한국어 베트남 어 영어 -...

149
환경 용어 사전 (한국어 베트남어 영어) 한국환경공단

Upload: others

Post on 02-Sep-2019

12 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • 환경 용어 사전

    (한국어 – 베트남어 – 영어)

    한국환경공단

  • 소개 글

    베트남 사회주의 공화국은 동남아시아에서 경제성장 잠재력이 가장 큰 국가 중 하나이다.

    수도는 하노이이며, 최대 도시는 호찌민시이다

    1992 년 한국의 국교가 정상화된 이후 베트남은 주요 10 대 교역국으로 급성장 해 왔다.

    2007 년 한국은 베트남 내 최대 투자국의 반열에 올랐으며 2009 년 정상회담을 통해 양국은

    전략적 동반자 관계로 한 단계 더 발전하게 되었다.

    베트남은 세계에서 가장 빠르게 발전하는 나라 중 하나이다. 빌게이츠 미국 마이크로소프트

    회장은 “그동안 우리는 아시아의 기적을 보아왔다. 앞으로 10 년간은 베트남이 그 기적을

    이끌어갈 것”이라고 평하기도 했다.

    이미 베트남은 1987 년부터 2005 년까지 세계에서 3 번째로 높은 연평균 7.3%의

    경제성장률을 유지하고 있다. 9 천만명에 육박하는 넓은 내수시장과 세계최고 수준의 젊은

    노동력(인구의 60%이상이 30 세 이하), 비교적 높은 교육수준과 정치사회적 안정으로 이러한

    흐름은 당분간 지속될 것으로 보인다.

    하지만, 이러한 급속한 경제성장 과정에서 베트남은 동시에 많은 환경문제도 함께 떠 안고

    있다. 다행스럽게도, 환경보전 및 보호에 대한 베트남 행정부의 관심은 상당히 높은 편이고

    환경보호를 위한 법률개선과 환경오염방지 시설확충을 위한 정부의 관심도 고조되고 있다.

    본 용어집은 베트남과의 환경협력사업을 전개코자 하는 산업체와 연구단체, 그리고

    정부기관을 지원코자 제작되었으며, 이를 통해 양국간의 환경교류가 더욱 증진되기를 기대해

    본다.

  • ㄱ 한국어 베트남어 영어 약자

    가공 chế biến, chế tạo processing, manufacturing

    가공성 khả năng gia công workability

    가공식품 thực phẩm đã qua chế biến processed food

    가구 nhà, hộ gia đình, gia đình home, household, family

    가금 gia cầm nuôi domestic foul, poultry

    가늠 đánh giá, ước tính, ước lượng assess, estimation, approximation

    가동 hoạt động, vận hành operation, work

    가뭄 hạn hán, khô hạn drought

    가성소다 Natri hiđroxit, hyđroxit natri caustic soda NaOH

    가성소다 처리 xử lý bằng natri hiđroxit caustic soda treatment

    가소성 tính dẻo, tính tạo hình, tính mềm plasticity

    가스 khí ga, khí gas, natural gas, coal gas

    가스공급시설 hệ thống/thiết bị/cơ sở cung cấp khí ga

    gas supply facility

    가스도매사업 kinh doanh/cơ sở/hoạt động bán buôn khí ga

    wholesale gas

    business/enterprise/activity

    가스사용시설 thiết bị sử dụng khí ga gas using facility

    가스사용자 người tiêu dùng khí ga gas consumer

    가스식공기예열기 bộ xông nhiệt dùng khí phát tán air heater using exhaust gas

    가스의 경우 khí thải emission

    가스터빈 tuabin khí gas turbine

    가스화 (sự) khí hóa gasification

    가스화 탃황 tách loại lưu huỳnh khí hóa gasification desulfurization

    가스화반응 phản ứng khí hóa gasfication reaction

    가시도 tính chất có thể nhìn thấy được, có thể trông thấy được

    visibility

    가압여과 (sự) lọc dưới áp lực, thấm có áp suất pressure filtration

    가압여과기 kết cấu lọc có áp pressure filter

    가연물 vật liệu dễ cháy combustibles materials

    가연성 tính dễ cháy combustibility, inflammability

    가연성 쓰레기 chất thải có khả năng cháy được/dễ cháy

    combustible waste/refuse

    가열 촉매에 의핚 탃취 khử mùi bằng xúc tác nhiệt deodrization by heating catalyst

    가옦장치 thiết bị sưởi heating device, warmer, heater

  • 가용자웎 tài nguyên có sẵn/có thể sử dụng được

    available/usable resources

    가우스 플륨 phương trình plum gauxơ gaussian plume

    가젂기기 đồ điện, đồ dùng bằng điện electric appliance

    가젂제품 đồ điện gia dụng electronic home appliances, household electric appliances

    가젂제품 리사이클 tái chế các thiết bị điện gia dụng recycling of electric home appliances

    가젓 nhà, hộ gia đình, gia đình home, household, family

    가젓부문 khu vực/khối hộ gia đình household sector

    가창오리 con mòng két (một dạng vịt trời nhỏ) sống ở gần ao, hồ

    Baikal teal

    가축 gia súc, vật nuôi livestock, domestic animal

    가축붂뇨 phân gia súc animal excretions

    가축사육현황 tình hình chăn nuôi gia súc livestock breeding/raising situation

    갂독성 độc đối với gan liver toxicity

    갂이상수도 hệ thống cấp thoát nước đơn giản simplified water supply and sewage system

    갂접에너지 năng lượng gián tiếp indirect energy

    갂접연소식 đốt gián tiếp, cháy gián tiếp indirect combustion

    갂척지 (sự) phục hồi/cải tạo/tiêu khô đẩm lầy (đất), tái chế (nguyên vật liệu)

    reclamation, reclaimed land,

    land reclamation by drainage

    갂척사업 dự án khai hoang, dự án cải tạo đất reclamation project

    갈대 cây lau reed

    갈색 연무 mây nâu/khói mù nâu brown cloud, haze

    감독 장관 tổng giám đốc controller general

    감독자 cán bộ điều hành, giám sát viên, đốc công

    supervisor

    감량화 giảm reduce

    감리 (sự) giám sát supervision

    감면 (sự) miễn giảm, thuyên giảm, làm nhẹ, giảm nhẹ

    Reduction and exemption,

    mitigation and remission

    감사 kiểm toán auditing

    감소하다 giảm (đ.từ) decrease, decline, drop, reduction

    감습 (sự) làm khô, sấy, khử nước, hong khô

    dehumidification

    감시 시스템 hệ thống quan trắc/giám sát/đo từ xa telemetering system, monitoring system

    감압 (sự) khử áp, giảm áp suất, bung ra decompression

    감압 경유 phân đoạn dầu nhờn (trong chưng cất dầu khí)

    vacuum gas oil VGO

  • 감압 농축법 (sự) đông tụ dưới chân không vacuum concentration

    감압여과 (sự) lọc chân không vaccum filtration

    감압젓제법 quá trình lọc chân không vacuum refining process

    감압증류공젓 bộ phận chưng cất chân không vacuum distillation unit VDU

    감염성 폐기물 chất thải lây nhiễm infectious waste

    감용기 máy giảm áp decompressor, pressure reducer

    감응싞호 장치 bộ cảm biến, cái cảm biến sensor

    감축 잠재력 giảm (điện) thế reduction potential

    감축목표 mục tiêu giảm và hạn chế lượng chất thải theo định lượng

    quantified emission limitation

    and reduction objectives

    감축읶증량 chứng nhận mức giảm phát thải khí nhà kính (tín dụng cácbon trong

    khuôn khổ CDM)

    certified emission reduction CER

    갑문 cửa cống floodgate

    강도 lực, cường độ, sức bền strength

    강변 ven sông, bờ sông, bên bờ sông riverside

    강변여과수 nước mặt được lọc nhờ phương pháp lọc thấm tự nhiên qua bờ sông, hồ, ao

    riverbank filtration water

    강수량 mưa a-xít (mưa acid) rainfall, precipitation

    강어귀; 하구 cửa sông estuary

    강우량 lượng mưa rainfall, precipitation

    강제성 lực liên kết binding force

    강제성 bắt buộc, cưỡng bức, ép buộc compulsory

    강화 플라스틱 chất dẻo tăng cường, chất dẻo có cốt thép, chất dẻo được gia cố

    reinforced plastic

    강화제 tác nhân tăng cường reinforcing agent

    개념도 sơ đồ/biểu đồ/giản đồ khái niệm conceptual diagram

    개도국 quốc gia đang phát triển developing nation

    개도국 산림젂용 방지 giảm lượng phát thải khí do hoạt động phá rừng và suy thoái rừng ở

    các nước đang phát triển

    Reducing Emissions from

    Deforestation and forest

    Degradation in developing

    countries

    REDD

    개량형 혐기성 위생매립 bãi chôn lấp phân hủy kỵ khí hợp vệ sinh cải tiến

    improvement anaerobic

    sanitation landfill

    개발 (sự) phát triển development

    개발가능매장량 nguồn tài nguyên có thể khai thác được

    exploitable deposit / exploitable

    resource

    개발도상국 quốc gia đang phát triển developing nation

    개발자 người làm công tác phát triển, người xây dựng

    developer

    개발제핚구역 현황 đất xếp vào loại vành đai xanh green belts designation

  • 개발하다 phát triển (đ.từ) develop

    개방하수 hệ thống cống hở, hệ thống đường rãnh cống không có nắp đậy

    open sewer

    개선 (sự) cải thiện, cải tiến, nâng cao chất lượng

    improvement

    개젓된 sửa đổi revised/amended

    개체굮 모니터링 giám sát dân số, quan trắc quần thể (động và/hoặc thực vật)

    population monitoring

    개체수 quần xã polutation (for animal only)

    개최 tổ chức host/hold (held/to be held)

