nguoivn dinh cu nuoc ngoai thang4
DESCRIPTION
NguoiVN Dinh Cu Nuoc NgoaiTRANSCRIPT
TỔNG CỤC QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
CỤC ĐĂNG KÝ VÀ THỐNG KÊ
STT Tên người VN định cư ở nước ngoài Năm sinh Quốc tịch
Hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đầu tư
Số Ngày cấp
1- Thành phố Cần Thơ
1Lâm Thị Thuận
1964N1293185
2Lý Thanh Sơn 1963 AUSTRALIA L4015877 3/26/2003
31952, 1955 Mỹ 218041726, 218041725 6/21/2006
4Tăng Thoại Minh 1960 Mỹ 206747011 6/21/2002
5Thái Thị Hồng 1946 AUSTRALIA N2908580 6/11/2010
6William Victor 1943 Hoa Kỳ 210510329 7/5/2008
7Trần Thị Huệ 1969 AUSTRALIA N2460286 8/2/2010
DANH SÁCH NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU NHÀ Ở TẠI VIỆT NAM
Trần Văn Hiền, Phạm Thị Nga
8Bà: VÕ THỊ NAM 1953 AUSTRALIA M8628481 7/10/2010
9Ông: DOAN DAT VAN (Đoàn Văn Đạt) 1946 USA 438603221 12/1/2008
10
Nguyen Jane Frances 1962 Hoa Kỳ 477855777 29/03/2011
11Canada
12Ông: Nguyễn Roy 1956 Hoa Kỳ 215923450 20/12/2005
13Ông: Dương Văn Sang 1958 Nhật Bản C85352 21/4/2008
14
1975 Hoa Kỳ 477471037 16/3/2011
15Trần Quốc Dân
1955Australia
L4520541 11/2/2003
16Bà: Tăng Greco Thị Phi Phụng
1961Việt Nam
N1585024 25/5/2012
17 Ông Nguyễn Văn Nguyên1947
Việt NamN1655225 21/11/2012
18 Bà Phạm Thị Kẻn (Pham Ken Thi)1949
Mỹ217256714 29/4/2006
Trương Nghĩa (Trương Nghia) Hà Tiết Mai (Ha Mai Tiet)
1943 1947
WD959128 QB546156
09/4/2008 07/3/2011
Bà: Nguyen Phung Kim (Nguyễn Kim Phụng)
19 Bà: Huỳnh Thị Ngọc Ánh1942
Mỹ469893807 25/5/2010
2- Thành phố Hồ Chí Minh
1Nguyễn Uyên Dinh
1968Hoa Kỳ 452022975 27/7/2009
2Đặng Văn Nha Úc M8358443
3Trần Văn Ngọc Pháp 06AY56325
4Ngô Văn Liêm Pháp 07CT96391
5 Nguyễn Thị Liên Mỹ 40801114
6Phạm Thị Sen Pháp A1301953
7Lâm Huỳnh Nga Không ghi 205453659 25/10/01
8TAI JOHN VU Mỹ 75134329 17/02/99
9Ông: Bùi Minh Tiến Không ghi CVS0001725 23/04/02
10Không ghi 53225987 17/04/92
Bà: Phạm Thị Tuyết (Lương Phạm Tuyết)
11Ông: Cao Văn Phú Guy Không ghi 00RE52835 10/11/2000
12
Lê Louis (Ngô Văn Liêm) Không ghi 01RE74667 12/2/2003
13Nguyễn Đình Thi Không ghi PT/P0263354 5/4/2002
14Ông: Huỳnh Ngọc Hoa Kỳ 95945702 10/07/2002
15Bà: Lê Thị Yến Casey Hoa Kỳ 140663076 12/6/1996
16Ông: Trịnh Thanh Tuấn Úc E7589432 15/03/2002
17Bà: Lê Thị Mỹ Hương Mỹ 157498157 26/02/1998
18Ông Nguyễn Phụng Vân Mỹ 37135007 20/09/1999
19Bà: Phạm Thị Còn Mỹ 17684018 14/03/2005
20ÚC L8464283 04/05/2000
21Ông Nguyễn Văn Hảo Pháp 01RE74895 27/05/2003
22Bỉ EG469605 EG469605
Ông: Huỳnh Ngọc Tài (HUYNH NGOC TAI)
Bà: Lâm Thị Bích Liên (Lim Phet Nay)
23Bà Đào Thị Sáng Pháp A1301990 24/03/2005
24Úc
25 Úc
26 Bà: Trà Thị Minh Hải Mỹ 201288974 15/09/1999
27Ông Nguyễn Thành Thái Pháp 05AE39741 09/06/2005
28Mỹ 15814700 30/09/1998
29Trần Bửu Khánh Bỉ
30Nguyễn Thị Tốt Mỹ
31Nguyễn Văn Thuật
32Huỳnh Vĩnh Quyền
33Kiên Huệ Dung Mỹ
34Phan Thúy Hồng
Lu Kim Bao (Lữ Kim Bảo)
E7550853 E7550853 27/7/99 Úc
Ông: Từ Ngọc Lộc Ông: Từ Ngọc Đức
L1530712 E7060911
26/03/2002 08/09/2000
Ông Nguyễn Quý Minh (Nguyen quy Minh)
35Lê Trường Xuân
36 Trần Minh Tâm
37Bùi Cẩm Hà Lê Thái Pháp
38Nguyễn Luynh
39Mỹ 201526717 16/11/99
40Ông: Nguyễn Quốc Cường Không ghi PTA0105376C 27/12/01
41Bà: Chang Mỹ Tuyết New Zealand AA487327 21/03/2002
42Ông: Trần Bửu Khánh Bỉ EB854557 02/03/2000
43Ông: Võ Charles Pháp 05AE39883 13/06/2005
44Ông: Phan Quang Định Úc L3577441 2/7/2002
45Bà Nguyễn Lynn (Nguyễn Thị Liên) Mỹ 159049074 01/09/1998
46Ông Trần Việt Hải Mỹ Z8022786 01/06/1999
47Ông Mai Viết Thủy (MAI VIET THUY) Úc E7529784 22/04/1998
Ông: Hồ Đăng Hòa (HO DANG HOA)
48Ông: Nguyễn Đình Triệu Hoa Kỳ Z8022742 11/12/1998
49Hà Lan
50Mỹ
51Đoàn Huy Liệu Pháp PTA 0722643
52Trần Mỹ Linh Hà Lan NL 5807921
53Võ Thị Lệ Dung Mỹ 204838587
54Tông Lâm Mỹ Z 7996871
55Ông: Trần Đệ Không ghi PT451235
56Bà: Lâm Thị Mỹ Hạnh Úc E6305377 14/10/93
57Không ghi 130222468 11/12/2000
581300263598 05/07/2001
59Không ghi 880350 28/11/97
Trịnh Tú BìnhThái Chung
22344561 BU 890
Cao Ngọc Hiển Trần Thị Yến
27337029 311740356
Ông: Lin King Sam (Lâm Khánh Sâm)
Ông: Liang Po Tao (Trần Bá Diệm)
Trung Hoa Dân quốc
Ông: Dương Triết (YANG CHE)
60Trung Quốc H90032580 19/12/97
61
Lương Kenny Kien Hung Không ghi 27/3/2003
62Ông: Bùi Văn Công Úc E7057030 1/10/1999
63Úc E7534917
64Úc E7534917
65Úc E7534917
66Bà Trần Thị Thu Thảo Anh 93220021 4/1/2006
67Diệp Thục Văn Singapore
68Nguyễn Thanh Nam Úc L 4011960
69Lu Mun Quan Mỹ 712060608
70Tạ Muốí Canađa JE 440702
71Lý Dục Dân Mỹ 46145196
Hồ Ngọc Dung (Linda Tan Woo)
Thẻ tạm trú: HM001217B2
Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)
Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)
Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)
72Huỳnh Sanh Thụy Điển 56161213
73Quang Thiếu Lệ Mỹ 77730400
74 Nguyễn T Kim Oanh Mỹ 22831288
75Không ghi 141152636 01/06/2000
76Ông: Ngô Minh Thọ ÚC M5975687 24/08/2006
77Trần Thế Bình Úc E 3041615
78Trần Thế Bình Úc E 3041615
79Ông: Đoàn Viết Đại Từ Không ghi
80Huỳnh Vĩnh Quyền Mỹ 220161644
81Phan Thị Thu Hương Pháp 06AC65355
82Nguyễn Ngọc Sơn PTA 1354179
83Lê Thành Chung Đức 249956901
84Nguyễn Quốc Bình Canađa JX 276954
Ông: Trịnh La (La Trinh)
98AE5894222/05/2000
85Nguyễn Ngọc Minh Úc M 8959224
86Không ghi 35996151
87Bà: Nguyễn Thị Hường Không ghi BN0076269 22/04/99
88Lê Văn Phong Không ghi PTDV 0026546 9/8/1999
89Galan Chan Không ghi
90210872841 15/04/2004
91L 3214622 L9814376
92Yang Don Mỹ 220306160
93
94Ông Vương Ác Bánh Không ghi 620436585 25/11/96
95Bà: Cao Thị Thu Không ghi BS0043810 28/10/99
96 Ông: Võ Ngọc Huynh Không ghi C59172 31/01/2001
97 Mai Tấn Dương Không ghi ED 708659 23/11/2001
Bà: Nguyễn Thị Quỳnh Hoa (JUDY NGUYEN)
10/10/96
E7048275 19/10/1998
Bà: Phan Nguyệt Hường(Pan Yueh Hsiang)
Trung Hoa Dân quốc
Trần Sang Nguyên Trần Thị Hằng
Úc Úc
Đặng Văn Hiếu Đặng Hiếu Để
Đức Đức
215966817 5299185641
98Vũ Minh Tuấn Không ghi 203516067 5/10/2000
99Bà: Châu Ngọc Kiều Không ghi BC142068 17/11/03
100Mỹ 701151553 13/11/1998
101Ông Trần Đệ (TRAN DENNY) Úc E1007612 24/06/2004
102Huỳnh Thị Bích Nguyệt Pháp 05RE45060
103Ngô Đình Thuận Mỹ 710148721
104Huỳnh Thị Hường Mỹ N1224657
105Nguyễn Pha Lê Mỹ 57706881
106Lê Mộng Chương Pháp 03KE04422
107Lê Thị Uyên Mỹ N1105869
108Bà: Đinh Thị Thu Trâm Không ghi PTBN0123363 18/11/99
109Bà: Đặng Thị Kim Nga Không ghi BX0049288 30/11/98
Ông Wong AnDy (Trần Chánh)
110
111Bà: Nguyễn Thụy Bình An Hà Lan N97354798 18/02/2000
112Bà: Nguyễn Ngọc Lài Hoa Kỳ 206318702 10/4/2002
113Ông: Phạm Tiến Thịnh Đức L9427964 30/08/2004
114Ông: Trần Quang Toại Mỹ 55157157 7/3/1998
115Bà Nguyễn Lan Vy (Nguyen Vy Lan) Mỹ 311407940 21/03/2007
116Lê Thị Đỗ Uyên Canađa BA 113822
117Trần Thị Minh Thu Mỹ 17090098
118SiSiMon Úc E 1034432
119Lưu Thanh Dũng Pháp A 1001781
120Lê Quý Thế Canađa BA 481001
121Hoa Kỳ 711487046 15/06/2005
Trần Quang Khánh Nguyễn Thị Bích Ngọc (Trần Ngọc)
Úc Úc
L0060888 L9233952
17/02/199516/10/2000
Ông: Trịnh Tích Cường (TRINH FRANCIS)
122Đài Loan 135054128
123Hoa Kỳ 301184382 08/11/2001
124Úc M5975687 24/8/2006
125Phạm KENNY Úc E 1033423
126Trần Thế Dần Mỹ 428013235
127
Nhật TF5873674 15/02/2001
128
Nhật TF5873674 15/02/2001
129
Không ghi
130Trần Văn Minh Đức 48147795
131 Dương Henry Mỹ 209326814
132 Bùi Văn Thương Mỹ 401008544
133Bà: Trần Thị Tố Liên Bỉ PTA0009006
Ông: Trần Nguyên Thuận (TRAN NGUYEN THUAN)
Ông: Đoàn Vĩnh Khang (DOAN VINH KHANG)
Ông Ngô Minh Thọ(Ngo Minh Tho)
MAKIMURA ETSUKO (Nguyễn Thị Yến)
MAKIMURA ETSUKO (Nguyễn Thị Yến)
Huỳnh Đạo Nghĩa (Huynh Bruno Nghia Dao)
37364605 14/3/2000
134Bà: Nguyễn Thị Xuân Hoa Không ghi
135Bà: Hồ Xuân Viên Anh Không ghi BS0013360 11/6/1998
136Bà: Bùi Phương Dung Thụy Sỹ 9586704 18/09/1998
137Hà Tấn Út Không ghi
138 Ông: Yu Allen Linh Hoa kỳ 53953971 18/10/94
139Pháp 01RE74964 19/06/2003
140Ông Phạm Thanh Dũng Anh 761020915 21/7/2005
141Bà: Nguyễn Thị Kim Liên Úc E3014112 03/04/2006
142Ông: Đỗ Đắc Vọng Không ghi PTDZ0074108 12/05/99
143Ông: Ngô Đình Thuận Hoa Kỳ 710148721 25/11/2002
144Ông: Dư Đức Văn Canada BC125377 19/05/2002
145Không ghi 16/3/1999
146 Lê Quang Hải 1949 Hoa Kỳ
PT370664 21/07/97
A 44540613 4/10/2001
Bà: Viên Thị Thanh (Bertelli Martine, Marie)
Trần Háng Khiêm (Trần Khiêm)
140959728
147Lê Chu Cầu 1947 Đức 536748733
20/2/2006
1481967, 1968 Việt Nam 05/11/2010, 14/3/2008
1491954, 1965 Việt nam, Mỹ 452164765 21/10/2008
1501954, 1954 Mỹ 442611850, 205453659 07/5/2008, 25/10/2001
151Đức N1254515, N1254514 8/26/2008
152Nguyen My Dung 1946 Đức 4026347820 8/11/2003
1531960 A 453899920
154Đỗ Đức Tiến 1936 Mỹ 204308262 3/19/2001
155Hà Văn Ba, Trần Thị Mỹ Phượng 1962, 1972 Việt Nam N 1337580, B4754596 31/8/2009, 09/11/2010
156Vĩnh Quân, Lâm Thị Lộc Hà 1938, 1934
157Ngô Văn Thiên, Nguyễn Thị Xuân 1940, 1942 Việt Nam N1308697, N1308698 4/5/2009
Dương Đức Chính, Hoàng Thu Quyên
N1437861, N 1162498
Kiều Thị Hồng, Kiều Công Thảo
Lâm Văn Hoàng, Lâm Huỳnh Nga
Đỗ Quốc Sơn, Trần Thị Mai Lan
Nguôn Si Châu, Huỳnh Thị Ba
Thụy Sỹ Việt Nam
N1196986 CMND:020071203
31/7/2008 04/05/2001
158Trương Văn Du, Phan Thị Bé 1941, 1944 Pháp
159Phạm Thị Hiền 1954 Mỹ 432915963 10/1/2007
160Nguyễn Văn Đậu 1931 Canada N1413537 120/10/2010
161Hoàng Thị Chanh 1937 AUSTRALIA M9595533 3/16/2009
162Nguyễn Văn Cao 1936 Mỹ 476179269 30/12/2010
163Trần Quốc Sơn 1951 N1171659
164Trần Thanh Nam 1938 Áo P1800409
165 DOAN HOAN 1952 Thụy Sỹ F 0448473 9/5/2003
166Dương Đức Dũng, Đặng Thị Mỹ Hòa 1969, 1976 Pháp 05/11/2010, 28/7/2009
167Nguyễn Văn Trung 1946 Mỹ 459261089 4/6/2009
1681948 Pháp 02ZD650005 5/24/2002
169Việt Nam N1328997
06AV 35594, 02VF37619
10/10/2006 17/02/2003
N1437863, N 1328811
Huỳnh Thị Ba (HUYNH ÉP. ABDOULLAH THI BA)
Nguyễn Vĩnh Hưng,
1701949 MỸ 205725303 11/1/2002
171
172
TRƯƠNG LÝ THU HƯƠNG 1964 Việt Nam B1022511 22/3/2007
173Ho, Sheng-Yuan 1962 China 133861352 5/8/2002
174Nguyễn Văn Việt Hoa Kỳ 439249542 13/3/2008
175Trần Thanh Vũ
176
Pháp 08DA16988 2/12/2008
177
178
179Bùi Tú Oanh N1282225
180Nguyễn Thị Kỉnh 466327155
NGUYEN CATHY (NGUYEN THI HAP)
HONG TO (HỒNG DIỆU TỔ) và bà HONG SIMEN
1953
1949
Việt Nam
429863996 403913139
31/8/2007 8/11/2004
PHAM EP.BRASSERT ROSELINE (PHẠM THỊ HỒNG)
TRAN VIET OTTO TUYEN và bà TON NU THI DENISE NGOC DIEP
C1V55G3W2 và C1V5VXTWW
HOANG TA THICH và bà TRINH VINH TAM
JX273564 và JX273569
181Phạm Thiên Thanh M8505370
182Phan Ái Trâm N1437996
183NGUYEN MILTON
184Trần Thanh Vũ và bà Trần Lê Tuyết Lan Việt Nam
185Nguyễn Thị Kim Thêu 1954 Đức 1537256410
186Dương Việt 1978 Úc L7936681
187Moller Thanh Kieu 1954 Đan Mạch 450000495
188Lê Chu Cầu 1947 CHLB Đức 536748733 20/2/2006
189 Nguyễn Duyên Linh 1968 Mỹ 452022975 27/7/2009
190 Lê Thị Bông 1954 New Zealand LA270164 29/6/2010
191 Đoàn Hoan (Doan Hoan) 1952 Thụy Sỹ F0448473 17/5/2011
192 Hoàng Thị Chanh 1937 Úc M9595533 16/3/2009
193Nguyễn Văn Chung 1946 Mỹ 459261089 6/4/2009
N1338168 và số N1338164
194Bà: Tseng Yu Lan Trung Quốc 300536578 27/7/2009
195 Trương Thị Quang Hải 1954 USA 435897833 19/12/2007
196 Xa David (Xa Gia Khanh) 1958 Australian E3041895 39390
197Yip Benjamin (Diệp Từ An) 1960 Hoa Kỳ 712060179 26/5/2006
198
Nguyễn Thị Huệ 1942 Hoa Kỳ 09/11/2004
và Hồ Văn Mát 1935 Việt Nam CMND:020279235 31/3/2005
199 Nguyễn Thị Năng 1944 Việt Nam N1374337 15/7/2010
200
1929Nauy
213281581/8/2005
