phỤ lỤc giÁ vẬt liỆu xÂy dng thÁng 02 nĂm …...( ban hành tháng 02 năm 2015 ) 77...
TRANSCRIPT
I
1 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1,375
2 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1,405
3 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1,230 Nhà máy L.Thọ
4 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,490
5 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,420
6 Xi măng Đồng Lâm PCB40 xá đ/kg 1,420
7 Xi măng Đồng Lâm PCB30 xá đ/kg 1,350
8 Xi măng Sông Gianh PCB30 đóng bao đ/kg 1,725
9 Xi măng Sông Gianh PCB30 rời đ/kg 1,645
10 Xi măng Sông Gianh PCB40 đóng bao đ/kg 1,760
11 Xi măng Sông Gianh PCB40 rời đ/kg 1,679
12 Xi măng Sông Gianh PC40 rời đ/kg 1,737
13 Xi măng Sông Gianh PC50 rời đ/kg 1,794
14 Xi măng trắng tính bình quân đ/kg 5,000 Thị trƣờng Huế
II
15 Nhựa đƣờng phuy 60/70 đ/kg 19,250
16 Nhựa đƣờng đặc nóng 60/70 đ/kg 17,380
17 Nhựa đƣờng Phuy 60/70 200kg/thùng, đ/kg 18,200
18 Nhựa đƣờng phuy PLC 60/70 190kg/thùng, đ/kg 18,000
19 Nhựa đƣờng IRAN 60/70 185kg/thùng đ/kg 17,000
20 Carboncor Asphalt bao 25kg đ/kg 3,894Giao chân CTrình TP
Huế
III
A ĐẤT-CÁT- SẠN- ĐÁ
21 Cát nền đ/m3 53,000
22 Cát xây đ/m3 75,000
23 Cát đúc đ/m3 84,000
24 Sạn lựa 10mm x20mm đ/m3 200,000
25 Sạn lựa 20mm x40mm đ/m3 188,000
26 Sạn ngang 40mm x60mm đ/m3 188,000
27 Đá hộc đ/m3 190,000
28 Đá 4x 6 đ/m3 270,000
29 Đá 2,5 x 5 đ/m3 205,000
30 Đá 2x 4 đ/m3 310,000
31 Đá 1x 2 đ/m3 320,000
32 Đá 0,5 đ/m3 200,000
33 Đá 0,5 x1 đ/m3 240,000
34 Đá cấp phối Dmax=25mm đ/m3 250,000
35 Đá cấp phối Dmax=37,5mm đ/m3 230,000
36 Đá 0,5 - 2 đ/m3 350,000
37 Đá 2,5 - 5 đ/m3 250,000
38 Bột đá đ/m3 150,000
39 Đá 1x1,9 đ/m3 350,000
40 Đá 1x1,6 đ/m3 400,000
41 Đá 1x2 Dmax 12,5 đ/m3 350,000
Giá bán trên địa bàn
tỉnh Thừa Thiên Huế
TP Huế
PHỤ LỤC GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 02 NĂM 2015
(Ban hành kèm theo Công bố số: LS/XD-TC ngày tháng năm 2015
của Liên Sở Xây dựng - Tài chính )
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
STT
Cty TNHH Nhựa Đƣờng
Petrolimex(Kho Nại Hiên-
ĐNẵng)
Cty CP Hƣơng Thuỷ 1006
Nguyễn Tất Thành,Phú
Bài,TX Hƣơng Thủy và các
chi nhánh huyện
Thị trƣờng Huế
ĐẤT, CÁT, SẠN, ĐÁ, GẠCH NGÓI
NHỰA ĐƢỜNG
Tại các bãi khai thác:
bãi Hƣơng Thọ, Hƣơng
Vân huyện Hƣơng Trà
Giá bình quân tại các
bãi trên địa bàn TP Huế
Tiêu chuẩn/Qui cáchTên VLXD Ghi chú
XI MĂNG
Đơn vị
tínhĐơn giá
1
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
42 Đá hộc xay đ/m3 150,000
43 Đá 8-15 (đá ba) đ/m3 250,000
44 Đá cấp phối Dmax=25mm đ/m3 250,000
45 Đá cấp phối Dmax=37,5mm đ/m3 220,000
46 Đá 2x4 đ/m3 280,000
47 Đá 4x6 đ/m3 250,000
48 Đá cấp phối Dmax=37,5mm đ/m3 195,000
49 Đá hộc đ/m3 200,000
50 Đá 0,5x1 đ/m3 170,000
51 Đá bột đ/m3 100,000
52 đ/m3 22,000 Tại nơi khai thác
53
Đất đắp nền (bao gồm thuế tài nguyên,
chi phí khai thác) (Dùng để lập dự toán
xây dựng CT QL1A La Sơn - Lăng Cô
và công trình Hầm đường bộ Phước
Tượng, Phú Gia - QL1A)
K95, K98 đáp ứng
yêu cầu đối với vật
liệu cấp phối thiên
nhiên theo tiêu chuẩn
TCVN 8857:2011
đ/m3 34,000
Tại các mỏ: Lộc Bình;
mỏ KM3, xã Lộc Sơn;
mỏ đất Bù Lu; Mỏ tận
dụng thôn Thủy Yên
Thƣợng, Nam Phƣớc,
xã Lộc Thủy; huyện Phú
Lộc; TT Huế
54 Bột đá Apphan (bột khoáng) đ/tấn 650,000Tại trạm nghiền Hiệp
Khánh, Hƣơng Trà, TT
Huế
B GẠCH, NGÓI
1 Gạch Tuynen
55 Gạch Tuynen đặc lớn 60x105x220mm đ/viên 2,070
56 Gạch Tuynen đặc nhỏ 60x95x200mm đ/viên 1,870
57 Gạch Tuynen 2 lỗ lớn 60x105x220mm đ/viên 1,400
58 Gạch Tuynen 4 lỗ nhỏ 95x 95 x200mm đ/viên 1,760
59 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 95x 135x 200 mm đ/viên 2,150
60 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 1/2 95x 135x 100mm đ/viên 1,400
61 Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 105x150x220mm đ/viên 2,500
62 Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 1/2 105x150x110mm đ/viên 1,600
2 Gạch - Ngói, tấm lợp
a Gạch Block
63 Gạch Block HBL1- M#75 200x200x400 đ/viên 10,500
64 Gạch Block HBL2- M#75 150x200x400 đ/viên 9,000
65 Gạch Block HBL3- M#75 100x200x400 đ/viên 7,500
66 Gạch Block HBL1- M#50 200x200x400 đ/viên 10,000
67 Gạch Block HBL2- M#50 150x200x400 đ/viên 8,500
68 Gạch Block HBL3- M#50 100x200x400 đ/viên 7,000
b Gạch lát vỉa hè
69 Gạch con sâu, hoa thị, UD: không màu M#150 đ/m2 110,000
70 Gạch con sâu, hoa thị, UD: màu đỏ M#150 đ/m2 120,000
71Gạch bóng mặt men hoa thị màu vàng,
xanh crom M#150 đ/m2 130,000
72 Gạch bóng mặt men vuông không màu M#150 đ/m2 110,000
73 Gạch bóng mặt men vuông màu đỏ M#150 đ/m2 120,000
74Gạch bóng mặt men vuông màu vàng,
xanh cromM#150 đ/m2 130,000
75Gạch bóng mặt men lá phong không
màuM#150 đ/m2 110,000
76 Gạch bóng mặt men lá phong màu đỏ M#150 đ/m2 120,000
Tại Công ty CP VLXD
số 1 Thừa Thiên Huế
Thị trấn Tứ Hạ huyện
Hƣơng Trà (bao gồm
bốc lên phƣơng tiện )
Giá bán tại Kho Công ty
CP VLXD Lộc Điền, xã
Lộc Điền, huyện Phú
Lộc, TT Huế
Đất cấp phối (bao gồm thuế tài nguyên, chi phí khai thác)
Mỏ đá bắc Khe Ly
Bãi tại trạm Khe Diều,
Lộc Thủy, huyện Phú
Lộc; tỉnh TT Huế
Thị trƣờng Huế (bán
trên phƣơng tiện bên
mua)
2
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
77Gạch bóng mặt men lá phong màu vàng,
xanhM#150 đ/m2 130,000
c Vật liệu T/C mƣơng thoát nƣớc
78 Tấm vỏ mỏng U40 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 50,000
79 Tấm vỏ mỏng U50 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 60,000
80 Tấm vỏ mỏng U60 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 70,000
d Ngói màu Long Thọ
81 Ngói chính đ/viên 12,700
82 Ngói úp nóc đ/viên 20,500
83 Ngói cuối nóc đ/viên 24,000
84 Ngói rìa đ/viên 20,500
85 Ngói rìa đuôi đ/viên 24,000
86 Ngói chạc 3( chữ Y) đ/viên 37,000
87 Ngói chạc 4 đ/viên 37,000
e Gạch Block Long Thọ
88 Gạch Block M50 90x390x190 đ/viên 4,000
89 Gạch Block M50 150x390x190 đ/viên 5,000
90 Gạch Block M50 190x390x190 đ/viên 8,200
f Gạch Terrazzo Long Thọ
91 Gạch lát Terrazzo màu đen 300x300 đ/viên 7,900
92 Gạch lát Terrazzo màu xanh 300x300 đ/viên 9,600
93 Gạch lát Terrazzo các màu khác 300x300 đ/viên 8,900
g Tấm lợp Fibrocement Long Thọ
94 Fibrocement (tấm nóc) 400x880mm đ/tấm 11,000
95 Fibrocement 5x870x1200mm đ/tấm 32,500
96 Fibrocement 5x870x1500mm đ/tấm 38,500
97 Fibrocement 5x870x1800mm đ/tấm 44,500
i Gạch Công ty cổ phần Tân Thịnh
98 Gạch Block M75 100x200x400 đ/viên 5,800
99 Gạch Block M75 150x200x400 đ/viên 7,500
100 Gạch Block M75 200x200x400 đ/viên 8,800
101 Gạch đặc không nung M75 60x95x200 đ/viên 1,100
j Gạch bê tông nhẹ Trường An
102 BLB900/600-300-100 600x300x100 đ/viên 30,080
103 BLB900/600-150-200 600x150x200 đ/viên 30,080
104 BLB900/400-200-100 400x200x100 đ/viên 13,476
k Bờ lô
105 Bờ lô xi măng (thị trƣờng) 100x200x300mm đ/viên 3,500 Thị trƣờng Huế
106 Bờ lô xi măng (thị trƣờng) 100x200x400mm đ/viên 4,000 Thị trƣờng Huế
IV
A ĐINH SẮT
107 Đinh đ/kg 17,000 Thị trƣờng Huế
B TÔN LỢP
1 Tôn thƣờng
108 Tôn đen các loại đ/kg 20,200 Thị trƣờng Huế
109 Tôn các loại Kẽm đ/kg 22,000 Thị trƣờng Huế
2
110 Tôn laphông 0.22(mm) x 1.12 đ/m 55,000
111 Tôn mạ màu 0.25 x1.08 đ/m 66,000
112 Tôn mạ màu 0.3 x 1.08 đ/m 71,000
113 Tôn mạ màu 0.35 x 1.08 đ/m 81,000
KIM KHÍ
Tại Công ty CP VLXD
số 1 Thừa Thiên Huế
Thị trấn Tứ Hạ huyện
Hƣơng Trà (bao gồm
bốc lên phƣơng tiện )
Tôn mạ màu liên doanh Việt Nhật - Phƣơng Nam SSSC CÔNG TY CỔ PHẦN
HƢƠNG THỦY.
* Tru sở : 1006 Nguyễn
Tất Thành Phƣờng Phú
Bài TX Hƣơng Thủy -
TT Huế. ĐT:
054,3862264
Fax:054,3861600
*Xí nghiệp cơ khí Huế
Tôn. ĐC: Cánh đồng
Thanh Lam- Thuỷ
Phƣơng- Hƣơng Thuỷ
*CN xƣởng Huế tôn Tứ
Hạ, số 30 CM tháng 8
KV 10- TT Tứ Hạ- Huế
*CN xƣởng Huế Tôn
Thủy Phù
ĐC :Quốc lộ 1A Thủy
Phù - Huế
* CN Xƣởng Huế Tôn
A Lƣới ĐC Thôn
Quảng Hợp Xã Sơn
Thủy Huyện A Lƣới.
