phụ lục 1 - chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/downloadservlet... · web viewĐt:...
TRANSCRIPT
Phụ lục 1DANH MỤC BỔ SUNG SẢN PHẨM THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngCông ty TNHH SX &TM Phước Anh IIĐC: Lô CII-2, khu C, KCN Sa Đéc, Đồng ThápĐT: 0373 763735 Fax: 0673763449
1Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA1Giai đoạn:< 1g
TCCS0081:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 8%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%
2Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA2Giai đoạn: 1-5g
TCCS0082:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 35%Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 14%
3Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA3Giai đoạn: 5-20g
TCCS0083:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 32%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
4Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA4Giai đoạn: 5-20g
TCCS0084:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 30%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
5Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA5Giai đoạn: 20-200g
TCCS0085:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 28%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
6Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA6Giai đoạn: 20-200g
TCCS0086:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
1
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
7Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA7Giai đoạn: 200-500g
TCCS0087:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 24%Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
8Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA8Giai đoạn: 200-500g
TCCS0088:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 22%Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
9Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA9Giai đoạn: >500g
TCCS0089:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 20%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
10Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA10Giai đoạn: > 1kg
TCCS0090:2011/PA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 18%Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty TNHH Cargill Việt Nam Đc: Lô 29, KCN Biên Hòa II, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai ĐT: 0613836523 Fax: 0613835099
11
Thức ăn hỗn hợp cho cá giống (cá tra, basa, rô phi) Giai đoạn: 20g – 200g Mã số: 7454
TCCS 7454:2011/CAR
Đạm tối thiểu 30%Béo tối thiểu 5%Muối tối đa 2,5%Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg)
2.800
Xơ tối đa 6%P tối thiểu 1%Độ ẩm tối đa 11%
12
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basaGiai đoạn: > 500gMã số: 7654-NC
TCCS 7654-NC:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 26%Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 10%Xơ thô tối đa 8%
13 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS 7654- Độ ẩm tối đa 11%
2
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên cho cá tra, cá basaGiai đoạn: > 500gMã số: 7654-ND
ND:2011/CAR
Protein thô tối thiểu 26%Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 10%Xơ thô tối đa 8%
14
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa giốngGiai đoạn: 5-20g/conMã số: 7614
TCCS 7614:2011/CAR
Đạm tối thiểu 30%Xơ tối đa 7%Béo tối thiểu 5%ẩm độ tối đa 11%Photpho tối thiểu 1%Muối tối đa 2,5%Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2400
15
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: <20gMã số: 7581-NA
TCCS 7581-NA:2011/CAR
Đạm tối thiểu 48%Xơ tối đa 6%Béo tối thiểu 5%Độ ẩm tối đa 11%Ca tối đa 1-1,8%Muối tối đa 2,5%Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) 3200
16
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 20- 200gMã số: 7582-NA
TCCS 7582-NA:2011/CAR
Đạm tối thiểu 45%Xơ tối đa 6%Béo tối thiểu 5%Độ ẩm tối đa 11%Ca tối đa 1-1,8%Muối tối đa 2,5%Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) 3200
17
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 200- 500gMã số: 7583-NB
TCCS 7583-NB:2011/CAR
Đạm tối thiểu 43%Xơ tối đa 7%Béo tối thiểu 5%Độ ẩm tối đa 11%Ca tối đa 1-1,8%Muối tối đa 2,5%Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) 2750
18 Thức ăn cao đạm dạng TCCS 7584- Đạm tối thiểu 40%
3
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 500g đến thu hoạchMã số: 7584-ND
ND:2011/CAR
Xơ tối đa 7%Béo tối thiểu 5%Độ ẩm tối đa 11%Ca tối đa 1-1,8%Muối tối đa 2,5%Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) 2700
19
Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 500g đến thu hoạchMã số: 7584-NC
TCCS 7584-NC:2011/CAR
Đạm tối thiểu 40%Xơ tối đa 7%Béo tối thiểu 5%Độ ẩm tối đa 11%Ca tối đa 1-1,8%Muối tối đa 2,5%Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) 2700
20
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: <1g/conMã số: 721
TCCS721:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 10% Protein tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%
21
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn : <1g/conMã số: 722
TCCS722:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 10% Protein tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%
22
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 1-5g/conMã số: 723
TCCS723:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 10%
Protein tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô trong khoảng 6-8%
Xơ tối đa 3%
Canxi tối đa 2,3%
23 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS Độ ẩm tối đa 10%
4
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5-10g/conMã số: 724
724:2011/CAR
Protein tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%
24
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 10-15g/conMã số: 725
TCCS725:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 10%
Protein tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô trong khoảng 6-8%
Xơ tối đa 3%
Canxi tối đa 2,3%
25
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: >15g/conMã số: 726
TCCS726:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 10%
Protein tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô trong khoảng 6-8%
Xơ tối đa 3%
Canxi tối đa 2,3%
26
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basaGiai đoạn: >500 g/conMã số: 7605
TCCS 7605:2011/CAR
Độ ẩm tối đa 11 %
Đạm thô tối thiểu 18 %
Đạm tiêu hóa tối thiểu 16 %
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 2000
Xơ thô tối đa 8%
Canxi trong khoảng 0,5-2,5%
Phốt pho tổng số trong khoảng
0,5-1,5%
Lysine tổng số tối thiểu 1,7%
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%
5
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long ĐC: Lô A05, khu công nghiệp Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An ĐT: (072) 3761358 Fax: (072) 3761359
27
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 10-15Nhãn hiệu : LIONMã hàng hóa: LS880
TCCS-TL09: 2011/01
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 44%Béo thô tối thiểu 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%
28
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ PL 15-25Nhãn hiệu : LIONMã hàng hóa: LS881
TCCS-TL09: 2011/02
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 44%Béo thô tối thiểu 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%
29
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ PL 25-1gNhãn hiệu : LIONMã hàng hóa: LS882
TCCS-TL09: 2011/03
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 44%Béo thô tối thiểu 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%
30
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 1-2gNhãn hiệu : LIONMã hàng hóa: LS883
TCCS-TL09: 2011/04
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Béo thô tối thiểu 5-8%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%
31
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 2-3gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LS884
TCCS-TL09: 2011/05
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Béo thô tối thiểu 5-8%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%
32
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 3-7gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LS885
TCCS-TL09: 2011/06
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Béo thô tối thiểu 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%33 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
6
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 7-15gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LS886
09: 2011/07
Protein thô tối thiểu 39%
Béo thô tối thiểu 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
34
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ > 15gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LS887
TCCS-TL09: 2011/08
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 38%
Béo thô tối thiểu 4-8,3%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
35
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ PL15-1gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 711
TCCS-TL08: 2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối thiểu 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
36
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ 1-2gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 712
TCCS-TL08: 2011/03
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 5-7%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 4%
37
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ 2-3gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 713
TCCS-TL08: 2011/04
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 5-7%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 4%
38
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ 3-7gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 714
TCCS-TL08: 2011/05
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 5-7%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 4%
7
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
39
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ 7-12gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 715
TCCS-TL08: 2011/06
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 37%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Béo thô tối thiểu 4-6%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 4%
40
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ >12gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 716
TCCS-TL08: 2011/07
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 37%Protein tiêu hóa tối thiểu 34%Béo thô tối thiểu 4-6%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 4%
41
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ PL10-15Nhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 710
TCCS-TL08: 2011/01
Độ ẩm tối đa 10%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 6-8%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 3%
42
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 3-7gNhãn hiệu: GOLDEN LIONMã hàng hóa: GL554
TCCS-TL10: 2011/01
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 45%Béo thô tối thiểu 5-8%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%
43
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 7-10gNhãn hiệu: GOLDEN LIONMã hàng hóa: GL555
TCCS-TL10: 2011/02
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 45%Béo thô tối thiểu 5-8%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%
44
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 13-25gNhãn hiệu: GOLDEN LIONMã hàng hóa: GL556
TCCS-TL10: 2011/03
Độ Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 45%Béo thô tối thiểu 4-8%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 5%
45 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
8
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngviên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ >25gNhãn hiệu: GOLDEN LIONMã hàng hóa: GL557
10: 2011/04
Protein thô tối thiểu 45%
Béo thô tối thiểu 4-8%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 5%
46
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL 10-15Mã số: DT310Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/01
Độ ẩm tối đa 10%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
47
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL15-1 g/conMã số: DT311Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
48
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-2 g/conMã số: DT312Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/03
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
49
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2-3 g/conMã số: DT313Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/04
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
50 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
9
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngviên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-7 g/conMã số: DT314Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
06:2011/05
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
51
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 7-12 g/conMã số: DT315Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/06
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 37%
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô tối đa 4-6%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
52
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: > 12 g/conMã số: DT316Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 06:2011/07
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 37%
Protein tiêu hóa tối thiểu 34%
Béo thô tối đa 4-6%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
53
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL 10-15Mã số: BT110Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/01
Độ ẩm tối đa 10%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
54
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL15-1 g/conMã số: BT111Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 3%
55 TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
10
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngThức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-2 g/conMã số: BT112Nhãn hiệu: BI-TECH
04:2011/03
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
56
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2-3 g/conMã số: BT113Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/04
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
57
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-7 g/conMã số: BT114Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/05
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-7%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
58
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 7 – 12 g/conMã số: BT115Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/06
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 37%
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô tối đa 4-6%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
59
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: > 12 g/conMã số: BT116Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 04:2011/07
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 37%
Protein tiêu hóa tối thiểu 34%
Béo thô tối đa 4-6%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
60 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
11
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: 4-8 g/conMã số: GB694Nhãn hiệu: BACCARAT
11:2011/01
Protein thô tối thiểu 41%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
61
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: 8-16 g/conMã số: GB695Nhãn hiệu: BACCARAT
TCCS-TL 11:2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 41%
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 4-8%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 4%
62
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: > 16 g/conMã số: GB696Nhãn hiệu: BACCARAT
TCCS-TL 11:2011/03
Độ ẩm tối đa 11 %
Protein thô tối thiểu 41 %
Protein tiêu hóa tối thiểu 38 %
Béo thô tối thiểu 4-8 %
Tro tối đa 16 %
Xơ thô tối đa 4 %
63
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL 10-15Mã số: DS280Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/01
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
64
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL 15-25Mã số: DS281Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
65 Thức ăn hỗn hợp dạng Độ ẩm tối đa 11%
12
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngviên cho tôm súGiai đoạn: PL25-1 g/conMã số: DS282Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/03
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
66
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 1-2 g/conMã số: DS283Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/04
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 42%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
67
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 2-3 g/conMã số: DS284Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/05
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
68
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 3-7 g/conMã số: DS285Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/06
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
69
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 7-15 g/conMã số: DS286Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/07
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 39%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
70
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: > 15 g/conMã số: DS287Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON
TCCS-TL 07:2011/08
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 4-8,3%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 5%
71 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
13
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên cho tôm súGiai đoạn: PL 10-15Mã số: BS540Nhãn hiệu: BI-TECH
05:2011/01
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
72
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL 15-25Mã số: BS541Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/02
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
73
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL25-1 g/conMã số: BS542Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/03
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 44%
Béo thô tối đa 6-8%
Tro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
74
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 1-2 g/conMã số: BS543Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/04
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 42%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
75
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 2-3 g/conMã số: BS544Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/05
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
76
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 3-7 g/conMã số: BS545Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/06
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 43%
77 TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%
14
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngThức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 7-15 g/conMã số: BS546Nhãn hiệu: BI-TECH
05:2011/07
Protein thô tối thiểu 39%
Béo thô tối đa 5-8%
Tro tối đa 15%
Xơ thô tối đa 4%
78
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: > 15 g/conMã số: BS547Nhãn hiệu: BI-TECH
TCCS-TL 05:2011/08
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 38%
Béo thô tối đa 4-8,3%
Tro tối đa 16%
Xơ thô tối đa 5%
Công ty Cổ phần sản xuất thức ăn thủy sản TomboyĐC: Lô 22A, đường số 1,KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh Tel/Fax: (08) 37507511- (08) 37507517
79
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ <0,5g Mã hiệu: MICRO 0
TCCS 01:2001/TB
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 5%
80
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ 0,5-1gMã hiệu : MICRO 80
TCCS 01:2001/TB
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 5%
81
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ 1-2gMã hiệu: MICRO 100
TCCS 01:2001/TB
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 5%
82
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ 2-5gMã hiệu: MICRO 120
TCCS 01:2001/TB
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 5%
83 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS Độ ẩm tối đa 11%
15
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngviên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ 5-10gMã hiệu: MICRO 150
01:2001/TB
Protein thô tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 12%Xơ thô tối đa 5%
84
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ 10-20gMã hiệu : MICRO 180
TCCS 01:2001/TB
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 12%Xơ thô tối đa 5%
85
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi thương phẩm Nhãn hiệu: TILGiai đoạn: cá cỡ 350-500gMã hiệu: TIL 450A
TCCS 02:2001/TB
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 30%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 13%Xơ thô tối đa 6%
86
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn giống: PL10-15Mã số: GAMMA 0
TCCS04:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 40%Chất béo 6-8%Xơ thô tối đa 3%Độ ẩm tối đa 10%
87
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 1.2-2.5cmMã số: GAMMA 1
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Chất béo 5-7%Xơ thô tối đa 3%Độ ẩm tối đa 11%
88
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 2.5-3.0cmMã số: GAMMA 2
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Chất béo 5-7%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
89
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 3.0-3.5cmMã số: GAMMA 3
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Chất béo 5-7%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
90
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 1-3g/conMã số: GAMMA 4
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Chất béo 5-7%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
91 Thức ăn hỗn hợp cho tôm TCCS Protein tiêu hóa tối thiểu 36%
16
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngthẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 3-8g/conMã số: GAMMA 5
05:2011/TB
Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%
Độ ẩm tối đa 11%
92
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 8-10g/conMã số: GAMMA 6
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
93
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn:10-12g/conMã số: GAMMA 7
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
94
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 12-25g/conMã số: GAMMA 8
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 34%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
95
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: >25g/conMã số: GAMMA 9
TCCS05:2011/TB
Protein tiêu hóa tối thiểu 32%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%
96
Thức ăn cho tôm sú TOMBOY TĂNG TRỌNG SGiai đoạn: 12-16g/con
TCCS03:2011/TB
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 15%
97
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TOMBOY TĂNG TRỌNG 3 Giai đoạn: 5-12g/con
TCCS 06:2011/TB
Độ ẩm tối đa 11%Đạm thô tối thiểu 44%Đạm tiêu hóa tối thiểu 41%Béo thô tối thiểu 6%Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3200
Xơ thô tối đa 3%
Canxi trong khoảng 1,5-2,3%
Phốt pho tổng số trong khoảng
1,5-2,0%
Lysine tổng số tối thiểu 2,1%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,2%
17
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngChi nhánh Công ty Cổ phần Tô Châu – Xí nghiệp thức ăn thủy sản Tô ChâuĐC: KCN Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, khóm 4, phường 12, Tp. Cao Lãnh, Đồng Tháp ĐT: 0678534999 Fax: 0673893555
98
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 20-100g/conMã số: TC 02
TCCS 02:2011/TC
Đạm tối thiểu 28%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10%Ẩm tối đa 11%Độ bền tối thiểu (phút) 30
99
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 100-200g/con Mã số: TC 03
TCCS 03:2011/TC
Đạm tối thiểu 26%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10%Ẩm tối đa 11%Độ bền tối thiểu (phút) 30
100
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 200-300g/con Mã số: TC 04
TCCS 04:2011/TC
Đạm tối thiểu 24%
Béo tối thiểu 5%
Xơ tối đa 7%
Tro tối đa 10%
Ẩm tối đa 11%
Độ bền tối thiểu (phút) 30
101
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 5-20g/conMã số: TC 01
TCCS 01:2011/TC
Đạm tối thiểu 30%
Béo tối thiểu 5%
Xơ tối đa 7%
Tro tối đa 12%
Ẩm tối đa 11%
Độ bền tối thiểu (phút) 30
102
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 300-500g/conMã số: TC 05
TCCS 05:2011/TC
Đạm tối thiểu 22%Béo tối thiểu 4%Xơ tối đa 8%Tro tối đa 10%Ẩm tối đa 11%Độ bền tối thiểu (phút) 30
103 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS Đạm tối thiểu 20%
18
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 500-700g/conMã số: TC 06
06:2011/TC
Béo tối thiểu 3%
Xơ tối đa 8%
Tro tối đa 10%
Ẩm tối đa 11%
Độ bền tối thiểu (phút) 30
104
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn : >700g/con Mã số: TC 07
TCCS 07:2011/TC
Đạm tối thiểu 18%
Béo tối thiểu 3%
Xơ tối đa 8%
Tro tối đa 10%
Ẩm tối đa 11%
Độ bền tối thiểu (phút) 30
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt NamĐịa chỉ: cụm CN Định Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Điện thoại: 0723 726 778 Fax : 0723 726 777
105Thức ăn cho cá tra và basa AC 100Giai đoạn: 15g/con
TCCS 25:2009/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
106Thức ăn cho cá tra và basa AC 101Giai đoạn: 15-150g/con
TCCS 26:2009/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 35%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 14%
107Thức ăn cho cá tra và basa AC 102Giai đoạn: 100-250g/con
TCCS 27:2009/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
108 Thức ăn cho cá tra và basa AC 103
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô 26%
19
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 150-300g/con TCCS 28:2009/TBĐK
LA
(min)Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
109Thức ăn cho cá tra và basa AC 104Giai đoạn: 300-700g/con
TCCS 29:2009/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
110Thức ăn cho cá tra và basa AC 105Giai đoạn: 700g/con
TCCS 30:2009/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 18%
Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 16%
111Thức ăn cho tôm sú SIP 9704SGiai đoạn: 20g/con
TCCS 19:2011/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%
112
Thức ăn cho tôm sú SIP 9706Giai đoạn: 20g/con đến xuất bán
TCCS 19:2011/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%
113Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8900Giai đoạn: PL3-PL18
TCCS 21:2011/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
114 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8901Giai đoạn: PL19-PL23
TCCS 22:2011/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô 42%
20
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng(min)Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
115Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8902Giai đoạn: 1- 3 g/con
TCCS 23:2011/TBĐK
LA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
Công ty TNHH Dachan (VN)ĐC: Khu phố 2, đường Nguyễn Hữu Thọ, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An ĐT: 072 3726699
116Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8100Giai đoạn: 0,01-02g/con
8100-GW/11
Độ ẩm ≤11%
Hàm lượng protein thô ≥42%
Hàm lượng lipid thô 6-8%
Hàm lượng xơ thô ≤3%
Hàm lượng tro ≤14%
117Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8200Giai đoạn: 0,2-1g/con
8200-GW/11
Độ ẩm ≤11%
Hàm lượng protein thô ≥42%
Hàm lượng lipid thô 6-8%
Hàm lượng xơ thô ≤3%
Hàm lượng tro ≤14%
118Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300Giai đoạn: 1-5g/con
8300-GW/11
Độ ẩm ≤11%
Hàm lượng protein thô ≥42%
Hàm lượng lipid thô 5-7%
Hàm lượng xơ thô ≤3%
Hàm lượng tro ≤14%
119 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300S
8300S-GW/11Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 5-7%
21
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giái đoạn: 5-13g/conHàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%
120Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8400Giai đoạn: 5-10g/con
8400-GW/11
Độ ẩm ≤11 %Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 5-7%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%
121Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8500Giai đoạn: 10-20g/con
8500-GW/11
Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 4-6%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%
122Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9100Giai đoạn: 0,01-0,02g/con
9100-GW/11
Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥42%Hàm lượng lipid thô 6-8%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤14%
123Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9200Giai đoạn: 0,2 - 1g/con
9200-GW/11
Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥42%Hàm lượng lipid thô 6-8%Hàm lượng xơ thô ≤ %Hàm lượng tro ≤14%
124Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9300Giai đoạn: 1- 5g/con
9300-GW/11
Độ ẩm ≤11 %Hàm lượng protein thô ≥42%Hàm lượng lipid thô 5-7%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%
125Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9300 SGiai đoạn: 5-13g/con
9300 S-GW/11
Độ ẩm ≤11 %Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 5-7%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%
126Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9400 Giai đoạn: 5-10g/con
9400 -GW/11
Độ ẩm ≤11 %
Hàm lượng protein thô ≥40%
Hàm lượng lipid thô 5-7%
22
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng xơ thô ≤3%
Hàm lượng tro ≤15%
127Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9500 Giai đoạn: 10-20g/con
9500 -GW/11
Độ ẩm ≤11 %
Hàm lượng protein thô ≥40%
Hàm lượng lipid thô 5-7%
Hàm lượng xơ thô ≤3%
Hàm lượng tro ≤15%
128Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall-6100Giai đoạn: 0,01 – 0,2 g/con
TCCS số: 6100 -GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 42%
Hàm lượng lipid thô 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
129Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall-6200Giai đoạn: 0,2 – 1,0 g/con
TCCS số: 6200-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 42%
Hàm lượng lipid thô 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
130Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall-6300Giai đoạn: 1 – 5g/con
TCCS số: 6300-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 42%
Hàm lượng lipid thô 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 15%
131
Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall-6300SGiai đoạn: 5 – 13g/con
TCCS số: 6300S-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 40%
Hàm lượng lipid thô 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 15%
132Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall–6400Giai đoạn: 5 – 10g/con
TCCS số: 6400-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 40%
Hàm lượng lipid thô 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
23
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng tro (max) 15%
133Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall-6500Giai đoạn: 10 – 20g/con
TCCS số: 7100-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 40%
Hàm lượng lipid thô 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 15%
134
Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar -7100Giai đoạn: 0,01 – 0,2g/con
TCCS số: 7200-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 42%
Hàm lượng lipid thô 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
135Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar -7200Giai đoạn: 0,2 – 1,0g/con
TCCS số: 7200-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 42%
Hàm lượng lipid thô 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
136Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar - 7300Giai đoạn: 5 – 13g/con
TCCS số: 7300-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 42%
Hàm lượng lipid thô 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 15%
137
Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar-7300SGiai đoạn: 5 – 13g/con
TCCS số: 7300S-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 40%
Hàm lượng lipid thô 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 15%
138Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar-7400Giai đoạn: 5 – 10g/con
TCCS số: 7400-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 15%
24
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
139Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar-7500Giai đoạn: 10 – 20g/con
TCCS số: 7500-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 15%
140
Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Extra-Pro - 5000Giai đoạn: > 20g/con
TCCS số: 5000-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 43%Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
141Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: GrowsSure - 5GGiai đoạn: > 20g/con
TCCSsố: 5G-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 45%Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
142
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar-RV101Giai đoạn: PL15-1,2 cm
TCCS số: RV101-GW/11
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
143
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar-RV102Giai đoạn: 1,2-2,5 cm
TCCS số: RV101-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
144
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar - RV102SGiai đoạn: 2,5-3,5 cm
TCCS số: RV101-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
25
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng tro (max) 14%
145
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar - RV103Giai đoạn: 1-3g/con
TCCS số: RV103-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 15%
146
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar-RV104Giai đoạn: 3-12g/con
TCCS số: RV104-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 39%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 36%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 15%
147
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar-RV105Giai đoạn: >12g/con
TCCS số: RV105-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 38%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 34%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 15%
148
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: DR.nupak - NV100Giai đoạn: PL15-1,2 cm
TCCS số: NV100-GW/11
Độ ẩm (max) 10%
Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
149
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: DR.nupak-NV200Giai đoạn: 1,2-2,5 cm
TCCS số: NV200-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
26
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng tro (max) 14%
150
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: DR.nupak -NV200SGiai đoạn: 2,5-3,5 cm
TCCSsố: NV200S-
GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
151
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: DR.nupak – NV300Giai đoạn: 1-3g/con
TCCS số: NV300-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 15%
152
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: DR.nupak – NV400Giai đoạn: 3-12g/con
NV400-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 39%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 36%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 15%
153
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: DR.nupak – NV500Giai đoạn: >12g/con
NV500-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 38%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 34%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 15%
154
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop - No.100Giai đoạn: PL15-1,2 cm
100-GW/11
Độ ẩm (max) 10%
Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
27
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng tro (max) 14%
155
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop - No.200Giai đoạn: 1,2-2,5 cm
200-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
156
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop-No.200SGiai đoạn: 2,5-3,5cm
200S-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
157
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop-No.300Giai đoạn: 1-3g/con
300-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 14%
158
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop-No.400Giai đoạn: 3-12g/con
400-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 39%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 36%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 15%
159
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop-No.500Giai đoạn: >12g/con
500-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 38%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 34%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
28
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng tro (max) 15%
160
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-
S01Giai đoạn: <5g/con
S01-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
161
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S02Giai đoạn: 5-10g/con
S02-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 35%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
162
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S03Giai đoạn: 10-20g/con
S03-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
163
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S04Giai đoạn: 20-200g/con
S04-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 27%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
164
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S05Giai đoạn: 200-500g/con
S05-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 25%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 16%
165
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S06Giai đoạn: >500g/con
S06-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 16%
166 Thức ăn hỗn hợp cho cá S06S-GW/11 Độ ẩm (max) 11%
29
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
rô phi, điêu hồng NuBoss-S06SGiai đoạn: >500g/con
Hàm lượng protein (min) 20%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 16%
167
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S07Giai đoạn: >500g/con
S07-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 18%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 16%
168
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T01Giai đoạn: <5g/con
T01-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
169
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T02Giai đoạn: 5-10g/con
T02-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 35%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
170
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T03Giai đoạn: 10-20g/con
T03-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
171
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T04Giai đoạn: 20-200g/con
T04-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 27%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
172 Thức ăn hỗn hợp cho cá T05-GW/11 Độ ẩm (max) 11%
30
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T05Giai đoạn: 200-500g/con
Hàm lượng protein (min) 25%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 16%
173
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T06Giai đoạn: >500g/con
T06-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 16%
174
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T06SGiai đoạn: >500g/con
T06S-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 20%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 16%
175
Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T07Giai đoạn: >500g/con
T07-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 18%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 16%
176Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B01Giai đoạn: <1g/con
B01-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
177Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B02Giai đoạn: 1-5g/con
B02-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 35%Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 14%
178 Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B03 B03-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 30%
31
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 5-20g/con
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
179Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B04Giai đoạn: 20-200g/con
B04-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 28%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
180Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B05Giai đoạn: 200-500g/con
B05-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
181Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B06Giai đoạn: >500g/con
B06-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 22%Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
182Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B06SGiai đoạn: >500g/con
B06S-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 18%Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
183Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N01Giai đoạn: <1g/con
N01-GW/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 8%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%
184Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N02Giai đoạn: 1-5g/con
N02-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 35%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 14%
185 Thức ăn hỗn hợp cho cá N03-GW/11 Độ ẩm (max) 11%
32
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
tra, basa Dr.Nupak-N03Giai đoạn: 5-20g/con
Hàm lượng protein (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 12%
186Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N04Giai đoạn: 20-200g/con
N04-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 28%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
187Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N05Giai đoạn: 200-500g/con
N05-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 26%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
188Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N06Giai đoạn: >500g/con
N06-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 3%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
189Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N06SGiai đoạn: >500g/con
N06S-GW/11
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 18%
Hàm lượng lipid thô (min) 3%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam ĐC: Ấp 1B, An Phú, Thuận An, Bình DươngĐT: 06503710226 Fax: 06503740615
190 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 5-10g/conMã hàng hóa: Nutrilis 0CNhãn hiệu: NUTRILIS C
TCCS:07:2001/NUTRILIS-
GUYO
Đạm thô tối thiểu 54%
Béo thô tối thiểu 10%
Tro tối đa 1%
Xơ thô tối đa 14%
33
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngĐộ ẩm tối đa 12%
191
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 10-15g/conMã hàng hóa: Nutrilis 1CNhãn hiệu: NUTRILIS C
TCCS:08:2001/NUTRILIS-
GUYO
Đạm thô tối thiểu 54%
Béo thô tối thiểu 10%
Tro tối đa 1%
Xơ thô tối đa 14%
Độ ẩm tối đa 12%
192
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 50-150g/conMã hàng hóa: Nutrilis 2CNhãn hiệu: NUTRILIS C
TCCS:09:2001/NUTRILIS-
GUYO
Đạm thô tối thiểu 54%
Béo thô tối thiểu 10 %
Tro tối đa 1%
Xơ thô tối đa 14%
Độ ẩm tối đa 12%
193
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 150-400g/conMã hàng hóa: Nutrilis 3CNhãn hiệu: NUTRILIS C
TCCS:10:2001/NUTRILIS-
GUYO
Đạm thô tối thiểu 54%
Béo thô tối thiểu 10%
Tro tối đa 1%
Xơ thô tối đa 14%
Độ ẩm tối đa 12%
194
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 400-1000g/conMã hàng hóa: Nutrilis 4CNhãn hiệu: NUTRILIS C
TCCS:11:2001/NUTRILIS-
GUYO
Đạm thô tối thiểu 47%
Béo thô tối thiểu 18%
Tro tối đa 1%
Xơ thô tối đa 12%
Độ ẩm tối đa 12%
195
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 1000-1500g/conMã hàng hóa: Nutrilis 5CNhãn hiệu: NUTRILIS C
TCCS:12:2001/NUTRILIS-
GUYO
Đạm thô tối thiểu 45%
Béo thô tối thiểu 25%
Tro tối đa 1%
Xơ thô tối đa 12%
Độ ẩm tối đa 12%
196
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn:1500-2000g/conMã hàng hóa: Nutrilis 6CNhãn hiệu: NUTRILIS C
TCCS:13:2001/NUTRILIS-
GUYO
Đạm thô tối thiểu 42%Béo thô tối thiểu 28%Tro tối đa 1%Xơ thô tối đa 12%Độ ẩm tối đa 12%
197 Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng
TCCS 05:2011/BERN
Protein 55%Lipid 15%
34
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: ZoeaNhãn hiệu: Royal Caviar 1
AQUA-GUYOChất xơ 6%Độ ẩm 8%
198
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: MysisNhãn hiệu: Royal Caviar 2
TCCS 06:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%Lipid thô 15%Xơ thô 6%Độ ẩm 8%
199
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL2 – PL8Nhãn hiệu: Royal Caviar 3
TCCS 07:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%Lipid thô 15%Xơ thô 6%Độ ẩm 8%
200
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL7 – PL15Nhãn hiệu: Royal Caviar 4
TCCS 08:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%Lipid thô 15%Xơ thô 6%Độ ẩm 8%
201
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL14 – PL20Nhãn hiệu: Royal Caviar 5
TCCS 09:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%Lipid thô 15%Xơ thô 6%Độ ẩm 8%
202
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: ZoeaNhãn hiệu: Royal Seafood 1
TCCS 10:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 54%Lipid 8%Chất xơ 2%Độ ẩm 8%
203
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: MysisNhãn hiệu: Royal Seafood 2
TCCS 11:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 54%
Lipid 8%
Chất xơ 2%
Độ ẩm 8%
204
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL2 – PL8Nhãn hiệu: Royal Seafood 3
TCCS 12:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 54%
Lipid 8%
Chất xơ 2%
Độ ẩm 8%
205Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: PL7 – PL15
TCCS 13:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 54%
Lipid 8%
Chất xơ 2%
35
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Nhãn hiệu: Royal Seafood 4Độ ẩm 8%
206
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL14 – PL20Nhãn hiệu: Royal Seafood 5
TCCS 14:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 54%
Lipid 8%
Chất xơ 2%
Độ ẩm 8%
207
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: ZoeaNhãn hiệu: Biospheres Zoea
TCCS 15:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%
Lipid 12%
Chất xơ 2%
Độ ẩm 8%
208
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: MysisNhãn hiệu: Biospheres Mysis
TCCS 16:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%
Lipid 12%
Chất xơ 2%
Độ ẩm 8%
209
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL2 – PL8Nhãn hiệu: Biospheres PL150
TCCS 17:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%
Lipid 12%
Chất xơ 1,5%
Độ ẩm 8%
210
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL5 – PL15Nhãn hiệu: Biospheres PL300
TCCS 18:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 55%
Lipid 12%
Chất xơ 1,5%
Độ ẩm 8%
211
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: ZoeaNhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Small
TCCS 19:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 50%
Lipid 14%
Chất xơ 3,5%
Độ ẩm 8%
212
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: MysisNhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Standard
TCCS 20:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 50%
Lipid 14%
Chất xơ 3,5%
Độ ẩm 8%
36
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
213
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL1 – PL15Nhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Large
TCCS 21:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 50%
Lipid 14%
Chất xơ 3,5%
Độ ẩm 8%
214
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: nuôi vỗ thành thụcNhãn hiệu: Royal Oyster
TCCS 22:2011/BERNAQUA-GUYO
Protein 45%
Lipid 20%
Chất xơ 2%
Độ ẩm 8%
Công ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Long An Việt NamĐC: Cụm CN Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An ĐT: 0723 726666 Fax: 0723 726665
215
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 0,01-0,2g/conMã số: S-9820
01:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
216
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 0,2-0,4g/conMã số: S-9821
02:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
217
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 0,4-1,0g/conMã số: S-9822
03:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
218
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 1-2,6g/conMã số: S-9823
04:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
37
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng tro (max) 15%
219
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 2,5-5,0g/conMã số: S-9824
05:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 15%
220
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 5-13g/conMã số: S-9825
06:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
221
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 13-25g/conMã số: S-9826
07:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
222
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn:> 25g/conMã số: S-9827
08:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 16%
223
Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: > 20g/conMã số: S-9828
09:2011/EHLA
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 44%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 16%
224 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH) Giai đoạn: PL10-PL15Mã số: T-9830
TCCS10:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min)
40%
38
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
225
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)Giai đoạn: PL15-1,0g/conMã số: T-9831
TCCS11:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
226
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 1-3g/conMã số: T-9832
TCCS12:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
227
