phát hành tháng 9 năm 2017 catalog đầy đủ các thiết ... - máy thu gom...

12
Catalog đầy đủ các thiết bị môi trường Mang đến sự thân thiện với môi trường Catalogue Số. W-02-02V Phát hành tháng 9 năm 2017 Tạo môi trường làm việc thoải mái

Upload: others

Post on 25-Jul-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

Catalog đầy đủ cácthiết bị môi trường

Mang đến sự thân thiện với môi trường

Catalogue Số. W-02-02VPhát hành tháng 9 năm 2017

Tạo môi trường làm việc thoải mái

Page 2: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

Máy tiện NC Máy mài Trung tâm gia công loại mở

Thổi gió đi xa và cải thiện tình trạng nhiệt độ không đều.

Thu gom mùi và khói từ máy khắc laser

Ứng dụng linh hoạt để thông gió, làm mát, sấy khô

Máy gom bụi có gắn bàn làm việc

Thu gom bụi thải ra từ thiết bị sản xuất

Thu gom bụi dầu phátsinh từ máy công cụ

Máy gia công trung tâm Máy vệ sinh linh kiện

Đề xuất cho việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái

Trang 2-4

Trang 5

Trang 6 Trang 6

Trang 8 Trang 8Thổi khí Xử lý sau gia công etc…

1

Page 3: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

Các hạt sương va chạm trên nón của taper cone.Các hạt sương tích lại và rơi xuống

Phù hợp với loại sương tan trong nước.Bảo dưỡng dễ dàng. Không phù hợp với sương có chứa bụi.Không giữ bụi. Lượng sương ít

Phù hợp với loại sương tan trong nước, bảo dưỡng dễ dàng, không phù hợp với bụi, lượng sương ít

Phù hợp với loại sương dầu có chứa bụi (phoi), có thể giặt, cần thay thế khi bị tắt nghẽn.

Tùy mục đích màchọn loại mẫu phù hợp

[Công suất motor từ 0.2kW đến 2.2kW]

[2 loại Front filters và 3 loại End filters]

[Có dạng ngang với dạng dọc]

Tổng tất cả bạn có thể chọn 60 loại.

Frontdemister

Tapercone

Frontfilter

Enddemister

Phù hợp với loại sương dầu có chứa bụi (phoi), cần thay thế khi bị tắt nghẽn.

Endfilter

Bảo dưỡngCần thiết

Sương tantrong nước

Bảo dưỡng

Ít

Đơn giản

Sương dầu

Bảo dưỡng

NhiềuSương dầu

Nhiều

Cần thiết

Sương tantrong nước

Bảo dưỡng

Ít

Không cần

Sương tantrong nước

Bảo dưỡng

Ít

Dễ dàngBụi

Nhiều

Chọn mẫu máy phù hợp với nhu cầu

Sau

Bộ lọc phía sau

Front demister Type Type Type

Type Type Type

Taper cone End demister End filter

11

1

1

2

2

3

211222

1323Front filter

Trước

Bộ lọc phía trước

Với công suất motor từ 0.2kW đến 2.2 kW, hai loại bộ lọc phía trước có hai loại, và bộ lọc phía sau có ba loại, có hơn 60 cách kết hợp (bao gồm cả dạng ngang và dạng dọc) để chọn.

Công suất (H02, H04, H07 H15, H22)

1

1

Dạng ngang (S) hoặc dạng dọc(V) 2

Front Demister (1) hoặc Front Filter (2)3

Taper cone (1), End Demister (2), hoặc End Filter (3)42 3 4

CRM - H04 - S11

Hệ số kiểm traNếu sau khi gia công đợi cửa mở ít nhất 15 giây : 4Nếu sau khi gia công đợi cửa mở ít nhất 10 giây : 6 Nếu sau khi gia công đợi cửa mở trong vòng 10 giây : 8

W: Chiều rộng phòng gia công (m)

L: Chiều dài phòng gia công (m)

H: Chiều cao phòng gia công (m)H

L

W

Nếu bụi nằm trong phòng gia công:

Lưu lượng gió (m3/min) = Thể tích phòng gia công × Hệ số kiểm tra*1

Thể tích phòng gia công (m3) = W × L × H

*1

Chọn máy theo thể tích phòng gia công

Hãy liên hệ với chúng tôi khi sương dầu không nằm trong phòng gia công.

