phẦn vĂn bẢn quy phẠm phÁp luẬt...thông tư số 342/2016/tt-btc ngày 30 tháng 12 năm...
TRANSCRIPT
2 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT
BỘ TÀI CHÍNH
Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành
một số điều của Luật ngân sách nhà nước
(Tiếp theo Công báo số 281 + 282)
PHỤ LỤC 1. DANH MỤC MẪU BIỂU (Ban hành kèm theo Thông tư số 342/2016/TT-BTC ngày 30 tháng 12 năm 2016
của Bộ Tài chính)
UBND tỉnh, thành phố....... Mẫu biểu số 29.1
CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM.......... (Dùng cho năm đầu thời kỳ ổn định ngân sách)
(Dùng cho UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương báo cáo Bộ Tài chính) Đơn vị: Triệu đồng
Năm... (năm hiện hành) S T T
Nội dung Thực hiện
năm... (năm trước) Dự toán Ước thực hiện
Dự toán năm...(năm kế hoạch)
A B 1 2 3 4 A TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN 1 Thu nội địa 2 Thu từ dầu thô 3 Thu từ hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu 4 Thu viện trợ không hoàn lại B TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG I Thu NSĐP được hưởng theo phân cấp 1 Các khoản thu NSĐP hưởng 100% 2 Các khoản thu phân chia NSĐP theo tỷ lệ % II Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên 1 Thu bổ sung cân đối ngân sách 2 Thu bổ sung có mục tiêu
III Thu từ quỹ dự trữ tài chính IV Thu kết dư V Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang C TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 3
Năm... (năm hiện hành) S T T
Nội dung Thực hiện
năm... (năm trước) Dự toán Ước thực hiện
Dự toán năm...(năm kế hoạch)
A B 1 2 3 4 I Tổng chi cân đối ngân sách địa phương 1 Chi đầu tư phát triển (1) 2 Chi thường xuyên 3 Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính 4 Dự phòng ngân sách 5 Chi tạo nguồn thực hiện CCTL II Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu
1 Chi thực hiện các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ
2 Chi thực hiện các chế độ, chính sách 3 Chi thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia
III Chi chuyển nguồn sang năm sau
Ghi chú: (1) bao gồm chi trả nợ gốc, lãi, phí (nếu có).
...., ngày... tháng... năm..... TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH (Ký tên, đóng dấu)
4 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 UBND tỉnh, thành phố....... Mẫu biểu 29.2
CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM.......... (Dùng cho các năm trong thời kỳ ổn định ngân sách)
(Dùng cho UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương báo cáo Bộ Tài chính) Đơn vị: Triệu đồng
Năm.... (năm hiện hành) S T T
Nội dung Thực hiện
năm... (năm trước) Dự toán Ước thực hiện
Dự toán năm...(năm kế hoạch)
A B 1 2 3 4 A TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN 1 Thu nội địa 2 Thu từ dầu thô 3 Thu từ hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu 4 Thu viện trợ không hoàn lại B TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG I Thu NSĐP được hưởng theo phân cấp 1 Các khoản thu NSĐP hưởng 100% 2 Các khoản thu phân chia NSĐP theo tỷ lệ % II Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên 1 Thu bổ sung cân đối ngân sách 2 Thu bổ sung có mục tiêu
III Thu từ quỹ dự trữ tài chính IV Thu kết dư V Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang C TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG I Tổng chi cân đối ngân sách địa phương 1 Chi đầu tư phát triển (1) 2 Chi thường xuyên 3 Chi trả nợ lãi, phí 4 Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính 5 Dự phòng ngân sách 6 Chi tạo nguồn thực hiện CCTL II Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu 1 Chi thực hiện các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ 2 Chi thực hiện các chế độ, chính sách 3 Chi thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia
III Chi chuyển nguồn sang năm sau D BỘI CHI/BỘI THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
E TỔNG MỨC VAY CỦA NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
F TRẢ NỢ GỐC VAY CỦA NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
Ghi chú: (1) bao gồm chi trả nợ gốc (nếu có). ...., ngày... tháng... năm.....
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH
(Ký tên, đóng dấu)
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 5 UBND tỉnh, thành phố....... Mẫu biểu số 30
KẾ HOẠCH VAY VÀ TRẢ NỢ NGÂN SÁCH TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG NĂM...
(Dùng cho Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương báo cáo Bộ Tài chính) Đơn vị: Triệu đồng
Năm.... (năm hiện hành) S T T
Nội dung Thực hiện
năm... (năm trước) Dự toán Ước thực hiện
Dự toán năm...
(năm kế hoạch)A B 1 2 3 4 A MỨC DƯ NỢ VAY TỐI ĐA CỦA NSĐP B BỘI CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG C KẾ HOẠCH VAY, TRẢ NỢ GỐC I Tổng dư nợ đầu năm
Tỷ lệ mức dư nợ đầu kỳ so với mức dư nợ vay tối đa của ngân sách địa phương (%)
1 Trái phiếu chính quyền địa phương 2 Vay lại từ nguồn Chính phủ vay ngoài nước (1) 3 Vay trong nước khác theo quy định của pháp luật II Trả nợ gốc vay trong năm 1 Nợ gốc phải trả phân theo nguồn vay - Trái phiếu chính quyền địa phương - Vay lại từ nguồn Chính phủ vay ngoài nước - Vay trong nước khác theo quy định của pháp luật 2 Nguồn trả nợ - Từ nguồn vay - Bội thu ngân sách địa phương - Tăng thu, tiết kiệm chi - Kết dư ngân sách cấp tỉnh
III Tổng mức vay trong năm 1 Theo mục đích vay - Vay bù đắp bội chi - Vay trả nợ gốc 2 Theo nguồn vay - Trái phiếu chính quyền địa phương - Vay lại từ nguồn Chính phủ vay ngoài nước - Vay trong nước khác theo quy định của pháp luật
IV Tổng dư nợ cuối năm
Tỷ lệ mức dư nợ cuối kỳ so với mức dư nợ vay tối đa của ngân sách địa phương (%)
1 Trái phiếu chính quyền địa phương 2 Vay lại từ nguồn Chính phủ vay ngoài nước (1) 3 Vay trong nước khác theo quy định của pháp luật D Trả nợ lãi, phí
Ghi chú: (1) Chi tiết theo từng dự án.
...., ngày... tháng... năm..... TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH (Ký tên, đóng dấu)
6
6
6 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
UB
ND
TỈN
H, T
HÀ
NH
PHỐ
......
.....
Mẫu
biể
u số
31
BIỂ
U TỔ
NG
HỢ
P DỰ
TO
ÁN
TH
U N
SNN
NĂ
M...
(D
ùng
cho
UBN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
thuộ
c Tr
ung ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
... (năm
hiệ
n hà
nh)
Thực
hiệ
n nă
m...
(năm
hiệ
n hà
nh)
Dự
toán
năm
... (năm
kế
hoạc
h)
STT
Nội
dun
g T
hu tr
ên
địa
bàn
Tro
ng đ
ó: T
hu d
o U
BN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
tiếp
tổ
chức
thực
hiệ
n (1
)
Thu
trên
đị
a bà
n
Tro
ng đ
ó: T
hu d
o U
BN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
tiếp
tổ
chức
thực
hiệ
n (1
)
Dự
toán
th
u tr
ên
địa
bàn
Tro
ng đ
ó: T
hu d
o U
BN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
tiế p
tổ c
hức
thực
hiệ
n (1
) A
B
1
2
3
4
5
6
TỔ
NG
TH
U N
SNN
TR
ÊN
ĐỊA
BÀ
N (I
+II+
III)
I
TH
U NỘ
I ĐỊA
1
Thu
từ k
hu vực
doa
nh n
ghiệ
p nh
à nư
ớc d
o T
rung
ươn
g quản
lý
- T
huế
giá
trị g
ia tă
ng
Tr
ong đó
: Thu
từ h
oạt độn
g thăm
dò,
khai
thác
dầu
, khí
- Thuế
thu
nhập
doa
nh n
ghiệ
p
- Thuế
tiêu
thụ đặ
c biệt
Tron
g đó
: Thu
từ cơ
sở k
inh
doan
h nhập
khẩ
u tiế
p tụ
c bá
n ra
tron
g nước
- Thuế
tài n
guyê
n
Tron
g đó
: Thuế
tài n
guyê
n dầ
u, k
hí
2 T
hu từ
khu
vực
doa
nh n
ghiệ
p nh
à nư
ớc d
o đị
a phươ
ng q
uản
lý
- T
huế
giá
trị g
ia tă
ng
- T
huế
thu
nhập
doa
nh n
ghiệ
p
- T
huế
tiêu
thụ đặ
c biệt
Tr
ong đó
: Thu
từ cơ
sở k
inh
doan
h nhập
khẩ
u tiế
p tụ
c bá
n ra
tron
g nước
- T
huế
tài n
guyê
n
3 Th
u từ
khu
vực d
oanh
ngh
iệp có
vốn đầ
u tư
nướ
c ngo
ài
- Thuế
giá
trị g
ia tă
ng
Tron
g đó
: Thu
từ h
oạt độn
g thăm
dò
và k
hai t
hác
dầu,
khí
- T
huế
thu
nhập
doa
nh n
ghiệ
p
Tr
ong đó
: Thu
từ h
oạt độn
g thăm
dò
và k
hai t
hác
dầu,
khí
- T
hu từ
khí
thiê
n nh
iên
- T
huế
tiêu
thụ đặ
c biệt
Tron
g đó
: - T
hu từ
cơ
sở k
inh
doan
h nhập
khẩ
u tiế
p tụ
c bá
n ra
tron
g nước
- Thuế
tài n
guyê
n
Tron
g đó
: Thuế
tài n
guyê
n dầ
u, k
hí
- T
iền
thuê
mặt
đất
, mặt
nướ
c
Tron
g đó
: Thu
từ h
oạt độn
g thăm
dò
và k
hai t
hác
dầu,
khí
1/3
7 7
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 7
UB
ND
TỈN
H, T
HÀ
NH
PHỐ
......
.....
Mẫu
biể
u số
31
BIỂ
U TỔ
NG
HỢ
P DỰ
TO
ÁN
TH
U N
SNN
NĂ
M...
(D
ùng
cho
UBN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
thuộ
c Tr
ung ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
... (năm
hiệ
n hà
nh)
Thực
hiệ
n nă
m...
(năm
hiệ
n hà
nh)
Dự
toán
năm
... (năm
kế
hoạc
h)
STT
Nội
dun
g T
hu tr
ên
địa
bàn
Tro
ng đ
ó: T
hu d
o U
BN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
tiếp
tổ
chức
thực
hiệ
n (1
)
Thu
trên
đị
a bà
n
Tro
ng đ
ó: T
hu d
o U
BN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
tiếp
tổ
chức
thực
hiệ
n (1
)
Dự
toán
th
u tr
ên
địa
bàn
Tro
ng đ
ó: T
hu d
o U
BN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
tiế p
tổ c
hức
thực
hiệ
n (1
) A
B
1
2
3
4
5
6
4
Thu
từ k
hu vực
kin
h tế
ngo
ài q
uốc
doan
h
- Thuế
giá
trị g
ia tă
ng
- T
huế
thu
nhập
doa
nh n
ghiệ
p
- Thuế
tiêu
thụ đặ
c biệt
Tron
g đó
: Thu
từ cơ
sở k
inh
doan
h nhập
khẩ
u tiế
p tụ
c bá
n ra
tron
g nước
- Thuế
tài n
guyê
n
5
Lệ
phí t
rước
bạ
6
Thuế
sử dụn
g đấ
t nôn
g ng
hiệp
7
Thuế
sử dụn
g đấ
t phi
nôn
g ng
hiệp
8
Thuế
thu
nhập
cá
nhân
9
Thuế
bảo
vệ m
ôi trườ
ng
Tr
ong đó
: - T
hu từ
hàn
g hó
a nhập
khẩ
u
-
Thu
từ h
àng
hóa
sản
xuất
tron
g nước
10
Ph
í, lệ
phí
Bao
gồm
: - P
hí, lệ
phí d
o cơ
qua
n nh
à nước
trun
g ươ
ng th
u
-
Phí,
lệ p
hí d
o cơ
qua
n nh
à nước
địa
phươn
g th
u
Tron
g đó
: phí
bảo
vệ
môi
trườ
ng đối
với
kha
i thá
c kh
oáng
sản
11
Tiề
n sử
dụn
g đấ
t
Tron
g đó
: - T
hu d
o cơ
qua
n, tổ
chứ
c, đơn
vị t
huộc
Tru
ng ươn
g quản
lý
- T
hu d
o cơ
qua
n, tổ
chứ
c, đơn
vị t
huộc
địa
phươn
g quản
lý
12
Thu
tiền
thuê
đất
, mặt
nướ
c
13
T
hu tiền
sử dụn
g kh
u vự
c biển
Tron
g đó
: - T
huộc
thẩm
quyền
gia
o củ
a tr
ung ươ
ng
- T
huộc
thẩm
quyền
gia
o củ
a đị
a phươ
ng
14
Thu
từ b
án tà
i sản
nhà
nướ
c
Tron
g đó
: - D
o tr
ung ươ
ng q
uản
lý
- D
o đị
a phươ
ng q
uản
lý
2/3
8
8
8 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
UB
ND
TỈN
H, T
HÀ
NH
PHỐ
......
.....
Mẫu
biể
u số
31
BIỂ
U TỔ
NG
HỢ
P DỰ
TO
ÁN
TH
U N
SNN
NĂ
M...
(D
ùng
cho
UBN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
thuộ
c Tr
ung ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
... (năm
hiệ
n hà
nh)
Thực
hiệ
n nă
m...
(năm
hiệ
n hà
nh)
Dự
toán
năm
... (năm
kế
hoạc
h)
STT
Nội
dun
g T
hu tr
ên
địa
bàn
Tro
ng đ
ó: T
hu d
o U
BN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
tiếp
tổ
chức
thực
hiệ
n (1
)
Thu
trên
đị
a bà
n
Tro
ng đ
ó: T
hu d
o U
BN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
tiếp
tổ
chức
thực
hiệ
n (1
)
Dự
toán
th
u tr
ên
địa
bàn
Tro
ng đ
ó: T
hu d
o U
BN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
tiế p
tổ c
hức
thực
hiệ
n (1
) A
B
1
2
3
4
5
6
15
T
hu từ
tài sản
đượ
c xá
c lậ
p qu
yền
sở hữu
của
nhà
nướ
c
Tron
g đó
: - D
o tr
ung ươ
ng xử
lý
- D
o đị
a phươ
ng xử
lý
16
Thu
tiền
cho
thuê
và
bán
nhà ở
thuộ
c sở
hữu
nhà
nướ
c
17
T
hu k
hác
ngân
sách
Tron
g đó
: - T
hu k
hác
ngân
sách
trun
g ươ
ng
18
Thu
tiền
cấp
quyền
kha
i thá
c kh
oáng
sản
Tr
ong đó
: - G
iấy
phép
do
Trun
g ươ
ng cấp
-
Giấ
y ph
ép d
o Ủ
y ba
n nh
ân d
ân cấp
tỉnh
cấp
19
T
hu từ
quỹ
đất
côn
g íc
h và
thu
hoa
lợi c
ông
sản
khác
20
T
hu cổ
tức
và lợ
i nhuận
sau
thuế
(địa
phư
ơng
hưởn
g 10
0%)
21
Thu
từ h
oạt đ
ộng
xổ số
kiế
n th
iết (
kể cả
hoạt
độn
g xổ
số đ
iện
toán
)
II
T
HU
TỪ
DẦ
U T
HÔ
II
I T
HU
TỪ
HOẠ
T ĐỘ
NG
XUẤ
T, N
HẬ
P K
HẨ
U
1 T
huế
xuất
khẩ
u
2
Thuế
nhập
khẩ
u
3
Thuế
tiêu
thụ đặ
c biệt
4
Thuế
bảo
vệ m
ôi trườ
ng
5 T
huế
giá
trị g
ia tă
ng
G
hi c
hú: (
1) B
ao gồm
các
khoản
thu
NSĐ
P hưởn
g 10
0%, c
ác k
hoản
thu
phân
chi
a giữa
NST
W v
à N
SĐP.
....,
ngày
... th
áng.
.. nă
m...
.. T
M. Ủ
Y B
AN
NH
ÂN
DÂ
N
CHỦ
TỊC
H
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 9 UBND TỈNH, THÀNH PHỐ....... Mẫu biểu số 32
BIỂU TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NSĐP NĂM...................... (Dùng cho UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: Triệu đồng
S T T
Nội dung
Dự toán năm...
(năm hiệnhành)
Ước TH năm...
(năm hiện hành)
Dự toán năm....
(năm kế hoạch)
A B 1 2 3 A TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG QUẢN LÝ (I+II) I CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
Trong đó: Chi cân đối ngân sách địa phương tính tỷ lệ điều tiết, số bổ sung cân đối từ ngân sách trung ương cho ngân sách địa phương (1)
1 Chi đầu tư phát triển
1.1 Chi đầu tư và hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích do Nhà nước đặt hàng, các tổ chức kinh tế, các tổ chức tài chính của địa phương theo quy định của pháp luật
1.2 Chi đầu tư phát triển còn lại (1-1.1) Trong đó:
1.2.1 Chi đầu tư phát triển của các dự án phân theo nguồn vốn a Chi đầu tư XDCB vốn trong nước b Chi đầu tư từ nguồn thu tiền sử dụng đất c Chi đầu tư từ nguồn thu xổ số kiến thiết d Chi đầu tư từ nguồn bội chi ngân sách địa phương
1.2.2 Chi đầu tư phát triển phân theo lĩnh vực a Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề b Chi khoa học và công nghệ c Chi quốc phòng d Chi an ninh đ Chi y tế, dân số và gia đình e Chi văn hóa thông tin g Chi phát thanh, truyền hình h Chi thể dục thể thao i Chi bảo vệ môi trường k Chi hoạt động kinh tế l Chi hoạt động quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể m Chi bảo đảm xã hội n Chi khác 2 Chi thường xuyên a Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề b Chi khoa học và công nghệ c Chi quốc phòng d Chi an ninh đ Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình e Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
1/2
10 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 UBND TỈNH, THÀNH PHỐ....... Mẫu biểu số 32
BIỂU TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI NSĐP NĂM...................... (Dùng cho UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: Triệu đồng
S T T
Nội dung
Dự toán năm...
(năm hiệnhành)
Ước TH năm...
(năm hiện hành)
Dự toán năm....
(năm kế hoạch)
A B 1 2 3 g Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình h Chi sự nghiệp thể dục thể thao i Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường k Chi hoạt động kinh tế l Chi hoạt động quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể m Chi bảo đảm xã hội n Chi khác 3 Chi trả nợ lãi do chính quyền địa phương vay 4 Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính 5 Dự phòng ngân sách 6 Chi tạo nguồn cải cách tiền lương II Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu 1 Chi thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia 2 Chi đầu tư thực hiện các chương trình mục tiêu, nhiệm vụ khác 3 Chi từ nguồn hỗ trợ thực hiện các chế độ, chính sách theo quy định
B BỘI CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG/BỘI THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
C CHI CHUYỂN NGUỒN SANG NĂM SAU CỦA NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
Ghi chú: (1) bao gồm chi trả nợ gốc, lãi, phí và chưa bao gồm chi từ nguồn bội chi (nếu có). ...., ngày... tháng... năm..... TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH (Ký tên, đóng dấu)
2/2
11
11
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 11
UB
ND
TỈN
H, T
HÀ
NH
PHỐ
......
...
Mẫu
biể
u số
33
TÌN
H H
ÌNH
THỰ
C H
IỆN
CÁ
C DỰ
ÁN
ĐẦ
U TƯ
SỬ
DỤ
NG
VỐ
N N
STW
BỔ
SU
NG
CÓ
MỤ
C T
IÊU
CH
O N
SĐP
(VỐ
N T
RO
NG
NƯỚ
C)
NĂ
M...
. (NĂ
M H
IỆN
HÀ
NH
) (1)
VÀ
DỰ
KIẾ
N KẾ
HOẠ
CH
NĂ
M...
.. CỦ
A ĐỊA
PHƯƠ
NG
(D
ùng
cho
UBN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
thuộ
c Tr
ung ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
) Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng
QĐ
đầu
tư b
an đầu
hoặ
c QĐ
đầu
tư đ
iều
chỉn
h đã
đư
ợc T
hủ tư
ớng
Chí
nh p
hủ
giao
KH
các
năm
Thự
c hiện
nă
m...
. (năm
trướ
c)
Năm
.....
(năm
hiệ
n hà
nh)
TMĐ
T
Kế
hoạc
h nă
m
trun
g hạ
n 5
năm
....
- ....
Dự
kiến
kế
hoạc
h nă
m...
..
(năm
kế
hoạc
h)
Tro
ng đ
ó: N
STW
Kế
hoạc
h nă
m
hiện
hàn
h
được
gia
o
Số vốn
kéo
dài
các
nă
m trướ
c sa
ng
năm
hiệ
n hà
nh
(nếu
có)
Giả
i ngâ
n từ
1/
1/nă
m...
. (nă
m h
iện
hành
) đến
30/
6/nă
m...
.(năm
hiệ
n hà
nh) (1
)
Ước
thực
hiệ
n nă
m...
. (nă
m
hiện
hàn
h) (1
)
Lũy
kế
vốn đã
bố
trí đến
hết
kế
hoạc
h nă
m...
.. (năm
hiệ
n hà
nh)
Tro
ng đ
ó: N
STW
Tron
g đó
: Tr
ong đó
:
TT
D
anh
mục
dự
án
Địa
điểm
X
D
Năn
g lự
c th
iết
kế
Thờ
i gi
an
KC
-HT
Số
quyết
đị
nh; n
gày,
th
áng,
năm
ba
n hà
nh
Tổn
g số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tro
ng
đó:
NST
W
Tổn
g số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổn
g số
Thu
hồi
các
khoả
n vố
n ứn
g trướ
c N
STW
Than
h to
án nợ
XD
CB
Tổn
g số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đó:
NST
W T
ổng
số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đó:
NST
W
Tổn
g số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đó:
NST
W
Tổn
g số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đó:
NST
W T
ổng
số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đ ó:
NST
W T
ổng
số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đó:
NST
W
Tổn
g số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổn
g số
Thu
hồi
các
khoả
n vố
n ứn
g trướ
c N
STW
Than
h to
á n
nợ
XD
CB
Ghi
ch
ú
A
B
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
TỔ
NG
SỐ
A
CÁ
C C
HƯƠ
NG
TR
ÌNH
MỤ
C T
IÊU
QUỐ
C G
IA
I C
hươn
g tr
ình
mục
tiêu
quốc
gia
xây
dựn
g nô
ng
thôn
mới
C
HUẨ
N BỊ Đ
ẦU
TƯ
1 Dự
án ..
.
....
......
......
..
T
HỰ
C H
IỆN
DỰ
ÁN
(1)
Các
dự
án h
oàn
thàn
h, b
àn
giao
, đưa
vào
sử dụn
g trướ
c ng
ày 3
1/12
/năm
.....
(năm
hiệ
n hà
nh)
a Dự
án n
hóm
A
1 Dự
án ..
.
2 Dự
án ..
.
....
......
......
..
b Dự
án n
hóm
B
1 Dự
án ..
.
....
......
......
..
c Dự
án n
hóm
C
1 Dự
án ..
.
....
......
......
..
(2)
Các
dự
án dự
kiến
hoà
n th
ành
năm
.... (
năm
kế
hoạc
h)
Ph
ân loại
như
điể
m (1
)
....
......
......
..
12
12
12 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
UB
ND
TỈN
H, T
HÀ
NH
PHỐ
......
...
Mẫu
biể
u số
33
TÌN
H H
ÌNH
THỰ
C H
IỆN
CÁ
C DỰ
ÁN
ĐẦ
U TƯ
SỬ
DỤ
NG
VỐ
N N
STW
BỔ
SU
NG
CÓ
MỤ
C T
IÊU
CH
O N
SĐP
(VỐ
N T
RO
NG
NƯỚ
C)
NĂ
M...
. (NĂ
M H
IỆN
HÀ
NH
) (1)
VÀ
DỰ
KIẾ
N KẾ
HOẠ
CH
NĂ
M...
