»ƒn sinh... · bÁo cÁo tÌnh hÌnh ĐĂng kÝ xÉt tuyỂn sinh (tạm tính đến 17 giờ...

114
BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (t ạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng ký nhiều ngành (Nguy ện vọng) STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguy ện vọng Xếp hạng Tổ hợp xét Điểm ưu tiên Điểm ưu tiên quy đổi Điểm KK quy đổi T ổng điểm 1 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TDV014030 3 1 A 1.5 1.5 0 29 2 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND007283 3 2 A 3.5 3.5 0 27.25 3 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT006634 3 3 A 1 1 0 26.5 4 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT007012 2 3 A 1 1 0 26.5 5 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND011857 4 3 D1 1.5 1.5 0 26.5 6 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT015876 2 6 B 1.5 1.5 0 26.25 7 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) KQH016205 4 6 A 1 1 0 26.25 8 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) SPH000005 4 6 D1 1 1 0 26.25 9 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND007573 2 9 A 3.5 3.5 0 25.75 B Ộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN 9 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND007573 2 9 A 3.5 3.5 0 25.75 10 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) YTB021931 4 10 A 1 1 0 25.5 11 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT010054 2 11 A 1 1 0 25.25 12 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT027280 3 11 A 1 1 0 25.25 13 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HHA016426 4 11 A 0.5 0.5 0 25.25 14 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) LNH008956 3 11 A 0.5 0.5 0 25.25 15 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) YTB002074 3 11 A 1 1 0 25.25 16 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT017598 4 16 A 3.5 3.5 0 25 17 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HHA012513 4 16 A1 1.5 1.5 0 25 18 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HVN009708 4 16 A 1 1 0 25 19 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) SPH002984 4 16 A 0.5 0.5 0 25 20 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) SPH013963 3 16 A 1 1 0 25 21 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND026653 1 16 A 3.5 3.5 0 25 22 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) YTB008484 4 16 A 1 1 0 25 23 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) BKA006551 4 23 A 1 1 0 24.75 24 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT012331 2 23 A 1 1 0 24.75 25 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HHA010218 3 23 B 1 1 0 24.75 26 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HVN002722 4 23 A 1 1 0 24.75 27 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) LNH006338 1 23 A 3.5 3.5 0 24.75 28 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) SPH009997 4 23 D1 1.5 1.5 0 24.75 29 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TDV035248 4 23 A 2 2 0 24.75 30 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) THV014743 4 23 A 1.5 1.5 0 24.75 31 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND012832 3 23 D1 0.5 0.5 0 24.75 31 D110105 Thống k TND012832 3 23 D1 0.5 0.5 0 24.75 32 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) YTB014147 4 23 B 1 1 0 24.75 33 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) YTB018411 4 23 A 1 1 0 24.75 34 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) BKA007005 3 34 A 1 1 0 24.5 35 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) DCN009243 4 34 A 0.5 0.5 0 24.5 36 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT007237 4 34 A 0.5 0.5 0 24.5 37 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT008547 4 34 A 0.5 0.5 0 24.5 38 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HHA008454 2 34 A 0.5 0.5 0 24.5 39 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HHA010428 4 34 A 0.5 0.5 0 24.5 40 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HVN005186 4 34 A1 0 0 0 24.5 41 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) SPH000492 3 34 A1 0 0 0 24.5 42 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) THP014342 4 34 A 0.5 0.5 0 24.5 43 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND009690 3 34 D1 1 1 0 24.5 44 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TTB003865 4 34 A 1.5 1.5 0 24.5 45 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT015003 4 45 A 1 1 0 24.25 46 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HHA008908 4 45 A 0.5 0.5 0 24.25 47 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) KQH004650 4 45 A 1 1 0 24.25 48 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) SPH005434 4 45 A 0.5 0.5 0 24.25 49 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TDV030112 3 45 A 1.5 1.5 0 24.25 50 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) THP004918 4 45 A 0.5 0.5 0 24.25 51 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TLA011035 4 45 A 1 1 0 24.25 52 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND001990 3 45 A 1.5 1.5 0 24.25 53 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) YTB010763 4 45 B 1 1 0 24.25 53 D110105 Thống kê kinh t YTB010763 4 45 B 1 1 0 24.25 54 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) DCN000179 4 54 A 0.5 0.5 0 24 55 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HHA002879 4 54 A 0 0 0 24 56 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HVN012072 3 54 A 0 0 0 24 57 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) KHA001188 4 54 A1 0.5 0.5 0 24 58 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) LNH010965 3 54 A 0.5 0.5 0 24 59 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) SPH000273 2 54 A1 0 0 0 24 60 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) SPH013165 4 54 A 1 1 0 24 61 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TDV026897 3 54 A 1.5 1.5 0 24 62 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TDV032472 4 54 A 1 1 0 24 63 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) THP013297 4 54 A 0.5 0.5 0 24 64 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) YTB017661 4 54 A 1 1 0 24 65 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) BKA008866 4 65 A 0 0 0 23.75 66 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HDT001256 4 65 A 1 1 0 23.75 67 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HHA011186 4 65 D1 0 0 0 23.75 68 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HVN001652 4 65 A 1 1 0 23.75 69 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) HVN010417 4 65 A 0.5 0.5 0 23.75 70 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) KHA000669 4 65 A 0.5 0.5 0 23.75 71 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TDV024249 3 65 A 0.5 0.5 0 23.75 72 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) THP011588 4 65 A 1 1 0 23.75 73 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) THV006125 4 65 A 1.5 1.5 0 23.75 74 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND016601 3 65 A 0.5 0.5 0 23.75 75 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND024350 3 65 A 3.5 3.5 0 23.75 75 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) TND024350 3 65 A 3.5 3.5 0 23.75 76 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) YTB009164 2 65 A 1 1 0 23.75 77 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) YTB015329 4 65 A 1 1 0 23.75 78 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) YTB023232 4 65 A 1 1 0 23.75 79 D110105 Thống kê kinh t ế (D110105) DCN008261 4 79 A 1 1 0 23.5 1/114

Upload: ngoquynh

Post on 06-Aug-2018

217 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH(tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015)

Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng ký nhiều ngành (Nguyện vọng)

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV014030 3 1 A 1.5 1.5 0 292 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND007283 3 2 A 3.5 3.5 0 27.253 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT006634 3 3 A 1 1 0 26.54 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT007012 2 3 A 1 1 0 26.55 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND011857 4 3 D1 1.5 1.5 0 26.56 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT015876 2 6 B 1.5 1.5 0 26.257 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KQH016205 4 6 A 1 1 0 26.258 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH000005 4 6 D1 1 1 0 26.259 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND007573 2 9 A 3.5 3.5 0 25.75

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN

1/114

9 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND007573 2 9 A 3.5 3.5 0 25.7510 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB021931 4 10 A 1 1 0 25.511 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT010054 2 11 A 1 1 0 25.2512 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT027280 3 11 A 1 1 0 25.2513 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA016426 4 11 A 0.5 0.5 0 25.2514 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) LNH008956 3 11 A 0.5 0.5 0 25.2515 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB002074 3 11 A 1 1 0 25.2516 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT017598 4 16 A 3.5 3.5 0 2517 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA012513 4 16 A1 1.5 1.5 0 2518 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN009708 4 16 A 1 1 0 2519 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH002984 4 16 A 0.5 0.5 0 2520 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH013963 3 16 A 1 1 0 2521 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND026653 1 16 A 3.5 3.5 0 2522 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB008484 4 16 A 1 1 0 2523 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA006551 4 23 A 1 1 0 24.7524 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT012331 2 23 A 1 1 0 24.7525 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA010218 3 23 B 1 1 0 24.7526 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN002722 4 23 A 1 1 0 24.7527 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) LNH006338 1 23 A 3.5 3.5 0 24.7528 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH009997 4 23 D1 1.5 1.5 0 24.7529 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV035248 4 23 A 2 2 0 24.7530 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV014743 4 23 A 1.5 1.5 0 24.7531 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND012832 3 23 D1 0.5 0.5 0 24.7531 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND012832 3 23 D1 0.5 0.5 0 24.7532 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB014147 4 23 B 1 1 0 24.7533 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB018411 4 23 A 1 1 0 24.7534 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA007005 3 34 A 1 1 0 24.535 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) DCN009243 4 34 A 0.5 0.5 0 24.536 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT007237 4 34 A 0.5 0.5 0 24.537 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT008547 4 34 A 0.5 0.5 0 24.538 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA008454 2 34 A 0.5 0.5 0 24.539 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA010428 4 34 A 0.5 0.5 0 24.540 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN005186 4 34 A1 0 0 0 24.541 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH000492 3 34 A1 0 0 0 24.542 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP014342 4 34 A 0.5 0.5 0 24.543 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND009690 3 34 D1 1 1 0 24.544 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TTB003865 4 34 A 1.5 1.5 0 24.545 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT015003 4 45 A 1 1 0 24.2546 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA008908 4 45 A 0.5 0.5 0 24.2547 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KQH004650 4 45 A 1 1 0 24.2548 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH005434 4 45 A 0.5 0.5 0 24.2549 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV030112 3 45 A 1.5 1.5 0 24.2550 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP004918 4 45 A 0.5 0.5 0 24.2551 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA011035 4 45 A 1 1 0 24.2552 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND001990 3 45 A 1.5 1.5 0 24.2553 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB010763 4 45 B 1 1 0 24.2553 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB010763 4 45 B 1 1 0 24.2554 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) DCN000179 4 54 A 0.5 0.5 0 2455 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA002879 4 54 A 0 0 0 2456 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN012072 3 54 A 0 0 0 2457 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA001188 4 54 A1 0.5 0.5 0 2458 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) LNH010965 3 54 A 0.5 0.5 0 2459 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH000273 2 54 A1 0 0 0 2460 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH013165 4 54 A 1 1 0 2461 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV026897 3 54 A 1.5 1.5 0 2462 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV032472 4 54 A 1 1 0 2463 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP013297 4 54 A 0.5 0.5 0 2464 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB017661 4 54 A 1 1 0 2465 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA008866 4 65 A 0 0 0 23.7566 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT001256 4 65 A 1 1 0 23.7567 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA011186 4 65 D1 0 0 0 23.7568 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN001652 4 65 A 1 1 0 23.7569 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN010417 4 65 A 0.5 0.5 0 23.7570 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA000669 4 65 A 0.5 0.5 0 23.7571 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV024249 3 65 A 0.5 0.5 0 23.7572 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP011588 4 65 A 1 1 0 23.7573 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV006125 4 65 A 1.5 1.5 0 23.7574 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND016601 3 65 A 0.5 0.5 0 23.7575 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND024350 3 65 A 3.5 3.5 0 23.7575 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND024350 3 65 A 3.5 3.5 0 23.7576 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB009164 2 65 A 1 1 0 23.7577 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB015329 4 65 A 1 1 0 23.7578 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB023232 4 65 A 1 1 0 23.7579 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) DCN008261 4 79 A 1 1 0 23.5

1/114

Page 2: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

80 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT000264 3 79 A 1 1 0 23.581 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT016602 4 79 A 1 1 0 23.582 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT018410 4 79 A 1.5 1.5 0 23.583 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA008340 3 79 A 1 1 0 23.584 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA008520 3 79 A 0.5 0.5 0 23.585 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA010713 4 79 A 1 1 0 23.586 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV028426 4 79 A 1 1 0 23.587 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP014245 4 79 A 0.5 0.5 0 23.588 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV009809 4 79 A 3.5 3.5 0 23.589 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA002322 4 79 A1 0 0 0 23.590 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND026722 4 79 A 3.5 3.5 0 23.591 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TTB002833 4 79 A 1.5 1.5 0 23.592 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB014438 3 79 A 1 1 0 23.593 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB019129 3 79 A 1 1 0 23.5

2/114

93 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB019129 3 79 A 1 1 0 23.594 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA002044 4 94 A 1 1 0 23.2595 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA010661 4 94 A1 0 0 0 23.2596 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) DCN009805 3 94 A 1 1 0 23.2597 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT004314 4 94 A 1 1 0 23.2598 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA001119 4 94 A1 0 0 0 23.2599 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA001979 4 94 A 1.5 1.5 0 23.25

100 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA005306 4 94 A 0 0 0 23.25101 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA008160 2 94 D1 0.5 0.5 0 23.25102 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA008307 3 94 A 0.5 0.5 0 23.25103 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA011984 4 94 A 0 0 0 23.25104 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN004754 3 94 D1 0.5 0.5 0 23.25105 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA006297 1 94 A 0.5 0.5 0 23.25106 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA010802 3 94 A 0 0 0 23.25107 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KQH001038 2 94 A 0.5 0.5 0 23.25108 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KQH004422 3 94 A 0.5 0.5 0 23.25109 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KQH004672 3 94 A 0.5 0.5 0 23.25110 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KQH008203 3 94 A 0.5 0.5 0 23.25111 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH015904 2 94 A 1 1 0 23.25112 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH019658 4 94 D1 0 0 0 23.25113 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV008906 3 94 A 1 1 0 23.25114 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV010025 4 94 A 1 1 0 23.25115 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP002807 3 94 A 1 1 0 23.25115 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP002807 3 94 A 1 1 0 23.25116 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP006432 3 94 A 0.5 0.5 0 23.25117 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB002379 3 94 A 1 1 0 23.25118 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB003169 3 94 A 1 1 0 23.25119 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB008340 4 94 A 1 1 0 23.25120 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB015382 4 94 A 1 1 0 23.25121 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA006813 4 121 A 1 1 0 23122 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA007067 4 121 A 1 1 0 23123 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA009898 3 121 A 2 2 0 23124 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) DCN003558 3 121 A 0.5 0.5 0 23125 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT003654 4 121 A 1 1 0 23126 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT006423 4 121 A 1.5 1.5 0 23127 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT016419 2 121 A 1 1 0 23128 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT024531 4 121 A 1 1 0 23129 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT026474 4 121 B 1 1 0 23130 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA003716 4 121 D1 1.5 1.5 0 23131 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA015934 3 121 A1 1 1 0 23132 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA004943 4 121 A 0 0 0 23133 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) LNH001571 4 121 A 0.5 0.5 0 23134 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH001718 2 121 A1 1 1 0 23135 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH010821 3 121 D1 0 0 0 23136 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV008908 3 121 D1 1 1 0 23137 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV013737 4 121 D1 1.5 1.5 0 23137 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV013737 4 121 D1 1.5 1.5 0 23138 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP002634 3 121 A 1 1 0 23139 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP004558 4 121 D1 1 1 0 23140 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP009443 3 121 A 1 1 0 23141 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP010960 4 121 A 2 2 0 23142 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP012372 3 121 A 1 1 0 23143 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP016380 4 121 A 0 0 0 23144 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA007018 4 121 A1 0 0 0 23145 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND012463 4 121 A1 3.5 3.5 0 23146 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB016378 3 121 A 1 1 0 23147 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA005832 2 147 A 1 1 0 22.75148 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT013105 3 147 A 1 1 0 22.75149 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT016198 3 147 D1 0.5 0.5 0 22.75150 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT018892 2 147 A 1 1 0 22.75151 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT030156 4 147 A 1 1 0 22.75152 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT030170 2 147 A 1 1 0 22.75153 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA006742 3 147 A 0.5 0.5 0 22.75154 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA005523 2 147 A1 0 0 0 22.75155 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KQH000111 4 147 D1 0.5 0.5 0 22.75156 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV012100 2 147 A 1 1 0 22.75157 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP011926 2 147 A 1 1 0 22.75158 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV009257 4 147 B 1.5 1.5 0 22.75159 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND008816 4 147 B 1 1 0 22.75159 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND008816 4 147 B 1 1 0 22.75160 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND020060 3 147 A1 3.5 3.5 0 22.75161 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND020814 4 147 B 1.5 1.5 0 22.75162 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TTB003732 2 147 A 3.5 3.5 0 22.75163 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB012303 4 147 A 1 1 0 22.75

2/114

Page 3: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

164 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB018220 1 147 A 1 1 0 22.75165 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA004168 4 165 A 0 0 0 22.5166 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA004249 4 165 A 0 0 0 22.5167 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA010605 3 165 A 1 1 0 22.5168 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA012597 4 165 A 1.5 1.5 0 22.5169 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT008505 4 165 A 1 1 0 22.5170 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA004656 2 165 A 1.5 1.5 0 22.5171 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA005754 2 165 A 0.5 0.5 0 22.5172 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA008093 4 165 A 0.5 0.5 0 22.5173 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA004612 3 165 D1 0 0 0 22.5174 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA006348 2 165 D1 0 0 0 22.5175 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KQH000316 2 165 A 0.5 0.5 0 22.5176 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) LNH005079 3 165 A1 0.5 0.5 0 22.5177 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) LNH008676 4 165 A 0.5 0.5 0 22.5

3/114

177 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) LNH008676 4 165 A 0.5 0.5 0 22.5178 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH010293 3 165 A 1 1 0 22.5179 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP006422 4 165 A 0.5 0.5 0 22.5180 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP007005 4 165 A 1 1 0 22.5181 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA000992 4 165 A 0.5 0.5 0 22.5182 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND026740 4 165 A 0 0 0 22.5183 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TTB007037 3 165 D1 1.5 1.5 0 22.5184 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT006627 3 184 D1 1 1 0 22.25185 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT011908 4 184 A 0.5 0.5 0 22.25186 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA000236 3 184 A 0 0 0 22.25187 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA012305 4 184 D1 1 1 0 22.25188 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA013648 4 184 A1 0 0 0 22.25189 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA001845 3 184 A 1 1 0 22.25190 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA008962 3 184 D1 1 1 0 22.25191 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH008962 3 184 A 1 1 0 22.25192 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH010166 3 184 A 0 0 0 22.25193 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV016253 3 184 A1 1.5 1.5 0 22.25194 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV016581 4 184 A 1 1 0 22.25195 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV032335 4 184 A1 0.5 0.5 0 22.25196 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP005387 2 184 A 1 1 0 22.25197 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA007650 4 184 D1 0 0 0 22.25198 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA013306 3 184 A 0 0 0 22.25199 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB013857 4 184 A 1 1 0 22.25199 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB013857 4 184 A 1 1 0 22.25200 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB025451 2 184 A 1 1 0 22.25201 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT026780 4 201 D1 0.5 0.5 0 22202 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HHA013015 2 201 A1 1.5 1.5 0 22203 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN005720 4 201 A 1 1 0 22204 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KQH014077 3 201 A 0.5 0.5 0 22205 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV010068 4 201 A 1.5 1.5 0 22206 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV018238 4 201 D1 1 1 0 22207 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV026555 4 201 A 1.5 1.5 0 22208 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV000979 3 201 A 3.5 3.5 0 22209 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV003361 3 201 A 0.5 0.5 0 22210 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA000628 3 201 A1 0 0 0 22211 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND011782 2 201 A1 1.5 1.5 0 22212 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND021365 2 201 B 1.5 1.5 0 22213 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TQU003346 3 201 B 1.5 1.5 0 22214 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB017614 2 201 A 1 1 0 22215 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA006379 2 215 D1 1 1 0 21.75216 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA014076 4 215 D1 0 0 0 21.75217 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT025680 3 215 A 1.5 1.5 0 21.75218 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA001685 2 215 A 1 1 0 21.75219 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA002603 2 215 A 0.5 0.5 0 21.75220 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA004644 3 215 D1 1 1 0 21.75221 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA005577 2 215 A 1 1 0 21.75221 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA005577 2 215 A 1 1 0 21.75222 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) LNH000166 2 215 A 0.5 0.5 0 21.75223 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP008321 4 215 A 0.5 0.5 0 21.75224 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP010503 4 215 A 1 1 0 21.75225 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV015578 2 215 A 1.5 1.5 0 21.75226 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA010518 3 215 D1 0 0 0 21.75227 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA012225 3 215 B 1 1 0 21.75228 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA012587 3 215 A 0 0 0 21.75229 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA013939 3 215 D1 0 0 0 21.75230 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND019708 2 215 A 1.5 1.5 0 21.75231 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TQU003092 4 215 B 3.5 3.5 0 21.75232 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB000138 2 215 A 1 1 0 21.75233 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB013944 1 215 A 1 1 0 21.75234 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB015599 2 215 A 1 1 0 21.75235 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB018844 3 215 A1 0.5 0.5 0 21.75236 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) DCN010005 1 236 B 1 1 0 21.5237 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) DCN012865 2 236 A 1 1 0 21.5238 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA001581 2 236 A1 0 0 0 21.5239 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV009957 4 236 D1 1.5 1.5 0 21.5240 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV012304 3 236 A 1.5 1.5 0 21.5241 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV012837 2 236 A 1.5 1.5 0 21.5242 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THV013814 2 236 A 1.5 1.5 0 21.5243 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA010540 3 236 A1 0 0 0 21.5243 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA010540 3 236 A1 0 0 0 21.5244 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA013981 4 236 A 1 1 0 21.5245 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND028163 2 236 A 3.5 3.5 0 21.5246 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TQU001717 1 236 A 1.5 1.5 0 21.5247 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TQU002234 4 236 A 1.5 1.5 0 21.5

3/114

Page 4: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

248 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) DCN007152 2 248 A 1 1 0 21.25249 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) DCN011839 1 248 B 1 1 0 21.25250 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA000018 3 248 D1 0 0 0 21.25251 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA001988 2 248 A 0.5 0.5 0 21.25252 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH018949 4 248 D1 0 0 0 21.25253 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP007374 3 248 A 0.5 0.5 0 21.25254 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA000390 2 254 D1 0 0 0 21255 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA009905 2 254 D1 0 0 0 21256 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT009994 1 254 A 1 1 0 21257 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT028325 3 254 D1 3.5 3.5 0 21258 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN001774 2 254 A 0.5 0.5 0 21259 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA006291 2 254 A 0 0 0 21260 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA011043 2 254 A 0.5 0.5 0 21261 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA012167 2 254 A1 0 0 0 21

4/114

261 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA012167 2 254 A1 0 0 0 21262 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA014355 2 254 D1 0 0 0 21263 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND000473 4 254 A 1.5 1.5 0 21264 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) SPH002411 1 264 A1 0 0 0 20.75265 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA006812 4 264 D1 2 2 0 20.75266 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TND003598 2 264 A 1.5 1.5 0 20.75267 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA013434 2 267 D1 0 0 0 20.5268 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN002609 1 267 A1 0.5 0.5 0 20.5269 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TLA005591 1 267 A 0 0 0 20.5270 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) YTB019794 2 267 A 1 1 0 20.5271 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) DCN006817 1 271 A 0 0 0 20.25272 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HDT024110 1 271 A 3.5 3.5 0 20.25273 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) TDV006744 1 271 A 1.5 1.5 0 20.25274 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) BKA002381 1 274 D1 0 0 0 20275 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) HVN005649 3 274 D1 0.5 0.5 0 20276 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) KHA006720 2 274 D1 0 0 0 20277 D110105 Thống kê kinh tế (D110105) THP006029 4 277 A 0.5 0.5 0 19.75278 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH008232 3 1 A 3.5 3.5 0 28279 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA001766 3 2 A 0 0 0 26.5280 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA000318 4 3 A 0 0 0 25.75281 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB005324 4 3 A 0.5 0.5 0 25.75282 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT023488 4 5 A 1 1 0 25.5283 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH002315 3 5 A 3.5 3.5 0 25.5283 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH002315 3 5 A 3.5 3.5 0 25.5284 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH008331 4 5 A 1.5 1.5 0 25.5285 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH014823 4 5 A 0.5 0.5 0 25.5286 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV022484 4 5 A 2 2 0 25.5287 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT013471 3 10 A 1.5 1.5 0 25.25288 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HVN005807 4 10 A 1 1 0 25.25289 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV012829 4 10 A 1 1 0 25.25290 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH008485 1 13 A 0.5 0.5 0 25291 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB000893 3 13 A 1 1 0 25292 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA008413 3 15 B 0.5 0.5 0 24.75293 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT009390 3 15 A 1 1 0 24.75294 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH009566 2 15 A 0.5 0.5 0 24.75295 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV023914 3 15 B 0.5 0.5 0 24.75296 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA002141 4 19 A 1.5 1.5 0 24.5297 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA015225 4 19 A 1.5 1.5 0 24.5298 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH001114 2 19 A 0.5 0.5 0 24.5299 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP004238 4 19 A 1 1 0 24.5300 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB006760 1 19 A 1 1 0 24.5301 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA003776 3 24 A1 0 0 0 24.25302 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV021309 3 24 A1 1 1 0 24.25303 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP000794 1 24 A 1 1 0 24.25304 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP001131 3 24 A 1 1 0 24.25305 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB016315 4 24 A 1 1 0 24.25305 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB016315 4 24 A 1 1 0 24.25306 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) DCN000179 3 29 A 0.5 0.5 0 24307 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) DCN007940 1 29 D1 1 1 0 24308 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT024248 2 29 A 1.5 1.5 0 24309 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HVN001707 1 29 A 1 1 0 24310 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HVN008945 3 29 A 1 1 0 24311 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH000575 4 29 A 0.5 0.5 0 24312 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THV006156 4 29 A 1.5 1.5 0 24313 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA010047 4 29 A 0 0 0 24314 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND000031 4 29 A 1.5 1.5 0 24315 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND017985 3 29 A 3.5 3.5 0 24316 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND019234 2 29 A 3.5 3.5 0 24317 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB017661 2 29 A 1 1 0 24318 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB023235 2 29 D1 0.5 0.5 0 24319 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA004472 4 42 A 1 1 0 23.75320 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA010587 2 42 A 1 1 0 23.75321 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT029023 4 42 A 1 1 0 23.75322 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT029100 4 42 A 1.5 1.5 0 23.75323 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA011186 3 42 D1 0 0 0 23.75324 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA008231 2 42 A 0 0 0 23.75325 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH002426 4 42 A 3.5 3.5 0 23.75326 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH013647 3 42 A 0.5 0.5 0 23.75327 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH019665 2 42 D1 0 0 0 23.75327 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH019665 2 42 D1 0 0 0 23.75328 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV007356 3 42 D1 0.5 0.5 0 23.75329 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV011331 2 42 A 1.5 1.5 0 23.75330 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP000611 4 42 A 1 1 0 23.75331 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA005644 4 42 A 0.5 0.5 0 23.75

4/114

Page 5: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

332 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB023232 3 42 A 1 1 0 23.75333 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA005202 4 56 A 1.5 1.5 0 23.5334 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA010467 1 56 D1 0 0 0 23.5335 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH004149 2 56 D1 1 1 0 23.5336 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH004325 3 56 A1 0.5 0.5 0 23.5337 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH004793 3 56 A 0.5 0.5 0 23.5338 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH004652 4 56 A 1.5 1.5 0 23.5339 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH002558 2 56 A 1.5 1.5 0 23.5340 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV015471 4 56 A 1.5 1.5 0 23.5341 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP014104 2 56 A 1 1 0 23.5342 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THV009809 3 56 A 3.5 3.5 0 23.5343 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA001890 4 56 A 0 0 0 23.5344 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA009355 4 56 A 1 1 0 23.5345 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB014438 2 56 A 1 1 0 23.5

5/114

345 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB014438 2 56 A 1 1 0 23.5346 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB018227 4 56 A 1.5 1.5 0 23.5347 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB019129 2 56 A 1 1 0 23.5348 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB025712 4 56 A 1 1 0 23.5349 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA002044 3 72 A 1 1 0 23.25350 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) DCN001435 1 72 A 0.5 0.5 0 23.25351 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) DCN010416 2 72 A 1 1 0 23.25352 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT018186 4 72 D1 0.5 0.5 0 23.25353 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT019277 3 72 A 1 1 0 23.25354 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA008160 1 72 D1 0.5 0.5 0 23.25355 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA008307 1 72 A 0.5 0.5 0 23.25356 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA006297 3 72 A 0.5 0.5 0 23.25357 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA009611 2 72 A 1 1 0 23.25358 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH004672 2 72 A 0.5 0.5 0 23.25359 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH008203 4 72 A 0.5 0.5 0 23.25360 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH009828 3 72 A 0.5 0.5 0 23.25361 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH010804 4 72 A 0 0 0 23.25362 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH019491 4 72 A 1 1 0 23.25363 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP009651 3 72 A 1 1 0 23.25364 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP012335 2 72 A 1 1 0 23.25365 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TQU000564 2 72 A 1.5 1.5 0 23.25366 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TQU005595 3 72 A 1.5 1.5 0 23.25367 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB004379 4 72 A 1 1 0 23.25367 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB004379 4 72 A 1 1 0 23.25368 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB008974 3 72 A 1 1 0 23.25369 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB015382 2 72 A 1 1 0 23.25370 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA004019 4 93 B 1 1 0 23371 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA006569 3 93 B 1 1 0 23372 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA007067 1 93 A 1 1 0 23373 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT000553 4 93 B 0.5 0.5 0 23374 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT013967 3 93 D1 1 1 0 23375 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT030391 3 93 A 1.5 1.5 0 23376 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA004255 1 93 A 0 0 0 23377 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HVN007268 2 93 A 1 1 0 23378 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HVN007621 4 93 A 1 1 0 23379 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH001718 1 93 A1 1 1 0 23380 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH007693 1 93 A 0.5 0.5 0 23381 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV004525 4 93 A 3.5 3.5 0 23382 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV008908 4 93 D1 1 1 0 23383 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV021828 3 93 A 1.5 1.5 0 23384 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV024719 4 93 A 1.5 1.5 0 23385 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP000543 2 93 A 1.5 1.5 0 23386 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP012372 4 93 A 1 1 0 23387 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP016380 3 93 A 0 0 0 23388 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THV005159 4 93 A 1 1 0 23389 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA007018 3 93 A1 0 0 0 23389 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA007018 3 93 A1 0 0 0 23390 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND014306 4 93 A 0.5 0.5 0 23391 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB007710 4 93 A 1 1 0 23392 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB014889 3 93 A 1 1 0 23393 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB023915 2 93 A 1 1 0 23394 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA005832 1 117 A 1 1 0 22.75395 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT016198 4 117 D1 0.5 0.5 0 22.75396 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT018892 3 117 A 1 1 0 22.75397 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA003380 2 117 A 0 0 0 22.75398 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA007143 4 117 A 0 0 0 22.75399 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA010870 4 117 B 0 0 0 22.75400 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA014757 4 117 A 0 0 0 22.75401 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HVN009711 4 117 A 0.5 0.5 0 22.75402 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH005034 4 117 A1 0 0 0 22.75403 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH006561 2 117 A 1.5 1.5 0 22.75404 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH011098 1 117 A 0 0 0 22.75405 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV003647 3 117 B 1 1 0 22.75406 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THV004246 4 117 A 1.5 1.5 0 22.75407 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA004185 4 117 A 0 0 0 22.75408 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA007117 4 117 A 0 0 0 22.75409 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA007406 3 117 A 0.5 0.5 0 22.75410 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA008171 3 117 A 0 0 0 22.75411 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND020814 1 117 B 1.5 1.5 0 22.75411 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND020814 1 117 B 1.5 1.5 0 22.75412 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA012854 3 135 A 1 1 0 22.5413 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA004157 3 135 A 0 0 0 22.5414 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA008950 4 135 A 0.5 0.5 0 22.5415 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH000316 1 135 A 0.5 0.5 0 22.5

5/114

Page 6: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

416 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH005079 4 135 A1 0.5 0.5 0 22.5417 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH008676 2 135 A 0.5 0.5 0 22.5418 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH005354 2 135 A1 0 0 0 22.5419 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH011960 4 135 B 1 1 0 22.5420 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH019273 2 135 A1 0 0 0 22.5421 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP002683 4 135 A 0.5 0.5 0 22.5422 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA014347 1 135 D1 0 0 0 22.5423 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA012824 3 146 A 1 1 0 22.25424 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) DCN004861 2 146 A 3.5 3.5 0 22.25425 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT013699 1 146 A 1.5 1.5 0 22.25426 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA014583 4 146 A 0.5 0.5 0 22.25427 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA001845 4 146 A 1 1 0 22.25428 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH003388 3 146 A 0.5 0.5 0 22.25429 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA012518 2 146 D1 0 0 0 22.25

6/114

429 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA012518 2 146 D1 0 0 0 22.25430 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA015288 3 146 A 0.5 0.5 0 22.25431 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND001141 2 146 A 1.5 1.5 0 22.25432 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND008442 4 146 A1 1.5 1.5 0 22.25433 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT013886 3 156 A 1.5 1.5 0 22434 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA015285 3 156 A1 0.5 0.5 0 22435 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HVN005720 3 156 A 1 1 0 22436 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH001931 3 156 A 1.5 1.5 0 22437 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) NLS007656 3 156 D1 1.5 1.5 0 22438 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH005906 4 156 D1 0 0 0 22439 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH007214 3 156 A 0 0 0 22440 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THV000979 2 156 A 3.5 3.5 0 22441 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THV003361 2 156 A 0.5 0.5 0 22442 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND021365 3 156 B 1.5 1.5 0 22443 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TQU003346 1 156 B 1.5 1.5 0 22444 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB000263 2 156 A 1 1 0 22445 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB017614 1 156 A 1 1 0 22446 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT016963 2 169 A 1 1 0 21.75447 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT025680 4 169 A 1.5 1.5 0 21.75448 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA001685 1 169 A 1 1 0 21.75449 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA004644 2 169 D1 1 1 0 21.75450 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA005577 1 169 A 1 1 0 21.75451 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA007215 1 169 D1 0 0 0 21.75451 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA007215 1 169 D1 0 0 0 21.75452 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA011304 3 169 A 0 0 0 21.75453 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH000578 2 169 A1 0.5 0.5 0 21.75454 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH004444 2 169 A1 1 1 0 21.75455 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH000166 1 169 A 0.5 0.5 0 21.75456 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH010515 3 169 B 0.5 0.5 0 21.75457 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THP005637 3 169 A 0.5 0.5 0 21.75458 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THV000574 3 169 B 1.5 1.5 0 21.75459 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA003815 2 169 D1 0 0 0 21.75460 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB009205 3 169 D1 1 1 0 21.75461 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB013944 2 169 A 1 1 0 21.75462 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) DCN012865 1 185 A 1 1 0 21.5463 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA001581 3 185 A1 0 0 0 21.5464 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KHA006098 2 185 D1 0 0 0 21.5465 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH003978 1 185 A 0 0 0 21.5466 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THV012837 3 185 A 1.5 1.5 0 21.5467 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) THV013814 1 185 A 1.5 1.5 0 21.5468 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND028163 1 185 A 3.5 3.5 0 21.5469 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) DCN007152 1 192 A 1 1 0 21.25470 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) SPH018949 3 192 D1 0 0 0 21.25471 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND005995 4 192 A 0.5 0.5 0 21.25472 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) YTB002326 3 192 A 1 1 0 21.25473 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT028325 4 196 D1 3.5 3.5 0 21473 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT028325 4 196 D1 3.5 3.5 0 21474 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA002606 4 196 B 0 0 0 21475 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) LNH001117 2 196 B 0.5 0.5 0 21476 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV009678 1 196 A 0.5 0.5 0 21477 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TND028934 3 196 B 0.5 0.5 0 21478 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) KQH014915 2 201 A 0.5 0.5 0 20.75479 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA005254 1 201 A 0 0 0 20.75480 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HDT015405 3 203 A 1 1 0 20.5481 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HHA008324 4 203 D1 0 0 0 20.5482 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) HVN002609 2 203 A1 0.5 0.5 0 20.5483 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA014372 2 203 A1 0 0 0 20.5484 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TDV006744 2 207 A 1.5 1.5 0 20.25485 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) TLA002195 2 207 A1 0 0 0 20.25486 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế (D110106) BKA002381 2 209 D1 0 0 0 20487 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA011664 4 1 A 0.5 0.5 0 27.5488 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT021646 4 2 A 3.5 3.5 0 26.75489 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV021516 4 2 A 0.5 0.5 0 26.75490 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA005293 3 4 A 1 1 0 26.25491 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV010627 3 5 A 1.5 1.5 0 26492 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND007573 4 6 A 3.5 3.5 0 25.75493 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT004116 4 7 A 1 1 0 25.5494 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV001658 4 7 A 3.5 3.5 0 25.5495 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV015423 3 7 A 3.5 3.5 0 25.5495 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV015423 3 7 A 3.5 3.5 0 25.5496 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND024966 4 7 A 3.5 3.5 0 25.5497 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH005988 4 11 A 1.5 1.5 0 25.25498 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV013523 4 11 A 1.5 1.5 0 25.25499 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB002074 4 11 A 1 1 0 25.25

6/114

Page 7: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

500 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA011953 4 14 A 2.5 2.5 0 25501 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV018708 4 14 A 1 1 0 25502 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP006239 4 14 A 1 1 0 25503 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB000893 2 14 A 1 1 0 25504 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT012160 4 18 A 1.5 1.5 0 24.75505 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT012331 4 18 A 1 1 0 24.75506 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT028352 4 18 A 1.5 1.5 0 24.75507 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KQH008004 3 18 A 0.5 0.5 0 24.75508 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV027456 4 18 A 1 1 0 24.75509 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV035768 4 18 A 1 1 0 24.75510 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP010887 4 18 A 0.5 0.5 0 24.75511 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB006966 3 18 A 1 1 0 24.75512 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB022144 3 18 A 2 2 0 24.75513 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN007201 2 27 A 0.5 0.5 0 24.5

7/114

513 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN007201 2 27 A 0.5 0.5 0 24.5514 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT010811 4 27 A 0.5 0.5 0 24.5515 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT017092 3 27 A 1.5 1.5 0 24.5516 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA015225 3 27 A 1.5 1.5 0 24.5517 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH007782 3 27 A 0.5 0.5 0 24.5518 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH013175 4 27 A 1 1 0 24.5519 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA012716 4 27 A 0 0 0 24.5520 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT020991 3 34 D1 1.5 1.5 0 24.25521 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA009667 4 34 A 0.5 0.5 0 24.25522 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH013525 4 34 A 1 1 0 24.25523 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV009630 4 34 A1 1 1 0 24.25524 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP005208 3 34 A 1 1 0 24.25525 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV006865 4 34 A 1.5 1.5 0 24.25526 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV010213 2 34 A 1.5 1.5 0 24.25527 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT016666 2 41 D1 1 1 0 24528 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA015044 4 41 A1 0.5 0.5 0 24529 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA015947 4 41 A 0 0 0 24530 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HVN007152 3 41 A 1 1 0 24531 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HVN012072 4 41 A 0 0 0 24532 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA005599 4 41 D1 0 0 0 24533 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KQH001639 3 41 A 1 1 0 24534 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH000876 4 41 A 0 0 0 24535 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH010266 4 41 A 0.5 0.5 0 24535 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH010266 4 41 A 0.5 0.5 0 24536 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV006859 1 41 B 1.5 1.5 0 24537 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV011306 2 41 A 3.5 3.5 0 24538 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV012480 4 41 A 1.5 1.5 0 24539 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA010047 3 41 A 0 0 0 24540 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND019731 3 41 D1 1.5 1.5 0 24541 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB006916 4 41 A 1 1 0 24542 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB011009 3 41 A 1 1 0 24543 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB017661 3 41 A 1 1 0 24544 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB019671 4 41 A 1 1 0 24545 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA010587 3 59 A 1 1 0 23.75546 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN007137 3 59 A 1 1 0 23.75547 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN011940 4 59 D1 0 0 0 23.75548 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT008472 4 59 A 1 1 0 23.75549 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT011417 4 59 A 1.5 1.5 0 23.75550 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA001528 3 59 A 1 1 0 23.75551 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH006044 2 59 A 0 0 0 23.75552 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH008340 4 59 A 1 1 0 23.75553 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH013015 4 59 B 0.5 0.5 0 23.75554 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV009100 4 59 A 1.5 1.5 0 23.75555 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV011897 4 59 A 0.5 0.5 0 23.75556 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV024249 4 59 A 0.5 0.5 0 23.75557 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV030602 4 59 A 1 1 0 23.75557 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV030602 4 59 A 1 1 0 23.75558 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV000808 4 59 A 1.5 1.5 0 23.75559 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV006125 3 59 A 1.5 1.5 0 23.75560 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV013569 4 59 A 1.5 1.5 0 23.75561 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND016601 4 59 A 0.5 0.5 0 23.75562 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND017793 4 59 D1 3.5 3.5 0 23.75563 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND024350 4 59 A 3.5 3.5 0 23.75564 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB008509 4 59 A 2 2 0 23.75565 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB009619 3 59 A 1 1 0 23.75566 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA006602 4 80 A 1 1 0 23.5567 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN003382 3 80 D1 0.5 0.5 0 23.5568 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT006581 4 80 D1 1 1 0 23.5569 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT016858 4 80 A 0.5 0.5 0 23.5570 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA003288 1 80 A 1.5 1.5 0 23.5571 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA013839 4 80 A 1 1 0 23.5572 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA001115 3 80 A 0.5 0.5 0 23.5573 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA008520 2 80 A 0.5 0.5 0 23.5574 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH013255 2 80 D1 0 0 0 23.5575 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV026085 3 80 A 1.5 1.5 0 23.5576 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV029765 2 80 A 1 1 0 23.5577 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV032974 4 80 A 0.5 0.5 0 23.5578 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP007285 4 80 A 0.5 0.5 0 23.5579 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP010686 4 80 A 0.5 0.5 0 23.5579 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP010686 4 80 A 0.5 0.5 0 23.5580 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV001681 4 80 A 1.5 1.5 0 23.5581 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA007634 4 80 D1 0 0 0 23.5582 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND003509 4 80 A 3.5 3.5 0 23.5583 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB012177 2 80 A1 1 1 0 23.5

7/114

Page 8: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

584 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA001650 4 98 D1 1 1 0 23.25585 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN010416 3 98 A 1 1 0 23.25586 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA003312 2 98 A 0 0 0 23.25587 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA005306 3 98 A 0 0 0 23.25588 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA011851 1 98 A 0 0 0 23.25589 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA000614 2 98 D1 0.5 0.5 0 23.25590 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KQH000527 3 98 A 0.5 0.5 0 23.25591 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KQH001038 3 98 A 0.5 0.5 0 23.25592 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) LNH007388 4 98 A 0.5 0.5 0 23.25593 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH019491 3 98 A 1 1 0 23.25594 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH019658 2 98 D1 0 0 0 23.25595 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV013080 3 98 A 1.5 1.5 0 23.25596 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV018677 4 98 A 1.5 1.5 0 23.25597 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP013552 4 98 A 1 1 0 23.25

8/114

597 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP013552 4 98 A 1 1 0 23.25598 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP017156 4 98 D1 1 1 0 23.25599 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV012289 3 98 A 1.5 1.5 0 23.25600 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA005843 4 98 A 1 1 0 23.25601 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA012790 3 98 A 0 0 0 23.25602 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND021136 2 98 A 3.5 3.5 0 23.25603 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TQU005595 2 98 A 1.5 1.5 0 23.25604 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TTB000760 4 98 A1 0 0 0 23.25605 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB023103 4 98 A 1 1 0 23.25606 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB025610 4 98 A1 1 1 0 23.25607 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA006813 3 121 A 1 1 0 23608 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA010002 3 121 A 1 1 0 23609 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN004062 3 121 A 0.5 0.5 0 23610 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DHU005473 4 121 A 1 1 0 23611 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA003716 1 121 D1 1.5 1.5 0 23612 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA004451 2 121 A1 0.5 0.5 0 23613 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA004943 2 121 A 0 0 0 23614 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA007242 3 121 A 0.5 0.5 0 23615 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA008043 3 121 A 0.5 0.5 0 23616 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) LNH001571 2 121 A 0.5 0.5 0 23617 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH002956 3 121 A 0 0 0 23618 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH010821 4 121 D1 0 0 0 23619 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH016821 1 121 D1 0 0 0 23619 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH016821 1 121 D1 0 0 0 23620 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV013737 3 121 D1 1.5 1.5 0 23621 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV019815 3 121 A1 1 1 0 23622 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV032935 2 121 D1 0.5 0.5 0 23623 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP010960 3 121 A 2 2 0 23624 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP016380 2 121 A 0 0 0 23625 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP016508 4 121 A 0.5 0.5 0 23626 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV004214 4 121 A 1.5 1.5 0 23627 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV005288 4 121 A 1.5 1.5 0 23628 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA011374 3 121 D1 0 0 0 23629 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND005506 4 121 A1 0.5 0.5 0 23630 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND012463 3 121 A1 3.5 3.5 0 23631 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB012267 4 121 A 1 1 0 23632 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA010305 3 146 A1 0 0 0 22.75633 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA013718 3 146 D1 0 0 0 22.75634 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA014271 3 146 A 0 0 0 22.75635 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN010875 3 146 A 0.5 0.5 0 22.75636 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT000549 4 146 A 0.5 0.5 0 22.75637 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT002932 3 146 A 1 1 0 22.75638 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT024437 4 146 A 1 1 0 22.75639 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA005092 4 146 A 0 0 0 22.75640 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA005523 3 146 A1 0 0 0 22.75641 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA005873 4 146 D1 1 1 0 22.75641 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA005873 4 146 D1 1 1 0 22.75642 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA010560 2 146 A 0.5 0.5 0 22.75643 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH000703 4 146 D1 0 0 0 22.75644 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH006561 3 146 A 1.5 1.5 0 22.75645 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH006815 4 146 D1 0 0 0 22.75646 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH011098 3 146 A 0 0 0 22.75647 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV016867 4 146 B 1 1 0 22.75648 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP014400 2 146 A 0.5 0.5 0 22.75649 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV000268 4 146 A1 0.5 0.5 0 22.75650 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA005813 3 146 D1 1 1 0 22.75651 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND001445 4 146 A 1.5 1.5 0 22.75652 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TTB003732 1 146 A 3.5 3.5 0 22.75653 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB006155 4 146 B 1 1 0 22.75654 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB012822 3 146 A 1 1 0 22.75655 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA004168 3 169 A 0 0 0 22.5656 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA004249 3 169 A 0 0 0 22.5657 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA008922 3 169 A1 0 0 0 22.5658 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA010605 2 169 A 1 1 0 22.5659 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA012597 3 169 A 1.5 1.5 0 22.5660 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT000698 1 169 A 1 1 0 22.5661 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT007905 4 169 B 0.5 0.5 0 22.5662 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT008800 3 169 A 1 1 0 22.5663 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA001433 3 169 A1 0.5 0.5 0 22.5663 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA001433 3 169 A1 0.5 0.5 0 22.5664 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA001666 1 169 D1 1 1 0 22.5665 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA005754 1 169 A 0.5 0.5 0 22.5666 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA003618 3 169 A 0.5 0.5 0 22.5667 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) LNH000996 4 169 D1 1.5 1.5 0 22.5

8/114

Page 9: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

668 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) NLS011341 3 169 A 1.5 1.5 0 22.5669 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV035641 3 169 D1 1 1 0 22.5670 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV007860 4 169 D1 3.5 3.5 0 22.5671 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND016081 1 169 D1 3.5 3.5 0 22.5672 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TTB004046 4 169 A 3.5 3.5 0 22.5673 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TTB007037 2 169 D1 1.5 1.5 0 22.5674 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA003435 1 188 A 0 0 0 22.25675 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT011908 3 188 A 0.5 0.5 0 22.25676 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT013699 2 188 A 1.5 1.5 0 22.25677 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT025213 1 188 A 1 1 0 22.25678 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA006252 1 188 A1 1.5 1.5 0 22.25679 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA013648 3 188 A1 0 0 0 22.25680 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KQH003388 2 188 A 0.5 0.5 0 22.25681 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH004824 3 188 D1 0 0 0 22.25

9/114

681 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH004824 3 188 D1 0 0 0 22.25682 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV004250 4 188 A 0.5 0.5 0 22.25683 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV016253 4 188 A1 1.5 1.5 0 22.25684 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA012518 3 188 D1 0 0 0 22.25685 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA015897 3 188 D1 0 0 0 22.25686 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB002923 2 188 A 1 1 0 22.25687 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB017369 4 188 A 1 1 0 22.25688 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA007445 4 202 A 0 0 0 22689 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN012777 2 202 A 0.5 0.5 0 22690 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA010778 4 202 D1 1.5 1.5 0 22691 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA013015 3 202 A1 1.5 1.5 0 22692 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA015285 2 202 A1 0.5 0.5 0 22693 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA016056 4 202 B 0.5 0.5 0 22694 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HVN005720 2 202 A 1 1 0 22695 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KQH011069 2 202 A 0.5 0.5 0 22696 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH009825 2 202 A1 0 0 0 22697 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV010068 3 202 A 1.5 1.5 0 22698 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP003177 2 202 A 1 1 0 22699 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV014113 3 202 D1 1.5 1.5 0 22700 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TTB007228 2 202 A 1.5 1.5 0 22701 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB000263 4 202 A 1 1 0 22702 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB016628 4 202 A 1 1 0 22703 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB017614 4 202 A 1 1 0 22703 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB017614 4 202 A 1 1 0 22704 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA004244 2 218 D1 0.5 0.5 0 21.75705 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA005947 4 218 A 1 1 0 21.75706 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN010228 3 218 A 1 1 0 21.75707 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT002553 3 218 A 0.5 0.5 0 21.75708 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT009710 4 218 D1 0.5 0.5 0 21.75709 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT025680 2 218 A 1.5 1.5 0 21.75710 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA013225 4 218 A 0 0 0 21.75711 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KQH004444 4 218 A1 1 1 0 21.75712 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) LNH000166 4 218 A 0.5 0.5 0 21.75713 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) LNH010515 4 218 B 0.5 0.5 0 21.75714 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH009360 3 218 A 0.5 0.5 0 21.75715 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH010528 4 218 A1 0 0 0 21.75716 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH015727 3 218 A 1 1 0 21.75717 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV029024 3 218 A 0.5 0.5 0 21.75718 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP008004 3 218 A 0.5 0.5 0 21.75719 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP008321 2 218 A 0.5 0.5 0 21.75720 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV015578 1 218 A 1.5 1.5 0 21.75721 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA000404 3 218 D1 0 0 0 21.75722 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA010518 4 218 D1 0 0 0 21.75723 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA012587 4 218 A 0 0 0 21.75724 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA013905 4 218 A 0.5 0.5 0 21.75725 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA013939 4 218 D1 0 0 0 21.75725 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA013939 4 218 D1 0 0 0 21.75726 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA015742 3 218 A 1 1 0 21.75727 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND019708 4 218 A 1.5 1.5 0 21.75728 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND027879 1 218 A 3.5 3.5 0 21.75729 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) BKA008421 4 243 A 1 1 0 21.5730 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN003399 4 243 B 0.5 0.5 0 21.5731 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN012865 3 243 A 1 1 0 21.5732 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HVN003754 3 243 A1 0 0 0 21.5733 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA001581 1 243 A1 0 0 0 21.5734 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA006098 3 243 D1 0 0 0 21.5735 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KQH001928 3 243 A 1 1 0 21.5736 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH000832 2 243 D1 0 0 0 21.5737 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH003978 2 243 A 0 0 0 21.5738 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH010881 2 243 A 0 0 0 21.5739 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV034112 1 243 A 1 1 0 21.5740 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THV012837 1 243 A 1.5 1.5 0 21.5741 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA015354 2 243 A1 0 0 0 21.5742 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND022924 4 243 A 3.5 3.5 0 21.5743 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND028163 3 243 A 3.5 3.5 0 21.5744 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TQU001717 3 243 A 1.5 1.5 0 21.5745 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TQU002234 3 243 A 1.5 1.5 0 21.5746 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) DCN007152 3 260 A 1 1 0 21.25747 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA000018 2 260 D1 0 0 0 21.25747 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA000018 2 260 D1 0 0 0 21.25748 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) LNH002784 3 260 A 3.5 3.5 0 21.25749 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV002148 2 260 A 1.5 1.5 0 21.25750 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP007374 4 260 A 0.5 0.5 0 21.25751 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA009744 2 260 A 0 0 0 21.25

9/114

Page 10: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

752 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) YTB002326 4 260 A 1 1 0 21.25753 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT009994 3 267 A 1 1 0 21754 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT019022 3 267 A 3.5 3.5 0 21755 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT028325 2 267 D1 3.5 3.5 0 21756 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT030157 2 267 B 1 1 0 21757 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA000872 4 267 A 0.5 0.5 0 21758 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA003539 1 267 A 0 0 0 21759 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA004370 2 267 D1 0 0 0 21760 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA004431 1 267 D1 0 0 0 21761 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP005007 1 267 B 1 1 0 21762 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) THP009317 4 267 D1 0.5 0.5 0 21763 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA012167 3 267 A1 0 0 0 21764 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TND003598 1 278 A 1.5 1.5 0 20.75765 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT015405 1 279 A 1 1 0 20.5

10/114

765 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT015405 1 279 A 1 1 0 20.5766 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA005588 1 279 B 0.5 0.5 0 20.5767 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HHA008324 2 279 D1 0 0 0 20.5768 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HVN002609 3 279 A1 0.5 0.5 0 20.5769 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA002475 2 279 A 0 0 0 20.5770 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) SPH014765 2 279 D1 0.5 0.5 0 20.5771 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT024110 3 285 A 3.5 3.5 0 20.25772 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV006744 3 285 A 1.5 1.5 0 20.25773 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) HDT023568 3 287 A 1 1 0 20774 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA003419 2 287 A1 0.5 0.5 0 20775 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) KHA006720 1 287 D1 0 0 0 20776 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TDV032502 1 287 D1 0.5 0.5 0 20777 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA011598 1 287 B 0 0 0 20778 D110107 Kinh tế tài nguyên (D110107) TLA000388 2 292 A 0 0 0 19.75779 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TND019439 4 1 A1 3.5 3.5 0 27.75780 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HDT007741 4 2 D1 0.5 0.5 0 26.5781 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA005734 1 3 A1 0 0 0 26782 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TDV016196 3 3 A1 1 1 0 26783 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)DHU015156 2 5 A 1 1 0 25.5784 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)THP013400 1 5 A 1 1 0 25.5785 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA010674 1 7 A1 0 0 0 25.25786 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)SPH003000 1 7 D1 0 0 0 25.25787 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)BKA006527 3 9 D1 0.5 0.5 0 25787 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)BKA006527 3 9 D1 0.5 0.5 0 25788 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KQH010738 4 9 A 1 1 0 25789 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TDV035318 2 9 A 0.5 0.5 0 25790 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TND024593 1 9 A 1.5 1.5 0 25791 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)DCN008408 2 13 A 0.5 0.5 0 24.75792 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TDV028061 1 13 D1 1 1 0 24.75793 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA003398 1 13 A 0 0 0 24.75794 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA004039 3 13 D1 0 0 0 24.75795 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)DCN002904 1 17 A1 0.5 0.5 0 24.5796 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA008451 2 17 A 0.5 0.5 0 24.5797 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TDV015251 1 17 B 0.5 0.5 0 24.5798 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA000570 1 17 A1 0 0 0 24.5799 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TND026468 3 17 A 1.5 1.5 0 24.5800 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)YTB014519 3 17 A 1 1 0 24.5801 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HDT020991 1 23 D1 1.5 1.5 0 24.25802 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TDV028323 1 23 A 1 1 0 24.25803 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)BKA010327 4 25 D1 1 1 0 24804 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HHA005249 1 25 A1 0 0 0 24805 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KQH001280 1 25 D1 0.5 0.5 0 24806 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA006534 1 25 A 0 0 0 24807 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)DCN011940 1 29 D1 0 0 0 23.75808 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HDT024762 4 29 A 1.5 1.5 0 23.75809 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HDT024832 2 29 A 1 1 0 23.75809 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HDT024832 2 29 A 1 1 0 23.75810 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HVN012117 4 29 A1 0 0 0 23.75811 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA008231 1 29 A 0 0 0 23.75812 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA011507 1 29 A 1.5 1.5 0 23.75813 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)LNH004983 2 29 A 0.5 0.5 0 23.75814 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)SPH009206 1 29 A1 0 0 0 23.75815 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)SPH010454 2 29 A1 0 0 0 23.75816 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TDV020003 4 29 A 0.5 0.5 0 23.75817 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)THV003012 1 29 A 1.5 1.5 0 23.75818 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA007673 1 29 D1 0 0 0 23.75819 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)YTB016867 1 29 A 1 1 0 23.75820 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)BKA007415 1 42 D1 0 0 0 23.5821 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA000748 1 42 D1 0 0 0 23.5822 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)SPH008176 1 42 A1 1 1 0 23.5823 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)THP005427 4 42 A1 1 1 0 23.5824 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA014973 3 42 A 0 0 0 23.5825 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)YTB001251 1 42 A 1 1 0 23.5826 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)BKA010661 1 48 A1 0 0 0 23.25827 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HHA014799 2 48 D1 0.5 0.5 0 23.25828 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HVN004754 1 48 D1 0.5 0.5 0 23.25829 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA000240 1 48 D1 0 0 0 23.25830 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA001146 4 48 D1 0 0 0 23.25831 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA003483 1 48 A 0 0 0 23.25831 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA003483 1 48 A 0 0 0 23.25832 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)SPH010707 2 48 D1 1 1 0 23.25833 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TND021762 1 48 A 1.5 1.5 0 23.25834 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HDT013782 3 56 A 1 1 0 23835 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KQH005007 2 56 A1 0.5 0.5 0 23

10/114

Page 11: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

836 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)SPH010777 4 56 D1 0 0 0 23837 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)THV013998 1 56 A 1.5 1.5 0 23838 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA001714 3 56 B 0 0 0 23839 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TND014345 1 56 D1 0.5 0.5 0 23840 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)BKA008868 1 62 D1 0 0 0 22.75841 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)BKA010305 1 62 A1 0 0 0 22.75842 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HHA003380 4 62 A 0 0 0 22.75843 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HHA014975 1 62 A1 0 0 0 22.75844 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)SPH001771 4 62 D1 0 0 0 22.75845 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA010231 4 62 D1 0 0 0 22.75846 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HVN009787 1 68 A1 0 0 0 22.25847 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KQH014788 1 68 D1 0.5 0.5 0 22.25848 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA007650 3 68 D1 0 0 0 22.25849 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA013306 2 68 A 0 0 0 22.25

11/114

849 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA013306 2 68 A 0 0 0 22.25850 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)TLA000846 1 72 A1 0.5 0.5 0 22851 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)HHA012491 1 73 D1 0 0 0 21.5852 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA001440 2 73 D1 0 0 0 21.5853 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)SPH012336 2 73 A1 0 0 0 21.5854 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)KHA004928 1 76 B 0.5 0.5 0 21.25855 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) (D110109)BKA000422 2 77 A1 0 0 0 18856 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA005734 4 1 A1 0 0 0 35.25857 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA010674 3 2 A1 0 0 0 34.75858 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH013582 2 2 D1 0 0 0 34.75859 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH000101 2 4 A1 0 0 0 34.5860 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH010052 1 5 D1 0 0 0 34.25861 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH012385 4 6 A1 0 0 0 33.5862 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)LNH009981 4 7 D1 0.5 0.67 0 33.42863 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HHA002732 1 8 D1 2.5 3.33 0 33.33864 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA007673 3 9 D1 0 0 0 32.75865 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HDT020991 4 10 D1 1.5 2 0 32.5866 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)THV002224 2 10 D1 1.5 2 0 32.5867 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)THV005778 4 10 D1 1.5 2 0 32.5868 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH000273 3 13 A1 0 0 0 32.25869 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH011562 2 13 D1 0 0 0 32.25870 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)DCN002904 2 15 A1 0.5 0.67 0 32.17871 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HHA014799 4 15 D1 0.5 0.67 0 32.17871 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HHA014799 4 15 D1 0.5 0.67 0 32.17872 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)LNH000397 1 15 A1 0.5 0.67 0 32.17873 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA009159 4 18 D1 0 0 0 32874 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA011496 2 18 D1 0 0 0 32875 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH003597 3 18 D1 0 0 0 32876 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH004212 2 18 A1 0 0 0 32877 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH010777 2 18 D1 0 0 0 32878 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TND007971 4 23 D1 0.5 0.67 0 31.92879 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH000660 2 24 D1 0 0 0 31.75880 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH005309 1 24 D1 0 0 0 31.75881 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA014917 1 24 D1 0 0 0 31.75882 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA015784 1 24 D1 0 0 0 31.75883 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HVN004754 4 28 D1 0.5 0.67 0 31.67884 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TND014345 4 28 D1 0.5 0.67 0 31.67885 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA007415 4 30 D1 0 0 0 31.5886 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA000748 2 30 D1 0 0 0 31.5887 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA004546 2 30 D1 0 0 0 31.5888 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH013255 3 30 D1 0 0 0 31.5889 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA002388 1 30 D1 0 0 0 31.5890 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)YTB013008 1 35 D1 0.5 0.67 0 31.42891 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH009206 4 36 A1 0 0 0 31.25892 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)THV013268 2 36 A1 1.5 2 0 31.25893 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA010231 1 36 D1 0 0 0 31.25893 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA010231 1 36 D1 0 0 0 31.25894 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA010842 1 36 D1 0 0 0 31.25895 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH011656 1 40 D1 0.5 0.67 0 31.17896 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)YTB017663 2 40 D1 0.5 0.67 0 31.17897 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HDT001411 4 42 D1 1 1.33 0 31.08898 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA008868 2 43 D1 0 0 0 31899 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA010305 2 43 A1 0 0 0 31900 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA007315 1 43 D1 0 0 0 31901 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA003863 3 46 D1 1 1.33 0 30.83902 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH001771 1 47 D1 0 0 0 30.75903 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH016732 2 47 D1 0 0 0 30.75904 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH019273 1 47 A1 0 0 0 30.75905 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HHA012942 4 50 D1 0.5 0.67 0 30.67906 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA009272 2 51 A1 0 0 0 30.5907 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH007682 4 51 D1 0 0 0 30.5908 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH015569 1 51 D1 0 0 0 30.5909 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)THV002842 1 54 D1 3.5 4.67 0 30.42910 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HVN009787 3 55 A1 0 0 0 30.25911 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA000078 2 55 D1 0 0 0 30.25912 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HHA001666 4 57 D1 1 1.33 0 30.08913 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TDV022466 4 57 A1 1 1.33 0 30.08914 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA000341 1 59 A1 0 0 0 30915 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA001440 3 59 D1 0 0 0 30915 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA001440 3 59 D1 0 0 0 30916 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH005034 1 59 A1 0 0 0 30917 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)THV008771 3 59 D1 1.5 2 0 30918 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HHA012491 3 63 D1 0 0 0 29.75919 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HHA013423 3 63 D1 0 0 0 29.75

11/114

Page 12: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

920 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA004370 3 63 D1 0 0 0 29.75921 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH018949 1 63 D1 0 0 0 29.75922 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA010755 1 63 D1 0 0 0 29.75923 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KQH000578 1 68 A1 0.5 0.67 0 29.67924 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KQH005007 1 68 A1 0.5 0.67 0 29.67925 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA013509 4 70 A1 0 0 0 29.5926 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA003404 1 70 D1 0 0 0 29.5927 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH000832 4 70 D1 0 0 0 29.5928 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH009683 4 70 D1 0 0 0 29.5929 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH012336 3 70 A1 0 0 0 29.5930 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HDT026780 1 75 D1 0.5 0.67 0 29.42931 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)YTB018844 1 75 D1 0.5 0.67 0 29.42932 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA007846 2 77 D1 0 0 0 29.25933 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HVN003754 2 77 A1 0 0 0 29.25

12/114

933 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HVN003754 2 77 A1 0 0 0 29.25934 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HVN004965 1 77 A1 0 0 0 29.25935 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA002069 1 77 D1 0 0 0 29.25936 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA009845 3 77 D1 0 0 0 29.25937 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA009914 1 77 D1 0 0 0 29.25938 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA006379 4 83 D1 1 1.33 0 29.08939 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)NLS007656 2 84 D1 1.5 2 0 29940 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA007445 2 85 A1 0 0 0 28.75941 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HHA002969 1 85 D1 0 0 0 28.75942 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH006115 3 85 A1 0 0 0 28.75943 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH008499 1 85 D1 0 0 0 28.75944 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)YTB024807 2 89 D1 1 1.33 0 28.58945 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA000390 1 90 D1 0 0 0 28.5946 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA000404 2 90 D1 0 0 0 28.5947 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HVN006286 4 92 A1 0.5 0.67 0 28.42948 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA008988 3 92 A1 0.5 0.67 0 28.42949 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA009905 4 94 D1 0 0 0 28.25950 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)THP009317 3 95 D1 0.5 0.67 0 28.17951 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA001652 1 96 D1 0 0 0 28952 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)TLA002195 1 97 A1 0 0 0 27.5953 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)KHA002472 2 98 D1 0 0 0 27.25954 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HHA007143 2 99 A1 0 0 0 27955 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH004608 4 100 D1 0 0 0 25.75955 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)SPH004608 4 100 D1 0 0 0 25.75956 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)BKA000422 1 101 A1 0 0 0 25.5957 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)THP008004 1 102 A1 0.5 0.67 0 24.67958 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (D110110)HDT015405 4 103 A1 1 1.33 0 20.33959 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT007741 3 1 D1 0.5 0.67 0 35.67960 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) DHU017974 3 2 D1 0.5 0.67 0 35.42961 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP016667 4 3 D1 0.5 0.67 0 35.17962 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB001368 3 3 D1 0.5 0.67 0 35.17963 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA006567 4 5 D1 1 1.33 0 34.83964 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT006865 4 6 D1 1.5 2 0 34.75965 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND024750 4 6 D1 1.5 2 0 34.75966 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH000101 4 8 D1 0 0 0 34.5967 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TDV035799 4 9 D1 0.5 0.67 0 34.42968 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN005670 2 10 D1 1 1.33 0 34.33969 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB000978 1 10 D1 1 1.33 0 34.33970 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH009032 4 12 D1 1.5 2 0 34.25971 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) LNH000387 3 13 D1 3.5 4.67 0 34.17972 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN002624 4 14 D1 1 1.33 0 34.08973 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA003878 4 15 D1 0 0 0 34974 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND015731 3 16 D1 1.5 2 0 33.75975 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT004508 1 17 D1 1 1.33 0 33.58976 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB012531 4 17 D1 1 1.33 0 33.58977 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA004388 1 19 D1 0 0 0 33.5977 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA004388 1 19 D1 0 0 0 33.5978 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND006871 4 20 D1 3.5 4.67 0 33.42979 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT029925 1 21 D1 1.5 2 0 33.25980 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TDV024704 2 22 D1 1 1.33 0 33.08981 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND009690 1 22 D1 1 1.33 0 33.08982 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA001068 4 24 D1 0 0 0 33983 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA008876 3 24 D1 0 0 0 33984 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA005902 3 24 D1 0 0 0 33985 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA012472 1 24 D1 0 0 0 33986 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV000194 2 28 D1 0.5 0.67 0 32.92987 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB001209 4 28 D1 0.5 0.67 0 32.92988 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB005812 4 28 D1 0.5 0.67 0 32.92989 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB022414 4 28 D1 0.5 0.67 0 32.92990 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH009517 4 32 D1 1 1.33 0 32.83991 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP014528 1 32 D1 1 1.33 0 32.83992 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA010881 4 34 D1 0 0 0 32.75993 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND030040 1 34 D1 1.5 2 0 32.75994 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TDV000076 4 36 D1 0.5 0.67 0 32.67995 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) DCN006105 1 37 D1 1 1.33 0 32.58996 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KQH000647 1 37 D1 1 1.33 0 32.58997 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP002593 3 37 D1 1 1.33 0 32.58998 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP006508 2 37 D1 1 1.33 0 32.58999 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT020991 2 41 D1 1.5 2 0 32.5999 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT020991 2 41 D1 1.5 2 0 32.5

1000 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH000492 4 41 D1 0 0 0 32.51001 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV005778 2 41 D1 1.5 2 0 32.51002 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TTB004099 2 41 D1 1.5 2 0 32.51003 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH000163 4 45 D1 0.5 0.67 0 32.42

12/114

Page 13: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1004 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA004151 4 46 D1 1 1.33 0 32.331005 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB008175 4 46 D1 1 1.33 0 32.331006 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT010158 3 48 D1 1.5 2 0 32.251007 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT015826 4 48 D1 1.5 2 0 32.251008 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA000240 3 48 D1 0 0 0 32.251009 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA010467 2 48 D1 0 0 0 32.251010 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH007755 1 48 D1 1.5 2 0 32.251011 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH011562 1 48 D1 0 0 0 32.251012 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH019658 1 48 D1 0 0 0 32.251013 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA011374 1 48 D1 0 0 0 32.251014 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT014890 4 56 D1 0.5 0.67 0 32.171015 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT030342 3 56 D1 0.5 0.67 0 32.171016 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN002719 3 56 D1 0.5 0.67 0 32.171017 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) LNH004472 3 56 D1 0.5 0.67 0 32.17

13/114

1017 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) LNH004472 3 56 D1 0.5 0.67 0 32.171018 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV005646 2 56 D1 3.5 4.67 0 32.171019 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND029991 1 56 D1 3.5 4.67 0 32.171020 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA010327 1 62 D1 1 1.33 0 32.081021 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT013485 2 62 D1 1 1.33 0 32.081022 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP004751 3 62 D1 1 1.33 0 32.081023 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA004224 1 62 D1 1 1.33 0 32.081024 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN001765 2 66 D1 0 0 0 321025 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA011496 1 66 D1 0 0 0 321026 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH010777 3 66 D1 0 0 0 321027 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA000570 2 66 D1 0 0 0 321028 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND023165 1 66 D1 1.5 2 0 321029 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TDV034198 2 71 D1 0.5 0.67 0 31.921030 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV005735 1 71 D1 0.5 0.67 0 31.921031 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND007971 1 71 D1 0.5 0.67 0 31.921032 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) DCN010362 2 74 D1 1 1.33 0 31.831033 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT018104 2 74 D1 1 1.33 0 31.831034 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA004210 1 74 D1 1 1.33 0 31.831035 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA010708 2 74 D1 1 1.33 0 31.831036 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH008505 1 74 D1 1 1.33 0 31.831037 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP009928 4 74 D1 1 1.33 0 31.831038 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP010119 4 74 D1 1 1.33 0 31.831039 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP010500 2 74 D1 1 1.33 0 31.831039 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP010500 2 74 D1 1 1.33 0 31.831040 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA011186 2 82 D1 0 0 0 31.751041 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA007566 4 82 D1 0 0 0 31.751042 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA007895 2 82 D1 0 0 0 31.751043 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH000660 3 82 D1 0 0 0 31.751044 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH006815 3 82 D1 0 0 0 31.751045 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV003571 3 82 D1 1.5 2 0 31.751046 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA015784 2 82 D1 0 0 0 31.751047 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA004205 1 89 D1 0.5 0.67 0 31.671048 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN004951 3 89 D1 0.5 0.67 0 31.671049 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP002704 4 89 D1 0.5 0.67 0 31.671050 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT019795 1 92 D1 1 1.33 0 31.581051 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA010487 3 92 D1 1 1.33 0 31.581052 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KQH004149 4 92 D1 1 1.33 0 31.581053 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA001034 1 95 D1 0 0 0 31.51054 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA011737 4 95 D1 0 0 0 31.51055 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA004546 1 95 D1 0 0 0 31.51056 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA008552 3 95 D1 0 0 0 31.51057 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA004304 2 99 D1 0.5 0.67 0 31.421058 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA007330 1 99 D1 0.5 0.67 0 31.421059 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB013008 3 99 D1 0.5 0.67 0 31.421060 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TDV021309 4 102 D1 1 1.33 0 31.331061 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA013718 2 103 D1 0 0 0 31.251061 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA013718 2 103 D1 0 0 0 31.251062 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA008902 3 103 D1 0 0 0 31.251063 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN010900 2 103 D1 0 0 0 31.251064 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA002595 4 103 D1 0 0 0 31.251065 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV002078 2 103 D1 1.5 2 0 31.251066 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA010231 2 103 D1 0 0 0 31.251067 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN005160 2 109 D1 0.5 0.67 0 31.171068 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA004923 3 109 D1 0.5 0.67 0 31.171069 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH005752 2 109 D1 0.5 0.67 0 31.171070 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH012315 2 109 D1 0.5 0.67 0 31.171071 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH017928 3 109 D1 0.5 0.67 0 31.171072 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND006376 1 109 D1 0.5 0.67 0 31.171073 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT001411 2 115 D1 1 1.33 0 31.081074 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH017822 3 115 D1 1 1.33 0 31.081075 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB015102 3 115 D1 1 1.33 0 31.081076 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH016821 3 118 D1 0 0 0 311077 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV001205 1 118 D1 1.5 2 0 311078 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA006225 2 120 D1 0.5 0.67 0 30.921079 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN011219 4 120 D1 0.5 0.67 0 30.921080 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP006059 1 120 D1 0.5 0.67 0 30.921081 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA004285 1 123 D1 1 1.33 0 30.831082 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA006362 2 123 D1 1 1.33 0 30.831083 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA007041 1 123 D1 1 1.33 0 30.831083 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA007041 1 123 D1 1 1.33 0 30.831084 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TDV008908 2 123 D1 1 1.33 0 30.831085 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TDV019815 2 123 D1 1 1.33 0 30.831086 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA003863 2 123 D1 1 1.33 0 30.831087 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN012117 3 129 D1 0 0 0 30.75

13/114

Page 14: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1088 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH016732 3 129 D1 0 0 0 30.751089 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA014347 2 129 D1 0 0 0 30.751090 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TTB007037 1 129 D1 1.5 2 0 30.751091 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KQH000111 2 133 D1 0.5 0.67 0 30.671092 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND021462 2 133 D1 3.5 4.67 0 30.671093 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB005525 1 133 D1 0.5 0.67 0 30.671094 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) DCN003672 1 136 D1 1 1.33 0 30.581095 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT018245 1 136 D1 1 1.33 0 30.581096 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA010802 3 136 D1 1 1.33 0 30.581097 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA009877 1 136 D1 1 1.33 0 30.581098 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH002718 3 136 D1 1 1.33 0 30.581099 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP008669 4 136 D1 1 1.33 0 30.581100 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA014096 4 136 D1 1 1.33 0 30.581101 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB002243 1 136 D1 1 1.33 0 30.58

14/114

1101 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB002243 1 136 D1 1 1.33 0 30.581102 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA014975 3 144 D1 0 0 0 30.51103 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA002498 3 144 D1 0 0 0 30.51104 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH007682 3 144 D1 0 0 0 30.51105 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA001433 2 147 D1 0.5 0.67 0 30.421106 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA013128 1 147 D1 0.5 0.67 0 30.421107 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND011821 2 147 D1 3.5 4.67 0 30.421108 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT003652 1 150 D1 1 1.33 0 30.331109 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT006627 1 150 D1 1 1.33 0 30.331110 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT025529 1 150 D1 1 1.33 0 30.331111 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH010707 3 150 D1 1 1.33 0 30.331112 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB000652 1 150 D1 1 1.33 0 30.331113 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB019259 3 150 D1 1 1.33 0 30.331114 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH000703 1 156 D1 0 0 0 30.251115 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA012518 1 156 D1 0 0 0 30.251116 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TQU005459 2 156 D1 1.5 2 0 30.251117 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) DCN013284 1 159 D1 0.5 0.67 0 30.171118 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT016198 2 159 D1 0.5 0.67 0 30.171119 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV013876 1 161 D1 1 1.33 0 30.081120 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT001240 3 162 D1 1.5 2 0 301121 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA001440 1 162 D1 0 0 0 301122 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV008771 1 162 D1 1.5 2 0 301123 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA002355 3 165 D1 0 0 0 29.751123 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA002355 3 165 D1 0 0 0 29.751124 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA012491 2 165 D1 0 0 0 29.751125 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA004370 4 165 D1 0 0 0 29.751126 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH004824 2 165 D1 0 0 0 29.751127 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH014156 3 165 D1 0 0 0 29.751128 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA010932 1 165 D1 0 0 0 29.751129 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND015837 1 171 D1 3.5 4.67 0 29.671130 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA012305 3 172 D1 1 1.33 0 29.581131 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TDV011880 1 172 D1 1 1.33 0 29.581132 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA004356 1 174 D1 0 0 0 29.51133 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HDT026780 2 175 D1 0.5 0.67 0 29.421134 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV013011 2 175 D1 0.5 0.67 0 29.421135 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN007167 4 177 D1 1 1.33 0 29.331136 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA007846 1 178 D1 0 0 0 29.251137 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH016787 4 178 D1 0 0 0 29.251138 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA009845 2 178 D1 0 0 0 29.251139 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TLA009914 2 178 D1 0 0 0 29.251140 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HHA004451 1 182 D1 0.5 0.67 0 29.171141 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA006379 1 183 D1 1 1.33 0 29.081142 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TDV015473 3 183 D1 1 1.33 0 29.081143 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA000341 4 185 D1 0 0 0 291144 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH000298 4 185 D1 0 0 0 291145 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV007481 1 185 D1 1.5 2 0 291145 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV007481 1 185 D1 1.5 2 0 291146 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) YTB011905 1 188 D1 1 1.33 0 28.831147 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THP003533 1 189 D1 0.5 0.67 0 28.421148 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA004431 4 190 D1 0 0 0 28.251149 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA000997 4 191 D1 1 1.33 0 28.081150 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KQH005674 4 191 D1 1 1.33 0 28.081151 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) BKA001652 4 193 D1 0 0 0 281152 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TND015981 1 194 D1 1 1.33 0 27.831153 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) TQU005373 3 195 D1 1.5 2 0 27.751154 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) LNH008485 2 196 D1 0.5 0.67 0 27.671155 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) KHA002472 1 197 D1 0 0 0 27.251156 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) DCN004516 4 198 D1 1 1.33 0 26.081157 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) SPH004608 1 199 D1 0 0 0 25.751158 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) HVN008107 2 200 D1 0.5 0.67 0 25.421159 D220201 Ngôn ngữ Anh (D220201) THV006387 2 201 D1 1.5 2 0 24.51160 D310101 Kinh tế TTB001600 2 1 A 1.5 1.5 0 28.751161 D310101 Kinh tế TDV016692 2 2 B 0.5 0.5 0 28.51162 D310101 Kinh tế HDT016194 2 3 A 1.5 1.5 0 28.251163 D310101 Kinh tế SPH007201 4 4 A1 1 1 0 281164 D310101 Kinh tế SPH016636 4 4 A 0.5 0.5 2.5 281165 D310101 Kinh tế TDV031219 1 4 B 0.5 0.5 0 281166 D310101 Kinh tế TND028868 4 4 A 3.5 3.5 0 281167 D310101 Kinh tế TND019439 3 8 A1 3.5 3.5 0 27.751167 D310101 Kinh tế TND019439 3 8 A1 3.5 3.5 0 27.751168 D310101 Kinh tế SPH013758 4 9 A 1 1 0 27.51169 D310101 Kinh tế SPH015255 2 10 A1 0 0 0 27.251170 D310101 Kinh tế TDV013025 4 10 A 0.5 0.5 0 27.251171 D310101 Kinh tế TDV014885 2 10 A 0.5 0.5 0 27.25

14/114

Page 15: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1172 D310101 Kinh tế TND007283 1 10 A 3.5 3.5 0 27.251173 D310101 Kinh tế TQU001043 4 10 B 1.5 1.5 0.5 27.251174 D310101 Kinh tế KQH011634 2 15 A 1 1 0 271175 D310101 Kinh tế TDV032515 3 15 D1 0.5 0.5 0 271176 D310101 Kinh tế THV003113 3 15 A 3.5 3.5 0 271177 D310101 Kinh tế TND018580 3 15 A 0.5 0.5 0 271178 D310101 Kinh tế HDT016848 2 19 A1 1 1 0 26.751179 D310101 Kinh tế HDT019284 3 19 A 1 1 0 26.751180 D310101 Kinh tế HDT021646 1 19 A 3.5 3.5 0 26.751181 D310101 Kinh tế HDT029451 3 19 A 1.5 1.5 0 26.751182 D310101 Kinh tế SPH013576 3 19 A 0 0 0 26.751183 D310101 Kinh tế TDV012776 4 19 A 1 1 0 26.751184 D310101 Kinh tế TDV021516 3 19 A 0.5 0.5 0 26.751185 D310101 Kinh tế THP003521 2 19 A 0.5 0.5 0 26.75

15/114

1185 D310101 Kinh tế THP003521 2 19 A 0.5 0.5 0 26.751186 D310101 Kinh tế THV001448 4 19 A 1.5 1.5 0 26.751187 D310101 Kinh tế YTB019153 3 19 A 1 1 0 26.751188 D310101 Kinh tế HDT002955 3 29 A 1 1 0 26.51189 D310101 Kinh tế HDT006634 2 29 A 1 1 0 26.51190 D310101 Kinh tế SPH012699 4 29 A 0 0 0 26.51191 D310101 Kinh tế TDV009780 4 29 A 0.5 0.5 0 26.51192 D310101 Kinh tế TDV030244 3 29 A 1.5 1.5 0 26.51193 D310101 Kinh tế TDV036611 3 29 A 1.5 1.5 0 26.51194 D310101 Kinh tế THV000557 1 29 A 1.5 1.5 0 26.51195 D310101 Kinh tế THV000581 3 29 A1 0.5 0.5 0 26.51196 D310101 Kinh tế TLA004671 3 29 A 0.5 0.5 0 26.51197 D310101 Kinh tế TND000565 3 29 A 0.5 0.5 0 26.51198 D310101 Kinh tế TND004572 2 29 A 1.5 1.5 0 26.51199 D310101 Kinh tế TND011857 2 29 D1 1.5 1.5 0 26.51200 D310101 Kinh tế TND029223 4 29 A 3.5 3.5 0 26.51201 D310101 Kinh tế YTB013852 2 29 A 1 1 0 26.51202 D310101 Kinh tế YTB013870 2 29 A 1 1 0 26.51203 D310101 Kinh tế YTB020897 4 29 A 1 1 0 26.51204 D310101 Kinh tế YTB025698 3 29 A 1 1 0 26.51205 D310101 Kinh tế BKA008807 4 46 A 1 1 0 26.251206 D310101 Kinh tế HDT013647 4 46 D1 2 2 0 26.251207 D310101 Kinh tế HDT023178 1 46 A 1 1 0 26.251207 D310101 Kinh tế HDT023178 1 46 A 1 1 0 26.251208 D310101 Kinh tế HHA005293 2 46 A 1 1 0 26.251209 D310101 Kinh tế HHA008063 2 46 A1 0 0 0 26.251210 D310101 Kinh tế HVN003215 4 46 A 0.5 0.5 0 26.251211 D310101 Kinh tế HVN003771 3 46 A 1 1 0 26.251212 D310101 Kinh tế HVN007526 1 46 A 1 1 0 26.251213 D310101 Kinh tế HVN008256 4 46 A 1 1 0 26.251214 D310101 Kinh tế KHA010075 2 46 A 0.5 0.5 0 26.251215 D310101 Kinh tế SPH000005 3 46 D1 1 1 0 26.251216 D310101 Kinh tế SPH015935 3 46 A 0.5 0.5 0 26.251217 D310101 Kinh tế TDV026781 1 46 A 1 1 0 26.251218 D310101 Kinh tế TDV033257 3 46 A 1 1 0 26.251219 D310101 Kinh tế THP014251 3 46 A1 1 1 0 26.251220 D310101 Kinh tế THP014278 1 46 A 0.5 0.5 0 26.251221 D310101 Kinh tế THP015521 3 46 A 1 1 0 26.251222 D310101 Kinh tế THV002056 4 46 A 3.5 3.5 0 26.251223 D310101 Kinh tế TQU001081 4 46 A 3.5 3.5 0 26.251224 D310101 Kinh tế YTB002189 3 46 A 0.5 0.5 0 26.251225 D310101 Kinh tế YTB006947 3 46 A 1 1 0 26.251226 D310101 Kinh tế YTB009287 1 46 A 1 1 0 26.251227 D310101 Kinh tế BKA004138 3 68 A 1 1 0 261228 D310101 Kinh tế HDT008613 3 68 D1 0.5 0.5 0 261229 D310101 Kinh tế HDT012013 2 68 A 3.5 3.5 0 261229 D310101 Kinh tế HDT012013 2 68 A 3.5 3.5 0 261230 D310101 Kinh tế HDT012196 2 68 A 1 1 0 261231 D310101 Kinh tế HDT017662 4 68 A 1 1 0 261232 D310101 Kinh tế HDT017894 4 68 A 1 1 0 261233 D310101 Kinh tế HDT019030 4 68 A 1.5 1.5 0 261234 D310101 Kinh tế HDT025639 2 68 A 1.5 1.5 0 261235 D310101 Kinh tế HDT028767 2 68 A 1.5 1.5 0 261236 D310101 Kinh tế HHA007489 4 68 A 1 1 0 261237 D310101 Kinh tế HHA007706 2 68 A 1.5 1.5 0 261238 D310101 Kinh tế HVN002898 2 68 A 0 0 0 261239 D310101 Kinh tế HVN010676 2 68 A 1 1 0 261240 D310101 Kinh tế KHA003845 2 68 A 3.5 3.5 0 261241 D310101 Kinh tế KHA010677 2 68 A 0.5 0.5 0 261242 D310101 Kinh tế KHA010991 3 68 A 0.5 0.5 0 261243 D310101 Kinh tế LNH001145 3 68 A 0.5 0.5 0 261244 D310101 Kinh tế TDV005457 3 68 A 1 1 0 261245 D310101 Kinh tế TDV006278 2 68 A 1 1 0 261246 D310101 Kinh tế THP016667 3 68 D1 0.5 0.5 0 261247 D310101 Kinh tế THV005770 2 68 D1 0.5 0.5 0 261248 D310101 Kinh tế THV006377 4 68 A 1.5 1.5 0 261249 D310101 Kinh tế THV010527 3 68 A1 1.5 1.5 0 261250 D310101 Kinh tế TLA000236 2 68 A 0 0 0 261251 D310101 Kinh tế TLA004192 4 68 A 0.5 0.5 0 261251 D310101 Kinh tế TLA004192 4 68 A 0.5 0.5 0 261252 D310101 Kinh tế YTB006459 3 68 A 1 1 0 261253 D310101 Kinh tế BKA013298 1 94 A 1 1 0 25.751254 D310101 Kinh tế DCN010551 1 94 A 1 1 0 25.751255 D310101 Kinh tế HDT012756 3 94 A1 0.5 0.5 0 25.75

15/114

Page 16: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1256 D310101 Kinh tế HDT022180 4 94 A1 1 1 0 25.751257 D310101 Kinh tế HDT026973 4 94 A 1.5 1.5 0 25.751258 D310101 Kinh tế HHA000318 3 94 A 0 0 0 25.751259 D310101 Kinh tế HHA005602 3 94 A 0.5 0.5 0 25.751260 D310101 Kinh tế HHA010282 3 94 A 0 0 0 25.751261 D310101 Kinh tế HHA012054 4 94 A 0.5 0.5 0 25.751262 D310101 Kinh tế HVN002735 4 94 A 1 1 0 25.751263 D310101 Kinh tế HVN011198 2 94 A 0.5 0.5 0 25.751264 D310101 Kinh tế KHA001067 2 94 A 0.5 0.5 0 25.751265 D310101 Kinh tế KHA001947 3 94 A 0.5 0.5 0 25.751266 D310101 Kinh tế KHA004367 3 94 A1 0.5 0.5 0 25.751267 D310101 Kinh tế KHA011778 3 94 A 1 1 0 25.751268 D310101 Kinh tế KQH000259 4 94 A 1 1 0 25.751269 D310101 Kinh tế KQH004256 2 94 A1 0.5 0.5 0 25.75

16/114

1269 D310101 Kinh tế KQH004256 2 94 A1 0.5 0.5 0 25.751270 D310101 Kinh tế KQH008711 1 94 A 0.5 0.5 0 25.751271 D310101 Kinh tế KQH009218 1 94 A 1 1 0 25.751272 D310101 Kinh tế LNH000828 1 94 D1 3.5 3.5 0 25.751273 D310101 Kinh tế SPH001863 2 94 A 1 1 0 25.751274 D310101 Kinh tế SPH007608 2 94 A1 0 0 0 25.751275 D310101 Kinh tế SPH011695 3 94 A 0.5 0.5 0 25.751276 D310101 Kinh tế SPH015657 3 94 A 0.5 0.5 0 25.751277 D310101 Kinh tế TDV005834 3 94 A 0.5 0.5 0 25.751278 D310101 Kinh tế TDV005950 2 94 A 0.5 0.5 0 25.751279 D310101 Kinh tế TDV007707 1 94 A 1 1 0 25.751280 D310101 Kinh tế TDV008385 3 94 A 1 1 0 25.751281 D310101 Kinh tế TDV008681 4 94 A 1 1 0 25.751282 D310101 Kinh tế TDV013661 1 94 A 1 1 0 25.751283 D310101 Kinh tế THP009459 2 94 A 1 1 0 25.751284 D310101 Kinh tế THP015082 4 94 A 1.5 1.5 0 25.751285 D310101 Kinh tế THP015250 2 94 A 1 1 0 25.751286 D310101 Kinh tế TLA002509 1 94 A 0.5 0.5 0 25.751287 D310101 Kinh tế TLA002786 2 94 A 0.5 0.5 0 25.751288 D310101 Kinh tế TLA007708 3 94 A 0 0 0 25.751289 D310101 Kinh tế TLA013866 3 94 A 0 0 0 25.751290 D310101 Kinh tế TND007573 1 94 A 3.5 3.5 0 25.751291 D310101 Kinh tế TND008048 4 94 A 1.5 1.5 0 25.751291 D310101 Kinh tế TND008048 4 94 A 1.5 1.5 0 25.751292 D310101 Kinh tế TND016337 3 94 A 1.5 1.5 0 25.751293 D310101 Kinh tế TND022995 4 94 A 0.5 0.5 0 25.751294 D310101 Kinh tế YTB002193 2 94 A 0.5 0.5 0 25.751295 D310101 Kinh tế YTB005324 2 94 A 0.5 0.5 0 25.751296 D310101 Kinh tế YTB014449 2 94 A1 1 1 0 25.751297 D310101 Kinh tế BKA002228 2 138 A 0.5 0.5 0 25.51298 D310101 Kinh tế BKA009315 2 138 A 0.5 0.5 0 25.51299 D310101 Kinh tế DCN005187 4 138 A 3.5 3.5 0 25.51300 D310101 Kinh tế DCN011054 1 138 A 1 1 0 25.51301 D310101 Kinh tế HDT004116 3 138 A 1 1 0 25.51302 D310101 Kinh tế HDT006444 2 138 A 1 1 0 25.51303 D310101 Kinh tế HDT007825 2 138 D1 0.5 0.5 1.5 25.51304 D310101 Kinh tế HDT013010 2 138 A1 1 1 0 25.51305 D310101 Kinh tế HDT014213 2 138 A 0.5 0.5 0 25.51306 D310101 Kinh tế HDT017166 3 138 A1 1.5 1.5 0 25.51307 D310101 Kinh tế HDT022659 4 138 A 1 1 0 25.51308 D310101 Kinh tế HDT023488 3 138 A 1 1 0 25.51309 D310101 Kinh tế HDT026421 3 138 A 1 1 0 25.51310 D310101 Kinh tế HHA005838 2 138 A 1 1 0 25.51311 D310101 Kinh tế HHA006244 1 138 A 3.5 3.5 0 25.51312 D310101 Kinh tế HVN002881 1 138 A 0 0 2.5 25.51313 D310101 Kinh tế HVN005960 4 138 A 1 1 0 25.51313 D310101 Kinh tế HVN005960 4 138 A 1 1 0 25.51314 D310101 Kinh tế HVN008835 4 138 A 1 1 0 25.51315 D310101 Kinh tế KHA008502 4 138 A 0.5 0.5 0 25.51316 D310101 Kinh tế KQH003311 4 138 A 3.5 3.5 0 25.51317 D310101 Kinh tế KQH006153 3 138 A 1 1 0 25.51318 D310101 Kinh tế KQH006934 2 138 A 0.5 0.5 0 25.51319 D310101 Kinh tế KQH016471 4 138 A 1 1 0 25.51320 D310101 Kinh tế LNH003498 3 138 A 1.5 1.5 0 25.51321 D310101 Kinh tế LNH004984 4 138 A 0.5 0.5 0 25.51322 D310101 Kinh tế SPH000101 3 138 A1 0 0 0 25.51323 D310101 Kinh tế SPH000842 3 138 A1 0 0 0 25.51324 D310101 Kinh tế SPH003197 3 138 A 0.5 0.5 0 25.51325 D310101 Kinh tế SPH008331 2 138 A 1.5 1.5 0 25.51326 D310101 Kinh tế SPH010859 3 138 A 0.5 0.5 0 25.51327 D310101 Kinh tế SPH013972 4 138 A 1.5 1.5 0 25.51328 D310101 Kinh tế SPH014823 2 138 A 0.5 0.5 0 25.51329 D310101 Kinh tế TDV013670 3 138 A 0.5 0.5 0 25.51330 D310101 Kinh tế TDV022484 3 138 A 2 2 0 25.51331 D310101 Kinh tế TDV032014 3 138 A 1 1 0 25.51332 D310101 Kinh tế TDV035358 1 138 A 1.5 1.5 0 25.51333 D310101 Kinh tế THP002188 2 138 A 1 1 0 25.51334 D310101 Kinh tế THP002704 3 138 A1 0.5 0.5 0 25.51335 D310101 Kinh tế THP006602 3 138 A 0.5 0.5 0 25.51335 D310101 Kinh tế THP006602 3 138 A 0.5 0.5 0 25.51336 D310101 Kinh tế THP007778 4 138 A 1 1 0 25.51337 D310101 Kinh tế THP009703 3 138 A 1 1 0 25.51338 D310101 Kinh tế THP010869 4 138 A 1.5 1.5 0 25.51339 D310101 Kinh tế THV001141 2 138 D1 0.5 0.5 0 25.5

