phỤ lỤc - văn phòng công nhận chất lượng (boa)phân urê urea fertilizer xác định...

18
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 112.2018/QĐ -VPCNCL ngày 07 tháng 3 năm 2018 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/18 Tên phòng thí nghim: Vin Năng sut Cht lượng Deming Laboratory: Deming Productivity Quality Institute Cơ quan chqun: Vin Năng sut Cht lượng Deming Organization: Deming Productivity Quality Institute Lĩnh vc thnghim: Hóa, Sinh, Cơ Field of testing: Chemical, Biological, Mechanical Người phtrách/ Representative: Phm ThNgc Dung Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Lê Trng Nhân Các phép thHoá được công nhn/ Accredited Chemical tests 2. HNguyên Vũ Các phép thCơ được công nhn/ Accredited Mechanical tests 3. Nguyn Văn Trung Các phép thSinh được công nhn/ Accredited Biological tests Shiu/ Code: VILAS 953 Hiu lc công nhn/Period of validation: 03/10/2019. Địa ch/ Address: 28 An Xuân, phường An Khê, qun Thanh Khê, thành phĐà Nng Địa đim/Location: Lô 21-22 B1.6, KDC Quang Thành 3B, phường Hoà Khánh Bc, qun Liên Chiu, Đà Nng Đin thoi/ Tel: 84 23 6361 7519 Fax: 84 23 6361 7519 E-mail: [email protected] Website: http:/deming.vn

Upload: others

Post on 31-Dec-2019

11 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 112.2018/QĐ -VPCNCL ngày 07 tháng 3 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/18

Tên phòng thí nghiệm: Viện Năng suất Chất lượng Deming

Laboratory: Deming Productivity Quality Institute

Cơ quan chủ quản: Viện Năng suất Chất lượng Deming

Organization: Deming Productivity Quality Institute

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Cơ

Field of testing: Chemical, Biological, Mechanical

Người phụ trách/

Representative:

Phạm Thị Ngọc Dung

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Lê Trọng Nhân

Các phép thử Hoá được công nhận/

Accredited Chemical tests

2. Hồ Nguyên Vũ

Các phép thử Cơ được công nhận/

Accredited Mechanical tests

3. Nguyễn Văn Trung

Các phép thử Sinh được công nhận/

Accredited Biological tests

Số hiệu/ Code: VILAS 953

Hiệu lực công nhận/Period of validation: 03/10/2019.

Địa chỉ/ Address: 28 An Xuân, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng

Địa điểm/Location: Lô 21-22 B1.6, KDC Quang Thành 3B, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

Điện thoại/ Tel: 84 23 6361 7519 Fax: 84 23 6361 7519

E-mail: [email protected] Website: http:/deming.vn

Page 2: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/18

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of Testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1. Phân Urê

Urea fertilizer

Xác định độ ẩm (đối với dạng rắn) Determination of moisture (for solid)

0,05% TCVN 2620:2014

2.

Phân lân nung chảy

Calcium magnesium phosphate fertilizer

0,05% TCVN 1078:1999

3.

Phân supe phosphat đơn Single super phosphate

0,05% TCVN 4440:2004

4.

Phân bón DAP Diammonium

phosphate fertilizer (DAP)

0,05% TCVN 8856:2012

5.

Phân hỗn hợp NPK

Mixed fertilizer NPK

0,05% TCVN 5815:2001

6. Các loại phân

bón Fertilizers

0,05% TCVN 9297:2012

7. Phân Urê

Urea fertilizer

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content

0,2% TCVN 2620:2014

8.

Phân bón DAP Diammonium

phosphate fertilizer (DAP)

0,2% TCVN 8856:2012

9.

Phân hỗn hợp NPK

Mixed fertilizer NPK

0,2% TCVN 5815:2001

Page 3: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

10.

Phân lân nung chảy

Calcium magnesium phosphate fertilizer

Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available Phosphorus (P2O5 ) content

0,2% TCVN 1078:1999

11.

Phân supe phosphat đơn Single super phosphate

0,2% TCVN 4440:2004

12.

Phân bón DAP Diammonium

phosphate fertilizer (DAP)

0,2% TCVN 8856:2012

13.

Phân hỗn hợp NPK

Mixed fertilizer NPK

Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available Phosphorus (P2O5 ) content

0,2%

TCVN 5815:2001

14. Xác định hàm lượng K2O hòa tan Determination of dissolved Potassium (K2O)content

0,02%

15. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content

0,2% TCVN 5815:2001

16. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 0,2%

17.

