nguoivn dinh cu nuoc ngoai thang4

125
TỔNG CỤC QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI CỤC ĐĂNG KÝ VÀ THỐNG KÊ STT Quốc tịch Hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đầu tư Số Ngày cấp Nơi cấp 1- Thành phố Cần Thơ 1 Lâm Thị Thuận 1964 N1293185 2 Lý Thanh Sơn 1963 AUSTRALIA L4015877 3/26/2003 AUSTRALIA 3 Mỹ 6/21/2006 Mỹ 4 Tăng Thoại Minh 1960 Mỹ 206747011 6/21/2002 Mỹ 5 Thái Thị Hồng 1946 AUSTRALIA N2908580 6/11/2010 AUSTRALIA 6 William Victor 1943 Hoa Kỳ 210510329 7/5/2008 TLSQVN tại SF 7 Trần Thị Huệ 1969 AUSTRALIA N2460286 8/2/2010 SYDNEY DANH SÁCH NGƯỜI VIỆT NAM Đ CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI SỞ HỮ Tên người VN định cư ở nước ngoài Năm sinh ĐSQ VN tại Đan Mạch Trần Văn Hiền, Phạm Thị Nga 1952, 1955 218041726, 218041725

Upload: phan-cong-thiet

Post on 26-Dec-2015

59 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai

TRANSCRIPT

Page 1: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

TỔNG CỤC QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI

CỤC ĐĂNG KÝ VÀ THỐNG KÊ

STT Tên người VN định cư ở nước ngoài Năm sinh Quốc tịch

Hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đầu tư

Số Ngày cấp

1- Thành phố Cần Thơ

1Lâm Thị Thuận

1964N1293185

2Lý Thanh Sơn 1963 AUSTRALIA L4015877 3/26/2003

31952, 1955 Mỹ 218041726, 218041725 6/21/2006

4Tăng Thoại Minh 1960 Mỹ 206747011 6/21/2002

5Thái Thị Hồng 1946 AUSTRALIA N2908580 6/11/2010

6William Victor 1943 Hoa Kỳ 210510329 7/5/2008

7Trần Thị Huệ 1969 AUSTRALIA N2460286 8/2/2010

DANH SÁCH NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU NHÀ Ở TẠI VIỆT NAM

Trần Văn Hiền, Phạm Thị Nga

Page 2: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

8Bà: VÕ THỊ NAM 1953 AUSTRALIA M8628481 7/10/2010

9Ông: DOAN DAT VAN (Đoàn Văn Đạt) 1946 USA 438603221 12/1/2008

10

Nguyen Jane Frances 1962 Hoa Kỳ 477855777 29/03/2011

11Canada

12Ông: Nguyễn Roy 1956 Hoa Kỳ 215923450 20/12/2005

13Ông: Dương Văn Sang 1958 Nhật Bản C85352 21/4/2008

14

1975 Hoa Kỳ 477471037 16/3/2011

15Trần Quốc Dân

1955Australia

L4520541 11/2/2003

16Bà: Tăng Greco Thị Phi Phụng

1961Việt Nam

N1585024 25/5/2012

17 Ông Nguyễn Văn Nguyên1947

Việt NamN1655225 21/11/2012

18 Bà Phạm Thị Kẻn (Pham Ken Thi)1949

Mỹ217256714 29/4/2006

Trương Nghĩa (Trương Nghia) Hà Tiết Mai (Ha Mai Tiet)

1943 1947

WD959128 QB546156

09/4/2008 07/3/2011

Bà: Nguyen Phung Kim (Nguyễn Kim Phụng)

Page 3: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

19 Bà: Huỳnh Thị Ngọc Ánh1942

Mỹ469893807 25/5/2010

2- Thành phố Hồ Chí Minh

1Nguyễn Uyên Dinh

1968Hoa Kỳ 452022975 27/7/2009

2Đặng Văn Nha Úc M8358443

3Trần Văn Ngọc Pháp 06AY56325

4Ngô Văn Liêm Pháp 07CT96391

5 Nguyễn Thị Liên Mỹ 40801114

6Phạm Thị Sen Pháp A1301953

7Lâm Huỳnh Nga Không ghi 205453659 25/10/01

8TAI JOHN VU Mỹ 75134329 17/02/99

9Ông: Bùi Minh Tiến Không ghi CVS0001725 23/04/02

10Không ghi 53225987 17/04/92

Bà: Phạm Thị Tuyết (Lương Phạm Tuyết)

Page 4: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

11Ông: Cao Văn Phú Guy Không ghi 00RE52835 10/11/2000

12

Lê Louis (Ngô Văn Liêm) Không ghi 01RE74667 12/2/2003

13Nguyễn Đình Thi Không ghi PT/P0263354 5/4/2002

14Ông: Huỳnh Ngọc Hoa Kỳ 95945702 10/07/2002

15Bà: Lê Thị Yến Casey Hoa Kỳ 140663076 12/6/1996

16Ông: Trịnh Thanh Tuấn Úc E7589432 15/03/2002

17Bà: Lê Thị Mỹ Hương Mỹ 157498157 26/02/1998

18Ông Nguyễn Phụng Vân Mỹ 37135007 20/09/1999

19Bà: Phạm Thị Còn Mỹ 17684018 14/03/2005

20ÚC L8464283 04/05/2000

21Ông Nguyễn Văn Hảo Pháp 01RE74895 27/05/2003

22Bỉ EG469605 EG469605

Ông: Huỳnh Ngọc Tài (HUYNH NGOC TAI)

Bà: Lâm Thị Bích Liên (Lim Phet Nay)

Page 5: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

23Bà Đào Thị Sáng Pháp A1301990 24/03/2005

24Úc

25 Úc

26 Bà: Trà Thị Minh Hải Mỹ 201288974 15/09/1999

27Ông Nguyễn Thành Thái Pháp 05AE39741 09/06/2005

28Mỹ 15814700 30/09/1998

29Trần Bửu Khánh Bỉ

30Nguyễn Thị Tốt Mỹ

31Nguyễn Văn Thuật

32Huỳnh Vĩnh Quyền

33Kiên Huệ Dung Mỹ

34Phan Thúy Hồng

Lu Kim Bao (Lữ Kim Bảo)

E7550853 E7550853 27/7/99 Úc

Ông: Từ Ngọc Lộc Ông: Từ Ngọc Đức

L1530712 E7060911

26/03/2002 08/09/2000

Ông Nguyễn Quý Minh (Nguyen quy Minh)

Page 6: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

35Lê Trường Xuân

36 Trần Minh Tâm

37Bùi Cẩm Hà Lê Thái Pháp

38Nguyễn Luynh

39Mỹ 201526717 16/11/99

40Ông: Nguyễn Quốc Cường Không ghi PTA0105376C 27/12/01

41Bà: Chang Mỹ Tuyết New Zealand AA487327 21/03/2002

42Ông: Trần Bửu Khánh Bỉ EB854557 02/03/2000

43Ông: Võ Charles Pháp 05AE39883 13/06/2005

44Ông: Phan Quang Định Úc L3577441 2/7/2002

45Bà Nguyễn Lynn (Nguyễn Thị Liên) Mỹ 159049074 01/09/1998

46Ông Trần Việt Hải Mỹ Z8022786 01/06/1999

47Ông Mai Viết Thủy (MAI VIET THUY) Úc E7529784 22/04/1998

Ông: Hồ Đăng Hòa (HO DANG HOA)

Page 7: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

48Ông: Nguyễn Đình Triệu Hoa Kỳ Z8022742 11/12/1998

49Hà Lan

50Mỹ

51Đoàn Huy Liệu Pháp PTA 0722643

52Trần Mỹ Linh Hà Lan NL 5807921

53Võ Thị Lệ Dung Mỹ 204838587

54Tông Lâm Mỹ Z 7996871

55Ông: Trần Đệ Không ghi PT451235

56Bà: Lâm Thị Mỹ Hạnh Úc E6305377 14/10/93

57Không ghi 130222468 11/12/2000

581300263598 05/07/2001

59Không ghi 880350 28/11/97

Trịnh Tú BìnhThái Chung

22344561 BU 890

Cao Ngọc Hiển Trần Thị Yến

27337029 311740356

Ông: Lin King Sam (Lâm Khánh Sâm)

Ông: Liang Po Tao (Trần Bá Diệm)

Trung Hoa Dân quốc

Ông: Dương Triết (YANG CHE)

Page 8: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

60Trung Quốc H90032580 19/12/97

61

Lương Kenny Kien Hung Không ghi 27/3/2003

62Ông: Bùi Văn Công Úc E7057030 1/10/1999

63Úc E7534917

64Úc E7534917

65Úc E7534917

66Bà Trần Thị Thu Thảo Anh 93220021 4/1/2006

67Diệp Thục Văn Singapore

68Nguyễn Thanh Nam Úc L 4011960

69Lu Mun Quan Mỹ 712060608

70Tạ Muốí Canađa JE 440702

71Lý Dục Dân Mỹ 46145196

Hồ Ngọc Dung (Linda Tan Woo)

Thẻ tạm trú: HM001217B2

Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)

Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)

Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)

Page 9: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

72Huỳnh Sanh Thụy Điển 56161213

73Quang Thiếu Lệ Mỹ 77730400

74 Nguyễn T Kim Oanh Mỹ 22831288

75Không ghi 141152636 01/06/2000

76Ông: Ngô Minh Thọ ÚC M5975687 24/08/2006

77Trần Thế Bình Úc E 3041615

78Trần Thế Bình Úc E 3041615

79Ông: Đoàn Viết Đại Từ Không ghi

80Huỳnh Vĩnh Quyền Mỹ 220161644

81Phan Thị Thu Hương Pháp 06AC65355

82Nguyễn Ngọc Sơn PTA 1354179

83Lê Thành Chung Đức 249956901

84Nguyễn Quốc Bình Canađa JX 276954

Ông: Trịnh La (La Trinh)

98AE5894222/05/2000

Page 10: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

85Nguyễn Ngọc Minh Úc M 8959224

86Không ghi 35996151

87Bà: Nguyễn Thị Hường Không ghi BN0076269 22/04/99

88Lê Văn Phong Không ghi PTDV 0026546 9/8/1999

89Galan Chan Không ghi

90210872841 15/04/2004

91L 3214622 L9814376

92Yang Don Mỹ 220306160

93

94Ông Vương Ác Bánh Không ghi 620436585 25/11/96

95Bà: Cao Thị Thu Không ghi BS0043810 28/10/99

96 Ông: Võ Ngọc Huynh Không ghi C59172 31/01/2001

97 Mai Tấn Dương Không ghi ED 708659 23/11/2001

Bà: Nguyễn Thị Quỳnh Hoa (JUDY NGUYEN)

10/10/96

E7048275 19/10/1998

Bà: Phan Nguyệt Hường(Pan Yueh Hsiang)

Trung Hoa Dân quốc

Trần Sang Nguyên Trần Thị Hằng

Úc Úc

Đặng Văn Hiếu Đặng Hiếu Để

Đức Đức

215966817 5299185641

Page 11: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

98Vũ Minh Tuấn Không ghi 203516067 5/10/2000

99Bà: Châu Ngọc Kiều Không ghi BC142068 17/11/03

100Mỹ 701151553 13/11/1998

101Ông Trần Đệ (TRAN DENNY) Úc E1007612 24/06/2004

102Huỳnh Thị Bích Nguyệt Pháp 05RE45060

103Ngô Đình Thuận Mỹ 710148721

104Huỳnh Thị Hường Mỹ N1224657

105Nguyễn Pha Lê Mỹ 57706881

106Lê Mộng Chương Pháp 03KE04422

107Lê Thị Uyên Mỹ N1105869

108Bà: Đinh Thị Thu Trâm Không ghi PTBN0123363 18/11/99

109Bà: Đặng Thị Kim Nga Không ghi BX0049288 30/11/98

Ông Wong AnDy (Trần Chánh)

Page 12: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

110

111Bà: Nguyễn Thụy Bình An Hà Lan N97354798 18/02/2000

112Bà: Nguyễn Ngọc Lài Hoa Kỳ 206318702 10/4/2002

113Ông: Phạm Tiến Thịnh Đức L9427964 30/08/2004

114Ông: Trần Quang Toại Mỹ 55157157 7/3/1998

115Bà Nguyễn Lan Vy (Nguyen Vy Lan) Mỹ 311407940 21/03/2007

116Lê Thị Đỗ Uyên Canađa BA 113822

117Trần Thị Minh Thu Mỹ 17090098

118SiSiMon Úc E 1034432

119Lưu Thanh Dũng Pháp A 1001781

120Lê Quý Thế Canađa BA 481001

121Hoa Kỳ 711487046 15/06/2005

Trần Quang Khánh Nguyễn Thị Bích Ngọc (Trần Ngọc)

Úc Úc

L0060888 L9233952

17/02/199516/10/2000

Ông: Trịnh Tích Cường (TRINH FRANCIS)

Page 13: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

122Đài Loan 135054128

123Hoa Kỳ 301184382 08/11/2001

124Úc M5975687 24/8/2006

125Phạm KENNY Úc E 1033423

126Trần Thế Dần Mỹ 428013235

127

Nhật TF5873674 15/02/2001

128

Nhật TF5873674 15/02/2001

129

Không ghi

130Trần Văn Minh Đức 48147795

131 Dương Henry Mỹ 209326814

132 Bùi Văn Thương Mỹ 401008544

133Bà: Trần Thị Tố Liên Bỉ PTA0009006

Ông: Trần Nguyên Thuận (TRAN NGUYEN THUAN)

Ông: Đoàn Vĩnh Khang (DOAN VINH KHANG)

Ông Ngô Minh Thọ(Ngo Minh Tho)

MAKIMURA ETSUKO (Nguyễn Thị Yến)

MAKIMURA ETSUKO (Nguyễn Thị Yến)

Huỳnh Đạo Nghĩa (Huynh Bruno Nghia Dao)

37364605 14/3/2000

Page 14: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

134Bà: Nguyễn Thị Xuân Hoa Không ghi

135Bà: Hồ Xuân Viên Anh Không ghi BS0013360 11/6/1998

136Bà: Bùi Phương Dung Thụy Sỹ 9586704 18/09/1998

137Hà Tấn Út Không ghi

138 Ông: Yu Allen Linh Hoa kỳ 53953971 18/10/94

139Pháp 01RE74964 19/06/2003

140Ông Phạm Thanh Dũng Anh 761020915 21/7/2005

141Bà: Nguyễn Thị Kim Liên Úc E3014112 03/04/2006

142Ông: Đỗ Đắc Vọng Không ghi PTDZ0074108 12/05/99

143Ông: Ngô Đình Thuận Hoa Kỳ 710148721 25/11/2002

144Ông: Dư Đức Văn Canada BC125377 19/05/2002

145Không ghi 16/3/1999

146 Lê Quang Hải 1949 Hoa Kỳ

PT370664 21/07/97

A 44540613 4/10/2001

Bà: Viên Thị Thanh (Bertelli Martine, Marie)

Trần Háng Khiêm (Trần Khiêm)

140959728

Page 15: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

147Lê Chu Cầu 1947 Đức 536748733

20/2/2006

1481967, 1968 Việt Nam 05/11/2010, 14/3/2008

1491954, 1965 Việt nam, Mỹ 452164765 21/10/2008

1501954, 1954 Mỹ 442611850, 205453659 07/5/2008, 25/10/2001

151Đức N1254515, N1254514 8/26/2008

152Nguyen My Dung 1946 Đức 4026347820 8/11/2003

1531960 A 453899920

154Đỗ Đức Tiến 1936 Mỹ 204308262 3/19/2001

155Hà Văn Ba, Trần Thị Mỹ Phượng 1962, 1972 Việt Nam N 1337580, B4754596 31/8/2009, 09/11/2010