16/114

Page 17: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1340 D310101 Kinh tế THV001658 1 138 A 3.5 3.5 0 25.51341 D310101 Kinh tế THV004090 2 138 D1 1.5 1.5 0 25.51342 D310101 Kinh tế THV005641 2 138 A 1.5 1.5 0 25.51343 D310101 Kinh tế THV011849 3 138 A 2.5 2.5 0 25.51344 D310101 Kinh tế THV015163 3 138 A 1.5 1.5 0 25.51345 D310101 Kinh tế THV015423 1 138 A 3.5 3.5 0 25.51346 D310101 Kinh tế TLA003453 1 138 A 1 1 0 25.51347 D310101 Kinh tế TLA009967 2 138 A 0.5 0.5 0 25.51348 D310101 Kinh tế TND001626 3 138 A 3.5 3.5 0 25.51349 D310101 Kinh tế TND012817 2 138 A 3.5 3.5 0 25.51350 D310101 Kinh tế TND024966 2 138 A 3.5 3.5 0 25.51351 D310101 Kinh tế TQU002592 4 138 A 3.5 3.5 0 25.51352 D310101 Kinh tế YTB000052 2 138 A 1 1 0 25.51353 D310101 Kinh tế YTB004169 3 138 A 1 1 0 25.5

17/114

1353 D310101 Kinh tế YTB004169 3 138 A 1 1 0 25.51354 D310101 Kinh tế YTB007258 4 138 A 1 1 0 25.51355 D310101 Kinh tế YTB021398 3 138 A 1 1 0 25.51356 D310101 Kinh tế YTB021931 3 138 A 1 1 0 25.51357 D310101 Kinh tế YTB023067 2 138 A 1 1 0 25.51358 D310101 Kinh tế YTB023346 4 138 A 1 1 0 25.51359 D310101 Kinh tế YTB023983 3 138 A 1 1 0 25.51360 D310101 Kinh tế BKA005915 3 201 A 1 1 0 25.251361 D310101 Kinh tế BKA009713 3 201 A 1 1 0 25.251362 D310101 Kinh tế BKA011773 3 201 A 0.5 0.5 0 25.251363 D310101 Kinh tế BKA013815 2 201 A 0.5 0.5 0 25.251364 D310101 Kinh tế DCN002225 3 201 D1 2.5 2.5 0 25.251365 D310101 Kinh tế DCN004924 2 201 D1 3.5 3.5 0 25.251366 D310101 Kinh tế DCN008324 3 201 B 0.5 0.5 0 25.251367 D310101 Kinh tế HDT007021 2 201 A 1 1 0 25.251368 D310101 Kinh tế HDT013120 2 201 A 1 1 0 25.251369 D310101 Kinh tế HDT013471 1 201 A 1.5 1.5 0 25.251370 D310101 Kinh tế HDT023236 4 201 B 0.5 0.5 0 25.251371 D310101 Kinh tế HDT024518 1 201 A 0.5 0.5 0 25.251372 D310101 Kinh tế HDT025156 3 201 A 1.5 1.5 0 25.251373 D310101 Kinh tế HDT027280 4 201 A 1 1 0 25.251374 D310101 Kinh tế HDT030428 3 201 A 1 1 0 25.251375 D310101 Kinh tế HHA000686 3 201 A 0 0 0 25.251375 D310101 Kinh tế HHA000686 3 201 A 0 0 0 25.251376 D310101 Kinh tế HHA013955 3 201 A 1 1 0 25.251377 D310101 Kinh tế HHA016426 3 201 A 0.5 0.5 0 25.251378 D310101 Kinh tế HVN000828 3 201 A 1 1 0 25.251379 D310101 Kinh tế HVN005071 4 201 A 1 1 0 25.251380 D310101 Kinh tế HVN010447 4 201 A 1 1 0 25.251381 D310101 Kinh tế KHA006907 3 201 A 0 0 0 25.251382 D310101 Kinh tế KQH004664 1 201 A 1 1 0 25.251383 D310101 Kinh tế KQH010458 4 201 A 0.5 0.5 0 25.251384 D310101 Kinh tế KQH011613 2 201 A 0.5 0.5 0 25.251385 D310101 Kinh tế KQH016093 3 201 A 1 1 0 25.251386 D310101 Kinh tế LNH004549 3 201 A 3.5 3.5 0 25.251387 D310101 Kinh tế LNH005988 2 201 A 0.5 0.5 0 25.251388 D310101 Kinh tế LNH008956 4 201 A 0.5 0.5 0 25.251389 D310101 Kinh tế SPH002771 2 201 A 0.5 0.5 0 25.251390 D310101 Kinh tế SPH005867 3 201 A 1.5 1.5 0 25.251391 D310101 Kinh tế SPH005974 2 201 A1 1.5 1.5 0 25.251392 D310101 Kinh tế SPH005988 2 201 A 1.5 1.5 0 25.251393 D310101 Kinh tế SPH006688 3 201 A 0.5 0.5 0 25.251394 D310101 Kinh tế SPH015370 4 201 A 1 1 0 25.251395 D310101 Kinh tế TDV001663 2 201 A 1 1 0 25.251396 D310101 Kinh tế TDV003004 4 201 A 0.5 0.5 0 25.251397 D310101 Kinh tế TDV012829 3 201 A 1 1 0 25.251397 D310101 Kinh tế TDV012829 3 201 A 1 1 0 25.251398 D310101 Kinh tế TDV012974 4 201 A 0.5 0.5 0 25.251399 D310101 Kinh tế TDV032488 3 201 A 1 1 0 25.251400 D310101 Kinh tế THP001190 3 201 A 1 1 0 25.251401 D310101 Kinh tế THP010940 4 201 A 1 1 0 25.251402 D310101 Kinh tế THP013038 4 201 A 1 1 0 25.251403 D310101 Kinh tế THV000589 3 201 A 0.5 0.5 0 25.251404 D310101 Kinh tế THV002135 3 201 A 1.5 1.5 0 25.251405 D310101 Kinh tế THV010373 2 201 A 0.5 0.5 0 25.251406 D310101 Kinh tế THV013523 1 201 A 1.5 1.5 0 25.251407 D310101 Kinh tế TLA014284 4 201 A 1 1 0 25.251408 D310101 Kinh tế TND006871 2 201 A1 3.5 3.5 0 25.251409 D310101 Kinh tế TND008395 4 201 A 1.5 1.5 0 25.251410 D310101 Kinh tế TND012225 2 201 A 3.5 3.5 0 25.251411 D310101 Kinh tế TND013976 3 201 A 3.5 3.5 0 25.251412 D310101 Kinh tế TND014433 3 201 A 1.5 1.5 0 25.251413 D310101 Kinh tế TND026570 1 201 A 1.5 1.5 0 25.251414 D310101 Kinh tế TQU000233 4 201 A 1.5 1.5 0 25.251415 D310101 Kinh tế TTB005041 1 201 A1 1.5 1.5 0 25.251416 D310101 Kinh tế YTB009979 2 201 A 1 1 0 25.251417 D310101 Kinh tế YTB016206 1 201 B 1 1 0 25.251418 D310101 Kinh tế YTB022446 2 201 A 1 1 0 25.251419 D310101 Kinh tế YTB022800 4 201 A 1 1 0 25.251419 D310101 Kinh tế YTB022800 4 201 A 1 1 0 25.251420 D310101 Kinh tế YTB024056 4 201 A 0.5 0.5 0 25.251421 D310101 Kinh tế BKA000596 2 262 A 1 1 0 251422 D310101 Kinh tế BKA000976 4 262 A 1 1 0 251423 D310101 Kinh tế BKA001062 4 262 B 0.5 0.5 0 25

17/114

Page 18: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1424 D310101 Kinh tế BKA002296 1 262 A 1 1 0 251425 D310101 Kinh tế BKA003765 3 262 A 1 1 0 251426 D310101 Kinh tế BKA006149 4 262 D1 0.5 0.5 0 251427 D310101 Kinh tế BKA006572 3 262 A 1 1 0 251428 D310101 Kinh tế BKA006733 1 262 A 1 1 0 251429 D310101 Kinh tế DCN004202 4 262 A 0.5 0.5 0 251430 D310101 Kinh tế DCN007973 3 262 A 1 1 0 251431 D310101 Kinh tế DCN010331 4 262 A 1 1 0 251432 D310101 Kinh tế HDT000610 4 262 A 1 1 0 251433 D310101 Kinh tế HDT002721 2 262 A 1 1 0 251434 D310101 Kinh tế HDT004119 2 262 A 1 1 0 251435 D310101 Kinh tế HDT009229 4 262 A 1 1 0 251436 D310101 Kinh tế HDT010475 4 262 A 1 1 0 251437 D310101 Kinh tế HDT010606 3 262 A 1 1 0 25

18/114

1437 D310101 Kinh tế HDT010606 3 262 A 1 1 0 251438 D310101 Kinh tế HDT016202 4 262 A 1.5 1.5 0 251439 D310101 Kinh tế HDT016400 3 262 A 1.5 1.5 0 251440 D310101 Kinh tế HDT017598 2 262 A 3.5 3.5 0 251441 D310101 Kinh tế HDT025424 3 262 A 0.5 0.5 0 251442 D310101 Kinh tế HDT028511 1 262 A 1 1 0 251443 D310101 Kinh tế HHA010165 1 262 A 0.5 0.5 0 251444 D310101 Kinh tế HHA011953 2 262 A 2.5 2.5 0 251445 D310101 Kinh tế HHA012513 2 262 A1 1.5 1.5 0 251446 D310101 Kinh tế HHA014629 2 262 A 0.5 0.5 0 251447 D310101 Kinh tế HHA016597 4 262 A 0.5 0.5 0 251448 D310101 Kinh tế HVN005670 3 262 D1 1 1 0 251449 D310101 Kinh tế HVN005871 3 262 A 0.5 0.5 0 251450 D310101 Kinh tế HVN008501 3 262 A1 1 1 0 251451 D310101 Kinh tế HVN009708 2 262 A 1 1 0 251452 D310101 Kinh tế KHA003834 4 262 A 1 1 0 251453 D310101 Kinh tế KHA007500 2 262 A 0 0 0 251454 D310101 Kinh tế KHA009182 2 262 A 1 1 0 251455 D310101 Kinh tế KQH000500 1 262 A1 0.5 0.5 0 251456 D310101 Kinh tế KQH000777 3 262 A 1 1 0 251457 D310101 Kinh tế KQH001632 3 262 A 0.5 0.5 0 251458 D310101 Kinh tế KQH007880 1 262 A 0.5 0.5 0 251459 D310101 Kinh tế KQH008346 3 262 A1 0.5 0.5 0 251459 D310101 Kinh tế KQH008346 3 262 A1 0.5 0.5 0 251460 D310101 Kinh tế KQH008475 3 262 A 1 1 0 251461 D310101 Kinh tế KQH015854 3 262 A 0.5 0.5 0 251462 D310101 Kinh tế LNH000387 2 262 D1 3.5 3.5 0 251463 D310101 Kinh tế LNH002436 3 262 A 0.5 0.5 0 251464 D310101 Kinh tế SPH002984 2 262 A 0.5 0.5 0 251465 D310101 Kinh tế SPH004951 3 262 A 0.5 0.5 0 251466 D310101 Kinh tế SPH011215 2 262 A 0.5 0.5 0 251467 D310101 Kinh tế SPH011471 2 262 A 0 0 0 251468 D310101 Kinh tế SPH014457 2 262 A 1 1 0 251469 D310101 Kinh tế TDV007401 3 262 A 0.5 0.5 0 251470 D310101 Kinh tế TDV014532 4 262 A 1.5 1.5 0 251471 D310101 Kinh tế TDV016415 1 262 A 3 3 0 251472 D310101 Kinh tế TDV018708 2 262 A 1 1 0 251473 D310101 Kinh tế TDV025618 2 262 A 1 1 0 251474 D310101 Kinh tế TDV030646 4 262 B 0.5 0.5 0 251475 D310101 Kinh tế TDV035318 4 262 A 0.5 0.5 0 251476 D310101 Kinh tế TDV035472 3 262 B 2 2 0 251477 D310101 Kinh tế THP001321 4 262 A 1 1 0 251478 D310101 Kinh tế THP002528 2 262 A 0.5 0.5 0 251479 D310101 Kinh tế THP006465 3 262 A 0.5 0.5 0 251480 D310101 Kinh tế THP006946 3 262 A 0.5 0.5 0 251481 D310101 Kinh tế THP009267 1 262 A 1 1 0 251481 D310101 Kinh tế THP009267 1 262 A 1 1 0 251482 D310101 Kinh tế THP013012 3 262 A 1 1 0 251483 D310101 Kinh tế THP015405 4 262 A 0.5 0.5 0 251484 D310101 Kinh tế THV002552 4 262 A1 1.5 1.5 0 251485 D310101 Kinh tế THV002564 3 262 B 1.5 1.5 0 251486 D310101 Kinh tế THV008869 2 262 A 1.5 1.5 0 251487 D310101 Kinh tế THV010116 2 262 A 1.5 1.5 0 251488 D310101 Kinh tế THV011926 4 262 B 1.5 1.5 0 251489 D310101 Kinh tế THV012318 1 262 D1 1.5 1.5 0 251490 D310101 Kinh tế TLA008803 3 262 A 1 1 0 251491 D310101 Kinh tế TND011767 1 262 A 3.5 3.5 0 251492 D310101 Kinh tế TND016603 1 262 A 1.5 1.5 0 251493 D310101 Kinh tế TND018581 1 262 A 1.5 1.5 0 251494 D310101 Kinh tế TND020917 4 262 A 3.5 3.5 0 251495 D310101 Kinh tế TND023615 4 262 A 1.5 1.5 0 251496 D310101 Kinh tế TQU000148 4 262 A 1.5 1.5 0 251497 D310101 Kinh tế TQU000446 3 262 A 1.5 1.5 0 251498 D310101 Kinh tế TQU003220 3 262 D1 1.5 1.5 0 251499 D310101 Kinh tế YTB000837 2 262 A 1 1 0 251500 D310101 Kinh tế YTB000893 1 262 A 1 1 0 251501 D310101 Kinh tế YTB005490 4 262 A 1 1 0 251502 D310101 Kinh tế YTB008484 2 262 A 1 1 0 251503 D310101 Kinh tế YTB009130 3 262 A 1 1 0 251503 D310101 Kinh tế YTB009130 3 262 A 1 1 0 251504 D310101 Kinh tế YTB009958 3 262 A 1 1 0 251505 D310101 Kinh tế YTB012275 3 262 A 1 1 0 251506 D310101 Kinh tế YTB012838 3 262 A 1 1 0 251507 D310101 Kinh tế YTB014930 2 262 A 1 1 0 25

18/114

Page 19: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1508 D310101 Kinh tế YTB021706 3 262 B 0.5 0.5 0 251509 D310101 Kinh tế YTB022165 3 262 A 0.5 0.5 0 251510 D310101 Kinh tế BKA001111 2 351 A 1 1 0 24.751511 D310101 Kinh tế BKA004221 1 351 A 1 1 0 24.751512 D310101 Kinh tế BKA006551 2 351 A 1 1 0 24.751513 D310101 Kinh tế BKA007775 3 351 A 1 1 0 24.751514 D310101 Kinh tế BKA008413 2 351 B 0.5 0.5 0 24.751515 D310101 Kinh tế BKA012444 4 351 A 1 1 0 24.751516 D310101 Kinh tế BKA013218 2 351 A 1 1 0 24.751517 D310101 Kinh tế HDT004922 2 351 B 1 1 0 24.751518 D310101 Kinh tế HDT008162 4 351 A 2 2 0 24.751519 D310101 Kinh tế HDT012331 1 351 A 1 1 0 24.751520 D310101 Kinh tế HDT012617 4 351 A 1.5 1.5 0 24.751521 D310101 Kinh tế HDT015954 4 351 A 0.5 0.5 0 24.75

19/114

1521 D310101 Kinh tế HDT015954 4 351 A 0.5 0.5 0 24.751522 D310101 Kinh tế HDT017883 4 351 A 1.5 1.5 0 24.751523 D310101 Kinh tế HDT021391 4 351 A 1 1 0 24.751524 D310101 Kinh tế HDT023319 2 351 A 1.5 1.5 0 24.751525 D310101 Kinh tế HDT027943 3 351 A 1 1 0 24.751526 D310101 Kinh tế HDT028352 2 351 A 1.5 1.5 0 24.751527 D310101 Kinh tế HHA000293 4 351 A 0.5 0.5 0 24.751528 D310101 Kinh tế HHA000348 4 351 A1 0.5 0.5 0 24.751529 D310101 Kinh tế HHA000601 3 351 A 0 0 0 24.751530 D310101 Kinh tế HHA006276 3 351 A 0.5 0.5 0 24.751531 D310101 Kinh tế HHA008967 3 351 A1 0 0 0 24.751532 D310101 Kinh tế HHA011197 4 351 A 1.5 1.5 0 24.751533 D310101 Kinh tế HHA013795 2 351 A 0.5 0.5 0 24.751534 D310101 Kinh tế HVN002722 3 351 A 1 1 0 24.751535 D310101 Kinh tế HVN004497 4 351 A 1 1 0 24.751536 D310101 Kinh tế HVN005100 4 351 A 1 1 0 24.751537 D310101 Kinh tế HVN007745 2 351 A 1 1 0 24.751538 D310101 Kinh tế HVN010302 1 351 A 1 1 0 24.751539 D310101 Kinh tế HVN012397 2 351 A 1 1 0 24.751540 D310101 Kinh tế KHA001674 1 351 D1 0.5 0.5 0 24.751541 D310101 Kinh tế KHA007664 3 351 A 0.5 0.5 0 24.751542 D310101 Kinh tế KHA007734 3 351 A 0.5 0.5 0 24.751543 D310101 Kinh tế KQH004132 3 351 A 1 1 0 24.751543 D310101 Kinh tế KQH004132 3 351 A 1 1 0 24.751544 D310101 Kinh tế KQH005674 2 351 A 1 1 0 24.751545 D310101 Kinh tế KQH006298 3 351 A 0.5 0.5 0 24.751546 D310101 Kinh tế KQH008004 2 351 A 0.5 0.5 0 24.751547 D310101 Kinh tế KQH009566 1 351 A 0.5 0.5 0 24.751548 D310101 Kinh tế LNH005094 2 351 B 0.5 0.5 0 24.751549 D310101 Kinh tế SPH009997 2 351 D1 1.5 1.5 0 24.751550 D310101 Kinh tế SPH016355 2 351 A 1 1 0 24.751551 D310101 Kinh tế SPH017289 2 351 A 0 0 0 24.751552 D310101 Kinh tế SPH019693 2 351 A 3.5 3.5 0 24.751553 D310101 Kinh tế SPS016476 4 351 A 0.5 0.5 0 24.751554 D310101 Kinh tế TDV001914 3 351 A 1.5 1.5 0 24.751555 D310101 Kinh tế TDV007845 2 351 A 1 1 0 24.751556 D310101 Kinh tế TDV009486 2 351 A 1.5 1.5 0 24.751557 D310101 Kinh tế TDV013077 2 351 A 0.5 0.5 0 24.751558 D310101 Kinh tế TDV018333 1 351 A1 1 1 0 24.751559 D310101 Kinh tế TDV024139 2 351 A 1 1 0 24.751560 D310101 Kinh tế TDV027456 2 351 A 1 1 0 24.751561 D310101 Kinh tế TDV027746 2 351 A 1 1 0 24.751562 D310101 Kinh tế TDV028061 3 351 D1 1 1 0 24.751563 D310101 Kinh tế TDV035248 2 351 A 2 2 0 24.751564 D310101 Kinh tế TDV035768 2 351 A 1 1 0 24.751565 D310101 Kinh tế TDV035799 2 351 D1 0.5 0.5 0 24.751565 D310101 Kinh tế TDV035799 2 351 D1 0.5 0.5 0 24.751566 D310101 Kinh tế THP003454 3 351 A 1 1 0 24.751567 D310101 Kinh tế THP003790 4 351 A 1 1 0 24.751568 D310101 Kinh tế THP005021 2 351 A 0.5 0.5 0 24.751569 D310101 Kinh tế THP005695 4 351 A 0.5 0.5 0 24.751570 D310101 Kinh tế THP008332 3 351 A 1 1 0 24.751571 D310101 Kinh tế THP009543 2 351 A 1 1 0 24.751572 D310101 Kinh tế THP012135 4 351 A 0.5 0.5 0 24.751573 D310101 Kinh tế THP015058 3 351 D1 1 1 0 24.751574 D310101 Kinh tế THP015377 2 351 A 1 1 0 24.751575 D310101 Kinh tế THV013982 2 351 A 1.5 1.5 0 24.751576 D310101 Kinh tế THV014743 1 351 A 1.5 1.5 0 24.751577 D310101 Kinh tế TLA001679 4 351 D1 0 0 0 24.751578 D310101 Kinh tế TLA004039 1 351 D1 0 0 0 24.751579 D310101 Kinh tế TLA006089 2 351 A1 0.5 0.5 0 24.751580 D310101 Kinh tế TLA012617 3 351 A 0.5 0.5 0 24.751581 D310101 Kinh tế TND004316 2 351 D1 3.5 3.5 0 24.751582 D310101 Kinh tế TND011819 3 351 D1 3.5 3.5 0 24.751583 D310101 Kinh tế TND012832 2 351 D1 0.5 0.5 0 24.751584 D310101 Kinh tế TND018978 3 351 A 1.5 1.5 0 24.751585 D310101 Kinh tế TND029828 4 351 D1 3.5 3.5 0 24.751586 D310101 Kinh tế TQU003334 3 351 A 1.5 1.5 0 24.751587 D310101 Kinh tế TTB007199 4 351 A 3.5 3.5 0 24.751587 D310101 Kinh tế TTB007199 4 351 A 3.5 3.5 0 24.751588 D310101 Kinh tế YTB003202 3 351 B 1 1 0 24.751589 D310101 Kinh tế YTB004198 2 351 A 1 1 0 24.751590 D310101 Kinh tế YTB005294 3 351 A 1 1 0 24.751591 D310101 Kinh tế YTB005887 2 351 A 1 1 0 24.75

19/114

Page 20: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1592 D310101 Kinh tế YTB006224 2 351 A 1 1 0 24.751593 D310101 Kinh tế YTB006966 2 351 A 1 1 0 24.751594 D310101 Kinh tế YTB007690 3 351 D1 0.5 0.5 0 24.751595 D310101 Kinh tế YTB014147 2 351 B 1 1 0 24.751596 D310101 Kinh tế YTB022549 1 351 A 1 1 0 24.751597 D310101 Kinh tế BKA001068 2 438 D1 0 0 0 24.51598 D310101 Kinh tế BKA007005 1 438 A 1 1 0 24.51599 D310101 Kinh tế BKA007009 3 438 A 1 1 0 24.51600 D310101 Kinh tế BKA012464 2 438 A 1 1 0 24.51601 D310101 Kinh tế BKA013233 1 438 A 0.5 0.5 0 24.51602 D310101 Kinh tế BKA013607 2 438 A 1 1 0 24.51603 D310101 Kinh tế DCN009243 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51604 D310101 Kinh tế HDT004707 3 438 A 1 1 0 24.51605 D310101 Kinh tế HDT005778 2 438 A 0.5 0.5 0 24.5

20/114

1605 D310101 Kinh tế HDT005778 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51606 D310101 Kinh tế HDT007237 1 438 A 0.5 0.5 0 24.51607 D310101 Kinh tế HDT007575 4 438 A 1 1 0 24.51608 D310101 Kinh tế HDT008658 4 438 A 1 1 0 24.51609 D310101 Kinh tế HDT009441 4 438 A 1 1 0 24.51610 D310101 Kinh tế HDT010811 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51611 D310101 Kinh tế HDT011330 1 438 A 1 1 0 24.51612 D310101 Kinh tế HDT013199 3 438 A 1 1 0 24.51613 D310101 Kinh tế HDT013772 3 438 A 0.5 0.5 0 24.51614 D310101 Kinh tế HDT017092 1 438 A 1.5 1.5 0 24.51615 D310101 Kinh tế HDT020920 2 438 A 1 1 0 24.51616 D310101 Kinh tế HDT023874 2 438 A 1 1 0 24.51617 D310101 Kinh tế HHA001156 4 438 A 0.5 0.5 0 24.51618 D310101 Kinh tế HHA002068 3 438 A 0.5 0.5 0 24.51619 D310101 Kinh tế HHA002141 2 438 A 1.5 1.5 0 24.51620 D310101 Kinh tế HHA004203 2 438 A 1.5 1.5 0 24.51621 D310101 Kinh tế HHA004580 3 438 A 0.5 0.5 0 24.51622 D310101 Kinh tế HHA005552 3 438 A 0 0 0 24.51623 D310101 Kinh tế HHA006770 2 438 D1 0 0 0 24.51624 D310101 Kinh tế HHA007688 4 438 A 1.5 1.5 0 24.51625 D310101 Kinh tế HHA008454 1 438 A 0.5 0.5 0 24.51626 D310101 Kinh tế HHA010428 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51627 D310101 Kinh tế HHA010575 4 438 A 1 1 0 24.51627 D310101 Kinh tế HHA010575 4 438 A 1 1 0 24.51628 D310101 Kinh tế HHA011730 1 438 A 0 0 0 24.51629 D310101 Kinh tế HHA015225 2 438 A 1.5 1.5 0 24.51630 D310101 Kinh tế HHA016181 3 438 A 0.5 0.5 0 24.51631 D310101 Kinh tế HVN001313 3 438 A 1 1 0 24.51632 D310101 Kinh tế HVN002762 3 438 A 1 1 0 24.51633 D310101 Kinh tế HVN003646 3 438 A 0 0 0 24.51634 D310101 Kinh tế HVN005186 3 438 A1 0 0 0 24.51635 D310101 Kinh tế HVN006689 3 438 A1 1 1 0 24.51636 D310101 Kinh tế HVN007251 1 438 A 1 1 0 24.51637 D310101 Kinh tế HVN007460 1 438 D1 0 0 0 24.51638 D310101 Kinh tế HVN007889 2 438 A 1 1 0 24.51639 D310101 Kinh tế HVN009393 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51640 D310101 Kinh tế HVN010268 3 438 A 1 1 0 24.51641 D310101 Kinh tế KHA005902 2 438 D1 0 0 0 24.51642 D310101 Kinh tế KHA007738 1 438 A 1 1 0 24.51643 D310101 Kinh tế KHA009171 1 438 A 1 1 0 24.51644 D310101 Kinh tế KQH002018 4 438 D1 0.5 0.5 0 24.51645 D310101 Kinh tế KQH002508 1 438 A 1 1 0 24.51646 D310101 Kinh tế KQH005559 2 438 A1 0.5 0.5 0 24.51647 D310101 Kinh tế LNH001114 1 438 A 0.5 0.5 0 24.51648 D310101 Kinh tế LNH007387 1 438 A 0.5 0.5 0 24.51649 D310101 Kinh tế LNH010085 2 438 A 3.5 3.5 0 24.51649 D310101 Kinh tế LNH010085 2 438 A 3.5 3.5 0 24.51650 D310101 Kinh tế QGS006325 2 438 A 1 1 0 24.51651 D310101 Kinh tế SPH005573 3 438 A 1.5 1.5 0 24.51652 D310101 Kinh tế SPH007477 3 438 A 1 1 0 24.51653 D310101 Kinh tế SPH007782 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51654 D310101 Kinh tế SPH009517 3 438 D1 1 1 0 24.51655 D310101 Kinh tế SPH009927 3 438 A 0.5 0.5 0 24.51656 D310101 Kinh tế SPH013175 1 438 A 1 1 0 24.51657 D310101 Kinh tế SPH015604 3 438 A 1 1 0 24.51658 D310101 Kinh tế SPH015716 1 438 A 1 1 0 24.51659 D310101 Kinh tế SPH016796 1 438 D1 0.5 0.5 0 24.51660 D310101 Kinh tế TDV000683 3 438 A 0.5 0.5 0 24.51661 D310101 Kinh tế TDV001379 3 438 A1 1.5 1.5 0 24.51662 D310101 Kinh tế TDV010804 4 438 A 1 1 0 24.51663 D310101 Kinh tế TDV011394 4 438 A 1 1 0 24.51664 D310101 Kinh tế TDV015251 3 438 B 0.5 0.5 0 24.51665 D310101 Kinh tế TDV018380 2 438 A 1.5 1.5 0 24.51666 D310101 Kinh tế TDV018855 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51667 D310101 Kinh tế TDV020437 1 438 A 1.5 1.5 0 24.51668 D310101 Kinh tế TDV034067 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51669 D310101 Kinh tế TDV036512 2 438 A 1 1 0 24.51670 D310101 Kinh tế THP001094 3 438 A 0.5 0.5 0 24.51671 D310101 Kinh tế THP005278 1 438 A 0.5 0.5 0 24.51671 D310101 Kinh tế THP005278 1 438 A 0.5 0.5 0 24.51672 D310101 Kinh tế THP012504 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51673 D310101 Kinh tế THP013531 2 438 D1 0.5 0.5 0 24.51674 D310101 Kinh tế THP013573 4 438 A 0.5 0.5 0 24.51675 D310101 Kinh tế THP014342 2 438 A 0.5 0.5 0 24.5

20/114

Page 21: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1676 D310101 Kinh tế THP017087 1 438 A 1 1 0 24.51677 D310101 Kinh tế THV002274 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51678 D310101 Kinh tế THV002313 3 438 A1 1.5 1.5 0 24.51679 D310101 Kinh tế THV002967 1 438 A 1.5 1.5 0 24.51680 D310101 Kinh tế THV007463 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51681 D310101 Kinh tế TLA000944 3 438 A1 0 0 0 24.51682 D310101 Kinh tế TLA003052 2 438 A 1 1 0 24.51683 D310101 Kinh tế TLA007309 4 438 A 0.5 0.5 0 24.51684 D310101 Kinh tế TND001522 3 438 A 1.5 1.5 0 24.51685 D310101 Kinh tế TND008819 3 438 A 3.5 3.5 0 24.51686 D310101 Kinh tế TND010538 2 438 A 1.5 1.5 0 24.51687 D310101 Kinh tế TND012830 4 438 A 1.5 1.5 0 24.51688 D310101 Kinh tế TND015152 4 438 A 1 1 0 24.51689 D310101 Kinh tế TND018182 3 438 A 1.5 1.5 0 24.5

21/114

1689 D310101 Kinh tế TND018182 3 438 A 1.5 1.5 0 24.51690 D310101 Kinh tế TND021383 3 438 A 1.5 1.5 0 24.51691 D310101 Kinh tế TND026468 2 438 A 1.5 1.5 0 24.51692 D310101 Kinh tế TTB000076 4 438 A 1.5 1.5 0 24.51693 D310101 Kinh tế TTB003865 2 438 A 1.5 1.5 0 24.51694 D310101 Kinh tế YTB001209 2 438 A1 0.5 0.5 0 24.51695 D310101 Kinh tế YTB003343 3 438 A 1 1 0 24.51696 D310101 Kinh tế YTB004118 3 438 A1 1 1 0 24.51697 D310101 Kinh tế YTB005812 2 438 D1 0.5 0.5 0 24.51698 D310101 Kinh tế YTB006635 3 438 A 1 1 0 24.51699 D310101 Kinh tế YTB007423 3 438 A 1 1 0 24.51700 D310101 Kinh tế YTB008177 4 438 A1 0.5 0.5 0 24.51701 D310101 Kinh tế YTB009146 1 438 A 1 1 0 24.51702 D310101 Kinh tế YTB011005 2 438 A 1 1 0 24.51703 D310101 Kinh tế YTB015226 4 438 A 1 1 0 24.51704 D310101 Kinh tế YTB016977 2 438 A 0.5 0.5 0 24.51705 D310101 Kinh tế YTB017559 4 438 A 1 1 0 24.51706 D310101 Kinh tế YTB019405 2 438 A 1 1 0 24.51707 D310101 Kinh tế YTB025901 2 438 A 1 1 0 24.51708 D310101 Kinh tế BKA001113 2 549 B 1 1 0 24.251709 D310101 Kinh tế BKA002562 4 549 A 0.5 0.5 0 24.251710 D310101 Kinh tế BKA006559 2 549 A 1 1 0 24.251711 D310101 Kinh tế BKA007156 3 549 A 1 1 0 24.251711 D310101 Kinh tế BKA007156 3 549 A 1 1 0 24.251712 D310101 Kinh tế BKA007965 3 549 A 0.5 0.5 0 24.251713 D310101 Kinh tế BKA012363 4 549 A 0 0 0 24.251714 D310101 Kinh tế DCN003704 3 549 A 0.5 0.5 0 24.251715 D310101 Kinh tế DCN006977 2 549 A 1 1 0 24.251716 D310101 Kinh tế DCN010175 1 549 A 0.5 0.5 0 24.251717 D310101 Kinh tế DCN012680 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251718 D310101 Kinh tế HDT003980 1 549 A 1 1 0 24.251719 D310101 Kinh tế HDT005776 2 549 A 1 1 0 24.251720 D310101 Kinh tế HDT007712 4 549 A 0.5 0.5 0 24.251721 D310101 Kinh tế HDT013781 2 549 D1 0.5 0.5 0 24.251722 D310101 Kinh tế HDT013845 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251723 D310101 Kinh tế HDT015003 1 549 A 1 1 0 24.251724 D310101 Kinh tế HDT017362 2 549 A 1 1 0 24.251725 D310101 Kinh tế HDT017912 1 549 A 1 1 0 24.251726 D310101 Kinh tế HDT023146 3 549 A 0.5 0.5 0 24.251727 D310101 Kinh tế HDT027404 1 549 D1 0.5 0.5 0 24.251728 D310101 Kinh tế HDT029352 2 549 D1 0.5 0.5 0 24.251729 D310101 Kinh tế HDT029500 2 549 A 1 1 0 24.251730 D310101 Kinh tế HDT030342 2 549 A1 0.5 0.5 0 24.251731 D310101 Kinh tế HHA003776 2 549 A1 0 0 0 24.251732 D310101 Kinh tế HHA009667 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251733 D310101 Kinh tế HHA009876 1 549 A 0.5 0.5 0 24.251733 D310101 Kinh tế HHA009876 1 549 A 0.5 0.5 0 24.251734 D310101 Kinh tế HVN003283 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251735 D310101 Kinh tế HVN004424 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251736 D310101 Kinh tế HVN007092 3 549 A 0.5 0.5 0 24.251737 D310101 Kinh tế HVN007975 4 549 A1 1 1 0 24.251738 D310101 Kinh tế HVN010332 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251739 D310101 Kinh tế HVN011600 4 549 A1 1 1 0 24.251740 D310101 Kinh tế HVN012285 2 549 A 1 1 0 24.251741 D310101 Kinh tế KHA002713 2 549 A 1 1 0 24.251742 D310101 Kinh tế KQH004650 2 549 A 1 1 0 24.251743 D310101 Kinh tế KQH006518 3 549 A 0.5 0.5 0 24.251744 D310101 Kinh tế KQH007455 4 549 A 0.5 0.5 0 24.251745 D310101 Kinh tế LNH000362 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251746 D310101 Kinh tế SPH005434 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251747 D310101 Kinh tế SPH006903 2 549 A 0 0 0 24.251748 D310101 Kinh tế SPH006980 4 549 A 1 1 0 24.251749 D310101 Kinh tế SPH014741 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251750 D310101 Kinh tế SPH019680 4 549 A 1 1 0 24.251751 D310101 Kinh tế TDV000076 2 549 D1 0.5 0.5 0 24.251752 D310101 Kinh tế TDV009073 3 549 A 1.5 1.5 0 24.251753 D310101 Kinh tế TDV009630 2 549 A1 1 1 0 24.251754 D310101 Kinh tế TDV010864 4 549 A 1 1 0 24.251755 D310101 Kinh tế TDV016693 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251755 D310101 Kinh tế TDV016693 2 549 A 0.5 0.5 0 24.251756 D310101 Kinh tế TDV017016 2 549 A 1 1 0 24.251757 D310101 Kinh tế TDV017323 2 549 A1 1 1 0 24.251758 D310101 Kinh tế TDV021309 2 549 A1 1 1 0 24.251759 D310101 Kinh tế TDV027943 1 549 A 0.5 0.5 0 24.25

21/114

Page 22: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1760 D310101 Kinh tế TDV028323 2 549 A 1 1 0 24.251761 D310101 Kinh tế TDV028674 2 549 A 1 1 0 24.251762 D310101 Kinh tế TDV030112 1 549 A 1.5 1.5 0 24.251763 D310101 Kinh tế TDV033261 3 549 D1 0.5 0.5 0 24.251764 D310101 Kinh tế TDV033323 1 549 A 1.5 1.5 0 24.251765 D310101 Kinh tế THP001029 2 549 A1 1 1 0 24.251766 D310101 Kinh tế THP001131 1 549 A 1 1 0 24.251767 D310101 Kinh tế THP003437 4 549 A 1 1 0 24.251768 D310101 Kinh tế THP004918 1 549 A 0.5 0.5 0 24.251769 D310101 Kinh tế THP005208 1 549 A 1 1 0 24.251770 D310101 Kinh tế THP006862 4 549 A 1 1 0 24.251771 D310101 Kinh tế THP011170 1 549 D1 1 1 0 24.251772 D310101 Kinh tế THP011187 4 549 A 1 1 0 24.251773 D310101 Kinh tế THP014410 1 549 A 0.5 0.5 0 24.25

22/114

1773 D310101 Kinh tế THP014410 1 549 A 0.5 0.5 0 24.251774 D310101 Kinh tế THP017014 3 549 A 1 1 0 24.251775 D310101 Kinh tế THV004953 3 549 A 0.5 0.5 0 24.251776 D310101 Kinh tế THV005555 3 549 A 3.5 3.5 0 24.251777 D310101 Kinh tế THV006865 2 549 A 1.5 1.5 0 24.251778 D310101 Kinh tế THV009566 3 549 A 0.5 0.5 0 24.251779 D310101 Kinh tế THV010213 1 549 A 1.5 1.5 0 24.251780 D310101 Kinh tế TLA004388 2 549 D1 0 0 0 24.251781 D310101 Kinh tế TLA010881 3 549 D1 0 0 0 24.251782 D310101 Kinh tế TLA011035 3 549 A 1 1 0 24.251783 D310101 Kinh tế TLA011628 3 549 A 0 0 0 24.251784 D310101 Kinh tế TLA013424 3 549 D1 0.5 0.5 0 24.251785 D310101 Kinh tế TND001990 1 549 A 1.5 1.5 0 24.251786 D310101 Kinh tế TND008673 2 549 A1 3.5 3.5 0 24.251787 D310101 Kinh tế TND009774 1 549 A 1.5 1.5 0 24.251788 D310101 Kinh tế TND015109 2 549 A1 3.5 3.5 0 24.251789 D310101 Kinh tế TND017587 3 549 A 0.5 0.5 0 24.251790 D310101 Kinh tế TND018964 3 549 A 0.5 0.5 0 24.251791 D310101 Kinh tế TND019140 4 549 A 1.5 1.5 0 24.251792 D310101 Kinh tế TND019248 1 549 A 3.5 3.5 0 24.251793 D310101 Kinh tế TND024832 2 549 D1 3.5 3.5 0 24.251794 D310101 Kinh tế TND025052 1 549 A 1.5 1.5 0 24.251795 D310101 Kinh tế TND027574 3 549 A 1.5 1.5 0 24.251795 D310101 Kinh tế TND027574 3 549 A 1.5 1.5 0 24.251796 D310101 Kinh tế TQU001597 2 549 A 1.5 1.5 0 24.251797 D310101 Kinh tế TQU004500 3 549 D1 1.5 1.5 0 24.251798 D310101 Kinh tế TTB003447 2 549 A 1.5 1.5 0 24.251799 D310101 Kinh tế YTB000098 3 549 A 1 1 0 24.251800 D310101 Kinh tế YTB000440 2 549 A 1 1 0 24.251801 D310101 Kinh tế YTB001039 2 549 A 1 1 0 24.251802 D310101 Kinh tế YTB002161 4 549 A 0.5 0.5 0 24.251803 D310101 Kinh tế YTB003200 1 549 A 1 1 0 24.251804 D310101 Kinh tế YTB008366 2 549 A 1 1 0 24.251805 D310101 Kinh tế YTB009636 4 549 A 0.5 0.5 0 24.251806 D310101 Kinh tế YTB010763 2 549 B 1 1 0 24.251807 D310101 Kinh tế YTB011905 4 549 A 1 1 0 24.251808 D310101 Kinh tế YTB012241 4 549 A 1 1 0 24.251809 D310101 Kinh tế YTB012741 1 549 A 1 1 0 24.251810 D310101 Kinh tế YTB013664 4 549 B 0.5 0.5 0 24.251811 D310101 Kinh tế YTB016315 2 549 A 1 1 0 24.251812 D310101 Kinh tế YTB016485 1 549 A 1 1 0 24.251813 D310101 Kinh tế YTB016825 2 549 A 1 1 0 24.251814 D310101 Kinh tế YTB018473 1 549 A 1 1 0 24.251815 D310101 Kinh tế YTB023096 1 549 A 1 1 0 24.251816 D310101 Kinh tế YTB024818 1 549 A 1 1 0 24.251817 D310101 Kinh tế BKA000091 2 658 A 1 1 0 241817 D310101 Kinh tế BKA000091 2 658 A 1 1 0 241818 D310101 Kinh tế BKA003661 3 658 D1 0 0 0 241819 D310101 Kinh tế BKA004945 1 658 A 1 1 0 241820 D310101 Kinh tế BKA005878 2 658 A1 0 0 0 241821 D310101 Kinh tế BKA006071 1 658 A 1 1 0 241822 D310101 Kinh tế BKA009661 2 658 A 1 1 0 241823 D310101 Kinh tế BKA011088 4 658 A 0.5 0.5 0 241824 D310101 Kinh tế BKA012075 1 658 A 1 1 0 241825 D310101 Kinh tế DCN000179 1 658 A 0.5 0.5 0 241826 D310101 Kinh tế DCN008128 2 658 A 0.5 0.5 0 241827 D310101 Kinh tế HDT001730 2 658 A 1 1 0 241828 D310101 Kinh tế HDT004009 2 658 A 1 1 0 241829 D310101 Kinh tế HDT008041 3 658 A 1.5 1.5 0 241830 D310101 Kinh tế HDT008421 2 658 A 1 1 0 241831 D310101 Kinh tế HDT008798 2 658 A 1 1 0 241832 D310101 Kinh tế HDT011227 1 658 A 1 1 0 241833 D310101 Kinh tế HDT011552 4 658 A 1 1 0 241834 D310101 Kinh tế HDT013201 4 658 A 1 1 0 241835 D310101 Kinh tế HDT016666 1 658 D1 1 1 0 241836 D310101 Kinh tế HDT017674 1 658 B 1 1 0 241837 D310101 Kinh tế HDT021260 2 658 A 1 1 0 241838 D310101 Kinh tế HDT021352 2 658 A 1 1 0 241839 D310101 Kinh tế HDT024248 1 658 A 1.5 1.5 0 241839 D310101 Kinh tế HDT024248 1 658 A 1.5 1.5 0 241840 D310101 Kinh tế HHA002228 3 658 A 0 0 0 241841 D310101 Kinh tế HHA002647 2 658 A 0.5 0.5 0 241842 D310101 Kinh tế HHA002879 1 658 A 0 0 0 241843 D310101 Kinh tế HHA003969 3 658 A 0 0 0 24

22/114

Page 23: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1844 D310101 Kinh tế HHA012360 3 658 A 0 0 0 241845 D310101 Kinh tế HHA013128 3 658 A1 0.5 0.5 0 241846 D310101 Kinh tế HHA015044 1 658 A1 0.5 0.5 0 241847 D310101 Kinh tế HVN005160 1 658 D1 0.5 0.5 0 241848 D310101 Kinh tế HVN007152 1 658 A 1 1 0 241849 D310101 Kinh tế HVN007278 2 658 A 0 0 0 241850 D310101 Kinh tế HVN007669 1 658 A 1 1 0 241851 D310101 Kinh tế HVN008412 2 658 A 1 1 0 241852 D310101 Kinh tế HVN010579 2 658 A 1 1 0 241853 D310101 Kinh tế HVN011018 2 658 A 0.5 0.5 0 241854 D310101 Kinh tế HVN012048 2 658 D1 0.5 0.5 0 241855 D310101 Kinh tế KQH000074 1 658 A 1 1 0 241856 D310101 Kinh tế KQH000530 3 658 D1 0.5 0.5 0 241857 D310101 Kinh tế KQH000575 2 658 A 0.5 0.5 0 24

23/114

1857 D310101 Kinh tế KQH000575 2 658 A 0.5 0.5 0 241858 D310101 Kinh tế KQH001639 1 658 A 1 1 0 241859 D310101 Kinh tế KQH005681 1 658 A 1 1 0 241860 D310101 Kinh tế KQH009304 3 658 A 0.5 0.5 0 241861 D310101 Kinh tế KQH010516 2 658 A 1 1 0 241862 D310101 Kinh tế KQH012326 1 658 A 1 1 0 241863 D310101 Kinh tế KQH012576 2 658 A 0.5 0.5 0 241864 D310101 Kinh tế LNH002795 2 658 A 0.5 0.5 0 241865 D310101 Kinh tế LNH010965 2 658 A 0.5 0.5 0 241866 D310101 Kinh tế SPH000273 1 658 A1 0 0 0 241867 D310101 Kinh tế SPH000876 1 658 A 0 0 0 241868 D310101 Kinh tế SPH001750 2 658 A 1 1 0 241869 D310101 Kinh tế SPH010266 3 658 A 0.5 0.5 0 241870 D310101 Kinh tế SPH013499 3 658 D1 1 1 0 241871 D310101 Kinh tế SPH017340 2 658 A 1 1 0 241872 D310101 Kinh tế TDV001320 3 658 A 1 1 0 241873 D310101 Kinh tế TDV006604 1 658 A 0.5 0.5 0 241874 D310101 Kinh tế TDV011195 3 658 A 1 1 0 241875 D310101 Kinh tế TDV013979 3 658 D1 1.5 1.5 0 241876 D310101 Kinh tế TDV015302 2 658 A 0.5 0.5 0 241877 D310101 Kinh tế TDV016632 2 658 A 0.5 0.5 0 241878 D310101 Kinh tế TDV020630 3 658 A 1 1 0 241879 D310101 Kinh tế TDV021985 3 658 A 2 2 0 241879 D310101 Kinh tế TDV021985 3 658 A 2 2 0 241880 D310101 Kinh tế TDV023771 1 658 A 0.5 0.5 0 241881 D310101 Kinh tế TDV026897 2 658 A 1.5 1.5 0 241882 D310101 Kinh tế TDV028180 1 658 A 0.5 0.5 0 241883 D310101 Kinh tế TDV028294 2 658 A 1.5 1.5 0 241884 D310101 Kinh tế TDV028740 1 658 A 1.5 1.5 0 241885 D310101 Kinh tế TDV032472 3 658 A 1 1 0 241886 D310101 Kinh tế THP000830 4 658 A 1 1 0 241887 D310101 Kinh tế THP002720 1 658 A 0.5 0.5 0 241888 D310101 Kinh tế THP004469 1 658 A 1 1 0 241889 D310101 Kinh tế THP004700 2 658 A1 0.5 0.5 0 241890 D310101 Kinh tế THP007424 2 658 A 0.5 0.5 0 241891 D310101 Kinh tế THP009994 3 658 A 1 1 0 241892 D310101 Kinh tế THP013297 3 658 A 0.5 0.5 0 241893 D310101 Kinh tế THP013357 3 658 A 1 1 0 241894 D310101 Kinh tế THV002224 1 658 D1 1.5 1.5 0 241895 D310101 Kinh tế THV003887 3 658 A 0.5 0.5 0 241896 D310101 Kinh tế THV003928 3 658 A 1.5 1.5 0 241897 D310101 Kinh tế THV006156 2 658 A 1.5 1.5 0 241898 D310101 Kinh tế THV009173 1 658 A 1.5 1.5 0 241899 D310101 Kinh tế THV011306 1 658 A 3.5 3.5 0 241900 D310101 Kinh tế THV011782 2 658 B 1.5 1.5 0 241901 D310101 Kinh tế THV012268 1 658 A 1.5 1.5 0 241901 D310101 Kinh tế THV012268 1 658 A 1.5 1.5 0 241902 D310101 Kinh tế THV012480 2 658 A 1.5 1.5 0 241903 D310101 Kinh tế TLA003014 1 658 A 0.5 0.5 0 241904 D310101 Kinh tế TLA004682 2 658 A 0.5 0.5 0 241905 D310101 Kinh tế TLA006534 4 658 A 0 0 0 241906 D310101 Kinh tế TLA010401 2 658 A 2 2 0 241907 D310101 Kinh tế TLA012640 3 658 A 0 0 0 241908 D310101 Kinh tế TND000031 1 658 A 1.5 1.5 0 241909 D310101 Kinh tế TND000969 2 658 A 0.5 0.5 0 241910 D310101 Kinh tế TND001441 2 658 A1 0.5 0.5 0 241911 D310101 Kinh tế TND011394 3 658 A 1 1 0 241912 D310101 Kinh tế TND017411 1 658 D1 1.5 1.5 0 241913 D310101 Kinh tế TND017985 1 658 A 3.5 3.5 0 241914 D310101 Kinh tế TND018076 3 658 A 1 1 0 241915 D310101 Kinh tế TND019731 1 658 D1 1.5 1.5 0 241916 D310101 Kinh tế TND021903 1 658 A 1.5 1.5 0 241917 D310101 Kinh tế TND024023 3 658 A 1.5 1.5 0 241918 D310101 Kinh tế TND026015 4 658 A 1.5 1.5 0 241919 D310101 Kinh tế TND026272 4 658 A 1.5 1.5 0 241920 D310101 Kinh tế TQU003960 4 658 B 3.5 3.5 0 241921 D310101 Kinh tế YTB001554 2 658 A 1 1 0 241922 D310101 Kinh tế YTB002626 2 658 A 1 1 0 241923 D310101 Kinh tế YTB011009 1 658 A 1 1 0 241923 D310101 Kinh tế YTB011009 1 658 A 1 1 0 241924 D310101 Kinh tế YTB014537 2 658 A 1 1 0 241925 D310101 Kinh tế YTB017661 1 658 A 1 1 0 241926 D310101 Kinh tế YTB019671 2 658 A 1 1 0 241927 D310101 Kinh tế YTB024341 2 658 A 1 1 0 24

23/114

Page 24: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

1928 D310101 Kinh tế BKA004472 2 769 A 1 1 0 23.751929 D310101 Kinh tế BKA005392 3 769 B 0.5 0.5 0 23.751930 D310101 Kinh tế BKA008866 1 769 A 0 0 0 23.751931 D310101 Kinh tế BKA010003 2 769 D1 1 1 0 23.751932 D310101 Kinh tế BKA010193 2 769 D1 0 0 0 23.751933 D310101 Kinh tế BKA010587 1 769 A 1 1 0 23.751934 D310101 Kinh tế BKA012133 4 769 A 1 1 0 23.751935 D310101 Kinh tế BKA015068 1 769 A1 0.5 0.5 0 23.751936 D310101 Kinh tế DCN000251 2 769 B 1 1 0 23.751937 D310101 Kinh tế DCN000882 2 769 A 1 1 0 23.751938 D310101 Kinh tế DCN005839 1 769 A 0.5 0.5 0 23.751939 D310101 Kinh tế DCN005870 4 769 A 1 1 0 23.751940 D310101 Kinh tế DCN006551 1 769 A 1 1 0 23.751941 D310101 Kinh tế DCN007137 2 769 A 1 1 0 23.75

24/114

1941 D310101 Kinh tế DCN007137 2 769 A 1 1 0 23.751942 D310101 Kinh tế DCN011558 1 769 A 0.5 0.5 0 23.751943 D310101 Kinh tế DCN013325 2 769 A 1 1 0 23.751944 D310101 Kinh tế HDT000349 2 769 A 1 1 0 23.751945 D310101 Kinh tế HDT000959 2 769 A 0.5 0.5 0 23.751946 D310101 Kinh tế HDT001853 1 769 A 1.5 1.5 0 23.751947 D310101 Kinh tế HDT007500 3 769 A 1.5 1.5 0 23.751948 D310101 Kinh tế HDT008472 1 769 A 1 1 0 23.751949 D310101 Kinh tế HDT008985 1 769 A 0.5 0.5 0 23.751950 D310101 Kinh tế HDT009388 2 769 D1 2.5 2.5 0 23.751951 D310101 Kinh tế HDT011059 1 769 A1 0.5 0.5 0 23.751952 D310101 Kinh tế HDT011417 2 769 A 1.5 1.5 0 23.751953 D310101 Kinh tế HDT022688 4 769 A 1 1 0 23.751954 D310101 Kinh tế HDT024832 3 769 A 1 1 0 23.751955 D310101 Kinh tế HDT026693 2 769 D1 1 1 0 23.751956 D310101 Kinh tế HDT026749 3 769 B 1.5 1.5 0 23.751957 D310101 Kinh tế HDT029023 2 769 A 1 1 0 23.751958 D310101 Kinh tế HDT029100 2 769 A 1.5 1.5 0 23.751959 D310101 Kinh tế HHA011186 1 769 D1 0 0 0 23.751960 D310101 Kinh tế HHA015424 1 769 A 0.5 0.5 0 23.751961 D310101 Kinh tế HVN001903 3 769 A 0.5 0.5 0 23.751962 D310101 Kinh tế HVN002719 1 769 D1 0.5 0.5 0 23.751963 D310101 Kinh tế HVN003369 2 769 A 1 1 0 23.751963 D310101 Kinh tế HVN003369 2 769 A 1 1 0 23.751964 D310101 Kinh tế HVN004625 2 769 A 1 1 0 23.751965 D310101 Kinh tế HVN008787 2 769 A 0.5 0.5 0 23.751966 D310101 Kinh tế HVN010417 2 769 A 0.5 0.5 0 23.751967 D310101 Kinh tế KHA001528 1 769 A 1 1 0 23.751968 D310101 Kinh tế KHA005361 4 769 A 0 0 0 23.751969 D310101 Kinh tế KHA008231 4 769 A 0 0 0 23.751970 D310101 Kinh tế KHA008534 1 769 A 1 1 0 23.751971 D310101 Kinh tế KHA009186 2 769 A 0.5 0.5 0 23.751972 D310101 Kinh tế KHA011539 2 769 A 1 1 0 23.751973 D310101 Kinh tế KQH000379 3 769 A 0.5 0.5 0 23.751974 D310101 Kinh tế KQH008088 1 769 A 0.5 0.5 0 23.751975 D310101 Kinh tế KQH016640 1 769 A 1 1 0 23.751976 D310101 Kinh tế LNH000966 1 769 A 3.5 3.5 0 23.751977 D310101 Kinh tế LNH001692 1 769 D1 3.5 3.5 0 23.751978 D310101 Kinh tế LNH002426 1 769 A 3.5 3.5 0 23.751979 D310101 Kinh tế LNH004983 1 769 A 0.5 0.5 0 23.751980 D310101 Kinh tế LNH005376 4 769 A 0.5 0.5 0 23.751981 D310101 Kinh tế LNH007094 3 769 A 0.5 0.5 0 23.751982 D310101 Kinh tế LNH008969 2 769 A 0.5 0.5 0 23.751983 D310101 Kinh tế SPH002119 2 769 A 1.5 1.5 0 23.751984 D310101 Kinh tế SPH002182 2 769 A 0.5 0.5 0 23.751985 D310101 Kinh tế SPH003116 1 769 A 0.5 0.5 0 23.751985 D310101 Kinh tế SPH003116 1 769 A 0.5 0.5 0 23.751986 D310101 Kinh tế SPH006044 1 769 A 0 0 0 23.751987 D310101 Kinh tế SPH007459 2 769 A 1 1 0 23.751988 D310101 Kinh tế SPH007755 2 769 D1 1.5 1.5 0 23.751989 D310101 Kinh tế SPH009206 3 769 A1 0 0 0 23.751990 D310101 Kinh tế SPH010454 3 769 A1 0 0 0 23.751991 D310101 Kinh tế SPH012595 3 769 B 0.5 0.5 0 23.751992 D310101 Kinh tế SPH013573 4 769 D1 0.5 0.5 0 23.751993 D310101 Kinh tế SPH013647 2 769 A 0.5 0.5 0 23.751994 D310101 Kinh tế SPH013927 3 769 A 1 1 0 23.751995 D310101 Kinh tế SPH016634 4 769 A 0 0 0 23.751996 D310101 Kinh tế SPH017247 2 769 A 0.5 0.5 0 23.751997 D310101 Kinh tế SPH019665 1 769 D1 0 0 0 23.751998 D310101 Kinh tế TDV004098 4 769 A 0.5 0.5 0 23.751999 D310101 Kinh tế TDV007051 1 769 A 0.5 0.5 0 23.752000 D310101 Kinh tế TDV009100 3 769 A 1.5 1.5 0 23.752001 D310101 Kinh tế TDV011331 1 769 A 1.5 1.5 0 23.752002 D310101 Kinh tế TDV011897 1 769 A 0.5 0.5 0 23.752003 D310101 Kinh tế TDV013039 2 769 A 0.5 0.5 0 23.752004 D310101 Kinh tế TDV013438 2 769 A 0.5 0.5 0 23.752005 D310101 Kinh tế TDV017200 1 769 A 0.5 0.5 0 23.752006 D310101 Kinh tế TDV017344 3 769 A 0.5 0.5 0 23.752007 D310101 Kinh tế TDV018375 3 769 A 0.5 0.5 0 23.752007 D310101 Kinh tế TDV018375 3 769 A 0.5 0.5 0 23.752008 D310101 Kinh tế TDV024249 1 769 A 0.5 0.5 0 23.752009 D310101 Kinh tế TDV030602 2 769 A 1 1 0 23.752010 D310101 Kinh tế TDV032059 3 769 A 1.5 1.5 0 23.752011 D310101 Kinh tế TDV035792 2 769 A 0.5 0.5 0 23.75

24/114

Page 25: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2012 D310101 Kinh tế THP000268 1 769 A 0.5 0.5 0 23.752013 D310101 Kinh tế THP000611 2 769 A 1 1 0 23.752014 D310101 Kinh tế THP001105 1 769 A 0.5 0.5 0 23.752015 D310101 Kinh tế THP002715 2 769 A 1.5 1.5 0 23.752016 D310101 Kinh tế THP004007 2 769 A 0.5 0.5 0 23.752017 D310101 Kinh tế THP004415 3 769 D1 1 1 0 23.752018 D310101 Kinh tế THP004751 2 769 D1 1 1 0 23.752019 D310101 Kinh tế THP004824 1 769 B 1 1 0 23.752020 D310101 Kinh tế THP006059 4 769 A1 0.5 0.5 0 23.752021 D310101 Kinh tế THP007246 2 769 A 0.5 0.5 0 23.752022 D310101 Kinh tế THP010059 2 769 A 1 1 0 23.752023 D310101 Kinh tế THP011588 2 769 A 1 1 0 23.752024 D310101 Kinh tế THP011829 1 769 A 1 1 0 23.752025 D310101 Kinh tế THP013302 4 769 A 1 1 0 23.75

25/114

2025 D310101 Kinh tế THP013302 4 769 A 1 1 0 23.752026 D310101 Kinh tế THP014176 3 769 A 0.5 0.5 0 23.752027 D310101 Kinh tế THP014621 3 769 A 1 1 0 23.752028 D310101 Kinh tế THV000194 3 769 D1 0.5 0.5 0 23.752029 D310101 Kinh tế THV000808 2 769 A 1.5 1.5 0 23.752030 D310101 Kinh tế THV001045 1 769 A 3.5 3.5 0 23.752031 D310101 Kinh tế THV002447 1 769 A 1.5 1.5 0 23.752032 D310101 Kinh tế THV002683 3 769 B 1.5 1.5 0 23.752033 D310101 Kinh tế THV002999 1 769 A 3.5 3.5 0 23.752034 D310101 Kinh tế THV003012 2 769 A 1.5 1.5 0 23.752035 D310101 Kinh tế THV005357 3 769 A1 1.5 1.5 0 23.752036 D310101 Kinh tế THV013145 3 769 A 0.5 0.5 0 23.752037 D310101 Kinh tế TLA002278 2 769 A 1 1 0 23.752038 D310101 Kinh tế TLA002735 1 769 A 1.5 1.5 0 23.752039 D310101 Kinh tế TLA005866 3 769 A1 0 0 0 23.752040 D310101 Kinh tế TLA011804 4 769 A 0 0 0 23.752041 D310101 Kinh tế TND005682 1 769 A 0.5 0.5 0 23.752042 D310101 Kinh tế TND016601 1 769 A 0.5 0.5 0 23.752043 D310101 Kinh tế TND017793 1 769 D1 3.5 3.5 0 23.752044 D310101 Kinh tế TND020389 2 769 A 0.5 0.5 0 23.752045 D310101 Kinh tế TND021607 3 769 A 0.5 0.5 0 23.752046 D310101 Kinh tế TND024350 1 769 A 3.5 3.5 0 23.752047 D310101 Kinh tế TND027981 2 769 A 1.5 1.5 0 23.752047 D310101 Kinh tế TND027981 2 769 A 1.5 1.5 0 23.752048 D310101 Kinh tế TQU002784 1 769 D1 1.5 1.5 0 23.752049 D310101 Kinh tế TQU003631 1 769 A 1.5 1.5 0 23.752050 D310101 Kinh tế YTB005028 3 769 A 1 1 0 23.752051 D310101 Kinh tế YTB005617 1 769 D1 0.5 0.5 0 23.752052 D310101 Kinh tế YTB008276 1 769 A 1 1 0 23.752053 D310101 Kinh tế YTB009164 1 769 A 1 1 0 23.752054 D310101 Kinh tế YTB009260 1 769 A 1 1 0 23.752055 D310101 Kinh tế YTB009619 2 769 A 1 1 0 23.752056 D310101 Kinh tế YTB010813 3 769 A 1 1 0 23.752057 D310101 Kinh tế YTB012330 3 769 A 1 1 0 23.752058 D310101 Kinh tế YTB013265 3 769 A1 1 1 0 23.752059 D310101 Kinh tế YTB015329 1 769 A 1 1 0 23.752060 D310101 Kinh tế YTB015462 2 769 A 0.5 0.5 0 23.752061 D310101 Kinh tế YTB023232 2 769 A 1 1 0 23.752062 D310101 Kinh tế BKA006049 1 903 D1 0.5 0.5 0 23.52063 D310101 Kinh tế BKA006978 1 903 A 1 1 0 23.52064 D310101 Kinh tế BKA007415 2 903 D1 0 0 0 23.52065 D310101 Kinh tế BKA009230 3 903 A 1 1 0 23.52066 D310101 Kinh tế DCN003382 1 903 D1 0.5 0.5 0 23.52067 D310101 Kinh tế DCN008261 3 903 A 1 1 0 23.52068 D310101 Kinh tế HDT000264 1 903 A 1 1 0 23.52069 D310101 Kinh tế HDT002484 4 903 B 1 1 0 23.52069 D310101 Kinh tế HDT002484 4 903 B 1 1 0 23.52070 D310101 Kinh tế HDT006581 1 903 D1 1 1 0 23.52071 D310101 Kinh tế HDT012904 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52072 D310101 Kinh tế HDT013532 2 903 A 1 1 0 23.52073 D310101 Kinh tế HDT014207 3 903 A 1 1 0 23.52074 D310101 Kinh tế HDT014697 1 903 D1 0.5 0.5 0 23.52075 D310101 Kinh tế HDT014890 2 903 D1 0.5 0.5 0 23.52076 D310101 Kinh tế HDT016047 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52077 D310101 Kinh tế HDT016602 3 903 A 1 1 0 23.52078 D310101 Kinh tế HDT016858 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52079 D310101 Kinh tế HDT018410 2 903 A 1.5 1.5 0 23.52080 D310101 Kinh tế HDT021166 1 903 A 1 1 0 23.52081 D310101 Kinh tế HDT025776 2 903 A 1 1 0 23.52082 D310101 Kinh tế HDT025952 2 903 A 1 1 0 23.52083 D310101 Kinh tế HDT026874 3 903 A 1 1 0 23.52084 D310101 Kinh tế HDT030177 1 903 B 1 1 0 23.52085 D310101 Kinh tế HHA002042 2 903 A 1.5 1.5 0 23.52086 D310101 Kinh tế HHA003288 2 903 A 1.5 1.5 0 23.52087 D310101 Kinh tế HHA008835 3 903 A 1.5 1.5 0 23.52088 D310101 Kinh tế HVN000098 1 903 A 1 1 0 23.52089 D310101 Kinh tế HVN000898 4 903 A 1 1 0 23.52090 D310101 Kinh tế HVN001710 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52091 D310101 Kinh tế HVN001751 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52091 D310101 Kinh tế HVN001751 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52092 D310101 Kinh tế HVN003167 2 903 A 1 1 0 23.52093 D310101 Kinh tế HVN003577 1 903 A 1 1 0 23.52094 D310101 Kinh tế HVN009179 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52095 D310101 Kinh tế HVN009642 1 903 A 0.5 0.5 0 23.5

25/114

Page 26: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2096 D310101 Kinh tế HVN009986 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52097 D310101 Kinh tế HVN011219 3 903 D1 0.5 0.5 0 23.52098 D310101 Kinh tế KHA001115 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52099 D310101 Kinh tế KHA003266 1 903 A 1 1 0 23.52100 D310101 Kinh tế KHA004509 4 903 A 0.5 0.5 0 23.52101 D310101 Kinh tế KHA005202 1 903 A 1.5 1.5 0 23.52102 D310101 Kinh tế KHA007009 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52103 D310101 Kinh tế KHA007012 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52104 D310101 Kinh tế KHA008520 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52105 D310101 Kinh tế KHA008540 1 903 D1 1 1 0 23.52106 D310101 Kinh tế KHA009023 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52107 D310101 Kinh tế KHA009233 4 903 A 1 1 0 23.52108 D310101 Kinh tế KHA010240 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52109 D310101 Kinh tế KHA010487 4 903 A1 1 1 0 23.5

26/114

2109 D310101 Kinh tế KHA010487 4 903 A1 1 1 0 23.52110 D310101 Kinh tế KHA010713 3 903 A 1 1 0 23.52111 D310101 Kinh tế KQH000774 3 903 A 0.5 0.5 0 23.52112 D310101 Kinh tế KQH004325 1 903 A1 0.5 0.5 0 23.52113 D310101 Kinh tế KQH005174 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52114 D310101 Kinh tế KQH006060 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52115 D310101 Kinh tế KQH006840 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52116 D310101 Kinh tế KQH007451 2 903 A 1 1 0 23.52117 D310101 Kinh tế KQH008172 4 903 A 3.5 3.5 0 23.52118 D310101 Kinh tế KQH012542 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52119 D310101 Kinh tế KQH014813 3 903 A 1 1 0 23.52120 D310101 Kinh tế LNH000434 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52121 D310101 Kinh tế LNH003325 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52122 D310101 Kinh tế SPH000304 2 903 D1 1.5 1.5 0 23.52123 D310101 Kinh tế SPH002558 1 903 A 1.5 1.5 0 23.52124 D310101 Kinh tế SPH008176 3 903 A1 1 1 0 23.52125 D310101 Kinh tế SPH013255 1 903 D1 0 0 0 23.52126 D310101 Kinh tế SPH013734 3 903 D1 1 1 0 23.52127 D310101 Kinh tế SPH014115 2 903 A 0 0 0 23.52128 D310101 Kinh tế SPH014890 4 903 A 1 1 0 23.52129 D310101 Kinh tế SPH018296 4 903 A 0.5 0.5 0 23.52130 D310101 Kinh tế TDV010306 2 903 A 1.5 1.5 0 23.52131 D310101 Kinh tế TDV015471 2 903 A 1.5 1.5 0 23.52131 D310101 Kinh tế TDV015471 2 903 A 1.5 1.5 0 23.52132 D310101 Kinh tế TDV015473 2 903 A1 1 1 0 23.52133 D310101 Kinh tế TDV018332 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52134 D310101 Kinh tế TDV020779 3 903 A 0.5 0.5 0 23.52135 D310101 Kinh tế TDV028426 1 903 A 1 1 0 23.52136 D310101 Kinh tế TDV029765 4 903 A 1 1 0 23.52137 D310101 Kinh tế TDV032974 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52138 D310101 Kinh tế THP002593 1 903 D1 1 1 0 23.52139 D310101 Kinh tế THP005427 2 903 A1 1 1 0 23.52140 D310101 Kinh tế THP005825 3 903 A 1 1 0 23.52141 D310101 Kinh tế THP007285 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52142 D310101 Kinh tế THP010686 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52143 D310101 Kinh tế THP012176 2 903 A 0.5 0.5 0 23.52144 D310101 Kinh tế THP012202 3 903 A 1 1 0 23.52145 D310101 Kinh tế THP014245 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52146 D310101 Kinh tế THP014869 3 903 A 0.5 0.5 0 23.52147 D310101 Kinh tế THV001681 2 903 A 1.5 1.5 0 23.52148 D310101 Kinh tế THV004783 2 903 A 3.5 3.5 0 23.52149 D310101 Kinh tế THV005043 3 903 A 0.5 0.5 0 23.52150 D310101 Kinh tế THV008281 4 903 A 1.5 1.5 0 23.52151 D310101 Kinh tế THV009437 3 903 A 1.5 1.5 0 23.52152 D310101 Kinh tế THV009809 1 903 A 3.5 3.5 0 23.52153 D310101 Kinh tế THV010780 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52153 D310101 Kinh tế THV010780 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52154 D310101 Kinh tế THV014994 3 903 A 1.5 1.5 0 23.52155 D310101 Kinh tế TLA001890 2 903 A 0 0 0 23.52156 D310101 Kinh tế TLA002322 3 903 A1 0 0 0 23.52157 D310101 Kinh tế TLA003033 2 903 A 1 1 0 23.52158 D310101 Kinh tế TLA006579 3 903 A 0 0 0 23.52159 D310101 Kinh tế TLA007634 1 903 D1 0 0 0 23.52160 D310101 Kinh tế TLA009355 2 903 A 1 1 0 23.52161 D310101 Kinh tế TLA011558 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52162 D310101 Kinh tế TLA013517 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52163 D310101 Kinh tế TND003509 1 903 A 3.5 3.5 0 23.52164 D310101 Kinh tế TND007094 1 903 D1 0.5 0.5 0 23.52165 D310101 Kinh tế TND010806 1 903 A 1.5 1.5 0 23.52166 D310101 Kinh tế TND012705 2 903 A 3.5 3.5 0 23.52167 D310101 Kinh tế TND014664 1 903 A 0.5 0.5 0 23.52168 D310101 Kinh tế TND016637 4 903 A 1.5 1.5 0 23.52169 D310101 Kinh tế TND026722 2 903 A 3.5 3.5 0 23.52170 D310101 Kinh tế TQU002875 1 903 A 1.5 1.5 0 23.52171 D310101 Kinh tế TTB002833 1 903 A 1.5 1.5 0 23.52172 D310101 Kinh tế TTB005905 1 903 A 1.5 1.5 0 23.52173 D310101 Kinh tế YTB001251 3 903 A 1 1 0 23.52174 D310101 Kinh tế YTB011904 4 903 A 1 1 0 23.52175 D310101 Kinh tế YTB013299 4 903 A 1 1 0 23.52175 D310101 Kinh tế YTB013299 4 903 A 1 1 0 23.52176 D310101 Kinh tế YTB016775 2 903 A 1 1 0 23.52177 D310101 Kinh tế YTB019129 1 903 A 1 1 0 23.52178 D310101 Kinh tế BKA002044 2 1019 A 1 1 0 23.252179 D310101 Kinh tế BKA007834 1 1019 A 1 1 0 23.25

26/114

Page 27: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2180 D310101 Kinh tế BKA010661 3 1019 A1 0 0 0 23.252181 D310101 Kinh tế BKA012430 3 1019 A 1 1 0 23.252182 D310101 Kinh tế BKA014694 2 1019 A 1 1 0 23.252183 D310101 Kinh tế DCN003672 4 1019 D1 1 1 0 23.252184 D310101 Kinh tế DCN009805 4 1019 A 1 1 0 23.252185 D310101 Kinh tế DCN010416 1 1019 A 1 1 0 23.252186 D310101 Kinh tế DCN012763 2 1019 A 0.5 0.5 0 23.252187 D310101 Kinh tế HDT000621 3 1019 A 1 1 0 23.252188 D310101 Kinh tế HDT001679 3 1019 A 1.5 1.5 0 23.252189 D310101 Kinh tế HDT004314 1 1019 A 1 1 0 23.252190 D310101 Kinh tế HDT006599 1 1019 A 1 1 0 23.252191 D310101 Kinh tế HDT008035 1 1019 D1 1 1 0 23.252192 D310101 Kinh tế HDT011734 3 1019 D1 0.5 0.5 0 23.252193 D310101 Kinh tế HDT013021 1 1019 A 1 1 0 23.25

27/114

2193 D310101 Kinh tế HDT013021 1 1019 A 1 1 0 23.252194 D310101 Kinh tế HDT016803 2 1019 A 1 1 0 23.252195 D310101 Kinh tế HDT017043 1 1019 D1 1 1 0 23.252196 D310101 Kinh tế HDT018186 1 1019 D1 0.5 0.5 0 23.252197 D310101 Kinh tế HDT026423 3 1019 A 0.5 0.5 0 23.252198 D310101 Kinh tế HHA001119 1 1019 A1 0 0 0 23.252199 D310101 Kinh tế HHA001428 1 1019 A 0.5 0.5 0 23.252200 D310101 Kinh tế HHA001979 2 1019 A 1.5 1.5 0 23.252201 D310101 Kinh tế HHA003117 2 1019 A 1.5 1.5 0 23.252202 D310101 Kinh tế HHA003312 1 1019 A 0 0 0 23.252203 D310101 Kinh tế HHA008307 2 1019 A 0.5 0.5 0 23.252204 D310101 Kinh tế HHA008574 1 1019 B 0 0 0 23.252205 D310101 Kinh tế HHA008902 1 1019 D1 0 0 0 23.252206 D310101 Kinh tế HHA011984 1 1019 A 0 0 0 23.252207 D310101 Kinh tế HHA012942 1 1019 D1 0.5 0.5 0 23.252208 D310101 Kinh tế HVN001444 3 1019 A 0 0 0 23.252209 D310101 Kinh tế HVN001765 3 1019 D1 0 0 0 23.252210 D310101 Kinh tế HVN002126 1 1019 A 1 1 0 23.252211 D310101 Kinh tế HVN007561 1 1019 A 1 1 0 23.252212 D310101 Kinh tế HVN010900 1 1019 D1 0 0 0 23.252213 D310101 Kinh tế HVN011145 1 1019 A 0.5 0.5 0 23.252214 D310101 Kinh tế KHA000614 1 1019 D1 0.5 0.5 0 23.252215 D310101 Kinh tế KHA001146 2 1019 D1 0 0 0 23.252215 D310101 Kinh tế KHA001146 2 1019 D1 0 0 0 23.252216 D310101 Kinh tế KHA002858 1 1019 A 0.5 0.5 0 23.252217 D310101 Kinh tế KHA003483 2 1019 A 0 0 0 23.252218 D310101 Kinh tế KHA007742 4 1019 A 1.5 1.5 0 23.252219 D310101 Kinh tế KHA009611 3 1019 A 1 1 0 23.252220 D310101 Kinh tế KHA010708 1 1019 D1 1 1 0 23.252221 D310101 Kinh tế KQH001288 2 1019 D1 1 1 0 23.252222 D310101 Kinh tế KQH004672 1 1019 A 0.5 0.5 0 23.252223 D310101 Kinh tế KQH007320 3 1019 A 0.5 0.5 0 23.252224 D310101 Kinh tế KQH008119 2 1019 A 0.5 0.5 0 23.252225 D310101 Kinh tế KQH008203 1 1019 A 0.5 0.5 0 23.252226 D310101 Kinh tế KQH012588 1 1019 A 3.5 3.5 0 23.252227 D310101 Kinh tế KQH015954 2 1019 A 0.5 0.5 0 23.252228 D310101 Kinh tế KQH016081 2 1019 A 1 1 0 23.252229 D310101 Kinh tế LNH002378 1 1019 A 3.5 3.5 0 23.252230 D310101 Kinh tế LNH007388 1 1019 A 0.5 0.5 0 23.252231 D310101 Kinh tế LNH009828 4 1019 A 0.5 0.5 0 23.252232 D310101 Kinh tế SPH001506 1 1019 A 0 0 0 23.252233 D310101 Kinh tế SPH005795 1 1019 D1 1.5 1.5 0 23.252234 D310101 Kinh tế SPH007564 1 1019 A 1 1 0 23.252235 D310101 Kinh tế SPH010804 1 1019 A 0 0 0 23.252236 D310101 Kinh tế SPH010889 3 1019 A 0 0 0 23.252237 D310101 Kinh tế SPH012822 1 1019 D1 0.5 0.5 0 23.252237 D310101 Kinh tế SPH012822 1 1019 D1 0.5 0.5 0 23.252238 D310101 Kinh tế SPH015343 3 1019 A 0 0 0 23.252239 D310101 Kinh tế SPH015532 1 1019 A 3.5 3.5 0 23.252240 D310101 Kinh tế SPH017928 1 1019 D1 0.5 0.5 0 23.252241 D310101 Kinh tế SPH018183 4 1019 A 1 1 0 23.252242 D310101 Kinh tế SPH019491 1 1019 A 1 1 0 23.252243 D310101 Kinh tế TDV000559 2 1019 A 0.5 0.5 0 23.252244 D310101 Kinh tế TDV008906 1 1019 A 1 1 0 23.252245 D310101 Kinh tế TDV009880 1 1019 A 1.5 1.5 0 23.252246 D310101 Kinh tế TDV010025 1 1019 A 1 1 0 23.252247 D310101 Kinh tế TDV011661 1 1019 A 0.5 0.5 0 23.252248 D310101 Kinh tế TDV013080 1 1019 A 1.5 1.5 0 23.252249 D310101 Kinh tế TDV018208 2 1019 A 0.5 0.5 0 23.252250 D310101 Kinh tế TDV018370 1 1019 D1 0.5 0.5 0 23.252251 D310101 Kinh tế TDV018677 3 1019 A 1.5 1.5 0 23.252252 D310101 Kinh tế TDV018896 2 1019 A1 0.5 0.5 0 23.252253 D310101 Kinh tế TDV025692 3 1019 A 1.5 1.5 0 23.252254 D310101 Kinh tế THP000196 2 1019 A 1 1 0 23.252255 D310101 Kinh tế THP002807 1 1019 A 1 1 0 23.252256 D310101 Kinh tế THP003222 2 1019 A 1 1 0 23.252257 D310101 Kinh tế THP005386 4 1019 B 1 1 0 23.252258 D310101 Kinh tế THP005501 2 1019 A 1 1 0 23.252259 D310101 Kinh tế THP005572 3 1019 A 0.5 0.5 0 23.252259 D310101 Kinh tế THP005572 3 1019 A 0.5 0.5 0 23.252260 D310101 Kinh tế THP006771 3 1019 A 1 1 0 23.252261 D310101 Kinh tế THP008669 3 1019 A1 1 1 0 23.252262 D310101 Kinh tế THP009651 1 1019 A 1 1 0 23.252263 D310101 Kinh tế THP011695 2 1019 A 0.5 0.5 0 23.25

27/114

Page 28: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2264 D310101 Kinh tế THP012335 1 1019 A 1 1 0 23.252265 D310101 Kinh tế THP013552 1 1019 A 1 1 0 23.252266 D310101 Kinh tế THP014017 1 1019 A 1 1 0 23.252267 D310101 Kinh tế THP015042 3 1019 A 1 1 0 23.252268 D310101 Kinh tế THP015415 4 1019 A 1 1 0 23.252269 D310101 Kinh tế THV006041 2 1019 A 1.5 1.5 0 23.252270 D310101 Kinh tế THV007659 2 1019 D1 0.5 0.5 0 23.252271 D310101 Kinh tế THV012289 2 1019 A 1.5 1.5 0 23.252272 D310101 Kinh tế THV013522 1 1019 A1 1.5 1.5 0 23.252273 D310101 Kinh tế TLA003938 2 1019 D1 0 0 0 23.252274 D310101 Kinh tế TLA004224 2 1019 D1 1 1 0 23.252275 D310101 Kinh tế TLA005843 1 1019 A 1 1 0 23.252276 D310101 Kinh tế TLA008552 4 1019 D1 0 0 0 23.252277 D310101 Kinh tế TLA008906 3 1019 A 1 1 0 23.25

28/114

2277 D310101 Kinh tế TLA008906 3 1019 A 1 1 0 23.252278 D310101 Kinh tế TLA012790 1 1019 A 0 0 0 23.252279 D310101 Kinh tế TND015636 3 1019 B 3.5 3.5 0 23.252280 D310101 Kinh tế TND021054 1 1019 A 1.5 1.5 0 23.252281 D310101 Kinh tế TND021136 1 1019 A 3.5 3.5 0 23.252282 D310101 Kinh tế TND022695 1 1019 A1 1.5 1.5 0 23.252283 D310101 Kinh tế TND029609 2 1019 A 1.5 1.5 0 23.252284 D310101 Kinh tế TQU000564 1 1019 A 1.5 1.5 0 23.252285 D310101 Kinh tế TQU004338 3 1019 D1 1.5 1.5 0 23.252286 D310101 Kinh tế TTB000760 2 1019 A1 0 0 0 23.252287 D310101 Kinh tế YTB001189 2 1019 A 0.5 0.5 0 23.252288 D310101 Kinh tế YTB004379 2 1019 A 1 1 0 23.252289 D310101 Kinh tế YTB008340 1 1019 A 1 1 0 23.252290 D310101 Kinh tế YTB008974 1 1019 A 1 1 0 23.252291 D310101 Kinh tế YTB010658 3 1019 A 0.5 0.5 0 23.252292 D310101 Kinh tế YTB012119 4 1019 A 1 1 0 23.252293 D310101 Kinh tế YTB015223 1 1019 A 1 1 0 23.252294 D310101 Kinh tế YTB015382 1 1019 A 1 1 0 23.252295 D310101 Kinh tế YTB020525 3 1019 A 1 1 0 23.252296 D310101 Kinh tế YTB023103 2 1019 A 1 1 0 23.252297 D310101 Kinh tế YTB025001 1 1019 A 1 1 0 23.252298 D310101 Kinh tế YTB025610 2 1019 A1 1 1 0 23.252299 D310101 Kinh tế BKA004019 3 1140 B 1 1 0 232299 D310101 Kinh tế BKA004019 3 1140 B 1 1 0 232300 D310101 Kinh tế BKA006813 1 1140 A 1 1 0 232301 D310101 Kinh tế BKA007067 2 1140 A 1 1 0 232302 D310101 Kinh tế BKA009898 2 1140 A 2 2 0 232303 D310101 Kinh tế BKA010012 3 1140 A 1 1 0 232304 D310101 Kinh tế DCN000051 3 1140 A 0.5 0.5 0 232305 D310101 Kinh tế DCN003355 1 1140 A 0.5 0.5 0 232306 D310101 Kinh tế DCN003558 1 1140 A 0.5 0.5 0 232307 D310101 Kinh tế DCN003779 2 1140 A 1 1 0 232308 D310101 Kinh tế DCN004062 1 1140 A 0.5 0.5 0 232309 D310101 Kinh tế DCN006973 4 1140 A 0.5 0.5 0 232310 D310101 Kinh tế DCN009969 2 1140 A 0.5 0.5 0 232311 D310101 Kinh tế DCT009883 3 1140 A 1 1 0 232312 D310101 Kinh tế DHU005473 2 1140 A 1 1 0 232313 D310101 Kinh tế HDT000553 1 1140 B 0.5 0.5 0 232314 D310101 Kinh tế HDT003652 2 1140 D1 1 1 0 232315 D310101 Kinh tế HDT003654 1 1140 A 1 1 0 232316 D310101 Kinh tế HDT006423 1 1140 A 1.5 1.5 0 232317 D310101 Kinh tế HDT010269 1 1140 A 1 1 0 232318 D310101 Kinh tế HDT010406 2 1140 A 1 1 0 232319 D310101 Kinh tế HDT011728 1 1140 A 1 1 0 232320 D310101 Kinh tế HDT016419 1 1140 A 1 1 0 232321 D310101 Kinh tế HDT018245 3 1140 D1 1 1 0 232321 D310101 Kinh tế HDT018245 3 1140 D1 1 1 0 232322 D310101 Kinh tế HDT018974 2 1140 A 1.5 1.5 0 232323 D310101 Kinh tế HDT024531 2 1140 A 1 1 0 232324 D310101 Kinh tế HDT024638 1 1140 A1 1 1 0 232325 D310101 Kinh tế HDT025831 3 1140 A1 1.5 1.5 0 232326 D310101 Kinh tế HDT026474 1 1140 B 1 1 0 232327 D310101 Kinh tế HDT030391 1 1140 A 1.5 1.5 0 232328 D310101 Kinh tế HHA001764 1 1140 A 1 1 0 232329 D310101 Kinh tế HHA003394 1 1140 A 0 0 0 232330 D310101 Kinh tế HHA004451 4 1140 A1 0.5 0.5 0 232331 D310101 Kinh tế HHA010802 4 1140 D1 1 1 0 232332 D310101 Kinh tế HHA015934 2 1140 A1 1 1 0 232333 D310101 Kinh tế HVN007268 1 1140 A 1 1 0 232334 D310101 Kinh tế HVN008213 2 1140 A 1 1 0 232335 D310101 Kinh tế KHA002702 1 1140 A 1 1 0 232336 D310101 Kinh tế KHA004096 1 1140 B 1 1 0 232337 D310101 Kinh tế KHA004943 3 1140 A 0 0 0 232338 D310101 Kinh tế KHA005880 2 1140 A 1 1 0 232339 D310101 Kinh tế KHA007242 2 1140 A 0.5 0.5 0 232340 D310101 Kinh tế KHA008043 1 1140 A 0.5 0.5 0 232341 D310101 Kinh tế KQH005251 1 1140 D1 0.5 0.5 0 232342 D310101 Kinh tế LNH001571 1 1140 A 0.5 0.5 0 232343 D310101 Kinh tế SPH002718 2 1140 D1 1 1 0 232343 D310101 Kinh tế SPH002718 2 1140 D1 1 1 0 232344 D310101 Kinh tế SPH002956 1 1140 A 0 0 0 232345 D310101 Kinh tế SPH006011 2 1140 D1 1 1 0 232346 D310101 Kinh tế SPH006460 3 1140 A 0 0 0 232347 D310101 Kinh tế SPH007539 3 1140 A 0.5 0.5 0 23

28/114

Page 29: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2348 D310101 Kinh tế SPH010313 2 1140 A 0.5 0.5 0 232349 D310101 Kinh tế SPH019090 1 1140 A 1 1 0 232350 D310101 Kinh tế SPH019850 2 1140 A 0.5 0.5 0 232351 D310101 Kinh tế TDV004525 1 1140 A 3.5 3.5 0 232352 D310101 Kinh tế TDV004753 1 1140 A 1 1 0 232353 D310101 Kinh tế TDV008908 1 1140 D1 1 1 0 232354 D310101 Kinh tế TDV017398 2 1140 D1 1.5 1.5 0 232355 D310101 Kinh tế TDV021828 2 1140 A 1.5 1.5 0 232356 D310101 Kinh tế TDV024034 2 1140 A 1 1 0 232357 D310101 Kinh tế TDV024719 3 1140 A 1.5 1.5 0 232358 D310101 Kinh tế TDV036755 1 1140 A 1.5 1.5 0 232359 D310101 Kinh tế THP000543 1 1140 A 1.5 1.5 0 232360 D310101 Kinh tế THP000573 1 1140 A 1 1 0 232361 D310101 Kinh tế THP002394 1 1140 A 1 1 0 23

