n4 - luyện thi toeic|luyện thi tiếng nhật(jlpt) n1...

165
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngoại ngữ Cấp độ: N4 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV Phòng thi: A305 Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1 Môn 1 Môn 2 Môn 3 1 40001 Ho Dieu Ai Nu 03/05/1996 2 40002 Huynh Hoa Phuc Ai Nu 09/09/1992 3 40003 Huynh Nguyen Thuy Ai Nu 04/06/1995 4 40004 Nguyen Ha My Ai Nu 28/02/1994 5 40005 Nguyen Thi Diem Ai Nu 02/11/1994 6 40006 Nguyen Van Ai Nam 15/12/1995 7 40007 Bach Khanh An Nu 28/11/1995 8 40008 Bui Thi Xuan An Nu 17/06/1996 9 40009 Bui Thuy An Nu 28/10/1993 10 40010 Dang Nhut An Nam 15/10/1986 11 40011 Dinh Nguyen Loc Thien An Nam 11/03/1994 12 40012 Doan Ngoc Dac An Nam 28/10/1994 13 40013 Huynh Long An Nam 20/03/1987 14 40014 Le Thanh An Nam 02/03/1993 15 40015 Le Thanh An Nu 02/03/1990 16 40016 Le Thoi An Nam 09/02/1995 17 40017 Luu Thuy An Nu 05/05/1994 18 40018 Ly Thien An Nam 28/11/1992 19 40019 Matsugi Le Minh An Nam 29/05/2007 20 40020 Nguyen Huynh Khanh An Nu 13/07/1988 21 40021 Nguyen Le Truong An Nam 22/03/1993 22 40022 Nguyen Ly Thu An Nu 21/10/1991 23 40023 Nguyen Ngoc Thy An Nu 08/01/1996 24 40024 Nguyen Ngoc Xuan An Nu 06/02/1992 25 40025 Nguyen Nguyen Thien An Nam 20/06/1994 26 40026 Nguyen Pham Nguyet An Nu 26/11/1997 27 40027 Nguyen Phuong Thien An Nam 28/03/1998 28 40028 Nguyen Thai Binh An Nam 02/10/2002 29 40029 Nguyen Thanh An Nam 17/10/1997 30 40030 Nguyen Thi Chung An Nu 25/03/1990 31 40031 Nguyen Thi Hanh An Nu 22/09/1982 32 40032 Nguyen Thi Thu An Nu 22/11/1992 33 40033 Nguyen Thi Thuy An Nu 11/08/1995 34 40034 Nguyen Thi Thuy An Nu 21/06/1988 35 40035 Nguyen Thi Thuy An Nu 20/10/1995 36 40036 Nguyen Thi Thuy An Nu 12/04/1989 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghi chú

Upload: phunghuong

Post on 02-Aug-2018

244 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A305

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40001 Ho Dieu Ai Nu 03/05/1996

2 40002 Huynh Hoa Phuc Ai Nu 09/09/1992

3 40003 Huynh Nguyen Thuy Ai Nu 04/06/1995

4 40004 Nguyen Ha My Ai Nu 28/02/1994

5 40005 Nguyen Thi Diem Ai Nu 02/11/1994

6 40006 Nguyen Van Ai Nam 15/12/1995

7 40007 Bach Khanh An Nu 28/11/1995

8 40008 Bui Thi Xuan An Nu 17/06/1996

9 40009 Bui Thuy An Nu 28/10/1993

10 40010 Dang Nhut An Nam 15/10/1986

11 40011 Dinh Nguyen Loc Thien An Nam 11/03/1994

12 40012 Doan Ngoc Dac An Nam 28/10/1994

13 40013 Huynh Long An Nam 20/03/1987

14 40014 Le Thanh An Nam 02/03/1993

15 40015 Le Thanh An Nu 02/03/1990

16 40016 Le Thoi An Nam 09/02/1995

17 40017 Luu Thuy An Nu 05/05/1994

18 40018 Ly Thien An Nam 28/11/1992

19 40019 Matsugi Le Minh An Nam 29/05/2007

20 40020 Nguyen Huynh Khanh An Nu 13/07/1988

21 40021 Nguyen Le Truong An Nam 22/03/1993

22 40022 Nguyen Ly Thu An Nu 21/10/1991

23 40023 Nguyen Ngoc Thy An Nu 08/01/1996

24 40024 Nguyen Ngoc Xuan An Nu 06/02/1992

25 40025 Nguyen Nguyen Thien An Nam 20/06/1994

26 40026 Nguyen Pham Nguyet An Nu 26/11/1997

27 40027 Nguyen Phuong Thien An Nam 28/03/1998

28 40028 Nguyen Thai Binh An Nam 02/10/2002

29 40029 Nguyen Thanh An Nam 17/10/1997

30 40030 Nguyen Thi Chung An Nu 25/03/1990

31 40031 Nguyen Thi Hanh An Nu 22/09/1982

32 40032 Nguyen Thi Thu An Nu 22/11/1992

33 40033 Nguyen Thi Thuy An Nu 11/08/1995

34 40034 Nguyen Thi Thuy An Nu 21/06/1988

35 40035 Nguyen Thi Thuy An Nu 20/10/1995

36 40036 Nguyen Thi Thuy An Nu 12/04/1989

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

37 40037 Nguyen Thi Thuy An Nu 04/02/1993

38 40038 Nguyen Thuy An Nu 23/10/1992

39 40039 Nguyen Tran The An Nam 26/08/1996

40 40040 Nguyen Trong An Nam 01/06/1982

41 40041 Nguyen Tuan An Nam 03/02/1996

42 40042 Nguyen Vu Thuy An Nu 21/06/1994

43 40043 Nguyen Vuong Thuy An Nu 02/03/1995

44 40044 Nguyen Song An Nu 31/05/1996

45 40045 Nguyen Yen Hoai An Nu 29/10/1994

46 40046 Pham Cong An Nam 04/08/1991

47 40047 Pham Hong An Nu 09/12/1991

48 40048 Phan Van An Nam 29/05/1998

Tổng số thí sinh :…48...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A307

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40049 Tang Xuan An Nu 16/11/1996

2 40050 Thai Nguyen Thanh An Nam 31/05/1996

3 40051 Tran Thanh An Nam 05/11/1989

4 40052 Tran Thi Kim An Nu 30/10/1992

5 40053 Tran Thi Thao An Nu 06/01/2002

6 40054 Tran Thuan An Nu 10/02/1996

7 40055 Truong Tran Chi An Nu 16/01/1994

8 40056 Tu Thi Thuy An Nu 15/02/1989

9 40057 Van Xuan Binh An Nu 15/05/1992

10 40058 Vo Hong Thien An Nu 02/01/1996

11 40059 Vo Thi Thuy An Nu 21/05/1997

12 40060 Vu Nguyen Hong An Nam 10/06/1996

13 40061 Xit Tan An Nam 17/10/1993

14 40062 Bui Cat Duyen Anh Nu 05/09/2002

15 40063 Bui Loan Anh Nu 01/01/1997

16 40064 Bui Ngoc Que Anh Nu 22/08/1995

17 40065 Bui Thi Lan Anh Nu 24/07/1993

18 40066 Bui Tuan Anh Nam 1992

19 40067 Bui Viet Anh Nam 16/09/1992

20 40068 Chau Hoang Anh Nu 23/01/1996

21 40069 Dang Thi Hai Anh Nu 06/09/1994

22 40070 Dang Thi Lan Anh Nu 16/05/1993

23 40071 Danh Thi Phuong Anh Nu 22/10/1994

24 40072 Dao Thi Van Anh Nu 01/02/1996

25 40073 Dinh Ha Minh Anh Nu 04/01/2001

26 40074 Dinh Thi Van Anh Nu 10/11/1991

27 40075 Dinh To Thuy Anh Nu 17/05/1981

28 40076 Do Ngoc Anh Nu 07/02/1995

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A309

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40077 Do Phuong Anh Nu 19/11/1997

2 40078 Do Tuan Anh Nam 23/01/1994

3 40079 Do Tuan Anh Nam 03/04/1985

4 40080 Do Thi Ngoc Anh Nu 24/07/1986

5 40081 Do Thi Quynh Anh Nu 20/02/1976

6 40082 Do Vu Anh Nam 27/11/1993

7 40083 Doan Thi Quynh Anh Nu 20/01/1999

8 40084 Doan Tran Thuy Anh Nu 19/05/1995

9 40085 Doan Tram Anh Nu 04/07/1995

10 40086 Doan Tuan Anh Nu 22/08/1989

11 40087 Duong Thi Viet Anh Nu 15/06/1991

12 40088 Duong Thuy Lan Anh Nu 02/04/1990

13 40089 Duong Xuan Hoang Anh Nu 13/01/1989

14 40090 Giang Hoang Anh Nam 01/04/1993

15 40091 Ha Kieu Anh Nu 23/04/1995

16 40092 Ha Nguyen Hong Anh Nu 15/04/1996

17 40093 Ho Duc Anh Nam 10/08/1993

18 40094 Ho Le Phuong Anh Nu 04/10/1991

19 40095 Ho Ngoc Phuong Anh Nu 12/03/1997

20 40096 Ho Ngoc Quynh Anh Nu 17/07/1997

21 40097 Hoang Minh Huyen Anh Nu 22/11/1993

22 40098 Hoang Ngoc Anh Nam 15/07/1994

23 40099 Hoang Tuan Anh Nam 02/01/1980

24 40100 Hoang Thi Hong Anh Nu 27/06/1993

25 40101 Huynh Thuc Minh Anh Nu 24/12/2001

26 40102 Huynh Tuan Anh Nam 13/04/1994

27 40103 Huynh Thi Trang Anh Nu 11/03/1992

28 40104 Huynh Thi Xuan Anh Nu 21/10/1994

29 40105 Huynh Thi Ngoc Anh Nu 15/12/1995

30 40106 Le Hiep Anh Nam 12/11/1988

31 40107 Le Kim Anh Nu 11/08/1991

32 40108 Le My Anh Nu 25/11/1997

33 40109 Le Ngoc Anh Nu 26/10/1982

34 40110 Le Thi Ngoc Anh Nu 24/06/2003

35 40111 Le Thi Que Anh Nu 26/09/1993

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

36 40112 Le Thi Quynh Anh Nu 11/10/1997

37 40113 Le Tuan Anh Nam 16/04/1994

38 40114 Luong Ngoc Kim Anh Nu 05/12/1989

39 40115 Luu Thi Kim Anh Nu 20/04/1996

40 40116 Mac Thi Thu Anh Nu 24/02/1993

41 40117 Mai Dien Anh Nam 18/08/1997

42 40118 Mai Hoang Anh Nam 27/06/1994

43 40119 Mai Hoang Tri Anh Nam 19/05/1992

44 40120 Ngo Ho Tram Anh Nu 04/09/1998

Tổng số thí sinh :…44...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A310

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40121 Ngo Ngoc Anh Nam 25/11/1988

2 40122 Ngo Thi Hong Anh Nu 06/07/1994

3 40123 Ngo Thuy Van Anh Nu 26/12/1993

4 40124 Nghiem Lan Anh Nu 05/02/1996

5 40125 Nguyen Dinh Anh Nam 06/10/1991

6 40126 Nguyen Duc Anh Nam 13/05/1994

7 40127 Nguyen Gia Lam Anh Nam 23/07/1992

8 40128 Nguyen Ha Anh Nu 26/08/1994

9 40129 Nguyen Hoang Bao Anh Nam 30/12/1995

10 40130 Nguyen Hoang Tu Anh Nu 12/04/1993

11 40131 Nguyen Kieu Anh Nu 27/10/1993

12 40132 Nguyen La Khiet Anh Nu 14/10/1997

13 40133 Nguyen Lam Tram Anh Nu 08/04/1996

14 40134 Nguyen Mai Ngoc Anh Nu 09/12/1991

15 40135 Nguyen Minh Anh Nu 13/05/1997

16 40136 Nguyen Ngoc Anh Nam 09/09/1991

17 40137 Nguyen Ngoc Bao Anh Nu 02/09/1992

18 40138 Nguyen Ngoc Mai Anh Nu 02/08/1999

19 40139 Nguyen Nhat Anh Nu 31/08/1996

20 40140 Nguyen Pham Tram Anh Nu 28/11/1995

21 40141 Nguyen Phuc Vy Anh Nu 17/11/1996

22 40142 Nguyen The Anh Nam 23/08/1979

23 40143 Nguyen The Anh Nam 21/10/1991

24 40144 Nguyen Thi Anh Nu 20/10/1995

25 40145 Nguyen Thi Anh Nu 03/07/1994

26 40146 Nguyen Thi Hoai Anh Nu 30/07/1983

27 40147 Nguyen Thi Hoai Anh Nu 26/10/1990

28 40148 Nguyen Thi Kim Anh Nu 29/12/1987

29 40149 Nguyen Thi Kim Anh Nu 16/12/1993

30 40150 Nguyen Thi Kim Anh Nu 06/10/1994

31 40151 Nguyen Thi Kim Anh Nu 27/01/1982

32 40152 Nguyen Thi Kim Anh Nu 24/12/1997

33 40153 Nguyen Thi Kim Anh Nu 17/12/1982

34 40154 Nguyen Thi Lan Anh Nu 09/05/1997

35 40155 Nguyen Thi Lan Anh Nu 10/10/1983

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

36 40156 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 17/10/1996

37 40157 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 20/12/1997

38 40158 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 25/08/1997

39 40159 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 05/01/1999

40 40160 Nguyen Thi Phuong Anh Nu 25/10/1997

41 40161 Nguyen Thi Phuong Anh Nu 22/06/1994

Tổng số thí sinh :…41...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A312

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40162 Nguyen Thi Tu Anh Nu 27/10/1994

2 40163 Nguyen Thi Tuyet Anh Nu 20/01/1991

3 40164 Nguyen Thi Thuy Anh Nu 25/07/1993

4 40165 Nguyen Thi Truc Anh Nu 24/11/1992

5 40166 Nguyen Thi Van Anh Nu 29/10/1991

6 40167 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 30/05/1996

7 40168 Nguyen Thuy Ngoc Tram Anh Nu 21/03/1981

8 40169 Nguyen Tram Anh Nu 30/05/1992

9 40170 Nguyen Tran Mai Anh Nu 30/07/1995

10 40171 Nguyen Tuan Anh Nam 17/02/1991

11 40172 Nguyen Tuan Anh Nam 03/08/1995

12 40173 Nguyen Tuan Anh Nam 15/11/1996

13 40174 Nguyen Tuan Anh Nam 01/09/1985

14 40175 Nham Trong Anh Nam 24/03/1993

15 40176 Nguyen Van Anh Nu 03/07/1996

16 40177 Nguyen Van Anh Nu 23/08/1995

17 40178 Nguyen Van The Anh Nam 14/10/1998

18 40179 Nguyen Vu Duc Anh Nam 11/05/1993

19 40180 Ong Thi Xuan Anh Nu 19/12/1990

20 40181 Pham Ngoc Anh Nam 28/08/1984

21 40182 Pham Nguyen Que Anh Nu 03/10/1999

22 40183 Pham Que Anh Nu 07/11/1994

23 40184 Pham Phuong Anh Nu 22/10/1995

24 40185 Phan Thi Anh Nu 05/08/1994

25 40186 Phan Thi Kieu Anh Nu 05/01/1996

26 40187 Pham Thi Ngoc Anh Nu 29/11/1994

27 40188 Pham Thi Ngoc Anh Nu 15/10/1993

28 40189 Pham Tuan Anh Nam 15/02/1994

29 40190 Phan Ngo Quynh Anh Nu 20/10/1992

30 40191 Thieu Kieu Anh Nu 29/09/1996

31 40192 Thong My Anh Nu 24/09/1990

32 40193 Tran Do Van Anh Nu 27/11/2002

Tổng số thí sinh :…32...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A313

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40194 Tran Huynh Anh Nam 04/04/1995

2 40195 Tran Le Truc Anh Nu 30/12/1980

3 40196 Tran Minh Anh Nu 07/05/1997

4 40197 Tran Minh Anh Nu 22/07/1998

5 40198 Tran Ngoc Anh Nu 18/11/1996

6 40199 Tran Ngoc Anh Nu 15/09/1997

7 40200 Tran Ngoc Thuy Anh Nu 12/02/1995

8 40201 Tran Nguyen Tram Anh Nu 10/04/1994

9 40202 Tran Nhut Anh Nam 15/01/1997

10 40203 Tran Pham Ngoc Anh Nam 26/08/1995

11 40204 Tran Thi Hong Anh Nu 26/06/1993

12 40205 Tran Thi Kim Anh Nu 13/04/1996

13 40206 Tran Thi Kim Anh Nu 04/09/1995

14 40207 Tran Thi Lan Anh Nu 21/01/1996

15 40208 Tran Thi Ngoc Anh Nu 06/01/1996

16 40209 Tran Thi Duyen Anh Nu 31/05/1996

17 40210 Tran Tuan Anh Nam 22/04/1993

18 40211 Tran Van Anh Nam 04/08/1991

19 40212 Tran Xuan Anh Nu 25/04/1995

20 40213 Tran Xuan Tuan Anh Nam 08/08/1994

21 40214 Trang Hoang Anh Nam 30/08/1988

22 40215 Trieu Thi Van Anh Nu 21/06/1992

23 40216 Trinh Duy Anh Nam 15/09/1994

24 40217 Truong Thi Huyen Anh Nu 04/10/1986

25 40218 Vo Hoang Anh Nam 02/01/1983

26 40219 Vo Ngoc Xuan Anh Nu 19/10/1993

27 40220 Vu Ha Quang Anh Nam 14/08/1991

28 40221 Vu Thi Anh Nu 26/01/1992

29 40222 Vu Thi Minh Anh Nu 16/11/1996

30 40223 Vu Van Anh Nu 08/11/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A315

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40224 Tran Thi My Au Nu 07/05/1996

2 40225 Pham Huan Ba Nam 25/07/1995

3 40226 Nguyen Van Ban Nam 12/05/1990

4 40227 Nguyen Quang Bang Nam 23/07/1992

5 40228 Nguyen Thi Thu Bang Nu 08/04/1996

6 40229 Tran Thi Hoa Bang Nu 07/04/1982

7 40230 Dao Nguyen Bao Nam 17/10/1983

8 40231 Doan Quoc Bao Nam 17/01/1996

9 40232 Ho Dinh Bao Nam 09/05/1997

10 40233 Le Gia Bao Nam 13/02/1997

11 40234 Le Thai Bao Nam 06/08/1992

12 40235 Le Vu Bao Nam 20/03/1991

13 40236 Luong Gia Bao Nam 05/02/1997

14 40237 Ly Quoc Bao Nam 06/10/2001

15 40238 Nguyen Chi Bao Nam 15/09/1992

16 40239 Nguyen Gia Bao Nu 01/01/1995

17 40240 Nguyen Hoang Quoc Bao Nam 08/06/1997

18 40241 Nguyen Ngoc Bao Nam 08/10/1997

19 40242 Nguyen Trong Tien Bao Nam 21/02/1993

20 40243 Nguyen Van Bao Nam 30/04/1990

21 40244 Nguyen Viet Bao Nam 06/02/1993

22 40245 Pham Gia Bao Nam 30/04/2002

23 40246 Pham Truong Quoc Bao Nam 06/08/1996

24 40247 Phan Vu Bao Nam 01/06/1990

25 40248 Thai Hoa Gia Bao Nam 15/05/1994

26 40249 Tran Minh Bao Nam 05/01/1997

27 40250 Tran Thanh Bao Nam 25/09/1993

28 40251 Tran Thien Bao Nam 26/09/2004

29 40252 Truong Van Bao Nam 31/08/1989

30 40253 Do Thi Thu Bay Nu 09/11/1988

31 40254 Ho Van Be Nam 20/11/1979

32 40255 Nguyen Thi Be Nu 20/02/1993

33 40256 Nguyen Van Ben Nam 10/10/1988

34 40257 Dang Thach Bich Nu 01/05/1996

35 40258 Duong Thi Ngoc Bich Nu 07/08/1988

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

36 40259 Le Thi Ngoc Bich Nu 08/07/1994

37 40260 Tran Kim Bich Nu 07/09/1982

38 40261 Tran Ngoc Bich Nu 31/01/1992

39 40262 Vu Thi Ngoc Bich Nu 05/04/1993

40 40263 Truong Quang Bien Nam 30/12/1993

41 40264 Dinh Thi Phu Binh Nu 30/04/1987

42 40265 Do Thanh Binh Nam 21/11/1997

43 40266 Do Thanh Binh Nam 27/01/1996

44 40267 Dinh Van Binh Nam 19/01/1980

45 40268 Duong Thanh Binh Nam 26/09/1991

46 40269 Huynh Thanh Binh Nam 29/10/1982

Tổng số thí sinh :…46...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A317/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40270 Le An Binh Nam 23/07/1995

2 40271 Le Pham Ngoc Binh Nu 13/08/1994

3 40272 Le Thanh Binh Nam 11/01/1987

4 40273 Le Thi Binh Nu 08/10/1989

5 40274 Nguy Thuy Binh Nu 03/05/1992

6 40275 Nguyen Khanh Binh Nam 29/01/1996

7 40276 Nguyen Lam Binh Nam 26/04/1993

8 40277 Nguyen Thanh Binh Nam 08/10/1996

9 40278 Nguyen Thanh Binh Nam 17/04/1996

10 40279 Nguyen Thi Lam Binh Nu 11/11/1995

11 40280 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 01/07/1978

12 40281 Pham Phuong Binh Nam 17/07/1995

13 40282 Phan Tran Kim Binh Nu 10/11/1994

14 40283 Phong Quy Binh Nam 16/05/1991

15 40284 To Thi Binh Nu 16/10/1988

16 40285 Tran Vu Binh Nam 25/10/1991

17 40286 Le Minh Bon Nam 20/06/1984

18 40287 Vy Thi Bong Nu 01/01/1991

19 40288 Tran Thi Anh Buoi Nu 01/02/1988

20 40289 Giang Van Buu Nam 02/03/1990

21 40290 Huynh Gia Buu Nu 07/01/1997

22 40291 Nguyen Chau Buu Nam 20/09/1987

23 40292 Nguyen Thi Hong Cam Nu 19/02/1997

24 40293 Ho Hong Cam Nu 13/03/1984

25 40294 Luong Van Can Nam 23/03/1983

26 40295 Nguyen Thi Thu Cang Nu 10/09/1995

Tổng số thí sinh :…26...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: A317/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40296 Bui Duy Canh Nam 20/05/1991

2 40297 Nguyen Minh Canh Nam 07/02/1989

3 40298 Nguyen Van Canh Nam 02/11/1997

4 40299 Nguyen Chi Cao Nam 24/10/1983

5 40300 Nguyen Van Cau Nam 30/01/1991

6 40301 Dinh Thi Bich Cham Nu 29/12/1990

7 40302 Tran Khai Chan Nam 18/11/1995

8 40303 Phan Quoc Chanh Nam 08/05/1983

9 40304 Cao Hiep Bao Chau Nu 01/08/1987

10 40305 Dam Quang Chau Nam 06/11/1993

11 40306 Dang Quynh Chau Nu 11/09/1995

12 40307 Do Quoc Minh Chau Nam 11/07/1996

13 40308 Huynh Thanh Chau Nu 28/04/2000

14 40309 Le Tran Yen Chau Nu 10/02/1991

15 40310 Ngo Bao Chau Nu 27/02/1993

16 40311 Nguyen Ho Vuong Nu NgocChau Nu 16/09/1997

17 40312 Nguyen Huu Chau Nam 10/09/1994

18 40313 Nguyen Minh Chau Nu 17/04/1986

19 40314 Nguyen Ngoc Minh Chau Nu 27/10/2000

20 40315 Nguyen Ngoc Minh Chau Nu 26/10/1992

21 40316 Nguyen Thi Kim Chau Nu 28/03/1993

22 40317 Nguyen Thi Minh Chau Nu 23/04/1984

23 40318 Nguyen Thi My Chau Nu 21/02/1987

24 40319 Nguyen Thi Ngoc Chau Nu 22/01/1995

25 40320 Nguyen Thi Thai Chau Nu 07/01/1996

26 40321 Nguyen Vinh Chau Nam 30/01/1996

Tổng số thí sinh :…26...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: C103/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40322 Phan Thi Hue Chau Nu 10/04/1996

2 40323 Tran Bao Chau Nu 08/02/1991

3 40324 Tran Long Chau Nu 02/09/1988

4 40325 Tran Thuy Phuong Chau Nu 28/01/1987

5 40326 Tri Minh Chau Nu 14/08/1993

6 40327 Truong Minh Chau Nam 02/05/1992

7 40328 Truong Thi Hong Chau Nu 30/03/1982

8 40329 Truong Thi Ngoc Chau Nu 01/01/1985

9 40330 Vo Ngoc Minh Chau Nu 19/11/2002

10 40331 Chau Minh Chi Nam 19/12/1994

11 40332 Chung Thi Thao Chi Nu 05/09/1994

12 40333 Dang Hai Hue Chi Nu 17/10/1999

13 40334 Duong Ngoc Kim Chi Nu 14/11/1997

14 40335 Ha My Chi Nu 20/03/1996

15 40336 Le Do Khanh Chi Nu 02/10/1986

16 40337 Le Kim Chi Nu 27/03/1997

17 40338 Le Thi Mai Chi Nu 05/06/1982

18 40339 Luc Kim Chi Nu 23/12/1990

19 40340 Nguyen Huong Chi Nu 20/08/1995

20 40341 Nguyen Kim Chi Nu 14/02/1994

21 40342 Nguyen Thi Le Chi Nu 30/04/1994

22 40343 Nguyen Thi Mai Chi Nu 05/03/1992

23 40344 Nguyen Thi Phuong Chi Nu 01/01/1977

24 40345 Nguyen Thi Phuong Chi Nu 22/01/1992

25 40346 Nguyen Thi Yen Chi Nu 26/01/1999

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: C103/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40347 Nguyen Truc Chi Nu 31/07/1991

2 40348 Pham Huu Chi Nam 14/09/1971

3 40349 Pham Nguyen Ngoc Chi Nu 10/09/2003

4 40350 Pham Thi Chi Nu 10/02/1990

5 40351 Thai Lan Chi Nu 11/07/1990

6 40352 Tran Thi Lan Chi Nu 01/12/1981

7 40353 Tran Thi My Chi Nu 20/05/1989

8 40354 Tran Van Chi Nam 14/12/1988

9 40355 Vo Thi My Chi Nu 28/02/1994

10 40356 Vo Van Chi Nam 01/01/1995

11 40357 Vu Thi Kim Chi Nu 23/07/1995

12 40358 Nguyen Dinh Chien Nam 12/10/1995

13 40359 Nguyen Van Chien Nam 27/06/1992

14 40360 Pham Quyet Chien Nam 26/12/1984

15 40361 Phan Quang Chien Nam 02/01/1988

16 40362 Nguyen Van Chien Nam 26/03/1984

17 40363 Cao Hoang Chieu Nam 19/11/1991

18 40364 Tran Le Nguyet Chieu Nu 24/07/1974

19 40365 Tran Thi Ly Chieu Nu 16/08/1995

20 40366 Nguyen Chin Nam 02/12/1976

21 40367 Do Van Chinh Nam 28/02/1991

22 40368 Doan Cong Chinh Nam 29/08/1994

23 40369 Duong Minh Hong Chinh Nu 19/12/1986

24 40370 Le Hoang Kieu Chinh Nu 16/03/1995

25 40371 Ngo Van Chinh Nam 15/08/1987

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: C301

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40372 Nguyen Phuong Chinh Nu 25/10/1993

2 40373 Nguyen Thi Chinh Nu 10/07/1994

3 40374 Nguyen Tuan Chinh Nam 11/01/1994

4 40375 Nguyen Xuan Kieu Chinh Nu 27/04/1997

5 40376 Pham Phu Chinh Nam 16/06/1990

6 40377 Pham Thi Tu Chinh Nu 07/05/1996

7 40378 Pham Van Chinh Nu 04/08/1985

8 40379 Hoang Dan Cho Nam 05/09/1987

9 40380 Trinh Thi Ngoc Chuc Nu 25/03/1993

10 40381 Le Chi Chung Nam 08/04/1972

11 40382 Nguyen Thi Kim Chung Nu 01/07/1994

12 40383 Nguyen Thi Kim Chung Nu 03/07/1983

13 40384 Pham Khac Chung Nam 10/08/1992

14 40385 Pham Van Chung Nam 26/04/1989

15 40386 Truong Van Chung Nam 26/06/1986

16 40387 Bui Nguyen Hoang Chuong Nam 17/11/1991

17 40388 Nguyen Thi Thuy Chuong Nu 01/06/1996

18 40389 Nguyen Tien Chuong Nam 11/11/1995

19 40390 Van Ba Chuong Nam 11/03/1990

20 40391 Le Thi Bich Co Nu 27/08/1980

21 40392 Tran Tan Co Nu 18/11/1982

22 40393 Dinh Duy Thanh Cong Nam 06/07/1993

23 40394 Nguyen Phi Cong Nam 26/06/1989

24 40395 Nguyen Thai Cong Nam 12/10/1999

25 40396 Nguyen Thanh Cong Nam 01/01/1992

26 40397 Nguyen Thanh Cong Nam 12/08/1990

27 40398 Nguyen Van Cong Nam 10/10/1997

28 40399 Trinh Van Cong Nam 20/02/1992

29 40400 Truong Minh Cong Nam 08/02/1994

30 40401 Vo Thanh Cong Nam 25/11/1987

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: C302

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40402 Huynh Thi Hong Cuc Nu 08/04/1979

2 40403 Nguyen Thi Cuc Nu 03/10/1980

3 40404 Tran Thi Cuc Nu 20/01/1995

4 40405 Vo Thi Thu Cuc Nu 11/01/1994

5 40406 Nguyen Hoang Thanh Cung Nam 22/07/1985

6 40407 Bui Duc Cuong Nam 28/02/1983

7 40408 Bui Huu Cuong Nam 04/04/1993

8 40409 Dao Trong Cuong Nam 14/07/1986

9 40410 Ha Thuc Trung Cuong Nam 22/01/1994

10 40411 Hoang Manh Cuong Nam 12/02/1993

11 40412 Hoang Quoc Cuong Nam 14/01/1997

12 40413 Le Minh Cuong Nam 21/02/1994

13 40414 Le Vi Cuong Nam 04/05/1990

14 40415 Lu Khai Cuong Nam 20/03/1994

15 40416 Luong Vien Cuong Nam 01/03/1995

16 40417 Mai Cao Cuong Nam 10/04/1988

17 40418 Nguyen Cao Cuong Nam 21/11/1990

18 40419 Nguyen Chi Cuong Nam 21/06/1994

19 40420 Nguyen Duc Cuong Nam 01/10/1992

20 40421 Nguyen Dinh Cuong Nam 28/07/1994

21 40422 Nguyen Huu Cuong Nam 13/08/1991

22 40423 Nguyen Manh Cuong Nam 22/01/1996

23 40424 Nguyen Manh Cuong Nam 01/12/1993

24 40425 Nguyen Manh Cuong Nam 11/11/1994

25 40426 Nguyen Minh Cuong Nam 25/05/1991

26 40427 Nguyen Tan Cuong Nam 28/10/1988

27 40428 Nguyen Thai Cuong Nam 27/09/1977

28 40429 Nguyen Viet Cuong Nam 21/11/1981

29 40430 Pham Bac Cuong Nam 17/10/1983

30 40431 Phan Huy Cuong Nam 27/05/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D302

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40432 Phan Tan Cuong Nam 21/11/1996

2 40433 Thai The Cuong Nam 13/01/1995

3 40434 Tran Nhut Cuong Nam 19/04/1977

4 40435 Tran Tuan Cuong Nam 18/12/1997

5 40436 Tran Viet Cuong Nam 18/07/1993

6 40437 Tu Phat Cuong Nam 11/09/1990

7 40438 Vo Pham Manh Cuong Nam 15/04/1994

8 40439 Pham Van Cuu Nam 17/01/1990

9 40440 Dang Thi Linh Da Nu 01/11/1996

10 40441 Pham Thi Luu Da Nu 23/05/1988

11 40442 Tran Thanh Da Nam 29/09/1993

12 40443 Huynh Huu Dac Nam 19/04/1987

13 40444 Nguyen Danh Dac Nam 26/01/1992

14 40445 Tran Huu Dac Nam 27/10/1989

15 40446 Co Phong Dai Nam 01/01/1996

16 40447 Dang Minh Dai Nam 02/08/1996

17 40448 Dao Nguyen Lan Dai Nu 21/01/1994

18 40449 Nguyen Van Dai Nam 04/07/1991

19 40450 Tran Hong Dai Nam 09/10/1995

20 40451 Vo Dinh Dai Nam 15/10/1992

21 40452 Nguyen Van Dam Nam 28/05/1993

22 40453 Tran Thi Thu Dam Nu 01/01/1993

23 40454 Nguyen Thi Linh Dan Nu 17/03/1997

24 40455 Phan Huu Dan Nam 17/12/1992

Tổng số thí sinh :…24...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D303/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40456 Tran Vu Khanh Dan Nu 16/10/1997

2 40457 Van Luu Thy Dan Nu 27/08/1996

3 40458 Dinh Quang Hai Dang Nam 22/05/1997

4 40459 Huynh Ngoc Dang Nam 13/01/1992

5 40460 La Van Dang Nam 19/02/1996

6 40461 Nguyen Hai Dang Nam 01/01/1995

7 40462 Nguyen Thi Kieu Dang Nu 30/12/1991

8 40463 Pham Van Dang Nam 09/04/1983

9 40464 Tran Thi Dang Nu 04/08/1997

10 40465 Bui Cong Danh Nam 10/06/1993

11 40466 Huynh Duc Danh Nam 22/11/1981

12 40467 Le Thi Cam Danh Nu 30/05/1995

13 40468 Nguyen Cong Danh Nam 10/11/1994

14 40469 Nguyen Cong Danh Nam 21/10/1994

15 40470 Nguyen Phu Danh Nam 14/06/1994

16 40471 Nguyen Van Danh Nam 20/10/1992

17 40472 Pham Cong Danh Nam 01/11/1979

18 40473 Phan Tan Danh Nam 18/06/1991

19 40474 Thai Nguyen Phuong Danh Nam 19/09/1993

20 40475 Tran Cong Danh Nam 01/08/1993

21 40476 Tran Cong Danh Nam 09/10/1992

22 40477 Tran Thanh Danh Nam 27/05/1993

23 40478 Tran Vu Danh Nam 08/11/1989

24 40479 Bui Thi Ngoc Dao Nu 27/07/1990

25 40480 Kieu Thi Hong Dao Nu 15/08/1995

26 40481 Le Thi Anh Dao Nu 16/08/1990

27 40482 Nguyen Thi Bich Dao Nu 06/02/1990

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D303/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40483 Nguyen Thi Hanh Dao Nu 17/01/1996

2 40484 Nguyen Thi Huynh Dao Nu 22/12/1996

3 40485 Nguyen Thi Mai Dao Nu 30/05/1995

4 40486 Nguyen Thi Truc Dao Nu 14/06/1995

5 40487 Pham Thi Thanh Dao Nu 09/07/1992

6 40488 Pham Van Dao Nam 02/06/1982

7 40489 Tran Anh Dao Nu 04/04/1996

8 40490 Truong Thi Truc Dao Nu 05/11/1997

9 40491 Vo Pham Xuan Dao Nu 30/08/1997

10 40492 Bui Khanh Dat Nam 01/09/1997

11 40493 Diep Tien Dat Nam 06/06/1995

12 40494 Dinh Quang Dat Nam 10/11/1997

13 40495 Ha Phuoc Duy Dat Nam 19/03/1997

14 40496 Ho Tan Dat Nam 19/04/1996

15 40497 Hoang Xuan Dat Nam 12/03/1994

16 40498 Huynh Cong Dat Nam 28/02/1989

17 40499 Huynh Man Dat Nam 16/04/1994

18 40500 Le Tan Dat Nam 12/01/1994

19 40501 Le Thanh Dat Nam 01/05/1993

20 40502 Le Tien Dat Nam 16/12/1985

21 40503 Ly Thanh Dat Nam 03/07/1993

22 40504 Ngo Tien Dat Nam 20/12/1994

23 40505 Ngo Truong Dat Nam 12/01/1997

24 40506 Nguyen Huynh Tan Dat Nam 23/07/1992

25 40507 Nguyen Minh Dat Nam 15/09/1992

26 40508 Nguyen Tan Dat Nam 18/09/1991

27 40509 Nguyen Tan Dat Nam 26/02/1992

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D304

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40510 Nguyen Thanh Dat Nam 10/10/1997

2 40511 Nguyen Thanh Dat Nam 21/03/1995

3 40512 Nguyen Tien Dat Nam 12/03/1994

4 40513 Nguyen Tien Dat Nam 28/10/1992

5 40514 Nguyen Tien Dat Nam 15/11/1981

6 40515 Pham Dat Nam 27/05/1993

7 40516 Pham Thanh Dat Nam 19/05/1993

8 40517 Pham Van Dat Nam 28/02/1996

9 40518 Phan Van Thanh Dat Nam 20/07/1993

10 40519 Thai Gia Quoc Dat Nam 23/05/1994

11 40520 Tran Tien Dat Nam 21/12/1995

12 40521 Tran Van Dat Nam 24/05/1991

13 40522 Bui Thi Diem Nu 25/11/1981

14 40523 Do Thi Diem Nu 10/02/1987

15 40524 Doan Thi Diem Nu 18/02/1989

16 40525 Duong Thi Diem Nu 18/02/1993

17 40526 Ho Thi Diem Nu 16/10/1988

18 40527 Ho Thi Le Diem Nu 21/06/1987

19 40528 Le Thi Hong Diem Nu 08/12/1990

20 40529 Nguyen Kieu Diem Nu 21/01/1992

21 40530 Nguyen Thi Diem Nu 08/01/1983

22 40531 Nguyen Thi Diem Nu 02/06/1993

23 40532 Nguyen Thi Thuy Diem Nu 04/03/1992

24 40533 Nguyen Thi Thuy Diem Nu 24/10/1992

25 40534 Nguyen Thi Xuan Diem Nu 11/02/1995

26 40535 Phan Kieu Diem Nu 25/08/1985

27 40536 Phan Nguyen Nhu Diem Nu 11/11/1993

28 40537 Phan Thi Diem Nu 15/03/1994

29 40538 Tran Thi Hong Diem Nu 10/08/1990

30 40539 Tran Thi Thuy Diem Nu 10/08/1992

31 40540 Tran Thi Thuy Diem Nu 07/07/1995

32 40541 Vo Thi Hong Diem Nu 01/01/1990

33 40542 Le An Dien Nam 06/07/1991

34 40543 Nguyen An Dien Nam 18/04/1986

35 40544 Nguyen Thi Ngoc Dien Nu 10/12/1994

36 40545 Nguyen Thi Nguyen Dien Dien Nu 20/06/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

37 40546 Nguyen Trung Dien Nam 24/11/1995

38 40547 Pham Thi My Dien Nu 10/11/1988

39 40548 Tran Van Dien Nam 18/10/1972

Tổng số thí sinh :…39...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D305/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40549 Dinh Ngoc Diep Nam 17/08/1997

