Ảng giÁ sẢn phẨm mà hiỆu - thibidiphanan.com 12_12_14.pdf · 135 s 3/8 Đồng/kg thời...

7
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM MÃ HIỆU Ngày 12/12/2014 Trang 1/7 Dây & Cáp 01 Lõi Đồng, Cách Điện PVC 0,6/1KV LOẠI I STT QUI CÁCH ĐVT LOẠI II KẾT CẤU ĐƠN GIÁ Dây Đơn Đồng 1 VC 12.10 Đồng/cuồn 195.000 2 VC 16.10 300.000 3 VC 20.10 480.000 4 VC 25.10 860.000 5 VC 27.10 1.000.000 6 VC 30.10 1.160.000 Cáp Đơn Đồng 7 CV 8.0 Đồng/mét 13.500 7s /1,20 8 CV 11 15.400 7s /1,35 9 CV 14 20.100 7s /1,60 22.900 10 CV 16 7s /1,70 25.700 11 CV 22 28.400 7s /2,00 34.900 12 CV 25 7s /2,10 38.400 13 CV 30 7s /2,30 46.500 14 CV 35 7s /2,50 54.500 15 CV 38 55.000 19s /1,60 62.000 16 CV 50 69.500 19s /1,80 77.500 17 CV 60 86.500 19s /2,00 95.500 18 CV 70 19s /2,10 105.500 19 CV 75 19s /2,20 115.000 20 CV 80 19s /2,30 125.500 21 CV 95 19s /2,50 148.000 22 CV 100 19s /2,60 160.000 - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Upload: others

Post on 28-Oct-2019

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM MÃ HIỆU

Ngày 12/12/2014

Trang 1/7

Dây & Cáp 01 Lõi Đồng, Cách Điện PVC 0,6/1KV LOẠI I STT QUI CÁCH ĐVT LOẠI II

KẾT CẤU ĐƠN GIÁ Dây Đơn Đồng

1 VC 12.10 Đồng/cuồn 195.000 2 VC 16.10 “ 300.000 3 VC 20.10 “ 480.000 4 VC 25.10 “ 860.000 5 VC 27.10 “ 1.000.000 6 VC 30.10 “ 1.160.000

Cáp Đơn Đồng 7 CV 8.0 Đồng/mét 13.500 7s /1,20 8 CV 11 “ 15.400 7s /1,35 9 CV 14 “ 20.100 7s /1,60 22.900

10 CV 16 “ 7s /1,70 25.700 11 CV 22 “ 28.400 7s /2,00 34.900 12 CV 25 “ 7s /2,10 38.400 13 CV 30 “ 7s /2,30 46.500 14 CV 35 “ 7s /2,50 54.500 15 CV 38 “ 55.000 19s /1,60 62.000 16 CV 50 “ 69.500 19s /1,80 77.500 17 CV 60 “ 86.500 19s /2,00 95.500 18 CV 70 “ 19s /2,10 105.500 19 CV 75 “ 19s /2,20 115.000 20 CV 80 “ 19s /2,30 125.500 21 CV 95 “ 19s /2,50 148.000 22 CV 100 “ 19s /2,60 160.000 - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM MÃ HIỆU

Ngày 12/12/2014

Trang 2/7

Cáp 02 Pha Lõi Đồng, Cách Điện 0,6/1KV, Vỏ PVC

STT QUI CÁCH ĐVT CVV

ĐK

(Giáp nhôm)

GHI CHÚ

Cáp Pha 02 Lõi Đồng, Cách Điện 0,6/1KV, Vỏ PVC 23 CVV 2 x 6.0 M Đồng/mét 19.000 21.000 Đặt hàng 24 CVV 2 x 6.0 “ 28.000 31.000 “ 25 CVV 2 x 8.0 M “ 33.500 36.000 “ 26 CVV 2 x 11 M “ 38.500 42.000 “ 27 CVV 2 x 14 M “ 49.000 53.500 “ 28 CVV 2 x 14 “ 55.500 60.000 “ 29 CVV 2 x 16 “ 61.500 66.500 “ 30 CVV 2 x 22 M “ 67.500 72.500 “ 31 CVV 2 x 22 “ 82.000 87.500 “

