page 1 ubnd quẬn sƠn trÀ cỘng hÕa xà hỘi chỦ …
TRANSCRIPT
Page 1
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
1 2 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 Nguyễn Thị Diệu Hiền 03/01/1996
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
2 Phạm Thị Tuyết Trinh 14/12/1996
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
3 Trần Thị Thu Phương 10/06/1992
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Thạc sĩ
Văn học
Tiếng
Anh
4 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/01/1998
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
5 Lê Thị Tự 08/01/1991
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn Cử nhân Ngữ văn x
Tiếng
Anh
6 Nguyễn Thị Xuân Thanh 12/11/1993
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn Cử nhân Ngữ văn x
Tiếng
Anh
7 Nguyễn Thị Việt Phương 15/02/1999 Quảng Nam Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
8 Phan Thị Tường Vy 19/05/1999 Quảng Ngãi Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
9 Trần Trần Uyển Uyên 03/09/1997
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
10 Lê Hoàng Diễm 12/07/1997
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
11 Ngô Thị Mỹ Duyên 18/06/1997
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chú
3
1. MÔN NGỮ VĂN
Hộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
UBND QUẬN SƠN TRÀ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÕNG NỘI VỤ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP PHIẾU ĐĂNG KÝ THI TUYỂN VIÊN CHỨC CÁC TRƯỜNG THCS QUẬN SƠN TRÀ,
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo Thông báo số: /TB-PNV ngày 08 tháng 9 năm 2021 của Phòng Nội vụ quận Sơn Trà)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
Page 2
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
12 Nguyễn Thị Hà 27/10/1995 Nghệ An Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
13 Nguyễn Thị Thành An 28/02/1996
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
14 Lê Thị Thùy Linh 18/06/1996 Quảng Ngãi Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
15 Nguyễn Thị Khánh My 08/07/1997 Quảng Nam Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
16 Lê Thị Thúy Hằng 14/09/1996 Quảng Nam Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
17 Lê Thị Nhi 07/06/1994
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Văn học x
Tiếng
Anh
18 Nguyễn Thị Thanh Thanh 01/03/1996 Quảng Nam Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
19 Đào Ngọc Mai Phương 11/08/1999
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
20 Phan Thị Mỹ Thịnh 01/10/1996 Quảng Nam Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
21 Phạm Thị Kim Oanh 10/03/1999 Quảng Nam Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
22 Lưu Thị Hồng 15/02/1990
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Văn học x
Tiếng
Anh
23 Trần Thị Kim Oanh 22/12/1991 Quảng Trị Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
24 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/06/1995
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
25 Huỳnh Thị Lệ 20/04/1987 Quảng Nam Giáo viên Ngữ văn
Cử nhân
Văn học x
Tiếng
Anh
26 Trần Thị Thanh Tú 08/11/1997
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Đại học
Sư phạm Ngữ văn
Tiếng
Anh
27 Huỳnh Kim Hạnh 27/08/1988
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Ngữ văn
Thạc sĩ
Văn học
Tiếng
Anh
Page 3
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
1 Đoàn Anh Thư 23/04/1997
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
2 Hà Thị Kim Liên 15/09/1999
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
3 Đinh Thị Thanh Xuân 24/08/1996
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
4 Phạm Quốc Việt 13/04/1990
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Cử nhân
Toán-Tin x x
Tiếng
Anh
5 Vũ Phượng Nhi 01/11/1997
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
6 Ngô Thị Thu Hằng 08/03/1997
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
7 Ngô Thị Thùy Hương 18/04/1999
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
8 Trần Lê Minh Tân 08/09/1996
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
9 Tăng Tấn Đông 05/01/1991
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Thạc sĩ
Toán giải tích
