ĐƠn giÁ sỬa chỮa vÀ bẢo dƢỠng cÔng trÌnh xÂy …
TRANSCRIPT
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA VÀ BẢO DƢỠNG
CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
TỈNH THANH HÓA
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5446/QĐ-UBND ngày 22/12/2020 của
UBND tỉnh Thanh Hóa)
THANH HÓA - NĂM 2020
2
THUYẾT MINH
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT GIÁ SỬA CHỮA VÀ BẢO DƢỠNG
CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG TỈNH THANH HÓA
1. Cơ sở xác định đơn giá:
- Luật Xây dựng số 50/2014/QH13;
- Nghị định số 68/2019/NĐ-CP ngày 14/8/2019 của Chính phủ về quản lý chi phí
đầu tƣ xây dựng;
- Thông tƣ số 09/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng, hƣớng dẫn
xác định và quản lý chi phí đầu tƣ xây dựng;
- Thông tƣ số 10/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dựng, ban hành
định mức xây dựng;
- Thông tƣ số 02/2020/TT-BXD ngày 20/7/2020 của Bộ trƣởng Bộ Xây dựng sửa
đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tƣ có liên quan đến quản lý chi phí đầu tƣ xây
dựng
- Quyết định số 2215/QĐ-UBND ngày 15/6/2020 của UBND tỉnh Thanh Hóa,
công bố Đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình công bố kèm theo
Quyết định số 4994/QĐ-UBND ngày 20/11/2020 của UBND tỉnh Thanh Hóa;
- Các văn bản khác theo quy định của Nhà nƣớc.
2. Nội dung đơn giá sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng
- Đơn giá sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng quy định chi phí về vật
liệu, lao động, máy và thiết bị thi công để hoàn thành một đơn vị khối lƣợng công tác xây
dựng từ khi chuẩn bị đến khi kết thúc công tác xây dựng theo đúng yêu cầu kỹ thuật (kể
cả những chi phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công
xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
- Đơn giá sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng đƣợc lập trên cơ sở các
quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi công - nghiệm thu;
mức cơ giới hóa chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ thuật, biện pháp thi công
và tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng.
- Đơn giá sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng bao gồm: mã hiệu, tên
công tác, đơn vị tính, thành phần công việc, quy định áp dụng (nếu có) và bảng các chi
phí định mức; trong đó:
- Thành phần công việc quy định nội dung các bƣớc công việc từ khi chuẩn bị
đến khi hoàn thành công tác hoặc kết cấu xây dựng theo điều kiện kỹ thuật, điều kiện thi
công và biện pháp thi công cụ thể.
- Bảng các chi phí đơn giá gồm:
3
2.1: Chi phí vật liệu
- Là giá trị vật liệu chính, vật liệu phụ, các cấu kiện hoặc các bộ phận rời lẻ, vật
liệu luân chuyển (không kể vật liệu cần dùng cho máy thi công và những vật liệu tính
trong chi phí chung) cần thiết cho việc hoàn thành một đơn vị khối lƣợng công tác xây
dựng.
- Chi phí vật liệu trong đơn giá đã bao gồm hao hụt vật liệu ở khâu thi
công; riêng đối với các loại cát xây dựng còn bao gồm hao hụt do độ dôi của cát. Chi phí
vật liệu chính đƣợc tính bằng số lƣợng phù hợp với đơn vị tính của vật liệu. Chi phí vật
liệu phụ đƣợc tính bằng tỉ lệ % tính trên chi phí vật liệu chính.
- Giá vật liệu trong đơn giá tính theo công bố giá vật liệu xây dựng đến hiện
trƣờng xây lắp do Liên Sở Xây dựng – Tài chính công bố. Đối với những loại vật liệu xây
dựng chƣa có trong công bố giá thì tính theo giá tham khảo thị trƣờng.
2.2 Chi phí nhân công:
Là chi phí của của công nhân trực tiếp và công nhân phục vụ cần thiết để hoàn
thành một đơn vị khối lƣợng công tác xây dựng từ khi chuẩn bị đến khi kết thúc công tác
xây dựng. Chi phí nhân công đƣợc tính bằng số ngày công theo cấp bậc công nhân. Cấp
bậc công nhân là cấp bậc bình quân của các công nhân trực tiếp và công nhân phục vụ
tham gia thực hiện một đơn vị khối lƣợng công tác xây dựng
Chi phí nhân công đƣợc tính trong đơn giá là đơn giá nhân công Khu vực II của
Quyết định số 2215/QĐ-UBND.
Trƣờng hợp công trình xây dựng đƣợc thực hiện trên địa bàn thuộc khu vực I, khu
vực III, khu vực IV của Quyết định số 2215/QĐ-UBND, thì chi phí phí nhân công đƣợc
tính bổ sung chênh lệch giữa chi phí tiền lƣơng thợ điều khiển tại khu vực I, khu vực III,
khu vực IV với mức lƣơng tính trong đơn giá (khu vực II).
2.3 Chi phí máy thi công:
- Là chi phí sử dụng máy thi công trực tiếp thi công, máy phục vụ cần thiết (nếu có)
để hoàn thành một đơn vị khối lƣợng công tác xây dựng. Chi phí máy thi công trực tiếp
thi công đƣợc tính bằng số lƣợng ca máy sử dụng. Chi phí máy phục vụ đƣợc tính bằng tỷ
lệ % trên chi phí máy thi công trực tiếp thi công.
- Chi phí máy thi công đƣợc xác định theo Quyết định số 4994/QĐ-UBND ngày
20/11/2020 của UBND tỉnh Thanh Hóa .
3. Kết cấu tập đơn giá sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng
Tập đơn giá sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng bao gồm 4 chƣơng đƣợc
mã hóa thống nhất theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu xây dựng; cụ thể nhƣ sau:
Chƣơng I : Công tác phá dỡ, tháo dỡ, làm sạch bộ phận, kết cấu công trình
Chƣơng II : Công tác sửa chữa, gia cố bộ phận, kết cấu công trình
Chƣơng III : Công tác sửa chữa công trình giao thông trong đô thị
Chƣơng IV : Công tác bảo dƣỡng công trình giao thông trong đô thị
4
4. Quy định áp dụng:
4.1 Đơn giá sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng đƣợc áp dụng để xác
định đơn giá sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng, làm cơ sở xác định dự toán
công tác sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng theo các quy định hiện hành.
Áp dụng đối với trƣờng hợp sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng quy mô nhỏ,
lẻ, phải thi công bằng thủ công nhƣ các quy định trong đơn giá.
4.2 Các công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo, khung dàn, sàn đạo phục
vụ thi công, thép giằng chống đỡ, gia cố, ... phục vụ biện pháp thi công, vận
chuyển vật liệu, phế thải ngoài phạm vi quy định hoặc chƣa đƣợc quy định thì xác
định theo định mức riêng (trừ trƣờng hợp có quy định trong thành phần công việc).
4.3 Đối với một số loại công tác xây dựng khác nhƣ: đào, đắp đất, đá, cát; sản xuất,
lắp dựng các cấu kiện bê tông đúc sẵn, cấu kiện gỗ, cấu kiện sắt thép; lắp đặt hệ thống
điện, nƣớc trong nhà và phục vụ sinh hoạt... không đƣợc quy định trong tập đơn
giá dự toán này thì sử dụng theo hƣớng dẫn trong các tập định mức dự toán xây dựng
công trình do Bộ Xây dựng công bố và đƣợc điều chỉnh hệ số (do độ phức tạp, đơn chiếc,
khối lƣợng nhỏ khi thi công) nhƣ sau:
+ Hệ số điều chỉnh nhân công: k = 1,15
+ Hệ số điều chỉnh máy thi công: k = 1,05
+ Hệ số điều chỉnh vật liệu: k = 1,02.
4.4 Đơn giá cấp phối 1m3 vữa xây, vữa bê tông các loại và cấp phối vật liệu 1 tấn bê
tông nhựa... sử dụng cho công tác sửa chữa và bảo dƣỡng công trình xây dựng thì sử dụng
theo các Bảng định mức trong định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng do Bộ
Xây dựng công bố.
4.5 Ngoài phần thuyết minh và hƣớng dẫn áp dụng chung này, trong từng phần và
từng chƣơng của đơn giá dự toán đều có thuyết minh về điều kiện làm việc, yêu
cầu kỹ thuật và hƣớng dẫn áp dụng cụ thể.
4.6 Quá trình thực hiện tập đơn giá xây dựng công trình này, nếu có vƣớng mắc đề
nghị các Ngành, các Huyện, Thị xã, Thành phố và các đơn vị có liên quan phản ánh (bằng
văn bản) về Sở Xây dựng để nghiên cứu giải quyết theo thẩm quyền ./.
6
CHƢƠNG I
CÔNG TÁC PHÁ DỠ, THÁO DỠ, LÀM SẠCH BỘ PHẬN, KẾT CẤU CÔNG TRÌNH
1. Điều kiện làm việc và yêu cầu kỹ thuật
- Các bộ phận, kết cấu của công trình cũ có thể đƣợc phá, tháo dỡ hoàn toàn hoặc từng bộ
phận, kết cấu để thay thế, cải tạo, sửa chữa lại hoặc làm sạch.
- Khi phá, tháo dỡ cần thực hiện theo đúng trình tự biện pháp thi công, đảm bảo yêu cầu
kỹ thuật, an toàn lao động và vệ sinh môi trƣờng. Phá hoặc tháo dỡ phải cẩn thận để tận dụng
thu hồi vật liệu và bảo vệ các bộ phận kết cấu khác của công trình.
- Tháo dỡ khuôn cửa cần lƣu ý tránh làm gẫy mộng hoặc dập lỗ mộng.
- Những vật liệu khi phá, tháo dỡ, làm sạch phải phân loại, sắp xếp gọn gàng vào nơi quy
định trong phạm vi 30m.
- Khối lƣợng công việc phá hoặc tháo dỡ đƣợc đo từ các bộ phận kết cấu cần phải phá
hoặc tháo dỡ theo đơn vị tính của đơn giá.
2. Hƣớng dẫn sử dụng
- Đối với trƣờng hợp phá dỡ có yêu cầu riêng về thu hồi vật liệu để tái sử dụng hoặc cho
mục đích khác thì chi phí về nhân công, vật liệu, máy thi công (nếu có) để đảm bảo yêu cầu kỹ
thuật đối với việc thu hồi vật liệu đƣợc tính riêng trên cơ sở chỉ dẫn kỹ thuật và biện pháp thi
công cụ thể.
- Đơn giá khi phá dỡ 1m3 các kết cấu bê tông cốt thép đã đƣợc tính trong các bảng đơn
giá, nếu sử dụng máy hàn điện để cắt cốt thép thay cho việc cắt thép bằng thủ công thì chi phí
cho công tác này đƣợc bổ sung và điều chỉnh nhƣ sau:
+ Bổ sung chi phí vật liệu: Que hàn là 1,8kg;
+ Bổ sung chi phí máy thi công: Máy hàn 23KW là 0,25ca;
+ Chi phí nhân công công tác phá dỡ ứng với từng loại kết cấu bê tông cốt thép đƣợc điều
chỉnh với hệ số 0,85.
3. Thành phần công việc
- Chuẩn bị dụng cụ, phƣơng tiện thi công.
- Phá, tháo dỡ các bộ phận, kết cấu của công trình theo đúng yêu cầu kỹ thuật quy định
cho loại bộ phận, kết cấu cần phải sửa chữa lại hoặc thay thế, đảm bảo an toàn lao động, vệ
sinh môi trƣờng và an toàn cho các bộ phận kết cấu khác của công trình.
- Phân loại vật liệu, vận chuyển và xếp đống theo quy định trong phạm vi 30m.
- Thu dọn nơi làm việc sau khi tháo dỡ.
7
SA.10000 CÔNG TÁC PHÁ DỠ CÁC BỘ PHẬN, KẾT CẤU CÔNG TRÌNH
SA.11000 PHÁ DỠ CÁC BỘ PHẬN, KẾT CẤU CÔNG TRÌNH BẰNG THỦ CÔNG
SA.11100 PHÁ DỠ MÓNG CÁC LOẠI
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Phá dỡ móng các loại SA.11111 - Móng bê tông gạch vỡ m3 422.487 422.487
SA.11112 - Móng bê tông không cốt
thép m3 748.041 748.041
SA.11113 - Móng bê tông có cốt thép m3 1.073.594 1.073.594
SA.11121 - Móng gạch m3 365.790 365.790
SA.11131 - Móng đá m3 658.422 658.422
SA.11200 PHÁ DỠ NỀN CÁC LOẠI
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị
Vật
liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá dỡ nền SA.11211 - Gạch đất nung m2 12.803 12.803
SA.11212 - Gạch lá nem m2 14.632 14.632
SA.11213 - Gạch xi măng, gạch gốm các
loại m2 16.461 16.461
SA.11214 - Gạch đất nung vỉa nghiêng m2 25.605 25.605
SA.11215 - Nền láng vữa xi măng m2 7.316 7.316
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá dỡ nền
SA.11221 - Bê tông gạch vỡ m3 351.158 351.158
SA.11231 - Nền bê tông không cốt
thép m3 748.041 748.041
SA.11232 - Nền bê tông có cốt thép m3 1.073.594 1.073.594
Đơn vị tính: đồng/1m
3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá dỡ kết cấu bê tông
SA.11241 - Bê tông than xỉ m3 332.869 332.869
SA.11251 - Bê tông tảng rời m3 376.764 376.764
8
SA.11300 PHÁ DỠ TƢỜNG
SA.11310 PHÁ DỠ TƢỜNG BÊ TÔNG KHÔNG CỐT THÉP
Đơn vị tính: đồng/1m
3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá dỡ tƣờng bê tông không
cốt thép
SA.11311 - Chiều dày tƣờng ≤ 11cm m3 671.225 671.225
SA.11312 - Chiều dày tƣờng ≤ 22cm m3 868.751 868.751
SA.11320 PHÁ DỠ TƢỜNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá dỡ tƣờng bê tông cốt thép
SA.11321 - Chiều dày tƣờng ≤ 11cm m3 680.369 680.369
SA.11322 - Chiều dày tƣờng ≤ 22cm m3 894.357 894.357
SA.11330 PHÁ DỠ TƢỜNG XÂY GẠCH CÁC LOẠI
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Phá dỡ tƣờng xây gạch SA.11331 - Chiều dày tƣờng ≤ 11cm m3 210.329 210.329
SA.11332 - Chiều dày tƣờng ≤ 22cm m3 232.277 232.277
SA.11333 - Chiều dày tƣờng ≤ 33cm m3 245.079 245.079
SA.11340 PHÁ DỠ TƢỜNG ĐÁ CÁC LOẠI
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá dỡ tƣờng xây đá
các loại
SA.11341 - Chiều dày tƣờng ≤ 22cm m3 245.079 245.079
SA.11342 - Chiều dày tƣờng ≤ 33cm m3 305.435 305.435
9
SA.11400 PHÁ DỠ XÀ DẦM, GIẰNG, CỘT, TRỤ, SÀN MÁI
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá dỡ xà, dầm, giằng, cột,
trụ, sàn, mái
SA.11411
- Xà, dầm, giằng bê tông
cốt thép
m3
1.368.055
1.368.055
SA.11421 - Cột, trụ bê tông cốt thép m3 1.157.725 1.157.725
SA.11422 - Cột, trụ gạch đá m3 320.066 320.066 SA.11431 - Sàn mái bê tông cốt thép m3 1.404.634 1.404.634
SA.11510 PHÁ DỠ BỜ NÓC, BỜ CHẢY
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá dỡ bờ nóc, bờ chảy
SA.11511 - Xây gạch m 7.316 7.316
SA.11512 - Xây ngói bò m
3.658
3.658
SA.11520 PHÁ DỠ CÁC KẾT CẤU TRÊN MÁI BẰNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá dỡ các kết cấu trên mái
bằng
SA.11521 - Gạch vỉa nghiêng trên mái m2 54.869 54.869
SA.11522 - Xi măng láng trên mái m2 34.750 34.750
SA.11523 - Bê tông xỉ trên mái m2 40.237 40.237
SA.11524 - Gạch lá nem m2 27.434 27.434
SA.11600 PHÁ LỚP VỮA TRÁT
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá lớp vữa trát
SA.11611 - Tƣờng, cột, trụ m2 21.947 21.947
SA.11612 - Xà, dầm, trần m2 34.750 34.750
10
SA.11700 PHÁ DỠ HÀNG RÀO
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phá dỡ hàng rào SA.11711 - Tre, gỗ m2 3.658 3.658
SA.11712 - Dây thép gai m2 7.316 7.316
SA.11800 CẠO BỎ LỚP VÔI, SƠN CŨ
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt
SA.11811 - Tƣờng, cột, trụ m2 10.974 10.974
SA.11812 - Xà, dầm, trần m2
12.803
12.803
Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt
SA.11821 - Bê tông m2
20.118
20.118
SA.11822 - Gỗ m2
18.290
18.290
SA.11823 - Kính m2
27.434
27.434
SA.11824 - Kim loại m2
36.579
36.579
SA.11900 CẠO RỈ KẾT CẤU THÉP, ĐỤC NHÁM MẶT BÊ TÔNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SA.11911 Cạo rỉ các kết cấu thép m2 45.724 45.724
SA.11921 Đục nhám mặt bê tông m2 27.434 27.434
SA.12100 PHÁ DỠ KẾT CẤU BÊ TÔNG BẰNG MÁY
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Phá dỡ kết cấu bê tông
bằng máy
Phá dỡ bằng búa căn
SA.12111 - Có cốt thép m3 19.816 126.198 225.515 371.529
SA.12112 - Không cốt thép m3 106.079 124.883 230.962
Phá dỡ bằng máy khoan
cầm tay
SA.12121 - Có cốt thép m3 19.816 424.316 119.545 563.677
11
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SA.12122 - Không cốt thép m3 395.053 25.727 420.780
SA.20000 CÔNG TÁC THÁO DỠ CÁC BỘ PHẬN, KẾT CẤU CÔNG TRÌNH
SA.21100 THÁO DỠ KHUÔN CỬA GỖ
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tháo dỡ khuôn cửa gỗ
SA.21111 Khuôn cửa đơn m
20.000
20.000
SA.21112 Khuôn cửa kép m
30.000
30.000
SA.21200 THÁO DỠ CẦU THANG GỖ, VÁCH NGĂN CÁC LOẠI
SA.21210 THÁO DỠ BẬC THANG GỖ
Đơn vị tính: đồng/1 bậc
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SA.21211 Tháo dỡ bậc thang gỗ bậc 12.000 12.000
SA.21220 THÁO DỠ YẾM THANG GỖ
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SA.21221 Tháo dỡ yếm thang gỗ m2 16.000 16.000
SA.21230 THÁO DỠ LAN CAN GỖ
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SA.21231 Tháo dỡ lan can gỗ m 20.000 20.000
SA.21240 THÁO DỠ VÁCH NGĂN
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tháo dỡ vách ngăn
SA.21241 - Khung mắt cáo m2 6.000 6.000
SA.21242 - Giấy, ván ép, gỗ ván m2 8.000 8.000
12
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SA.21243 - Nhôm kính, gỗ kính, thạch cao m2 22.000 22.000
SA.21250 THÁO DỠ VÁCH NGĂN
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tháo dỡ vách ngăn
SA.21251 - Tƣờng gỗ m2 8.000 8.000
SA.21252 - Ván sàn m2 12.000 12.000
SA.21260 THÁO DỠ MÁI
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tháo dỡ mái ngói
m2
m2
m2
m2
SA.21261 - Chiều cao ≤ 4m 14.000 14.000
SA.21262 - Chiều cao ≤ 16m 20.000 20.000
Tháo dỡ mái Fibrôxi măng
SA.21263 - Chiều cao ≤ 4m 12.000 12.000
SA.21264 - Chiều cao ≤ 16m 14.000 14.000
SA.21270 THÁO DỠ TRẦN, GẠCH ỐP TƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SA.21271 Tháo dỡ trần m2 12.000 12.000
Tháo dỡ gạch ốp
SA.21272 - Gạch ốp tƣờng m2
22.000
22.000
SA.21273 - Gạch ốp chân tƣờng m2
26.000
26.000
SA.21300 THÁO DỠ PHỤ KIỆN VỆ SINH
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh
SA.21311 - Bồn tắm bộ 100.000 100.000
SA.21312 - Chậu rửa bộ 22.000 22.000
SA.21313 - Bệ xí bộ 30.000 30.000
SA.21314 - Chậu tiểu bộ 30.000 30.000
13
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SA.21315 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh
khác (nhƣ: gƣơng soi, vòi
rửa, vòi sen, hộp đựng
giấy vệ sinh,…)
bộ 6.000 6.000
SA.21400 THÁO DỠ CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÖC SẴN BẰNG THỦ CÔNG
Đơn vị tính: đồng/1 cấu kiện
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tháo dỡ cấu kiện bê tông
đúc sẵn bằng thủ công
Trọng lƣợng cấu kiện
SA.21411 - ≤ 20kg cấu kiện 18.000 18.000
SA.21412 - ≤ 50kg cấu kiện 26.000 26.000 SA.21413 - ≤ 100kg cấu kiện 42.000 42.000 SA.21414 - ≤ 150kg cấu kiện 54.000 54.000 SA.21415 - ≤ 250kg cấu kiện 76.000 76.000
SA.21416 - ≤ 350kg cấu kiện 144.000 144.000
SA.21500 THÁO DỠ CẤU KIỆN BÊ TÔNG ĐÖC SẴN BẰNG MÁY
Đơn vị tính: đồng/1 cấu kiện
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tháo dỡ cấu kiện bê tông
đúc sẵn bằng máy
Trọng lƣợng cấu kiện
SA.21511 - ≤ 2T cấu kiện 24.000 41.814 65.814
SA.21512 - ≤ 5T cấu kiện 36.000 41.814 77.814
SA.21600 THÁO DỠ KẾT CẤU THÉP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị lắp dựng dàn giáo phục vụ tháo kết cấu, cắt rời bộ phận kết cấu cần tháo dỡ. Di
chuyển, hạ kết cấu vận chuyển xếp gọn trong phạm vi 30m, tháo dỡ dàn giáo phục vụ tháo kết
cấu. Đảm bảo vệ sinh môi trƣờng và an toàn cho ngƣời và thiết bị trong hoạt động dây chuyền.
14
Đơn vị tính: đồng/1 tấn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tháo dỡ kết cấu thép
SA.21611 - Cột thép tấn 258.532 1.845.393 1.490.810 3.594.735
SA.21612 - Xà, dầm, giằng tấn 307.538 2.062.498 2.175.948 4.545.984
SA.21613 - Vì kèo, xà gồ tấn 405.551 2.496.708 2.569.501 5.471.760
SA.21614 - Sàn thao tác, sàn băng tải, tấn 383.496 3.148.023 2.280.071 5.811.590
sàn nhà công nghiệp
SA.21700 THÁO DỠ TẤM LỢP, TẤM CHE TƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/100m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tháo dỡ tấm lợp, tấm che
tƣờng
SA.21711 - Tấm lợp tôn 100m2 700.000 695.526 1.395.526
SA.21712 - Tấm lợp Fibrô xi măng 100m2 900.000 850.088 1.750.088
SA.21721 - Tấm che tƣờng 100m2 1.100.000 1.004.649 2.104.649
SA.21800 THÁO DỠ GẠCH CHỊU LỬA TRONG CÁC KẾT CẤU
Đơn vị tính: đồng/1 tấn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tháo dỡ gạch chịu lửa trong
các kết cấu
Tháo dỡ gạch
SA.21811 - Trong ống khói
- Trong lò nung clinke
- Cửa lò nung, đáy lò
nung, cửa ống khói
- Thân xiclon
- Trong phễu, trong ống
thép
- Trong côn, cút
tấn 824.999 824.999
SA.21821 tấn 629.605 629.605
SA.21831 tấn 390.789 390.789
SA.21841 tấn 781.578 781.578
SA.21851 tấn 1.085.525 1.085.525
SA.21861 tấn 1.259.209 1.259.209
15
SA.30000 CÔNG TÁC ĐỤC, KHOAN TẠO LỖ, CẮT ĐỂ SỬA CHỮA, GIA CỐ CÁC
KẾT CẤU CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
SA.31100÷SA.31500 CÔNG TÁC ĐỤC ĐỂ SỬA CHỮA, GIA CỐ CÁC KẾT CẤU CÔNG
TRÌNH XÂY DỰNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, định vị, đục, hoàn thiện bề mặt đục theo đúng yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển phế
thải trong phạm vi 30m.
SA.31100 ĐỤC LỖ THÔNG TƢỜNG XÂY GẠCH
Đơn vị tính: đồng/1 lỗ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đục lỗ thông tƣờng xây gạch
Chiều dày tƣờng ≤ 11cm
SA.31111 - Tiết diện lỗ ≤ 0,04m2
- Tiết diện lỗ ≤ 0,09m2
- Tiết diện lỗ ≤ 0,15m2
Chiều dày tƣờng ≤ 22cm
- Tiết diện lỗ ≤ 0,04m2
- Tiết diện lỗ ≤ 0,09m2
- Tiết diện lỗ ≤ 0,15m2
lỗ 16.000 16.000
SA.31112 lỗ 20.000 20.000
SA.31113 lỗ 24.000 24.000
SA.31121 lỗ 24.000 24.000
SA.31122 lỗ 28.000 28.000
SA.31123 lỗ 32.000 32.000
SA.31200 ĐỤC LỖ THÔNG TƢỜNG BÊ TÔNG
Đơn vị tính: đồng/1 lỗ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đục lỗ thông tƣờng tƣờng bê
tông
Chiều dày tƣờng ≤ 11cm
SA.31211 - Tiết diện lỗ ≤ 0,04m2
- Tiết diện lỗ ≤ 0,09m2
- Tiết diện lỗ ≤ 0,15m2
Chiều dày tƣờng ≤ 22cm
- Tiết diện lỗ ≤ 0,04m2
- Tiết diện lỗ ≤ 0,09m2
- Tiết diện lỗ ≤ 0,15m2
lỗ 90.000 90.000
SA.31212 lỗ 116.000 116.000
SA.31213 lỗ 186.000 186.000
SA.31221 lỗ 204.000 204.000
SA.31222 lỗ 266.000 266.000
SA.31223 lỗ 428.000 428.000
16
SA.31300 ĐỤC MỞ TƢỜNG LÀM CỬA
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đục mở tƣờng làm cửa
Tƣờng bê tông
SA.31311 - Chiều dày tƣờng ≤ 11cm
- Chiều dày tƣờng ≤ 22cm
- Chiều dày tƣờng ≤ 33cm
Tƣờng xây gạch
- Chiều dày tƣờng ≤ 11cm
- Chiều dày tƣờng ≤ 22cm
- Chiều dày tƣờng ≤ 33cm
m2
m2
m2
m2
m2
m2
320.000 320.000
SA.31312 612.000 612.000
SA.31313 774.000 774.000
SA.31321 64.000 64.000
SA.31322 96.000 96.000
SA.31323 156.000 156.000
SA.31400 ĐỤC BÊ TÔNG ĐỂ GIA CỐ CÁC KẾT CẤU BÊ TÔNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật
liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Đục bê tông để gia cố các kết
cấu bê tông
SA.31411 - Đục lớp bê tông sàn dày
≤3,5cm m3 8.085 268.000 42.307 318.392
SA.31412 - Đục cột, dầm, tƣờng m3 14.175 500.000 78.931 593.106
SA.31413 - Đục bê tông xi lô, ống khói m3 24.675 900.000 142.076 1.066.751
SA.31500 ĐỤC TƢỜNG, SÀN BÊ TÔNG ĐỂ TẠO RÃNH ĐỂ CÀI SÀN BÊ TÔNG, CHÔN
ỐNG NƢỚC, ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đục tƣờng, sàn để tạo rãnh
Tƣờng, sàn bê tông
SA.31511 - Sâu ≤ 3cm m 3.675 70.000 15.035 88.710
SA.31512 - Sâu > 3cm m 4.725 98.000 21.048 123.773
SA.31600-SA.31700 ĐỤC LỚP MẶT NGOÀI BÊ TÔNG CỐT THÉP BẰNG BÖA CĂN, MÁY
KHOAN BÊ TÔNG
Thành phần công việc:
Đục lớp bê tông bảo vệ mặt ngoài các loại kết cấu bê tông; hoàn thiện bề mặt đục theo đúng
yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển phế thải trong phạm vi 30m.
17
SA.31600 ĐỤC LỚP MẶT NGOÀI BÊ TÔNG CỐT THÉP BẰNG BÖA CĂN
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đục lớp mặt ngoài bê tông cốt
thép bằng búa căn
Chiều dày đục ≤ 3cm
SA.31611 - Đục theo phƣơng thẳng đứng m2 20.000 8.950 28.950
SA.31612 - Đục theo phƣơng nằm ngang m2 32.000 17.901 49.901
SA.31613 - Đục ngửa từ dƣới lên m2 36.000 26.851 62.851
SA.31700 ĐỤC LỚP BÊ TÔNG MẶT NGOÀI BẰNG MÁY KHOAN BÊ TÔNG
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơ
n vị
Vật
liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Đục lớp bê tông mặt ngoài
bằng máy khoan bê tông
Chiều dày đục ≤ 3cm
SA.31711 - Đục theo phƣơng thẳng
đứng m2 3.150 60.000 2.974 66.124
SA.31712 - Đục theo phƣơng nằm
ngang m2 3.675 74.000 3.718 81.393
SA.31713 - Đục ngửa từ dƣới lên m2 4.200 90.000 4.462 98.662
SA.31800 KHOAN TẠO LỖ BÊ TÔNG BẰNG MÁY KHOAN
Thành phần công việc:
Định vị lỗ khoan, khoan lỗ qua bê tông, vận chuyển phế thải trong phạm vi 30m, thu dọn
hiện trƣờng.
Đơn vị tính: đồng/1 lỗ khoan
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan tạo lỗ bê tông bằng
máy khoan
Lỗ khoan ≤ 12mm
SA.31811 - Chiều sâu khoan ≤ 5cm lỗ 1.575 3.010 521 5.106
SA.31812 - Chiều sâu khoan ≤ 10cm
lỗ 3.150 3.440 669 7.259
SA.31813 - Chiều sâu khoan ≤ 15cm
lỗ 4.725 3.870 788 9.383
- Lỗ khoan ≤ 16mm
SA.31821
- Chiều sâu khoan ≤ 10cm
lỗ 3.150 3.870 892 7.912
SA.31822 - Chiều sâu khoan ≤ 15cm
lỗ 4.725 4.515 1.413 10.653
SA.31823 - Chiều sâu khoan ≤ 20cm
lỗ 6.300 4.945 1.785 13.030
18
SA.31900 KHOAN XUYÊN QUA BÊ TÔNG CỐT THÉP, LỖ KHOAN ĐƢỜNG KÍNH >
70MM
Thành phần công việc:
Định vị lỗ khoan, khoan mồi bằng máy khoan bê tông 0,62kW đƣờng kính 24mm, khoan
mở rộng lỗ khoan bằng máy khoan bê tông 1,5Kw (góc khoan nghiêng bất kỳ), tiếp nƣớc thƣờng
xuyên cho máy khoan. Hoàn thiện lỗ khoan đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 lỗ khoan
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan xuyên qua bê tông
cốt thép, lỗ khoan đƣờng
kính mm
SA.31911 - Chiều sâu khoan ≤ 30cm lỗ 37.434 38.700 4.425 80.559
SA.31912 - Chiều sâu khoan ≤ 35cm lỗ 37.434 40.850 5.403 83.687
SA.31913 - Chiều sâu khoan ≤ 40cm lỗ 37.434 43.000 6.395 86.829
SA.31914 - Chiều sâu khoan > 40cm lỗ 37.434 45.150 7.320 89.904
SA.32100 CẮT TƢỜNG BÊ TÔNG BẰNG MÁY
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt tƣờng bê tông bằng máy
SA.32111 - Chiều dày tƣờng ≤ 20cm m 2.081 135.450 3.413 140.944
SA.32112 - Chiều dày tƣờng ≤ 30cm m 24.449 202.100 11.263 237.812
SA.32113 - Chiều dày tƣờng ≤ 45cm m 26.010 305.300 16.616 347.926
SA.32114 - Chiều dày tƣờng > 45cm m 28.458 455.800 25.277 509.535
SA.32200 CẮT SÀN BÊ TÔNG BẰNG MÁY
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt sàn bê tông bằng máy
SA.32211 - Chiều dày sàn ≤ 10cm m 1.056 66.650 2.076 69.782
SA.32212 - Chiều dày sàn ≤ 15cm m 1.744 101.050 3.099 105.893
SA.32213 - Chiều dày sàn ≤ 20cm m 2.601 133.300 4.921 140.822
19
SA.33000 CẮT SẮT THÉP CÁC LOẠI
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lấy dấu, cắt, tẩy sắt thép chiều sâu cạnh tẩy 1-3mm, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
SA.33100 CẮT THÉP TẤM
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt thép tấm
SA.33111 - Chiều dày thép 6-10mm m 4.243 4.945 766 9.954
SA.33112 - Chiều dày thép 11-
17mm m 7.850 7.525 957 16.332
SA.33113 - Chiều dày thép 18-
22mm m 12.942 8.170 1.531 22.643
SA.33200 CẮT SẮT U
Đơn vị tính: đồng/1 mạch
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt sắt U
SA.33211 - Chiều cao sắt U 120 - 140mm mạch 1.485 9.245 957 11.687
SA.33212 - Chiều cao sắt U 160 - 220mm mạch 2.270 11.180 1.148 14.598
SA.33213 - Chiều cao sắt U 240 - 400mm mạch 3.108 21.500 1.148 25.756
SA.33300 CẮT SẮT I
Đơn vị tính: đồng/1 mạch
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt sắt I
SA.33311 - Chiều cao sắt I 140 - 150mm mạch 14.639 17.200 766 32.605
SA.33312 - Chiều cao sắt I 155 - 165mm mạch 19.094 21.500 861 41.455
SA.33313 - Chiều cao sắt I 190 - 195mm mạch 22.277 30.100 957 53.334
SA.33400 CẮT SẮT L
Đơn vị tính: đồng/1 mạch
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt sắt L
Quy cách sắt L SA.33411 - L75 - L90mm mạch 3.182 40.850 191 44.223
SA.33412 - L100 - L120mm mạch 7.426 45.150 287 52.863
20
SA.34000 KHOAN, DOA LỖ SẮT THÉP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lấy dấu, khoan, doa lỗ sắt thép đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu
phạm vi 30m. Nếu khoan, doa lỗ cần sử dụng giàn giáo, sàn công tác, thiết bị phục vụ biện pháp
thi công thì chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công của các công tác này đƣợc tính riêng.
SA.34100 KHOAN LỖ SẮT THÉP DÀY 5-22MM, LỖ KHOAN 14-27MM
Đơn vị tính: đồng/10 lỗ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan lỗ sắt, thép dày 5-22mm,
lỗ khoan 14-27mm
SA.34111 - Đứng cần
10 lỗ
29.309 19.274 48.583
SA.34112 - Ngang cần 10 lỗ 62.960 30.732 93.692
SA.34200 DOA LỖ SẮT THÉP
Đơn vị tính: đồng/10 lỗ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Doa lỗ sắt thép
SA.34211 - Đứng cần 10 lỗ 39.079 425.967 465.046
SA.34212 - Ngang cần 10 lỗ 62.960 525.359 588.319
SA.40000 CÔNG TÁC LÀM SẠCH CÁC KẾT CẤU CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
SA.41000 ĐỤC TẨY BỀ MẶT BÊ TÔNG CÁC KẾT CẤU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đục tẩy bề mặt bê tông bằng thủ công theo đúng yêu cầu của thiết kế. Đảm bảo vệ
sinh và an toàn lao động hoạt động xung quanh khu vực sửa chữa (nếu có). Dọn vệ sinh sau khi
đục, vận chuyển và đổ phế liệu ra khỏi phạm vi các tầng, sàn trong phạm vi 30m.
SA.41100 ĐỤC TẨY BỀ MẶT TƢỜNG, CỘT, DẦM, TRẦN, SÀN BÊ TÔNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đục tẩy bề mặt tƣờng, cột,
dầm, trần, sàn bê tông
SA.41111 - Tƣờng m2
84.000
84.000
SA.41112 - Cột m2
88.000
88.000
SA.41113 - Dầm, trần m2
92.000
92.000
SA.41114 - Sàn m2
82.000
82.000
21
SA.41200 TẨY RỈ KẾT CẤU THÉP
Đơn vị tính: đồng/1m2 bề mặt kết cấu
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tẩy rỉ kết cấu thép, thép
trong bê tông
SA.41211 - Cột thép, vai cột m2 25.739 50.000 905 76.644
SA.41212 - Xà, dầm, giằng, vì kèo m2 31.153 90.000 1.659 122.812
SA.41213 - Cầu thang, lan can và
kết cấu tƣơng tự m2 29.051 70.000 1.282 100.333
Ghi chú: Công tác trên đã bao gồm lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo.
