phụ lục 2: · web viewphụ lục 2: bẢng tỔng hỢp quy hoẠch thĂm dÒ, khai thÁc cÁc...

132
Phụ lục 2: BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH THĂM DÒ, KHAI THÁC CÁC ĐIỂM MỎ KHOÁNG SẢN LÀM VLXDTT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM – GIAI ĐOẠN TỪ NAY ĐẾN NĂM 2020 – TẦM NHÌN ĐẾN 2030 (Ban hành kèm theo Nghị quyết số 126/2014/NQ-HĐND ngày 11 tháng 7 năm 2014 của HĐND tỉnh Quảng Nam) TT Tên điểm Địa điểm Diện tích (ha) Trữ lượng và Tài nguyên dự kiến (1000m 3 ) Tọa độ VN 2000; kinh tuyến 107độ 45 phút; múi chiếu 3 độ Hiện trạng sử dụng đất Tọa độ khép góc khu vực mỏ X(m) Y(m) BẮC TRÀ MY Cát xây dựng 1 BTM4 Thôn Dương Hòa, xã Trà Sơn 3.20 48.0 1695991 549219 Bãi bồi, chưa khai thác 1696017 549619 1695937 549620 1695911 549220 2 BTM5 Sông Trường, Thôn 4, xã Trà Giang 2.30 34.5 1695948 551080 Bãi bồi, chưa khai thác 1695959 551131

Upload: others

Post on 31-Jan-2020

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Phụ lục 2:

BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH THĂM DÒ, KHAI THÁC CÁC ĐIỂM MỎ KHOÁNG SẢN LÀM VLXDTTTRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM – GIAI ĐOẠN TỪ NAY ĐẾN NĂM 2020 – TẦM NHÌN ĐẾN 2030

(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 126/2014/NQ-HĐND ngày 11 tháng 7 năm 2014 của HĐND tỉnh Quảng Nam)

TT Tên điểm Địa điểm Diện tích (ha)

Trữ lượng và Tài nguyên dự kiến

(1000m3)

Tọa độ VN 2000; kinh tuyến 107độ 45 phút; múi chiếu 3 độ

Hiện trạng sử dụng đấtTọa độ khép góc khu

vực mỏ

X(m) Y(m)

BẮC TRÀ MY

Cát xây dựng

1 BTM4 Thôn Dương Hòa, xã Trà Sơn 3.20 48.0

1695991 549219

Bãi bồi, chưa khai thác

1696017 549619

1695937 549620

1695911 549220

2 BTM5 Sông Trường, Thôn 4, xã Trà Giang

2.30 34.5 1695948 551080 Bãi bồi, chưa khai thác

1695959 551131

1695900 551355

1695809 551409

1695791 551349

1695901 551134

3 BTM6 Suối ồ ồ, Thôn 5, xã Trà Giang 1.70 25.5

1695382 551604

Bãi bồi, chưa khai thác

1695267 551702

1695115 551551

1695152 551543

1695268 551582

4 BTM7 Thôn Phương Đông, xã Trà Đông 7.90 118.5

1701340 561034

Bãi bồi, chưa khai thác

1701148 561684

1701053 561658

1701135 561369

1701050 561221

5 BTM9 Sông Trạm, xã Trà Đông (II) 3.30 49.5

1699430 566374

Bãi bồi, chưa khai thác

1699379 566348

1699198 566726

1699297 566760

6 BTM11 Sông Trót, xã Trà Kót (I) 4.20 63.0 1698117 567464 Bãi bồi, chưa khai thác

1698154 567547

1698027 567684

1697836 567755

1697785 567691

7 BTM3

Thôn Lâm Bình Phương, thôn Dương Hòa - xã Trà Sơn và Tổ Trấn Dương, thị trấn Trà My

5.20 78.0

1695633 548354

Bãi bồi, chưa khai thác

1695653 548354

1695654 548297

1695681 548217

1695922 548068

1695941 547979

1696086 547888

1696125 547733

1696044 547726

1696000 547857

1695906 547975

1695889 548009

1695747 548066

1695644 548156

1695623 548278

8 BTM8 Sông Trạm, xã Trà Đông (I) 5.00 75.0

1699668 564738

Bãi bồi, chưa khai thác

1699612 564696

1699284 565187

1699369 565393

1699415 565387

1699356 565188

9 BTM10 Thôn Hòa An, xã Trà Đông 1.10 16.5

1700164 563494

Bãi bồi, chưa khai thác

1700233 563462

1700255 563527

1700215 563633

1700174 563622

1700159 563582

10 BTM12 Sông Trót, xã Trà Kót (II) 2.82 42.3

1698995 567061

Bãi bồi, chưa khai thác

1698988 567012

1698601 567071

1698617 567165

      36.72 550.8      

Đá xây dựng

1 BTM 23 Thôn 1, xã Trà Giác 4.00 800.0

1685919 544187

Hiện trạng chưa bị tác động

1686089 544382

1685991 544506

1685794 544320

2 BTM 21 Thôn 5, xã Trà Giác 2.28 456.0

1686269 540424

Hiện trạng chưa bị tác động

1686400 540306

1686313 540212

1686179 540332

3 BTM 24 Núi Đá Bàn, thôn Dương Lâm, xãTrà Dương 4.00 800.0

1701893 552384

Hiện trạng chưa bị tác động

1701893 552614

1701757 552614

1701757 552384

      10.28 2,056.0      

Đất san lấp

1 BTM30 Thôn Phương Đông, xã Trà Đông (I)

7.10 710.0 1699440 562230 Đất đồi

1699610 562294

1699740 562126

1699968 562030

1699983 561976

1699683 561978

2 BTM31 Thôn Phương Đông, xã Trà Đông (II) 4.30 430.0

1699411 562351 Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1699368 562526

1699456 562578

1699545 562572

1699610 562423

1699611 562354

3 BTM32 Thôn Thanh Trước, xã Trà Đông 17.30 1,730.0

1698859 565857

Đất đồi

1698843 565968

1698721 566395

1699029 566483

1699151 565899

4 BTM35 Thôn 1, xã Trà Tân 1.00 100.0

1694117 544692

Đất đồi 1694157 544597

1694241 544628

1694209 544730

5 BTM37 Thôn 6, xã Trà Tân 1.80 180.0 1695716 546099 Đất đồi

1695629 546142

1695555 546131

1695526 546071

1695656 545978

6 BTM38 Thôn 7, xã Trà Tân 4.10 410.0

1694122 543134

Đất đồi

1694066 543206

1694077 543334

1694271 543367

1694312 543202

7 BTM42 Thôn 1, xã Trà Giang 3.00 300.0

1695992 552020 Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1695989 551875

1696112 551808

1696194 552019

8 BTM43 Thôn 3, xã Trà Giang 2.70 270.0

1696304 552728

Đất đồi 1696333 552553

1696462 552537

1696464 552739

9 BTM47 Tổ Đồng Bộ, thị trấn Trà My 27.50 2,750.0 1697245 550309 Đất đồi do hộ gia đình

quản lý1697300 550383

1697245 550018

1697338 550641

1697801 550991

1697883 551101

1698055 550972

1697410 550187

10 BTM34 Thôn 4, xã Trà Kót (II) 3.40 340.0

1699410 569218

Đất đồi

1699291 569245

1699177 569237

1699177 569087

1699410 269093

11 BTM36 Thôn 2, xã Trà Tân 3.70 370.0

1694043 545144 Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1694047 545082

1694076 545021

1694352 545106

1694338 545221

12 BTM39 Thôn 2, xã Trà Nú 5.50 550.0 1698568 561827 Đất đồi do hộ gia đình

quản lý1698404 561733

1698366 561726

1698223 561822

1698390 562038

13 BTM40 Thôn 4, xã Trà Nú 26.40 2,640.0

1693639 559710

Đất đồi

1693592 559543

1693636 559288

1693584 559165

1693609 558856

1693914 558845

1693892 559786

14 BTM41 Thôn Dương Hòa, xã Trà Sơn 3.00 300.0

1695800 549874

Đất đồi 1695865 550086

1695741 550145

1695676 549923

15 BTM45 Tổ Đàng Nước, thị trấn Trà My

4.10 410.0 1696996 549862 Đất đồi do hộ gia đình quản lý

1696993 549921

1697093 550010

1697269 549950

1697225 549775

16 BTM46 Tổ Mậu Cà, thị trấn Trà My 6.80 680.0

1697746 551589

Đất đồi

1697850 551468

1697835 551375

1697720 551152

1697538 551182

      121.70 12,170.0      

NAM TRÀ MY

Cát xây dựng

1 NTM1 Sông Tranh, thôn 4, Trà Cang 0.34 5.1 1672883 539398

Bãi bồi sông suối           1672866 539415

          1672911 539464

          1672978 539438

2 NTM2 Ngã 3 sông Nước Là, thôn 1, Trà Mai

0.17 2.6 1675642 538520 Bãi bồi sông suối

1675669 538546

1675703 538565

1675712 538547

1675690 538521

1675660 538514

      0.51 7.7      

Đá xây dựng

1 NTM10 Tăk Ngô, thôn 2, xã Trà Mai 0.62 124.0

1673627 539372

Đất rừng sản xuất1673663 539412

1673767 539342

1673740 539307

2 NTM14 Suối Lồ Ô, thôn 1, Trà Dơn 2.45 490.0

1685667 534069

Đất rừng sản xuất

1685771 534072

1685775 534180

1685735 534280

1685628 534280

3 NTM11 Thôn 1, xã Trà Vân 0.72 144.0

1670471 545253

Đất rừng sản xuất1670461 545328

1670360 545141

1670420 545157

4 NTM12 Măng Dí 2, thôn 1, Trà Nam 0.82 164.0 1663786 533883 Đất rừng sản xuất

1663800 533785

1663690 533800

1663691 533827

1663715 533863

      4.61 922.0      

TIÊN PHƯỚC

Cát xây dựng

1 TP09 Bãi thôn3, Tiên An 11.01 165.2 1706500 560500 Bãi sông Bồng Miêu

2 TP10 B. đá Giăng, T2,Tiên Cảnh 4.07 61.1 1708300 559750 Bãi sông Bồng Miêu

3 TP03 Bãi Thác Lội, Tiên Kỳ 5.18 77.7 1711100 561100 Bãi bồi sông Tiên

4 TP04 Bãi Vực Tròn, Tiên Kỳ 3.03 45.5 1712600 559600 Bãi bồi sông Tiên

5 TP05 Hội An-Tiên Châu. 17.86 267.9 1715150 557400 Bãi bồi sông Tiên

6 TP12 Thôn 3, xã Tiên Lãnh 2.00 30.0

1709784 546605

Đất bãi bồi ven sông 1709731 546626

1709915 546898

1709976 546861

7 TP13 KV1, thôn 9, xã Tiên Lãnh 1.50 22.51709163 543228

Đất bãi bồi ven sông 1709066 543478

1709117 543495

1709217 543255

8 TP01 Thôn 2-Tiên Lộc. 4.60 69.0 1710200 563600 Bãi bồi sông Tiên

9 TP02 Thôn 3-Tiên Lộc. 14.60 219.0 1711000 561000 Bãi bồi sông Tiên

10 TP06 Bãi Mông Bùi, Tiên Lập 2.59 38.9 1708000 566700 Bãi bồi sông Tiên

11 TP07 Bãi Quế Phương, Tiên Lập 1.72 25.8 1707400 566700 Bãi bồi sông Tiên

12 TP08 Bãi thôn2, Tiên An 5.84 87.6 1705400 560000 Bãi sông Bồng Miêu

13 TP11 Thác Miếu, T2, Tiên Cảnh 4.14 62.1 1708700 559600 Bãi sông Bồng Miêu

      78.14 1,172.1      

Đá xây dựng

1 TP26 Thôn 5, xã Tiên Hiệp 2.10 420.0

1706059 552982

Đất đồi, trồng rừng sản xuất

1705817 553033

1705835 553120

1706062 553071

2 TP21 Thôn1, Tiên Cảnh 2.33 466.0 1707600 557650 Rừng SX, Gò đồi thấp

3 TP23 Thôn 1, xã Tiên Lộc 2.40 480.0 1711100 565250 QH3 loại rừng là đất khác

4 TP24 Hố Ông Bàng, thôn 4, xã Tiên Lập 5.38 1,076.0 1707600 565200 QH3 loại rừng là rừng

SX và đất khác

      12.21 2442.0      

Sét gạch ngói

1 TP33 Đồng Cây Khế, Tiên Cẩm 4.18 104.5 1721100 558300 Đất sát chân núi

2 TP35 Thôn2, Tiên Cảnh 14.68 367.0 1707000 558700 Đất sát chân núi

3 TP37 Thôn 7, xã Tiên Lãnh 1.80 45.0

1711029 543154

Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất

1711016 543335

1711114 543342

1711128 543161

4 TP36 Thôn 3, xã Tiên Phong 20.80 520.0 1719400 566350 QH3 loại rừng là đất khác

5 TP30 Thôn 8-Tiên Mỹ. 2.02 50.5 1715000 561500 Đất ven suối nhỏ

6 TP32 Đồng Ông Tuần, Tiên Cẩm 4.06 101.5 1719850 558350 Đất sát chân núi

      47.54 1188.5      

Đất san lấp

1 TP53 Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà 0.63 63.0 1719800 552500 QH3 loại rừng là đất khác

2 TP61 KV1 thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm 0.81 81.0 1721087 561148 Đất đồi thấp, trồng

rừng sản xuất

          1721003 561175

          1720876 561248

          1721090 561211

3 TP62 KV2 thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm 0.87 87.0

1721065 560685

Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất

1721000 560707

1720981 560829

1721061 560814

4 TP63 KV2, thôn 9, xã Tiên Lãnh 2.20 220.0

1709903 544043 Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất 1709934 544134