29/114

2361 D310101 Kinh tế THP002394 1 1140 A 1 1 0 232362 D310101 Kinh tế THP002634 2 1140 A 1 1 0 232363 D310101 Kinh tế THP004558 1 1140 D1 1 1 0 232364 D310101 Kinh tế THP004799 4 1140 A 1 1 0 232365 D310101 Kinh tế THP009443 1 1140 A 1 1 0 232366 D310101 Kinh tế THP012372 2 1140 A 1 1 0 232367 D310101 Kinh tế THP013399 3 1140 D1 1 1 0 232368 D310101 Kinh tế THP016508 2 1140 A 0.5 0.5 0 232369 D310101 Kinh tế THV004214 3 1140 A 1.5 1.5 0 232370 D310101 Kinh tế THV005288 3 1140 A 1.5 1.5 0 232371 D310101 Kinh tế THV005735 3 1140 D1 0.5 0.5 0 232372 D310101 Kinh tế THV005778 1 1140 D1 1.5 1.5 0 232373 D310101 Kinh tế THV008978 1 1140 A 3.5 3.5 0 232374 D310101 Kinh tế THV011420 1 1140 A 3.5 3.5 0 232375 D310101 Kinh tế THV013998 2 1140 A 1.5 1.5 0 232376 D310101 Kinh tế TLA001714 1 1140 B 0 0 0 232377 D310101 Kinh tế TLA007018 2 1140 A1 0 0 0 232378 D310101 Kinh tế TLA007330 3 1140 D1 0.5 0.5 0 232379 D310101 Kinh tế TLA010201 2 1140 D1 0 0 0 232380 D310101 Kinh tế TLA013395 2 1140 A 1.5 1.5 0 232381 D310101 Kinh tế TLA014096 1 1140 A1 1 1 0 232382 D310101 Kinh tế TND000255 1 1140 A 1.5 1.5 0 232383 D310101 Kinh tế TND001277 1 1140 A 1.5 1.5 0 232383 D310101 Kinh tế TND001277 1 1140 A 1.5 1.5 0 232384 D310101 Kinh tế TND005506 1 1140 A1 0.5 0.5 0 232385 D310101 Kinh tế TND014306 2 1140 A 0.5 0.5 0 232386 D310101 Kinh tế TND022898 2 1140 D1 3.5 3.5 0 232387 D310101 Kinh tế TTB004217 2 1140 A1 3.5 3.5 0 232388 D310101 Kinh tế YTB002243 4 1140 D1 1 1 0 232389 D310101 Kinh tế YTB006212 2 1140 A 0.5 0.5 0 232390 D310101 Kinh tế YTB008355 2 1140 A 1 1 0 232391 D310101 Kinh tế YTB012267 1 1140 A 1 1 0 232392 D310101 Kinh tế YTB017085 3 1140 A 1 1 0 232393 D310101 Kinh tế YTB021506 4 1140 A 1 1 0 232394 D310101 Kinh tế YTB023915 4 1140 A 1 1 0 232395 D310101 Kinh tế BKA001189 1 1236 A 1 1 0 22.752396 D310101 Kinh tế BKA001727 2 1236 A1 1 1 0 22.752397 D310101 Kinh tế BKA004249 1 1236 A1 0 0 0 22.752398 D310101 Kinh tế DCN000581 2 1236 A 1 1 0 22.752399 D310101 Kinh tế DCN000681 1 1236 A 1.5 1.5 0 22.752400 D310101 Kinh tế DCN008284 2 1236 D1 0.5 0.5 0 22.752401 D310101 Kinh tế DCN008986 2 1236 A1 1 1 0 22.752402 D310101 Kinh tế DCN010875 1 1236 A 0.5 0.5 0 22.752403 D310101 Kinh tế HDT000549 1 1236 A 0.5 0.5 0 22.752404 D310101 Kinh tế HDT001240 2 1236 D1 1.5 1.5 0 22.752405 D310101 Kinh tế HDT006287 4 1236 A 1.5 1.5 0 22.752405 D310101 Kinh tế HDT006287 4 1236 A 1.5 1.5 0 22.752406 D310101 Kinh tế HDT007740 1 1236 A 1 1 0 22.752407 D310101 Kinh tế HDT016592 4 1236 B 0.5 0.5 0 22.752408 D310101 Kinh tế HDT017653 1 1236 A 1 1 0 22.752409 D310101 Kinh tế HDT024249 2 1236 A 1 1 0 22.752410 D310101 Kinh tế HDT024437 1 1236 A 1 1 0 22.752411 D310101 Kinh tế HDT024708 1 1236 A 0.5 0.5 0 22.752412 D310101 Kinh tế HDT026434 3 1236 A 1 1 0 22.752413 D310101 Kinh tế HDT030156 3 1236 A 1 1 0 22.752414 D310101 Kinh tế HDT030170 1 1236 A 1 1 0 22.752415 D310101 Kinh tế HHA002699 1 1236 D1 1.5 1.5 0 22.752416 D310101 Kinh tế HHA003931 3 1236 A 0.5 0.5 0 22.752417 D310101 Kinh tế HHA005092 2 1236 A 0 0 0 22.752418 D310101 Kinh tế HHA006225 3 1236 D1 0.5 0.5 0 22.752419 D310101 Kinh tế HHA010870 2 1236 B 0 0 0 22.752420 D310101 Kinh tế HHA014757 3 1236 A 0 0 0 22.752421 D310101 Kinh tế HHA015388 1 1236 A 0.5 0.5 0 22.752422 D310101 Kinh tế HVN000992 4 1236 A 0 0 0 22.752423 D310101 Kinh tế HVN005779 3 1236 A 1 1 0 22.752424 D310101 Kinh tế HVN009711 1 1236 A 0.5 0.5 0 22.752425 D310101 Kinh tế HVN011221 1 1236 B 0.5 0.5 0 22.752426 D310101 Kinh tế KHA001414 3 1236 A 1 1 0 22.752427 D310101 Kinh tế KHA005523 1 1236 A1 0 0 0 22.752427 D310101 Kinh tế KHA005523 1 1236 A1 0 0 0 22.752428 D310101 Kinh tế KHA008006 2 1236 A 0.5 0.5 0 22.752429 D310101 Kinh tế KQH000111 1 1236 D1 0.5 0.5 0 22.752430 D310101 Kinh tế KQH016604 1 1236 B 1 1 0 22.752431 D310101 Kinh tế LNH005111 1 1236 A 3.5 3.5 0 22.75

29/114

Page 30: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2432 D310101 Kinh tế LNH008615 1 1236 A 1.5 1.5 0 22.752433 D310101 Kinh tế SPH000703 2 1236 D1 0 0 0 22.752434 D310101 Kinh tế SPH008131 2 1236 A1 0 0 0 22.752435 D310101 Kinh tế SPH012538 2 1236 A 0 0 0 22.752436 D310101 Kinh tế TDV003647 4 1236 B 1 1 0 22.752437 D310101 Kinh tế TDV007329 2 1236 A 1 1 0 22.752438 D310101 Kinh tế TDV012100 3 1236 A 1 1 0 22.752439 D310101 Kinh tế TDV016867 1 1236 B 1 1 0 22.752440 D310101 Kinh tế TDV019487 1 1236 A1 1.5 1.5 0 22.752441 D310101 Kinh tế TDV019575 1 1236 A 0.5 0.5 0 22.752442 D310101 Kinh tế TDV022466 2 1236 A1 1 1 0 22.752443 D310101 Kinh tế TDV031293 2 1236 D1 1 1 0 22.752444 D310101 Kinh tế THP002760 3 1236 D1 0.5 0.5 0 22.752445 D310101 Kinh tế THP004139 4 1236 A 0.5 0.5 0 22.75

30/114

2445 D310101 Kinh tế THP004139 4 1236 A 0.5 0.5 0 22.752446 D310101 Kinh tế THP009978 1 1236 A 1 1 0 22.752447 D310101 Kinh tế THP011048 1 1236 A 1 1 0 22.752448 D310101 Kinh tế THP011926 1 1236 A 1 1 0 22.752449 D310101 Kinh tế THP015894 3 1236 A 1 1 0 22.752450 D310101 Kinh tế THV000268 2 1236 A1 0.5 0.5 0 22.752451 D310101 Kinh tế THV009257 2 1236 B 1.5 1.5 0 22.752452 D310101 Kinh tế THV013876 4 1236 D1 1 1 0 22.752453 D310101 Kinh tế TLA005813 1 1236 D1 1 1 0 22.752454 D310101 Kinh tế TLA007117 2 1236 A 0 0 0 22.752455 D310101 Kinh tế TLA008171 1 1236 A 0 0 0 22.752456 D310101 Kinh tế TLA015132 2 1236 A 0.5 0.5 0 22.752457 D310101 Kinh tế TND001445 1 1236 A 1.5 1.5 0 22.752458 D310101 Kinh tế TND005012 2 1236 A 3.5 3.5 0 22.752459 D310101 Kinh tế TND008816 3 1236 B 1 1 0 22.752460 D310101 Kinh tế TND015837 3 1236 D1 3.5 3.5 0 22.752461 D310101 Kinh tế TQU005459 1 1236 A1 1.5 1.5 0 22.752462 D310101 Kinh tế TTB003682 1 1236 A 1.5 1.5 0 22.752463 D310101 Kinh tế YTB006155 1 1236 B 1 1 0 22.752464 D310101 Kinh tế YTB012794 3 1236 A 1 1 0 22.752465 D310101 Kinh tế YTB012822 1 1236 A 1 1 0 22.752466 D310101 Kinh tế BKA004168 1 1307 A 0 0 0 22.52467 D310101 Kinh tế BKA009272 1 1307 A1 0 0 0 22.52467 D310101 Kinh tế BKA009272 1 1307 A1 0 0 0 22.52468 D310101 Kinh tế BKA009643 1 1307 A 1 1 0 22.52469 D310101 Kinh tế BKA011495 1 1307 D1 0 0 0 22.52470 D310101 Kinh tế BKA012854 2 1307 A 1 1 0 22.52471 D310101 Kinh tế DCN000503 1 1307 A 1.5 1.5 0 22.52472 D310101 Kinh tế DCN010819 1 1307 A 1 1 0 22.52473 D310101 Kinh tế HDT008505 1 1307 A 1 1 0 22.52474 D310101 Kinh tế HDT019794 1 1307 A 1 1 0 22.52475 D310101 Kinh tế HDT029742 2 1307 A 1.5 1.5 0 22.52476 D310101 Kinh tế HHA008950 1 1307 A 0.5 0.5 0 22.52477 D310101 Kinh tế HHA012849 3 1307 A1 0 0 0 22.52478 D310101 Kinh tế HHA013423 1 1307 D1 0 0 0 22.52479 D310101 Kinh tế HVN001621 1 1307 A1 0 0 0 22.52480 D310101 Kinh tế KHA003618 1 1307 A 0.5 0.5 0 22.52481 D310101 Kinh tế KHA006420 2 1307 A 0.5 0.5 0 22.52482 D310101 Kinh tế KHA008132 2 1307 A 1 1 0 22.52483 D310101 Kinh tế KQH006803 3 1307 D1 1 1 0 22.52484 D310101 Kinh tế KQH008701 2 1307 A 0.5 0.5 0 22.52485 D310101 Kinh tế LNH000996 1 1307 D1 1.5 1.5 0 22.52486 D310101 Kinh tế LNH008676 1 1307 A 0.5 0.5 0 22.52487 D310101 Kinh tế LNH010494 2 1307 A 0.5 0.5 0 22.52488 D310101 Kinh tế NLS011341 1 1307 A 1.5 1.5 0 22.52489 D310101 Kinh tế SPH000950 2 1307 D1 0 0 0 22.52489 D310101 Kinh tế SPH000950 2 1307 D1 0 0 0 22.52490 D310101 Kinh tế SPH007461 3 1307 A1 0.5 0.5 0 22.52491 D310101 Kinh tế SPH009371 1 1307 A 1 1 0 22.52492 D310101 Kinh tế SPH010293 1 1307 A 1 1 0 22.52493 D310101 Kinh tế SPH011114 2 1307 A 1 1 0 22.52494 D310101 Kinh tế SPH011960 2 1307 B 1 1 0 22.52495 D310101 Kinh tế SPH014156 1 1307 D1 0 0 0 22.52496 D310101 Kinh tế SPH015379 2 1307 A 0 0 0 22.52497 D310101 Kinh tế SPH019873 1 1307 A 1 1 0 22.52498 D310101 Kinh tế TDV008147 1 1307 A 0.5 0.5 0 22.52499 D310101 Kinh tế TDV008603 2 1307 D1 1 1 0 22.52500 D310101 Kinh tế THP002683 1 1307 A 0.5 0.5 0 22.52501 D310101 Kinh tế THP006422 1 1307 A 0.5 0.5 0 22.52502 D310101 Kinh tế THP007005 1 1307 A 1 1 0 22.52503 D310101 Kinh tế THP014181 4 1307 A 1 1 0 22.52504 D310101 Kinh tế THV000693 4 1307 A 1.5 1.5 0 22.52505 D310101 Kinh tế THV007860 1 1307 D1 3.5 3.5 0 22.52506 D310101 Kinh tế THV008617 2 1307 A 3.5 3.5 0 22.52507 D310101 Kinh tế THV013287 2 1307 A 2.5 2.5 0 22.52508 D310101 Kinh tế TLA000206 2 1307 D1 0 0 0 22.52509 D310101 Kinh tế TLA000992 1 1307 A 0.5 0.5 0 22.52510 D310101 Kinh tế TLA003557 2 1307 A 0 0 0 22.52511 D310101 Kinh tế TLA004152 3 1307 A 0.5 0.5 0 22.52511 D310101 Kinh tế TLA004152 3 1307 A 0.5 0.5 0 22.52512 D310101 Kinh tế TLA011336 1 1307 A 0 0 0 22.52513 D310101 Kinh tế TND026740 2 1307 A 0 0 0 22.52514 D310101 Kinh tế YTB000652 4 1307 D1 1 1 0 22.52515 D310101 Kinh tế YTB008383 2 1307 A1 1 1 0 22.5

30/114

Page 31: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2516 D310101 Kinh tế BKA013887 1 1357 A 0 0 0 22.252517 D310101 Kinh tế DCN009104 2 1357 A 0.5 0.5 0 22.252518 D310101 Kinh tế HDT011908 2 1357 A 0.5 0.5 0 22.252519 D310101 Kinh tế HDT013699 4 1357 A 1.5 1.5 0 22.252520 D310101 Kinh tế HDT021273 1 1357 A 1 1 0 22.252521 D310101 Kinh tế HDT025213 4 1357 A 1 1 0 22.252522 D310101 Kinh tế HHA000236 1 1357 A 0 0 0 22.252523 D310101 Kinh tế HHA002920 1 1357 A 0 0 0 22.252524 D310101 Kinh tế HHA011471 3 1357 A 0.5 0.5 0 22.252525 D310101 Kinh tế HHA013648 2 1357 A1 0 0 0 22.252526 D310101 Kinh tế HHA014583 2 1357 A 0.5 0.5 0 22.252527 D310101 Kinh tế HVN003335 1 1357 A 1 1 0 22.252528 D310101 Kinh tế KHA001845 1 1357 A 1 1 0 22.252529 D310101 Kinh tế KHA004923 2 1357 D1 0.5 0.5 0 22.25

31/114

2529 D310101 Kinh tế KHA004923 2 1357 D1 0.5 0.5 0 22.252530 D310101 Kinh tế KHA005530 1 1357 A 0 0 0 22.252531 D310101 Kinh tế KHA008962 2 1357 D1 1 1 0 22.252532 D310101 Kinh tế KQH003388 1 1357 A 0.5 0.5 0 22.252533 D310101 Kinh tế KQH013019 1 1357 A 1 1 0 22.252534 D310101 Kinh tế SPH004912 1 1357 A1 1 1 0 22.252535 D310101 Kinh tế SPH008962 1 1357 A 1 1 0 22.252536 D310101 Kinh tế SPH013311 1 1357 A 0 0 0 22.252537 D310101 Kinh tế SPH015569 2 1357 D1 0 0 0 22.252538 D310101 Kinh tế TDV004250 2 1357 A 0.5 0.5 0 22.252539 D310101 Kinh tế TDV016253 1 1357 A1 1.5 1.5 0 22.252540 D310101 Kinh tế TDV016581 1 1357 A 1 1 0 22.252541 D310101 Kinh tế TDV032335 2 1357 A1 0.5 0.5 0 22.252542 D310101 Kinh tế TDV032944 1 1357 D1 1.5 1.5 0 22.252543 D310101 Kinh tế THP005387 1 1357 A 1 1 0 22.252544 D310101 Kinh tế THP010628 2 1357 A 1.5 1.5 0 22.252545 D310101 Kinh tế THP015076 4 1357 A 1 1 0 22.252546 D310101 Kinh tế THP015507 1 1357 A 0.5 0.5 0 22.252547 D310101 Kinh tế THV000298 1 1357 A 0.5 0.5 0 22.252548 D310101 Kinh tế THV011376 3 1357 A 1.5 1.5 0 22.252549 D310101 Kinh tế TLA004051 1 1357 A 0 0 0 22.252550 D310101 Kinh tế TLA007650 1 1357 D1 0 0 0 22.252551 D310101 Kinh tế TLA015288 2 1357 A 0.5 0.5 0 22.252551 D310101 Kinh tế TLA015288 2 1357 A 0.5 0.5 0 22.252552 D310101 Kinh tế TND004425 2 1357 A 3.5 3.5 0 22.252553 D310101 Kinh tế TND008345 1 1357 A 3.5 3.5 0 22.252554 D310101 Kinh tế TND013329 1 1357 A 1.5 1.5 0 22.252555 D310101 Kinh tế TND018355 4 1357 A 1.5 1.5 0 22.252556 D310101 Kinh tế TQU003759 2 1357 A 1.5 1.5 0 22.252557 D310101 Kinh tế YTB017369 1 1357 A 1 1 0 22.252558 D310101 Kinh tế YTB025451 1 1357 A 1 1 0 22.252559 D310101 Kinh tế BKA000303 2 1400 A 0 0 0 222560 D310101 Kinh tế BKA004520 2 1400 D1 0 0 0 222561 D310101 Kinh tế BKA008765 2 1400 A 1 1 0 222562 D310101 Kinh tế BKA010867 3 1400 B 0.5 0.5 0 222563 D310101 Kinh tế DCN013284 4 1400 D1 0.5 0.5 0 222564 D310101 Kinh tế HDT004930 2 1400 D1 1.5 1.5 0 222565 D310101 Kinh tế HDT007904 2 1400 A 1 1 0 222566 D310101 Kinh tế HDT013886 1 1400 A 1.5 1.5 0 222567 D310101 Kinh tế HDT015642 4 1400 A1 1 1 0 222568 D310101 Kinh tế HHA010778 3 1400 D1 1.5 1.5 0 222569 D310101 Kinh tế HHA015285 4 1400 A1 0.5 0.5 0 222570 D310101 Kinh tế KHA001249 1 1400 A 1 1 0 222571 D310101 Kinh tế KQH011069 3 1400 A 0.5 0.5 0 222572 D310101 Kinh tế LNH001931 1 1400 A 1.5 1.5 0 222573 D310101 Kinh tế SPH003963 2 1400 A1 0 0 0 222573 D310101 Kinh tế SPH003963 2 1400 A1 0 0 0 222574 D310101 Kinh tế SPH005159 2 1400 A 0.5 0.5 0 222575 D310101 Kinh tế SPH005906 1 1400 D1 0 0 0 222576 D310101 Kinh tế SPH015396 3 1400 A 0.5 0.5 0 222577 D310101 Kinh tế TDV026555 1 1400 A 1.5 1.5 0 222578 D310101 Kinh tế THV001224 2 1400 A 1.5 1.5 0 222579 D310101 Kinh tế THV003276 1 1400 D1 1.5 1.5 0 222580 D310101 Kinh tế TLA000628 1 1400 A1 0 0 0 222581 D310101 Kinh tế TLA011682 3 1400 A 1 1 0 222582 D310101 Kinh tế TND000639 2 1400 B 0.5 0.5 0 222583 D310101 Kinh tế TND011782 1 1400 A1 1.5 1.5 0 222584 D310101 Kinh tế TND021285 2 1400 D1 1.5 1.5 0 222585 D310101 Kinh tế TTB007228 1 1400 A 1.5 1.5 0 222586 D310101 Kinh tế YTB000080 3 1400 A 1 1 0 222587 D310101 Kinh tế YTB000263 1 1400 A 1 1 0 222588 D310101 Kinh tế YTB016628 1 1400 A 1 1 0 222589 D310101 Kinh tế BKA005947 1 1430 A 1 1 0 21.752590 D310101 Kinh tế DCN010228 1 1430 A 1 1 0 21.752591 D310101 Kinh tế HDT002101 1 1430 A 1.5 1.5 0 21.752592 D310101 Kinh tế HDT002553 1 1430 A 0.5 0.5 0 21.752593 D310101 Kinh tế HDT016963 1 1430 A 1 1 0 21.752594 D310101 Kinh tế HDT025680 1 1430 A 1.5 1.5 0 21.752595 D310101 Kinh tế HDT029330 1 1430 A 1.5 1.5 0 21.752595 D310101 Kinh tế HDT029330 1 1430 A 1.5 1.5 0 21.752596 D310101 Kinh tế HHA005997 3 1430 A 0.5 0.5 0 21.752597 D310101 Kinh tế HHA013225 1 1430 A 0 0 0 21.752598 D310101 Kinh tế HVN011325 3 1430 A 0.5 0.5 0 21.752599 D310101 Kinh tế KHA004356 4 1430 D1 0 0 0 21.75

31/114

Page 32: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2600 D310101 Kinh tế KHA004644 4 1430 D1 1 1 0 21.752601 D310101 Kinh tế KHA005071 2 1430 A 0.5 0.5 0 21.752602 D310101 Kinh tế KHA006351 1 1430 A 0.5 0.5 0 21.752603 D310101 Kinh tế KHA007215 2 1430 D1 0 0 0 21.752604 D310101 Kinh tế KQH002268 2 1430 A 0.5 0.5 0 21.752605 D310101 Kinh tế LNH000166 3 1430 A 0.5 0.5 0 21.752606 D310101 Kinh tế SPH000298 3 1430 D1 0 0 0 21.752607 D310101 Kinh tế SPH006619 1 1430 A1 0 0 0 21.752608 D310101 Kinh tế SPH009360 1 1430 A 0.5 0.5 0 21.752609 D310101 Kinh tế SPH010528 2 1430 A1 0 0 0 21.752610 D310101 Kinh tế SPH015705 1 1430 D1 0 0 0 21.752611 D310101 Kinh tế TDV024201 1 1430 D1 0.5 0.5 0 21.752612 D310101 Kinh tế TDV029024 2 1430 A 0.5 0.5 0 21.752613 D310101 Kinh tế THP005637 1 1430 A 0.5 0.5 0 21.75

32/114

2613 D310101 Kinh tế THP005637 1 1430 A 0.5 0.5 0 21.752614 D310101 Kinh tế THP010503 2 1430 A 1 1 0 21.752615 D310101 Kinh tế THV000942 2 1430 A1 1.5 1.5 0 21.752616 D310101 Kinh tế THV006178 2 1430 A 1.5 1.5 0 21.752617 D310101 Kinh tế TLA001605 1 1430 A 0 0 0 21.752618 D310101 Kinh tế TLA003815 1 1430 D1 0 0 0 21.752619 D310101 Kinh tế TLA004686 1 1430 A1 0.5 0.5 0 21.752620 D310101 Kinh tế TLA012225 2 1430 B 1 1 0 21.752621 D310101 Kinh tế TND013165 1 1430 A 1 1 0 21.752622 D310101 Kinh tế YTB009205 1 1430 D1 1 1 0 21.752623 D310101 Kinh tế YTB012641 1 1430 B 0.5 0.5 0 21.752624 D310101 Kinh tế YTB024992 1 1430 A 1 1 0 21.752625 D310101 Kinh tế DCN001732 3 1466 A 1.5 1.5 0 21.52626 D310101 Kinh tế DCN003399 2 1466 B 0.5 0.5 0 21.52627 D310101 Kinh tế DCN003807 2 1466 A 0.5 0.5 0 21.52628 D310101 Kinh tế HDT014248 2 1466 A1 0.5 0.5 0 21.52629 D310101 Kinh tế HDT017042 1 1466 A 0.5 0.5 0 21.52630 D310101 Kinh tế HHA009695 1 1466 A 0.5 0.5 0 21.52631 D310101 Kinh tế SPH000832 1 1466 D1 0 0 0 21.52632 D310101 Kinh tế SPH004805 2 1466 A 3.5 3.5 0 21.52633 D310101 Kinh tế SPH012336 1 1466 A1 0 0 0 21.52634 D310101 Kinh tế THV009957 1 1466 D1 1.5 1.5 0 21.52635 D310101 Kinh tế THV012304 1 1466 A 1.5 1.5 0 21.52635 D310101 Kinh tế THV012304 1 1466 A 1.5 1.5 0 21.52636 D310101 Kinh tế TLA009845 1 1466 A1 0 0 0 21.52637 D310101 Kinh tế TLA013981 1 1466 A 1 1 0 21.52638 D310101 Kinh tế TND018797 3 1466 A1 3.5 3.5 0 21.52639 D310101 Kinh tế TQU002234 1 1466 A 1.5 1.5 0 21.52640 D310101 Kinh tế HVN003627 1 1481 A 0.5 0.5 0 21.252641 D310101 Kinh tế TDV013270 1 1481 D1 1 1 0 21.252642 D310101 Kinh tế TDV034166 2 1481 A 1 1 0 21.252643 D310101 Kinh tế THP000896 1 1481 A 0.5 0.5 0 21.252644 D310101 Kinh tế THP007374 1 1481 A 0.5 0.5 0 21.252645 D310101 Kinh tế THP015029 3 1481 A 1 1 0 21.252646 D310101 Kinh tế THV004899 3 1481 A 3.5 3.5 0 21.252647 D310101 Kinh tế TLA010755 2 1481 D1 0 0 0 21.252648 D310101 Kinh tế HVN001774 1 1489 A 0.5 0.5 0 212649 D310101 Kinh tế THP009317 1 1489 D1 0.5 0.5 0 212650 D310101 Kinh tế KQH014915 1 1491 A 0.5 0.5 0 20.752651 D310101 Kinh tế HVN002609 4 1492 A1 0.5 0.5 0 20.52652 D310101 Kinh tế KHA002475 1 1492 A 0 0 0 20.52653 D310101 Kinh tế SPH014765 4 1492 D1 0.5 0.5 0 20.52654 D310101 Kinh tế YTB019794 4 1492 A 1 1 0 20.52655 D310101 Kinh tế TDV004911 2 1496 A1 3.5 3.5 0 202656 D310101 Kinh tế TLA011598 3 1496 B 0 0 0 202657 D310101 Kinh tế TDL009896 2 1498 A1 1.5 1.5 0 19.752657 D310101 Kinh tế TDL009896 2 1498 A1 1.5 1.5 0 19.752658 D310101 Kinh tế THP006029 1 1498 A 0.5 0.5 0 19.752659 D310101 Kinh tế KHA004124 3 1500 B 1 1 0 19.52660 D310101 Kinh tế KQH010250 2 1500 A 0.5 0.5 0 19.52661 D310101 Kinh tế YTB017790 1 1500 A1 1 1 0 19.52662 D310101 Kinh tế NLS004745 1 1503 A 1.5 1.5 0 19.252663 D310101 Kinh tế SPH004608 2 1504 A1 0 0 0 18.52664 D310101 Kinh tế KHA005519 1 1505 A 0.5 0.5 0 182665 D310101 Kinh tế HDT012020 2 1506 A 1.5 1.5 0 17.752666 D310101 Kinh tế TND014626 2 1506 A1 3.5 3.5 0 17.752667 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV014030 2 1 A 1.5 1.5 0 292668 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV016692 3 2 B 0.5 0.5 0 28.52669 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND026562 2 2 A 1.5 1.5 0 28.52670 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH016636 1 4 A 0.5 0.5 2.5 282671 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND028868 3 4 A 3.5 3.5 0 282672 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND019439 2 6 A1 3.5 3.5 0 27.752673 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA001023 3 7 A 0.5 0.5 0 27.52674 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA011664 2 7 A 0.5 0.5 0 27.52675 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH013758 3 7 A 1 1 0 27.52676 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA013021 2 10 A 0.5 0.5 0 27.252677 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP008194 3 10 A 1 1 0 27.252678 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND007283 2 10 A 3.5 3.5 0 27.252679 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TQU001043 1 10 B 1.5 1.5 0.5 27.252679 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TQU001043 1 10 B 1.5 1.5 0.5 27.252680 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB014155 2 10 A 0.5 0.5 0 27.252681 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN010458 2 15 A 1 1 0 272682 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV019825 3 15 A 1.5 1.5 0 272683 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TTB003107 2 15 A 1.5 1.5 0 27

32/114

Page 33: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2684 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB003376 4 15 A 0.5 0.5 0 272685 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB010985 2 15 A1 1 1 0 272686 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH008814 2 20 A 0 0 0 26.752687 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH013576 2 20 A 0 0 0 26.752688 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV012776 3 20 A 1 1 0 26.752689 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV021516 2 20 A 0.5 0.5 0 26.752690 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV024704 1 20 A1 1 1 0 26.752691 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP003521 1 20 A 0.5 0.5 0 26.752692 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT007012 1 26 A 1 1 0 26.52693 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT007741 1 26 D1 0.5 0.5 0 26.52694 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV009780 3 26 A 0.5 0.5 0 26.52695 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV030244 4 26 A 1.5 1.5 0 26.52696 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND004572 1 26 A 1.5 1.5 0 26.52697 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND011857 3 26 D1 1.5 1.5 0 26.5

33/114

2697 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND011857 3 26 D1 1.5 1.5 0 26.52698 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND029223 2 26 A 3.5 3.5 0 26.52699 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA005939 3 33 A 1 1 0 26.252700 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA008807 2 33 A 1 1 0 26.252701 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT012529 4 33 A 1 1 0 26.252702 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN003750 1 33 A 1 1 0 26.252703 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH016205 3 33 A 1 1 0 26.252704 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH016764 2 33 A 1 1 0 26.252705 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV026781 2 33 A 1 1 0 26.252706 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV028003 1 33 D1 0.5 0.5 0 26.252707 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV033257 4 33 A 1 1 0 26.252708 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP010119 1 33 A 1 1 0 26.252709 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TQU001081 2 33 A 3.5 3.5 0 26.252710 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB006737 2 33 A 1 1 0 26.252711 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA007228 2 45 B 1 1 0 262712 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT008613 4 45 D1 0.5 0.5 0 262713 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT012196 1 45 A 1 1 0 262714 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT025639 4 45 A 1.5 1.5 0 262715 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA004768 2 45 A1 0 0 0 262716 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA007489 2 45 A 1 1 0 262717 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) LNH001145 1 45 A 0.5 0.5 0 262718 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) LNH002915 2 45 A 0.5 0.5 0 262719 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV027137 1 45 A 1.5 1.5 0 262719 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV027137 1 45 A 1.5 1.5 0 262720 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV006377 1 45 A 1.5 1.5 0 262721 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB021598 1 45 A 1 1 0 262722 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA002216 3 56 A 1 1 0 25.752723 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT015134 3 56 A 1.5 1.5 0 25.752724 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT022180 3 56 A1 1 1 0 25.752725 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT030462 2 56 D1 1.5 1.5 0 25.752726 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA002896 2 56 A 0 0 0 25.752727 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA008413 3 56 A 0.5 0.5 0 25.752728 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH009218 2 56 A 1 1 0 25.752729 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH013745 4 56 A 1 1 0 25.752730 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) LNH000828 3 56 D1 3.5 3.5 0 25.752731 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH009109 2 56 A 1 1 0 25.752732 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH011695 2 56 A 0.5 0.5 0 25.752733 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH015657 1 56 A 0.5 0.5 0 25.752734 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV007707 4 56 A 1 1 0 25.752735 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV013661 4 56 A 1 1 0 25.752736 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV020649 3 56 A 1 1 0 25.752737 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP009459 3 56 A 1 1 0 25.752738 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA005632 4 56 A 1 1 0 25.752739 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND022995 2 56 A 0.5 0.5 0 25.752740 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB001888 2 56 A 1 1 0 25.752741 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB003656 2 56 A 2 2 0 25.752741 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB003656 2 56 A 2 2 0 25.752742 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB011479 2 56 A 1 1 0 25.752743 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA009315 1 77 A 0.5 0.5 0 25.52744 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN005187 1 77 A 3.5 3.5 0 25.52745 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DHU015156 1 77 A 1 1 0 25.52746 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT006865 1 77 D1 1.5 1.5 0 25.52747 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT012044 2 77 B 1 1 0 25.52748 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT013010 1 77 A1 1 1 0 25.52749 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT017166 1 77 A1 1.5 1.5 0 25.52750 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT020624 3 77 A 1 1 0 25.52751 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT022659 2 77 A 1 1 0 25.52752 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT025193 2 77 A 1.5 1.5 0 25.52753 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT027076 4 77 A 1.5 1.5 0 25.52754 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN002881 2 77 A 0 0 2.5 25.52755 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN008835 2 77 A 1 1 0 25.52756 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA002297 4 77 A1 0 0 0 25.52757 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH006153 1 77 A 1 1 0 25.52758 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH016471 3 77 A 1 1 0 25.52759 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV013670 2 77 A 0.5 0.5 0 25.52760 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP001537 3 77 A 1 1 0 25.52761 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP006602 1 77 A 0.5 0.5 0 25.52762 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV004090 1 77 D1 1.5 1.5 0 25.52763 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TQU002592 3 77 A 3.5 3.5 0 25.52763 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TQU002592 3 77 A 3.5 3.5 0 25.52764 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB000978 4 77 D1 1 1 0 25.52765 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB001710 2 77 A 1 1 0 25.52766 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB023346 3 77 A 1 1 0 25.52767 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB023983 1 77 A 1 1 0 25.5

33/114

Page 34: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2768 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA005915 2 102 A 1 1 0 25.252769 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN002225 2 102 D1 2.5 2.5 0 25.252770 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT007021 1 102 A 1 1 0 25.252771 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT023236 2 102 B 0.5 0.5 0 25.252772 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT027280 2 102 A 1 1 0 25.252773 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT030428 4 102 A 1 1 0 25.252774 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN000131 2 102 A 1 1 0 25.252775 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN005807 2 102 A 1 1 0 25.252776 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA001124 2 102 A 0.5 0.5 0 25.252777 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA010325 1 102 A 0.5 0.5 0 25.252778 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH016093 1 102 A 1 1 0 25.252779 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH005974 1 102 A1 1.5 1.5 0 25.252780 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH015370 1 102 A 1 1 0 25.252781 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV003004 2 102 A 0.5 0.5 0 25.25

34/114

2781 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV003004 2 102 A 0.5 0.5 0 25.252782 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV007110 3 102 A 0.5 0.5 0 25.252783 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV012829 1 102 A 1 1 0 25.252784 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV034312 2 102 A 0.5 0.5 0 25.252785 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP007791 4 102 A 1 1 0 25.252786 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP015181 1 102 A 1 1 0 25.252787 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV002135 1 102 A 1.5 1.5 0 25.252788 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV010373 1 102 A 0.5 0.5 0 25.252789 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA001510 2 102 A1 0 0 0 25.252790 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND004109 2 102 A 1.5 1.5 0 25.252791 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB006125 2 102 A 1 1 0 25.252792 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB016206 2 102 B 1 1 0 25.252793 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB022535 2 102 A 1 1 0 25.252794 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB022800 3 102 A 1 1 0 25.252795 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB024056 2 102 A 0.5 0.5 0 25.252796 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA000596 1 130 A 1 1 0 252797 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA001062 2 130 B 0.5 0.5 0 252798 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA002088 1 130 A 1 1 0 252799 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA006572 2 130 A 1 1 0 252800 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA006733 3 130 A 1 1 0 252801 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA008208 1 130 A 1 1 0 252802 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN004202 3 130 A 0.5 0.5 0 252803 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT000520 3 130 A 0.5 0.5 0 252803 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT000520 3 130 A 0.5 0.5 0 252804 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT016202 1 130 A 1.5 1.5 0 252805 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA006498 2 130 A 0.5 0.5 0 252806 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA012513 1 130 A1 1.5 1.5 0 252807 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA016597 2 130 A 0.5 0.5 0 252808 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN004312 2 130 A 0.5 0.5 0 252809 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN004999 1 130 A 1 1 0 252810 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN005871 1 130 A 0.5 0.5 0 252811 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN009708 3 130 A 1 1 0 252812 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA003834 1 130 A 1 1 0 252813 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA007500 3 130 A 0 0 0 252814 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH000263 1 130 A 1 1 0 252815 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH000777 2 130 A 1 1 0 252816 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH008475 2 130 A 1 1 0 252817 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) LNH002156 2 130 A 3.5 3.5 0 252818 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH009032 2 130 D1 1.5 1.5 0 252819 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV025618 1 130 A 1 1 0 252820 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV030646 2 130 B 0.5 0.5 0 252821 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV035318 3 130 A 0.5 0.5 0 252822 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP011173 2 130 A 1 1 0 252823 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV002552 2 130 A1 1.5 1.5 0 252824 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV002564 1 130 B 1.5 1.5 0 252825 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA008803 1 130 A 1 1 0 252825 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA008803 1 130 A 1 1 0 252826 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND016603 2 130 A 1.5 1.5 0 252827 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB005490 1 130 A 1 1 0 252828 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB006762 2 130 A 1 1 0 252829 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB009958 4 130 A 1 1 0 252830 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB012275 1 130 A 1 1 0 252831 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB012838 1 130 A 1 1 0 252832 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA007775 1 166 A 1 1 0 24.752833 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN006105 2 166 D1 1 1 0 24.752834 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT021391 3 166 A 1 1 0 24.752835 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT029095 1 166 A 1.5 1.5 0 24.752836 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA005566 3 166 A 0.5 0.5 0 24.752837 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA006276 4 166 A 0.5 0.5 0 24.752838 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN010302 2 166 A 1 1 0 24.752839 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA003338 1 166 A 1 1 0 24.752840 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH005674 1 166 A 1 1 0 24.752841 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH012598 3 166 A 1 1 0 24.752842 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH012385 2 166 A1 0 0 0 24.752843 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV001252 3 166 A 1 1 0 24.752844 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV031232 3 166 D1 1.5 1.5 0 24.752845 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV035768 3 166 A 1 1 0 24.752846 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP005021 3 166 A 0.5 0.5 0 24.752847 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP005253 3 166 A 1 1 0 24.752847 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP005253 3 166 A 1 1 0 24.752848 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP013361 2 166 D1 0.5 0.5 0 24.752849 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP015058 1 166 D1 1 1 0 24.752850 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP015377 1 166 A 1 1 0 24.752851 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP016616 1 166 A 1 1 0 24.75

34/114

Page 35: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2852 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV014743 3 166 A 1.5 1.5 0 24.752853 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA001679 3 166 D1 0 0 0 24.752854 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB003202 1 166 B 1 1 0 24.752855 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB006966 1 166 A 1 1 0 24.752856 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB007690 2 166 D1 0.5 0.5 0 24.752857 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB012531 3 166 D1 1 1 0 24.752858 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA009614 1 192 A 0.5 0.5 0 24.52859 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN002064 3 192 A1 0.5 0.5 0 24.52860 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN002904 4 192 A1 0.5 0.5 0 24.52861 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT001180 2 192 A 1 1 0 24.52862 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT011223 1 192 A 1 1 0 24.52863 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT011330 2 192 A 1 1 0 24.52864 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA001211 1 192 A 0 0 0 24.52865 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA005552 1 192 A 0 0 0 24.5

35/114

2865 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA005552 1 192 A 0 0 0 24.52866 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA015225 1 192 A 1.5 1.5 0 24.52867 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN003646 1 192 A 0 0 0 24.52868 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN006689 1 192 A1 1 1 0 24.52869 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN009393 1 192 A 0.5 0.5 0 24.52870 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA007738 2 192 A 1 1 0 24.52871 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA007901 2 192 A 1 1 0 24.52872 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA008451 1 192 A 0.5 0.5 0 24.52873 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH002018 2 192 D1 0.5 0.5 0 24.52874 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH005559 1 192 A1 0.5 0.5 0 24.52875 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH005573 1 192 A 1.5 1.5 0 24.52876 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH007477 2 192 A 1 1 0 24.52877 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH017787 3 192 A 1 1 0 24.52878 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV000683 2 192 A 0.5 0.5 0 24.52879 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP005278 4 192 A 0.5 0.5 0 24.52880 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV002274 3 192 A 0.5 0.5 0 24.52881 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV005957 2 192 A1 1.5 1.5 0 24.52882 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV007463 3 192 A 0.5 0.5 0 24.52883 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA000944 2 192 A1 0 0 0 24.52884 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA007309 1 192 A 0.5 0.5 0 24.52885 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND022484 1 192 A 3.5 3.5 0 24.52886 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TTB000076 3 192 A 1.5 1.5 0 24.52887 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB004118 2 192 A1 1 1 0 24.52887 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB004118 2 192 A1 1 1 0 24.52888 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB009146 4 192 A 1 1 0 24.52889 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB014519 4 192 A 1 1 0 24.52890 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB015226 2 192 A 1 1 0 24.52891 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB017559 2 192 A 1 1 0 24.52892 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN003704 2 226 A 0.5 0.5 0 24.252893 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN006977 3 226 A 1 1 0 24.252894 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT007712 1 226 A 0.5 0.5 0 24.252895 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT008384 1 226 A 1 1 0 24.252896 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT017362 4 226 A 1 1 0 24.252897 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT029500 4 226 A 1 1 0 24.252898 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA009667 1 226 A 0.5 0.5 0 24.252899 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA010368 4 226 A 1 1 0 24.252900 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA012909 1 226 A 1.5 1.5 0 24.252901 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN007092 1 226 A 0.5 0.5 0 24.252902 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN007975 3 226 A1 1 1 0 24.252903 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN011600 1 226 A1 1 1 0 24.252904 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN012285 4 226 A 1 1 0 24.252905 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH000887 2 226 A1 0.5 0.5 0 24.252906 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH009889 1 226 A 1 1 0 24.252907 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH011594 2 226 A 1 1 0 24.252908 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV010864 2 226 A 1 1 0 24.252909 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP000542 2 226 A 0.5 0.5 0 24.252909 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP000542 2 226 A 0.5 0.5 0 24.252910 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP001029 1 226 A1 1 1 0 24.252911 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP003437 2 226 A 1 1 0 24.252912 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP003807 2 226 A 1 1 0 24.252913 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP008327 3 226 A 0 0 0 24.252914 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND009774 2 226 A 1.5 1.5 0 24.252915 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND017587 1 226 A 0.5 0.5 0 24.252916 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TQU001597 1 226 A 1.5 1.5 0 24.252917 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB007594 1 226 A 1 1 0 24.252918 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB008366 1 226 A 1 1 0 24.252919 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB018473 3 226 A 1 1 0 24.252920 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB023096 2 226 A 1 1 0 24.252921 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA010945 2 255 A 1 1 0 242922 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN008128 4 255 A 0.5 0.5 0 242923 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT011552 1 255 A 1 1 0 242924 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA002228 2 255 A 0 0 0 242925 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA005249 2 255 A1 0 0 0 242926 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH005045 2 255 A1 0.5 0.5 0 242927 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH005357 4 255 A 1 1 0 242928 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV021985 2 255 A 2 2 0 242929 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP000830 1 255 A 1 1 0 242930 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP001517 4 255 A 1 1 0 242931 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP004469 3 255 A 1 1 0 242931 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP004469 3 255 A 1 1 0 242932 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA012640 4 255 A 0 0 0 242933 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND000031 2 255 A 1.5 1.5 0 242934 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND000326 2 255 A1 3.5 3.5 0 242935 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND024023 1 255 A 1.5 1.5 0 24

35/114

Page 36: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

2936 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TTB004099 1 255 D1 1.5 1.5 0 242937 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT008985 2 271 A 0.5 0.5 0 23.752938 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT026693 3 271 D1 1 1 0 23.752939 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN012117 1 271 A1 0 0 0 23.752940 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA000669 2 271 A 0.5 0.5 0 23.752941 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA002595 1 271 D1 0 0 0 23.752942 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA005361 2 271 A 0 0 0 23.752943 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) LNH005376 1 271 A 0.5 0.5 0 23.752944 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP006059 2 271 A1 0.5 0.5 0 23.752945 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV013569 3 271 A 1.5 1.5 0 23.752946 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA004691 1 271 A 3 3 0 23.752947 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA011804 1 271 A 0 0 0 23.752948 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND011144 3 271 A 3.5 3.5 0 23.752949 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TQU002706 3 271 A 1.5 1.5 0 23.75

36/114

2949 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TQU002706 3 271 A 1.5 1.5 0 23.752950 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB010813 2 271 A 1 1 0 23.752951 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB015462 3 271 A 0.5 0.5 0 23.752952 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN000898 3 286 A 1 1 0 23.52953 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN011219 1 286 D1 0.5 0.5 0 23.52954 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA009023 1 286 A 0.5 0.5 0 23.52955 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH005174 2 286 A 0.5 0.5 0 23.52956 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH008172 2 286 A 3.5 3.5 0 23.52957 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH012831 3 286 A 0.5 0.5 0 23.52958 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP012176 3 286 A 0.5 0.5 0 23.52959 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP012202 4 286 A 1 1 0 23.52960 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV001291 3 286 B 0.5 0.5 0 23.52961 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB016775 4 286 A 1 1 0 23.52962 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB025684 3 286 A 1 1 0 23.52963 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA010579 2 297 A 0.5 0.5 0 23.252964 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA010661 2 297 A1 0 0 0 23.252965 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA014694 1 297 A 1 1 0 23.252966 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN003672 2 297 D1 1 1 0 23.252967 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT001679 2 297 A 1.5 1.5 0 23.252968 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH003944 3 297 A 0 0 0 23.252969 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH010707 1 297 D1 1 1 0 23.252970 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP006771 2 297 A 1 1 0 23.252971 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV002078 1 297 D1 1.5 1.5 0 23.252971 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THV002078 1 297 D1 1.5 1.5 0 23.252972 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA001775 3 297 A1 0 0 0 23.252973 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA003938 4 297 D1 0 0 0 23.252974 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND022695 2 297 A1 1.5 1.5 0 23.252975 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND030040 4 297 D1 1.5 1.5 0 23.252976 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB007878 1 297 B 1 1 0 23.252977 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN009969 1 311 A 0.5 0.5 0 232978 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT000553 3 311 B 0.5 0.5 0 232979 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT013485 3 311 D1 1 1 0 232980 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT025831 1 311 A1 1.5 1.5 0 232981 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT026200 2 311 A1 0.5 0.5 0 232982 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA004451 3 311 A1 0.5 0.5 0 232983 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA005880 4 311 A 1 1 0 232984 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH005251 3 311 D1 0.5 0.5 0 232985 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH006460 1 311 A 0 0 0 232986 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP000543 3 311 A 1.5 1.5 0 232987 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP004799 3 311 A 1 1 0 232988 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP016508 1 311 A 0.5 0.5 0 232989 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND012463 1 311 A1 3.5 3.5 0 232990 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN008284 3 324 D1 0.5 0.5 0 22.752991 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) DCN008986 1 324 A1 1 1 0 22.752992 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT007740 4 324 A 1 1 0 22.752993 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA010870 1 324 B 0 0 0 22.752993 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA010870 1 324 B 0 0 0 22.752994 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA015388 4 324 A 0.5 0.5 0 22.752995 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN011221 3 324 B 0.5 0.5 0 22.752996 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH006815 1 324 D1 0 0 0 22.752997 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA004185 2 324 A 0 0 0 22.752998 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA007117 1 324 A 0 0 0 22.752999 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB010302 1 324 D1 1 1 0 22.753000 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB013650 1 324 A 0.5 0.5 0 22.753001 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA009643 3 335 A 1 1 0 22.53002 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA012854 4 335 A 1 1 0 22.53003 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA008093 1 335 A 0.5 0.5 0 22.53004 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH015379 3 335 A 0 0 0 22.53005 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV035641 2 335 D1 1 1 0 22.53006 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA000997 3 340 D1 1 1 0 22.253007 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA013648 1 340 A1 0 0 0 22.253008 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA004923 1 340 D1 0.5 0.5 0 22.253009 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) SPH013311 2 340 A 0 0 0 22.253010 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) THP015076 2 340 A 1 1 0 22.253011 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA008051 4 340 A1 0 0 0 22.253012 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TND013329 2 340 A 1.5 1.5 0 22.253013 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) BKA010867 4 347 B 0.5 0.5 0 223014 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HDT015642 3 347 A1 1 1 0 223015 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA010778 1 347 D1 1.5 1.5 0 223015 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HHA010778 1 347 D1 1.5 1.5 0 223016 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN004965 3 347 A1 0 0 0 223017 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB022689 1 347 A 1 1 0 223018 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) HVN011325 1 352 A 0.5 0.5 0 21.753019 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KQH002268 4 352 A 0.5 0.5 0 21.75

36/114

Page 37: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3020 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV031162 1 352 D1 1 1 0 21.753021 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA004686 4 352 A1 0.5 0.5 0 21.753022 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TDV013270 2 356 D1 1 1 0 21.253023 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA000872 1 357 A 0.5 0.5 0 213024 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) YTB019794 1 358 A 1 1 0 20.53025 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) TLA000388 3 359 A 0 0 0 19.753026 D310106 Kinh tế quốc tế (D310106) KHA004124 1 360 B 1 1 0 19.53027 D340101 Quản trị kinh doanh TDV014030 1 1 A 1.5 1.5 0 293028 D340101 Quản trị kinh doanh HDT020363 2 2 A 1 1 0 28.53029 D340101 Quản trị kinh doanh HVN003675 2 3 A 1 1 0 283030 D340101 Quản trị kinh doanh SPH007201 3 3 A1 1 1 0 283031 D340101 Quản trị kinh doanh SPH008232 2 3 A 3.5 3.5 0 283032 D340101 Quản trị kinh doanh THP017207 4 6 A 1 1 0 27.53033 D340101 Quản trị kinh doanh KHA006299 2 7 A 0.5 0.5 0 27.25

37/114

3033 D340101 Quản trị kinh doanh KHA006299 2 7 A 0.5 0.5 0 27.253034 D340101 Quản trị kinh doanh SPH015255 3 7 A1 0 0 0 27.253035 D340101 Quản trị kinh doanh SPH017365 4 7 A 1 1 0 27.253036 D340101 Quản trị kinh doanh TDV013025 3 7 A 0.5 0.5 0 27.253037 D340101 Quản trị kinh doanh HVN010458 4 11 A 1 1 0 273038 D340101 Quản trị kinh doanh TDV019825 2 11 A 1.5 1.5 0 273039 D340101 Quản trị kinh doanh TDV032515 4 11 D1 0.5 0.5 0 273040 D340101 Quản trị kinh doanh THV004984 2 11 A 0.5 0.5 0 273041 D340101 Quản trị kinh doanh TND018580 2 11 A 0.5 0.5 0 273042 D340101 Quản trị kinh doanh HDT019408 3 16 A 1 1 0 26.753043 D340101 Quản trị kinh doanh HDT021646 2 16 A 3.5 3.5 0 26.753044 D340101 Quản trị kinh doanh HHA002975 1 16 A 1.5 1.5 0 26.753045 D340101 Quản trị kinh doanh HVN001938 2 16 A 1 1 0 26.753046 D340101 Quản trị kinh doanh HVN010930 3 16 A 1.5 1.5 0 26.753047 D340101 Quản trị kinh doanh KHA000211 4 16 A 0 0 0 26.753048 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013576 4 16 A 0 0 0 26.753049 D340101 Quản trị kinh doanh THP003521 4 16 A 0.5 0.5 0 26.753050 D340101 Quản trị kinh doanh THP004008 3 16 A 0.5 0.5 0 26.753051 D340101 Quản trị kinh doanh THV001448 2 16 A 1.5 1.5 0 26.753052 D340101 Quản trị kinh doanh YTB003855 1 16 A 1 1 0 26.753053 D340101 Quản trị kinh doanh HDT002955 1 27 A 1 1 0 26.53054 D340101 Quản trị kinh doanh HHA010235 3 27 A 2.5 2.5 0 26.53055 D340101 Quản trị kinh doanh HVN000496 4 27 A1 1 1 0 26.53055 D340101 Quản trị kinh doanh HVN000496 4 27 A1 1 1 0 26.53056 D340101 Quản trị kinh doanh SPH012699 3 27 A 0 0 0 26.53057 D340101 Quản trị kinh doanh THV000557 2 27 A 1.5 1.5 0 26.53058 D340101 Quản trị kinh doanh THV000581 4 27 A1 0.5 0.5 0 26.53059 D340101 Quản trị kinh doanh THV001342 2 27 A 0.5 0.5 0 26.53060 D340101 Quản trị kinh doanh TLA004671 4 27 A 0.5 0.5 0 26.53061 D340101 Quản trị kinh doanh TLA007695 4 27 A 1 1 0 26.53062 D340101 Quản trị kinh doanh TND004572 4 27 A 1.5 1.5 0 26.53063 D340101 Quản trị kinh doanh YTB012341 4 27 D1 3 3 0 26.53064 D340101 Quản trị kinh doanh YTB013852 4 27 A 1 1 0 26.53065 D340101 Quản trị kinh doanh YTB013870 4 27 A 1 1 0 26.53066 D340101 Quản trị kinh doanh YTB020897 3 27 A 1 1 0 26.53067 D340101 Quản trị kinh doanh YTB023173 2 27 B 0.5 0.5 1.5 26.53068 D340101 Quản trị kinh doanh YTB025698 2 27 A 1 1 0 26.53069 D340101 Quản trị kinh doanh BKA005939 2 43 A 1 1 0 26.253070 D340101 Quản trị kinh doanh HDT012529 3 43 A 1 1 0 26.253071 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013647 2 43 D1 2 2 0 26.253072 D340101 Quản trị kinh doanh HDT015876 3 43 B 1.5 1.5 0 26.253073 D340101 Quản trị kinh doanh HHA005293 1 43 A 1 1 0 26.253074 D340101 Quản trị kinh doanh HVN003771 2 43 A 1 1 0 26.253075 D340101 Quản trị kinh doanh HVN007526 3 43 A 1 1 0 26.253076 D340101 Quản trị kinh doanh HVN008256 1 43 A 1 1 0 26.253077 D340101 Quản trị kinh doanh KHA000506 4 43 A1 0 0 0 26.253077 D340101 Quản trị kinh doanh KHA000506 4 43 A1 0 0 0 26.253078 D340101 Quản trị kinh doanh KHA005859 2 43 A 0.5 0.5 0 26.253079 D340101 Quản trị kinh doanh SPH015935 1 43 A 0.5 0.5 0 26.253080 D340101 Quản trị kinh doanh TDV028003 3 43 D1 0.5 0.5 0 26.253081 D340101 Quản trị kinh doanh TDV035786 4 43 A 1 1 0 26.253082 D340101 Quản trị kinh doanh THP014278 4 43 A 0.5 0.5 0 26.253083 D340101 Quản trị kinh doanh THP015521 4 43 A 1 1 0 26.253084 D340101 Quản trị kinh doanh THV002056 2 43 A 3.5 3.5 0 26.253085 D340101 Quản trị kinh doanh THV002203 2 43 A 2.5 2.5 0 26.253086 D340101 Quản trị kinh doanh TQU002606 2 43 D1 3.5 3.5 0 26.253087 D340101 Quản trị kinh doanh YTB002189 4 43 A 0.5 0.5 0 26.253088 D340101 Quản trị kinh doanh YTB006737 4 43 A 1 1 0 26.253089 D340101 Quản trị kinh doanh YTB006947 4 43 A 1 1 0 26.253090 D340101 Quản trị kinh doanh YTB009287 4 43 A 1 1 0 26.253091 D340101 Quản trị kinh doanh YTB018071 3 43 A 1 1 0 26.253092 D340101 Quản trị kinh doanh YTB019907 3 43 A 1 1 0 26.253093 D340101 Quản trị kinh doanh BKA003337 2 67 A 1 1 0 263094 D340101 Quản trị kinh doanh BKA004138 2 67 A 1 1 0 263095 D340101 Quản trị kinh doanh HDT004847 2 67 A 1.5 1.5 0 263096 D340101 Quản trị kinh doanh HDT012013 3 67 A 3.5 3.5 0 263097 D340101 Quản trị kinh doanh HDT017894 2 67 A 1 1 0 263098 D340101 Quản trị kinh doanh HDT019030 3 67 A 1.5 1.5 0 263099 D340101 Quản trị kinh doanh HDT025639 1 67 A 1.5 1.5 0 263099 D340101 Quản trị kinh doanh HDT025639 1 67 A 1.5 1.5 0 263100 D340101 Quản trị kinh doanh HDT028767 3 67 A 1.5 1.5 0 263101 D340101 Quản trị kinh doanh HHA007706 3 67 A 1.5 1.5 0 263102 D340101 Quản trị kinh doanh HHA014085 2 67 A 0.5 0.5 0 263103 D340101 Quản trị kinh doanh HVN002898 3 67 A 0 0 0 26

37/114

Page 38: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3104 D340101 Quản trị kinh doanh HVN010676 3 67 A 1 1 0 263105 D340101 Quản trị kinh doanh KHA010991 4 67 A 0.5 0.5 0 263106 D340101 Quản trị kinh doanh KHA011445 4 67 A 1 1 0 263107 D340101 Quản trị kinh doanh KQH000800 3 67 A 1 1 0 263108 D340101 Quản trị kinh doanh LNH002915 3 67 A 0.5 0.5 0 263109 D340101 Quản trị kinh doanh SPH011212 3 67 A 1 1 0 263110 D340101 Quản trị kinh doanh SPH014745 1 67 A 0.5 0.5 0 263111 D340101 Quản trị kinh doanh TDV005457 4 67 A 1 1 0 263112 D340101 Quản trị kinh doanh THP010946 2 67 A 1 1 0 263113 D340101 Quản trị kinh doanh TLA000236 4 67 A 0 0 0 263114 D340101 Quản trị kinh doanh TLA004192 3 67 A 0.5 0.5 0 263115 D340101 Quản trị kinh doanh YTB000996 2 67 A 1 1 0 263116 D340101 Quản trị kinh doanh YTB006459 4 67 A 1 1 0 263117 D340101 Quản trị kinh doanh YTB021598 3 67 A 1 1 0 26

38/114

3117 D340101 Quản trị kinh doanh YTB021598 3 67 A 1 1 0 263118 D340101 Quản trị kinh doanh BKA002042 4 92 A 1 1 0 25.753119 D340101 Quản trị kinh doanh BKA002216 2 92 A 1 1 0 25.753120 D340101 Quản trị kinh doanh BKA003547 2 92 A1 0.5 0.5 0 25.753121 D340101 Quản trị kinh doanh DCN010551 2 92 A 1 1 0 25.753122 D340101 Quản trị kinh doanh HDT004942 2 92 A 1.5 1.5 0 25.753123 D340101 Quản trị kinh doanh HDT015134 2 92 A 1.5 1.5 0 25.753124 D340101 Quản trị kinh doanh HDT018330 3 92 A 1.5 1.5 0 25.753125 D340101 Quản trị kinh doanh HHA012054 3 92 A 0.5 0.5 0 25.753126 D340101 Quản trị kinh doanh HVN002735 2 92 A 1 1 0 25.753127 D340101 Quản trị kinh doanh HVN011198 3 92 A 0.5 0.5 0 25.753128 D340101 Quản trị kinh doanh KHA001067 1 92 A 0.5 0.5 0 25.753129 D340101 Quản trị kinh doanh KHA004367 4 92 A1 0.5 0.5 0 25.753130 D340101 Quản trị kinh doanh KHA008413 2 92 A 0.5 0.5 0 25.753131 D340101 Quản trị kinh doanh KHA011778 4 92 A 1 1 0 25.753132 D340101 Quản trị kinh doanh KQH000259 3 92 A 1 1 0 25.753133 D340101 Quản trị kinh doanh KQH002059 2 92 A1 0.5 0.5 0 25.753134 D340101 Quản trị kinh doanh KQH004256 4 92 A1 0.5 0.5 0 25.753135 D340101 Quản trị kinh doanh KQH008399 1 92 A 1 1 0 25.753136 D340101 Quản trị kinh doanh KQH008711 2 92 A 0.5 0.5 0 25.753137 D340101 Quản trị kinh doanh LNH004227 1 92 A 0.5 0.5 0 25.753138 D340101 Quản trị kinh doanh LNH004446 3 92 A 3.5 3.5 0 25.753139 D340101 Quản trị kinh doanh SPH001863 1 92 A 1 1 0 25.753139 D340101 Quản trị kinh doanh SPH001863 1 92 A 1 1 0 25.753140 D340101 Quản trị kinh doanh SPH007608 4 92 A1 0 0 0 25.753141 D340101 Quản trị kinh doanh SPH009109 3 92 A 1 1 0 25.753142 D340101 Quản trị kinh doanh SPH015657 2 92 A 0.5 0.5 0 25.753143 D340101 Quản trị kinh doanh TDV005834 2 92 A 0.5 0.5 0 25.753144 D340101 Quản trị kinh doanh TDV008385 2 92 A 1 1 0 25.753145 D340101 Quản trị kinh doanh TDV008681 3 92 A 1 1 0 25.753146 D340101 Quản trị kinh doanh TDV028345 3 92 D1 0.5 0.5 0 25.753147 D340101 Quản trị kinh doanh THP005915 1 92 A 1 1 0 25.753148 D340101 Quản trị kinh doanh THP007132 2 92 A 1 1 0 25.753149 D340101 Quản trị kinh doanh THP015250 4 92 A 1 1 0 25.753150 D340101 Quản trị kinh doanh THV009936 3 92 A 1.5 1.5 0 25.753151 D340101 Quản trị kinh doanh TLA002509 3 92 A 0.5 0.5 0 25.753152 D340101 Quản trị kinh doanh TLA002786 3 92 A 0.5 0.5 0 25.753153 D340101 Quản trị kinh doanh TLA005632 3 92 A 1 1 0 25.753154 D340101 Quản trị kinh doanh TLA007708 2 92 A 0 0 0 25.753155 D340101 Quản trị kinh doanh TLA013866 4 92 A 0 0 0 25.753156 D340101 Quản trị kinh doanh TLA014281 2 92 D1 0.5 0.5 0 25.753157 D340101 Quản trị kinh doanh YTB001888 4 92 A 1 1 0 25.753158 D340101 Quản trị kinh doanh YTB002193 4 92 A 0.5 0.5 0 25.753159 D340101 Quản trị kinh doanh YTB011479 3 92 A 1 1 0 25.753160 D340101 Quản trị kinh doanh YTB014449 3 92 A1 1 1 0 25.753161 D340101 Quản trị kinh doanh YTB015276 2 92 B 1 1 0 25.753161 D340101 Quản trị kinh doanh YTB015276 2 92 B 1 1 0 25.753162 D340101 Quản trị kinh doanh YTB022596 2 92 A 1 1 0 25.753163 D340101 Quản trị kinh doanh BKA002228 3 137 A 0.5 0.5 0 25.53164 D340101 Quản trị kinh doanh DCN005187 2 137 A 3.5 3.5 0 25.53165 D340101 Quản trị kinh doanh DHU015156 3 137 A 1 1 0 25.53166 D340101 Quản trị kinh doanh HDT006865 3 137 D1 1.5 1.5 0 25.53167 D340101 Quản trị kinh doanh HDT012044 3 137 B 1 1 0 25.53168 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013010 3 137 A1 1 1 0 25.53169 D340101 Quản trị kinh doanh HDT014213 4 137 A 0.5 0.5 0 25.53170 D340101 Quản trị kinh doanh HDT017166 2 137 A1 1.5 1.5 0 25.53171 D340101 Quản trị kinh doanh HDT020624 2 137 A 1 1 0 25.53172 D340101 Quản trị kinh doanh HDT022659 3 137 A 1 1 0 25.53173 D340101 Quản trị kinh doanh HDT023488 2 137 A 1 1 0 25.53174 D340101 Quản trị kinh doanh HDT025193 3 137 A 1.5 1.5 0 25.53175 D340101 Quản trị kinh doanh HDT026421 2 137 A 1 1 0 25.53176 D340101 Quản trị kinh doanh HDT027076 1 137 A 1.5 1.5 0 25.53177 D340101 Quản trị kinh doanh HHA000381 3 137 A 1.5 1.5 0 25.53178 D340101 Quản trị kinh doanh HHA005838 3 137 A 1 1 0 25.53179 D340101 Quản trị kinh doanh HHA006244 4 137 A 3.5 3.5 0 25.53180 D340101 Quản trị kinh doanh HVN002624 2 137 D1 1 1 0 25.53181 D340101 Quản trị kinh doanh HVN005960 3 137 A 1 1 0 25.53182 D340101 Quản trị kinh doanh HVN007986 2 137 A 0.5 0.5 0 25.53183 D340101 Quản trị kinh doanh HVN008835 1 137 A 1 1 0 25.53183 D340101 Quản trị kinh doanh HVN008835 1 137 A 1 1 0 25.53184 D340101 Quản trị kinh doanh KHA000199 2 137 A 0.5 0.5 0 25.53185 D340101 Quản trị kinh doanh KHA008502 2 137 A 0.5 0.5 0 25.53186 D340101 Quản trị kinh doanh KHA011022 2 137 A 0.5 0.5 0 25.53187 D340101 Quản trị kinh doanh KQH003311 3 137 A 3.5 3.5 0 25.5

38/114

Page 39: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3188 D340101 Quản trị kinh doanh KQH006934 1 137 A 0.5 0.5 0 25.53189 D340101 Quản trị kinh doanh LNH003498 1 137 A 1.5 1.5 0 25.53190 D340101 Quản trị kinh doanh LNH004984 3 137 A 0.5 0.5 0 25.53191 D340101 Quản trị kinh doanh SPH008331 1 137 A 1.5 1.5 0 25.53192 D340101 Quản trị kinh doanh SPH009030 2 137 A 0.5 0.5 0 25.53193 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013972 1 137 A 1.5 1.5 0 25.53194 D340101 Quản trị kinh doanh SPH014823 3 137 A 0.5 0.5 0 25.53195 D340101 Quản trị kinh doanh TDV013670 4 137 A 0.5 0.5 0 25.53196 D340101 Quản trị kinh doanh TDV023570 3 137 A 0.5 0.5 0 25.53197 D340101 Quản trị kinh doanh TDV032014 4 137 A 1 1 0 25.53198 D340101 Quản trị kinh doanh THP002188 3 137 A 1 1 0 25.53199 D340101 Quản trị kinh doanh THP006602 4 137 A 0.5 0.5 0 25.53200 D340101 Quản trị kinh doanh THP007778 3 137 A 1 1 0 25.53201 D340101 Quản trị kinh doanh THP010869 2 137 A 1.5 1.5 0 25.5

39/114

3201 D340101 Quản trị kinh doanh THP010869 2 137 A 1.5 1.5 0 25.53202 D340101 Quản trị kinh doanh THP013400 3 137 A 1 1 0 25.53203 D340101 Quản trị kinh doanh THV001141 3 137 D1 0.5 0.5 0 25.53204 D340101 Quản trị kinh doanh THV005641 1 137 A 1.5 1.5 0 25.53205 D340101 Quản trị kinh doanh THV011849 2 137 A 2.5 2.5 0 25.53206 D340101 Quản trị kinh doanh THV015163 2 137 A 1.5 1.5 0 25.53207 D340101 Quản trị kinh doanh TLA003453 2 137 A 1 1 0 25.53208 D340101 Quản trị kinh doanh TND001626 2 137 A 3.5 3.5 0 25.53209 D340101 Quản trị kinh doanh TND006175 2 137 A 3.5 3.5 0 25.53210 D340101 Quản trị kinh doanh TND024750 3 137 D1 1.5 1.5 0 25.53211 D340101 Quản trị kinh doanh TND024966 1 137 A 3.5 3.5 0 25.53212 D340101 Quản trị kinh doanh TQU003239 3 137 A 3.5 3.5 0 25.53213 D340101 Quản trị kinh doanh YTB000978 2 137 D1 1 1 0 25.53214 D340101 Quản trị kinh doanh YTB004169 2 137 A 1 1 0 25.53215 D340101 Quản trị kinh doanh YTB007258 1 137 A 1 1 0 25.53216 D340101 Quản trị kinh doanh YTB021398 2 137 A 1 1 0 25.53217 D340101 Quản trị kinh doanh YTB023067 4 137 A 1 1 0 25.53218 D340101 Quản trị kinh doanh YTB023983 2 137 A 1 1 0 25.53219 D340101 Quản trị kinh doanh BKA009713 1 193 A 1 1 0 25.253220 D340101 Quản trị kinh doanh BKA011773 4 193 A 0.5 0.5 0 25.253221 D340101 Quản trị kinh doanh BKA013815 3 193 A 0.5 0.5 0 25.253222 D340101 Quản trị kinh doanh DCN002225 1 193 D1 2.5 2.5 0 25.253223 D340101 Quản trị kinh doanh DCN004867 3 193 A 3.5 3.5 0 25.253223 D340101 Quản trị kinh doanh DCN004867 3 193 A 3.5 3.5 0 25.253224 D340101 Quản trị kinh doanh DCN004924 1 193 D1 3.5 3.5 0 25.253225 D340101 Quản trị kinh doanh DCN011593 2 193 A 0.5 0.5 0 25.253226 D340101 Quản trị kinh doanh HDT007021 3 193 A 1 1 0 25.253227 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013120 4 193 A 1 1 0 25.253228 D340101 Quản trị kinh doanh HDT018648 2 193 A 1 1 0 25.253229 D340101 Quản trị kinh doanh HDT024518 3 193 A 0.5 0.5 0 25.253230 D340101 Quản trị kinh doanh HDT030428 2 193 A 1 1 0 25.253231 D340101 Quản trị kinh doanh HHA000686 2 193 A 0 0 0 25.253232 D340101 Quản trị kinh doanh HHA013955 4 193 A 1 1 0 25.253233 D340101 Quản trị kinh doanh HHA016426 2 193 A 0.5 0.5 0 25.253234 D340101 Quản trị kinh doanh HUI002524 1 193 A 1.5 1.5 0 25.253235 D340101 Quản trị kinh doanh HVN000131 1 193 A 1 1 0 25.253236 D340101 Quản trị kinh doanh HVN004659 1 193 A 1 1 0 25.253237 D340101 Quản trị kinh doanh HVN005071 2 193 A 1 1 0 25.253238 D340101 Quản trị kinh doanh HVN005807 3 193 A 1 1 0 25.253239 D340101 Quản trị kinh doanh HVN010447 2 193 A 1 1 0 25.253240 D340101 Quản trị kinh doanh KHA001124 3 193 A 0.5 0.5 0 25.253241 D340101 Quản trị kinh doanh KHA010325 2 193 A 0.5 0.5 0 25.253242 D340101 Quản trị kinh doanh KHA010674 2 193 A1 0 0 0 25.253243 D340101 Quản trị kinh doanh KQH004664 2 193 A 1 1 0 25.253244 D340101 Quản trị kinh doanh KQH010458 3 193 A 0.5 0.5 0 25.253245 D340101 Quản trị kinh doanh KQH015506 3 193 A 0.5 0.5 0 25.253245 D340101 Quản trị kinh doanh KQH015506 3 193 A 0.5 0.5 0 25.253246 D340101 Quản trị kinh doanh LNH004549 2 193 A 3.5 3.5 0 25.253247 D340101 Quản trị kinh doanh LNH005988 4 193 A 0.5 0.5 0 25.253248 D340101 Quản trị kinh doanh LNH008956 2 193 A 0.5 0.5 0 25.253249 D340101 Quản trị kinh doanh SPH002771 3 193 A 0.5 0.5 0 25.253250 D340101 Quản trị kinh doanh SPH005867 4 193 A 1.5 1.5 0 25.253251 D340101 Quản trị kinh doanh SPH005974 3 193 A1 1.5 1.5 0 25.253252 D340101 Quản trị kinh doanh SPH006688 4 193 A 0.5 0.5 0 25.253253 D340101 Quản trị kinh doanh SPH015370 3 193 A 1 1 0 25.253254 D340101 Quản trị kinh doanh SPH016270 2 193 A 1 1 0 25.253255 D340101 Quản trị kinh doanh TDV001663 3 193 A 1 1 0 25.253256 D340101 Quản trị kinh doanh TDV003004 3 193 A 0.5 0.5 0 25.253257 D340101 Quản trị kinh doanh TDV007110 2 193 A 0.5 0.5 0 25.253258 D340101 Quản trị kinh doanh TDV011725 1 193 A 0.5 0.5 0 25.253259 D340101 Quản trị kinh doanh TDV012829 2 193 A 1 1 0 25.253260 D340101 Quản trị kinh doanh TDV012974 2 193 A 0.5 0.5 0 25.253261 D340101 Quản trị kinh doanh TDV032488 4 193 A 1 1 0 25.253262 D340101 Quản trị kinh doanh TDV033919 3 193 A 1 1 0 25.253263 D340101 Quản trị kinh doanh TDV034312 3 193 A 0.5 0.5 0 25.253264 D340101 Quản trị kinh doanh THP001190 1 193 A 1 1 0 25.253265 D340101 Quản trị kinh doanh THP007539 3 193 A 0.5 0.5 0 25.253266 D340101 Quản trị kinh doanh THP010940 3 193 A 1 1 0 25.253267 D340101 Quản trị kinh doanh THP015181 4 193 A 1 1 0 25.253267 D340101 Quản trị kinh doanh THP015181 4 193 A 1 1 0 25.253268 D340101 Quản trị kinh doanh THV000589 2 193 A 0.5 0.5 0 25.253269 D340101 Quản trị kinh doanh THV013523 2 193 A 1.5 1.5 0 25.253270 D340101 Quản trị kinh doanh TLA014284 2 193 A 1 1 0 25.253271 D340101 Quản trị kinh doanh TND004109 4 193 A 1.5 1.5 0 25.25

39/114

Page 40: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3272 D340101 Quản trị kinh doanh TND008395 3 193 A 1.5 1.5 0 25.253273 D340101 Quản trị kinh doanh TND014433 4 193 A 1.5 1.5 0 25.253274 D340101 Quản trị kinh doanh TND016875 3 193 A1 1 1 0 25.253275 D340101 Quản trị kinh doanh TQU000432 2 193 A 3.5 3.5 0 25.253276 D340101 Quản trị kinh doanh YTB006125 3 193 A 1 1 0 25.253277 D340101 Quản trị kinh doanh YTB016206 4 193 B 1 1 0 25.253278 D340101 Quản trị kinh doanh BKA002088 3 252 A 1 1 0 253279 D340101 Quản trị kinh doanh BKA002296 3 252 A 1 1 0 253280 D340101 Quản trị kinh doanh BKA003765 4 252 A 1 1 0 253281 D340101 Quản trị kinh doanh BKA006149 1 252 D1 0.5 0.5 0 253282 D340101 Quản trị kinh doanh BKA008208 2 252 A 1 1 0 253283 D340101 Quản trị kinh doanh DCN005338 1 252 A 1 1 0 253284 D340101 Quản trị kinh doanh HDT000520 4 252 A 0.5 0.5 0 253285 D340101 Quản trị kinh doanh HDT000610 2 252 A 1 1 0 25

40/114

3285 D340101 Quản trị kinh doanh HDT000610 2 252 A 1 1 0 253286 D340101 Quản trị kinh doanh HDT001814 3 252 A 1 1 0 253287 D340101 Quản trị kinh doanh HDT002721 4 252 A 1 1 0 253288 D340101 Quản trị kinh doanh HDT009229 3 252 A 1 1 0 253289 D340101 Quản trị kinh doanh HDT010472 3 252 A 1.5 1.5 0 253290 D340101 Quản trị kinh doanh HDT010475 3 252 A 1 1 0 253291 D340101 Quản trị kinh doanh HDT010606 2 252 A 1 1 0 253292 D340101 Quản trị kinh doanh HDT017598 3 252 A 3.5 3.5 0 253293 D340101 Quản trị kinh doanh HDT025424 2 252 A 0.5 0.5 0 253294 D340101 Quản trị kinh doanh HDT026730 2 252 A 0.5 0.5 0 253295 D340101 Quản trị kinh doanh HDT028511 2 252 A 1 1 0 253296 D340101 Quản trị kinh doanh HHA012513 3 252 A1 1.5 1.5 0 253297 D340101 Quản trị kinh doanh HHA014629 4 252 A 0.5 0.5 0 253298 D340101 Quản trị kinh doanh HVN002725 1 252 A 0.5 0.5 0 253299 D340101 Quản trị kinh doanh HVN004999 4 252 A 1 1 0 253300 D340101 Quản trị kinh doanh HVN005670 1 252 D1 1 1 0 253301 D340101 Quản trị kinh doanh HVN008501 1 252 A1 1 1 0 253302 D340101 Quản trị kinh doanh HVN011666 2 252 A 0 0 0 253303 D340101 Quản trị kinh doanh HVN011986 2 252 A 1 1 0 253304 D340101 Quản trị kinh doanh KHA002085 2 252 A 0 0 0 253305 D340101 Quản trị kinh doanh KHA006773 4 252 A 1 1 0 253306 D340101 Quản trị kinh doanh KHA007500 4 252 A 0 0 0 253307 D340101 Quản trị kinh doanh KQH000263 3 252 A 1 1 0 253307 D340101 Quản trị kinh doanh KQH000263 3 252 A 1 1 0 253308 D340101 Quản trị kinh doanh KQH000647 3 252 A1 1 1 0 253309 D340101 Quản trị kinh doanh KQH001632 2 252 A 0.5 0.5 0 253310 D340101 Quản trị kinh doanh KQH007880 2 252 A 0.5 0.5 0 253311 D340101 Quản trị kinh doanh KQH010738 2 252 A 1 1 0 253312 D340101 Quản trị kinh doanh KQH010943 2 252 A 0.5 0.5 0 253313 D340101 Quản trị kinh doanh KQH015854 1 252 A 0.5 0.5 0 253314 D340101 Quản trị kinh doanh LNH002156 3 252 A 3.5 3.5 0 253315 D340101 Quản trị kinh doanh LNH002436 2 252 A 0.5 0.5 0 253316 D340101 Quản trị kinh doanh SPH002447 4 252 A 1.5 1.5 0 253317 D340101 Quản trị kinh doanh SPH002984 1 252 A 0.5 0.5 0 253318 D340101 Quản trị kinh doanh SPH004951 1 252 A 0.5 0.5 0 253319 D340101 Quản trị kinh doanh SPH010307 3 252 A 0 0 0 253320 D340101 Quản trị kinh doanh SPH011215 1 252 A 0.5 0.5 0 253321 D340101 Quản trị kinh doanh SPH011471 1 252 A 0 0 0 253322 D340101 Quản trị kinh doanh SPH014457 4 252 A 1 1 0 253323 D340101 Quản trị kinh doanh TDV007401 4 252 A 0.5 0.5 0 253324 D340101 Quản trị kinh doanh TDV014532 3 252 A 1.5 1.5 0 253325 D340101 Quản trị kinh doanh TDV016415 4 252 A 3 3 0 253326 D340101 Quản trị kinh doanh TDV035472 2 252 B 2 2 0 253327 D340101 Quản trị kinh doanh THP006627 4 252 A 1 1 0 253328 D340101 Quản trị kinh doanh THP010213 4 252 A 1.5 1.5 0 253329 D340101 Quản trị kinh doanh THP013012 1 252 A 1 1 0 253329 D340101 Quản trị kinh doanh THP013012 1 252 A 1 1 0 253330 D340101 Quản trị kinh doanh THV002552 3 252 A1 1.5 1.5 0 253331 D340101 Quản trị kinh doanh THV004767 1 252 A 1.5 1.5 0 253332 D340101 Quản trị kinh doanh THV008869 3 252 A 1.5 1.5 0 253333 D340101 Quản trị kinh doanh THV010116 1 252 A 1.5 1.5 0 253334 D340101 Quản trị kinh doanh THV011926 3 252 B 1.5 1.5 0 253335 D340101 Quản trị kinh doanh TND010724 1 252 A 1.5 1.5 0 253336 D340101 Quản trị kinh doanh TND013909 1 252 A 1.5 1.5 0 253337 D340101 Quản trị kinh doanh TND014506 1 252 A 1.5 1.5 0 253338 D340101 Quản trị kinh doanh TND014732 2 252 A 1.5 1.5 0 253339 D340101 Quản trị kinh doanh TND015731 1 252 D1 1.5 1.5 0 253340 D340101 Quản trị kinh doanh TND018581 2 252 A 1.5 1.5 0 253341 D340101 Quản trị kinh doanh TND023615 2 252 A 1.5 1.5 0 253342 D340101 Quản trị kinh doanh TND024593 2 252 A 1.5 1.5 0 253343 D340101 Quản trị kinh doanh TND026653 3 252 A 3.5 3.5 0 253344 D340101 Quản trị kinh doanh TQU000148 1 252 A 1.5 1.5 0 253345 D340101 Quản trị kinh doanh YTB000837 3 252 A 1 1 0 253346 D340101 Quản trị kinh doanh YTB004113 3 252 A 1 1 0 253347 D340101 Quản trị kinh doanh YTB008484 1 252 A 1 1 0 253348 D340101 Quản trị kinh doanh YTB009130 1 252 A 1 1 0 253349 D340101 Quản trị kinh doanh YTB009958 2 252 A 1 1 0 253350 D340101 Quản trị kinh doanh YTB014930 3 252 A 1 1 0 253351 D340101 Quản trị kinh doanh YTB021706 2 252 B 0.5 0.5 0 253351 D340101 Quản trị kinh doanh YTB021706 2 252 B 0.5 0.5 0 253352 D340101 Quản trị kinh doanh BKA001111 3 326 A 1 1 0 24.753353 D340101 Quản trị kinh doanh BKA004205 2 326 A1 0.5 0.5 0 24.753354 D340101 Quản trị kinh doanh BKA006551 3 326 A 1 1 0 24.753355 D340101 Quản trị kinh doanh BKA007775 4 326 A 1 1 0 24.75

40/114

Page 41: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3356 D340101 Quản trị kinh doanh BKA012444 3 326 A 1 1 0 24.753357 D340101 Quản trị kinh doanh BKA012863 2 326 A 0.5 0.5 0 24.753358 D340101 Quản trị kinh doanh BKA013218 1 326 A 1 1 0 24.753359 D340101 Quản trị kinh doanh BKA014681 3 326 A 1 1 0 24.753360 D340101 Quản trị kinh doanh DCN000243 3 326 A 1 1 0 24.753361 D340101 Quản trị kinh doanh DCN006105 4 326 D1 1 1 0 24.753362 D340101 Quản trị kinh doanh DCN009499 1 326 A 1 1 0 24.753363 D340101 Quản trị kinh doanh HDT004922 4 326 B 1 1 0 24.753364 D340101 Quản trị kinh doanh HDT007699 2 326 A 1 1 0 24.753365 D340101 Quản trị kinh doanh HDT008162 2 326 A 2 2 0 24.753366 D340101 Quản trị kinh doanh HDT012160 2 326 A 1.5 1.5 0 24.753367 D340101 Quản trị kinh doanh HDT012331 3 326 A 1 1 0 24.753368 D340101 Quản trị kinh doanh HDT012617 1 326 A 1.5 1.5 0 24.753369 D340101 Quản trị kinh doanh HDT016749 2 326 A1 1.5 1.5 0 24.75

41/114

3369 D340101 Quản trị kinh doanh HDT016749 2 326 A1 1.5 1.5 0 24.753370 D340101 Quản trị kinh doanh HDT016894 2 326 A 1 1 0 24.753371 D340101 Quản trị kinh doanh HDT017883 2 326 A 1.5 1.5 0 24.753372 D340101 Quản trị kinh doanh HDT021391 1 326 A 1 1 0 24.753373 D340101 Quản trị kinh doanh HDT028352 1 326 A 1.5 1.5 0 24.753374 D340101 Quản trị kinh doanh HHA000293 3 326 A 0.5 0.5 0 24.753375 D340101 Quản trị kinh doanh HHA000601 4 326 A 0 0 0 24.753376 D340101 Quản trị kinh doanh HHA006276 2 326 A 0.5 0.5 0 24.753377 D340101 Quản trị kinh doanh HHA010218 4 326 B 1 1 0 24.753378 D340101 Quản trị kinh doanh HHA013795 4 326 A 0.5 0.5 0 24.753379 D340101 Quản trị kinh doanh HVN002722 1 326 A 1 1 0 24.753380 D340101 Quản trị kinh doanh HVN004176 2 326 A 1 1 0 24.753381 D340101 Quản trị kinh doanh HVN004497 1 326 A 1 1 0 24.753382 D340101 Quản trị kinh doanh HVN005100 3 326 A 1 1 0 24.753383 D340101 Quản trị kinh doanh HVN012397 1 326 A 1 1 0 24.753384 D340101 Quản trị kinh doanh KHA001674 4 326 D1 0.5 0.5 0 24.753385 D340101 Quản trị kinh doanh KHA007084 3 326 A 1 1 0 24.753386 D340101 Quản trị kinh doanh KHA007734 1 326 A 0.5 0.5 0 24.753387 D340101 Quản trị kinh doanh KQH004132 2 326 A 1 1 0 24.753388 D340101 Quản trị kinh doanh KQH006298 2 326 A 0.5 0.5 0 24.753389 D340101 Quản trị kinh doanh KQH012598 2 326 A 1 1 0 24.753390 D340101 Quản trị kinh doanh LNH005094 1 326 B 0.5 0.5 0 24.753391 D340101 Quản trị kinh doanh LNH009981 3 326 D1 0.5 0.5 0 24.753391 D340101 Quản trị kinh doanh LNH009981 3 326 D1 0.5 0.5 0 24.753392 D340101 Quản trị kinh doanh SPH000163 1 326 D1 0.5 0.5 0 24.753393 D340101 Quản trị kinh doanh SPH002967 1 326 A 0.5 0.5 0 24.753394 D340101 Quản trị kinh doanh SPH016355 3 326 A 1 1 0 24.753395 D340101 Quản trị kinh doanh SPH017289 3 326 A 0 0 0 24.753396 D340101 Quản trị kinh doanh SPH019693 1 326 A 3.5 3.5 0 24.753397 D340101 Quản trị kinh doanh TDV000967 3 326 D1 0.5 0.5 0 24.753398 D340101 Quản trị kinh doanh TDV001252 1 326 A 1 1 0 24.753399 D340101 Quản trị kinh doanh TDV011707 1 326 A 0.5 0.5 0 24.753400 D340101 Quản trị kinh doanh TDV013077 1 326 A 0.5 0.5 0 24.753401 D340101 Quản trị kinh doanh TDV021570 1 326 A 0.5 0.5 0 24.753402 D340101 Quản trị kinh doanh TDV023914 4 326 B 0.5 0.5 0 24.753403 D340101 Quản trị kinh doanh TDV024139 1 326 A 1 1 0 24.753404 D340101 Quản trị kinh doanh TDV028061 2 326 D1 1 1 0 24.753405 D340101 Quản trị kinh doanh TDV031232 4 326 D1 1.5 1.5 0 24.753406 D340101 Quản trị kinh doanh THP003454 2 326 A 1 1 0 24.753407 D340101 Quản trị kinh doanh THP003790 2 326 A 1 1 0 24.753408 D340101 Quản trị kinh doanh THP005021 1 326 A 0.5 0.5 0 24.753409 D340101 Quản trị kinh doanh THP005253 4 326 A 1 1 0 24.753410 D340101 Quản trị kinh doanh THP005695 2 326 A 0.5 0.5 0 24.753411 D340101 Quản trị kinh doanh THP006508 1 326 D1 1 1 0 24.753412 D340101 Quản trị kinh doanh THP008332 1 326 A 1 1 0 24.753413 D340101 Quản trị kinh doanh THP008954 4 326 A 1 1 0 24.753413 D340101 Quản trị kinh doanh THP008954 4 326 A 1 1 0 24.753414 D340101 Quản trị kinh doanh THP010887 2 326 A 0.5 0.5 0 24.753415 D340101 Quản trị kinh doanh THP012135 3 326 A 0.5 0.5 0 24.753416 D340101 Quản trị kinh doanh THP013361 3 326 D1 0.5 0.5 0 24.753417 D340101 Quản trị kinh doanh THP013831 2 326 A 0.5 0.5 0 24.753418 D340101 Quản trị kinh doanh THP014357 3 326 A 1 1 0 24.753419 D340101 Quản trị kinh doanh THP015058 2 326 D1 1 1 0 24.753420 D340101 Quản trị kinh doanh THP016616 4 326 A 1 1 0 24.753421 D340101 Quản trị kinh doanh TLA003398 3 326 A 0 0 0 24.753422 D340101 Quản trị kinh doanh TLA006089 1 326 A1 0.5 0.5 0 24.753423 D340101 Quản trị kinh doanh TND004316 3 326 D1 3.5 3.5 0 24.753424 D340101 Quản trị kinh doanh TND012832 4 326 D1 0.5 0.5 0 24.753425 D340101 Quản trị kinh doanh TND018978 4 326 A 1.5 1.5 0 24.753426 D340101 Quản trị kinh doanh TND029828 3 326 D1 3.5 3.5 0 24.753427 D340101 Quản trị kinh doanh TQU003334 1 326 A 1.5 1.5 0 24.753428 D340101 Quản trị kinh doanh TTB007199 3 326 A 3.5 3.5 0 24.753429 D340101 Quản trị kinh doanh YTB005294 2 326 A 1 1 0 24.753430 D340101 Quản trị kinh doanh YTB005887 3 326 A 1 1 0 24.753431 D340101 Quản trị kinh doanh YTB006224 3 326 A 1 1 0 24.753432 D340101 Quản trị kinh doanh YTB007690 4 326 D1 0.5 0.5 0 24.753433 D340101 Quản trị kinh doanh YTB010516 2 326 A 1 1 0 24.753434 D340101 Quản trị kinh doanh YTB013756 3 326 A 1 1 0 24.753435 D340101 Quản trị kinh doanh YTB015294 4 326 A 1 1 0 24.753435 D340101 Quản trị kinh doanh YTB015294 4 326 A 1 1 0 24.753436 D340101 Quản trị kinh doanh YTB015963 2 326 A 1 1 0 24.753437 D340101 Quản trị kinh doanh YTB018133 2 326 A 1 1 0 24.753438 D340101 Quản trị kinh doanh YTB018411 2 326 A 1 1 0 24.753439 D340101 Quản trị kinh doanh YTB019192 2 326 A 1 1 0 24.75

41/114

Page 42: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3440 D340101 Quản trị kinh doanh YTB022144 1 326 A 2 2 0 24.753441 D340101 Quản trị kinh doanh YTB022549 4 326 A 1 1 0 24.753442 D340101 Quản trị kinh doanh BKA001557 1 416 A 0.5 0.5 0 24.53443 D340101 Quản trị kinh doanh BKA013233 2 416 A 0.5 0.5 0 24.53444 D340101 Quản trị kinh doanh BKA013607 3 416 A 1 1 0 24.53445 D340101 Quản trị kinh doanh DCN002064 4 416 A1 0.5 0.5 0 24.53446 D340101 Quản trị kinh doanh DCN002382 1 416 A 1 1 0 24.53447 D340101 Quản trị kinh doanh HDT001180 3 416 A 1 1 0 24.53448 D340101 Quản trị kinh doanh HDT004707 2 416 A 1 1 0 24.53449 D340101 Quản trị kinh doanh HDT005778 4 416 A 0.5 0.5 0 24.53450 D340101 Quản trị kinh doanh HDT007575 2 416 A 1 1 0 24.53451 D340101 Quản trị kinh doanh HDT008159 3 416 A 0.5 0.5 0 24.53452 D340101 Quản trị kinh doanh HDT008658 3 416 A 1 1 0 24.53453 D340101 Quản trị kinh doanh HDT009441 3 416 A 1 1 0 24.5