SA.50000 CÁC CÔNG TÁC PHÁ DỠ, THÁO DỠ KẾT CẤU KHÁC
SA.51000 THÁO DỠ LỚP BẢO ÔN ĐƢỜNG ỐNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo, tháo dỡ các lớp bảo ôn đƣờng ống theo đúng yêu
cầu kỹ thuật, bốc xếp, vận chuyển, tập kết phế thải trong phạm vi 30m.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Tháo dỡ lớp bảo ôn đƣờng ống
SA.51011 - Chiều dày lớp bảo ôn ≤ 25mm m2 34.599 366.000 400.599
SA.51012 - Chiều dày lớp bảo ôn ≤ 50mm m2 38.282 370.000 408.282
SA.51013 - Chiều dày lớp bảo ôn ≤ 75mm m2 42.110 406.000 448.110
SA.51014 - Chiều dày lớp bảo ôn ≤
100mm m2 44.963 446.000 490.963
22
CHƢƠNG II
CÔNG TÁC SỬA CHỮA, GIA CỐ CÁC BỘ PHẬN, KẾT CẤU CÔNG TRÌNH
SB.10000 CÔNG TÁC SỬA CHỮA CÁC KẾT CẤU XÂY ĐÁ
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, làm sạch lớp vữa cũ và phế thải bám trên mặt kết cấu xây cũ (nếu có), làm ẩm
kết cấu cũ trƣớc khi xây, xác định tim cốt, căng dây, lấy mốc, trộn vữa, xây bảo đảm đúng
yêu cầu kỹ thuật, thu dọn khi kết thúc công việc. Vận chuyển vật liệu, dụng cụ trong phạm vi
30m.
Ghi chú:
- Đơn giá chƣa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng râu thép, thép giằng gia cố.
- Trƣờng hợp cần sử dụng dàn giáo trong công tác sửa chữa thì công tác gia công, lắp
dựng, tháo dỡ dàn giáo đƣợc tính riêng.
SB.11000 XÂY ĐÁ HỘC
SB.11100 XÂY MÓNG
Đơn vị tính: đồng/1m
3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân
công Máy Đơn giá
Xây móng đá hộc dày ≤60cm
SB.11111 - Vữa XM mác 25 m3 332.898 470.850 803.748
SB.11112 - Vữa XM mác 50 m3 368.672 470.850 839.522
SB.11113 - Vữa XM mác 75 m3 400.015 470.850 870.865
SB.11114 - Vữa XM mác 100 m3 432.633 470.850 903.483
SB.11115 - Vữa XM mác 125 m3 462.654 470.850 933.504
SB.11116 - Vữa XM mác 150 m3 490.955 470.850 961.805
Xây móng đá hộc dày >60cm m3 332.185 453.650 785.835
SB.11121 - Vữa XM mác 25 m3 332.185 453.650 785.835
SB.11122 - Vữa XM mác 50 m3 367.792 453.650 821.442
SB.11123 - Vữa XM mác 75 m3 398.990 453.650 852.640
SB.11124 - Vữa XM mác 100 m3 431.456 453.650 885.106
SB.11125 - Vữa XM mác 125 m3 461.337 453.650 914.987
SB.11126 - Vữa XM mác 150 m3 489.506 453.650 943.156
SB.11200 XÂY TƢỜNG THẲNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng bằng đá
hộc
Chiều dày ≤ 60cm SB.11211 - Vữa XM mác 25 m3
332.185 533.200 865.385
SB.11212 - Vữa XM mác 50 m3 367.792 533.200 900.992
23
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.11213 - Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
Chiều dày >60cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
398.990 533.200 932.190
SB.11214 431.456 533.200 964.656
SB.11215 461.337 533.200 994.537
SB.11216 489.506 533.200 1.022.706
SB.11221 332.185 617.050 949.235
SB.11222 367.792 617.050 984.842
SB.11223 398.990 617.050 1.016.040
SB.11224 431.456 617.050 1.048.506
SB.11225 461.337 617.050 1.078.387
SB.11226 489.506 617.050 1.106.556
SB.11300 XÂY TƢỜNG TRỤ PIN, TƢỜNG CONG NGHIÊNG VẶN VỎ ĐỖ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng trụ pin, tƣờng
cong nghiêng vặn vỏ đỗ
Chiều dày ≤60cm
SB.11311 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
Chiều dày >60cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
332.185 580.500 912.685
SB.11312 367.792 580.500 948.292
SB.11313 398.990 580.500 979.490
SB.11314 431.456 580.500 1.011.956
SB.11315 461.337 580.500 1.041.837
SB.11316 489.506 580.500 1.070.006
SB.11321 332.185 554.700 886.885
SB.11322 367.792 554.700 922.492
SB.11323 398.990 554.700 953.690
SB.11324 431.456 554.700 986.156
SB.11325 461.337 554.700 1.016.037
SB.11326 489.506 554.700 1.044.206
24
SB.11400 XÂY MỐ, TRỤ, CỘT, TƢỜNG CÁNH, TƢỜNG ĐẦU CẦU
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Xây mố, trụ, cột, tƣờng
cánh, tƣờng đầu cầu
Xây mố cầu bằng đá hộc
SB.11411 - Vữa XM mác 25 m3 332.485 610.600 943.085
SB.11412 - Vữa XM mác 50 m3 368.092 610.600 978.692
SB.11413 - Vữa XM mác 75 m3 399.290 610.600 1.009.890
SB.11414 - Vữa XM mác 100 m3 431.756 610.600 1.042.356
SB.11415 - Vữa XM mác 125 m3 461.637 610.600 1.072.237
SB.11416 - Vữa XM mác 150 m3 489.806 610.600 1.100.406
Xây trụ, cột bằng đá hộc
SB.11421 - Vữa XM mác 25 m3 332.185 982.550 1.314.735
SB.11422 - Vữa XM mác 50 m3 367.792 982.550 1.350.342
SB.11423 - Vữa XM mác 75 m3 398.990 982.550 1.381.540
SB.11424 - Vữa XM mác 100 m3 431.456 982.550 1.414.006
SB.11425 - Vữa XM mác 125 m3 461.337 982.550 1.443.887
SB.11426 - Vữa XM mác 150 m3 489.506 982.550 1.472.056
Xây tƣờng cánh, tƣờng đầu
cầu bằng đá hộc
SB.11431 - Vữa XM mác 25 m3 332.185 586.950 919.135
SB.11432 - Vữa XM mác 50 m3 367.792 586.950 954.742
SB.11433 - Vữa XM mác 75 m3 398.990 586.950 985.940
SB.11434 - Vữa XM mác 100 m3 431.456 586.950 1.018.406
SB.11435 - Vữa XM mác 125 m3 461.337 586.950 1.048.287
SB.11436 - Vữa XM mác 150 m3 489.506 586.950 1.076.456
SB.11500 XÂY MẶT BẰNG, MÁI DỐC
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây mặt bằng bằng đá hộc
SB.11511 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
Xây mái dốc thẳng bằng đá
hộc
m3
m3
m3
m3
m3
m3
332.185 513.850 846.035
SB.11512 367.792 513.850 881.642
SB.11513 398.990 513.850 912.840
SB.11514 431.456 513.850 945.306
SB.11515 461.337 513.850 975.187
SB.11516 489.506 513.850 1.003.356
SB.11521 - Vữa XM mác 25
m3
332.185 541.800 873.985
25
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.11522 - Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
m3
m3
m3
m3
m3
367.792 541.800 909.592
SB.11523 398.990 541.800 940.790
SB.11524 431.456 541.800 973.256
SB.11525 461.337 541.800 1.003.137
SB.11526 489.506 541.800 1.031.306
Xây mái dốc cong bằng đá
hộc
SB.11531 - Vữa XM mác 25 m3 334.985 597.700 932.685
SB.11532 - Vữa XM mác 50
m3 370.592 597.700
968.292
SB.11533 - Vữa XM mác 75
m3 401.790 597.700
999.490
SB.11534 - Vữa XM mác 100
m3 434.256 597.700
1.031.956
SB.11535 - Vữa XM mác 125
m3 464.137 597.700
1.061.837
SB.11536 - Vữa XM mác 150 m3 492.306 597.700
1.090.006
SB.11600 - XẾP ĐÁ KHAN MẶT BẰNG, MÁI DỐC
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Xếp đá khan không chít
mạch
SB.11610 - Mặt bằng m3 180.100 296.700 476.800
SB.11620 - Mái dốc thẳng m3 180.100 346.150 526.250
SB.11630 - Mái dốc cong m3 183.500 440.750 624.250
Xếp đá khan có chít mạch,
mặt bằng
SB.11641 - Vữa XM mác 25 m3 204.358 382.700 587.058
SB.11642 - Vữa XM mác 50 m3 210.016 382.700 592.716
SB.11643 - Vữa XM mác 75 m3 214.972 382.700 597.672
SB.11644 - Vữa XM mác 100 m3 220.130 382.700 602.830
SB.11645 - Vữa XM mác 125 m3 224.878 382.700 607.578
SB.11646 - Vữa XM mác 150 m3 229.353 382.700 612.053
Xếp đá khan có chít mạch,
mái dốc thẳng
SB.11651 - Vữa XM mác 25 m3 204.358 432.150 636.508
SB.11652 - Vữa XM mác 50 m3 210.016 432.150 642.166
SB.11653 - Vữa XM mác 75 m3 214.972 432.150 647.122
SB.11654 - Vữa XM mác 100 m3 220.130 432.150 652.280
SB.11655 - Vữa XM mác 125 m3 224.878 432.150 657.028
SB.11656 - Vữa XM mác 150 m3 229.353 432.150 661.503
- Xếp đá khan có chít
mạch, mái dốc cong
SB.11661 - Vữa XM mác 25 m3 207.758 447.200 654.958
26
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.11662 - Vữa XM mác 50 m3
m3
m3
m3
m3
213.416 447.200 660.616
SB.11663 - Vữa XM mác 75 218.372 447.200 665.572
SB.11664 - Vữa XM mác 100 223.530 447.200 670.730
SB.11665 - Vữa XM mác 125 228.278 447.200 675.478
SB.11666 - Vữa XM mác 150 232.753 447.200 679.953
SB.11700 - XÂY CỐNG VÀ CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây cống
SB.11711 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
m3
m3
m3
m3
m3
m3
332.185 685.850 1.018.035
SB.11712 367.792 685.850 1.053.642
SB.11713 398.990 685.850 1.084.840
SB.11714 431.456 685.850 1.117.306
SB.11715 461.337 685.850 1.147.187
SB.11716 489.506 685.850 1.175.356
- Xây các bộ phận,
kết cấu phức tạp
khác
SB.11721 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
m3 334.985 918.050 1.253.035
SB.11722 m3 370.592 918.050 1.288.642
SB.11723 m3 401.790 918.050 1.319.840
SB.11724 m3 434.256 918.050 1.352.306
SB.11725 m3 464.137 918.050 1.382.187
SB.11726 m3 492.306 918.050 1.410.356
SB.12000 - XÂY ĐÁ XANH MIẾNG (10X20X30)CM
SB.12100 - XÂY MÓNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân
công Máy Đơn giá
Xây móng bằng đá
xanh miếng
10x20x30cm
SB.12111 - Vữa XM mác 25 m3 276.549 569.750 846.299
SB.12112 - Vữa XM mác 50 m3 290.109 569.750 859.859
SB.12113 - Vữa XM mác 75 m3 301.991 569.750 871.741
SB.12114 - Vữa XM mác 100 m3 314.355 569.750 884.105
SB.12115 - Vữa XM mác 125 m3 325.735 569.750 895.485
SB.12116 - Vữa XM mác 150 m3 336.463 569.750 906.213
27
SB.12200 - XÂY TƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng bằng đá xanh
miếng 10x20x30cm
Chiều dày ≤ 30cm
SB.12211 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
Chiều dày > 30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
276.549 642.850 919.399
SB.12212 290.109 642.850 932.959
SB.12213 301.991 642.850 944.841
SB.12214 314.355 642.850 957.205
SB.12215 325.735 642.850 968.585
SB.12216 336.463 642.850 979.313
SB.12221 278.008 567.600 845.608
SB.12222 294.147 567.600 861.747
SB.12223 308.288 567.600 875.888
SB.12224 323.004 567.600 890.604
SB.12225 336.549 567.600 904.149
SB.12226 349.317 567.600 916.917
SB.12300 - XÂY TRỤ ĐỘC LẬP
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây trụ độc lập bằng đá
xanh miếng 10x20x30cm
SB.12311 - Vữa XM mác 25 m3 299.769 986.850 1.286.619
SB.12312 - Vữa XM mác 50 m3 320.983 986.850 1.307.833
SB.12313 - Vữa XM mác 75 m3 339.571 986.850 1.326.421
SB.12314 - Vữa XM mác 100 m3 358.914 986.850 1.345.764
SB.12315 - Vữa XM mác 125 m3 376.717 986.850 1.363.567
SB.12316 - Vữa XM mác 150 m3 393.500 986.850 1.380.350
SB.13000 - XÂY ĐÁ CHẺ
SB.13100 - XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (10X10X20)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây móng bằng đá
chẻ 10x10x20cm
SB.13111 - Vữa XM mác 25 m3 811.562 688.000 1.499.562
28
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.13112 - Vữa XM mác 50 m3
m3
m3
m3
m3
837.020 688.000 1.525.020
SB.13113 - Vữa XM mác 75 859.325 688.000 1.547.325
SB.13114 - Vữa XM mác 100 882.537 688.000 1.570.537
SB.13115 - Vữa XM mác 125 903.900 688.000 1.591.900
SB.13116 - Vữa XM mác 150 924.040 688.000 1.612.040
SB.13200 - XÂY TƢỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (10X10X20)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng bằng đá
chẻ 10x10x20cm
Chiều dày ≤30cm
SB.13211 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
Chiều dày >30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
811.562 765.400 1.576.962
SB.13212 837.020 765.400 1.602.420
SB.13213 859.325 765.400 1.624.725
SB.13214 882.537 765.400 1.647.937
SB.13215 903.900 765.400 1.669.300
SB.13216 924.040 765.400 1.689.440
SB.13221 811.562 688.000 1.499.562
SB.13222 837.020 688.000 1.525.020
SB.13223 859.325 688.000 1.547.325
SB.13224 882.537 688.000 1.570.537
SB.13225 903.900 688.000 1.591.900
SB.13226 924.040 688.000 1.612.040
SB.13300 - XÂY TRỤ ĐỘC LẬP BẰNG ĐÁ CHẺ (10X10X20)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây trụ độc lập bằng đá
chẻ 10x10x20cm
SB.13311 - Vữa XM mác 25 m3 781.530 991.150 1.772.680
SB.13312 - Vữa XM mác 50 m3 807.819 991.150 1.798.969
SB.13313 - Vữa XM mác 75 m3 830.853 991.150 1.822.003
SB.13314 - Vữa XM mác 100 m3 854.824 991.150 1.845.974
SB.13315 - Vữa XM mác 125 m3 876.885 991.150 1.868.035
SB.13316 - Vữa XM mác 150 m3 897.683 991.150 1.888.833
SB.13400 - XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (20X20X25)CM
29
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Xây móng đá chẻ
20x20x25cm
SB.13411 - Vữa XM mác 25 m3 525.808 350.450 876.258
SB.13412 - Vữa XM mác 50 m3 549.601 350.450 900.051
SB.13413 - Vữa XM mác 75 m3 570.448 350.450 920.898
SB.13414 - Vữa XM mác 100 m3 592.143 350.450 942.593
SB.13415 - Vữa XM mác 125 m3 612.110 350.450 962.560
SB.13416 - Vữa XM mác 150 m3 630.934 350.450 981.384
SB.13500 - XÂY TƢỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (20X20X25)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị
Vật
liệu
Nhân
công
Má
y
Đơn
giá
Xây tƣờng đá chẻ
20x20x25cm
Chiều dày ≤30cm SB.13511 - Vữa XM mác 25 m3 535.555 376.250 911.805
SB.13512 - Vữa XM mác 50 m3 560.180 376.250 936.430
SB.13513 - Vữa XM mác 75 m3 581.756 376.250 958.006
SB.13514 - Vữa XM mác 100 m3 604.210 376.250 980.460
SB.13515 - Vữa XM mác 125 m3 624.875 376.250 1.001.125
SB.13516 - Vữa XM mác 150 m3 644.357 376.250 1.020.607
Chiều dày >30cm
SB.13521 - Vữa XM mác 25 m3 525.808 359.050 884.858
SB.13522 - Vữa XM mác 50 m3 549.601 359.050 908.651
SB.13523 - Vữa XM mác 75 m3 570.448 359.050 929.498
SB.13524 - Vữa XM mác 100 m3 592.143 359.050 951.193
SB.13525 - Vữa XM mác 125 m3 612.110 359.050 971.160
SB.13526 - Vữa XM mác 150 m3 630.934 359.050 989.984
SB.13600 - XÂY MÓNG BẰNG ĐÁ CHẺ (15X20X25)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây móng bằng đá chẻ
15x20x25cm
SB.13611 - Vữa XM mác 25 m3 622.595 367.650 990.245
SB.13612 - Vữa XM mác 50 m3 647.220 367.650 1.014.870
30
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân
công Máy Đơn giá
SB.13613 - Vữa XM mác 75 m3 668.796 367.650 1.036.446
SB.13614 - Vữa XM mác 100 m3 691.250 367.650 1.058.900
SB.13615 - Vữa XM mác 125 m3 711.915 367.650 1.079.565
SB.13616 - Vữa XM mác 150 m3 731.397 367.650 1.099.047
SB.13700 - XÂY TƢỜNG BẰNG ĐÁ CHẺ (15X20X25)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng bằng đá
chẻ 15x20x25cm
Chiều dày ≤30cm
SB.13711 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
Chiều dày >30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
- Vữa XM mác 150
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
630.862 380.550 1.011.412
SB.13712 656.320 380.550 1.036.870
SB.13713 678.625 380.550 1.059.175
SB.13714 701.837 380.550 1.082.387
SB.13715 723.200 380.550 1.103.750
SB.13716 743.340 380.550 1.123.890
SB.13721 622.595 371.950 994.545
SB.13722 647.220 371.950 1.019.170
SB.13723 668.796 371.950 1.040.746
SB.13724 691.250 371.950 1.063.200
SB.13725 711.915 371.950 1.083.865
SB.13726 731.397 371.950 1.103.347
31
SB.20000 CÔNG TÁC SỬA CHỮA XÂY GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƢNG ÁP (AAC);
GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cạo rửa sạch lớp vữa cũ và phế thải bám trên mặt kết cấu xây cũ (nếu có), làm ẩm
kết cấu cũ trƣớc khi xây, trộn vữa xây, cƣa, cắt gạch, xây theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận
chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
Ghi chú :
- Đơn giá chƣa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng râu thép, thép giằng gia cố.
- Trƣờng hợp cần sử dụng dàn giáo trong công tác sửa chữa thì công tác gia công, lắp dựng,
tháo dỡ giàn giáo đƣợc tính riêng.
SB.21000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƢNG ÁP (AAC) BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG
NHẸ
SB.21110 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5X10X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (7,5x10x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.211111 - Chiều dày 7,5cm m3 1.491.544 318.200 1.809.744
SB.211121 - Chiều dày 10cm m3 1.563.080 311.750 1.874.830
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.211112 - Chiều dày 7,5cm m3 1.493.671 318.200 1.811.871
SB.211122 - Chiều dày 10cm m3 1.565.834 311.750 1.877.584
SB.21120 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (10X10X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (10x10x60)cm bằng
vữa xây bê tông nhẹ
Chiều dày 10cm
SB.211211 - Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
m3 1.491.382 298.850 1.790.232
32
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.211212 - Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
m3 1.493.509 298.850 1.792.359
SB.21130 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5X10X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (12,5x10x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.211311 - Chiều dày 10cm m3
1.464.689 283.800
1.748.489
SB.211321 - Chiều dày 12,5cm m3
1.495.226 305.300 1.800.526
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.211312 - Chiều dày 10cm m3 1.466.468 283.800
1.750.268 SB.211322 - Chiều dày 12,5cm
m3 1.497.353 305.300
1.802.653
SB.21140 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (15X10X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (15x10x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.211411 - Chiều dày 10cm m3
1.430.316 266.600
1.696.916
SB.211421 - Chiều dày 15cm m3 1.491.436 262.300 1.753.736
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.211412 - Chiều dày 10cm m3 1.431.851 266.600
1.698.451 SB.211422 - Chiều dày 15cm
m3 1.493.563 262.300
1.755.863
33
SB.21150 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5X10X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (17,5x10x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.211511 - Chiều dày 10cm m3
1.414.968 258.000
1.672.968
SB.211521 - Chiều dày 17,5cm m3
1.496.881 251.550 1.748.431
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.211512 - Chiều dày 10cm m3 1.416.328 258.000
1.674.328 SB.211522 - Chiều dày 17,5cm
m3 1.499.008 251.550
1.750.558
SB.21160 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (25X10X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (25x10x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.211611 - Chiều dày 10cm m3
1.385.272 234.350
1.619.622
SB.211621 - Chiều dày 25cm m3 1.495.291 230.050 1.725.341
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.211612 - Chiều dày 10cm m3 1.386.353 234.350
1.620.703
SB.211622 - Chiều dày 25cm
m3 1.497.418 230.050
1.727.468
34
SB.21170 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5X20X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (7,5X20x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.211711 - Chiều dày 7,5cm m3
1.402.315 266.600
1.668.915
SB.211721 - Chiều dày 20cm m3
1.557.557 260.150 1.817.707
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.211712 - Chiều dày 7,5cm m3 1.403.570 266.600
1.670.170 SB.211722 - Chiều dày 20cm
m3 1.560.311 260.150
1.820.461
SB.21180 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (10X20X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (10X20x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.211811 - Chiều dày 10cm m3
1.413.361 249.400
1.662.761
SB.211821 - Chiều dày 20cm m3 1.506.272 245.100 1.751.372
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.211812 - Chiều dày 10cm m3 1.414.616 249.400
1.664.016 SB.211822 - Chiều dày 20cm
m3 1.508.399 245.100
1.753.499
35
SB.21190 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5X20X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (12,5X20x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.211911 - Chiều dày 12,5cm m3
1.391.137 232.200
1.623.337
SB.211921 - Chiều dày 20cm m3
1.446.149 230.050 1.676.199
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.211912 - Chiều dày 12,5cm m3 1.392.392 232.200
1.624.592 SB.211922 - Chiều dày 20cm
m3 1.447.928 230.050
1.677.978
SB.21210 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (15X20X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (15X20x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.212111 - Chiều dày 15cm m3
1.386.209 223.600
1.609.809
SB.212121 - Chiều dày 20cm m3 1.430.261 223.600 1.653.861
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.212112 - Chiều dày 15cm m3 1.387.430 223.600
1.611.030
SB.212122 - Chiều dày 20cm
m3 1.431.796 223.600
1.655.396
36
SB.21220 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5X20X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (17,5X20x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.212211 - Chiều dày 17,5cm m3
1.413.265 212.850
1.626.115
SB.212221 - Chiều dày 20cm m3
1.402.177 212.850 1.615.027
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.212212 - Chiều dày 17,5cm m3 1.414.520 212.850
1.627.370
SB.212222 - Chiều dày 20cm
m3 1.403.537 212.850
1.616.387
SB.21230 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (20X20X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (20x20x60)cm bằng
vữa xây bê tông nhẹ
Chiều dày 20cm
SB.212311 - Vữa khô trộn sẵn M50
(xây) m3
1.413.193 206.400
1.619.593
SB.212312 - Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
m3 1.414.448 206.400
1.620.848
SB.21240 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (25X20X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (25X20x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.212411 - Chiều dày 20cm m3
1.403.683 212.850
1.616.533
37
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.212421 - Chiều dày 25cm m3 1.428.157 195.650 1.623.807
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.212412 - Chiều dày 20cm m3 1.404.764 212.850
1.617.614 SB.212422 - Chiều dày 25cm
m3 1.429.412 195.650
1.625.062
SB.21250 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5X30X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (7,5x30x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.212511 - Chiều dày 7,5cm m3
1.358.263 240.800
1.599.063
SB.212521 - Chiều dày 30cm m3 1.563.080 238.650 1.801.730
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.212512 - Chiều dày 7,5cm m3 1.359.204 240.800
1.600.004 SB.212522 - Chiều dày 30cm
m3 1.565.834 238.650
1.804.484
SB.21260 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (10X30X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (10x30x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.212611 - Chiều dày 10cm m3
1.369.141 225.750
1.594.891
SB.212621 - Chiều dày 30cm m3 1.491.382 217.150 1.708.532
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.212612 - Chiều dày 10cm
m3 1.370.082 225.750
1.595.832
SB.212622 - Chiều dày 30cm
m3 1.493.509 217.150
1.710.659
38
SB.21270 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5X30X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (12,5x30x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.212711 - Chiều dày 12,5cm m3
1.379.771 210.700
1.590.471
SB.212721 - Chiều dày 30cm m3
1.464.733 208.550 1.673.283
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.212712 - Chiều dày 12,5cm m3 1.380.748 210.700
1.591.448
SB.212722 - Chiều dày 30cm
m3 1.466.512 208.550
1.675.062
SB.21280 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (15X30X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (15x30x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.212811 - Chiều dày 15cm m3
1.377.693 197.800
1.575.493
SB.212821 - Chiều dày 30cm m3 1.441.324 197.800 1.639.124
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.212812 - Chiều dày 15cm m3 1.378.774 197.800
1.576.574 SB.212822 - Chiều dày 30cm
m3 1.442.859 197.800
1.640.659
39
SB.21290 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5X30X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (17,5x30x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.212911 - Chiều dày 17,5cm m3
1.369.085 191.350
1.560.435
SB.212921 - Chiều dày 30cm m3
1.427.821 191.350 1.619.171
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.212912 - Chiều dày 17,5cm m3 1.370.026 191.350
1.561.376 SB.212922 - Chiều dày 30cm
m3 1.429.181 191.350
1.620.531
SB.21310 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (20X30X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (20x30x60)cm
bằng
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.213111 - Chiều dày 20cm m3
1.369.141 182.750
1.551.891
SB.213121 - Chiều dày 30cm m3 1.413.193 182.750 1.595.943
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.213112 - Chiều dày 20cm m3 1.370.082 182.750
1.552.832 SB.213122 - Chiều dày 30cm
m3 1.414.448 182.750
1.597.198
40
SB.21320 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (25X30X60)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ
TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch AAC
(25x30x60)cm bằng
Vữa khô trộn sẵn M50 (xây)
SB.213211 - Chiều dày 25cm m3 1.347.283 161.250 1.508.533
SB.213221 - Chiều dày 30cm m3 1.366.861 161.250 1.528.111
Vữa khô trộn sẵn M75 (xây)
SB.213212 - Chiều dày 25cm
m3 1.348.224 161.250
1.509.474
SB.213222 - Chiều dày 30cm
m3 1.367.942 161.250
1.529.192
SB.22000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƢNG ÁP (AAC) BẰNG VỮA THÔNG THƢỜNG
SB.22110 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5X10X60)CM BẰNG VỮA THÔNG THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (7,5x10x60)cm
Chiều dày 7,5cm
SB.221111 - Vữa XM mác 25 1.145.177 328.950 1.474.127
SB.221112 - Vữa XM mác 50 1.163.595 328.950 1.492.545
SB.221113 - Vữa XM mác 75 1.179.295 328.950 1.508.245
SB.221114 - Vữa XM mác 100 1.195.021 328.950 1.523.971 Chiều dày 10cm
SB.221121 - Vữa XM mác 25 1.111.418 324.650 1.436.068
SB.221122 - Vữa XM mác 50 1.134.976 324.650 1.459.626
SB.221123 - Vữa XM mác 75 1.155.057 324.650 1.479.707
SB.221124 - Vữa XM mác 100 1.175.171 324.650 1.499.821
SB.22120 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (10X10X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
AAC (10x10x60)cm
Chiều dày 10cm
SB.221211 - Vữa XM mác 25 1.146.538 311.750 1.458.288
SB.221212 - Vữa XM mác 50 1.164.849 311.750 1.476.599
SB.221213 - Vữa XM mác 75 1.180.458 311.750 1.492.208
SB.221214 - Vữa XM mác 100 1.196.092 311.750 1.507.842
41
SB.22130 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5X10X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (12,5x10x60)cm
Chiều dày 10cm
SB.221311 - Vữa XM mác 25 1.161.648 298.850 1.460.498
SB.221312 - Vữa XM mác 50 1.177.068 298.850 1.475.918
SB.221313 - Vữa XM mác 75 1.190.212 298.850 1.489.062
SB.221314 - Vữa XM mác 100 1.203.378 298.850 1.502.228 Chiều dày 12,5cm
SB.221321 - Vữa XM mác 25 1.143.336 296.700 1.440.036
SB.221322 - Vữa XM mác 50 1.161.754 296.700 1.458.454
SB.221323 - Vữa XM mác 75 1.177.454 296.700 1.474.154
SB.221324 - Vữa XM mác 100 1.193.180 296.700 1.489.880
SB.22140 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (15X10X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (15x10x60)cm
Chiều dày 10cm
SB.221411 - Vữa XM mác 25 1.178.169 283.800 1.461.969
SB.221412 - Vữa XM mác 50 1.191.233 283.800 1.475.033
SB.221413 - Vữa XM mác 75 1.202.369 283.800 1.486.169
SB.221414 - Vữa XM mác 100 1.213.523 283.800 1.497.323 Chiều dày 15cm
SB.221421 - Vữa XM mác 25 1.150.601 281.650 1.432.251
SB.221422 - Vữa XM mác 50 1.169.019 281.650 1.450.669
SB.221423 - Vữa XM mác 75 1.184.719 281.650 1.466.369
SB.221424 - Vữa XM mác 100 1.200.445 281.650 1.482.095
SB.22150 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5X10X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
AAC (17,5x10x60)cm
Chiều dày 10cm
SB.221511 - Vữa XM mác 25 1.196.197 273.050 1.469.247
SB.221512 - Vữa XM mác 50 1.207.976 273.050 1.481.026
SB.221513 - Vữa XM mác 75 1.218.017 273.050 1.491.067
SB.221514 - Vữa XM mác 100 1.228.074 273.050 1.501.124
42
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Chiều dày 17,5cm
m3
m3
m3
m3
SB.221521 - Vữa XM mác 25 1.152.371 270.900 1.423.271
SB.221522 - Vữa XM mác 50 1.170.789 270.900 1.441.689
SB.221523 - Vữa XM mác 75 1.186.489 270.900 1.457.389
SB.221524 - Vữa XM mác 100 1.202.215 270.900 1.473.115
SB.22160 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (25X10X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (25x10x60)cm
Chiều dày 10cm
SB.221611 - Vữa XM mác 25 1.206.545 251.550 1.458.095
SB.221612 - Vữa XM mác 50 1.215.647 251.550 1.467.197
SB.221613 - Vữa XM mác 75 1.223.406 251.550 1.474.956
SB.221614 - Vữa XM mác 100 1.231.177 251.550 1.482.727 Chiều dày 25cm
SB.221621 - Vữa XM mác 25 1.143.395 240.800 1.384.195
SB.221622 - Vữa XM mác 50 1.161.813 240.800 1.402.613
SB.221623 - Vữa XM mác 75 1.177.513 240.800 1.418.313
SB.221624 - Vữa XM mác 100 1.193.239 240.800 1.434.039
SB.22170 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5X20X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (7,5x20x60)cm
Chiều dày 7,5cm
SB.221711 - Vữa XM mác 25 1.193.054 283.800 1.476.854
SB.221712 - Vữa XM mác 50 1.203.763 283.800 1.487.563
SB.221713 - Vữa XM mác 75 1.212.891 283.800 1.496.691
SB.221714 - Vữa XM mác 100 1.222.033 283.800 1.505.833 Chiều dày 20cm
SB.221721 - Vữa XM mác 25 1.111.418 279.500 1.390.918
SB.221722 - Vữa XM mác 50 1.134.976 279.500 1.414.476
SB.221723 - Vữa XM mác 75 1.155.057 279.500 1.434.557
SB.221724 - Vữa XM mác 100 1.175.171 279.500 1.454.671
43
SB.22180 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (10X20X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (10x20x60)cm
Chiều dày 10cm
SB.221811 - Vữa XM mác 25 1.211.464 262.300 1.473.764
SB.221812 - Vữa XM mác 50 1.222.173 262.300 1.484.473
SB.221813 - Vữa XM mác 75 1.231.301 262.300 1.493.601
SB.221814 - Vữa XM mác 100 1.240.443 262.300 1.502.743 Chiều dày 20cm
SB.221821 - Vữa XM mác 25 1.146.686 260.150 1.406.836
SB.221822 - Vữa XM mác 50 1.164.997 260.150 1.425.147
SB.221823 - Vữa XM mác 75 1.180.606 260.150 1.440.756
SB.221824 - Vữa XM mác 100 1.196.240 260.150 1.456.390
SB.22190 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5X20X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (12,5x20x60)cm
Chiều dày 12,5cm
SB.221911 - Vữa XM mác 25 1.192.928 240.800 1.433.728
SB.221912 - Vữa XM mác 50 1.203.637 240.800 1.444.437
SB.221913 - Vữa XM mác 75 1.212.765 240.800 1.453.565
SB.221914 - Vữa XM mác 100 1.221.907 240.800 1.462.707 Chiều dày 20cm
SB.221921 - Vữa XM mác 25 1.170.731 240.800 1.411.531
SB.221922 - Vữa XM mác 50 1.186.151 240.800 1.426.951
SB.221923 - Vữa XM mác 75 1.199.295 240.800 1.440.095
SB.221924 - Vữa XM mác 100 1.212.461 240.800 1.453.261
SB.22210 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (15X20X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
AAC (15x20x60)cm
Chiều dày 15cm
SB.222111 - Vữa XM mác 25 1.203.941 232.200 1.436.141
SB.222112 - Vữa XM mác 50 1.214.650 232.200 1.446.850
SB.222113 - Vữa XM mác 75 1.223.778 232.200 1.455.978
SB.222114 - Vữa XM mác 100 1.232.920 232.200 1.465.120
44
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá Chiều dày 20cm
m3
m3
m3
m3
SB.222121 - Vữa XM mác 25 1.189.826 230.050 1.419.876
SB.222122 - Vữa XM mác 50 1.203.105 230.050 1.433.155
SB.222123 - Vữa XM mác 75 1.214.423 230.050 1.444.473
SB.222124 - Vữa XM mác 100 1.225.760 230.050 1.455.810
SB.22220 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5X20X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (17,5x20x60)cm
Chiều dày 17,5cm
SB.222211 - Vữa XM mác 25 1.192.964 221.450 1.414.414
SB.222212 - Vữa XM mác 50 1.203.673 221.450 1.425.123
SB.222213 - Vữa XM mác 75 1.212.801 221.450 1.434.251
SB.222214 - Vữa XM mác 100 1.221.943 221.450 1.443.393 Chiều dày 20cm
SB.222221 - Vữa XM mác 25 1.196.287 221.450 1.417.737
SB.222222 - Vữa XM mác 50 1.208.066 221.450 1.429.516
SB.222223 - Vữa XM mác 75 1.218.107 221.450 1.439.557
SB.222224 - Vữa XM mác 100 1.228.164 221.450 1.449.614
SB.22230 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (20X20X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
AAC (20x20x60)cm
Chiều dày 20cm
SB.222311 - Vữa XM mác 25 1.211.304 215.000 1.426.304
SB.222312 - Vữa XM mác 50 1.222.013 215.000 1.437.013
SB.222313 - Vữa XM mác 75 1.231.141 215.000 1.446.141
SB.222314 - Vữa XM mác 100 1.240.283 215.000 1.455.283
SB.22240 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (25X20X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
AAC (25x20x60)cm
Chiều dày 20cm
SB.222411 - Vữa XM mác 25
m3 1.206.545 204.250 1.410.795
45
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.222412 - Vữa XM mác 50 m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
1.215.647 204.250 1.419.897
SB.222413 - Vữa XM mác 75 1.223.406 204.250 1.427.656
SB.222414 - Vữa XM mác 100 1.231.177 204.250 1.435.427 Chiều dày 25cm
SB.222421 - Vữa XM mác 25 1.211.528 206.400 1.417.928
SB.222422 - Vữa XM mác 50 1.222.237 206.400 1.428.637
SB.222423 - Vữa XM mác 75 1.231.365 206.400 1.437.765
SB.222424 - Vữa XM mác 100 1.240.507 206.400 1.446.907
SB.22250 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5X30X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (7,5x30x60)cm
Chiều dày 7,5cm
SB.222511 - Vữa XM mác 25 1.217.554 255.850 1.473.404
SB.222512 - Vữa XM mác 50 1.225.478 255.850 1.481.328
SB.222513 - Vữa XM mác 75 1.232.233 255.850 1.488.083
SB.222514 - Vữa XM mác 100 1.238.999 255.850 1.494.849 Chiều dày 30cm
SB.222521 - Vữa XM mác 25 1.100.372 245.100 1.345.472
SB.222522 - Vữa XM mác 50 1.123.930 245.100 1.369.030
SB.222523 - Vữa XM mác 75 1.144.011 245.100 1.389.111
SB.222524 - Vữa XM mác 100 1.164.125 245.100 1.409.225
SB.22260 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (10X30X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (10x30x60)cm
Chiều dày 10cm
SB.222611 - Vữa XM mác 25 1.217.724 230.050 1.447.774
SB.222612 - Vữa XM mác 50 1.225.756 230.050 1.455.806
SB.222613 - Vữa XM mác 75 1.232.601 230.050 1.462.651
SB.222614 - Vữa XM mác 100 1.239.459 230.050 1.469.509 Chiều dày 30cm
SB.222621 - Vữa XM mác 25 1.139.507 225.750 1.365.257
SB.222622 - Vữa XM mác 50 1.157.925 225.750 1.383.675
SB.222623 - Vữa XM mác 75 1.173.625 225.750 1.399.375
SB.222624 - Vữa XM mác 100 1.189.351 225.750 1.415.101
46
SB.22270 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5X30X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (12,5x30x60)cm
Chiều dày 12,5cm
SB.222711 - Vữa XM mác 25 1.212.406 217.150 1.429.556
SB.222712 - Vữa XM mác 50 1.220.438 217.150 1.437.588
SB.222713 - Vữa XM mác 75 1.227.283 217.150 1.444.433
SB.222714 - Vữa XM mác 100 1.234.141 217.150 1.451.291 Chiều dày 30cm
SB.222721 - Vữa XM mác 25 1.180.099 219.300 1.399.399
SB.222722 - Vữa XM mác 50 1.195.519 219.300 1.414.819
SB.222723 - Vữa XM mác 75 1.208.663 219.300 1.427.963
SB.222724 - Vữa XM mác 100 1.221.829 219.300 1.441.129
SB.22280 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (15X30X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (15x30x60)cm
Chiều dày 15cm
SB.222811 - Vữa XM mác 25 1.217.742 208.550 1.426.292
SB.222812 - Vữa XM mác 50 1.225.774 208.550 1.434.324
SB.222813 - Vữa XM mác 75 1.232.619 208.550 1.441.169
SB.222814 - Vữa XM mác 100 1.239.477 208.550 1.448.027 Chiều dày 30cm
SB.222821 - Vữa XM mác 25 1.200.224 208.550 1.408.774
SB.222822 - Vữa XM mác 50 1.213.288 208.550 1.421.838
SB.222823 - Vữa XM mác 75 1.224.424 208.550 1.432.974
SB.222824 - Vữa XM mác 100 1.235.578 208.550 1.444.128
SB.22290 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5X30X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
AAC (17,5x30x60)cm
Chiều dày 17,5cm
SB.222911 - Vữa XM mác 25 1.223.192 202.100 1.425.292
SB.222912 - Vữa XM mác 50 1.231.224 202.100 1.433.324
SB.222913 - Vữa XM mác 75 1.238.069 202.100 1.440.169
SB.222914 - Vữa XM mác 100 1.244.927 202.100 1.447.027
47
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá Chiều dày 30cm
m3
m3
m3
m3
SB.222921 - Vữa XM mác 25 1.196.167 202.100 1.398.267
SB.222922 - Vữa XM mác 50 1.207.946 202.100 1.410.046
SB.222923 - Vữa XM mác 75 1.217.987 202.100 1.420.087
SB.222924 - Vữa XM mác 100 1.228.044 202.100 1.430.144
SB.22310 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (20X30X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (20x30x60)cm
Chiều dày 20cm
SB.223111 - Vữa XM mác 25 1.217.724 193.500 1.411.224
SB.223112 - Vữa XM mác 50 1.225.756 193.500 1.419.256
SB.223113 - Vữa XM mác 75 1.232.601 193.500 1.426.101
SB.223114 - Vữa XM mác 100 1.239.459 193.500 1.432.959 Chiều dày 30cm
SB.223121 - Vữa XM mác 25 1.226.030 193.500 1.419.530
SB.223122 - Vữa XM mác 50 1.236.739 193.500 1.430.239
SB.223123 - Vữa XM mác 75 1.245.867 193.500 1.439.367
SB.223124 - Vữa XM mác 100 1.255.009 193.500 1.448.509
SB.22320 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH AAC (25X30X60)CM BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
AAC (25x30x60)cm
Chiều dày 25cm
SB.223211 - Vữa XM mác 25 1.184.811 169.850 1.354.661
SB.223212 - Vữa XM mác 50 1.192.843 169.850 1.362.693
SB.223213 - Vữa XM mác 75 1.199.688 169.850 1.369.538
SB.223214 - Vữa XM mác 100 1.206.546 169.850 1.376.396 Chiều dày 30cm
SB.223221 - Vữa XM mác 25 1.188.134 172.000 1.360.134
SB.223222 - Vữa XM mác 50 1.197.236 172.000 1.369.236
SB.223223 - Vữa XM mác 75 1.204.995 172.000 1.376.995
SB.223224 - Vữa XM mác 100 1.212.766 172.000 1.384.766
48
SB.23000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP BẰNG VỮA XÂY
BÊ TÔNG NHẸ
SB.23110 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(7,5X17X39)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
tông bọt, khí không
chƣng áp (7,5x17x39)cm
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.231111 - Chiều dày 7,5cm m3 1.476.872 335.400 1.812.272
SB.231121 - Chiều dày 17cm m3 1.617.109 331.100 1.948.209
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.231112 - Chiều dày 7,5cm m3 1.478.371 335.400 1.813.771
SB.231122 - Chiều dày 17cm m3 1.619.968 331.100 1.951.068
SB.23120 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(10X20X39)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
tông bọt, khí không
chƣng áp (10x20x39)cm
