phỤ lỤc - văn phòng công nhận chất lượng (boa)test method 5. sản phẩm hàng may...

17
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 413.2019/QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 6 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm dệt may và hóa học tại Hà Nội – Intertek Việt Nam Laboratory: Textile and Chemical Laboratory in Hanoi – Intertek Việt nam Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Intertek Việt Nam Organization: Intertek Vietnam Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người phụ trách/ Representative: Trần Thị Thúy Nga Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Nam Thanh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Thị Hồ Phương 3. Trần Thị Thúy Nga Số hiệu/ Code: VILAS 708 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/01/2020 Địa chỉ/ Address: Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Địa điểm/Location: Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Điện thoại : (84-4) 37337094 Fax: (84-4) 37337093 E-mail: [email protected] Website: www.intertek.com

Upload: others

Post on 19-Jan-2020

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 413.2019/QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 6 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm dệt may và hóa học tại Hà Nội – Intertek Việt Nam

Laboratory: Textile and Chemical Laboratory in Hanoi – Intertek Việt nam

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Intertek Việt Nam

Organization: Intertek Vietnam Ltd

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ

Field of testing: Chemical, Mechanical

Người phụ trách/ Representative: Trần Thị Thúy Nga

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Nguyễn Nam Thanh

Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Thị Hồ Phương

3. Trần Thị Thúy Nga

Số hiệu/ Code: VILAS 708

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/01/2020

Địa chỉ/ Address: Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch,

quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

Địa điểm/Location: Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch,

quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

Điện thoại : (84-4) 37337094 Fax: (84-4) 37337093

E-mail: [email protected] Website: www.intertek.com

Page 2: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/17

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of Testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Sản phẩm hàng tiêu dùng (sơn và

bề mặt tráng phủ)

Consumer product (in paint

and surface coating

Xác định hàm lượng Chì Kỹ thuật ICP-MS Determination of total Lead content ICP-MS method

MDL 10 mg/kg

CPSC-CH-E1003-09.1

2.

Kim loại và sản phẩm tiêu dung hợp kim, kim

loại Metal and metal alloy consumer

product component parts

Xác định hàm lượng Chì tổng Kỹ thuật ICP-MS Determination of total Lead content ICP-MS method

MDL 10 mg/kg

CPSC-CH-E1001-08.3

3.

Sản phẩm không chứa kim loại

cho trẻ em Non-metal children’s products

Xác định hàm lượng Chì tổng Kỹ thuật ICP-MS Determination of total Lead content ICP-MS method

MDL 10 mg/kg

CPSC-CH-E1002-08.3

4.

Sản phẩm hàng may mặc và giầy

da Textile and

footwear product

Xác định hàm lượng (As, Sb, Cd, Cr, Pb, Hg, Co, Ni, Cu) Kỹ thuật ICP-MS Determination of extractable (As, Sb, Cd, Cr, Pb, Hg, Co, Ni, Cu) ICP-MS method

MDL (mg/kg) As = 0.1 Sb = 1.0

Cd = 0.03 Cr = 0.5 Pb = 0.1

Hg = 0.01 Cu = 1.0 Ni = 0.3 Co = 0.3

ISO 105-E04:2013 (For extraction)

HN-TEX-CL-WRKI-18

Page 3: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

5.

Sản phẩm hàng may mặc và giầy

da Textile and

footwear product

Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenol Ethoxylates (APEO) [3] Kỹ thuật LC-MS/MS Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenol Ethoxylates (APEO) LC-MS/MS method

MDL 10 mg/kg

ISO 18218-1:2015

6.

Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenol Ethoxylates (APEO) [3] Kỹ thuật LC-MS/MS Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenol Ethoxylates (APEO) LC-MS/MS method

MDL 10 mg/kg

HN-TEX-CL-WRKI-040 (Ref: ISO

18254:2014)

7.

