phụ lục 2: · web viewphụ lục 2: bẢng tỔng hỢp quy hoẠch thĂm dÒ, khai thÁc cÁc...
TRANSCRIPT
Phụ lục 2:
BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH THĂM DÒ, KHAI THÁC CÁC ĐIỂM MỎ KHOÁNG SẢN LÀM VLXDTTTRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM – GIAI ĐOẠN TỪ NAY ĐẾN NĂM 2020 – TẦM NHÌN ĐẾN 2030
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 126/2014/NQ-HĐND ngày 11 tháng 7 năm 2014 của HĐND tỉnh Quảng Nam)
TT Tên điểm Địa điểm Diện tích (ha)
Trữ lượng và Tài nguyên dự kiến
(1000m3)
Tọa độ VN 2000; kinh tuyến 107độ 45 phút; múi chiếu 3 độ
Hiện trạng sử dụng đấtTọa độ khép góc khu
vực mỏ
X(m) Y(m)
BẮC TRÀ MY
Cát xây dựng
1 BTM4 Thôn Dương Hòa, xã Trà Sơn 3.20 48.0
1695991 549219
Bãi bồi, chưa khai thác
1696017 549619
1695937 549620
1695911 549220
2 BTM5 Sông Trường, Thôn 4, xã Trà Giang
2.30 34.5 1695948 551080 Bãi bồi, chưa khai thác
1695959 551131
1695900 551355
1695809 551409
1695791 551349
1695901 551134
3 BTM6 Suối ồ ồ, Thôn 5, xã Trà Giang 1.70 25.5
1695382 551604
Bãi bồi, chưa khai thác
1695267 551702
1695115 551551
1695152 551543
1695268 551582
4 BTM7 Thôn Phương Đông, xã Trà Đông 7.90 118.5
1701340 561034
Bãi bồi, chưa khai thác
1701148 561684
1701053 561658
1701135 561369
1701050 561221
5 BTM9 Sông Trạm, xã Trà Đông (II) 3.30 49.5
1699430 566374
Bãi bồi, chưa khai thác
1699379 566348
1699198 566726
1699297 566760
6 BTM11 Sông Trót, xã Trà Kót (I) 4.20 63.0 1698117 567464 Bãi bồi, chưa khai thác
1698154 567547
1698027 567684
1697836 567755
1697785 567691
7 BTM3
Thôn Lâm Bình Phương, thôn Dương Hòa - xã Trà Sơn và Tổ Trấn Dương, thị trấn Trà My
5.20 78.0
1695633 548354
Bãi bồi, chưa khai thác
1695653 548354
1695654 548297
1695681 548217
1695922 548068
1695941 547979
1696086 547888
1696125 547733
1696044 547726
1696000 547857
1695906 547975
1695889 548009
1695747 548066
1695644 548156
1695623 548278
8 BTM8 Sông Trạm, xã Trà Đông (I) 5.00 75.0
1699668 564738
Bãi bồi, chưa khai thác
1699612 564696
1699284 565187
1699369 565393
1699415 565387
1699356 565188
9 BTM10 Thôn Hòa An, xã Trà Đông 1.10 16.5
1700164 563494
Bãi bồi, chưa khai thác
1700233 563462
1700255 563527
1700215 563633
1700174 563622
1700159 563582
10 BTM12 Sông Trót, xã Trà Kót (II) 2.82 42.3
1698995 567061
Bãi bồi, chưa khai thác
1698988 567012
1698601 567071
1698617 567165
36.72 550.8
Đá xây dựng
1 BTM 23 Thôn 1, xã Trà Giác 4.00 800.0
1685919 544187
Hiện trạng chưa bị tác động
1686089 544382
1685991 544506
1685794 544320
2 BTM 21 Thôn 5, xã Trà Giác 2.28 456.0
1686269 540424
Hiện trạng chưa bị tác động
1686400 540306
1686313 540212
1686179 540332
3 BTM 24 Núi Đá Bàn, thôn Dương Lâm, xãTrà Dương 4.00 800.0
1701893 552384
Hiện trạng chưa bị tác động
1701893 552614
1701757 552614
1701757 552384
10.28 2,056.0
Đất san lấp
1 BTM30 Thôn Phương Đông, xã Trà Đông (I)
7.10 710.0 1699440 562230 Đất đồi
1699610 562294
1699740 562126
1699968 562030
1699983 561976
1699683 561978
2 BTM31 Thôn Phương Đông, xã Trà Đông (II) 4.30 430.0
1699411 562351 Đất đồi do hộ gia đình quản lý
1699368 562526
1699456 562578
1699545 562572
1699610 562423
1699611 562354
3 BTM32 Thôn Thanh Trước, xã Trà Đông 17.30 1,730.0
1698859 565857
Đất đồi
1698843 565968
1698721 566395
1699029 566483
1699151 565899
4 BTM35 Thôn 1, xã Trà Tân 1.00 100.0
1694117 544692
Đất đồi 1694157 544597
1694241 544628
1694209 544730
5 BTM37 Thôn 6, xã Trà Tân 1.80 180.0 1695716 546099 Đất đồi
1695629 546142
1695555 546131
1695526 546071
1695656 545978
6 BTM38 Thôn 7, xã Trà Tân 4.10 410.0
1694122 543134
Đất đồi
1694066 543206
1694077 543334
1694271 543367
1694312 543202
7 BTM42 Thôn 1, xã Trà Giang 3.00 300.0
1695992 552020 Đất đồi do hộ gia đình quản lý
1695989 551875
1696112 551808
1696194 552019
8 BTM43 Thôn 3, xã Trà Giang 2.70 270.0
1696304 552728
Đất đồi 1696333 552553
1696462 552537
1696464 552739
9 BTM47 Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My 27.50 2,750.0 1697245 550309 Đất đồi do hộ gia đình
quản lý1697300 550383
1697245 550018
1697338 550641
1697801 550991
1697883 551101
1698055 550972
1697410 550187
10 BTM34 Thôn 4, xã Trà Kót (II) 3.40 340.0
1699410 569218
Đất đồi
1699291 569245
1699177 569237
1699177 569087
1699410 269093
11 BTM36 Thôn 2, xã Trà Tân 3.70 370.0
1694043 545144 Đất đồi do hộ gia đình quản lý
1694047 545082
1694076 545021
1694352 545106
1694338 545221
12 BTM39 Thôn 2, xã Trà Nú 5.50 550.0 1698568 561827 Đất đồi do hộ gia đình
quản lý1698404 561733
1698366 561726
1698223 561822
1698390 562038
13 BTM40 Thôn 4, xã Trà Nú 26.40 2,640.0
1693639 559710
Đất đồi
1693592 559543
1693636 559288
1693584 559165
1693609 558856
1693914 558845
1693892 559786
14 BTM41 Thôn Dương Hòa, xã Trà Sơn 3.00 300.0
1695800 549874
Đất đồi 1695865 550086
1695741 550145
1695676 549923
15 BTM45 Tổ Đàng Nước, thị trấn Trà My
4.10 410.0 1696996 549862 Đất đồi do hộ gia đình quản lý
1696993 549921
1697093 550010
1697269 549950
1697225 549775
16 BTM46 Tổ Mậu Cà, thị trấn Trà My 6.80 680.0
1697746 551589
Đất đồi
1697850 551468
1697835 551375
1697720 551152
1697538 551182
121.70 12,170.0
NAM TRÀ MY
Cát xây dựng
1 NTM1 Sông Tranh, thôn 4, Trà Cang 0.34 5.1 1672883 539398
Bãi bồi sông suối 1672866 539415
1672911 539464
1672978 539438
2 NTM2 Ngã 3 sông Nước Là, thôn 1, Trà Mai
0.17 2.6 1675642 538520 Bãi bồi sông suối
1675669 538546
1675703 538565
1675712 538547
1675690 538521
1675660 538514
0.51 7.7
Đá xây dựng
1 NTM10 Tăk Ngô, thôn 2, xã Trà Mai 0.62 124.0
1673627 539372
Đất rừng sản xuất1673663 539412
1673767 539342
1673740 539307
2 NTM14 Suối Lồ Ô, thôn 1, Trà Dơn 2.45 490.0
1685667 534069
Đất rừng sản xuất
1685771 534072
1685775 534180
1685735 534280
1685628 534280
3 NTM11 Thôn 1, xã Trà Vân 0.72 144.0
1670471 545253
Đất rừng sản xuất1670461 545328
1670360 545141
1670420 545157
4 NTM12 Măng Dí 2, thôn 1, Trà Nam 0.82 164.0 1663786 533883 Đất rừng sản xuất
1663800 533785
1663690 533800
1663691 533827
1663715 533863
4.61 922.0
TIÊN PHƯỚC
Cát xây dựng
1 TP09 Bãi thôn3, Tiên An 11.01 165.2 1706500 560500 Bãi sông Bồng Miêu
2 TP10 B. đá Giăng, T2,Tiên Cảnh 4.07 61.1 1708300 559750 Bãi sông Bồng Miêu
3 TP03 Bãi Thác Lội, Tiên Kỳ 5.18 77.7 1711100 561100 Bãi bồi sông Tiên
4 TP04 Bãi Vực Tròn, Tiên Kỳ 3.03 45.5 1712600 559600 Bãi bồi sông Tiên
5 TP05 Hội An-Tiên Châu. 17.86 267.9 1715150 557400 Bãi bồi sông Tiên
6 TP12 Thôn 3, xã Tiên Lãnh 2.00 30.0
1709784 546605
Đất bãi bồi ven sông 1709731 546626
1709915 546898
1709976 546861
7 TP13 KV1, thôn 9, xã Tiên Lãnh 1.50 22.51709163 543228
Đất bãi bồi ven sông 1709066 543478
1709117 543495
1709217 543255
8 TP01 Thôn 2-Tiên Lộc. 4.60 69.0 1710200 563600 Bãi bồi sông Tiên
9 TP02 Thôn 3-Tiên Lộc. 14.60 219.0 1711000 561000 Bãi bồi sông Tiên
10 TP06 Bãi Mông Bùi, Tiên Lập 2.59 38.9 1708000 566700 Bãi bồi sông Tiên
11 TP07 Bãi Quế Phương, Tiên Lập 1.72 25.8 1707400 566700 Bãi bồi sông Tiên
12 TP08 Bãi thôn2, Tiên An 5.84 87.6 1705400 560000 Bãi sông Bồng Miêu
13 TP11 Thác Miếu, T2, Tiên Cảnh 4.14 62.1 1708700 559600 Bãi sông Bồng Miêu
78.14 1,172.1
Đá xây dựng
1 TP26 Thôn 5, xã Tiên Hiệp 2.10 420.0
1706059 552982
Đất đồi, trồng rừng sản xuất
1705817 553033
1705835 553120
1706062 553071
2 TP21 Thôn1, Tiên Cảnh 2.33 466.0 1707600 557650 Rừng SX, Gò đồi thấp
3 TP23 Thôn 1, xã Tiên Lộc 2.40 480.0 1711100 565250 QH3 loại rừng là đất khác
4 TP24 Hố Ông Bàng, thôn 4, xã Tiên Lập 5.38 1,076.0 1707600 565200 QH3 loại rừng là rừng
SX và đất khác
12.21 2442.0
Sét gạch ngói
1 TP33 Đồng Cây Khế, Tiên Cẩm 4.18 104.5 1721100 558300 Đất sát chân núi
2 TP35 Thôn2, Tiên Cảnh 14.68 367.0 1707000 558700 Đất sát chân núi
3 TP37 Thôn 7, xã Tiên Lãnh 1.80 45.0
1711029 543154
Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất
1711016 543335
1711114 543342
1711128 543161
4 TP36 Thôn 3, xã Tiên Phong 20.80 520.0 1719400 566350 QH3 loại rừng là đất khác
5 TP30 Thôn 8-Tiên Mỹ. 2.02 50.5 1715000 561500 Đất ven suối nhỏ
6 TP32 Đồng Ông Tuần, Tiên Cẩm 4.06 101.5 1719850 558350 Đất sát chân núi
47.54 1188.5
Đất san lấp
1 TP53 Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà 0.63 63.0 1719800 552500 QH3 loại rừng là đất khác
2 TP61 KV1 thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm 0.81 81.0 1721087 561148 Đất đồi thấp, trồng
rừng sản xuất
1721003 561175
1720876 561248
1721090 561211
3 TP62 KV2 thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm 0.87 87.0
1721065 560685
Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất
1721000 560707
1720981 560829
1721061 560814
4 TP63 KV2, thôn 9, xã Tiên Lãnh 2.20 220.0
1709903 544043 Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất 1709934 544134
1709744 544196
1709700 544081
5 TP65 Thôn 1, xã Tiên Lộc 1.50 150.0
1711246 564645 Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất 1711331 564766
1711411 564678
1711344 564585
6 TP40 Thôn 2, xã Tiên Hiệp 0.81 81.0 1705350 551700 QH3 loại rừng là đất khác
7 TP42 Thôn 2, xã Tiên Mỹ 1.19 119.0 1715920 562800 QH3 loại rừng là đất khác
8 TP43 Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm 0.62 62.0 1720170 558500 QH3 loại rừng là rừng
SX và đất khác
9 TP45 Thôn 3, xã Tiên Lập 1.63 163.0 1707300 566370 QH3 loại rừng là đất khác