và Phan Thị Ngọt (PHAN THI NGOT) 1930 21328160
201
Lê Văn Hữu 1962 Hoa Kỳ 447462240 5/12/2008
&Nguyễn Thị Ngọc Loan 1964 Việt Nam CMND:020805766 30/9/2005
2021937 Hoa Kỳ 57279141 6/10/2003
203Phạm Tươi (Nguyễn Thị Tư) 1941 Hoa Kỳ 220023256 29/12/2006
Số cũ: A1302583 Số mới:216214953
Nguyễn Văn Nghi (NGUYEN NGHI VAN)
Nguyễn Minh Nguyệt (Nguyễn Thị Minh Nguyệt)
204Trần Thanh Nam 1938 Áo P1800409 14/7/2007
205Trần Thanh Kiệt 1972 Hoa Kỳ N1383651 19/11/2010
206 Phan Thị Niệm 1953 Pháp 04FF30209 12/5/2004
207 Dương Thành Tâm (Duong Thanh Tam) 1953 Thụy Sỹ F1246201 1/9/2004
208 Nguyễn Thị Kim Oanh 1944 Việt Nam N1260756 26/4/2011
209 Trần Thị Kim Ngân (Tran Mina) 1961 Việt Nam B2019127 28/3/2008
210 Trần Đạt Chương Australia E3044408 5/7/2007
211 Huynh Van (Huỳnh Vân) Mỹ 452126175 16/12/2010
212 Phan Hoàng Đồng (Phan Hoang Dong) 1944 CH LB Đức 227006739 15/1/2004
213 Nguyễn Thị Nam Hải 1955 Việt Nam N1187287 11/1/2008
214 Nguyễn Công Phổ 1968 Việt Nam B2983595 12/3/2009
215 Trần Thị Tuyết Nga 1973 Việt Nam N1338505 3/8/2009
216 Nguyễn Đức Ấn (Nguyen Đưc An) Thụy Sỹ F0320646 19/7/2003
217 Hong Dinh Pham (Phạm Đình Hồng) Mỹ 223541390 11/5/2007
218 Tạ Thị Hạnh Việt Nam N1444109 19/01/2011
219 Tran Phuoc Dong và Chau Thi Phi 6/8/2011
220 Huỳnh Cường1960
Na Uy 27122529 15/4/2009
2211954
Mỹ 435897833 19/12/2007
222 Nguyễn Kim Hoàng1950
Việt Nam N 1320257 3/9/2009
223 Lê Văn Thọ1936
Việt Nam N 1253921 13/8/2008
224 Nguyễn Tấn Vũ1971
Canadian ƯB753222 24/07/2007
225 Phạm Sứ Mạnh1942
Hoa Kỳ 445512403 10/10/2008
226 Việt Nam 15/09/2008
227 Việt Nam 15/09/2008
228 Trần Văn Nho Úc M9581961 15/3/2008
229 Trương Thị Thùy Linh1943
Việt Nam N1465989 25/5/2011
19481949
ÚcÚc
L9866355E7575199
QUANG HAI THI TRUONG (Trương Thị Quang Hải)
Nguyễn Văn Cương & Lê Thị Thiên Nguyệt
19601970
B2595710B2601875
Nguyễn Văn Cương & Lê Thị Thiên Nguyệt
19601970
B2595710B2601875
230 Lã Thị Bích Liên Canada QA 812992 29/7/2010
231 Le Chanh Duy Mỹ 57895024 13/6/2005
232 Đoàn Văn Nhơn Australian L 4649667 23/9/2003
233 Quách Tuấn Canada BA 166309 17/8/2006
234 Nguyễn Quốc Huân Hoa Kỳ 461756487 18/8/2009
235 Lu Mun Quan (Lư Mụn Quần)1955
HC 111369742 9/12/1996
236 Tôn Lâm1946
Mỹ Z 7796871 3/6/2003
237 Vo Le Dung Thi (Võ Thị Lệ Dung)1961
Hoa Kỳ 204838587 6/6/2001
238 Nguyễn Thị Liễu Hạnh Pháp N1196822
239 Phạm Minh Thắng Việt Nam N1356794 27/1/2010
240 Nguyễn Thị Trang Thùy1967
Việt Nam N1413851
241 Lâm Lệ Hồng (Quach Hong Le)1955
Canada WN748098 28/9/2009
242 Vu Nhan Thi Mỹ 480408724
243 Nguyễn Âu Lan Pháp 99LP33329
244 LEE, SHU- CHEN
1969
Trung Quốc 302620298 14/2/2011
245 CHANG, HUNG- TU
1954
Trung Quốc 200042306 30/10/2002
246 WU, WOOD-MING
1934
Trung Quốc 135190446 29/7/2008
247 SIO HOCK CHUAN
1981
Singapore S8123434E 13/4/2004
248 CHOI KOON NAM1974
Pháp 07AI04387 22/2/2007
249 Tôn Long Ký Việt Nam A042813307
250 Trần Tiễn Huyến Việt Nam N1356195 16/8/2010
251 Nguyễn Văn Thành1965
Việt Nam N1557609
252 Hsu Shih Yu Li (Hứa Thị Ngọc Lệ)1972
Trung Quốc 212422611
253 Nguyễn Francis Tuấn Anh Hoa Kỳ 710383219
254 Marret Frank, Christone Henri1967
Pháp 05AE06118 20/7/2005
255 Ishimoto Yoshihiro
1960
Nhật Bản TH 8593019 24/2/2009
256Ông: Guillon jean Marcel guy Noel
1958Pháp 10AK 79712 18/3/2010
1973 Pháp 10AK79714 18/3/2010
257 Trực Quốc Hùng Hoa Kỳ 207923691 11/9/2003
258 Bùi Thanh Thọ Hoa Kỳ 58375339 10/5/2006
259 Au Quang Hien - Dương Thị Thúy Anh 703204308
Bà: Le Mercier Guillon Beatric Tuyet Lan
260 Nguyễn Thị Chi Việt Nam 476057614 24/9/2010
261 Lin, Chen Chiu 5/9/1905 132053147 19/02/2003
262Đặng Thành (Dang Thanh)
Na Uy26839844 13/8/2008
27332746 15/7/2009
263 Nguyễn Thị Cúc Việt Nam N1029405 5/10/2007
264 Du Phước Việt Nam N1342892 12/7/2010
265 Thái Hoàng Phúc Pháp 03XH 11005
266 Đào Vinh Quang Nga N1183694
267 Lê Văn Minh Hoa Kỳ 39341055
268 Trần Thị Ái Vân Việt Nam B2482229 18/8/2008
269 Nguyễn Thị Hạnh Hoa Kỳ 445189435 25/6/2008
270Ông Phan Bãn Nhãn (Phan Ban Nhan) Hoa Kỳ 485747103 19/8/2012
Hoa Kỳ 463058005 15/12/2009
Trung Quốc (Đài Loan)
và Bà Hoàng Thị Minh Nguyệt (Hoang Thi Minh Nguyet)
và bà Hoàng Thị Vọng (Hoang Thi Vong)
271 Nguyen Thi Le Thuy Mỹ 450752952
272 Vongphasouk Khamhung Pháp 08CA75646
273Châu Tâm Luân Geneve N1308059
và Châu Thị Ngọc Xuân Thụy Sỹ F0319248
274Pham Lou (Phạm Đăng Luân) Hoa Kỳ 711487121 11/7/2005
Phạm Hung (Phạm Thị Hưng) Hoa Kỳ 711487221 12/8/2005
275 Huyỳnh Thị Y1942
Việt Nam B3836904 26/2/2010
276 Lê Thị Lan Phương1954
Việt Nam B6152554 8/12/2011
276.5
Geicke Horst Joachim Franz1955
C4KR7WGP5 11/2/2009
Billy Frank Pierce JR1955
Mỹ 402610221 4/11/2003
278 Kek Chin Ann 1962 Malaysia A18129076 17/9/2007
279 Doran Terence John 1944 Australia E3006922
Cộng hòa Liên bang Đức
280 Michael Harald Osswald 1962 3343003419 12/6/2001
281 Paul Anthony Doran 1958 Australia E 1021027 17/9/2004
282 Tran Kaylynn Thu Mỹ 470857293 31/7/2010
283 Ly Kheng 1971 Canada BA 414089 29/7/2009
284 Lars Terence Fuller 1959 Hoa Kỳ 211576524 12/8/2004
285 Park Seong Ki 1960 Hàn Quốc 7087160 12/4/2006
286 Phạm Tri Nguyên Mỹ 220070630 26/01/2007
287 Kwag Noh Hun 1964 Hàn Quốc M82786081 1/10/2009
288 Duc Gilles Claude Jean Charles 1959 Pháp 10AP333846 2/4/2010
Cộng hòa Liên bang Đức
289 Lee Jinmyung 1969 Hàn Quốc 7191886 11/7/2007
290 Yeo Suan Lung 1979 Malaysia K19740716 4/12/2008
291 Kang Sang Uk 1967 Hàn Quốc 7204377 22/11/2007
292 Suzuki Hideki 1967 Nhật Bản TZ0562489 26/6/2008
293 Vuong Wayne Hoa Kỳ 712060103
294 Chandara Oudone (Bùi Long) Pháp 09AX21187 15/06/2009
295 CHING HENG HOE 1960 Malaysia A20983226 24/11/2009
296 Gabon 8BC099528
297Dương Đức Hòa Việt Nam N1264775 9/5/2012Dương Đàm Cẩm Lệ Việt Nam N1264774 9/5/2012
298214816653 5/12/2006
Tran Mau Co Richard - Nguyễn Thị Ngọc Châu
Juan, Fang-Chiung (Nguyễn Quang Trọng)
Trung Quốc (Đài Loan)
299
Huyỳnh Thị Nhân Việt NamA 046500282 9/1/2009
Huỳnh Văn Chính Việt Nam20189153
300 Trần Quốc Hán Trung Quốc HO 1311362
301 Hồng Văn Tý Hoa Kỳ 710081863
302 1973 Hoa Kỳ N1434991 4/8/2011
303 Trần Quốc Việt 1965 Úc N1543195 02/12/2011
304 Đặng Mậu Quang (Dăng Laurent) 1953 Pháp 05RE91437
305 Trần Đạt Chương 1974 Úc E3044408
306 Nguyễn Thị Bích Thủy 1971 Đài Loan 302157405
307 Lê Hùng 1966 Canada N1578668 24/5/2012
308 WONG LI RHEN 1979 Malaysia A 18647147 31/1/2008
309 Lê Minh Khương (Matsuda Ken) Nhật Bản TZ0493260
310 Trần Quang Tuấn Anh 761214970
311 Nguyễn Công Độ (Nguyen Do Cong) Việt Nam N5866677
Nguyễn Hồng Linh Thanh Tùng (Nguyên Tùng)
312 1952 United States 710198429 21/2/2003
313 Nguyễn Thùy (Nguyen Thuy) 1965 C4KV5FZC 7/12/2010
314 Nguyễn Ngọc Châu (Zesiger Chau Ngoc) 1970 Canada BA 511670 5/3/2008
315 Nguyễn Thị Mai Hương 1958 Việt Nam N 1284309 10/6/2009
316 1930 France (Pháp)
317 Nguyễn Thị Sáo (Nguyen Van) 1955 Hoa Kỳ 121231550 25/4/2006
318 Tran Tien Hoa (Trần Tiến Hóa) Đức 517146926 27/11/2006
319 Phan Thanh Bình Việt Nam N1489736 19/7/2011
320 Lê Thị Tuyết Trang Việt Nam N1266248 01/11/2011
321 Phạm Thị Năm Việt Nam N1394653 15/9/2010
322 Nguyễn Việt Hà (Nguyen Viet Ha) Bỉ EH 867944
Nguyễn Ngọc Trâm (Isabelle Ngoc Tram Nguyen)
Deutsh (CHLB Đức)
Tran Ngoc TrungPham Thi Kim Dung
05TR5807005BR66689
01/7/200511/7/2005
323 Huỳnh Minh Sanh (Huynh Sanh Minh) Hoa Kỳ 422386583 13/4/2007
324 Nguyễn Dạ Lan Hương 1964 Việt Nam N1517397 20/12/2011
325Tan Ngọc Thủy 1941 Hoa Kỳ 454799386 24/04/2009
326 9/5/2012
327 Ông Trần Văn Lộc 1957 Nauy 26379182 19/2/2008
328 Ninh Văn Hiến (Ninh Van Hien) Anh 761258824
329 Bà Geicke Johanna Rachel Katharine 1991 Hồng Kông KJ0120286 6/5/2010
330 Lê Thị Năm Úc L4365223 2/7/2003
331 Dương Đại Hải Canada BA 530781
332 Ông FOONG KEN 1949 Malaysia 20502027 14/12/2009
333
334 Nguyễn Thị Điệp 1950 Việt Nam N155622 07/6/2012
Ông Dương Đức Hòavà bà Dương Đàm Cẩm Lê
19631975
Việt NamViệt Nam
N 1264775N1264774
Phan Thanh HóaNguyễn Văn Nhu
AnhHoa Kỳ
465003024458924274
2/12/200918/8/2009
335 Lưu Huy Hưng Canada WR 788829 14/7/2009
336 Ông Thomson Alexander 1965 Hà Lan BR 73656R2 15/12/2006
337 Bà Van Ep. Van Jeannine 1945 Pháp 07BC43393 24/8/2007
338 Ông Nicolas Peter Josi 1969 Thụy Sỹ F0448474 05/9/2003
339 Ông Vossen Frank Marc Auguste 1963 Bỉ E 1741102
340 Ông Evans Donald Robert Úc E4024366 11/3/2010
341 Nguyen Lam H (Nguyễn Hoàng Lâm) Hoa Kỳ 476113106
342 Dang Dee Hoa Kỳ 711487487 04/11/2005
343 Lam Tan Thoai (Lam Thoại Tân) Mỹ 422070166 15/12/2008
344 Bà: Lê Thị Năm 1932 Úc L4365223 2/7/2003
345 Bà: Ariga Sachi (Nguyễn Thị Trường Sa) 1971 Nhật Bản TH8451990 12/2/2009
346 Trịnh Nguyễn Hoàng Phượng 1976
347 Mong Thi Oanh (Phùng Thị Oanh) Úc E 3041692 3/8/2007
348 VON KEAN WUI 1978 Malaysia A24353395 29/4/2011
349 MEDINA SARRIA WILLAMS 1969 Cuba B561991 8/6/2010
350 NELSON CHOW CHEE BENG 1970 Singapore S70770778D 22/4/2002
351 BRENDAN JONH SMITH 1950 New Zealand AA634249 28/01/2003
352 KIYOHITO IKEDA 1970 Nhật Bản TZ0692543 17/11/2009
353 GERALD KRISTIAN STAVLAND 1945 Na- Uy 26084262 9/7/2007
354 VINCENT AVELAR 1945 Mỹ 454427498 05/3/2009
Tây Ban Nha (còn quốc tịch VN)
AAB 258512N1523592
26/2/201023/7/2012
355 CHANG YONG JUN 1971 Hàn Quốc 7172340 05/4/2007
356 HARADA HIROKO 1972 Nhật Bản TH 1235670 10/8/2006
357 SCOTT COLIN CHESHIER 1978 Mỹ 712144208 28/02/2006
358 KIM SEONG HEE 1964 Hàn Quốc 7068474 04/11/2005
359 ALEXANDER LEBEDEV 1956 Nga 51N4154130 22/4/2009
360 DILIP KISHIN ASWANI 1964 Ấn Độ Z2015994 27/8/2009
361 KANG IL MOOK 1972 Hàn Quốc KJ0066436 29/4/2008
362 KIM DONGHYUK 1973 Hàn Quốc 7085490 31/3/2006
363 SHIH, KUN-WANG 1954 Trung Quốc 212769992 07/7/2005
364 KOH WEE CHONG JEFFREY 1965 Trung Quốc E 1603416K 20/01/2010
365 AN YOUNG JUN 1969 Hàn Quốc M16027849 10/12/2008
366
367 Trần Đình Hiếu Martin Úc M6799575 27/4/2007
368 Bà: Ariga Sachi (Nguyễn Thị Trường Sa) Nhật Bản TH 8451990 12/2/2009
369 Chua Darwin 1971 Philippines XX 4346771 12/8/2009
370 Wu Wei Ling Trung Quốc 216788868 24/12/2008
371 MEDINA SARRIA WILLAMS 1969 Cuba H050442 18/01/2011
372 LAM JULIE NGA THIEN Canada BA 800742 10/02/2012
373 Bà: Mong Thị Oanh (Phùng Thị Oanh) 1957 ÚC E 3041692 03/8/2007
Ông: Hoàng A LanBà: Cao Thị Bích Trân
Hoa KỳViệt Nam
PUSA 448485340370835802
15/7/2008
374 Ông: Lam Tan Thoai (Lâm Thoại Tân) 1965 Mỹ 422070166 15/12/2008
375
1961 Hoa Kỳ 2064341822/5/2002
& Ông: Võ Phước Hải (Võ Jerry) 1960 Hoa Kỳ 433045601 29/1/2007
376
Trần Duy Khâm Việt Nam 21859553
Hoa Kỳ 216002065 14/4/2006
377
Ông Lại Thanh Tuấn Hoa Kỳ N1319544
& bà Trần Thị Mỹ Vân Hoa Kỳ N1381628
378 HOFFMANN RALF ACHIM GUNTER 1962 Đức C5R5V4HLW 30/6/2008
379 Mỹ 406122458 08/2/2006
380 Le Manh Cuong (Le Manh Patrice) Pháp 10CT78865 18/10/2010
381 KOESTEN TANIA 1981 Pháp 09PE57158 20/7/2009
Bà: Trương Thị Chí Nhẫn (Truong Chi Ann)
& bà: Hoang Hanh Bich (Hoàng Thị Bích Hạnh)
PHAM TRANG THU THI (PHẠM THỊ THU TRANG)
382 CHEN HSIN CHANG 1975 211105141 02/06/2004
383 HA HENRY HIEN 1935 Mỹ 710383012 17/10/2003
384 SEONG YEONDEOG 1966 Hàn Quốc M84995570 03/7/2009
385 HULL KONRAD 1969 Úc E4063369 02/08/2011
386 KIM SEOG SOON 1965 Hàn Quốc M11293066 18/3/2009
387 KIM BONG CHUN 1956 Hàn Quốc M21232537 12/12/2008
388 LEE CHEONG 1956 Hàn Quốc 7215387 11/04/2008
Trung Quốc (Đài Loan)
389 DE KOK RENE 1975 Hà Lan BFR51HRD2 23/11/2010