Xác định hàm lượng các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây ung thư, gây dị ứng hoặc bị cấm do các nguy cơ khác Determination of disperse dyestuffs and carcinogenic dyestuffs classified as carcinogenic, allergenic or banned

MDL 1.0 mg/L extract

DIN 54231:2005

8. Sản phẩm đồ

chơi Toy products

Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) trong vật liệu sơn phủ Phương pháp ICP-MS Surface coating materials – Soluble test for metals (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) ICP-MS method

MDL(mg/kg) Sb = 5.0 As = 2.5 Ba = 5.0 Cd = 5.0 Cr = 5.0 Pb = 5.0 Hg = 5.0 Se = 5.0

ASTM F963-17 Clause 4.3.5.1(2)

(Clause 8.3)

Page 4: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

Sản phẩm đồ chơi

Toy products

Xác định hàm lượng tổng Chì và kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) trong vật liệu nền Phương pháp ICP-MS Toy substrate materials – Total Lead and Soluble test for metals (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) ICP-MS method

MDL (mg/kg) Sb = 5.0 As = 2.5 Ba = 5.0 Cd = 5.0 Cr = 5.0 Pb = 5.0 Hg = 5.0 Se = 5.0

ASTM F963-17 Clause 4.3.5.2 (Clause 8.3)

9.

Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr (VI), Cr (III), Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn, Zn Kỹ thuật ICP-MS Determination of migrated elements: Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr (VI), Cr (III), Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn, Zn ICP-MS method

MDL (mg/kg) Al = 1.0 Sb = 1.0 Ba = 1.0 B = 1.0

Cr (III) = 0.05 Cr (VI) = 0.02

Co = 1.0 Cu = 1.0 Pb = 1.0 Mn = 1.0 Hg = 1.0 Ni = 1.0 Se =1.0 Sr = 1.0

Sn = 0.05 Zn = 1.0 As = 0.5 Cd = 0.3

BS EN 71-3:2013

10.

Sản phẩm - vật liệu nhựa

Plastic products and material

Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp phá mẫu ướt và đo bằng kỹ thuật ICP/MS Determination of Cadmium content in plastic Wet decomposition and Inductively Couple Plasma Mass Spectrometry (ICP/MS) Analysis

MDL 5.0 mg/kg

BS EN 1122:2001

Page 5: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

11.

Vật liệu dệt Xơ-Sợi-Vải-Nguyên phụ liệu ngành

may và sản phẩm dệt may

Textile materials - Fibers - Yarns - Fabrics - Textile

material and accessories and textile products

Xác định hàm lượng formaldehyt Phần 1: Formaldehyd tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước Determination of Formaldehyd Part 1: Free and hydrolyzed formaldehyde Water extraction method

MDL 5.0 mg/kg

ISO 14184-1:2011 TCVN 7421-1:2013

12.

Xác định hàm lượng formaldehyt Phần 2: Formaldehyde phóng thích Phương pháp hấp thụ hơi nước Part 2: Determination of released formaldehyde Vapour absorption method

MDL 5.0 mg/kg

ISO 14184-2:2011 TCVN 7421-2:2013

13.

Xác định hàm lượng Formaldehyde Determination of formaldehyde content

MDL 5.0 mg/kg

AATCC 112:2014

14. Phân tích thành phần sợi Fiber analysis

AATCC 20-2013 AATCC 20A-2014

ISO 1833-1- 19:2006 ISO 1833-20:2009 ISO 1833-21:2006 ISO 1833-24:2010

15.

Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Determination of pH of aqueous extract

AATCC 81-2012 ISO 3071:2005

16.

Đồ chơi trẻ em và sản phẩm chăm

sóc trẻ em Childern’s toys and child care

articles

Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnPP, DnHP, DCHP). Phương pháp GC-MS. Determination the content of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnPP, DnHP, DCHP). GC-MS method

MDL 0.01 %

CPSC-CH-C1001-09.4

Page 6: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

17. Sản phẩm PVC PVC products

Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnHP) Phương pháp GC-MS. Determination the content of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnHP). GC-MS method

MDL 0.01 %

BS EN 14372:2004 Clause 6.3.2

18.

