n5 07/07/2019 1 (9/1) trường thcs lê văn támch-thi-n5-tphcm-.pdf · 04 50004 dang thanh thien...

214
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ Cấp độ: N5 Ngày thi: 07/07/2019 Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV Phòng thi: 1 (9/1) Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám Môn 1 Môn 2 Môn 3 01 50001 BUI DINH AN Nam 07/11/2005 02 50002 BUI GIA AN Nam 11/04/2003 03 50003 BUI QUOC AN Nam 05/09/1995 04 50004 DANG THANH THIEN AN Nam 19/09/1999 05 50005 DAO TRUNG AN Nam 25/03/1999 06 50006 DO DUC AN Nam 02/08/2008 07 50007 DU THUY AN Nu 26/08/1997 08 50008 HA PHUOC THIEN AN Nam 28/03/2008 09 50009 LE HONG AN Nam 27/07/1997 10 50010 LE MINH MY AN Nu 21/09/1991 11 50011 LE NGOC BINH AN Nu 21/12/1995 12 50012 LE NGUYEN TRUONG AN Nu 26/10/2000 13 50013 LE THI HOAI AN Nu 15/04/1996 14 50014 LE THI THUY AN Nu 24/09/1999 15 50015 LE THI THUY AN Nu 30/04/1994 16 50016 LE THI TRUONG AN Nu 15-03-1991 17 50017 LUU THUY VINH AN Nam 05/08/1973 18 50018 NGO BINH AN Nam 13/12/1996 19 50019 NGUYEN DANG TRUONG AN Nam 10/07/1993 20 50020 NGUYEN HA THIEN AN Nam 25/08/1999 STT Số BD Năm sinh Họ và Tên Ký Tên Ghi chú Nam/ Nữ

Upload: others

Post on 27-Oct-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 1 (9/1)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50001 BUI DINH AN Nam 07/11/200502 50002 BUI GIA AN Nam 11/04/200303 50003 BUI QUOC AN Nam 05/09/199504 50004 DANG THANH THIEN AN Nam 19/09/199905 50005 DAO TRUNG AN Nam 25/03/199906 50006 DO DUC AN Nam 02/08/200807 50007 DU THUY AN Nu 26/08/199708 50008 HA PHUOC THIEN AN Nam 28/03/200809 50009 LE HONG AN Nam 27/07/199710 50010 LE MINH MY AN Nu 21/09/199111 50011 LE NGOC BINH AN Nu 21/12/199512 50012 LE NGUYEN TRUONG AN Nu 26/10/200013 50013 LE THI HOAI AN Nu 15/04/199614 50014 LE THI THUY AN Nu 24/09/199915 50015 LE THI THUY AN Nu 30/04/199416 50016 LE THI TRUONG AN Nu 15-03-199117 50017 LUU THUY VINH AN Nam 05/08/197318 50018 NGO BINH AN Nam 13/12/199619 50019 NGUYEN DANG TRUONG AN Nam 10/07/199320 50020 NGUYEN HA THIEN AN Nam 25/08/1999

STT Số BD Năm sinhHọ và Tên Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ

Page 2: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

21 50021 NGUYEN HAI AN Nam 03/07/199622 50022 NGUYEN HO TRUONG AN Nam 13-12-199323 50023 NGUYEN HOANG PHI AN Nu 24/04/198824 50024 NGUYEN HOANG THANH AN Nam 28-06-199725 50025 NGUYEN HOANG THUAN AN Nam 16/01/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 2 (9/2)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50026 NGUYEN NGOC HONG AN Nu 26/11/200002 50027 NGUYEN NGOC MINH AN Nu 07/08/200303 50028 NGUYEN PHUONG AN Nu 16/08/199804 50029 NGUYEN TAN AN Nam 11/02/199705 50030 NGUYEN THAI AN Nam 03/08/199906 50031 NGUYEN THANH AN Nam 25/11/199707 50032 NGUYEN THE AN Nam 17/02/198908 50033 NGUYEN THI MY AN Nu 14/09/199809 50034 NGUYEN THI THUY AN Nu 22/07/2005

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 3: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

10 50035 NGUYEN THI TRUONG AN Nu 25/02/199911 50036 NGUYEN THIEN AN Nam 02/07/198912 50037 NGUYEN THUY AN Nu 19/07/199313 50038 NGUYEN TRAN THIEN AN Nu 04/09/199914 50039 NGUYEN TRUONG AN Nam 19/12/200015 50040 NGUYEN TUONG AN Nu 19/04/199316 50041 PHAM HONG AN Nu 22-04-199717 50042 PHAN THI THUY AN Nu 08/06/197618 50043 PHAN TRUONG AN Nam 26/03/199919 50044 TRAN DUY AN Nam 11/01/199620 50045 TRAN LONG AN Nam 23/02/200021 50046 TRAN THE BINH AN Nam 07/01/200022 50047 TRAN THI HONG AN Nu 23/03/200223 50048 TRAN TUAN AN Nam 27/07/199524 50049 TRAN VAN AN Nam 23/08/199725 50050 TRINH THACH HOANG THIEN AN Nam 01/12/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 3 (9/3)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Page 4: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50051 TRUONG NGUYEN TRUONG AN Nam 24/02/199602 50052 VO THAI AN Nam 14/03/199703 50053 VO THI THUY AN Nu 16/10/199404 50054 VO VIET AN Nam 05/10/199705 50055 VU HANH TRAM AN Nu 29/05/199706 50056 BUI DANG NGOC ANH Nu 17/06/200007 50057 BUI NGUYEN MINH ANH Nu 06/11/200308 50058 CHAU THI KIM ANH Nu 17/05/198309 50059 CHAU THI LAN ANH Nu 15/09/199710 50060 CHAU THI MINH ANH Nu 17/08/200011 50061 DANG HUY ANH Nam 06/10/199112 50062 DANG KIM ANH Nu 22/10/200013 50063 DANG THI TRAM ANH Nu 05/10/199814 50064 DANG TRI ANH Nam 26/05/200015 50065 DINH THI HONG ANH Nu 10/10/197816 50066 DINH THI TRAM ANH Nu 28/02/199817 50067 DINH TUAN ANH Nam 07/11/199518 50068 DO NGOC LAN ANH Nu 15/12/200019 50069 DO THI VAN ANH Nu 24/02/198820 50070 DO TRAM ANH Nu 21/04/200321 50071 DOAN HOAI ANH Nam 22/12/198622 50072 DONG NGUYEN MINH ANH Nu 22/03/200523 50073 DUONG NGUYEN MY ANH Nu 11/06/199724 50074 DUONG THI TRUC ANH Nu 28/02/199325 50075 HA HUU QUYNH ANH Nu 08/09/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD Ký Tên Ghi chú

Page 5: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 4 (9/4)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50076 HO KHAC ANH Nam 10/12/199302 50077 HO LE THUY ANH Nu 29/11/200203 50078 HOANG BAO ANH Nam 24/07/200204 50079 HOANG THI VAN ANH Nu 06/08/200005 50080 HOANG VAN ANH Nam 10/02/199306 50081 HUYNH ANH Nu 26/08/199707 50082 HUYNH TUAN ANH Nam 01/01/199708 50083 LA THI QUYNH ANH Nu 06/09/200409 50084 LE CONG TUAN ANH Nam 01/01/199410 50085 LE DUC ANH Nam 22/02/199611 50086 LE HOANG MINH ANH Nu 15/09/200212 50087 LE HUYNH QUE ANH Nu 29/10/199613 50088 LE NGOC VY ANH Nu 20/12/200014 50089 LE PHUONG ANH Nu 12/01/200315 50090 LE THI HUE ANH Nu 17/03/200016 50091 LE THI THUY ANH Nu 01/10/200017 50092 LE THI TU ANH Nu 08/02/200018 50093 LE TRAN TIEN ANH Nam 18/11/2000

STT Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ Năm sinh

Page 6: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

19 50094 LE VAN GOC ANH Nam 12/11/198920 50095 LUONG NGOC ANH Nu 23/06/200321 50096 MAI BA PHUONG ANH Nam 04/07/199422 50097 MAI PHUC QUANG ANH Nam 14/05/200623 50098 NGHIEM VU HOANG ANH Nam 24/12/200024 50099 NGO DONG ANH Nu 25/12/199725 50100 NGO NGOC ANH Nu 09/07/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 5 (9/5)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50101 NGO NGUYEN ANH Nu 17/10/200602 50102 NGO NGUYEN NHU ANH Nu 01/08/200303 50103 NGO PHI ANH Nam 28/05/200204 50104 NGO THI KIM ANH Nu 15/02/199105 50105 NGO THI NGOC ANH Nu 16/04/200006 50106 NGO TUAN ANH Nam 19/09/199607 50107 NGUYEN DAO QUYNH ANH Nu 23/10/2002

Nam/ Nữ Năm sinh Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Ký Tên

Page 7: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

08 50108 NGUYEN DINH XUAN ANH Nam 14/12/198409 50109 NGUYEN DO QUYNH ANH Nu 16/09/200310 50110 NGUYEN DUONG QUE ANH Nu 10/03/199911 50111 NGUYEN DUY ANH Nam 06/03/199612 50112 NGUYEN HOANG DUY ANH Nam 13/10/199113 50113 NGUYEN HOANG LAN ANH Nu 11/06/199914 50114 NGUYEN HONG ANH Nu 22/11/199815 50115 NGUYEN HONG ANH Nu 02/02/200316 50116 NGUYEN LE NGOC ANH Nu 17/09/200717 50117 NGUYEN LE NHAT ANH Nu 25/06/199618 50118 NGUYEN NGOC ANH Nu 20/01/200319 50119 NGUYEN NGOC ANH Nu 30/08/199720 50120 NGUYEN NGOC ANH Nu 20/08/200321 50121 NGUYEN NGOC LAN ANH Nu 09/07/200922 50122 NGUYEN NGOC LAN ANH Nu 24/03/199923 50123 NGUYEN NGOC MINH ANH Nu 08/02/200124 50124 NGUYEN NGOC TRAM ANH Nu 09/01/200725 50125 NGUYEN NHAT ANH Nam 05/01/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 6 (8/5)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Page 8: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50126 NGUYEN NHU QUYNH ANH Nu 16/02/199002 50127 NGUYEN PHAM NHAT ANH Nu 16/01/200003 50128 NGUYEN PHAM QUYNH ANH Nu 23/05/200204 50129 NGUYEN PHUONG ANH Nu 04/07/199905 50130 NGUYEN QUANG ANH Nam 25/05/199606 50131 NGUYEN QUANG ANH Nam 25/04/199907 50132 NGUYEN QUYNH ANH Nu 22/06/200208 50133 NGUYEN QUYNH ANH Nu 18/05/199909 50134 NGUYEN TAM MINH ANH Nu 22/05/200210 50135 NGUYEN THANH PHUONG ANH Nu 27/09/200011 50136 NGUYEN THAO PHUONG ANH Nu 07/12/199812 50137 NGUYEN THE ANH Nam 15/11/199413 50138 NGUYEN THE ANH Nam 27/10/199914 50139 NGUYEN THI HONG ANH Nu 05/02/200215 50140 NGUYEN THI KIM ANH Nu 03/08/200016 50141 NGUYEN THI KIM ANH Nu 02/08/200017 50142 NGUYEN THI LAN ANH Nu 10/03/199818 50143 NGUYEN THI MAI ANH Nu 16/10/199619 50144 NGUYEN THI NGOC ANH Nu 20/08/200020 50145 NGUYEN THI NHU ANH Nu 03/03/199221 50146 NGUYEN THI VAN ANH Nu 29/01/200222 50147 NGUYEN TRAN TUAN ANH Nam 22/09/199923 50148 NGUYEN TRANG ANH Nu 31/12/200124 50149 NGUYEN TRANG KIEU ANH Nu 28/08/200025 50150 NGUYEN TRUONG HOANG ANH Nam 08/05/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019

Nam/ NữSTT Số BD Họ và Tên Năm sinh Ghi chúKý Tên

Page 9: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 7 (8/4)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50151 NGUYEN TUAN ANH Nam 07/06/200202 50152 NGUYEN TUAN ANH Nam 03/02/199403 50153 NGUYEN TUAN ANH Nam 15/07/200004 50154 NGUYEN TUAN ANH Nam 16/09/199505 50155 NGUYEN TUAN ANH Nam 16/02/200006 50156 NGUYEN TUAN ANH Nam 22/06/200307 50157 NGUYEN VAN ANH Nu 17/01/200608 50158 NGUYEN VAN MINH ANH Nam 08/12/199709 50159 NGUYEN VAN UT ANH Nam 01/01/199210 50160 NINH NGUYEN DIEU ANH Nu 05/04/200611 50161 NINH THI TRAM ANH Nu 06/11/199412 50162 PHAM HAI ANH Nu 15/08/200413 50163 PHAM HOANG ANH Nam 15/09/199714 50164 PHAM HOANG TRAM ANH Nu 01/10/200215 50165 PHAM HONG ANH Nu 23/01/200316 50166 PHAM LE MINH ANH Nu 01/05/1996

STT Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và Tên

Page 10: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

17 50167 PHAM MINH ANH Nam 02/02/199018 50168 PHAM MINH ANH Nu 12/07/200019 50169 PHAM THI HA KIEU ANH Nu 30/06/200320 50170 PHAM THI LAN ANH Nu 06/12/200221 50171 PHAM THI VAN ANH Nu 20/07/200022 50172 PHAM TRAN LAN ANH Nu 30/05/200023 50173 PHAM TRAN LOAN ANH Nu 27/05/200024 50174 PHAM TUAN ANH Nam 01/01/199725 50175 PHAN LE NGOC ANH Nu 10/12/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 8 (8/3)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50176 PHAN THI LAN ANH Nu 08/12/200302 50177 PHAN VO KIM ANH Nu 25/06/199903 50178 TA DUY ANH Nam 06/08/199404 50179 TA PHUONG ANH Nu 22/08/200005 50180 THAI THUY ANH Nu 05/06/2000

Số BDSTT Ký Tên Ghi chúHọ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 11: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

06 50181 THAN DUC ANH Nam 28/11/199507 50182 TRA VO HUYNH ANH Nu 26/11/200708 50183 TRAN BA ANH Nam 01/07/199309 50184 TRAN DUC ANH Nam 02/04/200010 50185 TRAN HOANG MAI ANH Nu 24/02/200111 50186 TRAN MINH ANH Nam 10/06/199812 50187 TRAN NGOC LAN ANH Nu 11/08/200013 50188 TRAN PHUONG HONG ANH Nu 25/12/199814 50189 TRAN QUYNH ANH Nam 30/10/200015 50190 TRAN THI HOANG ANH Nu 03/01/200016 50191 TRAN THI KIM ANH Nu 03/02/199717 50192 TRAN THI KIM ANH Nu 31/07/200018 50193 TRAN THI MY ANH Nu 10/10/199619 50194 TRAN THI NGOC ANH Nu 28/10/200020 50195 TRAN THI VAN ANH Nu 21/02/199921 50196 TRAN TUAN ANH Nam 09/09/199422 50197 TRINH DUC ANH Nam 15/07/199423 50198 TRUONG THI NGOC ANH Nu 20/02/199924 50199 TRUONG THOAI QUYNH ANH Nu 20/04/199825 50200 TRUONG TRAN NGOC ANH Nu 19/04/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Page 12: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Phòng thi: 9 (8/2)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50201 VO NGOC TRAM ANH Nu 07/08/200302 50202 VO THI HUYNH ANH Nu 21/06/200003 50203 VO THI NGOC ANH Nu 02/02/200004 50204 VO TUAN ANH Nam 05/02/199205 50205 VONG VY NGUYET ANH Nu 28/11/199906 50206 VU LE MINH ANH Nu 31/03/200507 50207 VU NGOC ANH Nu 16/10/200308 50208 VU TU ANH Nu 22/10/200109 50209 DO THI KIM BA Nu 22/10/199910 50210 LE THI BAC Nu 14/07/198811 50211 LE THI THUY BAC Nu 09/11/200012 50212 LUU HOANG BAC Nam 18/11/199613 50213 NGO HOANG VIET BACH Nam 22/08/200814 50214 NGUYEN DUY BANG Nam 18/07/199015 50215 TRUONG CONG BANG Nam 06/09/199716 50216 CAO CHI BAO Nam 18/01/199717 50217 DO HOANG BAO Nam 22/03/199718 50218 DO THIEN BAO Nam 01/05/200019 50219 DU GIA BAO Nam 25/06/200220 50220 DUONG THAI BAO Nam 17/10/200321 50221 DUONG VU BAO Nam 19/10/200022 50222 HOANG GIA BAO Nam 09/01/199923 50223 HUYNH TRAN THAI BAO Nam 17/01/199824 50224 LE CHI BAO Nam 11/02/199725 50225 LE CONG TON GIA BAO Nam 20/06/1998

STT Số BD Họ và Tên Ghi chúKý TênNam/ Nữ Năm sinh

Page 13: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 10 (8/1)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50226 LE TRI BAO Nam 04/04/199702 50227 LE TU CHI BAO Nam 11/06/199703 50228 LE VO QUOC BAO Nam 04/03/200204 50229 NGUYEN HOAI BAO Nam 30/04/199905 50230 NGUYEN HUYNH GIA BAO Nam 05/11/200206 50231 NGUYEN LE HOANG BAO Nam 15/02/199107 50232 NGUYEN QUOC BAO Nam 30/04/199908 50233 NGUYEN QUOC BAO Nam 16/06/199609 50234 PHAM QUOC BAO Nam 21/11/200010 50235 TRAN CHI BAO Nam 01/10/199811 50236 TRIEU GIA BAO Nam 16/12/200012 50237 TRUONG THANH BAO Nam 13/03/199913 50238 TRAN THI BE Nu 30/11/199914 50239 NGUYEN HOANG BI Nam 20/07/1994

STT Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ Năm sinh

Page 14: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

15 50240 GIANG THI NGOC BICH Nu 05/09/199516 50241 HUYNH THI NGOC BICH Nu 08/04/199117 50242 NGUYEN NGOC BICH Nu 05/04/200118 50243 NGUYEN THI NGOC BICH Nu 21/10/199419 50244 NGUYEN THI NGOC BICH Nu 16/02/199920 50245 HOANG VAN BIEU Nam 15/05/199321 50246 NGUYEN NGOC BIN Nam 07/07/199922 50247 CHONG KIM BINH Nu 12/09/198723 50248 DANG THI BINH Nu 02/11/199524 50249 DO THI GIANG BINH Nu 26/03/200025 50250 HOANG THANH BINH Nam 20/05/2006

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 11 (6/10)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50251 HUYNH THAI BINH Nam 12/03/198802 50252 LAM THI THANH BINH Nu 06/10/200003 50253 LE THANH BINH Nam 20/08/1999

STT Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ Năm sinh

Page 15: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

04 50254 LE THI QUY BINH Nu 07/04/198905 50255 LUONG LONG BINH Nam 03/12/200006 50256 N GUYEN THI THANH BINH Nu 15/10/200007 50257 NGUYEN AN THANH BINH Nam 08/04/200008 50258 NGUYEN HUY BINH Nam 27/08/199709 50259 NGUYEN QUANG BINH Nam 16/02/200010 50260 NGUYEN THAI BINH Nam 15/10/199611 50261 NGUYEN THANH BINH Nam 26/06/199912 50262 NGUYEN THANH BINH Nam 20/05/199013 50263 NGUYEN THANH BINH Nam 13/09/200114 50264 NGUYEN THI THAI BINH Nu 15/08/200015 50265 NGUYEN TRONG BINH Nam 01/01/199916 50266 PHAM HOANG BINH Nam 29/10/199717 50267 PHAM QUOC BINH Nam 19/06/199918 50268 PHAN VO QUOC BINH Nam 26/11/199519 50269 TA QUANG BINH Nam 21/03/199520 50270 TRAN CAO NGOC BINH Nam 29/04/199821 50271 TRAN HONG BINH Nam 05/12/199922 50272 TRAN THI XUAN BINH Nu 10/03/197723 50273 VU THAI BINH Nu 10/05/200224 50274 VU XUAN BINH Nam 23/01/198325 50275 NGUYEN HUONG XUAN NHA CA Nu 11/02/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5

Page 16: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 12 (9/6)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50276 NGUYEN HOANG CAC Nam 28/11/198902 50277 TRUONG MONG CAC Nu 07/12/200203 50278 HOANG CHAU CACH CACH Nu 11/11/200304 50279 NGUYEN DUONG NGOC CAM Nu 15/10/199205 50280 NGUYEN NGOC CAM Nu 15/03/200206 50281 NGUYEN THI CAM Nu 12/02/199207 50282 NGUYEN THI CAM Nu 23/06/199808 50283 NGUYEN THI HOANG CAM Nu 12/06/199509 50284 TRAN THI NGOC CAM Nu 20/03/199510 50285 HUYNH TUAN CANH Nam 22/02/200211 50286 NGUYEN DUC NGOC CANH Nam 01/09/199912 50287 TRUONG VAN CANH Nam 06/09/199913 50288 DONG THI BAO CHAM Nu 21/06/200014 50289 DANG NGOC MINH CHAU Nu 24/03/200815 50290 DO THI HONG CHAU Nu 02/08/199016 50291 DO THI NGOC CHAU Nu 25/03/198817 50292 DO THUY CHAU Nu 05/06/200018 50293 DUONG HOANG MINH CHAU Nu 19/07/199919 50294 HA THUY CHAU Nu 22/09/199320 50295 HO THI BICH CHAU Nu 19/07/200021 50296 HUYNH NGOC BAO CHAU Nu 01/01/200822 50297 HUYNH THUY BAO CHAU Nu 14/06/200023 50298 LE BAO NGOC THANH CHAU Nu 25/09/2006

Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ Năm sinhSTT

Page 17: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

24 50299 LE MINH CHAU Nam 01/12/199925 50300 LE PHUC THIEN CHAU Nam 02/09/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 13 (9/7)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50301 LUU KHUONG BAO CHAU Nam 28/07/200002 50302 NGUYEN DINH THIEN CHAU Nu 08/05/199703 50303 NGUYEN GIANG CHAU Nam 06/09/199504 50304 NGUYEN NGOC CHAU Nu 13/07/199005 50305 NGUYEN NGOC BAO CHAU Nu 17/01/200006 50306 PHAM LE HONG CHAU Nu 19/05/199407 50307 PHAN HA THI MINH CHAU Nu 11/05/199408 50308 PHAN KIM CHAU Nam 23/07/199009 50309 PHUONG THI NGOC CHAU Nu 01/01/200010 50310 TA THI THANH CHAU Nu 19/12/199411 50311 TO VU HA CHAU Nu 24/04/200612 50312 TRAN LE BAO CHAU Nu 09/02/2000

Nam/ NữSTT Năm sinh Ghi chúKý TênSố BD Họ và Tên

Page 18: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

13 50313 TRAN THI NGOC CHAU Nu 16/06/199114 50314 TRINH THI MINH CHAU Nu 12/09/200715 50315 VO THI KIM CHAU Nu 12/10/199616 50316 CAO THI KIM CHI Nu 29/02/200017 50317 DANG MAI CHI Nu 04/07/200218 50318 DAO MY CHI Nu 29/10/199719 50319 HO THI KIM CHI Nu 04/11/199720 50320 HOANG LINH CHI Nu 20/04/200121 50321 HUYNH THE CHI Nam 15/04/199722 50322 HUYNH THI TU CHI Nu 28/04/200223 50323 LAM CHUONG THU CHI Nu 26/03/200024 50324 LE PHU QUYNH CHI Nu 20/10/200225 50325 LE THI PHUONG CHI Nu 24/11/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 14 (9/8)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50326 NGUYEN KIM CHI Nu 15/08/2002

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 19: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

02 50327 NGUYEN LAN CHI Nu 25/03/199503 50328 NGUYEN THI CAM CHI Nu 06/04/200004 50329 NGUYEN THI KIM CHI Nu 28/01/199505 50330 NGUYEN THI KIM CHI Nu 17/07/199206 50331 NGUYEN THI LAN CHI Nu 11/05/199807 50332 PHAM THI KIM CHI Nu 07/01/200008 50333 PHAN THI MY CHI Nu 28/09/200209 50334 TA THI LIEN CHI Nu 198710 50335 TRAN KHANH CHI Nu 16/11/199411 50336 TRAN THI MY CHI Nu 10/08/199812 50337 TRAN THI MY CHI Nu 20/11/200013 50338 TRAN VU KIM CHI Nu 25/12/200714 50339 TRINH THI MY CHI Nu 20/06/199415 50340 TRINH THI MY CHI Nu 01/09/199516 50341 VO THANH CHI Nam 02/05/199617 50342 VU THI KIM CHI Nu 14/03/199318 50343 CAO THI MY CHIEN Nu 12/09/200019 50344 NGO THANH CHIEN Nam 12/05/199620 50345 NGUYEN CONG CHIEN Nam 01/03/200121 50346 NGUYEN NGOC CHIEN Nam 02/01/200022 50347 NGUYEN QUANG CHIEN Nam 23/01/199923 50348 PHAN VAN CHIEN Nam 09/01/200324 50349 TRAN MINH CHIEN Nam 10/05/199425 50350 HUYNH TO CHIEU Nu 12/03/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 20: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 15 (9/9)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50351 NGUYEN THI CHINH Nu 01/06/199302 50352 NGUYEN THI KIM CHINH Nu 05/02/200003 50353 NGUYEN VAN CHINH Nam 01/02/198704 50354 TRIEU THI CHINH Nu 26/11/199505 50355 VO THI BE CHINH Nu 27/05/198706 50356 VO THAI CHON Nam 22/08/199807 50357 LUONG TAN CHUC Nam 20/11/198108 50358 DO THANH CHUNG Nam 25/10/199109 50359 DUONG BINH CHUNG Nam 27/06/198710 50360 LUONG QUOC CHUNG Nam 06/06/199511 50361 TRAN THI CHUNG Nu 04/12/199912 50362 CHAU THANH CHUONG Nam 09/02/198913 50363 DOAN VAN CHUONG Nam 02/02/199514 50364 MAI XUAN CHUONG Nam 07/07/197915 50365 NGUYEN THANH CHUONG Nam 10/08/199316 50366 CHU THI LE COI Nu 12/04/199617 50367 CHU DUC CONG Nam 18/10/199218 50368 DANG CONG Nam 26/04/200319 50369 HUYNH VAN CONG Nam 20/09/199620 50370 LE CHI CONG Nam 05/04/199721 50371 LE DINH CONG Nam 02/02/2001

Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và Tên Nam/ NữSTT Năm sinh

Page 21: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

22 50372 LIEU QUOC CONG Nam 11/12/199823 50373 NGO MINH CONG Nam 09/02/200224 50374 NGUYEN HUYNH TRI CONG Nam 05/01/198325 50375 NGUYEN VAN CONG Nam 10/02/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 16 (7/1)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50376 PHAM VAN CONG Nam 04/07/199502 50377 VO MINH CONG Nam 13/06/199803 50378 LA THI THU CUC Nu 15/04/200004 50379 LE HONG CUC Nu 10/07/199705 50380 HA VAN CUONG Nam 20/10/199506 50381 HUYNH QUOC CUONG Nam 20/02/200007 50382 HUYNH XUAN CUONG Nam 25/04/199608 50383 LAM CHI CUONG Nam 20/01/199909 50384 LE HUU CUONG Nam 16/04/199110 50385 NGO KIM CUONG Nu 01/01/1993

Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinhSTT

Page 22: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

11 50386 NGUYEN CUONG Nam 04/01/199712 50387 NGUYEN CHI CUONG Nam 13/10/199813 50388 NGUYEN CHI CUONG Nam 07/06/199914 50389 NGUYEN NGOC TAN CUONG Nam 13/07/199515 50390 NGUYEN TAN CUONG Nam 01/09/199816 50391 NGUYEN THI KIM CUONG Nu 07/10/200017 50392 NGUYEN THI KIM CUONG Nu 13/12/199818 50393 NGUYEN TRONG CUONG Nam 12/12/199719 50394 NGUYEN VIET CUONG Nam 16/07/200320 50395 PHAM VAN CUONG Nam 13/11/199021 50396 TRAN QUOC CUONG Nam 02/02/199822 50397 NGUYEN VAN DAC Nam 24/06/199623 50398 DANG QUANG DAI Nam 05/06/197724 50399 NGUYEN LE PHUONG DAI Nu 14/09/200025 50400 NGUYEN VAN DAI Nam 24/02/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 17 (7/8)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Ghi chúKý TênNam/ STT Năm sinhSố BD Họ và Tên

Page 23: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50401 PHAM THI TRANG DAI Nu 25/10/199402 50402 PHAM VAN DAI Nam 24/07/199403 50403 TRAN NHA DAM Nu 24/06/199804 50404 LE THI MY DAN Nu 04/10/199405 50405 NGUYEN HUU DAN Nam 02/02/198606 50406 NGUYEN VO TAM DAN Nu 22/09/200607 50407 PHAM LE HUU DAN Nam 25/05/200008 50408 NGO NGUYEN HAI DANG Nam 02/11/199609 50409 NGUYEN HAI DANG Nam 07/07/199810 50410 NGUYEN MINH DANG Nam 26/02/200011 50411 NGUYEN THANH DANG Nam 26/05/199212 50412 NGUYEN TRAN DANG Nam 08/05/199413 50413 PHAN HAI DANG Nam 17/03/199314 50414 TRAN MINH DANG Nam 29/04/199915 50415 TRAN NGUYEN HAI DANG Nam 11/09/199916 50416 TRAN NGUYEN HAI DANG Nam 04/09/199917 50417 TRUONG NGOC DANG Nam 17/12/199818 50418 VO HAI DANG Nam 16/12/199419 50419 HOANG CONG DANH Nam 11/03/199620 50420 LE THANH DANH Nam 12/06/199321 50421 NGUYEN PHUONG DANH Nam 02/03/199822 50422 NGUYEN THI CAM DANH Nu 20/03/199823 50423 TRAN VAN DANH Nam 12/01/199724 50424 DAO THI THU DAO Nu 28/07/199825 50425 KIEU DINH DAO Nam 24/08/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Ghi chú NữSTT Năm sinhSố BD Họ và Tên

Page 24: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 18 (6/4)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50426 LE QUANG DAO Nam 25/12/199702 50427 LE THI NGOC DAO Nu 06/02/199503 50428 NGUYEN THI DAO Nu 27/06/199304 50429 NGUYEN THI HONG DAO Nu 01/01/198805 50430 NGUYEN THI HUYNH DAO Nu 10/07/198906 50431 TRAN VAN DAO Nam 03/07/199607 50432 THACH CHANH DARA Nam 27/01/199008 50433 AN NHU DAT Nam 05/02/200209 50434 DANG TAN DAT Nam 13/08/199310 50435 DANH TAN DAT Nam 06/10/199811 50436 DAO THANH DAT Nam 04/08/200312 50437 HO HOAN DAT Nam 22/01/199213 50438 HO TAN DAT Nam 12/04/198614 50439 HUYNH QUAN DAT Nam 23/07/199615 50440 HUYNH THANH DAT Nam 30/04/199416 50441 HUYNH TRIEU DAT Nam 22/10/199917 50442 LAM BAO DAT Nam 25/10/200018 50443 LE SY DAT Nam 02/10/200019 50444 LE TIEN DAT Nam 15/04/2000

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 25: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

20 50445 LE TIEN DAT Nam 19/07/199321 50446 LE XUAN DAT Nam 01/07/199822 50447 NGO QUOC DAT Nam 06/04/199723 50448 NGUYEN DUC DAT Nam 06/08/199324 50449 NGUYEN HUU DAT Nam 20/11/199825 50450 NGUYEN PHAT DAT Nam 29/10/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 19 (6/3)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50451 NGUYEN QUOC DAT Nam 02/06/199802 50452 NGUYEN THANH DAT Nam 31/03/199903 50453 NGUYEN THANH DAT Nam 05/11/200104 50454 NGUYEN TUAN DAT Nam 03/02/199905 50455 PHAM THANH DAT Nam 14/08/199606 50456 PHAN TAN DAT Nam 04/08/199207 50457 THAI MINH DAT Nam 31/07/200008 50458 TRAN TIEN DAT Nam 21/07/1996

STT Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 26: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

09 50459 TRAN TIEN DAT Nam 26/02/199910 50460 TRAN TIEN DAT Nam 03/12/199711 50461 TRUONG MINH DAT Nam 12/04/199912 50462 TRUONG THANH DAT Nam 05/06/200213 50463 VU THANH DAT Nam 29/09/200214 50464 VU VIET DAT Nam 28/08/199815 50465 NGUYEN VAN DAY Nam 19/01/200016 50466 LE VAN DE Nam 10/01/198317 50467 TRAN THI NGOC DEP Nu 16/12/198218 50468 LE BAO DI Nu 14/01/200719 50469 NGUYEN VAN DICH Nam 10/03/199020 50470 GIANG TRONG NGOC DIEM Nu 12/01/199421 50471 HO THUY NGOC DIEM DIEM Nu 22/09/198322 50472 LE NGUYEN NGOC DIEM Nu 28/08/199823 50473 LE TU DIEM Nu 20/11/199924 50474 NGUYEN PHUONG KIEU DIEM Nu 20/02/200025 50475 NGUYEN QUYNH DIEM Nu 19/01/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 20 (6/2)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Page 27: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50476 NGUYEN THI DIEM Nu 26/04/199302 50477 NGUYEN THI DIEM Nu 08/09/199903 50478 NGUYEN THI DIEM Nu 02/06/199904 50479 NGUYEN THI HONG DIEM Nu 27/06/200005 50480 NGUYEN THI HONG DIEM Nu 08/12/199806 50481 NGUYEN THI KIEU DIEM Nu 23/04/199507 50482 NGUYEN THI KIEU DIEM Nu 04/09/200208 50483 NGUYEN THI NGOC DIEM Nu 15/09/200009 50484 THAN THI THANH DIEM Nu 25/05/200010 50485 TRAN NGOC DIEM Nu 17/05/200011 50486 TRAN THI THU DIEM Nu 11/01/199812 50487 VO THI BE DIEM Nu 01/02/199613 50488 LE THANH DIEN Nam 22/12/199114 50489 NGUYEN MINH DIEN Nam 14/12/199915 50490 NGUYEN NGOC LAM DIEN Nu 04/04/199916 50491 TRAN KIM DIEN Nam 25/03/198717 50492 VAN THANH DIEN Nam 16/04/199718 50493 NGUYEN THI DIEP Nu 13/08/199219 50494 NGUYEN THI NGOC DIEP Nu 26/02/200020 50495 NGUYEN THI NGOC DIEP Nu 16/01/199321 50496 TRAN THI HONG DIEP Nu 20/11/199522 50497 TRINH THI MONG DIEP Nu 20/06/198923 50498 BUI THI DIEU Nu 20/02/198924 50499 HA QUANG DIEU Nam 16/02/199525 50500 HO THI THUY DIEU Nu 19/06/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