2 40550 Hoang Thi Bich Diep Nu 10/01/1995

3 40551 La Quach Ngoc Diep Nu 08/12/2008

4 40552 Nguyen Ngoc Diep Nu 18/01/1996

5 40553 Nguyen Ngoc Diep Nu 06/06/1989

6 40554 Nguyen Thi Nguyet Diep Nu 16/07/1993

7 40555 Pham Hoang Ngoc Diep Nu 15/06/1993

8 40556 Pham Ngoc Diep Nu 11/12/1996

9 40557 Pham Thi Ngoc Diep Nu 28/03/1991

10 40558 Tran Le Ngoc Diep Nu 12/09/1994

11 40559 Vuong Nguyen Ngoc Diep Nu 12/12/1991

12 40560 Ha Tran My Dieu Nu 25/05/1998

13 40561 Ho Thi Ngoc Dieu Nu 22/03/1989

14 40562 Hoang Thi Dieu Nu 09/09/1988

15 40563 Nguyen Cam Dieu Nam 19/11/1994

16 40564 Nguyen Dinh Dieu Nam 19/01/1988

17 40565 Nguyen Thi Kim Dieu Nu 17/06/1993

18 40566 Nguyen Thi Thuy Dieu Nu 20/08/1997

19 40567 Nguyen Thi Xuan Dieu Nu 14/11/1990

20 40568 Pham Thi Dieu Nu 11/11/1997

21 40569 Phan Thi Kim Dieu Nu 09/09/1995

22 40570 Trinh Thi Dieu Nu 14/08/1995

23 40571 Vo Thi Dieu Nu 23/04/1995

24 40572 Ho Thi Kim Dinh Nu 14/02/1995

25 40573 Le Van Dinh Nam 05/08/1992

26 40574 Lu My Dinh Nu 24/10/1984

27 40575 Nguyen Tan Dinh Nam 28/10/1993

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D305/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40576 Nguyen Thi Duy Dinh Nu 21/10/1992

2 40577 Vo Thi Dinh Nu 24/01/1996

3 40578 Cao Thi Diu Nu 1984

4 40579 Doan Thi Diu Nu 06/12/1995

5 40580 Nguyen Phong Do Nu 10/04/1967

6 40581 Tran Hai Do Nam 20/07/1994

7 40582 Nguyen Van Doai Nam 11/11/1991

8 40583 Dinh Van Doan Nam 10/01/1987

9 40584 Le Van Doan Nam 18/07/1990

10 40585 Nguyen Hoang Khanh Doan Nu 04/09/2000

11 40586 Nguyen Thi Thai Doan Nu 03/08/1991

12 40587 Nguyen Thuy Thuc Doan Nu 24/03/1997

13 40588 Tran Ngoc Doan Nam 20/08/1988

14 40589 Tran Lan Doanh Nu 28/10/1992

15 40590 Nguyen Thanh Don Nam 09/11/1993

16 40591 Huynh Thi Hong Dong Nu 20/01/1996

17 40592 Le Nguyen Thanh Dong Nam 03/06/1999

18 40593 Le Quoc Dong Nam 02/02/1991

19 40594 Le Xuan Phuong Dong Nam 01/06/1993

20 40595 Nguyen Dinh Dong Nam 14/09/1996

21 40596 Nguyen Thi Dong Nu 12/04/1994

22 40597 Tran Thanh Dong Nam 03/06/1986

23 40598 Truong Phu Dong Nam 28/11/1995

24 40599 Truong Van Dong Nam 03/09/1993

25 40600 Le Do Xuan Du Nu 14/02/2003

26 40601 Nguyen Duy Du Nam 24/05/1993

27 40602 Nguyen Huy Du Nam 07/04/1984

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D306/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40603 Phan Thanh Du Nam 01/02/1989

2 40604 Tran Khanh Du Nam 05/06/1993

3 40605 Nguyen Van Dua Nam 22/05/1990

4 40606 Tran Van Duan Nam 05/03/1993

5 40607 Bach Vu Minh Duc Nam 17/07/1991

6 40608 Dang Cao Minh Duc Nam 01/12/1990

7 40609 Dinh Hien Duc Nam 21/06/1994

8 40610 Huynh Cao Cong Duc Nam 28/03/1995

9 40611 Le Van Duc Nam 07/03/1988

10 40612 Le Van Hong Duc Nam 01/04/1997

11 40613 Le Xuan Duc Nam 15/10/1984

12 40614 Nguyen Do Minh Duc Nam 01/12/1996

13 40615 Nguyen Hai Duc Nam 30/10/1994

14 40616 Nguyen Ke Duc Nam 27/12/1989

15 40617 Nguyen Thien Duc Nam 03/11/1997

16 40618 Nguyen Van Duc Nam 01/01/1997

17 40619 Nguyen Van Duc Nam 03/10/1981

18 40620 Ta Van Duc Nam 01/08/1983

19 40621 Thai Duy Duc Nam 20/08/1992

20 40622 Tran Duc Nam 05/04/1993

21 40623 Tran Van Duc Nam 15/12/1990

22 40624 Tran Vu Duc Nam 08/06/1993

23 40625 Bui Dinh Hanh Dung Nu 06/01/1988

24 40626 Bui Thi Hoang Dung Nu 24/11/1994

25 40627 Cao Thi Thu Dung Nu 08/04/1997

26 40628 Dang The Dung Nam 17/01/1993

27 40629 Dang Thi Thuy Dung Nu 21/03/1997

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D306/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40630 Dinh Ngoc Khanh Dung Nu 24/08/1994

2 40631 Do Thi Ngoc Dung Nu 23/03/1995

3 40632 Do Thi Thuy Dung Nu 01/09/1995

4 40633 Doan Ngoc Xuan Dung Nu 23/12/1995

5 40634 Doan Thi Thuy Dung Nu 26/06/2001

6 40635 Doan Trung Dung Nu 22/11/1977

7 40636 Hoang Chi Dung Nam 13/11/1993

8 40637 Hoang Thi Dung Nu 05/08/1994

9 40638 Hoang Thi My Dung Nu 08/04/1990

10 40639 Hoang Thi Thuy Dung Nu 13/01/1994

11 40640 Hoang Thi Thuy Dung Nu 11/04/1988

12 40641 Huynh Hong Dung Nam 19/11/1990

13 40642 Le Ho Thao Dung Nu 06/04/2000

14 40643 Le Thi Kim Dung Nu 27/12/1995

15 40644 Le Tan Dung Nam 30/08/1985

16 40645 Le Thi Kim Dung Nu 22/04/1997

17 40646 Le Thi Thuy Dung Nu 16/07/1994

18 40647 Luu Duc Dung Nam 05/07/1993

19 40648 Mai Tran Ngoc Dung Nu 16/11/1992

20 40649 Ngo Thi My Dung Nu 19/11/1985

21 40650 Nguyen Kim Thuy Dung Nu 07/02/1990

22 40651 Nguyen Minh Tri Dung Nam 28/06/1994

23 40652 Nguyen Pham Duy Dung Nam 31/08/1991

24 40653 Nguyen Phuong Dung Nu 14/04/1997

25 40654 Nguyen Thi My Dung Nu 27/06/1981

26 40655 Nguyen Thi My Dung Nu 08/01/1992

27 40656 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 25/06/1994

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D307/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40657 Nguyen Thi Thanh Dung Nu 24/04/1995

2 40658 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 18/12/1994

3 40659 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 15/07/1990

4 40660 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 18/06/1997

5 40661 Nguyen Thuy Dung Nu 19/12/1997

6 40662 Nguyen Tien Dung Nam 30/08/1980

7 40663 Nguyen Tra Thuy Dung Nu 23/05/1995

8 40664 Nguyen Tri Dung Nam 05/01/1997

9 40665 Ong Thi Thuy Dung Nu 20/11/1990

10 40666 Pham Ba Dung Nam 14/10/1993

11 40667 Pham Ngoc Dung Nu 08/09/1997

12 40668 Pham Quoc Dung Nam 05/03/1994

13 40669 Pham Thi Dung Nu 29/06/1989

14 40670 Pham Thi Dung Nu 10/07/1997

15 40671 Pham Thi My Dung Nu 03/09/1979

16 40672 Pham Thi Thuy Dung Nu 25/10/1995

17 40673 Pham Tien Dung Nam 02/04/1991

18 40674 Pham Tien Dung Nam 06/10/1993

19 40675 Pham Tri Dung Nam 02/10/1997

20 40676 Pham Trung Dung Nam 01/07/1994

21 40677 Phan Chau Dung Nu 05/11/1996

22 40678 Phan Thi Thuy Dung Nu 16/11/1990

23 40679 Phan Thuy Vien Dung Nu 15/05/1994

24 40680 Phan Tri Dung Nam 09/05/2003

25 40681 Phan Van Dung Nam 08/10/1991

26 40682 Phung Ba Dung Nam 20/12/1993

27 40683 Tran Le Dung Nam 23/05/1997

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D307/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40684 Tran Minh Dung Nam 14/07/1993

2 40685 Tran Thi Dung Nu 01/11/1994

3 40686 Tran Thi Ngoc Dung Nu 19/11/1984

4 40687 Tran Thi Minh Dung Nu 04/07/1997

5 40688 Tran Thi Phuong Dung Nu 26/08/1992

6 40689 Tran Tuan Dung Nam 02/03/1990

7 40690 Truong Chi Dung Nam 06/02/1995

8 40691 Truong Phuong Dung Nu 04/09/1993

9 40692 Truong Thi Thuy Dung Nu 16/09/1994

10 40693 Vong Thi Kim Dung Nu 18/06/1997

11 40694 Vu Thi My Dung Nu 11/09/1993

12 40695 Vu Tien Dung Nam 25/08/1997

13 40696 Bui Thi Duong Nu 10/03/1992

14 40697 Bui Thuy Duong Nu 04/07/1997

15 40698 Dang Xuan Duong Nam 07/02/1986

16 40699 Dinh Thi Chieu Duong Nu 23/08/1996

17 40700 Do Thi Thuy Duong Nu 22/11/1990

18 40701 Huynh Mai Thuy Duong Nu 29/09/1997

19 40702 Lam Thuy Duong Nu 21/12/1995

20 40703 Le Thi Thuy Duong Nu 11/01/1995

21 40704 Ngo Tran Dai Duong Nam 29/05/1992

22 40705 Nguyen Doan Thuy Duong Nu 14/02/1995

23 40706 Nguyen Quang Duong Nam 21/03/1995

24 40707 Nguyen Quoc Duong Nam 29/02/1992

25 40708 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 18/03/1992

26 40709 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 14/02/1991

27 40710 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 07/11/1995

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D403

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40711 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 11/12/1993

2 40712 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 23/04/1994

3 40713 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 18/02/1992

4 40714 Nguyen Thuy Duong Nu 06/08/2002

5 40715 Pham Thi Thuy Duong Nu 09/02/1996

6 40716 Pham Thi Thuy Duong Nu 25/06/1989

7 40717 Than Nguyen Thuy Duong Nu 16/04/1997

8 40718 Tran Dai Duong Nam 22/10/1988

9 40719 Tran Dai Duong Nam 14/08/1992

10 40720 Tran Quoc Duong Nam 06/08/1992

11 40721 Tran Thai Binh Duong Nam 20/09/1995

12 40722 Tran Thai Thi Thuy Duong Nu 26/08/1991

13 40723 Vo Thi Thuy Duong Nu 20/03/1997

14 40724 Bui Le Duy Nam 15/06/1995

15 40725 Dang Nhut Duy Nam 07/10/1997

16 40726 Dang Tran Duy Nam 26/06/1988

17 40727 Do Tuong Duy Nam 23/11/1994

18 40728 Doan Phuong Duy Nam 30/09/1996

19 40729 Duong Khanh Duy Nam 02/12/1995

20 40730 Ha Trong Duy Nam 06/11/1996

21 40731 Hoang Thuong Duy Nam 02/03/1980

22 40732 Hoang Tran Quoc Duy Nam 13/09/1995

23 40733 Huynh Chau Duc Duy Nam 29/04/1998

24 40734 Huynh Thi Thuy Duy Nu 22/09/1987

25 40735 Lam Tuyet Duy Nu 19/05/2003

26 40736 Le Bao Quang Duy Nam 15/07/1988

27 40737 Le Dinh Duy Nam 16/11/1991

28 40738 Le Nguyen Phuong Duy Nu 26/05/1995

29 40739 Le Phuoc Duy Nam 29/09/1991

30 40740 Le Tran Quang Duy Nam 04/02/1992

31 40741 Luong Van Duy Nam 10/04/1990

32 40742 Mai Trung Duy Nam 15/05/1993

33 40743 Ngo Nguyen Anh Duy Nam 19/07/1991

34 40744 Ngo Pham Mai Duy Nu 18/04/1990

35 40745 Nguyen Dinh Duy Nam 09/07/1997

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

36 40746 Nguyen Hoang Duy Nam 20/05/1994

37 40747 Nguyen Ho Phuong Duy Nu 17/05/1991

38 40748 Nguyen Huu Duy Nam 19/07/1998

39 40749 Nguyen Le Duy Nu 07/10/1995

40 40750 Nguyen Le Khanh Duy Nam 16/11/1996

41 40751 Nguyen Ngoc Dan Duy Nam 26/06/1992

42 40752 Nguyen Quang Duy Nam 09/07/1999

43 40753 Nguyen Phuoc Duy Nam 11/04/1991

44 40754 Nguyen Thanh Duy Nam 24/12/1994

45 40755 Nguyen Thanh Duy Nam 08/02/1994

46 40756 Nguyen Thi Phuong Duy Nu 01/11/1987

47 40757 Nguyen Trieu Duy Nam 08/12/1993

48 40758 Pham Van Duy Nam 31/01/1984

49 40759 Thai Thanh Thuy Duy Nu 14/03/1995

Tổng số thí sinh :…49...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D404

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40760 Tran Doan Tuong Duy Nam 22/12/1996

2 40761 Tran Khanh Duy Nam 08/08/1998

3 40762 Tran Thi Thao Duy Nu 09/10/1994

4 40763 Truong Kieu Thuy Duy Nu 20/09/1995

5 40764 Vo Dinh Duy Nam 06/07/1993

6 40765 Bui Thi Hai Duyen Nu 05/04/1995

7 40766 Bui Thao Duyen Nu 26/04/1997

8 40767 Dinh Ky Duyen Nu 22/05/1997

9 40768 Duong Dinh Duyen Nam 30/04/1983

10 40769 Ho Hoang Thanh Duyen Nu 28/07/1992

11 40770 Huynh To Duyen Nu 05/11/1997

12 40771 Huynh Thi Khanh Duyen Nu 04/02/1983

13 40772 Huynh Thi My Duyen Nu 20/11/1994

14 40773 Le Thi Duyen Nu 06/04/1987

15 40774 Le Thi Duyen Nu 10/10/1995

16 40775 Le Thi My Duyen Nu 15/09/1997

17 40776 Ngo Truc Duyen Nu 03/07/1995

18 40777 Nguyen Dao My Duyen Nu 26/08/1995

19 40778 Nguyen Lan Duyen Nu 07/10/1990

20 40779 Nguyen Le Thuc Duyen Nu 06/09/1997

21 40780 Nguyen My Duyen Nu 25/07/1995

22 40781 Nguyen Ngoc Duyen Nu 30/08/1988

23 40782 Nguyen Thi Duyen Nu 05/05/1993

24 40783 Nguyen Thi Kim Duyen Nu 11/03/1993

25 40784 Nguyen Thi Thuy Duyen Nu 06/05/1996

26 40785 Nguyen Tran My Duyen Nu 18/08/1993

27 40786 Pham Nguyen Quynh Duyen Nu 14/06/1994

28 40787 Pham Thi Duyen Nu 20/04/1995

29 40788 Pham Thi Duyen Nu 08/03/1991

30 40789 Phan Thi My Duyen Nu 20/09/1994

31 40790 Phan Thi Thuy Duyen Nu 13/10/1994

32 40791 To My Duyen Nu 10/11/1997

33 40792 Tran Le My Duyen Nu 30/04/1996

34 40793 Tran Thi Hong Duyen Nu 21/02/1994

35 40794 Tran Thi My Duyen Nu 10/03/1997

36 40795 Tran Thi Dao Duyen Nu 04/03/1984

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

37 40796 Truong Thi Thuy Duyen Nu 14/05/1992

38 40797 Vo Tan Duyen Nam 02/05/1989

39 40798 Vo Thi Bich Duyen Nu 24/08/1984

Tổng số thí sinh :…39...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D405/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40799 Vo Thi Kim Duyen Nu 08/02/1990

2 40800 Vo Thi Phuong Duyen Nu 01/04/1994

3 40801 Nguyen Van Duyet Nam 21/08/1986

4 40802 Dang Hoang Em Nam 19/12/1992

5 40803 Luong Thi Que Em Nu 17/04/1996

6 40804 Nguyen Thi Kim Thuy Em Nu 29/05/1990

7 40805 Nguyen Thi Ngoc Tam Em Nu 20/09/1989

8 40806 Nguyen Hong Gam Nu 01/02/1996

9 40807 Nguyen Thi Gam Nu 11/01/1993

10 40808 Nguyen Thi Hong Gam Nu 22/12/1995

11 40809 Phan Thi Hong Gam Nu 25/01/1995

12 40810 Tran Thi Hong Gam Nu 24/03/1993

13 40811 Vo Thi Hong Gam Nu 16/09/1993

14 40812 Le Phi Gau Nam 21/01/1991

15 40813 Ho Thi Hoang Gia Nu 03/03/1993

16 40814 Truong Hoang Gia Nam 02/06/1993

17 40815 Duong Ngoc Gian Nam 03/09/1988

18 40816 Bui Nhat Giang Nu 18/04/1997

19 40817 Dinh Thi Tra Giang Nu 16/10/1990

20 40818 Do Thi My Giang Nu 05/10/1997

21 40819 DO Tran Thuy Giang Nu 19/04/1993

22 40820 Ha Lam Giang Nu 20/11/1988

23 40821 Ho Thi Giang Nu 01/07/1989

24 40822 Ho Thi Huyen Giang Nu 21/06/1996

25 40823 Ho Truc Giang Nu 23/05/1994

26 40824 Hoang Thi Giang Nu 28/04/1995

27 40825 Le Nguyen Huong Giang Nu 06/07/1995

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D405/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40826 Le Thi Huong Giang Nu 11/07/1978

2 40827 Le Thi Thu Giang Nu 23/01/1991

3 40828 Le Truong Giang Nam 12/01/1997

4 40829 Le Vu Truong Giang Nam 14/11/1993

5 40830 Mai Thi Thuy Giang Nu 04/11/1995

6 40831 Nguyen Duc Giang Nam 30/05/1989

7 40832 Nguyen Do Thu Giang Nu 04/04/1997

8 40833 Nguyen Huong Giang Nu 11/11/1995

9 40834 Nguyen Minh Giang Nam 25/08/1994

10 40835 Nguyen Huu Hoang Giang Nam 29/01/1992

11 40836 Nguyen Thi Giang Nu 26/07/1997

12 40837 Nguyen Thi Huong Giang Nu 18/06/2000

13 40838 Nguyen Thi Linh Giang Nu 01/06/1992

14 40839 Nguyen Thi Thu Giang Nu 05/07/1995

15 40840 Nguyen Thuy Giang Nu 14/01/1995

16 40841 Nguyen Truong Giang Nu 16/01/1995

17 40842 Nguyen Truong Giang Nam 06/01/1999

18 40843 Nguyen Truong Giang Nam 09/01/1989

19 40844 Pham Thi Ngan Giang Nu 30/09/1995

20 40845 Phan Chi Giang Nam 20/05/1993

21 40846 Phan Truong Giang Nu 20/04/1991

22 40847 Tran Ngoc Giang Nu 05/12/1995

23 40848 Tran Thi Cam Giang Nu 25/05/1992

24 40849 Tran Thi Huong Giang Nu 26/03/1993

25 40850 Tran Thi Huong Giang Nu 23/12/1991

26 40851 Tran Thi Thu Giang Nu 09/06/1996

27 40852 Hoang Kim Giao Nam 02/11/1997

Tổng số thí sinh :…27...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D406/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40853 Huynh Thi Huynh Giao Nu 01/12/1995

2 40854 Mai Minh Giao Nam 05/04/1996

3 40855 Nguyen Le Truc Giao Nu 23/05/1992

4 40856 Nguyen Thi Quynh Giao Nu 02/03/1992

5 40857 Nguyen Thi Quynh Giao Nu 06/11/1995

6 40858 Tran Thi Huynh Giao Nu 25/08/1992

7 40859 Nguyen Thi Ngoc Giau Nu 02/01/1990

8 40860 Huynh Ngoc Giau Nam 20/09/1992

9 40861 Nguyen Van Giau Nam 25/05/1993

10 40862 Tran Thi Ngoc Giau Nu 16/09/1994

11 40863 Bui Thi Thach Ha Nu 07/10/1996

12 40864 Dang Thi Thu Ha Nu 07/05/1987

13 40865 Dang Thi Thu Ha Nu 15/01/1996

14 40866 Dao Thi Thu Ha Nu 05/09/1997

15 40867 Do Thi Xuan Ha Nu 06/02/1993

16 40868 Doan Thi Thu Ha Nu 04/12/1994

17 40869 Doan Thi Thu Ha Nu 12/03/1996

18 40870 Ha Thi Thanh Ha Nu 10/09/1996

19 40871 Ho Thi Ngoc Ha Nu 18/08/1982

20 40872 Ho To Ha Nam 01/09/1994

21 40873 Hoang Thi Thu Ha Nu 11/10/1993

22 40874 Hoang Son Ha Nam 01/06/1987

23 40875 Hoang Thu Ha Nu 12/05/1987

24 40876 Huynh Thi Ha Nu 01/01/1984

25 40877 Le Kim Ha Nu 30/12/1990

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D406/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40878 Le Manh Ha Nam 22/10/1991

2 40879 Le Thi Ha Nu 10/10/1997

3 40880 Le Thi Thu Ha Nu 02/10/1996

4 40881 Le Thi Thu Ha Nu 25/09/1989

5 40882 Lu Dang Khanh Ha Nu 31/03/1996

6 40883 Ngo Le Phuong Ha Nu 21/07/1994

7 40884 Ngo Thu Ha Nu 23/06/1995

8 40885 Nguyen Kim Khanh Ha Nu 03/01/1996

9 40886 Nguyen Phuong Ha Nu 01/01/1982

10 40887 Nguyen Thi Ha Nu 25/10/1997

11 40888 Nguyen Thi Ha Nu 20/11/1995

12 40889 Nguyen Thi Bich Ha Nu 04/10/1990

13 40890 Nguyen Thi Hong Ha Nu 14/04/1992

14 40891 Nguyen Thi Ngoc Ha Nu 26/12/1992

15 40892 Nguyen Thi Thu Ha Nu 02/09/1990

16 40893 Nguyen Thi Thu Ha Nu 26/09/1986

17 40894 Nguyen Thi Thu Ha Nu 05/10/1985

18 40895 Nguyen Thi Thu Ha Nu 12/06/1992

19 40896 Nguyen Thu Ha Nu 13/08/1975

20 40897 Nguyen Viet Ha Nu 06/10/1994

21 40898 Ninh The Ha Nam 02/02/1992

22 40899 Pham Thi Thu Ha Nu 17/09/1994

23 40900 Pham Thai Ha Nu 27/06/1997

24 40901 Thai Thi Ha Nu 10/10/1984

25 40902 Tong Thi Thu Ha Nu 30/09/1995

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D407/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40903 Tran Dinh Ha Nam 06/08/1992

2 40904 Tran Thi Thu Ha Nu 19/08/1990

3 40905 Trang Le Nam Ha Nu 18/05/1995

4 40906 Truong My Ha Nu 15/05/1987

5 40907 Vo Van Ha Nam 06/05/1984

6 40908 Vu Pham Huong Ha Nu 11/11/1997

7 40909 Cao Hong Hai Nam 05/07/1996

8 40910 Doan Van Hai Nam 14/09/1986

9 40911 Hoang Thi Hai Nu 12/04/1991

10 40912 Hoang Duc Hai Nam 30/06/1986

11 40913 Hoang Xuan Hai Nam 05/04/1992

12 40914 Lam Phi Hai Nam 20/10/1989

13 40915 Le Cong Hai Nam 05/07/1989

14 40916 Le Kim Hai Nam 22/03/1992

15 40917 Le Thanh Hai Nam 24/09/1995

16 40918 Le Tuan Hai Nam 23/05/1992

17 40919 Nguyen Dang Hai Nam 10/05/1994

18 40920 Nguyen Duy Hai Nam 21/04/1992

19 40921 Nguyen Minh Hai Nam 02/07/1983

20 40922 Nguyen Phan Xuan Hai Nam 12/03/1999

21 40923 Nguyen Thanh Hai Nam 07/08/1993

22 40924 Nguyen Thi Hai Nu 03/04/1992

23 40925 Nguyen Tran Than Hai Nam 29/08/1994

24 40926 Nguyen Trong Hai Nam 24/11/1981

25 40927 Nguyen Trung Hai Nam 29/08/1993

26 40928 Nguyen Tuan Hai Nam 24/04/1988

27 40929 Nguyen Tuan Hai Nam 26/08/1987

28 40930 Nguyen Van Hai Nam 15/11/1990

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D407/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40931 Pham Minh Hai Nam 04/10/1994

2 40932 Pham Truong Hai Nam 23/01/1989

3 40933 Pham Thi Bich Hai Nu 23/08/1997

4 40934 Ta Minh Hai Nam 01/02/1994

5 40935 Tran Ba Long Hai Nam 02/01/1987

6 40936 Tran Nam Hai Nam 06/02/1990

7 40937 Tran Nguyen Hai Nam 21/10/1989

8 40938 Trinh Xuan Hai Nam 11/03/1992

9 40939 Tu Ha Hai Nam 07/08/1991

10 40940 Vo Nam Hai Nam 07/03/1994

11 40941 Vo Ngoc Hai Nam 15/08/1991

12 40942 Vu Ngoc Minh Hai Nam 18/09/1994

13 40943 Vy Thi Thanh Hai Nu 10/08/1989

14 40944 Cao Ngoc Bich Han Nu 04/04/1998

15 40945 Cao Thi Ngoc Han Nu 15/10/1995

16 40946 Do Thi Gia Han Nu 27/02/1996

17 40947 Le Hoai Han Nam 27/08/1993

18 40948 Luong Van Han Nam 29/09/1996

19 40949 Ngo Hong Han Nu 10/10/1994

20 40950 Nguyen Huynh Gia Han Nu 25/06/1996

21 40951 Nguyen My Gia Han Nu 08/02/1997

22 40952 Nguyen Thi Minh Han Nu 10/01/1982

23 40953 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 07/12/1993

24 40954 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 18/08/1993

25 40955 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 12/02/1990

26 40956 Nguyen Thuy Diem Han Nu 09/08/1996

27 40957 Nguyen Van Han Nam 10/12/1989

28 40958 Quach Van Han Nam 02/08/1994

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D504

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40959 Pham Thi Ngoc Han Nu 20/10/1992

2 40960 Truong Bao Han Nu 04/04/1995

3 40961 Truong Gia Han Nu 11/01/1995

4 40962 Vu Ngoc Minh Han Nu 09/04/1992

5 40963 Bui Thi Hang Nu 24/07/1989

6 40964 Bui Thi Vinh Hang Nu 01/06/1991

7 40965 Cao Thi Cam Hang Nu 06/01/1990

8 40966 Dang Thu Hang Nu 04/06/1991

9 40967 Dinh Thi My Hang Nu 10/06/1995

10 40968 Do Thi Hang Nu 02/02/1995

11 40969 Do Thi Nhu Hang Nu 07/07/1996

12 40970 Ho Kim Hang Nu 06/10/1993

13 40971 Ho Thi Hang Nu 16/08/1995

14 40972 Hoang Thi Hang Nu 20/10/1986

15 40973 Khuu Thi Le Hang Nu 16/04/1992

16 40974 Lai Thi Minh Hang Nu 10/08/1995

17 40975 Lam Thi My Hang Nu 23/08/1989

18 40976 Lam Bich Hang Nu 06/02/1995

19 40977 Le Thi Hang Nu 12/12/1996

20 40978 Le Thi Diem Hang Nu 06/01/1997

21 40979 Le Thi My Hang Nu 28/10/1995

22 40980 Lu Th Cam Hang Nu 12/09/1997

23 40981 Luong Thi Thu Hang Nu 13/12/1989

24 40982 Luu Thi Thuy Hang Nu 30/09/1997

25 40983 Mai Dang Thuy Hang Nu 17/03/1996

26 40984 Mai Thi Hang Nu 19/05/1995

27 40985 Mai Thi Thanh Hang Nu 15/07/1996

28 40986 Nguyen Huynh Diem Hang Nu 19/02/1995

29 40987 Nguyen Thanh Hang Nu 25/12/1992

30 40988 Nguyen Thi Hang Nu 30/03/1993

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D509

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 40989 Nguyen Thi Hang Nu 13/04/1994

2 40990 Nguyen Thi Bich Hang Nu 18/04/1981

3 40991 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 15/09/1994

4 40992 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 10/11/1994

5 40993 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 11/11/1994

6 40994 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 27/07/1996

7 40995 Nguyen Thi Thu Hang Nu 16/07/1993

8 40996 Nguyen Thi Thu Hang Nu 01/01/1976

9 40997 Nguyen Thi Thu Hang Nu 01/06/1995

10 40998 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 05/07/1996

11 40999 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 06/05/1992

12 41000 Nguyen Thi Tuyet Hang Nu 01/01/1981

13 41001 Pham Le Le Hang Nu 29/09/1997

14 41002 Pham Thanh Hang Nu 26/10/1993

15 41003 Phan Ngoc Linh Hang Nu 21/12/1991

16 41004 Phan Thi Bich Hang Nu 29/10/1992

17 41005 Phan Thi Thuy Hang Nu 14/10/1989

18 41006 Phung Thanh Hang Nu 06/11/1995

19 41007 Tran Nguyet Hang Nu 20/03/1995

20 41008 Tran Thi Hang Nu 04/05/1996

21 41009 Tran Thi Hang Nu 11/03/1984

22 41010 Tran Thi Thai Hang Nu 09/11/1995

23 41011 Tran Thi Thu Hang Nu 01/10/1990

24 41012 Tran Thi Tien Hang Nu 19/05/1992

25 41013 Trinh Thi Nguyet Hang Nu 11/02/1996

26 41014 Truong Thi Thanh Hang Nu 10/09/1992

27 41015 Truong Thi Thuy Hang Nu 24/04/1991

28 41016 Tu To Hang Nu 01/02/2001

29 41017 Vo Thanh Hang Nu 27/09/1995

30 41018 Vo Thi Hang Nu 13/04/1997

31 41019 Vo Thi Cam Hang Nu 03/06/1995

32 41020 Vo Thi Thuy Hang Nu 13/10/1995

33 41021 Bui Thi Hong Hanh Nu 24/02/1997

34 41022 Bui Xuan Ngoc Bich Hanh Nu 20/09/1992

35 41023 Dao Thi Hanh Nu 19/01/1996

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

36 41024 Duong Hong Hanh Nu 20/12/1995

37 41025 Ho Thi My Hanh Nu 03/09/1994

38 41026 Ho Thi My Hanh Nu 20/10/1990

39 41027 Hoang Hong Hanh Nu 16/10/1987

40 41028 Huynh Thi Hanh Nu 16/10/1994

41 41029 Huynh Thi My Hanh Nu 01/01/1992

42 41030 Huynh Thi My Hanh Nu 05/06/1989

43 41031 Kieu Nha Hanh Nu 04/11/1991

44 41032 Lam Thi My Hanh Nu 23/05/1986

45 41033 Le Nguyen Nhu Hanh Nu 10/05/1997

Tổng số thí sinh :…45...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D601/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41034 Luong Thi Hong Hanh Nu 23/10/1995

2 41035 Luu Doan Phuong Hong Hanh Nu 24/11/1992

3 41036 Nguyen Duc Hanh Nam 03/09/1989

4 41037 Nguyen Hieu Hanh Nu 20/08/1994

5 41038 Nguyen Hong Hanh Nu 25/09/1986

6 41039 Nguyen Hong Dang Hanh Nu 21/05/1995

7 41040 Nguyen Thi Hanh Nu 20/04/1983

8 41041 Nguyen Thi Hanh Nu 08/09/1993

9 41042 Nguyen Thi Hanh Nu 18/08/1995

10 41043 Nguyen Thi Bich Hanh Nu 19/03/1993

11 41044 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 14/08/1998

12 41045 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 25/05/1992

13 41046 Pham Thi My Hanh Nu 02/03/1993

14 41047 Pham Gia Diem Hanh Nu 19/11/1995

15 41048 Pham Thi Kim Hanh Nu 10/10/1990

16 41049 Phan Hong Hanh Nu 24/03/1995

17 41050 Tran Nguyen Hong Hanh Nu 27/04/1990

18 41051 Tran Thi Hanh Nu 16/06/1996

19 41052 Tran Thi My Hanh Nu 01/05/1989

20 41053 Tran Thi My Hanh Nu 13/04/1992

21 41054 Tran Tuyet Hanh Nu 11/12/1990

22 41055 Tran Van Hanh Nam 28/06/1988

23 41056 Trinh Thi Hong Hanh Nu 25/02/1990

24 41057 Truong Hoang Hanh Nu 18/11/1996

25 41058 Bui Thi Thanh Hao Nu 12/12/1997

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D601/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41059 Do Thi Minh Hao Nu 20/03/1995

2 41060 Ho Nhu Hao Nu 06/06/1995

3 41061 Huynh Ngoc Vi Hao Nu 27/08/1997

4 41062 Huynh Nhat Hao Nam 30/09/1997

5 41063 Huynh Tam Hao Nam 10/09/1990

6 41064 Le Thi Thanh Hao Nu 20/04/1988

7 41065 Ly Quoc Hao Nam 08/03/1992

8 41066 Ngo Nhat Hao Nam 11/02/1993

9 41067 Phan Thi Hao Nu 15/06/1990

10 41068 Phung Vi Hao Nam 06/12/1995

11 41069 Tran Thi Hong Hao Nu 18/09/1995

12 41070 Tran Thuy Lan Hao Nu 09/02/1997

13 41071 Tran Vu Hao Nam 30/10/1990

14 41072 Truong Thi Phuong Hao Nu 23/03/1995

15 41073 Vo Nhu Hao Nu 27/08/1996

16 41074 Cao Happy Nam 06/07/1994

17 41075 Dang Thi Hong Hau Nu 02/05/1994

18 41076 Huynh Trung Hau Nam 25/03/1994

19 41077 Le Nguyen A Hau Nu 09/07/1987

20 41078 Nguyen Thi Hau Nu 29/09/1990

21 41079 Nguyen Thi Thanh Hau Nu 27/08/1996

22 41080 Nguyen Xuan Hau Nam 10/05/1990

23 41081 Phan Thanh Hau Nam 29/05/1995

24 41082 Phan Thi Ly Hau Nu 28/09/1996

25 41083 Truong Cong Hau Nam 10/09/1997

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D602/1

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41084 Vo Van Henh Nam 10/11/1997

2 41085 Bui Thi Hien Nu 31/01/1996

3 41086 Cao Thi Thanh Hien Nu 26/02/1991

4 41087 Cap Thi Hien Nu 11/10/1996

5 41088 Dang Thi Ngoc Hien Nu 25/10/1988

6 41089 Dang Thi Thu Hien Nu 26/10/1992

7 41090 Dang Van Hien Nam 13/12/1991

8 41091 Dinh Thi Hien Nu 03/10/1996

9 41092 Do Nguyen Thao Hien Nu 17/06/1990

10 41093 Duong Thi Hien Nu 05/10/1986

11 41094 Duong Vu Duc Hien Nam 30/08/1991

12 41095 Huynh Thi Thu Hien Nu 30/10/1990

13 41096 Huynh Thi Xuan Hien Nu 05/12/1993

14 41097 Le Ngoc Hien Nu 18/01/1995

15 41098 Le Thi Hien Nu 22/05/1994

16 41099 Le Thi Minh Hien Nu 26/08/1995

17 41100 Le Thi Thu Hien Nu 05/05/1995

18 41101 Mai Thi Hien Nu 04/10/1990

19 41102 Ngo Anh Hien Nam 25/04/1985

20 41103 Nguyen Ba Minh Hien Nu 04/02/1992

21 41104 Nguyen Duc Hien Nu 16/07/1996

22 41105 Nguyen Le Minh Hien Nu 02/11/1984

23 41106 Nguyen Le Thao Hien Nu 23/08/1998

24 41107 Nguyen Thao Hien Nu 19/08/1994

25 41108 Nguyen Thi Hien Nu 06/09/1996

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D602/2

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41109 Nguyen Thi Hien Nu 20/02/1995

2 41110 Nguyen Thi Hien Nu 30/04/1993

3 41111 Nguyen Thi Hien Nu 06/03/1996

4 41112 Nguyen Thi Hien Nu 25/12/1986

5 41113 Nguyen Thi Be Hien Nu 11/03/1989

6 41114 Nguyen Thi Dieu Hien Nu 11/09/1987

7 41115 Nguyen Thi My Hien Nu 05/03/1995

8 41116 Nguyen Thi My Hien Nu 08/09/1976

9 41117 Nguyen Thi My Hien Nu 16/11/1988

10 41118 Nguyen Thi Ngoc Hien Nu 18/11/1988

11 41119 Nguyen Thi Thu Hien Nu 05/08/1995

12 41120 Nguyen Thi Thu Hien Nu 23/11/1994

13 41121 Nguyen Thi Thu Hien Nu 24/12/1988

14 41122 Nguyen Thi Thu Hien Nu 06/02/1996

15 41123 Nguyen Thi Thu Hien Nu 09/09/1995

16 41124 Nguyen Thi Thu Hien Nu 11/11/1997

17 41125 Pham Cong Hien Nu 07/03/1988

18 41126 Pham Huu Hien Nam 11/10/1973

19 41127 Phan Thi Thu Hien Nu 03/04/1988

20 41128 Ta Huu Hien Nam 20/12/1987

21 41129 Than Thi Diu Hien Nu 30/01/1990

22 41130 Tran Minh Hien Nu 08/09/1989

23 41131 Tran Thi Thu Hien Nu 28/11/1979

24 41132 Tran Thien Hien Nam 03/04/1986

25 41133 Tran Tuan Hien Nam 09/09/1995

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: D603

Địa điểm thi: ĐH KHXH&NV, 10-12 ĐINH TIÊN HOÀNG,Q.1

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41134 Tran Van Hien Nu 11/01/1992