1709744 544196  

1709700 544081  

5 TP65 Thôn 1, xã Tiên Lộc 1.50 150.0

1711246 564645 Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất 1711331 564766

1711411 564678  

1711344 564585  

6 TP40 Thôn 2, xã Tiên Hiệp 0.81 81.0 1705350 551700 QH3 loại rừng là đất khác

7 TP42 Thôn 2, xã Tiên Mỹ 1.19 119.0 1715920 562800 QH3 loại rừng là đất khác

8 TP43 Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm 0.62 62.0 1720170 558500 QH3 loại rừng là rừng

SX và đất khác

9 TP45 Thôn 3, xã Tiên Lập 1.63 163.0 1707300 566370 QH3 loại rừng là đất khác

10 TP46 Thôn Cẩm Lãnh, xã Tiên Cẩm 0.86 86.0 1702900 561170 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

11 TP47 Thôn 4, xã Tiên Lập 1.07 107.0 1708400 565700QH3 loại rừng là đất khác

12 TP48 Thôn 3, xã Tiên Lãnh 0.75 75.0 1710300 546200 QH3 loại rừng là đất khác

13 TP51 Thôn Phái Nam, TT Tiên Kỳ 1.38 138.0 1711750 561250 QH3 loại rừng là đất khác

14 TP55 Thôn Hội Lâm, xã Tiên Châu 1.67 167.0 1717200 557600 QH3 loại rừng là rừng SX

15 TP56 Thôn 1, xã Tiên Cảnh 1.81 181.0 1707700 557330 QH3 loại rừng là đất khác

16 TP58 Thôn 2, xã Tiên An 2.4 240.0 1705350 559100 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

17 TP60 Thôn 1, xã Tiên Thọ 2.1 210.0 1715200 566800 QH3 loại rừng là đất khác

      22.30 2,230.0      

NÚI THÀNH

Cát xây dựng

1 NT01 Sông Quán, Tam Trà 7.00 140.0 1706201 577700 Bãi bồi suối nhỏ

2 NT03 Đá Giăng - Tam Sơn 1.50 30.0 1707991 577040 Bãi bồi suối nhỏ

3 NT06 S. Ba Túc-Tam Anh Nam. 2.00 40.0 1712899 584346 Bãi bồi suối nhỏ

4 NT02 Vựt Míc - Tam Sơn 3.00 60.0 1705208 578115 Bãi bồi suối nhỏ

5 NT04 Hòa Mỹ - Tam Sơn 1.50 30.0 1704191 579590 Bãi bồi suối nhỏ

5 NT05 S. Thạch Kiều, Tam Xuân 2 2.00 40.0 1716032 584589 Bãi bồi suối nhỏ

      17.00 340.0      

Đá xây dựng

1 NT-BS Xã Tam Nghĩa 121.12 19,616.8 1701198 601466 Gò, đồi

      121.12 19,616.8      

Sét gạch ngói

1 NT10 Phú Khuê Tây, Tam Xuân 2 8.00 200.0 1717572 582676 Đồng bằng

2 NT11 Tây Yên- Tam Anh Bắc 30.00 750.0 1715331 586459 Đồng bằng

      38.00 950.0      

Đất san lấp

1 NT23 Núi Miếu, thôn An Lương, Tam Anh Bắc

11.50 460.0 1714633 586835 Đất gò đồi

1714287 587171

1714137 586996

1714242 586873

1714340 586783

1714524 586680

2 NT24 Khu đồi Gò Vang, thôn Mỹ Sơn, xã Tam Anh Nam

7.70 308.0 1713206 587470 Đất gò đồi

1713169 587546

1712969 587444

1712979 587350

1712924 587338

1712896 587221

1712917 587149

1712881 587040

1712815 587074

1712856 587954

1712971 586943

1713100 587097

1712975 587225

1713079 587432

3 NT25 Thôn Mỹ Sơn, xã Tam Anh Nam 11.40 456.0

1713184 587013

Đất gò đồi

1713335 587014

1713402 587162

1713286 587233

1713336 587280

1713309 587347

1713264 587310

1713229 587398

1713206 587470

1713079 587432

1712975 587225

4 NT20 Rừng Miếu - Tam Xuân 2 4.50 180.0 1715964 582050 Đất SX. Gò đồi thấp

5 NT21 Long Phú - Tam Nghĩa 5.00 200.0 1703216 598488 Đất SX. Gò đồi thấp

6 NT22 Núi Chùa - Tam Anh Bắc 8.00 320.0 1715425 586107 Đất SX. Gò đồi thấp

      48.10 1,924      

PHÚ NINH

Cát xây dựng

1 PN1 Thôn Trung Định, Tam Đàn (KV1) 0.70 17.5 1723525 571527 Bãi bồi suối nhỏ (suối

Trà Thai)

2 PN2 Thôn Trung Định, Tam Đàn (KV2) 0.80 20.0 1724251 572809 Bãi bồi suối nhỏ (suối

Trà Thai)

3 PN3 Thôn Phú Mỹ, xã Tam Phước 0.40 18.0 1722878 571347 Lòng suối nhỏ (Suối La Gà)

      1.90 55.5      

Đá xây dựng

1 PN11 Hố Keo, thôn Lâm Môn, xã Tam Vinh 5.00 1,000 1718299 566704 Rừng SX, Núi thấp

2 PN 10 Gò tròn, Tam Thành, Phú Ninh 8.00 1,200 1725500 565450 Rừng SX, Núi thấp

      13.00 2,200      

Sét gạch ngói

1 PN20 Đồi cựu CB,Thôn 3, xã Tam Lộc 5.00 150.0 1721029 564843 QH3 loại rừng là đất

khác

2 PN21 Đồng dài, thôn 1 và thôn 8, xã Tam Lộc 35.00 315.0 1723776 566139 Đất hoang + đất màu

      40.00 465.0      

Đất san lấp

1 PN34 Đồi Thọ Đức, Thôn 3, xã Tam Lộc 4.5 180.0 1721340 563194 QH3 loại rừng là đất

khác

2 PN37 Đồi Đá Đen, thôn Khánh An, xã Tam Dân 3 150.0 1718103 573025 QH3 loại rừng là đất

khác

3 PN42 Nỗng Chùa, thôn 6, Tam Thành 2.10 84.0

1727279 570011

QH3 loại rừng là đất khác

1727261 569865

1727171 569833

1727141 569979

1727187 570036

4 PN43 Đồi Cù Lao, xã Tam Phước 3.60 144.0

1721414 570726

QH3 loại rừng là đất khác

1721586 570782

1721579 570930

1721334 570911

5 PN33 Núi Vũ, thôn 2, xã Tam Lộc 20.0 1,000.00 1721265 567480 QH3 loại rừng là đất khác

6 PN36 Đồi Trà Ró, thôn Đàn Trung, xã Tam Dân 3 150.0 1718013 571082 QH3 loại rừng là đất

khác

7 PN38 Đồi Đá Ngựa, thôn 10, xã Tam Thành 15 900.0 1725810 565823 QH3 loại rừng là đất

khác

8 PN40 Đồi Núi Chùa, thôn Trường My, xã Tam Thái 4 400.0 1717587 575376 QH3 loại rừng là đất

khác

9 PN31 Rừng Miếu, thôn Lâm Môn 4 100.0 1718312 567475 QH3 loại rừng là đất khác

10 PN32 Gò Cốc, Nỗng Chùa, thôn Tân Vinh, xã Tam Vinh 3 60.0 1720302 568128 QH3 loại rừng là đất

khác

      62.2 3168.0      

THĂNG BÌNH

Cát xây dựng

1 TB03 Tổ 18, thôn Lý Trường, xã Bình Phú 0.14 2.1 1731528 562812 Bãi bồi suối Hà Châu

2 TB06 Thôn Hưng Lộc và Điện An, Bình Định Nam 0.20 3.0 1729600 558546 Lòng suối Đập Đức

3 TB08 Thôn An Thành, Bình An 0.50 7.5 1730460 574245 Lòng sông Gò Tre

4 TB13 Tổ 02, thôn An Thái, xã Bình An 0.20 3.0

1731147 574274

Cát bồi trên suối1731188 574294

1731177 574316

1731136 574289

5 TB14 Tổ 09, thôn Qúy Thạnh 2, xã B.Qúy 0.10 1.0

1740817 561858

Cát bồi trên sông Ly Ly

1740812 561868

1740746 561837

1740751 561830

6 TB15 Tổ 14, thôn Qúy Mỹ, xã 0.10 1.0 1734899 565595 Cát bồi trên suối Bà

B.Qúy Ven

1734881 565644

1734869 565639

1734880 565617

1734884 565588

7 TB12 Tổ 10, thôn Thanh Ly 1, xã B.Nguyên 0.10 2.0

1743610 562579

Cát bồi trên sông Ly Ly

1743610 562603

1743557 562580

1743576 562600

8 TB01 Tổ 3, thôn Bình An, xã Bình Định Bắc 0.83 12.5 1735614 558461 Bãi bồi suối nhỏ

9 TB02 Tổ 3, thôn Bình An, xã Bình Định Bắc 0.45 6.8 1735650 558861 Bãi bồi suối nhỏ

10 TB04 Tổ 12, thôn Thanh Ly 2, xã Bình Nguyên 0.60 9.0 1742479 562458 Bãi bồi sông Ly Ly

11 TB05 Tổ 21, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị 0.15 2.3 1733502 556250 Bãi bồi sông Ly Ly

12 TB07 Tổ 3+4 thôn Thanh Sơn, Bình Định Nam 0.50 7.5 1731906 563012 Lòng suối Hà Châu

13 TB09 Tổ 8, thôn Tú Trà, Bình Chánh 0.15 2.3 1734960 566370 Lòng suối Trà Ven

14 TB10 Tổ 7, thôn Tú Trà, Bình 0.20 3.0 1733641 565955 Lòng suối Rộc Tộc

Chánh

15 TB11 Tổ 13, thôn Quý Xuân, Bình Quý 0.20 3.0 1737742 560950 Lòng sông Ly Ly

      4.42 65.8      

Đá xây dựng

1 TB21 Tổ 2, thôn Phước Hà, xã Bình Phú 1.07 214.0

1727832 560841

Đất trồng rừng sản xuất

1727726 560945

1727799 560977

1727767 560807

      1.07 214.0      

Sét gạch ngói

1 TB29 Tổ 10 thôn 2, xã Bình Giang 0.34 10.2 1749805 564387 Đất do xã quản lý

2 TB30 Tổ 19, thôn Bình Xá, Bình Quế 1.00 30.0 1728394 564800 Đất do xã quản lý

3 TB32 Tổ 14, thôn Lý Trường, xã Bình Phú 0.98 29.4 1729548 561026 Đất do xã quản lý

4 TB33 Tổ 11, thôn Lý Trường, xã Bình Phú 0.50 15.0 1729516 562322 Đất do xã quản lý

5 TB34 Tổ 2, thôn Bình An, xã Bình Định Bắc 1.00 30.0 1734688 559723 Đất hoang

6 TB35 Tổ 7, thôn Xuân Thái Đông, Bình Định Bắc 6.54 196.2 1734031 560125 Đất hoang

7 TB36 Thôn Châu Xuân Tây, Bình Định Nam 1.00 30.0 1732930 560211 Đất hoang

8 TB39 Tổ 15+16, thôn Quý Xuân, Bình Quý 2.40 72.0 1736096 560131 Đất hoang

9 TB22 T. Tú Trà, Bình Chánh 2.06 61.8 1734821 566719 Ven suối nhỏ

10 TB23 Tổ 19, thôn 4, Bình Lãnh 1.84 55.2 1731232 554231 Ven suối nhỏ

11 TB24 Tổ 12, thôn 6, Bình Lãnh 1.82 54.6 1728711 556019 Ven suối nhỏ

12 TB25 Tổ 4, thôn Trường An, Bình Tú 5.21 156.3 1737853 568872 Ven suối nhỏ

13 TB26 Tổ 1, Vinh Phú, Bình Trung 2.04 61.2 1731537 570868 Ven suối nhỏ

14 TB27 Tổ 7, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc 6.65 199.5 1734025 560385 Ven suối nhỏ

      33.38 1001.4      

Đất san lấp            

1 TB 42 Tổ 5, thôn Bình Quang, Bình Quế 4.00 400.0 1729783 567441 Đất do xã quản lý

2 TB 46 Tổ 15, thôn Thanh Ly 2, xã Bình Nguyên 3.70 185.0 1740665 562257 Đất do xã quản lý

3 TB 48 Tổ 3, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc 1.26 126.0 1731337 557318 Đất hoang

4 TB 51 tổ 1, thôn Ngũ Xá, xã Bình Chánh 1.50 150.0 1732349 565020 Đất hoang

5 TB 61 Thôn An Phước, xã Bình An 5.00 500.0 1730137 568511 Đất trồng rừng sản xuất

6 TB68 Tổ 3, thôn Bình Quang, Bình Quế 3.90 390.0

1728612 567816

Đất trồng rừng sản xuất

1728604 567986

1728382 567876

1728428 567710

7 TB69 Thôn Bình Hội, xã Bình Quế 5.00 500.0

1730204 567100

Đất trồng rừng sản xuất

1730206 567231

1729834 567245

1729815 567111

8 TB72 Tổ 4, thôn Bình An, Bình Định Nam 1.56 46.8

1728746 559801

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1728628 559793

1728756 559939

1728683 560001

9 TB67 Thôn An Phước, xã Bình An 5.00 500.0 1730072 568317 Đất trồng rừng sản xuất

1730266 568442

1730162 568624

1729998 568514

1729973 568416

10 TB74 Tổ 14, thôn Việt Sơn, xã Bình Trị 0.70 14.0

1730885 555236

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1730875 555271

1730745 555327

1730798 555244

1730740 555300

11 TB77 Tổ 01, thôn Bình Hội, xã Bình Quế 1.90 57.0

1730572 567279

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1730576 567378

1730292 567491

1730286 567429

1730420 567329

12 TB75 Tổ 19, thôn Lý Trường, Bình Phú 1.70 34.0

1729748 561811

Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1729909 561838

1729900 561936

1729764 561936

13 TB76 Tổ 01, thôn Bình Hội, xã Bình Quế

5.30 318.0 1730791 566634 Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1730827 566686