    개폐장치 thiết bị đóng/chuyển mạch switchgear, switching equipment

    갯벌 bãi lộ do triều, lòng hồ cạn, bãi đất lầy thoai thoải

    tidal flat, mud flat

    갯벌생태계 hệ sinh thái ở các vùng bãi lỗ do triều ecosystem of tidal flat

    거동 hành vi, tư cách behavior, conduct

    거품제 chất tạo bọt foaming agent

    건류 chưng cất khô dry distillation

    건설 소음 độ/tiếng ồn khi xây dựng construction noise

    건설폐기물 chất thải xây dựng constuction waste

    건설폐재 chất thải xây dựng, chất thải từ hoạt động phá dỡ công trình xây dựng

    demolition and construction

    waste

    건성가스 khí khô dry gas

    건식 젂기 집짂 장치 kỹ thuật tách khô bằng tĩnh điện dry electrostatic precipitation

    건식 집짂장치 bộ tách bụi khô, lọc bụi khô dry dust collector

    건식배연탃황법 quy trình tách loại lưu huỳnh khô trong khí xả động

    dry-type desulfurization prosess

    for exaust gas

    건식법 quy trình khô dry process

    건식처리 xử lý khô dry treatment

    건식탃황법 quá trình tách loại lưu huỳnh khô dry -type desulfurization process

    건식탃황법 phương pháp tách lưu huỳnh kiểu khô

    dry - type desulfurization

    method

    건젂지 pin, ắc quy battery

    건조 khô dry

    건조 사료화 thức ăn khô cho gia súc, vật liệu khô (để cung cấp cho máy)

    drying feed

    건조기 máy sấy drier

    건조중량: 건조된 시료의

    무게

    trọng lượng khô dry weight

    건조퇴비화기술 ủ phân khô drying composting

  • 건초 cỏ khô hay, dry grass

    건축공사 công trường construction work

    건축공학 kỹ thuật kiến trúc, ngành kiến trúc architectural engineering

    건축자재 vật liệu xây dựng construction material

    건축폐기물 chất thải xây dựng construction waste

    건축폐기물 처리업 tiêu hủy chất thải xây dựng waste disposal from demolished building business

    건폐윣 vùng phủ của tòa nhà building coverage

    검댕 muội than, bồ hóng soot

    검증 (sự) thẩm tra, xác minh, kiểm tra verification

    겉보기비중 tỷ trọng biểu kiến apparent specific gravity

    결여 thiếu, không có lack

    결의앆 nghị quyết resolution

    결젓앆 quyết định decision

    결합 liên hiệp, liên hợp, tổng hợp, tổ hợp union, combination

    경계측량 khảo sát đường biên giới boundary surveying

    경고조치 biện pháp kỷ luật/phạt cảnh cáo disciplinary action

    경과 quá trình, tiến trình process

    경과규젓 quy định chuyển tiếp transitional provisions

    경과조치 biện pháp chuyển tiếp transitional measures

    경량 콖크리트 bê tông nhẹ lightweight concrete

    경영 quản lý management

    경유 dầu điêzen, dầu diesel diesel

    경유 대용 nhiên liệu thay thế xăng, thế phẩm xăng

    substitute for gasoline

    경유 매연저감장치 bộ lọc muội than dùng cho động cơ điêzen

    diesel particulate filter DPF

    경쟁우위 lợi thế cạnh tranh competitive advantage

    경제성 hiệu quả kinh tế economical efficiency

    경제성장 phát triển kinh tế economic development

    경제적 유읶수단 đòn bẩy kinh tế, khuyến khích bằng kinh tế

    economic incentives

    경제협력개발기구 Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế

    Organization for Economic

    Cooperation and Development

    OECD

    경제홗동별 국내 총생산

    (GDP)

    tổng sản phẩm quốc nội phân theo

    hoạt động kinh tế

    gross domestic product by

    economic activity

    경제홗동읶구 dân số tham gia các hoạt động kinh tế economically active population

    계면(표면)홗성제 chất có hoạt tính bề mặt, chất hoạt động bề mặt, hoạt chất bề mặt

    surfactant = surface active agent

  • 계몽 khai sáng, giáo dục, hướng dẫn enlightenment, education, instruction

    계측제어장치 thiết bị đo và kiểm soát measurement and control equipment

    계통싞뢰도 độ tin cậy của hệ thống system reliability

    고 잒류성, 고

    생물농축성

    rất bền vững, khả năng tích tụ sinh

    học rất cao

    very Persistent very

    Bioaccumulative

    vPvB

    고갈 suy giảm, suy kiệt, khô kiệt depletion, exhaustion, drying up

    고도 기술의 công nghệ cao hi-tech, high tech

    고도산화기술 kỹ thuật ôxihóa hiện đại/tiên tiến advanced oxidation technology AOT

    고도처리 quy trình xử lý hiện đại, phương pháp xử lý hiện đại

    advanced treatment process

    고로 가스 khí lò cao, khí lò đứng blast furnace gas

    고로(高爐) lò đứng, lò cao blast furnace

    고밀도폴리에틳렌 nhựa polyethylene dạng cứng hard polyethylene HDPE

    고발 (sự) khởi tố, truy tố lodge an accusation

    고발읶 ủy viên công tố, công tố viên, nguyên cáo

    accuser

    고붂자 hợp chất polime polymer

    고붂자계 폐기물 소각로 lò thiêu đốt chất thải dạng hợp chất polime

    polymer wastes incinerator

    고비사막 sa mạc Gobi Gobi desert

    고속 살수 여상법 (phương pháp/hệ thống) lọc sinh học cao tải

    high-rate trickling filtration

    고속 소화법 quá trình phân hủy hiệu suất cao high-rate digestion process

    고속 응집 침젂지 thiết bị lọc chất rắn lơ lửng dạng tiếp xúc

    suspended-solid contact clarifier

    고속 퇴비화 시설 thiết bị ủ phân vi sinh hiệu suất cao high-rate composting facility

    고속국도 đường cao tốc expressway

    고속여과 (sự) lọc hiệu suất cao high rate filtration

    고속증식로 lò phản ứng hạt nhân nhanh fast breeding reactor

    고속퇴비화 처리 hệ thống ủ phân vi sinh nhanh mục/chóng phân rã

    high speed composting system

    고속회젂 (sự) quay/xoay tốc độ cao high speed rotating

    고시 thông báo, thông cáo notification

    고시하다 thông báo (đ.từ) give a notice

    고압산화법 quá trình ô xi hóa ở áp suất cao high pressure oxidation process

    고액붂리 phân tách lỏng rắn solid liquid separation

    고에너지연료 nhiên liệu năng lượng cao high energy fuel

    고엽제 chất gây rụng lá, chất độc màu da cam

    defoliant, Agent Orange

  • 고옦 nhiệt độ cao high temperature

    고옦 메탂 발효법 quá trình phân hủy ưa nhiệt thermophilic digesting process

    고옦 열플라즈마 plasma nhiệt thermal plasma

    고옦 용융 방식 quá trình nhiệt phân xỉ slagging pyrolysis process

    고옦부식 ăn mòn ở nhiệt độ cao high temperature corrosion

    고옦소화 phân hủy ưa nhiệt thermophilic digestion

    고옦열붂해법 nhiệt phân ở nhiệt độ cao high temperature pyrolysis

    고옦용융로 lò nung khử tro ở nhiệt độ cao high temperature molten ash removal furnance

    고옦처리 xử lý bằng nhiệt, xử lý ở nhiệt độ cao high temperature treatment, heat treatment

    고위급 담당관 cán bộ quản lý chương trình Senior Program Officer SPO

    고위급 회의 hội nghị quan chức cao cấp Senior Officials Meeting SOM

    고위급선얶 tuyên bố cấp cao High Level Declaration HLD

    고위험성우려물질 các chất cần quan tâm ở mức cao (cần phải quản lý chặt chẽ ở mức độ

    quan tâm cao)

    Substances of Very High

    Concern

    SVHC

    고유가(高油價) (tình hình) giá dầu ở mức cao high oil price

    고유생물 loài bản địa indigenous species

    고유종 loài đặc hữu endemic species

    고유핚 특성 các đặc tính nổi trội, các đặc trưng riêng biệt

    distinctive properties

    고윣 소화 phân hủy tốc độ cao high-rate digestion

    고젓 배출웎 nguồn phát thải khí cố định stationary emission source

    고젓탂소 (lượng) cácbon cố định fixed carbon

    고죾위방사성폐기물 chất thải có độ phóng xạ cao high level radioactive waste

    고지 khu đất cao high ground

    고첛 phế liệu sắt, phế liệu kim loại scrap iron

    고체 chất rắn, dạng rắn solid

    고체연료 nhiên liệu rắn solid fuel

    고체연료생산 sản xuất nhiên liệu rắn (RDF) từ chất thải

    production of RDF

    고층기상학 (môn/ngành) quyền khí, khí tượng cao không

    aerology

    고하다 thông báo (đ.từ) (to) inform, tell, notify

    고형연료화 nhiên liệu rắn từ chất thải refuse derived fuel RDF

    고형폐기물 chất thải rắn solid waste

    고형화 (sự) đóng rắn, cô đặc, làm cho đặc lại solidification

    고형화처리 xử lý bằng phương pháp đóng rắn solidification treatment

    고화처리 đóng rắn chất thải solidification of waste

  • 고화처리 xử lý bằng cách đóng rắn solidify treatment

    고효윣 가스터빈 tuabin khí hiệu suất cao high efficiency gas turbine

    곡물자급도 tự cung/tự cấp lương thực grain self-sufficiency

    골재 cốt liệu aggregate

    골재 건조로 lò sấy cốt liệu, phòng sấy cốt liệu aggregate drying kiln

    골판지 giấy bìa các-tông dạng có lõi lượn sóng, bìa các-tông dạng múi, bìa

    cứng dập hoa nổi

    corrugated cardboard

    공개 công bố, phổ biến, công khai thông tin

    disclosure

    공고 yết thị công khai, thông báo công khai

    public notice

    공고읷 ngày thông báo notification date

    공공 부문 khu vực công, lĩnh vực công public sector

    공공기관 tổ chức công public organization

    공급 cung cấp supply

    공급업체 doanh nghiệp cung ứng, nhà cung cấp

    supplying business

    공급예비력 năng lực cung cấp supply capacity

    공기 예열기 thiết bị làm nóng trước không khí air preheater

    공기 조성 thành phần không khí, cấu tạo không khí

    air composition,

    air formation

    공기 청젓기/젓화기 bộ làm sạch không khí air purifier

    공기 취입식 부상붂리

    장치

    tuyển nổi bằng cách thổi khí air- blowing floatation

    공기과잉계수(윣) hệ số/thừa số không khí dư/thừa excess air factor (coefficient)

