phieu khao sat cntt 2014

8
PHIẾU THU THẬP SỐ LIỆU VỀ MỨC ĐỘ SẴN SÀNG CHO ỨNG DỤNG CNTT CỦA TP TUY HÒA 2014 A. THÔNG TIN CHUNG 1. Tên Thành phố: Thành phố Tuy Hòa 2. Tổng dân số: 202.030 3. Tổng số hộ gia đình: 38952 4. Tổng số các cơ quan chuyên môn trực thuộc UBND thành phố Tuy Hòa: 16 phòng, ban. 5. Tổng số phường, xã: 16 phường, xã. 6. Tổng số CBCCVC thuộc UBND thành phố Tuy Hòa: 925 7. Tổng số thủ tục hành chính đã được thống kê theo Đề án 30: 8.513 B. HẠ TẦNG KỸ THUẬT CNTT 1. Tổng số hộ gia đình có máy tính: 2. Tổng số máy tính đang hoạt động trên địa bàn thành phố: 3. Tổng số máy tính trong các CQNN cấp thành phố: 693 4. Tổng số máy tính trong các CQNN cấp thành phố có kết nối Internet băng rộng: không Tổng số máy tính có kết nối mạng Lan: 692 Tổng số máy tính có kết nối Wan: không Tổng số máy tính có kết nối Internet: 692 5. Tổng dung lượng của băng thông rộng: không 6. Số lượng các thiết bị mạng tại UBND thành phố Tuy Hòa: a)Switch: 03 b)Hub: 03 c)Modem: 05 d)Router: đ) Tủ Rack: e) Thiết bị chống sét: 7. Hệ thống an ninh – an toàn thông tin:

Upload: smit2808

Post on 16-Dec-2015

221 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

phieu khao sat cntt 2014

TRANSCRIPT

Ph lc II

PHIU THU THP S LIU V MC SN SNG CHO NG DNG CNTT CA TP TUY HA 2014A. THNG TIN CHUNG

1. Tn Thnh ph: Thnh ph Tuy Ha 2. Tng dn s: 202.030 3. Tng s h gia nh: 38952 4. Tng s cc c quan chuyn mn trc thuc UBND thnh ph Tuy Ha: 16 phng, ban. 5. Tng s phng, x: 16 phng, x. 6. Tng s CBCCVC thuc UBND thnh ph Tuy Ha: 925 7. Tng s th tc hnh chnh c thng k theo n 30: 8.513B. H TNG K THUT CNTT

1. Tng s h gia nh c my tnh: 2. Tng s my tnh ang hot ng trn a bn thnh ph:

3. Tng s my tnh trong cc CQNN cp thnh ph: 693 4. Tng s my tnh trong cc CQNN cp thnh ph c kt ni Internet bng rng: khngTng s my tnh c kt ni mng Lan: 692Tng s my tnh c kt ni Wan: khngTng s my tnh c kt ni Internet: 6925. Tng dung lng ca bng thng rng: khng6. S lng cc thit b mng ti UBND thnh ph Tuy Ha:a) Switch: 03b) Hub: 03c) Modem: 05d) Router: ) T Rack: e) Thit b chng st: 7. H thng an ninh an ton thng tin:

a) Phn mm dit virus my tnh: C ( Khng (

Nu c: s dng client server hay client n l: client n l

Tn phn mm dit virus: kaspersky, avast

b) H thng an ninh mng: C ( Khng (

Nu c, bng hnh thc no di y:

Tng la cng ( Tn thit b:

Tng la mm (

Tn phn mm:

c) H thng sao lu d liu: C ( Khng (

Nu c: S dng thit b no sao lu:

SAN/NAS/DAS ( UBS Box ( a CD/DVC (

Khc: nu tn thit b:

8. Kt ni vi cc n v trc thuc, a phng: C ( Khng (9. Tng s doanh nghip trn a bn thnh ph Tuy Ha: 120010. Tng s doanh nghip trn a bn thnh ph c kt ni Internet: 120011. Tng u t t ngn sch nh nc cho h tng k thut CNTT trong nm 2014 ti UBND thnh ph: khng+ Kinh ph thng xuyn cho CNTT ca a phng: 700 Triu ng

+ Kinh ph u t xy dng c bn cho CNTT: khngC. H TNG NHN LC CNTT

1. Tng s cc trng tiu hc: 192. Tng s cc trng tiu hc c ging dy tin hc: 093. Tng s cc trng trung hc c s: 154. Tng s cc trng trung hc c s c ging dy tin hc: 125. Tng s cn b cng chc trong cc CQNN ca thnh ph c bng cp t Cao ng CNTT tr ln: 106. Tng s cn b cng chc trong cc CQNN ca thnh ph bit s dng my tnh trong cng vic: 8507. Tng s cn b CNTT chuyn trch trong cc CQNN ca thnh ph:

Trong :

Trung cp: 01Cao ng, i hc: 05Trn i hc:8. Tng chi ngn sch nh nc cho o to CNTT trong nm 2014: khngD. NG DNG CNTT

1. Tng chi ngn sch cho ng dng CNTT trong nm 2014: khng2. Tng s cc CQNN ca thnh ph c cp hm th in t cng v: khng 3.Tng s cc CQNN ca thnh ph s dng th in t cng v trong cng vic: khng 4. Tng s CBCCVC trong cc CQNN ca thnh ph c cp hp th in t: khng

