quản trị kinh doanh quốc tế de cuong

10
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN 1.Tên học phần: Quản trị kinh doanh quốc tế (International Business Management) 2. Số ĐVHT: 4 (đvht) 3. Hệ đào tào: Đại học 4. Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh 5. Trình độ: Năm thứ 3 6. Phân bổ thời gian: - Lý thuyết: 45 t - Thảo luận và thực hành: 30 t - Tự học: 60 t 7.Điều kiện tiên quyết: Quản trị học, Quản trị chiến lược 8. Bộ môn phụ trách giảng dạy: Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh 9. Nhiệm vụ của sinh viên - Tham gia đầy đủ các giờ trên lớp - Tham gia thuyết trình và thảo luận theo quy định của giảng viên - Làm tiểu luận cá nhân - Tham gia bài thi cuối kỳ 10. Tài liệu học tập CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM

Upload: ku-ken

Post on 10-Nov-2015

5 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

quản trị kinh doanh quốc tế đề cương

TRANSCRIPT

CNG HA X HI CH NGHA VIT NAMc lp T do Hnh phcI HC NNGPHN HIU HN TI KON TUM

CNG CHI TIT HC PHN1. Tn hc phn: Qun tr kinh doanh quc t (International Business Management)2. S VHT: 4 (vht)3. H o to: i hc4. Ngnh o to: Qun tr kinh doanh5. Trnh : Nm th 36. Phn b thi gian: L thuyt: 45 t Tho lun v thc hnh: 30 t T hc: 60 t7. iu kin tin quyt: Qun tr hc, Qun tr chin lc8. B mn ph trch ging dy: Khoa Kinh t - Qun tr kinh doanh9. Nhim v ca sinh vin Tham gia y cc gi trn lp Tham gia thuyt trnh v tho lun theo quy nh ca ging vin Lm tiu lun c nhn Tham gia bi thi cui k10. Ti liu hc tp1. Phm Th Hng Yn (2012), gio trnh Kinh doanh quc t, Trng i hc Ngoi thng.2. H Vn Hi, gio trnh Qun tr kinh doanh quc t, Hc vin bu chnh vin thng.3. Ng Kim Thanh (2009), gio trnh Qun tr chin lc, Trng i hc Kinh t Quc Dn.4. Bi L H, Nguyn ng Phong (2008), gio trnh Qun tr kinh doanh quc t, Nh xut bn Lao ng.5. Nguyn ng Phong (2007), gio trnh Kinh doanh ton cu, Nh xut bn Lao ng X hi.6. Charles W.L. Hill (2009), International Business: Competing in the global marketplace, 7th edition, McGraw-Hill International Edition.7. Charles W. L. Hill (2001), Global Business today, Irwin/Mc Graw Hill11. Thng tin ging vin H tn ging vin ph trch hc phn: Nguyn th Hoa Chc danh: Thc s a im lm vic: Khoa Kinh t - Qun tr Kinh doanh, phn hiu i hc nng ti Kon Tum.12. Ni dung chi tit hc phn:Chng 1L thuyt v thng mi quc t1.1. Thuyt trng thng1.2. Adam Smith vi li th tuyt i1.3. Quy lut li th so snh ca David Ricardo1.4. L thuyt chi ph c hi ca Haberler1.5. L thuyt hin i v thng mi quc t ca Heckscher Ohlin1.6. Chy k sng ca sn phm1.7. L thuyt thng mi mi1.8. Li th cnh tranh quc gia: Porters Diamond1.9. ngha cho kinh doanhChng 2Tng quan v hot ng kinh doanh quc t2.1. Kinh doanh quc t2.1.1. Khi nim hot ng kinh doanh quc t2.1.2. ng c hnh thnh hot ng kinh doanh quc t2.1.3. Cc hnh thc kinh doanh quc t2.1.4. Cc ch th tham gia vo kinh doanh quc t2.1.4.1. Cc cng ty a quc gia2.1.4.2. Cc doanh nghip va v nh2.2. Qun tr kinh doanh quc t2.2.1. Khi nim v c im ca qun tr kinh doanh quc t2.2.2. Nh qun tr quc t2.3. Ton cu ha2.3.1. Ton cu ha l g?2.3.2. Ni dung ca ton cu ha2.3.2.1. Ton cu ha th trng2.3.2.2. Ton cu ha sn xut2.3.2.3. Cc yu t ton cu ha2.3.3. ng lc thc y qu trnh ton cu ha2.3.4. Trin vng pht trin ca ton cu ha2.3.5. Tc ng ca ton cu ha2.4. Cc nhn t nh