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.231211 - Chiều dày 10cm m3
1.463.597 309.600
1.773.197
SB.231221 - Chiều dày 20cm m3 1.541.144 305.300 1.846.444
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.231212 - Chiều dày 10cm m3 1.464.957 309.600
1.774.557
SB.231222 - Chiều dày 20cm
m3 1.543.410 305.300
1.848.710
49
SB.23130 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(15X10X30)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
tông bọt, khí không
chƣng áp (15x10x30)cm
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.231311 - Chiều dày 10cm m3
1.494.529 341.850
1.836.379
SB.231321 - Chiều dày 15cm m3
1.559.701 339.700 1.899.401
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.231312 - Chiều dày 10cm m3 1.496.272 341.850
1.838.122 SB.231322 - Chiều dày 15cm
m3 1.562.072 339.700
1.901.772
SB.23140 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(15X20X30)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
tông bọt, khí không
chƣng áp (15x20x30)cm
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.231411 - Chiều dày 15cm m3
1.466.837 298.850
1.765.687
SB.231421 - Chiều dày 20cm m3 1.499.423 296.700 1.796.123
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.231412 - Chiều dày 15cm m3 1.468.302 298.850
1.767.152 SB.231422 - Chiều dày 20cm
m3 1.501.202 296.700
1.797.902
50
SB.23150 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(20X10,5X40)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
tông bọt, khí không chƣng
áp (20x10,5x40)cm
Vữa khô trộn sẵn M50
(xây)
SB.231511 - Chiều dày 10,5cm m3
1.452.903 301.000
1.753.903
SB.231521 - Chiều dày 20cm m3
1.533.396 298.850 1.832.246
Vữa khô trộn sẵn M75
(xây)
SB.231512 - Chiều dày 10,5cm m3 1.454.263 301.000
1.755.263
SB.231522 - Chiều dày 20cm
m3 1.535.558 298.850
1.834.408
SB.23160 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(20X22X40)CM BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
tông bọt, khí không chƣng
áp (20x22x40)cm
Vữa khô trộn sẵn M50 (xây)
SB.231611 - Chiều dày 20cm m3 1.453.857 251.550 1.705.407
SB.231621 - Chiều dày 22cm m3 1.441.317 249.400 1.690.717
Vữa khô trộn sẵn M75 (xây)
SB.231612 - Chiều dày 20cm
m3 1.455.147 251.550
1.706.697
SB.231622 - Chiều dày 22cm
m3 1.442.677 249.400
1.692.077
51
SB.24000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP BẰNG VỮA THÔNG
THƢỜNG
SB.24110 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(7,5X17X39)CM BẰNG VỮA THÔNG THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
tông bọt, khí không
chƣng áp (7,5x17x39)cm
Chiều dày 7,5cm
SB.241111 - Vữa XM mác 25 1.218.534 337.550 1.556.084
SB.241112 - Vữa XM mác 50 1.228.886 337.550 1.566.436
SB.241113 - Vữa XM mác 75 1.237.681 337.550 1.575.231
SB.241114 - Vữa XM mác 100 1.246.622 337.550 1.584.172
SB.241115 - Vữa XM mác 125 1.255.034 337.550 1.592.584 Chiều dày 17cm
SB.241121 - Vữa XM mác 25 1.136.784 339.700 1.476.484
SB.241122 - Vữa XM mác 50 1.158.724 339.700 1.498.424
SB.241123 - Vữa XM mác 75 1.177.362 339.700 1.517.062
SB.241124 - Vữa XM mác 100 1.196.311 339.700 1.536.011
SB.241125 - Vữa XM mác 125 1.214.139 339.700 1.553.839
SB.24120 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(10X20X39)CM BẰNG VỮA THÔNG THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
tông bọt, khí không
chƣng áp (10x20x39)cm
Chiều dày 10cm
SB.241211 - Vữa XM mác 25 1.227.926 316.050 1.543.976
SB.241212 - Vữa XM mác 50 1.238.373 316.050 1.554.423
SB.241213 - Vữa XM mác 75 1.247.249 316.050 1.563.299
SB.241214 - Vữa XM mác 100 1.256.272 316.050 1.572.322
SB.241215 - Vữa XM mác 125 1.264.761 316.050 1.580.811 Chiều dày 20cm
SB.241221 - Vữa XM mác 25 1.171.454 316.050 1.487.504
SB.241222 - Vữa XM mác 50 1.188.834 316.050 1.504.884
SB.241223 - Vữa XM mác 75 1.203.600 316.050 1.519.650
SB.241224 - Vữa XM mác 100 1.218.611 316.050 1.534.661
SB.241225 - Vữa XM mác 125 1.232.734 316.050 1.548.784
52
SB.24130 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(15X10X30)CM BẰNG VỮA THÔNG THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
tông bọt, khí không
chƣng áp (15x10x30)cm
Chiều dày 10cm
SB.241311 - Vữa XM mác 25 1.197.845 346.150 1.543.995
SB.241312 - Vữa XM mác 50 1.211.521 346.150 1.557.671
SB.241313 - Vữa XM mác 75 1.223.140 346.150 1.569.290
SB.241314 - Vữa XM mác 100 1.234.952 346.150 1.581.102
SB.241315 - Vữa XM mác 125 1.246.065 346.150 1.592.215 Chiều dày 15cm
SB.241321 - Vữa XM mác 25 1.161.418 344.000 1.505.418
SB.241322 - Vữa XM mác 50 1.179.654 344.000 1.523.654
SB.241323 - Vữa XM mác 75 1.195.145 344.000 1.539.145
SB.241324 - Vữa XM mác 100 1.210.895 344.000 1.554.895
SB.241325 - Vữa XM mác 125 1.225.713 344.000 1.569.713
SB.24140 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(15X20X30)CM BẰNG VỮA THÔNG THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
tông bọt, khí không
chƣng áp (15x20x30)cm
Chiều dày 15cm
SB.241411 - Vữa XM mác 25 1.218.924 309.600 1.528.524
SB.241412 - Vữa XM mác 50 1.230.322 309.600 1.539.922
SB.241413 - Vữa XM mác 75 1.240.004 309.600 1.549.604
SB.241414 - Vữa XM mác 100 1.249.847 309.600 1.559.447
SB.241415 - Vữa XM mác 125 1.259.108 309.600 1.568.708 Chiều dày 20cm
SB.241421 - Vữa XM mác 25 1.203.578 307.450 1.511.028
SB.241422 - Vữa XM mác 50 1.217.254 307.450 1.524.704
SB.241423 - Vữa XM mác 75 1.228.873 307.450 1.536.323
SB.241424 - Vữa XM mác 100 1.240.685 307.450 1.548.135
SB.241425 - Vữa XM mác 125 1.251.798 307.450 1.559.248
53
SB.24150 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(20X10,5X40)CM BẰNG VỮA THÔNG THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
tông bọt, khí không chƣng
áp (20x10,5x40)cm
Chiều dày 10,5cm
SB.241511 - Vữa XM mác 25 1.221.595 311.750 1.533.345
SB.241512 - Vữa XM mác 50 1.231.947 311.750 1.543.697
SB.241513 - Vữa XM mác 75 1.240.742 311.750 1.552.492
SB.241514 - Vữa XM mác 100 1.249.683 311.750 1.561.433
SB.241515 - Vữa XM mác 125 1.258.095 311.750 1.569.845 Chiều dày 20cm
SB.241521 - Vữa XM mác 25 1.167.589 311.750 1.479.339
SB.241522 - Vữa XM mác 50 1.184.210 311.750 1.495.960
SB.241523 - Vữa XM mác 75 1.198.330 311.750 1.510.080
SB.241524 - Vữa XM mác 100 1.212.685 311.750 1.524.435
SB.241525 - Vữa XM mác 125 1.226.191 311.750 1.537.941
SB.24160 XÂY TƢỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƢNG ÁP
(20X22X40)CM BẰNG VỮA THÔNG THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch bê
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
tông bọt, khí không chƣng
áp (20x22x40)cm
Chiều dày 20cm
SB.241611 - Vữa XM mác 25 1.238.004 258.000 1.496.004
SB.241612 - Vữa XM mác 50 1.247.691 258.000 1.505.691
SB.241613 - Vữa XM mác 75 1.255.921 258.000 1.513.921
SB.241614 - Vữa XM mác 100 1.264.288 258.000 1.522.288
SB.241615 - Vữa XM mác 125 1.272.160 258.000 1.530.160 Chiều dày 22cm
SB.241621 - Vữa XM mác 25 1.217.887 258.000 1.475.887
SB.241622 - Vữa XM mác 50 1.228.239 258.000 1.486.239
SB.241623 - Vữa XM mác 75 1.237.034 258.000 1.495.034
SB.241624 - Vữa XM mác 100 1.245.975 258.000 1.503.975
SB.241625 - Vữa XM mác 125 1.254.387 258.000 1.512.387
SB.30000 CÔNG TÁC SỬA CHỮA CÁC KẾT CẤU XÂY GẠCH KHÁC
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cạo rửa sạch lớp vữa cũ và phế thải bám trên mặt kết cấu xây (nếu có), làm ẩm
kết cấu cũ, gạch xây trƣớc khi xây, xác định tim cốt, căng dây, lấy mốc, trộn vữa, xây bảo đảm
đúng yêu cầu kỹ thuật, thu dọn khi kết thúc công việc. Vận chuyển vật liệu, dụng cụ, phế thải
trong phạm vi 30m.
54
Ghi chú:
- Chỉ dùng gạch cũ để xây khi gạch thu hồi còn đảm bảo quy định về kỹ thuật;
- Đơn giá chƣa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng râu thép, thép giằng gia cố;
- Trƣờng hợp cần sử dụng dàn giáo trong công tác sửa chữa thì công tác gia công, lắp
dựng, tháo dỡ dàn giáo đƣợc tính riêng.
SB.31000 XÂY GẠCH ĐẤT SÉT NUNG (6,5X10,5X22)CM
SB.31100 XÂY MÓNG
Đơn vị tính: đồng/1m
3
Mã hiệu Danh mục đơn
giá
Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Xây móng bằng gạch đất
sét nung 6,5x10,5x22cm
Chiều dày ≤33cm
SB.31111 - Vữa XM mác 25 m3 655.816 331.100 986.916
SB.31112 - Vữa XM mác 50 m3 684.309 331.100 1.015.409
SB.31113 - Vữa XM mác 75 m3 708.514 331.100 1.039.614
SB.31114 - Vữa XM mác 100 m3 733.123 331.100 1.064.223
SB.31115 - Vữa XM mác 125 m3 756.276 331.100 1.087.376
Chiều dày >33cm
SB.31121 - Vữa XM mác 25 m3 647.977 296.700 944.677
SB.31122 - Vữa XM mác 50 m3 677.419 296.700 974.119
SB.31123 - Vữa XM mác 75 m3 702.431 296.700 999.131
SB.31124 - Vữa XM mác 100 m3 727.861 296.700 1.024.561
SB.31125 - Vữa XM mác 125 m3 751.785 296.700 1.048.485
SB.31200 - XÂY TƢỜNG THẲNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng bằng gạch
đất sét nung 6,5x10,5x22cm
Chiều dày ≤11cm
SB.31211 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày ≤33cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
728.692 434.300 1.162.992
SB.31212 750.537 434.300 1.184.837
SB.31213 769.094 434.300 1.203.394
SB.31214 787.961 434.300 1.222.261
SB.31215 805.712 434.300 1.240.012
SB.31221 655.816 378.400 1.034.216
SB.31222 684.309 378.400 1.062.709
SB.31223 708.514 378.400 1.086.914
55
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.31224 - Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày >33cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
733.123 378.400 1.111.523
SB.31225 756.276 378.400 1.134.676
SB.31231 647.977 328.950 976.927
SB.31232 677.419 328.950 1.006.369
SB.31233 702.431 328.950 1.031.381
SB.31234 727.861 328.950 1.056.811
SB.31235 751.785 328.950 1.080.735
SB.31300 - XÂY CỘT, TRỤ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây cột, trụ bằng gạch đất
sét nung 6,5x10,5x22cm
SB.31311 - Vữa XM mác 25 m3 715.077 683.700 1.398.777
SB.31312 - Vữa XM mác 50 m3 744.519 683.700 1.428.219
SB.31313 - Vữa XM mác 75 m3 702.431 683.700 1.386.131
SB.31314 - Vữa XM mác 100 m3 727.861 683.700 1.411.561
SB.31315 - Vữa XM mác 125 m3 751.785 683.700 1.435.485
SB.31400 - XÂY TƢỜNG CONG NGHIÊNG VẶN VỎ ĐỖ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng cong nghiêng
vặn vỏ đỗ bằng gạch đất sét
nung 6,5x10,5x22cm
Chiều dày ≤33cm
SB.31411 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác
125 Chiều dày
>33cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
655.816 634.250 1.290.066
SB.31412 684.309 634.250 1.318.559
SB.31413 708.514 634.250 1.342.764
SB.31414 733.123 634.250 1.367.373
SB.31415 756.276 634.250 1.390.526
SB.31421
647.977
593.400
1.241.377
SB.31422 677.419 593.400 1.270.819
SB.31423 702.431 593.400 1.295.831
SB.31424 727.861 593.400 1.321.261
SB.31425 751.785 593.400 1.345.185
56
SB.31500 - XÂY CỐNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây cống bằng gạch đất
sét nung 6,5x10,5x22cm
Xây cống cuốn cong
SB.31511 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Xây cống thành vòm cong
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
652.656 1.051.350 1.704.006
SB.31512 680.199 1.051.350 1.731.549
SB.31513 703.597 1.051.350 1.754.947
SB.31514 727.386 1.051.350 1.778.736
SB.31515 749.767 1.051.350 1.801.117
SB.31521
665.816
967.500
1.633.316
SB.31522 694.309 967.500 1.661.809
SB.31523 718.514 967.500 1.686.014
SB.31524 743.123 967.500 1.710.623
SB.31525 766.276 967.500 1.733.776
SB.31600 - XÂY CÁC BỘ PHẬN, KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy
Đơn
giá
Xây các bộ phận, kết cấu
phức tạp khác bằng gạch
đất sét nung
6,5x10,5x22cm
SB.31611 - Vữa XM mác 25 m3 746.904 814.850 1.561.754
SB.31612 - Vữa XM mác 50 m3 774.447 814.850 1.589.297
SB.31613 - Vữa XM mác 75 m3 726.597 814.850 1.541.447
SB.31614 - Vữa XM mác 100 m3 750.386 814.850 1.565.236
SB.31615 - Vữa XM mác 125 m3 772.767 814.850 1.587.617
SB.32000 - XÂY GẠCH ĐẤT NUNG (5X10X20)CM; (4,5X9X19)CM; (4X8X19)CM
SB.32110 - XÂY MÓNG GẠCH (5X10X20)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây móng gạch
(5x10x20)cm
Chiều dày ≤30cm
SB.321111 - Vữa XM mác 25 m3 1.089.177 371.950 1.461.127
57
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.321112 - Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày >30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
1.118.619 371.950 1.490.569
SB.321113 1.143.631 371.950 1.515.581
SB.321114 1.169.061 371.950 1.541.011
SB.321115 1.192.985 371.950 1.564.935
SB.321121 1.056.337 331.100 1.387.437
SB.321122 1.086.730 331.100 1.417.830
SB.321123 1.112.548 331.100 1.443.648
SB.321124 1.138.798 331.100 1.469.898
SB.321125 1.163.494 331.100 1.494.594
SB.32120 - XÂY TƢỜNG GẠCH (5X10X20)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
(5x10x20)cm
Chiều dày ≤10cm
SB.321211 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày ≤30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày >30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
1.098.574 509.550 1.608.124
SB.321212 1.123.268 509.550 1.632.818
SB.321213 1.144.246 509.550 1.653.796
SB.321214 1.165.573 509.550 1.675.123
SB.321215 1.185.639 509.550 1.695.189
SB.321221 1.089.177 423.550 1.512.727
SB.321222 1.118.619 423.550 1.542.169
SB.321223 1.143.631 423.550 1.567.181
SB.321224 1.169.061 423.550 1.592.611
SB.321225 1.192.985 423.550 1.616.535
SB.321231 1.058.737 380.550 1.439.287
SB.321232 1.089.130 380.550 1.469.680
SB.321233 1.114.948 380.550 1.495.498
SB.321234 1.141.198 380.550 1.521.748
SB.321235 1.165.894 380.550 1.546.444
58
SB.32130 - XÂY CỘT, TRỤ GẠCH (5X10X20)CM
SB.32140 - XÂY CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC GẠCH (5X10X20)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Xây cột, trụ gạch
(5x10x20)cm
SB.32131 - Vữa XM mác 25 m3 1.058.737 817.000 1.875.737
SB.32132 - Vữa XM mác 50 m3 1.089.130 817.000 1.906.130
SB.32133 - Vữa XM mác 75 m3 1.114.948 817.000 1.931.948
SB.32134 - Vữa XM mác 100 m3 1.141.198 817.000 1.958.198
SB.32135 - Vữa XM mác 125 m3 1.165.894 817.000 1.982.894
Xây các bộ phận, kết
cấu phức tạp khác gạch
(5x10x20)cm
SB.32141 - Vữa XM mác 25 m3 1.101.177 896.550 1.997.727
SB.32142 - Vữa XM mác 50 m3 1.130.619 896.550 2.027.169
SB.32143 - Vữa XM mác 75 m3 1.155.631 896.550 2.052.181
SB.32144 - Vữa XM mác 100 m3 1.181.061 896.550 2.077.611
SB.32145 - Vữa XM mác 125 m3 1.204.985 896.550 2.101.535
SB.32210 - XÂY MÓNG GẠCH (4,5X9X19)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây móng gạch
(4,5x9x19)cm
Chiều dày ≤30cm
SB.322111 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày >30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
1.152.737 387.000 1.539.737
SB.322112 1.183.130 387.000 1.570.130
SB.322113 1.208.948 387.000 1.595.948
SB.322114 1.235.198 387.000 1.622.198
SB.322115 1.259.894 387.000 1.646.894
SB.322121 1.136.098 344.000 1.480.098
SB.322122 1.167.440 344.000 1.511.440
SB.322123 1.194.066 344.000 1.538.066
SB.322124 1.221.136 344.000 1.565.136
SB.322125 1.246.604 344.000 1.590.604
59
SB.32220 - XÂY TƢỜNG GẠCH (4,5X9X19)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
(4,5x9x19)cm
Chiều dày ≤10cm
SB.322211 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày ≤30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày >30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
1.192.074 563.300 1.755.374
SB.322212 1.216.768 563.300 1.780.068
SB.322213 1.237.746 563.300 1.801.046
SB.322214 1.259.073 563.300 1.822.373
SB.322215 1.279.139 563.300 1.842.439
SB.322221 1.152.737 453.650 1.606.387
SB.322222 1.183.130 453.650 1.636.780
SB.322223 1.208.948 453.650 1.662.598
SB.322224 1.235.198 453.650 1.688.848
SB.322225 1.259.894 453.650 1.713.544
SB.322231 1.137.198 445.050 1.582.248
SB.322232 1.168.540 445.050 1.613.590
SB.322233 1.195.166 445.050 1.640.216
SB.322234 1.222.236 445.050 1.667.286
SB.322235 1.247.704 445.050 1.692.754
SB.32230 - XÂY CỘT, TRỤ GẠCH (4,5X9X19)CM
SB.32240 - XÂY CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC GẠCH (4,5X9X19)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây cột, trụ gạch
(4,5x9x19)cm
SB.32231 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Xây các bộ phận, kết
cấu phức tạp khác
gạch (4,5x9x19)cm
m3
m3
m3
m3
m3
1.137.198 907.300 2.044.498
SB.32232 1.168.540 907.300 2.075.840
SB.32233 1.195.166 907.300 2.102.466
SB.32234 1.222.236 907.300 2.129.536
SB.32235 1.247.704 907.300 2.155.004
SB.32241 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
m3
m3
1.155.898 952.450 2.108.348
SB.32242 1.187.240 952.450 2.139.690
60
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.32243 - Vữa XM mác 75 m3 1.213.866 952.450 2.166.316
SB.32244 - Vữa XM mác 100 m3 1.240.936 952.450 2.193.386
SB.32245 - Vữa XM mác 125 m3 1.266.404 952.450 2.218.854
SB.32310 - XÂY MÓNG GẠCH (4X8X19)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây móng gạch
(4x8x19)cm
Chiều dày ≤30cm
SB.323111 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày >30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
1.297.619 522.450 1.820.069
SB.323112 1.330.861 522.450 1.853.311
SB.323113 1.359.100 522.450 1.881.550
SB.323114 1.387.810 522.450 1.910.260
SB.323115 1.414.822 522.450 1.937.272
SB.323121 1.270.779 464.400 1.735.179
SB.323122 1.304.971 464.400 1.769.371
SB.323123 1.334.017 464.400 1.798.417
SB.323124 1.363.548 464.400 1.827.948
SB.323125 1.391.331 464.400 1.855.731
SB.32320 - XÂY TƢỜNG GẠCH (4X8X19)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thẳng gạch
(4x8x19)cm
Chiều dày ≤10cm
SB.323211 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày ≤30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
1.404.211 610.600 2.014.811
SB.323212 1.423.206 610.600 2.033.806
SB.323213 1.439.343 610.600 2.049.943
SB.323214 1.455.749 610.600 2.066.349
SB.323215 1.471.184 610.600 2.081.784
SB.323221 1.236.298 550.400 1.786.698
SB.323222 1.267.640 550.400 1.818.040
SB.323223 1.294.266 550.400 1.844.666
SB.323224 1.321.336 550.400 1.871.736
SB.323225 1.346.804 550.400 1.897.204
61
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Chiều dày >30cm
SB.323231 - Vữa XM mác 25 m3 995.419 528.900 1.524.319 SB.323232 - Vữa XM mác 50 m3
1.028.661 528.900 1.557.561 SB.323233 - Vữa XM mác 75 m3
1.278.100 528.900 1.807.000 SB.323234 - Vữa XM mác 100 m3
1.306.810 528.900 1.835.710 SB.323235 - Vữa XM mác 125 m3
1.333.822 528.900 1.862.722
SB.32330 - XÂY CỘT, TRỤ GẠCH (4X8X19)CM
SB.32340 - XÂY CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU PHỨC TẠP KHÁC GẠCH (4X8X19)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây cột, trụ gạch
(4x8x19)cm
SB.32331 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Xây các bộ phận, kết
cấu phức tạp
khác gạch
(4x8x19)cm
m3
m3
m3
m3
m3
1.173.298 1.019.100 2.192.398
SB.32332 1.204.640 1.019.100 2.223.740
SB.32333 1.231.266 1.019.100 2.250.366
SB.32334 1.258.336 1.019.100 2.277.436
SB.32335 1.283.804 1.019.100 2.302.904
SB.32341 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3 1.213.298 1.027.700 2.240.998
SB.32342 m3 1.244.640 1.027.700 2.272.340
SB.32343 m3 1.271.266 1.027.700 2.298.966
SB.32344 m3 1.298.336 1.027.700 2.326.036
SB.32345 m3 1.323.804 1.027.700 2.351.504
SB.33000 - XÂY GẠCH ỐNG, GẠCH RỖNG 6 LỖ
SB.33100 - XÂY TƢỜNG GẠCH ỐNG (10X10X20)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng gạch ống
(10x10x20)cm
Chiều dày ≤ 10cm
SB.33111 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
657.108 348.300 1.005.408
SB.33112 671.355 348.300 1.019.655
SB.33113 683.457 348.300 1.031.757
SB.33114 695.762 348.300 1.044.062
SB.33115 707.338 348.300 1.055.638
62
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Chiều dày ≤ 30cm
SB.33121 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày > 30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
650.429 316.050 966.479
SB.33122 666.575 316.050 982.625
SB.33123 680.291 316.050 996.341
SB.33124 694.236 316.050 1.010.286
SB.33125 707.356 316.050 1.023.406
SB.33131
640.590
260.150
900.740
SB.33132 657.685 260.150 917.835
SB.33133 672.209 260.150 932.359
SB.33134 686.974 260.150 947.124
SB.33135 700.866 260.150 961.016
SB.33200 - XÂY TƢỜNG GẠCH ỐNG (8X8X19)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày ≤ 10cm
SB.33211 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày ≤ 30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày > 30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
907.721 442.900 1.350.621
SB.33212 923.867 442.900 1.366.767
SB.33213 937.583 442.900 1.380.483
SB.33214 951.528 442.900 1.394.428
SB.33215 964.648 442.900 1.407.548
SB.33221 878.645 389.150 1.267.795
SB.33222 898.590 389.150 1.287.740
SB.33223 915.534 389.150 1.304.684
SB.33224 932.760 389.150 1.321.910
SB.33225 948.967 389.150 1.338.117
SB.33231 846.075 339.700 1.185.775
SB.33232 871.718 339.700 1.211.418
SB.33233 893.503 339.700 1.233.203
SB.33234 915.651 339.700 1.255.351
SB.33235 936.488 339.700 1.276.188
63
SB.33300 - XÂY TƢỜNG GẠCH ỐNG (9X9X19)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày ≤ 10cm
SB.33311 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày ≤ 30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày > 30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
751.819 397.750 1.149.569
SB.33312 767.015 397.750 1.164.765
SB.33313 779.924 397.750 1.177.674
SB.33314 793.049 397.750 1.190.799
SB.33315 805.397 397.750 1.203.147
SB.33321 722.550 354.750 1.077.300
SB.33322 740.596 354.750 1.095.346
SB.33323 755.926 354.750 1.110.676
SB.33324 771.511 354.750 1.126.261
SB.33325 786.175 354.750 1.140.925
SB.33331 719.532 303.150 1.022.682
SB.33332 740.427 303.150 1.043.577
SB.33333 758.177 303.150 1.061.327
SB.33334 776.224 303.150 1.079.374
SB.33335 793.202 303.150 1.096.352
SB.33400 - XÂY TƢỜNG GẠCH RỖNG 6 LỖ (10X15X22)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày ≤10cm
SB.33411 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày >10cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
615.729 305.300 921.029
SB.33412 631.875 305.300 937.175
SB.33413 645.591 305.300 950.891
SB.33414 659.536 305.300 964.836
SB.33415 672.656 305.300 977.956
SB.33421 594.890 260.150 855.040
SB.33422 611.985 260.150 872.135
SB.33423 626.509 260.150 886.659
SB.33424 641.274 260.150 901.424
SB.33425 655.166 260.150 915.316
64
SB.33500 - XÂY TƢỜNG GẠCH RỖNG 6 LỖ (10X13,5X22)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày ≤10cm
SB.33511 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày >10cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
658.569 311.750 970.319
SB.33512 673.765 311.750 985.515
SB.33513 686.674 311.750 998.424
SB.33514 699.799 311.750 1.011.549
SB.33515 712.147 311.750 1.023.897
SB.33521 645.729 268.750 914.479
SB.33522 661.875 268.750 930.625
SB.33523 675.591 268.750 944.341
SB.33524 689.536 268.750 958.286
SB.33525 702.656 268.750 971.406
SB.33600 - XÂY TƢỜNG GẠCH RỖNG 6 LỖ (8,5X13X20)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày ≤10cm
SB.33611 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày >10cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
817.529 326.800 1.144.329
SB.33612 833.675 326.800 1.160.475
SB.33613 847.391 326.800 1.174.191
SB.33614 861.336 326.800 1.188.136
SB.33615 874.456 326.800 1.201.256
SB.33621 794.090 316.050 1.110.140
SB.33622 811.185 316.050 1.127.235
SB.33623 825.709 316.050 1.141.759
SB.33624 840.474 316.050 1.156.524
SB.33625 854.366 316.050 1.170.416
65
SB.34000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG, GẠCH SILICÁT, GẠCH THÔNG GIÓ, GẠCH CHỊU LỬA
SB.34110 XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (20x20x40)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 20cm
SB.34111 - Vữa XM mác 25 m3 516.166 326.800 842.966
SB.34112 - Vữa XM mác 50 m3 526.613 326.800 853.413
SB.34113 - Vữa XM mác 75 m3 535.489 326.800 862.289
SB.34114 - Vữa XM mác 100 m3 544.512 326.800 871.312
SB.34115 - Vữa XM mác 125 m3 553.001 326.800 879.801
SB.34120 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (15X20X40)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 15cm
SB.34121 - Vữa XM mác 25 m3 548.266 350.450 898.716
SB.34122 - Vữa XM mác 50 m3 558.713 350.450 909.163
SB.34123 - Vữa XM mác 75 m3 567.589 350.450 918.039
SB.34124 - Vữa XM mác 100 m3 576.612 350.450 927.062
SB.34125 - Vữa XM mác 125 m3 585.101 350.450 935.551
SB.34130 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (10X20X40)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 10cm
SB.34131 - Vữa XM mác 25 m3 455.966 389.150 845.116
SB.34132 - Vữa XM mác 50 m3 466.413 389.150 855.563
SB.34133 - Vữa XM mác 75 m3 475.289 389.150 864.439
SB.34134 - Vữa XM mác 100 m3 484.312 389.150 873.462
SB.34135 - Vữa XM mác 125 m3 492.801 389.150 881.951
66
SB.34140 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (19X19X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 19cm
SB.34141 - Vữa XM mác 25 m3 577.938 341.850 919.788
SB.34142 - Vữa XM mác 50 m3 589.336 341.850 931.186
SB.34143 - Vữa XM mác 75 m3 599.018 341.850 940.868
SB.34144 - Vữa XM mác 100 m3 608.861 341.850 950.711
SB.34145 - Vữa XM mác 125 m3 618.122 341.850 959.972
SB.34150 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (15X19X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 15cm
SB.34151 - Vữa XM mác 25 m3 617.526 359.050 976.576
SB.34152 - Vữa XM mác 50 m3 628.924 359.050 987.974
SB.34153 - Vữa XM mác 75 m3 638.606 359.050 997.656
SB.34154 - Vữa XM mác 100 m3 648.449 359.050 1.007.499
SB.34155 - Vữa XM mác 125 m3 657.710 359.050 1.016.760
SB.34160 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (10X19X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 10cm
SB.34161 - Vữa XM mác 25 m3 862.926 395.600 1.258.526
SB.34162 - Vữa XM mác 50 m3 874.324 395.600 1.269.924
SB.34163 - Vữa XM mác 75 m3 884.006 395.600 1.279.606
SB.34164 - Vữa XM mác 100 m3 893.849 395.600 1.289.449
SB.34165 - Vữa XM mác 125 m3 903.110 395.600 1.298.710
67
SB.34170 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (11,5X19X24)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 11,5cm
SB.34171 - Vữa XM mác 25 m3 519.587 430.000 949.587
SB.34172 - Vữa XM mác 50 m3 531.934 430.000 961.934
SB.34173 - Vữa XM mác 75 m3 542.423 430.000 972.423
SB.34174 - Vữa XM mác 100 m3 553.087 430.000 983.087
SB.34175 - Vữa XM mác 125 m3 563.120 430.000 993.120
SB.34180 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (11,5X9X24)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 11,5cm
SB.34181 - Vữa XM mác 25 m3 511.532 470.850 982.382
SB.34182 - Vữa XM mác 50 m3 532.427 470.850 1.003.277
SB.34183 - Vữa XM mác 75 m3 550.177 470.850 1.021.027
SB.34184 - Vữa XM mác 100 m3 568.224 470.850 1.039.074
SB.34185 - Vữa XM mác 125 m3 585.202 470.850 1.056.052
SB.34190 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (15X20X30)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 15cm
SB.34191 - Vữa XM mác 25 m3 552.926 384.850 937.776
SB.34192 - Vữa XM mác 50 m3 564.324 384.850 949.174
SB.34193 - Vữa XM mác 75 m3 574.006 384.850 958.856
SB.34194 - Vữa XM mác 100 m3 583.849 384.850 968.699
SB.34195 - Vữa XM mác 125 m3 593.110 384.850 977.960
68
SB.34210 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (12X19X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 12cm
SB.34211 - Vữa XM mác 25 m3 1.358.931 387.000 1.745.931
SB.34212 - Vữa XM mác 50 m3 1.370.329 387.000 1.757.329
SB.34213 - Vữa XM mác 75 m3 1.380.011 387.000 1.767.011
SB.34214 - Vữa XM mác 100 m3 1.389.854 387.000 1.776.854
SB.34215 - Vữa XM mác 125 m3 1.399.115 387.000 1.786.115
SB.34220 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (20X15X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 20cm
SB.34221 - Vữa XM mác 25 m3 1.350.749 352.600 1.703.349
SB.34222 - Vữa XM mác 50 m3 1.363.096 352.600 1.715.696
SB.34223 - Vữa XM mác 75 m3 1.373.585 352.600 1.726.185
SB.34224 - Vữa XM mác 100 m3 1.384.249 352.600 1.736.849
SB.34225 - Vữa XM mác 125 m3 1.394.282 352.600 1.746.882
SB.34230 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (17X15X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 17cm
SB.34231 - Vữa XM mác 25 m3 1.327.740 378.400 1.706.140
SB.34232 - Vữa XM mác 50 m3 1.341.036 378.400 1.719.436
SB.34233 - Vữa XM mác 75 m3 1.352.332 378.400 1.730.732
SB.34234 - Vữa XM mác 100 m3 1.363.816 378.400 1.742.216
SB.34235 - Vữa XM mác 125 m3 1.374.621 378.400 1.753.021
69
SB.34240 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (15X15X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 15cm
SB.34241 - Vữa XM mác 25 m3 1.329.688 384.850 1.714.538
SB.34242 - Vữa XM mác 50 m3 1.342.984 384.850 1.727.834
SB.34243 - Vữa XM mác 75 m3 1.354.280 384.850 1.739.130
SB.34244 - Vữa XM mác 100 m3 1.365.764 384.850 1.750.614
SB.34245 - Vữa XM mác 125 m3 1.376.569 384.850 1.761.419
SB.34250 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (13X15X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 13cm
SB.34251 - Vữa XM mác 25 m3 1.331.807 391.300 1.723.107
SB.34252 - Vữa XM mác 50 m3 1.344.154 391.300 1.735.454
SB.34253 - Vữa XM mác 75 m3 1.354.643 391.300 1.745.943
SB.34254 - Vữa XM mác 100 m3 1.365.307 391.300 1.756.607
SB.34255 - Vữa XM mác 125 m3 1.375.340 391.300 1.766.640
SB.34260 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (10X15X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 10cm
SB.34261 - Vữa XM mác 25 m3 1.329.688 417.100 1.746.788
SB.34262 - Vữa XM mác 50 m3 1.342.984 417.100 1.760.084
SB.34263 - Vữa XM mác 75 m3 1.354.280 417.100 1.771.380
SB.34264 - Vữa XM mác 100 m3 1.365.764 417.100 1.782.864
SB.34265 - Vữa XM mác 125 m3 1.376.569 417.100 1.793.669
70
SB.34270 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (9X15X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 9cm
SB.34271 - Vữa XM mác 25 m3 1.324.055 427.850 1.751.905
SB.34272 - Vữa XM mác 50 m3 1.336.402 427.850 1.764.252
SB.34273 - Vữa XM mác 75 m3 1.346.891 427.850 1.774.741
SB.34274 - Vữa XM mác 100 m3 1.357.555 427.850 1.785.405
SB.34275 - Vữa XM mác 125 m3 1.367.588 427.850 1.795.438
SB.34280 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (20X13X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 20cm
SB.34281 - Vữa XM mác 25 m3 1.159.173 350.450 1.509.623
SB.34282 - Vữa XM mác 50 m3 1.169.620 350.450 1.520.070
SB.34283 - Vữa XM mác 75 m3 1.178.496 350.450 1.528.946
SB.34284 - Vữa XM mác 100 m3 1.187.519 350.450 1.537.969
SB.34285 - Vữa XM mác 125 m3 1.196.008 350.450 1.546.458
SB.34290 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (17X13X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 17cm
SB.34291 - Vữa XM mác 25 m3 1.322.843 387.000 1.709.843
SB.34292 - Vữa XM mác 50 m3 1.337.090 387.000 1.724.090
SB.34293 - Vữa XM mác 75 m3 1.349.192 387.000 1.736.192
SB.34294 - Vữa XM mác 100 m3 1.361.497 387.000 1.748.497
SB.34295 - Vữa XM mác 125 m3 1.373.073 387.000 1.760.073
71
SB.34310 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (15X13X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 15cm
SB.34311 - Vữa XM mác 25 m3 1.316.616 391.300 1.707.916
SB.34312 - Vữa XM mác 50 m3 1.330.863 391.300 1.722.163
SB.34313 - Vữa XM mác 75 m3 1.342.965 391.300 1.734.265
SB.34314 - Vữa XM mác 100 m3 1.355.270 391.300 1.746.570
SB.34315 - Vữa XM mác 125 m3 1.366.846 391.300 1.758.146
SB.34320 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (14X13X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 14cm
SB.34321 - Vữa XM mác 25 m3 1.326.640 404.200 1.730.840
SB.34322 - Vữa XM mác 50 m3 1.340.887 404.200 1.745.087
SB.34323 - Vữa XM mác 75 m3 1.352.989 404.200 1.757.189
SB.34324 - Vữa XM mác 100 m3 1.365.294 404.200 1.769.494
SB.34325 - Vữa XM mác 125 m3 1.376.870 404.200 1.781.070
SB.34330 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (12X13X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 12cm
SB.34331 - Vữa XM mác 25 m3 1.319.024 412.800 1.731.824
SB.34332 - Vữa XM mác 50 m3 1.333.271 412.800 1.746.071
SB.34333 - Vữa XM mác 75 m3 1.345.373 412.800 1.758.173
SB.34334 - Vữa XM mác 100 m3 1.357.678 412.800 1.770.478
SB.34335 - Vữa XM mác 125 m3 1.369.254 412.800 1.782.054
72
SB.34340 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (10X13X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 10cm
SB.34341 - Vữa XM mác 25 m3 1.313.489 436.450 1.749.939
SB.34342 - Vữa XM mác 50 m3 1.327.736 436.450 1.764.186
SB.34343 - Vữa XM mác 75 m3 1.339.838 436.450 1.776.288
SB.34344 - Vữa XM mác 100 m3 1.352.143 436.450 1.788.593
SB.34345 - Vữa XM mác 125 m3 1.363.719 436.450 1.800.169
SB.34350 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (8X13X39)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 8cm
SB.34351 - Vữa XM mác 25 m3 1.313.918 445.050 1.758.968
SB.34352 - Vữa XM mác 50 m3 1.328.165 445.050 1.773.215
SB.34353 - Vữa XM mác 75 m3 1.340.267 445.050 1.785.317
SB.34354 - Vữa XM mác 100 m3 1.352.572 445.050 1.797.622
SB.34355 - Vữa XM mác 125 m3 1.364.148 445.050 1.809.198
SB.34360 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (10,5X13X22)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 10,5cm
SB.34361 - Vữa XM mác 25
m3 1.297.937 451.500
1.749.437
SB.34362 - Vữa XM mác 50
m3 1.314.083 451.500 1.765.583
SB.34363 - Vữa XM mác 75
m3 1.327.799 451.500 1.779.299
SB.34364 - Vữa XM mác 100
m3 1.341.744 451.500 1.793.244
SB.34365 - Vữa XM mác 125
m3 1.354.864 451.500 1.806.364
73
SB.34370 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (10,5X6X22)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 10,5cm
SB.34371 - Vữa XM mác 25 m3 1.172.599 513.850 1.686.449
SB.34372 - Vữa XM mác 50 m3 1.198.242 513.850 1.712.092
SB.34373 - Vữa XM mác 75 m3 1.220.027 513.850 1.733.877
SB.34374 - Vữa XM mác 100 m3 1.242.175 513.850 1.756.025
SB.34375 - Vữa XM mác 125 m3 1.263.012 513.850 1.776.862
SB.34380 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (10X6X21)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 10cm
SB.34381 - Vữa XM mác 25 m3 1.174.795 543.950 1.718.745
SB.34382 - Vữa XM mác 50 m3 1.201.388 543.950 1.745.338
SB.34383 - Vữa XM mác 75 m3 1.223.980 543.950 1.767.930
SB.34384 - Vữa XM mác 100 m3 1.246.948 543.950 1.790.898
SB.34385 - Vữa XM mác 125 m3 1.268.558 543.950 1.812.508
SB.34390 - XÂY TƢỜNG GẠCH BÊ TÔNG (9,5X6X20)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày 9,5cm
SB.34391 - Vữa XM mác 25 m3 1.166.792 563.300 1.730.092
SB.34392 - Vữa XM mác 50 m3 1.193.385 563.300 1.756.685
SB.34393 - Vữa XM mác 75 m3 1.215.977 563.300 1.779.277
SB.34394 - Vữa XM mác 100 m3 1.238.945 563.300 1.802.245
SB.34395 - Vữa XM mác 125 m3 1.260.555 563.300 1.823.855
74
SB.35100 - XÂY TƢỜNG GẠCH SILICÁT (6,5X12X25)CM
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng
Chiều dày ≤33cm
SB.35111 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày >33cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
1.122.135 485.900
1.608.035
SB.35112 1.147.778 485.900 1.633.678
SB.35113 1.169.563 485.900 1.655.463
SB.35114 1.191.711 485.900 1.677.611
SB.35115 1.212.548 485.900 1.698.448
SB.35121 1.106.095 417.100 1.523.195
SB.35122 1.132.688 417.100 1.549.788
SB.35123 1.155.280 417.100 1.572.380
SB.35124 1.178.248 417.100 1.595.348
SB.35125 1.199.858 417.100 1.616.958
SB.36100 - XÂY TƢỜNG THÔNG GIÓ
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây tƣờng thông gió
Gạch thông gió 20x20cm
SB.36111 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Gạch thông gió 30x30cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
120.161 131.150 251.311
SB.36112 121.110 131.150 252.260
SB.36113 121.917 131.150 253.067
SB.36114 122.737 131.150 253.887
SB.36115 123.509 131.150 254.659
SB.36121 69.161 144.050 213.211
SB.36122 70.110 144.050 214.160
SB.36123 70.917 144.050 214.967
SB.36124 71.737 144.050 215.787
SB.36125 72.509 144.050 216.559
75
SB.37110 - XÂY LẠI GẠCH CHỊU LỬA TRONG CÁC KẾT CẤU THÉP
Đơn vị tính: đồng/1 tấn gạch chịu lửa
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Xây lại gạch chịu lửa trong
các kết cấu thép
SB.37111 - Xây thân xiclon tấn 2.974.703 2.627.844 728.543 6.331.090
SB.37112 - Xây trong phễu, trong
ống thép tấn 2.928.196 3.651.053 511.881 7.091.130
SB.37113 - Xây trong côn, cút thép
tấn 2.989.834 4.235.019 511.881 7.736.734
SB.37120 - XÂY ỐNG KHÓI, LÕ NUNG CLINKE
Đơn vị tính: đồng/1 tấn gạch chịu lửa
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
-
SB.37121 - Xây ống khói tấn 3.007.883 2.775.105 394.317 6.177.305 SB.37122 - Lò nung clinke tấn 2.902.073 2.117.509 147.604 5.167.186 SB.37123 - Cửa lò, đáy lò nung,
cửa ống khói tấn 2.924.564 1.315.192 29.574 4.269.330
SB.37130 - XÂY GẠCH CHỊU LỬA LÕ NUNG
Đơn vị tính: đồng/1 tấn gạch chịu lửa
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.37131 - Xây tƣờng lò tấn 2.875.406 2.191.140 37.014 5.103.560
SB.37132 - Xây vòm lò tấn 2.771.348 2.483.122 39.875 5.294.345
SB.37133 - Xây đáy lò tấn 2.875.406 2.043.879 23.565 4.942.850
SB.37134 - Xây đƣờng ống khói tấn 2.768.273 2.775.105 38.445 5.581.823
Ghi chú: Đơn giá xây gạch chịu lửa các kết cấu đƣợc tính ứng với chiều dày mạch vữa
1,5÷3mm. Trƣờng hợp do yêu cầu kỹ thuật xây gạch có chiều dày mạch vữa ≤ 1,5mm thì chi phí
nhân công đƣợc nhân với hệ số 1,1. Xây gạch có chiều dày mạch vữa > 3mm thì chi phí nhân công
đƣợc nhân với hệ số 0,95 so với đơn giá xây gạch chịu lửa tƣơng ứng.