2 41135 Trinh Canh Thanh Hien Nam 25/09/1992

3 41136 Ung Thi Hien Nu 21/08/1994

4 41137 Vu Thi Hien Nu 15/08/1992

5 41138 Vu Thuy Hien Nu 14/12/1999

6 41139 Dinh Xuan Hiep Nam 28/08/1998

7 41140 Hoang Ngoc Hiep Nam 07/05/1994

8 41141 Le Ngoc Hiep Nam 21/08/1991

9 41142 Le Phuoc Hiep Nam 27/03/1992

10 41143 Ngo Van Tan Hiep Nam 12/06/1992

11 41144 Nguyen The Hiep Nam 04/07/1995

12 41145 Nguyen Thi Hiep Nu 17/02/1982

13 41146 Nguyen Viet Hiep Nam 15/08/1981

14 41147 Pham Huu Hiep Nam 24/04/1998

15 41148 Van Cong Hiep Nam 20/08/1994

16 41149 Cam Trung Hieu Nam 19/07/1995

17 41150 Dang Trung Hieu Nam 24/04/1994

18 41151 Do Huy Hieu Nam 02/04/1991

19 41152 Doan Phu Hieu Nam 06/08/1991

20 41153 Duong Vinh Hieu Nam 29/11/1996

21 41154 Huynh Nguyen Trung Hieu Nam 16/08/1992

22 41155 Kien Trung Hieu Nam 03/02/1986

23 41156 Kieu Nhat Hieu Nu 01/04/1996

24 41157 Lai Thi Minh Hieu Nu 06/12/1996

25 41158 Le Hieu Nam 19/06/1992

26 41159 Le Duc Hieu Nam 01/08/1992

27 41160 Le Quang Trung Hieu Nam 20/04/1991

28 41161 Mai Dinh Hieu Nam 26/10/1995

29 41162 Ngo Thanh Hieu Nam 02/07/1984

30 41163 Nguyen Ho Cong Hieu Nam 20/12/1993

31 41164 Nguyen Minh Hieu Nam 21/09/1991

32 41165 Nguyen Nhu Minh Hieu Nu 31/07/1995

33 41166 Nguyen Ngoc Hieu Nu 16/02/1996

34 41167 Nguyen Si Hieu Nam 05/08/1990

35 41168 Nguyen Thi Bao Hieu Nu 15/04/1986

36 41169 Nguyen Thi Hong Hieu Nu 20/01/1983

Ký tênGhi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

37 41170 Nguyen Thi Minh Hieu Nu 17/09/1996

38 41171 Nguyen Thi Ngoc Hieu Nu 07/07/1991

39 41172 Nguyen Thua Hieu Nam 14/08/1997

40 41173 Nguyen Trong Hieu Nam 26/01/1988

Tổng số thí sinh :…40...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.01

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41174 Nguyen Trung Hieu Nam 17/07/1997

2 41175 Nguyen Trung Hieu Nam 12/06/1991

3 41176 Nguyen Trung Hieu Nam 04/11/1994

4 41177 Pham Tay Hieu Nu 20/07/1993

5 41178 Pham Trung Hieu Nam 28/08/1990

6 41179 Pham Trung Hieu Nam 21/04/1998

7 41180 Phan Minh Hieu Nam 01/10/1994

8 41181 Tran Le Trung Hieu Nam 23/07/1997

9 41182 Tran Minh Hieu Nam 15/05/1989

10 41183 Tran Trung Hieu Nam 26/01/1993

11 41184 Bui Hong Hoa Nu 21/07/1993

12 41185 Bui Thi Hoa Nu 04/05/1992

13 41186 Bui Thi Hoa Nu 27/01/1989

14 41187 Dang Thi Hoa Nu 21/09/1991

15 41188 Dang Thi Hoa Nu 20/08/1992

16 41189 Dinh Thi Cong Hoa Nu 10/11/1986

17 41190 Do Khanh Hoa Nam 18/11/1991

18 41191 Duong Thi Cong Hoa Nu 24/04/1995

19 41192 Duong Tuyet Hoa Nu 11/05/1991

20 41193 Hoang Thi Thuy Hoa Nu 01/03/1997

21 41194 Ho Hoang Hoa Nu 25/08/1996

22 41195 Ho Thi Minh Hoa Nu 13/01/1994

23 41196 Lam Van Hoa Nam 25/06/1995

24 41197 Le Thi Kim Hoa Nu 18/02/1997

25 41198 Le Thi Nhat Hoa Nu 13/04/1976

26 41199 Le Thi Tuyet Hoa Nu 29/01/1991

27 41200 Le Vu Anh Hoa Nu 23/08/1991

28 41201 Mai Thi Trang Hoa Nu 11/12/1992

29 41202 Nguyen Dieu Hoa Nu 10/11/1994

30 41203 Nguyen Ngoc Hoa Nu 12/04/1989

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.02

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41204 Nguyen Thanh Hoa Nam 12/09/1986

2 41205 Nguyen Thi Hoa Nu 18/11/1986

3 41206 Nguyen Thi Hoa Nu 04/09/1984

4 41207 Nguyen Thi Khanh Hoa Nu 02/05/1992

5 41208 Nguyen Thi Kim Hoa Nu 16/10/1990

6 41209 Nguyen Thi Quynh Hoa Nu 10/04/1990

7 41210 Nguyen Thi Quynh Hoa Nu 01/01/2002

8 41211 Nguyen Thi Tuyet Hoa Nu 09/11/1994

9 41212 Nguyen Xuan Hoa Nam 13/09/1965

10 41213 Pham Le Khanh Hoa Nu 13/09/1994

11 41214 Pham Thanh Hoa Nam 10/10/1983

12 41215 Pham Thi Kim Hoa Nu 28/08/1995

13 41216 Tram Thi Hoa Nu 12/10/1987

14 41217 Tran Ngoc Hoa Nu 02/12/1992

15 41218 Tran Thi Ngoc Hoa Nu 29/09/1995

16 41219 Tran Thi My Hoa Nu 25/11/1995

17 41220 Tran Thi Thuy Hoa Nu 08/08/1991

18 41221 Trinh Thi Hoa Nu 10/11/1997

19 41222 Trinh Thi Thanh Hoa Nu 01/11/1992

20 41223 Truong My Hoa Nu 03/08/1997

21 41224 Truong Thi Kim Hoa Nu 20/03/1988

22 41225 Vo Thi Hoa Nu 01/02/1992

23 41226 Vo Thi My Hoa Nu 20/12/1989

24 41227 Vo Thi Tuyet Hoa Nu 15/07/1986

25 41228 Cao Hoai Nam 12/06/1993

26 41229 Ho Thi Hoai Nu 19/03/1989

27 41230 Ho Thi Thu Hoai Nu 21/04/1993

28 41231 Huynh Nu Hong Hoai Nu 12/04/1995

29 41232 Pham Thi Thanh Hoai Nu 18/01/1996

30 41233 Tran Thi Thu Hoai Nu 02/05/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.03

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41234 Vo Thi Thanh Hoai Nu 03/02/1997

2 41235 Huynh Hoan Nam 15/07/1985

3 41236 Le Thi Hoan Nu 10/11/1997

4 41237 Ngo Minh Hoan Nam 12/08/1992

5 41238 Nguyen Van Hoan Nam 28/02/1991

6 41239 Nguyen Vu Han Hoan Nam 24/06/1991

7 41240 Tran Van Hoan Nam 04/04/1993

8 41241 Au Chi Hoang Nam 18/11/1993

9 41242 Bui Huy Hoang Nam 03/08/1993

10 41243 Dang Cong Hoang Nam 26/08/1994

11 41244 Danh Minh Hoang Nam 06/10/1996

12 41245 Do Dang Kim Hoang Nu 12/08/1990

13 41246 Do Xuan Hoang Nam 01/12/1992

14 41247 Hap Tien Hoang Nam 02/06/1994

15 41248 Le Thi Thuy Hoang Nu 14/12/1995

16 41249 Ngo Ngoc Hoang Nam 22/07/1992

17 41250 Ngo Tran Hoang Nam 04/11/1996

18 41251 Nguyen Duy Hoang Nam 01/04/1997

19 41252 Nguyen Thai Hoang Nam 07/04/1992

20 41253 Nguyen Thi Huy Hoang Nu 03/05/1997

21 41254 Nguyen Tran Duong Hoang Nam 06/01/1994

22 41255 Nguyen Tran Minh Hoang Nam 23/02/1992

23 41256 Nguyen Tuan Hoang Nam 06/04/1994

24 41257 Nguyen Van Hoang Nam 20/03/1996

25 41258 Nguyen Viet Hoang Nam 03/05/1995

26 41259 Nguyen Vu Hoang Nam 17/01/1990

27 41260 Pham Minh Hoang Nam 24/04/1982

28 41261 Phan Tan Hoang Nam 14/07/1992

29 41262 Ta Van Hoang Nam 17/12/1994

30 41263 Than Van Hoat Nam 26/06/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.04

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41264 Ton Quang Anh Hoang Nu 09/10/1993

2 41265 Tran Manh Hoang Nam 09/08/1994

3 41266 Tran Huy Hoang Nam 06/10/1972

4 41267 Tran Van Hoang Nam 08/06/1990

5 41268 Truong Van Hoang Nam 31/12/1991

6 41269 Dang Thi Thuy Hoang Nu 30/12/1992

7 41270 Tran Do Y Hoc Nu 25/10/1988

8 41271 Tran Thai Hoc Nam 20/10/1996

9 41272 Nguyen Sy Hoe Nam 13/10/1991

10 41273 Hoang Duc Hoi Nam 22/09/1994

11 41274 Le Thi Phuong Hoi Nu 13/11/1990

12 41275 Nguyen Huu Hon Nam 23/12/1992

13 41276 Chau Thi Tuyet Hong Nu 23/09/1995

14 41277 Chiu Thi Hong Nu 02/04/1985

15 41278 Doan Thi Hong Nu 22/06/1994

16 41279 Dinh Thi Minh Hong Nu 16/07/1992

17 41280 Duong My Hong Nu 03/12/1991

18 41281 Ho Thi Hong Nu 15/05/1995

19 41282 Ho Thi Ngoc Hong Nu 20/01/1997

20 41283 Hoang Ngoc Diem Hong Nu 14/10/1988

21 41284 Lam Anh Hong Nu 13/01/2000

22 41285 Le Thi Hong Nu 10/10/1993

23 41286 Le Thi Ut Hong Nu 16/10/1991

24 41287 Ngo Le Hong Nu 22/10/1990

25 41288 Nguyen Thi Hong Nu 08/11/1992

26 41289 Nguyen Thi Kim Hong Nu 31/12/1975

27 41290 Nguyen Thi Ngoc Hong Nu 27/03/1994

28 41291 Nguyen Thi Phuong Hong Nu 21/08/1994

29 41292 Nguyen Thi Thanh Hong Nu 25/03/1997

30 41293 Nguyen Thi Thu Hong Nu 20/04/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.05

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41294 Pham Thi Thanh Hong Nu 09/08/1992

2 41295 Tran Thi Hong Nu 02/03/1992

3 41296 Tran Thi Thu Hong Nu 15/08/1996

4 41297 Tran Thi Truc Hong Nu 16/01/1988

5 41298 Vo Ho Thuy Hong Nu 30/07/1993

6 41299 Pham Bich Hop Nu 06/09/1994

7 41300 Vo Thi Hop Nu 21/06/1990

8 41301 Do Ngoc Huan Nam 25/10/1988

9 41302 Huynh Thanh Huan Nam 19/06/1990

10 41303 Nguyen Manh Huan Nam 24/01/1993

11 41304 Bui Thi Hue Nu 24/04/1992

12 41305 Do Thi Hue Nu 12/05/1986

13 41306 Doan Thi Linh Hue Nu 27/08/1992

14 41307 Hoang Thi Hue Nu 13/03/1990

15 41308 Le Thi Hue Nu 18/03/1989

16 41309 Le Thi Bach Hue Nu 04/10/1994

17 41310 Nguyen Kim Hue Nu 18/01/1989

18 41311 Nguyen Thanh Bach Hue Nu 17/07/1985

19 41312 Nguyen Thi Hue Nu 15/10/1990

20 41313 Nguyen Thi Hue Nu 16/03/1989

21 41314 Nguyen Thi Hong Hue Nu 12/05/1985

22 41315 Nguyen Thi Kim Hue Nu 10/12/1990

23 41316 Nguyen Thi Mong Hue Nu 02/08/1997

24 41317 Nguyen Thi Phuong Hue Nu 22/03/1993

25 41318 Nguyen Thi Thanh Hue Nu 20/05/1988

26 41319 Nong Thi Hue Nu 01/01/1994

27 41320 Pham Thi Nguyet Hue Nu 02/02/1994

28 41321 Phan Thi Hue Nu 12/03/1993

29 41322 Tran Dinh Hue Nam 25/07/1983

30 41323 Tran Thi Hong Hue Nu 19/03/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.06

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41324 Bui Gia Hung Nam 11/11/1990

2 41325 Bui Minh Hung Nam 12/12/1987

3 41326 Bui Quoc Hung Nam 08/05/1990

4 41327 Bui Thanh Hung Nam 13/01/1989

5 41328 Bui Van Hung Nam 16/01/1993

6 41329 Cao Van Hung Nam 28/10/1986

7 41330 Chu Van Hung Nam 02/03/1990

8 41331 Dang Thanh Hung Nam 09/04/1974

9 41332 Dinh Thai Hung Nam 12/11/1996

10 41333 Do Khanh Hung Nam 12/09/1995

11 41334 Ha Hoc Hung Nam 14/03/1990

12 41335 Ha Nguyen Hung Nam 27/06/1996

13 41336 Lam Gia Hung Nam 12/12/1997

14 41337 Lam Thanh Hung Nam 13/02/1980

15 41338 Le Thai Hung Nam 15/01/1993

16 41339 Ly Cong Hung Nam 12/10/1992

17 41340 Ngo Dinh Hung Nam 25/09/1994

18 41341 Nguyen Canh Hung Nam 11/11/1992

19 41342 Nguyen Cao Hung Nam 15/03/1995

20 41343 Nguyen Dang Hung Nam 14/08/1995

21 41344 Nguyen Duy Hung Nam 20/09/1997

22 41345 Nguyen Long Hung Nam 18/02/1993

23 41346 Nguyen Thanh Hung Nam 26/05/1993

24 41347 Nguyen Quoc Hung Nam 11/02/1976

25 41348 Nguyen Phuc Hung Nam 01/11/1987

26 41349 Nguyen Thai Hung Nam 22/12/1990

27 41350 Nguyen Van Hung Nam 03/05/1990

28 41351 Nguyen Vi Hung Nam 25/12/1998

29 41352 Nguyen Viet Hung Nam 08/03/1992

30 41353 Nguyen Viet Hung Nam 07/04/1984

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.07

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41354 Nguyen Viet Hung Nam 08/03/1988

2 41355 Pham Dac Hung Nam 04/11/1993

3 41356 Pham Ky Nguyen Hung Nam 20/06/1985

4 41357 Pham Ngoc Hung Nam 03/09/1989

5 41358 Pham Nhu Hung Nam 01/05/1993

6 41359 Pham Van Hung Nam 25/02/1990

7 41360 Tran Hung Nam 26/09/1995

8 41361 Truong Van Hung Nam 12/10/1996

9 41362 Vu Thai Hung Nam 07/11/1985

10 41363 Bach Thi Thuy Huong Nu 26/06/1996

11 41364 Bui Thi Huong Nu 13/07/1994

12 41365 Bui Thi Hoang Huong Nu 22/05/1990

13 41366 Cao Hoang Thien Huong Nu 09/07/1993

14 41367 Dang Vuong Ky Huong Nu 25/01/1993

15 41368 Dinh Thi Thanh Huong Nu 07/05/1997

16 41369 Do Thi Ngoc Huong Nu 04/02/1988

17 41370 Dong Khanh Huong Nu 18/08/1997

18 41371 Duong Thi Thu Huong Nu 12/07/1991

19 41372 Duong Thi Xuan Huong Nu 01/01/1992

20 41373 Ha Que Huong Nu 30/01/1991

21 41374 Ho Thi My Huong Nu 20/07/1996

22 41375 Huynh Thi Thu Huong Nu 1993

23 41376 La Thi Huong Nu 01/03/1997

24 41377 Le Thi Huong Nu 03/05/1992

25 41378 Le Thi Huong Nu 13/08/1989

26 41379 Le Thi Huong Nu 1989

27 41380 Le Thi Lan Huong Nu 28/09/1991

28 41381 Le Thi Mai Huong Nu 01/01/1992

29 41382 Le Thi Mai Huong Nu 31/08/1997

30 41383 Le Thi Thu Huong Nu 10/07/1990

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.08

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41384 Luu Van Huong Nam 20/06/1987

2 41385 Ly Thi Xuan Huong Nu 25/09/1997

3 41386 Ngo Thi Tra Huong Nu 21/02/1987

4 41387 Nguyen Pham Quynh Huong Nu 23/10/1995

5 41388 Nguyen Thao Huong Nu 30/04/1994

6 41389 Nguyen Thi Huong Nu 22/11/1996

7 41390 Nguyen Thi Huong Nu 21/01/1992

8 41391 Nguyen Thi Diem Huong Nu 10/06/1996

9 41392 Nguyen Thi Diem Huong Nu 10/09/1991

10 41393 Nguyen Thi Diem Huong Nu 08/04/1995

11 41394 Nguyen Thi My Huong Nu 18/05/1995

12 41395 Nguyen Thi Linh Huong Nu 15/08/1985

13 41396 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 01/08/1997

14 41397 Nguyen Thi Thu Huong Nu 27/09/1994

15 41398 Nguyen Thi Xuan Huong Nu 23/01/1987

16 41399 Nguyen Quynh Huong Nu 25/03/1999

17 41400 Pham Hoang Thao Huong Nu 16/03/1997

18 41401 Pham Thi Diem Huong Nu 04/04/1993

19 41402 Pham Thi Thanh Huong Nu 06/08/1991

20 41403 Pham Thi Xuan Huong Nu 25/02/1989

21 41404 Phan Thi Mai Huong Nu 22/09/1991

22 41405 Ta Huynh Thien Huong Nu 01/04/1993

23 41406 Than Thi Huong Nu 21/01/1993

24 41407 Thi Mai Huong Nu 01/07/1996

25 41408 To Thuy Huong Nu 06/05/1997

26 41409 Tran Duc My Huong Nu 07/02/1990

27 41410 Tran Lien Huong Nu 09/04/2001

28 41411 Tran Lien Huong Nu 10/05/1991

29 41412 Tran Nguyen Thien Huong Nu 22/11/1983

30 41413 Tran Thi Huong Nu 13/11/1985

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.09

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41414 Tran Thi Diem Huong Nu 19/10/1995

2 41415 Tran Thi Nhu Huong Nu 04/08/1992

3 41416 Tran Thi Thanh Huong Nu 10/02/1992

4 41417 Tran Thi Thu Huong Nu 11/12/1992

5 41418 Tran Thi Thu Huong Nu 20/02/1991

6 41419 Tran Tuyet Huong Nu 17/02/1993

7 41420 Trinh Thi Huong Nu 14/07/1989

8 41421 Trinh Thi Huong Nu 16/11/1996

9 41422 Truong Ngoc Huong Nu 10/01/1991

10 41423 Truong Ngoc Lan Huong Nu 20/10/1994

11 41424 Truong Thi Kim Huong Nu 05/09/1995

12 41425 Van Thoai Huong Nu 17/04/1994

13 41426 Vo Thi Diem Huong Nu 15/01/1994

14 41427 Vuong Que Huong Nu 10/03/1996

15 41428 Nguyen Hong Huu Nam 03/06/1990

16 41429 Nguyen Van Huu Nam 18/01/1996

17 41430 Nguyen Van Huu Nam 06/07/1995

18 41431 Bui Duc Huu Nam 08/03/1994

19 41432 Bui Ngoc Huu Nam 31/08/1984

20 41433 Bui Quoc Huy Nam 11/10/1993

21 41434 Cao Duc Huy Nam 14/07/1996

22 41435 Dinh Tien Huy Nam 19/04/1990

23 41436 Do Ha Duc Huy Nam 04/10/1993

24 41437 Do Tan Huy Nam 21/09/1992

25 41438 Doan Quoc Huy Nam 26/03/1986

26 41439 Duong Khanh Huy Nu 30/11/1989

27 41440 Ha Nguyen Gia Huy Nam 27/02/2001

28 41441 Ho Thi Huy Nu 25/02/1992

29 41442 Huynh Gia Huy Nam 20/12/1997

30 41443 Lam Duc Huy Nam 04/12/1990

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.10

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41444 Le Hien Huy Nam 16/05/1999

2 41445 Lu Gia Huy Nam 01/01/1994

3 41446 Nguyen Duc Huy Nam 05/10/1995

4 41447 Nguyen Kim Huy Nam 03/10/1975

5 41448 Nguyen Ngoc Huy Nam 16/07/1985

6 41449 Nguyen Quoc Huy Nam 11/04/1993

7 41450 Nguyen The Huy Nam 26/11/1989

8 41451 Nguyen Tran Minh Huy Nam 12/11/1988

9 41452 Pham Huy Nam 25/10/1996

10 41453 Pham Duc Huy Nam 18/11/1991

11 41454 Pham Nguyen Duc Huy Nam 07/04/1995

12 41455 Pham Quang Huy Nam 08/09/1979

13 41456 Phan Le Huy Nam 21/07/1992

14 41457 Phan Gia Huy Nam 26/04/1996

15 41458 Phan Minh Gia Huy Nam 20/03/1996

16 41459 Pho Vinh Huy Nam 25/11/1988

17 41460 Tran Duy Huy Nam 09/09/1991

18 41461 Tran Ngoc Huy Nam 16/06/1994

19 41462 Tran Nguyen Hoang Huy Nam 21/10/1997

20 41463 Tran Thanh Huy Nam 25/08/1998

21 41464 Vo Ngoc Huy Nam 27/08/1991

22 41465 Vo Trong Huy Nam 19/10/1974

23 41466 Vu Dang Huy Nam 18/10/1995

24 41467 Vu Tan Huy Nam 23/07/1997

25 41468 Chau Ngoc Huyen Nu 27/11/1993

26 41469 Hoang Thi Huyen Nu 02/04/1988

27 41470 Huynh Kim Huyen Nu 08/11/1993

28 41471 Le Nguyen Khanh Huyen Nu 12/02/1998

29 41472 Le Thi Huyen Nu 14/06/1993

30 41473 Le Thi Thanh Huyen Nu 05/09/1986

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.11

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41474 Le Thi Thanh Huyen Nu 19/01/1994

2 41475 Luu Thi Huyen Nu 22/04/1987

3 41476 Luong Phuong Thuy Huyen Nu 20/09/1995

4 41477 Luu Thi Kim Huyen Nu 07/04/1995

5 41478 Mai Thi Huyen Nu 15/07/1997

6 41479 Mai Thi Thu Huyen Nu 09/12/1989

7 41480 Ngo Nhat Huyen Nam 11/06/1994

8 41481 Nguyen Anh Quy Huyen Nu 29/12/1993

9 41482 Nguyen Do Ngoc Huyen Nu 13/11/1991

10 41483 Nguyen Le Bich Huyen Nu 03/08/2003

11 41484 Nguyen Thanh Huyen Nu 19/05/1995

12 41485 Nguyen Thanh My Huyen Nu 11/05/1993

13 41486 Nguyen Thi Huyen Nu 11/08/1994

14 41487 Nguyen Thi Huyen Nu 10/01/1997

15 41488 Nguyen Thi Huyen Nu 09/01/1996

16 41489 Nguyen Thi Huyen Nu 22/01/1982

17 41490 Nguyen Thi Huyen Nu 17/02/1993

18 41491 Nguyen Thi Bich Huyen Nu 18/03/1989

19 41492 Nguyen Thi Bich Huyen Nu 30/04/1997

20 41493 Nguyen Thi Mai Huyen Nu 05/06/1994

21 41494 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 26/06/1992

22 41495 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 10/05/1995

23 41496 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 17/07/1990

24 41497 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 06/08/1995

25 41498 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 06/09/1992

26 41499 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 10/12/1994

27 41500 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 17/11/1993

28 41501 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 01/02/1997

29 41502 Pham Thanh Huyen Nu 05/10/1995

30 41503 Pham Thi Huyen Nu 05/09/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.12

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41504 Pham Thi Thanh Huyen Nu 06/04/1997

2 41505 Tra Thi Le Huyen Nu 27/03/1992

3 41506 Tran Thanh Huyen Nu 13/09/1999

4 41507 Tran Thi Ngoc Huyen Nu 15/11/1995

5 41508 Tran Thi Ngoc Huyen Nu 09/11/1992

6 41509 Tran Thi Ngoc Huyen Nu 1989

7 41510 Tran Thi Ngoc Huyen Nu 10/03/1994

8 41511 Tran Thi Thanh Huyen Nu 03/08/1993

9 41512 Truong Hoa Thao Huyen Nu 15/09/1991

10 41513 Chau Thi Thuy Huynh Nu 26/09/1989

11 41514 Le Ngoc Huynh Nu 17/11/1988

12 41515 Tran Thi Be Huynh Nu 30/08/1995

13 41516 Cao Thi Anh Kha Nu 15/10/1997

14 41517 Nguyen Hoang Kha Nam 29/06/1991

15 41518 Nguyen Thanh Kha Nam 16/03/1985

16 41519 Nguyen Thi Minh Kha Nu 12/10/1991

17 41520 Tran Tuan Kha Nam 13/02/1996

18 41521 Huynh Xuan Khai Nam 29/05/1989

19 41522 Nguyen Le Thuong Khai Nam 29/10/1992

20 41523 Pham Dinh Khai Nam 21/11/1989

21 41524 Tran Nguyen Khai Nam 26/09/1990

22 41525 Tran Trong Khai Nam 10/10/1991

23 41526 Truong Quang Khai Nam 14/12/1990

24 41527 Du Thi Minh Khang Nu 31/01/1985

25 41528 Lam The Khang Nam 17/10/1996

26 41529 Le Hoang Khang Nam 13/12/1996

27 41530 Le Nguyen Anh Khang Nu 31/12/1999

28 41531 Pham Quoc Duy Khang Nam 17/05/1994

29 41532 Tran Chi Khang Nam 21/10/1994

30 41533 Tran Huynh Khang Nam 10/05/1984

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.13

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41534 Nguyen Gia Hoang Khang Nam 14/02/1992

2 41535 Ung Hoang Khang Nam 18/05/1997

3 41536 Tran Thi Khang Nu 26/12/1989

4 41537 Dang Thuc Khanh Nu 07/01/1989

5 41538 Dinh Nguyen Duy Khanh Nu 27/08/1994

6 41539 Doan Thi Ngoc Khanh Nu 13/06/1996

7 41540 Ha Quoc Khanh Nam 10/04/1987

8 41541 Ho Dang Khanh Nam 25/04/1993

9 41542 Ho Thi Kim Khanh Nu 12/03/1996

10 41543 Huynh Kim Khanh Nam 07/11/1991

11 41544 Huynh Thanh Nhat Khanh Nu 05/06/1994

12 41545 Huynh Thi Khanh Nu 20/07/1993

13 41546 Huynh Thi Minh Khanh Nu 10/09/1989

14 41547 Le Cao Khanh Nam 15/07/1982

15 41548 Le Thi Chau Khanh Nu 20/07/1991

16 41549 Le Thi Mai Khanh Nu 10/09/1994

17 41550 Nguyen Khanh Nam 07/08/1992

18 41551 Nguyen Cong Khanh Nam 17/03/1993

19 41552 Nguyen Dinh Phan Khanh Nam 17/07/1989

20 41553 Nguyen Duy Khanh Nam 16/12/1987

21 41554 Nguyen Duy Khanh Nam 02/09/1996

22 41555 Nguyen Hoang Duy Khanh Nam 21/07/1993

23 41556 Nguyen Huu Khanh Nam 14/04/1994

24 41557 Nguyen Huu Khanh Nam 10/03/1994

25 41558 Nguyen Ngoc Phuong Khanh Nu 23/04/1999

26 41559 Nguyen Quang Khanh Nam 05/07/1993

27 41560 Nguyen Phuong Khanh Nu 14/06/1992

28 41561 Nguyen Thi Hong Khanh Nu 09/01/1993

29 41562 Nguyen Thi Kieu Khanh Nu 16/12/1992

30 41563 Nguyen Thi Ngoc Khanh Nu 04/08/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.14

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41564 Nguyen Trong Khanh Nam 23/10/1989

2 41565 Nguyen Trong Khanh Nam 28/07/2001

3 41566 Nguyen Tuan Khanh Nam 30/07/1991

4 41567 Nguyen Tuan Khanh Nam 21/05/1995

5 41568 Nguyen Van Khanh Nu 23/01/1987

6 41569 Pham Minh Khanh Nam 02/09/1990

7 41570 Phan Van Khanh Nam 22/07/1997

8 41571 To Phuong Khanh Nu 06/07/1997

9 41572 Tran Mai Khanh Nu 25/11/1993

10 41573 Tran Ngoc Khanh Nam 20/09/1992

11 41574 Tran Ngoc Phuong Khanh Nu 17/01/1996

12 41575 Tran Nguyen Mai Khanh Nu 08/12/1993

13 41576 Tran Thi Yen Khanh Nu 18/09/1995

14 41577 Tran Van Khanh Nam 28/05/1993

15 41578 Tran Binh Khap Nam 25/12/1991

16 41579 Do Duc Khiem Nam 03/02/1992

17 41580 Nguyen Trong Khiem Nam 19/08/1995

18 41581 Nguyen Van Khiem Nam 31/10/1998

19 41582 Ha Thien Khieu Nam 22/10/1993

20 41583 Pham Truong Khiet Nam 07/09/1996

21 41584 Dao Anh Khoa Nam 04/11/1995

22 41585 Duong Huynh Anh Khoa Nam 08/11/1995

23 41586 Ho Ngoc Dang Khoa Nam 20/01/1991

24 41587 Huynh Dang Khoa Nam 09/11/1994

25 41588 Huynh Minh Khoa Nam 19/05/1988

26 41589 Le Dinh Van Khoa Nam 14/12/1990

27 41590 Le Duy Khoa Nam 18/01/1989

28 41591 Le Pham Quoc Khoa Nam 13/09/2003

29 41592 Mach Do Khoa Nam 21/07/1992

30 41593 Nguyen Anh Khoa Nam 22/02/1990

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.15

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41594 Nguyen Dang Khoa Nam 21/03/1993

2 41595 Nguyen Huynh Da Khoa Nam 04/04/1992

3 41596 Nguyen Huynh Dang Khoa Nam 30/07/1995

4 41597 Pham Dang Khoa Nam 10/06/1991

5 41598 Pham Ngoc Minh Khoa Nu 19/05/1997

6 41599 Su Hoang Minh Khoa Nam 30/04/1996

7 41600 Tran Anh Khoa Nam 15/01/1994

8 41601 Tran Dang Khoa Nam 09/06/1991

9 41602 Tran Dang Khoa Nam 21/11/1993

10 41603 Tran Minh Khoa Nam 04/09/1993

11 41604 Vo Anh Khoa Nam 28/04/1990

12 41605 Nguyen Anh Khoi Nam 31/07/1996

13 41606 Nguyen Thi Mai Khoi Nu 29/02/1980

14 41607 Nguyen Vo Dang Khoi Nam 05/03/1995

15 41608 Phan Dang Khoi Nam 12/02/1989

16 41609 Vu Trong Khoi Nam 08/11/1991

17 41610 Bui Dat Thanh Khue Nu 24/05/1992

18 41611 Nguyen Duy Khue Nam 05/08/1997

19 41612 Tran Linh Khue Nam 18/08/1996

20 41613 Chau Van Khuong Nam 15/03/1994

21 41614 Dang Hoang Khuong Nam 11/11/1992

22 41615 Huynh Thi Truc Khuong Nu 25/03/1990

23 41616 Nguyen Cao Vinh Khuong Nam 15/12/1993

24 41617 Nguyen Nhat Khuong Nam 23/07/1995

25 41618 Nguyen Tan Khuong Nam 15/05/1991

26 41619 Pham Vinh Khuong Nam 14/01/1998

27 41620 Ta Lien Khuong Nu 25/10/1994

28 41621 Tran Duc Khuong Nam 01/02/1993

29 41622 Tran Thi Bich Khuyen Nu 14/08/1995

30 41623 Dang Ich Kien Nam 09/01/2002

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.16

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41624 Dang Trung Kien Nam 14/05/1994

2 41625 Cao Huynh Anh Kien Nam 30/03/1999

3 41626 Duong Trong Kien Nam 05/05/1997

4 41627 Le Trung Kien Nam 10/06/1984

5 41628 Nguyen Trong Kien Nam 24/09/1991

6 41629 Nguyen Van Kien Nam 13/12/1994

7 41630 Tran Duy Kien Nam 07/07/1990

8 41631 Truong Trung Kien Nam 08/11/1983

9 41632 Vo Kien Nam 17/08/1995

10 41633 Vu Viet Kien Nam 03/12/1992

11 41634 Duong Tuan Kiet Nam 06/08/1996

12 41635 Ha Anh Kiet Nam 09/12/1984

13 41636 Huynh Tuan Kiet Nam 01/03/1999

14 41637 Le Canh Kiet Nam 06/07/1990

15 41638 Le Tuan Kiet Nam 14/06/1994

16 41639 Le Tuan Kiet Nam 29/09/1995

17 41640 Nguyen Truong Tuan Kiet Nam 08/09/1990

18 41641 Thai Anh Kiet Nam 09/01/1990

19 41642 Tran Anh Kiet Nam 18/10/1993

20 41643 Tran Ba Kiet Nam 29/06/1994

21 41644 Vo Anh Kiet Nam 20/10/1995

22 41645 Ho Thi Thuy Kieu Nu 09/02/1995

23 41646 Huynh Thi Diem Kieu Nu 30/08/1992

24 41647 Huynh Thi Linh Kieu Nu 12/01/1994

25 41648 Huynh Thi Thuy Kieu Nu 07/06/1995

26 41649 Le Thi Thuy Kieu Nu 01/02/1993

27 41650 Nguyen Thi Ngoc Kieu Nu 07/09/1995

28 41651 Pham Thi Diem Kieu Nu 06/10/1990

29 41652 Ho Thi Kim Nu 12/12/1988

30 41653 Le Thi Thanh Kim Nu 30/05/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.17

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41654 Nguyen Chau My Kim Nu 11/07/1984

2 41655 Pham Thi Thien Kim Nu 30/05/1984

3 41656 Truong To Kim Nu 05/08/1988

4 41657 Poc Nhoc Kin Nu 01/12/1990

5 41658 Su Cam Kiu Nu 30/11/1996

6 41659 Irena Kudrahaltova Nu 17/03/1989

7 41660 Dao Van Ky Nu 04/01/1998

8 41661 Hoac Thuc Ky Nu 07/12/1994

9 41662 Lam Hong Quang Ky Nam 11/06/1997

10 41663 Nguyen The Ky Nam 06/06/1979

11 41664 Tran Dinh Ky Nam 01/10/1992

12 41665 Tran Khiet Ky Nu 09/10/1996

13 41666 Tran Quoc Ky Nam 01/02/1995

14 41667 Do Thi Thanh Lai Nu 18/11/1994

15 41668 Huynh Ba Lai Nam 04/02/1990

16 41669 Huynh Xuan Lai Nam 18/03/1991

17 41670 Le Thi Lai Nu 15/08/1986

18 41671 Pham Thi Ngoc Lai Nu 20/01/1996

19 41672 Nguyen Huynh Khiet Lam Nam 01/09/1992

20 41673 Nguyen Thi Lai Nu 25/09/1989

21 41674 Nguyen Thi Bich Lai Nu 15/07/1995

22 41675 Nguyen Xuan Lai Nam 18/03/1990

23 41676 On Kim Lai Nam 13/07/1989

24 41677 Cao Tan Lam Nam 17/03/1993

25 41678 Cao Thanh Lam Nam 19/08/1990

26 41679 Huynh Bao Lam Nam 28/11/1996

27 41680 Le Hoang Lam Nam 11/12/1995

28 41681 Nguyen Chi Lam Nam 27/12/1997

29 41682 Nguyen Thi Lam Nu 02/04/1982

30 41683 Nguyen Son Lam Nam 03/04/1988

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.18

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41684 Nguyen Tung Lam Nam 08/01/1995

2 41685 Nguyen Truong Lam Nam 01/11/1989

3 41686 Nguyen Tung Lam Nam 08/02/1995

4 41687 Nguyen Tung Lam Nu 07/01/1995

5 41688 Nguyen Van Lam Nam 20/07/1990

6 41689 Pham Khanh Lam Nu 05/12/1998

7 41690 Pham Tan Lam Nam 12/10/1989

8 41691 Pham Thi Kim Lam Nu 16/06/1993

9 41692 Phan Hoai Vu Lam Nam 27/12/1986

10 41693 Phan Hoang Lam Nam 26/02/1986

11 41694 Phan Nhat Lam Nam 19/09/1995

12 41695 Tran Thi Hong Lam Nu 19/08/1985

13 41696 Vo Minh Lam Nam 18/12/1994

14 41697 Vo Thi Hong Lam Nu 25/09/1994

15 41698 Vo Thi Ngoc Lam Nu 07/05/1989

16 41699 Vu Hoang Lam Nam 22/10/1999

17 41700 Vu Van Lam Nam 28/05/1988

18 41701 Duong Thi Phuong Lan Nu 27/02/1989

19 41702 Kim Hoang Lan Nu 17/04/1995

20 41703 Le Huynh Phong Lan Nu 08/08/1985

21 41704 Le Nguyen Hong Lan Nu 10/04/1989

22 41705 Le Nguyen Huong Lan Nu 08/04/1993

23 41706 Le Thi Ngoc Lan Nu 07/09/1997

24 41707 Nguyen Kim Lan Nam 27/05/1993

25 41708 Nguyen Ngoc Anh Lan Nu 18/05/1983

26 41709 Nguyen Thi Lan Nu 30/04/1996

27 41710 Nguyen Thi Lan Nu 20/12/1995

28 41711 Nguyen Thi Lan Nu 10/10/1980

29 41712 Nguyen Thi Lan Nu 07/01/1996

30 41713 Nguyen Thi Lan Nu 15/10/1986

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.19

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41714 Nguyen Thi Ngoc Lan Nu 05/12/1987

2 41715 Nguyen Thi Phuong Lan Nu 04/02/1980

3 41716 Nguyen Thi Phuong Lan Nu 27/02/1983

4 41717 Pham Thi Mai Lan Nu 17/06/1987

5 41718 Quach Yen Lan Nu 23/01/1993

6 41719 Tran Kien Lan Nam 13/09/1980

7 41720 Tran Nguyen Trong Lan Nam 03/12/1999

8 41721 Tran Thi Lan Nu 30/01/1993

9 41722 Tran Thi Phuong Lan Nu 24/06/1994

10 41723 Trinh Ha Yen Lan Nu 09/09/2003

11 41724 Le Nhat Ngoc Lanh Nu 26/08/1993

12 41725 Nguyen Huu Lanh Nam 27/12/1994

13 41726 Nguyen Thi Lanh Nu 17/09/1993

14 41727 Nguyen Thi Lanh Nu 11/01/1984

15 41728 Nguyen Thi Thu Lanh Nu 27/09/1989

16 41729 Tran Son Lanh Nam 02/05/1994

17 41730 Huynh Duc Lap Nam 02/07/1995

18 41731 Pham Tien Lap Nam 28/08/1991

19 41732 Nguyen Thai Le Nu 17/10/1985

20 41733 Pham Ngoc Thi Truc Le Nu 19/05/1996

21 41734 Pham Thi Diem Le Nu 25/07/1992

22 41735 Huynh Tu Lenh Nam 03/02/1989

23 41736 Le Thi Lich Nu 27/03/1995

24 41737 Nguyen Vo Van Lich Nu 25/03/1989

25 41738 Huynh Thanh Liem Nam 02/10/1992

26 41739 Vo Thanh Liem Nam 19/11/1994

27 41740 Cao Thi Lien Nu 20/10/1983

28 41741 Dang Thi My Lien Nu 1995

29 41742 Le Thi Lien Nu 06/09/1996

30 41743 Le Pham Thuy Lien Nu 26/03/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.20