5. Tng s CBCCVC trong cc CQNN ca thnh ph s dng th in t trong cng vic: 6506. S dng nhng phn mm m ngun m:

( OpenOffice ( Firefox Thunderbird

( HH m ngun m MrProject

( Unikey Khc(ghi r) 7. Trin khai cc ng dng c bn:

a) PM qun l vn bn v iu hnh cng vic: (C ( Khng

Nu c, in thm cc thng tin:

Tng s vn bn n v nhn c trong nm: 7960 Tng s vn bn n c cp nhp, a vo phn mm: 7960 Tng s vn bn pht hnh ca n v trong nm: 6000 Tng s vn bn pht hnh c truyn qua mng ( truyn n ni nhn): 5000 Tng s vn bn c lun chuyn, x l qua mng (kt ni t vn bn n v vn bn i): 3400b) PM qun l tip dn v n th khiu ni t co: ( C ( Khng

Nu c th in thm cc thng tin:

S lng n th khiu ni t co n v nhn c (c trc tip v do n v khc chuyn):

S lng n th khiu ni t co c cp nht vo phn mm:

S lng n th khiu ni t co c hon thnh v cp nht ni dung y :

c) PM theo di vn bn & kin ch o: ( C ( Khng

Nu c th in thm cc thng tin:

S lng vn bn ban hnh c kin ch o ca lnh o n v: 3000 S lng kin ch o c cp nht vo phn mm: 3500 S lng kin c hon thnh v cp nht ni dung y : 3000d) PM ng k xp lch v pht hnh Giy mi qua mng:

( C ( Khng

Nu c th in thm cc thng tin:

S lng cuc hp do n v ch tr xut:

S lng cuc hp xut qua phn mm:

S lng Giy mi n v pht hnh trong nm:

S lng Giy mi pht hnh qua mng

S lng Giy mi n v nhn trong nm:

S lng Giy mi nhn c qua mng:

) Qun l h s mt ca:

( C ( KhngNu c th in thm cc thng tin:

S lng h s mt ca n v gii quyt trong nm: 8513 S lng h s mt ca c cp nht vo phn mm: 8513 S lng h s c hon thnh v cp nht ni dung y : 85138. S dng cc phn mm ng dng khc:

PM qun l nhn s:

( C ( Khng PM qun l Ti chnh K ton:

( C ( Khng PM qun l ti sn c nh:

( C ( Khng PM khc (lit k):

9. Tng s doanh nghip trn a bn c Website: khng10. Cng thng tin in t/Trang thng tin in t hoc Website:

a) a ch cng thng tin in t hoc Website: tptuyhoa.phuyen.gov.vn Ban bin tp ca Trang thng tin in t: ( S ln truy cp: 7007 Chnh sch nhun bt cho Ban bin tp: (b) Cc chc nng c bn ca cng thng tin in t hoc Website:tptuyhoa.phuyen.gov.vn Gii thiu chung: ( C cu t chc chnh quyn a phng: ( Tin tc - S kin: ( Tin v hot ng ca cc c quan QLNN a phng: ( Vn bn quy phm php lut: ( Hng dn cc th tc hnh chnh : ( Thng tin quy hoch, k hoch pht trin: ( Danh mc a ch th in t chnh thc ca tng n v trc thuc v cn b, cng chc c thm quyn: ( Thng tin d n, u t, u thu, mua sm cng: ( Thng tin doanh nghip: ( Hi p chnh sch: ( Tm kim: ( kin gp ca t chc, c nhn: ( Khc (Lit k chi tit):

c) Tn sut cp nht thng tin:

( Hng ngy

( Hng tun

( Hng thng

( Khng thng xuyn

d) S lng tin cp nht mi trung bnh hnh tun: 05 11. Dch v hnh chnh cng: khng - Tng s dch v hnh chnh cng ca n v: mc 1- Tng s dch v cng trc tuyn c cung cp trn mng:trong : T l dch v mc 1: ( T l dch v mc 2:

S dch v mc 3:

S dch v mc 4:

E. MI TRNG T CHC V CHNH SCH

1. T chc ch o v trin khai ng dng v pht trin CNTT:

( C

( Khng2. C ch chnh sch ng dng v pht trin CNTT:

K hoch ng dng v pht trin CNTT:

( Di hn( Ngn hn C ch, chnh sch ring khuyn khch ng dng v pht trin CNTT:

( C

( Khng Chnh sch pht trin ngun nhn lc cho ng dng v pht trin CNTT:

( C

( Khng Cc quy nh v quy trnh trao i, lu tr, x l vn bn in t trong ni b cc c quan QLNN ca thnh ph:

( C

( Khng Cc chnh sch nhm gim giy t, tng cng chia s thng tin trong hot ng ca cc c quan QLNN ca thnh ph:

( C

( Khng Chnh sch thu ht cc doanh nghip tham gia cc hot ng thc y ng dng cng ngh thng tin ca thnh ph:

( C

( Khng

3. Mc quan tm ca lnh o thnh ph i vi vic ng dng v pht trin CNTT( Khng quan tm hoc quan tm rt t( Quan tm mc trung bnh

( Quan tm mc kh

( Rt quan tm

Xin vui lng cho bit:

H v tn ngi khai: ng Tn Phc B phn cng tc: Phng Vn ha v Thng tin thnh ph Tuy Ha Chc v: Trng phng in thoi lin lc: 0914102618 E-mail: [email protected] Ngy ..... thng .... nm

Ngi khaing Tn PhcNgy ..... thng .... nm .

CH TCHo Bo Minh