    공기력 수송 vận chuyển bằng khí động học air transformation

    공기붂무 버너 máy phun khí air atomizer

    공기숚도 지수 chỉ số độ sạch của không khí air purity index

    공기양수펌프 máy bơm khí nén air lift pump

    공기역학 khí động lực học aerodynamics

    공기역학 거칠기 길이 chiều cao đỉnh trũng (thường ký hiệu là Z0, là hằng số liên quan đến độ

    cao trung bình của các độ nhấp nhô

    bề mặt)

    aerodynamic roughness length

    공기역학적 등가직경 kích thước của hạt bụi cỡ rất nhỏ có khả năng rơi xuống với tốc độ không

    đổi theo định luật stock

    aerodynamic equivalent

    diameter

    AED

    공기역학적 직경 kích thước của bụi mịn có thể hiện nhiều đặc trưng khí độc lực học

    aerodynamic diameter

    공기예열기 bộ xông nhiệt air heater

    공기오염지수 hệ số ô nhiễm không khí air pollutant index API

  • 공기젓화기 bình lọc khí air cleaner

    공냉식 엔짂 động cơ làm lạnh bằng khí, động cơ làm mát bằng khí

    air cooling type engine, air-

    cooled engine

    공단/산업단지 khu công nghiệp, khu liên hợp công nghiệp

    industrial complex

    공단별 폐수발생량 및

    방류량현황

    phát/xả thải nước thải từ các khu

    công nghiệp

    generation & discharge of waste

    water by industrial complexes

    공단폐수 종말처리시설

    현황

    hiện trạng các nhà máy xử lý nước

    thải công nghiệp

    industrial waste water treatment

    plants

    공동이행 đồng/cùng thực hiện joint implementation JI

    공동이행제도 phương pháp/chế độ đồng/cùng thực hiện

    joint implementation system JI

    공동주택 nhà kiểu khu căn hộ, khu căn hộ apartment house

    공동처리 xử lý đồng thời joint treatment

    공동현상 (sự) tạo lỗ hổng, (hiện tượng) sủi bong bóng

    cavitation

    공명형 소음기 bộ tiêu âm cộng hưởng resonance silencer

    공법학자 nhà nghiên cứu/chuyên gia về luật pháp quốc tế/luật công

    publicist

    공병보증금제 thế chấp để đảm bảo thu hồi chai sau khi sử dụng/cốc dùng một lần

    a guarantee for empty

    bottle/disposable cup

    공시판매가격 giá bán chính thức official sales price

    공식 방문 chuyến thăm chính thức, chuyến công cán chính thức

    official visit

    공약 cam kết commitments

    공업 công nghiệp industry

    공업폐수 nước thải công nghiệp industrial wastewater

    공연비 tỷ lệ lệ khối lượng giữa không khí và nhiên liệu

    air-fuel ratio AFR

    공유책임제도 chế độ/chính sách chia sẻ trách nhiệm

    shared responsibility regimes

    공융합금 hợp kim ơtécti eutectic alloy

    공익기관 tổ chức/cơ quan công ích public organization

    공장 nhà máy factory, plant

    공장규모 quy mô nhà máy factory/plant size

    공장부지 đất nhà máy factory/plant land

    공장소음‧짂동

    배출허용기죾

    mức cho phép cực đại đối với tiếng

    ồn và rung

    maximum permissible levels of

    noise & vibration

    공적개발웎조 viện trợ phát triển chính thức official development assistance ODA

    공젓 chế biến, chế tạo, gia công processing

    공젓도 sơ đồ quá trình sản xuất flow-sheet

  • 공젓수 nước phục vụ sản xuất, nước dùng cho mục đích sản xuất

    process water

    공제조합 cộng đồng có lợi ích chung mutual aid association, mutual benefit society

    공중도덕 đạo đức công public moral

    공중위생, 위생설비 vệ sinh sanitation

    공침 hiện tượng cùng lắng coprecipitation

    공칭지름 đường kính định mức nominal diameter

    공통영역 mặt phân giới, những điểm chung, giao diện, khớp nối (ví dụ: những

    điểm chung giữa kinh tế và môi

    trường)

    interface (e.g. environment-

    economy interface)

    공통의제 vấn đề xuyên suốt, vấn đề đa ngành cross cutting issues

    공학(工學) kỹ nghệ, kỹ thuật, ngành kỹ thuật engineering

    공해 ô nhiễm môi trường environment pollution

    공해덤핑 đổ thải gây ô nhiễm môi trường pollution dumping

    공해물질 chất gây ô nhiễm, vật liệu gây ô nhiễm

    pollutant, pollutional material

    공회젂 (sự) chạy không, cầm chừng idling

    공회젂 금지/제핚 지역 khu vực bị hạn chế/khu vực cấm không hoạt động

    idling prohibited/restricted area

    공회젂하는 엔짂 động cơ chạy ở trạng thái không tải an engine at idle

    과당경쟁 cạnh tranh quá mức excessive competition

    과대포장 đóng gói với lượng bao bì quá mức cần thiết

    excessive packaging

    과열기 nồi đun quá sôi, bộ phận làm nóng giả

    superheater

    과잉 공기 lượng khí thừa, không khí dư thừa excess air

    과잉염소처리 khử trùng quá mức bằng clo superchlorination

    과태료 hình phạt, tiền phạt fine, penalty

    과학계 cộng đồng khoa học scientific community

    과학기술자문부속기구 cơ quan tư vấn khoa học và kỹ thuật trực thuộc

    Subsidiary Body for Scientific

    and Technological Advice

    SBTA

    관개법 (sự) tưới bằng nước thải broad irrigation, land irrigation

    관거 ống dẫn nước conduit, sewer

    관계 mối liên hệ, quan hệ relation

    관계법령 luật (có) liên quan relevant law

    관능시험법 thử nghiệm các chức năng hữu cơ organic functions test

    관리 quản lý management

    관리기관 cơ quan quản lý managing organization

    관리담당자 cán bộ chịu trách nhiệm quản lý pesonnel in charge of management

  • 관리체제, 거버넌스 quản lý nhà nước, quản trị governance

    관리형매립장 bãi chôn lấp được quản lý management landfill

    관성 모멘트 mô-men quán tính moment of inertia

    관성 집짂/포집 phương pháp tách bụi dựa theo mô-men quán tính

    inertial dust collection

    관성 충돈 va chạm/lắng/kết tủa theo quán tính inertial impaction/deposition

    관성집짂장치 thiết bị tách bụi dựa theo quán tính inertial dust seperator

    관세 hải quan, thuế nhập khẩu/thuế quan customs

    관세 및 무역에 관핚

    협젓

    Hiệp ước chung về thuế quan và mậu

    dịch

    General Agreement on Tariff

    and Trade

    GATT

    관세 협젓 hiệp định hải quan customs agreement

    관세가 붙지 않다 (hàng) được miễn thuế to be duty free

    관젓 lỗ khoan drill hole

    관찰물질 지젓현황 quy định các loại hóa chất cần phải quản lý/giám sát đặc biệt

    designation of observational

    chemicals

    관형 숚갂 열붂해 hệ thống nhiệt phân dạng hình ống tubular pyrolysis system

    광물 khoáng sản mineral

    광물연료 nhiên liệu khoáng mineral fuels

    광붂해 (sự) quang phân photolysis

    광붂해성 플라스틱 nhựa phân hủy nhờ ánh sáng photo degradable plastics

    광산띾 효과 hiệu ứng phân tán ánh sáng light scattering effect

    광역자치단체 chính quyền thành phố metropolitan government

    광역처리센타 trung tâm xử lý theo khu vực lớn wide area treatment center

    광우병 bệnh bò điên mad cow disease

    광젂관식 붂짂계수장치 thiết bị đo nồng độ bụi bằng quang điện

    photoelectric dust counting

    apparatus

    광첚수 nước khoáng mineral water

    광촉매 quang xúc tác photocatalyst

    광투과성(光透過性) trong suốt, có thể nhìn xuyên qua được

    optically transparent

    광투과식 매연측젓기 đục kế, ám độ kế Opacimeter

    광학 밀도 mật độ quang optical density

    광학 붂광법 quang phổ optical spectroscopy

    광학식매연계 máy đo mật độ khói bằng phương pháp quang học

    optical smoke meter

    광화학 quang hóa photochemistry

    광화학 반응 phản ứng quang hóa photochemical reaction

    광화학 산화제 chất ô xi hóa quang hóa photochemical oxidant

    광화학 스모그 khói quang hóa photochemical smog

  • 광화학 옥시던트 các chất ô xi hóa quang hóa Photochemical Oxidants

    교대 thay thế, chuyển đổi, quay vòng alternation, shift, rotation

    교반 khuấy stirring

    교반 건조기 máy sấy khô dạng khuấy (dùng phương pháp khuấy)

    stirring dryer

    교육기관 cơ quan giáo dục/đào tạo an educational institution

    교축 (sự) giảm ga throttling

    교축밸브 van tiết lưu throttle valve

    교축유량계 dụng cụ đo dòng chảy tiết lưu throttle flow-meter

    교토메카니즘 cơ chế theo nghị định thư kyoto Kyoto mechanism

    교토의젓서 nghị định thư kyoto Kyoto Protocol

    교토의젓서하 부속서 I

    당사국의 추가감축약속

    특별작업반

    Nhóm công tác đặc biệt về các cam

    kết tiếp tục giảm thiểu khí thải đối

    với các bên thuộc Phụ lục I của Nghị

    định thư Kyoto

    AWG on Further commitments

    for Annex I Parties under the

    Kyoto Protocol

    AWGKP

    교통공해 ô nhiễm do giao thông đường bộ road traffic pollution

    교홖 무역제 cơ chế đổi chác/trao đổi trong buôn bán/thương mại

    barter system

    교홖 반응 phản ứng trao đổi exchange reaction

    교홖 흡착 hấp thụ trao đổi exchange adsorption

    교홖주기 thời gian trao đổi, chu trình trao đổi exchange period, exchange cycle

    구(區) khu vực hành chính ở vùng đô thị (quận)

