phân phối chương trình
DESCRIPTION
Lớp 12TRANSCRIPT
GIẢI TÍCH 12
Tuần Tên bài Tiết ppct
Giảm tải Các bài tập cần làm
1 Sự đồng biến và nghịch biến của hàm số 1-3 Mục I.HĐ1 và ý 1
1(a,b,c), 2(a,b), 3, 4, 5
2 Cực trị của hàm số 4-6 1,2,3,43 GTLN và GTNN của hàm số
Đường tiệm cận
7-8
9
Mục II.HĐ2 và HĐ3
1, 2, 3
1,24 Đường tiệm cận
Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số
10
11-12
Mục II.HĐ1, HĐ2, HĐ3, HĐ4,HĐ5
5, 6, 7
5 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số 13-15 6 Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số
Ôn tập chương I
16-17
18
6, 7, 8, 97 Ôn tập chương I
Kiểm tra 1tiết chương I
Lũy thừa
19
20
21
1, 2, 3, 48 Lũy thừa
Hàm số lũy thừa
22
23-24
Mục III: Chỉ giới thiệu dạng đồ thị và bảng tóm tắt các t/c.Phần còn lại của Mục III không dạy
1, 2, 4, 5
9 Lôgarir 25-27 1, 2, 3, 4, 510 Hàm mũ. Hàm Lôgarir 28-30 Mục III: Chỉ
giới thiệu dạng đồ thị và bảng tóm tắt các t/c.Phần còn lại Mục I;II: không dạy
2, 3, 5
11 Phương trình mũ. Phương trình lôgarir 31-32 1, 2, 3, 4
12 Phương trình mũ. Phương trình lôgarir
Bất phương trình mũ. Bất p.trình lôgarir
33
34
1, 213 Bất phương trình mũ. Bất p.trình Lôgarir
Ôn tập chương II
35
36
4, 5, 6, 7, 814 Kiểm tra 1tiết chương II
Nguyên hàm
37
38
Mục I.HĐ1 ; Mục II.HĐ6, HĐ7
2, 3, 4
15 Nguyên hàm 39-40 16 Nguyên hàm
Tích phân
41
42
Mục I.HĐ1 .HĐ2
1, 2, 3, 4, 5
17 Tích phân
Ôn tập học kỳ I
43
44
18 Ôn tập học kỳ I 45
Kiểm tra học kỳ I
4619 Trả bài kiểm tra học kỳ I
Tích phân
47
48
20 Tích phân 49- 50 21 Ứng dụng của tích phân trong hình học 51-52 Mục I.HĐ1 1, 2, 3, 422 Ứng dụng của tích phân trong hình học 53-54 23 Ôn tập chương III 55-56 3, 4, 5, 6, 724 Kiểm tra 1tiết chương III
Số phức
57
58
1, 2, 4, 625 Số phức
Cộng, trừ, nhân số phức
59
60
1(a,b), 2(a,b), 3(a,b), 4, 5
26 Cộng, trừ, nhân số phức
Phép chia số phức
61
62
1 (b,c), 2, 3(a,b), 4(b,c) 27 Phương trình bậc hai với hệ số thực 63-64 1, 2 (a,b), 3, 428 Ôn tập chương IV
Kiểm tra 1tiết chương IV
65
66
3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
29 Ôn tập cuối năm 67-68 Câu hỏi: Từ câu 1 đến câu 1030 Ôn tập cuối năm 69-70 Bài tập: Từ bài 1 đến bài 1631 Ôn tập cuối năm 71-72 32 Ôn tập cuối năm 73 33 Ôn tập cuối năm 74
34 Ôn tập cuối năm 75 35 Ôn tập cuối năm 76
36 Kiểm tra cuối năm 77 37 Trả bài kiểm tra cuối năm 78
HÌNH HỌC 12
Tuần Tên bài Tiết ppct
Giảm tải Các bài tập cần làm
1 Khái niệm về khối đa diện 1 3, 4
2 Khái niệm về khối đa diện 2 3 Khối đa diện lối và khối đa
diện đều 3
Chỉ giới thiệu đlý và hình 1.20 minh họa.Các nội dung còn lại của trang 16-17 và HĐ4 của trang 18 không dạy
1, 2, 3
4 Khối đa diện lối và khối đa diện đều
4
5 Khái niệm về thể tích của khối đa diện
5 1, 2, 4, 5
6 Khái niệm về thể tích của khối đa diện
6
7 Khái niệm về thể tích của khối đa diện
