phỤ lỤc giÁ vẬt liỆu xÂy dng thÁng 02 nĂm …...( ban hành tháng 02 năm 2015 ) 77...

24
I 1 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1,375 2 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1,405 3 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1,230 Nhà máy L.Thọ 4 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,490 5 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,420 6 Xi măng Đồng Lâm PCB40 xá đ/kg 1,420 7 Xi măng Đồng Lâm PCB30 xá đ/kg 1,350 8 Xi măng Sông Gianh PCB30 đóng bao đ/kg 1,725 9 Xi măng Sông Gianh PCB30 rời đ/kg 1,645 10 Xi măng Sông Gianh PCB40 đóng bao đ/kg 1,760 11 Xi măng Sông Gianh PCB40 rời đ/kg 1,679 12 Xi măng Sông Gianh PC40 rời đ/kg 1,737 13 Xi măng Sông Gianh PC50 rời đ/kg 1,794 14 Xi măng trắng tính bình quân đ/kg 5,000 Thị trƣờng Huế II 15 Nhựa đƣờng phuy 60/70 đ/kg 19,250 16 Nhựa đƣờng đặc nóng 60/70 đ/kg 17,380 17 Nhựa đƣờng Phuy 60/70 200kg/thùng, đ/kg 18,200 18 Nhựa đƣờng phuy PLC 60/70 190kg/thùng, đ/kg 18,000 19 Nhựa đƣờng IRAN 60/70 185kg/thùng đ/kg 17,000 20 Carboncor Asphalt bao 25kg đ/kg 3,894 Giao chân CTrình TP Huế III A ĐẤT-CÁT- SẠN- ĐÁ 21 Cát nền đ/m3 53,000 22 Cát xây đ/m3 75,000 23 Cát đúc đ/m3 84,000 24 Sạn lựa 10mm x20mm đ/m3 200,000 25 Sạn lựa 20mm x40mm đ/m3 188,000 26 Sạn ngang 40mm x60mm đ/m3 188,000 27 Đá hộc đ/m3 190,000 28 Đá 4x 6 đ/m3 270,000 29 Đá 2,5 x 5 đ/m3 205,000 30 Đá 2x 4 đ/m3 310,000 31 Đá 1x 2 đ/m3 320,000 32 Đá 0,5 đ/m3 200,000 33 Đá 0,5 x1 đ/m3 240,000 34 Đá cấp phối Dmax=25mm đ/m3 250,000 35 Đá cấp phối Dmax=37,5mm đ/m3 230,000 36 Đá 0,5 - 2 đ/m3 350,000 37 Đá 2,5 - 5 đ/m3 250,000 38 Bột đá đ/m3 150,000 39 Đá 1x1,9 đ/m3 350,000 40 Đá 1x1,6 đ/m3 400,000 41 Đá 1x2 Dmax 12,5 đ/m3 350,000 Giá bán trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế TP Huế PHỤ LỤC GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 02 NĂM 2015 (Ban hành kèm theo Công bố số: LS/XD-TC ngày tháng năm 2015 của Liên Sở Xây dựng - Tài chính ) ( Ban hành tháng 02 năm 2015 ) STT Cty TNHH Nhựa Đƣờng Petrolimex(Kho Nại Hiên- ĐNẵng) Cty CP Hƣơng Thuỷ 1006 Nguyễn Tất Thành,Phú Bài,TX Hƣơng Thủy và các chi nhánh huyện Thị trƣờng Huế ĐẤT, CÁT, SẠN, ĐÁ, GẠCH NGÓI NHỰA ĐƢỜNG Tại các bãi khai thác: bãi Hƣơng Thọ, Hƣơng Vân huyện Hƣơng Trà Giá bình quân tại các bãi trên địa bàn TP Huế Tiêu chuẩn/Qui cách Tên VLXD Ghi chú XI MĂNG Đơn vị tính Đơn giá 1

Upload: others

Post on 15-Feb-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

I

1 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1,375

2 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1,405

3 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1,230 Nhà máy L.Thọ

4 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,490

5 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,420

6 Xi măng Đồng Lâm PCB40 xá đ/kg 1,420

7 Xi măng Đồng Lâm PCB30 xá đ/kg 1,350

8 Xi măng Sông Gianh PCB30 đóng bao đ/kg 1,725

9 Xi măng Sông Gianh PCB30 rời đ/kg 1,645

10 Xi măng Sông Gianh PCB40 đóng bao đ/kg 1,760

11 Xi măng Sông Gianh PCB40 rời đ/kg 1,679

12 Xi măng Sông Gianh PC40 rời đ/kg 1,737

13 Xi măng Sông Gianh PC50 rời đ/kg 1,794

14 Xi măng trắng tính bình quân đ/kg 5,000 Thị trƣờng Huế

II

15 Nhựa đƣờng phuy 60/70 đ/kg 19,250

16 Nhựa đƣờng đặc nóng 60/70 đ/kg 17,380

17 Nhựa đƣờng Phuy 60/70 200kg/thùng, đ/kg 18,200

18 Nhựa đƣờng phuy PLC 60/70 190kg/thùng, đ/kg 18,000

19 Nhựa đƣờng IRAN 60/70 185kg/thùng đ/kg 17,000

20 Carboncor Asphalt bao 25kg đ/kg 3,894Giao chân CTrình TP

Huế

III

A ĐẤT-CÁT- SẠN- ĐÁ

21 Cát nền đ/m3 53,000

22 Cát xây đ/m3 75,000

23 Cát đúc đ/m3 84,000

24 Sạn lựa 10mm x20mm đ/m3 200,000

25 Sạn lựa 20mm x40mm đ/m3 188,000

26 Sạn ngang 40mm x60mm đ/m3 188,000

27 Đá hộc đ/m3 190,000

28 Đá 4x 6 đ/m3 270,000

29 Đá 2,5 x 5 đ/m3 205,000

30 Đá 2x 4 đ/m3 310,000

31 Đá 1x 2 đ/m3 320,000

32 Đá 0,5 đ/m3 200,000

33 Đá 0,5 x1 đ/m3 240,000

34 Đá cấp phối Dmax=25mm đ/m3 250,000

35 Đá cấp phối Dmax=37,5mm đ/m3 230,000

36 Đá 0,5 - 2 đ/m3 350,000

37 Đá 2,5 - 5 đ/m3 250,000

38 Bột đá đ/m3 150,000

39 Đá 1x1,9 đ/m3 350,000

40 Đá 1x1,6 đ/m3 400,000

41 Đá 1x2 Dmax 12,5 đ/m3 350,000

Giá bán trên địa bàn

tỉnh Thừa Thiên Huế

TP Huế

PHỤ LỤC GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 02 NĂM 2015

(Ban hành kèm theo Công bố số: LS/XD-TC ngày tháng năm 2015

của Liên Sở Xây dựng - Tài chính )

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

STT

Cty TNHH Nhựa Đƣờng

Petrolimex(Kho Nại Hiên-

ĐNẵng)

Cty CP Hƣơng Thuỷ 1006

Nguyễn Tất Thành,Phú

Bài,TX Hƣơng Thủy và các

chi nhánh huyện

Thị trƣờng Huế

ĐẤT, CÁT, SẠN, ĐÁ, GẠCH NGÓI

NHỰA ĐƢỜNG

Tại các bãi khai thác:

bãi Hƣơng Thọ, Hƣơng

Vân huyện Hƣơng Trà

Giá bình quân tại các

bãi trên địa bàn TP Huế

Tiêu chuẩn/Qui cáchTên VLXD Ghi chú

XI MĂNG

Đơn vị

tínhĐơn giá

1

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

42 Đá hộc xay đ/m3 150,000

43 Đá 8-15 (đá ba) đ/m3 250,000

44 Đá cấp phối Dmax=25mm đ/m3 250,000

45 Đá cấp phối Dmax=37,5mm đ/m3 220,000

46 Đá 2x4 đ/m3 280,000

47 Đá 4x6 đ/m3 250,000

48 Đá cấp phối Dmax=37,5mm đ/m3 195,000

49 Đá hộc đ/m3 200,000

50 Đá 0,5x1 đ/m3 170,000

51 Đá bột đ/m3 100,000

52 đ/m3 22,000 Tại nơi khai thác

53

Đất đắp nền (bao gồm thuế tài nguyên,

chi phí khai thác) (Dùng để lập dự toán

xây dựng CT QL1A La Sơn - Lăng Cô

và công trình Hầm đường bộ Phước

Tượng, Phú Gia - QL1A)

K95, K98 đáp ứng

yêu cầu đối với vật

liệu cấp phối thiên

nhiên theo tiêu chuẩn

TCVN 8857:2011

đ/m3 34,000

Tại các mỏ: Lộc Bình;

mỏ KM3, xã Lộc Sơn;

mỏ đất Bù Lu; Mỏ tận

dụng thôn Thủy Yên

Thƣợng, Nam Phƣớc,

xã Lộc Thủy; huyện Phú

Lộc; TT Huế

54 Bột đá Apphan (bột khoáng) đ/tấn 650,000Tại trạm nghiền Hiệp

Khánh, Hƣơng Trà, TT

Huế

B GẠCH, NGÓI

1 Gạch Tuynen

55 Gạch Tuynen đặc lớn 60x105x220mm đ/viên 2,070

56 Gạch Tuynen đặc nhỏ 60x95x200mm đ/viên 1,870

57 Gạch Tuynen 2 lỗ lớn 60x105x220mm đ/viên 1,400

58 Gạch Tuynen 4 lỗ nhỏ 95x 95 x200mm đ/viên 1,760

59 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 95x 135x 200 mm đ/viên 2,150

60 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 1/2 95x 135x 100mm đ/viên 1,400

61 Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 105x150x220mm đ/viên 2,500

62 Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 1/2 105x150x110mm đ/viên 1,600

2 Gạch - Ngói, tấm lợp

a Gạch Block

63 Gạch Block HBL1- M#75 200x200x400 đ/viên 10,500

64 Gạch Block HBL2- M#75 150x200x400 đ/viên 9,000

65 Gạch Block HBL3- M#75 100x200x400 đ/viên 7,500

66 Gạch Block HBL1- M#50 200x200x400 đ/viên 10,000

67 Gạch Block HBL2- M#50 150x200x400 đ/viên 8,500

68 Gạch Block HBL3- M#50 100x200x400 đ/viên 7,000

b Gạch lát vỉa hè

69 Gạch con sâu, hoa thị, UD: không màu M#150 đ/m2 110,000

70 Gạch con sâu, hoa thị, UD: màu đỏ M#150 đ/m2 120,000

71Gạch bóng mặt men hoa thị màu vàng,

xanh crom M#150 đ/m2 130,000

72 Gạch bóng mặt men vuông không màu M#150 đ/m2 110,000

73 Gạch bóng mặt men vuông màu đỏ M#150 đ/m2 120,000

74Gạch bóng mặt men vuông màu vàng,

xanh cromM#150 đ/m2 130,000

75Gạch bóng mặt men lá phong không

màuM#150 đ/m2 110,000

76 Gạch bóng mặt men lá phong màu đỏ M#150 đ/m2 120,000

Tại Công ty CP VLXD

số 1 Thừa Thiên Huế

Thị trấn Tứ Hạ huyện

Hƣơng Trà (bao gồm

bốc lên phƣơng tiện )

Giá bán tại Kho Công ty

CP VLXD Lộc Điền, xã

Lộc Điền, huyện Phú

Lộc, TT Huế

Đất cấp phối (bao gồm thuế tài nguyên, chi phí khai thác)

Mỏ đá bắc Khe Ly

Bãi tại trạm Khe Diều,

Lộc Thủy, huyện Phú

Lộc; tỉnh TT Huế

Thị trƣờng Huế (bán

trên phƣơng tiện bên

mua)