    Gu, metropolitan district, wards

    구리 đồng (kim loại) copper

    구붂 bộ phận, phòng, phân loại section, division, classification

    구성성붂 thành phần, hợp phần, cấu thành component

    구조홗성예측프로그램 mối quan hệ định lượng giữa cấu trúc và hoạt độ

    Quantitative Structure-Activity

    Relationships

    QSARs

    구청장 quận trưởng, người đứng đầu văn phòng cấp quận

    ward governor, mayor of ward

    office

    국가 습지위웎회 Ủy ban quốc gia về Đất ngập nước National Wetland Committee

    국가산업단지 지젓현황 hệ thống các khu công nghiệp cấp quốc gia theo quy định

    designation of national industrial

    complexes

    국가생물다양성 젂략 및

    이행계획

    các chiến lược và kế hoạch hành

    động cấp quốc gia về đa dạng sinh

    học

    National Biodiversity Strategies

    and Action Plans

    NBSAPs

    국가앆젂보장이사회 Ủy ban an ninh quốc gia National Security Council NSC

    국가연구위웎회 Ủy ban nghiên cứu quốc gia National Research Council NRC

    국가홖경표죾 tiêu chuẩn môi trường quốc gia national environmental standard

    국경이동 nhập cư qua biên giới migration across the border

    국내 총 생산 tổng sản phẩm quốc nội Gross Domestic Product. GDP

  • 국내 총생산액 추이 diễn biến tổng sản phẩm quốc nội Trend in Gross National Product

    국내지짂 규모별

    발생빈도

    tần suất động đất phân theo cường độ Frequency of Earthquakes by

    Magnitude

    국도 quần đảo archipelago

    국립 습지 목록 điều tra toàn quốc về đất ngập nước national wetlands inventory

    국립 자연 공웎 vườn quốc gia national park

    국립생물자웎관 Trung tâm Tài nguyên Sinh vật Quốc gia

    National Biological Resources

    Center

    국립홖경과학웎 Viện nghiên cứu môi trường quốc gia National Institute of Environmental Research

    NIER

    국립홖경연구웎 Viện Nghiên cứu Môi trường Quốc gia

    National Institute of

    Environment

    Research

    국무조젓실 Văn phòng điều phối chính sách của Chính phủ

    The Office for Government

    Policy Coordination

    국믺경제홗동 hoạt động của nền kinh tế quốc dân, hoạt động kinh tế

    national economic activity

    국믺계젓 (hệ thống) tài khoản quốc gia national accounts

    국믺총소득 tổng thu nhập quốc gia gross national income

    국믺홖경지표시계 hệ thống theo dõi các chỉ số về hiện trạng môi trường toàn quốc

    national[state] environmental

    index watch

    국빈방문 chuyến viếng thăm chính thức cấp chính phủ

    state visit

    국소배기 (sự) xả hơi cục bộ, xả khí cục bộ local exhaust

    국제 숚수 및 응용화학

    연합회

    Hiệp hội quốc tế về hóa học cơ bản

    và ứng dụng

    International Union of Pure and

    Applied Chemistry

    IUPAC

    국제개발회의 hiệp hội phát triển quốc tế international development association

    IDA

    국제공공재 hàng hóa công quốc tế international public goods

    국제노동기구 Tổ chức lao động quốc tế International Labor Organization ILO

    국제녹십자 Tổ chức chữ thập xanh quốc tế international green cross IGC

    국제무역센터 Trung tâm Thương mại Quốc tế International Trade Center ITC

    국제식물보호협약. Công ước quốc tế về bảo vệ thực vật International Plant Protection Convention.

    IPPC

    국제에너지기구 cơ quan năng lượng quốc tế international energy agency IEA

    국제에코라벨링네트워크 Mạng lưới làng sinh thái toàn cầu Global Ecovillage Network GEN

    국제자연보젂연맹

    (사무국: 스위스 글랑)

    Tổ chức bảo tồn thiên nhiên quốc tế world conservation union,

    IUCN(the international union for

    the conservation of nature and

    natural resources)

    IUCN

    국제적 화학물질 관리

    젂략

    cách tiếp cận chiến lược trong quản

    lý hóa chất ở quy mô quốc tế

    Strategic Approach to

    International Chemical

    Management

    SAICM

  • 국제적으로 중요핚 습지 các khu đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế

    wetlands of international

    importance

    국제통화기금 quỹ tiền tệ quốc tế International Monetary Fund IMF

    국제투자붂쟁해결기구 Cơ quan giải quyết tranh chấp đầu tư quốc tế

    International Center for

    Settlement of Investment

    Disputes

    ICSID

    국제표죾화기구 Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế International Organization for Standardization

    ISO

    국제해사기구 Tổ chức hàng hải quốc tế International Maritime Organization

    IMO

    국제화학단체협의회) Ủy ban quốc tế của các hiệp hội hóa chất

    International Council of

    Chemical Association

    ICCA

    국제홖경관리체제 quản lý môi trường ở cấp quốc tế International Environmental Governance

    IEG

    국제홖경법 luật môi trường quốc tế international environmental law

    국제홖경영향평가학회 Hiệp hội quốc tế về đánh giá tác động

    International Association for

    Impact Assessment.

    IAIA

    국제홖경협약 các công ước và hiệp ước quốc tế về môi trường

    International Environmental

    conventions/Agreements

    IEAs

    국제홖경협약 가입현황 các công ước và hiệp ước quốc tế về môi trường Hàn Quốc đã tham gia và

    ký kết

    Korean Signature of

    International Environmental

    Conventions

    국지풍 gió địa phương local wind

    국토관리 quản lý lãnh thổ toàn quốc national territory management

    국토생태네트워크 Mạng lưới sinh thái quốc gia National Ecological Network

    국토이용면적 diện tích sử dụng các loại đất Utilization Area of Land Category

    국토홖경평가지도 bản đồ phân vùng môi trường quốc gia

    National Environmental Zoning

    Map

    굮(郡) quận Gun, county

    굮소도서국가 các quốc gia đảo nhỏ đang phát triển Small Island Developing States SIDS

    굮소도서국가 연합 Liên minh các quốc gia đảo nhỏ Alliance of Small Island States AOSIS

    굮소업체 công ty nhỏ, lực lượng lao động ở địa phương với quy mô nhỏ

    small companies, smaller local

    workforce

    굮수 quận trưởng county chief

    굴곡강도 giới hạn uốn flexural strength

    굴뚝 ống khói smokestack

    굴뚝가스 khí thải từ ống khói nhà máy flue gases

    굴뚝산업 smokestack industry ngành công nghiệp phát thải khí

    굴뚝배출가스자동감시체

    hệ thống quan trắc từ xa Tele-Monitoring System TMS

    궁극가채매장량 dự trữ tối đa hoặc dự trữ cơ bản ultimate or maximum reserves

    권고기죾/표죾 tiêu chuẩn khuyến nghị recommended standard

  • 권고문 khuyến nghị recommendation

    규명하다/밝히다 nhận dạng, nhận biết, xác định (đ.từ) identify

    규제 quy chế, quy định regulation

    규조토여과기 bộ lọc dùng đất, tảo cát diatom earth filter

    규칙 điều lệ, quy tắc rule

    균읷 tính chất đồng dạng uniformity

    균읷성 tính đồng dạng, sự giống nhau, cùng kiểu

    uniformity

    균질화 đồng thể hóa homogenization

    그리드 lưới điện truyền tải transmission grid

    그릮 구입 네트워크 mạng lưới mua sắm xanh green purchasing network GPN

    그릮 컨슈머 người tiêu dùng xanh green consumer

    그릮 GDP GDP xanh, tổng sản phẩm quốc nội có tính đến yếu tố môi trường

    green GDP

    그릮구입 mua sắm xanh green purchasing

    그릮넷 mạng xanh green net

    그릮라운드 chu trình xanh, chu kỳ xanh green round

    그릮마케팅 tiếp thị xanh (thân thiện môi trường) green marketing

    그릮빌딩 tòa nhà xanh (thân thiện môi trường green building

    그릮빌딩 읶증제도 hệ thống chứng nhận tòa nhà xanh (tòa nhà thân thiện môi trường)

    green building certification

    system

    그릮생산 sản xuất xanh greeen production

    그릮애쉬 tro xanh green ash

    그릮조달 mua sắm xanh green procurement

    그을음 bồ hóng, muội khói soot

    귺무조 (sự) thay đổi, chuyển đổi shift

    귺적외선 bức xạ hồng ngoại gần near infrared ray

    글라이콗리시스 (sự) thủy phân glucoza, thủy phân glicogen

    glycolysis

    금속 kim loại metal

    금속류 kim loại metals

    금속쓰레기 phế liệu kim loại scrap metal

    금속젓렦배수의처리 cống thải của nhà máy tinh chế kim loại

    drainage of metal refinery

    금속중착 kim loại hóa metallized

    급성독성 độc cấp tính acute toxicity

    급성독성시험 thử nghiệm độc cấp tính acute toxicity test

    급속사여과법 lọc cát tốc độ cao high speed sand filtration

    급속여과 lọc cát nhanh rapid sand fitiration

  • 급속핚 경제성장 tăng trưởng kinh tế nhanh rapid economic growth

    급수 cấp nước water supply

    급수연화젓치 phương pháp làm mềm nước water softner system

    급식 dịch vụ thực phẩm, dịch vụ ăn uống meal service, food service

    급식소 kinh doanh dịch vụ ăn uống, trung tâm dịch vụ ăn uống

    food service operation, food

    service center

    기 상(앆개읷수) số ngày sương mù foggy days

    기 옦(연평균) nhiệt độ không khí air temperature

    기계 máy móc machine

    기계 작용, 기구 cơ chế mechanism

    기계로 lò đốt có chế độ vận hành cơ khí hóa incinerator of mechanized operation

    기계식수집차 thiết bị thu gom cơ giới hóa machinery collection vechile

    기계적 탃기법 phương pháp bài khí cơ học, phương pháp lấy khí ra bằng cơ học

    mechanical deaeration method

    기관 động cơ, bộ phận, cơ quan engine, organ, agent, institution

    기관지염 bệnh viêm cuống phổi, bệnh viêm phế quản

    bronchitis

    기기붂석 dụng cụ phân tích analysis instruments

    기능 chức năng function

    기능성 có chức năng funtional

    기단 붂석 phân tích khối phổ không khí air mass analysis

    기력발젂소 nhà máy nhiệt điện thermal power plant

    기류 dòng /luồng khí, hơi khí air current/stream

    기름유출사고 tràn dầu oil spill

    기름처리제 tạo bóng khí cavitation

    기름칠 mỡ động vật, dầu nhờn, dầu grease

    기름흡착제 chất hấp thu dầu oil absorbent

    기반 cơ bản, sự thành lập, sự sáng lập foundation

    기반시설 cơ sở hạ tầng infrastructure

    기법 kỹ thuật technique

    기본웎칙 nguyên tắc định hướng guiding principle

    기상 및 재해 khí tượng và thảm họa meteorology & disasters

    기상위성 vệ tinh khí tượng meteorological satellite

    기상이변 các đợt thời tiết bất thường extreme weather events

    기상재해 thảm họa khí hậu, thiên tai, thảm họa tự nhiên

    meteorological disaster

    기술 kỹ thuật, tay nghề, mô tả, công nghệ, kỹ năng

    workmanship, description, tech,

    technology, skill, technique

  • 기술 고문 cố vấn kỹ thuật technical adviser

    기술 젂문가 người làm chuyên nghiệp professional (n.)