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 1-4g/conMã số: T-9833
TCCS13:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
228
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 4-6g/conMã số: T-9834
TCCS14:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 36%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
229 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 6-9g/conMã số: T-9835
TCCS15:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min)
36%
39
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
230
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 9-12g/conMã số: T-9836 TCCS
16:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 36%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
231
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn:> 12g/conMã số: T-9837 TCCS
17:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 34%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
232
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn:> 9 g/conMã số: T-9838 TCCS
18:2001/EHLA
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 36%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%
Công ty TNHH Tong Wei Việt NamĐC: KCN Tân Hương, Châu Thành, Tiền GiangĐT: 073 3937777/3604818/3604828 Fax:073 3937888
233
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 0,02-0,04 g/conMã hiệu: Tong wei T910
T910-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 10%
234 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei
T911-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%
40
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 0,04-1,3 g/conMã hiệu: Tong wei T911
Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%
235
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 1,3-3,0 g/conMã hiệu: Tong wei T912
T912-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 5-7%Xơ tối đa 4%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%
236
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 3,0-3,5 g/conMã hiệu: Tong wei T913S
T913S-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Béo thô trong khoảng 5-7%Xơ tối đa 4%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%
237
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 5,0-7,0 g/conMã hiệu: Tong wei T913
T913-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Béo thô trong khoảng 5-7%Xơ tối đa 4%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%
238
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 7,0-10,0 g/conMã hiệu: Tong wei T914
T914-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 38%
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô trong khoảng 4-6%
Xơ tối đa 4%
Tro tối đa 16%
Độ ẩm tối đa 11%
239
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: >10 g/conMã hiệu: Tong wei T915
T915-TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 38%
Protein tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô trong khoảng 4-6%
Xơ tối đa 4%
Tro tối đa 16%
41
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngĐộ ẩm tối đa 11%
240
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 0,02-0,04 g/conMã hiệu: BLUE SEA 110
110-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 10%
Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối thiểu 6%
Tro tối đa 16%
Xơ tối đa 3%
241
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 0,04-1,3 g/conMã hiệu: BLUE SEA 111
111-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối thiểu 6%
Tro tối đa 16%
Xơ tối đa 3%
242
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 1,3-3,0 g/conMã hiệu: BLUE SEA 112
112TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối thiểu 5%
Tro tối đa 16%
Xơ tối đa 4%
243
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 3,0-5,0 g/conMã hiệu: BLUE SEA 113S
113S-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 42%
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu
38%
Béo thô tối thiểu 5%
Tro tối đa 16%
Xơ tối đa 4%244 Thức ăn cho tôm thẻ chân
trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 5,0-7,0 g/conMã hiệu: BLUE SEA 113
113-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu
38%
Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%
42
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngXơ tối đa 4%
245
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 7,0-10 g/conMã hiệu: BLUE SEA 114
114-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40% Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu
36%
Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%
246
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: >10 g/conMã hiệu: BLUE SEA 115
115-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40% Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu
36%
Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%
247
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 0,02-0,04 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 610
610-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 10%Protein thô tối thiểu 42% Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 3%
248
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 0,04-1,3 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 611
611-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%
Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 3%
249
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 1,3-3,0 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 612
612-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%
Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%
43
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngXơ tối đa 4%
250
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 3,0-5,0 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 613S
613S-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%
251
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 5,0-7,0g/conMã hiệu: BQ-AQUA 613
613-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%
Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%
252
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 7,0- 10,0g/conMã hiệu: BQ-AQUA 614
614-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%
253
Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: > 10,0g/conMã hiệu: BQ-AQUA 615
615-TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11%
Protein thô tối thiểu 40%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 36%
Béo thô tối thiểu 4%
Tro tối đa 16%
Xơ tối đa 4%
254
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá diêu hồng Giai đoạn: 20 - 200 g/conMã số: Tong Wei 8960Nhãn hiệu: Tong Wei
8960 – TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 44,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Xơ thô tối đa 5,0%
Canxi tối đa 2,5%
44
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
255
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá diêu hồng Giai đoạn: 200-500 g/conMã số: Tong Wei 8961Nhãn hiệu: Tong Wei
8961 – TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 41,0%
Béo thô tối thiểu 4,0%
Xơ thô tối đa 5,0%
Canxi tối đa 2,5%
256
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 3,0 - 5,0 g/conMã số: H-BEST 783SNhãn hiệu: H-BEST
783S -TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 40,0%
Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Tro thô tối đa 16,0%
257
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5,0 – 7,0 g/conMã số: H-BEST 783Nhãn hiệu: H-BEST
783 - TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 40,0%
Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Tro thô tối đa 16,0%
258
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 3,0 - 5,0 g/conMã số: Tong Wei 983SNhãn hiệu: Tong Wei
983S - TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 40,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Tro thô tối đa 16,0%
259
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5,0 – 7,0 g/conMã số: Tong Wei 983Nhãn hiệu: Tong Wei
983 - TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%
Protein thô tối thiểu 40,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Tro thô tối đa 16,0%
260 Độ ẩm tối đa 11,0%
45
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngThức ăn hỗn hợp tăng trọng dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5,0–10,0 g/conMã số: Tong Wei 988SNhãn hiệu: Tong Wei
988S - TCCS/TWVN
Protein thô tối thiểu 43,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 38,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%
Tro thô tối đa 16,0%
261
Thức ăn hỗn hợp tăng trọng dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 10,0-12,0 g/conMã số: Tong Wei 988SNhãn hiệu: Tong Wei
988 - TCCS/TWVN
Độ ẩm tối đa 11,0%Protein thô tối thiểu 43,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 38,0%
Béo thô tối thiểu 5,0%Tro thô tối đa 16,0%
Công ty Nông sản Thực phẩm Tiền GiangĐC: ấp Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền GiangĐT: 0736260667 Fax: 0736260660
262
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 5-20g/conMã số: TIGI 3002Nhãn hiệu: Tigifaco
01:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 30%
Béo tối thiểu 5%
Xơ tối đa 7%
Tro tối đa 12%
Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2400
263
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn :20-200g/conMã số: TIGI 3004Nhãn hiệu: Tigifaco
02:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 30%
Béo tối thiểu 5%
Xơ tối đa 7%
Tro tối đa 12% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2400
264
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 20-200g/conMã số: TIGI 2803Nhãn hiệu: Tigifaco
03:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 28%
Béo tối thiểu 5%
Xơ tối đa 7%
Tro tối đa 10%
Năng lượng thô tối thiểu 2100
46
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng(kcal/kg)
265
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 200-500g/conMã số: TIGI 2806Nhãn hiệu: Tigifaco
04:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%Đạm tối thiểu 28%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg 2100
266
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 200-500g/conMã số: TIGI 2606Nhãn hiệu: Tigifaco
05:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%Đạm tối thiểu 26%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2100
267
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 200-500g/conMã số: TIGI 2608Nhãn hiệu: Tigifaco
06:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%Đạm tối thiểu 26%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2100
268
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn:>500g/conMã số: TIGI 2210Nhãn hiệu: Tigifaco
07:2011/NSTPTG
Độ ẩm tối đa 11%
Đạm tối thiểu 26%
Béo tối thiểu 5%
Xơ tối đa 7%
Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2100
Công ty Cổ phần Tập đoàn Minh Tâm Phương NamĐC: 551A, tỉnh lộ 834, ấp 5, xã Nhị Thành, thủ thừa Long An ĐT: 0723612015 269 Thức ăn hỗn hợp dạng
viên cho cá rô phi, diêu hồng
TC:TSMT- 09/2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
41%
47
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn:< 5gMã số: MLC99
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
270
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồngGiai đoạn: > 5gMã số: MLC66
TC:TSMT- 10/2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 35%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
Công ty TNHH một thành viên Gò Đàng Vĩnh Long ĐC: ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long ĐT: 070 3938454 ĐT: 070 3938455
271
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn :> 500gMã số: GĐ 22
01/2011GODACO
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
272
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn: từ 150-500gMã số: GĐ 26
02/2011GODACO
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
273
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn: từ 15-150gMã số: GĐ 28
03/2011GODACO
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 28%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 11%
274
Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn: từ 15-150g
04/2011GODACO
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
48
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
Công ty TNHH Long SinhĐịa chỉ liên hệ: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hòa; Điện thoại: 058743555 Fax: 058743557
275Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG SINH FLAKE “New” (dạng bột)Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 01:2010/LS-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 5%
276
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG SINH FLAKE “New” (dạng vẩy)Giai đoạn: P1 – P15
TCCS số: 01:2010/LS-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 5%
277
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG CAROL “New”Mã số: #1Giai đoạn: M1 – P5
02:2010/LS-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 13%278 Thức ăn hỗn hợp cho tôm
chân trắng LONG CAROL “New”Mã số: #2Giai đoạn: P6 – P15
TCCS số: 02:2010/LS-KH
Độ ẩm (max) 8%
Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)
6-8%
49
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 13%
279
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK AMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 01:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
280
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK AMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 01:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
281
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK AMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 01:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
282
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONEMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 02:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 51%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
50
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng tro (max) 12%
283
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONEMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 02:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 51%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
284
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONEMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 02:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 51%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
285
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEAMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 03:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 47%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 45%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
286
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEAMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 03:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 47%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 45%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
51
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
287
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEAMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 03:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 47%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 45%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
288
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITEMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 04:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 50%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
289
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITEMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 04:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 50%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
290
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITE Mã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 04:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 50%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 12%
291 Thức ăn hỗn hợp cho tôm TCCS số: Độ ẩm (max) 9%
52
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
chân trắng BILARMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
05:2011/LS-KH
Hàm lượng protein thô (min) 53%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 6%
292
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILARMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 05:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 6%
293
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILARMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 05:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 6%
294
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLARMã số: #0Giai đoạn: M1 – M3
TCCS số: 06:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 4%
295Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLARMã số: #1
TCCS số: 06:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%
Hàm lượng protein thô 53%
53
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: P1 – P10
(min)Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 4%
296
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLARMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 06:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 4%
297
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng PHIẾN DINH DƯỠNG LONG SINH(dạng bột)Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 07:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
298
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng PHIẾN DINH DƯỠNG LONG SINH(dạng vảy)Giai đoạn: P1 – P15
TCCS số: 07:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%299 Thức ăn hỗn hợp cho tôm
chân trắng JETGROMã số: #0
TCCS số: 08:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min)
42%
54
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: Z1 – M3
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
300
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGROMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 08:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
301
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGROMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 08:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
302
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAXMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3
TCCS số: 09:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
303
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAXMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10
TCCS số: 09:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa 40%
55
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng(min)Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
304
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAXMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15
TCCS số: 09:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%
Hàm lượng tro (max) 5%
305
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng CARROTASMã số: #1Giai đoạn: M1 – P5
TCCS số: 10:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 43%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 13%
306
Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng CARROTASMã số: #2Giai đoạn: P6 – P15
TCCS số: 10:2011/LS-KH
Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 43%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 13%
Công ty thức ăn Hoa Chen (VN)ĐC: Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng NamĐT: 0510 3565181 Fax: 0510 3570916
307 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
40%
56
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Loại: No.OSGiai đoạn: 1,2-2,5cm
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Hàm lượng tro (max) 14%
308
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.OGiai đoạn: 2,5-3,5 cm
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 14%
309
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.1Giai đoạn: 1-2g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 14%
310
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.2Giai đoạn: 2-4g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 36%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 14%
311
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXELoại: No.3Giai đoạn: 4-8g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 36%
Hàm lượng lipid thô (trong 5-7%
57
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngkhoảng)Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 14%
312
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.4Giai đoạn: 8-14g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 34%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 15%
313
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXELoại: No.5Giai đoạn: 14-20g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 34%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 15%
314
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXELoại: No.6Giai đoạn:>20g/con
TCCS 01HC 2011
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 34%
Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 15%
Công ty cổ phần hóa chất và phân bón Cần ThơĐC: Khu CN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ ĐT: 07103841304 Fax: 07103841429
315
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C0 Giai đoạn: 0,01-0,2g/con
TACB.29/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 16%
58
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
316
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C1Giai đoạn: 0,2-1,0g/con
TACB.30/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
39%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 16%
317
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C2Giai đoạn: 1,0-2,0g/con
TACB.31/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
38%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 16%
318
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C3Giai đoạn: 2,0-5,0g/con
TACB.32/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
37%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
319
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C4Giai đoạn: 5,0-10,0g/con
TACB.33/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
35%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
320
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C5Giai đoạn: 10,0-20,0g/con
TACB.34/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
33%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
321
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C6Giai đoạn: >20,0g/con
TACB.35/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
32%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%
322 Thức ăn hỗn hợp dạng TACB.21/10 Độ ẩm (max) 11%
59
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
viên cho tôm sú CB.S0Giai đoạn: 0,01-0,2g/con
Hàm lượng protein thô (min)
45%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
323Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S1Giai đoạn: 0,01-0,2g/con
TACB.22/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
43%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
324Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S2Giai đoạn: 0,2-1,0g/con
TACB.23/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
42%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
325Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S2LGiai đoạn: 1,0-2,6g/con
TACB.24/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
42%
Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%
326Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S3Giai đoạn: 2,6-5,0g/con
TACB.25/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
40%
Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 15%
327Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S4Giai đoạn: 5,0-10,0g/con
TACB.26/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
37%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%
328 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S5 TACB.27/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô 37%
60
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 10,0-20,0g/con
(min)Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%
329Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S6Giai đoạn: >20,0g/con
TACB.28/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
35%
Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%
330
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R20Giai đoạn: >500,0g/con
TACB.19/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
20%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
331
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R22Giai đoạn: >500,0g/con
TACB.18/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
332
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R24Giai đoạn: >500,0g/con
TACB.17/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
24%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
333
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R26Giai đoạn: 200-500g/con
TACB.16/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
26%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
334 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R28
TACB.15/10 Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
28%
61
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 20-200g/con
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%
335
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R30Giai đoạn: 10-20g/con
TACB.14/10
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)
30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%
336
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R32Giai đoạn: 10-20g/con
TACB.13/10
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min)
32%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
337
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R35Giai đoạn: 5-10g/con
TACB.12/10
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min)
35%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
338
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R40Giai đoạn: <5g/con
TACB.11/10
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min)
40%
Hàm lượng lipid thô (min) 6%
Hàm lượng xơ thô (max) 5%
Hàm lượng tro (max) 16%
Công ty Cổ phần Bình NguyênĐC : lô 2.11 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, Tp Cần ThơĐT: 07103744909 Fax: 07103744908
339 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T30.2
TCCS: TABN.01/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
62
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
340 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T28.3
TCCS: TABN.02/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 28%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
341 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T26.6-8
TCCS: TABN.03/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 26%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
342 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T24.8-10
TCCS: TABN.04/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 24%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
343 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T22-10
TCCS: TABN.05/11
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty Liên doanh Trường Sơn – ARIHANTĐC: Khu A1, khu CN Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng ThápĐT: 0673.764.656 Fax : 0673. 764.657
344
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Trường Sơn-TS01Giai đoạn: 20-200g/con
TCCS số: 01:2011/TS
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 26%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
63
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngHàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
345
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Trường Sơn-TS01Giai đoạn: 200-500g/con
TCCS số: 02:2011/TS
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty Cổ phần Chế biến thủy hải sản Hiệp ThanhĐC: Ấp An Ninh, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.ĐT: 0673.665.716 Fax : 0673.665.716
346
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 01Giai đoạn: 5-10g/con
TCCS số: 01:2011/HT
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 30%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 12%
347
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 02Giai đoạn: 200-500g/con
TCCS số: 02:2011/HT
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 28%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
348
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 03Giai đoạn: 200-500g/con
TCCS số: 03:2011/HT
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 26%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
349
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 04Giai đoạn: 200-500g/con
TCCS số: 04:2011/HT
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
64
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngCông ty Cổ phần thủy sản Ngư LongĐC: KCN Sông Hậu, Tân Thành, Lai Vung, Đồng Tháp.ĐT: 0673.647998 Fax : 0673.647919
350
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL30Giai đoạn: 5-20g/con
TCCS số: 01:2011/TSNL
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 30%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%
351
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL28Giai đoạn: 20-200g/con
TCCS số: 02:2011/TSNL
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 28%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
352
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL26Giai đoạn: 20-200g/con
TCCS số: 03:2011/TSNL
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 26%
Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 7%
Hàm lượng tro (max) 10%
353
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL22Giai đoạn: 20-200g/con
TCCS số: 04:2011/TSNL
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein (min) 22%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%
Hàm lượng xơ thô (max) 8%
Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty TNHH Uni-President Việt NamĐC: Số 16-18 ĐT 743, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình DươngĐT: 0650 3790811-6 Fax: 0650 3790810
354
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL1-PL15Mã số: G770Nhãn hiệu: UNI-AQUA
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 10%
Protein thô tối thiểu 42%
Protein tiêu hóa tối thiểu 40%Năng lượng trao đổi Kcal/kg 3100
Béo thô trong khoảng 6-8%
65
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượngTro tối đa 14%
Xơ thô tối đa 3%
Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%
Lysine tổng số tốithiểu 2%
Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,1%
355
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1,2-2,5cm/conMã số: G771Nhãn hiệu: UNI-AQUA
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Năng lượng trao đổi kcal/kg 3100
Béo thô trong khoảng 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,8%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,0%
356
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2,5-3,0cm/conMã số: G772Nhãn hiệu: UNI-AQUA
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11 %Protein thô tối thiểu 40 %Protein tiêu hóa tối thiểu 38 %Năng lượng trao đổi kcal/kg 3100
Béo thô trong khoảng 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,8%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,0%
357
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Năng lượng trao đổi 3100
66
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 3,0-3,5cm/conMã số: G773Nhãn hiệu: UNI-AQUA
kcal/kgBéo thô trong khoảng 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,8%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,0%
358
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 1-3g/conMã số: G774Nhãn hiệu: UNI-AQUA
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 39%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Năng lượng trao đổi kcal/kg 3000
Béo thô trong khoảng 5-7%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,7%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%
359
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-12g/conMã số: G775Nhãn hiệu: UNI-AQUA
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 39%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Năng lượng trao đổi kcal/kg 3000
Béo thô trong khoảng 5-7%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,6%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%
360 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: >12g/con
TCCS 43:2011/UPVN
Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 38%Protein tiêu hóa tối thiểu 34%Năng lượng trao đổi kcal/kg
3000
67
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Mã số: G776Nhãn hiệu: UNI-AQUA
Béo thô trong khoảng 5-7%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,5%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%
Công ty TNHH Long Hiệp ĐC: Lô B1 KCN Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh HòaĐT: 058.3743345 - 058.3743346 Fax: 058.3473348
361
Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: LCCGiai đoạn: Z1-M3
TCCS06:2011/LH-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%
Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
362
Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: LCCGiai đoạn: P1-P15
TCCS06:2011/LH-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%
Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
363
Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: UNI - ZOEAGiai đoạn: Z1 – M3
TCCS07:2011/LH-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%
Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
364
Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: FLAKE3Giai đoạn: Z1 – PL15
TCCS08:2011/LH-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 47%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 45%
Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
365 Thức ăn cho tôm thẻ giống
TCCS05:2011/LH-KH
Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%
68
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Nhãn hiệu: ARTEGiai đoạn: Z1 – PL15
Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%
Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%
Công ty TNHH DEHEUSĐC: Lô 4, KCN Hòa Phú, Long Hồ, Vĩnh Long, Việt Nam ĐT: 0703962736 Fax: 0703962735
366
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 200-500g/conMã số: 9104
TCCS 13:2011/DH
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 26%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 24%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
367
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 20g-200g/conMã số: 9103
TCCS 12:2011/DH
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 28%Hàm lượng protein thô (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%
368
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 500-800g/conMã số: 9105
TCCS 14:2011/DH
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 22%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 20%
Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
369
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn:800g-thu hoạchMã số: 9106
TCCS 15:2011/DH
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 20%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 18%
Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%
370 Thức ăn viên nổi cao cấp TCCS Độ ẩm (max) 11%
69
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
cho cá rô phi, điêu hồng Giai đoạn:500g-thu hoạchMã số: 9006
60:2009/DH
Hàm lượng protein thô (min) 20%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 18%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
Công ty cổ phần EWOS Việt NamĐC: Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, Ấp 4, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An. ĐT: 072.3725545 Fax : 072.3725424
371
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1140Giai đoạn:<1g/con
TCCS số: 11:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 40%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 30%
Hàm lượng lipid thô 8%
Hàm lượng xơ thô 6%
Hàm lượng tro 16%
372
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1235Giai đoạn: 5g/con
TCCS số: 10:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 35%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 24,5%
Hàm lượng lipid thô 6%
Hàm lượng xơ thô 6%
Hàm lượng tro 14%
373
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1234Giai đoạn: 5-20g/con
TCCS số: 12:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 34%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 23,8%
Hàm lượng lipid thô 5%
Hàm lượng xơ thô 7%
Hàm lượng tro 12%
374 Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1424
TCCS số: 13:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 24%
70
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Giai đoạn: 200-600g/con
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 15,6%
Hàm lượng lipid thô 4%
Hàm lượng xơ thô 8%
Hàm lượng tro 10%
375
Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa HA 1140Giai đoạn: 200-1000g/con
TCCS số: 16:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 26%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 16,9%
Hàm lượng lipid thô 5%
Hàm lượng xơ thô 7%
Hàm lượng tro 10%
376Thức ăn hỗn hợp cho cá
rô phi EWOS 2332Giai đoạn: 10-20 g/con
TCCS số: 15:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 32%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 22,4%
Hàm lượng lipid thô 5%
Hàm lượng xơ thô 6%
Hàm lượng tro 16%
377Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi EWOS 2332Giai đoạn: 10-20 g/con
TCCS số: 14:2011/ EWOS
LA
Độ ẩm 11%
Hàm lượng protein 34%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 23,8%
Hàm lượng lipid thô 5%
Hàm lượng xơ thô 6%
Hàm lượng tro 16%
Công ty TNHH chăn nuôi thức ăn gia súc Tấn LợiĐC: 49 Công Lý KP2, thị trấn Mỏ Cày, Bến Tre
ĐT: 075 3843277 Fax: 075 3843530
378
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 20-200g/con
TCCS số: TL – BT 07/2009
Độ ẩm (max) 11%
Hàm lượng protein thô (min) 30%
Hàm lượng protein tiêu hóa 28%
71
TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm
lượng
Ký hiệu: TL 8803
(min)Hàm lượng lipid thô (min) 5%
Hàm lượng xơ thô (max) 6%
Hàm lượng tro (max) 16%
379
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 200-500gKý hiệu: TL 8804
TCCS số: TL – BT 04/2010
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 25%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 21%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
380
Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 500g trở lênKý hiệu: TL 8805
TCCS số: TL – BT 05/2010
Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 20%
Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 18%
Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%
II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Công ty TNHH Thương mại Khai Vận ĐC: 161/2 Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1, TP. Hồ Chí MinhĐT: 08.38364368 Fax: 08.38364366
1
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 0,01-0,2g/conSố hiệu: Post Lava No.1 (P1)Nhãn hiệu : Kava (KAVA BRAND)
Độ ẩm tối đa <11%
Geosis Feeds
Corporation- Taiwan
Đạm tối thiểu >42%
Béo tối thiểu 6-8%
Xơ tối đa <3%
Tro tối đa <14%
Cát sạn <1%
2 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Độ ẩm tối đa <11% Geosis Feeds Đạm tối thiểu >40%
72
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Giai đoạn: 0,2-1g/con Số hiệu: Post Lava No.2 (P2)Nhãn hiệu : Kava (KAVA
Corporation- Taiwan
Béo tối thiểu 6-8%
Xơ tối đa <3%
Tro tối đa <14%
Cát sạn <1%
3
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 1- 5g/con Số hiệu: Starter (S3)Nhãn hiệu : Kava( KAVA BRAND)
Độ ẩm tối đa <11%
Geosis Feeds
Corporation- Taiwan
Đạm tối thiểu >39%
Béo tối thiểu 5-7%
Xơ tối đa <4%
Tro tối đa <15%
Cát sạn <2%
4
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 5-10g/con Số hiệu: Grower (G4)Nhãn hiệu: Kava( KAVA BRAND)
Độ ẩm tối đa <11%
Geosis Feeds
Corporation- Taiwan
Đạm tối thiểu >38%
Béo tối thiểu 5-7%
Xơ tối đa <4%
Tro tối đa <15%
Cát sạn <2%
5
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn:10-20g/con Số hiệu: Finisher (F5)Nhãn hiệu: Kava( KAVA BRAND)
Độ ẩm tối đa <11%
Geosis Feeds
Corporation- Taiwan
Đạm tối thiểu >37%
Béo tối thiểu 4-6%
Xơ tối đa <5%
Tro tối đa <16%
Cát sạn <2%
6
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn :>20g/conSố hiệu: Enchancer (E6)Nhãn hiệu: Kava( KAVA BRAND)
Độ ẩm tối đa <11%
Geosis Feeds
Corporation- Taiwan
Đạm tối thiểu >35%
Béo tối thiểu 4-6%
Xơ tối đa <5%
Tro tối đa <16%
Cát sạn <2%
73
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Công ty TNHH SX TM DV thủy sản Toàn CầuĐC: 107 đường 49, KP8, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp HCM
ĐT: 0862662898 Fax: 0862662899
7
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng MICRO ELITE 50Giai đoạn: Z1-M2
Protein thô 54%
Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd
(Đài Loan)
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 93%
Béo 8%
Xơ 2.5%
Tro 13%
Độ ẩm 8%
8
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng MICRO ELITE 100Giai đoạn: M1-PL6
Protein thô 56%
Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd
(Đài Loan)
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 93%
Béo 8%
Xơ 2.5%
Tro 13%
Độ ẩm 8%
9
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng LARVAL PLUS SHRIMP LARVAL FEED NO.100Giai đoạn: PL1-PL5
Protein thô 55%
Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd
(Đài Loan)
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 90%
Béo 8%
Xơ 2.5%
Tro 13%
Độ ẩm 8%
10
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng LARVAL PLUS SHRIMP LARVAL FEED NO.200Giai đoạn: PL6-PL11
Protein thô 56%
Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd
(Đài Loan)
Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 93%
Béo 8%
Xơ 2.5%
Tro 13%
Độ ẩm 8%
74
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Công ty TNHH Long SinhĐC: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hòa; ĐT: 058743555 Fax: 058743557
11
BIG RED Artemia cystsThức ăn công nghiệp (trứng artemia)
Độ ẩm (max), tính theo khối lượng trứng 8%
GREAT SALT LAKE
ARTEMIA, USA
Hàm lượng protein thô, tính theo khối lượng trứng (min)
57%
Hàm lượng protein tiêu hóa, tính theo khối lượng % protein tiêu hóa (min)
98%
Hàm lượng lipid thô, tính theo khối lượng trứng (min)
4%
Hàm lượng xơ (cellulose) thô, tính theo khối lượng trứng (min)
1,7%
Tỉ lệ nở (min) 75%
Công ty TNHH Toàn HưngĐC: Số 94 đường 2/4 Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa
ĐT: 0583 833036 Fax : 0583 833911
12
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - DynastyGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 5%
13
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - Five StarGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 5%
14
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - Golden SunGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12% Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô 8%
75
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
(min)Hàm lượng xơ thô (max) 4%
Hàm lượng tro (max) 5%
15
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – LuckyGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 5%
16
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – Red DragonGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 5%
17
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – Red JungleGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 12%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%
Hàm lượng lipid thô (min) 8%
Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 5%
18
Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng RED JUNGLE BRAND – SpirulinaGiai đoạn: Zoea-post larval
Độ ẩm (max) 9%
Ocean star international
., INC (USA)
Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 60%
Hàm lượng lipid thô (min) 2%
Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 10%
Công ty Cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh ThịnhĐC: Lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0837542464 Fax: 0837542466
19
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Larva EsencialKích thước hạt: <100µmGiai đoạn: Z1-Z3Kích thước hạt: <200µmGiai đoạn: M1-PL1
Độ ẩm tối đa 9%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 50%Protein tiêu hóa tối thiểu 42,5%Xơ tối đa 1%Lysine tổng số tối thiểu 2,8%
76
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Kích thước hạt: <300µmGiai đoạn: PL2-PL5
Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 2,3%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3620
20
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Larva Z PlusKích thước hạt: <50µmGiai đoạn: Z1-Z2Kích thước hạt: <100µmGiai đoạn: Z3-M3Kích thước hạt: 100-150µmGiai đoạn: M1-P3Kích thước hạt: 150-250µmGiai đoạn: PL1-PL6Kích thước hạt: 250-450µmGiai đoạn: PL6-PL8
Độ ẩm tối đa 12%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 50%
Protein tiêu hóa tối thiểu 42,5%
Xơ tối đa 2%
Lysine tổng số tối thiểu 3,31%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 1,97%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3285
21
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng PL Raceway PlusKích thước hạt: <400µmGiai đoạn: PL2-PL8Kích thước hạt: 400-600µmGiai đoạn: PL5-PL12Kích thước hạt: 600-850µmGiai đoạn: PL12-PL18Kích thước hạt: 850-1200µmGiai đoạn: PL19-PL25
Độ ẩm tối đa 12%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 50%
Protein tiêu hóa tối thiểu 42,5%
Xơ tối đa 1%
Lysine tổng số tối thiểu 2,83%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 1,61%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 4300
22Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng bố mẹ EZ MATETM
Độ ẩm tối đa 10%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 55%
Protein tiêu hóa tối thiểu 46,75%
Xơ tối đa 3%
Lysine tổng số tối thiểu 2,98%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 1,96%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 2375
23
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng EZ ArtemiaKích thước hạt: 50-200µmGiai đoạn: Z1-PL2Kích thước hạt: 300-500µmGiai đoạn: PL3-PL15
Độ ẩm tối đa 73%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 14%
Protein tiêu hóa tối thiểu 11,9%
Xơ tối đa 1%
Lysine tổng số tối thiểu 0,89%
77
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng
Nhà sản xuất
Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 0,67%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3550
24
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng EZ LarvaKích thước hạt: 10-50µmGiai đoạn: Z1-Z3Kích thước hạt: 100-100µmGiai đoạn: Z1-M1Kích thước hạt: 100-250µmGiai đoạn: M3-PL5Kích thước hạt: 250-600µmGiai đoạn: PL4-PL10
Độ ẩm tối đa 70%
Zeigler Bros.,Inc
Protein thô tối thiểu 11%
Protein tiêu hóa tối thiểu 9,35%
Xơ tối đa 1%
Lysine tổng số tối thiểu 0,99%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 0,63%
Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg
3000-3550
Công ty TNHH Cargill Việt NamĐC: Lô 29, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt NamĐT: 0613836525 Fax: 0613836520
25
Thức ăn cho tôm giống dạng lỏng cho tôm sú giống nhãn hiệu Liqua LifeMã hiệu: Z-M
Đạm thô tối thiểu 3,0%
Cargill Incorporated
.USA
Béo thô tối thiểu 2,0%
Xơ thô tối đa 0,2%
Phospho tối thiểu 0,01%
Độ ẩm tối đa 66,6%
26
Thức ăn cho tôm giống dạng lỏng cho tôm sú giống nhãn hiệu Liqua LifeMã hiệu: M-PL
Đạm thô tối thiểu 3,0%
Cargill Incorporated
.USA
Béo thô tối thiểu 2,0%
Xơ thô tối đa 0,2%
Phospho tối thiểu 0,01%
Độ ẩm tối đa 66,0%
27
Thức ăn cho tôm giống dạng lỏng cho tôm sú giống nhãn hiệu Liqua LifeMã hiệu: PL
Đạm thô tối thiểu 3,0%
Cargill Incorporated
.USA
Béo thô tối thiểu 2,0%
Xơ thô tối đa 0,2%
Phospho tối thiểu 0,01%
Độ ẩm tối đa 66,0%
78
Phụ lục 2DANH MỤC BỔ SUNG SẢN PHẨM THỨC ĂN BỔ SUNG, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. THỨC ĂN BỔ SUNG SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Công ty TNHH Anh Mỹ VNĐC: số 31/3 Đặng Tất, phường Vĩnh Hải, TP. Nha Trang, Khánh Hòa ĐT: 0583844140
1Zymin
Bacillus subtilis 3x107 cfuGiúp tôm, cá tăng tính ngon miệng, giúp tiêu hóa hoàn toàn các chất dinh dưỡng có trong thức ăn và giảm tiêu hao thức ăn do kém tiêu hóa. Tăng cường sức đề kháng và phòng ngừa các bệnh đường ruột. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật có hại, làm tăng các vi sinh vật có lợi trong thành đường ruột của tôm, cá
Lactobaccillus acidophilus 3x109cfu
Saccharomyces cerevisiae 3x109 cfu
Tinh bột vừa đủ 1kg
2 AM.C30Acid ascorbic 100g Bổ sung vitamin C giúp
cho tôm, cá giảm stress, tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên
Chất đệm đường glucose vừa đủ 1kg
Công ty HH sinh học Hoàn Cầu (TNHH) ĐC: Đường đền Bà Chúa Kho, Cổ Mễ, Vũ Ninh, Tp Bắc Ninh ĐT: 02413871945 – 3813181 Fax: 0241 3813182
3 Vitamin-TH
Vitamin A 5.500.000IU
Bổ sung vitamin tổng hợp A,D3, E và C vào thức ăn cho tôm, cá
Vitamin D3 1.100.000IUVitamin E 5.000IUVtamin C 25.000mgPhụ tá (tinh bột) vừa đủ 1kg
4 Bestot C Vitamin C 30% Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá nâng
79
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
cao khả năng thích ứng và tăng cường sức đề kháng khi môi trường thay đổi
Phụ tá (tinh bột) vừa đủ 1 kg
5 Bio- Feed
Bacillus sublitis 1x109cfuCung cấp các men tiêu hóa có ích cho đường ruột tôm, cá. Giúp tôm,cá tiêu hóa tốt thức ăn , giảm tiêu tốn thức ăn.Làm tăng khả năng hấp thụ protein trong thức ăn công nghiệp.Ức chế các loại vi khuẩn, bảo vệ các loại vi khuẩn đường ruột có lợi, ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn có hại đường ruột
Lactobacillus acidophilus 1x109cfu
Saccharomyces cerevisiae 1x109cfu
Phụ tá (bột đậu tương) vừa đủ 1kg
6 Glucan- Bestot
1,3-1,6 beta Glucan 25% Bổ sung 1,3-1,6 beta
Glucan giúp tôm, cá tăng sức đề kháng khi môi trường nuôi thay đổi bất lợi về nhiệt độ, pH, Oxy
Phụ tá (tinh bột) vừa đủ 1kg
Phụ tá (bột tảo biển) vừa đủ 1kg
7 BIO-ZYME
Xylanase 20.000.000IU Cung cấp các enzyme cần thiết cho tăng cường hoạt động của gan, kích thích trao đổi chất.Cung cấp các enzyme giúp tôm, cá tiêu hóa tốt thức ăn
Protease 2.000.000IU
α - Amylase 100.000IUPhụ lục (bột đậu tương) vừa đủ 1kg
8 Canxi - HC
Vitamin A 64.167IU
Bổ sung các loại dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của động vật thủy sản, phòng ngừa hiện tượng thiếu vitamin, acid amin và các chất khoáng trên động vật thủy sản nuôi trồng.