10 TP46 Thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm 0.86 86.0 1702900 561170 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
11 TP47 Thôn 4, xã Tiên Lập 1.07 107.0 1708400 565700QH3 loại rừng là đất khác
12 TP48 Thôn 3, xã Tiên Lãnh 0.75 75.0 1710300 546200 QH3 loại rừng là đất khác
13 TP51 Thôn Phái Nam, TT Tiên Kỳ 1.38 138.0 1711750 561250 QH3 loại rừng là đất khác
14 TP55 Thôn Hội Lâm, xã Tiên Châu 1.67 167.0 1717200 557600 QH3 loại rừng là rừng SX
15 TP56 Thôn 1, xã Tiên Cảnh 1.81 181.0 1707700 557330 QH3 loại rừng là đất khác
16 TP58 Thôn 2, xã Tiên An 2.4 240.0 1705350 559100 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
17 TP60 Thôn 1, xã Tiên Thọ 2.1 210.0 1715200 566800 QH3 loại rừng là đất khác
22.30 2,230.0
NÚI THÀNH
Cát xây dựng
1 NT01 Sông Quán, Tam Trà 7.00 140.0 1706201 577700 Bãi bồi suối nhỏ
2 NT03 Đá Giăng - Tam Sơn 1.50 30.0 1707991 577040 Bãi bồi suối nhỏ
3 NT06 S. Ba Túc-Tam Anh Nam. 2.00 40.0 1712899 584346 Bãi bồi suối nhỏ
4 NT02 Vựt Míc - Tam Sơn 3.00 60.0 1705208 578115 Bãi bồi suối nhỏ
5 NT04 Hòa Mỹ - Tam Sơn 1.50 30.0 1704191 579590 Bãi bồi suối nhỏ
5 NT05 S. Thạch Kiều, Tam Xuân 2 2.00 40.0 1716032 584589 Bãi bồi suối nhỏ
17.00 340.0
Đá xây dựng
1 NT-BS Xã Tam Nghĩa 121.12 19,616.8 1701198 601466 Gò, đồi
121.12 19,616.8
Sét gạch ngói
1 NT10 Phú Khuê Tây, Tam Xuân 2 8.00 200.0 1717572 582676 Đồng bằng
2 NT11 Tây Yên- Tam Anh Bắc 30.00 750.0 1715331 586459 Đồng bằng
38.00 950.0
Đất san lấp
1 NT23 Núi Miếu, thôn An Lương, Tam Anh Bắc
11.50 460.0 1714633 586835 Đất gò đồi
1714287 587171
1714137 586996
1714242 586873
1714340 586783
1714524 586680
2 NT24 Khu đồi Gò Vang, thôn Mỹ Sơn, xã Tam Anh Nam
7.70 308.0 1713206 587470 Đất gò đồi
1713169 587546
1712969 587444
1712979 587350
1712924 587338
1712896 587221
1712917 587149
1712881 587040
1712815 587074
1712856 587954
1712971 586943
1713100 587097
1712975 587225
1713079 587432
3 NT25 Thôn Mỹ Sơn, xã Tam Anh Nam 11.40 456.0
1713184 587013
Đất gò đồi
1713335 587014
1713402 587162
1713286 587233
1713336 587280
1713309 587347
1713264 587310
1713229 587398
1713206 587470
1713079 587432
1712975 587225
4 NT20 Rừng Miếu - Tam Xuân 2 4.50 180.0 1715964 582050 Đất SX. Gò đồi thấp
5 NT21 Long Phú - Tam Nghĩa 5.00 200.0 1703216 598488 Đất SX. Gò đồi thấp
6 NT22 Núi Chùa - Tam Anh Bắc 8.00 320.0 1715425 586107 Đất SX. Gò đồi thấp
48.10 1,924
PHÚ NINH
Cát xây dựng
1 PN1 Thôn Trung Định, Tam Đàn (KV1) 0.70 17.5 1723525 571527 Bãi bồi suối nhỏ (suối
Trà Thai)
2 PN2 Thôn Trung Định, Tam Đàn (KV2) 0.80 20.0 1724251 572809 Bãi bồi suối nhỏ (suối
Trà Thai)
3 PN3 Thôn Phú Mỹ, xã Tam Phước 0.40 18.0 1722878 571347 Lòng suối nhỏ (Suối La Gà)
1.90 55.5
Đá xây dựng
1 PN11 Hố Keo, thôn Lâm Môn, xã Tam Vinh 5.00 1,000 1718299 566704 Rừng SX, Núi thấp
2 PN 10 Gò tròn, Tam Thành, Phú Ninh 8.00 1,200 1725500 565450 Rừng SX, Núi thấp
13.00 2,200
Sét gạch ngói
1 PN20 Đồi cựu CB,Thôn 3, xã Tam Lộc 5.00 150.0 1721029 564843 QH3 loại rừng là đất
khác
2 PN21 Đồng dài, thôn 1 và thôn 8, xã Tam Lộc 35.00 315.0 1723776 566139 Đất hoang + đất màu
40.00 465.0
Đất san lấp
1 PN34 Đồi Thọ Đức, Thôn 3, xã Tam Lộc 4.5 180.0 1721340 563194 QH3 loại rừng là đất
khác
2 PN37 Đồi Đá Đen, thôn Khánh An, xã Tam Dân 3 150.0 1718103 573025 QH3 loại rừng là đất
khác
3 PN42 Nỗng Chùa, thôn 6, Tam Thành 2.10 84.0
1727279 570011
QH3 loại rừng là đất khác
1727261 569865
1727171 569833
1727141 569979
1727187 570036
4 PN43 Đồi Cù Lao, xã Tam Phước 3.60 144.0
1721414 570726
QH3 loại rừng là đất khác
1721586 570782
1721579 570930
1721334 570911
5 PN33 Núi Vũ, thôn 2, xã Tam Lộc 20.0 1,000.00 1721265 567480 QH3 loại rừng là đất khác
6 PN36 Đồi Trà Ró, thôn Đàn Trung, xã Tam Dân 3 150.0 1718013 571082 QH3 loại rừng là đất
khác
7 PN38 Đồi Đá Ngựa, thôn 10, xã Tam Thành 15 900.0 1725810 565823 QH3 loại rừng là đất
khác
8 PN40 Đồi Núi Chùa, thôn Trường My, xã Tam Thái 4 400.0 1717587 575376 QH3 loại rừng là đất
khác
9 PN31 Rừng Miếu, thôn Lâm Môn 4 100.0 1718312 567475 QH3 loại rừng là đất khác
10 PN32 Gò Cốc, Nỗng Chùa, thôn Tân Vinh, xã Tam Vinh 3 60.0 1720302 568128 QH3 loại rừng là đất
khác
62.2 3168.0
THĂNG BÌNH
Cát xây dựng
1 TB03 Tổ 18, thôn Lý Trường, xã Bình Phú 0.14 2.1 1731528 562812 Bãi bồi suối Hà Châu
2 TB06 Thôn Hưng Lộc và Điện An, Bình Định Nam 0.20 3.0 1729600 558546 Lòng suối Đập Đức
3 TB08 Thôn An Thành, Bình An 0.50 7.5 1730460 574245 Lòng sông Gò Tre
4 TB13 Tổ 02, thôn An Thái, xã Bình An 0.20 3.0
1731147 574274
Cát bồi trên suối1731188 574294
1731177 574316
1731136 574289
5 TB14 Tổ 09, thôn Qúy Thạnh 2, xã B.Qúy 0.10 1.0
1740817 561858
Cát bồi trên sông Ly Ly
1740812 561868
1740746 561837
1740751 561830
6 TB15 Tổ 14, thôn Qúy Mỹ, xã 0.10 1.0 1734899 565595 Cát bồi trên suối Bà
B.Qúy Ven
1734881 565644
1734869 565639
1734880 565617
1734884 565588
7 TB12 Tổ 10, thôn Thanh Ly 1, xã B.Nguyên 0.10 2.0
1743610 562579
Cát bồi trên sông Ly Ly
1743610 562603
1743557 562580
1743576 562600
8 TB01 Tổ 3, thôn Bình An, xã Bình Định Bắc 0.83 12.5 1735614 558461 Bãi bồi suối nhỏ
9 TB02 Tổ 3, thôn Bình An, xã Bình Định Bắc 0.45 6.8 1735650 558861 Bãi bồi suối nhỏ
10 TB04 Tổ 12, thôn Thanh Ly 2, xã Bình Nguyên 0.60 9.0 1742479 562458 Bãi bồi sông Ly Ly
11 TB05 Tổ 21, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị 0.15 2.3 1733502 556250 Bãi bồi sông Ly Ly
12 TB07 Tổ 3+4 thôn Thanh Sơn, Bình Định Nam 0.50 7.5 1731906 563012 Lòng suối Hà Châu
13 TB09 Tổ 8, thôn Tú Trà, Bình Chánh 0.15 2.3 1734960 566370 Lòng suối Trà Ven
14 TB10 Tổ 7, thôn Tú Trà, Bình 0.20 3.0 1733641 565955 Lòng suối Rộc Tộc
Chánh
15 TB11 Tổ 13, thôn Quý Xuân, Bình Quý 0.20 3.0 1737742 560950 Lòng sông Ly Ly
4.42 65.8
Đá xây dựng
1 TB21 Tổ 2, thôn Phước Hà, xã Bình Phú 1.07 214.0
1727832 560841
Đất trồng rừng sản xuất
1727726 560945
1727799 560977
1727767 560807
1.07 214.0
Sét gạch ngói
1 TB29 Tổ 10 thôn 2, xã Bình Giang 0.34 10.2 1749805 564387 Đất do xã quản lý
2 TB30 Tổ 19, thôn Bình Xá, Bình Quế 1.00 30.0 1728394 564800 Đất do xã quản lý
3 TB32 Tổ 14, thôn Lý Trường, xã Bình Phú 0.98 29.4 1729548 561026 Đất do xã quản lý
4 TB33 Tổ 11, thôn Lý Trường, xã Bình Phú 0.50 15.0 1729516 562322 Đất do xã quản lý
5 TB34 Tổ 2, thôn Bình An, xã Bình Định Bắc 1.00 30.0 1734688 559723 Đất hoang
6 TB35 Tổ 7, thôn Xuân Thái Đông, Bình Định Bắc 6.54 196.2 1734031 560125 Đất hoang
7 TB36 Thôn Châu Xuân Tây, Bình Định Nam 1.00 30.0 1732930 560211 Đất hoang
8 TB39 Tổ 15+16, thôn Quý Xuân, Bình Quý 2.40 72.0 1736096 560131 Đất hoang
9 TB22 T. Tú Trà, Bình Chánh 2.06 61.8 1734821 566719 Ven suối nhỏ
10 TB23 Tổ 19, thôn 4, Bình Lãnh 1.84 55.2 1731232 554231 Ven suối nhỏ
11 TB24 Tổ 12, thôn 6, Bình Lãnh 1.82 54.6 1728711 556019 Ven suối nhỏ
12 TB25 Tổ 4, thôn Trường An, Bình Tú 5.21 156.3 1737853 568872 Ven suối nhỏ
13 TB26 Tổ 1, Vinh Phú, Bình Trung 2.04 61.2 1731537 570868 Ven suối nhỏ
14 TB27 Tổ 7, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc 6.65 199.5 1734025 560385 Ven suối nhỏ
33.38 1001.4
Đất san lấp
1 TB 42 Tổ 5, thôn Bình Quang, Bình Quế 4.00 400.0 1729783 567441 Đất do xã quản lý
2 TB 46 Tổ 15, thôn Thanh Ly 2, xã Bình Nguyên 3.70 185.0 1740665 562257 Đất do xã quản lý
3 TB 48 Tổ 3, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc 1.26 126.0 1731337 557318 Đất hoang
4 TB 51 tổ 1, thôn Ngũ Xá, xã Bình Chánh 1.50 150.0 1732349 565020 Đất hoang
5 TB 61 Thôn An Phước, xã Bình An 5.00 500.0 1730137 568511 Đất trồng rừng sản xuất
6 TB68 Tổ 3, thôn Bình Quang, Bình Quế 3.90 390.0
1728612 567816
Đất trồng rừng sản xuất
1728604 567986
1728382 567876
1728428 567710
7 TB69 Thôn Bình Hội, xã Bình Quế 5.00 500.0
1730204 567100
Đất trồng rừng sản xuất
1730206 567231
1729834 567245
1729815 567111
8 TB72 Tổ 4, thôn Bình An, Bình Định Nam 1.56 46.8
1728746 559801
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
1728628 559793
1728756 559939
1728683 560001
9 TB67 Thôn An Phước, xã Bình An 5.00 500.0 1730072 568317 Đất trồng rừng sản xuất
1730266 568442
1730162 568624
1729998 568514
1729973 568416
10 TB74 Tổ 14, thôn Việt Sơn, xã Bình Trị 0.70 14.0
1730885 555236
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
1730875 555271
1730745 555327
1730798 555244
1730740 555300
11 TB77 Tổ 01, thôn Bình Hội, xã Bình Quế 1.90 57.0
1730572 567279
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
1730576 567378
1730292 567491
1730286 567429
1730420 567329
12 TB75 Tổ 19, thôn Lý Trường, Bình Phú 1.70 34.0
1729748 561811
Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
1729909 561838
1729900 561936
1729764 561936
13 TB76 Tổ 01, thôn Bình Hội, xã Bình Quế
5.30 318.0 1730791 566634 Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
1730827 566686
1730843 566788
1730876 566871
1730911 566924
1730885 566945
1730936 567082
1730859 567141
1730801 567116
1730841 567021
1730804 566933
1730731 566864
1730719 566798
1730641 566794
14 TB 65 Núi Rừng Động, thôn Bình Xá, Bình Quế 14.70 1,470.0 1728624 566275
15 TB70 Thôn Qúy Thạnh, xã Bình Qúy
1.70 51.00 1740417 562335 Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
1740325 562312