7
8 Khái niệm về thể tích của khối đa diện
8
9 Ôn tập chương I 9 TL: 6, 8, 9, 10, 11
TN: 2, 3, 5, 6, 8, 1010 Ôn tập chương I 10 11 Kiểm tra 1tiết chương I
Khái niệm mặt tròn xoay
11
12
2, 3, 5, 7, 8, 9
12 Khái niệm mặt tròn xoay 13-14 13 Khái niệm mặt tròn xoay 15-16 14 Mặt cầu 17-18 MụcI ,ý 4 .HĐ1 2, 4, 5, 7, 8, 1015 Mặt cầu 19-20 16 Ôn tập chương II 21 TL: 2, 4, 5, 7
TN: 1, 2, 4, 5, 7, 13, 14, 17, 1817 Ôn tập học kỳ I 22 18 Kiểm tra học kỳ I 23 19 Trả bài kiểm tra học kỳ I 24 20 Hệ tọa độ trong không gian 25 1(a), 4(a), 5, 621 Hệ tọa độ trong không gian 26 22 Hệ tọa độ trong không gian 27 23 Hệ tọa độ trong không gian 28 24 Phương trình mặt phẳng 29 Giới thiệu định nghĩa vectơ
pháp tuyến,
tích có hướng, công nhận, không
chứng minh biểu thức tọa độ tích có
hướng của hai vectơ, việc giải bài toán
trang 70 không dạy
1, 3, 7, 8(a), 9(a,c)25 Phương trình mặt phẳng 30 26 Phương trình mặt phẳng 31 27 Phương trình mặt phẳng 32 28 Phương trình mặt phẳng 33
29 Kiểm tra 1tiết chương III 34 30 Phương trình đường thẳng
trong không gian35 1(a,c,d), 3(a), 4, 6, 9
31 Phương trình đường thẳng trong không gian
36
32 Phương trình đường thẳng trong không gian
37-38
33 Phương trình đường thẳng 39-40
trong không gian34 Ôn tập chương III 41-42 2, 3, 4, 6, 8, 1135 Ôn tập cuối năm 43 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 1536 Kiểm tra cuối năm 44 37 Trả bài kiểm tra cuối năm 45 38 Ôn thi tốt nghiệp
ĐẠI SỐ -GIẢI TÍCH 11
Tuần Tên bài Tiết ppct Giảm tải(không dạy) Các bài tập cần làm1 Hàm lượng giác 1-3 1, 2, 3, 5, 6, 72 Hàm lượng giác
Phương trình lượng giác
4-5
6
3 Phương trình lượng giác 7-9 4 Phương trình lượng giác
Một số phương trình lượng giác
10
11-12
Mục I. ý 3 và Mục II. ý 31, 2a, 3c, 5
5 Một số phương trình lượng giác 13-15 6 Thực hành g.toán trên máy tính
cầm tay16-18
7 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương I
Kiểm tra 1tiết chương I
19-20
21
1, 2, 4, 5a,c,
8 Quy tắc đếm 22-24 1, 2, 3, 49 Hoán vị -Chỉnh hợp -Tổ hơp 25-27 1, 2, 3, 610 Hoán vị -Chỉnh hợp -Tổ hơp
Nhị thức niutơn
Phép thử và biến cố
28
29
30
1, 2, 5
2, 4, 611 Phép thử và biến cố
Xác suất của biến cố
31
32
1, 4, 5
12 Xác suất của biến cố
Thực hành g.toán trên máy tính cầm tay
33
34
13 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương II
Kiểm tra 1tiết chương II
35
36
1, 2, 3, 4, 5, 7
14 Phương pháp quy nạp toán học 37-38 1, 4, 515 Dãy số 39-40 1, 2, 4, 516 Cấp số cộng 41-42
2, 3, 517 Cấp số nhân 43-44 2, 3, 518 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương
III
Ôn tập học kỳ I
45
46
5, 6, 7, 8, 9
19 Kiểm tra học kỳ I
Trả bài kiểm tra học kỳ I
47
48
20 Giới hạn của dãy số 49-50 3, 4, 5, 721 Giới hạn của dãy số 51-52 22 Giới hạn của hàm số 53-54 3, 4, 623 Giới hạn của hàm số 55-56 24 Giới hạn của hàm số.