STT Nam/ Nữ

Ký Tên Ghi chúNăm sinhSố BD Họ và Tên

Page 28: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 21 (6/1)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50501 HUYNH THI NGOC DIEU Nu 24/02/200002 50502 HUYNH THI TUYET DIEU Nu 16/09/199703 50503 LE THI THUY DIEU Nu 05/02/200004 50504 NGUYEN THI DIEU Nu 09/11/200005 50505 DAO TIEN DINH Nam 22/05/200606 50506 DO MANH DINH Nam 10/12/199707 50507 HO VAN DINH Nam 05/11/199508 50508 MAI TRUONG DINH Nam 04/01/199409 50509 MAI VAN DINH Nam 24/11/199910 50510 NGAN THI DINH Nu 11/10/199511 50511 NGUYEN HIEU DINH Nam 01/10/200012 50512 NGUYEN HUU DINH Nam 12/09/199713 50513 TO HUU DINH Nam 27/05/199414 50514 TRAN KHAI DINH Nam 05/11/198515 50515 VO DUC DINH Nu 11/08/200616 50516 VO TRAN MINH DINH Nam 08/09/200017 50517 NGUYEN THI ANH DIU Nu 04/10/1999

STT Nam/ Nữ Năm sinhSố BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chú

Page 29: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

18 50518 MAI LE QUOC DO Nam 21/05/199119 50519 NGUYEN VAN DO Nam 24/06/198420 50520 NGUYEN THUC DOAN Nu 21/11/199921 50521 PHAM THUY DOAN Nu 22/10/199922 50522 TRAN THI CHAU DOAN Nu 20/07/199623 50523 NGUYEN HUNG DOANH Nam 09/08/198724 50524 NGUYEN HUU DONG Nam 12/04/199525 50525 NGUYEN QUANG DONG Nam 02/05/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 22 (8/6)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50526 NGUYEN THI THU DONG Nu 10/09/200002 50527 TRUONG VAN DONG Nam 15/07/199403 50528 VU QUOC DONG Nam 06/01/199604 50529 DAT THI PHUONG DU Nu 10/06/200005 50530 HA THI KIM DU Nu 06/03/199806 50531 LE VAN DU Nam 10/07/1997

STT Ký TênSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ghi chú

Page 30: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

07 50532 NGUYEN HOANG DU Nam 25/05/200008 50533 TRUONG THI HUONG DU Nu 18/11/199709 50534 NGUYEN VAN DUA Nam 14/07/198310 50535 BUI HUU DUC Nam 18/09/199511 50536 BUI VINH HONG DUC Nam 22/04/200012 50537 HO SY DUC Nam 18/06/199913 50538 LE CANH DUC Nam 18/04/200014 50539 LE TRONG DUC Nam 28/10/199615 50540 LE VU ANH DUC Nam 27/01/199616 50541 NGUYEN HONG DUC Nam 06/10/199717 50542 NGUYEN MINH DUC Nam 05/10/199918 50543 NGUYEN MINH DUC Nam 20/05/200119 50544 NGUYEN MY DUC Nam 16/11/198020 50545 NGUYEN VAN DUC Nam 20/09/199621 50546 PHAM VIET DUC Nam 02/10/198322 50547 TRAN NGUYEN MINH DUC Nam 13/06/199523 50548 TRUONG HOAI DUC Nam 31/01/200024 50549 TRUONG MINH DUC Nam 22/11/199925 50550 TRUONG TRI DUC Nam 23/11/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 23 (0)

Page 31: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50551 VO NGOC DUC Nam 26/01/199802 50552 BAN DUC DUNG Nam 12/09/199303 50553 BUI THI KIM DUNG Nu 21/08/199904 50554 BUI TRI DUNG Nam 23/09/200005 50555 DAO MINH DUNG Nam 17/09/199406 50556 DUONG CHI DUNG Nam 16/05/198207 50557 DUONG THI LAN DUNG Nu 11/08/199908 50558 HO NGOC DUNG Nu 15/08/200009 50559 HOANG TIEN DUNG Nam 28/04/200710 50560 HUYNH THI MY DUNG Nu 12/09/199911 50561 HUYNH TRI DUNG Nam 27/04/197212 50562 LE ANH DUNG Nam 06/03/199813 50563 LE HOANG DUNG Nam 27/04/199414 50564 LE VAN DUNG Nam 25/05/198615 50565 LUU THI NGOC DUNG Nu 20/09/200016 50566 NGUYEN DANG THI KIM DUNG Nu 01/01/199917 50567 NGUYEN DUC DUNG Nam 10/03/200018 50568 NGUYEN HOANG DUNG Nam 19/12/198719 50569 NGUYEN LE MY DUNG Nu 27/07/199520 50570 NGUYEN MINH DUNG Nam 10/06/199621 50571 NGUYEN NGOC KHANH DUNG Nu 08/01/200722 50572 NGUYEN NGOC PHUONG DUNG Nu 19/02/199723 50573 NGUYEN THI DUNG Nu 05/04/200224 50574 NGUYEN THI DUNG Nu 18/08/199525 50575 NGUYEN THI DUNG Nu 19/12/1998

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Ký Tên Ghi chúNăm sinh

Page 32: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 24 (7/10)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50576 NGUYEN THI DUNG Nu 03/10/199802 50577 NGUYEN THI BICH DUNG Nu 23/08/198803 50578 NGUYEN THI HUYEN DUNG Nu 12/03/199404 50579 NGUYEN THI MY DUNG Nu 23/03/199705 50580 NGUYEN THI NGOC DUNG Nu 12/12/198806 50581 NGUYEN THI THANH DUNG Nu 03/01/200207 50582 NGUYEN THI THANH DUNG Nu 17/12/198208 50583 NGUYEN THI THUY DUNG Nu 13/07/199209 50584 NGUYEN THI THUY DUNG Nu 21/04/199010 50585 NGUYEN THI THUY DUNG Nu 16/12/200011 50586 NGUYEN THUY DUNG Nu 25/03/200012 50587 NGUYEN TIEN DUNG Nam 30/09/200013 50588 NGUYEN TIEN DUNG Nam 03/10/199314 50589 NGUYEN VAN DUNG Nam 15/10/199315 50590 PHAM NGUYEN THUY DUNG Nu 08/04/1999

STT Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ Năm sinh

Page 33: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

16 50591 PHAM THI DUNG Nu 04/01/199817 50592 PHAM THI HOANG DUNG Nu 28/04/199818 50593 PHAM TRUNG DUNG Nu 13/08/198519 50594 PHAM VAN DUNG Nam 23/08/199520 50595 PHAN THI DUNG Nu 12/12/198721 50596 PHAN VAN DUNG Nam 18/08/199822 50597 PHUNG THI PHUONG DUNG Nu 16/10/200023 50598 TA ANH DUNG Nam 10/04/199724 50599 TA THI MY DUNG Nu 15/07/199825 50600 TON THAT MINH DUNG Nam 27/04/2006

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 25 (7/9)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50601 TRAN QUOC DUNG Nam 22/03/199602 50602 TRAN THANH DUNG Nu 29/09/199903 50603 TRAN THI DUNG Nu 15/08/199204 50604 TRAN THI KIM DUNG Nu 13/11/1995

Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ Năm sinhSTT

Page 34: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

05 50605 TRAN THI MY DUNG Nu 26/02/198006 50606 TRAN THI THUY DUNG Nu 15/09/200007 50607 TRAN VAN DUNG Nam 01/06/198008 50608 TRAN VAN DUNG Nam 03/01/199309 50609 TRAN VAN DUNG Nam 10/04/199210 50610 TRAN VAN TIEN DUNG Nam 26/06/199011 50611 TRUONG DAI DUNG Nam 24/11/199712 50612 TRUONG THI THUY DUNG Nu 20/07/200013 50613 VO NGOC DUNG Nu 15/06/199714 50614 VO QUOC DUNG Nam 22/10/199415 50615 VO THI DUNG Nu 05/09/200216 50616 HO VAN DUOC Nam 10/01/200017 50617 TRAN THI DUOC Nu 25/07/199118 50618 BUI THI THUY DUONG Nu 28/04/199919 50619 HUYNH THI THUY DUONG Nu 19/01/199820 50620 KHU THI THUY DUONG Nu 01/03/199321 50621 LAM THI TRIEU DUONG Nu 17/06/200022 50622 LE HOANG DUONG Nam 01/05/200023 50623 LE THUY DUONG Nu 06/04/199424 50624 MAI THI THUY DUONG Nu 06/01/200025 50625 NGO THAI DUONG Nam 11/09/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019

Page 35: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 26 (8/9)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50626 NGUYEN HOANG DUONG Nam 09/12/199702 50627 NGUYEN MINH DUONG Nam 26/01/199603 50628 NGUYEN THI CAM DUONG Nu 01/03/199504 50629 NGUYEN THI THUY DUONG Nu 11/11/199905 50630 NGUYEN THI THUY DUONG Nu 09/11/200006 50631 NGUYEN THI THUY DUONG Nu 01/09/199907 50632 NGUYEN THO DUONG Nam 25/03/199308 50633 NGUYEN VAN DUONG Nam 01/01/199409 50634 PHAM NGOC DUONG Nam 29/06/199910 50635 PHAM NGUYEN THUY DUONG Nu 16/01/200111 50636 PHAN ANH DUONG Nu 17/02/199412 50637 PHAN THI TRUNG DUONG Nu 22/11/199513 50638 TRAN THI DUONG Nu 03/11/199514 50639 VO MINH DUONG Nam 20/07/199715 50640 VUONG QUOC DUONG Nam 04/06/199616 50641 DO HOANG DUY Nam 02/09/199917 50642 DO THANH DUY Nam 02/07/200318 50643 DUONG MINH DUY Nam 02/05/199919 50644 DUONG THANH DUY Nam 11/03/199420 50645 HO TUNG DUY Nam 16/11/198321 50646 LAM THANH DUY Nam 14/03/199922 50647 LE ANH DUY Nam 21/12/199623 50648 LE DUC DUY Nam 27/04/199424 50649 LE NHUT DUY Nam 12/12/2002

Ghi chúKý TênSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinhSTT

Page 36: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

25 50650 LE QUANG QUOC DUY Nam 16/10/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 27 (9/10)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50651 NGUYEN DUC DUY Nam 03/12/200002 50652 NGUYEN HUU TRUONG DUY Nam 01/10/200003 50653 NGUYEN KHANH DUY Nam 28/06/199704 50654 NGUYEN PHAM KHANH DUY Nam 31/07/199905 50655 NGUYEN PHAM NGOC DUY Nam 16/05/199906 50656 NGUYEN PHUOC DUY Nam 29/08/200007 50657 NGUYEN PHUONG DUY Nam 13/10/199908 50658 NGUYEN TRUONG DUY Nam 26/04/199909 50659 NGUYEN VAN DUY Nam 24/01/199710 50660 NGUYEN VAN DUY Nam 30/09/200111 50661 PHAM DUY Nam 09/12/199812 50662 PHAM DUY Nam 18/07/200213 50663 PHAM MINH DUY Nam 24/07/1998

Ghi chúKý TênSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 37: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

14 50664 PHAM NGUYEN DANG DUY Nam 25/10/200015 50665 PHAM NHAT DUY Nam 10/10/200016 50666 PHAM VAN DUY Nam 18/08/200017 50667 PHAN THANH DUY Nam 18/04/199818 50668 PHAN VU ANH DUY Nam 05/11/199219 50669 TRAN HOANG DUY Nam 29/06/199620 50670 TRAN KHANH DUY Nam 29/08/199921 50671 TRAN NGOC DUY Nam 18/12/199322 50672 TRAN NGOC DUY Nam 20/01/199923 50673 TRAN NHUT DUY Nam 22/06/200524 50674 TRAN QUANG DUY Nam 26/09/199525 50675 TRUONG BUU HOANG DUY Nam 03/09/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 28 (8/8)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50676 VO THANH DUY Nam 02/01/199602 50677 VO TUONG DUY Nam 13/02/1998

Ghi chúKý TênHọ và TênSTT Số BD Nam/ Nữ Năm sinh

Page 38: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

03 50678 VU ANH DUY Nam 18/09/200204 50679 BUI THANH DUYEN Nu 17/06/200305 50680 DAO THI DUYEN Nu 29/03/199906 50681 DINH THI THUY DUYEN Nu 20/05/199307 50682 DO THI MY DUYEN Nu 19/10/200208 50683 HA THI DUYEN Nu 13/02/199409 50684 HOANG THI DUYEN Nu 06/10/200010 50685 LE THI DUYEN Nu 06/12/199911 50686 LU THI MY DUYEN Nu 23/10/199912 50687 LY MY DUYEN Nu 12/06/199413 50688 NGO THI MY DUYEN Nu 24/10/199714 50689 NGUYEN CAO DUYEN Nu 02/02/200015 50690 NGUYEN DAO NGOC DUYEN Nu 24/11/200316 50691 NGUYEN MACH DUYEN Nu 16/04/200017 50692 NGUYEN MAI DUYEN Nu 23/07/199018 50693 NGUYEN NGOC MY DUYEN Nu 13/10/200019 50694 NGUYEN THI LE DUYEN Nu 29/10/198320 50695 NGUYEN THI MY DUYEN Nu 09/06/200021 50696 NGUYEN THI MY DUYEN Nu 27/01/199922 50697 NGUYEN THI NGOC DUYEN Nu 01/10/199823 50698 NGUYEN THI NHAT DUYEN Nu 03/11/200024 50699 NGUYEN THI YEN DUYEN Nu 08/12/199425 50700 NGUYEN THUY DUYEN Nu 24/07/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Page 39: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Cấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 29 (7/2)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50701 NGUYEN TRAN MY DUYEN Nu 17/11/199602 50702 PHAM PHUONG DUYEN Nu 30/08/200603 50703 PHAM THI DUYEN Nu 06/07/199704 50704 PHAM THI DUYEN Nu 20/09/198905 50705 PHAM THI NGOC DUYEN Nu 09/12/198806 50706 PHAM THI THANH DUYEN Nu 08/08/199007 50707 PHAM VO MY DUYEN Nu 30/08/199208 50708 TRAN LE DUYEN Nu 25/06/199809 50709 TRAN NGOC DUYEN Nu 11/08/200010 50710 TRAN THI DUYEN Nu 08/12/199711 50711 TRAN THI KIM DUYEN Nu 15/11/200312 50712 TRAN THI MY DUYEN Nu 30/09/199913 50713 TRUONG MY DUYEN Nu 05/04/199914 50714 VO MINH DUYEN Nam 21/07/199515 50715 NGUYEN VAN HOANG EM Nam 03/01/199516 50716 NGUYEN THI ANH GAI Nu 17/04/198917 50717 NGO THI HONG GAM Nu 17/04/199618 50718 NGUYEN THI HONG GAM Nu 31/07/199919 50719 NGUYEN THI HONG GAM Nu 10/12/200020 50720 NGUYEN THI HONG GAM Nu 27/04/200021 50721 PHAN THI HONG GAM Nu 26/02/200022 50722 VO THI XUAN HONG GAM Nu 07/08/2002

Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ Năm sinhSố BD Họ và TênSTT

Page 40: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

23 50723 NGO MINH GIA Nam 21/02/197924 50724 DANG TRUONG GIANG Nam 03/04/199425 50725 DAO CAM GIANG Nu 12/04/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 30 (7/3)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50726 DINH THI HUONG GIANG Nu 30/09/199902 50727 HUYNH THI CAM GIANG Nu 03/11/199003 50728 HUYNH THI TRUC GIANG Nu 18/06/198704 50729 HUYNH TRUC GIANG Nu 02/10/200005 50730 LE DINH GIANG Nam 01/03/198206 50731 LE HOANG GIANG Nam 16/06/199507 50732 LE NGOC CAM GIANG Nu 01/01/199908 50733 NGUYEN HOANG GIANG Nam 19/08/199009 50734 NGUYEN THAI HOANG GIANG Nam 20/02/199310 50735 NGUYEN THI GIANG Nu 02/09/199311 50736 NGUYEN THI GIANG Nu 07/01/2000

Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúSTT Nam/ Nữ Năm sinh

Page 41: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

12 50737 NGUYEN THI GIANG Nu 25/07/199913 50738 NGUYEN THI HOANG GIANG Nu 19/11/199714 50739 NGUYEN THI TRUC GIANG Nu 11/07/200015 50740 PHAM BAO GIANG Nu 23/09/199916 50741 PHAM QUYNH GIANG Nu 24/08/200117 50742 PHAM THI LE GIANG Nu 21/11/199218 50743 PHAN THI KIEU GIANG Nu 10/05/200019 50744 TRAN AN GIANG Nam 15/02/200020 50745 TRAN HOANG TRUONG GIANG Nam 09/12/199721 50746 TRAN NGUYEN QUYNH GIANG Nu 15/09/199922 50747 TRAN THI HUONG GIANG Nu 13/12/199923 50748 TRAN THI KIEU GIANG Nu 21/07/199524 50749 TRAN THI TRUC GIANG Nu 05/09/199625 50750 TRINH THI GIANG Nu 03/07/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 31 (7/4)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 3Năm sinhHọ và TênSố BD Nam/

NữKý Tên Ghi chúSTT

Page 42: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

01 50751 VO THI LINH GIANG Nu 16/10/199902 50752 VO THI TUYET GIANG Nu 08/09/200003 50753 VO TRUONG GIANG Nam 18/09/200004 50754 VU PHAM TRUONG GIANG Nam 21/11/199905 50755 DANG HUYNH GIAO Nu 02/10/199306 50756 LE NGOC GIAO Nu 25/11/200007 50757 NGUYEN NHAT GIAO Nam 11/10/200708 50758 NGUYEN THI NGOC GIAO Nu 27/11/200009 50759 TRINH HUU GIAO Nam 10/08/199210 50760 TRUONG QUYNH GIAO Nu 08/04/200911 50761 PHAM VAN GIAP Nam 28/02/199412 50762 LAM VAN GIAU Nam 08/10/199613 50763 TRAN PHAM NGOC GIAU Nu 15/10/200914 50764 TRAN THI NGOC GIAU Nu 198815 50765 VO THI NGOC GIAU Nu 25/09/199816 50766 VO THI NGOC GIAU Nu 16/08/199617 50767 DANG MINH GIOI Nam 07/01/200018 50768 BUI MY HA Nu 24/03/199919 50769 CAO VIET HA Nu 09/08/199620 50770 CAO VONG THUY HA Nu 03/07/200021 50771 DAO THI HONG HA Nu 18/06/199222 50772 DOAN THI NGOC HA Nu 13/03/197823 50773 HOANG HOAI HA Nu 10/06/199924 50774 HOANG NGOC HA Nu 08/01/199525 50775 HUYNH NGOC NGAN HA Nu 04/09/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 43: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 32 (7/5)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50776 LAM THI UT HA Nu 12/07/199702 50777 LANG THI HONG HA Nu 10/01/200003 50778 LE THI THANH HA Nu 22/04/200604 50779 LE THI THU HA Nu 03/09/199905 50780 LE THI THUY HA Nu 11/10/199706 50781 LE VAN HA Nam 19/08/199207 50782 LUU NGAN HA Nu 18/03/200208 50783 NGO THI NGOC HA Nu 21/04/199309 50784 NGUYEN LAM NGOC HA Nu 07/07/199910 50785 NGUYEN THANH HA Nu 08/12/200011 50786 NGUYEN THI HA Nu 06/06/199412 50787 NGUYEN THI HA Nu 15/02/200213 50788 NGUYEN THI HA Nu 07/11/199814 50789 NGUYEN THI HA Nu 02/06/199915 50790 NGUYEN THI HA Nu 01/09/199216 50791 NGUYEN THI HA Nu 15/08/199817 50792 NGUYEN THI NGOC HA Nu 18/11/200018 50793 NGUYEN THI NGOC HA Nu 19/03/199419 50794 NGUYEN THI NGUYET HA Nu 16/04/199620 50795 NGUYEN THI THANH HA Nu 17/03/2000

Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Ký Tên Ghi chúSTT

Page 44: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

21 50796 NGUYEN THI THU HA Nu 23/10/199822 50797 NGUYEN THI THU HA Nu 27/08/200023 50798 NGUYEN THI THU HA Nu 26/12/199324 50799 NGUYEN THI THU HA Nu 23/01/199825 50800 NGUYEN THI THU HA Nu 22/12/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 33 (7/6)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50801 NGUYEN THUY HA Nu 19/04/197102 50802 PHAM NHAT HA Nu 28/10/200103 50803 PHAM THI BAO HA Nu 22/10/200004 50804 THAI VAN HA Nam 10/07/199505 50805 TIN NGOC HA Nu 29/09/199906 50806 TRAN MINH HA Nam 01/05/199607 50807 TRAN THI CAM HA Nu 22/03/200008 50808 TRAN THI THU HA Nu 26/11/199509 50809 TRAN TRUONG NGOC HA Nu 05/10/1995

Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Ký Tên Ghi chúSTT

Page 45: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

10 50810 TRUONG QUANG HA Nam 20/07/200011 50811 CAN HOANG HAI Nam 11/11/199412 50812 CAO THANH HAI Nam 26/12/199813 50813 DAU HOANG HAI Nam 02/10/200614 50814 DOAN THANH HAI Nam 06/08/200015 50815 HO HUY HAI Nam 16/12/199116 50816 LY TIEN HAI Nam 21/09/200317 50817 LY TRUONG HAI Nam 22/11/199918 50818 NGHIEM LUONG HAI Nam 09/05/199519 50819 NGUYEN HOANG HAI Nam 22/11/200020 50820 NGUYEN KIEU NGOC HAI Nam 11/06/199621 50821 NGUYEN MINH HAI Nam 08/11/199022 50822 NGUYEN NGOC ANH HAI Nam 18/07/199523 50823 NGUYEN SON HAI Nam 27/11/199824 50824 NGUYEN THANH HAI Nam 20/09/198925 50825 NGUYEN THANH HAI Nam 03/10/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 34 (6/9)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Page 46: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50826 NGUYEN THANH HAI Nam 02/08/200002 50827 NGUYEN THI HAI Nu 21/11/199803 50828 NGUYEN TRUONG HAI Nam 17/10/200104 50829 NGUYEN TU HAI Nam 04/10/199805 50830 NGUYEN VIET HAI Nam 23/06/199306 50831 PHAM CHI HAI Nam 26/12/199907 50832 PHAM DINH HAI Nam 07/03/199608 50833 PHAM HONG HAI Nam 06/01/199709 50834 QUACH DUONG TUAN HAI Nam 17/03/200010 50835 THAI LAM HAI Nam 14/03/200011 50836 THAI NGOC HAI Nam 23/02/199712 50837 TRAN KIM HAI Nam 18/01/199513 50838 TRAN THANH HAI Nam 09/04/199614 50839 TRAN TRUNG HAI Nam 24/03/198915 50840 VO THIEN HAI Nam 12/12/200016 50841 VU HOANG THANH HAI Nam 10/06/200517 50842 VU THI HAI Nu 27/07/199118 50843 DO NGOC BAO HAN Nu 02/11/200019 50844 DOAN HOAI GIA HAN Nu 02/02/200020 50845 HO LE HAN Nu 02/09/200521 50846 HUA GIA HAN Nu 10/03/200022 50847 LE GIA HAN Nu 16/11/200223 50848 LE NGUYEN GIA HAN Nu 12/03/199624 50849 LUONG THI NGOC HAN Nu 02/11/199225 50850 NGO TRUONG HAN Nam 01/10/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Ký Tên Ghi chúSTT

Page 47: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 35 (8/7)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50851 NGUYEN DO GIA HAN Nu 26/06/200602 50852 NGUYEN NGOC BAO HAN Nu 09/12/200203 50853 NGUYEN THI NGOC HAN Nu 198704 50854 NGUYEN VY HAN Nu 19/06/200005 50855 PHAM KHA HAN Nu 18/05/200006 50856 PHAM NGOC HAN Nu 23/09/199907 50857 PHAM NGOC HAN Nu 15/02/200208 50858 PHAM THI KIM HAN Nu 31/07/200409 50859 PHAM TRAN GIA HAN Nu 24/12/200810 50860 TRAN GIA HAN Nu 01/03/200011 50861 TRAN NGOC HAN Nu 27/05/200812 50862 TRAN THI NGOC HAN Nu 25/10/199713 50863 BUI THANH HANG Nu 07/01/199814 50864 DANG DUONG QUE HANG Nu 13/11/199415 50865 DANG MINH HANG Nu 24/08/199916 50866 DANG THI THUY HANG Nu 03/02/199617 50867 DINH TUYET HANG Nu 18/09/199718 50868 DO THI THANH HANG Nu 15/11/1998

Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Ký Tên Ghi chúSTT

Page 48: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

19 50869 HA KHANH HANG Nu 24/12/200720 50870 HA THI THU HANG Nu 18/08/200021 50871 HOANG THI MINH HANG Nu 21/08/199522 50872 LE THI HANG Nu 20/07/199623 50873 LE TRUONG NGOC HANG Nu 30/10/199824 50874 LUONG THI MY HANG Nu 12/10/200325 50875 NGUYEN LAM THUY HANG Nu 27/07/2007

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 36 (7/7)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50876 NGUYEN THI HANG Nu 03/11/199802 50877 NGUYEN THI ANH HANG Nu 06/10/199903 50878 NGUYEN THI KIM HANG Nu 25/10/199304 50879 NGUYEN THI MY HANG Nu 20/11/199705 50880 NGUYEN THI NGOC HANG Nu 01/02/200006 50881 NGUYEN THI THU HANG Nu 12/10/200007 50882 NGUYEN THI THU HANG Nu 29/07/1992

Năm sinhHọ và Tên Nam/ NữSố BD Ký Tên Ghi chúSTT

Page 49: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

08 50883 NGUYEN THI THUY HANG Nu 12/02/200009 50884 NGUYEN THUY THU HANG Nu 29/08/198810 50885 PHAM THI HANG Nu 08/02/198611 50886 PHAM THI HANG Nu 07/03/199512 50887 PHAM THI THU HANG Nu 14/11/199913 50888 PHAM THI THU HANG Nu 02/09/199114 50889 PHAM THI THU HANG Nu 01/06/200015 50890 PHAM THUY HANG Nu 18/07/200316 50891 TRAN THI THANH HANG Nu 27/12/198217 50892 TRAN THI THUY HANG Nu 20/07/200018 50893 TRAN THI THUY HANG Nu 22/02/199719 50894 TU THI NGOC HANG Nu 01/01/199820 50895 VO THI THU HANG Nu 13/12/199821 50896 VUONG THI TRUC HANG Nu 01/06/199922 50897 CAO HUYNH KIM HANH Nu 23/03/199523 50898 DANG THI HANH Nu 24/06/198824 50899 HO HA HONG HANH Nu 01/01/199725 50900 HO THI NGOC HANH Nu 17/11/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 37 (6/8)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Page 50: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50901 LE THI HANH Nu 10/08/199802 50902 NGO THI HONG HANH Nu 23/01/200003 50903 NGUYEN MAI NGAN HANH Nu 01/01/199704 50904 NGUYEN THI HANH Nu 08/01/198605 50905 NGUYEN THI HONG HANH Nu 02/07/199406 50906 NGUYEN THI BAO HANH Nu 05/03/199007 50907 NGUYEN THI HONG HANH Nu 06/08/200008 50908 NGUYEN THI HONG HANH Nu 03/08/199509 50909 NGUYEN THI KIM HANH Nu 07/03/198910 50910 NGUYEN THI MINH HANH Nu 26/12/199711 50911 NGUYEN THI MY HANH Nu 26/01/200012 50912 NGUYEN THI MY HANH Nu 24/12/198813 50913 NGUYEN THI MY HANH Nu 20/06/199614 50914 NGUYEN THI MY HANH Nu 05/02/199515 50915 PHAM THI MINH HANH Nu 04/06/200216 50916 PHAM THI MY HANH Nu 16/07/200117 50917 TRAN THI HONG HANH Nu 12/12/198718 50918 TRINH HUYNH NGOC HANH Nu 16/07/200019 50919 VO THI HANH Nu 05/11/200020 50920 CHUNG THE HAO Nam 17/08/199221 50921 LE HOANG TU HAO Nu 26/02/199822 50922 LE THANH HAO Nam 14/07/198623 50923 LE THI MY HAO Nu 06/10/200024 50924 LE THI TU HAO Nu 09/03/199925 50925 NGUYEN HAO Nam 19/05/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019

Ghi chúKý TênNam/ Nữ Năm sinhSố BD Họ và TênSTT

Page 51: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 38 (6/7)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50926 NGUYEN ANH HAO Nam 10/07/200002 50927 NGUYEN GIA HAO Nam 16/03/200203 50928 NGUYEN HOANG HAO Nam 24/01/199504 50929 NGUYEN MINH HAO Nam 06/04/199805 50930 NGUYEN THAN GIA HAO Nam 21/06/199706 50931 NGUYEN THI HAO Nu 03/04/200007 50932 NGUYEN THI HOANG HAO Nu 19/02/200008 50933 NGUYEN THI NGOC HAO Nu 29/01/199609 50934 NGUYEN THI NHU HAO Nu 15/08/199310 50935 NGUYEN TRAN HUY HAO Nam 16/10/200011 50936 NGUYEN TRAN NHU HAO Nu 01/01/199712 50937 NGUYEN VUONG QUANG HAO Nam 20/07/200613 50938 PHAM QUANG HAO Nam 04/12/199714 50939 PHAN ANH HAO Nam 16/11/199915 50940 QUANG TIEN HAO Nam 23/03/199716 50941 TRAN ANH HAO Nam 24/08/1999

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 52: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

17 50942 TRAN CONG HAO Nam 03/02/200018 50943 TRAN NHUT HAO Nam 02/07/199619 50944 TRAN TRI HAO Nam 18/09/199720 50945 TRUONG PHU HAO Nam 27/01/199921 50946 VO BICH HAO Nu 26/11/200022 50947 VO VINH HAO Nam 30/09/199623 50948 HO HUYNH THI TANG HAU Nu 21/05/199924 50949 HUYNH HUU HAU Nam 01/12/199925 50950 HUYNH VAN HAU Nam 25/03/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 39 (6/6)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50951 LE THI DOAN HAU Nu 20/02/199702 50952 LY VAN HAU Nam 18/07/199403 50953 NGO THI DIEM HAU Nu 07/04/199104 50954 NGUYEN HUNG HAU Nam 13/01/199105 50955 NGUYEN QUANG HAU Nam 10/05/1998

Năm sinh Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Page 53: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

06 50956 NGUYEN THI HAU Nu 18/04/200007 50957 PHAM CONG HAU Nam 25/02/199608 50958 PHAM PHUC HAU Nam 15/11/199609 50959 PHAM TRUNG HAU Nam 26/08/200310 50960 PHAN THANH HAU Nam 22/05/199911 50961 TRAN CONG HAU Nam 04/10/200212 50962 BUI NGOC HIEN Nam 20/07/200013 50963 BUI THI BAO HIEN Nu 03/12/199814 50964 BUI THI THU HIEN Nu 15/02/198815 50965 DANG THI THU HIEN Nu 02/01/200116 50966 DAU THI THU HIEN Nu 15/03/199717 50967 DINH THI HIEN Nu 19/12/199918 50968 DINH THI DIEU HIEN Nu 30/07/199919 50969 DINH THI THU HIEN Nu 15/06/199920 50970 HO THI THU HIEN Nu 04/06/199821 50971 HOANG THI HIEN Nu 01/03/199422 50972 HUYNH KIM HIEN Nu 05/11/200023 50973 LE DUY HIEN Nam 20/12/199624 50974 LE MINH HIEN Nam 24/02/199525 50975 LE THI THU HIEN Nu 12/05/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Page 54: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Phòng thi: 40 (6/5)Địa điểm thi: Trường THCS Lê Văn Tám

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50976 NGUYEN BA MINH HIEN Nam 12/10/199502 50977 NGUYEN HOANG NHAT HIEN Nam 06/06/200103 50978 NGUYEN HUU HIEN Nam 02/12/200004 50979 NGUYEN NHAT THUY HIEN Nu 29/01/199805 50980 NGUYEN NU AI HIEN Nu 30/06/199106 50981 NGUYEN PHUOC HIEN Nam 11/10/198907 50982 NGUYEN PHUOC HIEN Nam 11/01/199408 50983 NGUYEN THI HIEN Nu 13/05/200009 50984 NGUYEN THI NGOC HIEN Nu 31/03/199910 50985 NGUYEN THI THANH HIEN Nu 05/11/199611 50986 NGUYEN THI THAO HIEN Nu 19/01/200012 50987 NGUYEN THI THU HIEN Nu 11/09/199813 50988 NGUYEN THI THU HIEN Nu 02/01/200014 50989 NGUYEN THI THU HIEN Nu 03/09/199215 50990 NGUYEN THI THU HIEN Nu 15/02/199816 50991 NGUYEN THI TRUC HIEN Nu 13/09/199717 50992 NGUYEN THU HIEN Nu 14/12/199418 50993 NGUYEN THUONG HIEN Nu 01/08/199919 50994 PHAM THAO HIEN Nu 21/09/200220 50995 PHAM VAN HIEN Nam 31/01/199821 50996 PHAN LE QUI HIEN Nam 24/06/198922 50997 PHAN THAI HIEN Nam 11/01/200023 50998 PHAN THI THU HIEN Nu 16/12/199524 50999 THAI THI THU HIEN Nu 04/02/199425 51000 TRAN MINH HIEN Nam 24/06/1993

Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Ký Tên Ghi chúSTT

Page 55: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 204Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51001 TRAN NGUYEN QUE HIEN Nu 11/11/200002 51002 TRAN THI THU HIEN Nu 15/03/200203 51003 TRAN THI THU HIEN Nu 05/05/199904 51004 TRAN THI THU HIEN Nu 10/09/199805 51005 VU THANH HIEN Nu 03/01/199406 51006 BUI HOANG HIEP Nu 25/01/199307 51007 CAO NGUYEN HOANG HIEP Nam 27/10/200308 51008 HOANG HIEP Nam 04/02/199809 51009 LE VAN HIEP Nam 12/06/200010 51010 NGO THI THU HIEP Nu 03/07/200011 51011 NGUYEN THANH HIEP Nam 01/05/199012 51012 PHAM THI THUY HIEP Nu 12/02/200013 51013 TRAN HOANG HIEP Nam 199814 51014 TRAN HOANG HIEP Nam 02/02/1982

Năm sinhSố BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúNam/ NữSTT

Page 56: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

15 51015 TRAN TUAN HIEP Nam 16/12/199816 51016 TRUONG VIET HIEP Nam 04/09/200217 51017 BUI MINH HIEU Nam 12/05/199818 51018 CAO THI HIEU Nu 20/06/199519 51019 DANG THI NGOC HIEU Nu 17/10/200020 51020 DINH NGUYEN TRUNG HIEU Nam 19/01/200721 51021 DINH QUANG HIEU Nam 25/05/199422 51022 HO MINH HIEU Nam 09/12/199823 51023 HOANG DINH HIEU Nam 13/06/200224 51024 HOANG TRUNG HIEU Nam 03/01/199825 51025 HUYNH CONG HIEU Nam 06/08/199926 51026 LE MINH HIEU Nam 15/09/2006

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 205Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51027 LE MINH HIEU Nam 10/02/200002 51028 LE THI NGOC HIEU Nu 29/03/2000

Ký Tên Ghi chúNăm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ NữSTT

Page 57: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

03 51029 LE TRUNG HIEU Nam 06/06/199604 51030 LUONG TAN HIEU Nam 15/03/200005 51031 NGUYEN HONG MINH HIEU Nu 30/08/199306 51032 NGUYEN MINH HIEU Nam 21/12/199907 51033 NGUYEN MINH HIEU Nam 24/02/199508 51034 NGUYEN MINH HIEU Nam 23/08/200009 51035 NGUYEN MINH HIEU Nam 02/10/199910 51036 NGUYEN MINH HIEU Nam 09/07/199711 51037 NGUYEN THI DONG HIEU Nu 16/12/199912 51038 NGUYEN VAN HIEU Nam 18/08/199213 51039 NGUYEN VAN HIEU Nam 22/03/199514 51040 NGUYEN VU HAI HIEU Nu 20/06/199915 51041 PHAM TRUNG HIEU Nam 19/02/199916 51042 PHAM TRUNG HIEU Nam 01/01/200117 51043 PHAM VAN HIEU Nam 29/04/200018 51044 TRAN DUC HIEU Nam 23/11/200119 51045 TRAN DUC HIEU Nam 02/04/199820 51046 TRAN HOANG HIEU Nam 26/01/200221 51047 TRAN THE HIEU Nam 22/07/200022 51048 TRAN THI HIEU Nu 15/08/198423 51049 TRAN THI THANH HIEU Nu 13/04/199524 51050 TRAN VAN HIEU Nu 05/11/199925 51051 TRAN PHI HO Nam 07/10/200026 51052 DANG NGUYEN BAO HOA Nam 08/09/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 58: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 206Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51053 DANG QUOC HOA Nam 02/06/199602 51054 DUONG THI NGOC HOA Nu 18/03/199303 51055 HO THI HOA Nu 16/05/199704 51056 HUYNH THI KIEU HOA Nu 02/09/199905 51057 HUYNH VO TAN HOA Nam 07/10/199706 51058 LUU KHANH HOA Nu 31/10/200207 51059 NGO THI HOA Nu 05/08/199908 51060 NGUYEN DINH HOA Nam 30/01/199609 51061 NGUYEN NGOC HONG HOA Nu 02/10/200010 51062 NGUYEN PHUC HOA Nam 30/10/199911 51063 NGUYEN THI HOA Nu 12/02/200012 51064 NGUYEN THI HOA Nu 05/05/199813 51065 NGUYEN THI KIM HOA Nu 23/11/199814 51066 NGUYEN THI LIEN HOA Nu 24/08/199315 51067 PHAM THI QUYNH HOA Nu 20/09/199916 51068 PHAM TRONG QUOC HOA Nam 24/09/200017 51069 TONG THI HOA Nu 05/12/200018 51070 TRAN THI THANH HOA Nu 17/07/199619 51071 TRAN THI THANH THANH HOA Nu 14/01/199520 51072 BUI THI THU HOAI Nu 28/09/200021 51073 LAM NHAT HOAI Nu 20/12/2002

Ký Tên Ghi chúSố BD Năm sinhHọ và Tên Nam/ NữSTT

Page 59: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

22 51074 MAI PHUONG HOAI Nu 17/06/199523 51075 THIEN THI THU HOAI Nu 17/12/200024 51076 NGUYEN BA HOAN Nam 12/09/200025 51077 PHAM DANH HOAN Nam 21/01/199926 51078 PHAM TIEN HOAN Nam 10/09/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 207Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51079 THAI VIET HOAN Nam 03/05/199402 51080 VAN THI MINH HOAN Nu 11/06/199103 51081 BUI THIEN HOANG Nam 20/02/199504 51082 DINH HA HOANG Nam 04/01/200305 51083 DINH THE HOANG Nam 06/02/199606 51084 DO VAN HOANG Nam 26/10/199707 51085 DOAN HUY HOANG Nam 01/06/200008 51086 DUONG VIET HOANG Nam 18/04/200509 51087 LE HUY HOANG Nam 06/02/1998

Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Ký Tên Ghi chúNăm sinhSTT

Page 60: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

10 51088 LE VIET HOANG Nam 20/11/200011 51089 LE XUAN HOANG Nam 22/10/200612 51090 MAI VAN HOANG Nam 24/03/199913 51091 NGUYEN DUY HOANG Nam 12/10/199514 51092 NGUYEN HUY HOANG Nam 19/05/199815 51093 NGUYEN MINH HOANG Nam 01/08/200316 51094 NGUYEN NGOC HOANG Nam 29/11/198917 51095 NGUYEN THI HOANG Nu 10/01/200018 51096 NGUYEN VAN HOANG Nam 12/09/200019 51097 NGUYEN VAN HOANG Nam 24/04/199420 51098 NGUYEN VAN NHAT HOANG Nam 23/11/199521 51099 NGUYEN VU HOANG Nam 27/12/199022 51100 PHAM MONG HOANG Nam 15/12/199223 51101 PHAN PHAM TIEN HOANG Nam 30/07/199624 51102 PHAN THANH HOANG Nam 11/01/200025 51103 PHU TUONG HOANG Nam 29/06/200826 51104 THIEU VAN HOANG Nam 24/10/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 208Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Page 61: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51105 TRAN MINH HOANG Nam 05/06/200402 51106 TRAN MINH HOANG Nam 24/03/199803 51107 TRAN MINH HOANG Nam 04/11/199304 51108 TRAN TRUNG HOANG Nam 23/04/199705 51109 TRAN VAN SY HOANG Nam 24/02/199806 51110 TRUONG TIEN HOANG Nam 30/04/199907 51111 HO THI THU HONG Nu 13/01/200008 51112 HUYNH BICH HONG Nu 30/03/200009 51113 HUYNH THI BICH HONG Nu 12/02/199810 51114 LAI THI HONG Nu 26/03/198911 51115 LE THI ANH HONG Nu 20/04/199212 51116 LUONG THI ANH HONG Nu 24/06/199513 51117 NGUYEN THI ANH HONG Nu 09/12/200114 51118 NGUYEN THI MINH HONG Nu 20/04/199115 51119 NGUYEN THI THU HONG Nu 20/04/199616 51120 PHAM MINH HONG Nu 16/09/199817 51121 PHAM PHUONG HONG Nu 08/11/199518 51122 PHAM THI HONG Nu 27/11/199719 51123 PHAM THI ANH HONG Nu 30/03/199420 51124 PHAM THI THUY HONG Nu 01/11/199521 51125 PHAN ANH HONG Nu 16/06/200122 51126 TRAN THI HONG Nu 06/06/199223 51127 TRAN THI MY HONG Nu 05/04/200124 51128 LE QUOC HUAN Nam 13/10/199425 51129 NGUYEN NGOC HUAN Nam 29/07/200426 51130 NGUYEN PHAN HUAN Nam 20/06/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019

STT Ghi chúSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Ký TênNăm sinh

Page 62: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 209Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51131 NGUYEN QUANG HUAN Nam 06/10/199502 51132 NGUYEN TRUNG HUAN Nam 03/11/200203 51133 TA DINH MINH HUAN Nam 05/03/199104 51134 TRAN NHAT HUAN Nam 22/11/199805 51135 LY THI THANH HUE Nu 22/07/199506 51136 MAI THI HUE Nu 25/02/199907 51137 NGUYEN THI HUE Nu 20/10/199408 51138 NGUYEN THI HUE Nu 29/03/199909 51139 NGUYEN THI HUE Nu 22/12/200010 51140 NGUYEN THI NGOC HUE Nu 03/08/198411 51141 NGUYEN TRI HUE Nam 29/06/199212 51142 PHAM THI THANH HUE Nu 25/07/199213 51143 TRAN NINH HUE Nu 08/09/199414 51144 TRAN THI NGOC HUE Nu 30/12/199815 51145 BUI GIA HUNG Nam 15/06/200316 51146 CAO XUAN HUNG Nam 11/01/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 63: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

17 51147 DO QUOC HUNG Nam 20/05/199718 51148 DO VAN HUNG Nam 12/12/199719 51149 DUONG TAN HUNG Nam 18/07/199120 51150 HA HUU HUNG Nam 01/02/199621 51151 HOANG VIET HUNG Nam 30/05/200022 51152 HUYNH DUC HUNG Nam 28/05/199423 51153 HUYNH THANH HUNG Nam 28/03/200024 51154 HUYNH VAN HUNG Nam 15/08/199425 51155 LE CONG HUNG Nam 28/08/200226 51156 LE VIET HUNG Nam 20/11/1984

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 210Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51157 LE XUAN HUNG Nam 03/03/199702 51158 LY THANH HUNG Nam 15/04/200003 51159 NGUYEN HUNG Nam 13/11/200004 51160 NGUYEN KHANH HUNG Nam 10/07/2005

STT Ghi chúKý TênSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 64: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

05 51161 NGUYEN MANH HUNG Nam 13/09/200006 51162 NGUYEN NGOC HUNG Nam 16/02/199707 51163 NGUYEN PHAM TUAN HUNG Nam 08/04/200708 51164 NGUYEN PHU HUNG Nam 21/09/199909 51165 NGUYEN PHUC HUNG Nam 26/04/200610 51166 NGUYEN QUOC HUNG Nam 20/04/200511 51167 NGUYEN THAI HUNG Nam 25/10/199612 51168 NGUYEN THANH HUNG Nam 16/01/199713 51169 NGUYEN VAN HUNG Nam 10/12/199914 51170 NGUYEN VIET HUNG Nam 02/02/199915 51171 NGUYEN VIET HUNG Nam 25/10/200116 51172 PHAM KY NGUYEN HUNG Nam 20/06/198517 51173 PHAM MANH HUNG Nam 05/05/199118 51174 PHAN ANH HUNG Nam 20/03/199019 51175 PHAN DINH HUNG Nam 08/05/199320 51176 PHAN PHUC HUNG Nam 25/11/200221 51177 PHAN QUOC HUNG Nam 11/12/200222 51178 TA VIET HUNG Nam 16/03/198423 51179 TRAN NAM HUNG Nam 24/12/199724 51180 TRAN THIEN SY HUNG Nam 12/08/200025 51181 TRAN VIET HUNG Nam 10/10/199126 51182 TRIEU MANH HUNG Nam 26/10/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5

Page 65: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 211Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51183 TRUONG VIET HUNG Nam 23/04/199302 51184 VU BA HUNG Nam 26/02/198603 51185 BUI THIEN HUONG Nu 07/10/199404 51186 CAO THI THANH HUONG Nu 07/08/199805 51187 DAO THI QUYNH HUONG Nu 21/03/200206 51188 DINH TRAN QUE HUONG Nu 06/01/200607 51189 DO THI THU HUONG Nu 21/03/199208 51190 HOANG THI HUONG Nu 05/10/199209 51191 HUYNH XUAN HUONG Nu 04/05/199810 51192 LAI THI QUYNH HUONG Nu 14/02/199911 51193 LAM THI THANH HUONG Nu 15/03/200012 51194 LE THI TRUC HUONG Nu 16/12/199413 51195 MAI THI HUONG Nu 06/08/199614 51196 NGUYEN LAN HUONG Nu 17/05/200015 51197 NGUYEN LE QUYNH HUONG Nu 12/09/199816 51198 NGUYEN MAI HUONG Nu 05/06/199917 51199 NGUYEN NGOC LAN HUONG Nu 21/12/198518 51200 NGUYEN THI HUONG Nu 25/01/199819 51201 NGUYEN THI HUONG Nu 09/10/199320 51202 NGUYEN THI DIEM HUONG Nu 27/09/199021 51203 NGUYEN THI DIEM HUONG Nu 14/08/199922 51204 NGUYEN THI DIEM HUONG Nu 21/04/200023 51205 NGUYEN THI MAI HUONG Nu 06/07/2002

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 66: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

24 51206 NGUYEN THI NGOC HUONG Nu 10/09/200025 51207 NGUYEN THI NGOC HUONG Nu 17/01/199826 51208 NGUYEN THI THANH HUONG Nu 10/11/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 212Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51209 NGUYEN THI THANH HUONG Nu 24/01/197902 51210 NGUYEN THI THU HUONG Nu 11/11/199603 51211 NGUYEN THU HUONG Nu 04/11/199804 51212 PHAM DANG THU HUONG Nu 13/11/200105 51213 PHAM THANH HUONG Nu 07/01/200006 51214 PHAM THI HUONG Nu 02/10/199107 51215 PHAM THI CAM HUONG Nu 11/02/200008 51216 PHAM THI LAN HUONG Nu 12/07/200209 51217 PHAM THI THU HUONG Nu 19/04/199210 51218 PHAM THI THUY HUONG Nu 21/10/199011 51219 TRAN HUYNH MY HUONG Nu 19/12/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 67: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

12 51220 TRAN NGUYEN THANH HUONG Nu 30/10/199613 51221 TRAN THI DIEM HUONG Nu 25/10/199114 51222 TRAN THI KIM HUONG Nu 19/10/199815 51223 TRAN THI THANH HUONG Nu 15/12/199516 51224 TRUONG THI MY HUONG Nu 13/06/200017 51225 VO SONG HUONG Nu 16/03/200218 51226 VO THANH HUONG Nu 18/11/200519 51227 NGO CHI HUU Nam 09/10/199620 51228 NGUYEN XUAN HUU Nam 21/02/197621 51229 PHAM VAN HUU Nam 01/03/199522 51230 DANG GIA HUY Nam 27/03/200023 51231 DAO VAN QUANG HUY Nam 26/04/199924 51232 DO BA CHAU HUY Nam 24/09/199725 51233 DO LONG HUY Nam 10/04/199926 51234 DOAN HUY Nam 26/03/2001

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 213Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Số BD Họ và Tên Nam/ STT Ký Tên Ghi chúNăm sinh

Page 68: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51235 DUONG TRINH HOANG HUY Nam 25/02/199802 51236 HA HUYNH DUC HUY Nam 17/05/200203 51237 HO DUC HUY Nam 06/12/199704 51238 HO HOANG HUY Nam 25/06/199305 51239 HUYEN PHUOC GIA HUY Nam 01/02/200306 51240 HUYNH PHUOC HUY Nam 07/03/201007 51241 KIEU MINH HUY Nam 09/08/200008 51242 LE HUY Nam 22/09/200009 51243 LE CONG HUY Nam 19/09/199710 51244 LE NGOC HUY Nam 02/06/199611 51245 LE PHAN HOANG HUY Nam 27/10/200012 51246 LE QUANG HUY Nam 19/06/199313 51247 LE TRAN QUANG HUY Nam 02/04/199914 51248 LE VAN HUY Nam 14/11/199715 51249 LUU HOANG HUY Nam 12/09/199516 51250 MAI THE HUY Nam 05/10/200017 51251 NGO THANH HUY Nam 20/10/199718 51252 NGUYEN DANG HUY Nam 31/07/199519 51253 NGUYEN DINH HUY Nam 24/10/199620 51254 NGUYEN GIA HUY Nam 25/01/200021 51255 NGUYEN HOANG ANH HUY Nam 21/03/200122 51256 NGUYEN HOANG THANH HUY Nam 03/06/199923 51257 NGUYEN HONG HUY Nu 12/10/200524 51258 NGUYEN KHANH HUY Nam 23/11/199625 51259 NGUYEN MINH HUY Nam 18/08/199726 51260 NGUYEN NGOC HUY Nam 30/05/2001

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Số BD Họ và Tên NữSTT Ghi chúNăm sinh

Page 69: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 214Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51261 NGUYEN NHAT HUY Nam 30/08/200002 51262 NGUYEN PHAT TAN HUY Nam 01/12/200003 51263 NGUYEN QUOC HUY Nam 04/09/199204 51264 NGUYEN QUOC HUY Nam 25/08/198405 51265 NGUYEN QUOC HUY Nam 01/06/199506 51266 NGUYEN QUOC HUY Nam 27/12/199507 51267 NGUYEN THAI HUU HUY Nam 18/01/200008 51268 NGUYEN THANH HUY Nam 03/02/199609 51269 NGUYEN THANH HUY Nu 14/06/200010 51270 NGUYEN VIET HUY Nam 30/11/200011 51271 PHAM LE HUY Nam 28/06/200012 51272 PHAM TIEN HUY Nam 20/02/199813 51273 PHAN QUOC HUY Nam 13/10/199914 51274 PHAN TRAN HUY Nam 28/04/198315 51275 PHUNG XUAN HUY Nam 01/10/200016 51276 THAI VU QUOC HUY Nam 02/02/199817 51277 TRAN HOANG HUY Nam 17/03/199518 51278 TRAN PHU HUY Nam 01/01/1995

Nam/ NữSTT Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và Tên Năm sinh

Page 70: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

19 51279 TRINH NGOC HUY Nam 29/10/199220 51280 TRUONG CHAU TA HUY Nam 24/10/199221 51281 TRUONG QUOC HUY Nam 15/10/199222 51282 BUI NGOC HUYEN Nu 14/03/199223 51283 CAO THI THANH HUYEN Nu 06/04/199724 51284 DANG THANH HUYEN Nu 14/09/199725 51285 DOAN THI NGOC HUYEN Nu 24/10/200026 51286 DOAN THI THANH HUYEN Nu 02/11/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 215Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51287 LAM THI THU HUYEN Nu 11/11/200302 51288 LE MY HUYEN Nu 20/04/199603 51289 LE THI HUYEN Nu 04/06/199304 51290 LE THI NGOC HUYEN Nu 26/12/199805 51291 MAI THI CAM HUYEN Nu 01/01/200006 51292 NGUYEN DUONG PHUONG HUYEN Nu 09/05/2000

STT Số BD Họ và Tên Năm sinh Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ

Page 71: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

07 51293 NGUYEN NGOC THU HUYEN Nu 29/08/200008 51294 NGUYEN THANH HUYEN Nu 28/07/199709 51295 NGUYEN THI HUYEN Nu 04/01/200010 51296 NGUYEN THI HUYEN Nu 20/09/199711 51297 NGUYEN THI MY HUYEN Nu 25/09/199812 51298 NGUYEN THI THANH HUYEN Nu 16/07/199813 51299 NGUYEN THI THANH HUYEN Nu 06/01/200014 51300 NGUYEN THI THU HUYEN Nu 18/11/199815 51301 NGUYEN THI THU HUYEN Nu 22/02/200016 51302 NGUYEN THI TUYET HUYEN Nu 13/04/200017 51303 NGUYEN THUONG HUYEN Nu 08/03/200018 51304 PHAM NGOC HUYEN Nu 26/01/198619 51305 PHAM THI THU HUYEN Nu 21/05/199920 51306 PHUNG THI HUYEN Nu 04/01/200021 51307 QUACH THI HUYEN Nu 08/08/199222 51308 TO THI CAM HUYEN Nu 04/05/199223 51309 TRAN THI THU HUYEN Nu 18/05/199824 51310 TRUONG THI THU HUYEN Nu 23/08/200025 51311 VAN PHUNG CAM HUYEN Nu 02/07/199826 51312 VO THANH THANH HUYEN Nu 29/09/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Page 72: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Phòng thi: 216Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51313 VO THI THANH HUYEN Nu 11/12/199402 51314 VUONG TIEU HUYEN Nu 30/11/199503 51315 CHUNG HONG MY HUYNH Nu 15/10/200204 51316 DIEP LE CHAU HUYNH Nu 06/05/200005 51317 HO THI NHU HUYNH Nu 09/10/199906 51318 LE KHANH HUYNH Nam 30/01/199507 51319 NGUYEN DANG HUYNH Nam 13/08/198208 51320 NGUYEN LY HUYNH Nam 18/08/198609 51321 PHAM BAO HUYNH Nam 21/08/200110 51322 PHAM NGOC PHUONG HUYNH Nu 23/11/200211 51323 TRAN DIEU HY Nam 12/09/199912 51324 LE NGUYEN QUYNH KHA Nu 27/09/199913 51325 NGO HOANG KHA Nam 18/02/199914 51326 NGUYEN BAO KHA Nam 19/10/200015 51327 NGUYEN NGOC KHA Nu 11/03/199416 51328 NGUYEN THI CHUC KHA Nu 12/05/199517 51329 NGUYEN THI KIM KHA Nu 12/09/199818 51330 NGUYEN THI MONG KHA Nu 03/11/200019 51331 TRAN MINH KHA Nam 15/05/1997'20 51332 TRAN MY KHA Nu 12/10/199221 51333 TRAN PHUONG KHA Nam 02/09/199722 51334 DINH TUAN KHAI Nam 07/07/200023 51335 HOANG THI KHAI Nu 04/11/200024 51336 HONG HOANG KHAI Nam 25/08/199625 51337 HUYNH HA HOANG KHAI Nam 19/02/2000

Số BD Họ và Tên Nam/ NữSTT Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 73: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 304Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51338 LE THO KHAI Nam 07/09/200302 51339 NGUYEN TAN KHAI Nam 18/10/200803 51340 TAI DUC KHAI Nam 21/03/199804 51341 TRUONG QUANG KHAI Nam 09/04/200005 51342 NGUYEN MINH KHAM Nam 15/06/199206 51343 LE DUONG KHAN Nam 17/10/199707 51344 DOAN DUY KHANG Nam 26/12/199708 51345 HUYNH MINH KHANG Nam 3470009 51346 KIM BAO KHANG Nam 20/02/200310 51347 LUONG HUYNH NHAT KHANG Nam 07/07/200311 51348 LY NGUYEN HAI KHANG Nam 29/11/200512 51349 NGUYEN DANG AN KHANG Nam 30/12/199413 51350 NGUYEN DUY KHANG Nam 28/03/200014 51351 NGUYEN HOANG KHANG Nam 05/11/1999

STT Nam/ NữSố BD Họ và Tên Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 74: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

15 51352 NGUYEN HOANG KHANG Nam 09/01/199716 51353 NGUYEN NGUYEN KHANG Nam 14/01/200017 51354 NGUYEN PHUC KHANG Nam 12/12/200518 51355 NGUYEN TRAN HAO KHANG Nam 22/09/200319 51356 QUACH GIA KHANG Nam 11/01/200020 51357 THAI BAO KHANG Nam 09/11/200021 51358 THU DUYEN KHANG Nam 14/03/200022 51359 TRAN HOANG KHANG Nam 08/12/199423 51360 TRUONG VY KHANG Nam 18/08/199924 51361 CHUNG HONG BAO KHANH Nu 16/12/199725 51362 DAM THAO KHANH Nu 02/10/2005

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 305Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51363 DANH DUY KHANH Nam 29/01/200002 51364 DO NHAT KHANH Nam 04/05/200003 51365 LAI HUYEN TON NU THUC KHANH Nu 19/04/2000

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ghi chúKý Tên

Page 75: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

04 51366 LAI TRAN KHANH Nam 30/07/199805 51367 LAM NGOC BAO KHANH Nu 24/01/199306 51368 LE DO MAI KHANH Nu 18/04/199807 51369 LE MAI KHANH Nu 08/02/200508 51370 LE NGOC KHANH Nam 19/03/200309 51371 LE NGOC KHANH Nam 16/04/200310 51372 LE NHUT KHANH Nam 06/11/199511 51373 MAI NHI KHANH Nu 29/12/199312 51374 MAI QUANG KHANH Nam 01/01/199413 51375 NGUYEN CAO AI KHANH Nu 06/09/199914 51376 NGUYEN DINH CAT KHANH Nu 05/09/200515 51377 NGUYEN HONG KHANH Nu 14/06/200616 51378 NGUYEN HONG KHANH Nam 08/10/199017 51379 NGUYEN LE KHANH Nam 01/08/200118 51380 NGUYEN NGOC TRANG KHANH Nu 03/09/200019 51381 NGUYEN QUOC KHANH Nam 28/10/199820 51382 NGUYEN QUOC KHANH Nam 02/09/199921 51383 NGUYEN THI KHANH Nu 07/03/200022 51384 NGUYEN THI NGOC KHANH Nu 03/10/200023 51385 NGUYEN VAN KHANH Nam 21/11/199324 51386 PHAM BA KHANH Nam 20/06/199225 51387 PHAM HOANG KHANH Nu 03/05/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5

Page 76: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 306Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51388 TA DUY KHANH Nam 28/03/200202 51389 TRAN LE KHANH Nu 11/10/199903 51390 TRAN NGUYEN NHAT KHANH Nam 20/11/199504 51391 TRAN PHUONG KHANH Nu 11/11/198905 51392 TRAN PHUONG KHANH Nam 02/09/199706 51393 TRAN QUOC KHANH Nam 02/09/200007 51394 TRAN QUOC KHANH Nam 24/01/199808 51395 TRAN THOAI KHANH Nu 07/01/199809 51396 TRAN VAN KHANH Nam 29/09/199810 51397 VU NHAT KHANH Nam 14/05/200011 51398 DANG TU KHE Nam 25/03/199912 51399 LE NGUYEN GIA KHIEM Nam 15/09/200213 51400 CAO ANH KHOA Nam 21/10/199514 51401 DO ANH KHOA Nam 12/10/199315 51402 LE ANH KHOA Nam 08/10/200016 51403 LE DINH DANG KHOA Nam 29/10/199817 51404 LE HOANG ANH KHOA Nam 24/05/199818 51405 NGUYEN KHOA Nam 17/05/199319 51406 NGUYEN DANG KHOA Nam 12/04/199820 51407 NGUYEN DUY KHOA Nam 22/06/199921 51408 NGUYEN HOANG DUY KHOA Nam 02/06/199722 51409 NGUYEN MINH KHOA Nam 15/09/199823 51410 NGUYEN NGOC DANG KHOA Nu 13/07/1996

Họ và TênSố BDSTT Năm sinh Ghi chúKý TênNam/ Nữ

Page 77: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

24 51411 NGUYEN TUAN KHOA Nam 01/04/200025 51412 NGUYEN VIET THIEN KHOA Nam 07/07/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 307Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51413 PHAM DANG KHOA Nam 19/09/199802 51414 PHAM DANG KHOA Nam 13/09/199803 51415 PHAN NGUYEN DANG KHOA Nam 07/10/199704 51416 TRAN DANG KHOA Nam 14/11/199205 51417 TRAN DANG KHOA Nam 17/09/200306 51418 TRAN DINH DANG KHOA Nam 12/04/200007 51419 TRAN NGUYEN DANG KHOA Nam 13/03/199708 51420 TRINH DAC KHOA Nam 28/08/199209 51421 TRUONG VU DINH KHOA Nam 03/10/200010 51422 LE MINH KHOI Nam 02/11/199911 51423 MAI TUAN KHOI Nam 19/04/200312 51424 NGUYEN LE ANH KHOI Nam 01/11/2005

Số BD Họ và Tên Nam/ NữSTT Ký Tên Ghi chúNăm sinh

Page 78: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

13 51425 NGUYEN MAI KHOI Nam 28/07/199814 51426 NGUYEN TRAN ANH KHOI Nam 17/10/200515 51427 TRAN DANG KHOI Nam 25/10/200616 51428 VO DONG KHOI Nam 25/06/200017 51429 TRAN KIM KHUE Nu 11/11/199618 51430 VO ANH KHUE Nu 20/11/200319 51431 VO LAM KHUE Nu 06/11/200720 51432 DO HOAI KHUONG Nam 15/07/199321 51433 LE THANH KHUONG Nam 14/06/200022 51434 MAC BAO KHUONG Nam 03/08/199623 51435 MAI VIEN KHUONG Nu 27/10/199724 51436 NGUYEN DAT AN KHUONG Nam 04/12/199925 51437 NGUYEN DUY KHUONG Nam 21/06/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 308Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51438 NGUYEN THI MY KHUONG Nu 04/04/2003

STT Nam/ NữSố BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúNăm sinh

Page 79: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

02 51439 PHAM NGOC KHUONG Nam 14/01/199003 51440 NGUYEN THI HOANG KIEM Nu 09/11/199904 51441 NGUYEN NGOC KIEN Nam 23/03/200805 51442 PHAM TRUNG KIEN Nam 11/09/199406 51443 PHAN TRUNG KIEN Nam 15/04/200307 51444 TRAN TRUNG KIEN Nam 06/10/199908 51445 TRAN TRUNG KIEN Nam 20/05/200009 51446 TRAN VAN KIEN Nam 02/02/199810 51447 NGUYEN THI NGOC KIENG Nu 08/10/199511 51448 DANG LE ANH KIET Nam 06/03/199412 51449 DO LE ANH KIET Nam 23/06/199913 51450 HOANG ANH KIET Nam 06/03/200014 51451 LE TUAN KIET Nam 09/10/200015 51452 LE ANH KIET Nam 01/12/200616 51453 NGUYEN ANH KIET Nam 19/12/199517 51454 NGUYEN TRUONG TUAN KIET Nam 24/02/200018 51455 NGUYEN TUAN KIET Nam 02/10/200219 51456 PHAM SON KIET Nam 16/06/199720 51457 PHAN ANH KIET Nam 02/01/200021 51458 TRAN ANH KIET Nam 20/01/199522 51459 TRAN TUAN KIET Nam 13/10/199323 51460 KIM THI THUY KIEU Nu 10/09/199124 51461 NGUYEN THI MY KIEU Nu 03/03/200225 51462 NGUYEN THI NGOC KIEU Nu 14/04/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 80: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 309Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51463 PHAM THI KIEU Nu 27/01/199202 51464 TRAN THI THUY KIEU Nu 28/10/198003 51465 TRAN THI THUY KIEU Nu 05/02/199804 51466 VO THI THUY KIEU Nu 10/02/200005 51467 VO THUY KIEU Nu 06/06/199806 51468 LE HOANG KIM Nu 29/04/199907 51469 LE NGOC THIEN KIM Nu 18/07/200008 51470 NGUYEN KIM HOANG KIM Nam 19/05/199509 51471 NGUYEN THI THIEN KIM Nu 10/09/199010 51472 PHAM KIM Nu 03/07/199411 51473 PHAM HOANG THIEN KIM Nu 10/08/199812 51474 TANG HUYNH MY KIM Nu 23/01/199213 51475 TRAN HA MY KIM Nu 16/12/199314 51476 DUONG NGUYEN THU KY Nu 14/03/199915 51477 NGUYEN DINH KY Nam 10/12/199116 51478 TRAN TON MINH KY Nam 10/12/200617 51479 LE THI LAI Nu 15/08/198618 51480 LE THI NGOC LAI Nu 06/07/200119 51481 NGUYEN THANH LAI Nam 09/05/199320 51482 BUI THUY LAM Nu 30/12/200221 51483 CHAU HOANG LAM Nam 03/09/1996

Số BD Họ và TênSTT Nam/ Nữ Ghi chúKý TênNăm sinh

Page 81: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

22 51484 DAO NGUYEN HOANG LAM Nam 16/07/199623 51485 DINH VAN LAM Nam 05/11/199424 51486 LE HOANG LAM Nam 21/05/200125 51487 NGUYEN HOAI LAM Nam 02/04/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 310Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51488 NGUYEN HOANG LAM Nam 05/01/199602 51489 NGUYEN HOANG LAM Nam 28/04/198703 51490 NGUYEN NGOC TRAN LAM Nam 25/10/199804 51491 NGUYEN PHUC LAM Nam 24/06/199905 51492 NGUYEN THANH LAM Nam 25/05/200006 51493 PHAM THI VAN LAM Nu 31/10/199807 51494 TRAN THI LAM Nu 01/08/200008 51495 VO NGOC HOANG LAM Nam 12/06/199809 51496 BUI THI THANH LAN Nu 11/02/198410 51497 HO THI LAN Nu 17/09/1994

Năm sinhSTT Số BD Nam/ NữHọ và Tên Ghi chúKý Tên

Page 82: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

11 51498 LE THI NGOC LAN Nu 25/01/200012 51499 NGUYEN LAM THAO LAN Nu 26/11/199713 51500 NGUYEN MAI LAN Nu 22/07/200514 51501 NGUYEN NGOC LAN Nu 02/02/199515 51502 NGUYEN THI LAN Nu 30/11/198916 51503 NGUYEN THI DIEP LAN Nu 11/12/200017 51504 NGUYEN THI TUYET LAN Nu 199218 51505 NGUYEN THUY NGOC LAN Nu 16/10/199119 51506 PHAM THI LAN Nu 27/05/199520 51507 TRAN THI HUONG LAN Nu 19/03/199621 51508 TRAN THI THANH LAN Nu 09/04/199022 51509 VO LINH LAN Nu 17/05/200823 51510 VO THI LAN Nu 12/10/198924 51511 VU MAI LAN Nu 28/06/197625 51512 VU THI NGOC LAN Nu 02/02/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 311Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Số BD Họ và Tên Nam/ Năm sinhSTT Ký Tên Ghi chú