Vitamin D 5.760.000IU
Vitamin F 370.000μg
Biotin 2.206.000μg
Methionine 5g
Lysine 5g
Cystein 80g
Folic acid 6.900μgCalcium hydrogen phosphate
1.058g
Cholesterol 2g
Chất mang 1kg
80
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Calcium lactate, Calcium phosphat vừa đủ
Công ty TNHH Phúc Trang ĐC: 51/51 đường số 10, khu phố 4, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0837222595 Fax: 08377222595
9 Bio - Lacto
Lactobacillus acidophilus 1010cfu/kg Bổ sung sinh vật có lợi và
enzym tiêu hóa vào thức ăn tôm, cá.Giúp kích thích tiêu hóa tôm, cá ăn nhiều, hấp thụ tốt dinh dưỡng mau lớn.Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Protease 30.000IU
Amylase 15.000IU
Chất đệm (dextrose) 1kg
10 Vitamin C
Vitamin C 20%Bổ sung vitamin C vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, giúp tôm khỏe mạnh, ăn được nhiều, tăng trưởng tốt
Chất đệm (Maltodextrin, dextrose) vừa đủ
100%
11 Nutri-Mix
Acid Folic 4000mg
Bổ sung hỗn hợp vitamin, acid amin, khoáng chất thiết yếu vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm.Giúp tôm mau lớn, phát triển đều, khỏe mạnhKích thích tôm lột xác nhanh, mau cứng vỏ, vỏ tôm bóng, đẹp
Vitamin A 2500IU Calcium (CaHPO4)
40.000mg
Vitamin PP 1000mg
Methionine 20.000mgPhospho (CaHPO4)
40.000mg
Sorbitol 50.000mg
Inositol 20.000mg
Lysine 50000Chất đệm (glucose) vừa đủ 100%
12 Liver Tonic
Methionine 100.000mg Bổ sung acid amin thiết yếu vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm.Giúp tôm mau lớn, phát triển đều, khỏe mạnh
Sorbitol 200.000mg
Chất đệm (glicose sextrose) vừa đủ 100%
Công ty TNHH Trường Hải Tiến
81
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
ĐC: 5/2/1 Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 089875527 Fax: 085893417
13 AQUAT RENZ
Lactobacillus sporogenes 1.5x105cfu/g
Bổ sung enzyme và vi sinh vật có lợi vào thức ăn tôm.Cân bằng đường ruột, ngăn chặn các bệnh về đường ruột của tôm
Lactobacillus acidophilus 1.2x105cfu/g
Saccharomyces cerevisiae 2x105cfu/g
Cellulase 78IU
Protease 100IU
Xylanase 82IU
Beta glucannase 120IU
14 BON-FEED
Bacillus subtilis 1x108cfu/gCung cấp hệ vi sinh vật có lợi cho đường ruột tôm, cáHỗ trợ tiêu hóa, giúp chuyển hóa thức ăn tốt
Bacillus licheniformis 1x107cfu/g
Bacillus amyloliquefaciens 1x107cfu/g
Chất đệm vừa đủ 1g
15 TYO-COAT
Vitamin A 10.000IU/g Cải thiện chất lượng thức ăn Bổ sung vitamin và acid amin cho thức ăn tôm,cáBao bọc thức ăn chống thất thoát vitamin và thuốc trộn vào thức ăn
Vitamin E 200mg/kg
Methionine 5.000mg/kg
Vitamin D 2000IU/kg
Lysine 5.000mg/kg
16 VITA CGEL
Sorbitol 100gBổ sung vitamin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá.Giúp tôm, cá khỏe mạnh.Chống sốc do sự thay đổi môi trường, thời tiết đột ngột.Tăng cường sức đề kháng giúp tôm mau lớn
Vitamin C 150g
Acid citric 300g
Đường lactose vừa đủ 1kg
17 BON-VITA
Methionine 25g
Bổ sung các acid amin thiết yếu vào thức ăn tôm, cá
Threonine 20g
Lysine 15g
Arginine 5g
82
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Tyrosine 3g
Chất đệm vừa đủ 1kg
18 C-PAK
Sorbitol 100g Chống sốc do sự thay đổi môi trường, thời tiết đột ngột Tăng cường sức đề kháng giúp tôm mau lớn, giảm stress
Vitamin C 150g
Acid citric 300g
Đường lactose vừa đủ 1kg
19 TYO-PHOS
Zinc sulphate (ZnSO4)
4.000mg
Bổ sung các khoáng chất cần thiết cho tôm, cá
Copper sulphate (CuSO4)
1.000mg
Magnesium sulphate (MgSO4)
1.000mg
Dicalcium phosphate (CaHPO4)
500mg
Manganse sulphate (MnSO4)
100mg
Dung môi vừa đủ 1lít
Công ty TNHH SXTM Trúc Anh ĐC: Công Điền, Vĩnh Trạch, Bạc LiêuĐT: 07813980879 Fax: 07813980878
20 TA-FOREVER
Protein 45g
Giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh, siêu tăng trọng, tăng khả năng chống chịu bệnh và tỷ lệ sống cao.Giải độc gan, tăng cường chức năng gan, bổ sung và duy trì hệ miễn dịch, giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh khi điều kiện môi trường thay đổi. Sản phẩm là giảm hệ số thức ăn, bổ sung thêm dinh dưỡng vào khẩu phần ăn tự chế và công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản
Tá dược (oligoglucosamin, lactose, B1,3-B1,6–D- Glucan) vừa đủ
1kg
21 T-FOOD Bacillus subtilis 107cfu/g Bổ sung men vi sinh có lợi giúp tăng cường hấp thụ
83
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
thức ăn cho tôm, cá
Lactobacillus acidophilus 107cfu/g
Tá dược vừa đủ 1kg
22 TA-BINDER
Highly Unsaturated fatty acid
15gBao bọc thức ăn với các loại vitamin và thuốc phòng trị bệnh tôm, cá giúp thuốc không bị thất thoát trong nước. Cung cấp acid béo không no giúp tôm, cá khỏe mạnh thích ứng với đều kiện môi trường thay đổi
Acid amin tổng hợp tư bột cá và gan mực
50g
23 TAFEED MIN
Vitamin A 1400000IU
Cung cấp các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá
Vitamin D3 250.000IU
Viatamin E 2.500 mg
Vitamin B1 500mg
Vitamin B2 350mg
Vitamin B6 500mg
Vitamin K3 450mg
Niacin 2.100mg
Pantothennic acid 2.500mg
Folic acid 180mg
Vitamin B12 5mg
Vitamin H 15mg
Vitamin C 15.000mg
Sorbitol 2.500mgTá dược (tinh bột sắn–amindon) vừa đủ
1kg
24 TABETA- GLUCAN
β 1,3-β 1,6- D-Glucan 12%
Becta 1,3-1,6 Glucan là hoạt chất sinh học tự nhiên bao gồm được chiết xuất từ thành tế bào nấm men Saccharomyces cerevisiae-
84
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
sản phẩm nhằm bổ sung thêm β 1,3-β 1,6- D-Glucan vào khẩu phần thức ăn cho tôm, cá. Tạo điều kiện thuận lợi để duy trì hệ miễn dịch và giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh khi điều kiện môi trường thay đổi
Chất đệm tinh bột vừa đủ 1kg
25 TA-VITAMIN CVitamin C 10% Bổ sung vitamin C tăng
cường sức đề kháng cho tôm, cá
Phụ tá Amidon vừa đủ 1kg
26 DR SHRIMP N039
Bacillus subtilis 1,0x109cfu/g Làm tăng khả năng đề kháng bệnh của tôm sú;Làm tăng tỷ lệ sống cho nuôi tôm sú thâm canh;Làm tăng tốc độ sinh trưởng và năng suất thu hoạch tôm.
Bacillus licheniformis 1,0x109cfu/g
Lactobacillus acidophilus 1,0x109cfu/g
Lactobacillus helveticus 1,0x109cfu/g
Công ty TNHH thuốc thú y thủy sản Gia Phát ĐC: 69/01/101 Trường Chinh, KP2, phường Tân Thới Nhất, Q12, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 08.22196128 Fax: 08.54015602
27 HERBAL IV
Vitamin A 100.000IU
Giúp cung cấp vitamin vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của tôm, cá .Giúp cho sự tăng trọng nhanh và mau lớn
Vitamin B1 160mg
Vitamin E 50mg
Methionine 150mg
Lysine 20mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
28 PROLACT PLUS
Bacillus licheniformis 5x106 cfu/kg
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho đường ruột của cá, tôm.Giúp tôm, cá tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt.Giúp tôm, cá khỏe mạnh
Saccharomyces cerevisiea 10x106cfu/kg
Bacillus subtilis 5x106 cfu/kgLactobacillus plantarrum 5x106 cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
29 IMMUN EX Beta glucan (1,3-1,6) 5.000mg Bổ sung vitamin và các
chất dinh dưỡng cần thiết
85
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
cho sự tăng trưởng và phát triển của tôm, cá
Vitamin B1 330mg
Vitamin B6 130mg
Vitamin PP 265mg
Vitamin C 6,5mg
Nước cất vừa đủ 1lít
Công ty TNHH thủy sản Biển Việt ĐC: 409/40/101 đường TCH 1371 phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp hồ Chí Minh
ĐT: 0854015604 Fax: 0854015602
30 BV-LIV
Vitamin A 100.000 U
Giúp cung cấp vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của cá/tôm.Giúp cho sự tăng trọng nhanh và mau lớn
Vitamin B1 160mg
Vitamin E 50mg
Methionine 150mg
Lysine 20mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
31 ALBUMIN
Beta glucan (1,3-1,6) 5.000mg
Bổ sung vitamin và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của tôm, cá
Vitamin B1 330mg
Vitamin B6 130mg
Vitamin PP 265mg
Vitamin C 6,5mg
Nước cất vừa đủ 1lít
32 LACTO
Bacillus licheniformis 5x106cfu/kg
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho đường ruột của cá, tôm.Giúp tôm, cá tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt.Giúp tôm, cá khỏe mạnh
Saccharomyces cerevisiea 10x106cfu/kg
Bacillus subtilis 5x106cfu/kgLactobacillus plantarrum 5x106cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH thuốc thủy sản Tân Hải Long ĐC: số 47 đường Tân Chánh Hiệp 35, khu phố 5, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0836020608 - 0837153341
86
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
33HL-VITAMIN C
(BIOSTAY C 25%)
Vitamin A 50g Nâng cao khả năng miễn dịch, giảm stress, tăng khả năng đề kháng, kích thích lột vỏ, mau cứng vỏ khi lột.Đặc trị hiện tượng căng thẳng, nổi đầu, kéo đàn khi môi trường thay đổi, khi tôm lột vỏ
Vitamin C 250g
Vitamin D3 50g
Vitamin E 75g
Tá dược vừa đủ 1kg
34 HL-CALCIPHOS (CANCI-C)
Cacium sulfate (CaSO4.2H2O) 35%
Bổ sung hàm lượng calci và phospho vào thức ăn tôm kích thích tôm lột vỏ, làm cứng vỏ, hạn chế bệnh đóng rong, giúp tôm cá phát triển tốt
Caciumdiacphosphate (Ca(H2PO4)2)
15%
Copper sulphate (CuSO4)
5mg
Vitamin C 5.000mg
ZnO 10mg
Chất đệm vừa đủ 1kg
35 FASTGROW (HL-TATRO)
Bột cá (protein) 50.000mg
Bổ sung các acid amin thiết yếu giúp tôm, cá khỏe.Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng khả năng phát triển cho tôm, cá
Lysine 100.000mgSorbitol 50.000mgDicalcium phosphate (CaHPO4.2H2O)
17.000mg
MgSO4 2.500mgThreonine 50.000mgMnSO4 2.500mgVitamin C 10.000mgCuSO4 600mgVitamin D3 48.000IUZnSO4 24mgVitamin A 5000IUCoSO4 24mgMethionine 100.000mg Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
36 HL – BOGA (SORBITOL)
Sorbitol 25g Giúp tôm cá ăn nhiều lớn nhanh, thúc đẩy quá trình lột vỏ
Lysine 200g
Methionine 25g
87
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin B1 400mg
Vitamin C 300mg
Vitamin E 300mg
Inositol 5g
Chất đệm vừa đủ 1kg
37HL –
BETAGLUCAN (FASTBIO)
Betaglucan 1 – 3, 1 - 6 60%
Bổ sung vitamin, acid amin giúp tăng khả năng miễn dịch, tăng cường sức đề kháng, giúp hấp thu tốt thức ăn và dễ tiêu hóa, giúp tôm, cá tăng trọng nhanh.
Lysin 5%
Methionin 5%
Vitamin A 1%
Vitamin E 1%
Vitamin C 3%
Tá dược vừa đủ 1lít
38 DR-BETA
Lactobacillus acidophilus 1x1012cfu/kg
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, cá. Bổ sung các vi sinh vật hữu ích giúp tôm, cá hấp thu tốt thức ăn, tăng cường cho đường ruột
Bacillus subtilis 3x1012cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 1,2x1012cfu/kg
Protease 35. 000UI
Amylase 40.000UI
Cellulose 30.000UI
39 HL – SUPER OIL
Acid béo tổng số (Docosahexaenoicacid, Ecosapentaenoic acid)
20%Cung cấp Vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát của tôm, cá. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.Tạo lớp vỏ bao bọc viên thức ăn, làm giảm tiêu hao thức ăn
Lysine 5g
Methionine 5g
Vitamin A 500.000UI
Vitamin D3 500.000UI
88
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin E 500UI
Nước khử Ion vừa đủ 1lít
Công ty TNHH MTV Thủy sản Thiên Hà ĐC: 21 đường TMT 09, KP3, Trung Mỹ Tây, quận 12, TP.Hồ Chí MinhĐT: 0866509426
40 FREE -THBacillus subtilis 2x1011cfu/kg
Bổ sung mem vi sinh vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm và cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn
Saccharomyces cerevisiea 12x1011cfu/kg
41 T-MAX C
Vitamin C 200gBổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá giúp tăng trưởng và phát triển, tăng cường sức đề kháng, giảm stress. Giúp tôm khỏe mạnh
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
42 BIN
Tricalci phosphate 7,3g
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trửng và phát triển của tôm, cá. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh
Vitamin D3 72.000 U
Vitamin B1 330mg
Vitamin B6 130mg
Vitamin PP 265mg
Vitamin C 6,5mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
43 SIZE A
Sorbitol 180.000mg
Bổ sung vitamin và acid amin vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
Methionine 80.000mg
Vitamin B1 5.000mg
Vitamin C 30.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH TM SX thú y thủy sản Việt TânĐC: 94/1035 Dương Quảng Hàm, phường 17, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0839842240 Fax: 0839842230
44 BIOMIX Bacillus subtilis 108cfu/kg Cung cấp các vi sinh vật có
89
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
lợi giúp tôm, cá phát triển
Bacillus meganteriem 108cfu/kg
Bacillus coagulans 108cfu/kg
Bacillus pumilus 108cfu/kg
Dextrose vừa đủ 1kg
45 ENZY PLUS
Bacillus subtilis 108cfu/kg
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển
Bacillus coagulans 108cfu/kg
Saccharomyces boulardi 108cfu/kgLactobacillus acidophilus 106cfu/kg
Dextrose vừa đủ 1kg
46 BAC-MIN
Bacillus subtilis 108cfu/lCung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Bacillus meganteriem 108cfu/lBacillus coagulans 108cfu/lLactobacillus acidophilus 106cfu/l
47 MULTIMIN
Lysine 5.0g
Cung cấp vitamin thiết yếu.Kích thích bắt mồi, giảm tiêu tốn thức ăn
Threonine 24.5 g
Serine 27.5 g
Proline 28.0g
Glycine 21.0gTá dược (dextrose) vừa đủ 1kg
48 NUTRIMIX
Vitamin A 2500000IU
Bổ sung vitamin, acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển
Vitamin D3 400.000IU
Vitamin B1 100 mg
Vitamin B6 80mg
Ariginine 29.5mg
Aspartic acid 34.5mg
Threonine 26.6mg
Tá dược vừa đủ 1kg
49 VITA Calcium 17% Khắc phục tình trạng thiếu
90
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
CALCOPHOShụt canxi, phosphor trong thức ăn, giúp tôm khỏe mạnh, tăng trưởng tốt
Phosphorus 1%
Iron sulphate 11g
Zinc sulphate 9.5 gManganese sulphate 2.5g
Tá dược vừa đủ 1kg
50 HEPAMIN
Sorbitol 200g
Cung cấp các vitamin và acid thiết yếu giúp tôm, cá phát triển, mau lớn, giảm hệ số tiêu tốn thức ăn
Vitamin B1 2g
Vitamin B6 1g
Lysine 1.5g
Arginine 5.25g
Dung môi vừa đủ 1lít
51 VITAMIN C 15%
Vitamin C 100g Bổ sung vitamin C vào thức ăn, giúp tôm, cá phát triển, tăng sức đề kháng,chống stress.
Acid citric 50g
52 HEPAMIX
Sorbitol 200g
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển mau lớn
Vitamin A 1000000IU
Arginine 9,7g
Aspartic acid 12,3g
Threonine 8,1g
Proline 25,1g
Dextrose vừa đủ 1kg
53 SUPER MIN
Vitamin A 6000000IU
Cung cấp các vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển.
Vitamin D3 800.000IU
Vitamin B1 520mg
Vitamin B2 1.200mg
Vitamin B6 600mg
Dung môi vừa đủ
91
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
54 NUTRIVIT SUPER
Vitamin A 2500000IUCung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm,cá phát triển. Kích thích tôm bắt mồi, giảm hệ số tiêu tốn thức ăn
Vitamin D3 400.000IU
Vitamin E 250IU
Protein tổng số 15%
55 Hepatovex
Sorbitol 150g
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.
Lysine 80g
Methionine 50g
Choline chloride 75gDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
56 Liver-one
Sorbitol 250000mg
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.
Vitamin A 1500000IU
Vitamin D3 400000IU
Lysine 18000mg
Methionine 4000mg
Dextrose vừa đủ 1kg
57 Promin
Vitamin A 4500000IU
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.
Vitamin D3 600000IU
Lysine 8500mg
Arginine 9500mg
Threonine 4500mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
58 Sp Min
Vitamin A 4500000IU
Bổ sung các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.
Vitamin D3 600000IU
Vitamin E 2500IU
Vitamin B1 500mg
Vitamin B2 1200mg
Lysine 8500mg
Methionine 6500mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
59 Vita-BIOPRO 35 Đạm tổng số 35% Cung cấp đạm và acid amin
92
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
dễ hấp thu, giúp tôm cá phát triển tốt.
Lysine 1,5%
Methionine 0,7%
Threonine 4,5%
Dextrose vừa đủ 1kg
60HIDRO REX
VITAL Aminoacidos
Vitamin A 5000000IU
Cung cấp đầy đủ các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.
Vitamin D3 800000IUVitamin B1 400mgVitamin B2 1600mgVitamin B6 800mgLysine 9500mgThreonine 4500mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
61 VITA-EMS
Bacillus subtilis 109cfu
Bổ sung vi sinh vật và enzyme có lợi vào thức ăn, giúp tôm cá phát triển
Bacillus coagulans 109cfu
Saccharomyces cerevisiae 106cfu
Amylase 2000IUProtease 1000IUDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
62 VITALEC PRO
Vitamin A 8000000IU
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm cá phát triển
Vitamin D3 1000000IUVitamin C 20000mgVitamin B1 10000mgVitamin B2 2000mgVitamin B6 1000mgSorbitol 12000mgDextrose vừa đủ 1kg
63 VTM PREMIX Vitamin A 1500000UI Cung cấp các loại vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Vitamin D3 30000UIVitamin B1 100mgVitamin B2 150mgZinc Sulphate (ZnSO4)
10500mg
93
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Ferrous sulphate (FeSO4)
10000mg
Manganese sulfate (MnSO4)
4000mg
Bột talc vừa đủ 1kg
Công ty TNHH SX TM Đất Vàng ĐC: 194/46/6 Phan Anh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0866603297
64 HEPATOS
Sorbitol 35%Bổ sung sorbitol cho tôm nuôi. Bổ sung vitamin D3, E vào khẩu phần ăn hàng ngày cho tôm
Vitamin D3 10mg
Vitamin E 5.000UI
Nước tinh khiết 1lít
65 FAST 97
Calcium pantothenate 200.000mg
Bổ sung calcium, vitamin C và D3 vào thức ăn cho tôm
Vitamin C 15.000mg
Vitamin D3 20.000IU
Nước tinh khiết 1lít
66 MILK CALPHOS
Calcium pantothenate 200.000mg
Cung cấp Ca/P vào khẩu phần thức ăn hàng ngày cho tôm
Phosphorus 50.000mg
Vitamin D3 20.000IU
Nước tinh khiết 1lít
67 LIVER-TWO
Sorbitol 35%Bổ sung Sorbitol cho tôm nuôi.Bổ sung thêm các acid amin cần thiết cho tôm vào khẩu phần ăn hàng ngày
Acetyl hydrochloide 10%
L-lysine hydrochloride 25%
Phụ tá cao artiso vừa đủ 1kg
68 GROW-99
Methionine 220mg
Bổ sung acid amin cần thiết cho tôm
L-Lysine 225mg
Isoleucine 100mg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1g
69 TOP-GROW Methionine 50.000 mg Bổ sung các acid amin thiết
94
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
yếu cho tôm vào khẩu phần ăn hàng ngày
Sorbitol 100000mg
Isoleucine 25.000mgPhụ tá nước vừa đủ 1lít
70 TOP ZYME
Lactobasillus acidophilus 9x107cfu/g
Cung cấp các loài vi sinh vật có lợi cho tiêu hóa của tôm
Saccharomyces cerevisiae 9x107cfu/g
Phụ tá tinh bột vừa đủ 1kg
71 FORCE – C X 9000
Vitamin C 100,000 g Giúp tôm tăng sức đề kháng, giảm strees khi môi trường có những biến động mạnh về nhiệt độ, độ mặn, pH, khí độc, thời tiết.
Nước tinh khiết vừa đủ 1.000 ml
Công ty TNHH phát triển khoa học quốc tế Trường SinhĐC: Tổ 9, phường Yên Thế, thành phố Peiku, Gia LaiĐT: 05.93865295
72 TR 555
1,3 – 1,6 Beta Glucan 12%
Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan vào thức ăn cho tôm, cá khi môi trường thay đổi bất lợi về nhiệt độ, pH, oxy và khi phải dùng các loại thuốc điều trị bệnh cho tôm, cá.
Phụ tá nước cất vừa đủ 1lít
73 TS 111Sorbitol 3,5 g Bổ sung Sorbitol vào thức
ăn khi tôm, cá phải dùng thuốc điều trị liên quan đến gan
Phụ tá nước vừa đủ 1lít
74 TS 1001Protease 10% Cung cấp enzyme protease
tiêu hóa, giúp tôm cá tiêu hóa tốt thức ăn, giảm tiêu tốn thức ăn
Tá dược nước cất vừa đủ 1lít
75 Hmorrhage
Saccharomyces cerevisiae 9 x 107cfu Bổ sung nấm men
saccharomyces cerevisiae cho tôm, cá tiêu hóa và hấp thu tối đa chất dinh dưỡng
Phụ tá nước cất vừa đủ 1lít
76 T999 Lactobacillus acidophilus 9 x 107cfu
Bổ sung men vi sinh Lactobacillus acidophilus vào hệ tiêu hóa, khi phải sử dụng các loại thuốc điều trị bệnh đường ruột cho tôm,
Phụ tá nước tinh khiết vừa đủ
1lít
95
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
cáCông ty TNHH Nhật HùngĐC: 557/14 Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP. Cần ThơĐT: 07103600131
77 Betaglucan 1.3-1.6
Beta Glucan 1,3-1,6 20% Sản phẩm bổ sung Beta-
glucan vào thức ăn cho tôm, cá.Đường lactose
vừa đủ 1kg
78 Big-A
Protein (thủy phân từ bột cá) 40%
Bổ sung protein thủy phân giúp tôm, cá phát triển tốt. Bổ sung các vitamin A, vitamin D3 giúp tôm cá khỏe mạnh.
Vitamin A 120.000IU/kg
Vitamin D3 50.000IU/kgTá dược (đường Lactose) vừa đủ 1kg
79 Mutivitamin C-1000
Vitamin C 10 % Bổ sung vitamin C tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.
Phục tá (đường lactose) vừa đủ 1000 g
80 S-100
Sorbitol 100gBổ sung các axit amin giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh, nhất là khi phải dùng các thuốc điều trị gan trên tôm, cá
Acetyl methionine 90g
Lysine 80gPhụ tá (đường lactose) vừa đủ 1kg
81 Pro Enzyme
Lactobacillus acidophilus 2x108CFU/kg
Bổ sung men tiêu hóa có lợi cho tôm, cá, giúp tiêu hóa hiệu quả thức ăn công nghiệp.
Bacillus subtilis 2x108CFU/kg
Amylase 10.000IU/kg
Protease 1.500IU/kg
Lipase 1.000IU/kgPhụ liệu (cám gạo rang) vừa đủ 1kg
Công ty Cổ phần Thủy sản Tiến ThànhĐC: 522G/C2 Nguyễn Tri Phương P12, Q.110, Tp Hồ Chí Minh; ĐT: 08 38629813 Fax: 08 38621259
82 Aqua Vitamin CAscorbic acid 100g/kg Tăng cường sức đề kháng
bệnh; Chống sốc cho môi trường, giảm stress; Giúp tôm có tỷ lệ sống cao.Phụ gia 900g/kg
96
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
83 Aqua Vitamin C Plus
Ascorbic acid 100g Tăng cường sức đề kháng bệnh; Chống sốc cho môi trường, giảm stress; Giúp tôm có tỷ lệ sống cao.
Citric acid khan 300g
300g
Phụ gia vừa đủ 1kg
84 Super Vitamin C+E
VitaminC 100g Bổ sung các vitamin C và E; Tăng cường sức đề kháng; Giảm stres trong các trường hợp thời tiết thay đổi.
VitaminE 20g
Phụ gia vừa đủ 1kg
85 Enzyme Lactobacilus
Bacillus subtilis 3,2x1012cfu/g
Bổ sung vi sinh vật hữu ích và enzyme; Giúp tiêu hoá tốt.
Lactobacillus acidophilus 2,3x109cfu/g
Sacchamyces cerevisiae 2,1x109cfu/g
Amylase 41,5UI/g
Protease 15,7UI/g
Công ty TNHH TM & SX dinh dưỡng thú y Nam LongĐC: 119 QL 13 cũ, phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0837271405 Fax: 0837271030
86 VTM 909
Vitamin A 350,000UI
Bổ sung các vitamin và khóang chất giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho cá, giúp cá ăn nhiều, mau lớn
Vitamin D3 40,000UI
Vitamin E 400UI
Vitamin C 1000mg
Vitamin B5 400mg
Vitamin B2 300mg
Vitamin PP 150mg
Vitamin B1 90mg
Vitamin K3 50mg
Vitamin B9 10mg
Vitamin B12 0.4mg
FeSO4 800mg
ZnSO4 600mg
MnSO4 350mg
CuSO4 80mg
97
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
KI 20mg
CoSO4 2mg
Na2SeO3 1mg
87 CALPHOLAC
Ca (Dicalcium phosphate) 16.280mg
Kích thích tôm lột xác, phòng ngừa bệnh thiếu Ca.
P (Dicalcium phosphate) 8.385mg
Mg (Magnesium sulphate) 800mg
Vitamin D 80.000UI
88 VITAPLEX-AQUA
Vitamin A 500.000UI
Bổ sung các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho tôm, cá.Giúp tôm, cá ăn nhiều, mau lớn.
Vitamin D3 80.000UIVitamin E 100UIVitamin C 700mgCholine Chloride 500mgNicotinic acid (PP) 250mgD-pantothenic acid (B5)
200mg
Riboflavin (B2) 150mgMenadione (K3) 50mgThiamin (B1) 20mgFolic acid (B9) 3.000mcgVitamin B12 250mcgFeSO4 100mgZnSO4 80mgMnSO4 50mgCuSO4 10mgCoSO4 350mcgNa2SeO3 200mcg
89 SORBIVIT
Calcium lactate IP 35.000mg
Bổ sung canxi, vitamin và acid amin cho tôm, cá
Sorbitol 200.000mgCalcium gluconate 28.000mgCholine Chloride 28.500mgVitamin B5 125mgVitamin PP 3.750mgDL – Methionin 500mg
98
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin D3 70.000UIVitamin B2 200mgVitamin B12 2.000mcg
90 FISH PAK
Protein thô 15%
Bổ sung các vitamin, acid amin và khoáng chất giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho tôm, cá giúp tôm, cá ăn nhiều, mau lớn.
Vitamin A 33.000UIVitamin PP 130mgVitamin E 70mgVitamin C 70mgLysin HCL 20mgMethionin 20mgFeSO4 22mgZnSO4 16,5mgMnSO4 10mgCuSO4 2mgKI 0,6mgCoSO4 0,07mgNa2SeO3 0,046mg
91 ZYME BIOTIC
Bacillus subtilis 1x109cfu/kg
Bổ sung vi sinh có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá giúp tôm, cá hấp thu tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Bacillus licheniformis 1x109cfu/kg
Bacillus polymyxa 0.5x109cfu/kgLactobacillus acidophilus 12x107cfu/kg
Lactobacillus plantarum 1x107cfu/kg
Lactobacillus bifidobacterium 1x107cfu/kg
Amylase 150.000UIProtease 21.000UIGlucanase 4000UIXylanase 3000UICellulase 2.000UIPectinase 1.000UI
92 AQUA - PROLAC
Protein thô 30%
Bổ sung acid amin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển.
Béo 2%Leucine 12.000mgLysin 10.000mgValin 7.000mgPhenylalanine 6.800mg
99
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Methionin 2.600mgCa 3.000mgP 2.500mg
93 SHIRIMP PAK 400
Vitamin A 1.200.000UI
Bổ sung các vitamin thiết yếu, kích thích tôm ăn nhiều, tiêu hóa tốt, tăng trưởng nhanh.
Vitamin D3 240.000UIVitamin PP 4.800mgVitamin E 2.600mgVitamin B5 1.500mgVitamin B2 480mgVitamin B6 225mgVitamin B1 100mgFolic acid 60mgBiotin 6.000mcgVitamin B12 900mcgAmylase 30.000UIProtease 6.000UIB- Glucanase 180UIFeSO4 20mgZnSO4 15mgMnSO4 10mgCuSO4 2mgLysin 740mgMethionin 740mg
94 FERM-YEAST NL
Thiamine (B1) 1,5mg
Bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu, tăng cường sức đề kháng.