Hàm số liên tục
57
58
1, 2, 3, 625 Hàm số liên tục 59
Câu hỏi và bài tập ôn tập chương IV
60 3, 5, 7, 8
26 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương IV
Kiểm tra 1tiết chương IV
61
62
27 Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm
63-64 2, 3a, 5, 7
28 Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm
Quy tắc tính đạo hàm
65
66
2, 3, 4
29 Quy tắc tính đạo hàm 67-68 30 Đạo hàm của hàm số lượng giác 69-70 3, 6, 731 Đạo hàm của hàm số lượng giác
Kiểm tra 1tiết
71
72
32 Vi phân 73 1, 233 Đạo hàm cấp hai 74
1, 234 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương
V 75 1, 2, 3, 5, 7
35 Ôn tập cuối năm 76 3, 5, 6, 7, 8, 10, 13, 15,
17,18, 2036 Kiểm tra cuối năm 77 37 Trả bài kiểm tra cuối năm 78
HÌNH HOC 11
Tuần Tên bài Tiết ppct Giảm tải(không dạy) Các bài tập cần làm1 Phép biến hình 1 Phép đối xứng trục, đối xứng
tâm(không dạy)
Phép vị tự:Nội dung chỉ dừng lại ở mức độ
xác định ảnh của đường tròn qua phép vị tự
cho trước .Phần tâm vị tự của hai đường tròn không dạy
2 Phép tịnh tiến 2 1
,2,3
3 Phép tịnh tiến 3 4 Phép quay 4 1, 25 Phép quay 5
6 Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau
6 1, 3
7 Phép vị tự 7 1, 38 Phép đồng dạng 8 1, 2, 39 Câu hỏi và bài tập ôn tập
chương I 9 1a, c, 2a,d, 3a,b, 6, 7
10 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương I
10
11 Kiểm tra 1tiết
Đại cương về đường thẳng và mphẳng
11
12
1, 4, 6, 10
12 Đại cương về đường thẳng và mphẳng
13-14
13 Đại cương về đường thẳng và mphẳng
Hai đường thẳng chéo nhau và hai đt song song
15
16
1, 2, 3
14 Hai đường thẳng chéo nhau và hai đt song song
17-18
15 Đường thẳng và mp song song
19- 20 1, 2, 3
16 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương II
21
17 Ôn tập học kỳ I 22 18 Kiểm tra học kỳ I 23 19 Trả bài kiểm tra học kỳ I 24 20 Hai mặt phẳng song song 25 2, 3, 421 Phép chiếu song
song.Hình biểu diễn của một …
26
22 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương II
27 1, 2, 3, 4
23 Vectơ trong không gian 28 2, 3, 4, 6, 724 Vectơ trong không gian 29 25 Hai đương thẳng vuông
góc 30 1, 2, 4, 5, 6
26 Hai đương thẳng vuông góc
31
27 Đường thẳng vuông góc với mp
32 3, 4, 5, 8
28 Đường thẳng vuông góc với mp
33
29 Đường thẳng vuông góc với mp
34
30 Kiểm tra 1tiết 35 31 Hai mặt phẳng vuông góc 36
3, 5, 6, 7, 1032 Hai mặt phẳng vuông góc 37-38 33 Khoảng cách 39-40
2, 4, 834 Câu hỏi và bài tập ôn tập
chương III41-42
3, 6, 7
35 Ôn tập cuối năm 43 1a,d,e, 2, 3, 4, 5, 6, 7
36 Kiểm tra cuối năm 44 37 Trả bài kiểm tra cuối năm 45
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TỰ CHỌN TOÁN 11
Chủ đề tự chọn : 37 tiết ĐẠI SỐ ( 22 tiết) HỊNH HỌC ( 15 tiết)
Học kì 1 : Đại số : 12 tiết
Hình học : 7 tiết
12 tiết
7 tiết
Học kì 2 : Đại số : 10 tiết
Hình học : 8 tiết
10 tiết 8 tiết
Tuần Phân môn Chủ đề Ghi chú
1 Đại Ôn tập các công thức lượng giác
2 Đại Hàm số lượng giác
3 Hình Phép tịnh tiến .
4 Đại Phương trình lượng giác cơ bản
5 Đại Một số phương trình lượng giác thường gặp
6 Đại Một số phương trình lượng giác thường gặp
+ Bài tập ôn tập chương 1
7 Hình Phép vị tự
8 Đại Quy tắc đếm. Hoán vị
9 Đại Hoán vị -Chỉnh hợp -Tổ hơp
10 Hình Ôn tập chương 1
11 Đại Phép thử và biến cố
12 Đại Ôn tập chương 2
13 Hình Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
14 Đại Dãy số. Cấp số cộng
15 Hình Đường thẳng và mặt phẳng song song
16 Đại Cấp số nhân
17 Đại Ôn thi học kì theo đề cương của tổ.
