phiên chế-đã-sửa-15.16
TRANSCRIPT
PHIÊN CHẾ TUẦN NĂM HỌC: 2015 -2016(THỜI GIAN THỰC HIỆN: 35 TUẦN)
THÁNG TUẦN 1 TUẦN 2 TUẦN 3 TUẦN 4 TUẦN 5
91/9 -> 4/9
Đón khai giảng, rèn nề nếp
7/9 -> 11/9Rèn nề nếp
14/9 -> 18/9Thực hiện CTGD
21/9 -> 25/9 28/9 -> 2/10
10 5/10 -> 9/10 12/10 -> 16/10 19/10 -> 23/10 26/10 ->30/10
11 2/11 -> 6/11 9/11 -> 13/11 16/11 -> 20/11 23/11 -> 27/11
12 30/11 -> 4/12 7/12 -> 11/12 14/12 -> 18/12 21/12 -> 25/12 28/12 -> 1/1/2016
14/1 -> 8/1 11/1 -> 15/1
Kết thúc học kì I18/1 -> 22/1
25/1 ->29/1
2 1/2->5/2 8/2 -> 12/2Nghỉ Tết nguyên
đán 15/2 -> 19/2 22/2 -> 26/2
3 29/3 -> 4/3 7/3 -> 11/3 14/3 -> 18/3 21/3 -> 25/3 28/3 -> 1/4
4 4/4 -> 8/4 11/4 -> 15/4 18/4 -> 22/4 25/4 -> 29/5
5 2/5 -> 6/5 9/5 -> 13/516/5 -> 20/5
Kết thúc học kì II
PHIÊN CHẾ CÁC CHỦ ĐỀ NĂM HỌC 2015- 2016.
TT TÊN CHỦ ĐỀTÊN CHỦ ĐỀ LỒNG GHÉP SỰ
KIỆN
MẪU GIÁO BÉ MẪU GIÁO NHỠ MẪU GIÁO LỚN
1 Trường mầm non 3 tuần ( 14/9->2/10) 3 tuần ( 14/9->2/10) 3 tuần ( 14/9->2/10) Tết trung thu
2 Bé và gia đình 6 tuần ( 5/10->13/11) 6 tuần ( 5/10->13/11) 6 tuần ( 5/10->13/11) Ngày PNVN 20/10
3 Một số nghề 5 tuần ( 16/11->18/12)
5 tuần ( 16/11->18/12) 5 tuần ( 16/11->18/12)
Chào mừng ngày 20/11; TLQĐNDVN
22/12
4 Giao thông 4 tuần( 21/12 ->15/1/2016)
4 tuần( 21/12 ->15/1/2016))
4 tuần( 21/12 ->15/1/2016))
5 Thực vật 7 tuần ( 18/1->11/3) 7 tuần ( 18/1->11/3) 7 tuần ( 18/1->11/3)- Tết và mùa xuân( Tết nguyên đán )
- Ngày 8/3
6 Động vật 5 tuần (14/3->15/4) 5 tuần ( 14/3->15/4) 5 tuần ( 14/3->15/4)
7Nước, hiện tượng tự nhiên, mùa hè 3 tuần ( 18/4->6/5) 3 tuần ( 18/4->6/5) 2 tuần ( 18/4->29/4)
8 Quê hương, Bác Hồ 2 tuần ( 9/5->20/5) 2 tuần ( 9/5->20/5) 3 tuần ( 2/5->20/5) MGL: Trường Tiểu học
PHIÊN CHẾ CÁC CHỦ ĐỀ NĂM HỌC 2015- 2016LỨA TUỔI NHÀ TRẺ
TTTÊN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN LỒNG GHÉP SỰ KIỆN
1 Trường mầm non 3 tuần 14/9 -> 2/10 Tết trung thu
2 Bản thân và gia đình7 tuần 5/10 -> 20/11
Ngày PNVN 20/10 Chào mừng ngày 20/11
3 Động vật8 tuần 23/11 -> 15/1 Ngày 22/12
4Thực vật 9 tuần 18/1 -> 25/3
Ngày 8/3Tết và mùa xuân
5 Phương tiện giao thông8 tuần 28/3 -> 20/5