1740309 562366
1740296 562484
1740353 562512
1740396 562462
1740416 562405
16 TB73 Tổ 3, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc 1.00 20.00
1731496 557324 Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm
1731500 557475
1731498 557397
1731334 557453
17 TB 40 Đồi Châu Mỹ, Bình Quý 3.00 240.0 1736200 560550 Đất SX, đồi thấp
18 TB 41 Thôn An Mỹ, xã Bình An 13.73 1,373.0 1729600 569617 Đất do xã quản lý
19 TB 43 KV1, Tổ 1, thôn Bình Hội, Bình Quế 5.00 500.0 1730045 566975 Đất do xã quản lý
20 TB 44 KV2, Tổ 1, thôn Bình Hội, Bình Quế 3.00 300.0 1730708 566693 Đất do xã quản lý
21 TB 45 Tổ 2, thị trấn Hà Lam 2.00 100.0 1739770 563114 Đất do xã quản lý
22 TB 47 Tổ 1, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc 1.52 152.0 1731145 556720 Đất hoang
23 TB 50 Tổ 4+5 thôn Hưng Lộc, Bình Định Nam 3.00 300.0 1730800 559192 Đất hoang
24 TB 52 Thôn Bình Tịnh, xã Bình Minh 3.00 300.0 1740445 574729 Đất hoang
25 TB 53 Tổ 12, thôn Vân Tiên, Bình Đào 3.20 320.0 1741249 572833 Đất hoang
26 TB 54 Tổ 1, thôn 1, xã Bình Lãnh 1.00 100.0 1728139 551057 Đất hoang
27 TB 58 Tổ 13, thôn Lý Trường, Bình Phú 3.00 300.0 1729220 561867 Đất hoang
28 TB 63 Tổ 14, thôn Việt Sơn, xã Bình Trị 1.00 100.0 1730885 555236 Đất hoang
29 TB 64 Tổ 4, thôn Hiệp Hưng, Bình Hải 1.00 50.0 1737811 576637 Đất hoang
30 TB 66 T. Quý Thạnh, Bình Quý 6.42 321.0 1740450 562000 Đất SX kém hiệu quả
107.79 9,217.8
HIỆP ĐỨC
Cát xây dựng
1 H§2 Bãi Nà Ráy, xã Phước Gia 2.00 30.0 1712714 541015 Bãi bồi Sông Tranh
2 H§7 Bãi 45, t2, Bình Lâm 2.00 30.0 1721289 546696 Bãi bồi Sông Tranh
3 H§10 Bãi Bến Phà Cũ Thôn 1, xã Quế Bình 10.00 150.0 1723191 537298 Bãi bồi Sông Tranh
4 H§15 Cây Gạo, T2, xã Sông Trà 0.20 3.0 1716665 527515 Bãi bồi Sông Tranh
5 H§19 Bãi Thổ thôn 5, xã Q. Lưu 2.00 30.0 1718921 541943 Bãi bồi Sông Tranh
6 H§22 Bãi Cù Lao thôn 3, H. Hòa 3.00 45.0 1723986 529358 Bãi bồi Sông Tranh
7 H§1 Bãi Bà Sim, xã Phước Gia 1.00 15.0 1714420 540868 Bãi bồi Sông Tranh
8 H§3 Bãi Bà Thiên, xã Phước Gia 6.00 90.0 1711087 542661 Bãi bồi Sông Tranh
9 H§4 Bãi Lô Ô, T5, Phước Gia 1.50 22.5 1707815 541322 Bãi bồi Sông Tranh
10 H§5 Bãi Nà Lau T5, xã Phước Gia 2.50 37.5 1708025 541772 Bãi bồi Sông Tranh
11 H§6 Bãi bến đò Tam Cấp, Bình Sơn 0.60 9.0 1720910 547420 Bãi bồi Sông Tranh
12 H§8 Bãi Bến Miếu, T3, Bình Sơn 0.50 7.5 1721736 546031 Bãi bồi Sông Tranh
13 H§9 Bãi cầu Ngầm, t5, Bình Sơn 0.30 4.5 1722353 542480 Bãi bồi Sông Tranh
14 H§11 Bãi Tam Bảo thôn 1, xã Quế Bình 6.00 90.0 1722302 536033 Bãi bồi Sông Tranh
15 H§12 Bãi Cà Tuôn, T4, Quế Bình 4.00 60.0 1720852 532526 Bãi bồi Sông Tranh
16 H§13 Vực Liêm, Thôn 2, xã Quế Bình 1.80 27.0 1722256 532970 Bãi bồi Sông Tranh
17 H§14 Đá Vôi, T2, xã Sông Trà 0.40 6.0 1718518 528947 Bãi bồi Sông Tranh
18 H§16 Bãi Mò O thôn 2, xã Sông Trà 0.15 2.3 1715256 526581 Bãi bồi Sông Tranh
19 H§17 Bãi Nà Bà thôn 3, xã Sông Trà 3.00 45.0 1719816 530571 Bãi bồi Sông Tranh
20 H§18 Bãi Nho thôn 3, xã Q. Lưu 0.50 7.5 1719959 539452 Bãi bồi Sông Tranh
21 H§20 Bãi Giàn Rớ, xã Q. Lưu 1.00 15.0 1718140 543103 Bãi bồi Sông Tranh
22 H§21 Bãi An Toàn, Hiệp Thuận 2.50 37.5 1721077 535122 Bãi bồi Sông Tranh
50.95 764.3
Đá xây dựng
1 H§30 Thôn 1, xã Phước Trà 0.10 20.0 1718200 527580 Rừng SX, Núi thấp
0.10 20.0
QUẾ SƠN
Cát xây dựng
1 QS12 Đồng Tràm Tây- Quế Phú 4.40 132.0
1747644 561495
Bãi bồi
1747727 561489
1747557 561672
1747354 561736
1747771 561294
2 QS13 Trạm Bơm- Quế Phú 2.20 66.0
1748524 560872
Bãi bồi
1748616 560899
1748392 561002
1748417 560876
1748565 560800
3 QS14 Xóm Trại- Quế Phú 1.96 58.8
1748873 560928
Bãi bồi
1749002 561035
1748698 560978
1748791 560905
1748913 560924
4 QS15 Thôn 4, Hương An 6.21 186.3
1744350 563620 Cồn cát
1744511 563720
1744281 563831
1744199 563611
1744393 563472
5 QS16 Thôn 2- Hương An 8.39 251.7
1748200 562523
Bãi bồi
1748445 562493
1748124 562744
1747993 562466
1748345 562386
6 QS18 Sông Ly Ly, thôn 2- Hương An
2.06 61.8 1747445 561785 Bãi bồi
1747612 561765
1747221 561938
1747301 561826
1747464 561757
7 QS20 Núi Chùa- Quế Cường 7.17 215.1
1743666 562531
Bãi bồi
1743828 562588
1743078 562618
1743058 562551
1743674 562521
1743928 562429
1743969 562512
8 QS21 Sông Ngang, xã Quế Cường 6.03 180.9
1744348 562120 Bãi bồi
1744458 562160
1744048 562429
1744009 562366
1744254 562180
1744251 562011
1744348 561956
1744358 562058
9 QS22 Sông Ly- Quế Châu 2.57 77.1 1733932 556846 Bãi bồi
1734054 556887
1733923 556915
1733607 556498
1733620 556436
1733847 556773
1733959 556853
1734052 556853
10 QS01 Đồng Tràm, Thôn 3, xã Quế Phú
10.65 319.5 1745468 561609 Bãi bồi sông Ly Ly
11 QS02 Làng Mộng Nghệ, xã Quế Phú 16.17 485.1 1746436 563684 Đất SX, Gò, đồi thấp
12 QS03 Sông Lốt, Thôn 4, Phú Thọ 2.00 60.0 1739270 561020 Bãi bồi suối nhỏ
13 QS04 Thác Ồ, Thôn 1, Phú Thọ 1.00 30.0 1737728 557355 Lòng suối nhỏ
14 QS05 Sông Ly Ly , Thôn 6, Phú Thọ 4.00 120.0 1736294 559565 Bãi bồi sông Ly Ly
15 QS06 Nà Cảng, thôn Lãnh Thượng 1, TT Đông Phú 0.47 14.1 1732385 549000 Lòng suối nhỏ
16 QS07 Bãi Sông Ngang - Thôn 1, xã Quế Cường 1.41 42.3 1743833 562811 Bãi bồi sông
17 QS08 Bãi sông Ly Ly 1 - Thôn 2 A - Xã Hương An 0.87 26.1 1747099 562313 Bãi bồi sông Ly Ly
18 QS09 Bãi sông Ly Ly 2 - Thôn 2 B - 1.40 42.0 1747779 561760 Bãi bồi sông Ly Ly
Xã Hương An
19 QS10 Bãi sông Ly Ly 3 - Thôn 5 - Xã Hương An 4.40 132.0 1743419 563078 Bãi bồi sông Ly Ly
20 QS11 Bãi sông Ly Ly 4 - Thôn 7 - Xã Hương An
3.00 90.0 1745495 562908 Bãi bồi sông Ly Ly
21 QS17 Sông Ly Ly, thôn 7- Hương An 4.18 125.4
1745922 562377
Bãi bồi
1746236 562233
1745896 562469
1745700 562428
1745735 562356
1745880 562365
1746226 562199
22 QS23 Bãi sông Lĩnh- Đông Phú 0.38 11.4
1732715 548536
Bãi bồi
1732716 548642
1732686 548589
1732695 548508
1732727 548490
90.92 2,727.6
Đá xây dựng
1 QS52 Triền Mạch- Quế Hiệp 5.37 1074
1740929 551198 Núi cao, trồng keo (giai đoạn đến 2020)
1741007 551426
1740680 551102
1740863 551067
1741033 551234
2 QS50 Xóm Rừng- Quế Hiệp 3.00 600.0
1736532 548578
RSX - Đồi gò
1736651 548586
1736576 548713
1736413 548560
1736487 548451
3 QS53 Hố Rùa- Đông Phú 1.09 218.0
1735777 550004
Núi trồng keo
1735857 550117
1735709 550052
1735681 549958
1735778 549991
4 QS56 Cấm Sen- Quế An 0.36 72.0 1729512 546942 Rừng sản xuất
1729553 546956
1729495 546983
1729484 546926
1729513 546887
5 QS60 Đá Lớn Lộc Sơn- Quế Long 2.95 590.0
1736579 547353
Núi trồng keo
1736618 547525
1736507 547540
1736511 547263
1736617 547260
6 QS63 Rừng Đình- Quế Long 3.07 614.0 1734708 548453 Núi trồng keo
1734755 548633
1734632 548554
1734653 548421
1734630 548330
1734671 548307
1734717 548326
1734763 548424
7 QS30 Núi Kiến, Thôn Cang Tây, TT Đông Phú 1.48 296.0 1736149 552399 Rừng SX, Gò, đồi
thấp
8 QS35 Hố Cuông - Thôn Nghi Trung - xã Quế Hiệp 1.00 200.0 1739070 552810 Rừng SX, Gò, đồi
thấp
9 QS41 Gầm Đá, Thôn Thạch Thượng, xã Quế Phong 3.00 600.0 1730777 554759 Rừng SX, đồi thấp
10 QS44 Núi Lâm Mảng, Quế Châu 0.87 174.0 1734640 552866 Rừng SX, Gò, đồi thấp
11 QS45 Núi Châp, xã Quế Châu 1.41 282.0 1735097 552927 Rừng SX, Gò, đồi thấp
23.60 4,720.0
Sét gạch ngói
1 QS92 Đồng Dở- Hương An 4.54 113.5
1748376 561192 Bãi bồi
1748430 561297
1748272 561374
1748243 561100
1748444 561069
2 QS93 Đồng Sau- Quế Cường 5.97 149.3
1740385 561013 Gò đồi
1740449 561172
1740205 561174
1740398 560817
1740494 560836
3 QS94 Đồng Triều- Quế Cường 4.35 108.8 1740568 561350 Đất màu
1740715 561470
1740452 561448
1740401 561312
1740447 561310
1740480 561237
1740747 561419
4 QS95 Đồng Trâm- Phú Thọ 10.18 254.5
1739500 558523 Đất màu
1739589 558902
1739480 558843
1739497 558697
1739261 558547
1739295 558341
1739628 558476
1739573 558710
1739635 558866
5 QS96 Đồng Cây Sơn-Phú Thọ 6.93 173.3 1739638 561013 Đất màu
1739761 561162
1739429 561114
1739445 560950
1739562 560882
1739818 561057
6 QS97 Đồng Chiêu Liêu- Phú Thọ 3.43 85.8
1738132 557112
Đất màu
1738153 557145
1738054 557290
1737978 557258
1738056 557073
1738132 557083
1738354 557034
1738360 557136
1738277 557094
7 QS98 Đồng Biển- Phú Thọ 4.31 107.8 1739140 558244 Đất màu
1739196 558414
1739052 558321
1739005 558080
1739073 558047
1739137 558192
1739269 558332
8 QS99 Thổ Thế- Phú Thọ 3.60 90.0
1739685 559198
Đất màu
1739767 559274
1739659 559365
1739536 559172
1739690 559067
9 QS100 Đồng Xuân Mỹ- Phú Thọ 29.83 745.8
1736765 560264 Đất màu
1736949 560619
1736490 560574
1736529 560178
1736429 559922
1736956 559955
10 QS101 Đồng Nhện- Phú Thọ 8.37 209.3
1739309 560075 Đất màu
1739318 560350
1739047 560032
1739344 559928
1739440 560094
11 QS102 Đồng ông Cống- Phú Thọ 2.02 50.5 1739614 559478 Đất màu
1739655 559558
1739544 559617
1739539 559444
1739589 559373
1739658 559462
12 QS103 Gò Đu- Phú Thọ 1.56 39.0
1739382 558713
Đất màu
1739388 558811
1739246 558732
1739366 558643
1739436 558759
13 QS104 Đồng Cây Gáo- Phú Thọ 24.27 606.8
1739754 560379 Đất màu
1739813 560761
1739414 560413
1739495 560093
1739792 560171
1740064 560354
14 QS105 Tổ 8 An Lộc- Quế Minh 0.90 22.5 1732532 551112 Trồng màu
1732569 551170
1732475 551157
1732481 551096
1732502 551070
1732617 551092
1732583 551113
15 QS106 Tổ 3 Diên Lộc Bắc- Quế Minh 2.95 73.8