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41744 Luong Thi Thuy Lien Nu 22/10/1995

2 41745 Nguyen Thi Lien Nu 15/09/1990

3 41746 Nguyen Thi Kim Lien Nu 19/10/1989

4 41747 Nguyen Thi Kim Lien Nu 02/03/1994

5 41748 Nguyen Thi Quynh Lien Nu 22/11/1988

6 41749 Pham Nguyen Duy Lien Nu 02/12/1993

7 41750 Pham Quynh Kim Lien Nu 15/07/1995

8 41751 Phan Thi Bich Lien Nu 10/09/1992

9 41752 Ta Thi Lien Nu 16/09/1987

10 41753 Tran Thi Kim Lien Nu 17/09/1996

11 41754 Tran Thi My Lien Nu 08/10/1992

12 41755 Trinh Thi Lien Nu 13/05/1992

13 41756 Vu Thi Phuong Lien Nu 05/03/1995

14 41757 Vu Thi Thuy Lien Nu 10/09/1991

15 41758 Bui Thi Bich Lieu Nu 01/01/1992

16 41759 Duong Thi Bich Lieu Nu 05/08/1994

17 41760 Le Thi Lieu Nu 21/02/1997

18 41761 Le Thi Bich Lieu Nu 10/11/1996

19 41762 Le Thi Bich Lieu Nu 09/05/1994

20 41763 Nguyen Thi Thu Lieu Nu 15/08/1992

21 41764 Nguyen Thi Thuy Lieu Nu 15/02/1993

22 41765 Pham Thuy Lieu Nu 19/09/1994

23 41766 Tran Thi Bich Lieu Nu 10/10/1987

24 41767 Vuong Thi Lieu Nu 15/09/1991

25 41768 Bach Ngoc Vuong Linh Nam 27/09/1996

26 41769 Bui Thi Nhat Linh Nu 21/01/1993

27 41770 Cao Thi My Linh Nu 20/01/1994

28 41771 Cung Thuc Linh Nu 05/11/1991

29 41772 Dang Thi Nhat Linh Nu 03/10/1990

30 41773 Dang Thi Phuong Linh Nu 13/12/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.21

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41774 Dang Thi Thuy Linh Nu 02/08/1990

2 41775 Dang Thuy Linh Nu 15/07/1993

3 41776 Dang Yen Linh Nu 20/04/1994

4 41777 Dinh Gia Linh Nu 27/03/1995

5 41778 Do Thi Khanh Linh Nu 18/10/1996

6 41779 Doan Thi Khanh Linh Nu 03/10/1997

7 41780 Duong Thi Linh Nu 26/12/1997

8 41781 Duong Thi My Linh Nu 27/03/1991

9 41782 Ha Tran Khanh Linh Nu 15/12/1996

10 41783 Ho Thi Thuy Linh Nu 19/07/1994

11 41784 Hoang To Linh Nu 08/10/1991

12 41785 Huynh Cong Linh Nu 02/04/1995

13 41786 Huynh Thi Thanh Linh Nu 10/12/1990

14 41787 Le Hoang Nhat Linh Nu 31/10/1997

15 41788 Le Ngoc Linh Nu 17/02/1996

16 41789 Le Thi Linh Nu 01/07/1992

17 41790 Le Thi Cam Linh Nu 01/01/1981

18 41791 Le Thi Dieu Linh Nu 16/10/1990

19 41792 Le Thi My Linh Nu 15/04/1987

20 41793 Le Thi My Linh Nu 13/11/1997

21 41794 Le Thi My Linh Nu 07/07/1985

22 41795 Le Thi Thuy Linh Nu 03/04/1990

23 41796 Le Tran Dieu Linh Nu 01/01/1992

24 41797 Ly Thi Linh Nu 26/05/1993

25 41798 Ma Viet Linh Nu 05/12/1993

26 41799 Ngo Thi Thuy Linh Nu 30/01/1997

27 41800 Nguyen Bui Truc Linh Nu 17/11/1996

28 41801 Nguyen Hai Linh Nam 03/11/1982

29 41802 Nguyen Ho Ngoc Linh Nu 31/03/1988

30 41803 Nguyen Hoai Linh Nam 24/11/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.22

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41804 Nguyen Ngoc Linh Nu 06/11/1998

2 41805 Nguyen Phuong Linh Nu 23/07/1994

3 41806 Nguyen Thi Linh Nu 04/10/1992

4 41807 Nguyen Thi Linh Nu 26/06/1990

5 41808 Nguyen Thi Nguyet Linh Nu 07/10/1995

6 41809 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 20/09/1990

7 41810 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 21/10/1984

8 41811 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 02/02/1995

9 41812 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 24/09/1994

10 41813 Nguyen Thuy Linh Nu 02/10/1995

11 41814 Pham Thi Linh Nu 03/07/1994

12 41815 Pham Thi Diem Linh Nu 23/03/1993

13 41816 Pham Thi My Linh Nu 14/05/1998

14 41817 Phan Thi Ngoc Linh Nu 10/12/1996

15 41818 Pham Thi Ngoc Linh Nu 25/04/1992

16 41819 Pham Thi Nhu Linh Nu 30/09/1997

17 41820 Pham Thi Phuong Linh Nu 27/06/1986

18 41821 Pham Thi Truc Linh Nu 10/01/1990

19 41822 Pham The Linh Nu 10/12/1990

20 41823 Phan Khanh Linh Nu 20/07/1995

21 41824 Phan Nhat Linh Nu 30/10/1997

22 41825 Tra Vu Linh Nam 09/01/1987

23 41826 Tran Hoai Linh Nam 13/04/1996

24 41827 Tran Hoang Linh Nam 16/04/1997

25 41828 Tran Kieu Phuong Linh Nu 21/11/1996

26 41829 Tran Thi My Linh Nu 02/01/1995

27 41830 Tran Ngoc My Linh Nu 10/08/1997

28 41831 Tran Thao Linh Nu 23/12/1996

29 41832 Tran Thi Anh Linh Nu 15/07/1987

30 41833 Tran Thi My Linh Nu 20/03/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.23

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41834 Tran Thi Nga Linh Nu 20/10/1995

2 41835 Tran Thi Thuy Linh Nu 22/06/1996

3 41836 Tran Thi Thuy Linh Nu 04/04/1992

4 41837 Tran Thi Truc Linh Nu 19/01/1995

5 41838 Tran Tuan Linh Nam 26/07/1997

6 41839 Van Thuy Nguyet Linh Nu 26/06/1993

7 41840 Vo Khanh Linh Nu 14/07/2002

8 41841 Vo Thi Truc Linh Nu 22/12/1995

9 41842 Vo Thi Yen Linh Nu 10/07/1997

10 41843 Vu Thi Phuong Linh Nu 10/12/1997

11 41844 Tran Van Lo Nam 23/04/1991

12 41845 Dinh Thi Loan Nu 21/09/1990

13 41846 Huynh Ngoc Yen Loan Nu 19/10/1992

14 41847 Huynh Thi Anh Loan Nu 27/02/1990

15 41848 Huynh Thi Hong Loan Nu 07/11/1988

16 41849 Huynh Thi Phuong Loan Nu 04/01/1990

17 41850 Le Thi Loan Nu 03/03/1983

18 41851 Le Thi Kim Loan Nu 30/11/1991

19 41852 Le Thi Thuy Loan Nu 16/04/1993

20 41853 Nguyen Le Hong Loan Nu 06/09/1997

21 41854 Nguyen Thi Loan Nu 08/04/1993

22 41855 Nguyen Thi Loan Nu 10/11/1993

23 41856 Nguyen Thi Loan Nu 04/09/1997

24 41857 Nguyen Thi Bang Loan Nu 18/07/1984

25 41858 Nguyen Thi Kieu Loan Nu 10/05/1989

26 41859 Nguyen Thi Kim Loan Nu 23/06/1983

27 41860 Nguyen Thi Kim Loan Nu 08/09/1990

28 41861 Nguyen Thi Thanh Loan Nu 25/05/1979

29 41862 Pham Thi Mai Loan Nu 21/07/1981

30 41863 Pham Thi Phuong Loan Nu 24/09/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.24

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41864 To Thi Kim Loan Nu 30/01/1993

2 41865 Tran Thanh Loan Nu 01/09/1990

3 41866 Tran Thanh Loan Nu 03/02/1987

4 41867 Tran Thi Kim Loan Nu 01/03/1992

5 41868 Tran Thi Kim Loan Nu 04/09/1997

6 41869 Tran Thi Thuy Loan Nu 06/09/1988

7 41870 Tran Thi Thuy Loan Nu 14/12/1986

8 41871 Truong Thi Kim Loan Nu 25/11/1989

9 41872 Van Thi To Loan Nu 20/01/1984

10 41873 Bui Duc Loc Nam 21/11/1989

11 41874 Bui Quoc Loc Nam 05/11/1989

12 41875 Cao Quang Loc Nam 08/07/1991

13 41876 Duong Tan Loc Nam 27/10/1988

14 41877 Huynh Tan Loc Nam 13/07/1991

15 41878 Lai Ba Loc Nam 14/04/1996

16 41879 Le Buu Loc Nam 06/05/1991

17 41880 Mai Thi Loc Nu 05/04/1984

18 41881 Ngo Phuong Loc Nam 11/06/1990

19 41882 Nguyen Ba Loc Nam 13/10/1994

20 41883 Nguyen Phuc Loc Nam 09/07/1992

21 41884 Nguyen Phuoc Loc Nam 22/09/1990

22 41885 Pham Tuan Loc Nam 23/04/1987

23 41886 Thien Binh Nguyen Loc Nam 24/12/1994

24 41887 Tran Phuoc Loc Nam 05/09/1995

25 41888 Tran Thien Phuoc Loc Nam 01/04/1997

26 41889 Tran Xuan Loc Nam 10/08/1988

27 41890 Vu Pham Quang Loc Nam 11/11/1995

28 41891 Huynh Huu Loc Nam 20/01/1975

29 41892 Lai Xuan Loi Nam 13/05/1985

30 41893 Le Van Loi Nam 06/05/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.25

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41894 Luong Tran Anh Loi Nu 06/06/1996

2 41895 Nguyen Ngoc Loi Nu 1981

3 41896 Nguyen Thi My Loi Nu 06/02/1996

4 41897 Tran Tai Loi Nam 14/10/1992

5 41898 Tran Ngoc Loi Nam 31/03/1994

6 41899 Do Hoang Long Nam 11/03/1996

7 41900 Ho Nguyen Hoang Long Nam 23/01/1993

8 41901 Huynh Thanh Long Nam 12/12/1983

9 41902 Le Duc Hoang Long Nam 20/12/1988

10 41903 Nguyen Dang Long Nam 03/03/1988

11 41904 Nguyen Giang Long Nam 05/04/1992

12 41905 Nguyen Nhat Long Nam 14/04/1995

13 41906 Nguyen Phi Long Nam 10/10/1991

14 41907 Nguyen Truong Long Nam 12/07/1992

15 41908 Nguyen Van Long Nam 10/09/1991

16 41909 Pham Thai Long Nam 19/02/1989

17 41910 Tran Phi Long Nam 15/04/1996

18 41911 Tran Thanh Long Nam 14/06/1991

19 41912 Trinh Kim Long Nam 15/08/1992

20 41913 Vo Minh Long Nam 22/02/1991

21 41914 Vo Pham Mong Long Nu 20/03/1991

22 41915 Vu Hoang Long Nam 01/05/1988

23 41916 Pham Xuan Lu Nam 27/07/1992

24 41917 Nguyen Thi Cam Lua Nu 09/03/1993

25 41918 Vo Thi Diem Lua Nu 18/04/1990

26 41919 Dang Thanh Luan Nu 15/03/1995

27 41920 Lam Minh Luan Nam 1991

28 41921 Le Thanh Luan Nam 11/06/1994

29 41922 Nguyen Duy Luan Nam 29/09/1992

30 41923 Nguyen Quoc Luan Nam 23/07/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.26

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41924 Nguyen Thanh Luan Nam 23/07/1996

2 41925 Nguyen Thanh Luan Nam 01/06/1995

3 41926 Nguyen Thanh Luan Nam 10/11/1995

4 41927 Nguyen Thanh Luan Nam 23/10/1994

5 41928 Nguyen Thi Luan Nu 05/05/1997

6 41929 Pham Ba Luan Nam 27/11/1988

7 41930 Pham Thanh Luan Nam 21/09/1994

8 41931 Pham Thanh Luan Nam 18/12/1990

9 41932 Pham Van Luan Nam 11/05/1994

10 41933 Tran Thanh Luan Nam 15/01/1995

11 41934 Vuong Dinh Luan Nam 08/01/2002

12 41935 Nguyen Van Luat Nam 20/11/1994

13 41936 Vo Van Luat Nam 01/02/1989

14 41937 Nguyen Thi Luom Nu 23/11/1997

15 41938 Ho Thi Luong Nu 22/02/1989

16 41939 Le Minh Luong Nam 19/07/1991

17 41940 Le Thi Luong Nu 08/02/1986

18 41941 Le Thi Luong Nu 04/07/1992

19 41942 Nguyen Dinh Luong Nam 08/02/1992

20 41943 Nguyen Minh Luong Nam 11/01/1999

21 41944 Nguyen Ngoc Luong Nu 11/04/1995

22 41945 Nguyen Thi Luong Nu 20/10/1992

23 41946 Nguyen Thi My Luong Nu 23/08/1995

24 41947 Nguyen Trong Luong Nam 12/03/1988

25 41948 Phan Thi Kim Luong Nu 02/04/1988

26 41949 Phung Ba Luong Nam 22/12/1983

27 41950 Nguyen Thi Luu Nu 16/02/1992

28 41951 Tran Thi Luyen Nu 24/03/1993

29 41952 Cao Kim Ly Nu 24/05/1991

30 41953 Do Thi Phuong Ly Nu 10/11/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.27

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41954 Do Thi Yen Ly Nu 02/03/1995

2 41955 Do Thien Ly Nu 05/01/1997

3 41956 Huynh Le Thi Khanh Ly Nu 16/12/1995

4 41957 Le Thi Khanh Ly Nu 28/08/1997

5 41958 Le Thi Truc Ly Nu 20/10/1980

6 41959 Le Thi Ut Ly Nu 04/01/1996

7 41960 Luu Khac So Ly Nu 15/03/1992

8 41961 Nguyen Khanh Ly Nu 10/04/1997

9 41962 Nguyen Qui Hai Ly Nu 16/11/1993

10 41963 Nguyen Thanh Ly Nam 19/11/1994

11 41964 Nguyen Thi Hong Ly Nu 12/08/1992

12 41965 Nguyen Thi Truc Ly Nu 10/07/1989

13 41966 Ong Thi Uyen Ly Nu 10/06/1984

14 41967 Pham Thi Kha Ly Nu 13/11/1993

15 41968 Pham Thi Tieu Ly Nu 15/03/1995

16 41969 Sy Stung Ly Nu 26/02/1993

17 41970 Tran Minh Ly Nam 01/01/1992

18 41971 Tran Nhu Thien Ly Nu 02/06/1995

19 41972 Tran Thi Ly Nu 31/01/1993

20 41973 Tran Thi Ngoc Ly Nu 02/01/1995

21 41974 Tran Thi Quynh Ly Nu 15/11/1993

22 41975 Tran Thi Truc Ly Nu 11/12/2000

23 41976 Vo Hoang Khanh Ly Nu 25/12/1996

24 41977 Cao Thi Quynh Mai Nu 06/02/1993

25 41978 Dang Nhu Mai Nu 13/02/1997

26 41979 Dang Thi Binh Mai Nu 01/07/1990

27 41980 Dang Thi Tuyet Mai Nu 05/06/1992

28 41981 Do Thi Mai Nu 12/05/1987

29 41982 Do Thi Mai Nu 24/12/1995

30 41983 Dong Thi Tuyet Mai Nu 08/12/1988

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.28

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 41984 Duong Thi Mai Nu 21/05/1990

2 41985 Ho Vu Xuan Mai Nu 19/04/1993

3 41986 Le Ho Xuan Mai Nu 13/03/1997

4 41987 Le Thi Tuyet Mai Nu 20/07/1997

5 41988 Le Thi Xuan Mai Nu 03/03/1995

6 41989 Luu Binh Mai Nu 14/10/1996

7 41990 Ngo Thi Thu Mai Nu 15/11/1990

8 41991 Ngo Tuyet Mai Nu 01/09/1997

9 41992 Nguyen Hai Thu Mai Nu 16/02/1990

10 41993 Nguyen Hoang Xuan Mai Nu 04/10/2000

11 41994 Nguyen Thi Phuong Mai Nu 21/10/1999

12 41995 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 19/02/1994

13 41996 Nguyen Thi Suong Mai Nu 19/06/1992

14 41997 Nguyen Thi Xuan Mai Nu 16/08/1992

15 41998 Pham Ha Ngoc Mai Nu 27/03/1997

16 41999 Pham Minh O Mai Nu 22/02/1993

17 42000 Phan Thi Mai Nu 20/01/1997

18 42001 Pham Thi Tuyet Mai Nu 30/07/1990

19 42002 Ta Thi Thu Mai Nu 10/12/1996

20 42003 Tran Ngoc Phuong Mai Nu 13/07/1992

21 42004 Tran Nu Xuan Mai Nu 07/04/1996

22 42005 Tran Thi Tuyet Mai Nu 02/01/1995

23 42006 Vo Dac Huynh Mai Nu 25/04/1996

24 42007 Doan Thi Ngoc Man Nu 26/06/1990

25 42008 Le Thi Man Nu 20/12/1994

26 42009 Le Thi Thuy Man Nu 13/07/1993

27 42010 Luong Hue Man Nu 13/09/1993

28 42011 Nguyen Minh Man Nam 15/12/1994

29 42012 Thi Man Nu 01/01/1995

30 42013 Trinh Thi Hoa Man Nu 01/02/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.29

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42014 Doan Ngoc Manh Nam 14/06/1991

2 42015 Nguyen Van Manh Nam 20/10/1988

3 42016 Pham Cong Manh Nam 12/09/1993

4 42017 Le Kim Men Nu 01/07/1994

5 42018 Nguyen Thi Men Nu 20/07/1993

6 42019 Nguyen Van Men Nam 02/06/1992

7 42020 Do Thi Tra Mi Nu 02/01/1996

8 42021 Le Thi Tra Mi Nu 11/08/1995

9 42022 Nguyen Thi Diem Mi Nu 12/06/1996

10 42023 Nguyen Thi Ngoc Mi Nam 15/10/1989

11 42024 Nguyen Vu Tra Mi Nu 14/11/1988

12 42025 Tran Chau Hoai Mi Nu 10/09/1996

13 42026 Bui Van Minh Nam 02/04/1989

14 42027 Chu Duc Minh Nam 19/09/1993

15 42028 Ha Nhat Minh Nam 31/10/1996

16 42029 Ho Nhat Minh Nu 14/11/1993

17 42030 Ho Pham Hai Minh Nam 30/11/1981

18 42031 Ho Tuan Minh Nam 05/04/1996

19 42032 Huynh Tran Hoang Minh Nam 15/02/1993

20 42033 Lam Thien Minh Nam 11/03/1994

21 42034 Le Ngoc Minh Nam 16/10/1988

22 42035 Le Nguyen Quang Minh Nam 27/09/1991

23 42036 Le Thanh Minh Nam 10/07/1984

24 42037 Le Van Minh Nam 15/03/1976

25 42038 Le Xuan Minh Nam 24/10/1995

26 42039 Ngo Duc Minh Nam 06/11/1992

27 42040 Ngo Le Hoang Minh Nam 21/02/1997

28 42041 Nguyen Duc Minh Nam 13/04/1980

29 42042 Nguyen Hieu Minh Nam 31/12/1998

30 42043 Nguyen Hoang Minh Nam 01/05/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.30

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42044 Nguyen Hoang Minh Nam 19/05/1993

2 42045 Nguyen Hoang Minh Nam 18/12/1999

3 42046 Nguyen Nhat Cao Minh Nam 09/08/1993

4 42047 Nguyen Pham Cong Minh Nu 14/10/1990

5 42048 Nguyen Phuc Cao Minh Nam 19/12/1992

6 42049 Nguyen Quoc Minh Nam 17/12/1983

7 42050 Nguyen Thi Minh Nu 04/12/1995

8 42051 Nguyen Thi Minh Nu 03/02/1995

9 42052 Nguyen Thi Minh Nu 16/02/1997

10 42053 Nguyen Thi Duc Minh Nu 10/06/1992

11 42054 Nguyen Tuan Minh Nam 04/12/1988

12 42055 Nguyen Van Minh Nam 23/01/1992

13 42056 Pham Tran Nhat Minh Nam 09/08/1994

14 42057 Pham Vo Nhut Minh Nu 18/08/1996

15 42058 Phan Cong Minh Nam 29/03/1997

16 42059 Phan Nhat Minh Nam 20/04/1992

17 42060 Phuong Van Minh Nam 01/03/1995

18 42061 To Tuan Minh Nam 11/03/1994

19 42062 Ta Duc Minh Nam 28/05/1982

20 42063 Tran Dai Minh Nam 10/10/1995

21 42064 Tran Ho Anh Minh Nu 26/06/1994

22 42065 Tran Hoang Minh Nam 17/10/2001

23 42066 Tran Thuy Minh Nu 08/11/1992

24 42067 Tran Vo Anh Minh Nu 06/02/2003

25 42068 Vo Hoang Minh Nu 04/05/1991

26 42069 Vo Ngoc Minh Nu 17/12/1996

27 42070 Vo Thi Ngoc Minh Nu 14/11/1995

28 42071 Vu Xuan Minh Nam 22/01/1982

29 42072 Vu Van Minh Nam 01/01/1996

30 42073 Huynh Thi Mo Nu 20/12/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.31

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42074 Tran Thi Cam Mo Nu 20/04/1995

2 42075 Do Ri Mol Nam 12/02/1994

3 42076 Vu Thi Mui Nu 29/03/1991

4 42077 Lam Van Mung Nam 20/07/1994

5 42078 Nguyen Thi Muon Nu 16/02/1992

6 42079 Dang Ha My Nu 04/10/2002

7 42080 Dang Thi Hong My Nu 20/12/1984

8 42081 Do Thi Diem My Nu 14/02/1990

9 42082 Hoang Nguyen Tra My Nu 08/04/1995

10 42083 Hoang Nguyen Truc My Nu 29/12/1996

11 42084 Hoang Phuong Kieu My Nu 21/09/1998

12 42085 Huynh Phuong Thao My Nu 02/01/1995

13 42086 Huynh Thi Diem My Nu 16/10/1995

14 42087 Ishikawa Dung My Nu 20/03/2003

15 42088 Le Nham My Nu 04/08/1992

16 42089 Le Thi Hong My Nu 02/08/1985

17 42090 Le Thi Ngoc My Nu 27/01/1996

18 42091 Le Thi Tra My Nu 09/05/1984

19 42092 Ly Vo Bao My Nu 19/08/1995

20 42093 Ngo Thi Diem My Nu 17/03/1993

21 42094 Nguyen Hoang Nhu My Nu 21/08/1996

22 42095 Nguyen Hoang Tra My Nu 20/01/1993

23 42096 Nguyen Huyen My Nu 24/05/1995

24 42097 Nguyen Pham My My Nu 06/09/1995

25 42098 Nguyen Thi My Nu 14/09/1994

26 42099 Nguyen Thi My Nu 04/08/1991

27 42100 Nguyen Thi Diem My Nu 30/11/1992

28 42101 Nguyen Thi Diem My Nu 01/08/1994

29 42102 Nguyen Thi Diem My Nu 16/04/1992

30 42103 Nguyen Thi Ha My Nu 30/11/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.32

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42104 Nguyen Thi My My Nu 25/05/1996

2 42105 Nguyen Thi Tieu My Nu 02/09/1993

3 42106 Nguyen Thi Tra My Nu 12/12/1997

4 42107 Pham Thi Tra My Nu 30/01/1995

5 42108 Phan Quynh My Nu 29/03/1996

6 42109 Tran Le Ngoc My Nu 04/07/1995

7 42110 Tran Phuong Kieu My Nu 28/09/1995

8 42111 Tran Thi Diem My Nu 29/05/1996

9 42112 Tran Tra My Nu 23/12/1991

10 42113 Truong Thi Tra My Nu 04/04/1990

11 42114 Truong Thi Tra My Nu 13/09/1994

12 42115 Vo Thi Diem My Nu 15/12/1994

13 42116 Vy Thi My Nu 16/06/1994

14 42117 Nguyen Nhat Doan Na Nu 11/10/1987

15 42118 Thach Thi Van Na Nu 24/05/1991

16 42119 Dang Nguyen Hoai Nam Nam 06/07/1994

17 42120 Dien Phuong Nam Nam 02/08/1990

18 42121 Do Thanh Nam Nam 17/02/1993

19 42122 Ho Nhat Nam Nam 12/11/1991

20 42123 Hoang Phuong Nam Nam 10/01/1997

21 42124 Le Van Nam Nam 08/06/1990

22 42125 Nguyen Dai Nam Nam 03/03/1996

23 42126 Nguyen Dang Nam Nam 15/01/1993

24 42127 Nguyen Dinh Nam Nam 12/10/1990

25 42128 Nguyen Duc Nam Nam 19/02/1997

26 42129 Nguyen Hoai Nam Nam 11/08/1994

27 42130 Nguyen Hoang Nam Nam 01/07/1996

28 42131 Nguyen Le Hoang Nam Nam 04/04/1997

29 42132 Nguyen Ngoc Nam Nam 27/10/1991

30 42133 Nguyen Ngoc Nam Nam 24/05/1993

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.33

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42134 Nguyen Thanh Nam Nam 26/01/1986

2 42135 Nguyen Thanh Nam Nam 22/03/1991

3 42136 Nguyen Thi Nam Nu 16/07/1985

4 42137 Nguyen Thi Nam Nu 08/10/1989

5 42138 Nguyen Van Phuong Nam Nam 31/08/2005

6 42139 Nguyen Vo Phuong Nam Nam 07/09/1993

7 42140 Pham Hoang Nam Nam 21/07/1996

8 42141 Phan Nhut Nam Nam 10/06/1988

9 42142 Phan Van Nam Nam 28/09/1993

10 42143 Thai Hoai Nam Nam 26/08/1993

11 42144 Tran Ky Nam Nam 03/09/1991

12 42145 Tran Phuong Nam Nu 02/11/1991

13 42146 Ha Luong Nhat Nang Nam 18/07/1987

14 42147 Le Dinh Nang Nam 13/06/1984

15 42148 Cao Thi Nga Nu 08/10/1991

16 42149 Dan Thi Xuan Nga Nu 13/01/1993

17 42150 Dang Thi Nga Nu 25/07/1987

18 42151 Dang Thi Anh Nga Nu 15/07/1991

19 42152 Dang Thi Phuong Nga Nu 26/10/1993

20 42153 Dang Thi Thanh Nga Nu 20/11/1994

21 42154 Do Tran Thao Nga Nu 02/03/1995

22 42155 Doan Thi Thanh Nga Nu 13/10/1993

23 42156 Duong Thi Nga Nu 10/08/1997

24 42157 Duong Thi Hong Nga Nu 31/12/1990

25 42158 Ho Thi Thuy Nga Nu 28/10/1994

26 42159 Hoang Thi Quynh Nga Nu 18/12/1992

27 42160 Hoang Thi Thuy Nga Nu 22/06/1992

28 42161 Le Thi Thanh Nga Nu 15/10/1989

29 42162 Le Thi Thuy Nga Nu 10/08/1992

30 42163 Le Thi Quynh Nga Nu 08/02/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.34

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42164 Luong Thi Ngoc Nga Nu 13/03/1990

2 42165 Nguyen Thanh Nga Nu 01/01/1992

3 42166 Nguyen Thi Huynh Nga Nu 25/12/1989

4 42167 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 10/01/1988

5 42168 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 13/11/1988

6 42169 Nguyen Thi To Nga Nu 10/07/1990

7 42170 Nguyen Thi Tuyet Nga Nu 01/01/1963

8 42171 Pham Thi Thuy Nga Nu 02/01/1979

9 42172 Phan Thanh Nga Nu 20/04/1997

10 42173 Phan Thi Nga Nu 06/09/1995

11 42174 Phan Thu Thao Nga Nu 23/09/1995

12 42175 Ta Thi Phuong Nga Nu 23/08/1993

13 42176 Ta Thi Thanh Nga Nu 30/06/1997

14 42177 Tran Thi Ngoc Nga Nu 26/05/1991

15 42178 Tran Thi Huynh Nga Nu 12/07/1991

16 42179 Truong Thi To Nga Nu 25/07/1979

17 42180 Vo Thi Bich Nga Nu 10/10/1991

18 42181 Bui Ngoc Thanh Ngan Nu 01/08/1997

19 42182 Dang Le Thanh Ngan Nu 15/12/1996

20 42183 Dinh Thi Kim Ngan Nu 20/07/1990

21 42184 Do Thi Diem Ngan Nu 17/12/1997

22 42185 Do Thi Kim Ngan Nu 26/08/1995

23 42186 Do Thi Thu Ngan Nu 31/10/1990

24 42187 Giap Thi Thuy Ngan Nu 22/11/1995

25 42188 La Thanh Ngan Nu 06/05/1996

26 42189 Le Hoang Kim Ngan Nu 04/04/2002

27 42190 Le Lam Kim Ngan Nu 05/06/1993

28 42191 Le Thi Be Ngan Nu 15/10/1994

29 42192 Le Thi Thu Ngan Nu 04/05/1996

30 42193 Luu Boi Ngan Nu 07/09/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.35

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42194 Luu Kim Ngan Nu 24/04/1992

2 42195 Luu Thuy Ngan Nu 24/12/1990

3 42196 Mai Thi Kim Ngan Nu 10/10/1990

4 42197 Ngo Hoang Khanh Ngan Nu 16/12/1995

5 42198 Ngo Ngoc Thai Ngan Nu 16/06/1991

6 42199 Nguyen Bich Ngan Nu 13/10/1998

7 42200 Nguyen Huynh Kim Ngan Nu 11/08/1992

8 42201 Nguyen Khanh Ngan Nu 02/12/1996

9 42202 Nguyen Kim Ngan Nu 05/12/1995

10 42203 Nguyen Kim Ngan Nu 19/12/1996

11 42204 Nguyen Kim Ngan Nu 09/02/1985

12 42205 Nguyen Ngoc Tuyet Ngan Nu 29/03/1995

13 42206 Nguyen Pham Thuy Ngan Nu 15/02/1996

14 42207 Nguyen Phuoc Kim Ngan Nu 07/01/1993

15 42208 Nguyen Thanh Ngan Nu 09/12/1997

16 42209 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 09/10/1983

17 42210 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 12/10/1999

18 42211 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 15/03/1992

19 42212 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 11/09/1991

20 42213 Nguyen Thi Ngoc Ngan Nu 20/02/1988

21 42214 Nguyen Thi Phuong Ngan Nu 17/12/1989

22 42215 Nguyen Thi Thanh Ngan Nu 06/05/1996

23 42216 Nguyen Thi Thao Ngan Nu 04/05/1996

24 42217 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 01/01/1990

25 42218 Nguyen Thi Tuyet Ngan Nu 15/10/1995

26 42219 Nguyen Tran Nhat Ngan Nu 20/10/1986

27 42220 Nguyen Truong Ngan Nam 29/12/1996

28 42221 Phan Kim Ngan Nu 29/04/1992

29 42222 Phan Thai Ngan Nu 09/07/1992

30 42223 Phan Thi Kim Ngan Nu 01/04/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.36

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42224 Phung Thi Kim Ngan Nu 06/09/1994

2 42225 Tran Minh Thanh Ngan Nu 23/11/1990

3 42226 Tran Ngoc Kim Ngan Nu 07/06/1995

4 42227 Tran Pham Diem Ngan Nu 20/11/1988

5 42228 Tran Thanh Long Ngan Nu 25/10/1993

6 42229 Tran Thi Bich Ngan Nu 29/01/1995

7 42230 Tran Thi Kim Ngan Nu 24/01/1995

8 42231 Tran Thi Kim Ngan Nu 28/12/1988

9 42232 Tran Thi Nguyen Ngan Nu 21/01/1996

10 42233 Tran Thi Thu Ngan Nu 07/09/1996

11 42234 Tran Thuy Kim Ngan Nu 07/02/1998

12 42235 Ta Thi Tuyet Ngan Nu 20/11/1996

13 42236 Vo Thi Kim Ngan Nu 30/03/1992

14 42237 Vo Thi Kim Ngan Nu 30/12/1996

15 42238 Vu Thuy Ngan Nu 19/05/1989

16 42239 Woong Thi Ngoc Ngan Nu 04/11/1995

17 42240 Pham Van Nghe Nam 1990

18 42241 A Man Nghi Nu 30/03/1991

19 42242 Dang Vu Nghi Nam 23/10/1993

20 42243 Ho Thao Nghi Nu 02/11/1996

21 42244 Pham Thi Hong Nghi Nu 25/09/1991

22 42245 Tran Quoc Nghi Nam 25/02/1991

23 42246 Bui Trong Nghia Nam 19/03/1997

24 42247 Chau Trong Nghia Nam 02/04/1992

25 42248 Dang Huu Nghia Nam 12/07/1999

26 42249 Doan Trung Nghia Nam 07/11/1985

27 42250 Ho Dac Nghia Nam 01/07/1992

28 42251 Huynh Trong Nghia Nam 27/08/1994

29 42252 Nguyen Dinh Nghia Nam 10/10/1990

30 42253 Nguyen Duc Nghia Nam 21/06/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.37

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42254 Nguyen Duy Nghia Nam 13/08/1996

2 42255 Nguyen Huu Nghia Nam 14/11/1996

3 42256 Nguyen Huu Nghia Nam 28/06/1997

4 42257 Nguyen Quang Nghia Nam 17/03/1993

5 42258 Nguyen Thi Trong Nghia Nu 07/03/1985

6 42259 Phung Van Trong Nghia Nam 12/12/1995

7 42260 Tang Thi Nhan Nghia Nu 10/01/1995

8 42261 Tran Huu Nghia Nam 11/07/1990

9 42262 Tran Van Nghia Nam 22/08/1983

10 42263 Vu Vuong Trong Nghia Nam 26/01/1993

11 42264 Pham Van Nghiem Nam 30/03/1990

12 42265 Tu Vi Nghiem Nam 03/03/1994

13 42266 Vo Van Nghiem Nam 02/01/1986

14 42267 Bui Van Nghiep Nam 14/10/1990

15 42268 Diep Uyen Nghinh Nu 29/07/1996

16 42269 Tran Thi Ngoai Nu 03/03/1993

17 42270 Huynh Thi Be Ngoan Nu 06/06/1995

18 42271 Le Van Ngoan Nam 16/09/1986

19 42272 Bui Thi Hong Ngoc Nu 04/07/1990

20 42273 Chau Minh Tuan Ngoc Nam 01/01/1994

21 42274 Do Thi Ngoc Nu 15/08/1993

22 42275 Do Thi Hong Ngoc Nu 25/09/1996

23 42276 Do Thi Kim Ngoc Nu 14/03/1996

24 42277 Do Thi Nhu Ngoc Nu 27/06/1988

25 42278 Do Van Ngoc Nam 20/01/1996

26 42279 Dong Thi Diem Ngoc Nu 22/05/1997

27 42280 Ho Nguyen Hong Ngoc Nu 19/10/1990

28 42281 Ho Thi Ngoc Nu 11/09/1993

29 42282 Huynh Lien Ngoc Nu 06/12/1990

30 42283 Kieu Thi My Ngoc Nu 19/04/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.38

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42284 Lai Thi Hong Ngoc Nu 26/11/1997

2 42285 Le Dinh Bich Ngoc Nu 27/01/1992

3 42286 Le My Ngoc Nu 07/11/1992

4 42287 Le Nhu Hong Ngoc Nu 26/09/1996

5 42288 Le Thi Hong Ngoc Nu 10/11/1997

6 42289 Le Thi Hong Ngoc Nu 18/02/1993

7 42290 Le Thi Lan Ngoc Nu 02/02/1990

8 42291 Le Thi Thu Ngoc Nu 28/09/1995

9 42292 Mai Phuc Bao Ngoc Nu 15/09/2001

10 42293 Ngo Thanh Ngoc Nu 03/10/1991

11 42294 Ngo Tri Ngoc Nam 09/06/1992

12 42295 Nguyen Bao Ngoc Nu 28/01/1996

13 42296 Nguyen Hong Ngoc Nu 21/10/1994

14 42297 Nguyen Le My Ngoc Nu 15/03/1997

15 42298 Nguyen Minh Ngoc Nu 17/11/1996

16 42299 Nguyen Nhu Ngoc Nu 30/09/1994

17 42300 Nguyen Pham Anh Ngoc Nu 01/10/1989

18 42301 Nguyen Thanh Ngoc Nam 26/08/1998

19 42302 Nguyen Thi Ngoc Nu 29/10/1987

20 42303 Nguyen Thi Ngoc Nu 15/08/1996

21 42304 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 03/10/1986

22 42305 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 14/10/1989

23 42306 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 26/11/1993

24 42307 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 22/04/1994

25 42308 Nguyen Thi Cam Ngoc Nu 07/03/1995

26 42309 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 05/09/1993

27 42310 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 03/10/1996

28 42311 Nguyen Thi Khanh Ngoc Nu 27/09/1994

29 42312 Nguyen Thi Minh Ngoc Nu 07/08/1996

30 42313 Nguyen Thi My Ngoc Nu 01/08/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.39

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42314 Nguyen Thi Nhu Ngoc Nu 24/08/1990