18 Hình Ôn thi học kì theo đề cương của tổ.
19 Hình Ôn thi học kì theo đề cương của tổ. ( Tiếp theo )
20 Hình Hai mặt phẳng song song
21 Giải tích Giới hạn của dãy số.
22 Giải tích Giới hạn của dãy số ( Tiếp theo )
23 Hình Hai đương thẳng vuông góc
24 Hình Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng
25 Giải tích Giới hạn của hàm số
26 Giải tích Giới hạn của hàm số ( Tiếp theo )
27 Giải tích Hàm số liên tục
28 Giải tích Ôn tập chương 4
29 Hình Hai mặt phẳng vuông góc
30 Hình Khoảng cách
31 Giải tích Ôn tập cuối năm
32 Hình Ôn tập chương 3
33 Giải tích Quy tắc tính đạo hàm . Đạo hàm của hàm số lượng giác
34 Giải tích Quy tắc tính đạo hàm . Đạo hàm của hàm số lượng giác
35 Giải tích Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ..
36 Hình Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ.
37 Hình Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ.( Tiếp theo )
ĐẠI SỐ 10
Tuần Tên bài PPCT Giảm tải(không dạy) Các bài tập cần làm1 Mệnh đề
1-2 Trình bày tinh giảm về mặt lý thuyết nhất là mệnh đề chứa biến.
1, 2,3,4,5.
2 Tập hợp
Các phép toán trên tập hợp
3
4
1,2,
3
1,2,4
3 Các tập hợp số 5-6 1,2,34 Số gần đúng, sai số
Ôn tập chương I
7
8
Sai số tuyệt đối không dạy.Lưu ý giới thiệu “độ chính xác của một số gần đúng”
2, 3a, 4, 5
10, 11, 12, 14.
5 Ôn tập chương I
Kiểm tra 1tiết chương I
9
10
6 Hàm số 11-12 1a, 1c, 2, 3, 47 Hàm số y = ax + b
Hàm bậc hai
13
14
I.Ôn tậphàm số bậc nhât,II.Hàm số hằng
y = b
1d, 2a, 3, 4a
1a, 1b, 2a, 2b, 3, 48 Hàm bậc hai 15-16 9 Ôn tập chương II
Kiểm tra 1tiết chương II
17
18
8a, 8c, 9c, 9d, 10, 11, 12
10 Đại cương về phương trình 19-20 3, 411 Ph.trình quy về bậc nhất – bậc
hai21-22 Ôn tập về pt bậc nhất – bậc hai 7, 8
12 Ph.trình quy về bậc nhất – bậc hai
PT và HPT bậc nhất nhiều ẩn
23
24
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
1, 2a, 2c, 3, 5a, 7
13 PT và HPT bậc nhất nhiều ẩn 25-26 14 Luyện tập trên máy tính cầm tay 27 15 Ôn tập chương III 28 3a, 3d, 4, 5a, 5d, 6,
7,1016 Bất đẳng thức 29 1, 3, 4, 517 Bất đẳng thức 30 18 Kiểm tra học kỳ I 31 19 Trả bài kiểm tra học kỳ I 32 20 Bất pt và hệ bpt bậc nhất một ẩn 33-34 1a, 1d, 2, 4, 521 Bất pt và hệ bpt bậc nhất một ẩn
Dấu của nhị thức bậc nhất
35
36
22 Dấu của nhị thức bậc nhất
Bất pt bậc nhất hai ẩn
37
38
1, 2a, 2c, 3
1, 223 Bất pt bậc nhất hai ẩn 9+40 24 Dấu của tam thức bậc hai. 1+42 1, 2, 325 Dấu của tam thức bậc hai
Ôn tập chương IV
43
44
1, 3, 4, 5, 6, 10, 1326 Kiểm tra 1tiết chương IV
Phương sai và độ lệch chuẩn
45
46
1, 2, 327 Phương sai và độ lệch chuẩn 47+48 Bảng phân bố tần số tần suất;Biểu đồ; Số
trung bình, số trung vị, mốt4e, bài tập thực hành nhóm
28 Cung và góc lượng giác 49+50 1, 2a, 2d, 3a, 3c, 4a,
4c, 5a, 5b, 629 Gía trị lượng giác của một cung 51+52 1a, 1b, 2a, 2b, 3, 4, 530 Gía trị lượng giác của một cung
Công thức lượng giác
53
54
1, 2a, 2b, 3, 4a, 4b, 5, 8
31 Công thức lượng giác
Kiểm tra 1tiết