Tiếng
Anh
10 Phạm Thị Xuân Thủy 15/04/1995 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
11 Lê Văn Trung 22/02/1997
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
12 Lê Thị Ánh Tuyết 16/06/1998
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
13 Bùi Thị Băng Lam 18/11/1988
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
14 Vũ Thị Thùy Lan 01/12/1998
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
15 Huỳnh Phú Quốc 15/07/1993 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
2. MÔN TOÁN HỌC
Page 4
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
16 Nguyễn Thị Lệ Hằng 20/10/1992
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
17 Ngô Bùi Thị Hoài Thương 26/01/1996
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
18 Phạm Thị Ngọc Minh 18/02/1985
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Thạc sĩ Toán học,
SP Toán - Tin x
Tiếng
Anh
19 Phan Thị Hồng Thắm 16/08/1994
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Thạc sĩ
Toán sơ cấp x
Tiếng
Anh
20 Đặng Thị Tố Quyên 28/08/1995
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
21 Trần Trinh Tường 01/01/1997
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
22 Lê Quang Khải 02/11/1997
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
23 Trịnh Hoàng Quang Linh 06/08/1997
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
24 Bùi Thị Hồng 03/03/1996
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
25 Võ Đức Trung 14/10/1995
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
26 Phạm Thị Tường Vi 09/08/1997
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
27 Phạm Ngọc Uyên 04/06/1998 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
28 Phan Thị Thúy Hằng 24/07/1999
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
29 Nguyễn Phan Vỹ Huyền 18/01/1999 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
30 Võ Mạnh Cường 16/12/1987
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Cử nhân
Toán-Tin x x
Tiếng
Anh
31 Huỳnh Thị Hòa 29/03/1999
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
Page 5
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
32 Nguyễn Thị Thanh Trim 18/09/1997
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
33 Hồ Thị Sa 24/09/1995 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
34 Ngô Thị Thanh Hương 08/08/2021
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
35 Trịnh Thị Thảo 04/04/1998
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
36 Đặng Minh Châu 01/01/1984
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học Con TB
Tiếng
Anh
37 Đặng Công Trình 03/02/1994
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
38 Nguyễn Thị Thùy Ngân 17/09/1995
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
39 Nguyễn Thị Kiều Oanh 29/06/1995 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
40 Nguyễn Anh Tuấn 09/03/1997
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
41 Nguyễn Thị Hạ Quyên 02/03/1996
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
42 Nguyễn Minh Anh 02/08/1997
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
43 Nguyễn Thị Ngọc Bửu 14/07/1998
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
44 Lê Thanh Ngà 02/05/1994
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Cử nhân
Toán ứng dụng x
Tiếng
Anh
45 Phan Thị Kiều Oanh 23/09/1996
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
46 Lê Thị Hồng Lê 16/01/1997 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
47 Ngô Ngọc Vinh 03/10/1996 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
Page 6
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
48 Đặng Thảo Trang 26/03/1998 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
49 Lê Quang Thuận 15/04/1997
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học Con BB
Tiếng
Anh
50 Huỳnh Tấn Anh Tuấn 06/04/1987
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Thạc sĩ
Toán-Tin x
Tiếng
Anh
51 Thái Thị Vi 28/01/1994
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
52 Nguyễn Diệp Kiều My 14/02/1996
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
53 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 26/05/1992
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