* Quầy VLXD Trung
Tâm
ĐC: 1054 Nguyễn Tất
Thành Hƣơng thủy -
Huế
Công ty TNHH Trƣờng
An, giá bán tại nhà máy
KCN Phú Đa, Phú
Vang, TTH
Bán trên phƣơng tiện tại
kho của công ty CP
Long Thọ
Công ty CP Tân Thịnh.
Giá bán tại 52 Võ Xuân
Lâm (cụm làng nghề
Thủy Lƣơng), thị xã
Hƣơng Thủy.
054.2473.337
3
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
114 Tôn mạ màu 0.40 x 1.08 đ/m 88,000
115 Tôn mạ màu 0.45 x 1.08 đ/m 98,000
3
116 Tôn mạ màu 0.25(mm) x0.95 đ/m 68,000
117 Tôn mạ màu 0.3 x 0.95 đ/m 73,000
118 Tôn mạ màu 0.35 x 0.95 đ/m 83,000
119 Tôn mạ màu 0.40 x 0.95 đ/m 90,000
120 Tôn mạ màu 0.45 x 0.95 đ/m 100,000
4 Tôn lạnh (AZ70)
121 Tôn lạnh 0.23(mm) x 0.84 đ/m 48,000
122 Tôn lạnh 0.22 x 1.12 đ/m 53,000
123 Tôn lạnh 0.28 x 1.08 đ/m 62,000
124 Tôn lạnh 0.32x 1.08 đ/m 68,000
125 Tôn lạnh 0.38 x 1.08 đ/m 76,000
126 Tôn lạnh 0.44 x 1.08 đ/m 85,000
127 Tôn lạnh (AZ100) ÚC 0,39 x 1,08 đ/m 93,000
128 Tôn lạnh (AZ100) ÚC 0,42 x 1,08 đ/m 96,000
129 Tôn lạnh (AZ100) ÚC 0,45 X 1,08 đ/m 95,000
C NHÀ THÉP TIỀN CHẾ
130 Nhà thép tiền chế dạng khung Tiệp Kg 24,000
131 Nhà thép tiền chế dạng kết cấu chữ H Kg 24,000
D THÉP
1 Thép Miền nam
132 Thép cuộn D6, D8 Cuộn đ/kg 15,300
133 Thép thanh vằn D10 SD 390 đ/kg 15,500
134 Thép thanh vằn D12-D40 SD 390 đ/kg 15,750
135 Thép tấm CT38, dày 3-12mm đ/kg 17,000
136 Thép tấm CT38, dày 14-16mm đ/kg 17,300
137 Thép tấm CT38, dày 18mm; 20mm đ/kg 17,700
138 Thép tấm CT38, dày 22mm đ/kg 17,700
139 Thép tấm CT38, dày 25mm-30mm đ/kg 17,700
140 Thép tấm CT38, dày 40; 50; 60mm đ/kg 18,000
141Thép tấm CT38, dày 100; 120; 140;
150mmđ/kg 17,990
142 Thép hình CT38, I100-120 đ/kg 17,700
143 Thép hình CT38, I140-180 đ/kg 19,200
144 Thép hình CT38, I200-300; I400 đ/kg 20,000
145 Thép hình CT38, I500; I600 đ/kg 20,540
146 Thép hình CT38, L40-63 đ/kg 15,590
147 Thép hình CT38, L70-120; đ/kg 15,905
148 Thép hình CT38, L150; 175; 200 đ/kg 17,700
149 Thép hình CT38, U50-65 đ/kg 17,700
150 Thép hình CT38, U80-120 đ/kg 16,955
151 Thép hình CT38, U140-160 đ/kg 17,700
152 Thép hình CT38, U180x74x5,1 đ/kg 19,200
153 Thép hình CT38, U200x76x5,2 đ/kg 19,200
154 Thép hình CT38, U250x80x7,5 đ/kg 19,200
155 Thép hình CT38, U270x95x6 đ/kg 19,200
156 Thép hình CT38, U300 đ/kg 19,305
157 Thép hình CT38, U400x100x10,5 đ/kg 19,410
Cty Cổ phần Xây dựng
và TM Đại Ngàn ĐC:
Khu 6- phƣờng Quán
Toan- Hồng Bàng- Hải
Phòng ( Giá trên là giá
bán tại chân công trình
trên địa bàn TP Huế)
CÔNG TY CỔ PHẦN
HƢƠNG THỦY.
* Tru sở : 1006 Nguyễn
Tất Thành Phƣờng Phú
Bài TX Hƣơng Thủy -
TT Huế. ĐT:
054,3862264
Fax:054,3861600
*Xí nghiệp cơ khí Huế
Tôn. ĐC: Cánh đồng
Thanh Lam- Thuỷ
Phƣơng- Hƣơng Thuỷ
*CN xƣởng Huế tôn Tứ
Hạ, số 30 CM tháng 8
KV 10- TT Tứ Hạ- Huế
*CN xƣởng Huế Tôn
Thủy Phù
ĐC :Quốc lộ 1A Thủy
Phù - Huế
* CN Xƣởng Huế Tôn
A Lƣới ĐC Thôn
Quảng Hợp Xã Sơn
Thủy Huyện A Lƣới.
* Quầy VLXD Trung
Tâm
ĐC: 1054 Nguyễn Tất
Thành Hƣơng thủy -
Huế
Tôn mạ màu dạng sóng tròn ( 14 sóng )
4
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
158Thép tròn S45C fi 14-55; 120;130; 140;
150đ/kg 17,800
2 Thép Pomina
159 Thép cuộn S6 SWRM20-JIS3505 đ/kg 14,400
160 Thép cuộn S8 SWRM20-JIS3505 đ/kg 14,400
161 Thép cuộn S10 SWRM20-JIS3505 đ/kg 14,500
162 Thép thanh vằn D10 SD390-JIS3112 đ/kg 14,850
163 Thép thanh vằn D12 SD390-JIS3112 đ/kg 14,670
164 Thép thanh vằn D14-D32 SD390-JIS3112 đ/kg 14,650
165 Thép thanh vằn D36-D40 SD390-JIS3112 đ/kg 14,900
166 Thép thanh vằn D10 SD 295A đ/kg 14,300
167 Thép thanh vằn D10-D20 CB 300V đ/kg 14,600
168 Thép thanh vằn D10 Gr60-ASTM đ/kg 14,950
169 Thép thanh vằn D12 Gr60-ASTM đ/kg 14,850
170 Thép thanh vằn D14-D32 Gr60-ASTM đ/kg 14,800
171 Thép thanh vằn D36-D40 Gr60-ASTM đ/kg 14,450
3 Thép buộc:
172 Thép buộc 01mm/ cuộn đ/kg 16,500 Thị trƣờng Huế
173 Dây kẽm gai 35mm đ/kg 16,500 Thị trƣờng Huế
4 Thép Hòa Phát
174 Thép cuộn Fi 6,8 đ/kg 12,550
175 Thép cây D10, L=11,7m SD295, CB300 đ/kg 12,900
176 Thép cây D10, L=11,7m CB400 đ/kg 13,175
177 Thép cây D12, L=11,7m CB300 đ/kg 12,740
178 Thép cây D12, L=11,7m CB400 đ/kg 13,015
179 Thép cây D14-D22, L=11,7m CB300 đ/kg 12,750
180 Thép cây D14-D25, L=11,7m CB400 đ/kg 13,025
E XÀ GỒ THÉP
1 Xà gồ Mạ kẽm
181 C 40 x 80 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 44,000
182 C 40 x 100 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 49,000
183 C 45 x 100 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 51,000
184 C 45 x 100 x 2,0 Mạ kẽm đ/m 58,000
185 C 50 x 100 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 60,000
186 C 45 x 125 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 64,000
187 C 45 x 150 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 74,000
188 C 50 x 150 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 75,000
189 C 50 x 150 x 3.0 Mạ kẽm đ/m 110,000
190 C 65 x 200 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 98,000
2 Xà gồ đen( hàng Nhật, Nga)
191 C 45 x 80 x 1.8 đ/m 43,000
192 C 40 x 100 x 1.8 đ/m 43,000
193 C 40 x 80 x 2.0 đ/m 42,000
194 C 45 x 80 x 2.0 đ/m 47,000
195 C 40 x 100 x 2.0 đ/m 47,000
196 C 45 x 100 x 1.8 đ/m 45,000
197 C 45 x 100 x 2.0 đ/m 49,000
198 C 45 x 100 x 2.1 đ/m 51,000
199 C 50 x 100 x 1.5 đ/m 42,000
200 C 50 x 100 x 2.0 đ/m 51,000
201 C 50 x 120 x 2.0 đ/m 57,000
202 C 45 x 125 x 2.0 đ/m 55,000
CÔNG TY CỔ PHẦN
HƢƠNG THỦY.
* Tru sở : 1006 Nguyễn
Tất Thành Phƣờng Phú
Bài TX Hƣơng Thủy -
TT Huế. ĐT:
054,3862264
Fax:054,3861600
*Xí nghiệp cơ khí Huế
Tôn. ĐC: Cánh đồng
Thanh Lam- Thuỷ
Phƣơng- Hƣơng Thuỷ
*CN xƣởng Huế tôn Tứ
Hạ, số 30 CM tháng 8
KV 10- TT Tứ Hạ- Huế
*CN xƣởng Huế Tôn
Thủy Phù
ĐC :Quốc lộ 1A Thủy
Phù - Huế
* CN Xƣởng Huế Tôn
A Lƣới ĐC Thôn
Quảng Hợp Xã Sơn
Thủy Huyện A Lƣới.
* Quầy VLXD Trung
Tâm
ĐC: 1054 Nguyễn Tất
Thành Hƣơng thủy -
Huế
Cty Cổ phần Xây dựng
và TM Đại Ngàn ĐC:
Khu 6- phƣờng Quán
Toan- Hồng Bàng- Hải
Phòng ( Giá trên là giá
bán tại chân công trình
trên địa bàn TP Huế)
Cty Cổ phần VINH
HẰNG ĐC: 122
Trƣờng Chinh, TP Huế
(Đơn giá đã bao gồm
phí vận chuyển giao
hàng tại thành phố Huế
5
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
203 C 45 x 150 x 2.0 đ/m 62,000
204 C 50 x 150 x 2.0 đ/m 65,000
205 C 65 x 150 x 2.0 đ/m 72,000
206 C 45 x 200 x 2.0 đ/m 78,000
207 C 65 x 200 x 2.0 đ/m 85,000
F LƢỚI THÉP
208 Lƣới B40+ Kẽm gai Sài Gòn đ/kg 17,500
G
1
209Lysaght Smartruss C7510, dày
1.05mm TCT, (Bề dày sau mạ 1.05mm)
Zincalume AZ150
g/m2 ; G550 Mpa m 81,593
210Lysaght Smartruss C10010, dày
1.05mm TCT, (Bề dày sau mạ 1.05mm)
Zincalume AZ150
g/m2 ; G550 Mpa m 106,766
2
211Lysaght Smartruss TS4048, dày
0.53mm TCT, (Bề dày sau mạ 0.53mm)
Zincalume AZ150
g/m2 ; G550 Mpa m 42,884
212Lysaght Smartruss TS6110, dày
1.05mm TCT, (Bề dày sau mạ 1.05mm)
Zincalume AZ150
g/m2 ; G550 Mpa m 96,520
3
213Xà gồ mạ kẽm tiết diện C/Z, Tole màu
Apex AZ100, G550, sóng Lysaght
Zinc Hi Ten 275g/m2
; G450Mpam2 1,716,000
214
- Vật tƣ hệ vì kèo thép 4 lớp lợp ngoi,
(Bảo hành 20 năm) chƣa tính công lắp
đặt Ngói
Zincalume AZ150
g/m2 ; G550 Mpa m2 872,850
215
- Vật tƣ hệ vì kèo thép mái bê tông,
(Bảo hành 20 năm) chƣa tính công lắp
đặt Ngói
Zincalume AZ150
g/m2 ; G550 Mpa m2 442,750
216
- Vật tƣ hệ vì kèo thép 2 lớp, lợp ton
(Bảo hành 20 năm) chƣa tính công lắp
đặt Ngói
Zincalume AZ150
g/m2 ; G550 Mpa m2 695,750
217C & Z 10015, dày 1,5mm, trọng lƣợng
2,58kg/m
Zinc Hi Ten 275g/m2
; G450Mpam 109,929
218C & Z 15019, dày 1,9mm, trọng lƣợng
4,46kg/m
Zinc Hi Ten 275g/m2
; G450Mpam 186,461
219C & Z 20024, dày 2,4mm, trọng lƣợng
7,15kg/m
Zinc Hi Ten 275g/m2
; G450Mpam 293,860
4
220 Xà gồ Gấu Trắng TS96 - Truecore®
G550AZ150dày 1.05mmTCT
Thép Zincalume
AZ150; G550 Mpam 115,974
5
221
Lysaght Klip-lok 406mm, thép Clean
ColorbondXRW AZ150í, dày 0.48mm,
liên kết bằng đai
Thép Clean
COLORBOND XRW
AZ150; G550,
m2 388,355
222
Lysaght Klip-lok 406mm, thép Clean
ColorbondXRW AZ150í, dày 0.56mm,
liên kết bằng đai
Thép Clean
COLORBOND XRW
AZ150; G550,
m2 459,322
CÔNG TY CỔ PHẦN
HƢƠNG THỦY.