55
56
32 Công thức lượng giác 57 3, 4, 5a, 5b, 6a, 6b, 7a, 7d,
33 Công thức lượng giác 58 8a, 8d34 Ôn tập cuối năm 59 1, 3, 4a, 4b, 5, 7, 8, 1135 Ôn tập cuối năm 60 36 Kiểm tra cuối năm 61 37 Trả bài kiểm tra học kỳ II 62
HÌNH HOC 10
Tuần Tên bài Tiết
ppct
Giảm tải(không dạy) Các bài tập cần làm
1 Các định nghĩa 1 1,2,3,4 2 Các định nghĩa 2 3 Tổng và hiệu hai vectơ 3 1, 2, 3, 4, 5 4 Tổng và hiệu hai vectơ 4 5 Tổng và hiệu hai vectơ 5 6 Tích của một số với một vectơ 6 1, 2, 4, 5, 6 7 Tích của một số với một vectơ 7 8 Câu hỏi và bài tập 8 9 Kiểm tra 1tiết 9 10 Hệ trục tọa độ 10 3, 5, 6, 7,811 Hệ trục tọa độ 11 12 Câu hỏi và bài tập 12 13 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương I 13 5, 6, 9, 11, 1214 Gía trị lượng giác của một góc ..
Tích vô hướng của hai vectơ
14
15
Không dạy: gv chỉ giới thiêu bảng giá trị lg của góc đặc biệt
2, 5, 6
1, 2, 4, 5
15 Tích vô hướng của hai vectơ 16-17 16 Tích vô hướng của hai vectơ
Ôn tập học kỳ I
18
19
17 Ôn tập học kỳ I 20 18 Kiểm tra học kỳ I 21 19 Trả bài kiểm tra học kỳ I 22 20 Các hệ thức lương trong tam giác… 23 1, 3, 4, 6, 8, 921 Các hệ thức lương trong tam giác… 24 22 Các hệ thức lương trong tam giác… 25 23 Các hệ thức lương trong tam giác… 26 24 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương II 27 4, 7, 8, 9, 10
25 Câu hỏi và bài tập ôn tập chương II 28 26 Phương trình đường thẳng 29 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8a, 927 Phương trình đường thẳng 30 28 Phương trình đường thẳng 31 29 Phương trình đường thẳng 32 30 Câu hỏi và bài tập 33 31 Câu hỏi và bài tập 34 32 Kiểm tra 1tiết
Phương trình đường tròn
35
36
1a, 2a, 2b, 3a, 633 Câu hỏi và bài tập
Phương trình Elip
37
38
Liên hệ giữa đường tròn và Elip
1a, 1b, 2, 3.34 Phương trình Elip
Câu hỏi và bài tập ôn tập chươngIII
39
40
1, 3, 4, 5, 8a, 935 Ôn tập cuối năm 41 1, 3, 4, 5, 6, 8,936 Kiểm tra cuối năm 42 37 Trả bài kiểm tra cuối năm 43
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TỰ CHỌN TOÁN 10
Chủ đề tự chọn : 37 tiết ĐẠI SỐ ( 21 tiết) HÌNH HỌC ( 16 tiết)
Học kì 1 : Đại số : 11 tiết
Hình học : 8 tiết
11 tiết
8 tiết
Học kì 2 : Đại số : 10 tiết
Hình học : 8 tiết
10 tiết 8 tiết
Tuần Chủ đề Ghi chú1 Đại Mệnh đề 2 Đại Tập hợp 3 Hình Vectơ,các phép toán về vectơ 4 Đại Các phép toán trên tập hợp 5 Đại Các phép toán trên tập hợp+ Bài tập ôn tập chương 1 6 Hình Vectơ,các phép toán về vectơ 7 Đại Hàm số và đồ thị 8 Đại Hàm số và đồ thị 9 Hình Vectơ,các phép toán về vectơ + Bài tập ôn tập chương 1
10 Đại Phương trình và hệ phương trình. 11 Đại Phương trình và hệ phương trình. 12 Hình Hệ trục tọa độ 13 Hình Hệ trục tọa độ 14 Hình Gía trị lượng giác của một góc 15 Đại Bất đẳng thức 16 Hình Ôn thi học kì theo đề cương của tổ. 17 Đại Ôn thi học kì theo đề cương của tổ. ( Tiếp theo ) 18 Hình Hai mặt phẳng song song 19 Đại Bất đẳng thức 20 Đại Bất phương trình và hệ bất phương
trình.