Mist Collectors 2

Page 4: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

CRM-H02

CRM-H04

CRM-H07

CRM-H15

CRM-H22

S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23

4.15.44.63.85.14.34.46.04.94.15.54.68.49.88.07.89.27.615181514.51714.51824.518.517.522.518

0.2

0.4

0.75

1.5

2.2

Ba pha50Hz :380V

50

0.55

0.75

1.10

1.60

1.70

98.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.8

64

68

73

81

83

26

32

42

67

77

50HzMẫu

CRM-H□□-S□□Công suất

(kW)

Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất

Hiệu suấtthu gom

sương dầu(%)

Lưu lượnggió tối đa(m3/min)

Áp suấttối đa(kPa)

Nguồnđiện

CRM-H15-S□□ CRM-H22-S□□

CRM-H02-S□□CRM-H04-S□□ CRM-H07-S□□

Bản vẽ kích thước

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Máy tiện NC Máy mài

Tiếng ồn(dB(A))50Hz

Khối lượngkhái quát

(kg)

Nhiệt độkhông khí

hút vào tối đa(˚C)

Dạng ngang

Terminalbox

Vibration-damping

pad

4-M6 nut

Drain pipeOuter diameter: φ25, G1/2 internal thread

4-M8 nut

Vibration-damping

pad

Terminalbox

Drain pipeOuter diameter: φ25, G1/2 internal thread

Vibration-damping

pad

Terminalbox

4-M8 nut

Drain pipeOuter diameter: φ25, G1/2 internal thread

Vibration-damping

pad

Terminalbox

4-M8 nut

Drain pipeOuter diameter: φ25, G1/2 internal thread3 Mist Collectors

Page 5: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất

CRM-H02-V□□CRM-H04-V□□ CRM-H07-V□□ CRM-H15-V□□ CRM-H22-V□□

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Bản vẽ kích thước

Máy tiện NC

Ba pha50Hz :380V

CRM-H02

CRM-H04

CRM-H07

CRM-H15

CRM-H22

V11V12V13V21V22V23V11V12V13V21V22V23V11V12V13V21V22V23V11V12V13V21V22V23V11V12V13V21V22V23

3.74.53.93.44.13.54.05.04.43.84.64.17.49.07.66.88.47.014161413.51513.519.52219182117.5

0.2

0.4

0.75

1.5

2.2

50

0.55

0.70

1.00

1.50

1.60

98.799.299.798.899.499.798.799.299.798.899.499.798.799.299.798.899.499.798.799.299.798.899.499.798.799.299.798.899.499.7

63

71

77

78

81

27

34

43

69

78

50HzMẫu

CRM-H □□ -V□□Công suất

(kW)

Hiệu suấtthu gom

sương dầu(%)

Lưu lượnggió tối đa(m3/min)

Áp suấttối đa(kPa)

Nguồnđiện

Tiếng ồn(dB(A))50Hz

Khối lượngkhái quát

(kg)

Nhiệt độkhông khí

hút vào tối đa(˚C)

Dạng dọc

310

φ22

310

(283)

φ335

45°

4-φ10

Terminalbox

4-M8×25(Can be installed using included M8×25 suspension eye bolts.)

Drain pipeOuter diameter: φ27 Packing

360

360

φ22

(324)

φ390

45°

4-φ10

Terminalbox

4-M8×25(Can be installed using included M8×25 suspension eye bolts.)

Drain pipeOuter diameter: φ27

Packing

430

430

φ22

(371)

45°

φ475

4-φ10

Terminalbox

8-M8×25(Can be installed using included M8×25 suspension eye bolts.)

Drain pipeOuter diameter: φ27

Packing

470

470

φ22

(391)

45°

φ530

4-φ10

Terminalbox

8-M8×25(Can be installed using included M8×25 suspension eye bolts.)