2

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

77Gạch bóng mặt men lá phong màu vàng,

xanhM#150 đ/m2 130,000

c Vật liệu T/C mƣơng thoát nƣớc

78 Tấm vỏ mỏng U40 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 50,000

79 Tấm vỏ mỏng U50 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 60,000

80 Tấm vỏ mỏng U60 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 70,000

d Ngói màu Long Thọ

81 Ngói chính đ/viên 12,700

82 Ngói úp nóc đ/viên 20,500

83 Ngói cuối nóc đ/viên 24,000

84 Ngói rìa đ/viên 20,500

85 Ngói rìa đuôi đ/viên 24,000

86 Ngói chạc 3( chữ Y) đ/viên 37,000

87 Ngói chạc 4 đ/viên 37,000

e Gạch Block Long Thọ

88 Gạch Block M50 90x390x190 đ/viên 4,000

89 Gạch Block M50 150x390x190 đ/viên 5,000

90 Gạch Block M50 190x390x190 đ/viên 8,200

f Gạch Terrazzo Long Thọ

91 Gạch lát Terrazzo màu đen 300x300 đ/viên 7,900

92 Gạch lát Terrazzo màu xanh 300x300 đ/viên 9,600

93 Gạch lát Terrazzo các màu khác 300x300 đ/viên 8,900

g Tấm lợp Fibrocement Long Thọ

94 Fibrocement (tấm nóc) 400x880mm đ/tấm 11,000

95 Fibrocement 5x870x1200mm đ/tấm 32,500

96 Fibrocement 5x870x1500mm đ/tấm 38,500

97 Fibrocement 5x870x1800mm đ/tấm 44,500

i Gạch Công ty cổ phần Tân Thịnh

98 Gạch Block M75 100x200x400 đ/viên 5,800

99 Gạch Block M75 150x200x400 đ/viên 7,500

100 Gạch Block M75 200x200x400 đ/viên 8,800

101 Gạch đặc không nung M75 60x95x200 đ/viên 1,100

j Gạch bê tông nhẹ Trường An

102 BLB900/600-300-100 600x300x100 đ/viên 30,080

103 BLB900/600-150-200 600x150x200 đ/viên 30,080

104 BLB900/400-200-100 400x200x100 đ/viên 13,476

k Bờ lô

105 Bờ lô xi măng (thị trƣờng) 100x200x300mm đ/viên 3,500 Thị trƣờng Huế

106 Bờ lô xi măng (thị trƣờng) 100x200x400mm đ/viên 4,000 Thị trƣờng Huế

IV

A ĐINH SẮT

107 Đinh đ/kg 17,000 Thị trƣờng Huế

B TÔN LỢP

1 Tôn thƣờng

108 Tôn đen các loại đ/kg 20,200 Thị trƣờng Huế

109 Tôn các loại Kẽm đ/kg 22,000 Thị trƣờng Huế

2

110 Tôn laphông 0.22(mm) x 1.12 đ/m 55,000

111 Tôn mạ màu 0.25 x1.08 đ/m 66,000

112 Tôn mạ màu 0.3 x 1.08 đ/m 71,000

113 Tôn mạ màu 0.35 x 1.08 đ/m 81,000

KIM KHÍ

Tại Công ty CP VLXD

số 1 Thừa Thiên Huế

Thị trấn Tứ Hạ huyện

Hƣơng Trà (bao gồm

bốc lên phƣơng tiện )

Tôn mạ màu liên doanh Việt Nhật - Phƣơng Nam SSSC CÔNG TY CỔ PHẦN

HƢƠNG THỦY.

* Tru sở : 1006 Nguyễn

Tất Thành Phƣờng Phú

Bài TX Hƣơng Thủy -

TT Huế. ĐT:

054,3862264

Fax:054,3861600

*Xí nghiệp cơ khí Huế

Tôn. ĐC: Cánh đồng

Thanh Lam- Thuỷ

Phƣơng- Hƣơng Thuỷ

*CN xƣởng Huế tôn Tứ

Hạ, số 30 CM tháng 8

KV 10- TT Tứ Hạ- Huế

*CN xƣởng Huế Tôn

Thủy Phù

ĐC :Quốc lộ 1A Thủy

Phù - Huế

* CN Xƣởng Huế Tôn

A Lƣới ĐC Thôn

Quảng Hợp Xã Sơn

Thủy Huyện A Lƣới.

* Quầy VLXD Trung

Tâm

ĐC: 1054 Nguyễn Tất

Thành Hƣơng thủy -

Huế

Công ty TNHH Trƣờng

An, giá bán tại nhà máy

KCN Phú Đa, Phú

Vang, TTH

Bán trên phƣơng tiện tại

kho của công ty CP

Long Thọ

Công ty CP Tân Thịnh.

Giá bán tại 52 Võ Xuân

Lâm (cụm làng nghề

Thủy Lƣơng), thị xã

Hƣơng Thủy.

054.2473.337

3

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

114 Tôn mạ màu 0.40 x 1.08 đ/m 88,000

115 Tôn mạ màu 0.45 x 1.08 đ/m 98,000

3

116 Tôn mạ màu 0.25(mm) x0.95 đ/m 68,000

117 Tôn mạ màu 0.3 x 0.95 đ/m 73,000

118 Tôn mạ màu 0.35 x 0.95 đ/m 83,000

119 Tôn mạ màu 0.40 x 0.95 đ/m 90,000

120 Tôn mạ màu 0.45 x 0.95 đ/m 100,000

4 Tôn lạnh (AZ70)

121 Tôn lạnh 0.23(mm) x 0.84 đ/m 48,000

122 Tôn lạnh 0.22 x 1.12 đ/m 53,000

123 Tôn lạnh 0.28 x 1.08 đ/m 62,000

124 Tôn lạnh 0.32x 1.08 đ/m 68,000

125 Tôn lạnh 0.38 x 1.08 đ/m 76,000

126 Tôn lạnh 0.44 x 1.08 đ/m 85,000

127 Tôn lạnh (AZ100) ÚC 0,39 x 1,08 đ/m 93,000

128 Tôn lạnh (AZ100) ÚC 0,42 x 1,08 đ/m 96,000

129 Tôn lạnh (AZ100) ÚC 0,45 X 1,08 đ/m 95,000

C NHÀ THÉP TIỀN CHẾ

130 Nhà thép tiền chế dạng khung Tiệp Kg 24,000

131 Nhà thép tiền chế dạng kết cấu chữ H Kg 24,000

D THÉP

1 Thép Miền nam

132 Thép cuộn D6, D8 Cuộn đ/kg 15,300

133 Thép thanh vằn D10 SD 390 đ/kg 15,500

134 Thép thanh vằn D12-D40 SD 390 đ/kg 15,750

135 Thép tấm CT38, dày 3-12mm đ/kg 17,000

136 Thép tấm CT38, dày 14-16mm đ/kg 17,300

137 Thép tấm CT38, dày 18mm; 20mm đ/kg 17,700

138 Thép tấm CT38, dày 22mm đ/kg 17,700

139 Thép tấm CT38, dày 25mm-30mm đ/kg 17,700

140 Thép tấm CT38, dày 40; 50; 60mm đ/kg 18,000

141Thép tấm CT38, dày 100; 120; 140;

150mmđ/kg 17,990

142 Thép hình CT38, I100-120 đ/kg 17,700

143 Thép hình CT38, I140-180 đ/kg 19,200

144 Thép hình CT38, I200-300; I400 đ/kg 20,000

145 Thép hình CT38, I500; I600 đ/kg 20,540

146 Thép hình CT38, L40-63 đ/kg 15,590

147 Thép hình CT38, L70-120; đ/kg 15,905

148 Thép hình CT38, L150; 175; 200 đ/kg 17,700

149 Thép hình CT38, U50-65 đ/kg 17,700

150 Thép hình CT38, U80-120 đ/kg 16,955

151 Thép hình CT38, U140-160 đ/kg 17,700

152 Thép hình CT38, U180x74x5,1 đ/kg 19,200

153 Thép hình CT38, U200x76x5,2 đ/kg 19,200

154 Thép hình CT38, U250x80x7,5 đ/kg 19,200

155 Thép hình CT38, U270x95x6 đ/kg 19,200

156 Thép hình CT38, U300 đ/kg 19,305

157 Thép hình CT38, U400x100x10,5 đ/kg 19,410

Cty Cổ phần Xây dựng

và TM Đại Ngàn ĐC:

Khu 6- phƣờng Quán

Toan- Hồng Bàng- Hải

Phòng ( Giá trên là giá

bán tại chân công trình

trên địa bàn TP Huế)

CÔNG TY CỔ PHẦN

HƢƠNG THỦY.

* Tru sở : 1006 Nguyễn

Tất Thành Phƣờng Phú

Bài TX Hƣơng Thủy -

TT Huế. ĐT:

054,3862264

Fax:054,3861600

*Xí nghiệp cơ khí Huế

Tôn. ĐC: Cánh đồng

Thanh Lam- Thuỷ

Phƣơng- Hƣơng Thuỷ

*CN xƣởng Huế tôn Tứ

Hạ, số 30 CM tháng 8

KV 10- TT Tứ Hạ- Huế

*CN xƣởng Huế Tôn

Thủy Phù

ĐC :Quốc lộ 1A Thủy

Phù - Huế

* CN Xƣởng Huế Tôn

A Lƣới ĐC Thôn

Quảng Hợp Xã Sơn

Thủy Huyện A Lƣới.

* Quầy VLXD Trung

Tâm

ĐC: 1054 Nguyễn Tất

Thành Hƣơng thủy -

Huế

Tôn mạ màu dạng sóng tròn ( 14 sóng )

4

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

158Thép tròn S45C fi 14-55; 120;130; 140;

150đ/kg 17,800

2 Thép Pomina

159 Thép cuộn S6 SWRM20-JIS3505 đ/kg 14,400

160 Thép cuộn S8 SWRM20-JIS3505 đ/kg 14,400

161 Thép cuộn S10 SWRM20-JIS3505 đ/kg 14,500

162 Thép thanh vằn D10 SD390-JIS3112 đ/kg 14,850

163 Thép thanh vằn D12 SD390-JIS3112 đ/kg 14,670

164 Thép thanh vằn D14-D32 SD390-JIS3112 đ/kg 14,650

165 Thép thanh vằn D36-D40 SD390-JIS3112 đ/kg 14,900

166 Thép thanh vằn D10 SD 295A đ/kg 14,300

167 Thép thanh vằn D10-D20 CB 300V đ/kg 14,600

168 Thép thanh vằn D10 Gr60-ASTM đ/kg 14,950

169 Thép thanh vằn D12 Gr60-ASTM đ/kg 14,850

170 Thép thanh vằn D14-D32 Gr60-ASTM đ/kg 14,800

171 Thép thanh vằn D36-D40 Gr60-ASTM đ/kg 14,450

3 Thép buộc:

172 Thép buộc 01mm/ cuộn đ/kg 16,500 Thị trƣờng Huế

173 Dây kẽm gai 35mm đ/kg 16,500 Thị trƣờng Huế

4 Thép Hòa Phát

174 Thép cuộn Fi 6,8 đ/kg 12,550

175 Thép cây D10, L=11,7m SD295, CB300 đ/kg 12,900

176 Thép cây D10, L=11,7m CB400 đ/kg 13,175

177 Thép cây D12, L=11,7m CB300 đ/kg 12,740

178 Thép cây D12, L=11,7m CB400 đ/kg 13,015

179 Thép cây D14-D22, L=11,7m CB300 đ/kg 12,750

180 Thép cây D14-D25, L=11,7m CB400 đ/kg 13,025

E XÀ GỒ THÉP

1 Xà gồ Mạ kẽm

181 C 40 x 80 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 44,000

182 C 40 x 100 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 49,000

183 C 45 x 100 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 51,000

184 C 45 x 100 x 2,0 Mạ kẽm đ/m 58,000

185 C 50 x 100 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 60,000

186 C 45 x 125 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 64,000

187 C 45 x 150 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 74,000

188 C 50 x 150 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 75,000

189 C 50 x 150 x 3.0 Mạ kẽm đ/m 110,000

190 C 65 x 200 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 98,000

2 Xà gồ đen( hàng Nhật, Nga)

191 C 45 x 80 x 1.8 đ/m 43,000

192 C 40 x 100 x 1.8 đ/m 43,000

193 C 40 x 80 x 2.0 đ/m 42,000

194 C 45 x 80 x 2.0 đ/m 47,000

195 C 40 x 100 x 2.0 đ/m 47,000

196 C 45 x 100 x 1.8 đ/m 45,000

197 C 45 x 100 x 2.0 đ/m 49,000

198 C 45 x 100 x 2.1 đ/m 51,000

199 C 50 x 100 x 1.5 đ/m 42,000

200 C 50 x 100 x 2.0 đ/m 51,000

201 C 50 x 120 x 2.0 đ/m 57,000

202 C 45 x 125 x 2.0 đ/m 55,000

CÔNG TY CỔ PHẦN

HƢƠNG THỦY.

* Tru sở : 1006 Nguyễn

Tất Thành Phƣờng Phú

Bài TX Hƣơng Thủy -

TT Huế. ĐT:

054,3862264

Fax:054,3861600

*Xí nghiệp cơ khí Huế

Tôn. ĐC: Cánh đồng

Thanh Lam- Thuỷ

Phƣơng- Hƣơng Thuỷ

*CN xƣởng Huế tôn Tứ

Hạ, số 30 CM tháng 8

KV 10- TT Tứ Hạ- Huế

*CN xƣởng Huế Tôn

Thủy Phù

ĐC :Quốc lộ 1A Thủy

Phù - Huế

* CN Xƣởng Huế Tôn

A Lƣới ĐC Thôn

Quảng Hợp Xã Sơn

Thủy Huyện A Lƣới.