Page 83: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51513 PHAM LE LAI LANG Nam 03/05/199802 51514 DANG THI LANH Nu 12/05/199903 51515 HO THI TUYET LANH Nu 30/12/200104 51516 NGUYEN THI NGOC LANH Nu 01/07/199505 51517 VO THI LANH Nu 21/12/199906 51518 DOAN NGOC LAP Nam 18/10/199907 51519 NGUYEN NGOC LAP Nam 10/03/199508 51520 NGUYEN THANH LAP Nam 17/07/199809 51521 PHAM TAN LAP Nam 16/10/199110 51522 NGUYEN TIEN LAU Nam 10/07/199311 51523 BUI THI KIM LE Nu 05/08/198712 51524 HO THI LE Nu 05/08/199713 51525 LE THI LE Nu 12/07/200014 51526 LE THI LE Nu 07/01/199315 51527 NGUYEN THI MY LE Nu 13/07/200016 51528 TRAN NHAT LE Nu 07/07/199917 51529 TRAN THI LE Nu 15/09/198918 51530 NGUYEN AI LEN Nu 04/09/200019 51531 PHAM NGOC LICH Nam 17/01/199320 51532 NGUYEN BINH PHUONG LIEM Nam 01/10/199921 51533 NGUYEN THANH LIEM Nam 14/08/200022 51534 NGUYEN VAN LIEM Nam 15/04/199923 51535 TONG HO QUOC LIEM Nam 04/03/199224 51536 DO THI KIM LIEN Nu 09/10/200225 51537 DOAN THI KIM LIEN Nu 18/09/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Số BD Họ và Tên Nữ Năm sinhSTT Ghi chú

Page 84: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 312Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51538 KIEU THI LIEN Nu 23/05/200002 51539 NGUYEN NGOC MY LIEN Nu 01/12/199603 51540 NGUYEN TA THUY LIEN Nu 25/11/199604 51541 NGUYEN THI BICH LIEN Nu 16/04/200005 51542 NGUYEN THI KIM LIEN Nu 30/10/200006 51543 NGUYEN THI KIM LIEN Nu 18/12/199207 51544 NGUYEN THI KIM LIEN Nu 26/05/199208 51545 NGUYEN THI TUYET LIEN Nu 22/04/199209 51546 VU THI PHUONG LIEN Nu 15/08/199510 51547 LE THI LIEP Nu 08/05/199811 51548 HO SI LIEU Nam 01/03/198112 51549 HOANG THI BICH LIEU Nu 02/06/199813 51550 NGUYEN XUAN TRUC LIEU Nu 05/10/200014 51551 NGUYEN THI NHAT LIN Nu 06/05/200015 51552 BUI NGOC KHANH LINH Nu 06/10/200916 51553 BUI THI LINH Nu 01/11/199617 51554 BUI THI LINH Nu 23/04/199218 51555 CHUNG HOANG TRUC LINH Nu 02/01/200019 51556 DANG THI THUY LINH Nu 21/12/1997

Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúSTT Năm sinhNam/ Nữ

Page 85: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

20 51557 DAO TONG MY LINH Nu 17/09/200121 51558 DO PHAM YEN LINH Nu 13/01/200122 51559 DO THI CHUC LINH Nu 17/03/199623 51560 DO THI THUY LINH Nu 06/09/200024 51561 DUONG VAN LINH Nam 30/12/198725 51562 HA THI LINH Nu 11/07/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 313Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51563 HA THI THUY LINH Nu 07/12/199402 51564 HA TRAN NHAT LINH Nu 02/01/200803 51565 HUYNH CONG LINH Nam 02/04/199504 51566 HUYNH PHUONG LINH Nu 10/10/200005 51567 HUYNH QUE LINH Nu 24/01/199406 51568 HUYNH THI MY LINH Nu 31/10/200007 51569 LAU THI THUY LINH Nu 19/09/199208 51570 LE KHANH LINH Nu 10/02/1993

Ký TênHọ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ghi chúSTT Số BD

Page 86: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

09 51571 LE THI LINH Nu 12/08/199110 51572 LE THI HOAI LINH Nu 12/07/199911 51573 LE THI MAI LINH Nu 14/09/200612 51574 LE THI MY LINH Nu 04/12/200013 51575 LE THI THUY LINH Nu 18/09/199814 51576 LE THI THUY LINH Nu 24/03/200015 51577 LE THI TRUNG LINH Nu 02/01/199916 51578 LE VAN LINH Nam 03/02/199717 51579 NGO DIEP LINH Nam 29/07/199318 51580 NGU THI THUY LINH Nu 28/11/200019 51581 NGUU THI NHAT LINH Nu 31/12/199820 51582 NGUYEN DI LINH Nam 22/06/199521 51583 NGUYEN DOAN NHU LINH Nu 30/05/200222 51584 NGUYEN HA KHIET LINH Nu 30/03/199423 51585 NGUYEN HOANG LINH Nam 12/10/200024 51586 NGUYEN HOANG MY LINH Nu 08/01/198925 51587 NGUYEN HUYNH YEN LINH Nu 10/08/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 314Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Page 87: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51588 NGUYEN LAM NHAT LINH Nam 26/03/200002 51589 NGUYEN MINH TUONG LINH Nam 17/05/196703 51590 NGUYEN NGOC MY LINH Nu 01/09/200804 51591 NGUYEN NGOC PHUONG LINH Nu 19/06/200005 51592 NGUYEN NGOC PHUONG LINH Nu 03/06/200206 51593 NGUYEN NHU LINH Nu 07/05/199107 51594 NGUYEN THI LINH Nu 04/11/200008 51595 NGUYEN THI LINH Nu 10/05/199809 51596 NGUYEN THI HOAI LINH Nu 04/09/200010 51597 NGUYEN THI KHANH LINH Nu 24/03/199111 51598 NGUYEN THI MY LINH Nu 13/10/200012 51599 NGUYEN THI MY LINH Nu 06/06/197413 51600 NGUYEN THI NGOC LINH Nu 18/08/200114 51601 NGUYEN THI THUY LINH Nu 31/07/199515 51602 NGUYEN THI THUY LINH Nu 02/06/199216 51603 NGUYEN THI THUY LINH Nu 16/10/199317 51604 NGUYEN THI TRUC LINH Nu 10/05/200018 51605 NGUYEN THI TRUC LINH Nu 11/04/199219 51606 NGUYEN THI TU LINH Nu 30/04/200120 51607 NGUYEN THI YEN LINH Nu 18/03/199921 51608 NGUYEN THI YEN LINH Nu 16/10/200222 51609 NGUYEN VIET LINH Nam 01/11/198923 51610 PHAM HOANG THI LINH Nu 04/05/199224 51611 PHAM HONG MY LINH Nu 08/11/199025 51612 PHAM HUYNH MY LINH Nu 08/11/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Ghi chúKý TênHọ và Tên Nam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD

Page 88: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 315Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51613 PHAM KHANH LINH Nam 11/08/199802 51614 PHAM NGOC MY LINH Nu 20/03/198903 51615 PHAM THI LINH Nu 07/04/199804 51616 PHAM THI LINH Nu 06/01/200105 51617 PHAM THI LINH Nu 04/01/199406 51618 PHAM THI MY LINH Nu 15/10/199307 51619 PHAN NGOC DUY LINH Nam 24/01/200508 51620 PHAN THI DIEU LINH Nu 30/05/199909 51621 PHAN THI YEN LINH Nu 01/07/199910 51622 PHU LAM KHANH LINH Nu 21/10/200211 51623 TO VAN LINH Nam 02/09/196212 51624 TONG KHANH LINH Nu 17/11/199713 51625 TONG THI THUY LINH Nu 18/10/200014 51626 TRAN BUI THUY LINH Nu 27/10/200315 51627 TRAN GIA LINH Nu 23/10/199616 51628 TRAN HOANG KHANH LINH Nu 14/01/200417 51629 TRAN KHANH LINH Nu 16/06/2001

Ký Tên Ghi chúHọ và Tên Nam/ Nữ Năm sinhSố BDSTT

Page 89: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

18 51630 TRAN LE HIEU LINH Nu 08/11/199119 51631 TRAN MY LINH Nu 14/11/200320 51632 TRAN NGOC LINH Nam 25/10/197821 51633 TRAN QUI LINH Nam 17/09/198222 51634 TRAN THI HONG LINH Nu 19/06/198423 51635 TRAN THI PHUONG LINH Nu 04/12/200124 51636 TRINH THI TRUC LINH Nu 19/04/200025 51637 TRINH THUY LINH Nu 05/07/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 316Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51638 TRUONG THI DIEU LINH Nu 10/03/199902 51639 TU GIA LINH Nu 23/06/199903 51640 TU GIA LINH Nu 28/05/200204 51641 VO THI NGOC LINH Nu 04/07/199205 51642 VO THI NGOC LINH Nu 29/09/199906 51643 VU LE KHANH LINH Nu 08/04/2007

Ký Tên Ghi chúSTT Nam/ Nữ Năm sinhSố BD Họ và Tên

Page 90: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

07 51644 VU THI LINH Nu 02/09/199708 51645 VU THI CAT LINH Nu 07/04/199909 51646 VUONG KHANH LINH Nu 01/08/199810 51647 DO THI CHAU LOAN Nu 24/10/200311 51648 HUYNH THI KIM LOAN Nu 14/11/200012 51649 LE THI LOAN Nu 31/07/199913 51650 LE THI MY LOAN Nu 21/02/198314 51651 LE THI THANH LOAN Nu 01/07/199815 51652 LE THI THUY LOAN Nu 10/08/200016 51653 LUONG THI THUY LOAN Nu 07/08/199417 51654 NGUYEN THI LOAN Nu 15/01/198718 51655 NGUYEN THI ANH LOAN Nu 20/08/199119 51656 NGUYEN THI HONG LOAN Nu 18/11/200020 51657 NGUYEN THI KIM LOAN Nu 29/07/199921 51658 NINH THI ANH LOAN Nu 04/05/199922 51659 TRAN THI PHUONG LOAN Nu 26/12/198623 51660 TRAN THI TUYET LOAN Nu 12/10/200224 51661 TRUONG TU LOAN Nu 30/11/199725 51662 VO THI KIM LOAN Nu 17/06/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 403

Page 91: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51663 VU THI KIM LOAN Nu 08/10/199702 51664 BUI PHUC LOC Nam 19/10/199903 51665 BUI TAN LOC Nam 06/02/200004 51666 BUI THI LOC Nu 04/02/199105 51667 CAO MY LOC Nu 11/12/198506 51668 CAO PHUOC LOC Nu 04/01/200007 51669 DANG TAN LOC Nam 16/06/199008 51670 HUYNH HUU LOC Nam 29/04/200309 51671 HUYNH TAN LOC Nam 21/06/199410 51672 LE DINH THIEN LOC Nam 29/06/199811 51673 LE HUYNH THUYEN LOC Nu 11/02/199412 51674 NGO PHUOC LOC Nam 07/02/199013 51675 NGUYEN HO LOC Nam 08/07/199314 51676 NGUYEN HUYNH PHU LOC Nam 16/02/200515 51677 NGUYEN THANH LOC Nam 01/10/198916 51678 NGUYEN VAN LOC Nam 17/04/198917 51679 PHAM HUU LOC Nam 29/10/199818 51680 PHAM TAN LOC Nam 05/01/200019 51681 QUACH TAN LOC Nam 06/05/199520 51682 TRAN MINH LOC Nam 07/06/200221 51683 VU NGOC LOC Nam 15/02/199422 51684 DAO HUU LOI Nam 11/07/200123 51685 LAM KHA LOI Nu 31/05/199824 51686 NGUYEN HUU LOI Nam 17/03/200025 51687 NGUYEN HUU LOI Nam 28/12/1994

STT Số BD Ký Tên Ghi chúHọ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 92: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 404Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51688 TRUONG THANH LOI Nam 16/06/200002 51689 VO THE LOI Nam 29/03/199903 51690 BUI DUC LONG Nam 13/12/200004 51691 BUI HOANG LONG Nam 29/06/199605 51692 DANG THANH LONG Nam 07/08/200306 51693 DINH VIET LONG Nam 29/07/200007 51694 DO PHUC LONG Nam 29/02/200008 51695 DUONG THANH LONG Nam 19/04/200009 51696 HO VIEN LONG Nam 18/08/198910 51697 LE HUY LONG Nam 16/09/200011 51698 LE PHI LONG Nam 08/07/200012 51699 NGUYEN DANH HOANG LONG Nam 25/02/200413 51700 NGUYEN DUY LONG Nam 31/05/200014 51701 NGUYEN HOANG LONG Nam 26/05/199715 51702 NGUYEN HOANG LONG Nam 19/03/2007

Họ và TênSTT Năm sinhNam/ NữSố BD Ghi chúKý Tên

Page 93: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

16 51703 NGUYEN HOANG LONG Nam 11/02/198917 51704 NGUYEN HOANG LONG Nam 02/07/199618 51705 NGUYEN LE LONG Nam 24/03/198419 51706 NGUYEN MINH LONG Nam 18/10/200020 51707 NGUYEN PHAN THANH LONG Nam 18/06/200021 51708 NGUYEN PHI LONG Nam 28/10/200022 51709 NGUYEN THANH LONG Nam 12/10/200123 51710 NGUYEN VAN LONG Nam 03/01/199924 51711 PHAM TAM LONG Nam 29/09/199425 51712 PHONG NGOC THANH LONG Nam 22/09/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 405Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51713 TRAN NGOC LONG Nam 02/09/199102 51714 TRAN NHAT LONG Nam 07/08/199903 51715 TRINH HUY GIA LONG Nam 11/01/200704 51716 TRUONG HOANG LONG Nam 03/12/1994

STT Năm sinhHọ và Tên Nam/ Nữ

Ký Tên Ghi chúSố BD

Page 94: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

05 51717 TRUONG THANH LONG Nam 17/12/200006 51718 VAN MINH LONG Nam 24/12/200207 51719 VO QUANG DUY LONG Nam 01/05/199908 51720 VU THANG LONG Nam 24/07/198409 51721 VU THANH LONG Nam 25/04/199110 51722 PHAN THI HONG LUA Nu 10/02/200011 51723 DO CONG LUAN Nam 24/07/199612 51724 DO KINH LUAN Nam 20/10/199613 51725 HO HOANG LUAN Nam 30/01/199614 51726 NGUYEN DUY LUAN Nam 06/07/199715 51727 NGUYEN TAN LUAN Nam 17/12/200216 51728 NGUYEN XUAN LUAN Nam 18/07/199217 51729 PHAM THANH LUAN Nam 25/09/200118 51730 TRAN HUU LUAN Nam 15/02/200019 51731 TRAN MINH LUAN Nam 18/12/199720 51732 BUI NGUYEN THANH LUC Nam 06/06/200321 51733 HOANG VAN LUC Nam 02/05/199422 51734 LE DINH LUC Nam 28/07/200023 51735 NGO VAN LUC Nam 12/03/199324 51736 TAT VUONG LUC Nam 27/04/199625 51737 VU TIEN LUC Nam 11/07/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019

Page 95: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 406Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51738 NGUYEN THI LUON Nu 23/09/199502 51739 HOANG QUANG LUONG Nam 21/09/199803 51740 LY LUONG Nam 10/12/199504 51741 PHAN HUU LUONG Nam 19/11/199005 51742 PHUNG THI HUYEN LUONG Nu 19/01/200606 51743 QUACH THI LUONG Nu 07/09/199607 51744 NGUYEN THI BICH LUU Nu 22/04/199808 51745 THAI AI LUU Nu 06/10/199509 51746 TRAN VAN LUU Nam 16/07/200010 51747 TRINH DUY LUU Nam 05/11/199911 51748 TRUONG THI LUU Nu 24/01/198412 51749 TU THI MY LUU Nu 24/01/200013 51750 LE THANH LUY Nam 15/02/199814 51751 BUI NGOC LUYEN Nam 06/09/199715 51752 NGUYEN HUU LUYEN Nam 08/01/200016 51753 DINH THI KIEU KHANH LY Nu 06/09/199817 51754 DUONG NGUYEN NGOC LY Nu 20/07/200218 51755 HO THI TRA LY Nu 05/06/199919 51756 HUYNH THI KHANH LY Nu 19/10/200020 51757 HUYNH THI TAM LY Nu 20/06/199821 51758 LE CAO TRUC LY Nu 01/10/200322 51759 LE CHING LY Nu 04/10/199523 51760 LE HUONG LY Nu 17/07/199824 51761 NGUYEN THAO LY Nu 24/01/1992

Nam/ Nữ Năm sinhHọ và TênSTT Số BD Ký Tên Ghi chú

Page 96: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

25 51762 NGUYEN THI KHANH LY Nu 30/12/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 407Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51763 NGUYEN THI KIM LY Nu 17/08/199702 51764 NGUYEN THI THAO LY Nu 11/07/199903 51765 NGUYEN THI TRUC LY Nu 09/01/200104 51766 PHAN THI BICH LY Nu 20/01/200005 51767 TRAN CAM LY Nu 27/11/200206 51768 TRAN THI AI LY Nu 20/04/199207 51769 TRUONG THI MY LY Nu 08/08/199308 51770 VO THI LY Nu 19/10/199709 51771 VO THI CAM LY Nu 19/10/200010 51772 NGUYEN THI MY LYN Nu 13/01/199011 51773 DANG THI MAI Nu 10/02/199912 51774 DINH NGOC MAI Nu 11/02/200013 51775 DINH THI MAI Nu 10/07/1998

Họ và Tên Năm sinhSTT Số BD Ghi chúKý TênNam/ Nữ

Page 97: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

14 51776 DINH THUY QUYNH MAI Nu 18/07/200015 51777 DONG THI XUAN MAI Nu 22/03/199716 51778 HO THANH MAI Nu 03/01/199817 51779 HOANG QUYNH MAI Nu 23/10/199618 51780 HUYNH THI TUYET MAI Nu 08/04/200019 51781 LE HONG MAI Nu 15/03/199920 51782 LE THI NGOC MAI Nu 14/09/200021 51783 NGUYEN NGOC MAI Nu 11/09/199922 51784 NGUYEN NHAT MAI Nu 16/05/200623 51785 NGUYEN THANH MAI Nu 10/05/200024 51786 NGUYEN THI MAI Nu 28/12/198125 51787 NGUYEN THI NGOC MAI Nu 13/01/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 408Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51788 NGUYEN THI NGOC MAI Nu 15/02/199702 51789 NGUYEN THI NGOC MAI Nu 05/01/2003

Ghi chúKý TênSTT Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinhSố BD

Page 98: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

03 51790 NGUYEN THI QUYNH MAI Nu 10/10/199504 51791 NGUYEN THI THANH MAI Nu 20/10/199905 51792 NGUYEN THI TUYET MAI Nu 16/11/200206 51793 NGUYEN XUAN MAI Nu 31/03/200507 51794 PHAM QUYNH KHANH MAI Nu 28/09/200308 51795 PHAM THI HUYNH MAI Nu 25/05/199809 51796 PHAM TUYET MAI Nu 17/10/199810 51797 PHAN THI TRUC MAI Nu 04/01/199711 51798 PHAN TIEN MAI Nam 29/06/200012 51799 TRAN THI PHUONG MAI Nu 15/01/200013 51800 TRAN THI THANH MAI Nu 10/08/199014 51801 TRAN THI TRUC MAI Nu 27/07/199715 51802 VO NGOC MAI Nu 05/09/200016 51803 VU NHAT MAI Nu 03/06/200817 51804 DO THI MINH MAN Nu 02/05/199818 51805 LUONG HUE MAN Nu 13/09/199319 51806 NGUYEN LE CAO MAN Nu 14/01/200420 51807 NGUYEN MINH MAN Nam 23/05/199121 51808 NGUYEN TU MAN Nu 07/11/200022 51809 ONG THUONG MAN Nu 25/09/199623 51810 DONG DUC MANH Nam 23/09/200324 51811 LE HOANG MANH Nam 03/06/199825 51812 NGUYEN KHANH MANH Nam 03/12/2007

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Page 99: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Cấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 409Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51813 NGUYEN VAN MANH Nam 20/06/198802 51814 VU MANH Nam 22/11/200303 51815 NGO THI MEN Nu 24/09/199804 51816 NGUYEN THI MEN Nu 10/08/199205 51817 VO THI MEN Nu 06/12/200006 51818 DINH NGOC KIEU MI Nu 03/02/199807 51819 DINH THI TRA MI Nu 03/11/199408 51820 DO THI MI Nu 03/07/199209 51821 KONG NGOC MI Nu 08/07/199610 51822 LE THI DIEM MI Nu 16/03/200011 51823 NGUYEN DOAN UYEN MI Nu 03/06/200312 51824 PHU THI HUYEN MI Nu 06/06/200013 51825 OKENWA ARINZE MICHAEL Nam 16/09/198814 51826 BUI NGO TUYET MINH Nu 11/01/199115 51827 BUI NGOC HOANG MINH Nam 20/07/200116 51828 CAO DANG MINH Nam 23/09/200217 51829 CAO THI MINH Nu 28/02/200218 51830 CHAU NHAT MINH Nam 05/10/199919 51831 DANG NGUYEN NHAT MINH Nam 09/09/199620 51832 DOAN LE MINH Nam 20/06/199421 51833 DOAN VAN MINH Nam 21/08/200122 51834 HA CONG MINH Nam 10/10/1995

Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và TênSTT Nam/ Nữ Năm sinh

Page 100: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

23 51835 HA TUAN MINH Nam 07/09/200024 51836 HO PHAN CONG MINH Nam 25/05/199525 51837 HO XUAN MINH Nam 11/04/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 410Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51838 HOANG KIM NHAT MINH Nam 27/07/200602 51839 LE NGUYEN PHUONG MINH Nu 26/08/200003 51840 LE PHUONG MINH Nu 12/01/200304 51841 MAI PHUC QUANG MINH Nam 22/08/200705 51842 NGO ANH MINH Nam 01/06/200206 51843 NGUYEN DANG MINH Nam 27/10/200407 51844 NGUYEN HAI MINH Nam 01/08/200208 51845 NGUYEN HOANG MINH Nam 07/02/199809 51846 NGUYEN HUU MINH Nam 12/09/198510 51847 NGUYEN LE CAO MINH Nu 14/01/200411 51848 NGUYEN NGOC MINH Nam 17/06/1992

Ghi chúKý TênNam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 101: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

12 51849 NGUYEN NHAT MINH Nam 16/07/200213 51850 NGUYEN NHAT MINH Nam 30/11/199914 51851 NGUYEN THANH NHAT MINH Nam 17/03/200815 51852 NGUYEN THAO NGUYET MINH Nu 29/03/199716 51853 NGUYEN TUYET MINH Nu 02/04/199117 51854 NGUYEN XUAN MINH Nam 16/06/199318 51855 PHAM DO NHAT MINH Nam 26/09/199919 51856 PHAM GIA MINH Nu 21/06/200620 51857 PHAM HOANG MINH Nam 01/11/198121 51858 PHAM QUANG MINH Nam 04/09/200222 51859 PHAM QUANG MINH Nam 29/08/199323 51860 PHAN NHAT MINH Nam 13/02/201124 51861 THAI HOANG MINH Nam 09/10/200025 51862 TRAN DUC MINH Nam 16/07/2006

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 411Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 3Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/

Nữ Năm sinh

Page 102: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

01 51863 TRAN NHAT MINH Nam 01/12/200002 51864 TRAN QUOC MINH Nam 30/09/199403 51865 VIEN NGOC MINH Nam 30/04/198504 51866 VO THONG MINH Nam 08/01/200005 51867 VU THI NGOC MINH Nu 28/02/200306 51868 VU VIET MINH Nam 23/09/199907 51869 MONG THI MO Nu 09/02/200008 51870 NGUYEN THI THI MO Nu 15/05/199709 51871 LE LAM THANH MOC Nam 18/05/199610 51872 DAO KIM MONG Nu 28/07/199611 51873 LY HONG MONG Nu 30/01/199612 51874 NGUYEN THI HOAI MUI Nu 24/09/199913 51875 LE NGA MUOI Nu 08/09/199314 51876 CHIEM HOANG CAC MY Nu 02/07/199915 51877 DO THI KIEU MY Nu 25/11/199616 51878 DO VU KHANH MY Nu 06/11/200417 51879 DOAN PHAM TRA MY Nu 01/12/200018 51880 HOANG ANH KIEU MY Nu 20/11/199919 51881 HUYNH THI DIEM MY Nu 10/01/200620 51882 LE NGUYEN TRA MY Nu 05/08/200021 51883 LE THI DIEM MY Nu 13/06/199522 51884 NGUYEN AI MY Nu 23/10/199923 51885 NGUYEN DANG KHANH MY Nu 22/05/200024 51886 NGUYEN HOANG TRIEU MY Nu 10/10/200025 51887 NGUYEN LE THAO MY Nu 10/08/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 103: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 412Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51888 NGUYEN PHAM HOAN MY Nu 02/06/200002 51889 NGUYEN THI MY Nu 17/06/199603 51890 NGUYEN THI KIEU MY Nu 02/04/199604 51891 NGUYEN THI THUY MY Nu 26/11/200005 51892 NGUYEN THI TRA MY Nu 26/04/199506 51893 NGUYEN TRAN TRUC MY Nu 03/08/199807 51894 NGUYEN TRANG MY Nu 25/08/200708 51895 NGUYEN VAN MY Nam 18/11/199609 51896 NGUYEN YEN MY Nu 31/05/199810 51897 PHAM THI MY Nu 03/05/199911 51898 PHAM THI TRA MY Nu 24/02/199012 51899 PHAM THI TRA MY Nu 02/01/198413 51900 PHAN HUYNH QUOC MY Nam 09/05/200114 51901 PHAN NU THOAI MY Nu 18/10/199615 51902 PHAN THI TRUC MY Nu 12/02/200016 51903 QUACH THI NGOC MY Nu 25/12/199917 51904 TRAN NGOC MY Nu 03/08/199418 51905 TRAN PHAN THE MY Nam 17/05/199119 51906 TRAN THI DIEM MY Nu 15/04/200020 51907 TRAN VU UYEN MY Nu 20/07/2003

Ghi chúKý TênSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 104: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

21 51908 TRU NGOC TOAN MY Nu 02/03/200022 51909 VAN HUYNH HOANG MY Nu 29/08/199823 51910 VO THI MY Nu 30/06/199624 51911 VO THI KIEU MY Nu 09/02/199925 51912 VO THI THUY MY Nu 19/03/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 413Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51913 HUYNH THI LY NA Nu 26/05/199202 51914 DINH HAI NAM Nam 20/01/200003 51915 HOANG NGOC NAM Nam 27/08/199504 51916 LE HOANG NAM Nam 20/05/199205 51917 LE HOANG NAM Nam 08/07/200306 51918 LE VIET NAM Nam 29/03/200007 51919 NGUYEN DANG NAM Nam 20/02/199808 51920 NGUYEN DUY NAM Nam 16/07/199609 51921 NGUYEN HAI NAM Nam 28/10/1996

Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và TênSTT Nam/ Nữ Năm sinh

Page 105: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

10 51922 NGUYEN HOANG NAM Nam 03/11/199011 51923 NGUYEN LE BA NAM Nam 14/05/200112 51924 NGUYEN LE THANH NAM Nam 02/02/200013 51925 NGUYEN PHUONG NAM Nam 18/06/199614 51926 NGUYEN THANH NAM Nam 17/10/199415 51927 NGUYEN VAN NAM Nam 07/05/199916 51928 PHAM LE NHAT NAM Nam 29/05/200617 51929 PHAM THANH NAM Nam 01/04/199918 51930 PHAM THE NAM Nam 23/04/199319 51931 TO NHAT NAM Nam 12/04/200220 51932 TRAN HUU NAM Nam 22/12/199321 51933 TRAN NGOC NAM Nam 27/07/199322 51934 VO HOAI NAM Nam 27/10/200323 51935 VU NHAT NAM Nam 25/01/200624 51936 DAT MY THIEN NGA Nu 04/06/199925 51937 DO NGOC PHUONG NGA Nu 26/07/2003

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 414Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Page 106: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51938 HO NGOC THANH NGA Nu 30/01/200202 51939 HO THI NGA Nu 20/02/200003 51940 HUYNH THI THUY NGA Nu 25/10/199704 51941 LE THI NGOC NGA Nu 21/12/200005 51942 LE THI THU NGA Nu 19/08/199806 51943 LUONG THI NGA Nu 13/04/199307 51944 NGUYEN THI NGA Nu 25/04/198208 51945 NGUYEN THI NGOC NGA Nu 14/07/199609 51946 NGUYEN THI THUY NGA Nu 27/10/199310 51947 NGUYEN THI THUY NGA Nu 12/12/199911 51948 PHAM THANH NGA Nu 15/03/199912 51949 PHAN THI THU NGA Nu 10/02/199913 51950 PHAN THI THUY NGA Nu 25/01/199214 51951 PHO THI THANH NGA Nu 03/08/199715 51952 TRAN THI NGA Nu 08/03/199916 51953 TRAN THI KIM NGA Nu 07/10/200117 51954 TRAN THI TUYET NGA Nu 13/01/200018 51955 TRAN THI XUAN NGA Nu 17/07/200519 51956 VO THI TO NGA Nu 04/03/199320 51957 VO THI TO NGA Nu 20/04/199521 51958 BUI NGOC THANH NGAN Nu 02/07/199522 51959 CHUNG KIM NGAN Nu 26/10/200023 51960 CU THOAI NGAN Nu 13/11/199324 51961 DANG THI KIM NGAN Nu 26/08/199925 51962 DINH HOANG THAO NGAN Nu 02/01/2001

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và TênSTT Năm sinhNam/ Nữ

Page 107: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 415Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51963 DO HOANG TU NGAN Nu 27/08/200302 51964 DO THI KIM NGAN Nu 01/03/198903 51965 DO VU KIM NGAN Nu 12/08/199904 51966 DOAN THANH NGAN Nu 21/09/199905 51967 DOAN THI THU NGAN Nu 25/04/199006 51968 HUYNH THI KIM NGAN Nu 22/09/200207 51969 LE KIM NGAN Nu 25/08/199208 51970 LE NGUYEN QUYNH NGAN Nu 06/10/199609 51971 LE THI NGAN Nu 30/12/199110 51972 LE THI KIM NGAN Nu 25/11/200011 51973 LE THI THU NGAN Nu 26/03/199912 51974 MAI THI YEN NGAN Nu 24/04/200013 51975 NGO NGOC BAO NGAN Nu 19/05/200114 51976 NGO THI KIM NGAN Nu 20/11/199415 51977 NGUYEN BUI KIM NGAN Nu 06/08/199916 51978 NGUYEN DANG KHANH NGAN Nu 15/12/200317 51979 NGUYEN HOANG LE KIM NGAN Nu 04/09/199918 51980 NGUYEN HONG THANH NGAN Nu 25/10/2000

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 108: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

19 51981 NGUYEN KIM NGAN Nu 28/05/200020 51982 NGUYEN KIM NGAN Nu 19/05/200021 51983 NGUYEN KIM NGAN Nu 23/06/200022 51984 NGUYEN KIM NGAN Nu 06/06/199923 51985 NGUYEN LINH NGAN Nu 19/07/200024 51986 NGUYEN LU NGOC NGAN Nu 24/12/200025 51987 NGUYEN NGOC NGAN Nu 08/07/2001

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: 416Địa điểm thi: Trường THPT Nguyễn Thái Bình

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51988 NGUYEN NGOC KIM NGAN Nu 24/08/199702 51989 NGUYEN THANH NGAN Nu 27/08/200303 51990 NGUYEN THI NGAN Nu 16/12/199404 51991 NGUYEN THI NGAN Nu 12/08/199905 51992 NGUYEN THI KIEU NGAN Nu 21/09/200006 51993 NGUYEN THI KIM NGAN Nu 23/07/199907 51994 NGUYEN THI KIM NGAN Nu 22/10/1999

STT Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 109: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

08 51995 NGUYEN THI KIM NGAN Nu 29/08/200009 51996 NGUYEN THI KIM NGAN Nu 29/12/200110 51997 NGUYEN THI THANH BICH NGAN Nu 10/11/198111 51998 NGUYEN THI THUY NGAN Nu 03/03/200112 51999 NGUYEN THI THUY NGAN Nu 05/12/200013 52000 NGUYEN THI THUY NGAN Nu 13/12/200214 52001 NGUYEN THIEN NGAN Nu 10/01/199115 52002 NGUYEN THOI KIM NGAN Nu 01/06/200216 52003 NGUYEN TRAN THANH NGAN Nu 17/08/200317 52004 PHAM HUYNH NGAN Nu 07/10/199818 52005 PHAM NGOC PHUONG NGAN Nu 27/12/199919 52006 PHAM NGOC THAO NGAN Nu 10/11/199820 52007 PHAM THI KIM NGAN Nu 24/03/196821 52008 PHAM THI KIM NGAN Nu 06/10/200022 52009 PHAN THANH NGAN Nu 25/08/200023 52010 PHAN THI TUYET NGAN Nu 16/12/199724 52011 THAI THI THANH NGAN Nu 02/10/200025 52012 TRAN BAO NGAN Nu 12/02/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.102Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Page 110: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52013 TRAN HOANG NGAN Nam 10/12/199702 52014 TRAN HUU NGAN Nam 14/01/199603 52015 TRAN KIM NGAN Nu 06/02/200404 52016 TRAN THI KIM NGAN Nu 25/08/199305 52017 TRAN THI KIM NGAN Nu 02/04/199506 52018 TRAN THI THANH NGAN Nu 20/01/200107 52019 TRAN THI THU NGAN Nu 16/10/200708 52020 TRAN VO KHANH NGAN Nu 09/01/199609 52021 TRAN YEN NGAN Nu 08/04/200010 52022 TRUONG KIM NGAN Nu 04/09/200211 52023 VO THI KIM NGAN Nu 09/09/200012 52024 VO THI THU NGAN Nu 10/09/199913 52025 VU THI NGAT Nu 05/11/200014 52026 BANH KIM BAO NGHI Nu 05/05/200615 52027 DUONG NU BAO NGHI Nu 08/10/200516 52028 HUYEN TON NU QUI NGHI Nu 24/10/200217 52029 NGUYEN DIEM PHUONG NGHI Nu 29/09/200318 52030 NGUYEN LAM BAO NGHI Nu 16/02/200019 52031 NGUYEN QUYNH YEN NGHI Nu 15/11/199520 52032 NGUYEN TA GIA NGHI Nu 21/08/200421 52033 NGUYEN VO PHUONG NGHI Nu 27/02/200622 52034 TRAN NGUYEN THAO NGHI Nu 20/12/198823 52035 TRAN VU UYEN NGHI Nu 05/06/200824 52036 TRUONG HOANG NGHI Nam 07/11/200325 52037 DOAN HIEU NGHIA Nam 28/01/200026 52038 HO QUOC NGHIA Nam 12/03/200027 52039 LE THANH NGHIA Nam 11/09/1999

