phát hành tháng 9 năm 2017 catalog đầy đủ các thiết ... - máy thu gom...
TRANSCRIPT
Catalog đầy đủ cácthiết bị môi trường
Mang đến sự thân thiện với môi trường
Catalogue Số. W-02-02VPhát hành tháng 9 năm 2017
Tạo môi trường làm việc thoải mái
Máy tiện NC Máy mài Trung tâm gia công loại mở
Thổi gió đi xa và cải thiện tình trạng nhiệt độ không đều.
Thu gom mùi và khói từ máy khắc laser
Ứng dụng linh hoạt để thông gió, làm mát, sấy khô
Máy gom bụi có gắn bàn làm việc
Thu gom bụi thải ra từ thiết bị sản xuất
Thu gom bụi dầu phátsinh từ máy công cụ
Máy gia công trung tâm Máy vệ sinh linh kiện
Đề xuất cho việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái
Trang 2-4
Trang 5
Trang 6 Trang 6
Trang 8 Trang 8Thổi khí Xử lý sau gia công etc…
1
Các hạt sương va chạm trên nón của taper cone.Các hạt sương tích lại và rơi xuống
Phù hợp với loại sương tan trong nước.Bảo dưỡng dễ dàng. Không phù hợp với sương có chứa bụi.Không giữ bụi. Lượng sương ít
Phù hợp với loại sương tan trong nước, bảo dưỡng dễ dàng, không phù hợp với bụi, lượng sương ít
Phù hợp với loại sương dầu có chứa bụi (phoi), có thể giặt, cần thay thế khi bị tắt nghẽn.
Tùy mục đích màchọn loại mẫu phù hợp
[Công suất motor từ 0.2kW đến 2.2kW]
[2 loại Front filters và 3 loại End filters]
[Có dạng ngang với dạng dọc]
Tổng tất cả bạn có thể chọn 60 loại.
Frontdemister
Tapercone
Frontfilter
Enddemister
Phù hợp với loại sương dầu có chứa bụi (phoi), cần thay thế khi bị tắt nghẽn.
Endfilter
Bảo dưỡngCần thiết
Sương tantrong nước
Bảo dưỡng
Ít
Đơn giản
Sương dầu
Bảo dưỡng
NhiềuSương dầu
Nhiều
Cần thiết
Sương tantrong nước
Bảo dưỡng
Ít
Không cần
Sương tantrong nước
Bảo dưỡng
Ít
Dễ dàngBụi
Nhiều
Chọn mẫu máy phù hợp với nhu cầu
Sau
Bộ lọc phía sau
Front demister Type Type Type
Type Type Type
Taper cone End demister End filter
11
1
1
2
2
3
211222
1323Front filter
Trước
Bộ lọc phía trước
Với công suất motor từ 0.2kW đến 2.2 kW, hai loại bộ lọc phía trước có hai loại, và bộ lọc phía sau có ba loại, có hơn 60 cách kết hợp (bao gồm cả dạng ngang và dạng dọc) để chọn.
Công suất (H02, H04, H07 H15, H22)
1
1
Dạng ngang (S) hoặc dạng dọc(V) 2
Front Demister (1) hoặc Front Filter (2)3
Taper cone (1), End Demister (2), hoặc End Filter (3)42 3 4
CRM - H04 - S11
Hệ số kiểm traNếu sau khi gia công đợi cửa mở ít nhất 15 giây : 4Nếu sau khi gia công đợi cửa mở ít nhất 10 giây : 6 Nếu sau khi gia công đợi cửa mở trong vòng 10 giây : 8
W: Chiều rộng phòng gia công (m)
L: Chiều dài phòng gia công (m)
H: Chiều cao phòng gia công (m)H
L
W
Nếu bụi nằm trong phòng gia công:
Lưu lượng gió (m3/min) = Thể tích phòng gia công × Hệ số kiểm tra*1
Thể tích phòng gia công (m3) = W × L × H
*1
Chọn máy theo thể tích phòng gia công
Hãy liên hệ với chúng tôi khi sương dầu không nằm trong phòng gia công.