390 PARK YOUNG KOOK 1957 Hàn Quốc M81987970 25/9/2009
391 KIM KANG HOON 1973 Hàn Quốc M86772847 26/12/2008
392 SHIN SEON GEUN 1972 Hàn Quốc M66292053 17/6/2011
393 KIM EUNKYUNG 1971 Hàn Quốc SM 0229189 05/12/2006
394 LIU, YI-SUNG 1960 300983077 06/01/2010
395 BANG YOO-SEOK 1979 Hàn Quốc M77447585 13/10/2011
396 PENG, CHUN FENG 1969 306422942 22/11/2012
397 1972 Pháp 10CZ41412 15/12/2010
Trung Quốc (Đài Loan)
Trung Quốc (Đài Loan)
FANNY THERESE MARIA-LOUISE QUERTAMP
398 HAN SANG WOO 1983 Hàn Quốc GG0144542 09/2/2006
399 06/5/2008
400 Lieu Van Nghiep Pháp 05PP29457
401 TONY ROBERT WILLIAMS 1968 Anh 761321631 19/2/2011
402 Lê Thị Thủy Việt Nam N1353598 09/11/2009
403 CHAN THOMAS JUSTIN TIE QIAO 1959 CanadaBA 775198
29/11/2011
404 Trịnh Liên Ngọc Việt NamB5388199
01/6/2011
405 SCHWENNICKE FRANCOIS M 1961 Bỉ
EI476466
16/05/2011
406 Hoàng Ngọc Andy Đức140511456
26/06/2007
407 Hoang Trung Kinh ( Hoàng Trung Kính) ÚcN7323050
16/4/2013
Công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam
Giấy chứng nhận đầu tư số 411033000007
408
Ông Ngô Anh Dũng CanadaJX 693810
20/02/2012
Bà Ngô Thị Đào Canada
JX588592
14/4/2011
409 472033000773
410 4837366029
411 LE THI DIEM NHU Canadian BA 830959
412 CÔNG TY TNHH INAHVINA 412043000246 29/11/2001
413 411043001357 03/7/2010
414 REBUFELLO DANIEL, SERGE 1966 Pháp 12DH63205 17/12/2012
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Châu Âu
Chứng nhận lần đầu ngày 23/1/2006; thay
đổi lần 1 ngày 25/11/2009; thay đổi lần 2 ngày 24/9/2010
TRAN HENRY NHON (TRẦN HỌC NHƠN)
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HAN VIỆT NAM
415 NEO KOK ENG 1968 Malaysia A30458070 29/7/2013
416 Nghiêm Đặng Thiếu Mai Việt Nam N125773 09/01/2009
417 Việt Nam 10CR27101
418 KIM MYUNGHEE 1968 Hàn Quốc M86265959 04/06/2010
419 411043001421 10/9/2010
420 Lê Thị Ngọc Nga Việt Nam B2744191 16/01/2009
421 BUSCARROLI LEONARDO 1970 Italia YA 3873665 06/03/2013
VONGPHASOUK ROLAND HOÀNG LONG
CÔNG TY TNHH MAY WAX JEAN VINA
422 KIM DUK YEON 1979 Hàn Quốc 7501674 13/6/2008
423 Bà: LEE HWAJUNG 1966 Hàn Quốc M 81588931 18/02/2011
424 Ông: PARK INKYU 1959 Hàn Quốc 7131890 21/11/2006
425 Ông: HAWKINS KEVIN BENEDICT 1966 Hoa Kỳ 436830692 21/12/2007
426 PARK DOO YONG 1955 Hàn Quốc 7070941 02/12/2005
427 ROSSMAN MATTHEW ADAM 1970 Canada WF434547 19/01/2009
428 SIM SANG WON 1956 Hàn Quốc 7194636 30/7/2007
429 HAN HEUNG WOO 1956 Hàn Quốc M 65341142 11/03/2010
430 CHIN WEN CHANG 1964 Trung Quốc 301752383 15/07/2010
431 YUN YOUNGSOOK 1954 Hàn Quốc M77595969 09/12/2011
432 411022000042 05/3/2007
433 LEE HYUNG JIN 1965 Hàn Quốc M08987614 08/5/2009
434 KANG BOYON 1965 Hàn Quốc TM 0929670 05/7/2006
435 YANG KAIYONG 1974 Trung Quốc G33365471 06/3/2009
436 DI JUN 1979 Trung Quốc G 30150776 29/12/2008
437 Bà PARK MI YOUNG 1966 M04174586 26/02/2009
438 LEE YEO JIUN 1968 Singapore E1593846A 12/01/2010
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI NGÔI SAO SÀI GÒN
Cộng hòa Hàn Quốc
439 1966 Pháp 11AL46236 15/03/2011
440 CÔNG TY TNHH G-TECH VIỆT NAM 411022000644 16/5/2007
441 KIRISITS JOHN MICHAEL 1958 Mỹ 433512692 05/01/2008
442 Trương Thị Trà Việt Nam N1522777 09/02/2012
443 Võ Thị Thêu Việt Nam N1566788 06/9/2013
444 Nguyễn Văn Cao Hoa Kỳ 476179269
445 NOH BYOUNG MIN 1959 Hàn Quốc M53175173 08/9/2010
446 1974 Liên bang Nga 530329197 13/02/2013
447 Bà Mong Thi Oanh (Phùng Thị Oanh) 1957 Úc E3041692 03/8/2007
LAGREE STEPHANE SERGE MICHEL
BOLMUSOV EGOR ALEKSANDROVICH
448 Bà: Lê Nguyễn Thu Thủy Việt Nam N1353598 09/11/2009
449 Bà: Trịnh Liên Ngọc 1946 Việt Nam B5388199 01/06/2011
450 Bà: Nghiêm Đặng Thiếu Mai 1954 Việt Nam N1257753 09/01/2009
451 Bà: Lê Thị Ngọc Nga B2744191
452 ZENG JIAYI 1970 Trung Quốc P01575791 15/10/2012
453 1968 Bỉ EJ612482 12/11/2012
454 KIM KYUNG HEE 1964 Hàn Quốc 7218230 15/5/2008
455 Bà: CHEN TSAI-LING 1981 300983364 07/01/2010
456
Đặng Há Ngưu Việt Nam N1398681 29/7/2010
Tất Liên Việt Nam N1398676 28/7/2010
Ông VANMOLKOT TOM ELISABETH GASTON
Trung Quốc (Đài Loan)
457502043000037 26/10/2007
458Ông VIVARES BOIS PAUL GUY 1974 Pháp 11AK23208 01/3/2011
459 Nguyễn Thiệt Nhơn Kiệt Việt Nam N1624567 06/12/2012
460 Bà Huỳnh Thu Hà Việt Nam N1670632 18/12/2013
461 411033000007 06/5/2008
462 Bà Trần Thị Đức Việt Nam N1286219 24/03/2011
463 Ông AKIRA HOSOMI 1972 Nhật Bản TH2391485 31/01/2007
464 SUNG WAI FUNG 1980 Trung Quốc KJ0193787 05/01/2013
CÔNG TY TNHH GIẤY CÁCH NHIỆT HỒNG TÂN THÁI
Công ty Cổ phần Xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam
465 IM WONSIK 1950 Hàn Quốc M26219671 15/9/2009
466 RENE DE KOK 1975 Hà Lan BFR51HRD2 23/10/2010
467 LAI GHIM WAH, WILSON 1978 Singapore E1862298H 25/05/2010
468 YEAP CHONG BENG 1969 Malaysia A25951099 19/01/2012
469 NAM SOON NAM 1953 Hàn Quốc KN0866875 19/7/2006
470 KIM JUNG CHUL 1959 Hàn Quốc KR 0223453 26/4/2006
471 Cao Thị Mỹ (Cao My Thi) Việt Nam N8670633 08/5/2013
472 CÔNG TY TNHH CAN CHEMICAL 463023000148 21/4/2008
473 SHIN MOO HONG 1948 Hoa Kỳ 481580163 08/4/2011
474 KIM WOORAM 1968 Hàn Quốc M31802325 18/08/2010
475 JUNG HYUN KYO 1958 Hàn Quốc M00795519 28/05/2009
476 CÔNG TY TNHH BETHEL VINA 501043000008 10/11/2006
477 462033000361 24/09/2009
478 462033000361 24/09/2009
479 SUH WOO SEOK 1952 Hàn Quốc M060000706 20/02/2009
480 Truong Vi Hoa (Trương Vĩ Hoa) Việt Nam M6564122 05/3/2007
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA
481 JEON WONKAP 1966 Hàn Quốc M29725858 28/01/2011
482 1960 Australia E4010563 16/10/2009
483
Ông Lê Văn Xin Việt Nam N1466156 27/5/2011
Bà Võ Thị Ba Việt Nam N1466155 27/5/2011
484 Cao Đắc Tuyên Hoa Kỳ 484221402 10/8/2011
485 1966 Pháp 04AE36251 17/09/2004
486 HARISON BRADLEY JAY 1962 Hoa Kỳ 421533114 16/3/2007
487 HU, SHU CHUAN 1961 Đài Loan 135192896 07/11/2008
488 Phan WHITNEY NHIH 452910967 30/7/2009
NGUYEN DUNG ANH (NGUYỄN ANH DŨNG)
PASCAL DOMINIQUE MARIE OLIVIER LEFEBVRE
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
489 KISS GABOR JANOS 1954 Hungari BB0905121 12/01/2009
3- Tỉnh Trà Vinh
1Lâm Ích Chung, Hồ Thị Quế 1943, 1944 Úc L9886793, M8694910 12/9/2001, 28/7/2008
2Nguyễn Xuân Án 1951 Mỹ 711487164 28/7/2005
3Liên Quý 1968 Thụy Điển 81399685 11/8/2010
4 Trần Vĩnh Minh 1934 Australia L 4594908 29/8/2003
5 Nguyễn Thị Vàng 1970 Việt Nam AR 0046453 27/6/2008
4- Tỉnh Bình Thuận
1JEAN PAUL PIERRE ROCA 1953 Pháp 08CH98855 8/29/2008
2 Trần Văn Nam (Tran Van Nam) 1946 Australia M 3222345 5/10/2005
3Đàm Ngọc Thịnh (Dam Ngoc Thinh) 1971 Deutsch 6394355328 16/12/2002
4Nguyễn Thị Thu Hoa 1951 Việt Nam N 1400234 5/10/2010
5Trần Nguyên Nông (Tran Nguyen Nong) 1948 Bỉ EG 326663 14/9/2006
6Phạm Hoàng Thuận 1950 Việt Nam N1342900 20/7/2010
7Trần Thị Kim Hoa 1946 Việt Nam N 1300464 10/6/2009
8Lê Thành ( Le Thanh) 1946 304120563 17/3/2004
9Tăng Trung Toàn ( Tang Trung Toan) 1961 Australia M 5175373 2/11/2005
10Đinh Quang Khoát (Dinh Quang Khoat) 1946 206711484 19/6/2002
11Nguyễn Thị Anh (Nguyen Thi Anh) 1962 Australian E 4043695 21/2/2011
12Phan Nguyễn Thị Quý 1938 Việt Nam N 1390720 3/3/2011
13Mai Phạm Thị Em 1956 Việt Nam N 2160762 26/4/2011
14Nuyen David Dieu 1936 450111088 17/7/2009
15Trần Thị Kim (Tran Kim Thi) 1950 441025495 14/2/2008
16Lê Bá Lẫm (Ke Lam Ba) 1943 456138786 26/6/2009
17 Lê Hân (Le Han) 1963 Bỉ EH 785849 22/4/2009
18Nguyễn Đối Việt Nam N 1385086 21/5/2010
United States of America
United States of America
United States of America
United States of America
United States of America
19Trần Sơn Thụy Sỹ X3708540 9/10/2012
20 Đỗ Tuyết Mai Mỹ 465097362 5/2/2010
21 Nguyễn Thị Tài Việt Nam N1437888 10/11/2010
22 Tu Sandy Hanh Mỹ 506949586 16/10/2013
23Ông: Nguyễn Biên New Zealand LN 318197 30/10/2012
và Bà: La Mỹ Kim New Zealand LA 933885 7/11/2011
5- Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
1Nguyễn Thị Phố 1951 AUSTRALIA N 1587794 9/4/2009
2LIM SWEE GUAN 1959 Singapore S 1388267C 8/7/2002
3NAUMOV SERGEY 1956 Nga 51 N 3281083 4/24/2006
4LEVCHENKO NIKOLAY 1970 Nga 51 N 1209167 7/22/2004
5 Bùi Hữu Thịnh 1974 Australia M 1705077 6/1/2010
6Truong, Hong Hoang Phi 1950 P 462132569 18/12/2009
7 Ông: Phan Nhut Van (Phan Văn Nhựt) 1944 Hoa Kỳ 38945307 31/8/2004
United states of America
8 Phạm Thị Hằng 1956 Thụy Sỹ N 1291580
6- Tỉnh Đồng Tháp
1Lê Hữu Phương Mỹ 439139414 1/16/2008
2Huỳnh Thị Sáu Pháp N 1090965 6/28/2007
3Pham Xuan Kien Mỹ 401449010 10/7/2002
4Bùi Thị Phiến N1432385 3/3/2011
5
6DMITRY SHI KARENKO
7
8MIKHAI STARZHINSKIY
9ZOLKINA NATALIA
7- Tỉnh Vĩnh Long
1 1952Việt Nam C 93843 20/11/2007
LITVINOV VYA CHESLAV IVANO VICH
YUKHIMCHUK ALEKSANDER GRIGOREVICH
Nguyen Thi DinhTruong Van Tien
2Lê Thoại Van
1954434104009 29/11/2007
3Nguyễn Thị Xuân
1950Việt Nam M5170807 28/10/2005
4Nguyễn Hà Thị Một
1940Việt Nam N1362622 25/11/2010
8- Tỉnh Tiền Giang
1 Phạm Hoài Hương 1953 Hà Lan NT 18RB955 7/22/2008
2 Võ Thị Thu 1953 Mỹ 463138072 12/7/2009
3 Ngũ Anh 1957 Việt Nam N1206843 17/4/2008
4 Đinh Hùng Việt 1951 Hoa Kỳ 447790953 17/2/2009
5 Trần Văn Chẩn 1942 Australian M7303861 26/6/2007
6 Trương Thị Sâm 1944 Hoa Kỳ 43067829721/08/07
9- Tỉnh Lâm Đồng
1 Nguyễn Thị Yến Việt Nam N1385080 21/5/2010
2 Nguyễn Trung Eric Việt Nam 07AP72869 18/4/2007
United states of America
3 Nguyễn Lê Việt Nam N1384728 15/6/2010
4 Vũ Thị Hà Việt Nam 218429313 26/9/2006
5 Võ Thị Xuân Huệ Việt Nam N1481626 15/11/2011
6 Nguyễn Thành Thiệt Việt Nam N 1489962 28/6/2011
7 Võ Văn Chánh Việt Nam N 1533580 6/12/2011
8 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm Việt Nam N 1533742 19/12/2011
Phan Thị Thanh Thủy Việt Nam B 6418591 9/3/2012
10- Tỉnh Khánh Hòa
1 Đức C4KV4LWTT 4/11/2008
2 Vũ Văn Bình1966
Nauy 28158892
3
1952
CHLB Đức B1129339 17/4/2007
4Ông Nguyễn Câu và bà Ngô Thị Màu
1939 AustraliaM1631952 9/6/2008
và bà Ngô Thị Màu 1945 M1717675 1/9/2004
Wilhelm Herbert Neubacher và bà Phạm Thị Hồng Lan
Nguyễn Quý đồng sở hữu với bà Nguyễn Thị Trưa và bà Nguyễn Thị Hoa
5 Nguyễn Thị Hồng Nhung
1966
Na uy 25061358 28/11/2005
6 Kim Sang Jong Hàn Quốc M30776082 10/5/2012
7 Michael Peter Le-Rude Hoa Kỳ 487315973 3/1/2012
11- Thành phố Hà Nội
1 Nguyễn Văn Lượng 1967 Việt Nam N1214113 7/7/2008
2 Nguyễn Hiệp Séc 34196066 11/6/2003
3 Nguyễn Xuân Trường 1965 Việt Nam N 1304906 6/8/2009
4 Nguyễn Thế Quảng 1965 Việt Nam N1170840 16/1/2008
5 Nguyễn Thị Kim Xuân 1957 Việt Nam N1470468 28/3/2011
6 Trần Thị Hương 1972 Việt Nam N1314556 16/7/2010
7 Đặng Minh Tuấn 1967 Việt Nam N1159153 14/11/2007
8 Trương Hoàng Linh 1967 Việt Nam N1250372 5/11/2008
9
Bà Lê Thị Vẻ Việt Nam N1561035 11/12/2011
Ông Đặng Thanh Nam Việt Nam N1132706 18/10/2007
10 Ông Yu Jeungki 1961 Hàn Quốc M84953039 17/6/2009
12- Tỉnh Phú Yên
1 Nguyễn Võ Xuân Đào Mỹ 45471151 10/4/2009
2Ông: Trần Ngọc Liên Canada QE 430308 4/1/2012
Bà: Lê Thị Nhữ Canada QE 430311 4/10/2012
Bà: Nguyễn Thị Cầm Việt Nam N 1120372 21/8/2007
13- Tỉnh Long An
1 Đặng Văn Bân và Bà Vũ Thị Nhiên 1944, 1946 78381757, 445072734 7/6/2006, 12/05/2008
2Ông Phan Thắng Lợi 1944 Việt Nam 134152039 17/7/2002
2và bà Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1945 Việt Nam 476383210 30/12/2010
14- Tỉnh Bình Dương
1 Huang Sheng Tsai 1943 301776583 5/7/2010
2 Singapore
3 TAN TECK YONG 1954 Singapore E1163453J 11/3/2009
4 ZHU SHUFEN 1967 Singapore E1352515A 24/7/2012