Ghi chúSTT Nam/ Nữ

Ký TênSố BD Họ và Tên Năm sinh

Page 111: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

28 52040 NGUYEN HUU NGHIA Nam 07/06/199329 52041 NGUYEN MINH NGHIA Nam 17/06/199930 52042 NGUYEN TRONG NGHIA Nam 21/10/200231 52043 TRAN MINH NGHIA Nam 25/08/199832 52044 TRAN VAN NGHIA Nam 15/07/200233 52045 NGUYEN HOAI NGHIEP Nam 28/02/199534 52046 NGUYEN QUI NGHIEP Nam 15/08/199435 52047 NGUYEN VAN NGOAN Nam 10/04/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.104Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52048 PHAN THI DIEU NGOAN Nu 05/08/199902 52049 CUNG KHUYET NGOC Nu 02/10/199303 52050 DANG TAN NGOC Nam 21/01/199404 52051 DANG THI NGOC Nu 01/04/199105 52052 DAO LE MY NGOC Nu 20/11/199506 52053 DONG MY NGOC Nu 27/02/2000

Ghi chúKý TênSTT Nam/ NữSố BD Họ và Tên Năm sinh

Page 112: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

07 52054 DUONG THAI NGOC Nam 18/04/199808 52055 HO THI HONG NGOC Nu 14/08/200009 52056 HOANG BAO NGOC Nu 13/07/200310 52057 HOANG THI BICH NGOC Nu 19/10/199811 52058 HUYNH BAO NGOC Nu 12/05/200112 52059 HUYNH THI KIM NGOC Nu 14/12/198613 52060 LAM HONG NGOC Nu 22/02/199614 52061 LE BAO NGOC Nu 19/11/200015 52062 LE THI NGOC Nu 19/05/199416 52063 LE THI NGOC Nu 13/09/199617 52064 LE THI BICH NGOC Nu 08/11/200018 52065 LE THI KIM NGOC Nu 25/08/200319 52066 LE THI THANH NGOC Nu 27/04/199620 52067 LE TUNG KIM NGOC Nu 07/01/199521 52068 LUONG BAO NGOC Nam 22/11/199522 52069 NGO MY NGOC Nu 05/09/198923 52070 NGUYEN NGOC Nam 11/11/199624 52071 NGUYEN MINH NGOC Nam 15/01/199525 52072 NGUYEN NGUYEN NGOC Nam 21/01/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.106

Page 113: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52073 NGUYEN PHAM BAO NGOC Nu 01/07/200202 52074 NGUYEN THAI NGOC Nam 06/10/199303 52075 NGUYEN THI NGOC Nu 18/09/199304 52076 NGUYEN THI BICH NGOC Nu 31/08/199405 52077 NGUYEN THI BICH NGOC Nu 23/12/200106 52078 NGUYEN THI BICH NGOC Nu 25/07/200007 52079 NGUYEN THI BICH NGOC Nu 17/02/199308 52080 NGUYEN THI MINH NGOC Nu 28/10/198909 52081 NGUYEN THI MY NGOC Nu 08/05/199610 52082 NGUYEN THI NGUYEN NGOC Nu 19/02/200511 52083 NGUYEN THI NHU NGOC Nu 02/09/200012 52084 NGUYEN THUY NGOC Nu 22/04/200613 52085 NGUYEN THUY KIM NGOC Nu 27/10/199214 52086 NGUYEN TRAN KHANH NGOC Nu 14/02/200615 52087 NONG HONG NGOC Nu 24/08/199516 52088 PHAM THI BICH NGOC Nu 15/11/200017 52089 PHAM THI MY NGOC Nu 20/06/200318 52090 TA ANH NGOC Nu 17/05/199819 52091 TRAN BAO NGOC Nu 04/09/200320 52092 TRAN KIM HONG NGOC Nu 26/06/199221 52093 TRAN NGUYEN HONG NGOC Nu 15/03/200022 52094 TRAN THI NGOC Nu 30/04/200023 52095 TRAN THI THU NGOC Nu 05/03/200024 52096 TRINH THI BICH NGOC Nu 13/06/200325 52097 TRUONG MY NGOC Nu 30/10/200226 52098 VAN THI NGOC Nu 06/06/1987

Ghi chúKý TênNam/ NữSTT Số BD Họ và Tên Năm sinh

Page 114: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

27 52099 VO HOANG NGOC Nam 22/09/198728 52100 VU DUC NGOC Nam 22/09/199829 52101 VU THAI NGOC Nu 16/06/199730 52102 NGUYEN XUAN NGU Nam 23/10/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.108Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52103 BUI DINH NGUYEN Nam 25/03/199602 52104 BUI NGUYEN THAI NGUYEN Nam 27/11/199803 52105 CAN VAN NGUYEN Nam 08/03/199504 52106 CAO KHAC NGUYEN Nam 20/11/200005 52107 DAM THI NGUYEN Nu 27/11/199406 52108 DANG THE NGUYEN Nam 22/06/200007 52109 HONG NGOC THAO NGUYEN Nu 21/08/199908 52110 HUYNH THI KIM NGUYEN Nu 19/10/199209 52111 KIM THI PHUONG NGUYEN Nu 17/02/200010 52112 LAM KY NGUYEN Nam 28/08/1998

Nam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chú

Page 115: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

11 52113 LE NGUYEN Nam 13/07/199912 52114 LE THAO NGUYEN Nu 02/12/200013 52115 LE THI THAO NGUYEN Nu 20/08/200014 52116 NGO PHAN PHUC NGUYEN Nu 11/08/199915 52117 NGUYEN ANH NGUYEN Nam 02/01/200216 52118 NGUYEN CHI NGUYEN Nam 25/04/199217 52119 NGUYEN HOANG NGUYEN Nam 24/11/200218 52120 NGUYEN LAP TRANG NGUYEN Nam 23/09/200319 52121 NGUYEN LUONG NGUYEN Nam 13/11/200320 52122 NGUYEN THAO NGUYEN Nu 06/01/199421 52123 NGUYEN THI THUY NGUYEN Nu 11/12/199722 52124 NGUYEN TRAN THAO NGUYEN Nu 05/01/200023 52125 NONG THANH NGUYEN Nam 14/04/199024 52126 PHAM CHI NGUYEN Nam 26/12/199925 52127 TRAN CHAU KHOI NGUYEN Nam 02/01/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.109Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Nam/ Năm sinhSTT Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và Tên

Page 116: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52128 TRAN HUONG NGUYEN Nu 02/02/199402 52129 TRAN NGOC NGUYEN Nu 09/06/199003 52130 TRAN THI THAO NGUYEN Nu 26/01/200004 52131 TRAN THI THAO NGUYEN Nu 15/02/199805 52132 TRAN TRUNG NGUYEN Nam 09/08/197806 52133 VO HUYNH NHU NGUYEN Nu 06/08/199907 52134 HUYNH THI MINH NGUYET Nu 17/10/198808 52135 LE DA MINH NGUYET Nu 27/05/200709 52136 LE THI THU NGUYET Nu 09/12/199610 52137 NGUYEN THI NGUYET Nu 24/01/199611 52138 TRAN THI CHAU NGUYET Nu 29/08/199412 52139 TRUONG THI NHUT NGUYET Nu 12/06/199513 52140 BACH DANG THANH NHA Nu 03/09/200514 52141 DUONG THANH NHA Nam 09/02/199515 52142 HOANG VAN PHONG NHA Nam 23/12/199916 52143 LE HOANG THANH NHA Nu 27/09/199717 52144 LE NGOC TUAN NHA Nam 12/11/199618 52145 NGUYEN MAI TAI NHA Nam 22/03/199219 52146 TRUONG QUANG NHA Nam 23/05/199620 52147 VO THI TRANG NHA Nu 26/05/199221 52148 BUI THANH NHAN Nam 29/04/198322 52149 DINH NGOC HOANG NHAN Nam 24/09/199323 52150 DINH TU NHAN Nam 30/11/199824 52151 DO HOANG NHAN Nam 27/11/200125 52152 DO HUY NHAN Nam 30/12/199826 52153 HA DINH NHAN Nam 07/10/199627 52154 HO THI THUY NHAN Nu 08/12/198028 52155 HOANG THANH NHAN Nam 21/02/199729 52156 HUYNH THI BICH NHAN Nu 12/08/200030 52157 LE DINH NHAN Nam 16/04/1996

Nữ Năm sinhSTT Ghi chúSố BD Họ và Tên

Page 117: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

31 52158 LE DUC MINH NHAN Nam 02/09/200032 52159 LE HUU NHAN Nam 11/08/199433 52160 LUU TRI NHAN Nam 10/10/200734 52161 NGO THANH NHAN Nam 07/05/199935 52162 NGUYEN HIEU NHAN Nam 19/10/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.110Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52163 NGUYEN HOANG NHAN Nam 23/09/199902 52164 NGUYEN THANH NHAN Nam 15/05/199403 52165 NGUYEN THANH NHAN Nam 17/02/199504 52166 NGUYEN THANH NHAN Nam 22/03/199705 52167 NGUYEN THANH NHAN Nam 16/04/200006 52168 NGUYEN THI NHAN Nu 25/09/199707 52169 NGUYEN THI THANH NHAN Nu 27/10/199308 52170 NGUYEN THIEN NHAN Nam 10/11/200309 52171 NGUYEN TRONG NHAN Nam 01/07/1999

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 118: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

10 52172 NGUYEN VAN NHAN Nam 05/03/199811 52173 NGUYEN VAN NHAN Nam 20/08/200012 52174 PHAM THANH NHAN Nam 26/12/199913 52175 PHAM THI NHAN Nu 29/08/199814 52176 PHAM THI THANH NHAN Nu 30/03/200115 52177 PHAN THANH NHAN Nam 12/07/200616 52178 PHAN THANH NHAN Nam 22/11/199517 52179 QUACH THUONG YEN NHAN Nu 12/05/199318 52180 TRAN THI THUY NHAN Nu 05/02/200219 52181 TRAN VAN NHAN Nam 20/06/199720 52182 TRINH HIEN NHAN Nam 19/04/199921 52183 TRUONG KHA NHAN Nu 26/02/200222 52184 TRUONG THI THANH NHAN Nu 17/09/199523 52185 VO HOANG NHAN Nam 03/06/199724 52186 VO THANH NHAN Nam 11/02/199725 52187 PHAM THI THANH NHANG Nu 07/05/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.111Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Page 119: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52188 BUI TRONG NHAT Nam 17/05/200002 52189 DANG HOANG MINH NHAT Nam 05/02/199403 52190 HONG MINH NHAT Nam 18/07/200204 52191 NGO LE MINH NHAT Nam 04/02/199705 52192 NGUYEN DINH MINH NHAT Nam 11/07/199406 52193 NGUYEN MINH NHAT Nam 14/11/200007 52194 NGUYEN THANH NHAT Nam 01/03/199808 52195 PHAM NHAT Nam 08/04/198609 52196 PHAM HUU ANH NHAT Nam 10/08/199310 52197 PHAM MINH NHAT Nam 12/04/199211 52198 THAI PHAM DUY NHAT Nam 06/02/200012 52199 TRINH TAN NHAT Nam 04/05/199613 52200 VU HOANG NHAT Nam 08/04/199214 52201 BUI NGUYEN TIEU NHI Nu 10/08/199815 52202 BUI THI ANH NHI Nu 17/08/200316 52203 CHUNG THUY NHI Nu 08/03/200017 52204 DINH MAN NHI Nu 06/10/200218 52205 DINH NHAT BAO NHI Nu 07/01/200619 52206 DOAN NGUYEN YEN NHI Nu 01/01/200320 52207 DOAN THI YEN NHI Nu 01/03/200021 52208 HA VU YEN NHI Nu 01/10/199622 52209 HO TRUONG NGOC NHI Nu 23/11/200023 52210 LAM KY NHI Nu 22/01/199724 52211 LAM YEN NHI Nu 15/06/200525 52212 LE HOANG YEN NHI Nu 15/12/200026 52213 LE KHA NHI Nu 20/09/200027 52214 LE NGUYEN HIEU NHI Nu 08/07/200128 52215 LE NHAT UYEN NHI Nu 18/11/200329 52216 LE THI DIEM NHI Nu 23/06/1999

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 120: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

30 52217 LE THI HUYNH NHI Nu 22/04/199931 52218 LE THI NGUYEN NHI Nu 26/12/199932 52219 LUONG MAN NHI Nu 21/08/200033 52220 LUU YEN NHI Nu 05/08/200034 52221 MAI THI TUYET NHI Nu 18/09/199635 52222 NGUYEN DINH YEN NHI Nu 10/11/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.301/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52223 NGUYEN DUONG TUYET NHI Nu 19/01/199702 52224 NGUYEN DUONG YEN NHI Nu 14/04/198903 52225 NGUYEN HA YEN NHI Nu 29/05/199704 52226 NGUYEN HOANG THAO NHI Nu 12/07/199905 52227 NGUYEN HOANG TU NHI Nu 10/05/200706 52228 NGUYEN HONG NHI Nam 16/09/199707 52229 NGUYEN LE HOANG NHI Nu 17/09/199608 52230 NGUYEN LOAN THANH NHI Nu 18/08/2000

Nam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chú

Page 121: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

09 52231 NGUYEN MY NHI Nu 02/06/199410 52232 NGUYEN NGOC YEN NHI Nu 23/11/199511 52233 NGUYEN PHUONG NHI Nu 28/03/200512 52234 NGUYEN THANH NHI Nu 10/06/199813 52235 NGUYEN THI AI NHI Nu 08/07/199614 52236 NGUYEN THI BAO NHI Nu 07/11/199915 52237 NGUYEN THI HUYNH NHI Nu 06/03/199916 52238 NGUYEN THI LAN NHI Nu 11/04/198017 52239 NGUYEN THI PHUONG NHI Nu 01/06/200018 52240 NGUYEN THI TUYET NHI Nu 04/05/199619 52241 NGUYEN THI XUAN NHI Nu 17/05/200020 52242 NGUYEN THI YEN NHI Nu 17/05/200021 52243 NGUYEN THUY UYEN NHI Nu 31/12/199922 52244 NGUYEN VU YEN NHI Nu 09/12/200223 52245 NHU QUYNH NHI Nu 02/06/199924 52246 PHAM NGUYEN THAO NHI Nu 28/12/200625 52247 PHAM THI TUYET NHI Nu 01/03/200026 52248 PHAN HOANG YEN NHI Nu 12/02/200327 52249 PHAN TUONG YEN NHI Nu 11/10/199828 52250 PHAN YEN NHI Nu 21/08/200029 52251 THAN HOAI YEN NHI Nu 20/07/200030 52252 TRAN HOANG NHI Nam 28/08/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5

Page 122: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.301/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52253 TRAN LE PHUONG NHI Nu 16/03/200702 52254 TRAN MINH NHI Nam 12/09/199703 52255 TRAN NGUYEN THAO NHI Nu 15/06/199504 52256 TRAN PHUONG NHI Nu 13/04/200505 52257 TRAN THI YEN NHI Nu 19/01/199706 52258 TRAN YEN NHI Nu 14/06/200207 52259 TRUONG NGUYEN QUYNH NHI Nu 27/09/200208 52260 VO THI YEN NHI Nu 22/12/200209 52261 VO THI YEN NHI Nu 10/11/199610 52262 VU TRUC THANH NHI Nu 11/11/200011 52263 DO VAN NHIEM Nam 13/02/200012 52264 PHAM HOANG HUYEN NHIEN Nu 25/10/199813 52265 LE THI MY NHIEU Nu 27/12/199214 52266 HO THI NHIN Nu 04/11/199915 52267 CAO THANH NHON Nam 03/10/199316 52268 BUI THI TUYET NHU Nu 13/11/200317 52269 CHU THI TUYET NHU Nu 23/02/200518 52270 DAM THI QUYNH NHU Nu 12/03/199919 52271 DOAN HA QUYNH NHU Nu 03/02/200620 52272 DONG THI HUYNH NHU Nu 29/07/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 20 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ghi chúKý Tên

Page 123: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.303/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52273 HA NGOC HUYNH NHU Nu 11/05/199702 52274 HUYNH NHU Nu 01/07/199303 52275 HUYNH KIM NHU Nu 05/10/199804 52276 HUYNH THI KHA NHU Nu 23/10/200005 52277 LE NGUYEN QUYNH NHU Nu 09/06/200206 52278 LE THI HONG NHU Nu 30/04/199507 52279 LE THI HUYNH NHU Nu 02/01/199608 52280 LE THI QUYNH NHU Nu 28/07/199309 52281 LE THI THAO NHU Nu 20/10/199710 52282 LE THI THUY NHU Nu 10/12/199811 52283 LE THI TUYET NHU Nu 20/12/199412 52284 LU HUYNH NHU Nu 17/11/199513 52285 MAI THUY NHU Nu 04/04/200014 52286 NGO THI TU NHU Nu 13/08/199315 52287 NGUYEN NGOC BAO NHU Nu 25/11/200316 52288 NGUYEN NGOC QUYNH NHU Nu 01/01/200217 52289 NGUYEN NU QUYNH NHU Nu 10/01/1995

STT Năm sinhNam/ NữSố BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chú

Page 124: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

18 52290 NGUYEN NU QUYNH NHU Nu 26/10/200019 52291 NGUYEN QUYNH NHU Nu 09/11/200020 52292 NGUYEN QUYNH NHU Nu 29/06/199721 52293 NGUYEN THI HUYNH NHU Nu 18/10/200022 52294 NGUYEN THI HUYNH NHU Nu 15/09/200023 52295 NGUYEN THI QUYNH NHU Nu 06/07/199824 52296 NGUYEN THUY HUYNH NHU Nu 26/06/198825 52297 NGUYEN VU TAM NHU Nu 05/07/200626 52298 PHAM HUYNH NHU Nu 24/08/200327 52299 PHAM QUYNH NHU Nu 27/04/200328 52300 TRAN QUE NHU Nu 13/04/198829 52301 TRAN THI HUYNH NHU Nu 06/04/199330 52302 TRAN THI KIM NHU Nu 06/04/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.303/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52303 TRAN THI TUYET NHU Nu 17/10/1994

Nam/ NữHọ và TênSTT Số BD Năm sinh Ghi chúKý Tên

Page 125: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

02 52304 VO HUYNH NHU Nu 05/06/199503 52305 VO NGOC QUYNH NHU Nu 11/09/199704 52306 VU THI THUY NHU Nu 05/07/199405 52307 TRAN VAN NHUC Nam 16/01/199406 52308 CAO THI TUYET NHUNG Nu 02/03/199807 52309 CHAU THI TUYET NHUNG Nu 20/07/200008 52310 CHU THI NHUNG Nu 15/07/197509 52311 DANG NGO HONG NHUNG Nu 25/07/199310 52312 DINH THI THUY NHUNG Nu 20/04/200011 52313 DO HONG NHUNG Nu 11/10/200312 52314 DO THI CAM NHUNG Nu 27/06/199913 52315 HO THI CAM NHUNG Nu 25/02/199014 52316 HUYNH NGUYEN TUYET NHUNG Nu 19/04/199715 52317 LE HONG NHUNG Nu 14/01/200016 52318 LE THI HONG NHUNG Nu 198317 52319 LE THI HONG NHUNG Nu 23/10/200018 52320 LE THI TUYET NHUNG Nu 08/10/200019 52321 LUU THI HONG NHUNG Nu 07/02/199820 52322 NGUYEN THI NHUNG Nu 08/08/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 20 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.305/1

Page 126: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52323 NGUYEN THI NHUNG Nu 20/10/200002 52324 NGUYEN THI CAM NHUNG Nu 02/01/199003 52325 NGUYEN THI HONG NHUNG Nu 16/07/199304 52326 NGUYEN THI HONG NHUNG Nu 17/03/199605 52327 NGUYEN THI HONG NHUNG Nu 22/11/200206 52328 NGUYEN THI HONG NHUNG Nu 25/02/200007 52329 NGUYEN THI LE NHUNG Nu 06/04/199108 52330 NGUYEN THI THUY NHUNG Nu 24/12/200009 52331 NGUYEN THI TUYET NHUNG Nu 21/05/200110 52332 PHAM HONG NHUNG Nu 12/12/200011 52333 PHAM HONG NHUNG Nu 20/02/199912 52334 PHAM LE HONG NHUNG Nu 03/05/200113 52335 PHAM THI TUYET NHUNG Nu 04/09/200014 52336 PHAM TRAN TUYET NHUNG Nu 18/07/200015 52337 PHAN THI CAM NHUNG Nu 12/09/198716 52338 TRAN THI NHUNG Nu 30/07/199617 52339 TRAN THI HONG NHUNG Nu 02/06/198918 52340 TRAN THI HONG NHUNG Nu 15/02/200219 52341 TRAN THI HONG NHUNG Nu 11/09/199620 52342 TRUONG THI TUYET NHUNG Nu 01/01/200021 52343 VO THI XUAN NHUNG Nu 22/01/199722 52344 DUONG VO NHUT Nam 09/09/199523 52345 LE MINH NHUT Nam 07/06/199824 52346 NGO DUY NHUT Nam 10/09/200025 52347 NGUYEN MINH NHUT Nam 27/11/200026 52348 NGUYEN THAI HOANG MINH NHUT Nam 04/07/1997

STT Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinhSố BD Ký Tên Ghi chú

Page 127: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

27 52349 PHAM TRUNG NHUT Nam 27/10/199728 52350 VO MINH NHUT Nam 05/12/200029 52351 HOANG NI NI Nu 20/06/200330 52352 NGUYEN LE NI Nu 06/12/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.305/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52353 H' LOC NIE Nu 15/03/199602 52354 H' RE NIE Nu 01/03/199503 52355 H' YUR NIE Nu 08/07/199704 52356 LE THI NINH Nu 31/10/199905 52357 DIEP SY NONG Nam 10/09/199206 52358 LAM THI NU Nu 16/05/199407 52359 LE THI NU Nu 02/09/198308 52360 NGUYEN DUONG NUONG Nu 06/06/200009 52361 TRAN THI MY NUONG Nu 03/05/198610 52362 TRAN THI MY NUONG Nu 14/06/1997

Nam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Ghi chúKý Tên

Page 128: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

11 52363 TRAN VAN NUONG Nam 10/10/198912 52364 TO THI HANG NY Nu 24/10/199813 52365 AU THI KIM OANH Nu 16/07/199014 52366 DANG HOANG OANH Nu 11/10/199515 52367 DANG THI KIM OANH Nu 25/06/199916 52368 DAO THI KIM OANH Nu 25/12/199917 52369 DINH THI LAN OANH Nu 13/10/199318 52370 DOAN NGOC OANH Nu 24/03/198919 52371 DUONG THI KIEU OANH Nu 16/05/200020 52372 KIEU NU HOANG OANH Nu 10/01/200021 52373 LA THI KIEU OANH Nu 26/09/198722 52374 LE THI THUY OANH Nu 23/01/200023 52375 MAI NGUYEN HOANG OANH Nu 03/03/199824 52376 NGUYEN LE KIEU OANH Nu 15/12/199925 52377 NGUYEN THI OANH Nu 15/10/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.306/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Ghi chúKý Tên

Page 129: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52378 NGUYEN THI HOANG OANH Nu 06/05/200002 52379 NGUYEN THI KIEU OANH Nu 05/10/200203 52380 NGUYEN THI KIM OANH Nu 10/10/198804 52381 NGUYEN THI KIM OANH Nu 26/06/200205 52382 NGUYEN THI KIM OANH Nu 19/08/199906 52383 NGUYEN THI KIM OANH Nu 18/08/200307 52384 PHAN HOANG OANH Nu 23/12/200208 52385 PHAN THI PHUONG OANH Nu 16/12/198809 52386 TO THI KIM OANH Nu 02/01/199510 52387 TRAN THI YEN OANH Nu 25/08/199611 52388 TRUONG THI KIEU OANH Nu 13/10/200012 52389 VO THI KIM OANH Nu 03/04/199513 52390 TO VAN PHAP Nam 24/02/199814 52391 DAM THIEN PHAT Nam 02/12/199915 52392 DINH TIEN PHAT Nam 28/07/199316 52393 HA TAN PHAT Nam 02/06/199717 52394 HUYNH HOANG PHAT Nam 15/02/199618 52395 KHIEU HUU PHAT Nam 27/06/199419 52396 LE TIEN PHAT Nam 22/07/199920 52397 LENH LAP PHAT Nam 13/01/199921 52398 NGUYEN NGOC PHAT Nam 04/05/199622 52399 NGUYEN QUOC PHAT Nam 31/12/199123 52400 NGUYEN THANH PHAT Nam 07/06/200324 52401 PHAM TAN PHAT Nam 29/11/199525 52402 TRAN THANH PHAT Nam 29/04/199926 52403 TRAN TIEN PHAT Nam 27/09/200327 52404 TRAN VAN PHAT Nam 06/02/200028 52405 VIEN VINH PHAT Nam 19/06/199929 52406 BUI SI PHI Nam 03/01/199930 52407 DANG DUC PHI Nam 20/06/1994

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nữ Ghi chú

Page 130: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.306/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52408 PHAM HO PHI Nam 06/12/199402 52409 PHAN NHAT PHI Nam 29/12/200003 52410 QUAN NGUYEN NHAT PHI Nam 27/02/198504 52411 TRAN LONG PHI Nam 02/09/199705 52412 TRINH QUANG PHI Nam 19/01/199806 52413 TRUONG THI MY PHI Nu 01/03/199307 52414 LE NGOC PHIEN Nu 04/10/199408 52415 BUI HOANG PHONG Nam 16/05/200009 52416 BUI NGUYEN THANH PHONG Nam 11/08/200310 52417 CUNG BA PHONG Nam 16/05/199711 52418 DOAN DUY PHONG Nam 19/09/200212 52419 DUONG MINH PHONG Nam 10/06/199513 52420 MA TUAN PHONG Nam 29/03/199914 52421 MAI THANH PHONG Nam 28/10/1998

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Ký Tên Ghi chú

Page 131: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

15 52422 NGUYEN DINH PHONG Nam 28/11/199716 52423 NGUYEN QUY PHONG Nam 10/09/200117 52424 NGUYEN THAI PHONG Nam 29/03/199818 52425 NGUYEN THANH PHONG Nam 30/11/199719 52426 NGUYEN THANH PHONG Nam 21/05/199820 52427 NGUYEN THE PHONG Nam 30/07/199521 52428 NGUYEN THIEN PHONG Nam 23/11/199422 52429 PHAM THANH PHONG Nam 02/11/199723 52430 TRAN KHANH PHONG Nam 04/09/200024 52431 TRAN THANH PHONG Nam 22/12/199725 52432 TRAN THE PHONG Nam 20/10/198826 52433 TRAN THIEN PHONG Nam 07/01/200027 52434 TRAN VIET PHONG Nam 26/03/199828 52435 VU PHONG Nam 18/03/200029 52436 DANG QUANG PHU Nam 03/12/199530 52437 DINH DUC PHU Nam 10/03/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.307/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Page 132: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52438 DUONG DAI PHU Nam 20/04/199702 52439 HO PHUOC BINH PHU Nam 15/08/200503 52440 NGUYEN HUNG DAI PHU Nam 25/01/199704 52441 NGUYEN HUY PHU Nam 28/11/199105 52442 NGUYEN PHAM QUOC PHU Nam 06/09/200006 52443 NGUYEN THANH PHU Nam 12/04/200007 52444 NGUYEN TRIEU PHU Nam 16/12/200208 52445 NGUYEN TRUNG PHU Nam 20/12/199109 52446 PHAM HOANG PHU Nam 18/08/199310 52447 PHAN THIEN PHU Nam 01/11/199711 52448 TRAN NGUYEN THIEN PHU Nam 25/04/200312 52449 TRINH A PHU Nam 19/08/199513 52450 VAN THI QUANG PHU Nu 12/07/199914 52451 VO NGOC PHU Nu 20/10/200015 52452 BUI HUYNH TAM PHUC Nam 19/07/199816 52453 BUI THIEN PHUC Nam 07/06/199917 52454 DANG NGUYEN THIEN PHUC Nam 21/09/200718 52455 GIANG VAN PHUC Nam 06/04/199919 52456 HUYNH NGUYEN PHUC Nam 23/05/199920 52457 HUYNH VAN PHUC Nam 12/11/199121 52458 HUYNH VUONG HOANG PHUC Nam 10/02/199722 52459 LE HOANG PHUC Nam 06/03/199923 52460 LE NGUYEN HOANG PHUC Nam 19/04/199924 52461 NGO DOAN TAN PHUC Nam 25/07/200425 52462 NGUYEN BA PHUC Nam 29/10/199726 52463 NGUYEN DIEM PHUC Nu 30/12/200027 52464 NGUYEN GIA PHUC Nam 10/08/200028 52465 NGUYEN HOANG PHUC Nam 17/12/199829 52466 NGUYEN HOANG CHI PHUC Nu 09/10/2000

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 133: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

30 52467 NGUYEN HOANG THIEN PHUC Nam 07/09/2003

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.307/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52468 NGUYEN HONG PHUC Nu 13/02/200002 52469 NGUYEN THANH PHUC Nam 05/07/199303 52470 NGUYEN THANH PHUC Nam 08/09/200204 52471 NGUYEN THI HONG PHUC Nu 198305 52472 NGUYEN THI HONG PHUC Nu 16/07/199706 52473 NGUYEN TIEN PHUC Nam 07/07/197607 52474 NGUYEN TRAN HOANG PHUC Nam 21/12/200208 52475 NGUYEN TRUONG PHUC Nam 15/02/199609 52476 NGUYEN XUAN PHUC Nam 09/06/199710 52477 PHAM HONG PHUC Nam 27/02/199811 52478 PHAM VAN PHUC Nam 23/06/200212 52479 PHAN HUU PHUC Nam 28/04/199813 52480 PHAN NGUYEN NGOC PHUC Nam 29/09/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 134: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

14 52481 PHAN TRAN QUANG PHUC Nam 30/09/200215 52482 TRAN AI PHUC Nu 26/09/199716 52483 TRAN HONG PHUC Nam 20/02/199317 52484 TRAN THI HANH PHUC Nu 19/11/200118 52485 HUYNH KIM PHUNG Nu 10/02/200619 52486 LAM PHUNG Nu 07/08/199920 52487 LE THI KIM PHUNG Nu 01/11/198421 52488 LUONG THI LE PHUNG Nu 08/11/198322 52489 NGUYEN HOANG PHUNG Nam 06/04/199923 52490 NGUYEN THI PHUNG Nu 13/07/199624 52491 NGUYEN THI KIM PHUNG Nu 05/04/199925 52492 TRAN KIM PHUNG Nu 27/01/199926 52493 TRUONG NGOC PHUNG Nu 12/04/199627 52494 VO THI KIM PHUNG Nu 02/06/199928 52495 VU THI PHUNG Nu 12/12/199429 52496 LE NGOC PHUOC Nam 02/08/199730 52497 NGO THI HONG PHUOC Nu 29/11/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.308/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Page 135: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52498 NGUYEN HUU PHUOC Nam 10/05/199102 52499 NGUYEN MINH PHUOC Nam 18/09/199603 52500 NGUYEN TAN PHUOC Nam 13/06/199804 52501 TRAN HOANG PHUOC Nam 05/01/199505 52502 TRAN LE HUU PHUOC Nam 21/06/199806 52503 TRAN LOC PHUOC Nam 10/03/199907 52504 TRINH HOANG PHUOC Nam 29/10/199808 52505 VY THANH PHUOC Nam 14/03/199809 52506 BUI NAM PHUONG Nu 06/02/200610 52507 BUI THI PHUONG Nu 04/11/200011 52508 BUI THI MAI PHUONG Nu 26/04/199712 52509 BUI THI NHAT PHUONG Nu 30/05/200013 52510 BUI THI YEN PHUONG Nu 25/12/199114 52511 DAO THU PHUONG Nu 19/07/200215 52512 DO THI BICH PHUONG Nu 04/12/199916 52513 DO VAN QUYNH PHUONG Nu 10/09/200017 52514 DOAN THI MINH PHUONG Nu 14/07/200018 52515 HA KHANH PHUONG Nu 06/09/200619 52516 HO BICH PHUONG Nu 19/04/199920 52517 HO THI KIM PHUONG Nu 07/03/200021 52518 HOANG THI KIM PHUONG Nu 03/02/200022 52519 HUYNH DIEM PHUONG Nu 09/02/198923 52520 HUYNH HA PHUONG Nu 01/05/200624 52521 HUYNH NGUYEN KIM PHUONG Nu 13/03/199225 52522 KHONG NGOC PHUONG Nu 21/05/200026 52523 LAU TUYET PHUONG Nu 05/01/199827 52524 LE DAO BINH PHUONG Nu 04/12/199928 52525 LE DOAN THANH PHUONG Nu 19/04/1998

Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ NữSTT Ký Tên Ghi chú

Page 136: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

29 52526 LE NGOC MINH PHUONG Nu 07/03/200030 52527 LE THANH PHUONG Nam 06/12/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.308/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52528 LE THI PHUONG Nu 199602 52529 LE THI PHUONG Nu 20/08/199603 52530 LE THI DIEM PHUONG Nu 15/10/199404 52531 LE THI DUY PHUONG Nu 25/09/198605 52532 LUONG THANH PHUONG Nu 16/10/199906 52533 LY THI KIM PHUONG Nu 199007 52534 MAI THI PHUONG Nu 26/01/200008 52535 MAI THI BICH PHUONG Nu 03/03/199909 52536 NGUYEN MINH PHUONG Nam 23/02/200010 52537 NGUYEN NAM PHUONG Nam 16/09/199711 52538 NGUYEN NGOC LAN PHUONG Nu 16/08/200212 52539 NGUYEN NHU PHUONG Nam 01/08/1993