Phân bón Fertilizers

Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Determination of available Potassium (K2O) content

0,02% TCVN 8560:2010

18. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content

0,2% TCVN 8557:2010

19. Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content

0,65% TCVN 10682:2015

20.

Xác định hàm lượng Ca Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa (AAS-F) Determination of Calcium content Flame AAS method

9,0 mg/kg TCVN 9284:2012

Page 4: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

21.

Phân bón Fertilizers

Xác định hàm lượng Mg Phương pháp AAS-F Determination of Magnesium content Flame AAS method

4,0 mg/kg TCVN 9285:2012

22. Xác định hàm lượng S Determination of Sulfur content 0,3% TCVN 9296:2012

23. Xác định hàm lượng SiO2

Determination of Silicon dioxit content 0,5% TCVN 5815:2001

24. Xác định hàm lượng B Determination of Boron content 5,0 mg/kg AOAC 982.01

25. Xác định hàm lượng B hòa tan trong axít Determination of acid - soluble boron content

5,0 mg/kg TCVN 10679:2015

26.

Xác định hàm lượng B hòa tan trong nước Determination of water - soluble boron content

5,0 mg/kg TCVN 10680:2015

27.

Xác định hàm lượng Mo, Fe Phương pháp AAS-F Determination of Molybdenum, Iron content Flame AAS method

Fe: 5,0 mg/kg Mo: 12,7

mg/kg TCVN 9283:2012

28.

Xác định hàm lượng Cu Phương pháp AAS-F Determination of Copper content Flame AAS method

2,0 mg/kg TCVN 9286:2012

29.

Xác định hàm lượng Co Phương pháp AAS-F Determination of Cobalt content Flame AAS method

2,0 mg/kg TCVN 9287:2012

30.

Xác định hàm lượng Mn Phương pháp AAS-F Determination of Manganese content Flame AAS method

2,0 mg/kg TCVN 9288:2012

31.

Xác định hàm lượng Zn Phương pháp AAS-F Determination of Zinc content Flame AAS method

2,0 mg/kg TCVN 9289:2012

Page 5: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

32.

Phân bón Fertilizers

Xác định hàm lượng axít Humic và axít Fulvic Determination of Humic acid and Fulvic acid content

0,1% TCVN 8561:2010

33. Xác định hàm lượng clorua hòa tan Determination of dissolved clorua content 0,1% TCVN 8558:2010

34.

Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử lò graphite (AAS-GF) Determination of Lead content Graphite furnace AAS method

1,0 mg/kg TCVN 9290:2012

35.

Xác định hàm lượng Cd Phương pháp AAS-GF Determination of Cadmium content Graphite furnace AAS method

0,2 mg/kg TCVN 9291:2012

36.

Xác định hàm lượng Cr Phương pháp AAS-F Determination of Chromium content Flame AAS method

Cr: 12,0 mg/kg TCVN 6496:1999

37.

Xác định hàm lượng Ni Phương pháp AAS-F Determination of Nickel content Flame AAS method

Ni: 18,3 mg/kg TCVN 10675:2015

38.

Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh (AAS-CV) Determination of Mercury content Cold vapour AAS method

0,1 mg/kg AOAC 971.21

39.

Xác định hàm lượng Hg Phương pháp AAS-CV Determination of Mercury content Cold vapour AAS method

0,1 mg/kg TCVN 10676:2015

40. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available Phosphorus pentoxide content

0,2% TCVN 8559:2010

41.

Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hydrua hóa (AAS-GH) Determination of Arsenic content Hydride generation AAS method

0,1 mg/kg TCVN 8467:2010

Page 6: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

42. Phân bón Fertilizers

Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Determination of total organic carbon content

0,5% TCVN 9294:2012

43.

Phân supe phosphat đơn Single super phosphate

Xác định hàm lượng axit tự do Determination of free acid content

0,1% TCVN 4440:2004

44. Các loại phân bón

Fertilizers 0,1% TCVN 9292:2012

45. Phân urê

Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014

46. Phân bón dạng

lỏng LiquidFertilizers Xác định pH

Determination of pH

- TCVN 6492:2011

47. Phân bón dạng

rắn Solidfertilizers

- AOAC 973.04

48. Phân bón dạng

lỏng LiquidFertilizers

Xác định tỷ trọng Determination of density - TCVN 3731:2007

49. Phân Ure

Urea fertilizer Dạng bên ngoài (ngoại quan) Determination of appearance - TCVN 2619:2014

50.