Mist Collectors 2
CRM-H02
CRM-H04
CRM-H07
CRM-H15
CRM-H22
S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23
4.15.44.63.85.14.34.46.04.94.15.54.68.49.88.07.89.27.615181514.51714.51824.518.517.522.518
0.2
0.4
0.75
1.5
2.2
Ba pha50Hz :380V
50
0.55
0.75
1.10
1.60
1.70
98.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.8
64
68
73
81
83
26
32
42
67
77
50HzMẫu
CRM-H□□-S□□Công suất
(kW)
Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất
Hiệu suấtthu gom
sương dầu(%)
Lưu lượnggió tối đa(m3/min)
Áp suấttối đa(kPa)
Nguồnđiện
CRM-H15-S□□ CRM-H22-S□□
CRM-H02-S□□CRM-H04-S□□ CRM-H07-S□□
Bản vẽ kích thước
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Máy tiện NC Máy mài
Tiếng ồn(dB(A))50Hz
Khối lượngkhái quát
(kg)
Nhiệt độkhông khí
hút vào tối đa(˚C)
Dạng ngang
Terminalbox
Vibration-damping
pad
4-M6 nut
Drain pipeOuter diameter: φ25, G1/2 internal thread
4-M8 nut
Vibration-damping
pad
Terminalbox
Drain pipeOuter diameter: φ25, G1/2 internal thread
Vibration-damping
pad
Terminalbox
4-M8 nut
Drain pipeOuter diameter: φ25, G1/2 internal thread
Vibration-damping
pad
Terminalbox
4-M8 nut
Drain pipeOuter diameter: φ25, G1/2 internal thread3 Mist Collectors
Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất
CRM-H02-V□□CRM-H04-V□□ CRM-H07-V□□ CRM-H15-V□□ CRM-H22-V□□
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Bản vẽ kích thước
Máy tiện NC
Ba pha50Hz :380V
CRM-H02
CRM-H04
CRM-H07
CRM-H15
CRM-H22
V11V12V13V21V22V23V11V12V13V21V22V23V11V12V13V21V22V23V11V12V13V21V22V23V11V12V13V21V22V23
3.74.53.93.44.13.54.05.04.43.84.64.17.49.07.66.88.47.014161413.51513.519.52219182117.5
0.2
0.4
0.75
1.5
2.2
50
0.55
0.70
1.00
1.50
1.60
98.799.299.798.899.499.798.799.299.798.899.499.798.799.299.798.899.499.798.799.299.798.899.499.798.799.299.798.899.499.7
63
71
77
78
81
27
34
43
69
78
50HzMẫu
CRM-H □□ -V□□Công suất
(kW)
Hiệu suấtthu gom
sương dầu(%)
Lưu lượnggió tối đa(m3/min)
Áp suấttối đa(kPa)
Nguồnđiện
Tiếng ồn(dB(A))50Hz
Khối lượngkhái quát
(kg)
Nhiệt độkhông khí
hút vào tối đa(˚C)
Dạng dọc
310
φ22
310
(283)
φ335
45°
4-φ10
Terminalbox
4-M8×25(Can be installed using included M8×25 suspension eye bolts.)
Drain pipeOuter diameter: φ27 Packing
360
360
φ22
(324)
φ390
45°
4-φ10
Terminalbox
4-M8×25(Can be installed using included M8×25 suspension eye bolts.)
Drain pipeOuter diameter: φ27
Packing
430
430
φ22
(371)
45°
φ475
4-φ10
Terminalbox
8-M8×25(Can be installed using included M8×25 suspension eye bolts.)
Drain pipeOuter diameter: φ27
Packing
470
470
φ22
(391)
45°
φ530
4-φ10
Terminalbox
8-M8×25(Can be installed using included M8×25 suspension eye bolts.)
