phụ lục 2: danh mỤc ngÀnh ĐiỀu tra mẪu cƠ sỞ sxkd cÁ … file19 27 sản xuất...

5
STT (mẫu) Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành Nhóm tỉnh I Nhóm tỉnh II Nhóm tỉnh III TỔNG SỐ 5550 3330 2775 CÔNG NGHIỆP 1300 780 650 B KHAI KHOÁNG 150 90 75 1 07 Khai thác quặng kim loại 50 30 25 2 08 Khai khoáng khác 50 30 25 3 09 Hoạt động hỗ trợ khai thác mỏ và quặng 50 30 25 C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO 1050 630 525 4 10 Sản xuất chế biến thực phẩm 50 30 25 5 11 Sản xuất đồ uống 50 30 25 6 12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 50 30 25 7 13 Dệt 50 30 25 8 14 Sản xuất trang phục 50 30 25 9 15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 50 30 25 10 16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 50 30 25 11 17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 50 30 25 12 18 In, sao chép bản ghi các loại 50 30 25 13 20 Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất 50 30 25 14 21 Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu 50 30 25 15 22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 50 30 25 16 23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 50 30 25 17 24 Sản xuất kim loại 50 30 25 18 25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 50 30 25 19 27 Sản xuất thiết bị điện tử 50 30 25 20 28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 50 30 25 21 30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 50 30 25 22 31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 50 30 25 23 32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 50 30 25 24 33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị 50 30 25 D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ 50 30 25 25 35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí 50 30 25 E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI 50 30 25 26 36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 50 30 25 Phụ lục 2: DANH MỤC NGÀNH ĐIỀU TRA MẪU CƠ SỞ SXKD CÁ THỂ 1. CÔNG NGHIỆP 17

Upload: others

Post on 06-Sep-2019

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT (mẫu)

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4 Cấp 5 Tên ngànhNhóm

tỉnh I

Nhóm

tỉnh II

Nhóm

tỉnh

III

TỔNG SỐ 5550 3330 2775

CÔNG NGHIỆP 1300 780 650

B KHAI KHOÁNG 150 90 75

1 07 Khai thác quặng kim loại 50 30 25

2 08 Khai khoáng khác 50 30 25

3 09 Hoạt động hỗ trợ khai thác mỏ và quặng 50 30 25

C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO 1050 630 525

4 10 Sản xuất chế biến thực phẩm 50 30 25

5 11 Sản xuất đồ uống 50 30 25

6 12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 50 30 25

7 13 Dệt 50 30 25

8 14 Sản xuất trang phục 50 30 25

9 15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 50 30 25

10 16

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ

giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và

vật liệu tết bện

50 30 25

11 17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 50 30 25

12 18 In, sao chép bản ghi các loại 50 30 25

13 20 Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất 50 30 25

14 21 Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu 50 30 25

15 22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 50 30 25

16 23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 50 30 25

17 24 Sản xuất kim loại 50 30 25

18 25Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,

thiết bị)50 30 25

19 27 Sản xuất thiết bị điện tử 50 30 25

20 28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 50 30 25

21 30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 50 30 25

22 31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 50 30 25

23 32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 50 30 25

24 33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị 50 30 25

DSẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC

NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ50 30 25

25 35Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước

và điều hòa không khí50 30 25

ECUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ

LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI50 30 25

26 36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 50 30 25

Phụ lục 2: DANH MỤC NGÀNH ĐIỀU TRA MẪU CƠ SỞ SXKD CÁ THỂ

1. CÔNG NGHIỆP

17

STT (mẫu)