* Tru sở : 1006 Nguyễn
Tất Thành Phƣờng Phú
Bài TX Hƣơng Thủy -
TT Huế. ĐT:
054,3862264
Fax:054,3861600
*Xí nghiệp cơ khí Huế
Tôn. ĐC: Cánh đồng
Thanh Lam- Thuỷ
Phƣơng- Hƣơng Thuỷ
*CN xƣởng Huế tôn Tứ
Hạ, số 30 CM tháng 8
KV 10- TT Tứ Hạ- Huế
*CN xƣởng Huế Tôn
Thủy Phù
ĐC :Quốc lộ 1A Thủy
Phù - Huế
* CN Xƣởng Huế Tôn
A Lƣới ĐC Thôn
Quảng Hợp Xã Sơn
Thủy Huyện A Lƣới.
* Quầy VLXD Trung
Tâm
ĐC: 1054 Nguyễn Tất
Thành Hƣơng thủy -
Huế
Xà Gồ Gấu Trắng TS96
Xà gồ thép mạ kẽm cƣờng độ cao Lysaght Zinc Hi Ten
Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao - BLUESCOPE LYSAGHT
Xà gồ, thanh giàn, vì keo thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao
Tôn LYSAGHT KLIP-LOK - khổ hữu dụng 406mm
Sản phẩm của Công ty
TNHH NS Bluescope
Lysaught Việt Nam. Địa
chỉ: KCN Bin Hịa II, TP
Biên Hòa, tỉnh Đồng
Nai. Văn phòng đại
diện: Tầng 5, Tòa nhà
Indochina, 74 Bạch
Đằng, Đà Nẵng. ĐT:
05113 584112. Fax:
05113 584116; giá bán
tại địa bàn tỉnh Thừa
Thiên Huế
SẢN PHẨM TÔN, XÀ GỒ CỦA CÔNG TY TNHH NS BLUESCOPE
NHÀ THÉP TIỀN CHẾ MẠ KẼM RANBUILD - KHẨU ĐỘ TỐI ĐA 30M KHÔNG
CỘT GIỮA
6
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
6
223
LYSAGHT TRIMDEK OPTIMA
0.45mmTCTx1015mm-Zincalume-
G550AZ150
Thép Zincalume,
AZ150; G550,m2 237,694
224
LYSAGHT TRIMDEK OPTIMA
0.48mmAPTx1015mm-
COLORBONDXRW-G550AZ150
Thép Clean
COLORBOND XRW
AZ150; G550,
m2 321,437
7
225
Tôn lạnh LYSAGHT SPANDEK
OPTIMA 935mm, Zincalume dày
0.45mmTCT G550AZ150
Thép Zincalume,
AZ150; G550,m2 244,778
226
Tôn màu LYSAGHT SPANDEK
OPTIMA 935mm, thép
COLORBOND-dày 0.48 mmAPT
Thép Clean
COLORBOND XRW
AZ150; G550,
m2 344,460
8
227
LYSAGHT MULTICLAD
0.45mmTCTx1110mm-Zincalume-
G550AZ150
Thép Zincalume,
AZ150; G550, m2 213,521
228
LYSAGHT MULTICLAD
0.43mmAPTx1110mm-
COLORBONDXRW-G550AZ150
Thép Clean
COLORBOND XRW
AZ150; G550,
m2 266,030
9
229
LYSAGHT NEW CEIDEK 150mm,
thép Apex dày 0.3mm APT
G550AZ070
Thép Apex, AZ070;
G550,m2 236,657
230
LYSAGHT NEW CEIDEK 150mm,
thép Apex dày 0.34mm APT
G550AZ070
Thép Apex, AZ070;
G550, m2 274,527
10
231 Đai kẹp mạ kẽm KL65 Cái 11,006
V
A CỬA MAI ANH - WINDOW
I.
232 Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 1,835,000
233 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2,018,000
234 Kính trắng Việt - Nhật 8,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2,220,350
235Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2
2,825,000
236 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3,250,000
237Kính trắng Việt - Nhật 8,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2
3,350,000
238 Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3,642,000
239 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3,945,000
240 Kính trắng Việt - Nhật 8,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 4,025,000
II.
241 Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2,329,800
242 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2,433,200
243 Kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 3,011,800
Tấm trần LYSAGHT NEW CEIDEK - rộng 150mm
Phụ kiện của Tôn LYSAGHT KLIP-LOK
Vách kinh cô định (thanh Sparlee Profile hang SHIDE nhập khẩu - Hệ Châu Á)
Cưa sổ 2 cánh mơ quay, 1cánh mơ hất, 2cánh mơ trƣợt, PKKK hang GQ đồng bộ
Cưa đi 2 cánh mơ quay, PKKK hang GQ đồng bộ
CỬA CÁC LOẠI
Sản phẩm của Công ty
TNHH NS Bluescope
Lysaught Việt Nam. Địa
chỉ: KCN Bin Hịa II, TP
Biên Hòa, tỉnh Đồng
Nai. Văn phòng đại
diện: Tầng 5, Tòa nhà
Indochina, 74 Bạch
Đằng, Đà Nẵng. ĐT:
05113 584112. Fax:
05113 584116; giá bán
tại địa bàn tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tôn LYSAGHT TRIMDEK OPTIMA - khổ hữu dung
1015mm
Tôn LYSAGHT SPANDEK OPTIMA - khổ hữu dụng 935mm
Tấm lợp LYSAGHT MULTICLAD - khổ hữu dụng 1110mm (Chỉ dùng cho vách)
CÔNG TY TNHH MAI
ANH , Địa chỉ: 52A
Đào Tấn, TP Huế; giá
bán trên địa bàn tỉnh
Thừa Thiên Huế.
Vách kinh cô định (Sư dụng thanh Profile nhập khẩu - Hệ Châu Âu)
Cưa sổ 2 cánh mơ quay, 1cánh mơ hất, 2cánh mơ trƣợt, PKKK hang GU đồng bộ
7
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
244 Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 4,390,200
245 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 4,690,000
246 Kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 5,209,700
247 Kính trắng Việt - Nhật 5mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 5,519,400
248 Kính trắng Việt - Nhật 6,38mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 5,699,700
249 Kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 5,987,000
B CỬA CUỐN ĐÀI LOAN
250 2m2 đến dƣới 4m2 đ/m2 697,000
251 7m2 đến dƣới 8m2 đ/m2 514,000
252 từ 8m2 trở lên đ/m2 430,000
VI
253 Gỗ Kiền, Gõ thành khí Tính bình quân đ/m3 25,000,000 Thị trƣờng Huế
254 Gỗ nhóm 3- 4 thành khí Tính bình quân đ/m3 9,000,000 Thị trƣờng Huế
255 Gỗ nhóm 5-6 thành khí Tính bình quân đ/m3 7,500,000 Thị trƣờng Huế
256 Gỗ ván khuôn (cốt pha) Tính bình quân đ/m3 2,800,000 Thị trƣờng Huế
VII
A SƠN NIPPON
257Sơn lót chống kiềm ngoài nhà Hitex
sealer 5180 (gốc dầu)20L đ/thùng 2,835,000
258 Sơn phủ ngoài nhà Super Matex 18L đ/thùng 1,464,000
259 Sơn phủ ngoài nhà Weathergard bóng 18L đ/thùng 4,322,000
260Sơn lót chống kiềm trong nhà Odourless
Sealer18L đ/thùng 1,615,000
261 Sơn phủ trong nhà Matex màu chuẩn 18L đ/thùng 1,098,000
262 Sơn phủ trong nhà Vatex 17L đ/thùng 635,000
263Sơn phủ trong nhà Odourless chùi rửa
vƣợt trội18L đ/thùng 1,896,000
264 Sơn chống thấm NP W 100 18kg đ/bao 2,271,000
265 Bột bả trong nhà NP skimcoat kinh tế 40kg đ/bao 230,000
266Bột bả ngoài nhà NP weathergard
skimcoat40kg đ/bao 300,000
267 Sơn tạo sần 18L đ/thùng 978,000
268 Sơn kẻ đƣờng vàng phản quang 5L đ/thùng 746,000
269Dung môi pha sơn dầu Thinner road
line5L đ/thùng 237,000
B Sơn JOTON
270 Sơn lót chống kiềm ngoại thất PROS 18 lít/thùng đ/thùng 1,815,000
271 Sơn lót chống kiềm nội thất PROSIN 18 lít/thùng đ/thùng 1,150,000
272 Sơn nội thất EXFA 5 lít/lon đ/lon 795,000
273 Sơn nội thất New Fa 18 lít/thùng đ/thùng 1,065,000
274 Sơn nội thất Jony 18 lít/thùng đ/thùng 685,000
275 Sơn nội thất Accord 18 lít/thùng đ/thùng 695,000
276 Sơn ngoại thất Jotin cao cấp 5 lít/lon đ/lon 1,255,000
277 Sơn ngoại thất Joton Fa cao cấp 5 lít/lon đ/lon 1,065,000
278 Sơn ngoại thất Jony-H 18 lít/thùng đ/thùng 1,295,000
279 Sơn ngoại thất Jony bóng 18 lít/thùng đ/thùng 2,075,000
280 Bột trét ngoại thất Supper Joton 40 kg/bao đ/bao 385,000
281 Bột trét nội thất SP.Filler 40 kg/bao đ/bao 275,000
282Sơn chống rỉ-SUPER PRIMER (Sơn
gốc dầu; dùng cho sơn sắt, gỗ)3,5 kg/lon đ/lon 205,000
CN Công ty CP LQ
Joton Đà Nẵng; Địa chỉ:
Lô 29-32 KDC Trung
Nghĩa, Liên Chiểu, Đà
Nẵng. ĐT:
0511.3736206. FAX:
0511.3736205; giá bán
trên địa bàn tỉnh Thừa
Thiên Huế.
Công ty TNHHNippon
Paint Việt Nam, số 14,
đƣờng 3A Khu công
nghiệp Biên Hòa 2, Chi
nhánh Đà Nẵng: Lầu 7,
số 114-116 Nguyễn Văn
Linh, Thanh Khê, Đà
Nẵng; Sđt:
(0511)3888.383; giá
bán tại Thị trƣờng Thừa
Thiên Huế; 0905757569
GỖ, VÁN ÉP….
SƠN CÁC LOẠI
CÔNG TY TNHH MAI
ANH , Địa chỉ: 52A
Đào Tấn, TP Huế; giá
bán trên địa bàn tỉnh
Thừa Thiên Huế.