Drain pipeOuter diameter: φ27
Packing
4Mist Collectors
Ba pha50Hz:380V
CRMH-H04
CRMH-H07
CRMH-H15
CRMH-H22
S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23S11S12S13S21S22S23
4.464.94.15.54.68.49.887.89.27.615181514.51714.51824.518.517.522.518
0.4
0.75
1.5
2.2
80
0.75
1.1
1.6
1.7
98.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.898.499.299.698.999.599.8
68
73
81
83
32
42
64
77
50HzCông suất
(kW)Mẫu
Hiệu suấtthu gom
sương dầu(%)
Tiếng ồn(dB(A))50Hz
Khối lượngkhái quát
(kg)
Nhiệt độkhông khí
hút vào tối đa(˚C)
Lưu lượnggió tối đa(m3/min)
Áp suấttối đa(kPa)
Sương có nhiệt độ cao
*Kích thước giống với CRM dạng ngang
Nguồnđiện
CRH-100E
CRH-200E
CRH-04E
CRH-07E
CRH-15E
0.2
0.2
0.4
0.75
1.5
2.1
2.7
4.8
7.6
13.6
Ba pha50Hz 380V
0.3
0.5
0.82
1.05
1.47
50HzCông suất
(kW)Lưu lượnggió tối đa(m3/min)
Áp suấttối đa(kPa)
Nguồnđiện
56
59
58
63
68
13
20
26
37
57
Hiệu suấtthu gom
sương dầu(%)
Tiếng ồn(dB(A))50Hz
Khối lượngkhái quát
(kg)
Nhiệt độkhông khí
hút vào tối đa(˚C)
99.4
99.4
99.4
99.4
99.4
80
80
80
80
80
50HzCông suất
(kW)Lưu lượnggió tối đa(m3/min)
Áp suấttối đa(kPa)
Nguồnđiện
Ba pha50Hz 380VCRL-H22 2.2 30 1.8 98 40 69 180
Hiệu suấtthu gom
sương dầu(%)
Tiếng ồn(dB(A))50Hz
Khối lượngkhái quát
(kg)
Nhiệt độkhông khí
hút vào tối đa(˚C)
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất
Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất
Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất
Mẫu
Mẫu
Thể tích gió lớn
Sương có nhiệt độ cao (Loại tăng cường an toàn/ chống nổ)
Bản vẽ kích thước
Máy vệ sinh linh kiện
CRH
CRL
5 Mist Collectors
Máy vệ sinh linh kiện
Máy gia công trung tâm
Drain pipeVibration-dampingpad
Antivibration rubber
Reducer(removable)
Ø22[G3/4]
4-M6×16
Outer diameter : Ø15
260Ø240
3210
3
4526
022
517
540
0
4550
4-Ø10180210
Ø125
Ø98
Ø14
0535
258
Ø98
Ø14
3
200230163
51
10
195471290
?
Terminalbox
Knob nut
CRH-200E
Vibration-damping pad
Drain pipeOuter diameter : Ø15PF1/4 internal thread
Terminalbox
CRH-07EReducer(removable)
CRH-15E
Vibration-damping pad
Terminalbox
Drain pipeOuter diameter : Ø15PF1/4 internal thread
Reducer(removable)
CRL-H22 100
OUT700
1480
250
∅ 200
700
100 730 100
125
IN
100 730 100
Drain(3/8PT)
50 140 700
300
Drain pipeVibration-dampingpad
Terminalbox
130242
Ø14
3
140160136
Ø98
Ø140
Ø26
0
1806551
446184
Ø22[G3/4]
340
17040
Ø98134 130
284
140160 4-Ø10
1016
017
0
Ø125
4-M6×16 ?
