quạt ly tâm cpl-8-noiº¡t ly tâm cpl-8-noi.pdf52 yh t d quạt ly tâm cpl-8-noi ĐẶc trƯng...

2
52 QUẠT LY TÂM Quạt ly tâm CPl-8-N oI ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM CPL-8-NoI là dòng quạt ly tâm, kết cấu cánh ng- hiêng về phía sau, có lưu lượng lớn, áp suất cao. Với kết cấu truyền động gián tiếp thông qua gối trục và dây curoa, động cơ được tách biệt ra khỏi cánh quạt nâng cao tuổi thọ cho động cơ giúp quạt có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời có thể dễ dàng điều chỉnh được tốc độ của quạt. Công nghệ Sản xuất hiện đại: Cắt laser CNC Bystron- ic Thụy Sỹ, Chấn CNC Bystronic Thụy Sỹ, tiện CNC Doo- san Hàn Quốc, Robot hàn tự động Daihen Nhật Bản, hệ thống cân bằng động cánh quạt điều khiển kỹ thuật số thế hệ mới nhất đảm bảo quạt chạy ổn định, không rung, hệ thống sơn tĩnh điện bảo vệ với nước sơn mịn, bền màu giúp gia tăng tính thẩm mỹ, nâng cao tuổi thọ. Vật liệu chế tạo chắc chắn, bền vững: Thép SS400, thép hardox, Inox 304, 316, bọc composite, nhựa PP,… Động cơ chất lượng tốt, độ bền cao: Việt Hung (Việt Nam), Điện Cơ (Việt Nam), Teco (Đài Loan), ABB (Thụy điển), Simems (Đức), ATT (Singapore), Bonfi (Ý), Elektrim, HYOSUNG ... Gối đỡ dạng kín, bôi trơn bằng dầu làm mát nước: Gối SKF (Thụy Sỹ), FAG (Đức), NSK (Nhật Bản),… Gối đỡ rời ống lót côn dễ dàng tháo lắp, bảo dưỡng với thời gian ngắn nhất vì không cần tháo vỏ và cánh quạt. ứNG DụNG Hút bụi sau hệ thống lọc, hút khói nồi hơi và những nơi cần lưu lượng lớn, áp suất cao,... MODEL Công suất (kW) B B1 B2 B3 H C C1 C3 CPL-8-5I 5.5 310 390 780 849 505 1000 920 734 7.5 310 390 780 849 505 1000 920 734 CPL-8-6I 11 300 380 968 1081 680 1100 1020 750 15 250 330 968 1050 650 1200 550 860 CPL-8-7I 15 400 500 1229 1227 760 1300 600 910 18.5 400 500 1229 1227 760 1300 600 910 CPL-8-8I 18.5 450 530 1289 1415 835 1350 580 1040 22 450 530 1289 1415 835 1350 580 1040 CPL-8-10I 37 700 800 1740 1906 1230 1850 865 1370 45 700 800 1740 1906 1230 1850 865 1370 CPL-8-12I 45 800 900 2080 2124 1295 2150 1150 1770 55 800 900 2080 2124 1295 2150 1150 1770 90 800 900 2080 2124 1295 2150 1150 1770 Kích thước chi tiết (mm)

Upload: others

Post on 09-Jan-2020

21 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

52

QUẠ

T LY

TÂM

Quạt ly tâm CPl-8-NoIĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM CPL-8-NoI là dòng quạt ly tâm, kết cấu cánh ng-

hiêng về phía sau, có lưu lượng lớn, áp suất cao. Với kết cấu truyền động gián tiếp thông qua gối trục và dây curoa, động cơ được tách biệt ra khỏi cánh quạt nâng cao tuổi thọ cho động cơ giúp quạt có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời có thể dễ dàng điều chỉnh được tốc độ của quạt.

Công nghệ Sản xuất hiện đại: Cắt laser CNC Bystron-ic Thụy Sỹ, Chấn CNC Bystronic Thụy Sỹ, tiện CNC Doo-san Hàn Quốc, Robot hàn tự động Daihen Nhật Bản, hệ thống cân bằng động cánh quạt điều khiển kỹ thuật số thế hệ mới nhất đảm bảo quạt chạy ổn định, không rung, hệ thống sơn tĩnh điện bảo vệ với nước sơn mịn, bền màu giúp gia tăng tính thẩm mỹ, nâng cao tuổi thọ.

Vật liệu chế tạo chắc chắn, bền vững: Thép SS400, thép hardox, Inox 304, 316, bọc composite, nhựa PP,…

Động cơ chất lượng tốt, độ bền cao: Việt Hung (Việt Nam), Điện Cơ (Việt Nam), Teco (Đài Loan), ABB (Thụy điển), Simems (Đức), ATT (Singapore), Bonfi (Ý), Elektrim, HYOSUNG ...

Gối đỡ dạng kín, bôi trơn bằng dầu làm mát nước: Gối SKF (Thụy Sỹ), FAG (Đức), NSK (Nhật Bản),… Gối đỡ rời ống lót côn dễ dàng tháo lắp, bảo dưỡng với thời gian ngắn nhất vì không cần tháo vỏ và cánh quạt.