Piridoxine (B6) 3mgPantothenic acid (B5)
20mg
Riboflavin (B2) 6,5mgNiacin (PP) 65mgCanxi 5mgPhốt pho 2mgArginine 400mgLysine 440mgMethionine 200mgTryptophan 100mgGlycine 440mgBiotin 80mgCholine 260mg
100
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Leucine 240mgIsoleucine 200mg
95 PROTAMIN
Niacinamide 37.500mg
Bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm phát triển.
Choline chloride 5.000mgVitamin B2 2.000mgD – Panthenol 1.250mgVitamin B6 620mgL – Lysine 5.000mg
96 VITASOL PLUS
Vitamin A 4.000.000UI
Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tôm phát triển.
Vitamin D3 800.000UIVitamin C 8.750mgVitamin E 8.500mgVitamin B2 1.600mgVitamin K3 750mgVitamin B6 750mgVitamin B1 375mgVitamin B12 3.000mcgFolic acid 200mgBiotin 20.000mcgLysin 2.500mgMethionine 2.500mgKCl 6.000mgNaCl 3.000mgZnSO4 16,5mgMnSO4 10mg
97 AQUA - FINE
Vitamin A 2.000.000UI
Bổ sung vitamin và khoáng chất
Vitamin B1 185mg
Lysine 1.200mg
Threonine 30mg
Tryptophan 30mgPantothenic acid (B5)
2.400mg
Folic acid 100mg
Vitamin B6 370mg
101
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin B12 1.500mcg
Methionine 1.200mg
98 HIGRO-BIOTIC 4000
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, giúp tôm hấp thu tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Bacillus licheniformis 109cfu/kg
Bacillus amyloliquefaciens 107cfu/kg
Lactobacillus plantarum 107cfu/kg
β- Glucanase 6.000IU
Protease 10.000IU
Amylase 200.000IU
Pectinase 1.000IU
Xylanase 900IU
Cellulase 3.000IU
Tá dược vừa đủ 1kg
Bacillus subtilis 109cfu/kgBacillus licheniformis 109cfu/kg
Công ty TNHH Kỹ thuật sinh học Tâm ChâuĐC: 204/3, Đường số 1, P. 3, Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 62571996 Fax: 086 2571996
99 TC MIX
Vitamin A 12.000.000IU
Bổ sung VTM cho tôm, cá nuôi trong các giai đoạn. Tăng cường sức đề khỏe, chống stress cho tôm, cá. Tăng tỷ lệ tiêu hóa, giảm tiêu tốn TA trong quá trình nuôi. Cải thiện chất lượng sản phẩm. Nâng cao sức sản xuất và hiệu quả kinh tế
Vitamin D3 3. 800.000IU
Vitamin E 120.000IU
Vitamin K3 10.000mg
Vitamin B1 15.000mg
Vitamin B2 15.000mg
Vitamin B12 10mgCalcium pantothenate 15.000mg
Niacin 20.000mg
Chlorine chloride 25.000mg
102
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Phụ tá vừa đủ 1kg
100 C LUTAVIT 200
Ascorbic acid 200gBổ sung VTM C cho tôm, cá và các vật nuôi khác. Nâng cao sức kháng bệnh, chống stress trong điều kiện môi trường thay đổi. Tăng cường sự hình thành mô liên kết và cải thiện sự tăng trưởng của tôm, cá trong quá trình nuôi.
Chất mang vừa đủ 1kg
Công ty TNHH MTV Danh PhươngĐC: 64/8 Trịnh Thị Miếng, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0866751822 – 38916822 Fax: 0838916822
101 BETAGLUCAN
Beta Glucan 1,3-1,6 250.000mg Bổ sung acid amin, vitamin
cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh, nhanh phục hồi sức khỏe sau khi bệnh.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm.
Lysine 20.000mg
Vitamin B1 5.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
102 VINASOL
Sorbitol 250.000mg Bổ sung vitamin và acid amin cần thiết vào khẩu phần ăn của tôm, cá.Giúp nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, cá.Tăng khả năng hấp thụ thức ăn.
Methionine 20.000mg
Lysine 25.000mg
Vitamin B1 5.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
103 C-MIX
Vitamin C 10% Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn của tôm, cá. Giúp tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.
Acid citric 20%
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
104 D-FASTMIX
Beta Glucan 1,3-1,6 250.000mg Bổ sung chất dinh dưỡng,
các acid amin cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh, nhanh phục hồi sức khỏe sau khi bệnh.Giúp cần bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm
Lysine 25.000mg
Vitamin B1 5.000mg
Lecithine 5.000mg
Chất đệm 1kg
103
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
(dextrose) vừa đủ
105 D-ZYM
Lactobacillus acidophilus 1.7x109cfu/kg
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho tôm, cá.Giảm tiêu tốn thức ăn giúp tôm mau lớn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Saccharomyces cerevisiae 3x109cfu/kg
Bacillus subtilis 1.5x1011cfu/kgProtease 250.000UILipase 70.000UIChất đệm (lactose) vừa đủ 1kg
106 DP-C30%
Vitamin C 10% Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn của tôm, cá. Giúp tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.
Acid citric 20%Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
107 D-CALCIPHOSCaHPO4 35% Bổ sung các khoáng chất
cần thiết vào thức ăn cho tôm, cá.
Dung môi (nước cất) vừa đủ 100%
108 ENZYM-MEN
Lactobacillus acidophilus 1,7x109cfu/kg
Bổ sung các vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá.
Saccharomyces cerevisiae 3x109cfu/kg
Protease 250000UILipase 70000UIPhytase 100000UIPhụ gia (tinh bột) vừa đủ 1kg
109 A-500
Leucithin 700000mg
Bổ sung acid amin và vitamin nhóm B cần thiết cho tôm, cá
Lycine 25000mgVitamin B1 5000mgVitamin B2 5000mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1kg
110 SUPER BIOFEED
Lactobacillus acidophilus 1,7x109cfu/kg
Bổ sung các vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá.
Saccharomyces cerevisiae 3x109cfu/kg
Protease 250000UILipase 70000UIPhytase 100000UIPhụ gia (tinh bột) 1kg
104
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
vừa đủ
111 D-500
Sorbitol 250000mg
Bổ sung acid amin và vitamin B1 vào thức ăn cho tôm, cá
Methionine 20mg
Lysine 25mg
Vitamin B1 5000UIDung môi (vước cất) vừa đủ 1lít
Công ty TNHH MTV Thuốc thú y Trung ương (NAVETCO)ĐC: 29 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0838225063-38225955 Fax: 0838225060
112 NAVET-BIOFEED
Bacillus subtilis 5x1010cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi và men giúp cân bằng hệ vi khuẩn và men tiêu hóa cho tôm, cá.
α-amylase 100000UI
Protease 25000UIChất nền dinh dưỡng (β-glucan, vitamin C, vitamin A, vitamin D3, vitamin E, Glucose)
1kg
Công ty TNHH SX-TM Bảo Minh ChâuĐịa chỉ: 99H/13 Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí MinhĐT: 0822060468 Fax: 082969208
113 ANTYSOL
Sorbitol 250000mg
Bổ sung vitamin B1 và acid amin cần thiết vào khẩu phần ăn cho tôm, cá.
Lysine 25000mg
Vitamin B1 5000mg
Methionine 20000mgChất đệm (lactose) vừa đủ 1kg
114 PLUS-ONE
Sorbitol 250mg
Bổ sung vitamin B1 và acid amin vào khẩu phần ăn cho tôm, cá
Methionine 20mg
Lysine 25mg
Vitamin B1 5000UIDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
105
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
115 CLEAN-BIO
Bacillus subtilis 1.0x109cfu/lít
Cung cấp các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá, giúp tôm, cá mau lớn
Protease 250.000UI
Lipase 70.000UI
Chất đệm vừa đủ 1lít
116 LIVER-SOR
Sorbitol 250mg
Bổ sung các Vitamin và khoáng chất cần thiết giúp tôm cá phát triển tốt.
Methionine 20mg
Lysine 25mg
Vitamin B1 5mg
Chất đệm vừa đủ 1kg
117 C TAT
Acid citric 20%
Bổ sung Vitamin C giúp tôm cá phát triển tốt.
Vitamin C 5%
NaHCO3 5%
Chất đệm vừa đủ 1kg
118 MC - 99
Leucine 700.000mg
Bổ sung chất dinh dưỡng, các acid amin, cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, cá.
Lycine 25.000mg
Vitamin B1 5.000mg
Vitamin B2 5.000mg
Chất đệm vừa đủ 1kg
119 BIO-GOOD
Lactobacillus acidophilus 1,7x109cfu/kg
Cung cấp các vi sinh vật có lợi cho tôm, cá
Saccharomyces cerevisiae 3x109cfu/kg
Bacillus subtilis 1.5x1011cfu/kg
Protease 250.000UI
Lipase 70.000UI
Chất đệm vừa đủ 1kg
106
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
120 C - 35
Vitamin C 10%Bổ sung vitamin C giúp tôm cá phát triển tốt
Acid citric 20%Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH công nghệ sinh học Tom Ca ReĐC: D012/961 Hậu Giang, phường 11, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: 0854062278 Fax: 0854062309
121 ENVIGREEN
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Bacillus licheniformis 109cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
122 BLUETECH
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Bacillus licheniformis 109cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Bacillus polymyxa 109cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
123 PERFECT ZYME
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Protease 360UI
Amylase 7600UI
Phytase 120UI
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
124 AQUAGOLD Glutamic acids 52700 mg Bổ sung các acid amin và
107
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn tôm, cá.Giúp tôm, cá ăn nhiều, khỏe mạnh.
Aspartic 34830 mgLeucine 33480 mgAlanine 27270 mgValine 22860 mgLysine 22800 mgThreonine 20000 mgProline 19620 mgIsoleucine 18000 mgSerine 18000 mgGlycine 18000 mgArginine 17460 mgPhenylalanine 17370 mgTyrosine 13860 mgHistidine 9000 mgMethionine 7600 mgTryptophan 5100 mgCystine 4770 mgOrnithine 810 mgTaurine 810 mgPhosphorus 15300 mgSodium 15120 mgPotassium 13230 mgMagnesium 3200 mgCalcium 500 mgZinc 144 mgIron 46,8 mgManganese 8,1 mgCopper 2,7 mgCholine chloride 3800 mgVitamin B3 103 mgVitamin B1 35 mgVitamin B2 23,6 mgVitamin E 17,7 mgVitamin B5 14,94 mgInositol 12,5 mgVitamin B6 5,95 mgBiotin 0,828 mgVitamin B12 6,21 mgChất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ 1kg
125 ALLAZA Protease 11500UI Bổ sung emzyme vào thức
108
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Amylase 6800UICellulase 6000UIDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
126 ECOCIN
Mannan Oligosaccharides 25000mg Cung cấp enzyme cần thiết
cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Protease 1300UIAmylase 6500UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
127 HEROBAC
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Bacillus licheniformis 109cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Bacillus polymyxa 109cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
128 CARMEN
Vitamin A 46000UI
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày, tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn.
CaSO4 20000mgVitamin D3 42000UIMnSO4 350mgVitamin B1 150mgFeSO4 180mgVitamin B6 90mgNa2SeO3 100mgVitamin K3 45mgZnSO4 50mgVitamin B12 3,5mgCuSO4 18mgP2O5 15300mgCoSO4 20mgDung môi vừa đủ (polysorbate 80) 1lít
129 DEOKEYBacillus subtilis 109cfu/kg Bổ sung vi sinh vật có lợi
vào thức ăn của tôm, cá. Bacillus 109cfu/kg
109
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
licheniformis
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
130 PREMIX PLUS
Vitamin A 46000UI
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.
Vitamin D3 47200UI
Vitamin C 1000mg
Biotin 700mg
Inostol 1250mg
Vitamin E 105mg
Nicotinamide 90mg
Vitamin B1 15mg
Vitamin B2 150mgCalcium Pantothenate 200mg
Vitamin B6 900mg
Vitamin K3 450mg
Folic acid 300mg
Vitamin B12 10mg
Methionine 550mg
Lysine 350mg
Niacin 1800mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
131 HO205
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Bacillus licheniformis 109cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Bacillus polymyxa 109cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
132 CARINAProtease 11200 UI Bổ sung enzyme vào thức
ăn của tôm, cá.Amylase 6700 UI
110
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử
Cellulase 7300 UIDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
133 MEDILAC
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Protease 350UIAmylase 7700UIPhytase 120UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
134 DACKA
Protease 11600UI Bổ sung enzyme vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Amylase 6900UICellulase 650 UIDung môi (nước cất) vừa đủ 1 lít
135 NANOCARE
Protein (hữu dụng) 400000mg
Bổ sung các acid amin và vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá ăn nhiều, mạnh khỏe.
Glutamic acid 52200mg
Lysine 22800mg
Threonine 20000mg
Methionine 7600mg
Tryptophan 5100mg
P2O5 12300mg
MgSO4 3200mg
CaSO4 500mg
Choline chloride 3800mg
Niacin 103mg
Vitamin B1 35mg
Inositol 12,5mgChất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ 1kg
136 SEAPROBacillus subtilis 109cfu/kg Bổ sung vi sinh vật và nấm
men có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Bacillus 109cfu/kg
111
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
licheniformis
Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Bacillus polymyxa 109cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
137 COMBO
Vitamin A 46000UI
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn.
CaSO4 20000mg
Vitamin D3 42000UI
MnSO4 350mg
Vitamin B1 150mg
FeSO4 180mg
Vitamin B6 90mg
Na2SeO3 100mg
Vitamin K3 45mg
ZnSO4 50mg
Vitamin B12 3,5mg
CuSO4 18mg
P2O5 15300mg
CoSO4 20mgDung môi vừa đủ (polysorbate 80) 1lít
138 WECAN
Mannan Oligosaccharides 25000mg Cung cấp enzyme cần thiết
cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Protease 1100UI
Amylase 6800UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
139 MIAMIXVitamin A 46000UI Bổ sung đầy đủ vitamin và
khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.Vitamin D3 47200UI
112
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.
Vitamin C 1000mg
Biotin 700mg
Inositol 1250mg
Vitamin E 105mg
Nicotinamide 90mg
Vitamin B1 15mg
Vitamin B2 150mg
Calcium Pantothenate 200mg
Vitamin B6 900mg
Vitamin K3 450mg
Folic acid 300mg
Vitamin B12 10mg
Methionine 550mg
Lysine 350mg
Niacin 1800mg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
140 ZERODI
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Protease 370UI
Amylase 7500UI
Phytase 120UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
141 MEGABA
Bacillus subtilis 109cfu/kg Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức
Bacillus licheniformis 109cfu/kg
Saccharomyces 109cfu/kg
113
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
cerevisiae
ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Bacillus polymyxa 109cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
142 RESUME
Protein (hữu dụng) 400000mg
Bổ sung các acid amin và vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá ăn nhiều, khỏe mạnh.
Glutamic acids 52700mgAspartic 34830mgLeucine 33480mgAlanine 27270mgValine 22860mgLysine 22800mgP2O5 15300mgMgSO4 3200mgCaSO4 500mgCholine chloride 3800mgVitamin B3 103mgVitamin B1 35mgVitamin E 17,7mgChất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ 1kg
143 POWERMOS
Mannan Oligosaccharides 25000mg Cung cấp enzyme cần thiết
cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Protease 1200UI
Amylase 6700UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
144 C PLUS
Vitamin C 200000mg Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá.Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt.
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
145 DEOMAX
Bacillus subtilis 109cfu/kg Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử
Bacillus licheniformis 109cfu/kg
Lactobacillus 109cfu/kg
114
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
acidophilus
dụng thức ăn.Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
146 KENTON
Vitamin A 46000UI
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn.
CaSO4 20000mgVitamin D3 42000UIMnSO4 350mgVitamin B1 150mgFeSO4 180mgVitamin B6 90mgNa2SeO3 100mgVitamin K3 45mgZnSO4 50mgVitamin B12 3,5mgCuSO4 18mgP2O5 15300mgCoSO4 20mgDung môi vừa đủ (polysorbate 80) 1lít
147 ONE MIX
Phosphorus 100000mg
Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá.Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn.
Calcium 150000mgFeSO4 40000mgCuSO4 10000mgZnSO4 10000mgManganese 4000mgCobalt 100mgSodium Bicarbocate 15000mg
Sodium Chloride 10000mgPotassium Chloride 20000mg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
148 CARE24
Vitamin A 46000UI Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.
Vitamin D3 47200UI
Vitamin C 1000mg
Biotin 700mg
115
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Inositol 1250mg
Vitamin E 105mg
Nicotinamide 90mg
Vitamin B1 15mg
Vitamin B2 150mgCalcium Pantothenate 200mg
Vitamin B6 900mg
Vitamin K3 450mg
Folic acid 300mg
Vitamin B12 10mg
Methionine 550mg
Lysine 350mg
Niacin 1800mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
149 MIX PLUS
Phosphorus 100000mg
Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn
Calcium 150000mg
FeSO4 40000mg
CuSO4 10000mg
ZnSO4 10000mg
Manganese 4000mg
Cobalt 100mgSodium Bicarbocate 15000mg
Sodium Chloride 10000mgPotassium Chloride 20000mg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
150 LEMON CVitamin C 200000mg Bổ sung vitamin C vào thức
ăn cho tôm, cá. Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH Công nghệ Sam SonĐC: 230/80 hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
116
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
ĐT: 0839805941 Fax: 0839805941
151 AQUATIC
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Bacillus licheniformis 109cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
152 ERICA
Protease 11600UI Bổ sung enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Amylase 6900UICellulase 6500UIDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
153 ZUMY
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Protease 370UIAmylase 7500UIPhytase 120UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
154 INTERBAC
Bacillus subtilis 109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Bacillus licheniformis 109cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Bacillus polymyxa 109cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
155 VITAL Protein (hữu dụng) 400000mg Cung cấp enzyme cần thiết
cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Glutamic acid 52000mg
Lysine 22800mgThreonine 20000mg
117
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Methionine 7600mg
Tryptophan 5100mg
P2O5 15300mg
MgSO4 3200mg
CaSO4 500mg
Choline chloride 3800mg
Niacine 103mg
Inositol 12,5mgChất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ 1kg
156 CAVIMI
Vitamin A 46000UI
Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.Giúp cân bằng dinh dưỡng hàng ngày, tôm, cá khỏe mạnh hơn.
CaSO4 20000mg
Vitamin D3 42000UI
MnSO4 350mg
Vitamin B1 150mg
FeSO4 180mg
Vitamin B6 90mg
Na2SeO3 100mg
Vitamin K3 45mg
ZnSO4 50mg
Vitamin B12 3,5mg
CuSO4 18mg
P2O5 15300mg
CoSO4 20mgDung môi vừa đủ (polysorbate 80) 1lít
157 SAMMY
Mannan Oligosaccharides 25000mg Cung cấp enzyme cần thiết
cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Protease 1200UI
Amylase 6700UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
118
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
158 DEBAR
Bacillus subtilis 109cfu/kgBổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Bacillus licheniformis 109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
159 MAXXIM
Vitamin A 46000UI
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.
Vitamin D3 47200UIVitamin C 1000mgBiotin 700mgInositol 1250mgVitamin E 105mgNicotinamide 90mgVitamin B1 15mgVitamin B2 150mgCalcium Pantothenate 200mg
Vitamin B6 900mgVitamin K3 450mgFolic acide 300mgVitamin B12 10mgMethionine 550mgLysine 350mgNiacine 1800mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
160 SUPER C
Vitamin C 200000mg Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá.Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
161 MIX 10
Phosphorus 100000mg Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá.Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn.
Calcium 150000mg
FeSO4 40000mg
CuSO4 10000mg
119
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
ZnSO4 10000mg
Manganese 4000mg
Cobalt 100mgSodium Bicarbonate 150000mg
Sodium Chloride 10000mgPotassium Chloride 20000mg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
Công ty cổ phần công nghệ sinh học Tiên PhongĐC: lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
ĐT: 083 7542464 Fax: 083 7542466
162 GLUCAN MAX
β – glucan 1,3 – 1,6 100g
Bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá.
Giúp tôm, cá phát triển tốt.
Lysine 4.500mg
Methionine 4.500mg
Leucine 2.000mg
Arginine 2.000mg
Valine 1.500mg
Histidine 1.200mg
Dicalcium phosphate 10.000mg
Iron sulfate 4.000mg
Sodium selenite 500mg
Chất đệm (dextrose mono hydrate) vừa đủ
1kg
163 TF – MEN 3 Bacillus subtilis 1,5x1012cfu/kg Cung cấp các vi sinh vật đường ruột có lợi và men tiêu hóa cho tôm, cá
Giúp tôm, cá tiêu hóa và hấp thụ tốt thức ăn
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
Saccharomyces cerevisiae
1,2x1011cfu/kg
Pediococcus acidilactici 1,2x1011cfu/kg
Lactobacillus acidophilus
2x1010cfu/kg
120
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Protease 200.000IU
Phytase 62.000IU
Amylase 24.000IU
Chất đệm (dextrose mono hydrate)
1kg
Công ty TNHH Tôm ViệtĐC: 98/21/30 TCH 8, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
ĐT: 08 6259 6030 Fax: 08 6259 6030
164 AQUA GRO
Sorbitol 500.000mg
Bổ sung hỗn hợp các vitamin và các acid amin thiết yếu vào thức ăn. Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá. Giúp tôm, cá mau lớn.
Vitamin B1 1.000mg
Vitamin C 5.000mg
Lysine 30.000mg
Methionine 20.000mg
Dextrose vừa đủ 1kg
165 AQUAMIN
Vitamin A 3.000.000UI
Bổ sung các vitamin, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.
Vitamin D3 500.000UI
Vitamin E 8.500mg
Choline chloride 60.000mg
Lysine 30.000mg
Methionine 20.000mg
Dung môi (polysorbate 80) vừa đủ
1lít
166 VITAGRO
Vitamin A 3.000.000UI
Bổ sung các vitamin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn
Vitamin D3 500.000UI
Vitamin E 8.500mg
Vitamin B1 1.000mg
Vitamin C 30.000mg
121
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Dextrose vừa đủ 1kg
167 CP SHELL
Calcium diacid phosphate (Ca) 20g
CP Shell cung cấp Ca, P các khoáng vi lượng vào khẩu phần thức ăn, thúc đẩy quá trình lột vỏ.
Magiesium diacid phosphate (Mg) 50g
Zinc diacid phosphate (Zn) 120g
Manganese diacid phosphate (Mn) 80mg
Dung môi (popysorbate 80) vừa đủ
1lít
168 HEPA MOS
Sorbitol 50.000mg
Bổ sung acid amin thiết yếu vào khẩu phần thức ăn. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.
Choline chloride 50.000mg
Lysine 40.000mg
Methionine 20.000mg
Nước cất vừa đủ 1lít
169 AQUAVIT
Vitamin A 1.500.000UI
Bổ sung vitamin, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.
Vitamin D3 500.000UI
Vitamin E 1.000mg
Lysine 35.000mg
Methionine 15.000mg
Dung môi (polysorbate 80) vừa đủ
1lít
170 HIPATIC
Sorbitol 200.000mgBổ sung sorbitol, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.
Lysine 1.000mg
Methionine 5.000mg
Nước cất vừa đủ 1lít
171 AMIGOL Vitamin A 1.500.000UI Bổ sung các vitamin và
122
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.
Vitamin D3 500.000UI
Vitamin E 1.000mg
Vitamin B1 5.000mg
Lysine 30.000mgDung môi (polysorbate 80) vừa đủ
1lít
172 EGANEEN
Sorbitol 200.000mgBổ sung sorbitol, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.
Lysine 1.000mg
Methionine 5.000mg
Nước cất vừa đủ 1lít
173 CALCIDO
Calcium diacid phosphate (Ca) 100g
Calcido cung cấp Ca, P các khoáng vi lượng.
Magiesium diacid phosphate (Mg) 50g
Zinc diacid phosphate (Zn) 10g
Manganese diacid phosphate (Mn) 80mg
Dextrose vừa đủ 1kg
174AQUA
VITALEC
Vitamin A 4.000.000UI
Bổ sung các vitamin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.
Vitamin D3 500.000UI
Vitamin E 1.500mg
Vitamin B1 1.000mg
Vitamin C 30.000mg
Dextrose vừa đủ 1kg
175 ROCK C Vitamin C 30.000mg Bổ sung vitamin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp tôm, cá phát triển tốt.Dextrose vừa đủ 1kg
176 BIOLACT Bacillus subtilis 3x108cfu/kg Bổ sung các vi khuẩn có lợi, các enzyme tiêu hóa vào thức ăn. Giúp cho tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn.
Saccharomyces cerevisiae 2x108cfu/kg
Lactobacillus acidophilus
2x108cfu/kg
123
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Amylase 1.000UI
Protease 500UI
Dextrose vừa đủ 1kg
177 GAZYME
Bacillus subtilis 0,3x108cfu/kgBổ sung các vi khuẩn có lợi, các enzyme tiêu hóa vào thức ăn. Giúp cho tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn.
Saccharomyces cerevisiae 0,3x108cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 0,3x108cfu/kg
Dextrose vừa đủ 1kg
Công ty TNHH MTV SX TM DV Tâm SángĐC: 500/8 Đoàn Văn Bơ, Phường 14, Quận 4, Thành phố Hồ Chí MinhĐT: 08 62619357
178 WD
Beta glucan 1,3-1,6 60% Cung cấp vitamin giúp tôm
cá tăng trưởng nhanh, bổ sung thêm dinh dưỡng vào thức ăn công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản.Giải độc gan, tăng cường chức năng gan
Vitamin A 5%
Vitamin B6 5%
Vitamin C 13%
Tá dược vừa đủ 1kg
Công ty TNHH Nghiên cứu và sản xuất Đất ViệtĐC: 96 Lê Quang Định, phường 14, Quận Bình Thạnh Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08 222338666
179 LACTO BACILLUS
Lypaza 1400UI
Bổ sung các loại men tiêu hóa, vi sinh vật có lợi vào đường ruột giúp tôm tiêu hóa tốt thức ăn, giúp tôm luôn khỏe mạnh.
Amylaza 2600UI
Proteaza 2900UILactobacillus sprogenes 2.5x108cfu/kg
Phụ gia bột mỳ vừa đủ 1 kg
180 POTAMIN
Protein 25g
Bổ sung dinh dưỡng vào thức ăn tôm, cung cấp các loại acid amin và vitamin cần thiết cho tôm nuôi.
Lysine 25mg
Methionin 0,31mg
Biotin 0,018mg
Forlic acid 23UI
Glutamic acid 95mg
124
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin B1 43UI
Vitamin B6 51UI
Vitamin D 97UI
Histidine 0,02mgPhụ gia (bột mỳ) vừa đủ 1kg
181 MEN TÔM THẺ
Lipaza 1400UI
Bổ sung men tiêu hóa và vi sinh vật có lợi vào thức ăn giúp tôm tiêu hóa tốt thức ăn giúp tôm cá khỏe mạnh.
Amylaza 2600UI
Bacillus acidophilus 5,8x106cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 5,8x106cfu/kg
Saccharomyces Cerevisiae 2,5x108cfu/kg
Phụ gia (bột mỳ) vừa đủ 1kg
182 TAMIN CA/P
Dicalcium phosphate 98mg
Khoáng vi lượng giúp tôm lột xác nhanh cứng vỏ, cung cấp các loại vitamin tổng hợp cần thiết cho tôm.
Iron sulfate 0,024mgManganese sulfate 0,089mg
Vitamin B1 23UI
Vitamin B6 51UI
Vitamin D 97UI
Histidine 2mg
Cobalt sulfate 65mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Thủy sản Trường Thủy KimĐC: 76 Gia phú, Phường 1, quận 6, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08 35494168
183 NUMEN
Đạm (min) 40%
Bổ sung đạm, vitamin và khoáng chất giúp tôm cá tăng trọng nhanh, chắc thịt.
Zn hữu cơ 20.000mg
Se hữu cơ 100mg
Vitamin B1 500mg
125
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin B12 100mcgChất đệm (đường gluco) vừa đủ 1kg
184 KIMZYME
Amylase 1.200.000UI
Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm cá hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Protease 625.000UI
Cellulose 300.000UI
Lipase 130.000UIChất đệm (đường gluco) vừa đủ 1kg
185 GLU - MOS
Betaglucan 1,3-1,6 200g
Tăng sức đề kháng cho tôm, cá.
Mannan Oligosaccharide 120g
Chất đệm (đường gluco) vừa đủ 1 kg
Công ty TNHH Thủy Kim SinhĐC: tổ 1, đường 119, ấp 7A, Tân Thạnh Đông, Củ Chi, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0862752960 Fax:0837952956
186 TKS - MEN TIÊU HÓA
SỐNG (dạng dịch)
Bacillus subtilis 109cfu/ml Giúp hấp thụ tốt, giảm tiêu tốn thức ănLên men lacticGiúp hỗ trợ quá trình chuyển hóa tinh bột và chuyển hóa protein
Lactobacillus acidophilus 109cfu/ml
Sacharomyces cerevisiae 109cfu/ml
187TKS - MEN TIÊU HÓA
SỐNG (dạng bột)
Bacillus subtilis 109cfu/g Giúp hấp thụ tốt, giảm tiêu tốn thức ănLên men lacticGiúp hỗ trợ quá trình chuyển hóa tinh bột và chuyển hóa protein
Lactobacillus acidophilus 109cfu/g
Sacharomyces cerevisiae 109cfu/g
188 TKS – WORM
Lactobacillus acidophilus 109cfu/ml Tiết kiệm thức ăn. Tôm ăn
được nhiều. Làm thức ăn dặm tạo cho tôm khỏe mạnh.
Bacillus subtilis 109cfu/mlSaccharomyces cerevisiae 109cfu/ml
Công ty TNHH Hiệu QuảĐC: 147G, Đỗ Xuân Hợp, phường An Phú, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 087432840 Fax: 087432715
189 EXTRAMAX- Sorbitol 44,91% Cung cấp vitamin thiết yếu
126
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
EFFcho tôm, cá. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều
Vitamin B12 1,1%
190 FB12 - EFF
Vitamin B12 2,81% Cung cấp vitamin và Sorbitol thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.
Vitamin B9 1,5%
Sorbitol 9,56%
191 FOLIC - EFF Vitamin B9 4,5%Cung cấp vitamin B9 thiết
yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.
192 LIVER MAX- EFF
Vitamin B12 2% Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Vitamin B9 4,14%
193 F50 - EFFVitamin B12 1,5% Cung cấp vitamin thiết
yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.
Vitamin B9 1,12%
194 C-MAX- EFFVitamin C 39,17% Cung cấp vitamin thiết
yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Vitamin E 60347ppm
195 BETAMIN C- EFF Vitamin C 22,57%
Cung cấp vitamin C thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.
196 B.COMLET- EFF
Vitamin A 10449125IU/kg Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Vitamin C 3,71%
197 HAPARIN- EFF Methionine 10,97%Cung cấp acid amine thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.
198 AMINO SHIRM- EFF
Methionine 3,55% Cung cấp acid amin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Lysine 10,5%
199 F300- EFF Sorbitol 12,39% Cung cấp Sorbitol cho tôm, cá
200 AVIRIN - EFFVitamin E 11337ppm Cung cấp vitamin thiết yếu.
Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Vitamin B12 10430ppm
201 PROVITA- EFF Acid Folic 0,945% Cung cấp vitamin, acid
127
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
amin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.
Vitamin B12 10231ppm
202 CATOMAX- EFF
Vitamin A 100247728IU/kg Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Vitamin C 28,6%
203 CZ400- EFF Vitamin B12 1051ppmCung cấp vitamin, thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều
Công ty TNHH MTV Thương mại Quốc tế Biển XanhĐC: A51, Khu Dân cư Ứng Thành, Ba Tơ, P.7, Q. 8, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 62987210 Fax: 08 62987210
204 PRO-NUTRIENTS
Asptic acid 1,79%
Bổ sung các axit amin tự do có nguồn gốc từ tự nhiên, giúp tôm cá hấp thu tốt thức ăn, tăng trọng nhanh.
Threonine 0,87%Serine 0,87%Glutamic acid 2,30%Proline 1,08%Glycine 1,30%Alanine 1,75%Valine 0,87%Cystine 0,11%Methionine 0,17%Isoleucine 0,49%Leucine 0,98%Tyrosine 0,47%Phenylalanine 0,58%Histidine 1,07%Agrinine 1,28%
205 PRO-LIVER
Sorbitol 250.000mg
Giúp tôm cá hấp thụ tốt thức ăn, kích thích tiêu hóa, tăng trọng nhanh.
Choline 16mgAcetyl Methionine 4.000mg
Betain 12.000mg
Công ty TNHH Thần VươngĐC: Số 2, đường 3B, khu dân cư An Lạc, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM
ĐT: 08 62539497-8 54070585 Fax: 08 62539497-8 54070585
128
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
206 LACTO-A
Bacillus subtilis 1x108 cfu/g
Bổ sung nguồn vi sinh có lợi, tăng khả năng tiêu hóa thức ăn.