5 Singapore
6 CHANG CHOON KIONG 1966 Malaysia A22954507 6/9/2010
7 LEE YUNYOUNG 1953 Hàn Quốc SQ0283747 22/11/2006
8 FANG HUI PING 1969 Trung Quốc 303855841 10/11/2011
9 CHUA BOON KIAT 1951 Singapore E3012925A 18/2/2012
10 HUANG SZUHSIANG 1971 Trung Quốc 135077230 28/6/2005
11 YIT CHEE SENG 1964 Malaysia A25135784 23/9/2011
Trung Quốc (Đài Loan)
LOW SWEE TECK SALLY WONG WEE TOO
19571955
E1732494JS2162099H
27/3/201020/1/2005
WONG TOON PENGDAISY WEE BENG CHOO
19461950
E1148844EE0371214N
03/3/200909/7/2007
12 LIM LEON 1951 Singapore E1590567L 12/01/2010
13 CHIA CHUEN HUEI 1966 Singapore E1500792A 20/11/2009
14 LIN SHEN TI 1971 Trung Quốc 301574037 18/6/2010
15 LIM KOK SIANG 1958 Singapore E2149505L
16 SEE LEONG PEW 1962 Singapore E2976192J 31/01/2012
17 KEIKO SUZUKI 1963 Nhật Bản TZ0459418 30/10/2006
18 JASON NG BAK HUAT 1971 Singapore S7128833A 18/12/2002
19 PARK JIN KU 1954 Hàn Quốc M31513256 16/3/2009
20 Singapore
21 YAK THIAM BENG 1968 Singapore E 3301735K 17/2/2012
22 TOO MUI LENG & NEO CHIN ENG Singapore
TAN PUAY PUAY CHIRISTINEPEH YEOW BENG LAWRENCE
19621962
S1550431EE2647363J
19/5/200421/7/2012
19661969
E2050564FE2923969H
9/9/201027/12/2011
23 SEE CHUN YANG ERIC 1981 Singapore E1126471K 12/2/2009
24 KIM JU WON 1968 Hàn Quốc M44247937 30/12/2009
25 LEE YOUNG WOON 1956 Hàn Quốc SQ0325634 22/3/2007
26 ZEUTHEN FONG- CHAN PAW 1972 Đan Mạch 203848657 4/6/2009
27 JEETAN SINGH RAJPAL 1968 Singapore E1612658D 25/1/2010
15- Thành phố Hải Phòng
1 Vũ Thị Vân Australia N2120683
2 Nguyễn Đức Thịnh Canada WR 315719 20/8/2008
3 USA 495330734 10/10/2012
4
Ông Nguyễn David Toàn Hoa Kỳ 39039063 17/11/2004
Bà Nguyễn Phạm Dalena Hoa Kỳ 39275500 13/5/2005
5
Ông Vũ Văn Quỳnh Việt Nam/ Canada QH 086238 13/6/20112
Bà Nguyễn Nancy (Nguyễn Quỳnh Hương)
5
Bà Vũ Thị Phiến Việt Nam/ Canada QH 086244 13/6/2012
6 Bà Nguyễn Thị Hòa Việt Nam N1650053 12/10/2012
7 Nguyễn Chiến Thắng Việt Nam N 1414798 17/9/2010
16- Thành phố Đà Nẵng
1 Nguyễn Văn Kỉnh Việt Nam N 1507219
2 Lê Văn Nhân Hoa Kỳ 217227777
3 NGUYEN VAN LU (Nguyễn Văn Lữ) Italiana YA1918536
17- Tỉnh Đồng Nai
1 LE BOURG JEAN ROBERT Pháp 11CK19605 16/08/2011
2 Nguyen Minh Quang Pháp 04BF00344
18- Quảng Ninh
1 Ngô Bá Khoa
1961
Việt Nam N 1531543 12/9/2011
19- Bình Thuận
1 Nguyễn Thúy Nga Việt Nam N 1642030 21/03/2013
2 Nguyễn Thị Hương Việt Nam N1286411 29/05/2009
Cập nhật đến 21/4/2014
Hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đầu tư
Địa chỉ nhà ở được sở hữu Số phát hành GCNNơi cấp
Thành phố Cần Thơ
ĐSQ VN tại Đan Mạch P. Trà An, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ85
23.8
AUSTRALIA 436.77 BD 451907
Mỹ 187.53 BB 809299
Mỹ 2208.3 BD 071844
AUSTRALIA 226.8 144 BD 629409
TLSQVN tại SF 25.9 BC660029
SYDNEY 2208.3 BD703691
DANH SÁCH NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU NHÀ Ở TẠI VIỆT NAM
Diện tích nhà (m2)
Diện tích đất
(m2)
Ap 735608
50B, đường Hùng Vương, P Thới Bình, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
379, đường Trần Văn Khéo, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
36 Sông Hậu, Trần Phú, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
38đường B22, KDC 91B, P An Khánh, Ninh Kiều, TP Cần Thơ
6A, hẻm 3, đường Mậu Thân, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
76 Ung Văn Khiêm, phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
AUSTRALIA 1021.00 BD 071645
120 BĐ 593985
Hoa Kỳ 133.62 BE 739954
ĐSQ Việt Nam tại Canada 170.88 BE 739865
Hoa Kỳ 38,28 BE 727231
TLSQ Việt Nam tại Osaka 95,75 5401050335
Hoa Kỳ 189,6 5401041002
Melbourne, Australia277,10 BD 711971
253,80 BI 279574
212,00 5401040180
Mỹ105,20 BD 703406
180/9, đường 30/4 phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP Cần thơ
United States Department of States
53-B12, Khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
108/46/7, Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần thơ
54/36, Hùng Vương, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều
16/14 Đường 30/4 phường An Phú, quận Ninh Kiều
85 Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều
Nguyễn Đức Cảnh (68A2, Trần Quang Khải cũ), phường Cái Khế, quận Ninh Kiều
Hẻm 216, Đường 3 Tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều
TLSQ Việt Nam tại Geneve
Khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều
ĐSQ Việt Nam tại Thụy Sỹ
Cạnh nhà 118/9/43A, Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
108/46/2H, đường Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, quận Ninh Kiều
Mỹ87,14 5401070478
Thành phố Hồ Chí Minh
Hoa Kỳ106.9
34.9
68 24.3
73/6 đường Trần Đình Xu, P.Cầu Kho, Q1 154 21
78 đường Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao,Q1 187.35
96/21 đường Lê Lai, P.Bến Thành, Q1 48.6
41.36
Hoa kỳ 214 Trần Hưng Đạo, P.NCT, Q1
Seatle 41/1 Cô Giang, P.Cầu Ông Lãnh, Q1
Hà Nội B16 Lô B C/c Lý Văn Phức, P.Tân định, Q1
San Francisco 05 (3/5 căn) Hàn Thuyên, P.Bến Nghé, Q1 297.1
138/39, đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần
Thơ
170/25 đường Hoàng Diệu, phường 9, Q4, TP HCM
CH00008
TK16/8 đường Nguyễn Cảnh Chân, P.Cầu Kho, Q1
148/7 đường Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1
Pháp 240 Bùi Viện,P.Phạm Ngũ Lão, Q1 42.1
78 Nguyễn Đình Chiểu P.Đakao, Q.1 72
Rumani 78/3 Võ Thị Sáu P.Tân Định, Q.1 227.1 70.33
Hoa Kỳ 242/12 Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 121 78
Hoa Kỳ 41 Lê Anh Xuân, P.Bến Thành, Q1 301.85 152
Uc 09 Thạch Thị Thanh, P.Tân Định, Q1 273.46 55.89
Hoa Kỳ 5A Lê Thị Riêng, P.Bến Thành, Q1 117.62 61.5
Hoa kỳ 87 Bis Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 131
Hoa Kỳ 14 Đặng Trần Côn, P.Bến Thành, Q1 164.21 128.23
Úc 200.02
Pháp 59 Phùng Khắc Khoan, P.Đakao, Q1
EG469605 102 Bis Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q1 306.9 397
Toà lãnh sự Pháp TP.HCM
176/10 Lý Tự Trọng, phường Bến thành, Q1
Pháp 46 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q1
Úc F2 Ấp Bình Khánh P.Bình An, Q.2 103
545.48 683.9
Hoa Kỳ 1078A5 Ấp Thảo Điền, P.Thảo Điền, Q2
Pháp SD:103
Hoa Kỳ 01 đường số 10, P.Thảo Điền, Q2 487.9
17 đường Nguyễn Hiền, phường 4, Q3
8B đường Trần Quang Diệu, phường 13, Q3
14 đường Cao Thắng, phường 5, Q3
50 đường Trương Quyền, phường 6, Q3
TpHCM 20 đường 44 (1142 ấp thảo điền cũ), P.Thảo Điền, Q2
15 đường 16 (cũ 699C An Điền), P.Thảo Điền, Q2
491/24/7 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, Q3
237 – 239 đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Q3
77 Bà Huyện Thanh Quan, phường 6, Q3
34 Huỳnh Tịnh Của, P8, Q.3
9 đường Trương Định, phường 6, Q3
Hoa kỳ 54/1 Nguyễn Thông, phường 9, Q3
Đà nẵng 472 Nguyễn Thị Minh Khai, P12, Q3 277.5
New Zealand 89B Nguyễn Đình Chiểu, P6,Q3 58.49
Bỉ 66 Cư xá Đô Thành, P4, Q3 197.59
Pháp 232/10 Võ Thị Sáu, P7, Q3 131.5 51.97
Úc 128 Cao Thắng, phường 4, Q3 165.33
Hoa kỳ 27 Lê Quý Đôn, P7, Q3 107.8
Hoa Kỳ 268/1 Pasteur, P8, Q3 107.34 0
Úc 386/21A Lê Văn Sỹ, P14, Q3
30/11 đường Ngô Thời Nhiệm, phường 7, Q3
8 Hoa Kỳ 283 Bến Vân Đồn,P2, Q.4
12.06 lầu 2 Cao ốc Tản Đà, phường 11, Q5 94.92 74
11.05 lầu 2 Cao ốc Tản Đà, phường 11, Q5 79.9 47.4
014B lô D Mạc Thiên Tích, phường 11, Q5 66.15 65.2
18 đường Dương Tử Giang, phường 14, Q5 348.2
60 đưòng Trần Bình Trọng, phường 1, Q5 307.4
51/30 đường Nguyễn Trãi, phường 2 106.5
548 Lầu 1 Trần Hưng Đạo, P14, Q5
Australia 156 Trần Bình Trọng, P3, Q5
TpHCM 177B4 Lầu 4 Nguyễn Tri Phương,P8, Q5 90.8
54 Trần Xuân Hòa, P7, Q5 180,12H 00039
Đài Loan C207 Lầu 2 Lê Hồng Phong, P2, Q5 1190.85
VP kinh tế Đài Bắc tại TpHCM
Hồng Kông 77 Nguyễn Duy Dương P9, Q.5 438.68 849.44
CA.TPHCM 474/2 Trần Hưng Đạo, P2, Q.5 246.9 849.4
Úc 544 (trệt+gác lửng) Nguyễn Trãi, P8, Q5 119.85 849.44
1001 (trệt) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 163.12 93.04
1009E (lầu 1) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 76.8 48
1009E (lầu 2) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 93.6 116.8
Anh 93 Ngô Quyền, P11, Q5 307.31 169
19 đường số 40, phường 10, Q6 48 38.3
140.8 685.5
169 86.6
38.3 113.5
722 60
3-5 đường số 33, Khu phố chợ An Dương Vương, P10
03 đường số 9 Cư xá đài Rađa Phú Lâm, P13, Q6
230 -230A đường Nguyễn Văn Luông, P11, Q6
51 đường Kinh Dương Vương, phường 12, Q6
368.8 59.1
27 đường số 74, phường 10, Q6 207.6 61
Hoa Kỳ 233 Nguyễn Văn Luông, P11, Q6 30.83
ÚC 79/48C10 Taân Hoøa Ñoâng, P.14, Q6 58
166.3 75
85.24 76
HCM 318 Ấp Gò Công, P.Long Thạnh Mỹ, Q9 39.6
259.8 390.5
506/9 đường 3 tháng 2, phường 14, Q10 63.4 151.2
499/14 đường CMT8, Q10 105.9 51.5
91/9 đường Hòa Hưng, phường 12, Q10 137.3
300.6
18 đường số 42 khu dân cư Bình Phú, phường 10, Q6
532 – 534 đường Hậu Giang, phường 12, Q6
105 Nguyễn Văn Quỳ, P.Tân Thuận Đông, Q7
105A Nguyễn Văn Quỳ, P.Tân Thuận Đông, Q7
541/50 đường Sư Vạn Hạnh, phường 13, Q10
433/19 đường Sư Vạn Hạnh, phuờnng 12, Q10
531D đường CMT8, P13, Q10 121.5
Hoa kỳ 747 Lê Hồng Phong (nối dài) P12, Q10 64
Tp.HCM 2 Trần Nhân tôn,P2, Q10 28.9
Australia A12 Lê Hồng Phong P.12, Q.10 187.6
Úc 90A/B65 Lý Thường Kiệt, P.14, Q10 218.8 126.7
751 đường 3 tháng 2,P7, Q10 160.1 664.2
60
43.4
72 – 74 đường Phó Cơ Điều, phường 4, Q11 388.7
Hong Kong 16 đường số 7 C/X Bình Thới, P8, Q11
Nhật 6 Bis Trần Quý, P6, Q11
Bỉ 365-367 Hàn Hải Nguyên P.2, Q11 34
bộ ngoại giao Trung Hoa Dân Quốc
55 đường số 2 Cư xá Bình Thới, phường 8, Q11
65 đường Dương Đình Nghệ, phường 8, Q11
32/53/66 (100KT/67B Bình Thới cũ) Ông Ích Khiêm, P14, Q11
Hoa Kỳ 305 Lê Đại Hành P.13, Q11 576
Canada 19/19B2 Bình thới, P11, Q11
Hoa Kỳ 170/66 Hàn Hải Nguyên, P9, Q11 72.52
Úc 58 40.06
93
93 282
80/7 Đặng Văn Ngữ, P10, Q.Phú Nhuận 81.2 79.7
113
7 đường Cầm Bá Thước, P7, Q.Phú Nhuận 230.1
79.7 81
TP.HCM 175 Trần Huy Liệu, P8, Q.Phú Nhuận 46.4
Tp.HCM
E34 Lô E (tầng 4) Chung cư Bình Thới, P8, Q11
3a.06 Lô B chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận
3a.02 Lô B chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận
15.06 Lô A chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận
2a đường Phan Tây Hồ, phường 7, Q.Phú Nhuận
B509 Lô B lầu 5 C/c 246/1 Trần Kế Xương, P.7,Q Phú Nhuận
Úc 48/3C Hồ Biểu Chánh,P11,Q.Phú Nhuận 206 58.9
Hà Lan 105.61 55.83
Hoa Kỳ 321.5
270/24 Hồ Văn Huê, P9,Q.Phú Nhuận 243.15 111.6
Hoa Kỳ 179.18 65.9
Hoa Kỳ 17-19-19/1 Lam Sơn, P5, Q.Phú Nhuận 472.5 216.18
371 Nguyễn Sơn, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú 40 141.99
197.7 59.82
225.44 68.65
165.31 153.4
155.63 112.8
i USA 26C Hiền Vương, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú 91.9 79.39
122 (80 cũ) Trương Quốc Dung, P10, Q.Phú Nhuận
567A (1/2 nhà) Nguyễn Kiệm, P9, Q.Phú Nhuận
đại sứ quán Đức ở Indonesia
166A/18 Thích Quảng Đức, P4, Q.Phú Nhuận
204 đường Trương Vĩnh Ký, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú
86/19 đường Trương Định, P. Phú Trung, Q.Tân Phú
4/28 đường A khu ADC, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú
428/5 đường Lũy Bán Bích, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú
359.7 147
USA 323.8 101.7
Úc 3.54 580.7
136.8 538.5
152.7 436.5
Nhật 354.93 90.08
Nhật 157.7 78.6
Hoa Kỳ 188.6 357.8
24.3
65/9B Hậu Lân, H.Hóc Môn 232.79
24/6B Thới Tây 1, H.Hóc Môn 310.88
VP kinh tế – VH Đài Loan tại TPHCM