SB.40000 CÔNG TÁC SỬA CHỮA, GIA CỐ CÁC KẾT CẤU BÊ TÔNG
SB.41000 CÔNG TÁC ĐỔ BÊ TÔNG GIA CỐ CÁC KẾT CẤU CÔNG TRÌNH
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị sàng rửa, lựa chọn vật liệu, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
- Trộn vữa, đổ, đầm bê tông bằng thủ công và bảo dƣỡng bê tông theo đúng yêu cầu kỹ
thuật.
Ghi chú:
- Công tác gia công lắp dựng cốt thép, gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn đƣợc tính
76
riêng.
- Đối với các kết cấu bê tông cần phải sử dụng giàn giáo để phục vụ thi công thì công tác gia
công, lắp dựng và tháo dỡ giàn giáo đƣợc tính riêng.
SB.41100 - BÊ TÔNG LÓT MÓNG, BÊ TÔNG MÓNG, NỀN, BỆ MÁY
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bê tông lót móng đá 4x6
SB.41111 - Mác 150
- Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
Bê tông móng, đá 1x2,
chiều rộng ≤ 250cm
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
494.233 273.291 767.524
SB.41112 534.843 273.291 808.134
SB.41113 579.199 273.291 852.490
SB.41114 619.462 273.291 892.753
SB.41115 661.349 273.291 934.640
SB.41116 740.147 273.291 1.013.438
SB.41117 789.802 273.291 1.063.093
SB.41118 853.357 273.291 1.126.648
SB.41119 922.436 273.291 1.195.727
SB.41121 - Mác 150
- Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
Bê tông móng, đá 1x2,
chiều rộng > 250cm
m3 556.800 312.613 869.413
SB.41122 m3 603.795 312.613 916.408
SB.41123 m3 651.194 312.613 963.807
SB.41124 m3 695.897 312.613 1.008.510
SB.41125 m3 738.623 312.613 1.051.236
SB.41126 m3 820.819 312.613 1.133.432
SB.41127 m3 863.373 312.613 1.175.986
SB.41128 m3 899.611 312.613 1.212.224
SB.41129 m3 984.049 312.613 1.296.662
SB.41131 - Mác 150 m3 578.851 377.495 956.346
SB.41132 - Mác 200 m3 627.708 377.495 1.005.203
SB.41133 - Mác 250 m3 676.984 377.495 1.054.479
SB.41134 - Mác 300 m3 723.458 377.495 1.100.953
SB.41135 - Mác 350 m3 767.875 377.495 1.145.370
SB.41136 - Mác 400 m3 853.327 377.495 1.230.822
SB.41137 - Mác 450 m3 897.566 377.495 1.275.061
SB.41138 - Mác 500 m3 935.240 377.495 1.312.735
SB.41139 - Mác 600 m3 1.023.022 377.495 1.400.517
Bê tông nền, đá 1x2
SB.41141 - Mác 150 m3
556.800 302.782 859.582
SB.41142 - Mác 200 m3 603.795 302.782 906.577
SB.41143 - Mác 250 m3 651.194 302.782 953.976
77
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.41144 - Mác 300 m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
695.897 302.782 998.679
SB.41145 - Mác 350 738.623 302.782 1.041.405
SB.41146 - Mác 400 820.819 302.782 1.123.601
SB.41147 - Mác 450 863.373 302.782 1.166.155
SB.41148 - Mác 500 899.611 302.782 1.202.393
SB.41149 - Mác 600 984.049 302.782 1.286.831
Bê tông bệ máy, đá 1x2
SB.41151 - Mác 150 556.800 460.072 1.016.872
SB.41152 - Mác 200 603.795 460.072 1.063.867
SB.41153 - Mác 250 651.194 460.072 1.111.266
SB.41154 - Mác 300 695.897 460.072 1.155.969
SB.41155 - Mác 350 738.623 460.072 1.198.695
SB.41156 - Mác 400 820.819 460.072 1.280.891
SB.41157 - Mác 450 863.373 460.072 1.323.445
SB.41158 - Mác 500 899.611 460.072 1.359.683
SB.41159 - Mác 600 984.049 460.072 1.444.121
SB.41200 - BÊ TÔNG TƢỜNG, CỘT
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bê tông tƣờng, cột
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
Bê tông tƣờng, đá 1x2,
Chiều dày ≤ 45cm
SB.41211 - Mác 150 578.851 698.750 1.277.601
SB.41212 - Mác 200 627.708 698.750 1.326.458
SB.41213 - Mác 250 676.984 698.750 1.375.734
SB.41214 - Mác 300 723.458 698.750 1.422.208
SB.41215 - Mác 350 767.875 698.750 1.466.625
SB.41216 - Mác 400 853.327 698.750 1.552.077
SB.41217 - Mác 450 897.566 698.750 1.596.316
SB.41218 - Mác 500 935.240 698.750 1.633.990
SB.41219 - Mác 600 1.023.022 698.750 1.721.772
Bê tông tƣờng, đá 1x2,
Chiều dày > 45cm
SB.41221 - Mác 150 578.851 645.000 1.223.851
SB.41222 - Mác 200 627.708 645.000 1.272.708
SB.41223 - Mác 250 676.984 645.000 1.321.984
SB.41224 - Mác 300 723.458 645.000 1.368.458
SB.41225 - Mác 350 767.875 645.000 1.412.875
SB.41226 - Mác 400 853.327 645.000 1.498.327
SB.41227 - Mác 450 897.566 645.000 1.542.566
78
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.41228 - Mác 500
- Mác 600
Bê tông cột, đá 1x2, cột
tiết diện ≤ 0,1m2
m3
m3
935.240 645.000 1.580.240
SB.41229 1.023.022 645.000 1.668.022
SB.41231 - Mác 150
- Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
Bê tông cột, đá 1x2, cột
tiết diện > 0,1m2
m3 578.851 883.650 1.462.501
SB.41232 m3 627.708 883.650 1.511.358
SB.41233 m3 676.984 883.650 1.560.634
SB.41234 m3 723.458 883.650 1.607.108
SB.41235 m3 767.875 883.650 1.651.525
SB.41236 m3 853.327 883.650 1.736.977
SB.41237 m3 897.566 883.650 1.781.216
SB.41238 m3 935.240 883.650 1.818.890
SB.41239 m3 1.023.022 883.650 1.906.672
SB.41241 - Mác 150
- Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
m3 578.851 797.650 1.376.501
SB.41242 m3 627.708 797.650 1.425.358
SB.41243 m3 676.984 797.650 1.474.634
SB.41244 m3 723.458 797.650 1.521.108
SB.41245 m3 767.875 797.650 1.565.525
SB.41246 m3 853.327 797.650 1.650.977
SB.41247 m3 897.566 797.650 1.695.216
SB.41248 m3 935.240 797.650 1.732.890
SB.41249 m3 1.023.022 797.650 1.820.672
SB.41300 - BÊ TÔNG XÀ DẦM, GIẰNG, SÀN MÁI
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bê tông xà dầm, giằng, bê
tông sàn mái
Bê tông xà dầm, giằng; đá
1x2
SB.41311 - Mác 150 m3 556.800 645.000 1.201.800
SB.41312 - Mác 200 m3 603.795 645.000 1.248.795
SB.41313 - Mác 250 m3 651.194 645.000 1.296.194
SB.41314 - Mác 300 m3 695.897 645.000 1.340.897
SB.41315 - Mác 350 m3 738.623 645.000 1.383.623
SB.41316 - Mác 400 m3 820.819 645.000 1.465.819
SB.41317 - Mác 450 m3 863.373 645.000 1.508.373
SB.41318 - Mác 500 m3 899.611 645.000 1.544.611
SB.41319 - Mác 600 m3 984.049 645.000 1.629.049
79
Mã
hiệu Danh mục đơn giá
Đơn
vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bê tông sàn mái, đá 1x2 SB.41321 - Mác 150 m3 556.800 518.150 1.074.950
SB.41322 - Mác 200 m3 603.795 518.150 1.121.945
SB.41323 - Mác 250 m3 651.194 518.150 1.169.344
SB.41324 - Mác 300 m3 695.897 518.150 1.214.047
SB.41325 - Mác 350 m3 738.623 518.150 1.256.773
SB.41326 - Mác 400 m3 820.819 518.150 1.338.969
SB.41327 - Mác 450 m3 863.373 518.150 1.381.523
SB.41328 - Mác 500 m3 899.611 518.150 1.417.761
SB.41329 - Mác 600 m3 984.049 518.150 1.502.199
SB.41400 - BÊ TÔNG LANH TÔ, LANH TÔ LIỀN MÁI HẮT, MÁNG NƢỚC, TẤM ĐAN, Ô
VĂNG, CẦU THANG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bê tông lanh tô, lanh tô
liền mái hắt, máng nƣớc,
tấm đan, ô văng; đá 1x2
SB.41411 - Mác 150 m3 556.800 870.750 1.427.550
SB.41412 - Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
Bê tông cầu thang, đá 1x2
- Mác 150
- Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
603.795 870.750 1.474.545
SB.41413 651.194 870.750 1.521.944
SB.41414 695.897 870.750 1.566.647
SB.41415 738.623 870.750 1.609.373
SB.41416 820.819 870.750 1.691.569
SB.41417 863.373 870.750 1.734.123
SB.41418 899.611 870.750 1.770.361
SB.41419 984.049 870.750 1.854.799
SB.41421 556.800 1.225.500 1.782.300
SB.41422 603.795 1.225.500 1.829.295
SB.41423 651.194 1.225.500 1.876.694
SB.41424 695.897 1.225.500 1.921.397
SB.41425 738.623 1.225.500 1.964.123
SB.41426 820.819 1.225.500 2.046.319
SB.41427 863.373 1.225.500 2.088.873
SB.41428 899.611 1.225.500 2.125.111
SB.41429 984.049 1.225.500 2.209.549
80
SB.41500 - BÊ TÔNG MẶT ĐƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bê tông mặt đƣờng
Đá 1x2
Chiều dày mặt đƣờng ≤ 25cm
SB.41511 - Mác 150
- Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
Chiều dày mặt đƣờng > 25cm
- Mác 150
- Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
666.541 451.500 1.118.041
SB.41512 713.769 451.500 1.165.269
SB.41513 761.403 451.500 1.212.903
SB.41514 806.327 451.500 1.257.827
SB.41515 849.264 451.500 1.300.764
SB.41516 931.868 451.500 1.383.368
SB.41517 974.632 451.500 1.426.132
SB.41518 1.011.050 451.500 1.462.550
SB.41519 1.095.906 451.500 1.547.406
SB.41521 675.239 410.650 1.085.889
SB.41522 722.468 410.650 1.133.118
SB.41523 770.101 410.650 1.180.751
SB.41524 815.026 410.650 1.225.676
SB.41525 857.963 410.650 1.268.613
SB.41526 940.566 410.650 1.351.216
SB.41527 983.330 410.650 1.393.980
SB.41528 1.019.748 410.650 1.430.398
SB.41529 1.104.604 410.650 1.515.254
SB.41600 - BÊ TÔNG MÁI BỜ KÊNH MƢƠNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Bê tông mái bờ kênh mƣơng,
dày ≤ 20cm, đá 1x2
SB.41611 - Mác 150 m3 556.800 554.700 1.111.500
SB.41612 - Mác 200 m3 603.795 554.700 1.158.495
SB.41613 - Mác 250 m3 651.194 554.700 1.205.894
SB.41614 - Mác 300 m3 695.897 554.700 1.250.597
SB.41615 - Mác 350 m3 738.623 554.700 1.293.323
SB.41616 - Mác 400 m3 820.819 554.700 1.375.519
SB.41617 - Mác 450 m3 863.373 554.700 1.418.073
SB.41618 - Mác 500 m3 899.611 554.700 1.454.311
SB.41619 - Mác 600 m3 984.049 554.700 1.538.749
81
SB.41700 - BÊ TÔNG GIA CỐ MÓNG, MỐ, TRỤ, MŨ MỐ, MŨ TRỤ CẦU BÊ TÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, sàng rửa, lựa chọn vật liệu, vận chuyển trong phạm vi 30m. Đổ, đầm và
bảo dƣỡng bê tông đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bê tông gia cố móng,
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
mố, trụ, mũ mố, mũ trụ
cầu bê tông
Bê tông gia cố móng,
mố, trụ, đá 1x2
Trên cạn
SB.41711 - Mác 150 562.312 548.462 121.632 1.232.406
SB.41712 - Mác 200 609.774 548.462 121.632 1.279.868
SB.41713 - Mác 250 657.642 548.462 121.632 1.327.736
SB.41714 - Mác 300 702.787 548.462 121.632 1.372.881
SB.41715 - Mác 350 745.936 548.462 121.632 1.416.030
SB.41716 - Mác 400 828.946 548.462 121.632 1.499.040
SB.41717 - Mác 450 871.921 548.462 121.632 1.542.015
SB.41718 - Mác 500 908.518 548.462 121.632 1.578.612
SB.41719 - Mác 600 993.792 548.462 121.632 1.663.886 Dƣới nƣớc
SB.41721 - Mác 150 562.312 655.820 460.683 1.678.815
SB.41722 - Mác 200 609.774 655.820 460.683 1.726.277
SB.41723 - Mác 250 657.642 655.820 460.683 1.774.145
SB.41724 - Mác 300 702.787 655.820 460.683 1.819.290
SB.41725 - Mác 350 745.936 655.820 460.683 1.862.439
SB.41726 - Mác 400 828.946 655.820 460.683 1.945.449
SB.41727 - Mác 450 871.921 655.820 460.683 1.988.424
SB.41728 - Mác 500 908.518 655.820 460.683 2.025.021
SB.41729 - Mác 600 993.792 655.820 460.683 2.110.295 Bê tông gia cố mũ mố,
mũ trụ; đá 1x2
Trên cạn
SB.41731 - Mác 150 562.312 693.162 121.632 1.377.106
SB.41732 - Mác 200 609.774 693.162 121.632 1.424.568
SB.41733 - Mác 250 657.642 693.162 121.632 1.472.436
SB.41734 - Mác 300 702.787 693.162 121.632 1.517.581
SB.41735 - Mác 350 745.936 693.162 121.632 1.560.730
SB.41736 - Mác 400 828.946 693.162 121.632 1.643.740
SB.41737 - Mác 450 871.921 693.162 121.632 1.686.715
SB.41738 - Mác 500 908.518 693.162 121.632 1.723.312
SB.41739 - Mác 600 993.792 693.162 121.632 1.808.586 Dƣới nƣớc
SB.41741 - Mác 150 562.312 786.518 460.683 1.809.513
SB.41742 - Mác 200 609.774 786.518 460.683 1.856.975
SB.41743 - Mác 250 657.642 786.518 460.683 1.904.843
SB.41744 - Mác 300 702.787 786.518 460.683 1.949.988
SB.41745 - Mác 350 745.936 786.518 460.683 1.993.137
SB.41746 - Mác 400 828.946 786.518 460.683 2.076.147
82
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.41747 - Mác 450 m3 871.921 786.518 460.683 2.119.122
SB.41748 - Mác 500 m3 908.518 786.518 460.683 2.155.719
SB.41749 - Mác 600 m3 993.792 786.518 460.683 2.240.993
SB.41800 - PHUN GIA CỐ BÊ TÔNG VÀO BỀ MẶT CẤU KIỆN BÊ TÔNG BẰNG MÁY
PHUN ÁP LỰC
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, trộn bê tông bằng máy trộn, chuyển bê tông khô vào máy phun, phun ép
bê tông áp lực cao vào bề mặt cấu kiện cần gia cố.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phun gia cố bê tông vào bề
mặt cấu kiện bê tông bằng
máy phun áp lực
Chiều dày 5cm
Phun từ dƣới lên
SB.41811 - Mác 150
- Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
Phun ngang
- Mác 150
- Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
Phun gia cố xi lô, đá 1x2
- Mác 150
- Mác 200
- Mác 250
- Mác 300
- Mác 350
- Mác 400
- Mác 450
- Mác 500
- Mác 600
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
34.652 68.930 116.685 220.267
SB.41812 37.577 68.930 116.685 223.192
SB.41813 40.527 68.930 116.685 226.142
SB.41814 43.309 68.930 116.685 228.924
SB.41815 45.968 68.930 116.685 231.583
SB.41816 51.084 68.930 116.685 236.699
SB.41817 53.732 68.930 116.685 239.347
SB.41818 55.987 68.930 116.685 241.602
SB.41819 61.242 68.930 116.685 246.857
SB.41821 34.652 57.812 83.346 175.810
SB.41822 37.577 57.812 83.346 178.735
SB.41823 40.527 57.812 83.346 181.685
SB.41824 43.309 57.812 83.346 184.467
SB.41825 45.968 57.812 83.346 187.126
SB.41826 51.084 57.812 83.346 192.242
SB.41827 53.732 57.812 83.346 194.890
SB.41828 55.987 57.812 83.346 197.145
SB.41829 61.242 57.812 83.346 202.400
SB.41831 34.652 100.060 132.210 266.922
SB.41832 37.577 100.060 132.210 269.847
SB.41833 40.527 100.060 132.210 272.797
SB.41834 43.309 100.060 132.210 275.579
SB.41835 45.968 100.060 132.210 278.238
SB.41836 51.084 100.060 132.210 283.354
SB.41837 53.732 100.060 132.210 286.002
SB.41838 55.987 100.060 132.210 288.257
SB.41839 61.242 100.060 132.210 293.512
83
SB.42000 - CÔNG TÁC GIA CÔNG, LẮP ĐẶT CỐT THÉP
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, kéo thẳng thép, nắn, uốn, hàn, buộc bằng thủ công theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
- Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
SB.42110 - CỐT THÉP MÓNG
Đơn vị tính: đồng/100kg
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cốt thép móng
Đƣờng kính cốt thép
SB.42111 - ≤ 10mm
100kg 1.161.866 397.750
1.559.616
SB.42112 - ≤ 18mm
100kg 1.188.552 288.100 1.476.652
SB.42113 - > 18mm
100kg 1.188.552 212.850 1.401.402
SB.42120 - CỐT THÉP BỆ MÁY
Đơn vị tính: đồng/100kg
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cốt thép bệ máy
Đƣờng kính cốt thép
SB.42121 - ≤ 10mm 100kg 1.161.866 457.950 1.619.816
SB.42122 - ≤ 18mm 100kg 1.188.552 348.300 1.536.852 SB.42123 - > 18mm 100kg 1.188.552 262.300 1.450.852
SB.42130 - CỐT THÉP TƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/100kg
Mã hiệu
Danh mục đơn giá
Đơn vị
Vật liệu Nhân
công
Máy
Đơn giá
Cốt thép tƣờng
Đƣờng kính cốt thép
SB.42131 - ≤ 10mm 100kg 1.161.866 546.128 1.707.994
SB.42132 - ≤ 18mm 100kg 1.188.552 420.098 1.608.650 SB.42133 - > 18mm 100kg 1.188.552 319.742 1.508.294
84
SB.42140 - CỐT THÉP CỘT
Đơn vị tính: đồng/100kg
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cốt thép cột
Đƣờng kính cốt thép
SB.42141 - ≤ 10mm 100kg 1.161.866 569.467 1.731.333
SB.42142 - ≤ 18mm 100kg 1.188.552 375.755 1.564.307 SB.42143 - > 18mm 100kg 1.188.552 308.072 1.496.624
SB.42150 - CỐT THÉP DẦM, GIẰNG
Đơn vị tính: đồng/100kg
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cốt thép dầm, giằng
Đƣờng kính cốt thép
SB.42151 - ≤ 10mm 100kg 1.161.866 620.812 1.782.678
SB.42152 - ≤ 18mm 100kg 1.188.552 378.089 1.566.641 SB.42153 - > 18mm 100kg 1.188.552 333.745 1.522.297
SB.42160 - CỐT THÉP LANH TÔ, LANH TÔ LIỀN MÁI HẮT, MÁNG NƢỚC, TẤM ĐAN,
Ô VĂNG
Đơn vị tính: đồng/100kg
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cốt thép lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nƣớc, tấm
đan, ô văng
Đƣờng kính cốt thép
SB.42161 - ≤ 10mm 100kg 1.161.866 744.508 1.906.374
SB.42162 - > 10mm 100kg 1.193.752 623.146 1.816.898
SB.42170 - CỐT THÉP SÀN MÁI
Đơn vị tính: đồng/100kg
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cốt thép sàn mái
Đƣờng kính cốt thép
SB.42171
- ≤ 10mm 100kg 1.161.866 535.876
1.697.742
SB.42172
- > 10mm 100kg
1.193.752
391.345
1.585.097
85
SB.42180 - CỐT THÉP CẦU THANG
Đơn vị tính: đồng/100kg
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân
công Máy Đơn giá
Cốt thép cầu thang
Đƣờng kính cốt thép
SB.42181 - ≤ 10mm 100kg 1.161.866 695.496 1.857.362
SB.42182 - > 10mm 100kg 1.193.752 541.460 1.735.212
SB.42210 - CỐT THÉP MỐ, TRỤ, MŨ MỐ, MŨ TRỤ CẦU TRÊN CẠN
Đơn vị tính: đồng/100kg
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cốt thép mố, trụ, mũ mố,
mũ trụ cầu trên cạn
Đƣờng kính cốt thép
SB.42211 - ≤ 10mm 100kg 1.161.866 427.100 29.723 1.618.689
SB.42212 - ≤ 18mm 100kg 1.193.479 289.401 79.322 1.562.202
SB.42213 - > 18mm 100kg 1.192.660 240.390 78.680 1.511.730
SB.42220 - CỐT THÉP MÓNG, MỐ, TRỤ, MŨ MỐ, MŨ TRỤ CẦU DƢỚI NƢỚC
Đơn vị tính: đồng/100kg
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cốt thép mố, trụ, mũ mố, mũ
trụ cầu dƣới nƣớc
Đƣờng kính cốt thép
SB.42221 - ≤ 10mm 100kg 1.161.866 473.000 47.965 1.682.831
SB.42222 - ≤ 18mm 100kg 1.193.479 320.350 196.435 1.710.264
SB.42223 - > 18mm 100kg 1.192.660 266.600 100.013 1.559.273
SB.43000 CÔNG TÁC GIA CÔNG, LẮP DỰNG, THÁO DỠ VÁN KHUÔN GỖ CHO BÊ
TÔNG ĐỔ TẠI CHỖ
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, phƣơng tiện thi công.
- Gia công, lắp đặt ván khuôn theo yêu cầu kỹ thuật.
- Tháo dỡ, xếp gọn ván khuôn.
- Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
86
SB.43110 - VÁN KHUÔN GIA CỐ MÓNG DÀI, BỆ MÁY
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.43110
Ván khuôn gia cố móng dài,
bệ máy
m2 51.111 32.250 83.361
SB.43120 - VÁN KHUÔN GIA CỐ MÓNG CỘT
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.43120
Ván khuôn gia cố móng cột
m2 51.281 80.195 131.476
SB.43130 - VÁN KHUÔN GIA CỐ NÖT GIAO GIỮA CỘT VÀ DẦM
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.43130
Ván khuôn gia cố nút giao
giữa cột và dầm
m2 89.662 204.250 293.912
SB.43140 - VÁN KHUÔN GIA CỐ CỘT, MỐ, TRỤ
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Ván khuôn gia cố cột, mố,
trụ
SB.43141 - Tròn, elíp m2 63.415 136.310
199.725
SB.43142 - Vuông, chữ nhật m2 54.564 75.250
129.814
SB.43150 - VÁN KHUÔN GIA CỐ XÀ DẦM, GIẰNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.43150
Ván khuôn gia cố xà dầm,
giằng
m2 69.375 67.940 137.315
87
SB.43160 - VÁN KHUÔN GIA CỐ TƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.43160
Ván khuôn gia cố tƣờng
m2 51.655 66.650 118.305
SB.43170 - VÁN KHUÔN GIA CỐ SÀN MÁI, LANH TÔ, LANH TÔ LIỀN MÁI HẮT,
MÁNG NƢỚC, TẤM ĐAN
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Ván khuôn gia cố
SB.43171 - Sàn, mái m2 57.366 64.500
121.866
SB.43172 - Lanh tô, lanh tô liền mái
hắt, máng nƣớc, tấm đan m2 57.366 66.650 124.016
SB.43180 - VÁN KHUÔN GIA CỐ CẦU THANG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.43180 Ván khuôn gia cố cầu thang m2 588.371 96.105 684.476
SB.43210 LÀM TƢỜNG CHẮN ĐẤT BẰNG GỖ
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đóng cọc gỗ, ghép ván làm tƣờng chắn, chống đỡ tƣờng đảm bảo yêu cầu kỹ
thuật. Đảm bảo an toàn lao động. Dọn vệ sinh, vận chuyển phế liệu trong phạm vi 30m.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.43210 Làm tƣờng chắn đất bằng gỗ m2 59.848 196.000 255.848
SB.50000 CÔNG TÁC GIA CỐ KẾT CẤU THÉP
SB.51000 GIA CÔNG KẾT CẤU THÉP ĐỂ GIA CỐ
Thành phần công việc:
Chuẩn bị giằng chống các cấu kiện cũ, gia công chế tạo và lắp ráp cấu kiện mới vào vị trí
gia cố. Đảm bảo vệ sinh và an toàn lao động, sản xuất của dây chuyền đang hoạt động. Dọn vệ
sinh, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
88
SB.51110 - GIA CÔNG CỘT, GIẰNG CỘT THÉP ĐỂ GIA CỐ
Đơn vị tính: đồng/1 tấn
Mã hiệu
Danh mục đơn giá
Đơn vị
Vật liệu
Nhân công
Máy
Đơn giá
SB.51111 Gia công cột, giằng cột
thép để gia cố
tấn 14.709.884 7.555.254 1.384.947 23.650.085
SB.51200 - GIA CÔNG DẦM THÉP TỔ HỢP ĐỂ GIA CỐ
Đơn vị tính: đồng/1 tấn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.51211 Gia công dầm thép tổ hợp để gia cố
tấn 15.745.264 9.498.344 3.293.912 28.537.520
SB.51300 - HÀN GIA CỐ BẢN MÃ TAI CỘT
Đơn vị tính: đồng/10m đƣờng hàn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.51311 Hàn gia cố bản mã tai cột 10m 284.948 694.736 1.311.818 2.291.502
SB.51400 - GIA CÔNG DẦM THÉP BẰNG THÉP HÌNH (I, H) ĐỂ GIA CỐ
Đơn vị tính: đồng/1 tấn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.51411 Gia công dầm bằng thép
hình (I, H) để gia cố
tấn 15.994.730 879.275 2.071.733 18.945.738
SB.51500 - GIA CÔNG LƢỚI THÉP D4 ĐỂ GIA CỐ SÀN
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.51511 Gia công lƣới thép D4 để
gia cố sàn m2 38.690 67.303 105.993
SB.52100 GIA CỐ KẾT CẤU THÉP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị gia công các chi tiết kết cấu, hàn các chi tiết sau khi gia công vào các kết cấu thép
cũ, hàn đính, hàn hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật, đục tẩy mối hàn, lắp đặt tháo dỡ hệ
chống nền, chống đỡ hệ sàn thao tác. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi các tầng sàn, đảm bảo
89
an toàn lao động và vệ sinh môi trƣờng cho ngƣời và thiết bị đang hoạt động.