1732659 551592 Trồng màu
1732677 551726
1732539 551581
1732643 551454
1732760 551613
16 QS107 Đồng Chiêng An Lộc- Quế Minh 0.92 23.0
1731845 550441
Trồng màu
1731899 550458
1731837 550501
1731761 550448
1731871 550370
17 QS108 Nà Cụt, Sông Lĩnh- Quế An 1.59 39.8 1732412 548325 Đất cây hằng năm
1732433 548428
1732340 548346
1732400 548238
1732498 548293
18 QS71 Đồng Trâm Thôn 4, P. thọ 4.55 113.8 1739169 559210 Đồng Bằng ven suối
19 QS72 Đồng Trao, Thôn Cang Tây, TT Đông Phú 4.80 120.0 1732942 552081 Đất SX, Chân núi
20 QS74 Đồng Hùng, Thôn Thuận An, Quế Minh 2.92 73.0 1732183 551723 Đất SX, Chân núi
21 QS75 Đồng Cây Ngút, thôn Lãnh Thượng 1, TT Đông Phú 0.76 19.0 1732791 549629 Đất SX, Chân núi
22 QS77 Bình Nin - Thôn Nghi Trung, xã Quế Hiệp 1.00 25.0 1738452 551625 Đất SX. Ven suối nhỏ
23 QS78 Thôn Nghi Hạ, xã Quế Hiệp 1.60 40.0 1736837 553849 Đất SX. Ven suối nhỏ
24 QS82 Dốc Chùa, Thôn An Long 1, xã Quế Phong 4.00 100.0 1729280 554058 Rừng SX. Chân núi
thấp
25 QS84 Gò Má Súng - Thôn Tân Phong, xã Quế Phong 1.50 37.5 1730974 546621 Đất SX. Ven suối nhỏ
26 QS86 Đồng Chiêng - Thôn Thắng Đông 1, xã Quế Minh 1.44 36.0 1731384 550643 Đất SX. Ven suối nhỏ
27 QS87 Thôn An Lộc, Quế Minh 1 1.50 37.5 1732510 551215 Đất SX. Ven suối nhỏ
28 QS89 Trung Lộc, xã Quế Minh 3 1.50 37.5 1729603 551809 Đất SX. Ven suối nhỏ
29 QS91 Đồng Dở, Thôn 2B, xã Hương An 5.00 125.0 1747974 561737 Đất SX. Đồng Bằng
146.29 3,657.3
Đất san lấp
1 QS125 Nỗng Hương, Nỗng Hồ - Quế Xuân 2 5.54 554.0
1744684 556602 RSX - Đồi gò
1744877 556644
1744521 556802
1744439 556705
1744692 556525
2 QS126 Nỗng Bố, Nỗng Sừng- Quế Xuân 2 2.26 226.0
1744815 556468
Rừng sản xuất -gò đồi
1744840 556587
1744717 556502
1744733 556395
1744842 556391
1744889 556488
3 QS127 Núi Bà Nam- Quế Phú 1.57 157.0 1744747 560045 Rừng sản xuất -gò đồi
1744753 560112
1744649 560117
1744621 560060
1744772 559980
1744816 560044
4 QS128 Núi Đá Dăm- Quế Phú 8.28 828.0
1744671 559710 RSX - Đồi gò
1744829 559741
1744653 560017
1744475 559657
1744573 559531
5 QS130 Núi Lăng, Núi Voi-Quế Cường 24.17 2417.0
1742954 559045
Rừng sản xuất -gò đồi
1743238 558934
1743489 559247
1743578 559481
1743215 559653
1743097 559519
6 QS131 Nỗng Lò Rèn- Quế Cương 3.15 315.0
1742822 559064
Rừng sản xuất -gò đồi
1742849 559229
1742739 559270
1742711 558995
1742861 559021
7 QS132 Hòn Da- Quế Cường 7.11 711.0 1742439 559827 Rừng sản xuất -gò đồi
1742478 560013
1742233 559914
1742329 559643
1742547 559739
8 QS134 Núi Dàng- Phú Thọ 34.05 3405.0
1740479 558478
Rừng sản xuất -gò đồi
1740581 558847
1740445 558976
1740300 558954
1740296 558740
1740256 558560
1740230 558192
1740532 557863
1740672 557993
1740541 558323
1740711 558632
9 QS140 Gò Phơi- Quế Châu 7.88 788.0 1734782 552668 Đồi, trồng keo
1734884 552835
1734632 552805
1734518 552588
1734897 552554
10 QS141 Rừng Bày- Đông Phú 3.36 336.0
1735093 550431
Rừng sản xuất -gò đồi
1735096 550553
1734915 550510
1735052 550330
1735190 550373
11 QS143 Dương Vân, Cấm Thỉnh- Quế An 4.88 488.0
1730360 549640
Rừng sản xuất
1730392 549713
1730159 549751
1730210 549580
1730422 549557
1730519 549687
1730418 549775
12 QS148 Hố Thác- Quế Long 36.54 3654.0 1735633 547545 Núi trồng keo
1735768 548022
1735544 548200
1735330 547575
1735310 547406
1735598 547277
1735916 547588
1735986 547784
1735869 547946
13 QS156 Hòn Hiến- Quế Cường 15.43 1543.0
1743786 559231 RSX - Đồi gò
1743882 559469
1743698 559520
1743496 559173
1743871 559007
1744007 559333
14 QS163 Phước Chánh- Phú Thọ 8.51 851.0 1742007 555796 Rừng sản xuất -gò đồi
1742127 555897
1741951 556007
1741818 555878
1741849 555732
1742032 555644
1742170 555669
15 QS111 Nỗng Sừng, Nỗng Bố, thôn Phú Lộc, Quế Xuân 2
4.50 450.0 1744470 556829 Rừng SX, Gò, đồi thấp
16 QS113 Gò Cây Da, Thôn Mỹ Hòa Tây - Quế Xuân 2
26.00 2,600.00 1745715 556011 Rừng SX, Gò, đồi thấp
17 QS114 Núi Dàng, Thôn 2, Phú Lộc 14.12 1,412.00 1740207 558949 Rừng SX, Gò, đồi thấp
18 QS118 Thôn 2, xã Quế Cường 1.61 161.0 1742109 560339 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp
19 QS119 Thôn Lộc Bắc, Quế Minh 4.80 480.0 1731902 552302 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp
20 QS120 Thôn 1, xã Phú Thọ 3.40 340.0 1739129 556612 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp
21 QS121 Thôn 3, xã Phú Thọ 4.14 414.0 1740749 557986 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp
22 QS122 Thôn 6, Quế Thuận 0.65 65.0 1735897 554463 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp
23 QS123 Thôn 9, Quế Thuận 5.00 500.0 1739013 555564 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp
24 QS124 Nổng Lò Rèn, Quế Cường 1.80 180.0 1742980 559051 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp
25 QS129 Nỗng Bà Tới- Quế Phú 9.80 980.0 1743952 558396 Rừng sản xuất -gò đồi
1743973 558653
1743715 558484
1743950 558215
1744140 558325
26 QS133 Rừng Cấm An Xuân- Phú Thọ 7.96 796.0
1739475 556469 Gß ®åi, trång keo
1739538 556711
1739403 556748
1739333 556578
1739357 556321
1739580 556372
27 QS136 Đồi Đá Táo - Quế Thuận 8.62 862.0
1736246 553949 Đồi, trồng keo
1736460 554110
1736166 554141
1736069 553875
1736459 553877
28 QS137 Đồi ông Nông- Quế Thuận 5.41 541.0 1739528 555057 Rừng sản xuất -gò đồi
1739560 555233
1739428 555259
1739380 555146
1739447 555073
1739444 554932
1739553 554906
1739623 555026
29 QS138 Dốc đỏ- Quế Thuận 2.96 296.0
1740334 554571
Rừng sản xuất -gò đồi
1740443 554653
1740266 554705
1740195 554599
1740320 554478
30 QS139 Cấm Làng- Quế Hiệp 10.26 1026.0
1739241 552141 Núi cao, trồng keo
1739411 552298
1738987 552341
1739007 552067
1739298 552011
31 QS142 Rừng Bão- Đông Phú 2.83 283.0 1734730 550310 Đồi, trồng keo
1734790 550341
1734663 550449
1734601 550355
1734672 550286
1734730 550176
1734808 550228
32 QS144 Dương Là- Quế Phong 5.61 561.0
1730025 546371
Rừng sản xuất -gò đồi
1730031 546548
1729820 546505
1729968 546275
1730103 546330
1730128 546592
33 QS145 Hố ông Dần- Quế Phong 1.94 194.0
1730593 546622 Gß ®åi, trång keo
1730662 546685
1730539 546746
1730515 546597
1730648 546548
34 QS146 Dốc Chùa- Quế Phong 2.87 287.0 1729549 543335 Rừng sản xuất -gò đồi
1729594 543529
1729452 543301
1729528 543210
1729631 543296
35 QS147 Vườn Chùa- Quế Phong 1.81 181.0
1732368 545795
Rừng sản xuất -gò đồi
1732420 545877
1732286 545918
1732259 545779
1732426 545778
36 QS149 Nỗng Nhái- Quế Long 6.01 601.0
1734891 546818
Rừng sản xuất -gò đồi
1734955 546927
1734850 546923
1734764 546704
1734921 546656
1735010 546693
1735102 546861
37 QS150 Hòn Quánh- Quế Long 4.95 495.0
1735096 547083 Núi trồng keo
1735192 547240
1734989 547208
1734956 546987
1735105 546913
38 QS151 Phú Lộc- Quế Xuân 2 2.48 248.0
1743853 555655
Rừng sản xuất -gò đồi
1743937 555716
1743830 555798
1743772 555688
1743797 555567
1743861 555544
39 QS152 Dốc Ngược Đông- Quế Xuân 2 2.76 276.0
1743322 555371
Rừng sản xuất -gò đồi
1743363 555483
1743234 555431
1743191 555310
1743250 555296
1743400 555345
1743419 555445
40 QS153 Dốc Ngược Bắc- Quế Xuân 2 1.10 110.0 1743124 555175 Rừng sản xuất -gò đồi
1743190 555242
1743106 555211
1743047 555151
1743088 555114
1743124 555109
1743214 555221
41 QS154 Dốc Ngược Nam- Quế Xuân 2 4.19 419.0
1743018 555315
Rừng sản xuất -gò đồi
1743085 555428
1742939 555400
1742871 555318
1742934 555256
1743028 555174
1743088 555245
1743163 555284
42 QS155 Dương Bà Chẩm- Quế Xuân 2 4.32 432.0
1743204 557073 Rừng sản xuất -gò đồi
1743210 557238
1743103 557116
1743165 556891
1743248 556925
1743304 557184
43 QS157 Hòn Ly- Quế Cường 13.66 1,366.0 1742361 558916 Rừng sản xuất -gò đồi
1742403 559203
1742255 559089
1742114 558758
1742178 558666
1742404 558775
1742550 558919
1742520 559152
44 QS158 Núi Vát- Quế Cường 11.40 1,140.00
1742280 560659 Rừng sản xuất -gò đồi
1742493 560750
1742256 560991
1742206 560812
1742064 560724
1742186 560457
1742406 560596
45 QS159 Hóc Ống- Phú Thọ 1.80 180.0
1742107 556599
Rừng sản xuất -gò đồi
1742180 556617
1742105 556704
1742004 556638
1742112 556499
46 QS161 Núi Hương- Quế Cường 5.35 535.0
1742931 560646
Rừng sản xuất -gò đồi
1743044 560671
1742692 560872
1742659 560820
1742932 560502
47 QS162 Hòn Giong- Quế Xuân 2 16.85 1,685.0
1744503 556034 Rừng sản xuất -gò đồi
1744560 556283
1744354 556335
1744198 556139
1744563 555721
1744714 555885
48 QS164 Hòn Rùa- Quế Cường 9.71 971.0 1742534 558206 Rừng sản xuất -gò đồi
1742588 558352
1742639 558689
1742553 558801
1742519 558744
1742341 558380
373.40 37340.0
PHƯỚC SƠN
Cát xây dựng
1 PS1 Km 34, xã Phước Xuân 2.00 40.0 1719462 508070 Đất sông suối
2 PS3 Km 45, xã Phước Xuân 2.00 40.0 1713233 508060 Đất sông suối
3 PS6 Thôn Xà Ê, xã Phước Mỹ 2.00 40.0 1697037 499256 Đất nương rẫy
4 PS2 Km 40, xã Phước Xuân 2.00 40.0 1716403 507013 Đất sông suối
5 PS4 Km 46, xã Phước Xuân 2.00 40.0 1711951 509859 Đất sông suối
6 PS5 Km 47, xã Phước Xuân 2.00 40.0 1710556 509405 Đất sông suối
7 PS7 Thôn 1, xã Phước Đức 2.00 20.0 1705835 501880 Đất sông suối
14.00 260.0
Đá xây dựng
1 PS11 Thị trấn Khâm Đức 3.00 600.0 1706298 505281 Rừng SX, núi thấp
2 PS12 Dốc Nước Chè, Phước Chánh 3.00 600.0 1705618 506144 Rừng SX, núi thấp