42/114

3453 D340101 Quản trị kinh doanh HDT009441 3 416 A 1 1 0 24.53454 D340101 Quản trị kinh doanh HDT010811 3 416 A 0.5 0.5 0 24.53455 D340101 Quản trị kinh doanh HDT011223 4 416 A 1 1 0 24.53456 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013199 1 416 A 1 1 0 24.53457 D340101 Quản trị kinh doanh HDT017092 2 416 A 1.5 1.5 0 24.53458 D340101 Quản trị kinh doanh HDT017323 1 416 A 1.5 1.5 0 24.53459 D340101 Quản trị kinh doanh HDT020920 3 416 A 1 1 0 24.53460 D340101 Quản trị kinh doanh HDT023874 1 416 A 1 1 0 24.53461 D340101 Quản trị kinh doanh HHA007688 1 416 A 1.5 1.5 0 24.53462 D340101 Quản trị kinh doanh HHA010575 3 416 A 1 1 0 24.53463 D340101 Quản trị kinh doanh HHA016181 1 416 A 0.5 0.5 0 24.53464 D340101 Quản trị kinh doanh HVN001313 1 416 A 1 1 0 24.53465 D340101 Quản trị kinh doanh HVN003646 2 416 A 0 0 0 24.53466 D340101 Quản trị kinh doanh HVN007251 2 416 A 1 1 0 24.53467 D340101 Quản trị kinh doanh HVN007889 1 416 A 1 1 0 24.53468 D340101 Quản trị kinh doanh HVN009351 2 416 A 0.5 0.5 0 24.53469 D340101 Quản trị kinh doanh HVN010268 2 416 A 1 1 0 24.53470 D340101 Quản trị kinh doanh HVN012016 4 416 A 1 1 0 24.53471 D340101 Quản trị kinh doanh HVN012080 1 416 A 1 1 0 24.53472 D340101 Quản trị kinh doanh KQH002508 3 416 A 1 1 0 24.53473 D340101 Quản trị kinh doanh KQH005072 2 416 D1 1 1 0 24.53474 D340101 Quản trị kinh doanh LNH007387 4 416 A 0.5 0.5 0 24.53475 D340101 Quản trị kinh doanh LNH010085 1 416 A 3.5 3.5 0 24.53475 D340101 Quản trị kinh doanh LNH010085 1 416 A 3.5 3.5 0 24.53476 D340101 Quản trị kinh doanh SPH003722 2 416 A 0.5 0.5 0 24.53477 D340101 Quản trị kinh doanh SPH005573 4 416 A 1.5 1.5 0 24.53478 D340101 Quản trị kinh doanh SPH009517 2 416 D1 1 1 0 24.53479 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013175 2 416 A 1 1 0 24.53480 D340101 Quản trị kinh doanh SPH015716 2 416 A 1 1 0 24.53481 D340101 Quản trị kinh doanh SPH016796 2 416 D1 0.5 0.5 0 24.53482 D340101 Quản trị kinh doanh SPH017787 2 416 A 1 1 0 24.53483 D340101 Quản trị kinh doanh TDV001379 2 416 A1 1.5 1.5 0 24.53484 D340101 Quản trị kinh doanh TDV010804 2 416 A 1 1 0 24.53485 D340101 Quản trị kinh doanh TDV018380 4 416 A 1.5 1.5 0 24.53486 D340101 Quản trị kinh doanh TDV034067 1 416 A 0.5 0.5 0 24.53487 D340101 Quản trị kinh doanh TDV036512 4 416 A 1 1 0 24.53488 D340101 Quản trị kinh doanh THP001094 2 416 A 0.5 0.5 0 24.53489 D340101 Quản trị kinh doanh THP004238 1 416 A 1 1 0 24.53490 D340101 Quản trị kinh doanh THP012504 1 416 A 0.5 0.5 0 24.53491 D340101 Quản trị kinh doanh THP013531 3 416 D1 0.5 0.5 0 24.53492 D340101 Quản trị kinh doanh THP013573 1 416 A 0.5 0.5 0 24.53493 D340101 Quản trị kinh doanh THP015341 2 416 A 0.5 0.5 0 24.53494 D340101 Quản trị kinh doanh THP017087 2 416 A 1 1 0 24.53495 D340101 Quản trị kinh doanh THV002274 1 416 A 0.5 0.5 0 24.53496 D340101 Quản trị kinh doanh THV002313 2 416 A1 1.5 1.5 0 24.53497 D340101 Quản trị kinh doanh THV002967 4 416 A 1.5 1.5 0 24.53497 D340101 Quản trị kinh doanh THV002967 4 416 A 1.5 1.5 0 24.53498 D340101 Quản trị kinh doanh THV005957 1 416 A1 1.5 1.5 0 24.53499 D340101 Quản trị kinh doanh TLA003052 4 416 A 1 1 0 24.53500 D340101 Quản trị kinh doanh TLA007386 1 416 A 0 0 0 24.53501 D340101 Quản trị kinh doanh TLA012716 3 416 A 0 0 0 24.53502 D340101 Quản trị kinh doanh TLA015523 3 416 A 0 0 0 24.53503 D340101 Quản trị kinh doanh TND001522 2 416 A 1.5 1.5 0 24.53504 D340101 Quản trị kinh doanh TND008819 2 416 A 3.5 3.5 0 24.53505 D340101 Quản trị kinh doanh TND012830 2 416 A 1.5 1.5 0 24.53506 D340101 Quản trị kinh doanh TND018182 4 416 A 1.5 1.5 0 24.53507 D340101 Quản trị kinh doanh TND018208 1 416 A 1.5 1.5 0 24.53508 D340101 Quản trị kinh doanh TND021352 1 416 A 3.5 3.5 0 24.53509 D340101 Quản trị kinh doanh TND021383 1 416 A 1.5 1.5 0 24.53510 D340101 Quản trị kinh doanh TND022484 2 416 A 3.5 3.5 0 24.53511 D340101 Quản trị kinh doanh TND026468 1 416 A 1.5 1.5 0 24.53512 D340101 Quản trị kinh doanh TND029455 4 416 A 1.5 1.5 0 24.53513 D340101 Quản trị kinh doanh YTB006635 2 416 A 1 1 0 24.53514 D340101 Quản trị kinh doanh YTB008177 3 416 A1 0.5 0.5 0 24.53515 D340101 Quản trị kinh doanh YTB014519 1 416 A 1 1 0 24.53516 D340101 Quản trị kinh doanh YTB016977 1 416 A 0.5 0.5 0 24.53517 D340101 Quản trị kinh doanh YTB017513 2 416 A 0.5 0.5 0 24.53518 D340101 Quản trị kinh doanh YTB019405 3 416 A 1 1 0 24.53519 D340101 Quản trị kinh doanh BKA002562 1 493 A 0.5 0.5 0 24.253519 D340101 Quản trị kinh doanh BKA002562 1 493 A 0.5 0.5 0 24.253520 D340101 Quản trị kinh doanh BKA007156 1 493 A 1 1 0 24.253521 D340101 Quản trị kinh doanh BKA007965 4 493 A 0.5 0.5 0 24.253522 D340101 Quản trị kinh doanh BKA012363 2 493 A 0 0 0 24.253523 D340101 Quản trị kinh doanh DCN010175 2 493 A 0.5 0.5 0 24.25

42/114

Page 43: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3524 D340101 Quản trị kinh doanh DCN012680 1 493 A 0.5 0.5 0 24.253525 D340101 Quản trị kinh doanh HDT002497 3 493 A1 1 1 0 24.253526 D340101 Quản trị kinh doanh HDT003980 4 493 A 1 1 0 24.253527 D340101 Quản trị kinh doanh HDT005776 1 493 A 1 1 0 24.253528 D340101 Quản trị kinh doanh HDT006959 2 493 A 1 1 0 24.253529 D340101 Quản trị kinh doanh HDT008384 3 493 A 1 1 0 24.253530 D340101 Quản trị kinh doanh HDT012134 3 493 A 1 1 0 24.253531 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013185 2 493 A 1 1 0 24.253532 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013781 1 493 D1 0.5 0.5 0 24.253533 D340101 Quản trị kinh doanh HDT015003 3 493 A 1 1 0 24.253534 D340101 Quản trị kinh doanh HDT017362 3 493 A 1 1 0 24.253535 D340101 Quản trị kinh doanh HDT017912 3 493 A 1 1 0 24.253536 D340101 Quản trị kinh doanh HDT027404 2 493 D1 0.5 0.5 0 24.253537 D340101 Quản trị kinh doanh HDT029500 1 493 A 1 1 0 24.25

43/114

3537 D340101 Quản trị kinh doanh HDT029500 1 493 A 1 1 0 24.253538 D340101 Quản trị kinh doanh HHA008908 2 493 A 0.5 0.5 0 24.253539 D340101 Quản trị kinh doanh HHA010368 2 493 A 1 1 0 24.253540 D340101 Quản trị kinh doanh HHA014067 2 493 A 1.5 1.5 0 24.253541 D340101 Quản trị kinh doanh HVN005148 2 493 A 1 1 0 24.253542 D340101 Quản trị kinh doanh HVN011600 3 493 A1 1 1 0 24.253543 D340101 Quản trị kinh doanh HVN012285 1 493 A 1 1 0 24.253544 D340101 Quản trị kinh doanh KHA001912 2 493 A 1 1 0 24.253545 D340101 Quản trị kinh doanh KHA005632 2 493 A 0.5 0.5 0 24.253546 D340101 Quản trị kinh doanh KQH004650 1 493 A 1 1 0 24.253547 D340101 Quản trị kinh doanh KQH006518 1 493 A 0.5 0.5 0 24.253548 D340101 Quản trị kinh doanh KQH007455 2 493 A 0.5 0.5 0 24.253549 D340101 Quản trị kinh doanh KQH007553 4 493 D1 1.5 1.5 0 24.253550 D340101 Quản trị kinh doanh SPH006903 3 493 A 0 0 0 24.253551 D340101 Quản trị kinh doanh SPH006980 3 493 A 1 1 0 24.253552 D340101 Quản trị kinh doanh SPH011594 3 493 A 1 1 0 24.253553 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013525 1 493 A 1 1 0 24.253554 D340101 Quản trị kinh doanh SPH014741 4 493 A 0.5 0.5 0 24.253555 D340101 Quản trị kinh doanh SPH019680 2 493 A 1 1 0 24.253556 D340101 Quản trị kinh doanh TDV009073 2 493 A 1.5 1.5 0 24.253557 D340101 Quản trị kinh doanh TDV016693 3 493 A 0.5 0.5 0 24.253558 D340101 Quản trị kinh doanh TDV021309 1 493 A1 1 1 0 24.253559 D340101 Quản trị kinh doanh TDV028323 3 493 A 1 1 0 24.253559 D340101 Quản trị kinh doanh TDV028323 3 493 A 1 1 0 24.253560 D340101 Quản trị kinh doanh TDV033261 2 493 D1 0.5 0.5 0 24.253561 D340101 Quản trị kinh doanh THP000542 1 493 A 0.5 0.5 0 24.253562 D340101 Quản trị kinh doanh THP001131 2 493 A 1 1 0 24.253563 D340101 Quản trị kinh doanh THP003437 3 493 A 1 1 0 24.253564 D340101 Quản trị kinh doanh THP003807 3 493 A 1 1 0 24.253565 D340101 Quản trị kinh doanh THP006862 3 493 A 1 1 0 24.253566 D340101 Quản trị kinh doanh THP007019 4 493 A 1 1 0 24.253567 D340101 Quản trị kinh doanh THP008429 4 493 A 1 1 0 24.253568 D340101 Quản trị kinh doanh THP011170 2 493 D1 1 1 0 24.253569 D340101 Quản trị kinh doanh THP014410 3 493 A 0.5 0.5 0 24.253570 D340101 Quản trị kinh doanh THP017014 2 493 A 1 1 0 24.253571 D340101 Quản trị kinh doanh THV002803 1 493 B 1.5 1.5 0 24.253572 D340101 Quản trị kinh doanh THV005555 2 493 A 3.5 3.5 0 24.253573 D340101 Quản trị kinh doanh THV006865 1 493 A 1.5 1.5 0 24.253574 D340101 Quản trị kinh doanh THV009566 2 493 A 0.5 0.5 0 24.253575 D340101 Quản trị kinh doanh THV011159 1 493 A 1.5 1.5 0 24.253576 D340101 Quản trị kinh doanh TLA001495 2 493 A 1 1 0 24.253577 D340101 Quản trị kinh doanh TLA011035 1 493 A 1 1 0 24.253578 D340101 Quản trị kinh doanh TLA011899 3 493 A 0 0 0 24.253579 D340101 Quản trị kinh doanh TLA013424 2 493 D1 0.5 0.5 0 24.253580 D340101 Quản trị kinh doanh TND008673 4 493 A1 3.5 3.5 0 24.253581 D340101 Quản trị kinh doanh TND009774 3 493 A 1.5 1.5 0 24.253581 D340101 Quản trị kinh doanh TND009774 3 493 A 1.5 1.5 0 24.253582 D340101 Quản trị kinh doanh TND019140 2 493 A 1.5 1.5 0 24.253583 D340101 Quản trị kinh doanh TND019248 3 493 A 3.5 3.5 0 24.253584 D340101 Quản trị kinh doanh TND023165 3 493 A1 1.5 1.5 0 24.253585 D340101 Quản trị kinh doanh TND027574 1 493 A 1.5 1.5 0 24.253586 D340101 Quản trị kinh doanh TQU004500 1 493 D1 1.5 1.5 0 24.253587 D340101 Quản trị kinh doanh YTB000098 4 493 A 1 1 0 24.253588 D340101 Quản trị kinh doanh YTB000440 1 493 A 1 1 0 24.253589 D340101 Quản trị kinh doanh YTB001039 4 493 A 1 1 0 24.253590 D340101 Quản trị kinh doanh YTB002161 1 493 A 0.5 0.5 0 24.253591 D340101 Quản trị kinh doanh YTB007594 4 493 A 1 1 0 24.253592 D340101 Quản trị kinh doanh YTB008366 3 493 A 1 1 0 24.253593 D340101 Quản trị kinh doanh YTB009636 1 493 A 0.5 0.5 0 24.253594 D340101 Quản trị kinh doanh YTB012741 4 493 A 1 1 0 24.253595 D340101 Quản trị kinh doanh YTB013664 3 493 B 0.5 0.5 0 24.253596 D340101 Quản trị kinh doanh YTB016485 2 493 A 1 1 0 24.253597 D340101 Quản trị kinh doanh YTB018473 4 493 A 1 1 0 24.253598 D340101 Quản trị kinh doanh BKA000091 4 572 A 1 1 0 243599 D340101 Quản trị kinh doanh BKA004945 3 572 A 1 1 0 243600 D340101 Quản trị kinh doanh BKA011088 3 572 A 0.5 0.5 0 243601 D340101 Quản trị kinh doanh BKA011922 4 572 A 1 1 0 243602 D340101 Quản trị kinh doanh BKA012553 2 572 A 0.5 0.5 0 243603 D340101 Quản trị kinh doanh DCN001966 1 572 A 0.5 0.5 0 243603 D340101 Quản trị kinh doanh DCN001966 1 572 A 0.5 0.5 0 243604 D340101 Quản trị kinh doanh DCN004516 3 572 A 1 1 0 243605 D340101 Quản trị kinh doanh DCN007940 3 572 D1 1 1 0 243606 D340101 Quản trị kinh doanh HDT001730 3 572 A 1 1 0 243607 D340101 Quản trị kinh doanh HDT004009 1 572 A 1 1 0 24

43/114

Page 44: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3608 D340101 Quản trị kinh doanh HDT008041 1 572 A 1.5 1.5 0 243609 D340101 Quản trị kinh doanh HDT008421 1 572 A 1 1 0 243610 D340101 Quản trị kinh doanh HDT008798 4 572 A 1 1 0 243611 D340101 Quản trị kinh doanh HDT010274 2 572 A 1 1 0 243612 D340101 Quản trị kinh doanh HDT011227 2 572 A 1 1 0 243613 D340101 Quản trị kinh doanh HDT011552 3 572 A 1 1 0 243614 D340101 Quản trị kinh doanh HDT017674 4 572 B 1 1 0 243615 D340101 Quản trị kinh doanh HDT021260 3 572 A 1 1 0 243616 D340101 Quản trị kinh doanh HHA002228 4 572 A 0 0 0 243617 D340101 Quản trị kinh doanh HHA002879 3 572 A 0 0 0 243618 D340101 Quản trị kinh doanh HHA003969 1 572 A 0 0 0 243619 D340101 Quản trị kinh doanh HHA012360 2 572 A 0 0 0 243620 D340101 Quản trị kinh doanh HHA015947 2 572 A 0 0 0 243621 D340101 Quản trị kinh doanh HVN003803 1 572 A 1 1 0 24

44/114

3621 D340101 Quản trị kinh doanh HVN003803 1 572 A 1 1 0 243622 D340101 Quản trị kinh doanh HVN005160 3 572 D1 0.5 0.5 0 243623 D340101 Quản trị kinh doanh HVN007278 1 572 A 0 0 0 243624 D340101 Quản trị kinh doanh HVN007669 4 572 A 1 1 0 243625 D340101 Quản trị kinh doanh HVN008945 4 572 A 1 1 0 243626 D340101 Quản trị kinh doanh HVN010579 1 572 A 1 1 0 243627 D340101 Quản trị kinh doanh HVN012048 1 572 D1 0.5 0.5 0 243628 D340101 Quản trị kinh doanh KHA010280 2 572 A 1 1 0 243629 D340101 Quản trị kinh doanh KQH000074 4 572 A 1 1 0 243630 D340101 Quản trị kinh doanh KQH001280 2 572 D1 0.5 0.5 0 243631 D340101 Quản trị kinh doanh KQH005357 3 572 A 1 1 0 243632 D340101 Quản trị kinh doanh KQH005681 2 572 A 1 1 0 243633 D340101 Quản trị kinh doanh KQH009304 1 572 A 0.5 0.5 0 243634 D340101 Quản trị kinh doanh KQH012576 4 572 A 0.5 0.5 0 243635 D340101 Quản trị kinh doanh LNH000397 2 572 A1 0.5 0.5 0 243636 D340101 Quản trị kinh doanh SPH001750 1 572 A 1 1 0 243637 D340101 Quản trị kinh doanh SPH005302 1 572 D1 0 0 0 243638 D340101 Quản trị kinh doanh SPH011234 2 572 A 1 1 0 243639 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013165 2 572 A 1 1 0 243640 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013499 1 572 D1 1 1 0 243641 D340101 Quản trị kinh doanh SPH015325 1 572 A1 0.5 0.5 0 243642 D340101 Quản trị kinh doanh SPH016367 1 572 A 1 1 0 243643 D340101 Quản trị kinh doanh SPH017340 1 572 A 1 1 0 243643 D340101 Quản trị kinh doanh SPH017340 1 572 A 1 1 0 243644 D340101 Quản trị kinh doanh TDV006604 2 572 A 0.5 0.5 0 243645 D340101 Quản trị kinh doanh TDV012529 1 572 A 1.5 1.5 0 243646 D340101 Quản trị kinh doanh TDV015302 1 572 A 0.5 0.5 0 243647 D340101 Quản trị kinh doanh TDV021985 4 572 A 2 2 0 243648 D340101 Quản trị kinh doanh THP001517 3 572 A 1 1 0 243649 D340101 Quản trị kinh doanh THP009994 1 572 A 1 1 0 243650 D340101 Quản trị kinh doanh THP011147 1 572 D1 1 1 0 243651 D340101 Quản trị kinh doanh THP013357 1 572 A 1 1 0 243652 D340101 Quản trị kinh doanh THP016176 1 572 A 0.5 0.5 0 243653 D340101 Quản trị kinh doanh THV006859 3 572 B 1.5 1.5 0 243654 D340101 Quản trị kinh doanh THV009173 2 572 A 1.5 1.5 0 243655 D340101 Quản trị kinh doanh THV012268 2 572 A 1.5 1.5 0 243656 D340101 Quản trị kinh doanh THV012480 1 572 A 1.5 1.5 0 243657 D340101 Quản trị kinh doanh TLA003197 2 572 A 0 0 0 243658 D340101 Quản trị kinh doanh TLA006534 2 572 A 0 0 0 243659 D340101 Quản trị kinh doanh TLA010047 1 572 A 0 0 0 243660 D340101 Quản trị kinh doanh TLA010401 1 572 A 2 2 0 243661 D340101 Quản trị kinh doanh TLA012471 1 572 A 1 1 0 243662 D340101 Quản trị kinh doanh TND011394 4 572 A 1 1 0 243663 D340101 Quản trị kinh doanh TND017411 4 572 D1 1.5 1.5 0 243664 D340101 Quản trị kinh doanh TND018076 4 572 A 1 1 0 243665 D340101 Quản trị kinh doanh TND021903 3 572 A 1.5 1.5 0 243665 D340101 Quản trị kinh doanh TND021903 3 572 A 1.5 1.5 0 243666 D340101 Quản trị kinh doanh TND026015 1 572 A 1.5 1.5 0 243667 D340101 Quản trị kinh doanh TND026272 3 572 A 1.5 1.5 0 243668 D340101 Quản trị kinh doanh TND028147 2 572 A 3.5 3.5 0 243669 D340101 Quản trị kinh doanh TQU003960 3 572 B 3.5 3.5 0 243670 D340101 Quản trị kinh doanh TTB002254 2 572 A 1.5 1.5 0 243671 D340101 Quản trị kinh doanh TTB004099 3 572 D1 1.5 1.5 0 243672 D340101 Quản trị kinh doanh YTB002478 2 572 A 1 1 0 243673 D340101 Quản trị kinh doanh YTB002626 1 572 A 1 1 0 243674 D340101 Quản trị kinh doanh YTB006916 2 572 A 1 1 0 243675 D340101 Quản trị kinh doanh YTB011009 2 572 A 1 1 0 243676 D340101 Quản trị kinh doanh YTB014537 4 572 A 1 1 0 243677 D340101 Quản trị kinh doanh YTB016255 1 572 A 1 1 0 243678 D340101 Quản trị kinh doanh BKA004440 1 652 A 1 1 0 23.753679 D340101 Quản trị kinh doanh BKA004472 1 652 A 1 1 0 23.753680 D340101 Quản trị kinh doanh BKA004867 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753681 D340101 Quản trị kinh doanh BKA005392 1 652 B 0.5 0.5 0 23.753682 D340101 Quản trị kinh doanh BKA010193 1 652 D1 0 0 0 23.753683 D340101 Quản trị kinh doanh BKA012133 1 652 A 1 1 0 23.753684 D340101 Quản trị kinh doanh DCN000251 1 652 B 1 1 0 23.753685 D340101 Quản trị kinh doanh DCN005099 4 652 A 1 1 0 23.753686 D340101 Quản trị kinh doanh DCN005870 2 652 A 1 1 0 23.753687 D340101 Quản trị kinh doanh DCN006551 2 652 A 1 1 0 23.753687 D340101 Quản trị kinh doanh DCN006551 2 652 A 1 1 0 23.753688 D340101 Quản trị kinh doanh DCN007137 4 652 A 1 1 0 23.753689 D340101 Quản trị kinh doanh DCN011558 2 652 A 0.5 0.5 0 23.753690 D340101 Quản trị kinh doanh DCN011940 2 652 D1 0 0 0 23.753691 D340101 Quản trị kinh doanh DCN013325 3 652 A 1 1 0 23.75

44/114

Page 45: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3692 D340101 Quản trị kinh doanh HDT000959 3 652 A 0.5 0.5 0 23.753693 D340101 Quản trị kinh doanh HDT001256 1 652 A 1 1 0 23.753694 D340101 Quản trị kinh doanh HDT005461 1 652 A 1 1 0 23.753695 D340101 Quản trị kinh doanh HDT011059 2 652 A1 0.5 0.5 0 23.753696 D340101 Quản trị kinh doanh HDT015826 2 652 D1 1.5 1.5 0 23.753697 D340101 Quản trị kinh doanh HDT024762 1 652 A 1.5 1.5 0 23.753698 D340101 Quản trị kinh doanh HDT025272 1 652 A 1 1 0 23.753699 D340101 Quản trị kinh doanh HDT026693 1 652 D1 1 1 0 23.753700 D340101 Quản trị kinh doanh HDT029100 1 652 A 1.5 1.5 0 23.753701 D340101 Quản trị kinh doanh HDT029487 2 652 A 1.5 1.5 0 23.753702 D340101 Quản trị kinh doanh HVN001652 2 652 A 1 1 0 23.753703 D340101 Quản trị kinh doanh HVN001903 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753704 D340101 Quản trị kinh doanh HVN003369 1 652 A 1 1 0 23.753705 D340101 Quản trị kinh doanh HVN004625 3 652 A 1 1 0 23.75

45/114

3705 D340101 Quản trị kinh doanh HVN004625 3 652 A 1 1 0 23.753706 D340101 Quản trị kinh doanh HVN008603 2 652 A1 0 0 0 23.753707 D340101 Quản trị kinh doanh HVN008787 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753708 D340101 Quản trị kinh doanh HVN010417 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753709 D340101 Quản trị kinh doanh KHA000669 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753710 D340101 Quản trị kinh doanh KHA004778 2 652 A 1 1 0 23.753711 D340101 Quản trị kinh doanh KHA008534 2 652 A 1 1 0 23.753712 D340101 Quản trị kinh doanh KHA009186 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753713 D340101 Quản trị kinh doanh KHA011539 1 652 A 1 1 0 23.753714 D340101 Quản trị kinh doanh KQH000379 2 652 A 0.5 0.5 0 23.753715 D340101 Quản trị kinh doanh KQH000467 4 652 A 0.5 0.5 0 23.753716 D340101 Quản trị kinh doanh KQH008088 2 652 A 0.5 0.5 0 23.753717 D340101 Quản trị kinh doanh KQH016640 2 652 A 1 1 0 23.753718 D340101 Quản trị kinh doanh LNH001692 2 652 D1 3.5 3.5 0 23.753719 D340101 Quản trị kinh doanh LNH002426 2 652 A 3.5 3.5 0 23.753720 D340101 Quản trị kinh doanh LNH007094 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753721 D340101 Quản trị kinh doanh SPH001921 1 652 A 1 1 0 23.753722 D340101 Quản trị kinh doanh SPH002119 1 652 A 1.5 1.5 0 23.753723 D340101 Quản trị kinh doanh SPH002182 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753724 D340101 Quản trị kinh doanh SPH005524 2 652 A 1 1 0 23.753725 D340101 Quản trị kinh doanh SPH007459 1 652 A 1 1 0 23.753726 D340101 Quản trị kinh doanh SPH012595 1 652 B 0.5 0.5 0 23.753727 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013015 1 652 B 0.5 0.5 0 23.753727 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013015 1 652 B 0.5 0.5 0 23.753728 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013123 1 652 D1 0.5 0.5 0 23.753729 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013573 1 652 D1 0.5 0.5 0 23.753730 D340101 Quản trị kinh doanh SPH016634 1 652 A 0 0 0 23.753731 D340101 Quản trị kinh doanh TDV004098 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753732 D340101 Quản trị kinh doanh TDV007051 3 652 A 0.5 0.5 0 23.753733 D340101 Quản trị kinh doanh TDV007356 1 652 D1 0.5 0.5 0 23.753734 D340101 Quản trị kinh doanh TDV009100 2 652 A 1.5 1.5 0 23.753735 D340101 Quản trị kinh doanh TDV013039 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753736 D340101 Quản trị kinh doanh TDV020003 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753737 D340101 Quản trị kinh doanh TDV030602 1 652 A 1 1 0 23.753738 D340101 Quản trị kinh doanh TDV032059 2 652 A 1.5 1.5 0 23.753739 D340101 Quản trị kinh doanh THP000146 1 652 A 1 1 0 23.753740 D340101 Quản trị kinh doanh THP004007 3 652 A 0.5 0.5 0 23.753741 D340101 Quản trị kinh doanh THP004415 2 652 D1 1 1 0 23.753742 D340101 Quản trị kinh doanh THP007246 4 652 A 0.5 0.5 0 23.753743 D340101 Quản trị kinh doanh THP009928 1 652 D1 1 1 0 23.753744 D340101 Quản trị kinh doanh THP010059 4 652 A 1 1 0 23.753745 D340101 Quản trị kinh doanh THP011588 3 652 A 1 1 0 23.753746 D340101 Quản trị kinh doanh THP013302 2 652 A 1 1 0 23.753747 D340101 Quản trị kinh doanh THP014621 4 652 A 1 1 0 23.753748 D340101 Quản trị kinh doanh THV002683 2 652 B 1.5 1.5 0 23.753749 D340101 Quản trị kinh doanh THV002999 2 652 A 3.5 3.5 0 23.753749 D340101 Quản trị kinh doanh THV002999 2 652 A 3.5 3.5 0 23.753750 D340101 Quản trị kinh doanh THV005357 1 652 A1 1.5 1.5 0 23.753751 D340101 Quản trị kinh doanh THV007437 2 652 A 1.5 1.5 0 23.753752 D340101 Quản trị kinh doanh THV013135 1 652 A 1.5 1.5 0 23.753753 D340101 Quản trị kinh doanh THV013145 2 652 A 0.5 0.5 0 23.753754 D340101 Quản trị kinh doanh THV013569 1 652 A 1.5 1.5 0 23.753755 D340101 Quản trị kinh doanh TLA004691 3 652 A 3 3 0 23.753756 D340101 Quản trị kinh doanh TLA005866 1 652 A1 0 0 0 23.753757 D340101 Quản trị kinh doanh TLA007673 2 652 D1 0 0 0 23.753758 D340101 Quản trị kinh doanh TND011144 2 652 A 3.5 3.5 0 23.753759 D340101 Quản trị kinh doanh TND015508 1 652 A 1 1 0 23.753760 D340101 Quản trị kinh doanh TND016601 2 652 A 0.5 0.5 0 23.753761 D340101 Quản trị kinh doanh TND020389 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753762 D340101 Quản trị kinh doanh TND021607 1 652 A 0.5 0.5 0 23.753763 D340101 Quản trị kinh doanh TQU002706 4 652 A 1.5 1.5 0 23.753764 D340101 Quản trị kinh doanh TQU002784 2 652 D1 1.5 1.5 0 23.753765 D340101 Quản trị kinh doanh YTB005028 1 652 A 1 1 0 23.753766 D340101 Quản trị kinh doanh YTB008276 2 652 A 1 1 0 23.753767 D340101 Quản trị kinh doanh YTB009619 1 652 A 1 1 0 23.753768 D340101 Quản trị kinh doanh YTB012330 2 652 A 1 1 0 23.753769 D340101 Quản trị kinh doanh YTB013265 2 652 A1 1 1 0 23.753770 D340101 Quản trị kinh doanh YTB016867 3 652 A 1 1 0 23.753771 D340101 Quản trị kinh doanh YTB022456 1 652 A 1 1 0 23.753771 D340101 Quản trị kinh doanh YTB022456 1 652 A 1 1 0 23.753772 D340101 Quản trị kinh doanh BKA006978 3 746 A 1 1 0 23.53773 D340101 Quản trị kinh doanh BKA007858 1 746 A 1 1 0 23.53774 D340101 Quản trị kinh doanh BKA009230 1 746 A 1 1 0 23.53775 D340101 Quản trị kinh doanh BKA009274 2 746 D1 1 1 0 23.5

45/114

Page 46: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3776 D340101 Quản trị kinh doanh DCN008261 2 746 A 1 1 0 23.53777 D340101 Quản trị kinh doanh HDT002484 1 746 B 1 1 0 23.53778 D340101 Quản trị kinh doanh HDT012904 4 746 A 0.5 0.5 0 23.53779 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013532 4 746 A 1 1 0 23.53780 D340101 Quản trị kinh doanh HDT014207 2 746 A 1 1 0 23.53781 D340101 Quản trị kinh doanh HDT014890 3 746 D1 0.5 0.5 0 23.53782 D340101 Quản trị kinh doanh HDT016858 3 746 A 0.5 0.5 0 23.53783 D340101 Quản trị kinh doanh HDT021166 3 746 A 1 1 0 23.53784 D340101 Quản trị kinh doanh HDT024584 4 746 D1 1.5 1.5 0 23.53785 D340101 Quản trị kinh doanh HDT025776 1 746 A 1 1 0 23.53786 D340101 Quản trị kinh doanh HDT026874 2 746 A 1 1 0 23.53787 D340101 Quản trị kinh doanh HHA002042 1 746 A 1.5 1.5 0 23.53788 D340101 Quản trị kinh doanh HHA008835 2 746 A 1.5 1.5 0 23.53789 D340101 Quản trị kinh doanh HVN000098 3 746 A 1 1 0 23.5

46/114

3789 D340101 Quản trị kinh doanh HVN000098 3 746 A 1 1 0 23.53790 D340101 Quản trị kinh doanh HVN000898 1 746 A 1 1 0 23.53791 D340101 Quản trị kinh doanh HVN002246 2 746 A 0.5 0.5 0 23.53792 D340101 Quản trị kinh doanh HVN003167 1 746 A 1 1 0 23.53793 D340101 Quản trị kinh doanh HVN003577 2 746 A 1 1 0 23.53794 D340101 Quản trị kinh doanh HVN004382 2 746 A 0.5 0.5 0 23.53795 D340101 Quản trị kinh doanh HVN004951 1 746 D1 0.5 0.5 0 23.53796 D340101 Quản trị kinh doanh HVN006523 1 746 A 1 1 0 23.53797 D340101 Quản trị kinh doanh HVN011219 2 746 D1 0.5 0.5 0 23.53798 D340101 Quản trị kinh doanh KHA000748 3 746 D1 0 0 0 23.53799 D340101 Quản trị kinh doanh KHA003266 2 746 A 1 1 0 23.53800 D340101 Quản trị kinh doanh KHA004465 1 746 A 0 0 0 23.53801 D340101 Quản trị kinh doanh KHA007009 1 746 A 0.5 0.5 0 23.53802 D340101 Quản trị kinh doanh KHA007012 1 746 A 0.5 0.5 0 23.53803 D340101 Quản trị kinh doanh KHA008490 1 746 A 1 1 0 23.53804 D340101 Quản trị kinh doanh KHA009023 3 746 A 0.5 0.5 0 23.53805 D340101 Quản trị kinh doanh KHA010240 1 746 A 0.5 0.5 0 23.53806 D340101 Quản trị kinh doanh KHA010713 2 746 A 1 1 0 23.53807 D340101 Quản trị kinh doanh KQH004149 1 746 D1 1 1 0 23.53808 D340101 Quản trị kinh doanh KQH006840 2 746 A 0.5 0.5 0 23.53809 D340101 Quản trị kinh doanh KQH007451 1 746 A 1 1 0 23.53810 D340101 Quản trị kinh doanh KQH014813 2 746 A 1 1 0 23.53811 D340101 Quản trị kinh doanh LNH003325 1 746 A 0.5 0.5 0 23.53811 D340101 Quản trị kinh doanh LNH003325 1 746 A 0.5 0.5 0 23.53812 D340101 Quản trị kinh doanh SPH001242 1 746 A1 0 0 0 23.53813 D340101 Quản trị kinh doanh SPH002558 4 746 A 1.5 1.5 0 23.53814 D340101 Quản trị kinh doanh SPH005612 1 746 A 1.5 1.5 0 23.53815 D340101 Quản trị kinh doanh SPH008176 4 746 A1 1 1 0 23.53816 D340101 Quản trị kinh doanh SPH009115 1 746 A 1 1 0 23.53817 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013734 1 746 D1 1 1 0 23.53818 D340101 Quản trị kinh doanh SPH014115 1 746 A 0 0 0 23.53819 D340101 Quản trị kinh doanh SPH014890 2 746 A 1 1 0 23.53820 D340101 Quản trị kinh doanh SPH018296 3 746 A 0.5 0.5 0 23.53821 D340101 Quản trị kinh doanh TDV008547 1 746 A 1 1 0 23.53822 D340101 Quản trị kinh doanh TDV010306 1 746 A 1.5 1.5 0 23.53823 D340101 Quản trị kinh doanh TDV018332 2 746 A 0.5 0.5 0 23.53824 D340101 Quản trị kinh doanh TDV020779 2 746 A 0.5 0.5 0 23.53825 D340101 Quản trị kinh doanh TDV029765 3 746 A 1 1 0 23.53826 D340101 Quản trị kinh doanh THP000311 2 746 A 1 1 0 23.53827 D340101 Quản trị kinh doanh THP005427 1 746 A1 1 1 0 23.53828 D340101 Quản trị kinh doanh THP005736 2 746 A 1 1 0 23.53829 D340101 Quản trị kinh doanh THP012202 2 746 A 1 1 0 23.53830 D340101 Quản trị kinh doanh THP014869 4 746 A 0.5 0.5 0 23.53831 D340101 Quản trị kinh doanh THV001291 1 746 B 0.5 0.5 0 23.53832 D340101 Quản trị kinh doanh THV001681 1 746 A 1.5 1.5 0 23.53833 D340101 Quản trị kinh doanh THV004783 1 746 A 3.5 3.5 0 23.53833 D340101 Quản trị kinh doanh THV004783 1 746 A 3.5 3.5 0 23.53834 D340101 Quản trị kinh doanh THV005043 2 746 A 0.5 0.5 0 23.53835 D340101 Quản trị kinh doanh THV008281 2 746 A 1.5 1.5 0 23.53836 D340101 Quản trị kinh doanh THV009437 1 746 A 1.5 1.5 0 23.53837 D340101 Quản trị kinh doanh THV009809 2 746 A 3.5 3.5 0 23.53838 D340101 Quản trị kinh doanh THV010780 3 746 A 0.5 0.5 0 23.53839 D340101 Quản trị kinh doanh THV012183 2 746 A 1.5 1.5 0 23.53840 D340101 Quản trị kinh doanh THV014994 2 746 A 1.5 1.5 0 23.53841 D340101 Quản trị kinh doanh TLA001890 1 746 A 0 0 0 23.53842 D340101 Quản trị kinh doanh TLA003033 4 746 A 1 1 0 23.53843 D340101 Quản trị kinh doanh TLA006579 4 746 A 0 0 0 23.53844 D340101 Quản trị kinh doanh TLA011558 4 746 A 0.5 0.5 0 23.53845 D340101 Quản trị kinh doanh TLA014973 2 746 A 0 0 0 23.53846 D340101 Quản trị kinh doanh TND002526 2 746 A 1.5 1.5 0 23.53847 D340101 Quản trị kinh doanh TND007971 2 746 D1 0.5 0.5 0 23.53848 D340101 Quản trị kinh doanh TND009883 3 746 A 1.5 1.5 0 23.53849 D340101 Quản trị kinh doanh TND012705 3 746 A 3.5 3.5 0 23.53850 D340101 Quản trị kinh doanh TND016637 1 746 A 1.5 1.5 0 23.53851 D340101 Quản trị kinh doanh TND021462 1 746 D1 3.5 3.5 0 23.53852 D340101 Quản trị kinh doanh YTB001251 2 746 A 1 1 0 23.53853 D340101 Quản trị kinh doanh YTB013299 1 746 A 1 1 0 23.53854 D340101 Quản trị kinh doanh YTB025712 2 746 A 1 1 0 23.53855 D340101 Quản trị kinh doanh BKA001650 1 829 D1 1 1 0 23.253855 D340101 Quản trị kinh doanh BKA001650 1 829 D1 1 1 0 23.253856 D340101 Quản trị kinh doanh BKA012430 2 829 A 1 1 0 23.253857 D340101 Quản trị kinh doanh DCN000137 1 829 A 0.5 0.5 0 23.253858 D340101 Quản trị kinh doanh DCN009805 1 829 A 1 1 0 23.253859 D340101 Quản trị kinh doanh HDT001679 1 829 A 1.5 1.5 0 23.25

46/114

Page 47: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3860 D340101 Quản trị kinh doanh HDT004923 1 829 A 1.5 1.5 0 23.253861 D340101 Quản trị kinh doanh HDT006599 2 829 A 1 1 0 23.253862 D340101 Quản trị kinh doanh HDT008035 2 829 D1 1 1 0 23.253863 D340101 Quản trị kinh doanh HDT026423 2 829 A 0.5 0.5 0 23.253864 D340101 Quản trị kinh doanh HHA001428 4 829 A 0.5 0.5 0 23.253865 D340101 Quản trị kinh doanh HHA005306 1 829 A 0 0 0 23.253866 D340101 Quản trị kinh doanh HHA008574 2 829 B 0 0 0 23.253867 D340101 Quản trị kinh doanh HHA011851 3 829 A 0 0 0 23.253868 D340101 Quản trị kinh doanh HHA011984 3 829 A 0 0 0 23.253869 D340101 Quản trị kinh doanh HHA014799 1 829 D1 0.5 0.5 0 23.253870 D340101 Quản trị kinh doanh HVN001444 1 829 A 0 0 0 23.253871 D340101 Quản trị kinh doanh HVN001461 1 829 A1 0 0 0 23.253872 D340101 Quản trị kinh doanh HVN007561 2 829 A 1 1 0 23.253873 D340101 Quản trị kinh doanh HVN008722 1 829 A 0 0 0 23.25

47/114

3873 D340101 Quản trị kinh doanh HVN008722 1 829 A 0 0 0 23.253874 D340101 Quản trị kinh doanh KHA000430 2 829 A 0 0 0 23.253875 D340101 Quản trị kinh doanh KHA006297 4 829 A 0.5 0.5 0 23.253876 D340101 Quản trị kinh doanh KHA009877 2 829 D1 1 1 0 23.253877 D340101 Quản trị kinh doanh KHA010708 3 829 D1 1 1 0 23.253878 D340101 Quản trị kinh doanh KHA010802 1 829 A 0 0 0 23.253879 D340101 Quản trị kinh doanh KQH004422 1 829 A 0.5 0.5 0 23.253880 D340101 Quản trị kinh doanh KQH007320 1 829 A 0.5 0.5 0 23.253881 D340101 Quản trị kinh doanh KQH008119 1 829 A 0.5 0.5 0 23.253882 D340101 Quản trị kinh doanh KQH012588 2 829 A 3.5 3.5 0 23.253883 D340101 Quản trị kinh doanh KQH015954 1 829 A 0.5 0.5 0 23.253884 D340101 Quản trị kinh doanh LNH009828 1 829 A 0.5 0.5 0 23.253885 D340101 Quản trị kinh doanh SPH000841 2 829 D1 0 0 0 23.253886 D340101 Quản trị kinh doanh SPH003944 2 829 A 0 0 0 23.253887 D340101 Quản trị kinh doanh SPH005752 1 829 D1 0.5 0.5 0 23.253888 D340101 Quản trị kinh doanh SPH005795 2 829 D1 1.5 1.5 0 23.253889 D340101 Quản trị kinh doanh SPH009683 2 829 A 0 0 0 23.253890 D340101 Quản trị kinh doanh SPH010804 2 829 A 0 0 0 23.253891 D340101 Quản trị kinh doanh SPH010889 2 829 A 0 0 0 23.253892 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013238 1 829 A 0 0 0 23.253893 D340101 Quản trị kinh doanh SPH017822 2 829 D1 1 1 0 23.253894 D340101 Quản trị kinh doanh SPH018183 1 829 A 1 1 0 23.253895 D340101 Quản trị kinh doanh TDV000559 3 829 A 0.5 0.5 0 23.253895 D340101 Quản trị kinh doanh TDV000559 3 829 A 0.5 0.5 0 23.253896 D340101 Quản trị kinh doanh TDV007678 2 829 A 1 1 0 23.253897 D340101 Quản trị kinh doanh TDV013080 2 829 A 1.5 1.5 0 23.253898 D340101 Quản trị kinh doanh TDV018896 4 829 A1 0.5 0.5 0 23.253899 D340101 Quản trị kinh doanh THP005386 1 829 B 1 1 0 23.253900 D340101 Quản trị kinh doanh THP005501 3 829 A 1 1 0 23.253901 D340101 Quản trị kinh doanh THP005572 1 829 A 0.5 0.5 0 23.253902 D340101 Quản trị kinh doanh THP006432 1 829 A 0.5 0.5 0 23.253903 D340101 Quản trị kinh doanh THP006771 4 829 A 1 1 0 23.253904 D340101 Quản trị kinh doanh THP008669 1 829 A1 1 1 0 23.253905 D340101 Quản trị kinh doanh THP011412 1 829 A 1 1 0 23.253906 D340101 Quản trị kinh doanh THP011695 1 829 A 0.5 0.5 0 23.253907 D340101 Quản trị kinh doanh THP015415 2 829 A 1 1 0 23.253908 D340101 Quản trị kinh doanh THP016212 1 829 A 1 1 0 23.253909 D340101 Quản trị kinh doanh THP017028 1 829 A 0.5 0.5 0 23.253910 D340101 Quản trị kinh doanh THV007659 1 829 D1 0.5 0.5 0 23.253911 D340101 Quản trị kinh doanh THV013522 2 829 A1 1.5 1.5 0 23.253912 D340101 Quản trị kinh doanh TLA005843 2 829 A 1 1 0 23.253913 D340101 Quản trị kinh doanh TLA008552 1 829 D1 0 0 0 23.253914 D340101 Quản trị kinh doanh TLA008750 2 829 A 0 0 0 23.253915 D340101 Quản trị kinh doanh TLA012790 2 829 A 0 0 0 23.253916 D340101 Quản trị kinh doanh TND016024 1 829 A1 1.5 1.5 0 23.253917 D340101 Quản trị kinh doanh TND021762 2 829 A 1.5 1.5 0 23.253917 D340101 Quản trị kinh doanh TND021762 2 829 A 1.5 1.5 0 23.253918 D340101 Quản trị kinh doanh TQU000564 4 829 A 1.5 1.5 0 23.253919 D340101 Quản trị kinh doanh TQU004338 2 829 D1 1.5 1.5 0 23.253920 D340101 Quản trị kinh doanh TTB003042 1 829 A 1.5 1.5 0 23.253921 D340101 Quản trị kinh doanh YTB003169 1 829 A 1 1 0 23.253922 D340101 Quản trị kinh doanh YTB004379 1 829 A 1 1 0 23.253923 D340101 Quản trị kinh doanh YTB010658 2 829 A 0.5 0.5 0 23.253924 D340101 Quản trị kinh doanh YTB023103 1 829 A 1 1 0 23.253925 D340101 Quản trị kinh doanh BKA004019 2 899 B 1 1 0 233926 D340101 Quản trị kinh doanh BKA009898 1 899 A 2 2 0 233927 D340101 Quản trị kinh doanh BKA010012 1 899 A 1 1 0 233928 D340101 Quản trị kinh doanh BKA011742 1 899 A 2 2 0 233929 D340101 Quản trị kinh doanh DCN000051 2 899 A 0.5 0.5 0 233930 D340101 Quản trị kinh doanh DCN013028 3 899 A 0.5 0.5 0 233931 D340101 Quản trị kinh doanh DCT009883 2 899 A 1 1 0 233932 D340101 Quản trị kinh doanh HDT003654 3 899 A 1 1 0 233933 D340101 Quản trị kinh doanh HDT010269 2 899 A 1 1 0 233934 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013485 4 899 D1 1 1 0 233935 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013782 1 899 A 1 1 0 233936 D340101 Quản trị kinh doanh HDT018974 1 899 A 1.5 1.5 0 233937 D340101 Quản trị kinh doanh HDT024638 3 899 A1 1 1 0 233938 D340101 Quản trị kinh doanh HDT025831 2 899 A1 1.5 1.5 0 233939 D340101 Quản trị kinh doanh HDT026262 1 899 A1 1 1 0 233939 D340101 Quản trị kinh doanh HDT026262 1 899 A1 1 1 0 233940 D340101 Quản trị kinh doanh HDT030391 4 899 A 1.5 1.5 0 233941 D340101 Quản trị kinh doanh HHA001764 2 899 A 1 1 0 233942 D340101 Quản trị kinh doanh HHA003394 2 899 A 0 0 0 233943 D340101 Quản trị kinh doanh HHA010802 2 899 D1 1 1 0 23

47/114

Page 48: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

3944 D340101 Quản trị kinh doanh HHA015934 1 899 A1 1 1 0 233945 D340101 Quản trị kinh doanh HVN008213 1 899 A 1 1 0 233946 D340101 Quản trị kinh doanh KHA002702 2 899 A 1 1 0 233947 D340101 Quản trị kinh doanh KHA005880 1 899 A 1 1 0 233948 D340101 Quản trị kinh doanh LNH002446 4 899 A 0.5 0.5 0 233949 D340101 Quản trị kinh doanh SPH006011 3 899 D1 1 1 0 233950 D340101 Quản trị kinh doanh SPH007539 1 899 A 0.5 0.5 0 233951 D340101 Quản trị kinh doanh SPH010313 3 899 A 0.5 0.5 0 233952 D340101 Quản trị kinh doanh SPH010326 2 899 A 1 1 0 233953 D340101 Quản trị kinh doanh SPH014796 1 899 A1 0.5 0.5 0 233954 D340101 Quản trị kinh doanh SPH019850 1 899 A 0.5 0.5 0 233955 D340101 Quản trị kinh doanh TDV021828 1 899 A 1.5 1.5 0 233956 D340101 Quản trị kinh doanh TDV024034 1 899 A 1 1 0 233957 D340101 Quản trị kinh doanh TDV024719 1 899 A 1.5 1.5 0 23

48/114

3957 D340101 Quản trị kinh doanh TDV024719 1 899 A 1.5 1.5 0 233958 D340101 Quản trị kinh doanh TDV027855 1 899 A 0.5 0.5 0 233959 D340101 Quản trị kinh doanh THP004799 2 899 A 1 1 0 233960 D340101 Quản trị kinh doanh THV006387 1 899 A 1.5 1.5 0 233961 D340101 Quản trị kinh doanh THV008978 2 899 A 3.5 3.5 0 233962 D340101 Quản trị kinh doanh TLA010201 1 899 D1 0 0 0 233963 D340101 Quản trị kinh doanh TLA013235 1 899 A1 0 0 0 233964 D340101 Quản trị kinh doanh TLA013395 1 899 A 1.5 1.5 0 233965 D340101 Quản trị kinh doanh TLA014917 2 899 D1 0 0 0 233966 D340101 Quản trị kinh doanh TND014306 1 899 A 0.5 0.5 0 233967 D340101 Quản trị kinh doanh TND022898 1 899 D1 3.5 3.5 0 233968 D340101 Quản trị kinh doanh TTB004217 4 899 A1 3.5 3.5 0 233969 D340101 Quản trị kinh doanh YTB008355 3 899 A 1 1 0 233970 D340101 Quản trị kinh doanh YTB014956 1 899 A 1 1 0 233971 D340101 Quản trị kinh doanh YTB016378 2 899 A 1 1 0 233972 D340101 Quản trị kinh doanh YTB016675 3 899 A 1 1 0 233973 D340101 Quản trị kinh doanh YTB017085 1 899 A 1 1 0 233974 D340101 Quản trị kinh doanh YTB017663 1 899 D1 0.5 0.5 0 233975 D340101 Quản trị kinh doanh YTB021506 1 899 A 1 1 0 233976 D340101 Quản trị kinh doanh BKA001727 1 950 A1 1 1 0 22.753977 D340101 Quản trị kinh doanh DCN000581 1 950 A 1 1 0 22.753978 D340101 Quản trị kinh doanh DCN000681 3 950 A 1.5 1.5 0 22.753979 D340101 Quản trị kinh doanh DCN004695 1 950 A1 1 1 0 22.753979 D340101 Quản trị kinh doanh DCN004695 1 950 A1 1 1 0 22.753980 D340101 Quản trị kinh doanh DCN008986 3 950 A1 1 1 0 22.753981 D340101 Quản trị kinh doanh HDT001240 1 950 D1 1.5 1.5 0 22.753982 D340101 Quản trị kinh doanh HDT002932 1 950 A 1 1 0 22.753983 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013105 1 950 A 1 1 0 22.753984 D340101 Quản trị kinh doanh HDT024708 3 950 A 0.5 0.5 0 22.753985 D340101 Quản trị kinh doanh HDT026434 1 950 A 1 1 0 22.753986 D340101 Quản trị kinh doanh HHA003931 2 950 A 0.5 0.5 0 22.753987 D340101 Quản trị kinh doanh HHA005092 1 950 A 0 0 0 22.753988 D340101 Quản trị kinh doanh HHA006225 4 950 D1 0.5 0.5 0 22.753989 D340101 Quản trị kinh doanh HHA007143 1 950 A 0 0 0 22.753990 D340101 Quản trị kinh doanh HHA015388 2 950 A 0.5 0.5 0 22.753991 D340101 Quản trị kinh doanh HVN004057 1 950 A 1 1 0 22.753992 D340101 Quản trị kinh doanh HVN005779 4 950 A 1 1 0 22.753993 D340101 Quản trị kinh doanh HVN011221 2 950 B 0.5 0.5 0 22.753994 D340101 Quản trị kinh doanh KHA001414 2 950 A 1 1 0 22.753995 D340101 Quản trị kinh doanh KHA005873 3 950 D1 1 1 0 22.753996 D340101 Quản trị kinh doanh KQH016604 2 950 B 1 1 0 22.753997 D340101 Quản trị kinh doanh SPH008131 1 950 A1 0 0 0 22.753998 D340101 Quản trị kinh doanh SPH009967 1 950 A 0.5 0.5 0 22.753999 D340101 Quản trị kinh doanh SPH012538 4 950 A 0 0 0 22.754000 D340101 Quản trị kinh doanh TDV007329 1 950 A 1 1 0 22.754001 D340101 Quản trị kinh doanh TDV012100 4 950 A 1 1 0 22.754001 D340101 Quản trị kinh doanh TDV012100 4 950 A 1 1 0 22.754002 D340101 Quản trị kinh doanh TDV016867 2 950 B 1 1 0 22.754003 D340101 Quản trị kinh doanh TDV019575 2 950 A 0.5 0.5 0 22.754004 D340101 Quản trị kinh doanh TDV031293 1 950 D1 1 1 0 22.754005 D340101 Quản trị kinh doanh THP001264 2 950 A 1 1 0 22.754006 D340101 Quản trị kinh doanh THP004139 3 950 A 0.5 0.5 0 22.754007 D340101 Quản trị kinh doanh THP009978 3 950 A 1 1 0 22.754008 D340101 Quản trị kinh doanh THP011698 1 950 B 1 1 0 22.754009 D340101 Quản trị kinh doanh THP011926 4 950 A 1 1 0 22.754010 D340101 Quản trị kinh doanh THP015894 2 950 A 1 1 0 22.754011 D340101 Quản trị kinh doanh THV000268 1 950 A1 0.5 0.5 0 22.754012 D340101 Quản trị kinh doanh TLA007406 1 950 A 0.5 0.5 0 22.754013 D340101 Quản trị kinh doanh TLA015132 1 950 A 0.5 0.5 0 22.754014 D340101 Quản trị kinh doanh TND001445 2 950 A 1.5 1.5 0 22.754015 D340101 Quản trị kinh doanh TTB003682 2 950 A 1.5 1.5 0 22.754016 D340101 Quản trị kinh doanh YTB006155 3 950 B 1 1 0 22.754017 D340101 Quản trị kinh doanh YTB010302 3 950 D1 1 1 0 22.754018 D340101 Quản trị kinh doanh YTB012794 2 950 A 1 1 0 22.754019 D340101 Quản trị kinh doanh YTB018220 2 950 A 1 1 0 22.754020 D340101 Quản trị kinh doanh YTB019259 4 950 D1 1 1 0 22.754021 D340101 Quản trị kinh doanh BKA009643 2 995 A 1 1 0 22.54022 D340101 Quản trị kinh doanh DCN000503 2 995 A 1.5 1.5 0 22.54023 D340101 Quản trị kinh doanh DCN001282 1 995 A 0.5 0.5 0 22.54023 D340101 Quản trị kinh doanh DCN001282 1 995 A 0.5 0.5 0 22.54024 D340101 Quản trị kinh doanh HDT000698 2 995 A 1 1 0 22.54025 D340101 Quản trị kinh doanh HDT007905 3 995 B 0.5 0.5 0 22.54026 D340101 Quản trị kinh doanh HDT008800 1 995 A 1 1 0 22.54027 D340101 Quản trị kinh doanh HDT019794 4 995 A 1 1 0 22.5

48/114

Page 49: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4028 D340101 Quản trị kinh doanh HDT029742 1 995 A 1.5 1.5 0 22.54029 D340101 Quản trị kinh doanh HHA008093 3 995 A 0.5 0.5 0 22.54030 D340101 Quản trị kinh doanh HHA012169 2 995 B 1.5 1.5 0 22.54031 D340101 Quản trị kinh doanh HHA012849 4 995 A1 0 0 0 22.54032 D340101 Quản trị kinh doanh HVN001621 2 995 A1 0 0 0 22.54033 D340101 Quản trị kinh doanh HVN005266 1 995 A 0 0 0 22.54034 D340101 Quản trị kinh doanh KHA007315 4 995 D1 0 0 0 22.54035 D340101 Quản trị kinh doanh KQH006803 1 995 D1 1 1 0 22.54036 D340101 Quản trị kinh doanh LNH010494 4 995 A 0.5 0.5 0 22.54037 D340101 Quản trị kinh doanh SPH007461 2 995 A1 0.5 0.5 0 22.54038 D340101 Quản trị kinh doanh SPH007682 2 995 D1 0 0 0 22.54039 D340101 Quản trị kinh doanh SPH011114 1 995 A 1 1 0 22.54040 D340101 Quản trị kinh doanh SPH019904 1 995 D1 0.5 0.5 0 22.54041 D340101 Quản trị kinh doanh TDV008603 1 995 D1 1 1 0 22.5

49/114

4041 D340101 Quản trị kinh doanh TDV008603 1 995 D1 1 1 0 22.54042 D340101 Quản trị kinh doanh THV000693 1 995 A 1.5 1.5 0 22.54043 D340101 Quản trị kinh doanh THV008617 1 995 A 3.5 3.5 0 22.54044 D340101 Quản trị kinh doanh TLA003557 1 995 A 0 0 0 22.54045 D340101 Quản trị kinh doanh TLA004152 1 995 A 0.5 0.5 0 22.54046 D340101 Quản trị kinh doanh TND009458 2 995 A1 3.5 3.5 0 22.54047 D340101 Quản trị kinh doanh TQU002737 1 995 A 3.5 3.5 0 22.54048 D340101 Quản trị kinh doanh TTB004046 1 995 A 3.5 3.5 0 22.54049 D340101 Quản trị kinh doanh YTB008383 3 995 A1 1 1 0 22.54050 D340101 Quản trị kinh doanh BKA000997 2 1024 D1 1 1 0 22.254051 D340101 Quản trị kinh doanh BKA007053 1 1024 A 1 1 0 22.254052 D340101 Quản trị kinh doanh BKA012824 1 1024 A 1 1 0 22.254053 D340101 Quản trị kinh doanh BKA013887 2 1024 A 0 0 0 22.254054 D340101 Quản trị kinh doanh BKA014632 3 1024 A 1 1 0 22.254055 D340101 Quản trị kinh doanh DCN004861 1 1024 A 3.5 3.5 0 22.254056 D340101 Quản trị kinh doanh DCN009104 3 1024 A 0.5 0.5 0 22.254057 D340101 Quản trị kinh doanh HDT010466 1 1024 D1 1.5 1.5 0 22.254058 D340101 Quản trị kinh doanh HDT013699 3 1024 A 1.5 1.5 0 22.254059 D340101 Quản trị kinh doanh HDT019706 3 1024 D1 1 1 0 22.254060 D340101 Quản trị kinh doanh HDT029181 2 1024 A 1 1 0 22.254061 D340101 Quản trị kinh doanh HHA002920 4 1024 A 0 0 0 22.254062 D340101 Quản trị kinh doanh HHA011471 1 1024 A 0.5 0.5 0 22.254063 D340101 Quản trị kinh doanh HHA014583 3 1024 A 0.5 0.5 0 22.254063 D340101 Quản trị kinh doanh HHA014583 3 1024 A 0.5 0.5 0 22.254064 D340101 Quản trị kinh doanh KHA008195 1 1024 A1 0 0 0 22.254065 D340101 Quản trị kinh doanh KHA008962 1 1024 D1 1 1 0 22.254066 D340101 Quản trị kinh doanh SPH004912 4 1024 A1 1 1 0 22.254067 D340101 Quản trị kinh doanh SPH013311 4 1024 A 0 0 0 22.254068 D340101 Quản trị kinh doanh TDV016581 3 1024 A 1 1 0 22.254069 D340101 Quản trị kinh doanh TDV032335 1 1024 A1 0.5 0.5 0 22.254070 D340101 Quản trị kinh doanh TDV032944 4 1024 D1 1.5 1.5 0 22.254071 D340101 Quản trị kinh doanh THP009438 1 1024 A 0.5 0.5 0 22.254072 D340101 Quản trị kinh doanh THP010628 1 1024 A 1.5 1.5 0 22.254073 D340101 Quản trị kinh doanh THP015076 3 1024 A 1 1 0 22.254074 D340101 Quản trị kinh doanh THV013011 4 1024 D1 0.5 0.5 0 22.254075 D340101 Quản trị kinh doanh TLA000078 1 1024 D1 0 0 0 22.254076 D340101 Quản trị kinh doanh TLA004051 3 1024 A 0 0 0 22.254077 D340101 Quản trị kinh doanh TLA008051 2 1024 A1 0 0 0 22.254078 D340101 Quản trị kinh doanh TLA015288 1 1024 A 0.5 0.5 0 22.254079 D340101 Quản trị kinh doanh TND004425 1 1024 A 3.5 3.5 0 22.254080 D340101 Quản trị kinh doanh TND008442 1 1024 A1 1.5 1.5 0 22.254081 D340101 Quản trị kinh doanh TND015971 2 1024 A 1.5 1.5 0 22.254082 D340101 Quản trị kinh doanh TND018355 2 1024 A 1.5 1.5 0 22.254083 D340101 Quản trị kinh doanh BKA008765 1 1057 A 1 1 0 224084 D340101 Quản trị kinh doanh BKA010867 2 1057 B 0.5 0.5 0 224085 D340101 Quản trị kinh doanh DCN012777 4 1057 A 0.5 0.5 0 224085 D340101 Quản trị kinh doanh DCN012777 4 1057 A 0.5 0.5 0 224086 D340101 Quản trị kinh doanh HDT004930 1 1057 D1 1.5 1.5 0 224087 D340101 Quản trị kinh doanh HDT007904 1 1057 A 1 1 0 224088 D340101 Quản trị kinh doanh SPH015396 1 1057 A 0.5 0.5 0 224089 D340101 Quản trị kinh doanh TDV012955 2 1057 A 0.5 0.5 0 224090 D340101 Quản trị kinh doanh TDV026555 2 1057 A 1.5 1.5 0 224091 D340101 Quản trị kinh doanh THV000979 4 1057 A 3.5 3.5 0 224092 D340101 Quản trị kinh doanh THV014113 4 1057 D1 1.5 1.5 0 224093 D340101 Quản trị kinh doanh TLA000846 4 1057 A1 0.5 0.5 0 224094 D340101 Quản trị kinh doanh TLA010549 2 1057 A 0 0 0 224095 D340101 Quản trị kinh doanh TND000639 3 1057 B 0.5 0.5 0 224096 D340101 Quản trị kinh doanh TND021285 3 1057 D1 1.5 1.5 0 224097 D340101 Quản trị kinh doanh TTN015628 1 1057 A 1.5 1.5 0 224098 D340101 Quản trị kinh doanh YTB000080 1 1057 A 1 1 0 224099 D340101 Quản trị kinh doanh HDT002101 2 1073 A 1.5 1.5 0 21.754100 D340101 Quản trị kinh doanh HDT009111 3 1073 A 1.5 1.5 0 21.754101 D340101 Quản trị kinh doanh HDT029330 4 1073 A 1.5 1.5 0 21.754102 D340101 Quản trị kinh doanh HHA005997 1 1073 A 0.5 0.5 0 21.754103 D340101 Quản trị kinh doanh HHA013225 2 1073 A 0 0 0 21.754104 D340101 Quản trị kinh doanh KHA011304 1 1073 A 0 0 0 21.754105 D340101 Quản trị kinh doanh KQH002268 3 1073 A 0.5 0.5 0 21.754106 D340101 Quản trị kinh doanh SPH010528 1 1073 A1 0 0 0 21.754107 D340101 Quản trị kinh doanh SPH015705 2 1073 D1 0 0 0 21.754107 D340101 Quản trị kinh doanh SPH015705 2 1073 D1 0 0 0 21.754108 D340101 Quản trị kinh doanh TDV024201 3 1073 D1 0.5 0.5 0 21.754109 D340101 Quản trị kinh doanh TDV029024 1 1073 A 0.5 0.5 0 21.754110 D340101 Quản trị kinh doanh THP010503 1 1073 A 1 1 0 21.754111 D340101 Quản trị kinh doanh THV000942 1 1073 A1 1.5 1.5 0 21.75

49/114

Page 50: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4112 D340101 Quản trị kinh doanh THV006178 1 1073 A 1.5 1.5 0 21.754113 D340101 Quản trị kinh doanh THV009340 2 1073 D1 0.5 0.5 0 21.754114 D340101 Quản trị kinh doanh TLA004686 2 1073 A1 0.5 0.5 0 21.754115 D340101 Quản trị kinh doanh TLA015742 1 1073 A 1 1 0 21.754116 D340101 Quản trị kinh doanh TND013165 2 1073 A 1 1 0 21.754117 D340101 Quản trị kinh doanh DCN010005 4 1091 B 1 1 0 21.54118 D340101 Quản trị kinh doanh HDT014248 1 1091 A1 0.5 0.5 0 21.54119 D340101 Quản trị kinh doanh HDT017042 2 1091 A 0.5 0.5 0 21.54120 D340101 Quản trị kinh doanh HHA009695 2 1091 A 0.5 0.5 0 21.54121 D340101 Quản trị kinh doanh KQH001928 1 1091 A 1 1 0 21.54122 D340101 Quản trị kinh doanh SPH004805 1 1091 A 3.5 3.5 0 21.54123 D340101 Quản trị kinh doanh SPH010881 1 1091 A 0 0 0 21.54124 D340101 Quản trị kinh doanh TLA010540 2 1091 A1 0 0 0 21.54125 D340101 Quản trị kinh doanh TND018797 2 1091 A1 3.5 3.5 0 21.5

50/114

4125 D340101 Quản trị kinh doanh TND018797 2 1091 A1 3.5 3.5 0 21.54126 D340101 Quản trị kinh doanh BKA009178 3 1100 D1 0 0 0 21.254127 D340101 Quản trị kinh doanh HDT029474 1 1100 D1 1 1 0 21.254128 D340101 Quản trị kinh doanh KHA003112 4 1100 B 1 1 0 21.254129 D340101 Quản trị kinh doanh KHA004928 2 1100 B 0.5 0.5 0 21.254130 D340101 Quản trị kinh doanh KHA007222 1 1100 A 1 1 0 21.254131 D340101 Quản trị kinh doanh TDV034166 1 1100 A 1 1 0 21.254132 D340101 Quản trị kinh doanh THP000896 2 1100 A 0.5 0.5 0 21.254133 D340101 Quản trị kinh doanh TLA006297 3 1100 A 0 0 0 21.254134 D340101 Quản trị kinh doanh TQU005373 4 1100 D1 1.5 1.5 0 21.254135 D340101 Quản trị kinh doanh HDT019022 4 1109 A 3.5 3.5 0 214136 D340101 Quản trị kinh doanh TND000473 1 1109 A 1.5 1.5 0 214137 D340101 Quản trị kinh doanh TND019262 3 1111 A 1.5 1.5 0 20.54138 D340101 Quản trị kinh doanh YTB005953 1 1111 B 2 2 0 20.54139 D340101 Quản trị kinh doanh HDT030209 1 1113 D1 1 1 0 204140 D340101 Quản trị kinh doanh TDL009896 1 1114 A1 1.5 1.5 0 19.754141 D340101 Quản trị kinh doanh THP006029 2 1114 A 0.5 0.5 0 19.754142 D340101 Quản trị kinh doanh KHA002472 3 1116 D1 0 0 0 19.254143 D340101 Quản trị kinh doanh NLS004745 2 1116 A 1.5 1.5 0 19.254144 D340101 Quản trị kinh doanh BKA000422 4 1118 A1 0 0 0 184145 D340101 Quản trị kinh doanh HDT012020 1 1119 A 1.5 1.5 0 17.754146 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP008194 4 1 A 1 1 0 27.254147 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP001468 3 2 A 0.5 0.5 0 274147 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP001468 3 2 A 0.5 0.5 0 274148 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT007012 4 3 A 1 1 0 26.54149 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP010119 2 4 A 1 1 0 26.254150 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA011445 3 5 A 1 1 0 264151 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP010946 4 5 A 1 1 0 264152 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT015134 4 7 A 1.5 1.5 0 25.754153 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH004227 2 7 A 0.5 0.5 0 25.754154 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN007986 3 9 A 0.5 0.5 0 25.54155 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA000199 4 9 A 0.5 0.5 0 25.54156 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA008502 3 9 A 0.5 0.5 0 25.54157 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH009030 4 9 A 0.5 0.5 0 25.54158 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV004090 4 9 D1 1.5 1.5 0 25.54159 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)DCN004867 2 14 A 3.5 3.5 0 25.254160 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH014339 3 14 D1 0 0 0 25.254161 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV002135 4 14 A 1.5 1.5 0 25.254162 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA011953 3 17 A 2.5 2.5 0 254163 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN002725 3 17 A 0.5 0.5 0 254164 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN005871 4 17 A 0.5 0.5 0 254165 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH000387 1 17 D1 3.5 3.5 0 254166 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH009032 3 17 D1 1.5 1.5 0 254167 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TDV005858 1 17 A 1.5 1.5 0 254168 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND014506 3 17 A 1.5 1.5 0 254169 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND015731 2 17 D1 1.5 1.5 0 254169 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND015731 2 17 D1 1.5 1.5 0 254170 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND024593 4 17 A 1.5 1.5 0 254171 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA000287 2 26 A 0.5 0.5 0 24.754172 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA003338 3 26 A 1 1 0 24.754173 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA007084 4 26 A 1 1 0 24.754174 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH005618 2 26 A 1 1 0 24.754175 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH010052 3 26 D1 0 0 0 24.754176 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA001679 1 26 D1 0 0 0 24.754177 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA002043 1 26 A1 1 1 0 24.754178 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND029828 2 26 D1 3.5 3.5 0 24.754179 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB006966 4 26 A 1 1 0 24.754180 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB013756 4 26 A 1 1 0 24.754181 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB015963 1 26 A 1 1 0 24.754182 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA005464 1 37 A 1 1 0 24.54183 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT004508 2 37 D1 1 1 0 24.54184 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT023874 4 37 A 1 1 0 24.54185 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA001156 1 37 A 0.5 0.5 0 24.54186 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA002732 3 37 D1 2.5 2.5 0 24.54187 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA004203 4 37 A 1.5 1.5 0 24.54188 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA007688 2 37 A 1.5 1.5 0 24.54189 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA007774 3 37 A 0 0 0 24.54190 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA012230 2 37 D1 0.5 0.5 0 24.54191 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN009351 4 37 A 0.5 0.5 0 24.54191 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN009351 4 37 A 0.5 0.5 0 24.54192 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA000094 3 37 D1 0 0 0 24.54193 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA005902 4 37 D1 0 0 0 24.54194 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA007738 3 37 A 1 1 0 24.54195 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH016796 3 37 D1 0.5 0.5 0 24.5

50/114

Page 51: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4196 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TDV011394 3 37 A 1 1 0 24.54197 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TDV030201 4 37 A 0.5 0.5 0 24.54198 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP013573 2 37 A 0.5 0.5 0 24.54199 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP014528 3 37 D1 1 1 0 24.54200 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP015341 4 37 A 0.5 0.5 0 24.54201 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND022484 4 37 A 3.5 3.5 0 24.54202 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)DCN007877 1 57 D1 1 1 0 24.254203 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT030351 3 57 A 1.5 1.5 0 24.254204 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA012909 4 57 A 1.5 1.5 0 24.254205 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN005148 4 57 A 1 1 0 24.254206 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA002713 3 57 A 1 1 0 24.254207 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA004151 1 57 D1 1 1 0 24.254208 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH000887 4 57 A1 0.5 0.5 0 24.254209 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH004294 3 57 A 0.5 0.5 0 24.25

51/114

4209 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH004294 3 57 A 0.5 0.5 0 24.254210 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP000542 3 57 A 0.5 0.5 0 24.254211 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV005646 3 57 A1 3.5 3.5 0 24.254212 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA001495 4 57 A 1 1 0 24.254213 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB002161 3 57 A 0.5 0.5 0 24.254214 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB008175 2 57 D1 1 1 0 24.254215 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB011905 3 57 A 1 1 0 24.254216 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA005878 3 71 A1 0 0 0 244217 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA011922 2 71 A 1 1 0 244218 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA012715 1 71 A 1 1 0 244219 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA015188 3 71 A 1 1 0 244220 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT017674 2 71 B 1 1 0 244221 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT024248 4 71 A 1.5 1.5 0 244222 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN004864 2 71 A 0.5 0.5 0 244223 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN008412 4 71 A 1 1 0 244224 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN010579 4 71 A 1 1 0 244225 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA010682 3 71 A 0 0 0 244226 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH004472 1 71 D1 0.5 0.5 0 244227 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH017340 3 71 A 1 1 0 244228 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP006481 2 71 A 1 1 0 244229 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP013357 2 71 A 1 1 0 244230 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND003648 4 71 A 1.5 1.5 0 244231 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB006655 1 71 D1 1 1 0 244231 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB006655 1 71 D1 1 1 0 244232 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB024341 4 71 A 1 1 0 244233 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA001034 3 88 D1 0 0 0 23.754234 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA004304 4 88 A1 0.5 0.5 0 23.754235 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA015068 2 88 A1 0.5 0.5 0 23.754236 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT001853 3 88 A 1.5 1.5 0 23.754237 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT007500 2 88 A 1.5 1.5 0 23.754238 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT010158 2 88 D1 1.5 1.5 0 23.754239 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT025272 4 88 A 1 1 0 23.754240 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA011737 1 88 A1 0 0 0 23.754241 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA012596 4 88 B 0 0 0 23.754242 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH007094 2 88 A 0.5 0.5 0 23.754243 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH003597 2 88 D1 0 0 0 23.754244 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH008340 3 88 A 1 1 0 23.754245 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH013573 2 88 D1 0.5 0.5 0 23.754246 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP001105 2 88 A 0.5 0.5 0 23.754247 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV002447 3 88 A 1.5 1.5 0 23.754248 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV013569 2 88 A 1.5 1.5 0 23.754249 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA005644 2 88 A 0.5 0.5 0 23.754250 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TQU002706 2 88 A 1.5 1.5 0 23.754251 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB005617 4 88 D1 0.5 0.5 0 23.754252 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB009260 4 88 A 1 1 0 23.754253 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA006362 4 108 D1 1 1 0 23.54253 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA006362 4 108 D1 1 1 0 23.54254 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA006602 3 108 A 1 1 0 23.54255 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA009154 2 108 A1 1 1 0 23.54256 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)DCN002661 1 108 A1 2 2 0 23.54257 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT006581 3 108 D1 1 1 0 23.54258 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT024584 2 108 D1 1.5 1.5 0 23.54259 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA008835 4 108 A 1.5 1.5 0 23.54260 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN006523 3 108 A 1 1 0 23.54261 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN007167 3 108 A1 1 1 0 23.54262 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA004465 4 108 A 0 0 0 23.54263 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA008340 1 108 A 1 1 0 23.54264 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA010487 2 108 A1 1 1 0 23.54265 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH000774 1 108 A 0.5 0.5 0 23.54266 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH006840 4 108 A 0.5 0.5 0 23.54267 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH014115 3 108 A 0 0 0 23.54268 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP002593 4 108 D1 1 1 0 23.54269 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP007285 3 108 A 0.5 0.5 0 23.54270 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA009355 3 108 A 1 1 0 23.54271 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB012177 4 108 A1 1 1 0 23.54272 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB013299 2 108 A 1 1 0 23.54273 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB025684 1 108 A 1 1 0 23.54274 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB025712 1 108 A 1 1 0 23.54275 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA011085 2 130 A 1 1 0 23.254275 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA011085 2 130 A 1 1 0 23.254276 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)DCN009501 1 130 A 1 1 0 23.254277 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT005868 2 130 A 1.5 1.5 0 23.254278 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT016803 3 130 A 1 1 0 23.254279 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT018104 1 130 D1 1 1 0 23.25

51/114

Page 52: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4280 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT019795 2 130 D1 1 1 0 23.254281 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA004163 1 130 A1 0 0 0 23.254282 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA004986 3 130 A1 0 0 0 23.254283 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA008902 4 130 D1 0 0 0 23.254284 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA010430 2 130 A 0 0 0 23.254285 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN006536 4 130 A 0.5 0.5 0 23.254286 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN006591 2 130 A1 1 1 0 23.254287 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN006631 2 130 B 0.5 0.5 0 23.254288 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA000430 3 130 A 0 0 0 23.254289 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA004881 1 130 A 0.5 0.5 0 23.254290 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA007895 3 130 D1 0 0 0 23.254291 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA009877 4 130 D1 1 1 0 23.254292 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH004422 2 130 A 0.5 0.5 0 23.254293 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH015954 4 130 A 0.5 0.5 0 23.25

52/114

4293 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH015954 4 130 A 0.5 0.5 0 23.254294 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH002105 2 130 A 0.5 0.5 0 23.254295 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH000841 1 130 D1 0 0 0 23.254296 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH005309 4 130 D1 0 0 0 23.254297 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH005752 4 130 D1 0.5 0.5 0 23.254298 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH015698 2 130 A 0.5 0.5 0 23.254299 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TDV007678 4 130 A 1 1 0 23.254300 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TDV008906 2 130 A 1 1 0 23.254301 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TDV018677 2 130 A 1.5 1.5 0 23.254302 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP011412 3 130 A 1 1 0 23.254303 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA003863 1 130 D1 1 1 0 23.254304 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA014924 2 130 D1 0.5 0.5 0 23.254305 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND012418 3 130 A 0.5 0.5 0 23.254306 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND016024 2 130 A1 1.5 1.5 0 23.254307 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND021054 4 130 A 1.5 1.5 0 23.254308 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TQU004338 4 130 D1 1.5 1.5 0 23.254309 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB020525 1 130 A 1 1 0 23.254310 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT026200 3 165 A1 0.5 0.5 0 234311 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT026262 2 165 A1 1 1 0 234312 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA001764 4 165 A 1 1 0 234313 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA000204 3 165 D1 1 1 0 234314 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH002446 2 165 A 0.5 0.5 0 234315 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH012315 4 165 D1 0.5 0.5 0 234315 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH012315 4 165 D1 0.5 0.5 0 234316 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH014796 3 165 A1 0.5 0.5 0 234317 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TDV024034 4 165 A 1 1 0 234318 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TDV027855 2 165 A 0.5 0.5 0 234319 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV003836 1 165 A 1.5 1.5 0 234320 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV004214 2 165 A 1.5 1.5 0 234321 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV005159 2 165 A 1 1 0 234322 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV005288 2 165 A 1.5 1.5 0 234323 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV010095 2 165 A 1.5 1.5 0 234324 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA010842 2 165 D1 0 0 0 234325 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA013395 3 165 A 1.5 1.5 0 234326 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND022898 4 165 D1 3.5 3.5 0 234327 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA013718 1 182 D1 0 0 0 22.754328 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT024437 2 182 A 1 1 0 22.754329 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA005738 4 182 A 0.5 0.5 0 22.754330 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA006742 1 182 A 0.5 0.5 0 22.754331 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA005873 2 182 D1 1 1 0 22.754332 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA009159 3 182 D1 0 0 0 22.754333 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH015730 3 182 A 1 1 0 22.754334 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH005111 2 182 A 3.5 3.5 0 22.754335 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH006450 1 182 B 1.5 1.5 0 22.754336 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH001031 3 182 D1 0 0 0 22.754337 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH003690 4 182 A 0 0 0 22.754337 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH003690 4 182 A 0 0 0 22.754338 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TDV011135 4 182 D1 1.5 1.5 0 22.754339 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV004246 2 182 A 1.5 1.5 0 22.754340 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA002388 4 182 D1 0 0 0 22.754341 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA010231 3 182 D1 0 0 0 22.754342 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA015784 4 182 D1 0 0 0 22.754343 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND020060 2 182 A1 3.5 3.5 0 22.754344 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TQU005459 4 182 A1 1.5 1.5 0 22.754345 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB012822 4 182 A 1 1 0 22.754346 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA008922 2 201 A1 0 0 0 22.54347 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)DCN011226 1 201 A1 1 1 0 22.54348 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA001666 2 201 D1 1 1 0 22.54349 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA008093 2 201 A 0.5 0.5 0 22.54350 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH006566 2 201 A 0.5 0.5 0 22.54351 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH006803 4 201 D1 1 1 0 22.54352 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)LNH005079 1 201 A1 0.5 0.5 0 22.54353 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH019273 3 201 A1 0 0 0 22.54354 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH019904 3 201 D1 0.5 0.5 0 22.54355 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV000693 2 201 A 1.5 1.5 0 22.54356 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV002842 2 201 D1 3.5 3.5 0 22.54357 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TQU002737 3 201 A 3.5 3.5 0 22.54358 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT006627 2 213 D1 1 1 0 22.254359 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT019706 2 213 D1 1 1 0 22.254359 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT019706 2 213 D1 1 1 0 22.254360 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA011471 4 213 A 0.5 0.5 0 22.254361 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN008216 1 213 D1 0.5 0.5 0 22.254362 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH010166 1 213 A 0 0 0 22.254363 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TDV004250 3 213 A 0.5 0.5 0 22.25

52/114

Page 53: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4364 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP009438 3 213 A 0.5 0.5 0 22.254365 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV007481 2 213 D1 1.5 1.5 0 22.254366 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV011376 4 213 A 1.5 1.5 0 22.254367 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA002355 4 222 A1 0 0 0 224368 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)DCN000988 1 222 A1 2 2 0 224369 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT026780 3 222 D1 0.5 0.5 0 224370 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA016056 1 222 B 0.5 0.5 0 224371 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA001853 2 222 A 1 1 0 224372 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH014077 1 222 A 0.5 0.5 0 224373 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH005906 3 222 D1 0 0 0 224374 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP003177 4 222 A 1 1 0 224375 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV014113 2 222 D1 1.5 1.5 0 224376 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA011682 2 222 A 1 1 0 224377 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND021285 4 222 D1 1.5 1.5 0 22

53/114

4377 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND021285 4 222 D1 1.5 1.5 0 224378 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA005947 3 233 A 1 1 0 21.754379 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA005997 4 233 A 0.5 0.5 0 21.754380 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA002498 4 233 D1 0 0 0 21.754381 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA002603 3 233 A 0.5 0.5 0 21.754382 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA004356 3 233 D1 0 0 0 21.754383 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA007435 2 233 D1 0.5 0.5 0 21.754384 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA008104 2 233 A 0.5 0.5 0 21.754385 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH000298 2 233 D1 0 0 0 21.754386 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THV000574 1 233 B 1.5 1.5 0 21.754387 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND027879 3 233 A 3.5 3.5 0 21.754388 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB012641 4 233 B 0.5 0.5 0 21.754389 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB015599 4 233 A 1 1 0 21.754390 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB024992 2 233 A 1 1 0 21.754391 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)DCN001732 1 246 A 1.5 1.5 0 21.54392 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)DCN011798 1 246 A 1 1 0 21.54393 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN006286 1 246 A1 0.5 0.5 0 21.54394 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH006115 1 246 A1 0 0 0 21.54395 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA003551 1 250 D1 1 1 0 21.254396 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA000018 1 250 D1 0 0 0 21.254397 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA003112 2 250 B 1 1 0 21.254398 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KQH003347 3 250 A 0.5 0.5 0 21.254399 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA006297 2 250 A 0 0 0 21.254399 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA006297 2 250 A 0 0 0 21.254400 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND005872 3 250 A1 3.5 3.5 0 21.254401 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)YTB024807 1 250 D1 1 1 0 21.254402 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HVN004747 3 257 A 0.5 0.5 0 214403 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)KHA004431 3 257 D1 0 0 0 214404 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)SPH008499 2 257 D1 0 0 0 214405 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HHA002969 4 260 D1 0 0 0 20.754406 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)THP003533 2 260 D1 0.5 0.5 0 20.754407 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TND019262 1 262 A 1.5 1.5 0 20.54408 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)HDT023568 4 263 A 1 1 0 204409 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)BKA001652 3 264 D1 0 0 0 19.754410 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (D340103)TLA009117 4 265 D1 0 0 0 17.754411 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN003675 4 1 A 1 1 0 284412 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP017207 2 2 A 1 1 0 27.54413 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA013021 3 3 A 0.5 0.5 0 27.254414 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA000026 1 3 B 0 0 0 27.254415 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN003750 3 5 A 1 1 0 26.254416 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA005859 4 5 A 0.5 0.5 0 26.254417 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH015583 4 5 D1 0 0 0 26.254418 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TQU002606 3 5 D1 3.5 3.5 0 26.254419 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB018071 2 5 A 1 1 0 26.254420 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT007988 3 10 A 2.5 2.5 0 264421 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN002898 4 10 A 0 0 0 264421 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN002898 4 10 A 0 0 0 264422 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA011445 1 10 A 1 1 0 264423 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH000800 4 10 A 1 1 0 264424 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA013298 4 14 A 1 1 0 25.754425 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT018330 2 14 A 1.5 1.5 0 25.754426 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH002059 4 14 A1 0.5 0.5 0 25.754427 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH011695 4 14 A 0.5 0.5 0 25.754428 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV007707 3 14 A 1 1 0 25.754429 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV009936 4 14 A 1.5 1.5 0 25.754430 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA005632 2 14 A 1 1 0 25.754431 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA007708 4 14 A 0 0 0 25.754432 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB022596 3 14 A 1 1 0 25.754433 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN011054 3 23 A 1 1 0 25.54434 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH008461 2 23 A1 0 0 0 25.54435 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV011849 4 23 A 2.5 2.5 0 25.54436 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA005915 4 26 A 1 1 0 25.254437 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT010054 3 26 A 1 1 0 25.254438 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH014339 1 26 D1 0 0 0 25.254439 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV001333 1 26 D1 0.5 0.5 0 25.254440 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TTB000322 4 26 A 1.5 1.5 0 25.254441 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT002721 3 31 A 1 1 0 254442 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT025226 3 31 A 1 1 0 254443 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA006498 3 31 A 0.5 0.5 0 254443 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA006498 3 31 A 0.5 0.5 0 254444 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN011986 3 31 A 1 1 0 254445 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH008346 4 31 A1 0.5 0.5 0 254446 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV005858 3 31 A 1.5 1.5 0 254447 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV030844 2 31 A1 1 1 0 25

53/114

Page 54: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4448 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB004113 1 31 A 1 1 0 254449 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN000243 4 39 A 1 1 0 24.754450 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT007699 4 39 A 1 1 0 24.754451 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT009390 4 39 A 1 1 0 24.754452 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN004178 2 39 A1 0.5 0.5 0 24.754453 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH005618 3 39 A 1 1 0 24.754454 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH010052 2 39 D1 0 0 0 24.754455 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP014357 4 39 A 1 1 0 24.754456 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP015377 4 39 A 1 1 0 24.754457 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA006089 4 39 A1 0.5 0.5 0 24.754458 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND029828 1 39 D1 3.5 3.5 0 24.754459 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB015963 3 39 A 1 1 0 24.754460 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA005464 3 50 A 1 1 0 24.54461 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA007009 4 50 A 1 1 0 24.5

54/114

4461 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA007009 4 50 A 1 1 0 24.54462 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN007201 3 50 A 0.5 0.5 0 24.54463 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT004508 3 50 D1 1 1 0 24.54464 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT023874 3 50 A 1 1 0 24.54465 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA001156 2 50 A 0.5 0.5 0 24.54466 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA002141 3 50 A 1.5 1.5 0 24.54467 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA002732 2 50 D1 2.5 2.5 0 24.54468 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA007688 3 50 A 1.5 1.5 0 24.54469 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA007774 4 50 A 0 0 0 24.54470 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA012230 3 50 D1 0.5 0.5 0 24.54471 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN006689 4 50 A1 1 1 0 24.54472 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN012080 3 50 A 1 1 0 24.54473 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA000094 2 50 D1 0 0 0 24.54474 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA007738 4 50 A 1 1 0 24.54475 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA008451 4 50 A 0.5 0.5 0 24.54476 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH009549 1 50 A 0.5 0.5 0 24.54477 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV000683 4 50 A 0.5 0.5 0 24.54478 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP010984 4 50 A 1 1 0 24.54479 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP013573 3 50 A 0.5 0.5 0 24.54480 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP014528 2 50 D1 1 1 0 24.54481 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA008988 2 50 A 0.5 0.5 0 24.54482 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND001522 4 50 A 1.5 1.5 0 24.54483 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND026468 4 50 A 1.5 1.5 0 24.54483 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND026468 4 50 A 1.5 1.5 0 24.54484 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB004118 4 50 A1 1 1 0 24.54485 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB016977 4 50 A 0.5 0.5 0 24.54486 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB017513 3 50 A 0.5 0.5 0 24.54487 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN007877 2 77 D1 1 1 0 24.254488 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN010362 1 77 A1 1 1 0 24.254489 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT030351 1 77 A 1.5 1.5 0 24.254490 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA010368 1 77 A 1 1 0 24.254491 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN003283 4 77 A 0.5 0.5 0 24.254492 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA004151 3 77 D1 1 1 0 24.254493 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH000073 2 77 A 1 1 0 24.254494 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH000887 1 77 A1 0.5 0.5 0 24.254495 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH004650 3 77 A 1 1 0 24.254496 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH000362 3 77 A 0.5 0.5 0 24.254497 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH004294 4 77 A 0.5 0.5 0 24.254498 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH013525 3 77 A 1 1 0 24.254499 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV017016 4 77 A 1 1 0 24.254500 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP000521 3 77 A 1 1 0 24.254501 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV002803 4 77 B 1.5 1.5 0 24.254502 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA010881 2 77 D1 0 0 0 24.254503 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA011035 2 77 A 1 1 0 24.254504 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA012472 3 77 D1 0 0 0 24.254505 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB000440 3 77 A 1 1 0 24.254505 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB000440 3 77 A 1 1 0 24.254506 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB008175 3 77 D1 1 1 0 24.254507 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA010945 3 97 A 1 1 0 244508 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA011922 3 97 A 1 1 0 244509 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA012715 2 97 A 1 1 0 244510 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT008421 4 97 A 1 1 0 244511 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT011233 3 97 A 1.5 1.5 0 244512 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA002228 1 97 A 0 0 0 244513 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN004864 1 97 A 0.5 0.5 0 244514 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN008412 3 97 A 1 1 0 244515 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN012072 2 97 A 0 0 0 244516 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH000397 3 97 A1 0.5 0.5 0 244517 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH004472 2 97 D1 0.5 0.5 0 244518 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP006481 3 97 A 1 1 0 244519 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP016176 4 97 A 0.5 0.5 0 244520 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA003197 3 97 A 0 0 0 244521 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND000326 3 97 A1 3.5 3.5 0 244522 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND003648 3 97 A 1.5 1.5 0 244523 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND028147 4 97 A 3.5 3.5 0 244524 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TTB002254 3 97 A 1.5 1.5 0 244525 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB006655 2 97 D1 1 1 0 244526 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB006916 3 97 A 1 1 0 244527 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB016255 2 97 A 1 1 0 244527 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB016255 2 97 A 1 1 0 244528 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA004440 2 118 A 1 1 0 23.754529 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA010003 3 118 D1 1 1 0 23.754530 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN005099 2 118 A 1 1 0 23.754531 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT001256 3 118 A 1 1 0 23.75

54/114

Page 55: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4532 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT008472 3 118 A 1 1 0 23.754533 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT025272 3 118 A 1 1 0 23.754534 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA011737 2 118 A1 0 0 0 23.754535 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA012596 1 118 B 0 0 0 23.754536 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA004732 4 118 A 0 0 0 23.754537 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA009186 3 118 A 0.5 0.5 0 23.754538 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH008088 3 118 A 0.5 0.5 0 23.754539 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH004983 4 118 A 0.5 0.5 0 23.754540 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH001921 3 118 A 1 1 0 23.754541 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH003597 1 118 D1 0 0 0 23.754542 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH008340 1 118 A 1 1 0 23.754543 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH011562 4 118 D1 0 0 0 23.754544 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH013015 3 118 B 0.5 0.5 0 23.754545 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH013927 1 118 A 1 1 0 23.75