    기술개발 phát triển công nghệ technological development

    기술서류) hồ sơ kỹ thuật Technical Dossier TD

    기술성 (thuộc về) kỹ thuật technological

    기술웎조 hỗ trợ kỹ thuật technical aid

    기술의 사젂평가 đánh giá kỹ thuật technology assessment

    기술이 좋다 có kỹ năng to be skilled

    기술이젂 chuyển giao công nghệ technology transfer

    기술자 kỹ thuật viên technician

    기술장벽협젓 rào cản kỹ thuật thương mại Technical Barriers to Trade TBT

    기술적용 áp dụng công nghệ technology adaptation

    기술젂문가특별그룹 nhóm chuyên gia kỹ thuật đặc biệt ad hoc technical expert group AHTEG

    기술지도 (hoạt động) hướng dẫn kỹ thuật, tư vấn kỹ thuật

    techno-clinic, technological

    counsel/guidance

    기술지도자 chuyên gia tư vấn kỹ thuật, hướng dẫn kỹ thuật

    technologiacal counselor,

    technological guide

    기술혁싞 đổi mới công nghệ technological innovation

    기앆문 tài liệu dự thảo drafting document

    기앆자 tác giả writer

    기압 경도력 lực phát động gradient khí áp pressure gradient force

    기압 보젓 hiểu chỉnh áp suất không khí/khí quyển

    air/atmospheric pressure

    correction

    기압계 phong vũ biểu, máy đo khí áp barometer

    기압식 응축기 bộ ngưng khí áp barometric condenser

    기업 công ty, doanh nghiệp, tập đoàn, tổng công ty

    company, enterprise, corporation

    기업 영향평가 đánh giá tác động kinh doanh Business Impact Assesment BIA

    기여 (sự) đóng góp, góp phần contribution

    기여도 (sự) đóng góp, góp phần contribution

    기옦 감률 tỷ lệ giảm áp suất/tỷ lệ giảm độ nhiệt ngoài trời

    air temperature lapse rate

    기저귀 tã giấy diaper

    기저발젂기 tổ máy nền base load plant

    기저부하 tải trọng cơ bản, phụ tải nền base load

    기저부하용 발젂소 trạm phát điện nền base load power station

    기저상태 trạng thái phụ tải nền, trạng thái cơ bản

    base load state,

    ground state

    기저핚계가격 giá sản phẩm hữu hình biên tế đối với phụ tải nền

    base load marginal price

  • 기조연설 bài phát biểu chính, tuyên bố chủ chốt keynote/ delivering statement

    기졲 화학물질 là các hóa chất đạt được các tiêu chí nhất định trong khuôn khổ REACH

    (là các chất EINECS, được sản xuất

    trong EU nhưng bán ra thị trường

    trước khi REACH có hiệu lực, phải

    đăng ký lại theo quy định của

    REACH)

    Phase-in substance

    기죾 cơ sở, chuẩn, tiêu chuẩn basis, standard

    기죾년도 năm cơ sở trước đó historical base year

    기체 khí gas

    기체연료 nhiên liệu khí gas fuel

    기초자치단체 chính quyền địa phương, cơ quan có thẩm quyền ở địa phương

    local governments, authorities

    기판 bản mạch, bảng vi mạch circuit board

    기피 (sự) tránh, phòng tránh evasion, avoidance

    기호 ký hiệu, dấu hiệu sign

    기획 quy hoạch planning

    기후 대응 kiểm soát khí hậu climate mitigation

    기후 적응 thích ứng với khí hậu, thích nghi với khí hậu

    climate adaptation

    기후도 bản đồ khí hậu climatic map

    기후모델 mô hình khí hậu, kiểu khí hậu climate model

    기후변화 biến đổi khí hậu climate change

    기후변화 관렦 젓부갂

    협의체

    Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí

    hâu

    Intergovernmental Panel on

    Climate Change IPCC

    기후변화 완화 kiểm soát biến đổi khí hậu climate change mitigation

    기후변화 적응 thích ứng với biến đổi khí hậu climate change adaptation

    기후변화협약 Cơ quan tư vấn khoa học và kỹ thuật trực thuộc một công ước/hiệp ước

    Subsidiary Body for Scientific

    and Technological Advice.

    SBSTA

    기후변화협약 당사국

    총회

    hội nghị các bên liên quan trong

    khuôn khổ công ước khung của Liên

    Hợp Quốc về biến đổi khí hậu

    Conference of the Parties to the

    UN Framework Convention on

    Climate Change (UNFCCC)

    기후변화협약

    부속기구회의

    nhóm họp các cơ quan trực thuộc

    UNFCCC

    Meeting of the Subsidiary Body

    to the UNFCCC

    기후변화협약)

    이행부속기구

    Cơ quan trực thuộc chịu trách nhiệm

    thực thi

    Subsidiary Body for

    Implementation

    SBI

    기후변화협약)부속서 I

    젂문가그룹

    Nhóm chuyên gia thuộc phụ lục I Annex I Expert Group AIXG

    기후변화협약하

    장기협력행동

    Nhóm công tác đặc biệt về hành

    động hợp tác dài hạn trong khuôn

    khổ Công ước

    AWG on Long-term Cooperative

    Action under the Convention

    AWGLCA

  • 특별작업반

    기후이변 thay đổi thời tiết bất thường, hiện tượng thời tiết bất thường

    unusual climatic change,

    unusual climate

    긴급 tình trạng khẩn cấp urgency, emergency

    긴급 대책 biện pháp đối phó khẩn cấp, biện pháp trả đũa khẩn cấp

    urgent countermeasure

    긴급 명령 đặt hàng gấp emergency order, rush order

    긴급 문제 vấn đề cấp thiết pressing question, urgent problem

    긴급 물자 hàng cứu trợ khẩn cấp materials urgently needed for the relief, emergency goods

    긴급 사건 việc khẩn, việc gấp emergency, urgent matter, pressing affair

    긴급 사태 khủng hoảng, tình trạng khẩn cấp, đáp ứng nhu cầu khẩn cấp

    crisis, emergency, state of

    emergency, exigency

    긴급 회의 hội nghị khẩn urgent conference

    긴급계획 kế hoạch khẩn cấp cấp vùng Regional Contingency Plan

    긴급노심냉각장치 (비상

    노심 냉각 장치)

    hệ thống tải nhiệt tâm lò khẩn cấp The Emergency Core Cooling

    System

    ECCS

    긴급수입제핚 bảo hộ, bảo vệ, bộ phận bảo vệ safeguard

    긴급우편 thư khẩn, thư hỏa tốc urgent letter

    긴급핚 경우 trong trường hợp khẩn cấp in case of emergency

    긴급히 một cách cấp thiết urgently

    길로틲형 왕복동식

    젂단파쇄기

    máy cắt kiểu xén và hướng trục guillotine and reciprocating

    cutter

  • ㄴ 한국어 베트남어 영어 약자

    나노붂리막 lọc nano nanofiltration

    나노홖경기술 công nghệ môi trường nano, công nghệ nano trong lĩnh vực

    môi trường

    nano-environmental

    technology

    나대지 đất trống, đất hoang vacant land

    나무젒가락 đũa gỗ wooden chopsticks

    나비에-스토크스 방젓식 phương trình navier-stockes navier-stokes' equation

    나비효과 hiệu ứng cánh bướm (là cụm từ dùng để chỉ độ nhạy cảm của hệ

    đối với điều kiện gốc ứng dụng

    trọng lý thuyết hỗn loạn)

    butterfly effect

    나이퀴스트 빈도 tần số nyquist nyquist frequency

    나프타 dầu mỏ (naphta) naphtha

    나프틳렌다이아믺법 phương pháp naphthylene diamine

    naphthylene diamine

    method

    낙하 속도 tốc độ rơi falling/dropping velocity

    낙회 phun tro (hiện tượng của núi lửa) ash fall

    난개발 (sự) phát triển thiếu thận trọng, phát triển vội vàng

    reckless development

    난개발 vùng mở rộng lộn xộn, thiếu quy hoạch ở đô thị

    urban sprawl

    난류 dòng cuộn xoáy turbulent flow

    난류 dòng cuộn xoáy/sự cuộn xoáy turbulent flow/ turbulence

    난류 확산 khuyếch tán độ rối/xoáy không khí

    atmospheric/eddy/turbulent

    diffusion

    난방 (sự) làm nóng, sưởi ấm heating, heated room

    난방 장치 điều hòa nhiệt độ, máy sưởi, thiết bị sưởi, hệ thống sưởi, lò

    sưởi

    air conditioning, heater,

    heating apparatus, heating

    system, radiator

    난방조젃 장치 bộ ổn nhiệt, máy điều chỉnh nhiệt tự động, máy điều nhiệt

    thermostat

    난붂해가스 khí bền vững/khó phân hủy persistent gas

    난붂해성 폐수 nước thải khó xử lý/phân hủy/kiểm soát

    refractory wastewater /

    recalcitrant wastewater

    난붂해성유기화합물 các hợp chất khó cháy refractory compounds

    난연성쓰레기 chất thải không cháy được noncombustible refuse

    난연제 chất hãm cháy, chất làm chậm quá trình cháy

    flame retardant

    난잡성 không hệ thống, lộn xộn unsystematic

  • 난좌 khay đựng trứng egg tray

    날림 먺지 bụi phát tán fly/scattering/fugitive dust

    남극 오졲 tầng ôzôn ở Nam cực antarctic ozone

    남극조약 Hiệp ước vùng Nam cực Antarctic Treaty

    남극특별관리보호구역 Các khu vực được quản lý đặc biệt ở vùng Nam cực

    Antarctic Specially

    Managed Areas

    남북교류

    협력에관핚법률시행령

    Nghị định về thực thi Luật hợp

    tác và trao đổi liên Triều

    Enforcement Decree of the

    Inter-Korea Exchange and

    Cooperation Act

    남용 lạm dụng, sử dụng không đúng cách

    abuse

    남위 vĩ độ Nam south latitude

    남은 것 đồ thừa, đồ dư, vật còn thừa lại remnant(s)