156Vĩnh Quân, Lâm Thị Lộc Hà 1938, 1934

157Ngô Văn Thiên, Nguyễn Thị Xuân 1940, 1942 Việt Nam N1308697, N1308698 4/5/2009

Dương Đức Chính, Hoàng Thu Quyên

N1437861, N 1162498

Kiều Thị Hồng, Kiều Công Thảo

Lâm Văn Hoàng, Lâm Huỳnh Nga

Đỗ Quốc Sơn, Trần Thị Mai Lan

Nguôn Si Châu, Huỳnh Thị Ba

Thụy Sỹ Việt Nam

N1196986 CMND:020071203

31/7/2008 04/05/2001

Page 16: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

158Trương Văn Du, Phan Thị Bé 1941, 1944 Pháp

159Phạm Thị Hiền 1954 Mỹ 432915963 10/1/2007

160Nguyễn Văn Đậu 1931 Canada N1413537 120/10/2010

161Hoàng Thị Chanh 1937 AUSTRALIA M9595533 3/16/2009

162Nguyễn Văn Cao 1936 Mỹ 476179269 30/12/2010

163Trần Quốc Sơn 1951 N1171659

164Trần Thanh Nam 1938 Áo P1800409

165 DOAN HOAN 1952 Thụy Sỹ F 0448473 9/5/2003

166Dương Đức Dũng, Đặng Thị Mỹ Hòa 1969, 1976 Pháp 05/11/2010, 28/7/2009

167Nguyễn Văn Trung 1946 Mỹ 459261089 4/6/2009

1681948 Pháp 02ZD650005 5/24/2002

169Việt Nam N1328997

06AV 35594, 02VF37619

10/10/2006 17/02/2003

N1437863, N 1328811

Huỳnh Thị Ba (HUYNH ÉP. ABDOULLAH THI BA)

Nguyễn Vĩnh Hưng,

Page 17: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

1701949 MỸ 205725303 11/1/2002

171

172

TRƯƠNG LÝ THU HƯƠNG 1964 Việt Nam B1022511 22/3/2007

173Ho, Sheng-Yuan 1962 China 133861352 5/8/2002

174Nguyễn Văn Việt Hoa Kỳ 439249542 13/3/2008

175Trần Thanh Vũ

176

Pháp 08DA16988 2/12/2008

177

178

179Bùi Tú Oanh N1282225

180Nguyễn Thị Kỉnh 466327155

NGUYEN CATHY (NGUYEN THI HAP)

HONG TO (HỒNG DIỆU TỔ) và bà HONG SIMEN

1953

1949

Việt Nam

429863996 403913139

31/8/2007 8/11/2004

PHAM EP.BRASSERT ROSELINE (PHẠM THỊ HỒNG)

TRAN VIET OTTO TUYEN và bà TON NU THI DENISE NGOC DIEP

C1V55G3W2 và C1V5VXTWW

HOANG TA THICH và bà TRINH VINH TAM

JX273564 và JX273569

Page 18: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

181Phạm Thiên Thanh M8505370

182Phan Ái Trâm N1437996

183NGUYEN MILTON

184Trần Thanh Vũ và bà Trần Lê Tuyết Lan Việt Nam

185Nguyễn Thị Kim Thêu 1954 Đức 1537256410

186Dương Việt 1978 Úc L7936681

187Moller Thanh Kieu 1954 Đan Mạch 450000495

188Lê Chu Cầu 1947 CHLB Đức 536748733 20/2/2006

189 Nguyễn Duyên Linh 1968 Mỹ 452022975 27/7/2009

190 Lê Thị Bông 1954 New Zealand LA270164 29/6/2010

191 Đoàn Hoan (Doan Hoan) 1952 Thụy Sỹ F0448473 17/5/2011

192 Hoàng Thị Chanh 1937 Úc M9595533 16/3/2009

193Nguyễn Văn Chung 1946 Mỹ 459261089 6/4/2009

N1338168 và số N1338164

Page 19: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

194Bà: Tseng Yu Lan Trung Quốc 300536578 27/7/2009

195 Trương Thị Quang Hải 1954 USA 435897833 19/12/2007

196 Xa David (Xa Gia Khanh) 1958 Australian E3041895 39390

197Yip Benjamin (Diệp Từ An) 1960 Hoa Kỳ 712060179 26/5/2006

198

Nguyễn Thị Huệ 1942 Hoa Kỳ 09/11/2004

và Hồ Văn Mát 1935 Việt Nam CMND:020279235 31/3/2005

199 Nguyễn Thị Năng 1944 Việt Nam N1374337 15/7/2010

200

1929Nauy

213281581/8/2005

và Phan Thị Ngọt (PHAN THI NGOT) 1930 21328160

201

Lê Văn Hữu 1962 Hoa Kỳ 447462240 5/12/2008

&Nguyễn Thị Ngọc Loan 1964 Việt Nam CMND:020805766 30/9/2005

2021937 Hoa Kỳ 57279141 6/10/2003

203Phạm Tươi (Nguyễn Thị Tư) 1941 Hoa Kỳ 220023256 29/12/2006

Số cũ: A1302583 Số mới:216214953

Nguyễn Văn Nghi (NGUYEN NGHI VAN)

Nguyễn Minh Nguyệt (Nguyễn Thị Minh Nguyệt)

Page 20: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

204Trần Thanh Nam 1938 Áo P1800409 14/7/2007

205Trần Thanh Kiệt 1972 Hoa Kỳ N1383651 19/11/2010

206 Phan Thị Niệm 1953 Pháp 04FF30209 12/5/2004

207 Dương Thành Tâm (Duong Thanh Tam) 1953 Thụy Sỹ F1246201 1/9/2004

208 Nguyễn Thị Kim Oanh 1944 Việt Nam N1260756 26/4/2011

209 Trần Thị Kim Ngân (Tran Mina) 1961 Việt Nam B2019127 28/3/2008

210 Trần Đạt Chương Australia E3044408 5/7/2007

211 Huynh Van (Huỳnh Vân) Mỹ 452126175 16/12/2010

212 Phan Hoàng Đồng (Phan Hoang Dong) 1944 CH LB Đức 227006739 15/1/2004

213 Nguyễn Thị Nam Hải 1955 Việt Nam N1187287 11/1/2008

214 Nguyễn Công Phổ 1968 Việt Nam B2983595 12/3/2009

215 Trần Thị Tuyết Nga 1973 Việt Nam N1338505 3/8/2009

216 Nguyễn Đức Ấn (Nguyen Đưc An) Thụy Sỹ F0320646 19/7/2003

217 Hong Dinh Pham (Phạm Đình Hồng) Mỹ 223541390 11/5/2007

Page 21: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

218 Tạ Thị Hạnh Việt Nam N1444109 19/01/2011

219 Tran Phuoc Dong và Chau Thi Phi 6/8/2011

220 Huỳnh Cường1960

Na Uy 27122529 15/4/2009

2211954

Mỹ 435897833 19/12/2007

222 Nguyễn Kim Hoàng1950

Việt Nam N 1320257 3/9/2009

223 Lê Văn Thọ1936

Việt Nam N 1253921 13/8/2008

224 Nguyễn Tấn Vũ1971

Canadian ƯB753222 24/07/2007

225 Phạm Sứ Mạnh1942

Hoa Kỳ 445512403 10/10/2008

226 Việt Nam 15/09/2008

227 Việt Nam 15/09/2008

228 Trần Văn Nho Úc M9581961 15/3/2008

229 Trương Thị Thùy Linh1943

Việt Nam N1465989 25/5/2011

19481949

ÚcÚc

L9866355E7575199

QUANG HAI THI TRUONG (Trương Thị Quang Hải)

Nguyễn Văn Cương & Lê Thị Thiên Nguyệt

19601970

B2595710B2601875

Nguyễn Văn Cương & Lê Thị Thiên Nguyệt

19601970

B2595710B2601875

Page 22: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

230 Lã Thị Bích Liên Canada QA 812992 29/7/2010

231 Le Chanh Duy Mỹ 57895024 13/6/2005

232 Đoàn Văn Nhơn Australian L 4649667 23/9/2003

233 Quách Tuấn Canada BA 166309 17/8/2006

234 Nguyễn Quốc Huân Hoa Kỳ 461756487 18/8/2009

235 Lu Mun Quan (Lư Mụn Quần)1955

HC 111369742 9/12/1996

236 Tôn Lâm1946

Mỹ Z 7796871 3/6/2003

237 Vo Le Dung Thi (Võ Thị Lệ Dung)1961

Hoa Kỳ 204838587 6/6/2001

238 Nguyễn Thị Liễu Hạnh Pháp N1196822

239 Phạm Minh Thắng Việt Nam N1356794 27/1/2010

240 Nguyễn Thị Trang Thùy1967

Việt Nam N1413851

Page 23: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

241 Lâm Lệ Hồng (Quach Hong Le)1955

Canada WN748098 28/9/2009

242 Vu Nhan Thi Mỹ 480408724

243 Nguyễn Âu Lan Pháp 99LP33329

244 LEE, SHU- CHEN

1969

Trung Quốc 302620298 14/2/2011

245 CHANG, HUNG- TU

1954

Trung Quốc 200042306 30/10/2002

246 WU, WOOD-MING

1934

Trung Quốc 135190446 29/7/2008

247 SIO HOCK CHUAN

1981

Singapore S8123434E 13/4/2004

248 CHOI KOON NAM1974

Pháp 07AI04387 22/2/2007

249 Tôn Long Ký Việt Nam A042813307

Page 24: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

250 Trần Tiễn Huyến Việt Nam N1356195 16/8/2010

251 Nguyễn Văn Thành1965

Việt Nam N1557609

252 Hsu Shih Yu Li (Hứa Thị Ngọc Lệ)1972

Trung Quốc 212422611

253 Nguyễn Francis Tuấn Anh Hoa Kỳ 710383219

254 Marret Frank, Christone Henri1967

Pháp 05AE06118 20/7/2005

255 Ishimoto Yoshihiro

1960

Nhật Bản TH 8593019 24/2/2009

256Ông: Guillon jean Marcel guy Noel

1958Pháp 10AK 79712 18/3/2010

1973 Pháp 10AK79714 18/3/2010

257 Trực Quốc Hùng Hoa Kỳ 207923691 11/9/2003

258 Bùi Thanh Thọ Hoa Kỳ 58375339 10/5/2006

259 Au Quang Hien - Dương Thị Thúy Anh 703204308

Bà: Le Mercier Guillon Beatric Tuyet Lan

Page 25: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

260 Nguyễn Thị Chi Việt Nam 476057614 24/9/2010

261 Lin, Chen Chiu 5/9/1905 132053147 19/02/2003

262Đặng Thành (Dang Thanh)

Na Uy26839844 13/8/2008

27332746 15/7/2009

263 Nguyễn Thị Cúc Việt Nam N1029405 5/10/2007

264 Du Phước Việt Nam N1342892 12/7/2010

265 Thái Hoàng Phúc Pháp 03XH 11005

266 Đào Vinh Quang Nga N1183694

267 Lê Văn Minh Hoa Kỳ 39341055

268 Trần Thị Ái Vân Việt Nam B2482229 18/8/2008

269 Nguyễn Thị Hạnh Hoa Kỳ 445189435 25/6/2008

270Ông Phan Bãn Nhãn (Phan Ban Nhan) Hoa Kỳ 485747103 19/8/2012

Hoa Kỳ 463058005 15/12/2009

Trung Quốc (Đài Loan)

và Bà Hoàng Thị Minh Nguyệt (Hoang Thi Minh Nguyet)

và bà Hoàng Thị Vọng (Hoang Thi Vong)

Page 26: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

271 Nguyen Thi Le Thuy Mỹ 450752952

272 Vongphasouk Khamhung Pháp 08CA75646

273Châu Tâm Luân Geneve N1308059

và Châu Thị Ngọc Xuân Thụy Sỹ F0319248

274Pham Lou (Phạm Đăng Luân) Hoa Kỳ 711487121 11/7/2005

Phạm Hung (Phạm Thị Hưng) Hoa Kỳ 711487221 12/8/2005

275 Huyỳnh Thị Y1942

Việt Nam B3836904 26/2/2010

276 Lê Thị Lan Phương1954

Việt Nam B6152554 8/12/2011

276.5

Geicke Horst Joachim Franz1955

C4KR7WGP5 11/2/2009

Billy Frank Pierce JR1955

Mỹ 402610221 4/11/2003

278 Kek Chin Ann 1962 Malaysia A18129076 17/9/2007

279 Doran Terence John 1944 Australia E3006922

Cộng hòa Liên bang Đức

Page 27: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

280 Michael Harald Osswald 1962 3343003419 12/6/2001

281 Paul Anthony Doran 1958 Australia E 1021027 17/9/2004

282 Tran Kaylynn Thu Mỹ 470857293 31/7/2010

283 Ly Kheng 1971 Canada BA 414089 29/7/2009

284 Lars Terence Fuller 1959 Hoa Kỳ 211576524 12/8/2004

285 Park Seong Ki 1960 Hàn Quốc 7087160 12/4/2006

286 Phạm Tri Nguyên Mỹ 220070630 26/01/2007

287 Kwag Noh Hun 1964 Hàn Quốc M82786081 1/10/2009

288 Duc Gilles Claude Jean Charles 1959 Pháp 10AP333846 2/4/2010

Cộng hòa Liên bang Đức

Page 28: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

289 Lee Jinmyung 1969 Hàn Quốc 7191886 11/7/2007

290 Yeo Suan Lung 1979 Malaysia K19740716 4/12/2008

291 Kang Sang Uk 1967 Hàn Quốc 7204377 22/11/2007

292 Suzuki Hideki 1967 Nhật Bản TZ0562489 26/6/2008

293 Vuong Wayne Hoa Kỳ 712060103

294 Chandara Oudone (Bùi Long) Pháp 09AX21187 15/06/2009

295 CHING HENG HOE 1960 Malaysia A20983226 24/11/2009

296 Gabon 8BC099528

297Dương Đức Hòa Việt Nam N1264775 9/5/2012Dương Đàm Cẩm Lệ Việt Nam N1264774 9/5/2012

298214816653 5/12/2006

Tran Mau Co Richard - Nguyễn Thị Ngọc Châu

Juan, Fang-Chiung (Nguyễn Quang Trọng)

Trung Quốc (Đài Loan)

Page 29: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

299

Huyỳnh Thị Nhân Việt NamA 046500282 9/1/2009

Huỳnh Văn Chính Việt Nam20189153

300 Trần Quốc Hán Trung Quốc HO 1311362

301 Hồng Văn Tý Hoa Kỳ 710081863

302 1973 Hoa Kỳ N1434991 4/8/2011

303 Trần Quốc Việt 1965 Úc N1543195 02/12/2011

304 Đặng Mậu Quang (Dăng Laurent) 1953 Pháp 05RE91437

305 Trần Đạt Chương 1974 Úc E3044408

306 Nguyễn Thị Bích Thủy 1971 Đài Loan 302157405

307 Lê Hùng 1966 Canada N1578668 24/5/2012

308 WONG LI RHEN 1979 Malaysia A 18647147 31/1/2008

309 Lê Minh Khương (Matsuda Ken) Nhật Bản TZ0493260

310 Trần Quang Tuấn Anh 761214970

311 Nguyễn Công Độ (Nguyen Do Cong) Việt Nam N5866677

Nguyễn Hồng Linh Thanh Tùng (Nguyên Tùng)