CÔNG TY CỔ PHẦN
HƢƠNG THỦY.* Tru sở :
1006 Nguyễn Tất Thành
Phƣờng Phú Bài TX Hƣơng
Thủy và các chi nhánh
huyện
Cưa đi 2 cánh mơ quay, PKKK hang GU đồng bộ
Tôn màu 0,65mm
8
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
283Sơn lót đa năng Sealer -chống thấm gốc
dầu18 lít/thùng đ/lon 1,895,000
C SƠN SPEC
284 Bột bả Spec nội ngoại thất 40kg; 1,3m2/kg đ/bao 379,000
285 Sơn lót chống kiềm ngoài trời 5kg đ/lon 679,000
286 Sơn lót chống kiềm trong nhà 5kg đ/lon 469,000
287 Sơn nội thất Fast interior 5kg đ/lon 379,000
288 Sơn nội thất lau chùi hiệu quả 5kg đ/lon 529,000
289 Sơn nội thất siêu bóng chù rửa tối đa 5kg đ/lon 665,000
290 Sơn nội thất trắng trần 5kg đ/lon 339,000
291 Sơn ngoại thất chống thấm bóng mờ 5kg đ/lon 789,000
292 Sơn ngoại thất siêu bóng chống bám bẩn 5kg đ/lon 1,269,000
293 Sơn chống thấm sàn pha xi măng cao cấp 5kg đ/lon 679,000
VIII
294 Bột màu Việt Nam xuất khẩu đ/Kg 18,000 Thị trƣờng Huế
295 Bột màu Nhật đ/Kg 45,000 Thị trƣờng Huế
296 Bột màu Trung Quốc đ/Kg 17,500 Thị trƣờng Huế
IX
297 Bản lề gông Thép Cuvơ loại 1 đ/cái 7,500 Thị trƣờng Huế
298 Bản lề gông Bằng đồng đ/cái 7,000 Thị trƣờng Huế
299 Bản lề cối dài Thép lá loại 1 đ/cái 7,000 Thị trƣờng Huế
300 Eke cửa bằng thép lá L100x100mm đ/cái 4,500 Thị trƣờng Huế
301 Eke cửa bằng thép lá L150x150mm đ/cái 5,000 Thị trƣờng Huế
302 Chốt dọc cửa thép fi 10mm L100x200mm đ/cái 7,000 Thị trƣờng Huế
303 Chốt ngang thép fi 8mm L150mm đ/cái 7,000 Thị trƣờng Huế
304 Chốt ngang mạ đồng fi 10mm L150mm đ/cái 6,500 Thị trƣờng Huế
X
305 Keo Nhật Dạng hạt đ/Kg 41,000
306 Keo Trung Quốc Dạng hạt đ/Kg 22,000 Thị trƣờng Huế
307 Keo da trâu Dạng miếng đ/Kg 16,000 Thị trƣờng Huế
308 Keo dán nhựa PVC Lon 0,5 kg đ/lon 45,000 Thị trƣờng Huế
309 Keo con voi Dạng Ống Típ đ/ống 11,000 Thị trƣờng Huế
310 Keo dán gạch (màu xám, trắng) tính bình quân đ/kg 7,700 Thị trƣờng Huế
311 Sơn mài Vecni đ/Kg 20,000 Thị trƣờng Huế
312 Vecni đ/lít 33,000 Thị trƣờng Huế
313 Phèn chua (dạng cục) đ/kg 7,000 Thị trƣờng Huế
314 Sika Water bar 0-20 đ/m 267,000
315 Sika Water bar 0-32 đ/m 350,000
316
Phụ gia bê tông Plastiment 96 (phụ gia
giảm nƣớc và kéo dài thời gian ninh kết
cho bê tông)
đ/lít 19,000
317
Phụ gia bê tông Sikament 2000AT (phụ
gia giảm nƣớc cao cấp và kéo dài thời
gian ninh kết cho bê tông)
đ/lít 22,000
318 Chất kết dính SIKADUR 732 đ/kg 300,000
319 Phụ gia trƣơng nở EXP 02 đ/kg 17,000
XI
320 Đất đèn đ/kg 9,500 Thị trƣờng Huế
321 Que hàn Nhật 3,2 ly đ/kg 25,000 Thị trƣờng Huế
322 Que hàn Việt Nam đ/kg 20,000 Thị trƣờng Huế
323 Thuốc nổ AD1 đ/kg 42,570
324 Thuốc nổ nhũ tƣơng đ/kg 42,570
Công ty Sika hữu hạn
Việt Nam (Giao hàng
tại TP Huế )
BỘT MÀU
ĐẤT ĐÈN, OXY, QUE HAN, THUỐC NỔ
CN Công ty CP LQ
Joton Đà Nẵng; Địa chỉ:
Lô 29-32 KDC Trung
Nghĩa, Liên Chiểu, Đà
Nẵng. ĐT:
0511.3736206. FAX:
0511.3736205; giá bán
trên địa bàn tỉnh Thừa
Thiên Huế.
Công ty CP Đầu tƣ sơn
Thịnh Phát. Địa chỉ:
118 Trƣơng Gia Mô, TP
Huế. ĐT: 0983764474;
giá bán trên địa bàn tỉnh
Thừa Thiên Huế
CÁC LOẠI KEO, VECNI
Giá bán tại kho VLNCN
huyện Phú Lộc, TT Huế
của Tổng Công ty Kinh
tế Kỹ thuật CN Quốc
phòng
EKE, BẢN LỀ, CHỐT CỬA
9
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
325 Kíp đốt K8 đ/cái 2,310
326 Kíp điện K8 đ/cái 6,600
327 Kíp vi sai điện loại 2m đ/cái 12,320
328 Dây nổ chịu nƣớc đ/m 10,340
XII
329 Dầu hỏa đ/lít 15,610 Thị trƣờng Huế
330 Xăng Ôtô (Không chì) M92 đ/lít 15,670 Thị trƣờng Huế
331 Xăng Ôtô (Không chì) M95 đ/lít 16,270 Thị trƣờng Huế
332 Diezen cao cấp (0,25%S) đ/lít 15,120 Thị trƣờng Huế
333 Diezen cao cấp (0,05%S) đ/lít 15,170 Thị trƣờng Huế
XIII
A
1
334 đ/md 192,000
335 đ/md 265,000
2
336 đ/md 248,000
337 đ/md 262,000
3
338 đ/md 356,000
339 đ/md 447,000
4
340 đ/md 644,000
341 đ/md 722,000
5
342 đ/md 868,000
343 đ/md 1,030,000
6
344 đ/md 1,403,000
345 đ/md 1,575,000
7
346 đ/md 2,403,000
347 đ/md 2,605,000
8
348 đ/md 3,183,000
349 đ/md 3,464,000
9
350 đ/md 3,586,000
351 đ/md 3,965,000
10
352 D300-65 TCVN 9113:2012 đ/md 208,000
353 D400-65 TCVN 9113:2012 đ/md 253,000
354 D600-75 TCVN 9113:2012 đ/md 384,000
355 D800-95 TCVN 9113:2012 đ/md 685,000
356 D1000-115 TCVN 9113:2012 đ/md 932,000
357 D1200-125 TCVN 9113:2012 đ/md 1,342,000
358 D1500-150 TCVN 9113:2012 đ/md 1,969,000
359 D1800-200 TCVN 9113:2012 đ/md 3,315,000
360 D2000-220 TCVN 9113:2012 đ/md 3,982,000
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
XĂNG, DẦU
Công ty Cổ phần Bê
Tông và Xây dựng Thừa
Thiên Huế Kiệt 84/6
Nguyễn Khoa Chiêm, tp
Huế ( bán trên phƣơng
tiện bên mua tại nhà
máy sản xuất ống rung
lõi Khu CN Tứ Hạ
Hƣơng Trà TTHuế) đơn
giá bao gồm chi phí vận
chuyển đến chân công
trình bán kính 10km
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Loại đƣờng kinh 1000mm dày 100mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Loại đƣờng kinh 800mm dày 100mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Loại đƣờng kinh 300mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m
Loại đƣờng kinh 2000mm dày 160mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Loại đƣờng kinh 600mm dày 75mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
ỐNG BI, ỐNG BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM
Giá bán tại kho VLNCN
huyện Phú Lộc, TT Huế
của Tổng Công ty Kinh
tế Kỹ thuật CN Quốc
phòng
Loại đƣờng kinh 1800mm dày 150mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Công ty TNHH Xây
dựng Thuận Đức II. Địa
chỉ: Thôn 7, Thủy
Phƣơng, Hƣơng Thủy,
TT Huế. Hàng giao trên
phƣơng tiện bên mua,
giá đã bao gồm vận
chuyển đến công trình
bán kính 10km
Ống công bê tông côt thép, tải trọng vỉa hè, L=2,5m, 1 đầu loe, sư dụng xi măng bền
sunfat PSCR40, Mac 300
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Loại đƣờng kinh 1200mm dày 120mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Loại đƣờng kinh 1500mm dày 150mm, Mác 300, L=2,5m
ỐNG CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP CÔNG NGHỆ RUNG LÕI (22TCN-272-05)
Loại đƣờng kinh 400mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m
10
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
11
361 D300-65 TCVN 9113:2012 đ/md 273,000
362 D400-65 TCVN 9113:2012 đ/md 288,000
363 D600-75 TCVN 9113:2012 đ/md 486,000
364 D800-95 TCVN 9113:2012 đ/md 775,000
365 D1000-115 TCVN 9113:2012 đ/md 1,097,000
366 D1200-125 TCVN 9113:2012 đ/md 1,462,000
367 D1500-150 TCVN 9113:2012 đ/md 2,514,000
368 D1800-200 TCVN 9113:2012 đ/md 3,655,000
369 D2000-220 TCVN 9113:2012 đ/md 4,727,000
B
1 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40
370 Bê tông thƣơng phẩm Mác BT 200# đ/m3 1,095,000
371 Bê tông thƣơng phẩm Mác BT 250# đ/m3 1,170,000
372 Bê tông thƣơng phẩm Mác BT 300# đ/m3 1,260,000
373 Bê tông thƣơng phẩm Mác BT 350# đ/m3 1,340,000
374 Bê tông thƣơng phẩm Mác BT 400# đ/m3 1,440,000
2 Bơm bê tông công trình
375 Bơm phần móng, tầng 1 đ/m3 80,000
376 đ/m3 20,000
377 Phụ gia đông cứng nhanh (R7 ngày) đ/m3 80,000
C
1 Bê tông thƣơng phẩm
378 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M100-R28,cỡ đá 1-2 đ/m3 950,000
379 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M150-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 985,000
380 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M200-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,080,000
381 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M200-R28, cỡ đá 2-4 đ/m3 1,070,000
382 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M250-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1,150,000
383 Bê tông thƣơng phẩm (XM Nghi Sơn) M250-R28, cỡ đá 2-4 đ/m3 1,140,000
384 Phụ gia R7 đ/m3 90,000
2 Chi phi bơm
a Bơm cầu 37m
385 Bơm dầm, sàn đ/m3 90,000
386 Bơm cột, vách đ/m3 100,000
387 Bơm dầm, sàn đ/ca 3,600,000
388 Bơm cột, vách đ/ca 4,000,000
389 Bơm dầm, sàn đ/m3 100,000
390 Bơm cột, vách đ/m3 110,000
391 Bơm dầm, sàn đ/ca 4,000,000
392 Bơm cột, vách đ/ca 4,400,000
b Bơm tĩnh
393 Bơm dầm, sàn Tầng 8-10; >40m3 đ/m3 130,000
394 Bơm dầm, sàn Tầng 11 trở lên;
>40m3đ/m3 140,000
395 Bơm cột, vách Tầng 11 trở lên;
>40m3đ/m3 150,000
Công ty Cổ phần Bê
Tông và Xây dựng Thừa
Thiên Huế Kiệt 84/6
Nguyễn Khoa Chiêm, tp
Huế; giá đã bao gồm
vận chuyển đến chân
công trình trong phạm
vi 10 km từ địa chỉ trên.