1730843 566788

1730876 566871

1730911 566924

1730885 566945

1730936 567082

1730859 567141

1730801 567116

1730841 567021

1730804 566933

1730731 566864

1730719 566798

1730641 566794

14 TB 65 Núi Rừng Động, thôn Bình Xá, Bình Quế 14.70 1,470.0 1728624 566275  

15 TB70 Thôn Qúy Thạnh, xã Bình Qúy

1.70 51.00 1740417 562335 Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1740325 562312

1740309 562366

1740296 562484

1740353 562512

1740396 562462

1740416 562405

16 TB73 Tổ 3, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc 1.00 20.00

1731496 557324 Đất đồi, nhân dân trồng cây keo lá tràm

1731500 557475

1731498 557397

1731334 557453

17 TB 40 Đồi Châu Mỹ, Bình Quý 3.00 240.0 1736200 560550 Đất SX, đồi thấp

18 TB 41 Thôn An Mỹ, xã Bình An 13.73 1,373.0 1729600 569617 Đất do xã quản lý

19 TB 43 KV1, Tổ 1, thôn Bình Hội, Bình Quế 5.00 500.0 1730045 566975 Đất do xã quản lý

20 TB 44 KV2, Tổ 1, thôn Bình Hội, Bình Quế 3.00 300.0 1730708 566693 Đất do xã quản lý

21 TB 45 Tổ 2, thị trấn Hà Lam 2.00 100.0 1739770 563114 Đất do xã quản lý

22 TB 47 Tổ 1, thôn Xuân Thái Tây, Bình Định Bắc 1.52 152.0 1731145 556720 Đất hoang

23 TB 50 Tổ 4+5 thôn Hưng Lộc, Bình Định Nam 3.00 300.0 1730800 559192 Đất hoang

24 TB 52 Thôn Bình Tịnh, xã Bình Minh 3.00 300.0 1740445 574729 Đất hoang

25 TB 53 Tổ 12, thôn Vân Tiên, Bình Đào 3.20 320.0 1741249 572833 Đất hoang

26 TB 54 Tổ 1, thôn 1, xã Bình Lãnh 1.00 100.0 1728139 551057 Đất hoang

27 TB 58 Tổ 13, thôn Lý Trường, Bình Phú 3.00 300.0 1729220 561867 Đất hoang

28 TB 63 Tổ 14, thôn Việt Sơn, xã Bình Trị 1.00 100.0 1730885 555236 Đất hoang

29 TB 64 Tổ 4, thôn Hiệp Hưng, Bình Hải 1.00 50.0 1737811 576637 Đất hoang

30 TB 66 T. Quý Thạnh, Bình Quý 6.42 321.0 1740450 562000 Đất SX kém hiệu quả

      107.79 9,217.8      

HIỆP ĐỨC

Cát xây dựng

1 H§2 Bãi Nà Ráy, xã Phước Gia 2.00 30.0 1712714 541015 Bãi bồi Sông Tranh

2 H§7 Bãi 45, t2, Bình Lâm 2.00 30.0 1721289 546696 Bãi bồi Sông Tranh

3 H§10 Bãi Bến Phà Cũ Thôn 1, xã Quế Bình 10.00 150.0 1723191 537298 Bãi bồi Sông Tranh

4 H§15 Cây Gạo, T2, xã Sông Trà 0.20 3.0 1716665 527515 Bãi bồi Sông Tranh

5 H§19 Bãi Thổ thôn 5, xã Q. Lưu 2.00 30.0 1718921 541943 Bãi bồi Sông Tranh

6 H§22 Bãi Cù Lao thôn 3, H. Hòa 3.00 45.0 1723986 529358 Bãi bồi Sông Tranh

7 H§1 Bãi Bà Sim, xã Phước Gia 1.00 15.0 1714420 540868 Bãi bồi Sông Tranh

8 H§3 Bãi Bà Thiên, xã Phước Gia 6.00 90.0 1711087 542661 Bãi bồi Sông Tranh

9 H§4 Bãi Lô Ô, T5, Phước Gia 1.50 22.5 1707815 541322 Bãi bồi Sông Tranh

10 H§5 Bãi Nà Lau T5, xã Phước Gia 2.50 37.5 1708025 541772 Bãi bồi Sông Tranh

11 H§6 Bãi bến đò Tam Cấp, Bình Sơn 0.60 9.0 1720910 547420 Bãi bồi Sông Tranh

12 H§8 Bãi Bến Miếu, T3, Bình Sơn 0.50 7.5 1721736 546031 Bãi bồi Sông Tranh

13 H§9 Bãi cầu Ngầm, t5, Bình Sơn 0.30 4.5 1722353 542480 Bãi bồi Sông Tranh

14 H§11 Bãi Tam Bảo thôn 1, xã Quế Bình 6.00 90.0 1722302 536033 Bãi bồi Sông Tranh

15 H§12 Bãi Cà Tuôn, T4, Quế Bình 4.00 60.0 1720852 532526 Bãi bồi Sông Tranh

16 H§13 Vực Liêm, Thôn 2, xã Quế Bình 1.80 27.0 1722256 532970 Bãi bồi Sông Tranh

17 H§14 Đá Vôi, T2, xã Sông Trà 0.40 6.0 1718518 528947 Bãi bồi Sông Tranh

18 H§16 Bãi Mò O thôn 2, xã Sông Trà 0.15 2.3 1715256 526581 Bãi bồi Sông Tranh

19 H§17 Bãi Nà Bà thôn 3, xã Sông Trà 3.00 45.0 1719816 530571 Bãi bồi Sông Tranh

20 H§18 Bãi Nho thôn 3, xã Q. Lưu 0.50 7.5 1719959 539452 Bãi bồi Sông Tranh

21 H§20 Bãi Giàn Rớ, xã Q. Lưu 1.00 15.0 1718140 543103 Bãi bồi Sông Tranh

22 H§21 Bãi An Toàn, Hiệp Thuận 2.50 37.5 1721077 535122 Bãi bồi Sông Tranh

      50.95 764.3      

Đá xây dựng

1 H§30 Thôn 1, xã Phước Trà 0.10 20.0 1718200 527580 Rừng SX, Núi thấp

      0.10 20.0      

QUẾ SƠN

Cát xây dựng

1 QS12 Đồng Tràm Tây- Quế Phú 4.40 132.0

1747644 561495

Bãi bồi

1747727 561489

1747557 561672

1747354 561736

1747771 561294

2 QS13 Trạm Bơm- Quế Phú 2.20 66.0

1748524 560872

Bãi bồi

1748616 560899

1748392 561002

1748417 560876

1748565 560800

3 QS14 Xóm Trại- Quế Phú 1.96 58.8

1748873 560928

Bãi bồi

1749002 561035

1748698 560978

1748791 560905

1748913 560924

4 QS15 Thôn 4, Hương An 6.21 186.3

1744350 563620 Cồn cát

1744511 563720

1744281 563831

1744199 563611

1744393 563472

5 QS16 Thôn 2- Hương An 8.39 251.7

1748200 562523

Bãi bồi

1748445 562493

1748124 562744

1747993 562466

1748345 562386

6 QS18 Sông Ly Ly, thôn 2- Hương An

2.06 61.8 1747445 561785 Bãi bồi

1747612 561765

1747221 561938

1747301 561826

1747464 561757

7 QS20 Núi Chùa- Quế Cường 7.17 215.1

1743666 562531

Bãi bồi

1743828 562588

1743078 562618

1743058 562551

1743674 562521

1743928 562429

1743969 562512

8 QS21 Sông Ngang, xã Quế Cường 6.03 180.9

1744348 562120 Bãi bồi

1744458 562160

1744048 562429

1744009 562366

1744254 562180

1744251 562011

1744348 561956

1744358 562058

9 QS22 Sông Ly- Quế Châu 2.57 77.1 1733932 556846 Bãi bồi

1734054 556887

1733923 556915

1733607 556498

1733620 556436

1733847 556773

1733959 556853

1734052 556853

10 QS01 Đồng Tràm, Thôn 3, xã Quế Phú

10.65 319.5 1745468 561609 Bãi bồi sông Ly Ly

11 QS02 Làng Mộng Nghệ, xã Quế Phú 16.17 485.1 1746436 563684 Đất SX, Gò, đồi thấp

12 QS03 Sông Lốt, Thôn 4, Phú Thọ 2.00 60.0 1739270 561020 Bãi bồi suối nhỏ

13 QS04 Thác Ồ, Thôn 1, Phú Thọ 1.00 30.0 1737728 557355 Lòng suối nhỏ

14 QS05 Sông Ly Ly , Thôn 6, Phú Thọ 4.00 120.0 1736294 559565 Bãi bồi sông Ly Ly

15 QS06 Nà Cảng, thôn Lãnh Thượng 1, TT Đông Phú 0.47 14.1 1732385 549000 Lòng suối nhỏ

16 QS07 Bãi Sông Ngang - Thôn 1, xã Quế Cường 1.41 42.3 1743833 562811 Bãi bồi sông

17 QS08 Bãi sông Ly Ly 1 - Thôn 2 A - Xã Hương An 0.87 26.1 1747099 562313 Bãi bồi sông Ly Ly

18 QS09 Bãi sông Ly Ly 2 - Thôn 2 B - 1.40 42.0 1747779 561760 Bãi bồi sông Ly Ly

Xã Hương An

19 QS10 Bãi sông Ly Ly 3 - Thôn 5 - Xã Hương An 4.40 132.0 1743419 563078 Bãi bồi sông Ly Ly

20 QS11 Bãi sông Ly Ly 4 - Thôn 7 - Xã Hương An

3.00 90.0 1745495 562908 Bãi bồi sông Ly Ly

21 QS17 Sông Ly Ly, thôn 7- Hương An 4.18 125.4

1745922 562377

Bãi bồi

1746236 562233

1745896 562469

1745700 562428

1745735 562356

1745880 562365

1746226 562199

22 QS23 Bãi sông Lĩnh- Đông Phú 0.38 11.4

1732715 548536

Bãi bồi

1732716 548642

1732686 548589

1732695 548508

1732727 548490

      90.92 2,727.6      

Đá xây dựng

1 QS52 Triền Mạch- Quế Hiệp 5.37 1074

1740929 551198 Núi cao, trồng keo (giai đoạn đến 2020)