Page 30: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

312 1952 United States 710198429 21/2/2003

313 Nguyễn Thùy (Nguyen Thuy) 1965 C4KV5FZC 7/12/2010

314 Nguyễn Ngọc Châu (Zesiger Chau Ngoc) 1970 Canada BA 511670 5/3/2008

315 Nguyễn Thị Mai Hương 1958 Việt Nam N 1284309 10/6/2009

316 1930 France (Pháp)

317 Nguyễn Thị Sáo (Nguyen Van) 1955 Hoa Kỳ 121231550 25/4/2006

318 Tran Tien Hoa (Trần Tiến Hóa) Đức 517146926 27/11/2006

319 Phan Thanh Bình Việt Nam N1489736 19/7/2011

320 Lê Thị Tuyết Trang Việt Nam N1266248 01/11/2011

321 Phạm Thị Năm Việt Nam N1394653 15/9/2010

322 Nguyễn Việt Hà (Nguyen Viet Ha) Bỉ EH 867944

Nguyễn Ngọc Trâm (Isabelle Ngoc Tram Nguyen)

Deutsh (CHLB Đức)

Tran Ngoc TrungPham Thi Kim Dung

05TR5807005BR66689

01/7/200511/7/2005

Page 31: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

323 Huỳnh Minh Sanh (Huynh Sanh Minh) Hoa Kỳ 422386583 13/4/2007

324 Nguyễn Dạ Lan Hương 1964 Việt Nam N1517397 20/12/2011

325Tan Ngọc Thủy 1941 Hoa Kỳ 454799386 24/04/2009

326 9/5/2012

327 Ông Trần Văn Lộc 1957 Nauy 26379182 19/2/2008

328 Ninh Văn Hiến (Ninh Van Hien) Anh 761258824

329 Bà Geicke Johanna Rachel Katharine 1991 Hồng Kông KJ0120286 6/5/2010

330 Lê Thị Năm Úc L4365223 2/7/2003

331 Dương Đại Hải Canada BA 530781

332 Ông FOONG KEN 1949 Malaysia 20502027 14/12/2009

333

334 Nguyễn Thị Điệp 1950 Việt Nam N155622 07/6/2012

Ông Dương Đức Hòavà bà Dương Đàm Cẩm Lê

19631975

Việt NamViệt Nam

N 1264775N1264774

Phan Thanh HóaNguyễn Văn Nhu

AnhHoa Kỳ

465003024458924274

2/12/200918/8/2009

Page 32: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

335 Lưu Huy Hưng Canada WR 788829 14/7/2009

336 Ông Thomson Alexander 1965 Hà Lan BR 73656R2 15/12/2006

337 Bà Van Ep. Van Jeannine 1945 Pháp 07BC43393 24/8/2007

338 Ông Nicolas Peter Josi 1969 Thụy Sỹ F0448474 05/9/2003

339 Ông Vossen Frank Marc Auguste 1963 Bỉ E 1741102

340 Ông Evans Donald Robert Úc E4024366 11/3/2010

341 Nguyen Lam H (Nguyễn Hoàng Lâm) Hoa Kỳ 476113106

342 Dang Dee Hoa Kỳ 711487487 04/11/2005

343 Lam Tan Thoai (Lam Thoại Tân) Mỹ 422070166 15/12/2008

344 Bà: Lê Thị Năm 1932 Úc L4365223 2/7/2003

345 Bà: Ariga Sachi (Nguyễn Thị Trường Sa) 1971 Nhật Bản TH8451990 12/2/2009

Page 33: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

346 Trịnh Nguyễn Hoàng Phượng 1976

347 Mong Thi Oanh (Phùng Thị Oanh) Úc E 3041692 3/8/2007

348 VON KEAN WUI 1978 Malaysia A24353395 29/4/2011

349 MEDINA SARRIA WILLAMS 1969 Cuba B561991 8/6/2010

350 NELSON CHOW CHEE BENG 1970 Singapore S70770778D 22/4/2002

351 BRENDAN JONH SMITH 1950 New Zealand AA634249 28/01/2003

352 KIYOHITO IKEDA 1970 Nhật Bản TZ0692543 17/11/2009

353 GERALD KRISTIAN STAVLAND 1945 Na- Uy 26084262 9/7/2007

354 VINCENT AVELAR 1945 Mỹ 454427498 05/3/2009

Tây Ban Nha (còn quốc tịch VN)

AAB 258512N1523592

26/2/201023/7/2012

Page 34: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

355 CHANG YONG JUN 1971 Hàn Quốc 7172340 05/4/2007

356 HARADA HIROKO 1972 Nhật Bản TH 1235670 10/8/2006

357 SCOTT COLIN CHESHIER 1978 Mỹ 712144208 28/02/2006

358 KIM SEONG HEE 1964 Hàn Quốc 7068474 04/11/2005

359 ALEXANDER LEBEDEV 1956 Nga 51N4154130 22/4/2009

360 DILIP KISHIN ASWANI 1964 Ấn Độ Z2015994 27/8/2009

361 KANG IL MOOK 1972 Hàn Quốc KJ0066436 29/4/2008

362 KIM DONGHYUK 1973 Hàn Quốc 7085490 31/3/2006

363 SHIH, KUN-WANG 1954 Trung Quốc 212769992 07/7/2005

Page 35: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

364 KOH WEE CHONG JEFFREY 1965 Trung Quốc E 1603416K 20/01/2010

365 AN YOUNG JUN 1969 Hàn Quốc M16027849 10/12/2008

366

367 Trần Đình Hiếu Martin Úc M6799575 27/4/2007

368 Bà: Ariga Sachi (Nguyễn Thị Trường Sa) Nhật Bản TH 8451990 12/2/2009

369 Chua Darwin 1971 Philippines XX 4346771 12/8/2009

370 Wu Wei Ling Trung Quốc 216788868 24/12/2008

371 MEDINA SARRIA WILLAMS 1969 Cuba H050442 18/01/2011

372 LAM JULIE NGA THIEN Canada BA 800742 10/02/2012

373 Bà: Mong Thị Oanh (Phùng Thị Oanh) 1957 ÚC E 3041692 03/8/2007

Ông: Hoàng A LanBà: Cao Thị Bích Trân

Hoa KỳViệt Nam

PUSA 448485340370835802

15/7/2008

Page 36: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

374 Ông: Lam Tan Thoai (Lâm Thoại Tân) 1965 Mỹ 422070166 15/12/2008

375

1961 Hoa Kỳ 2064341822/5/2002

& Ông: Võ Phước Hải (Võ Jerry) 1960 Hoa Kỳ 433045601 29/1/2007

376

Trần Duy Khâm Việt Nam 21859553

Hoa Kỳ 216002065 14/4/2006

377

Ông Lại Thanh Tuấn Hoa Kỳ N1319544

& bà Trần Thị Mỹ Vân Hoa Kỳ N1381628

378 HOFFMANN RALF ACHIM GUNTER 1962 Đức C5R5V4HLW 30/6/2008

379 Mỹ 406122458 08/2/2006

380 Le Manh Cuong (Le Manh Patrice) Pháp 10CT78865 18/10/2010

381 KOESTEN TANIA 1981 Pháp 09PE57158 20/7/2009

Bà: Trương Thị Chí Nhẫn (Truong Chi Ann)

& bà: Hoang Hanh Bich (Hoàng Thị Bích Hạnh)

PHAM TRANG THU THI (PHẠM THỊ THU TRANG)

Page 37: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

382 CHEN HSIN CHANG 1975 211105141 02/06/2004

383 HA HENRY HIEN 1935 Mỹ 710383012 17/10/2003

384 SEONG YEONDEOG 1966 Hàn Quốc M84995570 03/7/2009

385 HULL KONRAD 1969 Úc E4063369 02/08/2011

386 KIM SEOG SOON 1965 Hàn Quốc M11293066 18/3/2009

387 KIM BONG CHUN 1956 Hàn Quốc M21232537 12/12/2008

388 LEE CHEONG 1956 Hàn Quốc 7215387 11/04/2008

Trung Quốc (Đài Loan)

Page 38: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

389 DE KOK RENE 1975 Hà Lan BFR51HRD2 23/11/2010

390 PARK YOUNG KOOK 1957 Hàn Quốc M81987970 25/9/2009

391 KIM KANG HOON 1973 Hàn Quốc M86772847 26/12/2008

392 SHIN SEON GEUN 1972 Hàn Quốc M66292053 17/6/2011

393 KIM EUNKYUNG 1971 Hàn Quốc SM 0229189 05/12/2006

394 LIU, YI-SUNG 1960 300983077 06/01/2010

395 BANG YOO-SEOK 1979 Hàn Quốc M77447585 13/10/2011

396 PENG, CHUN FENG 1969 306422942 22/11/2012

397 1972 Pháp 10CZ41412 15/12/2010

Trung Quốc (Đài Loan)

Trung Quốc (Đài Loan)

FANNY THERESE MARIA-LOUISE QUERTAMP

Page 39: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

398 HAN SANG WOO 1983 Hàn Quốc GG0144542 09/2/2006

399 06/5/2008

400 Lieu Van Nghiep Pháp 05PP29457

401 TONY ROBERT WILLIAMS 1968 Anh 761321631 19/2/2011

402 Lê Thị Thủy Việt Nam N1353598 09/11/2009

403 CHAN THOMAS JUSTIN TIE QIAO 1959 CanadaBA 775198

29/11/2011

404 Trịnh Liên Ngọc Việt NamB5388199

01/6/2011

405 SCHWENNICKE FRANCOIS M 1961 Bỉ

EI476466

16/05/2011

406 Hoàng Ngọc Andy Đức140511456

26/06/2007

407 Hoang Trung Kinh ( Hoàng Trung Kính) ÚcN7323050

16/4/2013

Công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam

Giấy chứng nhận đầu tư số 411033000007

Page 40: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

408

Ông Ngô Anh Dũng CanadaJX 693810

20/02/2012

Bà Ngô Thị Đào Canada

JX588592

14/4/2011

409 472033000773

410 4837366029

411 LE THI DIEM NHU Canadian BA 830959

412 CÔNG TY TNHH INAHVINA 412043000246 29/11/2001

413 411043001357 03/7/2010

414 REBUFELLO DANIEL, SERGE 1966 Pháp 12DH63205 17/12/2012

Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Châu Âu

Chứng nhận lần đầu ngày 23/1/2006; thay

đổi lần 1 ngày 25/11/2009; thay đổi lần 2 ngày 24/9/2010

TRAN HENRY NHON (TRẦN HỌC NHƠN)

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HAN VIỆT NAM

Page 41: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

415 NEO KOK ENG 1968 Malaysia A30458070 29/7/2013

416 Nghiêm Đặng Thiếu Mai Việt Nam N125773 09/01/2009

417 Việt Nam 10CR27101

418 KIM MYUNGHEE 1968 Hàn Quốc M86265959 04/06/2010

419 411043001421 10/9/2010

420 Lê Thị Ngọc Nga Việt Nam B2744191 16/01/2009

421 BUSCARROLI LEONARDO 1970 Italia YA 3873665 06/03/2013

VONGPHASOUK ROLAND HOÀNG LONG

CÔNG TY TNHH MAY WAX JEAN VINA

Page 42: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

422 KIM DUK YEON 1979 Hàn Quốc 7501674 13/6/2008

423 Bà: LEE HWAJUNG 1966 Hàn Quốc M 81588931 18/02/2011

424 Ông: PARK INKYU 1959 Hàn Quốc 7131890 21/11/2006

425 Ông: HAWKINS KEVIN BENEDICT 1966 Hoa Kỳ 436830692 21/12/2007

426 PARK DOO YONG 1955 Hàn Quốc 7070941 02/12/2005

427 ROSSMAN MATTHEW ADAM 1970 Canada WF434547 19/01/2009

428 SIM SANG WON 1956 Hàn Quốc 7194636 30/7/2007

429 HAN HEUNG WOO 1956 Hàn Quốc M 65341142 11/03/2010

Page 43: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

430 CHIN WEN CHANG 1964 Trung Quốc 301752383 15/07/2010

431 YUN YOUNGSOOK 1954 Hàn Quốc M77595969 09/12/2011

432 411022000042 05/3/2007

433 LEE HYUNG JIN 1965 Hàn Quốc M08987614 08/5/2009

434 KANG BOYON 1965 Hàn Quốc TM 0929670 05/7/2006

435 YANG KAIYONG 1974 Trung Quốc G33365471 06/3/2009

436 DI JUN 1979 Trung Quốc G 30150776 29/12/2008

437 Bà PARK MI YOUNG 1966 M04174586 26/02/2009

438 LEE YEO JIUN 1968 Singapore E1593846A 12/01/2010

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI NGÔI SAO SÀI GÒN

Cộng hòa Hàn Quốc

Page 44: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

439 1966 Pháp 11AL46236 15/03/2011

440 CÔNG TY TNHH G-TECH VIỆT NAM 411022000644 16/5/2007

441 KIRISITS JOHN MICHAEL 1958 Mỹ 433512692 05/01/2008

442 Trương Thị Trà Việt Nam N1522777 09/02/2012

443 Võ Thị Thêu Việt Nam N1566788 06/9/2013

444 Nguyễn Văn Cao Hoa Kỳ 476179269

445 NOH BYOUNG MIN 1959 Hàn Quốc M53175173 08/9/2010

446 1974 Liên bang Nga 530329197 13/02/2013

447 Bà Mong Thi Oanh (Phùng Thị Oanh) 1957 Úc E3041692 03/8/2007

LAGREE STEPHANE SERGE MICHEL

BOLMUSOV EGOR ALEKSANDROVICH

Page 45: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

448 Bà: Lê Nguyễn Thu Thủy Việt Nam N1353598 09/11/2009

449 Bà: Trịnh Liên Ngọc 1946 Việt Nam B5388199 01/06/2011

450 Bà: Nghiêm Đặng Thiếu Mai 1954 Việt Nam N1257753 09/01/2009

451 Bà: Lê Thị Ngọc Nga B2744191

452 ZENG JIAYI 1970 Trung Quốc P01575791 15/10/2012

453 1968 Bỉ EJ612482 12/11/2012

454 KIM KYUNG HEE 1964 Hàn Quốc 7218230 15/5/2008

455 Bà: CHEN TSAI-LING 1981 300983364 07/01/2010

456

Đặng Há Ngưu Việt Nam N1398681 29/7/2010

Tất Liên Việt Nam N1398676 28/7/2010

Ông VANMOLKOT TOM ELISABETH GASTON

Trung Quốc (Đài Loan)