.. CỦ
A ĐỊA
PHƯƠ
NG
(D
ùng
cho
UBN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
thuộ
c Tr
ung ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
) Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng
QĐ
đầu
tư b
an đầu
hoặ
c QĐ
đầu
tư đ
iều
chỉn
h đã
đư
ợc T
hủ tư
ớng
Chí
nh p
hủ
giao
KH
các
năm
Thự
c hiện
nă
m...
. (năm
trướ
c)
Năm
.....
(năm
hiệ
n hà
nh)
TMĐ
T
Kế
hoạc
h nă
m
trun
g hạ
n 5
năm
....
- ....
Dự
kiến
kế
hoạc
h nă
m...
..
(năm
kế
hoạc
h)
Tro
ng đ
ó: N
STW
Kế
hoạc
h nă
m
hiện
hàn
h
được
gia
o
Số vốn
kéo
dài
các
nă
m trướ
c sa
ng
năm
hiệ
n hà
nh
(nếu
có)
Giả
i ngâ
n từ
1/
1/nă
m...
. (nă
m h
iện
hành
) đến
30/
6/nă
m...
.(năm
hiệ
n hà
nh) (1
)
Ước
thực
hiệ
n nă
m...
. (nă
m
hiện
hàn
h) (1
)
Lũy
kế
vốn đã
bố
trí đến
hết
kế
hoạc
h nă
m...
.. (năm
hiệ
n hà
nh)
Tro
ng đ
ó: N
STW
Tron
g đó
: Tr
ong đó
:
TT
D
anh
mục
dự
án
Địa
điểm
X
D
Năn
g lự
c th
iết
kế
Thờ
i gi
an
KC
-HT
Số
quyết
đị
nh; n
gày,
th
áng,
năm
ba
n hà
nh
Tổn
g số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tro
ng
đó:
NST
W
Tổn
g số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổn
g số
Thu
hồi
các
khoả
n vố
n ứn
g trướ
c N
STW
Than
h to
án nợ
XD
CB
Tổn
g số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đó:
NST
W T
ổng
số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đó:
NST
W
Tổn
g số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đó:
NST
W
Tổn
g số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đó:
NST
W T
ổng
số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đ ó:
NST
W T
ổng
số
(tất
cả
các
nguồ
n vố
n)
Tro
ng
đó:
NST
W
Tổn
g số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổn
g số
Thu
hồi
các
khoả
n vố
n ứn
g trướ
c N
STW
Than
h to
á n
nợ
XD
CB
Ghi
ch
ú
A
B
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
(3)
Các
dự
án c
huyể
n tiế
p ho
àn th
ành
sau
năm
....
(năm
kế
hoạc
h)
Ph
ân loại
như
điể
m (1
)
....
......
......
..
(4)
Các
dự
án k
hởi c
ông
mới
nă
m...
.. (năm
kế
hoạc
h)
Ph
ân loại
như
điể
m (1
)
....
......
......
..
II
Chư
ơng
trìn
h mục
tiêu
quốc
gia
giả
m n
ghèo
bền
vữ
ng
....
PHÂ
N L
OẠ
I NHƯ
I
B
CÁ
C C
HƯƠ
NG
TR
ÌNH
MỤ
C T
IÊU
I C
hươn
g tr
ình.
......
.....
....
PHÂ
N L
OẠ
I NHƯ
MỤ
C I
PHẦ
N A
II
Chư
ơng
trìn
h....
......
..
...
......
.
Ghi
chú
: (1)
Bao
gồm
số vốn
đầu
tư c
ác năm
trướ
c ké
o dà
i san
g nă
m...
. (nă
m h
iện
hành
) (nế
u có
)
...
.., n
gày.
... th
áng.
... năm
......
TM
. ỦY
BA
N N
HÂ
N D
ÂN
CHỦ
TỊC
H
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
13
13
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 13
UB
ND
TỈN
H, T
HÀ
NH
PHỐ
......
...
Mẫu
biể
u số
34
TÌN
H H
ÌNH
THỰ
C H
IỆN
CÁ
C DỰ
ÁN
ĐẦ
U TƯ
TỪ
VỐ
N O
DA
VÀ
VỐ
N V
AY
ƯU
ĐÃ
I KẾ
HOẠ
CH
NĂ
M...
.. (NĂ
M H
IỆN
HÀ
NH
) VÀ
DỰ
KIẾ
N KẾ
HOẠ
CH
NĂ
M...
.. (NĂ
M KẾ
HOẠ
CH
) (D
ùng
cho
UBN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
thuộ
c Tr
ung ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
QĐ
đầu
tư b
an đầu
hoặ
c QĐ
đầu
tư đ
iều
chỉn
h đã
đượ
c Thủ
tướn
g C
hính
phủ
gia
o K
H c
ác năm
TM
ĐT
Kế
hoạc
h đầ
u tư
phá
t triể
n tru
ng hạn
nguồn
NSN
N
5
năm
.... -
.....
Tron
g đó
: Tr
ong đó
: Vốn
đối
ứng
Vốn
đối
ứng
(1)
Vốn
nướ
c ng
oài (2
) Tr
ong đó
Q
uy đổi
ra
tiền
Việ
t N
STW
TP
CP
TT
Dan
h mục
côn
g trì
nh, dự
án
Mã
dự
án đầu
tư
Địa
điểm
X
D
Năn
g lự
c th
iết
kế
Thời
gi
an
KC
-H
T
Nhà
tà
i trợ
Ngà
y ký
kết
hiệp
đị
nh
Số
quyế
t đị
nh
Tổng
số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổ
ng
số
Tron
g đó
: N
STW
Tính
bằ
ng
ngoạ
i tệ
Tổ
ng
s ố
Tron
g đó
: Cấp
ph
át từ
N
STW
Tổng
số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổ
ng
số
Tổng
số
Tron
g đó
: th
u hồ
i cá
c kh
oản
vốn ứn
g trướ
c
Tổng
số
Tron
g đó
: th
u hồ
i các
kh
oản
vốn
ứng
trướ
c
Vốn
nước
ng
oài
cấp
phát
từ
NST
W
(tính
th
eo
tiền
Việ
t) A
B
1
2 3
4 5
6 7
8 9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
TỔ
NG
SỐ
I
Ngà
nh, L
ĩnh
vực/
Chư
ơng
trìn
h....
...
(1)
Các
dự
án h
oàn
thàn
h, b
àn g
iao,
đưa
và
o sử
dụn
g trướ
c ng
ày 3
1/12
/năm
....
(năm
hiệ
n hà
nh)
a Dự
án q
uan
trọn
g cấ
p quốc
gia
1
Dự
án...
2
Dự
án...
...
. ...
......
.....
b Dự
án n
hóm
A
1 Dự
án...
2
Dự
án...
...
. ...
......
.....
b Dự
án n
hóm
B
1 Dự
án ..
.
...
. ...
......
.....
d Dự
án n
hóm
C
1 Dự
án ..
.
...
. ...
......
.....
(2)
Các
dự
án dự
kiến
hoà
n th
ành
năm
.....
(năm
kế
hoạc
h)
Ph
ân loại
như
điể
m (1
)
...
. ...
......
.....
1/4
14
14
14 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
UB
ND
TỈN
H, T
HÀ
NH
PHỐ
......
...
Mẫu
biể
u số
34
TÌN
H H
ÌNH
THỰ
C H
IỆN
CÁ
C DỰ
ÁN
ĐẦ
U TƯ
TỪ
VỐ
N O
DA
VÀ
VỐ
N V
AY
ƯU
ĐÃ
I KẾ
HOẠ
CH
NĂ
M...
.. (NĂ
M H
IỆN
HÀ
NH
) VÀ
DỰ
KIẾ
N KẾ
HOẠ
CH
NĂ
M...
.. (NĂ
M KẾ
HOẠ
CH
) (D
ùng
cho
UBN
D tỉ
nh, t
hành
phố
trực
thuộ
c Tr
ung ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
QĐ
đầu
tư b
an đầu
hoặ
c QĐ
đầu
tư đ
iều
chỉn
h đã
đượ
c Thủ
tướn
g C
hính
phủ
gia
o K
H c
ác năm
TM
ĐT
Kế
hoạc
h đầ
u tư
phá
t triể
n tru
ng hạn
nguồn
NSN
N
5
năm
.... -
.....
Tron
g đó
: Tr
ong đó
: Vốn
đối
ứng
Vốn
đối
ứng
(1)
Vốn
nướ
c ng
oài (2
) Tr
ong đó
Q
uy đổi
ra
tiền
Việ
t N
STW
TP
CP
TT
Dan
h mục
côn
g trì
nh, dự
án
Mã
dự
án đầu
tư
Địa
điểm
X
D
Năn
g lự
c th
iết
kế
Thời
gi
an
KC
-H
T
Nhà
tà
i trợ
Ngà
y ký
kết
hiệp
đị
nh
Số
quyế
t đị
nh
Tổng
số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổ
ng
số
Tron
g đó
: N
STW
Tính
bằ
ng
ngoạ
i tệ
Tổ
ng
s ố
Tron
g đó
: Cấp
ph
át từ
N
STW
Tổng
số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổ
ng
số
Tổng
số
Tron
g đó
: th
u hồ
i cá
c kh
oản
vốn ứn
g trướ
c
Tổng
số
Tron
g đó
: th
u hồ
i các
kh
oản
vốn
ứng
trướ
c
Vốn
nước
ng
oài
cấp
phát
từ
NST
W
(tính
th
eo
tiền
Việ
t) A
B
1
2 3
4 5
6 7
8 9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
(3)
Các
dự
án c
huyể
n tiế
p ho
àn th
ành
sau
năm
.... (
năm
kế
hoạc
h)
Ph
ân loại
như
điể
m (1
)
....
......
......
..
(4)
Các
dự
án k
hởi c
ông
mới
năm
.... (
năm
kế
hoạ
ch)
Ph
ân loại
như
điể
m (1
)
....
......
......
..
II
Ngà
nh, L
ĩnh
vực/
Chư
ơng
trìn
h....
...
....
Phân
loại
như
trên
G
hi c
hú:
(1) P
hần
vốn đố
i ứng
là p
hần
vốn
trong
nướ
c tín
h th
eo tiền
Việ
t Nam
đồn
g (2
) Số
vốn
nước
ngo
ài (t
ính
bằng
ngoại
tệ, g
hi rõ
kèm
theo
đơn
vị n
goại
tệ),
quy đổ
i ra
Việ
t Nam
đồn
g th
eo q
uy địn
h tạ
i Hiệ
p đị
nh, t
rườn
g hợ
p H
iệp đị
nh k
hông
qu
y đổ
i san
g V
iệt N
am đồn
g qu
y đổ
i the
o tỷ
giá
thời
điể
m k
ý kế
t Hiệ
p đị
nh.\
Phần
vốn
bố
trí kế
hoạc
h, thực
hiệ
n và
giả
i ngâ
n hà
ng năm
quy
đổi
theo
Việ
t Nam
đồn
g tín
h đế
n thời
điể
m th
anh
toán
. 2/
4
15
15
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 15
Mẫu
biể
u số
34
TÌN
H H
ÌNH
THỰ
C H
IỆN
CÁ
C DỰ
ÁN
ĐẦ
U TƯ
TỪ
VỐ
N O
DA
VÀ
VỐ
N V
AY
ƯU
ĐÃ
I NĂ
M...
.. V
À DỰ
KIẾ
N KẾ
HOẠ
CH
NĂ
M...
..
(Dùn
g ch
o U
BND
tỉnh
, thà
nh p
hố trực
thuộ
c Tr
ung ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
) Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng
Thực
hiệ
n nă
m...
... (năm
trướ
c)
Kế
hoạc
h nă
m...
.. (năm
hiệ
n hà
nh)
được
gia
o G
iải n
gân
từ 1
/1/năm
.... (
năm
hiệ
n hà
nh)
đến
30/6
/năm
.....
(năm
hiệ
n hà
nh)
Ước
thực
hiệ
n nă
m...
.. (năm
hiệ
n hà
nh)
Dự
kiến
kế
hoạc
h đầ
u tư
phá
t triể
n ng
uồn
NSN
N năm
.....
(năm
kế
hoạc
h)
Tron
g đó
: Tr
ong đó
: Tr
ong đó
: Tr
ong đó
: Tr
ong đó
: Vốn
đối
ứng
Vốn
đối
ứng
Vốn
đối
ứng
Vốn
đối
ứng
Vốn
đối
ứng
Tr
ong đó
Tr
ong đó
Tr
ong đó
Tr
ong đó
Tr
ong đó
Tổ
ng
số (tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổ
ng
số
NST
WTP
CP
Vốn
nướ
c ng
oài cấp
ph
át từ
N
STW
(tí
nh th
eo
tiền
Việ
t)
Tổng
số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổ
ng
số
NST
WTP
CP
Vốn
nướ
c ng
oài cấp
ph
át từ
N
STW
(tí
nh th
eo
tiền
Việ
t)
Tổng
số
(tất cả
các
nguồ
n vố
n)
Tổng
số
N
STW
TPC
P
Vốn
nướ
c ng
oài cấp
ph
át từ
N
STW
(tí
nh th
eo
tiền
Việ
t)
Tổng
số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổ
ng
số
NST
WTP
CP
Vốn
nước
ng
oài cấp
ph
át từ
N
STW
(tí
nh th
eo
tiền
Việ
t)
Tổng
số
(tấ
t cả
cá
c ng
uồn
vốn)
Tổng
số
N
STW
Tron
g đó
: th
u hồ
i cá
c khoản
vố
n ứn
g trước
Vốn
nước
ng
oài cấp
ph
át từ
N
STW
(tí
nh th
eo
tiền
Việ
t)
Ghi
ch
ú
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
3/4
16
16
16 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu
biể
u số
34
TÌN
H H
ÌNH
THỰ
C H
IỆN
CÁ
C DỰ
ÁN
ĐẦ
U TƯ
TỪ
VỐ
N O
DA
VÀ
VỐ
N V
AY
ƯU
ĐÃ
I NĂ
M...
.. V
À DỰ
KIẾ
N KẾ
HOẠ
CH
NĂ
M...
..
(Dùn
g ch
o U
BND
tỉnh
, thà
nh p
hố trực
thuộ
c Tr
ung ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
) Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng
Thực
hiệ
n nă
m...
... (năm
trướ
c)
Kế
hoạc
h nă
m...
.. (năm
hiệ
n hà
nh)
được
gia
o G
iải n
gân
từ 1
/1/năm
.... (
năm
hiệ
n hà
nh)
đến
30/6
/năm
.....
(năm
hiệ
n hà
nh)
Ước
thực
hiệ
n nă
m...
.. (năm
hiệ
n hà
nh)
Dự
kiến
kế
hoạc
h đầ
u tư
phá
t triể
n ng
uồn
NSN
N năm
.....
(năm
kế
hoạc
h)
Tron
g đó
: Tr
ong đó
: Tr
ong đó
: Tr
ong đó
: Tr
ong đó
: Vốn
đối
ứng
Vốn
đối
ứng
Vốn
đối
ứng
Vốn
đối
ứng
Vốn
đối
ứng
Tr
ong đó
Tr
ong đó
Tr
ong đó
Tr
ong đó
Tr
ong đó
Tổ
ng
số (tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổ
ng
số
NST
WTP
CP
Vốn
nướ
c ng
oài cấp
ph
át từ
N
STW
(tí
nh th
eo
tiền
Việ
t)
Tổng
số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổ
ng
số
NST
WTP
CP
Vốn
nướ
c ng
oài cấp
ph
át từ
N
STW
(tí
nh th
eo
tiền
Việ
t)
Tổng
số
(tất cả
các
nguồ
n vố
n)
Tổng
số
N
STW
TPC
P
Vốn
nướ
c ng
oài cấp
ph
át từ
N
STW
(tí
nh th
eo
tiền
Việ
t)
Tổng
số
(tất
cả
các
ng
uồn
vốn)
Tổ
ng
số
NST
WTP
CP
Vốn
nước
ng
oài cấp
ph
át từ
N
STW
(tí
nh th
eo
tiền
Việ
t)
Tổng
số
(tấ
t cả
cá
c ng
uồn
vốn)
Tổng
số
N
STW
Tron
g đó
: th
u hồ
i cá
c khoản
vố
n ứn
g trước
Vốn
nước
ng
oài cấp
ph
át từ
N
STW
(tí
nh th
eo
tiền
Việ
t)
Ghi
ch
ú
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
.....,
ngà
y....
thán
g....
năm
......
T
M. Ủ
Y B
AN
NH
ÂN
DÂ
N
CHỦ
TỊC
H
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
4/4
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 17 UBND TỈNH (THÀNH PHỐ):.................... Mẫu biểu số 35
DỰ TOÁN THU TỪ HOẠT ĐỘNG CUNG CẤP DỊCH VỤ CỦA ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP (KHÔNG BAO GỒM NGUỒN NSNN ĐẶT HÀNG, GIAO NHIỆM VỤ)
NĂM.... (Dùng cho UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: Triệu đồng
STT Nội dung Dự toán năm.... (năm hiện hành)
Ước thực hiện năm.... (năm hiện hành)
Dự toán năm.... (năm kế hoạch)
A B 1 2 3 TỔNG SỐ 1 Sự nghiệp giáo dục
2 Sự nghiệp đào tạo và dạy nghề
3 Sự nghiệp khoa học và công nghệ
4 Sự nghiệp y tế
5 Sự nghiệp văn hóa thông tin
6 Sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
7 Sự nghiệp thể dục thể thao
8 Sự nghiệp bảo vệ môi trường
9 Sự nghiệp bảo đảm xã hội
.....
Ghi chú: Không bao gồm các khoản thuế, lệ phí, phí phải nộp NSNN (nếu có) và chi phí thu ....., ngày.... tháng.... năm...... TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH (Ký tên, đóng dấu)
18 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 Bộ, cơ quan Trung ương:............................ Chương:.........................................................
Mẫu biểu số 36
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM......... Đơn vị: (Đơn vị sử dụng ngân sách) Mã số: (Đơn vị sử dụng ngân sách) Mã KBNN nơi giao dịch (Kèm theo quyết định (theo mẫu A) số:.............. của.............) Đơn vị: triệu đồng
STT Nội dung Tổng số I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 1 Số thu phí, lệ phí
1.1 Lệ phí Lệ phí A Lệ phí B .....................
1.2 Phí Phí A Phí B ..................... 2 Chi từ nguồn thu phí được để lại
2.1 Chi sự nghiệp............................. a Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
2.2 Chi quản lý hành chính a Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 3 Số phí, lệ phí nộp NSNN
3.1 Lệ phí Lệ phí A Lệ phí B .....................
3.2 Phí Phí A Phí B .....................
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 1 Chi quản lý hành chính
1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 2 Nghiên cứu khoa học
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
2.2 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
3.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
4.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 5 Chi bảo đảm xã hội
5.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 6 Chi sự nghiệp kinh tế
6.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
7.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
8.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
9.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao
10.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
....................
Ghi chú:
- Trong trường hợp ủy quyền cho các đơn vị dự toán cấp II phân bổ và giao dự toán cho các đơn vị sử dụng ngân sách thì do thủ trưởng đơn vị dự toán cấp II ký theo ủy quyền của thủ trưởng đơn vị dự toán cấp I.
- Chi tiết: các khoản chi bằng lệnh chi tiền; ghi thu ghi chi các dự án ODA.
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 19 Bộ, cơ quan Trung ương:............................ Chương:.........................................................
Mẫu biểu số 37
PHÂN BỔ DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM......... (Kèm theo quyết định (theo mẫu A ) số:.............. của .............)
(Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính, Kho bạc Nhà nước) Đơn vị: triệu đồng
Chi tiết theo đơn vị sử dụng (1) STT Nội dung Tổng sốĐơn vị A Đơn vị B Đơn vị .....
A B 1 2 3 4 I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 1 Số thu phí, lệ phí
1.1 Lệ phí Lệ phí A Lệ phí B .....................
1.2 Phí Phí A Phí B ..................... 2 Chi từ nguồn thu phí được để lại
2.1 Chi sự nghiệp........................................ a Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
2.2 Chi quản lý hành chính a Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 3 Số phí, lệ phí nộp NSNN
3.1 Lệ phí Lệ phí A Lệ phí B .....................
3.2 Phí Phí A Phí B .....................
II Dự toán chi ngân sách nhà nước (2) 1 Chi quản lý hành chính
1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 2 Nghiên cứu khoa học
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
2.2 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
3.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
4.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 5 Chi bảo đảm xã hội
5.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 6 Chi sự nghiệp kinh tế
6.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
7.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
8.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn
9.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao
10.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
.................... Mã số đơn vị sử dụng NSNN Mã số Kho bạc Nhà nước nơi giao dịch
Ghi chú: (1) Nếu số đơn vị trực thuộc nhiều, có thể đổi chỉ tiêu theo cột ngang thành chỉ tiêu theo hàng dọc; tổng hợp cả số phân bổ của các đơn vị tổ chức theo ngành dọc đã ủy quyền cho các đơn vị cấp II phân bổ và giao dự toán ngân sách cho các đơn vị sử dụng ngân sách trực thuộc. (2) Đối với các nhiệm vụ chi cấp phát bằng hình thức lệnh chi tiền phải chi tiết vào từng lĩnh vực chi, phần kinh phí không thực hiện tự chủ (kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên).
20
20
20 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu
biể
u số
38
Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g:...
......
......
. C
hươn
g:...
......
......
......
......
......
......
.....
T
HU
YẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I SỰ
NG
HIỆ
P G
IÁO
DỤ
C - Đ
ÀO
TẠ
O V
À DẠ
Y N
GHỀ
(Dùn
g ch
o cá
c bộ
, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng Ước
thực
hiệ
n nă
m...
. (nă
m h
iện
hành
) Chi
Tổn
g ng
uồn
tài c
hính
của
đơn
vị
Chi
từ n
guồn
thu đư
ợc để
lại
Chi
từ n
guồn
NSN
N hỗ
trợ
Chi
thườ
ng
xuyê
n
Chi
phí
chư
a kế
t cấu
tron
g gi
á, p
hí dịc
h vụ
sự
ngh
iệp
công
Kin
h ph
í thự
c hiện
các
chí
nh
sách
cho
học
sinh
, sin
h vi
ên
Chi
khô
ng th
ường
xuy
ên
STT
T
ên đơn
vị
Tổn
g cộ
ng
Dự
toán
N
SNN
gi
ao
Thu
từ
các
hoạt
độ
ng
cung
cấp
dị
ch vụ
công
theo
kh
ung
giá
NN
quy
đị
nh
Thu
dị
ch vụ
tuyể
n si
nh
Thu
từ
các
hoạt
độ
ng
dịch
vụ
khác
Tổn
g cộ
ng
Quỹ
lươn
g
Chi
hoạ
t độ
ng
chuy
ên
môn
, chi
ph
í quả
n lý
Chi
kh
ông
TX
Tổn
g cộ
ng
Quỹ
lươn
g
Chi
hoạ
t độ
ng
chuy
ên
môn
, chi
ph
í quả
n lý
Cấp
bù
học
phí
cho
học
sinh
, si
nh
viên
Cấp
bù
ki
nh
phí
sinh
vi
ên sư
phạm
Chí
nh
sách
ch
o họ
c si
nh
dân
tộc
Chí
nh
sách
khá
c đư
ợc n
hà
nước
cấp
ki
nh
phí..
..
Vốn
đố
i ứn
g cá
c dự
án
O
DA
Các
Đề
án
được
Thủ
tướn
g C
hính
phủ
gi
ao (c
hi
tiết từn
g Đề
án)
Hỗ
trợ
KP
khôn
g thườ
ng
xuyê
n kh
ác
C
hênh
lệ
ch
thu
- ch
i
A
B
1=2+
3+4+
52
3
4
5
6=
7+8+
97
8 9
10=1
1 +.
..+19
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Tổn
g cộ
ng
-
-
-
-
-
I Đơn
vị tự đả
m bảo
kin
h ph
í hoạ
t độn
g thườ
ng x
uyên
và
chi đầu
tư
-
-
1
Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
.....