1741007 551426

1740680 551102

1740863 551067

1741033 551234

2 QS50 Xóm Rừng- Quế Hiệp 3.00 600.0

1736532 548578

RSX - Đồi gò

1736651 548586

1736576 548713

1736413 548560

1736487 548451

3 QS53 Hố Rùa- Đông Phú 1.09 218.0

1735777 550004

Núi trồng keo

1735857 550117

1735709 550052

1735681 549958

1735778 549991

4 QS56 Cấm Sen- Quế An 0.36 72.0 1729512 546942 Rừng sản xuất

1729553 546956

1729495 546983

1729484 546926

1729513 546887

5 QS60 Đá Lớn Lộc Sơn- Quế Long 2.95 590.0

1736579 547353

Núi trồng keo

1736618 547525

1736507 547540

1736511 547263

1736617 547260

6 QS63 Rừng Đình- Quế Long 3.07 614.0 1734708 548453 Núi trồng keo

          1734755 548633  

          1734632 548554  

          1734653 548421  

          1734630 548330  

          1734671 548307  

          1734717 548326  

          1734763 548424  

7 QS30 Núi Kiến, Thôn Cang Tây, TT Đông Phú 1.48 296.0 1736149 552399 Rừng SX, Gò, đồi

thấp

8 QS35 Hố Cuông - Thôn Nghi Trung - xã Quế Hiệp 1.00 200.0 1739070 552810 Rừng SX, Gò, đồi

thấp

9 QS41 Gầm Đá, Thôn Thạch Thượng, xã Quế Phong 3.00 600.0 1730777 554759 Rừng SX, đồi thấp

10 QS44 Núi Lâm Mảng, Quế Châu 0.87 174.0 1734640 552866 Rừng SX, Gò, đồi thấp

11 QS45 Núi Châp, xã Quế Châu 1.41 282.0 1735097 552927 Rừng SX, Gò, đồi thấp

      23.60 4,720.0      

Sét gạch ngói

1 QS92 Đồng Dở- Hương An 4.54 113.5

1748376 561192 Bãi bồi

1748430 561297

1748272 561374

1748243 561100

1748444 561069

2 QS93 Đồng Sau- Quế Cường 5.97 149.3

1740385 561013 Gò đồi

1740449 561172

1740205 561174

1740398 560817

1740494 560836

3 QS94 Đồng Triều- Quế Cường 4.35 108.8 1740568 561350 Đất màu

1740715 561470

1740452 561448

1740401 561312

1740447 561310

1740480 561237

1740747 561419

4 QS95 Đồng Trâm- Phú Thọ 10.18 254.5

1739500 558523 Đất màu

1739589 558902

1739480 558843

1739497 558697

1739261 558547

1739295 558341

1739628 558476

1739573 558710

1739635 558866

5 QS96 Đồng Cây Sơn-Phú Thọ 6.93 173.3 1739638 561013 Đất màu

1739761 561162

1739429 561114

1739445 560950

1739562 560882

1739818 561057

6 QS97 Đồng Chiêu Liêu- Phú Thọ 3.43 85.8

1738132 557112

Đất màu

1738153 557145

1738054 557290

1737978 557258

1738056 557073

1738132 557083

1738354 557034

1738360 557136

1738277 557094

7 QS98 Đồng Biển- Phú Thọ 4.31 107.8 1739140 558244 Đất màu

1739196 558414

1739052 558321

1739005 558080

1739073 558047

1739137 558192

1739269 558332

8 QS99 Thổ Thế- Phú Thọ 3.60 90.0

1739685 559198

Đất màu

1739767 559274

1739659 559365

1739536 559172

1739690 559067

9 QS100 Đồng Xuân Mỹ- Phú Thọ 29.83 745.8

1736765 560264 Đất màu

1736949 560619

1736490 560574

1736529 560178

1736429 559922

1736956 559955

10 QS101 Đồng Nhện- Phú Thọ 8.37 209.3

1739309 560075 Đất màu

1739318 560350

1739047 560032

1739344 559928

1739440 560094

11 QS102 Đồng ông Cống- Phú Thọ 2.02 50.5 1739614 559478 Đất màu

1739655 559558

1739544 559617

1739539 559444

1739589 559373

1739658 559462

12 QS103 Gò Đu- Phú Thọ 1.56 39.0

1739382 558713

Đất màu

1739388 558811

1739246 558732

1739366 558643

1739436 558759

13 QS104 Đồng Cây Gáo- Phú Thọ 24.27 606.8

1739754 560379 Đất màu

1739813 560761

1739414 560413

1739495 560093

1739792 560171

1740064 560354

14 QS105 Tổ 8 An Lộc- Quế Minh 0.90 22.5 1732532 551112 Trồng màu

1732569 551170

1732475 551157

1732481 551096

1732502 551070

1732617 551092

1732583 551113

15 QS106 Tổ 3 Diên Lộc Bắc- Quế Minh 2.95 73.8

1732659 551592 Trồng màu

1732677 551726

1732539 551581

1732643 551454

1732760 551613

16 QS107 Đồng Chiêng An Lộc- Quế Minh 0.92 23.0

1731845 550441

Trồng màu

1731899 550458

1731837 550501

1731761 550448

1731871 550370

17 QS108 Nà Cụt, Sông Lĩnh- Quế An 1.59 39.8 1732412 548325 Đất cây hằng năm

1732433 548428

1732340 548346

1732400 548238

1732498 548293

18 QS71 Đồng Trâm Thôn 4, P. thọ 4.55 113.8 1739169 559210 Đồng Bằng ven suối

19 QS72 Đồng Trao, Thôn Cang Tây, TT Đông Phú 4.80 120.0 1732942 552081 Đất SX, Chân núi

20 QS74 Đồng Hùng, Thôn Thuận An, Quế Minh 2.92 73.0 1732183 551723 Đất SX, Chân núi

21 QS75 Đồng Cây Ngút, thôn Lãnh Thượng 1, TT Đông Phú 0.76 19.0 1732791 549629 Đất SX, Chân núi

22 QS77 Bình Nin - Thôn Nghi Trung, xã Quế Hiệp 1.00 25.0 1738452 551625 Đất SX. Ven suối nhỏ

23 QS78 Thôn Nghi Hạ, xã Quế Hiệp 1.60 40.0 1736837 553849 Đất SX. Ven suối nhỏ

24 QS82 Dốc Chùa, Thôn An Long 1, xã Quế Phong 4.00 100.0 1729280 554058 Rừng SX. Chân núi

thấp

25 QS84 Gò Má Súng - Thôn Tân Phong, xã Quế Phong 1.50 37.5 1730974 546621 Đất SX. Ven suối nhỏ

26 QS86 Đồng Chiêng - Thôn Thắng Đông 1, xã Quế Minh 1.44 36.0 1731384 550643 Đất SX. Ven suối nhỏ

27 QS87 Thôn An Lộc, Quế Minh 1 1.50 37.5 1732510 551215 Đất SX. Ven suối nhỏ

28 QS89 Trung Lộc, xã Quế Minh 3 1.50 37.5 1729603 551809 Đất SX. Ven suối nhỏ

29 QS91 Đồng Dở, Thôn 2B, xã Hương An 5.00 125.0 1747974 561737 Đất SX. Đồng Bằng

      146.29 3,657.3      

Đất san lấp

1 QS125 Nỗng Hương, Nỗng Hồ - Quế Xuân 2 5.54 554.0

1744684 556602 RSX - Đồi gò

1744877 556644

1744521 556802

1744439 556705

1744692 556525

2 QS126 Nỗng Bố, Nỗng Sừng- Quế Xuân 2 2.26 226.0

1744815 556468

Rừng sản xuất -gò đồi

1744840 556587

1744717 556502

1744733 556395

1744842 556391

1744889 556488

3 QS127 Núi Bà Nam- Quế Phú 1.57 157.0 1744747 560045 Rừng sản xuất -gò đồi

1744753 560112

1744649 560117

1744621 560060

1744772 559980

1744816 560044

4 QS128 Núi Đá Dăm- Quế Phú 8.28 828.0

1744671 559710 RSX - Đồi gò

1744829 559741

1744653 560017

1744475 559657

1744573 559531

5 QS130 Núi Lăng, Núi Voi-Quế Cường 24.17 2417.0

1742954 559045

Rừng sản xuất -gò đồi

1743238 558934

1743489 559247

1743578 559481

1743215 559653

1743097 559519

6 QS131 Nỗng Lò Rèn- Quế Cương 3.15 315.0

1742822 559064

Rừng sản xuất -gò đồi

1742849 559229

1742739 559270

1742711 558995

1742861 559021

7 QS132 Hòn Da- Quế Cường 7.11 711.0 1742439 559827 Rừng sản xuất -gò đồi

1742478 560013

1742233 559914

1742329 559643

1742547 559739

8 QS134 Núi Dàng- Phú Thọ 34.05 3405.0

1740479 558478

Rừng sản xuất -gò đồi

1740581 558847

1740445 558976

1740300 558954

1740296 558740

1740256 558560

1740230 558192

1740532 557863

1740672 557993

1740541 558323

1740711 558632

9 QS140 Gò Phơi- Quế Châu 7.88 788.0 1734782 552668 Đồi, trồng keo

1734884 552835

1734632 552805

1734518 552588

1734897 552554

10 QS141 Rừng Bày- Đông Phú 3.36 336.0

1735093 550431

Rừng sản xuất -gò đồi

1735096 550553

1734915 550510

1735052 550330

1735190 550373

11 QS143 Dương Vân, Cấm Thỉnh- Quế An 4.88 488.0

1730360 549640

Rừng sản xuất

1730392 549713

1730159 549751

1730210 549580

1730422 549557

1730519 549687

1730418 549775

12 QS148 Hố Thác- Quế Long 36.54 3654.0 1735633 547545 Núi trồng keo

1735768 548022

1735544 548200

1735330 547575

1735310 547406

1735598 547277

1735916 547588

1735986 547784

1735869 547946

               