* Quầy VLXD Trung

Tâm

ĐC: 1054 Nguyễn Tất

Thành Hƣơng thủy -

Huế

Cty Cổ phần Xây dựng

và TM Đại Ngàn ĐC:

Khu 6- phƣờng Quán

Toan- Hồng Bàng- Hải

Phòng ( Giá trên là giá

bán tại chân công trình

trên địa bàn TP Huế)

Cty Cổ phần VINH

HẰNG ĐC: 122

Trƣờng Chinh, TP Huế

(Đơn giá đã bao gồm

phí vận chuyển giao

hàng tại thành phố Huế

5

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

203 C 45 x 150 x 2.0 đ/m 62,000

204 C 50 x 150 x 2.0 đ/m 65,000

205 C 65 x 150 x 2.0 đ/m 72,000

206 C 45 x 200 x 2.0 đ/m 78,000

207 C 65 x 200 x 2.0 đ/m 85,000

F LƢỚI THÉP

208 Lƣới B40+ Kẽm gai Sài Gòn đ/kg 17,500

G

1

209Lysaght Smartruss C7510, dày

1.05mm TCT, (Bề dày sau mạ 1.05mm)

Zincalume AZ150

g/m2 ; G550 Mpa m 81,593

210Lysaght Smartruss C10010, dày

1.05mm TCT, (Bề dày sau mạ 1.05mm)

Zincalume AZ150

g/m2 ; G550 Mpa m 106,766

2

211Lysaght Smartruss TS4048, dày

0.53mm TCT, (Bề dày sau mạ 0.53mm)

Zincalume AZ150

g/m2 ; G550 Mpa m 42,884

212Lysaght Smartruss TS6110, dày

1.05mm TCT, (Bề dày sau mạ 1.05mm)

Zincalume AZ150

g/m2 ; G550 Mpa m 96,520

3

213Xà gồ mạ kẽm tiết diện C/Z, Tole màu

Apex AZ100, G550, sóng Lysaght

Zinc Hi Ten 275g/m2

; G450Mpam2 1,716,000

214

- Vật tƣ hệ vì kèo thép 4 lớp lợp ngoi,

(Bảo hành 20 năm) chƣa tính công lắp

đặt Ngói

Zincalume AZ150

g/m2 ; G550 Mpa m2 872,850

215

- Vật tƣ hệ vì kèo thép mái bê tông,

(Bảo hành 20 năm) chƣa tính công lắp

đặt Ngói

Zincalume AZ150

g/m2 ; G550 Mpa m2 442,750

216

- Vật tƣ hệ vì kèo thép 2 lớp, lợp ton

(Bảo hành 20 năm) chƣa tính công lắp

đặt Ngói

Zincalume AZ150

g/m2 ; G550 Mpa m2 695,750

217C & Z 10015, dày 1,5mm, trọng lƣợng

2,58kg/m

Zinc Hi Ten 275g/m2

; G450Mpam 109,929

218C & Z 15019, dày 1,9mm, trọng lƣợng

4,46kg/m

Zinc Hi Ten 275g/m2

; G450Mpam 186,461

219C & Z 20024, dày 2,4mm, trọng lƣợng

7,15kg/m

Zinc Hi Ten 275g/m2

; G450Mpam 293,860

4

220 Xà gồ Gấu Trắng TS96 - Truecore®

G550AZ150dày 1.05mmTCT

Thép Zincalume

AZ150; G550 Mpam 115,974

5

221

Lysaght Klip-lok 406mm, thép Clean

ColorbondXRW AZ150í, dày 0.48mm,

liên kết bằng đai

Thép Clean

COLORBOND XRW

AZ150; G550,

m2 388,355

222

Lysaght Klip-lok 406mm, thép Clean

ColorbondXRW AZ150í, dày 0.56mm,

liên kết bằng đai

Thép Clean

COLORBOND XRW

AZ150; G550,

m2 459,322

CÔNG TY CỔ PHẦN

HƢƠNG THỦY.

* Tru sở : 1006 Nguyễn

Tất Thành Phƣờng Phú

Bài TX Hƣơng Thủy -

TT Huế. ĐT:

054,3862264

Fax:054,3861600

*Xí nghiệp cơ khí Huế

Tôn. ĐC: Cánh đồng

Thanh Lam- Thuỷ

Phƣơng- Hƣơng Thuỷ

*CN xƣởng Huế tôn Tứ

Hạ, số 30 CM tháng 8

KV 10- TT Tứ Hạ- Huế

*CN xƣởng Huế Tôn

Thủy Phù

ĐC :Quốc lộ 1A Thủy

Phù - Huế

* CN Xƣởng Huế Tôn

A Lƣới ĐC Thôn

Quảng Hợp Xã Sơn

Thủy Huyện A Lƣới.

* Quầy VLXD Trung

Tâm

ĐC: 1054 Nguyễn Tất

Thành Hƣơng thủy -

Huế

Xà Gồ Gấu Trắng TS96

Xà gồ thép mạ kẽm cƣờng độ cao Lysaght Zinc Hi Ten

Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao - BLUESCOPE LYSAGHT

Xà gồ, thanh giàn, vì keo thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao

Tôn LYSAGHT KLIP-LOK - khổ hữu dụng 406mm

Sản phẩm của Công ty

TNHH NS Bluescope

Lysaught Việt Nam. Địa

chỉ: KCN Bin Hịa II, TP

Biên Hòa, tỉnh Đồng

Nai. Văn phòng đại

diện: Tầng 5, Tòa nhà

Indochina, 74 Bạch

Đằng, Đà Nẵng. ĐT:

05113 584112. Fax:

05113 584116; giá bán

tại địa bàn tỉnh Thừa

Thiên Huế

SẢN PHẨM TÔN, XÀ GỒ CỦA CÔNG TY TNHH NS BLUESCOPE

NHÀ THÉP TIỀN CHẾ MẠ KẼM RANBUILD - KHẨU ĐỘ TỐI ĐA 30M KHÔNG

CỘT GIỮA

6

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

6

223

LYSAGHT TRIMDEK OPTIMA

0.45mmTCTx1015mm-Zincalume-

G550AZ150

Thép Zincalume,

AZ150; G550,m2 237,694

224

LYSAGHT TRIMDEK OPTIMA

0.48mmAPTx1015mm-

COLORBONDXRW-G550AZ150

Thép Clean

COLORBOND XRW

AZ150; G550,

m2 321,437

7

225

Tôn lạnh LYSAGHT SPANDEK

OPTIMA 935mm, Zincalume dày

0.45mmTCT G550AZ150

Thép Zincalume,

AZ150; G550,m2 244,778

226

Tôn màu LYSAGHT SPANDEK

OPTIMA 935mm, thép

COLORBOND-dày 0.48 mmAPT

Thép Clean

COLORBOND XRW

AZ150; G550,

m2 344,460

8

227

LYSAGHT MULTICLAD

0.45mmTCTx1110mm-Zincalume-

G550AZ150

Thép Zincalume,

AZ150; G550, m2 213,521

228

LYSAGHT MULTICLAD

0.43mmAPTx1110mm-

COLORBONDXRW-G550AZ150

Thép Clean

COLORBOND XRW

AZ150; G550,

m2 266,030

9

229

LYSAGHT NEW CEIDEK 150mm,

thép Apex dày 0.3mm APT

G550AZ070

Thép Apex, AZ070;

G550,m2 236,657

230

LYSAGHT NEW CEIDEK 150mm,

thép Apex dày 0.34mm APT

G550AZ070

Thép Apex, AZ070;

G550, m2 274,527

10

231 Đai kẹp mạ kẽm KL65 Cái 11,006

V

A CỬA MAI ANH - WINDOW

I.

232 Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 1,835,000

233 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2,018,000

234 Kính trắng Việt - Nhật 8,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2,220,350

235Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2

2,825,000

236 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3,250,000

237Kính trắng Việt - Nhật 8,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2

3,350,000

238 Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3,642,000

239 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3,945,000

240 Kính trắng Việt - Nhật 8,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 4,025,000

II.

241 Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2,329,800

242 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2,433,200

243 Kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 3,011,800

Tấm trần LYSAGHT NEW CEIDEK - rộng 150mm

Phụ kiện của Tôn LYSAGHT KLIP-LOK

Vách kinh cô định (thanh Sparlee Profile hang SHIDE nhập khẩu - Hệ Châu Á)

Cưa sổ 2 cánh mơ quay, 1cánh mơ hất, 2cánh mơ trƣợt, PKKK hang GQ đồng bộ

Cưa đi 2 cánh mơ quay, PKKK hang GQ đồng bộ

CỬA CÁC LOẠI

Sản phẩm của Công ty

TNHH NS Bluescope

Lysaught Việt Nam. Địa

chỉ: KCN Bin Hịa II, TP

Biên Hòa, tỉnh Đồng

Nai. Văn phòng đại

diện: Tầng 5, Tòa nhà

Indochina, 74 Bạch

Đằng, Đà Nẵng. ĐT:

05113 584112. Fax:

05113 584116; giá bán

tại địa bàn tỉnh Thừa

Thiên Huế

Tôn LYSAGHT TRIMDEK OPTIMA - khổ hữu dung

1015mm

Tôn LYSAGHT SPANDEK OPTIMA - khổ hữu dụng 935mm

Tấm lợp LYSAGHT MULTICLAD - khổ hữu dụng 1110mm (Chỉ dùng cho vách)

CÔNG TY TNHH MAI

ANH , Địa chỉ: 52A

Đào Tấn, TP Huế; giá

bán trên địa bàn tỉnh

Thừa Thiên Huế.

Vách kinh cô định (Sư dụng thanh Profile nhập khẩu - Hệ Châu Âu)

Cưa sổ 2 cánh mơ quay, 1cánh mơ hất, 2cánh mơ trƣợt, PKKK hang GU đồng bộ

7

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

244 Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 4,390,200

245 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 4,690,000

246 Kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 5,209,700

247 Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 5,519,400

248 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 5,699,700

249 Kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 5,987,000

B CỬA CUỐN ĐÀI LOAN

250 2m2 đến dƣới 4m2 đ/m2 697,000

251 7m2 đến dƣới 8m2 đ/m2 514,000

252 từ 8m2 trở lên đ/m2 430,000

VI

253 Gỗ Kiền, Gõ thành khí Tính bình quân đ/m3 25,000,000 Thị trƣờng Huế

254 Gỗ nhóm 3- 4 thành khí Tính bình quân đ/m3 9,000,000 Thị trƣờng Huế

255 Gỗ nhóm 5-6 thành khí Tính bình quân đ/m3 7,500,000 Thị trƣờng Huế

256 Gỗ ván khuôn (cốt pha) Tính bình quân đ/m3 2,800,000 Thị trƣờng Huế

VII

A SƠN NIPPON

257Sơn lót chống kiềm ngoài nhà Hitex

sealer 5180 (gốc dầu)20L đ/thùng 2,835,000

258 Sơn phủ ngoài nhà Super Matex 18L đ/thùng 1,464,000

259 Sơn phủ ngoài nhà Weathergard bóng 18L đ/thùng 4,322,000

260Sơn lót chống kiềm trong nhà Odourless

Sealer18L đ/thùng 1,615,000

261 Sơn phủ trong nhà Matex màu chuẩn 18L đ/thùng 1,098,000

262 Sơn phủ trong nhà Vatex 17L đ/thùng 635,000

263Sơn phủ trong nhà Odourless chùi rửa

vƣợt trội18L đ/thùng 1,896,000

264 Sơn chống thấm NP W 100 18kg đ/bao 2,271,000

265 Bột bả trong nhà NP skimcoat kinh tế 40kg đ/bao 230,000

266Bột bả ngoài nhà NP weathergard

skimcoat40kg đ/bao 300,000

267 Sơn tạo sần 18L đ/thùng 978,000

268 Sơn kẻ đƣờng vàng phản quang 5L đ/thùng 746,000

269Dung môi pha sơn dầu Thinner road

line5L đ/thùng 237,000

B Sơn JOTON

270 Sơn lót chống kiềm ngoại thất PROS 18 lít/thùng đ/thùng 1,815,000

271 Sơn lót chống kiềm nội thất PROSIN 18 lít/thùng đ/thùng 1,150,000

272 Sơn nội thất EXFA 5 lít/lon đ/lon 795,000

273 Sơn nội thất New Fa 18 lít/thùng đ/thùng 1,065,000

274 Sơn nội thất Jony 18 lít/thùng đ/thùng 685,000

275 Sơn nội thất Accord 18 lít/thùng đ/thùng 695,000

276 Sơn ngoại thất Jotin cao cấp 5 lít/lon đ/lon 1,255,000

277 Sơn ngoại thất Joton Fa cao cấp 5 lít/lon đ/lon 1,065,000

278 Sơn ngoại thất Jony-H 18 lít/thùng đ/thùng 1,295,000

279 Sơn ngoại thất Jony bóng 18 lít/thùng đ/thùng 2,075,000

280 Bột trét ngoại thất Supper Joton 40 kg/bao đ/bao 385,000

281 Bột trét nội thất SP.Filler 40 kg/bao đ/bao 275,000

282Sơn chống rỉ-SUPER PRIMER (Sơn

gốc dầu; dùng cho sơn sắt, gỗ)3,5 kg/lon đ/lon 205,000

CN Công ty CP LQ

Joton Đà Nẵng; Địa chỉ:

Lô 29-32 KDC Trung

Nghĩa, Liên Chiểu, Đà

Nẵng. ĐT:

0511.3736206. FAX:

0511.3736205; giá bán

trên địa bàn tỉnh Thừa

Thiên Huế.