Drain pipeOuter diameter: φ27

Packing

4Mist Collectors

Page 6: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

Ba pha50Hz:380V

CRMH-H04

CRMH-H07

CRMH-H15

CRMH-H22

S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23

4.464.94.15.54.68.49.887.89.27.615181514.51714.51824.518.517.522.518

0.4

0.75

1.5

2.2

80

0.75

1.1

1.6

1.7

98.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.8

68

73

81

83

32

42

64

77

50HzCông suất

(kW)Mẫu

Hiệu suấtthu gom

sương dầu(%)

Tiếng ồn(dB(A))50Hz

Khối lượngkhái quát

(kg)

Nhiệt độkhông khí

hút vào tối đa(˚C)

Lưu lượnggió tối đa(m3/min)

Áp suấttối đa(kPa)

Sương có nhiệt độ cao

*Kích thước giống với CRM dạng ngang

Nguồnđiện

CRH-100E

CRH-200E

CRH-04E

CRH-07E

CRH-15E

0.2

0.2

0.4

0.75

1.5

2.1

2.7

4.8

7.6

13.6

Ba pha50Hz 380V

0.3

0.5

0.82

1.05

1.47

50HzCông suất

(kW)Lưu lượnggió tối đa(m3/min)

Áp suấttối đa(kPa)

Nguồnđiện

56

59

58

63

68

13

20

26

37

57

Hiệu suấtthu gom

sương dầu(%)

Tiếng ồn(dB(A))50Hz

Khối lượngkhái quát

(kg)

Nhiệt độkhông khí

hút vào tối đa(˚C)

99.4

99.4

99.4

99.4

99.4

80

80

80

80

80

50HzCông suất

(kW)Lưu lượnggió tối đa(m3/min)

Áp suấttối đa(kPa)

Nguồnđiện

Ba pha50Hz 380VCRL-H22 2.2 30 1.8 98 40 69 180

Hiệu suấtthu gom

sương dầu(%)

Tiếng ồn(dB(A))50Hz

Khối lượngkhái quát

(kg)

Nhiệt độkhông khí

hút vào tối đa(˚C)

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất

Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất

Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất

Mẫu

Mẫu

Thể tích gió lớn

Sương có nhiệt độ cao (Loại tăng cường an toàn/ chống nổ)

Bản vẽ kích thước

Máy vệ sinh linh kiện

CRH

CRL

5 Mist Collectors

Máy vệ sinh linh kiện

Máy gia công trung tâm

Drain pipeVibration-dampingpad

Antivibration rubber

Reducer(removable)

Ø22[G3/4]

4-M6×16

Outer diameter : Ø15

260Ø240

3210

3

4526

022

517

540

0

4550

4-Ø10180210

Ø125

Ø98

Ø14

0535

258

Ø98

Ø14

3

200230163

51

10

195471290

?

Terminalbox

Knob nut

CRH-200E

Vibration-damping pad

Drain pipeOuter diameter : Ø15PF1/4 internal thread

Terminalbox

CRH-07EReducer(removable)

CRH-15E

Vibration-damping pad

Terminalbox

Drain pipeOuter diameter : Ø15PF1/4 internal thread

Reducer(removable)

CRL-H22 100

OUT700

1480

250

∅ 200

700

100 730 100

125

IN

100 730 100

Drain(3/8PT)

50 140 700

300

Drain pipeVibration-dampingpad

Terminalbox

130242

Ø14

3

140160136

Ø98

Ø140

Ø26

0

1806551

446184

Ø22[G3/4]

340

17040

Ø98134 130

284

140160 4-Ø10

1016

017

0

Ø125

4-M6×16 ?

Outer diameter : Ø15

CRH-100E

Vibration-damping pad

Drain pipeOuter diameter : Ø15PF1/4 internal thread

Terminalbox

CRH-04EReducer(removable)

Page 7: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

Linh kiện tuỳ chọn

Dạng ngang

Dạng dọc

Anti vibration pad

Adapter A

Adapter B

Adapter B

(CRM-H □□ V)

6Mist Collectors

Page 8: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

*Lưu lượng gió cùng với áp suất là thông số kỹ thuật tiêu chuẩn.Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất

Loại / Thông sốĐộng cơ điện(kW)-Cực (P)

Điện áp(V) -Pha

Lưu lượnggió*

(m3/min)

Áp suất* 50Hz(kPa)

Diện tíchlọc bụi

(m2)

Thể tíchchứa bụi

(ℓ)

Tiếng ồnMặt chính diện:1m dB(A)★1

Mặt chính diện :1.5m dB(A)★2

Khối lượngkhái quát

(kg)

CFA-110 0.2-2220, một pha

455816

0.81.761.862.15

0.8 3.1 64★1 25CFA-H215C 0.4-2 1.5 6.9 64★1 47(50Hz)