ứNG DụNGHút bụi sau hệ thống lọc, hút khói nồi hơi và những nơi

cần lưu lượng lớn, áp suất cao,...

model Công suất (kW)

B B1 B2 B3 H C C1 C3 C4 C6 C7 C8 C9 A4 A5 A6 d d1 d2 e

CPl-8-5I5.5 310 390 780 849 505 1000 920 734 694 440 360 360 320 270 310 350 300 340 380 250

7.5 310 390 780 849 505 1000 920 734 694 440 360 360 320 270 310 350 300 340 380 250

CPl-8-6I11 300 380 968 1081 680 1100 1020 750 710 560 480 460 420 250 290 330 300 340 380 349

15 250 330 968 1050 650 1200 550 860 810 520 420 540 490 220 260 300 300 340 380 374

CPl-8-7I15 400 500 1229 1227 760 1300 600 910 870 660 600 500 460 260 310 360 440 510 550 461

18.5 400 500 1229 1227 760 1300 600 910 870 660 600 500 460 260 310 360 440 510 550 461

CPl-8-8I18.5 450 530 1289 1415 835 1350 580 1040 990 630 580 530 480 400 440 480 450 490 530 444

22 450 530 1289 1415 835 1350 580 1040 990 630 580 530 480 400 440 480 450 490 530 444

CPl-8-10I37 700 800 1740 1906 1230 1850 865 1370 1310 1000 880 660 600 460 510 560 630 680 730 610

45 700 800 1740 1906 1230 1850 865 1370 1310 1000 880 660 600 460 510 560 630 680 730 610

CPl-8-12I

45 800 900 2080 2124 1295 2150 1150 1770 1717 1250 1110 790 737 600 650 700 866 910 960 749

55 800 900 2080 2124 1295 2150 1150 1770 1717 1250 1110 790 737 600 650 700 866 910 960 749

90 800 900 2080 2124 1295 2150 1150 1770 1717 1250 1110 790 737 600 650 700 866 910 960 749

Kích thước chi tiết (mm)

www.phuonglinh.vn 53

PHUONG LINH TRADING & ELECTRICAL ENGINEERING PRODUCTION CO., LTD

QUẠT LY TÂM

modelPhi cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất Trọng lượng

(mm) (KW) (v/p) (V) (m3/h) (Pa) (Kg)

CPl-8-5I 500 5.5 2P 380 5500 - 6000 2100 - 1900 182CPl-8-5.5I 550 7.5 2P 380 7500 -8000 2200 - 2000 202

CPl-8-6,3I 63011 2P 380 8500 - 9500 2800 - 2600 25015 2P 380 10000 - 11000 3000 - 2700 253

CPl-8-7,4I 74015 4P 380 14000 - 16000 2300 - 2000 485

18.5 4P 380 17000 -18000 2500 - 2300 505

CPl-8-8,1I 81018.5 4P 380 18000 - 21000 2300 - 2000 60522 4P 380 19000 - 22000 2600 - 2300 747

CPl-8-9I 900 30 4P 380 24000 - 29000 2500 - 2000 850

CPl-8-10I 100030 4P 380 23000 - 25000 2800 - 2500 81437 4P 380 30000 - 37000 3000 - 2400 1059

CPl-8-11I 1100 37 6P 380 40000 - 46000 2000 - 1600 1820

CPl-8-12,5I 125045 4P 380 40000 - 48000 2500 - 2000 195055 4P 380 40000 - 50000 3200 - 2500 200575 4P 380 50000 - 65000 3500 - 2400 2238

CPl-8-13I 1300 90 4P 380 60000 - 75000 3500 - 2700 2900CPl-8-14,8I 1480 132 4P 380 75000 - 90000 4000 - 3300 4150

model Công suất (kW)

B B1 B2 B3 H C C1 C3 C4 C6 C7 C8 C9 A4 A5 A6 d d1 d2 e

CPl-8-5I5.5 310 390 780 849 505 1000 920 734 694 440 360 360 320 270 310 350 300 340 380 250

7.5 310 390 780 849 505 1000 920 734 694 440 360 360 320 270 310 350 300 340 380 250

CPl-8-6I11 300 380 968 1081 680 1100 1020 750 710 560 480 460 420 250 290 330 300 340 380 349

15 250 330 968 1050 650 1200 550 860 810 520 420 540 490 220 260 300 300 340 380 374

CPl-8-7I15 400 500 1229 1227 760 1300 600 910 870 660 600 500 460 260 310 360 440 510 550 461

18.5 400 500 1229 1227 760 1300 600 910 870 660 600 500 460 260 310 360 440 510 550 461

CPl-8-8I18.5 450 530 1289 1415 835 1350 580 1040 990 630 580 530 480 400 440 480 450 490 530 444

22 450 530 1289 1415 835 1350 580 1040 990 630 580 530 480 400 440 480 450 490 530 444

CPl-8-10I37 700 800 1740 1906 1230 1850 865 1370 1310 1000 880 660 600 460 510 560 630 680 730 610

45 700 800 1740 1906 1230 1850 865 1370 1310 1000 880 660 600 460 510 560 630 680 730 610

CPl-8-12I

45 800 900 2080 2124 1295 2150 1150 1770 1717 1250 1110 790 737 600 650 700 866 910 960 749

55 800 900 2080 2124 1295 2150 1150 1770 1717 1250 1110 790 737 600 650 700 866 910 960 749

90 800 900 2080 2124 1295 2150 1150 1770 1717 1250 1110 790 737 600 650 700 866 910 960 749

Kích thước chi tiết (mm)

Các thông số có thể thay đổi phù hợp với yêu cầu của khách hàng