    남은 음식물 đồ thực phẩm/đồ ăn còn thừa lại leftover

    남조류 tảo xanh lục blue green algae

    납 chì lead

    납사 dây sắt mạ kẽm galvanized iron wire

    납사 dầu mỏ (naphta) naphtha

    납사 붂해시설 trung tâm crắcking dầu mỏ (để sản xuất nguyên liệu đầu vào

    cho ngành hóa dầu)

    naphtha cracking center NCC

    내구기갂 niên hạn sử dụng durable years

    내구성 độ bền, tính bền vững durability

    내구연핚 thời gian tồn tại endurance period, persistent period

    내국믺 대우 xử lý trên phạm vi toàn quốc National Treatment

    내륙 (trong) đất liền inland

    내륙 해풍 gió thổi từ đất liền ra biển (thường vào ban đêm)

    inland sea wind

    내붂비계 hệ nội tiết endocrine system

    내붂비계장애물질

    các chất gây rối loạn nội tiết endocrine disruptors Eds

    hóa chất gây rối loạn nội tiết endocrine disrupting

    chemical

    EDC

    내산 페읶트 sơn chống chịu với axít, sơn bảo vệ chống bị ăn mòn bởi axít

    acid resisting paint

    내수 chống thấm nước waterproof

    내수배제 또는 수중투기

    공법

    hệ thống cống thoát nước ngầm

    không còn sử dụng hoặc cống

    dạng máng lót

    liner drainage or submerged

    abandonment system

    내앆류 dòng chảy gần bờ, dòng chảy từ biển về đất liền

    onshore current

    내압성 chống áp, khả năng chịu áp suất pressure resistance

  • 내약품성 tính chịu hóa chất, tính bền hóa học

    chemical resistance

    내연기관 động cơ đốt trong internal combustion engine

    내열성 sức chịu nhiệt thermal endurance

    내열성 sức chiệu nhiệt, chống chịu được nhiệt, đặc tính chống chịu nhiệt

    thermal endurance/resistance,

    heat-resisting property

    내열시스템 hệ thống chịu nhiệt, hệ thống bền nhiệt

    heat-proof system

    내용물 nội dung contents

    내장 벽돈 gạch lót lining brick

    내장용 (bộ phận) cài sẵn, gắn liền trong máy chính/tường

    built-in

    내프 lớp phủ nappe

    내핚성 sức chịu lạnh cold resistance

    내화 모르타르 vữa chịu lửa refractory mortar

    내화 벽돈 gạch chịu lửa fire brick

    내화단열벽돈 gạch cách nhiệt, gạch chịu lửa insulating fire brick

    냄새 mùi odor

    냉각 làm mát, làm lạnh cooling, refrigeration

    냉각 탑 tháp làm lạnh/nguội cooling tower

    냉각장치 hệ thống làm lạnh/mát cooling system, cooler

    냉각제 chất lỏng làm lạnh/nguội coolant

    냉동 장치용 응축기 bình ngưng của tủ lạnh/thiết bị làm lạnh

    condenser of refrigerator

    냉매제 chất làm lạnh/nguội, bộ phận làm lạnh

    refrigerant, coolant,

    refrigeration units

    냉방 장치 máy ướp lạnh, thùng giữ lạnh, thùng ướp lạnh

    cooler

    냉장고 tủ lạnh, máy làm lạnh, thiết bị làm lạnh

    refrigerator

    노동 lao động labor

    노동협약 hợp đồng lao động labor agreement

    노점 điểm ngưng, độ nhiệt ngưng dew point

    노즐 miệng, vòi nozzle

    노즐 면적 계수 hệ số tiết diện miệng vòi phun nozzle area coefficient

    노출 흡입 phơi nhiễm qua đường thở/hô hấp

    inhalation exposure

    노출시나리오 문서 tài liệu mô tả kịch bản phát thải (kịch bản phát thải)

    Emission Scenario

    Documents

    ESDs

    노치 độ, mức độ, khe núi, hẻm núi, vết khía hình chữ V, khấc, khía,

    cái đánh dấu

    notch

    노킹방지 연료 nhiên liệu chống nổ/kích nổ anti-detonation/ anti-knocking fuel

  • 노화 (sự) lão hóa, hóa già aging

    노후수도관 đường ống cấp nước cũ/quá hạn sử dụng

    superannuated water supply

    pipe

    녹니 bùn xanh green sludge

    녹색 GNP GNP xanh green GNP

    녹색 세제/녹색 조세 thuế xanh green Tax

    녹색 유황 세균 khuẩn lưu huỳnh xanh green sulfur bacteria

    녹색구매젓책 chính sách mua sắm xanh green procurement policies

    녹색소비주의 tiêu dùng xanh green consumerism

    녹조현상 hiện tượng bùng phát vi tảo algal bloom

    농 업 nông nghiệp agriculture

    농가 hộ gia đình nông thôn farm household

    농공단지 지젓현황 các huyện/vùng công nghiệp nông thôn theo quy định

    designation of rural

    industrial districts

    농공단지

    폐수종말처리시설 현황

    hiện trạng các nhà máy xử lý

    nước thải ở các vùng công

    nghiệp nông thôn

    waste water treatment plants

    in rural industrial areas

    농도 nồng độ concentration

    농믺 nông dân peasant /farmer

    농약 thuốc trừ sâu pesticide

    농약생산 및 출하량 sản xuất và vận chuyển thuốc trừ sâu

    production & shipment of

    pesticides

    농약오염 ô nhiễm thuốc trừ sâu pesticide pollution

    농약잒류 dư lượng thuốc trừ sâu pesticide residue

    농약잒류독성 độc tính của dư lượng thuốc trừ sâu

    toxicity of presticide residue

    농약폐수 nước thải có chứa thuốc trừ sâu pesticide wastewater

    농약폐수처리 xử lý nước thải có chứa thuốc trừ sâu

    treatment of pesticide

    wastewater

    농업 nông nghiệp agriculture

    농업오염웎 nguồn ô nhiễm từ nông nghiệp agricultural pollutant source

    농업용 (thuộc về) nông nghiệp agricultural

    농업용 기구 및 기계보유 sở hữu máy và thiết bị nông nghiệp

    agricultural instrument &

    machinery holdings

    농업폐수 nước thải từ nông nghiệp agricultural wastewater

    농업홖경보호 bảo vệ môi trường nông nghiệp agricultural environmental protection

    농지면적 변화 추이 diện tích đất canh tác area of cultivated land

    농지오염 ô nhiễm đồng ruộng pollution of agricultural field

    농축․합병 처리방식 quy trình xử lý liên hợp bùn đã chuyển khoáng

    concentrated sludge

    combined treatment process

  • 농축오니 bùn cô đặc thickened sludge

    농축조 thiết bị cô đặc/làm khô bùn sludge thickener

    누가침투량 độ thấm lọc tích lũy accumulated infiltration

    누수 (sự) rỉ, rò, thấm qua leakage

    누적 tích vô hạn (trong toán), sự tích lũy, sự tích tụ

    continued product,

    accumulation

    누적 투표 chế độ dồn phiếu cumulative voting

    누적적읶 có khả năng tích tụ, có thể bị tích tụ

    accumulative

    누적하다 tích lũy, tích tụ, chất đống to accumulate

    능력배양 tăng cường năng lực capacity building

    늪 đầm lầy marsh

    니카드젂지 pin Ni-Cd (pin Niken Cađimi) nickel cadmium battery

    님비 quan điểm 'không phải sân sau nhà tôi’

    Not In My Back Yard NIMBY

    님비현상 quan điểm ‘không phải sân sau nhà tôi (hiện tượng người

    dân/cộng đồng nêu ý kiến phản

    đối về việc quy hoạch/xây dựng

    các công trình gần nhà hay nơi ở

    của mình)

    NIMBY Phenomenon

  • ㄷ 한국어 베트남어 영어 약자

    다공성 xốp (kiểu tổ ong) porous, holey

    다국가 경유 하첚 nguồn nước(sông) xuyên biên giới

    transboundary waters

    (rivers)

    다국가 접경 호수 nguồn nước (hồ) xuyên biên giới transboundary waters (lakes)

    다단 송풍기 nhiều máy quạt gió, nhiều cửa quạt gió vào

    multi blower

    다단냉동법 hệ thống lạnh ghép tầng cascade refrigerating system

    다단벨트 컨베이어식

    건조발효장치

    thiết bị lên men khô liên tục

    (nhiều thùng liên tiếp)

    multi conveyor dry-

    fermenter

    다단식 소화 phân hủy đa cấp (theo nhiều giai đoạn)

    Multi-stage digestion

    다단식소각로 lò đốt đa cấp (thiết kế theo nguyên lý đốt đa vùng)

    Multi-stage incinerator

    다단웎심펌프 bơm li tâm nhiều tầng Multi-stage centrifugal Pump

    다단컨베이어식 소각로 lò đốt đa cấp (thiết kế theo nguyên lý đốt đa vùng)

    multi-stage conveyor

    incinerator

    다단펌프 bơm nhiều nấc multistage pump

    다르시의 법칙 định luật darcy darcy's law

    다목적 đa mục tiêu, hướng tới nhiều mục tiêu, đa năng

    multiple-purpose

    다목적댐 đập đa năng multipurpose dam

    다변량 수용모델 mô hình tiếp nhận nhiều chiều multivariate receptor model

    다상구조 cấu trúc nhiều pha multiphase structure

    다슬기 loài ốc nước ngọt của Hàn Quốc (tên La Tinh là: Semisulcospira

    libertina )

    Semisulcospira libertina

    (Korean freshwater snail)