Cáp Pha 04 Lõi Đồng, Cách Điện 0,6/1KV, Vỏ PVC 32 CVV 3 x 6.0 +1 x 3.5 Đồng/mét 50.000 53.500 Đặt hàng 33 CVV 3 x 8.0 +1 x 3.5 M “ 58.000 62.000 “ 34 CVV 3 x 11 +1 x 6.0 M “ 70.500 75.500 “ 35 CVV 3 x 14 +1 x 8.0 M “ 89.500 95.500 “ 36 CVV 3 x 14 +1 x 8.0 “ 98.500 104.500 “ 37 CVV 3 x 16 +1 x 8.0 “ 108.500 114.000 “ 38 CVV 3 x 22 +1 x 11 M “ 118.000 124.000 “ 39 CVV 3 x 22 +1 x 11 “ 138.500 145.000 “

- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM MÃ HIỆU

Ngày 12/12/2014

Trang 3/7

Dây & Cáp Lõi Đồng, Cách Điện PVC 0,6/1KV QUI CÁCH ĐVT LOẠI III LOẠI II LOẠI I STT

Cáp Duplex (Cáp 2 lõi đồng) 40 DV 30.10 Đồng/mét 20.200 23.400 26.600 41 DV 6.0 “ 16.300 23.000 42 DV 8.0 “ 23.000 27.300 43 DV 11 “ 31.000 44 DV 14 “ 40.500 46.000 45 DV 16 “ 51.500 46 DV 22 “ 57.500 71.000

Cáp Quadruplex (Cáp 4 lõi đồng) 47 QV 6.0 Đồng/mét 32.200 45.700 48 QV 8.0 “ 45.700 54.600 49 QV 11 “ 62.000 50 QV 14 “ 81.000 91.500 51 QV 16 “ 102.500 52 QV 22 “ 114.500 142.000

Cáp Hàn (Wilding Cable) 53 Cáp hàn 25 Đồng/mét 20.000 54 Cáp hàn 35 “ 31.500 55 Cáp hàn 50 “ 38.500 56 Cáp hàn 70 “ 59.500

Dây Dẹp Lõi Đồng Mềm (OVAN) 57 Dây dẹp 2 x 1.0 Đồng/cuồn 420.000 58 Dây dẹp 2 x 1.5 “ 540.000 59 Dây dẹp 2 x 2.5 “ 770.000 60 Dây dẹp 2 x 4.0 “ 1.050.000 61 Dây dẹp 2 x 6.0 “ 1.560.000

Dây & Cáp Pha Lõi Đồng Mềm, Cách Điện PVC 0,6/1KV

QUI CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ STT Loại 01 Lõi Đồng Mềm

62 VCm 1.0 Đồng/Kg 94.500 76,1 mét/kg 63 VCm 1.5 “ 107.500 55,6 mét/kg 64 VCm 2.5 “ 116.500 38,4 mét/kg 65 VCm 4.0 “ 119.000 28,8 mét/kg 66 VCm 6.0 “ 125.000 19,7 mét/kg 67 VCm 8.0 Đồng/mét 9.500 12,9 mét/kg 68 VCm 10 “ 12.500 9,6 mét/kg 69 VCm 16 “ 17.500 7,22 mét/kg 70 VCm 25 “ 26.000 4,69 mét/kg 71 VCm 35 “ 36.000 3,87 mét/kg 72 VCm 50 “ 50.500 2,68 mét/kg 73 VCm 70 “ 81.500 1,89 mét/kg

- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM MÃ HIỆU

Ngày 12/12/2014

Trang 4/7

Dây & Cáp Pha Lõi Đồng Mềm, Cách Điện PVC 0,6/1KV QUI CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ STT

Loại 02 Lõi Đồng Mềm 74 VVCm 2 x 1.0 Đồng/mét 4.200 Vỏ màu xám 75 VVCm 2 x 1.5 “ 5.600 “ 76 VVCm 2 x 2.5 “ 8.400 “ 77 VVCm 2 x 4.0 “ 10.900 “ 78 VVCm 2 x 6.0 “ 16.800 “ 79 VVCm 2 x 8.0 “ 25.000 Vỏ màu đen 80 VVCm 2 x 10 “ 33.000 “ 81 VVCm 2 x 16 “ 44.300 “ 82 VVCm 2 x 25 “ 66.500 “ 83 VVCm 2 x 35 “ 87.000 “ 84 VVCm 2 x 50 “ 122.500 “ 85 VVCm 2 x 70 “ 189.000 “