Số BD Năm sinhSTT Nam/ NữHọ và Tên Ghi chúKý Tên

Page 137: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

13 52540 NGUYEN NHU PHUONG Nu 09/09/199914 52541 NGUYEN THANH PHUONG Nam 20/04/199815 52542 NGUYEN THANH PHUONG Nu 17/03/200016 52543 NGUYEN THI PHUONG Nu 03/01/200017 52544 NGUYEN THI PHUONG Nu 10/09/199718 52545 NGUYEN THI PHUONG Nu 25/11/199019 52546 NGUYEN THI BICH PHUONG Nu 18/05/199320 52547 NGUYEN THI BICH PHUONG Nu 19/03/200021 52548 NGUYEN THI HAI PHUONG Nu 30/08/199322 52549 NGUYEN THI HONG PHUONG Nu 19/08/200023 52550 NGUYEN THI LAN PHUONG Nu 22/05/200024 52551 NGUYEN THI LAN PHUONG Nu 04/11/199825 52552 NGUYEN THI MY PHUONG Nu 03/10/200026 52553 NGUYEN THI MY PHUONG Nu 03/03/199127 52554 NGUYEN THI QUE PHUONG Nu 18/06/200028 52555 NGUYEN THI THANH PHUONG Nu 30/01/199929 52556 NGUYEN THI THUY PHUONG Nu 26/12/199930 52557 NGUYEN THI TO PHUONG Nu 17/07/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.401/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Page 138: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52558 NGUYEN THI TRUC PHUONG Nu 18/06/200002 52559 NGUYEN THI TUYET PHUONG Nu 20/04/199103 52560 NGUYEN THI YEN PHUONG Nu 05/12/200004 52561 NGUYEN THUY THANH PHUONG Nu 25/08/198905 52562 NGUYEN TRI PHUONG Nam 14/09/198406 52563 NGUYEN TRUC PHUONG Nu 30/01/200007 52564 NGUYEN VO VIET PHUONG Nam 23/03/200108 52565 NGUYEN VU UYEN PHUONG Nu 02/09/200009 52566 PHAM THI PHUONG Nu 16/05/200010 52567 PHAM THI HONG PHUONG Nu 09/06/200011 52568 PHAM TRAN UYEN PHUONG Nu 06/07/200012 52569 PHAN DINH LAM PHUONG Nu 24/12/199813 52570 PHAN THI NHA PHUONG Nu 30/07/200014 52571 TA NGUYEN NGHI PHUONG Nu 01/10/200315 52572 TON NU THUY PHUONG Nu 24/09/200916 52573 TRAC NGOC YEN PHUONG Nu 22/10/199917 52574 TRAN DUY PHUONG Nam 06/01/199718 52575 TRAN LE ANH PHUONG Nu 05/07/199519 52576 TRAN MAI PHUONG Nu 19/08/200620 52577 TRAN NGOC PHUONG Nu 24/02/199521 52578 TRAN THI THANH PHUONG Nu 25/10/199722 52579 TRINH NHU PHUONG Nu 19/10/199823 52580 TRUONG NGOC YEN PHUONG Nu 16/11/200424 52581 TRUONG THI TRAM PHUONG Nu 01/02/198325 52582 TRUONG THUY PHUONG Nu 29/08/200026 52583 VO DUY PHUONG Nam 16/01/200027 52584 VO HOANG PHUONG Nam 27/04/2002

Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ NữSTT Ký Tên Ghi chú

Page 139: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

28 52585 VO KIEU PHUONG Nu 23/07/199929 52586 VO THI TRUC PHUONG Nu 27/05/199730 52587 VU THI THUY PHUONG Nu 24/08/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.401/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52588 VU THI THUY PHUONG Nu 19/01/199502 52589 HOANG KIM QUAN Nam 28/07/199403 52590 HUYNH MINH QUAN Nam 24/01/199804 52591 KIM HONG ANH QUAN Nam 27/05/200705 52592 LAM NGUYEN MINH QUAN Nam 27/05/199806 52593 MAI THE QUAN Nam 07/07/199407 52594 NGUYEN ANH QUAN Nam 16/10/200208 52595 NGUYEN LONG BACH QUAN Nam 29/10/199809 52596 NGUYEN MINH QUAN Nam 28/09/200210 52597 NGUYEN THI QUAN Nu 05/03/199011 52598 NGUYEN VAN QUAN Nam 17/08/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 140: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

12 52599 NHAN VIET QUAN Nu 31/10/200313 52600 PHAM HONG QUAN Nam 23/11/199014 52601 PHAM MINH QUAN Nam 15/09/200015 52602 PHAM THANH QUAN Nam 26/04/199716 52603 PHAM VINH QUAN Nam 03/07/199317 52604 TANG VU MINH QUAN Nam 25/06/199418 52605 VO MINH QUAN Nam 27/02/200319 52606 DINH MINH QUANG Nam 03/03/200220 52607 DO XUAN QUANG Nam 15/09/199721 52608 DUONG PHUONG QUANG Nam 19/11/199822 52609 LUONG THE QUANG Nam 27/02/200423 52610 NGUYEN DUC QUANG Nam 09/06/200324 52611 NGUYEN DUC NAM QUANG Nam 28/01/199125 52612 NGUYEN HUNG QUANG Nam 13/09/2007

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.402/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 3Nam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Ghi chúKý Tên

Page 141: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

01 52613 NGUYEN THANH NHAT QUANG Nam 11/09/200902 52614 PHAN XUAN QUANG Nam 08/10/200003 52615 TRAN NGO QUANG Nam 17/05/200004 52616 TRAN NHAT QUANG Nam 27/12/200005 52617 VU HOANG VINH QUANG Nam 19/08/199906 52618 CHE THINH QUAY Nam 07/02/199907 52619 NGUYEN HUYNH NGUYET QUE Nu 19/05/199308 52620 NGUYEN THI QUE Nu 19/07/199009 52621 NGUYEN THI QUE Nu 13/07/198810 52622 PHAN THI NGOC QUE Nu 10/09/199511 52623 TRAN VAN QUE Nam 17/11/199512 52624 LE THI NGOC QUI Nu 28/09/199713 52625 LUU VAN QUI Nam 11/08/198914 52626 NGUYEN VAN QUI Nam 31/08/200015 52627 TRAN TAN QUI Nam 01/09/199516 52628 DANG KIEN QUOC Nam 20/09/200217 52629 HOANG CONG QUOC Nam 14/03/198718 52630 NGUYEN CONG QUOC Nam 09/04/199919 52631 NGUYEN HUY QUOC Nam 21/11/198120 52632 TRAN TIEN QUOC Nam 17/03/199821 52633 BUI PHUOC QUY Nam 04/10/199222 52634 NGUYEN DUC QUY Nam 21/07/199423 52635 NGUYEN LE DUC QUY Nam 15/01/199324 52636 NGUYEN LE NGOC QUY Nu 05/05/200025 52637 NGUYEN NGOC QUY Nu 11/07/198526 52638 NGUYEN NGOC QUY Nam 20/10/199627 52639 NGUYEN THAC QUY Nam 15/07/199328 52640 NGUYEN THI QUY Nu 26/08/199129 52641 NGUYEN THI NGOC QUY Nu 26/11/200330 52642 TRAN QUOC QUY Nam 01/12/1999

Page 142: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.402/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52644 VO THI QUY Nu 05/09/199902 52645 BUI THI QUYEN Nu 04/04/198203 52646 DINH HOANG THAO QUYEN Nu 18/08/199804 52647 DINH THI THAO QUYEN Nu 05/05/199805 52648 DO KHANH QUYEN Nu 27/02/199506 52649 DO THI NGOC QUYEN Nu 23/09/200007 52650 HO THI PHUONG QUYEN Nu 12/02/199808 52651 HUA PHUONG QUYEN Nu 06/02/200309 52652 HUYNH THI HA QUYEN Nu 29/11/199810 52653 LE THI QUYEN Nu 07/03/199811 52654 LE THI MY QUYEN Nu 27/08/200112 52655 LIEU THOAI QUYEN Nu 14/04/199713 52656 NGUYEN ANH QUYEN Nam 25/07/199914 52657 NGUYEN BA QUYEN Nam 19/09/198015 52658 NGUYEN HUU QUYEN Nam 05/09/1993

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 143: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

16 52659 NGUYEN MINH QUYEN Nam 03/06/199417 52660 NGUYEN THANH QUYEN Nu 11/10/200518 52661 NGUYEN THI HONG QUYEN Nu 14/12/199919 52662 NGUYEN THI QUYNH QUYEN Nu 14/01/200020 52663 NGUYEN THI THANH QUYEN Nu 19/01/199321 52664 NGUYEN THI THAO QUYEN Nu 28/12/199522 52665 NGUYEN THI THUY QUYEN Nu 13/03/200023 52666 NGUYEN THI TO QUYEN Nu 04/09/199424 52667 PHAM THANH QUYEN Nu 17/02/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 24 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.403/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52668 PHAM TO QUYEN Nu 29/09/200202 52670 PHAN THI THAO QUYEN Nu 24/02/199903 52671 TRAN CAO QUYEN Nam 01/04/199904 52672 TRAN MINH PHUONG QUYEN Nu 13/10/199605 52673 TRAN NGUYEN NGOC QUYEN Nu 17/05/1999

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Năm sinhNam/ Nữ

Page 144: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

06 52674 TRAN THI KIM QUYEN Nu 02/09/198707 52675 TRAN THI MAI QUYEN Nu 15/08/199508 52676 VO HONG PHUONG QUYEN Nu 25/10/200009 52677 VO THI THUY QUYEN Nu 16/07/199910 52678 VU TUYEN DO QUYEN Nu 25/01/199311 52679 NGUYEN DUY QUYET Nam 02/10/199712 52680 BUI KIM QUYNH Nu 23/05/200113 52681 BUI NHU QUYNH Nu 19/06/199514 52682 BUI THI XUAN QUYNH Nu 16/08/200315 52683 DANG THI BAO QUYNH Nu 26/01/199916 52684 DANG THI NHU QUYNH Nu 23/11/200017 52685 DINH THUY DUONG QUYNH Nu 27/09/199618 52686 DINH THUY THU QUYNH Nu 24/09/200019 52687 DO TRAN TU QUYNH Nu 20/01/200020 52688 DOAN THI DIEM QUYNH Nu 01/07/200221 52689 HA NGOC NHU QUYNH Nu 28/02/199522 52690 HA THI QUYNH Nu 05/11/199023 52691 HO HUU QUYNH Nam 19/03/199824 52692 HO NHU QUYNH Nu 14/03/200825 52693 HOANG THI QUYNH Nu 03/06/199426 52694 LE THI QUYNH Nu 08/08/200027 52695 LE TRUC QUYNH Nu 20/08/199828 52696 LY DIEM QUYNH Nu 06/05/200329 52697 NGUYEN LE NHU QUYNH Nu 01/05/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 29 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 145: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.403/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52698 NGUYEN NGAN QUYNH Nu 12/10/200002 52699 NGUYEN NGOC ANH QUYNH Nu 23/07/200303 52700 NGUYEN NGOC NHU QUYNH Nu 31/12/199804 52701 NGUYEN NGOC NHU QUYNH Nu 09/04/200705 52702 NGUYEN NGOC TRUC QUYNH Nu 04/07/199906 52703 NGUYEN NGOC TRUC QUYNH Nu 30/07/200207 52704 NGUYEN NHU QUYNH Nu 18/01/199208 52705 NGUYEN PHUONG QUYNH Nu 06/02/200509 52706 NGUYEN THI QUYNH Nu 05/06/199910 52707 NGUYEN THI NHU QUYNH Nu 03/12/200011 52708 NGUYEN THI NHU QUYNH Nu 27/06/199812 52709 NGUYEN THI TU QUYNH Nu 07/06/199913 52710 PHAM NGUYEN DIEM QUYNH Nu 29/11/199914 52711 PHAM THI NHU QUYNH Nu 30/08/199615 52712 TO PHAM PHUONG QUYNH Nu 31/12/200316 52713 TRAN NGOC BAO QUYNH Nu 09/09/199917 52714 VO NGOC NHU QUYNH Nu 30/09/199818 52715 VO NGOC HA SAM Nu 30/09/198919 52716 TRAN LE SAN Nam 04/03/199620 52717 CAO BA THANH SANG Nam 02/05/199521 52718 CAO THANH SANG Nam 10/11/1997

Ký Tên Ghi chúSTT Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Page 146: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

22 52719 DO THI KIM SANG Nu 02/02/199623 52720 DUONG PHUC SANG Nam 01/12/199824 52721 HUYNH PHAM NGOC SANG Nam 14/05/200025 52722 HUYNH TAN SANG Nam 28/03/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.404/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52723 LE HA THANH SANG Nam 24/01/200002 52724 LE QUANG SANG Nam 12/12/199803 52725 LE THANH SANG Nam 15/08/199704 52726 LE TRAN SANG Nam 06/05/200105 52727 NGUY THAI SANG Nam 16/03/199906 52728 NGUYEN DUY SANG Nam 11/08/199707 52729 NGUYEN HAI PHU SANG Nam 09/08/199608 52730 NGUYEN PHUOC SANG Nam 02/02/199909 52731 NGUYEN THANH SANG Nam 28/01/199710 52732 NGUYEN THI NGOC SANG Nu 10/05/1998

Ghi chúSố BD Họ và TênSTT Ký TênNăm sinhNam/ Nữ

Page 147: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

11 52733 NGUYEN TRUONG SANG Nam 16/02/200012 52734 NGUYEN VU PHUC SANG Nam 12/08/200013 52735 NGUYEN XUAN SANG Nam 05/02/199814 52736 PHAN NGOC TAN SANG Nam 03/01/199715 52737 PHAN PHUOC SANG Nam 06/12/199816 52738 TRAN THANH SANG Nam 13/07/200317 52739 VO NGOC SANG Nam 22/06/199918 52740 VO VAN SANG Nam 19/07/199719 52741 PHAM THI SEN Nu 15/08/197320 52742 TRAN NGOC SEN Nu 01/05/198921 52743 HO VIET SINH Nam 11/06/199722 52744 NGUYEN NHAT SINH Nam 23/08/199923 52745 TRAN HUYNH THO SINH Nu 17/01/200024 52746 VAN DINH SINH Nam 24/11/198225 52747 DO DUY SON Nam 14/04/199026 52748 DUONG HOANG SON Nam 12/02/200327 52749 LE THANH SON Nam 25/11/199428 52750 MAI THANH SON Nam 13/02/199729 52751 MAI THE SON Nam 20/11/199330 52752 MAI VAN SON Nam 07/05/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Page 148: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Phòng thi: Q7-A.404/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52753 NGUYEN BA TRUONG SON Nam 30/04/200302 52754 NGUYEN PHUC SON Nam 03/01/197203 52755 NGUYEN TUAN SON Nam 02/06/199704 52756 NGUYEN VAN SON Nam 04/02/199405 52757 NGUYEN VAN SON Nam 22/12/200006 52758 TRAN THE SON Nam 24/06/199307 52759 TRAN THI SON Nu 01/03/199308 52760 VO HONG SON Nam 18/11/199709 52761 NGUYEN HANG SONG Nam 11/11/200010 52762 NGUYEN QUOC SU Nam 03/09/199511 52763 BUI THI HOAI SUONG Nu 16/05/199912 52764 DANG THI SUONG Nu 30/11/199613 52765 NGUYEN THI ANH SUONG Nu 01/04/199614 52766 PHAM THI DIEM SUONG Nu 02/02/199615 52767 PHAM THI DIEM SUONG Nu 16/08/199516 52768 TRAN THI MAI SUONG Nu 14/02/199117 52769 PHUNG NGOC SY Nam 04/08/199818 52770 MAI TRUNG TA Nam 12/05/199419 52771 DANG VAN TAI Nam 05/10/199920 52772 DO DUY ANH TAI Nam 02/10/200421 52773 HO TAN TAI Nam 01/08/200222 52774 KHONG DUC TAI Nam 25/09/199823 52775 LAM DU TAI Nam 18/04/199124 52776 LE DINH THAI TAI Nam 13/07/200325 52777 LE SY TAI Nam 03/11/1995

Ghi chúKý TênSố BD Họ và Tên Năm sinhSTT Nam/ Nữ

Page 149: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.405/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52778 LE TRONG TAI Nam 15/09/199802 52779 NGO VAN TAI Nam 06/01/199603 52780 NGUYEN DUC TAI Nam 03/06/199904 52781 NGUYEN HUU TRI TAI Nam 04/07/199505 52782 NGUYEN PHAT TAI Nam 15/01/199706 52783 NGUYEN PHUOC TAI Nam 26/08/199707 52784 NGUYEN TAN TAI Nam 30/04/199908 52785 NGUYEN VAN TAI Nam 09/06/198809 52786 NGUYEN VO ANH TAI Nam 04/08/199710 52787 PHAM TAN TAI Nam 30/09/199811 52788 PHAM THANH TAI Nam 30/01/200712 52789 PHAM THANH TAI Nam 18/01/200613 52790 TRAN TUAN TAI Nam 10/06/199614 52791 TU BAO TAI Nam 10/09/1995

Ký Tên Ghi chúSTT Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Page 150: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

15 52792 VO DUC TAI Nam 14/04/199716 52793 VO DUC TAI Nam 12/07/200017 52794 VU DAI TAI Nam 08/08/199118 52795 BUI LE MINH TAM Nam 10/06/200019 52796 CHAU THANH TAM Nam 08/07/200020 52797 DINH KHANH TAM Nam 30/05/199821 52798 HUYNH NGOC TAM Nu 12/03/200222 52799 LE THI TAM Nu 01/06/199823 52800 LE THI NGOC TAM Nu 27/04/199824 52801 LE VAN TAM Nam 08/04/199425 52802 NGO THI THANH TAM Nu 16/07/199626 52803 NGUYEN CHI TAM Nam 04/02/199527 52804 NGUYEN DUY TAM Nam 14/02/199628 52805 NGUYEN HUU TAM Nam 22/08/199729 52806 NGUYEN MINH TAM Nu 19/08/200030 52807 NGUYEN MINH TAM Nam 15/07/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.405/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Page 151: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52808 NGUYEN NGOC TAM Nu 01/07/200002 52809 NGUYEN QUYNH THANH TAM Nu 13/09/200303 52810 NGUYEN THANH TAM Nu 25/08/200004 52811 NGUYEN THI ANH TAM Nu 07/02/199405 52812 NGUYEN THI THANH TAM Nu 29/04/199406 52813 NGUYEN THIEN TAM Nam 19/01/200307 52814 NGUYEN THIEN TAM Nam 13/04/199908 52815 TRAN MY TAM Nu 16/08/200309 52816 TRAN THI TAM Nu 10/10/199810 52817 TRAN VAN TAM Nam 27/05/199711 52818 TRUONG DONG TAM Nu 17/06/199512 52819 TRUONG THANH TAM Nam 20/07/200013 52820 VO MINH TAM Nam 15/10/200514 52821 BACH PHUOC TAN Nam 28/12/200015 52822 DAO NGUYEN MINH TAN Nam 04/08/199916 52823 DOAN NHAT TAN Nam 12/05/199917 52824 DONG TRONG THUY TAN Nam 13/06/199418 52825 HUYNH NGOC NHAT TAN Nam 12/10/199819 52826 LE QUANG TAN Nam 13/07/200720 52827 LE VAN TAN Nam 03/08/199521 52828 NGHIEM MINH TAN Nam 17/06/200722 52829 NGO XUAN TAN Nam 10/11/199523 52830 NGUYEN DUY TAN Nam 25/07/199424 52831 NGUYEN DUY TAN Nam 15/10/200025 52832 NGUYEN HOANG TAN Nam 08/01/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Nam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chú

Page 152: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.406/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52833 NGUYEN HOANG TAN Nam 28/02/199802 52834 NGUYEN HUYNH MINH TAN Nam 19/10/199903 52835 NGUYEN KHOA TAN Nam 18/05/200004 52836 NGUYEN NHUT TAN Nam 08/06/199605 52837 NGUYEN NHUT TAN Nam 16/01/199706 52838 PHAM MAI KIEU TAN Nu 11/11/200007 52839 PHAM MINH TAN Nam 30/11/200008 52840 PHAN VU NHAT TAN Nu 23/08/199409 52841 TRUONG HUYNH TAN Nam 19/03/199510 52842 TRUONG QUANG TAN Nam 24/10/199611 52843 VAN NHAT TAN Nam 29/05/199812 52844 VO HANH TAN Nam 11/11/199313 52845 VO NGOC TAN Nam 29/12/199914 52846 VO VAN TAN Nam 18/11/199415 52847 VO VIET TAN Nam 20/08/200216 52848 VU MINH TAN Nam 28/05/199517 52849 NGUYEN MINH TAU Nam 07/10/199418 52850 NGUYEN VAN TAY Nam 19/03/1996

Số BD Họ và Tên Ghi chúKý TênNăm sinhSTT Nam/ Nữ

Page 153: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

19 52851 VO DUC TAY Nam 14/10/200020 52852 DANG THI THAC Nu 15/07/198721 52853 DUONG HOANG CHANH THACH Nam 17/01/199722 52854 HOANG NGOC THACH Nam 05/10/200023 52855 LE HOANG THACH Nam 20/07/200024 52856 TRAN XUAN THACH Nam 01/10/199925 52857 DO HONG THAI Nam 28/06/199626 52858 HUYNH NGOC THAI Nam 01/01/199927 52859 HUYNH QUANG THAI Nam 06/03/200228 52860 LE MINH THAI Nam 05/08/199629 52861 LE QUOC THAI Nam 26/12/200830 52862 NGUYEN CONG THAI Nam 20/07/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.406/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52863 NGUYEN HONG THAI Nam 29/10/199902 52864 NGUYEN LUC THAI Nam 17/12/1995

STT Họ và TênSố BD Năm sinh Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ

Page 154: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

03 52865 NGUYEN NGOC THAI Nam 08/04/199004 52866 NGUYEN QUOC THAI Nam 10/02/200005 52867 NGUYEN VIET THAI Nam 13/01/199806 52868 TRUONG QUANG THAI Nam 21/11/198907 52869 CAO THI XUAN THAM Nu 27/06/199308 52870 HO THI MINH THAM Nu 01/01/200109 52871 LE THI MY THAM Nu 10/10/200010 52872 NGUYEN THI THANH THAM Nu 04/04/199911 52873 TRINH NGUYEN NGOC THAM Nu 16/07/200312 52874 TRUONG THI THAM Nu 11/03/199313 52875 NGUYEN TRAN GIAP THAN Nam 13/08/200414 52876 TRAN MINH THAN Nam 23/02/199315 52877 CHAU CAO THANG Nam 19/03/199616 52878 LE LENH THANG Nam 03/01/200017 52879 NGUYEN CONG THANG Nam 30/04/199818 52880 NGUYEN DUC THANG Nam 13/12/200119 52881 NGUYEN HUU THANG Nam 03/05/199620 52882 NGUYEN PHUOC BAO THANG Nam 17/11/199521 52883 NGUYEN PHUOC QUY THANG Nam 17/12/200022 52884 NGUYEN QUOC THANG Nam 27/07/199623 52885 PHAN NGUYEN CHINH THANG Nam 03/05/199924 52886 TRUONG TOAN THANG Nam 14/07/199625 52887 BUI DUC THANH Nam 12/06/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Page 155: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Cấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.407/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52888 BUI THI THANH Nu 13/02/199202 52889 CAO MINH THANH Nam 19/11/200303 52890 CHAU TAN VIET THANH Nam 15/02/199004 52891 CUNG NGUYET THANH Nu 08/07/200305 52892 DINH XUAN THANH Nam 26/12/198606 52893 DO PHUONG THANH Nu 15/07/199507 52894 DO THI PHUONG THANH Nu 20/03/199908 52895 DUONG QUY THANH Nam 08/08/200309 52896 HO THIEN THANH Nu 14/07/200010 52897 HOANG LE MINH THANH Nu 02/10/200211 52898 HUYNH THANH Nam 24/10/200012 52899 HUYNH NGOC THANH Nam 17/08/199913 52900 HUYNH NGUYEN THANH Nam 22/03/199914 52901 HUYNH THI NGOC THANH Nu 19/03/200015 52902 KIEU HUU THANH Nam 23/06/199816 52903 KIEU QUANG THANH Nam 17/01/199917 52904 LAI THAI THANH THANH Nu 20/03/199918 52905 LAM TRUONG THANH Nam 06/03/199819 52906 LE CONG THANH Nam 10/05/199420 52907 LE NGOC PHUONG THANH Nu 19/07/200121 52908 LE NHAT DAN THANH Nu 10/10/200322 52909 LE TAN THANH Nam 31/01/1997

STT Số BD Họ và Tên Ghi chúNăm sinh Ký TênNam/ Nữ

Page 156: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

23 52910 LE TAN THANH Nam 04/06/200024 52911 LE THI HA THANH Nu 12/09/200725 52912 LE THI LAN THANH Nu 25/09/198826 52913 LE THI PHUONG THANH Nu 13/10/200027 52914 LUONG THANH THANH Nu 04/07/200028 52915 LUU TAN THANH Nam 12/03/199529 52916 NGO HUU THANH Nam 09/11/200230 52917 NGUYEN THANH Nam 11/01/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.407/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52918 NGUYEN CHAU THANH Nam 15/04/199702 52919 NGUYEN DANG THANH Nam 29/11/199803 52920 NGUYEN DUC THANH Nam 28/08/199504 52921 NGUYEN DUC CHI THANH Nam 14/05/199805 52922 NGUYEN DUC CHI THANH Nam 19/05/200306 52923 NGUYEN HOAI DUC THANH Nu 14/03/1996

STT Họ và TênSố BD Ghi chúKý TênNăm sinhNam/ Nữ

Page 157: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

07 52924 NGUYEN HOANG PHUONG THANH Nu 04/09/199808 52925 NGUYEN KIM THANH Nam 20/06/199409 52926 NGUYEN NGOC THANH Nam 22/04/198710 52927 NGUYEN NGOC PHUONG THANH Nu 31/08/200011 52928 NGUYEN QUANG THANH Nam 13/12/199112 52929 NGUYEN TAT THANH Nam 09/01/199713 52930 NGUYEN THI KIM THANH Nu 02/12/199814 52931 NGUYEN THI NGOC THANH Nu 12/10/199515 52932 NGUYEN THI NGOC LAN THANH Nu 18/10/199116 52933 NGUYEN THY KIM THANH Nu 12/12/200017 52934 NGUYEN TIEN THANH Nam 22/03/199218 52935 NGUYEN VAN THANH Nam 14/02/200019 52936 NGUYEN XUAN THANH Nam 19/08/199520 52937 NGUYEN XUAN THANH Nam 09/09/198321 52938 NONG THI HOAI THANH Nu 11/09/198622 52939 PHAM TRUNG THANH Nam 13/10/199823 52940 PHAM XUAN THANH Nam 11/11/199124 52941 PHAN THI THANH Nu 11/11/198625 52942 TA THI THU THANH Nu 23/01/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.408/1

Page 158: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52943 TRAN CONG THANH Nam 02/03/197902 52944 TRAN MINH THANH Nam 07/07/199503 52945 TRAN TIEN THANH Nam 21/06/199704 52946 TRAN VIET THANH Nam` 27/11/199905 52947 TRINH MINH THANH Nam 26/05/199306 52948 VO TRAN QUOC THANH Nam 04/03/200007 52949 VU THI THANH Nu 08/12/200208 52950 BUI THI NGOC THAO Nu 03/08/200009 52951 DANG HA THANH THAO Nu 27/12/200210 52952 DANG THI PHUONG THAO Nu 25/09/199911 52953 DINH THI THU THAO Nu 07/11/200012 52954 DO PHUONG THAO Nu 18/11/199413 52955 DOAN HIEU THAO Nu 09/09/199014 52956 DOAN THI HIEN THAO Nu 05/06/199915 52957 DUONG NGUYEN QUE THAO Nu 18/10/199216 52958 HO NGOC THAO Nu 30/05/199417 52959 HO THI PHUONG THAO Nu 17/11/200218 52960 HOANG THI THAO Nu 02/12/200019 52961 HOANG THI THANH THAO Nu 16/09/200420 52962 HUYNH LE XUAN THAO Nu 06/11/199521 52963 HUYNH THI PHUONG THAO Nu 29/07/199522 52964 HUYNH VAN NGOC THAO Nam 10/08/200023 52965 LA THI THAO Nu 17/10/199524 52966 LE NGOC PHUONG THAO Nu 31/01/199525 52967 LE THANH THAO Nu 29/08/200026 52968 LE THI THAO Nu 15/08/1989

Họ và TênSTT Số BD Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 159: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

27 52969 LE THI THAO Nu 10/03/199628 52970 LE THI BE THAO Nu 18/12/199029 52971 LE THI PHUONG THAO Nu 06/04/200530 52972 LE THI THANH THAO Nu 13/10/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.408/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52973 LE THI THANH THAO Nu 11/08/200002 52974 LE THU THAO Nu 18/08/200003 52975 LUC THI THAO Nu 30/05/199704 52976 LUONG THI PHUONG THAO Nu 27/03/199805 52977 LUU THI PHUONG THAO Nu 03/06/200806 52978 NGO THI NHU THAO Nu 30/10/199507 52979 NGUYEN ANH THAO Nu 27/09/200708 52980 NGUYEN KIM THAO Nu 15/09/199509 52981 NGUYEN NGOC THAO Nu 09/12/199710 52982 NGUYEN NGOC THAO Nu 10/03/2001

Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Ghi chúSTT Năm sinh Ký Tên

Page 160: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

11 52983 NGUYEN NGOC HUONG THAO Nu 07/10/199612 52984 NGUYEN NGOC PHUONG THAO Nu 18/04/200913 52985 NGUYEN NHUT THAO Nu 17/04/199914 52986 NGUYEN PHUONG THAO Nu 22/05/199615 52987 NGUYEN PHUONG THAO Nu 03/03/200716 52988 NGUYEN PHUONG THAO Nu 05/07/198617 52989 NGUYEN THANH THAO Nu 03/08/199918 52990 NGUYEN THE THANH THAO Nu 11/06/199619 52991 NGUYEN THI THAO Nu 02/04/199620 52992 NGUYEN THI THAO Nu 09/12/200021 52993 NGUYEN THI BICH THAO Nu 29/07/200122 52994 NGUYEN THI NGOC THAO Nu 12/07/199623 52995 NGUYEN THI PHUONG THAO Nu 01/02/199924 52996 NGUYEN THI PHUONG THAO Nu 19/10/199525 52997 NGUYEN THI PHUONG THAO Nu 07/10/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.501/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

STT Nam/ Số BD Họ và Tên Ghi chúNăm sinh Ký Tên

Page 161: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52998 NGUYEN THI PHUONG THAO Nu 18/08/199702 52999 NGUYEN THI PHUONG THAO Nu 20/10/199703 53000 NGUYEN THI PHUONG THAO Nu 13/11/199704 53001 NGUYEN THI THANH THAO Nu 29/08/199905 53002 NGUYEN THI THANH THAO Nu 11/12/200206 53003 NGUYEN THI THU THAO Nu 16/01/199607 53004 NGUYEN THI THU THAO Nu 23/07/199908 53005 NGUYEN THI THU THAO Nu 11/04/199909 53006 NGUYEN THI TRANG THAO Nu 16/05/199810 53007 PHAM NGUYEN LAN THAO Nu 17/02/199911 53008 PHAM THANH THAO Nu 02/04/199912 53009 PHAM THI THU THAO Nu 30/10/199813 53010 PHAN LE PHUONG THAO Nu 05/04/200314 53011 PHAN NGUYEN PHUONG THAO Nu 24/01/200315 53012 PHAN THI THU THAO Nu 21/08/199516 53013 PHAN THI THU THAO Nu 12/01/199817 53014 TA THI THU THAO Nu 08/10/199418 53015 TRAN HANH THAO Nu 22/06/200319 53016 TRAN PHUONG THAO Nu 01/12/199520 53017 TRAN THI MINH THAO Nu 11/11/200321 53018 TRAN THI PHUONG THAO Nu 20/08/199622 53019 TRAN THI THANH THAO Nu 23/06/199923 53020 TRAN THI THANH THAO Nu 12/08/200724 53021 TRAN THU THAO Nu 19/06/199925 53022 TRIEU HOANG THAO Nam 12/02/199726 53023 TRINH PHUNG PHUONG THAO Nu 28/03/200027 53024 VO THANH THAO Nu 18/12/200028 53025 VO THI PHUONG THAO Nu 17/06/199929 53026 VU MONG PHUONG THAO Nu 11/10/199630 53027 VUONG THI THANH THAO Nu 19/07/1997

STT NữSố BD Họ và Tên Ghi chúNăm sinh

Page 162: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.501/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53028 PHAM MINH THE Nam 03/09/199702 53029 PHAM THI THEU Nu 26/08/199703 53030 DINH PHUONG THI Nu 16/11/200004 53031 DO THI ANH THI Nu 18/12/199105 53032 DUONG HOANG THI Nam 17/09/200206 53033 DUONG THI HA THI Nu 08/12/199907 53034 HOANG MAI THI Nu 11/05/200208 53035 HUYNH HOANG THI Nu 10/04/199509 53036 HUYNH TRONG THI Nam 23/10/199810 53037 LE NGUYEN MAI THI Nu 06/02/200511 53038 LE THI KIM THI Nu 29/11/199512 53039 NGUYEN DANG THI Nam 08/08/200013 53040 NGUYEN HOANG THI Nam 13/02/200214 53041 NGUYEN KIM THI Nu 01/05/1991

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 163: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