Đơn vị tính: đồng/1 tấn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia cố kết cấu thép
Loại kết cấu
SB.52111 - Chân cột tấn 13.552.782 7.286.873 2.372.909 23.212.564
SB.52112
- Dầm đầu cột, dầm đầu
nút không gian chịu lực
tấn
14.762.499
8.696.007
3.017.442
26.475.948
SB.52113 - Thân cột tấn 13.806.020 7.997.787 2.777.807 24.581.614
SB.52114 - Dầm, xà, vì kèo tấn 720.062 8.188.211 3.169.528 12.077.801
SB.52115 - Sàn thao tác, cầu thang,
lan can và các loại kết cấu
khác
tấn 534.976 7.680.415 2.293.048 10.508.439
SB.53000 CÔNG TÁC LẮP ĐẶT KẾT CẤU THÉP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp dựng tháo dỡ dàn giáo, chồng nề trong quá trình lắp dựng. Gia cố các vị trí đặt
máy trên sàn thao tác, lắp đặt tháo dỡ máy thi công, hàn dính, hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ
thuật. Vận chuyển vật liệu đến vị trí cần gia cố.
SB.53100 LẮP ĐẶT CỘT THÉP GIA CỐ CÁC LOẠI
Đơn vị tính: đồng/1 tấn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.53111 Lắp đặt cột thép gia cố các loại
tấn 409.745 3.836.245 549.422 4.795.412
SB.60000 CÔNG TÁC TRÁT, LÁNG, ỐP, LÁT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, làm sạch, làm ẩm bề mặt kết cấu cũ, căng dây, dẫn cốt, đánh mốc, trộn vữa, trát,
láng, ốp, lát theo đúng yêu cầu kỹ thuật, thu dọn khi kết thúc công việc. Vận chuyển vật liệu,
dụng cụ, phế thải trong phạm vi 30m.
SB.61100 TRÁT TƢỜNG NGOÀI
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Trát tƣờng ngoài
Chiều dày trát 1cm
SB.61111 - Vữa XM mác 25 m2 3.812 53.750 57.562
90
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.61112 - Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày trát 1,5cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày trát 2cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
4.957 53.750 58.707
SB.61113 5.930 53.750 59.680
SB.61114 6.919 53.750 60.669
SB.61115 7.850 53.750 61.600
SB.61121 5.400 64.500 69.900
SB.61122 7.022 64.500 71.522
SB.61123 8.401 64.500 72.901
SB.61124 9.802 64.500 74.302
SB.61125 11.121 64.500 75.621
SB.61131 7.306 79.550 86.856
SB.61132 9.501 79.550 89.051
SB.61133 11.366 79.550 90.916
SB.61134 13.262 79.550 92.812
SB.61135 15.046 79.550 94.596
SB.61200 TRÁT TƢỜNG TRONG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Trát tƣờng trong
Chiều dày trát 1cm
SB.61211 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày trát 1,5cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày trát 2cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
3.812 38.700 42.512
SB.61212 4.957 38.700 43.657
SB.61213 5.930 38.700 44.630
SB.61214 6.919 38.700 45.619
SB.61215 7.850 38.700 46.550
SB.61221 5.400 49.450 54.850
SB.61222 7.022 49.450 56.472
SB.61223 8.401 49.450 57.851
SB.61224 9.802 49.450 59.252
SB.61225 11.121 49.450 60.571
SB.61231 7.306 53.750 61.056
SB.61232 9.501 53.750 63.251
SB.61233 11.366 53.750 65.116
SB.61234 13.262 53.750 67.012
SB.61235 15.046 53.750 68.796
91
SB.61300 TRÁT TRỤ, CỘT, LAM ĐỨNG, CẦU THANG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Trát trụ, cột, lam đứng,
cầu thang
Chiều dày trát 1cm
SB.61311 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày trát 1,5cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày trát 2cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
4.129 133.031 137.160
SB.61312 5.370 133.031 138.401
SB.61313 6.424 133.031 139.455
SB.61314 7.496 133.031 140.527
SB.61315 8.504 133.031 141.535
SB.61321 5.717 140.033 145.750
SB.61322 7.436 140.033 147.469
SB.61323 8.895 140.033 148.928
SB.61324 10.379 140.033 150.412
SB.61325 11.775 140.033 151.808
SB.61331 8.258 154.036 162.294
SB.61332 10.740 154.036 164.776
SB.61333 12.848 154.036 166.884
SB.61334 14.992 154.036 169.028
SB.61335 17.009 154.036 171.045
SB.61400 TRÁT XÀ DẦM, TRẦN
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Trát xà dầm, trần
Trát xà dầm
SB.61411 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Trát trần
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
5.717 93.355
99.072
SB.61412 7.436 93.355 100.791
SB.61413 8.895 93.355 102.250
SB.61414 10.379 93.355 103.734
SB.61415 11.775 93.355 105.130
SB.61421 5.717 135.365 141.082
SB.61422 7.436 135.365 142.801
SB.61423 8.895 135.365 144.260
SB.61424 10.379 135.365 145.744
SB.61425 11.775 135.365 147.140
Ghi chú: Nếu phải bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trƣớc khi trát xà dầm, trần bê
tông thì đơn giá vật liệu, nhân công đƣợc nhân với hệ số kvl=1,25 và knc= 1,10.
92
SB.61500 TRÁT, ĐẮP PHÀO ĐƠN, PHÀO KÉP, GỜ CHỈ
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Trát, đắp phào đơn
SB.61511 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Trát, đắp phào kép
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Trát gờ chỉ
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m 3.529 53.679 57.208
SB.61512 m 4.589 53.679 58.268
SB.61513 m 5.490 53.679 59.169
SB.61514 m 6.406 53.679 60.085
SB.61515 m 7.268 53.679 60.947
SB.61521 m 4.499 67.683 72.182
SB.61522 m 5.851 67.683 73.534
SB.61523 m 7.000 67.683 74.683
SB.61524 m 8.167 67.683 75.850
SB.61525 m 9.266 67.683 76.949
SB.61531 m 900 32.674 33.574
SB.61532 m 1.170 32.674 33.844
SB.61533 m 1.400 32.674 34.074
SB.61534 m 1.633 32.674 34.307
SB.61535 m 1.853 32.674 34.527
SB.61600 - TRÁT SÊNÔ, MÁI HẮT, LAM NGANG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Trát sênô, mái hắt, lam
ngang
SB.61611 - Vữa XM mác 25 m2 3.850 65.349 69.199
SB.61612 - Vữa XM mác 50 m2 5.006 65.349 70.355
SB.61613 - Vữa XM mác 75 m2 5.989 65.349 71.338
SB.61614 - Vữa XM mác 100 m2 6.988 65.349 72.337
SB.61615 - Vữa XM mác 125 m2 7.928 65.349 73.277
SB.61700 - TRÁT VẨY TƢỜNG CHỐNG VANG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Trát vẩy tƣờng chống vang
SB.61711 - Vữa XM mác 25 m2 13.473 81.686 95.159
SB.61712 - Vữa XM mác 50 m2 17.522 81.686 99.208
93
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.61713 - Vữa XM mác 75 m2 20.962 81.686 102.648
SB.61714 - Vữa XM mác 100 m2 24.459 81.686 106.145
SB.61715 - Vữa XM mác 125 m2 27.749 81.686 109.435
SB.61800 - PHUN BẮN VỮA XI MĂNG CÁT VÀNG GIA CỐ KẾT CẤU BÊ TÔNG; TRÁT
VỮA XI MĂNG CÁT VÀNG VÀO KẾT CẤU BÊ TÔNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Phun vữa xi măng cát vàng
có phụ gia vào các kết cấu
SB.61811 - Vữa XM mác 25 m2 21.648 8.169 164.916 194.733
SB.61812 - Vữa XM mác 50 m2 23.780 8.169 164.916 196.865
SB.61813 - Vữa XM mác 75 m2 25.648 8.169 164.916 198.733
SB.61814 - Vữa XM mác 100 m2 27.592 8.169 164.916 200.677
SB.61815 - Vữa XM mác 125 m2 29.381 8.169 164.916 202.466
SB.61816 - Vữa XM mác 150 m2 31.067 8.169 164.916 204.152
Trát vữa xi măng cát vàng
Tƣờng, cột
SB.61821 - Vữa XM mác 25 m2 9.186 72.350 81.536
SB.61822 - Vữa XM mác 50 m2 11.328 72.350 83.678
SB.61823 - Vữa XM mác 75 m2 13.205 72.350 85.555
SB.61824 - Vữa XM mác 100 m2 15.159 72.350 87.509
SB.61825 - Vữa XM mác 125 m2 16.956 72.350 89.306
SB.61826 - Vữa XM mác 150 m2 18.651 72.350 91.001
Dầm, trần
SB.61831 - Vữa XM mác 25 m2 9.186 79.352 88.538
SB.61832 - Vữa XM mác 50 m2 11.328 79.352 90.680
SB.61833 - Vữa XM mác 75 m2 13.205 79.352 92.557
SB.61834 - Vữa XM mác 100 m2 15.159 79.352 94.511
SB.61835 - Vữa XM mác 125 m2 16.956 79.352 96.308
SB.61836 - Vữa XM mác 150 m2 18.651 79.352 98.003
Kết cấu khác
SB.61841 - Vữa XM mác 25 m2 9.186 74.684 83.870
SB.61842 - Vữa XM mác 50 m2 11.328 74.684 86.012
SB.61843 - Vữa XM mác 75 m2 13.205 74.684 87.889
SB.61844 - Vữa XM mác 100 m2 15.159 74.684 89.843
SB.61845 - Vữa XM mác 125 m2 16.956 74.684 91.640
SB.61846 - Vữa XM mác 150 m2 18.651 74.684 93.335
Ghi chú: Chiều dày bình quân lớp vữa trát, vữa phun trong đơn giá của công tác trên dày 2cm.
94
SB.62110 TRÁT TƢỜNG XÂY GẠCH KHÔNG NUNG BẰNG VỮA BÊ TÔNG NHẸ
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Vữa khô trộn sẵn M50
(trát)
Trát tƣờng ngoài
SB.621111 - Chiều dày 0,5cm m2 29.226 43.000 72.226 SB.621121 - Chiều dày 0,7cm m2 38.968 49.450 88.418
SB.621131 - Chiều dày 1cm m2 53.582 60.200 113.782
Trát tƣờng trong
SB.621141 - Chiều dày 0,5cm m2 29.226 30.100 59.326
SB.621151 - Chiều dày 0,7cm m2 38.968 36.550 75.518
SB.621161 - Chiều dày 1cm m2 53.582 43.000 96.582
Vữa khô trộn sẵn
M75(trát)
Trát tƣờng ngoài
SB.621112 - Chiều dày 0,5cm m2 29.436 43.000 72.436 SB.621122 - Chiều dày 0,7cm m2 39.248 49.450 88.698
SB.621132 - Chiều dày 1cm m2 53.966 60.200 114.166
Trát tƣờng trong
SB.621142 - Chiều dày 0,5cm m2 29.436 30.100 59.536
SB.621152 - Chiều dày 0,7cm m2 39.248 36.550 75.798
SB.621162 - Chiều dày 1cm m2 53.966 43.000 96.966
SB.62120 TRÁT TƢỜNG XÂY GẠCH KHÔNG NUNG BẰNG VỮA THÔNG THƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Trát tƣờng ngoài Chiều
dày 1cm
SB.621211 - Vữa XM mác 25 m2 3.812 53.750 57.562
SB.621212 - Vữa XM mác 50 m2 4.957 53.750 58.707
SB.621213 - Vữa XM mác 75 m2 5.930 53.750 59.680
SB.621214 - Vữa XM mác 100 m2 6.919 53.750 60.669
SB.621215 - Vữa XM mác 125 m2 7.850 53.750 61.600
Chiều dày 1,5cm
SB.621221 - Vữa XM mác 25 m2 5.400 64.500 69.900
SB.621222 - Vữa XM mác 50 m2 7.022 64.500 71.522
SB.621223 - Vữa XM mác 75 m2 8.401 64.500 72.901
SB.621224 - Vữa XM mác 100 m2 9.802 64.500 74.302
SB.621225 - Vữa XM mác 125 m2 11.121 64.500 75.621
95
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Chiều dày 2cm
SB.621231 - Vữa XM mác 25 m2 7.306 79.550 86.856
SB.621232 - Vữa XM mác 50 m2 9.501 79.550 89.051
SB.621233 - Vữa XM mác 75 m2 11.366 79.550 90.916
SB.621234 - Vữa XM mác 100 m2 13.262 79.550 92.812
SB.621235 - Vữa XM mác 125 m2 15.046 79.550 94.596
Trát tƣờng trong Chiều
dày 1cm
SB.621241 - Vữa XM mác 25 m2 3.812 38.700 42.512
SB.621242 - Vữa XM mác 50 m2 4.957 38.700 43.657
SB.621243 - Vữa XM mác 75 m2 5.930 38.700 44.630
SB.621244 - Vữa XM mác 100 m2 6.919 38.700 45.619
SB.621245 - Vữa XM mác 125 m2 7.850 38.700 46.550
Chiều dày 1,5cm
SB.621251 - Vữa XM mác 25 m2 5.400 49.450 54.850
SB.621252 - Vữa XM mác 50 m2 7.022 49.450 56.472
SB.621253 - Vữa XM mác 75 m2 8.401 49.450 57.851
SB.621254 - Vữa XM mác 100 m2 9.802 49.450 59.252
SB.621255 - Vữa XM mác 125 m2 11.121 49.450 60.571
Chiều dày 2cm
SB.621261 - Vữa XM mác 25 m2 7.306 53.750 61.056
SB.621262 - Vữa XM mác 50 m2 9.501 53.750 63.251
SB.621263 - Vữa XM mác 75 m2 11.366 53.750 65.116
SB.621264 - Vữa XM mác 100 m2 13.262 53.750 67.012
SB.621265 - Vữa XM mác 125 m2 15.046 53.750 68.796
SB.62200 - TRÁT GRANITÔ TAY VỊN CẦU THANG
SB.62300 - TRÁT GRANITÔ THÀNH Ô VĂNG, SÊNÔ, LAN CAN, DIỀM CHE NẮNG
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Trát granitô tay vịn cầu
thang dày 2,5cm
SB.62211 - Vữa XM mác 25 m2 58.339 786.518 844.857
SB.62212 - Vữa XM mác 50 m2 60.052 786.518 846.570
SB.62213 - Vữa XM mác 75 m2 61.513 786.518 848.031
SB.62214 - Vữa XM mác 100 m2 62.976 786.518 849.494
Trát granitô thành ô văng,
sênô, lan can, diềm che
nắng
96
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Chiều dày 1,0cm
SB.62311 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Chiều dày 1,5cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
47.379 291.735 339.114
SB.62312 49.092 291.735 340.827
SB.62313 50.553 291.735 342.288
SB.62314 52.016 291.735 343.751
SB.62321 52.938 305.738 358.676
SB.62322 54.651 305.738 360.389
SB.62323 56.112 305.738 361.850
SB.62324 - Vữa XM mác 100
m2 57.575 305.738
363.313
SB.62400 - TRÁT GRANITÔ TƢỜNG, TRỤ, CỘT
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Trát granitô tƣờng, trụ, cột
Trát granitô tƣờng
SB.62411 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Trát granitô trụ, cột
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
52.938 198.380 251.318
SB.62412 54.651 198.380 253.031
SB.62413 56.112 198.380 254.492
SB.62414 57.575 198.380 255.955
SB.62421 52.938 476.112 529.050
SB.62422 54.651 476.112 530.763
SB.62423 56.112 476.112 532.224
SB.62424 57.575 476.112 533.687
SB.62500 - TRÁT ĐÁ RỬA TƢỜNG, TRỤ, CỘT, THÀNH Ô VĂNG, SÊNÔ, LAN CAN,
DIỀM CHE NẮNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Trát đá rửa tƣờng
SB.62511 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Trát đá rửa trụ, cột
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
m2
m2
m2
m2
m2
m2
50.428 128.363 178.791
SB.62512 52.150 128.363 180.513
SB.62513 53.617 128.363 181.980
SB.62514 55.088 128.363 183.451
SB.62521 50.428 221.719 272.147
SB.62522 52.150 221.719 273.869
97
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.62523 - Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Thành ô văng, sênô, lan
can, diềm chắn nắng
m2
m2
53.617 221.719 275.336
SB.62524 55.088 221.719 276.807
SB.62531 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
m2 56.069 303.404 359.473
SB.62532 m2 58.854 303.404 362.258
SB.62533 m2 61.227 303.404 364.631
SB.62534 m2 63.604 303.404 367.008
SB.63000 CÔNG TÁC LÁNG VỮA
SB.63100 LÁNG NỀN SÀN KHÔNG ĐÁNH MÀU
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Láng nền sàn không đánh
màu
Chiều dày 2cm
SB.63111 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Chiều dày 3cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
8.217 18.671 26.888
SB.63112 10.687 18.671 29.358
SB.63113 12.785 18.671 31.456
SB.63114 14.917 18.671 33.588
SB.63115 16.924 18.671 35.595
SB.63121 11.378 30.340 41.718
SB.63122 14.797 30.340 45.137
SB.63123 17.702 30.340 48.042
SB.63124 20.655 30.340 50.995
SB.63125 23.433 30.340 53.773
SB.63200 - LÁNG NỀN SÀN CÓ ĐÁNH MÀU
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Láng nền sàn có đánh màu
Chiều dày 2cm
SB.63211 - Vữa XM mác 25 m2 8.578 25.673 34.251
SB.63212 - Vữa XM mác 50 m2 8.578 25.673 34.251
SB.63213 - Vữa XM mác 75 m2 13.146 25.673 38.819
SB.63214 - Vữa XM mác 100 m2
15.278 25.673 40.951
SB.63215 - Vữa XM mác 125 m2 17.285 25.673 42.958
98
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Chiều dày 3cm
SB.63221 - Vữa XM mác 25 m2 11.739 35.008 46.747
SB.63222 - Vữa XM mác 50 m2 15.158 35.008 50.166
SB.63223 - Vữa XM mác 75 m2 18.063 35.008 53.071
SB.63224 - Vữa XM mác 100 m2 21.016 35.008 56.024
SB.63225 - Vữa XM mác 125 m2 23.794 35.008 58.802
SB.63300 - LÁNG SÊNÔ, MÁI HẮT, MÁNG NƢỚC, BỂ NƢỚC, GIẾNG NƢỚC, GIẾNG
CÁP, MÁNG CÁP, MƢƠNG RÃNH, HÈ ĐƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Láng sênô, mái hắt, máng
nƣớc dày 1cm
SB.63311 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Láng bể nƣớc, giếng nƣớc,
giếng cáp dày 2cm
m2
m2
m2
m2
m2
4.129 32.674 36.803
SB.63312 5.370 32.674 38.044
SB.63313 6.424 32.674 39.098
SB.63314 7.496 32.674 40.170
SB.63315 8.504 32.674 41.178
SB.63321 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Láng máng cáp, mƣơng
rãnh dày 1cm
m2 8.624 39.676 48.300
SB.63322 m2 11.105 39.676 50.781
SB.63323 m2 13.214 39.676 52.890
SB.63324 m2 15.357 39.676 55.033
SB.63325 m2 17.374 39.676 57.050
SB.63331 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
Láng hè dày 3cm
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
- Vữa XM mác 125
m2 4.129 32.674 36.803
SB.63332 m2 5.370 32.674 38.044
SB.63333 m2 6.424 32.674 39.098
SB.63334 m2 7.496 32.674 40.170
SB.63335 m2 8.504 32.674 41.178
SB.63341 m2
11.798 37.342 49.140
SB.63342 m2 15.234 37.342 52.576
SB.63343 m2 18.153 37.342 55.495
SB.63344 m2 21.121 37.342 58.463
SB.63345 m2 23.913 37.342 61.255
99
SB.64000 CÔNG TÁC ỐP GẠCH, ĐÁ
SB.64100 ỐP TƢỜNG, TRỤ, CỘT
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Ốp tƣờng, trụ, cột
Tiết diện gạch ≤ 0,05m2
SB.64111 - Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Tiết diện gạch ≤ 0,06m2
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Tiết diện gạch ≤ 0,09m2
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Tiết diện gạch ≤ 0,16m2
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Tiết diện gạch ≤ 0,25m2
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Tiết diện gạch ≤ 0,36m2
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Tiết diện gạch ≤ 0,40m2
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
Tiết diện gạch ≤ 0,54m2
- Vữa XM mác 25
- Vữa XM mác 50
- Vữa XM mác 75
- Vữa XM mác 100
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
86.002 128.363 5.723 220.088
SB.64112 87.408 128.363 5.723 221.494 SB.64113 88.606 128.363 5.723 222.692
SB.64114 89.807 128.363 5.723 223.893
SB.64121 77.403 112.026 5.723 195.152 SB.64122 78.809 112.026 5.723 196.558 SB.64123 80.007 112.026 5.723 197.756
SB.64124 81.208 112.026 5.723 198.957
SB.64131 104.486 105.025 5.723 215.234 SB.64132 105.892 105.025 5.723 216.640 SB.64133 107.090 105.025 5.723 217.838
SB.64134 108.291 105.025 5.723 219.039
SB.64141 101.400 93.355 5.723 200.478 SB.64142 102.806 93.355 5.723 201.884 SB.64143 104.005 93.355 5.723 203.083
SB.64144 105.205 93.355 5.723 204.283
SB.64151 114.932 91.021 5.723 211.676 SB.64152 116.338 91.021 5.723 213.082 SB.64153 117.536 91.021 5.723 214.280
SB.64154 118.737 91.021 5.723 215.481
SB.64161 241.909 86.354 5.723 333.986 SB.64162 243.315 86.354 5.723 335.392 SB.64163 244.513 86.354 5.723 336.590
SB.64164 245.714 86.354 5.723 337.791
SB.64171 250.352 84.020 5.723 340.095 SB.64172 251.758 84.020 5.723 341.501 SB.64173 252.957 84.020 5.723 342.700
SB.64174 254.157 84.020 5.723 343.900
SB.64181 264.275 77.018 5.723 347.016 SB.64182 265.681 77.018 5.723 348.422 SB.64183 266.880 77.018 5.723 349.621
SB.64184 268.080 77.018 5.723 350.821
100
SB.64200 ỐP CHÂN TƢỜNG, VIỀN TƢỜNG, VIỀN TRỤ, CỘT
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Ốp chân tƣờng, viền
tƣờng, viền trụ, cột
Tiết diện gạch
SB.64210 - ≤0,036m2
m2 54.771 121.362 2.998 179.131
SB.64220 - ≤0,048m2
m2 54.771 107.358 2.998 165.127
SB.64230 - ≤0,06m2
m2 74.439 102.691 2.998 180.128
SB.64240 - ≤0,023m2
m2 39.917 128.363 2.998 171.278
SB.64250 - ≤0,045m2
m2 74.439 112.026 2.998 189.463
SB.64260 - ≤0,08m2
m2 88.931 95.689 2.998 187.618
SB.64270 - ≤0,075m2
m2 74.439 100.357 2.998 177.794
SB.64300 - ỐP ĐÁ CẨM THẠCH, ĐÁ HOA CƢƠNG VÀO TƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Ốp đá cẩm thạch, đá hoa
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
cƣơng vào tƣờng
Tiết diện đá ≤ 0,16m2
SB.64311 - Vữa XM mác 25 278.862 280.066 7.794 566.722
SB.64312 - Vữa XM mác 50 282.814 280.066 7.794 570.674
SB.64313 - Vữa XM mác 75 286.182 280.066 7.794 574.042
SB.64314 - Vữa XM mác 100 289.556 280.066 7.794 577.416
Tiết diện đá ≤ 0,25m2
SB.64321 - Vữa XM mác 25 102.350 263.728 7.440 373.518
SB.64322 - Vữa XM mác 50 106.301 263.728 7.440 377.469
SB.64323 - Vữa XM mác 75 109.669 263.728 7.440 380.837
SB.64324 - Vữa XM mác 100 113.043 263.728 7.440 384.211
Tiết diện đá < 0,50m2
SB.64331 - Vữa XM mác 25 499.793 245.057 7.440 752.290
SB.64332 - Vữa XM mác 50 503.745 245.057 7.440 756.242
SB.64333 - Vữa XM mác 75 507.113 245.057 7.440 759.610
SB.64334 - Vữa XM mác 100 510.487 245.057 7.440 762.984
101
SB.65000 - CÔNG TÁC LÁT GẠCH, ĐÁ
SB.65100 - LÁT GẠCH ĐẤT SÉT NUNG 6X10,5X22CM
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lát gạch đất sét nung
m2
m2
m2
m2
6x10,5x22cm
SB.65111 - Vữa XM mác 25 49.039 42.140 91.179
SB.65112 - Vữa XM mác 50 51.755 42.140 93.895
SB.65113 - Vữa XM mác 75 54.063 42.140 96.203
SB.65114 - Vữa XM mác 100 56.409 42.140 98.549
SB.65200 - LÁT GẠCH ĐẤT SÉT NUNG 5X10X20CM
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lát gạch đất sét nung
m2
m2
m2
m2
5x10x20cm
SB.65211 - Vữa XM mác 25 64.302 49.450 113.752
SB.65212 - Vữa XM mác 50 67.038 49.450 116.488
SB.65213 - Vữa XM mác 75 69.361 49.450 118.811
SB.65214 - Vữa XM mác 100 71.724 49.450 121.174
SB.65300 LÁT NỀN, SÀN
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lát nền, sàn
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
Tiết diện gạch ≤0,023m2
SB.65311 - Vữa XM mác 25 41.471 49.011 872 91.354
SB.65312 - Vữa XM mác 50 43.953 49.011 872 93.836
SB.65313 - Vữa XM mác 75 46.061 49.011 872 95.944
SB.65314 - Vữa XM mác 100 48.204 49.011 872 98.087 Tiết diện gạch ≤0,04m
2
SB.65321 - Vữa XM mác 25 80.621 49.011 872 130.504
SB.65322 - Vữa XM mác 50 83.102 49.011 872 132.985
SB.65323 - Vữa XM mác 75 85.211 49.011 872 135.094
SB.65324 - Vữa XM mác 100 87.354 49.011 872 137.237 Tiết diện gạch ≤0,06m
2
SB.65331 - Vữa XM mác 25 65.851 46.678 872 113.401
SB.65332 - Vữa XM mác 50 68.332 46.678 872 115.882
SB.65333 - Vữa XM mác 75 70.441 46.678 872 117.991
SB.65334 - Vữa XM mác 100 72.584 46.678 872 120.134 Tiết diện gạch ≤0,09m
2
102
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.65341 - Vữa XM mác 25 m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
88.521 46.678 872 136.071
SB.65342 - Vữa XM mác 50 91.003 46.678 872 138.553
SB.65343 - Vữa XM mác 75 93.111 46.678 872 140.661
SB.65344 - Vữa XM mác 100 95.255 46.678 872 142.805 Tiết diện gạch ≤0,16m
2
SB.65351 - Vữa XM mác 25 98.035 39.676 1.008 138.719
SB.65352 - Vữa XM mác 50 100.516 39.676 1.008 141.200
SB.65353 - Vữa XM mác 75 102.625 39.676 1.008 143.309
SB.65354 - Vữa XM mác 100 104.768 39.676 1.008 145.452 Tiết diện gạch ≤0,25m
2
SB.65361 - Vữa XM mác 25 104.963 39.676 1.145 145.784
SB.65362 - Vữa XM mác 50 107.445 39.676 1.145 148.266
SB.65363 - Vữa XM mác 75 109.553 39.676 1.145 150.374
SB.65364 - Vữa XM mác 100 111.697 39.676 1.145 152.518 Tiết diện gạch ≤0,27m
2
SB.65371 - Vữa XM mác 25 111.321 39.676 1.145 152.142
SB.65372 - Vữa XM mác 50 113.803 39.676 1.145 154.624
SB.65373 - Vữa XM mác 75 115.911 39.676 1.145 156.732
SB.65374 - Vữa XM mác 100 118.054 39.676 1.145 158.875 Tiết diện gạch ≤0,36m
2
SB.65381 - Vữa XM mác 25 139.727 37.342 1.145 178.214
SB.65382 - Vữa XM mác 50 142.209 37.342 1.145 180.696
SB.65383 - Vữa XM mác 75 144.317 37.342 1.145 182.804
SB.65384 - Vữa XM mác 100 146.461 37.342 1.145 184.948 Tiết diện gạch ≤0,54m
2
SB.65391 - Vữa XM mác 25 149.501 32.674 1.145 183.320
SB.65392 - Vữa XM mác 50 151.983 32.674 1.145 185.802
SB.65393 - Vữa XM mác 75 154.091 32.674 1.145 187.910
SB.65394 - Vữa XM mác 100 156.234 32.674 1.145 190.053
SB.65400 - LÁT GẠCH XI MĂNG, GẠCH LÁ DỪA
SB.65500 - LÁT GẠCH SÂN, NỀN ĐƢỜNG, VỈA HÈ
Thành phần công việc
- Chuẩn bị dụng cụ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
- Trộn vữa, lát gạch, miết mạch đánh độ dốc theo yêu cầu kỹ thuật của thiết kế sửa chữa
cụ thể.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gạch xi măng
m2
m2
m2
m2
m2
SB.65411 - Vữa XM mác 25 49.514 39.676 89.190
SB.65412 - Vữa XM mác 50 51.983 39.676 91.659
SB.65413 - Vữa XM mác 75 54.081 39.676 93.757
SB.65414 - Vữa XM mác 100 56.214 39.676 95.890
Gạch lá dừa
SB.65421 - Vữa XM mác 25 10.196 42.010 52.206
103
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.65422 - Vữa XM mác 50 m2
m2
m2
m2
m2
12.950 42.010 54.960
SB.65423 - Vữa XM mác 75 15.290 42.010 57.300
SB.65424 - Vữa XM mác 100 17.669 42.010 59.679 Lát gạch xi măng tự chèn
SB.65510 - Chiều dày 3,5cm 51.000 32.674 83.674
SB.65520 - Chiều dày 5,5cm 61.200 35.008 96.208
SB.65600 - LÁT ĐÁ CẨM THẠCH, HOA CƢƠNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lát đá cẩm thạch
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
Tiết diện đá ≤ 0,16m2
SB.65611 - Vữa XM mác 25 369.992 93.355 4.360 467.707
SB.65612 - Vữa XM mác 50 372.462 93.355 4.360 470.177
SB.65613 - Vữa XM mác 75 374.560 93.355 4.360 472.275
SB.65614 - Vữa XM mác 100 376.692 93.355 4.360 474.407 Tiết diện đá ≤ 0,25m
2
SB.65621 - Vữa XM mác 25 369.610 81.686 4.360 455.656
SB.65622 - Vữa XM mác 50 372.079 81.686 4.360 458.125
SB.65623 - Vữa XM mác 75 374.177 81.686 4.360 460.223
SB.65624 - Vữa XM mác 100 376.310 81.686 4.360 462.356 Tiết diện đá < 0,5m
2
SB.65631 - Vữa XM mác 25 308.491 70.016 4.360 382.867
SB.65632 - Vữa XM mác 50 310.961 70.016 4.360 385.337
SB.65633 - Vữa XM mác 75 313.058 70.016 4.360 387.434
SB.65634 - Vữa XM mác 100 315.191 70.016 4.360 389.567 Lát đá hoa cƣơng
Tiết diện đá ≤ 0,16m2
SB.65641 - Vữa XM mác 25 232.281 93.355 4.360 329.996
SB.65642 - Vữa XM mác 50 234.751 93.355 4.360 332.466
SB.65643 - Vữa XM mác 75 236.849 93.355 4.360 334.564
SB.65644 - Vữa XM mác 100 238.981 93.355 4.360 336.696 Tiết diện đá ≤ 0,25m
2
SB.65651 - Vữa XM mác 25 70.910 81.686 4.360 156.956
SB.65652 - Vữa XM mác 50 73.379 81.686 4.360 159.425
SB.65653 - Vữa XM mác 75 75.477 81.686 4.360 161.523
SB.65654 - Vữa XM mác 100 77.610 81.686 4.360 163.656 Tiết diện đá < 0,5m
2
SB.65661 - Vữa XM mác 25 472.355 70.016 4.360 546.731
SB.65662 - Vữa XM mác 50 474.824 70.016 4.360 549.200
SB.65663 - Vữa XM mác 75 476.922 70.016 4.360 551.298
SB.65664 - Vữa XM mác 100 479.055 70.016 4.360 553.431
104
SB.65700 - LÁT GẠCH CHỐNG NÓNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lát gạch chống nóng
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
m2
Kích thước gạch
Gạch 4 lỗ 22x10,5x15cm
SB.65711 - Vữa XM mác 25 157.851 49.450 207.301
SB.65712 - Vữa XM mác 50 161.052 49.450 210.502
SB.65713 - Vữa XM mác 75 163.771 49.450 213.221
SB.65714 - Vữa XM mác 100 166.535 49.450 215.985 Gạch 6 lỗ 22x15x10,5cm
SB.65721 - Vữa XM mác 25 62.551 45.150 107.701
SB.65722 - Vữa XM mác 50 65.505 45.150 110.655
SB.65723 - Vữa XM mác 75 68.014 45.150 113.164
SB.65724 - Vữa XM mác 100 70.565 45.150 115.715 Gạch 10 lỗ 22x22x10,5cm
SB.65731 - Vữa XM mác 25 77.512 43.000 120.512
SB.65732 - Vữa XM mác 50 80.485 43.000 123.485
SB.65733 - Vữa XM mác 75 83.011 43.000 126.011
SB.65734 - Vữa XM mác 100 85.578 43.000 128.578
SB.65800 - LÁT GẠCH VỈ
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lát gạch vỉ
m2
m2
m2
m2
SB.65811 - Vữa XM mác 25 73.279 53.679 126.958
SB.65812 - Vữa XM mác 50 74.795 53.679 128.474
SB.65813 - Vữa XM mác 75 76.083 53.679 129.762
SB.65814 - Vữa XM mác 100 77.392 53.679 131.071
SB.70000 CÔNG TÁC LÀM MÁI, TRẦN, LÀM MỘC TRANG TRÍ THÔNG DỤNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
- Đo kích thƣớc lấy mẫu, cắt gia công theo yêu cầu kỹ thuật.
- Lắp dựng hoàn chỉnh 1 đơn vị sản phẩm.
- Kiểm tra và thu dọn nơi làm việc.
Ghi chú: Công tác gia công, lắp dựng gỗ dầm trần, dầm sàn đƣợc tính theo đơn giá riêng.
105
SB.71000 CÔNG TÁC LÀM MÁI
Ghi chú:
- Đơn giá công tác làm bờ nóc, bờ chảy, sắp nóc trên mái bằng gạch, ngói đƣợc tính riêng.
- Trƣờng hợp không sử dụng tấm úp nóc khi lợp mái Fibrô xi măng, tấm tôn, tấm nhựa thì
không tính chi phí vật liệu để úp nóc đã đƣợc định mức và chi phí nhân công đƣợc nhân với hệ
số K = 0,9.
- Tháo dỡ mái hoặc lợp lại không đƣợc xếp chồng vật liệu tập trung một chỗ cao quá
30cm làm hƣ hỏng sƣờn mái hoặc xô trƣợt dễ gây tai nạn lao động. Khi tháo dỡ mái ngói có
dây buộc cần tháo dây để dỡ ngói tránh làm sứt lỗ buộc.