CFA-H220 0.75-2 2 6.9 65★1 59CFA-H240 1.5-2 4 16.9 68★1 135

30 2.452.45

CFA-H410 2.2-2 10.6 45 64★1 19740 2.45CFA-H515 3.7-2 14.1 68 67★1 238

CFA-H215T 0.4-2

380, ba pha

1.5 6.9 64★1 49(50Hz)

380

492 452

440100

480

31

215

350 30

4-M5

4-M5

P.C.D.94 P.C.D.94

∅75

∅75

663

(216)

(744)

(81)

(30)

(20)

550

(570)

(170)

(405)

(529)(37)

Cabtire cable1.25㎡-2core

Cabtire cable※1.25㎡-4core(0.5m)

With 2P 15A plug

OUTOUT

IN

IN

(375) 636

630 50

∅148

(57)

(286)

(693)

4-∅124-M12nut

930870

240260 404072050 50

20 20

80

750876

750

1612

563

6-M8

220

● Nếu lắp đặt chốt neo, điều chỉnh bu lông hoặc đúc, xin hãy liên hệ với chúng tôi.

P.C.D.260

∅225

(45)

42

Cabtire cable2.0㎡-4core(2.5m)

OUT

IN

※CFA-H215C:Cabtire cable 1.25㎡-2core(2.5m)With 2P 15A plug

681

675

360

4-M8P.C.D. 180

1108

(86)

(1228)

(34)

Cabtire cable2.0㎡-4core(2.5m)

Loại nhỏ gọn

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Bản vẽ kích thước

CFA-110 CFA-H215C/T CFA-H240 CFA-H515

7 Dust Collectors

Máy nghiền Thiết bị sản xuất chất bán dẫn

CFA-110 CFA-H215C/TCFA-H220,CFA-H240

CFA-H410,CFA-H515

Page 9: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

【 】 là bản vẽ kích thước của CFM-H10.Bộ lọc được gắn bên trong thân máy.

Loại / Thông số

Loại / Thông số

Động cơ điện(kW)-Cực (P)

Điện áp(V) -Pha

Lưu lượnggió*

(m3/min)

Áp suất* 50/60Hz

(kPa)

Diện tíchlọc bụi

(m2)

Kích thước (mm)

Requiredair supply(ℓ/min)

CFM-H10CFM-H20CFM-H30CFM-H40

1.5-22.2-23.7-25.5-2

380, ba pha

20304060

2.062.452.452.65

10.415.623.431.2

40506080

2942

32×265×2

62686871

Khối lượngkhái quát

(kg)180222286408

CFM-H10CFM-H20CFM-H30CFM-H40

A6508708701160

B72072010001060

C1415141014951640

D150200225250

E105130145160

F500500500570

G42424242

I210210250250

H7109309301240

A

H

70【50】

40 40

E

I I

(45)

(G)

C

F

B

∅D

Power cord(3m)

20 20

A

H

70

E

40 40I I

45

(G)

C

F

B

∅D

Power cord(3m)

20 20

Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Bản vẽ kích thước

Loại phun tia xung

CFM-H10CFM-H20CFM-H30

CFM-H40

Thể tíchchứa bụi

(ℓ)

Tiếng ồnMặt chính diện:1m dB(A)★1

Mặt chính diện :1.5m dB(A)★2

8Dust Collectors

Đưa vật liệu, nguyên liệu vào máy

Page 10: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

CBA-1000AT3 45058~6854~59

54

9.53.21.82.41.352

6.5A3.3A1.3A

5015090

CKU-060AT3CKU-050

Motor(W)

Nguồn điện(V)

Tần số(Hz)

Tiếng ồn(dB(A))50Hz

3121.517.5

Khối lượngkhái quát

(kg)

Cường độ dòng điện

Lưu lượnggió tối đa(m3/min)

Áp suất tối đa(kPa)

Mẫu

220V Một pha

WRM-H04S0.4-2

505.01.21.56.965

65/63W545×L537×H1281

Mẫu

Motor (kW-P)220V Một phaNguồn điện

Tần số (Hz)Lưu lượng gió tối đa (m3/min)

Vận tốc gió (m/s)Diện tích lọc (m2)

Tiếng ồn mặt chính diện 1.0mdB (A)Khối lượng khái quát (kg)

Kích thước (mm)

Thu gom khói thải ra khi cắt laser

Thu gom khói thải ra khi cắt laser điện cực lithium-ion.