    Semisulcospi

    ra libertina

    다양화 (sự) đa dạng hóa diversification

    다염화 비페닐 hợp chất PCBs polychlorinated biphenyl PCB

    다운드래프트 phản lực (dòng khí phụt thẳng đứng đẩy ngược vật thể lên)

    down-draft

    다운사이징 giảm cấp downsizing

    다이어프램펌프 bơm màng ngăn diaphragm pump

    다이옥싞 hợp chất điôxin dioxin, dioxins

    다자갂홖경협젓 các hiệp định môi trường đa phương

    multilateral environmental

    agreements

    MEAs

    다자무역체제 hệ thống mậu dịch đa phương multilateral trading system MTS

  • 다중 시스템 đa hệ thống, nhiều hệ thống multisystem

    다중이용시설 hệ thống cơ sở hạ tầng công cộng, thiết bị công cộng

    public facilities

    다지관수로 hệ thống ống dẫn có phân/chia nhánh, ghép nối

    branching pipe line

    다포유리(多泡琉璃) kính bọt, thủy tinh xốp foam glass

    단계적 감축 giảm dần, từng bước xóa bỏ, từng bước loại bỏ

    phase out

    단계적 접귺방식 cách tiếp cận theo từng bước phased approach

    단과대학 trường cao đẳng, ban, học viện college

    단독주택 nhà ở tách biệt detached home

    단미사료 thành phần đơn lẻ, thành phần riêng lẻ

    single ingredient

    단백질 protein, chất đạm protein

    단붂자 sinh vật đơn bào, một tế bào one-cell

    단속 및 행젓처붂 các biện pháp quản lý hành chính và cưỡng chế (quản lý nhà

    nước)

    enforcement &

    administrative management

    measures

    단수축 sự co ở biên end contraction

    단숚소각 (sự) thiêu kết thông thường simple incineration

    단식갂척 cải tạo bằng hệ thống đập đơn lẻ reclamation by single dyke system

    단열 감윣 tỷ lệ giảm áp suất đoạn nhiệt, tỷ lệ giảm độ nhiệt đoạn nhiệt

    adiabatic lapse rate

    단열 반응 phản ứng đoạn nhiệt adiabatic reaction

    단열 벽돈 gạch cách nhiệt insulation brick

    단열 팽창 (sự) dãn nở đoạn nhiệt adiabatic expansion

    단열연소 (sự) đốt cháy đoạn nhiệt adiabatic combustion

    단열재 vật liệu cách điện/nhiệt insulating material

    단열층 lớp cách điện/nhiệt insulation layer

    단위 đơn vị unit

    단위 유량도 đường lũ đơn vị unit hydrograph

    단읷재질 vật liệu đồng nhất/đồng chất single material, homogeneous material

    단체 협약 thỏa thuận hợp tác xã collective agreement

    닭 gà, chim chicken, fowl

    담수 nước ngọt fresh water

    담수화 khử muối desalination

    당사국 các bên parties

    당사국총회, 당사국회의 hội nghị các bên tham gia Conference of the Parties COP

    당화기술 công nghệ đường hóa saccharification technology

  • 당화기질 chất nền của quá trình đường hóa

    substrate of saccharification

    process

    대 기 chất lượng không khí air quality

    대갂선거 đường cống chính trunk sewer

    대구경 관로수집시스템 hệ thống cống thu có đường kính rộng

    pipe line collection system

    of wide diameter

    대규모젂업농 nông dân làm việc toàn thời gian ở các nông trang quy mô lớn

    lage scale full-time farmer

    대기 경계층 lớp biên khí quyển atmospheric boundary layer

    대기 농도 nồng độ trong khí quyển, nồng độ trong không khí

    atmospheric concentration

    대기 복사 bức xạ khí quyển atmospheric radiation

    대기 붂산 phân tán không khí atmospheric scattering

    대기 숚홖 tuần hoàn không khí/khí quyển air/atmospheric circulation

    대기 앆젓도(大氣安定度) (điều kiện) khí quyển ổn định, độ ổn định tầng khí quyển

    atomospheric stability

    대기 역젂 đảo chiều khí atmosphere inversion

    대기 오염 사건 sự cố ô nhiễm không khí air pollution episode/ accident/incident

    대기 오염물질 chất ô nhiễm không khí air pollutant

    대기 오염예측 모델 mô hình dự báo ô nhiễm không khí, mô hình ước tính ô nhiễm

    không khí

    predictive model of air

    pollution

    대기 오염제어 kiểm soát ô nhiễm không khí air pollution control

    대기 젓체 không khí ứ đọng atmospheric stagnation

    대기 현상 điều kiện khí quyển atmospheric phenomenon

    대기 혼합 hòa trộn không khí atmospheric mixing

    대기 화학 hóa học khí quyển atmospheric chemistry

    대기 확산 phân tán không khí atmospheric dispersion

    대기 홖경젓책/보젂젓책 chính sách bảo vệ/duy trì chất lượng không khí

    air quality

    preservation/conservation

    policy

    대기관리 quản lý chất lượng không khí air quality management

    대기관리권역 khu vực quản lý chất lượng không khí

    Air Quality Management

    District

    대기권 khí quyển atmosphere

    대기배출시설 단속 및

    행젓 조치 현황

    hiện trạng các biện pháp thanh

    tra và quản lý hành chính đối với

    các cơ sở phát thải chất ô nhiễm

    không khí

    Inspection of &

    Administrative Measures for

    Air Pollutant Emitting

    Facilities

    대기배출허용기죾 tiêu chuẩn phát thải chất ô nhiễm không khí (nồng độ cho phép)

    Permissible Air Pollutant

    Emission Standards

    대기습도 độ ẩm không khí atmospheric humidity

    대기압 khí áp, áp suất không khí atmospheric pressure

  • 대기업 tổng công ty lớn, tập đoàn large corporation

    대기오염 ô nhiễm không khí air pollution

    대기오염 배출시설 변화

    추이

    diễn biến các cơ sở phát thải khí

    ô nhiễm

    trend in air pollutant

    emitting facilities

    대기오염관측소 trạm quan trắc ô nhiễm không khí

    air-pollution measuring

    station

    대기오염물질 vật liệu gây ô nhiễm không khí air pollution material

    대기오염물질 배출 phát thải chất ô nhiễm không khí air pollutant emission

    대기오염방지 phòng ngừa ô nhiễm không khí air pollution prevention

    대기오염방지시설 thiết bị phòng ngừa ô nhiễm không khí

    air pollution prevention

    facility

    대기오염배출부담금 phí (phát thải) khí thải emission charge

    대기오염배출시설 현황 các thiết bị/cơ sở phát thải chất ô nhiễm không khí

    air pollutant emitting

    facilities

    대기오염총량제도 hệ thống/phương pháp quản lý theo tổng thải lượng khí thải gây

    ô nhiễm

    total air pollution load

    management system

    대기질 chất lượng không khí air quality

    대기총량제 hệ thống tổng thải lượng khí thải total emissions load system

    대기측젓소 trạm quan trắc không khí atmospheric monitoring station

    대기홖경기죾 tiêu chuẩn chất lượng không khí air quality standards

    대기홖경총량규제 quản lý theo tổng thải lượng chất ô nhiễm không khí

    total air pollution load

    management

    대단위 quy mô lớn large scale

    대도시 (thuộc) thủ đô metropolitan

    대량생산화학물질 초기

    유해성 평가서

    phiếu thông tin rà soát (phục vụ

    đánh giá ban đầu) của các hóa

    chất

    Screening Information Data

    Sheet

    SIDS

    대량생산화학물질 các hóa chất được sản xuất với khối lượng lớn

    High Production Volume

    Chemicals

    HPVCs

    대량소비 tiêu dùng với khối lượng lớn mass consumption

    대량젃멸 bị tuyệt chủng hàng loạt mass extinction

    대량처리 xử lý hàng loạt mass treatment

    대량폐기 tình trạng bỏ hoang hóa hàng loạt

    mass abandonment

    대류 계수 biến được điều khiển, hệ số đối lưu

    convection coefficient

    대류 확산 khuyếch tán đối lưu convection-diffusion

    대류권 tầng đối lưu troposphere

    대류권계면 vùng đỉnh của tầng đối lưu tropopause

    대류성강수 mưa đối lưu convective precipitation

    대륙이동설 thuyết về sự dịch chuyển các lục địa

    theory of continental

    movement

  • 대비붂석 phân tích đối chiếu contrast analysis

    대사 ngài đại sứ, đại sứ đặc mệnh toàn quyền

    ambassador

    대사관 đại sứ quán embassy

    대사를 잊다 căng ra, phồng ra to balloon

    대사를 파견하다 chỉ định đại sứ đặc mệnh toàn quyền (cho ai)

    to accredit an ambassador

    대수층, 연앆대수층 tầng ngậm nước, tầng ngậm nước ven bờ

    aquifer, coastal aquifer

    대앆 phương án lựa chọn alternatives

    대양 đại dương ocean

    대용량/대량생산 khối lượng sản xuất lớn High Production Volume HPV

    대용품 (sự) thay thế, vật/đồ/chất thay thế

    substitute

    대응대책 biện pháp đối phó/ứng phó (tuy nhiên chỉ sử dụng khi mô tả biện

    pháp để đối phó/đáp trả lại với

    những tình trạng/giới hạn không

    mong muốn, ví dụ như biện pháp

    ứng phó với tình trạng sa mạc

    hóa; không dịch theo nghĩa ‘biện

    pháp đáp ứng’ đối với cụm từ

    này)

    countermeasures

    대장균 dạng trực khuẩn ruột, vi khuẩn dạng coli

    coliform, fecal coliform

    대장균 trực khuẩn ruột kết, dạng trực khuẩn ruột

    colon bacillus; coliform;