Từ tầng 04 đến tầng
07; <=40m3
Công ty TNHH Xây
dựng Thuận Đức II. Địa
chỉ: Thôn 7, Thủy
Phƣơng, Hƣơng Thủy,
TT Huế. Hàng giao trên
phƣơng tiện bên mua,
giá đã bao gồm vận
chuyển đến công trình
bán kính 10km
Ống công bê tông côt thép, tải trọng HL93 (băng đƣờng), L=2,5m, 1 đầu loe, sư dụng
xi măng bền sunfat PSCR40, Mac 300
BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM CÔNG TY BÊ TÔNG VÀ XÂY DỰNG TTH
Từ tầng 04 đến tầng
07; >40m3
BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM CTY CP ĐẦU TƢ VÀ XD VIWASEEN
Từ tầng 1 (kể cả
móng) đến tầng 3;
<=40m3
Từ tầng 1 (kể cả móng)
đến tầng 3; >40m3
Từ tầng 2 trở lên tăng mỗi tầng (T2: 90.000; T3: 110.000;
T4:130.000)
Cty CP Đầu tƣ và Xây
dựng Viwaseen - Huế
Địa chỉ:Số 5 Lý Thƣờng
Kiệt thành phố Huế
(Bêtông thƣơng phẩm
nếu sử dụng phụ gia đạt
chuẩn R7 cộng thêm
90.000 đồng/m3) đơn
giá bao gồm chi phí vận
chuyển đến chân công
trình bán kính 10km
11
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
XIV
A THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG
1 Bóng đèn tròn Rạng Đông
396 Bóng đèn tròn 220v/25w-60w đ/cái 7,500 Thị trƣờng Huế
397 Bóng đèn tròn 220v/75w-100w đ/cái 8,000 Thị trƣờng Huế
398 Bóng đèn tròn 110v/25w-60w đ/cái 7,000 Thị trƣờng Huế
399 Bóng đèn tròn 110v/75w-100w đ/cái 7,500 Thị trƣờng Huế
2
a Bóng đèn HQ loại 0,6m
400 Bóng HQ Rạng Đông 20W/ L= 0,6m đ/cái 12,100 Thị trƣờng Huế
401 Bóng HQ Rạng Đông, màu vàng T8 20W/ L= 0,6m đ/cái 32,340 Thị trƣờng Huế
b Bóng HQ loại 1,2m
402 Bóng HQ Rạng Đông 40W/ L= 1,2m đ/cái 14,300 Thị trƣờng Huế
403 Bóng HQ Rạng Đông, T10 SuperDelux 40W/ L= 1,2m đ/cái 16,500 Thị trƣờng Huế
c Bộ đèn HQ
404 Bộ đèn HQ T8-18W DDT-18W/01 đ/bộ 52,800 Thị trƣờng Huế
405 Bộ đèn HQ T8-36W DDT-36W/01 đ/bộ 66,000 Thị trƣờng Huế
406 Bộ đèn HQ Silver DDT T8-36W/03-G đ/bộ 113,300 Thị trƣờng Huế
407 Bộ đèn HQ Silver DDT T8-36W/03-D đ/bộ 147,400 Thị trƣờng Huế
408Bộ đèn HQ T8-36W*1 M9G-Balat điện
từ (gồm bóng)đ/bộ 146,300 Thị trƣờng Huế
409Bộ đèn HQ T8-18W*1 M9G-Balat điện
từ (gồm bóng)đ/bộ 128,700 Thị trƣờng Huế
410 Đèn trang trí H015Fi/65 xH320 đ/bộ 324,500 Thị trƣờng Huế
411 Đèn cầu Mica LJ-1816 D160x 1280 Ecumen đ/bộ 121,000 Thị trƣờng Huế
d
412Máng HQ lắp nổi FS-40/36x2-Ba lát
điện tử-2 bóngđ/cái 655,600 Thị trƣờng Huế
413Máng HQ lắp nổi FS-40/36x3-Ba lát
điện tử-3 bóngđ/cái 1,076,000 Thị trƣờng Huế
414Máng HQ lắp nổi FS-40/36x4-Ba lát
điện tử-4 bóngđ/cái 1,353,000 Thị trƣờng Huế
415Máng HQ lắp nổi FS-20/18x3-Ba lát
điện tử-3 bóngđ/cái 761,200 Thị trƣờng Huế
416Máng HQ lắp nổi FS-20/18x4-Ba lát
điện tử-4 bóngđ/cái 841,500 Thị trƣờng Huế
3
417 Đèn huỳnh quang 2x36W+ Bóng 36W SP2036 đ/bộ 222,000 Thị trƣờng Huế
418 Đèn huỳnh quang 1x36W+ Bóng 36W SP1036 đ/bộ 155,600 Thị trƣờng Huế
419 Đèn huỳnh quang 2x18W+ Bóng 18W SP1018 đ/bộ 120,000 Thị trƣờng Huế
420 Đèn ốp trần 1x 32W RD-40E 14 đ/bộ 223,000 Thị trƣờng Huế
421Đèn phản quang âm trần thả 2x18W+
Bóng 18WARM2018 đ/bộ 589,000 Thị trƣờng Huế
422Đèn phản quang âm trần thả 3x18W+
Bóng 18WARM3018 đ/bộ 897,000 Thị trƣờng Huế
423Đèn phản quang âm trần thả 2x36W+
Bóng 36WARM2036 đ/bộ 854,000 Thị trƣờng Huế
424Đèn phản quang âm trần thả 3x36W+
Bóng 36WARM3036 đ/bộ 1,356,000 Thị trƣờng Huế
VẬT LIỆU ĐIỆN
Máng đèn lắp nổi M10 (không bao gồm bóng)
Bóng đèn Huỳnh Quang Rạng Đông
Thiết bị chiếu sáng SINO- VANLOCK
12
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
425Đèn phản quang âm trần thả 4x36W+
Bóng 36WARM4036 đ/bộ 1,709,000 Thị trƣờng Huế
B
426 Cầu dao MCB 01 P- C Curve Panasonic BBD1201CA đ/cái 80,000 Thị trƣờng Huế
427 Cầu dao MCB 02 P- C Curve BBD2202CA đ/cái 233,000 Thị trƣờng Huế
428 Cầu dao MCB 03 P- C Curve BBD3203CA đ/cái 412,000 Thị trƣờng Huế
429 Aptomat khối loại 1P Roman (10A-30A) đ/cái 69,000 Thị trƣờng Huế
430 Aptomat khối loại 2P Roman (10A-30A) đ/cái 73,000 Thị trƣờng Huế
431 Aptomat khối loại 2P chống giật Roman (15A-30A) đ/cái 360,000 Thị trƣờng Huế
432 Aptomat khối loại 2P chống giật Roman (40A-50A) đ/cái 440,000 Thị trƣờng Huế
433 Tủ Aptomat 4P Roman đ/cái 93,000 Thị trƣờng Huế
434 Tủ Aptomat 6P Roman đ/cái 126,000 Thị trƣờng Huế
435 Tủ Aptomat 9P Roman đ/cái 210,000 Thị trƣờng Huế
436 Tủ Aptomat 12P Roman đ/cái 280,000 Thị trƣờng Huế
437Aptomat MCCB 1P (1 cực)
6;10;16;20;25;32;40ASino - Vanlock đ/cái 56,000
438 Aptomat MCCB 1P (1 cực) 50;63A Sino - Vanlock đ/cái 88,500
439Aptomat MCCB 2P (2 cực)
6;10;16;20;25;32;40ASino - Vanlock đ/cái 113,000
440 Aptomat MCCB 2P (2 cực) 50;63A Sino - Vanlock đ/cái 172,000
441Aptomat MCCB 3P (3 cực)
6,10,16,20,25,32,40ASino - Vanlock đ/cái 199,000
442 Aptomat MCCB 3P (3 cực) 50;63A Sino - Vanlock đ/cái 241,000
443 Aptomtat chống rò 2P (2 cực) 16;20A Sino - Vanlock đ/cái 481,000
444 Aptomtat chống rò 2P (2 cực) 32;40A Sino - Vanlock đ/cái 518,000
445 Aptomtat chống rò 2P (2 cực) 50;63A Sino - Vanlock đ/cái 733,000
446Tủ điện vỏ kim loại lắp nổi KT
610x440x230mmCKE5 đ/cái 675,000 Thị trƣờng Huế
447 Tủ điện âm tƣờng chứa 3-6 Module E4FC3/6LA đ/cái 144,000 Thị trƣờng Huế
448 Tủ điện âm tƣờng chứa 4-8 Module E4FC4/8LA đ/cái 219,000 Thị trƣờng Huế
449Tủ điện vỏ kim loại chứa 2,3,4 Module
lắp nổiEM4PL đ/cái 95,500 Thị trƣờng Huế
450Tủ điện vỏ kim loại chứa 6 Module lắp
nổiEM6PL đ/cái 151,000 Thị trƣờng Huế
451Tủ điện vỏ kim loại chứa 9 Module lắp
nổiEM9PL đ/cái 238,000 Thị trƣờng Huế
C CÔNG TẮC, Ổ CẮM
452 Mặt Ổ cắm đơn (2 chấu) 16A Sino- Vanlock đ/cái 29,500
453 Mặt Ổ cắm đôi (2 chấu) 16A Sino- Vanlock đ/cái 44,600
454 Mặt Ổ cắm ba (2 chấu) 16A Sino- Vanlock đ/cái 54,800
455 Mặt Ổ cắm đơn (2 chấu) 16A+1;2 lỗ Sino- Vanlock đ/cái 36,200
456 Mặt Ổ cắm đôi (2 chấu) 16A+1;2 lỗ Sino- Vanlock đ/cái 43,500
457 Mặt Ổ cắm đơn (3 chấu) 16A Sino- Vanlock đ/cái 41,800
458 Mặt Ổ cắm đôi (3 chấu) 16A Sino- Vanlock đ/cái 57,000
459 Mặt Ổ cắm đơn (3 chấu) 16A+1, 2 lỗ Sino- Vanlock đ/cái 44,500
460 Hạt công tắc 1 chiều 10A Sino- Vanlock S30/1/2M đ/cái 8,500 Thị trƣờng Huế
461Hạt công tắc 2 chiều 10A cầu thang
Sino- VanlockS30M đ/cái 15,000 Thị trƣờng Huế
Giá bán tại 237 Phan
Đăng Lƣu, Huế; 125
Chi Lăng, Huế, giá chƣa
gồm hóa đơn
Giá bán tại 237 Phan
Đăng Lƣu, Huế; 125
Chi Lăng, Huế; giá chƣa
gồm hóa đơn
CẦU DAO, APTOMAT, TỦ ĐIỆN
13
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
462Hạt công tắc 2 cực 20A nóng lạnh Sino-
VanlockS30MD20 đ/cái 60,500 Thị trƣờng Huế
463 Hạt TV Sino- Vanlock S30TV75MS đ/cái 37,200 Thị trƣờng Huế
464 Hạt điện thoại Sino- Vanlock S30RJ40 đ/cái 45,800 Thị trƣờng Huế
465 Hạt mạng Sino- Vanlock S30RJ88 đ/cái 60,500 Thị trƣờng Huế
466 Hạt đèn báo đỏ Sino- Vanlock S30NRD đ/cái 15,200 Thị trƣờng Huế
467Hộp nối dây 110 x 110 x 50mm Sino-
VanlockE265/2 đ/cái 17,200 Thị trƣờng Huế
468Hộp nối, phân dây, Automat <=150 x
150 Sinođ/cái 50,400 Thị trƣờng Huế
469 Hộp phân dây KT 160 x 160 Sino đ/cái 50,400 Thị trƣờng Huế
470 Chia 3 TV Sino- Vanlock đ/cái 70,500 Thị trƣờng Huế
471 Chia 6 TV Sino- Vanlock đ/cái 173,000 Thị trƣờng Huế
472 Chuông điện có dây Vanlock 703 đ/cái 89,200 Thị trƣờng Huế
473 Công tắc đơn 250VAC-16A Panasonic WEG5001K đ/cái 14,870 Thị trƣờng Huế
474Công tắc cầu thang 250VAC-16A
PanasonicWEG5002K đ/cái 28,740 Thị trƣờng Huế
475 Công tắc bình nóng lạnh 16A Panasonic WEG5003K đ/cái 90,060 Thị trƣờng Huế
476Ổ cắm đơn có màn che 250VAC-16A
PanasonicWNG 1081W-7 đ/cái 23,000 Thị trƣờng Huế
477 Ổ cắm thƣờng 250VAC- 10A Panasonic WNG 10917W đ/cái 18,000 Thị trƣờng Huế
478Ổ cắm đôi loại nổi 250VAC- 10A
PanasonicWKG 1092250 đ/cái 46,000 Thị trƣờng Huế
479Ổ cắm đơn loại nổi 250VAC- 10A
PanasonicWK 1091- 250 đ/cái 43,000 Thị trƣờng Huế
480 Công tắc đơn có đèn báo 16A Panasonic WEG5151-51K đ/cái 75,000 Thị trƣờng Huế
481Công tắc 1 chiều có dạ quang cỡ S
Clipsal3031/1/2M-F đ/cái 40,000 Thị trƣờng Huế
482Công tắc 2 chiều có dạ quang cỡ S
Clipsal3031/2/3M-F đ/cái 54,000 Thị trƣờng Huế
483Ổ cắm đôi âm tƣờng 3 chấu 250V-16A
Clipsal3426UEST2M đ/cái 94,000 Thị trƣờng Huế
484Ổ cắm đơn âm tƣờng 2 chấu 250V-16A
Clipsal3426USM đ/cái 42,000 Thị trƣờng Huế