Loại 03 Lõi Đồng Mềm 86 VVCm 3 x 1.0 Đồng/mét 6.400 Vỏ màu xám 87 VVCm 3 x 1.5 “ 7.900 “ 88 VVCm 3 x 2.5 “ 11.600 “ 89 VVCm 3 x 4.0 “ 15.700 “ 90 VVCm 3 x 6.0 “ 24.100 “ 91 VVCm 3 x 8.0 “ 35.000 Vỏ màu đen 92 VVCm 3 x 10 “ 45.000 “ 93 VVCm 3 x 16 “ 62.000 “ 94 VVCm 3 x 25 “ 94.000 “ 95 VVCm 3 x 35 “ 125.500 “ 96 VVCm 3 x 50 “ 175.000 “ 97 VVCm 3 x 70 “ 273.500 “

Loại 04 Lõi Đồng Mềm 998 VVCm 4 x 1.0 Đồng/mét 7.700 Vỏ màu xám 99 VVCm 4 x 1.5 “ 9.600 “

100 VVCm 4 x 2.5 “ 13.600 “ 101 VVCm 4 x 4.0 “ 18.900 “ 102 VVCm 4 x 6.0 “ 27.900 “ 103 VVCm 4 x 8.0 “ 40.000 Vỏ màu đen 104 VVCm 4 x 10 “ 52.500 “ 105 VVCm 4 x 16 “ 69.500 “ 106 VVCm 4 x 25 “ 107.000 “ 107 VVCm 4 x 35 “ 144.500 “ 108 VVCm 4 x 50 “ 205.000 “ 109 VVCm 4 x 70 “ 313.000 “

Loại Cáp Điều Khiển 05 Lõi Đồng Mềm 110 VVCm 5 x 1.0 Đồng/mét 13.000 Vỏ màu đen 111 VVCm 5 x 1.5 “ 16.000 “ 112 VVCm 5 x 2.5 “ 22.000 “ 113 VVCm 5 x 4.0 “ 29.000 “ 114 VVCm 5 x 6.0 “ 43.500 “

Loại Cáp Điều Khiển 07 Lõi Đồng Mềm 115 VVCm 7 x 1.0 Đồng/mét 16.000 Vỏ màu đen 116 VVCm 7 x 1.5 “ 21.000 “ 117 VVCm 7 x 2.5 “ 30.000 “ 118 VVCm 7 x 4.0 “ 38.500 “ 119 VVCm 7 x 6.0 “ 59.000 “

- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM MÃ HIỆU

Ngày 12/12/2014

Trang 5/7

Dây Cáp Đồng Trần

QUI CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ STT Dây Cáp Đồng Trần

120 C 11 Đồng/Kg Thời giá 121 C 14 – C 16 “ “ 122 C 22 – C 25 – C 35 “ “ 123 C 38 – C 50 “ “ 124 C 60 – C 70 – C 75- C100 “ “ 125 C 95 – C 120 –> C 200 “ “ 126 C 250 – C 300 “ “

Sản Phẩm Nhôm – Thép Trần

QUI CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ STT Dây Cáp Nhôm Trần

127 A 16 Đồng/Kg Thời giá 128 A 25 “ “ 129 A 35 – -->A 95 “ “ 130 A 120 “ “ 131 A 150 “ “ 132 A 185 “ “ 133 A 240 “ “ 134 A 300 “ “

Cáp Thép (Nguyên liệu nhà máy thép Bình Tây) 135 S 3/8 Đồng/Kg Thời giá 136 S 5/8 “ “ 137 S 7/8 “ “

Dây Cáp Nhôm Lõi Thép Trần & Dây Cáp Nhôm Lõi Thép Bọc Mỡ (ACKP) 138 AS 35 Đồng/kg 46.500 139 AS 50 “ 46.000 140 AS 70 “ 46.000 141 AS 95 “ 46.000

- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM MÃ HIỆU

Ngày 12/12/2014

Trang 6/7

Dây & Cáp Lõi Nhôm, Cách Điện 0,6/1KV

QUI CÁCH ĐVT LOẠI II LOẠI I STT Dây Đơn Nhôm

142 VA 25/10 Đồng/cuồn 117.500 143 VA 27/10 “ 132.000 144 VA 30/10 “ 146.000 145 VA 40/10 “ 205.000

Cáp Nhôm Bọc LOẠI III LOẠI II LOẠI II Xám LOẠI I 146 AV 10 2.800 2.900 3.100 147 AV 16 3.500 3.700 4.000 148 AV 25 4.000 4.900 5.100 5.700 149 AV 35 6.200 7.200 7.400 7.600 150 AV 50 8.300 9.500 9.700 10.600 152 AV 70 10.600 13.500 13.800 14.300 153 AV 95 14.800 18.300 18.600 19.000 154 AV 120 22.000 24.000 24.000 26.000 155 AV 150 31.000 31.300 156 AV 185 36.500 36.500

Duplex Lõi Nhôm 02 Dây Cách Điện PVC 157 Duplex 10 5.800 6.200 158 Duplex 16 7.300 8.200 159 Duplex 25 8.200 10.200 11.900 160 Duplex 35 12.600 14.700 15.600 161 Duplex 50 16.800 19.400 21.600

Cáp Nhôm Lõi Thép Bọc 162 ASV 35 Đồng/mét 9.900 163 ASV 50 “ 12.700 164 ASV 70 “ 18.800 165 ASV 95 “ 26.600

- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM MÃ HIỆU

Ngày 12/12/2014

Trang 7/7

Cáp Nhôm Vặn Xoắn ABC, Cách Điện 0,6/1KV

STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Cáp ABC 02 dây voặn xoắn Lõi Nhôm, Cách Điện XLPE 0,6/1KV 166 ABC 2 x 10 mm² 2c x 7s / 1,35 Đồng/mét 6.300 167 ABC 2 x 16 mm² 2c x 7s / 1,70 “ 8.500 168 ABC 2 x 25 mm² 2c x 7s / 2,14 “ 12.200 169 ABC 2 x 35 mm² 2c x 7s / 2,52 “ 16.200 170 ABC 2 x 50 mm² 2c x 7s / 3,00 “ 22.000 171 ABC 2 x 70 mm² 2c x 19s / 2,14 “ 31.000 172 ABC 2 x 95 mm² 2c x 19s / 2,52 “ 41.500 Cáp ABC 03 dây voặn xoắn Lõi Nhôm, Cách Điện XLPE 0,6/1KV 173 ABC 3 x 16 mm² 3c x 7s / 1,70 Đồng/mét 12.700 174 ABC 3 x 25 mm² 3c x 7s / 2,14 “ 18.600 175 ABC 3 x 35 mm² 3c x 7s / 2,52 “ 24.300 176 ABC 3 x 50 mm² 3c x 7s / 3,00 “ 33.000 177 ABC 3 x 70 mm² 3c x 19s / 2,14 “ 47.000 178 ABC 3 x 95 mm² 3c x 19s / 2,52 “ 62.000

Cáp ABC 04 dây voặn xoắn Lõi Nhôm, Cách Điện XLPE 0,6/1KV 179 ABC 4 x 16 mm² 4c x 7s / 1,70 Đồng/mét 16.900 180 ABC 4 x 25 mm² 4c x 7s / 2,14 “ 24.700 181 ABC 4 x 35 mm² 4c x 7s / 2,52 “ 32.500 182 ABC 4 x 50 mm² 4c x 7s / 3,00 “ 44.000 183 ABC 4 x 70 mm² 4c x 19s / 2,14 “ 62.500 184 ABC 4 x 95 mm² 4c x 19s / 2,52 “ 82.500

Cáp ABC 04 dây voặn xoắn Lõi Nhôm, Cách Điện XLPE 0,6/1KV 185 ABC 3x25+1x16 mm² 3c x 7s/2,14 + 1c x 7s/1,70 Đồng/mét 22.900 186 ABC 3x35+1x25 mm² 3c x 7s/2,52 + 1c x 7s/2,14 “ 30.400 187 ABC 3x50+1x35 mm² 3c x 7s/3,00 + 1c x 7s/2,52 “ 41.500 188 ABC 3x70+1x50 mm² 3c x 19s/2,14 + 1c x 7s/3,00 “ 58.000 189 ABC 3x95+1x70 mm² 3c x 19s/2,52 + 1c x 19s/2,14 “ 77.500 - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).