Page 46: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

457502043000037 26/10/2007

458Ông VIVARES BOIS PAUL GUY 1974 Pháp 11AK23208 01/3/2011

459 Nguyễn Thiệt Nhơn Kiệt Việt Nam N1624567 06/12/2012

460 Bà Huỳnh Thu Hà Việt Nam N1670632 18/12/2013

461 411033000007 06/5/2008

462 Bà Trần Thị Đức Việt Nam N1286219 24/03/2011

463 Ông AKIRA HOSOMI 1972 Nhật Bản TH2391485 31/01/2007

464 SUNG WAI FUNG 1980 Trung Quốc KJ0193787 05/01/2013

CÔNG TY TNHH GIẤY CÁCH NHIỆT HỒNG TÂN THÁI

Công ty Cổ phần Xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam

Page 47: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

465 IM WONSIK 1950 Hàn Quốc M26219671 15/9/2009

466 RENE DE KOK 1975 Hà Lan BFR51HRD2 23/10/2010

467 LAI GHIM WAH, WILSON 1978 Singapore E1862298H 25/05/2010

468 YEAP CHONG BENG 1969 Malaysia A25951099 19/01/2012

469 NAM SOON NAM 1953 Hàn Quốc KN0866875 19/7/2006

470 KIM JUNG CHUL 1959 Hàn Quốc KR 0223453 26/4/2006

471 Cao Thị Mỹ (Cao My Thi) Việt Nam N8670633 08/5/2013

472 CÔNG TY TNHH CAN CHEMICAL 463023000148 21/4/2008

Page 48: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

473 SHIN MOO HONG 1948 Hoa Kỳ 481580163 08/4/2011

474 KIM WOORAM 1968 Hàn Quốc M31802325 18/08/2010

475 JUNG HYUN KYO 1958 Hàn Quốc M00795519 28/05/2009

476 CÔNG TY TNHH BETHEL VINA 501043000008 10/11/2006

477 462033000361 24/09/2009

478 462033000361 24/09/2009

479 SUH WOO SEOK 1952 Hàn Quốc M060000706 20/02/2009

480 Truong Vi Hoa (Trương Vĩ Hoa) Việt Nam M6564122 05/3/2007

CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA

CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA

Page 49: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

481 JEON WONKAP 1966 Hàn Quốc M29725858 28/01/2011

482 1960 Australia E4010563 16/10/2009

483

Ông Lê Văn Xin Việt Nam N1466156 27/5/2011

Bà Võ Thị Ba Việt Nam N1466155 27/5/2011

484 Cao Đắc Tuyên Hoa Kỳ 484221402 10/8/2011

485 1966 Pháp 04AE36251 17/09/2004

486 HARISON BRADLEY JAY 1962 Hoa Kỳ 421533114 16/3/2007

487 HU, SHU CHUAN 1961 Đài Loan 135192896 07/11/2008

488 Phan WHITNEY NHIH 452910967 30/7/2009

NGUYEN DUNG ANH (NGUYỄN ANH DŨNG)

PASCAL DOMINIQUE MARIE OLIVIER LEFEBVRE

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ

Page 50: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

489 KISS GABOR JANOS 1954 Hungari BB0905121 12/01/2009

3- Tỉnh Trà Vinh

1Lâm Ích Chung, Hồ Thị Quế 1943, 1944 Úc L9886793, M8694910 12/9/2001, 28/7/2008

2Nguyễn Xuân Án 1951 Mỹ 711487164 28/7/2005

3Liên Quý 1968 Thụy Điển 81399685 11/8/2010

4 Trần Vĩnh Minh 1934 Australia L 4594908 29/8/2003

5 Nguyễn Thị Vàng 1970 Việt Nam AR 0046453 27/6/2008

4- Tỉnh Bình Thuận

1JEAN PAUL PIERRE ROCA 1953 Pháp 08CH98855 8/29/2008

2 Trần Văn Nam (Tran Van Nam) 1946 Australia M 3222345 5/10/2005

3Đàm Ngọc Thịnh (Dam Ngoc Thinh) 1971 Deutsch 6394355328 16/12/2002

4Nguyễn Thị Thu Hoa 1951 Việt Nam N 1400234 5/10/2010

5Trần Nguyên Nông (Tran Nguyen Nong) 1948 Bỉ EG 326663 14/9/2006

Page 51: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

6Phạm Hoàng Thuận 1950 Việt Nam N1342900 20/7/2010

7Trần Thị Kim Hoa 1946 Việt Nam N 1300464 10/6/2009

8Lê Thành ( Le Thanh) 1946 304120563 17/3/2004

9Tăng Trung Toàn ( Tang Trung Toan) 1961 Australia M 5175373 2/11/2005

10Đinh Quang Khoát (Dinh Quang Khoat) 1946 206711484 19/6/2002

11Nguyễn Thị Anh (Nguyen Thi Anh) 1962 Australian E 4043695 21/2/2011

12Phan Nguyễn Thị Quý 1938 Việt Nam N 1390720 3/3/2011

13Mai Phạm Thị Em 1956 Việt Nam N 2160762 26/4/2011

14Nuyen David Dieu 1936 450111088 17/7/2009

15Trần Thị Kim (Tran Kim Thi) 1950 441025495 14/2/2008

16Lê Bá Lẫm (Ke Lam Ba) 1943 456138786 26/6/2009

17 Lê Hân (Le Han) 1963 Bỉ EH 785849 22/4/2009

18Nguyễn Đối Việt Nam N 1385086 21/5/2010

United States of America

United States of America

United States of America

United States of America

United States of America

Page 52: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

19Trần Sơn Thụy Sỹ X3708540 9/10/2012

20 Đỗ Tuyết Mai Mỹ 465097362 5/2/2010

21 Nguyễn Thị Tài Việt Nam N1437888 10/11/2010

22 Tu Sandy Hanh Mỹ 506949586 16/10/2013

23Ông: Nguyễn Biên New Zealand LN 318197 30/10/2012

và Bà: La Mỹ Kim New Zealand LA 933885 7/11/2011

5- Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

1Nguyễn Thị Phố 1951 AUSTRALIA N 1587794 9/4/2009

2LIM SWEE GUAN 1959 Singapore S 1388267C 8/7/2002

3NAUMOV SERGEY 1956 Nga 51 N 3281083 4/24/2006

4LEVCHENKO NIKOLAY 1970 Nga 51 N 1209167 7/22/2004

5 Bùi Hữu Thịnh 1974 Australia M 1705077 6/1/2010

6Truong, Hong Hoang Phi 1950 P 462132569 18/12/2009

7 Ông: Phan Nhut Van (Phan Văn Nhựt) 1944 Hoa Kỳ 38945307 31/8/2004

United states of America

Page 53: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

8 Phạm Thị Hằng 1956 Thụy Sỹ N 1291580

6- Tỉnh Đồng Tháp

1Lê Hữu Phương Mỹ 439139414 1/16/2008

2Huỳnh Thị Sáu Pháp N 1090965 6/28/2007

3Pham Xuan Kien Mỹ 401449010 10/7/2002

4Bùi Thị Phiến N1432385 3/3/2011

5

6DMITRY SHI KARENKO

7

8MIKHAI STARZHINSKIY

9ZOLKINA NATALIA

7- Tỉnh Vĩnh Long

1 1952Việt Nam C 93843 20/11/2007

LITVINOV VYA CHESLAV IVANO VICH

YUKHIMCHUK ALEKSANDER GRIGOREVICH

Nguyen Thi DinhTruong Van Tien

Page 54: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

2Lê Thoại Van

1954434104009 29/11/2007

3Nguyễn Thị Xuân

1950Việt Nam M5170807 28/10/2005

4Nguyễn Hà Thị Một

1940Việt Nam N1362622 25/11/2010

8- Tỉnh Tiền Giang

1 Phạm Hoài Hương 1953 Hà Lan NT 18RB955 7/22/2008

2 Võ Thị Thu 1953 Mỹ 463138072 12/7/2009

3 Ngũ Anh 1957 Việt Nam N1206843 17/4/2008

4 Đinh Hùng Việt 1951 Hoa Kỳ 447790953 17/2/2009

5 Trần Văn Chẩn 1942 Australian M7303861 26/6/2007

6 Trương Thị Sâm 1944 Hoa Kỳ 43067829721/08/07

9- Tỉnh Lâm Đồng

1 Nguyễn Thị Yến Việt Nam N1385080 21/5/2010

2 Nguyễn Trung Eric Việt Nam 07AP72869 18/4/2007

United states of America

Page 55: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

3 Nguyễn Lê Việt Nam N1384728 15/6/2010

4 Vũ Thị Hà Việt Nam 218429313 26/9/2006

5 Võ Thị Xuân Huệ Việt Nam N1481626 15/11/2011

6 Nguyễn Thành Thiệt Việt Nam N 1489962 28/6/2011

7 Võ Văn Chánh Việt Nam N 1533580 6/12/2011

8 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm Việt Nam N 1533742 19/12/2011

Phan Thị Thanh Thủy Việt Nam B 6418591 9/3/2012

10- Tỉnh Khánh Hòa

1 Đức C4KV4LWTT 4/11/2008

2 Vũ Văn Bình1966

Nauy 28158892

3

1952

CHLB Đức B1129339 17/4/2007

4Ông Nguyễn Câu và bà Ngô Thị Màu

1939 AustraliaM1631952 9/6/2008

và bà Ngô Thị Màu 1945 M1717675 1/9/2004

Wilhelm Herbert Neubacher và bà Phạm Thị Hồng Lan

Nguyễn Quý đồng sở hữu với bà Nguyễn Thị Trưa và bà Nguyễn Thị Hoa

Page 56: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

5 Nguyễn Thị Hồng Nhung

1966

Na uy 25061358 28/11/2005

6 Kim Sang Jong Hàn Quốc M30776082 10/5/2012

7 Michael Peter Le-Rude Hoa Kỳ 487315973 3/1/2012

11- Thành phố Hà Nội

1 Nguyễn Văn Lượng 1967 Việt Nam N1214113 7/7/2008

2 Nguyễn Hiệp Séc 34196066 11/6/2003

3 Nguyễn Xuân Trường 1965 Việt Nam N 1304906 6/8/2009

4 Nguyễn Thế Quảng 1965 Việt Nam N1170840 16/1/2008

5 Nguyễn Thị Kim Xuân 1957 Việt Nam N1470468 28/3/2011

6 Trần Thị Hương 1972 Việt Nam N1314556 16/7/2010

7 Đặng Minh Tuấn 1967 Việt Nam N1159153 14/11/2007

Page 57: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

8 Trương Hoàng Linh 1967 Việt Nam N1250372 5/11/2008

9

Bà Lê Thị Vẻ Việt Nam N1561035 11/12/2011

Ông Đặng Thanh Nam Việt Nam N1132706 18/10/2007

10 Ông Yu Jeungki 1961 Hàn Quốc M84953039 17/6/2009

12- Tỉnh Phú Yên

1 Nguyễn Võ Xuân Đào Mỹ 45471151 10/4/2009

2Ông: Trần Ngọc Liên Canada QE 430308 4/1/2012

Bà: Lê Thị Nhữ Canada QE 430311 4/10/2012

Bà: Nguyễn Thị Cầm Việt Nam N 1120372 21/8/2007

13- Tỉnh Long An

1 Đặng Văn Bân và Bà Vũ Thị Nhiên 1944, 1946 78381757, 445072734 7/6/2006, 12/05/2008

2Ông Phan Thắng Lợi 1944 Việt Nam 134152039 17/7/2002

Page 58: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

2và bà Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1945 Việt Nam 476383210 30/12/2010

14- Tỉnh Bình Dương

1 Huang Sheng Tsai 1943 301776583 5/7/2010

2 Singapore

3 TAN TECK YONG 1954 Singapore E1163453J 11/3/2009

4 ZHU SHUFEN 1967 Singapore E1352515A 24/7/2012

5 Singapore

6 CHANG CHOON KIONG 1966 Malaysia A22954507 6/9/2010

7 LEE YUNYOUNG 1953 Hàn Quốc SQ0283747 22/11/2006

8 FANG HUI PING 1969 Trung Quốc 303855841 10/11/2011

9 CHUA BOON KIAT 1951 Singapore E3012925A 18/2/2012

10 HUANG SZUHSIANG 1971 Trung Quốc 135077230 28/6/2005

11 YIT CHEE SENG 1964 Malaysia A25135784 23/9/2011

Trung Quốc (Đài Loan)

LOW SWEE TECK SALLY WONG WEE TOO

19571955

E1732494JS2162099H

27/3/201020/1/2005

WONG TOON PENGDAISY WEE BENG CHOO

19461950

E1148844EE0371214N

03/3/200909/7/2007

Page 59: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

12 LIM LEON 1951 Singapore E1590567L 12/01/2010

13 CHIA CHUEN HUEI 1966 Singapore E1500792A 20/11/2009

14 LIN SHEN TI 1971 Trung Quốc 301574037 18/6/2010

15 LIM KOK SIANG 1958 Singapore E2149505L

16 SEE LEONG PEW 1962 Singapore E2976192J 31/01/2012

17 KEIKO SUZUKI 1963 Nhật Bản TZ0459418 30/10/2006

18 JASON NG BAK HUAT 1971 Singapore S7128833A 18/12/2002

19 PARK JIN KU 1954 Hàn Quốc M31513256 16/3/2009

20 Singapore

21 YAK THIAM BENG 1968 Singapore E 3301735K 17/2/2012

22 TOO MUI LENG & NEO CHIN ENG Singapore

TAN PUAY PUAY CHIRISTINEPEH YEOW BENG LAWRENCE

19621962

S1550431EE2647363J

19/5/200421/7/2012

19661969

E2050564FE2923969H

9/9/201027/12/2011

Page 60: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

23 SEE CHUN YANG ERIC 1981 Singapore E1126471K 12/2/2009

24 KIM JU WON 1968 Hàn Quốc M44247937 30/12/2009

25 LEE YOUNG WOON 1956 Hàn Quốc SQ0325634 22/3/2007

26 ZEUTHEN FONG- CHAN PAW 1972 Đan Mạch 203848657 4/6/2009

27 JEETAN SINGH RAJPAL 1968 Singapore E1612658D 25/1/2010

15- Thành phố Hải Phòng

1 Vũ Thị Vân Australia N2120683

2 Nguyễn Đức Thịnh Canada WR 315719 20/8/2008

3 USA 495330734 10/10/2012

4

Ông Nguyễn David Toàn Hoa Kỳ 39039063 17/11/2004

Bà Nguyễn Phạm Dalena Hoa Kỳ 39275500 13/5/2005

5

Ông Vũ Văn Quỳnh Việt Nam/ Canada QH 086238 13/6/20112

Bà Nguyễn Nancy (Nguyễn Quỳnh Hương)

Page 61: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

5

Bà Vũ Thị Phiến Việt Nam/ Canada QH 086244 13/6/2012

6 Bà Nguyễn Thị Hòa Việt Nam N1650053 12/10/2012

7 Nguyễn Chiến Thắng Việt Nam N 1414798 17/9/2010

16- Thành phố Đà Nẵng

1 Nguyễn Văn Kỉnh Việt Nam N 1507219

2 Lê Văn Nhân Hoa Kỳ 217227777

3 NGUYEN VAN LU (Nguyễn Văn Lữ) Italiana YA1918536

17- Tỉnh Đồng Nai

1 LE BOURG JEAN ROBERT Pháp 11CK19605 16/08/2011

2 Nguyen Minh Quang Pháp 04BF00344

18- Quảng Ninh

1 Ngô Bá Khoa

1961

Việt Nam N 1531543 12/9/2011

Page 62: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

19- Bình Thuận

1 Nguyễn Thúy Nga Việt Nam N 1642030 21/03/2013

2 Nguyễn Thị Hương Việt Nam N1286411 29/05/2009

Cập nhật đến 21/4/2014

Page 63: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đầu tư

Địa chỉ nhà ở được sở hữu Số phát hành GCNNơi cấp

Thành phố Cần Thơ

ĐSQ VN tại Đan Mạch P. Trà An, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ85

23.8

AUSTRALIA 436.77 BD 451907

Mỹ 187.53 BB 809299

Mỹ 2208.3 BD 071844

AUSTRALIA 226.8 144 BD 629409

TLSQVN tại SF 25.9 BC660029

SYDNEY 2208.3 BD703691

DANH SÁCH NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU NHÀ Ở TẠI VIỆT NAM

Diện tích nhà (m2)

Diện tích đất

(m2)

Ap 735608

50B, đường Hùng Vương, P Thới Bình, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ

379, đường Trần Văn Khéo, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ

36 Sông Hậu, Trần Phú, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ

38đường B22, KDC 91B, P An Khánh, Ninh Kiều, TP Cần Thơ

6A, hẻm 3, đường Mậu Thân, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

76 Ung Văn Khiêm, phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

Page 64: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

AUSTRALIA 1021.00 BD 071645

120 BĐ 593985

Hoa Kỳ 133.62 BE 739954

ĐSQ Việt Nam tại Canada 170.88 BE 739865

Hoa Kỳ 38,28 BE 727231

TLSQ Việt Nam tại Osaka 95,75 5401050335

Hoa Kỳ 189,6 5401041002

Melbourne, Australia277,10 BD 711971

253,80 BI 279574

212,00 5401040180

Mỹ105,20 BD 703406

180/9, đường 30/4 phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP Cần thơ

United States Department of States

53-B12, Khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

108/46/7, Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần thơ

54/36, Hùng Vương, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều

16/14 Đường 30/4 phường An Phú, quận Ninh Kiều

85 Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều

Nguyễn Đức Cảnh (68A2, Trần Quang Khải cũ), phường Cái Khế, quận Ninh Kiều

Hẻm 216, Đường 3 Tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều

TLSQ Việt Nam tại Geneve

Khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều

ĐSQ Việt Nam tại Thụy Sỹ

Cạnh nhà 118/9/43A, Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

108/46/2H, đường Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, quận Ninh Kiều

Page 65: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Mỹ87,14 5401070478

Thành phố Hồ Chí Minh

Hoa Kỳ106.9

34.9

68 24.3

73/6 đường Trần Đình Xu, P.Cầu Kho, Q1 154 21

78 đường Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao,Q1 187.35

96/21 đường Lê Lai, P.Bến Thành, Q1 48.6

41.36

Hoa kỳ 214 Trần Hưng Đạo, P.NCT, Q1

Seatle 41/1 Cô Giang, P.Cầu Ông Lãnh, Q1

Hà Nội B16 Lô B C/c Lý Văn Phức, P.Tân định, Q1

San Francisco 05 (3/5 căn) Hàn Thuyên, P.Bến Nghé, Q1 297.1

138/39, đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần

Thơ

170/25 đường Hoàng Diệu, phường 9, Q4, TP HCM

CH00008

TK16/8 đường Nguyễn Cảnh Chân, P.Cầu Kho, Q1

148/7 đường Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1

Page 66: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Pháp 240 Bùi Viện,P.Phạm Ngũ Lão, Q1 42.1

78 Nguyễn Đình Chiểu P.Đakao, Q.1 72

Rumani 78/3 Võ Thị Sáu P.Tân Định, Q.1 227.1 70.33

Hoa Kỳ 242/12 Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 121 78

Hoa Kỳ 41 Lê Anh Xuân, P.Bến Thành, Q1 301.85 152

Uc 09 Thạch Thị Thanh, P.Tân Định, Q1 273.46 55.89

Hoa Kỳ 5A Lê Thị Riêng, P.Bến Thành, Q1 117.62 61.5

Hoa kỳ 87 Bis Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 131

Hoa Kỳ 14 Đặng Trần Côn, P.Bến Thành, Q1 164.21 128.23

Úc 200.02

Pháp 59 Phùng Khắc Khoan, P.Đakao, Q1

EG469605 102 Bis Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q1 306.9 397

Toà lãnh sự Pháp TP.HCM

176/10 Lý Tự Trọng, phường Bến thành, Q1

Page 67: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Pháp 46 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q1

Úc F2 Ấp Bình Khánh P.Bình An, Q.2 103

545.48 683.9

Hoa Kỳ 1078A5 Ấp Thảo Điền, P.Thảo Điền, Q2

Pháp SD:103

Hoa Kỳ 01 đường số 10, P.Thảo Điền, Q2 487.9

17 đường Nguyễn Hiền, phường 4, Q3

8B đường Trần Quang Diệu, phường 13, Q3

14 đường Cao Thắng, phường 5, Q3

50 đường Trương Quyền, phường 6, Q3

TpHCM 20 đường 44 (1142 ấp thảo điền cũ), P.Thảo Điền, Q2

15 đường 16 (cũ 699C An Điền), P.Thảo Điền, Q2

491/24/7 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, Q3

237 – 239 đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Q3

Page 68: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

77 Bà Huyện Thanh Quan, phường 6, Q3

34 Huỳnh Tịnh Của, P8, Q.3

9 đường Trương Định, phường 6, Q3

Hoa kỳ 54/1 Nguyễn Thông, phường 9, Q3

Đà nẵng 472 Nguyễn Thị Minh Khai, P12, Q3 277.5

New Zealand 89B Nguyễn Đình Chiểu, P6,Q3 58.49

Bỉ 66 Cư xá Đô Thành, P4, Q3 197.59

Pháp 232/10 Võ Thị Sáu, P7, Q3 131.5 51.97

Úc 128 Cao Thắng, phường 4, Q3 165.33

Hoa kỳ 27 Lê Quý Đôn, P7, Q3 107.8

Hoa Kỳ 268/1 Pasteur, P8, Q3 107.34 0

Úc 386/21A Lê Văn Sỹ, P14, Q3

30/11 đường Ngô Thời Nhiệm, phường 7, Q3

Page 69: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

8 Hoa Kỳ 283 Bến Vân Đồn,P2, Q.4

12.06 lầu 2 Cao ốc Tản Đà, phường 11, Q5 94.92 74

11.05 lầu 2 Cao ốc Tản Đà, phường 11, Q5 79.9 47.4

014B lô D Mạc Thiên Tích, phường 11, Q5 66.15 65.2

18 đường Dương Tử Giang, phường 14, Q5 348.2

60 đưòng Trần Bình Trọng, phường 1, Q5 307.4

51/30 đường Nguyễn Trãi, phường 2 106.5

548 Lầu 1 Trần Hưng Đạo, P14, Q5

Australia 156 Trần Bình Trọng, P3, Q5

TpHCM 177B4 Lầu 4 Nguyễn Tri Phương,P8, Q5 90.8

54 Trần Xuân Hòa, P7, Q5 180,12H 00039

Đài Loan C207 Lầu 2 Lê Hồng Phong, P2, Q5 1190.85

VP kinh tế Đài Bắc tại TpHCM

Page 70: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hồng Kông 77 Nguyễn Duy Dương P9, Q.5 438.68 849.44

CA.TPHCM 474/2 Trần Hưng Đạo, P2, Q.5 246.9 849.4

Úc 544 (trệt+gác lửng) Nguyễn Trãi, P8, Q5 119.85 849.44

1001 (trệt) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 163.12 93.04

1009E (lầu 1) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 76.8 48

1009E (lầu 2) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 93.6 116.8

Anh 93 Ngô Quyền, P11, Q5 307.31 169

19 đường số 40, phường 10, Q6 48 38.3

140.8 685.5

169 86.6

38.3 113.5

722 60

3-5 đường số 33, Khu phố chợ An Dương Vương, P10

03 đường số 9 Cư xá đài Rađa Phú Lâm, P13, Q6

230 -230A đường Nguyễn Văn Luông, P11, Q6

51 đường Kinh Dương Vương, phường 12, Q6

Page 71: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

368.8 59.1

27 đường số 74, phường 10, Q6 207.6 61

Hoa Kỳ 233 Nguyễn Văn Luông, P11, Q6 30.83

ÚC 79/48C10 Taân Hoøa Ñoâng, P.14, Q6 58

166.3 75

85.24 76

HCM 318 Ấp Gò Công, P.Long Thạnh Mỹ, Q9 39.6

259.8 390.5

506/9 đường 3 tháng 2, phường 14, Q10 63.4 151.2

499/14 đường CMT8, Q10 105.9 51.5

91/9 đường Hòa Hưng, phường 12, Q10 137.3

300.6

18 đường số 42 khu dân cư Bình Phú, phường 10, Q6

532 – 534 đường Hậu Giang, phường 12, Q6

105 Nguyễn Văn Quỳ, P.Tân Thuận Đông, Q7

105A Nguyễn Văn Quỳ, P.Tân Thuận Đông, Q7

541/50 đường Sư Vạn Hạnh, phường 13, Q10

433/19 đường Sư Vạn Hạnh, phuờnng 12, Q10

Page 72: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

531D đường CMT8, P13, Q10 121.5

Hoa kỳ 747 Lê Hồng Phong (nối dài) P12, Q10 64

Tp.HCM 2 Trần Nhân tôn,P2, Q10 28.9

Australia A12 Lê Hồng Phong P.12, Q.10 187.6

Úc 90A/B65 Lý Thường Kiệt, P.14, Q10 218.8 126.7

751 đường 3 tháng 2,P7, Q10 160.1 664.2

60

43.4

72 – 74 đường Phó Cơ Điều, phường 4, Q11 388.7

Hong Kong 16 đường số 7 C/X Bình Thới, P8, Q11

Nhật 6 Bis Trần Quý, P6, Q11

Bỉ 365-367 Hàn Hải Nguyên P.2, Q11 34

bộ ngoại giao Trung Hoa Dân Quốc

55 đường số 2 Cư xá Bình Thới, phường 8, Q11

65 đường Dương Đình Nghệ, phường 8, Q11

32/53/66 (100KT/67B Bình Thới cũ) Ông Ích Khiêm, P14, Q11

Page 73: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hoa Kỳ 305 Lê Đại Hành P.13, Q11 576

Canada 19/19B2 Bình thới, P11, Q11

Hoa Kỳ 170/66 Hàn Hải Nguyên, P9, Q11 72.52

Úc 58 40.06

93

93 282

80/7 Đặng Văn Ngữ, P10, Q.Phú Nhuận 81.2 79.7

113

7 đường Cầm Bá Thước, P7, Q.Phú Nhuận 230.1

79.7 81

TP.HCM 175 Trần Huy Liệu, P8, Q.Phú Nhuận 46.4

Tp.HCM

E34 Lô E (tầng 4) Chung cư Bình Thới, P8, Q11

3a.06 Lô B chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận

3a.02 Lô B chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận

15.06 Lô A chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận

2a đường Phan Tây Hồ, phường 7, Q.Phú Nhuận

B509 Lô B lầu 5 C/c 246/1 Trần Kế Xương, P.7,Q Phú Nhuận

Page 74: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Úc 48/3C Hồ Biểu Chánh,P11,Q.Phú Nhuận 206 58.9

Hà Lan 105.61 55.83

Hoa Kỳ 321.5

270/24 Hồ Văn Huê, P9,Q.Phú Nhuận 243.15 111.6

Hoa Kỳ 179.18 65.9

Hoa Kỳ 17-19-19/1 Lam Sơn, P5, Q.Phú Nhuận 472.5 216.18

371 Nguyễn Sơn, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú 40 141.99

197.7 59.82

225.44 68.65

165.31 153.4

155.63 112.8

i USA 26C Hiền Vương, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú 91.9 79.39

122 (80 cũ) Trương Quốc Dung, P10, Q.Phú Nhuận

567A (1/2 nhà) Nguyễn Kiệm, P9, Q.Phú Nhuận

đại sứ quán Đức ở Indonesia

166A/18 Thích Quảng Đức, P4, Q.Phú Nhuận

204 đường Trương Vĩnh Ký, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú

86/19 đường Trương Định, P. Phú Trung, Q.Tân Phú

4/28 đường A khu ADC, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú

428/5 đường Lũy Bán Bích, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú

Page 75: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

359.7 147

USA 323.8 101.7

Úc 3.54 580.7

136.8 538.5

152.7 436.5

Nhật 354.93 90.08

Nhật 157.7 78.6

Hoa Kỳ 188.6 357.8

24.3

65/9B Hậu Lân, H.Hóc Môn 232.79

24/6B Thới Tây 1, H.Hóc Môn 310.88

VP kinh tế – VH Đài Loan tại TPHCM

31-33 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú (P20, QTB cũ)

35-37 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú (P19, QTB cũ)

216B Trần Thủ Độ, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú

49 đường số 3 KP9, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức

3 đường số 12 KP2, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức

25 KP3, Nguyễn Văn Bá, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức

23 KP3, Nguyễn Văn Bá, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức

03 (cũ 112/3) đường số 07, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức

133/6B Ấp 2 xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn

40/2A ấp Tam Đông, xã Tam Thới Thôn, H.Hóc Môn

Page 76: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

CHLB Đức 133.9

Cục QLXN Cảnh

Thụy Sỹ 64/34 Phổ Quang, P2, Q.Tân Bình 108

Hoa Kỳ 162 74.52

Hoa kỳ E42 Hoàng văn Thụ, P12, Q.Tân Bình 64

LSQ Pháp TPHCM K62 Cộng Hòa, P12,Q.Tân Bình 285.85

Anh 698/1/10A Trường Chinh, P15, Q.Tân Bình 107.81 67

172.63

CHLB Đức

Hoa Kỳ 24/8 Hoàng Hoa Thám, P7, Q.Bình Thạnh 183.16

Canada 306 Bạch Đằng, P14, Q.Bình Thạnh

Hoa Kỳ

Phường 7, Quận 8, TP Hồ Chí Minh 75

76 Phan Văn trị, P10, Q.Gò Vấp

288/2 (tầng 2+3) Hoàng Văn Thụ, P4, Q.Tân Bình

80/10A đường số 19 P.18, Q.Tân Bình

116/58/22 (mới 58/22 Nguyễn Minh Hoàng) Hoàng Hoa Thám, P12, Q.Tân Bình

595/30 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P26,Q.Bình Thạnh

B7/170H Nguyễn Cửu Phú Xã Tân Tạo, H.Bình Chánh

CH 00214

Page 77: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

ĐứcCH 00141

139.87 BE 039754

Hoa Kỳ 158.78 13177/97

200 BE 039741

Đức

Đức 254.64 BD 220081

CC Lê Hồng Phong, P 1, Q10, TP HCM 482.9 BC 816009

Mỹ 217.6 BĐ 100473

Mỹ 174.2 BD 547374

190.4 BC 817765

8A Tôn Thất Thuyết, P16, Q4, TP HCM 32.5

330B Nguyễn Tất Thành,Phường 13, Quận 4, TP Hồ Chí Minh

A3-3 Khu phố mỹ khánh, 3-H11-2, phường Tân Phong, Q7, TP Hồ Chí Minh

521/96/7 Cách mạng T8, P13, Q10, TP HCM

46 Nguyễn Cao, khu phố Mỹ Tú 3-CN1-2, phường Tân Phong, Q7, TP HCM

6A 25 An Hạ, Ấp 6, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, TP HCM

CH 00737

10 đường số 4, KP6, P Bình Chiểu, q Thủ Đức, TP HCM

35, đường 12, KP2, P Hiệp Bình Phước, Q Thủ Đức, TP HCM

5F khu định cư Tân Quy Đông, P Tân Phong, Q 7, TP HCM

ĐSQVN tại Thụy Sỹ CA TP HCM

128A/9 Nguyễn Chí Thanh, P3, Q10, TP HCM

CH 00523

Page 78: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Pháp 157.9 BA 425836

