số: / ˝˙ bhxh-gĐbhyt vĩnh phúc, ngày tháng 12 năm...

10
THÔNG BÁO Về việc đăng ký khám bệnh, chữa bệnh ban đầu tại các cơ sở KCB đối với đối tượng tham gia BHYT do BHXH tỉnh Vĩnh Phúc phát hành thẻ năm 2019 Thực hiện Luật Bảo hiểm y tế (BHYT) số 25/2008/QH12 ngày 14/11/2008; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật BHYT số 46/2014/QH13 ngày 13/6/2014; Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế quy định đăng ký khám bệnh, chữa bệnh (KCB) BHYT ban đầu và chuyển tuyến khám chữa bệnh BHYT; Quyết định số 1399/QĐ-BHXH ngày 22/12/2014 của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội (BHXH) Việt Nam ban hành Quy định về tổ chức thực hiện bảo hiểm y tế trong khám bệnh, chữa bệnh; Căn cứ Quyết định số 3298/QĐ-SYT ngày 05/12/2018 quy định số lượng đối tượng đăng ký khám chữa bệnh bảo hiểm y tế ban đầu tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc năm 2019 của Sở Y tế Vĩnh Phúc. BHXH tỉnh Vĩnh Phúc thông báo danh sách các cơ sở KCB là nơi đăng ký KCB ban đầu cho đối tượng tham gia BHYT do BHXH tỉnh Vĩnh Phúc phát hành thẻ năm 2019 như sau: 1. Người tham gia BHYT được lựa chọn đăng ký KCB ban đầu tại các cơ sở KCB tuyến xã, tuyến huyện hoặc tương đương (tuyến C, D) phù hợp với nơi làm việc, nơi cư trú và khả năng đáp ứng của cơ sở KCB, không phân biệt địa giới hành chính, bao gồm: - Các Trung tâm Y tế (TTYT) huyện, thành phố, các phòng khám đa khoa khu vực thuộc TTYT và các Trạm y tế xã, phường thuộc TTYT. - Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt, Phòng khám đa khoa Sinh Hậu, phòng khám đa khoa tư nhân Bạch Mai (thành phố Vĩnh Yên). - Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc, Phòng khám đa khoa tư nhân Hà Thành, Phòng khám đa khoa Phúc Thắng (thành phố Phúc Yên). - Phòng khám đa khoa Thăng Long (huyện Bình Xuyên). - Phòng khám đa khoa Nam Long (huyện Vĩnh Tường). 2. Đối tượng thuộc diện được quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của tỉnh nếu có yêu cầu được đăng ký khám bệnh, chữa bệnh ban đầu tại Bệnh viện đa khoa tỉnh hoặc tại tất cả các cơ sở KCB ban đầu khác trên địa bàn tỉnh phù hợp với nơi làm việc, nơi cư trú và khả năng đáp ứng của cơ sở KCB. BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH VĨNH PHÚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: /BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018 983 12

Upload: others

Post on 17-Oct-2019

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Số: / ˝˙ BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018bhxhvinhphuc.gov.vn/uploads/laws/noi-tinh.pdf · doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt

THÔNG BÁO Về việc đăng ký khám bệnh, chữa bệnh ban đầu tại các cơ sở KCB

đối với đối tượng tham gia BHYT do BHXH tỉnh Vĩnh Phúc phát hành thẻ

năm 2019

Thực hiện Luật Bảo hiểm y tế (BHYT) số 25/2008/QH12 ngày 14/11/2008;

Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật BHYT số 46/2014/QH13 ngày

13/6/2014; Thông tư số 40/2015/TT-BYT ngày 16/11/2015 của Bộ Y tế quy

định đăng ký khám bệnh, chữa bệnh (KCB) BHYT ban đầu và chuyển tuyến

khám chữa bệnh BHYT; Quyết định số 1399/QĐ-BHXH ngày 22/12/2014 của

Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội (BHXH) Việt Nam ban hành Quy định về tổ

chức thực hiện bảo hiểm y tế trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Quyết định số 3298/QĐ-SYT ngày 05/12/2018 quy định số lượng

đối tượng đăng ký khám chữa bệnh bảo hiểm y tế ban đầu tại các cơ sở khám

bệnh, chữa bệnh trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc năm 2019 của Sở Y tế Vĩnh Phúc.