3 PS14 Thôn Lao Đu, Phước Xuân 2.70 540.0 1716500 506470 Rừng SX, núi thấp
8.70 1740.0
Đất san lấp
1 PS20 Khối 1, TT Khâm Đức 2.00 200.0 1706010 503270 Đất nương rẫy
2.00 200.00
NÔNG SƠN
Cát xây dựng
1 NS02 Cầu Sắt, xã Sơn Viên 7.37 184.3 1736200 539700 Khe suối nhỏ
2 NS06 Thu Bồn, T2, Xã Quế Lâm 11.91 297.8 1728600 527300 Bãi bồi sông Tranh
3 NS11 Thôn 2, Quê Ninh 12.96 324.0 1735100 531400 Khe suối nhỏ
4 NS12 Thôn Bình Yên - Phước Ninh 9.52 238.0 1733900 528150 Bãi bồi sông Thu Bồn
5 NS16 Bãi ông Dớn, thôn Phú Gia 2, Quế Phước 0.50 10.0
1731482 525934 Bãi bồi sông Tranh
1731603 525988
1731587 526018
1731463 525972
6 NS01 Khe Chùa, xã Sơn Viên. 11.36 284.0 1736250 540200 Khe suối nhỏ
7 NS03 Cầu Bến Đình, Sơn Viên. 0.0 1737100 538700 Khe suối nhỏ
8 NS04 Gò Thắng,Lộc Trung,QLộc 0.0 1736200 537700 Khe suối nhỏ
9 NS05 Thôn1, -Quế Lâm. 0.0 1728000 527800 Bãi bồi sông Tranh
10 NS07 Bãi Tý Bồi, T3, Quế Lâm - 0.0 1730300 526700 Bãi bồi sông Tranh
11 NS08 Bến Đông An-T. Đông An 0.0 1734300 528000 Bãi bồi sông Tranh
12 NS09 Bến Bà Phái Thông-T.Phú Gia 2-Quế Phước. 0.0 1733650 527500 Bãi bồi sông Tranh
13 NS10 Thôn1-Quế Ninh. 0.0 1733400 530700 Suối nhỏ
14 NS13 Dùi Chiên, Phước Ninh. 0.0 1732600 526400 Bãi bồi sông Thu Bồn
15 NS14 Sông Thu Bồn, Thôn Trung Thượng 16.14 322.8 1737077 530305 Bãi bồi sông Thu Bồn
16 NS15 Sông Thu Bồn, thôn Xuân Hòa 36.60 732.0 1736083 529679 Bãi bồi sông Thu Bồn
106.36 2,392.8
Đá xây dựng
1 NS24 Hòn Quánh, thôn Tứ Trung 2, Quế Lâm 2.00 400.0
1730357 527118
Rừng sản xuất, Núi thấp
1730381 527263
1730243 527270
1730224 527122
2 NS25 Đồi ông Cụ, thôn Thạch Bích, Quế Lâm
6.00 1200.0 1729814 527314 Rừng sản xuất, Núi thấp
1729802 527657
1729602 527601
1729606 527470
1729661 527323
3 NS21 Trung An, Quế Trung 0.0 1742500 533500 Rừng sản xuất, Núi thấp
1,600.0
Sét gạch ngói
1 NS30 Đồng Chu La, Quế Lộc 0.0 1735300 540400 Đất SX, núi thấp
0.00 0.0
Đất san lấp
1 NS38 Gò Dê, thôn Tứ Trung 1, Quế Lộc 1.00 100.0
1729705 525928
Rừng sản xuất, Núi thấp
1729817 525934
1729840 525957
1729785 526025
1729690 525984
2 NS39 Dương Đài, thôn Tứ Trung 1, Quế Lộc
3.00 300.0 1729334 525428
1729445 525448
1729447 525571
1729399 525671
1729263 525626
3 NS40 TDC thôn Phú Gia 1, QP 0.50 50.0
1732518 526903
Rừng sản xuất, Núi thấp
1732576 526909
1732612 526944
1732587 526983
1732502 526937
4 NS41 Dương Miếu, thôn Đông An 0.50 50.0
1733547 528062
1733572 528123
1733553 528223
1733513 528238
5 NS31 Đồng Kè-Tân Phong 0.0 1732150 539350 Rừng sản xuất, Núi thấp
6 NS32 Tân Phong-Sơn Viên. 0.0 1736700 539300 Rừng sản xuất, Núi thấp
7 NS33 Thôn 1-Quế Ninh. 0.0 1734400 530500 Rừng sản xuất, Núi thấp
8 NS34 Thôn 2-Quế Ninh. 0.0 1735350 530680 Rừng sản xuất, Núi thấp
9 NS35 T. Lộc Đông, Quế Lộc. 0.0 1736100 538600 Rừng sản xuất, Núi thấp
10 NS36 Tân Phong, -Quế Lộc (a). 0.0 1735770 539770 Rừng sản xuất, Núi thấp
11 NS37 Tân Phong, -Quế Lộc (b). 0.0 1735300 540100 Rừng sản xuất, Núi thấp
5.00 500.0
DUY XUYÊN
Cát xây dựng
1 DX05 Thôn.Đông Bình, Duy Vinh 18.10 543.0 1753000 561520 B·i båi s«ng
2 DX09 Nam Cầu Đen, Thị trấn Nam Phước.
36.50 1,095.0 1752000 539000 B·i båi, §ang KT
3 DX14 Bãi bồi Cánh Bắc, thôn Trà Đông, xã Duy Vinh
4.08 183.6 1754365 564534 Bãi bồi sông Thu Bồn
1754430 564452
1754473 564419
1754489 564358
1754456 564249
1754435 564043
1754354 564128
1754314 564206
1754406 564246
1754327 564518
4 DX15 Bãi Bồi Tây Thu Bồn, thôn Thu Bồn Tây, Duy Tân 1.91 86.0
1749435 534826
Bãi bồi ven sông 1749478 534783
1749323 534557
1749263 534609
5 DX10 Bãi Kiểm Lâm, Duy Hòa 3.63 163.4 1749600 535500 Bãi bồi Sông Thu Bồn
6 DX11 Thôn Thu Bồn Tây, xã Duy Tân 2.84 127.8 1751000 544800 Bãi bồi sông
7 DX12 Thôn Thọ Xuyên, 14.94 672.3 1754750 558300 Bãi bồi sông do UBND xã quản lý
8 DX13 Đội 13-15, thôn Mỹ Phước, Duy Phước 1.96 88.2 1754350 564000 Bãi bồi sông
9 DX01 Bến Tú Bà, xã Duy Trinh. 14.56 436.8 1751800 550500 B·i båi s«ng
10 DX02 Bến Giã Ngự-T.Chiêm Sơn- 5.74 172.2 1751300 549300 B·i båi s«ng
11 DX03 thôn Bàn Thạch, Xã Duy Vinh 19.70 591.0 1751600 561800 B·i båi s«ng
12 DX04 T.Bàn Thạch-xã Duy Vinh. 5.90 177.0 1753450 563800 B·i båi s«ng
13 DX06 Kè Hà Lãng, Duy Vinh 2.67 58.7 1753900 555400 B·i båi s«ng,
14 DX07 Bãi Bồi, Thị trấn Nam Phước. 6.16 166.4 1753500 555000 B·i båi s«ng,
15 DX08 Bắc Cầu Đen-Nam Phước. 9.60 288.0 1753900 554600 B·i båi s«ng,
148.29 4,849.38
Đá xây dựng
1 DX31 Khe Công, xã Duy Thu 3.25 650.0 1745200 533650 QH3 loại rừng là đất khác
2 DX33 Thôn Tỉnh Yên, xã Duy Thu 2.00 400.0
1744808 532859
Rừng trồng sản xuất
1744725 532835
1744720 532856
1744761 532923
1744695 533023
1744704 533148
1744731 533094
1744820 533005
3 DX35 Nổng Cào, thôn 4, Duy Hòa 1.76 352.0 1747266 539293 Đất chưa sử dụng do UBND xã quản lý
1747406 539289
1747461 539338
1747458 539386
1747451 539410
1747408 539440
1747368 539419
4 DX21 Đá Mài-Thôn 4, Duy Hòa. 0.0 1746100 539300 Rừng SX, Núi thấp
5 DX26 Hố Điếu, Duy Sơn - 1746600 551000 Rừng SX, Núi thấp
6 DX28 Thôn Chánh Sơn, Duy Phú 0.0 1746100 537600 Rừng SX, Núi thấp
7.01 1,402.0
Sét gạch ngói
1 DX43 Đồng xe, xã Duy Thu 9.70 291.0 1745100 534320 Đồng bằng ven sông
2 DX46 Hóc Chó (hố Vũng Dài), thôn 5, xã Duy Hòa
5.24 157.2 1747945 541455 Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý1747961 541596
1747988 541653
1747933 541690
1747857 541622
1747774 541647
1747755 541593
1747734 541415
1747767 541379
1747878 541398
1747938 541430
3 DX47 Đồng Lớn, thôn Thạnh Xuyên, Duy Thu 1.70 51.0
1745234 533844
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
1745223 533771
1745401 533675
1745401 533725
1745349 533822
1745302 533845
4 DX40 Đồng Kẽ-Bàn Sơn, Duy Phú. 3.65 109.5 1745100 535300 Đồng bằng sát núi
5 DX44 Thôn Thanh Xuyên, xã Duy Thu 10.00 350.0 1744700 534200 QH3 loại rừng là đất
khác
30.29 958.70
Đất san lấp
1 DX75 Nổng Gởi, thôn Tây Sơn Đông, Duy Hải (nằm trong
QH Cenko 5 cũ)
6.47 647.0 1750996 570129 Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý1751069 570109
1751182 570083
1751327 570026
1751444 569931
1751398 569848
1751285 569883
1751142 569896
1751098 569923
1750983 570109
2 DX67 Hố Dứa, thôn An Trung, xã Duy trung 40.40 4,040.0
1746822 552714 Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý1746803 552879
1746623 552913
1746326 553249
1746065 552965
1745947 552488
1746419 552337
1746504 552722
3 DX68 Gò ông Dương, thôn Phú Nham Tây, xã Duy Sơn
0.46 46.0 1747414 547816 Đất bỏ hoang do UBND xã quản lý
1747427 547809
1747452 547843
1747465 547854
1747490 547842
1747491 547830
1747516 547799
1747489 547766
1747430 547793
4 DX69 Núi Trại Tôn, thôn Phú Nham Đông, Duy Sơn 4.09 409.0
1746219 550392
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
1746272 550329
1746331 550300
1746396 550291
1746441 550219
1746131 550174
1746117 550322
5 DX70 Núi Mỏ Diều, thôn Chiêm Sơn, Duy Sơn
5.05 505.0 1746416 551007 Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý1746462 550980
1746500 550977
1746565 550973
1746602 550992
1746634 550991
1746655 551147
1746604 551212
1746370 551154
6 DX71 Núi Gò Dài, thôn Chiêm Sơn, Duy Trinh 4.64 464.0
1749451 546212
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
1749396 546158
1749282 546279
1749295 546368
1749366 546391
1749489 546479
1749565 546501
1749578 546458
1749473 546319
7 DX72 Đồi dốc Dựng, thôn Chiêm Sơn, Duy Trinh 3.33 333.0
1749324 546068
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
1749438 545947
1749395 545806
1749346 545777
1749253 545898
1749256 545950
1749282 546036
8 DX73 Hóc Dụ, thôn Chiêm Sơn, Duy 4.36 436.0 1748737 546314 Đất trồng rừng sản
Trinh
xuất do UBND xã quản lý
1748828 546423
1748850 546463
1748863 546469
1748910 546512
1748952 546501
1749008 546509
1749010 546483
1748836 546239
1748795 546135
1748737 546175
9 DX74 Gò Mù U, thôn Vĩnh Trinh, Duy Hòa 2.78 278.0
1748974 543562
Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý
1748959 543487
1748675 543537
1748689 543600
1748766 543646
1748866 543601
10 DX50 Bãi Mương-, Duy Thành 0.0 1750500 561800 Bãi sình lầy ven sông
11 DX51 Bãi Rì-, xã Duy Thành 0.0 1749950 559800 Bãi sình lầy ven sông
12 DX52 Thôn Chánh Lộc, Duy Sơn 0.0 1747150 547000 Rừng SX, Núi thấp
13 DX53 Thôn Mỹ Sơn, xã Duy Phú 2.22 222.0 1747000 538200 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
14 DX54 KV Nghĩa địa Mỹ Sơn, xã Duy Phú 5 500.0 1746150 538800 QH3 loại rừng là rừng
SX
15 DX55 Vườn Thun, Phú Nhuận 2, Duy Tân 2.02 202.0 1748850 537150 QH3 loại rừng là đất
khác
16 DX56 Nổng Yến, thôn Phú Nhuận 2, Duy Tân 1.55 155.0 1749200 538150 QH3 loại rừng là đất
khác
17 DX57 Gò bao, thôn Phú Nhuận 2, Duy Tân 0.5 50.0 1749480 537980 QH3 loại rừng là đất
khác
18 DX58 Gò Cừ, thôn Thọ Xuyên, Duy Châu 3.15 78.8 1750950 546500 Bãi bồi sông do
UBND xã quản lý
19 DX59 Hố lở, thôn Chiêm Sơn, xã Duy Trinh 9.33 933.0 1749000 547500 QH3 loại rừng là đất
khác
20 DX61 Thôn, Trung Đông, xã Duy Trung 4.55 455.0 1749400 554200 QH3 loại rừng là đất
khác
21 DX63 Đội 21, thôn Mỹ Phước, xã Duy. Phước 13.81 1381.0 1754750 557500 QH3 loại rừng là đất
khác
22 DX65 Cồn Hà Lăng, Duy Vinh, 5.94 594.0 1752900 561300 QH3 loại rừng là đất khác