II
Đơn
vị tự đả
m bảo
kin
h ph
í hoạ
t độn
g thườ
ng x
uyên
-
-
1 Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
.....
III
Đơn
vị tự đả
m bảo
một
phầ
n ki
nh p
hí h
oạt độn
g
1
Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
....
IV
Đơn
vị d
o N
SNN
đảm
bảo
kin
h ph
í hoạ
t độn
g
-
1 Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
.....
V
Các
đơn
vị k
hác
-
-
1
Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
.....
1/2
21
21
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 21
Mẫu
biể
u số
38
Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g:...
......
......
. C
hươn
g:...
......
......
......
......
......
......
.....
T
HU
YẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I SỰ
NG
HIỆ
P G
IÁO
DỤ
C - Đ
ÀO
TẠ
O V
À DẠ
Y N
GHỀ
(Dùn
g ch
o cá
c bộ
, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng Dự
toán
năm
nay
II. D
ự to
án c
hi
I. Tổn
g ng
uồn
tài c
hính
của
đơn
vị
Chi
từ n
guồn
thu đư
ợc để
lại
Chi
từ n
guồn
NSN
N hỗ
trợ
Chi
thườ
ng
xuyê
n
Chi
phí
chưa
kết
cấu
trong
giá,
phí dịch
vụ
sự ng
hiệp
công
Kin
h ph
í thự
c hiện
các
chí
nh
sách
cho
học
sinh
, sin
h vi
ên
Chi
khô
ng th
ường
xu
yên
STT
T
ên đơn
vị
Tổn
g cộ
ng
Dự
toán
N
SNN
gi
ao
Thu
từ
các
hoạt
độ
ng
cung
cấp
dị
ch vụ
công
th
eo
khun
g gi
á N
N
quy đị
nh
Thu
dị
ch vụ
tuyể
n si
nh
Thu
từ
các
hoạt
độ
ng
dịch
vụ
khác
Tổn
g cộ
ng
Quỹ
lươn
g
Chi
hoạt
độ
ng
chuy
ên
môn
, chi
ph
í quản
lý
Chi
kh
ông
TX
Tổn
g cộ
ng
Quỹ
lươn
g
Chi
hoạ
t độ
ng
chuy
ên
môn
, chi
ph
í quả
n lý
Cấp
bù
học
ph
í cho
họ
c si
nh,
sinh
vi
ên
Cấp
bù
ki
nh
phí
sinh
vi
ên sư
phạm
Chí
nh
sách
ch
o họ
c si
nh
dân
tộc
Chí
nh
sách
kh
ác
được
nhà
nư
ớc cấp
ki
nh
phí…
.
Vốn
đố
i ứn
g cá
c dự
án
O
DA
Các
Đề
án đượ
c T
hủ
tướn
g C
hính
phủ
giao
(c
hi tiết
từ
ng Đề
án)
Hỗ
trợ
KP
khôn
g thườ
ng
xuyê
n kh
ác
Dự
kiến
ch
ênh
lệch
th
u -
chi
A
B
21=2
1+...
+24
22
23
24
25
26=2
7+28
+29
27
28
29
30=3
1+…
39
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
Tổn
g cộ
ng
-
-
- -
-
I Đơn
vị
tự đảm
bảo
kin
h ph
í hoạt
độn
g thườ
ng
xuyê
n và
chi
đầu
tư
-
-
1 Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
…..
II Đơn
vị
tự đảm
bảo
kin
h ph
í hoạt
độn
g thườ
ng
xuyê
n
-
-
1 Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
…..
III
Đơn
vị tự đả
m bảo
một
phầ
n ki
nh p
hí h
oạt đ
ộng
1 Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
….
IV Đơn
vị d
o N
SNN
đảm
bảo
kin
h ph
í hoạ
t độn
g
-
1
Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
…..
V
Các
đơn
vị k
hác
-
-
1 Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
…..
2/2
22 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 Bộ, cơ quan Trung ương:.......... Mẫu biểu số 39.1Chương:.......................................
THUYẾT MINH TỔNG HỢP PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI SỰ NGHIỆP KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NĂM.....
(Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính) Đơn vị tính: triệu đồng
Trong đó
TT Nội dung Dự toán
giao năm......
Tổng số phân bổ đợt...
Đơn vị A
Đơn vị B ....
Dự toán còn lại chưa
phân bổA B 1 2 3 4 5 6 Tổng số
I Kinh phí thực hiện nhiệm vụ KHCN (chi tiết theo loại, khoản)
I.1 Nhiệm vụ KHCN cấp quốc gia Loại...... Khoản........ (ví dụ Loại 370 Khoản 371)
1 Nhiệm vụ chuyển tiếp từ năm trước 1.1 Kinh phí khoán chi 1.2 Kinh phí không khoán chi 2 Nhiệm vụ bắt đầu thực hiện từ năm nay
2.1 Kinh phí khoán chi 2.2 Kinh phí không khoán chi ... I.2 Nhiệm vụ KHCN cấp bộ
Loại...... Khoản........ (ví dụ Loại 370 Khoản 371) 1 Nhiệm vụ chuyển tiếp từ năm trước
1.1 Kinh phí khoán chi 1.2 Kinh phí không khoán chi 2 Nhiệm vụ bắt đầu thực hiện từ năm nay
2.1 Kinh phí khoán chi 2.2 Kinh phí không khoán chi ... I.3 Nhiệm vụ KHCN cấp cơ sở
Loại...... Khoản........ (ví dụ Loại 370 Khoản 371) 1 Nhiệm vụ chuyển tiếp từ năm trước
1.1 Kinh phí khoán chi 1.2 Kinh phí không khoán chi 2 Nhiệm vụ bắt đầu thực hiện từ năm nay
2.1 Kinh phí khoán chi 2.2 Kinh phí không khoán chi ...
1/2
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 23 Bộ, cơ quan Trung ương:.......... Mẫu biểu số 39.1Chương:.......................................
THUYẾT MINH TỔNG HỢP PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI SỰ NGHIỆP KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NĂM.....
(Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính) Đơn vị tính: triệu đồng
Trong đó
TT Nội dung Dự toán
giao năm......
Tổng số phân bổ đợt...
Đơn vị A
Đơn vị B ....
Dự toán còn lại chưa
phân bổA B 1 2 3 4 5 6 II Kinh phí thường xuyên (chia theo Loại, Khoản) Loại...... Khoản........ (ví dụ Loại 370 Khoản 371)
A1 Tiền lương và hoạt động bộ máy Kinh phí tự chủ tài chính Kinh phí không tự chủ tài chính
1 Tiền lương, tiền công 2 Hoạt động bộ máy
A2 Hoạt động thường xuyên theo chức năng Kinh phí tự chủ tài chính Kinh phí không tự chủ tài chính
A3 Kinh phí thường xuyên khác (kinh phí không tự chủ)
III Kinh phí không thường xuyên (chia theo Loại, Khoản)
A1 Hợp tác quốc tế 1 - Đoàn ra 2 - Đoàn vào 3 - Hội nghị, Hội thảo quốc tế tổ chức tại VN 4 - Niên liễm tham gia các tổ chức quốc tế 5 - Vốn đối ứng thực hiện các dự án nước ngoài
A2 Tăng cường cơ sở vật chất, trang thiết bị cho các cơ quan KHCN
1 Tăng cường cơ sở vật chất, trang thiết bị cho các cơ quan KHCN chuyển tiếp từ năm trước
2 Tăng cường cơ sở vật chất, trang thiết bị cho các cơ quan KHCN thực hiện từ năm nay
A3 Sửa chữa, chống xuống cấp 1 Sửa chữa, chống xuống cấp chuyển tiếp từ năm trước 2 Sửa chữa, chống xuống cấp thực hiện từ năm nay
2/2
24 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu biểu số 39.2 Bộ, cơ quan Trung ương:........... Chương:.......................................
THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI SỰ NGHIỆP KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
NĂM....... (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: triệu đồngTổng kinh phí đã phê duyệt thưc hiện nhiệm vụ
Nguồn NSNN Nguồn khác
TT Nội dung
Quyết định phê
duyệt nhiệm vụ (số ngày
tháng năm)
Thời gian thực hiện
Tổng số Tổng
số
Đã bố trí (Cụ thể theo từng năm đối với
nhiệm vụ thực hiện nhiều năm)
Dự kiến
phân bổ đợt này
Số còn lại
Số đã thực hiện năm
trước
Dự kiến thực hiện
của năm..... (năm hiện
hành)
Đơn vị chủ trì
A B 1 2 3 4 5 6 7=4-5-6 8 9 10 Tổng cộng A Nhiệm vụ KHCN cấp quốc gia I Nhiệm vụ chuyển tiếp Loại.... Khoản.... 1 Tên đơn vị dự toán
1.1 Nhiệm vụ.... 1.2 Nhiệm vụ....
.... 2 Tên đơn vị dự toán ....
II Nhiệm vụ mở mới Loại.... Khoản.... 1 Tên đơn vị dự toán
1.1 Nhiệm vụ.... 1.2 Nhiệm vụ....
.... 2 Tên đơn vị dự toán .... B Nhiệm vụ KHCN cấp Bộ
(Thuyết minh chi tiết tương tự như nội dung chi nhiệm vụ KHCN cấp Quốc gia)
... C Nhiệm vụ KHCN cấp cơ sở
(Thuyết minh chi tiết tương tự như nội dung chi nhiệm vụ KHCN cấp Quốc gia)
D Các hoạt động thường xuyên theo chức năng
1 Tên đơn vị dự toán 1.1 Nhiệm vụ.... 1.2 Nhiệm vụ....
....
E
Các hoạt động không thường xuyên khác được cơ quan có thẩm quyền giao (Hợp tác quốc tế, Tăng cường năng lực, sửa chữa chống xuống cấp,...
1 Tên đơn vị dự toán 1.1 Nhiệm vụ.... 1.2 Nhiệm vụ....
25
25
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 25
Mẫu
biể
u số
40.
1 Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g:...
......
......
. C
hươn
g:...
......
......
......
......
......
......
.....
TH
UYẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I SỰ
NG
HIỆ
P Y
TẾ
- K
HỐ
I CÁ
C ĐƠ
N VỊ Y
TẾ
DỰ
PH
ÒN
G NĂ
M...
..
(Dùn
g ch
o cá
c bộ
, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ngƯỚ
C T
HỰ
C H
IỆN
NĂ
M…
. (NĂ
M H
IỆN
HÀ
NH
)
Người
lao độ
ng
Quỹ
lươn
g C
hi n
hiệm
vụ
thườ
ng x
uyên
C
hi n
hiệm
vụ
khôn
g thườ
ng x
uyên
Bổ
sung
tron
g nă
m
Tron
g đó
Số lượn
g ngườ
i là
m v
iệc
(b
iên
chế)
S TT
T
ên đơn
vị
Kế
hoạc
h C
ó mặt
Hợp
đồ
ng
68
Cộn
g
Quỹ
lươn
g bi
ên c
hế
có mặt
Quỹ
lươn
g HĐ
68
Tỷ lệ
N
SNN
hỗ
trợ tiền
lươn
g
Địn
h mức
chi
ch
uyên
m
ôn
Địn
h mức
m
ua sắ
m,
sửa
chữa
thườ
ng
xuyê
n
Tổn
g dự
to
án c
hi
NSN
N
được
sử
dụng
tron
g nă
m
Dự
toán
ch
i NSN
N
giao
đầu
nă
m
Cộn
g
Chi
lươn
g th
eo
chế độ
Phòn
g chốn
g dị
ch
Chi
hoạ
t độ
ng
thườ
ng
xuyê
n ch
uyên
m
ôn
Chi
đặc
th
ù, lấ
y mẫu
, thử
mẫu
, k.tr
a chất
lượn
g SP
, hàn
g hó
a
Cộn
g
Mua
sắ
m,
sửa
chữa
thườ
ng
xuyê
n
Theo
cá
c D
A
được
du
yệt
Cộn
g Thườ
ng
xuyê
n
Khô
ng
thườ
ng
xuyê
n
Tổn
g th
u ph
í và
thu
khác
Phí
Thu
hoạt
độ
ng
dịch
vụ
Thu
khác
Lệ
phí
A
B
1 2
3 4=
5+6
5 6
7 8
9 10
=11+
2011
=12+
1712
=13+
..16
13
14
15
16
17=8
+98
19
20=2
1+22
21
22
23
2425
26
27
A
Ph
ân bổ
theo
đơn
vị
I Đơn
vị tự
bảo đả
m c
hi th
ường
xu
yên
và c
hi đầu
tư
Tên đơ
n vị
II
Đơn
vị tự
bảo đả
m c
hi th
ường
xu
yên
Tên đơ
n vị
III
Đơn
vị
tự bảo
đảm
một
phầ
n ch
i thư
ờng
xuyê
n
Tê
n đơ
n vị
IV
Đơn
vị d
o N
SNN
bảo
đảm
toàn
bộ
chi t
hườn
g xu
yên
Tên đơ
n vị
B
Các
nhiệm
vụ,
Đề
án c
hưa
phân
bổ
lần
này
Đề
án…
N
hiệm
vụ…
Tổn
g cộ
ng
G
hi c
hú:
Các
nhiệm
vụ,
đề
án th
uyết
min
h ch
i tiế
t (mức
dự
toán
đã được
duyệt
, đã
bố tr
í, bố
trí lần
này
) Trườ
ng hợp
đơn
vị t
hực
hiện
theo
cơ
chế
giao
nhiệm
vụ,
đặt
hàn
g cầ
n th
uyết
min
h cụ
thể
số lượn
g và
địn
h mức
phâ
n bổ
1/2
26
26
26 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu
biể
u số
40.
1
T
HU
YẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I SỰ
NG
HIỆ
P Y
TẾ
- K
HỐ
I CÁ
C ĐƠ
N VỊ Y
TẾ
DỰ
PH
ÒN
G NĂ
M...
..
(Dùn
g ch
o cá
c bộ
, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ngDỰ
TO
ÁN
NĂ
M P
HÂ
N BỔ
(the
o từ
ng đợt
phâ
n bổ
)
Người
lao độ
ng
Quỹ
lươn
g C
hi th
ường
xuy
ên
Chi
khô
ng th
ường
xuy
ênTr
ong đó
Biê
n chế
STT
T
ên đơn
vị
Kế
hoạc
hC
ó mặt
Hợp
đồ
ng
68
Cộn
g
Quỹ
lươn
g bi
ên c
hế
có mặt
Quỹ
lươn
g HĐ
68
Tỷ lệ
hỗ
trợ
lươn
g
Địn
h mức
ch
i ch
uyên
m
ôn
Địn
h mức
m
ua
sắm
, sửa
chữa
thườ
ng
xuyê
n
Dự
toán
ch
i NSN
N
năm
nay
Cộn
g
Chi
lươn
g th
eo
chế
độ
Phòn
g chốn
g dị
ch
Chi
ch
uyên
m
ôn
theo
Đ
M
Chi
đặc
th
ù, lấ
y mẫu
, thử
mẫu
, k.tr
a chất
lượn
g SP
, hàn
g hó
a
Cộn
g
Mua
sắ
m,
sửa
chữa
thườ
ng
xuyê
n
Các
D
A
được
du
yệt
Tổn
g th
u ph
í và
thu
khác
Ph
í
Thu
hoạt
độ
ng
dịch
vụ
Thu
khác
Lệ
phí
Tỷ
lệ (%
) ch
i NSN
N
năm
nay
so
với
năm
trướ
c
liề
n kề
A
B
28
29
30
31=3
2+33
32
33
34
35
36
37=3
8+43
38=3
9+..4
2 39
40
41
42
43
=44+
4544
45
46
47
48
49
50
51
=37/
11
A
Phân
bổ
theo
đơn
vị
I Đơn
vị tự
bảo đả
m ch
i thườn
g xu
yên
và ch
i đầu
tư
Tê
n đơ
n vị
II
Đơn
vị tự
bảo đả
m c
hi th
ường
xuy
ên
Tê
n đơ
n vị
III
Đơn
vị tự
bảo đả
m một
phầ
n ch
i thư
ờng
xuyê
n
Tê
n đơ
n vị
IV
Đơn
vị d
o NSN
N bảo
đảm
toàn
bộ c
hi thườ
ng x
uyên
Tê
n đơ
n vị
B
Các
nhiệm
vụ,
Đề
án c
hưa
phân
bổ
lần
này
Đề
án…
N
hiệm
vụ…
Tổn
g cộ
ng
2/2
27
27
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 27
Mẫu
biể
u số
40.
2 Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g:...
......
......
. C
hươn
g:...
......
......
......
......
......
......
.....
TH
UYẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I SỰ
NG
HIỆ
P Y
TẾ
- K
HỐ
I ĐƠ
N VỊ K
HÁ
M BỆ
NH
, CHỮ
A BỆ
NH
NĂ
M...
..
(Dùn
g ch
o cá
c bộ
, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ngƯỚ
C T
HỰ
C H
IỆN
NĂ
M...
.. (NĂ
M H
IỆN
HÀ
NH
)
Người
lao độ
ng
Quỹ
lươn
g (k
hông
bao
gồ
m h
oạt độn
g dị
ch vụ)
Giườn
g bệ
nh
KH
Tr
ong đó
:
Số lượn
g ngườ
i làm
việ
c (b
iên
chế)
Địn
h mức
phâ
n bổ
NSN
N
của
cấp
có thẩm
quyền
T
T
Tên
đơn
vị
Kế
hoạc
h C
ó mặt
Hợp
đồ
ng
68
Cộn
g
Quỹ
lươn
g bi
ên c
hế
có mặt
Quỹ
lươn
g HĐ
68
Tổn
g G
B
trong
đó
GB
tăng
(+
), giảm
(-)
tron
g nă
m
Tiền
lươn
g
Chi
thườ
ng
xuyê
n
Chi
mua
sắ
m, sửa
chữa
TỔ
NG
N
GUỒ
N
NSN
N ĐƯỢ
C
SỬ DỤ
NG
T
RO
NG
NĂ
M
DỰ
T
OÁ
N
NSN
N
GIA
O
ĐẦ
U
NĂ
M
Chi
nhiệm
vụ
thườ
ng
xuyê
n Tiền
lươn
g
Chi
thườ
ng
xuyê
n
Các
kh
oản
chi đặc
th
ù
Khá
c (P
hụ
c ấp đặ
c thù
th
eo QĐ
73,
QĐ
46,
N
ghị địn
h 11
6)
A
B
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
11
12
=13+
24
13=1
4+19
14=1
5+..1
815
=4*9
16
17
18
A
Phân
bổ
theo
đơn
vị
I Đơn
vị
tự b
ảo đảm
chi
thư
ờng
xuyê
n và
chi
đầu
tư
Tê
n đơ
n vị
II Đơn
vị
tự b
ảo đảm
chi
thư
ờng
xuyê
n
Tên đơ
n vị
III
Đơn
vị
tự bảo
đảm
một
phầ
n ch
i thườ
ng x
uyên
Tên đơ
n vị
IV Đơn
vị d
o N
SNN
bảo
đảm
toàn
bộ
chi t
hườn
g xu
yên
Tê
n đơ
n vị
B
Các
nhiệm
vụ,
Đề
án c
hưa
phân
bổ
lần
này
Đề
án…
Nhiệm
vụ…
Tổn
g cộ
ng
Ghi
chú
: C
ác n
hiệm
vụ,
đề
án th
uyết
min
h ch
i tiế
t (mức
dự
toán
đã được
duyệt
, đã
bố tr
í, bố
trí lần
này
) Trườ
ng hợp
đơn
vị t
hực
hiện
theo
cơ
chế
giao
nhiệm
vụ,
đặt
hàn
g cầ
n th
uyết
min
h cụ
thể
số lượn
g và
địn
h mức
phâ
n bổ
1/4
28
28
28 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu
biể
u số
40.
2
TH
UYẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I SỰ
NG
HIỆ
P Y
TẾ
- K
HỐ
I ĐƠ
N VỊ K
HÁ
M BỆ
NH
, CHỮ
A BỆ
NH
NĂ
M...
..
(Dùn
g ch
o cá
c bộ
, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng Ư
ỚC
THỰ
C H
IỆN
NĂ
M…
.. (NĂ
M H
IỆN
HÀ
NH
) Tr
ong đó
Bổ
sung
tron
g nă
m
Tron
g đó
Thu
từ n
gười
bện
h có
thẻ
BH
YT
T
hu từ
người
bện
h
khôn
g có
thẻ
BH
YT
TT
T
ên đơn
vị
Chi
nhiệm
vụ
khô
ng
thườ
ng
xuyê
n
Đề
án
bệnh
việ
n vệ
tỉnh
, 18
16…
Mua
sắm
đặ
c th
ù th
eo Đề
án, n
hiệm
vụ
khá
c
Mua
sắm
, sử
a chữa
TS
CĐ
thườ
ng
xuyê
n
Cộn
g
Nhiệm
vụ
thườ
ng
xuyê
n
Nhiệm
vụ
kh
ông
thườ
ng
xuyê
n
Tổn
g số
thu
sự n
ghiệ
p Cộn
g
Thuố
c,
máu
, dị
ch
truyề
n,…
Phần
thu
do kết
cấ
u tiề
n lươn
g
Phần
thu
do
kết
cấu
th
êm c
hi
phí…
theo
lộ
trìn
h đ.
chỉn
h gi
á dị
ch vụ
KB,
CB
Còn
lạ
iCộn
g
Thuố
c,
máu
, dị
ch
truyề
n,…
Phần
th
u do
kết
cấu
tiền
lươn
g
Phần
thu
do kết
cấ
u th
êm
chi p
hí…
th
eo lộ
trì
nh
đ.chỉn
h gi
á dị
ch
vụ K
B,
CB
Còn
lạ
i
Thu
dị
ch
vụ
KB
, C
B
theo
yê
u cầ
u
Thu
SN
kh
ác
(số
bổ
sung
ng
uồn
KP)
Chê
nh
lệch
tiề
n lươn
g th
u đư
ợc
tron
g gi
á dị
ch
vụ K
B,
CB
và
quỹ
lươn
g
A
B 19
=20+
..23
20
21
23=7
*11
24=2
5+26
25
26
27=2
8+31
+34+
35
28=2
9+.
.32
29
30
31
3233
=34
+…37
34
35
36
37
38
39
40=3
0+35
-4
A
Phân
bổ
theo
đơn
vị
I Đơn
vị
tự bảo
đảm
chi
thư
ờng
xuyê
n và
chi
đầu
tư
Tê
n đơ
n vị
II
Đơn
vị
tự bảo
đảm
chi
thư
ờng
xuyê
n
Tê
n đơ
n vị
III
Đơn
vị tự
bảo đả
m m
ột p
hần
chi
thườ
ng x
uyên
Tê
n đơ
n vị
IV Đơn
vị
do N
SNN
bảo
đảm
toà
n bộ
chi
thườ
ng x
uyên
Tê
n đơ
n vị
B
Các
nhiệm
vụ,
Đề
án c
hưa
phân
bổ
lần
này
Đề
án…
N
hiệm
vụ…
Tổn
g cộ
ng
2/4
29
29
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 29
Mẫu
biể
u số
40.
2
TH
UYẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I SỰ
NG
HIỆ
P Y
TẾ
- K
HỐ
I ĐƠ
N VỊ K
HÁ
M BỆ
NH
, CHỮ
A BỆ
NH
NĂ
M...
..