BHXH tỉnh Vĩnh Phúc thông báo danh sách các cơ sở KCB là nơi đăng ký KCB

ban đầu cho đối tượng tham gia BHYT do BHXH tỉnh Vĩnh Phúc phát hành thẻ

năm 2019 như sau:

1. Người tham gia BHYT được lựa chọn đăng ký KCB ban đầu tại các cơ

sở KCB tuyến xã, tuyến huyện hoặc tương đương (tuyến C, D) phù hợp với nơi

làm việc, nơi cư trú và khả năng đáp ứng của cơ sở KCB, không phân biệt địa

giới hành chính, bao gồm:

- Các Trung tâm Y tế (TTYT) huyện, thành phố, các phòng khám đa khoa

khu vực thuộc TTYT và các Trạm y tế xã, phường thuộc TTYT.

- Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt, Phòng khám đa khoa Sinh Hậu, phòng

khám đa khoa tư nhân Bạch Mai (thành phố Vĩnh Yên).

- Bệnh viện Giao thông vận tải Vĩnh Phúc, Phòng khám đa khoa tư nhân

Hà Thành, Phòng khám đa khoa Phúc Thắng (thành phố Phúc Yên).

- Phòng khám đa khoa Thăng Long (huyện Bình Xuyên).

- Phòng khám đa khoa Nam Long (huyện Vĩnh Tường).

2. Đối tượng thuộc diện được quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của tỉnh

nếu có yêu cầu được đăng ký khám bệnh, chữa bệnh ban đầu tại Bệnh viện đa

khoa tỉnh hoặc tại tất cả các cơ sở KCB ban đầu khác trên địa bàn tỉnh phù hợp

với nơi làm việc, nơi cư trú và khả năng đáp ứng của cơ sở KCB.

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH VĨNH PHÚC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /BHXH-GĐBHYT

Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018 983 12

Page 2: Số: / ˝˙ BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018bhxhvinhphuc.gov.vn/uploads/laws/noi-tinh.pdf · doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt

3. Người có công với cách mạng, người đủ 80 tuổi trở lên nếu có yêu cầu

được đăng ký KCB ban đầu tại các cơ sở KCB tuyến tỉnh, tuyến Trung ương

(Tuyến A, B – trừ phòng khám thuộc Trung tâm bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán

bộ tỉnh)

- Bệnh viện đa khoa tỉnh, Bệnh viện Quân y 109, Bệnh viện Y dược cổ

truyền; Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh (thành phố Vĩnh Yên).

- Bệnh viện 74 Trung ương, Bệnh viện đa khoa Khu vực Phúc Yên (thành

phố Phúc Yên).

4. Trẻ em dưới 6 tuổi nếu cha (hoặc mẹ của trẻ) có yêu cầu được đăng ký

KCB ban đầu tại Bệnh viện đa khoa tỉnh, Bệnh viện Sản nhi tỉnh.

Người công tác trong quân đội khi nghỉ hưu, nếu có yêu cầu được đăng ký

KCB ban đầu tại Bệnh viện Quân y 109.

5. Đối với Trạm Y tế trường học (Trạm y tế Đại học Sư phạm Hà Nội 2;

Trạm y tế Trường Trung cấp Y Vĩnh Phúc) là nơi đăng ký KCB cho cán bộ,

nhân viên và học sinh học tập tại nhà trường; đối với Trạm y tế thuộc cơ quan,

doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt Nam;

Bệnh xá Công an tỉnh Vĩnh Phúc) là nơi đăng ký KCB ban đầu cho cán bộ, nhân

viên của cơ quan doanh nghiệp.