31-33 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú (P20, QTB cũ)
35-37 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú (P19, QTB cũ)
216B Trần Thủ Độ, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú
49 đường số 3 KP9, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức
3 đường số 12 KP2, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức
25 KP3, Nguyễn Văn Bá, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức
23 KP3, Nguyễn Văn Bá, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức
03 (cũ 112/3) đường số 07, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức
133/6B Ấp 2 xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn
40/2A ấp Tam Đông, xã Tam Thới Thôn, H.Hóc Môn
CHLB Đức 133.9
Cục QLXN Cảnh
Thụy Sỹ 64/34 Phổ Quang, P2, Q.Tân Bình 108
Hoa Kỳ 162 74.52
Hoa kỳ E42 Hoàng văn Thụ, P12, Q.Tân Bình 64
LSQ Pháp TPHCM K62 Cộng Hòa, P12,Q.Tân Bình 285.85
Anh 698/1/10A Trường Chinh, P15, Q.Tân Bình 107.81 67
172.63
CHLB Đức
Hoa Kỳ 24/8 Hoàng Hoa Thám, P7, Q.Bình Thạnh 183.16
Canada 306 Bạch Đằng, P14, Q.Bình Thạnh
Hoa Kỳ
Phường 7, Quận 8, TP Hồ Chí Minh 75
76 Phan Văn trị, P10, Q.Gò Vấp
288/2 (tầng 2+3) Hoàng Văn Thụ, P4, Q.Tân Bình
80/10A đường số 19 P.18, Q.Tân Bình
116/58/22 (mới 58/22 Nguyễn Minh Hoàng) Hoàng Hoa Thám, P12, Q.Tân Bình
595/30 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P26,Q.Bình Thạnh
B7/170H Nguyễn Cửu Phú Xã Tân Tạo, H.Bình Chánh
CH 00214
ĐứcCH 00141
139.87 BE 039754
Hoa Kỳ 158.78 13177/97
200 BE 039741
Đức
Đức 254.64 BD 220081
CC Lê Hồng Phong, P 1, Q10, TP HCM 482.9 BC 816009
Mỹ 217.6 BĐ 100473
Mỹ 174.2 BD 547374
190.4 BC 817765
8A Tôn Thất Thuyết, P16, Q4, TP HCM 32.5
330B Nguyễn Tất Thành,Phường 13, Quận 4, TP Hồ Chí Minh
A3-3 Khu phố mỹ khánh, 3-H11-2, phường Tân Phong, Q7, TP Hồ Chí Minh
521/96/7 Cách mạng T8, P13, Q10, TP HCM
46 Nguyễn Cao, khu phố Mỹ Tú 3-CN1-2, phường Tân Phong, Q7, TP HCM
6A 25 An Hạ, Ấp 6, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, TP HCM
CH 00737
10 đường số 4, KP6, P Bình Chiểu, q Thủ Đức, TP HCM
35, đường 12, KP2, P Hiệp Bình Phước, Q Thủ Đức, TP HCM
5F khu định cư Tân Quy Đông, P Tân Phong, Q 7, TP HCM
ĐSQVN tại Thụy Sỹ CA TP HCM
128A/9 Nguyễn Chí Thanh, P3, Q10, TP HCM
CH 00523
Pháp 157.9 BA 425836
Mỹ 57 đường số 1, P Tân Kiểng, Q7, TP HCM 541.7 BD 529106
Canada 366.1 CH 00547
AUSTRALIA 176 Tôn Đản, P8, Q4, TP HCM 123.5 CH 00379
Mỹ 35.3 BC 823773
87.7 BC 863002
Áo 20/2 đường Hồ Thị Kỷ, P01, Q10, TP HCM 17.2
Thụy Sỹ M1.02 Lô H3 P 6, Q4, TP HCM 70.78 2432/2008
Đại sứ quán VN tại Pháp 76.3
Mỹ 176.2
Pháp 334/9 đường Tôn Đản, P4, Q4, TP HCM 100.3
Pháp 28 14 BC 863261
528/5/77 Điện Biên Phủ, P11, Q10, TP HCM
756/59 đường Đoàn Văn Bơ, P16, Q4, TP HCM
343/16E Tô Hiến Thành, P 12, Q10, TP HCM
466C Nguyễn Tri Phương, P9, Q10, TP HCM
A12-4, tầng 13, CC 360C, bến Vân Đồn, P1, Q4, TP HCM
CH 00529
237/42/27+237/42/31, đường Hoàng Diệu, P8, Q4, TP HCM
CH00494
CH00608
493A/91/5 Cách mạng tháng 8, P13, Q10, TP HCM
Mỹ 799 Lê Hồng Phong, P12, Q10, TP HCM 426 8770/97
24.5 CH 00298
Cục QLXN Cảnh 30 04569/2003
Đài Loan - Trung Quốc CH07231
Hoa Kỳ
CH1437
Cộng hòa Pháp CH1436
Đức H00216
Canada CH1478
CHLB Đức CH1505
Anh CH0638
Hoa Kỳ
190/43 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
1014/80/50A khu phố 3, phường Tân Hưng, quận 7
Số 9 đường số 26, Phường 10, Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
D7/23E, ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
150/3 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM
11.7 chung cư số 4 Nguyễn Đình Chiểu , phường Đa Kao, quận 1, TP HCM
95 (tầng 6) Lô D, Pasteur, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
25/33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
15B/15 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
25/26A Tôn Thất Tùng, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM
ÚC CH0025
Pháp CH1257
CH0869
CH1437
CHLB Đức 230.1 CH01042
Úc 314.6 CH00069
Đan Mạch 33.44 CH01738
CHLB Đức 240.4 CH00141
Mỹ 170/25, Hoàng Diệu, P9, Q4, TP HCM 106.9 CH00008
New Zealand 148/23, Tôn Đản, P8, Q4, TP HCM 91.1 CH00472
Thụy Sỹ 70.78 2432/2008/UBND.GCN
Úc 176, Tôn Đản, phường 8, quận 4, TP HCM 123.5 CH00379
Mỹ 176.2 CH00494
21/12 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP HCM
5B, Võ Thị Sáu, phường ĐaKao, Quận 1, TP HCM
29 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM
150/3 phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM
62/9 Điện Biên Phủ, Phường ĐaKao, Quận 1, TP HCM
82 Lê Thị Hồng Gấm, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM
89-91 (P.75 tầng 5) Nguyễn Du, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
330B, Nguyễn Tất Thành, P13, Q4, TPHCM
M1.02 lô H3 chung cư phường 6, Q 4, TP HCM
237/42/27+237/42/31 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM
Đài Loan - Trung Quốc
USA 52.3 85/2002
Australia 54 BA425395
Hoa Kỳ 91.5 BC 823776
70 Hùng Vương, P01, Q 10, TP HCM 173 BC823215
CA TPHCM
ĐSQ Việt Nam tại Canada 128 Nguyễn Kim, P6. Q10, TP HCM 120.6 BC823711
Nauy 389.4 BC 863501
Hoa Kỳ238.1 BC823578
CA TP HCM
Hoa Kỳ 150.8 BC823933
Hoa Kỳ 45 9697/97
A8/6, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM
132/3 ấp Trung Chánh, xã Tân Xuân (nay là ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh), huyện
Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
10.07 tầng 11 Cao ốc A Nguyễn Kim, Phường 7, Quận 10, thành phố Hồ Chí
Minh
67/3A Ngô Gia Tự, phường 2, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
Hoa Kỳ
400 Nguyễn Duy Dương, P9, Q10, TP Hồ Chí Minh
401/5B Cách mạng Tháng 8, P13, Q10, TPHCM
533/1 Nguyễn Tri Phương, P8, Q10, TPHCM
6 lô B2 Cư Xá 155 Tô Hiến Thành, P13, Q10, TPHCM
Áo 20/2 Hồ Thị Kỷ, P1, Q10, TP HCM 30.9 AB032831
Hoa Kỳ 77/18 Ngô Gia Tự, P12, Q10, TPHCM 129 BC817755
Pháp 181 Ba tháng hai, P11, Q10, TP HCM 109.1 1844/2008/UB.GCN
Thụy Sỹ 629F Bà Hạt, P6, Q10, TP HCM 139.1 BA 425728
ĐSQ VN tại Pháp 7B/117/5 Thành Thái, P14, Q10, TPHCM 65 0413/2007/UB.GCN
Cục QLXN Cảnh 109.2 1506/2000
AUSTRALIA CH 01273
Hoa Kỳ BE 041958
CHLB Đức 62.52 8436/97
Hoa Kỳ 451/10/11 Hai Bà Trưng, P8, Q3, TP HCM 37.8 1351/2008/GCN-UB
Cục QLXN Cảnh 449 Điện Biên Phủ, P3, Q3, TP HCM 257.5 820/2003
Úc 194/14 Võ Văn Tần, P5, Q3, TPHCM 95.2 409/2001
Thụy Sỹ CH2044
763/ĐCNĐ
493A/185 Cách Mạng tháng 8, P13, Q10, TPHCM
Số 14, đường số 22KDC Him Lam 6A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố
Hồ Chí Minh
D5- 2 KP. Hưng Vượng 2-R13, Tân Phong, Quận 7, TP HCM
139/J3 Lý Chính Thắng, P7, Q3, thành phố Hồ Chí Minh
30 Hồ Tùng Mậu, phường Nguyễn Thái Bình, Q1, TPHCM
Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ
3.28 C/cư Lô B- Cư xá Gò Dầu 2, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú
538/2009/UB.GCN
301.3 BB 012042
99.2 765/2008/UB.GCN
52.3 85/2002
CH 04554
BĐ 972811
Vancouver 128 Nguyễn Kim, P6. Q10, TP HCM 120,6 BG 123401
Hoa Kỳ 157 Nguyễn Kim, P7, Q10, TP HCM 46,4 BG 123557
Xuất nhập cảnh 149,3 BG 176228
Xuất nhập cảnh 146,7 BG 176227
Úc 174 Tôn Đản, P 8, Q4, TP Hồ Chí Minh 0577/SXD
Houston 5458/2009/GCN
Đại sứ quán VN tại Canada
341 đường Nguyễn Trãi phường 7 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh
15/4G ấp Bắc Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố HCM
2/5 ấp Vạn Hạnh, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TP HCM
132/3 ấp Trung Chánh, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM
Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ
213 lô C chung cư Chợ Quán đường Trần Bình Trọng phường 1 quận 5 thành phố
HCM
Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp
4 lầu 1 trước đường Lưu Xuân Tín phường 10 quận 5 thành phố HCM
285/125/15 Cách mạng Tháng 8, P12, Q10, TP HCM
285/127A Cách mạng tháng 8, P12, Q10, TPHCM
Canada BH 017311
Australia AC 124399
Canada 00380
Hoa Kỳ CH 00493
Mỹ 508,23 96,4 H 00088 ngày 28/3/2005
106,5 65,2
Hoa Kỳ 307,4 47,4
Pháp CH 00775
3354
526 đường An Dương Vương phường 9 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh
Tổng lãnh sự quán Hoa Kỳ
B21-6 Khu Căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 Trần Xuân Soạn, P Tân Hưng,
Quận 7- TPHCM
7 (trệt, lầu 1) đường Công Trường An Đông phường 9 quận 5 thành phố HCM
44 Đường số 1, KDC Nam Long, P Tân Thuận Đông, Quận 7
43 Đường số 2, khu dân cư Nam Long, phường Tân Thuận Đông Quận 7
38 Châu Văn Liêm P10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
Đại sứ quán Mỹ tại Hà Nội
51/30 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP HCM
164/2008/UB. GCN ngày 18/1/2008
60 Trần Bình Trọng, phường 1, Quận 5, thành phố HCM
350/2008/UB.GCN ngày 9/6/2008
2C-19-1 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7,
TPHCM
TLSQ Việt Nam tại Francisco
311 Lô K chung cư Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Quận 3, TPHCM
Đại sứ quán VN tại Canada
85-87 Đào Cam Mộc Phường 4 Quận 8 thành phố Hồ Chí Minh
Canada
Hoa Kỳ CH 00026
Pháp CH 00025
Trung Quốc (Đài Loan) 146,9
Bộ Ngoại giao Đài Loan 115,8
160,5
Singapore 146,9
Pháp 115,8
Hoa Kỳ CH 01175
102/18 Âu Dương Lân Phường 3 Quận 8, TP HCM
91 Nguyễn Hữu Cầu, phường Tân Định, quận 1, thành phố HCM
41/3 lầu 3 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, quận 1, phường Bến Thành, quận 1,
TPHCM
Căn hộ số 10 tầng 15 tháp R1, Cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,
quận 11, thành phố HCM
CT 11221 (BA 399972) ngày 31/1/2012
Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,
quận 11, thành phố Hồ chí Minh
CT 09989 (BA 399696 ngày 23/12/2011)
Văn phòng Văn hóa và Kinh tế Đài Bắc tại
TPHCM
Căn hộ số 2, tầng 20 tháp R2, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận
11, TP HCM
CT 09999 (BA 399654 ngày 26/12/2011
Căn hộ số 9, tầng tầng 20 tháp R2, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận
11, TP HCM
CT 09991 (BA 399659 ngày 23/12/2011
Căn hộ số 8, tầng tầng 19 tháp R1, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận
11, TP HCM
CT 09988 (BA 399655 ngày 23/12/2011)
335/5 Trần Xuân Soạn, khu phố 4, phường Tân Kiểng, Quận 7, TP HCM
San Francisco CH 00890
Canada
Trung Quốc
Hoa Kỳ
Nước Công hòa Pháp 68,5
Bộ Ngoại giao Nhật Bản 49,9
Nước Công hòa Pháp 150,1
Hoa Kỳ BĐ 501817
Hoa Kỳ BH 017772
Anh CH 02417
C7-6 khu phố The Grand View - CN1-3, phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM
12/30 Bùi Thị Xuân, Phường 3, Tổ 29, quận Tân Bình, TP HCM
Lầu 5 số 8 Hẻm 110, Đường Tiền Cảng, khóm 011, phường Bạch Linh, Quận 8, TP
HCM
2B-10-4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7
Căn hộ số 3.03 Chung cư 1C1 - Cantavil, phường An Phú, Quận 2, TP HCM
CT 11220 (BA 399986 ngày 31/1/2012)
Căn hộ số 11.13 (tầng 12) Lô M, chung cư Bàu Cát II Hồng Lạc, phường 10, quận Tân
Bình, TP HCM
CT 12028 (BI 408254) ngày 14/2/2012
Căn hộ 3.04 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
CT 08503 (BA 399418) ngày 12/10/2011
10 đường Phú Hữu phường 14 quận 5, TP HCM
418/42 đường Trần Phú phường 7 quận 5 TPHCM
2B-8-2 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7
Hoa Kỳ BK 743183
94,9
Na Uy 13020/98
CH 00972
Thụy Sỹ CH 05964
Pháp
Nga CH 02487
Hoa Kỳ CH 00495
Cục QLXN Cảnh VN BG 197593
Hoa Kỳ 16215/2001
Hoa KỳCH01033
Hoa Kỳ
23 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM
Căn hộ số 12.08B Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành phường 15, quận 11, TPHCM
CT 13168 (BI 408544) ngày 8/5/2012
20-11 đường 3/2, phường 12, quận 10, TPHCM
Đại sứ quán Việt Nam tại Canada
23/7 Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TPHCM
55 đường Nguyễn Trãi, phường 02 quận 5, TP HCM
3-18-5 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7
3/19/4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7
142/1 Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM
736 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, TP HCM
107B/305 lầu 3 đường Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5, TPHCM
357/9B cách mạng tháng 8, phường 12, quận 10, TP HCM
Mỹ CH03229
Pháp CH03382
GeneveCH 03178
Thụy Sỹ
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
486/1 Bà Hạt, Phường 8, Quận 10, TP HCM 29,4 BG 197828
Cục QL XNC Việt Nam 85,9 BG 204435
Cộng hòa Liên bang Đức 165,2 CT 12880 (BI 408478)
Mỹ 64,5 CT 11199 (BA 399983)
Malaysia 86,1 CT 08483 (BA 399454)
Australia 172,4 CT 08484 (BA 399455)
48/15 Đường số 1, khu phố 2, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM
J15-4, khu phố Sky Garden 1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
3-9-2 chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,
TP HCM
33 đường số 6 KDC Trung Sơn, ấp 4B, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM
Cục Quản lý XNC Việt Nam
226/1 Nguyễn Chí Thanh, phường 3, Quận 10, TP HCM
16.2, Cao ốc Văn phòng - Căn hộ 22 - bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1, TPHCM
9.07-khu A1- chung cư Lê Thành, đường số 2, phường An Lạc, quận Bình Tân, TPHCM
8.3, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
14.4, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
Cộng hòa Liên bang Đức 165,2 CT 08486 (BA 399456)
Australia 214,5 CT 08485 (BA 399462)
Bộ ngoại giao Hoa Kỳ 4354/99
Canada 82,1 CT 08482 (BA 399453)
Hoa Kỳ 122,4 CT 08481 (BA 399452)
Hàn Quốc 89,8 CT 08565 (BA 3994645)
Mỹ CH 04703
Hàn Quốc 83,5 CT13225
Pháp 92,6 CT13222
14.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
17.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
207 ấp Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM
1.06 Chung cư số 21 - 41 đường Tản Đà, phường 10, quận 5, TP HCM
11.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
001 Lô H chung cư Tây Thạnh, đường C8, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TPHCM
C12- khu phố The Grand View-CN1-3, P Tân Phong, Quận 7, TP HCM
7-B6 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM
3-A2 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM
Hàn Quốc 132,3 CT13227
Malaysia 118,1 CT 13221
Hàn Quốc 118,1 CT13223
Nhật Bản 77,3 CT13228
Hoa Kỳ CH 02774
Pháp
Malaysia 87,0 CT 14147 (BI704386)
Pháp CH 05182
CH 00549
Trung Quốc (Đài Loan)
6-A1 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM
6-A5 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM
14-A5 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình,
TPHCM
2-B4 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM
3-17-2 chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,
TP HCM
5.01 Lô chung cư Aview1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong Phú,
huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
13.8 Chung cư 1C3- Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM
3J11-01, khu phố Sky Garden 3 - R1 - 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ
202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM
A2/11A ấp 1, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP HCM
Cục QL Xuất nhập cảnh
Hồng Kông CH 05589
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ 241,2 CH1894
Úc 152/2 Âu Dương Lân, P3, Quận 8 56,4 CH1204
Pháp56,9
CH 1990
Úc 96 Đường số 130 Cao Lỗ, phường 4, quận 8231,69
CH 1880
Đài Loan 33/5A Mai Hắc Đế, phường 15, quận 8 127,2 CH 00581
Canada 363 Hưng Phú, phường 9, Quận 8 152,1 CH00791
Malaysia108,8
CT 14195
Nhật Bản CH 05985
Anh CH 06318
Úc 3966/2003
6.03 Lô B chung cư Aview 1KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong
Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
G6-2, khu phố Sky Garden 1 - R1 - 1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
2 đường nội khu, khu phố Hưng Thái 2, khu phố Hưng Thái - R2-2, R3-3, phường Tân
Phong, quận 7
1C đường số 318 Chánh Hưng, phường 4, quận 8
105 A1b c/cư Bùi Minh Trực, phường 5, Quận 8
13.06 Lô B chung cư Aview 1, khu dân cư 13C, đường Nguyễn Văn Linh, xã Phong
Phú, huyện Bình Chánh
2 đường nội khu Mỹ Văn 1, khu phố Mỹ Văn - S1.1, phường Tân Phú, Quận 7
K11-2 khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, Quận 7
48/9J1 Phạm Văn Chiêu, phường 9 (phường 12 cũ), quận Gò Vấp
Hoa Kỳ Căn nhà số 30, đường 4, khu phố 3,
BD 216474
Canada 331 BD 232394
Osaka 212,1 BB 874596
106 BI 874890
Hoa Kỳ 54,5 BD 232193
Đức
Pháp
ĐSQ Việt Nam tại Canada
San Francisco
Bỉ
Tổng lãnh sự quán Đức tại TP HCM
Thửa đất số 626 tờ bản đồ số 78, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn nhà số 146E12 đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn nhà số 24A đường Đỗ Quang, khu phố 4, phường Thảo Điền, Quận 2
PhápPháp
Căn hộ số 5.10 Lầu 5, Chung cư An Khang, khu đô thị mới An Phú - An Khánh, phường
An Phú, quận 2, TP HCM
Căn nhà số 257A Lương Định Của, khu phố 2, phường An Phú, quận 2, TP HCM
14.06 Lô B chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong
Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM
2.03 Lô C, đường 16 KDC Him Lam, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TPHCM
33/4 ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh huyện Hóc Môn, TPHCM
D7/19B ấp 4, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP H CM
B3.2 khu phố Mỹ Khánh 2-H4-2, phường Tân Phong, Quận 7, TPHCM
Hoa Kỳ CH 01752
325,24 2301/2009/GCN
Hoa Kỳ 35,6 BG 204673
151,1 BI 479606
216,3 BL 915318
Anh CH 07717
Trung Quốc 169,8 CT16831
Úc BL 915493
Canada
Malaysia 97,86 CT 16931
3.8 Lô D Chung cư Khánh Hội 2, 360A Bến Vân Đồng, phường 1, quận 4, TP HCM
ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ
359/1B Đường Lê Văn Sỹ, phường 12, Quận 3, TP HCM
127 tầng 2 Lô L Chung cư Ngô Gia Tự,Phường 2, Quận 10, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ
202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM
Đại sứ quán Nauy tại Hà Nội
571/17 Cách mạng tháng 8, phường 15, Quận 10, TP HCM
A11.02 (khu Riverside Residence - P5), khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM
Căn hộ số 16.1 Cao Ốc Văn phòng - Căn hộ 22-22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến
Nghé, quận 1, TPHCM
95 đường Tô Hiến Thành, phường 13 quận 10, TP HCM
B8-3 (khuGarden Plaza 1-Cn2-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ số 17.06 Cao ốc 86 đường Tản Đà, phường 11, quận 5, TP HCM
AnhHoa Kỳ
819/33 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, TP HCM
Tổng LSQ Việt Nam tại Hiu-X Tơn
75/3 đường Nguyễn Văn Cừ, phường 1, Quận 5, TP HCM
Canada BN037065
Hà Lan 102,9 CT 17575
Pháp 106,0 CT 17576
Bern - Thụy Sỹ 106 CT 17578
Bỉ 207 CT 17577
Úc 118,2 CT 09568
Hoa Kỳ CH 07402
Hoa Kỳ 06149/2013
Mỹ CH00454
Úc84
BL 915493
Nhật Bản207,8
BL 915661
46 đường Đào Tấn, phường 5, quận 5, TP HCM
Căn hộ số 12a.05 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An
Phú quận 2, TP HCM
Căn hộ số 15.11 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú
quận 2, TP HCM
Căn hộ số 15.11 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú
quận 2, TP HCM
Căn hộ số 20.03 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú
quận 2, TP HCM
Căn hộ số C17-6 Khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 đường Trần Xuân Soạn,
phường Tân Hưng, quận 7, TP HCM
3Q5-02 (Khu Sky Garden 3 - R1 - 3), khu phố 3, phường Tân Phong, Quận 7, TP
HCM
108/5A Nguyễn Thiện Thuật, Phường 02, quận 3, TP HCM
387 đường Lê Hồng Phong, phường 2, quận 10, TPHCM
95 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TPHCM
110 Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, TP HCM
500 Bà Hạt, phường 8, quận 1079,2
BL 915973
Úc CH 00502
Malaysia
146,9
CT 19163
Paris
83,1
CT 17929
Singapore
82,7
CT 17950
New Zealand
112,8
CT 17951
74,6
CT 17927
Na - Uy
82,7
CT 17931
Mỹ
74,6
CT 17928
Tây Ban NhaĐSQ Việt Nam tại Tây
Ban Nha
450/26 đường Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TPHCM
Căn hộ số 10, tầng 20 tháp R1, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,
quận 11, TP HCM
Căn hộ số 1-4-3, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Căn hộ số 2B-12-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Căn hộ số 2B-6-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Tổng lãnh sự Nhật Bản tại TPHCM
Căn hộ số 2A-13-2, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Căn hộ số 2B-22-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Căn hộ số 2A-9-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
82,7
CT 17930
Bộ Ngoại giao Nhật Bản
85,9
CT 17937
Mỹ
112,8
CT 17938
Bộ Ngoại giao Hàn Quốc
83,1
CT 17939
Nga
118,2
CT 17925
82,7
74,6
85,9
Bộ Ngoại giao Đài Loan
118,2
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Căn hộ số 2A-9-4, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Căn hộ số 1-7-6, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Căn hộ số 2B-16-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Căn hộ số 3-17-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Căn hộ số 2A-20-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Tổng lãnh sự quán Ấn Độ tại TPHCM
Căn hộ số 2C-12-4, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Căn hộ số 2A-17-1, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Căn hộ số 1-4-6, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,
TPHCM
Căn hộ số 2B-18-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Bộ Nội vụ Singapore
83,1
Hàn Quốc
118,2
Úc
Nhật Bản BL 915661
Philippines 79,3 CT 16857
Trung Quốc BL194161
Madrid CT17929
Canada T00235
Úc 55,9 BL 776183
Căn hộ số 1-18-4, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Căn hộ số 2B-10-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
5.02 Lô A chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5 xã Phong
Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM
3.02 Lô E (C-3.07), chung cư Conic - Đông Nam Á, lô 13B, KDC Conic,đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5 xã Phong Phú, huyện Bình
Chánh, TPHCM
110 đường Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, TP HCM
2A-21-1 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7
TP HCM
37/2 ấp Mỹ Hòa 3, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM
Căn hộ số 1-4-3, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
45 Nguyễn Văn Mai, phường 8, Quận 3, TP HCM
450/26 Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TP HCM
Hoa Kỳ 105,1 BL 776260
Hoa Kỳ
119,6 BL 776440
Hoa Kỳ
BL 776804
Hoa Kỳ
CHLB Đức 138,6 CT (BI 686103)
Pháp CH 04792
Phnom Penh (AMB)94,5
CT 14134
387 Lê Hồng Phong, phường 2, quận 10, TP HCM
517/1 Nguyễn Tri Phương, phường 8, quận 10 TP HCM
263-265 Ba Tháng 2, phường 10, quận 10, TP HCM
Thửa đất số 84 tờ bản đồ số 20, khu đô thị mới Nam Thành Phố (lô R4-18, khu R19), khu phố 3, phường Tân Phong, Quận 7, TP