54 Nguyễn Thị Xuân Trang 15/04/1993
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học x
Tiếng
Anh
55 Nguyễn Thị Thanh Thắm 04/08/1994 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học x
Tiếng
Anh
56 Cao Thị Tú Hương 22/07/1993
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Toán ứng dụng x
Tiếng
Anh
57 Nguyễn Thị Kim Luyến 03/01/1995 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
58 Trương Thị Hạnh 19/09/1995 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
59 Đặng Đình Quyết 21/01/1997
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
60 Xa Văn Tú 10/02/1996
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
61 Phan Thị Thúy Hằng 24/07/1999
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
62 Bùi Thị Hồng 03/03/1996
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
63 Đồng Thị Tố Quyên 28/08/1995
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
Page 7
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
64 Ngô Thị Quý 02/11/1990
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học Cử nhân Toán-Tin x Con TB x
Tiếng
Anh
65 Trần Thị Thúy Loan 03/05/1994
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
66 Đinh Thị Thùy Linh 30/10/1986
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Thạc sĩ
Sư phạm Toán Tin Con TB
Tiếng
Anh
67 Nguyễn Thị Diệu Linh 25/11/1996
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
68 Ngô Thị Thu Hằng 08/03/1997
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
69 Nguyễn Lê Huyền Trang 18/09/1994
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học x
Tiếng
Anh
70 Lê Thị Nhung 10/02/1995
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Thạc sĩ
Toán giải tích
Tiếng
Anh
71 Nguyễn Thị Lành 10/02/1989
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
72 Đinh Thị Thùy Trang 13/05/1998
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
73 Võ Thị Huyền Trang 16/09/1995
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
74 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 13/07/1992
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Cử nhân
Toán - Tin x x
Tiếng
Anh
75 Nguyễn Thanh Hằng 30/09/1998
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
76 Trương Thị Kim Ánh 20/07/1995
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
77 Lê Thị Nhân 15/08/1995 Quảng Nam Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
78 Đặng Thị Thúy Vân 08/09/1988
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Thạc sĩ
Toán sơ cấp
Tiếng
Anh
79 Lê Thị Thu Thủy 02/07/1982
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Thạc sĩ
Toán đại số
Tiếng
Anh
Page 8
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
80 Lê Phương Thảo 13/04/1995
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học x
Tiếng
Anh
81 Trần Thị Hương 26/09/1989
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Thạc sĩ
Lý luận và PP
Tiếng
Anh
82 Nguyễn Thị Thúy Hà 14/06/1999 Quảng Bình Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
83 Lê Quang Nhật 12/07/1995
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học
Tiếng
Anh
84 Trần Thị Đào 22/12/1995
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Toán học
Đại học
Sư phạm Toán học x x
Tiếng
Anh
1 Võ Hữu Việt 20/09/1999 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
2 Trần Nguyễn Lan Anh 23/09/1996
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
3 Đặng Lê Thị Cẩm Giang 28/12/1998 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
4 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 10/05/1983 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
GV
hạng II
Tiếng
Anh
5 Phạm Thị Ly Nơ 22/02/1996 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
6 Lê Thị Kiều Oanh 03/04/1999
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
7 Võ Thị Thúy Nga 07/03/1988
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Thạc sĩ
Vật lý
Tiếng
Anh
8 Lê Thị Hà 06/08/1987
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
9 Kiều Thị Thảo 04/08/1995
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
10 Nguyễn Nguyên Dung 29/01/1992
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
3. MÔN VẬT LÝ
Page 9
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
11 Trần Thị Thanh Thảo 10/06/1996