Phân supe phosphat đơn Single super phosphate

Dạng bên ngoài (ngoại quan) Determination of appearance - TCVN 4440:2004

51. Phân Urê

Urea fertilizer

Cỡ hạt (độ hạt, độ mịn) Determination of grain size

- TCVN 2620:2014

52.

Phân lân nung chảy

Calcium magnesium phosphate fertilizer

- TCVN 1078:1999

53. Vật liệu dệt

Textiles

Xác định hàm lượng formaldehyt Phần 1: f formaldehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước) Determination of formaldehyde Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method)

16,0 mg/kg TCVN 7421-1:2013

Page 7: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

54.

Thuốc bảo vệ thực vật

Pesticides

Xác định độ pH/ độ axit/ độ bazơ Determination of pH/ acidity/ alkalinity

- TCVN 4543:1988 TCVN 2739:1986

55. Xác định đồ bền nhũ tương Determination of emulsion stability

- TCVN 8382:2010

56. Xác định độ mịn Determination of particulate

- TCVN 8050:2016

57. Xác định độ thấm ướt Determination of wet tability

- TCVN 8050:2016

58. Xác định độ tạo bọt Determination of persistent foam

- TCVN 8050:2016

59. Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of floating rate

- TCVN 8050:2016

60. Xác định độ phân tán Determination of degree of dispersion

- TCVN 8750 : 2014

61. Xác định hàm lượng nước Determination of water content

0,05% TCVN 2744 : 1986

62. Xác định khối lượng riêng Determination of density

- TCVN 8050 : 2016

63. Độ bền pha loãng Reliability diluted

- TCVN 9476 : 2012

64. Độ hòa tan và độ bền dung dịch Degree of dissolution and solution stability

- TCVN 8050 : 2016

65.

Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin Phương pháp sắc ký lỏng (HPLC) Determination of active ingredient Abamectin High performance liquid chromatography (HPLC) method

0,1% TCVN 9475:2012

66.

Xác định hàm lượng hoạt chất Acetamiprid Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Acetamiprid HPLC method

0,1% TC 07/2001-CL/HPLC

Page 8: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

67.

Thuốc bảo vệ thực vật

Pesticides

Xác định hàm lượng hoạt chất alpha Cypermethrin Phương pháp sắc ký khí (GC) Determination of active ingredient alpha Cypermethrin Gas chromatography (GC) method

0,1% TCVN 8752-2014

68.

Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine Phương pháp GC Determination of active ingredient Atrazine Gas chromatography method

0,1% TCVN 10161:2013

69.

Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezin Phương pháp GC Determination of active ingredient Buprofezin Gas chromatography method

0,1% TCVN 9477:2012

70.

Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp GC Determination of active ingredient Butachlor Gas chromatography method

0,1% TC 08/CL:2006/GC

71.

Xác định hàm lượng hoạt chất Carbendazim Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Carbendazim HPLC method

0,1% TC 10/CL:2007/HPLC

72.

Xác định hàm lượng hoạt chất Carbofuran Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Carbofuran HPLC method

0,1% TCCS 290:2015

73.

Xác định hàm lượng hoạt chất Clothianidin Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Clothianidin HPLC method

0,1% TC 10/CL:2006/HPLC

Page 9: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

74.

Thuốc bảo vệ thực vật

Pesticides

Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos-methyl Phương pháp GC Determination of active ingredient Chlorpyrifos-methyl Gas chromatography method

0,1% TCCS 295:2015

75.

Xác định hàm lượng hoạt chất Diazinon Phương pháp GC Determination of active ingredient Diazinon Gas chromatography method

0,1% TCVN 9483:2012

76.

Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate Phương pháp GC Determination of active ingredient Dimethoate Gas chromatography method

0,1% TCVN 8382:2010

77.

Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Emamectin benzoate HPLC method

0,1% TCCS 66:2013

78.

Xác định hàm lượng hoạt chất Fenbuconazole Phương pháp GC Determination of active ingredient Fenbuconazole Gas chromatography method

0,1% TCCS 11:2010

79.

Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxanil Phương pháp GC Determination of active ingredient Fenoxanil Gas chromatography method

0,1% TCCS 3:2009

80.

Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil- Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Fipronil HPLC method

0,1% TC 05/2002 – CL/HPLC

Page 10: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

81.