23 DX66 Khu Nà Dầu, thôn Thanh Xuyên, Duy Thu 1.85 185.0 1744297 534206 QH3 loại rừng là đất
khác
24 DX76Miếu xóm Khe, thôn Tây Sơn Tây, Duy Hải (nằm trong QH Cenko 5 cũ)
0.55 55.0
1751447 569039
Đất hoang hóa, có mồ mả do UBND xã quản lý
1751490 569013
1751458 568930
1751392 568980
25 DX77Nổng Nho, thôn Tây Sơn Tây,
Duy Hải (nằm trong QH Cenko 5 cũ)
0.76 76.0
1750791 569067 Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý1750925 569035
1750972 569020
1751017 568980
1750991 568974
1750950 569006
1750883 569004
1750790 569022
122.81 12,044.75
ĐIỆN BÀN
Cát xây dựng
1 DB6 Thôn Tân Bình 3- xã Điện 9.20 276.0 1755148 549588 Cát lòng sông
Trung
1755160 549590
1755233 549605
1755828 550612
1754739 550613
2 DB7Thôn Phú Tây- xã Điện Quang và thôn Thanh An, xã Điện Hồng
21.00 630.0
1755261 544074
Cát lòng sông
1755279 544472
1755206 544728
1754990 544746
1754873 544362
1755030 544084
3 ĐB9 Thôn Triêm Nam- xã Điện Phương 4.10 123.0
1755046 557830
Cát bồi lòng sông1755357 558077
1755296 558155
1754992 557933
4 ĐB10 Thôn Văn Ly, xã Điện Quang 6.49 194.7 1754001 542809 Cát bồi lòng sông
1754544 543481
1754595 543450
1754543 543345
1754479 543276
1754315 543067
1754226 542968
1754128 542884
1754103 542806
1754058 542766
5 ĐB11 Thôn Châu Bí, xã Điện Tiến 2.15 64.5
1758045 542082
Cát bồi lòng sông
1758207 542118
1758175 542267
1758141 542260
1758077 542225
1758038 542186
6 DB5 Thôn Thạnh Mỹ- xã Điện Quang
4.81 144.3 1752142 544089 Bãi bồi lòng sông
1752108 544180
1752038 544261
1751924 544378
1751756 544461
1751711 544402
1751818 544315
1752061 544111
7 DB8 Thôn Triêm Tây- xã Điện Phương 8.42 252.6
1755105 558137
Cát bồi lòng sông
1755419 558251
1755626 558420
1755523 558533
1755377 558388
1755058 558291
1755105 558137
8 DB15 Phía Nam kênh KN1 Cẩm Sa- Điện Nam Bắc 3.00 90.0 1763034 556425 Cồn cát
9 DB1 Lòng sông Thu Bồn, xã Điện Quang 8.00 160.0 1755217 545567 Cát bồi sông TB
10 DB2 Lòng sông Thu Bồn, xã Điện Trung 9.14 274.2 1754770 547827 Cát bồi sông TB
11 DB3 Lòng sông Thu Bồn, xã Điện Phước 4.70 141.0 1755242 549364 Cát bồi sông TB
12 DB13 Thôn Lạc Thành Tây- Điện Hồng 0.50 15.0 1757928 540810 Cát bồi lòng sông
13 DB14 Thôn Bích Bắc (Lùm Tròn)- Điện Hòa 1.40 42.0 1762931 546975 Cát bồi lòng sông
14 DB16 Phía tây sông Cẩm Sa- Điện Nam Bắc 2.00 60.0 1762593 556295 Cồn cát
15 DB17 Thôn Quảng Gia (Cồn Chờ)- Điện Dương 1.50 45.0 1763578 557990 Cồn cát
16 DB18 Thôn Quảng Gia (Tiên Tự Hà Quảng)- Điện Dương 0.70 21.0 1763620 555866 Cồn cát
87.11 2,533.3
ĐẠI LỘC
Cát xây dựng
1 §L1
Th. Xuân Nam xã Đại Thắng
-
1747591 533371 Bãi bồi sông Thu Bồn
1747606 533603
1748636 534046
1748512 533789
2 §L3 Thôn Giao Thủy, Đại Hòa - 1752868 539488 Bãi bồi sông Thu Bồn
1752800 540188
1752784 541104
1752492 541104
1752280 540727
1752510 540164
1752505 539492
3 §L6
Thôn Â'p Bắc (Tây An), xã Đại Minh
-
1754950 533407 Bãi bồi sông Vu Gia
1755520 534116
1755664 534951
1755892 534775
1755805 534014
1755141 533241
4 §L7
Thôn Tam Hòa, xã Đại Quang
-
1755887 534847 Bãi bồi sông Vu Gia
1755964 534612
1755948 534376
1755816 533991
1755912 533982
1756087 534509
1756015 534935
5 §L8 Thôn Phương Trung, xã Đại Quang - 1754036 531844 Bãi bồi sông Vu Gia
1753955 531108
1754018 530342
1753765 530348
1753731 531157
1753844 531898
6 §L9
Thôn Mỹ Hảo, xã Đại Phong
-
1754963 533186 Bãi bồi sông Vu Gia
1754376 532633
1753961 531948
1753777 532038
1754251 532851
1754793 533295
7 §L12
Thôn 4 (Ngọc Kinh Đông), Đại Hồng
-
1753576 524307 Bãi bồi sông Vu Gia
1753794 524989
1753419 525839
1753603 525916
1754094 525036
1753758 524274
8 §L14 Thôn 9, Đại Lãnh - 1751757 519559 Bãi bồi sông Vu Gia
1751675 519682
1751353 519314
1751057 518881
1750913 518362
1751029 518309
9 §L15
Hoà Hữu Tây, Đại Đồng
0.0
1750343 517652 Bãi bồi sông Vu Gia
1750442 517985
1750664 518569
1750765 518713
1750847 518738
1750707 518376
1750675 518106
1750500 517674
10 §L16
Thôn Hội Khánh, Đại Sơn
-
1749094 516145 Bãi bồi giữa lòng sông Vu Gia
1749194 515254
1748904 515216
1748836 515136
11 §L21 Thôn Mậu Lâm, xã Đại Hưng 0.0 1754914 517594 Bãi bồi sông Côn
1754848 517196
1754959 517143
1755037 517527
12 §L18
Thôn Phú Mỹ, xã Đại Hiệp
0.0
1757786 541266 Bãi bồi sông Yên
1757806 541315
1757818 541330
1757847 541353
1757922 541396
1757818 541409
1757771 541380
1757733 541216
13 §L19
Thôn GiaoThủy, xã Đại An
-
1752439 539459 Bãi bồi sông Thu Bồn
1752187 539487
1752179 539111
1752051 538880
1752164 538752
1752397 539079
14 §L17
Thôn 1 (thôn Đại Mỹ), Đại Hưng
-
1755592 515526 Bãi bồi sông Côn
1755526 514687
1755735 514597
1755899 515088
1755817 515503
15 §L10
Thôn Thuận Mỹ, xã Đại Phong
-
1752920 528921 Bãi bồi sông Vu Gia
1753420 530332
1753682 530290
1753548 529612
1753140 528854
16 §L11
Thôn Hà Nha- Vĩnh Phước, Đại Đồng
-
1753085 528398 Bãi bồi sông Vu Gia
1753039 527506
1753314 526322
1752956 526125
1752606 527231
1752837 528401
17 §L13
Thôn 15, Đại Lãnh, Thôn Hà Vy, Đại Hồng
-
1753894 524122 Bãi bồi sông Vu Gia
1753582 524082
1753132 523217
1753189 522385
1753321 522407
1753513 523266
18 §L2
Thôn Giảng Hòa, Đại Thắng
-
1750220 536093 Bãi bồi sông Thu Bồn
1750727 537226
1750895 537104
1750442 536008
19 §L4
Thôn 9 và thôn 10, xã Đại Cường
-
1754601 536107 Bãi bồi sông Vu Gia
1754687 536573
1755072 536889
1754884 537043
1754498 536668
1754457 536138
20 §L5 Thôn Đại Phú, Mỹ Thuận, xã - 1754645 535726 Bãi bồi sông Vu Gia
Đại Nghĩa
1754677 535861
1755270 535505
1755741 535043
1755707 535951
21 §L20
Thôn Bãi Qủa - Đồng Chàm, xã Đại Sơn
-
1750663 513433
Bãi bồi sông Vu gia
1750524 513401
1750605 512821
1750578 512168
1750363 511554
1750513 511527
1750718 512142
1750750 512830
0.00 -
Đá xây dựng
1 §L52 Thôn Đông Lâm, xã Đại Quang
2.50 750.0 1756843 531053 QH3 loại rừng là đất khác
1756937 531036
1756875 530786
1756777 530806
2 §L33 Thôn An Chánh, Đại Tân 6.43 1,929.0 1750300 531900 Rừng SX, núi thấp
3 §L46 Thôn Nam Phước, xã Đại Tân 6.30 1,890.0 1751199 530059 QH3 loại rừng là đất khác
4 §L39 Thôn Thạnh Phú, xã Đại Chánh 4.00 1,200.0 1749000 527400 QH3 loại rừng là đất
khác
5 §L42 Thôn Hoà Hữu Tây, xã Đại Hồng 4.00 1,200.0 1750282 518870 QH3 loại rừng là rừng
SX và đất khác
6 §L50 Thôn Nghĩa Tân, xã Đại Nghĩa 2.50 750.0 1759091 535291 QH3 loại rừng là rừng
SX
25.73 7,719.0
Sét gạch ngói
1 §L61 Thôn 1 xã Đại Hưng - 1756000 514500 Đồng bằng ven sông
2 §L65 Thôn 15, Đại Lãnh - 1754000 523250 Đồng bằng ven sông
3 §L71 Th. Nghĩa Bắc, Đại Nghĩa - 1758500 537500 Đồng bằng ven sông
4 §L91 Thôn Thạnh Phú, Đại Chánh (KV2) - 1750200 527900 QH3 loại rừng là rừng
SX và đất khác
5 §L74 Thôn Nam Phước, Đại Tân - 1751700 528800 Đất SX, Gò đồi thấp
6 §L75 Thôn Nam Phước, Thuận Mỹ, Đại Phong - 1752100 529200 Đất SX, Gò đồi thấp
7 §L78 Thôn An Chánh, Đại Tân - 1750145 532574 Đất SX. Gò đồi thấp
8 §L88 Thôn Minh Tân, Đại Phong (KV1) 22.40 672.00 1752200 528800 QH3 loại rừng là đất
khác
9 §L84 Thôn Thạnh Phú, Đại Chánh 10.00 300.00 1749700 527800 Rừng SX, núi thấp
10 §L85 Thôn Nam Phước, xã Đại Tân 14.70 441.00 1751500 528750 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
11 §L86 Thôn Nam Phước, xã Đại Tân (3KV) 54.45 1,633.50 1751200 528100 QH3 loại rừng là rừng
SX và đất khác
12 §L80 Thôn Xuân Nam, Đại Chánh (KV1) - 1743000 532000 Đất SX. Đồng bằng
13 §L62 Thôn 4 xã Đại Hưng - 1754700 517300 Đồng bằng ven sông
14 §L64 Thôn 15, Đại Lãnh - 1754200 522200 Đồng bằng ven sông
15 §L67 Thôn Hà Thanh, Đại Đồng - 1754400 524000 Đồng bằng ven sông
16 §L81 Thôn Xuân Nam, Đại Chánh (KV2) - 1749600 532200 Đất SX. Đồng bằng
17 §L82 Thôn Thạnh Phú, Đại Chánh - 1749900 528300 Đất SX. Đồng bằng
18 §L83 Thôn Nam Phước, Đại Tân - 1751800 528700 Rừng SX, gò đồi thấp
19 §L79 Thôn Xuân Tây, Đại Chánh - 1748400 532800 Đất SX. Đồng bằng
20 §L73 Thôn Phú Mỹ, Đại Hiệp - 1759700 540600 Đất SX, Gò đồi thấp
21 §L69 Thôn Bàn Tân, Đại Đồng - 1755100 529400 Đồng bằng sát núi
22 §L87 Thôn Nam Phước, xã Đại Tân (KV3) 17.60 528.00 1751100 529700 QH3 loại rừng là đất
khác
23 §L89 Thôn Minh Tân, Đại Phong (KV2) 75.00 2,250.00 1751500 530500 QH3 loại rừng là đất
khác
24 §L90 Thôn Thạnh Phú, Đại Chánh (KV1) 29.80 894.00 1749250 528500 QH3 loại rừng là rừng
SX và đất khác
25 §L92 Thôn Thạnh Tân, xã Đại Chánh 12.80 384.00 1746000 529300 QH3 loại rừng là đất
khác
26 §L93 Thôn Đại Khương, Đại Chánh (2KV) 10.20 306.00 1749500 531200 QH3 loại rừng là rừng
SX và đất khác
246.95 7,408.50
Đất san lấp
1 ĐL102 Thôn Phú Hải, xã Đại Hiệp 2.50 150.0
1762053 539737
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1762199 539909
1762308 539855
1762165 539697
2 ĐL110 Thôn Minh Tân, xã Đại Phong 3.00 180.0 1751739 529394 Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1751868 529480
1751818 529645
1751660 529578
3 ĐL116 Thôn Mỹ Nam, xã Đại Tân 1.50 90.0
1751589 532016
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1751675 532059
1751602 532204
1751523 532172
4 ĐL105 Thôn Nghĩa Tân, xã Đại Nghĩa 5.00 300.00
1758572 535584
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1758761 535559
1758750 535261
1758570 535343
5 ĐL106 Thôn Song Bình, xã Đại Quang 5.00 300.0
1758137 534257
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1758287 534142
1758211 533928