hng n hot ng kinh doanh quc t2.4.1. iu kin pht trin kinh t2.4.2. S pht trin khoa hc v cng ngh2.4.3. iu kin chnh tr, x hi, v qun s2.4.4. S hnh thnh cc lin minh kinh tChng 3S khc bit trong mi trng kinh doanh gia cc quc gia3.1. S khc bit ca mi trng vn ha gia cc quc gia3.1.1. Khi nim v s cn thit phi nghin cu vn ha a phng3.1.1.1. Th no l vn ha v nn vn ha3.1.1.2. S cn thit phi am hiu v vn ha 3.1.2. Cc thnh t ca vn ha3.1.2.1. Thm m3.1.2.2. Gi tr v thi 3.1.2.3. Tp qun v phong tc3.1.2.4. Cu trc x hi3.1.2.5. Nim tin3.1.2.6. Giao tip x hi3.1.2.7. Gio dc3.1.3. Phn loi cc nn vn ha3.2. Mi trng chnh tr, mi trng php l3.2.1. Cc h thng chnh tr trn th gii 3.2.1.1. H thng chnh tr l g 3.2.1.2. Phn loi h thng chnh tr 3.2.1.3. Chc nng v vai tr h thng chnh tr 3.2.1.4. Ri ro chnh tr l g3.2.2. H thng php lut 3.2.2.1. Thng lut3.2.2.2. Lut dn s 3.2.2.3. Lut mang tnh cht tn gio3.2.3. Cc vn php lut ton cu3.2.3.1. Tiu chun ha3.2.3.2. Quyn s hu tr tu3.2.3.3. S m bo v trch nhim i vi sn phm3.2.4. Nhng tc ng ca h thng chnh tr v php lut quc t n kinh doanh3.3. Mi trng kinh t3.3.1. Tm quan trng ca vic nghin cu mi trng kinh t3.3.2. Phn tch mi trng kinh t3.3.3. Cc ch tiu nh gi mi trng kinh t3.4. Mi trng cng nghChng 4Chin lc kinh doanh quc t4.1. Khi qut v chin lc kinh doanh quc t4.1.1. Khi nim v vai tr ca chin lc4.1.2. Qu trnh hnh thnh chin lc4.1.2.1. Xc nh s mnh v mc tiu ca cng ty4.1.2.2. Xc nh kh nng vt tri v hot ng to ra gi tr 4.1.2.3. nh gi mi trng bn trong v bn ngoi4.1.3. Hnh thnh cc chin lc4.2. La chn chin lc kinh doanh quc t4.2.1. Cc nhn t ch yu tc ng n chin lc quc t ca cng ty4.2.1.1. Sc p gim chi ph4.2.1.2. Sc p t cc a phng4.2.1.3. Cc la chn sn xut4.2.1.4. Cc quyt nh marketing4.2.2. La chn loi hnh chin lc kinh doanh quc t4.2.2.1. Chin lc quc t (International Strategy)4.2.2.2. Chin lc a th trng ni a (Multidomestic Strategy)4.2.2.3. Chin lc ton cu (Global Strategy)4.2.2.4. Chin lc xuyn quc gia (Transnational Strategy)4.3. Cc cp chin lc ca cng ty4.3.1. Chin lc cp cng ty4.3.1.1. Chin lc tng trng4.3.1.2. Chin lc ct gim 4.3.1.3. Chin lc n nh4.3.1.4. Chin lc kt hp4.3.2. Chin lc cp c s4.3.2.1. Chin lc hng vo chi ph thp4.3.2.2. Chin lc khc bit ha4.3.2.3. Chin lc tp trung4.3.3. Chin lc chc nngChng 5 Cc phng thc thm nhp th trng quc t5.1. Quyt nh cn bn v thm nhp th trng5.1.1. La chn th trng thm nhp5.1.2. La chn thi im thm nhp5.1.3. La chn quy m thm nhp 5.2. Cc hnh thc thm nhp th trng quc t5.2.1. Xut khu5.2.2. u t trc tip nc ngoi (FDI Foreign Direct Investment)5.2.3. Chuyn nhng giy php (Licencing)5.2.4. Nhng quyn thng mi (Franchising)5.2.5. D n cha kha trao tay 5.2.6. Lin Doanh5.2.7 Doanh nghip 100% vn nc ngoi.5.3. La chn hnh thc thm nhp th trng quc t5.4. Cc yu t nh hng n vic la chn cc phng thc thm nhp th trng5.4.1. Mi trng vn ha5.4.2. Mi trng chnh tr v php lut5.4.3. Quy m th trng5.4.4. Chi ph sn xut v vn chuyn5.4.5. Kinh nghim quc tChng 6Qun tr cc hot ng kinh doanh quc t6.1. C cu t chc ca cng ty kinh doanh quc t6.1.1. C cu t chc n gin6.1.2. C cu t chc theo chc nng6.1.3. C cu t chc theo n v6.1.4. C cu t chc theo ma trn6.2. Vn ha ca cng ty kinh doanh quc t6.2.1. Khi nim vn ha t chc6.2.2. Vn ha mnh v vn ha yu6.2.3. Vai tr ca vn ha t chc6.3. Qun tr ngun nhn lc ton cu6.4. Qun tr s thay i khi cng ty kinh doanh quc t