(Dùn
g ch
o cá
c bộ
, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng
DỰ
TO
ÁN
NĂ
M P
HÂ
N BỔ
(TH
EO
TỪ
NG
ĐỢ
T P
HÂ
N BỔ
)
Người
lao độ
ng
Quỹ
lươn
g (k
hông
bao
gồm
hoạt
độn
g dị
ch vụ)
G
iườn
g bệ
nh
KH
Tr
ong đó
: Tr
ong đó
Số lượn
g ngườ
i làm
việc
(b
iên
chế)
Địn
h mức
phâ
n bổ
N
SNN
của
cấp
có
thẩm
quyền
T
T
Tên
đơn
vị
Kế
hoạc
h C
ó mặt
Hợp
đồ
ng
68
Cộn
g
Quỹ
lươn
g
biên
chế
có
mặt
Quỹ
lươn
g HĐ
68
Tổn
g G
B
trong
đó
GB
tăng
(+
), giảm
(-)
tron
g nă
m
Tiền
lươn
g
Chi
thườ
ng
xuyê
n
Chi
mua
sắ
m, sửa
chữa
TỔ
NG
N
GUỒ
N
NSN
N
ĐƯỢ
C
SỬ
DỤ
NG
T
RO
NG
NĂ
M
DỰ
T
OÁ
N
NSN
N
GIA
O
LẦ
N
NÀ
Y
Chi
nh
iệm
vụ
thườ
ng
xuyê
n
Tiền
lươn
g
Chi
thườ
ng
xuyê
n
Các
kh
oản
chi đặc
th
ù
Khá
c
(Ph ụ
cấp
đặ
c th
ù th
eo
QĐ
73,
QĐ
46)
Chi
nh
iệm
vụ
kh
ông
thườ
ng
xuyê
n
Đề
án
bệnh
viện
vệ
tỉnh,
18
16…
Mua
sắ
m đặc
th
ù th
eo
Đề
án,
nhiệ
m
vụ k
hác
Mua
sắ
m,
sửa
chữa
TS
CĐ
thườ
ng
xuyê
n
A
B
41
4243
44
=45+
4645
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
A
Phân
bổ
theo
đơn
vị
I Đơn
vị
tự bảo
đảm
chi
thư
ờng
xuyê
n và
chi
đầu
tư
Tê
n đơ
n vị
II
Đơ
n vị
tự bảo
đảm
chi thườ
ng xu
yên
Tê
n đơ
n vị
III
Đơn
vị tự
bảo đả
m một
phầ
n ch
i thườ
ng x
uyên
Tên đơ
n vị
IV Đơn
vị
do N
SNN
bảo
đảm
toà
n bộ
chi
thườ
ng x
uyên
Tên đơ
n vị
B
Các
nhiệm
vụ,
Đề
án c
hưa
phân
bổ
lần
này
Đề
án…
Nhiệm
vụ…
Tổn
g cộ
ng
3/4
30
30
30 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu
biể
u số
40.
2
TH
UYẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I SỰ
NG
HIỆ
P Y
TẾ
- K
HỐ
I ĐƠ
N VỊ K
HÁ
M BỆ
NH
, CHỮ
A BỆ
NH
NĂ
M...
..
(Dùn
g ch
o cá
c bộ
, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng
DỰ
TO
ÁN
NĂ
M P
HÂ
N BỔ
(TH
EO
TỪ
NG
ĐỢ
T P
HÂ
N BỔ
)
Tron
g đó
Thu
từ n
gười
bện
h có
thẻ
BH
YT
T
hu từ
người
bện
h kh
ông
có thẻ
BH
YT
TT
T
ên đơn
vị
Tổn
g số
thu
sự n
ghiệ
pCộn
g
Thuố
c,
máu
, dị
ch
truyề
n,…
Phần
th
u do
kế
t cấu
tiề
n lươn
g
Phần
thu
do kết
cấ
u th
êm c
hi
phí…
theo
lộ
trình
đ.c
hỉnh
giá
dị
ch vụ
KB
, CB
Còn
lạ
i Cộn
g Th
uốc,
m
áu, dịc
h tru
yền,
…
Phần
th
u do
kế
t cấu
tiề
n lươn
g
Phần
thu
do kết
cấ
u th
êm c
hi
phí…
theo
lộ
trình
đ.c
hỉnh
gi
á dị
ch vụ
KB
, C
B
Còn
lạ
i
Thu
dị
ch vụ
KB
, CB
th
eo
yêu
cầu
Thu
SN
kh
ác
(số
bổ
sung
ng
uồn
KP)
Chê
nh
lệch
tiền
lươn
g th
u đư
ợc
tron
g gi
á dị
ch vụ
KB
, CB
và
quỹ
lươn
g
Tỷ
lệ
(%) c
hi
NSN
N
năm
nay
so
với
nă
m
trướ
c liề
n kề
A
B
63=6
4+69
+74
+75
64=6
5+..6
865
66
67
68
69
=70+
…73
70
71
72
73
74
75
76
77
A
Phân
bổ
theo
đơn
vị
I Đơn
vị tự
bảo đả
m c
hi th
ường
xuy
ên v
à ch
i đầu
tư
Tê
n đơ
n vị
II Đơn
vị tự
bảo đả
m c
hi thườ
ng x
uyên
Tê
n đơ
n vị
III
Đơn
vị tự
bảo đả
m m
ột p
hần
chi t
hườn
g xu
yên
Tê
n đơ
n vị
IV Đơn
vị
do N
SNN
bảo
đảm
toà
n bộ
chi
thườ
ng x
uyên
Tê
n đơ
n vị
B
Các
nhiệm
vụ,
Đề á
n chưa
phâ
n bổ
lần
này
Đề
án…
N
hiệm
vụ…
Tổn
g cộ
ng
4/4
31
31
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 31
Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g....
. C
hươn
g:…
…
TH
UYẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
DỰ
TO
ÁN
TH
U, C
HI S
Ự N
GH
IỆP
VĂ
N H
ÓA
, T
HÔ
NG
TIN
NĂ
M...
(D
ùng
cho
các
bộ, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Mẫu
biể
u số
41
Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Ước
thực
hiệ
n nă
m trướ
c I.
Tổn
g ng
uồn
tài c
hính
củ
a đơ
n vị
II
. Dự
toán
chi
Loạ
i - k
hoán
……
. C
hi thườ
ng x
uyên
C
hi k
hông
thườ
ng x
uyên
(*)
Tổn
g cộ
ng
Cộng
chi t
hườn
g xu
yên
Quỹ
lươn
g C
ác k
hoản
chi
thườ
ng
xuyê
n kh
ác
Cộn
g ch
i khô
ng
thườ
ng x
uyên
N
hiệm
vụ
chuyển
tiếp
củ
a nă
m trướ
c N
hiệm
vụ
phát
sinh
mới
tro
ng năm
ST
T
Nội
dun
g Đơn
vị
Tổn
g cộ
ng
Ngâ
n sá
ch
nhà
nước
Thu
ph
í đư
ợc
để
lại
Các
kh
oản
thu
khác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác N
SNN
cấ
p
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
III.
Chê
nh
lệch
th
u -
chi
A
B
1 2
3 4
5 6
7 8
9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
A
Tổn
g dự
toán
đư
ợc g
iao
B
Tổn
g ki
nh
phí p
hân
bổ
1 Đơn
vị A
2 Đơn
vị B
3 Đơn
vị C
…
.
C
Tổn
g dự
toán
chưa
phâ
n bổ
Tổn
g cộ
ng
(*) Đ
ối với
nhiệm
vụ
khôn
g thườ
ng x
uyên
thuyết
min
h ch
i tiế
t từn
g nh
iệm
vụ
(cun
g cấ
p qu
yết địn
h ph
ê du
yệt của
cấp
có
thẩm
quyền
và
các
hồ sơ
có
liên
quan
) làm
cơ
sở thẩm
địn
h ph
ân bổ.
1/2
32
32
32 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
T
HU
YẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
DỰ
TO
ÁN
TH
U, C
HI S
Ự N
GH
IỆP
VĂ
N H
ÓA
, T
HÔ
NG
TIN
NĂ
M...
(D
ùng
cho
các
bộ, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Mẫu
biể
u số
41
Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
nay
I.
Tổn
g ng
uồn
tài c
hính
củ
a đơ
n vị
II. D
ự to
án c
hi
Loạ
i - k
hoán
……
. C
hi thườ
ng x
uyên
C
hi k
hông
thườ
ng x
uyên
(*)
II. T
ổng
cộng
chi
SN
V
HT
T
Cộn
g ch
i thư
ờng
xuyê
n Q
uỹ lươn
g C
ác k
hoản
chi
thườ
ng
xuyê
n kh
ác
Cộn
g ch
i khô
ng
thườ
ng x
uyên
N
hiệm
vụ
chuyển
tiếp
củ
a nă
m trướ
c N
hiệm
vụ
phát
sinh
mới
tro
ng năm
ST
T
Nội
dun
g Đơn
vị
Tổn
g cộ
ng
Ngâ
n sá
ch
nhà
nước
Thu
ph
í đư
ợc
để lạ
i
Các
kh
oản
thu
khác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
III.
Chê
nh
lệch
th
u -
chi
A
B
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
A
Tổn
g dự
to
án đượ
c gi
ao
B
Tổng
kin
h ph
í phâ
n bổ
1
Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
3
Đơn
vị C
….
C
Tổn
g dự
to
án c
hưa
phân
bổ
Tổn
g cộ
ng
2/2
33
33
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 33
Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g....
. C
hươn
g:…
…
TỔ
NG
HỢ
P T
HU
YẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I SỰ
NG
HIỆ
P PH
ÁT
TH
AN
H,
TR
UYỀ
N H
ÌNH
, TH
ÔN
G TẤ
N NĂ
M...
(D
ùng
cho
các
bộ, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Mẫu
biể
u số
42
Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Ước
thực
hiệ
n nă
m h
iện
hành
II. Dự
toán
chi
I. Tổn
g ng
uồn
tài c
hính
của
đơn
vị
1. C
hi từ
nguồn
thu được
để
lại
2. C
hi từ
nguồn
NSN
N hỗ
trợ
Chi
thườ
ng x
uyên
Ch
i thườn
g xu
yên
Chi k
hông
thườ
ng
xuyê
n ST
T
Tên
đơn
vị
Tổn
g cộ
ng
Dự
toán
N
SNN
gi
ao
Thu
từ c
ác
hoạt
độn
g cu
ng cấp
dị
ch vụ
công
theo
kh
ung
giá
NN
quy
đị
nh
Thu
từ
các
hoạt
độ
ng dịc
h vụ
khá
c th
eo q
uy
định
của
ph
áp luật
Tổn
g cộ
ng
Quỹ
lươn
g (1
)
Quỹ
nh
uận
bút (
2)
Chi
hoạt
độ
ng
chuy
ên
môn
, ch
i phí
quản
lý
Chi
kh
ông
TX (3
)Tổ
ng cộn
g Q
uỹ
lươn
g (1
)
Quỹ
nh
uận
bút (
2)
Chi
hoạt
độ
ng
chuy
ên
môn
, ch
i phí
quản
lý
Vốn
đố
i ứn
g cá
c dự
án
OD
A
Các Đề
án đượ
c Thủ
tướn
g Ch
ính
phủ
giao
(4)
Hỗ
trợ
KP
khôn
g thườ
ng
xuyê
n kh
ác
(3)
III. C
hênh
lệ
ch th
u ch
i
A
B
1=2+
3+4
2
3
4
5=6+
...+9
6 7
8 9
10=1
1+...
+16
11
12
13
14
15
16
17=1
-5-1
0
Tổn
g cộ
ng
-
-
A
C
ÁC
ĐƠ
N VỊ T
HUỘ
C K
HỐ
I HÀ
NH
CH
ÍNH
1 Đơn
vị A
…
B
CÁ
C ĐƠ
N VỊ S
Ự N
GH
IỆP
I
Đơn
vị tự đả
m bảo
kin
h ph
í hoạ
t độn
g thườ
ng x
uyên
và
chi đầu
tư
-
1
Đơn
vị A
…
..
II Đơn
vị tự đả
m bảo
kin
h ph
í hoạ
t độn
g thườ
ng x
uyên
-
1 Đơn
vị A
…
..
III
Đơn
vị tự đả
m bảo
một
phầ
n ki
nh p
hí h
oạt độn
g
1 Đơn
vị A
…
.
IV Đơn
vị d
o N
SNN
đảm
bảo
kin
h ph
í hoạ
t độn
g
-
1 Đơn
vị A
…
..
C
CÁ
C ĐƠ
N VỊ K
HÁ
C
-
1
Đơn
vị A
…
..
(1) T
huyế
t min
h rõ
số b
iên
chế được
duyệt
, số
biên
chế
thực
tế, hệ
số lươn
g được
áp
dụng
và
các
chi p
hí tí
nh th
eo lươn
g.
(2) T
huyế
t min
h rõ
cơ
sở tí
nh to
án.
(3) K
èm th
eo hồ
sơ li
ên q
uan
thuyết
min
h cơ
sở p
hân
bổ n
hư: c
ác q
uyết
địn
h ph
ê du
yệt của
cấp
có
thẩm
quyền
, dự
toán
, kế
hoạc
h m
ua sắ
m đượ
c du
yệt …
. (4
) Thu
yết m
inh
chi t
iết từn
g Đề
án, căn
cứ
tính
toán
phâ
n bổ
.
1/2
34
34
34 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
TỔ
NG
HỢ
P T
HU
YẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I SỰ
NG
HIỆ
P PH
ÁT
TH
AN
H,
TR
UYỀ
N H
ÌNH
, TH
ÔN
G TẤ
N NĂ
M...
(D
ùng
cho
các
bộ, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Mẫu
biể
u số
42
Đơn
vị:
triệ
u đồ
n g
Dự
toán
năm
phâ
n bổ
II.
Dự
toán
chi
I.
Tổng
nguồn
tài c
hính
của
đơn
vị
1. C
hi từ
nguồn
thu được
để
lại
2. C
hi từ
nguồn
NSN
N hỗ
trợ
Chi
thườ
ng x
uyên
C
hi thườ
ng x
uyên
C
hi k
hông
thườ
ng x
uyên
STT
T
ên đơn
vị
Tổ
ng cộn
g
Dự
toán
N
SNN
gi
ao
Thu
từ c
ác
hoạt
độn
g cu
ng cấp
dị
ch vụ
công
theo
kh
ung
giá
NN
quy
đị
nh
Thu
từ c
ác
hoạt
độn
g dị
ch vụ
khác
theo
qu
y đị
nh
của
pháp
luật
Tổng
cộn
g Q
uỹ
lươn
g (1
)
Quỹ
nh
uận
bút (
2) C
hi h
oạt
động
ch
uyên
m
ôn, c
hi
phí q
uản
lý
Chi
kh
ông
TX (3
)Tổ
ng cộn
g Q
uỹ
lươn
g (1
)
Quỹ
nh
uận
bút (
2)
Chi
hoạ
t độ
ng
chuy
ên
môn
, chi
ph
í quả
n lý
Vốn
đố
i ứn
g cá
c dự
án
O
DA
Các
Đề
án đượ
c Thủ
tướn
g C
hính
phủ
giao
(4)
Hỗ
trợ
KP
khôn
g thườ
ng
xuyê
n kh
ác (3
)
III. C
hênh
lệ
ch th
u ch
i
A
B
18=1
9+20
+21
19
20
21
22=2
3+…
+26
23
24
25
26
27=2
8+…
+33
28
29
30
31
32
33
34=1
8-22
-27
Tổn
g cộ
ng
A
C
ÁC
ĐƠ
N VỊ T
HUỘ
C K
HỐ
I HÀ
NH
CH
ÍNH
1 Đơn
vị A
-
…
B
CÁ
C ĐƠ
N VỊ S
Ự N
GH
IỆP
I Đơn
vị tự đả
m bảo
kin
h ph
í hoạ
t độn
g thườ
ng
xuyê
n và
chi
đầu
tư
-
1
Đơn
vị A
…
..
II Đơn
vị tự đả
m bảo
kin
h ph
í hoạ
t độn
g thườ
ng
xuyê
n
1
Đơn
vị A
…
..
III
Đơn
vị tự đả
m bảo
một
phầ
n ki
nh p
hí h
oạt độn
g
-
1 Đơn
vị A
…
.
IV Đơn
vị d
o N
SNN
đảm
bảo
kin
h ph
í hoạ
t độn
g
-
1 Đơn
vị A
…
..
C
CÁ
C ĐƠ
N VỊ K
HÁ
C
1
Đơn
vị A
…
..
2/2
35
35
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 35
Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g....
. C
hươn
g:…
…
THU
YẾT
MIN
H P
HÂ
N BỔ
DỰ
TO
ÁN
TH
U, C
HI SỰ
NG
HIỆ
P TH
Ể DỤ
C T
HỂ
THA
O
NĂ
M...
(D
ùng
cho
các
bộ, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Mẫu
biể
u số
43
Đơn
vị:
triệ
u đồ
n g
Ước
thực
hiệ
n nă
m trướ
c Tổn
g ng
uồn
tài c
hính
của đơ
n vị
Dự
toán
chi
Tro
ng đ
ó C
hi thườ
ng x
uyên
C
hi k
hông
thườ
ng x
uyên
Tổn
g số
Cộn
g ch
i thư
ờng
xuyê
nQ
uỹ lươn
g C
ác k
hoản
chi
thườ
ng
xuyê
n kh
ác
Cộn
g ch
i khô
ng
thườ
ng x
uyên
N
hiệm
vụ
chuyển
tiếp
củ
a nă
m trướ
c N
hiệm
vụ
phát
sinh
mới
tron
g nă
m
STT
Nội
dun
g Đơn
vị
Tổn
g cộ
ng
Ngâ
n sá
ch
nhà
nước
Thu
ph
í đư
ợc
để lạ
i
Các
kh
oản
thu
khác
N
SNN
cấ
p
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ácN
SNN
cấ
p
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác N
SNN
cấ
p
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ácN
SNN
cấ
p
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
III.
Chê
nh
lệch
th
u-ch
i
A
Tổn
g dự
toán
đượ
c gi
ao
B Tổn
g ki
nh p
hí p
hân
bổ
1 Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
3
Đơn
vị C
….
C
Tổn
g dự
toán
chư
a ph
ân bổ
Tổn
g cộ
ng
(*) T
huyế
t min
h ch
i tiế
t từn
g nh
iệm
vụ:
cun
g cấ
p qu
yết địn
h ph
ê du
yệt của
cấp
có
thẩm
quyền
và
các
hồ sơ
có
liên
quan
1/
2
36
36
36 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
TH
UYẾT
MIN
H P
HÂ
N BỔ
DỰ
TO
ÁN
TH
U, C
HI SỰ
NG
HIỆ
P TH
Ể DỤ
C T
HỂ
THA
O
NĂ
M...
(D
ùng
cho
các
bộ, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Mẫu
biể
u số
43
Đơn
vị:
triệ
u đồ
n g
Dự
toán
phâ
n bổ
Tổn
g ng
uồn
tài c
hính
củ
a đơ
n vị
Dự
toán
chi
Tro
ng đ
ó C
hi thườ
ng x
uyên
C
hi k
hông
thườ
ng x
uyên
(*)
Tổn
g số
Cộn
g ch
i thư
ờng
xuyê
n Q
uỹ lươn
g C
ác k
hoản
chi
thườ
ng
xuyê
n kh
ác
Cộn
g ch
i khô
ng
thườ
ng x
uyên
N
hiệm
vụ
chuyển
tiếp
củ
a nă
m trướ
c N
hiệm
vụ
phát
sinh
mới
tron
g nă
m
STT
Nội
dun
g
Đơn
vị
Tổn
g cộ
ng
Ngâ
n sá
ch
nhà
nước
Thu
ph
í đư
ợc
để lạ
i
Các
kh
oản
thu
khác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
NSN
N
cấp
Nguồn
th
u ph
í được
để
lại
Nguồn
th
u kh
ác
III.
Chê
nh
lệch
th
u-ch
i
A
Tổn
g dự
toán
đượ
c gi
ao
B Tổn
g ki
nh p
hí p
hân
bổ
1 Đơn
vị A
2
Đơn
vị B
3
Đơn
vị C
….
C
Tổn
g dự
toán
chư
a ph
ân bổ
Tổn
g cộ
ng
2/2
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 37
Mẫu biểu số 44.1 Bộ, cơ quan Trung ương:... Chương:...
THUYẾT MINH PHÂN BỔ CHI SỰ NGHIỆP MÔI TRƯỜNG NĂM...... (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT Nội dung Ước thực hiện năm
trước
Dự toán giao
năm... A B 1 2 Tổng chi I Kinh phí chi thường xuyên
1 Kinh phí nhà nước đặt hàng, giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN (theo số lượng, khối lượng và đơn giá sản phẩm được cấp có thẩm quyền quyết định)
2 Kinh phí chi hoạt động thường xuyên bộ máy (theo số lượng viên chức, định mức phân bổ dự toán theo quyết định của cấp có thẩm quyền)
II Kinh phí chi nhiệm vụ không thường xuyên
1 Kinh phí thực hiện các chương trình, dự án, đề án, nhiệm vụ về bảo vệ môi trường (1)
a Dự án chuyển tiếp - Dự án A - Dự án.... b Dự án mở mới - Dự án A - Dự án....
2 Hỗ trợ xử lý cơ sở gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng thuộc khu vực công ích theo quyết định của cấp có thẩm quyền (1)
a Dự án chuyển tiếp - Dự án A - Dự án... b Dự án mở mới - Dự án A - Dự án.... 3 Chi các hoạt động khác (2) 1 Vốn đối ứng dự án bảo vệ môi trường 2 ...
Ghi chú: (1) Thuyết minh từng dự án/nhiệm vụ: Quyết định phê duyệt của cấp có thẩm quyền, thời gian
thực hiện, tổng mức kinh phí được phê duyệt, lũy kế kinh phí đã bố trí đến hết năm hiện hành (2) Thuyết minh chi tiết theo từng nội dung cụ thể.
38 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu biểu số 44.2 Bộ, cơ quan Trung ương:... Chương:...
THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
CHO CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG NĂM.... (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
STT Chỉ tiêu Đơn
vị tính
Số lượng, khối lượng dịch vụ sự
nghiệp công
Đơn giá sản
phẩm (đơn vị
tính đồng)
Dự toán giao chi thường xuyên
(đơn vị tính đồng)
A B 1 2 3 4= 2 x 3
I Đơn vị tự bảo đảm chi thường xuyên và chi đầu tư
1 Đơn vị... a Danh mục A ....
2 Đơn vị... a Danh mục A ...
II Đơn vị tự bảo đảm chi thường xuyên 1 Đơn vị... a Danh mục A ....
2 Đơn vị... Danh mục A ...
III Đơn vị tự bảo đảm một phần chi thường xuyên 1 Đơn vị...
a Danh mục A (NSNN hỗ trợ phần chi phí chưa kết cấu trong giá)
b Danh mục B (NSNN hỗ trợ phần chi phí chưa kết cấu trong giá)
c .... 2 Đơn vị... ...
IV Đơn vị do Nhà nước bảo đảm chi thường xuyên (1)
1 Đơn vị... ...
Ghi chú (1): Cột 4. Dự toán giao chi thường xuyên = Số lượng người làm việc theo quyết định của cấp có thẩm quyền x Định mức phân bổ dự toán được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 39
Mẫu biểu số 45.1Bộ, cơ quan Trung ương:... Chương:...
THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI CÁC HOẠT ĐỘNG KINH TẾ NĂM...... (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: triệu đồng
Nội dung Ước thực hiện năm
trước
Dự toán giao
năm... A B 1 2 I Tổng chi 1 Kinh phí chi thường xuyên
a Kinh phí nhà nước đặt hàng, giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN (theo số lượng, khối lượng và đơn giá sản phẩm được cấp có thẩm quyền quyết định)
b Kinh phí chi hoạt động thường xuyên bộ máy (theo số lượng viên chức, định mức phân bổ dự toán theo quyết định của cấp có thẩm quyền)
2 Kinh phí chi nhiệm vụ không thường xuyên a Kinh phí thực hiện các chương trình, dự án, đề án, nhiệm vụ b Kinh phí mua sắm trang thiết bị phục vụ hoạt động sự nghiệp d Vốn đối ứng dự án đ ... II Tổng chi tại phần I nêu trên chi tiết theo từng lĩnh vực hoạt động kinh tế như sau: 1 Chi sự nghiệp giao thông a Chi hoạt động kinh tế đường bộ - Bảo trì công trình đường bộ - Quản lý công trình đường bộ ... b Chi hoạt động kinh tế đường thủy nội địa - Sửa chữa, bảo trì thường xuyên - Sửa chữa không thường xuyên đường thủy nội địa ... c Chi hoạt động kinh tế hàng không - Hoạt động an ninh, an toàn hàng không ... d Chi hoạt động tìm kiếm cứu nạn hàng hải - Hoạt động thường xuyên tìm kiếm cứu nạn ... đ Chi hoạt động đảm bảo trật tự an toàn giao thông e Chi hoạt động kinh tế đường sắt g Chi hoạt động kinh tế hàng hải h Chi hoạt động giao thông khác 2 Chi sự nghiệp nông nghiệp, thủy lợi, thủy sản, lâm nghiệp a Chi hoạt động kinh tế nông nghiệp - Khuyến nông - Chương trình giống - Sự nghiệp thú y - Sự nghiệp bảo vệ thực vật
1/3
40 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu biểu số 45.1Bộ, cơ quan Trung ương:... Chương:...
THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI CÁC HOẠT ĐỘNG KINH TẾ NĂM...... (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: triệu đồng
Nội dung Ước thực hiện năm
trước
Dự toán giao
năm... A B 1 2 - Điều tra cơ bản về nông nghiệp ... b Chi hoạt động kinh tế thủy lợi - Duy tu, bảo dưỡng hệ thống đê điều - Chi phòng chống thiên tai - Điều tra cơ bản về thủy lợi ... c Chi hoạt động kinh tế thủy sản - Hoạt động kiểm ngư - Bảo vệ nguồn lợi thủy sản - Điều tra cơ bản về thủy sản ... d Chi hoạt động kinh tế lâm nghiệp - Bảo vệ và phát triển rừng - Hoạt động lực lượng kiểm lâm - Điều tra cơ bản về lâm nghiệp ... đ Chi hoạt động kinh tế nông nghiệp, thủy lợi, thủy sản, lâm nghiệp khác ... 3 Chi sự nghiệp tài nguyên a Chi hoạt động kinh tế đo đạc bản đồ và viễn thám - Đo đạc và bản đồ - Viễn thám ... b Chi hoạt động kinh tế đất đai - Điều tra cơ bản về đất đai - Chi hoạt động khác ... c Chi hoạt động kinh tế địa chất khoáng sản - Điều tra cơ bản về địa chất khoáng sản - Các hoạt động khác ... d Chi hoạt động kinh tế tài nguyên nước - Điều tra cơ bản về tài nguyên nước - Các hoạt động khác ... đ Chi hoạt động kinh tế biển và hải đảo - Điều tra cơ bản về biển và hải đảo
2/3
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 41
Mẫu biểu số 45.1Bộ, cơ quan Trung ương:... Chương:...
THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI CÁC HOẠT ĐỘNG KINH TẾ NĂM...... (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: triệu đồng
Nội dung Ước thực hiện năm
trước
Dự toán giao
năm... A B 1 2 - Các hoạt động khác ... e Chi hoạt động kinh tế khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Hoạt động dự báo khí tượng thủy văn - Hoạt động liên quan đến biến đổi khí hậu - Điều tra cơ bản về khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu ... g Chi hoạt động kinh tế tài nguyên khác ... 4 Chi sự nghiệp thương mại, công nghiệp a Chi hoạt động kinh tế thương mại - Hoạt động xúc tiến thương mại - Hoạt động thương mại điện tử - Điều tra cơ bản về thương mại ... b Chi hoạt động kinh tế công nghiệp - Khuyến công - Điều tra cơ bản về công nghiệp ... c Chi hoạt động kinh tế công thương khác ... 5 Chi sự nghiệp xây dựng a Chi hoạt động kinh tế xây dựng - Điều tra cơ bản xây dựng ... b Chi hoạt động xây dựng khác ... 6 Chi sự nghiệp.... 7 Chi nhiệm vụ quy hoạch 8 Chi bảo quản hàng dự trữ quốc gia Trong đó: Mặt hàng A Mặt hàng B (ghi rõ từng mặt hàng, đơn giá) 9 Trợ giá giữ đàn giống gốc
10 Chi hoạt động kinh tế khác ...
Ghi chú: Thuyết minh chi tiết, cụ thể theo từng nội dung phân bổ, giao dự toán. 3/3
42 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu biểu số 45.2 Bộ, cơ quan Trung ương:... Chương:...
THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN ĐIỀU TRA CƠ BẢN VÀ NHIỆM VỤ QUY HOẠCH NĂM......
(Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị tính: Triệu đồng
Nội dung
Quyết định phê duyệt của
cấp có thẩm quyền
Thời gian thực hiện từ.... đến....
Tổng mức
kinh phí được phê
duyệt
Lũy kế số bố trí đến hết
năm trước
Dự toán giao
năm...
A B 1 2 3 4 5 I ĐIỀU TRA CƠ BẢN 1 Dự án chuyển tiếp - Dự án A - Dự án.... ...... 2 Dự án mở mới - Dự án A - Dự án.... ......
II NHIỆM VỤ QUY HOẠCH 1 Dự án chuyển tiếp - Dự án A - Dự án.... ...... 2 Dự án mở mới - Dự án A - Dự án.... ......
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 43
Mẫu biểu số 45.3Bộ, cơ quan Trung ương:... Chương:...
THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
CHO CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP KINH TẾ NĂM.... (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
STT Chỉ tiêu Đơn
vị tính
Số lượng, khối lượng dịch vụ sự
nghiệp công
Đơn giá sản
phẩm (đồng)
Dự toán giao chi thường xuyên (đồng)
A B 1 2 3 4 = 2 x 3
I
Đơn vị tự bảo đảm chi thường xuyên và chi đầu tư (đặt hàng, giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN theo giá tính đủ chi phí, có khấu hao TSCĐ)
1 Đơn vị... a Danh mục A b Danh mục B .... 2 Đơn vị... a Danh mục A b Danh mục B ...
II
Đơn vị tự bảo đảm chi thường xuyên (đặt hàng, giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN theo giá tính đủ chi phí,không có khấu hao TSCĐ)
1 Đơn vị... a Danh mục A b Danh mục B .... 2 Đơn vị... Danh mục A Danh mục B ...
III
Đơn vị tự bảo đảm một phần chi thường xuyên(đặt hàng, giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN theo giá chưa tính đủ chi phí (chưa tính chi phí quản lý và chi phí khấu hao tài sản cố định)
1 Đơn vị... 1/2
44 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu biểu số 45.3Bộ, cơ quan Trung ương:... Chương:...
THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
CHO CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP KINH TẾ NĂM.... (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
STT Chỉ tiêu Đơn
vị tính
Số lượng, khối lượng dịch vụ sự
nghiệp công
Đơn giá sản
phẩm (đồng)
Dự toán giao chi thường xuyên (đồng)
A B 1 2 3 4 = 2 x 3
a Danh mục A (NSNN hỗ trợ phần chi phí chưa kết cấu trong giá)
b Danh mục B (NSNN hỗ trợ phần chi phí chưa kết cấu trong giá)
c .... 2 Đơn vị... ...
IV Đơn vị do Nhà nước bảo đảm chi thường xuyên (1)
1 Đơn vị... 2 Đơn vị... ...
Ghi chú (1): Cột 4. Dự toán giao chi thường xuyên = Số lượng người làm việc theo quyết định của cấp có thẩm quyền x Định mức phân bổ dự toán được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
2/2
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 45
Mẫu biểu số 46.1 Bộ, cơ quan Trung ương:............ Chương:................................
THUYẾT MINH TỔNG HỢP PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH
NĂM... (Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: triệu đồng
Năm.... (năm phân bổ)
TT Nội dung
Ước thực hiện năm hiện hành
Dự toán giao
Dự toán đã phân bổ cho các đơn vị trực thuộc
Phân bổ cho các
đơn vị trực thuộc lần
này A B 1 2 3 4
Tổng chi = (I) + (II) +... I Khoản 463 1.1 Kinh phí giao tự chủ 1.1.1 Quỹ lương (1) 1.1.2 Chi thường xuyên theo định mức, trong đó: 1.1.2.1. Đoàn ra (2) 1.1.2.2. Đoàn vào (3) 1.1.2.3. Hội nghị, hội thảo (4) 1.1.2.4. Mua sắm, sửa chữa (5) 1.1.2.5. Nhiệm vụ đặc thù (6) ... ... 1.2 Kinh phí giao không thực hiện tự chủ (7) 1.2.1 Tên nhiệm vụ... 1.2.2 Tên nhiệm vụ... .... II Khoản.. ....
Tài liệu thuyết minh phân bổ dự toán kèm theo: (1) Thuyết minh theo các chỉ tiêu của từng đơn vị dự toán: số biên chế được giao, số biên chế thực tế có mặt
tại thời điểm phân bổ dự toán, lương theo hệ số, các khoản phụ cấp và các khoản đóng góp; (2) Thuyết minh theo các chỉ tiêu: Tên đoàn ra, đoàn vào, nước đến công tác, dự kiến số người, số ngày, kinh
phí từng đoàn, đơn vị thực hiện; (3) Thuyết minh theo các chỉ tiêu: Tên đoàn vào, dự kiến số người, số ngày, kinh phí từng đoàn, đơn vị thực hiện; (4) Thuyết minh theo các chỉ tiêu: Tên hội nghị, hội thảo, kinh phí dự kiến phân bổ cho từng hội nghị, đơn vị
thực hiện; (5) Thuyết minh theo các chỉ tiêu: Danh mục mua sắm, sửa chữa theo số lượng, khối lượng, dự toán được cấp
có thẩm quyền phê duyệt, đơn vị thực hiện mua sắm, sửa chữa; (6) và (7) Chi tiết từng nhiệm vụ: Tên nhiệm vụ, dự toán; đối với các chương trình, dự án kèm theo Quyết định
phê duyệt nhiệm vụ của cấp có thẩm quyền và đơn vị thực hiện nhiệm vụ.
46 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu biểu số 46.2 Bộ, cơ quan Trung ương:............ Chương:................................
THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH NĂM.....
(Dùng cho các bộ, cơ quan trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: triệu đồng Năm phân bổ
Tên loại,
khoản Nội dung
Ước thực hiện năm hiện hành
Dự toán giao
Dự toán đã phân bổ cho các đơn vị trực thuộc
Phân bổ cho
các đơn vị trực
thuộc
Mã số đơn vị
sử dụng ngân sách
Mã số KBNN nơi đơn vị giao
dịch
A B 1 2 3 4 5 6 Tổng chi
1 Đơn vị A 1.1 Kinh phí giao tự chủ 1.1.1 Quỹ lương 1.1.2 Chi thường xuyên theo định mức, trong đó: 1.1.2.1. Đoàn ra 1.1.2.2. Đoàn vào 1.1.2.3. Hội nghị, hội thảo 1.1.2.4. Mua sắm, sửa chữa 1.1.2.5. Nhiệm vụ đặc thù (1) ... ... 1.2 Kinh phí giao không thực hiện tự chủ (1) ....
2 Đơn vị B ....
(1) Chi tiết từng nhiệm vụ: Tên nhiệm vụ, dự toán; đối với các chương trình, dự án kèm theo Quyết định phê duyệt nhiệm vụ của cấp có thẩm quyền.
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 47
Mẫu biểu số 46.3 Bộ, cơ quan Trung ương:............ Chương:................................
THUYẾT MINH PHÂN BỔ DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM.....
(Dùng cho các tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp sử dụng ngân sách nhà nước gửi Bộ Tài chính)
Đơn vị: Triệu đồng Năm... (năm phân bổ)
Loại, khoản Nội dung
Ước thực hiện
năm.... (năm hiện
hành)
Dự toán giao
Dự toán đã phân
bổ cho các đơn vị
trực thuộc (nếu có)
Phân bổ cho các đơn vị
trực thuộc lần này (nếu có)
A B 1 2 3 4 Tổng chi (Kinh phí giao không thực hiện tự chủ)
1 Loại..., khoản...
1.1
Kinh phí đảm bảo hoạt động của Hội (đối với các hội có tính chất đặc thù theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ)
1.1.1 Quỹ lương (1) 1.1.2 Chi thường xuyên theo định mức, trong đó: 1.1.2.1. Đoàn ra (2) 1.1.2.2. Đoàn vào (3) 1.1.2.3. Hội nghị, hội thảo (4) 1.1.2.4. Mua sắm, sửa chữa (5) 1.1.2.5. Các nhiệm vụ đặc thù (6)
1.2 Kinh phí nhà nước giao gắn với nhiệm vụ của Nhà nước (7)
1.2.1 Tên nhiệm vụ... 1.2.2 Tên nhiệm vụ... ....
2 Loại..., khoản... ....
Tài liệu thuyết minh phân bổ dự toán kèm theo: (1) Thuyết minh theo các chỉ tiêu của từng đơn vị dự toán: số biên chế được giao, số biên chế thực tế có mặt
tại thời điểm phân bổ dự toán, lương theo hệ số, các khoản phụ cấp và các khoản đóng góp; (2) Thuyết minh theo các chỉ tiêu: Tên đoàn ra, đoàn vào, nước đến công tác, dự kiến số người, số ngày, kinh
phí từng đoàn, đơn vị thực hiện; (3) Thuyết minh theo các chỉ tiêu: Tên đoàn vào, dự kiến số người, số ngày, kinh phí từng đoàn, đơn vị thực hiện; (4) Thuyết minh theo các chỉ tiêu: Tên hội nghị, hội thảo, kinh phí dự kiến phân bổ cho từng hội nghị, đơn vị
thực hiện; (5) Thuyết minh theo các chỉ tiêu: Danh mục mua sắm, sửa chữa theo số lượng, khối lượng, dự toán được cấp
có thẩm quyền phê duyệt, đơn vị thực hiện mua sắm, sửa chữa; (6) và (7) Chi tiết từng nhiệm vụ: Tên nhiệm vụ, dự toán; đối với các chương trình, dự án kèm theo Quyết định
phê duyệt nhiệm vụ của cấp có thẩm quyền và đơn vị thực hiện nhiệm vụ.
48
48
48 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu
biể
u số
47.
1Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g:...
......
......
.. C
hươn
g:...
......
......
......
......
......
......
......
TH
UYẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
DỰ
TO
ÁN
CH
I NG
ÂN
SÁ
CH
NH
À NƯỚ
C LĨN
H VỰ
C ĐẢ
M BẢ
O X
à HỘ
I NĂ
M...
. (D
ùng
cho
các
bộ, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
) Đơn
vị:
triệu
đồn
gN
hóm
đơn
vị tự đả
m bảo
chi
hoạ
t độn
g thườ
ng x
uyên
(và
cả đầu
tư nếu
có)
N
hóm
đơn
vị tự đả
m bảo
một
phầ
n ch
i hoạ
t độn
g thườ
ng x
uyên
N
hóm
đơn
vị d
o N
SNN
bảo
đảm
chi
hoạt
độn
g thườ
ng x
uyên
ST
T
NỘ
I DU
NG
TỔ
NG
CỘ
NG
Cộn
g Đơn
vị
A
Đơn
vị
B
Đơn
vị
C
Đơn
vị..
. Cộn
g Đơn
vị
A
Đơn
vị
B
Đơn
vị
C
Đơn
vị
...
Cộn
g Đơn
vị
A
Đơn
vị
B
Đơn
vị
C
Đơn
vị
...
A
B
C =
D+Đ
+ED
1
2 3
4 Đ
5
6 7
8 E
9 10
11
12
TỔ
NG
CỘ
NG
(I +
II)
I C
hi c
ho đối
tượn
g (2
+ 3
+ 4
+ 5
)
1
Số đối
tượn
g nu
ôi dưỡ
ng thườ
ng x
uyên
- Đ
ối tượn
g thươ
ng b
inh,
bện
h bi
nh, t
hân
nhân
liệt
sỹ
- Đ
ối tượn
g bả
o trợ
xã
hội
2 C
hi đ
iều
trị
- Đ
ối tượn
g thươ
ng b
inh,
bện
h bi
nh, t
hân
nhân
liệt
sỹ
- Đ
ối tượn
g bả
o trợ
xã
hội
3 C
hi cá
c chí
nh sá
ch, c
hế độ
cho đố
i tượ
ng
- Q
uà v
à ăn
thêm
ngà
y lễ
tết
- H
ỗ trợ
nhà
ở ch
o thươ
ng b
inh
về g
ia đ
ình
- C
ác c
hế độ
khác
của
thươ
ng bện
h bi
nh
(DC
CH
, tra
ng cấp
đặc
biệ
t, ch
i tiề
n tà
u,
xe c
ho t
hươn
g bi
nh, b
ệnh
binh
về
thăm
gi
a đì
nh, s
ách
báo.
..)
- H
ỗ trợ
nhà
ở ch
o thươ
ng b
inh
về g
ia đì
nh
4 C
hi p
hục
vụ đối
tượn
g
- Đ
iện,
nướ
c, vệ
sinh
môi
trườ
ng, vật
tư
chuy
ên d
ùng,
xăn
g dầ
u...
C
hi m
ua sắm
TSC
Đ, t
rang
thiế
t bị y
tế,
sửa
chữa
lớn
Tr
ong đó
:
- Mua
tô tô
5
Chi
thăm
hỏi
, đón
tiếp
đối
tượn
g, th
ân
nhân
NC
C
1/2
49
49
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 49
Mẫu
biể
u số
47.
1Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g:...
......
......
.. C
hươn
g:...
......
......
......
......
......
......
......
TH
UYẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
DỰ
TO
ÁN
CH
I NG
ÂN
SÁ
CH
NH
À NƯỚ
C LĨN
H VỰ
C ĐẢ
M BẢ
O X
à HỘ
I NĂ
M...
. (D
ùng
cho
các
bộ, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
) Đơn
vị:
triệu
đồn
gN
hóm
đơn
vị tự đả
m bảo
chi
hoạ
t độn
g thườ
ng x
uyên
(và
cả đầu
tư nếu
có)
N
hóm
đơn
vị tự đả
m bảo
một
phầ
n ch
i hoạ
t độn
g thườ
ng x
uyên
N
hóm
đơn
vị d
o N
SNN
bảo
đảm
chi
hoạt
độn
g thườ
ng x
uyên
ST
T
NỘ
I DU
NG
TỔ
NG
CỘ
NG
Cộn
g Đơn
vị
A
Đơn
vị
B
Đơn
vị
C
Đơn
vị..
. Cộn
g Đơn
vị
A
Đơn
vị
B
Đơn
vị
C
Đơn
vị
...
Cộn
g Đơn
vị
A
Đơn
vị
B
Đơn
vị
C
Đơn
vị
...
A
B
C =
D+Đ
+ED
1
2 3
4 Đ
5
6 7
8 E
9 10
11
12
II
C
hi của
đơn
vị (
3 +
4)
1 Số
biê
n chế đư
ợc g
iao
2 Số
người
lao độ
ng c
ó mặt
thực
tế tạ
i thời
điể
m lậ
p dự
toán
- S
ố bi
ên c
hế c
ó mặt
- Số
ngườ
i lao
độn
g HĐ
68
- S
ố la
o độ
ng hợp
đồn
g kh
ác
3 C
hi n
hiệm
vụ
thườ
ng x
uyên
Tron
g đó
:
a Q
uỹ lươn
g, p
hụ cấp
và
các
khoả
n đó
ng
góp
theo
lươn
g
b C
hi thườ
ng x
uyên
theo
địn
h mức
4
Chi
nhiệm
vụ
khôn
g thườ
ng x
uyên
- Mua
sắm
, sửa
chữ
a TS
CĐ
- Vốn
đối
ứng
dự
án
- N
hiệm
vụ.
..
- Nhiệm
vụ.
..
....
2/2
50
50
50 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu
biể
u số
47.
2 Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g:...
......
...
Chư
ơng:
......
......
......
......
......
......
....
TH
UYẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
DỰ
TO
ÁN
KIN
H P
HÍ N
GƯỜ
I CÓ
CÔ
NG
VỚ
I CÁ
CH
MẠ
NG
NĂ
M...
.....
(Dùn
g ch
o cá
c bộ
, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
) Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
CH
I TRẢ
TRỢ
CẤ
P Ư
U Đ
ÃI
CH
I CÔ
NG
VIỆ
C
Trợ
cấp
một
lần
Đ
iều
trị, điều
dưỡ
ng
Hoạ
t độn
g K
hu T
B
Côn
g tá
c quản
lý
Số
TT
ĐƠ
N VỊ,
ĐỊA
PHƯƠ
NG
TỔ
NG
DỰ
T
OÁ
N
PHÂ
N
BỔ
Cộn
g tiề
n trợ
cấp
Trợ
cấp
hàng
th
áng
Tổn
g
Trợ
cấp
1 lầ
n th
eo
chế độ
thườ
ng
xuyê
n
Ưu đã
i kh
ác c
ho
TBB
(gồm
Tiền
xe
khám
bệ
nh, p
hí
giám
địn
h y
khoa
, hỗ
trợ k
hác
cho
TB)
Các
khoản
trợ
cấp
kh
ác
(Thă
m
viến
g, đ
ón
tiếp,
phí
gi
ám địn
h CĐ
HH
và
hỗ trợ
khác
cho
th
ân n
hân)
Trợ
cấ
p ưu
đã
i gi
áo
dục
Bảo
hiểm
y
tế
Quà
Lễ,
Tết
Sách
bá
o cá
n bộ
L
TC
M D
ụng
cụ
chỉn
hhì
nh
Cộn
g Đ
TĐ
D
Điề
u trị
Điề
u dư
ỡng
Mộ
- N
TLS
Cộn
g
HĐ
TX
Mua
sắ
m,
sửa
chữa
Hỗ
trợ
tiền
điện
, nư
ớc
theo
T
T13
Cộn
g
The
o tỷ
lệqu
y đị
nh
Hỗ
trợ
khác
A
B
1 2
3 4=
5+6+
75
6 7
8 9
10
11
12
13=1
4+15
14
15
16
17=1
8+19
+20
18
19
20
21=2
2+23
22
23
I Dự
toán
BTC
gia
o
II C
hưa
phân
bổ
III
Phân
bổ
lần.
..
1 Cục
Người
có
công
1 T
ên địa
phươn
g
2 ...
......
...
63 ..
......
....
51
51
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 51
Mẫu
biể
u số
47.
3 Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g:...
......
......
.. C
hươn
g:...
......
......
......
......
......
......
......
TH
UYẾ
T M
INH
PH
ÂN
BỔ
CH
I LƯƠ
NG
HƯ
U, T
RỢ
CẤ
P BẢ
O H
IỂM
XÃ
HỘ
I NĂ
M...
...
(Dùn
g ch
o cá
c bộ
, cơ
quan
trun
g ươ
ng b
áo c
áo Bộ
Tài c
hính
)
Đơn
vị:
Triệ
u đồ
ng
ƯỚ
C T
HỰ
C H
IỆN
NĂ
M...
... (N
ĂM
HIỆ
N H
ÀN
H)
DỰ
TO
ÁN
NĂ
M...
.. (NĂ
M P
HÂ
N BỔ
)
TT
Nội
dun
g ch
i
Số n
gười
hư
ởng
chế độ
bì
nh q
uân
năm
... (n
gười
)
Dự
toán
phâ
n bổ
th
eo c
ác c
hế độ
Mức
chi
bìn
h qu
ân một
th
áng
theo
dự
toán
đư
ợc g
iao
Số n
gười
hưở
ng c
hế
độ b
ình
quân
năm
...
(người
)
Dự
toán
phâ
n bổ
theo
các
chế độ
Mức
chi
bìn
h qu
ân
một
thán
g th
eo dự
toán
đượ
c gi
ao
A
B
1 2
3 4
5 6
1 B
HY
T ch
o đố
i tượ
ng B
HX
H
2 Lư
ơng
hưu
3 C
ông
nhân
cao
su
4 Mất
sức
lao độ
ng, t
rợ cấp
91
5 TN
LĐ
- B
NN
và
NPV
người
bị T
N
6 Trợ
cấp
tuất
7
Trợ
cấp
mai
táng
8
Cấp
phươn
g tiệ
n trợ
giú
p, D
CC
H
9 Trợ
cấp
hàng
thán
g QĐ
613
10
Trợ
cấp
khu
vực
11
Chi
phí
chi
trả
Cộn
g:
52 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 Sở, cơ quan cấp tỉnh (Phòng, cơ quan cấp huyện):....... Chương:...........................................
Mẫu biểu số 48
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM......... Đơn vị: (Đơn vị sử dụng ngân sách) Mã số: (Đơn vị sử dụng ngân sách)
Mã KBNN nơi giao dịch (Kèm theo quyết định (theo mẫu B, mẫu C) số:.............. của.............)