13 QS156 Hòn Hiến- Quế Cường 15.43 1543.0

1743786 559231 RSX - Đồi gò

1743882 559469

1743698 559520

1743496 559173

1743871 559007

1744007 559333

14 QS163 Phước Chánh- Phú Thọ 8.51 851.0 1742007 555796 Rừng sản xuất -gò đồi

1742127 555897

1741951 556007

1741818 555878

1741849 555732

1742032 555644

1742170 555669

15 QS111 Nỗng Sừng, Nỗng Bố, thôn Phú Lộc, Quế Xuân 2

4.50 450.0 1744470 556829 Rừng SX, Gò, đồi thấp

16 QS113 Gò Cây Da, Thôn Mỹ Hòa Tây - Quế Xuân 2

26.00 2,600.00 1745715 556011 Rừng SX, Gò, đồi thấp

17 QS114 Núi Dàng, Thôn 2, Phú Lộc 14.12 1,412.00 1740207 558949 Rừng SX, Gò, đồi thấp

18 QS118 Thôn 2, xã Quế Cường 1.61 161.0 1742109 560339 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

19 QS119 Thôn Lộc Bắc, Quế Minh 4.80 480.0 1731902 552302 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

20 QS120 Thôn 1, xã Phú Thọ 3.40 340.0 1739129 556612 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

21 QS121 Thôn 3, xã Phú Thọ 4.14 414.0 1740749 557986 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

22 QS122 Thôn 6, Quế Thuận 0.65 65.0 1735897 554463 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

23 QS123 Thôn 9, Quế Thuận 5.00 500.0 1739013 555564 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

24 QS124 Nổng Lò Rèn, Quế Cường 1.80 180.0 1742980 559051 Đất sản xuất. Gò, đồi thấp

25 QS129 Nỗng Bà Tới- Quế Phú 9.80 980.0 1743952 558396 Rừng sản xuất -gò đồi

1743973 558653

1743715 558484

1743950 558215

1744140 558325

26 QS133 Rừng Cấm An Xuân- Phú Thọ 7.96 796.0

1739475 556469 Gß ®åi, trång keo

1739538 556711

1739403 556748

1739333 556578

1739357 556321

1739580 556372

27 QS136 Đồi Đá Táo - Quế Thuận 8.62 862.0

1736246 553949 Đồi, trồng keo

1736460 554110

1736166 554141

1736069 553875

1736459 553877

28 QS137 Đồi ông Nông- Quế Thuận 5.41 541.0 1739528 555057 Rừng sản xuất -gò đồi

1739560 555233

1739428 555259

1739380 555146

1739447 555073

1739444 554932

1739553 554906

1739623 555026

29 QS138 Dốc đỏ- Quế Thuận 2.96 296.0

1740334 554571

Rừng sản xuất -gò đồi

1740443 554653

1740266 554705

1740195 554599

1740320 554478

30 QS139 Cấm Làng- Quế Hiệp 10.26 1026.0

1739241 552141 Núi cao, trồng keo

1739411 552298

1738987 552341

1739007 552067

1739298 552011

31 QS142 Rừng Bão- Đông Phú 2.83 283.0 1734730 550310 Đồi, trồng keo

1734790 550341

1734663 550449

1734601 550355

1734672 550286

1734730 550176

1734808 550228

32 QS144 Dương Là- Quế Phong 5.61 561.0

1730025 546371

Rừng sản xuất -gò đồi

1730031 546548

1729820 546505

1729968 546275

1730103 546330

1730128 546592

33 QS145 Hố ông Dần- Quế Phong 1.94 194.0

1730593 546622 Gß ®åi, trång keo

1730662 546685

1730539 546746

1730515 546597

1730648 546548

34 QS146 Dốc Chùa- Quế Phong 2.87 287.0 1729549 543335 Rừng sản xuất -gò đồi

1729594 543529

1729452 543301

1729528 543210

1729631 543296

35 QS147 Vườn Chùa- Quế Phong 1.81 181.0

1732368 545795

Rừng sản xuất -gò đồi

1732420 545877

1732286 545918

1732259 545779

1732426 545778

36 QS149 Nỗng Nhái- Quế Long 6.01 601.0

1734891 546818

Rừng sản xuất -gò đồi

1734955 546927

1734850 546923

1734764 546704

1734921 546656

1735010 546693

1735102 546861

37 QS150 Hòn Quánh- Quế Long 4.95 495.0

1735096 547083 Núi trồng keo

1735192 547240

1734989 547208

1734956 546987

1735105 546913

38 QS151 Phú Lộc- Quế Xuân 2 2.48 248.0

1743853 555655

Rừng sản xuất -gò đồi

1743937 555716

1743830 555798

1743772 555688

1743797 555567

1743861 555544

39 QS152 Dốc Ngược Đông- Quế Xuân 2 2.76 276.0

1743322 555371

Rừng sản xuất -gò đồi

1743363 555483

1743234 555431

1743191 555310

1743250 555296

1743400 555345

1743419 555445

40 QS153 Dốc Ngược Bắc- Quế Xuân 2 1.10 110.0 1743124 555175 Rừng sản xuất -gò đồi

1743190 555242

1743106 555211

1743047 555151

1743088 555114

1743124 555109

1743214 555221

41 QS154 Dốc Ngược Nam- Quế Xuân 2 4.19 419.0

1743018 555315

Rừng sản xuất -gò đồi

1743085 555428

1742939 555400

1742871 555318

1742934 555256

1743028 555174

1743088 555245

1743163 555284

42 QS155 Dương Bà Chẩm- Quế Xuân 2 4.32 432.0

1743204 557073 Rừng sản xuất -gò đồi

1743210 557238

1743103 557116

1743165 556891

1743248 556925

1743304 557184

43 QS157 Hòn Ly- Quế Cường 13.66 1,366.0 1742361 558916 Rừng sản xuất -gò đồi

1742403 559203

1742255 559089

1742114 558758

1742178 558666

1742404 558775

1742550 558919

1742520 559152

44 QS158 Núi Vát- Quế Cường 11.40 1,140.00

1742280 560659 Rừng sản xuất -gò đồi

1742493 560750

1742256 560991

1742206 560812

1742064 560724

1742186 560457

1742406 560596

45 QS159 Hóc Ống- Phú Thọ 1.80 180.0

1742107 556599

Rừng sản xuất -gò đồi

1742180 556617

1742105 556704

1742004 556638

1742112 556499

46 QS161 Núi Hương- Quế Cường 5.35 535.0

1742931 560646

Rừng sản xuất -gò đồi

1743044 560671

1742692 560872

1742659 560820

1742932 560502

47 QS162 Hòn Giong- Quế Xuân 2 16.85 1,685.0

1744503 556034 Rừng sản xuất -gò đồi

1744560 556283

1744354 556335

1744198 556139

1744563 555721

1744714 555885

48 QS164 Hòn Rùa- Quế Cường 9.71 971.0 1742534 558206 Rừng sản xuất -gò đồi

          1742588 558352

          1742639 558689

          1742553 558801

          1742519 558744

          1742341 558380

      373.40 37340.0      

PHƯỚC SƠN

Cát xây dựng

1 PS1 Km 34, xã Phước Xuân 2.00 40.0 1719462 508070 Đất sông suối

2 PS3 Km 45, xã Phước Xuân 2.00 40.0 1713233 508060 Đất sông suối

3 PS6 Thôn Xà Ê, xã Phước Mỹ 2.00 40.0 1697037 499256 Đất nương rẫy

4 PS2 Km 40, xã Phước Xuân 2.00 40.0 1716403 507013 Đất sông suối

5 PS4 Km 46, xã Phước Xuân 2.00 40.0 1711951 509859 Đất sông suối

6 PS5 Km 47, xã Phước Xuân 2.00 40.0 1710556 509405 Đất sông suối

7 PS7 Thôn 1, xã Phước Đức 2.00 20.0 1705835 501880 Đất sông suối

      14.00 260.0      

Đá xây dựng

1 PS11 Thị trấn Khâm Đức 3.00 600.0 1706298 505281 Rừng SX, núi thấp

2 PS12 Dốc Nước Chè, Phước Chánh 3.00 600.0 1705618 506144 Rừng SX, núi thấp

3 PS14 Thôn Lao Đu, Phước Xuân 2.70 540.0 1716500 506470 Rừng SX, núi thấp

      8.70 1740.0      

Đất san lấp

1 PS20 Khối 1, TT Khâm Đức 2.00 200.0 1706010 503270 Đất nương rẫy

      2.00 200.00      

NÔNG SƠN

Cát xây dựng            

1 NS02 Cầu Sắt, xã Sơn Viên 7.37 184.3 1736200 539700 Khe suối nhỏ

2 NS06 Thu Bồn, T2, Xã Quế Lâm 11.91 297.8 1728600 527300 Bãi bồi sông Tranh

3 NS11 Thôn 2, Quê Ninh 12.96 324.0 1735100 531400 Khe suối nhỏ

4 NS12 Thôn Bình Yên - Phước Ninh 9.52 238.0 1733900 528150 Bãi bồi sông Thu Bồn

5 NS16 Bãi ông Dớn, thôn Phú Gia 2, Quế Phước 0.50 10.0

1731482 525934 Bãi bồi sông Tranh

1731603 525988  

1731587 526018  

1731463 525972  

6 NS01 Khe Chùa, xã Sơn Viên. 11.36 284.0 1736250 540200 Khe suối nhỏ

7 NS03 Cầu Bến Đình, Sơn Viên.   0.0 1737100 538700 Khe suối nhỏ

8 NS04 Gò Thắng,Lộc Trung,QLộc   0.0 1736200 537700 Khe suối nhỏ

9 NS05 Thôn1, -Quế Lâm.   0.0 1728000 527800 Bãi bồi sông Tranh

10 NS07 Bãi Tý Bồi, T3, Quế Lâm -   0.0 1730300 526700 Bãi bồi sông Tranh

11 NS08 Bến Đông An-T. Đông An   0.0 1734300 528000 Bãi bồi sông Tranh

12 NS09 Bến Bà Phái Thông-T.Phú Gia 2-Quế Phước.   0.0 1733650 527500 Bãi bồi sông Tranh

13 NS10 Thôn1-Quế Ninh.   0.0 1733400 530700 Suối nhỏ

14 NS13 Dùi Chiên, Phước Ninh.   0.0 1732600 526400 Bãi bồi sông Thu Bồn

15 NS14 Sông Thu Bồn, Thôn Trung Thượng 16.14 322.8 1737077 530305 Bãi bồi sông Thu Bồn

16 NS15 Sông Thu Bồn, thôn Xuân Hòa 36.60 732.0 1736083 529679 Bãi bồi sông Thu Bồn

      106.36 2,392.8      

Đá xây dựng            

1 NS24 Hòn Quánh, thôn Tứ Trung 2, Quế Lâm 2.00 400.0

1730357 527118

Rừng sản xuất, Núi thấp

1730381 527263

1730243 527270

1730224 527122

2 NS25 Đồi ông Cụ, thôn Thạch Bích, Quế Lâm

6.00 1200.0 1729814 527314 Rừng sản xuất, Núi thấp

1729802 527657

1729602 527601

1729606 527470

1729661 527323

3 NS21 Trung An, Quế Trung   0.0 1742500 533500 Rừng sản xuất, Núi thấp

        1,600.0      

Sét gạch ngói            

1 NS30 Đồng Chu La, Quế Lộc   0.0 1735300 540400 Đất SX, núi thấp

      0.00 0.0      

Đất san lấp

1 NS38 Gò Dê, thôn Tứ Trung 1, Quế Lộc 1.00 100.0

1729705 525928

Rừng sản xuất, Núi thấp

1729817 525934

1729840 525957

1729785 526025

1729690 525984

2 NS39 Dương Đài, thôn Tứ Trung 1, Quế Lộc

3.00 300.0 1729334 525428  

1729445 525448

1729447 525571

1729399 525671

1729263 525626

3 NS40 TDC thôn Phú Gia 1, QP 0.50 50.0

1732518 526903

Rừng sản xuất, Núi thấp

1732576 526909

1732612 526944

1732587 526983

1732502 526937

4 NS41 Dương Miếu, thôn Đông An 0.50 50.0

1733547 528062  

1733572 528123

1733553 528223

1733513 528238

5 NS31 Đồng Kè-Tân Phong   0.0 1732150 539350 Rừng sản xuất, Núi thấp

6 NS32 Tân Phong-Sơn Viên.   0.0 1736700 539300 Rừng sản xuất, Núi thấp

7 NS33 Thôn 1-Quế Ninh.   0.0 1734400 530500 Rừng sản xuất, Núi thấp

8 NS34 Thôn 2-Quế Ninh.   0.0 1735350 530680 Rừng sản xuất, Núi thấp

9 NS35 T. Lộc Đông, Quế Lộc.   0.0 1736100 538600 Rừng sản xuất, Núi thấp

10 NS36 Tân Phong, -Quế Lộc (a).   0.0 1735770 539770 Rừng sản xuất, Núi thấp

11 NS37 Tân Phong, -Quế Lộc (b).   0.0 1735300 540100 Rừng sản xuất, Núi thấp

      5.00 500.0      

DUY XUYÊN

Cát xây dựng            

1 DX05 Thôn.Đông Bình, Duy Vinh 18.10 543.0 1753000 561520 B·i båi s«ng

2 DX09 Nam Cầu Đen, Thị trấn Nam Phước.

36.50 1,095.0 1752000 539000 B·i båi, §ang KT

3 DX14 Bãi bồi Cánh Bắc, thôn Trà Đông, xã Duy Vinh

4.08 183.6 1754365 564534 Bãi bồi sông Thu Bồn

1754430 564452

1754473 564419

1754489 564358

1754456 564249

1754435 564043

1754354 564128

1754314 564206

1754406 564246

1754327 564518

4 DX15 Bãi Bồi Tây Thu Bồn, thôn Thu Bồn Tây, Duy Tân 1.91 86.0

1749435 534826

Bãi bồi ven sông 1749478 534783

1749323 534557

1749263 534609

5 DX10 Bãi Kiểm Lâm, Duy Hòa 3.63 163.4 1749600 535500 Bãi bồi Sông Thu Bồn

6 DX11 Thôn Thu Bồn Tây, xã Duy Tân 2.84 127.8 1751000 544800 Bãi bồi sông

7 DX12 Thôn Thọ Xuyên, 14.94 672.3 1754750 558300 Bãi bồi sông do UBND xã quản lý

8 DX13 Đội 13-15, thôn Mỹ Phước, Duy Phước 1.96 88.2 1754350 564000 Bãi bồi sông

9 DX01 Bến Tú Bà, xã Duy Trinh. 14.56 436.8 1751800 550500 B·i båi s«ng

10 DX02 Bến Giã Ngự-T.Chiêm Sơn- 5.74 172.2 1751300 549300 B·i båi s«ng

11 DX03 thôn Bàn Thạch, Xã Duy Vinh 19.70 591.0 1751600 561800 B·i båi s«ng

12 DX04 T.Bàn Thạch-xã Duy Vinh. 5.90 177.0 1753450 563800 B·i båi s«ng

13 DX06 Kè Hà Lãng, Duy Vinh 2.67 58.7 1753900 555400 B·i båi s«ng,

14 DX07 Bãi Bồi, Thị trấn Nam Phước. 6.16 166.4 1753500 555000 B·i båi s«ng,

15 DX08 Bắc Cầu Đen-Nam Phước. 9.60 288.0 1753900 554600 B·i båi s«ng,

      148.29 4,849.38      

  Đá xây dựng          

1 DX31 Khe Công, xã Duy Thu 3.25 650.0 1745200 533650 QH3 loại rừng là đất khác

2 DX33 Thôn Tỉnh Yên, xã Duy Thu 2.00 400.0

1744808 532859

Rừng trồng sản xuất

1744725 532835

1744720 532856

1744761 532923

1744695 533023

1744704 533148

1744731 533094

1744820 533005

3 DX35 Nổng Cào, thôn 4, Duy Hòa 1.76 352.0 1747266 539293 Đất chưa sử dụng do UBND xã quản lý

1747406 539289

1747461 539338

1747458 539386

1747451 539410

1747408 539440

1747368 539419

4 DX21 Đá Mài-Thôn 4, Duy Hòa.   0.0 1746100 539300 Rừng SX, Núi thấp

5 DX26 Hố Điếu, Duy Sơn   - 1746600 551000 Rừng SX, Núi thấp

6 DX28 Thôn Chánh Sơn, Duy Phú   0.0 1746100 537600 Rừng SX, Núi thấp

      7.01 1,402.0      

  Sét gạch ngói            

1 DX43 Đồng xe, xã Duy Thu 9.70 291.0 1745100 534320 Đồng bằng ven sông

2 DX46 Hóc Chó (hố Vũng Dài), thôn 5, xã Duy Hòa

5.24 157.2 1747945 541455 Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý1747961 541596

1747988 541653

1747933 541690

1747857 541622

1747774 541647

1747755 541593

1747734 541415

1747767 541379

1747878 541398

1747938 541430

3 DX47 Đồng Lớn, thôn Thạnh Xuyên, Duy Thu 1.70 51.0

1745234 533844

Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý

1745223 533771

1745401 533675

1745401 533725

1745349 533822

1745302 533845

4 DX40 Đồng Kẽ-Bàn Sơn, Duy Phú. 3.65 109.5 1745100 535300 Đồng bằng sát núi

5 DX44 Thôn Thanh Xuyên, xã Duy Thu 10.00 350.0 1744700 534200 QH3 loại rừng là đất

khác

      30.29 958.70      

Đất san lấp            

1 DX75 Nổng Gởi, thôn Tây Sơn Đông, Duy Hải (nằm trong

QH Cenko 5 cũ)

6.47 647.0 1750996 570129 Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý1751069 570109

1751182 570083

1751327 570026

1751444 569931

1751398 569848

1751285 569883

1751142 569896

1751098 569923

1750983 570109

2 DX67 Hố Dứa, thôn An Trung, xã Duy trung 40.40 4,040.0

1746822 552714 Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý1746803 552879

1746623 552913

1746326 553249

1746065 552965

1745947 552488

1746419 552337

1746504 552722

3 DX68 Gò ông Dương, thôn Phú Nham Tây, xã Duy Sơn

0.46 46.0 1747414 547816 Đất bỏ hoang do UBND xã quản lý

1747427 547809

1747452 547843

1747465 547854

1747490 547842

1747491 547830

1747516 547799

1747489 547766

1747430 547793

4 DX69 Núi Trại Tôn, thôn Phú Nham Đông, Duy Sơn 4.09 409.0

1746219 550392

Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý

1746272 550329

1746331 550300

1746396 550291

1746441 550219

1746131 550174

1746117 550322

5 DX70 Núi Mỏ Diều, thôn Chiêm Sơn, Duy Sơn

5.05 505.0 1746416 551007 Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý1746462 550980

1746500 550977

1746565 550973

1746602 550992

1746634 550991

1746655 551147

1746604 551212

1746370 551154

6 DX71 Núi Gò Dài, thôn Chiêm Sơn, Duy Trinh 4.64 464.0

1749451 546212

Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý

1749396 546158

1749282 546279

1749295 546368

1749366 546391

1749489 546479

1749565 546501

1749578 546458

1749473 546319

7 DX72 Đồi dốc Dựng, thôn Chiêm Sơn, Duy Trinh 3.33 333.0

1749324 546068

Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý

1749438 545947

1749395 545806

1749346 545777

1749253 545898

1749256 545950

1749282 546036

8 DX73 Hóc Dụ, thôn Chiêm Sơn, Duy 4.36 436.0 1748737 546314 Đất trồng rừng sản

Trinh

xuất do UBND xã quản lý

1748828 546423

1748850 546463

1748863 546469

1748910 546512

1748952 546501

1749008 546509

1749010 546483

1748836 546239

1748795 546135

1748737 546175

9 DX74 Gò Mù U, thôn Vĩnh Trinh, Duy Hòa 2.78 278.0

1748974 543562

Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý

1748959 543487

1748675 543537

1748689 543600

1748766 543646

1748866 543601

10 DX50 Bãi Mương-, Duy Thành   0.0 1750500 561800 Bãi sình lầy ven sông

11 DX51 Bãi Rì-, xã Duy Thành   0.0 1749950 559800 Bãi sình lầy ven sông

12 DX52 Thôn Chánh Lộc, Duy Sơn   0.0 1747150 547000 Rừng SX, Núi thấp

13 DX53 Thôn Mỹ Sơn, xã Duy Phú 2.22 222.0 1747000 538200 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

14 DX54 KV Nghĩa địa Mỹ Sơn, xã Duy Phú 5 500.0 1746150 538800 QH3 loại rừng là rừng

SX

15 DX55 Vườn Thun, Phú Nhuận 2, Duy Tân 2.02 202.0 1748850 537150 QH3 loại rừng là đất

khác

16 DX56 Nổng Yến, thôn Phú Nhuận 2, Duy Tân 1.55 155.0 1749200 538150 QH3 loại rừng là đất

khác

17 DX57 Gò bao, thôn Phú Nhuận 2, Duy Tân 0.5 50.0 1749480 537980 QH3 loại rừng là đất

khác

18 DX58 Gò Cừ, thôn Thọ Xuyên, Duy Châu 3.15 78.8 1750950 546500 Bãi bồi sông do

UBND xã quản lý

19 DX59 Hố lở, thôn Chiêm Sơn, xã Duy Trinh 9.33 933.0 1749000 547500 QH3 loại rừng là đất

khác

20 DX61 Thôn, Trung Đông, xã Duy Trung 4.55 455.0 1749400 554200 QH3 loại rừng là đất

khác

21 DX63 Đội 21, thôn Mỹ Phước, xã Duy. Phước 13.81 1381.0 1754750 557500 QH3 loại rừng là đất

khác

22 DX65 Cồn Hà Lăng, Duy Vinh, 5.94 594.0 1752900 561300 QH3 loại rừng là đất khác

23 DX66 Khu Nà Dầu, thôn Thanh Xuyên, Duy Thu 1.85 185.0 1744297 534206 QH3 loại rừng là đất

khác

24 DX76Miếu xóm Khe, thôn Tây Sơn Tây, Duy Hải (nằm trong QH Cenko 5 cũ)

0.55 55.0

1751447 569039

Đất hoang hóa, có mồ mả do UBND xã quản lý

1751490 569013

1751458 568930

1751392 568980

25 DX77Nổng Nho, thôn Tây Sơn Tây,

Duy Hải (nằm trong QH Cenko 5 cũ)