Bacillus licheniformis 1x108cfu/g
Bacillus pumilus 1x108cfu/gCelluomonas 2x108cfu/gBacillus polymyxa 1x108 cfu/g
Chất mang vừa đủ 1kg
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Thiên PhongĐC: 509 Thanh Minh 2, xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
ĐT: 0583503281-0583811669 Fax: 0583768732
207 AQUA RICH
Lysine 18.000mgBổ sung các chất dinh dưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt.Nâng cao tỷ lệ sống, chống stress khi môi trường thay đổi đột ngột.
Threonine 32.000mg
Methionine 2.000mg
Vitamin B1 10mg
Vitamin B6 10mg
Tá dược vừa đủ 1kg
208 AQUA PRO F1
Lysine 12.000mgBổ sung các chất dinh dưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt.Tăng tỷ lệ sống, chống stress khi môi trường thay đổi đột ngột.
Methionine 2.000mg
Threonine 22.000mg
Vitamin B1 10mg
Vitamin A 15mg
Vitamin D3 15mg
Tá dược vừa đủ 1kg
209 USA BIOTIC
Bacillus subtilis 109cfu/g
Tăng cường khả năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, tôm cá khỏe mạnh và phát triển tốt
Saccharomyces cerevisiae 109cfu/g
Lactobacillus acidophilus 109cfu/g
Lactobacillus plantarum 109cfu/g
Tá dược vừa đủ 1kg
210 SUPER LIVER Vitamin A 5.000.000IU Bổ sung vitamin và acid
129
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
amin cần thiết cho tôm cá. Hấp thụ thức ăn tốt giúp tôm cá phát triển tốt
Vitamin D3 1.000.000IU
Vitamin B1 10.000mg
Methionine 10.000mg
Lysine 8.000mg
Nicotinic acid 5.000mg
Valine 1.600mg
Phụ gia vừa đủ 1lít
211 BOSS ZYME
Bacillus subtilis 109cfu/g
Tăng cường khả năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, tôm cá khỏe mạnh và phát triển tốt.
Saccharomyces cerevisiae 108cfu/g
Lactobacillus acidophilus 108cfu/g
Tá dược vừa đủ 1kg
212 SUPER LIVER
Vitamin A 5.000.000IU
Bổ sung vitamin và acid amin cần thiết cho tôm cá. Hấp thụ thức ăn tốt giúp tôm cá phát triển tốt
Vitamin D3 1.000.000IU
Vitamin B1 10.000mg
Methionine 10.000mg
Lysine 8.000mg
Nicotinic acid 5.000mg
Valine 1.600mg
Phụ gia vừa đủ 1 lít
213 LIVER A800
Sorbitol 200.000mg
Kích thích chức năng ganTăng sức đề kháng cho tôm cá khi thời tiết thay đổi, chống stress.
Methionine 2.800mg
Lysine 150mg
Biotin 50mg
Vitamin A 12.000UI
Vitamin D3 15.000UI
Tá dược vừa đủ 1kg
214 Lysine 2.000mg Bổ sung các chất dinh
130
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
GROW HUFAdưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt.
Leucine 1.400mg
Isoleucine 1.000mg
Alanine 1.500mg
Glycine 1.000mg
Methionine 800mg
Dầu cá vừa đủ 1kg
Công ty TNHH MEKOBIOĐC: 74/17/5 đường Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp.HCM
ĐT: 08- 62557598
215CALCIPHOS
ANGEL
Calcium phosphate 300g
Cung cấp khoáng chất giúp tôm mau lớn
Sodium dihydrophosphate 200g
Folic acid 4g
Lysin 6g
Methionine 10g
Iron phosphate 5g
Zinc phosphate 5g
Copper phosphat 8gMagnesium phosphate 3g
Organic chrome 5g
Phophorus 5g
Dung môi vừa đủ 1lít
216 C 300
Ascorbic 300gBổ sung Vitamin C và tăng cường miễm dịch cho tôm, cá
Acid Citric 200g
Tá dược vừa đủ 1kg
217 WEIGAIN
Calcium 500mg
Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển
Selenium 10mg
Copper 800mg
Cobalt 120mg
131
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Magnesium 600mg
Vitamin B1 600mg
Zinc 800mg
Vitamin B6 800mg
Manganese 1.000mg
Vitamin B12 200mg
Tá dược vừa đủ 1kg
218HEPGOLD
Lysine 500mg
Bổ gan thận cho tôm, cá. Bổ sung các axit amin, vitamin và các yếu tố cần thiết giúp tôm cá phát triển
Arginine. 14.000mg
Histidine 1.000mg
Sorbitol 20.000mg
Lipid 100mg
Vitamine A 5.000.000UI
Triptophan 1.200mg
Vitamine B1 600mg
Methionine 15.000mg
Vitamine B6 1.000mg
Choline 500mg
Vitamine B12 250mg
Vitamine B2 500mg
Vitamine C 5000mg
Tá dược vừa đủ 1kg
219BIOBIG
Bacillus subtilis 1,2x109cfu/g
Kích thích tiêu hóa, hấp thụ nhanhGiúp tôm, cá ăn nhiều, tăng trưởng nhanh.
Lactobacillus acidophilus 1,2x109cfu/g
Pediococcus acidilactici 1,2x109cfu/g
Protease 500UICellulase 200UILipase 200UIβ – glucannase 500UIChất đệm vừa đủ 1kg
Công ty TNHH SX TM LA SAN
132
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
ĐC: 307 Cư Xá Tám Gian ĐH Nông Lâm, KP.6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCMĐT: 0986 553 555
220 ENZYME MAX
Amylase 1.500.000UI
Bổ sung enzyme ngoại bào giúp tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng trong thức ăn.
Protease 10.000UI
Lipase 10.000UI
Phytase 5.000UI
Cholin chloride 4.500UI
Lactose vừa đủ 100%
221 GATOMA
Lipid 3,0%
Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho tôm cá
Protein tiêu hóa 31,0%
Glutamic acid 75g
Pheninealanine 45g
Serine 40g
Proline 32g
Methionine 85g
Histidine 71g
Threonine 41g
Lysine 25g
Arginine 21g
Alanine 15g
CaHPO4 2,5g
Dung môi vừa đủ 1kg
222 GLUCAN ONE
Beta - glucan 25%Bổ sung Beta- glucan giúp tăng cường sức đề kháng.Mangan (MnSO4) 18%
Lactose vừa đủ 100%
223 SUPER YUCCA
Yucca schidigera(saponin 10%) 15%
Kích thích tiêu hóa và ổn định hệ vi sinh đường ruột
Nitrobacter sp 109cfu/ml
Nitrosomonas sp 109cfu/ml
Amylase 10.000UI
133
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Protease 8.000UI
Lipase 15.000UI
Tá dược vừa đủ 1kg
224 SUPER C
Vitamin C 12%Tăng sức đề kháng của tôm trước điều kiện bất lợi của môi trường
Acid citric 10.000mg
Tá dược vừa đủ 1kg
225 MAX GROWTH
Vitamin B1 10mg
Cung cấp acid amin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.Tăng khả năng hấp thụ các dinh dưỡng trong thức ăn, giúp tôm lớn nhanh và giảm tiêu tốn thức ăn.
Vitamin B2 5mg
Vitamin B6 5mg
Choline 2.500IU
Trytophan 1.700IU
Protein thô 3,1%
Lipid 2%
Lysine 1.800IU
Threonine 3.200IU
Methionine 2000IU
Chất đệm vừa đủ 1kg
226 MAIN COAST
Lipid 3%
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho vật nuôi, giúp vật
Protein tiêu hóa 31%
Glutamic acid 75g
Pheninealanine 45g
Serine 40g
Proline 32g
Methionine 85g
Histidine 71g
Threonine 41g
134
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Lysine 25g
Arginine 21g
Alanine 15g
CaHPO4 2,5g
Dung môi vừa đủ 1kg
227 GOOD COAST
Lipid 3%
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho tôm, giúp tôm nuôi phát triển tốt
Protein tiêu hóa 25%
Glutamic acid 75g
Pheninealanine 45g
Serine 40g
Proline 32g
Methionine 85g
Histidine 71g
Threonine 41g
Arginine 21g
Alanine 15g
CaHPO4 2,5g
Dung môi vừa đủ 1kg
228 GALACTIN
Beta - Glucan 70.000mg
Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm.
Sorbitol 100.000mg
Choline chloride 60.000mg
Inositol 5.000mg
Vitamin B12 400mg
Methionine 12.000mg
Lactose vừa đủ 1kg229 ANTIBIO Bacillus subtilis 4x109cfu/g Tăng cường hoạt động của
hệ vi sinh vật đường ruột có lợi của tôm.Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào
Lactobacillus acidophilus 1x109cfu/g
Lactobacillus plantarum
1x109cfu/g
135
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
thức ăn cho tôm, cá. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh, hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng
Amylase 1.500.000IU
Protease 10.000IU
Lipase 10.000IU
230 LACTOSAN
Bacillus subtilis 5x109cfu/gTăng cường hoạt động của hệ vi sinh vật đường ruột có lợi của tômBổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh, hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng trong thức ăn
Lactobacillus acidophilus 1x109cfu/g
Lactobacillus plantarum 1x109cfu/g
Amylase 1.500.000IU
Protease 10.000IU
Lipase 10.000IU
Lactose vừa đủ 1kg
231 GOOD HEALTH
Beta - Glucan 80.000mg
Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm, cá
Sorbitol 100.000mg
Choline chloride 60.000mg
Inositol 5.000mg
Vitamin B12 500mg
Methionine 12.000mg
Lactose vừa đủ 1kg
232 SUPER LIFE
Bacillus subtilis 3x109cfu/g
Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Lactobacillus spp (L.acidophilus và L.plantarum)
2x109cfu/g
α-Amylase 1.500.000UI
Protease 10.000UI
Lactose vừa đủ 1kg
233 SUPER HEALTH
Sorbitol 100.000mg Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm.
Choline chloride 60.000mg
Inositol 5.000mg
Vitamin B12 400mg
136
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Methionine 12.000mg
Lactose vừa đủ 1kg
234 LASAN C
Vitamin C 150.000mgBổ sung vitamin C và acid citric. Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Acid citric 10.000mg
Lactose vừa đủ 1kg
235 SUPER ONE
Vitamin B1 10mg
Bổ sung, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm
Vitamin B2 5mg
Vitamin B6 5mg
Choline 2500IU
Trytophan 1700IU
Protein tiêu hóa 3,1%
Lipid 2%
Lysine 1800IU
Threonine 3200IU
Methionine 2000IU
Chất đệm vừa đủ 1kg
236 LASAN ONE
Isoleucin 18g
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.
Lysine 30g
Threonine 40g
Methionine 107g
CaHPO4 3,5g
Vitamin B1 15mg
Vitamin B2 15mg
Vitamin B6 15mg
Choline chloride 45mg237 SAY YOU Vitamin A 100.000IU Bổ sung đạm, vitamin, acid
amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá Vitamin D3
25.000IU
137
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
nuôi thương phẩm
Vitamin E 100IU
Vitamin B1 10mg
Vitamin B2 5mg
Vitamin B6 5mg
Vitamin B12 5mg
Protein 31%
Lypid 3%
Lysine 0,025kg
Threonine 0,01kg
Methionine 0,015kg
CaHPO4 2,5g
238 FEED BACK
Bacillus subtilis 4x109cfu
Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi cho tôm cá
Lactobacillus acidophilus 1x109cfu
Lactobacillus plantarum 1x109cfu
Amylase 1.500.000UIProtease 10.000UILipase 10.000UILactose vừa đủ 1kg
239 AQUA SAN
-1,3-1,6 D-Glucan 180.000mg
Bổ sung -1,3-1,6 D-Glucan và các vitamin cần thiết cho tôm, cá
Vitamin D3 2.500mg
Vitamin E 20.000mg
Inositol 5.000mg
Lactose vừa đủ 1lít
240 TRÙNG QUẾ LASAN
Lipid 3,0%Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm
Protein tiêu hóa 31,0%
Glutamic acid 75g
Pheninealanine 45g
138
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Serine 40g
Proline 32g
Vitamin B1 25mg
Methionine 85g
Histidine 71g
Threonine 41g
Lysine 25g
Arginine 21g
Alanine 15g
CaHPO4 2,5g
Dung môi vừa đủ 1lít
241 ONE WAY
β-1,3-1,6 Glucan 180.000mg
Bổ sung β-1,3-1,6 Glucan và các vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển vào thức ăn cho tôm, cá
Vitamin D3 25mg
Vitamin E 20.000mg
Inositol 5.000mg
Dung môi vừa đủ 1lít
242 NU ONE
Vitamin B1 12mg
Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm
Vitamin B2 7mg
Vitamin B6 5mg
Choline 2500UI
Tryptophan 1700UI
Protein 3,1%
Lipid 2%
Lysine 1.800IU
139
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Threonine 3.200IU
Methionine 2.000IU
Lactose vừa đủ 1kg
243 VITASAN
Vitamin B1 10mg
Cung cấp acid amin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.Tăng khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng trong thức ăn, giúp tôm lớn nhanh và giảm tiêu tốn thức ăn.
Vitamin B2 5mg
Vitamin B6 5mg
Choline 2.500IU
Trytophan 1.700IU
Protein thô 3,1%
Lipid 2%
Lysine 1.800IU
Threonine 3.200IU
Methionine 2000IU
Chất đệm vừa đủ 1kg
244 PREMIX A
Ca 12.000mg
Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, cá nuôi thương phẩm.Bổ sung các khoáng trong môi trường nước.
P 300mg
Fe 2,5mg
Vitamin B1 10mg
Vitamin B2 5mg
Vitamin B6 12mg
Sodium selenic 25mg
Lysine 25mg
Thionine 15mg
140
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Methionine 15mg
CaHPO4 2,5mg
Copper sulfate 350mg
Zine sulfate 1200mg
Chất đệm vừa đủ 1kg
Công ty TNHH Thủy SinhĐC: 87/5P Mỹ Hòa 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, Tp. HCMĐT: 0837180726 Fax: 0837184491
245 Demo
Calcium Lactase 9,200 mg/kg
Cung cấp các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.
Disodiumphosphate 32 mcg/kg
Potassium chloride 42 mcg/kg
Magnesium sulfate 55 mcg/kg
Copper sulfate 15 mcg/kg
Ferrus sulfate 16 mcg/kg
Sodium chloride 200 mg/kg
Zinc sulfate 36 mcg/ kgTá dược vừa đủ (dextro) 1kg
246 TS Plus
Bacillus subtilis 1.60×106cfu/kg
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn.
Bacillus licheniformis
0.80×106cfu/kg
Bacillus stearothermophilus
0.40×106cfu/kg
Bacillus thuringiensis
0.20×106cfu/kg
Bacillus criculans 0.45×106cfu/kg
Phụ gia vừa đủ (dextro) 1kg
247 TS Mix
Vitamin A 890.000IU/lítCung cấp các Vitamin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.
Vitamin D3 9,900IU/lít
Vitamin E 90mcg/lít
141
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin K 80,00mcg/lít
Vitamin B2 250,50mcg/lítPhụ gia vừa đủ (nước cất) 1lít
248 CK Tech
Lysine 3.500mg/kg
Cung cấp các acid amin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.
Threonine 112mcg/kg
Methionine 240,00mcg/kg
Alanine 80,50 mcg/kg
Glycine 800,90mg/kg
Leucine 320,50mcg/kgTá dược vừa đủ (dextro) 1kg
Công ty TNHH Thuốc thủy sản Năm Con ĐườngĐC: 1A Phùng Khắc Khoan, Nha Trang, Khánh HòaĐT: 0583.887.887 Fax: 0583.743.434
249 DIGEST ONE
Lactobacillus acidophilus 1x109cfu/kg
Bổ sung các vi sinh vật có lợi vào thức ăn tôm, cáBacillus subtilis 1x109cfu/kg
Dược tá bột Amidon vừa đủ 1kg
250 WAY AMINProtein 42% Bổ sung protein vào thức
ăn tôm, cáDược tá đường dextrose vừa đủ 1kg
251 WAY C200Vitamine C 200000mg Bổ sung vitamine C vào
khẩu phần thức ăn của tôm, cá
Dược tá đường dextrose vừa đủ 1kg
252 PROBAC
Bacillus subtilis 2x109cfu/kgBổ sung protein, vi sinh vậ có lợi vào thức ăn tôm, cá
Protein 40%Dược tá bột Amidon vừa đủ 1kg
253 SORB HEPA
Sorbitol 100gBổ sung axit amin vào thức ăn tôm, cáLysine 20g
Methionine 10g
142
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Dược tá đường dextrose vừa đủ 1kg
254 MULTI V5
Protein ≥40%
Bổ sung protein, axit amin vào thức ăn tôm, cá
Methionine 10g
Lysine 20gDược tá đường dextrose vừa đủ 1kg
255 B2B
Bacillus subtilis 2x109cfu/kgBổ sung vi sinh vật có lợi, chất béo vào thức ăn cho tôm, cá
Manan oligosaccharide 12%
Dược tá bột Amidon vừa đủ 1kg
256 PREMIX S
Vitamine D 200000UI
Bổ sung vitamin vào thức ăn tôm, cá
Vitamine E 8000UI
Vitamine A 1200000UIDược tá đường dextrose vừa đủ 1kg
257 PREMIX PLUS
Vitamine D 20000UI
Bổ sung vitamine vào thức ăn tôm, cá
Vitamine E 800mg
Vitamine A 20000UIDược tá đường dextrose vừa đủ 1kg
Công ty Cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh ThịnhĐC: Lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: 0837542464 Fax: 0837542466
258 AquaMin
CaHPO4 30%
Bổ sung các khoáng chất cần thiết và axit amin giúp tôm phát triển tốt
P2O5 9%
MgSO4 0,12%
FeSO4 0,60%
KI 0,10%
CusO4 0,02%
ZnSO4 0,20%
L-Lysine 0,20%
143
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
D-Methionine 1,92%Chất đệm (dextrose mono hydrate) vừa đủ
1kg
Công ty Cổ phần Phát triển Công nghệ Nông thônĐC: Khu CN Phố Nối A, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên
ĐT: 0433.650574 Fax: 0433.650573
259 CAL - P
Calcium diacid phosphate 110g
Bổ sung khoáng chất vi lượng cho tôm
Sodium diacid phosphate 45g
Magnesium diacid phosphate 110g
Zinc diacid phosphate 11g
Maganese diacid phosphate 11g
CuSO4 6g
CoSO4 0,6g
P2O5 0,6g
Dung môi vừa đủ 1lít
260 MIX ONE
P2O5 100.000mg
Bổ sung khoáng, vitamin và các acid amin cần thiết.Giúp cho vật nuôi mau lớn, khoẻ mạnh.
CaCl2 170.000mg
Vitamin A 10.000.000UI
Vitamin D3 2.000.000UI
Vitamin E 5.000mg
Vitamin C 10.000mg
Vitamin K3 5000mg
Vitamin PP 20.000mg
Vitamin B1 2.500mg
Vitamin B2 5.000mg
Vitamin B6 5.000mg
FeSO4 32.000mg
CuSO4 12.000mg
144
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
ZnSO4 34.000mg
MnSO4 12000mg
Lysin 25.000mg
Methionin 20.000mgSodium bicarbonate 250.00mg
Sodium chloride 10.000mg
Chorin 25000mg
Tá dược vừa đủ 1kg
261 SIÊU ĐẠM
Methionin 100g
Bổ sung acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển.
Lysin 100g
Tryptophan 20g
Tá dược vừa đủ 1kg
262 LIVFITVET F
Sorbitol 300.000mg
Bổ sung acid amin và vitamin cho tôm, cá
Methionin 3.000mg
Lysin 2.600mg
Vitamin B12 100mcg
Nước cất vừa đủ 1lít
263 SHRIMP - GROWTH
Vitamin A 500mg
Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển
Vitamin D3 50mg
Vitamin E 1.300mg
Vitamin K3 2.000mg
Vitamin B1 4.000mg
Vitamin B5 5.000mg
Vitamin B6 2.000mg
Vitamin B12 20mcg
Vitamin C 42.000mg
Biotin 100mg
Folic acid 1.330mg
Niacin 13.340mg
CaCl2 3.340mg
145
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Fe(NO3)2 1.000mg
Cu(NO3)2 107mg
MnCl2 300mg
ZnCl2 100mg
Inositol 30.000mg
Phosphat 15.000mg
Nucleotide 4000mg
Organic selenium 20mg
Lysin 36.000mg
Methionin 36.000mg
Tá dược vừa đủ 1kg
264 AYUCAL F
Cancium carbonate 80g
Bổ sung khoáng và vitamin cho tôm, cá.
Dicalcium phosphate 150mg
Magnesium diacid phosphate 100mg
Vitamin D3 1.200.000UI
Tá dược vừa đủ 1kg
265 ULTRAVITAL-01
Vitamin A 1200UI
Bổ sung vitamin, khoáng thiết yếu giúp tôm, cá phát triển
Vitamin B1 20mg
Vitamin B6 1,2mg
Vitamin C 40mg
Vitamin D3 3.000UI
Vitamin E 3,2mg
Vitamin K 0,8mg
Pantothenol 4,08mg
Chloride kẽm 4,99mg
MgCl2 5mg
Dung môi vừa đủ 1lít
Công ty TNHH TM&DV Nam Mỹ
146
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
ĐC: Số 51, Đường T5, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08-38160563 – Fax: 08-38160562
266 PRO MEN
Bacillus subtilis 2x108cfu/g
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho thủy sản, tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng
Saccharomyces cerevisiae 2x108cfu/g
Lactobacillus acidophilus 2x106 cfu/g
Protease 2.000UI/g
Amylasa 1.000UI
Chất mang vừa đủ 1kg
267 PROSIZE 20
DHA 20g
Cung cấp DHA và các acid amin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá, giúp tôm cá lớn nhanh.
Methionine 12g
Threonine 15g
Lysine 22g
Triptophan 5g
Isoleucin 10g
Tá dược vừa đủ 1lít
268 F - ONE
Agrinine 2.500mg
Cung cấp các Acid amin, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm cá.
Leucine 5.000mg
Histidine 4.100mg
Phenylalanine 3.800mg
Isoleucine 3.500mg
Lysine 5.000mg
Methionine 3.000mg
Threonine 2.500mg
Glutamic acid 1.000mg
Glysine 500mg
Valine 800mg
Proline 700mg
147
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Asptic acid 300mg
Alanine 450mg
Tyrosine 250mg
Serine 200mg
Vitamin C 3.000mg
Phụ gia vừa đủ 1kg
269 HEPALVIT 101
Sorbitol 450g
Bổ sung sorbitol và các chất dinh dưỡng khác giúp hỗ trợ chức năng gan cho tôm cá phát triển tốt
Methionine 20g
Lysine 80g
Choline 20g
Tá dược vừa đủ 1lít
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Mêkông VinaĐC: C80, Đường 30/4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
ĐT: 0710. 3782508 Fax: 0710. 3783209
270 MK - CALCIPHOS
Calcium diacid phosphate 3.500mg
Cung cấp Canxi, khoáng giúp tôm cá phát triển đồng đều, mau lớn.
Zine diacid phosphate 3.000mg
Magie diacid phosphate 1.000mg
Iron diacid phosphate 350mg
Copper diacid phosphate 350mg
Manganese diacid phosphate 200mg
Cobalt diacid phosphate 20mg
Sodium diacid phosphate 50mg
Chất đệm vừa đủ 1lít
271 MK - VITAMIN C 30 %
Ascorbic acid 30% Bổ sung Vitamin C đậm đặc cho tôm cá.Tăng cường hệ sức đề Acid citric 10%
148
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
kháng, tăng cường hệ miễn dịch, giúp tôm cá khỏe
Chất đệm vừa đủ 1kg
272 SUPER HEPATIC
Vitamine A 500UI
Tăng cường chức năng gan, làm tăng khả năng chuyển hóa và hấp thu dinh dưỡng cho tôm cá.
Vitamine B1 80mg
Vitamine B2 150mg
Vitamine B6 80mg
Vitamine B12 50mg
Vitamine E 130mg
Methionine 5,4%
Choline 5%
Lysine 5%
Sorbitol 6%
Chất đệm vừa đủ kg
273 MK - HUFA
FPA 12,5%
Cung cấp các chất dinh dưỡng giúp tôm cá phát triển đồng đều, mau lớn.
DHA 10%Biotin 5mgAcid folic 10mgVitamin C 50mgVitamin B1 35mgVitamin B3 80mgVitamin B2 100mgVitamin B6 20mgVitamin B12 80mgVitamin D3 500UIVitamin K3 10mgChất đệm vừa đủ 1lít
274 MK - BIOZYME Bacillus subtilis 1,2 x108cfu/g Kích thích tiêu hoá, tăng khả năng hấp thụ thức ăn, giúp tôm cá phát triển nhanh.Tạo hệ vi sinh có lợi trong
Lactobacillus acidophilus 1,2 x108cfu/g
Pediococcus pentosaceus
1,2 x108cfu/g
149
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
đường ruột, kích thích tôm cá bắt mồi, mau lớn.
Protease 500UICellulase 200UILipase 200UIΒ - glucannase 500UIChất đệm vừa đủ 1kg
275 MK - PREMIX
Calcium diacid phosphate 2.000mg
Cung cấp Canxi, khoáng giúp tôm cá phát triển đồng đều, mau lớn.
Zine diacid phosphate 1.000mg
Magie diacid phosphate 500mg
Iron diacid phosphate 100mg
Copper diacid phosphate 200mg
Manganese diacid phosphate 50mg
Cobalt diacid phosphate 10mg
Sodium diacid phosphate 100mg
Chất đệm vừa đủ 1kg
Công ty TNHH TM-DV-SX Thuỷ sản Lê GiaĐC: 32/3 Lã Xuân Oai, Tổ 1, phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Tp.HCMĐT: 08.37305770 Fax: 08.37305884
276 Dop-ing
Phytase 3.200IU
Cung cấp các enzyme tiêu hóa cần thiết cho tôm, cá;Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
B-glucanase 1.600IU
Xylanase 900IU
Amylase 1.100IU
Protease 920IUChất đệm (dextrose monohydrate) vừa đủ
1kg
277 Cler Plonton Dicalcium phosphate 5,6mg/kg Bổ sung các khoáng chất
vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Sodium selenite 300mg/kgPotassium phosphate
5,6mg/kg
150
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Manganese sulphate 350mg/kg
Potassium iodide 19,6mg/kg
Copper sulphate 1,4g/kgMagnesium sulphate 1,82g/kg
Zinc sulphate 336mg/kg
Iron sulphate 332mgChất đệm (dextrose mono hydrate) vừa đủ
1kg
278 Trimega
Vitamin A 1.000UI
Cung cấp các Vitamin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá
Vitamin D3 3.600UI
Vitamin E 7.800mg
Vitamin K3 1.100mgChất đệm (Dextrose mono hydrate) vừa đủ
1kg
279 Cler White
Dicalcium phosphate 7.600mg/kg
Sodium phosphate 2.000mg/kg
Potassium phosphate 1.000mg/kg
Manganes sulphate 0,85mg/kg
Copper sulphate 16mcg/kgMagnesium sulphate 5 mg/kg
Zinc sulphate 1 mg/kg
Iron sulphate 0,6 mg/kgChất đệm (Dextrose mono hydrate)
1kg
280 ND-SBB Bacillus subtilis 5×107cfu Cung cấp các vi sinh vật đường ruột có lợi vào thức ăn cho tôm, cá. Tăng hiệu Saccharomyces
cerevisiae5×107cfu
151
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
quả sử dụng thức ăn, giảm tiêu tốn thức ăn.
Candida utilis 3×106cfuLactobacillus acidophilus 3×106cfu
Lactobacillus sporogenes 4×106cfu
Chất đệm (dextrose monohydrate) vừa đủ
1kg
281 Vitatat
Calcium diphosphate 4.000mg
Cung cấp các Vitamin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá;Bổ sung và cân bằng chất khoáng cho nhu cầu dinh dưỡng của tôm, cá
Phosphor dioxyt 3.600mg
Vitamin A 600UI
Vitamin D3 400UI
Vitamin E 100mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH MTV SX TM Thủy sản Nam ViệtĐC: 166/46/D2 Thích Quảng Đức, Phường 4, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08 38453024
282 AC-ONE 100
Bacillus subtilis 108cfu/kg
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Bacillus megaterium 108cfu/kg
Bacillus coagulans 108cfu/kg
Bacillus pumilus 108cfu/kgDextrose vừa đủ 1 kg
283 NUTRI-PLUS
Vitamin A 6.000.000UI
Cung cấp các vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt
Vitamin D3 800.000UIVitamin C 20.000mgVitamin B1 10.000mgVitamin B2 2.000mgDextrose vừa đủ 1 kg
284 GLUCAN BEST
Sorbitol 250.000mgCung cấp các acid amin và vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển.
Vitamin A 1.500.000UI
Vitamin D3 400.000UI
Lysine 14.000mg
152
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Methionine 3.000mg
Dextrose vừa đủ 1kg
Công ty TNHH TM TS Duy TânĐC: 5 Đường số 13, Phường 16, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08. 35892781
285 LIVERZYM
Bacillus subtilis 108cfu/l
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Bacillus megaterium 108cfu/l
Bacillus coagulans 108cfu/l
Bacillus pumilus 108cfu/l
Dextrose vừa đủ 1lít
286 REXMINO
Lysine 5g
Cung cấp các acid amin thiết yếu, giúp tôm cá phát triển. Kích thích bắt mồi, giảm tiêu tốn thức ăn.
Threonine 24,5g
Serine 27,5g
Proline 28g
Glycine 21g
Dextrose vừa đủ 1kg
Công ty TNHH Hải ThiênĐC: 90 – 92 Đường DC 11, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08. 62674783 Fax: 08 62674782
287 BEVIS
Beta glucan 1,3 – 1,6 250mg
Bổ sung Beta glucan và Vitamin vào thức ăn cho tôm, cá giúp tôm cá ăn nhiều, mau lớn
Vitamin A 50.000UI
Vitamin B1 500mg
Vitamin B6 500mg
Sorbitol 2.000mg
Chất đệm (gluten) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH một thành viên ProvimiĐC: 238 quốc lộ 1A, phường Tân Hiệp, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
153
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
ĐT: 0613 999 001 Fax: 0613 884 304
288MINERAL
PREMIX 51085
Zn (ZnSO4) (min - max)
75000-82500 mg
Cung cấp các chất khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng cho cá
Fe (FeSO4.H2O) (min - max)
50000-55000 mg
Mn (MnSO4) (min - max)
6500-7150 mg
Cu (CuSO4.5H2O) (min - max)
3750-4125 mg
I (Ca (IO3)2.H2O) (min - max) 750-825 mg
Magne (MgO) (min - max)
20000-22000 mg
Se (Na2SeO3) (min - max) 125-138 mg
Co (CoCO3) (min - max) 50-55 mg
Chất mang (CaCO3) vừa đủ 1kg
289 PREMIX N80
Vitamin A (min) 1 000 000UI
Bổ sung vitamin và khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng của tôm
Vitamin D3 (min) 300 000UIVitamin C vi bọc (min) 10 000mg
D – calpan (min) 2 500mg
Vitamin E (min) 2 000mg
Niacin (min) 2 000mg
Vitamin K3 (min) 500mg
Vitamin B1 (min) 500mg
Vitamin B6 (min) 500mg
Vitamin B2 (min) 320mg
Folic acid (min) 200mg
Biotin (min) 20mg
Vitamin B12 (min) 5mg
Inositol (min) 10 000mg
154
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Cholin (min) 5 000mg
Zn (ZnO) (min) 4500-5000mgMangan (MnSO4.H2O) (min - max)
1800-2000mg
Magnesium (MgO) (min - max)
675-750mg
Cobalt (CoCO3) (min - max) 45-50mg
Selen (Na2SeO3) (min - max) 45-50mg
Iod(Ca(IO3)2.H2O) (min - max)
18-20mg
Calcium (Ca(H2PO4).H2O) (min - max)
0,7-0,9%
Phosphorus (Ca(H2PO4).H2O) (min)
0,6%
Chất mang (Dextrose) vừa đủ 1kg
290PROMIX FISH
0,5%
Vitamin A (min) 1 200 000UI
Cung cấp các vitamin và khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng của cá
Vitamin D3 (min) 200 000UI
Vitamin E (min) 8 000mg
Niacin (min) 8 000mgVitamin C monophossphate (min)
6 000mg
D-calpan (min) 3 000mg
Vitamin B1 (min) 1 800mg
Vitamin B2 (min) 1 400mg
Vitamin K3 (min) 600mg
Vitamin B6 (min) 1 200mg
Acid folic (min) 400mg
Biotin (min) 20mg
155
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Inositol (min) 12 000mgFe (FeSO4.H2O) (min - max)
10000-11000 mg
Zn (ZnO) (min - max)
6 000 – 6 600 mg
Mn (MnO) (min - max)
4 000-4 400 mg
Cu (CuSO4.5H2O) (min - max) 600-660 mg
I (Ca (IO3)2.H2O) (min - max) 20-22 mg
Se (Na2SeO3) (min - max) 20-22 mg
Co (CoCO3) (min - max) 2,0-2,2 mg
Chất mang (CaCO3) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH Công nghệ sinh học B.E.C.K.A2/181 Tân Lập, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 08.37130615 Fax: 08.37132100
291 BK-Complex
Vitamin A (min) 1.000IU/kg
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
Vitamin D3 (min) 500IU/kg
Vitamin E (min) 50IU/kg
Vitamin B1 (min) 500mg/kg
Vitamin B6 (min) 500mg/kg
Vitamin B12 (min) 2.000mcg/kg
Isositol (min) 10mg/kg
292 BK-Trùn quế - L Threonine (min) 2,60mg/lít Cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và axit amin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
Valine (min) 2,50mg/lít
Methionine (min) 1,20mg/lít
Isoleucine (min) 2,69mg/lít
Leucine (min) 3,59mg/lít
Phenylalanin (min)
2,01mg/lít
156
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Pyridoxine (min) 2,0mg/lít
Folic acid (min) 0,94mg/lít
Biotin (min) 0,7mg/lít
293 BK-Trùn quế -P
Threonine (min) 4,69mg/lít
Cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và axit amin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Valine (min) 5,00mg/lít
Methionine (min) 2,20mg/lít
Isoleucine (min) 4,62mg/lít
Leucine (min) 7,54mg/lít
Phenylalanin (min) 4,01mg/lít
Pyridoxine (min) 6,0mg/lít
Folic acid (min) 1,94mg/lít
Biotin (min) 1,53mg/lít
294 BK-Hufa
Vitamin K3 (min) 25mg/lít
Cung cấp các vitamin, acid amin và các khoáng chất cần thiết cho tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
Vitamin B1 (min) 48mg/lít
Vitamin B2 (min) 20mg/lít
Vitamin B3 (min) 40mg/lít
Vitamin B6 (min) 50mg/lít
Vitamin B12 (min) 500mcg/lít
Folic Acid (min) 500mcg/lít
Biotin (min) 500mcg/lít
Lysine HCl (min) 10mg/lít
Methionine (min) 10mg/lít
Dicalcium Phosphate (min-max)
13,5 – 16,5mg/lít
MgSO4 (min-max) 9 - 11mg/lít
MnSO4 (min- 10,8 - 13,2
157
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
max) mg/lít
FeSO4 (min-max) 11,7 - 14,3 mg/lít
CuSO4 (min-max) 9 – 11mg/lít
ZnSO4 (min-max) 10,8 - 13,2 mg/lít
CoSO4 (min-max) 4,5 - 5,5 mg/lít
295 BK-Menta
Bacillus Subitilis (min) 2,0x109cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp cân bằng hệ ezyme đường ruột của tôm, cá.