Chi tiết cơ sở nhận đăng ký KCB ban đầu cho các đối tượng tham gia

BHYT do BHXH tỉnh Vĩnh Phúc phát hành năm 2019 (Theo phụ lục đính kèm

công văn).

6. Số lượng thẻ BHYT đăng ký KCB ban đầu trong năm 2019 theo Quyết

định số 3298/QĐ-SYT ngày 05/12/2018 của Sở Y tế Vĩnh Phúc; trường hợp

vượt quá số lượng thẻ tối đa thì đối tượng tham gia BHYT lựa chọn nơi đăng ký

KCB ban đầu theo hướng dẫn của cơ quan BHXH.

Các phòng nghiệp vụ và BHXH các huyện, thành phố tổ chức hướng dẫn

các cơ quan, doanh nghiệp, đơn vị sử dụng lao động; các tổ chức chính trị, tổ

chức xã hội, tổ chức chính trị xã hội và người có thẻ BHYT lựa chọn nơi đăng

ký KCB ban đầu theo văn bản này ./.

Nơi nhận:

- Như trên; è - Sở Y tế (phối hợp chỉ đạo); - Giám đốc (để b/cáo); - Các Phó giám đốc (để đ/hành); - Các phòng nghiệp vụ (để t/hiện): - BHXH các huyện, thành phố (để t/hiện); - Website BHXH tỉnh Vĩnh Phúc; - Lưu: VT, GĐBHYT.

KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Duy Phương

Page 3: Số: / ˝˙ BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018bhxhvinhphuc.gov.vn/uploads/laws/noi-tinh.pdf · doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt
Page 4: Số: / ˝˙ BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018bhxhvinhphuc.gov.vn/uploads/laws/noi-tinh.pdf · doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt

Phụ lục:

STT Tên cơ sở KCB BHYTMã

tỉnh

đơn

vị

Tuyến

BV

Hạng

BVĐịa chỉ Phạm vi KCB Số thẻ BHYT theo

QĐ 3298/QĐ-SYT

I Thành phố Vĩnh Yên

1 Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc 26 001 A 1 Phường Đồng Tâm -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú 10.000 - 13.000

2 Bệnh viện sản nhi tỉnh Vĩnh Phúc 26 055 B 2 Phường Khai Quang - TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú 6.000 - 10.000

3 Bệnh viện Quân Y 109 26 009 B 2 Phường Đồng Tâm -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú 10.000 - 12.000

4BV Y Dược cổ truyền có khoa khám bệnh khám chữa bệnh đa

khoa 26 016 B 2 Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú

11.000 - 13.000

5BV Phục hồi chức năng có khoa khám bệnh khám chữa bệnh đa

khoa 26 017 B 2 Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Đối tượng trên 15 tuổi

11.000 - 13.000

6 Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt 26 193 C 3 Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú 13.000 - 15.000

7 Trung tâm y tế TP Vĩnh Yên 26 008 C 3 Phường Tích Sơn -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú

70.000 - 90.000 (bao

gồm cả TYT xã,

phường)

8 Phòng khám đa khoa Hà Tiên 26 911 D 4 Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú 4.000 - 6.000

9 Phòng khám đa khoa Sinh Hậu 26 047 D 5 Phưòng Liên Bảo - TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú 6.000 - 9.000

10 Phòng khám đa khoa Bạch Mai 26 057 D 6 Phưòng Liên Bảo - TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh PhúcChỉ KCB ngoại trú; Đối tượng

trên 15 tuổi 6.000 - 9.000

11 TYT xã Định Trung (TTYT TP Vĩnh Yên) 26 806 D 4 Xã Định Trung -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

12 TYT phường Đồng Tâm (TTYT TP Vĩnh Yên) 26 808 D 4 Phường Đồng Tâm -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