Mỹ 57 đường số 1, P Tân Kiểng, Q7, TP HCM 541.7 BD 529106

Canada 366.1 CH 00547

AUSTRALIA 176 Tôn Đản, P8, Q4, TP HCM 123.5 CH 00379

Mỹ 35.3 BC 823773

87.7 BC 863002

Áo 20/2 đường Hồ Thị Kỷ, P01, Q10, TP HCM 17.2

Thụy Sỹ M1.02 Lô H3 P 6, Q4, TP HCM 70.78 2432/2008

Đại sứ quán VN tại Pháp 76.3

Mỹ 176.2

Pháp 334/9 đường Tôn Đản, P4, Q4, TP HCM 100.3

Pháp 28 14 BC 863261

528/5/77 Điện Biên Phủ, P11, Q10, TP HCM

756/59 đường Đoàn Văn Bơ, P16, Q4, TP HCM

343/16E Tô Hiến Thành, P 12, Q10, TP HCM

466C Nguyễn Tri Phương, P9, Q10, TP HCM

A12-4, tầng 13, CC 360C, bến Vân Đồn, P1, Q4, TP HCM

CH 00529

237/42/27+237/42/31, đường Hoàng Diệu, P8, Q4, TP HCM

CH00494

CH00608

493A/91/5 Cách mạng tháng 8, P13, Q10, TP HCM

Page 79: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Mỹ 799 Lê Hồng Phong, P12, Q10, TP HCM 426 8770/97

24.5 CH 00298

Cục QLXN Cảnh 30 04569/2003

Đài Loan - Trung Quốc CH07231

Hoa Kỳ

CH1437

Cộng hòa Pháp CH1436

Đức H00216

Canada CH1478

CHLB Đức CH1505

Anh CH0638

Hoa Kỳ

190/43 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

1014/80/50A khu phố 3, phường Tân Hưng, quận 7

Số 9 đường số 26, Phường 10, Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh

D7/23E, ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

150/3 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM

11.7 chung cư số 4 Nguyễn Đình Chiểu , phường Đa Kao, quận 1, TP HCM

95 (tầng 6) Lô D, Pasteur, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

25/33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

15B/15 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

25/26A Tôn Thất Tùng, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM

Page 80: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

ÚC CH0025

Pháp CH1257

CH0869

CH1437

CHLB Đức 230.1 CH01042

Úc 314.6 CH00069

Đan Mạch 33.44 CH01738

CHLB Đức 240.4 CH00141

Mỹ 170/25, Hoàng Diệu, P9, Q4, TP HCM 106.9 CH00008

New Zealand 148/23, Tôn Đản, P8, Q4, TP HCM 91.1 CH00472

Thụy Sỹ 70.78 2432/2008/UBND.GCN

Úc 176, Tôn Đản, phường 8, quận 4, TP HCM 123.5 CH00379

Mỹ 176.2 CH00494

21/12 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP HCM

5B, Võ Thị Sáu, phường ĐaKao, Quận 1, TP HCM

29 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM

150/3 phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM

62/9 Điện Biên Phủ, Phường ĐaKao, Quận 1, TP HCM

82 Lê Thị Hồng Gấm, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM

89-91 (P.75 tầng 5) Nguyễn Du, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM

330B, Nguyễn Tất Thành, P13, Q4, TPHCM

M1.02 lô H3 chung cư phường 6, Q 4, TP HCM

237/42/27+237/42/31 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM

Page 81: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Đài Loan - Trung Quốc

USA 52.3 85/2002

Australia 54 BA425395

Hoa Kỳ 91.5 BC 823776

70 Hùng Vương, P01, Q 10, TP HCM 173 BC823215

CA TPHCM

ĐSQ Việt Nam tại Canada 128 Nguyễn Kim, P6. Q10, TP HCM 120.6 BC823711

Nauy 389.4 BC 863501

Hoa Kỳ238.1 BC823578

CA TP HCM

Hoa Kỳ 150.8 BC823933

Hoa Kỳ 45 9697/97

A8/6, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM

132/3 ấp Trung Chánh, xã Tân Xuân (nay là ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh), huyện

Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

10.07 tầng 11 Cao ốc A Nguyễn Kim, Phường 7, Quận 10, thành phố Hồ Chí

Minh

67/3A Ngô Gia Tự, phường 2, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh

Hoa Kỳ

400 Nguyễn Duy Dương, P9, Q10, TP Hồ Chí Minh

401/5B Cách mạng Tháng 8, P13, Q10, TPHCM

533/1 Nguyễn Tri Phương, P8, Q10, TPHCM

6 lô B2 Cư Xá 155 Tô Hiến Thành, P13, Q10, TPHCM

Page 82: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Áo 20/2 Hồ Thị Kỷ, P1, Q10, TP HCM 30.9 AB032831

Hoa Kỳ 77/18 Ngô Gia Tự, P12, Q10, TPHCM 129 BC817755

Pháp 181 Ba tháng hai, P11, Q10, TP HCM 109.1 1844/2008/UB.GCN

Thụy Sỹ 629F Bà Hạt, P6, Q10, TP HCM 139.1 BA 425728

ĐSQ VN tại Pháp 7B/117/5 Thành Thái, P14, Q10, TPHCM 65 0413/2007/UB.GCN

Cục QLXN Cảnh 109.2 1506/2000

AUSTRALIA CH 01273

Hoa Kỳ BE 041958

CHLB Đức 62.52 8436/97

Hoa Kỳ 451/10/11 Hai Bà Trưng, P8, Q3, TP HCM 37.8 1351/2008/GCN-UB

Cục QLXN Cảnh 449 Điện Biên Phủ, P3, Q3, TP HCM 257.5 820/2003

Úc 194/14 Võ Văn Tần, P5, Q3, TPHCM 95.2 409/2001

Thụy Sỹ CH2044

763/ĐCNĐ

493A/185 Cách Mạng tháng 8, P13, Q10, TPHCM

Số 14, đường số 22KDC Him Lam 6A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố

Hồ Chí Minh

D5- 2 KP. Hưng Vượng 2-R13, Tân Phong, Quận 7, TP HCM

139/J3 Lý Chính Thắng, P7, Q3, thành phố Hồ Chí Minh

30 Hồ Tùng Mậu, phường Nguyễn Thái Bình, Q1, TPHCM

Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ

3.28 C/cư Lô B- Cư xá Gò Dầu 2, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú

Page 83: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

538/2009/UB.GCN

301.3 BB 012042

99.2 765/2008/UB.GCN

52.3 85/2002

CH 04554

BĐ 972811

Vancouver 128 Nguyễn Kim, P6. Q10, TP HCM 120,6 BG 123401

Hoa Kỳ 157 Nguyễn Kim, P7, Q10, TP HCM 46,4 BG 123557

Xuất nhập cảnh 149,3 BG 176228

Xuất nhập cảnh 146,7 BG 176227

Úc 174 Tôn Đản, P 8, Q4, TP Hồ Chí Minh 0577/SXD

Houston 5458/2009/GCN

Đại sứ quán VN tại Canada

341 đường Nguyễn Trãi phường 7 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

15/4G ấp Bắc Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố HCM

2/5 ấp Vạn Hạnh, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TP HCM

132/3 ấp Trung Chánh, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM

Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ

213 lô C chung cư Chợ Quán đường Trần Bình Trọng phường 1 quận 5 thành phố

HCM

Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp

4 lầu 1 trước đường Lưu Xuân Tín phường 10 quận 5 thành phố HCM

285/125/15 Cách mạng Tháng 8, P12, Q10, TP HCM

285/127A Cách mạng tháng 8, P12, Q10, TPHCM

Page 84: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Canada BH 017311

Australia AC 124399

Canada 00380

Hoa Kỳ CH 00493

Mỹ 508,23 96,4 H 00088 ngày 28/3/2005

106,5 65,2

Hoa Kỳ 307,4 47,4

Pháp CH 00775

3354

526 đường An Dương Vương phường 9 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

Tổng lãnh sự quán Hoa Kỳ

B21-6 Khu Căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 Trần Xuân Soạn, P Tân Hưng,

Quận 7- TPHCM

7 (trệt, lầu 1) đường Công Trường An Đông phường 9 quận 5 thành phố HCM

44 Đường số 1, KDC Nam Long, P Tân Thuận Đông, Quận 7

43 Đường số 2, khu dân cư Nam Long, phường Tân Thuận Đông Quận 7

38 Châu Văn Liêm P10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh

Đại sứ quán Mỹ tại Hà Nội

51/30 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP HCM

164/2008/UB. GCN ngày 18/1/2008

60 Trần Bình Trọng, phường 1, Quận 5, thành phố HCM

350/2008/UB.GCN ngày 9/6/2008

2C-19-1 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7,

TPHCM

TLSQ Việt Nam tại Francisco

311 Lô K chung cư Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Quận 3, TPHCM

Đại sứ quán VN tại Canada

85-87 Đào Cam Mộc Phường 4 Quận 8 thành phố Hồ Chí Minh

Page 85: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Canada

Hoa Kỳ CH 00026

Pháp CH 00025

Trung Quốc (Đài Loan) 146,9

Bộ Ngoại giao Đài Loan 115,8

160,5

Singapore 146,9

Pháp 115,8

Hoa Kỳ CH 01175

102/18 Âu Dương Lân Phường 3 Quận 8, TP HCM

91 Nguyễn Hữu Cầu, phường Tân Định, quận 1, thành phố HCM

41/3 lầu 3 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, quận 1, phường Bến Thành, quận 1,

TPHCM

Căn hộ số 10 tầng 15 tháp R1, Cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,

quận 11, thành phố HCM

CT 11221 (BA 399972) ngày 31/1/2012

Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,

quận 11, thành phố Hồ chí Minh

CT 09989 (BA 399696 ngày 23/12/2011)

Văn phòng Văn hóa và Kinh tế Đài Bắc tại

TPHCM

Căn hộ số 2, tầng 20 tháp R2, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận

11, TP HCM

CT 09999 (BA 399654 ngày 26/12/2011

Căn hộ số 9, tầng tầng 20 tháp R2, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận

11, TP HCM

CT 09991 (BA 399659 ngày 23/12/2011

Căn hộ số 8, tầng tầng 19 tháp R1, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận

11, TP HCM

CT 09988 (BA 399655 ngày 23/12/2011)

335/5 Trần Xuân Soạn, khu phố 4, phường Tân Kiểng, Quận 7, TP HCM

Page 86: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

San Francisco CH 00890

Canada

Trung Quốc

Hoa Kỳ

Nước Công hòa Pháp 68,5

Bộ Ngoại giao Nhật Bản 49,9

Nước Công hòa Pháp 150,1

Hoa Kỳ BĐ 501817

Hoa Kỳ BH 017772

Anh CH 02417

C7-6 khu phố The Grand View - CN1-3, phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

12/30 Bùi Thị Xuân, Phường 3, Tổ 29, quận Tân Bình, TP HCM

Lầu 5 số 8 Hẻm 110, Đường Tiền Cảng, khóm 011, phường Bạch Linh, Quận 8, TP

HCM

2B-10-4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7

Căn hộ số 3.03 Chung cư 1C1 - Cantavil, phường An Phú, Quận 2, TP HCM

CT 11220 (BA 399986 ngày 31/1/2012)

Căn hộ số 11.13 (tầng 12) Lô M, chung cư Bàu Cát II Hồng Lạc, phường 10, quận Tân

Bình, TP HCM

CT 12028 (BI 408254) ngày 14/2/2012

Căn hộ 3.04 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

CT 08503 (BA 399418) ngày 12/10/2011

10 đường Phú Hữu phường 14 quận 5, TP HCM

418/42 đường Trần Phú phường 7 quận 5 TPHCM

2B-8-2 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7

Page 87: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hoa Kỳ BK 743183

94,9

Na Uy 13020/98

CH 00972

Thụy Sỹ CH 05964

Pháp

Nga CH 02487

Hoa Kỳ CH 00495

Cục QLXN Cảnh VN BG 197593

Hoa Kỳ 16215/2001

Hoa KỳCH01033

Hoa Kỳ

23 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM

Căn hộ số 12.08B Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành phường 15, quận 11, TPHCM

CT 13168 (BI 408544) ngày 8/5/2012

20-11 đường 3/2, phường 12, quận 10, TPHCM

Đại sứ quán Việt Nam tại Canada

23/7 Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TPHCM

55 đường Nguyễn Trãi, phường 02 quận 5, TP HCM

3-18-5 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7

3/19/4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7

142/1 Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM

736 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, TP HCM

107B/305 lầu 3 đường Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5, TPHCM

357/9B cách mạng tháng 8, phường 12, quận 10, TP HCM

Page 88: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Mỹ CH03229

Pháp CH03382

GeneveCH 03178

Thụy Sỹ

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

486/1 Bà Hạt, Phường 8, Quận 10, TP HCM 29,4 BG 197828

Cục QL XNC Việt Nam 85,9 BG 204435

Cộng hòa Liên bang Đức 165,2 CT 12880 (BI 408478)

Mỹ 64,5 CT 11199 (BA 399983)

Malaysia 86,1 CT 08483 (BA 399454)

Australia 172,4 CT 08484 (BA 399455)

48/15 Đường số 1, khu phố 2, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM

J15-4, khu phố Sky Garden 1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

3-9-2 chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,

TP HCM

33 đường số 6 KDC Trung Sơn, ấp 4B, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM

Cục Quản lý XNC Việt Nam

226/1 Nguyễn Chí Thanh, phường 3, Quận 10, TP HCM

16.2, Cao ốc Văn phòng - Căn hộ 22 - bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1, TPHCM

9.07-khu A1- chung cư Lê Thành, đường số 2, phường An Lạc, quận Bình Tân, TPHCM

8.3, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1

14.4, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1

Page 89: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Cộng hòa Liên bang Đức 165,2 CT 08486 (BA 399456)

Australia 214,5 CT 08485 (BA 399462)

Bộ ngoại giao Hoa Kỳ 4354/99

Canada 82,1 CT 08482 (BA 399453)

Hoa Kỳ 122,4 CT 08481 (BA 399452)

Hàn Quốc 89,8 CT 08565 (BA 3994645)

Mỹ CH 04703

Hàn Quốc 83,5 CT13225

Pháp 92,6 CT13222

14.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1

17.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1

207 ấp Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM

1.06 Chung cư số 21 - 41 đường Tản Đà, phường 10, quận 5, TP HCM

11.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,

quận 1

001 Lô H chung cư Tây Thạnh, đường C8, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TPHCM

C12- khu phố The Grand View-CN1-3, P Tân Phong, Quận 7, TP HCM

7-B6 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM

3-A2 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM

Page 90: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hàn Quốc 132,3 CT13227

Malaysia 118,1 CT 13221

Hàn Quốc 118,1 CT13223

Nhật Bản 77,3 CT13228

Hoa Kỳ CH 02774

Pháp

Malaysia 87,0 CT 14147 (BI704386)

Pháp CH 05182

CH 00549

Trung Quốc (Đài Loan)

6-A1 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM

6-A5 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM

14-A5 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình,

TPHCM

2-B4 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM

3-17-2 chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,

TP HCM

5.01 Lô chung cư Aview1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong Phú,

huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh

13.8 Chung cư 1C3- Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM

3J11-01, khu phố Sky Garden 3 - R1 - 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ

202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM

A2/11A ấp 1, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP HCM

Page 91: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Cục QL Xuất nhập cảnh

Hồng Kông CH 05589

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ 241,2 CH1894

Úc 152/2 Âu Dương Lân, P3, Quận 8 56,4 CH1204

Pháp56,9

CH 1990

Úc 96 Đường số 130 Cao Lỗ, phường 4, quận 8231,69

CH 1880

Đài Loan 33/5A Mai Hắc Đế, phường 15, quận 8 127,2 CH 00581

Canada 363 Hưng Phú, phường 9, Quận 8 152,1 CH00791

Malaysia108,8

CT 14195

Nhật Bản CH 05985

Anh CH 06318

Úc 3966/2003

6.03 Lô B chung cư Aview 1KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong

Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

G6-2, khu phố Sky Garden 1 - R1 - 1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