55/114

4545 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH013927 1 118 A 1 1 0 23.754546 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV030602 3 118 A 1 1 0 23.754547 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP004007 1 118 A 0.5 0.5 0 23.754548 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV005357 2 118 A1 1.5 1.5 0 23.754549 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA002735 2 118 A 1.5 1.5 0 23.754550 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB008509 3 118 A 2 2 0 23.754551 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB012330 4 118 A 1 1 0 23.754552 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB022456 2 118 A 1 1 0 23.754553 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA006049 4 143 D1 0.5 0.5 0 23.54554 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA009154 1 143 A1 1 1 0 23.54555 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA009274 4 143 D1 1 1 0 23.54556 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN002661 2 143 A1 2 2 0 23.54557 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT024584 1 143 D1 1.5 1.5 0 23.54558 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT026874 4 143 A 1 1 0 23.54559 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN004382 4 143 A 0.5 0.5 0 23.54560 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN007167 2 143 A1 1 1 0 23.54561 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA004465 2 143 A 0 0 0 23.54562 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA008520 4 143 A 0.5 0.5 0 23.54563 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA010487 1 143 A1 1 1 0 23.54564 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH000774 2 143 A 0.5 0.5 0 23.54565 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH004793 2 143 A 0.5 0.5 0 23.54566 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH012831 4 143 A 0.5 0.5 0 23.54567 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH008176 2 143 A1 1 1 0 23.54567 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH008176 2 143 A1 1 1 0 23.54568 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV026085 1 143 A 1.5 1.5 0 23.54569 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP010686 3 143 A 0.5 0.5 0 23.54570 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV004783 4 143 A 3.5 3.5 0 23.54571 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA011558 3 143 A 0.5 0.5 0 23.54572 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND002526 1 143 A 1.5 1.5 0 23.54573 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND016637 2 143 A 1.5 1.5 0 23.54574 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB012177 1 143 A1 1 1 0 23.54575 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB025712 3 143 A 1 1 0 23.54576 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA001650 3 166 D1 1 1 0 23.254577 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA011085 1 166 A 1 1 0 23.254578 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN000137 3 166 A 0.5 0.5 0 23.254579 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN003672 3 166 D1 1 1 0 23.254580 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN009501 2 166 A 1 1 0 23.254581 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT019795 3 166 D1 1 1 0 23.254582 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA004163 2 166 A1 0 0 0 23.254583 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA004986 4 166 A1 0 0 0 23.254584 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA008451 4 166 A1 0.5 0.5 0 23.254585 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA010430 1 166 A 0 0 0 23.254586 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA011851 4 166 A 0 0 0 23.254587 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA014799 3 166 D1 0.5 0.5 0 23.254588 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN001765 4 166 D1 0 0 0 23.254589 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN006536 1 166 A 0.5 0.5 0 23.254589 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN006536 1 166 A 0.5 0.5 0 23.254590 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN006591 1 166 A1 1 1 0 23.254591 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN008722 2 166 A 0 0 0 23.254592 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA004881 2 166 A 0.5 0.5 0 23.254593 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA009877 3 166 D1 1 1 0 23.254594 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH002378 3 166 A 3.5 3.5 0 23.254595 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH000841 3 166 D1 0 0 0 23.254596 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH005309 3 166 D1 0 0 0 23.254597 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH015343 2 166 A 0 0 0 23.254598 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH015532 3 166 A 3.5 3.5 0 23.254599 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH015698 1 166 A 0.5 0.5 0 23.254600 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP006432 4 166 A 0.5 0.5 0 23.254601 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP011412 2 166 A 1 1 0 23.254602 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP015042 2 166 A 1 1 0 23.254603 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV002078 3 166 D1 1.5 1.5 0 23.254604 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA001775 1 166 A1 0 0 0 23.254605 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA003938 3 166 D1 0 0 0 23.254606 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA014924 1 166 D1 0.5 0.5 0 23.254607 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND012418 2 166 A 0.5 0.5 0 23.254608 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND021054 2 166 A 1.5 1.5 0 23.254609 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND030040 2 166 D1 1.5 1.5 0 23.254610 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB012119 1 166 A 1 1 0 23.254611 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB020525 2 166 A 1 1 0 23.254611 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB020525 2 166 A 1 1 0 23.254612 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA010002 2 202 A 1 1 0 234613 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT018974 4 202 A 1.5 1.5 0 234614 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA000204 4 202 D1 1 1 0 234615 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH007693 4 202 A 0.5 0.5 0 23

55/114

Page 56: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4616 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH010777 1 202 D1 0 0 0 234617 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH012315 3 202 D1 0.5 0.5 0 234618 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH014796 4 202 A1 0.5 0.5 0 234619 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH016821 2 202 D1 0 0 0 234620 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV013737 2 202 D1 1.5 1.5 0 234621 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV019815 4 202 D1 1 1 0 234622 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV024034 3 202 A 1 1 0 234623 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV027855 3 202 A 0.5 0.5 0 234624 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV036755 2 202 A 1.5 1.5 0 234625 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP000573 4 202 A 1 1 0 234626 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV003836 2 202 A 1.5 1.5 0 234627 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV006387 3 202 A 1.5 1.5 0 234628 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV011420 2 202 A 3.5 3.5 0 234629 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA005526 4 202 A 0 0 0 23

56/114

4629 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA005526 4 202 A 0 0 0 234630 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB016378 4 202 A 1 1 0 234631 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB017663 3 202 D1 0.5 0.5 0 234632 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB021506 3 202 A 1 1 0 234633 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT013105 2 223 A 1 1 0 22.754634 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT024437 3 223 A 1 1 0 22.754635 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA005738 2 223 A 0.5 0.5 0 22.754636 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA006742 2 223 A 0.5 0.5 0 22.754637 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA014975 4 223 A1 0 0 0 22.754638 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA015388 3 223 A 0.5 0.5 0 22.754639 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN010583 2 223 D1 0 0 0 22.754640 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA001414 4 223 A 1 1 0 22.754641 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA007566 2 223 D1 0 0 0 22.754642 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA008006 4 223 A 0.5 0.5 0 22.754643 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH000111 3 223 D1 0.5 0.5 0 22.754644 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH005111 3 223 A 3.5 3.5 0 22.754645 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH000703 3 223 D1 0 0 0 22.754646 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH001031 1 223 D1 0 0 0 22.754647 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH005034 3 223 A1 0 0 0 22.754648 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP011698 3 223 B 1 1 0 22.754649 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV004246 1 223 A 1.5 1.5 0 22.754650 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV013268 1 223 A1 1.5 1.5 0 22.754651 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA002388 3 223 D1 0 0 0 22.754651 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA002388 3 223 D1 0 0 0 22.754652 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA008922 1 242 A1 0 0 0 22.54653 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA009272 3 242 A1 0 0 0 22.54654 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA011495 4 242 D1 0 0 0 22.54655 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN001282 4 242 A 0.5 0.5 0 22.54656 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN011226 2 242 A1 1 1 0 22.54657 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT000698 4 242 A 1 1 0 22.54658 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA001433 1 242 A1 0.5 0.5 0 22.54659 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA004157 2 242 A 0 0 0 22.54660 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN001621 4 242 A1 0 0 0 22.54661 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA007315 2 242 D1 0 0 0 22.54662 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KQH006566 1 242 A 0.5 0.5 0 22.54663 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH000996 2 242 D1 1.5 1.5 0 22.54664 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH005079 2 242 A1 0.5 0.5 0 22.54665 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) NLS011341 4 242 A 1.5 1.5 0 22.54666 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH009371 3 242 A 1 1 0 22.54667 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH016787 1 242 A1 0 0 0 22.54668 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV008147 4 242 A 0.5 0.5 0 22.54669 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV002842 3 242 D1 3.5 3.5 0 22.54670 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV008617 3 242 A 3.5 3.5 0 22.54671 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA000997 1 261 D1 1 1 0 22.254672 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA014632 4 261 A 1 1 0 22.254673 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN009104 4 261 A 0.5 0.5 0 22.254673 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN009104 4 261 A 0.5 0.5 0 22.254674 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT019706 1 261 D1 1 1 0 22.254675 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT027088 1 261 D1 1 1 0 22.254676 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT029181 1 261 A 1 1 0 22.254677 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA011471 2 261 A 0.5 0.5 0 22.254678 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HVN008216 2 261 D1 0.5 0.5 0 22.254679 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH004824 4 261 D1 0 0 0 22.254680 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH010166 2 261 A 0 0 0 22.254681 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH013311 3 261 A 0 0 0 22.254682 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH014566 4 261 D1 0 0 0 22.254683 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV004250 1 261 A 0.5 0.5 0 22.254684 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV016733 2 261 D1 0.5 0.5 0 22.254685 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TDV032335 3 261 A1 0.5 0.5 0 22.254686 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA000078 4 261 D1 0 0 0 22.254687 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA015897 2 261 D1 0 0 0 22.254688 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND008442 3 261 A1 1.5 1.5 0 22.254689 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND029022 1 261 A 0.5 0.5 0 22.254690 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA000303 3 280 A 0 0 0 224691 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA000341 2 280 A1 0 0 0 224692 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA002355 2 280 A1 0 0 0 224693 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN000988 3 280 A1 2 2 0 224694 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT025529 2 280 D1 1 1 0 224695 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA016056 2 280 B 0.5 0.5 0 224695 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA016056 2 280 B 0.5 0.5 0 224696 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA001853 4 280 A 1 1 0 224697 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH007214 1 280 A 0 0 0 224698 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV014113 1 280 D1 1.5 1.5 0 224699 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA011682 1 280 A 1 1 0 22

56/114

Page 57: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4700 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND021285 1 280 D1 1.5 1.5 0 224701 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB024003 2 280 A 1 1 0 224702 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN010228 2 292 A 1 1 0 21.754703 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT009111 4 292 A 1.5 1.5 0 21.754704 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA005997 2 292 A 0.5 0.5 0 21.754705 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA002498 2 292 D1 0 0 0 21.754706 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA007215 4 292 D1 0 0 0 21.754707 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA007435 1 292 D1 0.5 0.5 0 21.754708 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA008104 1 292 A 0.5 0.5 0 21.754709 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH000298 1 292 D1 0 0 0 21.754710 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH016732 1 292 D1 0 0 0 21.754711 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THP008004 2 292 A 0.5 0.5 0 21.754712 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV000574 2 292 B 1.5 1.5 0 21.754713 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV009340 3 292 D1 0.5 0.5 0 21.75

57/114

4713 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) THV009340 3 292 D1 0.5 0.5 0 21.754714 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA000404 1 292 D1 0 0 0 21.754715 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA013939 1 292 D1 0 0 0 21.754716 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB021377 3 292 A 1 1 0 21.754717 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) YTB024992 3 292 A 1 1 0 21.754718 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) DCN011798 2 308 A 1 1 0 21.54719 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT017042 3 308 A 0.5 0.5 0 21.54720 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH006115 2 308 A1 0 0 0 21.54721 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH011960 3 308 A 1 1 0 21.54722 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA003551 2 312 D1 1 1 0 21.254723 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA009178 4 312 D1 0 0 0 21.254724 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH002784 2 312 A 3.5 3.5 0 21.254725 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) LNH005322 1 312 B 3.5 3.5 0 21.254726 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH018949 2 312 D1 0 0 0 21.254727 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TLA006297 1 312 A 0 0 0 21.254728 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND005872 4 312 A1 3.5 3.5 0 21.254729 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT009994 2 319 A 1 1 0 214730 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT019022 2 319 A 3.5 3.5 0 214731 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA000872 3 319 A 0.5 0.5 0 214732 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA004431 2 319 D1 0 0 0 214733 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) SPH008499 3 319 D1 0 0 0 214734 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HHA002969 3 324 D1 0 0 0 20.754735 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND019262 2 325 A 1.5 1.5 0 20.54735 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TND019262 2 325 A 1.5 1.5 0 20.54736 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT023568 2 326 A 1 1 0 204737 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) HDT030209 2 326 D1 1 1 0 204738 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) KHA003419 1 326 A1 0.5 0.5 0 204739 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) TTB006330 3 326 A1 1.5 1.5 0 204740 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA001652 2 330 D1 0 0 0 19.754741 D340107 Quản trị khách sạn (D340107) BKA000422 3 331 A1 0 0 0 184742 D340115 Marketing (D340115) SPH013758 1 1 A 1 1 0 27.54743 D340115 Marketing (D340115) HVN001835 4 2 A 0.5 0.5 0 27.254744 D340115 Marketing (D340115) KHA006299 3 2 A 0.5 0.5 0 27.254745 D340115 Marketing (D340115) SPH017365 3 2 A 1 1 0 27.254746 D340115 Marketing (D340115) TND007283 4 2 A 3.5 3.5 0 27.254747 D340115 Marketing (D340115) TQU001043 3 2 B 1.5 1.5 0.5 27.254748 D340115 Marketing (D340115) HVN010458 3 7 A 1 1 0 274749 D340115 Marketing (D340115) TDV032515 2 7 D1 0.5 0.5 0 274750 D340115 Marketing (D340115) TTB003107 4 7 A 1.5 1.5 0 274751 D340115 Marketing (D340115) YTB003376 3 7 A 0.5 0.5 0 274752 D340115 Marketing (D340115) HVN001938 3 11 A 1 1 0 26.754753 D340115 Marketing (D340115) KHA000211 2 11 A 0 0 0 26.754754 D340115 Marketing (D340115) SPH013552 1 11 A1 0 0 0 26.754755 D340115 Marketing (D340115) TLA007554 1 11 D1 0.5 0.5 2.5 26.754756 D340115 Marketing (D340115) HDT002955 4 15 A 1 1 0 26.54757 D340115 Marketing (D340115) HDT007741 2 15 D1 0.5 0.5 0 26.54757 D340115 Marketing (D340115) HDT007741 2 15 D1 0.5 0.5 0 26.54758 D340115 Marketing (D340115) SPH010553 3 15 A 0.5 0.5 0 26.54759 D340115 Marketing (D340115) TLA007695 3 15 A 1 1 0 26.54760 D340115 Marketing (D340115) YTB012341 3 15 D1 3 3 0 26.54761 D340115 Marketing (D340115) YTB013852 3 15 A 1 1 0 26.54762 D340115 Marketing (D340115) BKA008807 3 21 A 1 1 0 26.254763 D340115 Marketing (D340115) HDT013647 3 21 D1 2 2 0 26.254764 D340115 Marketing (D340115) HVN003215 3 21 A 0.5 0.5 0 26.254765 D340115 Marketing (D340115) HVN008256 2 21 A 1 1 0 26.254766 D340115 Marketing (D340115) SPH015401 1 21 A 0 0 0 26.254767 D340115 Marketing (D340115) SPH015583 2 21 D1 0 0 0 26.254768 D340115 Marketing (D340115) TDV035786 3 21 A 1 1 0 26.254769 D340115 Marketing (D340115) YTB009287 3 21 A 1 1 0 26.254770 D340115 Marketing (D340115) YTB018071 4 21 A 1 1 0 26.254771 D340115 Marketing (D340115) BKA007228 4 30 B 1 1 0 264772 D340115 Marketing (D340115) HDT017662 3 30 A 1 1 0 264773 D340115 Marketing (D340115) KHA004639 4 30 A 1 1 0 264774 D340115 Marketing (D340115) KHA005734 2 30 A1 0 0 0 264775 D340115 Marketing (D340115) KHA010677 3 30 A 0.5 0.5 0 264776 D340115 Marketing (D340115) KHA010991 1 30 A 0.5 0.5 0 264777 D340115 Marketing (D340115) LNH001145 4 30 A 0.5 0.5 0 264778 D340115 Marketing (D340115) THV006377 3 30 A 1.5 1.5 0 264779 D340115 Marketing (D340115) YTB000996 3 30 A 1 1 0 264779 D340115 Marketing (D340115) YTB000996 3 30 A 1 1 0 264780 D340115 Marketing (D340115) BKA006565 1 39 A 1 1 0 25.754781 D340115 Marketing (D340115) BKA013298 3 39 A 1 1 0 25.754782 D340115 Marketing (D340115) HDT015134 1 39 A 1.5 1.5 0 25.754783 D340115 Marketing (D340115) HDT018330 4 39 A 1.5 1.5 0 25.75

57/114

Page 58: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4784 D340115 Marketing (D340115) HDT026973 2 39 A 1.5 1.5 0 25.754785 D340115 Marketing (D340115) HHA010282 1 39 A 0 0 0 25.754786 D340115 Marketing (D340115) KHA001947 4 39 A 0.5 0.5 0 25.754787 D340115 Marketing (D340115) KQH000259 2 39 A 1 1 0 25.754788 D340115 Marketing (D340115) KQH008399 2 39 A 1 1 0 25.754789 D340115 Marketing (D340115) KQH013745 2 39 A 1 1 0 25.754790 D340115 Marketing (D340115) LNH004446 2 39 A 3.5 3.5 0 25.754791 D340115 Marketing (D340115) SPH011695 1 39 A 0.5 0.5 0 25.754792 D340115 Marketing (D340115) TDV005950 1 39 A 0.5 0.5 0 25.754793 D340115 Marketing (D340115) THP015082 3 39 A 1.5 1.5 0 25.754794 D340115 Marketing (D340115) THV009936 2 39 A 1.5 1.5 0 25.754795 D340115 Marketing (D340115) TLA007708 1 39 A 0 0 0 25.754796 D340115 Marketing (D340115) TND016337 4 39 A 1.5 1.5 0 25.754797 D340115 Marketing (D340115) YTB001888 1 39 A 1 1 0 25.75

58/114

4797 D340115 Marketing (D340115) YTB001888 1 39 A 1 1 0 25.754798 D340115 Marketing (D340115) YTB011479 4 39 A 1 1 0 25.754799 D340115 Marketing (D340115) YTB015276 4 39 B 1 1 0 25.754800 D340115 Marketing (D340115) BKA009315 4 59 A 0.5 0.5 0 25.54801 D340115 Marketing (D340115) HVN002624 3 59 D1 1 1 0 25.54802 D340115 Marketing (D340115) KHA002297 2 59 A1 0 0 0 25.54803 D340115 Marketing (D340115) KHA008502 1 59 A 0.5 0.5 0 25.54804 D340115 Marketing (D340115) KHA011022 1 59 A 0.5 0.5 0 25.54805 D340115 Marketing (D340115) LNH003498 2 59 A 1.5 1.5 0 25.54806 D340115 Marketing (D340115) LNH004984 2 59 A 0.5 0.5 0 25.54807 D340115 Marketing (D340115) SPH008461 1 59 A1 0 0 0 25.54808 D340115 Marketing (D340115) SPH010859 2 59 A 0.5 0.5 0 25.54809 D340115 Marketing (D340115) TDV035358 2 59 A 1.5 1.5 0 25.54810 D340115 Marketing (D340115) THP001537 4 59 A 1 1 0 25.54811 D340115 Marketing (D340115) THP002188 4 59 A 1 1 0 25.54812 D340115 Marketing (D340115) THV004090 3 59 D1 1.5 1.5 0 25.54813 D340115 Marketing (D340115) TND001626 1 59 A 3.5 3.5 0 25.54814 D340115 Marketing (D340115) YTB001710 4 59 A 1 1 0 25.54815 D340115 Marketing (D340115) YTB004169 4 59 A 1 1 0 25.54816 D340115 Marketing (D340115) YTB007258 2 59 A 1 1 0 25.54817 D340115 Marketing (D340115) BKA006567 3 76 D1 1 1 0 25.254818 D340115 Marketing (D340115) BKA011773 2 76 A 0.5 0.5 0 25.254819 D340115 Marketing (D340115) BKA013812 3 76 A 1 1 0 25.254819 D340115 Marketing (D340115) BKA013812 3 76 A 1 1 0 25.254820 D340115 Marketing (D340115) DCN004867 1 76 A 3.5 3.5 0 25.254821 D340115 Marketing (D340115) HDT007021 4 76 A 1 1 0 25.254822 D340115 Marketing (D340115) HDT018648 1 76 A 1 1 0 25.254823 D340115 Marketing (D340115) HHA003878 1 76 A1 0 0 0 25.254824 D340115 Marketing (D340115) KHA010325 4 76 A 0.5 0.5 0 25.254825 D340115 Marketing (D340115) KQH010458 2 76 A 0.5 0.5 0 25.254826 D340115 Marketing (D340115) KQH011613 1 76 A 0.5 0.5 0 25.254827 D340115 Marketing (D340115) KQH015506 2 76 A 0.5 0.5 0 25.254828 D340115 Marketing (D340115) LNH004549 1 76 A 3.5 3.5 0 25.254829 D340115 Marketing (D340115) SPH005071 1 76 A 1 1 0 25.254830 D340115 Marketing (D340115) SPH015301 4 76 A 1 1 0 25.254831 D340115 Marketing (D340115) TDV001333 2 76 D1 0.5 0.5 0 25.254832 D340115 Marketing (D340115) TDV012974 3 76 A 0.5 0.5 0 25.254833 D340115 Marketing (D340115) TDV033919 2 76 A 1 1 0 25.254834 D340115 Marketing (D340115) THP010940 2 76 A 1 1 0 25.254835 D340115 Marketing (D340115) THP013038 2 76 A 1 1 0 25.254836 D340115 Marketing (D340115) THP015181 3 76 A 1 1 0 25.254837 D340115 Marketing (D340115) TND004109 3 76 A 1.5 1.5 0 25.254838 D340115 Marketing (D340115) TND016466 2 76 A 0.5 0.5 0 25.254839 D340115 Marketing (D340115) TND016875 2 76 A1 1 1 0 25.254840 D340115 Marketing (D340115) TQU000233 1 76 A 1.5 1.5 0 25.254841 D340115 Marketing (D340115) YTB006125 4 76 A 1 1 0 25.254841 D340115 Marketing (D340115) YTB006125 4 76 A 1 1 0 25.254842 D340115 Marketing (D340115) YTB009979 1 76 A 1 1 0 25.254843 D340115 Marketing (D340115) YTB022446 4 76 A 1 1 0 25.254844 D340115 Marketing (D340115) BKA000976 2 103 A 1 1 0 254845 D340115 Marketing (D340115) BKA006149 3 103 D1 0.5 0.5 0 254846 D340115 Marketing (D340115) BKA006527 2 103 D1 0.5 0.5 0 254847 D340115 Marketing (D340115) DCN005338 4 103 A 1 1 0 254848 D340115 Marketing (D340115) DCN007973 2 103 A 1 1 0 254849 D340115 Marketing (D340115) DCN010331 3 103 A 1 1 0 254850 D340115 Marketing (D340115) HDT002721 1 103 A 1 1 0 254851 D340115 Marketing (D340115) HDT016400 2 103 A 1.5 1.5 0 254852 D340115 Marketing (D340115) HDT025226 1 103 A 1 1 0 254853 D340115 Marketing (D340115) HHA006498 1 103 A 0.5 0.5 0 254854 D340115 Marketing (D340115) HVN002725 2 103 A 0.5 0.5 0 254855 D340115 Marketing (D340115) HVN004312 4 103 A 0.5 0.5 0 254856 D340115 Marketing (D340115) HVN011986 1 103 A 1 1 0 254857 D340115 Marketing (D340115) KHA003834 3 103 A 1 1 0 254858 D340115 Marketing (D340115) KHA006773 2 103 A 1 1 0 254859 D340115 Marketing (D340115) KQH000263 4 103 A 1 1 0 254860 D340115 Marketing (D340115) KQH000777 4 103 A 1 1 0 254861 D340115 Marketing (D340115) KQH008475 4 103 A 1 1 0 254862 D340115 Marketing (D340115) KQH010738 3 103 A 1 1 0 254863 D340115 Marketing (D340115) KQH010943 3 103 A 0.5 0.5 0 254863 D340115 Marketing (D340115) KQH010943 3 103 A 0.5 0.5 0 254864 D340115 Marketing (D340115) SPH002447 3 103 A 1.5 1.5 0 254865 D340115 Marketing (D340115) SPH004951 2 103 A 0.5 0.5 0 254866 D340115 Marketing (D340115) SPH010307 4 103 A 0 0 0 254867 D340115 Marketing (D340115) SPH013582 3 103 D1 0 0 0 25

58/114

Page 59: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4868 D340115 Marketing (D340115) SPH013963 2 103 A 1 1 0 254869 D340115 Marketing (D340115) TDV002601 1 103 A 1 1 0 254870 D340115 Marketing (D340115) TDV005858 2 103 A 1.5 1.5 0 254871 D340115 Marketing (D340115) TDV025618 3 103 A 1 1 0 254872 D340115 Marketing (D340115) TDV035472 1 103 B 2 2 0 254873 D340115 Marketing (D340115) THP006239 2 103 A 1 1 0 254874 D340115 Marketing (D340115) THP006465 2 103 A 0.5 0.5 0 254875 D340115 Marketing (D340115) THP010213 3 103 A 1.5 1.5 0 254876 D340115 Marketing (D340115) THP015405 3 103 A 0.5 0.5 0 254877 D340115 Marketing (D340115) THV004767 2 103 A 1.5 1.5 0 254878 D340115 Marketing (D340115) THV010116 4 103 A 1.5 1.5 0 254879 D340115 Marketing (D340115) TND013909 2 103 A 1.5 1.5 0 254880 D340115 Marketing (D340115) TND014506 2 103 A 1.5 1.5 0 254881 D340115 Marketing (D340115) YTB004113 2 103 A 1 1 0 25

59/114

4881 D340115 Marketing (D340115) YTB004113 2 103 A 1 1 0 254882 D340115 Marketing (D340115) YTB005490 3 103 A 1 1 0 254883 D340115 Marketing (D340115) YTB006762 4 103 A 1 1 0 254884 D340115 Marketing (D340115) YTB009130 2 103 A 1 1 0 254885 D340115 Marketing (D340115) YTB014930 4 103 A 1 1 0 254886 D340115 Marketing (D340115) YTB022414 3 103 A1 0.5 0.5 0 254887 D340115 Marketing (D340115) BKA012444 2 146 A 1 1 0 24.754888 D340115 Marketing (D340115) BKA013218 3 146 A 1 1 0 24.754889 D340115 Marketing (D340115) DCN008408 1 146 A 0.5 0.5 0 24.754890 D340115 Marketing (D340115) DCN009499 2 146 A 1 1 0 24.754891 D340115 Marketing (D340115) HDT007699 1 146 A 1 1 0 24.754892 D340115 Marketing (D340115) HDT009390 2 146 A 1 1 0 24.754893 D340115 Marketing (D340115) HDT012617 2 146 A 1.5 1.5 0 24.754894 D340115 Marketing (D340115) HDT015954 3 146 A 0.5 0.5 0 24.754895 D340115 Marketing (D340115) HDT016749 4 146 A1 1.5 1.5 0 24.754896 D340115 Marketing (D340115) HDT016894 1 146 A 1 1 0 24.754897 D340115 Marketing (D340115) HDT023320 2 146 A 1.5 1.5 0 24.754898 D340115 Marketing (D340115) HHA000287 1 146 A 0.5 0.5 0 24.754899 D340115 Marketing (D340115) HHA000293 2 146 A 0.5 0.5 0 24.754900 D340115 Marketing (D340115) HHA000348 3 146 A1 0.5 0.5 0 24.754901 D340115 Marketing (D340115) HHA001478 2 146 A 1 1 0 24.754902 D340115 Marketing (D340115) HHA003415 1 146 A 0 0 0 24.754903 D340115 Marketing (D340115) HHA006697 2 146 A 0.5 0.5 0 24.754903 D340115 Marketing (D340115) HHA006697 2 146 A 0.5 0.5 0 24.754904 D340115 Marketing (D340115) HHA010218 1 146 B 1 1 0 24.754905 D340115 Marketing (D340115) HHA011197 3 146 A 1.5 1.5 0 24.754906 D340115 Marketing (D340115) HVN004176 1 146 A 1 1 0 24.754907 D340115 Marketing (D340115) HVN012397 3 146 A 1 1 0 24.754908 D340115 Marketing (D340115) KHA001674 2 146 D1 0.5 0.5 0 24.754909 D340115 Marketing (D340115) KHA003338 4 146 A 1 1 0 24.754910 D340115 Marketing (D340115) KHA007084 2 146 A 1 1 0 24.754911 D340115 Marketing (D340115) KHA007734 2 146 A 0.5 0.5 0 24.754912 D340115 Marketing (D340115) KQH004132 1 146 A 1 1 0 24.754913 D340115 Marketing (D340115) LNH009981 1 146 D1 0.5 0.5 0 24.754914 D340115 Marketing (D340115) SPH005618 4 146 A 1 1 0 24.754915 D340115 Marketing (D340115) SPH012385 3 146 A1 0 0 0 24.754916 D340115 Marketing (D340115) SPH016355 1 146 A 1 1 0 24.754917 D340115 Marketing (D340115) TDV009486 1 146 A 1.5 1.5 0 24.754918 D340115 Marketing (D340115) TDV011707 2 146 A 0.5 0.5 0 24.754919 D340115 Marketing (D340115) TDV013077 4 146 A 0.5 0.5 0 24.754920 D340115 Marketing (D340115) TDV021570 2 146 A 0.5 0.5 0 24.754921 D340115 Marketing (D340115) TDV027456 1 146 A 1 1 0 24.754922 D340115 Marketing (D340115) TDV028061 4 146 D1 1 1 0 24.754923 D340115 Marketing (D340115) TDV031232 2 146 D1 1.5 1.5 0 24.754924 D340115 Marketing (D340115) THP005695 1 146 A 0.5 0.5 0 24.754925 D340115 Marketing (D340115) THP008332 2 146 A 1 1 0 24.754925 D340115 Marketing (D340115) THP008332 2 146 A 1 1 0 24.754926 D340115 Marketing (D340115) THP008954 3 146 A 1 1 0 24.754927 D340115 Marketing (D340115) THP010887 1 146 A 0.5 0.5 0 24.754928 D340115 Marketing (D340115) THP013831 1 146 A 0.5 0.5 0 24.754929 D340115 Marketing (D340115) THP015377 3 146 A 1 1 0 24.754930 D340115 Marketing (D340115) THP016616 3 146 A 1 1 0 24.754931 D340115 Marketing (D340115) TLA002043 2 146 A1 1 1 0 24.754932 D340115 Marketing (D340115) TLA003398 2 146 A 0 0 0 24.754933 D340115 Marketing (D340115) TND018978 2 146 A 1.5 1.5 0 24.754934 D340115 Marketing (D340115) TQU003334 2 146 A 1.5 1.5 0 24.754935 D340115 Marketing (D340115) YTB010448 1 146 A 1 1 0 24.754936 D340115 Marketing (D340115) YTB013756 2 146 A 1 1 0 24.754937 D340115 Marketing (D340115) YTB015294 3 146 A 1 1 0 24.754938 D340115 Marketing (D340115) YTB015963 4 146 A 1 1 0 24.754939 D340115 Marketing (D340115) YTB018133 4 146 A 1 1 0 24.754940 D340115 Marketing (D340115) YTB018411 3 146 A 1 1 0 24.754941 D340115 Marketing (D340115) YTB022549 2 146 A 1 1 0 24.754942 D340115 Marketing (D340115) BKA001068 1 201 D1 0 0 0 24.54943 D340115 Marketing (D340115) BKA001557 2 201 A 0.5 0.5 0 24.54944 D340115 Marketing (D340115) BKA007009 2 201 A 1 1 0 24.54945 D340115 Marketing (D340115) BKA012464 3 201 A 1 1 0 24.54946 D340115 Marketing (D340115) DCN002064 1 201 A1 0.5 0.5 0 24.54947 D340115 Marketing (D340115) DCN002904 3 201 A1 0.5 0.5 0 24.54947 D340115 Marketing (D340115) DCN002904 3 201 A1 0.5 0.5 0 24.54948 D340115 Marketing (D340115) HDT001452 1 201 A 1 1 0 24.54949 D340115 Marketing (D340115) HDT008547 2 201 A 0.5 0.5 0 24.54950 D340115 Marketing (D340115) HDT011223 3 201 A 1 1 0 24.54951 D340115 Marketing (D340115) HHA004203 1 201 A 1.5 1.5 0 24.5

59/114

Page 60: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

4952 D340115 Marketing (D340115) HHA010428 3 201 A 0.5 0.5 0 24.54953 D340115 Marketing (D340115) HHA010851 3 201 A 2.5 2.5 0 24.54954 D340115 Marketing (D340115) HHA016181 2 201 A 0.5 0.5 0 24.54955 D340115 Marketing (D340115) HVN003646 4 201 A 0 0 0 24.54956 D340115 Marketing (D340115) HVN007251 3 201 A 1 1 0 24.54957 D340115 Marketing (D340115) HVN007460 3 201 D1 0 0 0 24.54958 D340115 Marketing (D340115) HVN012016 2 201 A 1 1 0 24.54959 D340115 Marketing (D340115) KHA005902 1 201 D1 0 0 0 24.54960 D340115 Marketing (D340115) KHA007901 3 201 A 1 1 0 24.54961 D340115 Marketing (D340115) KHA008451 3 201 A 0.5 0.5 0 24.54962 D340115 Marketing (D340115) KQH002018 1 201 D1 0.5 0.5 0 24.54963 D340115 Marketing (D340115) KQH005072 1 201 D1 1 1 0 24.54964 D340115 Marketing (D340115) SPH003722 3 201 A 0.5 0.5 0 24.54965 D340115 Marketing (D340115) SPH005573 2 201 A 1.5 1.5 0 24.5

60/114

4965 D340115 Marketing (D340115) SPH005573 2 201 A 1.5 1.5 0 24.54966 D340115 Marketing (D340115) SPH015604 1 201 A 1 1 0 24.54967 D340115 Marketing (D340115) SPH016796 4 201 D1 0.5 0.5 0 24.54968 D340115 Marketing (D340115) TDV011394 1 201 A 1 1 0 24.54969 D340115 Marketing (D340115) TDV023471 3 201 A 1 1 0 24.54970 D340115 Marketing (D340115) THP004238 2 201 A 1 1 0 24.54971 D340115 Marketing (D340115) THP010984 3 201 A 1 1 0 24.54972 D340115 Marketing (D340115) THP014528 4 201 D1 1 1 0 24.54973 D340115 Marketing (D340115) TLA007309 2 201 A 0.5 0.5 0 24.54974 D340115 Marketing (D340115) TLA008988 1 201 A 0.5 0.5 0 24.54975 D340115 Marketing (D340115) TND001522 1 201 A 1.5 1.5 0 24.54976 D340115 Marketing (D340115) TND017271 2 201 A 1.5 1.5 0 24.54977 D340115 Marketing (D340115) TND022484 3 201 A 3.5 3.5 0 24.54978 D340115 Marketing (D340115) TND029455 3 201 A 1.5 1.5 0 24.54979 D340115 Marketing (D340115) TTB003865 1 201 A 1.5 1.5 0 24.54980 D340115 Marketing (D340115) YTB003343 2 201 A 1 1 0 24.54981 D340115 Marketing (D340115) YTB005812 3 201 D1 0.5 0.5 0 24.54982 D340115 Marketing (D340115) YTB007423 1 201 A 1 1 0 24.54983 D340115 Marketing (D340115) YTB007620 4 201 A 1 1 0 24.54984 D340115 Marketing (D340115) YTB009146 2 201 A 1 1 0 24.54985 D340115 Marketing (D340115) YTB014519 2 201 A 1 1 0 24.54986 D340115 Marketing (D340115) YTB017513 4 201 A 0.5 0.5 0 24.54987 D340115 Marketing (D340115) YTB025901 3 201 A 1 1 0 24.54987 D340115 Marketing (D340115) YTB025901 3 201 A 1 1 0 24.54988 D340115 Marketing (D340115) BKA002562 3 247 A 0.5 0.5 0 24.254989 D340115 Marketing (D340115) BKA006559 3 247 A 1 1 0 24.254990 D340115 Marketing (D340115) DCN003704 1 247 A 0.5 0.5 0 24.254991 D340115 Marketing (D340115) DCN007877 4 247 D1 1 1 0 24.254992 D340115 Marketing (D340115) HDT002497 2 247 A1 1 1 0 24.254993 D340115 Marketing (D340115) HDT003980 3 247 A 1 1 0 24.254994 D340115 Marketing (D340115) HDT023146 1 247 A 0.5 0.5 0 24.254995 D340115 Marketing (D340115) HDT030351 4 247 A 1.5 1.5 0 24.254996 D340115 Marketing (D340115) HHA012909 3 247 A 1.5 1.5 0 24.254997 D340115 Marketing (D340115) HVN007975 2 247 A1 1 1 0 24.254998 D340115 Marketing (D340115) KHA001912 4 247 A 1 1 0 24.254999 D340115 Marketing (D340115) KHA005632 1 247 A 0.5 0.5 0 24.255000 D340115 Marketing (D340115) KQH000073 3 247 A 1 1 0 24.255001 D340115 Marketing (D340115) KQH000887 3 247 A1 0.5 0.5 0 24.255002 D340115 Marketing (D340115) KQH007455 1 247 A 0.5 0.5 0 24.255003 D340115 Marketing (D340115) KQH007553 2 247 D1 1.5 1.5 0 24.255004 D340115 Marketing (D340115) LNH000362 1 247 A 0.5 0.5 0 24.255005 D340115 Marketing (D340115) LNH004294 1 247 A 0.5 0.5 0 24.255006 D340115 Marketing (D340115) SPH005434 1 247 A 0.5 0.5 0 24.255007 D340115 Marketing (D340115) SPH006980 2 247 A 1 1 0 24.255008 D340115 Marketing (D340115) THP007019 2 247 A 1 1 0 24.255009 D340115 Marketing (D340115) THP008327 2 247 A 0 0 0 24.255009 D340115 Marketing (D340115) THP008327 2 247 A 0 0 0 24.255010 D340115 Marketing (D340115) THP011170 4 247 D1 1 1 0 24.255011 D340115 Marketing (D340115) THP011187 1 247 A 1 1 0 24.255012 D340115 Marketing (D340115) THV005555 1 247 A 3.5 3.5 0 24.255013 D340115 Marketing (D340115) THV005646 1 247 A1 3.5 3.5 0 24.255014 D340115 Marketing (D340115) TLA011899 4 247 A 0 0 0 24.255015 D340115 Marketing (D340115) TLA012472 2 247 D1 0 0 0 24.255016 D340115 Marketing (D340115) TLA013424 4 247 D1 0.5 0.5 0 24.255017 D340115 Marketing (D340115) TND001990 2 247 A 1.5 1.5 0 24.255018 D340115 Marketing (D340115) TND018964 2 247 A 0.5 0.5 0 24.255019 D340115 Marketing (D340115) TND019140 1 247 A 1.5 1.5 0 24.255020 D340115 Marketing (D340115) TND023165 2 247 A1 1.5 1.5 0 24.255021 D340115 Marketing (D340115) TND025052 2 247 A 1.5 1.5 0 24.255022 D340115 Marketing (D340115) TND027574 2 247 A 1.5 1.5 0 24.255023 D340115 Marketing (D340115) TQU004500 4 247 D1 1.5 1.5 0 24.255024 D340115 Marketing (D340115) TTB003447 3 247 A 1.5 1.5 0 24.255025 D340115 Marketing (D340115) YTB002161 2 247 A 0.5 0.5 0 24.255026 D340115 Marketing (D340115) YTB007594 2 247 A 1 1 0 24.255027 D340115 Marketing (D340115) YTB009636 2 247 A 0.5 0.5 0 24.255028 D340115 Marketing (D340115) YTB011905 2 247 A 1 1 0 24.255029 D340115 Marketing (D340115) YTB012241 1 247 A 1 1 0 24.255030 D340115 Marketing (D340115) YTB016485 3 247 A 1 1 0 24.255031 D340115 Marketing (D340115) YTB016825 3 247 A 1 1 0 24.255031 D340115 Marketing (D340115) YTB016825 3 247 A 1 1 0 24.255032 D340115 Marketing (D340115) YTB018118 1 247 A 1 1 0 24.255033 D340115 Marketing (D340115) BKA000091 1 292 A 1 1 0 245034 D340115 Marketing (D340115) BKA006071 2 292 A 1 1 0 245035 D340115 Marketing (D340115) BKA011088 1 292 A 0.5 0.5 0 24

60/114

Page 61: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5036 D340115 Marketing (D340115) BKA011922 1 292 A 1 1 0 245037 D340115 Marketing (D340115) BKA012553 1 292 A 0.5 0.5 0 245038 D340115 Marketing (D340115) DCN007940 4 292 D1 1 1 0 245039 D340115 Marketing (D340115) DCN008128 3 292 A 0.5 0.5 0 245040 D340115 Marketing (D340115) HDT008798 1 292 A 1 1 0 245041 D340115 Marketing (D340115) HDT010274 1 292 A 1 1 0 245042 D340115 Marketing (D340115) HDT011233 1 292 A 1.5 1.5 0 245043 D340115 Marketing (D340115) HDT013201 2 292 A 1 1 0 245044 D340115 Marketing (D340115) HHA003969 2 292 A 0 0 0 245045 D340115 Marketing (D340115) HHA013128 2 292 A1 0.5 0.5 0 245046 D340115 Marketing (D340115) HHA015947 1 292 A 0 0 0 245047 D340115 Marketing (D340115) HVN000245 2 292 A 1 1 0 245048 D340115 Marketing (D340115) HVN012048 3 292 D1 0.5 0.5 0 245049 D340115 Marketing (D340115) KHA010280 1 292 A 1 1 0 24

61/114

5049 D340115 Marketing (D340115) KHA010280 1 292 A 1 1 0 245050 D340115 Marketing (D340115) KQH000074 3 292 A 1 1 0 245051 D340115 Marketing (D340115) KQH012326 2 292 A 1 1 0 245052 D340115 Marketing (D340115) LNH002795 3 292 A 0.5 0.5 0 245053 D340115 Marketing (D340115) LNH003583 1 292 A 3.5 3.5 0 245054 D340115 Marketing (D340115) LNH010965 1 292 A 0.5 0.5 0 245055 D340115 Marketing (D340115) SPH005302 2 292 D1 0 0 0 245056 D340115 Marketing (D340115) SPH013165 3 292 A 1 1 0 245057 D340115 Marketing (D340115) SPH016367 2 292 A 1 1 0 245058 D340115 Marketing (D340115) SPH017340 4 292 A 1 1 0 245059 D340115 Marketing (D340115) TDV013979 2 292 D1 1.5 1.5 0 245060 D340115 Marketing (D340115) TDV015302 4 292 A 0.5 0.5 0 245061 D340115 Marketing (D340115) TDV016632 3 292 A 0.5 0.5 0 245062 D340115 Marketing (D340115) TDV028294 1 292 A 1.5 1.5 0 245063 D340115 Marketing (D340115) THP004700 3 292 A1 0.5 0.5 0 245064 D340115 Marketing (D340115) THP009994 2 292 A 1 1 0 245065 D340115 Marketing (D340115) THP013297 1 292 A 0.5 0.5 0 245066 D340115 Marketing (D340115) THP016176 2 292 A 0.5 0.5 0 245067 D340115 Marketing (D340115) THV003887 4 292 A 0.5 0.5 0 245068 D340115 Marketing (D340115) THV003928 2 292 A 1.5 1.5 0 245069 D340115 Marketing (D340115) THV006156 1 292 A 1.5 1.5 0 245070 D340115 Marketing (D340115) TLA003014 4 292 A 0.5 0.5 0 245071 D340115 Marketing (D340115) TND003648 1 292 A 1.5 1.5 0 245071 D340115 Marketing (D340115) TND003648 1 292 A 1.5 1.5 0 245072 D340115 Marketing (D340115) TND011394 1 292 A 1 1 0 245073 D340115 Marketing (D340115) TND013324 2 292 A 1.5 1.5 0 245074 D340115 Marketing (D340115) TND017985 2 292 A 3.5 3.5 0 245075 D340115 Marketing (D340115) TND019234 3 292 A 3.5 3.5 0 245076 D340115 Marketing (D340115) TND022165 1 292 B 0.5 0.5 0 245077 D340115 Marketing (D340115) TND026015 3 292 A 1.5 1.5 0 245078 D340115 Marketing (D340115) TND026272 1 292 A 1.5 1.5 0 245079 D340115 Marketing (D340115) TND028147 3 292 A 3.5 3.5 0 245080 D340115 Marketing (D340115) TTB002254 1 292 A 1.5 1.5 0 245081 D340115 Marketing (D340115) TTB004099 4 292 D1 1.5 1.5 0 245082 D340115 Marketing (D340115) YTB002478 3 292 A 1 1 0 245083 D340115 Marketing (D340115) YTB006655 3 292 D1 1 1 0 245084 D340115 Marketing (D340115) BKA001034 2 343 D1 0 0 0 23.755085 D340115 Marketing (D340115) BKA004304 3 343 A1 0.5 0.5 0 23.755086 D340115 Marketing (D340115) BKA004440 3 343 A 1 1 0 23.755087 D340115 Marketing (D340115) BKA004867 3 343 A 0.5 0.5 0 23.755088 D340115 Marketing (D340115) BKA005392 2 343 B 0.5 0.5 0 23.755089 D340115 Marketing (D340115) BKA012133 3 343 A 1 1 0 23.755090 D340115 Marketing (D340115) DCN005099 1 343 A 1 1 0 23.755091 D340115 Marketing (D340115) DCN005839 2 343 A 0.5 0.5 0 23.755092 D340115 Marketing (D340115) DCN011940 3 343 D1 0 0 0 23.755093 D340115 Marketing (D340115) HDT000349 1 343 A 1 1 0 23.755093 D340115 Marketing (D340115) HDT000349 1 343 A 1 1 0 23.755094 D340115 Marketing (D340115) HDT007500 1 343 A 1.5 1.5 0 23.755095 D340115 Marketing (D340115) HDT010158 1 343 D1 1.5 1.5 0 23.755096 D340115 Marketing (D340115) HDT011059 3 343 A1 0.5 0.5 0 23.755097 D340115 Marketing (D340115) HDT022688 2 343 A 1 1 0 23.755098 D340115 Marketing (D340115) HDT024832 1 343 A 1 1 0 23.755099 D340115 Marketing (D340115) HDT026693 4 343 D1 1 1 0 23.755100 D340115 Marketing (D340115) HDT026749 2 343 B 1.5 1.5 0 23.755101 D340115 Marketing (D340115) HDT029487 1 343 A 1.5 1.5 0 23.755102 D340115 Marketing (D340115) HHA000303 1 343 A1 2.5 2.5 0 23.755103 D340115 Marketing (D340115) HHA011737 3 343 A1 0 0 0 23.755104 D340115 Marketing (D340115) HHA015424 2 343 A 0.5 0.5 0 23.755105 D340115 Marketing (D340115) HVN003369 3 343 A 1 1 0 23.755106 D340115 Marketing (D340115) HVN004625 4 343 A 1 1 0 23.755107 D340115 Marketing (D340115) HVN008603 1 343 A1 0 0 0 23.755108 D340115 Marketing (D340115) HVN008787 3 343 A 0.5 0.5 0 23.755109 D340115 Marketing (D340115) KHA002269 2 343 A 0 0 0 23.755110 D340115 Marketing (D340115) KHA004732 1 343 A 0 0 0 23.755111 D340115 Marketing (D340115) KHA004778 1 343 A 1 1 0 23.755112 D340115 Marketing (D340115) KHA009186 4 343 A 0.5 0.5 0 23.755113 D340115 Marketing (D340115) KHA011539 4 343 A 1 1 0 23.755114 D340115 Marketing (D340115) KQH016640 3 343 A 1 1 0 23.755115 D340115 Marketing (D340115) LNH000966 2 343 A 3.5 3.5 0 23.755115 D340115 Marketing (D340115) LNH000966 2 343 A 3.5 3.5 0 23.755116 D340115 Marketing (D340115) LNH008969 3 343 A 0.5 0.5 0 23.755117 D340115 Marketing (D340115) SPH001921 2 343 A 1 1 0 23.755118 D340115 Marketing (D340115) SPH002182 3 343 A 0.5 0.5 0 23.755119 D340115 Marketing (D340115) SPH005524 4 343 A 1 1 0 23.75

61/114

Page 62: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5120 D340115 Marketing (D340115) SPH013123 4 343 D1 0.5 0.5 0 23.755121 D340115 Marketing (D340115) SPH013647 1 343 A 0.5 0.5 0 23.755122 D340115 Marketing (D340115) SPH019665 3 343 D1 0 0 0 23.755123 D340115 Marketing (D340115) TDV004098 2 343 A 0.5 0.5 0 23.755124 D340115 Marketing (D340115) TDV007356 2 343 D1 0.5 0.5 0 23.755125 D340115 Marketing (D340115) TDV017344 1 343 A 0.5 0.5 0 23.755126 D340115 Marketing (D340115) THP000146 2 343 A 1 1 0 23.755127 D340115 Marketing (D340115) THP004824 2 343 B 1 1 0 23.755128 D340115 Marketing (D340115) THP013302 3 343 A 1 1 0 23.755129 D340115 Marketing (D340115) THP014176 1 343 A 0.5 0.5 0 23.755130 D340115 Marketing (D340115) THP014621 1 343 A 1 1 0 23.755131 D340115 Marketing (D340115) THV002999 3 343 A 3.5 3.5 0 23.755132 D340115 Marketing (D340115) THV003012 4 343 A 1.5 1.5 0 23.755133 D340115 Marketing (D340115) THV013135 3 343 A 1.5 1.5 0 23.75

62/114

5133 D340115 Marketing (D340115) THV013135 3 343 A 1.5 1.5 0 23.755134 D340115 Marketing (D340115) TLA005644 1 343 A 0.5 0.5 0 23.755135 D340115 Marketing (D340115) TND005682 2 343 A 0.5 0.5 0 23.755136 D340115 Marketing (D340115) YTB005028 2 343 A 1 1 0 23.755137 D340115 Marketing (D340115) YTB005617 3 343 D1 0.5 0.5 0 23.755138 D340115 Marketing (D340115) YTB009260 3 343 A 1 1 0 23.755139 D340115 Marketing (D340115) YTB013265 1 343 A1 1 1 0 23.755140 D340115 Marketing (D340115) YTB022456 4 343 A 1 1 0 23.755141 D340115 Marketing (D340115) BKA006362 1 400 D1 1 1 0 23.55142 D340115 Marketing (D340115) BKA006602 1 400 A 1 1 0 23.55143 D340115 Marketing (D340115) BKA007858 2 400 A 1 1 0 23.55144 D340115 Marketing (D340115) BKA009230 2 400 A 1 1 0 23.55145 D340115 Marketing (D340115) HDT016602 2 400 A 1 1 0 23.55146 D340115 Marketing (D340115) HDT025952 1 400 A 1 1 0 23.55147 D340115 Marketing (D340115) HDT026874 1 400 A 1 1 0 23.55148 D340115 Marketing (D340115) HHA002042 4 400 A 1.5 1.5 0 23.55149 D340115 Marketing (D340115) HVN001751 1 400 A 0.5 0.5 0 23.55150 D340115 Marketing (D340115) HVN004382 1 400 A 0.5 0.5 0 23.55151 D340115 Marketing (D340115) HVN007167 1 400 A1 1 1 0 23.55152 D340115 Marketing (D340115) KHA004509 1 400 A 0.5 0.5 0 23.55153 D340115 Marketing (D340115) KHA009233 2 400 A 1 1 0 23.55154 D340115 Marketing (D340115) KHA010467 3 400 D1 0 0 0 23.55155 D340115 Marketing (D340115) KHA010713 1 400 A 1 1 0 23.55155 D340115 Marketing (D340115) KHA010713 1 400 A 1 1 0 23.55156 D340115 Marketing (D340115) KQH004793 1 400 A 0.5 0.5 0 23.55157 D340115 Marketing (D340115) KQH005174 4 400 A 0.5 0.5 0 23.55158 D340115 Marketing (D340115) KQH012542 1 400 A 0.5 0.5 0 23.55159 D340115 Marketing (D340115) LNH003325 3 400 A 0.5 0.5 0 23.55160 D340115 Marketing (D340115) LNH004652 1 400 A 1.5 1.5 0 23.55161 D340115 Marketing (D340115) SPH000304 1 400 D1 1.5 1.5 0 23.55162 D340115 Marketing (D340115) SPH005612 2 400 A 1.5 1.5 0 23.55163 D340115 Marketing (D340115) SPH018296 2 400 A 0.5 0.5 0 23.55164 D340115 Marketing (D340115) TDV010306 3 400 A 1.5 1.5 0 23.55165 D340115 Marketing (D340115) TDV029765 1 400 A 1 1 0 23.55166 D340115 Marketing (D340115) THP000311 3 400 A 1 1 0 23.55167 D340115 Marketing (D340115) THP002593 2 400 D1 1 1 0 23.55168 D340115 Marketing (D340115) THP005825 1 400 A 1 1 0 23.55169 D340115 Marketing (D340115) THP007285 2 400 A 0.5 0.5 0 23.55170 D340115 Marketing (D340115) THP012202 1 400 A 1 1 0 23.55171 D340115 Marketing (D340115) THV001291 2 400 B 0.5 0.5 0 23.55172 D340115 Marketing (D340115) THV005043 1 400 A 0.5 0.5 0 23.55173 D340115 Marketing (D340115) THV008281 3 400 A 1.5 1.5 0 23.55174 D340115 Marketing (D340115) THV012183 3 400 A 1.5 1.5 0 23.55175 D340115 Marketing (D340115) TLA006579 1 400 A 0 0 0 23.55176 D340115 Marketing (D340115) TLA013517 4 400 A 0.5 0.5 0 23.55177 D340115 Marketing (D340115) TND007094 2 400 D1 0.5 0.5 0 23.55177 D340115 Marketing (D340115) TND007094 2 400 D1 0.5 0.5 0 23.55178 D340115 Marketing (D340115) YTB000731 1 400 A 1 1 0 23.55179 D340115 Marketing (D340115) YTB011904 1 400 A 1 1 0 23.55180 D340115 Marketing (D340115) YTB013299 3 400 A 1 1 0 23.55181 D340115 Marketing (D340115) YTB016775 1 400 A 1 1 0 23.55182 D340115 Marketing (D340115) YTB018227 2 400 A 1.5 1.5 0 23.55183 D340115 Marketing (D340115) BKA002044 1 442 A 1 1 0 23.255184 D340115 Marketing (D340115) BKA007834 2 442 A 1 1 0 23.255185 D340115 Marketing (D340115) BKA010579 1 442 A 0.5 0.5 0 23.255186 D340115 Marketing (D340115) BKA011085 3 442 A 1 1 0 23.255187 D340115 Marketing (D340115) BKA014694 4 442 A 1 1 0 23.255188 D340115 Marketing (D340115) DCN000137 2 442 A 0.5 0.5 0 23.255189 D340115 Marketing (D340115) HDT004923 3 442 A 1.5 1.5 0 23.255190 D340115 Marketing (D340115) HDT006599 3 442 A 1 1 0 23.255191 D340115 Marketing (D340115) HHA001119 3 442 A1 0 0 0 23.255192 D340115 Marketing (D340115) HHA001428 2 442 A 0.5 0.5 0 23.255193 D340115 Marketing (D340115) HHA008451 2 442 A1 0.5 0.5 0 23.255194 D340115 Marketing (D340115) HHA011984 2 442 A 0 0 0 23.255195 D340115 Marketing (D340115) KHA000240 2 442 D1 0 0 0 23.255196 D340115 Marketing (D340115) KHA001146 3 442 D1 0 0 0 23.255197 D340115 Marketing (D340115) KHA004881 3 442 A 0.5 0.5 0 23.255198 D340115 Marketing (D340115) KHA008263 1 442 A 0 0 0 23.255199 D340115 Marketing (D340115) KHA009611 1 442 A 1 1 0 23.255199 D340115 Marketing (D340115) KHA009611 1 442 A 1 1 0 23.255200 D340115 Marketing (D340115) KQH004422 4 442 A 0.5 0.5 0 23.255201 D340115 Marketing (D340115) KQH014196 2 442 A 1 1 0 23.255202 D340115 Marketing (D340115) SPH001506 2 442 A 0 0 0 23.255203 D340115 Marketing (D340115) SPH005795 3 442 D1 1.5 1.5 0 23.25

62/114

Page 63: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5204 D340115 Marketing (D340115) SPH010889 1 442 A 0 0 0 23.255205 D340115 Marketing (D340115) SPH011052 1 442 B 1 1 0 23.255206 D340115 Marketing (D340115) TDV018208 3 442 A 0.5 0.5 0 23.255207 D340115 Marketing (D340115) THP011695 4 442 A 0.5 0.5 0 23.255208 D340115 Marketing (D340115) THP015415 1 442 A 1 1 0 23.255209 D340115 Marketing (D340115) THP017028 2 442 A 0.5 0.5 0 23.255210 D340115 Marketing (D340115) THP017156 3 442 D1 1 1 0 23.255211 D340115 Marketing (D340115) THV003571 2 442 D1 1.5 1.5 0 23.255212 D340115 Marketing (D340115) TLA005843 3 442 A 1 1 0 23.255213 D340115 Marketing (D340115) TLA008750 1 442 A 0 0 0 23.255214 D340115 Marketing (D340115) TLA008906 2 442 A 1 1 0 23.255215 D340115 Marketing (D340115) TND029609 3 442 A 1.5 1.5 0 23.255216 D340115 Marketing (D340115) TQU004338 1 442 D1 1.5 1.5 0 23.255217 D340115 Marketing (D340115) TTB000760 1 442 A1 0 0 0 23.25

63/114

5217 D340115 Marketing (D340115) TTB000760 1 442 A1 0 0 0 23.255218 D340115 Marketing (D340115) TTB003042 2 442 A 1.5 1.5 0 23.255219 D340115 Marketing (D340115) YTB007878 4 442 B 1 1 0 23.255220 D340115 Marketing (D340115) YTB010658 1 442 A 0.5 0.5 0 23.255221 D340115 Marketing (D340115) BKA010012 2 480 A 1 1 0 235222 D340115 Marketing (D340115) BKA010585 2 480 A 1 1 0 235223 D340115 Marketing (D340115) BKA011742 2 480 A 2 2 0 235224 D340115 Marketing (D340115) DCN000051 1 480 A 0.5 0.5 0 235225 D340115 Marketing (D340115) DCN003355 4 480 A 0.5 0.5 0 235226 D340115 Marketing (D340115) DCN003779 1 480 A 1 1 0 235227 D340115 Marketing (D340115) DCN006973 3 480 A 0.5 0.5 0 235228 D340115 Marketing (D340115) DCN009969 3 480 A 0.5 0.5 0 235229 D340115 Marketing (D340115) DCT009883 1 480 A 1 1 0 235230 D340115 Marketing (D340115) HDT010269 3 480 A 1 1 0 235231 D340115 Marketing (D340115) HDT024531 1 480 A 1 1 0 235232 D340115 Marketing (D340115) HDT026200 1 480 A1 0.5 0.5 0 235233 D340115 Marketing (D340115) KHA004096 2 480 B 1 1 0 235234 D340115 Marketing (D340115) KHA009210 3 480 A 0.5 0.5 0 235235 D340115 Marketing (D340115) KQH003360 3 480 A 0.5 0.5 0 235236 D340115 Marketing (D340115) LNH002446 1 480 A 0.5 0.5 0 235237 D340115 Marketing (D340115) SPH006011 1 480 D1 1 1 0 235238 D340115 Marketing (D340115) SPH007539 2 480 A 0.5 0.5 0 235239 D340115 Marketing (D340115) SPH010313 1 480 A 0.5 0.5 0 235239 D340115 Marketing (D340115) SPH010313 1 480 A 0.5 0.5 0 235240 D340115 Marketing (D340115) SPH010326 1 480 A 1 1 0 235241 D340115 Marketing (D340115) SPH014796 2 480 A1 0.5 0.5 0 235242 D340115 Marketing (D340115) SPH016821 4 480 D1 0 0 0 235243 D340115 Marketing (D340115) TDV004525 3 480 A 3.5 3.5 0 235244 D340115 Marketing (D340115) TDV036755 3 480 A 1.5 1.5 0 235245 D340115 Marketing (D340115) THP000573 2 480 A 1 1 0 235246 D340115 Marketing (D340115) THP004799 1 480 A 1 1 0 235247 D340115 Marketing (D340115) TLA005526 1 480 A 0 0 0 235248 D340115 Marketing (D340115) TLA013235 2 480 A1 0 0 0 235249 D340115 Marketing (D340115) YTB006212 4 480 A 0.5 0.5 0 235250 D340115 Marketing (D340115) YTB007710 1 480 A 1 1 0 235251 D340115 Marketing (D340115) YTB014956 3 480 A 1 1 0 235252 D340115 Marketing (D340115) YTB015102 2 480 D1 1 1 0 235253 D340115 Marketing (D340115) BKA001189 3 512 A 1 1 0 22.755254 D340115 Marketing (D340115) HDT024708 4 512 A 0.5 0.5 0 22.755255 D340115 Marketing (D340115) HHA006225 1 512 D1 0.5 0.5 0 22.755256 D340115 Marketing (D340115) KHA005873 1 512 D1 1 1 0 22.755257 D340115 Marketing (D340115) SPH001771 3 512 D1 0 0 0 22.755258 D340115 Marketing (D340115) SPH009967 2 512 A 0.5 0.5 0 22.755259 D340115 Marketing (D340115) THP009978 4 512 A 1 1 0 22.755260 D340115 Marketing (D340115) THP011048 2 512 A 1 1 0 22.755261 D340115 Marketing (D340115) THP011698 4 512 B 1 1 0 22.755261 D340115 Marketing (D340115) THP011698 4 512 B 1 1 0 22.755262 D340115 Marketing (D340115) THV009257 1 512 B 1.5 1.5 0 22.755263 D340115 Marketing (D340115) THV013876 3 512 D1 1 1 0 22.755264 D340115 Marketing (D340115) TLA011746 1 512 A 0 0 0 22.755265 D340115 Marketing (D340115) TLA015784 3 512 D1 0 0 0 22.755266 D340115 Marketing (D340115) YTB010302 2 512 D1 1 1 0 22.755267 D340115 Marketing (D340115) YTB013650 2 512 A 0.5 0.5 0 22.755268 D340115 Marketing (D340115) YTB019259 2 512 D1 1 1 0 22.755269 D340115 Marketing (D340115) BKA012854 1 528 A 1 1 0 22.55270 D340115 Marketing (D340115) DCN001282 2 528 A 0.5 0.5 0 22.55271 D340115 Marketing (D340115) HDT019794 2 528 A 1 1 0 22.55272 D340115 Marketing (D340115) HHA001666 3 528 D1 1 1 0 22.55273 D340115 Marketing (D340115) KHA007315 3 528 D1 0 0 0 22.55274 D340115 Marketing (D340115) LNH000657 4 528 A 0.5 0.5 0 22.55275 D340115 Marketing (D340115) LNH004179 2 528 A 0.5 0.5 0 22.55276 D340115 Marketing (D340115) SPH007682 1 528 D1 0 0 0 22.55277 D340115 Marketing (D340115) SPH016787 3 528 A1 0 0 0 22.55278 D340115 Marketing (D340115) TND006376 3 528 D1 0.5 0.5 0 22.55279 D340115 Marketing (D340115) TND009458 1 528 A1 3.5 3.5 0 22.55280 D340115 Marketing (D340115) TND026740 1 528 A 0 0 0 22.55281 D340115 Marketing (D340115) HHA012305 1 540 D1 1 1 0 22.255282 D340115 Marketing (D340115) SPH014566 2 540 D1 0 0 0 22.255283 D340115 Marketing (D340115) THV001205 3 540 D1 1.5 1.5 0 22.255283 D340115 Marketing (D340115) THV001205 3 540 D1 1.5 1.5 0 22.255284 D340115 Marketing (D340115) TLA000078 3 540 D1 0 0 0 22.255285 D340115 Marketing (D340115) TLA013306 1 540 A 0 0 0 22.255286 D340115 Marketing (D340115) TND018355 1 540 A 1.5 1.5 0 22.255287 D340115 Marketing (D340115) SPH003963 4 546 A1 0 0 0 22

63/114

Page 64: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5288 D340115 Marketing (D340115) TDV012955 4 546 A 0.5 0.5 0 225289 D340115 Marketing (D340115) KQH000578 3 548 A1 0.5 0.5 0 21.755290 D340115 Marketing (D340115) THV006178 3 548 A 1.5 1.5 0 21.755291 D340115 Marketing (D340115) THV009340 1 548 D1 0.5 0.5 0 21.755292 D340115 Marketing (D340115) DCN001732 2 551 A 1.5 1.5 0 21.55293 D340115 Marketing (D340115) DCN003399 3 551 B 0.5 0.5 0 21.55294 D340115 Marketing (D340115) DCN012865 4 551 A 1 1 0 21.55295 D340115 Marketing (D340115) TLA010540 1 551 A1 0 0 0 21.55296 D340115 Marketing (D340115) BKA009178 2 555 D1 0 0 0 21.255297 D340115 Marketing (D340115) DCN007152 4 555 A 1 1 0 21.255298 D340115 Marketing (D340115) KHA003112 3 555 B 1 1 0 21.255299 D340115 Marketing (D340115) KHA004928 3 555 B 0.5 0.5 0 21.255300 D340115 Marketing (D340115) TDV031162 2 555 A1 1 1 0 21.255301 D340115 Marketing (D340115) THP015029 4 555 A 1 1 0 21.25

64/114

5301 D340115 Marketing (D340115) THP015029 4 555 A 1 1 0 21.255302 D340115 Marketing (D340115) YTB010234 3 555 A 1 1 0 21.255303 D340115 Marketing (D340115) BKA009905 1 562 D1 0 0 0 215304 D340115 Marketing (D340115) KHA000872 2 562 A 0.5 0.5 0 215305 D340115 Marketing (D340115) KQH010250 1 564 A 0.5 0.5 0 19.55306 D340115 Marketing (D340115) KHA005866 2 565 D1 0 0 0 18.755307 D340115 Marketing (D340115) TND014626 3 566 A1 3.5 3.5 0 17.755308 D340116 Bất động sản (D340116) SPH013552 2 1 A1 0 0 0 26.755309 D340116 Bất động sản (D340116) YTB000996 4 2 A 1 1 0 265310 D340116 Bất động sản (D340116) HDT004942 3 3 A 1.5 1.5 0 25.755311 D340116 Bất động sản (D340116) HHA002896 4 3 A 0 0 0 25.755312 D340116 Bất động sản (D340116) DCN011054 2 5 A 1 1 0 25.55313 D340116 Bất động sản (D340116) HDT013471 2 6 A 1.5 1.5 0 25.255314 D340116 Bất động sản (D340116) KHA002671 3 6 A 0.5 0.5 0 25.255315 D340116 Bất động sản (D340116) THP007539 4 6 A 0.5 0.5 0 25.255316 D340116 Bất động sản (D340116) TND010724 2 9 A 1.5 1.5 0 255317 D340116 Bất động sản (D340116) TND014732 3 9 A 1.5 1.5 0 255318 D340116 Bất động sản (D340116) YTB005490 2 9 A 1 1 0 255319 D340116 Bất động sản (D340116) YTB012838 4 9 A 1 1 0 255320 D340116 Bất động sản (D340116) KQH008004 4 13 A 0.5 0.5 0 24.755321 D340116 Bất động sản (D340116) THP009543 4 13 A 1 1 0 24.755322 D340116 Bất động sản (D340116) DCN007201 4 15 A 0.5 0.5 0 24.55323 D340116 Bất động sản (D340116) HHA011730 3 15 A 0 0 0 24.55323 D340116 Bất động sản (D340116) HHA011730 3 15 A 0 0 0 24.55324 D340116 Bất động sản (D340116) TLA015523 2 15 A 0 0 0 24.55325 D340116 Bất động sản (D340116) YTB016977 3 15 A 0.5 0.5 0 24.55326 D340116 Bất động sản (D340116) TDV030112 4 19 A 1.5 1.5 0 24.255327 D340116 Bất động sản (D340116) THV002803 3 19 B 1.5 1.5 0 24.255328 D340116 Bất động sản (D340116) TND019248 4 19 A 3.5 3.5 0 24.255329 D340116 Bất động sản (D340116) BKA008876 4 22 D1 0 0 0 245330 D340116 Bất động sản (D340116) BKA009399 3 22 A 1 1 0 245331 D340116 Bất động sản (D340116) KHA005599 2 22 D1 0 0 0 245332 D340116 Bất động sản (D340116) THP002720 3 22 A 0.5 0.5 0 245333 D340116 Bất động sản (D340116) TND001441 4 22 A1 0.5 0.5 0 245334 D340116 Bất động sản (D340116) YTB002626 3 22 A 1 1 0 245335 D340116 Bất động sản (D340116) YTB014537 3 22 A 1 1 0 245336 D340116 Bất động sản (D340116) BKA004440 4 29 A 1 1 0 23.755337 D340116 Bất động sản (D340116) KHA002269 3 29 A 0 0 0 23.755338 D340116 Bất động sản (D340116) SPH002119 3 29 A 1.5 1.5 0 23.755339 D340116 Bất động sản (D340116) TDV011897 3 29 A 0.5 0.5 0 23.755340 D340116 Bất động sản (D340116) THV006125 2 29 A 1.5 1.5 0 23.755341 D340116 Bất động sản (D340116) TLA002278 4 29 A 1 1 0 23.755342 D340116 Bất động sản (D340116) TND006886 1 29 A 2.5 2.5 0 23.755343 D340116 Bất động sản (D340116) TND011144 4 29 A 3.5 3.5 0 23.755344 D340116 Bất động sản (D340116) KHA007012 4 37 A 0.5 0.5 0 23.55345 D340116 Bất động sản (D340116) KHA008540 4 37 D1 1 1 0 23.55345 D340116 Bất động sản (D340116) KHA008540 4 37 D1 1 1 0 23.55346 D340116 Bất động sản (D340116) KQH012542 4 37 A 0.5 0.5 0 23.55347 D340116 Bất động sản (D340116) SPH009115 2 37 A 1 1 0 23.55348 D340116 Bất động sản (D340116) SPH014115 4 37 A 0 0 0 23.55349 D340116 Bất động sản (D340116) THP005736 3 37 A 1 1 0 23.55350 D340116 Bất động sản (D340116) THP014104 3 37 A 1 1 0 23.55351 D340116 Bất động sản (D340116) THV001681 3 37 A 1.5 1.5 0 23.55352 D340116 Bất động sản (D340116) TLA003033 1 37 A 1 1 0 23.55353 D340116 Bất động sản (D340116) TND003509 3 37 A 3.5 3.5 0 23.55354 D340116 Bất động sản (D340116) TND006473 4 37 A 1.5 1.5 0 23.55355 D340116 Bất động sản (D340116) YTB000731 4 37 A 1 1 0 23.55356 D340116 Bất động sản (D340116) YTB019970 2 37 A 1 1 0 23.55357 D340116 Bất động sản (D340116) BKA012430 4 50 A 1 1 0 23.255358 D340116 Bất động sản (D340116) DCN010416 4 50 A 1 1 0 23.255359 D340116 Bất động sản (D340116) HDT000621 4 50 A 1 1 0 23.255360 D340116 Bất động sản (D340116) HDT019277 2 50 A 1 1 0 23.255361 D340116 Bất động sản (D340116) HHA001979 3 50 A 1.5 1.5 0 23.255362 D340116 Bất động sản (D340116) HVN008722 4 50 A 0 0 0 23.255363 D340116 Bất động sản (D340116) SPH001506 4 50 A 0 0 0 23.255364 D340116 Bất động sản (D340116) SPH007564 2 50 A 1 1 0 23.255365 D340116 Bất động sản (D340116) SPH015698 4 50 A 0.5 0.5 0 23.255366 D340116 Bất động sản (D340116) SPH019658 3 50 D1 0 0 0 23.255367 D340116 Bất động sản (D340116) TDV011661 3 50 A 0.5 0.5 0 23.255367 D340116 Bất động sản (D340116) TDV011661 3 50 A 0.5 0.5 0 23.255368 D340116 Bất động sản (D340116) TDV018370 4 50 D1 0.5 0.5 0 23.255369 D340116 Bất động sản (D340116) THP005416 2 50 B 0.5 0.5 0 23.255370 D340116 Bất động sản (D340116) TND029991 4 50 D1 3.5 3.5 0 23.255371 D340116 Bất động sản (D340116) YTB003169 2 50 A 1 1 0 23.25

64/114

Page 65: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5372 D340116 Bất động sản (D340116) HHA003394 4 65 A 0 0 0 235373 D340116 Bất động sản (D340116) HHA003716 2 65 D1 1.5 1.5 0 235374 D340116 Bất động sản (D340116) HVN008213 3 65 A 1 1 0 235375 D340116 Bất động sản (D340116) KHA008043 4 65 A 0.5 0.5 0 235376 D340116 Bất động sản (D340116) SPH001718 4 65 A1 1 1 0 235377 D340116 Bất động sản (D340116) SPH007693 2 65 A 0.5 0.5 0 235378 D340116 Bất động sản (D340116) TDV030266 3 65 A 1 1 0 235379 D340116 Bất động sản (D340116) TDV032935 3 65 D1 0.5 0.5 0 235380 D340116 Bất động sản (D340116) THP016380 1 65 A 0 0 0 235381 D340116 Bất động sản (D340116) THV005778 3 65 D1 1.5 1.5 0 235382 D340116 Bất động sản (D340116) THV011420 3 65 A 3.5 3.5 0 235383 D340116 Bất động sản (D340116) TLA011374 2 65 D1 0 0 0 235384 D340116 Bất động sản (D340116) BKA013718 4 77 D1 0 0 0 22.755385 D340116 Bất động sản (D340116) BKA014271 2 77 A 0 0 0 22.75

65/114

5385 D340116 Bất động sản (D340116) BKA014271 2 77 A 0 0 0 22.755386 D340116 Bất động sản (D340116) HDT017653 4 77 A 1 1 0 22.755387 D340116 Bất động sản (D340116) HDT026434 4 77 A 1 1 0 22.755388 D340116 Bất động sản (D340116) HHA005092 3 77 A 0 0 0 22.755389 D340116 Bất động sản (D340116) HHA014975 2 77 A1 0 0 0 22.755390 D340116 Bất động sản (D340116) HVN000992 1 77 A 0 0 0 22.755391 D340116 Bất động sản (D340116) HVN010583 3 77 D1 0 0 0 22.755392 D340116 Bất động sản (D340116) KQH015730 2 77 A 1 1 0 22.755393 D340116 Bất động sản (D340116) SPH001771 2 77 D1 0 0 0 22.755394 D340116 Bất động sản (D340116) SPH006561 1 77 A 1.5 1.5 0 22.755395 D340116 Bất động sản (D340116) TDV011135 1 77 D1 1.5 1.5 0 22.755396 D340116 Bất động sản (D340116) TLA005813 2 77 D1 1 1 0 22.755397 D340116 Bất động sản (D340116) LNH004179 3 90 A 0.5 0.5 0 22.55398 D340116 Bất động sản (D340116) SPH004722 4 90 A 0.5 0.5 0 22.55399 D340116 Bất động sản (D340116) TND016081 2 90 D1 3.5 3.5 0 22.55400 D340116 Bất động sản (D340116) BKA013887 3 93 A 0 0 0 22.255401 D340116 Bất động sản (D340116) HVN003335 2 93 A 1 1 0 22.255402 D340116 Bất động sản (D340116) KHA005530 2 93 A 0 0 0 22.255403 D340116 Bất động sản (D340116) KQH013019 2 93 A 1 1 0 22.255404 D340116 Bất động sản (D340116) SPH004824 1 93 D1 0 0 0 22.255405 D340116 Bất động sản (D340116) TDV016733 3 93 D1 0.5 0.5 0 22.255406 D340116 Bất động sản (D340116) THP015507 4 93 A 0.5 0.5 0 22.255407 D340116 Bất động sản (D340116) THV001205 4 93 D1 1.5 1.5 0 22.255407 D340116 Bất động sản (D340116) THV001205 4 93 D1 1.5 1.5 0 22.255408 D340116 Bất động sản (D340116) TLA012518 4 93 D1 0 0 0 22.255409 D340116 Bất động sản (D340116) YTB013857 2 93 A 1 1 0 22.255410 D340116 Bất động sản (D340116) THV001224 1 103 A 1.5 1.5 0 225411 D340116 Bất động sản (D340116) TTB007228 3 103 A 1.5 1.5 0 225412 D340116 Bất động sản (D340116) TTN015628 2 103 A 1.5 1.5 0 225413 D340116 Bất động sản (D340116) KHA001685 4 106 A 1 1 0 21.755414 D340116 Bất động sản (D340116) KHA005071 3 106 A 0.5 0.5 0 21.755415 D340116 Bất động sản (D340116) SPH006619 2 106 A1 0 0 0 21.755416 D340116 Bất động sản (D340116) THP008004 4 106 A 0.5 0.5 0 21.755417 D340116 Bất động sản (D340116) TLA012587 1 106 A 0 0 0 21.755418 D340116 Bất động sản (D340116) TLA013905 3 106 A 0.5 0.5 0 21.755419 D340116 Bất động sản (D340116) TQU003092 1 106 B 3.5 3.5 0 21.755420 D340116 Bất động sản (D340116) YTB012641 3 106 B 0.5 0.5 0 21.755421 D340116 Bất động sản (D340116) YTB018844 2 106 D1 0.5 0.5 0 21.755422 D340116 Bất động sản (D340116) BKA008421 3 115 A 1 1 0 21.55423 D340116 Bất động sản (D340116) SPH000832 3 115 D1 0 0 0 21.55424 D340116 Bất động sản (D340116) SPH010881 3 115 A 0 0 0 21.55425 D340116 Bất động sản (D340116) TLA010540 4 115 A1 0 0 0 21.55426 D340116 Bất động sản (D340116) TTB003531 4 115 D1 1.5 1.5 0 21.55427 D340116 Bất động sản (D340116) YTB024003 3 115 B 1 1 0 21.55428 D340116 Bất động sản (D340116) BKA010613 1 121 A1 0 0 0 21.255429 D340116 Bất động sản (D340116) HVN003627 4 121 A 0.5 0.5 0 21.255429 D340116 Bất động sản (D340116) HVN003627 4 121 A 0.5 0.5 0 21.255430 D340116 Bất động sản (D340116) KHA001988 1 121 A 0.5 0.5 0 21.255431 D340116 Bất động sản (D340116) TLA000257 4 124 A 0 0 0 20.755432 D340116 Bất động sản (D340116) BKA013434 1 125 D1 0 0 0 20.55433 D340116 Bất động sản (D340116) HHA008324 1 125 D1 0 0 0 20.55434 D340116 Bất động sản (D340116) YTB005953 3 125 B 2 2 0 20.55435 D340116 Bất động sản (D340116) KHA005866 3 128 D1 0 0 0 18.755436 D340116 Bất động sản (D340116) BKA012153 3 129 A 0 0 0 175437 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN001835 2 1 A 0.5 0.5 0 27.255438 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB010985 3 2 A1 1 1 0 275439 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH008814 3 3 A 0 0 0 26.755440 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH001228 3 4 A 0 0 0 26.255441 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH015935 4 4 A 0.5 0.5 0 26.255442 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV026781 4 4 A 1 1 0 26.255443 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV028003 2 4 D1 0.5 0.5 0 26.255444 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB001368 4 4 D1 0.5 0.5 0 26.255445 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA007228 3 9 B 1 1 0 265446 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT028767 4 9 A 1.5 1.5 0 265447 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA004639 3 9 A 1 1 0 265448 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH014745 3 9 A 0.5 0.5 0 265449 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV027137 2 9 A 1.5 1.5 0 265450 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB021598 2 9 A 1 1 0 265451 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA002042 2 15 A 1 1 0 25.755451 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA002042 2 15 A 1 1 0 25.755452 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT030462 3 15 D1 1.5 1.5 0 25.755453 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA008413 4 15 A 0.5 0.5 0 25.755454 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH004256 3 15 A1 0.5 0.5 0 25.755455 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV013661 3 15 A 1 1 0 25.75

65/114

Page 66: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5456 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP009459 4 15 A 1 1 0 25.755457 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA002509 2 15 A 0.5 0.5 0 25.755458 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND006175 1 15 B 3.5 3.5 0 25.755459 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND016337 2 15 A 1.5 1.5 0 25.755460 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND022995 3 15 A 0.5 0.5 0 25.755461 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB022596 4 15 A 1 1 0 25.755462 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT006865 2 26 D1 1.5 1.5 0 25.55463 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT020624 1 26 A 1 1 0 25.55464 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT027076 3 26 A 1.5 1.5 0 25.55465 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN007986 1 26 A 0.5 0.5 0 25.55466 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH006153 2 26 A 1 1 0 25.55467 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP009703 4 26 A 1 1 0 25.55468 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP013400 4 26 A 1 1 0 25.55469 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB000978 3 26 D1 1 1 0 25.5

66/114

5469 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB000978 3 26 D1 1 1 0 25.55470 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB001710 3 26 A 1 1 0 25.55471 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) DCN011593 4 35 A 0.5 0.5 0 25.255472 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT004757 3 35 A 1 1 0 25.255473 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA016426 1 35 A 0.5 0.5 0 25.255474 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN000131 3 35 A 1 1 0 25.255475 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA002671 1 35 A 0.5 0.5 0 25.255476 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH016093 2 35 A 1 1 0 25.255477 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) LNH005988 3 35 A 0.5 0.5 0 25.255478 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV001333 3 35 D1 0.5 0.5 0 25.255479 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THV010373 4 35 A 0.5 0.5 0 25.255480 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA001510 1 35 A1 0 0 0 25.255481 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA000596 3 45 A 1 1 0 255482 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA006733 4 45 A 1 1 0 255483 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT026730 3 45 A 0.5 0.5 0 255484 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN004312 3 45 A 0.5 0.5 0 255485 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA003834 2 45 A 1 1 0 255486 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH008346 1 45 A1 0.5 0.5 0 255487 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV002601 3 45 A 1 1 0 255488 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV030646 3 45 B 0.5 0.5 0 255489 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA008803 2 45 A 1 1 0 255490 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND016603 3 45 A 1.5 1.5 0 255491 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND018581 4 45 A 1.5 1.5 0 255491 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND018581 4 45 A 1.5 1.5 0 255492 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA006551 1 56 A 1 1 0 24.755493 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA007775 2 56 A 1 1 0 24.755494 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA012863 4 56 A 0.5 0.5 0 24.755495 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA014681 4 56 A 1 1 0 24.755496 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) DCN006105 3 56 D1 1 1 0 24.755497 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN004497 3 56 A 1 1 0 24.755498 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN010302 3 56 A 1 1 0 24.755499 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA003338 2 56 A 1 1 0 24.755500 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH005674 3 56 A 1 1 0 24.755501 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP012135 1 56 A 0.5 0.5 0 24.755502 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP013361 4 56 D1 0.5 0.5 0 24.755503 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA012617 1 56 A 0.5 0.5 0 24.755504 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA001068 3 68 D1 0 0 0 24.55505 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA007009 1 68 A 1 1 0 24.55506 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA012464 1 68 A 1 1 0 24.55507 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT011223 2 68 A 1 1 0 24.55508 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT011330 4 68 A 1 1 0 24.55509 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT013772 1 68 A 0.5 0.5 0 24.55510 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA001211 3 68 A 0 0 0 24.55511 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA004580 2 68 A 0.5 0.5 0 24.55512 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA010575 2 68 A 1 1 0 24.55513 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA012230 1 68 D1 0.5 0.5 0 24.55513 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA012230 1 68 D1 0.5 0.5 0 24.55514 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN005186 1 68 A1 0 0 0 24.55515 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN006689 2 68 A1 1 1 0 24.55516 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV001379 1 68 A1 1.5 1.5 0 24.55517 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV018380 3 68 A 1.5 1.5 0 24.55518 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THV002274 4 68 A 0.5 0.5 0 24.55519 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THV002313 4 68 A1 1.5 1.5 0 24.55520 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THV005957 3 68 A1 1.5 1.5 0 24.55521 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA000944 4 68 A1 0 0 0 24.55522 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND017271 1 68 A 1.5 1.5 0 24.55523 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TTB000076 1 68 A 1.5 1.5 0 24.55524 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB006760 2 68 A 1 1 0 24.55525 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB007620 2 68 A 1 1 0 24.55526 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB012687 2 68 A 1 1 0 24.55527 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB015226 3 68 A 1 1 0 24.55528 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB025901 4 68 A 1 1 0 24.55529 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA006559 1 93 A 1 1 0 24.255530 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT007712 3 93 A 0.5 0.5 0 24.255531 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT013845 3 93 A 0.5 0.5 0 24.255532 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT027404 4 93 D1 0.5 0.5 0 24.255533 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN005148 1 93 A 1 1 0 24.255534 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN007092 2 93 A 0.5 0.5 0 24.255535 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN011600 2 93 A1 1 1 0 24.255535 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN011600 2 93 A1 1 1 0 24.255536 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH006518 4 93 A 0.5 0.5 0 24.255537 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH009889 2 93 A 1 1 0 24.255538 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV028674 1 93 A 1 1 0 24.255539 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP000542 4 93 A 0.5 0.5 0 24.25

66/114

Page 67: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5540 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP003807 1 93 A 1 1 0 24.255541 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THV011159 2 93 A 1.5 1.5 0 24.255542 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND017587 2 93 A 0.5 0.5 0 24.255543 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND024832 1 93 D1 3.5 3.5 0 24.255544 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TTB003447 4 93 A 1.5 1.5 0 24.255545 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB003200 4 93 A 1 1 0 24.255546 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB023096 4 93 A 1 1 0 24.255547 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA008876 1 111 D1 0 0 0 245548 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA009661 1 111 A 1 1 0 245549 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA012075 2 111 A 1 1 0 245550 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA015188 1 111 A 1 1 0 245551 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT011552 2 111 A 1 1 0 245552 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA002647 1 111 A 0.5 0.5 0 245553 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA005249 3 111 A1 0 0 0 24

67/114

5553 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA005249 3 111 A1 0 0 0 245554 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA012360 1 111 A 0 0 0 245555 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH000530 2 111 D1 0.5 0.5 0 245556 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH005045 3 111 A1 0.5 0.5 0 245557 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH010516 4 111 A 1 1 0 245558 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) LNH002795 1 111 A 0.5 0.5 0 245559 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV001320 2 111 A 1 1 0 245560 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV013979 1 111 D1 1.5 1.5 0 245561 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV020630 2 111 A 1 1 0 245562 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP000830 2 111 A 1 1 0 245563 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP004700 1 111 A1 0.5 0.5 0 245564 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA006534 3 111 A 0 0 0 245565 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA012640 1 111 A 0 0 0 245566 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND000969 3 111 A 0.5 0.5 0 245567 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND001441 1 111 A1 0.5 0.5 0 245568 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND026272 2 111 A 1.5 1.5 0 245569 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA004867 4 133 A 0.5 0.5 0 23.755570 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA010327 2 133 A1 1 1 0 23.755571 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA012596 3 133 B 0 0 0 23.755572 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN008603 3 133 A1 0 0 0 23.755573 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA005361 3 133 A 0 0 0 23.755574 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) LNH005376 2 133 A 0.5 0.5 0 23.755575 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH009206 2 133 A1 0 0 0 23.755575 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH009206 2 133 A1 0 0 0 23.755576 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH013123 2 133 D1 0.5 0.5 0 23.755577 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV007051 4 133 A 0.5 0.5 0 23.755578 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV007356 4 133 D1 0.5 0.5 0 23.755579 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP000611 1 133 A 1 1 0 23.755580 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP006059 3 133 A1 0.5 0.5 0 23.755581 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP011829 2 133 A 1 1 0 23.755582 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA004691 2 133 A 3 3 0 23.755583 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND015508 2 133 A 1 1 0 23.755584 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB013265 4 133 A1 1 1 0 23.755585 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA006362 3 149 D1 1 1 0 23.55586 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA009274 3 149 D1 1 1 0 23.55587 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT002484 2 149 B 1 1 0 23.55588 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH008172 1 149 A 3.5 3.5 0 23.55589 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP005736 1 149 A 1 1 0 23.55590 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP005825 2 149 A 1 1 0 23.55591 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THV009437 4 149 A 1.5 1.5 0 23.55592 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND006473 1 149 A 1.5 1.5 0 23.55593 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND010806 4 149 A 1.5 1.5 0 23.55594 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB025684 2 149 A 1 1 0 23.55595 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA010579 3 159 A 0.5 0.5 0 23.255596 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) DCN000137 4 159 A 0.5 0.5 0 23.255597 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT000621 1 159 A 1 1 0 23.255597 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT000621 1 159 A 1 1 0 23.255598 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT001665 2 159 D1 3.5 3.5 0 23.255599 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT011734 2 159 D1 0.5 0.5 0 23.255600 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT026423 1 159 A 0.5 0.5 0 23.255601 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA000430 1 159 A 0 0 0 23.255602 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH001038 1 159 A 0.5 0.5 0 23.255603 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH001288 1 159 D1 1 1 0 23.255604 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH008119 4 159 A 0.5 0.5 0 23.255605 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP000196 3 159 A 1 1 0 23.255606 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA008750 3 159 A 0 0 0 23.255607 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND021762 3 159 A 1.5 1.5 0 23.255608 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB000606 1 159 A 1 1 0 23.255609 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB007878 2 159 B 1 1 0 23.255610 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) DCN000051 4 174 A 0.5 0.5 0 235611 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT025831 4 174 A1 1.5 1.5 0 235612 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA007486 1 174 D1 0 0 0 235613 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA008043 2 174 A 0.5 0.5 0 235614 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KQH013322 2 174 D1 0.5 0.5 0 235615 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH006460 2 174 A 0 0 0 235616 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH019090 4 174 A 1 1 0 235617 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA000864 1 174 A 0 0 0 235618 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB015102 4 174 D1 1 1 0 235619 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB017663 4 174 D1 0.5 0.5 0 235619 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB017663 4 174 D1 0.5 0.5 0 235620 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) BKA001727 4 184 A1 1 1 0 22.755621 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) DCN008284 4 184 D1 0.5 0.5 0 22.755622 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA006742 4 184 A 0.5 0.5 0 22.755623 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA010870 3 184 B 0 0 0 22.75

67/114

Page 68: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5624 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA009159 1 184 D1 0 0 0 22.755625 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH001031 4 184 D1 0 0 0 22.755626 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH006815 2 184 D1 0 0 0 22.755627 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB010302 4 184 D1 1 1 0 22.755628 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB013008 2 184 D1 0.5 0.5 0 22.755629 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB013650 3 184 A 0.5 0.5 0 22.755630 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV035641 1 194 D1 1 1 0 22.55631 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND009458 3 194 A1 3.5 3.5 0 22.55632 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HDT010466 3 196 D1 1.5 1.5 0 22.255633 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HHA012305 2 196 D1 1 1 0 22.255634 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA005530 3 196 A 0 0 0 22.255635 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THV001205 2 196 D1 1.5 1.5 0 22.255636 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THV013011 1 196 D1 0.5 0.5 0 22.255637 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND008442 2 196 A1 1.5 1.5 0 22.25