Công ty TNHHNippon

Paint Việt Nam, số 14,

đƣờng 3A Khu công

nghiệp Biên Hòa 2, Chi

nhánh Đà Nẵng: Lầu 7,

số 114-116 Nguyễn Văn

Linh, Thanh Khê, Đà

Nẵng; Sđt:

(0511)3888.383; giá

bán tại Thị trƣờng Thừa

Thiên Huế; 0905757569

GỖ, VÁN ÉP….

SƠN CÁC LOẠI

CÔNG TY TNHH MAI

ANH , Địa chỉ: 52A

Đào Tấn, TP Huế; giá

bán trên địa bàn tỉnh

Thừa Thiên Huế.

CÔNG TY CỔ PHẦN

HƢƠNG THỦY.* Tru sở :

1006 Nguyễn Tất Thành

Phƣờng Phú Bài TX Hƣơng

Thủy và các chi nhánh

huyện

Cưa đi 2 cánh mơ quay, PKKK hang GU đồng bộ

Tôn màu 0,65mm

8

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

283Sơn lót đa năng Sealer -chống thấm gốc

dầu18 lít/thùng đ/lon 1,895,000

C SƠN SPEC

284 Bột bả Spec nội ngoại thất 40kg; 1,3m2/kg đ/bao 379,000

285 Sơn lót chống kiềm ngoài trời 5kg đ/lon 679,000

286 Sơn lót chống kiềm trong nhà 5kg đ/lon 469,000

287 Sơn nội thất Fast interior 5kg đ/lon 379,000

288 Sơn nội thất lau chùi hiệu quả 5kg đ/lon 529,000

289 Sơn nội thất siêu bóng chù rửa tối đa 5kg đ/lon 665,000

290 Sơn nội thất trắng trần 5kg đ/lon 339,000

291 Sơn ngoại thất chống thấm bóng mờ 5kg đ/lon 789,000

292 Sơn ngoại thất siêu bóng chống bám bẩn 5kg đ/lon 1,269,000

293 Sơn chống thấm sàn pha xi măng cao cấp 5kg đ/lon 679,000

VIII

294 Bột màu Việt Nam xuất khẩu đ/Kg 18,000 Thị trƣờng Huế

295 Bột màu Nhật đ/Kg 45,000 Thị trƣờng Huế

296 Bột màu Trung Quốc đ/Kg 17,500 Thị trƣờng Huế

IX

297 Bản lề gông Thép Cuvơ loại 1 đ/cái 7,500 Thị trƣờng Huế

298 Bản lề gông Bằng đồng đ/cái 7,000 Thị trƣờng Huế

299 Bản lề cối dài Thép lá loại 1 đ/cái 7,000 Thị trƣờng Huế

300 Eke cửa bằng thép lá L100x100mm đ/cái 4,500 Thị trƣờng Huế

301 Eke cửa bằng thép lá L150x150mm đ/cái 5,000 Thị trƣờng Huế

302 Chốt dọc cửa thép fi 10mm L100x200mm đ/cái 7,000 Thị trƣờng Huế

303 Chốt ngang thép fi 8mm L150mm đ/cái 7,000 Thị trƣờng Huế

304 Chốt ngang mạ đồng fi 10mm L150mm đ/cái 6,500 Thị trƣờng Huế

X

305 Keo Nhật Dạng hạt đ/Kg 41,000

306 Keo Trung Quốc Dạng hạt đ/Kg 22,000 Thị trƣờng Huế

307 Keo da trâu Dạng miếng đ/Kg 16,000 Thị trƣờng Huế

308 Keo dán nhựa PVC Lon 0,5 kg đ/lon 45,000 Thị trƣờng Huế

309 Keo con voi Dạng Ống Típ đ/ống 11,000 Thị trƣờng Huế

310 Keo dán gạch (màu xám, trắng) tính bình quân đ/kg 7,700 Thị trƣờng Huế

311 Sơn mài Vecni đ/Kg 20,000 Thị trƣờng Huế

312 Vecni đ/lít 33,000 Thị trƣờng Huế

313 Phèn chua (dạng cục) đ/kg 7,000 Thị trƣờng Huế

314 Sika Water bar 0-20 đ/m 267,000

315 Sika Water bar 0-32 đ/m 350,000

316

Phụ gia bê tông Plastiment 96 (phụ gia

giảm nƣớc và kéo dài thời gian ninh kết

cho bê tông)

đ/lít 19,000

317

Phụ gia bê tông Sikament 2000AT (phụ

gia giảm nƣớc cao cấp và kéo dài thời

gian ninh kết cho bê tông)

đ/lít 22,000

318 Chất kết dính SIKADUR 732 đ/kg 300,000

319 Phụ gia trƣơng nở EXP 02 đ/kg 17,000

XI

320 Đất đèn đ/kg 9,500 Thị trƣờng Huế

321 Que hàn Nhật 3,2 ly đ/kg 25,000 Thị trƣờng Huế

322 Que hàn Việt Nam đ/kg 20,000 Thị trƣờng Huế

323 Thuốc nổ AD1 đ/kg 42,570

324 Thuốc nổ nhũ tƣơng đ/kg 42,570

Công ty Sika hữu hạn

Việt Nam (Giao hàng

tại TP Huế )

BỘT MÀU

ĐẤT ĐÈN, OXY, QUE HAN, THUỐC NỔ

CN Công ty CP LQ

Joton Đà Nẵng; Địa chỉ:

Lô 29-32 KDC Trung

Nghĩa, Liên Chiểu, Đà

Nẵng. ĐT:

0511.3736206. FAX:

0511.3736205; giá bán

trên địa bàn tỉnh Thừa

Thiên Huế.

Công ty CP Đầu tƣ sơn

Thịnh Phát. Địa chỉ:

118 Trƣơng Gia Mô, TP

Huế. ĐT: 0983764474;

giá bán trên địa bàn tỉnh

Thừa Thiên Huế

CÁC LOẠI KEO, VECNI

Giá bán tại kho VLNCN

huyện Phú Lộc, TT Huế

của Tổng Công ty Kinh

tế Kỹ thuật CN Quốc

phòng

EKE, BẢN LỀ, CHỐT CỬA

9

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

325 Kíp đốt K8 đ/cái 2,310

326 Kíp điện K8 đ/cái 6,600

327 Kíp vi sai điện loại 2m đ/cái 12,320

328 Dây nổ chịu nƣớc đ/m 10,340

XII

329 Dầu hỏa đ/lít 15,610 Thị trƣờng Huế

330 Xăng Ôtô (Không chì) M92 đ/lít 15,670 Thị trƣờng Huế

331 Xăng Ôtô (Không chì) M95 đ/lít 16,270 Thị trƣờng Huế

332 Diezen cao cấp (0,25%S) đ/lít 15,120 Thị trƣờng Huế

333 Diezen cao cấp (0,05%S) đ/lít 15,170 Thị trƣờng Huế

XIII

A

1

334 đ/md 192,000

335 đ/md 265,000

2

336 đ/md 248,000

337 đ/md 262,000

3

338 đ/md 356,000

339 đ/md 447,000

4

340 đ/md 644,000

341 đ/md 722,000

5

342 đ/md 868,000

343 đ/md 1,030,000

6

344 đ/md 1,403,000

345 đ/md 1,575,000

7

346 đ/md 2,403,000

347 đ/md 2,605,000

8

348 đ/md 3,183,000

349 đ/md 3,464,000

9

350 đ/md 3,586,000

351 đ/md 3,965,000

10

352 D300-65 TCVN 9113:2012 đ/md 208,000

353 D400-65 TCVN 9113:2012 đ/md 253,000

354 D600-75 TCVN 9113:2012 đ/md 384,000

355 D800-95 TCVN 9113:2012 đ/md 685,000

356 D1000-115 TCVN 9113:2012 đ/md 932,000

357 D1200-125 TCVN 9113:2012 đ/md 1,342,000

358 D1500-150 TCVN 9113:2012 đ/md 1,969,000

359 D1800-200 TCVN 9113:2012 đ/md 3,315,000

360 D2000-220 TCVN 9113:2012 đ/md 3,982,000

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

XĂNG, DẦU

Công ty Cổ phần Bê

Tông và Xây dựng Thừa

Thiên Huế Kiệt 84/6

Nguyễn Khoa Chiêm, tp

Huế ( bán trên phƣơng

tiện bên mua tại nhà

máy sản xuất ống rung

lõi Khu CN Tứ Hạ

Hƣơng Trà TTHuế) đơn

giá bao gồm chi phí vận

chuyển đến chân công

trình bán kính 10km

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Loại đƣờng kinh 1000mm dày 100mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Loại đƣờng kinh 800mm dày 100mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Loại đƣờng kinh 300mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m

Loại đƣờng kinh 2000mm dày 160mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Loại đƣờng kinh 600mm dày 75mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

ỐNG BI, ỐNG BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM

Giá bán tại kho VLNCN

huyện Phú Lộc, TT Huế

của Tổng Công ty Kinh

tế Kỹ thuật CN Quốc

phòng

Loại đƣờng kinh 1800mm dày 150mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Công ty TNHH Xây

dựng Thuận Đức II. Địa

chỉ: Thôn 7, Thủy

Phƣơng, Hƣơng Thủy,

TT Huế. Hàng giao trên

phƣơng tiện bên mua,

giá đã bao gồm vận

chuyển đến công trình

bán kính 10km

Ống công bê tông côt thép, tải trọng vỉa hè, L=2,5m, 1 đầu loe, sư dụng xi măng bền

sunfat PSCR40, Mac 300

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Loại đƣờng kinh 1200mm dày 120mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Loại đƣờng kinh 1500mm dày 150mm, Mác 300, L=2,5m

ỐNG CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP CÔNG NGHỆ RUNG LÕI (22TCN-272-05)

Loại đƣờng kinh 400mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m

10

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

11

361 D300-65 TCVN 9113:2012 đ/md 273,000

362 D400-65 TCVN 9113:2012 đ/md 288,000

363 D600-75 TCVN 9113:2012 đ/md 486,000

364 D800-95 TCVN 9113:2012 đ/md 775,000

365 D1000-115 TCVN 9113:2012 đ/md 1,097,000

366 D1200-125 TCVN 9113:2012 đ/md 1,462,000

367 D1500-150 TCVN 9113:2012 đ/md 2,514,000

368 D1800-200 TCVN 9113:2012 đ/md 3,655,000

369 D2000-220 TCVN 9113:2012 đ/md 4,727,000

B

1 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40

370 Bê tông thƣơng phẩm Mác BT 200# đ/m3 1,095,000

371 Bê tông thƣơng phẩm Mác BT 250# đ/m3 1,170,000

372 Bê tông thƣơng phẩm Mác BT 300# đ/m3 1,260,000

373 Bê tông thƣơng phẩm Mác BT 350# đ/m3 1,340,000

374 Bê tông thƣơng phẩm Mác BT 400# đ/m3 1,440,000

2 Bơm bê tông công trình

375 Bơm phần móng, tầng 1 đ/m3 80,000

376 đ/m3 20,000

377 Phụ gia đông cứng nhanh (R7 ngày) đ/m3 80,000

C

1 Bê tông thƣơng phẩm

378 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M100-R28,cỡ đá 1-2 đ/m3 950,000

379 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M150-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 985,000

380 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M200-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,080,000

381 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M200-R28, cỡ đá 2-4 đ/m3 1,070,000

382 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M250-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,150,000

383 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M250-R28, cỡ đá 2-4 đ/m3 1,140,000

384 Phụ gia R7 đ/m3 90,000

2 Chi phi bơm

a Bơm cầu 37m

385 Bơm dầm, sàn đ/m3 90,000

386 Bơm cột, vách đ/m3 100,000

387 Bơm dầm, sàn đ/ca 3,600,000

388 Bơm cột, vách đ/ca 4,000,000

389 Bơm dầm, sàn đ/m3 100,000

390 Bơm cột, vách đ/m3 110,000

391 Bơm dầm, sàn đ/ca 4,000,000

392 Bơm cột, vách đ/ca 4,400,000

b Bơm tĩnh

393 Bơm dầm, sàn Tầng 8-10; >40m3 đ/m3 130,000

394 Bơm dầm, sàn Tầng 11 trở lên;

>40m3đ/m3 140,000

395 Bơm cột, vách Tầng 11 trở lên;

>40m3đ/m3 150,000

Công ty Cổ phần Bê

Tông và Xây dựng Thừa

Thiên Huế Kiệt 84/6

Nguyễn Khoa Chiêm, tp

Huế; giá đã bao gồm

vận chuyển đến chân

công trình trong phạm

vi 10 km từ địa chỉ trên.