21 Đại Bất phương trình và hệ bất phương trình 22 Hình Các hệ thức lương trong tam giác 23 Hình Các hệ thức lương trong tam giác 24 Đại Bất phương trình và hệ bất phương trình ( Tiếp theo ) 25 Đại Bất phương trình và hệ bất phương trình 26 Đại Phương trình đường thẳng 27 Hình Phương trình đường thẳng 28 Hình Phương trình đường thẳng 29 Đại Gía trị lượng giác của một cung 30 Đại Công thức lượng giác 31 Đại Công thức lượng giác 32 Hình Phương trình đường tròn 33 Hình Phương trình đường tròn.. 34 Đại Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ. 35 Đại Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ.( Tiếp theo ) 36 Hình Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ. 37 Hình Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ.( Tiếp theo )
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TỰ CHỌN TOÁN 12
Chủ đề tự chọn : 37 tiết ĐẠI SỐ ( 22 tiết) HỊNH HỌC ( 15 tiết)
Học kì 1 : Giải tích : 12 tiết
Hình học : 7 tiết
12 tiết
7 tiết
Học kì 2 : Giải tích: 10 tiết 10 tiết 8 tiết
Hình học : 8 tiết
Tuần Phân môn Chủ đề
1 Giải tích Sự đồng biến và nghịch biến của hàm số
2 Giải tích Cực trị của hàm số
3 Hình Khối đa diện
4 Giải tích GTLN và GTNN của hàm số
5 Giải tích Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số
6 Giải tích Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số
7 Giải tích Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số
8 Hình Thể tích của khối đa diện
9 Hình Thể tích của khối đa diện
10 Hình Thể tích của khối đa diện
11 Giải tích Hàm mũ. Hàm Lôgarir
12 Giải tích Phương trình mũ. Phương trình lôgarir
13 Giải tích Bất phương trình mũ. Bất p.trình lôgarir
14 Giải tích Khái niệm mặt tròn xoay
15 Hình Mặt cầu
16 Giải tích Nguyên hàm
17 Giải tích Ôn thi học kì theo đề cương của tổ
18 Hình Ôn thi học kì theo đề cương của tổ.
19 Hình Ôn thi học kì theo đề cương của tổ( Tiếp theo ).
20 Giải tích Tích phân
21 Giải tích Tích phân
22 Giải tích Ứng dụng của tích phân trong hình học
23 Giải tích Ứng dụng của tích phân trong hình học
24 Hình Hệ tọa độ trong không gian
25 Hình Phương trình mặt phẳng trong không gian
26 Hình Phương trình mặt phẳng trong không gian
27 Giải tích Số phức, các phép toán trên tập số phức
28 Giải tích Phương trình bậc hai với hệ số thực
29 Giải tích Ôn tập cuối năm
30 Giải tích Ôn tập cuối năm
31 Giải tích Ôn tập cuối năm
32 Hình Phương trình đường thẳng trong không gian
33 Hình Phương trình đường thẳng trong không gian
34 Hình Phương trình đường thẳng trong không gian
35 Giải tích Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ
36 Hình Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ.
37 Hình Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ.( Tiếp theo )
Người soạn: : Nguyễn Hữu Thuần
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TỰ CHỌN TOÁN 11
Chủ đề tự chọn : 37 tiết ĐẠI SỐ ( 22 tiết) HỊNH HỌC ( 15 tiết)