Lactobacilus Acidophilus (min) 2,0x106cfu/kg
Saccharomyces Cerevisiae(min) 2,0x106cfu/kg
Protease (min) 50UI/kg
Amylase (min) 500UI/kg
296 To-Yo
Vitamin A (min) 25IU/lít
Bổ sung axit béo và các vitamin cần thiết, giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
Vitamin D3 (min) 50IU/lítVitamin B1(min) 35mg/lítVitamin B2 (min) 10mg/lítVitamin B3 (min) 80mg/lítVitamin B6 (min) 20mg/lítVitamin K3 (min) 10mcg/lítVitamin B12 (min) 20mcg/lítFolic Acid (min) 1,5mg/lítBiotin (min) 5mcg/lít
297 Bec-Turbo
Vitamin A (min) 310.000IU/kg
Bổ sung các vitamin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn. Dễ dàng trộn vào thức ăn.
Vitamin D3 (min) 150.000IU/kgVitamin C (min) 1.000mg/kgVitamin E (min) 30IU/kgVitamin K3 (min) 25mg/kgVitamin B1 (min) 55mg/kgVitamin B6 (min) 45mg/kgVitamin B2 (min) 40mg/kgNiacin (min) 200mg/kg
158
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Acid Folic (min) 20mg/kgBiotin (min) 10mg/kgInositol (min) 1.000mg/kgDicalcium Phosphate (min-max)
58,5 - 71,5 mg/kg
MgSO4(min-max) 63 - 77mg/kg
MnSO4(min-max) 171 - 209mg/kg
FeSO4 (min-max) 900 - 1.100mg/kg
CuSO4 (min-max) 900 - 1.100 mg/kg
ZnSO4 (min-max) 900 - 1.100 mg/kg
Sodium Selenite (min-max)
36 - 44 mcg/kg
298 Boganic
Vitamin A (min) 500.000IU/kg
Bổ sung vitamin cần thiết cho sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá.
Vitamin D3 (min) 500.000IU/kg
Vitamin B1 (min) 500mg/kg
Vitamin B2 (min) 750mg/kg
Vitamin B6 (min) 1.200mg/kg299 BK-Mix Vitamin A (min) 500.000IU/kg Bổ sung vitamin và các
acid amin cần thiết trong khẩu phần ăn của tôm, cá.Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá.
Vitamin D3 (min) 200.000IU/kg
Vitamin E (min) 100IU/kg
Vitamin K3 (min) 100mg/kg
Vitamin B1 (min) 100mg/kg
Vitamin B2 (min) 500mg/kg
Vitamin B5(min) 1.000mg/kg
Vitamin B6 (min) 500mg/kg
Vitamin B12 (min) 1.000mcg/kg
Vitamin PP (min) 1.000mg/kg
Vitamin C (min) 1.000mg/kgCholine Chloride (min)
500mg/kg
159
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Inositol (min) 300mg/kg
Biotin (min) 25mg/kg
Folic acid (min) 200mg/kg
Methionine (min) 1.000mg/kg
Lysine HCl (min) 1.000mg/kg
CuSO4 (min-max) 360-440mg/kg
FeSO4 (min-max) 1.800-2.200 mg/kg
ZnSO4 (min-max) 1.800-2.200 mg/kg
MnSO4 (min-max)
1.800-2.200 mg/kg
Sodium Selenite (min-max) 45-55mg/kg
300 BK-giải độc gan
Sorbitol (min) 350g/lít
Bổ sung các axit amin cần thiết cho tôm, cá sinh trưởng, phát triển
Methionie (min) 1,5g/lít
Betain (min) 6,0g/lít
L-Lysine HCL (min) 2,0g/lít
Choline ChLoride (min) 7,45g/lít
301 Leci-BB Phosphatidyl choline (min) 1,5%
Bao bọc thức ăn.Cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.Phosphatidyl
thanolamine (min)
1,2%
Phosphatidyl inositol 0,7%
Choline (min) 0,25%
Cholesterol (min) 0,2%
Phosphorus (min) 1,9%
Inositol (min) 0,14%Calcium Phosphate (min-max)
0,17-0,20%
160
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Potassium hydrogen phosphate (min-max)
0,45-0,55%
Vitamin A (min) 200UI/lít
302 BK-Pro
CaHPO4(min-max) 32.400-39.600mg/kg
Cung cấp chất khoáng cho tôm, cá.Khắc phục hiện tượng tôm mềm vỏ.
P2O5 (min-max) 16.200-19.800mg/kg
FeSO4 (min-max) 4.500-5.500 mg/kg
MgSO4 (min-max)
19.800-24.200mg/kg
CuSO4 (min-max) 5.400-6.600 mg/kg
303 Green-Men
Bacillus subitilis (min) 2x109cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm cá sinh trưởng, phát triển tốt
Lactobacilus acidophilus (min) 2x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min) 2x106cfu/kg
Protease (min) 50UI/kg
Amylase (min) 50UI/kg
Lypase (min) 50UI/kg
Cellulase (min) 50U/kg304 BK-One Vitamin A (min) 300.000IU/kg Bổ sung vitamin, axit amin,
và khoáng chất trong khẩu phần ăn của tôm, cá.Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá sau bệnh.Hỗ trợ quá trình thúc đẩy tôm, cá lột xác, giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh.
Vitamin D3 (min) 150.000IU/kg
Vitamin E (min) 500IU/kg
Vitamin K3 (min) 250mg/kg
Vitamin B1 (min) 500mg/kg
Vitamin B2 (min) 200mg/kg
Vitamin B6 (min) 400mg/kg
Biotin (min) 10mg/kg
Folic acid (min) 150mg/kgPantothenic acid (min)
1.500mg/kg
161
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Cholin Chloride (min) 1.000mg/kg
Methionine (min) 1.000mg/kg
Lysine HCl (min) 1.000mg/kg
FeSO4 (min-max) 900-1.100mg/kg
CuSO4 (min-max) 450-550 mg/kg
ZnSO4 (min-max) 1.800-2.200 mg/kg
Sodium (min-max)
180 -220 mg/kg
CaHPO4 (min-max)
4.500-5.500 mg/kg
MnSO4 (min-max)
450-550 mg/kg
305 BK-Hepa
Vitamin A (min) 50.000IU/lít
Bổ sung vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Vitamin D3 (min) 50.000IU/lítVitamin B1 (min) 500mg/lítVitamin B2 (min) 250mg/lítVitamin B6 (min) 500mg/lítVitamin B12 (min) 1.000mcg/lít
306 BK-Khoáng
CaHPO4(min-max) 32.400-39.600 mg/kg
Cung cấp chất khoáng cho tôm, cá.Giúp khắc phục hiện tượng tôm mềm vỏ
P2O5 (min-max) 16.110-19.690mg/kg
FeSO4 (min-max) 4.500-5.500 mg/kg
MgSO4(min-max) 19.800-24.200mg/kg
CuSO4 (min-max) 5.400-6.600 mg/kg
307 BK-Zyme
Bacillus subitilis (min) 3x108cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.
Lactobacilus acidophilus (min) 3x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min) 3x106cfu/kg
Protease (min) 30UI/kg
Amylase (min) 300UI/kg
308 BK-Bio Fish Bacillus subitilis 2x108cfu/kg Cung cấp men vi sinh,
162
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
(min)
enzyme cần thiết cho tôm, cá.Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.
Lactobacilus acidophilus (min) 2x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min) 2x106cfu/kg
Protease (min) 20UI/kg
Amylase (min) 200UI/kg
309 BK-Pro Tonic
Vitamin A (min) 50.000IU/kgCung cấp các vitamin cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng và phát triển tốt.Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá
Vitamin D3 (min) 50.000IU/kgVitamin B1 (min) 500mg/kgVitamin B2 (min) 600mg/kgVitamin B6 (min) 1.000mg/kgVitamin B12 (min) 1.000mcg/kg
310 BK-Osaka
Calcium hydrogen phophate (min-max)
90 – 110g/kg
Bổ sung canxi, phospho và vi khoáng tổng hợp cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
Magnesium hydrogen phophate (min-max)
18 – 22g/kg
Sodium hydrogen phophate (min-max)
45 – 55g/kg
Manganese hydrogen phophate (min-max)
9 – 11g/kg
Zinc hydrogen phophate (min-max)
13,5 – 16,5g/kg
311 BK-Panda
Bacillus subitilis (min) 4x108cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.
Lactobacilus acidophilus (min) 4x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min) 4x106cfu/kg
Protease (min) 40UI/kg
Amylase (min) 400UI/kg
312 BK-MilkProtein (đạm bột sữa) (min) 30% Cung cấp protein, calcium,
phosphorus, viamin, acid amin cho sự sinh trưởng và Calsium(CaHPO4) 6.750-8.250
163
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
(min-max) mg/kg
phát triển của tôm, cá.
Phosphorus (CaHPO4) (min-max)
5.400-6.600 mg/kg
Vitamin A (min) 50.000IU/kgVitamin D3 (min) 20.000IU/kgVitamin E (min) 100IU/kgVitamin B1 (min) 500mg/kgVitamin B6 (min) 500mg/kgVitamin B12 (min) 1.000mcg/kgInositol (min) 300mg/kg
Lysine HCl (min) 7.700mg/kg
Methionine (min) 6.000mg/kg
313 BK-C-Milk Vitamin C (min) 5% Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá.
314 5 tác động
Đạm (Protein) (min) 3,0 %
Cung cấp đạm, khoáng, chitin, astaxanthin cần thiết cho sự sinh trưởng phát triển của tôm, cá
CaHPO4 (min-max) 90-110 ppm
Chitin 30 ppm
Astaxanthin 5 ppm
315 BK-Men tôm
Bacillus subitilis (min) 5x108cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.
Lactobacilus acidophilus (min) 5x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min) 5x106cfu/kg
Protease (min) 50UI/kg
Amylase (min) 500UI/kg
Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại TÔ BAĐịa chỉ: 63 Nguyễn Văn Lượng, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 08.37130615 Fax: 08.37131100
316 TB-ActivaVitamin A (min) 1.000IU/lít Bổ sung các vitamin cần
thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá Vitamin D3 (min) 500IU/lít
164
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
sinh trưởng, phát triển tốt
Vitamin E (min) 50IU/lít
Vitamin B1 (min) 500mg/lít
Vitamin B6 (min) 500mg/lít
Vitamin B12 (min) 2.000mcg/lít
Isositol (min) 10mg/lít
317 Tonic
Vitamin A (min) 500.000IU/kg
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
Vitamin D3 (min) 500.000IU/kg
Vitamin B1 (min) 500mg/kg
Vitamin B2 (min) 740mg/kg
Vitamin B6 (min) 1.200mg/kg
318 TB-Rich
Vitamin A (min) 500.000IU/kg
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
Vitamin D3 (min) 50.000IU/kg
Vitamin B1 (min) 500mg/kg
Vitamin B2 (min) 200mg/kg
Vitamin B6 (min) 500mg/kg
Vitamin B12 (min) 1.000mcg/kg
319 TB-Biolac
Bacillus subitilis (min) 3x108cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Lactobacilus acidophilus (min) 3x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min) 3x106cfu/kg
Protease (min) 30UI/kg
Amylase (min) 300UI/kg
320 TB-Grow
Vitamin A (min) 500.000IU/kgBổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
Vitamin D3 (min) 50.000IU/kg
Vitamin B1 (min) 500mg/kg
Vitamin B2 (min) 500mg/kg
165
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin B6 (min) 1.000mg/kg
Vitamin B12 (min) 1.000mcg/kg
321 TB-Biozyme
Bacillus subitilis (min) 2x108cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Lactobacilus acidophilus (min) 2x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min) 2x106cfu/kg
Protease (min) 20UI/kg
Amylase (min) 200UI/kg
322 ToYo-FS
Vitamin K3 (min) 25mg/kg
Bổ sung các vitamin, acid amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
Vitamin B1 (min) 50mg/kg
Vitamin B2 (min) 20mg/kg
Vitamin B3 (min) 35mg/kg
Vitamin B6 (min) 50mg/kg
Folic acid (min) 500mcg/kg
Biotin (min) 500mcg/kg
Lysine HCl (min) 10mg/kg
Methionine (min) 10mg/kgDicalcium phosphate (min-max)
13,5–16,5 mg/kg
MgSO4 (min-max) 9 - 11mg/kg
MnSO4 (min-max)
10,8 – 13,2 mg/kg
FeSO4 (min-max) 12,6-15,4 mg/kg
CuSO4 (min-max) 9-11mg/kg
ZnSO4 (min-max) 10,8–13,2 mg/kg
323 TB-Menzyme Bacillus subitilis (min) 4x108cfu/kg Cung cấp men vi sinh,
enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Lactobacilus acidophilus (min)
4x106cfu/kg
166
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Saccharomyces cerevisiae (min) 4x106cfu/kg
Protease (min) 40UI/kg
Amylase (min) 400UI/kg
324 TB-Tech Zyme
Bacillus subitilis (min) 5x108cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Lactobacilus acidophilus (min) 5x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min) 5x106cfu/kg
Protease (min) 50UI/kg
Amylase (min) 500UI/kg325 Ong&Ong Vitamin A (min) 500.000UI/kg Bổ sung các vitamin, acid
amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
Vitamin D3 (min) 200.000UI/kg
Vitamin E (min) 100UI/kg
Vitamin K3 (min) 100mg/kg
Vitamin B1 (min) 100mg/kg
Vitamin B2 (min) 500mg/kg
Vitamin B5 (min) 1.000mg/kg
Vitamin B6 (min) 500mg/kg
Vitamin B12 (min) 1.000mcg/kg
Vitamin PP (min) 1.000mg/kg
Vitamin C (min) 1.000mg/kgCholine chloride (min) 500mg/kg
Inositol (min) 300mg/kg
Biotin (min) 25mg/kg
Folic acid (min) 200mg/kg
Methionine (min) 1.000mg/kg
Lysine HCl (min) 1.000mg/kgCuSO4 (min – max)
360-440 mg/kg
167
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
FeSO4 (min – max)
1800–2200 mg/kg
ZnSO4 (min – max)
1800–2200 mg/kg
MnSO4 (min – max)
1800–2200 mg/kg
Sodium Selenite (min – max)
22,5-27,5 mg/kg
Inositol (min) 300mg/kg
326 TB-C-Tạt Vitamin C (min) 5%
Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn hàng ngày của tôm, cá, giúp tôm, cá phát triển tốt
327 Men tiêu hóa Men-vàng
Bacillus subtilis (min) 2x109cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Lactobacillus acidophilus (min) 2x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min) 2x106cfu/kg
Protease (min) 50UI/kg
Amylase (min) 500UI/kg
Vitamin A (min) 500mg/kg
Vitamin E (min) 250mg/kg
Vitamin C (min) 500mg/kg
328 Sen Tosa
Vitamin A (min) 300.000UI/kg
Bổ sung các vitamin, acid amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
Vitamin D3 (min) 50.000UI/kg
Vitamin E (min) 200mg/kg
Vitamin K3 (min) 100mg/kg
Vitamin B1 (min) 100mg/kg
Vitamin B2 (min) 200mcg/kg
Vitamin B6 (min) 400mg/kg
Biotin (min) 10mg/kgCholine chloride (min) 2.000mg/kg
Pantothenic acid (min) 1.000mg/kg
Folic acid (min) 150mg/kg
Methionine (min) 1000mg/kg
168
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Lysine HCl (min) 1000mg/kg
FeSO4 (min – max)
900-1100 mg/kg
CuSO4 (min – max)
900-1100 mg/kg
ZnSO4 (min – max)
900-1100 mg/kg
MnSO4 (min – max)
900-1100 mg/kg
Sodium Selenite (min – max) 189-231mg
CaHPO4 (min – max)
900-1100 mg/kg
329 Men&Men
Bacillus subtilis (min) 2x109cfu/kg
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
Lactobacillus acidophilus (min) 2x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min)
2x106cfu/kg
Protease (min) 50UI/kg
Amylase (min) 50UI/kg
Lypase (min) 50UI/kg
Cellulase (min) 50UI/kg
Vitamin B1 (min) 200mg/kg
Vitamin C (min) 500mg/kg
330 TB-Trùn quế-L
Threonine (min) 2,50mg/lít
Cung cấp axit amin và vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm cá.
Valine (min) 2,50mg/lít
Methionine (min) 1,20mg/lít
Isoleucine (min) 2,50mg/lít
Leucine (min) 3,20mg/lítPhenylalanin (min) 1,60mg/lít
Pyridoxine (min) 2,0mg/lít
Folic acid (min) 0,80mg/lít
Biotin (min) 0,70mg/lít
331 ToBa-Milk Đạm (đậu nành) (min) 30% Cung cấp các chất dinh
dưỡng cần thiết cho tôm, cá: protein,calcium, Chất béo (đậu 0,15%
169
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
nành) (min)
phosphorus, vitamin, acid amin cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Dicalcium phosphate (min – max)
0,475-0,525%
Lysine (min) 0,3%
Methionine (min) 0,12%
Vitamin A (min) 1.000IU/kg
Vitamin D3 (min) 2.000IU/kg
Vitamin E (min) 10IU/kg
332 New-Menbo
Bacillus subtilis (min) 1x108cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật, enzyme, vitamin vào khẩu phần ăn của tôm, cá, giúp tôm cá tăng trưởng nhanh, phát triển tốt.
Lactobacillus acidophilus (min) 1x106cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae (min) 1x106cfu/kg
Aspergillus oryzase (min) 1x106cfu/kg
Protease (min) 10UI/kg
Amylase (min) 100UI/kg
Vitamin A (min) 500mg/kg
Vitamin D3 (min) 250mg/kg
Vitamin C (min) 500mg/kg
Vitamin E (min) 200mg/kg
333 TB-Trùn quế-P
Threonine (min) 4,50mg/kg
Cung cấp axit amin và vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm cá.
Valine (min) 5,00mg/kg
Methionine (min) 2,20mg/kg
Isoleucine (min) 4,50mg/kg
Leucine (min) 7,50mg/kgPhenylalanin (min) 4,00mg/kg
Pyridoxine (min) 6,0mg/kg
Folic acid (min) 1,90mg/kg
Biotin (min) 1,50mg/kg334 Hufa-FS Vitamin A (min) 250UI/lít Cung cấp các vitamin cần
170
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Vitamin D3 (min) 250UI/lít
Vitamin B1 (min) 35mg/lít
Vitamin B2 (min) 10mg/lít
Vitamin B3 (min) 80mg/lít
Vitamin B6 (min) 20mg/lít
Vitamin B12 (min) 0,02mg/lít
Vitamin K3 (min) 10mg/lít
Vitamin C (min) 500mg/lít
Biotin (min) 5mcg/lít
335 Feed Coat
Phospholipid (lecithin) (min) 5%
Cung cấp vitamin và chất béo cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan ra trong nước
Chất béo không no (dầu cá) (min) 2%
Vitamin A (min) 25.000IU/lít
Vitamin D3 (min) 6.000IU/lít
Vitamin E (min) 100IU/lít
336 VIC bổ gan
Sorbitol (min) 350g/lít
Bổ sung các acid amin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
Methionine (min) 1,5g/lít
L-Lysine HCl (min) 2,0g/lít
Betain (min) 6,0g/lít
Công ty liên doanh Bio-PharmachemieĐC: 2/3 Tăng Nhơn Phú, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: (08) 37313489 Fax: (08) 37313488
337BIO ANTI-
SHOCK FOR FISH
Vitamin A (min) 300.000UI/kg
Bổ sung các vitamin cần thiết cho cá. Giúp cá khỏe
mạnh, phát triển tốt.
Vitamin D3 (min) 200.000UI/kg
Vitamin E (min) 2.750UI/kg
Vitamin K3 (min) 690mg/kg
Vitamin B1 (min) 2.450mg/kg
171
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin B2 (min) 2.000mg/kg
Vitamin B6 (min) 1.700mg/kg
Vitamin C (min) 14.800mg/kg
Biotin (min) 9.000mcg/kg
Inositol (min) 6.000mg/kg
Folic Acid (min) 1.200mg/kg
Pantothenic acid (min) 2.300mg/kg
338 BIO-SORBITOL FOR FISH
Sorbitol (min) 78.600mg/kg
Bổ sung Sorbitol, vitamin và acid amin vào thức ăn cho cá, giúp cá tăng trưởng nhanh
Inositol (min) 6.000mg/kg
Vitamin A (min) 10.000UI/kg
Vitamin D3 (min) 32.000UI/kg
Vitamin E (min) 480UI/kg
Vitamin B1 (min) 350mg/kg
Vitamin B2 (min) 280mg/kg
Vitamin B6 (min) 370mg/kg
Vitamin B12 (min) 200mcg/kg
Vitamin C (min) 10.000mg/kg
Biotin (min) 500mcg/kgL-Lysine HCl (min) 7.400mg/kg
DL-Methionine (min) 3.500mg/kg
L-Trytophan min 290mg/kgL-Cysteine HCl (min) 2.000mg/kg
L-Threonine (min) 1.200mg/kg
L-Arginine HCl (min) 1.300mg/kg
L-Tyrosine (min) 1.200mg/kg
172
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
339 BIO-VIZYME NEW FOR FISH
Bacillus subtilis 5,6x108cfu/kg
Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho cá.
Saccharomyces cerevisiae 2,4x1011cfu/kg
Amylase (min) 2.800UI/kg
Protease (min) 8.600UI/kg
Lipase (min) 800UI/kgβ – Glucanase (min) 1.800UI/kg
Cellulase (min) 460UI/kg
340 BIO-VITA C 200 FOR FISH
Vitamin C (min) 189g/kg Cung cấp vitamin C và Sorbitol vào khẩu phần ăn hàng ngày của cáSorbitol (min) 20g/kg
341 BIO FISH-PREMIX
Vitamin A (min) 300.000UI/kg
Bổ sung các vitamin, vi khoáng đa lượng thiết yếu cho các loại cá
Vitamin D3 (min) 150.000UI/kgVitamin E (min) 2.800mg/kgVitamin K3 (min) 250mg/kgVitamin B1 (min) 500mg/kgVitamin B2 (min) 390mg/kgVitamin B5 (min) 1.500mg/kgVitamin B6 (min) 388mg/kgBiotin (min) 10mg/kgFolic Acid (min) 150mg/kgCholine (min) 5000mg/kg
FeSO4 (min-max) 47.000–59.000 mg/kg
CuSO4 (min-max) 24.000-27.000 mg/kg
ZnO (min-max) 13.000-18.500 mg/kg
CoSO4 (min-max) 283–960 mg/kg
Na2SeO3(min-max)
197–240 mg/kg
MnSO4 (min-max) 5.000-6.500 mg/kg
Dicalcium Phosphate (min-max)
135.000-165.000mg/kg
342 BIO NUTRI- Protein (min) 30% Cung cấp các chất dinh
173
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
FISH dưỡng cao cấp cho cá, giúp cá khỏe mạnh mau lớn.
Chất béo (min) 1%Lysine (min) 2,8%Methionine (min) 1,6%Threonine (min) 1,2%Cysteine (min) 0,4%Inositol (min) 500 mg/kgVitamin A (min) 20.000IU/kgVitamin D3 (min) 7.000IU/kgVitamin E (min) 115mg/kg
343BIO-NUTI
SHOCK FOR FISH
Vitamin A (min) 105.000UI/kg
Bổ sung các vitamin, methionin và sorbitol đáp ứng nhu cầu hàng ngày của cá
Vitamin D3 (min) 90.000UI/kg
Vitamin E (min) 975UI/kg
Vitamin K3 (min) 420mg/kg
Vitamin B1 (min) 685mg/kg
Vitamin B2 (min) 530mg/kg
Vitamin B6 (min) 800mg/kg
Vitamin B12 (min) 3.500mcg/kg
DL-Methionine (min) 4.500mg/kg
Vitamin C (min) 2.500mg/kg
Calcium Pantothenate (min)
1.250mg/kg
Niacin (min) 3.400mg/kg
Inositol (min) 2.500mg/kg
Folic acid (min) 450mg/kg
Biotin (min) 3.500mcg/kg
Taurine (min) 2.000mg/kg
Sorbitol (min) 50.000mg/kg
174
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Choline chloride (min) 25.000mg/kg
344BIO-ACTIVIT FOR SHRIMP
NEW
β-Glucan 1,3-1,6 (min) 200.000mg/kg
Cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng của tôm giúp tôm khỏe mạnh, mau lớn
Mannan Oligosaccharide (min)
50.750mg/kg
Vitamin C (min) 60.000mg/kg
Vitamin E (min) 25.000mg/kg
345 BIO-PREMIX 22 FOR FISH
Vitamin A (min) 300.000UI/kg Bổ sung các viatmin, acid amin và khoáng giúp cá mau lớnVitamin D3 (min) 150.000UI/kg
Vitamin E (min) 2.700mg/kg
Vitamin K3 (min) 250mg/kg
Vitamin B1 (min) 480mg/kg
Vitamin B2 (min) 400mg/kg
Vitamin B6 (min) 400mg/kg
Biotin (min) 9,5mg/kg
Folic Acid (min) 150mg/kgPantothenic Acid (min) 1.500mg/kg
Inositol (min) 2.500mg/kg
Taurine (min) 2.000mg/kg
Choline (min) 5.000mg/kgFe (FeSO4) (min-max)
18.000-22.000mg/kg
Cu (CuSO4) (min-max)
9.000–11.000 mg/kg
Zn (ZnO) (min-max)
10.000-15.000mg/kg
Co (CoSO4) (min-max)
108-365 mg/kg
Se (Na2SeO3) (min-max) 90-110mg/kg
Ca (CaHPO4) (min-max)
110.000-150.000
175
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
mg/kgMn (MnSO4) (min-max)
1.800–6.500 mg/kg
346BIO SQUID-LIVER OIL
NEW
Vitamin A (min) 250.000IU/lít Kích thích bắt mồi, cung cấp dinh dưỡng, bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan rã, tránh thất thoát và gia tăng hiệu quả sử dụng các loại thuốc trộn kèm theo thức ăn
Vitamin D3 (min) 100.000IU/lít
Vitamin K3 (min) 300mg/lít
347BIO-VITAMIN PREMIX FOR
FISH NEW
Vitamin A (min) 300.000UI/kg
Bổ sung các vitamin, khoáng thiết yếu cho cá, giúp cá tăng trưởng nhanh
Vitamin D3 (min) 1.000.000UI/kg
Vitamin E (min) 1.100UI/kg
Vitamin B2(min) 500mg/kg
Vitamin B6 (min) 62,4mg/kg
Biotin (min) 7.400mcg/kgNicotinamide (min) 360mg/kg
Choline chloride (min) 7.350mg/kg
Dicalcium Phosphate (min-max)
33.500–41.500mg/kg
FeSO4 (min–max) 36.000–45.000mg/kg
CuSO4 (min–max)
15.650–21.500mg/kg
ZnO (min-max) 7.000–11.700 mg/kg
MnSO4 (min-max)
18.500 – 22.500 mg/kg
KI (min-max) 145-258 mg/kg
CoSO4 (min-max) 296-360mg/kg
Na2SeO3 (min-max) 49-60mg/kg
348
BIO-SUPER CALCIUM FORT For
Shrimp New
Dicalcium Phosphate (min-max)
45.000-55.000 mg/kg
Bổ sung canxi và vitamin giúp tôm mau lớn, khỏe mạnh
Zn trong (ZnO) 4.500-13.000
176
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
(min-max) mg/kgMn (MnSO4) (min-max)
675-2.800 mg/kg
Vitamin C (min) 2.350mg/kg
Vitamin E (min) 4.300mg/kg
Vitamin A (min) 700.000UI/kg
Vitamin D3 (min) 300.000 UI/kg
349 BIO-HEPATIC for fish
Vitamin C (min) 29.800mg/kg
Cung cấp sorbitol, Beta-glucan, mannan, vitamin và acid amin cần thiết cho sự phát triển của cá, giúp cá khỏe mạnh, phát triển tốt.
Vitamin B1 (min) 1.200mg/kg
Vitamin B6 (min) 1.000mg/kg
Vitamin K3 (min) 500mg/kg
Vitamin B2 (min) 48,5mg/kg
Biotin (min) 2mg/kg
Vitamin B12 (min) 400mcg/kg
Sorbitol (min) 400.000mg/kg
DL-Methionin (min) 25.000mg/kg
Lysine (min) 19.000mg/kg
β - Glucan 1,3-1,6 (min) 29.500mg/kg
Mannan Oligosaccharide (min)
7.500mg/kg
350 BIO-ACTIVIT FOR SHRIMP
Mannan Oligosaccharide (min)
105g/lítCung cấp chất dinh dưỡng; bổ sung vitamin A, D, E; vitamin nhóm B; Beta-glucan và mannan cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, giúp tôm mau lớn.
β - Glucan 1,3-1,6 (min) 57,5g/lít
Protein (min) 46g/lít
Chất béo (min) 31,3g/lít
Vitamin A (min) 250.000UI/lít
177
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin D3 (min) 50.000UI/lít
Vitamin E (min) 1.000UI/lít
Vitamin B1 (min) 13mg/lít
Vitamin B6 (min) 9,5mg/lít
Inositol (min) 1.900mg/lít
351 BIO-PREMIX 22 FOR SHRIMP
Vitamin A (min) 300.000UI/kg
Bổ sung các vitamin, vi khoáng thiết yếu cho tôm, giúp tôm sinh trưởng và phát triển tốt.