68/114

5637 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TND008442 2 196 A1 1.5 1.5 0 22.255638 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) DCN013284 3 202 D1 0.5 0.5 0 225639 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) SPH007214 2 202 A 0 0 0 225640 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDV018238 2 202 D1 1 1 0 225641 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THV008771 2 202 D1 1.5 1.5 0 225642 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA000846 2 202 A1 0.5 0.5 0 225643 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TTN015628 3 202 A 1.5 1.5 0 225644 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) YTB022689 2 202 A 1 1 0 225645 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) THP008321 1 209 A 0.5 0.5 0 21.755646 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) HVN003754 1 210 A1 0 0 0 21.55647 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TDL009896 3 211 A1 1.5 1.5 0 19.755648 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) TLA000388 4 211 A 0 0 0 19.755649 D340120 Kinh doanh quốc tế (D340120) KHA005866 4 213 D1 0 0 0 18.755650 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN000496 3 1 A1 1 1 0 26.55651 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV036611 2 1 A 1.5 1.5 0 26.55652 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB012341 2 1 D1 3 3 0 26.55653 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH001228 4 4 A 0 0 0 26.255654 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH016764 3 4 A 1 1 0 26.255655 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH014745 2 6 A 0.5 0.5 0 265656 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV027137 3 6 A 1.5 1.5 0 265657 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT012756 4 8 A1 0.5 0.5 0 25.755658 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH009218 4 8 A 1 1 0 25.755659 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) LNH000828 4 8 D1 3.5 3.5 0 25.755659 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) LNH000828 4 8 D1 3.5 3.5 0 25.755660 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV013661 2 8 A 1 1 0 25.755661 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB001888 3 8 A 1 1 0 25.755662 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT007825 3 13 D1 0.5 0.5 1.5 25.55663 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH006153 4 13 A 1 1 0 25.55664 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV035358 3 13 A 1.5 1.5 0 25.55665 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB000052 3 13 A 1 1 0 25.55666 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN004867 4 17 A 3.5 3.5 0 25.255667 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN008324 4 17 B 0.5 0.5 0 25.255668 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN000131 4 17 A 1 1 0 25.255669 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN010447 3 17 A 1 1 0 25.255670 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA002671 2 17 A 0.5 0.5 0 25.255671 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH016093 4 17 A 1 1 0 25.255672 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH002771 4 17 A 0.5 0.5 0 25.255673 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA001510 3 17 A1 0 0 0 25.255674 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA014284 3 17 A 1 1 0 25.255675 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA002088 4 26 A 1 1 0 255676 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN004202 2 26 A 0.5 0.5 0 255677 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT025226 2 26 A 1 1 0 255678 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA010165 2 26 A 0.5 0.5 0 255679 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN002725 4 26 A 0.5 0.5 0 255680 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN004999 3 26 A 1 1 0 255681 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV002601 2 26 A 1 1 0 255681 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV002601 2 26 A 1 1 0 255682 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV018708 3 26 A 1 1 0 255683 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV030844 1 26 A1 1 1 0 255684 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV004767 3 26 A 1.5 1.5 0 255685 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV012318 4 26 D1 1.5 1.5 0 255686 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA008803 4 26 A 1 1 0 255687 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND013909 4 26 A 1.5 1.5 0 255688 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA013218 4 39 A 1 1 0 24.755689 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN009499 3 39 A 1 1 0 24.755690 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT028352 3 39 A 1.5 1.5 0 24.755691 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT029095 3 39 A 1.5 1.5 0 24.755692 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA006697 3 39 A 0.5 0.5 0 24.755693 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN004178 1 39 A1 0.5 0.5 0 24.755694 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA007664 4 39 A 0.5 0.5 0 24.755695 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH008004 1 39 A 0.5 0.5 0 24.755696 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV021570 3 39 A 0.5 0.5 0 24.755697 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV024139 3 39 A 1 1 0 24.755698 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV013982 4 39 A 1.5 1.5 0 24.755699 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA006089 3 39 A1 0.5 0.5 0 24.755700 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA012617 4 39 A 0.5 0.5 0 24.755701 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB010448 2 39 A 1 1 0 24.755702 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB014147 3 39 B 1 1 0 24.755703 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA012464 4 54 A 1 1 0 24.55703 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA012464 4 54 A 1 1 0 24.55704 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA013607 4 54 A 1 1 0 24.55705 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT007237 2 54 A 0.5 0.5 0 24.55706 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT008159 4 54 A 0.5 0.5 0 24.55707 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT008547 1 54 A 0.5 0.5 0 24.5

68/114

Page 69: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5708 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT011330 3 54 A 1 1 0 24.55709 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT013772 2 54 A 0.5 0.5 0 24.55710 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA001211 4 54 A 0 0 0 24.55711 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA002141 1 54 A 1.5 1.5 0 24.55712 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA016181 4 54 A 0.5 0.5 0 24.55713 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN005186 2 54 A1 0 0 0 24.55714 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN009351 1 54 A 0.5 0.5 0 24.55715 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN009393 3 54 A 0.5 0.5 0 24.55716 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA009171 3 54 A 1 1 0 24.55717 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH005072 3 54 D1 1 1 0 24.55718 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH009549 4 54 A 0.5 0.5 0 24.55719 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) LNH001114 4 54 A 0.5 0.5 0 24.55720 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) LNH007387 2 54 A 0.5 0.5 0 24.55721 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH003722 4 54 A 0.5 0.5 0 24.5

69/114

5721 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH003722 4 54 A 0.5 0.5 0 24.55722 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH015604 2 54 A 1 1 0 24.55723 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV011394 2 54 A 1 1 0 24.55724 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV018855 3 54 A 0.5 0.5 0 24.55725 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV034067 4 54 A 0.5 0.5 0 24.55726 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP014342 3 54 A 0.5 0.5 0 24.55727 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP015341 3 54 A 0.5 0.5 0 24.55728 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV005957 4 54 A1 1.5 1.5 0 24.55729 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA015523 4 54 A 0 0 0 24.55730 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND017271 4 54 A 1.5 1.5 0 24.55731 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TTB000076 2 54 A 1.5 1.5 0 24.55732 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB001209 3 54 A1 0.5 0.5 0 24.55733 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB006760 3 54 A 1 1 0 24.55734 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB007423 2 54 A 1 1 0 24.55735 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB007620 3 54 A 1 1 0 24.55736 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB009146 3 54 A 1 1 0 24.55737 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB011005 4 54 A 1 1 0 24.55738 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB012687 3 54 A 1 1 0 24.55739 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA006559 4 90 A 1 1 0 24.255740 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN003704 4 90 A 0.5 0.5 0 24.255741 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT003980 2 90 A 1 1 0 24.255742 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT017912 4 90 A 1 1 0 24.255743 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT029352 3 90 D1 0.5 0.5 0 24.255743 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT029352 3 90 D1 0.5 0.5 0 24.255744 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT030351 2 90 A 1.5 1.5 0 24.255745 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA009876 3 90 A 0.5 0.5 0 24.255746 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA010368 3 90 A 1 1 0 24.255747 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA012909 2 90 A 1.5 1.5 0 24.255748 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA014067 4 90 A 1.5 1.5 0 24.255749 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN003283 3 90 A 0.5 0.5 0 24.255750 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN010332 1 90 A 0.5 0.5 0 24.255751 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA002713 1 90 A 1 1 0 24.255752 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA005632 4 90 A 0.5 0.5 0 24.255753 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH000073 4 90 A 1 1 0 24.255754 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH007553 3 90 D1 1.5 1.5 0 24.255755 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH009889 3 90 A 1 1 0 24.255756 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH013525 2 90 A 1 1 0 24.255757 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV000076 3 90 D1 0.5 0.5 0 24.255758 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV013948 3 90 A 0.5 0.5 0 24.255759 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV017323 4 90 A1 1 1 0 24.255760 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV027943 2 90 A 0.5 0.5 0 24.255761 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV028674 3 90 A 1 1 0 24.255762 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP001131 4 90 A 1 1 0 24.255763 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP008429 3 90 A 1 1 0 24.255764 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV002803 2 90 B 1.5 1.5 0 24.255765 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV004953 2 90 A 0.5 0.5 0 24.255765 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV004953 2 90 A 0.5 0.5 0 24.255766 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA001495 3 90 A 1 1 0 24.255767 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA011628 1 90 A 0 0 0 24.255768 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND017587 4 90 A 0.5 0.5 0 24.255769 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB003200 3 90 A 1 1 0 24.255770 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB008366 4 90 A 1 1 0 24.255771 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB009636 3 90 A 0.5 0.5 0 24.255772 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB010763 3 90 B 1 1 0 24.255773 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB012741 2 90 A 1 1 0 24.255774 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB018118 3 90 A 1 1 0 24.255775 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA004945 4 126 A 1 1 0 245776 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA006071 3 126 A 1 1 0 245777 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA008876 2 126 D1 0 0 0 245778 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA009661 4 126 A 1 1 0 245779 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA010327 3 126 D1 1 1 0 245780 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN000179 2 126 A 0.5 0.5 0 245781 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN007940 2 126 D1 1 1 0 245782 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT008041 4 126 A 1.5 1.5 0 245783 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT008798 3 126 A 1 1 0 245784 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT024248 3 126 A 1.5 1.5 0 245785 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA002647 4 126 A 0.5 0.5 0 245786 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA012360 4 126 A 0 0 0 245787 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA013128 4 126 A1 0.5 0.5 0 245787 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA013128 4 126 A1 0.5 0.5 0 245788 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA015044 2 126 A1 0.5 0.5 0 245789 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN003803 2 126 A 1 1 0 245790 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA010682 2 126 A 0 0 0 245791 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH001280 3 126 D1 0.5 0.5 0 24

69/114

Page 70: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5792 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH005045 4 126 A1 0.5 0.5 0 245793 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH010516 3 126 A 1 1 0 245794 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH012326 3 126 A 1 1 0 245795 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH000876 2 126 A 0 0 0 245796 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH005302 3 126 D1 0 0 0 245797 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV006604 4 126 A 0.5 0.5 0 245798 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV013979 4 126 D1 1.5 1.5 0 245799 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV020630 4 126 A 1 1 0 245800 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV023771 4 126 A 0.5 0.5 0 245801 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV002224 3 126 D1 1.5 1.5 0 245802 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV006156 3 126 A 1.5 1.5 0 245803 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA012640 2 126 A 0 0 0 245804 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND000031 3 126 A 1.5 1.5 0 245805 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND001441 3 126 A1 0.5 0.5 0 24

70/114

5805 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND001441 3 126 A1 0.5 0.5 0 245806 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND022165 2 126 B 0.5 0.5 0 245807 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA005392 4 158 B 0.5 0.5 0 23.755808 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA010587 4 158 A 1 1 0 23.755809 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN005839 3 158 A 0.5 0.5 0 23.755810 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT000959 4 158 A 0.5 0.5 0 23.755811 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT001256 2 158 A 1 1 0 23.755812 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT001853 2 158 A 1.5 1.5 0 23.755813 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT010158 4 158 D1 1.5 1.5 0 23.755814 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT026749 4 158 B 1.5 1.5 0 23.755815 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA012596 2 158 B 0 0 0 23.755816 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA015424 4 158 A 0.5 0.5 0 23.755817 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN001652 3 158 A 1 1 0 23.755818 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN010417 3 158 A 0.5 0.5 0 23.755819 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA000669 3 158 A 0.5 0.5 0 23.755820 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA011496 3 158 D1 0 0 0 23.755821 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA011507 4 158 A 1.5 1.5 0 23.755822 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA011539 3 158 A 1 1 0 23.755823 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) LNH000966 3 158 A 3.5 3.5 0 23.755824 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) LNH005376 3 158 A 0.5 0.5 0 23.755825 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) LNH008969 4 158 A 0.5 0.5 0 23.755826 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH003116 2 158 A 0.5 0.5 0 23.755827 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH008340 2 158 A 1 1 0 23.755827 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH008340 2 158 A 1 1 0 23.755828 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH013123 3 158 D1 0.5 0.5 0 23.755829 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH013573 3 158 D1 0.5 0.5 0 23.755830 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH013927 2 158 A 1 1 0 23.755831 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH016634 2 158 A 0 0 0 23.755832 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV020003 2 158 A 0.5 0.5 0 23.755833 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV032059 4 158 A 1.5 1.5 0 23.755834 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP000611 3 158 A 1 1 0 23.755835 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP002715 1 158 A 1.5 1.5 0 23.755836 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP004415 4 158 D1 1 1 0 23.755837 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP004751 4 158 D1 1 1 0 23.755838 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP004824 3 158 B 1 1 0 23.755839 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP011829 4 158 A 1 1 0 23.755840 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV000194 1 158 D1 0.5 0.5 0 23.755841 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV001045 3 158 A 3.5 3.5 0 23.755842 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV002683 4 158 B 1.5 1.5 0 23.755843 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV013135 4 158 A 1.5 1.5 0 23.755844 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA004691 4 158 A 3 3 0 23.755845 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA005866 4 158 A1 0 0 0 23.755846 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA011804 3 158 A 0 0 0 23.755847 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND015508 3 158 A 1 1 0 23.755848 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND021607 2 158 A 0.5 0.5 0 23.755849 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TQU002784 3 158 D1 1.5 1.5 0 23.755849 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TQU002784 3 158 D1 1.5 1.5 0 23.755850 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB005617 2 158 D1 0.5 0.5 0 23.755851 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB008509 1 158 A 2 2 0 23.755852 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB016867 4 158 A 1 1 0 23.755853 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA006049 2 204 D1 0.5 0.5 0 23.55854 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA007858 3 204 A 1 1 0 23.55855 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN003382 2 204 D1 0.5 0.5 0 23.55856 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT000264 2 204 A 1 1 0 23.55857 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT006581 2 204 D1 1 1 0 23.55858 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT014207 4 204 A 1 1 0 23.55859 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT016047 2 204 A 0.5 0.5 0 23.55860 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT021166 2 204 A 1 1 0 23.55861 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT025952 3 204 A 1 1 0 23.55862 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN001710 3 204 A 0.5 0.5 0 23.55863 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN001751 3 204 A 0.5 0.5 0 23.55864 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN003577 3 204 A 1 1 0 23.55865 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN004382 3 204 A 0.5 0.5 0 23.55866 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA000748 4 204 D1 0 0 0 23.55867 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA001115 2 204 A 0.5 0.5 0 23.55868 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA003266 4 204 A 1 1 0 23.55869 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA004509 2 204 A 0.5 0.5 0 23.55870 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA005202 3 204 A 1.5 1.5 0 23.55871 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA007012 3 204 A 0.5 0.5 0 23.55871 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA007012 3 204 A 0.5 0.5 0 23.55872 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA009233 3 204 A 1 1 0 23.55873 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH000774 4 204 A 0.5 0.5 0 23.55874 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH006060 2 204 A 0.5 0.5 0 23.55875 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH006840 3 204 A 0.5 0.5 0 23.5

70/114

Page 71: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5876 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH008172 3 204 A 3.5 3.5 0 23.55877 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH012542 3 204 A 0.5 0.5 0 23.55878 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) LNH000434 3 204 A 0.5 0.5 0 23.55879 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) LNH004652 2 204 A 1.5 1.5 0 23.55880 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH000304 3 204 D1 1.5 1.5 0 23.55881 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV008547 2 204 A 1 1 0 23.55882 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV010306 4 204 A 1.5 1.5 0 23.55883 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV015471 3 204 A 1.5 1.5 0 23.55884 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV018332 3 204 A 0.5 0.5 0 23.55885 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV020779 4 204 A 0.5 0.5 0 23.55886 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP005736 4 204 A 1 1 0 23.55887 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP005825 4 204 A 1 1 0 23.55888 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP014245 2 204 A 0.5 0.5 0 23.55889 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA013517 2 204 A 0.5 0.5 0 23.5

71/114

5889 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA013517 2 204 A 0.5 0.5 0 23.55890 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA014973 4 204 A 0 0 0 23.55891 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND006473 3 204 A 1.5 1.5 0 23.55892 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND007094 3 204 D1 0.5 0.5 0 23.55893 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND010806 3 204 A 1.5 1.5 0 23.55894 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND014664 4 204 A 0.5 0.5 0 23.55895 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB000731 2 204 A 1 1 0 23.55896 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB011904 2 204 A 1 1 0 23.55897 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB025684 4 204 A 1 1 0 23.55898 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA007834 3 249 A 1 1 0 23.255899 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT001679 4 249 A 1.5 1.5 0 23.255900 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT004314 2 249 A 1 1 0 23.255901 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT011734 4 249 D1 0.5 0.5 0 23.255902 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT016803 1 249 A 1 1 0 23.255903 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT018186 2 249 D1 0.5 0.5 0 23.255904 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA001428 3 249 A 0.5 0.5 0 23.255905 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA003312 3 249 A 0 0 0 23.255906 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA008451 1 249 A1 0.5 0.5 0 23.255907 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA008574 3 249 B 0 0 0 23.255908 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA008902 2 249 D1 0 0 0 23.255909 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN001444 2 249 A 0 0 0 23.255910 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN001461 3 249 A1 0 0 0 23.255911 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN004754 2 249 D1 0.5 0.5 0 23.255911 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN004754 2 249 D1 0.5 0.5 0 23.255912 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN006536 2 249 A 0.5 0.5 0 23.255913 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA002858 2 249 A 0.5 0.5 0 23.255914 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA010708 4 249 D1 1 1 0 23.255915 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH000527 1 249 A 0.5 0.5 0 23.255916 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH001038 4 249 A 0.5 0.5 0 23.255917 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH001288 3 249 D1 1 1 0 23.255918 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH008119 3 249 A 0.5 0.5 0 23.255919 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH014196 3 249 A 1 1 0 23.255920 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) LNH002378 2 249 A 3.5 3.5 0 23.255921 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH005309 2 249 D1 0 0 0 23.255922 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH011052 3 249 B 1 1 0 23.255923 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH012822 2 249 D1 0.5 0.5 0 23.255924 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH017928 4 249 D1 0.5 0.5 0 23.255925 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV000559 1 249 A 0.5 0.5 0 23.255926 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV013080 4 249 A 1.5 1.5 0 23.255927 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV018370 3 249 D1 0.5 0.5 0 23.255928 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP000196 1 249 A 1 1 0 23.255929 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP005572 2 249 A 0.5 0.5 0 23.255930 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP008669 2 249 A1 1 1 0 23.255931 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP012335 3 249 A 1 1 0 23.255932 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP014017 2 249 A 1 1 0 23.255933 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP016212 2 249 A 1 1 0 23.255933 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP016212 2 249 A 1 1 0 23.255934 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP017028 3 249 A 0.5 0.5 0 23.255935 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP017156 2 249 D1 1 1 0 23.255936 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV003571 1 249 D1 1.5 1.5 0 23.255937 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV006041 1 249 A 1.5 1.5 0 23.255938 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA004224 4 249 D1 1 1 0 23.255939 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA008552 2 249 D1 0 0 0 23.255940 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA014924 4 249 D1 0.5 0.5 0 23.255941 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND012418 1 249 A 0.5 0.5 0 23.255942 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND016024 4 249 A1 1.5 1.5 0 23.255943 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND021054 3 249 A 1.5 1.5 0 23.255944 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TQU005595 4 249 A 1.5 1.5 0 23.255945 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB000606 3 249 A 1 1 0 23.255946 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB001189 1 249 A 0.5 0.5 0 23.255947 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB007878 3 249 B 1 1 0 23.255948 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB008340 3 249 A 1 1 0 23.255949 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB018316 1 249 A 1 1 0 23.255950 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB025001 2 249 A 1 1 0 23.255951 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA006569 1 302 B 1 1 0 235952 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA010012 4 302 A 1 1 0 235953 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT010406 3 302 A 1 1 0 235954 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT011728 2 302 A 1 1 0 235955 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT013967 2 302 D1 1 1 0 235955 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT013967 2 302 D1 1 1 0 235956 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT018245 2 302 D1 1 1 0 235957 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT024638 2 302 A1 1 1 0 235958 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT026474 2 302 B 1 1 0 235959 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA003394 3 302 A 0 0 0 23

71/114

Page 72: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

5960 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA004255 2 302 A 0 0 0 235961 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN007621 3 302 A 1 1 0 235962 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA004096 4 302 B 1 1 0 235963 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA007486 2 302 D1 0 0 0 235964 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA009210 4 302 A 0.5 0.5 0 235965 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH000660 1 302 D1 0 0 0 235966 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH002718 4 302 D1 1 1 0 235967 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH006011 4 302 D1 1 1 0 235968 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH019090 3 302 A 1 1 0 235969 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH019850 3 302 A 0.5 0.5 0 235970 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV013737 1 302 D1 1.5 1.5 0 235971 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP000573 3 302 A 1 1 0 235972 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP004558 2 302 D1 1 1 0 235973 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV005159 3 302 A 1 1 0 23

72/114

5973 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV005159 3 302 A 1 1 0 235974 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA001714 2 302 B 0 0 0 235975 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA005526 2 302 A 0 0 0 235976 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA010201 3 302 D1 0 0 0 235977 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA014096 2 302 A1 1 1 0 235978 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND005506 2 302 A1 0.5 0.5 0 235979 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND014306 3 302 A 0.5 0.5 0 235980 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND014345 3 302 D1 0.5 0.5 0 235981 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB014889 1 302 A 1 1 0 235982 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB015102 1 302 D1 1 1 0 235983 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB017085 4 302 A 1 1 0 235984 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB023915 1 302 A 1 1 0 235985 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA001727 3 336 A1 1 1 0 22.755986 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA004724 1 336 D1 0.5 0.5 0 22.755987 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT001411 1 336 D1 1 1 0 22.755988 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT007740 3 336 A 1 1 0 22.755989 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT017653 3 336 A 1 1 0 22.755990 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT018892 1 336 A 1 1 0 22.755991 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA003380 1 336 A 0 0 0 22.755992 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA005738 1 336 A 0.5 0.5 0 22.755993 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA009159 2 336 D1 0 0 0 22.755994 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH003690 2 336 A 0 0 0 22.755995 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH006561 4 336 A 1.5 1.5 0 22.755995 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH006561 4 336 A 1.5 1.5 0 22.755996 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV019487 3 336 A1 1.5 1.5 0 22.755997 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV019575 3 336 A 0.5 0.5 0 22.755998 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV022466 1 336 A1 1 1 0 22.755999 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP002760 4 336 D1 0.5 0.5 0 22.756000 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP011926 3 336 A 1 1 0 22.756001 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA008171 2 336 A 0 0 0 22.756002 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TQU004100 1 336 B 1.5 1.5 0 22.756003 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TQU005459 3 336 A1 1.5 1.5 0 22.756004 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB013008 4 336 D1 0.5 0.5 0 22.756005 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB013650 4 336 A 0.5 0.5 0 22.756006 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA000949 2 357 A 0 0 0 22.56007 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA004168 2 357 A 0 0 0 22.56008 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA011495 3 357 D1 0 0 0 22.56009 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA013509 1 357 A1 0 0 0 22.56010 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN010819 4 357 A 1 1 0 22.56011 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT007905 1 357 B 0.5 0.5 0 22.56012 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA008950 2 357 A 0.5 0.5 0 22.56013 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN005266 2 357 A 0 0 0 22.56014 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH006803 2 357 D1 1 1 0 22.56015 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH007461 4 357 A1 0.5 0.5 0 22.56016 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV008603 3 357 D1 1 1 0 22.56017 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP007005 3 357 A 1 1 0 22.56017 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THP007005 3 357 A 1 1 0 22.56018 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA000992 2 357 A 0.5 0.5 0 22.56019 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA011336 3 357 A 0 0 0 22.56020 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA014347 3 357 D1 0 0 0 22.56021 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND009458 4 357 A1 3.5 3.5 0 22.56022 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TTB004046 2 357 A 3.5 3.5 0 22.56023 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT010466 4 374 D1 1.5 1.5 0 22.256024 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA000236 2 374 A 0 0 0 22.256025 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA004923 4 374 D1 0.5 0.5 0 22.256026 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA005530 4 374 A 0 0 0 22.256027 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH014566 3 374 D1 0 0 0 22.256028 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV011376 2 374 A 1.5 1.5 0 22.256029 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) THV013011 3 374 D1 0.5 0.5 0 22.256030 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA004051 2 374 A 0 0 0 22.256031 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) BKA007846 3 382 D1 0 0 0 226032 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN000988 4 382 A1 2 2 0 226033 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN012777 1 382 A 0.5 0.5 0 226034 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT015642 1 382 A1 1 1 0 226035 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN004965 2 382 A1 0 0 0 226036 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA001249 3 382 A 1 1 0 226037 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) NLS007656 1 382 D1 1.5 1.5 0 226038 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH003963 3 382 A1 0 0 0 226039 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH009825 4 382 A1 0 0 0 226039 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH009825 4 382 A1 0 0 0 226040 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV012955 3 382 A 0.5 0.5 0 226041 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV018238 3 382 D1 1 1 0 226042 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TLA000628 2 382 A1 0 0 0 226043 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND011782 3 382 A1 1.5 1.5 0 22

72/114

Page 73: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6044 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TTN015628 4 382 A 1.5 1.5 0 226045 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB000080 2 382 A 1 1 0 226046 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT009710 3 397 D1 0.5 0.5 0 21.756047 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HDT014076 1 397 A 1.5 1.5 0 21.756048 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA006351 3 397 A 0.5 0.5 0 21.756049 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA011304 2 397 A 0 0 0 21.756050 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH004533 2 397 A 0 0 0 21.756051 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) YTB009205 2 397 D1 1 1 0 21.756052 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) DCN003807 3 403 A 0.5 0.5 0 21.56053 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HVN007668 4 403 A 1 1 0 21.56054 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDV034166 3 405 A 1 1 0 21.256055 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH015021 3 406 A 0 0 0 216056 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) HHA002969 2 407 D1 0 0 0 20.756057 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND019262 4 408 A 1.5 1.5 0 20.5

73/114

6057 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TND019262 4 408 A 1.5 1.5 0 20.56058 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) TDL009896 4 409 A1 1.5 1.5 0 19.756059 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA004124 2 410 B 1 1 0 19.56060 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KQH010250 3 410 A 0.5 0.5 0 19.56061 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) NLS004745 4 412 A 1.5 1.5 0 19.256062 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) SPH004608 3 413 A1 0 0 0 18.56063 D340121 Kinh doanh thương mại (D340121) KHA005519 3 414 A 0.5 0.5 0 186064 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH004673 2 1 A1 0 0 2.5 28.756065 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV008480 2 2 A 1.5 1.5 1.5 28.56066 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT016194 1 3 A 1.5 1.5 0 28.256067 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH007201 2 4 A1 1 1 0 286068 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH016636 3 4 A 0.5 0.5 2.5 286069 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB009815 2 4 A 0.5 0.5 0 286070 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV004339 2 7 A 1.5 1.5 0 27.756071 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA001023 2 8 A 0.5 0.5 0 27.56072 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN000698 2 8 A 0.5 0.5 0 27.56073 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP017207 3 8 A 1 1 0 27.56074 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA013021 4 11 A 0.5 0.5 0 27.256075 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA016188 1 11 A 0.5 0.5 0 27.256076 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN001835 3 11 A 0.5 0.5 0 27.256077 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH015255 1 11 A1 0 0 0 27.256078 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH017365 2 11 A 1 1 0 27.256079 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV013025 1 11 A 0.5 0.5 0 27.256079 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV013025 1 11 A 0.5 0.5 0 27.256080 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV014885 3 11 A 0.5 0.5 0 27.256081 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP008194 2 11 A 1 1 0 27.256082 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015015 1 11 A 1 1 0 27.256083 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV008561 2 11 A 1.5 1.5 0 27.256084 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA000866 2 21 A 1 1 0 276085 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV019825 4 21 A 1.5 1.5 0 276086 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP001468 2 21 A 0.5 0.5 0 276087 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP002101 2 21 A1 1 1 0 276088 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV003113 2 21 A 3.5 3.5 0 276089 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV004984 1 21 A 0.5 0.5 0 276090 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND018580 4 21 A 0.5 0.5 0 276091 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB003107 3 21 A 1.5 1.5 0 276092 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB003376 2 21 A 0.5 0.5 0 276093 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT009281 2 30 A 1 1 0 26.756094 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT019284 2 30 A 1 1 0 26.756095 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT019408 2 30 A 1 1 0 26.756096 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT021646 3 30 A 3.5 3.5 0 26.756097 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT023321 2 30 A 1 1 0 26.756098 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT029451 2 30 A 1.5 1.5 0 26.756099 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA002975 3 30 A 1.5 1.5 0 26.756100 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN001938 4 30 A 1 1 0 26.756101 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN010930 1 30 A 1.5 1.5 0 26.756101 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN010930 1 30 A 1.5 1.5 0 26.756102 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA000211 3 30 A 0 0 0 26.756103 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH011579 1 30 A 0 0 0 26.756104 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV012776 2 30 A 1 1 0 26.756105 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP004008 2 30 A 0.5 0.5 0 26.756106 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV001448 3 30 A 1.5 1.5 0 26.756107 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB019153 1 30 A 1 1 0 26.756108 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT002955 2 45 A 1 1 0 26.56109 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT006634 1 45 A 1 1 0 26.56110 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA010235 2 45 A 2.5 2.5 0 26.56111 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN000496 1 45 A1 1 1 0 26.56112 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH006644 2 45 A 0.5 0.5 0 26.56113 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH008174 2 45 A 0.5 0.5 0 26.56114 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH010553 2 45 A 0.5 0.5 0 26.56115 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH012699 2 45 A 0 0 0 26.56116 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV009780 2 45 A 0.5 0.5 0 26.56117 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV030244 2 45 A 1.5 1.5 0 26.56118 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV036611 1 45 A 1.5 1.5 0 26.56119 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV000557 3 45 A 1.5 1.5 0 26.56120 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV000581 2 45 A1 0.5 0.5 0 26.56121 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA001766 1 45 A 0 0 0 26.56122 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA004671 2 45 A 0.5 0.5 0 26.56123 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA007695 2 45 A 1 1 0 26.56123 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA007695 2 45 A 1 1 0 26.56124 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND000565 2 45 A 0.5 0.5 0 26.56125 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND011857 1 45 D1 1.5 1.5 0 26.56126 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND029223 3 45 A 3.5 3.5 0 26.56127 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB013870 3 45 A 1 1 0 26.5

73/114

Page 74: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6128 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB014699 2 45 A 1 1 0 26.56129 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB020897 2 45 A 1 1 0 26.56130 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB023173 3 45 B 0.5 0.5 1.5 26.56131 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN008464 2 68 A1 1 1 0 26.256132 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DHU017974 2 68 D1 0.5 0.5 0 26.256133 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT012529 1 68 A 1 1 0 26.256134 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT015876 4 68 B 1.5 1.5 0 26.256135 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT023178 3 68 A 1 1 0 26.256136 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA004768 1 68 A 0 0 0 26.256137 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA008063 4 68 A1 0 0 0 26.256138 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA011020 2 68 A 1.5 1.5 0 26.256139 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN003215 2 68 A 0.5 0.5 0 26.256140 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN003771 1 68 A 1 1 0 26.256141 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN008256 3 68 A 1 1 0 26.25

74/114

6141 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN008256 3 68 A 1 1 0 26.256142 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA000506 2 68 A1 0 0 0 26.256143 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA005859 3 68 A 0.5 0.5 0 26.256144 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH016205 1 68 A 1 1 0 26.256145 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH000005 2 68 D1 1 1 0 26.256146 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH001228 1 68 A 0 0 0 26.256147 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH015583 3 68 D1 0 0 0 26.256148 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH015935 2 68 A 0.5 0.5 0 26.256149 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV033257 1 68 A 1 1 0 26.256150 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV035786 2 68 A 1 1 0 26.256151 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP014251 2 68 A1 1 1 0 26.256152 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP014278 2 68 A 0.5 0.5 0 26.256153 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015521 1 68 A 1 1 0 26.256154 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV002056 3 68 A 3.5 3.5 0 26.256155 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV002203 1 68 A 2.5 2.5 0 26.256156 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU001081 3 68 A 3.5 3.5 0 26.256157 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB002189 2 68 A 0.5 0.5 0 26.256158 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB006737 3 68 A 1 1 0 26.256159 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB006947 2 68 A 1 1 0 26.256160 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB018071 1 68 A 1 1 0 26.256161 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA003337 3 98 A 1 1 0 266162 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN008767 2 98 A 1 1 0 266163 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT007988 2 98 A 2.5 2.5 0 266163 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT007988 2 98 A 2.5 2.5 0 266164 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT008613 2 98 D1 0.5 0.5 0 266165 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT016397 2 98 A 1.5 1.5 0 266166 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT017662 2 98 A 1 1 0 266167 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT017894 3 98 A 1 1 0 266168 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT019030 2 98 A 1.5 1.5 0 266169 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT028767 1 98 A 1.5 1.5 0 266170 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA007489 3 98 A 1 1 0 266171 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN010298 2 98 A 0.5 0.5 0 266172 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA003845 1 98 A 3.5 3.5 0 266173 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA004639 2 98 A 1 1 0 266174 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA010677 1 98 A 0.5 0.5 0 266175 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA010991 2 98 A 0.5 0.5 0 266176 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH000800 2 98 A 1 1 0 266177 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH001145 2 98 A 0.5 0.5 0 266178 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH011212 1 98 A 1 1 0 266179 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV005457 2 98 A 1 1 0 266180 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV006278 1 98 A 1 1 0 266181 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV016196 2 98 A1 1 1 0 266182 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP016667 2 98 D1 0.5 0.5 0 266183 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV005770 4 98 D1 0.5 0.5 0 266184 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV010527 2 98 A1 1.5 1.5 0 266185 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV010627 2 98 A 1.5 1.5 0 266185 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV010627 2 98 A 1.5 1.5 0 266186 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA000236 3 98 A 0 0 0 266187 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA004192 1 98 A 0.5 0.5 0 266188 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND001070 2 98 B 1.5 1.5 0 266189 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB006459 2 98 A 1 1 0 266190 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA002042 3 127 A 1 1 0 25.756191 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA003183 2 127 A 1 1 0 25.756192 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA003547 3 127 A1 0.5 0.5 0 25.756193 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA006565 2 127 A 1 1 0 25.756194 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA007262 2 127 A 0.5 0.5 0 25.756195 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN010551 4 127 A 1 1 0 25.756196 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT004942 1 127 A 1.5 1.5 0 25.756197 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT012756 1 127 A1 0.5 0.5 0 25.756198 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT022180 1 127 A1 1 1 0 25.756199 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT026973 3 127 A 1.5 1.5 0 25.756200 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT030462 1 127 D1 1.5 1.5 0 25.756201 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA000318 2 127 A 0 0 0 25.756202 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA005602 2 127 A 0.5 0.5 0 25.756203 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA010282 2 127 A 0 0 0 25.756204 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA012054 2 127 A 0.5 0.5 0 25.756205 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN011198 1 127 A 0.5 0.5 0 25.756206 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA001947 1 127 A 0.5 0.5 0 25.756207 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA004367 2 127 A1 0.5 0.5 0 25.756207 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA004367 2 127 A1 0.5 0.5 0 25.756208 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA011778 2 127 A 1 1 0 25.756209 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH013745 3 127 A 1 1 0 25.756210 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH000828 2 127 D1 3.5 3.5 0 25.756211 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH003880 2 127 A 0.5 0.5 0 25.75

74/114

Page 75: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6212 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH004227 3 127 A 0.5 0.5 0 25.756213 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH001863 3 127 A 1 1 0 25.756214 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH007608 1 127 A1 0 0 0 25.756215 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV005834 4 127 A 0.5 0.5 0 25.756216 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV007707 2 127 A 1 1 0 25.756217 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV008385 4 127 A 1 1 0 25.756218 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV008681 2 127 A 1 1 0 25.756219 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV019923 2 127 A 1 1 0 25.756220 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV020649 2 127 A 1 1 0 25.756221 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV028345 2 127 D1 0.5 0.5 0 25.756222 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP007132 3 127 A 1 1 0 25.756223 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015082 2 127 A 1.5 1.5 0 25.756224 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015250 3 127 A 1 1 0 25.756225 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA002786 4 127 A 0.5 0.5 0 25.75

75/114

6225 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA002786 4 127 A 0.5 0.5 0 25.756226 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA013866 1 127 A 0 0 0 25.756227 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND008048 2 127 A 1.5 1.5 0 25.756228 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND026343 2 127 A 3.5 3.5 0 25.756229 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB002193 1 127 A 0.5 0.5 0 25.756230 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB003656 1 127 A 2 2 0 25.756231 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB005324 1 127 A 0.5 0.5 0 25.756232 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB006007 2 127 A 1 1 0 25.756233 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB014449 4 127 A1 1 1 0 25.756234 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB015276 3 127 B 1 1 0 25.756235 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA002228 1 172 A 0.5 0.5 0 25.56236 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA009315 3 172 A 0.5 0.5 0 25.56237 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN004877 2 172 A 1 1 0 25.56238 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN005187 3 172 A 3.5 3.5 0 25.56239 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN011054 4 172 A 1 1 0 25.56240 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT002517 2 172 A 0.5 0.5 0 25.56241 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT004116 2 172 A 1 1 0 25.56242 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT007825 1 172 D1 0.5 0.5 1.5 25.56243 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT012044 4 172 B 1 1 0 25.56244 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT014213 1 172 A 0.5 0.5 0 25.56245 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT017477 2 172 A 1.5 1.5 0 25.56246 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT025193 1 172 A 1.5 1.5 0 25.56247 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT026421 4 172 A 1 1 0 25.56247 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT026421 4 172 A 1 1 0 25.56248 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA000381 2 172 A 1.5 1.5 0 25.56249 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA005838 1 172 A 1 1 0 25.56250 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA006244 3 172 A 3.5 3.5 0 25.56251 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA000199 1 172 A 0.5 0.5 0 25.56252 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA002297 3 172 A1 0 0 0 25.56253 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH002882 2 172 A 1 1 0 25.56254 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH003311 2 172 A 3.5 3.5 0 25.56255 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH016471 2 172 A 1 1 0 25.56256 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH000101 1 172 A1 0 0 0 25.56257 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH000842 1 172 A1 0 0 0 25.56258 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH003197 2 172 A 0.5 0.5 0 25.56259 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH009030 3 172 A 0.5 0.5 0 25.56260 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH013972 3 172 A 1.5 1.5 0 25.56261 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV022484 2 172 A 2 2 0 25.56262 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV023570 2 172 A 0.5 0.5 0 25.56263 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV032014 2 172 A 1 1 0 25.56264 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP001537 2 172 A 1 1 0 25.56265 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP002188 1 172 A 1 1 0 25.56266 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP002704 2 172 A1 0.5 0.5 0 25.56267 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP007778 2 172 A 1 1 0 25.56268 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP009703 2 172 A 1 1 0 25.56269 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP010869 3 172 A 1.5 1.5 0 25.56269 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP010869 3 172 A 1.5 1.5 0 25.56270 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP013400 2 172 A 1 1 0 25.56271 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV001141 1 172 D1 0.5 0.5 0 25.56272 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV001658 2 172 A 3.5 3.5 0 25.56273 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV005641 3 172 A 1.5 1.5 0 25.56274 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA003453 3 172 A 1 1 0 25.56275 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA009967 4 172 A 0.5 0.5 0 25.56276 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND024750 2 172 D1 1.5 1.5 0 25.56277 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU002592 1 172 A 3.5 3.5 0 25.56278 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU003239 2 172 A 3.5 3.5 0 25.56279 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB000052 1 172 A 1 1 0 25.56280 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB021931 2 172 A 1 1 0 25.56281 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB022598 2 172 A 1 1 0 25.56282 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB023067 3 172 A 1 1 0 25.56283 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB023346 1 172 A 1 1 0 25.56284 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA006567 2 221 D1 1 1 0 25.256285 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA009713 2 221 A 1 1 0 25.256286 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA011773 1 221 A 0.5 0.5 0 25.256287 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA013812 2 221 A 1 1 0 25.256288 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA013815 1 221 A 0.5 0.5 0 25.256289 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN002225 4 221 D1 2.5 2.5 0 25.256290 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN004924 3 221 D1 3.5 3.5 0 25.256291 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN008324 2 221 B 0.5 0.5 0 25.256291 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN008324 2 221 B 0.5 0.5 0 25.256292 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN011593 3 221 A 0.5 0.5 0 25.256293 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT004757 2 221 A 1 1 0 25.256294 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT010054 1 221 A 1 1 0 25.256295 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT013120 3 221 A 1 1 0 25.25

75/114

Page 76: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6296 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT018648 4 221 A 1 1 0 25.256297 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT019843 2 221 A 1.5 1.5 0 25.256298 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT023236 3 221 B 0.5 0.5 0 25.256299 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT024518 2 221 A 0.5 0.5 0 25.256300 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT025156 2 221 A 1.5 1.5 0 25.256301 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA000686 1 221 A 0 0 0 25.256302 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA003878 2 221 A1 0 0 0 25.256303 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA010815 1 221 A 0 0 0 25.256304 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA013955 2 221 A 1 1 0 25.256305 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN000828 2 221 A 1 1 0 25.256306 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN005071 3 221 A 1 1 0 25.256307 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA001124 4 221 A 0.5 0.5 0 25.256308 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA006907 2 221 A 0 0 0 25.256309 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH004664 3 221 A 1 1 0 25.25

76/114

6309 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH004664 3 221 A 1 1 0 25.256310 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH011613 4 221 A 0.5 0.5 0 25.256311 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH008956 1 221 A 0.5 0.5 0 25.256312 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH005867 2 221 A 1.5 1.5 0 25.256313 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH006688 2 221 A 0.5 0.5 0 25.256314 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH015301 2 221 A 1 1 0 25.256315 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH016270 3 221 A 1 1 0 25.256316 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV007110 1 221 A 0.5 0.5 0 25.256317 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV032488 2 221 A 1 1 0 25.256318 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV033919 4 221 A 1 1 0 25.256319 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP003940 2 221 A 0.5 0.5 0 25.256320 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP007539 1 221 A 0.5 0.5 0 25.256321 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP007791 3 221 A 1 1 0 25.256322 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP013038 3 221 A 1 1 0 25.256323 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015181 2 221 A 1 1 0 25.256324 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV000589 4 221 A 0.5 0.5 0 25.256325 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV010373 3 221 A 0.5 0.5 0 25.256326 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV013523 3 221 A 1.5 1.5 0 25.256327 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND006871 3 221 A1 3.5 3.5 0 25.256328 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND008395 2 221 A 1.5 1.5 0 25.256329 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND012225 4 221 A 3.5 3.5 0 25.256330 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND013976 2 221 A 3.5 3.5 0 25.256331 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND014433 2 221 A 1.5 1.5 0 25.256331 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND014433 2 221 A 1.5 1.5 0 25.256332 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND016466 3 221 A 0.5 0.5 0 25.256333 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND016875 4 221 A1 1 1 0 25.256334 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU000233 2 221 A 1.5 1.5 0 25.256335 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU000432 3 221 A 3.5 3.5 0 25.256336 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB000322 2 221 A 1.5 1.5 0 25.256337 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB005041 2 221 A1 1.5 1.5 0 25.256338 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB002074 2 221 A 1 1 0 25.256339 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB016206 3 221 B 1 1 0 25.256340 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB022800 2 221 A 1 1 0 25.256341 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB024056 3 221 A 0.5 0.5 0 25.256342 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA000976 1 279 A 1 1 0 256343 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA001062 3 279 B 0.5 0.5 0 256344 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA002296 2 279 A 1 1 0 256345 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA003765 2 279 A 1 1 0 256346 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA006149 2 279 D1 0.5 0.5 0 256347 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA006527 1 279 D1 0.5 0.5 0 256348 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA006572 4 279 A 1 1 0 256349 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA008208 3 279 A 1 1 0 256350 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN005338 3 279 A 1 1 0 256351 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN007973 4 279 A 1 1 0 256352 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN010331 2 279 A 1 1 0 256353 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT000520 2 279 A 0.5 0.5 0 256353 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT000520 2 279 A 0.5 0.5 0 256354 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT000610 3 279 A 1 1 0 256355 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT001814 1 279 A 1 1 0 256356 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT004119 3 279 A 1 1 0 256357 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT009229 2 279 A 1 1 0 256358 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT010472 2 279 A 1.5 1.5 0 256359 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT010475 2 279 A 1 1 0 256360 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT011324 2 279 A 0.5 0.5 0 256361 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT016202 3 279 A 1.5 1.5 0 256362 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT018586 2 279 A 1.5 1.5 0 256363 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT026730 4 279 A 0.5 0.5 0 256364 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT028511 3 279 A 1 1 0 256365 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA006498 4 279 A 0.5 0.5 0 256366 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA011953 1 279 A 2.5 2.5 0 256367 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA011997 1 279 A1 0 0 0 256368 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA014629 1 279 A 0.5 0.5 0 256369 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA016597 3 279 A 0.5 0.5 0 256370 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN008501 2 279 A1 1 1 0 256371 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN009708 1 279 A 1 1 0 256372 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN011666 3 279 A 0 0 0 256373 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA002085 3 279 A 0 0 0 256374 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA006773 3 279 A 1 1 0 256375 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA007500 1 279 A 0 0 0 256375 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA007500 1 279 A 0 0 0 256376 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA009182 3 279 A 1 1 0 256377 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH000647 4 279 A1 1 1 0 256378 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH001632 4 279 A 0.5 0.5 0 256379 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH007880 3 279 A 0.5 0.5 0 25

76/114

Page 77: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6380 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH008346 2 279 A1 0.5 0.5 0 256381 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH002447 2 279 A 1.5 1.5 0 256382 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH010307 2 279 A 0 0 0 256383 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH013582 1 279 D1 0 0 0 256384 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH014457 3 279 A 1 1 0 256385 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV007401 1 279 A 0.5 0.5 0 256386 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV014532 2 279 A 1.5 1.5 0 256387 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV016415 2 279 A 3 3 0 256388 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV035318 1 279 A 0.5 0.5 0 256389 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP001321 2 279 A 1 1 0 256390 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP006465 4 279 A 0.5 0.5 0 256391 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP006627 2 279 A 1 1 0 256392 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP006946 2 279 A 0.5 0.5 0 256393 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP009267 2 279 A 1 1 0 25

77/114

6393 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP009267 2 279 A 1 1 0 256394 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP010213 2 279 A 1.5 1.5 0 256395 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP011173 4 279 A 1 1 0 256396 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP013012 2 279 A 1 1 0 256397 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015405 2 279 A 0.5 0.5 0 256398 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV002564 2 279 B 1.5 1.5 0 256399 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV010116 3 279 A 1.5 1.5 0 256400 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV011926 2 279 B 1.5 1.5 0 256401 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV012318 2 279 D1 1.5 1.5 0 256402 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND011767 2 279 A 3.5 3.5 0 256403 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND014732 4 279 A 1.5 1.5 0 256404 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND023615 3 279 A 1.5 1.5 0 256405 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND026653 2 279 A 3.5 3.5 0 256406 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU000148 2 279 A 1.5 1.5 0 256407 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU000446 2 279 A 1.5 1.5 0 256408 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU003220 2 279 D1 1.5 1.5 0 256409 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB000837 4 279 A 1 1 0 256410 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB006762 3 279 A 1 1 0 256411 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB012838 2 279 A 1 1 0 256412 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB021706 1 279 B 0.5 0.5 0 256413 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB022165 2 279 A 0.5 0.5 0 256414 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB022414 2 279 A1 0.5 0.5 0 256415 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA001111 4 352 A 1 1 0 24.756415 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA001111 4 352 A 1 1 0 24.756416 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA004221 2 352 A 1 1 0 24.756417 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA008413 1 352 B 0.5 0.5 0 24.756418 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA012863 3 352 A 0.5 0.5 0 24.756419 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA014681 2 352 A 1 1 0 24.756420 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN000243 2 352 A 1 1 0 24.756421 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT004922 3 352 B 1 1 0 24.756422 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT008162 3 352 A 2 2 0 24.756423 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT009390 1 352 A 1 1 0 24.756424 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT015954 1 352 A 0.5 0.5 0 24.756425 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT016749 1 352 A1 1.5 1.5 0 24.756426 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT016894 3 352 A 1 1 0 24.756427 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT017883 1 352 A 1.5 1.5 0 24.756428 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT022195 1 352 A 0.5 0.5 0 24.756429 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT027943 2 352 A 1 1 0 24.756430 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT029095 2 352 A 1.5 1.5 0 24.756431 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA000348 2 352 A1 0.5 0.5 0 24.756432 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA000601 2 352 A 0 0 0 24.756433 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA005566 2 352 A 0.5 0.5 0 24.756434 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA006697 1 352 A 0.5 0.5 0 24.756435 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA008967 2 352 A1 0 0 0 24.756436 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA011197 2 352 A 1.5 1.5 0 24.756437 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA013795 3 352 A 0.5 0.5 0 24.756437 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA013795 3 352 A 0.5 0.5 0 24.756438 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN002722 2 352 A 1 1 0 24.756439 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN005100 2 352 A 1 1 0 24.756440 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN007745 1 352 A 1 1 0 24.756441 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA001674 3 352 D1 0.5 0.5 0 24.756442 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA007664 2 352 A 0.5 0.5 0 24.756443 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH004132 4 352 A 1 1 0 24.756444 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH006298 4 352 A 0.5 0.5 0 24.756445 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH005094 3 352 B 0.5 0.5 0 24.756446 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH009981 2 352 D1 0.5 0.5 0 24.756447 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH000163 3 352 D1 0.5 0.5 0 24.756448 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH002967 2 352 A 0.5 0.5 0 24.756449 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH009997 1 352 D1 1.5 1.5 0 24.756450 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH012385 1 352 A1 0 0 0 24.756451 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH016355 4 352 A 1 1 0 24.756452 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPS016476 1 352 A 0.5 0.5 0 24.756453 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV000967 2 352 D1 0.5 0.5 0 24.756454 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV001252 2 352 A 1 1 0 24.756455 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV001914 2 352 A 1.5 1.5 0 24.756456 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV013077 3 352 A 0.5 0.5 0 24.756457 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV018333 4 352 A1 1 1 0 24.756458 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV023914 1 352 B 0.5 0.5 0 24.756459 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV027456 3 352 A 1 1 0 24.756459 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV027456 3 352 A 1 1 0 24.756460 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV027746 1 352 A 1 1 0 24.756461 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV035248 3 352 A 2 2 0 24.756462 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV035799 1 352 D1 0.5 0.5 0 24.756463 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP005253 2 352 A 1 1 0 24.75

77/114

Page 78: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6464 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP005695 3 352 A 0.5 0.5 0 24.756465 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP008954 2 352 A 1 1 0 24.756466 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP009543 1 352 A 1 1 0 24.756467 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP012135 2 352 A 0.5 0.5 0 24.756468 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP014357 1 352 A 1 1 0 24.756469 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP016616 2 352 A 1 1 0 24.756470 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV013982 1 352 A 1.5 1.5 0 24.756471 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA001679 2 352 D1 0 0 0 24.756472 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA004039 2 352 D1 0 0 0 24.756473 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA012617 2 352 A 0.5 0.5 0 24.756474 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND004316 4 352 D1 3.5 3.5 0 24.756475 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND011819 2 352 D1 3.5 3.5 0 24.756476 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND012832 1 352 D1 0.5 0.5 0 24.756477 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND018106 2 352 A 3.5 3.5 0 24.75

78/114

6477 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND018106 2 352 A 3.5 3.5 0 24.756478 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU003523 1 352 A 3.5 3.5 0 24.756479 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB007199 1 352 A 3.5 3.5 0 24.756480 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB005294 4 352 A 1 1 0 24.756481 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB005887 4 352 A 1 1 0 24.756482 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB006224 1 352 A 1 1 0 24.756483 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB012531 2 352 D1 1 1 0 24.756484 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB015294 2 352 A 1 1 0 24.756485 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB019192 3 352 A 1 1 0 24.756486 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB022144 2 352 A 2 2 0 24.756487 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA005025 2 424 A 1 1 0 24.56488 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA007005 2 424 A 1 1 0 24.56489 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA009614 2 424 A 0.5 0.5 0 24.56490 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA013607 1 424 A 1 1 0 24.56491 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN007201 1 424 A 0.5 0.5 0 24.56492 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN009243 1 424 A 0.5 0.5 0 24.56493 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT001180 1 424 A 1 1 0 24.56494 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT004707 4 424 A 1 1 0 24.56495 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT005778 3 424 A 0.5 0.5 0 24.56496 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT008159 2 424 A 0.5 0.5 0 24.56497 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT008547 3 424 A 0.5 0.5 0 24.56498 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT008658 1 424 A 1 1 0 24.56499 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT009441 2 424 A 1 1 0 24.56499 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT009441 2 424 A 1 1 0 24.56500 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT013199 2 424 A 1 1 0 24.56501 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT017323 2 424 A 1.5 1.5 0 24.56502 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT020920 4 424 A 1 1 0 24.56503 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA001211 2 424 A 0 0 0 24.56504 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA002068 2 424 A 0.5 0.5 0 24.56505 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA005552 4 424 A 0 0 0 24.56506 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA006770 1 424 D1 0 0 0 24.56507 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA007774 2 424 A 0 0 0 24.56508 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA008454 4 424 A 0.5 0.5 0 24.56509 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA010428 1 424 A 0.5 0.5 0 24.56510 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA010575 1 424 A 1 1 0 24.56511 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA010851 1 424 A 2.5 2.5 0 24.56512 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN001313 2 424 A 1 1 0 24.56513 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN002762 2 424 A 1 1 0 24.56514 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN007889 4 424 A 1 1 0 24.56515 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN010268 1 424 A 1 1 0 24.56516 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA000094 1 424 D1 0 0 0 24.56517 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA007901 4 424 A 1 1 0 24.56518 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA009171 2 424 A 1 1 0 24.56519 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH002018 3 424 D1 0.5 0.5 0 24.56520 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH005072 4 424 D1 1 1 0 24.56521 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH005559 3 424 A1 0.5 0.5 0 24.56521 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH005559 3 424 A1 0.5 0.5 0 24.56522 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH001246 2 424 A 0.5 0.5 0 24.56523 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) QGS006325 1 424 A 1 1 0 24.56524 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH000492 2 424 A1 0 0 0 24.56525 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH003722 1 424 A 0.5 0.5 0 24.56526 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH007477 4 424 A 1 1 0 24.56527 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH007782 1 424 A 0.5 0.5 0 24.56528 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH009927 2 424 A 0.5 0.5 0 24.56529 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH015716 3 424 A 1 1 0 24.56530 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH017787 1 424 A 1 1 0 24.56531 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV015251 2 424 B 0.5 0.5 0 24.56532 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV018380 1 424 A 1.5 1.5 0 24.56533 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV018855 1 424 A 0.5 0.5 0 24.56534 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV020437 3 424 A 1.5 1.5 0 24.56535 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV023471 2 424 A 1 1 0 24.56536 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV030201 2 424 A 0.5 0.5 0 24.56537 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV034067 3 424 A 0.5 0.5 0 24.56538 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV036512 3 424 A 1 1 0 24.56539 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP001094 4 424 A 0.5 0.5 0 24.56540 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP005278 2 424 A 0.5 0.5 0 24.56541 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP010984 2 424 A 1 1 0 24.56542 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP012504 3 424 A 0.5 0.5 0 24.56543 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP013531 1 424 D1 0.5 0.5 0 24.56543 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP013531 1 424 D1 0.5 0.5 0 24.56544 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP014342 1 424 A 0.5 0.5 0 24.56545 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015921 1 424 A 1 1 0 24.56546 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV002313 1 424 A1 1.5 1.5 0 24.56547 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV002967 2 424 A 1.5 1.5 0 24.5

78/114

Page 79: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6548 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV007463 1 424 A 0.5 0.5 0 24.56549 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA003052 3 424 A 1 1 0 24.56550 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA007309 3 424 A 0.5 0.5 0 24.56551 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA012716 2 424 A 0 0 0 24.56552 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND008819 1 424 A 3.5 3.5 0 24.56553 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND012830 1 424 A 1.5 1.5 0 24.56554 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND015152 1 424 A 1 1 0 24.56555 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND017271 3 424 A 1.5 1.5 0 24.56556 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND018182 2 424 A 1.5 1.5 0 24.56557 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND018208 2 424 A 1.5 1.5 0 24.56558 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND029455 1 424 A 1.5 1.5 0 24.56559 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB001209 1 424 A1 0.5 0.5 0 24.56560 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB003343 1 424 A 1 1 0 24.56561 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB007620 1 424 A 1 1 0 24.5

79/114

6561 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB007620 1 424 A 1 1 0 24.56562 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB008177 2 424 A1 0.5 0.5 0 24.56563 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB011005 1 424 A 1 1 0 24.56564 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB012687 1 424 A 1 1 0 24.56565 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB017513 1 424 A 0.5 0.5 0 24.56566 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB019405 1 424 A 1 1 0 24.56567 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB022708 2 424 A 1 1 0 24.56568 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB025901 1 424 A 1 1 0 24.56569 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA001113 3 506 B 1 1 0 24.256570 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA002562 2 506 A 0.5 0.5 0 24.256571 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA007156 2 506 A 1 1 0 24.256572 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA007965 1 506 A 0.5 0.5 0 24.256573 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA012363 3 506 A 0 0 0 24.256574 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN007877 3 506 D1 1 1 0 24.256575 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN012680 3 506 A 0.5 0.5 0 24.256576 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT002497 4 506 A1 1 1 0 24.256577 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT005776 3 506 A 1 1 0 24.256578 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT007712 2 506 A 0.5 0.5 0 24.256579 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT008384 2 506 A 1 1 0 24.256580 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT011734 1 506 A1 0.5 0.5 0 24.256581 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT012134 2 506 A 1 1 0 24.256582 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT013185 3 506 A 1 1 0 24.256583 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT013845 1 506 A 0.5 0.5 0 24.256583 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT013845 1 506 A 0.5 0.5 0 24.256584 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT017362 1 506 A 1 1 0 24.256585 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT017912 2 506 A 1 1 0 24.256586 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT023146 2 506 A 0.5 0.5 0 24.256587 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT029500 3 506 A 1 1 0 24.256588 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT030342 1 506 A1 0.5 0.5 0 24.256589 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA000769 3 506 A 0.5 0.5 0 24.256590 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA003776 1 506 A1 0 0 0 24.256591 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA008908 3 506 A 0.5 0.5 0 24.256592 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA009876 2 506 A 0.5 0.5 0 24.256593 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA014067 1 506 A 1.5 1.5 0 24.256594 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN003283 1 506 A 0.5 0.5 0 24.256595 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN004424 1 506 A 0.5 0.5 0 24.256596 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN012285 3 506 A 1 1 0 24.256597 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA005632 3 506 A 0.5 0.5 0 24.256598 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH007553 1 506 D1 1.5 1.5 0 24.256599 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH006903 1 506 A 0 0 0 24.256600 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH006980 1 506 A 1 1 0 24.256601 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH011594 1 506 A 1 1 0 24.256602 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH014741 3 506 A 0.5 0.5 0 24.256603 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH019680 1 506 A 1 1 0 24.256604 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV009630 3 506 A1 1 1 0 24.256605 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV010864 3 506 A 1 1 0 24.256605 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV010864 3 506 A 1 1 0 24.256606 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV013948 2 506 A 0.5 0.5 0 24.256607 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV016693 1 506 A 0.5 0.5 0 24.256608 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV017016 1 506 A 1 1 0 24.256609 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV017323 1 506 A1 1 1 0 24.256610 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV033261 1 506 D1 0.5 0.5 0 24.256611 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV033323 2 506 A 1.5 1.5 0 24.256612 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP000521 1 506 A 1 1 0 24.256613 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP004918 2 506 A 0.5 0.5 0 24.256614 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP006862 2 506 A 1 1 0 24.256615 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP007019 3 506 A 1 1 0 24.256616 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP008327 4 506 A 0 0 0 24.256617 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP008429 2 506 A 1 1 0 24.256618 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV004953 1 506 A 0.5 0.5 0 24.256619 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV005646 4 506 A1 3.5 3.5 0 24.256620 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV009566 1 506 A 0.5 0.5 0 24.256621 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV011159 3 506 A 1.5 1.5 0 24.256622 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA004388 3 506 D1 0 0 0 24.256623 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA010881 1 506 D1 0 0 0 24.256624 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA011899 1 506 A 0 0 0 24.256625 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA013424 1 506 D1 0.5 0.5 0 24.256626 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND001990 4 506 A 1.5 1.5 0 24.256627 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND008673 1 506 A1 3.5 3.5 0 24.256627 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND008673 1 506 A1 3.5 3.5 0 24.256628 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND015109 1 506 A1 3.5 3.5 0 24.256629 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND018964 4 506 A 0.5 0.5 0 24.256630 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND019248 2 506 A 3.5 3.5 0 24.256631 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU001597 3 506 A 1.5 1.5 0 24.25

79/114

Page 80: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6632 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB003447 1 506 A 1.5 1.5 0 24.256633 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB000098 2 506 A 1 1 0 24.256634 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB001039 3 506 A 1 1 0 24.256635 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB003200 2 506 A 1 1 0 24.256636 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB007594 3 506 A 1 1 0 24.256637 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB010763 1 506 B 1 1 0 24.256638 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB012241 3 506 A 1 1 0 24.256639 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB013664 1 506 B 0.5 0.5 0 24.256640 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB016315 3 506 A 1 1 0 24.256641 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB016485 4 506 A 1 1 0 24.256642 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB018473 2 506 A 1 1 0 24.256643 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA000091 3 580 A 1 1 0 246644 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA003661 2 580 D1 0 0 0 246645 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA004945 2 580 A 1 1 0 24

80/114

6645 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA004945 2 580 A 1 1 0 246646 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA005878 1 580 A1 0 0 0 246647 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA009399 1 580 A 1 1 0 246648 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA011088 2 580 A 0.5 0.5 0 246649 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA015188 2 580 A 1 1 0 246650 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN001966 3 580 A 0.5 0.5 0 246651 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN004516 2 580 A 1 1 0 246652 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT008041 2 580 A 1.5 1.5 0 246653 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT008421 3 580 A 1 1 0 246654 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT011227 3 580 A 1 1 0 246655 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT013201 3 580 A 1 1 0 246656 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT021260 1 580 A 1 1 0 246657 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT021352 3 580 A 1 1 0 246658 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT027552 1 580 A 0.5 0.5 0 246659 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA002647 3 580 A 0.5 0.5 0 246660 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA002879 2 580 A 0 0 0 246661 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN000245 1 580 A 1 1 0 246662 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN005160 4 580 D1 0.5 0.5 0 246663 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN007669 2 580 A 1 1 0 246664 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN012072 1 580 A 0 0 0 246665 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA005599 1 580 D1 0 0 0 246666 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA010682 1 580 A 0 0 0 246667 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH000074 2 580 A 1 1 0 246667 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH000074 2 580 A 1 1 0 246668 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH000530 1 580 D1 0.5 0.5 0 246669 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH000575 1 580 A 0.5 0.5 0 246670 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH005357 1 580 A 1 1 0 246671 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH005681 3 580 A 1 1 0 246672 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH009304 2 580 A 0.5 0.5 0 246673 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH010516 1 580 A 1 1 0 246674 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH012576 3 580 A 0.5 0.5 0 246675 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH003583 2 580 A 3.5 3.5 0 246676 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH004444 1 580 A 3.5 3.5 0 246677 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH010266 2 580 A 0.5 0.5 0 246678 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH011234 1 580 A 1 1 0 246679 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH013165 1 580 A 1 1 0 246680 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH016367 3 580 A 1 1 0 246681 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV006604 3 580 A 0.5 0.5 0 246682 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV011195 2 580 A 1 1 0 246683 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV012529 3 580 A 1.5 1.5 0 246684 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV015302 3 580 A 0.5 0.5 0 246685 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV016632 1 580 A 0.5 0.5 0 246686 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV020630 1 580 A 1 1 0 246687 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV021985 1 580 A 2 2 0 246688 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV023771 2 580 A 0.5 0.5 0 246689 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV026897 1 580 A 1.5 1.5 0 246689 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV026897 1 580 A 1.5 1.5 0 246690 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV028180 3 580 A 0.5 0.5 0 246691 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV028740 2 580 A 1.5 1.5 0 246692 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV032472 2 580 A 1 1 0 246693 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV034198 1 580 D1 0.5 0.5 0 246694 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP000830 3 580 A 1 1 0 246695 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP001517 2 580 A 1 1 0 246696 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP002720 2 580 A 0.5 0.5 0 246697 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP004469 2 580 A 1 1 0 246698 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP006481 1 580 A 1 1 0 246699 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP011147 2 580 D1 1 1 0 246700 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP013297 2 580 A 0.5 0.5 0 246701 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP013357 4 580 A 1 1 0 246702 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV002224 4 580 D1 1.5 1.5 0 246703 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV003887 1 580 A 0.5 0.5 0 246704 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV011782 1 580 B 1.5 1.5 0 246705 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA003014 2 580 A 0.5 0.5 0 246706 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA003197 1 580 A 0 0 0 246707 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA004682 3 580 A 0.5 0.5 0 246708 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA010047 2 580 A 0 0 0 246709 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA012471 2 580 A 1 1 0 246710 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND000326 1 580 A1 3.5 3.5 0 246711 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND000969 1 580 A 0.5 0.5 0 246711 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND000969 1 580 A 0.5 0.5 0 246712 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND011394 2 580 A 1 1 0 246713 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND013324 1 580 A 1.5 1.5 0 246714 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND017411 3 580 D1 1.5 1.5 0 246715 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND019234 1 580 A 3.5 3.5 0 24

80/114

Page 81: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6716 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND019731 2 580 D1 1.5 1.5 0 246717 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND021903 2 580 A 1.5 1.5 0 246718 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND022165 4 580 B 0.5 0.5 0 246719 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND024023 2 580 A 1.5 1.5 0 246720 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU003960 2 580 B 3.5 3.5 0 246721 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB006732 2 580 A 3.5 3.5 0 246722 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB001554 1 580 A 1 1 0 246723 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB014537 1 580 A 1 1 0 246724 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB019671 1 580 A 1 1 0 246725 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB023235 1 580 D1 0.5 0.5 0 246726 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB024341 1 580 A 1 1 0 246727 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA004304 1 664 A1 0.5 0.5 0 23.756728 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA008866 2 664 A 0 0 0 23.756729 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA010003 1 664 D1 1 1 0 23.75

81/114

6729 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA010003 1 664 D1 1 1 0 23.756730 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA012133 2 664 A 1 1 0 23.756731 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN000251 3 664 B 1 1 0 23.756732 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN000882 3 664 A 1 1 0 23.756733 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN005870 3 664 A 1 1 0 23.756734 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN007137 1 664 A 1 1 0 23.756735 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN011558 3 664 A 0.5 0.5 0 23.756736 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT000959 1 664 A 0.5 0.5 0 23.756737 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT008985 3 664 A 0.5 0.5 0 23.756738 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT009388 3 664 D1 2.5 2.5 0 23.756739 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT011417 1 664 A 1.5 1.5 0 23.756740 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT024762 2 664 A 1.5 1.5 0 23.756741 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT025272 2 664 A 1 1 0 23.756742 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT029023 1 664 A 1 1 0 23.756743 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT029487 3 664 A 1.5 1.5 0 23.756744 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN001652 1 664 A 1 1 0 23.756745 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN001903 2 664 A 0.5 0.5 0 23.756746 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN002719 2 664 D1 0.5 0.5 0 23.756747 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN004625 1 664 A 1 1 0 23.756748 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN012117 2 664 A1 0 0 0 23.756749 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA001528 4 664 A 1 1 0 23.756750 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA002269 1 664 A 0 0 0 23.756751 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA002595 2 664 D1 0 0 0 23.756751 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA002595 2 664 D1 0 0 0 23.756752 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA005361 1 664 A 0 0 0 23.756753 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA008534 3 664 A 1 1 0 23.756754 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH000379 1 664 A 0.5 0.5 0 23.756755 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH000467 1 664 A 0.5 0.5 0 23.756756 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH008088 4 664 A 0.5 0.5 0 23.756757 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH001692 3 664 D1 3.5 3.5 0 23.756758 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH007094 4 664 A 0.5 0.5 0 23.756759 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH008969 1 664 A 0.5 0.5 0 23.756760 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH003116 4 664 A 0.5 0.5 0 23.756761 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH005524 1 664 A 1 1 0 23.756762 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH007459 3 664 A 1 1 0 23.756763 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH010454 1 664 A1 0 0 0 23.756764 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH012595 2 664 B 0.5 0.5 0 23.756765 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH016634 3 664 A 0 0 0 23.756766 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV007051 2 664 A 0.5 0.5 0 23.756767 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV011897 2 664 A 0.5 0.5 0 23.756768 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV013438 1 664 A 0.5 0.5 0 23.756769 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV017200 3 664 A 0.5 0.5 0 23.756770 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV018375 2 664 A 0.5 0.5 0 23.756771 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV032059 1 664 A 1.5 1.5 0 23.756772 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV035792 1 664 A 0.5 0.5 0 23.756773 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP001105 3 664 A 0.5 0.5 0 23.756773 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP001105 3 664 A 0.5 0.5 0 23.756774 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP002715 3 664 A 1.5 1.5 0 23.756775 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP007246 3 664 A 0.5 0.5 0 23.756776 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP009928 2 664 D1 1 1 0 23.756777 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP010059 3 664 A 1 1 0 23.756778 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP010500 1 664 D1 1 1 0 23.756779 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP013302 1 664 A 1 1 0 23.756780 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP014176 2 664 A 0.5 0.5 0 23.756781 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV000808 1 664 A 1.5 1.5 0 23.756782 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV001045 4 664 A 3.5 3.5 0 23.756783 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV002447 2 664 A 1.5 1.5 0 23.756784 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV006125 1 664 A 1.5 1.5 0 23.756785 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV013135 2 664 A 1.5 1.5 0 23.756786 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV013145 1 664 A 0.5 0.5 0 23.756787 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA002278 1 664 A 1 1 0 23.756788 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA005866 2 664 A1 0 0 0 23.756789 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA011804 2 664 A 0 0 0 23.756790 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND015508 4 664 A 1 1 0 23.756791 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND017793 2 664 D1 3.5 3.5 0 23.756792 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND024350 2 664 A 3.5 3.5 0 23.756793 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND027981 3 664 A 1.5 1.5 0 23.756794 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU003631 2 664 A 1.5 1.5 0 23.756795 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB009260 2 664 A 1 1 0 23.756795 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB009260 2 664 A 1 1 0 23.756796 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB010813 4 664 A 1 1 0 23.756797 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB015329 2 664 A 1 1 0 23.756798 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB015462 1 664 A 0.5 0.5 0 23.756799 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB016867 2 664 A 1 1 0 23.75

81/114

Page 82: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6800 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT012904 1 737 A 0.5 0.5 0 23.56801 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT014207 1 737 A 1 1 0 23.56802 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT014697 2 737 D1 0.5 0.5 0 23.56803 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT014890 1 737 D1 0.5 0.5 0 23.56804 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT016602 1 737 A 1 1 0 23.56805 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT016858 1 737 A 0.5 0.5 0 23.56806 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT030177 2 737 B 1 1 0 23.56807 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA002042 3 737 A 1.5 1.5 0 23.56808 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN000098 2 737 A 1 1 0 23.56809 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN002246 1 737 A 0.5 0.5 0 23.56810 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN004951 2 737 D1 0.5 0.5 0 23.56811 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA004509 3 737 A 0.5 0.5 0 23.56812 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA004546 4 737 D1 0 0 0 23.56813 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA005202 2 737 A 1.5 1.5 0 23.5

82/114

6813 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA005202 2 737 A 1.5 1.5 0 23.56814 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA008540 2 737 D1 1 1 0 23.56815 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA009233 1 737 A 1 1 0 23.56816 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH004325 2 737 A1 0.5 0.5 0 23.56817 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH005174 3 737 A 0.5 0.5 0 23.56818 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH007451 3 737 A 1 1 0 23.56819 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH012831 2 737 A 0.5 0.5 0 23.56820 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH014813 1 737 A 1 1 0 23.56821 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH000434 1 737 A 0.5 0.5 0 23.56822 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH005612 3 737 A 1.5 1.5 0 23.56823 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH008505 2 737 D1 1 1 0 23.56824 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH013734 2 737 D1 1 1 0 23.56825 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH014890 1 737 A 1 1 0 23.56826 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH018296 1 737 A 0.5 0.5 0 23.56827 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV015471 1 737 A 1.5 1.5 0 23.56828 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV020779 1 737 A 0.5 0.5 0 23.56829 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV028426 2 737 A 1 1 0 23.56830 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV032974 3 737 A 0.5 0.5 0 23.56831 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP000311 4 737 A 1 1 0 23.56832 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP005427 3 737 A1 1 1 0 23.56833 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP014104 1 737 A 1 1 0 23.56834 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP014869 2 737 A 0.5 0.5 0 23.56835 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV005043 4 737 A 0.5 0.5 0 23.56835 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV005043 4 737 A 0.5 0.5 0 23.56836 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV008281 1 737 A 1.5 1.5 0 23.56837 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV009437 2 737 A 1.5 1.5 0 23.56838 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV010780 2 737 A 0.5 0.5 0 23.56839 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV013878 1 737 A 1.5 1.5 0 23.56840 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV014994 1 737 A 1.5 1.5 0 23.56841 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA002322 1 737 A1 0 0 0 23.56842 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA006579 2 737 A 0 0 0 23.56843 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA007634 2 737 D1 0 0 0 23.56844 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA009355 1 737 A 1 1 0 23.56845 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA011558 2 737 A 0.5 0.5 0 23.56846 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND003509 2 737 A 3.5 3.5 0 23.56847 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND006473 2 737 A 1.5 1.5 0 23.56848 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND009883 4 737 A 1.5 1.5 0 23.56849 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND010806 2 737 A 1.5 1.5 0 23.56850 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND012705 4 737 A 3.5 3.5 0 23.56851 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND016637 3 737 A 1.5 1.5 0 23.56852 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND026722 3 737 A 3.5 3.5 0 23.56853 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB005905 2 737 A 1.5 1.5 0 23.56854 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB014438 1 737 A 1 1 0 23.56855 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB018227 3 737 A 1.5 1.5 0 23.56856 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA010579 4 793 A 0.5 0.5 0 23.256857 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA012430 1 793 A 1 1 0 23.256857 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA012430 1 793 A 1 1 0 23.256858 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN009805 2 793 A 1 1 0 23.256859 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN012763 3 793 A 0.5 0.5 0 23.256860 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT000621 2 793 A 1 1 0 23.256861 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT013021 2 793 A 1 1 0 23.256862 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA001119 2 793 A1 0 0 0 23.256863 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA004986 2 793 A1 0 0 0 23.256864 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA012942 3 793 D1 0.5 0.5 0 23.256865 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN001461 2 793 A1 0 0 0 23.256866 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN001765 1 793 D1 0 0 0 23.256867 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN002126 2 793 A 1 1 0 23.256868 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA001146 1 793 D1 0 0 0 23.256869 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA010802 2 793 A 0 0 0 23.256870 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH001288 4 793 D1 1 1 0 23.256871 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH007320 2 793 A 0.5 0.5 0 23.256872 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH012588 3 793 A 3.5 3.5 0 23.256873 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH014196 1 793 A 1 1 0 23.256874 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH015954 3 793 A 0.5 0.5 0 23.256875 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH016081 4 793 A 1 1 0 23.256876 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH002105 1 793 A 0.5 0.5 0 23.256877 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH009056 1 793 A 0.5 0.5 0 23.256878 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH011052 2 793 B 1 1 0 23.256879 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH012822 3 793 D1 0.5 0.5 0 23.256879 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH012822 3 793 D1 0.5 0.5 0 23.256880 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH015343 1 793 A 0 0 0 23.256881 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH015532 2 793 A 3.5 3.5 0 23.256882 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH017822 1 793 D1 1 1 0 23.256883 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH018183 2 793 A 1 1 0 23.25

82/114

Page 83: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6884 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV000559 4 793 A 0.5 0.5 0 23.256885 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV009880 3 793 A 1.5 1.5 0 23.256886 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV010025 3 793 A 1 1 0 23.256887 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV011661 2 793 A 0.5 0.5 0 23.256888 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV018677 1 793 A 1.5 1.5 0 23.256889 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV018896 3 793 A1 0.5 0.5 0 23.256890 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV025692 2 793 A 1.5 1.5 0 23.256891 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP003222 1 793 A 1 1 0 23.256892 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP005386 2 793 B 1 1 0 23.256893 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP005501 1 793 A 1 1 0 23.256894 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP005572 4 793 A 0.5 0.5 0 23.256895 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP006771 1 793 A 1 1 0 23.256896 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP011412 4 793 A 1 1 0 23.256897 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP011695 3 793 A 0.5 0.5 0 23.25

83/114

6897 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP011695 3 793 A 0.5 0.5 0 23.256898 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP013552 3 793 A 1 1 0 23.256899 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015042 4 793 A 1 1 0 23.256900 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015415 3 793 A 1 1 0 23.256901 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP017028 4 793 A 0.5 0.5 0 23.256902 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV013522 3 793 A1 1.5 1.5 0 23.256903 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA004224 3 793 D1 1 1 0 23.256904 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA008906 1 793 A 1 1 0 23.256905 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND015636 2 793 B 3.5 3.5 0 23.256906 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND022695 4 793 A1 1.5 1.5 0 23.256907 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU005595 1 793 A 1.5 1.5 0 23.256908 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB000760 3 793 A1 0 0 0 23.256909 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB000606 4 793 A 1 1 0 23.256910 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB004379 3 793 A 1 1 0 23.256911 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB008325 1 793 A 1 1 0 23.256912 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB015223 2 793 A 1 1 0 23.256913 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB025610 1 793 A1 1 1 0 23.256914 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA004019 1 851 B 1 1 0 236915 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA010002 1 851 A 1 1 0 236916 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA010585 3 851 A 1 1 0 236917 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN003355 3 851 A 0.5 0.5 0 236918 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN003779 3 851 A 1 1 0 236919 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN006973 2 851 A 0.5 0.5 0 236919 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN006973 2 851 A 0.5 0.5 0 236920 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCT009883 4 851 A 1 1 0 236921 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT000553 2 851 B 0.5 0.5 0 236922 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT006423 2 851 A 1.5 1.5 0 236923 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT010406 1 851 A 1 1 0 236924 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT013967 1 851 D1 1 1 0 236925 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT024531 3 851 A 1 1 0 236926 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA010802 1 851 D1 1 1 0 236927 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA015934 4 851 A1 1 1 0 236928 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN011268 1 851 A 0.5 0.5 0 236929 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA004943 1 851 A 0 0 0 236930 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA005880 3 851 A 1 1 0 236931 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA007242 1 851 A 0.5 0.5 0 236932 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA009210 1 851 A 0.5 0.5 0 236933 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH003360 2 851 A 0.5 0.5 0 236934 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH005251 2 851 D1 0.5 0.5 0 236935 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH002718 1 851 D1 1 1 0 236936 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH002956 2 851 A 0 0 0 236937 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH006460 4 851 A 0 0 0 236938 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH019090 2 851 A 1 1 0 236939 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV017398 1 851 D1 1.5 1.5 0 236940 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV019815 1 851 A1 1 1 0 236941 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV024719 2 851 A 1.5 1.5 0 236941 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV024719 2 851 A 1.5 1.5 0 236942 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV027855 4 851 A 0.5 0.5 0 236943 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV030266 2 851 A 1 1 0 236944 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV032935 1 851 D1 0.5 0.5 0 236945 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV036755 4 851 A 1.5 1.5 0 236946 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP009443 2 851 A 1 1 0 236947 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP010960 2 851 A 2 2 0 236948 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP012372 1 851 A 1 1 0 236949 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP013399 1 851 D1 1 1 0 236950 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV004214 1 851 A 1.5 1.5 0 236951 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV005288 1 851 A 1.5 1.5 0 236952 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV005735 2 851 D1 0.5 0.5 0 236953 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV006387 4 851 A 1.5 1.5 0 236954 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV008978 3 851 A 3.5 3.5 0 236955 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA000068 3 851 A1 0 0 0 236956 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA007018 1 851 A1 0 0 0 236957 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA007330 4 851 D1 0.5 0.5 0 236958 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND001277 3 851 A 1.5 1.5 0 236959 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND014345 2 851 D1 0.5 0.5 0 236960 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB004217 1 851 A1 3.5 3.5 0 236961 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB005939 1 851 A 3.5 3.5 0 236962 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB006212 1 851 A 0.5 0.5 0 236963 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB008355 4 851 A 1 1 0 236963 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB008355 4 851 A 1 1 0 236964 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB012267 3 851 A 1 1 0 236965 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA004249 2 902 A1 0 0 0 22.756966 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN000681 4 902 A 1.5 1.5 0 22.756967 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN004695 2 902 A1 1 1 0 22.75

83/114

Page 84: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

6968 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN008284 1 902 D1 0.5 0.5 0 22.756969 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT006287 1 902 A 1.5 1.5 0 22.756970 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT016198 1 902 D1 0.5 0.5 0 22.756971 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT016592 3 902 B 0.5 0.5 0 22.756972 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT024708 2 902 A 0.5 0.5 0 22.756973 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT030156 2 902 A 1 1 0 22.756974 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA014757 2 902 A 0 0 0 22.756975 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN000992 3 902 A 0 0 0 22.756976 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN005779 2 902 A 1 1 0 22.756977 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN009711 3 902 A 0.5 0.5 0 22.756978 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN010583 1 902 D1 0 0 0 22.756979 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA001414 1 902 A 1 1 0 22.756980 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA008006 1 902 A 0.5 0.5 0 22.756981 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH003690 1 902 A 0 0 0 22.75

84/114

6981 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH003690 1 902 A 0 0 0 22.756982 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH012538 1 902 A 0 0 0 22.756983 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV007329 3 902 A 1 1 0 22.756984 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV012100 1 902 A 1 1 0 22.756985 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV016867 3 902 B 1 1 0 22.756986 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP004139 1 902 A 0.5 0.5 0 22.756987 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP009978 2 902 A 1 1 0 22.756988 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP011698 2 902 B 1 1 0 22.756989 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015894 1 902 A 1 1 0 22.756990 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA004185 1 902 A 0 0 0 22.756991 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA007406 2 902 A 0.5 0.5 0 22.756992 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA015132 3 902 A 0.5 0.5 0 22.756993 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND001445 3 902 A 1.5 1.5 0 22.756994 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND005012 1 902 A 3.5 3.5 0 22.756995 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND008816 2 902 B 1 1 0 22.756996 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB003682 3 902 A 1.5 1.5 0 22.756997 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB006155 2 902 B 1 1 0 22.756998 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA000949 1 935 A 0 0 0 22.56999 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT008505 2 935 A 1 1 0 22.57000 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT019794 3 935 A 1 1 0 22.57001 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA012849 2 935 A1 0 0 0 22.57002 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA013423 2 935 D1 0 0 0 22.57003 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN001621 3 935 A1 0 0 0 22.57003 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN001621 3 935 A1 0 0 0 22.57004 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA006420 1 935 A 0.5 0.5 0 22.57005 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH008701 1 935 A 0.5 0.5 0 22.57006 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH004179 1 935 A 0.5 0.5 0 22.57007 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH010494 3 935 A 0.5 0.5 0 22.57008 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH000950 1 935 D1 0 0 0 22.57009 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH005354 1 935 A1 0 0 0 22.57010 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH011114 3 935 A 1 1 0 22.57011 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH011960 1 935 B 1 1 0 22.57012 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH019873 3 935 A 1 1 0 22.57013 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP006422 2 935 A 0.5 0.5 0 22.57014 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP007005 2 935 A 1 1 0 22.57015 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV000693 3 935 A 1.5 1.5 0 22.57016 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA000206 1 935 D1 0 0 0 22.57017 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA004152 2 935 A 0.5 0.5 0 22.57018 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU002737 2 935 A 3.5 3.5 0 22.57019 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TTB004046 3 935 A 3.5 3.5 0 22.57020 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB008383 4 935 A1 1 1 0 22.57021 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA005076 2 958 A 1 1 0 22.257022 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA014632 1 958 A 1 1 0 22.257023 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN009104 1 958 A 0.5 0.5 0 22.257024 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT025213 2 958 A 1 1 0 22.257025 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT027088 2 958 D1 1 1 0 22.257025 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT027088 2 958 D1 1 1 0 22.257026 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA002920 2 958 A 0 0 0 22.257027 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA014583 1 958 A 0.5 0.5 0 22.257028 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN009787 2 958 A1 0 0 0 22.257029 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH013019 3 958 A 1 1 0 22.257030 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH004912 3 958 A1 1 1 0 22.257031 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH008962 2 958 A 1 1 0 22.257032 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV016581 2 958 A 1 1 0 22.257033 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV032944 2 958 D1 1.5 1.5 0 22.257034 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP009438 2 958 A 0.5 0.5 0 22.257035 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015076 1 958 A 1 1 0 22.257036 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV005381 2 958 D1 1.5 1.5 0 22.257037 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA007650 2 958 D1 0 0 0 22.257038 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA008051 1 958 A1 0 0 0 22.257039 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND004425 3 958 A 3.5 3.5 0 22.257040 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND008345 2 958 A 3.5 3.5 0 22.257041 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU003759 3 958 A 1.5 1.5 0 22.257042 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA000303 1 979 A 0 0 0 227043 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA000341 3 979 A1 0 0 0 227044 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA004520 1 979 D1 0 0 0 227045 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA010867 1 979 B 0.5 0.5 0 227046 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN013284 2 979 D1 0.5 0.5 0 227047 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT007904 3 979 A 1 1 0 227047 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT007904 3 979 A 1 1 0 227048 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT015642 2 979 A1 1 1 0 227049 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA010778 2 979 D1 1.5 1.5 0 227050 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN004965 4 979 A1 0 0 0 227051 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA001249 2 979 A 1 1 0 22

84/114

Page 85: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7052 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) LNH001931 2 979 A 1.5 1.5 0 227053 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH003963 1 979 A1 0 0 0 227054 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH005159 1 979 A 0.5 0.5 0 227055 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH015396 2 979 A 0.5 0.5 0 227056 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV010068 1 979 A 1.5 1.5 0 227057 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV012955 1 979 A 0.5 0.5 0 227058 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV026555 3 979 A 1.5 1.5 0 227059 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP003177 3 979 A 1 1 0 227060 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV001224 3 979 A 1.5 1.5 0 227061 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV003276 2 979 D1 1.5 1.5 0 227062 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV003361 1 979 A 0.5 0.5 0 227063 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND000639 1 979 B 0.5 0.5 0 227064 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN010228 4 1001 A 1 1 0 21.757065 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT002101 4 1001 A 1.5 1.5 0 21.75

85/114

7065 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT002101 4 1001 A 1.5 1.5 0 21.757066 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT009710 1 1001 D1 0.5 0.5 0 21.757067 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT029330 2 1001 A 1.5 1.5 0 21.757068 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA004356 2 1001 D1 0 0 0 21.757069 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA007215 3 1001 D1 0 0 0 21.757070 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA007435 4 1001 D1 0.5 0.5 0 21.757071 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA008104 4 1001 A 0.5 0.5 0 21.757072 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KQH002268 1 1001 A 0.5 0.5 0 21.757073 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH009360 2 1001 A 0.5 0.5 0 21.757074 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV029024 4 1001 A 0.5 0.5 0 21.757075 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA012225 1 1001 B 1 1 0 21.757076 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA013905 2 1001 A 0.5 0.5 0 21.757077 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA013939 2 1001 D1 0 0 0 21.757078 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB012641 2 1001 B 0.5 0.5 0 21.757079 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB015599 1 1001 A 1 1 0 21.757080 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN003399 1 1017 B 0.5 0.5 0 21.57081 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) DCN003807 1 1017 A 0.5 0.5 0 21.57082 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT018545 3 1017 B 0.5 0.5 0 21.57083 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HHA009695 4 1017 A 0.5 0.5 0 21.57084 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN007668 2 1017 A 1 1 0 21.57085 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) KHA001440 4 1017 D1 0 0 0 21.57086 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH004805 3 1017 A 3.5 3.5 0 21.57087 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH010881 4 1017 A 0 0 0 21.57087 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) SPH010881 4 1017 A 0 0 0 21.57088 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THV012304 2 1017 A 1.5 1.5 0 21.57089 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA015354 1 1017 A1 0 0 0 21.57090 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU002234 2 1017 A 1.5 1.5 0 21.57091 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TDV013270 3 1028 D1 1 1 0 21.257092 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP007374 2 1028 A 0.5 0.5 0 21.257093 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP015029 2 1028 A 1 1 0 21.257094 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA010755 3 1028 D1 0 0 0 21.257095 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TQU005373 1 1028 D1 1.5 1.5 0 21.257096 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) YTB010234 1 1028 A 1 1 0 21.257097 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HVN004747 1 1034 A 0.5 0.5 0 217098 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND000473 2 1034 A 1.5 1.5 0 217099 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT023568 1 1036 A 1 1 0 207100 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) THP006029 3 1037 A 0.5 0.5 0 19.757101 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA000388 1 1037 A 0 0 0 19.757102 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) HDT012020 3 1039 A 1.5 1.5 0 17.757103 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TLA009117 1 1039 D1 0 0 0 17.757104 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) TND014626 4 1039 A1 3.5 3.5 0 17.757105 D340201 Tài chính - Ngân hàng (D340201) BKA012153 2 1042 A 0 0 0 177106 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV003113 4 1 A 3.5 3.5 0 277107 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA007706 4 2 A 1.5 1.5 0 267108 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH010859 4 3 A 0.5 0.5 0 25.57109 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV001141 4 3 D1 0.5 0.5 0 25.57109 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV001141 4 3 D1 0.5 0.5 0 25.57110 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB004169 1 3 A 1 1 0 25.57111 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA002671 4 6 A 0.5 0.5 0 25.257112 D340202 Bảo hiểm (D340202) TDV001333 4 6 D1 0.5 0.5 0 25.257113 D340202 Bảo hiểm (D340202) KQH000500 4 8 A1 0.5 0.5 0 257114 D340202 Bảo hiểm (D340202) LNH000387 4 8 D1 3.5 3.5 0 257115 D340202 Bảo hiểm (D340202) THP006946 4 8 A 0.5 0.5 0 257116 D340202 Bảo hiểm (D340202) TQU003220 4 8 D1 1.5 1.5 0 257117 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB022165 4 8 A 0.5 0.5 0 257118 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA008413 4 13 B 0.5 0.5 0 24.757119 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT023320 4 13 A 1.5 1.5 0 24.757120 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA000287 4 13 A 0.5 0.5 0 24.757121 D340202 Bảo hiểm (D340202) HVN004178 4 13 A1 0.5 0.5 0 24.757122 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA007734 4 13 A 0.5 0.5 0 24.757123 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH009997 3 13 D1 1.5 1.5 0 24.757124 D340202 Bảo hiểm (D340202) THP005021 4 13 A 0.5 0.5 0 24.757125 D340202 Bảo hiểm (D340202) THP009543 3 13 A 1 1 0 24.757126 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV013982 3 13 A 1.5 1.5 0 24.757127 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV014743 2 13 A 1.5 1.5 0 24.757128 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB024079 1 13 A 0.5 0.5 0 24.757129 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT001180 4 24 A 1 1 0 24.57130 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA010851 4 24 A 2.5 2.5 0 24.57131 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA011730 4 24 A 0 0 0 24.57131 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA011730 4 24 A 0 0 0 24.57132 D340202 Bảo hiểm (D340202) HVN010268 4 24 A 1 1 0 24.57133 D340202 Bảo hiểm (D340202) KQH009549 3 24 A 0.5 0.5 0 24.57134 D340202 Bảo hiểm (D340202) LNH001114 3 24 A 0.5 0.5 0 24.57135 D340202 Bảo hiểm (D340202) QGS006325 4 24 A 1 1 0 24.5

85/114

Page 86: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7136 D340202 Bảo hiểm (D340202) THP015921 2 24 A 1 1 0 24.57137 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA001113 4 32 B 1 1 0 24.257138 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA002713 4 32 A 1 1 0 24.257139 D340202 Bảo hiểm (D340202) THP008429 1 32 A 1 1 0 24.257140 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV011159 4 32 A 1.5 1.5 0 24.257141 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND024832 4 32 D1 3.5 3.5 0 24.257142 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB016825 4 32 A 1 1 0 24.257143 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT017674 3 38 B 1 1 0 247144 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA005249 4 38 A1 0 0 0 247145 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA001188 3 38 A1 0.5 0.5 0 247146 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA010682 4 38 A 0 0 0 247147 D340202 Bảo hiểm (D340202) KQH001639 4 38 A 1 1 0 247148 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV003887 2 38 A 0.5 0.5 0 247149 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND013324 3 38 A 1.5 1.5 0 24