Từ tầng 04 đến tầng

07; <=40m3

Công ty TNHH Xây

dựng Thuận Đức II. Địa

chỉ: Thôn 7, Thủy

Phƣơng, Hƣơng Thủy,

TT Huế. Hàng giao trên

phƣơng tiện bên mua,

giá đã bao gồm vận

chuyển đến công trình

bán kính 10km

Ống công bê tông côt thép, tải trọng HL93 (băng đƣờng), L=2,5m, 1 đầu loe, sư dụng

xi măng bền sunfat PSCR40, Mac 300

BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM CÔNG TY BÊ TÔNG VÀ XÂY DỰNG TTH

Từ tầng 04 đến tầng

07; >40m3

BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM CTY CP ĐẦU TƢ VÀ XD VIWASEEN

Từ tầng 1 (kể cả

móng) đến tầng 3;

<=40m3

Từ tầng 1 (kể cả móng)

đến tầng 3; >40m3

Từ tầng 2 trở lên tăng mỗi tầng (T2: 90.000; T3: 110.000;

T4:130.000)

Cty CP Đầu tƣ và Xây

dựng Viwaseen - Huế

Địa chỉ:Số 5 Lý Thƣờng

Kiệt thành phố Huế

(Bêtông thƣơng phẩm

nếu sử dụng phụ gia đạt

chuẩn R7 cộng thêm

90.000 đồng/m3) đơn

giá bao gồm chi phí vận

chuyển đến chân công

trình bán kính 10km

11

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

XIV

A THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG

1 Bóng đèn tròn Rạng Đông

396 Bóng đèn tròn 220v/25w-60w đ/cái 7,500 Thị trƣờng Huế

397 Bóng đèn tròn 220v/75w-100w đ/cái 8,000 Thị trƣờng Huế

398 Bóng đèn tròn 110v/25w-60w đ/cái 7,000 Thị trƣờng Huế

399 Bóng đèn tròn 110v/75w-100w đ/cái 7,500 Thị trƣờng Huế

2

a Bóng đèn HQ loại 0,6m

400 Bóng HQ Rạng Đông 20W/ L= 0,6m đ/cái 12,100 Thị trƣờng Huế

401 Bóng HQ Rạng Đông, màu vàng T8 20W/ L= 0,6m đ/cái 32,340 Thị trƣờng Huế

b Bóng HQ loại 1,2m

402 Bóng HQ Rạng Đông 40W/ L= 1,2m đ/cái 14,300 Thị trƣờng Huế

403 Bóng HQ Rạng Đông, T10 SuperDelux 40W/ L= 1,2m đ/cái 16,500 Thị trƣờng Huế

c Bộ đèn HQ

404 Bộ đèn HQ T8-18W DDT-18W/01 đ/bộ 52,800 Thị trƣờng Huế

405 Bộ đèn HQ T8-36W DDT-36W/01 đ/bộ 66,000 Thị trƣờng Huế

406 Bộ đèn HQ Silver DDT T8-36W/03-G đ/bộ 113,300 Thị trƣờng Huế

407 Bộ đèn HQ Silver DDT T8-36W/03-D đ/bộ 147,400 Thị trƣờng Huế

408Bộ đèn HQ T8-36W*1 M9G-Balat điện

từ (gồm bóng)đ/bộ 146,300 Thị trƣờng Huế

409Bộ đèn HQ T8-18W*1 M9G-Balat điện

từ (gồm bóng)đ/bộ 128,700 Thị trƣờng Huế

410 Đèn trang trí H015Fi/65 xH320 đ/bộ 324,500 Thị trƣờng Huế

411 Đèn cầu Mica LJ-1816 D160x 1280 Ecumen đ/bộ 121,000 Thị trƣờng Huế

d

412Máng HQ lắp nổi FS-40/36x2-Ba lát

điện tử-2 bóngđ/cái 655,600 Thị trƣờng Huế

413Máng HQ lắp nổi FS-40/36x3-Ba lát

điện tử-3 bóngđ/cái 1,076,000 Thị trƣờng Huế

414Máng HQ lắp nổi FS-40/36x4-Ba lát

điện tử-4 bóngđ/cái 1,353,000 Thị trƣờng Huế

415Máng HQ lắp nổi FS-20/18x3-Ba lát

điện tử-3 bóngđ/cái 761,200 Thị trƣờng Huế

416Máng HQ lắp nổi FS-20/18x4-Ba lát

điện tử-4 bóngđ/cái 841,500 Thị trƣờng Huế

3

417 Đèn huỳnh quang 2x36W+ Bóng 36W SP2036 đ/bộ 222,000 Thị trƣờng Huế

418 Đèn huỳnh quang 1x36W+ Bóng 36W SP1036 đ/bộ 155,600 Thị trƣờng Huế

419 Đèn huỳnh quang 2x18W+ Bóng 18W SP1018 đ/bộ 120,000 Thị trƣờng Huế

420 Đèn ốp trần 1x 32W RD-40E 14 đ/bộ 223,000 Thị trƣờng Huế

421Đèn phản quang âm trần thả 2x18W+

Bóng 18WARM2018 đ/bộ 589,000 Thị trƣờng Huế

422Đèn phản quang âm trần thả 3x18W+

Bóng 18WARM3018 đ/bộ 897,000 Thị trƣờng Huế

423Đèn phản quang âm trần thả 2x36W+

Bóng 36WARM2036 đ/bộ 854,000 Thị trƣờng Huế

424Đèn phản quang âm trần thả 3x36W+

Bóng 36WARM3036 đ/bộ 1,356,000 Thị trƣờng Huế

VẬT LIỆU ĐIỆN

Máng đèn lắp nổi M10 (không bao gồm bóng)

Bóng đèn Huỳnh Quang Rạng Đông

Thiết bị chiếu sáng SINO- VANLOCK

12

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

425Đèn phản quang âm trần thả 4x36W+

Bóng 36WARM4036 đ/bộ 1,709,000 Thị trƣờng Huế

B

426 Cầu dao MCB 01 P- C Curve Panasonic BBD1201CA đ/cái 80,000 Thị trƣờng Huế

427 Cầu dao MCB 02 P- C Curve BBD2202CA đ/cái 233,000 Thị trƣờng Huế

428 Cầu dao MCB 03 P- C Curve BBD3203CA đ/cái 412,000 Thị trƣờng Huế

429 Aptomat khối loại 1P Roman (10A-30A) đ/cái 69,000 Thị trƣờng Huế

430 Aptomat khối loại 2P Roman (10A-30A) đ/cái 73,000 Thị trƣờng Huế

431 Aptomat khối loại 2P chống giật Roman (15A-30A) đ/cái 360,000 Thị trƣờng Huế

432 Aptomat khối loại 2P chống giật Roman (40A-50A) đ/cái 440,000 Thị trƣờng Huế

433 Tủ Aptomat 4P Roman đ/cái 93,000 Thị trƣờng Huế

434 Tủ Aptomat 6P Roman đ/cái 126,000 Thị trƣờng Huế

435 Tủ Aptomat 9P Roman đ/cái 210,000 Thị trƣờng Huế

436 Tủ Aptomat 12P Roman đ/cái 280,000 Thị trƣờng Huế

437Aptomat MCCB 1P (1 cực)

6;10;16;20;25;32;40ASino - Vanlock đ/cái 56,000

438 Aptomat MCCB 1P (1 cực) 50;63A Sino - Vanlock đ/cái 88,500

439Aptomat MCCB 2P (2 cực)

6;10;16;20;25;32;40ASino - Vanlock đ/cái 113,000

440 Aptomat MCCB 2P (2 cực) 50;63A Sino - Vanlock đ/cái 172,000

441Aptomat MCCB 3P (3 cực)