Thu gom khói thải ra khi đánh dấu bề mặt tinh thể lỏng

Thu gom khói thải ra khi đánh dấu bảng hướng dẫn ánh sáng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Bản vẽ kích thước

Bản vẽ kích thước

Thu gom mùi và khói

Ví dụ sử dụng

Dung lượng của phòng chứa bụi (ℓ)

Máy gom bụi có gắn bàn làm việc

Đánh bóng etc...Xử lý sau gia côngThổi khí

Ví dụ sử dụng

*Không bao gồm sản phẩm tuỳ chọn

●Xin hãy dùng máy này để hút bụi khô không có nguy cơ gây nổ.● Không sử dụng máy ở những nơi có khả năng bốc cháy, nổ, chất ăn mòn sương mù, khói, khí stagnate hoặc trong vùng lân cận.

220 2020

Outlet plug with fuse

Remote connector

Main power switch

22020 20

φ61.8□264

2545

445515

20 20

Outlet plug with fuse

Main power switchSelector switch

ON/OFF switch

22022020 20

φ61.8

Remote connector

□264

445 515

2545

Inhala

tion 360

235

400

165

(2)40

(25)

263

(399)

φ75

135 (1)

112φ75

(512)

(45)

22760

control panel

communication board

Remote connector Main power switchOutlet plug with fuse

Exhaus

t

9 Dust Collectors

CKU-050 CKU-060AT3 CBA-1000AT3

Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất

Page 11: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

WR-100W

WR-200WMột pha

Pha Công suất(W)

Tần số(Hz)

Điện áp(V)

Góc thổi(°)

Khối lượng(kg)

Dòng điện định mức(A)Loại/ thông số

50100

200

220 1.0

2.2

56

6635

15

17Với phích cắm

Tiếng ồn(dB(A))

1. Nguồn gió mạnh2. Góc xả rộng3. An toàn4. Nhỏ và nhẹ

1. Cải thiện hiệu quả điều hòa không khí và sưởi ấm2. Chuyển động hút khí nóng và hơi nước3. Cung cấp không khí cục bộ

WB-02T

Loại Nguồn điện

220V Một pha

Công suất(kW)

0.2

Tần số(Hz)

50

Cường độ dòng điện(A)

Lưu lượng gió tối đa(m3/min)

Khối lượng(kg)

Chiều dài dây(m)

2.0 9.0 9.5 7

220°

Mục đích

Đặc trưng

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tiêu chuẩn kỹ thuật

WR-100WWR-200W

WB-02

30m 27m 24m 21m 18m 15m 12m 9m 6m 3m

1.5m

1m

0.5m

0m

Điều hòa không khí Chuyển động hút khí nóng và hơi nước

Cung cấp không khí cục bộ

10Khác

Sấy khô bề mặt sàn nhà Tuần hoàn không khí Làm mát

Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất

Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất

Page 12: Phát hành tháng 9 năm 2017 Catalog đầy đủ các thiết ... - Máy thu gom bụishowadenki.vn/wp-content/uploads/2017/05/EnvironmentalV.pdf · 2018-12-07 · Máy gom bụi

http://www.showadenki.info showadenki

Phòng kinh doanh ở nước ngoài1-25 Shinden Kita-machi, Daito-city, Osaka, Japan 574-0052Điện thoại: +81-72-871-1511 Fax: +81-72-870-7243E-mail: [email protected]

SHOWA DENKI CO., LTD.

No1/46 Soi2 Grande De Ville, Soi Supapong 1 (Soi Srinakarin 42), SriNakarin Road Nongbon, Pravet Bangkok, Thailand 10250Điện thoại: +66(2330)8798 Fax: +66(2330)8799E-mail: [email protected](Tiếng Nhật, Tiếng Thái, Tiếng Anh)

SHOWA DENKI (THAILAND) CO., LTD.

Tìm kiếm

*Nội dung của catalog có thể thay đổi mà không báo trước. Hãy truy cập Website của chúng tôi để cập nhật catalog mới nhất.*Chúng tôi hiện đang phân phối dữ liệu CAD thông qua Website