2 42315 Nguyen Thi Nguyen Ngoc Nu 13/11/1995

3 42316 Nguyen Vu Bao Ngoc Nu 19/12/1994

4 42317 Nguyen Viet Ngoc Nam 14/07/1995

5 42318 Pham Ba Ngoc Nam 15/11/1990

6 42319 Pham Le Bao Ngoc Nu 14/09/1991

7 42320 Pham Thi Anh Ngoc Nu 14/11/1996

8 42321 Pham Thi My Ngoc Nu 10/12/1997

9 42322 Pham Van Ngoc Nam 29/11/1994

10 42323 Phan Bich Ngoc Nu 02/03/1992

11 42324 Phan Hau My Ngoc Nu 09/08/1996

12 42325 Phan Hong Ngoc Nam 23/10/1982

13 42326 Phan Le Hong Ngoc Nu 23/09/1996

14 42327 Phan Nguyen Minh Ngoc Nam 23/11/1991

15 42328 Phan Thi Kim Ngoc Nu 22/07/1998

16 42329 Phung Hac Ngoc Nu 08/10/1994

17 42330 Thach Thi Kim Ngoc Nu 20/10/1981

18 42331 Tran Thi Ngoc Nu 01/05/1994

19 42332 Tran Thi Ngoc Nu 10/08/1990

20 42333 Tran Thi Bich Ngoc Nu 04/06/1992

21 42334 Tran Thi Hong Ngoc Nu 29/12/1998

22 42335 Tran Thi Kim Ngoc Nu 01/08/1995

23 42336 Tran Thi Nhu Ngoc Nu 1993

24 42337 Tran Thi Thu Ngoc Nu 12/02/1995

25 42338 Tran Thi Yen Ngoc Nu 24/11/1990

26 42339 Tran Thi Yen Ngoc Nu 30/04/1998

27 42340 Truong Thi Kim Ngoc Nu 30/05/1998

28 42341 Truong Thi My Ngoc Nu 04/08/1985

29 42342 Vo Thai Ngoc Nam 14/08/1994

30 42343 Vo Tran Minh Ngoc Nu 04/11/2000

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.40

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42344 Vu Hong Ngoc Nu 08/08/1994

2 42345 Vu Thi Ngoc Nu 30/12/1990

3 42346 Vu Thi Bich Ngoc Nu 03/07/1978

4 42347 To Kim Ngoi Nu 15/04/1990

5 42348 Ha Thi Kim Ngon Nu 01/10/1995

6 42349 Phan Phuong Ngon Nam 25/07/1983

7 42350 Dang Quynh Ai Ngu Nu 03/01/1994

8 42351 Dao Nguyen Nu 28/08/1987

9 42352 Dao Khoi Nguyen Nam 15/10/1999

10 42353 Do Thao Nguyen Nu 16/08/1995

11 42354 Ha Tran Ngoc Nguyen Nam 29/10/1998

12 42355 Ho Khac Nguyen Nam 07/11/1995

13 42356 Hoang Van Nguyen Nam 07/01/1991

14 42357 Huynh Sam Nguyen Nam 12/09/1989

15 42358 Ha Hoai Vu Nguyen Nam 16/01/1985

16 42359 Le Thao Nguyen Nu 20/05/1992

17 42360 Le Thi Thanh Nguyen Nu 23/10/1994

18 42361 Le Thi Thanh Nguyen Nu 23/03/1993

19 42362 Le Trong Nguyen Nam 04/11/1993

20 42363 Le Vo Thao Nguyen Nu 04/09/1996

21 42364 Lu Vinh Nguyen Nam 30/11/1987

22 42365 Mai Be Nguyen Nu 27/03/1987

23 42366 Mai Binh Nguyen Nam 12/02/1989

24 42367 Ngo Duc Nguyen Nam 19/07/1997

25 42368 Ngo Diep Khanh Nguyen Nu 25/08/1997

26 42369 Ngo Son Nguyen Nam 27/02/1986

27 42370 Nguyen Duong Ngoc Nguyen Nam 28/10/1998

28 42371 Nguyen Hung Nguyen Nam 29/08/1999

29 42372 Nguyen Lu Song Nguyen Nu 22/07/1993

30 42373 Nguyen Mai Thao Nguyen Nu 30/09/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.41

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42374 Nguyen Phuc Nguyen Nam 12/05/1991

2 42375 Nguyen Thi Hanh Nguyen Nu 13/04/1992

3 42376 Nguyen Thi Phuong Nguyen Nu 10/08/1997

4 42377 Nguyen Thi Thao Nguyen Nu 20/03/1995

5 42378 Nguyen Thi Thao Nguyen Nu 09/01/1996

6 42379 Pham Thanh Nguyen Nam 30/07/1989

7 42380 Pham Ly Trung Nguyen Nam 16/08/1990

8 42381 Pham Nguyen Cam Nguyen Nu 12/10/1996

9 42382 Tran Anh Nguyen Nam 14/03/1995

10 42383 Tran Lam Khanh Nguyen Nu 09/02/1997

11 42384 Tran Quang Nguyen Nam 19/07/1997

12 42385 Tran Thanh Nguyen Nu 18/08/1995

13 42386 Tran Thi Hoai Nguyen Nu 10/01/1995

14 42387 Tran Thi Thuy Nguyen Nu 23/05/1997

15 42388 Tran Thi Thuy Nguyen Nu 02/04/1995

16 42389 Tran Trung Nguyen Nam 27/05/1995

17 42390 Tran Van Nguyen Nam 13/09/1994

18 42391 Trang Ngoc Phuong Nguyen Nu 03/05/1995

19 42392 Trinh Ngoc Thao Nguyen Nu 15/05/1994

20 42393 Truong Thanh Nguyen Nam 12/12/1994

21 42394 Vo Thi Thao Nguyen Nu 23/07/1991

22 42395 Vo Thi Thao Nguyen Nu 01/06/1993

23 42396 Vu Khoi Nguyen Nam 04/01/1990

24 42397 Cao Thi Anh Nguyet Nu 02/08/1988

25 42398 Do Ly Nhu Nguyet Nu 02/01/1997

26 42399 Do Thi Anh Nguyet Nu 07/09/1996

27 42400 Huynh Minh Nguyet Nu 19/07/1996

28 42401 Le Thi Nguyet Nu 10/02/1984

29 42402 Ngo Thi Nguyet Nu 10/02/1988

30 42403 Nguyen Thi Nguyet Nu 10/07/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.42

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42404 Nguyen Thi Anh Nguyet Nu 10/09/1993

2 42405 Nguyen Thi Minh Nguyet Nu 01/01/1996

3 42406 Tran Thi Nguyet Nu 27/02/1993

4 42407 Tran Thi Nhu Nguyet Nu 23/07/1996

5 42408 Trinh Thi Minh Nguyet Nu 01/07/1993

6 42409 Truong Thi Minh Nguyet Nu 10/10/1988

7 42410 Truong Thi Minh Nguyet Nu 15/08/1992

8 42411 Vo Thi Anh Nguyet Nu 28/06/1996

9 42412 Luong Thi Phuong Nha Nu 25/07/1996

10 42413 Nguyen Thi Thanh Nha Nu 10/10/1992

11 42414 Pham Thi Le Nha Nu 10/02/1996

12 42415 Thai Huu Nha Nam 05/08/1994

13 42416 Truong Thanh Nha Nu 29/05/1988

14 42417 Do Thi Nhai Nu 12/10/1997

15 42418 Le Thi Nham Nu 22/12/1994

16 42419 Tran Thi Nham Nu 15/10/1992

17 42420 Bui Tri Nhan Nam 02/06/1979

18 42421 Dang Thanh Nhan Nam 10/08/1996

19 42422 Dao Tuyet Nhan Nu 12/08/1994

20 42423 Do Thi Nhan Nu 18/09/1992

21 42424 Do Trong Nhan Nam 07/02/1992

22 42425 Doan Hong Nhan Nam 05/06/1991

23 42426 Ha Than Bao Nhan Nu 17/08/1994

24 42427 Ho Hoai Nhan Nam 24/10/1994

25 42428 Hoang Thi Nhan Nu 26/07/1997

26 42429 Hoang Xuan Nhan Nam 12/07/1991

27 42430 Huynh Thi Ai Nhan Nu 15/07/1994

28 42431 Le Huu Nhan Nam 01/01/1990

29 42432 Le Thanh Nhan Nam 01/01/1992

30 42433 Le Van Nhan Nam 19/06/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.43

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42434 Ly Hue Nhan Nu 19/05/1993

2 42435 Ly Vo Trung Nhan Nam 28/09/1995

3 42436 Nguyen Huu Thanh Nhan Nu 15/03/1996

4 42437 Nguyen Thanh Nhan Nam 18/08/1992

5 42438 Nguyen Thanh Nhan Nam 04/04/1993

6 42439 Nguyen Thi Nhan Nu 05/07/1987

7 42440 Nguyen Thi Nhan Nu 26/03/1990

8 42441 Nguyen Thi Hanh Nhan Nu 09/12/1997

9 42442 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 10/10/1991

10 42443 Nguyen Thien Nhan Nam 13/03/1993

11 42444 Nguyen Trung Nhan Nam 12/03/1998

12 42445 Nguyen Van Nhan Nam 20/11/1995

13 42446 Pham Thi Thanh Nhan Nu 05/03/1994

14 42447 Pham Thien Nhan Nam 17/06/1998

15 42448 Pham Tran Minh Nhan Nam 26/06/1994

16 42449 Phan My Nhan Nu 11/06/1997

17 42450 Phan Thanh Nhan Nam 13/04/1994

18 42451 Phan Thi Thanh Nhan Nu 17/01/1998

19 42452 Tang Thi Nhan Nu 09/03/1984

20 42453 Tran Thanh Nhan Nam 26/05/1995

21 42454 Tran The Hien Nhan Nam 30/12/1993

22 42455 Tran Thi Thanh Nhan Nu 12/06/1993

23 42456 Tran Thi Thu Nhan Nu 07/02/1994

24 42457 Tran Thuy Khang Nhan Nu 04/07/1995

25 42458 Vu Duy Nhan Nam 16/10/1993

26 42459 Vu Thi Thanh Nhan Nu 16/04/1997

27 42460 Pham Hoang Ngoc Nhang Nu 13/06/1990

28 42461 Bui Quoc Nhat Nam 18/08/1989

29 42462 Cay Trinh Minh Nhat Nam 30/10/1998

30 42463 Huynh Thanh Nhat Nam 18/07/1986

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.44

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42464 Lam Minh Nhat Nam 06/01/1992

2 42465 Le Thanh Nhat Nam 14/07/1993

3 42466 Ngo Minh Nhat Nu 10/11/1989

4 42467 Nguyen Hoang Nhat Nam 06/12/1995

5 42468 Nguyen Hoang Nhat Nam 17/07/1996

6 42469 Nguyen Minh Nhat Nam 25/08/1995

7 42470 Nguyen Minh Nhat Nam 23/01/1999

8 42471 Nguyen Phan The Nhat Nam 01/12/1996

9 42472 Phan Hong Nhat Nam 17/05/1990

10 42473 Ton That Minh Nhat Nam 11/02/1994

11 42474 Tran Dinh Bao Nhat Nam 01/01/1996

12 42475 Tran Thien Minh Nhat Nam 07/11/1994

13 42476 Vu Thi Minh Nhat Nu 25/08/1997

14 42477 Bui Ngoc Nhat Nu 03/10/1999

15 42478 Bui Nguyen My Nhi Nu 27/04/1993

16 42479 Dang Thi Yen Nhi Nu 13/11/1988

17 42480 Dang Thi Yen Nhi Nu 15/05/1993

18 42481 Do Thuc Nhi Nu 02/02/1996

19 42482 Dong Thao Nhi Nu 20/02/1988

20 42483 Hoang Yen Nhi Nu 27/12/1995

21 42484 Hoang Thi Yen Nhi Nu 08/02/2002

22 42485 Hong Hanh Nhi Nu 09/06/1993

23 42486 Huynh Ngoc Phuong Nhi Nu 09/03/1996

24 42487 Huynh Nguyen Yen Nhi Nu 04/02/1993

25 42488 Huynh Tuyet Nhi Nu 22/02/1992

26 42489 Le Nguyen Vuong Nhi Nu 26/11/1995

27 42490 Le Nguyen Yen Nhi Nu 24/12/1994

28 42491 Le Nguyen Yen Nhi Nu 07/01/2000

29 42492 Luong The Nhi Nu 18/09/1995

30 42493 Mang Thi Nam Nhi Nu 20/02/1989

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.45

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42494 Nguyen Hoang Hue Nhi Nu 24/11/2000

2 42495 Nguyen Hoang Yen Nhi Nu 31/03/1997

3 42496 Nguyen Hoang Yen Nhi Nu 26/04/1997

4 42497 Nguyen Le Dong Nhi Nu 22/11/1995

5 42498 Nguyen Ngoc Tuyet Nhi Nu 29/10/1995

6 42499 Nguyen Ngoc Y Nhi Nu 05/09/1996

7 42500 Nguyen Pham Yen Nhi Nu 13/04/1993

8 42501 Nguyen Thao Nhi Nu 13/11/1997

9 42502 Nguyen Thi Nhi Nu 24/02/1994

10 42503 Nguyen Thi Be Nhi Nu 14/03/1992

11 42504 Nguyen Thi Kieu Nhi Nu 11/05/1997

12 42505 Nguyen Thi Kim Nhi Nu 15/08/1994

13 42506 Nguyen Thi Lan Nhi Nu 10/11/1993

14 42507 Nguyen Thi Thu Nhi Nu 08/10/1995

15 42508 Nguyen Thi Tu Nhi Nu 25/06/1992

16 42509 Nguyen Thi Tuyet Nhi Nu 10/01/1997

17 42510 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 18/07/1997

18 42511 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 31/08/1995

19 42512 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 15/10/1994

20 42513 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 26/08/1995

21 42514 Nguyen Yen Nhi Nu 06/11/1995

22 42515 Nguyen Yen Nhi Nu 30/06/1997

23 42516 Quach Thuy Lan Nhi Nu 25/05/1996

24 42517 Pham Ho Yen Nhi Nu 02/09/1996

25 42518 Pham Thi Yen Nhi Nu 06/10/1997

26 42519 Phan Thi Khanh Nhi Nu 02/01/1994

27 42520 Phung Diem Bao Nhi Nu 19/03/1995

28 42521 Tran Ngoc Thao Nhi Nu 07/05/1997

29 42522 Tran Thi Mai Nhi Nu 02/09/1993

30 42523 Tran Thi Tuyet Nhi Nu 02/11/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.46

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42524 Tran Y Nhi Nu 10/04/1996

2 42525 Tran Yen Nhi Nu 27/06/1995

3 42526 Tran Yen Nhi Nu 13/11/1996

4 42527 Tran Thi Yen Nhi Nu 30/05/1997

5 42528 Truong Hong Tuyet Nhi Nu 01/01/1997

6 42529 Truong Thi Xuan Nhi Nu 12/02/1994

7 42530 Vo Thi Hong Nhi Nu 15/05/1993

8 42531 Vu Ngoc Yen Nhi Nu 14/09/1993

9 42532 Vu Thi Yen Nhi Nu 28/07/1997

10 42533 Huynh Cong Nhiem Nam 28/01/1995

11 42534 Le Quang Nhien Nam 02/08/1994

12 42535 Nguyen Thi Thuc Nhien Nu 26/10/1996

13 42536 Vo Thi Hue Nhieu Nu 22/05/1991

14 42537 Sy Tac Nhit Nu 11/07/1990

15 42538 Le Tuan Nho Nam 12/05/1996

16 42539 Nguyen Van Giap Nho Nam 13/05/1988

17 42540 Pham Thi Hoai Nho Nu 03/07/1991

18 42541 Vo Thi Ghi Nho Nu 06/02/1990

19 42542 Ai Thuy Nhu Nu 04/10/1993

20 42543 Bui Thi Minh Nhu Nu 28/02/1997

21 42544 Cao Thi Huynh Nhu Nu 18/01/1990

22 42545 Dam Ngoc Quynh Nhu Nu 12/04/1995

23 42546 Dang Gia Nhu Nu 10/05/1997

24 42547 Dang Huynh Nhu Nu 18/04/1996

25 42548 Doan Luong Bao Nhu Nu 30/12/1994

26 42549 Ho Thi Nhu Nu 01/01/1992

27 42550 Huynh Gia Nhu Nu 10/08/1995

28 42551 Le Huynh Nhu Nu 10/12/1996

29 42552 Le Thi Hong Nhu Nu 18/02/1997

30 42553 Le Thi Quynh Nhu Nu 04/04/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.47

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42554 Luong Nguyen Quynh Nhu Nu 02/01/1994

2 42555 Luu Quynh Nhu Nu 16/06/1996

3 42556 Ngo Xuyen Nhu Nu 20/05/1998

4 42557 Nguyen Dang Quynh Nhu Nu 08/06/1996

5 42558 Nguyen Hoang Nhu Nu 05/11/1995

6 42559 Nguyen Huynh Nhu Nu 05/10/1997

7 42560 Nguyen Lam Nhu Nu 11/02/1999

8 42561 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 18/08/2000

9 42562 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 23/08/1993

10 42563 Nguyen Quynh Nhu Nu 27/10/1994

11 42564 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 02/11/1997

12 42565 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 12/05/1995

13 42566 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 07/07/1995

14 42567 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 24/04/1996

15 42568 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 25/02/1994

16 42569 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 16/01/1995

17 42570 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 04/04/1995

18 42571 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 24/07/1995

19 42572 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 19/05/1994

20 42573 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 21/10/1991

21 42574 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 30/01/1997

22 42575 Nguyen Thi Thanh Nhu Nu 03/12/1995

23 42576 Nguyen Thi Thuy Nhu Nu 12/03/1988

24 42577 Nguyen Tran Quynh Nhu Nu 28/08/1993

25 42578 Nguyen Vu Quynh Nhu Nu 29/01/1995

26 42579 Pham Hoang Yen Nhu Nu 27/11/1992

27 42580 Phan Quynh Nhu Nu 13/03/1988

28 42581 Phan Nguyen Quynh Nhu Nu 01/02/1997

29 42582 Ton Nu Quynh Nhu Nu 15/10/1999

30 42583 Tram Tuong Nhu Nu 26/08/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.48

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42584 Tran Do Tuyet Nhu Nu 07/09/1995

2 42585 Tran Thanh Quynh Nhu Nu 13/06/1991

3 42586 Tran Quynh Nhu Nu 07/06/2000

4 42587 Truong Ho Quynh Nhu Nu 08/02/1989

5 42588 Vu Do Quynh Nhu Nu 13/09/1991

6 42589 Vu Khanh Nhu Nu 07/05/2003

7 42590 Vu Ngoc Quynh Nhu Nu 06/05/1998

8 42591 Vuong Phuc Huynh Nhu Nu 14/04/1984

9 42592 Sin Chanh Nhuc Nu 14/06/1996

10 42593 Cao Thi Hong Nhung Nu 19/01/1996

11 42594 Do Thi Nhung Nu 04/04/1994

12 42595 Do Thi Hong Nhung Nu 24/07/1997

13 42596 Huynh Ngoc Nhung Nu 10/10/1981

14 42597 Huynh Thi Hong Nhung Nu 27/03/1992

15 42598 Huynh Ngoc Tuyet Nhung Nu 27/12/1995

16 42599 Le Thi Nhung Nu 12/10/1996

17 42600 Mang Thi Hong Nhung Nu 12/10/1995

18 42601 Nguyen Hong Nhung Nu 08/11/1991

19 42602 Nguyen Thi Nhung Nu 12/05/1995

20 42603 Nguyen Thi Nhung Nu 15/12/1987

21 42604 Nguyen Thi Nhung Nu 17/09/1984

22 42605 Nguyen Thi Nhung Nu 12/05/1995

23 42606 Nguyen Thi Nhung Nu 01/01/1993

24 42607 Nguyen Thi Nhung Nu 15/03/1993

25 42608 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 28/09/1994

26 42609 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 03/06/1993

27 42610 Nguyen Thi Quynh Nhung Nu 19/08/1996

28 42611 Nguyen Thi Thuy Nhung Nu 28/05/1988

29 42612 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 02/03/1990

30 42613 Nguyen Tran Yen Nhung Nu 01/01/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.49

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42614 Pham Phuong Nhung Nu 19/04/2000

2 42615 Pham Thi Nhung Nu 02/09/1997

3 42616 Pham Thi Nhung Nu 06/07/1988

4 42617 Phan Thi Hong Nhung Nu 24/11/1995

5 42618 Phan Thi Hong Nhung Nu 17/09/1996

6 42619 Phan Thi Thuy Nhung Nu 14/11/1994

7 42620 To Thi Tuyet Nhung Nu 27/11/1995

8 42621 Thai Thi Hong Nhung Nu 20/10/1991

9 42622 Tran Bui Hai Nhung Nu 20/01/1990

10 42623 Tran Thi Hong Nhung Nu 27/08/1979

11 42624 Tran Thi Hong Nhung Nu 30/11/1996

12 42625 Tran Thi Hong Nhung Nu 24/10/1993

13 42626 Tran Thi Thuy Nhung Nu 06/11/1987

14 42627 Tran Thi Tuyet Nhung Nu 13/06/1994

15 42628 Trinh Thi Kim Nhung Nu 30/06/1985

16 42629 Truong Thi Tuyet Nhung Nu 15/09/1994

17 42630 Vu Thi Cam Nhung Nam 19/02/1990

18 42631 Tran Van Nhuom Nam 20/12/1985

19 42632 Lam Minh Nhut Nam 18/12/1996

20 42633 Nguyen Chau Hong Nhut Nu 25/08/1992

21 42634 Nguyen Minh Nhut Nam 10/09/1993

22 42635 Nguyen Minh Nhut Nam 30/08/1991

23 42636 Nguyen Minh Nhut Nam 27/09/1993

24 42637 Nguyen Minh Nhut Nam 16/08/1996

25 42638 Nguyen Minh Nhut Nam 09/06/1992

26 42639 Nguyen Thanh Nhut Nam 14/03/1990

27 42640 Tran Minh Nhut Nam 07/02/1994

28 42641 Vo Thi Kim Nhut Nu 12/02/1990

29 42642 Ho Thi Bich Ni Nu 30/11/1992

30 42643 Le Thi Bao Ni Nu 21/04/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.50

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42644 Nguyen Hoang Thao Ni Nu 20/11/1991

2 42645 Le Van Ninh Nam 26/08/2002

3 42646 Nguyen Thao Ninh Nu 09/11/2000

4 42647 Phan Huy Ninh Nam 23/08/1993

5 42648 Nguyen Thi Ngoc No Nu 30/01/1992

6 42649 Le Thanh Ton Nu Nu 03/07/1995

7 42650 Le Thi Hong Nu Nu 03/09/1988

8 42651 Nguyen Ngoc Nu Nu 12/11/1994

9 42652 Nguyen Thi Nu Nu 27/09/1995

10 42653 Luong Thi Xuan Nuong Nu 14/04/1985

11 42654 Pham Thi Nuong Nu 16/11/1990

12 42655 Vien Huu Oai Nam 10/10/1988

13 42656 Tran i On Nam 06/06/1984

14 42657 Cao Thi Yen Oanh Nu 12/11/1994

15 42658 Dang Luu Yen Oanh Nu 08/03/1996

16 42659 Huynh Le Thuy Oanh Nu 24/08/1990

17 42660 Le Hoang Oanh Nu 17/10/1997

18 42661 Le Kieu Oanh Nu 10/05/1991

19 42662 Le Thi Hoang Oanh Nu 26/12/1994

20 42663 Le Thi Kieu Oanh Nu 19/05/1995

21 42664 Litvynova Olga Nu 13/05/1995

22 42665 Ngo Thi Mai Oanh Nu 02/02/1991

23 42666 Nguyen Hoang Oanh Nu 10/05/1995

24 42667 Nguyen Ngoc Hoang Oanh Nu 31/07/1992

25 42668 Nguyen Nu Chieu Oanh Nu 27/10/1991

26 42669 Nguyen Phan Hoang Oanh Nu 15/01/1996

27 42670 Nguyen Thi Oanh Nu 10/05/1987

28 42671 Nguyen Thi Oanh Nu 25/04/1992

29 42672 Nguyen Thi Hoang Oanh Nu 09/09/1989

30 42673 Nguyen Thi Hong Oanh Nu 12/04/1990

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.51

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42674 Nguyen Thi Kieu Oanh Nu 24/03/1994

2 42675 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 21/07/1995

3 42676 Nguyen Vo Kieu Oanh Nu 09/10/1993

4 42677 Pham Thi Hoang Oanh Nu 22/01/1988

5 42678 Pham Thi Kieu Oanh Nu 07/11/1995

6 42679 Pham Thi Kim Oanh Nu 12/07/1996

7 42680 Pham Thi Kim Oanh Nu 10/05/1994

8 42681 Phan Tram Oanh Nu 09/12/1997

9 42682 Ta Vu Kieu Oanh Nu 31/08/1995

10 42683 Tran Thi Kieu Oanh Nu 12/01/1992

11 42684 Tran Thi Kim Oanh Nu 13/12/1995

12 42685 Le Nguyen Anh Pha Nam 23/09/1991

13 42686 Le Thi Chau Pha Nu 25/09/1998

14 42687 Tran Thi Phan Nu 18/07/1989

15 42688 Huynh Thi Hong Phan Nu 09/06/1996

16 42689 Le Thi Hong Phan Nu 30/06/1996

17 42690 Nguyen Thi Hong Phan Nu 19/06/1991

18 42691 Phan Phan Nu 07/06/1995

19 42692 Huynh Soc Phap Nam 07/03/1987

20 42693 Au Minh Phat Nam 01/08/1993

21 42694 Duong Tan Phat Nam 12/10/1993

22 42695 Ho Chan Phat Nam 20/06/1995

23 42696 Lam Tan Phat Nam 08/06/1996

24 42697 Lau Du Phat Nam 19/01/1994

25 42698 Nguyen Tan Phat Nam 10/10/1990

26 42699 Nguyen Tan Phat Nu 09/09/1989

27 42700 Tran Huynh Tan Phat Nam 04/11/1992

28 42701 Nguyen Tien Phat Nam 14/09/1996

29 42702 Tran Tuan Phat Nam 27/04/1995

30 42703 Vo Tan Phat Nam 31/01/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.52

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42704 Dao Ngoc Hoang Phi Nam 12/03/1991

2 42705 La Tuan Phi Nam 25/07/1990

3 42706 Mai Yen Phi Nu 22/11/1988

4 42707 Nguyen Hoai Phi Nu 22/09/1996

5 42708 Nguyen Truong Phi Nam 23/09/1994

6 42709 Pham Hoang Mai Phi Nu 12/10/1992

7 42710 Tran Hoang Phi Nam 14/05/1991

8 42711 Tran Thi Phi Nu 14/02/1988

9 42712 Trinh Thi Minh Phi Nu 02/09/1996

10 42713 Dat Quoc Phien Nam 19/05/1988

11 42714 Quang Ngoc Phoi Nu 18/08/1987

12 42715 Cao Nguyen An Thien Phong Nam 29/03/1986

13 42716 Cung Ba Phong Nam 16/05/1997

14 42717 Dang Anh Phong Nam 12/10/1993

15 42718 Dang Thai Phong Nam 11/12/1995

16 42719 Ho Van Phong Nam 02/02/1993

17 42720 Luu Van Phong Nam 18/09/1994

18 42721 Nguyen Duy Phong Nam 27/05/1990

19 42722 Nguyen Hoang Phong Nam 05/01/1991

20 42723 Nguyen Tan Phong Nu 02/06/1995

21 42724 Nguyen Thanh Phong Nam 11/07/1979

22 42725 Nguyen Thanh Phong Nam 22/11/1991

23 42726 Nguyen Van Phong Nam 01/05/1988

24 42727 Pham Dinh Phong Nam 14/09/1990

25 42728 Pham Thanh Phong Nam 03/02/1987

26 42729 Truong Minh Phong Nam 21/10/1991

27 42730 Truong Quoc Phong Nam 17/08/1981

28 42731 Doan Thanh Phu Nam 05/06/1996

29 42732 Le Van Phu Nam 25/12/1994

30 42733 Nguyen Hung Phu Nam 19/01/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.53

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42734 Nguyen Luong Quoc Phu Nam 20/10/1990

2 42735 Nguyen Minh Phu Nam 19/04/1994

3 42736 Nguyen Phong Phu Nam 10/04/1994

4 42737 Nguyen Thi Phu Nu 04/08/1991

5 42738 Nguyen Tran Phu Nam 08/01/1993

6 42739 Nguyen Van Phu Nam 20/10/1991

7 42740 Tran Quang Phu Nam 12/08/1987

8 42741 Tran Xuan Phu Nam 11/02/2000

9 42742 Chung Thi Hong Phuc Nu 20/08/1988

10 42743 Do Thai Thien Phuc Nam 04/11/1991

11 42744 Ha Quoc Phuc Nam 08/06/1992

12 42745 Ho Hong Phuc Nu 15/03/1994

13 42746 Ho Quang Phuc Nam 03/09/1997

14 42747 Hoang Minh Phuc Nam 12/06/1993

15 42748 Khuc Thien Phuc Nam 29/03/1994

16 42749 Lam Kim Phuc Nu 17/01/1997

17 42750 Lam Quang Phuc Nam 10/11/1985

18 42751 Le Hoai Phuc Nam 26/12/1991

19 42752 Le Thanh Phuc Nam 23/07/1995

20 42753 Le Thien Phuc Nu 22/05/1996

21 42754 Ly Ngoc Phuc Nu 18/01/1990

22 42755 Matsugi Le Minh Phuc Nu 29/11/2002

23 42756 Ngo Thi Minh Phuc Nu 27/08/1994

24 42757 Nguyen Chi Phuc Nam 20/11/1992

25 42758 Nguyen Cong Phuc Nam 07/06/1992

26 42759 Nguyen Hien Minh Phuc Nam 01/12/1995

27 42760 Nguyen Hoang Phuc Nam 13/09/1995

28 42761 Nguyen Hoang Phuc Nam 08/03/1997

29 42762 Nguyen Hong Phuc Nam 17/09/1990

30 42763 Nguyen Huynh Phuc Nam 09/11/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.54

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42764 Nguyen Thanh Phuc Nam 14/08/1997

2 42765 Nguyen Tran Hong Phuc Nam 10/12/1991

3 42766 Nguyen Tuan Phuc Nam 16/01/1994

4 42767 Nguyen Tuan Phuc Nu 21/10/1996

5 42768 Nguyen Van Phuc Nam 20/07/1995

6 42769 Pham Huu Phuc Nam 11/06/1977

7 42770 Pham Nu Hong Phuc Nu 21/10/1994

8 42771 Thai Tuan Phuc Nam 20/11/1991

9 42772 Tran Dai Phuc Nam 11/11/1993

10 42773 Tran Dai Phuc Nam 02/11/1988

11 42774 Tran Phuong Hong Phuc Nu 12/08/2000

12 42775 Truong Vinh Phuc Nam 08/09/1981

13 42776 Vo Tan Phuc Nam 07/08/1987

14 42777 Vo Van Phuc Nam 03/09/1994

15 42778 Bui Thi Kim Phung Nu 08/11/1996

16 42779 Ho Thien Phung Nam 17/07/1992

17 42780 Le My Phung Nu 26/12/1997

18 42781 Le Thi Phung Nu 05/03/1996

19 42782 Le Thi Kim Phung Nu 02/02/1992

20 42783 Luong Kim Phung Nu 10/02/1992

21 42784 Nguyen Thi Hai Phung Nu 12/03/1997

22 42785 Pham Kim Phung Nu 22/09/1992

23 42786 Pham Nguyen Kim Phung Nu 03/05/1995

24 42787 Ta Thi Kim Phung Nu 04/12/1992

25 42788 Ta Thi Kim Phung Nu 06/07/1992

26 42789 Tran My Phung Nu 18/07/1992

27 42790 Tran Thi Ngoc Phung Nu 07/06/1989

28 42791 Tran Thi Thuy Phung Nu 11/12/1995

29 42792 Vu Thi Phung Nu 12/12/1994

30 42793 Duong Hong Phuoc Nam 12/12/1973

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.55

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42794 Le Huu Phuoc Nam 14/02/1990

2 42795 Le Phan Phuoc Nam 05/02/1996

3 42796 Nguyen Thi Phuoc Nu 15/06/1989

4 42797 Pham Thi Hong Phuoc Nu 19/08/1996

5 42798 Trinh Trong Phuoc Nam 13/05/1986

6 42799 Trinh Van Phuoc Nam 13/01/1995

7 42800 Vo Thanh Phuoc Nam 01/01/1990

8 42801 Bui Thi Phuong Nu 19/07/1987

9 42802 Bui Thi Kim Phuong Nu 02/06/1993

10 42803 Dang Nguyen Quynh Phuong Nu 12/09/1989

11 42804 Dau Thi Thanh Phuong Nu 20/08/1989

12 42805 Dinh Thi Thanh Phuong Nu 10/04/1996

13 42806 Do Hoang Vi Phuong Nu 21/12/1994

14 42807 Do Thi Phuong Nu 16/11/1993

15 42808 Do Thi Bich Phuong Nu 01/02/1993

16 42809 Du Hoang Thanh Phuong Nu 30/09/1995

17 42810 Ho Thanh Phuong Nam 09/03/1990

18 42811 Hoang Phuong Nam 02/02/1993

19 42812 Hoang Thi Phuong Nu 05/10/1997

20 42813 Huynh The Phuong Nam 18/02/1986

21 42814 Huynh Ngoc Yen Phuong Nu 16/02/2000

22 42815 Huynh Thi Hong Phuong Nu 06/03/1993

23 42816 Khong Thi My Phuong Nu 12/09/1994

24 42817 Kim Thi Bich Phuong Nu 02/09/1995

25 42818 Le Hoang Ha Phuong Nu 15/05/1997

26 42819 Le Thi Phuong Nu 02/08/1988

27 42820 Le Thi Bich Phuong Nu 25/12/1995

28 42821 Le Thi Bich Phuong Nu 21/10/1996

29 42822 Le Thi Duy Phuong Nu 25/09/1986

30 42823 Luong Hoang Gia Phuong Nu 10/09/2003

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.56

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42824 Luu Dinh Phuong Nam 08/08/1990

2 42825 Ly Minh Phuong Nam 15/01/1994

3 42826 Mai Thi Phuong Nu 22/04/1996

4 42827 Mai Vu Dinh Phuong Nam 10/08/1993

5 42828 Ngo Thi Phuong Nu 10/03/1993

6 42829 Ngo Thi Ha Phuong Nu 27/08/1999

7 42830 Nguyen Anh Phuong Nu 16/03/1993

8 42831 Nguyen Ba Nhu Phuong Nu 09/06/1994

9 42832 Nguyen Hien Phuong Nu 06/10/2001

10 42833 Nguyen Hoang Bich Phuong Nu 25/12/1995

11 42834 Nguyen Hoang Thuy Phuong Nu 25/07/1997

12 42835 Nguyen Huynh Hong Phuong Nu 20/01/1992

13 42836 Nguyen Minh Phuong Nu 17/03/1995

14 42837 Nguyen Ngoc Phuong Nam 16/08/1996

15 42838 Nguyen Ngoc Lan Phuong Nu 13/11/1990

16 42839 Nguyen Ngoc Quynh Phuong Nu 17/02/1992

17 42840 Nguyen Thanh Phuong Nu 08/04/1980

18 42841 Nguyen Thanh Phuong Nu 06/07/1993

19 42842 Nguyen Thanh Phuong Nu 02/02/1993

20 42843 Nguyen Thi Phuong Nu 04/07/1997

21 42844 Nguyen Thi Phuong Nu 14/10/1995

22 42845 Nguyen Thi Phuong Nu 16/04/1995

23 42846 Nguyen Thi Phuong Nu 27/11/1987

24 42847 Nguyen Thi Phuong Nu 15/01/1993

25 42848 Nguyen Thi Phuong Nu 04/01/1990

26 42849 Nguyen Thi Anh Le Phuong Nu 27/03/1990

27 42850 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 20/12/1994

28 42851 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 08/11/1989

29 42852 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 28/03/1987

30 42853 Nguyen Thi Ha Phuong Nu 10/10/1989

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.57

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42854 Nguyen Thi Hien Phuong Nu 12/04/1994

2 42855 Nguyen Thi Hoa Phuong Nu 07/08/1992

3 42856 Nguyen Thi Hong Phuong Nu 07/12/1995

4 42857 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 10/04/1996

5 42858 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 28/08/1995

6 42859 Nguyen Thi Mai Phuong Nu 07/01/1993

7 42860 Nguyen Thi My Phuong Nu 09/12/1986

8 42861 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 11/09/1995

9 42862 Nguyen Thuy Minh Phuong Nu 08/03/1995

10 42863 Nguyen Thuy Lan Phuong Nu 06/12/1983

11 42864 Nguyen Thuy Truc Phuong Nu 11/04/1989

12 42865 Nguyen Tran Lan Phuong Nu 19/02/1996

13 42866 On Ngoc Phuong Nu 26/04/1995

14 42867 Pham Hoang Phuong Nam 12/09/1992

15 42868 Pham Thi Phuong Nu 02/05/1994

16 42869 Pham Thi Diem Phuong Nu 18/11/1993

17 42870 Pham Thi Hoai Phuong Nu 16/09/1984

18 42871 Pham Thi Hong Phuong Nu 17/08/1986

19 42872 Pham Nguyen Uyen Phuong Nu 06/03/1996

20 42873 Phan Hoang Doan Phuong Nu 23/09/1995

21 42874 Phan Thi Kim Phuong Nu 16/04/1993

22 42875 Phan Thi Mai Phuong Nu 03/12/1988

23 42876 Pham Le Phong Nam 14/10/1994

24 42877 To Thi Anh Phuong Nu 25/11/1991

25 42878 Truong Van Phuong Nu 06/10/1993

26 42879 Tran Bich Phuong Nu 02/10/1997

27 42880 Tran Duc Phuong Nu 06/06/1997

28 42881 Tran Ngoc Uyen Phuong Nu 13/05/1996

29 42882 Tran Ngoc Yen Phuong Nu 31/07/1987

30 42883 Tran Thi Phuong Nu 17/03/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.58

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42884 Tran Thi Diem Phuong Nu 19/01/1997

2 42885 Tran Thi Kieu Phuong Nu 20/05/1992

3 42886 Tran Thi Thanh Phuong Nu 06/11/1989

4 42887 Tran Thi Thu Phuong Nu 02/10/1986

5 42888 Trieu Nguyen Lan Phuong Nu 31/10/1997

6 42889 Truong Hoang Phi Phuong Nu 12/05/1993

7 42890 Truong Nguyen Minh Phuong Nu 09/03/1994

8 42891 Truong Thi Phuong Nu 08/06/1993

9 42892 Truong Thi Kim Phuong Nu 10/10/1990

10 42893 Truong Thi Kim Phuong Nu 06/06/1977

11 42894 Vo Thanh Phuong Nam 06/11/1993

12 42895 Vo Thi Tuyet Phuong Nu 22/02/1986

13 42896 Vu Thi Phuong Nu 03/02/1986

14 42897 Vu Thi Lan Phuong Nu 26/09/1988

15 42898 Vu Thi Linh Phuong Nu 25/03/1975

16 42899 Vu Viet Phuong Nam 05/10/1990

17 42900 Vuong Quoc Phuong Nam 12/06/1994

18 42901 Ho Thi Quan Nam 02/01/1994

19 42902 Lam Hue Quan Nu 25/12/1992

20 42903 Le Viet Quan Nam 21/07/1993

21 42904 Le Minh Quan Nam 01/02/1993

22 42905 Ly Uyen Quan Nu 15/09/1996

23 42906 Nguyen Minh Quan Nam 05/02/1988

24 42907 Nguyen Minh Quan Nam 07/09/1991

25 42908 Nguyen Quoc Quan Nam 06/11/1998

26 42909 Nguyen Van Quan Nam 04/08/1991

27 42910 Nguyen Van Quan Nam 10/12/1987

28 42911 Tran Hong Quan Nam 28/02/1993

29 42912 Tran Minh Quan Nam 06/08/1996

30 42913 Tran Tu Quan Nu 25/04/1993

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.59

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42914 Tran Y Quan Nu 24/08/1988