Vitamin D3 (min) 150.000UI/kg
Vitamin E (min) 2.900mg/kg
Vitamin B1 (min) 500mg/kg
Vitamin B2 (min) 400mg/kg
Vitamin B6 (min) 400mg/kg
Vitamin K3 (min) 250mg/kg
Folic Acid (min) 150mg/kg
Biotin (min) 10mg/kg
Choline (min) 4.800mg/kg
Inositol (min) 2.100mg/kg
Taurine (min) 2.000mg/kg
Pantothenic Acid (min) 1.500mg/kg
Ca(CaHPO4) (min-max)
110.000-150.000mg/kg
Fe(FeSO4) (min-max)
18.000-22.000mg/kg
Zn(ZnO) (min-max)
10.000-12.000mg/kg
178
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Cu(CuSO4) (min-max)
9.000-11.000 mg/kg
Mn(MnSO4) (min-max)
1.800-2.500 mg/kg
Co(CoSO4) (min-max)
108-185mg/kg
Se(Na2SeO3) (min-max) 90-113mg/kg
352BIO-
VITACALCIUM FOR FISH
Dicalcium Phosphate (min-max)
60.000–66.000mg/kg
Bổ sung vitamin và khoáng cho cá
Zn(ZnO) (min-max)
4.500–9.500 mg/kg
Vitamin C (min) 920mg/kg
Vitamin E (min) 3.750UI/kg
Vitamin A (min) 1.200.000UI/kg
Vitamin D3 (min) 400.000UI/kg353 SHRIMP-
PREMIXVitamin A (min) 300.000UI/kg Bổ sung vitamin và khoáng
giúp tôm mau lớnVitamin D3 (min) 180.000UI/kg
Vitamin E (min) 2.000mg/kg
Vitamin B1 (min) 590mg/kg
Vitamin B2 (min) 300mg/kg
Vitamin B6 (min) 400mg/kg
Vitamin B12 (min) 1.000mcg/kg
Biotin (min) 4.900mcg/kg
Folic Acid (min) 150mg/kg
Choline (min) 6.000mg/kgPantothenic Acid (min) 1.300mg/kg
Mn(MnSO4)(min-max)
1.800-2.500 mg/kg
Cu(CuSO4) (min-max)
9.000-11.000 mg/kg
Zn(ZnO) (min-max)
10.000-13.000mg/kg
179
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Co(CoSO4) (min-max)
108-340mg/kg
Fe(FeSO4) (min-max)
18.000-22.000mg/kg
Dicalcium Phosphate (min-max)
135.000-165.000 mg/kg
354 BIO-LECITHIN NEW
Vitamin A (min) 250.000UI/kg Kích thích bắt mồi, cung cấp dinh dưỡng, bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan rã và tránh thất thoát các loại thuốc trộn kèm theo thức ăn
Vitamin D3 (min) 50.000UI/kg
Vitamin E (min) 1.000UI/kg
355 BIOZYME FOR SHRIMP
Bacillus subtilis (min) 7x109cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi đường ruột và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm.
Saccharomyces cerevisiae (min) 3x1012 cfu/kg
Amylase (min) 23.000UI/kg
Protease (min) 97.500UI/kg
Β - Glucanase (min) 22.500UI/kg
Lipase (min) 6.000UI/kg
Cellulase (min) 5.750 IU/kg
356 BIO-CALPHOS FOR SHRIMP
Ca(CaCl2.2H2O) (min-max)
15.000-19.000mg/lít
Bổ sung khoáng cần thiết cho tôm phát triển
Mn(MnCl2) (min-max)
2.200-2.700 mg/lít
Zn(ZnCl2) (min-max)
2.200-2.700 mg/lít
Cu(CuCl2) (min-max)
550-680 mg/lít
180
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Co(CoSO4) (min-max) 21-68mg/lít
Mg(MgCl2.6H2O) (min-max)
10.000-13.000mg/lít
P(P2O5) (min-max)
94.000-114.000mg/lít
357 BIO-FAC FOR SHRIMP
Vitamin A (min) 1.500.000UI/lít
Bổ sung các chất dinh dưỡng cao cấp và vitamin giúp cho tôm khỏe mạnh, phát triển tốt.
Vitamin D3 (min) 600.000UI/lít
Vitamin E (min) 2.000mg/lít
Vitamin B1 (min) 1.000mg/lít
Vitamin B2 (min) 750mg/lít
Vitamin B6 (min) 1.200mg/lít
Vitamin B12 (min) 1.000mcg/lít
Nicotinic Acid (min) 195mg/lít
Pantothenic Acid (min) 2.400mg/lít
Folic Acid (min) 400mg/lít
Biotin (min) 10.000mcg/lít
Lysine (min) 39.000mg/lít
Methionine (min) 12.600mg/lít
358 BIO-HEPATIC FOR SHRIMP
Sorbitol (min) 450.000mg/lít
Cung cấp Sorbotol, acid amin và viatmin cần thiết cho tôm phát triển
L-Lysine HCl (min) 3.000mg/lít
DL-Methionine (min) 2.600mg/lít
Vitamin B1 (min) 2.900mg/lít
Vitamin B3 (min) 4.000mg/lít
181
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin B6 (min) 3.000mg/lít
Vitamin B12 (min) 10.000mcg/lít
Công ty TNHH O.P.SĐC: số 2, đường 3B, phường An Lạc A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: 0836670017 Fax:0831513267
359 AB-SN
Vitamin A 12.000.000 UI/l
Cung cấp các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá
Vitamin D3 320.000 UI/l
Vitamin E 3 g/l
Vitamin C 4g/lCalcium pantothenate 4g/l
360 P77
Vitamin A 1.240.000 UI/l
Bổ sung vitamin và acid amin vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
Vitamin D3 320.000 UI/l
Vitamin E 3 g/l
Vitamin B6 1 g/l
Calcium pantothenate 4 g/l
Lysine HCl 4 g/l
361 BIO-C Vitamin C 10%
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá giúp tăng trưởng và phát triển, tăng cường sức đề kháng, giảm stress. Giúp tôm khỏe mạnh.
362 P80
Sorbitol 530g/l
Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển, mau lớn
Choline 75% 150g/l
Methionine 10g/l
Betain 30g/l
Selenium 1g/l
Phospholipids 5g/l
182
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Vitamin E 10400UI/l
Biotin 50mg/l
363 Betagluca C 1-3, 1-6
Beta glucan 1-3,1-6 37%
Tăng cường sức đề kháng cho tôm
Vitamin C 10%
344 Pangamix-V
Vitamin A 600.000UI/kg
Cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng của tôm, giúp tôm phát triển.
Vitamin D3 120.000UI/kgVitamin E 56.000mg/kgBiotin 3,2mg/kgFolic acid 109mg/kgInositol 2.100mg/kgManganese sulfate 291mg/kg
365 BIO-C30
Vitamin C 30% Bổ sung vitamin C vào thức ăn, giúp tôm, cá phát triển, tăng sức đề kháng, tăng khả năng chịu đựng stress.
Acid citric 10%Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
II. THỨC ĂN BỔ SUNG NHẬP KHẨU
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Công ty TNHH thương mại Sinh Thái ĐC: 16 Phổ Quang, Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0838476231-38476234-38476235 Fax: 0838476232
1 Caribian (dạng bột)
Vitamin B1 2000mgBổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần ăn của tôm
Suthin Products
Farm- Thailand
Vitamin B6 2500mg
Lysine 5000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
2 Caribian (dạng dung dịch )
Vitamin B1 2000mgBổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần ăn của tôm
Suthin Products
Farm- Thailand
Vitamin B6 2500mgLysine 5000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1lít
3 Osmosis Vitamin B1 5000mg Cung cấp vitamin Suthin
183
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
(dạng bột)
Vitamin B6 5500mg
cần thiết cho tôm Products Farm-
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1 kg
4 Osmosis(dạng dung dịch)
Vitamin B1 5000mgCung cấp vitamin cần thiết cho tôm
Suthin Products
Farm- Thailand
Vitamin B6 5500mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1lít
5 Miner jet(dạng bột)
Manganese sulfate 600mg Cung cấp khoáng
cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ
Suthin Products
Farm- Thailand
Zinc Sulfate 400mg
Sodiumchloride 1.000mgChất đệm (CaCO3) vừa đủ 1kg
6 Miner jet(dạng dung dịch)
Manganese sulfate 600mg
Cung cấp khoáng cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ
Suthin Products
Farm- Thailand
Zinc Sulfate 400mg
Sodiumchloride 1.000mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
7 Miner for(dạng bột)
Manganese sulfate 600mg
Cung cấp khoáng cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ
Suthin Products
Farm- Thailand
Zinc Sulfate 400mg
Sodiumchloride 1.000mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
8 Miner for(dạng dung dịch)
Manganese sulfate 600mg
Cung cấp khoáng cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ
Suthin Products
Farm- Thailand
Zinc Sulfate 400mg
Sodiumchloride 1.000mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
9 Transit(dạng bột)
Vitamin B1 2000mgCung cấp vitamin, acid amin cần thiết cho tôm
Suthin Products
Farm- Thailand
Vitamin B6 2500mg
Lysine 5000mgDung môi (nước dextrose) vừa đủ 1 lít
10 Vitamin B1 2000mg Cung cấp Suthin
184
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Transit(dạng dung dịch)
vitamin, acid amin cần thiết cho tôm
Products Farm-
Thailand
Vitamin B6 2500mg
Lysine 5000mgDung môi (nước dextrose) vừa đủ 1 lít
11 Code Super
Dịch cá 100%
Code Super, là thức ăn bổ sung có giá trị dinh dưỡng cao. Có mùi thơm đặc biệt hấp dẫn tôm ăn mạnh. giúp tôm tăng trưởng nhanh
Suthin Products
Farm- ThailandTrong đó,
Protein10%
12 Code 1
Dịch cá 100%
Code 1, là thức ăn bổ sung có giá trị dinh dưỡng cao. Có mùi thơm đặc biệt hấp dẫn tôm ăn mạnh. giúp tôm tăng trưởng nhanh
Suthin Products
Farm- ThailandTrong đó,
Protein10%
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Kim Nguyên Bảo ĐC: 56 Khu phố 8, Đường 26/3, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 082175945 Fax: 087502063
13 BIOWISH
Bacillus subtilis 0,5 x107 cfu/g Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá
Neoscince Iternation Co., LTD Thái Lan
Lactobacills plantarum 5,0x108 cfu/g
Saccharomyces cerevisiae 5,0x108 cfu/g
14 GLUE KENIUM
Vitamin C 45gCung cấp vitamin C cho tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, mau lớn và mạnh khỏe
AllVietco.,Ltd-Thái
LanChất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
15 HEAVY-VETVitamin B 41,16g
Cung cấp Vitamin B, tổng hợp giúp tôm, cá phát triển. Dùng để bao bọc thức ăn
AllVietco.,Ltd-Thái
LanChất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
185
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
16 VANNA C
Vitamin C 120g Bổ sung vitamin C vào khẩu phần thức ăn cho tôm, cá và các loài động vật thủy sản
AllVietco.,Ltd-Thái
LanChất đệm (đường dextrose, hương liệu) vừa đủ
1kg
17 OCEANIC 2
Magnesium (Mg) 38.880mg
Cung cấp khoáng đa vi lượng cho tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ, tiêu hóa thức ăn tốt, khỏe mạnh tăng cường sức đề kháng
AllVietco.,Ltd-Thái
Lan
Iron (Fe) 9.581mgZinc (Zn) 11.787,50mgManganese 3.850 mgCopper 1.208,75mgSelenium (Se) 18,70mgCobalt (Co) 98,25mgIodine 625mgChất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH TM DV Thủy sản Minh Phát ĐC: 28A đường số 7, phường 17, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh
ĐT: 0862717209 Fax: 0862890429
18 BIOCALCIPHOS
Ca (từ Ca Chelate) không nhỏ hơn
3.000mg/lit
Bổ sung các thành phần cần thiết cho tôm, cá
BIOTACO., LTD (Thái
Lan)`
Cu (từ Cu Chelate) không nhỏ hơn
250mg/lit
Mn (từ Mn Chelate) 200mg/lit
Zn (từ Znchelate) 2000mg/lit
Cr (từ Cr Chelate) 8mg/lit
Mg (từ Mg Chelate) 1.000mg/lit
19 BIO- HUFA
Lysine 12.000 mg Bổ sung các acid amin cho tất cả các giai đoạn của tôm, giúp tôm phát triển tốt trong điều kiện bình thường
BIOTACO.,Ltd (Thái
Lan)
Methionine 10.000 mg
Threonine 1.200 mg
Serine 3.500 mg
Proline 2.900 mg
186
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Leucine 1.800 mg
Valine 1.500 mg
Dầu cá vừa đủ 1lít
20 VINA PHOS
Calcium proteinate 3.000mg
Bổ sung các thành phần khoáng cần thiết cho tôm, cá
BIOTACO .,Ltd (Thái
Lan)
Phosphorus proteinate 4.000 mg
Copper proteinnate 250mg
Iron proteinate 1.600mgManganese proteinate 160mg
Zinc proteinate 3.000mgCobalt proteinate 8mg
Nước cất vừa đủ 1 lít
21 BIO HEPATIC
Vitamin A 500.000 IU
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho tôm
BIOTACO., LTD (Thái
Lan)`
Vitamin D 100.000IUVitamin E 6.000 mgVitamin K3 500 mgVitamin B1 10.000mgVitamin B2 8.000mgVitamin B6 10.000mgVitamin B12 20 mgVitamin C 2.100mgNa2O3Se (Sodium selenum) 30mg
KCL (potassium chloride) 2.000mg
Lysine 7.000mgMethionine 10.000mgNaCl (sodium chloride) 25.000mg
C5H14CINO (choline chloride) 9.000mg
Nicotinic acid 4.000mgFoclic acid 480mg
187
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Pantothenic acid 1.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
22 BIO-ZYME Lactobacillus acidophilus 1,0x108 cfu/g
Bổ sung loài vi sinh vật có lợi vào thức ăn nuôi tôm
BIOTACO.,LTD (Thái
Lan)
23 GOLD LIVER
Vitamin A 500.000 IU
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho tôm
BIOTACO., LTD (Thái
Lan)
Vitamin D 100.000IU
Vitamin E 6.000 mg
Vitamin K3 500 mg
Vitamin B1 10.000 mg
Vitamin B2 8.000 mg
Vitamin B6 10.000 mg
Vitamin B12 20 mg
Vitamin C 2.100 mg
Sodium selenum Na2O3Se 30 mg
Potassium chloride (KCl) 2.000 mg
Lysine 7.000 mg
Methionine 10.000 mg
Sodium chloride NaCl 25.000 mg
Choline chloride C5H14CINO 9.000 mg
Nicotinic acid 4.000mg
Foclic acid 480mg
188
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Pantothenic acid 1.000mg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
24 GOLD HEPATIC
Vitamin A 500.000 IU
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho tôm.Giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt
BIOTACO., LTD (Thái
Lan)
Vitamin D 100.000IU
Vitamin E 6.000 mg
Vitamin K3 500 mg
Vitamin B1 10.000 mg
Vitamin B2 8.000 mg
Vitamin B6 10.000 mg
Vitamin B12 20 mg
Vitamin C 2.100 mg
Sodium selenum Na2O3Se 30 mg
Potassium chloride (KCl) 2.000mg
Lysine 7.000 mg
Methionine 10.000mg
Sodium chloride NaCl 25.000 mg
Choline chloride C5H14CINO 9.000 mg
Nicotinic acid 4.000mg
Foclic acid 480mg
189
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Pantothenic acid 1.000mg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
25 PREMIX FOR FISH
Vitamin A 6.500.000 IU
Cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho thức ăn của tôm và cá nuôi
MRGAMARTCO.,LTD
Vitamin D 1.200.000IU
Vitamin E 30.000 mg
Vitamin K3 4000 mg
Vitamin B1 30.000 mg
Vitamin B2 20.000 mg
Vitamin B6 35.000 mg
Vitamin B12 20 mg
Vitamin C 35.000 mg
Inositol (C6H12O6)
65.000mg
Folic acid (vitamin B9)
3.000mg
Zn proteinate 30.000mg
Fe proteinate 55.000mg
Cu proteinate 4.000mg
Iốt proteinate 3.000mg
Co proteinate 4.000mg
Mn proteinate 5.000mg
HSCAS và cám gạo vừa đủ 1kg
26 BIO-868
Bacillus subtilis 1,0 x109 cfu/g Bổ sung loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm.giúp tiêu hóa tốt, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
MEGAMARTCO.,
Ltd (Thái Lan)
Lactobacillus acidophilus 1,0 x109 cfu/g
Saccharomyces cerevisiae 1,0 x109 cfu/g
190
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Bacillus licheniformis 0,5 x109 cfu/g
Chất đệm (dextrose) 1kg
27 VAXIN
Vitamin A 1.000.000IU
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt
MEGAMARTCO.,LT
D (Thái Lan)
Vitamin D 250.000IUVitamin B1 10.000mgVitamin B6 10.000mg
Nicotinic acid 10.000mg
Lysine 1.600mg
Histidine 900mg
Arginine 5.400mg
Arpartic acid 7.000mg
Threonine 4.400mg
Serine 12.000mg
Glutamic acid 9.500mg
Proline 10.500mg
Glycine 8.000mg
Alanine 4.700mg
Cystine 1.200mg
Valine 4.600mg
Methionine 500mg
Isoleucine 3.000mg
Leucine 6.000mg
Tyrosine 400mg
Phenylalanine 2.400mg
Propylene glycol vừa đủ 1kg
28 BIO-BZT Bacillus subtilis 1,0 x109 cfu/g Bổ sung các loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm
BIOTACO.,Ltd (Thái
Lan)Lactobacillus acidophilus
1,0 x109 cfu/g
191
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
và cá
Saccharomyces cerevisiae 0,5 x109 cfu/g
Chất đệm (dextrose) 1kg
29 SPE-69
Vitamin B1 5.000mg
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt
MEGAMARTCO.,LT
D (Thái Lan)
Vitamin B6 5.000mg
Nicotinic acid 5.000mg
Lysine 1.400mg
Histidine 900mg
Arginine 5.300mg
Arpartic acid 6.000mg
Threonine 4.000mg
Serine 11.000mg
Glutamic acid 9.000mg
Proline 9.500mg
Glycine 7.000mg
Alanine 4.000mg
Cystine 1.200mg
Valine 4.800mg
Methionine 400mg
Isoleucine 2.500mg
Leucine 6.000mg
Tyrosine 1.000mg
Phenylalanine 4.200mgPropylene glycol vừa đủ 1kg
30 BIO-C30Vitamin C 300g Bổ sung vitamin
C cho động vật thủy sản
BIOTACO.,Ltd (Thái
Lan)Chất đệm (dextrose) 1kg
192
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
31 GOLD C30Vitamin C 30% Bổ sung vitamin
C cho động vật thủy sản
BIOTACO.,Ltd (Thái
Lan)Chất đệm (dextrose) 100%
32 HI-GROW
Vitamin B1 5.000mg
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt
MEGAMARTCO.,
Ltd (Thái Lan)
Vitamin B6 5.000mg
Nicotinic acid 5.000mg
Lysine 1.400mg
Histidine 900mg
Arginine 5.300mg
Arpartic acid 6.000mg
Threonine 4.000mg
Serine 11.000mg
Glutamic acid 9.000mg
Proline 9.500mg
Glycine 7.000mg
Alanine 4.000mg
Cystine 1.200mg
Valine 4.800mg
Methionine 400mg
Isoleucine 2.500mg
Leucine 6.000mg
Tyrosine 1.000mg
Phenylalanine 4.200mgPropylene glycol vừa đủ 1kg
33 QUYCK COAT
Thành phần nguyên liệu: đạm tôm, bột gan mực nhão
Bổ sung protein cho động vật thủy sản
BIOTACO.,Ltd (Thái
Lan)
Thành phần dinh dưỡng
Protein 25%
Béo 2%
193
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Xơ 1,5%
Độ ẩm 8%
34 ONE-LIVER
Vitamin A 500.000IU
Cung cấp các vitamin cần thiết cho tôm, giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt
MEGAMARTCO.,
Ltd (Thái Lan)
Vitamin D 100.000IU
Vitamin E 6.000mg
Vitamin K3 500mg
Vitamin B1 10.000mg
Vitamin B2 8.000mg
Vitamin B6 10.000mg
Vitamin B12 20mg
Vitamin C 2.100mgSodium selenum Na2O3Se 30mg
Potassium chloride (KCl) 2.000mg
Lysine 7.000mg
Methionine 10.000mgSodium chloride (NaCl) 25.000mg
Choline chloride (C5H14CINO ) 9.000mg
Nicotinic acid 4.000mg
Foclic acid 480mg
Pantothenic acid 1.000mgDung môi (propylene glycol) vừa đủ
1lít
35 B-99
Bacillus subtilis 1,0 x109 cfu/g Bổ sung loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp tiêu hóa tốt, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn
MEGAMARTCO.,
Ltd (Thái Lan)
Lactobacillus acidophilus 1,0 x109 cfu/g
Saccharomyces cerevisiae 1,0 x109 cfu/g
194
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Bacillus licheniformis 0,5 x109 cfu/g
Chất đệm (dextrose) 1kg
36 SUPPER LIVER
Vitamin A 500.000 IU
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho sự tăng trưởng của tôm, giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt
MEGAMARTCO.,
Ltd (Thái Lan)
Vitamin D 100.000IUVitamin E 1.200mgVitamin K3 500mgVitamin B1 10.000mgVitamin B2 10.000mgVitamin B6 10.000mgVitamin B12 20mgVitamin C 2.100mgPantothenic acid 1.000mgThreonine 1.600mgLeucine 2.200mgGlutamic acid 3.400mgPotassium chloride (KCl) 2.000mg
Lysine 12.000mgMethionine 10.000mgSodium chloride (NaCl) 15.000mg
Valine 1.800mgIsoleucine 1.200mgFoclic acid 60mgNiacine 1.200 mgArginine 2.200mgSerine 4.300mgPropylen glycol vừa đủ 1lít
37 GOLD HUFA
Lysine 12.000mgBổ sung các acid amin cho tất cả các giai đoạn của tôm, giúp tôm phát triển tốt
BIOTACO.,Ltd (Thái
Lan)
Methionine 10.000mg
Theonine 1.200mg
Serine 3.500mg
Proline 2.900mg
195
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Leucine 1.800mg
Valine 1.500mg
Dầu cá vừa đủ 1lít
38 E-95
Lactobacillus acidophilus 1,0 x106cfu/g Bổ sung loài vi
sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm nuôi
MEGAMARTCO.,
Ltd (Thái Lan)
Nước cất và aicd lactic 1lít
39 QUICK STRIM
Vitamin A 500.000IU
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho sự tăng trưởng của tôm, giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt
BIOTACO.,Ltd (Thái
Lan)
Vitamin D 100.000IU
Vitamin E 6.000mg
Vitamin K3 500mg
Vitamin B1 10.000mg
Vitamin B2 8.000mg
Vitamin B6 10.000mg
Vitamin B12 20mg
Vitamin C 2.100mgSodium selenum Na2O3Se 30mg
Potassium chloride (KCl) 2.000mg
Lysine 7.000mg
Methionine 10.000mgSodium chloride (NaCl) 25.000mg
Choline chloride (C5H14CINO ) 9.000mg
Nicotinic acid 4.000mg
Foclic acid 480mg
Pantothenic acid 1.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
40 B-2000 Bacillus subtilis 1,0 x109 cfu/g Bổ sung loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp tiêu hóa tốt, tăng hiệu quả sử
MEGAMARTCO.,
Ltd (Thái Lan)
Lactobacillus acidophilus 1,0 x109 cfu/g
Saccharomyces cerevisiae
1,0 x109 cfu/g
196
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
dụng thức ăn
Bacillus licheniformis 0,5 x109 cfu/g
Chất đệm (dextrose) 1lít
41 MAX-LIVER
Vitamin A 500.000IU
Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt
MEGAMARTCO.,
Ltd (Thái Lan)
Vitamin D 100.000IU
Vitamin E 1.200mg
Vitamin K3 500mg
Vitamin B1 10.000mg
Vitamin B2 10.000mg
Vitamin B6 10.000mg
Vitamin B12 20mg
Vitamin C 2.100mg
Pantothenic acid 1.000mg
Threonine 1.600mg
Leucine 2.200mg
Glutamic acid 3.400mgPotassium chloride (KCl) 2.000mg
Lysine 12.000mg
Methionine 10.000mgSodium chloride (NaCl) 15.000mg
Valine 1.800mg
Isoleucine 1.200mg
Foclic acid 60mg
Niacine 1.200mg
Arginine 2.200mg
Serine 4.300mgPropylen glycol vừa đủ 1lít
Công ty TNHH TM-DV-SX Tân Chánh Phát
197
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
ĐC: 112 công chúa Ngọc Hân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0822154747 Fax: 0839627618
42 NEW SPECIAL BK 505
Trong 100g có chứa:
Bổ sung các vitaim, khoáng, acid amin thiết yếu cho ấu trùng tôm, cua
A.V.AMaketin Co (Thái
Lan)
Arginine 4,200mg
Leucine 3,900mg
Isoleucine 2,500mg
Valine 1,800mg
Threonine 2,100mg
Aspartic acid 4,800mg
Glutamic acid 2,000mg
Serine 2,800mg
Poline 3,200mg
Alanine 4,000mg
Glycine 4,200mg
Phenylalanine 260mg
Tyrosine 700mg
Methionine 6,000mg
Lysine 1,200mg
Histidine 1,200mgVitamin A 5,000,000mgVitamin D3 900,000mgVitamin E 15,000mgVitamin B1 4,000mgVitamin B2 8,000mgVitamin B6 7,000mgVitamin B12 50mg
Folic acid 1,600mg
Vitamin C 800mg
Công ty TNHH Gia HuyĐC: Km07 đường 23/10, Vĩnh Trung, Nha Trang, Khánh Hòa
198
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
ĐT: 058.3891843 Fax: 058.3891826
43 ET -600
Vitamin A 600.000IU/kg
Bổ sung axit amin, vitamin và khoáng chất vào khẩu phần ăn, nâng cao sức sống cho ấu trùng tôm giống
YUH-HUEIENTERPRISE.,
Ltd-Đài Loan
Vitamin D3 300.000IU/kg
Vitamin B1 600.000IU/kg
Vitamin B2 400.000IU/kg
Vitamin E 2.000mg/kg
Vitamin K 3.000mg/kg
Pyridoxine 1.000mg/kg
Ca (H2PO4)2 100mg/kg
NaH2PO4 200mg/kg
Ca-pantothenate 2000mg/kg
Innositol 6000mg/kg
Choline chloride 4000mg/kg
Methionine 10g/kg
Taurine 20g/kg
44 TOP ASP
Protein thô ≥ 50%Làm thức ăn cho ấu trùng tôm giống, nâng cao khả năng miễn dịch và tăng tỷ lệ sống cho ấu trùng
YUH-HUEIENTERPRISE.,
Ltd-Đài Loan
Chất béo thô ≥ 5%
Chất xơ thô ≤ 3%
Bột tro ≤ 17%
Độ ẩm ≤ 10%HCL không hòa tan ≤ 2%
45 TOP ATM
Protein thô ≥ 55%
Cân bằng dinh dưỡng, nâng cao sinh trưởng và hệ miễn dịch
YUH-HUEIENTERPRISE.,
Ltd-Đài Loan
Chất béo thô ≥ 10%
Chất xơ thô ≤ 3%
Bột tro ≤ 14%
Độ ẩm ≤ 8%
46TOP BUCKET
SHRIMPFLAKE
Protein thô ≥ 40%Kích thích sự lột xác, giúp ấu trùng tăng trưởng
YUH-HUEIENTERPRISE.,
Ltd-Đài Loan
Chất béo thô ≥ 3%
Chất xơ thô ≤ 3%Bột tro ≤ 17%
199
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Độ ẩm ≤ 10%
47 TOP MINIGRAIN
Protein thô ≥ 50%
Làm thức ăn cho ấu trùng tôm giống
YUH-HUEIENTERPRISE.,
Ltd-Đài Loan
Chất béo thô ≥ 10%Chất xơ thô ≤ 3%Bột tro ≤ 15%Độ ẩm ≤ 8%
48 Top 25
Lactobacillusacidophillus 2,1x107cfu/g
Tăng khả năng tiêu hóa, hỗ trợ tăng trưởng của ấu trùng tôm
Yuh Huei Enterprise Đài Loan
Pediococcusacidophillus 1,6x107cfu/g
Vi khuẩn tổng số(Lactobacillus acidophillus; Pediococcus acidilactic)
2,0x108cfu/g
Công ty TNHH Đại Hào Quang ĐC: Số 8C8 Nam Long, KP3, phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp.Hồ Chí MinhĐT: 0837 166091 Fax: 0837166091
49 TALENT NEW
Vitamin A 1.000.000IU
Giúp bổ sung thêm vitamin, khoáng chất và acid amin cần thiết đến sự phát triển của tôm cá để giảm các dấu hiệu thiếu hụt vitamin, acid amin thiết yếu và khoáng chất cho tôm, cá. Kích thích tiêu hóa, tăng cường khả năng miễn dịch cho tôm cá
WORLDPYRAMID
Co., Ltd (Thái Lan)
Vitamin D3 200.000IU
Vitamin E 1.000IU
Vitamin B1 2.000mg
Vitamin B6 1.000mgCalcium (Ca(H2PO4)2)
50.000mg
Zinc (ZnSO4 700mg
Sorbitol 300.000mgMannesium (MgO) 500mg
Choline 10.000mg
Inositol 3.000mg
Methionin 18.000mg
Lysine 8.000mg
Glycine 5.000mg
Tá dược vừa đủ 1kg
200
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
50 US-BACTM
Bacillus subtilis 2,45×109cfu/g
Cung cấp vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm cá.
Rex-Bac-Ttechnologies
- USA
Bacillus megaterium 1,70×109cfu/g
Bacillus licheniformis 0,95×109cfu/g
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
1g
51 V-BACTM
Bacillus subtilis 5,20×108cfu/g
Cung cấp vi sinh vật và enzyme có lợi vào thức ăn cho tôm cá.
Rex-Bac-Ttechnologies
- USA
Bacillus megaterium 5,40×108cfu/g
Bacillus licheniformis 5,20×108cfu/g
Bacillus polymyxa 5,10×108cfu/g
Lactobacillus acidophilus 1,20×108cfu/g
Amylase 6257AU/g
Protease 258AU/g
Lipase 51TAU/g
Celluslase 75CVU/gChất đệm (Lactose) vửa đủ 1g
52 AQUATRENZ
Amylase (100 Units/g)
200g
Cung cấp enzyme & probiotics có lợi vào thức ăn
Specialty Enzymes
and Biochemicals Co. (S.E.B
Co.)
Protease (50 Units/g) 100g
Hemicellulase (40 Units/g) 40g
Vitamin C 20gLactobacillus sporogenes 40g
Lactobacillus acidophilus 40g
Bacillus subtilis 40gChất đệm (Lactose) vừa đủ 1kg
53 TALENT Vitamin A 1.000.000IU Giúp bổ sung WORLD
201
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
thêm vitamin, khoáng chất và acid amin cần thiết đến sự phát triển của tôm.
PYRAMIDCo., Ltd
(Thái Lan)
Vitamin D3 200.000IUVitamin E 1.100IUVitamin B1 2.000mgVitamin B6 1.000mgCa(H2PO4)2 50.000mgZnSO4 700mgMgO 1.000mgMnSO4 500mgCholine 10.000mgInositol 3.000mgMethionin 18.000mgLysin 8.000mgGlycine 5.000mgTá dược vừa đủ 1kg
Công ty TNHH MTV TM DV XNK Hòn Ngọc Việt ĐC: 224 đường 3/2, phường 12, quận 10, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0862539389
54 RATIONPLUSFOR SHRIMP
Iron (Fe) 0.45%
Bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm
Cytozyme laboratories Inc (USA)
Copper (Cu) 0.20%
Mangan (Mn) 0.11%
Zine (Zn) 0.10%Molybdennum (Mo) 0.014%
Vitamin E 45 IU/100gThiamine (Vitamin B1)
0.056%
Riboflavin (Vitamin B2 )
0.011%
Niacin 0.30%Pyridoxine (Vitamin B6 )
0.30%
Vitamin B12 0.00020%Dung môi vừa đủ 1lít
Công ty TNHH công nghệ sinh học Tom Ca Re
202
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
ĐC: D012/961 Hậu Giang, phường 11, quận 6, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0854062278 Fax: 0854062309
55 AQUAVAC ERGOSAN
Tảo biển (Ascophyllum nodosum): 990 g/kgTrong đó:
Bổ sung dinh dưỡng cho tôm, cá
Schering-Plough Ltd, Anh
Độ ẩm 7,5 - 12%
Protein 4,5 – 10%
Chất béo 1,0 – 5,0%
Chất xơ 3,0 – 6,5%
Chất tro 18,0 – 30%
Công ty TNHH XNK Phương NamĐC: 12C7 Khu phố 3, phường Thạch Lộc, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 8824 777 Fax: 08 8863 777
56 HI-CAL
Calcium 39.000g
Bổ sung khoáng chất thiết yếu vào thức ăn, thúc đẩy quá trình lột xác, giúp tôm tăng trưởng nhanh
Tanan Intraco
(Thái Lan)
Copper 5.000mgIron 3.110mgManganese 3.200mgMagnesium 9.000mgPhosphorus 24.000mgSodium 60mgChất đệm vừa đủ 1kg
57 A DAY
Calcium lactate 15.000mgBổ sung khoáng chất cần thiết cho quá trình lột xác và hình thành vỏ
Tanan Intraco
(Thái Lan)
Magnesium sulfate 3.000mg
Potassium Chloride 6.00mg
Nước cất vừa đủ 1lít
58 MARINA
Bacillus licheneformis 109cfu/kg
Bổ sung các vi sinh vật cho thức ăn tôm cá
Tanan Intraco
(Thái Lan)
Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 107cfu/kg
Protease 3.4x104UIAlpha Amylase 7.6x105UIPhụ gia vừa đủ 1kg
Công ty TNHH XNK TM nuôi trồng thủy sản Hương GiangĐC: 12/44 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
203
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
ĐT: 0838440032 Fax: 0839974163
59 PHYTOPHYT
Vitamin B1 200mg
Bổ sung vitamin cần thiết giúp tôm, cá khỏe
PhytosynthesePháp
Vitamin B2 1.300mgVitamin A 60.000mgVitamin E 9.000mgInositol vừa đủ 1kg
60 PHYTOPRO
Vitamin B1 300mgBổ sung vitamin cần thiết giúp tôm, cá khỏe
PhytosynthesePháp
Vitamin B2 1.000mgVitamin A 40.000UIInositol vừa đủ 1kg
61 OXYNAT 3D
Vitamin A 80.000UIBổ sung vitamin cần thiết giúp tôm, cá khỏe
PhytosynthesePháp
Vitamin E 10.000UIVitamin B1 400mgChất đệm vừa đủ 1kg
62 DOXALASE
Lysine 4g
Bổ sung các acid amin thiết yếu giúp tôm, cá khỏe. Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.