6,10,16,20,25,32,40ASino - Vanlock đ/cái 199,000

442 Aptomat MCCB 3P (3 cực) 50;63A Sino - Vanlock đ/cái 241,000

443 Aptomtat chống rò 2P (2 cực) 16;20A Sino - Vanlock đ/cái 481,000

444 Aptomtat chống rò 2P (2 cực) 32;40A Sino - Vanlock đ/cái 518,000

445 Aptomtat chống rò 2P (2 cực) 50;63A Sino - Vanlock đ/cái 733,000

446Tủ điện vỏ kim loại lắp nổi KT

610x440x230mmCKE5 đ/cái 675,000 Thị trƣờng Huế

447 Tủ điện âm tƣờng chứa 3-6 Module E4FC3/6LA đ/cái 144,000 Thị trƣờng Huế

448 Tủ điện âm tƣờng chứa 4-8 Module E4FC4/8LA đ/cái 219,000 Thị trƣờng Huế

449Tủ điện vỏ kim loại chứa 2,3,4 Module

lắp nổiEM4PL đ/cái 95,500 Thị trƣờng Huế

450Tủ điện vỏ kim loại chứa 6 Module lắp

nổiEM6PL đ/cái 151,000 Thị trƣờng Huế

451Tủ điện vỏ kim loại chứa 9 Module lắp

nổiEM9PL đ/cái 238,000 Thị trƣờng Huế

C CÔNG TẮC, Ổ CẮM

452 Mặt Ổ cắm đơn (2 chấu) 16A Sino- Vanlock đ/cái 29,500

453 Mặt Ổ cắm đôi (2 chấu) 16A Sino- Vanlock đ/cái 44,600

454 Mặt Ổ cắm ba (2 chấu) 16A Sino- Vanlock đ/cái 54,800

455 Mặt Ổ cắm đơn (2 chấu) 16A+1;2 lỗ Sino- Vanlock đ/cái 36,200

456 Mặt Ổ cắm đôi (2 chấu) 16A+1;2 lỗ Sino- Vanlock đ/cái 43,500

457 Mặt Ổ cắm đơn (3 chấu) 16A Sino- Vanlock đ/cái 41,800

458 Mặt Ổ cắm đôi (3 chấu) 16A Sino- Vanlock đ/cái 57,000

459 Mặt Ổ cắm đơn (3 chấu) 16A+1, 2 lỗ Sino- Vanlock đ/cái 44,500

460 Hạt công tắc 1 chiều 10A Sino- Vanlock S30/1/2M đ/cái 8,500 Thị trƣờng Huế

461Hạt công tắc 2 chiều 10A cầu thang

Sino- VanlockS30M đ/cái 15,000 Thị trƣờng Huế

Giá bán tại 237 Phan

Đăng Lƣu, Huế; 125

Chi Lăng, Huế, giá chƣa

gồm hóa đơn

Giá bán tại 237 Phan

Đăng Lƣu, Huế; 125

Chi Lăng, Huế; giá chƣa

gồm hóa đơn

CẦU DAO, APTOMAT, TỦ ĐIỆN

13

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

462Hạt công tắc 2 cực 20A nóng lạnh Sino-

VanlockS30MD20 đ/cái 60,500 Thị trƣờng Huế

463 Hạt TV Sino- Vanlock S30TV75MS đ/cái 37,200 Thị trƣờng Huế

464 Hạt điện thoại Sino- Vanlock S30RJ40 đ/cái 45,800 Thị trƣờng Huế

465 Hạt mạng Sino- Vanlock S30RJ88 đ/cái 60,500 Thị trƣờng Huế

466 Hạt đèn báo đỏ Sino- Vanlock S30NRD đ/cái 15,200 Thị trƣờng Huế

467Hộp nối dây 110 x 110 x 50mm Sino-

VanlockE265/2 đ/cái 17,200 Thị trƣờng Huế

468Hộp nối, phân dây, Automat <=150 x

150 Sinođ/cái 50,400 Thị trƣờng Huế

469 Hộp phân dây KT 160 x 160 Sino đ/cái 50,400 Thị trƣờng Huế

470 Chia 3 TV Sino- Vanlock đ/cái 70,500 Thị trƣờng Huế

471 Chia 6 TV Sino- Vanlock đ/cái 173,000 Thị trƣờng Huế

472 Chuông điện có dây Vanlock 703 đ/cái 89,200 Thị trƣờng Huế

473 Công tắc đơn 250VAC-16A Panasonic WEG5001K đ/cái 14,870 Thị trƣờng Huế

474Công tắc cầu thang 250VAC-16A

PanasonicWEG5002K đ/cái 28,740 Thị trƣờng Huế

475 Công tắc bình nóng lạnh 16A Panasonic WEG5003K đ/cái 90,060 Thị trƣờng Huế

476Ổ cắm đơn có màn che 250VAC-16A

PanasonicWNG 1081W-7 đ/cái 23,000 Thị trƣờng Huế

477 Ổ cắm thƣờng 250VAC- 10A Panasonic WNG 10917W đ/cái 18,000 Thị trƣờng Huế

478Ổ cắm đôi loại nổi 250VAC- 10A

PanasonicWKG 1092250 đ/cái 46,000 Thị trƣờng Huế

479Ổ cắm đơn loại nổi 250VAC- 10A

PanasonicWK 1091- 250 đ/cái 43,000 Thị trƣờng Huế

480 Công tắc đơn có đèn báo 16A Panasonic WEG5151-51K đ/cái 75,000 Thị trƣờng Huế

481Công tắc 1 chiều có dạ quang cỡ S

Clipsal3031/1/2M-F đ/cái 40,000 Thị trƣờng Huế

482Công tắc 2 chiều có dạ quang cỡ S

Clipsal3031/2/3M-F đ/cái 54,000 Thị trƣờng Huế

483Ổ cắm đôi âm tƣờng 3 chấu 250V-16A

Clipsal3426UEST2M đ/cái 94,000 Thị trƣờng Huế

484Ổ cắm đơn âm tƣờng 2 chấu 250V-16A

Clipsal3426USM đ/cái 42,000 Thị trƣờng Huế

485Ổ cắm đơn âm tƣờng 3 chấu 250V-16A

Clipsal3426UESTM đ/cái 81,000 Thị trƣờng Huế

486 Hạt công tắc Clipsal E30/1/M-D đ/cái 16,100 Thị trƣờng Huế

487Ổ cắm chữ nhật 1 lỗ 70X114mm-

Nexansđ/cái 59,400 Thị trƣờng Huế

488Ổ cắm tivi 30 31 TV75MS Clipsal,

Schneiderđ/cái 91,999 Thị trƣờng Huế

489 Ổ cắm điện thoại 30 31RJ 64M Clipsal, Schneider đ/cái 91,999 Thị trƣờng Huế

490Đầu nối lan mark - 6 chuẩn Cat 6 N420

660Nexans đ/cái 167,200 Thị trƣờng Huế

491 Cáp điện thoại 30x2x0,5 Sacom đ/cái 77,000 Thị trƣờng Huế

492 Công tắc 1 chiều 16A Sino - Vanlock đ/cái 9,200

493 Công tắc 2 chiều 16A Sino - Vanlock đ/cái 16,200

494 Công tắc đơn Rạng Đông 16A-250V đ/cái 19,000 Thị trƣờng Huế

495 Công tắc đôi Rạng Đông 16A-250V đ/cái 28,000 Thị trƣờng Huế

Giá bán tại 237 Phan

Đăng Lƣu; giá chƣa

gồm hóa đơn

14

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

DMẶT CHE, ĐẾ, TẮC TE, TĂNG

PHÔ

496Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 16 Sino-

VanlockE240/16/2 đ/cái 5,800 Thị trƣờng Huế

497Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 20 Sino-

VanlockE240/20/2 đ/cái 6,000 Thị trƣờng Huế

498Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 25 Sino-

VanlockE240/25/2 đ/cái 6,800 Thị trƣờng Huế

499Đế âm chữ nhật tự chống cháy Sino-

VanlockS2157 đ/cái 4,250 Thị trƣờng Huế

500 Mặt 1,2,3 công tắc Sino- Vanlock S181/X đ/cái 11,200 Thị trƣờng Huế

501 Mặt 4 công tắc Sino- Vanlock S184/X đ/cái 15,800 Thị trƣờng Huế

502Mặt chống thấm cho ổ cắm Sino-

VanlockS323DV đ/cái 104,000 Thị trƣờng Huế

503 Mặt 1, 2, 3 lỗ Sino-Vanlock đ/cái 11,200

504 Mặt 4; 5; 6 lỗ Sino-Vanlock đ/cái 16,000

505 Cầu chì Sino6 - Vanlock đ/cái 30,000

506 Mặt 1;2;3 lỗ Clipsal- Schmeider A3001 đ/cái 17,000 Thị trƣờng Huế

507 Mặt che cho 1 thiết bị size M Clipsal FG1050 đ/cái 17,700 Thị trƣờng Huế

508 Đế âm đơn tính bình quân đ/cái 4,200 Thị trƣờng Huế

509 Đế aptomat tép tính bình quân đ/cái 3,700 Thị trƣờng Huế

510 Đế nổi đơn tính bình quân đ/cái 7,500 Thị trƣờng Huế

511 Tắc te osram (ST111) đ/cái 6,300 Thị trƣờng Huế

512 Tắc te osram (ST111 FSL) đ/cái 4,300 Thị trƣờng Huế

513 Tắc te Thái đ/cái 4,500 Thị trƣờng Huế

E DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

514 VC-1,5 1,38-450/750V đ/m 3,982 Thị trƣờng Huế

515 VC-2,5 1,77-450/750V đ/m 6,391 Thị trƣờng Huế

516 VCm-1,5 1x30/0,25-450/750V đ/m 4,213 Thị trƣờng Huế

517 VCm-2,5 1x50/0,25-450/750V đ/m 6,600 Thị trƣờng Huế

518 VCm-4 1x56/0,3-450/750V đ/m 10,395 Thị trƣờng Huế

519 Vcmo-2x0,75 2x24/0,2-300/500V đ/m 5,225 Thị trƣờng Huế

520 Vcmo-2x1 2x32/0,2-300/500V đ/m 6,556 Thị trƣờng Huế

521 CV-1,5 7/0,52-450/750V đ/m 4,455 Thị trƣờng Huế

522 CV-2,5 7/0,67-450/750V đ/m 6,985 Thị trƣờng Huế

523 CV-4 7/0,85-450/750V đ/m 10,494 Thị trƣờng Huế

524 CV-6 7/1,04-450/750V đ/m 15,345 Thị trƣờng Huế

525 CV-10 7/1,35-450/750V đ/m 25,740 Thị trƣờng Huế

526 CV-16 7/1,7-450/750V đ/m 39,930 Thị trƣờng Huế

527 CV-25 7/2,14-450/750V đ/m 58,500 Thị trƣờng Huế

528 CV-50 19/1,8-450/750V đ/m 112,500 Thị trƣờng Huế

529 CV-70 19/2,14-450/750V đ/m 157,600 Thị trƣờng Huế

530 CV-95 19/2,52-450/750V đ/m 217,700 Thị trƣờng Huế

531 CV-240 61/2,25-450/750V đ/m 558,800 Thị trƣờng Huế

532 CV-300 61/2,52-450/750V đ/m 700,100 Thị trƣờng Huế

533 CVV-1,5 1x7/0,52-0,6/1kV đ/m 5,540 Thị trƣờng Huế

534 CVV-6 1x7/0,52-0,6/1kV đ/m 16,610 Thị trƣờng Huế

535 CVV-25 1x7/2,14-0,6/1kV đ/m 62,100 Thị trƣờng Huế

536 CVV-50 19/1,8-0,6/1kV đ/m 116,800 Thị trƣờng Huế

537 CVV-120 1x19/1,8-0,6/1kV đ/m 283,600 Thị trƣờng Huế

F

538 Ống Vanlock phi 16 (2,92m/cây) VL9016 cây 18,000

Giá bán tại 237 Phan

Đăng Lƣu, Huế; 125

Chi Lăng, Huế; giá chƣa

gồm hóa đơn

Giá bán tại 237 Phan

Đăng Lƣu, Huế; 125

Chi Lăng, Huế; giá chƣa

gồm hóa đơn

ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN THẲNG VANLOCK

15

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

539 Ống Vanlock phi 20 (2,92m/cây) VL9020 cây 25,500

540 Ống Vanlock phi 25 (2,92m/cây) VL9025 cây 34,800

541 Ống Vanlock phi 32 (2,92m/cây) VL9032 cây 70,000

542 Nối trơn phi 16 E242/16 cái 900

543 Nối trơn phi 20 E242/20 cái 980

544 Nối trơn phi 25 E242/25 cái 1,600

545 Nối trơn phi 32 E242/32 cái 2,200

546 Nối co L phi 16 E244/16 cái 3,380

547 Nối co L phi 20 E244/20 cái 4,850

548 Nối co L phi 25 E244/25 cái 8,000

549 Nối co L phi 32 E244/32 cái 11,600

550 Nối T phi 16 E246/16 cái 4,900

551 Nối T phi 20 E246/20 cái 6,850

552 Nối T phi 25 E246/25 cái 8,750

553 Nối T phi 32 E246/32 cái 11,200

G THIẾT BỊ ĐIỆN NIKKON

I

554 DSTA 4x2.5 đ/m 51,300

555 DSTA 4x4 đ/m 71,924

556 DSTA 4x6 đ/m 94,138

557 DSTA 4x10 đ/m 138,407

558 DSTA 4x16 đ/m 204,256

559 DSTA 4x25 đ/m 310,141

560 DSTA 4x35 đ/m 426,374

561 DSTA 4x50 đ/m 597,688

562 DSTA 4x70 đ/m 823,542

II Dây Ovan VCTFK 2 ruột mềm 300-500V;TCNV 6610-5:2000

563 VCTFK 2x0.5 đ/m 4,277

564 VCTFK 2x0.75 đ/m 5,764

565 VCTFK 2x1.0 đ/m 7,320

566 VCTFK 2x1.5 đ/m 10,287

567 VCTFK 2x2.0 đ/m 13,456

568 VCTFK 2x2.5 đ/m 16,261

569 VCTFK 2x4.0 đ/m 25,222

570 VCTFK 2x6.0 đ/m 36,628

III ĐÈN CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG

571 S419 - 150 150W - HPS đ/cái 2,259,600

572 S419 - 250 250W - HPS đ/cái 2,921,800

573 S412 150W - HPS đ/cái 2,368,800

574 S412 250W - HPS đ/cái 2,527,000

575 S438N 150W - HPS đ/cái 2,368,800

576 S438N 250W - HPS đ/cái 2,527,000

577 S159 70W - HPS đ/cái 1,737,400

578 S159 150W - HPS đ/cái 2,052,400

579 S479 150W - HPS đ/cái 3,000,200

580 S479 250W - HPS đ/cái 3,318,000

XV

A ỐNG NƢỚC TRÁNG KẼM

581 F 21mm -1,6ly đ/m 21,000

582 F 21mm -1,9ly đ/m 23,400

Cty TNHH SX &

Thƣơng mại Phúc Hƣng

137 Huỳnh Thúc

Kháng, TP Huế ; giá

bán đã bao gồm vận

chuyện trong phạm vi

TP Huế; giá vận chuyển

ngoài phạm vi TP Huế

tùy thuộc khối lƣợng.

Công ty TNHH Thành

Ngân; Địa chỉ: 115/3

Đặng Tất. Hƣơng Vinh,

Hƣơng Trà, TT Huế ;

ĐT: 054.3823222; Giá

đã bao gồm vận chuyển

trên địa bàn tỉnh TT-

Huế.

Giá bán tại 237 Phan

Đăng Lƣu, Huế; 125

Chi Lăng, Huế; giá chƣa

gồm hóa đơn

Ống nƣớc bằng thép tráng kẽm Vinapine

Cáp đồng ngầm 4 ruột đều - CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-

VẬT LIỆU NƢỚC

16

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

583 F 21mm -2,6ly đ/m 29,800

584 F 27mm -1,6ly đ/m 26,900

585 F 27mm -1,9ly đ/m 29,700

586 F 27mm -2,1ly đ/m 31,600

587 F 27mm -2,6ly đ/m 38,400

588 F 34mm -1,6ly đ/m 34,200

589 F 34mm -1,9ly đ/m 38,000

590 F 34mm -2,1ly đ/m 40,100

591 F 34mm -2,3ly đ/m 44,000

592 F 34mm -3,2ly đ/m 59,300

593 F 42mm -1,6ly đ/m 43,500

594 F 42mm -1,9ly đ/m 48,400

595 F 42mm -2,1ly đ/m 51,200

596 F 42mm -2,3ly đ/m 55,600

597 F 42mm -3,2ly đ/m 76,300

598 F 49mm -1,9ly đ/m 58,700

599 F 49mm -2,1ly đ/m 61,100

600 F 49mm -2,3ly đ/m 64,000

601 F 49mm -2,5ly đ/m 69,700

602 F 49mm -3,2ly đ/m 87,900

B ỐNG NƢỚC BẰNG NHỰA

1

603 Ống PVC ASTM 21x1,7mmx4m (dài) đ/m 6,820

604 Ống PVC ASTM 21x3,0mmx4m đ/m 12,100

605 Ống PVC ASTM 27x1,9mmx4m đ/m 9,680

606 Ống PVC ASTM 27x3,0mmx4m đ/m 15,070

607 Ống PVC ASTM 34x2,1mmx4m đ/m 13,530

608 Ống PVC ASTM 34x3,0mmx4m đ/m 19,690

609 Ống PVC ASTM 42x2,1mmx4m đ/m 18,040

610 Ống PVC ASTM 42x3,5mmx4m đ/m 29,700

611 Ống PVC ASTM 49x2,5mmx4m đ/m 23,540

612 Ống PVC ASTM 49x3,5mmx4m đ/m 32,450

613 Ống PVC ASTM 60x2,5mmx4m đ/m 29,480

614 Ống PVC ASTM 60x3mmx4m đ/m 34,320

615 Ống PVC ASTM 60x4,0mmx4m đ/m 45,430

616 Ống PVC ASTM 60x4,5mmx4m đ/m 53,460

617 Ống PVC ASTM 73x3mmx4m đ/m 44,770

618 Ống PVC ASTM 76x3,0mmx4m đ/m 45,100

619 Ống PVC ASTM 76x4,5mmx4m đ/m 76,230

620 Ống PVC ASTM 89x5,5mmx4m đ/m 105,600

621 Ống PVC ASTM 90x3,0mmx4m đ/m 53,680

622 Ống PVC ASTM 90x4mmx4m đ/m 69,520

623 Ống PVC ASTM 114x3,5mmx4m đ/m 77,660

624 Ống PVC ASTM 114x5mmx4m đ/m 114,070

625 Ống PVC ASTM 114x7mmx4m đ/m 167,420

626 Ống PVC ASTM 140x5,0mmx4m đ/m 155,210

627 Ống PVC ASTM 220x6,6mmx4 đ/m 297,220

2

a Nôi (Loại dày)

628 ɸ21 đ/cái 1,760

629 ɸ27 đ/cái 2,420

Cty TNHH SX &

Thƣơng mại Phúc Hƣng

137 Huỳnh Thúc

Kháng, TP Huế ; giá

bán đã bao gồm vận

chuyện trong phạm vi

TP Huế; giá vận chuyển

ngoài phạm vi TP Huế

tùy thuộc khối lƣợng.