Thuốc bảo vệ thực vật

Pesticides

Xác định hàm lượng hoạt chất Gibberellic acid Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Gibberellic acid HPLC method

0,1% TC 10/2002-CL/HPLC

82.

Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Hexaconazole HPLC method

0,1% TCVN 8381:2010

83.

Xác định hàm lượng hoạt chất Imidacloprid Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Imidacloprid HPLC method

0,1% TC 07/CL:2006/HPLC

84.

Xác định hàm lượng hoạt chất Indoxacarb Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Indoxacarb HPLC method

0,1% TC 03/CL:2005/HPLC

85.

Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil- Phương pháp GC Determination of active ingredient Propanil Gas chromatography method

0,1% TCVN 10162:2013

86.

Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp GC Determination of active ingredient Permethrin Gas chromatography method

0,1% TCCS 31: 2011

87.

Xác định hàm lượng hoạt chất Pencycuron Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Pencycuron HPLC method

0,1% TCVN 9481:2012

Page 11: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

88.

Thuốc bảo vệ thực vật

Pesticides

Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl aluminium Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Fosetyl aluminium Volumetric titration method

0,1% TC 05/2004-CL

89.

Xác định hàm lượng hoạt chất Bismerthiazol Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient ismerthiazol Volumetric titration method

0,1% TCCS 37: 2012

90.

Xác định hàm lượng hoạt chất Copper hydrocide Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Copper hydrocide Volumetric titration method

0,1% TCVN 10157:2013

91.

Xác định hàm lượng hoạt chất Copper oxychloride Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Copper oxychloride Volumetric titration method

0,1% TCVN 10158:2013

92.

Xác định hàm lượng hoạt chất Copper sulfate Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredientCopper sulfate Volumetric titration method

>0,1% TCVN 10159:2013

93.

Xác định hàm lượng hoạt chất Cuprous oxide (Copper oxide) Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Cuprous oxide (Copper oxide) Volumetric titration method

0,1% TCVN 10160:2013

94.

Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Mancozeb Volumetric titration method

0,1% TCCS 2:2009

Page 12: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

95.

Thuốc bảo vệ thực vật

Pesticides

Xác định hàm lượng hoạt chất Naled Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Naled Volumetric titration method

0,1% TCCS 209:2014

96.

Xác định hàm lượng hoạt chất Metiram complex Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Metiram complex Volumetric titration method

0,1% TC 04/2003-CL

97.

Xác định hàm lượng hoạt chất Propineb Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Propineb Volumetric titration method

0,1% TCVN 9480:2012

98.

Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodiazole copper Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Thiodiazole copper Volumetric titration method

0,1% TCCS 5:2008

99.

Xác định hàm lượng hoạt chất Zineb Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Zineb Volumetric titration method

0,1% TCVN 9478:2012

100.

Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfur Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Sulfur Volumetric titration method

0,1% TCVN 8984:2011

101.

Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop-butyl Phương pháp GC Determination of active ingredient Cyhalofop-butyl Gas chromatography method

0,1% TC 01/CL:2004/GC

Page 13: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

102.

Thuốc bảo vệ thực vật

Pesticides

Xác định hàm lượng hoạt chất Esfenvalerate Phương pháp GC Determination of active ingredient Esfenvalerate Gas chromatography method

0,1% TC 01/CL:2008/GC

103.

Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp GC Determination of active ingredient Isoprothiolane Gas chromatography method

0,1% TCVN 8749:2011

104.

Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of active ingredient Cartap hydrochloride Titration method

0,1% TCVN 8380:2010

105.

Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine Phương pháp HPLC Determination of active ingredient Cyromazine HPLC method

0,1% TC 08/2001-CL/HPLC

106.

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuffs

Xác định hàm lượng Pb Phương pháp AAS-GF Determination of Lead content AAS-GF method

0,047 mg/kg AOAC 999.11, TCVN 7602:2007

107.

Xác định hàm lượng Cd Phương pháp AAS-GF Determination of Cadmium content AAS-GF method

0,014 mg/kg AOAC 999.11

TCVN 7603:2007 (AOAC 973.34)

108.

Xác định hàm lượng Hg Phương pháp AAS-CV Determination of Mercury content Cold vapour AAS method

0,042 mg/kg TCVN 7604:2007

AOAC 971.21

Page 14: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

109.

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuffs

Xác định hàm lượng As Phương pháp AAS-GH Determination of Arsenic content Hydride generation AAS method

0,038 mg/kg AOAC 986.15 AOAC 957.22

110.