2 đường nội khu, khu phố Hưng Thái 2, khu phố Hưng Thái - R2-2, R3-3, phường Tân

Phong, quận 7

1C đường số 318 Chánh Hưng, phường 4, quận 8

105 A1b c/cư Bùi Minh Trực, phường 5, Quận 8

13.06 Lô B chung cư Aview 1, khu dân cư 13C, đường Nguyễn Văn Linh, xã Phong

Phú, huyện Bình Chánh

2 đường nội khu Mỹ Văn 1, khu phố Mỹ Văn - S1.1, phường Tân Phú, Quận 7

K11-2 khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, Quận 7

48/9J1 Phạm Văn Chiêu, phường 9 (phường 12 cũ), quận Gò Vấp

Page 92: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hoa Kỳ Căn nhà số 30, đường 4, khu phố 3,

BD 216474

Canada 331 BD 232394

Osaka 212,1 BB 874596

106 BI 874890

Hoa Kỳ 54,5 BD 232193

Đức

Pháp

ĐSQ Việt Nam tại Canada

San Francisco

Bỉ

Tổng lãnh sự quán Đức tại TP HCM

Thửa đất số 626 tờ bản đồ số 78, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn nhà số 146E12 đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn nhà số 24A đường Đỗ Quang, khu phố 4, phường Thảo Điền, Quận 2

PhápPháp

Căn hộ số 5.10 Lầu 5, Chung cư An Khang, khu đô thị mới An Phú - An Khánh, phường

An Phú, quận 2, TP HCM

Căn nhà số 257A Lương Định Của, khu phố 2, phường An Phú, quận 2, TP HCM

14.06 Lô B chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong

Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM

2.03 Lô C, đường 16 KDC Him Lam, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TPHCM

33/4 ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh huyện Hóc Môn, TPHCM

D7/19B ấp 4, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP H CM

B3.2 khu phố Mỹ Khánh 2-H4-2, phường Tân Phong, Quận 7, TPHCM

Page 93: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hoa Kỳ CH 01752

325,24 2301/2009/GCN

Hoa Kỳ 35,6 BG 204673

151,1 BI 479606

216,3 BL 915318

Anh CH 07717

Trung Quốc 169,8 CT16831

Úc BL 915493

Canada

Malaysia 97,86 CT 16931

3.8 Lô D Chung cư Khánh Hội 2, 360A Bến Vân Đồng, phường 1, quận 4, TP HCM

ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ

359/1B Đường Lê Văn Sỹ, phường 12, Quận 3, TP HCM

127 tầng 2 Lô L Chung cư Ngô Gia Tự,Phường 2, Quận 10, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ

202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM

Đại sứ quán Nauy tại Hà Nội

571/17 Cách mạng tháng 8, phường 15, Quận 10, TP HCM

A11.02 (khu Riverside Residence - P5), khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM

Căn hộ số 16.1 Cao Ốc Văn phòng - Căn hộ 22-22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến

Nghé, quận 1, TPHCM

95 đường Tô Hiến Thành, phường 13 quận 10, TP HCM

B8-3 (khuGarden Plaza 1-Cn2-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ số 17.06 Cao ốc 86 đường Tản Đà, phường 11, quận 5, TP HCM

AnhHoa Kỳ

819/33 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, TP HCM

Tổng LSQ Việt Nam tại Hiu-X Tơn

75/3 đường Nguyễn Văn Cừ, phường 1, Quận 5, TP HCM

Page 94: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Canada BN037065

Hà Lan 102,9 CT 17575

Pháp 106,0 CT 17576

Bern - Thụy Sỹ 106 CT 17578

Bỉ 207 CT 17577

Úc 118,2 CT 09568

Hoa Kỳ CH 07402

Hoa Kỳ 06149/2013

Mỹ CH00454

Úc84

BL 915493

Nhật Bản207,8

BL 915661

46 đường Đào Tấn, phường 5, quận 5, TP HCM

Căn hộ số 12a.05 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An

Phú quận 2, TP HCM

Căn hộ số 15.11 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú

quận 2, TP HCM

Căn hộ số 15.11 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú

quận 2, TP HCM

Căn hộ số 20.03 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú

quận 2, TP HCM

Căn hộ số C17-6 Khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 đường Trần Xuân Soạn,

phường Tân Hưng, quận 7, TP HCM

3Q5-02 (Khu Sky Garden 3 - R1 - 3), khu phố 3, phường Tân Phong, Quận 7, TP

HCM

108/5A Nguyễn Thiện Thuật, Phường 02, quận 3, TP HCM

387 đường Lê Hồng Phong, phường 2, quận 10, TPHCM

95 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TPHCM

110 Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, TP HCM

Page 95: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

500 Bà Hạt, phường 8, quận 1079,2

BL 915973

Úc CH 00502

Malaysia

146,9

CT 19163

Paris

83,1

CT 17929

Singapore

82,7

CT 17950

New Zealand

112,8

CT 17951

74,6

CT 17927

Na - Uy

82,7

CT 17931

Mỹ

74,6

CT 17928

Tây Ban NhaĐSQ Việt Nam tại Tây

Ban Nha

450/26 đường Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TPHCM

Căn hộ số 10, tầng 20 tháp R1, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,

quận 11, TP HCM

Căn hộ số 1-4-3, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Căn hộ số 2B-12-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Căn hộ số 2B-6-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Tổng lãnh sự Nhật Bản tại TPHCM

Căn hộ số 2A-13-2, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Căn hộ số 2B-22-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Căn hộ số 2A-9-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Page 96: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

82,7

CT 17930

Bộ Ngoại giao Nhật Bản

85,9

CT 17937

Mỹ

112,8

CT 17938

Bộ Ngoại giao Hàn Quốc

83,1

CT 17939

Nga

118,2

CT 17925

82,7

74,6

85,9

Bộ Ngoại giao Đài Loan

118,2

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Căn hộ số 2A-9-4, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Căn hộ số 1-7-6, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

Căn hộ số 2B-16-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Căn hộ số 3-17-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Căn hộ số 2A-20-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Tổng lãnh sự quán Ấn Độ tại TPHCM

Căn hộ số 2C-12-4, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Căn hộ số 2A-17-1, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Căn hộ số 1-4-6, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,

TPHCM

Căn hộ số 2B-18-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Page 97: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Bộ Nội vụ Singapore

83,1

Hàn Quốc

118,2

Úc

Nhật Bản BL 915661

Philippines 79,3 CT 16857

Trung Quốc BL194161

Madrid CT17929

Canada T00235

Úc 55,9 BL 776183

Căn hộ số 1-18-4, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

Căn hộ số 2B-10-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TPHCM

5.02 Lô A chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5 xã Phong

Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM

3.02 Lô E (C-3.07), chung cư Conic - Đông Nam Á, lô 13B, KDC Conic,đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5 xã Phong Phú, huyện Bình

Chánh, TPHCM

110 đường Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, TP HCM

2A-21-1 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7

TP HCM

37/2 ấp Mỹ Hòa 3, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM

Căn hộ số 1-4-3, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,

quận 7, TP HCM

45 Nguyễn Văn Mai, phường 8, Quận 3, TP HCM

450/26 Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TP HCM

Page 98: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hoa Kỳ 105,1 BL 776260

Hoa Kỳ

119,6 BL 776440

Hoa Kỳ

BL 776804

Hoa Kỳ

CHLB Đức 138,6 CT (BI 686103)

Pháp CH 04792

Phnom Penh (AMB)94,5

CT 14134

387 Lê Hồng Phong, phường 2, quận 10, TP HCM

517/1 Nguyễn Tri Phương, phường 8, quận 10 TP HCM

263-265 Ba Tháng 2, phường 10, quận 10, TP HCM

Thửa đất số 84 tờ bản đồ số 20, khu đô thị mới Nam Thành Phố (lô R4-18, khu R19), khu phố 3, phường Tân Phong, Quận 7, TP

HCM

14.3 Lô B Cụm chung cư cao tầng số 190 đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo

Điền, Quận 2, TPHCM

78/10/1 đường số 11 (số cũ 58/1 đường số 12) phường 11, quận Gò Vấp, TP HCM

9.7 lầu 9 Chung cư Lakai phường 7 quận 5 TP HCM

Căn hộ 4-4A Khu phố Mỹ Cảnh- H14 giai đoạn I, phường Tân Phong, quận 7 TP

HCM

Page 99: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Trung Quốc (Đài Loan)189,3

CT 19930

135,3

CT16986

Hàn Quốc

135,0

CT21382

Úc

86,1

CT21378

Hàn Quốc

83,5

CT21358

Hàn Quốc

86,1

CT21390

Hàn Quốc

152,8

CT21360

Căn hộ E0.04 Khu phố Mỹ Tú 1 - H31, phường Tân Phong, quận 7 TP HCM

Tổng Lãnh sự quán Hoa kỳ tại TP HCM

Căn hộ số 25.7, tầng 26, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 17.2, tầng 18, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 20.4, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 20.4, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 20.5, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 29.4, tầng 30, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92

Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Page 100: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

133,3

CT21367

Hàn Quốc108,3

CT21632

Hàn Quốc97,9

CT 20722

Hàn Quốc107,8

CT 20723

Hàn Quốc188,4

CT 21812

Trung Quốc (Đài Loan)116,4

CT 21807

Hàn Quốc106,4

Trung Quốc89,9

Pháp128,8

CT 21648

Tổng Lãnh sự quán Hà Lan tại TP HCM

Căn hộ số 24.2, tầng 25, Ruby 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn

Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 14.01 Chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 2,

TPHCM

6.09 Chung cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận

12, TP HCM

11.10 Chugn cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận

12, TP HCM

Căn hộ C9-1 Khu phố Mỹ Viên - S13-1, phường Tân Phú, quận 7, TPHCM

Căn hộ số A8-4 Khu phố Green View-S1-3, phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM

Căn hộ B12-1 (khu Green View-S1-3) khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM

Căn hộ 15.09 Lầu 15, Chung cư An Khang, Khu đô thị mới An Phú An Khánh, quận 2,

TP HCM

12.4 lô B1 (tầng 13), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng

phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM

Page 101: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hàn Quốc148,8

CT21654

UBND TPHCM166,4

CT 21647

Anh 508,2

ĐSQ Việt Nam tại Pháp CH00702

Canada 497,2 CT 22862

Việt Nam CH 856089

Bỉ 387,3 CT 22404

Đức CH 02425

Úc

16.3 lô A1 (tầng 17), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng

phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM

18.1 lô B2 (tầng 19), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng

phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM

Căn hộ 11.06 lô B chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã

Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

Căn hộ 26.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

249/38 đường Nguyễn Tiểu La, phường 8 quận 10, TP HCM

Căn hộ E13-2, khu phố Sky Garden 1 R1-1 phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM

568/2 đường Bà Hạt, phường 6, quận 10, Thành phố HCM

Căn hộ 26.2 Lô B, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM

100/23 ấp Chánh 1, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM

Page 102: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Canada

CH02399Canada

BQL Khu CN Đồng Nai 102,1 CT 24018 (BP829610)

CH 00615

Canadian 04248

109,9 CT 24265

131,0 CT24459

Pháp 216,96 CT 25112

15.05 chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM

Căn hộ số A11-17 Chung cư The Morning Star số 57 (Số cũ: 224/5 Bis) Quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, TP HCM

3/6C ấp Mỹ Hòa 4, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP HCM

3G6-02 (khu Sky Garden 3) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Ban QL các Khu chế xuất và công nghiệp TP HCM

Căn hộ 3D9-05 Khu phố Sky Garden 3-R1-3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Ủy ban nhân dân TP HCM

Căn hộ số 21.02 Lô C1, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ A15-6, tầng 15 số 360C Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4, TPHCM

Page 103: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Malaysia 83,6 CT 25109

Washington DC

Việt Nam

Hàn Quốc 135,2 CT25664

UBND TPHCM 195,5 CT25292

BP 980008

Italia 135,2 CT 26930

Căn hộ 7.8 Ruby 1 Khu chung cư cao tầng Sài Gòn Peal-92 Nguyễn Hữu Cảnh,

phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

207/21 Ba Tháng Hai, phường 11. Quận 10, TP HCM

L5-6(Khu Sky Garden 2-R1-2), khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ 13-03 Lô D2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM

Căn hộ số 20.1, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn

Hưởng phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM

Cục Quản lý XNC Việt Nam

118A/7 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10, thành phố HCM

Căn hộ 15-03 Lô C2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Page 104: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hàn Quốc 73,4 CT 24462

Hàn Quốc 135,7 CT 24408

Hàn Quốc 134,2 CT 24409

Hoa Kỳ 140,2 CT 24410

Hàn Quốc 184,5 CT 25680

Canada 115,2 CT 25681

Hàn Quốc 184,5 CT 25673

Hàn Quốc 232,1 CT 26563

13.13 Chung cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận

12, TP HCM

Căn hộ số 22.7 tầng 23, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn

Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 17.2 tầng 18, Ruby 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn

Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 28.3 tầng 29, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn

Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM

Căn hộ số 16.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ số 04.04 Lô C2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ số 19.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ số 26.01 Lô A3, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Page 105: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Trung Quốc 95,2 CT 26568

Hàn Quốc 120,95 CT 25285

UBND TPHCM 95,2 CT 27021

Hàn Quốc 184,5 CT 25380

Hàn Quốc 131,2 CT 25378

Trung Quốc 95,2 CT 25379

Trung Quốc 324,1 CT 24523

115,5 CT 270023

Singapore 170,88 CT 27936

Căn hộ số 06-04 Lô B1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ J13-2, khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ số 13.04 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 20.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 08.01 Lô D1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 09.04 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

N15-2 (khu Sky Garden 3) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Căn hộ số 8.02 lô A, khu liên hợp nhà ở và Trung tâm thương mại Legavilas, đường Võ Trường Toản, khu phố 4, phường An Phú,

quận 2, TP HCM

Căn hộ B15-1, khu phố The Grand View - CN1 - 3, phường Tân Phong, quận 7, TP

HCM

Page 106: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

180,0 CT 25289

UBND TPHCM 135,2 CT 28152

Mỹ 89,5 CT 27658

390 Bà Hạt, Phường 8, Quận 10, TP HCM BP 980416

Hiu-x tơn CH 00493

Hoa Kỳ

Hàn Quốc 131,2 CT 28341

Liên Bang Nga 131,2 CT 28340

Úc 55,9 CH00502

Đại sứ quán Pháp tại Hà Nội

Căn hộ 14.2 Lô B, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn hộ số 19.02 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 11.07 lô C Chung cư 974A Trường Sa, phường 12, quận 3, TP HCM

Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Sydney

112 đường 18 KDC Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM

343/16E Tô Hiến Thành, P 12, Q10, TP HCM

Căn hộ 06-02 Lô D3, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 08-02 Lô B2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

450/26 Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TP HCM

Page 107: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

ĐSQ Pháp tại Việt Nam 107,3 CH00702

Việt Nam 568/2 Bà Hạt, phường 6, quận 10, TP HCM 182,4 CH00493

Mỹ 187,3 CH 00685

147,1 CH00335

Trung Quốc 135,2 CT28329

Hồng Kông 131,8

Hàn Quốc 172,96 CT 27659

Trung Quốc (Đài Loan) 183,1 CT28497

BP 980670

249/38 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, TPHCM

207/21 Ba Tháng Hai, phường 11. Quận 10, TP HCM

118A/7 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10, thành phố HCM

Căn hộ 20-02 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 16.05 lô B, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn hộ A5-02 (Khu Mỹ Đức - H25-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Căn hộ A11-3 Khu phố Cảnh Viên - S5-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM

Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ 88/16 đường Ngô Gia Tự, phường 9, quận

10, TP HCMĐại sứ quán VN tại Hoa Kỳ

Page 108: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

115,8 CT 32313

Pháp 136,3 CT 28342

Oa-sinh-tơn

BP 980800

UBND TPHCM 148,8 CT25277

Paris

Nhật Bản 112,6 CT32433

Trung Quốc 74,5 CT 33167

Ban QL các KCN Long An

Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,

quận 11, thành phố Hồ chí Minh

Căn hộ số 10.06 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền,

quận 2, TP HCM

4.9 căn hộ chung cư số B3 (Terra Rosa), KDC 13E, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5,

xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ

463B/51F/11 đường Cách mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, TP HCM

B15.04 (tầng 15), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM

2.4 căn hộ chung cư khối B4 (Terra Rosa), KDC 13E, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5,

xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM

D9-01 (D-P-5-10) khu phố Riverside Residence (P5), phường Tân Phú, quận 7,

TP HCM

Căn hộ số 12.06, chung cư 1C2 - Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Page 109: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hàn Quốc 87,0 CT 33169

Hà Lan 222,6 CT 27100

Singapore 123,5 CT 27101

Malaysia 65,5 CT 32436

Hàn Quốc 82,0 CT 32435

Hàn Quốc 179,1 CT 33148

AUSTRALIA

139,4 CT32337

Căn hộ số 11.08 Chung cư 1C1 - Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM

Căn hộ 22.02 tầng 22 Lô 2B, cụm chung cư cao tầng Estella phường An Phú, quận 2, TP

HCM

Căn hộ 3.02 tầng 3 lô 1B, cụm chung cư cao tầng Estella phường An Phú, quận 2, TP

HCM

Căn hộ số 13.17 Chung cư H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM

Căn hộ số 13.09 Chung cư H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM

B9-03 (B-Q-5-10), khu phố Riverside Residence (P5), phường Tân Phú, quận 7,

TP HCM

22.03 lô A chung cư 974A Trường Sa, phường 12, quận 3, thành phố HCM

Ban QL KCN Việt Nam- Singapore

Căn hộ số 21.4 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn

Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM

Page 110: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hoa Kỳ 195,5 CT 32338

Hàn Quốc 195,5 CT 32336

Hàn Quốc 180,0 CT 32339

131,1 CT 33257

232,5 CT 33258

184,5 CT 33256

180 CT 33152

Bộ Ngoại giao Australia BĐ 501363

Căn hộ 09.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn hộ 13.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Căn hộ 17.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

Ủy ban nhân dân tỉnh Long An

Căn hộ số 05.02 Lô D3, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM

Ban QL các KCN Bình Dương

Căn hộ số 24.02 Lô D2, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM

Ban QL các KCN Bình Dương

Căn hộ số 14.01 Lô D2, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM

Bộ ngoại giao và ngoại thương Hàn Quốc

Căn hộ 15.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP

HCM

44/101-44/102 đường Trần Bình Trọng Phường 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh

Page 111: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hàn Quốc 131,1 CT 33294

Australia 3207/96

BP907248

Hoa Kỳ 11023

Pháp 138,7 CT25666

Hoa Kỳ 138,7 CT 24030

Đài Loan 138,7 CT 24031

BĐ 823187

Căn hộ 07.01 Lô C1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

45A (số cũ: 61B) đường số 3 Cư Xá Đô Thành, phường 4 quận 3, thành phố HCM

Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Francisco - Hoa

Kỳ 284 Đường Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCMTổng lãnh sự quán Việt

Nam tại Francisco - Hoa Kỳ

Căn hộ số 10.5 chung cư 250 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, TP HCM

Căn hộ số 9.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP

HCM

Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP

HCM

Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP

HCM

Cơ quan Nhà nước Hoa Kỳ

Thửa số 23, Tờ bản đồ số 13, Đại lộ Hùng Vương, phường 5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh

Phú Yên

Page 112: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hungari 115,2 CT 33493

Tỉnh Trà Vinh

AUSTRALIA 70.3 BC 559795

51,13 BH 454159

Sweden (Thụy Điển) 486,3 BG 198762

Sydney 135 BH 392128

ĐSQVN tại Phần Lan 135,85 BM 939522

Tỉnh Bình Thuận

Pháp P Phú Hài, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận 905 BB 045161

Australia Bình Hưng 347,2 BE 4353309

Đức Phú Tài 81,8 BĐ 288033

Lạc Đạo 318,7 BĐ 288330

Saint - Gilles Phú Hài 291,5 BE 435789

22.04 Lô A3 chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM

C3, Điện Biên Phủ, khóm 3, phường 6, TP Trà Vinh

United States Department of States

Thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

23 Bí Trần Quốc Tuấn, khóm 4, phường 3, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Ấp Đầu Bờ, Hòa Thuận, Châu Thành, Trà Vinh

Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Hiu-X tơn

Page 113: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Phú Hài 368,0 BD 329705

Phú Thủy 117,9 BĐ 288137

Charles Passport Center Phú Thủy 173,5 BE 435091

Australia Phú Thủy 246 BG 967923

National Passport Center Xuân An 303,8 BB 831123

Australia Phú Tài 60,0

Hưng Long 329,2 BI 303650

Thanh Hải 182,57 BI 303616

Phú Hài 270,29 BD 109576

Phú Hài 256,4 BI 708582

Phú Hài 305,0 BH 66012

Ixelles Xuân An 131,0 3018

BL 236009

Lãnh sự quán Việt Nam tại Giơnevơ

Lãnh sự quán Việt Nam tại San Francisco

Lãnh sự quán VN tại Giơne vơ

Lãnh sự quán Việt Nam tại Pháp

United States Department of States

United States Department of States USD

United States Department of States

Tổng lãnh sự quán VN tại Hiu - X tơn

73 Võ Thị Sáu, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Page 114: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Mỹ

ĐSQ Việt Nam tại Pháp B0 690861

ĐSQ Việt Nam tại Mỹ BQ 475517

BQ 475423

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

AUSTRALIA 117.7

Singapore 137 BD 682123

Nga A311, tầng 13 TTTM, P7, TP Vũng Tàu 46 BD 682041

Nga 59.5 BD 682042

Australia

United states of America

Hoa Kỳ 109,3

Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ

Đường Thống Nhất, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

328 Cao Bá Quát, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Dân phố 33, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Dân phố 23, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Đại sứ quán VN tại New Zealand

Số 346 Trần Hưng Đạo, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận

09 đường Nguyễn Văn Trỗi, P Phước Hưng, TX Bà Rịa, tỉnh BRVT

1512, tầng 15 DII-II, T.Tâm Chí Linh, P10, TP Vũng Tàu

1236, tầng 13 DII-II, T.Tâm Chí Linh, P10, TP Vũng Tàu

Số 102, đường Bạch Đằng, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng

Tàu

Số 41, kp3, phường Phước Hiệp thị xã Bà Rịa tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Số 79, Mạc Thanh Đạm, Thị trấn Long Điền, huyện Long Điền

Page 115: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Thụy Sỹ

Tỉnh Đồng Tháp

Mỹ CH 00572

Pháp CH 00574

Mỹ BC 677262

Washington DC BĐ 749253 (CH 00499)

TP Vũng Tàu 69.5 BM 627728

TP Vũng Tàu 95 777472653601157

TP Vũng Tàu 63 777472653600984

TP Vũng Tàu 137 777472653601078

TP Vũng Tàu 100.5 777472653601422

Tỉnh Vĩnh Long

Nhật Bản 115 34.9 BA 432056

Số 54, Đường B3, phường Phước Hưng, thành phố Bà Rịa - Vũng Tàu

66 đường Tôn Đức Thắng, P Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Khu 500 căn, P Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đường 7m, Khu TĐC, P1, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Đường Đống Đa, phường 2, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Khu 5, thị trấn Trà ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long

Page 116: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hoa Kỳ 164.6 BĐ 657475

Australia 322,8 BG 531452

Gơ ne vơ 120 BG 531589

Tỉnh Tiền Giang

Hà Lan xã Song Bình, H Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang 168 BB 900589

Mêxico TT Chợ Gạo, H Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang 69.66 BB 900199

334,4 BG 561592

Hoa Kỳ 152 BM 743064

Australia 89,25 BK 084814

Hoa Kỳ202,5

BM 839281

Mỹ BE96200

Pháp BE956706

Số 08 dãy số 03 khu nhà ở VMT1 khóm 3 thị trấn Cái Nhum huyện Mang Thít tỉnh

Vĩnh Long

ấp Hòa Nghĩa, xã Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

ấp Phú Cường, xã Hiếu Thuận, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long

Đại sứ quán VN tại Berlin Đức

Ấp Thạnh Hòa - xã Bình Nghị - huyện Gò Công Đông- tỉnh Tiền Giang

Ấp 4 - xã Tân Tây - huyện Gò Công Đông- Tỉnh Tiền Giang

Khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang

Ấp 1 - xã Tân Tây - huyện Gò Công Đông - tỉnh Tiền Giang

3 Bis/6 Cô Giang, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

32/7 Thiên Thành, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Page 117: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

San Francisco BE 956771

United States BE 956483

Houston BH 273521

Paris BH 273685

San Francisco

San Francisco BK 743637

Cục QLXNK Việt Nam BN 662686

Đức 56.64 BĐ 292714

Nauy 93,54 142,63 5110105

Cục QL xuất nhập cảnh CH 00318/22366

179,1 CH 00969/22333

Nguyễn Lương Bằng, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

19 Khu Hòa Bình, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

224B Phan Đình Phùng, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

14Bis Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

9/2 hẻm Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

5C Hai Bà Trưng, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

14/3 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

B1-4 Chung cư Hai Bà Trưng, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh

Hòa

123KA Hải Phước, phường Vĩnh Thọ, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

44/6/2 Bạch Đằng, P Phước Tiến, TP Nha Trang

Đại sứ quán VN tại Australia

Tổ 5 Hà Ra, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang

Page 118: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Na uy

Hàn Quốc BP 996923

Hoa Kỳ BP996901

313 P707419

KARLOVYVARY 650 AB 800417

Việt Nam 300

74,54 BH 786379

46,7 134,2 BI 611176

ĐSQ Việt Nam tại Pháp 142 BK 549754qua HSCV

Berlin - Thụy Sỹ BH 574725

Căn hộ 231 (tầng 3) chung cư CT4B, khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp. Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa

A12A.04 (tầng 13) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha

Trang, tỉnh Khánh Hòa

A17.03 (tầng 17) chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang

tỉnh Khánh Hòa

Đại sứ quán Việt Nam tại cộng hòa Séc

Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội

Khu Tam Báo xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội

thửa số 1, từ bản đồ số 04 tại thôn Đông Dư Thượng, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm,

thành phố Hà Nội

Đại sứ quán VN tại CHLB Đức

Số 4 ngách 133/43, phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội

Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Phrăng - Phuốc

62 phố Lò Đúc, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng

Thôn Trung Văn, xã Trung Đức, huyện Gia Lâm - Hà Nội

Thôn La Phẩm, xã Tản Hồng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội

Page 119: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

90,2 BR 983501

BR 478099

125,26

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ BC792743

CanadaBM 009660

Canada

Hoa Kỳ 217.1 1,393 CH 00319

Houston Hoa Kỳ110 BE 389538

Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức

Số 1, ngõ 31, phố Đồng Nhân, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP HN

Đại sứ quán Việt Nam tại Đức

LK5A-65 Làng Việt Kiều Châu Âu, khu đôi thị mới Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố

Hà Nội

Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc

Tòa A, căn hộ A2804, tầng 28, chung cư 48 tầng, lô đất E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội (khu chung

cư Keangnam Vina)

Thửa số 891, tờ bản đồ số 255-C, khu phố Phước Hậu 3, phường 9, thành phố Tuy

Hòa, tỉnh Phú Yên

Khu phố Ninh Tịnh 1, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp

Thửa số 141, Tờ bản đồ số 02, đường Mai Xuân Thưởng, phường 5, thành phố Tuy

Hòa, tỉnh Phú Yên

thửa đất số 2310, tờ bản đồ số 3, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An

Khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

Page 120: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Hoa Kỳ110 BE 389538

CHND Trung Hoa 30 BE 300118

Singapore117,5

BK 033888

Singapore 78,3 BK 033896

Singapore77,7

BK 033889

Singapore119,1

BK 033985

Malaysia99,4

BK 033897

Hàn Quốc110,6

BK 033980

Trung Quốc95,7

BK 033892

Singapore99,4

BK 033893

95,9BK075041

Malaysia184

BK075022

Khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An

Căn hộ 703, lầu 7, chung cư TTTM Sóng Thần, khu phố Nhị Đồng, phường Dĩ An.

Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

VPKT&VH Đài Bắc tại TPHCM

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Page 121: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Singapore77,7

BK075023

Singapore95,9

BK075024

Trung Quốc142,9

BK075025

Singapore102,5

BK033877

Singapore117,5

BK033878

88,5BK033900

Singapore88,5

BK033898

Hàn Quốc142,9

BK075026

Singapore102,5

BK033899

Singapore95,9

BK075027

Singapore117,5

BK075028

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Tổng LS quán Nhật Bản tại TPHCM

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Page 122: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

Singapore102,5

BK075029

Hàn Quốc88,5

BK075030

Hàn Quốc102,5

BK033879

Đan Mạch77,7

BK033876

Singapore142,9

BK033881

Australia

Canada 201,6 BI 757066

USA BP 425614

Los AnglesBP425806

Cục liên bang Hoa Kỳ

BP 425430

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Số nhà 23B ngõ 11 phố Hai Bà Trưng phường An Biên, quận Lê Chân, thành phố

Hải Phòng

42/37 Lê Chân - Phường An Biên - quận Lê Chân - Tp Hải Phòng

Số 104 Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng

Số 30/233 Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân, thành phố Hải phòng

Cơ quan có thẩm quyền Canada Số 8 Hàng Kênh, phường Trại Cau, quận Lê

Chân, thành phố Hải Phòng

Page 123: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

BP 425430

BP425450

BS494817

BI 203414

Hoa Kỳ

ItailianaAD 376343

Pháp 4701130419

Pháp BN 274586

Phrăng- Phuốc Đức BM 007661

Số 8 Hàng Kênh, phường Trại Cau, quận Lê Chân, thành phố Hải PhòngCơ quan có thẩm quyền

Canada

Đại sứ quán VN tại Canada

Số 68C Đình Đông, phường Đông Hải, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng

Đại sứ quán VN tại CH Séc

Số 31/275 Trần Nguyên Hãn, phường Nghĩa Xá, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng

Đại sứ quán VN tại Can-bê-ra (Úc)

KDC số 05 Nguyễn Tri Phương, phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà

Nẵng

20 Tân Thái 1, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, tp Đà Nẵng

Lô B1-46 Khu dân cư Tuyên Sơn mở rộng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu,

TP Đà Nẵng

44, khu phố 4, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

48 Lê Thánh Tôn, phường Thanh Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Ô số 35 Quy hoạch điều chỉnh KTX Bắc kho than 1, 2 thuộc tờ bản đồ địa chính số

12, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh

Page 124: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

BL 236840

BQ 475261

CỤC TRƯỞNGCỤC ĐĂNG KÝ VÀ THỐNG KÊ

(đã ký)

Trần Hùng Phi

Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp

Xóm 2, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp

Khu dân cư Minh Tân, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận

Page 125: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4
Page 126: NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai Thang4

-78