Bảng giá phụ kiện uPVC ĐỆ NHẤT

Ống nhựa PVC Đệ Nhất ASTM 2241-BS 3505

17

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

630 ɸ34 đ/cái 4,070

631 ɸ42 đ/cái 5,500

632 ɸ49 đ/cái 8,690

633 ɸ60 đ/cái 13,420

634 ɸ76 đ/cái 26,620

635 ɸ90 đ/cái 27,280

636 ɸ114 (4") đ/cái 57,640

637 ɸ140 (5") đ/cái 93,720

638 ɸ220 (8") đ/cái 490,050

b Tê (Loại dày)

639 ɸ21 đ/cái 3,300

640 ɸ27 đ/cái 5,060

641 ɸ34 đ/cái 8,140

642 ɸ42 đ/cái 10,780

643 ɸ49 đ/cái 15,950

644 ɸ60 đ/cái 27,170

645 ɸ76 đ/cái 51,700

646 ɸ90 đ/cái 68,420

647 ɸ114 (4") đ/cái 139,590

648 ɸ140 (5") đ/cái 246,840

649 ɸ220 (8") đ/cái 855,690

c Co 90 (Loại dày)

650 ɸ21 đ/cái 2,310

651 ɸ27 đ/cái 3,740

652 ɸ34 đ/cái 5,280

653 ɸ42 đ/cái 8,030

654 ɸ49 đ/cái 12,430

655 ɸ60 đ/cái 19,910

656 ɸ76 đ/cái 38,500

657 ɸ90 đ/cái 49,610

658 ɸ114 (4") đ/cái 114,400

659 ɸ140 (5") đ/cái 147,070

660 ɸ220 (8") đ/cái 642,950

d Co 45 (Loại dày)

661 ɸ21 đ/cái 2,090

662 ɸ27 đ/cái 3,080

663 ɸ34 đ/cái 4,950

664 ɸ42 đ/cái 6,820

665 ɸ49 đ/cái 10,560

666 ɸ60 đ/cái 16,170

667 ɸ76 đ/cái 32,890

668 ɸ90 đ/cái 36,960

669 ɸ114 (4") đ/cái 77,220

670 ɸ140 (5") đ/cái 127,710

671 ɸ220 (8") đ/cái 521,730

e Y (Loại dày)

672 ɸ21 đ/cái 2,090

673 ɸ27 đ/cái 3,960

674 ɸ49 đ/cái 41,580

675 ɸ60 đ/cái 55,220

676 ɸ76 đ/cái 68,640

Cty TNHH SX &

Thƣơng mại Phúc Hƣng

137 Huỳnh Thúc

Kháng, TP Huế ; giá

bán đã bao gồm vận

chuyện trong phạm vi

TP Huế; giá vận chuyển

ngoài phạm vi TP Huế

tùy thuộc khối lƣợng.

18

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

677 ɸ90 đ/cái 107,030

678 ɸ114 (4") đ/cái 177,100

679 ɸ140 (5") đ/cái 363,330

680 ɸ220 (8") đ/cái 1,367,300

3

681 ɸ 20x2,3 mm đ/m 23,400

682 ɸ 25x2,8 mm đ/m 41,600

683 ɸ 32x2,9 mm đ/m 54,100

684 ɸ 40x3,7 mm đ/m 72,500

685 ɸ 50x4,6 mm đ/m 106,300

686 ɸ 63x5,8 mm đ/m 169,500

687 ɸ 75x6,8 mm đ/m 236,700

688 ɸ 90x8,2 mm đ/m 343,400

689 ɸ 110x10 mm đ/m 549,200

4

a Cút ren trong 900

690 Cút ren trong ɸ 20 x 1/2" đ/cái 42,300

691 Cút ren trong ɸ 25 x 1/2" đ/cái 48,000

692 Cút ren trong ɸ 25 x 3/4" đ/cái 64,700

693 Cút ren trong ɸ 32 x 1" đ/cái 119,500

b Cút ren ngoài 900

694 Cút ren trong ɸ 20 x 1/2" đ/cái 59,500

695 Cút ren trong ɸ 25 x 1/2" đ/cái 67,300

696 Cút ren trong ɸ 25 x 3/4" đ/cái 83,500

697 Cút ren trong ɸ 32 x 1" đ/cái 126,600

c Măng sông ren trong

698 Măng sông ren ngoài ɸ 20 x 1/2" đ/cái 38,000

699 Măng sông ren ngoài ɸ 25 x 1/2" đ/cái 47,000

700 Măng sông ren ngoài ɸ 25 x 3/4" đ/cái 51,900

701 Măng sông ren ngoài ɸ 32 x 1" đ/cái 84,500

702 Măng sông ren ngoài ɸ 40 x 1-1/4" đ/cái 220,500

703 Măng sông ren ngoài ɸ 50 x 1-1/2" đ/cái 298,100

704 Măng sông ren ngoài ɸ 63 x 2" đ/cái 562,500

d Măng sông ren ngoài

705 Măng sông ren ngoài ɸ 20 x 1/2" đ/cái 48,200

706 Măng sông ren ngoài ɸ 25 x 1/2" đ/cái 56,300

707 Măng sông ren ngoài ɸ 25 x 3/4" đ/cái 67,500

708 Măng sông ren ngoài ɸ 32 x 1" đ/cái 99,400

709 Măng sông ren ngoài ɸ 40 x 1-1/4" đ/cái 303,000

710 Măng sông ren ngoài ɸ 50 x 1-1/2" đ/cái 378,000

711 Măng sông ren ngoài ɸ 63 x 2" đ/cái 610,000

e Tê ren trong

712 Tê ren trong ɸ 20 x 1/2" đ/cái 42,600

713 Tê ren trong ɸ 25 x 1/2" đ/cái 45,600

714 Tê ren trong ɸ 25 x 3/4" đ/cái 66,500

f Tê ren ngoài

715 Tê ren ngoài ɸ 20 x 1/2" đ/cái 52,600

716 Tê ren ngoài ɸ 25 x 1/2" đ/cái 57,000

717 Tê ren ngoài ɸ 25 x 3/4" đ/cái 72,500

g Rắc co ren trong

718 Rắc co ren trong ɸ 20 x 1/2" đ/cái 90,600

Cty TNHH SX &

Thƣơng mại Phúc Hƣng

137 Huỳnh Thúc

Kháng, TP Huế ; giá

bán đã bao gồm vận

chuyện trong phạm vi

TP Huế; giá vận chuyển

ngoài phạm vi TP Huế

tùy thuộc khối lƣợng.

Bảng giá phụ kiện ông nhựa chịu nhiệt tiêu chuẩn Đức DEKKO

Ống nhựa chịu nhiệt tiêu chuẩn Đức DEKKO (PP10)

19

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

h Rắc co ren ngoài

719 Rắc co ren ngoài ɸ 20 x 1/2" đ/cái 96,600

720 Rắc co ren ngoài ɸ 25 x 3/4" đ/cái 144,600

721 Rắc co ren ngoài ɸ 32 x 1" đ/cái 241,100

722 Rắc co ren ngoài ɸ 40 x 1-1/4" đ/cái 380,000

723 Rắc co ren ngoài ɸ50 x 1-1/2" đ/cái 606,000

724 Rắc co ren ngoài ɸ 63 x 2" đ/cái 843,800

5 Bàng giá nhựa HDPE Đệ Nhất PE100 Đk ngoài x độ dày (mm)

725 Ống HDPE Đệ Nhất 20x2,3 đ/m 10,340

726 Ống HDPE Đệ Nhất 25x2,3 đ/m 13,200

727 Ống HDPE Đệ Nhất 32x3,0 đ/m 16,390

728 Ống HDPE Đệ Nhất 40x3,7 đ/m 33,330

729 Ống HDPE Đệ Nhất 50x4,6 đ/m 51,480

730 Ống HDPE Đệ Nhất 63x4,7 đ/m 67,650

731 Ống HDPE Đệ Nhất 75x4,5 đ/m 78,540

732 Ống HDPE Đệ Nhất 90x4,3 đ/m 91,630

733 Ống HDPE Đệ Nhất 110x5,3 đ/m 137,500

734 Ống HDPE Đệ Nhất 125x6,0 đ/m 175,780

735 Ống HDPE Đệ Nhất 140x6,7 đ/m 220,000

736 Ống HDPE Đệ Nhất 160x7,7 đ/m 288,420

737 Ống HDPE Đệ Nhất 180x8,6 đ/m 362,560

738 Ống HDPE Đệ Nhất 200x9,6 đ/m 449,130

739 Ống HDPE Đệ Nhất 225x10,8 đ/m 567,600

740 Ống HDPE Đệ Nhất 250x11,9 đ/m 694,650

741 Ống HDPE Đệ Nhất 280x13,4 đ/m 876,810

742 Ống HDPE Đệ Nhất 315x15 đ/m 1,101,870

743 Ống HDPE Đệ Nhất 355x16,9 đ/m 1,398,980

C SẢN PHẨM INAX (Màu trắng) Ma sản phẩm

744Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nƣớc, 2 chế độ

xảC-108VR đ/bộ 1,820,000

745 C-108VRN đ/bộ 2,040,000

746 C-306VTN đ/bộ 2,250,000

747 C-504VTN đ/bộ 2,610,000

748 C-801VRN đ/bộ 3,645,000

749 C-702VRN đ/bộ 3,075,000

750Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nƣớc, xả tay

gạtC-117VR đ/bộ 1,660,000

751 Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nƣớc, xả tay C-117VRN đ/bộ 1,835,000

752 gạt, nắp êm. C-711VRN đ/bộ 2,925,000

753Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nƣớc, hai

chế độ xả, chống bám bẩn. GC-504VR đ/bộ 2,605,000

754Bàn cầu 2 khối cao cấp, 2 chế độ xả,

nắp êmC-907VN đ/bộ 5,740,000

755Bàn cầu 2 khối cao cấp, xả tay gạt, nắp

êmC-927VN đ/bộ 5,140,000

756 Bàn cầu 1 khối, 2 chế độ xả, nắp êm C-900VRN đ/bộ 6,575,000

757 Bàn cầu 1 khối, xả tay gạt, nắp êm C-918VN đ/bộ 6,650,000

758 Bàn cầu 1 khối, 2 chế độ xả, nắp êm C-909VN đ/bộ 7,550,000

759Bàn cầu 1 khối, chống bám bẩn, chống

khuẩnGC-1008VN đ/bộ 9,635,000

760 Sen tắm nóng lạnh BFV-903S đ/bộ 1,515,000

Cty TNHH SX &

Thƣơng mại Phúc Hƣng

137 Huỳnh Thúc

Kháng, TP Huế ; giá

bán đã bao gồm vận

chuyện trong phạm vi

TP Huế; giá vận chuyển

ngoài phạm vi TP Huế

tùy thuộc khối lƣợng.

Doanh nghiệp tƣ nhân

Phát Đạt ĐC: 19 Trần

Khánh Dƣ, TP Huế Và

Cty TNHH SX &

Thƣơng mại Phúc Hƣng

137 Huỳnh Thúc

Kháng. TP Huế; giá bao

gồm vận chuyển trong

phạm vi TP Huế.

Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nƣớc, hai

chế độ xả, nắp êm.

Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nƣớc, hai

chế độ xả, nắp êm.