1758007 534035
6 ĐL107 Thôn Đông Lâm, xã Đại Quang 5.00 300.00
1756443 530181
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1756616 530146
1756571 529928
1756392 529963
7 ĐL108 Thôn Lâm Tây, xã Đại Đồng 4.00 240.0
1755543 527600
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1755673 527564
1755583 527314
1755453 527384
8 ĐL109 Thôn Lâm Tây, xã Đại Đồng 5.00 300.00
1755523 526919
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1755630 526824
1755544 526496
1755405 526583
9 ĐL104 Thôn Đại An, xã Đại Nghĩa 8.00 480.00
1759488 537004
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1759570 536889
1759292 536461
1759166 536586
10 ĐL111 Thôn Minh Tân, xã Đại Phong 3.00 180.00
1752524 529280
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1752413 529438
1752539 529575
1752620 529504
11 ĐL112 Thôn Ngọc Thạch, xã Đại Hồng
4.50 270.0 1752439 527600 Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1752531 527803
1752375 527924
1752275 527704
12 ĐL113 Thôn Phước Lâm, xã Đại Hồng 6.00 360.00
1751730 521763
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1751746 522113
1751569 522172
1751556 521850
13 ĐL114 Thôn Thạnh Tân, xã Đại Chánh 6.50 390.0
1749224 529563
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1749004 529491
1748929 529766
1749153 529829
14 ĐL115 Thôn Trà Đức, xã Đại Tân 7.00 420.00
1750952 531070
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1751099 531182
1750901 531515
1750758 531413
15 ĐL103 Thôn Phú Hải, xã Đại Hiệp 6.00 360.0
1761712 539533
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1761901 539500
1761821 539208
1761603 539288
16 ĐL100 Thôn Phú Qúy, xã Đại Hiệp 4.00 240.0
1761168 538887
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1761357 538860
1761305 538622
1761130 538716
17 ĐL117 Thôn Tân Hà, xã Đại Lãnh 7.00 420.0
1752367 518658
Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp
1752456 518371
1752244 518256
1752160 518540
83.00 4,980.0
ĐÔNG GIANG
Cát xây dựng
1 ĐG1 Mỏ cát xây dựng thôn Xà Nghìn, xã Zà Hung
7.32 109.8 1757694 488352 Bãi bồi ven sông, suối
1757662 488366
1757596 488269
1757609 488215
1757642 488219
1757694 488352
2 ĐG2 Thôn Sông Voi, xã Jơ Ngây 2.10 31.5
1764847 506225
Bãi bồi ven sông, suối1764697 506091
1764632 506161
1764760 506310
3 ĐG3 Thôn 6, xã Ba 2.95 44.3
1766948 516046
Bãi bồi ven sông, suối
1767052 516054
1767028 516054
1766945 516292
1766895 516183
12.37 185.6
Đá xây dựng
1 ĐG19 Thôn K9, xã Sông Kôn 2.22 444.0
1763840 497478
QH3 loại rừng là rừng SX
1763640 497524
1763596 497426
1763761 497367
2 ĐG22 Mỏ sông Bung 5, A Sờ, Mà 2.51 502.0 1749136 497884 QH3 loại rừng là rừng
Cooih SX1749188 497777
1749257 497796
1749331 497827
1749266 497959
1749187 497938
3 ĐG21 Thôn A Sờ, xã Mà Cooih 1.50 300.0
1751906 493109
QH3 loại rừng là rừng SX
1751824 493109
1751783 493289
1751868 493289
4 DG23 Thôn La Đàng, xã Jơ Ngây 4.60 920.0
1761714 499764
QH3 loại rừng là rừng SX
1761919 499690
1761911 499497
1761682 499543
5 §G14 Thôn 4, xã Ba 1.00 200.0 1766150 511900 Rừng SX, núi thấp
11.83 2,366.0
Sét gạch ngói
1 ĐG30 Thôn Dốc Kiền, xã Ba (KV1) 4.10 123.00 1764420 520500 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
4.10 123.00
TÂY GIANG
Cát xây dựng
1 TG1 Thôn Acấp, xã Anông 0.80 12.0
1763239 470747
Bãi bồi ven suối
1763269 470757
1763253 470876
1763138 470978
1763114 470955
1763228 470859
2 TG2 Thôn Acấp, xã Anông 1.00 15.0
1761679 471488
Bãi bồi ven suối
1761701 471506
1761778 471394
1761710 471348
1761520 471439
1761532 471461
1761705 471381
1761743 471405
1.80 27.00
Đá xây dựng
1 TG5 Thôn Agriíh, xã Axan 1.60 320.0
1746144 452083 Rừng SX, núi thấp
1746218 452100
1746260 451887
1746187 451875
2 TG6 Thôn Atép I, xã Bhalêê 1.50 300.0
1765576 475351 Rừng SX, núi thấp
1765446 475420
1765532 475519
1765640 475442
3 TG7 Thôn Jơda, xã Lăng 1.00 200.0
1755693 473950 Rừng SX, núi thấp
1755673 473996
1755488 473915
1755508 473870
4 TG 4 Thôn K.Noonh, xã A Xan 0.50 100.0 1751858 450000 RừngSX, núi thấp
4.60 920.0
NAM GIANG
Cát xây dựng
1 NG3 Thôn Rô, xã Cà Ry 1.44 21.60 1727546 510424 Bãi bồi Sông Cái,
UBND xã quản lý
2 NG4 Thôn Rô, xã Cà Ry 2.86 42.90 1726377 510692 Bãi bồi Sông Cái, UBND xã quản lý
4.30 64.5
Đá xây dựng
1 NG10 Thôn Hoa-Thạnh Mỹ. - 1745540 511300 Rừng SX, Núi thấp
2 NG 11 Thôn Ngói, xã Cà Dy - 1731650 506750 Rừng SX, Núi thấp
0.00 -
HỘI AN
Cát xây dựng
1 HA3 Khu vực Thanh Hà- Cẩm Kim (khối IIIA) 59.43 891.45 1755446 560996 Cát lòng sông
2 HA1 Khu vực Cẩm Kim (khối IA) 86.52 6,489.00 1754459 559472 Cát lòng sông
3 HA2 Khu vực Thanh Hà- Cẩm Kim (khối IIA) 54.99 5499.0 1755910 559579 Cát lòng sông
4 HA4 Khu vực Cẩm Nam- Cẩm Kim (khối IVA) 112.00 1,680.00 1754644 564132 Cát lòng sông
5 HA5 Khu vực cầu Cẩm Nam- Cẩm Thanh (khối IB) 59.65 894.75 1755481 564362 Cát lòng sông
372.6 15,454.2
TAM KỲ
Cát xây dựng
1 TK4 Bãi Sông nhánh,Tam Ngọc 4.00 60.0 1716650 578900 Lòng khe cạn
2 TK2 Khu 2, sông An Hà, phường An Phú 15.00 300.00 1723937 578505 Sông cạn
3 TK1 Khu 1, sông An Hà, phường An Phú 4.20 105.0 1724131 578014 Sông cạn
4 TK3 Sông Tam Kỳ, xã Tam Ngọc 8.69 260.7 1716273 578602 Sông cạn
31.89 725.70
Đất san lấp
1 TK5 Đồi dốc Ông Đào, Phường An Phú 7.8 507.00
1724224 580665
Đất đồi do UBND phường quản lý
1724333 580787
1723803 581155
1723761 581084
2 TK9 Đồi ông Chí, thôn Đồng Nghệ, xã Tam Ngọc
10.0 1,000.00 1717412 578591 Đất đồi do UBND phường quản lý
1717818 578249
1717944 578376
1717547 578733
3 TK10 Đồi núi Lang thôn Phú Ninh, xã Tam Ngọc 13.0 1,300.00
1717336 577806 Đất đồi do UBND phường quản lý
1717322 577998
1716650 577893
1716735 577695
4 TK6 Đồi Bà Ty, xã Tam Phú 3.5 245.00
1723259 581796 Đất đồi do UBND phường quản lý
1723354 581923
1723179 582050
1723078 581926
5 TK7 Núi Trà Cai, thôn Thuận Trà, Phường Hòa Thuận 5.4 432.00
1721884 575059
Đất đồi do UBND phường quản lý
1722004 575236
1721786 575370
1721675 575183
6 TK8 Đồi thôn Thuận Trà, phường Hòa Thuận
42.0 2,520.00 1720839 576267 Đất đồi do UBND phường quản lý
1721055 576808
1720103 577081
1720014 576860
Phụ lục 3BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN DỰ TRỮ LÀM VLXDTT
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 126 /NQ-HĐND ngày 11 tháng 7 năm 2014 của HĐND tỉnh Quảng Nam)
Stt Tên điểm Địa điểmDiện tích (ha)
Tài nguyên dự kiến
(1000m3)
Tọa độ VN 2000; kinh tuyến 107độ 45 phút;
múi chiếu 3 độHiện trạng sử dụng đấtTọa độ khép góc khu
vực mỏ
X(m) Y(m)BẮC TRÀ MY
Đá xây dựng
1 BTM 20 Thôn 4, Trà Nú 2.30 690.00
1693496 557467 Hiện trạng chưa bị tác động1693362 5576631693298 5575921693434 557382
2 BTM 22 Thôn 5, xã Trà Giác 14.70 4410.00
1686720 541365 Hiện trạng chưa bị tác động1686384 5416721686158 5414291686507 541133
3 BTM 25 Thôn Dương Thạnh, xã Trà Dương 3.00 1,200.00
1699145 553270 Hiện trạng chưa bị tác động1699024 5534401698908 5533541699037 553183
4 BTM 26 Thôn 1, xã Trà Đốc 11.00 4,400.00
1696812 542007 Trước đây đã khai thác một phần phục vụ công trình thủy điện sông Tranh 2
1696812 5424431696559 5424431696559 542007
31.00 10700.00 Đất san lấp
1 BTM33 Thôn 4, xã Trà Kót (I) 15.50 1,550.00
1699414 569222 Đất đồi do hộ gia đình quản lý1699290 5692511699012 5692251699012 5696251699414 569622
2 BTM44 Tổ Đồng Trường 2, thị trấn Trà My 12.30 1,230.00
1696303 549038 Đất đồi do hộ gia đình quản lý1696316 5494931696484 5496291696539 5495841696496 549934
27.80 2,780.00
NAM TRÀ MYĐá xây dựng
1 NTM13 Tăk Nầm, thôn 3, Trà Don 3.74 1,122.00
1667085 537254Đất trồng cây hàng năm của dân (Đất nương rẫy của nhân dân)
1667068 5374141666987 5374411666885 5374561666880 537237
2 NTM15 Thôn 1, xã Trà Don 2.50 750.00
1670555 538376
Đất trồng cây hàng năm của dân
1670893 5385411670873 5386191670829 5386081670530 538428
6.24 1,872.00
TIÊN PHƯỚCĐá xây dựng
1 TP20 Thôn 8, xã Tiên Mỹ 17.86 5,358.00 1714200 561500 Rừng SX, Gò đồi thấp
2 TP22 Thôn 7A, xã Tiên Cảnh 3.40 1020.00 1711300 557850 QH3 loại rừng là rừng SX
3 TP25 Hố Hầm, thôn 1, xã Tiên Lập 5.30 1590.00 1704600 564900 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
17.86
5,358.00
Sét gạch ngói
1 TP31 Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà 9.86 246.50 1719800 554400 Ruộng Ven suối nhỏ
2 TP34 Thôn Cẩm Phô, xã Tiên Cẩm 7.68 192.00 1719700 556300 Ruộng ven suối nhỏ
17.54
438.50
Đất san lấp
1 TP41 Thôn 5, xã Tiên Hiệp 1.70 170.00 1706650 555250 QH3 loại rừng là rừng SX và
đất khác
2 TP44 Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm 1.17 117.00 1720420 557750 QH3 loại rừng là rừng SX và
đất khác
3 TP49 Thôn 8, xã Tiên Lãnh 2.45 245.00 1710050 543700 QH3 loại rừng là đất khác
4 TP50 Thôn 6, xã Tiên Ngọc 2.18 218.00 1707100 550150 QH3 loại rừng là đất khác
5 TP52 Thôn Trung An, xã Tiên Hà 2.58 258.00 1720230 554600 QH3 loại rừng là đất khác
6 TP54 Thôn 1, xã Tiên Lộc 2.74 274.00 1711350 564400 QH3 loại rừng là đất khác
7 TP57 Thôn 2, xã Tiên Cảnh 2.10 210.00 1706950 559550 QH3 loại rừng là đất khác
8 TP59 Thôn 7, xã Tiên Thọ 2.07 207.00 1712470 565450 QH3 loại rừng là đất khác
9 TP64 Thôn 3, xã Tiên Lộc1.90 190.00
1710158 563695 Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất do nhân dân quản lý 1710203 563734