Outer diameter : Ø15
CRH-100E
Vibration-damping pad
Drain pipeOuter diameter : Ø15PF1/4 internal thread
Terminalbox
CRH-04EReducer(removable)
Linh kiện tuỳ chọn
Dạng ngang
Dạng dọc
Anti vibration pad
Adapter A
Adapter B
Adapter B
(CRM-H □□ V)
6Mist Collectors
*Lưu lượng gió cùng với áp suất là thông số kỹ thuật tiêu chuẩn.Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất
Loại / Thông sốĐộng cơ điện(kW)-Cực (P)
Điện áp(V) -Pha
Lưu lượnggió*
(m3/min)
Áp suất* 50Hz(kPa)
Diện tíchlọc bụi
(m2)
Thể tíchchứa bụi
(ℓ)
Tiếng ồnMặt chính diện:1m dB(A)★1
Mặt chính diện :1.5m dB(A)★2
Khối lượngkhái quát
(kg)
CFA-110 0.2-2220, một pha
455816
0.81.761.862.15
0.8 3.1 64★1 25CFA-H215C 0.4-2 1.5 6.9 64★1 47(50Hz)
CFA-H220 0.75-2 2 6.9 65★1 59CFA-H240 1.5-2 4 16.9 68★1 135
30 2.452.45
CFA-H410 2.2-2 10.6 45 64★1 19740 2.45CFA-H515 3.7-2 14.1 68 67★1 238
CFA-H215T 0.4-2
380, ba pha
1.5 6.9 64★1 49(50Hz)
380
492 452
440100
480
31
215
350 30
4-M5
4-M5
P.C.D.94 P.C.D.94
∅75
∅75
663
(216)
(744)
(81)
(30)
(20)
550
(570)
(170)
(405)
(529)(37)
Cabtire cable1.25㎡-2core
Cabtire cable※1.25㎡-4core(0.5m)
With 2P 15A plug
OUTOUT
IN
IN
(375) 636
630 50
∅148
(57)
(286)
(693)
4-∅124-M12nut
930870
240260 404072050 50
20 20
80
750876
750
1612
563
6-M8
220
● Nếu lắp đặt chốt neo, điều chỉnh bu lông hoặc đúc, xin hãy liên hệ với chúng tôi.
P.C.D.260
∅225
(45)
42
Cabtire cable2.0㎡-4core(2.5m)
OUT
IN
※CFA-H215C:Cabtire cable 1.25㎡-2core(2.5m)With 2P 15A plug
681
675
360
4-M8P.C.D. 180
1108
(86)
(1228)
(34)
Cabtire cable2.0㎡-4core(2.5m)
Loại nhỏ gọn
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Bản vẽ kích thước
CFA-110 CFA-H215C/T CFA-H240 CFA-H515
7 Dust Collectors
Máy nghiền Thiết bị sản xuất chất bán dẫn
CFA-110 CFA-H215C/TCFA-H220,CFA-H240
CFA-H410,CFA-H515
【 】 là bản vẽ kích thước của CFM-H10.Bộ lọc được gắn bên trong thân máy.
Loại / Thông số
Loại / Thông số
Động cơ điện(kW)-Cực (P)
Điện áp(V) -Pha
Lưu lượnggió*
(m3/min)
Áp suất* 50/60Hz
(kPa)
Diện tíchlọc bụi
(m2)
Kích thước (mm)
Requiredair supply(ℓ/min)
CFM-H10CFM-H20CFM-H30CFM-H40
1.5-22.2-23.7-25.5-2
380, ba pha
20304060
2.062.452.452.65
10.415.623.431.2
40506080
2942
32×265×2
62686871
Khối lượngkhái quát
(kg)180222286408
CFM-H10CFM-H20CFM-H30CFM-H40
A6508708701160
B72072010001060
C1415141014951640
D150200225250
E105130145160
F500500500570
G42424242
I210210250250
H7109309301240
A
H
70【50】
40 40
E
I I
(45)
(G)
C
F
B
∅D
Power cord(3m)
20 20
A
H
70
E
40 40I I
45
(G)
C
F
B
∅D
Power cord(3m)
20 20
Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Bản vẽ kích thước
Loại phun tia xung
CFM-H10CFM-H20CFM-H30
CFM-H40
Thể tíchchứa bụi
(ℓ)
Tiếng ồnMặt chính diện:1m dB(A)★1
Mặt chính diện :1.5m dB(A)★2
8Dust Collectors
Đưa vật liệu, nguyên liệu vào máy
CBA-1000AT3 45058~6854~59
54
9.53.21.82.41.352
6.5A3.3A1.3A
5015090
CKU-060AT3CKU-050
Motor(W)
Nguồn điện(V)
Tần số(Hz)
Tiếng ồn(dB(A))50Hz
3121.517.5
Khối lượngkhái quát
(kg)
Cường độ dòng điện
Lưu lượnggió tối đa(m3/min)
Áp suất tối đa(kPa)
Mẫu
220V Một pha
WRM-H04S0.4-2
505.01.21.56.965
65/63W545×L537×H1281
Mẫu
Motor (kW-P)220V Một phaNguồn điện
Tần số (Hz)Lưu lượng gió tối đa (m3/min)
Vận tốc gió (m/s)Diện tích lọc (m2)
Tiếng ồn mặt chính diện 1.0mdB (A)Khối lượng khái quát (kg)
Kích thước (mm)
Thu gom khói thải ra khi cắt laser
Thu gom khói thải ra khi cắt laser điện cực lithium-ion.