SB.71100 THÁO DỠ, THAY THẾ LITÔ VÀ LỢP LẠI MÁI NGÓI
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Ngói 22 viên/m
2
m2
m2
m2
m2
SB.71111 Đóng li tô 36.752 28.000 64.752
SB.71112 Lợp mái 132.311 30.000 162.311
Ngói 13 viên/m2
SB.71121 Đóng li tô 25.928 24.000 49.928
SB.71122 Lợp mái 112.311 26.000 138.311
SB.71200 – LỢP THAY THẾ MÁI FIBRÔ XI MĂNG, TẤM TÔN, TẤM NHỰA
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Loại tấm lợp
SB.71211 Fibrô xi măng m2 52.626 22.000 74.626
SB.71212 Tấm tôn m2 112.494 20.000 132.494
SB.71213 Tấm nhựa m2 60.991 16.000 76.991
SB.72000 LÀM TRẦN
SB.72100 LÀM TRẦN GỖ DÁN, VÁN ÉP
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.72111 Trần gỗ dán, ván ép m2 77.055 5.368
82.423
106
SB.72000 - LÀM TRẦN BẰNG TẤM THẠCH CAO
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.72211 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao
m2 164.754 95.689 260.443
SB.72311 Thi công trần giật cấp bằng
tấm thạch cao m2 175.389 112.026 287.415
SB.72400 - THI CÔNG TRẦN BẰNG TẤM NHỰA
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.72410 Thi công trần bằng tấm
nhựa m2 132.376 35.008 167.384
SB.73000 LÀM VÁCH NGĂN, KHUNG GỖ, MẶT SÀN GỖ
SB.73100 LÀM VÁCH NGĂN BẰNG VÁN ÉP
SB.73200 LÀM VÁCH NGĂN BẰNG GỖ VÁN GHÉP KHÍT
SB.73300 LÀM VÁCH NGĂN BẰNG GỖ VÁN CHỒNG MÍ
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.73111 Làm vách ngăn bằng ván ép m2 67.279 81.686 148.965
Làm vách ngăn bằng gỗ ván ghép khít
SB.73211 - Chiều dày gỗ 1,5cm m2 95.569 102.691
198.260 SB.73212 - Chiều dày gỗ 2cm
m2 128.293 102.691
230.984 Làm vách ngăn bằng gỗ ván
chồng mí
SB.73311 - Chiều dày gỗ 1,5cm m2 111.931 156.370
268.301 SB.73312 - Chiều dày gỗ 2cm
m2 144.655 156.370
301.025
107
SB.73400 - GIA CÔNG VÀ ĐÓNG CHÂN TƢỜNG BẰNG GỖ
SB.73500 - GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT TAY VỊN CẦU THANG BẰNG GỖ
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và đóng chân
tƣờng bằng gỗ
SB.73411 - Kích thƣớc 2x10cm
m 11.453 34.737
46.190
SB.73412 - Kích thƣớc 2x20cm m 28.634 43.421 72.055
Gia công và lắp đặt tay vịn
cầu thang bằng gỗ
SB.73511 - Kích thƣớc 8x10cm m 51.540 99.868
151.408 SB.73512 - Kích thƣớc 8x14cm
m 74.447 121.579
196.026
SB.73600 - GIA CÔNG VÀ LẮP DỰNG KHUNG GỖ ĐỂ ĐÓNG LƢỚI, VÁCH NGĂN
SB.73700 - GIA CÔNG VÀ LẮP DỰNG GỖ DẦM SÀN, DẦM TRẦN
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.73611
Gia công và lắp dựng,
khung gỗ để đóng lƣới, vách
ngăn
m3
6.285.494 1.498.025 7.783.519
SB.73711 Gia công và lắp dựng,
khung gỗ dầm sàn, dầm trần m3 6.285.494 1.873.616 8.159.110
SB.73800 - LÀM MẶT SÀN GỖ
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Làm mặt sàn gỗ
SB.73811 - Ván dày 2cm m2 128.293 188.881 317.174
SB.73812 - Ván dày 3cm m2 199.195 188.881 388.076
Ghi chú: Nếu ván sàn đóng theo hình xƣơng cá, tạo hình trang trí theo mẫu thiết kế thì chi
ph nhân công đƣơc bổ sung 0,15 công/m2.
SB.74000 - LÀM MỘC TRANG TRÍ THÔNG DỤNG KHÁC
SB.74100 - GIA CÔNG VÀ ĐÓNG MẮT CÁO BẰNG NẸP GỖ 3X1CM
SB.74200 - GIA CÔNG VÀ ĐÓNG DIỀM MÁI BẰNG GỖ
108
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và đóng mắt cáo
bằng nẹp gỗ
SB.74111 - Kích thƣớc lỗ 5x5cm m2 58.342 210.592 268.934
SB.74112 - Kích thƣớc lỗ 10x10cm m2 41.980 184.539 226.519
- Gia công và đóng diềm
mái bằng gỗ
SB.74211 - Chiều dày 2cm m2 127.343 75.987
203.330 SB.74212 - Chiều dày 3cm
m2 198.245 82.500
280.745
SB.74300 - DÁN FOOCMICA VÀO CÁC KẾT CẤU DẠNG TẤM
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.74311 Dán Foocmica vào các kết
cấu dạng tấm m2
56.522 26.053 82.575
SB.74400 - DÁN FOOCMICA VÀO CÁC KẾT CẤU DẠNG CHỈ RỘNG ≤ 3CM
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.74411 Dán Foocmica vào các kết
cấu dạng chỉ rộng ≤ 3cm m 1.722 13.026 14.748
SB.80000 CÔNG TÁC QUÉT VÔI, NƢỚC XI MĂNG, DUNG DỊCH CHỐNG THẤM,
NHỰA BI TUM, BẢ, SƠN, ĐÁNH VECNI KẾT CẤU GỖ VÀ MỘT SỐ
CÔNG TÁC KHÁC
SB.81000 QUÉT VÔI, NƢỚC XI MĂNG, FLINKOTE, NHỰA BITUM, BẢ CÁC KẾT
CẤU
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
- Kiểm tra, trám, vá lại bề mặt kết cấu (nếu có). Lọc vôi, pha màu, quét vôi, nƣớc xi
măng, nhựa bi tum, bả các kết cấu theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
- Thu dọn nơi làm việc.
Ghi chú:
- Công tác làm sạch bề mặt kết cấu trƣớc khi thực hiện công việc nói trên đƣợc tính riêng.
- Các chỗ sứt mẻ, lỗ trên bề mặt kết cấu phải đƣợc trám vá lại.
109
SB.81110 - QUÉT VÔI CÁC KẾT CẤU
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Quét vôi
SB.81111 - 1 nƣớc trắng, 2 nƣớc màu m2 1.559 8.600 10.159
SB.81112 - 3 nƣớc trắng m2 971 8.600 9.571
SB.81120 - QUÉT NƢỚC XI MĂNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.81211 Quét nƣớc xi măng m2 1.383 7.525
8.908
SB.81300 - QUÉT DUNG DỊCH CHỐNG THẤM MÁI, TƢỜNG, SÊNÔ, Ô VĂNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị dụng cụ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m; Quét 3 nƣớc dung dịch
chống thấm kết cấu bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.81311 Quét dung dịch chống thấm
mái, tƣờng, sênô, ô văng m2 34.439 7.525 41.964
SB.81400 - CÔNG TÁC BẢ BẰNG BỘT BẢ VÀO CÁC KẾT CẤU
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bả bằng bột bả vào các kết
cấu
1 lớp bả
SB.81411 - Vào tƣờng m2 5.138 22.360 27.498
SB.81412 - Vào cột, dầm, trần m2 5.138 27.305 32.443
110
SB.81510 - QUÉT NHỰA BITUM VÀ DÁN GIẤY DẦU
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Quét nhựa bitum và dán
giấy dầu
SB.81511 - 1 lớp giấy + 1 lớp nhựa m2 26.293 69.230 95.523
SB.81512 - 2 lớp giấy + 2 lớp nhựa m2 52.575 98.900 151.475
SB.81513 - 2 lớp giấy + 3 lớp nhựa m2 71.230 116.315 187.545
SB.81514 - 3 lớp giấy + 4 lớp nhựa m2 97.512 126.205 223.717
SB.81520 - QUÉT NHỰA BITUM VÀ DÁN BAO TẢI
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Quét nhựa bitum và dán bao
tải
SB.81521 - 1 lớp bao tải + 2 lớp nhựa m2 43.420 123.625 167.045
SB.81522 - 2 lớp bao tải + 3 lớp nhựa m2 67.583 187.910 255.493
SB.82000 CÔNG TÁC SƠN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt bộ phận kết cấu, sơn bảo vệ bề mặt bộ phận kết cấu đảm bảo
yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
SB.82100 SƠN KẾT CẤU GỖ BẰNG SƠN CÁC LOẠI
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sơn kết cấu gỗ
SB.82110 - 1 nƣớc lót, 1 nƣớc phủ m2 7.539 12.470 20.009
SB.82120 - 1 nƣớc lót, 2 nƣớc phủ m2 11.395 16.770 28.165
SB.82200 SƠN SẮT THÉP BẰNG SƠN CÁC LOẠI
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sơn sắt thép
SB.82210 - 1 nƣớc lót, 1 nƣớc phủ m2 9.603 17.630 27.233
SB.82220 - 1 nƣớc lót, 2 nƣớc phủ m2 15.044 23.220 38.264
111
SB.82300 SƠN SÀN, NỀN, BỀ MẶT BÊ TÔNG BẰNG SƠN CÁC LOẠI
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sơn sàn, nền, bề mặt bê
tông bằng sơn các loại
SB.82310 - 1 nƣớc lót, 1 nƣớc phủ m2 13.834 12.470
26.304
SB.82320 - 1 nƣớc lót, 2 nƣớc phủ m2 22.497 17.630
40.127
SB.82400 SƠN KÍNH
SB.82410 SƠN BỀ MẶT KÍNH BẰNG SƠN CÁCH NHIỆT
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.82411 Sơn bề mặt kính bằng
sơn cách nhiệt m2
2.979 19.780 22.759
SB.82500 SƠN KẾT CẤU DẦM, TRẦN, CỘT, TƢỜNG
SB.82510 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƢỜNG TRONG NHÀ, TƢỜNG NGOÀI NHÀ ĐÃ BẢ
BẰNG SƠN CÁC LOẠI
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sơn dầm, trần, cột,
tƣờng trong nhà, tƣờng
ngoài nhà đã bả
Dầm, trần, cột, tƣờng
trong nhà
SB.82511 - 1 nƣớc lót, 1 nƣớc phủ m2
7.899 10.320
18.219
SB.82512 - 1 nƣớc lót, 2 nƣớc phủ m2 10.195 14.835 25.030
SB.82513 - - 1 nƣớc lót, 1 nƣớc phủ
m2 15.917 11.395
27.312
SB.82514 - 1 nƣớc lót, 2 nƣớc phủ
m2 20.955 16.340
37.295
112
SB.82520 SƠN DẦM, TRẦN, CỘT, TƢỜNG TRONG NHÀ, TƢỜNG NGOÀI NHÀ
KHÔNG BẢ
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sơn dầm, trần, cột,
tƣờng trong nhà, tƣờng
ngoài nhà không bả
Dầm, trần, cột, tƣờng
trong nhà
SB.82521 - 1 nƣớc lót, 1 nƣớc phủ m2
9.949 11.395
21.344
SB.82522 - 1 nƣớc lót, 2 nƣớc phủ m2 12.749 16.340 29.089
- Tƣờng ngoài nhà
SB.82523 - 1 nƣớc lót, 1 nƣớc phủ
m2 19.831 12.685
32.516
SB.82524 - 1 nƣớc lót, 2 nƣớc phủ
m2 26.386 18.060
44.446
SB.82610 SƠN SILICÁT VÀO CÁC KẾT CẤU ĐÃ BẢ (1 LỚP LÓT, 2 LỚP PHỦ)
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn
vị Vật liệu
Nhân
công Máy Đơn giá
Sơn silicát vào các kết
cấu đã bả (1 lớp lót, 2
lớp phủ)
SB.82611 - Sơn vào tƣờng m2 8.334 17.200 25.534
SB.82612 - Sơn vào cột, dầm, trần m2 8.334 21.500 29.834
SB.82620 SƠN CHỐNG ĂN MÒN VÀO KẾT CẤU THÉP
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sơn chống ăn mòn vào
kết cấu thép
SB.82621 Sơn vào cột, bản mã cột m2 31.973 51.600 83.573
SB.82622 Sơn vào dầm xà, bản mã
dầm
m2 32.288 58.050 90.338
SB.82623
Sơn vì kèo m2 32.288 62.350
94.638
SB.82624 Sơn cầu thang, lan can,
sàn thao tác
m2 31.973 55.900
87.873
SB.82625 Sơn kết cấu thép khác
m2 32.130 53.750
85.880
113
SB.82630 - SƠN CHỐNG RỈ, SƠN PHỦ VỎ THIẾT BỊ, VỎ BAO CHE THIẾT BỊ
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sơn chống rỉ, sơn phủ vỏ
thiết bị, vỏ bao che thiết bị
Vỏ bao che thiết bị
SB.82631 - Trong nhà m2 14.135 60.200 74.335
SB.82632 - Ngoài nhà m2 16.908 64.500 81.408
Sơn trực tiếp lên vỏ thiết bị
SB.82633 - - Trong nhà
m2 15.099 62.350
77.449
SB.82634 - Ngoài nhà
m2 17.902 67.295
85.197
SB.82635 - Sơn thiết bị
khác
m2 16.908 61.275
78.183
SB.83000 ĐÁNH VECNI KẾT CẤU GỖ
Thành phần công việc:
Chuẩn bị dụng cụ, đánh giấy nháp mặt gỗ đảm bảo độ nhẵn theo yêu cầu, vận chuyển
vật liệu trong phạm vi 30m, bả matit khe nứt, lõ xoa bột đá, đánh vecni đúng yêu cầu kỹ
thuật, pha cồn, thu dọn nơi làm việc. Vận chuyển vật liệu, dụng cụ, phế thải đúng nơi quy
định.
SB.83100 ĐÁNH VECNI TAMPON
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đánh Vecni Tampon
SB.83111 - Gỗ dạng tấm m2 9.276 104.210 113.486
SB.83112 - Gỗ dạng thanh m2 9.276 128.092 137.368
SB.83200 ĐÁNH VECNI COBALT
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đánh Vecni cobalt
SB.83211 - Gỗ dạng tấm m2 8.432 89.013 97.445
SB.83212 - Gỗ dạng thanh m2 8.432 115.066 123.498
114
SB.84100 CẮT VÀ LẮP KÍNH
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
- Lau sạch tấm kính.
- Đo kích thƣớc các ô kính, ghi lại số lƣợng, số loại.
- Tính toán chiều cắt.
- Cắt và lắp kính vào kết cấu bằng gắn matít hay bằng đóng nẹp gỗ theo đúng yêu cầu kỹ
thuật, lau sạch matít.
- Thu dọn nơi làm việc.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt và lắp kính, chiều dày
m2
m2
m2
kính ≤ 7mm
Gắn bằng matít
SB.84111 - Cửa, vách dạng thƣờng 72.129 63.475 135.604
SB.84112 - Cửa, vách dạng phức tạp 72.129 81.247 153.376
SB.84121 - Đóng bằng nẹp gỗ vào 70.437 55.858 126.295
cửa, vách gỗ
SB.84200 LẮP CÁC LOẠI PHỤ KIỆN CỦA CỬA (KE, KHOÁ, CHỐT HÃM...)
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ đồ nghề, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
- Đo lấy dấu, khoan mồi, bắt vít.
- Đục lỗ, đặt khoá, đặt ke, chốt hãm đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
- Thu dọn nơi làm việc
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp các loại phụ kiện của cửa
SB.84211 Lắp chốt ngang, dọc (1 chốt) bộ 6.000 6.000
Lắp Crêmôn
SB.84221 - Cửa sổ bộ 12.000 12.000
SB.84222 - Cửa đi bộ 14.000 14.000
Lắp bộ ke (1 bộ 4 cái)
SB.84231 - Cửa sổ bộ 32.000 32.000
SB.84232 - Cửa đi bộ 34.000 34.000
SB.84241 Lắp ổ khóa chìm 2 tay nắm bộ 66.000 66.000
SB.84251 Lắp chốt dọc chìm trong cửa bộ 30.000 30.000
SB.84261 Lắp móc gió bộ 2.000 2.000
Ghi chú: Chi phí vật liệu ke, khoá, chốt hãm … và vật liệu khác phục vụ lắp đặt đƣợc
tính riêng.
115
SB.85000 CÔNG TÁC SỬA CHỮA BẢO ÔN ĐƢỜNG ỐNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thƣớc cần sửa
chữa, bọc lại lớp bảo ôn theo yêu cầu kỹ thuật.
SB.85110 THAY THẾ LỚP BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG
BÔNG KHOÁNG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.85111 Thay thế lớp bảo ôn
ống và phụ tùng thông
gió bằng bông khoáng
m2 48.700 75.250 123.950
SB.85120 THAY THẾ LỚP BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG
BÔNG THỦY TINH
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay thế lớp bảo ôn ống và
phụ tùng thông gió bằng
bông thuỷ tinh
Độ dày lớp bông thuỷ tinh
SB.85121 - 25mm m2 37.901 111.800 149.701
SB.85122 - 50mm m2 50.900 152.650 203.550
SB.85200 THAY THẾ LỚP BẢO ÔN ĐƢỜNG ỐNG (LỚP BỌC 25MM)
Đơn vị tính: đồng/10m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay thế lớp bảo ôn đƣờng
ống (lớp bọc 25mm)
SB.85211 - Đƣờng kính ống 15mm 10m 171.773 176.300 348.073
SB.85212 - Đƣờng kính ống 20mm 10m 183.478 197.800 381.278
SB.85213 - Đƣờng kính ống 25mm 10m 195.763 210.700 406.463
SB.85214 - Đƣờng kính ống 32mm 10m 213.029 225.750 438.779
SB.85215 - Đƣờng kính ống 40mm 10m 232.111 247.250 479.361
SB.85216 - Đƣờng kính ống 50mm 10m 257.277 262.300 519.577
SB.85217 - Đƣờng kính ống 69mm 10m 305.271 292.400 597.671
SB.85218 - Đƣờng kính ống 80mm 10m 329.900 309.600 639.500
SB.85219 - Đƣờng kính ống 100mm 10m 378.475 333.250 711.725
SB.85220 - Đƣờng kính ống 125mm 10m 439.408 359.050 798.458
116
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.85221 - Đƣờng kính ống 150mm 10m 500.326 367.650 867.976
SB.85222 - Đƣờng kính ống 200mm 10m 622.120 389.150 1.011.270
SB.85223 - Đƣờng kính ống 250mm 10m 743.914 397.750 1.141.664
SB.85224 - Đƣờng kính ống 300mm 10m 865.765 421.400 1.287.165
SB.85225 - Đƣờng kính ống 350mm 10m 987.559 436.450 1.424.009
SB.85226 - Đƣờng kính ống 400mm 10m 1.109.395 462.250 1.571.645
SB.85227 - Đƣờng kính ống 450mm 10m 1.231.204 507.400 1.738.604
SB.85228 - Đƣờng kính ống 500mm 10m 1.353.563 528.900 1.882.463
SB.85229 - Đƣờng kính ống 600mm 10m 1.597.208 625.650 2.222.858
SB.85230 - Đƣờng kính ống 700mm 10m 1.840.854 679.400 2.520.254
SB.85231 - Đƣờng kính ống 800mm 10m 2.084.484 705.200 2.789.684
SB.85232 - Đƣờng kính ống 900mm 10m 2.328.129 743.900 3.072.029
SB.85233 - Đƣờng kính ống 1000mm 10m 2.571.716 847.100 3.418.816
SB.85300 THAY THẾ LỚP BẢO ÔN ĐƢỜNG ỐNG (LỚP BỌC 30MM)
Đơn vị tính: đồng/10m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay thế lớp bảo ôn đƣờng
ống (lớp bọc 30mm)
SB.85311 - Đƣờng kính ống 15mm 10m 198.085 210.700 408.785
SB.85312 - Đƣờng kính ống 20mm 10m 210.951 236.500 447.451
SB.85313 - Đƣờng kính ống 25mm 10m 223.236 251.550 474.786
SB.85314 - Đƣờng kính ống 32mm 10m 241.098 270.900 511.998
SB.85315 - Đƣờng kính ống 40mm 10m 261.922 296.700 558.622
SB.85316 - Đƣờng kính ống 50mm 10m 287.072 313.900 600.972
SB.85317 - Đƣờng kính ống 69mm 10m 338.028 350.450 688.478
SB.85318 - Đƣờng kính ống 80mm 10m 363.774 371.950 735.724
SB.85319 - Đƣờng kính ống 100mm 10m 414.672 399.900 814.572
SB.85320 - Đƣờng kính ống 125mm 10m 478.508 432.150 910.658
SB.85321 - Đƣờng kính ống 150mm 10m 541.733 440.750 982.483
SB.85322 - Đƣờng kính ống 200mm 10m 669.348 466.550 1.135.898
SB.85323 - Đƣờng kính ống 250mm 10m 797.006 490.200 1.287.206
SB.85324 - Đƣờng kính ống 300mm 10m 924.590 505.250 1.429.840
SB.85325 - Đƣờng kính ống 350mm 10m 1.052.189 524.600 1.576.789
SB.85326 - Đƣờng kính ống 400mm 10m 1.179.281 554.700 1.733.981
SB.85327 - Đƣờng kính ống 450mm 10m 1.306.865 610.600 1.917.465
SB.85328 - Đƣờng kính ống 500mm 10m 1.433.942 636.400 2.070.342
SB.85329 - Đƣờng kính ống 600mm 10m 1.688.561 752.500 2.441.061
SB.85330 - Đƣờng kính ống 700mm 10m 1.943.802 795.500 2.739.302
SB.85331 - Đƣờng kính ống 800mm 10m 2.198.479 838.500 3.036.979
SB.85332 - Đƣờng kính ống 900mm 10m 2.453.155 879.350 3.332.505
SB.85333 - Đƣờng kính ống 1000mm 10m 2.707.816 1.161.000 3.868.816
117
SB.85400 THAY THẾ LỚP BẢO ÔN ĐƢỜNG ỐNG (LỚP BỌC 50MM)
Đơn vị tính: đồng/10m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay thế lớp bảo ôn đƣờng
ống (lớp bọc 50mm)
SB.85411 - Đƣờng kính ống 15mm 10m 315.614 247.250 562.864
SB.85412 - Đƣờng kính ống 20mm 10m 330.817 277.350 608.167
SB.85413 - Đƣờng kính ống 25mm 10m 345.482 292.400 637.882
SB.85414 - Đƣờng kính ống 32mm 10m 366.159 316.050 682.209
SB.85415 - Đƣờng kính ống 40mm 10m 390.481 346.150 736.631
SB.85416 - Đƣờng kính ống 50mm 10m 420.276 371.950 792.226
SB.85417 - Đƣờng kính ống 69mm 10m 480.521 399.900 880.421
SB.85418 - Đƣờng kính ống 80mm 10m 510.332 432.150 942.482
SB.85419 - Đƣờng kính ống 100mm 10m 570.576 464.400 1.034.976
SB.85420 - Đƣờng kính ống 125mm 10m 645.386 503.100 1.148.486
SB.85421 - Đƣờng kính ống 150mm 10m 720.238 516.000 1.236.238
SB.85422 - Đƣờng kính ống 200mm 10m 869.899 546.100 1.415.999
SB.85423 - Đƣờng kính ống 250mm 10m 1.019.038 571.900 1.590.938
SB.85424 - Đƣờng kính ống 300mm 10m 1.168.700 589.100 1.757.800
SB.85425 - Đƣờng kính ống 350mm 10m 1.318.985 610.600 1.929.585
SB.85426 - Đƣờng kính ống 400mm 10m 1.468.662 649.300 2.117.962
SB.85427 - Đƣờng kính ống 450mm 10m 1.618.308 711.650 2.329.958
SB.85428 - Đƣờng kính ống 500mm 10m 1.768.027 741.750 2.509.777
SB.85429 - Đƣờng kính ống 600mm 10m 2.067.973 875.050 2.943.023
SB.85430 - Đƣờng kính ống 700mm 10m 2.366.731 950.300 3.317.031
SB.85431 - Đƣờng kính ống 800mm 10m 2.666.097 986.850 3.652.947
SB.85432 - Đƣờng kính ống 900mm 10m 2.966.058 1.178.200 4.144.258
SB.85433 - Đƣờng kính ống 1000mm 10m 3.265.424 1.358.800 4.624.224
SB.85500 THAY THẾ LỚP BẢO ÔN ĐƢỜNG ỐNG (LỚP BỌC 100MM)
Đơn vị tính: đồng/10m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay thế lớp bảo ôn đƣờng
ống (lớp bọc 100mm)
SB.85511 - Đƣờng kính ống 15mm 10m 687.583 298.850 986.433
SB.85512 - Đƣờng kính ống 20mm 10m 707.996 335.400 1.043.396
SB.85513 - Đƣờng kính ống 25mm 10m 728.989 356.900 1.085.889
SB.85514 - Đƣờng kính ống 32mm 10m 757.287 382.700 1.139.987
SB.85515 - Đƣờng kính ống 40mm 10m 790.868 421.400 1.212.268
SB.85516 - Đƣờng kính ống 50mm 10m 831.129 445.050 1.276.179
SB.85517 - Đƣờng kính ống 69mm 10m 914.016 496.650 1.410.666
SB.85518 - Đƣờng kính ống 80mm 10m 954.858 524.600 1.479.458
118
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.85519 - Đƣờng kính ống 100mm 10m 1.037.106 565.450 1.602.556
SB.85520 - Đƣờng kính ống 125mm 10m 1.139.826 612.750 1.752.576
SB.85521 - Đƣờng kính ống 150mm 10m 1.242.562 625.650 1.868.212
SB.85522 - Đƣờng kính ống 200mm 10m 1.447.959 662.200 2.110.159
SB.85523 - Đƣờng kính ống 250mm 10m 1.653.399 694.450 2.347.849
SB.85524 - Đƣờng kính ống 300mm 10m 1.858.811 718.100 2.576.911
SB.85525 - Đƣờng kính ống 350mm 10m 2.064.774 741.750 2.806.524
SB.85526 - Đƣờng kính ống 400mm 10m 2.270.229 786.900 3.057.129
SB.85527 - Đƣờng kính ống 450mm 10m 2.475.626 864.300 3.339.926
SB.85528 - Đƣờng kính ống 500mm 10m 2.681.066 900.850 3.581.916
SB.85529 - Đƣờng kính ống 600mm 10m 3.092.456 1.064.250 4.156.706
SB.85530 - Đƣờng kính ống 700mm 10m 3.500.100 1.154.550 4.654.650
SB.85531 - Đƣờng kính ống 800mm 10m 3.914.145 1.199.700 5.113.845
SB.85532 - Đƣờng kính ống 900mm 10m 4.324.982 1.429.750 5.754.732
SB.85533 - Đƣờng kính ống 1000mm 10m 4.736.431 1.649.050 6.385.481
SB.85600 THAY THẾ LỚP BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG BẰNG ỐNG CÁCH NHIỆT XỐP
Đơn vị tính: đồng/10m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay thế lớp bảo ôn ống
đồng bằng ống cách nhiệt
xốp
SB.85611 - Đƣờng kính ống 6,4mm 10m 76.889 107.500 184.389
SB.85612 - Đƣờng kính ống 9,5mm 10m 101.298 107.500 208.798
SB.85613 - Đƣờng kính ống 12,7mm 10m 135.129 129.000 264.129
SB.85614 - Đƣờng kính ống 15,9mm 10m 168.960 129.000 297.960
SB.85615 - Đƣờng kính ống 19,1mm 10m 212.209 137.600 349.809
SB.85616 - Đƣờng kính ống 22,2mm 10m 236.640 144.050 380.690
SB.85617 - Đƣờng kính ống 25,4mm 10m 270.502 154.800 425.302
SB.85618 - Đƣờng kính ống 28,6mm 10m 313.598 159.100 472.698
SB.85619 - Đƣờng kính ống 31,8mm 10m 356.695 161.250 517.945
SB.85620 - Đƣờng kính ống 34,9mm 10m 399.597 163.400 562.997
SB.85621 - Đƣờng kính ống 38,1mm 10m 442.693 169.850 612.543
SB.85622 - Đƣờng kính ống 41,3mm 10m 485.790 172.000 657.790
SB.85623 - Đƣờng kính ống 54,0mm 10m 539.977 189.200 729.177
SB.85624 - Đƣờng kính ống 66,7mm 10m 719.366 202.100 921.466
119
SB.90000 CÔNG TÁC BỐC XẾP, VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU, CẤU KIỆN, PHẾ THẢI
Hướng dẫn sử dụng:
- Trong đơn giá các công tác sửa chữa đã tính với cự ly vận chuyển vật liệu, phế thải
trong phạm vi quy định. Nếu cự ly vận chuyển ngoài phạm vi quy định thì đƣợc bổ sung đơn
giá vận chuyển tiếp theo quy định trong bảng đơn giá.
- Các phế thải sau khi phá hoặc tháo dỡ trong đơn giá đã tính với cự ly vận chuyển trong
phạm vi quy định và đã đƣợc xếp gọn. Nếu phải đƣa các phế thải ra ngoài phạm vi quy định
này thì căn cứ vào khối lƣợng phế thải cần vận chuyển và mức chi phí tính cho công tác bốc
xếp, vận chuyển trong bảng đơn giá để tính toán bổ sung chi phí đơn giá.
- Trƣờng hợp các phế thải sau khi phá dỡ đƣợc vận chuyển bằng máng hoặc ống vận
chuyển thì các chi phí cho công tác gia công, lắp dựng và tháo dỡ máng, ống vận chuyển đƣợc
tính riêng tuỳ theo yêu cầu và điều kiện cụ thể của công tác vận chuyển.
- Đơn giá dự toán bốc xếp các loại vật liệu, cấu kiện xây dựng và phế thải bằng thủ công
đƣợc sử dụng trong trƣờng hợp bốc xếp phục vụ việc vận chuyển bằng thủ công trong phạm vi
nội bộ công trình (≤300m) tùy theo đặc điểm của công trình.
SB.91000 BỐC XẾP VẬT LIỆU RỜI, PHẾ THẢI LÊN PHƢƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN,
VẬN CHUYỂN BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, bốc xếp vật liệu vào phƣơng tiện vận chuyển và vận chuyển, đổ vật liệu đúng
nơi quy định đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 công
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bốc xếp
SB.91111 - Cát các loại, than xỉ, gạch
vỡ
- Đất các loại
- Sỏi, đá dăm các loại
- Đá hộc, đá ba, đá chẻ, đá
xanh miếng
- Vận chuyển phế thải các
loại
Vận chuyển bằng thủ công
Cự ly vận chuyển 10m khởi
điểm
m3
m3
m3
m3
m3
29.446 29.446
SB.91211 35.847 35.847
SB.91311 50.479 50.479
SB.91411 69.500 69.500
SB.91511 49.382 49.382
SB.91121 - Cát các loại, than xỉ, gạch
vỡ
- Đất các loại
- Sỏi, đá dăm các loại
- Đá hộc, đá ba, đá chẻ, đá
xanh miếng
m3
15.729 15.729
SB.91221 m3
18.472 18.472
SB.91321 m3 15.729 15.729
SB.91421 m3 18.472 18.472
120
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật
liệu
Nhân công Máy Đơn giá
SB.91521 - Vận chuyển phế thải các loại m3 31.092 31.092
Cự ly vận chuyển 10m tiếp
theo
SB.91122 - Cát các loại, than xỉ, gạch vỡ
m3
1.646
1.646
SB.91222 - Đất các loại
m3
2.195
2.195
SB.91322 - Sỏi, đá dăm các loại
m3
1.829
1.829
SB.91422 - Đá hộc, đá ba, đá chẻ, đá
xanh miếng
m3
2.195
2.195
SB.91522 - Vận chuyển phế thải các loại
m3
3.292
3.292
SB.92000-SB.93000 BỐC XẾP, VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU KHÁC, CẤU KIỆN BẰNG
THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, bốc xếp vật liệu vào phƣơng tiện vận chuyển và vận chuyển, xếp vật liệu đúng
nơi quy định đảm bảo yêu cầu kỹthuật.
Đơn vị tính: đồng/ĐVT
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bốc xếp
SB.92111 - Xi măng bao
- Gạch xây các loại (trừ gạch Block bê
tông rỗng, gạch bê
tông khí chƣng áp và
gạch tƣơng tự)
tấn 54.686 54.686 SB.92211 1000v 136.805 136.805
100m2
82.120 82.120
SB.92311 - Gạch ốp, lát các loại - Đá ốp lát các loại
82.120 82.120 SB.92411 100m
2 88.155 88.155
SB.92511 - Sắt thép các loại tấn 115.773 115.773
SB.92611 - Gỗ các loại m3 48.467 48.467
SB.92711 - Tre, cây chống 100cây 256.602 256.602
SB.92811 - Ngói các loại 1000v 159.850 159.850
Vận chuyển bằng thủ
công
Cự ly vận chuyển 10m
khởi điểm
SB.92121 - Xi măng bao
- Gạch xây các loại (trừ gạch Block bê
tông rỗng, gạch bê
tông khí chƣng áp và
gạch tƣơng tự)
tấn 15.729 15.729
SB.92221 1000v 15.729 15.729
SB.92321 - Gạch ốp, lát các loại - Đá ốp lát các loại
100m2 8.047 8.047
SB.92421 100m2 8.047 8.047
121
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.92521 - Sắt thép các loại tấn 17.009 17.009
SB.92621 - Gỗ các loại m3 10.608 10.608 SB.92721 - Tre, cây chống
100cây
13.168 13.168
SB.92821 - Ngói các loại 1000v
19.021 19.021
Cự ly vận chuyển 10m
tiếp theo
SB.92122 - Xi măng bao
- Gạch xây các loại (trừ gạch Block bê
tông rỗng, gạch bê
tông khí chƣng áp và
gạch tƣơng tự)
tấn
1.646 1.646
SB.92222 1000v 1.646 1.646
SB.92322 - Gạch ốp, lát các loại 100m2
914 914
SB.92422 - Đá ốp lát các loại 100m
2
914 914
SB.92522 - Sắt thép các loại tấn
1.829 1.829
SB.92622 - Gỗ các loại m3
1.280 1.280 SB.92722 - Tre, cây chống
100cây
1.463 1.463
SB.92822 - Ngói các loại 1000v
2.195 2.195
Bốc xếp
- Cấu kiện bê tông đúc sẵn P ≤ 50kg
- Cấu kiện bê tông đúc sẵn P ≤ 100kg
- Cấu kiện bê tông đúc sẵn P ≤ 200kg
Vận chuyển bằng thủ
công
Cự ly vận chuyển 10m
khởi điểm
SB.93111 tấn 55.783 55.783
SB.93211 tấn 62.184 62.184
SB.93311 tấn 68.951 68.951
SB.93121 - Cấu kiện bê tông đúc sẵn P ≤ 50kg
- Cấu kiện bê tông đúc sẵn P ≤ 100kg
- Cấu kiện bê tông đúc sẵn P ≤ 200kg
Cự ly vận chuyển 10m
tiếp theo
- Cấu kiện bê tông đúc sẵn P ≤ 50kg
- Cấu kiện bê tông đúc sẵn P ≤ 100kg
- Cấu kiện bê tông đúc sẵn P ≤ 200kg
tấn
24.874 24.874
SB.93221 tấn 26.154 26.154
SB.93321 tấn 27.434 27.434
SB.93122
tấn
3.109
3.109
SB.93222 tấn 3.292 3.292
SB.93322 tấn 3.475 3.475
Ghi chú:
- Đối với vận chuyển thủ công trong các nhà cao tầng: đơn giá trên tính cho vận chuyển ở
mặt bằng tầng 1, nếu vận chuyển ở độ cao từ tầng 2 trở lên thì mỗi tầng cao thêm đơn giá nhân
công đƣợc nhân với hệ số 1,1 so với đơn giá của tầng liền kề.
122
- Đơn giá vận chuyển đƣợc xây dựng trong điều kiện độ dốc ≤70, đƣờng không trơn, không
lầy lún. Gặp đƣờng dốc, đƣờng gồ ghề, lởm chởm, đƣờng trơn, lầy lún thì đơn giá điều chỉnh
theo bảng hệ số sau:
STT Địa hình cho công tác vận chuyển Hệ số
1 Đƣờng độ dốc ≤ 100 1,20
2 Đƣờng độ dốc ≤ 150 1,35
3 Đƣờng độ dốc ≤ 200 1,70
4 Đƣờng độ dốc ≤ 250 2,00
5 Đƣờng độ dốc ≤ 300 2,50
6 Đƣờng gồ ghề, lởm chởm 1,50
7 Đƣờng trơn, lầy lún 2,50
SB.94000 VẬN CHUYỂN PHẾ THẢI BẰNG Ô TÔ
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SB.94111
Vận chuyển phế thải
trong phạm vi 1000m
- Bằng ô tô 0,5 tấn
- Bằng ô tô 2,5 tấn
- Bằng ô tô 5 tấn
- Bằng ô tô 7 tấn
Vận chuyển phế thải
tiếp 1000m
- Bằng ô tô 0,5 tấn
- Bằng ô tô 2,5 tấn
- Bằng ô tô 5 tấn
- Bằng ô tô 7 tấn
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
40.464
40.464
SB.94211 23.385 23.385
SB.94311 14.653 14.653
SB.94411 17.871 17.871
SB.94511
24.418
24.418
SB.94611 13.756 13.756
SB.94711 7.327 7.327
SB.94811 7.148 7.148
123
CHƢƠNG III
CÔNG TÁC SỬA CHỮA CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG TRONG ĐÔ THỊ
SE.10000 CÔNG TÁC SỬA CHỮA CÔNG TRÌNH ĐƢỜNG GIAO THÔNG TRONG ĐÔ THỊ
SE.11100 ĐÀO BỎ MẶT ĐƢỜNG NHỰA
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đào bỏ mặt đƣờng bằng thủ công theo yêu cầu kỹ thuật. Di chuyển biển báo và
rào chắn, dọn phế liệu rơi vãi. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công. Vận chuyển
trong phạm vi 100m, thu dọn hiện trƣờng.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
Danh mục đơn giá
Đơn vị
Vật liệu
Nhân
công
Máy
Đơn giá
Đào bỏ mặt đƣờng nhựa
SE.11111 - Chiều dày ≤ 10cm m2 18.290 18.290
SE.11112 - Chiều dày > 10cm m2 40.237 40.237
SE.11200 CẮT MẶT ĐƢỜNG BÊ TÔNG ASPHALT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, lắp đặt hàng rào, biển báo, đèn tín hiệu. Chuẩn bị máy, lấy dấu. Tiến
hành cắt bằng máy theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Di chuyển biển báo và rào chắn, dọn phế liệu
rơi vãi. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công. Vận chuyển trong phạm vi 100m, thu
dọn hiện trƣờng.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt mặt đƣờng bê tông
asphalt
SE.11211 - Chiều dày lớp cắt ≤ 5cm
100m 63.750 382.105 86.133 531.988
SE.11212 - Chiều dày lớp cắt ≤ 6cm 100m 76.500 434.210 97.879 608.589
SE.11213 - Chiều dày lớp cắt ≤ 7cm 100m 89.250 499.342 113.539 702.131
SE.11310 VÁ MẶT ĐƢỜNG BẰNG ĐÁ 4X6 CHÈN ĐÁ DĂM LỚP HAO MÕN
BẰNG ĐÁ MẶT, THI CÔNG BẰNG THỦ CÔNG KẾT HỢP CƠ GIỚI
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đào mặt đƣờng cũ, san phẳng đáy, đầm nén, cắt vuông cạnh, rải đá 4x6, rải
vật liệu chèn, tƣới nƣớc, đầm nén, rải lớp hao mòn, bốc dỡ phế thải, vận chuyển trong phạm
vi 100m, hoàn thiện mặt đƣờng đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Đảm bảo an toàn giao thông khu
vực thi công.