Học kì 1 : Đại số : 12 tiết
Hình học : 7 tiết
12 tiết
7 tiết
Học kì 2 : Đại số : 10 tiết
Hình học : 8 tiết
10 tiết 8 tiết
Tuần Phân môn Chủ đề Ghi chú
1 Đại Ôn tập các công thức lượng giác
2 Đại Hàm số lượng giác
3 Hình Phép tịnh tiến .
4 Đại Phương trình lượng giác cơ bản
5 Đại Một số phương trình lượng giác thường gặp
6 Đại Một số phương trình lượng giác thường gặp
+ Bài tập ôn tập chương 1
7 Hình Phép vị tự
8 Đại Quy tắc đếm. Hoán vị
9 Đại Hoán vị -Chỉnh hợp -Tổ hơp
10 Hình Ôn tập chương 1
11 Đại Phép thử và biến cố
12 Đại Ôn tập chương 2
13 Hình Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
14 Đại Dãy số. Cấp số cộng
15 Hình Đường thẳng và mặt phẳng song song
16 Đại Cấp số nhân
17 Đại Ôn thi học kì theo đề cương của tổ.
18 Hình Ôn thi học kì theo đề cương của tổ.
19 Hình Ôn thi học kì theo đề cương của tổ. ( Tiếp theo )
20 Hình Hai mặt phẳng song song
21 Giải tích Giới hạn của dãy số.
22 Giải tích Giới hạn của dãy số ( Tiếp theo )
23 Hình Hai đương thẳng vuông góc
24 Hình Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng
25 Giải tích Giới hạn của hàm số
26 Giải tích Giới hạn của hàm số ( Tiếp theo )
27 Giải tích Hàm số liên tục
28 Giải tích Ôn tập chương 4
29 Hình Hai mặt phẳng vuông góc
30 Hình Khoảng cách
31 Giải tích Ôn tập cuối năm
32 Hình Ôn tập chương 3
33 Giải tích Quy tắc tính đạo hàm . Đạo hàm của hàm số lượng giác
34 Giải tích Quy tắc tính đạo hàm . Đạo hàm của hàm số lượng giác
35 Giải tích Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ..
36 Hình Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ.
37 Hình Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ.( Tiếp theo )
Người soạn: : Nguyễn Hữu Thuần
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TỰ CHỌN TOÁN 10
Chủ đề tự chọn : 37 tiết ĐẠI SỐ ( 21 tiết) HÌNH HỌC ( 16 tiết)
Học kì 1 : Đại số : 11 tiết
Hình học : 8 tiết
11 tiết
8 tiết
Học kì 2 : Đại số : 10 tiết
Hình học : 8 tiết
10 tiết 8 tiết
Tuần Chủ đề Ghi chú1 Đại Mệnh đề 2 Đại Tập hợp 3 Hình Vectơ,các phép toán về vectơ 4 Đại Các phép toán trên tập hợp 5 Đại Các phép toán trên tập hợp+ Bài tập ôn tập chương 1 6 Hình Vectơ,các phép toán về vectơ 7 Đại Hàm số và đồ thị 8 Đại Hàm số và đồ thị 9 Hình Vectơ,các phép toán về vectơ + Bài tập ôn tập chương 1 10 Đại Phương trình và hệ phương trình. 11 Đại Phương trình và hệ phương trình. 12 Hình Hệ trục tọa độ 13 Hình Hệ trục tọa độ 14 Hình Gía trị lượng giác của một góc 15 Đại Bất đẳng thức 16 Hình Ôn thi học kì theo đề cương của tổ. 17 Đại Ôn thi học kì theo đề cương của tổ. ( Tiếp theo ) 18 Hình Hai mặt phẳng song song 19 Đại Bất đẳng thức 20 Đại Bất phương trình và hệ bất phương
trình.
21 Đại Bất phương trình và hệ bất phương trình 22 Hình Các hệ thức lương trong tam giác
23 Hình Các hệ thức lương trong tam giác 24 Đại Bất phương trình và hệ bất phương trình ( Tiếp theo ) 25 Đại Bất phương trình và hệ bất phương trình 26 Đại Phương trình đường thẳng 27 Hình Phương trình đường thẳng 28 Hình Phương trình đường thẳng 29 Đại Gía trị lượng giác của một cung 30 Đại Công thức lượng giác 31 Đại Công thức lượng giác 32 Hình Phương trình đường tròn 33 Hình Phương trình đường tròn.. 34 Đại Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ. 35 Đại Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ.( Tiếp theo ) 36 Hình Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ. 37 Hình Ôn thi học kì theo đề cương chung của tổ.( Tiếp theo )