15 53042 NGUYEN MONG THI Nu 08/01/199916 53043 NGUYEN NGOC CANH THI Nu 24/12/200017 53044 NGUYEN THI BAO THI Nu 31/10/200018 53045 NGUYEN THI BICH THI Nu 20/03/199819 53046 NGUYEN THI KIEU THI Nu 06/09/199720 53047 NGUYEN THI KIM THI Nu 04/09/199921 53048 NGUYEN THI LAN THI Nu 01/01/200022 53049 NGUYEN THI NGOC THI Nu 03/01/199923 53050 TA NGOC LINH THI Nu 05/01/199724 53051 TRAN THI ANH THI Nu 06/12/199925 53052 TRAN THI DIU THI Nu 08/07/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.502/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53053 TRAN THI NGOC THI Nu 26/05/199002 53054 DUONG THI BICH THIEN Nu 08/12/200003 53055 HO MAI QUOC THIEN Nam 03/09/2000

Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinhSTT Ký Tên Ghi chú

Page 164: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

04 53056 HOANG TIEN THIEN Nam 27/05/199905 53057 HUYNH THIEN Nam 16/07/200306 53058 LE CHI THIEN Nam 24/06/200007 53059 LE HOANG THIEN Nam 09/11/200008 53060 LE TAM THIEN Nam 02/11/199709 53061 LE VAN THIEN Nam 15/01/199610 53062 LY LAP THIEN Nam 16/12/199111 53063 NGUYEN CHI THIEN Nam 23/05/198712 53064 NGUYEN MINH THIEN Nam 10/11/199913 53065 NGUYEN MINH THIEN Nam 21/08/199414 53066 NGUYEN MINH THIEN Nam 25/07/199815 53067 NGUYEN VU THANH THIEN Nu 12/11/199716 53068 PHAM GIA THIEN Nam 06/11/199417 53069 PHAM HONG THAI THIEN Nam 11/10/200018 53070 PHAM THANH THIEN Nam 22/08/199919 53071 PHAM VAN THIEN Nam 08/12/198520 53072 TRAN KIM THIEN Nam 15/05/199421 53073 TRAN NGOC MINH THIEN Nam 26/01/200022 53074 TRAN VAN THIEN Nam 08/11/199723 53075 VO TIN THIEN Nam 27/02/200324 53076 VU LAM THIEN Nam 10/05/199525 53077 VU THANH THIEN Nu 10/05/200026 53078 PHAM THI THIET Nu 03/07/199427 53079 DU QUOC THIEU Nam 31/07/199028 53080 NGUYEN QUOC THIEU Nam 05/10/199829 53081 HO THI HONG THIM Nu 26/10/199330 53082 CAI VAN THIN Nam 22/12/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Page 165: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.502/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53083 BUI NHAT THINH Nam 11/05/200002 53084 CHAU DUC THINH Nam 27/04/199603 53085 LE THI THINH Nu 24/10/199404 53086 LE TIEN THINH Nam 02/02/199805 53087 NGUYEN DUC THINH Nam 03/11/198906 53088 NGUYEN QUANG THINH Nam 07/11/198007 53089 NGUYEN TAN THINH Nam 14/01/199708 53090 PHAM QUOC THINH Nam 23/03/199209 53091 TA QUANG THINH Nam 18/02/199510 53092 TANG TRUONG THINH Nam 02/07/199211 53093 TENH CHI THINH Nam 28/11/200012 53094 TRAN DUY THINH Nam 02/12/199913 53095 TRAN VAN PHUOC THINH Nam 26/07/199814 53096 CAO TAN THO Nam 11/09/200115 53097 HANG BUU THO Nam 15/08/198716 53098 NGO VAN THO Nam 01/01/199917 53099 NGUYEN MOC THO Nu 11/07/199618 53100 NGUYEN VAN THO Nam 22/03/2000

Năm sinh Ký Tên Ghi chúHọ và Tên Nam/ NữSTT Số BD

Page 166: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

19 53101 PHAM THI ANH THO Nu 15/09/200020 53102 NGUYEN THI KIM THOA Nu 16/10/199221 53103 NGUYEN THI KIM THOA Nu 15/04/199822 53104 THAN THI KIM THOA Nu 28/02/199423 53105 TRAN KIM THOA Nu 04/09/199924 53106 VO THI THOA Nu 17/04/197725 53107 DO MINH THOAI Nam 13/08/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.503/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53108 LE TU THOAI Nam 17/10/199002 53109 BUI THI THOM Nu 04/04/199203 53110 NGUYEN THI THOM Nu 16/11/199904 53111 NGUYEN THI NGOC THOM Nu 15/08/199905 53112 TRAN THI THOM Nu 23/04/199506 53113 DANG HUY THONG Nam 23/05/200007 53114 DUONG PHAM QUANG THONG Nam 07/01/1997

Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên

Page 167: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

08 53115 LE VAN THONG Nam 13/07/199609 53116 NGO CAO TUAN THONG Nam 07/02/199110 53117 NGUYEN CHI THONG Nam 04/08/199811 53118 NGUYEN HUY THONG Nam 28/07/199812 53119 NGUYEN MINH THONG Nam 10/05/200013 53120 TRAN MINH THONG Nam 09/01/200214 53121 TRINH MINH THONG Nam 10/11/199115 53122 VO MINH THONG Nam 11/03/200016 53123 BUI THI ANH THU Nu 19/10/200117 53124 BUI TRAN MINH THU Nu 14/12/200318 53125 CAO HOANG ANH THU Nu 16/05/199919 53126 DO ANH THU Nu 04/08/200320 53127 DO THI MINH THU Nu 10/04/200521 53128 HA THI THU Nu 28/10/199322 53129 HO ANH THU Nu 13/01/199523 53130 HO THI BICH THU Nu 10/11/199424 53131 HOANG NGOC ANH THU Nu 27/01/200725 53132 HUYNH HA NGOC THU Nu 08/02/200326 53133 HUYNH THI ANH THU Nu 10/08/200027 53134 HUYNH THI QUY THU Nu 20/10/200028 53135 HUYNH VU ANH THU Nu 02/07/200229 53136 LAI MINH THU Nu 27/11/199930 53137 LE HOANG MINH THU Nu 15/05/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Page 168: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Cấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.503/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53138 LE KIEU THU Nu 17/09/198802 53139 LE MINH THU Nu 05/01/199803 53140 LE MINH THU Nu 05/10/199904 53141 LE MINH THU Nu 15/10/200005 53142 LE THI THU Nu 04/11/199806 53143 LE THI MINH THU Nu 01/12/200307 53144 MAI THI KHANH THU Nu 17/11/200008 53145 NGO HONG THU Nu 20/07/199409 53146 NGO THI MINH THU Nu 10/02/199910 53147 NGO TRAN ANH THU Nu 23/08/199811 53148 NGUYEN ANH THU Nu 10/09/199912 53149 NGUYEN ANH THU Nu 13/10/200513 53150 NGUYEN HONG THU Nu 03/02/200014 53151 NGUYEN NGUYEN THANH THU Nu 06/02/200115 53152 NGUYEN THI ANH THU Nu 25/07/200016 53153 NGUYEN THI ANH THU Nu 05/12/200017 53154 NGUYEN THI MINH THU Nu 23/02/199918 53155 NGUYEN THI THANH THU Nu 28/03/199619 53156 NGUYEN UYEN THU Nu 22/02/200220 53157 PHAM ANH THU Nu 14/09/199921 53158 PHAM ANH THU Nu 13/01/200222 53159 PHAM ANH THU Nu 22/02/2002

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 169: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

23 53160 PHAM HOANG THU Nu 20/11/199924 53161 PHAM LE ANH THU Nu 09/11/200025 53162 PHAM THI KIM THU Nu 24/03/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.504/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53163 SAM THI THU Nu 12/10/199902 53164 TRAN ANH THU Nu 13/02/200203 53165 TRAN MINH THU Nam 16/07/199604 53166 TRAN THI ANH THU Nu 26/05/199205 53167 TRAN THI HOAI THU Nu 09/09/199306 53168 TRUONG NGOC ANH THU Nu 25/02/200007 53169 TRUONG NGOC MINH THU Nu 02/10/199908 53170 TUONG THI HOAI THU Nu 16/11/200009 53171 VO NGOC THU Nu 28/02/200010 53172 VO THI ANH THU Nu 16/05/199711 53173 VO THI CAM THU Nu 16/06/1995

Ghi chúKý TênSố BDSTT Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 170: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

12 53174 VO THI MINH THU Nu 31/07/199613 53175 VO THI MINH THU Nu 14/09/200014 53176 VU THI HOAI THU Nu 28/11/198915 53177 VU THI MINH THU Nu 01/09/200016 53178 DIEP MINH THUAN Nam 22/07/199517 53179 DINH PHUOC THUAN Nu 19/11/199218 53180 DO NGUYEN MINH THUAN Nam 09/05/200319 53181 HOANG VAN THUAN Nam 06/01/199620 53182 HUYNH VAN THUAN Nam 10/07/200021 53183 NGUYEN DUC THUAN Nam 16/12/200022 53184 NGUYEN MINH THUAN Nam 26/05/199823 53185 NGUYEN MINH THUAN Nam 16/05/200024 53186 NGUYEN THI THUAN Nu 27/11/199725 53187 NGUYEN THI NHU THUAN Nu 03/02/199526 53188 NGUYEN VAN THUAN Nam 15/02/199727 53189 NGUYEN VAN THUAN Nam 09/03/199928 53190 NGUYEN VAN THUAN Nam 28/01/200029 53191 PHAN VAN THUAN Nam 24/04/199730 53192 TO MINH THUAN Nam 13/04/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.504/2

Page 171: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53193 TRAN VAN THUAN Nam 30/05/199502 53194 TU XUAN THUAN Nam 18/04/199803 53195 PHAM THANH THUAT Nam 13/12/199704 53196 VO PHAN THUAT Nam 13/11/200005 53197 NGUYEN HUU THUC Nu 07/02/199406 53198 PHAN DUY THUC Nam 13/04/200007 53199 CAO THI HOAI THUONG Nu 28/11/199208 53200 DANG THI THANH THUONG Nu 20/09/199409 53201 HA THI THUONG Nu 03/10/200110 53202 HO THI THUONG Nu 26/05/199811 53203 HOANG THI PHI THUONG Nu 11/06/199912 53204 NGUYEN HOANG HOAI THUONG Nu 09/07/200013 53205 NGUYEN HONG THUONG Nam 20/06/200214 53206 NGUYEN SONG THUONG Nu 22/09/199915 53207 NGUYEN THI DIEM THUONG Nu 03/11/200116 53208 NGUYEN THI DIEU THUONG Nu 12/05/199417 53209 NGUYEN THI THUONG THUONG Nu 09/11/199418 53210 NGUYEN THIEN THUONG Nam 21/01/199519 53211 PHAM NGOC THUONG Nam 02/12/199720 53212 PHAM THI TIEU THUONG Nu 15/10/199521 53213 TRAN HOAI THUONG Nu 16/04/199822 53214 TRAN THI HOAI THUONG Nu 22/12/199323 53215 TRINH HOAI THUONG Nu 14/03/200224 53216 VU THI THUONG Nu 15/08/199525 53217 BUI LAI PHUONG THUY Nu 11/09/1999

Ghi chúKý TênSTT Nam/ NữSố BD Họ và Tên Năm sinh

Page 172: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.505/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53218 CUNG NGUYET THUY Nu 07/02/200502 53219 DAM THI THU THUY Nu 08/10/199203 53220 DANG PHAM DAN THUY Nu 16/11/200004 53221 DAO THI THUY Nu 08/11/199805 53222 DINH NGUYEN AN THUY Nu 06/02/200006 53223 DO THI THUY Nu 08/04/199807 53224 DO THI THANH THUY Nu 02/10/200008 53225 DUONG THI THUY Nu 27/03/199209 53226 DUONG THI NGOC THUY Nu 15/03/199910 53227 HO THI NGOC THUY Nu 23/12/200111 53228 HOANG THU THUY Nu 23/06/200012 53229 HUYNH THANH THUY Nu 04/10/199313 53230 HUYNH THI DIEM THUY Nu 02/05/200014 53231 LE HANG CAM THUY Nu 06/06/197815 53232 LE PHUONG THUY Nu 13/09/1985

Ghi chúKý TênNam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 173: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

16 53233 LE PHUONG THUY Nu 10/02/199817 53234 LE THI HONG THUY Nu 08/02/199418 53235 LE THI NGOC THUY Nu 26/10/199519 53236 LE THI THU THUY Nu 08/09/200020 53237 LUONG THI CAM THUY Nu 05/01/199521 53238 LY THI THANH THUY Nu 12/01/199322 53239 MA THI KIM THUY Nu 06/02/200023 53240 MAI THI THUY Nu 14/11/198224 53241 NGUYEN CUU KIM THUY Nu 25/10/199225 53242 NGUYEN HUONG THUY Nu 29/02/200026 53243 NGUYEN PHUONG THUY Nu 11/09/199627 53244 NGUYEN THANH THUY Nu 28/01/200328 53245 NGUYEN THANH THUY Nu 25/12/199729 53246 NGUYEN THI THUY Nu 08/05/199930 53247 NGUYEN THI THUY Nu 20/08/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.505/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Ghi chúKý TênNam/ STT Số BD Họ và Tên Năm sinh

Page 174: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53248 NGUYEN THI THUY Nu 11/10/199702 53249 NGUYEN THI THUY Nu 16/09/199803 53250 NGUYEN THI DIEM THUY Nu 27/02/199504 53251 NGUYEN THI THANH THUY Nu 12/12/197805 53252 NGUYEN THI THANH THUY Nu 29/03/199106 53253 NGUYEN THI THU THUY Nu 22/03/199807 53254 NGUYEN THI THU THUY Nu 10/11/199808 53255 NGUYEN THUY THUY Nu 24/04/200009 53256 PHAM NGUYEN PHUONG THUY Nu 06/01/200410 53257 PHAM THANH THUY Nu 29/01/200011 53258 PHAM THI THUY Nu 19/05/200012 53259 PHAM THI BICH THUY Nu 13/03/198913 53260 PHAM THI NGOC THUY Nu 22/07/199914 53261 PHAM THI THANH THUY Nu 12/10/199815 53262 PHAM THI THANH THUY Nu 21/04/200316 53263 PHAM THI THANH THUY Nu 05/02/199917 53264 PHAN THI CAM THUY Nu 20/02/198918 53265 PHAN THI THANH THUY Nu 08/11/200419 53266 PHAN THI THU THUY Nu 01/03/199920 53267 TA THI THU THUY Nu 03/02/200021 53268 TO NHU LAN THU THUY Nu 14/10/198622 53269 TRAN CHUC THUY Nu 18/09/199023 53270 TRAN MINH THUY Nu 24/01/199824 53271 TRAN THANH THU THUY Nu 16/02/199925 53272 TRAN THI THUY Nu 11/01/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Ghi chú NữSTT Số BD Họ và Tên Năm sinh

Page 175: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.506/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53273 TRAN THI LE THUY Nu 29/10/199002 53274 TRAN THI MINH THUY Nu 04/06/198703 53275 TRAN THI THANH THUY Nu 10/09/198804 53276 TRINH PHUONG THUY Nu 16/09/200005 53277 TRINH THANH THUY Nu 29/06/200306 53278 TRINH THI HONG THUY Nu 04/11/199407 53279 TRUONG THI THU THUY Nu 07/01/199808 53280 TRUONG THI THU THUY Nu 04/11/198209 53281 VO HUYNH QUYEN THUY Nu 21/11/199310 53282 VO THI NHU THUY Nu 17/02/200311 53283 VU THI THUY Nu 05/08/199912 53284 VU THI THUY Nu 09/08/199813 53285 VU THI BICH THUY Nu 06/03/199714 53286 VU THI THU THUY Nu 01/02/199915 53287 BUI VINH AN THUYEN Nu 08/08/200016 53288 PHAM CAM THUYEN Nu 01/05/199417 53289 HUYNH NGOC ANH THY Nu 17/02/200518 53290 LE THANH THY Nu 26/08/198019 53291 LUONG THI YEN THY Nu 25/12/2005

Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 176: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

20 53292 NGUYEN ANH THY Nu 08/03/200321 53293 NGUYEN LE ANH THY Nu 29/08/199622 53294 NGUYEN NGOC ANH THY Nu 16/10/199723 53295 NGUYEN NGOC DAN THY Nu 02/05/199824 53296 TRAN BAO THY Nu 26/11/200525 53297 TRAN THUY BAO THY Nu 12/11/200326 53298 BUI NGOC TIEN Nam 28/02/199927 53299 DANG THI THUY TIEN Nu 01/02/199828 53300 DANG THUY TIEN Nu 19/12/200229 53301 DINH THI KIEU TIEN Nu 21/06/199930 53302 HO DUC TIEN Nam 28/07/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.506/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53303 HO DUY TIEN Nam 09/01/199802 53304 HOANG THI THUY TIEN Nu 17/10/199403 53305 HOANG TU TIEN Nam 03/08/1995

STT Ký Tên Ghi chúNam/ Nữ Năm sinhSố BD Họ và Tên

Page 177: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

04 53306 HUYNH NGOC CAM TIEN Nu 09/06/199705 53307 HUYNH NHAT TIEN Nam 24/06/199206 53308 HUYNH TAN TIEN Nam 26/05/198707 53309 LE MINH TIEN Nam 14/07/199308 53310 LE NGUYEN THUY TIEN Nu 04/05/198009 53311 LE THI TIEN Nu 20/02/199310 53312 LE VAN TIEN Nam 12/10/199111 53313 LUU MINH TIEN Nam 10/10/199212 53314 NGO CAM TIEN Nu 10/11/199513 53315 NGUYEN DUY TIEN Nam 15/08/200814 53316 NGUYEN HOAI HANH TIEN Nu 01/09/200515 53317 NGUYEN HUU TIEN Nam 20/02/199016 53318 NGUYEN HUU VIET TIEN Nam 24/09/199817 53319 NGUYEN LE THI TIEN Nu 10/02/199818 53320 NGUYEN MINH TIEN Nam 17/03/199119 53321 NGUYEN NGOC TIEN Nam 20/05/198520 53322 NGUYEN THANH TIEN Nam 25/04/199921 53323 NGUYEN THI CAM TIEN Nu 16/06/199722 53324 NGUYEN THI CAM TIEN Nu 03/11/200323 53325 NGUYEN THI HOANG TIEN Nu 02/09/198524 53326 NGUYEN THI KIEU TIEN Nu 03/11/198825 53327 NGUYEN THI MY TIEN Nu 19/06/1980

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5

Page 178: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.507/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53328 NGUYEN THI MY TIEN Nu 27/01/198902 53329 NGUYEN THI THUY TIEN Nu 01/01/200003 53330 NGUYEN THUY TIEN Nu 23/10/199104 53331 NGUYEN TRAN PHU TIEN Nu 28/07/197805 53332 NGUYEN TRAN THANH TIEN Nam 09/09/199906 53333 NGUYEN VIET TIEN Nam 16/05/200607 53334 PHAM THI TIEN Nu 12/10/200108 53335 PHAM THI TIEN Nu 25/05/199709 53336 PHAM THI KIEU TIEN Nu 06/12/199710 53337 PHAM TRAN HOA TIEN Nu 14/01/200011 53338 PHAM VAN TIEN Nam 12/01/199312 53339 PHAM VAN TIEN Nam 24/10/200313 53340 PHAN NGOC TIEN Nam 14/10/199514 53341 PHAN NGOC CAT TIEN Nu 07/05/200715 53342 PHAN NGUYEN THUY TIEN Nu 05/03/200316 53343 TA MY KIM TIEN Nu 07/12/200617 53344 TIEU THUAN TIEN Nu 25/12/200018 53345 TRAN ANH TIEN Nu 27/01/199819 53346 TRAN MINH TIEN Nam 01/06/200320 53347 TRAN NGOC QUYNH TIEN Nu 06/01/199821 53348 TRAN THI THUY TIEN Nu 16/08/198922 53349 TRAN THI THUY TIEN Nu 06/09/200023 53350 VO THI TIEN Nu 24/08/1997

Năm sinh Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Page 179: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

24 53351 VO THI MY TIEN Nu 04/09/200025 53352 VU THI CAM TIEN Nu 02/09/200026 53353 NGUYEN ANH TIENG Nam 03/07/199827 53354 DINH VU TRUNG TIN Nam 28/05/200628 53355 HO TRONG TIN Nam 24/09/200129 53356 HUYNH UY TIN Nam 29/04/200130 53357 NGUYEN HO TRONG TIN Nam 21/06/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.507/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53358 NGUYEN THANH TIN Nam 02/06/199402 53359 NGUYEN THI TIN Nu 21/08/200003 53360 NGUYEN TRUNG TIN Nam 27/09/200004 53361 PHAN HUU TIN Nam 20/12/199505 53362 TRAN AN TIN Nam 22/08/200306 53363 TRAN THANH TIN Nam 20/04/199907 53364 TRUONG THANH TIN Nam 13/06/1998

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 180: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

08 53365 DAO THANH TINH Nu 12/09/198809 53366 HUYNH HUU TINH Nam 17/10/199710 53367 NGO HUONG TINH Nam 06/10/199811 53368 NGUYEN CONG TINH Nam 10/10/200012 53369 NGUYEN QUOC TINH Nam 21/07/199513 53370 NGUYEN THI TINH Nu 09/03/198814 53371 NGUYEN VAN TINH Nam 06/05/198615 53372 TRUONG DUC TINH Nam 04/03/199716 53373 DAM NHU TO Nam 14/01/199217 53374 NGUYEN VIET TO Nam 19/01/199718 53375 DO CONG TOAI Nam 02/12/200019 53376 DANG VAN TOAN Nam 17/05/199020 53377 DINH VAN TOAN Nam 30/03/200221 53378 DO MANH TOAN Nam 30/05/199522 53379 DO THANH TOAN Nam 19/03/199723 53380 DUONG THANH TOAN Nam 27/10/199924 53381 HO KHANH TOAN Nam 13/11/199325 53382 LE QUOC TOAN Nam 23/10/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.508/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Page 181: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53383 LUU CHI TOAN Nam 30/01/199502 53384 NGUYEN AN TOAN Nam 22/07/199703 53385 NGUYEN BA TOAN Nam 04/01/199204 53386 NGUYEN BAO TOAN Nam 07/07/200605 53387 NGUYEN TUAN TOAN Nam 05/09/200206 53388 TA HOANG TOAN Nam 14/09/199707 53389 TA MINH TOAN Nam 26/01/199708 53390 TO NGUYEN THANH TOAN Nam 02/03/199609 53391 TRAN DUC TOAN Nam 07/11/200010 53392 TRAN GIA TOAN Nam 11/03/199611 53393 TRAN LE TOAN Nam 21/05/200012 53394 TRAN QUOC TOAN Nam 21/12/199813 53395 TRAN TRONG TOAN Nam 23/06/199014 53396 TRAN TRUNG TOAN Nam 12/07/198815 53397 TRAN VAN TOAN Nam 23/03/199916 53398 DAO THI BICH TRA Nu 05/07/200217 53399 HUYNH THI THANH TRA Nu 26/12/200018 53400 NGUYEN TRAI Nam 10/11/199619 53401 BUI THI NGOC TRAM Nu 07/06/199520 53402 DO NGUYEN THUY TRAM Nu 06/05/200021 53403 HA THI NGOC TRAM Nu 20/04/200222 53404 HOANG THI NGOC TRAM Nu 11/07/199523 53405 HUYNH LE NGOC TRAM Nu 15/03/199724 53406 LE BAO TRAM Nu 29/10/200325 53407 LE NGOC TRAM Nu 11/07/200026 53408 LE THI BICH TRAM Nu 15/03/199027 53409 LE TRAN BICH TRAM Nu 07/12/2000

STT Năm sinh Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Page 182: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

28 53410 LE TRUONG PHUONG TRAM Nu 08/05/199929 53411 MAI LAM QUYNH TRAM Nu 01/03/200030 53412 NGO BAO TRAM Nu 27/09/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.508/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53413 NGUYEN LE BAO TRAM Nu 06/04/200002 53414 NGUYEN NGOC BICH TRAM Nu 12/09/200003 53415 NGUYEN NGOC BICH TRAM Nu 02/05/200204 53416 NGUYEN THI BAO TRAM Nu 24/09/198705 53417 NGUYEN THI BICH TRAM Nu 02/10/199906 53418 NGUYEN THI BICH TRAM Nu 29/04/199607 53419 NGUYEN THI BICH TRAM Nu 13/06/200008 53420 NGUYEN THI HUYEN TRAM Nu 27/02/200009 53421 NGUYEN THI NGOC TRAM Nu 13/06/199510 53422 NGUYEN THI THAO TRAM Nu 16/06/199911 53423 NGUYEN TUYET HONG TRAM Nu 28/10/2000

Số BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chúSTT Năm sinhNam/ Nữ

Page 183: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

12 53424 NGUYEN VU PHUONG TRAM Nu 01/12/200013 53425 TANG THI KIM TRAM Nu 05/05/198614 53426 TRAN BICH TRAM Nu 14/07/199515 53427 TRAN NGOC TRAM Nu 10/01/199916 53428 TRAN NGOC BAO TRAM Nu 01/02/199717 53429 TRAN THI NGOC TRAM Nu 04/07/199818 53430 VU NGUYEN PHUONG TRAM Nu 01/12/200019 53431 BUI NGOC BAO TRAN Nu 24/05/200020 53432 CAO QUY QUYNH TRAN Nu 04/10/200121 53433 DANG THI MAI TRAN Nu 13/03/200022 53434 DANG THI MINH TRAN Nu 29/06/200023 53435 DAO THI HUE TRAN Nu 11/03/200124 53436 DINH NHAT BAO TRAN Nu 02/03/200225 53437 HANG THAI TRAN Nu 20/04/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.601Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 3Số BD Họ và Tên Nam/

Nữ Năm sinhSTT Ký Tên Ghi chú

Page 184: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

01 53438 HUYNH BAO TRAN Nu 06/12/200502 53439 HUYNH THI QUE TRAN Nu 15/07/200003 53440 HUYNH TRAN HUYEN TRAN Nu 04/03/199704 53441 NGO BAO TRAN Nu 07/01/200005 53442 NGUYEN BA BAO TRAN Nu 02/12/199506 53443 NGUYEN GIA HUE TRAN Nu 24/08/200007 53444 NGUYEN KIEU BAO TRAN Nu 17/12/199608 53445 NGUYEN NGOC BAO TRAN Nu 05/07/200509 53446 NGUYEN THI HUYEN TRAN Nu 04/10/200110 53447 NGUYEN THI LE TRAN Nu 05/02/200111 53448 NGUYEN TRAN BOI TRAN Nu 19/01/200512 53449 NGUYEN VINH MY TRAN Nu 16/05/199613 53450 PHAN BAO TRAN Nu 25/07/199414 53451 TRAN THI NGOC TRAN Nu 06/09/199915 53452 TRUONG HOANG BAO TRAN Nu 15/03/200016 53453 TRUONG THI KIEU TRAN Nu 11/11/199517 53454 DO THI THUY TRANG Nu 14/01/199918 53455 HA HUYEN TRANG Nu 07/05/200019 53456 LE DO THAO TRANG Nu 23/09/199620 53457 LE HUU TRANG Nam 06/05/199621 53458 LE MINH QUYNH TRANG Nu 16/09/200422 53459 LE NGOC HUYEN TRANG Nu 16/08/200723 53460 LE THI TRANG Nu 01/09/200024 53461 LE THI BAO TRANG Nu 01/10/200025 53462 LE THI PHUONG TRANG Nu 15/06/199526 53463 LE THI THUY TRANG Nu 11/06/199727 53464 LE THI THUY TRANG Nu 15/09/199928 53465 LUU THI THU TRANG Nu 03/12/199729 53466 MAI THI THIEN TRANG Nu 09/11/200130 53467 MAI THI THUY TRANG Nu 06/04/200031 53468 NGO LE HUYEN TRANG Nu 17/02/2002

Page 185: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

32 53469 NGO THI MY TRANG Nu 06/07/199533 53470 NGUYEN CUONG HUONG TRANG Nu 25/10/199934 53471 NGUYEN DU THU TRANG Nu 11/04/199935 53472 NGUYEN NGOC DOAN TRANG Nu 17/04/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.602Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53473 NGUYEN NGOC THIEN TRANG Nu 05/12/199902 53474 NGUYEN PHAN HUYEN TRANG Nu 29/01/199403 53475 NGUYEN THAI THIEN TRANG Nu 22/02/199804 53476 NGUYEN THI TRANG Nu 25/07/199705 53477 NGUYEN THI BAO TRANG Nu 24/06/199706 53478 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nu 07/07/200307 53479 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nu 19/11/199108 53480 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nu 13/01/200409 53481 NGUYEN THI HUYEN TRANG Nu 20/05/199910 53482 NGUYEN THI KIEU TRANG Nu 01/09/2007

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 186: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

11 53483 NGUYEN THI MINH TRANG Nu 25/02/200012 53484 NGUYEN THI NGOC TRANG Nu 04/06/200013 53485 NGUYEN THI PHUONG TRANG Nu 31/05/200014 53486 NGUYEN THI THU TRANG Nu 198615 53487 NGUYEN THI THU TRANG Nu 13/08/199516 53488 NGUYEN THI THUY TRANG Nu 08/02/200017 53489 NGUYEN THI THUY TRANG Nu 26/09/200018 53490 NGUYEN THI THUY TRANG Nu 13/01/199819 53491 NGUYEN THI THUY TRANG Nu 26/08/199820 53492 NGUYEN THI THUY TRANG Nu 06/01/200021 53493 NGUYEN THI THUY TRANG Nu 29/07/199922 53494 NGUYEN THI THUY TRANG Nu 15/10/198523 53495 NGUYEN THI THUY TRANG Nu 29/01/200224 53496 NGUYEN THU TRANG Nu 24/08/200025 53497 NGUYEN VU THU TRANG Nu 14/12/200326 53498 PHAM HOANG THUY TRANG Nu 04/06/199327 53499 PHAM KIEU TRANG Nu 19/07/198528 53500 PHAM THI THU TRANG Nu 27/09/199429 53501 PHAM THI THUY TRANG Nu 02/07/199730 53502 PHAM THI THUY TRANG Nu 06/11/200231 53503 PHAN THUY TRANG Nu 12/09/200032 53504 TA MINH TRANG Nu 31/01/200033 53505 THACH THI HUYEN TRANG Nu 22/03/199934 53506 TRAN THI TRANG Nu 25/05/199635 53507 TRAN THI TRANG Nu 25/08/1985

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 187: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.603Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53508 TRAN THI TRANG Nu 16/06/199102 53509 TRAN THI PHUONG TRANG Nu 30/01/199803 53510 TRAN THI THUY TRANG Nu 12/02/199604 53511 TRAN THI THUY TRANG Nu 15/07/200005 53512 TRAN THI THUY TRANG Nu 29/10/200006 53513 TRAN THI THUY TRANG Nu 14/01/200007 53514 TRAN THI THUY TRANG Nu 02/01/199808 53515 TRAN THUY TRANG Nu 27/06/200009 53516 TRINH THI THU TRANG Nu 26/02/200110 53517 TRUONG THI BAO TRANG Nu 20/11/200211 53518 VI THI THUY TRANG Nu 04/01/199112 53519 VO NGUYEN PHUONG TRANG Nu 02/08/198813 53520 VU THI TRANG Nu 27/06/200014 53521 VU THI THIEN TRANG Nu 10/10/199515 53522 VU THI THU TRANG Nu 06/08/200016 53523 VUONG THAO TRANG Nu 09/04/199517 53524 CAO VAN TRI Nam 13/11/199518 53525 DANG HUYNH MINH TRI Nam 14/01/200019 53526 DANG XUAN TRI Nam 14/05/199920 53527 DO MINH TRI Nam 02/05/1997

Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinhSTT Ký Tên Ghi chú

Page 188: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

21 53528 HA DUC TRI Nam 11/11/200322 53529 LAI MINH TRI Nam 16/01/200323 53530 LE MINH TRI Nam 11/01/200024 53531 LE THANH TRI Nam 15/09/200025 53532 NGUYEN DINH TRI Nam 08/01/200626 53533 NGUYEN DUC MINH TRI Nam 17/02/200527 53534 NGUYEN HUU TRI Nam 02/02/197628 53535 NGUYEN MINH TRI Nam 18/08/199429 53536 NGUYEN TUAN TRI Nam 05/10/199230 53537 TRAN NGOC MINH TRI Nu 11/07/199231 53538 VO PHUOC TRI Nam 24/01/199432 53539 VO VAN TRI Nam 25/08/199433 53540 BUI DINH TRIEN Nam 20/08/199334 53541 LE QUANG TRIEN Nam 20/11/199635 53542 BUI MINH TRIET Nam 26/05/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.604Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Nam/ STT Năm sinhSố BD Họ và Tên Ký Tên Ghi chú

Page 189: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53543 NGUYEN MINH TRIET Nam 19/09/199902 53544 PHAM MINH TRIET Nam 10/07/200303 53545 BO QUOC TRIEU Nam 04/10/200304 53546 HA THI TRIEU Nu 10/09/199805 53547 NGO THIEN TRIEU Nam 08/04/199706 53548 NGUYEN HAI TRIEU Nam 05/12/200007 53549 NGUYEN LE DONG TRIEU Nam 07/03/200008 53550 NGUYEN MINH TRIEU Nam 19/05/199609 53551 NGUYEN MINH THIEN TRIEU Nam 23/08/199810 53552 NGUYEN QUOC DONG TRIEU Nam 06/06/199911 53553 NGUYEN THI NGOC TRIEU Nu 20/05/200012 53554 TRAN NGUYEN MINH TRIEU Nam 15/11/199913 53555 TRINH XUAN TRIEU Nam 07/08/199714 53556 VO VAN TRIEU Nam 21/09/199615 53557 VU KHANH TRIEU Nam 02/04/199916 53558 BUI LE TRINH Nu 16/03/200017 53559 DANG THI HUE TRINH Nu 26/08/199618 53560 HOANG KIEU TRINH Nu 15/05/200319 53561 HUYNH BAO KIEU TRINH Nu 18/05/199920 53562 HUYNH THI DIEM TRINH Nu 10/11/199621 53563 LE NGUYEN PHUONG TRINH Nu 03/05/200322 53564 LE THI MAI TRINH Nu 01/04/199223 53565 LE THI NGOC TRINH Nu 29/04/199624 53566 LE THI NGOC TRINH Nu 20/12/200025 53567 LE THUY MINH TRINH Nu 03/12/199626 53568 LUU PHUONG TRINH Nu 30/04/199427 53569 LY NGOC DIEM TRINH Nu 03/07/199628 53570 NGUYEN ANH MAI TRINH Nu 06/04/199729 53571 NGUYEN DINH DAN TRINH Nu 14/07/199930 53572 NGUYEN KIM TRINH Nu 23/07/1997