124
Đơn vị tính: đồng/10m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Vá mặt đƣờng bằng đá 4x6
chèn đá dăm lớp hao mòn
bằng đá mạt, thi công bằng
thủ công kết hợp cơ giới
Chiều dày mặt đƣờng đã
lèn ép
SE.11311 - 10cm 10m
2 242.865 500.000 122.869 865.734
SE.11312 - 12cm 10m2 287.377 512.000 138.058 937.435
SE.11313 - 14cm 10m2 330.948 530.000 164.439 1.025.387
SE.11314 - 15cm 10m2 352.879 542.000 170.835 1.065.714
SE.11320 VÁ MẶT ĐƢỜNG BÊ TÔNG NHỰA BẰNG BÊ TÔNG NHỰA NÓNG HẠT MỊN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt vuông cạnh, đào mặt đƣờng bê tông nhựa cũ, san phẳng đáy, đầm nén,
tƣới nhựa dính bám, rải bê tông nhựa, đầm nén, hoàn thiện mặt đƣờng đảm bảo yêu cầu kỹ
thuật, bốc dỡ phế thải, vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu
vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/10m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Vá mặt đƣờng bằng bê
tông nhựa nóng hạt mịn
Chiều dày mặt đƣờng đã
lèn ép
SE.11321 - 4cm 10m2 1.294.321 247.500 109.370 1.651.191
SE.11322 - 5cm 10m2 1.506.666 271.381 114.917 1.892.964
SE.11323 - 6cm 10m2 1.768.336 286.579 128.191 2.183.106
SE.11324 - 7cm 10m2 2.079.241 306.118 145.718 2.531.077
SE.11330 VÁ MẶT ĐƢỜNG BẰNG BÊ TÔNG NHỰA NGUỘI
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt vuông cạnh, đào mặt đƣờng cũ, san phẳng, đầm nén, tƣới nhựa dính bám,
rải bê tông nhựa nguội, đầm nén, hoàn thiện mặt đƣờng đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, bốc dỡ
phế thải, vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
125
Đơn vị tính: đồng/10m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Vá mặt đƣờng bằng bê
tông nhựa nguội
Chiều dày mặt đƣờng
đã lèn ép
SE.11331 - 4cm 10m2 1.189.041 254.013 110.923 1.553.977
SE.11332 - 5cm 10m2 1.381.226 286.579 114.917 1.782.722
SE.11333 - 6cm 10m2 1.622.736 299.605 126.638 2.048.979
SE.11334 - 7cm 10m2 1.906.761 323.486 142.612 2.372.859
SE.11340 VÁ MẶT ĐƢỜNG BẰNG ĐÁ TRỘN NHỰA PHA DẦU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt vuông cạnh, đào mặt đƣờng cũ, san phẳng, đầm nén, tƣới nhựa dính bám,
rải đá trộn nhựa pha dầu, đầm nén, rải cát vàng, đầm nén hoàn thiện mặt đƣờng đảm bảo yêu
cầu kỹ thuật, bốc dỡ phế thải, vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông
khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/10m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Vá mặt đƣờng bằng đá
trộn nhựa pha dầu
Chiều dày mặt đƣờng
đã lèn ép
SE.11341 - 4cm 10m2 980.784 225.789 98.184 1.304.757
SE.11342 - 5cm 10m2 1.136.596 254.013 102.177 1.492.786
SE.11343 - 6cm 10m2 1.329.077 267.039 112.031 1.708.147
SE.11344 - 7cm 10m2 1.558.127 286.579 129.558 1.974.264
126
SE.11350 VÁ MẶT ĐƢỜNG BẰNG ĐÁ DĂM NHỰA
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt vuông cạnh, đào mặt đƣờng cũ, san phẳng, đầm nén, rải đá, tƣới nhựa,
đầm nén, hoàn thiện mặt đƣờng đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, bốc dỡ phế thải, vận chuyển trong
phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/10m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Vá mặt đƣờng bằng đá
dăm nhựa
Chiều dày mặt đƣờng đã
lèn ép
SE.11351 - 4cm 10m2 593.065 238.816 155.841 987.722
SE.11352 - 5cm 10m2 612.585 269.210 166.668 1.048.463
SE.11353 - 6cm 10m2 635.350 282.237 183.197 1.100.784
SE.11354 - 7cm 10m2 661.910 303.947 210.198 1.176.055
SE.11400 TƢỚI NHỰA LÓT HOẶC NHỰA DÍNH BÁM MẶT ĐƢỜNG
Thành phần công việc:
Quét sạch mặt đƣờng, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m, nấu nhựa và tƣới nhựa
bằng nhựa pha dầu hay nhũ tƣơng nhựa đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Đảm bảo an toàn giao
thông khu vực thi công.
2
SE.11410 TIÊU CHUẨN NHỰA 1,1KG/M
Đơn vị tính: đồng/10m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tƣới nhựa lót hoặc nhựa dính
bám mặt đƣờng tiêu chuẩn
nhựa 1,1kg/m2
Nhựa pha dầu
SE.11411 - Thủ công 10m2 157.713 48.000 6.772 212.485
SE.11412 - Cơ giới 10m2 157.713 16.000 14.015 187.728
Nhũ tƣơng nhựa
SE.11413 - Thủ công
10m2 125.260 38.000 163.260
SE.11414 - Cơ giới 10m
2 125.260 6.000
14.015 145.275
127
SE.11420 - TIÊU CHUẨN NHỰA 0,5KG/M2
Đơn vị tính: đồng/10m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tƣới nhựa lót hoặc nhựa dính
bám mặt đƣờng tiêu chuẩn
nhựa 0,5kg/m2
Nhựa pha dầu
SE.11421 - Thủ công 10m
2 87.121 30.000 4.002 121.123
SE.11422 - Cơ giới 10m2 87.121 9.400 8.259 104.780
Nhũ tƣơng nhựa
SE.11423 - Thủ công
10m2 56.936 34.400
91.336
SE.11424 - Cơ giới 10m
2 56.936 4.000 8.259 69.195
SE.11500 LÁNG NHỰA TRÊN MẶT ĐƢỜNG CŨ
Thành phần công việc:
Quét sạch mặt đƣờng, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m, rải đá kể cả đá bảo
dƣỡng sau khi láng, nấu nhựa, tƣới nhựa, hoàn thiện mặt đƣờng đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
SE.11510 LÁNG NHỰA MỘT LỚP TRÊN MẶT ĐƢỜNG CŨ
Đơn vị tính: đồng/10m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Láng một lớp nhựa trên mặt
đƣờng cũ
Láng nhựa một lớp 0,7kg/m2
SE.11511 - Tƣới bằng thủ công
- Tƣới bằng máy
Láng nhựa một lớp 0,9kg/m2
- Tƣới bằng thủ công
- Tƣới bằng máy
Láng nhựa một lớp 1,1kg/m2
- Tƣới bằng thủ công
- Tƣới bằng máy
Láng nhựa một lớp 1,5kg/m2
- Tƣới bằng thủ công
- Tƣới bằng máy
10m2
82.476 24.000 20.914 127.390
SE.11512 10m2 82.476 16.000 26.394 124.870
SE.11513 10m2 104.538 28.000 22.530 155.068
SE.11514 10m2 104.538 20.000 30.217 154.755
SE.11515 10m2 129.474 40.000 24.147 193.621
SE.11516 10m2 129.474 24.000 33.561 187.035
SE.11517 10m2 179.719 54.000 27.379 261.098
SE.11518 10m2 179.719 32.400 38.339 250.458
128
SE.11520 - LÁNG NHỰA HAI LỚP TRÊN MẶT ĐƢỜNG CŨ Đơn vị tính: đồng/10m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Láng 2 lớp nhựa trên mặt
đƣờng cũ
Láng nhựa hai lớp 2,5kg/m2
SE.11521 - Tƣới bằng thủ công 10m2 307.850 76.000 35.051 418.901
SE.11522 - Tƣới bằng máy 10m2 307.850 45.600 49.236 402.686
Láng nhựa hai lớp 3kg/m2
SE.11523 - Tƣới bằng thủ công
10m2 363.382 92.000 38.129 493.511
SE.11524 - Tƣới bằng máy 10m
2 363.382 55.200 53.787 472.369
SE.11600 LẤP HỐ SỤP, HỐ SÌNH LÖN CAO SU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đào bỏ lớp vật liệu cũ ra khỏi phạm vi mặt đƣờng, lấp vật liệu xuống hố, chèn,
rải vật liệu chèn, tƣới nƣớc bằng xe nƣớc, đầm chặt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển vật
liệu trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lấp hố sụp, hố sình lún cao
SE.11611 - Bằng cát m3 122.000 112.000 10.591 244.591
SE.11612 - Bằng đất cấp phối tự nhiên m3 70.000 170.000 10.591 250.591
SE.11613 - Bằng đá 0 4cm m3 179.864 190.000 10.591 380.455
SE.11700 - SỬA NỀN, MÓNG ĐƢỜNG BẰNG CÁT, ĐÁ XÔ BỒ, ĐÁ DĂM 4X6, ĐẤT
CHỌN LỌC
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, sửa nền, sửa móng đƣờng yếu theo thiết kế, san, đổ vật liệu vào nền, móng
đƣờng thành từng lớp, tƣới nƣớc, san đầm chặt theo yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển vật liệu
trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
SE.11710 - SỬA NỀN, MÓNG ĐƢỜNG BẰNG CÁT, ĐÁ XÔ BỒ, ĐÁ DĂM 4X6
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sửa nền, móng đƣờng bằng cát,
đá xô bồ, đá 4x6
Sửa nền, móng đƣờng bằng cát
SE.11711 - Thủ công m3 139.350 134.000 273.350
SE.11712 - Thủ công kết hợp máy m3 139.350 38.000 40.340 217.690
129
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn
giá
Sửa nền, móng đƣờng
bằng đá xô bồ
SE.11713 - Thủ công m3 132.000 128.000 260.000
SE.11714 - Thủ công kết hợp máy m3 132.000 64.000 47.839 243.839
Sửa nền, móng đƣờng
bằng đá dăm 4x6
SE.11715 - Thủ công m3 198.000 200.000 398.000
SE.11716 - Thủ công kết hợp máy m3 198.000 60.000 94.127 352.127
SE.11720 - SỬA NỀN, MÓNG ĐƢỜNG BẰNG ĐẤT CHỌN LỌC (ĐẤT ĐÃ CÓ SẴN)
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sửa nền, móng đƣờng bằng
đất chọn lọc (đất đã có sẵn)
Thi công bằng thủ công
SE.11721 - Độ chặt yêu cầu k = 0,85 m3 174.000
174.000
SE.11722 - Độ chặt yêu cầu k = 0,90 m3 198.000
198.000
SE.11723 - Độ chặt yêu cầu k = 0,95 m3 236.000
236.000
- Thi công bằng thủ công kết
hợp máy
SE.11724 - Độ chặt yêu cầu k = 0,85 m3
70.000 56.476 126.476
SE.11725 - Độ chặt yêu cầu k = 0,90
m3
80.000 64.544 144.544 SE.11726 - Độ chặt yêu cầu k = 0,95
m3
136.000 72.612 208.612
SE.11800 BỔ SUNG NẮP RÃNH BÊ TÔNG, NẮP HỐ GA
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, tháo nắp tấm bị hƣ hỏng, đƣa lên phƣơng tiện vận chuyển, thay thế tấm mới
đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao
thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bổ sung nắp rãnh bê tông,
nắp hố ga
SE.11811 - Nắp rãnh bê tông cái 36.233 20.118
56.351
SE.11812 - Nắp hố ga cái 37.055 31.092
68.147
130
SE.20000 CÔNG TÁC SỬA CHỮA CÔNG TRÌNH CẦU ĐƢỜNG BỘ TRONG ĐÔ THỊ
SE.21100 SỬA CHỮA LAN CAN CẦU BẰNG BÊTÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đục, phá bỏ phần lan can bị hỏng, đổ bê tông, lắp đặt lan can thay thế đảm bảo
yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi
công.
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.21110 Sửa chữa lan can cầu bằng
bê tông
m 38.032 52.000 90.032
SE.21200 THAY THẾ ỐNG THOÁT NƢỚC MẶT CẦU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp dựng dàn giáo, tháo bỏ ống thoát nƣớc bị hƣ hỏng, đo, lấy dấu, cắt ống, tẩy
vát mép ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh dán ống. Vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo
an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay thế ống thoát nƣớc mặt
cầu
SE.21210 - Đƣờng kính ống 60mm m 30.451 120.000
150.451
SE.21220 - Đƣờng kính ống 100mm m 73.047 122.000
195.047
SE.21230 - Đƣờng kính ống 150mm m 136.300 124.000
260.300
SE.21300 SƠN CẦU SẮT, SƠN 1 LỚP SƠN CHỐNG GỈ, 2 LỚP SƠN MẦU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, làm sạch bề mặt, sơn 1 lớp sơn chống rỉ, 2 nƣớc sơn mầu, vận chuyển trong
phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.21310 Sơn cầu sắt, sơn 1 lớp sơn
chống gỉ, 2 lớp sơn mầu
m2 13.173 13.026 26.199
131
SE.21400 DÁN VẢI SỢI CACBON, VẢI SỢI THỦY TINH BỀ MẶT KẾT CẤU BÊ
TÔNG ĐỂ GIA CỐ
SE.21410 MÀI, VỆ SINH BỀ MẶT KẾT CẤU BÊ TÔNG CHUẨN BỊ CHO CÔNG TÁC
DÁN VẢI SỢI CACBON, VẢI SỢI THỦY TINH TRÊN CẠN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, mài phẳng, bo tròn các cạnh, vệ sinh làm sạch bề mặt kết cấu bê tông; thu
dọn, vệ sinh sạch sau thi công. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.21411 Mài, vệ sinh bề mặt kết cấu
bê tông chuẩn bị cho công
tác dán vải sợi cacbon, vải
sợi thủy tinh trên cạn
m2 6.960 138.730 22.182 167.872
SE.21420 DÁN VẢI SỢI CACBON, VẢI SỢI THỦY TINH VÀO KẾT CẤU BÊ TÔNG
TRÊN CẠN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt vải sợi, trộn keo, quét keo vải vợi vào bề mặt kết cấu, dán vải sợi đảm bảo
yêu cầu kỹ thuật. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Dán vải sợi cacbon, vải sợi thủy
m2
m2
m2
m2
tinh vào kết cấu bê tông trên cạn
Vải sợi cacbon
SE.21421 - Lớp đầu 10.521 76.204 86.725
SE.21422 - Lớp tiếp theo 10.521 73.164 83.685
Vải sợi thủy tinh
SE.21423 - Lớp đầu 26.513 76.204 102.717
SE.21424 - Lớp tiếp theo 26.513 73.164 99.677
Ghi chú: Vật liệu vải sợi cacbon, vải sợi thủy tinh đã bao gồm vật liệu keo dán.
SE.21430 VỆ SINH BỀ MẶT KẾT CẤU BÊ TÔNG CHUẨN BỊ CHO CÔNG TÁC DÁN
VẢI SỢI THỦY TINH DƢỚI NƢỚC
Thành phần công việc:
Chuẩn bị; vệ sinh làm sạch bề mặt kết cấu bê tông; thu dọn, vệ sinh sạch sau thi công. Đảm
bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
132
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.21431 Vệ sinh bề mặt kết cấu bê tông
chuẩn bị cho công tác dán vải
sợi thủy tinh dƣới nƣớc
m2 3.947 120.000 72.764 196.711
SE.21440 DÁN VẢI SỢI THỦY TINH VÀO KẾT CẤU BÊ TÔNG DƢỚI NƢỚC, DÁN 1 LỚP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt vải sợi, trộn keo, quét keo vải vợi và bề mặt kết cấu, dán vải sợi đảm bảo yêu
cầu kỹ thuật. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.21441 Dán vải sợi thủy tinh vào
kết cấu bê tông dƣới nƣớc,
dán 1 lớp
m2 33.073 249.579 59.924 342.576
Ghi chú:
- Vật liệu vải sợi thủy tinh đã bao gồm vật liệu keo dán.
SE.30000 CÔNG TÁC SỬA CHỮA HỆ THỐNG ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO
THÔNG VÀ ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG TRONG ĐÔ THỊ
SE.31110 TẨY XÓA VẠCH SƠN DẺO NHIỆT BẰNG MÁY
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, tẩy xóa vạch sơn theo đúng yêu cầu kĩ thuật, thu dọn phế thải xúc lên ô tô, vệ
sinh quét dọn sạch sẽ mặt đƣờng bằng thủ công, vận chuyển phế thải đổ đúng vị trí cho phép,
vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.31110 Tẩy xóa vạch sơn dẻo nhiệt
bằng máy
m2 15 3.600 17.313 20.928
SE.31200 SƠN KẺ ĐƢỜNG BẰNG SƠN DẺO NHIỆT PHẢN QUANG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, dựng chóp và rào chắn, làm vệ sinh mặt đƣờng, đánh dấu, căng dây, nấu sơn, đổ
sơn vào thiết bị sơn kẻ, sấy máy duy trì nhiệt độ sôi, tiến hành sơn theo đúng yêu cầu kỹ thuật,
vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
133
Ghi chú: Chiều dày lớp sơn khác với quy định đƣợc áp dụng bằng các định mức hoặc nội
suy từ định mức sơn dẻo nhiệt nói trên.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sơn kẻ đƣờng bằng sơn
nhiệt dẻo phản quang
SE.31210 - Chiều dày lớp sơn 1mm m2 115.977 21.472 35.734 173.183
SE.31220 - Chiều dày lớp sơn 1,5mm m2 154.463 24.272 41.634 220.369
SE.31230 - Chiều dày lớp sơn 2mm m2 200.420 26.840 47.296 274.556
SE.31300 SƠN DẢI PHÂN CÁCH, DÁN MÀNG PHẢN QUANG ĐẦU DẢI PHÂN CÁCH
Thành phần công việc:
Vệ sinh dải phân cách. Sơn trắng đỏ 3 nƣớc theo đúng yêu cầu kỹ thuật (đối với sơn giải
phân cách); Cạo dũa, chà láng phần diện tích cần dán, cắt màng phản quang dán vào đầu dải
phân cách (đối với dán màng phản quang). Vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn
giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.31310 Sơn mới dải phân cách m2 13.719 47.763 61.482 SE.31320 Sơn lại dải phân cách m2 11.384 56.447 67.831 SE.31330 Dán màng phản quang đầu dải
phân cách m2 847.000 86.842 933.842
SE.31400 SƠN BIỂN BÁO VÀ CỘT BIỂN BÁO BẰNG THÉP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cạo bỏ lớp sơn cũ, làm vệ sinh bề mặt, sơn biển báo, cột biển báo đảm bảo yêu
cầu kỹ thuật, vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sơn biển báo, cột biển báo
bằng thép
SE.31410 - 2 nƣớc m2
5.266 23.650
28.916
SE.31420 - 3 nƣớc m2 9.380 34.400 43.780
134
SE.31500 SƠN CỌC H, CỘT KM BÊ TÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cạo bỏ lớp sơn cũ, làm vệ sinh bề mặt, sơn cọc H, cột Km bằng thủ công đảm
bảo yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực
thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Sơn cọc H, cột Km bằng
bằng bê tông
Số lượng
SE.31510 - Cọc H m2 26.071 55.900
81.971
SE.31520 - Cột Km m2 26.071 90.300
116.371
SE.31600 SƠN CỌC TIÊU, CỌC MLG, CỘT THỦY CHÍ BÊ TÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu, cạo rửa sơn cũ, làm vệ sinh bề mặt, sơn đảm bảo yêu cầu kỹ
thuật, vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.31610 Sơn cọc tiêu, cọc MLG,
cột thủy chí bê tông
m2 27.477 43.000 70.477
SE.31700 SƠN VỎ TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt điện, giám sát an toàn, đánh rỉ, sơn 3 lớp (1 lớp chống rỉ, 2 lớp sơn màu)
đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vệ sinh, dọn dẹp hiện trƣờng; kiểm tra an toàn, đóng nguồn điện,
vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.31710 Sơn vỏ tủ điều khiển đèn tín
hiệu giao thông
m2 25.376 92.450 117.826
SE.32110 NẮN SỬA CỌC TIÊU, CỌC MLG, CỘT THỦY CHÍ
Thành phần công việc
Chuẩn bị, dựng lại cột, trụ bị nghiêng, đổ, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Đảm bảo an toàn
giao thông khu vực thi công.
135
Đơn vị tính: đồng/1 cọc, cột
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.32111 Nắn sửa cọc tiêu, cọc MLG, cột
thủy chí
cọc, cột 9.145 9.145
SE.32120 NẮN SỬA CỘT KM
Thành phần công việc
Chuẩn bị, dựng lại cột bị nghiêng, đổ, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Đảm bảo an toàn giao
thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 cột
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.32121 Nắn sửa cột km cột 18.290 18.290
SE.32130 NẮN CHỈNH, TU SỬA CỘT BIỂN BÁO
Thành phần công việc
Chuẩn bị, dựng nắm lại cột bị nghiêng, biển bị móp méo đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vệ
sinh bề mặt biển báo sáng sủa, rõ ràng, phát cây, thu dọn các chƣớng ngại vật che lấp biển
báo. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 cột
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.32131 Nắn chỉnh, tu sửa cột biển báo cột 32.921 32.921
SE.33100 THAY THẾ CỘT BIỂNBÁO
Thành phần công việc:
Chuẩn bị dụng cụ, đào hố móng, tháo dỡ cột biển báo cũ bị hƣ hỏng, đƣa lên phƣơng tiện
vận chuyển, lắp dựng cột biển báo mới đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển trong phạm vi
100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 cột
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.33110 Thay thế cột biển báo cột 241.066 184.724 425.790
SE.33200 THAY THẾ BIỂNBÁO
Thành phần công việc:
Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu, tháo dỡ biển báo cũ bị hƣ hỏng, đƣa lên phƣơng tiện vận
chuyển, lắp dựng biển báo mới đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển trong phạm vi 100m.
Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
136
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.33210 Thay thế biển báo cái 50.000 18.290 68.290
SE.33300 THAY THẾ CỌC TIÊU, CỌC MLG, H, CỘT THỦY CHÍ
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đào bỏ cọc bị hƣ hỏng, đào hố móng, dựng cọc mới, lấp đất móng cọc, căn
chỉnh, trộn vữa bê tông, đổ móng cọc, vệ sinh hoàn thiện. Vận chuyển trong phạm vi 100m.
Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 cọc, cột
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.33310 Thay thế cọc tiêu, cọc MLG,
H, cột thủy chí
cọc, cột 38.828 88.000 126.828
SE.33400 THAY THẾ TẤM CHỐNG CHÓI
Thành phần công việc
Chuẩn bị, tháo dỡ tấm chống chói hƣ hỏng; lắp đặt các tấm chống chói mới đảm bảo yêu
cầu kỹ thuật, vệ sinh hoàn thiện. Vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao
thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 tấm
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.33410 Thay thế tấm chống chói tấm 151.253 10.000 161.253
SE.33500 THAY THẾ TRỤ DẺO
Thành phần công việc
Chuẩn bị, tháo dỡ trụ dẻo bị hƣ hỏng; lắp đặt các trụ dẻo mới đảm bảo yêu cầu kỹ thuật,
vệ sinh hoàn thiện. Vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi
công.
Đơn vị tính: đồng/1 trụ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.33510 Thay thế trụ dẻo trụ 111.304 8.000 119.304
SE.33600 THAY THẾ MẮT PHẢN QUANG
Thành phần công việc
Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu, tháo dỡ mắt phản quang hƣ hỏng, lắp đặt mắt phản quang
mới đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông
khu vực thi công.
137
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.33610 Thay thế mắt phản quang cái 25.125 4.000 29.125
SE.33700 THAY THẾ VIÊN PHẢN QUANG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh hiện trƣờng, tháo viên phản quang cũ, lấy dấu, vận hành lò nấu keo,
trải keo, gắn viên phản quang đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, dọn dẹp công trƣờng. Vận chuyển
trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 viên
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay thế viên phản quang
SE.33710 Mặt bê tông nhựa viên 37.057 11.000 2.438 50.495
SE.33720 Mặt bê tông xi măng viên 39.134 11.600 2.438 53.172
SE.33800 THAY THẾ TRỤ, CỘT BÊ TÔNG DẢI PHÂN CÁCH
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, tháo dỡ trụ, cột cũ cần thay thế, lắp đặt trụ, cột mới, nắn chỉnh lại các tấm
sóng, lắp đặt lại tấm sóng, hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển trong phạm vi
100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.33810 Thay thế trụ, cột bê tông
giải phân cách
cái 110.550 300.000 410.550
SE.33900 THAY THẾ ỐNG THÉP D50, TẤM SÓNG DẢI PHÂN CÁCH
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, tháo dỡ ống thép, tấm sóng cũ cần thay thế, nắn chỉnh lại tấm sóng liền kế, lắp
đặt ống thép, tấm sóng theo đúng yêu cầu kỹ thuật, sơn lại ống thép d50, vận chuyển trong
phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m (1 tấm)
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.33910 Thay thế ống thép D50 m (tấm) 94.190 40.000 134.190
SE.33920 Thay thế tấm tôn lợn sóng m (tấm) 569.034 300.000 869.034
138
SE.35100 THAY MODULE ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt điện, tháo dây kết nối đến thiết bị, tháo dỡ module cần thay thế, lắp đặt
module mới, đấu nối dây kết nối đến thiết bị, kiểm tra an toàn, đóng điện, vận hành thử, cắt
điện, giám sát an toàn, vệ sinh dọn dẹp hiện trƣờng, vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm
bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 modul
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay module đèn tín hiệu
giao thông
SE.35110 - Bằng thủ công modul 975.000 168.000
1.143.000
SE.35120 - Bằng xe nâng modul 975.000 168.000 240.304 1.383.304
SE.35200 THAY DÂY LÊN ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt điện, tháo đấu nối dây lên đèn tại bảng điện cửa cột, tháo đấu nối dây lên
đèn tại đèn tín hiệu, rút dây lên đèn cần thay thế, đo cắt dây lên đèn mới, luồn dây lên đèn
mới, đấu nối dây lên đèn tại bảng điện cửa cột, đấu nối dây lên đèn tại đèn tín hiệu, kiểm tra an
toàn, đóng điện, vận hành thử, vệ sinh dọn dẹp hiện trƣờng, giám sát an toàn, vận chuyển
trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay dây lên đèn tín hiệu
giao thông
SE.35210 - Bằng thủ công 1m 7.344 7.000
14.344
SE.35220 - Bằng xe nâng 1m 7.344 5.600 16.020 28.964
SE.35300 THAY THẾ TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt điện, tháo đầu cáp nguồn, tháo đầu cáp điều khiển, tháo dỡ tủ điều khiển tín
hiệu giao thông cũ, lắp đặt tủ điều khiển tín hiệu giao thông mới, lắp đặt đầu cáp nguồn, lắp
đặt đầu cáp điều khiển, vệ sinh dọn dẹp hiện trƣờng, đóng điện, kiểm tra và chạy thử, giám sát
an toàn, cảnh giới và báo hiệu khu vực làm việc, vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an
toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 tủ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.35310 Thay thế tủ điều khiển
đèn tín hiệu giao thông
tủ 6.000.000 362.092 6.362.092
139
SE.35400 THAY THẾ VỎ TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt điện, tháo đầu cáp nguồn, tháo đầu cáp điều khiển, tháo dỡ tủ điều khiển tín
hiệu giao thông cũ, lắp đặt vỏ tủ điều khiển tín hiệu giao thông mới, tháo dỡ, lắp đặt thiết bị
trong tủ điều khiển, lắp đặt đầu cáp nguồn, lắp đặt đầu cáp điều khiển, vệ sinh dọn dẹp hiện
trƣờng, đóng điện, kiểm tra và chạy thử, giám sát an toàn, vận chuyển trong phạm vi 100m.
Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 vỏ tủ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.35410 Thay thế vỏ tủ điều khiển
đèn tín hiệu giao thông
Vỏ tủ 409.091 278.188 687.279
SE.35500 THAY THẾ CỘT ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt điện, cảnh giới và báo hiệu khu vực, tháo bu lông chân cột, hạ cột xuống đất,
chuyển cột mới vào sát vị trí móng cột, dựng cột vào vị trí lắp đặt, căn chỉnh cột cho thẳng, cố
định cột, vệ sinh dọn dẹp hiện trƣờng, đóng điện, vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo
an toàn giao thông khu vực thi công.
SE.35510 THAY THẾ CỘT ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG BẰNG THỦ CÔNG
Đơn vị tính: đồng/1 cột
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.35510 Thay thế cột đèn tín hiệu
giao thông bằng thủ công
cột 2.500.000 252.000 2.752.000
SE.35520 THAY THẾ CỘT ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG TRÊN CỘT KHÔNG CÓ CẦN
VƢƠN DÙNG CẦN TRỤC Ô TÔ
Đơn vị tính: đồng/1 cột
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.35520 Thay thế cột đèn tín hiệu
giao thông trên cột không có
cần vƣơn dùng cần trục ô tô
cột 2.000.000 352.000 377.807 2.729.807
140
SE.35530 THAY CỘT ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG TRÊN CỘT CÓ CẦN VƢƠN
DÙNG CẦN TRỤC Ô TÔ
Đơn vị tính: đồng/1 cột
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thay thế cột đèn tín hiệu giao
thông trên có cần vƣơn dùng
cần trục ô tô
SE.35531 Chiều dài cần vƣơn ≤5m cột 2.500.000 394.000 1.026.674 3.920.674
SE.35532 Chiều dài cần vƣơn >5m cột 2.500.000 490.000 1.026.674 4.016.674
SE.35600 THAY THẾ CÁP NGẦM ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt điện, làm sạch hai đầu ống luồn cáp, tháo kết nối đầu cáp, tháo dỡ cáp ngầm
cũ, đo, cắt cáp mới, kéo, rải cáp mới, đấu nối đầu cáp, kiểm tra an toàn, đóng điện, vận hành
thử, vệ sinh dọn dẹp hiện trƣờng, giám sát an toàn, vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo
an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1km
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.35620 Thay thế cáp ngầm đèn tín hiệu giao thông
km 221.100 1.100.000 29.062 1.350.162
141
CÔNG TÁC SỬA CHỮA ĐƢỜNG SẮT
SE.40000 ĐẶT ĐƢỜNG SẮT BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, bốc dỡ, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 1500m;
- Đặt đƣờng, giật nâng đƣờng các đợt;
- Thu hồi vật liệu vận chuyển về ga.
SE.41000 ĐẶT ĐƢỜNG SẮT KHỔ 1,00M
SE.41100 ĐẶT ĐƢỜNG SẮT KHỔ 1,00M, TÀ VẸT GỖ
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đặt đƣờng sắt khổ
1m, tà vẹt gỗ
SE.41111 Tà vẹt gỗ đệm sắt 100m 111.428.873 14.270.312 125.699.185 Ray P43-33
Tà vẹt gỗ không
đệm sắt
SE.41121 - Ray P33-30 100m 81.461.883 11.358.934 92.820.817
SE.41122 - Ray P26-25-24 100m 70.760.643 10.759.724 81.520.367
SE.41200 ĐẶT ĐƢỜNG SẮT KHỔ 1,00M, TÀ VẸT SẮT
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.41211 Tà vẹt sắt Ray
P26-25-24
100m 66.690.393 8.163.148 74.853.541
SE.41300 ĐẶT ĐƢỜNG SẮT KHỔ 1,00M, TÀ VẸT BÊ TÔNG
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Tà vẹt bê tông
SE.41311 - Ray P43 100m 134.236.544 27.070.822 161.307.366
SE.41312 - Ray P38 100m 397.497.701 26.810.296 424.307.997
142
SE.42000 ĐẶT ĐƢỜNG SẮT KHỔ RỘNG 1,435M
SE.42100 ĐẶT ĐƢỜNG SẮT KHỔ RỘNG 1,435M, TÀ VẸT GỖ ĐỆM SẮT
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đặt đƣờng sắt khổ
1,435m, tà vẹt gỗ
đệm sắt
SE.42111
Ray P43-33 100m
116.667.938
18.503.859
135.171.797
SE.43000 ĐẶT ĐƢỜNG LỒNG
SE.43100 ĐẶT ĐƢỜNG LỒNG, TÀ VẸT GỖ ĐỆM SẮT
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đặt đƣờng lồng, tà
vẹt gỗ đệm sắt
SE.43111 Ray P43-33 100m 108.275.183 23.475.564 131.750.747
SE.44000 SỬA CHỮA CÁC PHỤ KIỆN ĐƢỜNG SẮT
SE.44100 LẮP THANH GIẰNG CỰ LY CHO ĐƢỜNG 1,00M VÀ 1,435M
Thành phần công việc:
- Lắp thanh giằng cự ly đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Vận chuyển thanh giằng và phụ kiện trong phạm vi 1500m.
Đơn vị tính: đồng/1km đƣờng sắt có thanh giằng
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp thanh giằng
SE.44110 Loại 5 thanh giằng
cho 1 cầu ray
1km 14.000.000
6.925.650
20.925.650
SE.44120 Loại 3 thanh giằng
cho 1 cầu ray
1km 8.400.000 4.146.706 12.546.706
143
SE.44200 LẮP THIẾT BỊ PHÕNG XÔ CHO ĐƢỜNG 1,00M VÀ 1,435M
Đơn vị tính: đồng/1km có phòng xô
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp thiết bị phòng
xô
SE.44210 Dốc ≤5% 2 chiều 1km 59.200.000 6.491.440 65.691.440
SE.44220 Dốc >5% 1 chiều 1km 102.400.000 10.399.330 112.799.330
SE.44230 Tàu hãm trƣớc ga 1 1km 51.200.000 5.188.810 56.388.810 chiều
SE.44240 Phòng xô cho 1 bộ 1km 1.140.000 260.526 1.400.526
ghi
SE.44300 LẮP GIÁ RAY DỰ PHÕNG
Đơn vị tính: đồng/1km đƣờng các loại
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.44310 Lắp giá ray dự phòng 1km 3.190.000 260.526 3.450.526
SE.44400 ĐẶT CÁC LOẠI GHI
Thành phần công việc:
Đặt hoàn chỉnh 1 bộ ghi và phụ kiện đúng yêu cầu kỹ thuật.
SE.44410 ĐẶT GHI ĐƢỜNG SẮT KHỔ RỘNG 1,00M. RAY P43, P38
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đặt ghi đƣờng sắt
khổ rộng 1,00m
SE.44411 Tg1/10 dài 21,414m 1 bộ 22.874.282 15.848.665 38.722.947
SE.44412 Tg1/10 dài 24,00m 1 bộ 20.566.963 15.848.665 36.415.628
SE.44413 Tg1/9 dài 22,312m 1 bộ 19.777.757 15.848.665 35.626.422
144
SE.44420 ĐẶT GHI ĐƢỜNG SẮT KHỔ RỘNG 1,435M
SE.44430 ĐẶT GHI ĐƢỜNG LỒNG RAY P43, P38
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đặt ghi đƣờng sắt khổ
rộng 1,435M
SE.44421 Ray P43 Tg1/10 dài
34,41m
1 bộ 29.157.060 17.042.743
46.199.803
Đặt ghi đƣờng lồng
ray P43-38
SE.44431 Tg1/10 dài 24,552m 1 bộ 24.133.829 21.211.159 45.344.988
SE.44432 Tg1/9 dài 24,552m 1 bộ 24.419.892 21.211.159
45.631.051
145
PHỤ BẢN: SỐ LƢỢNG - CHIỀU DÀI TÀ VẸT CHO CÁC LOẠI GHI
Số
thứ
tự
Số lƣợng
và chiều
dài tà vẹt
(m)
LOẠI GHI
A. ĐƢỜNG 1,00M B. ĐƢỜNG 1,435M
Ghi P43
Tg 1/10 dài
24,414m
Ghi P43
Tg 1/10 dài
21,006m
Ghi P43
Tg 1/9 dài
22,312m
Ghi P38
Tg1/10
dài 24,414m
Ghi P43
Tg 1/9 dài
24,414m
Ghi P43
Tg1/10
dài
31,414m
1 2,00 5 5 5 5 5 -
2 2,10 9 11 9 9 9 -
3 2,30 12 8 6 12 6 -
4 2,50 5 5 6 5 6 -
5 2,60 - - - - - 12
6 2,70 5 6 6 5 6 -
7 2,75 - - - - - 8
8 2,90 4 3 4 4 4 10
9 3,05 - - - - - 5
10 3,10 3 3 3 3 3 -
11 3,20 - - - - - 5
12 3,30 3 3 4 3 4 -
13 3,35 - - - - - 3
14 3,50 5 3 4 5 4 4
15 3,60 - 2 - - - -
16 3,65 - 2 2 - 2 3
17 3,70 3 - - 3 - -
18 3,80 - - - - - 3
19 3,90 3 - - 3 - -
20 3,95 - - - - - 5
21 4,10 - - - - - 3
22 4,14 - - - - - -
23 4,25 - - - - - 2
24 4,40 - - - - - 3
25 4,41 - - - - - -
26 4,55 - - - - - 3
27 4,59 - - - - - -
28 4,70 - - - - - 3
29 4,83 - - - - - 3
Tổng số tà vẹt: 57 51 19 37 19 75
146
SE.45000 - LÀM NỀN ĐÁ BA LÁT
Thành phần công việc:
Xúc đá, xăm chèn đá, làm băng kết theo yêu cầu kỹ thuật.