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4 Cấp 5 Tên ngànhNhóm

tỉnh I

Nhóm

tỉnh II

Nhóm

tỉnh

III

THƯƠNG NGHIỆP, DỊCH VỤ LƯU TRÚ, ĂN UỐNG,

THÔNG TIN TUYÊN TRUYỀN VÀ DỊCH VỤ KHÁC3350 2010 1675

GBÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ,

XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC 2350 1410 1175

1 45 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 50 30 25

2 4512 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 50 30 25

3 452 4520 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 50 30 25

4 45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và

xe có động cơ khác50 30 25

5 45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con

(loại 12 chỗ ngồi trở xuống)50 30 25

6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy 50 30 25

7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy 50 30 25

8 4542 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 50 30 25

9 45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô,

xe máy50 30 25

10 45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe

máy50 30 25

46 4620Bán buôn nông sản, lâm sản nguyên liệu(trừ gỗ, tre,

nứa) và động vật sống

11 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cố khác 50 30 25

12 46202 Bán buôn hoa và cây 50 30 25

13 46203 Bán buôn động vật sống 50 30 25

14 4631 46310 Bán buôn gạo 50 30 25

15 4632 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 50 30 25

16 46322 Bán buôn thủy sản 50 30 25

17 46323 Bán buôn rau quản 50 30 25

18 4711 47110

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc

lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh

tổng hợp

50 30 25

19 4721 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 50 30 25

20 4722 47221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng

chuyên doanh50 30 25

21 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 50 30 25

22 47224

Bán lẻ đường sửa và các sản phẩm sửa, bánh, mứt, kẹo

và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong

các cửa hàng chuyên doanh

50 30 25

23 4723 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 50 30 25

24 4724 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng

chuyên doanh50 30 25

25 473 4730 47300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên

doanh50 30 25

2. THƯƠNG NGHIỆP, DỊCH VỤ LƯU TRÚ, ĂN UỐNG, THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ KHÁC

18

STT (mẫu)

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4 Cấp 5 Tên ngànhNhóm

tỉnh I

Nhóm

tỉnh II

Nhóm

tỉnh

III

26 474 47411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết

bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh50 30 25

27 47420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên

doanh50 30 25

28 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các

cửa hàng chuyên doanh50 30 25

29 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác

trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh50 30 25

30 4753 47530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường

và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh50 30 25

31 4759

Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội

thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình

khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng

chuyên doanh

50 30 25

32 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 50 30 25

33 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 50 30 25

34 47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa

hàng chuyên doanh50 30 25

35 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng

chuyên doanh50 30 25

36 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong

các cửa hàng chuyên doanh50 30 25

37 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 50 30 25

38 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức

trong các cửa hàng chuyên doanh50 30 25

39 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ

nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh50 30 25

40 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ

đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh50 30 25

41 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình

trong các cửa hàng chuyên doanh50 30 25

42 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên

doanh50 30 25

43 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa

hàng chuyên doanh50 30 25

44 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên

doanh50 30 25

45 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng

chuyên doanh50 30 25

46 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc

lào lưu động hoặc tại chợ50 30 25

47 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại

chợ50 30 25

I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG 300 180 150

55 551 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

48 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn

ngày50 30 25

49 559 5590 Cơ sở lưu trú khác 50 30 25

19

STT (mẫu)

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4 Cấp 5 Tên ngànhNhóm

tỉnh I

Nhóm

tỉnh II

Nhóm

tỉnh

III

50 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 50 30 25

51 5629 56290 Dịch vụ ăn uống khác 50 30 25

52 56301 Quán rượu, bia, quầy bar 50 30 25

53 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 50 30 25

J DỊCH VỤ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 50 30 25

54 61 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet 50 30 25

K HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BH 50 30 25

55 64 64920 Hoạt động tín dụng khác(bao gồm cả dịch vụ cầm đồ) 50 30 25

L HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN 50 30 25

56 68 Hoạt động kinh doanh bất động sản 50 30 25

N HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ 150 90 75

57 77

Cho thuê máy móc thiết bị (không kèm người điều

khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê

tài sản vô hình phi tài chính

50 30 25

58 78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm 50 30 25

59 79

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ

chức tua du lịch

50 30 25

P GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 50 30 25

60 85 Giáo dục và đào tạo 50 30 25

Q Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI 50 30 25

61 86 Hoạt động y tế 50 30 25

R NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ 150 90 75

62 90 900 9000 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 50 30 25

63 92 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 50 30 25

64 93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí 50 30 25

S HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC 150 90 75

95 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

65 951 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc 50 30 25

66 952 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình 50 30 25

67 96 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác 50 30 25

H VẬN TẢI, KHO BÃI 900 540 450

49 493 4931

1 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 50 30 25

2 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ

khác50 30 25

3 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 50 30 25

3. VẬN TẢI, KHO BÃI

20

STT (mẫu)

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4 Cấp 5 Tên ngànhNhóm

tỉnh I

Nhóm

tỉnh II

Nhóm

tỉnh

III

4 49329Vận tải hành khách bằng đường bộ khác chưa được

phân vào đâu50 30 25

5 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 50 30 25

6 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ôtô chuyên

dụng50 30 25

7 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 50 30 25

8 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 50 30 25

9 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 50 30 25

10 50 501 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 50 30 25

11 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 50 30 25

12 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 50 30 25

13 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 50 30 25

14 52 521 5210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 50 30 25

15 522 5221 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 50 30 25

16 5224 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 50 30 25

17 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 50 30 25

18 5229 52299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa dược

phân vào đâu50 30 25

21