86/114

7149 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND013324 3 38 A 1.5 1.5 0 247150 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT000349 3 45 A 1 1 0 23.757151 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT011417 3 45 A 1.5 1.5 0 23.757152 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT024832 4 45 A 1 1 0 23.757153 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA002269 4 45 A 0 0 0 23.757154 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA004778 3 45 A 1 1 0 23.757155 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA008231 3 45 A 0 0 0 23.757156 D340202 Bảo hiểm (D340202) LNH000966 4 45 A 3.5 3.5 0 23.757157 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH007755 4 45 D1 1.5 1.5 0 23.757158 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH010454 4 45 A1 0 0 0 23.757159 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH012595 4 45 B 0.5 0.5 0 23.757160 D340202 Bảo hiểm (D340202) THP000146 4 45 A 1 1 0 23.757161 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV003012 3 45 A 1.5 1.5 0 23.757162 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA002278 3 45 A 1 1 0 23.757163 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB015462 4 45 A 0.5 0.5 0 23.757164 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA006978 2 59 A 1 1 0 23.57165 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA007858 4 59 A 1 1 0 23.57166 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA013839 2 59 A 1 1 0 23.57167 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA007009 4 59 A 0.5 0.5 0 23.57168 D340202 Bảo hiểm (D340202) KQH004793 4 59 A 0.5 0.5 0 23.57169 D340202 Bảo hiểm (D340202) KQH006060 4 59 A 0.5 0.5 0 23.57170 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA002322 2 59 A1 0 0 0 23.57171 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND007094 4 59 D1 0.5 0.5 0 23.57171 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND007094 4 59 D1 0.5 0.5 0 23.57172 D340202 Bảo hiểm (D340202) TTB002833 3 59 A 1.5 1.5 0 23.57173 D340202 Bảo hiểm (D340202) TTB005905 4 59 A 1.5 1.5 0 23.57174 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB011904 3 59 A 1 1 0 23.57175 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB019970 3 59 A 1 1 0 23.57176 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT004314 3 71 A 1 1 0 23.257177 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA010430 3 71 A 0 0 0 23.257178 D340202 Bảo hiểm (D340202) HVN006536 3 71 A 0.5 0.5 0 23.257179 D340202 Bảo hiểm (D340202) KQH000527 4 71 A 0.5 0.5 0 23.257180 D340202 Bảo hiểm (D340202) LNH002105 4 71 A 0.5 0.5 0 23.257181 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH003944 4 71 A 0 0 0 23.257182 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH009683 3 71 A 0 0 0 23.257183 D340202 Bảo hiểm (D340202) THP005416 3 71 B 0.5 0.5 0 23.257184 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV007659 4 71 D1 0.5 0.5 0 23.257185 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA008906 4 71 A 1 1 0 23.257186 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND012418 4 71 A 0.5 0.5 0 23.257187 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND029991 3 71 D1 3.5 3.5 0 23.257188 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB001189 4 71 A 0.5 0.5 0 23.257189 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB018316 4 71 A 1 1 0 23.257190 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA006569 4 85 B 1 1 0 237191 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA006813 2 85 A 1 1 0 237192 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA010585 1 85 A 1 1 0 237193 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT006423 3 85 A 1.5 1.5 0 237193 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT006423 3 85 A 1.5 1.5 0 237194 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT010406 4 85 A 1 1 0 237195 D340202 Bảo hiểm (D340202) HVN007268 4 85 A 1 1 0 237196 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH001718 3 85 A1 1 1 0 237197 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH007539 4 85 A 0.5 0.5 0 237198 D340202 Bảo hiểm (D340202) TDV017398 3 85 D1 1.5 1.5 0 237199 D340202 Bảo hiểm (D340202) TDV032935 4 85 D1 0.5 0.5 0 237200 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV013998 3 85 A 1.5 1.5 0 237201 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA000068 4 85 A1 0 0 0 237202 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND000255 4 85 A 1.5 1.5 0 237203 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA001189 2 98 A 1 1 0 22.757204 D340202 Bảo hiểm (D340202) KQH015730 4 98 A 1 1 0 22.757205 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH008131 4 98 A1 0 0 0 22.757206 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH011098 2 98 A 0 0 0 22.757207 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA004185 3 98 A 0 0 0 22.757208 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND020814 2 98 B 1.5 1.5 0 22.757209 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB005525 4 98 D1 0.5 0.5 0 22.757210 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA008922 4 105 A1 0 0 0 22.57211 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT008505 3 105 A 1 1 0 22.57212 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA004656 3 105 A 1.5 1.5 0 22.57213 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH004722 2 105 A 0.5 0.5 0 22.57214 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH019904 4 105 D1 0.5 0.5 0 22.57215 D340202 Bảo hiểm (D340202) TDV035641 4 105 D1 1 1 0 22.57215 D340202 Bảo hiểm (D340202) TDV035641 4 105 D1 1 1 0 22.57216 D340202 Bảo hiểm (D340202) THP002683 3 105 A 0.5 0.5 0 22.57217 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA014347 4 105 D1 0 0 0 22.57218 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB000652 2 105 D1 1 1 0 22.57219 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT021273 4 114 A 1 1 0 22.25

86/114

Page 87: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7220 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA000236 4 114 A 0 0 0 22.257221 D340202 Bảo hiểm (D340202) THP015507 3 114 A 0.5 0.5 0 22.257222 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV000298 4 114 A 0.5 0.5 0 22.257223 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA004051 4 114 A 0 0 0 22.257224 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA015897 1 114 D1 0 0 0 22.257225 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND001141 4 114 A 1.5 1.5 0 22.257226 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND015971 4 114 A 1.5 1.5 0 22.257227 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB013857 3 114 A 1 1 0 22.257228 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB025451 3 114 A 1 1 0 22.257229 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA002355 1 124 A1 0 0 0 227230 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA007846 4 124 D1 0 0 0 227231 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA014864 1 124 B 1 1 0 227232 D340202 Bảo hiểm (D340202) LNH001931 4 124 A 1.5 1.5 0 227233 D340202 Bảo hiểm (D340202) TQU003346 4 124 B 1.5 1.5 0 22

87/114

7233 D340202 Bảo hiểm (D340202) TQU003346 4 124 B 1.5 1.5 0 227234 D340202 Bảo hiểm (D340202) TTB003595 1 124 D1 1.5 1.5 0 227235 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA014076 1 130 D1 0 0 0 21.757236 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT014076 3 130 A 1.5 1.5 0 21.757237 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT016963 4 130 A 1 1 0 21.757238 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA002603 1 130 A 0.5 0.5 0 21.757239 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA003404 2 130 D1 0 0 0 21.757240 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH015727 1 130 A 1 1 0 21.757241 D340202 Bảo hiểm (D340202) TDV011880 3 130 D1 1 1 0 21.757242 D340202 Bảo hiểm (D340202) THP005637 4 130 A 0.5 0.5 0 21.757243 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV015578 3 130 A 1.5 1.5 0 21.757244 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA003815 4 130 D1 0 0 0 21.757245 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA012587 2 130 A 0 0 0 21.757246 D340202 Bảo hiểm (D340202) TQU003092 2 130 B 3.5 3.5 0 21.757247 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB000138 1 130 A 1 1 0 21.757248 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB021377 2 130 A 1 1 0 21.757249 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH003978 3 144 A 0 0 0 21.57250 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV013814 3 144 A 1.5 1.5 0 21.57251 D340202 Bảo hiểm (D340202) TTB003531 3 144 D1 1.5 1.5 0 21.57252 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA009178 1 147 D1 0 0 0 21.257253 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA001988 3 147 A 0.5 0.5 0 21.257254 D340202 Bảo hiểm (D340202) KQH003347 4 147 A 0.5 0.5 0 21.257255 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV004899 2 147 A 3.5 3.5 0 21.257255 D340202 Bảo hiểm (D340202) THV004899 2 147 A 3.5 3.5 0 21.257256 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND005995 2 147 A 0.5 0.5 0 21.257257 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA000390 3 152 D1 0 0 0 217258 D340202 Bảo hiểm (D340202) BKA009905 3 152 D1 0 0 0 217259 D340202 Bảo hiểm (D340202) HDT030157 3 152 B 1 1 0 217260 D340202 Bảo hiểm (D340202) HHA002606 1 152 B 0 0 0 217261 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA003539 2 152 A 0 0 0 217262 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA011043 1 152 A 0.5 0.5 0 217263 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH015021 2 152 A 0 0 0 217264 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA014355 1 152 D1 0 0 0 217265 D340202 Bảo hiểm (D340202) TND028934 4 152 B 0.5 0.5 0 217266 D340202 Bảo hiểm (D340202) SPH002411 4 161 A1 0 0 0 20.757267 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA000257 2 161 A 0 0 0 20.757268 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA006812 1 161 D1 2 2 0 20.757269 D340202 Bảo hiểm (D340202) TLA005591 3 164 A 0 0 0 20.57270 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB005953 2 164 B 2 2 0 20.57271 D340202 Bảo hiểm (D340202) YTB019794 3 164 A 1 1 0 20.57272 D340202 Bảo hiểm (D340202) HVN005649 2 167 D1 0.5 0.5 0 207273 D340202 Bảo hiểm (D340202) KHA003419 4 167 A1 0.5 0.5 0 207274 D340202 Bảo hiểm (D340202) KQH010250 4 169 A 0.5 0.5 0 19.57275 D340202 Bảo hiểm (D340202) TDV009969 1 170 A 2 2 0 197276 D340301 Kế toán (D340301) THV012924 1 1 A 1.5 1.5 0 29.57277 D340301 Kế toán (D340301) TDV014030 4 2 A 1.5 1.5 0 297277 D340301 Kế toán (D340301) TDV014030 4 2 A 1.5 1.5 0 297278 D340301 Kế toán (D340301) SPH004673 1 3 A1 0 0 2.5 28.757279 D340301 Kế toán (D340301) TTB001600 1 3 A 1.5 1.5 0 28.757280 D340301 Kế toán (D340301) HDT020363 1 5 A 1 1 0 28.57281 D340301 Kế toán (D340301) TDV016692 1 5 B 0.5 0.5 0 28.57282 D340301 Kế toán (D340301) THV008480 1 5 A 1.5 1.5 1.5 28.57283 D340301 Kế toán (D340301) TND026562 1 5 A 1.5 1.5 0 28.57284 D340301 Kế toán (D340301) TQU004265 1 9 A 1.5 1.5 0 28.257285 D340301 Kế toán (D340301) HVN003675 1 10 A 1 1 0 287286 D340301 Kế toán (D340301) SPH007201 1 10 A1 1 1 0 287287 D340301 Kế toán (D340301) SPH008232 1 10 A 3.5 3.5 0 287288 D340301 Kế toán (D340301) SPH016636 2 10 A 0.5 0.5 2.5 287289 D340301 Kế toán (D340301) TND028868 1 10 A 3.5 3.5 0 287290 D340301 Kế toán (D340301) YTB008561 1 10 A 1 1 0 287291 D340301 Kế toán (D340301) YTB009815 1 10 A 0.5 0.5 0 287292 D340301 Kế toán (D340301) HVN010291 1 17 A 1 1 0 27.757293 D340301 Kế toán (D340301) THV004339 1 17 A 1.5 1.5 0 27.757294 D340301 Kế toán (D340301) TND019439 1 17 A1 3.5 3.5 0 27.757295 D340301 Kế toán (D340301) BKA001023 1 20 A 0.5 0.5 0 27.57296 D340301 Kế toán (D340301) HVN000698 1 20 A 0.5 0.5 0 27.57297 D340301 Kế toán (D340301) KHA011664 1 20 A 0.5 0.5 0 27.57298 D340301 Kế toán (D340301) SPH013758 2 20 A 1 1 0 27.57299 D340301 Kế toán (D340301) THP017207 1 20 A 1 1 0 27.57299 D340301 Kế toán (D340301) THP017207 1 20 A 1 1 0 27.57300 D340301 Kế toán (D340301) BKA013021 1 25 A 0.5 0.5 0 27.257301 D340301 Kế toán (D340301) HVN001835 1 25 A 0.5 0.5 0 27.257302 D340301 Kế toán (D340301) KHA006299 1 25 A 0.5 0.5 0 27.257303 D340301 Kế toán (D340301) SPH015255 4 25 A1 0 0 0 27.25

87/114

Page 88: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7304 D340301 Kế toán (D340301) SPH017365 1 25 A 1 1 0 27.257305 D340301 Kế toán (D340301) TDV013025 2 25 A 0.5 0.5 0 27.257306 D340301 Kế toán (D340301) TDV014885 1 25 A 0.5 0.5 0 27.257307 D340301 Kế toán (D340301) THP008194 1 25 A 1 1 0 27.257308 D340301 Kế toán (D340301) THP015015 2 25 A 1 1 0 27.257309 D340301 Kế toán (D340301) THV008561 1 25 A 1.5 1.5 0 27.257310 D340301 Kế toán (D340301) TQU001043 2 25 B 1.5 1.5 0.5 27.257311 D340301 Kế toán (D340301) YTB014155 1 25 A 0.5 0.5 0 27.257312 D340301 Kế toán (D340301) BKA000866 1 37 A 1 1 0 277313 D340301 Kế toán (D340301) HDT001096 1 37 A 3.5 3.5 0 277314 D340301 Kế toán (D340301) HVN010458 1 37 A 1 1 0 277315 D340301 Kế toán (D340301) KQH011634 1 37 A 1 1 0 277316 D340301 Kế toán (D340301) TDV019825 1 37 A 1.5 1.5 0 277317 D340301 Kế toán (D340301) TDV032515 1 37 D1 0.5 0.5 0 27

88/114

7317 D340301 Kế toán (D340301) TDV032515 1 37 D1 0.5 0.5 0 277318 D340301 Kế toán (D340301) THP001468 1 37 A 0.5 0.5 0 277319 D340301 Kế toán (D340301) THP002101 1 37 A1 1 1 0 277320 D340301 Kế toán (D340301) THV003113 1 37 A 3.5 3.5 0 277321 D340301 Kế toán (D340301) THV004984 3 37 A 0.5 0.5 0 277322 D340301 Kế toán (D340301) TND018580 1 37 A 0.5 0.5 0 277323 D340301 Kế toán (D340301) TTB003107 1 37 A 1.5 1.5 0 277324 D340301 Kế toán (D340301) YTB003376 1 37 A 0.5 0.5 0 277325 D340301 Kế toán (D340301) YTB010985 1 37 A1 1 1 0 277326 D340301 Kế toán (D340301) HDT009281 1 51 A 1 1 0 26.757327 D340301 Kế toán (D340301) HDT016848 1 51 A1 1 1 0 26.757328 D340301 Kế toán (D340301) HDT019284 1 51 A 1 1 0 26.757329 D340301 Kế toán (D340301) HDT019408 1 51 A 1 1 0 26.757330 D340301 Kế toán (D340301) HDT023321 1 51 A 1 1 0 26.757331 D340301 Kế toán (D340301) HDT029451 1 51 A 1.5 1.5 0 26.757332 D340301 Kế toán (D340301) HHA002975 2 51 A 1.5 1.5 0 26.757333 D340301 Kế toán (D340301) HVN001938 1 51 A 1 1 0 26.757334 D340301 Kế toán (D340301) HVN010930 2 51 A 1.5 1.5 0 26.757335 D340301 Kế toán (D340301) KHA000211 1 51 A 0 0 0 26.757336 D340301 Kế toán (D340301) SPH008814 1 51 A 0 0 0 26.757337 D340301 Kế toán (D340301) SPH011579 2 51 A 0 0 0 26.757338 D340301 Kế toán (D340301) SPH013576 1 51 A 0 0 0 26.757339 D340301 Kế toán (D340301) TDV012776 1 51 A 1 1 0 26.757339 D340301 Kế toán (D340301) TDV012776 1 51 A 1 1 0 26.757340 D340301 Kế toán (D340301) TDV021516 1 51 A 0.5 0.5 0 26.757341 D340301 Kế toán (D340301) THP003521 3 51 A 0.5 0.5 0 26.757342 D340301 Kế toán (D340301) THP004008 1 51 A 0.5 0.5 0 26.757343 D340301 Kế toán (D340301) THV001448 1 51 A 1.5 1.5 0 26.757344 D340301 Kế toán (D340301) YTB003855 2 51 A 1 1 0 26.757345 D340301 Kế toán (D340301) YTB019153 2 51 A 1 1 0 26.757346 D340301 Kế toán (D340301) YTB021174 1 51 A 1 1 0 26.757347 D340301 Kế toán (D340301) HHA010235 1 72 A 2.5 2.5 0 26.57348 D340301 Kế toán (D340301) HVN000496 2 72 A1 1 1 0 26.57349 D340301 Kế toán (D340301) KHA009216 1 72 A 1 1 0 26.57350 D340301 Kế toán (D340301) SPH006644 1 72 A 0.5 0.5 0 26.57351 D340301 Kế toán (D340301) SPH008174 1 72 A 0.5 0.5 0 26.57352 D340301 Kế toán (D340301) SPH010553 1 72 A 0.5 0.5 0 26.57353 D340301 Kế toán (D340301) SPH012699 1 72 A 0 0 0 26.57354 D340301 Kế toán (D340301) TDV009780 1 72 A 0.5 0.5 0 26.57355 D340301 Kế toán (D340301) TDV030244 1 72 A 1.5 1.5 0 26.57356 D340301 Kế toán (D340301) TDV036611 4 72 A 1.5 1.5 0 26.57357 D340301 Kế toán (D340301) THV000557 4 72 A 1.5 1.5 0 26.57358 D340301 Kế toán (D340301) THV000581 1 72 A1 0.5 0.5 0 26.57359 D340301 Kế toán (D340301) THV001342 1 72 A 0.5 0.5 0 26.57360 D340301 Kế toán (D340301) TLA001766 2 72 A 0 0 0 26.57361 D340301 Kế toán (D340301) TLA004671 1 72 A 0.5 0.5 0 26.57361 D340301 Kế toán (D340301) TLA004671 1 72 A 0.5 0.5 0 26.57362 D340301 Kế toán (D340301) TLA007695 1 72 A 1 1 0 26.57363 D340301 Kế toán (D340301) TND000565 1 72 A 0.5 0.5 0 26.57364 D340301 Kế toán (D340301) TND004572 3 72 A 1.5 1.5 0 26.57365 D340301 Kế toán (D340301) TND029223 1 72 A 3.5 3.5 0 26.57366 D340301 Kế toán (D340301) YTB012341 1 72 D1 3 3 0 26.57367 D340301 Kế toán (D340301) YTB013852 1 72 A 1 1 0 26.57368 D340301 Kế toán (D340301) YTB013870 1 72 A 1 1 0 26.57369 D340301 Kế toán (D340301) YTB014699 1 72 A 1 1 0 26.57370 D340301 Kế toán (D340301) YTB017416 1 72 A 1 1 0 26.57371 D340301 Kế toán (D340301) YTB020897 1 72 A 1 1 0 26.57372 D340301 Kế toán (D340301) YTB023173 1 72 B 0.5 0.5 1.5 26.57373 D340301 Kế toán (D340301) YTB025698 1 72 A 1 1 0 26.57374 D340301 Kế toán (D340301) BKA005939 1 99 A 1 1 0 26.257375 D340301 Kế toán (D340301) BKA008807 1 99 A 1 1 0 26.257376 D340301 Kế toán (D340301) DCN008464 1 99 A1 1 1 0 26.257377 D340301 Kế toán (D340301) DHU017974 1 99 D1 0.5 0.5 0 26.257378 D340301 Kế toán (D340301) HDT012529 2 99 A 1 1 0 26.257379 D340301 Kế toán (D340301) HDT013647 1 99 D1 2 2 0 26.257380 D340301 Kế toán (D340301) HDT015876 1 99 B 1.5 1.5 0 26.257381 D340301 Kế toán (D340301) HDT023178 2 99 A 1 1 0 26.257382 D340301 Kế toán (D340301) HHA008063 1 99 A1 0 0 0 26.257383 D340301 Kế toán (D340301) HHA011020 1 99 A 1.5 1.5 0 26.257383 D340301 Kế toán (D340301) HHA011020 1 99 A 1.5 1.5 0 26.257384 D340301 Kế toán (D340301) HVN003215 1 99 A 0.5 0.5 0 26.257385 D340301 Kế toán (D340301) KHA000506 1 99 A1 0 0 0 26.257386 D340301 Kế toán (D340301) KHA005859 1 99 A 0.5 0.5 0 26.257387 D340301 Kế toán (D340301) KHA010075 1 99 A 0.5 0.5 0 26.25

88/114

Page 89: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7388 D340301 Kế toán (D340301) KQH016205 2 99 A 1 1 0 26.257389 D340301 Kế toán (D340301) SPH000005 1 99 D1 1 1 0 26.257390 D340301 Kế toán (D340301) SPH001228 2 99 A 0 0 0 26.257391 D340301 Kế toán (D340301) SPH015583 1 99 D1 0 0 0 26.257392 D340301 Kế toán (D340301) SPH016764 1 99 A 1 1 0 26.257393 D340301 Kế toán (D340301) TDV026781 3 99 A 1 1 0 26.257394 D340301 Kế toán (D340301) TDV033257 2 99 A 1 1 0 26.257395 D340301 Kế toán (D340301) TDV035786 1 99 A 1 1 0 26.257396 D340301 Kế toán (D340301) THP014251 1 99 A1 1 1 0 26.257397 D340301 Kế toán (D340301) THP014278 3 99 A 0.5 0.5 0 26.257398 D340301 Kế toán (D340301) THP015521 2 99 A 1 1 0 26.257399 D340301 Kế toán (D340301) THV002056 1 99 A 3.5 3.5 0 26.257400 D340301 Kế toán (D340301) TQU001081 1 99 A 3.5 3.5 0 26.257401 D340301 Kế toán (D340301) TQU002606 1 99 D1 3.5 3.5 0 26.25

89/114

7401 D340301 Kế toán (D340301) TQU002606 1 99 D1 3.5 3.5 0 26.257402 D340301 Kế toán (D340301) YTB001368 1 99 D1 0.5 0.5 0 26.257403 D340301 Kế toán (D340301) YTB002189 1 99 A 0.5 0.5 0 26.257404 D340301 Kế toán (D340301) YTB006737 1 99 A 1 1 0 26.257405 D340301 Kế toán (D340301) YTB006947 1 99 A 1 1 0 26.257406 D340301 Kế toán (D340301) YTB009287 2 99 A 1 1 0 26.257407 D340301 Kế toán (D340301) YTB019907 1 99 A 1 1 0 26.257408 D340301 Kế toán (D340301) BKA003337 1 133 A 1 1 0 267409 D340301 Kế toán (D340301) BKA004138 1 133 A 1 1 0 267410 D340301 Kế toán (D340301) BKA007228 1 133 B 1 1 0 267411 D340301 Kế toán (D340301) BKA009685 1 133 D1 0.5 0.5 0 267412 D340301 Kế toán (D340301) DCN008767 1 133 A 1 1 0 267413 D340301 Kế toán (D340301) HDT004847 1 133 A 1.5 1.5 0 267414 D340301 Kế toán (D340301) HDT007988 1 133 A 2.5 2.5 0 267415 D340301 Kế toán (D340301) HDT008613 1 133 D1 0.5 0.5 0 267416 D340301 Kế toán (D340301) HDT012013 1 133 A 3.5 3.5 0 267417 D340301 Kế toán (D340301) HDT016397 1 133 A 1.5 1.5 0 267418 D340301 Kế toán (D340301) HDT017662 1 133 A 1 1 0 267419 D340301 Kế toán (D340301) HDT017894 1 133 A 1 1 0 267420 D340301 Kế toán (D340301) HDT019030 1 133 A 1.5 1.5 0 267421 D340301 Kế toán (D340301) HDT025639 3 133 A 1.5 1.5 0 267422 D340301 Kế toán (D340301) HHA007489 1 133 A 1 1 0 267423 D340301 Kế toán (D340301) HHA007706 1 133 A 1.5 1.5 0 267423 D340301 Kế toán (D340301) HHA007706 1 133 A 1.5 1.5 0 267424 D340301 Kế toán (D340301) HHA014085 1 133 A 0.5 0.5 0 267425 D340301 Kế toán (D340301) HVN002898 1 133 A 0 0 0 267426 D340301 Kế toán (D340301) HVN010298 1 133 A 0.5 0.5 0 267427 D340301 Kế toán (D340301) HVN010676 1 133 A 1 1 0 267428 D340301 Kế toán (D340301) KHA004639 1 133 A 1 1 0 267429 D340301 Kế toán (D340301) KQH000800 1 133 A 1 1 0 267430 D340301 Kế toán (D340301) LNH002915 1 133 A 0.5 0.5 0 267431 D340301 Kế toán (D340301) SPH011212 2 133 A 1 1 0 267432 D340301 Kế toán (D340301) TDV005457 1 133 A 1 1 0 267433 D340301 Kế toán (D340301) TDV016196 1 133 A1 1 1 0 267434 D340301 Kế toán (D340301) TDV032962 1 133 A 1.5 1.5 0 267435 D340301 Kế toán (D340301) THP010946 1 133 A 1 1 0 267436 D340301 Kế toán (D340301) THP016667 1 133 D1 0.5 0.5 0 267437 D340301 Kế toán (D340301) THV005770 1 133 D1 0.5 0.5 0 267438 D340301 Kế toán (D340301) THV006377 2 133 A 1.5 1.5 0 267439 D340301 Kế toán (D340301) THV010527 1 133 A1 1.5 1.5 0 267440 D340301 Kế toán (D340301) THV010627 1 133 A 1.5 1.5 0 267441 D340301 Kế toán (D340301) TLA000236 1 133 A 0 0 0 267442 D340301 Kế toán (D340301) TLA004192 2 133 A 0.5 0.5 0 267443 D340301 Kế toán (D340301) TND001070 1 133 B 1.5 1.5 0 267444 D340301 Kế toán (D340301) YTB000996 1 133 A 1 1 0 267445 D340301 Kế toán (D340301) YTB006459 1 133 A 1 1 0 267445 D340301 Kế toán (D340301) YTB006459 1 133 A 1 1 0 267446 D340301 Kế toán (D340301) BKA002042 1 171 A 1 1 0 25.757447 D340301 Kế toán (D340301) BKA002216 1 171 A 1 1 0 25.757448 D340301 Kế toán (D340301) BKA003183 1 171 A 1 1 0 25.757449 D340301 Kế toán (D340301) BKA003547 1 171 A1 0.5 0.5 0 25.757450 D340301 Kế toán (D340301) BKA007262 1 171 A 0.5 0.5 0 25.757451 D340301 Kế toán (D340301) BKA013298 2 171 A 1 1 0 25.757452 D340301 Kế toán (D340301) DCN010551 3 171 A 1 1 0 25.757453 D340301 Kế toán (D340301) HDT012756 2 171 A1 0.5 0.5 0 25.757454 D340301 Kế toán (D340301) HDT018330 1 171 A 1.5 1.5 0 25.757455 D340301 Kế toán (D340301) HDT022180 2 171 A1 1 1 0 25.757456 D340301 Kế toán (D340301) HDT026973 1 171 A 1.5 1.5 0 25.757457 D340301 Kế toán (D340301) HHA000318 1 171 A 0 0 0 25.757458 D340301 Kế toán (D340301) HHA002896 1 171 A 0 0 0 25.757459 D340301 Kế toán (D340301) HHA005602 1 171 A 0.5 0.5 0 25.757460 D340301 Kế toán (D340301) HHA012054 1 171 A 0.5 0.5 0 25.757461 D340301 Kế toán (D340301) HVN002735 1 171 A 1 1 0 25.757462 D340301 Kế toán (D340301) KHA001947 2 171 A 0.5 0.5 0 25.757463 D340301 Kế toán (D340301) KHA004367 1 171 A1 0.5 0.5 0 25.757464 D340301 Kế toán (D340301) KHA008413 1 171 A 0.5 0.5 0 25.757465 D340301 Kế toán (D340301) KHA011778 1 171 A 1 1 0 25.757466 D340301 Kế toán (D340301) KQH000259 1 171 A 1 1 0 25.757467 D340301 Kế toán (D340301) KQH002059 1 171 A1 0.5 0.5 0 25.757467 D340301 Kế toán (D340301) KQH002059 1 171 A1 0.5 0.5 0 25.757468 D340301 Kế toán (D340301) KQH004256 1 171 A1 0.5 0.5 0 25.757469 D340301 Kế toán (D340301) KQH013745 1 171 A 1 1 0 25.757470 D340301 Kế toán (D340301) LNH003880 1 171 A 0.5 0.5 0 25.757471 D340301 Kế toán (D340301) LNH004446 1 171 A 3.5 3.5 0 25.75

89/114

Page 90: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7472 D340301 Kế toán (D340301) LNH006613 1 171 A 3.5 3.5 0 25.757473 D340301 Kế toán (D340301) SPH007608 3 171 A1 0 0 0 25.757474 D340301 Kế toán (D340301) SPH009109 1 171 A 1 1 0 25.757475 D340301 Kế toán (D340301) TDV005834 1 171 A 0.5 0.5 0 25.757476 D340301 Kế toán (D340301) TDV008385 1 171 A 1 1 0 25.757477 D340301 Kế toán (D340301) TDV008681 1 171 A 1 1 0 25.757478 D340301 Kế toán (D340301) TDV019923 1 171 A 1 1 0 25.757479 D340301 Kế toán (D340301) TDV020649 1 171 A 1 1 0 25.757480 D340301 Kế toán (D340301) TDV020797 1 171 A 2.5 2.5 0 25.757481 D340301 Kế toán (D340301) TDV028345 1 171 D1 0.5 0.5 0 25.757482 D340301 Kế toán (D340301) THP007132 1 171 A 1 1 0 25.757483 D340301 Kế toán (D340301) THP009459 1 171 A 1 1 0 25.757484 D340301 Kế toán (D340301) THP015082 1 171 A 1.5 1.5 0 25.757485 D340301 Kế toán (D340301) THP015250 1 171 A 1 1 0 25.75

90/114

7485 D340301 Kế toán (D340301) THP015250 1 171 A 1 1 0 25.757486 D340301 Kế toán (D340301) THV009936 1 171 A 1.5 1.5 0 25.757487 D340301 Kế toán (D340301) TLA002786 1 171 A 0.5 0.5 0 25.757488 D340301 Kế toán (D340301) TLA013866 2 171 A 0 0 0 25.757489 D340301 Kế toán (D340301) TLA014281 1 171 D1 0.5 0.5 0 25.757490 D340301 Kế toán (D340301) TND008048 1 171 A 1.5 1.5 0 25.757491 D340301 Kế toán (D340301) TND016337 1 171 A 1.5 1.5 0 25.757492 D340301 Kế toán (D340301) TND022995 1 171 A 0.5 0.5 0 25.757493 D340301 Kế toán (D340301) TND026343 1 171 A 3.5 3.5 0 25.757494 D340301 Kế toán (D340301) YTB006007 1 171 A 1 1 0 25.757495 D340301 Kế toán (D340301) YTB011479 1 171 A 1 1 0 25.757496 D340301 Kế toán (D340301) YTB014449 1 171 A1 1 1 0 25.757497 D340301 Kế toán (D340301) YTB015276 1 171 B 1 1 0 25.757498 D340301 Kế toán (D340301) YTB022596 1 171 A 1 1 0 25.757499 D340301 Kế toán (D340301) DCN004877 1 224 A 1 1 0 25.57500 D340301 Kế toán (D340301) HDT002517 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57501 D340301 Kế toán (D340301) HDT004116 1 224 A 1 1 0 25.57502 D340301 Kế toán (D340301) HDT006444 1 224 A 1 1 0 25.57503 D340301 Kế toán (D340301) HDT012044 1 224 B 1 1 0 25.57504 D340301 Kế toán (D340301) HDT014213 3 224 A 0.5 0.5 0 25.57505 D340301 Kế toán (D340301) HDT017477 1 224 A 1.5 1.5 0 25.57506 D340301 Kế toán (D340301) HDT020624 4 224 A 1 1 0 25.57507 D340301 Kế toán (D340301) HDT022659 1 224 A 1 1 0 25.57507 D340301 Kế toán (D340301) HDT022659 1 224 A 1 1 0 25.57508 D340301 Kế toán (D340301) HDT023488 1 224 A 1 1 0 25.57509 D340301 Kế toán (D340301) HDT026421 1 224 A 1 1 0 25.57510 D340301 Kế toán (D340301) HHA000381 1 224 A 1.5 1.5 0 25.57511 D340301 Kế toán (D340301) HHA006244 2 224 A 3.5 3.5 0 25.57512 D340301 Kế toán (D340301) HVN002624 1 224 D1 1 1 0 25.57513 D340301 Kế toán (D340301) HVN005960 2 224 A 1 1 0 25.57514 D340301 Kế toán (D340301) HVN008835 3 224 A 1 1 0 25.57515 D340301 Kế toán (D340301) KHA002297 1 224 A1 0 0 0 25.57516 D340301 Kế toán (D340301) KQH002882 1 224 A 1 1 0 25.57517 D340301 Kế toán (D340301) KQH003311 1 224 A 3.5 3.5 0 25.57518 D340301 Kế toán (D340301) KQH016471 1 224 A 1 1 0 25.57519 D340301 Kế toán (D340301) LNH002315 1 224 A 3.5 3.5 0 25.57520 D340301 Kế toán (D340301) LNH002479 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57521 D340301 Kế toán (D340301) LNH003498 4 224 A 1.5 1.5 0 25.57522 D340301 Kế toán (D340301) LNH004984 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57523 D340301 Kế toán (D340301) SPH000842 2 224 A1 0 0 0 25.57524 D340301 Kế toán (D340301) SPH003197 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57525 D340301 Kế toán (D340301) SPH009030 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57526 D340301 Kế toán (D340301) SPH010859 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57527 D340301 Kế toán (D340301) SPH013972 2 224 A 1.5 1.5 0 25.57528 D340301 Kế toán (D340301) SPH014823 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57529 D340301 Kế toán (D340301) TDV013670 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57529 D340301 Kế toán (D340301) TDV013670 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57530 D340301 Kế toán (D340301) TDV022484 1 224 A 2 2 0 25.57531 D340301 Kế toán (D340301) TDV023570 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57532 D340301 Kế toán (D340301) TDV032014 1 224 A 1 1 0 25.57533 D340301 Kế toán (D340301) THP001537 1 224 A 1 1 0 25.57534 D340301 Kế toán (D340301) THP002704 1 224 A1 0.5 0.5 0 25.57535 D340301 Kế toán (D340301) THP006602 2 224 A 0.5 0.5 0 25.57536 D340301 Kế toán (D340301) THP007778 1 224 A 1 1 0 25.57537 D340301 Kế toán (D340301) THP009703 1 224 A 1 1 0 25.57538 D340301 Kế toán (D340301) THP010869 1 224 A 1.5 1.5 0 25.57539 D340301 Kế toán (D340301) THV011849 1 224 A 2.5 2.5 0 25.57540 D340301 Kế toán (D340301) THV015163 1 224 A 1.5 1.5 0 25.57541 D340301 Kế toán (D340301) TLA003453 4 224 A 1 1 0 25.57542 D340301 Kế toán (D340301) TLA009967 1 224 A 0.5 0.5 0 25.57543 D340301 Kế toán (D340301) TND012817 1 224 A 3.5 3.5 0 25.57544 D340301 Kế toán (D340301) TND024750 1 224 D1 1.5 1.5 0 25.57545 D340301 Kế toán (D340301) TND024966 3 224 A 3.5 3.5 0 25.57546 D340301 Kế toán (D340301) TQU002592 2 224 A 3.5 3.5 0 25.57547 D340301 Kế toán (D340301) TQU003239 1 224 A 3.5 3.5 0 25.57548 D340301 Kế toán (D340301) YTB001710 1 224 A 1 1 0 25.57549 D340301 Kế toán (D340301) YTB021398 1 224 A 1 1 0 25.57550 D340301 Kế toán (D340301) YTB021931 1 224 A 1 1 0 25.57551 D340301 Kế toán (D340301) YTB022598 1 224 A 1 1 0 25.57551 D340301 Kế toán (D340301) YTB022598 1 224 A 1 1 0 25.57552 D340301 Kế toán (D340301) YTB023346 2 224 A 1 1 0 25.57553 D340301 Kế toán (D340301) BKA005915 1 278 A 1 1 0 25.257554 D340301 Kế toán (D340301) BKA006567 1 278 D1 1 1 0 25.257555 D340301 Kế toán (D340301) BKA013812 1 278 A 1 1 0 25.25

90/114

Page 91: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7556 D340301 Kế toán (D340301) DCN008324 1 278 B 0.5 0.5 0 25.257557 D340301 Kế toán (D340301) DCN011593 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257558 D340301 Kế toán (D340301) HDT004757 1 278 A 1 1 0 25.257559 D340301 Kế toán (D340301) HDT013120 1 278 A 1 1 0 25.257560 D340301 Kế toán (D340301) HDT019843 1 278 A 1.5 1.5 0 25.257561 D340301 Kế toán (D340301) HDT023236 1 278 B 0.5 0.5 0 25.257562 D340301 Kế toán (D340301) HDT025156 1 278 A 1.5 1.5 0 25.257563 D340301 Kế toán (D340301) HDT027280 1 278 A 1 1 0 25.257564 D340301 Kế toán (D340301) HDT030428 1 278 A 1 1 0 25.257565 D340301 Kế toán (D340301) HHA013955 1 278 A 1 1 0 25.257566 D340301 Kế toán (D340301) HVN000828 1 278 A 1 1 0 25.257567 D340301 Kế toán (D340301) HVN005071 1 278 A 1 1 0 25.257568 D340301 Kế toán (D340301) HVN005807 1 278 A 1 1 0 25.257569 D340301 Kế toán (D340301) HVN010447 1 278 A 1 1 0 25.25

91/114

7569 D340301 Kế toán (D340301) HVN010447 1 278 A 1 1 0 25.257570 D340301 Kế toán (D340301) KHA001124 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257571 D340301 Kế toán (D340301) KHA006907 1 278 A 0 0 0 25.257572 D340301 Kế toán (D340301) KQH004664 4 278 A 1 1 0 25.257573 D340301 Kế toán (D340301) KQH010458 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257574 D340301 Kế toán (D340301) KQH011613 3 278 A 0.5 0.5 0 25.257575 D340301 Kế toán (D340301) KQH015506 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257576 D340301 Kế toán (D340301) LNH005988 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257577 D340301 Kế toán (D340301) SPH002771 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257578 D340301 Kế toán (D340301) SPH005867 1 278 A 1.5 1.5 0 25.257579 D340301 Kế toán (D340301) SPH005988 1 278 A 1.5 1.5 0 25.257580 D340301 Kế toán (D340301) SPH006688 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257581 D340301 Kế toán (D340301) SPH015301 1 278 A 1 1 0 25.257582 D340301 Kế toán (D340301) SPH015370 2 278 A 1 1 0 25.257583 D340301 Kế toán (D340301) SPH016270 1 278 A 1 1 0 25.257584 D340301 Kế toán (D340301) TDV001663 1 278 A 1 1 0 25.257585 D340301 Kế toán (D340301) TDV003004 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257586 D340301 Kế toán (D340301) TDV012974 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257587 D340301 Kế toán (D340301) TDV032488 1 278 A 1 1 0 25.257588 D340301 Kế toán (D340301) TDV033919 1 278 A 1 1 0 25.257589 D340301 Kế toán (D340301) TDV034312 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257590 D340301 Kế toán (D340301) THP003940 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257591 D340301 Kế toán (D340301) THP007539 2 278 A 0.5 0.5 0 25.257591 D340301 Kế toán (D340301) THP007539 2 278 A 0.5 0.5 0 25.257592 D340301 Kế toán (D340301) THP007791 1 278 A 1 1 0 25.257593 D340301 Kế toán (D340301) THP010940 1 278 A 1 1 0 25.257594 D340301 Kế toán (D340301) THP013038 1 278 A 1 1 0 25.257595 D340301 Kế toán (D340301) THV000589 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257596 D340301 Kế toán (D340301) THV002135 2 278 A 1.5 1.5 0 25.257597 D340301 Kế toán (D340301) TLA001510 4 278 A1 0 0 0 25.257598 D340301 Kế toán (D340301) TLA014284 1 278 A 1 1 0 25.257599 D340301 Kế toán (D340301) TND004109 1 278 A 1.5 1.5 0 25.257600 D340301 Kế toán (D340301) TND006871 1 278 A1 3.5 3.5 0 25.257601 D340301 Kế toán (D340301) TND008395 1 278 A 1.5 1.5 0 25.257602 D340301 Kế toán (D340301) TND012225 1 278 A 3.5 3.5 0 25.257603 D340301 Kế toán (D340301) TND013976 1 278 A 3.5 3.5 0 25.257604 D340301 Kế toán (D340301) TND014433 1 278 A 1.5 1.5 0 25.257605 D340301 Kế toán (D340301) TND016466 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257606 D340301 Kế toán (D340301) TND016875 1 278 A1 1 1 0 25.257607 D340301 Kế toán (D340301) TQU000432 1 278 A 3.5 3.5 0 25.257608 D340301 Kế toán (D340301) TTB000322 1 278 A 1.5 1.5 0 25.257609 D340301 Kế toán (D340301) YTB002074 1 278 A 1 1 0 25.257610 D340301 Kế toán (D340301) YTB006125 1 278 A 1 1 0 25.257611 D340301 Kế toán (D340301) YTB022446 1 278 A 1 1 0 25.257612 D340301 Kế toán (D340301) YTB022535 1 278 A 1 1 0 25.257613 D340301 Kế toán (D340301) YTB022800 1 278 A 1 1 0 25.257613 D340301 Kế toán (D340301) YTB022800 1 278 A 1 1 0 25.257614 D340301 Kế toán (D340301) YTB024056 1 278 A 0.5 0.5 0 25.257615 D340301 Kế toán (D340301) BKA000976 3 340 A 1 1 0 257616 D340301 Kế toán (D340301) BKA001062 1 340 B 0.5 0.5 0 257617 D340301 Kế toán (D340301) BKA002088 2 340 A 1 1 0 257618 D340301 Kế toán (D340301) BKA003765 1 340 A 1 1 0 257619 D340301 Kế toán (D340301) BKA006527 4 340 D1 0.5 0.5 0 257620 D340301 Kế toán (D340301) BKA006572 1 340 A 1 1 0 257621 D340301 Kế toán (D340301) BKA006733 2 340 A 1 1 0 257622 D340301 Kế toán (D340301) BKA008482 1 340 A 1 1 0 257623 D340301 Kế toán (D340301) DCN004202 1 340 A 0.5 0.5 0 257624 D340301 Kế toán (D340301) DCN007973 1 340 A 1 1 0 257625 D340301 Kế toán (D340301) DCN010331 1 340 A 1 1 0 257626 D340301 Kế toán (D340301) HDT000520 1 340 A 0.5 0.5 0 257627 D340301 Kế toán (D340301) HDT000610 1 340 A 1 1 0 257628 D340301 Kế toán (D340301) HDT001814 2 340 A 1 1 0 257629 D340301 Kế toán (D340301) HDT004119 1 340 A 1 1 0 257630 D340301 Kế toán (D340301) HDT009229 1 340 A 1 1 0 257631 D340301 Kế toán (D340301) HDT010472 1 340 A 1.5 1.5 0 257632 D340301 Kế toán (D340301) HDT010475 1 340 A 1 1 0 257633 D340301 Kế toán (D340301) HDT010606 1 340 A 1 1 0 257634 D340301 Kế toán (D340301) HDT011324 1 340 A 0.5 0.5 0 257635 D340301 Kế toán (D340301) HDT016400 1 340 A 1.5 1.5 0 257635 D340301 Kế toán (D340301) HDT016400 1 340 A 1.5 1.5 0 257636 D340301 Kế toán (D340301) HDT017598 1 340 A 3.5 3.5 0 257637 D340301 Kế toán (D340301) HDT018586 1 340 A 1.5 1.5 0 257638 D340301 Kế toán (D340301) HDT025424 1 340 A 0.5 0.5 0 257639 D340301 Kế toán (D340301) HDT026730 1 340 A 0.5 0.5 0 25

91/114

Page 92: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7640 D340301 Kế toán (D340301) HHA014629 3 340 A 0.5 0.5 0 257641 D340301 Kế toán (D340301) HHA016597 1 340 A 0.5 0.5 0 257642 D340301 Kế toán (D340301) HVN004312 1 340 A 0.5 0.5 0 257643 D340301 Kế toán (D340301) HVN004999 2 340 A 1 1 0 257644 D340301 Kế toán (D340301) HVN005871 2 340 A 0.5 0.5 0 257645 D340301 Kế toán (D340301) HVN011666 1 340 A 0 0 0 257646 D340301 Kế toán (D340301) KHA002085 1 340 A 0 0 0 257647 D340301 Kế toán (D340301) KHA006773 1 340 A 1 1 0 257648 D340301 Kế toán (D340301) KHA009182 1 340 A 1 1 0 257649 D340301 Kế toán (D340301) KQH000263 2 340 A 1 1 0 257650 D340301 Kế toán (D340301) KQH000500 3 340 A1 0.5 0.5 0 257651 D340301 Kế toán (D340301) KQH000647 2 340 A1 1 1 0 257652 D340301 Kế toán (D340301) KQH000777 1 340 A 1 1 0 257653 D340301 Kế toán (D340301) KQH001632 1 340 A 0.5 0.5 0 25

92/114

7653 D340301 Kế toán (D340301) KQH001632 1 340 A 0.5 0.5 0 257654 D340301 Kế toán (D340301) KQH008475 1 340 A 1 1 0 257655 D340301 Kế toán (D340301) KQH010738 1 340 A 1 1 0 257656 D340301 Kế toán (D340301) KQH010943 1 340 A 0.5 0.5 0 257657 D340301 Kế toán (D340301) LNH002156 1 340 A 3.5 3.5 0 257658 D340301 Kế toán (D340301) LNH002436 1 340 A 0.5 0.5 0 257659 D340301 Kế toán (D340301) SPH002447 1 340 A 1.5 1.5 0 257660 D340301 Kế toán (D340301) SPH009032 1 340 D1 1.5 1.5 0 257661 D340301 Kế toán (D340301) SPH010307 1 340 A 0 0 0 257662 D340301 Kế toán (D340301) SPH011215 3 340 A 0.5 0.5 0 257663 D340301 Kế toán (D340301) SPH013963 1 340 A 1 1 0 257664 D340301 Kế toán (D340301) SPH014457 1 340 A 1 1 0 257665 D340301 Kế toán (D340301) TDV007401 2 340 A 0.5 0.5 0 257666 D340301 Kế toán (D340301) TDV014532 1 340 A 1.5 1.5 0 257667 D340301 Kế toán (D340301) TDV016415 3 340 A 3 3 0 257668 D340301 Kế toán (D340301) TDV018708 1 340 A 1 1 0 257669 D340301 Kế toán (D340301) TDV030646 1 340 B 0.5 0.5 0 257670 D340301 Kế toán (D340301) THP001321 1 340 A 1 1 0 257671 D340301 Kế toán (D340301) THP002528 1 340 A 0.5 0.5 0 257672 D340301 Kế toán (D340301) THP006239 1 340 A 1 1 0 257673 D340301 Kế toán (D340301) THP006465 1 340 A 0.5 0.5 0 257674 D340301 Kế toán (D340301) THP006627 1 340 A 1 1 0 257675 D340301 Kế toán (D340301) THP006946 1 340 A 0.5 0.5 0 257675 D340301 Kế toán (D340301) THP006946 1 340 A 0.5 0.5 0 257676 D340301 Kế toán (D340301) THP009267 3 340 A 1 1 0 257677 D340301 Kế toán (D340301) THP010213 1 340 A 1.5 1.5 0 257678 D340301 Kế toán (D340301) THP011173 1 340 A 1 1 0 257679 D340301 Kế toán (D340301) THP015405 1 340 A 0.5 0.5 0 257680 D340301 Kế toán (D340301) THV002552 1 340 A1 1.5 1.5 0 257681 D340301 Kế toán (D340301) THV008869 1 340 A 1.5 1.5 0 257682 D340301 Kế toán (D340301) THV011926 1 340 B 1.5 1.5 0 257683 D340301 Kế toán (D340301) TND020917 2 340 A 3.5 3.5 0 257684 D340301 Kế toán (D340301) TND023615 1 340 A 1.5 1.5 0 257685 D340301 Kế toán (D340301) TQU000148 3 340 A 1.5 1.5 0 257686 D340301 Kế toán (D340301) TQU000446 1 340 A 1.5 1.5 0 257687 D340301 Kế toán (D340301) YTB000837 1 340 A 1 1 0 257688 D340301 Kế toán (D340301) YTB006762 1 340 A 1 1 0 257689 D340301 Kế toán (D340301) YTB009958 1 340 A 1 1 0 257690 D340301 Kế toán (D340301) YTB012275 2 340 A 1 1 0 257691 D340301 Kế toán (D340301) YTB014930 1 340 A 1 1 0 257692 D340301 Kế toán (D340301) YTB022165 1 340 A 0.5 0.5 0 257693 D340301 Kế toán (D340301) YTB022414 1 340 A1 0.5 0.5 0 257694 D340301 Kế toán (D340301) BKA001111 1 419 A 1 1 0 24.757695 D340301 Kế toán (D340301) BKA004221 4 419 A 1 1 0 24.757696 D340301 Kế toán (D340301) BKA012444 1 419 A 1 1 0 24.757697 D340301 Kế toán (D340301) BKA012863 1 419 A 0.5 0.5 0 24.757697 D340301 Kế toán (D340301) BKA012863 1 419 A 0.5 0.5 0 24.757698 D340301 Kế toán (D340301) BKA014681 1 419 A 1 1 0 24.757699 D340301 Kế toán (D340301) DCN000243 1 419 A 1 1 0 24.757700 D340301 Kế toán (D340301) HDT004922 1 419 B 1 1 0 24.757701 D340301 Kế toán (D340301) HDT008162 1 419 A 2 2 0 24.757702 D340301 Kế toán (D340301) HDT012160 1 419 A 1.5 1.5 0 24.757703 D340301 Kế toán (D340301) HDT012617 3 419 A 1.5 1.5 0 24.757704 D340301 Kế toán (D340301) HDT015954 2 419 A 0.5 0.5 0 24.757705 D340301 Kế toán (D340301) HDT017883 3 419 A 1.5 1.5 0 24.757706 D340301 Kế toán (D340301) HDT021391 2 419 A 1 1 0 24.757707 D340301 Kế toán (D340301) HDT022195 2 419 A 0.5 0.5 0 24.757708 D340301 Kế toán (D340301) HDT023319 1 419 A 1.5 1.5 0 24.757709 D340301 Kế toán (D340301) HDT023320 3 419 A 1.5 1.5 0 24.757710 D340301 Kế toán (D340301) HDT027943 1 419 A 1 1 0 24.757711 D340301 Kế toán (D340301) HHA000293 1 419 A 0.5 0.5 0 24.757712 D340301 Kế toán (D340301) HHA000348 1 419 A1 0.5 0.5 0 24.757713 D340301 Kế toán (D340301) HHA000601 1 419 A 0 0 0 24.757714 D340301 Kế toán (D340301) HHA001478 1 419 A 1 1 0 24.757715 D340301 Kế toán (D340301) HHA005566 1 419 A 0.5 0.5 0 24.757716 D340301 Kế toán (D340301) HHA006276 1 419 A 0.5 0.5 0 24.757717 D340301 Kế toán (D340301) HHA008967 1 419 A1 0 0 0 24.757718 D340301 Kế toán (D340301) HHA011197 1 419 A 1.5 1.5 0 24.757719 D340301 Kế toán (D340301) HHA013795 1 419 A 0.5 0.5 0 24.757719 D340301 Kế toán (D340301) HHA013795 1 419 A 0.5 0.5 0 24.757720 D340301 Kế toán (D340301) HVN004497 2 419 A 1 1 0 24.757721 D340301 Kế toán (D340301) HVN005100 1 419 A 1 1 0 24.757722 D340301 Kế toán (D340301) KHA007084 1 419 A 1 1 0 24.757723 D340301 Kế toán (D340301) KHA007664 1 419 A 0.5 0.5 0 24.75

92/114

Page 93: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7724 D340301 Kế toán (D340301) KQH006298 1 419 A 0.5 0.5 0 24.757725 D340301 Kế toán (D340301) KQH012598 4 419 A 1 1 0 24.757726 D340301 Kế toán (D340301) SPH000163 2 419 D1 0.5 0.5 0 24.757727 D340301 Kế toán (D340301) SPH005618 1 419 A 1 1 0 24.757728 D340301 Kế toán (D340301) SPH017289 1 419 A 0 0 0 24.757729 D340301 Kế toán (D340301) SPS016476 3 419 A 0.5 0.5 0 24.757730 D340301 Kế toán (D340301) TDV000967 1 419 D1 0.5 0.5 0 24.757731 D340301 Kế toán (D340301) TDV001914 1 419 A 1.5 1.5 0 24.757732 D340301 Kế toán (D340301) TDV007845 1 419 A 1 1 0 24.757733 D340301 Kế toán (D340301) TDV018333 3 419 A1 1 1 0 24.757734 D340301 Kế toán (D340301) TDV023914 2 419 B 0.5 0.5 0 24.757735 D340301 Kế toán (D340301) TDV031232 1 419 D1 1.5 1.5 0 24.757736 D340301 Kế toán (D340301) TDV035248 1 419 A 2 2 0 24.757737 D340301 Kế toán (D340301) TDV035768 1 419 A 1 1 0 24.75

93/114

7737 D340301 Kế toán (D340301) TDV035768 1 419 A 1 1 0 24.757738 D340301 Kế toán (D340301) THP003454 1 419 A 1 1 0 24.757739 D340301 Kế toán (D340301) THP003790 1 419 A 1 1 0 24.757740 D340301 Kế toán (D340301) THP005253 1 419 A 1 1 0 24.757741 D340301 Kế toán (D340301) THP008954 1 419 A 1 1 0 24.757742 D340301 Kế toán (D340301) THP013361 1 419 D1 0.5 0.5 0 24.757743 D340301 Kế toán (D340301) THP014357 2 419 A 1 1 0 24.757744 D340301 Kế toán (D340301) TLA004039 4 419 D1 0 0 0 24.757745 D340301 Kế toán (D340301) TND004316 1 419 D1 3.5 3.5 0 24.757746 D340301 Kế toán (D340301) TND011819 1 419 D1 3.5 3.5 0 24.757747 D340301 Kế toán (D340301) TND018106 1 419 A 3.5 3.5 0 24.757748 D340301 Kế toán (D340301) TND018978 1 419 A 1.5 1.5 0 24.757749 D340301 Kế toán (D340301) TQU003523 3 419 A 3.5 3.5 0 24.757750 D340301 Kế toán (D340301) TTB007199 2 419 A 3.5 3.5 0 24.757751 D340301 Kế toán (D340301) YTB003202 2 419 B 1 1 0 24.757752 D340301 Kế toán (D340301) YTB004198 1 419 A 1 1 0 24.757753 D340301 Kế toán (D340301) YTB005294 1 419 A 1 1 0 24.757754 D340301 Kế toán (D340301) YTB005887 1 419 A 1 1 0 24.757755 D340301 Kế toán (D340301) YTB007690 1 419 D1 0.5 0.5 0 24.757756 D340301 Kế toán (D340301) YTB010516 1 419 A 1 1 0 24.757757 D340301 Kế toán (D340301) YTB012531 1 419 D1 1 1 0 24.757758 D340301 Kế toán (D340301) YTB013756 1 419 A 1 1 0 24.757759 D340301 Kế toán (D340301) YTB014147 1 419 B 1 1 0 24.757759 D340301 Kế toán (D340301) YTB014147 1 419 B 1 1 0 24.757760 D340301 Kế toán (D340301) YTB015294 1 419 A 1 1 0 24.757761 D340301 Kế toán (D340301) YTB018133 1 419 A 1 1 0 24.757762 D340301 Kế toán (D340301) YTB018411 1 419 A 1 1 0 24.757763 D340301 Kế toán (D340301) YTB019192 1 419 A 1 1 0 24.757764 D340301 Kế toán (D340301) BKA005025 1 489 A 1 1 0 24.57765 D340301 Kế toán (D340301) BKA005464 2 489 A 1 1 0 24.57766 D340301 Kế toán (D340301) HDT004508 4 489 D1 1 1 0 24.57767 D340301 Kế toán (D340301) HDT004707 1 489 A 1 1 0 24.57768 D340301 Kế toán (D340301) HDT005778 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57769 D340301 Kế toán (D340301) HDT007575 1 489 A 1 1 0 24.57770 D340301 Kế toán (D340301) HDT008159 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57771 D340301 Kế toán (D340301) HDT008658 2 489 A 1 1 0 24.57772 D340301 Kế toán (D340301) HDT009441 1 489 A 1 1 0 24.57773 D340301 Kế toán (D340301) HDT010811 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57774 D340301 Kế toán (D340301) HDT013199 4 489 A 1 1 0 24.57775 D340301 Kế toán (D340301) HDT020920 1 489 A 1 1 0 24.57776 D340301 Kế toán (D340301) HHA002068 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57777 D340301 Kế toán (D340301) HHA004580 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57778 D340301 Kế toán (D340301) HHA005552 2 489 A 0 0 0 24.57779 D340301 Kế toán (D340301) HHA007774 1 489 A 0 0 0 24.57780 D340301 Kế toán (D340301) HVN001313 4 489 A 1 1 0 24.57781 D340301 Kế toán (D340301) HVN012016 1 489 A 1 1 0 24.57781 D340301 Kế toán (D340301) HVN012016 1 489 A 1 1 0 24.57782 D340301 Kế toán (D340301) KHA007901 1 489 A 1 1 0 24.57783 D340301 Kế toán (D340301) KQH002508 2 489 A 1 1 0 24.57784 D340301 Kế toán (D340301) LNH001246 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57785 D340301 Kế toán (D340301) LNH010085 3 489 A 3.5 3.5 0 24.57786 D340301 Kế toán (D340301) SPH000492 1 489 A1 0 0 0 24.57787 D340301 Kế toán (D340301) SPH007477 1 489 A 1 1 0 24.57788 D340301 Kế toán (D340301) SPH009517 1 489 D1 1 1 0 24.57789 D340301 Kế toán (D340301) SPH009927 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57790 D340301 Kế toán (D340301) SPH017787 4 489 A 1 1 0 24.57791 D340301 Kế toán (D340301) TDV000683 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57792 D340301 Kế toán (D340301) TDV010804 1 489 A 1 1 0 24.57793 D340301 Kế toán (D340301) TDV023471 1 489 A 1 1 0 24.57794 D340301 Kế toán (D340301) TDV030201 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57795 D340301 Kế toán (D340301) TDV036512 1 489 A 1 1 0 24.57796 D340301 Kế toán (D340301) THP001094 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57797 D340301 Kế toán (D340301) THP005278 3 489 A 0.5 0.5 0 24.57798 D340301 Kế toán (D340301) THP010984 1 489 A 1 1 0 24.57799 D340301 Kế toán (D340301) THP015341 1 489 A 0.5 0.5 0 24.57800 D340301 Kế toán (D340301) THV002967 3 489 A 1.5 1.5 0 24.57801 D340301 Kế toán (D340301) TLA000944 1 489 A1 0 0 0 24.57802 D340301 Kế toán (D340301) TLA003052 1 489 A 1 1 0 24.57803 D340301 Kế toán (D340301) TLA012716 1 489 A 0 0 0 24.57803 D340301 Kế toán (D340301) TLA012716 1 489 A 0 0 0 24.57804 D340301 Kế toán (D340301) TLA015523 1 489 A 0 0 0 24.57805 D340301 Kế toán (D340301) TND010538 1 489 A 1.5 1.5 0 24.57806 D340301 Kế toán (D340301) TND012830 3 489 A 1.5 1.5 0 24.57807 D340301 Kế toán (D340301) TND018182 1 489 A 1.5 1.5 0 24.5

93/114

Page 94: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7808 D340301 Kế toán (D340301) TND021352 2 489 A 3.5 3.5 0 24.57809 D340301 Kế toán (D340301) TND021383 2 489 A 1.5 1.5 0 24.57810 D340301 Kế toán (D340301) YTB004118 1 489 A1 1 1 0 24.57811 D340301 Kế toán (D340301) YTB006635 1 489 A 1 1 0 24.57812 D340301 Kế toán (D340301) YTB008177 1 489 A1 0.5 0.5 0 24.57813 D340301 Kế toán (D340301) YTB012687 4 489 A 1 1 0 24.57814 D340301 Kế toán (D340301) YTB015226 1 489 A 1 1 0 24.57815 D340301 Kế toán (D340301) YTB017559 1 489 A 1 1 0 24.57816 D340301 Kế toán (D340301) YTB022708 1 489 A 1 1 0 24.57817 D340301 Kế toán (D340301) BKA007965 2 542 A 0.5 0.5 0 24.257818 D340301 Kế toán (D340301) BKA012363 1 542 A 0 0 0 24.257819 D340301 Kế toán (D340301) DCN006977 1 542 A 1 1 0 24.257820 D340301 Kế toán (D340301) HDT006959 1 542 A 1 1 0 24.257821 D340301 Kế toán (D340301) HDT012134 1 542 A 1 1 0 24.25

94/114

7821 D340301 Kế toán (D340301) HDT012134 1 542 A 1 1 0 24.257822 D340301 Kế toán (D340301) HDT013185 1 542 A 1 1 0 24.257823 D340301 Kế toán (D340301) HDT029352 1 542 D1 0.5 0.5 0 24.257824 D340301 Kế toán (D340301) HHA000769 2 542 A 0.5 0.5 0 24.257825 D340301 Kế toán (D340301) HHA008908 1 542 A 0.5 0.5 0 24.257826 D340301 Kế toán (D340301) KHA001912 1 542 A 1 1 0 24.257827 D340301 Kế toán (D340301) SPH014741 1 542 A 0.5 0.5 0 24.257828 D340301 Kế toán (D340301) TDV000076 1 542 D1 0.5 0.5 0 24.257829 D340301 Kế toán (D340301) TDV009073 1 542 A 1.5 1.5 0 24.257830 D340301 Kế toán (D340301) TDV009630 1 542 A1 1 1 0 24.257831 D340301 Kế toán (D340301) TDV010864 1 542 A 1 1 0 24.257832 D340301 Kế toán (D340301) TDV013948 1 542 A 0.5 0.5 0 24.257833 D340301 Kế toán (D340301) TDV016693 4 542 A 0.5 0.5 0 24.257834 D340301 Kế toán (D340301) THP001029 3 542 A1 1 1 0 24.257835 D340301 Kế toán (D340301) THP003437 1 542 A 1 1 0 24.257836 D340301 Kế toán (D340301) THP006862 1 542 A 1 1 0 24.257837 D340301 Kế toán (D340301) THP007019 1 542 A 1 1 0 24.257838 D340301 Kế toán (D340301) THP008327 1 542 A 0 0 0 24.257839 D340301 Kế toán (D340301) THP011187 3 542 A 1 1 0 24.257840 D340301 Kế toán (D340301) THP017014 1 542 A 1 1 0 24.257841 D340301 Kế toán (D340301) TLA001495 1 542 A 1 1 0 24.257842 D340301 Kế toán (D340301) TLA004388 4 542 D1 0 0 0 24.257843 D340301 Kế toán (D340301) TLA011899 2 542 A 0 0 0 24.257843 D340301 Kế toán (D340301) TLA011899 2 542 A 0 0 0 24.257844 D340301 Kế toán (D340301) TND018964 1 542 A 0.5 0.5 0 24.257845 D340301 Kế toán (D340301) TQU001597 4 542 A 1.5 1.5 0 24.257846 D340301 Kế toán (D340301) YTB000098 1 542 A 1 1 0 24.257847 D340301 Kế toán (D340301) YTB001039 1 542 A 1 1 0 24.257848 D340301 Kế toán (D340301) YTB013664 2 542 B 0.5 0.5 0 24.257849 D340301 Kế toán (D340301) YTB016315 1 542 A 1 1 0 24.257850 D340301 Kế toán (D340301) YTB016825 1 542 A 1 1 0 24.257851 D340301 Kế toán (D340301) YTB023096 3 542 A 1 1 0 24.257852 D340301 Kế toán (D340301) BKA003661 1 577 D1 0 0 0 247853 D340301 Kế toán (D340301) BKA009399 2 577 A 1 1 0 247854 D340301 Kế toán (D340301) BKA010945 1 577 A 1 1 0 247855 D340301 Kế toán (D340301) DCN004516 1 577 A 1 1 0 247856 D340301 Kế toán (D340301) HDT001730 1 577 A 1 1 0 247857 D340301 Kế toán (D340301) HDT013201 1 577 A 1 1 0 247858 D340301 Kế toán (D340301) HDT021352 1 577 A 1 1 0 247859 D340301 Kế toán (D340301) HVN007669 3 577 A 1 1 0 247860 D340301 Kế toán (D340301) HVN008412 1 577 A 1 1 0 247861 D340301 Kế toán (D340301) HVN008945 1 577 A 1 1 0 247862 D340301 Kế toán (D340301) HVN011018 1 577 A 0.5 0.5 0 247863 D340301 Kế toán (D340301) KQH012576 1 577 A 0.5 0.5 0 247864 D340301 Kế toán (D340301) SPH010266 1 577 A 0.5 0.5 0 247865 D340301 Kế toán (D340301) SPH013499 4 577 D1 1 1 0 247865 D340301 Kế toán (D340301) SPH013499 4 577 D1 1 1 0 247866 D340301 Kế toán (D340301) TDV001320 1 577 A 1 1 0 247867 D340301 Kế toán (D340301) TDV011195 1 577 A 1 1 0 247868 D340301 Kế toán (D340301) TDV028180 2 577 A 0.5 0.5 0 247869 D340301 Kế toán (D340301) TDV032472 1 577 A 1 1 0 247870 D340301 Kế toán (D340301) THP001517 1 577 A 1 1 0 247871 D340301 Kế toán (D340301) THP007424 1 577 A 0.5 0.5 0 247872 D340301 Kế toán (D340301) THV003928 1 577 A 1.5 1.5 0 247873 D340301 Kế toán (D340301) THV009173 3 577 A 1.5 1.5 0 247874 D340301 Kế toán (D340301) TLA003014 3 577 A 0.5 0.5 0 247875 D340301 Kế toán (D340301) TLA004682 1 577 A 0.5 0.5 0 247876 D340301 Kế toán (D340301) TND017411 2 577 D1 1.5 1.5 0 247877 D340301 Kế toán (D340301) TND018076 1 577 A 1 1 0 247878 D340301 Kế toán (D340301) TND019731 4 577 D1 1.5 1.5 0 247879 D340301 Kế toán (D340301) TQU003960 1 577 B 3.5 3.5 0 247880 D340301 Kế toán (D340301) YTB002478 1 577 A 1 1 0 247881 D340301 Kế toán (D340301) YTB006916 1 577 A 1 1 0 247882 D340301 Kế toán (D340301) BKA004867 2 607 A 0.5 0.5 0 23.757883 D340301 Kế toán (D340301) DCN000882 1 607 A 1 1 0 23.757884 D340301 Kế toán (D340301) DCN005870 1 607 A 1 1 0 23.757885 D340301 Kế toán (D340301) HDT015826 3 607 D1 1.5 1.5 0 23.757886 D340301 Kế toán (D340301) HDT022688 1 607 A 1 1 0 23.757887 D340301 Kế toán (D340301) KHA002595 3 607 D1 0 0 0 23.757887 D340301 Kế toán (D340301) KHA002595 3 607 D1 0 0 0 23.757888 D340301 Kế toán (D340301) KHA011507 3 607 A 1.5 1.5 0 23.757889 D340301 Kế toán (D340301) KQH000467 2 607 A 0.5 0.5 0 23.757890 D340301 Kế toán (D340301) TDV009100 1 607 A 1.5 1.5 0 23.757891 D340301 Kế toán (D340301) TDV017200 2 607 A 0.5 0.5 0 23.75

94/114

Page 95: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7892 D340301 Kế toán (D340301) TDV018375 1 607 A 0.5 0.5 0 23.757893 D340301 Kế toán (D340301) THP007246 1 607 A 0.5 0.5 0 23.757894 D340301 Kế toán (D340301) THP010059 1 607 A 1 1 0 23.757895 D340301 Kế toán (D340301) THV002683 1 607 B 1.5 1.5 0 23.757896 D340301 Kế toán (D340301) TND027981 1 607 A 1.5 1.5 0 23.757897 D340301 Kế toán (D340301) YTB010813 1 607 A 1 1 0 23.757898 D340301 Kế toán (D340301) YTB012330 1 607 A 1 1 0 23.757899 D340301 Kế toán (D340301) YTB023232 1 607 A 1 1 0 23.757900 D340301 Kế toán (D340301) DCN008261 1 625 A 1 1 0 23.57901 D340301 Kế toán (D340301) HDT000264 4 625 A 1 1 0 23.57902 D340301 Kế toán (D340301) HDT013532 1 625 A 1 1 0 23.57903 D340301 Kế toán (D340301) HHA008835 1 625 A 1.5 1.5 0 23.57904 D340301 Kế toán (D340301) HVN000098 4 625 A 1 1 0 23.57905 D340301 Kế toán (D340301) HVN009179 1 625 A 0.5 0.5 0 23.5

95/114

7905 D340301 Kế toán (D340301) HVN009179 1 625 A 0.5 0.5 0 23.57906 D340301 Kế toán (D340301) KHA008540 3 625 D1 1 1 0 23.57907 D340301 Kế toán (D340301) SPH014890 3 625 A 1 1 0 23.57908 D340301 Kế toán (D340301) TDV008547 3 625 A 1 1 0 23.57909 D340301 Kế toán (D340301) TDV015473 1 625 A1 1 1 0 23.57910 D340301 Kế toán (D340301) TDV028426 3 625 A 1 1 0 23.57911 D340301 Kế toán (D340301) THP012176 1 625 A 0.5 0.5 0 23.57912 D340301 Kế toán (D340301) THP014869 1 625 A 0.5 0.5 0 23.57913 D340301 Kế toán (D340301) THV012183 1 625 A 1.5 1.5 0 23.57914 D340301 Kế toán (D340301) TLA014973 1 625 A 0 0 0 23.57915 D340301 Kế toán (D340301) TND012705 1 625 A 3.5 3.5 0 23.57916 D340301 Kế toán (D340301) TND026722 1 625 A 3.5 3.5 0 23.57917 D340301 Kế toán (D340301) TTB005905 3 625 A 1.5 1.5 0 23.57918 D340301 Kế toán (D340301) DCN012763 1 643 A 0.5 0.5 0 23.257919 D340301 Kế toán (D340301) HDT004923 2 643 A 1.5 1.5 0 23.257920 D340301 Kế toán (D340301) SPH003944 1 643 A 0 0 0 23.257921 D340301 Kế toán (D340301) TDV007678 1 643 A 1 1 0 23.257922 D340301 Kế toán (D340301) TDV009880 2 643 A 1.5 1.5 0 23.257923 D340301 Kế toán (D340301) TDV018896 1 643 A1 0.5 0.5 0 23.257924 D340301 Kế toán (D340301) TDV025692 1 643 A 1.5 1.5 0 23.257925 D340301 Kế toán (D340301) THP005501 4 643 A 1 1 0 23.257926 D340301 Kế toán (D340301) THV002078 4 643 D1 1.5 1.5 0 23.257927 D340301 Kế toán (D340301) TND015636 1 643 B 3.5 3.5 0 23.257927 D340301 Kế toán (D340301) TND015636 1 643 B 3.5 3.5 0 23.257928 D340301 Kế toán (D340301) TND022695 3 643 A1 1.5 1.5 0 23.257929 D340301 Kế toán (D340301) TND029609 1 643 A 1.5 1.5 0 23.257930 D340301 Kế toán (D340301) YTB012119 2 643 A 1 1 0 23.257931 D340301 Kế toán (D340301) DCN003355 2 656 A 0.5 0.5 0 237932 D340301 Kế toán (D340301) DCN006973 1 656 A 0.5 0.5 0 237933 D340301 Kế toán (D340301) KQH003360 1 656 A 0.5 0.5 0 237934 D340301 Kế toán (D340301) KQH013322 3 656 D1 0.5 0.5 0 237935 D340301 Kế toán (D340301) SPH004212 1 656 A1 0 0 0 237936 D340301 Kế toán (D340301) THP002634 1 656 A 1 1 0 237937 D340301 Kế toán (D340301) THP013399 2 656 D1 1 1 0 237938 D340301 Kế toán (D340301) TLA000068 1 656 A1 0 0 0 237939 D340301 Kế toán (D340301) YTB008355 1 656 A 1 1 0 237940 D340301 Kế toán (D340301) YTB014956 2 656 A 1 1 0 237941 D340301 Kế toán (D340301) DCN000581 4 666 A 1 1 0 22.757942 D340301 Kế toán (D340301) DCN000681 2 666 A 1.5 1.5 0 22.757943 D340301 Kế toán (D340301) HDT006287 3 666 A 1.5 1.5 0 22.757944 D340301 Kế toán (D340301) HDT024249 1 666 A 1 1 0 22.757945 D340301 Kế toán (D340301) HDT030156 1 666 A 1 1 0 22.757946 D340301 Kế toán (D340301) HHA003931 1 666 A 0.5 0.5 0 22.757947 D340301 Kế toán (D340301) HHA014757 1 666 A 0 0 0 22.757948 D340301 Kế toán (D340301) HVN005779 1 666 A 1 1 0 22.757949 D340301 Kế toán (D340301) SPH012538 3 666 A 0 0 0 22.757949 D340301 Kế toán (D340301) SPH012538 3 666 A 0 0 0 22.757950 D340301 Kế toán (D340301) THP001264 1 666 A 1 1 0 22.757951 D340301 Kế toán (D340301) TND008816 1 666 B 1 1 0 22.757952 D340301 Kế toán (D340301) YTB018220 3 666 A 1 1 0 22.757953 D340301 Kế toán (D340301) HHA012849 1 678 A1 0 0 0 22.57954 D340301 Kế toán (D340301) KHA006420 4 678 A 0.5 0.5 0 22.57955 D340301 Kế toán (D340301) LNH010494 1 678 A 0.5 0.5 0 22.57956 D340301 Kế toán (D340301) SPH007461 1 678 A1 0.5 0.5 0 22.57957 D340301 Kế toán (D340301) SPH011114 4 678 A 1 1 0 22.57958 D340301 Kế toán (D340301) TDV008147 2 678 A 0.5 0.5 0 22.57959 D340301 Kế toán (D340301) TLA004152 4 678 A 0.5 0.5 0 22.57960 D340301 Kế toán (D340301) YTB008383 1 678 A1 1 1 0 22.57961 D340301 Kế toán (D340301) BKA014632 2 686 A 1 1 0 22.257962 D340301 Kế toán (D340301) HHA002920 3 686 A 0 0 0 22.257963 D340301 Kế toán (D340301) TDV032944 3 686 D1 1.5 1.5 0 22.257964 D340301 Kế toán (D340301) TLA008051 3 686 A1 0 0 0 22.257965 D340301 Kế toán (D340301) TND008345 4 686 A 3.5 3.5 0 22.257966 D340301 Kế toán (D340301) TQU003759 1 686 A 1.5 1.5 0 22.257967 D340301 Kế toán (D340301) HDT002101 3 692 A 1.5 1.5 0 21.757968 D340301 Kế toán (D340301) HDT029330 3 692 A 1.5 1.5 0 21.757969 D340301 Kế toán (D340301) SPH006619 3 692 A1 0 0 0 21.757970 D340301 Kế toán (D340301) TND013165 3 692 A 1 1 0 21.757971 D340301 Kế toán (D340301) TND018797 1 696 A1 3.5 3.5 0 21.57971 D340301 Kế toán (D340301) TND018797 1 696 A1 3.5 3.5 0 21.57972 D340301 Kế toán (D340301) HDT029474 3 697 D1 1 1 0 21.257973 D340301 Kế toán (D340301) KHA003112 1 697 B 1 1 0 21.257974 D340301 Kế toán (D340301) THP000896 3 697 A 0.5 0.5 0 21.257975 D340301 Kế toán (D340301) THP015029 1 697 A 1 1 0 21.25

95/114

Page 96: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

7976 D340301 Kế toán (D340301) THV004899 4 697 A 3.5 3.5 0 21.257977 D340301 Kế toán (D340301) TQU005373 2 697 D1 1.5 1.5 0 21.257978 D340301 Kế toán (D340301) YTB010234 2 697 A 1 1 0 21.257979 D340301 Kế toán (D340301) TND000473 3 704 A 1.5 1.5 0 217980 D340301 Kế toán (D340301) HDT030209 3 705 D1 1 1 0 207981 D340301 Kế toán (D340301) NLS004745 3 706 A 1.5 1.5 0 19.257982 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN003675 3 1 A 1 1 0 287983 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB010985 4 2 A1 1 1 0 277984 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT009281 3 3 A 1 1 0 26.757985 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT029451 4 3 A 1.5 1.5 0 26.757986 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP004008 4 3 A 0.5 0.5 0 26.757987 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT006634 4 6 A 1 1 0 26.57988 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT007012 3 6 A 1 1 0 26.57989 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV001342 4 6 A 0.5 0.5 0 26.5

96/114

7989 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV001342 4 6 A 0.5 0.5 0 26.57990 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN003750 2 9 A 1 1 0 26.257991 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN007526 2 9 A 1 1 0 26.257992 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA000506 3 9 A1 0 0 0 26.257993 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH016764 4 9 A 1 1 0 26.257994 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP010119 3 9 A 1 1 0 26.257995 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP014251 4 9 A1 1 1 0 26.257996 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB001368 2 9 D1 0.5 0.5 0 26.257997 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA003337 4 16 A 1 1 0 267998 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT007988 4 16 A 2.5 2.5 0 267999 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT012013 4 16 A 3.5 3.5 0 268000 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN010298 3 16 A 0.5 0.5 0 268001 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA005734 3 16 A1 0 0 0 268002 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA011445 2 16 A 1 1 0 268003 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV005770 3 16 D1 0.5 0.5 0 268004 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV010527 4 16 A1 1.5 1.5 0 268005 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT030462 4 24 D1 1.5 1.5 0 25.758006 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA002896 3 24 A 0 0 0 25.758007 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN002735 3 24 A 1 1 0 25.758008 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH002059 3 24 A1 0.5 0.5 0 25.758009 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH009218 3 24 A 1 1 0 25.758010 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH001863 4 24 A 1 1 0 25.758011 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH009109 4 24 A 1 1 0 25.758011 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH009109 4 24 A 1 1 0 25.758012 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH015657 4 24 A 0.5 0.5 0 25.758013 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP007132 4 24 A 1 1 0 25.758014 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA005632 1 24 A 1 1 0 25.758015 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND007573 3 24 A 3.5 3.5 0 25.758016 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB002193 3 24 A 0.5 0.5 0 25.758017 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA002228 4 36 A 0.5 0.5 0 25.58018 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT027076 2 36 A 1.5 1.5 0 25.58019 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN005960 1 36 A 1 1 0 25.58020 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA000199 3 36 A 0.5 0.5 0 25.58021 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH006934 3 36 A 0.5 0.5 0 25.58022 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH002315 2 36 A 3.5 3.5 0 25.58023 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH002479 2 36 A 0.5 0.5 0 25.58024 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH008331 3 36 A 1.5 1.5 0 25.58025 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV005641 4 36 A 1.5 1.5 0 25.58026 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA009967 3 36 A 0.5 0.5 0 25.58027 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND001626 4 36 A 3.5 3.5 0 25.58028 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB000052 4 36 A 1 1 0 25.58029 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB007258 3 36 A 1 1 0 25.58030 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB023067 1 36 A 1 1 0 25.58031 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA009713 4 50 A 1 1 0 25.258032 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA013812 4 50 A 1 1 0 25.258033 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA013815 4 50 A 0.5 0.5 0 25.258033 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA013815 4 50 A 0.5 0.5 0 25.258034 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN004924 4 50 D1 3.5 3.5 0 25.258035 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT025156 4 50 A 1.5 1.5 0 25.258036 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA010815 2 50 A 0 0 0 25.258037 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN004659 2 50 A 1 1 0 25.258038 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA006907 4 50 A 0 0 0 25.258039 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA010325 3 50 A 0.5 0.5 0 25.258040 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH015506 4 50 A 0.5 0.5 0 25.258041 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH005974 4 50 A1 1.5 1.5 0 25.258042 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH014339 2 50 D1 0 0 0 25.258043 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH015301 3 50 A 1 1 0 25.258044 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV011725 2 50 A 0.5 0.5 0 25.258045 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV034312 4 50 A 0.5 0.5 0 25.258046 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND013976 4 50 A 3.5 3.5 0 25.258047 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND026570 2 50 A 1.5 1.5 0 25.258048 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TQU000233 3 50 A 1.5 1.5 0 25.258049 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB022446 3 50 A 1 1 0 25.258050 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA000596 4 69 A 1 1 0 258051 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA002296 4 69 A 1 1 0 258052 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA008208 4 69 A 1 1 0 258053 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN005338 2 69 A 1 1 0 258054 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT016400 4 69 A 1.5 1.5 0 258055 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT028511 4 69 A 1 1 0 258055 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT028511 4 69 A 1 1 0 258056 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA010165 3 69 A 0.5 0.5 0 258057 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN011666 4 69 A 0 0 0 258058 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA009182 4 69 A 1 1 0 258059 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH015854 2 69 A 0.5 0.5 0 25

96/114

Page 97: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8060 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH002156 4 69 A 3.5 3.5 0 258061 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH002984 3 69 A 0.5 0.5 0 258062 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH011471 3 69 A 0 0 0 258063 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV025618 4 69 A 1 1 0 258064 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV035472 4 69 B 2 2 0 258065 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP001321 3 69 A 1 1 0 258066 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP006239 3 69 A 1 1 0 258067 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP011173 3 69 A 1 1 0 258068 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV002564 4 69 B 1.5 1.5 0 258069 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV012318 3 69 D1 1.5 1.5 0 258070 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND014732 1 69 A 1.5 1.5 0 258071 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND018581 3 69 A 1.5 1.5 0 258072 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND024593 3 69 A 1.5 1.5 0 258073 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TQU000446 4 69 A 1.5 1.5 0 25

97/114

8073 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TQU000446 4 69 A 1.5 1.5 0 258074 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB000893 4 69 A 1 1 0 258075 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB008484 3 69 A 1 1 0 258076 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT007699 3 95 A 1 1 0 24.758077 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT012160 3 95 A 1.5 1.5 0 24.758078 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT016749 3 95 A1 1.5 1.5 0 24.758079 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT016894 4 95 A 1 1 0 24.758080 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT023319 3 95 A 1.5 1.5 0 24.758081 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT023320 1 95 A 1.5 1.5 0 24.758082 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT029095 4 95 A 1.5 1.5 0 24.758083 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA005566 4 95 A 0.5 0.5 0 24.758084 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA010218 2 95 B 1 1 0 24.758085 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN004176 3 95 A 1 1 0 24.758086 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN004178 3 95 A1 0.5 0.5 0 24.758087 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN012397 4 95 A 1 1 0 24.758088 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH019693 3 95 A 3.5 3.5 0 24.758089 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV018333 2 95 A1 1 1 0 24.758090 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP003454 4 95 A 1 1 0 24.758091 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP003790 3 95 A 1 1 0 24.758092 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP010887 3 95 A 0.5 0.5 0 24.758093 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP015058 4 95 D1 1 1 0 24.758094 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA003398 4 95 A 0 0 0 24.758095 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TQU003334 4 95 A 1.5 1.5 0 24.758095 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TQU003334 4 95 A 1.5 1.5 0 24.758096 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB003202 4 95 B 1 1 0 24.758097 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB019192 4 95 A 1 1 0 24.758098 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA007005 4 117 A 1 1 0 24.58099 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA009614 3 117 A 0.5 0.5 0 24.58100 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN002064 2 117 A1 0.5 0.5 0 24.58101 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT007575 3 117 A 1 1 0 24.58102 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT013772 4 117 A 0.5 0.5 0 24.58103 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT017092 4 117 A 1.5 1.5 0 24.58104 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA001156 3 117 A 0.5 0.5 0 24.58105 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA004203 3 117 A 1.5 1.5 0 24.58106 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA004580 4 117 A 0.5 0.5 0 24.58107 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA006770 3 117 D1 0 0 0 24.58108 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA010851 2 117 A 2.5 2.5 0 24.58109 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA011730 2 117 A 0 0 0 24.58110 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN002762 1 117 A 1 1 0 24.58111 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN007460 2 117 D1 0 0 0 24.58112 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN012080 2 117 A 1 1 0 24.58113 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA000094 4 117 D1 0 0 0 24.58114 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH005559 4 117 A1 0.5 0.5 0 24.58115 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH009549 2 117 A 0.5 0.5 0 24.58116 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH007387 3 117 A 0.5 0.5 0 24.58117 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH009927 4 117 A 0.5 0.5 0 24.58117 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH009927 4 117 A 0.5 0.5 0 24.58118 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH013175 3 117 A 1 1 0 24.58119 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH015604 4 117 A 1 1 0 24.58120 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH015716 4 117 A 1 1 0 24.58121 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV010804 3 117 A 1 1 0 24.58122 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP004238 3 117 A 1 1 0 24.58123 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA007386 2 117 A 0 0 0 24.58124 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND009690 2 117 D1 1 1 0 24.58125 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND021383 4 117 A 1.5 1.5 0 24.58126 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TTB003865 3 117 A 1.5 1.5 0 24.58127 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB006635 4 117 A 1 1 0 24.58128 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB011005 3 117 A 1 1 0 24.58129 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB017559 3 117 A 1 1 0 24.58130 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN006977 4 149 A 1 1 0 24.258131 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN010175 3 149 A 0.5 0.5 0 24.258132 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN012680 4 149 A 0.5 0.5 0 24.258133 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT005776 4 149 A 1 1 0 24.258134 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT008384 4 149 A 1 1 0 24.258135 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT013781 3 149 D1 0.5 0.5 0 24.258136 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT015003 2 149 A 1 1 0 24.258137 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT027404 3 149 D1 0.5 0.5 0 24.258138 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA009876 4 149 A 0.5 0.5 0 24.258139 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA014067 3 149 A 1.5 1.5 0 24.258139 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA014067 3 149 A 1.5 1.5 0 24.258140 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN005148 3 149 A 1 1 0 24.258141 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN007975 1 149 A1 1 1 0 24.258142 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN010332 3 149 A 0.5 0.5 0 24.258143 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA001912 3 149 A 1 1 0 24.25

97/114

Page 98: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8144 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH000073 1 149 A 1 1 0 24.258145 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH006518 2 149 A 0.5 0.5 0 24.258146 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH007455 3 149 A 0.5 0.5 0 24.258147 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH000362 4 149 A 0.5 0.5 0 24.258148 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH004294 2 149 A 0.5 0.5 0 24.258149 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH009889 4 149 A 1 1 0 24.258150 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH019680 3 149 A 1 1 0 24.258151 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV009073 4 149 A 1.5 1.5 0 24.258152 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV013948 4 149 A 0.5 0.5 0 24.258153 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV028323 4 149 A 1 1 0 24.258154 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV030112 2 149 A 1.5 1.5 0 24.258155 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP000521 2 149 A 1 1 0 24.258156 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP003807 4 149 A 1 1 0 24.258157 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP011170 3 149 D1 1 1 0 24.25

98/114

8157 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP011170 3 149 D1 1 1 0 24.258158 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP011187 2 149 A 1 1 0 24.258159 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP014410 4 149 A 0.5 0.5 0 24.258160 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP017014 4 149 A 1 1 0 24.258161 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV010213 3 149 A 1.5 1.5 0 24.258162 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA011628 2 149 A 0 0 0 24.258163 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND019140 3 149 A 1.5 1.5 0 24.258164 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND023165 4 149 A1 1.5 1.5 0 24.258165 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND025052 3 149 A 1.5 1.5 0 24.258166 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND027574 4 149 A 1.5 1.5 0 24.258167 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB012241 2 149 A 1 1 0 24.258168 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB012741 3 149 A 1 1 0 24.258169 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA003661 4 188 D1 0 0 0 248170 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA009661 3 188 A 1 1 0 248171 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA012075 4 188 A 1 1 0 248172 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN001966 2 188 A 0.5 0.5 0 248173 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT011227 4 188 A 1 1 0 248174 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT011233 2 188 A 1.5 1.5 0 248175 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT016666 4 188 D1 1 1 0 248176 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT021260 4 188 A 1 1 0 248177 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA015947 3 188 A 0 0 0 248178 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN001707 2 188 A 1 1 0 248179 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN007152 2 188 A 1 1 0 248179 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN007152 2 188 A 1 1 0 248180 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN007278 3 188 A 0 0 0 248181 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN008945 2 188 A 1 1 0 248182 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN010579 3 188 A 1 1 0 248183 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN011018 3 188 A 0.5 0.5 0 248184 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN012048 4 188 D1 0.5 0.5 0 248185 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA001188 1 188 A1 0.5 0.5 0 248186 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH000530 4 188 D1 0.5 0.5 0 248187 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH000575 3 188 A 0.5 0.5 0 248188 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH001639 2 188 A 1 1 0 248189 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH005045 1 188 A1 0.5 0.5 0 248190 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH005681 4 188 A 1 1 0 248191 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH009304 4 188 A 0.5 0.5 0 248192 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH002795 4 188 A 0.5 0.5 0 248193 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH003583 3 188 A 3.5 3.5 0 248194 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH004444 2 188 A 3.5 3.5 0 248195 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH004472 4 188 D1 0.5 0.5 0 248196 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH011234 3 188 A 1 1 0 248197 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH016367 4 188 A 1 1 0 248198 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV012529 2 188 A 1.5 1.5 0 248199 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV016632 4 188 A 0.5 0.5 0 248200 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV026897 4 188 A 1.5 1.5 0 248201 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP009994 4 188 A 1 1 0 248201 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP009994 4 188 A 1 1 0 248202 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP011147 3 188 D1 1 1 0 248203 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP016176 3 188 A 0.5 0.5 0 248204 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV006859 4 188 B 1.5 1.5 0 248205 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV012480 3 188 A 1.5 1.5 0 248206 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA012471 3 188 A 1 1 0 248207 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND000969 4 188 A 0.5 0.5 0 248208 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND003648 2 188 A 1.5 1.5 0 248209 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND017985 4 188 A 3.5 3.5 0 248210 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND018076 2 188 A 1 1 0 248211 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND024023 4 188 A 1.5 1.5 0 248212 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND026015 2 188 A 1.5 1.5 0 248213 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TTB002254 4 188 A 1.5 1.5 0 248214 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB001554 3 188 A 1 1 0 248215 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB006655 4 188 D1 1 1 0 248216 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB011009 4 188 A 1 1 0 248217 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB016255 3 188 A 1 1 0 248218 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB019671 3 188 A 1 1 0 248219 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB023235 4 188 D1 0.5 0.5 0 248220 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB024341 3 188 A 1 1 0 248221 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA004472 3 240 A 1 1 0 23.758222 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA008866 3 240 A 0 0 0 23.758223 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA010193 4 240 D1 0 0 0 23.758223 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA010193 4 240 D1 0 0 0 23.758224 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA015068 3 240 A1 0.5 0.5 0 23.758225 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN000251 4 240 B 1 1 0 23.758226 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN000882 4 240 A 1 1 0 23.758227 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN005099 3 240 A 1 1 0 23.75

98/114

Page 99: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8228 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN005839 4 240 A 0.5 0.5 0 23.758229 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN013325 1 240 A 1 1 0 23.758230 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT008472 2 240 A 1 1 0 23.758231 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT008985 4 240 A 0.5 0.5 0 23.758232 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT009388 1 240 D1 2.5 2.5 0 23.758233 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT011059 4 240 A1 0.5 0.5 0 23.758234 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT015826 1 240 D1 1.5 1.5 0 23.758235 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT026749 1 240 B 1.5 1.5 0 23.758236 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT029100 3 240 A 1.5 1.5 0 23.758237 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN001903 4 240 A 0.5 0.5 0 23.758238 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA001528 2 240 A 1 1 0 23.758239 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA004732 2 240 A 0 0 0 23.758240 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH000379 4 240 A 0.5 0.5 0 23.758241 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH002426 3 240 A 3.5 3.5 0 23.75