Đơn vị: 1000 đồng
STT Nội dung Tổng số
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 1 Số thu phí, lệ phí
1.1 Lệ phí Lệ phí A Lệ phí B ................
1.2 Phí Phí A Phí B ................ 2 Chi từ nguồn thu phí được để lại
2.1 Chi sự nghiệp...................... a Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
2.2 Chi quản lý hành chính a Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 3 Số phí, lệ phí nộp NSNN
3.1 Lệ phí Lệ phí A Lệ phí B ................
3.2 Phí Phí A Phí B ................
II Dự toán chi ngân sách nhà nước (1) 1 Chi quản lý hành chính
1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 2 Nghiên cứu khoa học (cấp huyện không có nội dung này)
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ 2.2 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 53 Sở, cơ quan cấp tỉnh (Phòng, cơ quan cấp huyện):....... Chương:...........................................
Mẫu biểu số 48
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM......... Đơn vị: (Đơn vị sử dụng ngân sách) Mã số: (Đơn vị sử dụng ngân sách)
Mã KBNN nơi giao dịch (Kèm theo quyết định (theo mẫu B, mẫu C) số:.............. của.............)
Đơn vị: 1000 đồng
STT Nội dung Tổng số
3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề 3.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
4.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 5 Chi bảo đảm xã hội
5.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 6 Chi sự nghiệp kinh tế
6.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
7.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
8.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
9.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao
10.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
...............
Ghi chú: (1) Trường hợp theo quy định phải giao tiết kiệm chi thường xuyên 10% để thực hiện cải cách tiền lương, thì bổ sung thêm chỉ tiêu tiết kiệm 10% để thực hiện cải cách tiền lương theo từng lĩnh vực và nhiệm vụ chi.
54 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 Sở, cơ quan cấp tỉnh (Phòng, cơ quan cấp huyện):......... Chương:...........................................
Mẫu biểu số 49
PHÂN BỔ DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM......... (Kèm theo quyết định (theo mẫu B, mẫu C) số:.............. của.............)
Dùng cho các Sở, cơ quan thuộc cấp tỉnh (Phòng, cơ quan thuộc cấp huyện) báo cáo Sở Tài chính (Phòng Tài chính), kho bạc nhà nước tỉnh (kho bạc nhà nước huyện)
Đơn vị: 1.000 đồngChi tiết theo đơn vị
sử dụng STT Nội dung Tổng số Đơn vị
A Đơn vị
B Đơn vị....
A B 1 2 3 4 I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí 1 Số thu phí, lệ phí
1.1 Lệ phí Lệ phí A Lệ phí B ................
1.2 Phí Phí A Phí B ................ 2 Chi từ nguồn thu phí được để lại
2.1 Chi sự nghiệp.............................. a Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
2.2 Chi quản lý hành chính a Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 3 Số phí, lệ phí nộp NSNN
3.1 Lệ phí Lệ phí A Lệ phí B ................
3.2 Phí Phí A Phí B ................
II Dự toán chi ngân sách nhà nước (1) 1 Chi quản lý hành chính
1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ 1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ 2 Nghiên cứu khoa học (cấp huyện không có nội dung này)
2.1 Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ 2.2 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng 2.3 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 55 Sở, cơ quan cấp tỉnh (Phòng, cơ quan cấp huyện):......... Chương:...........................................
Mẫu biểu số 49
PHÂN BỔ DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM......... (Kèm theo quyết định (theo mẫu B, mẫu C) số:.............. của.............)
Dùng cho các Sở, cơ quan thuộc cấp tỉnh (Phòng, cơ quan thuộc cấp huyện) báo cáo Sở Tài chính (Phòng Tài chính), kho bạc nhà nước tỉnh (kho bạc nhà nước huyện)
Đơn vị: 1.000 đồngChi tiết theo đơn vị
sử dụng STT Nội dung Tổng số Đơn vị
A Đơn vị
B Đơn vị....
A B 1 2 3 4 3 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
3.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 3.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 4 Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
4.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 4.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 5 Chi bảo đảm xã hội
5.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 5.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 6 Chi sự nghiệp kinh tế
6.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 6.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 7 Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
7.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 7.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 8 Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
8.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 8.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 9 Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
9.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 9.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 10 Chi sự nghiệp thể dục thể thao
10.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 10.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
............... Mã số đơn vị sử dụng NSNN Mã số Kho bạc Nhà nước nơi giao dịch
Ghi chú: (1) Trường hợp theo quy định phải giao tiết kiệm chi thường xuyên 10% để thực hiện cải cách tiền lương, thì bổ sung thêm chỉ tiêu tiết kiệm 10% để thực hiện cải cách tiền lương theo từng lĩnh vực và nhiệm vụ chi.
56 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 BỘ TÀI CHÍNH Mẫu biểu số 50
TÌNH HÌNH CÂN ĐỐI NSNN THÁNG.... NĂM.... (Dùng cho Bộ Tài chính báo cáo Chính phủ và các cơ quan có liên quan)
Đơn vị: Tỷ đồng
ƯỚC THỰC HIỆN ƯỚC... THÁNG SO (%)STT NỘI DUNG DỰ
TOÁN THÁNG... LŨY KẾ... THÁNG DỰ TOÁN CÙNG KỲ
NĂM.... A B 1 2 3 4 5 A TỔNG NGUỒN THU NSNN I Thu cân đối NSNN 1 Thu nội địa 2 Thu từ dầu thô 3 Thu cân đối từ hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu 4 Thu viện trợ
II Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang
B TỔNG CHI NSNN 1 Chi đầu tư phát triển 2 Chi dự trữ quốc gia 3 Chi trả nợ lãi 4 Chi viện trợ 5 Chi thường xuyên 6 Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính 7 Dự phòng NSNN 8 Các nhiệm vụ chi khác C BỘI CHI NSNN/ BỘI THU NSNN D CHI TRẢ NỢ GỐC
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 57 BỘ TÀI CHÍNH Mẫu biểu số 51
ƯỚC THỰC HIỆN THU NSNN THÁNG..... NĂM...... (Dùng cho Bộ Tài chính báo cáo Chính phủ và các cơ quan liên quan)
Đơn vị: Tỷ đồng
ƯỚC THỰC HIỆN ƯỚC... THÁNG SO (%)STT NỘI DUNG DỰ
TOÁN THÁNG... LŨY KẾ.... THÁNG
DỰ TOÁN
CÙNG KỲ NĂM....
A B 1 2 3 4 5 TỔNG THU CÂN ĐỐI NSNN I Thu nội địa 1 Thu từ khu vực doanh nghiệp Nhà nước
2 Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
3 Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh 4 Thuế thu nhập cá nhân 5 Thuế bảo vệ môi trường 6 Các loại phí, lệ phí 7 Các khoản thu về nhà, đất - Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp - Thu tiền cho thuê đất, thuê mặt nước - Thu tiền sử dụng đất
- Thu tiền cho thuê và tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
8 Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết 9 Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
10 Thu khác ngân sách
11 Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác
12 Thu hồi vốn, thu cổ tức, lợi nhuận, lợi nhuận sau thuế, chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước
II Thu từ dầu thô III Thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu 1 Tổng số thu từ hoạt động xuất nhập khẩu - Thuế GTGT thu từ hàng hóa nhập khẩu - Thuế xuất khẩu - Thuế nhập khẩu - Thuế TTĐB thu từ hàng hóa nhập khẩu - Thuế BVMT thu từ hàng hóa nhập khẩu - Thuế khác 2 Hoàn thuế GTGT
IV Thu viện trợ
58 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 BỘ TÀI CHÍNH Biểu mẫu số 52
ƯỚC THỰC HIỆN CHI NSNN THÁNG.... NĂM..... (Dùng cho Bộ Tài chính dùng để báo cáo Chính phủ và các cơ quan liên quan)
Đơn vị: Tỷ đồng
ƯỚC THỰC HIỆN ƯỚC... THÁNG SO (%)STT NỘI DUNG DỰ
TOÁN THÁNG... LŨY KẾ.... THÁNG DỰ TOÁN CÙNG KỲ
NĂM.... A B 1 2 3 4 5 TỔNG SỐ CHI NSNN I Chi đầu tư phát triển 1 Chi đầu tư cho các dự án
2
Chi đầu tư và hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích; các tổ chức kinh tế; các tổ chức tài chính; đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp.
3 Chi đầu tư phát triển khác II Chi dự trữ quốc gia III Chi trả nợ lãi IV Chi viện trợ V Chi thường xuyên 1 Chi quốc phòng 2 Chi an ninh và trật tự an toàn xã hội 3 Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề 4 Chi khoa học và công nghệ 5 Chi y tế, dân số và gia đình 6 Chi văn hóa thông tin 7 Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn 8 Chi thể dục thể thao 9 Chi bảo vệ môi trường
10 Chi các hoạt động kinh tế 11 Chi quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể 12 Chi bảo đảm xã hội 13 Chi thường xuyên khác VI Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính VII Dự phòng ngân sách VIII Các nhiệm vụ chi khác
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 59 ĐƠN VỊ.............. Mẫu biểu số 53
ƯỚC THỰC HIỆN THU NSNN THÁNG..... NĂM...... (Dùng cho cơ quan thuế, hải quan báo cáo
cơ quan tài chính cùng cấp và các cơ quan có liên quan)
Đơn vị: Triệu đồng ƯỚC THỰC HIỆN ƯỚC... THÁNG SO (%)
STT NỘI DUNG DỰ TOÁN THÁNG... LŨY KẾ...
THÁNG DỰ TOÁN CÙNG KỲNĂM....
A B 1 2 3 4 5 TỔNG THU NSNN I Thu nội địa 1 Thu từ khu vực doanh nghiệp Nhà nước
2 Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
3 Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh 4 Thuế thu nhập cá nhân 5 Thuế bảo vệ môi trường 6 Các loại phí, lệ phí Trong đó lệ phí trước bạ 7 Các khoản thu về nhà, đất - Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp - Thu tiền cho thuê đất, thuê mặt nước - Thu tiền sử dụng đất
- Thu tiền cho thuê và tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
8 Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết 9 Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
10 Thu khác ngân sách
11 Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác
12 Thu hồi vốn, thu cổ tức, lợi nhuận, lợi nhuận sau thuế, chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước
II Thu từ dầu thô III Thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu 1 Tổng số thu từ hoạt động xuất nhập khẩu - Thuế GTGT thu từ hàng hóa nhập khẩu - Thuế xuất khẩu - Thuế nhập khẩu - Thuế TTĐB thu từ hàng hóa nhập khẩu - Thuế BVMT thu từ hàng hóa nhập khẩu - Thuế khác 2 Hoàn thuế giá trị gia tăng
Ghi chú: - Mẫu này áp dụng cho cả báo cáo 15 ngày và báo cáo Quý - Tổng cục thuế báo cáo các chỉ tiêu I, II và III.2 - Tổng cục Hải quan báo cáo các chỉ tiêu III.1
60 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
ĐƠN VỊ.............. Mẫu biểu số 54
THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU, CHI NSNN QUÝ... NĂM......... (Dùng cho đơn vị dự toán cấp I thuộc ngân sách trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: triệu đồng
ƯỚC THỰC HIỆN STT Nội dung DỰ TOÁN
QUÝ.. LŨY KẾ.... QUÝ
ƯỚC... QUÝ SO DỰ TOÁN (%)
A B 1 2 3 4 I Thu phí, lệ phí 1 Tổng thu Chi tiết theo từng khoản thu 2 Thu phí được để lại đơn vị Chi tiết theo từng khoản thu 3 Số phí, lệ phí nộp NSNN Chi tiết theo từng khoản thu
II Dự toán chi ngân sách nhà nước A Chi thường xuyên 1 Chi quản lý hành chính: a Kinh phí giao tự chủ Quỹ lương Chi thường xuyên theo định mức Các khoản chi đặc thù ngoài định mức: (chi tiết theo các khoản chi) .... b Kinh phí không giao tự chủ Chi tiết theo các khoản chi 2 Chi quốc phòng 3 Chi an ninh và trật tự, an toàn xã hội 4 Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề 5 Chi khoa học và công nghệ 6 Chi y tế, dân số và gia đình 7 Chi văn hóa thông tin 8 Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn 9 Chi thể dục thể thao
10 Chi bảo vệ môi trường 11 Chi bảo đảm xã hội 12 Chi TX khác... ... B Chi đầu tư phát triển
1 Chi các cơ quan quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể
2 Chi quốc phòng 3 Chi an ninh và trật tự, an toàn xã hội 4 Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề 5 Chi khoa học và công nghệ
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 61 ĐƠN VỊ.............. Mẫu biểu số 54
THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU, CHI NSNN QUÝ... NĂM.........
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp I thuộc ngân sách trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: triệu đồng
ƯỚC THỰC HIỆN STT Nội dung DỰ TOÁN
QUÝ.. LŨY KẾ.... QUÝ
ƯỚC... QUÝ SO DỰ TOÁN (%)
A B 1 2 3 4 6 Chi y tế, dân số và gia đình 7 Chi văn hóa thông tin 8 Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn 9 Chi thể dục thể thao
10 Chi bảo vệ môi trường 11 Chi bảo đảm xã hội 12 Chi ĐT khác... C Chi dự trữ D Chi cải cách lương E Chi CTMTQG, CTMT 1 Chương trình MTQG a CTMTQG giảm nghèo bền vững Dự án........ b CTMTQG phát triển nông thôn mới Nội dung.... 2 Chương trình mục tiêu a ...
62 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 UBND TỈNH, THÀNH PHỐ..... Mẫu biểu số 55
TÌNH HÌNH CÂN ĐỐI NSĐP THÁNG.... NĂM.... (Dùng cho UBND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: Tỷ đồng
ƯỚC THỰC HIỆN ƯỚC... THÁNG SO (%)
STT NỘI DUNG DỰ TOÁN THÁNG...
LŨY KẾ....
THÁNGDỰ TOÁN CÙNG KỲ
NĂM....
A B 1 2 3 4 5 A TỔNG NGUỒN THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN I Thu cân đối NSNN 1 Thu nội địa 2 Thu từ dầu thô 3 Thu cân đối từ hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu 4 Thu viện trợ II Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang B TỔNG CHI NSĐP I Chi cân đối ngân sách địa phương 1 Chi đầu tư phát triển 2 Chi trả nợ lãi 3 Chi thường xuyên 4 Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính 5 Dự phòng NSNN 6 Các nhiệm vụ chi khác II Chi từ nguổn bổ sung có muc tiêu từ NSTW cho NSĐP C BỘI CHI NSĐP/BỘI THU NSĐP D CHI TRẢ NỢ GỐC
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 63 UBND TỈNH, THÀNH PHỐ.... Mẫu biểu số 56
ƯỚC THỰC HIỆN THU NSNN THÁNG..... NĂM...... (Dùng cho UBND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: Tỷ đồng
ƯỚC THỰC HIỆN ƯỚC... THÁNG SO (%) STT NỘI DUNG DỰ
TOÁN THÁNG... LŨY KẾ... THÁNG DỰ TOÁN CÙNG KỲ
NĂM.... A B 1 2 3 4 5 A TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN I Thu nội địa 1 Thu từ khu vực doanh nghiệp Nhà nước
2 Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
3 Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh 4 Thuế thu nhập cá nhân 5 Thuế bảo vệ môi trường 6 Các loại phí, lệ phí Trong đó lệ phí trước bạ 7 Các khoản thu về nhà, đất - Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp - Thu tiền cho thuê đất, thuê mặt nước - Thu tiền sử dụng đất
- Thu tiền cho thuê và tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
8 Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết 9 Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản
10 Thu khác ngân sách
11 Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác
12 Thu hồi vốn, thu cổ tức, lợi nhuận, lợi nhuận sau thuế, chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước
II Thu từ dầu thô III Thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu 1 Tổng số thu từ hoạt động xuất nhập khẩu - Thuế GTGT thu từ hàng hóa nhập khẩu - Thuế xuất khẩu - Thuế nhập khẩu - Thuế TTĐB thu từ hàng hóa nhập khẩu - Thuế BVMT thu từ hàng hóa nhập khẩu - Thuế khác 2 Hoàn thuế GTGT
IV Thu viện trợ
B THU NSĐP ĐƯỢC HƯỞNG THEO PHÂN CẤP
1 Từ các khoản thu phân chia 2 Các khoản thu NSĐP hưởng 100%
64 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 UBND TỈNH, THÀNH PHỐ.... Mẫu biểu số 57
ƯỚC THỰC HIỆN CHI NSĐP THÁNG.... NĂM..... (Dùng cho UBND tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương báo cáo Bộ Tài chính)
Đơn vị: Tỷ đồng
ƯỚC THỰC HIỆN ƯỚC... THÁNG SO (%) STT NỘI DUNG DỰ
TOÁN THÁNG... LŨY KẾ... THÁNG DỰ TOÁN CÙNG KỲ
NĂM.... A B 1 2 3 4 5 TỔNG SỐ CHI NSĐP
A CHI CÂN ĐỐI NSĐP I Chi đầu tư phát triển 1 Chi đầu tư cho các dự án
2
Chi đầu tư và hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích; các tổ chức kinh tế; các tổ chức tài chính; đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp.
3 Chi đầu tư phát triển khác II Chi trả nợ lãi III Chi thường xuyên 1 Chi quốc phòng 2 Chi an ninh và trật tự an toàn xã hội 3 Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề 4 Chi khoa học và công nghệ 5 Chi y tế, dân số và gia đình 6 Chi văn hóa thông tin 7 Chi phát thanh, truyền hình 8 Chi thể dục thể thao 9 Chi bảo vệ môi trường
10 Chi các hoạt động kinh tế 11 Chi quản lý nhà nước, đảng, đoàn thể 12 Chi bảo đảm xã hội 13 Chi thường xuyên khác VI Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính VII Dự phòng ngân sách VIII Các nhiệm vụ chi khác
B CHI TỪ NGUỒN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NSTW CHO NSĐP
1 Chương trình MTQG 2 Cho chương trình dự án quan trọng vốn đầu tư
3 Chi cho các nhiệm vụ, chính sách kinh phí thường xuyên
65
65
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 65
ĐƠ
N VỊ…
……
, MÃ
SỐ
:….
MÃ
CHƯƠ
NG
:……
M
à K
BN
N G
IAO
DỊC
H:…
..
Mẫu
biể
u số
58
SỐ DƯ
TÀ
I KH
OẢ
N T
IỀN
GỬ
I KIN
H P
HÍ N
GÂ
N S
ÁC
H CẤ
P CỦ
A ĐƠ
N VỊ D
Ự T
OÁ
N
ĐƯỢ
C C
HU
YỂ
N N
GUỒ
N S
AN
G NĂ
M S
AU
CỦ
A C
ÁC
ĐƠ
N VỊ T
HUỘ
C N
GÂ
N S
ÁC
H C
ÁC
CẤ
P
NĂ
M…
.. C
HU
YỂ
N S
AN
G NĂ
M...
.. (D
ùng
cho
các đơ
n vị
dự
toán
ngâ
n sá
ch th
uộc
ngân
sách
các
cấp
báo
cáo
cơ
quan
kho
bạc
nhà
nướ
c)
Đơn
vị t
ính:
Đồn
g
STT
Nội
dun
g M
ã tín
h chất
nguồn
ki
nh p
hí (1
) L
oại,
Khoản
Mục
, Tiể
u mục
Số
dư
tài
khoả
n tiề
n gử
i A
B
1
2 3
4 1
Kin
h ph
í thư
ờng
xuyê
n(2)
a -
Kin
h ph
í đượ
c gi
ao tự
chủ
b
- K
inh
phí đượ
c bổ
sung
sau
ngày
30
thán
g 9
năm
......
...
..
..
2 K
inh
phí c
hươn
g tr
ình
MT
QG
và
Chư
ơng
trìn
h
mục
tiêu
(chi
tiết
từng
chư
ơng
trìn
h)
. …
……
.
Ghi
chú
: (1
) Do
Kho
bạc
Nhà
nướ
c thực
hiệ
n;
(2) C
hi tiết
theo
từng
nội
dun
g được
phé
p ch
uyển
nguồn
sang
năm
sau
theo
quy
địn
h củ
a Luật
NSN
N v
à N
ghị địn
h số
163
/201
6/NĐ
-CP
ngày
21/
12/2
016
của
Chí
nh p
hủ.
….,
ngày
… th
áng…
năm
.…
KB
NN
nơi
gia
o dị
ch x
ác n
hận
về số
dư
tài k
hoản
tiền
gửi
của
đơn
vị
Thủ
trưở
ng đơn
vị
(Ghi
rõ tổ
ng số
tiền
ở cột
số 4
) (K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
66
66
66 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
ĐƠ
N VỊ (
hoặc
CHỦ
ĐẦ
U TƯ
)……
…, M
à SỐ
:….
MÃ
CHƯƠ
NG
:……
M
à K
BN
N G
IAO
DỊC
H:…
..
Mẫu
biể
u số
59
T
ÌNH
HÌN
H T
HỰ
C H
IỆN
DỰ
TO
ÁN
CỦ
A C
ÁC
NH
IỆM
VỤ
ĐƯỢ
C C
HU
YỂ
N N
GUỒ
N S
AN
G NĂ
M S
AU
CỦ
A C
ÁC
ĐƠ
N VỊ T
HUỘ
C N
GÂ
N S
ÁC
H C
ÁC
CẤ
P T
HE
O H
ÌNH
THỨ
C R
ÚT
DỰ
TO
ÁN
NĂ
M…
CH
UYỂ
N S
AN
G NĂ
M...
.. (D
ùng
cho
các đơ
n vị
dự
toán
ngâ
n sá
ch, c
hủ đầu
tư th
uộc
ngân
sách
các
cấp
báo
cáo
cơ
quan
kho
bạc
nhà
nướ
c)
Đơn
vị: Đồn
g
Dự
toán
năm
đượ
c ch
i Số
dư
tại t
hời đ
iểm
31/
01
được
chu
yển
sang
năm
sau
STT
Đơn
vị
Tín
h chất
ng
uồn
kinh
ph
í (1)
Loạ
i, K
hoản
Tổn
g số
Dự
toán
năm
trướ
c ch
uyển
sa
ng (2
)
Dự
toán
gia
o đầ
u nă
m
Dự
toán
điề
uchỉn
h (3
)
Dự
toán
đã
sử dụn
g đế
n 31
/01
năm
sau
Số dư
dự to
án
Số dư
tạm
ứng
1 2
3 4
5=6+
7+8
6 7
8 9
10=5
-9
11
1 C
HI T
HƯỜ
NG
XU
YÊ
N(4
)
a - K
inh
phí đượ
c gi
ao tự
chủ
b - K
inh
phí đượ
c bổ
sung
sau
ngày
30
thán
g 9
năm
......
...
....
2 K
inh
phí c
hươn
g tr
ình
MTQ
G v
à C
hươn
g tr
ình
mục
tiêu
(chi
tiết
từng
chư
ơng
trìn
h)
3 C
HI Đ
ẦU
TƯ
PH
ÁT
TR
IỂN
(5)
1
Dự
án A
2 ...
..
G
hi c
hú: M
ẫu b
iểu
sử dụn
g ch
o cả
chi
thườ
ng x
uyên
, chi
đầu
tư p
hát t
riển
. (1
) Do
Kho
bạc
Nhà
nướ
c thực
hiệ
n.
(2) D
ự to
án năm
trướ
c ch
uyển
sang
, gồm
: số
dư dự
toán
và
số dư
tạm
ứng
năm
trướ
c được
chu
yển
sang
năm
sau.
(3
) Dự
toán
điề
u chỉn
h là
hiệ
u số
giữ
a số
bổ
sung
với
số g
iảm
dự
toán
tron
g nă
m; nếu
dươ
ng th
ì ghi
dấu
cộn
g (+
), n ế
u âm
thì g
hi dấu
trừ
(-).
(4) C
hi tiết
theo
từng
nội
dun
g được
phé
p ch
uyển
nguồn
sang
năm
sau
theo
quy
địn
h củ
a Luậ
t NSN
N v
à Nghị địn
h số
163
/201
6/NĐ
-CP
ngày
21/
12/2
016
của C
hính
phủ
. (5
) Đối
với
chi đầu
tư p
hát t
riển,
số dư
dự to
án, số
dư tạ
m ứ
ng (c
hưa t
hanh
toán
) chi
đầu
tư p
hát t
riển được
chuyển
sang
năm
sau
theo
quy
địn
h củ
a Luậ
t ngâ
n sá
ch n
hà nướ
c.