20

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

761 Sen tắm nóng lạnh, tay sen mạ Cr/Ni BFV-903S-2C đ/bộ 1,745,000

762 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-903S-1C đ/bộ 1,945,000

763 Sen tắm nóng lạnh BFV-1003S đ/bộ 1,815,000

764 Sen tắm nóng lạnh, tay sen mạ Cr/Ni BFV-1003-2C đ/bộ 2,045,000

765 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-1003-1C đ/bộ 2,245,000

766 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-283S đ/bộ 2,545,000

767Sen tắm đứng sử dụng cho bồn tắm

vách kínhBFV-70S đ/bộ 8,525,000

XVI

A

768 Xi măng Kim Đỉnh đ/tấn 1,600,000

769 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,600

770 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,670

771 Xăng A92 đ/lít 15,980

772 Dầu Diessel 0,05S đ/lít 15,470

773 Thép XD phi 6-8 LD đ/kg 15,000

774 Ống nhựa fi 90 cấp I (Tân Tiến) đ/m 37,000

775 Ống nhựa fi 20 (Tân Tiến 2 li 1) đ/m 17,000

776 Gạch Tuynen 2 lỗ 200 55x95x200 đ/viên 1,200

777 Gạch Tuynen 2 lỗ 220 60x105x220 đ/viên 1,400

778 Gạch Tuynen 4 lỗ 200 95x95x200 đ/viên 1,600

779 Gạch Tuynen 4 lỗ 220 105x105x220 đ/viên 1,800

780 Gạch Tuynen 6 lỗ 200 95x135x200 đ/viên 2,200

781 Gạch Tuynen 6 lỗ 220 105x150x220 đ/viên 2,500

782 Gạch Tuynen đặc 200 55x95x200 đ/viên 1,900

783 Gạch Tuynen đặc 200 60x105x200 đ/viên 2,100

784 Đá Base B (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 150,000

785 Đá Base A (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 170,000

786 Đá hộc (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 180,000

787 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 4,0cmx6,0cm đ/m3 270,000

788 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 2,0cmx4,0cm đ/m3 290,000

789 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 1,0cmx2,0cm đ/m3 300,000

790Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng

Thƣợng, Hồng Quảng)1,0cmx2,0cm đ/m3 120,000

791Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng

Thƣợng, Hồng Quảng)2,0cmx4,0cm đ/m3 130,000

792Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng

Thƣợng, Hồng Quảng)4,0cmx6,0cm đ/m3 110,000

793 Đá cấp phối A tại mỏ Hƣơng Phong đ/m3 170,000

794Đá cấp phối suối (tại bãi Hồng Bắc,

Hồng Thƣợng)đ/m3 90,000

795Cát xây và cát tô (tại bãi Hồng Bắc và

Hồng Quảng)đ/m3 40,000

796

Cát đắp nền (Hồng Bắc, Hồng Quảng,

Hồng Thƣợng, Phú Vinh, Hƣơng

Phong, Hồng Thái, Hồng Hạ, Hồng

Vân, A Roàng, Hƣơng Nguyên)

đ/m3 30,000

797 Đất đắp nền (đất cấp 3) đ/m3 24,000

798 Cây chống (tre cây) đ/cây 20,000

799 Gỗ cop pha (gỗ tạp, gỗ vƣờn) Bốc lên phƣơng tiện đ/m3 3,210,000

B HUYỆN NAM ĐÔNG

Tại huyện A Lƣới

Tại huyện A Lƣới

Doanh nghiệp tƣ nhân

Phát Đạt ĐC: 19 Trần

Khánh Dƣ, TP Huế Và

Cty TNHH SX &

Thƣơng mại Phúc Hƣng

137 Huỳnh Thúc

Kháng. TP Huế; giá bao

gồm vận chuyển trong

phạm vi TP Huế.

CÁC LOẠI VẬT LIỆU TẠI ĐỊA BÀN CÁC HUYỆN

HUYỆN A LƢỚI

Trên phƣơng tiện và lệ

phí bến bãi

21

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

800 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,600

801 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,670

802 Dầu Diezel 0,05S đ/lít 15,470

803 Dầu hỏa đ/lít 15,920

804 Xăng A92 đ/lít 15,980

805 Đá cuội đ/m3 65,000

806 Đất đắp nền đ/m3 10,000

807 Sạn ngang đ/m3 90,000

808 Cấp phối suối( cát sạn lẫn lộn) đ/m3 30,000

809 Gỗ xẻ nhóm 2 40*100mm,dài 3,5m đ/m3 19,000,000

810 Gỗ xẻ nhóm 3 40*100mm,dài 3,5m đ/m3 8,900,000

811 Gỗ xẻ nhóm 4 đến nhóm 5 đ/m3 8,000,000

812 Gỗ xẻ nhóm 5 đến nhóm 8 đ/m3 6,050,000

813 Gỗ ván khuôn (cốt pha) đ/m3 3,020,000

814 Gạch Block Tại nơi bán viên 3,500

C HUYỆN PHÚ LỘC

815 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 đ/tấn 1,400,000

816 Xi măng Kim Đỉnh PC40 đ/tấn 1,450,000

817 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,440

818 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,510

819 Thép cuộn Hòa Phát Fi 6-8 đ/kg 14,500

820 Thép buộc 0,1mm/cuộn đ/kg 20,000

821 Thép Hòa Phát Fi10 L=11,7 m đ/cây 91,000

822 Thép Hòa Phát Fi12 L=11,7 m đ/cây 144,000

823 Thép Hòa Phát Fi14 L=11,7 m đ/cây 196,000

824 Thép Hòa Phát Fi16 L=11,7 m đ/cây 250,000

825 Cát xây đ/m3 110,000

826 Cát sạn lộn đ/m3 115,000

827 Đá dăm 1x2 đ/m3 290,000

828 Đá dăm 2x4 đ/m3 280,000

829 Cấp phối 37,5 đ/m3 180,000

830 Đá hộc đ/m3 180,000

831 Đá dăm 4x6 đ/m3 240,000

832 Đá 0,5x1 đ/m3 240,000

833 Cấp phối 25 đ/m3 190,000

834 Đá dăm 4x6 đ/m3 220,000

835 Cấp phối 25 đ/m3 200,000

836 Đá bột đ/m3 100,000

837 Đá 0,5x1 đ/m3 170,000

D HUYỆN PHONG ĐIỀN

838 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,350

839 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,420

840 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 đóng bao đ/kg 1,400

841 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 đóng bao đ/kg 1,370

842 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đóng bao đ/kg 1,600

843 Xi măng Bỉm Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,550

844 Thép cây D6, L=11,7m đ/kg 13,700

845 Thép cây D8, L=11,7m đ/kg 13,700

846 Thép cây D10, L=11,7m đ/kg 13,500

847 Thép cây D12, L=11,7m đ/kg 13,500

848 Gạch Tuynel thẻ nhỏ đ/viên 1,550

849 Gạch Tuynel thẻ lớn đ/viên 1,750

Thép Việt Úc

Tại bãi Lộc An

Mỏ đá Thừa Lƣu và mỏ

Lộc Điền

Tại mỏ Lộc Điền

Tại Công ty CP Thƣơng

mại Phú Lộc

Tại huyện Nam Đông

Nhà máy gạch Tuynel

1/5, Km23, xã Phong

An

Tại mỏ Thừa Lƣu

Trên phƣơng tiện

22

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

850 Gạch Tuynel 6 lỗ nhỏ đ/viên 1,950

851 Gạch Tuynel 6 lỗ nhỏ 1/2 đ/viên 1,250

852 Gạch Tuynel 6 lỗ lớn đ/viên 2,400

853 Gạch Tuynel 6 lỗ lớn 1/2 đ/viên 1,450

854 Cát nền đ/m3 55,000

855 Cát xây, tô đ/m3 55,000

856 Đá dăm 1x2 đ/m3 280,000

857 Bờ Lô 10x20x40 cm viên 3,700 Thị trấn Phong Điền

E THỊ XÃ HƢƠNG THỦY

858 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,440

859 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,510

860 Gạch đặc Tuynen 60 x 105 x 220 đ/viên 1,980

861 Gạch đặc Tuynen 60 x 95 x 200 đ/viên 1,760

862 Gạch Tuynen 6 lỗ 220 60 x 95 x 220 đ/viên 2,565

863 Gạch Tuynen 6 lỗ 200 60 x 95 x 200 đ/viên 1,560

864 Cát vàng đ/m3 90,000Tại bãi Khe Lụ, Thủy

Bằng

865 Đá 1x2 đ/m3 300,000

866 Đá 2x4 đ/m3 290,000

867 Đá 4x6 đ/m3 270,000

868 Đá 0,5x1 đ/m3 240,000

869 Đá cấp phối Dmax=37,5mm đ/m3 220,000

870 Đá cấp phối Dmax=25mm đ/m3 250,000

F HUYỆN PHÚ VANG

871 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1,475

872 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1,550

873 Xi măng Bỉm Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,750

874 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đóng bao đ/kg 1,790

875 Xi măng Nghi Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,850

876 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1,250

877 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,440

878 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,510

879 Cát xây đ/m3 85,175

880 Sạn ngang 2x4 20x40mm đ/m3 185,000

881 Sạn ngang 4x6 40x60mm đ/m3 205,000

882 Đá dăm 1x2 đ/m3 325,000

883 Đá dăm 2x4 đ/m3 315,000

884 Bờ lô xi măng 10x20x30 10x20x30 cm đ/viên 3,550

885 Bờ lô xi măng 10x20x40 10x20x40 cm đ/viên 4,100

886 Gạch tuy nen đặc 60x95x200 Lấy tại Thủy Lƣơng đ/viên 1,950

887 Gạch tuy nen 6 lỗ 95x135x200 Lấy tại Thủy Lƣơng đ/viên 2,550

G HUYỆN QUẢNG ĐIỀN

888 Xi măng Kim Đỉnh PC30 đ/kg 1,375

889 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,350

890 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,420

891 XM trắng đ/kg 3,500

892 Gạch Tuynen đặc nhỏ đ/viên 2,200

893 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ đ/viên 2,500

894 Gạch lát Terazzo đen đ/viên 9,500

895 Gạch lát Terazzo xanh đ/viên 11,100

896 Gạch lát Terazzo đỏ đ/viên 10,200

897 Gạch lát Terazzo vàng đ/viên 10,200

898 Fibrocemant Long Thọ 1,2m đ/tấm 36,000

899 Fibrocemant Long Thọ 1,5m đ/tấm 42,000

Tại nhà máy gạch

tuynen, đƣờng Tỉnh lộ

7, Km4+00

Tại huyện Phú Vang

Tại huyện Phú Vang

Lấy tại Bãi Phú Thƣợng

và Vĩ Dạ

Tại bãi An Lỗ

Tại bãi đá Dạ Lê, đƣờng

Tỉnh lộ 7 - Km5+00

Nhà máy gạch Tuynel

1/5, Km23, xã Phong

An

Tại huyện Quảng Điền23

( Ban hành tháng 02 năm 2015 )

900 Fibrocemant Long Thọ 1,8m đ/tấm 48,000

901 Thép buộc đ/kg 18,000

902 Thép Fi6, Fi8 Hòa Phát đ/kg 14,000

903 Thép Fi10 Hòa Phát đ/cây 92,000

904 Thép Fi12 Hòa Phát đ/cây 140,000

905 Thép Fi14 Hòa Phát đ/cây 190,000

906 Thép Fi16 Hòa Phát đ/cây 247,000

907 Kẽm gai 3,5mm + B40 đ/kg 20,000

908 Keo dán nhựa PVC đ/ống 5,000

909 Keo dán gạch đ/kg 20,000

910 Sơn mài đ/kg 40,000

911 Bồn cầu inox (C108VR) đ/bộ 2,200,000

912 Bồn cầu inox (C306VR) đ/bộ 2,300,000

H HUYỆN HƢƠNG TRÀ

913 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1,400

914 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1,550

915 Xi măng Bỉm Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,750

916 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đóng bao đ/kg 1,800

917 Xi măng Nghi Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,850

918 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1,250

919 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,400

920 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,470

921 Cát xây đ/m3 60,000

922 Sạn ngang đ/m3 190,000

923 Đá dăm 1x2 đ/m3 250,000

924 Đá dăm 2x4 đ/m3 230,000

925 Bờ lô xi măng 10x20x40 10x20x40 cm đ/viên 3,100 Tại cửa hàng KD

926 Gạch tuy nen đặc 60x95x200 đ/viên 1,600

927 Gạch tuy nen 6 lỗ 95x135x200 đ/viên 2,500

Lấy tại gạch Tuynel trên

địa bàn Hƣơng Trà

Tại mỏ đá Trƣờng Sơn

Bãi thuộc phƣờng

Hƣơng Vân

Tại các cửa hàng kinh

doanh VLXD trên địa

bàn thị xã Hƣơng Trà

Tại huyện Quảng Điền

24