0.76 76.0

1750791 569067 Đất trồng rừng sản xuất do UBND xã quản lý1750925 569035

1750972 569020

1751017 568980

1750991 568974

1750950 569006

1750883 569004

1750790 569022

      122.81 12,044.75      

               

               

ĐIỆN BÀN

  Cát xây dựng          

1 DB6 Thôn Tân Bình 3- xã Điện 9.20 276.0 1755148 549588 Cát lòng sông

Trung

1755160 549590

1755233 549605

1755828 550612

1754739 550613

2 DB7Thôn Phú Tây- xã Điện Quang và thôn Thanh An, xã Điện Hồng

21.00 630.0

1755261 544074

Cát lòng sông

1755279 544472

1755206 544728

1754990 544746

1754873 544362

1755030 544084

3 ĐB9 Thôn Triêm Nam- xã Điện Phương 4.10 123.0

1755046 557830

Cát bồi lòng sông1755357 558077

1755296 558155

1754992 557933

4 ĐB10 Thôn Văn Ly, xã Điện Quang 6.49 194.7 1754001 542809 Cát bồi lòng sông

1754544 543481

1754595 543450

1754543 543345

1754479 543276

1754315 543067

1754226 542968

1754128 542884

1754103 542806

1754058 542766

5 ĐB11 Thôn Châu Bí, xã Điện Tiến 2.15 64.5

1758045 542082

Cát bồi lòng sông

1758207 542118

1758175 542267

1758141 542260

1758077 542225

1758038 542186

6 DB5 Thôn Thạnh Mỹ- xã Điện Quang

4.81 144.3 1752142 544089 Bãi bồi lòng sông

1752108 544180

1752038 544261

1751924 544378

1751756 544461

1751711 544402

1751818 544315

1752061 544111

7 DB8 Thôn Triêm Tây- xã Điện Phương 8.42 252.6

1755105 558137

Cát bồi lòng sông

1755419 558251

1755626 558420

1755523 558533

1755377 558388

1755058 558291

1755105 558137

8 DB15 Phía Nam kênh KN1 Cẩm Sa- Điện Nam Bắc 3.00 90.0 1763034 556425 Cồn cát

9 DB1 Lòng sông Thu Bồn, xã Điện Quang 8.00 160.0 1755217 545567 Cát bồi sông TB

10 DB2 Lòng sông Thu Bồn, xã Điện Trung 9.14 274.2 1754770 547827 Cát bồi sông TB

11 DB3 Lòng sông Thu Bồn, xã Điện Phước 4.70 141.0 1755242 549364 Cát bồi sông TB

12 DB13 Thôn Lạc Thành Tây- Điện Hồng 0.50 15.0 1757928 540810 Cát bồi lòng sông

13 DB14 Thôn Bích Bắc (Lùm Tròn)- Điện Hòa 1.40 42.0 1762931 546975 Cát bồi lòng sông

14 DB16 Phía tây sông Cẩm Sa- Điện Nam Bắc 2.00 60.0 1762593 556295 Cồn cát

15 DB17 Thôn Quảng Gia (Cồn Chờ)- Điện Dương 1.50 45.0 1763578 557990 Cồn cát

16 DB18 Thôn Quảng Gia (Tiên Tự Hà Quảng)- Điện Dương 0.70 21.0 1763620 555866 Cồn cát

      87.11 2,533.3      

ĐẠI LỘC

Cát xây dựng

1 §L1

Th. Xuân Nam xã Đại Thắng  

-

1747591 533371 Bãi bồi sông Thu Bồn

    1747606 533603  

    1748636 534046  

    1748512 533789  

2 §L3 Thôn Giao Thủy, Đại Hòa   - 1752868 539488 Bãi bồi sông Thu Bồn

    1752800 540188  

    1752784 541104  

    1752492 541104  

    1752280 540727  

    1752510 540164  

    1752505 539492  

3 §L6

Thôn Â'p Bắc (Tây An), xã Đại Minh  

-

1754950 533407 Bãi bồi sông Vu Gia

    1755520 534116  

    1755664 534951  

    1755892 534775  

    1755805 534014  

    1755141 533241  

4 §L7

Thôn Tam Hòa, xã Đại Quang  

-

1755887 534847 Bãi bồi sông Vu Gia

    1755964 534612  

    1755948 534376  

    1755816 533991  

    1755912 533982  

    1756087 534509  

    1756015 534935  

5 §L8 Thôn Phương Trung, xã Đại Quang   - 1754036 531844 Bãi bồi sông Vu Gia

    1753955 531108  

    1754018 530342  

    1753765 530348  

    1753731 531157  

    1753844 531898  

6 §L9

Thôn Mỹ Hảo, xã Đại Phong  

-

1754963 533186 Bãi bồi sông Vu Gia

    1754376 532633  

    1753961 531948  

    1753777 532038  

    1754251 532851  

    1754793 533295  

7 §L12

Thôn 4 (Ngọc Kinh Đông), Đại Hồng  

-

1753576 524307 Bãi bồi sông Vu Gia

    1753794 524989  

    1753419 525839  

    1753603 525916  

    1754094 525036  

    1753758 524274  

8 §L14 Thôn 9, Đại Lãnh   - 1751757 519559 Bãi bồi sông Vu Gia

    1751675 519682  

    1751353 519314  

    1751057 518881  

    1750913 518362  

    1751029 518309  

9 §L15

Hoà Hữu Tây, Đại Đồng  

0.0

1750343 517652 Bãi bồi sông Vu Gia

    1750442 517985  

    1750664 518569  

    1750765 518713  

    1750847 518738  

    1750707 518376  

    1750675 518106  

    1750500 517674  

10 §L16

Thôn Hội Khánh, Đại Sơn  

-

1749094 516145 Bãi bồi giữa lòng sông Vu Gia

    1749194 515254  

    1748904 515216  

    1748836 515136  

11 §L21 Thôn Mậu Lâm, xã Đại Hưng   0.0 1754914 517594 Bãi bồi sông Côn

    1754848 517196

    1754959 517143

    1755037 517527

12 §L18

Thôn Phú Mỹ, xã Đại Hiệp  

0.0

1757786 541266 Bãi bồi sông Yên

    1757806 541315  

    1757818 541330  

    1757847 541353  

    1757922 541396  

    1757818 541409  

    1757771 541380  

    1757733 541216  

13 §L19

Thôn GiaoThủy, xã Đại An  

-

1752439 539459 Bãi bồi sông Thu Bồn

    1752187 539487  

    1752179 539111  

    1752051 538880  

    1752164 538752  

    1752397 539079  

14 §L17

Thôn 1 (thôn Đại Mỹ), Đại Hưng  

-

1755592 515526 Bãi bồi sông Côn

    1755526 514687  

    1755735 514597  

    1755899 515088  

    1755817 515503  

15 §L10

Thôn Thuận Mỹ, xã Đại Phong  

-

1752920 528921 Bãi bồi sông Vu Gia

    1753420 530332  

    1753682 530290  

    1753548 529612  

    1753140 528854  

16 §L11

Thôn Hà Nha- Vĩnh Phước, Đại Đồng  

-

1753085 528398 Bãi bồi sông Vu Gia

    1753039 527506  

    1753314 526322  

    1752956 526125  

    1752606 527231  

    1752837 528401  

17 §L13

Thôn 15, Đại Lãnh, Thôn Hà Vy, Đại Hồng  

-

1753894 524122 Bãi bồi sông Vu Gia

    1753582 524082  

    1753132 523217  

    1753189 522385  

    1753321 522407  

    1753513 523266  

18 §L2

Thôn Giảng Hòa, Đại Thắng  

-

1750220 536093 Bãi bồi sông Thu Bồn

    1750727 537226  

    1750895 537104  

    1750442 536008  

19 §L4

Thôn 9 và thôn 10, xã Đại Cường  

-

1754601 536107 Bãi bồi sông Vu Gia

    1754687 536573  

    1755072 536889  

    1754884 537043  

    1754498 536668  

    1754457 536138  

20 §L5 Thôn Đại Phú, Mỹ Thuận, xã   - 1754645 535726 Bãi bồi sông Vu Gia

Đại Nghĩa

    1754677 535861  

    1755270 535505  

    1755741 535043  

    1755707 535951  

21 §L20

Thôn Bãi Qủa - Đồng Chàm, xã Đại Sơn  

-

1750663 513433

Bãi bồi sông Vu gia

    1750524 513401

    1750605 512821

    1750578 512168

    1750363 511554

    1750513 511527

    1750718 512142

    1750750 512830

      0.00 -      

Đá xây dựng

1 §L52 Thôn Đông Lâm, xã Đại Quang

2.50 750.0 1756843 531053 QH3 loại rừng là đất khác

1756937 531036

1756875 530786

1756777 530806

2 §L33 Thôn An Chánh, Đại Tân 6.43 1,929.0 1750300 531900 Rừng SX, núi thấp

3 §L46 Thôn Nam Phước, xã Đại Tân 6.30 1,890.0 1751199 530059 QH3 loại rừng là đất khác

4 §L39 Thôn Thạnh Phú, xã Đại Chánh 4.00 1,200.0 1749000 527400 QH3 loại rừng là đất

khác

5 §L42 Thôn Hoà Hữu Tây, xã Đại Hồng 4.00 1,200.0 1750282 518870 QH3 loại rừng là rừng

SX và đất khác

6 §L50 Thôn Nghĩa Tân, xã Đại Nghĩa 2.50 750.0 1759091 535291 QH3 loại rừng là rừng

SX

      25.73 7,719.0      

Sét gạch ngói

1 §L61 Thôn 1 xã Đại Hưng   - 1756000 514500 Đồng bằng ven sông

2 §L65 Thôn 15, Đại Lãnh   - 1754000 523250 Đồng bằng ven sông

3 §L71 Th. Nghĩa Bắc, Đại Nghĩa   - 1758500 537500 Đồng bằng ven sông

4 §L91 Thôn Thạnh Phú, Đại Chánh (KV2)   - 1750200 527900 QH3 loại rừng là rừng

SX và đất khác

5 §L74 Thôn Nam Phước, Đại Tân   - 1751700 528800 Đất SX, Gò đồi thấp

6 §L75 Thôn Nam Phước, Thuận Mỹ, Đại Phong   - 1752100 529200 Đất SX, Gò đồi thấp

7 §L78 Thôn An Chánh, Đại Tân   - 1750145 532574 Đất SX. Gò đồi thấp

8 §L88 Thôn Minh Tân, Đại Phong (KV1) 22.40 672.00 1752200 528800 QH3 loại rừng là đất

khác

9 §L84 Thôn Thạnh Phú, Đại Chánh 10.00 300.00 1749700 527800 Rừng SX, núi thấp

10 §L85 Thôn Nam Phước, xã Đại Tân 14.70 441.00 1751500 528750 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

11 §L86 Thôn Nam Phước, xã Đại Tân (3KV) 54.45 1,633.50 1751200 528100 QH3 loại rừng là rừng

SX và đất khác

12 §L80 Thôn Xuân Nam, Đại Chánh (KV1)   - 1743000 532000 Đất SX. Đồng bằng

13 §L62 Thôn 4 xã Đại Hưng   - 1754700 517300 Đồng bằng ven sông

14 §L64 Thôn 15, Đại Lãnh   - 1754200 522200 Đồng bằng ven sông

15 §L67 Thôn Hà Thanh, Đại Đồng   - 1754400 524000 Đồng bằng ven sông

16 §L81 Thôn Xuân Nam, Đại Chánh (KV2)   - 1749600 532200 Đất SX. Đồng bằng

17 §L82 Thôn Thạnh Phú, Đại Chánh   - 1749900 528300 Đất SX. Đồng bằng

18 §L83 Thôn Nam Phước, Đại Tân   - 1751800 528700 Rừng SX, gò đồi thấp

19 §L79 Thôn Xuân Tây, Đại Chánh   - 1748400 532800 Đất SX. Đồng bằng

20 §L73 Thôn Phú Mỹ, Đại Hiệp   - 1759700 540600 Đất SX, Gò đồi thấp

21 §L69 Thôn Bàn Tân, Đại Đồng   - 1755100 529400 Đồng bằng sát núi

22 §L87 Thôn Nam Phước, xã Đại Tân (KV3) 17.60 528.00 1751100 529700 QH3 loại rừng là đất

khác

23 §L89 Thôn Minh Tân, Đại Phong (KV2) 75.00 2,250.00 1751500 530500 QH3 loại rừng là đất

khác

24 §L90 Thôn Thạnh Phú, Đại Chánh (KV1) 29.80 894.00 1749250 528500 QH3 loại rừng là rừng