1710031 564035
1709990 564005
18.89 1,889.00
NÚI THÀNHPHÚ NINH
Đất san lấp
1 PN30 Rừng Miếu, thôn Vĩnh Quý, xã Tam Vinh 5.0 150.0
0 1721452 568579QH3 loại rừng là đất khác
2 PN41 Núi Lang, thôn Đại Hanh, xã Tam Đại 60.0 6,000.0
0 1716791 575239QH3 loại rừng là đất khác
3 PN44 Rừng Độn, xã Tam Vinh 11.0 275.00 1718774 567640
QH3 loại rừng là đất khác
76 6,425.00
THĂNG BÌNHSét gạch ngói
1 TB38 Tổ 15+16, thôn Quý Xuân, Bình Quý 8.60 258.0
0 1736171 560062 Đất hoang
8.60 258.0
Đất san lấp
1 TB 59 Tổ 19, thôn Lý Trường, xã Bình Phú 2.50 250.0
0 1729874 561768Đất hoang
2 TB 60 Thôn Điện An, xã Bình Định Nam 5.00 500.00 1733451 560505
Đất hoang
3 TB 62 Tổ 11, thôn 3, Bình Dương 2.00 100.00 1746345 568539
Đất hoang
1731334 557453
9.50 850.0
HIỆP ĐỨC
QUẾ SƠNĐá xây dựng
1 QS31 Đá Hàm-Thôn Cang Tây-TT Đông Phú.
0.00 1735566 551199 Rừng SX, núi thấp
2 QS32 Th Tam Hòa-TTr. Đ. Phú. 0.00 1734842 549764 Rừng SX, núi thấp
3 QS33 Trầm Dù-Thôn Nghi Hạ-xã Quế Hiệp.
- 1736658 551953 Rừng SX. Núi thấp
4 QS34 Hồ Hữu, xã Quế Hiệp. 0.00 1739257 551963 Đất SX. Gò, đồi thấp
5 QS36 Gò Ông Bịch-Thôn Đại Lộc-xã Quế Hiệp.
0.00 1738459 548827 Đất SX. Gò, đồi thấp
6 QS37 Hố Bia-Th. 6,Quế Thuận - 1735532 554177 Đất SX. Gò, đồi thấp7 QS38 0.00 1736243 543887 Đất SX. Gò, đồi thấp8 QS39 Thôn Lộc Sơn, Quế Long. 0.00 1734438 544642 Rừng SX, núi thấp9 QS40 - 1733354 547642 Rừng SX.Gò, đồi thấp10 QS42 Lộc Thượng 2, Q. Long. 0.00 1730726 547945 Rừng SX, núi thấp11 QS43 0.00 1732116 543436 Đất SX. Gò, đồi thấp12 QS46 Xuân Quê 2, Quế Long. - 1740680 554770 Rừng SX. Núi thấp
13 QS47 Hương Mao - Phú Thọ 26.32 7896
1741954 558067 Núi cao, trồng keo1742030 558415 1741742 558191 1741785 557621 1742338 557976
14 QS49 Hố Bà Bia- Quế Thuận 7.37 2,211.0
1735919 553164 Đồi, trồng keo1736116 5532021735821 5534141735721 5530811736090 553123
15 QS51 Hố Hữu- Quế Hiệp 24.68 7404
1739756 552095 Núi cao, trồng keo1740117 5520981739699 5524591739464 552180
1739723 551701
16 QS54 Hóc Điều- Đông Phú 0.87 261.0
1734999 549249 Rừng thấp1735004 5493661734929 5492491734980 5491881735033 549304
17 QS55 Núi Đất- Quế An 3.10 930
1731688 548502 Rừng sản xuất1731695 5486891731602 5483881731640 5483391731800 548520
18 QS57 Hố ông Tôn- Quế An 1.43 429.0
1727995 547488 Rừng sản xuất1728050 5475631727970 5475531727993 5473931728099 547433
19 QS58 Hố Đường- Quế Phong 4.52 1356
1733582 544712 Trồng keo1733699 5448231733558 5448541733433 5445871733606 544557
20 QS59 Cấm Đá- Quế Phong 7.69 2307
1731519 546404 Gò đồi, trồng keo1731580 5465571731367 5466061731295 5465121731512 5462361731677 546397
21 QS61 Nỗng Ấp 1 -Quế Long 11.78 3,534.0
1734319 544432 Núi trồng keo1734320 5447641734247 544763
1734121 5445021734180 5442991734364 5442121734453 544531
22 QS62 Cấm Nước- Quế Long 8.95 2685
1735229 548256 Núi trồng keo1735333 5484051735219 5484311735100 5483521735030 5481081735260 5480541735283 548248
23 QS64 Rẫy Hợt- Quế Hiệp 26.62 7986
1739798 552063 RSX - Núi cao1740142 5519131740007 5512881739580 551449
123.33
36,999.0
Sét gạch ngói
1 QS70 Thôn 4-Phú Thọ. 0.00 1740068 561613 Đồng bằng ven suối
2 QS73 Đồng Mậu- Thôn Cang Tây-TT Đông Phú. 0.00 1733134 552915 Đất SX. Chân núi
3 QS76 Liễu Hoa-Thôn Nghi Trung-xã Quế Hiệp. 0.00 1738037 550632 Đất SX.Ven suối nhỏ
4 QS79 Thôn Lộc Đại-xã Q.Hiệp. 0.00 1737184 553643 Đất SX.Ven suối nhỏ
5 QS80 Thổ Đồng Sét-Thôn1-xã Quế Thuận. 0.00 1737670 555574 Đồng bằng ven suối nhỏ
6 QS81 Đồng Trâm,T6, Quế Thuận 0.00 1735064 554187 Đồng bằng ven suối
7 QS83 Thôn Thạch Thượng-Xã Quế Phong. 0.00 1731035 547121 Ven suối nhỏ
8 QS85 Đồng Độ-Thôn Lộc Trung-Xã Quế Phong. 0.00 1732480 545568 Đất SX. Ven suối nhỏ
9 QS88 Trung Lộc-xã Quế Minh.2 0.00 1729916 551804 Đất SX.Ven suối nhỏ
10 QS90 Rừng Lớn-Xã Quế Châu. 0.00 1733816 555103 Đất SX.Ven suối nhỏ
0.00 -
Đất san lấp
1 QS117 Núi Ly, Thôn 3, Quế Cường 9.55 286.50
1741983 559438 Đất SX.Ven suối nhỏ
9.55 286.50
PHƯỚC SƠN
Đá xây dựng
1 PS10 Khối 6, Khâm Đức - 1706600 504800 Rừng SX, núi thấp
2 PS13 Thôn Long Viên-Phước Mỹ 0.00 1694180 498462 Rừng SX, núi thấp
3 PS15 Thôn 5, Phước Hòa 3.10 930.00 1708250 509980 Rừng SX, núi thấp
3.10 930.00
NÔNG SƠN
Đá xây dựng
1 NS20 Gò Đồn,T. PhongQuế Lộc. - 1735000 541350 Rừng SX, gò đồi
2 NS23 Dốc Đá-Phú Gia, Q.Phước - 1731700 526200 Rừng SX, Núi thấp
3 NS22 Đá Đen-T.Phú Gia 2 0.00 1731700 526700 Rừng SX, Núi thấp
0.00 -
DUY XUYÊN Đá xây dựng
1 DX20 Hóc Mùn-Mỹ Sơn- Duy Phú. 0.00 1746800 538900 Rừng SX, gò đồi
2 DX22 Hố Ga-T.Phú Nham-xã Duy Sơn. - 1746350 548450 Rừng SX, Núi thấp
3 DX23 Hố Ông Thức, Duy Trinh. - 1749200 548300 Rừng SX
4 DX24 Thôn Tĩnh Yên, Duy Thu 0.00 1744800 532800 Rừng SX, Núi thấp
5 DX25 Vườn Lầu, Duy Sơn 0.00 1745000 545000 Rừng SX, Núi thấp
6 DX27 Hố Chè, Ch. Sơn, D.Trinh 0.00 1748300 546800 Rừng SX, Núi thấp
7 DX29 Thôn Cẩm An, Duy Trung - 1742600 551200 Rừng SX, Núi thấp
8 DX30 Thôn 4, xã Duy Hòa - 1746100 539900 Rừng SX, Núi thấp
9 DX32 Thôn Bàn Sơn, xã Duy Phú 6.46 1938.00 1745400 536000 QH3 loại rừng là đất khác
6.46 1,938.00
Sét gạch ngói
1 DX45 Nổng Tranh, Thôn 4+5, xã Duy Hoà 50.00 1,750.00 1747000 540700 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác
50.00 1,750.0
0 ĐIỆN BÀNĐẠI LỘC
Đá xây dựng1 §L30 Thôn Hà Thanh, Đại Đồng 0.00 1755100 524000 Rừng SX, núi thấp
2 §L31 Thô Thạnh Phú, Đại Chánh - 1749700 530000 Rừng SX, núi thấp
3 §L32 Thôn Trà Đức, Đại Tân 0.00 1751300 530400 Rừng SX, núi thấp
4 §L34 T. Đại Khương, Đại Chánh 0.00 1748000 531700 Rừng SX, núi thấp
5 §L36 Thôn Đồng Chàm, Tân Đợi, xã Đại Sơn 0.00 1746000 513000 Rừng SX, núi thấp
6 §L41 Thôn Hoà Hữu Tây, xã Đại Hồng 25.10 11295.00 1748700 517500 QH3 loại rừng là đất khác
7 §L47 Thôn Xuân Tây, xã Đại Tân 16.60 7,470.00 1749300 532300 QH3 loại rừng là đất khác
8 §L48 Thôn Phú Hải, Xã Đại Hiệp 32.56 14652.00 1761800 538400 QH3 loại rừng là rừng SX
9 §L49 Thôn Phú Quý, xã Đại Hiệp 4.37 1,966.50 1761700 537800 Khu vực xin gia hạn giấy phép
78.63 35,383.5
Sét gạch ngói
1 §L60 Thôn 5 xã Đại Hưng - 1756100 514150 Đồng bằng ven sông
2 §L63 Thôn 14, Đại Lãnh - 1753900 523500 Đồng bằng ven sông
3 §L66 Thôn Tam Hòa, Đại Quang - 1756850 532800 Đồng bằng sát núi
4 §L68 Thôn Lâm Tây, Đại Đồng - 1754500 528000 Đồng bằng sát núi
5 §L70 Th. Nghĩa Tây, Đại Nghĩa - 1758200 535500 Đồng bằng sát núi
6 §L72 Thôn Phiếm ái, Đại Nghĩa - 1757900 537900 Đồng bằng ven sông
7 §L76 Thôn Nam Phước, Thuận Mỹ, xã Đại Phong - 1752000 529700 Đất SX, gò đồi thấp.
8 §L77 Thôn Xuân Đông, Đại Chánh - 1750500 533100 Đất SX. Gò đồi thấp
0.00 -
ĐÔNG GIANG
Đá xây dựng
1 §G10 Dốc Kiền-Xã Ba. 0.00 1764400 520100 Rừng SX, Núi thấp
2 §G11 Thôn Phú Son, Xã Ba. - 1763800 521735 Rừng SX, Núi thấp
3 §G12 Thôn Bhồồng, xã Sông Kôn. 0.00 1764320 501100 Rừng SX, Núi thấp
4 §G13 Thôn Bhồồng, xã Sông Kôn - 1764900 500400 Rừng SX, Núi thấp
5 §G15 Thôn Ba Liên, xã Ating 0.00 1766600 510900 Rừng SX, Núi thấp
6 ĐG17 Thôn Gố, xã Zà Hung 3.51 1,053.00
1757923 488893
QH3 loại rừng là rừng SX1757756 4890101757854 4891581758017 4890241757923 488893
7 ĐG18 Thôn Chờ Nết, xã A Ting 4.53 1359
1766740 508784
QH3 loại rừng là rừng SX1766942 5090011767051 5088861766856 508680
8 ĐG20 Thôn 4, xã Ba 4.68 1404
1765956 511787
QH3 loại rừng là rừng SX1765950 5120331765761 5120291765766 511781
12.72 3,816.0
TÂY GIANGĐá xây dựng
1 TG 3 Thôn AG Rồng, xã ATiêng 1.50 450.00 1756000 475500 RừngSX, núi thấp
2 TG8 Thôn NaI, xã Lăng 1.50 450
1754933 462709 Rừng SX, núi thấp.1754771 462850 1754823 462903 1754796 462760
3.00 900