99/114

8241 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH002426 3 240 A 3.5 3.5 0 23.758242 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH004983 3 240 A 0.5 0.5 0 23.758243 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH005524 3 240 A 1 1 0 23.758244 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH007755 3 240 D1 1.5 1.5 0 23.758245 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH013015 2 240 B 0.5 0.5 0 23.758246 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV004098 3 240 A 0.5 0.5 0 23.758247 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV013039 3 240 A 0.5 0.5 0 23.758248 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV013438 3 240 A 0.5 0.5 0 23.758249 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV017344 2 240 A 0.5 0.5 0 23.758250 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV024249 2 240 A 0.5 0.5 0 23.758251 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV035792 3 240 A 0.5 0.5 0 23.758252 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP000146 3 240 A 1 1 0 23.758253 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP004007 4 240 A 0.5 0.5 0 23.758254 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP004751 1 240 D1 1 1 0 23.758255 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP009928 3 240 D1 1 1 0 23.758256 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP011588 1 240 A 1 1 0 23.758257 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP014621 2 240 A 1 1 0 23.758258 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV005357 4 240 A1 1.5 1.5 0 23.758259 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV007437 3 240 A 1.5 1.5 0 23.758260 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND006886 2 240 A 2.5 2.5 0 23.758261 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND011144 1 240 A 3.5 3.5 0 23.758262 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND021607 4 240 A 0.5 0.5 0 23.758263 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND024151 1 240 A 1.5 1.5 0 23.758263 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND024151 1 240 A 1.5 1.5 0 23.758264 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TQU002784 4 240 D1 1.5 1.5 0 23.758265 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB008276 3 240 A 1 1 0 23.758266 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB008509 2 240 A 2 2 0 23.758267 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB022456 3 240 A 1 1 0 23.758268 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA006049 3 287 D1 0.5 0.5 0 23.58269 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA006602 2 287 A 1 1 0 23.58270 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA006978 4 287 A 1 1 0 23.58271 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA009154 3 287 A1 1 1 0 23.58272 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA009230 4 287 A 1 1 0 23.58273 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA009274 1 287 D1 1 1 0 23.58274 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT016047 3 287 A 0.5 0.5 0 23.58275 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT018410 3 287 A 1.5 1.5 0 23.58276 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT024584 3 287 D1 1.5 1.5 0 23.58277 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA000303 2 287 D1 2.5 2.5 0 23.58278 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA013839 1 287 A 1 1 0 23.58279 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN000898 2 287 A 1 1 0 23.58280 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN001710 1 287 A 0.5 0.5 0 23.58281 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN006523 2 287 A 1 1 0 23.58282 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN009179 3 287 A 0.5 0.5 0 23.58283 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN009642 2 287 A 0.5 0.5 0 23.58284 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN009986 2 287 A 0.5 0.5 0 23.58285 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA003266 3 287 A 1 1 0 23.58285 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA003266 3 287 A 1 1 0 23.58286 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA007009 3 287 A 0.5 0.5 0 23.58287 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA008340 2 287 A 1 1 0 23.58288 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA009023 4 287 A 0.5 0.5 0 23.58289 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH006060 3 287 A 0.5 0.5 0 23.58290 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH007451 4 287 A 1 1 0 23.58291 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH012831 1 287 A 0.5 0.5 0 23.58292 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH014813 4 287 A 1 1 0 23.58293 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH003325 4 287 A 0.5 0.5 0 23.58294 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH001242 2 287 A1 0 0 0 23.58295 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH002558 3 287 A 1.5 1.5 0 23.58296 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH005612 4 287 A 1.5 1.5 0 23.58297 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV015473 4 287 A1 1 1 0 23.58298 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV018332 4 287 A 0.5 0.5 0 23.58299 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV026085 2 287 A 1.5 1.5 0 23.58300 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP000311 1 287 A 1 1 0 23.58301 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP010686 2 287 A 0.5 0.5 0 23.58302 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP014245 3 287 A 0.5 0.5 0 23.58303 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV014994 4 287 A 1.5 1.5 0 23.58304 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA007634 3 287 D1 0 0 0 23.58305 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA013517 3 287 A 0.5 0.5 0 23.58306 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND002526 3 287 A 1.5 1.5 0 23.58307 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND007971 3 287 D1 0.5 0.5 0 23.58307 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND007971 3 287 D1 0.5 0.5 0 23.58308 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND009883 1 287 A 1.5 1.5 0 23.58309 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND011821 4 287 D1 3.5 3.5 0 23.58310 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND014664 2 287 A 0.5 0.5 0 23.58311 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND021462 4 287 D1 3.5 3.5 0 23.5

99/114

Page 100: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8312 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TTB002833 2 287 A 1.5 1.5 0 23.58313 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB000731 3 287 A 1 1 0 23.58314 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB012177 3 287 A1 1 1 0 23.58315 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB018227 1 287 A 1.5 1.5 0 23.58316 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB019970 1 287 A 1 1 0 23.58317 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA001650 2 336 D1 1 1 0 23.258318 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA007834 4 336 A 1 1 0 23.258319 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN012763 4 336 A 0.5 0.5 0 23.258320 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT001665 1 336 D1 3.5 3.5 0 23.258321 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT004923 4 336 A 1.5 1.5 0 23.258322 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT006599 4 336 A 1 1 0 23.258323 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT013485 1 336 A1 1 1 0 23.258324 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT018186 3 336 D1 0.5 0.5 0 23.258325 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT019795 4 336 D1 1 1 0 23.25

100/114

8325 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT019795 4 336 D1 1 1 0 23.258326 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA003312 4 336 A 0 0 0 23.258327 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA004163 4 336 A1 0 0 0 23.258328 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA005306 2 336 A 0 0 0 23.258329 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA008160 4 336 D1 0.5 0.5 0 23.258330 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA008451 3 336 A1 0.5 0.5 0 23.258331 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN001444 4 336 A 0 0 0 23.258332 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN006631 1 336 B 0.5 0.5 0 23.258333 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN008722 3 336 A 0 0 0 23.258334 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN011145 2 336 A 0.5 0.5 0 23.258335 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA003483 4 336 A 0 0 0 23.258336 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA007742 1 336 A 1.5 1.5 0 23.258337 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA007895 1 336 D1 0 0 0 23.258338 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH000527 2 336 A 0.5 0.5 0 23.258339 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH012588 4 336 A 3.5 3.5 0 23.258340 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH014196 4 336 A 1 1 0 23.258341 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH016081 3 336 A 1 1 0 23.258342 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH002105 3 336 A 0.5 0.5 0 23.258343 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH007388 3 336 A 0.5 0.5 0 23.258344 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH009828 2 336 A 0.5 0.5 0 23.258345 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH005752 3 336 D1 0.5 0.5 0 23.258346 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH009683 1 336 A 0 0 0 23.258347 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH011052 4 336 B 1 1 0 23.258347 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH011052 4 336 B 1 1 0 23.258348 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH012822 4 336 D1 0.5 0.5 0 23.258349 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH015904 1 336 A 1 1 0 23.258350 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH017928 2 336 D1 0.5 0.5 0 23.258351 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH018183 3 336 A 1 1 0 23.258352 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH019491 2 336 A 1 1 0 23.258353 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV010025 2 336 A 1 1 0 23.258354 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV018208 4 336 A 0.5 0.5 0 23.258355 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV018370 2 336 D1 0.5 0.5 0 23.258356 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP000196 4 336 A 1 1 0 23.258357 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP002807 2 336 A 1 1 0 23.258358 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP005386 3 336 B 1 1 0 23.258359 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP006432 2 336 A 0.5 0.5 0 23.258360 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP009651 2 336 A 1 1 0 23.258361 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP012335 4 336 A 1 1 0 23.258362 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP013552 2 336 A 1 1 0 23.258363 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP014017 3 336 A 1 1 0 23.258364 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP015042 1 336 A 1 1 0 23.258365 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP016212 3 336 A 1 1 0 23.258366 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP017156 1 336 D1 1 1 0 23.258367 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV006041 3 336 A 1.5 1.5 0 23.258368 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV007659 3 336 D1 0.5 0.5 0 23.258369 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA003938 1 336 D1 0 0 0 23.258369 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA003938 1 336 D1 0 0 0 23.258370 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA008750 4 336 A 0 0 0 23.258371 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA012790 4 336 A 0 0 0 23.258372 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA014924 3 336 D1 0.5 0.5 0 23.258373 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND029991 2 336 D1 3.5 3.5 0 23.258374 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TTB003042 3 336 A 1.5 1.5 0 23.258375 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB001189 3 336 A 0.5 0.5 0 23.258376 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB008974 2 336 A 1 1 0 23.258377 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB010658 4 336 A 0.5 0.5 0 23.258378 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB012119 3 336 A 1 1 0 23.258379 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB015382 3 336 A 1 1 0 23.258380 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB018316 2 336 A 1 1 0 23.258381 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB023103 3 336 A 1 1 0 23.258382 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB025001 3 336 A 1 1 0 23.258383 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB025610 3 336 A1 1 1 0 23.258384 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA006569 2 403 B 1 1 0 238385 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA010585 4 403 A 1 1 0 238386 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA011742 3 403 A 2 2 0 238387 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN004062 2 403 A 0.5 0.5 0 238388 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN013028 2 403 A 0.5 0.5 0 238389 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DHU005473 3 403 A 1 1 0 238390 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT010269 4 403 A 1 1 0 238391 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT013782 2 403 A 1 1 0 238391 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT013782 2 403 A 1 1 0 238392 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT018974 3 403 A 1.5 1.5 0 238393 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN007268 3 403 A 1 1 0 238394 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN007621 1 403 A 1 1 0 238395 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA000204 1 403 D1 1 1 0 23

100/114

Page 101: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8396 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA004096 3 403 B 1 1 0 238397 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA009210 2 403 A 0.5 0.5 0 238398 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH005007 3 403 A1 0.5 0.5 0 238399 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH013322 1 403 D1 0.5 0.5 0 238400 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH010313 4 403 A 0.5 0.5 0 238401 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH010821 2 403 D1 0 0 0 238402 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH012315 1 403 D1 0.5 0.5 0 238403 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV030266 1 403 A 1 1 0 238404 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV036162 1 403 A 3 3 0 238405 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP004558 3 403 D1 1 1 0 238406 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP009443 4 403 A 1 1 0 238407 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP010960 1 403 A 2 2 0 238408 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV005159 1 403 A 1 1 0 238409 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV008978 4 403 A 3.5 3.5 0 23

101/114

8409 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV008978 4 403 A 3.5 3.5 0 238410 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV010095 1 403 A 1.5 1.5 0 238411 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV011420 4 403 A 3.5 3.5 0 238412 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA001714 4 403 B 0 0 0 238413 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA007330 2 403 D1 0.5 0.5 0 238414 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA014096 3 403 A1 1 1 0 238415 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND000255 2 403 A 1.5 1.5 0 238416 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND001277 2 403 A 1.5 1.5 0 238417 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND005506 3 403 A1 0.5 0.5 0 238418 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND022898 3 403 D1 3.5 3.5 0 238419 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TTB005939 2 403 A 3.5 3.5 0 238420 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB002243 2 403 D1 1 1 0 238421 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB007710 3 403 A 1 1 0 238422 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB012267 2 403 A 1 1 0 238423 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB014889 2 403 A 1 1 0 238424 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB016378 1 403 A 1 1 0 238425 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB016675 2 403 A 1 1 0 238426 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB021506 2 403 A 1 1 0 238427 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA004724 2 446 D1 0.5 0.5 0 22.758428 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA004803 1 446 A 0 0 0 22.758429 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA005832 4 446 A 1 1 0 22.758430 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA014271 1 446 A 0 0 0 22.758431 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN000581 3 446 A 1 1 0 22.758431 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN000581 3 446 A 1 1 0 22.758432 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN010875 2 446 A 0.5 0.5 0 22.758433 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT000549 3 446 A 0.5 0.5 0 22.758434 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT001240 4 446 D1 1.5 1.5 0 22.758435 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT002932 2 446 A 1 1 0 22.758436 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT007740 2 446 A 1 1 0 22.758437 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT026434 2 446 A 1 1 0 22.758438 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA002699 2 446 D1 1.5 1.5 0 22.758439 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA005738 3 446 A 0.5 0.5 0 22.758440 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA007143 3 446 A 0 0 0 22.758441 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN009711 2 446 A 0.5 0.5 0 22.758442 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA007566 3 446 D1 0 0 0 22.758443 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA008006 3 446 A 0.5 0.5 0 22.758444 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH015730 1 446 A 1 1 0 22.758445 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH006450 2 446 B 1.5 1.5 0 22.758446 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH001031 2 446 D1 0 0 0 22.758447 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH003690 3 446 A 0 0 0 22.758448 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH005034 2 446 A1 0 0 0 22.758449 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH008131 3 446 A1 0 0 0 22.758450 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH009967 3 446 A 0.5 0.5 0 22.758451 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV011135 2 446 D1 1.5 1.5 0 22.758452 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV022466 3 446 A1 1 1 0 22.758453 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP002760 2 446 D1 0.5 0.5 0 22.758453 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP002760 2 446 D1 0.5 0.5 0 22.758454 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP004139 2 446 A 0.5 0.5 0 22.758455 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP014400 1 446 A 0.5 0.5 0 22.758456 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV000268 3 446 A1 0.5 0.5 0 22.758457 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV009257 3 446 B 1.5 1.5 0 22.758458 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV013268 3 446 A1 1.5 1.5 0 22.758459 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA002388 2 446 D1 0 0 0 22.758460 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND015837 4 446 D1 3.5 3.5 0 22.758461 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND020060 1 446 A1 3.5 3.5 0 22.758462 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB005525 2 446 D1 0.5 0.5 0 22.758463 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB012303 1 446 A 1 1 0 22.758464 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB012794 1 446 A 1 1 0 22.758465 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB018220 4 446 A 1 1 0 22.758466 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB019259 1 446 D1 1 1 0 22.758467 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA000949 3 486 A 0 0 0 22.58468 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA012597 1 486 A 1.5 1.5 0 22.58469 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA013509 2 486 A1 0 0 0 22.58470 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN001282 3 486 A 0.5 0.5 0 22.58471 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN010819 2 486 A 1 1 0 22.58472 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT000698 3 486 A 1 1 0 22.58473 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT008800 2 486 A 1 1 0 22.58474 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA004656 1 486 A 1.5 1.5 0 22.58475 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA008950 3 486 A 0.5 0.5 0 22.58475 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA008950 3 486 A 0.5 0.5 0 22.58476 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA013423 4 486 D1 0 0 0 22.58477 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA003618 2 486 A 0.5 0.5 0 22.58478 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA004612 1 486 D1 0 0 0 22.58479 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA006348 1 486 D1 0 0 0 22.5

101/114

Page 102: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8480 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH000657 1 486 A 0.5 0.5 0 22.58481 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH000996 3 486 D1 1.5 1.5 0 22.58482 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH004722 1 486 A 0.5 0.5 0 22.58483 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH005354 4 486 A1 0 0 0 22.58484 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH009371 2 486 A 1 1 0 22.58485 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH010293 2 486 A 1 1 0 22.58486 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH016787 2 486 A1 0 0 0 22.58487 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH019873 2 486 A 1 1 0 22.58488 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV008147 3 486 A 0.5 0.5 0 22.58489 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV008603 4 486 D1 1 1 0 22.58490 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP006422 3 486 A 0.5 0.5 0 22.58491 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP014181 3 486 A 1 1 0 22.58492 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV002842 4 486 D1 3.5 3.5 0 22.58493 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV007860 2 486 D1 3.5 3.5 0 22.5

102/114

8493 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV007860 2 486 D1 3.5 3.5 0 22.58494 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV013287 1 486 A 2.5 2.5 0 22.58495 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV014157 2 486 A1 1.5 1.5 0 22.58496 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA000992 3 486 A 0.5 0.5 0 22.58497 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND006376 2 486 D1 0.5 0.5 0 22.58498 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA005076 1 517 A 1 1 0 22.258499 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA012824 2 517 A 1 1 0 22.258500 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT010466 2 517 D1 1.5 1.5 0 22.258501 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT019706 4 517 D1 1 1 0 22.258502 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN003335 3 517 A 1 1 0 22.258503 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA008195 2 517 A1 0 0 0 22.258504 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH013019 4 517 A 1 1 0 22.258505 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH004912 2 517 A1 1 1 0 22.258506 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH014566 1 517 D1 0 0 0 22.258507 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV016253 2 517 A1 1.5 1.5 0 22.258508 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV016733 1 517 D1 0.5 0.5 0 22.258509 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP009438 4 517 A 0.5 0.5 0 22.258510 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP010628 3 517 A 1.5 1.5 0 22.258511 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP015507 2 517 A 0.5 0.5 0 22.258512 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND001141 1 517 A 1.5 1.5 0 22.258513 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND015971 1 517 A 1.5 1.5 0 22.258514 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB002923 1 517 A 1 1 0 22.258515 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB017369 2 517 A 1 1 0 22.258515 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB017369 2 517 A 1 1 0 22.258516 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA000303 4 535 A 0 0 0 228517 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA004520 3 535 D1 0 0 0 228518 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN000988 2 535 A1 2 2 0 228519 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN012777 3 535 A 0.5 0.5 0 228520 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HHA014044 2 535 A1 1 1 0 228521 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA001249 4 535 A 1 1 0 228522 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA001853 3 535 A 1 1 0 228523 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH011069 1 535 A 0.5 0.5 0 228524 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH005906 2 535 D1 0 0 0 228525 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH009825 3 535 A1 0 0 0 228526 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV018238 1 535 D1 1 1 0 228527 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP003177 1 535 A 1 1 0 228528 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA000846 3 535 A1 0.5 0.5 0 228529 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA010549 1 535 A 0 0 0 228530 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND000639 4 535 B 0.5 0.5 0 228531 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND021365 1 535 B 1.5 1.5 0 228532 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TTB003595 2 535 D1 1.5 1.5 0 228533 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA004244 1 552 D1 0.5 0.5 0 21.758534 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA005947 2 552 A 1 1 0 21.758535 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT009111 2 552 A 1.5 1.5 0 21.758536 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA002498 1 552 D1 0 0 0 21.758537 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA005071 1 552 A 0.5 0.5 0 21.758537 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA005071 1 552 A 0.5 0.5 0 21.758538 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA006351 2 552 A 0.5 0.5 0 21.758539 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA007435 3 552 D1 0.5 0.5 0 21.758540 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA008104 3 552 A 0.5 0.5 0 21.758541 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH015219 1 552 A 1 1 0 21.758542 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) SPH015705 3 552 D1 0 0 0 21.758543 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV006178 4 552 A 1.5 1.5 0 21.758544 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA001605 2 552 A 0 0 0 21.758545 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND013165 4 552 A 1 1 0 21.758546 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND019708 1 552 A 1.5 1.5 0 21.758547 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB021377 4 552 A 1 1 0 21.758548 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN003807 4 567 A 0.5 0.5 0 21.58549 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN010005 2 567 B 1 1 0 21.58550 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN006286 2 567 A1 0.5 0.5 0 21.58551 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN007668 1 567 A 1 1 0 21.58552 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH001928 2 567 A 1 1 0 21.58553 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THV009957 3 567 D1 1.5 1.5 0 21.58554 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND018797 4 567 A1 3.5 3.5 0 21.58555 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA003551 4 574 D1 1 1 0 21.258556 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) DCN011839 4 574 B 1 1 0 21.258557 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT029474 2 574 D1 1 1 0 21.258558 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA004002 1 574 A 0.5 0.5 0 21.258559 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA007222 2 574 A 1 1 0 21.258559 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KHA007222 2 574 A 1 1 0 21.258560 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) KQH003347 1 574 A 0.5 0.5 0 21.258561 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) LNH002784 1 574 A 3.5 3.5 0 21.258562 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV002148 1 574 A 1.5 1.5 0 21.258563 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV034166 4 574 A 1 1 0 21.25

102/114

Page 103: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8564 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA006297 4 574 A 0 0 0 21.258565 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND005872 2 574 A1 3.5 3.5 0 21.258566 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TND015981 2 574 D1 1 1 0 21.258567 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) YTB002326 1 574 A 1 1 0 21.258568 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) BKA000390 4 587 D1 0 0 0 218569 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT030157 4 587 B 1 1 0 218570 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) THP009317 2 587 D1 0.5 0.5 0 218571 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HDT030209 4 590 D1 1 1 0 208572 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) HVN005649 4 590 D1 0.5 0.5 0 208573 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TDV031162 3 590 A 1 1 0 208574 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TLA011598 4 590 B 0 0 0 208575 D340404 Quản trị nhân lực (D340404) TTB006330 2 590 A1 1.5 1.5 0 208576 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) DHU017974 4 1 D1 0.5 0.5 0 26.258577 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) YTB021598 4 2 A 1 1 0 26

103/114

8577 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) YTB021598 4 2 A 1 1 0 268578 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA002216 4 3 A 1 1 0 25.758579 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) YTB005324 3 3 A 0.5 0.5 0 25.758580 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT010054 4 5 A 1 1 0 25.258581 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HHA010165 4 6 A 0.5 0.5 0 258582 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP012747 1 6 A 1 1 0 258583 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT023319 4 8 A 1.5 1.5 0 24.758584 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HHA000287 3 8 A 0.5 0.5 0 24.758585 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HHA003415 2 8 A 0 0 0 24.758586 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KQH009566 3 8 A 0.5 0.5 0 24.758587 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TDV009486 3 8 A 1.5 1.5 0 24.758588 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP006508 3 8 D1 1 1 0 24.758589 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP008332 4 8 A 1 1 0 24.758590 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA013233 3 15 A 0.5 0.5 0 24.58591 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN002762 4 15 A 1 1 0 24.58592 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP012504 4 15 A 0.5 0.5 0 24.58593 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND009690 4 15 D1 1 1 0 24.58594 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT013781 4 19 D1 0.5 0.5 0 24.258595 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA012715 3 20 A 1 1 0 248596 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT011233 4 20 A 1.5 1.5 0 248597 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN001707 4 20 A 1 1 0 248598 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN007152 4 20 A 1 1 0 248599 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN011018 4 20 A 0.5 0.5 0 248599 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN011018 4 20 A 0.5 0.5 0 248600 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH000876 3 20 A 0 0 0 248601 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TDV028294 3 20 A 1.5 1.5 0 248602 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THV012268 3 20 A 1.5 1.5 0 248603 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT001853 4 28 A 1.5 1.5 0 23.758604 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT029023 3 28 A 1 1 0 23.758605 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HHA000303 3 28 A1 2.5 2.5 0 23.758606 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN003369 4 28 A 1 1 0 23.758607 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN008603 4 28 A1 0 0 0 23.758608 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TDV011331 4 28 A 1.5 1.5 0 23.758609 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND020389 4 28 A 0.5 0.5 0 23.758610 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND024151 3 28 A 1.5 1.5 0 23.758611 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN003167 4 36 A 1 1 0 23.58612 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KQH004149 3 36 D1 1 1 0 23.58613 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH009115 4 36 A 1 1 0 23.58614 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND014664 3 36 A 0.5 0.5 0 23.58615 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT005868 1 40 A 1.5 1.5 0 23.258616 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KQH016081 1 40 A 1 1 0 23.258617 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH015904 3 40 A 1 1 0 23.258618 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TDV008906 4 40 A 1 1 0 23.258619 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND016024 3 40 A1 1.5 1.5 0 23.258620 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND029609 4 40 A 1.5 1.5 0 23.258621 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TQU000564 3 40 A 1.5 1.5 0 23.258621 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TQU000564 3 40 A 1.5 1.5 0 23.258622 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) YTB002379 4 40 A 1 1 0 23.258623 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) YTB025001 4 40 A 1 1 0 23.258624 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA009898 4 49 A 2 2 0 238625 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT026200 4 49 A1 0.5 0.5 0 238626 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT030391 2 49 A 1.5 1.5 0 238627 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN007621 2 49 A 1 1 0 238628 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH002956 4 49 A 0 0 0 238629 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH010326 3 49 A 1 1 0 238630 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA013235 3 49 A1 0 0 0 238631 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) YTB007710 2 49 A 1 1 0 238632 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA004803 3 57 A 0 0 0 22.758633 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT002932 4 57 A 1 1 0 22.758634 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT018892 4 57 A 1 1 0 22.758635 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TDV003647 2 57 B 1 1 0 22.758636 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP014400 3 57 A 0.5 0.5 0 22.758637 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THV004246 3 57 A 1.5 1.5 0 22.758638 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND020060 4 57 A1 3.5 3.5 0 22.758639 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) YTB012303 3 57 A 1 1 0 22.758640 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA013509 3 65 A1 0 0 0 22.58641 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) DCN000503 3 65 A 1.5 1.5 0 22.58642 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) DCN010819 3 65 A 1 1 0 22.58643 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) DCN012521 2 65 A 0.5 0.5 0 22.58643 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) DCN012521 2 65 A 0.5 0.5 0 22.58644 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA000204 2 65 A1 1 1 0 22.58645 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA006348 3 65 D1 0 0 0 22.58646 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA008132 1 65 A 1 1 0 22.58647 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KQH000316 4 65 A 0.5 0.5 0 22.5

103/114

Page 104: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8648 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH009371 4 65 A 1 1 0 22.58649 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH019273 4 65 A1 0 0 0 22.58650 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP002683 2 65 A 0.5 0.5 0 22.58651 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP014181 2 65 A 1 1 0 22.58652 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THV013287 3 65 A 2.5 2.5 0 22.58653 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA000206 3 65 D1 0 0 0 22.58654 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TTB007037 4 65 D1 1.5 1.5 0 22.58655 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA007053 2 80 A 1 1 0 22.258656 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT021273 3 80 A 1 1 0 22.258657 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA001845 2 80 A 1 1 0 22.258658 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA008195 3 80 A1 0 0 0 22.258659 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH008962 4 80 A 1 1 0 22.258660 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH010166 4 80 A 0 0 0 22.258661 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP005387 3 80 A 1 1 0 22.25

104/114

8661 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP005387 3 80 A 1 1 0 22.258662 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP010628 4 80 A 1.5 1.5 0 22.258663 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THV005381 1 80 D1 1.5 1.5 0 22.258664 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA015288 4 80 A 0.5 0.5 0 22.258665 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND001141 3 80 A 1.5 1.5 0 22.258666 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TQU003759 4 80 A 1.5 1.5 0 22.258667 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) YTB002923 4 80 A 1 1 0 22.258668 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA004520 4 93 D1 0 0 0 228669 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA008765 3 93 A 1 1 0 228670 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT004930 3 93 D1 1.5 1.5 0 228671 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT013886 2 93 A 1.5 1.5 0 228672 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HHA014864 3 93 B 1 1 0 228673 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KQH014077 2 93 A 0.5 0.5 0 228674 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) NLS007656 4 93 D1 1.5 1.5 0 228675 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND011782 4 93 A1 1.5 1.5 0 228676 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND021365 4 93 B 1.5 1.5 0 228677 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) YTB017614 3 93 A 1 1 0 228678 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA006379 3 103 D1 1 1 0 21.758679 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA014076 3 103 D1 0 0 0 21.758680 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT016963 3 103 A 1 1 0 21.758681 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA002603 4 103 A 0.5 0.5 0 21.758682 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA004644 1 103 D1 1 1 0 21.758683 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA005071 4 103 A 0.5 0.5 0 21.758683 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA005071 4 103 A 0.5 0.5 0 21.758684 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA005577 3 103 A 1 1 0 21.758685 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA006351 4 103 A 0.5 0.5 0 21.758686 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KQH004444 3 103 A1 1 1 0 21.758687 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH004533 4 103 A 0 0 0 21.758688 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH015727 2 103 A 1 1 0 21.758689 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP005637 2 103 A 0.5 0.5 0 21.758690 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA001605 3 103 A 0 0 0 21.758691 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA003815 3 103 D1 0 0 0 21.758692 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA010518 1 103 D1 0 0 0 21.758693 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND019708 3 103 A 1.5 1.5 0 21.758694 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT018545 2 119 B 0.5 0.5 0 21.58695 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HHA012491 4 119 D1 0 0 0 21.58696 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA006098 1 119 D1 0 0 0 21.58697 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH006115 4 119 A1 0 0 0 21.58698 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TDV034112 4 119 A 1 1 0 21.58699 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA015354 3 119 A1 0 0 0 21.58700 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND022924 3 119 A 3.5 3.5 0 21.58701 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TQU001717 2 119 A 1.5 1.5 0 21.58702 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) DCN011839 3 127 B 1 1 0 21.258703 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA004002 2 127 A 0.5 0.5 0 21.258704 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KQH003347 2 127 A 0.5 0.5 0 21.258705 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH016162 2 127 A 0 0 0 21.258705 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH016162 2 127 A 0 0 0 21.258706 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND005995 3 127 A 0.5 0.5 0 21.258707 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) YTB024807 4 127 D1 1 1 0 21.258708 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN001774 3 133 A 0.5 0.5 0 218709 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HVN004747 2 133 A 0.5 0.5 0 218710 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA003539 4 133 A 0 0 0 218711 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA011043 3 133 A 0.5 0.5 0 218712 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) LNH001117 3 133 B 0.5 0.5 0 218713 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) SPH015021 4 133 A 0 0 0 218714 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TDV009678 2 133 A 0.5 0.5 0 218715 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) THP005007 3 133 B 1 1 0 218716 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA014355 3 133 D1 0 0 0 218717 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND028934 2 133 B 0.5 0.5 0 218718 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA000257 3 143 A 0 0 0 20.758719 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA006812 3 143 D1 2 2 0 20.758720 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TND003598 4 143 A 1.5 1.5 0 20.758721 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) BKA013434 4 146 D1 0 0 0 20.58722 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) KHA002475 3 146 A 0 0 0 20.58723 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA005591 2 146 A 0 0 0 20.58724 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA014372 1 146 A1 0 0 0 20.58725 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) HDT024110 2 150 A 3.5 3.5 0 20.258726 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA002195 3 150 A1 0 0 0 20.258727 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TDV032502 2 152 D1 0.5 0.5 0 208727 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TDV032502 2 152 D1 0.5 0.5 0 208728 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (D340405) TLA009117 2 153 D1 0 0 0 17.758729 D380101 Luật (D380101) SPH004673 3 1 A1 0 0 2.5 28.758730 D380101 Luật (D380101) TDV016692 4 2 B 0.5 0.5 0 28.58731 D380101 Luật (D380101) TND028868 2 3 A 3.5 3.5 0 28

104/114

Page 105: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8732 D380101 Luật (D380101) KHA011664 3 4 A 0.5 0.5 0 27.58733 D380101 Luật (D380101) TDV014885 4 5 A 0.5 0.5 0 27.258734 D380101 Luật (D380101) HHA002975 4 6 A 1.5 1.5 0 26.758735 D380101 Luật (D380101) TDV024704 3 6 A1 1 1 0 26.758736 D380101 Luật (D380101) YTB019153 4 6 A 1 1 0 26.758737 D380101 Luật (D380101) YTB025698 4 9 A 1 1 0 26.58738 D380101 Luật (D380101) BKA005939 4 10 A 1 1 0 26.258739 D380101 Luật (D380101) HHA004768 3 10 A 0 0 0 26.258740 D380101 Luật (D380101) HHA008063 3 10 A1 0 0 0 26.258741 D380101 Luật (D380101) YTB019907 2 10 A 1 1 0 26.258742 D380101 Luật (D380101) KHA010677 4 14 A 0.5 0.5 0 268743 D380101 Luật (D380101) LNH002915 4 14 A 0.5 0.5 0 268744 D380101 Luật (D380101) THP010946 3 14 A 1 1 0 268745 D380101 Luật (D380101) HDT004942 4 17 A 1.5 1.5 0 25.75

105/114

8745 D380101 Luật (D380101) HDT004942 4 17 A 1.5 1.5 0 25.758746 D380101 Luật (D380101) HVN011198 4 17 A 0.5 0.5 0 25.758747 D380101 Luật (D380101) KQH008711 3 17 A 0.5 0.5 0 25.758748 D380101 Luật (D380101) LNH006613 2 17 A 3.5 3.5 0 25.758749 D380101 Luật (D380101) TDV020649 4 17 A 1 1 0 25.758750 D380101 Luật (D380101) TDV028345 4 17 D1 0.5 0.5 0 25.758751 D380101 Luật (D380101) TND008048 3 17 A 1.5 1.5 0 25.758752 D380101 Luật (D380101) HDT007825 4 24 D1 0.5 0.5 1.5 25.58753 D380101 Luật (D380101) HDT013010 4 24 A1 1 1 0 25.58754 D380101 Luật (D380101) SPH000842 4 24 A1 0 0 0 25.58755 D380101 Luật (D380101) THV001658 3 24 A 3.5 3.5 0 25.58756 D380101 Luật (D380101) THV015163 4 24 A 1.5 1.5 0 25.58757 D380101 Luật (D380101) TQU003239 4 24 A 3.5 3.5 0 25.58758 D380101 Luật (D380101) YTB022598 3 24 A 1 1 0 25.58759 D380101 Luật (D380101) HDT018648 3 31 A 1 1 0 25.258760 D380101 Luật (D380101) HHA003878 3 31 A1 0 0 0 25.258761 D380101 Luật (D380101) LNH004549 4 31 A 3.5 3.5 0 25.258762 D380101 Luật (D380101) TDV001663 4 31 A 1 1 0 25.258763 D380101 Luật (D380101) THP001190 2 31 A 1 1 0 25.258764 D380101 Luật (D380101) THP007791 2 31 A 1 1 0 25.258765 D380101 Luật (D380101) TND012225 3 31 A 3.5 3.5 0 25.258766 D380101 Luật (D380101) TQU000432 4 31 A 3.5 3.5 0 25.258767 D380101 Luật (D380101) TTB000322 3 31 A 1.5 1.5 0 25.258767 D380101 Luật (D380101) TTB000322 3 31 A 1.5 1.5 0 25.258768 D380101 Luật (D380101) TTB005041 3 31 A1 1.5 1.5 0 25.258769 D380101 Luật (D380101) BKA008482 3 41 A 1 1 0 258770 D380101 Luật (D380101) HDT016202 2 41 A 1.5 1.5 0 258771 D380101 Luật (D380101) HVN005670 4 41 D1 1 1 0 258772 D380101 Luật (D380101) KQH000500 2 41 A1 0.5 0.5 0 258773 D380101 Luật (D380101) KQH007880 4 41 A 0.5 0.5 0 258774 D380101 Luật (D380101) KQH015854 4 41 A 0.5 0.5 0 258775 D380101 Luật (D380101) SPH004951 4 41 A 0.5 0.5 0 258776 D380101 Luật (D380101) SPH011215 4 41 A 0.5 0.5 0 258777 D380101 Luật (D380101) SPH013963 4 41 A 1 1 0 258778 D380101 Luật (D380101) TDV002601 4 41 A 1 1 0 258779 D380101 Luật (D380101) THP006627 3 41 A 1 1 0 258780 D380101 Luật (D380101) THV004767 4 41 A 1.5 1.5 0 258781 D380101 Luật (D380101) THV008869 4 41 A 1.5 1.5 0 258782 D380101 Luật (D380101) TND010724 3 41 A 1.5 1.5 0 258783 D380101 Luật (D380101) TND013909 3 41 A 1.5 1.5 0 258784 D380101 Luật (D380101) TND015731 4 41 D1 1.5 1.5 0 258785 D380101 Luật (D380101) TND020917 1 41 A 3.5 3.5 0 258786 D380101 Luật (D380101) TND026653 4 41 A 3.5 3.5 0 258787 D380101 Luật (D380101) TQU003220 1 41 D1 1.5 1.5 0 258788 D380101 Luật (D380101) YTB004113 4 41 A 1 1 0 258789 D380101 Luật (D380101) BKA004221 3 61 A 1 1 0 24.758789 D380101 Luật (D380101) BKA004221 3 61 A 1 1 0 24.758790 D380101 Luật (D380101) DCN009499 4 61 A 1 1 0 24.758791 D380101 Luật (D380101) HHA006697 4 61 A 0.5 0.5 0 24.758792 D380101 Luật (D380101) HHA008967 4 61 A1 0 0 0 24.758793 D380101 Luật (D380101) SPS016476 2 61 A 0.5 0.5 0 24.758794 D380101 Luật (D380101) TDV001914 4 61 A 1.5 1.5 0 24.758795 D380101 Luật (D380101) TDV035799 3 61 D1 0.5 0.5 0 24.758796 D380101 Luật (D380101) TND011819 4 61 D1 3.5 3.5 0 24.758797 D380101 Luật (D380101) TQU003523 2 61 A 3.5 3.5 0 24.758798 D380101 Luật (D380101) YTB006224 4 61 A 1 1 0 24.758799 D380101 Luật (D380101) YTB022549 3 61 A 1 1 0 24.758800 D380101 Luật (D380101) BKA005025 3 72 A 1 1 0 24.58801 D380101 Luật (D380101) DCN009243 3 72 A 0.5 0.5 0 24.58802 D380101 Luật (D380101) HDT001452 3 72 A 1 1 0 24.58803 D380101 Luật (D380101) HDT007237 3 72 A 0.5 0.5 0 24.58804 D380101 Luật (D380101) HHA006770 4 72 D1 0 0 0 24.58805 D380101 Luật (D380101) HHA008454 3 72 A 0.5 0.5 0 24.58806 D380101 Luật (D380101) HVN007251 4 72 A 1 1 0 24.58807 D380101 Luật (D380101) HVN007460 4 72 D1 0 0 0 24.58808 D380101 Luật (D380101) HVN007889 3 72 A 1 1 0 24.58809 D380101 Luật (D380101) HVN012016 3 72 A 1 1 0 24.58810 D380101 Luật (D380101) KQH002508 4 72 A 1 1 0 24.58811 D380101 Luật (D380101) TDV001379 4 72 A1 1.5 1.5 0 24.58811 D380101 Luật (D380101) TDV001379 4 72 A1 1.5 1.5 0 24.58812 D380101 Luật (D380101) TDV018855 4 72 A 0.5 0.5 0 24.58813 D380101 Luật (D380101) TDV020437 2 72 A 1.5 1.5 0 24.58814 D380101 Luật (D380101) TDV030201 3 72 A 0.5 0.5 0 24.58815 D380101 Luật (D380101) THP013531 4 72 D1 0.5 0.5 0 24.5

105/114

Page 106: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8816 D380101 Luật (D380101) TND015152 2 72 A 1 1 0 24.58817 D380101 Luật (D380101) TND029455 2 72 A 1.5 1.5 0 24.58818 D380101 Luật (D380101) YTB005812 1 72 D1 0.5 0.5 0 24.58819 D380101 Luật (D380101) BKA001113 1 91 B 1 1 0 24.258820 D380101 Luật (D380101) HDT002497 1 91 A1 1 1 0 24.258821 D380101 Luật (D380101) HDT013845 4 91 A 0.5 0.5 0 24.258822 D380101 Luật (D380101) HDT023146 4 91 A 0.5 0.5 0 24.258823 D380101 Luật (D380101) HDT029352 4 91 D1 0.5 0.5 0 24.258824 D380101 Luật (D380101) HHA000769 1 91 A 0.5 0.5 0 24.258825 D380101 Luật (D380101) HHA003776 4 91 A1 0 0 0 24.258826 D380101 Luật (D380101) HHA009667 3 91 A 0.5 0.5 0 24.258827 D380101 Luật (D380101) HVN007092 4 91 A 0.5 0.5 0 24.258828 D380101 Luật (D380101) SPH005434 3 91 A 0.5 0.5 0 24.258829 D380101 Luật (D380101) SPH006903 4 91 A 0 0 0 24.25

106/114

8829 D380101 Luật (D380101) SPH006903 4 91 A 0 0 0 24.258830 D380101 Luật (D380101) SPH011594 4 91 A 1 1 0 24.258831 D380101 Luật (D380101) TDV017016 3 91 A 1 1 0 24.258832 D380101 Luật (D380101) TDV017323 3 91 A1 1 1 0 24.258833 D380101 Luật (D380101) TDV028674 4 91 A 1 1 0 24.258834 D380101 Luật (D380101) TDV033261 4 91 D1 0.5 0.5 0 24.258835 D380101 Luật (D380101) THP004918 3 91 A 0.5 0.5 0 24.258836 D380101 Luật (D380101) THP005208 2 91 A 1 1 0 24.258837 D380101 Luật (D380101) THP014410 2 91 A 0.5 0.5 0 24.258838 D380101 Luật (D380101) THV004953 4 91 A 0.5 0.5 0 24.258839 D380101 Luật (D380101) THV006865 3 91 A 1.5 1.5 0 24.258840 D380101 Luật (D380101) TLA011628 4 91 A 0 0 0 24.258841 D380101 Luật (D380101) TND008673 3 91 A1 3.5 3.5 0 24.258842 D380101 Luật (D380101) TND024832 3 91 D1 3.5 3.5 0 24.258843 D380101 Luật (D380101) TQU004500 2 91 D1 1.5 1.5 0 24.258844 D380101 Luật (D380101) YTB000440 4 91 A 1 1 0 24.258845 D380101 Luật (D380101) YTB008175 1 91 D1 1 1 0 24.258846 D380101 Luật (D380101) YTB018118 2 91 A 1 1 0 24.258847 D380101 Luật (D380101) BKA005878 4 119 A1 0 0 0 248848 D380101 Luật (D380101) BKA006071 4 119 A 1 1 0 248849 D380101 Luật (D380101) BKA010945 4 119 A 1 1 0 248850 D380101 Luật (D380101) BKA012075 3 119 A 1 1 0 248851 D380101 Luật (D380101) BKA015188 4 119 A 1 1 0 248851 D380101 Luật (D380101) BKA015188 4 119 A 1 1 0 248852 D380101 Luật (D380101) DCN008128 1 119 A 0.5 0.5 0 248853 D380101 Luật (D380101) HDT013984 1 119 B 1 1 0 248854 D380101 Luật (D380101) HDT016666 3 119 D1 1 1 0 248855 D380101 Luật (D380101) HHA003969 4 119 A 0 0 0 248856 D380101 Luật (D380101) HHA015044 3 119 A1 0.5 0.5 0 248857 D380101 Luật (D380101) KHA001188 2 119 A1 0.5 0.5 0 248858 D380101 Luật (D380101) KHA010280 3 119 A 1 1 0 248859 D380101 Luật (D380101) KQH001280 4 119 D1 0.5 0.5 0 248860 D380101 Luật (D380101) KQH005357 2 119 A 1 1 0 248861 D380101 Luật (D380101) LNH003583 4 119 A 3.5 3.5 0 248862 D380101 Luật (D380101) SPH013499 2 119 D1 1 1 0 248863 D380101 Luật (D380101) TDV001320 4 119 A 1 1 0 248864 D380101 Luật (D380101) TDV011195 4 119 A 1 1 0 248865 D380101 Luật (D380101) TDV023771 3 119 A 0.5 0.5 0 248866 D380101 Luật (D380101) TDV028180 4 119 A 0.5 0.5 0 248867 D380101 Luật (D380101) THP002720 4 119 A 0.5 0.5 0 248868 D380101 Luật (D380101) THP004469 4 119 A 1 1 0 248869 D380101 Luật (D380101) THP004700 4 119 A1 0.5 0.5 0 248870 D380101 Luật (D380101) THV003928 4 119 A 1.5 1.5 0 248871 D380101 Luật (D380101) THV011782 3 119 B 1.5 1.5 0 248872 D380101 Luật (D380101) TLA004682 4 119 A 0.5 0.5 0 248873 D380101 Luật (D380101) TLA012471 4 119 A 1 1 0 248873 D380101 Luật (D380101) TLA012471 4 119 A 1 1 0 248874 D380101 Luật (D380101) TND022165 3 119 B 0.5 0.5 0 248875 D380101 Luật (D380101) TTB006732 1 119 A 3.5 3.5 0 248876 D380101 Luật (D380101) YTB001554 4 119 A 1 1 0 248877 D380101 Luật (D380101) YTB002478 4 119 A 1 1 0 248878 D380101 Luật (D380101) YTB023235 3 119 D1 0.5 0.5 0 248879 D380101 Luật (D380101) BKA010193 3 151 D1 0 0 0 23.758880 D380101 Luật (D380101) HDT009388 4 151 D1 2.5 2.5 0 23.758881 D380101 Luật (D380101) HDT022688 3 151 A 1 1 0 23.758882 D380101 Luật (D380101) HDT024762 3 151 A 1.5 1.5 0 23.758883 D380101 Luật (D380101) HHA015424 3 151 A 0.5 0.5 0 23.758884 D380101 Luật (D380101) KHA004732 3 151 A 0 0 0 23.758885 D380101 Luật (D380101) KHA008534 4 151 A 1 1 0 23.758886 D380101 Luật (D380101) KHA011496 4 151 D1 0 0 0 23.758887 D380101 Luật (D380101) KHA011507 2 151 A 1.5 1.5 0 23.758888 D380101 Luật (D380101) KQH000467 3 151 A 0.5 0.5 0 23.758889 D380101 Luật (D380101) KQH016640 4 151 A 1 1 0 23.758890 D380101 Luật (D380101) SPH003116 3 151 A 0.5 0.5 0 23.758891 D380101 Luật (D380101) SPH011562 3 151 D1 0 0 0 23.758892 D380101 Luật (D380101) SPH017247 1 151 A 0.5 0.5 0 23.758893 D380101 Luật (D380101) SPH019665 4 151 D1 0 0 0 23.758894 D380101 Luật (D380101) TDV011331 3 151 A 1.5 1.5 0 23.758895 D380101 Luật (D380101) TDV017200 4 151 A 0.5 0.5 0 23.758895 D380101 Luật (D380101) TDV017200 4 151 A 0.5 0.5 0 23.758896 D380101 Luật (D380101) TDV017344 4 151 A 0.5 0.5 0 23.758897 D380101 Luật (D380101) TDV020003 3 151 A 0.5 0.5 0 23.758898 D380101 Luật (D380101) TDV035792 4 151 A 0.5 0.5 0 23.758899 D380101 Luật (D380101) THP002715 4 151 A 1.5 1.5 0 23.75

106/114

Page 107: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8900 D380101 Luật (D380101) THP004415 1 151 D1 1 1 0 23.758901 D380101 Luật (D380101) THP011829 3 151 A 1 1 0 23.758902 D380101 Luật (D380101) THP014176 4 151 A 0.5 0.5 0 23.758903 D380101 Luật (D380101) THV000194 4 151 D1 0.5 0.5 0 23.758904 D380101 Luật (D380101) THV000808 3 151 A 1.5 1.5 0 23.758905 D380101 Luật (D380101) THV001045 2 151 A 3.5 3.5 0 23.758906 D380101 Luật (D380101) THV007437 1 151 A 1.5 1.5 0 23.758907 D380101 Luật (D380101) THV013145 4 151 A 0.5 0.5 0 23.758908 D380101 Luật (D380101) TLA002735 3 151 A 1.5 1.5 0 23.758909 D380101 Luật (D380101) TLA005644 3 151 A 0.5 0.5 0 23.758910 D380101 Luật (D380101) TND005682 3 151 A 0.5 0.5 0 23.758911 D380101 Luật (D380101) TND006886 3 151 A 2.5 2.5 0 23.758912 D380101 Luật (D380101) TND024151 2 151 A 1.5 1.5 0 23.758913 D380101 Luật (D380101) TND027981 4 151 A 1.5 1.5 0 23.75

107/114

8913 D380101 Luật (D380101) TND027981 4 151 A 1.5 1.5 0 23.758914 D380101 Luật (D380101) TQU002706 1 151 A 1.5 1.5 0 23.758915 D380101 Luật (D380101) YTB005028 4 151 A 1 1 0 23.758916 D380101 Luật (D380101) YTB015329 3 151 A 1 1 0 23.758917 D380101 Luật (D380101) BKA007415 3 189 D1 0 0 0 23.58918 D380101 Luật (D380101) HDT002484 3 189 B 1 1 0 23.58919 D380101 Luật (D380101) HDT012904 3 189 A 0.5 0.5 0 23.58920 D380101 Luật (D380101) HDT014697 3 189 D1 0.5 0.5 0 23.58921 D380101 Luật (D380101) HDT018410 1 189 A 1.5 1.5 0 23.58922 D380101 Luật (D380101) HHA003288 3 189 A 1.5 1.5 0 23.58923 D380101 Luật (D380101) HHA013839 3 189 A 1 1 0 23.58924 D380101 Luật (D380101) HVN001751 4 189 A 0.5 0.5 0 23.58925 D380101 Luật (D380101) HVN003167 3 189 A 1 1 0 23.58926 D380101 Luật (D380101) KHA004465 3 189 A 0 0 0 23.58927 D380101 Luật (D380101) KHA004546 3 189 D1 0 0 0 23.58928 D380101 Luật (D380101) KHA010240 3 189 A 0.5 0.5 0 23.58929 D380101 Luật (D380101) LNH004652 3 189 A 1.5 1.5 0 23.58930 D380101 Luật (D380101) SPH000304 4 189 D1 1.5 1.5 0 23.58931 D380101 Luật (D380101) SPH009115 3 189 A 1 1 0 23.58932 D380101 Luật (D380101) TDV008547 4 189 A 1 1 0 23.58933 D380101 Luật (D380101) TDV032974 2 189 A 0.5 0.5 0 23.58934 D380101 Luật (D380101) THV001291 4 189 B 0.5 0.5 0 23.58935 D380101 Luật (D380101) THV004783 3 189 A 3.5 3.5 0 23.58935 D380101 Luật (D380101) THV004783 3 189 A 3.5 3.5 0 23.58936 D380101 Luật (D380101) THV010780 4 189 A 0.5 0.5 0 23.58937 D380101 Luật (D380101) THV012183 4 189 A 1.5 1.5 0 23.58938 D380101 Luật (D380101) THV013878 2 189 A 1.5 1.5 0 23.58939 D380101 Luật (D380101) TND002526 4 189 A 1.5 1.5 0 23.58940 D380101 Luật (D380101) TND011821 3 189 D1 3.5 3.5 0 23.58941 D380101 Luật (D380101) TND021462 3 189 D1 3.5 3.5 0 23.58942 D380101 Luật (D380101) YTB016775 3 189 A 1 1 0 23.58943 D380101 Luật (D380101) BKA014694 3 215 A 1 1 0 23.258944 D380101 Luật (D380101) HDT019277 1 215 A 1 1 0 23.258945 D380101 Luật (D380101) HDT026423 4 215 A 0.5 0.5 0 23.258946 D380101 Luật (D380101) HHA001979 1 215 A 1.5 1.5 0 23.258947 D380101 Luật (D380101) HHA003117 1 215 A 1.5 1.5 0 23.258948 D380101 Luật (D380101) HHA004163 3 215 A1 0 0 0 23.258949 D380101 Luật (D380101) HHA004986 1 215 A1 0 0 0 23.258950 D380101 Luật (D380101) HHA008160 3 215 D1 0.5 0.5 0 23.258951 D380101 Luật (D380101) HHA011851 2 215 A 0 0 0 23.258952 D380101 Luật (D380101) HHA012942 2 215 D1 0.5 0.5 0 23.258953 D380101 Luật (D380101) HVN006631 3 215 B 0.5 0.5 0 23.258954 D380101 Luật (D380101) HVN010900 3 215 D1 0 0 0 23.258955 D380101 Luật (D380101) KHA002858 3 215 A 0.5 0.5 0 23.258956 D380101 Luật (D380101) KHA003483 3 215 A 0 0 0 23.258957 D380101 Luật (D380101) KHA007895 4 215 D1 0 0 0 23.258957 D380101 Luật (D380101) KHA007895 4 215 D1 0 0 0 23.258958 D380101 Luật (D380101) KHA009611 4 215 A 1 1 0 23.258959 D380101 Luật (D380101) KQH008203 2 215 A 0.5 0.5 0 23.258960 D380101 Luật (D380101) LNH007388 2 215 A 0.5 0.5 0 23.258961 D380101 Luật (D380101) SPH000841 4 215 D1 0 0 0 23.258962 D380101 Luật (D380101) SPH001506 3 215 A 0 0 0 23.258963 D380101 Luật (D380101) SPH005795 4 215 D1 1.5 1.5 0 23.258964 D380101 Luật (D380101) SPH007564 3 215 A 1 1 0 23.258965 D380101 Luật (D380101) SPH010804 3 215 A 0 0 0 23.258966 D380101 Luật (D380101) SPH010889 4 215 A 0 0 0 23.258967 D380101 Luật (D380101) SPH013238 2 215 A 0 0 0 23.258968 D380101 Luật (D380101) SPH017822 4 215 D1 1 1 0 23.258969 D380101 Luật (D380101) TDV007678 3 215 A 1 1 0 23.258970 D380101 Luật (D380101) TDV009880 4 215 A 1.5 1.5 0 23.258971 D380101 Luật (D380101) TDV018208 1 215 A 0.5 0.5 0 23.258972 D380101 Luật (D380101) THP005416 1 215 B 0.5 0.5 0 23.258973 D380101 Luật (D380101) THP014017 4 215 A 1 1 0 23.258974 D380101 Luật (D380101) THV003571 4 215 D1 1.5 1.5 0 23.258975 D380101 Luật (D380101) THV012289 1 215 A 1.5 1.5 0 23.258976 D380101 Luật (D380101) THV013522 4 215 A1 1.5 1.5 0 23.258977 D380101 Luật (D380101) TLA001775 2 215 A1 0 0 0 23.258978 D380101 Luật (D380101) TND015636 4 215 B 3.5 3.5 0 23.258979 D380101 Luật (D380101) TND030040 3 215 D1 1.5 1.5 0 23.258979 D380101 Luật (D380101) TND030040 3 215 D1 1.5 1.5 0 23.258980 D380101 Luật (D380101) YTB000606 2 215 A 1 1 0 23.258981 D380101 Luật (D380101) YTB002379 2 215 A 1 1 0 23.258982 D380101 Luật (D380101) YTB018316 3 215 A 1 1 0 23.258983 D380101 Luật (D380101) BKA007067 3 255 A 1 1 0 23

107/114

Page 108: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

8984 D380101 Luật (D380101) BKA011742 4 255 A 2 2 0 238985 D380101 Luật (D380101) DCN003558 2 255 A 0.5 0.5 0 238986 D380101 Luật (D380101) DCN013028 1 255 A 0.5 0.5 0 238987 D380101 Luật (D380101) DHU005473 1 255 A 1 1 0 238988 D380101 Luật (D380101) HDT003652 3 255 D1 1 1 0 238989 D380101 Luật (D380101) HDT024638 4 255 A1 1 1 0 238990 D380101 Luật (D380101) HDT026474 3 255 B 1 1 0 238991 D380101 Luật (D380101) HHA001764 3 255 A 1 1 0 238992 D380101 Luật (D380101) KHA002702 4 255 A 1 1 0 238993 D380101 Luật (D380101) LNH002446 3 255 A 0.5 0.5 0 238994 D380101 Luật (D380101) SPH007693 3 255 A 0.5 0.5 0 238995 D380101 Luật (D380101) SPH010326 4 255 A 1 1 0 238996 D380101 Luật (D380101) SPH010821 1 255 D1 0 0 0 238997 D380101 Luật (D380101) TDV004525 2 255 A 3.5 3.5 0 23

108/114

8997 D380101 Luật (D380101) TDV004525 2 255 A 3.5 3.5 0 238998 D380101 Luật (D380101) TDV030266 4 255 A 1 1 0 238999 D380101 Luật (D380101) THP002634 4 255 A 1 1 0 239000 D380101 Luật (D380101) THV010095 3 255 A 1.5 1.5 0 239001 D380101 Luật (D380101) TLA000068 2 255 A1 0 0 0 239002 D380101 Luật (D380101) TLA005526 3 255 A 0 0 0 239003 D380101 Luật (D380101) TLA014917 3 255 D1 0 0 0 239004 D380101 Luật (D380101) TND000255 3 255 A 1.5 1.5 0 239005 D380101 Luật (D380101) TTB004217 3 255 A1 3.5 3.5 0 239006 D380101 Luật (D380101) TTB005939 3 255 A 3.5 3.5 0 239007 D380101 Luật (D380101) YTB002243 3 255 D1 1 1 0 239008 D380101 Luật (D380101) YTB017085 2 255 A 1 1 0 239009 D380101 Luật (D380101) YTB023915 3 255 A 1 1 0 239010 D380101 Luật (D380101) BKA014490 1 282 A1 1 1 0 22.759011 D380101 Luật (D380101) HDT000549 2 282 A 0.5 0.5 0 22.759012 D380101 Luật (D380101) HDT001411 3 282 D1 1 1 0 22.759013 D380101 Luật (D380101) HDT006287 2 282 A 1.5 1.5 0 22.759014 D380101 Luật (D380101) HDT016592 1 282 B 0.5 0.5 0 22.759015 D380101 Luật (D380101) HDT017653 2 282 A 1 1 0 22.759016 D380101 Luật (D380101) HVN000992 2 282 A 0 0 0 22.759017 D380101 Luật (D380101) KHA007566 1 282 D1 0 0 0 22.759018 D380101 Luật (D380101) KHA010560 1 282 A 0.5 0.5 0 22.759019 D380101 Luật (D380101) LNH006450 3 282 B 1.5 1.5 0 22.759019 D380101 Luật (D380101) LNH006450 3 282 B 1.5 1.5 0 22.759020 D380101 Luật (D380101) LNH008615 2 282 A 1.5 1.5 0 22.759021 D380101 Luật (D380101) SPH009967 4 282 A 0.5 0.5 0 22.759022 D380101 Luật (D380101) TDV019487 2 282 A1 1.5 1.5 0 22.759023 D380101 Luật (D380101) THP002760 1 282 D1 0.5 0.5 0 22.759024 D380101 Luật (D380101) THV013876 2 282 D1 1 1 0 22.759025 D380101 Luật (D380101) TLA007117 3 282 A 0 0 0 22.759026 D380101 Luật (D380101) TND005012 3 282 A 3.5 3.5 0 22.759027 D380101 Luật (D380101) TND015837 2 282 D1 3.5 3.5 0 22.759028 D380101 Luật (D380101) TND020814 3 282 B 1.5 1.5 0 22.759029 D380101 Luật (D380101) YTB005525 3 282 D1 0.5 0.5 0 22.759030 D380101 Luật (D380101) BKA010605 1 302 A 1 1 0 22.59031 D380101 Luật (D380101) BKA011495 2 302 D1 0 0 0 22.59032 D380101 Luật (D380101) HDT007905 2 302 B 0.5 0.5 0 22.59033 D380101 Luật (D380101) HHA004157 1 302 A 0 0 0 22.59034 D380101 Luật (D380101) KHA004612 2 302 D1 0 0 0 22.59035 D380101 Luật (D380101) KQH008701 3 302 A 0.5 0.5 0 22.59036 D380101 Luật (D380101) LNH000657 2 302 A 0.5 0.5 0 22.59037 D380101 Luật (D380101) LNH004179 4 302 A 0.5 0.5 0 22.59038 D380101 Luật (D380101) LNH008676 3 302 A 0.5 0.5 0 22.59039 D380101 Luật (D380101) NLS011341 2 302 A 1.5 1.5 0 22.59040 D380101 Luật (D380101) SPH000950 3 302 D1 0 0 0 22.59041 D380101 Luật (D380101) SPH004722 3 302 A 0.5 0.5 0 22.59041 D380101 Luật (D380101) SPH004722 3 302 A 0.5 0.5 0 22.59042 D380101 Luật (D380101) SPH015379 1 302 A 0 0 0 22.59043 D380101 Luật (D380101) THV014157 1 302 A1 1.5 1.5 0 22.59044 D380101 Luật (D380101) TLA011336 2 302 A 0 0 0 22.59045 D380101 Luật (D380101) TND026740 3 302 A 0 0 0 22.59046 D380101 Luật (D380101) TQU002737 4 302 A 3.5 3.5 0 22.59047 D380101 Luật (D380101) BKA003435 2 319 A 0 0 0 22.259048 D380101 Luật (D380101) HDT006627 4 319 D1 1 1 0 22.259049 D380101 Luật (D380101) HDT011908 1 319 A 0.5 0.5 0 22.259050 D380101 Luật (D380101) THV000298 3 319 A 0.5 0.5 0 22.259051 D380101 Luật (D380101) THV005381 3 319 D1 1.5 1.5 0 22.259052 D380101 Luật (D380101) TLA013306 4 319 A 0 0 0 22.259053 D380101 Luật (D380101) TND008345 3 319 A 3.5 3.5 0 22.259054 D380101 Luật (D380101) TND015971 3 319 A 1.5 1.5 0 22.259055 D380101 Luật (D380101) TND018355 3 319 A 1.5 1.5 0 22.259056 D380101 Luật (D380101) YTB002923 3 319 A 1 1 0 22.259057 D380101 Luật (D380101) YTB013857 1 319 A 1 1 0 22.259058 D380101 Luật (D380101) BKA007445 1 330 A 0 0 0 229059 D380101 Luật (D380101) HHA013015 1 330 A1 1.5 1.5 0 229060 D380101 Luật (D380101) HHA014044 1 330 A1 1 1 0 229061 D380101 Luật (D380101) HVN005720 1 330 A 1 1 0 229062 D380101 Luật (D380101) THV000979 1 330 A 3.5 3.5 0 229063 D380101 Luật (D380101) THV003276 3 330 D1 1.5 1.5 0 229063 D380101 Luật (D380101) THV003276 3 330 D1 1.5 1.5 0 229064 D380101 Luật (D380101) TQU003346 2 330 B 1.5 1.5 0 229065 D380101 Luật (D380101) TTB003595 3 330 D1 1.5 1.5 0 229066 D380101 Luật (D380101) YTB000080 4 330 A 1 1 0 229067 D380101 Luật (D380101) YTB016628 2 330 A 1 1 0 22

108/114

Page 109: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

9068 D380101 Luật (D380101) YTB024003 1 330 A 1 1 0 229069 D380101 Luật (D380101) BKA004244 3 341 D1 0.5 0.5 0 21.759070 D380101 Luật (D380101) HDT002553 2 341 A 0.5 0.5 0 21.759071 D380101 Luật (D380101) HDT009710 2 341 D1 0.5 0.5 0 21.759072 D380101 Luật (D380101) HDT014076 2 341 A 1.5 1.5 0 21.759073 D380101 Luật (D380101) HVN011325 2 341 A 0.5 0.5 0 21.759074 D380101 Luật (D380101) LNH010515 1 341 B 0.5 0.5 0 21.759075 D380101 Luật (D380101) TDV011880 2 341 D1 1 1 0 21.759076 D380101 Luật (D380101) TDV024201 2 341 D1 0.5 0.5 0 21.759077 D380101 Luật (D380101) THP010503 3 341 A 1 1 0 21.759078 D380101 Luật (D380101) TLA004686 3 341 A1 0.5 0.5 0 21.759079 D380101 Luật (D380101) TLA012225 4 341 B 1 1 0 21.759080 D380101 Luật (D380101) TLA013905 1 341 A 0.5 0.5 0 21.759081 D380101 Luật (D380101) TLA015742 2 341 A 1 1 0 21.75

109/114

9081 D380101 Luật (D380101) TLA015742 2 341 A 1 1 0 21.759082 D380101 Luật (D380101) TND027879 4 341 A 3.5 3.5 0 21.759083 D380101 Luật (D380101) YTB021377 1 341 A 1 1 0 21.759084 D380101 Luật (D380101) DCN010005 3 356 B 1 1 0 21.59085 D380101 Luật (D380101) HDT018545 4 356 B 0.5 0.5 0 21.59086 D380101 Luật (D380101) HHA009695 3 356 A 0.5 0.5 0 21.59087 D380101 Luật (D380101) TDV034112 2 356 A 1 1 0 21.59088 D380101 Luật (D380101) THV009957 2 356 D1 1.5 1.5 0 21.59089 D380101 Luật (D380101) TND022924 1 356 A 3.5 3.5 0 21.59090 D380101 Luật (D380101) TTB003531 1 356 D1 1.5 1.5 0 21.59091 D380101 Luật (D380101) KHA004002 3 363 A 0.5 0.5 0 21.259092 D380101 Luật (D380101) THV004899 1 363 A 3.5 3.5 0 21.259093 D380101 Luật (D380101) TLA010755 4 363 D1 0 0 0 21.259094 D380101 Luật (D380101) TND005872 1 363 A1 3.5 3.5 0 21.259095 D380101 Luật (D380101) TND005995 1 363 A 0.5 0.5 0 21.259096 D380101 Luật (D380101) YTB024807 3 363 D1 1 1 0 21.259097 D380101 Luật (D380101) TLA012167 1 369 A1 0 0 0 219098 D380101 Luật (D380101) TLA006812 2 370 D1 2 2 0 20.759099 D380101 Luật (D380101) TND016081 3 370 A1 3.5 3.5 0 20.759100 D380101 Luật (D380101) SPH014765 3 372 D1 0.5 0.5 0 20.59101 D380101 Luật (D380101) KHA006720 3 373 D1 0 0 0 209102 D380101 Luật (D380101) TDV004911 1 373 A1 3.5 3.5 0 209103 D380101 Luật (D380101) TTB006330 1 373 A1 1.5 1.5 0 209103 D380101 Luật (D380101) TTB006330 1 373 A1 1.5 1.5 0 209104 D380101 Luật (D380101) TND014626 1 376 A1 3.5 3.5 0 17.759105 D380101 Luật (D380101) BKA012153 4 377 A 0 0 0 179106 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THV001342 3 1 A 0.5 0.5 0 26.59107 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN003750 4 2 A 1 1 0 26.259108 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN003771 4 2 A 1 1 0 26.259109 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THV010627 4 4 A 1.5 1.5 0 269110 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KQH008711 4 5 A 0.5 0.5 0 25.759111 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT017166 4 6 A1 1.5 1.5 0 25.59112 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND016466 4 7 A 0.5 0.5 0 25.259113 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA008482 2 8 A 1 1 0 259114 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN008501 4 8 A1 1 1 0 259115 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH013582 4 8 D1 0 0 0 259116 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP012747 2 8 A 1 1 0 259117 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND010724 4 8 A 1.5 1.5 0 259118 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND020917 3 8 A 3.5 3.5 0 259119 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)DCN008408 3 14 A 0.5 0.5 0 24.759120 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN004176 4 14 A 1 1 0 24.759121 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KQH012598 1 14 A 1 1 0 24.759122 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH019693 4 14 A 3.5 3.5 0 24.759123 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV009486 4 14 A 1.5 1.5 0 24.759124 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV021570 4 14 A 0.5 0.5 0 24.759125 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB018133 3 14 A 1 1 0 24.759125 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB018133 3 14 A 1 1 0 24.759126 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB022144 4 14 A 2 2 0 24.759127 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA005464 4 22 A 1 1 0 24.59128 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA013233 4 22 A 0.5 0.5 0 24.59129 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT001452 2 22 A 1 1 0 24.59130 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA012230 4 22 D1 0.5 0.5 0 24.59131 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN009351 3 22 A 0.5 0.5 0 24.59132 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN009393 4 22 A 0.5 0.5 0 24.59133 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA009171 4 22 A 1 1 0 24.59134 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)QGS006325 3 22 A 1 1 0 24.59135 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV020437 4 22 A 1.5 1.5 0 24.59136 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND008819 4 22 A 3.5 3.5 0 24.59137 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN010332 4 32 A 0.5 0.5 0 24.259138 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA004151 2 32 D1 1 1 0 24.259139 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB018118 4 32 A 1 1 0 24.259140 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA012715 4 35 A 1 1 0 249141 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN001707 3 35 A 1 1 0 249142 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KQH012326 4 35 A 1 1 0 249143 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV028294 4 35 A 1.5 1.5 0 249144 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND028147 1 35 A 3.5 3.5 0 249145 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB016255 4 35 A 1 1 0 249146 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA015068 4 41 A1 0.5 0.5 0 23.759147 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA000303 4 41 A1 2.5 2.5 0 23.759147 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA000303 4 41 A1 2.5 2.5 0 23.759148 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH002119 4 41 A 1.5 1.5 0 23.759149 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH003597 4 41 D1 0 0 0 23.759150 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH007459 4 41 A 1 1 0 23.759151 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP004824 4 41 B 1 1 0 23.75

109/114

Page 110: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

9152 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA002735 4 41 A 1.5 1.5 0 23.759153 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND020389 3 41 A 0.5 0.5 0 23.759154 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT013532 3 49 A 1 1 0 23.59155 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT014697 4 49 D1 0.5 0.5 0 23.59156 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT025952 4 49 A 1 1 0 23.59157 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA003288 4 49 A 1.5 1.5 0 23.59158 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN003577 4 49 A 1 1 0 23.59159 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN006523 4 49 A 1 1 0 23.59160 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA001115 4 49 A 0.5 0.5 0 23.59161 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA008340 4 49 A 1 1 0 23.59162 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA010240 4 49 A 0.5 0.5 0 23.59163 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA010467 4 49 D1 0 0 0 23.59164 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)LNH000434 4 49 A 0.5 0.5 0 23.59165 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV026085 4 49 A 1.5 1.5 0 23.5

110/114

9165 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV026085 4 49 A 1.5 1.5 0 23.59166 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP012176 4 49 A 0.5 0.5 0 23.59167 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA003033 3 49 A 1 1 0 23.59168 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND009883 2 49 A 1.5 1.5 0 23.59169 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND011821 1 49 D1 3.5 3.5 0 23.59170 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TQU002875 2 49 A 1.5 1.5 0 23.59171 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB001251 4 49 A 1 1 0 23.59172 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB014438 4 49 A 1 1 0 23.59173 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT017043 2 68 D1 1 1 0 23.259174 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA008574 4 68 B 0 0 0 23.259175 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN006631 4 68 B 0.5 0.5 0 23.259176 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA006297 2 68 A 0.5 0.5 0 23.259177 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA007742 2 68 A 1.5 1.5 0 23.259178 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA009738 1 68 A 1 1 0 23.259179 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA010802 4 68 A 0 0 0 23.259180 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KQH004672 4 68 A 0.5 0.5 0 23.259181 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH013238 3 68 A 0 0 0 23.259182 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH015343 4 68 A 0 0 0 23.259183 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH015532 4 68 A 3.5 3.5 0 23.259184 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP002807 4 68 A 1 1 0 23.259185 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP003222 3 68 A 1 1 0 23.259186 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP009651 4 68 A 1 1 0 23.259187 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP016212 4 68 A 1 1 0 23.259187 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP016212 4 68 A 1 1 0 23.259188 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THV006041 4 68 A 1.5 1.5 0 23.259189 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TTB003042 4 68 A 1.5 1.5 0 23.259190 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB002379 1 68 A 1 1 0 23.259191 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB003169 4 68 A 1 1 0 23.259192 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB008340 2 68 A 1 1 0 23.259193 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB008974 4 68 A 1 1 0 23.259194 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB020525 4 68 A 1 1 0 23.259195 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA010002 4 90 A 1 1 0 239196 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)DCN003779 4 90 A 1 1 0 239197 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT003654 2 90 A 1 1 0 239198 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN008213 4 90 A 1 1 0 239199 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA002702 3 90 A 1 1 0 239200 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH019850 4 90 A 0.5 0.5 0 239201 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV021828 4 90 A 1.5 1.5 0 239202 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP016508 3 90 A 0.5 0.5 0 239203 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA013395 4 90 A 1.5 1.5 0 239204 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND001277 4 90 A 1.5 1.5 0 239205 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TTB005939 4 90 A 3.5 3.5 0 239206 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB016675 1 90 A 1 1 0 239207 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA001189 4 102 A 1 1 0 22.759208 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA004803 2 102 A 0 0 0 22.759209 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA005832 3 102 A 1 1 0 22.759209 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA005832 3 102 A 1 1 0 22.759210 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT016592 2 102 B 0.5 0.5 0 22.759211 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA003380 3 102 A 0 0 0 22.759212 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN011221 4 102 B 0.5 0.5 0 22.759213 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA005523 4 102 A1 0 0 0 22.759214 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV003647 1 102 B 1 1 0 22.759215 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA005813 4 102 D1 1 1 0 22.759216 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA008171 4 102 A 0 0 0 22.759217 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB012303 2 102 A 1 1 0 22.759218 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA009272 4 113 A1 0 0 0 22.59219 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)DCN012521 1 113 A 0.5 0.5 0 22.59220 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA005754 4 113 A 0.5 0.5 0 22.59221 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA006054 1 113 A1 0 0 0 22.59222 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA012169 1 113 B 1.5 1.5 0 22.59223 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN005266 3 113 A 0 0 0 22.59224 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA004612 4 113 D1 0 0 0 22.59225 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA006348 4 113 D1 0 0 0 22.59226 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA006420 3 113 A 0.5 0.5 0 22.59227 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA008132 3 113 A 1 1 0 22.59228 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KQH000316 3 113 A 0.5 0.5 0 22.59229 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)LNH000657 3 113 A 0.5 0.5 0 22.59230 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH005354 3 113 A1 0 0 0 22.59231 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH014156 2 113 D1 0 0 0 22.59231 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH014156 2 113 D1 0 0 0 22.59232 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH015379 4 113 A 0 0 0 22.59233 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH019904 2 113 D1 0.5 0.5 0 22.59234 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP014181 1 113 A 1 1 0 22.59235 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THV014157 3 113 A1 1.5 1.5 0 22.5

110/114

Page 111: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

9236 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA011336 4 113 A 0 0 0 22.59237 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA012824 4 132 A 1 1 0 22.259238 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA013887 4 132 A 0 0 0 22.259239 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT021273 2 132 A 1 1 0 22.259240 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT025213 3 132 A 1 1 0 22.259241 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN003335 4 132 A 1 1 0 22.259242 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN009787 4 132 A1 0 0 0 22.259243 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA008195 4 132 A1 0 0 0 22.259244 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA008962 4 132 D1 1 1 0 22.259245 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KQH003388 4 132 A 0.5 0.5 0 22.259246 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THV000298 2 132 A 0.5 0.5 0 22.259247 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THV007481 3 132 D1 1.5 1.5 0 22.259248 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND004425 4 132 A 3.5 3.5 0 22.259249 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA007445 3 144 A 0 0 0 22

111/114

9249 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA007445 3 144 A 0 0 0 229250 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA008765 4 144 A 1 1 0 229251 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT004930 4 144 D1 1.5 1.5 0 229252 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT013886 4 144 A 1.5 1.5 0 229253 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT014248 4 144 A 0.5 0.5 0 229254 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA014044 4 144 A1 1 1 0 229255 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA014864 2 144 B 1 1 0 229256 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA001853 1 144 A 1 1 0 229257 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KQH014077 4 144 A 0.5 0.5 0 229258 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH007214 4 144 A 0 0 0 229259 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP010513 1 144 A 1 1 0 229260 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THV003361 4 144 A 0.5 0.5 0 229261 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA011682 4 144 A 1 1 0 229262 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TTB007228 4 144 A 1.5 1.5 0 229263 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT009111 1 158 A 1.5 1.5 0 21.759264 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA013225 3 158 A 0 0 0 21.759265 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN011325 4 158 A 0.5 0.5 0 21.759266 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA003404 3 158 D1 0 0 0 21.759267 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KQH000578 4 158 A1 0.5 0.5 0 21.759268 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KQH004444 1 158 A1 1 1 0 21.759269 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)LNH010515 2 158 B 0.5 0.5 0 21.759270 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH004533 1 158 A 0 0 0 21.759271 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH009360 4 158 A 0.5 0.5 0 21.759271 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH009360 4 158 A 0.5 0.5 0 21.759272 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH010528 3 158 A1 0 0 0 21.759273 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH015705 4 158 D1 0 0 0 21.759274 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV011880 4 158 D1 1 1 0 21.759275 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP008321 3 158 A 0.5 0.5 0 21.759276 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA000404 4 158 D1 0 0 0 21.759277 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA010518 2 158 D1 0 0 0 21.759278 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA015742 4 158 A 1 1 0 21.759279 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB000138 3 158 A 1 1 0 21.759280 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB009205 4 158 D1 1 1 0 21.759281 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB013944 4 158 A 1 1 0 21.759282 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB015599 3 158 A 1 1 0 21.759283 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB018844 4 158 A1 0.5 0.5 0 21.75

9284 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA008421 2 179 A 1 1 0 21.5

9285 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT018545 1 179 B 0.5 0.5 0 21.5

9286 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN003754 4 179 A1 0 0 0 21.5

9287 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN006286 3 179 A1 0.5 0.5 0 21.5

9288 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN007668 3 179 A 1 1 0 21.5

9289 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH003978 4 179 A 0 0 0 21.5

9290 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH004805 4 179 A 3.5 3.5 0 21.5

9291 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH012336 4 179 A1 0 0 0 21.59291 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH012336 4 179 A1 0 0 0 21.5

9292 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV034112 3 179 A 1 1 0 21.5

9293 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THV012304 4 179 A 1.5 1.5 0 21.5

9294 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA013981 3 179 A 1 1 0 21.5

9295 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA015354 4 179 A1 0 0 0 21.5

9296 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND022924 2 179 A 3.5 3.5 0 21.5

9297 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND028163 4 179 A 3.5 3.5 0 21.5

9298 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TQU001717 4 179 A 1.5 1.5 0 21.5

9299 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TTB003531 2 179 D1 1.5 1.5 0 21.5

9300 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA003551 3 195 D1 1 1 0 21.25

9301 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)DCN011839 2 195 B 1 1 0 21.25

9302 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN003627 2 195 A 0.5 0.5 0 21.25

9303 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA000018 4 195 D1 0 0 0 21.25

9304 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA004002 4 195 A 0.5 0.5 0 21.25

9305 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA007222 3 195 A 1 1 0 21.25

9306 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KQH000630 1 195 D1 0.5 0.5 0 21.25

9307 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)LNH002784 4 195 A 3.5 3.5 0 21.25

9308 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH016162 1 195 A 0 0 0 21.25

9309 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV013270 4 195 D1 1 1 0 21.259309 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV013270 4 195 D1 1 1 0 21.25

9310 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP000896 4 195 A 0.5 0.5 0 21.25

9311 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA009744 1 195 A 0 0 0 21.25

9312 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT009994 4 207 A 1 1 0 21

111/114

Page 112: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

9313 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT014906 1 207 B 1 1 0 21

9314 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT028325 1 207 D1 3.5 3.5 0 21

9315 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HHA002606 2 207 B 0 0 0 21

9316 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN001774 4 207 A 0.5 0.5 0 21

9317 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN004747 4 207 A 0.5 0.5 0 21

9318 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HVN008107 1 207 A1 0.5 0.5 0 21

9319 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA006291 1 207 A 0 0 0 21

9320 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)LNH001117 1 207 B 0.5 0.5 0 21

9321 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH015021 1 207 A 0 0 0 21

9322 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)THP005007 2 207 B 1 1 0 21

9323 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA012167 4 207 A1 0 0 0 21

9324 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA014355 4 207 D1 0 0 0 21

112/114

9323 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA012167 4 207 A1 0 0 0 21

9324 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA014355 4 207 D1 0 0 0 21

9325 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH002411 3 220 A1 0 0 0 20.75

9326 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TND003598 3 220 A 1.5 1.5 0 20.75

9327 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA013434 3 222 D1 0 0 0 20.5

9328 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA002475 4 222 A 0 0 0 20.5

9329 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH014765 1 222 D1 0.5 0.5 0 20.5

9330 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB005953 4 222 B 2 2 0 20.5

9331 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)DCN006817 2 226 A 0 0 0 20.25

9332 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)HDT024110 4 226 A 3.5 3.5 0 20.25

9333 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV006744 4 226 A 1.5 1.5 0 20.25

9334 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA002381 3 229 D1 0 0 0 20

9335 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA006720 4 229 D1 0 0 0 20

9336 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)SPH018722 1 229 A 0 0 0 20

9337 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TDV032502 3 229 D1 0.5 0.5 0 20

9338 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA004124 4 233 B 1 1 0 19.5

9339 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)YTB017790 2 233 A1 1 1 0 19.5

9340 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA005866 1 235 D1 0 0 0 18.75

9341 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA005519 4 236 A 0.5 0.5 0 189341 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)KHA005519 4 236 A 0.5 0.5 0 18

9342 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)TLA009117 3 237 D1 0 0 0 17.75

9343 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) (D480101)BKA012153 1 238 A 0 0 0 17

9344 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH008814 4 1 A 0 0 0 26.75

9345 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV015423 2 2 A 3.5 3.5 0 25.5

9346 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT013471 4 3 A 1.5 1.5 0 25.25

9347 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH005988 3 3 A 1.5 1.5 0 25.25

9348 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THP009267 4 5 A 1 1 0 25

9349 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) DCN008408 4 6 A 0.5 0.5 0 24.75

9350 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HVN012080 4 7 A 1 1 0 24.5

9351 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH007782 4 7 A 0.5 0.5 0 24.5

9352 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TDV015251 4 7 B 0.5 0.5 0 24.5

9353 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TND015152 3 7 A 1 1 0 24.5

9354 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT012134 4 11 A 1 1 0 24.25

9355 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT030342 4 11 A1 0.5 0.5 0 24.25

9356 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA000769 4 11 A 0.5 0.5 0 24.25

9357 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THP001029 4 11 A1 1 1 0 24.25

9358 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV009566 4 11 A 0.5 0.5 0 24.25

9359 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV010213 4 11 A 1.5 1.5 0 24.259359 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV010213 4 11 A 1.5 1.5 0 24.25

9360 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TND025052 4 11 A 1.5 1.5 0 24.25

9361 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA005599 3 18 D1 0 0 0 24

9362 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH000273 4 18 A1 0 0 0 24

9363 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV006859 2 18 B 1.5 1.5 0 24

9364 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV011782 4 18 B 1.5 1.5 0 24

9365 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA001034 4 22 D1 0 0 0 23.75

9366 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) DCN011558 4 22 A 0.5 0.5 0 23.75

9367 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HVN002719 4 22 D1 0.5 0.5 0 23.75

9368 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HVN008787 4 22 A 0.5 0.5 0 23.75

9369 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA004778 4 22 A 1 1 0 23.75

9370 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH013647 4 22 A 0.5 0.5 0 23.75

9371 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TDV013438 4 22 A 0.5 0.5 0 23.75

9372 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV002447 4 22 A 1.5 1.5 0 23.75

9373 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA007673 4 22 D1 0 0 0 23.75

9374 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TND017793 3 22 D1 3.5 3.5 0 23.75

9375 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB009619 4 22 A 1 1 0 23.75

9376 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) DCN003382 4 33 D1 0.5 0.5 0 23.59376 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) DCN003382 4 33 D1 0.5 0.5 0 23.5

9377 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT016047 4 33 A 0.5 0.5 0 23.5

9378 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HVN001710 4 33 A 0.5 0.5 0 23.5

9379 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH013255 4 33 D1 0 0 0 23.5

112/114

Page 113: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

9380 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THP014104 4 33 A 1 1 0 23.5

9381 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA001890 3 33 A 0 0 0 23.5

9382 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB019970 4 33 A 1 1 0 23.5

9383 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA003117 3 40 A 1.5 1.5 0 23.25

9384 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA008307 4 40 A 0.5 0.5 0 23.25

9385 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA010430 4 40 A 0 0 0 23.25

9386 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HVN010900 4 40 D1 0 0 0 23.25

9387 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA000430 4 40 A 0 0 0 23.25

9388 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA000614 3 40 D1 0.5 0.5 0 23.25

9389 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA007742 3 40 A 1.5 1.5 0 23.25

9390 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) LNH002378 4 40 A 3.5 3.5 0 23.25

9391 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH015698 3 40 A 0.5 0.5 0 23.25

113/114

9390 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) LNH002378 4 40 A 3.5 3.5 0 23.25

9391 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH015698 3 40 A 0.5 0.5 0 23.25

9392 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH015904 4 40 A 1 1 0 23.25

9393 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TDV011661 4 40 A 0.5 0.5 0 23.25

9394 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THP003222 4 40 A 1 1 0 23.25

9395 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV012289 4 40 A 1.5 1.5 0 23.25

9396 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TND021762 4 40 A 1.5 1.5 0 23.25

9397 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT013967 4 54 D1 1 1 0 23

9398 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA003716 3 54 D1 1.5 1.5 0 23

9399 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA007242 4 54 A 0.5 0.5 0 23

9400 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA007486 3 54 D1 0 0 0 23

9401 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KQH005007 4 54 A1 0.5 0.5 0 23

9402 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) LNH001571 3 54 A 0.5 0.5 0 23

9403 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH000660 4 54 D1 0 0 0 23

9404 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TDV017398 4 54 D1 1.5 1.5 0 23

9405 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV010095 4 54 A 1.5 1.5 0 23

9406 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV013998 4 54 A 1.5 1.5 0 23

9407 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA000864 2 54 A 0 0 0 23

9408 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA010201 4 54 D1 0 0 0 239408 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA010201 4 54 D1 0 0 0 23

9409 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA011374 4 54 D1 0 0 0 23

9410 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TND012463 2 54 A1 3.5 3.5 0 23

9411 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB006212 3 54 A 0.5 0.5 0 23

9412 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB014889 4 54 A 1 1 0 23

9413 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA014271 4 70 A 0 0 0 22.75

9414 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA010560 3 70 A 0.5 0.5 0 22.75

9415 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) LNH005111 4 70 A 3.5 3.5 0 22.75

9416 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH011098 4 70 A 0 0 0 22.75

9417 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TDV011135 3 70 D1 1.5 1.5 0 22.75

9418 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TDV019487 4 70 A1 1.5 1.5 0 22.75

9419 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TDV019575 4 70 A 0.5 0.5 0 22.75

9420 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THP015894 4 70 A 1 1 0 22.75

9421 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TTB003682 4 70 A 1.5 1.5 0 22.75

9422 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB012822 2 70 A 1 1 0 22.75

9423 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA000949 4 80 A 0 0 0 22.5

9424 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA009643 4 80 A 1 1 0 22.5

9425 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA010605 4 80 A 1 1 0 22.5

9426 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA012597 2 80 A 1.5 1.5 0 22.59426 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA012597 2 80 A 1.5 1.5 0 22.5

9427 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT008800 4 80 A 1 1 0 22.5

9428 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA004157 4 80 A 0 0 0 22.5

9429 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA005754 3 80 A 0.5 0.5 0 22.5

9430 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HVN005266 4 80 A 0 0 0 22.5

9431 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA003618 4 80 A 0.5 0.5 0 22.5

9432 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH014156 4 80 D1 0 0 0 22.5

9433 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV007860 3 80 D1 3.5 3.5 0 22.5

9434 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV014157 4 80 A1 1.5 1.5 0 22.5

9435 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA000206 4 80 D1 0 0 0 22.5

9436 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB000652 3 80 D1 1 1 0 22.5

9437 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA003435 3 94 A 0 0 0 22.25

9438 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV007481 4 94 D1 1.5 1.5 0 22.25

9439 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV011376 1 94 A 1.5 1.5 0 22.25

9440 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB017369 3 94 A 1 1 0 22.25

9441 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB025451 4 94 A 1 1 0 22.25

9442 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA014044 3 99 A1 1 1 0 22

9443 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA014864 4 99 B 1 1 0 229443 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA014864 4 99 B 1 1 0 22

9444 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA015285 1 99 A1 0.5 0.5 0 22

9445 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA016056 3 99 B 0.5 0.5 0 22

9446 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH009825 1 99 A1 0 0 0 22

113/114

Page 114: »ƒn sinh... · BÁO CÁO TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SINH (tạm tính đến 17 giờ ngày 6/8/2015) Lưu ý: một thí sinh sẽ xuất hiện nhiều lần khi đăng

STT Mã ngành Tên ngành Số báo danh Nguyện vọng Xếphạng

Tổ hợpxét

Điểm ưutiên

Điểm ưutiên quy

đổi

Điểm KKquy đổi Tổng điểm

9447 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH015396 4 99 A 0.5 0.5 0 22

9448 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TDV010068 2 99 A 1.5 1.5 0 22

9449 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA000628 4 99 A1 0 0 0 22

9450 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TTB003595 4 99 D1 1.5 1.5 0 22

9451 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB000263 3 99 A 1 1 0 22

9452 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB016628 3 99 A 1 1 0 22

9453 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA014076 2 110 D1 0 0 0 21.75

9454 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT002553 4 110 A 0.5 0.5 0 21.75

9455 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA001685 3 110 A 1 1 0 21.75

9456 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA003404 4 110 D1 0 0 0 21.75

9457 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA005577 4 110 A 1 1 0 21.75

9458 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH004533 3 110 A 0 0 0 21.75

114/114

9457 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA005577 4 110 A 1 1 0 21.75

9458 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH004533 3 110 A 0 0 0 21.75

9459 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH015727 4 110 A 1 1 0 21.75

9460 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV000574 4 110 B 1.5 1.5 0 21.75

9461 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV015578 4 110 A 1.5 1.5 0 21.75

9462 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TND027879 2 110 A 3.5 3.5 0 21.75

9463 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TQU003092 3 110 B 3.5 3.5 0 21.75

9464 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB000138 4 110 A 1 1 0 21.75

9465 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB013944 3 110 A 1 1 0 21.75

9466 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA008421 1 123 A 1 1 0 21.5

9467 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT014248 3 123 A1 0.5 0.5 0 21.5

9468 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA001581 4 123 A1 0 0 0 21.5

9469 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA006098 4 123 D1 0 0 0 21.5

9470 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KQH001928 4 123 A 1 1 0 21.5

9471 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THV012837 4 123 A 1.5 1.5 0 21.5

9472 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA009845 4 123 A1 0 0 0 21.5

9473 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA013981 2 123 A 1 1 0 21.5

9474 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HVN003627 3 131 A 0.5 0.5 0 21.25

9475 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA001988 4 131 A 0.5 0.5 0 21.259475 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA001988 4 131 A 0.5 0.5 0 21.25

9476 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB002326 2 131 A 1 1 0 21.25

9477 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT019022 1 134 A 3.5 3.5 0 21

9478 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT030157 1 134 B 1 1 0 21

9479 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA002606 3 134 B 0 0 0 21

9480 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA003539 3 134 A 0 0 0 21

9481 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA004370 1 134 D1 0 0 0 21

9482 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA011043 4 134 A 0.5 0.5 0 21

9483 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) LNH001117 4 134 B 0.5 0.5 0 21

9484 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TDV009678 3 134 A 0.5 0.5 0 21

9485 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) THP005007 4 134 B 1 1 0 21

9486 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TND028934 1 134 B 0.5 0.5 0 21

9487 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH002411 2 144 A1 0 0 0 20.75

9488 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA000257 1 144 A 0 0 0 20.75

9489 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HDT015405 2 146 A 1 1 0 20.5

9490 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HHA008324 3 146 D1 0 0 0 20.5

9491 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA005591 4 146 A 0 0 0 20.5

9492 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA002195 4 149 A1 0 0 0 20.25

9493 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA002381 4 150 D1 0 0 0 209493 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) BKA002381 4 150 D1 0 0 0 20

9494 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) HVN005649 1 150 D1 0.5 0.5 0 20

9495 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA003419 3 150 A1 0.5 0.5 0 20

9496 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) SPH018722 2 150 A 0 0 0 20

9497 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TDV032502 4 150 D1 0.5 0.5 0 20

9498 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) TLA011598 2 150 B 0 0 0 20

9499 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) YTB017790 3 156 A1 1 1 0 19.5

9500 D620115 Kinh tế nông nghiệp (D620115) KHA005519 2 157 A 0.5 0.5 0 18

114/114