2 42915 Bui Cong Duy Quang Nam 12/07/1988

3 42916 Chau Thanh Quang Nam 20/10/1995

4 42917 Dao Anh Quang Nam 20/03/1991

5 42918 Dao Duy Quang Nam 15/01/1997

6 42919 Do Dang Quang Nam 16/04/1995

7 42920 Do Dung Minh Quang Nam 20/12/1995

8 42921 Doan The Khanh Quang Nam 11/01/1980

9 42922 Huynh Tan Quang Nam 25/08/1992

10 42923 Le Nhat Quang Nam 12/08/1994

11 42924 Le Viet Quang Nam 06/06/1993

12 42925 Ly Dang Quang Nam 25/09/1996

13 42926 Nguyen Duy Quang Nam 23/08/1993

14 42927 Nguyen Minh Quang Nam 10/06/1996

15 42928 Nguyen Thi Thanh Quang Nu 20/10/1993

16 42929 Nguyen Van Quang Nam 12/08/1994

17 42930 Nguyen Van Quang Nam 17/01/1995

18 42931 Nguyen Vinh Quang Nam 04/10/1997

19 42932 Pham Minh Quang Nam 22/12/1992

20 42933 Pham Van Quang Nam 09/09/1988

21 42934 Phan Duy Quang Nam 15/09/1987

22 42935 Phan Tuan Quang Nam 20/02/1988

23 42936 Tran Thanh Quang Nam 17/04/1980

24 42937 Tran Van Quang Nam 08/07/1990

25 42938 Vu Huy Quang Nam 05/10/1989

26 42939 Nguyen Ba Quat Nam 28/01/1983

27 42940 Mai Ha Thanh Que Nu 06/10/1989

28 42941 Le Thanh Nguyet Que Nu 08/03/1993

29 42942 Pham Ngoc Qui Nam 07/01/1991

30 42943 Truong Hoang Qui Nam 10/02/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.60

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42944 Nguyen Anh Quoc Nam 02/06/1995

2 42945 Nguyen Ai Quoc Nam 13/07/1991

3 42946 Nguyen Gia Quoc Nam 16/03/1996

4 42947 Nguyen Ngoc Quoc Nam 26/04/1994

5 42948 Nguyen Van Quoc Nam 26/10/1992

6 42949 Chau Thi Le Quy Nu 10/10/1992

7 42950 Hoang Manh Quy Nam 12/03/1969

8 42951 Ngo Minh Quy Nam 18/11/1994

9 42952 Nguyen Ngoc Quy Nu 14/06/2000

10 42953 Nguyen Phu Quy Nam 12/10/1994

11 42954 Vu Thi Quy Nu 29/08/1987

12 42955 Dang My Ngoc Quyen Nu 10/12/1995

13 42956 Dinh Thi Quyen Nu 25/01/1990

14 42957 Dinh Thi Truc Quyen Nu 19/06/1997

15 42958 Duong Quoc Quyen Nam 10/12/1994

16 42959 Ho Thang Huynh Quyen Nu 17/11/1993

17 42960 Ho Thi To Quyen Nu 15/07/1986

18 42961 Hong Tuan Quyen Nam 30/08/1995

19 42962 Huynh Ngoc Quyen Nam 15/06/1994

20 42963 Lam Ngoc Hong Quyen Nu 17/10/1994

21 42964 Le Hong Quyen Nu 22/07/1997

22 42965 Le Nhut Phuong Quyen Nu 29/10/1996

23 42966 Le Thi Quyen Nu 01/08/1991

24 42967 Le Thi Quyen Nu 15/05/1990

25 42968 Ngo Ngoc Quynh Quyen Nu 27/07/1995

26 42969 Nguyen Bich Quyen Nu 10/06/1996

27 42970 Nguyen Le Quyen Nu 12/07/1982

28 42971 Nguyen Thanh Quyen Nu 23/02/1986

29 42972 Nguyen Thi Cam Quyen Nu 12/12/1992

30 42973 Nguyen Thi Hong Quyen Nu 14/10/1982

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.61

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 42974 Nguyen Thi Kim Quyen Nu 04/02/1995

2 42975 Nguyen Thi Nhat Quyen Nu 27/02/1997

3 42976 Nguyen Thi Thao Quyen Nu 18/04/1997

4 42977 Nguyen Thi Tu Quyen Nu 20/06/1996

5 42978 Pham Thi Do Quyen Nu 24/08/1997

6 42979 Phan Ngoc Quyen Nu 01/08/1995

7 42980 Tang Thi Thanh Quyen Nu 09/01/1995

8 42981 Tran Huu Quyen Nam 04/02/1990

9 42982 Tran Ngoc Quyen Nu 08/03/1995

10 42983 Tran Thi Ngoc Quyen Nu 18/06/1986

11 42984 Vo Ngoc Tan Quyen Nu 28/12/2000

12 42985 Vo Thi Phuong Quyen Nu 24/09/1995

13 42986 Hoang Trung Quyet Nu 06/08/1996

14 42987 Dang Kim Khanh Quynh Nu 09/05/1994

15 42988 Dang Nguyen Phuong Quynh Nu 12/10/1995

16 42989 Do Ngoc Quynh Nam 05/07/1984

17 42990 Doan Nhu Quynh Nu 05/08/1989

18 42991 Ha Phuong Quynh Nu 22/01/1996

19 42992 Huynh Nhu Quynh Nu 06/02/1998

20 42993 Le Luu Nhu Quynh Nu 18/06/1997

21 42994 Luong Cam Quynh Nu 30/11/1996

22 42995 Ngo Thi Nhu Quynh Nu 01/09/1996

23 42996 Nguyen Ngoc Phuong Quynh Nu 31/05/1996

24 42997 Nguyen Ngoc Truc Quynh Nu 01/09/1993

25 42998 Nguyen Nho Xuan Quynh Nu 22/10/1996

26 42999 Nguyen Thai Xuan Quynh Nu 12/05/1996

27 43000 Nguyen Thi Huong Quynh Nu 14/11/1997

28 43001 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 26/04/1992

29 43002 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 03/11/1996

30 43003 Nguyen Thuy My Quynh Nu 29/06/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.62

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43004 Nguyen Truc Quynh Nu 03/10/1994

2 43005 Nguyen Xuan Quynh Nu 20/08/1999

3 43006 Pham Ngoc Han Quynh Nu 02/05/1994

4 43007 Pham Vo Khanh Quynh Nu 15/07/1993

5 43008 Phan To Quynh Nu 08/02/1989

6 43009 Tran Ngoc Quynh Nu 27/02/1980

7 43010 Tran Nguyen Nhu Quynh Nu 09/08/1997

8 43011 Vo Thi Mai Quynh Nu 13/02/1995

9 43012 Vu Dang Nhu Quynh Nu 29/09/1999

10 43013 Ho Thi Chi Rem Nu 03/03/1995

11 43014 Le Ron Nam 20/06/1990

12 43015 Nguyen Kim Sa Nu 30/12/1988

13 43016 Sabdoul Safida Nu 31/01/1983

14 43017 Mai Xuan Sam Nam 30/10/1999

15 43018 Nguyen Tang Sam Nam 14/01/1989

16 43019 Hoang Van San Nam 04/09/1987

17 43020 Tran Phan Linh San Nu 12/10/1997

18 43021 Do Hoang Sang Nam 29/07/1984

19 43022 Hoang Thang Sang Nam 26/09/1993

20 43023 Le Bui Sang Nam 29/06/1994

21 43024 Luu Kim Sang Nu 31/05/1996

22 43025 Nguyen Anh Sang Nam 20/08/1988

23 43026 Nguyen Dang Minh Sang Nam 11/05/1986

24 43027 Nguyen Hoang Sang Nam 26/10/1998

25 43028 Nguyen Tan Sang Nam 21/03/1998

26 43029 Nguyen Thanh Sang Nam 04/12/1994

27 43030 Nguyen Thanh Sang Nu 30/01/1993

28 43031 Nguyen Thanh Sang Nu 17/08/1991

29 43032 Nguyen Thi Kim Sang Nu 17/12/1989

30 43033 Nguyen Van Sang Nam 26/11/1993

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.63

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43034 Nguyen Vu Sang Nam 14/04/1994

2 43035 Pham Ngoc Sang Nam 11/03/1992

3 43036 Pham Thi Anh Sang Nu 13/11/1991

4 43037 Tang To Sang Nam 23/05/1989

5 43038 Tran Thi Phuong Sang Nu 02/09/1993

6 43039 Truong Thanh Sang Nam 01/07/1994

7 43040 Chu Van Sau Nam 26/06/1990

8 43041 Vu Thi Minh Sao Nu 13/08/1984

9 43042 Pham Van Sau Nam 01/01/1974

10 43043 Tran Thi Sau Nu 07/08/1995

11 43044 Vo Thi Sau Nu 10/09/1982

12 43045 Phan Hong Sen Nu 13/10/1995

13 43046 Hoang Minh Si Nam 22/11/1993

14 43047 Huynh Hiep Si Nam 25/09/1988

15 43048 Nguyen Si Nam 05/09/1993

16 43049 Tran Van Si Nam 13/01/1997

17 43050 Ha Duy Sinh Nam 25/12/1985

18 43051 Nguyen Dinh Thien Sinh Nam 24/12/1992

19 43052 Tran Van Tuan Sinh Nam 02/05/1990

20 43053 Dao Thi Bich Sieng Nu 19/10/1997

21 43054 Vo Thi Soa Nu 20/02/1993

22 43055 Bui Hong Son Nam 22/08/1989

23 43056 Bui Minh Son Nam 17/01/1985

24 43057 Cao Minh Son Nam 14/12/1992

25 43058 Cao Thai Son Nam 08/02/1997

26 43059 Do Van Son Nam 01/01/1991

27 43060 Duong Xuan Son Nam 11/05/1989

28 43061 Ha Duy Bao Son Nam 13/03/1994

29 43062 Hoang Cong Son Nam 29/06/1992

30 43063 Le Hoang Minh Son Nam 15/11/2000

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.64

Địa điểm thi: THPT GIA ĐỊNH,195/29 XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43064 Le Nguyen Minh Son Nam 01/07/1990

2 43065 Nguyen Dong Son Nam 24/09/1994

3 43066 Nguyen Hoang Son Nam 03/10/1997

4 43067 Nguyen Hoang Thanh Son Nam 03/03/1995

5 43068 Nguyen Hong Son Nam 15/01/1997

6 43069 Nguyen Minh Son Nam 01/11/1994

7 43070 Nguyen Ngoc Son Nam 11/05/1992

8 43071 Nguyen Pham Trung Son Nam 15/11/1993

9 43072 Nguyen Thanh Son Nu 06/06/1992

10 43073 Nguyen Thi Thu Son Nu 02/04/1987

11 43074 Nguyen Thien Son Nam 27/04/1996

12 43075 Nguyen Xuan Son Nam 06/12/1994

13 43076 Pham Hong Son Nam 06/03/1989

14 43077 Pham Thi Ngoc Son Nu 12/06/1985

15 43078 Pham Thi Truong Son Nu 27/07/1981

16 43079 Phan Thanh Son Nam 02/06/1984

17 43080 Than Hoai Son Nam 25/10/1984

18 43081 Tran Giang Son Nam 14/09/1990

19 43082 Tran Hung Son Nam 18/12/1991

20 43083 Trinh Ngoc Son Nam 02/02/1988

21 43084 Vo Chung Son Nam 06/07/1995

22 43085 Vo Dai Lam Son Nam 30/09/1980

23 43086 Vo Hong Son Nam 18/11/1997

24 43087 Le Huy Song Nam 12/03/1993

25 43088 Ho Thi Nguyet Suong Nu 27/12/1989

26 43089 Lai Ngoc Diem Suong Nu 13/04/1996

27 43090 Nguyen Thi Suong Nu 12/10/1991

28 43091 Nguyen Thi Nhu Suong Nu 16/06/1998

29 43092 Nguyen Thi Thu Suong Nu 14/08/1995

30 43093 Tran Thi Thu Suong Nu 25/07/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.01

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43094 Vo Thi Thu Suong Nu 01/04/1995

2 43095 Dang Dinh Sy Nam 17/08/1994

3 43096 Nguyen Thi Ta Nam 01/08/1997

4 43097 Bui Huu Tai Nam 07/10/1991

5 43098 Dinh Quoc Tai Nam 13/03/1993

6 43099 Huynh Le Thanh Tai Nam 22/12/1994

7 43100 Le Ba Tai Nam 09/09/1993

8 43101 Le Minh Tai Nam 23/10/1993

9 43102 Ngo Duc Tai Nam 03/09/1990

10 43103 Nguyen Dat Tai Nam 30/11/1995

11 43104 Nguyen Duc Tai Nam 10/05/1991

12 43105 Nguyen Duc Tai Nam 06/04/1994

13 43106 Nguyen Duc Tai Nam 27/10/1999

14 43107 Nguyen Huu Tai Nam 01/08/1993

15 43108 Nguyen Minh Tai Nam 17/08/1987

16 43109 Nguyen Minh Tai Nam 21/02/1989

17 43110 Nguyen Phu Tai Nam 16/10/1998

18 43111 Nguyen Tan Tai Nam 28/11/1993

19 43112 Nguyen Tan Tai Nam 25/07/1988

20 43113 Nguyen Tan Tai Nam 18/10/1977

21 43114 Nguyen Tan Tai Nam 09/12/1990

22 43115 Nguyen Truong Tai Nam 11/03/1991

23 43116 Nguyen Le Bao Tai Nam 04/08/1990

24 43117 Nguyen Dang Thai Tai Nam 12/03/1997

25 43118 Pham Nguyen Huu Tai Nam 21/06/1993

26 43119 Tran Phuc Tai Nam 22/10/1995

27 43120 Trinh Xuan Tai Nam 22/03/1995

28 43121 Truong Minh Tai Nam 16/05/1999

29 43122 Truong Sy Tai Nam 30/12/1999

30 43123 Vo Huy Tai Nam 15/07/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.02

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43124 Vuong Duc Tai Nam 08/05/1986

2 43125 Bui Ngoc Nhu Tam Nu 29/11/1991

3 43126 Bui Thi Minh Tam Nu 08/09/1994

4 43127 Cao Ha Thanh Tam Nu 28/02/1993

5 43128 Chu Xuan Tam Nu 01/01/1992

6 43129 Dang Thi Phuong Tam Nu 20/12/1989

7 43130 Doan Thi Thanh Tam Nu 09/11/1995

8 43131 Duong Dang Minh Tam Nam 01/08/1999

9 43132 Duong Kieu Minh Tam Nu 06/05/1998

10 43133 Hoang Thi Thanh Tam Nu 16/02/1990

11 43134 La Quy Tam Nam 03/04/2003

12 43135 Lam Thi Thu Tam Nu 13/03/1982

13 43136 Le Hoang Tam Nam 20/10/1995

14 43137 Le Thi Hoai Tam Nu 19/10/1996

15 43138 Ngo Chi Tam Nam 05/08/1989

16 43139 Ngo Minh Tam Nam 09/08/1979

17 43140 Ngo Thanh Tam Nu 19/09/1994

18 43141 Nguyen Chi Tam Nam 08/02/1992

19 43142 Nguyen Chi Tam Nam 27/10/1993

20 43143 Nguyen Duc Tam Nam 17/02/1995

21 43144 Nguyen Duy Tam Nam 25/08/1975

22 43145 Nguyen Duy Tam Nam 06/05/1987

23 43146 Nguyen Hoang Tam Nam 29/07/1997

24 43147 Nguyen Minh Tam Nam 20/07/1989

25 43148 Nguyen Thanh Tam Nam 14/07/1991

26 43149 Nguyen Thanh Tam Nu 29/08/1994

27 43150 Nguyen Thanh Tam Nu 23/01/1989

28 43151 Nguyen Hoang Linh Tam Nu 16/07/1990

29 43152 Nguyen Thi Minh Tam Nu 20/07/1987

30 43153 Nguyen Thi Minh Tam Nu 14/03/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.03

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43154 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 25/07/1997

2 43155 Pham Minh Tam Nam 04/11/1991

3 43156 Pham Ngoc Bang Tam Nu 12/07/1998

4 43157 Pham Thi Thanh Tam Nu 24/02/1994

5 43158 Thai Huynh Truc Tam Nu 11/10/1997

6 43159 Tong Bich Tam Nu 01/07/1992

7 43160 Tran Ngoc Tam Nam 29/02/1992

8 43161 Tran Thi Thanh Tam Nu 13/10/1993

9 43162 Tran Thi Thanh Tam Nu 01/01/1994

10 43163 Trang Tri Tam Nam 21/01/1997

11 43164 Vo Thi Thien Tam Nu 27/09/1979

12 43165 Vuong My Tam Nu 26/04/2003

13 43166 Dang Minh Tan Nam 19/12/1995

14 43167 Dinh Ngoc Tan Nam 07/04/1985

15 43168 Do Cao Tan Nam 22/07/1990

16 43169 Doan Nguyen Nhut Tan Nu 25/07/1982

17 43170 Hoang Van Tan Nam 13/03/1998

18 43171 Nguyen Tan Nam 24/11/1991

19 43172 Nguyen Cong Tan Nam 23/07/1994

20 43173 Nguyen Duy Tan Nam 28/08/1993

21 43174 Nguyen Duy Tan Nam 14/12/1992

22 43175 Nguyen Duy Tan Nam 04/08/1988

23 43176 Nguyen Hai Tan Nam 27/04/1996

24 43177 Nguyen Hoang Tan Nam 14/06/1989

25 43178 Nguyen Minh Tan Nam 09/03/1993

26 43179 Nguyen Nhat Tan Nam 28/02/1989

27 43180 Nguyen Sy Tan Nam 21/08/1990

28 43181 Nguyen Tien Tan Nam 03/02/1994

29 43182 Pham Van Tan Nam 10/01/1989

30 43183 Pham Gia Anh Tan Nam 28/05/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.04

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43184 Phan Minh Tan Nam 17/09/1987

2 43185 Tran Cong Tan Nam 24/12/1991

3 43186 Tran Dinh Tan Nam 21/04/1989

4 43187 Tran Hoang Tan Nam 25/05/1998

5 43188 Tran Minh Tan Nam 04/04/1988

6 43189 Tran Minh Tan Nam 04/02/1993

7 43190 Tran Thanh Tan Nam 19/01/1987

8 43191 Vo Luong Tau Nam 06/01/1994

9 43192 Dang Van Tay Nam 14/01/1998

10 43193 Nguyen Van Tay Nam 06/05/1993

11 43194 Truong Hoang Ten Nam 24/10/1994

12 43195 Nguyen Be Teo Nam 01/01/1987

13 43196 Pham Van Tha Nam 23/04/1984

14 43197 Le Kim Thach Nam 12/02/1988

15 43198 Nguyen Ngoc Thach Nam 18/09/1989

16 43199 Dang Quoc Thai Nam 24/09/1992

17 43200 Dinh Quang Thai Nam 03/09/1996

18 43201 Ho Le Ngoc Thai Nam 02/07/1996

19 43202 Le Duc Thai Nam 29/04/1992

20 43203 Le Minh Thai Nam 10/11/1995

21 43204 Le Pham Quoc Thai Nam 10/08/2001

22 43205 Nguyen Bao Thai Nam 10/10/1994

23 43206 Nguyen Hoang Thai Nam 13/08/1995

24 43207 Nguyen Hong Thai Nam 04/09/1992

25 43208 Nguyen Duy Quang Thai Nam 23/03/1993

26 43209 Nguyen Thi Thu Thai Nu 20/02/1989

27 43210 Pham Ngoc Thai Nam 20/07/1996

28 43211 Pham Ngoc Thai Nam 09/09/1995

29 43212 Pham Van Thai Nam 27/06/1994

30 43213 Vo Trong Thai Nam 08/03/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.05

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43214 Luong Thi Tham Nu 26/03/1995

2 43215 Mai Thi Tham Nu 13/05/1996

3 43216 Nguyen Hong Tham Nu 20/03/1992

4 43217 Nguyen Thi Hong Tham Nu 28/03/1995

5 43218 Nguyen Thi Hong Tham Nu 03/02/1991

6 43219 Pham Thi Hong Tham Nu 18/02/1995

7 43220 Pham Thi Minh Tham Nu 05/12/1996

8 43221 Tran Thi Tham Nu 03/04/1997

9 43222 Tran Thi Ngoc Tham Nu 16/07/1993

10 43223 Vo Thi Tham Nu 05/11/1995

11 43224 Vo Thi Hong Tham Nu 13/03/1988

12 43225 Nguyen Huu Than Nam 18/02/1990

13 43226 Pham Van Than Nam 05/05/1992

14 43227 Tran Quoc Than Nam 1991

15 43228 Tran Thi Than Nu 29/05/1992

16 43229 Dang Ngoc Thang Nam 19/08/1996

17 43230 Dao Van Thang Nam 26/06/1996

18 43231 Duong Dinh Thang Nam 05/09/2001

19 43232 Duong Quoc Thang Nam 31/01/1984

20 43233 Hoang Xuan Thang Nam 06/02/1991

21 43234 Mai Van Thang Nam 25/10/1988

22 43235 Ngo Van Thang Nam 10/08/1990

23 43236 Nguyen Hong Thang Nam 19/07/1989

24 43237 Nguyen Hong Thang Nam 14/03/1992

25 43238 Nguyen Hong Thang Nam 11/10/1987

26 43239 Nguyen Ngoc Thang Nam 03/04/1993

27 43240 Nguyen Toan Thang Nam 14/01/1991

28 43241 Nguyen Trung Thang Nam 20/12/1990

29 43242 Nguyen Van Thang Nam 01/06/1986

30 43243 Nguyen Van Thang Nam 02/02/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.06

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43244 Nguyen Van Thang Nam 01/08/1984

2 43245 Nguyen Van Thang Nam 14/12/1996

3 43246 Phan Quoc Thang Nam 15/03/1980

4 43247 Tran Quoc Thang Nam 18/06/1996

5 43248 Tran Quoc Thang Nam 18/11/1991

6 43249 Tran Van Thang Nam 14/03/1988

7 43250 Tran Diep Tien Thang Nam 06/12/1996

8 43251 Trinh Van Thang Nam 13/10/1991

9 43252 Vo Dinh Thang Nam 27/06/1987

10 43253 Bach Thi Kim Thanh Nu 07/03/1993

11 43254 Bui Tan Thanh Nam 20/11/1964

12 43255 Bui Quoc Thanh Nam 26/10/1982

13 43256 Cao Hong Thanh Nam 12/12/1995

14 43257 Dang Van Thanh Nam 09/09/1994

15 43258 Dao Duc Thanh Nam 18/01/1994

16 43259 Doan Hoai Thanh Nam 08/08/1991

17 43260 Duong Le Thanh Nu 23/08/1993

18 43261 Ha Kim Thanh Nam 03/03/1996

19 43262 Hinh Phuoc Thanh Nam 27/05/1980

20 43263 Ho Nguyen Hieu Thanh Nam 10/11/1995

21 43264 Hoang Dan Thanh Nu 07/09/1997

22 43265 Huynh Ngoc Thanh Nu 26/03/1991

23 43266 Huynh Van Thanh Nam 16/08/1995

24 43267 Huynh Nguyen Yen Thanh Nu 29/09/1996

25 43268 Le Huy Thanh Nam 11/12/1989

26 43269 Le Quy Thanh Nam 20/10/1993

27 43270 Le Thi Thanh Nu 16/08/1987

28 43271 Le Van Thanh Nam 22/09/1994

29 43272 Le Van Thanh Nam 19/10/1994

30 43273 Le Ngoc My Thanh Nu 09/05/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.07

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43274 Le Thi Thu Thanh Nu 20/09/1979

2 43275 Lo Minh Thanh Nam 15/02/1996

3 43276 Ngo Hoai Thanh Nam 10/02/1990

4 43277 Ngo Tuyet Thanh Nu 02/06/1992

5 43278 Ngo Thi Kim Thanh Nu 01/01/1988

6 43279 Nguyen Duy Thanh Nam 28/10/1991

7 43280 Nguyen Duy Thanh Nam 30/12/1985

8 43281 Nguyen Hai Thanh Nu 25/02/1999

9 43282 Nguyen Hoang Thanh Nam 01/01/1990

10 43283 Nguyen Huy Thanh Nam 26/11/1994

11 43284 Nguyen Minh Thanh Nam 01/07/1993

12 43285 Nguyen Minh Thanh Nam 01/05/1990

13 43286 Nguyen Minh Thanh Nam 15/12/1993

14 43287 Nguyen Thi Thanh Nu 03/12/1992

15 43288 Nguyen Van Thanh Nam 02/02/1993

16 43289 Nguyen Van Thanh Nam 07/07/1994

17 43290 Nguyen Ngoc Lan Thanh Nu 03/07/1987

18 43291 Nguyen Thi Dan Thanh Nu 21/07/1976

19 43292 Nguyen Thi Huyen Thanh Nu 06/01/1980

20 43293 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 06/09/1995

21 43294 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 31/12/1989

22 43295 Nguyen Thi Minh Thanh Nu 08/06/1988

23 43296 Nguyen Thi Que Thanh Nu 20/11/1999

24 43297 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 15/01/1993

25 43298 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 12/03/1992

26 43299 Nguyen Thi Tuyet Thanh Nu 15/09/1997

27 43300 Nham Chi Thanh Nam 31/01/1986

28 43301 Pham Thi Thanh Nu 08/10/1993

29 43302 Pham Tien Thanh Nam 10/02/1989

30 43303 Pham Van Thanh Nam 11/06/1973

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.08

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43304 Phan Thi Thanh Nu 16/02/1991

2 43305 Tran Duc Thanh Nam 25/12/1994

3 43306 Tran Lan Thanh Nu 26/05/1993

4 43307 Tran Ngoc Thanh Nam 30/03/1994

5 43308 Tran Trong Thanh Nam 02/01/1994

6 43309 Tran Tuan Thanh Nam 25/05/1983

7 43310 Tran Van Thanh Nam 13/02/1995

8 43311 Tran Thi Kim Thanh Nu 16/01/1993

9 43312 Tran Thi Ngoc Thanh Nu 07/12/1990

10 43313 Tran Thi Phuong Thanh Nu 21/04/1995

11 43314 Trinh Han Thanh Nam 19/07/1990

12 43315 Trinh Thi Thanh Nu 10/06/1990

13 43316 Trinh Thi Kim Thanh Nu 10/04/1993

14 43317 Truong Phuoc Thanh Nam 26/05/1993

15 43318 Vo Lam Thanh Thanh Nu 04/02/1994

16 43319 Vu Chi Thanh Nam 15/08/1993

17 43320 Vuong Duc Thanh Nam 01/10/1996

18 43321 Bui Thanh Thao Nu 16/11/1994

19 43322 Bui Thi Phuong Thao Nu 03/02/1992

20 43323 Bui Thi Thanh Thao Nu 26/04/1987

21 43324 Chau Vo Ngoc Thao Nu 16/01/1981

22 43325 Dang Thanh Thao Nu 19/05/2000

23 43326 Dang Thi Yen Thao Nu 06/08/1996

24 43327 Dao Thi Thao Nu 15/08/1996

25 43328 Dinh Thi Thanh Thao Nu 18/09/1989

26 43329 Do Quoc Thao Nam 18/11/1996

27 43330 Do Thi Nhut Thao Nu 15/06/1993

28 43331 Ha Thi Thao Nu 01/05/1990

29 43332 Hap Thi Thao Nu 05/07/1989

30 43333 Ho Thi Thao Nu 24/02/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.09

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43334 Ho Thi Thanh Thao Nu 20/10/1993

2 43335 Hoang Ngoc Phuong Thao Nu 27/11/1990

3 43336 Huynh Thi Thao Nu 24/02/1997

4 43337 Huynh Luong Phuong Thao Nu 05/06/1991

5 43338 Huynh Thi Dieu Thao Nu 19/12/1996

6 43339 Huynh Thi Phuong Thao Nu 03/09/1985

7 43340 La Thu Thao Nu 24/10/1991

8 43341 Lam Thi Thanh Thao Nu 19/05/1999

9 43342 Le Hong Thao Nu 24/10/1996

10 43343 Le Thu Thao Nu 25/05/1997

11 43344 Le Thu Thao Nu 06/08/1997

12 43345 Le Thi Phuong Thao Nu 29/11/1995

13 43346 Le Le Minh Thao Nu 26/10/1994

14 43347 Le Thi Hong Thao Nu 26/04/1991

15 43348 Le Thi Mai Thao Nu 06/12/1993

16 43349 Le Thi Phuong Thao Nu 17/07/1997

17 43350 Le Thi Thanh Thao Nu 14/09/1995

18 43351 Le Vo Hanh Thao Nu 02/02/1995

19 43352 Luong Thi Thu Thao Nu 26/10/1995

20 43353 Mai Nhu Thao Nu 10/02/1996

21 43354 Ngo Thi Thao Nu 02/06/1994

22 43355 Ngo Thi Loc Thao Nu 14/03/1995

23 43356 Ngo Thuy Phuong Thao Nu 06/05/1985

24 43357 Nguyen Da Thao Nu 07/07/1996

25 43358 Nguyen Hoang Thao Nam 07/09/1994

26 43359 Nguyen Huu Thao Nam 07/05/1993

27 43360 Nguyen Kim Thao Nu 13/04/1994

28 43361 Nguyen Ngoc Thao Nu 24/01/1970

29 43362 Nguyen Ngoc Thao Nu 18/03/2002

30 43363 Nguyen Phuong Thao Nu 03/03/1992

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.10

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43364 Nguyen Phuong Thao Nu 04/04/1999

2 43365 Nguyen Dinh Thien Thao Nu 30/08/1997

3 43366 Nguyen Hoang Phuong Thao Nu 17/12/1994

4 43367 Nguyen Ngoc Thanh Thao Nu 03/09/1994

5 43368 Nguyen Ngoc Thu Thao Nu 06/11/1991

6 43369 Nguyen Ngoc Phuong Thao Nu 21/09/1993

7 43370 Nguyen Quynh Oanh Thao Nu 27/06/1995

8 43371 Nguyen Thi Mai Thao Nu 25/10/1985

9 43372 Nguyen Thi Mai Thao Nu 26/08/1986

10 43373 Nguyen Thi Nhu Thao Nu 05/08/1994

11 43374 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 04/01/1996

12 43375 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 20/09/1987

13 43376 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 23/06/1995

14 43377 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 05/05/1996

15 43378 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 26/11/1994

16 43379 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 02/10/1994

17 43380 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 24/09/1997

18 43381 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 15/07/1990

19 43382 Nguyen Thi Thu Thao Nu 14/06/1997

20 43383 Nguyen Thi Thu Thao Nu 22/08/1994

21 43384 Nguyen Thi Thu Thao Nu 07/01/1997

22 43385 Nguyen Vi Thao Nu 25/10/1994

23 43386 Pham Phuong Thao Nu 14/07/1993

24 43387 Pham Thi Thao Nu 04/09/1995

25 43388 Pham Thi Thao Nu 13/04/1982

26 43389 Pham Xuan Thao Nam 15/09/1990

27 43390 Pham Thi Bich Thao Nu 07/07/1995

28 43391 Pham Thi Ngoc Thao Nu 31/03/1978

29 43392 Pham Thi Thanh Thao Nu 07/06/1986

30 43393 Phan Ngoc Thao Nu 21/07/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.11

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43394 Phan Thi Thu Thao Nu 20/09/1992

2 43395 Quan Ngoc Thu Thao Nu 24/11/1996

3 43396 Ta Vu Chuong Thao Nam 08/02/1993

4 43397 Tang Thi Thao Nu 02/03/1997

5 43398 Tong Thi Phuong Thao Nu 16/08/1983

6 43399 Tran Huu Thao Nam 01/06/1991

7 43400 Tran Phuong Thao Nu 28/08/1987

8 43401 Tran Phuong Thao Nu 02/03/1996

9 43402 Tran Thanh Thao Nam 30/04/1998

10 43403 Tran Thanh Thao Nu 01/12/1989

11 43404 Tran Thi Thao Nu 08/12/1994

12 43405 Tran Thi Thao Nu 12/10/1997

13 43406 Tran Thi Thao Nu 15/12/1996

14 43407 Trn Thu Thao Nu 14/12/1994

15 43408 Tran Phan Thanh Thao Nu 06/11/1994

16 43409 Tran Thi Phuong Thao Nu 02/10/1993

17 43410 Tran Thi Phuong Thao Nu 30/08/1990

18 43411 Tran Thi Thanh Thao Nu 24/05/1994

19 43412 Tran Thi Thanh Thao Nu 28/02/2000

20 43413 Tran Thi Thu Thao Nu 02/02/1992

21 43414 Tran Thi Thu Thao Nu 01/06/1995

22 43415 Tran Vu Thanh Thao Nu 09/03/1995

23 43416 Trinh Bich Thao Nu 15/02/1994

24 43417 Trinh Thu Thao Nu 15/02/1994

25 43418 Trinh Thi Thanh Thao Nu 22/05/1990

26 43419 Truong Cong Thao Nam 21/09/1984

27 43420 Truong Ngoc Thao Nu 20/11/1996

28 43421 Truong Thi Thu Thao Nu 02/03/1995

29 43422 Van Thi Bich Thao Nu 28/09/1988

30 43423 Vo Thi Bich Thao Nu 16/01/1996

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.12

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43424 Vo Le Phuong Thao Nu 21/12/1997

2 43425 Vo Thi Mai Thao Nu 10/09/1995

3 43426 Vo Thi Thanh Thao Nu 06/03/1989

4 43427 Vo Thi Uyen Thao Nu 06/02/1996

5 43428 Vu Thi Thao Nu 21/09/1990

6 43429 Vu Thi Thao Nu 04/10/1993

7 43430 Vu Thi Phuong Thao Nu 14/08/1993

8 43431 Vuu Tuyet Thao Nu 21/07/1996

9 43432 Nguyen Thi Thau Nu 20/10/1996

10 43433 Dinh Thi The Nu 26/11/1992

11 43434 Huynh Thi The Nu 06/06/1993

12 43435 Le Thanh The Nu 10/12/1996

13 43436 Njan The Nu 02/05/1986

14 43437 Phung Huynh The Nam 15/12/1992

15 43438 Tran Le Anh The Nam 22/03/1995

16 43439 Tran Thi Kim The Nu 16/10/1984

17 43440 Do Thi Huyen Them Nu 17/03/1994

18 43441 Nguyen Thi Them Nu 12/06/1987

19 43442 Vu Thi Them Nu 20/01/1986

20 43443 Bui Thi Mai Thi Nu 16/02/1996

21 43444 Do Tai Thi Nam 12/03/1996

22 43445 Huynh Ngoc Thi Nu 15/12/1997

23 43446 Huynh Thi Dong Thi Nu 22/01/1996

24 43447 Le Kim Thi Nu 25/12/1995

25 43448 Mai Phuong Thi Nu 21/10/1995

26 43449 Nguyen Thi Diem Thi Nu 15/11/1997

27 43450 To Minh Thi Nu 30/09/1991

28 43451 Tran Thi Anh Thi Nu 18/04/1992

29 43452 Tran Thi Le Thi Nu 14/07/1984

30 43453 Tran Vu Anh Thi Nu 03/08/1993

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.13

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43454 Nguyen Van Thich Nam 27/07/1987

2 43455 Bien Lam Quang Thien Nam 11/03/1988

3 43456 Bui Thanh Thien Nam 31/05/1992

4 43457 Bui Van Thien Nam 12/03/1992

5 43458 Ha Mong Thien Nu 18/02/1994

6 43459 Huynh Hieu Thien Nam 01/10/1996

7 43460 Le Hoang Thien Nam 09/02/2004

8 43461 Le Minh Thien Nam 14/03/1989

9 43462 Le Ngoc Thien Nam 10/10/1994

10 43463 Luong Van Thien Nam 05/11/1983

11 43464 Nguyen Dang Thien Nam 27/04/1995

12 43465 Nguyen Dinh Thien Nam 28/04/1995

13 43466 Nguyen Duy Thien Nam 22/05/1993

14 43467 Nguyen Chi Thien Nam 16/06/1994

15 43468 Nguyen Thanh Thien Nam 12/12/1993

16 43469 Nguyen Van Thien Nam 21/06/1992

17 43470 Pham Huu Thien Nam 02/06/1989

18 43471 Tran Hoang Thien Nam 26/11/1993

19 43472 Tran Pham Cong Thien Nam 22/12/1981

20 43473 Trinh Tu Thien Nam 22/01/1996

21 43474 Le Thi My Thiep Nu 10/06/1995

22 43475 Nguyen Thi Thiep Nu 20/10/1986

23 43476 Pham Thi Thiet Nu 03/07/1994

24 43477 Pham Thi Thiet Nu 28/05/1987

25 43478 Hoang Gia Thieu Nam 06/09/1983

26 43479 Dang Phuc Thinh Nam 23/12/1994

27 43480 Do Quoc Thinh Nam 25/02/1996

28 43481 Duong Quoc Thinh Nam 01/11/1994

29 43482 Le Phuoc Thinh Nam 09/10/1997

30 43483 Ngo Quoc Thinh Nam 26/08/1991

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.14

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43484 Nguyen Ngoc Thinh Nam 01/01/1990

2 43485 Nguyen Phuc Thinh Nam 02/06/2000

3 43486 Nguyen Thanh Thinh Nam 27/06/1993

4 43487 Nguyen Truong Thinh Nam 10/10/1989

5 43488 Nguyen Linh Duc Thinh Nam 10/11/1986

6 43489 Tran Dinh Thinh Nam 25/09/1992

7 43490 Tran Hong Thinh Nu 23/12/1975

8 43491 Tran Quoc Thinh Nam 30/07/1992

9 43492 Tran Trong Phu Thinh Nam 02/02/1994

10 43493 Dang Nguyen Hoang Tho Nu 28/10/1997

11 43494 Huynh Huu Tho Nam 25/02/1995

12 43495 Le Van Tho Nam 11/02/1995

13 43496 Le Thi Anh Tho Nu 19/07/1996

14 43497 Luong Tien Tho Nam 20/07/1993

15 43498 Nguyen Phung Tho Nam 05/01/1996

16 43499 Nguyen Van Tho Nam 10/02/1991

17 43500 Nguyen Quynh Bao Tho Nu 02/10/1995

18 43501 Pham Thi Minh Tho Nu 01/04/1989

19 43502 Phan Nguyen Minh Tho Nu 21/08/1990

20 43503 Tran Huu Tho Nam 31/03/1989

21 43504 Truong Thi Tho Nu 07/03/1991

22 43505 Bui Thi Thoa Nu 07/05/1997

23 43506 Doan Thi Kim Thoa Nu 16/02/1994

24 43507 Huynh Thi My Thoa Nu 19/07/1996

25 43508 Le Nguyen Thi Kim Thoa Nu 03/03/1993

26 43509 Nguyen Nhu Thoa Nam 10/10/1990

27 43510 Nguyen Thi Thoa Nu 06/01/1991

28 43511 Nguyen Thi Thoa Nu 10/11/1994

29 43512 Nguyen Thi Hong Thoa Nu 13/01/1987

30 43513 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 25/12/1986

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.15

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43514 Pham Thi Kim Thoa Nu 20/07/1992