485Ổ cắm đơn âm tƣờng 3 chấu 250V-16A
Clipsal3426UESTM đ/cái 81,000 Thị trƣờng Huế
486 Hạt công tắc Clipsal E30/1/M-D đ/cái 16,100 Thị trƣờng Huế
487Ổ cắm chữ nhật 1 lỗ 70X114mm-
Nexansđ/cái 59,400 Thị trƣờng Huế
488Ổ cắm tivi 30 31 TV75MS Clipsal,
Schneiderđ/cái 91,999 Thị trƣờng Huế
489 Ổ cắm điện thoại 30 31RJ 64M Clipsal, Schneider đ/cái 91,999 Thị trƣờng Huế
490Đầu nối lan mark - 6 chuẩn Cat 6 N420
660Nexans đ/cái 167,200 Thị trƣờng Huế
491 Cáp điện thoại 30x2x0,5 Sacom đ/cái 77,000 Thị trƣờng Huế
492 Công tắc 1 chiều 16A Sino - Vanlock đ/cái 9,200
493 Công tắc 2 chiều 16A Sino - Vanlock đ/cái 16,200
494 Công tắc đơn Rạng Đông 16A-250V đ/cái 19,000 Thị trƣờng Huế
495 Công tắc đôi Rạng Đông 16A-250V đ/cái 28,000 Thị trƣờng Huế
Giá bán tại 237 Phan
Đăng Lƣu; giá chƣa
gồm hóa đơn
14
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
DMẶT CHE, ĐẾ, TẮC TE, TĂNG
PHÔ
496Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 16 Sino-
VanlockE240/16/2 đ/cái 5,800 Thị trƣờng Huế
497Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 20 Sino-
VanlockE240/20/2 đ/cái 6,000 Thị trƣờng Huế
498Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 25 Sino-
VanlockE240/25/2 đ/cái 6,800 Thị trƣờng Huế
499Đế âm chữ nhật tự chống cháy Sino-
VanlockS2157 đ/cái 4,250 Thị trƣờng Huế
500 Mặt 1,2,3 công tắc Sino- Vanlock S181/X đ/cái 11,200 Thị trƣờng Huế
501 Mặt 4 công tắc Sino- Vanlock S184/X đ/cái 15,800 Thị trƣờng Huế
502Mặt chống thấm cho ổ cắm Sino-
VanlockS323DV đ/cái 104,000 Thị trƣờng Huế
503 Mặt 1, 2, 3 lỗ Sino-Vanlock đ/cái 11,200
504 Mặt 4; 5; 6 lỗ Sino-Vanlock đ/cái 16,000
505 Cầu chì Sino6 - Vanlock đ/cái 30,000
506 Mặt 1;2;3 lỗ Clipsal- Schmeider A3001 đ/cái 17,000 Thị trƣờng Huế
507 Mặt che cho 1 thiết bị size M Clipsal FG1050 đ/cái 17,700 Thị trƣờng Huế
508 Đế âm đơn tính bình quân đ/cái 4,200 Thị trƣờng Huế
509 Đế aptomat tép tính bình quân đ/cái 3,700 Thị trƣờng Huế
510 Đế nổi đơn tính bình quân đ/cái 7,500 Thị trƣờng Huế
511 Tắc te osram (ST111) đ/cái 6,300 Thị trƣờng Huế
512 Tắc te osram (ST111 FSL) đ/cái 4,300 Thị trƣờng Huế
513 Tắc te Thái đ/cái 4,500 Thị trƣờng Huế
E DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
514 VC-1,5 1,38-450/750V đ/m 3,982 Thị trƣờng Huế
515 VC-2,5 1,77-450/750V đ/m 6,391 Thị trƣờng Huế
516 VCm-1,5 1x30/0,25-450/750V đ/m 4,213 Thị trƣờng Huế
517 VCm-2,5 1x50/0,25-450/750V đ/m 6,600 Thị trƣờng Huế
518 VCm-4 1x56/0,3-450/750V đ/m 10,395 Thị trƣờng Huế
519 Vcmo-2x0,75 2x24/0,2-300/500V đ/m 5,225 Thị trƣờng Huế
520 Vcmo-2x1 2x32/0,2-300/500V đ/m 6,556 Thị trƣờng Huế
521 CV-1,5 7/0,52-450/750V đ/m 4,455 Thị trƣờng Huế
522 CV-2,5 7/0,67-450/750V đ/m 6,985 Thị trƣờng Huế
523 CV-4 7/0,85-450/750V đ/m 10,494 Thị trƣờng Huế
524 CV-6 7/1,04-450/750V đ/m 15,345 Thị trƣờng Huế
525 CV-10 7/1,35-450/750V đ/m 25,740 Thị trƣờng Huế
526 CV-16 7/1,7-450/750V đ/m 39,930 Thị trƣờng Huế
527 CV-25 7/2,14-450/750V đ/m 58,500 Thị trƣờng Huế
528 CV-50 19/1,8-450/750V đ/m 112,500 Thị trƣờng Huế
529 CV-70 19/2,14-450/750V đ/m 157,600 Thị trƣờng Huế
530 CV-95 19/2,52-450/750V đ/m 217,700 Thị trƣờng Huế
531 CV-240 61/2,25-450/750V đ/m 558,800 Thị trƣờng Huế
532 CV-300 61/2,52-450/750V đ/m 700,100 Thị trƣờng Huế
533 CVV-1,5 1x7/0,52-0,6/1kV đ/m 5,540 Thị trƣờng Huế
534 CVV-6 1x7/0,52-0,6/1kV đ/m 16,610 Thị trƣờng Huế
535 CVV-25 1x7/2,14-0,6/1kV đ/m 62,100 Thị trƣờng Huế
536 CVV-50 19/1,8-0,6/1kV đ/m 116,800 Thị trƣờng Huế
537 CVV-120 1x19/1,8-0,6/1kV đ/m 283,600 Thị trƣờng Huế
F
538 Ống Vanlock phi 16 (2,92m/cây) VL9016 cây 18,000
Giá bán tại 237 Phan
Đăng Lƣu, Huế; 125
Chi Lăng, Huế; giá chƣa
gồm hóa đơn
Giá bán tại 237 Phan
Đăng Lƣu, Huế; 125
Chi Lăng, Huế; giá chƣa
gồm hóa đơn
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN THẲNG VANLOCK
15
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
539 Ống Vanlock phi 20 (2,92m/cây) VL9020 cây 25,500
540 Ống Vanlock phi 25 (2,92m/cây) VL9025 cây 34,800
541 Ống Vanlock phi 32 (2,92m/cây) VL9032 cây 70,000
542 Nối trơn phi 16 E242/16 cái 900
543 Nối trơn phi 20 E242/20 cái 980
544 Nối trơn phi 25 E242/25 cái 1,600
545 Nối trơn phi 32 E242/32 cái 2,200
546 Nối co L phi 16 E244/16 cái 3,380
547 Nối co L phi 20 E244/20 cái 4,850
548 Nối co L phi 25 E244/25 cái 8,000
549 Nối co L phi 32 E244/32 cái 11,600
550 Nối T phi 16 E246/16 cái 4,900
551 Nối T phi 20 E246/20 cái 6,850
552 Nối T phi 25 E246/25 cái 8,750
553 Nối T phi 32 E246/32 cái 11,200
G THIẾT BỊ ĐIỆN NIKKON
I
554 DSTA 4x2.5 đ/m 51,300
555 DSTA 4x4 đ/m 71,924
556 DSTA 4x6 đ/m 94,138
557 DSTA 4x10 đ/m 138,407
558 DSTA 4x16 đ/m 204,256
559 DSTA 4x25 đ/m 310,141
560 DSTA 4x35 đ/m 426,374
561 DSTA 4x50 đ/m 597,688
562 DSTA 4x70 đ/m 823,542
II Dây Ovan VCTFK 2 ruột mềm 300-500V;TCNV 6610-5:2000
563 VCTFK 2x0.5 đ/m 4,277
564 VCTFK 2x0.75 đ/m 5,764
565 VCTFK 2x1.0 đ/m 7,320
566 VCTFK 2x1.5 đ/m 10,287
567 VCTFK 2x2.0 đ/m 13,456
568 VCTFK 2x2.5 đ/m 16,261
569 VCTFK 2x4.0 đ/m 25,222
570 VCTFK 2x6.0 đ/m 36,628
III ĐÈN CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG
571 S419 - 150 150W - HPS đ/cái 2,259,600
572 S419 - 250 250W - HPS đ/cái 2,921,800
573 S412 150W - HPS đ/cái 2,368,800
574 S412 250W - HPS đ/cái 2,527,000
575 S438N 150W - HPS đ/cái 2,368,800
576 S438N 250W - HPS đ/cái 2,527,000
577 S159 70W - HPS đ/cái 1,737,400
578 S159 150W - HPS đ/cái 2,052,400
579 S479 150W - HPS đ/cái 3,000,200
580 S479 250W - HPS đ/cái 3,318,000
XV
A ỐNG NƢỚC TRÁNG KẼM
581 F 21mm -1,6ly đ/m 21,000
582 F 21mm -1,9ly đ/m 23,400
Cty TNHH SX &
Thƣơng mại Phúc Hƣng
137 Huỳnh Thúc
Kháng, TP Huế ; giá
bán đã bao gồm vận
chuyện trong phạm vi
TP Huế; giá vận chuyển
ngoài phạm vi TP Huế
tùy thuộc khối lƣợng.
Công ty TNHH Thành
Ngân; Địa chỉ: 115/3
Đặng Tất. Hƣơng Vinh,
Hƣơng Trà, TT Huế ;
ĐT: 054.3823222; Giá
đã bao gồm vận chuyển
trên địa bàn tỉnh TT-
Huế.
Giá bán tại 237 Phan
Đăng Lƣu, Huế; 125
Chi Lăng, Huế; giá chƣa
gồm hóa đơn
Ống nƣớc bằng thép tráng kẽm Vinapine
Cáp đồng ngầm 4 ruột đều - CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC-
VẬT LIỆU NƢỚC
16
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
583 F 21mm -2,6ly đ/m 29,800
584 F 27mm -1,6ly đ/m 26,900
585 F 27mm -1,9ly đ/m 29,700
586 F 27mm -2,1ly đ/m 31,600
587 F 27mm -2,6ly đ/m 38,400
588 F 34mm -1,6ly đ/m 34,200
589 F 34mm -1,9ly đ/m 38,000
590 F 34mm -2,1ly đ/m 40,100
591 F 34mm -2,3ly đ/m 44,000
592 F 34mm -3,2ly đ/m 59,300
593 F 42mm -1,6ly đ/m 43,500
594 F 42mm -1,9ly đ/m 48,400
595 F 42mm -2,1ly đ/m 51,200
596 F 42mm -2,3ly đ/m 55,600
597 F 42mm -3,2ly đ/m 76,300
598 F 49mm -1,9ly đ/m 58,700
599 F 49mm -2,1ly đ/m 61,100
600 F 49mm -2,3ly đ/m 64,000
601 F 49mm -2,5ly đ/m 69,700
602 F 49mm -3,2ly đ/m 87,900
B ỐNG NƢỚC BẰNG NHỰA
1
603 Ống PVC ASTM 21x1,7mmx4m (dài) đ/m 6,820
604 Ống PVC ASTM 21x3,0mmx4m đ/m 12,100
605 Ống PVC ASTM 27x1,9mmx4m đ/m 9,680
606 Ống PVC ASTM 27x3,0mmx4m đ/m 15,070
607 Ống PVC ASTM 34x2,1mmx4m đ/m 13,530
608 Ống PVC ASTM 34x3,0mmx4m đ/m 19,690
609 Ống PVC ASTM 42x2,1mmx4m đ/m 18,040
610 Ống PVC ASTM 42x3,5mmx4m đ/m 29,700
611 Ống PVC ASTM 49x2,5mmx4m đ/m 23,540
612 Ống PVC ASTM 49x3,5mmx4m đ/m 32,450
613 Ống PVC ASTM 60x2,5mmx4m đ/m 29,480
614 Ống PVC ASTM 60x3mmx4m đ/m 34,320
615 Ống PVC ASTM 60x4,0mmx4m đ/m 45,430
616 Ống PVC ASTM 60x4,5mmx4m đ/m 53,460
617 Ống PVC ASTM 73x3mmx4m đ/m 44,770
618 Ống PVC ASTM 76x3,0mmx4m đ/m 45,100
619 Ống PVC ASTM 76x4,5mmx4m đ/m 76,230
620 Ống PVC ASTM 89x5,5mmx4m đ/m 105,600
621 Ống PVC ASTM 90x3,0mmx4m đ/m 53,680
622 Ống PVC ASTM 90x4mmx4m đ/m 69,520
623 Ống PVC ASTM 114x3,5mmx4m đ/m 77,660
624 Ống PVC ASTM 114x5mmx4m đ/m 114,070
625 Ống PVC ASTM 114x7mmx4m đ/m 167,420
626 Ống PVC ASTM 140x5,0mmx4m đ/m 155,210
627 Ống PVC ASTM 220x6,6mmx4 đ/m 297,220
2
a Nôi (Loại dày)
628 ɸ21 đ/cái 1,760
629 ɸ27 đ/cái 2,420
Cty TNHH SX &
Thƣơng mại Phúc Hƣng
137 Huỳnh Thúc
Kháng, TP Huế ; giá
bán đã bao gồm vận
chuyện trong phạm vi
TP Huế; giá vận chuyển
ngoài phạm vi TP Huế
tùy thuộc khối lƣợng.