Sản phẩm dệt may từ nguyên

liệu sợi Cellulose và sợi Protein. Textile product,

particularly textiles made of cellulose and protein fibers

(e.g. cotton, viscose, wool, silk)

Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo trong các loại sợi cenlulo và protein [1] Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants in particularly textiles made of cellulose and protein fibers GC-MS method

MDL 5.0 mg/kg

BS EN 14362-1:2012 TCVN 7619-1:2007

19.

Sản phẩm dệt may từ nguyên

liệu sợi Polyester. Textile product, Synthetic fibers (e.g. Polyester

fibers)

Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo trong sợi Polyester [1] Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants in Polyester GC-MS method

MDL 5.0 mg/kg

BS EN 14362-2:2012 TCVN 7619-2:2007

20.

Sản phẩm hàng tiêu dùng từ

nguyên liệu da Consumer product,

leather

Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo trong da. [1] Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants in dyed Leathers GC-MS method

MDL 5.0 mg/kg

ISO 17234-1:2015

Page 7: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

21.

Sản phẩm dệt may, da giầy

Textile, leather products

Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzen sinh ra từ phẩm màu azo Phương pháp GC-MS. Detection of the use of azo dyes which can release 4-aminoazobenzene GC-MS method

MDL 5mg/kg

BS EN 14362-3:2012 ISO 17234-2:2011

Page 8: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/17

Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm

Appendix 1: List of Aromatic amines

No. Item CAS No. No. Item CAS No.

01 4-Aminobiphenyl 92-67-1 14 p-Cresidine 120-71-8

02 Benzidine 92-87-5 15 4,4’-Methylen-bis(2-chlor- aniline) 101-14-4

03 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 16 4,4’-Oxydianiline 101-80-4

04 2-Naphthylamine 91-59-8 17 4,4’-Thiodianiline 139-65-1

05 o-Aminoazotoluene 97-56-3 18 o-Toluidine 95-53-4

06 5-Nitro-o-toluidine 99-55-8 19 2,4-Toluylendiamine 95-80-7

07 p-Chloroaniline 106-47-8 20 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7

08 2,4-Diaminoanisole 615-05-4 21 o-Anisidine 90-04-0

09 4,4’-Diamino-diphenylmethane 101-77-9 22 p-Aminoazobenzene 60-09-3

10 3,3’-Dichlorobenzidine 91-94-1 23 2,4-Xylidine 95-68-1

11 3,3’-Dimethoxybenzidine 119-90-4 24 2,6-Xylidine 87-62-7

12 3,3’-Dimethylbenzidine 119-93-7 25 1,4-Phenylenediamine 106-50-3

13 3,3’-Dimethyl-(4,4’-diaminodiphenylmethane) 838-88-0 26 Aniline 62-53-3

Page 9: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/17

Phụ lục 2A: Danh sách các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây dị ứng Appendix 2a: List of Allergenic disperse dyes

No. Item CAS No.

No. Item CAS No.

01 Disperse Blue 1 2475-45-8 13 Disperse Yellow 1 119-15-3

02 Disperse Blue 7 3179-90-6 14 Disperse Yellow 9 6373-73-5

03 Disperse Blue 3 2475-46-9 15 Disperse Yellow 3 2832-40-8

04 Disperse Blue 102 69766-79-6 or 12222-97-8 16 Disperse Yellow 39 12236-29-2

05 Disperse Blue 106 12223-01-7 17 Disperse Yellow 49 54824-37-2

06 Disperse Blue 35 56524-77-7 or 56524-76-6 or

12222-75-2 18 Disperse Yellow 23 6250-23-3

07 Disperse Blue 26 3860-63-7 19 Disperse Red 1 2872-52-8

08 Disperse Blue 124 61951-51-7 20 Disperse Red 11 2872-48-2

09 Disperse Orange 3 730-40-5 21 Disperse Red 17 3179-89-3

10 Disperse Orange 11 82-28-0 22 Disperse Brown 1 23355-64-8

11 Disperse Orange 1 2581-69-3 23 Navy Blue/Blue colorant 18685-33-9

12 Disperse Orange 37/59/76

13301-61-6 or 12223-33-5

Phụ lục 2B: Danh sách các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây ung thư Appendix 2b: List of Carcinogenic dyes

No. Item CAS No. No. Item CAS No.