SX và đất khác

25 §L92 Thôn Thạnh Tân, xã Đại Chánh 12.80 384.00 1746000 529300 QH3 loại rừng là đất

khác

26 §L93 Thôn Đại Khương, Đại Chánh (2KV) 10.20 306.00 1749500 531200 QH3 loại rừng là rừng

SX và đất khác

      246.95 7,408.50      

               

               

Đất san lấp            

1 ĐL102 Thôn Phú Hải, xã Đại Hiệp 2.50 150.0

1762053 539737

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1762199 539909

1762308 539855

1762165 539697

2 ĐL110 Thôn Minh Tân, xã Đại Phong 3.00 180.0 1751739 529394 Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1751868 529480

1751818 529645

1751660 529578

3 ĐL116 Thôn Mỹ Nam, xã Đại Tân 1.50 90.0

1751589 532016

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1751675 532059

1751602 532204

1751523 532172

4 ĐL105 Thôn Nghĩa Tân, xã Đại Nghĩa 5.00 300.00

1758572 535584

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1758761 535559

1758750 535261

1758570 535343

5 ĐL106 Thôn Song Bình, xã Đại Quang 5.00 300.0

1758137 534257

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1758287 534142

1758211 533928

1758007 534035

6 ĐL107 Thôn Đông Lâm, xã Đại Quang 5.00 300.00

1756443 530181

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1756616 530146

1756571 529928

1756392 529963

7 ĐL108 Thôn Lâm Tây, xã Đại Đồng 4.00 240.0

1755543 527600

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1755673 527564

1755583 527314

1755453 527384

8 ĐL109 Thôn Lâm Tây, xã Đại Đồng 5.00 300.00

1755523 526919

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1755630 526824

1755544 526496

1755405 526583

9 ĐL104 Thôn Đại An, xã Đại Nghĩa 8.00 480.00

1759488 537004

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1759570 536889

1759292 536461

1759166 536586

10 ĐL111 Thôn Minh Tân, xã Đại Phong 3.00 180.00

1752524 529280

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1752413 529438

1752539 529575

1752620 529504

11 ĐL112 Thôn Ngọc Thạch, xã Đại Hồng

4.50 270.0 1752439 527600 Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1752531 527803

1752375 527924

1752275 527704

12 ĐL113 Thôn Phước Lâm, xã Đại Hồng 6.00 360.00

1751730 521763

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1751746 522113

1751569 522172

1751556 521850

13 ĐL114 Thôn Thạnh Tân, xã Đại Chánh 6.50 390.0

1749224 529563

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1749004 529491

1748929 529766

1749153 529829

14 ĐL115 Thôn Trà Đức, xã Đại Tân 7.00 420.00

1750952 531070

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1751099 531182

1750901 531515

1750758 531413

15 ĐL103 Thôn Phú Hải, xã Đại Hiệp 6.00 360.0

1761712 539533

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1761901 539500

1761821 539208

1761603 539288

16 ĐL100 Thôn Phú Qúy, xã Đại Hiệp 4.00 240.0

1761168 538887

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1761357 538860

1761305 538622

1761130 538716

17 ĐL117 Thôn Tân Hà, xã Đại Lãnh 7.00 420.0

1752367 518658

Đất rừng sản xuất, gò đồi thấp

1752456 518371

1752244 518256

1752160 518540

      83.00 4,980.0      

               

               

ĐÔNG GIANG

Cát xây dựng

1 ĐG1 Mỏ cát xây dựng thôn Xà Nghìn, xã Zà Hung

7.32 109.8 1757694 488352 Bãi bồi ven sông, suối

1757662 488366

1757596 488269

1757609 488215

1757642 488219

1757694 488352

2 ĐG2 Thôn Sông Voi, xã Jơ Ngây 2.10 31.5

1764847 506225

Bãi bồi ven sông, suối1764697 506091

1764632 506161

1764760 506310

3 ĐG3 Thôn 6, xã Ba 2.95 44.3

1766948 516046

Bãi bồi ven sông, suối

1767052 516054

1767028 516054

1766945 516292

1766895 516183

      12.37 185.6      

Đá xây dựng

1 ĐG19 Thôn K9, xã Sông Kôn 2.22 444.0

1763840 497478

QH3 loại rừng là rừng SX

1763640 497524

1763596 497426

1763761 497367

               

2 ĐG22 Mỏ sông Bung 5, A Sờ, Mà 2.51 502.0 1749136 497884 QH3 loại rừng là rừng

Cooih SX1749188 497777

        1749257 497796  

        1749331 497827  

        1749266 497959  

        1749187 497938  

3 ĐG21 Thôn A Sờ, xã Mà Cooih 1.50 300.0

1751906 493109

QH3 loại rừng là rừng SX

1751824 493109

1751783 493289

1751868 493289

4 DG23 Thôn La Đàng, xã Jơ Ngây 4.60 920.0

1761714 499764

QH3 loại rừng là rừng SX

1761919 499690

1761911 499497

1761682 499543

5 §G14 Thôn 4, xã Ba 1.00 200.0 1766150 511900 Rừng SX, núi thấp

      11.83 2,366.0      

Sét gạch ngói

1 ĐG30 Thôn Dốc Kiền, xã Ba (KV1) 4.10 123.00 1764420 520500 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

      4.10 123.00      

TÂY GIANG

Cát xây dựng

1 TG1 Thôn Acấp, xã Anông 0.80 12.0

1763239 470747

Bãi bồi ven suối

1763269 470757

1763253 470876

1763138 470978

1763114 470955

1763228 470859

2 TG2 Thôn Acấp, xã Anông 1.00 15.0

1761679 471488

Bãi bồi ven suối

1761701 471506

1761778 471394

1761710 471348

1761520 471439

1761532 471461

1761705 471381

1761743 471405

      1.80 27.00      

Đá xây dựng

1 TG5 Thôn Agriíh, xã Axan 1.60 320.0

1746144 452083 Rừng SX, núi thấp

1746218 452100  

1746260 451887  

1746187 451875  

2 TG6 Thôn Atép I, xã Bhalêê 1.50 300.0

1765576 475351 Rừng SX, núi thấp

1765446 475420  

1765532 475519  

1765640 475442  

3 TG7 Thôn Jơda, xã Lăng 1.00 200.0

1755693 473950 Rừng SX, núi thấp

1755673 473996  

1755488 473915  

1755508 473870  

4 TG 4 Thôn K.Noonh, xã A Xan 0.50 100.0 1751858 450000 RừngSX, núi thấp

      4.60 920.0      

NAM GIANG

Cát xây dựng

1 NG3 Thôn Rô, xã Cà Ry 1.44 21.60 1727546 510424 Bãi bồi Sông Cái,

UBND xã quản lý

2 NG4 Thôn Rô, xã Cà Ry 2.86 42.90 1726377 510692 Bãi bồi Sông Cái, UBND xã quản lý

      4.30 64.5      

Đá xây dựng

1 NG10 Thôn Hoa-Thạnh Mỹ.   - 1745540 511300 Rừng SX, Núi thấp

2 NG 11 Thôn Ngói, xã Cà Dy   - 1731650 506750 Rừng SX, Núi thấp

      0.00 -      

HỘI AN

Cát xây dựng

1 HA3 Khu vực Thanh Hà- Cẩm Kim (khối IIIA) 59.43 891.45 1755446 560996 Cát lòng sông

2 HA1 Khu vực Cẩm Kim (khối IA) 86.52 6,489.00 1754459 559472 Cát lòng sông

3 HA2 Khu vực Thanh Hà- Cẩm Kim (khối IIA) 54.99 5499.0 1755910 559579 Cát lòng sông

4 HA4 Khu vực Cẩm Nam- Cẩm Kim (khối IVA) 112.00 1,680.00 1754644 564132 Cát lòng sông

5 HA5 Khu vực cầu Cẩm Nam- Cẩm Thanh (khối IB) 59.65 894.75 1755481 564362 Cát lòng sông

      372.6 15,454.2      

TAM KỲ

Cát xây dựng

1 TK4 Bãi Sông nhánh,Tam Ngọc 4.00 60.0 1716650 578900 Lòng khe cạn

2 TK2 Khu 2, sông An Hà, phường An Phú 15.00 300.00 1723937 578505 Sông cạn

3 TK1 Khu 1, sông An Hà, phường An Phú 4.20 105.0 1724131 578014 Sông cạn

4 TK3 Sông Tam Kỳ, xã Tam Ngọc 8.69 260.7 1716273 578602 Sông cạn

      31.89 725.70      

               

  Đất san lấp          

1 TK5 Đồi dốc Ông Đào, Phường An Phú 7.8 507.00

1724224 580665

Đất đồi do UBND phường quản lý

1724333 580787

1723803 581155

1723761 581084

2 TK9 Đồi ông Chí, thôn Đồng Nghệ, xã Tam Ngọc

10.0 1,000.00 1717412 578591 Đất đồi do UBND phường quản lý

1717818 578249

1717944 578376

1717547 578733

3 TK10 Đồi núi Lang thôn Phú Ninh, xã Tam Ngọc 13.0 1,300.00

1717336 577806 Đất đồi do UBND phường quản lý

1717322 577998

1716650 577893

1716735 577695

4 TK6 Đồi Bà Ty, xã Tam Phú 3.5 245.00

1723259 581796 Đất đồi do UBND phường quản lý

1723354 581923

1723179 582050

1723078 581926

5 TK7 Núi Trà Cai, thôn Thuận Trà, Phường Hòa Thuận 5.4 432.00

1721884 575059

Đất đồi do UBND phường quản lý

1722004 575236

1721786 575370

1721675 575183

6 TK8 Đồi thôn Thuận Trà, phường Hòa Thuận

42.0 2,520.00 1720839 576267 Đất đồi do UBND phường quản lý

1721055 576808

1720103 577081

1720014 576860

1720581 576282

      81.7 6,004.00      

Phụ lục 3BẢNG TỔNG HỢP QUY HOẠCH TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN DỰ TRỮ LÀM VLXDTT

TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NAM(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 126 /NQ-HĐND ngày 11 tháng 7 năm 2014 của HĐND tỉnh Quảng Nam)

Stt Tên điểm Địa điểmDiện tích (ha)

Tài nguyên dự kiến

(1000m3)

Tọa độ VN 2000; kinh tuyến 107độ 45 phút;

múi chiếu 3 độHiện trạng sử dụng đấtTọa độ khép góc khu

vực mỏ

X(m) Y(m)BẮC TRÀ MY

Đá xây dựng            

1 BTM 20 Thôn 4, Trà Nú 2.30 690.00

1693496 557467 Hiện trạng chưa bị tác động1693362 5576631693298 5575921693434 557382

2 BTM 22 Thôn 5, xã Trà Giác 14.70 4410.00

1686720 541365 Hiện trạng chưa bị tác động1686384 5416721686158 5414291686507 541133

3 BTM 25 Thôn Dương Thạnh, xã Trà Dương 3.00 1,200.00

1699145 553270 Hiện trạng chưa bị tác động1699024 5534401698908 5533541699037 553183

4 BTM 26 Thôn 1, xã Trà Đốc 11.00 4,400.00

1696812 542007 Trước đây đã khai thác một phần phục vụ công trình thủy điện sông Tranh 2

1696812 5424431696559 5424431696559 542007

      31.00 10700.00      Đất san lấp            

1 BTM33 Thôn 4, xã Trà Kót (I) 15.50 1,550.00

1699414 569222 Đất đồi do hộ gia đình quản lý1699290 5692511699012 5692251699012 5696251699414 569622

2 BTM44 Tổ Đồng Trường 2, thị trấn Trà My 12.30 1,230.00

1696303 549038 Đất đồi do hộ gia đình quản lý1696316 5494931696484 5496291696539 5495841696496 549934

      27.80 2,780.00      

NAM TRÀ MYĐá xây dựng            

1 NTM13 Tăk Nầm, thôn 3, Trà Don 3.74 1,122.00

1667085 537254Đất trồng cây hàng năm của dân (Đất nương rẫy của nhân dân)

1667068 5374141666987 5374411666885 5374561666880 537237

2 NTM15 Thôn 1, xã Trà Don 2.50 750.00

1670555 538376

Đất trồng cây hàng năm của dân

1670893 5385411670873 5386191670829 5386081670530 538428

      6.24 1,872.00      

TIÊN PHƯỚCĐá xây dựng

1 TP20 Thôn 8, xã Tiên Mỹ 17.86 5,358.00 1714200 561500 Rừng SX, Gò đồi thấp

2 TP22 Thôn 7A, xã Tiên Cảnh 3.40 1020.00 1711300 557850 QH3 loại rừng là rừng SX

3 TP25 Hố Hầm, thôn 1, xã Tiên Lập 5.30 1590.00 1704600 564900 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

      17.86

5,358.00      

Sét gạch ngói

1 TP31 Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà 9.86 246.50 1719800 554400 Ruộng Ven suối nhỏ

2 TP34 Thôn Cẩm Phô, xã Tiên Cẩm 7.68 192.00 1719700 556300 Ruộng ven suối nhỏ

      17.54

438.50      

Đất san lấp

1 TP41 Thôn 5, xã Tiên Hiệp 1.70 170.00 1706650 555250 QH3 loại rừng là rừng SX và

đất khác

2 TP44 Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm 1.17 117.00 1720420 557750 QH3 loại rừng là rừng SX và

đất khác

3 TP49 Thôn 8, xã Tiên Lãnh 2.45 245.00 1710050 543700 QH3 loại rừng là đất khác

4 TP50 Thôn 6, xã Tiên Ngọc 2.18 218.00 1707100 550150 QH3 loại rừng là đất khác

5 TP52 Thôn Trung An, xã Tiên Hà 2.58 258.00 1720230 554600 QH3 loại rừng là đất khác

6 TP54 Thôn 1, xã Tiên Lộc 2.74 274.00 1711350 564400 QH3 loại rừng là đất khác

7 TP57 Thôn 2, xã Tiên Cảnh 2.10 210.00 1706950 559550 QH3 loại rừng là đất khác

8 TP59 Thôn 7, xã Tiên Thọ 2.07 207.00 1712470 565450 QH3 loại rừng là đất khác

9 TP64 Thôn 3, xã Tiên Lộc1.90 190.00

1710158 563695 Đất đồi thấp, trồng rừng sản xuất do nhân dân quản lý      1710203 563734