SE.45100 - LÀM NỀN ĐÁ BA LÁT CÁC LOẠI ĐƢỜNG
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Làm nền đá ba lát đƣờng
SE.45111 Tà vẹt gỗ đƣờng 1,00m 1m3 172.500 196.000 368.500
SE.45112 Tà vẹt gỗ đƣờng 1,435m 1m3 172.500 202.000 374.500
SE.45121 Tà vẹt sắt 1m3 172.500 220.000 392.500
SE.45131 Tà vẹt bê tông 1m3 172.500 206.000 378.500
SE.45200 - LÀM NỀN ĐÁ BA LÁT CÁC LOẠI GHI
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Làm nền đá ba lát ghi
SE.45210 Ghi đƣờng 1,00m 1m3 172.500 220.000 392.500
SE.45220 Ghi đƣờng 1,435m 1m3 172.500 240.000 412.500
SE.46000 - SỬA CHỮA HỆ THỐNG THÔNG TIN, TÍN HIỆU
SE.46100 - TRỒNG CỘT MỐC, BIỂN BÁO CÁC LOẠI BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
- Sơn kẻ chữ, trồng, chèn vữa chân cột ngay thẳng đúng vị trí, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 1500m.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SE.46110 Trồng cột mốc, biển
báo các loại bằng thủ
công
cái 222.705 60.000 282.705
SE.46200 - LẮP DỰNG CỘT THÔNG TIN, TÍN HIỆU, CỘT ĐÁNH DẤU BẰNG THỦ
CÔNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị đƣa cột vào vị trí dựng cột, điều chỉnh cột, kê chèn theo đúng yêu cầu kỹ
thuật, vận chuyển cột trong phạm vi 1000m.
- Nếu lắp dựng cột ở nơi lầy lội, đồi núi, ao hồ, thì đơn giá nhân công đƣợc nhân hệ số
1,2 so với đơn giá tƣơng ứng.
- Nếu vận chuyển cột > 1000m thì cứ 500m vận chuyển tiếp theo đơn giá nhân công đƣợc
cộng thêm 0,79 công/cột cho các đơn giá lắp đặt tƣơng ứng.
147
Đơn vị tính: đồng/1 cột
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp dựng cột thông tin,
tín hiệu bằng thủ công
SE.46211 Cột thông tin, tín hiệu
(6m-9,5m)
1 cột
421.136
1.524.000
1.945.136
Cột đánh dấu bằng thủ
công
SE.46221 Cột đánh dấu 1,2m 1 cột 252.500 190.000
442.500
148
CHƢƠNG IV
CÔNG TÁC BẢO DƢỠNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG TRONG ĐÔ THỊ
SF.10000 BẢO DƢỠNG CÔNG TRÌNH ĐƢỜNG TRONG ĐÔ THỊ
SF.11100 ĐÀO HÓT ĐẤT, ĐÁ SỤT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đào, bốc xúc vận chuyển đất sụt ra khỏi phạm vi sụt lở trong phạm vi quy định,
vệ sinh, thu dọn hiện trƣờng. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
SF.11110 ĐÀO HÓT ĐẤT, ĐÁ SỤT BẰNG THỦ CÔNG Đơn vị tính: đồng/1m
3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đào hót đất, đá sụt bằng
thủ công
SF.11111 - Đào hót đất m3 82.303 82.303
SF.11112 - Đào hót đá m3 155.461 155.461
SF.11120 ĐÀO HÓT ĐẤT, ĐÁ SỤT BẰNG MÁY Đơn vị tính: đồng/100m
3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Đào hót đất, đá sụt bằng
máy
SF.11121 - Đào hót đất 100m3 1.351.594 799.500 2.151.094
SF.11122 - Đào hót đá 100m3 2.317.280 1.306.604 3.623.884
SF.11210 BẠT ĐẤT LỀ ĐƢỜNG, DẪY CỎ LỀ ĐƢỜNG
Thành phần công việc:
Bạt đất lề, hoàn thiện lề đƣờng đúng yêu cầu kỹ thuật, dẫy cỏ lề, dẫy đến tận gốc đảm
bảo theo yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển đất hay cỏ bằng thủ công trong phạm vi 100m. Đảm
bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/10m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bạt lề đƣờng dẫy cỏ lề
đƣờng
SF.11211 Bạt lề đƣờng 10m2
43.895
43.895
SF.11212 Dẫy cỏ lề đƣờng 10m2
38.408
38.408
149
SF.11310 ĐẮP PHỤ NỀN, LỀ ĐƢỜNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, dãy cỏ, cuốc sửa khuôn, san đất, đầm chặt từng lớp theo quy định, vỗ mái ta
luy. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.11311 Đắp phụ nền, lề đƣờng m3 83.784 284.000 13.447 381.231
SF.11410 BỔ SUNG ĐÁ MÁI TA LUY
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, chêm chèn đá vào các vị trí cần thiết, chít mạch vữa (nếu có), hoàn trả mặt
bằng. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bổ sung đá mái ta luy
SF.11411 Không chít mạch m3 183.300 210.000 393.300
SF.11412 Có chít mạch m3 222.315 280.000 502.315
SF.11510 THAY THẾ TẤM BÊ TÔNG (40X40)CM MÁI TALUY
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, bóc bỏ tấm bê tông bị hỏng, vận chuyển đến nơi quy định, vệ sinh hiện trƣờng
thi công, thay thế tấm bê tông mới đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vận chuyển trong phạm vi 100m.
Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 tấm
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.11511 Thay thế tấm bê tông
(40x40)cm mái taluy
tấm 23.538 17.200 40.738
SF.12110 BẢO DƢỠNG KHE CO DÃN MẶT ĐƢỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh khe nứt, trám vết nứt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, dọn dẹp, hoàn trả mặt
bằng. Vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
150
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bảo dƣỡng khe co dãn mặt
đƣờng bê tông xi măng
SF.12111 Chiều dày mặt đƣờng 20cm m 47.403 48.000 20.466 115.869
SF.12112 Chiều dày mặt đƣờng 25cm m 58.739 64.000 30.699 153.438
SF.12120 BẢO DƢỠNG MẶT ĐƢỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG NỨT NHỎ
Thành phần công việc:
Chuẩn bi, vệ sinh khe nứt, trám vết nứt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, dọn dẹp, hoàn trả mặt
bằng. Vận chuyển trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bảo dƣỡng mặt đƣờng bê
tông xi măng nứt nhỏ
SF.12121 Chiều dày mặt đƣờng 20cm m 11.336 74.000
85.336
SF.12122 Chiều dày mặt đƣờng 25cm m 13.397 100.000
113.397
SF.20000 CÔNG TÁC BẢO DƢỠNG CÔNG TRÌNH CẦU ĐƢỜNG BỘ TRONG ĐÔ THỊ
SF.21110 VỆ SINH MỐ CẦU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, phát quang cây cỏ xung quanh mố cầu, vệ sinh sạch sẽ mố cầu đảm bảo yêu cầu
kỹ thuật. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.21111 Vệ sinh mố cầu m2 65.842 65.842
SF.21120 VỆ SINH TRỤ CẦU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp đặt giá treo, sàn công tác, vệ sinh sạch sẽ trụ cầu đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
151
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.21121 Vệ sinh trụ cầu m2 78.645 78.645
SF.21130 VỆ SINH KHE CO GIÃN CAO SU
Thành phần công việc
Chuẩn bị, dọn sạch vật cứng, vệ sinh sạch sẽ khe co giãn, bắt siết bu lông đảm bảo yêu
cầu kỹ thuật. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.21131 Vệ sinh khe co giãn cao su m 9.145 9.145
SF.21140 VỆ SINH HAI ĐẦU DẦM CÁC NHỊP CỦA CẦU THÉP, DÀN THÉP, CẦU LIÊN
HỢP THÉP - BÊ TÔNG CỐT THÉP
Thành phần công việc
Chuẩn bị, lắp dựng dàn giáo, vệ sinh sạch sẽ 2 đầu dầm đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, thu
dọn hiện trƣờng. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.21141 Vệ sinh hai đầu dầm các
nhịp của cầu thép, dàn
thép, cầu liên hợp thép -
Bê tông cốt thép
m2 16.000 16.000
SF.21150 VỆ SINH NÖT LIÊN KẾT DẦM - GIÀN CỦA CẦU THÉP, DÀN THÉP, CẦU
LIÊN HỢP THÉP - BÊ TÔNG CỐT THÉP
Thành phần công việc
Chuẩn bị, vệ sinh sạch sẽ các nút liên kết dầm - giàn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, thu dọn
hiện trƣờng. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
152
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.21151 Vệ sinh nút liên kết dầm - giàn
của cầu thép, dàn thép, cầu liên
hợp thép - Bê tông cốt thép
m2 8.000 8.000
SF.21160 VỆ SINH LAN CAN CẦU BẰNG THÉP MẠ KẼM
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh lan can cầu đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Đảm bảo an toàn giao thông khu
vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.21161 Vệ sinh lan can cầu bằng
thép mạ kẽm
100m 2.475 78.645 81.120
SF.21210 BẢO DƢỠNG KHE CO DÃN THÉP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị dụng cụ, vật liệu, cạo rỉ tại mối hàn bị bong bật, hàn lại theo đúng yêu cầu kỹ
thuật. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.21211 Bảo dƣỡng khe co dãn
thép
m 20.764 73.816 29.151 123.731
SF.21220 - SIẾT GIẰNG GIÓ, BU LÔNG CẦU THÉP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp dựng và tháo dỡ dàn giáo bằng sắt phục vụ thi công. Siết lại giằng gió, bu
lông kể cả chỉnh cầu bảo đảm yêu cầu kỹ thuật. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.21221 Siết giằng gió và các kết
cấu tƣơng tự bị lỏng
bộ 240.987 240.987
SF.21222 Siết lại bu lông các bộ
phận sắt cầu
bộ 4.342 4.342
153
SF.21230 BÔI MỠ GỐI CẦU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, làm vệ sinh lau chùi gối cầu, bôi mỡ gối cầu đúng theo yêu cầu kỹ thuật. Đảm
bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bôi mỡ gối cầu
SF.21231 Gối kê cái 12.600 54.869
67.469
SF.21232 Gối dàn, gối treo cái 63.000 91.448
154.448
SF.30000 CÔNG TÁC BẢO DƢỠNG HỆ THỐNG ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO
THÔNG VÀ ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG TRONG ĐÔ THỊ
SF.31100 VỆ SINH MẶT BIỂN BÁO PHẢN QUANG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh bề mặt biển báo đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, phát cây, thu dọn các
chƣớng ngại vật che lấp biển báo, vận chuyển phế thải trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn
giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1m
2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.31110 Vệ sinh mặt biển báo
phản quang
m2 7.316 7.316
SF.31200 VỆ SINH GIẢI PHÂN CÁCH, TƢỜNG PHÒNG HỘ TÔN LƢỢN SÓNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh dải phân cách, tƣờng phòng hộ tôn lƣợn sóng đảm bảo yêu cầu kỹ thuật,
vận chuyển phế thải trong phạm vi 100m. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.31210 Vệ sinh dải phân cách,
tƣờng phòng hộ tôn lƣợn
sóng
100m 2.970 144.487
147.457
SF.31300 VỆ SINH, BẮT XIẾT BU LÔNG TẤM CHỐNG CHÓI
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh sạch sẽ tấm chống chói, bắt xiết lại các bu lông đảm bảo yêu cầu kỹ
thuật. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
154
Đơn vị tính: đồng/1 tấm
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.31310 Vệ sinh, bắt xiết bu lông
tấm chống chói
tấm 5.487 5.487
SF.31400 VỆ SINH MẮT PHẢN QUANG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh sạch sẽ các mắt phản quang, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Đảm bảo an
toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/100 mắt
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.31410 Vệ sinh mắt phản quang 100 mắt 40.237 40.237
SF.31500 NẮN SỬA, VỆ SINH TRỤ DẺO
Thành phần công việc
Chuẩn bị, nắn chỉnh, vệ sinh sạch sẽ trụ dẻo, bắt xiết lại các bu lông đảm bảo yêu cầu kỹ
thuật. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 trụ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
SF.31510 Nắn sửa, vệ sinh trụ dẻo trụ 7.316 7.316
SF.31600 VỆ SINH TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, cắt điện, tháo thiết bị trong tủ điều khiển, vệ sinh các thiết bị trong tủ điều
khiển, lắp thiết bị trong tủ điều khiển, đóng điện, kiểm tra hoạt động của tủ, vệ sinh dọn dẹp
hiện trƣờng. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 tủ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Vệ sinh tủ điều khiển
đèn tín hiệu giao thông
SF.31610 Vỏ tủ tủ
12.000
12.000
SF.31620 Trong tủ tủ
92.000
92.000
155
SF.31700 VỆ SINH ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vệ sinh đèn tín hiệu, lau rửa kính đèn, vệ sinh, dọn dẹp hiện trƣờng, giám sát
an toàn. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 đèn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Vệ sinh đèn tín hiệu giao
thông
SF.31710 Bằng thủ công đèn
11.522 11.522
SF.31720 Bằng xe nâng đèn
23.228 36.618 59.846
SF.31800 CĂN CHỈNH ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG (DO BÃO, LỐC XOÁY LÀM
XOAY ĐÈN)
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, ngắt nguồn điện, chỉnh đèn cho phù hợp với tầm quan sát ngƣời tham gia giao
thông, đóng nguồn điện. Đảm bảo an toàn giao thông khu vực thi công.
Đơn vị tính: đồng/1 đèn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Căn chỉnh đèn tín hiệu giao
thông (do bão, lốc xoáy làm
xoay đèn)
SF.31810 Bằng thủ công (chiều cao ≤3m) đèn
42.000 42.000
SF.31820 Bằng xe nâng (chiều cao >3m) đèn
46.000 125.874 171.874
156
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU TÍNH ĐƠN GIÁ TỈNH THANH HÓA
PHẦN SỬA CHỮA
STT Tên vật liệu Đơn vị Giá (đồng)
1 Bàn chải sắt cái 12.000
2 Bản đệm cái 10.000
3 Băng cuốn bảo ôn cuộn 15.000
4 Băng dính bạc cuộn 16.000
5 Băng vải thủy tinh cuộn 12.000
6 Bao tải m2 5.000
7 Bê tông nhựa nguội tấn 1.120.000
8 Bê tông nhựa nóng hạt thô tấn 1.120.000
9 Biển cấm, biển báo cái 50.000
10 Bông Khoáng m3 580.000
11 Bông Khoáng dày 40mm m3 700.000
12 Bông thủy tinh 25mm m3 477.405
13 Bông thủy tinh 50mm m3 477.405
14 Bột bả kg 6.509
15 Bột đá kg 700
16 Bột mầu kg 30.000
17 Bu lông bộ 2.500
18 Bu lông + rông đen cái 10.000
19 Bu lông M12 cái 10.000
20 Bu lông M18x26 bộ 12.900
21 Bu lông M20x30 bộ 7.000
22 Bu lông M20x80 cái 8.500
23 Cáp ngầm km 220.000
24 Cấp phối đất tự nhiên m3 58.796
25 Cát đổ nền m3 100.000
26 Cát mịn ML=1,5-2 m3 150.000
27 Cát vàng kg 180
28 Chổi cáp cái 5.000
29 Cọc tiêu, cọc H, cọc MLG, cột thủy chí .... Bộ 20.000
30 Cóc+Bu lông cóc cái 5.000
31 Cồn 90 độ lít 21.000
32 Cồn rửa kg 15.000
33 Cột bê tông cái 250.000
34 Cột biển báo Cái 210.000
35 Cột đèn tín hiệu giao thông cột 2.000.000
36 Cột đèn tín hiệu giao thông có cần vƣơn cột 2.500.000
37 Cột đèn tín hiệu giao thông dành cho ngƣời đi bộ cột 2.500.000
38 Củi đun kg 1.200
39 Đá 0,5x1cm m3 179.800
40 Đá 1x2cm m3 160.000
157
STT Tên vật liệu Đơn vị Giá (đồng)
41 Đá 2x4cm m3 150.200
42 Đá 4x6cm m3 150.000
43 Đá 6x8cm m3 150.000
44 Đá cẩm thạch < 0,5m2 m2 290.909
45 Đá cẩm thạch <=0,16m2 m2 350.000
46 Đá cẩm thạch <=0,25m2 m2 350.000
47 Đá cấp phối D<=4cm m3 136.364
48 Đá cắt bê tông viên 15.000
49 Đá chẻ 10x10x20cm viên 1.600
50 Đá chẻ 15x20x25cm viên 4.700
51 Đá chẻ 20x20x25cm viên 5.700
52 Đá dăm chèn m3 160.000
53 Đá hoa cƣơng <=0,16m2 m2 216.300
54 Đá hoa cƣơng <=0,25m2 m2 60.000
55 Đá hoa cƣơng tiết diện <0.50m2 m2 450.000
56 Đá hộc m3 140.000
57 Đá mài bê tông viên 15.000
58 Đá mạt 0,015-1 hoặc cát m3 123.800
59 Đá trắng kg 1.000
60 Đá trắng nhỏ kg 1.000
61 Đá trộn nhựa pha dầu tấn 763.000
62 Đá xanh miếng m3 240.000
63 Đá xanh miếng 10x20x30cm m3 240.000
64 Đá xô bồ 6x8 m3 100.000
65 Đất cấp phối tự nhiên (đất đồi) m3 50.000
66 Dầu bóng kg 40.000
67 Dầu DO lít 12.630
68 Dầu hỏa lít 10.470
69 Dây cáp điện m 7.200
70 Dây thép kg 12.200
71 Dây thép 1mm kg 15.460
72 Dây thép 4mm kg 15.460
73 Dây thép buộc kg 11.630
74 Đệm cao su cái 25.000
75 Đinh kg 15.460
76 Đinh 6cm kg 24.091
77 Đinh các loại kg 18.636
78 Đinh crămpông cái 6.000
79 Đinh ghim cái 1.000
80 Dung dịch chống thấm kg 15.006
81 Dung dịch sơn cách nhiệt lít 53.000
82 Fibrôximăng m2 29.630
83 Fibrôximăng úp nóc m 15.000
84 Foocmica m2 45.500
158
STT Tên vật liệu Đơn vị Giá (đồng)
85 Gạch AAC 10x10x60cm viên 7.363
86 Gạch AAC 10x20x60cm viên 14.728
87 Gạch AAC 10x30x60cm viên 22.089
88 Gạch AAC 12,5x10x60cm viên 9.205
89 Gạch AAC 12,5x20x60cm viên 18.408
90 Gạch AAC 12,5x30x60cm viên 27.616
91 Gạch AAC 15x10x60cm viên 11.045
92 Gạch AAC 15x20x60cm viên 22.089
93 Gạch AAC 15x30x60cm viên 33.134
94 Gạch AAC 17,5x10x60cm viên 12.885
95 Gạch AAC 17,5x20x60cm viên 25.772
96 Gạch AAC 17,5x30x60cm viên 38.654
97 Gạch AAC 20x20x60cm viên 29.452
98 Gạch AAC 20x30x60cm viên 44.178
99 Gạch AAC 25x10x60cm viên 18.411
100 Gạch AAC 25x20x60cm viên 36.822
101 Gạch AAC 25x30x60cm viên 55.233
102 Gạch AAC 7,5x10x60cm viên 5.523
103 Gạch AAC 7,5x20x60cm viên 11.046
104 Gạch AAC 7,5x30x60cm viên 16.569
105 Gạch bê tông 10,5x13x22cm viên 4.232
106 Gạch bê tông 10,5x6x22cm viên 1.952
107 Gạch bê tông 10x13x39cm viên 7.153
108 Gạch bê tông 10x15x39cm viên 8.240
109 Gạch bê tông 10x6x21cm viên 1.775
110 Gạch bê tông 12x13x39cm viên 8.592
111 Gạch bê tông 12x19x39cm viên 12.581
112 Gạch bê tông 13x15x39cm viên 10.756
113 Gạch bê tông 14x13x39cm viên 9.994
114 Gạch bê tông 15x13x39cm viên 10.756
115 Gạch bê tông 15x15x39cm viên 12.360
116 Gạch bê tông 17x13x39cm viên 12.147
117 Gạch bê tông 17x15x39cm viên 13.951
118 Gạch bê tông 20x13x39cm viên 14.233
119 Gạch bê tông 20x15x39cm viên 16.578
120 Gạch bê tông 8x13x39cm viên 5.705
121 Gạch bê tông 9,5x6x20cm viên 1.607
122 Gạch bê tông 9x15x39cm viên 7.416
123 Gạch bê tông bọt, khí không chƣng áp 10x20x39cm viên 9.943
124 Gạch bê tông bọt, khí không chƣng áp 15x10x30cm viên 5.733
125 Gạch bê tông bọt, khí không chƣng áp 15x20x30cm viên 11.466
126 Gạch bê tông bọt, khí không chƣng áp 20x10,5x40cm viên 10.695
127 Gạch bê tông bọt, khí không chƣng áp 20x22x40cm viên 22.329
128 Gạch bê tông bọt, khí không chƣng áp 7,5x17x39cm viên 6.332
159
STT Tên vật liệu Đơn vị Giá (đồng)
129 Gạch bê tông rỗng 10x20x40cm viên 3.600
130 Gạch bê tông rỗng 11,5x19x24cm viên 2.750
131 Gạch bê tông rỗng 11,5x9x24cm viên 1.300
132 Gạch bê tông rỗng 15x20x30cm viên 5.000
133 Gạch bê tông rỗng 15x20x40cm viên 6.500
134 Gạch bê tông rỗng 19x10x39cm viên 6.600
135 Gạch bê tông rỗng 19x15x39cm m2 6.900
136 Gạch bê tông rỗng 19x19x39cm viên 8.182
137 Gạch bê tông rỗng 20x20x40cm viên 8.300
138 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 1.122
139 Gạch chịu lửa kg 2.600
140 Gạch chống nóng 22x10,5x15-4 lỗ viên 3.680
141 Gạch chống nóng 22x15x10,5-6 lỗ viên 1.818
142 Gạch chống nóng 22x15x10,5-6 lỗ viên 2.250
143 Gạch chống nóng 22x22x10,5-10 lỗ viên 2.545
144 Gạch chống nóng 22x22x10,5-10 lỗ viên 3.220
145 Gạch đất nung 4,5x9x19cm viên 1.100
146 Gạch đất nung 4x8x19cm viên 1.000
147 Gạch đất nung 5x10x20cm viên 1.200
148 Gạch đất nung 6,5x10,5x22cm viên 1.000
149 Gạch đất nung 6x10,5x22cm viên 1.000
150 Gạch lá dừa viên 1.000
151 Gạch lát tiết diện <= 0,023m2 m2 30.500
152 Gạch lát tiết diện <= 0,04m2 m2 68.420
153 Gạch lát tiết diện <= 0,06m2 m2 54.200
154 Gạch lát tiết diện <= 0,09m2 m2 76.210
155 Gạch lát tiết diện <= 0,16m2 m2 85.500
156 Gạch lát tiết diện <= 0,25m2 m2 92.300
157 Gạch lát tiết diện <= 0,27m2 m2 98.500
158 Gạch lát tiết diện <= 0,36m2 m2 126.000
159 Gạch lát tiết diện <= 0,54m2 m2 135.500
160 Gạch ống 10x10x20cm viên 1.300
161 Gạch ống 8x8x19cm viên 1.227
162 Gạch ống 9x9x19cm viên 1.250
163 Gạch ốp tiết diện <= 0,023m2 m2 35.650
164 Gạch ốp tiết diện <= 0,036m2 m2 50.000
165 Gạch ốp tiết diện <= 0,045m2 m2 69.000
166 Gạch ốp tiết diện <= 0,048m2 m2 50.000
167 Gạch ốp tiết diện <= 0,05m2 m2 77.300
168 Gạch ốp tiết diện <= 0,06m2 m2 69.000
169 Gạch ốp tiết diện <= 0,075m2 m2 69.000
170 Gạch ốp tiết diện <= 0,08m2 m2 83.000
171 Gạch ốp tiết diện <= 0,09m2 m2 95.000
160
STT Tên vật liệu Đơn vị Giá (đồng)
172 Gạch ốp tiết diện <= 0,16m2 m2 92.000
173 Gạch ốp tiết diện <= 0,25m2 m2 105.000
174 Gạch ốp tiết diện <= 0,36m2 m2 227.000
175 Gạch ốp tiết diện <= 0,40m2 m2 235.000
176 Gạch ốp tiết diện <= 0,54m2 m2 248.182
177 Gạch rỗng 6 lỗ 10x13,5x22cm viên 2.000
178 Gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm viên 2.000
179 Gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm viên 1.900
180 Gạch silicát 6,5x12x25cm viên 2.400
181 Gạch thẻ 4x8x19cm viên 800
182 Gạch thông gió 20x20cm viên 4.500
183 Gạch thông gió 30x30cm viên 5.500
184 Gạch vỉ m2 60.000
185 Gạch xi măng m2 40.000
186 Gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm m2 50.000
187 Gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm m2 60.000
188 Gas kg 24.400
189 Ghi và phụ kiện bộ 260.000
190 Giấy dầu m2 6.000
191 Giấy ráp m2 36.000
192 Giấy ráp mịn m2 30.000
193 Giấy ráp thô m2 30.000
194 Gỗ m3 4.727.000
195 Gỗ chống m3 2.954.545
196 Gỗ đà nẹp m3 2.954.545
197 Gỗ dán (ván ép) m2 45.000
198 Gỗ kê m3 2.954.545
199 Gỗ làm khe co dãn m3 5.000.000
200 Gỗ nẹp 2x10cm m 6.000
201 Gỗ phòng xô 100x100x700mm thanh 45.000
202 Gỗ thanh 120x120x1700mm thanh 78.336
203 Gỗ ván m3 2.954.545
204 Gỗ ván dày 3cm m3 2.954.545
205 Gỗ xẻ m3 5.454.000
206 Keo Bituminuos kg 86.360
207 Keo dán kg 25.000
208 Keo Megapoxy kg 66.900
209 Khí Gas kg 17.000
210 Kính m2 45.500
211 Lập lách đôi 50.000
212 Li tô 3x3cm m 7.500
213 Lƣỡi cắt bê tông cái 45.000
214 Lƣỡi cắt bê tông loại 356mm cái 250.000
215 Lƣới thép 10x10 m2 58.000
161
STT Tên vật liệu Đơn vị Giá (đồng)
216 Ma tít kg 6.870
217 Màng phản quang m2 770.000
218 Mắt phản quang mắt 25.000
219 Matit dẻo gắn kính kg 50.000
220 Mỡ bò kg 30.000
221 Móc sắt cái 1.500
222 Móc sắt và đệm cái 1.700
223 Module đèn Led tín hiệu giao thông cái 975.000
224 Mũi khoan D12mm cái 100.000
225 Mũi khoan D16mm cái 100.000
226 Mũi khoan D24mm cái 105.000
227 Mũi khoan hợp kim D24mm cái 140.000
228 Mũi khoan hợp kim D80mm cái 145.000
229 Nắp rãnh bê tông cái 35.000
230 Nẹp gỗ m 5.000
231 Ngăn phòng xô cái 25.000
232 Ngói 13viên/m2 viên 8.000
233 Ngói 22viên/m2 viên 6.000
234 Nhựa Bitum số 4 kg 10.064
235 Nhựa đặc kg 13.190
236 Nhựa dán kg 118.000
237 Nhựa đƣờng kg 9.917
238 Nhựa nhũ tƣơng gốc axít 60% kg 10.447
239 Ni lông tự co m2 14.000
240 Nƣớc lít 10
241 Nƣớc m3 9.000
242 Ô xy chai 70.000
243 Ống cách nhiệt xốp D12,7mm m 10.800
244 Ống cách nhiệt xốp D15,9mm m 13.500
245 Ống cách nhiệt xốp D19,1mm m 17.100
246 Ống cách nhiệt xốp D22,2mm m 18.900
247 Ống cách nhiệt xốp D25,4mm m 21.600
248 Ống cách nhiệt xốp D28,6mm m 25.200
249 Ống cách nhiệt xốp D31,8mm m 28.800
250 Ống cách nhiệt xốp D34,9mm m 32.400
251 Ống cách nhiệt xốp D38,1mm m 36.000
252 Ống cách nhiệt xốp D41,3mm m 39.600
253 Ống cách nhiệt xốp D54mm m 42.500
254 Ống cách nhiệt xốp D6,4mm m 6.300
255 Ống cách nhiệt xốp D66,7mm m 57.600
256 Ống cách nhiệt xốp D9,5mm m 8.100
257 Ống nhựa D100mm m 64.909
258 Ống nhựa D150mm m 121.636
259 Ống nhựa D60mm m 26.800
162
STT Tên vật liệu Đơn vị Giá (đồng)
260 Ống thép D50mm m 87.273
261 Phấn talíc kg 22.000
262 Phèn chua kg 20.000
263 Phụ gia sika kg 19.523
264 Que hàn kg 20.220
265 Ray dự phòng thanh 1.400.000
266 Ray P26-25-24 thanh 245.506
267 Ray P33-30 thanh 404.996
268 Ray P38 thanh 3.213.714
269 Ray P43 thanh 594.200
270 Ray P43-33 thanh 642.675
271 Sắt chữ U cái 20.000
272 Sắt đệm gót cóc cái 13.020
273 Sơn kg 32.266
274 Sơn 2 nƣớc kg 32.266
275 Sơn Bara Fe RS kg 30.000
276 Sơn cách nhiệt kg 55.400
277 Sơn chống gỉ kg 42.700
278 Sơn chống gỉ mau khô kg 42.700
279 Sơn dẻo nhiệt kg 35.420
280 Sơn lót kg 32.200
281 Sơn lót đƣờng kg 28.000
282 Sơn lót ngoại thất lít 85.910
283 Sơn lót nội thất lít 43.640
284 Sơn mầu kg 28.900
285 Sơn phủ kg 52.300
286 Sơn phủ ngoại thất lít 53.640
287 Sơn phủ nội thất lít 22.730
288 Sơn sắt thép kg 41.800
289 Sơn silicát kg 22.300
290 Tà vẹt cái 253.000
291 Tà vẹt gỗ 14x22x180cm thanh 332.640
292 Tấm bê tông (40x40) cm tấm 22.000
293 Tấm chống chói tấm 150.000
294 Tấm nhựa m2 38.000
295 Tấm nhựa+Khung xƣơng m2 120.000
296 Tấm sóng 3x47x4120mm tấm 453.200
297 Tấm thạch cao 9mm m2 32.000
298 Tăng đơ M12 cái 15.000
299 Thanh giằng 25+phụ kiện bộ 35.000
300 Thép dàn giáo kg 11.680
301 Thép hình kg 13.136
302 Thép làm biện pháp kg 13.136
303 Thép mạ kẽm C14 m 14.960
163
STT Tên vật liệu Đơn vị Giá (đồng)
304 Thép mạ kẽm U25 m 11.960
305 Thép mạ kẽm V20x22 dày 0,52mm m 4.030
306 Thép tấm kg 12.120
307 Thép tròn D<=10mm kg 11.086
308 Thép tròn D<=18mm kg 11.236
309 Thép tròn D>10mm kg 11.286
310 Thép tròn D>18mm kg 11.236
311 Thép tròn D18mm kg 11.236
312 Thép tròn D6mm kg 11.086
313 Tiren + Ecu 6 bộ 70.000
314 Tôn múi m2 74.545
315 Tôn úp nóc m 33.636
316 Trụ (bê tông đúc sẵn) 150x320x720 cái 170.000
317 Trụ bê tông cái 110.000
318 Trụ dẻo trụ 110.000
319 Tủ điều khiển đèn tín hiệu giao thông bộ 6.000.000
320 Vải sợi cacbon m2 10.000
321 Vải sợi thủy tinh m2 25.000
322 Ván ép m2 47.700
323 Vecni cách điện kg 30.000
324 Viên phản quang viên 30.000
325 Vỏ tủ điều khiển HTGT tủ 409.091
326 Vôi cục kg 2.500
327 Vữa Sa mốt kg 1.500
328 Xi măng PCB40 kg 1.176
329 Xi măng trắng kg 2.500
164
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG TÍNH ĐƠN GIÁ TỈNH THANH HÓA
PHẦN SỬA CHỮA
STT Tên nhân công Đơn vị Giá (đồng)
1 Kỹ sƣ bậc 4,0/8 công 222.000
2 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 182.895
3 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 196.612
4 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 200.000
5 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 215.000
6 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 215.000
7 Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 2 công 222.355
8 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 217.105
9 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 233.388
10 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 233.388
11 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 253.898
12 Thợ lặn cấp I bậc 1/2 công 436.364
165
BẢNG GIÁ CA MÁY TÍNH ĐƠN GIÁ TỈNH THANH HÓA
PHẦN SỬA CHỮA
STT Tên máy thi công Đơn
vị Giá (đồng)
1 Búa căn khí nén 3m3/ph ca 21.147
2 Ca nô 90CV ca 1.426.753
3 Cần cẩu bánh hơi 16T ca 1.328.264
4 Cần trục bánh hơi 16T ca 1.328.264
5 Cần trục ô tô 10T ca 1.393.815
6 Cần trục ô tô 16T ca 1.545.614
7 Cần trục ô tô 3T ca 968.737
8 Kích 100T ca 253.588
9 Kích thủy lực 5T ca 238.279
10 Lò nấu sơn YHK 3A ca 609.396
11 Lò nung keo ca 609.396
12 Máy cắt bê tông 1,5kW ca 26.287
13 Máy cắt bê tông MCD 218 ca 391.515
14 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 27.252
15 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 27.252
16 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 229.294
17 Máy đầm cóc ca 268.933
18 Máy đầm đất cầm tay 60 kg ca 268.933
19 Máy đầm dùi 1,5kW ca 225.167
20 Máy hàn 23Kw ca 342.952
21 Máy hàn hơi 2000 l/h ca 243.398
22 Máy khoan bê tông 1,5kW ca 33.851
23 Máy khoan bê tông cầm tay 24mm-620W ca 14.872
24 Máy khoan bê tông cầm tay 38mm-850W ca 33.851
25 Máy khoan đứng 4,5kW ca 66.233
26 Máy mài 1kW ca 7.182
27 Máy mài 2,7kW ca 18.228
28 Máy nén khí 120m3/h ca 498.780
29 Máy nén khí, động cơ diezel 240m3/h ca 709.945
30 Máy nén khí, động cơ diezel 360m3/h ca 852.746
31 Máy nén khí, động cơ diezel 540m3/h ca 1.066.733
32 Máy nén khí, động cơ diezel 600m3/h ca 1.170.027
33 Máy phun bê tông (Chƣa tính khí nén) ca 2.038.392
34 Máy phun nhựa đƣờng 190CV ca 2.275.121
35 Máy phun vữa 9 m3/h ca 2.038.392
36 Máy trộn 150lít ca 243.066
37 Máy trộn bê tông 100 lít ca 228.723
38 Máy trộn bê tông 250 lít ca 268.438
39 Máy ủi 110CV ca 1.412.545
40 Máy xóa vạch sơn, công suất 13HP ca 342.890
41 Nồi nấu nhựa ca 307.826
166
STT Tên máy thi công Đơn
vị Giá (đồng)
42 Pa lăng xích 3T ca 204.380
43 Sà lan chở vật liệu 200T ca 542.108
44 Sà lan công trình 200T ca 542.108
45 Sà lan công trình 400T ca 891.221
46 Sà lan mở đáy 400T ca 891.221
47 Tầu kéo 150CV ca 3.604.616
48 Tầu kéo 150CV ca 3.604.616
49 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A ca 276.806
50 Tời điện-sức kéo: 5T ca 268.989
51 Xe lu bánh thép tự hành 10T ca 761.351
52 Xe lu bánh thép tự hành 8,5T ca 655.328
53 Xe nâng-chiều cao nâng: 12 m ca 1.144.305
54 Xe ô tô chở phế thải 0,5T ca 348.830
55 Xe ô tô chở phế thải 7T ca 1.191.382
56 Xe ô tô thùng 2,5T ca 559.910
57 Xe ô tô thùng 2T ca 522.770
58 Xe ô tô thùng 5T ca 732.662
59 Xe ô tô tự đổ 2,5T ca 687.788
60 Xe ô tô tƣới nƣớc 5m3 ca 857.951
167
MỤC LỤC
ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA VÀ BẢO DƢỠNG CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG
TỈNH THANH HÓA
STT DANH MỤC TRANG
THUYẾT MINH VÀ HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG
Chƣơng I : Công tác phá dỡ, tháo dỡ, làm sạch bộ phận, kết cấu công
trình
Chƣơng II : Công tác sửa chữa, gia cố bộ phận, kết cấu công trình
Chƣơng III : Công tác sử a chữa công trình giao thông trong đô thi
Chƣơng IV : Công tác bảo dƣỡng công tr nh giao thông trong đô thi
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
BẢNG GIÁ CA MÁY
MỤC LỤC
03
1
06
2
22
3 123
4 148
5 156
6 164
7 165
8 167