01 Direct Red 28 573-58-0 08 Basic violet 3 548-62-9

02 Direct Blue 6 2602-46-2 09 Direct Brown 95 16071-86-6

03 Direct Black 38 1937-37-7

10 Solvent yellow 1 60-09-4

04 Acid Red 26 3761-53-3 11 Solvent yellow 2 60-11-7

05 Basic Red 9 569-61-9 12 Solvent yellow 3 97-56-3

06 Basic Violet 14 632-99-5 13 Disperse orange 149 85136-74-9

07 Basic Blue 26 2580-56-5

Page 10: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/17

Phụ lục 3: Danh sách các chất tẩy rửa

Appendix 3: List of APs/APEO

No. Item CAS No.

No. Item CAS No.

01 OPEO 900-93-1 04 4-tert-OP 140-66-9

02 NPEO 68412-54-4 05 4-n-NP 104-40-5

03 4-n-NP 1806-26-4 06 NP 84852-15-3

Page 11: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/17

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Vật liệu dệt Xơ-Sợi-Vải –

Nguyên Phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt

may Textile materials-

Fibers -Yarns- Fabrics - textile

material and accessories and

Textile

Độ bền màu giặt gia dụng Colour Fastness to Domestic and commercial laundering

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

ISO 105-C06:2010 ISO 105 C08-2010 ISO 105 C10-2006 AATCC 61- 2013

a.

Xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát Test for Colour fastness Part X12: Colour fastness to rubbing or crocking

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

AATCC 8-2013 ISO 105-X12-2016

2.

Xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi Test for colour fastness Part E04: Colour fastness to acid/ alkaline perspiration

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

AATCC 15-2013 ISO 105 E04-2013

3.

Xác định độ bền màu Phần D01: Độ bền màu giặt khô Test for colour fastness Part D01 : Colour fastness to dry cleaning

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

AATCC 132-2013 ISO 105 D01-2010

4.

Xác định độ bền màu. Độ bền màu nước Test for colour fastness. Colour fastness to water

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

AATCC 107-2013 ISO 105-E01:2013

5.

Xác định độ bền màu. Độ bền màu nước tẩy không chlorine Test for colour fastness. Colour fastness to non chlorine bleach

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

AATCC/TS 001 AATCC 172-2010

6.

Xác định độ bền màu. Độ bền màu nuớc hồ bơi Test for colour fastness. Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

ISO 105 E03 -2010 AATCC 162-2011

7.

Xác định độ bền màu. Độ bền màu với nước biển Test for colour fastness. Colour fastness to sea water

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

AATCC 106-2013 ISO 105-E02:2013

Page 12: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

8.

Vật liệu dệt Xơ-Sợi-Vải –

Nguyên Phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt

may Textile materials

- Fibers -Yarns - Fabrics - textile

material and accessories and

Textile

Sự dịch chuyển màu thuốc nhuộm. Colour fastness to Dye transfer

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

AATCC 163-2013

9. Độ ngả vàng phenolic Phenolic Yellowing

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

ISO 105-X18-2007

10.

Xác định độ bền màu ánh sáng nhân tạo: Phương pháp đèn hồ quang xenon Test for colour to fastness. Colour fastness to artificial light - Xenon arc lamp

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

AATCC 16.3-2014

11. Độ bền màu với khói của khí đốt Colour fastness to Burn gas fumes

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

AATCC 23-2015

12. Độ bền màu ánh sáng mồ hôi Colour fastness to Light and perspiration

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

AATCC 125-2013

13. Độ bền màu nước dãi và mồ hôi Colour fastness to Saliva and perspiration

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

64 LFGB § 82.02-2011

64 LFGB § 82.92-2011

DIN 53160-1:2011 DIN 53160-2:2011

14. Vật liệu dệt - vải dệt thoi - dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials - Woven - knitted

Fabric and textile products

Xác định kiểu dệt Determination of type of weave

ISO 7211-1-1984

15. Xác định khổ rộng của vải Determination of Fabric width

ASTM D3774-96 (R2016)

ISO 22198:2006 ASTM D3887-96

(R2008) BS EN 1773:1997

Page 13: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

16.