Doxal Italia
S.P.A - Ý
Alanine 3gLeucine 4gMethionine 2gArginine 10,2gTryptophan 2,2gPraline 3gSerine 1,5gAspartic acid 4g
63 SANTAX T
Vitamin B1 500mg
Bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu giúp tôm cá khỏe
Doxal Italia
S.P.A - Ý
Vitamin B2 300mgVitamin B6 5mgNaCl 8mgCaHPO4 30mgFeSO4 3mgZnSO4 3mgMgSO4 200mgCuSO4 4mg
64 SANLATAXVitamin B1 0,1% Bổ sung vitamin
và khoáng chất thiết yếu giúp
Doxal Italia
S.P.A - ÝVitamin B6 0,1%NaCl 0,05%
204
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
tôm cá khỏe
CaHPO4 0,3%FeSO4 3%ZnSO4 1%MgO 1%P 2%CuSO4 3%
65 COMBAX Bacillus subtilis 1.8x108 cfu/gBổ sung vi khuẩn có lợi trong thức ăn cho tôm cá.
Biontech Inc Đài Loan
66 BIO PAK Bacillus subtilis 1.5x109 cfu/g
Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn, giúp tôm, cá ăn nhiều, phát triển tốt
Vedan Enterprise corporation – Đài Loan
Công ty TNHH một thành viên ANMĐC: 581 đường số 3, khu B, khu đô thị An Phú An Khánh, phường An Phú, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0904372800
67 BIO - GOLD
Lactobacillus helveticus 1x1010cfu/ml Tăng cường khả
năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, mang lại sức sống cho tôm, cá khỏe mạnh và phát triển tốt
JEWOO CORPORATION.,LTD (Hàn
Quốc)
Sacharomyces cerevisiase 1x109cfu/ml
Bacillus subtilis 1x109cfu/ml
Công ty TNHH Thương mại R.E.PĐC: 10 đường số 8, phường Long Trường, Quận 9, Tp Hồ Chí MinhĐT: 08 37331121 Fax : 08 37331121
68 SKY-PRO
Bacillus subtilis 1,0x109cfu/kg
Cung cấp các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm cá, tăng lượng men tiêu hóa cho tôm cá.
Thaiky Tech – Thái Lan
Bacillus licheniformic 1,0x109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 1,0x109cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 1,0x105cfu/kg
Chất đệm (Dextrose) vừa đủ
1kg
69 SKY-BOOSTVitamin A 175.000IU Bổ sung hỗn hợp
vitamin khoáng Thaiky Tech – Vitamin D3 35.000UI
205
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
chất cần thiết vào thức ăn cho thủy sản.
Thái Lan
Vitamin E 2,1g
Vitamin B1 3,5g
Vitamin B6 3,5g
Vitamin B12 0,07g
NaCl 8,75g
Lysine 2,45g
Methionine 3,5gChất đệm (Dextrose) vừa đủ 1kg
70 SKY-MINS
CaSO4 10.000mg
Bổ sung hỗn hợp khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.
Thaiky Tech –
Thái Lan
FeSO4 1000mg
ZnSO4 500mg
MgSO4 250mg
CaHPO4 2.500mg
CuSO4 250mg
MnSO4 100mg
CoSO4 5mg
KCl 150mg
NaCl 25.000mgChất đệm (CaCO3) vừa đủ 1kg
71 SKY-TOM
Vitamin A 325UI
Bổ sung hỗn hợp vitamin khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho thủy sản.
Thaiky Tech –
Thái Lan
Vitamin E 2,5mg
Vitamin B1 3,5mg
CuSO4 1,75g
MgSO4 1,25g
Lysine 3,35gChất đệm (Dextrose) vừa đủ
1kg
Công ty TNHH TM-DV Gia Phú Cường ĐC: 30/18A Thống Nhất 1, xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08.37133145 - 37130107 Fax: 08. 37130107
206
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
72 ALWIN C
Vitamin C 300g Thức ăn bổ sung vitamin C, giúp cho tôm phát triển tốt, khỏe mạnh.
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Chất đệm đường dextrose thêm cho đủ
1 kg
73 DOWIN GROW
Vitamin A 2.000.000IU
Bổ sung vào khẩu phần ăn cho tôm các acid amin và vitamin cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Vitamin D 500.000IU
Vitamin B6 12.000mg
Vitamin B1 10.000mg
Vitamin B2 5.000mg
Vitamin E 500mg
Methionine 15.300mg
Glycine 10.400mg
Lysine 10.000mg
Taurine 5.200mgDung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ
1lít
74 JUMBO PRO
Saccharomyces cerevisiae 1,0x108cfu/g Bổ sung men vi
sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Lactobacillus acidophilus 1,0x108cfu/g
Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ
1kg
75 SUBA PRO
Bacillus subtilis 1,4x108cfu/gBổ sung nguồn vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, mau lớn.
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Bacillus licheniformis 1,0x108cfu/g
Pediococcus acidilactici 1,0x108cfu/g
Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ
1kg
76 PC FLATVitamin B6 12.000mg Bổ sung vào
khẩu phần ăn cho tôm các acid
Permaflex Co.,LTDThái LanVitamin B1 8.000mg
207
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
amin và vitamin cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.
Nicotinic acid 8.000mg
Serine 5.600mg
Proline 4.600mg
Glutamic acid 4.500mg
Glycine 3.500mg
Aspartic acid 3.000mg
Leucine 2.800mg
Arginine 2.800mg
Valine 2.200mg
Threonine 2.100mg
Analine 2.000mg
Phenylalanine 2.000mg
Isoleucine 1.600mg
Lysine 700mg
Cystine 600mg
Dung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ
1lít
77 BACIDAK
Saccharomyces cerevisiae 1,0x108cfu/g Bổ sung men vi
sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Lactobacillus acidophilus 1,0x108cfu/g
Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ
1kg
78 DOWIN FLAT
Vitamin A 5.000.000IU Bổ sung vào khẩu phần ăn cho tôm các acid amin và vitamin
Permaflex Co.,LTDThái Lan
Vitamin D3 1.000.000IU
Vitamin C 15.000mg
208
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.
Vitamin B1 15.000mg
Vitamin B6 15.000mg
Vitamin B2 10.000mg
Vitamin E 6.000mg
Vitamin K3 100mg
Vitamin B12 10mg
Lysine 30.000mg
Nicotinic acid 25.000mg
Pantothenic acid 5.000mg
Methionine 10.000mg
Glutamic acid 100mg
Arginine 100mg
Alanine 100mg
Choline chloride 100mg
Folic acid 50mgDung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ
1lít
Công ty TNHH Việt Thắng LợiĐC: 1518 Seaview 1, Phường 10, Tp. Vũng Tầu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng TầuVPĐD: 20 Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà bè, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0862808222 Fax: 0862808222
79 HI-PROTIEN
Vitamin B6 700mgCung cấp các vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt. Tạo mùi hấp dẫn, kích thích ăn nhiều. Bao bọc thức ăn và thuốc
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Methionine 200mg
Lysine 150mg
Dầu mực vừa đủ 1kg
80 BELAR PLUS
Vitamin B1 2g Cung cấp các vitamin và acid amin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Glycine 1,6g
Chât đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
209
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
81 TOPZYME-SH
Xylanase 1.500.000UI Cung cấp các men đường ruột cho tôm, tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp tôm hấp thu tốt các chất dinh dưỡng.
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Cellulase 1.200.000UIPectinase 900.000UIBeta – glucanase 2.100.000UIAmylase enzyme 900.000UI
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
82 PROBIOTEX ONE
Bacillus subtilis 106cfu/g Cung cấp men tiêu hóa cần thết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Xylanase 2.000UI
Lipase 1.000UI
Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
83 SUPER GRO
Tryptophan 10mgCung cấp các acid amin, vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tăng trưởng và phát triển tốt. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều. Là chất kết dính tốt giúp kết dính thức ăn và thuốc tránh tan rữa nhanh trong môi trường nước.
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Lysine 1%
Vitamin A 8.000IU
Vitamin B1 5mg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
1kg
84 ENZYMAX
Amylase 820.000UICung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Cellulase 1.080.000UIXylanase 1.300.000UIBeta glucanase 2.000.000UIPectinase 780.000UIChất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
85 DYMAX ONE
Vitamin A 400.000UI Cung cấp các vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co.L.td
Vitamin D 30.000UI
Vitamin C 3.000UI
Vitamin B1 800mg
210
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Vitamin B6 580mg
Vitamin E 600mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH quốc tế Hải MãĐC: 176 đường 2/4, Hà Ra, Vĩnh Phước, Nha TrangĐT: 0583824918 Fax: 0583821890
86 HAIMAZYME
Protease ≥1,2UI/gBổ sung các loại men vi sinh cần thiết cho tôm
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Bacillus subtilis ≥1,5x106cfu/g
Starch vừa đủ 1g
87 POWER-888
DL-Methionin ≥4600mg/kg
Bổ sung vitamin và khoáng cho tôm
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Sodium Selennite (Na2SeO3)
≥330mg/kg
Cyanocobalamin B.P (B12)
≥45mg/kg
Chất mang CaCO3 vừa đủ 1kg
88 BIOGEN
Protease ≥1,0UI/g
Bổ sung các enzyme cho tôm và cá
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Amylase ≥4,5UI/g
Cellulase ≥2,5UI/g
Starch vừa đủ 1g
89 MAXVITA
Vitamin B1 ≥1,3g/kg
Bổ sung các loại vitamin cầ thiết cho tôm, cá.
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Vitamin B2 ≥2,7g/kg
Vitamin B6 ≥0,6g/kg
Vitamin E ≥2,3g/kg
Vitamin K3 ≥1,6g/kg
Lactose vừa đủ 1kg
90 COMBOZYME
Protease ≥1,4UI/gBổ sung các loại men vi sinh cho tôm
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Bacillus subtilis ≥1,5x106cfu/g
Starch vừa đủ 1g
91 BIN-888 Magnessium ≥238,5mg/l Bổ sung tinh chất Wallance
211
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
(MgSO4)
khoáng vi lượng cho tôm
Pharmaceutical Co.,
LTD
Iodine (KI) ≥68,76mg/l
Sodium (NaCl) ≥194,4mg/l
Copper (CuSO4) ≥67,5mg/l
Calcium (CaHPO4)
≥189,9mg/l
Potassium (KI) ≥64,62mg/l
Iron (FeSO4) ≥184,5mg/l
ZinC (ZnCl) ≥63mg/l
Nước vừa đủ 1lít
92 FEEDGEN
Protease ≥1,0UI/g
Bổ sung các enzyme cho tôm và cá.
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Amylase ≥2,2UI/g
Cellulase ≥2,5UI/g
Starch vừa đủ 1g
93 HAIVITA
Vitamin B1 ≥ 1,3g/kg
Bổ sung các loại vitamin cần thiết cho tôm, cá.
Wallance Pharmaceutical Co.,
LTD
Vitamin B2 ≥ 2,7g/kg
Vitamin B6 ≥ 0,6g/kg
Vitamin E ≥ 2,3g/kg
Vitamin K3 ≥ 1,6g/kg
Lactose vừa đủ 1kg
94 ONE-BZT
Protease ≥ 15UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 0,8x107
cfu/kg
95 B-52
Protease ≥ 17 UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 0,7x107
cfu/kg
96 TOP-888 Vitamin B1≥1.040 mg/kg Bổ sung các Wallance
212
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Vitamin cần thiết cho tôm
pharmaceutical
Co.,Ltd (Taiwan)
Vitamin B2 ≥2.400 mg/kg
Vitamin B6 ≥ 480 mg/kg
Vitamin E ≥ 1.920 mg/kg
Vitamin K3 ≥ 1.280 mg
97 Bin-555
Protease ≥ 15UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 3x106
cfu/kg
98 WIN-888
Vitamin B1 ≥700 mg/kg
Bổ sung các Vitamin cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)
Vitamin B2 ≥2.500 mg/kg
Vitamin B6≥ 1.300 mg/kg
Vitamin E ≥ 2.000 mg/kg
Vitamin K3 ≥ 1.500 mg
99 BIN-666
Protease ≥ 30 UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)
Lactobacillus acidophilus
≥ 1x105
cfu/kg
100 ABS-SF
Bacillus polymyxa
≥ 1x109
cfu/kg Bổ sung các vi sinh vật cần thiết cho tôm
Aquatic Bioscience
, Llc
Bacillus licheniformis
≥ 1x109
cfu/kgBacillus megaterium
≥ 1x109
cfu/kg
101 SILIC-888
Protease ≥ 18 UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm
Wallance pharmaceu
tical Co.,Ltd
(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 2x106
cfu/kg
Công ty cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh ThịnhĐC: Lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0837542464 Fax: 0837542466
102 EnvoMin
CaHPO4 30% Bổ sung các khoáng chất cần thiết và axit amin giúp tôm phát
Biostadt India
Limited, Ấn Độ
P2O5 9%
MgSO4 0,12%
213
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
FeSO4 0,60%
triển tốt.
KI 0,10%
CuSO4 0,02%
ZnSO4 0,20%
L-Lysine 0,20%
D-Methionine 1,92%Chất đệm (Dextrose mono hydrate) vừa đủ
1kg
103 Aqualact
Bacillus coagulans 45x109cfu/g
Bổ sung vi sinh vật và enzyme có lợi vào thức ăn. Giúp tôm cá phát triển
Biostadt India
Limited, Ấn Độ
Bacillus licheniformis 30x109cfu/g
Lactobacillus acidophilus 45x109cfu/g
Lactobacillus lactis 30x 109cfu/g
Saccharomyces cerevisiae 125x109cfu/g
Amylase 24000IU
Protease 200000IU
Cellulase 150-250IU
Lipase 50-100 U
Phytase 11000IUSodium BenZoate 6g
Chất đệm (Dextrose mono hydrate) vừa đủ
1kg
104 Bonds
Glycine 300mg
Bổ sung các axit amin thiết yếu và khoáng cần thiết vào thức ăn tôm, cá
Biostadt India
Limited, Ấn Độ
Histidine 300mg
Alanine 300mg
Valine 200mg
Lysine 200mg
214
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Leucine 200mg
Methionine 200mg
Serine 200mg
Arginine 100mg
Tryptophan 100mg
Isoleucine 100mg
Vitamine A 5000IU
Vitamine D 1000IU
Vitamine E 10000mg
Dicalcium phosphate (CaHPO4)
17000mg
Iron sulfate (FeSO4)
500mg
Manganese sulfate (MnSO4)
100mg
Magnesium sulfate (MgSO4)
100mg
Cobalt sulfate (CoSO4)
100mg
Copper sulfate (CuSO4)
100mg
Chất đệm (lecithin) vừa đủ 1lít
105 Trubind
Protein 10g
Bổ sung các chất dinh dưỡng cho tôm
Biostadt India
Limited, Ấn Độ
Cholesterol 2,5g
Dicalcium phosphate (CaHP04)
1g
Carotenoid 5mg
Vitamin D3 2mg
Chất đệm 1lít
215
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
(Propylen glycol) vừa đủ
Công ty TNHH MTV TMDV Thái Việt HàĐC: 83/56/5 Liên khu 4-5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: 0822116870 Fax: 0837504779
106 BIOTONIO
Bacillus subtilis 5,0x107cfu/kgLà chế phẩm sinh học bổ sung các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho động vật thủy sản.
J.p Decor Partnership Limited, Thái Lan
Lactobacillus plantarum 2,5x108cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 2,5x108cfu/kg
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
107 HI-BIO
Bacillus subtilis 0,5x108cfu/kg
Bổ sung vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển.
Thai Thai Aquarine Limited
Partnershi, Thái Lan
Lactobacillus plantarum 5,0x107cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 5,0x107cfu/kg
Chất đệm (dextrose) vừa đủ
1kg
108 MYCOBOND
CaSO4 500mg
Cung cấp khoáng đa vi lượng cho tôm, cá.
Thai Thai Aquarine Limited
Partnershi, Thái Lan
FeSO4 850mg
MgSO4 650mg
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
109 HI-ONE
MgSO4 10000mg/kg
Bổ sung khoáng vi lượng cần thiết cho tôm và động vật thủy sản
Thai Thai Aquarine Limited
Partnershi, Thái Lan
FeSO4 3500mg/kg
ZnSO4 3000mg/kg
MnSO4 560mg/kg
CuSO4 450mg/kg
CoSO4 30,5mg/kg
Na2Se2O3 4,5mg/kg
216
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Chất đệm (Alpha, hương liệu) vừa đủ
1kg
110 LUCKY GEL
Vitamin B1 30,24mg Lucky gel là hỗn hợp tăng cường các vitamin cần thiết cho tôm giống và tôm thịt.
J.p Decor Partnership
Limited, Thái Lan
Vitamin B2 100mg
Vitamin B6 40mg
111 HI-HEPA
Vitamin A 50.000 UI
HI-HEPA là hỗn hợp tăng cường các vitamin, acid amin trong thức ăn cho tôm giống và tôm đang sinh trưởng.
Thai Thai Aquarine Limited
Partnership, Thái Lan
Vitamin D3 45.000 UI
Vitamin B1 1.000 mg
Vitamin B2 500 mg
Vitamin B6 650 mg
Vitamin B12 2 mg
Vitamin E 1.000 mg
Folic acid 300 mg
Niacin 1.000 mg
Pantothenic Acid 10 mg
Công ty TNHH Phát triển thủy sản Thái ViệtĐC: 83/56/5 Liên khu 4-5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: 0822116870 Fax: 0837504779
112 Lucky C
Vitamin C 120g Bổ sung vitamin C vào khẩu phần thức ăn cho tôm, cá
Thai Thai Aquarine Limited
Partnershi, Thái Lan
Chất đệm (đường Dextrose, hương liệu
1kg
113 Lucky Bact
Bacillus subtilis 5,0x107cfu/kg Bổ sung vi sinh vật có lợi cho tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá.
J.p Decor Limited Partnershi, Thái Lan
Lactobacillus plantarum 2,5x108cfu/kg
Saccharomyces 2,5x108cfu/kg
217
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
cerevisiaeChất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
114 Lucky Min
Calcium (CaHPO4)
500mg
Bổ sung các chất khoáng vào khẩu phần ăn cho tôm, cá
J.p Decor Limited
Partnershi, Thái Lan
Copper (CuSO4) 800mg
Magnesium (MgSO4)
600mg
Zinc (ZnSO4) 800mg
Mangnese (MnSO4)
1000mg
Selenium (Na2Se2O3)
10mg
Cobalt (CoSO4) 120mg
Chất đệm (tinh bột Alpha, hương liệu) vừa đủ
1kg
115 Lucky Pro
Bacillus subtilis 0,5x107cfu/kg
Bổ sung các vi sinh vật có lợi vào thức ăn động vật thủy sản
J.p Decor Limited
Partnershi, Thái Lan
Lactobacillus plantarum 5,0x108cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 5,0x108cfu/kg
Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg
116 Lucky Plus
Vitamin A 50.000UI
Lucky Plus là hỗn hợp bổ sung các vitamin cho tôm giống và tôm thịt
J.p Decor Partnership
Limited, Thái Lan
Vitamin D3 45.000UIVitamin B1 1.000mgVitamin B2 500mgVitamin B6 650mgVitamin B12 2mgVitamin E 1.000mgFolic acid 300mgNiacin 1.000mgPantothenic 10mg
218
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
Acid
117 Lucky Super
Bacillus subtilis 5,0x107cfu/kg Dùng bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho thủy sản
J.p Decor Partnership
Limited, Thái Lan
Lactobacillus acidophilus 2,5x108cfu/kg
Saccharomyces cerevisiae 2,5x108cfu/kg
Công ty cổ phần thủy sản Ánh DươngĐC: 304/48 đường Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí MinhĐT: 08.22193463 Fax: 08.54284454
118 GROfast
Vitamin A 2.100.000IU
Bổ sung các vitamin, acid amin và khoáng cần thiết giúp tôm cá phát triển tốt.
SRIBS Biotekno
International, Ấn Độ
Vitamin D3 50.000IU
Vitamin K3 4.000mgDicalcium phosphate 17g
Vitamin E 9.100mg
Choline chloride 5.000mg
Glutamic acid 26.100mg
Lysine 20.200mg
Glycine 15.300mg
Arginine 14.100mg
Methionine 11.200mg
Folic acid 1.000mgDung môi (Propylen glycol) vừa đủ
1lít
119 CPmax
Dicalcium phosphate 75.000mg
Bổ sung các khoáng chất thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.
SRIBS Biotekno
International, Ấn Độ
Iron sulphate 250mgZinc sulphate 150mgManganese sulphate 150mg
Copper sulphate 15mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
120 HIbindz
Vitamin D3 5.000IU Bổ sung các vitamin, khoáng, acid amin cần thiết giúp tôm, cá
SRIBS Biotekno
International, Ấn Độ
Dicalcium phosphate 10g
Iron sulfate 500mg
219
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
phát triển tốt.
Manganese sulfate 220mg
Methionin 500mgLysine 500mgAlanine 260mgVitamin A 50.000IUMagnesium sulfate 200mg
Cobalt sulfate 160mgCopper sulfate 120mgGlycine 240mgValine 200mgDung môi (Propylen glycol) vừa đủ
1kg
121 pondMIN +
CaHPO4 30%
Bổ sung các khoáng chất cần thiết giúp tôm phát triển tốt.
SRIBS Biotekno
International, Ấn Độ
MgSO4 0,12%FeSO4 0,6%KI 0,1%CuSO4 0,02%ZnSO4 0,2%Choline Choloride 2,5%
Methionine 1%MnSO4 150mgVitamin K3 180mgChất phụ gia vừa đủ 1kg
122 proLive
Sorbitol 350g
Bổ sung các vitamin, acid amin cần thiết giúp tôm, cá phát triển tốt.
SRIBS Biotekno
International, Ấn Độ
Vitamin A 225.000IU
Vitamin D3 1.000IU
Methionine 25g
Betain 40g
Vitamin E 250mg
Choline chloride 100mg
Lysine 200mg
Nước cất vừa đủ 1lít
220
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
123 toPro
Bacillus subtilis 2x109cfu/kg
Bổ sung các chủng vi sinh đường ruột có lợi cho tôm, cá
SRIBS Biotekno
International, Ấn Độ
Lactobacillus lactis 1,5x109cfu/kg
Lactobacillus acidophilus 1,2x109cfu/kg
Pediococcus acidilactici 2x109cfu/kg
Candida utilis 1x109cfu/kg
Amylase 1.000UI
Protease 1.000UI
β-glucannase 800UI
Cellulase 500UI
Lipase 500UIChất đệm (Lactose) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH thủy sản Minh NguyênĐC: 18/5 Quang Trung, phường 10, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0822167546 Fax: 0835899369
124 MICROCAL
Calcium lactate 3000mg
Bổ sung một số khoáng chất vào thức ăn thủy sản
Microcare Formulations,
India
Calcium gluconate 2000mg
Tricalcium phosphate 2000mg
Dung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
125 HU FAS
Lysine 5000mg
Bổ sung một số acid amin, khoáng và vitamin vào thức ăn thủy sản
Microcare Formulations,
India
Methionine 5000mg
Zinc Sulphate 1000mgManganese Sulphate 1000mg
Choline Chloride 3000mg
Vitamin A 1000UI
Vitamin D3 2000UI
Vitamin E 500mg
Dung môi (chiết 1lít
221
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
xuất từ dầu cá) vừa đủ
126 AC RON
Bacillus subtilis 1,5x104cfu Bổ sung vi khuẩn hữu ích vào thức ăn thủy sản
Microcare Formulations,
IndiaChất mang (đường lactose) vừa đủ
1kg
127 GEL PLUS
Lysine 1000mg
Bổ sung một số acid amin và khoáng vào thức ăn thủy sản
Microcare Formulations,
India
Methionine 1000mg
Zinc Sulphate 1000mgMagnesium Sulphate 1000mg
Dung môi (chiết xuất từ dầu cá) vừa đủ
1lít
128 OPTI LIV
Lysine 1000mgBổ sung acid amin và vitamin vào thức ăn thủy sản
Microcare Formulations,
India
Methionine 1000mg
Inositol 500mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít
129 Epifeed - MBF
Protein tối thiểu 41%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 10%
Ash tối thiểu 8%
Fiber tối thiểu 0,5%
130 Epifeed – LHF 1
Protein tối thiểu 14%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 16%
Ash tối thiểu 4%
Fiber tối thiểu 0,1%
131 Epifeed – LHF 2
Protein tối thiểu 13%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 17%
Ash tối thiểu 4%
Fiber tối thiểu 0,1%
132 Epifeed – LHF 3 Protein tối thiểu 18% Bổ sung đạm, Epicore
222
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 17%
Ash tối thiểu 4%
Fiber tối thiểu 0,1%
133 Epilite – M
Protein tối thiểu 7%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 8%
Ash tối thiểu 2%
Fiber tối thiểu 0,1%
134 Epilite – Z
Protein tối thiểu 6%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 7%
Ash tối thiểu 2%
Fiber tối thiểu 0,1%
135 Epilite – PL
Protein tối thiểu 8%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
Lipid tối thiểu 8%
Ash tối thiểu 2%
Fiber tối thiểu 0,1%
136 Epizym – AGP Potassium phosphate 4%
Bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
Inc
137 Epizym – AGP Complete
Potassium phosphate 2%
Bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản
Epicore Networks (U.S.A),
IncCông ty TNHH EnzymaĐC: tầng 2, tòa nhà Danka, phố Bà Triệu, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà NộiĐT: 0439747367 Fax: 0439747389
138 BiOWiSHTM
AquaFarm
Bacillus amyloliquefaciens
9,8x105 cfu/g
Bổ sung vi khuẩn vào thức ăn thủy sản. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa
BIOWISH AQUA Co.
Ltd. (Thailand)
Công ty TNHH Công nghệ sinh học A.T.CĐC: P.1502, Lầu 15 Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, Tp Hồ Chí Minh
223
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất
ĐT: 08. 39977186 Fax: 08. 39977176
139 BZT®PRE GE
Mannan Oligosaccharides 35.000mg Sản phẩm
Prebiotic BZT®PRE GE dành cho tôm nuôi giúp tăng cường khả năng miễn dịch, nâng cao sức đề kháng, bổ sung vitamin giúp tôm phát triển
BIO-FORM L.L.C,
TULSA, OKLAHOM
A 74146,USA
β– 1,3/1,6 - Glucans 20.000mg
Vitamin E 22.500IU
Chiết xuất nấm men 10%
Silicon Dioxide (chất chống đóng vón)
5%
Whey (chất mang) sấy khô 84 %
140 BZT®PRO LB
Lactobacillus plantarum 4,1x108cfu/g
Sản phẩm Probiotic BZT®PRO LB dành cho tôm nuôi bổ sung hệ vi khuẩn có lợi và cải thiện cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ nuôi tôm trong quá trình tiêu hóa thức ăn và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
BIO-FORM L.L.C,
TULSA, OKLAHOM
A 74146,USA
Lactobacillus acidophilus 3,1x108cfu/g
Lactobacillus casei 1,8 x108cfu/g
Lactose 2%
Silicon Dioxide (chất chống đóng vón)
1%
Whey (chất mang) sấy khô 95%
Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát ĐC: 18/3 đường Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh, TP. Hồ Chí MinhĐT: (08)35561872 Fax: (08) 35581873
141 AQUASTIMTM
Protein thô 80% Bổ sung dinh dưỡng cho tôm,cá trong nuôi trồng thủy sản
ECOTECH-LLC, Hoa
KỳChất béo >2%
Xơ thô <1,5%
III. NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng
Công ty HH sinh học Hoàn Cầu (TNHH)ĐC: Đường đền Bà Chúa Kho, Cổ Mễ, Vũ Ninh, Tp Bắc Ninh
224
ĐT: 0241.3871945 – 3813181 Fax: 0241 3813182
1 Binder - Bestot
Highly Unsaturated fatty acid 15g
Sản phẩm dùng bao bọc (áo) thức ăn công nghiệp với các loại vitamin và thuốc cho động vật thủy sản; giúp thuốc không bị thất thoát trong nước
Phụ tá ( bột tảo biển) vừa đủ 1kg
Công ty TNHH Phúc Trang ĐC: 51/51 đường số 10, khu phố 4, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0837222595 Fax: 08377222595
2 Bind- Pro
Lysine 10g Dùng Bind- Pro bao bọc thức ăn, giúp dinh dưỡng bổ sung không bị thất thoát trong nước. Cung cấp acid béo vào thức ăn cho tôm, có mùi thơm kích thích tôm bắt mồi
Methionine 10gChất kết dính (dầu cá, tinh bột mì) vừa đủ
1lít
IV. NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN NHẬP KHẨU
TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản
xuấtDoanh nghiệp tư nhân An Thịnh PhátĐC: khu 4, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng NaiĐT: 0612225182 Fax: 0618856457
1 CJ Protide
Protein thô tối thiểu 55% Làm nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản, cung cấp protein trong thức ăn thủy sản
PT. Cheil Jedang Indonesia
Tro tối đa 15%
ẩm độ tối đa 10%
Công ty TNHH MTV SX TM Vũ Việt CườngĐC: 20 đường 3, Tân Đức An, phường Linh Chiểu, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0873087711 Fax: 0873097711
2 Lecithin
Axit Linoleic 51%
Làm nguyên liệu để sản xuất thức ăn cho tôm và cá
Quingdao Bohi Agricultural Development
Chỉ số acid 23,5
Hàm lượng nước 0,5%Chất không hòa tan trong aceton 60%
Công ty Cổ phần thức ăn thủy sản ANOVAĐC: Cụm Công nghiệp Long Định, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long AnĐT: 0723 725545 Fax: 0723 725424
3 SANICTUM®Protein thô tối thiểu 65% Nguyên liệu thức
ăn thủy sảnChemoforma
Ltd., Thụy Muối (Sodium Chloride) tối đa 25%
225
SỹĐộ ẩm tối đa 15%
4 PREBIOSAL®
Nấm men Saccharomyces cerevisiae 100% trong đó
Nguyên liệu thức ăn thủy sản
Chemoforma Ltd., Thụy
Sỹ
Mannan-Oligosaccharides (MOS) tối thiểu
25%
B-D-Glucan tối thiểu 25%
Protein thô tối thiểu 13%
Chất xơ thô tối đa 3,0%
Chất tro thô tối đa 6,0%
5 OPTIMUN®
Nấm men bia, men hòa tan: 22,8%Nấm men bia, bất hoạt: 76,7%Trong đó:
Nguyên liệu thức ăn thủy sản
Chemoforma Ltd., Thụy
Sỹ
Protein thô tối thiểu 50%
Chất xơ thô tối đa 0,5%
Chất béo thô tối thiểu 3,0%
Chất tro thô tối đa 8,0%
Saccharomyces cerevisiae vừa đủ: 100%
Công ty TNHH EVIVAĐịa chỉ: 83A, Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà NộiĐT: 0439426585 Fax:0438228008
6LACTO-
BUTYRIN POWDER
Butyric acid ≥20% Nguyên liệu thức ăn thủy sản. Bổ sung acid butyric trong thức ăn nuôi trồng thủy sản
SILO S.p.AGlycerol ≤35%
Tro ≤35%
Độ ẩm ≤5%
226
Phụ lục 3
DANH MỤC SỬA ĐỔI TÊN NHÀ SẢN XUẤT, NHÀ NHẬP KHẨU TẠI CÁC DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 123/2008/TT-BNN ngày 29/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Đã in(tên nhà sản xuất)
Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là
Công ty liên doanh Việt Pháp Proconco
Từ số thứ tự 1273 đến số thứ tự 1279 và từ số thứ
tự 1289 đến số thứ tự 1300 mục I
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ
227
2. Sửa đổi tên nhà nhập khẩu được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 67/2009/TT-BNNPTNT ngày 23/10/2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Đã in(tên nhà nhập khẩu)
Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là
Công ty TNHH TM Thái Bình Aqua
ĐC: 304/12 Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình,
TP. Hồ CHí Minh
Từ số thứ tự 144 đến số thứ tự 162 Mục II
công ty TNHH Thái Bình Gia
ĐC: 286 quốc lộ 62, ấp Cầu Tre, xã Lợi Bình
Nhơn, TP. Hồ Chí Minh
3. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 13/2010/TT-BNNPTNT ngày 12/3/2010 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Đã in(tên nhà sản xuất)
Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là
Công ty TNHH Grobest&I-Mei Industrial (Việt Nam)
Từ số thứ tự 1 đến số thứ tự 131 Mục I
công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)
228