Thu gom khói thải ra khi đánh dấu bề mặt tinh thể lỏng
Thu gom khói thải ra khi đánh dấu bảng hướng dẫn ánh sáng.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Bản vẽ kích thước
Bản vẽ kích thước
Thu gom mùi và khói
Ví dụ sử dụng
Dung lượng của phòng chứa bụi (ℓ)
Máy gom bụi có gắn bàn làm việc
Đánh bóng etc...Xử lý sau gia côngThổi khí
Ví dụ sử dụng
*Không bao gồm sản phẩm tuỳ chọn
●Xin hãy dùng máy này để hút bụi khô không có nguy cơ gây nổ.● Không sử dụng máy ở những nơi có khả năng bốc cháy, nổ, chất ăn mòn sương mù, khói, khí stagnate hoặc trong vùng lân cận.
220 2020
Outlet plug with fuse
Remote connector
Main power switch
22020 20
φ61.8□264
2545
445515
20 20
Outlet plug with fuse
Main power switchSelector switch
ON/OFF switch
22022020 20
φ61.8
Remote connector
□264
445 515
2545
Inhala
tion 360
235
400
165
(2)40
(25)
263
(399)
φ75
135 (1)
112φ75
(512)
(45)
22760
control panel
communication board
Remote connector Main power switchOutlet plug with fuse
Exhaus
t
9 Dust Collectors
CKU-050 CKU-060AT3 CBA-1000AT3
Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất
WR-100W
WR-200WMột pha
Pha Công suất(W)
Tần số(Hz)
Điện áp(V)
Góc thổi(°)
Khối lượng(kg)
Dòng điện định mức(A)Loại/ thông số
50100
200
220 1.0
2.2
56
6635
15
17Với phích cắm
Tiếng ồn(dB(A))
1. Nguồn gió mạnh2. Góc xả rộng3. An toàn4. Nhỏ và nhẹ
1. Cải thiện hiệu quả điều hòa không khí và sưởi ấm2. Chuyển động hút khí nóng và hơi nước3. Cung cấp không khí cục bộ
WB-02T
Loại Nguồn điện
220V Một pha
Công suất(kW)
0.2
Tần số(Hz)
50
Cường độ dòng điện(A)
Lưu lượng gió tối đa(m3/min)
Khối lượng(kg)
Chiều dài dây(m)
2.0 9.0 9.5 7
220°
Mục đích
Đặc trưng
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn kỹ thuật
WR-100WWR-200W
WB-02
30m 27m 24m 21m 18m 15m 12m 9m 6m 3m
1.5m
1m
0.5m
0m
Điều hòa không khí Chuyển động hút khí nóng và hơi nước
Cung cấp không khí cục bộ
10Khác
Sấy khô bề mặt sàn nhà Tuần hoàn không khí Làm mát
Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất
Tuỳ theo yêu cầu của khách hàng mà có thể thay đổi điện áp...khi sản xuất
http://www.showadenki.info showadenki
Phòng kinh doanh ở nước ngoài1-25 Shinden Kita-machi, Daito-city, Osaka, Japan 574-0052Điện thoại: +81-72-871-1511 Fax: +81-72-870-7243E-mail: [email protected]
SHOWA DENKI CO., LTD.
No1/46 Soi2 Grande De Ville, Soi Supapong 1 (Soi Srinakarin 42), SriNakarin Road Nongbon, Pravet Bangkok, Thailand 10250Điện thoại: +66(2330)8798 Fax: +66(2330)8799E-mail: [email protected](Tiếng Nhật, Tiếng Thái, Tiếng Anh)
SHOWA DENKI (THAILAND) CO., LTD.
Tìm kiếm
*Nội dung của catalog có thể thay đổi mà không báo trước. Hãy truy cập Website của chúng tôi để cập nhật catalog mới nhất.*Chúng tôi hiện đang phân phối dữ liệu CAD thông qua Website