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
12 Trần Ngọc Nhi 05/09/1995
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
13 Phan Văn Như Tịnh 08/04/1995
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
14 Lê Thị Thu Thủy 10/03/1995
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
15 Nguyễn Nhật Uyển Nhi 06/12/1998
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
16 Đoàn Thị Thúy 23/09/1995
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
17 Nguyễn Thị Phương Nhi 01/09/1993
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
18 Trần Thị Kim Vui 04/05/1999
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
19 Nguyễn Thị Lạc 22/03/1996
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
20 Hà Thị Hiếu 13/05/1995 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
21 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/05/1999 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
22 Phạm Mỹ Thuận 26/10/1995
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Thạc sĩ
Vật lý x (2017)
Tiếng
Anh
23 Dương Thảo My 10/05/1994
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
24 Đinh Thị Phương Oanh 20/08/1999
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
25 Cao Thị Ý Nhi 02/12/1990 Cần Thơ Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
26 Lê Trương Thùy Trinh 13/09/1995
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
Page 10
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
27 Phạm Thị Nguyệt 04/03/1995 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
28 Ngô Thị Hạ Đoan 28/12/1996
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
29 Đặng Thị Mỹ Hiền 25/05/1997 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
30 Huỳnh Thị Lành 24/06/1998 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
31 Trần Thị Huế 16/08/1990
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
32 Phạm Thị Thu Trang 17/10/1997
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
33 Võ Thị Minh Huyền 10/11/1997 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
34 Phạm Thị Huyền 20/10/1997 Quảng Bình Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
35 Lê Thị Mỹ Hạnh 26/03/1995
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
36 Nguyễn Thị Toán 10/10/1994 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
37 Lê Nguyễn Thu Hiền 07/11/1998
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
38 Lưu Thị Khánh Linh 25/09/1996 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
39 Phạm Nguyễn Diệu Lài 13/05/1996
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
40 Nguyễn Thị Thu 18/08/1996 Quảng Nam Giáo viên Vật lý
Đại học
Sư phạm Vật lý
Tiếng
Anh
1 Nguyễn Thị Xuân Hương 27/07/1990
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Cử nhân
Hóa học x
Tiếng
Anh
4. MÔN HÓA HỌC
Page 11
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
2 Nguyễn Kim Ngân 26/09/1995 Quảng Ngãi Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
3 Hồ Thị Ngọc Trinh 04/03/1998
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
4 Nguyễn Thị Hải Ly 18/08/1989
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Thạc sĩ
Hóa học x
Tiếng
Anh
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/11/1996
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
6 Lê Thị Cẩm Châu 10/01/1988
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Thạc sĩ
Hóa học x
Tiếng
Anh
7 Đinh Thị Thương 02/06/1994
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Thạc sĩ
Hóa học
Tiếng
Anh
8 Lương Tấn Nam 10/12/1997 Quảng Nam Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
9 Thái Thanh Hương 17/08/1997
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
10 Trương Thị Mỹ Thảo 02/11/1991
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Thạc sĩ
Hóa học
Tiếng
Anh
11 Tô Thị Vân 09/11/1991
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Cử nhân
Hóa học x
Tiếng
Anh
12 Đường Thị Thanh Hoa 20/11/1995 Quảng Nam Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
13 Ngô Thị Hà 10/09/1997
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
14 Hà Trần Anh 29/12/1992
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Thạc sĩ
Hóa học
Tiếng
Anh
15 Mai Phan Lâm Phương 20/10/1999 Quảng Trị Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