NữSTT Năm sinhSố BD Họ và Tên Ghi chú

Page 190: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

31 53573 NGUYEN NGOC PHUONG TRINH Nu 23/03/200032 53574 NGUYEN NGOC TU TRINH Nu 17/04/199633 53575 NGUYEN THI TRINH Nu 15/06/199934 53576 NGUYEN THI TRINH Nu 16/02/199935 53577 NGUYEN THI HOANG TRINH Nu 06/02/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.605Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53578 NGUYEN THI LE TRINH Nu 25/02/199602 53579 NGUYEN THI NGOC TRINH Nu 01/03/199703 53580 NGUYEN THI VIET TRINH Nu 19/05/199804 53581 NGUYEN VU PHUONG TRINH Nu 14/07/199805 53582 PHAM DUONG TUYET TRINH Nu 27/02/200006 53583 PHAM THI LE TRINH Nu 24/10/199807 53584 PHAM THI NGOC TRINH Nu 20/09/199508 53585 PHAM VIET TRINH Nu 10/11/200109 53586 PHAN THANH TRINH Nam 04/05/1978

Nam/ NữSTT Số BD Họ và Tên Năm sinh Ghi chúKý Tên

Page 191: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

10 53587 TANG THI PHUONG TRINH Nu 10/03/200111 53588 TON TRINH TRINH Nu 08/10/199712 53589 TRAN BOI TRINH Nu 25/09/199813 53590 TRAN THI TRINH Nu 10/11/199114 53591 TRAN THI DIEM TRINH Nu 21/03/199115 53592 TRAN THI MAI TRINH Nu 20/10/199616 53593 TRAN THI THU TRINH Nu 05/03/199917 53594 TRAN THI TO TRINH Nu 09/07/199918 53595 VO THI VIET TRINH Nu 14/07/199319 53596 HOANG THE TRONG Nam 16/06/199920 53597 LE VAN HIEU TRONG Nam 24/11/199521 53598 NGUYEN THANH TRONG Nam 09/05/199522 53599 TRAN NGOC TRONG Nam 09/04/200623 53600 TRAN VAN TRONG Nam 08/07/199624 53601 DO HUYNH THANH TRUC Nu 01/01/200425 53602 DO THI NHA TRUC Nu 24/08/199726 53603 HO TRAN THANH TRUC Nu 10/08/199127 53604 HUA THI THANH TRUC Nu 12/09/200228 53605 HUYNH LE PHUONG TRUC Nu 25/04/200529 53606 LAM NGOC TRUC Nu 16/07/199230 53607 LE NGUYEN YEN TRUC Nu 19/04/199831 53608 LE THANH TRUC Nu 31/08/199532 53609 LE THANH TRUC Nu 21/01/200133 53610 LE THI THANH TRUC Nu 18/11/199134 53611 LUONG NHA TRUC Nu 26/08/199735 53612 LY THI THANH TRUC Nu 20/05/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Page 192: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.606Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53613 MAI HUYNH THANH TRUC Nu 09/10/200202 53614 NGO CAM TRUC Nu 27/06/200003 53615 NGUYEN LE THANH TRUC Nu 20/04/200004 53616 NGUYEN NGOC TRUC Nu 25/09/199905 53617 NGUYEN THAI THANH TRUC Nu 25/03/200306 53618 NGUYEN THANH TRUC Nu 02/01/199807 53619 NGUYEN THANH TRUC Nu 05/02/200808 53620 NGUYEN THI MY TRUC Nu 26/02/199709 53621 NGUYEN THI THANH TRUC Nu 22/07/199810 53622 NGUYEN THI THANH TRUC Nu 12/12/199911 53623 NGUYEN THI THANH TRUC Nu 20/04/200012 53624 NGUYEN TRAN THANH TRUC Nu 24/05/199113 53625 NGUYEN TRUNG TRUC Nam 01/05/199014 53626 PHAM THANH TRUC Nu 05/09/200015 53627 PHAM TRUNG TRUC Nam 11/10/199316 53628 THAI THI THANH TRUC Nu 17/06/199717 53629 TONG THI THANH TRUC Nu 06/02/198418 53630 TRAN THI THANH TRUC Nu 03/10/200019 53631 BUI DIEN TRUNG Nam 21/04/1996

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 193: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

20 53632 BUI QUOC TRUNG Nam 25/04/200321 53633 DINH VAN TRUNG Nam 20/06/199422 53634 DUONG QUOC TRUNG Nam 26/09/199323 53635 HO TRAN THIEN TRUNG Nam 02/05/200024 53636 HUYNH KHAC TRUNG Nam 19/09/199625 53637 HUYNH QUOC TRUNG Nam 31/10/199926 53638 LE MINH TRUNG Nam 09/04/200227 53639 LE NGUYEN MINH TRUNG Nam 05/06/200228 53640 LE QUOC TRUNG Nam 11/07/200029 53641 LE QUOC TRUNG Nam 12/03/199630 53642 LE VAN TRUNG Nam 12/02/200031 53643 LUONG QUANG TRUNG Nam 01/05/199732 53644 LUU THANH TRUNG Nam 09/01/200033 53645 NGUYEN DUC TRUNG Nam 19/08/199734 53646 NGUYEN HA TRUNG Nam 28/02/199535 53647 NGUYEN HOAI TRUNG Nam 10/01/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.607Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Page 194: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53648 NGUYEN NAM HOAI TRUNG Nam 17/04/199502 53649 NGUYEN THANH TRUNG Nam 19/10/199903 53650 NGUYEN VAN TRUNG Nam 04/10/199704 53651 NGUYEN VAN TRUNG Nam 25/05/199805 53652 NGUYEN VAN TRUNG Nam 19/02/200306 53653 PHAM KHANH TRUNG Nam 24/01/199707 53654 TRAN TAN TRUNG Nam 17/08/199208 53655 TRAN THE TRUNG Nam 29/01/199609 53656 VU QUOC TRUNG Nam 27/12/199910 53657 DO TRAN NGUYEN TRUONG Nam 03/11/200011 53658 DOAN NGUYEN MINH TRUONG Nam 12/04/199112 53659 HUYNH NHAT TRUONG Nam 30/05/199313 53660 HUYNH PHI TRUONG Nam 31/05/200014 53661 HUYNH VAN TRUONG Nam 14/06/199215 53662 LE DUC TRUONG Nam 27/03/200016 53663 NGUYEN DANG VAN TRUONG Nam 03/01/199817 53664 NGUYEN QUANG TRUONG Nam 19/01/200118 53665 NGUYEN SU TRUONG Nam 04/06/199119 53666 NGUYEN TIEN TRUONG Nam 26/10/199520 53667 TRAN NHUT TRUONG Nam 03/11/199621 53668 VO QUAN TRUONG Nam 07/03/199922 53669 VO QUOC TRUONG Nam 20/11/199923 53670 NGUYEN THI NGOC TRUYEN Nu 01/04/199124 53671 CAO NGOC TU Nu 25/10/199125 53672 DANG BA TU Nam 01/11/199326 53673 DO VAN TU Nam 02/12/199927 53674 DOAN THI THANH TU Nu 23/08/200028 53675 HUYNH THI CAM TU Nu 05/08/199429 53676 HUYNH THI CAM TU Nu 09/08/1995

Ký Tên Ghi chúSTT Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Page 195: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

30 53677 LE DUY ANH TU Nam 24/10/200031 53678 LE HOANG TU Nam 26/09/199432 53679 LE NGOC TU Nam 10/08/198633 53680 LE THI TU Nu 29/05/200134 53681 LE THI CAM TU Nu 17/10/200635 53682 LE THI CAM TU Nu 15/02/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.608Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53683 LY MINH TU Nu 19/03/200302 53684 NGUYEN BA TU Nam 21/08/199603 53685 NGUYEN CAM TU Nu 06/11/199604 53686 NGUYEN MAI CAM TU Nu 04/01/199905 53687 NGUYEN NGOC CAM TU Nu 13/02/199606 53688 NGUYEN THANH TU Nam 28/08/199107 53689 NGUYEN THI TU Nu 15/01/199708 53690 NGUYEN THI CAM TU Nu 24/06/1998

Ghi chúKý TênNam/ Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Page 196: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

09 53691 NGUYEN THI CAM TU Nu 21/03/199310 53692 NGUYEN THI CAM TU Nu 18/05/200011 53693 NGUYEN THI THANH TU Nu 12/10/199912 53694 NGUYEN TRUNG TU Nam 28/01/200013 53695 TRAN ANH TU Nam 04/09/199914 53696 TRAN THANH TU Nam 02/01/199415 53697 TRAN THI CAM TU Nu 28/12/198516 53698 VU NGUYEN MINH TU Nam 23/06/199617 53699 CAO QUANG TUAN Nam 26/12/200118 53700 CHAU ANH TUAN Nam 16/01/199619 53701 DANG ANH TUAN Nam 05/12/199920 53702 DINH NGOC TUAN Nam 28/10/200321 53703 HOANG ANH TUAN Nam 16/04/199022 53704 HOANG KHAC TUAN Nam 02/12/199723 53705 HOANG VAN TUAN Nam 18/11/199824 53706 HUYNH MANH TUAN Nam 11/08/200125 53707 HUYNH THANH TUAN Nam 07/09/198926 53708 LE ANH TUAN Nam 04/03/199927 53709 LE ANH TUAN Nam 01/07/199928 53710 LE BUI ANH TUAN Nam 14/08/200229 53711 LU THANH TUAN Nam 30/03/199630 53712 LUONG NGOC TUAN Nam 01/03/198831 53713 LUU THIEN TUAN Nam 27/03/199532 53714 NGO XUAN TUAN Nam 25/08/198933 53715 NGUYEN ANH TUAN Nam 03/07/200334 53716 NGUYEN ANH TUAN Nam 26/05/199835 53717 NGUYEN ANH TUAN Nam 29/03/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Page 197: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.609Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53718 NGUYEN ANH TUAN Nam 01/07/199502 53719 NGUYEN ANH TUAN Nam 22/09/200203 53720 NGUYEN BUI ANH TUAN Nam 24/10/200604 53721 NGUYEN DUC TUAN Nam 12/06/199305 53722 NGUYEN DUC TUAN Nam 14/05/199506 53723 NGUYEN QUOC TUAN Nam 16/01/200007 53724 NGUYEN TRAN HUY TUAN Nam 21/10/199408 53725 PHAM ANH TUAN Nam 01/01/199509 53726 PHAM HOANG TUAN Nam 14/11/200010 53727 TRAN ANH TUAN Nam 23/10/199811 53728 TRAN ANH TUAN Nam 30/09/199712 53729 TRAN LE TUAN Nam 06/09/199613 53730 TRAN THANH TUAN Nam 11/10/199514 53731 TRUONG HOANG TUAN Nam 27/01/199715 53732 TRUONG QUOC TUAN Nam 16/12/199816 53733 VO ANH TUAN Nam 28/07/200317 53734 PHAN VAN TUE Nam 05/06/200118 53735 VO MINH TRI TUE Nam 31/10/2001

Ghi chúKý TênSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 198: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

19 53736 DOAN THANH TUNG Nam 20/09/199120 53737 HUA SON TUNG Nam 16/12/199521 53738 HUYNH BA TUNG Nam 02/03/200322 53739 LE SON TUNG Nam 17/03/200023 53740 LE THANH TUNG Nam 15/08/199324 53741 NGUYEN SON TUNG Nam 06/08/199725 53742 NGUYEN THANH TUNG Nam 09/08/199426 53743 NGUYEN THANH TUNG Nam 15/05/199027 53744 NGUYEN THANH TUNG Nam 17/10/199528 53745 PHAM THANH TUNG Nam 23/02/199729 53746 TRAN THANH TUNG Nam 07/08/199830 53747 DANG THI TUOI Nu 10/11/199031 53748 HO THI HONG TUOI Nu 13/12/199732 53749 LE THI TUOI Nu 29/07/199733 53750 NGUYEN THI TUOI Nu 01/08/199434 53751 NGUYEN THI TUOI Nu 01/03/198335 53752 NGUYEN THI TUOI Nu 20/01/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.610Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Page 199: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53753 NGUYEN THI HONG TUOI Nu 03/03/199402 53754 NGUYEN VAN TUOI Nam 01/01/198503 53755 TRAN VAN TUOI Nam 20/11/199404 53756 VU THI TUOI Nu 19/07/199105 53757 LE PHUONG TUONG Nu 17/08/199606 53758 PHAM TRIET TUONG Nam 18/10/200307 53759 TA VAN TUONG Nam 23/01/198708 53760 CAO PHUONG NGOC TUYEN Nu 15/09/200009 53761 DU THI KIM TUYEN Nu 28/05/199310 53762 HOANG THI KIM TUYEN Nu 03/09/200011 53763 LE KIM TUYEN Nu 22/11/200012 53764 LE THI TUYEN Nu 08/03/199813 53765 MAI THI KIM TUYEN Nu 11/02/199914 53766 NGUYEN KIM TUYEN Nu 27/07/199915 53767 NGUYEN THI TUYEN Nu 16/08/199516 53768 NGUYEN THI MY TUYEN Nu 31/05/199817 53769 NGUYEN THI THANH TUYEN Nu 07/03/199918 53770 NGUYEN THI THANH TUYEN Nu 11/02/200119 53771 PHAM THI KIM TUYEN Nu 23/11/200220 53772 PHAM THI THANH TUYEN Nu 26/10/199421 53773 PHAN NGUYEN DUYEN TUYEN Nu 11/04/199822 53774 PHAN THI THANH TUYEN Nu 19/03/199723 53775 SU HONG TUYEN Nu 22/11/200024 53776 TA THI BICH TUYEN Nu 22/04/199325 53777 TRAN MAI THANH TUYEN Nu 07/05/200226 53778 TRAN MY TUYEN Nu 29/12/199927 53779 TRAN THI MONG TUYEN Nu 19/06/198828 53780 TRAN THI MY TUYEN Nu 01/01/1995

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 200: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

29 53781 TRUONG THUY HOANG TUYEN Nu 14/01/200030 53782 VO MY TUYEN Nu 12/09/199531 53783 VO VAN TUYEN Nam 26/01/200032 53784 DO THI TUYET Nu 02/11/198333 53785 DOAN DANG HANH TUYET Nu 20/11/200034 53786 HOANG THI TUYET Nu 19/05/199635 53787 HUYNH THI ANH TUYET Nu 22/09/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.611Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53788 LE NGUYEN THI ANH TUYET Nu 12/07/200302 53789 LE THI ANH TUYET Nu 11/11/198903 53790 MAI THI ANH TUYET Nu 03/11/200004 53791 NGUYEN THI BACH TUYET Nu 03/05/197805 53792 NGUYEN THI THANH TUYET Nu 09/07/199706 53793 TRAN THI BACH TUYET Nu 13/03/200007 53794 VO THI CAM TUYET Nu 06/09/1999

Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinhSTT

Page 201: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

08 53795 TRUONG THI TY Nu 23/10/199409 53796 UNG A TY Nu 11/09/199910 53797 PHAM THI UOM Nu 22/07/198711 53798 NGUYEN THI UT Nu 18/03/199312 53799 PHAM THI UT Nu 01/11/198413 53800 NGUYEN PHAM VU UY Nam 07/02/200514 53801 BUI THUY UYEN Nu 07/12/200015 53802 DINH HA PHUONG UYEN Nu 21/05/200216 53803 HO HOANG PHUONG UYEN Nu 07/06/199917 53804 HOANG MAI TU UYEN Nu 21/08/199918 53805 HOANG THI PHUONG UYEN Nu 10/03/200419 53806 HUYNH KIM NHA UYEN Nu 16/06/199920 53807 LE NGOC THAO UYEN Nu 04/12/199921 53808 NGUYEN CHI KHANH UYEN Nu 09/02/199922 53809 NGUYEN DINH BAO UYEN Nu 18/08/200023 53810 NGUYEN DO THANH UYEN Nu 22/10/200224 53811 NGUYEN HUYNH NHU UYEN Nu 10/07/200025 53812 NGUYEN NGOC THANH UYEN Nu 15/05/199926 53813 NGUYEN THI THUY UYEN Nu 10/04/199627 53814 NGUYEN TRAN THAO UYEN Nu 15/07/200028 53815 PHAM PHUONG UYEN Nu 27/02/200529 53816 PHAM THI THU UYEN Nu 20/03/200130 53817 PHAN HUYNH BAO UYEN Nu 08/10/200231 53818 THAI THI THU UYEN Nu 22/12/199332 53819 TONG PHUONG UYEN Nu 27/10/199833 53820 TRAM THUY KHANH UYEN Nu 23/11/200034 53821 TRAN HUYNH NHA UYEN Nu 06/07/199535 53822 TRAN LE PHUONG UYEN Nu 13/08/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Page 202: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.612Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53823 TRAN NGUYEN PHUONG UYEN Nu 08/04/200002 53824 TRAN NHA UYEN Nu 01/07/200503 53825 TRAN THI KIM UYEN Nu 01/03/199904 53826 TRAN THI THU UYEN Nu 18/10/199905 53827 TRINH THI HONG UYEN Nu 15/05/199506 53828 TRUONG NHA UYEN Nu 10/07/199807 53829 VO HUYEN LAN UYEN Nu 05/02/199608 53830 VO THI THUY UYEN Nu 17/07/200009 53831 VU NGUYEN PHUONG UYEN Nu 07/11/200310 53832 BUI THI THU VAN Nu 06/05/199511 53833 CHAU THANH VAN Nam 16/04/199612 53834 DANG CONG ANH VAN Nam 10/10/200213 53835 DANG THI THANH VAN Nu 16/11/200214 53836 DUONG QUYNH VAN Nu 09/09/199915 53837 HOANG THUC VAN Nu 01/02/200216 53838 HUYNH THI CAM VAN Nu 26/11/199617 53839 LE THI CAM VAN Nu 24/02/2000

Số BDSTT Ghi chúNăm sinhNam/ NữHọ và Tên Ký Tên

Page 203: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

18 53840 LE THI HONG VAN Nu 02/04/200019 53841 LUONG THI BICH VAN Nu 08/05/199720 53842 LY THI CAM VAN Nu 16/08/199421 53843 NGO DUC VAN Nam 20/10/198522 53844 NGUYEN VAN Nam 08/06/199323 53845 NGUYEN CONG VAN Nam 25/06/199924 53846 NGUYEN NGOC AI VAN Nu 14/07/199925 53847 NGUYEN NGOC THAO VAN Nu 21/06/200226 53848 NGUYEN PHONG VAN Nam 04/08/198527 53849 NGUYEN THANH VAN Nu 22/07/199228 53850 NGUYEN THI KIEU VAN Nu 15/12/199829 53851 NGUYEN THI THU VAN Nu 21/09/200030 53852 PHAM KHANH VAN Nu 23/03/200531 53853 PHAM THI KIEU VAN Nu 17/06/199732 53854 PHAM THI THAO VAN Nu 09/03/200233 53855 PHAM THUY VAN Nu 19/09/200034 53856 TANG THI VAN Nu 20/10/198435 53857 THIEU NGUYEN NGOC VAN Nu 07/12/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.703/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Page 204: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53858 TRAN THI CAM VAN Nu 14/03/199902 53859 TRAN THI DUONG VAN Nu 21/12/200003 53860 TRAN THI KHANH VAN Nu 03/06/199404 53861 TRAN UYEN VAN Nu 01/01/200705 53862 VO NGOC VAN Nu 19/07/199806 53863 VO THIEN VAN Nam 28/09/199407 53864 VU THI THUY VAN Nu 13/07/200008 53865 LE CONG VANG Nam 10/04/199509 53866 NGUYEN NGOC VANG Nu 25/09/198010 53867 DANG THI TUONG VI Nu 17/05/199311 53868 HUYNH TUAN VI Nam 22/05/200712 53869 KHONG THI TUONG VI Nu 02/02/199313 53870 LE THANH VI Nam 20/04/199214 53871 NGUYEN HA THAO VI Nu 27/08/199515 53872 NGUYEN HOANG HAO VI Nu 16/03/200316 53873 NGUYEN THI THUY VI Nu 01/01/199417 53874 NGUYEN THI TUONG VI Nu 28/04/199818 53875 NGUYEN TRAN PHUONG VI Nu 26/10/200319 53876 PHAM YEN VI Nu 09/11/200020 53877 PHAN KY KHOI VI Nam 28/02/200421 53878 PHAN THI THE VI Nu 06/02/199822 53879 PHAN TUONG VI Nam 19/09/199823 53880 TRAN THAO VI Nu 08/03/200024 53881 TRAN THI THAO VI Nu 11/09/200025 53882 TRAN UYEN VI Nu 19/07/199826 53883 TRINH THI THU VI Nu 30/08/200027 53884 TRUONG THI PHUONG VI Nu 24/03/1993

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh

Page 205: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

28 53885 LE DUC THUY VIEN Nu 18/10/199529 53886 NGUYEN THI BICH VIEN Nu 18/10/199930 53887 NGUYEN TRI VIEN Nam 25/06/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.703/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53888 LE BAO VIET Nam 30/10/200002 53889 LE QUOC VIET Nam 29/04/199803 53890 LY NGOC TRI VIET Nam 13/11/200104 53891 NGUYEN QUOC VIET Nam 22/11/199605 53892 NGUYEN THI VIET Nu 10/08/199906 53893 PHAM DUC PHUONG VIET Nam 27/03/199407 53894 TRAN DUC VIET Nam 29/01/199808 53895 TRAN HOANG VIET Nam 26/02/199209 53896 TRAN QUOC VIET Nam 15/06/200710 53897 TRAN QUOC VIET Nam 01/03/199311 53898 VO HOAI VIET Nam 23/12/1994

STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

Page 206: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

12 53899 VO HOANG VIET Nam 17/06/200013 53900 VU DUC VIET Nam 13/07/199914 53901 CAO HUU VINH Nam 18/04/199315 53902 DANG PHUONG VINH Nam 23/03/199816 53903 DANG THANH VINH Nam 20/06/199817 53904 DAO LY QUANG VINH Nam 28/09/199718 53905 DO THANH VINH Nam 06/01/200319 53906 DONG XUAN DANG VINH Nam 13/12/199520 53907 HO VIET VINH Nam 21/05/199921 53908 LUC HIEN VINH Nam 20/11/200022 53909 LUONG CHI VINH Nam 04/10/200023 53910 LUONG NGUYEN QUANG VINH Nam 29/05/200024 53911 LUU VAN VINH Nam 10/09/200025 53912 NGUYEN NGOC VINH Nam 15/11/200026 53913 NGUYEN NGOC KHAI VINH Nam 24/09/200327 53914 NGUYEN NHAT VINH Nam 10/06/199628 53915 NGUYEN PHUNG VINH Nam 07/04/199429 53916 NGUYEN PHUOC VINH Nam 25/03/200030 53917 NGUYEN TAN VINH Nam 25/04/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.704

Page 207: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53918 NGUYEN THI VINH Nu 04/06/198502 53919 NGUYEN TUAN VINH Nam 27/11/198803 53920 NGUYEN XUAN VINH Nam 25/11/199704 53921 PHAN QUANG VINH Nam 03/10/200005 53922 TRAN MINH VINH Nam 01/02/199906 53923 TRAN QUANG VINH Nam 15/01/199607 53924 VU VAN VINH Nam 18/07/199908 53925 HA VAN VONG Nam 14/04/199909 53926 BUI NGUYEN TRUONG VU Nam 23/07/199510 53927 DANG HOANG VU Nam 20/05/200011 53928 DONG TUAN VU Nam 09/02/200012 53929 HOANG VAN VU Nam 20/04/199513 53930 LAM TUAN VU Nam 27/04/200514 53931 LE DANG ANH VU Nam 07/11/200015 53932 LIEU HOANG VU Nam 18/11/199316 53933 NGUYEN DINH VU Nam 13/09/199617 53934 NGUYEN DUC VU Nam 18/10/199118 53935 NGUYEN LE TUAN VU Nam 27/01/199519 53936 NGUYEN TUAN VU Nam 18/07/199620 53937 NHU XUAN VU Nam 26/03/198721 53938 TRAN PHAN NGOC VU Nam 04/07/199522 53939 TRAN THANH VU Nam 10/12/199623 53940 TRINH ANH VU Nam 07/07/199824 53941 TRINH HO HOANG VU Nu 20/08/200025 53942 TRUONG HOANG VU Nam 09/07/199826 53943 TRUONG LAM NGUYEN VU Nam 24/11/2004

Nam/ Nữ Năm sinhSTT Ký Tên Ghi chúSố BD Họ và Tên

Page 208: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

27 53944 VO NGOC VUI Nam 02/03/199028 53945 LE QUANG VUONG Nam 21/03/199929 53946 NGUYEN DINH VUONG Nam 02/06/198930 53947 NGUYEN HO VUONG Nam 21/10/199531 53948 NGUYEN QUOC VUONG Nam 15/08/199032 53949 NGUYEN VAN VUONG Nam 10/11/198933 53950 PHAM DUY VUONG Nam 28/04/199034 53951 TRINH NHAT VUONG Nam 13/12/200235 53952 VAN KIP VUONG Nam 28/04/199336 53953 BUI QUOC VY Nam 24/04/198837 53954 BUI THI THAO VY Nu 04/12/199938 53955 DANG NGOC PHUONG VY Nu 19/03/200239 53956 DO HONG MINH VY Nu 30/09/199540 53957 DOAN THANH THAO VY Nu 13/11/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.705/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 3Nam/ Nữ Ghi chúNăm sinh Ký TênHọ và TênSTT Số BD

Page 209: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

01 53958 DUONG HOAI DAC VY Nu 23/05/199802 53959 DUONG PHUNG VY Nu 09/09/199903 53960 HOANG PHAM HONG VY Nu 09/12/199404 53961 HUYNH LY HONG VY Nu 21/11/199505 53962 HUYNH NGOC THANH VY Nu 15/06/199906 53963 LAM PHUONG THAO VY Nu 02/05/199307 53964 LE VY Nu 26/08/200008 53965 LE DANG TUONG VY Nu 20/10/199809 53966 LE NGUYEN NGUYEN VY Nu 29/07/200010 53967 LE NGUYEN THUY VY Nu 13/11/199911 53968 LE NGUYEN THUY VY Nu 08/09/199912 53969 LE THI NGOC VY Nu 07/07/200013 53970 LE THI THUY VY Nu 19/04/199914 53971 LE THI Y VY Nu 12/11/200115 53972 MAI HO THAO VY Nu 12/06/200316 53973 NGO THAO VY Nu 25/11/200317 53974 NGUYEN ANH THAO VY Nu 21/07/200118 53975 NGUYEN BUI LAN VY Nu 17/03/199619 53976 NGUYEN DAN VY Nu 30/01/201120 53977 NGUYEN DIEM THUY VY Nu 09/04/200021 53978 NGUYEN DINH AI VY Nu 01/11/199922 53979 NGUYEN GIA VY Nam 30/04/200623 53980 NGUYEN HOANG KHANH VY Nu 25/08/200124 53981 NGUYEN HUYNH NGOC VY Nu 11/04/200025 53982 NGUYEN LAC VY Nu 20/02/199526 53983 NGUYEN LE THAO VY Nu 28/06/200327 53984 NGUYEN LE THAO VY Nu 14/04/199928 53985 NGUYEN NGOC MINH VY Nu 16/02/200029 53986 NGUYEN NGOC THAO VY Nu 24/02/200530 53987 NGUYEN NGOC TUONG VY Nu 05/11/2006

Page 210: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.705/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53988 NGUYEN NGOC TUONG VY Nu 15/01/199902 53989 NGUYEN THANH VY Nu 16/01/200903 53990 NGUYEN THI PHUONG VY Nu 13/08/200604 53991 NGUYEN THI THAO VY Nu 18/02/200005 53992 NGUYEN THI THUY VY Nu 03/12/199906 53993 NGUYEN THI TUONG VY Nu 07/12/200007 53994 NGUYEN THI TUONG VY Nu 23/03/200208 53995 NGUYEN THI TUONG VY Nu 21/08/199109 53996 NGUYEN THI TUONG VY Nu 15/02/200210 53997 NGUYEN THUY VY Nu 08/09/199911 53998 NGUYEN THUY VY Nu 29/01/199912 53999 NGUYEN TONG THUY VY Nu 02/01/199913 54000 NGUYEN TRAN PHUONG VY Nu 27/05/200814 54001 PHAM KHANH VY Nu 28/12/200015 54002 PHAM LE TUONG VY Nu 09/01/2003

Năm sinh Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ

Page 211: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

16 54003 PHAM PHAN TUONG VY Nu 03/04/200217 54004 PHAM PHUONG VY Nu 10/12/200018 54005 PHAM THI VY Nu 06/07/198719 54006 PHAN TRUONG THI TUONG VY Nu 01/05/200020 54007 PHUNG HOANG THUY VY Nu 13/09/199521 54008 THY NHAT TUONG VY Nu 19/08/200022 54009 TRAN LE VY Nu 19/12/199923 54010 TRAN PHAN KHANH VY Nu 06/10/200024 54011 TRAN THAO VY Nu 27/07/199925 54012 TRAN THI HOANG VY Nu 22/05/199926 54013 TRAN UYEN VY Nu 02/07/200027 54014 TRAN XUAN VY Nam 27/04/199928 54015 TRINH THUY VY Nu 23/12/200029 54016 TRUONG THI THUY VY Nu 27/07/199930 54017 TRAN THI MI XA Nu 20/10/1984

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.706/1Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Ký TênSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Năm sinh Ghi chú

Page 212: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54018 NGUYEN THI DANG XINH Nu 24/12/200002 54019 TRAN THI NGOC XINH Nu 28/11/197603 54020 CHHOA GIANG NGHINH XUAN Nu 16/09/199604 54021 HUYNH THI THU XUAN Nu 12/06/199205 54022 LE THI XUAN Nu 24/01/199606 54023 LE THI MOC XUAN Nu 01/01/200007 54024 NGUYEN THANH XUAN Nu 02/08/199908 54025 NGUYEN THI MY XUAN Nu 19/12/199509 54026 PHAN HUYNH KHANH XUAN Nu 01/01/200210 54027 PHAN TRUONG HOAI TRUC XUAN Nu 08/07/199911 54028 TRAN THI THANH XUAN Nu 17/07/199912 54029 TRINH THI THANH XUAN Nu 08/12/199413 54030 VO NGOC THANH XUAN Nu 18/12/200214 54031 VU THI THANH XUAN Nu 21/10/199415 54032 DOAN NGOC DUY XUYEN Nam 08/02/199516 54033 DUONG THI XUYEN Nu 01/01/198517 54034 NGO THI MY XUYEN Nu 07/08/200018 54035 PHAN THI HONG XUYEN Nu 04/12/199719 54036 HUYNH NHU Y Nu 12/11/200220 54037 NGUYEN DIEU Y Nu 06/11/200321 54038 NGUYEN LAM NHU Y Nu 29/12/199522 54039 NGUYEN THI MY Y Nu 10/12/199023 54040 TRAN NGUYEN HOANG Y Nu 27/04/200324 54041 BUI THI NGOC YEN Nu 10/08/198925 54042 CU VU HAI YEN Nu 11/03/200226 54043 DANG THI MINH YEN Nu 15/02/199327 54044 DANG THI PHI YEN Nu 22/10/199328 54045 DAO KIM YEN Nu 13/10/199929 54046 DOAN HONG YEN Nu 15/04/199930 54047 DOAN THI LE YEN Nu 02/09/1992

STT Số BD Họ và Tên Nữ Năm sinh Ghi chú

Page 213: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮCấp độ: N5Ngày thi: 07/07/2019Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NVPhòng thi: Q7-A.706/2Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54048 DUONG THI NGOC YEN Nu 25/06/199102 54049 HOANG HAI YEN Nu 24/06/200003 54050 HOANG THI HAI YEN Nu 22/04/199804 54051 KHUU HOAI YEN Nu 18/12/200105 54052 LAM THI KIM YEN Nu 08/01/199606 54053 LE THI HAI YEN Nu 23/04/199407 54054 LE TRAN VU HOANG YEN Nu 25/11/199808 54055 MAI THI HOANG YEN Nu 02/04/199909 54056 NGUYEN HAM YEN Nu 25/06/200010 54057 NGUYEN HOANG YEN Nu 03/05/199111 54058 NGUYEN PHU YEN Nam 19/08/199712 54059 NGUYEN THI YEN Nu 06/09/200213 54060 NGUYEN THI NGOC YEN Nu 16/03/200214 54061 NGUYEN THI XUAN YEN Nu 07/01/2000

Năm sinh Ký TênSTT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Ghi chú

Page 214: N5 07/07/2019 1 (9/1) Trường THCS Lê Văn Támch-thi-N5-tpHCM-.pdf · 04 50004 dang thanh thien an nam 19/09/1999 05 50005 dao trung an nam 25/03/1999 06 50006 do duc an nam 02/08/2008

15 54062 PHAM THI KIM YEN Nu 25/04/199116 54063 PHAN THI BAO YEN Nu 13/01/199417 54064 PHAN TRAN THI HAI YEN Nu 12/01/199918 54065 SENG MY YEN Nu 27/12/200019 54066 TIEU NGOC YEN Nu 30/03/200120 54067 TON NGOC YEN Nu 24/11/199521 54068 TRAN HAI YEN Nu 09/08/199322 54069 TRAN HOANG YEN Nu 29/11/200223 54070 TRAN NGOC YEN Nu 16/07/200224 54071 TRAN THI BAO YEN Nu 07/07/199025 54072 TRAN TU YEN Nu 30/03/199926 54073 TRINH HAI YEN Nu 28/02/200127 54074 VO THI KIM YEN Nu 29/06/200228 54075 KWON YESOL Nu 22/09/200029 54076 NGUYEN THI YEU Nu 06/03/199830 54077 NGUYEN THI YEU Nu 02/03/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 7 năm 2019Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