2 43515 Pham Thi Kim Thoa Nu 28/02/1995

3 43516 Phan Thi Kim Thoa Nu 24/07/1997

4 43517 Tran Thi Thoa Nu 12/03/1992

5 43518 Tran Thi Kim Thoa Nu 02/09/1992

6 43519 Lai Vu Thoai Nam 08/07/1997

7 43520 Nguyen Huu Thoai Nam 15/06/1994

8 43521 Nguyen The Thoai Nam 25/04/1996

9 43522 Nguyen Phi Thoai Nu 14/07/1992

10 43523 Nguyen Truc Thoai Nu 14/09/1989

11 43524 Nguyen The Thoai Nam 1988

12 43525 Tran Phi Thoan Nam 02/08/1991

13 43526 Cao Thi Thom Nu 27/01/1989

14 43527 Phan Thi Thom Nu 09/07/1993

15 43528 To Thi Thom Nu 08/11/1993

16 43529 Pham Huu Thoi Nam 24/08/1996

17 43530 Duong Thi Diem Thong Nu 08/02/1984

18 43531 Hoang Huu Thong Nam 03/05/1990

19 43532 Huynh Quoc Thong Nam 16/09/1996

20 43533 Lam Quang Thong Nam 16/11/1997

21 43534 Le Quoc Thong Nam 17/01/1990

22 43535 Lu Minh Thong Nam 03/04/1995

23 43536 Nguyen Ngo Thong Nam 29/09/1991

24 43537 Nguyen Tan Thong Nam 14/11/1991

25 43538 Phan Duong Thong Nam 02/02/1990

26 43539 Phan Ngoc Thong Nam 05/11/1970

27 43540 Tran Si Thong Nam 30/01/1988

28 43541 Trang Si Thong Nam 02/12/1986

29 43542 Vo Thanh Thong Nam 22/02/1997

30 43543 Bien Thi Cam Thu Nu 30/03/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.16

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43544 Bui Thi Thu Nu 20/04/1994

2 43545 Bui Nguyen Anh Thu Nu 20/09/1995

3 43546 Chau Thi Anh Thu Nu 11/05/1996

4 43547 Dang Ngoc Thu Nu 18/07/1991

5 43548 Dang Ngoc Anh Thu Nu 20/09/1996

6 43549 Do Thi Anh Thu Nu 16/09/1995

7 43550 Doan Thi Minh Thu Nu 20/11/1995

8 43551 Ho Thi Minh Thu Nu 15/11/1997

9 43552 Hoang Mong Thu Nu 24/09/1994

10 43553 Hoang Thi Thu Nu 22/12/1997

11 43554 Hoang Thi Mong Thu Nu 05/01/1996

12 43555 Huynh Ngoc Thu Nu 13/09/1989

13 43556 Le Anh Thu Nu 06/05/1997

14 43557 Le Do Thu Nam 23/09/1981

15 43558 Le Thi Thu Nu 07/05/1993

16 43559 Le Thi Thu Nu 20/03/1990

17 43560 Le Thi Cam Thu Nu 28/12/1995

18 43561 Le Ton Hoang Thu Nu 14/11/1994

19 43562 Ngo Kim Thu Nu 08/06/1997

20 43563 Nguyen Anh Thu Nu 30/12/1987

21 43564 Nguyen Thi Thu Nu 06/02/1995

22 43565 Nguyen Thi Thu Nu 11/11/1991

23 43566 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 16/05/1995

24 43567 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 23/10/1995

25 43568 Nguyen Thi Anh Thu Nu 21/11/1996

26 43569 Nguyen Thi Anh Thu Nu 23/12/1995

27 43570 Nguyen Thi Anh Thu Nu 30/10/1996

28 43571 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 25/03/1995

29 43572 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 16/07/1993

30 43573 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 04/04/1997

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.17

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43574 Nguyen Thi Hong Thu Nu 20/08/1996

2 43575 Nguyen Thi Kim Thu Nu 19/03/1992

3 43576 Nguyen Thi Kim Thu Nu 01/02/1997

4 43577 Nguyen Thi Minh Thu Nu 25/02/1992

5 43578 Nguyen Thi Minh Thu Nu 04/09/1993

6 43579 Nguyen Thi Minh Thu Nu 20/09/1994

7 43580 Nguyen Thi Mong Thu Nu 04/03/1980

8 43581 Nguyen Thi Mong Thu Nu 26/05/1991

9 43582 Nguyen Thuy Anh Thu Nu 01/01/1989

10 43583 Nguyen Van Minh Thu Nu 15/11/1995

11 43584 Nguyen Thi Ngoc Anh Thu Nu 20/03/1992

12 43585 Pham Minh Thu Nu 27/12/1996

13 43586 Pham Phu Thu Nam 06/11/1974

14 43587 Pham Chau Anh Thu Nu 12/03/1995

15 43588 Pham Le Viet Thu Nu 16/11/1996

16 43589 Pham Thi Anh Thu Nu 08/03/1997

17 43590 Pham Thi Hong Thu Nu 23/03/1993

18 43591 Pham Thi Minh Thu Nu 14/08/1995

19 43592 Pham Trang Anh Thu Nu 27/04/1995

20 43593 Tran Dang Anh Thu Nu 14/12/1995

21 43594 Tran Ngoc Anh Thu Nu 01/01/1992

22 43595 Tran Ngoc Minh Thu Nu 27/03/1997

23 43596 Tran Thi Anh Thu Nu 16/12/1997

24 43597 Tran Thi Anh Thu Nu 03/11/1997

25 43598 Tran Ngoc Minh Thu Nu 15/12/1997

26 43599 Tran Thi Sang Thu Nu 17/09/1989

27 43600 Vo Nguyen Hoang Thu Nu 12/01/1992

28 43601 Vo Thi Cam Thu Nu 18/03/1995

29 43602 Vo Thi Minh Thu Nu 20/10/1995

30 43603 Vo Thi Thuy Thu Nu 01/01/1995

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.18

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43604 Vo Thi Thu Nu 24/05/1996

2 43605 Bui Hoang Thuan Nam 09/06/1982

3 43606 Cao Van Thuan Nam 07/02/1992

4 43607 Do Duy Thuan Nam 08/09/1995

5 43608 Huynh Thi Hiep Thuan Nu 12/03/1997

6 43609 Kieu Diem Thuan Nu 23/04/1983

7 43610 Le Thanh Thuan Nam 13/11/1981

8 43611 Ngo Hong Thuan Nam 02/12/1992

9 43612 Nguyen Duc Thuan Nam 09/10/1994

10 43613 Nguyen Thi Thuan Nu 20/10/1979

11 43614 Nguyen Van Thuan Nam 15/08/1994

12 43615 Nguyen Thi Kim Thuan Nu 16/12/1994

13 43616 Nguyen Van Minh Thuan Nam 04/02/1975

14 43617 Thach Ngoc Thuan Nu 07/03/1998

15 43618 Tran Quang Thuan Nam 14/12/1995

16 43619 Tran Thi Thuan Nu 15/02/1995

17 43620 Tran Thiet Hieu Thuan Nam 02/09/1995

18 43621 Vo Nguyen Thuan Nam 12/08/1995

19 43622 Ho Huu Thuat Nam 09/04/1993

20 43623 Nguyen Thien Thuat Nam 04/10/1991

21 43624 Le Minh Thuc Nam 30/09/1993

22 43625 Nguyen Ngoc Thuc Nam 30/04/1997

23 43626 Tran Cong Thuc Nam 01/05/1997

24 43627 Bui Nu Thanh Thuong Nu 25/05/1995

25 43628 Chau Thi Mong Thuong Nu 05/04/1990

26 43629 Dang Xuan Thuong Nam 18/12/1986

27 43630 Do Thi Huong Thuong Nu 10/03/1992

28 43631 Hoang Thi Quynh Thuong Nu 10/04/1994

29 43632 Huynh Thi My Thuong Nu 17/01/1993

30 43633 Le Thi Dieu Thuong Nu 26/07/1994

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.19

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43634 Ngo Nguyen Hoai Thuong Nu 21/11/1991

2 43635 Ngo Thuy Hoai Thuong Nu 07/01/1996

3 43636 Nguyen Hoai Thuong Nu 18/11/1997

4 43637 Nguyen Thi Thuong Nu 16/11/1994

5 43638 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 21/11/1994

6 43639 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 08/10/1996

7 43640 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 18/03/1993

8 43641 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 05/08/1997

9 43642 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 06/05/1994

10 43643 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 25/06/1994

11 43644 Nguyen Nguyen Thuong Thuong Nu 25/09/1993

12 43645 Pham Thi Thuong Nu 01/02/1997

13 43646 Pham Van Thuong Nam 26/02/1985

14 43647 Le Thi Thuot Nu 20/06/1975

15 43648 Bui Diem Thuy Nu 15/09/1991

16 43649 Bui Thi Hong Thuy Nu 17/08/1992

17 43650 Dang Ngoc Thuy Nu 15/06/1995

18 43651 Dao Thi Minh Thuy Nu 09/06/1993

19 43652 Dau Thi Thuy Nu 10/02/1991

20 43653 Dinh Thi Thanh Thuy Nu 04/01/1980

21 43654 Do Phuong Thuy Nu 12/07/1997

22 43655 Do Thanh Thuy Nu 15/11/1991

23 43656 Do Thi Thu Thuy Nu 12/06/1995

24 43657 Doan Thanh Thuy Nu 26/07/1993

25 43658 Duong Hong Thuy Nu 08/12/1988

26 43659 Ha Xuan Thuy Nam 24/03/1994

27 43660 Ho Thanh Thuy Nu 17/02/1995

28 43661 Ho Thi Thu Thuy Nu 27/03/1983

29 43662 Hoang Van Thuy Nam 19/10/1992

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.20

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43663 Huynh Thi Thu Thuy Nu 05/08/1997

2 43664 Khuu Vinh Thuy Nam 18/07/1995

3 43665 Le Thanh Thuy Nu 08/03/1995

4 43666 Le Thi Thuy Nu 27/11/1991

5 43667 Le Thi Thuy Nu 01/10/1993

6 43668 Le Thu Thuy Nu 13/08/1995

7 43669 Le Nguyen Thanh Thuy Nu 03/04/1992

8 43670 Ke Ton Dieu Thuy Nu 19/08/1995

9 43671 Le Thi Kim Thuy Nu 12/12/1996

10 43672 Le Thi Ngoc Thuy Nu 18/09/1989

11 43673 Le Thi Phuong Thuy Nu 09/07/1990

12 43674 Le Thi Thanh Thuy Nu 14/05/1989

13 43675 Le Thi Thanh Thuy Nu 16/01/1996

14 43676 Le Nguyen Thanh Thuy Nu 13/04/1995

15 43677 Le Thi Thu Thuy Nu 06/10/1990

16 43678 Le Thi Thu Thuy Nu 14/05/1993

17 43679 Luong Nguyen Dan Thuy Nu 08/12/1996

18 43680 Luong Thi Thanh Thuy Nu 06/01/1995

19 43681 Mai Thi Thuy Nu 03/03/1996

20 43682 Mai Thu Thuy Nu 03/11/1997

21 43683 Mai Thi Hong Thuy Nu 10/12/1990

22 43684 Mai Thi Hong Thuy Nu 23/02/1992

23 43685 Mai Thi Le Thuy Nu 14/08/1998

24 43686 Nguyen Bich Thuy Nu 07/07/1973

25 43687 Nguyen Kim Thuy Nu 08/07/1995

26 43688 Nguyen Minh Thuy Nu 13/05/1996

27 43689 Nguyen Ngoc Thuy Nu 02/05/1989

28 43690 Nguyen Phuong Thuy Nu 06/02/1989

29 43691 Nguyen Thi Thuy Nu 20/11/1994

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.21

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43692 Nguyen Thi Thuy Nu 09/08/1996

2 43693 Nguyen Thi Thuy Nu 05/06/1993

3 43694 Nguyen Thi Thuy Nu 19/11/1988

4 43695 Nguyen Thi Thuy Nu 10/10/1993

5 43696 Nguyen Thi Thuy Nu 28/03/1987

6 43697 Nguyen Thi Thuy Nu 06/03/1997

7 43698 Nguyen Xuan Thuy Nam 02/02/1980

8 43699 Nguyen Pham Tuong Thuy Nu 19/07/1990

9 43700 Nguyen Phan Ngoc Thuy Nu 05/04/1994

10 43701 Nguyen Thi Bich Thuy Nu 24/10/1993

11 43702 Nguyen Thi Bich Thuy Nu 30/09/1985

12 43703 Nguyen Thi Cam Thuy Nu 27/11/1995

13 43704 Nguyen Thi Le Thuy Nu 25/09/1986

14 43705 Nguyen Thi Phuong Thuy Nu 15/03/1994

15 43706 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 10/08/1984

16 43707 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 22/04/1993

17 43708 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 22/02/1996

18 43709 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 14/08/1990

19 43710 Nguyen Trang Phuong Thuy Nu 25/05/1998

20 43711 Nguyen Vo Anh Thuy Nu 16/12/1997

21 43712 Pham Thi Kim Thuy Nu 14/02/1997

22 43713 Pham Thi Ngoc Thuy Nu 21/03/1993

23 43714 Quang Vu Thanh Thuy Nu 09/11/1991

24 43715 Tong Thuong Thuy Nu 21/02/1989

25 43716 Tong Thi Thanh Thuy Nu 07/09/1990

26 43717 Tran Thi Thuy Nu 14/02/1987

27 43718 Tran Ngoc Thanh Thuy Nu 21/06/1988

28 43719 Tran Nguyen Thanh Thuy Nu 01/09/1992

29 43720 Tran Le Thanh Thuy Nu 13/07/1999

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.22

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43721 Tran Thi Kim Thuy Nu 09/12/1997

2 43722 Tran Thi Minh Thuy Nu 12/03/1993

3 43723 Tran Thi Ngoc Thuy Nu 01/04/1993

4 43724 Tran Thi Nhu Thuy Nu 19/04/1996

5 43725 Tran Thi Thu Thuy Nu 01/09/1997

6 43726 Trinh Thi Thuy Nu 05/07/1996

7 43727 Trinh Thi Thanh Thuy Nu 03/03/1992

8 43728 Truong Thi Thanh Thuy Nu 10/05/1989

9 43729 Vo Thi Thuy Nu 1983

10 43730 Vo Thi Diem Thuy Nu 26/04/1996

11 43731 Vo Thi Kim Thuy Nu 05/02/1989

12 43732 Vu Thi Thuy Nu 30/10/1995

13 43733 Vu Thi Thuy Nu 04/03/1996

14 43734 Vuong Thi Thuy Nu 13/07/1989

15 43735 Nguyen Tran Vinh Thuyen Nam 07/04/1994

16 43736 Pham Hoang Thuyen Nam 11/10/1987

17 43737 Truong Tieu Thuyen Nu 06/01/1997

18 43738 Nguyen Thi Thuyet Nu 01/09/1996

19 43739 Le Nguyen Nhat Thy Nu 21/10/1995

20 43740 Nguyen Minh Thy Nam 16/08/1988

21 43741 Nguyen Tran Ngoc Thy Nu 29/12/1995

22 43742 Nguyen Thi Kim Thy Nu 02/12/1994

23 43743 Nguyen Thi Mai Thy Nu 10/04/1988

24 43744 Nguyen Thi Minh Thy Nu 08/08/1997

25 43745 Tran Nguyen Uyen Thy Nu 29/09/1995

26 43746 Tran Thi Anh Thy Nu 30/04/1997

27 43747 Tu Thi Kim Thy Nu 23/07/1992

28 43748 Bui Dieu Tien Nu 30/01/1993

29 43749 Bui Xuan Tien Nam 06/05/1984

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.23

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43750 Chau Ngoc Thuy Tien Nu 25/11/1996

2 43751 Chau Thi Ngoc Tien Nu 01/08/1992

3 43752 Dinh Thi Thuy Tien Nu 20/08/1977

4 43753 Do Viet Tien Nam 29/06/1994

5 43754 Do Thi Kieu Tien Nu 10/01/1997

6 43755 Doan Tan Tien Nam 27/05/1990

7 43756 Ha Ngoc Tien Nam 26/12/1988

8 43757 Ha Thanh Tien Nam 14/12/1998

9 43758 Hoang Nguyen Thuy Tien Nu 05/10/1994

10 43759 Huynh Thi Cam Tien Nu 17/08/1997

11 43760 Le Ngoc Tien Nam 10/09/1989

12 43761 Le Nhu Tin Nam 07/12/1993

13 43762 Le Thao Tien Nu 02/07/1995

14 43763 Le Thuy Tien Nu 25/11/1996

15 43764 Le Tran Tien Nam 19/11/1995

16 43765 Le Tran Tien Nam 29/04/1989

17 43766 Le Chau My Tien Nu 23/05/1994

18 43767 Nguyen Hoang My Tien Nu 29/03/1995

19 43768 Le Huynh Thuy Tien Nu 03/03/1997

20 43769 Le Kim Thuy Tien Nu 24/10/1997

21 43770 Le Thi My Tien Nu 17/10/1990

22 43771 Nguyen Dinh Tien Nam 21/11/1994

23 43772 Nguyen Minh Tien Nam 07/09/1993

24 43773 Nguyen Phuoc Tien Nam 19/11/1995

25 43774 Nguyen Thanh Tien Nam 09/02/1995

26 43775 Nguyen Thuy Tien Nu 24/10/1997

27 43776 Nguyen Van Tien Nam 15/02/1986

28 43777 Nguyen Viet Tien Nam 05/05/1995

29 43778 Nguyen Xuan Tien Nam 26/10/1996

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.24

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43779 Nguyen Duong Thuy Tien Nu 31/10/1986

2 43780 Nguyen Le Cam Tien Nu 14/08/1995

3 43781 Nguyen Ngo Thuy Tien Nu 07/01/1995

4 43782 Nguyen Thi Cam Tien Nu 12/12/1993

5 43783 Nguyen Thi Kim Tien Nu 06/11/1993

6 43784 Nguyen Thi My Tien Nu 03/09/1994

7 43785 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 04/03/1992

8 43786 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 15/04/1997

9 43787 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 14/10/1991

10 43788 Pham Thi Cam Tien Nu 25/10/1995

11 43789 Pham Thi Thuy Tien Nu 08/05/1994

12 43790 Phan Thi My Tien Nu 19/07/1993

13 43791 Phan Thi Thuy Tien Nu 28/06/1994

14 43792 To Thanh Tien Nam 24/01/1996

15 43793 Tran Duc Tien Nam 01/12/1995

16 43794 Tran Hanh Tien Nu 11/09/1983

17 43795 Tran My Tien Nu 25/06/1989

18 43796 Tran Van Tien Nam 06/02/1989

19 43797 Tran Le Thuy Tien Nu 01/10/1997

20 43798 Tran Thi My Tien Nu 1987

21 43799 Tran Thi Thuy Tien Nu 22/12/1995

22 43800 Truong Quang Tien Nam 14/10/1996

23 43801 Truong Thuy Tien Nu 21/01/1996

24 43802 Vu Trang Thuy Tien Nu 28/08/1994

25 43803 Le Thi Tiep Nu 05/05/1992

26 43804 Le Van Tiep Nam 05/04/1996

27 43805 Nguyen Thi Tiep Nu 10/01/1990

28 43806 Nguyen Thi Tiep Nu 01/06/1994

29 43807 Dang Trung Tin Nam 20/11/1989

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.25

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43808 Dinh Van Tin Nam 19/02/1983

2 43809 Do Nhan Tin Nam 10/01/1990

3 43810 Doan Trung Tin Nu 10/04/1991

4 43811 Ho Xuan Tin Nam 04/01/1993

5 43812 Huynh Van Trung Tin Nam 16/11/1992

6 43813 Kim Trong Tin Nam 04/11/1997

7 43814 Nguyen Trung Tin Nam 27/03/1998

8 43815 Nguyen Thi Nhan Tin Nu 30/04/1997

9 43816 Nguyen Vu Trung Tin Nu 20/02/1995

10 43817 Ninh Trung Tin Nam 28/10/1987

11 43818 Pham Ha Tin Nam 16/01/1998

12 43819 Tran Pham Tin Nam 18/02/1987

13 43820 Tran Trung Tin Nam 21/09/1988

14 43821 Vo Trung Tin Nam 18/05/1997

15 43822 Vuong Trung Tin Nam 08/12/1993

16 43823 Ho Thi Tin Nu 01/06/1994

17 43824 Le Thi Tinh Nu 20/01/1995

18 43825 Le Trung Tinh Nam 02/01/1991

19 43826 Luu Van Tinh Nam 01/08/1990

20 43827 Nguyen Nhu Tinh Nam 08/05/1989

21 43828 Nguyen Trung Tinh Nam 20/06/1986

22 43829 Pham Cong Tinh Nam 25/05/1984

23 43830 Tran Thi Tinh Nu 15/03/1990

24 43831 Vu Thi Tinh Nu 11/01/1995

25 43832 Dinh Thi Ngoc To Nu 19/03/1989

26 43833 Huynh Thi Ngoc To Nu 21/12/1994

27 43834 Ha Thanh Toan Nam 15/07/1993

28 43835 Hoang Van Toan Nam 18/01/1991

29 43836 Le Xuan Toan Nam 01/08/1991

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.26

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43837 Nguyen Duc Toan Nam 25/09/1996

2 43838 Nguyen Duc Toan Nam 22/01/2000

3 43839 Nguyen Duc Toan Nam 24/08/1993

4 43840 Nguyen Ngoc Toan Nam 30/10/1986

5 43841 Nguyen Phuoc Toan Nam 10/06/1995

6 43842 Nguyen Thanh Toan Nam 05/03/1994

7 43843 Nguyen Thanh Toan Nam 15/09/1992

8 43844 Nguyen Thi Toan Nu 12/12/1986

9 43845 Nguyen Van Toan Nam 27/07/1996

10 43846 Nguyen Luong Bao Toan Nam 11/12/1993

11 43847 Pham Manh Toan Nam 15/09/1990

12 43848 Pham Nguyen Toan Nam 28/06/1987

13 43849 Pham Van Toan Nam 10/09/1990

14 43850 Pham Tran Bao Toan Nam 05/09/1994

15 43851 Phan Quang Toan Nam 30/05/1992

16 43852 Tran Bao Toan Nam 30/07/1992

17 43853 Tran Minh Toan Nam 19/07/1999

18 43854 Tran Minh Toan Nam 31/01/1991

19 43855 Tran Xuan Toan Nam 10/10/1993

20 43856 Huynh Dieu Ton Nam 29/11/1991

21 43857 Le Thanh Ton Nu 05/03/1993

22 43858 Le Tong Nam 02/01/1994

23 43859 Nguyen Thanh Tong Nam 10/11/1993

24 43860 Le Van Tot Nam 26/10/1992

25 43861 Nguyen Thi Thanh Tra Nu 07/04/1996

26 43862 Pham Thi Nhu Tra Nu 17/01/1996

27 43863 Hoang The Trach Nam 15/07/1991

28 43864 Dao Thi Quynh Tram Nu 30/10/1995

29 43865 Dao Thi Ngoc Tram Nu 05/08/1995

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.27

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43866 Huynh Thi Ngoc Tram Nu 24/06/1995

2 43867 Le Van Trai Nam 19/04/1986

3 43868 Cao Tran Bich Tram Nu 09/03/1989

4 43869 Do Thi Ngoc Tram Nu 11/01/1997

5 43870 Ho Ngoc Tram Nu 30/04/1989

6 43871 Le Quynh Tram Nu 15/12/1995

7 43872 Le Mong Quynh Tram Nu 27/02/1992

8 43873 Le Pham Bao Tram Nu 23/05/1990

9 43874 Le Thanh Que Tram Nu 29/08/1996

10 43875 Le Thi Bich Tram Nu 08/03/1997

11 43876 Le Thi Minh Tram Nu 25/08/1989

12 43877 Le Thi Ngoc Tram Nu 08/11/1984

13 43878 Le Thi Phuong Tram Nu 19/11/1998

14 43879 Mai Thi Ngoc Tram Nu 10/02/1997

15 43880 Ngo Duc Tram Nam 12/12/1990

16 43881 Ngo Nguyen Huyen Tram Nu 11/04/1995

17 43882 Nguyen Bao Tram Nu 18/03/1989

18 43883 Nguyen Huyen Tram Nu 10/06/1992

19 43884 Nguyen Ngoc Tram Nu 27/10/1995

20 43885 Nguyen Ngoc Bich Tram Nu 11/04/1997

21 43886 Nguyen Nhac Tieu Tram Nu 03/03/1991

22 43887 Nguyen Thi Bich Tram Nu 28/10/1991

23 43888 Nguyen Thi Bich Tram Nu 22/08/1995

24 43889 Nguyen Thi Bich Tram Nu 20/01/1994

25 43890 Nguyen Thi Kieu Tram Nu 30/10/1997

26 43891 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 02/06/1993

27 43892 Nguyen Thi Tuyet Tram Nu 15/02/1992

28 43893 Nguyen Vu Mai Tram Nu 02/11/1992

29 43894 Pham Vu Bich Tram Nu 16/12/1996

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.28

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43895 Phan Thi Ngoc Tram Nu 30/07/1997

2 43896 Tong Ngoc Thuy Tram Nu 19/03/1984

3 43897 Tran Ngoc Tram Nu 20/06/1997

4 43898 Tran Ngoc Tram Nu 04/08/1980

5 43899 Tran Ngoc Tram Nu 24/05/1997

6 43900 Tran Thi Ai Tram Nu 20/04/1981

7 43901 Tran Thi Thuy Tram Nu 27/02/1995

8 43902 Tran Thuy Bao Tram Nu 15/02/1996

9 43903 Tran Thi Bich Tram Nu 13/05/1991

10 43904 Tran Thi Tuyet Tram Nu 11/08/1993

11 43905 Trinh Thi Thu Tram Nu 23/10/1995

12 43906 Truong Thi Ngoc Tram Nu 25/07/1995

13 43907 Vo Thi Bich Tram Nu 15/10/1995

14 43908 Vu Thao Tram Nu 05/10/1995

15 43909 Vu Ngoc Anh Tram Nu 16/03/1997

16 43910 Dang Thi Huyen Tran Nu 22/08/1984

17 43911 Dinh Le Bao Tran Nu 17/02/1997

18 43912 Duong Thi Huyen Tran Nu 17/07/1994

19 43913 Ho Nguyen Minh Tran Nu 04/09/1997

20 43914 Hoang Ngoc Huyen Tran Nu 15/10/1991

21 43915 Hoang Thi Hue Tran Nu 09/03/1992

22 43916 Huynh Thi Huyen Tran Nu 15/05/1997

23 43917 Lam Nguyen Thi Huyen Tran Nu 26/06/1991

24 43918 Le Nguyen Huyen Tran Nu 01/11/1995

25 43919 Luong Tran Nam Tran Nu 08/06/1997

26 43920 Ly Kiet Tran Nu 27/08/1986

27 43921 Nguyen Bao Tran Nu 02/06/1996

28 43922 Nguyen Thanh Tran Nu 20/05/1994

29 43923 Nguyen Hoang Huy Tran Nam 01/07/1984

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.29

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43924 Nguyen Huynh Huyen Tran Nu 17/07/1996

2 43925 Nguyen Luong Bao Tran Nu 01/07/1994

3 43926 Nguyen Mai Bao Tran Nu 28/02/2005

4 43927 Nguyen Nu Hoai Tran Nu 11/06/1990

5 43928 Nguyen Pham Huyen Tran Nu 15/08/1993

6 43929 Nguyen Thi Bao Tran Nu 27/07/1995

7 43930 Nguyen Thi Diem Tran Nu 20/09/1989

8 43931 Nguyen Thi Hoai Tran Nu 21/04/1996

9 43932 Phan Huyen Tran Nu 08/10/1995

10 43933 Tran Thi Huyen Tran Nu 18/07/1993

11 43934 Vo Phuc Ky Tran Nu 12/03/1994

12 43935 Bui Thi Huyen Trang Nu 10/05/1991

13 43936 Bui Thi Kieu Trang Nu 08/12/1987

14 43937 Chau Thi Kieu Trang Nu 01/01/1997

15 43938 Dang Thi Huyen Trang Nu 20/10/1986

16 43939 Dang Thi Huyen Trang Nu 25/08/1995

17 43940 Dinh Thi Hanh Trang Nu 09/05/1988

18 43941 Dinh Thi Thuy Trang Nu 15/07/1984

19 43942 Do Thi Thanh Trang Nu 23/12/1988

20 43943 Duong Kieu Trang Nu 26/01/1992

21 43944 Duong Ngoc Kieu Trang Nu 08/10/1992

22 43945 Ha Kieu Trang Nu 14/03/1993

23 43946 Ha Thi Ha Trang Nu 04/07/1994

24 43947 Ho Thi Kieu Trang Nu 16/09/1995

25 43948 Ho Thi Thuy Trang Nu 15/08/1997

26 43949 Hoang Thi Nha Trang Nu 24/05/1987

27 43950 Huynh Trang Nu 29/11/1996

28 43951 Huynh Thi Kieu Trang Nu 26/04/1990

29 43952 Huynh Thi Mai Trang Nu 02/11/1988

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.30

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43953 Huynh Thi Phuong Trang Nu 14/05/1996

2 43954 Huynh Thi Thuy Trang Nu 19/09/1985

3 43955 La Thi Thuy Trang Nu 07/10/1990

4 43956 Lai Thi Ngoc Trang Nu 25/06/1996

5 43957 Lam Thao Trang Nu 08/10/1990

6 43958 Le Hoang Trang Nu 14/02/1981

7 43959 Le Huyen Trang Nu 10/12/1990

8 43960 Le Phuong Trang Nu 12/12/1988

9 43961 Le Thao Trang Nu 10/02/1997

10 43962 Le Thao Trang Nu 25/06/1992

11 43963 Le Nguyen Thuy Trang Nu 22/12/1992

12 43964 Le Thi Hong Trang Nu 27/10/1991

13 43965 Le Thi Mai Trang Nu 05/09/1991

14 43966 Le Thi My Trang Nu 08/03/1994

15 43967 Le Thi Thu Trang Nu 30/11/1996

16 43968 Le Thi Thu Trang Nu 26/12/1983

17 43969 Le Thi Thuy Trang Nu 28/08/1989

18 43970 Luu Nguyen Phuong Trang Nu 07/07/1993

19 43971 Luu Pham Hoai Anh Trang Nu 08/02/1994

20 43972 Ly Thanh Trang Nam 27/12/1989

21 43973 Mai Thien Trang Nu 06/04/1996

22 43974 Ngo Thi Hong Trang Nu 25/09/1994

23 43975 Nguyen Dang Trang Nam 05/10/1994

24 43976 Nguyen Ha Trang Nu 10/02/1991

25 43977 Nguyen Mai Trang Nu 01/12/1993

26 43978 Nguyen Phuong Trang Nu 11/11/1987

27 43979 Nguyen Thi Trang Nu 26/01/1995

28 43980 Nguyen Thi Trang Nu 20/02/1997

29 43981 Nguyen Thu Trang Nu 18/02/1998

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.31

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 43982 Nguyen Hoang Phuong Trang Nu 09/07/1999

2 43983 Nguyen Hoang Thanh Trang Nu 05/10/1991

3 43984 Nguyen Le Thuy Trang Nu 18/09/1997

4 43985 Nguyen Thi Anh Trang Nu 17/11/1990

5 43986 Nguyen Thi Diem Trang Nu 19/07/1994

6 43987 Nguyen Thi Diem Trang Nu 16/01/1991

7 43988 Nguyen Thi Ha Trang Nu 15/09/1994

8 43989 Nguyen Thi Ha Trang Nu 25/08/1993

9 43990 Nguyen Thi Hong Trang Nu 13/09/1995

10 43991 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 24/12/1990

11 43992 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 10/01/1991

12 43993 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 22/02/1995

13 43994 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 28/01/1994

14 43995 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 19/05/1989

15 43996 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 05/10/1989

16 43997 Nguyen Thi Khanh Trang Nu 24/12/1995

17 43998 Nguyen Thi Mai Trang Nu 15/10/1990

18 43999 Nguyen Thi Mau Trang Nu 19/09/1993

19 44000 Nguyen Thi Minh Trang Nu 26/08/1993

20 44001 Nguyen Thi Ngoc Trang Nu 17/11/1991

21 44002 Nguyen Thi Nhu Trang Nu 04/12/1983

22 44003 Nguyen Thi Quynh Trang Nu 12/12/1994

23 44004 Nguyen Thi Thu Trang Nu 24/10/1984

24 44005 Nguyen Thi Thu Trang Nu 12/05/1994

25 44006 Nguyen Thi Thu Trang Nu 26/09/1995

26 44007 Nguyen Thi Thu Trang Nu 10/10/1996

27 44008 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 30/04/1986

28 44009 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 23/01/1998

29 44010 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 22/01/1995

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.32

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44011 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 15/11/1983

2 44012 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 24/07/1990

3 44013 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 03/11/1989

4 44014 Nguyen Vu Thuy Trang Nu 18/12/1991

5 44015 Pham Ha Trang Nu 23/11/1988

6 44016 Pham Nguyen Thien Trang Nu 08/06/1994

7 44017 Phan Thi Trang Nu 20/08/1997

8 44018 Phan Nguyen Thuy Trang Nu 26/03/1990

9 44019 Phan Thi Minh Trang Nu 19/09/1991

10 44020 Pham Thi Thu Trang Nu 13/05/1991

11 44021 Phan Thi Thuy Trang Nu 21/02/1995

12 44022 Ta Thi Thao Trang Nu 01/03/1964

13 44023 To Thi Thu Trang Nu 07/03/1993

14 44024 Tra Thi Thu Trang Nu 22/02/1987

15 44025 Tran Phuong Trang Nu 29/05/1993

16 44026 Tran Ngoc Minh Trang Nu 17/04/1995

17 44027 Tran Nguyen Thao Trang Nu 31/12/1995

18 44028 Tran Thi Bao Trang Nu 27/07/1995

19 44029 Tran Thi Thanh Trang Nu 17/05/1995

20 44030 Tran Thi Thuy Trang Nu 22/12/1993

21 44031 Tran Thi Thuy Trang Nu 27/06/1994

22 44032 Trinh Thi Thu Trang Nu 18/08/1989

23 44033 Truong Thuy Trang Nu 30/03/1997

24 44034 Truong Doan Thuy Trang Nu 08/02/1997

25 44035 Truong Thi Ngoc Trang Nu 28/07/1995

26 44036 Van Thi Thu Trang Nu 12/04/1995

27 44037 Vo Thi Thuy Trang Nu 22/11/1997

28 44038 Vu Thi Trang Nu 02/06/1993

29 44039 Vu Thi Trang Nu 10/09/1991

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.33

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44040 Vuong Thi Thu Trang Nu 01/08/1993

2 44041 Bui Chau Tri Nu 15/12/1992

3 44042 Bui Hoang Tri Nam 08/03/1995

4 44043 Huynh Minh Tri Nam 06/08/1994

5 44044 Ngo Minh Tri Nam 05/05/1996

6 44045 Nguyen Dinh Tri Nam 07/11/1994

7 44046 Nguyen Minh Tri Nam 13/12/1995

8 44047 Nguyen Minh Tri Nam 25/08/1987

9 44048 Pham Hong Tri Nam 21/02/1990

10 44049 Phung Van Tri Nam 20/02/1988

11 44050 Quach Minh Tri Nam 24/10/1993

12 44051 Vo Minh Tri Nam 10/03/1990

13 44052 Vo Van Tri Nam 08/03/1993

14 44053 Vo Van Tri Nam 26/05/1997

15 44054 Le Pham Thien Triet Nam 10/06/1989

16 44055 Nguyen Ba Triet Nam 10/03/1995

17 44056 Tran Thi Minh Triet Nu 01/05/1991

18 44057 Vo Minh Triet Nam 25/03/1988

19 44058 Nguyen Thi Trieu Nu 20/11/1992

20 44059 Pham Hai Trieu Nam 04/07/1998

21 44060 To Nguyen Manh Trieu Nam 30/03/1994

22 44061 Bui Thi Mai Trinh Nu 09/12/1995

23 44062 Cao Ngoc Phuong Trinh Nu 29/07/1997

24 44063 Dang Thi Huynh Le Trinh Nu 29/05/1992

25 44064 Duong Thi My Trinh Nu 05/09/1994

26 44065 Ha Le Hoai Trinh Nu 04/02/1990

27 44066 Ho Phuong Phuong Trinh Nu 11/04/1995

28 44067 Khuu Thi Mai Trinh Nu 24/06/1995

29 44068 Le Khanh Trinh Nu 24/10/1996

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.34

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44069 Le Ngoc Trinh Nu 03/12/1996

2 44070 Le Duy Phuong Trinh Nu 30/08/1994

3 44071 Le Hoang Bao Trinh Nu 22/08/1996

4 44072 Le Nguyen Hoang Trinh Nu 14/09/1996

5 44073 Le Thi Bao Trinh Nu 20/10/1991

6 44074 Nguyen Thi Diem Trinh Nu 29/08/1995

7 44075 Ly Thi Tu Trinh Nu 28/05/1995

8 44076 Nguyen Hoai Trinh Nu 24/07/1994

9 44077 Nguyen Le Trinh Nu 30/11/1993

10 44078 Nguyen Hoang Diem Trinh Nu 08/01/1997

11 44079 Nguyen Ngoc Mai Trinh Nu 06/03/1993

12 44080 Nguyen Thi Kieu Trinh Nu 25/05/1997

13 44081 Nguyen Thi Mai Trinh Nu 03/04/1996

14 44082 Nguyen Thi Ngoc Trinh Nu 26/06/1991

15 44083 Nguyen Thi Thu Trinh Nu 01/01/1994

16 44084 Nguyen Thi Tu Trinh Nu 22/08/1994

17 44085 Tran Thi Tuyet Trinh Nu 13/07/1987

18 44086 Nguyen Tran Tu Trinh Nu 05/10/1995

19 44087 Pham Ngoc Trinh Nu 11/08/1980

20 44088 Pham Ngoc Phuong Trinh Nu 19/10/1994

21 44089 Pham Thi Ngoc Trinh Nu 28/11/1997

22 44090 Pham Vu Lan Trinh Nu 25/06/1993

23 44091 Phan Nguyen Tuyet Trinh Nu 27/07/1989

24 44092 Pham Ngoc Trinh Nu 16/11/1995

25 44093 Tran Ngoc Trung Trinh Nu 31/08/1997

26 44094 Tran Pham Cam Trinh Nu 23/09/1993

27 44095 Tran Thi Tuyet Trinh Nu 23/08/1995

28 44096 Tran Thi Tuyet Trinh Nu 24/08/1994

29 44097 Trinh Le Trinh Nu 23/03/1993

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.35

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44098 Truong Thi Tu Trinh Nu 10/11/1993