16 Nguyễn Văn Tuân 27/02/1993
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
17 Lê Vũ Diệu Thương 29/10/1997 Quảng Nam Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
Page 12
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
18 Đoàn Thị Nhung 10/07/1992
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
19 Huỳnh Thị Thanh Tâm 16/02/1988
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Cử nhân
Hóa học 0
Tiếng
Anh
20 Nguyễn Tuyết Thanh 18/02/1997
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
21 Lê Thị Thanh Thảo 19/10/1995
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
22 Đỗ Thị Ánh Tuyết 31/01/1997
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
23 Hà Thị Trâm 29/05/1997 Quảng Nam Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
24 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/01/1998 Quảng Bình Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
25 Phạm Khắc Minh Công 09/04/1995
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
26 Nguyễn Đức Hoàng 08/11/1999
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
27 Phạm Nguyễn Kiều Oanh 25/10/1996 Quảng Nam Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
28 Lê Thị Trang 17/04/1997
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
29 Huỳnh Thị Thu Thảo 04/05/1996 Quảng Nam Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
31 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 03/03/1993
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
32 Lê Thị Thu Thà 10/06/1995 Quảng Nam Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
33 Trần Thị Tuyết 09/10/1988
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
34 Trần Công Tùng 29/11/1997
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
Page 13
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
35 Nguyễn Phương Dung 11/02/1996 Quảng Nam Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
36 Trần Thị Thu Phương 02/06/1994 Quảng Nam Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
37 Phạm Thị Ngọc Nga 17/07/1998
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
38 Lê Thị Mai 05/10/1995
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Đại học
Sư phạm Hóa học
Tiếng
Anh
39 Nguyễn Thị Bích Hậu 10/02/1989
Liên Chiểu,
Đà Nẵng Giáo viên Hóa học
Thạc sĩ
Hóa học x
Tiếng
Anh
1 Nguyễn Thị Hạnh 19/09/1993
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Lịch sử
Đại học
Sư phạm Lịch sử
Tiếng
Anh
2 Huỳnh Công Minh 17/12/1993 Thừa Thiên Huế Giáo viên Lịch sử
Đại học
Sư phạm Lịch sử
Tiếng
Anh
3 Mai Thị Diệu Thảo 09/09/1997
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Lịch sử
Đại học
Sư phạm Lịch sử
Tiếng
Anh
4 Võ Thị Dung 02/12/1989
Hải Châu,
Đà Nẵng Giáo viên Lịch sử
Thạc sĩ
Lịch Sử x
Tiếng
Anh
5 Hồ Thành Nhân 06/04/1996
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Lịch sử
Đại học
Sư phạm Lịch sử
Tiếng
Anh
6 Trần Thị Lệ Huyền 20/02/1992
Thanh Khê,
Đà Nẵng Giáo viên Lịch sử
Đại học
Sư phạm Lịch sử
7 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/03/1993
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Lịch sử
Đại học
Sư phạm Lịch sử
Tiếng
Anh
8 Trần Thị Huệ 14/07/1980
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Lịch sử
Thạc sĩ
Lịch Sử x Con BB
Tiếng
Anh
9 Lương Thị Bình 14/08/1998 Quảng Nam Giáo viên Lịch sử
Đại học
Sư phạm Lịch sử
Tiếng
Anh
10 Cao Thị Phương 02/10/1993 Quảng Trị Giáo viên Lịch sử
Đại học
Sư phạm Lịch sử
Tiếng
Anh
5. MÔN LỊCH SỬ
Page 14
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
11 Đinh Thị Hiền 16/07/1996
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Lịch sử
Đại học
Sư phạm Lịch sử
Tiếng
Anh
12 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/10/1993
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng Giáo viên Lịch sử
Đại học
Sư phạm Lịch sử
Tiếng
Anh
1 Trần Thị Quỳnh 14/11/1999 Quảng Bình Giáo viên Địa lý
Đại học
Sư phạm Địa lý
Tiếng
Anh
2 Phạm Thị Tú Trinh 03/11/1999 Quảng Nam Giáo viên Địa lý
Đại học
Sư phạm Địa lý
Tiếng
Anh
3 Võ Thị Thu Hiền 21/03/1992 Thừa Thiên Huế Giáo viên Địa lý
Đại học
Sư phạm Địa lý
Tiếng
Anh
4 Võ Thị Thu Hà 15/09/1998 Quảng Nam Giáo viên Địa lý
Đại học
Sư phạm Địa lý
Tiếng
Anh
5 Trần Thị Thanh Tâm 14/07/1997