HCM
14.3 Lô B Cụm chung cư cao tầng số 190 đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo
Điền, Quận 2, TPHCM
78/10/1 đường số 11 (số cũ 58/1 đường số 12) phường 11, quận Gò Vấp, TP HCM
9.7 lầu 9 Chung cư Lakai phường 7 quận 5 TP HCM
Căn hộ 4-4A Khu phố Mỹ Cảnh- H14 giai đoạn I, phường Tân Phong, quận 7 TP
HCM
Trung Quốc (Đài Loan)189,3
CT 19930
135,3
CT16986
Hàn Quốc
135,0
CT21382
Úc
86,1
CT21378
Hàn Quốc
83,5
CT21358
Hàn Quốc
86,1
CT21390
Hàn Quốc
152,8
CT21360
Căn hộ E0.04 Khu phố Mỹ Tú 1 - H31, phường Tân Phong, quận 7 TP HCM
Tổng Lãnh sự quán Hoa kỳ tại TP HCM
Căn hộ số 25.7, tầng 26, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 17.2, tầng 18, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 20.4, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 20.4, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 20.5, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 29.4, tầng 30, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
133,3
CT21367
Hàn Quốc108,3
CT21632
Hàn Quốc97,9
CT 20722
Hàn Quốc107,8
CT 20723
Hàn Quốc188,4
CT 21812
Trung Quốc (Đài Loan)116,4
CT 21807
Hàn Quốc106,4
Trung Quốc89,9
Pháp128,8
CT 21648
Tổng Lãnh sự quán Hà Lan tại TP HCM
Căn hộ số 24.2, tầng 25, Ruby 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn
Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 14.01 Chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 2,
TPHCM
6.09 Chung cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận
12, TP HCM
11.10 Chugn cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận
12, TP HCM
Căn hộ C9-1 Khu phố Mỹ Viên - S13-1, phường Tân Phú, quận 7, TPHCM
Căn hộ số A8-4 Khu phố Green View-S1-3, phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM
Căn hộ B12-1 (khu Green View-S1-3) khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM
Căn hộ 15.09 Lầu 15, Chung cư An Khang, Khu đô thị mới An Phú An Khánh, quận 2,
TP HCM
12.4 lô B1 (tầng 13), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng
phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
Hàn Quốc148,8
CT21654
UBND TPHCM166,4
CT 21647
Anh 508,2
ĐSQ Việt Nam tại Pháp CH00702
Canada 497,2 CT 22862
Việt Nam CH 856089
Bỉ 387,3 CT 22404
Đức CH 02425
Úc
16.3 lô A1 (tầng 17), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng
phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
18.1 lô B2 (tầng 19), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng
phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
Căn hộ 11.06 lô B chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã
Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
Căn hộ 26.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
249/38 đường Nguyễn Tiểu La, phường 8 quận 10, TP HCM
Căn hộ E13-2, khu phố Sky Garden 1 R1-1 phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM
568/2 đường Bà Hạt, phường 6, quận 10, Thành phố HCM
Căn hộ 26.2 Lô B, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM
100/23 ấp Chánh 1, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM
Canada
CH02399Canada
BQL Khu CN Đồng Nai 102,1 CT 24018 (BP829610)
CH 00615
Canadian 04248
109,9 CT 24265
131,0 CT24459
Pháp 216,96 CT 25112
15.05 chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM
Căn hộ số A11-17 Chung cư The Morning Star số 57 (Số cũ: 224/5 Bis) Quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, TP HCM
3/6C ấp Mỹ Hòa 4, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP HCM
3G6-02 (khu Sky Garden 3) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Ban QL các Khu chế xuất và công nghiệp TP HCM
Căn hộ 3D9-05 Khu phố Sky Garden 3-R1-3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Ủy ban nhân dân TP HCM
Căn hộ số 21.02 Lô C1, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ A15-6, tầng 15 số 360C Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4, TPHCM
Malaysia 83,6 CT 25109
Washington DC
Việt Nam
Hàn Quốc 135,2 CT25664
UBND TPHCM 195,5 CT25292
BP 980008
Italia 135,2 CT 26930
Căn hộ 7.8 Ruby 1 Khu chung cư cao tầng Sài Gòn Peal-92 Nguyễn Hữu Cảnh,
phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
207/21 Ba Tháng Hai, phường 11. Quận 10, TP HCM
L5-6(Khu Sky Garden 2-R1-2), khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ 13-03 Lô D2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM
Căn hộ số 20.1, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn
Hưởng phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM
Cục Quản lý XNC Việt Nam
118A/7 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10, thành phố HCM
Căn hộ 15-03 Lô C2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Hàn Quốc 73,4 CT 24462
Hàn Quốc 135,7 CT 24408
Hàn Quốc 134,2 CT 24409
Hoa Kỳ 140,2 CT 24410
Hàn Quốc 184,5 CT 25680
Canada 115,2 CT 25681
Hàn Quốc 184,5 CT 25673
Hàn Quốc 232,1 CT 26563
13.13 Chung cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận
12, TP HCM
Căn hộ số 22.7 tầng 23, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn
Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 17.2 tầng 18, Ruby 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn
Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 28.3 tầng 29, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn
Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 16.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ số 04.04 Lô C2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ số 19.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ số 26.01 Lô A3, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Trung Quốc 95,2 CT 26568
Hàn Quốc 120,95 CT 25285
UBND TPHCM 95,2 CT 27021
Hàn Quốc 184,5 CT 25380
Hàn Quốc 131,2 CT 25378
Trung Quốc 95,2 CT 25379
Trung Quốc 324,1 CT 24523
115,5 CT 270023
Singapore 170,88 CT 27936
Căn hộ số 06-04 Lô B1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ J13-2, khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ số 13.04 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 20.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 08.01 Lô D1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 09.04 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
N15-2 (khu Sky Garden 3) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Căn hộ số 8.02 lô A, khu liên hợp nhà ở và Trung tâm thương mại Legavilas, đường Võ Trường Toản, khu phố 4, phường An Phú,
quận 2, TP HCM
Căn hộ B15-1, khu phố The Grand View - CN1 - 3, phường Tân Phong, quận 7, TP
HCM
180,0 CT 25289
UBND TPHCM 135,2 CT 28152
Mỹ 89,5 CT 27658
390 Bà Hạt, Phường 8, Quận 10, TP HCM BP 980416
Hiu-x tơn CH 00493
Hoa Kỳ
Hàn Quốc 131,2 CT 28341
Liên Bang Nga 131,2 CT 28340
Úc 55,9 CH00502
Đại sứ quán Pháp tại Hà Nội
Căn hộ 14.2 Lô B, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn hộ số 19.02 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 11.07 lô C Chung cư 974A Trường Sa, phường 12, quận 3, TP HCM
Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Sydney
112 đường 18 KDC Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM
343/16E Tô Hiến Thành, P 12, Q10, TP HCM
Căn hộ 06-02 Lô D3, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 08-02 Lô B2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
450/26 Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TP HCM
ĐSQ Pháp tại Việt Nam 107,3 CH00702
Việt Nam 568/2 Bà Hạt, phường 6, quận 10, TP HCM 182,4 CH00493
Mỹ 187,3 CH 00685
147,1 CH00335
Trung Quốc 135,2 CT28329
Hồng Kông 131,8
Hàn Quốc 172,96 CT 27659
Trung Quốc (Đài Loan) 183,1 CT28497
BP 980670
249/38 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, TPHCM
207/21 Ba Tháng Hai, phường 11. Quận 10, TP HCM
118A/7 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10, thành phố HCM
Căn hộ 20-02 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 16.05 lô B, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn hộ A5-02 (Khu Mỹ Đức - H25-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ A11-3 Khu phố Cảnh Viên - S5-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ 88/16 đường Ngô Gia Tự, phường 9, quận
10, TP HCMĐại sứ quán VN tại Hoa Kỳ
115,8 CT 32313
Pháp 136,3 CT 28342
Oa-sinh-tơn
BP 980800
UBND TPHCM 148,8 CT25277
Paris
Nhật Bản 112,6 CT32433
Trung Quốc 74,5 CT 33167
Ban QL các KCN Long An
Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,
quận 11, thành phố Hồ chí Minh
Căn hộ số 10.06 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền,
quận 2, TP HCM
4.9 căn hộ chung cư số B3 (Terra Rosa), KDC 13E, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5,
xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ
463B/51F/11 đường Cách mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, TP HCM
B15.04 (tầng 15), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM
2.4 căn hộ chung cư khối B4 (Terra Rosa), KDC 13E, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5,
xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
D9-01 (D-P-5-10) khu phố Riverside Residence (P5), phường Tân Phú, quận 7,
TP HCM
Căn hộ số 12.06, chung cư 1C2 - Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Hàn Quốc 87,0 CT 33169
Hà Lan 222,6 CT 27100
Singapore 123,5 CT 27101
Malaysia 65,5 CT 32436
Hàn Quốc 82,0 CT 32435
Hàn Quốc 179,1 CT 33148
AUSTRALIA
139,4 CT32337
Căn hộ số 11.08 Chung cư 1C1 - Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 22.02 tầng 22 Lô 2B, cụm chung cư cao tầng Estella phường An Phú, quận 2, TP
HCM
Căn hộ 3.02 tầng 3 lô 1B, cụm chung cư cao tầng Estella phường An Phú, quận 2, TP
HCM
Căn hộ số 13.17 Chung cư H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM
Căn hộ số 13.09 Chung cư H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM
B9-03 (B-Q-5-10), khu phố Riverside Residence (P5), phường Tân Phú, quận 7,
TP HCM
22.03 lô A chung cư 974A Trường Sa, phường 12, quận 3, thành phố HCM
Ban QL KCN Việt Nam- Singapore
Căn hộ số 21.4 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn
Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM
Hoa Kỳ 195,5 CT 32338
Hàn Quốc 195,5 CT 32336
Hàn Quốc 180,0 CT 32339
131,1 CT 33257
232,5 CT 33258
184,5 CT 33256
180 CT 33152
Bộ Ngoại giao Australia BĐ 501363
Căn hộ 09.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn hộ 13.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn hộ 17.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Ủy ban nhân dân tỉnh Long An
Căn hộ số 05.02 Lô D3, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM
Ban QL các KCN Bình Dương
Căn hộ số 24.02 Lô D2, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM
Ban QL các KCN Bình Dương
Căn hộ số 14.01 Lô D2, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM
Bộ ngoại giao và ngoại thương Hàn Quốc
Căn hộ 15.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
44/101-44/102 đường Trần Bình Trọng Phường 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh
Hàn Quốc 131,1 CT 33294
Australia 3207/96
BP907248
Hoa Kỳ 11023
Pháp 138,7 CT25666
Hoa Kỳ 138,7 CT 24030
Đài Loan 138,7 CT 24031
BĐ 823187
Căn hộ 07.01 Lô C1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
45A (số cũ: 61B) đường số 3 Cư Xá Đô Thành, phường 4 quận 3, thành phố HCM
Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Francisco - Hoa
Kỳ 284 Đường Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCMTổng lãnh sự quán Việt
Nam tại Francisco - Hoa Kỳ
Căn hộ số 10.5 chung cư 250 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, TP HCM
Căn hộ số 9.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP
HCM
Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP
HCM
Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP
HCM
Cơ quan Nhà nước Hoa Kỳ
Thửa số 23, Tờ bản đồ số 13, Đại lộ Hùng Vương, phường 5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh
Phú Yên
Hungari 115,2 CT 33493
Tỉnh Trà Vinh
AUSTRALIA 70.3 BC 559795
51,13 BH 454159
Sweden (Thụy Điển) 486,3 BG 198762
Sydney 135 BH 392128
ĐSQVN tại Phần Lan 135,85 BM 939522
Tỉnh Bình Thuận
Pháp P Phú Hài, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận 905 BB 045161
Australia Bình Hưng 347,2 BE 4353309
Đức Phú Tài 81,8 BĐ 288033
Lạc Đạo 318,7 BĐ 288330
Saint - Gilles Phú Hài 291,5 BE 435789
22.04 Lô A3 chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
C3, Điện Biên Phủ, khóm 3, phường 6, TP Trà Vinh
United States Department of States
Thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
23 Bí Trần Quốc Tuấn, khóm 4, phường 3, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Ấp Đầu Bờ, Hòa Thuận, Châu Thành, Trà Vinh
Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Hiu-X tơn
Phú Hài 368,0 BD 329705
Phú Thủy 117,9 BĐ 288137
Charles Passport Center Phú Thủy 173,5 BE 435091
Australia Phú Thủy 246 BG 967923
National Passport Center Xuân An 303,8 BB 831123
Australia Phú Tài 60,0
Hưng Long 329,2 BI 303650
Thanh Hải 182,57 BI 303616
Phú Hài 270,29 BD 109576
Phú Hài 256,4 BI 708582
Phú Hài 305,0 BH 66012
Ixelles Xuân An 131,0 3018
BL 236009
Lãnh sự quán Việt Nam tại Giơnevơ
Lãnh sự quán Việt Nam tại San Francisco
Lãnh sự quán VN tại Giơne vơ
Lãnh sự quán Việt Nam tại Pháp
United States Department of States
United States Department of States USD
United States Department of States
Tổng lãnh sự quán VN tại Hiu - X tơn
73 Võ Thị Sáu, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Mỹ
ĐSQ Việt Nam tại Pháp B0 690861
ĐSQ Việt Nam tại Mỹ BQ 475517
BQ 475423
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
AUSTRALIA 117.7
Singapore 137 BD 682123
Nga A311, tầng 13 TTTM, P7, TP Vũng Tàu 46 BD 682041
Nga 59.5 BD 682042
Australia
United states of America
Hoa Kỳ 109,3
Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ
Đường Thống Nhất, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
328 Cao Bá Quát, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Dân phố 33, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Dân phố 23, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Đại sứ quán VN tại New Zealand
Số 346 Trần Hưng Đạo, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận
09 đường Nguyễn Văn Trỗi, P Phước Hưng, TX Bà Rịa, tỉnh BRVT
1512, tầng 15 DII-II, T.Tâm Chí Linh, P10, TP Vũng Tàu
1236, tầng 13 DII-II, T.Tâm Chí Linh, P10, TP Vũng Tàu
Số 102, đường Bạch Đằng, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng
Tàu
Số 41, kp3, phường Phước Hiệp thị xã Bà Rịa tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số 79, Mạc Thanh Đạm, Thị trấn Long Điền, huyện Long Điền
Thụy Sỹ
Tỉnh Đồng Tháp
Mỹ CH 00572
Pháp CH 00574
Mỹ BC 677262
Washington DC BĐ 749253 (CH 00499)
TP Vũng Tàu 69.5 BM 627728
TP Vũng Tàu 95 777472653601157
TP Vũng Tàu 63 777472653600984
TP Vũng Tàu 137 777472653601078
TP Vũng Tàu 100.5 777472653601422
Tỉnh Vĩnh Long
Nhật Bản 115 34.9 BA 432056
Số 54, Đường B3, phường Phước Hưng, thành phố Bà Rịa - Vũng Tàu
66 đường Tôn Đức Thắng, P Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Khu 500 căn, P Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đường 7m, Khu TĐC, P1, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đường Đống Đa, phường 2, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Khu 5, thị trấn Trà ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
Hoa Kỳ 164.6 BĐ 657475
Australia 322,8 BG 531452
Gơ ne vơ 120 BG 531589
Tỉnh Tiền Giang
Hà Lan xã Song Bình, H Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang 168 BB 900589
Mêxico TT Chợ Gạo, H Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang 69.66 BB 900199
334,4 BG 561592
Hoa Kỳ 152 BM 743064
Australia 89,25 BK 084814
Hoa Kỳ202,5
BM 839281
Mỹ BE96200
Pháp BE956706
Số 08 dãy số 03 khu nhà ở VMT1 khóm 3 thị trấn Cái Nhum huyện Mang Thít tỉnh
Vĩnh Long
ấp Hòa Nghĩa, xã Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
ấp Phú Cường, xã Hiếu Thuận, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Đại sứ quán VN tại Berlin Đức
Ấp Thạnh Hòa - xã Bình Nghị - huyện Gò Công Đông- tỉnh Tiền Giang
Ấp 4 - xã Tân Tây - huyện Gò Công Đông- Tỉnh Tiền Giang
Khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Ấp 1 - xã Tân Tây - huyện Gò Công Đông - tỉnh Tiền Giang
3 Bis/6 Cô Giang, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
32/7 Thiên Thành, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
San Francisco BE 956771
United States BE 956483
Houston BH 273521
Paris BH 273685
San Francisco
San Francisco BK 743637
Cục QLXNK Việt Nam BN 662686
Đức 56.64 BĐ 292714
Nauy 93,54 142,63 5110105
Cục QL xuất nhập cảnh CH 00318/22366
179,1 CH 00969/22333
Nguyễn Lương Bằng, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
19 Khu Hòa Bình, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
224B Phan Đình Phùng, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
14Bis Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
9/2 hẻm Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
5C Hai Bà Trưng, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
14/3 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
B1-4 Chung cư Hai Bà Trưng, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh
Hòa
123KA Hải Phước, phường Vĩnh Thọ, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
44/6/2 Bạch Đằng, P Phước Tiến, TP Nha Trang
Đại sứ quán VN tại Australia
Tổ 5 Hà Ra, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang
Na uy
Hàn Quốc BP 996923
Hoa Kỳ BP996901
313 P707419
KARLOVYVARY 650 AB 800417
Việt Nam 300
74,54 BH 786379
46,7 134,2 BI 611176
ĐSQ Việt Nam tại Pháp 142 BK 549754qua HSCV
Berlin - Thụy Sỹ BH 574725
Căn hộ 231 (tầng 3) chung cư CT4B, khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp. Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
A12A.04 (tầng 13) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hòa
A17.03 (tầng 17) chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang
tỉnh Khánh Hòa
Đại sứ quán Việt Nam tại cộng hòa Séc
Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Khu Tam Báo xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
thửa số 1, từ bản đồ số 04 tại thôn Đông Dư Thượng, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm,
thành phố Hà Nội
Đại sứ quán VN tại CHLB Đức
Số 4 ngách 133/43, phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Phrăng - Phuốc
62 phố Lò Đúc, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng
Thôn Trung Văn, xã Trung Đức, huyện Gia Lâm - Hà Nội
Thôn La Phẩm, xã Tản Hồng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
90,2 BR 983501
BR 478099
125,26
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ BC792743
CanadaBM 009660
Canada
Hoa Kỳ 217.1 1,393 CH 00319
Houston Hoa Kỳ110 BE 389538
Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức
Số 1, ngõ 31, phố Đồng Nhân, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP HN
Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
LK5A-65 Làng Việt Kiều Châu Âu, khu đôi thị mới Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố
Hà Nội
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Tòa A, căn hộ A2804, tầng 28, chung cư 48 tầng, lô đất E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội (khu chung
cư Keangnam Vina)
Thửa số 891, tờ bản đồ số 255-C, khu phố Phước Hậu 3, phường 9, thành phố Tuy
Hòa, tỉnh Phú Yên
Khu phố Ninh Tịnh 1, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp
Thửa số 141, Tờ bản đồ số 02, đường Mai Xuân Thưởng, phường 5, thành phố Tuy
Hòa, tỉnh Phú Yên
thửa đất số 2310, tờ bản đồ số 3, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Hoa Kỳ110 BE 389538
CHND Trung Hoa 30 BE 300118
Singapore117,5
BK 033888
Singapore 78,3 BK 033896
Singapore77,7
BK 033889
Singapore119,1
BK 033985
Malaysia99,4
BK 033897
Hàn Quốc110,6
BK 033980
Trung Quốc95,7
BK 033892
Singapore99,4
BK 033893
95,9BK075041
Malaysia184
BK075022
Khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Căn hộ 703, lầu 7, chung cư TTTM Sóng Thần, khu phố Nhị Đồng, phường Dĩ An.
Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
VPKT&VH Đài Bắc tại TPHCM
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Singapore77,7
BK075023
Singapore95,9
BK075024
Trung Quốc142,9
BK075025
Singapore102,5
BK033877
Singapore117,5
BK033878
88,5BK033900
Singapore88,5
BK033898
Hàn Quốc142,9
BK075026
Singapore102,5
BK033899
Singapore95,9
BK075027
Singapore117,5
BK075028
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Tổng LS quán Nhật Bản tại TPHCM
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Singapore102,5
BK075029
Hàn Quốc88,5
BK075030
Hàn Quốc102,5
BK033879
Đan Mạch77,7
BK033876
Singapore142,9
BK033881
Australia
Canada 201,6 BI 757066
USA BP 425614
Los AnglesBP425806
Cục liên bang Hoa Kỳ
BP 425430
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Số nhà 23B ngõ 11 phố Hai Bà Trưng phường An Biên, quận Lê Chân, thành phố
Hải Phòng
42/37 Lê Chân - Phường An Biên - quận Lê Chân - Tp Hải Phòng
Số 104 Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Số 30/233 Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân, thành phố Hải phòng
Cơ quan có thẩm quyền Canada Số 8 Hàng Kênh, phường Trại Cau, quận Lê
Chân, thành phố Hải Phòng
BP 425430
BP425450
BS494817
BI 203414
Hoa Kỳ
ItailianaAD 376343
Pháp 4701130419
Pháp BN 274586
Phrăng- Phuốc Đức BM 007661
Số 8 Hàng Kênh, phường Trại Cau, quận Lê Chân, thành phố Hải PhòngCơ quan có thẩm quyền
Canada
Đại sứ quán VN tại Canada
Số 68C Đình Đông, phường Đông Hải, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Đại sứ quán VN tại CH Séc
Số 31/275 Trần Nguyên Hãn, phường Nghĩa Xá, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Đại sứ quán VN tại Can-bê-ra (Úc)
KDC số 05 Nguyễn Tri Phương, phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà
Nẵng
20 Tân Thái 1, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, tp Đà Nẵng
Lô B1-46 Khu dân cư Tuyên Sơn mở rộng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu,
TP Đà Nẵng
44, khu phố 4, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
48 Lê Thánh Tôn, phường Thanh Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Ô số 35 Quy hoạch điều chỉnh KTX Bắc kho than 1, 2 thuộc tờ bản đồ địa chính số
12, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
BL 236840
BQ 475261
CỤC TRƯỞNGCỤC ĐĂNG KÝ VÀ THỐNG KÊ
(đã ký)
Trần Hùng Phi
Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp
Xóm 2, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp
Khu dân cư Minh Tân, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
-78