KB
NN
nơi
gia
o dị
ch x
ác n
hận
về sử
dụn
g dự
toán
của
đơn
vị
(Ghi
rõ tổ
ng số
của
các
chỉ
tiêu
ở cột
số 5
, 9, 1
0, 1
1)
…..,
ngà
y… th
áng…
năm
……
T
hủ trưở
ng đơn
vị
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
67
67
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 67
UB
ND
.....
Mẫu
biể
u số
60
CÂ
N ĐỐ
I QU
YẾ
T T
OÁ
N N
GÂ
N S
ÁC
H ĐỊA
PHƯƠ
NG
NĂ
M...
...
(Dùn
g ch
o Ủ
y ba
n nh
ân d
ân cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
) Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Phầ
n th
u
Tổng số
Thu
NS
cấp
tỉnh
Thu
NS
cấp
huyệ
nTh
u N
Sxã
P
hần
chi
Tổng số
Chi
NS
cấp
tỉnh
Chi
NS
cấp
huyệ
nC
hi N
S xã
1
2
3 4
5 6
7
8 9
10
Tổn
g số
thu
Tổn
g số
chi
A
Tổn
g số
thu
cân đố
i ngâ
n sá
ch
ATổn
g số
chi
cân
đối
ngâ
n sá
ch
1 C
ác k
hoản
thu
NSĐ
P hưởn
g 10
0%
1 C
hi đầu
tư p
hát t
riển
2 C
ác k
hoản
thu
phân
chi
a th
eo tỷ
lệ %
2
Chi
trả
nợ lã
i, ph
í tiề
n va
y
3
Thu
từ q
uỹ dự
trữ tà
i chí
nh
3 C
hi thườ
ng x
uyên
4
Thu
kết dư
năm
trướ
c
4
Chi
bổ
sung
quỹ
dự
trữ tà
i chí
nh
5 Th
u ch
uyển
nguồn
từ năm
trướ
c sa
ng
5 C
hi bổ
sung
cho
ngâ
n sá
ch cấp
dướ
i
6
Thu
viện
trợ
6 C
hi c
huyể
n ng
uồn
sang
năm
sau
7 Th
u bổ
sung
từ n
gân
sách
cấp
trên
Tr.đ
ó: -
Bổ
sung
cân
đối
ngâ
n sá
ch
- B
ổ su
ng c
ó mục
tiêu
-
Kết
dư
ngân
sách
năm
quyết
toán
= (t
hu -
chi)
-
Bội
chi
= c
hi -
thu1
B V
ay của
ngâ
n sá
ch cấp
tỉnh
1 (chi
tiết
theo
mục
đíc
h va
y và
nguồn
vay
)
BC
hi trả
nợ gốc
(chi
tiết
từng
nguồn
trả
nợ gốc
)1
Ngà
y
thán
g
năm
N
gày
th
áng
năm
…
, ngà
y
thán
g
năm
…
GIÁ
M ĐỐ
C K
BN
N…
….
CƠ
QU
AN
TÀ
I CH
ÍNH
/KẾ
TO
ÁN
T
M. U
BN
D…
…..
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
G
hi c
hú: Đ
ây là
mẫu
chu
ng c
ho cấp
tỉnh
, huyện
, xã,
khi
báo
cáo
, dùn
g và
in c
ác c
hỉ ti
êu th
uộc
phạm
vi đượ
c gi
ao q
uản
lý của
cấp
tươn
g ứn
g; 1 N
gân
sách
cấp
hu
yện
và n
gân
sách
cấp
xã
khôn
g có
nội
dun
g nà
y.
(Cơ
quan
tài c
hính
ký đố
i với
ngâ
n sá
ch cấp
tỉnh
, cấp
huyện
, kế
toán
đối
với
NS
cấp
xã).
68
68
68 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
UB
ND
.....
Mẫu
biể
u số
61
QU
YẾ
T T
OÁ
N T
HU
NSN
N, V
AY
NSĐ
P NĂ
M…
.. (D
ùng
cho Ủ
y ba
n nh
ân d
ân cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
) Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
Ph
ân c
hia
theo
từng
cấp
ngâ
n sá
ch
So sá
nh Q
T/D
T (%
) ST
T Nội
dun
g Cấp
trên
giao
HĐ
ND
qu
yết địn
h
Quyết
to
án năm
Th
u N
STW
Th
u N
S cấ
p tỉn
hTh
u N
S cấ
p hu
yện
Thu
NS
xã
Cấp
trên
gi
ao
HĐ
ND
qu
yết địn
h A
B
(1
) (2
) (3
)=(4
)+(5
)+(6
)+(7
) (4
) (5
) (6
) (7
) (8
)=(3
):(1)
(9
)=(3
):(2)
TỔ
NG
SỐ
(A+B
+C
+D+E
)
A
TH
U N
GÂ
N S
ÁC
H N
HÀ
NƯỚ
C
1
Thu
từ k
hu vực
doa
nh n
ghiệ
p nh
à nước
do
Trun
g ươ
ng q
uản
lý
- T
huế
giá
trị g
ia tă
ng
Tron
g đó
: Thu
từ h
oạt độn
g thăm
dò,
kha
i thá
c, dầu
khí
- T
huế
thu
nhập
doa
nh n
ghiệ
p
- T
huế
tiêu
thụ đặ
c biệt
Tr
ong đó
: Th
u từ
cơ
sở k
inh
doan
h nhập
khẩ
u tiế
p tụ
c bá
n ra
tr
ong
nước
- T
huế
tài n
guyê
n
Tr
ong đó
: Thuế
tài n
guyê
n dầ
u, k
hí
2
Thu
từ k
hu vực
doa
nh n
ghiệ
p nh
à nước
do đị
a phươ
ng q
uản
lý
- Thuế
giá
trị g
ia tă
ng
- Thuế
thu
nhập
doa
nh n
ghiệ
p
- T
huế
tiêu
thụ đặ
c biệt
Tr
ong đó
: Th
u từ
cơ
sở k
inh
doan
h nhập
khẩ
u tiế
p tụ
c bá
n ra
tr
ong
nước
- T
huế
tài n
guyê
n
3 Th
u từ
khu
vực
doa
nh n
ghiệ
p có
vốn
đầu
tư nướ
c ng
oài
- Thuế
giá
trị g
ia tă
ng
Tron
g đó
: Thu
từ h
oạt độn
g thăm
dò
và k
hai t
hác
dầu,
khí
- T
huế
thu
nhập
doa
nh n
ghiệ
p
Tr
ong đó
: Thu
từ h
oạt độn
g thăm
dò
và k
hai t
hác
dầu,
khí
- T
hu từ
khí
thiê
n nh
iên
- Thuế
tiêu
thụ đặ
c biệt
Tr
ong đó
: - T
hu từ
cơ
sở k
inh
doan
h nhập
khẩ
u tiế
p tụ
c bá
n ra
tr
ong
nước
- T
huế
tài n
guyê
n
Tr
ong đó
: Thuế
tài n
guyê
n dầ
u, k
hí
1/5
69
69
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 69
UB
ND
.....
Mẫu
biể
u số
61
QU
YẾ
T T
OÁ
N T
HU
NSN
N, V
AY
NSĐ
P NĂ
M…
.. (D
ùng
cho Ủ
y ba
n nh
ân d
ân cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
) Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
Ph
ân c
hia
theo
từng
cấp
ngâ
n sá
ch
So sá
nh Q
T/D
T (%
) ST
T Nội
dun
g Cấp
trên
giao
HĐ
ND
qu
yết địn
h
Quyết
to
án năm
Th
u N
STW
Th
u N
S cấ
p tỉn
hTh
u N
S cấ
p hu
yện
Thu
NS
xã
Cấp
trên
gi
ao
HĐ
ND
qu
yết địn
h A
B
(1
) (2
) (3
)=(4
)+(5
)+(6
)+(7
) (4
) (5
) (6
) (7
) (8
)=(3
):(1)
(9
)=(3
):(2)
- Tiề
n th
uê mặt
đất
, mặt
nướ
c
Tr
ong đó
: Thu
từ h
oạt độn
g thăm
dò
và k
hai t
hác
dầu,
khí
4 T
hu từ
khu
vực
kin
h tế
ngo
ài q
uốc
doan
h
- T
huế
giá
trị g
ia tă
ng
- Thuế
thu
nhập
doa
nh n
ghiệ
p
- T
huế
tiêu
thụ đặ
c biệt
Tr
ong đó
: Th
u từ
cơ
sở k
inh
doan
h nhập
khẩ
u tiế
p tụ
c bá
n ra
tr
ong
nước
- T
huế
tài n
guyê
n
5 Lệ
phí t
rước
bạ
6 T
huế
sử dụn
g đấ
t nôn
g ng
hiệp
7 T
huế
sử dụn
g đấ
t phi
nôn
g ng
hiệp
8 T
huế
thu
nhập
cá
nhân
9 T
huế
bảo
vệ m
ôi trườ
ng
Tron
g đó
: - T
hu từ
hàn
g hó
a nhập
khẩ
u
- T
hu từ
hàn
g hó
a sả
n xuất
tron
g nước
10
Phí,
lệ p
hí
Bao
gồm
: - P
hí, lệ
phí d
o cơ
qua
n nh
à nước
trun
g ươ
ng th
u
- P
hí, lệ
phí d
o cơ
qua
n nh
à nước
địa
phươn
g th
u
Tr
ong đó
: phí
bảo
vệ m
ôi trườ
ng đối
với k
hai t
hác k
hoán
g sả
n
11
Tiề
n sử
dụn
g đấ
t
Tr
ong đó
: - T
hu d
o cơ
qua
n, tổ
chức
, đơn
vị th
uộc T
rung
ươn
g quản
lý
- Thu
do
cơ q
uan,
tổ chức
, đơn
vị th
uộc địa
phươn
g quản
lý
12
T
hu tiền
thuê
đất
, mặt
nướ
c
13
Thu
tiền
sử dụn
g kh
u vự
c biển
Tr
ong đó
: - T
huộc
thẩm
quyền
gia
o củ
a tr
ung ươ
ng
-
Thuộc
thẩm
quyền
gia
o củ
a đị
a phươ
ng
2/5
70
70
70 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
UB
ND
.....
Mẫu
biể
u số
61
QU
YẾ
T T
OÁ
N T
HU
NSN
N, V
AY
NSĐ
P NĂ
M…
.. (D
ùng
cho Ủ
y ba
n nh
ân d
ân cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
) Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
Ph
ân c
hia
theo
từng
cấp
ngâ
n sá
ch
So sá
nh Q
T/D
T (%
) ST
T Nội
dun
g Cấp
trên
giao
HĐ
ND
qu
yết địn
h
Quyết
to
án năm
Th
u N
STW
Th
u N
S cấ
p tỉn
hTh
u N
S cấ
p hu
yện
Thu
NS
xã
Cấp
trên
gi
ao
HĐ
ND
qu
yết địn
h A
B
(1
) (2
) (3
)=(4
)+(5
)+(6
)+(7
) (4
) (5
) (6
) (7
) (8
)=(3
):(1)
(9
)=(3
):(2)
14
T
hu từ
bán
tài sản
nhà
nướ
c
Tr
ong đó
: - D
o tr
ung ươ
ng
-
Do đị
a phươ
ng
15
Th
u từ
tài sản
đượ
c xác
lập
quyề
n sở
hữu
của
nhà
nướ
c
Tr
ong đó
: - D
o tr
ung ươ
ng xử
lý
-
Do đị
a phươ
ng xử
lý
16
T
hu tiền
cho
thuê
và
bán
nhà ở
thuộ
c sở
hữu
nhà
nướ
c
17
Thu
khá
c ng
ân sá
ch
Tron
g đó
: - T
hu k
hác
ngân
sách
trun
g ươ
ng
18
T
hu tiền
cấp
quyền
kha
i thá
c kh
oáng
sản
Tron
g đó
: - G
iấy
phép
do
Trun
g ươ
ng cấp
- G
iấy
phép
do Ủ
y ba
n nh
ân d
ân cấp
tỉnh
cấp
19
Thu
từ q
uỹ đất
côn
g íc
h và
thu
hoa
lợi c
ông
sản
khác
20
Thu
cổ
tức
và lợ
i nhuận
sau
thuế
21
Thu
từ h
oạt đ
ộng
xổ số
kiế
n th
iết (
kể cả
xổ số
điệ
n to
án)
II
T
hu về
dầu
thô
1
Thu
về dầu
thô
theo
hiệ
p đị
nh, hợp
đồn
g
1.1
Thuế
tài n
guyê
n
1.2
Thuế
thu
nhập
doa
nh n
ghiệ
p
1.3
Lợi n
huận
sau
thuế
đượ
c ch
ia của
Chí
nh p
hủ V
iệt N
am
1.
4 Dầu
lãi đượ
c ch
ia của
Chí
nh p
hủ V
iệt N
am
1.
5 Th
uế đặc
biệ
t
1.6
Thu
khác
2 Th
u về
Con
dens
ate
theo
hiệ
p đị
nh, hợp
dồn
g
3 Ph
ụ th
u về
dầu
, khí
4 Th
u về
khí
thiê
n nh
iên
(khô
ng b
ao gồm
doa
nh n
ghiệ
p có
vốn
đầ
u tư
nướ
c ng
oài)
3/5
71
71
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 71
UB
ND
.....
Mẫu
biể
u số
61
QU
YẾ
T T
OÁ
N T
HU
NSN
N, V
AY
NSĐ
P NĂ
M…
.. (D
ùng
cho Ủ
y ba
n nh
ân d
ân cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
) Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
Ph
ân c
hia
theo
từng
cấp
ngâ
n sá
ch
So sá
nh Q
T/D
T (%
) ST
T Nội
dun
g Cấp
trên
giao
HĐ
ND
qu
yết địn
h
Quyết
to
án năm
Th
u N
STW
Th
u N
S cấ
p tỉn
hTh
u N
S cấ
p hu
yện
Thu
NS
xã
Cấp
trên
gi
ao
HĐ
ND
qu
yết địn
h A
B
(1
) (2
) (3
)=(4
)+(5
)+(6
)+(7
) (4
) (5
) (6
) (7
) (8
)=(3
):(1)
(9
)=(3
):(2)
II
I T
hu Hải
qua
n
1 Th
uế x
uất k
hẩu
2
Thuế
nhậ
p khẩu
3 Th
uế ti
êu thụ đặ
c biệt
hàn
g nhập
khẩ
u
4 Th
uế g
iá trị g
ia tă
ng h
àng
nhập
khẩ
u
5 Th
uế bổ
sung
đối
với
hàn
g hó
a nhập
khẩ
u và
o V
iệt N
am
6
Thu
chên
h lệ
ch g
iá h
àng
xuất
nhậ
p khẩu
7 Th
uế bảo
vệ
môi
trườ
ng d
o cơ
qua
n hả
i qua
n thực
hiệ
n
8 Ph
í, lệ
phí
hải
qua
n
9 Th
u kh
ác
IV
T
hu V
iện
trợ
V
C
ác k
hoản
huy
độn
g, đ
óng
góp
1
Các
khoản
huy
độn
g đó
ng g
óp x
ây dựn
g cơ
sở hạ
tầng
2 C
ác k
hoản
huy
độn
g đó
ng g
óp k
hác
V
I T
hu hồi
vốn
của
Nhà
nướ
c và
thu
từ q
uỹ dự
trữ
tài c
hính
1 Th
u từ
bán
cổ
phần
, vốn
góp
của
Nhà
nướ
c nộ
p ng
ân sá
ch
2
Thu
từ c
ác k
hoản
cho
vay
của
ngâ
n sá
ch
2.
1 Th
u nợ
gốc
cho
vay
2.2
Thu
lãi c
ho v
ay
3
Thu
từ q
uỹ dự
trữ
tài c
hính
B
VA
Y CỦ
A N
GÂ
N S
ÁC
H ĐỊA
PHƯƠ
NG
I V
ay b
ù đắ
p bộ
i chi
NSĐ
P
1 V
ay tr
ong
nước
2 V
ay lạ
i từ
nguồ
n Ch
ính
phủ
vay
ngoà
i nướ
c
II
V
ay để
trả
nợ gốc
vay
1 V
ay tr
ong
nước
2 V
ay lạ
i từ
nguồ
n Ch
ính
phủ
vay
ngoà
i nướ
c
4/5
72
72
72 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
UB
ND
.....
Mẫu
biể
u số
61
QU
YẾ
T T
OÁ
N T
HU
NSN
N, V
AY
NSĐ
P NĂ
M…
.. (D
ùng
cho Ủ
y ba
n nh
ân d
ân cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
) Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
Ph
ân c
hia
theo
từng
cấp
ngâ
n sá
ch
So sá
nh Q
T/D
T (%
) ST
T Nội
dun
g Cấp
trên
giao
HĐ
ND
qu
yết địn
h
Quyết
to
án năm
Th
u N
STW
Th
u N
S cấ
p tỉn
hTh
u N
S cấ
p hu
yện
Thu
NS
xã
Cấp
trên
gi
ao
HĐ
ND
qu
yết địn
h A
B
(1
) (2
) (3
)=(4
)+(5
)+(6
)+(7
) (4
) (5
) (6
) (7
) (8
)=(3
):(1)
(9
)=(3
):(2)
C
T
HU
CH
UYỂ
N G
IAO
NG
ÂN
SÁ
CH
I T
hu bổ
sung
từ n
gân
sách
cấp
trên
1.
Bổ su
ng c
ân đối
2.
Bổ su
ng c
ó mục
tiêu
2.1
Bổ su
ng c
ó mục
tiêu
bằn
g ng
uồn
vốn
tron
g nước
2.2
Bổ su
ng c
ó mục
tiêu
bằn
g ng
uồn
vốn
ngoà
i nướ
c
II
Thu
từ n
gân
sách
cấp
dướ
i nộp
lên
D
T
HU
CH
UYỂ
N N
GUỒ
N
E
T
HU
KẾ
T DƯ
NG
ÂN
SÁ
CH
N
gày
t
háng
năm
N
gày
t
háng
năm
…
, ngà
y
thá
ng
năm
G
IÁM
ĐỐ
C K
BN
N…
….
CƠ
QU
AN
TÀ
I CH
ÍNH
/KẾ
TO
ÁN
T
M. U
BN
D…
…..
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
G
hi c
hú: Đ
ây là
mẫu
chu
ng c
ho cấp
tỉnh
, huyện
, xã,
khi
báo
cáo
, dùn
g và
in c
ác c
hỉ ti
êu th
uộc
phạm
vi đượ
c gi
ao q
uản
lý của
cấp
tươn
g ứn
g.
5/5
73
73
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 73
UB
ND
.....
Mẫu
biể
u số
62
QU
YẾ
T T
OÁ
N C
HI N
GÂ
N S
ÁC
H ĐỊA
PHƯƠ
NG
NĂ
M...
...
(Dùn
g ch
o Ủ
y ba
n nh
ân d
ân cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
Q
uyết
toán
năm
So
sánh
QT/
DT(
%)
Nội
dun
g ch
i
Cấp
trên
gi
ao
HĐ
ND
qu
yết địn
h Tổ
ng số
C
hi N
SĐP
Chi
NS
cấp
tỉnh
Chi
NS
cấp
huyệ
nC
hi N
Sxã
Cấp
trên
gi
ao
HĐ
ND
qu
yết địn
h A
B
(1
) (2
) (3
)=(4
)+(5
)+(6
)(4
) (5
) (6
) (7
)=(3
):(1)
(8)=
(3):(
2)
A
CH
I CÂ
N ĐỐ
I N
GÂ
N S
ÁC
H
I C
hi đầu
tư p
hát t
riển
1
Chi
đầu
tư p
hát t
riển
cho
chư
ơng
trìn
h, dự
án th
eo lĩ
nh vực
1.
1 C
hi q
uốc
phòn
g
1.2
Chi
an
ninh
và
trật tự
an to
àn x
ã hộ
i
1.
3 C
hi G
iáo
dục
- đào
tạo
và dạy
nghề
1.4
Chi
Kho
a họ
c và
côn
g ng
hệ
1.5
Chi
Y tế
, dân
số v
à gi
a đì
nh
1.6
Chi
Văn
hóa
thôn
g tin
1.
7 C
hi P
hát t
hanh
, tru
yền
hình
, thô
ng tấ
n
1.
8 C
hi T
hể dục
thể
thao
1.
9 C
hi Bảo
vệ
môi
trườ
ng
1.10
C
hi c
ác h
oạt độn
g ki
nh tế
1.
11
Chi
hoạ
t độn
g củ
a cá
c cơ
qua
n quản
lý n
hà nướ
c, đản
g, đ
oàn
thể
1.12
C
hi Bảo
đảm
xã
hội
1.13
C
hi n
gành
, lĩn
h vự
c kh
ác
2 C
hi đầu
tư v
à hỗ
trợ
vốn
cho
các
doan
h ng
hiệp
hoạ
t độn
g cô
ng
3 C
hi đầu
tư p
hát t
riển
khá
c
II
C
hi trả
nợ lã
i vay
theo
quy
địn
h
II
I C
hi thườ
ng x
uyên
2.
1 C
hi q
uốc
phòn
g
2.2
Chi
an
ninh
và
trật tự
an to
àn x
ã hộ
i
2.
3 C
hi G
iáo
dục
- đào
tạo
và dạy
nghề
2.4
Chi
Kho
a họ
c và
côn
g ng
hệ
2.5
Chi
Y tế
, dân
số v
à gi
a đì
nh
2.6
Chi
Văn
hóa
thôn
g tin
1/2
74
74
74 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
UB
ND
.....
Mẫu
biể
u số
62
QU
YẾ
T T
OÁ
N C
HI N
GÂ
N S
ÁC
H ĐỊA
PHƯƠ
NG
NĂ
M...
...
(Dùn
g ch
o Ủ
y ba
n nh
ân d
ân cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị:
triệ
u đồ
ng
Dự
toán
năm
Q
uyết
toán
năm
So
sánh
QT/
DT(
%)
Nội
dun
g ch
i
Cấp
trên
gi
ao
HĐ
ND
qu
yết địn
h Tổ
ng số
C
hi N
SĐP
Chi
NS
cấp
tỉnh
Chi
NS
cấp
huyệ
nC
hi N
Sxã
Cấp
trên
gi
ao
HĐ
ND
qu
yết địn
h A
B
(1
) (2
) (3
)=(4
)+(5
)+(6
)(4
) (5
) (6
) (7
)=(3
):(1)
(8)=
(3):(
2)
2.7
Chi
Phá
t tha
nh, t
ruyề
n hì
nh, t
hông
tấn
2.8
Chi
Thể
dục
thể
thao
2.
9 C
hi Bảo
vệ
môi
trườ
ng
2.10
C
hi c
ác h
oạt độn
g ki
nh tế
2.
11
Chi
hoạ
t độn
g củ
a cá
c cơ
qua
n quản
lý n
hà nướ
c, đản
g, đ
oàn
thể
2.12
C
hi Bảo
đảm
xã
hội
2.13
C
hi k
hác
IV
Chi
bổ
sung
quỹ
dự
trữ
tài c
hính
V
C
hi c
huyể
n ng
uồn
B
CH
I BỔ
SU
NG
CH
O N
GÂ
N S
ÁC
H CẤ
P DƯỚ
I
1
Bổ
sung
cân
đối
2
Bổ
sung
có
mục
tiêu
Tr. đ
ó: -
Bằng
nguồn
vốn
tron
g nước
- Bằn
g ng
uồn
vốn
ngoà
i nướ
c
C
C
HI N
ỘP
NG
ÂN
SÁ
CH
CẤ
P T
RÊ
N
TỔ
NG
SỐ
(A+B
+C)
N
gày
t
háng
năm
N
gày
th
áng
năm
…
., ng
ày
thá
ng
năm
….
GIÁ
M ĐỐ
C K
BN
N…
….