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Địa lý
Đại học
Sư phạm Địa lý
Tiếng
Anh
6 Trần Thị Ngọc Chi 26/03/1999 Nghệ An Giáo viên Địa lý
Đại học
Sư phạm Địa lý
Tiếng
Anh
7 Trương Thị Trà My 25/10/1995
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Địa lý
Đại học
Sư phạm Địa lý
Tiếng
Anh
8 Nguyễn Thị Kiều Loan 02/12/1997
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Địa lý
Đại học
Sư phạm Địa lý
Tiếng
Anh
9 Đậu Thị Anh 08/03/1998 Quảng Bình Giáo viên Địa lý
Đại học
Sư phạm Địa lý
Tiếng
Anh
1 Tống Thụy Hoàng Ny 20/05/1985
Hòa Vang,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Cử nhân
Tiếng Anh x
GVTHCS
hạng III x
2 Hoàng Trọng Minh Quang 24/04/1985
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Thạc sĩ
Tiếng Anh x x
3 Võ Thị Thu Ngân 11/04/1993 Quảng Nam
Giáo viên
Tiếng Anh
Cử nhân
Tiếng Anh x x
6. MÔN ĐỊA LÝ
7. MÔN TIẾNG ANH
Page 15
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
4 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 14/08/1984
Thanh Khê,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Cử nhân
Tiếng Anh x
GVTHCS
hạng III x
5 Phạm Thị Huỳnh Lài 12/03/1996
Hòa Vang,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Đại học Sư phạm
Tiếng Anh x
6 Phùng Ngọc Trinh 05/08/1993
Hòa Vang,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Cử nhân
Tiếng Anh x x
7 Ngô Nhật Lê 15/08/1999 Quảng Nam
Giáo viên
Tiếng Anh
Đại học Sư phạm
Tiếng Anh x
8 Trần Thị Ngọc Hồng 26/01/1995
Sơn Trà,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Đại học
Ngôn ngữ Anh x(2017) x
9 Võ Thị Thu Ngân 11/04/1993 Quảng Nam
Giáo viên
Tiếng Anh
Đại học
Ngôn ngữ Anh x x
10 Nguyễn Thị Trinh 27/08/1992
Cẩm Lệ,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Đại học Sư phạm
Tiếng Anh x
11 Mai Thị Thủy 13/03/1987
Sơn Trà,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Cử nhân
Tiếng Anh x x
12 Trần Thị Ngọc Trâm 19/11/1992
Hòa Vang,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Đại học Sư phạm
Tiếng Anh x
13 Trần Thị Ngọc Huyền 26/08/1997
Sơn Trà,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Đại học Sư phạm
Tiếng Anh x
14 Đỗ Thanh Uyên 14/11/1994
Sơn Trà,
Đà Nẵng
Giáo viên
Tiếng Anh
Đại học
Ngôn ngữ Anh x(2017) x
1 Nguyễn Thị Hậu 19/06/1995 Quảng Nam
Giáo viên Giáo
dục Công dân
Đại học
Sư phạm GDCT
Tiếng
Anh
2 Lê Thị Ái Nhi 08/01/1995 Quảng Trị
Giáo viên Giáo
dục Công dân
Đại học
Giáo dục Chính trị
3 Cao Nữ Ánh Nguyệt 10/03/1995
Liên Chiểu,
Đà Nẵng
Giáo viên Giáo
dục Công dân
Đại học
Giáo dục Chính trị DTTS
4 Bùi Thị Tịnh 30/03/1991
Sơn Trà,
Đà Nẵng
Giáo viên Giáo
dục Công dân
Đại học
Giáo dục Chính trị
8. MÔN GDCD
Page 16
Nam NữNgoại
ngữ
Tin
học
Miễn thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Ghi chúHộ khẩu
thường trú
Chức danh nghề
nghiệp, vị trí
đăng ký dự tuyển
Trình độ đào tạo
(ghi rõ chuyên
ngành)
Nghiệp
vụ SP
Chứng chỉ
hạng chức
danh nghề
nghiệp
Đối
tượng
ưu tiên
(nếu có)
STT
Số
báo
danh
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
1 Phan Thị Thanh Vân 19/01/1997
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Thể dục
Đại học
Giáo dục thể chất
Tiếng
Anh
2 Trần Thị Mỹ Diệu 15/04/1995
Hòa Vang,
Đà Nẵng Giáo viên Thể dục
Đại học
Giáo dục thể chất
Tiếng
Anh
3 Nguyễn Văn Sang 26/07/1988
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Thể dục
Đại học
Giáo dục thể chất
Tiếng
Anh
4 Phạm Văn Dương 28/07/1994 Quảng Trị Giáo viên Thể dục
Đại học
Giáo dục thể chất
Tiếng
Anh
5 Nguyễn Phúc Lộc 29/08/1994
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Thể dục
Đại học
Giáo dục thể chất
Tiếng
Anh
6 Trần Ngọc Giao Huy 17/04/1991 Quảng Nam Giáo viên Thể dục
Đại học
Giáo dục thể chất
Tiếng
Anh
7 Võ Minh Nam 16/06/1986
Bà Rịa-
Vũng Tàu Giáo viên Thể dục
Đại học
Giáo dục thể chất
Tiếng
Anh
8 Đặng Thị Nghĩ 08/11/1996
Ngũ Hành Sơn,
Đà Nẵng Giáo viên Thể dục
Đại học
Giáo dục thể chất
Tiếng
Anh
9 Nguyễn Thị Hằng 11/01/1986
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Thể dục
Đại học
Giáo dục thể chất
Tiếng
Anh
10 Lê Thuyết 24/07/1998 Thừa Thiên Huế Giáo viên Thể dục
Đại học
Huấn luyện TT x (2021)
Tiếng
Anh
11 Thịnh Thị Hải 19/08/1989
Sơn Trà,
Đà Nẵng Giáo viên Thể dục
Đại học
Giáo dục thể chất
Tiếng
Anh
Tổng số Phiếu dăng ký dự thi THCS: 240
9. MÔN THỂ DỤC