Vật liệu dệt - vải dệt thoi - dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials - Woven - knitted

Fabric and textile products

Xác định khối lượng của vải Determination of Fabric weight

ASTM D3776/ D3776M-09a

(R2013) ASTM D3887-96

(R2008) ISO 3801 -1977

BS EN 12127:1997

17. Xác định mật độ vải Fabric count/ Threads per unit length/ Stitch density

/

ASTM D3775-2012 ASTM D3887-

96(2008) ISO 7211-2:1984

18.

Độ bền đứt và độ dãn đứt của vải Phương pháp Strip Tensile strength and elongation Strip method

Độ bền/ strength < 2500 N

Độ giãn/ elongation < 400 %

ASTM D5035-2011 (R2015)

ISO 13934-1:2013

19.

Độ bền đứt và độ dãn đứt của vải Phương pháp Ggrab Tensile strength and elongation Grab method

Độ bền / strength < 2500 N Độ giãn /

elongation < 400 %

ASTM D5034-09 (R2013)

ISO 13934-2:2014

20.

Độ bền xé rách Phương pháp Single tongue tear Tearing strength Single tongue tear method

< 2500 N ASTM D2261-2013 ISO 13937-2:2000

21.

Độ bền xé rách Phương pháp Wing rip tear Tearing strength Wing rip tear method

< 2500 N ISO 13937-3:2000

22.

Độ bền xé rách Phương pháp Trapezoid tear Tearing strength Trapezoid method

< 2500 N ASTM D5587-2015

ISO 13937-:2000

23.

Độ bền xé rách Phương pháp Elmendorf tear Tearing strength Elmendorf method

< 128 N

ASTM D1424-09 (R2013)e1

ISO 13937-1-2000 (Cor1 : 2004)

Page 14: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

24.

Vật liệu dệt - vải dệt thoi - dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials - Woven - knitted

Fabric and textile products

Xác định tính chất vải đàn hồi Determination of stretch and recovery of stretch fabric

ASTM D4964-96 (R2016)e1

ASTM D2594 -04(2016) (Knitted) ASTM D3107-07 (R2015) (Woven) BS EN 14704-1:

2005

25.

Độ bền nén thủng màng Phương pháp khí nén Bursting strength Pneumatic method

< 1000 kPa ASTM D3786/ D3786M-2013

ISO 13938-2:1999

26. Độ bền đứt đường may Seam strength

< 2500 N

ASTM D1683M-2011a

ISO 13935-1:2014 ISO 13935-2:2014

27. Độ dạt sợi đường may Seam slippage

< 2500 N ISO 13936-1:2004 ISO 13936-2:2004

28.

Độ vón bề mặt của vải Phương pháp ICI pilling box Pilling resistance ICI pilling box method

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

ISO 12945-1:2000

29.

Độ vón bề mặt của vải Phương pháp random tumbler Pilling resistance Random tumbler method

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

ASTM D3512/ D3512M:2016

30.

Độ vón bề mặt của vải Phương pháp Martindale Pilling resistance Martindale modified

Cấp 1 – 5 Grade 1- 5

ISO 12945-2:2000 ASTM D4970/ D4970M:2016

31.

Độ mài mòn của vải Phương pháp Martindale Abration resistance Martindale method

ASTM D4966-2012e1

ISO 12947-1/2/3/4 :1998

32. Xác định chỉ số sợi tách ra từ vải Yarn count removed from fabric

ISO 7211-5:1984

Page 15: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

33.

Vật liệu dệt - vải dệt thoi - dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials - Woven - knitted

Fabric and textile products

Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia) Water repellency – spray test

Cấp (ISO 1-5 hoặc AATCC 0-100)

Rating (ISO 1-5 or AATCC 0-100)

ISO 4920:2012 AATCC 22-2014

34. Xác định Độ thẩm thấu nước Determination of Absorbancy

AATCC 79-2014

35. Tính cháy của vật liệu dệt Flammability of general clothing textiles

US CPSC 16 CFR Part 1610:2008

36. Xác định độ xiên lệch của vải Bow and skewness

ASTM D3882-08 (R2016)

37.

Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm may Dimensional stability after washing of fabric & garments

AATCC 135-2015 AATCC 150-2012

ISO 5077-2007 ISO 6330:2012

38. Độ vặn xoắn sau giặt của vải và sản phẩm may Skewness after home laundring

AATCC 179-2012 ISO 16322-1/2/3:

2005

39.

Đánh giá ngọai quan sau giặt Appearance after washing Đánh giá độ phẳng vải Smoothness Đánh giá độ phẳng đường may Seam smoothness Mức độ giữ (gấp) nếp Crease retention

Cấp 1 – 5 SA/SS/CR 1-5

Cấp 1 – 5 SA 1 – 5

Cấp 1 – 5 SS 1 – 5

Cấp 1 – 5 CR 1 - 5

AATCC 143-2014 AATCC 124- 2014 AATCC 88B-2014 ISO 15487:2009 ISO 7768:2009 ISO 7769:2009 ISO 7770-2009

AATCC 88C-2014

Page 16: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

40.

Vật liệu dệt- Phụ liệu ngành

may. Textile materials-

Garment accessories tests

(lace, zipper, button, buckle,

etc.)

Độ bền dây khóa kéo Zipper strength

ASTM D2061-07 (R2013)

41. Độ bền của cúc bấm Unsnapping of snap fasteners

ASTM D4846-96 (R2011)

42. Thử nghiệm lực căng kéo Tension test

16 CFR Part 1500.51-53, Part F ASTM F963-2011

Section 8.9 BS EN 71-1:2014

43. Thử nghiệm lực vặn xoắn Torque test

16 CFR Part 1500.51-53, Part E

ASTM F963-2011 Section 8.8

BS EN 71-1:2014

44.

Sản phẩm hàng dệt may, giầy

dép, cho trẻ em. Textiles and

Footwears for children)

Kiểm tra vật liệu nhỏ Check small parts

16 CFR 1501 ASTM F963-2011,

Section 4.6 BS EN 71-1:2014

45. Sản phẩm hàng dệt may, giầy

dép, cho trẻ em. Textiles and

Footwears for children)

Kiểm tra cạnh sắc Check sharp edges

16 CFR 1500.49 ASTM F963-2011,

Section 4.7 BS EN 71-1:2014

46. Kiểm tra điểm nhọn Check sharp points

16 CFR 1500.48 ASTM F963-2011,

Section 4.9 BS EN 71-1:2014

47. Áo khoác ngoài của trẻ em cỡ từ

2-16 tuổi Children’s upper outer wear in size age 2 to 16 ages

Kiểm tra an toàn dây luồn ở cổ áo và mũ chụp đầu Check safety standards specification for drawstring in the hood and neck area.

16 CFR 1120-2011 ASTM F1816-

97(R2009)

48.

Kiểm tra an toàn dây luồn ở eo áo và bo áo Check safety standards specification for drawstring at the waist and bottom

Page 17: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)Test method 5. Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng Alkylphenol

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 708

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/17

Chú thích/Note:

ASTM: American Society of the International Association for Testing and Materials AFPS GS: Product Safety Commission (Germany) BS EN: British Standard European Norm BSI: British Standards Institution BYT: Bộ Y Tế CEN/TS: European Committee for Standardization – Technical Specification CPSC: Consumer Product Safety Commission (US) DIN: German Institute for Standardization EUR: European Union Reference Laboratory for food contact materials ISO: International Organization for Standardization ISO/TS: International Organization for Standardization – Technical Specification PD CR: European Committee for Standardization – Published Report QCVN: Qui Chuẩn Việt Nam ST: Japan Toy Safety Standard TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam US FDA: Food and Drug Administration (US) US EPA: Environmental Protection Agency (US) AATCC: American Association of Textile Chemists and Clolorist JIS Janpanese Industrial Standards HN-TEX Phương pháp thử do PTN xây dựng / Laboratory’s developed method MDL Method detection limit