2 44099 Vo Ngoc Thuy Trinh Nu 21/04/1996

3 44100 Vo Thi Hue Trinh Nu 05/04/1993

4 44101 Vo Thi Yen Trinh Nu 03/03/1992

5 44102 Huynh Van Trong Nam 21/03/1997

6 44103 Lai Quoc Trong Nam 02/01/1988

7 44104 Nguyen Duc Trong Nam 24/07/1997

8 44105 Nguyen Duc Trong Nam 26/08/1990

9 44106 Nguyen Thanh Trong Nam 29/03/1982

10 44107 Pham Quoc Trong Nam 19/06/1990

11 44108 Doan Nam Truc Nam 24/08/1990

12 44109 Doan Thanh Truc Nu 05/09/1982

13 44110 Dinh Thien Truc Nam 16/07/1997

14 44111 Ho Gia Truc Nu 19/03/1996

15 44112 Lam Thi Thanh Truc Nu 11/02/2000

16 44113 Le Thi Thanh Truc Nu 08/11/1993

17 44114 Le Thi Xuan Truc Nu 07/05/1982

18 44115 Luong Thi Thanh Truc Nu 23/05/1988

19 44116 Mai Huynh Thanh Truc Nu 24/10/1995

20 44117 Nguyen Thanh Truc Nam 16/01/1993

21 44118 Nguyen Doan Phuong Truc Nu 21/09/1997

22 44119 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 13/09/1991

23 44120 Nguyen Thanh Truc Nu 23/06/1991

24 44121 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 03/12/1992

25 44122 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 07/08/1989

26 44123 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 02/06/1999

27 44124 Nguyen Thi Xuan Truc Nu 12/05/1993

28 44125 Pham Hong Mai Truc Nu 22/11/1994

29 44126 Pham Thi Khanh Truc Nu 14/08/1992

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.36

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44127 Pham Thi Thanh Truc Nu 07/08/1996

2 44128 Phan Thanh Truc Nu 16/06/1991

3 44129 Phan Huynh Thuy Truc Nu 16/01/2001

4 44130 Tran Thanh Truc Nu 29/12/1997

5 44131 Tran Lam Thanh Truc Nu 17/10/1996

6 44132 Tran Thi Hong Truc Nu 19/03/1990

7 44133 Tran Thi Minh Truc Nu 27/03/1991

8 44134 Tran Thi Nhu Truc Nu 08/02/1990

9 44135 Tran Thi Thu Truc Nu 21/03/1980

10 44136 Truong Thi Thanh Truc Nu 10/01/1996

11 44137 Vo Thanh Truc Nu 20/07/1996

12 44138 Vo Thi Thanh Truc Nu 13/11/1995

13 44139 Vu Thi Hong Truc Nu 07/06/1992

14 44140 Le Trung Nam 21/08/1988

15 44141 Luong Nguyen Trung Nam 11/01/1989

16 44142 Nguyen Chi Trung Nam 24/05/1991

17 44143 Nguyen Dinh Trung Nam 01/07/1995

18 44144 Nguyen Nhu Trung Nam 10/08/1986

19 44145 Nguyen Minh Trung Nam 06/05/1990

20 44146 Nguyen Ngoc Trung Nam 23/07/1993

21 44147 Nguyen Nhu Trung Nam 04/10/1975

22 44148 Nguyen Quang Trung Nam 12/10/1985

23 44149 Nguyen Quoc Trung Nam 03/10/1994

24 44150 Nguyen Tan Trung Nam 18/04/1996

25 44151 Nguyen Tan Trung Nam 15/05/1990

26 44152 Nguyen Thanh Trung Nam 06/05/1992

27 44153 Nguyen Thanh Trung Nam 13/12/1996

28 44154 Nguyen Thien Trung Nam 07/11/1987

29 44155 Nguyen Van Trung Nam 28/08/1990

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.37

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44156 Nguyen Hoang Anh Trung Nam 08/07/1993

2 44157 Phan Chi Trung Nam 17/06/1990

3 44158 Phan Minh Trung Nam 20/12/1988

4 44159 Tran Cong Trung Nam 23/06/1992

5 44160 Tran Quang Trung Nam 07/11/1990

6 44161 Tran Quoc Trung Nam 10/04/1992

7 44162 Tong Thanh Trung Nam 19/05/1990

8 44163 Vo Minh Trung Nam 12/08/2001

9 44164 Bui Minh Truong Nam 13/03/1996

10 44165 Luu Nhat Truong Nam 14/06/1989

11 44166 Nguyen Nhat Truong Nam 21/02/1995

12 44167 Nguyen Nhut Truong Nam 25/11/1991

13 44168 Nguyen Nhut Truong Nam 17/05/1992

14 44169 Nguyen Quoc Truong Nam 14/10/1994

15 44170 Nguyen The Truong Nam 01/01/1990

16 44171 Nguyen Pham Nhat Truong Nam 21/10/1993

17 44172 Nguyen Thi Xuan Truong Nu 17/12/1992

18 44173 Phan Xuan Truong Nam 05/03/1980

19 44174 Tran Dinh Truong Nam 16/04/1991

20 44175 Tran Thai Truong Nam 10/02/1990

21 44176 Vo Nhut Truong Nam 02/02/1990

22 44177 Dang Ngoc Truyen Nu 29/11/1990

23 44178 Hoang Ngoc Truyen Nam 21/03/1993

24 44179 Huynh Thi Truyen Nu 20/12/1992

25 44180 Truong Bich Truyen Nu 08/08/1989

26 44181 Bui Cao Tu Nam 03/02/1991

27 44182 Bui Thien Tu Nam 04/09/1992

28 44183 Do Viet Tu Nam 18/05/1991

29 44184 Dao Nguyen Cam Tu Nu 04/10/1996

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.38

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44185 Dao Thi Huynh Thanh Tu Nu 21/12/1994

2 44186 Hoang Thi Tu Nu 05/03/1992

3 44187 Hoang Thi Cam Tu Nu 01/04/1997

4 44188 Lam Bao Tu Nu 18/05/1995

5 44189 Le Hoang Tu Nam 26/01/1992

6 44190 Le Manh Tu Nam 23/11/1996

7 44191 Le Minh Tu Nam 07/05/1993

8 44192 Le Thi Tu Nu 10/01/1987

9 44193 Le Thi Hoang Tu Nu 21/08/1994

10 44194 Ngo Tuan Tu Nam 21/01/1988

11 44195 Nguyen Cam Tu Nu 28/08/1979

12 44196 Nguyen Dinh Tu Nam 08/02/1995

13 44197 Nguyen Hoang Tu Nam 01/07/1997

14 44198 Nguyen Minh Tu Nam 03/11/1988

15 44199 Nguyen Thi Tu Nu 03/09/1989

16 44200 Nguyen Tuan Tu Nam 10/02/1993

17 44201 Nguyen Van Tu Nam 08/11/1993

18 44202 Nguyen Hoang Cam Tu Nu 02/01/1995

19 44203 Nguyen Hoang Minh Tu Nam 15/05/1995

20 44204 Nguyen Le Cam Tu Nu 14/08/1995

21 44205 Nguyen Thi Cam Tu Nu 24/09/1998

22 44206 Nguyen Thi Cam Tu Nu 02/08/1991

23 44207 Nguyen Thi Cam Tu Nu 20/11/1995

24 44208 Pham Tran Cam Tu Nu 16/11/1997

25 44209 Phan Dinh Tu Nam 21/01/2001

26 44210 Tran Dinh Tu Nam 20/11/1993

27 44211 Tran Tuan Tu Nam 02/09/1995

28 44212 Tran Ngoc Tu Nu 01/05/1986

29 44213 Tran Ngoc Anh Tu Nu 13/09/1986

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.39

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44214 Tran Thi Cam Tu Nu 09/10/1990

2 44215 Tran Thi Cam Tu Nu 09/03/1993

3 44216 Tran Thi Kha Tu Nu 20/01/1994

4 44217 Vo Quoc Tu Nam 20/10/1995

5 44218 Vo Dang Cam Tu Nu 02/12/1990

6 44219 Vu Van Tu Nam 25/01/1996

7 44220 Bui Duc Tuan Nam 11/08/1992

8 44221 Dang Cong Tuan Nam 18/07/1997

9 44222 Dang Van Tuan Nam 15/09/1993

10 44223 Do Van Tuan Nam 10/08/1989

11 44224 Duong Anh Tuan Nam 27/09/1997

12 44225 Duong Van Tuan Nam 27/05/1994

13 44226 Duong Van Tuan Nam 01/01/1991

14 44227 Hoang Anh Tuan Nam 13/07/1993

15 44228 Hoang Dinh Tuan Nam 20/10/1993

16 44229 Huynh Anh Tuan Nam 09/11/1996

17 44230 Huynh Minh Tuan Nam 19/07/2001

18 44231 Huynh Quoc Tuan Nam 22/10/1992

19 44232 Huynh Quoc Tuan Nam 27/06/1990

20 44233 Ishikawa Anh Tuan Nam 15/12/2006

21 44234 Le Quang Tuan Nam 21/12/1993

22 44235 Le Ngoc Tuan Nam 31/07/1996

23 44236 Ngo Hoang Minh Tuan Nam 04/01/1990

24 44237 Nguyen Anh Tuan Nam 29/05/1992

25 44238 Nguyen Anh Tuan Nam 21/05/1991

26 44239 Nguyen Hoang Tuan Nam 15/02/1996

27 44240 Nguyen Hoang Tuan Nu 18/08/1997

28 44241 Nguyen Hong Tuan Nam 13/09/1987

29 44242 Nguyen Minh Tuan Nam 31/08/1991

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.40

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44243 Nguyen Quoc Tuan Nam 25/01/1999

2 44244 Nguyen Quoc Tuan Nam 12/10/1985

3 44245 Nguyen Thanh Tuan Nam 23/05/1989

4 44246 Nguyen Thanh Tuan Nam 29/08/1993

5 44247 Nguyen Tri Tuan Nam 26/05/1991

6 44248 Nguyen Viet Tuan Nam 14/03/1988

7 44249 Nguyen Dinh Minh Tuan Nam 28/08/1984

8 44250 Nguyen Hoang Anh Tuan Nam 14/08/1993

9 44251 Pham Anh Tuan Nam 15/06/1992

10 44252 Pham Minh Tuan Nam 09/02/1989

11 44253 Phan Anh Tuan Nam 16/10/1989

12 44254 Phan Tran Chau Tuan Nam 02/08/1984

13 44255 Tong Manh Tuan Nam 20/07/1995

14 44256 Tran Anh Tuan Nam 29/07/1992

15 44257 Tran Duc Tuan Nam 10/03/1993

16 44258 Tran Hoang Tuan Nam 26/07/1994

17 44259 Tran Minh Tuan Nam 03/01/1988

18 44260 Tran Qui Tuan Nam 27/07/1991

19 44261 Tran Dinh Anh Tuan Nam 19/02/1995

20 44262 Tran Phan Anh Tuan Nam 06/02/1995

21 44263 Truong Minh Tuan Nam 10/09/1992

22 44264 Van Cong Tuan Nam 24/10/1992

23 44265 Vo Minh Tuan Nam 02/09/1990

24 44266 Vuong Hien Tuan Nam 23/02/2001

25 44267 Dang Thanh Truc Nam 15/06/1995

26 44268 Huynh Thanh Tung Nam 25/04/1995

27 44269 Kieu Thanh Tung Nam 22/08/1995

28 44270 Leu Thanh Tung Nam 30/04/1991

29 44271 Ngo Van Tung Nam 21/05/1993

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.41

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44272 Nguyen Ngoc Tung Nam 16/03/1987

2 44273 Nguyen Thanh Tung Nam 25/08/1992

3 44274 Nguyen Thanh Tung Nam 23/11/1994

4 44275 Nguyen Van Tung Nam 07/07/1989

5 44276 Pham Ngoc Tung Nam 20/09/1991

6 44277 Pham Ngoc Tung Nam 27/09/1994

7 44278 Pham Vu Duy Tung Nam 02/10/1991

8 44279 Phan Thanh Tung Nam 13/04/1998

9 44280 Phan Thanh Tung Nam 09/02/1991

10 44281 Tran Thanh Tung Nam 25/06/1997

11 44282 Truong Quang Tung Nam 15/09/1989

12 44283 Vo Son Tung Nam 28/11/1997

13 44284 Vu Nhu Tung Nam 21/03/1990

14 44285 Le Thi Hong Tuoi Nu 21/04/1996

15 44286 Vu Thi Tuoi Nu 03/02/1983

16 44287 Pham Thi The Tuong Nu 29/12/1985

17 44288 Vo Thanh Tuong Nam 12/10/1984

18 44289 Vu Xuan Tuong Nam 06/02/1990

19 44290 Cao Thi Tuot Nu 05/02/1995

20 44291 Le Ngoc Tuyen Nu 29/06/1988

21 44292 Le Thi Thu Tuyen Nu 04/11/1979

22 44293 Luong Thanh Tuyen Nu 01/01/1992

23 44294 Luong Thi Kim Tuyen Nu 31/07/1991

24 44295 Luu Thi Thanh Tuyen Nu 12/10/1993

25 44296 Mieu Thanh Tuyen Nam 24/12/1994

26 44297 Nguyen Cong Tuyen Nam 16/09/1994

27 44298 Nguyen Luong Tuyen Nam 12/01/2002

28 44299 Nguyen Ngoc Tuyen Nu 09/11/1998

29 44300 Nguyen Ngoc Tuyen Nu 28/12/1990

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.42

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44301 Nguyen Thanh Tuyen Nu 31/08/1985

2 44302 Nguyen Thi Minh Tuyen Nu 11/12/1994

3 44303 Nguyen Thi Minh Tuyen Nu 02/05/1975

4 44304 Nguyen Thi Ngoc Tuyen Nu 12/04/1996

5 44305 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 25/05/1992

6 44306 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 29/10/1995

7 44307 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 12/12/1990

8 44308 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 14/11/1991

9 44309 Nguyen Thuy Linh Tuyen Nu 16/08/1997

10 44310 Tran Bich Tuyen Nu 03/03/1996

11 44311 Tran Mong Tuyen Nu 01/09/1984

12 44312 Tran Dieu Tuyen Nu 09/01/1984

13 44313 Tran Phuong Tuyen Nu 20/09/1994

14 44314 Tran Thi Kim Tuyen Nu 26/03/1997

15 44315 Tran Thi Kim Tuyen Nu 18/04/1978

16 44316 Tran Thi Phuong Tuyen Nu 09/03/1995

17 44317 Van Ngoc Tuyen Nu 13/12/1996

18 44318 Vo Phuong Tuyen Nu 16/06/1997

19 44319 Chau Anh Tuyet Nu 06/04/1991

20 44320 Dang Thi Minh Tuyet Nu 24/01/1990

21 44321 Dao Thi Tuyet Nu 24/10/1987

22 44322 Huynh Thi Ngoc Tuyet Nu 14/12/1991

23 44323 Lam Thi Bach Tuyet Nu 10/08/1992

24 44324 Le Thi Anh Tuyet Nu 16/01/1996

25 44325 Nguyen Thi Anh Tuyet Nu 06/10/1995

26 44326 Nguyen Thi Ngoc Tuyet Nu 19/12/1995

27 44327 Nguyen Thi Thanh Tuyet Nu 02/01/1995

28 44328 Tang Thi Tuyet Nu 18/11/1988

29 44329 Thai Thi Anh Tuyet Nu 02/10/1994

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.43

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44330 Tu Thi Anh Tuyet Nu 05/09/1987

2 44331 Vo Thi Ty Nu 08/01/1992

3 44332 Pham Thi Ut Nu 06/10/1992

4 44333 Do Minh Phuong Uy Nu 02/03/1993

5 44334 Than Thanh Uy Nam 23/08/1985

6 44335 Do Van Uyen Nu 06/12/1996

7 44336 Ho Le Uyen Nu 09/02/1995

8 44337 Lam Tu Uyen Nu 14/10/1991

9 44338 Le Ngoc Thanh Uyen Nu 01/06/1997

10 44339 Nguyen Hang Phuong Uyen Nu 28/11/1999

11 44340 Nguyen Hoang The Uyen Nu 28/06/1996

12 44341 Nguyen Le Phuong Uyen Nu 26/10/1994

13 44342 Nguyen Minh Phuong Uyen Nu 06/10/1994

14 44343 Nguyen Ngoc Mai Uyen Nu 10/01/1995

15 44344 Nguyen Ngoc Thao Uyen Nu 07/04/1994

16 44345 Nguyen Nguyen Kha Uyen Nu 14/09/1995

17 44346 Nguyen Thanh Uyen Nu 16/03/1990

18 44347 Nguyen Thanh Tu Uyen Nu 30/06/1997

19 44348 Nguyen Thi Le Uyen Nu 21/01/1997

20 44349 Nguyen Thi Phuong Uyen Nu 19/07/1996

21 44350 Nguyen Thi Phuong Uyen Nu 09/01/1991

22 44351 Pham Nguyen Phuong Uyen Nu 25/05/1997

23 44352 Pham Tu Hai Uyen Nam 15/04/1988

24 44353 Than Chu Han Uyen Nu 14/12/1990

25 44354 Tran Quoc Ung Nam 08/05/1985

26 44355 Vu Dao Phuong Uyen Nu 04/10/1996

27 44356 Vu Thi Phuong Uyen Nu 17/10/1986

28 44357 Bui Ngoc Thanh Van Nu 28/12/1993

29 44358 Cao Thi Van Nu 10/02/1986

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.44

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44359 Cao Thi My Van Nu 24/01/1979

2 44360 Chau The Thu Van Nu 15/02/1995

3 44361 Dang Thi Bich Van Nu 08/04/1987

4 44362 Dang Tran Nha Van Nu 08/09/1996

5 44363 Doan Thi Thuy Van Nu 15/04/1996

6 44364 Duong Thi Thu Van Nu 18/04/1993

7 44365 Hang My Van Nu 08/04/1986

8 44366 Huynh Kim Van Nu 18/11/1996

9 44367 Huynh Ngoc Tuong Van Nu 31/05/1996

10 44368 Huynh Thi Truc Van Nu 27/01/1992

11 44369 La Thieu Van Nam 07/10/1989

12 44370 Le Hong Van Nu 25/03/1995

13 44371 Le Thi Van Nu 02/01/1989

14 44372 Le Thi Bich Van Nu 03/03/1993

15 44373 Le Thi Hoang Van Nu 09/06/1991

16 44374 Le Thi Ngoc Van Nu 22/08/1990

17 44375 Le Thi Tuong Van Nu 08/06/1995

18 44376 Le Thuy Thanh Van Nu 12/05/1995

19 44377 Le Tran Vu Van Nu 21/11/1996

20 44378 Ly Cam Van Nu 30/06/1988

21 44379 Mach Bao Van Nu 25/06/1994

22 44380 Nguyen Thanh Van Nu 25/12/1990

23 44381 Nguyen Thao Van Nu 08/03/1996

24 44382 Nguyen Thi Van Nu 06/02/1988

25 44383 Nguyen Thi Van Nu 20/12/1996

26 44384 Nguyen Thi Bich Van Nu 01/09/1994

27 44385 Nguyen Thi Hong Van Nu 20/06/1982

28 44386 Nguyen Thi Hong Van Nu 28/11/1998

29 44387 Nguyen Thi My Van Nu 16/07/1989

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.45

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44388 Nguyen Thi Thanh Van Nu 03/06/1996

2 44389 Nguyen Thi Thanh Van Nu 13/03/1989

3 44390 Nguyen Thi Thuy Van Nu 28/08/1994

4 44391 Nguyen Thi Thuy Van Nu 29/09/1989

5 44392 Nguyen Thi Thuy Van Nu 21/11/1990

6 44393 Nguyen Thien Thanh Van Nu 12/09/1994

7 44394 Nguyen Trieu Huy Van Nam 05/01/1984

8 44395 Pham Hong Anh Van Nu 18/01/1994

9 44396 Phan Thi Hong Van Nu 06/12/1994

10 44397 Pham Thi Thanh Van Nu 01/10/1985

11 44398 Pham Thuy Van Nu 21/01/1997

12 44399 Phan Thi Bich Van Nu 19/03/1989

13 44400 Than Nguyen Thuy Van Nu 18/11/2003

14 44401 Tram Ngoc Van Nu 24/03/1997

15 44402 Tran Hoang Van Nam 28/10/1992

16 44403 Tran Huu Van Nam 15/08/1995

17 44404 Tran My Van Nu 07/04/1997

18 44405 Tran Ngoc Thuy Van Nu 03/05/1987

19 44406 Tran Thi Hong Van Nu 19/03/1993

20 44407 Tran Thi Hong Van Nu 31/05/1980

21 44408 Tran Thi Khanh Van Nu 05/05/1995

22 44409 Tran Thi Y Van Nu 05/09/1994

23 44410 Tran Tu Van Nu 01/08/1996

24 44411 Truong Thanh Van Nu 07/01/1991

25 44412 Tuong Ngoc Van Nu 20/03/1999

26 44413 Vo Huynh Khanh Van Nu 23/08/1996

27 44414 Vo Thi Thuy Van Nu 11/03/1990

28 44415 Vu Thi Ngoc Van Nu 14/09/1991

29 44416 Vuong Thi Cam Van Nu 18/05/1993

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.46

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44417 Che Hy Vanh Nu 20/05/1990

2 44418 Nguyen Minh Vang Nam 1989

3 44419 Cao Trieu Vi Nam 13/11/1994

4 44420 Chau Nguyen Thai Vi Nu 19/06/1997

5 44421 Duong Huynh Tuong Vi Nu 18/02/1996

6 44422 Ha Tu Vi Nam 01/07/1971

7 44423 Huynh Ngoc Vi Nu 19/10/1995

8 44424 Huynh Tran Phuong Vi Nu 25/03/1988

9 44425 Lai Tuong Vi Nu 18/08/1999

10 44426 Le Quoc Vi Nam 10/07/1996

11 44427 Ngo Tuong Vi Nu 10/10/1992

12 44428 Nguyen Ngoc Thuy Vi Nu 02/12/1993

13 44429 Nguyen Tan Vi Nam 01/09/1994

14 44430 Nguyen Thi Hoang Vi Nu 09/06/1993

15 44431 Nguyen Tuong Vi Nu 22/10/1997

16 44432 Tang Chi Vi Nam 03/12/1993

17 44433 Tran Thi Khanh Vi Nu 15/07/2000

18 44434 Tran Thi My Vi Nu 13/12/1992

19 44435 Tran Van Vi Nam 20/06/1980

20 44436 Truong Nu Yen Vi Nu 07/11/1992

21 44437 Vo Tuong Vi Nu 30/12/1993

22 44438 Vu Tuong Vi Nam 06/06/1996

23 44439 Nguyen Thi Vien Nu 06/08/1991

24 44440 Nguyen Van Vien Nam 20/03/1991

25 44441 Pham Ngoc Vien Nu 10/12/1990

26 44442 Tran Minh Vien Nam 10/06/1993

27 44443 Cao Quoc Viet Nam 02/01/1982

28 44444 Nguyen Hong Viet Nam 21/09/1988

29 44445 Nguyen Quang Viet Nam 10/03/1983

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.47

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44446 Nguyen Quoc Viet Nam 12/01/1997

2 44447 Nguyen Van Viet Nam 10/09/1993

3 44448 Tran Van Viet Nam 10/10/1993

4 44449 Truong Duc Viet Nam 26/04/1992

5 44450 Vu Quoc Viet Nam 22/02/1991

6 44451 Dang Truong Vinh Nam 22/12/1993

7 44452 Dinh Hoang Vinh Nam 14/01/1988

8 44453 Dinh Van Vinh Nam 27/03/1993

9 44454 Ho Thi Vinh Nu 14/12/1995

10 44455 Hoang Tuan Vinh Nam 14/10/1993

11 44456 Hua Quoc Vinh Nam 30/05/1991

12 44457 Le Do Nguyen Vinh Nam 20/04/1990

13 44458 Luong Xuan Vinh Nam 25/05/1997

14 44459 Luu Quoc Vinh Nam 12/08/1983

15 44460 Nguyen Huu Vinh Nam 10/09/1994

16 44461 Nguyen Huu Vinh Nam 20/08/1994

17 44462 Nguyen Phu Hien Vinh Nu 01/01/1972

18 44463 Nguyen Phuc Nhan Vinh Nam 26/07/1994

19 44464 Nguyen Quang Vinh Nam 12/06/1992

20 44465 Nguyen Quang Vinh Nam 21/10/1994

21 44466 Nguyen Van Vinh Nam 01/10/1989

22 44467 Pham Hoang Vinh Nam 27/01/1992

23 44468 Pham Thanh Vinh Nam 25/01/1995

24 44469 Phan Tuan Vinh Nam 22/11/1987

25 44470 Trinh Quang Vinh Nam 17/09/1982

26 44471 Vo The Vinh Nam 30/01/1991

27 44472 Nguyen Minh Vo Nam 02/06/1982

28 44473 Nguyen Van Vo Nam 09/03/1995

29 44474 Be Dan Cat Vu Nu 25/08/1997

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.48

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44475 Bui Quang Vu Nam 30/12/1995

2 44476 Bui Tuan Vu Nam 09/02/1990

3 44477 Huynh Hoang Vu Nam 22/06/1992

4 44478 Huynh Tuan Vu Nam 07/02/1993

5 44479 Huynh Van Vu Nam 05/09/1995

6 44480 Le Dinh Vu Nam 08/03/1992

7 44481 Le Hoang Vu Nam 20/02/1992

8 44482 Le Thanh Vu Nam 14/03/1992

9 44483 Luu Hoang Vu Nam 01/05/1984

10 44484 Nguyen Hoang Vu Nam 12/03/1991

11 44485 Nguyen Hoang Anh Vu Nam 06/07/1983

12 44486 Nguyen Quang Vu Nam 07/09/1988

13 44487 Nguyen Nguyen Vu Nam 12/01/1993

14 44488 Nguyen Thanh Vu Nam 06/10/1989

15 44489 Nguyen Thanh Vu Nam 20/10/1996

16 44490 Nguyen Yen Vu Nam 07/12/1988

17 44491 Pham Hoang Vu Nam 17/03/1987

18 44492 Pham Nguyen Anh Vu Nam 03/04/1992

19 44493 Phan Nguyen Anh Vu Nam 16/07/1994

20 44494 Tran Quoc Vu Nam 06/09/1992

21 44495 Tran Quoc Vu Nam 02/06/1992

22 44496 Truong Tran Duy Vu Nam 15/10/1994

23 44497 Vo Uy Vu Nu 12/01/1993

24 44498 Tran Van Vung Nam 02/05/1985

25 44499 Chu Anh Vuong Nam 14/12/1983

26 44500 Huynh Thi Kim Vuong Nu 18/07/1994

27 44501 Le Quoc Vuong Nam 30/09/1985

28 44502 Le Van Vuong Nam 10/06/1986

29 44503 Mai Tran Ngoc Minh Vuong Nam 12/03/1994

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.49

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44504 Nguyen Anh Vuong Nam 26/12/1992

2 44505 Nguyen Cao Vuong Nam 07/07/1989

3 44506 Nguyen Duc Vuong Nam 16/09/1990

4 44507 Nguyen Thanh Vuong Nam 27/01/1986

5 44508 Nguyen The Vuong Nam 05/03/1993

6 44509 Nguyen Xuan Dong Vuong Nam 11/11/1993

7 44510 Pham Van Vuong Nam 27/06/1988

8 44511 Tran Ba Vuong Nam 16/03/1994

9 44512 Cao Kim Vy Nu 03/08/1995

10 44513 Dang Thi Thuy Vy Nu 04/02/1997

11 44514 Dao Thi Yen Vy Nu 26/09/1999

12 44515 Hoang Pham Thao Vy Nu 25/07/1996

13 44516 Hoang Trong Le Vy Nu 05/02/1997

14 44517 Huynh Tran Kim Vy Nu 21/05/1990

15 44518 Lai Minh Vy Nu 27/10/1995

16 44519 Le Khanh Vy Nu 17/08/1999

17 44520 Le Ngoc Tuong Vy Nu 26/05/1994

18 44521 Le Pham Khanh Vy Nu 11/06/1999

19 44522 Le Thi Thuy Vy Nu 22/02/1997

20 44523 Le Thi Tuong Vy Nu 28/01/1996

21 44524 Le Thi Tuong Vy Nu 23/09/1993

22 44525 Le Thi Tuong Vy Nu 10/08/1994

23 44526 Luong Hoang Thanh Vy Nu 27/12/1996

24 44527 Ly Dieu Vy Nu 10/05/1988

25 44528 Ngo Thi Tuong Vy Nu 26/03/1995

26 44529 Nguyen Bach Nhat Vy Nu 08/11/1996

27 44530 Nguyen Dan Vy Nu 18/04/1996

28 44531 Nguyen Hai Vy Nu 03/02/1993

29 44532 Nguyen Hoang Phuong Vy Nu 03/07/2002

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.50

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44533 Nguyen Hong Vy Nu 29/10/1996

2 44534 Nguyen Ngoc Ha Vy Nu 21/06/1997

3 44535 Nguyen Ngoc Thuy Vy Nu 09/01/2002

4 44536 Nguyen Ngoc Uyen Vy Nu 16/09/1997

5 44537 Nguyen Ngoc Uyen Vy Nu 23/10/2002

6 44538 Nguyen Thi Bao Vy Nu 19/05/1996

7 44539 Nguyen Thi Khanh Vy Nu 05/08/1998

8 44540 Nguyen Thi Thanh Vy Nu 16/12/1998

9 44541 Nguyen Thi Thao Vy Nu 18/03/1993

10 44542 Nguyen Thuy Vy Nu 03/06/1994

11 44543 Nguyen Truc Vy Nu 07/05/1997

12 44544 Nguyen Van Vy Nam 18/02/1986

13 44545 Pham Nguyen Thuy Vy Nu 26/03/1995

14 44546 Phan Thi Yen Vy Nu 12/09/2002

15 44547 Phung Hoang Vy Nam 26/11/1988

16 44548 To Uyen Vy Nu 03/08/1995

17 44549 Tran Ngoc Hai Vy Nu 22/11/1995

18 44550 Tran Ngoc Phuong Vy Nu 02/03/1997

19 44551 Tran Thi Ha Vy Nu 11/04/1997

20 44552 Tran Thi Hong Vy Nu 11/02/1994

21 44553 Trinh Le Vy Nu 19/06/1998

22 44554 Vo Thi Vy Nu 14/07/1995

23 44555 Vo Thi Tuong Vy Nu 20/04/1987

24 44556 Vu Nguyen Bao Vy Nu 12/04/1997

25 44557 Vuong Hoang Ha Vy Nu 27/03/1995

26 44558 Huynh Van Xep Nam 20/10/1992

27 44559 Nguyen Viet Xiem Nam 12/09/1979

28 44560 Dang Thi Hang Xieu Nu 20/05/1994

29 44561 Hoang Thi Xoan Nu 01/09/1988

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.51

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44562 Le Thi Xoan Nu 02/08/1991

2 44563 Nguyen Thi Xoan Nu 06/08/1990

3 44564 Dang Hoang Thi Xoan Nu 01/09/1992

4 44565 Dao Thanh Xuan Nam 12/04/1989

5 44566 Dao Tran Dung Minh Xuan Nu 15/02/1989

6 44567 Dinh Thi Xuan Nu 13/11/1991

7 44568 Doan Thi Xuan Nu 21/01/1990

8 44569 Duong Duy Xuan Nam 15/09/1988

9 44570 Ho Thi Thanh Xuan Nu 01/06/1981

10 44571 Huynh Lam Thanh Xuan Nu 08/03/1995

11 44572 Huynh Thi Xuan Nu 02/04/1987

12 44573 Huynh Thi Thanh Xuan Nu 30/11/1993

13 44574 Mai Thi Xuan Nu 24/04/1990

14 44575 Ngo Ngoc Diem Xuan Nu 10/02/1997

15 44576 Nguyen Thi Xuan Nu 10/06/1993

16 44577 Nguyen Thi Xuan Nu 02/08/1996

17 44578 Nguyen Thi Hoai Xuan Nu 05/03/1994

18 44579 Nguyen Thi Minh Xuan Nu 26/01/1996

19 44580 Nguyen Thi Ngoc Xuan Nu 25/05/1989

20 44581 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 25/12/1997

21 44582 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 29/03/1990

22 44583 Nguyen Truong Xuan Nam 05/06/1994

23 44584 Nguyen Van Xuan Nam 10/06/1995

24 44585 Pham Thanh Xuan Nu 26/01/1991

25 44586 Tran Thanh Xuan Nu 01/01/1995

26 44587 Tran Thi Xuan Nu 10/10/1992

27 44588 Tran Thi Xuan Nu 19/05/1996

28 44589 Vo Ly Kim Xuan Nu 20/03/1990

29 44590 Luu Thi Xuat Nu 10/11/1990

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.52

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44591 Nguyen Kim Xuyen Nu 13/10/1990

2 44592 Nguyen Thi Cam Xuyen Nu 19/01/1993

3 44593 Nguyen Thi My Xuyen Nu 24/02/1996

4 44594 Phan Thi My Xuyen Nu 20/04/1994

5 44595 Vo Thi My Xuyen Nu 11/12/1994

6 44596 Vo Thi Ngoc Xuyen Nu 20/11/1994

7 44597 Nguyen Thi Xuong Nu 10/06/1992

8 44598 Nguyen Huynh Duong Y Nam 09/07/1991

9 44599 Nguyen Huynh Thien Y Nu 06/12/2003

10 44600 Nguyen My Y Nu 08/02/1996

11 44601 Pham Vu Van Y Nu 29/01/1994

12 44602 Phan Vo Y Nam 10/10/1993

13 44603 Tran Duc Y Nam 05/03/1982

14 44604 Tran Thi Ngoc Y Nu 10/01/1995

15 44605 Tran Thi Nhu Y Nu 12/08/1988

16 44606 Tran Thi Nhu Y Nu 05/11/1997

17 44607 Vo Hoang Thien Y Nu 08/04/1995

18 44608 Banh Hue Yen Nu 17/12/1994

19 44609 Bui Thi Hoang Yen Nu 17/09/2001

20 44610 Dao Thi Hai Yen Nu 22/09/2003

21 44611 Do Thi Phi Yen Nu 25/03/1997

22 44612 Doan Truong Hoang Yen Nu 03/04/1999

23 44613 Ho Thi Yen Nu 30/04/1995

24 44614 Ho Thi Hai Yen Nu 11/06/1994

25 44615 Huynh Nguyen Hoang Yen Nu 18/03/1997

26 44616 Huynh Thi Kim Yen Nu 01/02/1997

27 44617 La Thi Hoang Yen Nu 26/10/1990

28 44618 Lai Thi Phuong Yen Nu 09/02/1995

29 44619 Le Thi Hai Yen Nu 21/01/1996

Tổng số thí sinh :…29...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.53

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44620 Le Thuy Hoang Yen Nu 04/10/1996

2 44621 Le Thi Ngoc Yen Nu 07/11/1987

3 44622 Mai Thi Yen Nu 01/02/1996

4 44623 Nguyen Duong Hoang Yen Nu 17/09/1989

5 44624 Nguyen Hai Yen Nu 10/10/1982

6 44625 Nguyen Hoang Yen Nu 07/05/1999

7 44626 Nguyen Hoang Yen Nu 01/08/1997

8 44627 Nguyen Le Hoang Yen Nu 26/08/1990

9 44628 Nguyen Minh Phi Yen Nu 27/08/1992

10 44629 Nguyen Ngoc Yen Nu 21/02/1988

11 44630 Nguyen Phu Yen Nam 10/09/1997

12 44631 Nguyen Thi Yen Nu 20/06/1987

13 44632 Nguyen Thi Yen Nu 19/08/1994

14 44633 Nguyen Thi Yen Nu 26/10/1992

15 44634 Nguyen Thi Phi Yen Nu 12/12/1990

16 44635 Nguyen Thuy Bach Yen Nu 09/04/1990

17 44636 Nguyen Thi Bao Yen Nu 03/05/1989

18 44637 Nguyen Thi Hai Yen Nu 27/09/1987

19 44638 Nguyen Thi Ham Yen Nu 06/06/1994

20 44639 Nguyen Thi Kim Yen Nu 30/04/1995

21 44640 Pham Hoang Yen Nu 27/10/1994

22 44641 Pham Thi Gia Yen Nu 22/08/1992

23 44642 Pham Thi Hai Yen Nu 08/06/1996

24 44643 Pham Thi Hai Yen Nu 04/03/1996

25 44644 Pham Thi Hoang Yen Nu 12/07/1995

26 44645 Pham Thi Kim Yen Nu 25/03/1993

27 44646 Phan Ngoc Yen Nu 02/09/1999

28 44647 Ta Thi Hoang Yen Nu 12/03/1987

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV

Phòng thi: P.54

Địa điểm thi: THPT HOÀNG HOA THÁM,6 HOÀNG HOA THÁM, Q.BT

Môn 1 Môn 2 Môn 3

1 44648 Than Thi Yen Nu 29/05/1996

2 44649 Tran Hai Yen Nu 06/07/1990

3 44650 Tran Xuan Yen Nu 10/02/1993

4 44651 Trinh Thi Yen Nu 22/12/1996

5 44652 Truong Duong Thao Yen Nu 16/09/1993

6 44653 Truong Hai Yen Nu 28/05/2001

7 44654 Truong Thi Hong Yen Nu 12/04/1995

8 44655 Su Vay Yen Nu 04/10/1990

9 44656 Vo Hoang Yen Nam 29/01/1997

10 44657 Vu Hoang Yen Yen Nu 26/01/1994

11 44658 Vu Thi Ngoc Yen Nu 04/09/1993

12 44659 Nguyen Thi Yen Nu 11/03/1992

13 44660 Nguyen Tan Duy Nu 02/06/2001

14 44661 Nguyen Thu Hien Nu 02/02/1988

15 44662 Nguyen Thieu Hy Nu 27/02/1996

16 44663 Nguyen Hoang Kha Nu 14/04/1996

17 44664 Dang Thi Luong Nu 07/09/1994

18 44665 Nguyen Kim Ngan Nu 02/04/1996

19 44666 Nguyen Viet Nguyen Nam 20/10/1996

20 44667 Dang Ha Phuong Nu 03/10/1991

21 44668 Huynh Minh Quan Nam 21/12/1996

22 44669 Le Quoc Thong Nam 01/05/1996

23 44670 Truong Bao Tran Nu 25/09/1996

24 44671 Nguyen Huynh Cam Tu Nu 03/10/1994

25 44672 Tran Hoang Tu Nam 16/11/1988

26 44673 Tran Thi Thanh Vi Nu 11/03/1985

27 44674 Tran Phuong Vy Nu 19/08/2003

28 44675 Nguyen Hoang Yen Nu 23/06/1995

Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016

Số thí sinh dự thi : ……

Giám Thị 1 :

Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên

Ghi chú