Xác định hàm lượng clorua hoà tan trong nước Determination of water-soluble chlorides acid content

0,05% TCVN 4806:2007

111.

Xác định hàm lượng độ ẩm và chất bay hơi khác ở 1030C Determination of moisture and other volatile matter content at 1030C

0,1% TCVN 4326:2001

112. Xác định hàm lượng Xơ thô Determination of crude fibre content

0,2% TCVN 4329:2007

113. Xác định hàm lượng Phốt pho tổng số Determination of phosphorus content

0,1% TCVN 1525:2001

114. Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash content

0,1% TCVN 4327:2007

115.

Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid

0,1% ISO 5985:2002

Page 15: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/18

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh

Field of Testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Phân bón Fertilizers

Định lượng tổng vi sinh vật cố định nitơ Enumeration of total nitrogen-fixing microorganism

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6166 : 2002

2.

Định lượng tổng vi sinh vật phân giải phốt pho khó tan Enumeration of total phosphate-degrading microorganisms

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6167 : 1996

3.

Định lượng tổng vi sinh vật phân giải cellulose Enumeration of total cellulose-degrading microorganism

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6168 : 2002

4.

Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Detection and Enumeration of presumtive Escherichia coli

0,3 MPN/g 0,03 MPN/mL

TCVN 6846 : 2007 (ISO 7251 : 2005)

5. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

Phát hiện/ Detective CFU/ 25g

TCVN 4829 : 2005 sửa đổi 1 : 2008

(ISO 6579 : 2002/ Amd. 1 : 2007)

6.

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuffs

Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4884 -1 : 2015

(ISO 4833-1 : 2013)

7.

TCVN 4884 - 2 : 2015

(ISO 4833 - 2 : 2013/

Cor 1 : 2014)

8. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6848 : 2007 (ISO 4832 : 2006)

Page 16: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

9.

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuffs

Định lượng Escherichia coli dương tính ß-Glucuronidaza Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-Indolyl - ß D-Glucuronid Enumeration of β-glucuronidase - positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7924-2 : 2008

(ISO 16649-2:2001)

10.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 1- Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Bair Parker Enumeration of coagulase –positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Part 1: Technique using Baird – Parker agar medium

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4830 - 1 : 2005

(ISO 6888 - 1 : 1999 / Amd 1 : 2003)

11. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

Phát hiện/ Detective CFU/ 25g

TCVN 4829 : 2005 (ISO 6579 : 2002)

Page 17: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/18

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ

Field of Testing: Mechanical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Thép cacbon và hợp kim

thấp

Carbon and Low - Alloy

Stell

Xác định thành phần hóa học

Determination of chemical composition

C: (0,02 ~ 1,1) %

Si: (0,02 ~ 1,54) %

Mn: (0,03 ~ 2,0) %

P: (0,006 ~ 0,085) %

S: (0,001 ~ 0,055) %

Cr: (0,007 ~ 8,14) %

Ni: (0,006 ~ 5,0) %

ASTM E415-15

2. Thép không gỉ

Stainless steel

Cr : (17 ~ 23) %

Ni : (7,5 ~ 13) %

Mo : (0,01 ~ 3) %

Mn : (0,01 ~ 2) %

Si : (0,01 ~ 0,9) %

Cu : (0,01 ~ 0,3) %

C : (0,005 ~ 0,25) %

P : (0,003 ~ 0,15) %

S : (0,003 ~ 0,065) %

ASTM E1086-14

3. Vật liệu kim loại

Metallic materials bar

Thử kéo

Tensile test Max 1000 kN

TCVN 197-1:2014

ASTM A370-17a

JIS Z2241:2011

4. Thử uốn

Bend test Max 1800

TCVN 198:2008

JIS Z 2248:2006

ASTM A 370-17

5. Thép làm cốt bê tông

Concrete reinforcing

steel

Thử kéo

Tensile test Max 1000 kN

TCVN 7937-1:2013

TCVN 1651-1:2008

TCVN 1651-2:2008

6. Thử uốn

Bend test Max 1800

TCVN 7937-1:2013

TCVN 1651-1:2008

TCVN 1651-2:2008

Page 18: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Phân urê Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0,1% TCVN 2620:2014 46. Phân

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 953

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/18

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

7.

Vật liệu không có từ tính trên

nền sắt

Nonmagnetic Coatings

Applied to Steel

Đo chiều dày lớp phủ

Coating thickness measurement

đến/to: 1000 µm ASTM D7091:2013