Bảng giá phụ kiện uPVC ĐỆ NHẤT
Ống nhựa PVC Đệ Nhất ASTM 2241-BS 3505
17
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
630 ɸ34 đ/cái 4,070
631 ɸ42 đ/cái 5,500
632 ɸ49 đ/cái 8,690
633 ɸ60 đ/cái 13,420
634 ɸ76 đ/cái 26,620
635 ɸ90 đ/cái 27,280
636 ɸ114 (4") đ/cái 57,640
637 ɸ140 (5") đ/cái 93,720
638 ɸ220 (8") đ/cái 490,050
b Tê (Loại dày)
639 ɸ21 đ/cái 3,300
640 ɸ27 đ/cái 5,060
641 ɸ34 đ/cái 8,140
642 ɸ42 đ/cái 10,780
643 ɸ49 đ/cái 15,950
644 ɸ60 đ/cái 27,170
645 ɸ76 đ/cái 51,700
646 ɸ90 đ/cái 68,420
647 ɸ114 (4") đ/cái 139,590
648 ɸ140 (5") đ/cái 246,840
649 ɸ220 (8") đ/cái 855,690
c Co 90 (Loại dày)
650 ɸ21 đ/cái 2,310
651 ɸ27 đ/cái 3,740
652 ɸ34 đ/cái 5,280
653 ɸ42 đ/cái 8,030
654 ɸ49 đ/cái 12,430
655 ɸ60 đ/cái 19,910
656 ɸ76 đ/cái 38,500
657 ɸ90 đ/cái 49,610
658 ɸ114 (4") đ/cái 114,400
659 ɸ140 (5") đ/cái 147,070
660 ɸ220 (8") đ/cái 642,950
d Co 45 (Loại dày)
661 ɸ21 đ/cái 2,090
662 ɸ27 đ/cái 3,080
663 ɸ34 đ/cái 4,950
664 ɸ42 đ/cái 6,820
665 ɸ49 đ/cái 10,560
666 ɸ60 đ/cái 16,170
667 ɸ76 đ/cái 32,890
668 ɸ90 đ/cái 36,960
669 ɸ114 (4") đ/cái 77,220
670 ɸ140 (5") đ/cái 127,710
671 ɸ220 (8") đ/cái 521,730
e Y (Loại dày)
672 ɸ21 đ/cái 2,090
673 ɸ27 đ/cái 3,960
674 ɸ49 đ/cái 41,580
675 ɸ60 đ/cái 55,220
676 ɸ76 đ/cái 68,640
Cty TNHH SX &
Thƣơng mại Phúc Hƣng
137 Huỳnh Thúc
Kháng, TP Huế ; giá
bán đã bao gồm vận
chuyện trong phạm vi
TP Huế; giá vận chuyển
ngoài phạm vi TP Huế
tùy thuộc khối lƣợng.
18
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
677 ɸ90 đ/cái 107,030
678 ɸ114 (4") đ/cái 177,100
679 ɸ140 (5") đ/cái 363,330
680 ɸ220 (8") đ/cái 1,367,300
3
681 ɸ 20x2,3 mm đ/m 23,400
682 ɸ 25x2,8 mm đ/m 41,600
683 ɸ 32x2,9 mm đ/m 54,100
684 ɸ 40x3,7 mm đ/m 72,500
685 ɸ 50x4,6 mm đ/m 106,300
686 ɸ 63x5,8 mm đ/m 169,500
687 ɸ 75x6,8 mm đ/m 236,700
688 ɸ 90x8,2 mm đ/m 343,400
689 ɸ 110x10 mm đ/m 549,200
4
a Cút ren trong 900
690 Cút ren trong ɸ 20 x 1/2" đ/cái 42,300
691 Cút ren trong ɸ 25 x 1/2" đ/cái 48,000
692 Cút ren trong ɸ 25 x 3/4" đ/cái 64,700
693 Cút ren trong ɸ 32 x 1" đ/cái 119,500
b Cút ren ngoài 900
694 Cút ren trong ɸ 20 x 1/2" đ/cái 59,500
695 Cút ren trong ɸ 25 x 1/2" đ/cái 67,300
696 Cút ren trong ɸ 25 x 3/4" đ/cái 83,500
697 Cút ren trong ɸ 32 x 1" đ/cái 126,600
c Măng sông ren trong
698 Măng sông ren ngoài ɸ 20 x 1/2" đ/cái 38,000
699 Măng sông ren ngoài ɸ 25 x 1/2" đ/cái 47,000
700 Măng sông ren ngoài ɸ 25 x 3/4" đ/cái 51,900
701 Măng sông ren ngoài ɸ 32 x 1" đ/cái 84,500
702 Măng sông ren ngoài ɸ 40 x 1-1/4" đ/cái 220,500
703 Măng sông ren ngoài ɸ 50 x 1-1/2" đ/cái 298,100
704 Măng sông ren ngoài ɸ 63 x 2" đ/cái 562,500
d Măng sông ren ngoài
705 Măng sông ren ngoài ɸ 20 x 1/2" đ/cái 48,200
706 Măng sông ren ngoài ɸ 25 x 1/2" đ/cái 56,300
707 Măng sông ren ngoài ɸ 25 x 3/4" đ/cái 67,500
708 Măng sông ren ngoài ɸ 32 x 1" đ/cái 99,400
709 Măng sông ren ngoài ɸ 40 x 1-1/4" đ/cái 303,000
710 Măng sông ren ngoài ɸ 50 x 1-1/2" đ/cái 378,000
711 Măng sông ren ngoài ɸ 63 x 2" đ/cái 610,000
e Tê ren trong
712 Tê ren trong ɸ 20 x 1/2" đ/cái 42,600
713 Tê ren trong ɸ 25 x 1/2" đ/cái 45,600
714 Tê ren trong ɸ 25 x 3/4" đ/cái 66,500
f Tê ren ngoài
715 Tê ren ngoài ɸ 20 x 1/2" đ/cái 52,600
716 Tê ren ngoài ɸ 25 x 1/2" đ/cái 57,000
717 Tê ren ngoài ɸ 25 x 3/4" đ/cái 72,500
g Rắc co ren trong
718 Rắc co ren trong ɸ 20 x 1/2" đ/cái 90,600
Cty TNHH SX &
Thƣơng mại Phúc Hƣng
137 Huỳnh Thúc
Kháng, TP Huế ; giá
bán đã bao gồm vận
chuyện trong phạm vi
TP Huế; giá vận chuyển
ngoài phạm vi TP Huế
tùy thuộc khối lƣợng.
Bảng giá phụ kiện ông nhựa chịu nhiệt tiêu chuẩn Đức DEKKO
Ống nhựa chịu nhiệt tiêu chuẩn Đức DEKKO (PP10)
19
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
h Rắc co ren ngoài
719 Rắc co ren ngoài ɸ 20 x 1/2" đ/cái 96,600
720 Rắc co ren ngoài ɸ 25 x 3/4" đ/cái 144,600
721 Rắc co ren ngoài ɸ 32 x 1" đ/cái 241,100
722 Rắc co ren ngoài ɸ 40 x 1-1/4" đ/cái 380,000
723 Rắc co ren ngoài ɸ50 x 1-1/2" đ/cái 606,000
724 Rắc co ren ngoài ɸ 63 x 2" đ/cái 843,800
5 Bàng giá nhựa HDPE Đệ Nhất PE100 Đk ngoài x độ dày (mm)
725 Ống HDPE Đệ Nhất 20x2,3 đ/m 10,340
726 Ống HDPE Đệ Nhất 25x2,3 đ/m 13,200
727 Ống HDPE Đệ Nhất 32x3,0 đ/m 16,390
728 Ống HDPE Đệ Nhất 40x3,7 đ/m 33,330
729 Ống HDPE Đệ Nhất 50x4,6 đ/m 51,480
730 Ống HDPE Đệ Nhất 63x4,7 đ/m 67,650
731 Ống HDPE Đệ Nhất 75x4,5 đ/m 78,540
732 Ống HDPE Đệ Nhất 90x4,3 đ/m 91,630
733 Ống HDPE Đệ Nhất 110x5,3 đ/m 137,500
734 Ống HDPE Đệ Nhất 125x6,0 đ/m 175,780
735 Ống HDPE Đệ Nhất 140x6,7 đ/m 220,000
736 Ống HDPE Đệ Nhất 160x7,7 đ/m 288,420
737 Ống HDPE Đệ Nhất 180x8,6 đ/m 362,560
738 Ống HDPE Đệ Nhất 200x9,6 đ/m 449,130
739 Ống HDPE Đệ Nhất 225x10,8 đ/m 567,600
740 Ống HDPE Đệ Nhất 250x11,9 đ/m 694,650
741 Ống HDPE Đệ Nhất 280x13,4 đ/m 876,810
742 Ống HDPE Đệ Nhất 315x15 đ/m 1,101,870
743 Ống HDPE Đệ Nhất 355x16,9 đ/m 1,398,980
C SẢN PHẨM INAX (Màu trắng) Ma sản phẩm
744Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nƣớc, 2 chế độ
xảC-108VR đ/bộ 1,820,000
745 C-108VRN đ/bộ 2,040,000
746 C-306VTN đ/bộ 2,250,000
747 C-504VTN đ/bộ 2,610,000
748 C-801VRN đ/bộ 3,645,000
749 C-702VRN đ/bộ 3,075,000
750Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nƣớc, xả tay
gạtC-117VR đ/bộ 1,660,000
751 Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nƣớc, xả tay C-117VRN đ/bộ 1,835,000
752 gạt, nắp êm. C-711VRN đ/bộ 2,925,000
753Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nƣớc, hai
chế độ xả, chống bám bẩn. GC-504VR đ/bộ 2,605,000
754Bàn cầu 2 khối cao cấp, 2 chế độ xả,
nắp êmC-907VN đ/bộ 5,740,000
755Bàn cầu 2 khối cao cấp, xả tay gạt, nắp
êmC-927VN đ/bộ 5,140,000
756 Bàn cầu 1 khối, 2 chế độ xả, nắp êm C-900VRN đ/bộ 6,575,000
757 Bàn cầu 1 khối, xả tay gạt, nắp êm C-918VN đ/bộ 6,650,000
758 Bàn cầu 1 khối, 2 chế độ xả, nắp êm C-909VN đ/bộ 7,550,000
759Bàn cầu 1 khối, chống bám bẩn, chống
khuẩnGC-1008VN đ/bộ 9,635,000
760 Sen tắm nóng lạnh BFV-903S đ/bộ 1,515,000
Cty TNHH SX &
Thƣơng mại Phúc Hƣng
137 Huỳnh Thúc
Kháng, TP Huế ; giá
bán đã bao gồm vận
chuyện trong phạm vi
TP Huế; giá vận chuyển
ngoài phạm vi TP Huế
tùy thuộc khối lƣợng.
Doanh nghiệp tƣ nhân
Phát Đạt ĐC: 19 Trần
Khánh Dƣ, TP Huế Và
Cty TNHH SX &
Thƣơng mại Phúc Hƣng
137 Huỳnh Thúc
Kháng. TP Huế; giá bao
gồm vận chuyển trong
phạm vi TP Huế.
Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nƣớc, hai
chế độ xả, nắp êm.
Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nƣớc, hai
chế độ xả, nắp êm.