CƠ
QU
AN
TÀ
I CH
ÍNH
/KẾ
TO
ÁN
TM
. UB
ND
……
.. (K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
G
hi c
hú:
Đây
là mẫu
chu
ng c
ho cấp
tỉnh
, huyện
, xã,
khi
báo
cáo
, dùn
g và
in c
ác c
hỉ ti
êu th
uộc
phạm
vi đượ
c gi
ao q
uản
lý của
cấp
tươn
g ứn
g
-
Cột
(1) c
hỉ p
hản
ánh
nhữn
g chỉ t
iêu
TW g
iao ở
dòng
tươn
g ứn
g
(1
) - P
hản
ánh
các
khoả
n ch
i từ
nguồ
n th
u đơ
n vị
đượ
c để
lại c
hi th
eo c
hế độ
quy đị
nh
2/2
75
75
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 75
CƠ
QU
AN
BÁ
O C
ÁO
Mẫu
biể
u số
63
QU
YẾ
T T
OÁ
N T
HU
NSN
N, V
AY
NSĐ
P T
HE
O M
ỤC
LỤ
C N
SNN
(D
ùng
cho
cơ q
uan
tài c
hính
cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị: đồ
ng
Cấp
C
hươn
g Mục
T
iểu
mục
N
SNN
N
STW
N
S cấ
p tỉn
hN
S cấ
p hu
yện
NS
xã
Hợp
nhó
m, T
iểu
nhóm
, Mục
và
Tiểu
mục
(hợp
nhó
m to
àn bộ
các
cấp
và hợp
nhó
m th
eo từ
ng cấp
)
Ngà
y
thán
g
nă
m
….,
ngày
t
háng
năm
G
IÁM
ĐỐ
C K
BN
N…
….
T
HỦ
TRƯỞ
NG
CƠ
QU
AN
TÀ
I CH
ÍNH
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
76
76
76 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
CƠ
QU
AN
BÁ
O C
ÁO
Mẫu
biể
u số
64
Q
UYẾ
T T
OÁ
N C
HI,
TRẢ
NỢ
NSĐ
P T
HE
O M
ỤC
LỤ
C N
SNN
NĂ
M…
. (D
ùng
cho
cơ q
uan
tài c
hính
cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị: đồ
ng
Cấp
C
hươn
g L
oại
Khoản
Mục
T
iểu
mục
Số
QT
Hợp
nhó
m, T
iểu
nhóm
, Mục
và
Tiểu
mục
(hợp
nhó
m to
àn bộ
các
cấp
và hợp
nhó
m th
eo từ
ng cấp
)
N
gày
th
áng
năm
…
.., n
gày
th
áng
năm
….
GIÁ
M ĐỐ
C K
BN
N…
….
THỦ
TRƯỞ
NG
CƠ
QU
AN
TÀ
I CH
ÍNH
(K
ý tê
n và
đón
g dấ
u)
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
77
77
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 77
CƠ
QU
AN
BÁ
O C
ÁO
Mẫu
biể
u số
65
Q
UYẾ
T T
OÁ
N C
HI C
HƯƠ
NG
TR
ÌNH
MỤ
C T
IÊU
TH
EO
MỤ
C LỤ
C N
SNN
NĂ
M...
.. (D
ùng
cho
cơ q
uan
tài c
hính
cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị: đồ
ng
Tên
chư
ơng
trìn
h mục
tiêu
C
hươn
g L
oại
Khoản
Mục
T
iểu
mục
Số
QT
Hợp
nhó
m, T
iểu
nhóm
, Mục
và
Tiểu
mục
(hợp
nhó
m to
àn bộ
các
cấp
và hợp
nhó
m th
eo từ
ng cấp
)
N
gày
th
áng
năm
...
, ngà
y
thán
g
năm
….
GIÁ
M ĐỐ
C K
BN
N…
….
C
ÁN
BỘ
TR
ÌNH
T
HỦ
TRƯỞ
NG
CƠ
QU
AN
TÀ
I CH
ÍNH
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
(K
ý tê
n, g
hi rõ
họ
tên)
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
78
78
78 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
CƠ
QU
AN
BÁ
O C
ÁO
Mẫu
biể
u số
66
T
HU
YẾ
T M
INH
TĂ
NG
, GIẢ
M C
HI Q
UẢ
N L
Ý H
ÀN
H C
HÍN
H, Đ
ẢN
G, Đ
OÀ
N T
HỂ
NĂ
M...
..
(Dùn
g ch
o cơ
qua
n tà
i chí
nh cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị:
triệu
đồn
g
Tro
ng đ
ó
Nội
dun
g Tổn
g số
N
S cấ
p tỉn
h N
S cấ
p hu
yện
NS
xãG
hi c
hú
A
B
1=2+
3+4
2 3
4 5
Số
quyết
toán
chi
tăng
, giả
m so
với
dự
toán
1 D
o ch
ính
sách
thay
đổi
- P
hụ cấp
đặc
biệ
t
- P
hụ cấp
khu
vực
..
.
2 N
hiệm
vụ
chi đột
xuấ
t đượ
c bổ
sung
...
...
3 Tă
ng, g
iảm
biê
n chế
so với
dự
toán
- Số
biên
chế
tăng
, giả
m
- Số
kinh
phí
tăng
, giả
m
4
Mua
sắm
tài sản
Tr
ong đó
: - Số
ô tô
- Số
kinh
phí
5 Sử
a chữa
trụ
sở là
m v
iệc
....
G
hi c
hú: T
rườn
g hợ
p (g
iảm
) thì
ghi
số â
m (c
ó dấ
u trừ
ở trướ
c)
…
., ng
ày
thá
ng
năm
….
C
ÁN
BỘ
TR
ÌNH
T
HỦ
TRƯỞ
NG
CƠ
QU
AN
TÀ
I CH
ÍNH
(Ký
tên,
ghi
rõ họ
tên)
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
79
79
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 79
CƠ
QU
AN
BÁ
O C
ÁO
Mẫu
biể
u số
67
T
HU
YẾ
T M
INH
C
HI K
HẮ
C P
HỤ
C HẬ
U Q
UẢ
TH
IÊN
TA
I NĂ
M...
...
(D
ùng
cho
cơ q
uan
tài c
hính
cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị:
triệu
đồn
g
STT
Nội
dun
g Tổ
ng số
N
S cấ
p tỉn
h N
S cấ
p hu
yện
NS
xã
A
B
1 2
3 4
A
Tổn
g ng
uồn
I N
guồn
tron
g nước
1
Trun
g ươ
ng bổ
sung
2
Các
tổ c
hức,
cá
nhân
tron
g nước
ủng
hộ
3
Nguồn
của
NSĐ
P
Tr. đ
ó: -
Từ n
guồn
dự
phòn
g
- Từ
quỹ
dự trữ
tài c
hính
- Từ
nguồ
n tă
ng th
u
- Từ
nguồ
n thưở
ng vượ
t thu
- Từ
nguồ
n kh
ác
4 C
ác n
guồn
khá
c
II
Nguồn
việ
n trợ
nướ
c ng
oài
B
Tổn
g ki
nh p
hí sử
dụn
g đã
đượ
c qu
yết t
oán
chi N
SĐP
I C
hi đầu
tư X
DC
B
II C
hi thườ
ng x
uyên
1
Chi
sự n
ghiệ
p ki
nh tế
2
Chi
giá
o dụ
c
3
Chi
y tế
4
Chi
đảm
bảo
xã
hội
. .
. .
….,
ngày
t
háng
năm
….
C
ÁN
BỘ
TR
ÌNH
T
HỦ
TRƯỞ
NG
CƠ
QU
AN
TÀ
I CH
ÍNH
(Ký
tên,
ghi
rõ họ
tên)
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
80
80
80 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
CƠ
QU
AN
BÁ
O C
ÁO
Mẫu
biể
u số
68
T
HU
YẾ
T M
INH
TÌN
H H
ÌNH
SỬ
DỤ
NG
NG
UỒ
N DỰ
PH
ÒN
G, T
ĂN
G T
HU
VÀ
THƯỞ
NG
VƯỢ
T DỰ
TO
ÁN
TH
U N
GÂ
N S
ÁC
H NĂ
M…
.
(Dùn
g ch
o cơ
qua
n tà
i chí
nh cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị:
triệu
đồn
g
Tro
ng đ
ó ST
T Nội
dun
g Tổn
g số
Dự
phòn
g Tă
ng th
uThưở
ng vượ
t dự
toán
thu
Ghi
chú
A
B
1 2
3 4
5 A
Tổn
g ng
uồn
B
Tổn
g ki
nh p
hí sử
dụn
g đã
đượ
c qu
yết t
oán
chi N
SĐP
I
Chi
đầu
tư X
DC
B
II
Chi
đầu
tư v
à hỗ
trợ
vốn
doan
h ng
hiệp
(nếu
có
theo
phâ
n cấ
p)
II
I C
hi thườ
ng x
uyên
1 C
hi sự
ngh
iệp
kinh
tế
2
Chi
giá
o dụ
c
3 C
hi y
tế
4
Chi
đảm
bảo
xã
hội
…
.
. . .
…
., ng
ày
thá
ng
nă
m…
.
CÁ
N BỘ
TR
ÌNH
T
HỦ
TRƯỞ
NG
CƠ
QU
AN
TÀ
I CH
ÍNH
(Ký
tên,
ghi
rõ họ
tên)
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
Ghi
chú
: Đây
là mẫu
chu
ng c
ho cấp
tỉnh
, huyện
, xã,
khi
báo
cáo
dùn
g cá
c chỉ t
iêu
thuộ
c phạm
vi đượ
c gi
ao q
uản
lý của
cấp
tươn
g ứn
g
81
81
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 81
CƠ
QU
AN
BÁ
O C
ÁO
Mẫu
biể
u số
69
BÁ
O C
ÁO
TÌN
H H
ÌNH
KIỂ
M T
OÁ
N, T
HA
NH
TR
A NĂ
M...
...
(Dùn
g đơ
n vị
dự
toán
cấp
I cá
c cấ
p bá
o cá
o cơ
qua
n tà
i chí
nh c
ùng
cấp;
UBN
D cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị:
triệu
đồn
g
Số k
iến
nghị
của
Số
xử
lý năm
.....
Số tồ
n tạ
i chư
a xử
lý
STT
Nội
dun
g Th
anh
tra
Kiể
m to
án
Than
h tra
K
iểm
toán
Th
anh
tra
Kiể
m to
án
Ghi
chú
I K
iến
nghị
của
kiể
m t
oán,
tha
nh t
ra c
ác năm
trướ
c cò
n tồ
n tạ
i chư
a xử
lý
1
Các
khoản
thu
phải
nộp
ngâ
n sá
ch
Chi
tiết
:....
....
2
Các
khoản
ghi
thu,
ghi
chi
vào
ngâ
n sá
ch
Chi
tiết
:....
....
3
Số c
hi sa
i chế
độ
phải
xuấ
t toá
n
a
Nộp
trả
ngân
sách
:
Tr
ong đó
: - X
ây dựn
g cơ
bản
- C
hi thườ
ng x
uyên
b Cơ
quan
tài c
hính
giả
m trừ
cấp
phát
Tr
ong đó
: - X
ây dựn
g cơ
bản
- C
hi thườ
ng x
uyên
4 Bổ
sung
quyết
toán
ngâ
n sá
ch năm
nay
Tr
ong đó
: - X
ây dựn
g cơ
bản
- C
hi thườ
ng x
uyên
II
Kiế
n ng
hị của
kiể
m to
án, t
hanh
tra
năm
nay
1 C
ác k
hoản
thu
phải
nộp
ngâ
n sá
ch
Chi
tiết
:....
....
1/
2
82
82
82 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
CƠ
QU
AN
BÁ
O C
ÁO
Mẫu
biể
u số
69
BÁ
O C
ÁO
TÌN
H H
ÌNH
KIỂ
M T
OÁ
N, T
HA
NH
TR
A NĂ
M...
...
(Dùn
g đơ
n vị
dự
toán
cấp
I cá
c cấ
p bá
o cá
o cơ
qua
n tà
i chí
nh c
ùng
cấp;
UBN
D cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị:
triệu
đồn
g
Số k
iến
nghị
của
Số
xử
lý năm
.....
Số tồ
n tạ
i chư
a xử
lý
STT
Nội
dun
g Th
anh
tra
Kiể
m to
án
Than
h tra
K
iểm
toán
Th
anh
tra
Kiể
m to
án
Ghi
chú
2 C
ác k
hoản
ghi
thu,
ghi
chi
vào
ngâ
n sá
ch
Chi
tiết
:....
....
3
Số
chi s
ai c
hế độ
phải
xuấ
t toá
n
a
Nộp
trả
ngân
sách
:
T
rong
đó:
- Xâ
y dự
ng cơ
bản
- Chi
thườ
ng x
uyên
b Cơ
quan
tài c
hính
giả
m trừ
cấp
phát
T
rong
đó:
- Xâ
y dự
ng cơ
bản
- Chi
thườ
ng x
uyên
4 C
huyể
n qu
yết t
oán
ngân
sách
năm
sau
Tro
ng đ
ó: -
Xây
dựng
cơ
bản
- Chi
thườ
ng x
uyên
III
Các
vấn
đề
khác
liên
qua
n cầ
n giải
trìn
h
...
....
….,
ngày
thán
g
năm
….
THỦ
TRƯỞ
NG
CƠ
QU
AN
/CHỦ
TỊC
H U
BN
D
(Ký
tên,
đón
g dấ
u)
2/2
83
83
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 83
CƠ
QU
AN
BÁ
O C
ÁO
Mẫu
biể
u số
70
BÁ
O C
ÁO
CH
I CH
UYỂ
N N
GUỒ
N S
AN
G NĂ
M S
AU
NĂ
M…
. (D
ùng
cho
cơ q
uan
tài c
hính
cấp
dướ
i báo
cáo
cơ
quan
tài c
hính
cấp
trên
trực
tiếp
)
Đơn
vị t
ính:
Triệu
đồn
g
Năm
báo
cáo
so với
nă
m liền
kề
STT
Nội
dun
g Năm
trướ
c (năm
liền
kề)
Năm
bá
o cá
o Số
tuyệ
t đối
Số tươn
g đố
iG
iải t
rình
A
B
1 2
3 =
2 - 1
4
= 3/
1 5
1
Chi
đầu
tư p
hát t
riển
thực
hiệ
n ch
uyển
san
g nă
m s
au th
eo q
uy địn
h củ
a Luật
đầ
u tư
côn
g. T
rườn
g hợ
p đặ
c biệt
, Thủ
tướn
g C
hính
phủ
quyết
địn
h về
việ
c ch
o ph
ép c
huyể
n ng
uồn
sang
năm
sau
nữa
, như
ng k
hông
quá
thời
hạn
giả
i ng
ân của
dự
án nằm
tron
g kế
hoạ
ch đầu
tư c
ông
trung
hạn
2 C
hi m
ua sắ
m tr
ang
thiế
t bị đ
ã đầ
y đủ
hồ
sơ, hợp
đồn
g m
ua sắ
m tr
ang
thiế
t bị
ký trướ
c ng
ày 3
1 th
áng
12 năm
thực
hiệ
n dự
toán
3 N
guồn
thực
hiệ
n ch
ính
sách
tiền
lươn
g, p
hụ cấp
, trợ
cấp
và
các
khoả
n tín
h th
eo tiền
lươn
g cơ
sở, bảo
trợ
xã hội
4 K
inh
phí đượ
c gi
ao tự
chủ
của
các
đơn
vị sự
nghiệp
côn
g lậ
p và
các
cơ
quan
nh
à nước
; các
khoản
việ
n trợ
khô
ng h
oàn
lại đ
ã xá
c đị
nh cụ
thể
nhiệ
m vụ
chi
5 C
ác k
hoản
dự
toán
đượ
c cấ
p có
thẩm
quyền
bổ
sung
sau
ngà
y 30
thán
g 9
năm
thực
hiệ
n dự
toán
, khô
ng b
ao gồm
các
khoản
bổ
sung
do
các đơ
n vị
dự
toán
cấp
trên
điề
u chỉn
h dự
toán
đã
giao
của
các
đơn
vị dự
toán
trực
thuộ
c
6 K
inh
phí n
ghiê
n cứ
u kh
oa học
bố
trí c
ho c
ác đề
tài,
dự á
n ng
hiên
cứu
kho
a họ
c được
cấp
có
thẩm
quyền
quyết
địn
h đa
ng tr
ong
thời
gia
n thực
hiệ
n
7 C
ác k
hoản
tăng
thu,
tiết
kiệ
m c
hi đượ
c sử
dụn
g th
eo q
uy địn
h tạ
i khoản
2
Điề
u 59
của
Luậ
t ngâ
n sá
ch n
hà nướ
c được
cấp
có
thẩm
quyền
quyết
địn
h ch
o ph
ép sử
dụn
g và
o nă
m sa
u
(Giả
i trì
nh: N
êu lý
do
số liệu
năm
báo
cáo
tăng
/giả
m so
với
số liệu
năm
liền
kề)
…..n
gày…
. thá
ng…
. năm
…..
THỦ
TRƯỞ
NG
CƠ
QU
AN
TÀ
I CH
ÍNH
(K
ý tê
n, đ
óng
dấu)
84
84
84 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
PHỤ
LỤ
C 2
- D
AN
H M
ỤC
MẪ
U Q
UYẾ
T ĐỊN
H G
IAO
DỰ
TO
ÁN
(B
an h
ành
kèm
theo
Thô
ng tư
số 3
42/2
016/
TT-B
TC n
gày
30 th
áng
12 năm
201
6 củ
a Bộ
Tài
chí
nh)
SỐ T
HỨ
TỰ
MẪ
U
NỘ
I DU
NG
MẪ
U
CƠ
QU
AN
BÁ
O C
ÁO
VÀ
CƠ
QU
AN
NHẬ
N
BÁ
O C
ÁO
Mẫu
A:
Q
uyết
địn
h gi
ao dự
toán
ngâ
n sá
ch n
hà nướ
c nă
m...
..
D
ùng
cho:
- B
ộ, cơ
quan
Tru
ng ươn
g gi
ao dự
toán
cho
các
đơn
vị
trực
thuộ
c -
Bộ,
cơ
quan
Tru
ng ươn
g gử
i Bộ
Tài c
hính
và
Kho
bạ
c N
hà nướ
c
Mẫu
B:
Q
uyết
địn
h gi
ao dự
toán
ngâ
n sá
ch n
hà nướ
c nă
m...
..
D
ùng
cho:
-
Sở,
cơ q
uan
thuộ
c cấ
p tỉn
h gi
ao dự
toán
cho
các
đơ
n vị
trực
thuộ
c
- Sở,
cơ
quan
thuộ
c cấ
p tỉn
h gử
i Sở
Tài c
hính
và
Kho
bạ
c N
hà nướ
c cù
ng cấp
Mẫu
C:
Q
uyết
địn
h gi
ao dự
toán
ngâ
n sá
ch n
hà nướ
c nă
m...
..
D
ùng
cho:
-
Phòn
g, cơ
quan
thuộ
c cấ
p hu
yện
giao
dự
toán
cho
cá
c đơ
n vị
trực
thuộ
c
- Ph
òng,
cơ
quan
thuộc
cấp
huyện
gửi
Phò
ng T
ài
chín
h và
Kho
bạc
Nhà
nướ
c cù
ng cấp
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 85
Mẫu A
BỘ..............
Số:........./......(ĐV)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
....., ngày........ tháng...... năm........
QUYẾT ĐỊNH (1)
Về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm......
BỘ TRƯỞNG BỘ....................
- Căn cứ Nghị định số...... ngày...... của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ.........;
- Căn cứ Quyết định số........ ngày..... của Thủ tướng Chính phủ về giao dự toán ngân sách nhà nước năm........;
- Căn cứ Quyết định số........ ngày..... của Bộ trưởng Bộ Tài chính về giao dự toán ngân sách nhà nước năm........;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân bổ, giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm....... cho các đơn vị sử dụng ngân sách trực thuộc Bộ... theo phụ lục(2) đính kèm.
Điều 2. Căn cứ dự toán chi ngân sách năm...... được giao, Thủ trưởng các đơn vị tổ chức thực hiện theo đúng quy định của Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện.
Điều 3. Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Thủ trưởng các đơn vị chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: - Bộ Tài chính (3); - KBNN (4); - Đơn vị sử dụng ngân sách (5); - KBNN nơi giao dịch (5) (gửi qua đơn vị sử dụng ngân sách);
- Lưu..........
BỘ TRƯỞNG (Ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: (1) Mẫu này áp dụng cho các bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ và các cơ quan khác ở trung ương. (2) Mẫu biểu số 36, 37 ban hành kèm theo phụ lục 1 Thông tư này; (3) Kèm phụ lục theo mẫu biểu số 36, 37 và thuyết minh phân bổ theo mẫu biểu số 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46 và 47 ban hành kèm theo phụ lục 1 Thông tư này; (4) Kèm phụ lục theo mẫu biểu số 37 ban hành kèm theo phụ lục 1 Thông tư này; (5) Kèm phụ lục theo mẫu biểu số 36 ban hành kèm theo phụ lục 1 Thông tư này.
86 CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017
Mẫu B
SỞ..............
Số:......../......(ĐV)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
......, ngày........ tháng....... năm........
QUYẾT ĐỊNH (1) Về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm......
GIÁM ĐỐC SỞ...................
- Căn cứ Quyết định số...... ngày...... của Ủy ban nhân dân... về nhiệm vụ,
quyền hạn và tổ chức bộ máy của Sở...... - Căn cứ Quyết định số........ ngày..... của Ủy ban nhân dân..... về giao dự toán
ngân sách nhà nước năm.....
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm....... cho các đơn vị sử dụng ngân sách trực thuộc Sở... theo phụ lục(2) đính kèm.
Điều 2. Căn cứ dự toán chi ngân sách năm...... được giao, Thủ trưởng các đơn vị tổ chức thực hiện theo đúng quy định của Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện.
Điều 3. Trưởng phòng Kế hoạch - Tài chính, Thủ trưởng các đơn vị chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: - Sở Tài chính(3); - KBNN tỉnh (thành phố)(4); - Đơn vị sử dụng ngân sách(5); - KBNN nơi giao dịch(5) (gửi
qua đơn vị sử dụng ngân sách); - Lưu.......... Ghi chú
GIÁM ĐỐC (Ký tên, đóng dấu)
(1) Mẫu này áp dụng cho các sở, ban, ngành thuộc cấp tỉnh; (2) Mẫu biểu số 48,49 (3) Mẫu biểu số 48, 49 (4) Mẫu biểu số 49 (5) Mẫu biểu số 48
ban hành kèm theo phụ lục 1 Thông tư này.
CÔNG BÁO/Số 283 + 284/Ngày 19-4-2017 87
Mẫu C
PHÒNG..............
Số:........./......(ĐV)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
......, ngày........ tháng....... năm.......
QUYẾT ĐỊNH (1)
Về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm......
TRƯỞNG PHÒNG..................
- Căn cứ Quyết định số...... ngày...... của Ủy ban nhân dân... về nhiệm vụ,
quyền hạn và tổ chức bộ máy của Phòng...... - Căn cứ Quyết định số........ ngày..... của Ủy ban nhân dân..... về giao dự toán
ngân sách nhà nước năm..... - Căn cứ ý kiến của Phòng Tài chính tại văn bản số...... ngày..... về phương án
phân bổ ngân sách năm....
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm....... cho các đơn vị sử dụng ngân sách trực thuộc Phòng... theo phụ lục(2) đính kèm.
Điều 2. Căn cứ dự toán chi ngân sách năm...... được giao, Thủ trưởng các đơn vị tổ chức thực hiện theo đúng quy định của Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện.
Điều 3. Thủ trưởng các đơn vị chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: - Phòng Tài chính(3)...; - KBNN huyện(4) (thị xã,...); - Đơn vị sử dụng ngân sách(5); - Lưu............
TRƯỞNG PHÒNG (Ký tên, đóng dấu)
Ghi chú: (1) Mẫu này áp dụng cho các phòng, ban thuộc cấp huyện; (2) Mẫu biểu số 48,49 (3) Mẫu biểu số 48, 49 (4) Mẫu biểu số 49 (5) Mẫu biểu số 48
ban hành kèm theo phụ lục 1 Thông tư này.