      1710031 564035

      1709990 564005

      18.89 1,889.00      

NÚI THÀNHPHÚ NINH

Đất san lấp

1 PN30 Rừng Miếu, thôn Vĩnh Quý, xã Tam Vinh 5.0 150.0

0 1721452 568579QH3 loại rừng là đất khác

2 PN41 Núi Lang, thôn Đại Hanh, xã Tam Đại 60.0 6,000.0

0 1716791 575239QH3 loại rừng là đất khác

3 PN44 Rừng Độn, xã Tam Vinh 11.0 275.00 1718774 567640

QH3 loại rừng là đất khác

      76 6,425.00      

THĂNG BÌNHSét gạch ngói

1 TB38 Tổ 15+16, thôn Quý Xuân, Bình Quý 8.60 258.0

0 1736171 560062 Đất hoang

      8.60 258.0      

Đất san lấp            

1 TB 59 Tổ 19, thôn Lý Trường, xã Bình Phú 2.50 250.0

0 1729874 561768Đất hoang

2 TB 60 Thôn Điện An, xã Bình Định Nam 5.00 500.00 1733451 560505

Đất hoang

3 TB 62 Tổ 11, thôn 3, Bình Dương 2.00 100.00 1746345 568539

Đất hoang

          1731334 557453  

      9.50 850.0      

HIỆP ĐỨC

QUẾ SƠNĐá xây dựng

1 QS31 Đá Hàm-Thôn Cang Tây-TT Đông Phú.

  0.00 1735566 551199 Rừng SX, núi thấp

2 QS32 Th Tam Hòa-TTr. Đ. Phú.   0.00 1734842 549764 Rừng SX, núi thấp

3 QS33 Trầm Dù-Thôn Nghi Hạ-xã Quế Hiệp.

  - 1736658 551953 Rừng SX. Núi thấp

4 QS34 Hồ Hữu, xã Quế Hiệp.   0.00 1739257 551963 Đất SX. Gò, đồi thấp

5 QS36 Gò Ông Bịch-Thôn Đại Lộc-xã Quế Hiệp.

  0.00 1738459 548827 Đất SX. Gò, đồi thấp

6 QS37 Hố Bia-Th. 6,Quế Thuận   - 1735532 554177 Đất SX. Gò, đồi thấp7 QS38     0.00 1736243 543887 Đất SX. Gò, đồi thấp8 QS39 Thôn Lộc Sơn, Quế Long.   0.00 1734438 544642 Rừng SX, núi thấp9 QS40     - 1733354 547642 Rừng SX.Gò, đồi thấp10 QS42 Lộc Thượng 2, Q. Long.   0.00 1730726 547945 Rừng SX, núi thấp11 QS43     0.00 1732116 543436 Đất SX. Gò, đồi thấp12 QS46 Xuân Quê 2, Quế Long.   - 1740680 554770 Rừng SX. Núi thấp

13 QS47 Hương Mao - Phú Thọ 26.32 7896

1741954 558067 Núi cao, trồng keo1742030 558415  1741742 558191  1741785 557621  1742338 557976  

14 QS49 Hố Bà Bia- Quế Thuận 7.37 2,211.0

1735919 553164 Đồi, trồng keo1736116 5532021735821 5534141735721 5530811736090 553123

15 QS51 Hố Hữu- Quế Hiệp 24.68 7404

1739756 552095 Núi cao, trồng keo1740117 5520981739699 5524591739464 552180

1739723 551701

16 QS54 Hóc Điều- Đông Phú 0.87 261.0

1734999 549249 Rừng thấp1735004 5493661734929 5492491734980 5491881735033 549304

17 QS55 Núi Đất- Quế An 3.10 930

1731688 548502 Rừng sản xuất1731695 5486891731602 5483881731640 5483391731800 548520

18 QS57 Hố ông Tôn- Quế An 1.43 429.0

1727995 547488 Rừng sản xuất1728050 5475631727970 5475531727993 5473931728099 547433

19 QS58 Hố Đường- Quế Phong 4.52 1356

1733582 544712 Trồng keo1733699 5448231733558 5448541733433 5445871733606 544557

20 QS59 Cấm Đá- Quế Phong 7.69 2307

1731519 546404 Gò đồi, trồng keo1731580 5465571731367 5466061731295 5465121731512 5462361731677 546397

21 QS61 Nỗng Ấp 1 -Quế Long 11.78 3,534.0

1734319 544432 Núi trồng keo1734320 5447641734247 544763

1734121 5445021734180 5442991734364 5442121734453 544531

22 QS62 Cấm Nước- Quế Long 8.95 2685

1735229 548256 Núi trồng keo1735333 5484051735219 5484311735100 5483521735030 5481081735260 5480541735283 548248

23 QS64 Rẫy Hợt- Quế Hiệp 26.62 7986

1739798 552063 RSX - Núi cao1740142 5519131740007 5512881739580 551449

      123.33

36,999.0      

Sét gạch ngói

1 QS70 Thôn 4-Phú Thọ.   0.00 1740068 561613 Đồng bằng ven suối

2 QS73 Đồng Mậu- Thôn Cang Tây-TT Đông Phú.   0.00 1733134 552915 Đất SX. Chân núi

3 QS76 Liễu Hoa-Thôn Nghi Trung-xã Quế Hiệp.   0.00 1738037 550632 Đất SX.Ven suối nhỏ

4 QS79 Thôn Lộc Đại-xã Q.Hiệp.   0.00 1737184 553643 Đất SX.Ven suối nhỏ

5 QS80 Thổ Đồng Sét-Thôn1-xã Quế Thuận.   0.00 1737670 555574 Đồng bằng ven suối nhỏ

6 QS81 Đồng Trâm,T6, Quế Thuận   0.00 1735064 554187 Đồng bằng ven suối

7 QS83 Thôn Thạch Thượng-Xã Quế Phong.   0.00 1731035 547121 Ven suối nhỏ

8 QS85 Đồng Độ-Thôn Lộc Trung-Xã Quế Phong.   0.00 1732480 545568 Đất SX. Ven suối nhỏ

9 QS88 Trung Lộc-xã Quế Minh.2   0.00 1729916 551804 Đất SX.Ven suối nhỏ

10 QS90 Rừng Lớn-Xã Quế Châu.   0.00 1733816 555103 Đất SX.Ven suối nhỏ

      0.00 -      

Đất san lấp

1 QS117 Núi Ly, Thôn 3, Quế Cường 9.55 286.50

1741983 559438 Đất SX.Ven suối nhỏ

      9.55 286.50      

PHƯỚC SƠN

Đá xây dựng

1 PS10 Khối 6, Khâm Đức   - 1706600 504800 Rừng SX, núi thấp

2 PS13 Thôn Long Viên-Phước Mỹ   0.00 1694180 498462 Rừng SX, núi thấp

3 PS15 Thôn 5, Phước Hòa 3.10 930.00 1708250 509980 Rừng SX, núi thấp

      3.10 930.00      

NÔNG SƠN

Đá xây dựng            

1 NS20 Gò Đồn,T. PhongQuế Lộc.   - 1735000 541350 Rừng SX, gò đồi

2 NS23 Dốc Đá-Phú Gia, Q.Phước   - 1731700 526200 Rừng SX, Núi thấp

3 NS22 Đá Đen-T.Phú Gia 2   0.00 1731700 526700 Rừng SX, Núi thấp

      0.00 -                     

DUY XUYÊN  Đá xây dựng          

1 DX20 Hóc Mùn-Mỹ Sơn- Duy Phú.   0.00 1746800 538900 Rừng SX, gò đồi

2 DX22 Hố Ga-T.Phú Nham-xã Duy Sơn.   - 1746350 548450 Rừng SX, Núi thấp

3 DX23 Hố Ông Thức, Duy Trinh.   - 1749200 548300 Rừng SX

4 DX24 Thôn Tĩnh Yên, Duy Thu   0.00 1744800 532800 Rừng SX, Núi thấp

5 DX25 Vườn Lầu, Duy Sơn   0.00 1745000 545000 Rừng SX, Núi thấp

6 DX27 Hố Chè, Ch. Sơn, D.Trinh   0.00 1748300 546800 Rừng SX, Núi thấp

7 DX29 Thôn Cẩm An, Duy Trung   - 1742600 551200 Rừng SX, Núi thấp

8 DX30 Thôn 4, xã Duy Hòa   - 1746100 539900 Rừng SX, Núi thấp

9 DX32 Thôn Bàn Sơn, xã Duy Phú 6.46 1938.00 1745400 536000 QH3 loại rừng là đất khác

      6.46 1,938.00      

  Sét gạch ngói            

1 DX45 Nổng Tranh, Thôn 4+5, xã Duy Hoà 50.00 1,750.00 1747000 540700 QH3 loại rừng là rừng SX và đất khác

      50.00 1,750.0      

0 ĐIỆN BÀNĐẠI LỘC

Đá xây dựng1 §L30 Thôn Hà Thanh, Đại Đồng   0.00 1755100 524000 Rừng SX, núi thấp

2 §L31 Thô Thạnh Phú, Đại Chánh   - 1749700 530000 Rừng SX, núi thấp

3 §L32 Thôn Trà Đức, Đại Tân   0.00 1751300 530400 Rừng SX, núi thấp

4 §L34 T. Đại Khương, Đại Chánh   0.00 1748000 531700 Rừng SX, núi thấp

5 §L36 Thôn Đồng Chàm, Tân Đợi, xã Đại Sơn   0.00 1746000 513000 Rừng SX, núi thấp

6 §L41 Thôn Hoà Hữu Tây, xã Đại Hồng 25.10 11295.00 1748700 517500 QH3 loại rừng là đất khác

7 §L47 Thôn Xuân Tây, xã Đại Tân 16.60 7,470.00 1749300 532300 QH3 loại rừng là đất khác

8 §L48 Thôn Phú Hải, Xã Đại Hiệp 32.56 14652.00 1761800 538400 QH3 loại rừng là rừng SX

9 §L49 Thôn Phú Quý, xã Đại Hiệp 4.37 1,966.50 1761700 537800 Khu vực xin gia hạn giấy phép

      78.63 35,383.5      

Sét gạch ngói

1 §L60 Thôn 5 xã Đại Hưng   - 1756100 514150 Đồng bằng ven sông

2 §L63 Thôn 14, Đại Lãnh   - 1753900 523500 Đồng bằng ven sông

3 §L66 Thôn Tam Hòa, Đại Quang   - 1756850 532800 Đồng bằng sát núi

4 §L68 Thôn Lâm Tây, Đại Đồng   - 1754500 528000 Đồng bằng sát núi

5 §L70 Th. Nghĩa Tây, Đại Nghĩa   - 1758200 535500 Đồng bằng sát núi

6 §L72 Thôn Phiếm ái, Đại Nghĩa   - 1757900 537900 Đồng bằng ven sông

7 §L76 Thôn Nam Phước, Thuận Mỹ, xã Đại Phong   - 1752000 529700 Đất SX, gò đồi thấp.

8 §L77 Thôn Xuân Đông, Đại Chánh   - 1750500 533100 Đất SX. Gò đồi thấp

      0.00 -      

ĐÔNG GIANG

Đá xây dựng

1 §G10 Dốc Kiền-Xã Ba.   0.00 1764400 520100 Rừng SX, Núi thấp

2 §G11 Thôn Phú Son, Xã Ba.   - 1763800 521735 Rừng SX, Núi thấp

3 §G12 Thôn Bhồồng, xã Sông Kôn.   0.00 1764320 501100 Rừng SX, Núi thấp

4 §G13 Thôn Bhồồng, xã Sông Kôn   - 1764900 500400 Rừng SX, Núi thấp

5 §G15 Thôn Ba Liên, xã Ating   0.00 1766600 510900 Rừng SX, Núi thấp

6 ĐG17 Thôn Gố, xã Zà Hung 3.51 1,053.00

1757923 488893

QH3 loại rừng là rừng SX1757756 4890101757854 4891581758017 4890241757923 488893

7 ĐG18 Thôn Chờ Nết, xã A Ting 4.53 1359

1766740 508784

QH3 loại rừng là rừng SX1766942 5090011767051 5088861766856 508680

8 ĐG20 Thôn 4, xã Ba 4.68 1404

1765956 511787

QH3 loại rừng là rừng SX1765950 5120331765761 5120291765766 511781

      12.72 3,816.0      

TÂY GIANGĐá xây dựng

1 TG 3 Thôn AG Rồng, xã ATiêng 1.50 450.00 1756000 475500 RừngSX, núi thấp

2 TG8 Thôn NaI, xã Lăng 1.50 450

1754933 462709 Rừng SX, núi thấp.1754771 462850  1754823 462903  1754796 462760  

      3.00 900