20
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
761 Sen tắm nóng lạnh, tay sen mạ Cr/Ni BFV-903S-2C đ/bộ 1,745,000
762 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-903S-1C đ/bộ 1,945,000
763 Sen tắm nóng lạnh BFV-1003S đ/bộ 1,815,000
764 Sen tắm nóng lạnh, tay sen mạ Cr/Ni BFV-1003-2C đ/bộ 2,045,000
765 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-1003-1C đ/bộ 2,245,000
766 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-283S đ/bộ 2,545,000
767Sen tắm đứng sử dụng cho bồn tắm
vách kínhBFV-70S đ/bộ 8,525,000
XVI
A
768 Xi măng Kim Đỉnh đ/tấn 1,600,000
769 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,600
770 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,670
771 Xăng A92 đ/lít 15,980
772 Dầu Diessel 0,05S đ/lít 15,470
773 Thép XD phi 6-8 LD đ/kg 15,000
774 Ống nhựa fi 90 cấp I (Tân Tiến) đ/m 37,000
775 Ống nhựa fi 20 (Tân Tiến 2 li 1) đ/m 17,000
776 Gạch Tuynen 2 lỗ 200 55x95x200 đ/viên 1,200
777 Gạch Tuynen 2 lỗ 220 60x105x220 đ/viên 1,400
778 Gạch Tuynen 4 lỗ 200 95x95x200 đ/viên 1,600
779 Gạch Tuynen 4 lỗ 220 105x105x220 đ/viên 1,800
780 Gạch Tuynen 6 lỗ 200 95x135x200 đ/viên 2,200
781 Gạch Tuynen 6 lỗ 220 105x150x220 đ/viên 2,500
782 Gạch Tuynen đặc 200 55x95x200 đ/viên 1,900
783 Gạch Tuynen đặc 200 60x105x200 đ/viên 2,100
784 Đá Base B (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 150,000
785 Đá Base A (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 170,000
786 Đá hộc (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 180,000
787 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 4,0cmx6,0cm đ/m3 270,000
788 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 2,0cmx4,0cm đ/m3 290,000
789 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 1,0cmx2,0cm đ/m3 300,000
790Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng
Thƣợng, Hồng Quảng)1,0cmx2,0cm đ/m3 120,000
791Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng
Thƣợng, Hồng Quảng)2,0cmx4,0cm đ/m3 130,000
792Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng
Thƣợng, Hồng Quảng)4,0cmx6,0cm đ/m3 110,000
793 Đá cấp phối A tại mỏ Hƣơng Phong đ/m3 170,000
794Đá cấp phối suối (tại bãi Hồng Bắc,
Hồng Thƣợng)đ/m3 90,000
795Cát xây và cát tô (tại bãi Hồng Bắc và
Hồng Quảng)đ/m3 40,000
796
Cát đắp nền (Hồng Bắc, Hồng Quảng,
Hồng Thƣợng, Phú Vinh, Hƣơng
Phong, Hồng Thái, Hồng Hạ, Hồng
Vân, A Roàng, Hƣơng Nguyên)
đ/m3 30,000
797 Đất đắp nền (đất cấp 3) đ/m3 24,000
798 Cây chống (tre cây) đ/cây 20,000
799 Gỗ cop pha (gỗ tạp, gỗ vƣờn) Bốc lên phƣơng tiện đ/m3 3,210,000
B HUYỆN NAM ĐÔNG
Tại huyện A Lƣới
Tại huyện A Lƣới
Doanh nghiệp tƣ nhân
Phát Đạt ĐC: 19 Trần
Khánh Dƣ, TP Huế Và
Cty TNHH SX &
Thƣơng mại Phúc Hƣng
137 Huỳnh Thúc
Kháng. TP Huế; giá bao
gồm vận chuyển trong
phạm vi TP Huế.
CÁC LOẠI VẬT LIỆU TẠI ĐỊA BÀN CÁC HUYỆN
HUYỆN A LƢỚI
Trên phƣơng tiện và lệ
phí bến bãi
21
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
800 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,600
801 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,670
802 Dầu Diezel 0,05S đ/lít 15,470
803 Dầu hỏa đ/lít 15,920
804 Xăng A92 đ/lít 15,980
805 Đá cuội đ/m3 65,000
806 Đất đắp nền đ/m3 10,000
807 Sạn ngang đ/m3 90,000
808 Cấp phối suối( cát sạn lẫn lộn) đ/m3 30,000
809 Gỗ xẻ nhóm 2 40*100mm,dài 3,5m đ/m3 19,000,000
810 Gỗ xẻ nhóm 3 40*100mm,dài 3,5m đ/m3 8,900,000
811 Gỗ xẻ nhóm 4 đến nhóm 5 đ/m3 8,000,000
812 Gỗ xẻ nhóm 5 đến nhóm 8 đ/m3 6,050,000
813 Gỗ ván khuôn (cốt pha) đ/m3 3,020,000
814 Gạch Block Tại nơi bán viên 3,500
C HUYỆN PHÚ LỘC
815 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 đ/tấn 1,400,000
816 Xi măng Kim Đỉnh PC40 đ/tấn 1,450,000
817 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,440
818 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,510
819 Thép cuộn Hòa Phát Fi 6-8 đ/kg 14,500
820 Thép buộc 0,1mm/cuộn đ/kg 20,000
821 Thép Hòa Phát Fi10 L=11,7 m đ/cây 91,000
822 Thép Hòa Phát Fi12 L=11,7 m đ/cây 144,000
823 Thép Hòa Phát Fi14 L=11,7 m đ/cây 196,000
824 Thép Hòa Phát Fi16 L=11,7 m đ/cây 250,000
825 Cát xây đ/m3 110,000
826 Cát sạn lộn đ/m3 115,000
827 Đá dăm 1x2 đ/m3 290,000
828 Đá dăm 2x4 đ/m3 280,000
829 Cấp phối 37,5 đ/m3 180,000
830 Đá hộc đ/m3 180,000
831 Đá dăm 4x6 đ/m3 240,000
832 Đá 0,5x1 đ/m3 240,000
833 Cấp phối 25 đ/m3 190,000
834 Đá dăm 4x6 đ/m3 220,000
835 Cấp phối 25 đ/m3 200,000
836 Đá bột đ/m3 100,000
837 Đá 0,5x1 đ/m3 170,000
D HUYỆN PHONG ĐIỀN
838 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,350
839 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,420
840 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 đóng bao đ/kg 1,400
841 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 đóng bao đ/kg 1,370
842 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đóng bao đ/kg 1,600
843 Xi măng Bỉm Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,550
844 Thép cây D6, L=11,7m đ/kg 13,700
845 Thép cây D8, L=11,7m đ/kg 13,700
846 Thép cây D10, L=11,7m đ/kg 13,500
847 Thép cây D12, L=11,7m đ/kg 13,500
848 Gạch Tuynel thẻ nhỏ đ/viên 1,550
849 Gạch Tuynel thẻ lớn đ/viên 1,750
Thép Việt Úc
Tại bãi Lộc An
Mỏ đá Thừa Lƣu và mỏ
Lộc Điền
Tại mỏ Lộc Điền
Tại Công ty CP Thƣơng
mại Phú Lộc
Tại huyện Nam Đông
Nhà máy gạch Tuynel
1/5, Km23, xã Phong
An
Tại mỏ Thừa Lƣu
Trên phƣơng tiện
22
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
850 Gạch Tuynel 6 lỗ nhỏ đ/viên 1,950
851 Gạch Tuynel 6 lỗ nhỏ 1/2 đ/viên 1,250
852 Gạch Tuynel 6 lỗ lớn đ/viên 2,400
853 Gạch Tuynel 6 lỗ lớn 1/2 đ/viên 1,450
854 Cát nền đ/m3 55,000
855 Cát xây, tô đ/m3 55,000
856 Đá dăm 1x2 đ/m3 280,000
857 Bờ Lô 10x20x40 cm viên 3,700 Thị trấn Phong Điền
E THỊ XÃ HƢƠNG THỦY
858 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,440
859 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,510
860 Gạch đặc Tuynen 60 x 105 x 220 đ/viên 1,980
861 Gạch đặc Tuynen 60 x 95 x 200 đ/viên 1,760
862 Gạch Tuynen 6 lỗ 220 60 x 95 x 220 đ/viên 2,565
863 Gạch Tuynen 6 lỗ 200 60 x 95 x 200 đ/viên 1,560
864 Cát vàng đ/m3 90,000Tại bãi Khe Lụ, Thủy
Bằng
865 Đá 1x2 đ/m3 300,000
866 Đá 2x4 đ/m3 290,000
867 Đá 4x6 đ/m3 270,000
868 Đá 0,5x1 đ/m3 240,000
869 Đá cấp phối Dmax=37,5mm đ/m3 220,000
870 Đá cấp phối Dmax=25mm đ/m3 250,000
F HUYỆN PHÚ VANG
871 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1,475
872 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1,550
873 Xi măng Bỉm Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,750
874 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đóng bao đ/kg 1,790
875 Xi măng Nghi Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,850
876 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1,250
877 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,440
878 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,510
879 Cát xây đ/m3 85,175
880 Sạn ngang 2x4 20x40mm đ/m3 185,000
881 Sạn ngang 4x6 40x60mm đ/m3 205,000
882 Đá dăm 1x2 đ/m3 325,000
883 Đá dăm 2x4 đ/m3 315,000
884 Bờ lô xi măng 10x20x30 10x20x30 cm đ/viên 3,550
885 Bờ lô xi măng 10x20x40 10x20x40 cm đ/viên 4,100
886 Gạch tuy nen đặc 60x95x200 Lấy tại Thủy Lƣơng đ/viên 1,950
887 Gạch tuy nen 6 lỗ 95x135x200 Lấy tại Thủy Lƣơng đ/viên 2,550
G HUYỆN QUẢNG ĐIỀN
888 Xi măng Kim Đỉnh PC30 đ/kg 1,375
889 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,350
890 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,420
891 XM trắng đ/kg 3,500
892 Gạch Tuynen đặc nhỏ đ/viên 2,200
893 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ đ/viên 2,500
894 Gạch lát Terazzo đen đ/viên 9,500
895 Gạch lát Terazzo xanh đ/viên 11,100
896 Gạch lát Terazzo đỏ đ/viên 10,200
897 Gạch lát Terazzo vàng đ/viên 10,200
898 Fibrocemant Long Thọ 1,2m đ/tấm 36,000
899 Fibrocemant Long Thọ 1,5m đ/tấm 42,000
Tại nhà máy gạch
tuynen, đƣờng Tỉnh lộ
7, Km4+00
Tại huyện Phú Vang
Tại huyện Phú Vang
Lấy tại Bãi Phú Thƣợng
và Vĩ Dạ
Tại bãi An Lỗ
Tại bãi đá Dạ Lê, đƣờng
Tỉnh lộ 7 - Km5+00
Nhà máy gạch Tuynel
1/5, Km23, xã Phong
An
Tại huyện Quảng Điền23
( Ban hành tháng 02 năm 2015 )
900 Fibrocemant Long Thọ 1,8m đ/tấm 48,000
901 Thép buộc đ/kg 18,000
902 Thép Fi6, Fi8 Hòa Phát đ/kg 14,000
903 Thép Fi10 Hòa Phát đ/cây 92,000
904 Thép Fi12 Hòa Phát đ/cây 140,000
905 Thép Fi14 Hòa Phát đ/cây 190,000
906 Thép Fi16 Hòa Phát đ/cây 247,000
907 Kẽm gai 3,5mm + B40 đ/kg 20,000
908 Keo dán nhựa PVC đ/ống 5,000
909 Keo dán gạch đ/kg 20,000
910 Sơn mài đ/kg 40,000
911 Bồn cầu inox (C108VR) đ/bộ 2,200,000
912 Bồn cầu inox (C306VR) đ/bộ 2,300,000
H HUYỆN HƢƠNG TRÀ
913 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1,400
914 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1,550
915 Xi măng Bỉm Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,750
916 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đóng bao đ/kg 1,800
917 Xi măng Nghi Sơn PCB30 đóng bao đ/kg 1,850
918 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1,250
919 Xi măng Đồng Lâm PCB30 đóng bao đ/kg 1,400
920 Xi măng Đồng Lâm PCB40 đóng bao đ/kg 1,470
921 Cát xây đ/m3 60,000
922 Sạn ngang đ/m3 190,000
923 Đá dăm 1x2 đ/m3 250,000
924 Đá dăm 2x4 đ/m3 230,000
925 Bờ lô xi măng 10x20x40 10x20x40 cm đ/viên 3,100 Tại cửa hàng KD
926 Gạch tuy nen đặc 60x95x200 đ/viên 1,600
927 Gạch tuy nen 6 lỗ 95x135x200 đ/viên 2,500
Lấy tại gạch Tuynel trên
địa bàn Hƣơng Trà
Tại mỏ đá Trƣờng Sơn
Bãi thuộc phƣờng
Hƣơng Vân
Tại các cửa hàng kinh
doanh VLXD trên địa
bàn thị xã Hƣơng Trà
Tại huyện Quảng Điền
24