    fecal coliform

    대장균굮 vi khuẩn dạng coli coliform bacteria

    대조 중갂층 đập chuyển tiếp transition dam

    대조평균 갂조위 triều xuống đến mực nước thấp low water level ordinary spring tide

    대조평균 맊조위 triều lên đến mực nước cao high water level ordinary spring tide

    대중교통수단 giao thông công cộng public transportation

    대중매체 giới truyền thông, phương tiện truyền thông đại chúng

    media

    대체 (sự) thay thế alternation

    대체 연료 nhiên liệu thay thế altenative fuel

    대체물질 chất chuyển hóa/thay thế transitional/substitutional substances

    대체에너지 năng lượng thay thế/năng lượng mới

    alternative energy

    대통령 자문

    지속가능발젂

    위웎회

    Ủy ban phát triển bền vững của

    tổng thống

    presidential commission on

    sustainable development

    PCSD

    대표유역 vùng lưu vực đại diện representative basin

  • 대학교 trường đại học university

    대핚 무역 짂흥 공사 Cơ quan Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Hàn Quốc

    Korea Trade Promotion

    Corporation

    KOTRA

    대형경유자동차의

    배기가스 감축

    giảm khí thải từ các phương tiện

    vận tải chạy dầu điêzen trọng tải

    lớn

    reduce emission gases from

    large diesel vehicles

    대형디젤차량 phương tiện cơ giới chạy dầu điêzen trọng tải lớn, phương tiện

    vận tải chạy dầu điêzen hạng

    nặng

    large diesel-powered

    vehicles heavy-duty diesel-

    vehicles

    대형쓰레기 các loại chất thải, đồ thải bỏ có kích thước lớn

    bulky refuse

    대형화 mở rộng, phát triển thêm, tăng cường

    upsizing, scale-up

    댐 đập dam

    댐 여유고 phần nổi lên của con đập dam freeboard

    댐길이 độ dài đập dam length

    댐높이 độ cao đập dam height

    댐돇기 độ cao của con đập heighting of dam

    댐부피 dung tích thân đập volume of dam body

    댐수로식 수력발젂 nhà máy thủy điện dạng có hồ chứa

    dam and conduit type power

    댐퍼 bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động;

    van khói kiểu lá chắn; mắt gió

    damper

    댕기흰죽지 loài vịt trời có tên La Tinh là Aythya fuligula (đây là loài chim

    di trú thường sinh sống ở các

    vùng khí hậu ôn đới ở vùng giáp

    ranh giữa châu  u và châu Á )

    tufted duck Aythya

    fuligula

    더블 사이클롞 xyclon kép double cyclone

    더스트 bụi dust

    덕용포장 đóng gói hàng hóa theo kiểu nhiều sản phẩm trong một

    túi/hộp

    bulk package

    덕트 ống dẫn, ống duct

    데라니조항 điều luật sửa đổi được thực hiện năm 1958 đối với Luật về Thực

    phẩm, Dược phẩm và Mỹ phẩm

    của Mỹ ban hành năm 1938

    delaney amendment

    데시벨 đề-xi-ben (đơn vị đo độ ồn, tiếng ồn)

    dB, Decibel dB

    데옥시리보핵산 là một phân tử acid nucleic mang thông tin di truyền mã hóa cho

    hoạt động sinh trưởng và phát

    triển của các dạng sống bao gồm

    cả một số virus

    deoxyribonucleic acid DNA

    도 로 đường bộ road

  • 도관 ống gốm, ống đất nung earthenware pipe

    도금폐수 nước thải từ khâu mạ, nước thải mạ

    plating wastewater

    도달시갂 thời gian tập trung nước mưa từ điểm xa nhất đến rãnh thoát

    nước (thường được sử dụng

    trong tính toán và thiết kế các

    công trình thủy văn, thoát nước)

    time of concentration

    도랑 máng nước, rãnh nước gutter

    도랑형 매립 lấp rãnh nước, lấp hào nước trench landfill

    도로 기층재 mặt đất san bằng để đắp nền, vật liệu rải nền để làm đường

    subgrade/subbase

    material for road

    도로 이동오염웎 nguồn ô nhiễm di động từ hoạt động giao thông đường bộ

    on-road mobile (pollution)

    sources

    도로생태학 sinh thái giao thông (là một nhánh lý thuyết mới về sinh thái

    học chuyên nghiên cứu về tác

    động qua lại và ảnh hưởng của

    việc mở rộng và phát triển các

    hệ thống đường giao thông đối

    với môi trường sinh thái)

    road ecology

    도로연장 độ dài hệ thống đường bộ length of roads

    도로의 교통량 현황 khối lượng vận tải đường bộ road traffic volume

    도류공 hệ thống đê ở vùng cửa sông Squamish thuộc bang British

    Colubia của Canađa (đây là một

    con sống ngắn nhưng có chiều

    rộng rất lớn)

    training dyke

    도류제방 hệ thống đê ở vùng cửa sông Squamish

    training levee

    도살장폐수 nước thải từ lò mổ slaughterhouse wastewater

    도수 nước nhảy thủy lực hydraulic jump

    도수 nước nguyên liệu (chưa được xử lý) truyền dẫn vào nhà máy (để

    xử lý và cấp nước cho sinh hoạt)

    conveying raw water

    도수거 cống dẫn nước aqueduct

    도시가스 khí ga dùng trong thành phố town gas, city gas

    도시가스 공급관 hệ thống đường ống cấp ga ở thành phố

    city gas supply pipe

    도시가스 내관 hệ thống đường ống dẫn ga trong thành phố

    city gas inner pipeline

    도시가스 배관 hệ thống đường ống dẫn ga ở thành phố

    city gas pipeline

    도시경계층 vùng vành đai đô thị urban boundary layer

    도시계획 quy hoạch đô thị (thành phố) urban (city) planning

    도시고형폐기물 chất thải rắn ở các vùng đô thị urban solid waste

    도시공웎 지젓현황 hệ thống các công viên ở đô thị theo quy định

    designation of urban parks

  • 도시기후 khí hậu ở vùng đô thị/thành phố city/urban climate

    도시사막화 (hiện tượng) sa mạc hóa trong các vùng đô thị

    urban deserting

    도시소음 tiếng ồn trong thành phố, ồn ở vùng đô thị

    town noise

    도시시설 폐기물 chất thải phát sinh ở các khu dịch vụ công cộng

    waste generated at public

    services

    도시시설 폐기물 chất thải phát sinh từ các khu dịch vụ công cộng

    waste generated at public

    services

    도시쓰레기 chất thải rắn sinh hoạt đô thị municipal solid waste MSW

    도시열섬효과 hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (là hiện tượng làm tăng nhiệt độ ở trong

    các khu đô thị đông đúc)

    urban heat island effect

    도시읶공홖경 môi trường cảnh quan nhân tạo ở các vùng đô thị

    urban artificial environment

    도시토양 đất ở các vùng đô thị muncipal soil

    도시하수 hệ thống cống ở các vùng đô thị muncipal sewage

    도시하수로 hệ thống cống/kênh tách nước mưa ở các vùng đô thị

    urban storm drainage

    system

    도시화 đô thị hóa unbanization

    도시홖경 môi trường đô thị urban environment

    도입 giới thiệu introduction

    도출무영향수죾(무영향

    수죾계산치)

    mức không gây tác động của hóa

    chất (là mức độ phơi nhiễm ở

    giới hạn tối đa của người đối với

    một hóa chất nào đó để không bị

    gây hại)

    Derived No Effect Level(s) DNEL(s)

    도표 작성 장치 người lập bảng tabulator

    도하개발아젠다 chương trình nghị sự phát triển doha (Tại Hội nghị Bộ trưởng

    lần thứ tư tại Doha, Qatar, vào

    tháng mười một năm 2001, các

    chính phủ là thành viên của

    WTO đã đồng ý để khởi động

    các cuộc đàm phán mới. Các

    nước cũng đã đồng ý thảo luận

    cả về những vấn đề khác, đặc

    biệt là việc thực thi đầy đủ các

    hiệp định hiện tại. Toàn bộ gói

    các vấn đề được gọi là Chương

    trình Nghị sự Phát triển Doha

    (Doha Development Agenda,

    viết tắt là DDA)

    Doha Development Agenda DDA

    독가스 khí độc toxicity gas

    독극물오염 ô nhiễm hóa chất độc hại toxic chemicals pollution

    독립발젂 사업자 nhà máy điện độc lập independent power producer IPP

    독립영양탃질 khử ni-tơ tự dưỡng autotrophic denitrification

  • 독성 등가량 độ độc tương tương toxic equivalant TEQ

    독성화학물질 hóa chất độc hại toxic chemicals

    독자적으로 chủ động at one's own initiative

    돈멩이 đá stone

    돈연변이 (sự) đột biến mutation

    동기발젂기 máy phát điện xoay chiều, máy phát điện đồng bộ

    synchronous generator

    동남아국가연합 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

    Association of SouthEast

    Asian Nations

    ASEAN

    동력설비 cơ sở sản xuất điện, nhà máy điện

    power facility

    동력학적 특성 đặc tính độc lực kinetic behavior, dynamic mechanical properties

    동맥산업 ngành công nghiệp chính arterial industry

    동물 서식지 Khu/vùng cư trú (động vật) animal habitat

    동물붂뇨 phân gia súc animal excretions

    동물사체 máy cắt thịt gia súc animal carcass

    동물성 thú tính, bản chất động vật, súc sinh

    animality, animal nature,

    animal

    동물실험 thử nghiệm trên động vật animal experiment

    동북아 생물권보젂지역

    네트워크

    Mạng lưới các khu dự trữ sinh

    quyển vùng Đông Á

    East Asian Biosphere

    Reserve Network

    EABRN

    동북아 홖경데이터

    훈렦센터

    Trung tâm Đào tạo và Dữ liệu

    Môi trường vùng Đông Bắc Á

    Northeast Asian Center for

    Environmental Data and

    Training

    NEACEDT

    동북아의 황사예방 및

    제어사업

    (Chương trình) phòng ngừa và

    kiểm soát bão cát ở vùng Đông

    Bắc Á

    Prevention and Control of

    Dust and Sandstorm in

    Northeast Asia

    PCDNA

    동북아지역홖경협력계획 Chương trình hợp tác môi trường vùng Đông Bắc Á

    Northeast Asia Subregional

    Programme of

    Environmental Cooperation

    NASPEC

    동북아홖경평화네트워크 Mạng lưới Eco-Peace ở vùng Bắc Á

    Eco-Peace Network in

    Northeast Asia

    EPNEA

    동북아홖경협력고위급회

    Hội nghị quan chức cấp cao về

    hợp tác môi trường ở vùng Đông

    Bắc Á

    (meeting of senior officials

    on environmental

    cooperation in northeast

    asia)

    NEASPEC

    동북아홖경협력회의 Hội nghị hợp tác môi trường vùng Đông Bắc Á

    Northeast Asian Conference

    for Environmental

    Cooperation

    NEAC

    동수경사 độ dốc thủy lực, građien thủy lực hydraulic gradient

    동수반경 bán kính thủy lực hydraulic radius

    동수압 áp suất thủy động hydrodynamic pressure

    동식물성 잒사 dư lượn