13 TYT phường Hội Hợp (TTYT TP Vĩnh Yên) 26 809 D 4 Phường Hội Hợp -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

14 TYT xã Thanh Trù (TTYT TP Vĩnh Yên) 26 810 D 4 Xã Thanh Trù -TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

15 TYT trưòng Trung cấp Y tế Vĩnh Phúc 26 054 D 4 Phưòng Liên Bảo - TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc

Chỉ KCB ngoại trú; Cán bộ

nhân viên, học sinh của nhà

trường 500 - 2.000

16 Bệnh xá Công an tỉnh 26 062 D 4 Phưòng Liên Bảo - TP Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh PhúcCán bộ, chiến sỹ thuộc Công an

tỉnh Vĩnh Phúc 4.000 - 6.000

II Huyện Lập Thạch

1 Trung tâm y tế huyện Lập Thạch 26 002 B 2 Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú

90.000 - 120.000 (bao

gồm cả TYT xã, thị

trấn, PKĐK khu vực

trực thuộc)

6Phòng khám đa khoa khu vực Bắc Bình (TTYT huyện Lập

Thạch)26 043 B 2 Xã Bắc Bình - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

7Phòng khám đa khoa khu vực Triệu Đề (TTYT huyện Lập

Thạch)26 044 B 2 Xã Triệu Đề - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

2 TYT thị trấn Hoa Sơn 26 039 D 4 Thị trấn Hoa Sơn - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐKKCB BAN ĐẦU NĂM 2019

(Kèm theo công văn số /BHXH-GĐBHYT ngày tháng 12 năm 2018 của BHXH tỉnh Vĩnh Phúc)

Page 1

983 12

Page 5: Số: / ˝˙ BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018bhxhvinhphuc.gov.vn/uploads/laws/noi-tinh.pdf · doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt

STT Tên cơ sở KCB BHYTMã

tỉnh

đơn

vị

Tuyến

BV

Hạng

BVĐịa chỉ Phạm vi KCB Số thẻ BHYT theo

QĐ 3298/QĐ-SYT

3 TYT xã Tử Du (TTYT huyện Lập Thạch) 26 201 D 4 Xã Tử Du - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

4 TYT xã Sơn Đông (TTYT huyện Lập Thạch) 26 202 D 4 Xã Sơn Đông - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

5 TYT xã Liên Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) 26 204 D 4 Xã Liên Hòa - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

8 TYT xã Quang Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) 26 208 D 4 Xã Quang Sơn - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

9 TYT xã Tiên Lữ (TTYT huyện Lập Thạch) 26 210 D 4 Xã Tiên Lữ - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

10 TYT thị trấn Lập Thạch (TTYT huyện Lập Thạch) 26 216 D 4 Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

11 TYT xã Vân Trục (TTYT huyện Lập Thạch) 26 217 D 4 Xã Vân Trục - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

12 TYT xã Văn Quán (TTYT huyện Lập Thạch) 26 218 D 4 Xã Văn Quán - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

13 TYT xã Liễn Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) 26 220 D 4 Xã Liễn Sơn - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

14 TYT xã Hợp Lý (TTYT huyện Lập Thạch) 26 222 D 4 Xã Hợp Lý - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

15 TYT xã Ngọc Mỹ (TTYT huyện Lập Thạch) 26 224 D 4 Xã Ngọc Mỹ - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

16 TYT xã Đồng Ích (TTYT huyện Lập Thạch) 26 225 D 4 Xã Đồng Ích - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

17 TYT xã Đình Chu (TTYT huyện Lập Thạch) 26 227 D 4 Xã Đình Chu - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

18 TYT xã Bắc Bình (TTYT huyện Lập Thạch) 26 229 D 4 Xã Bắc Bình - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

19 TYT xã Thái Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) 26 230 D 4 Xã Thái Hòa - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

20 TYT xã Bàn Giản (TTYT huyện Lập Thạch) 26 232 D 4 Xã Bàn Giản - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

21 TYT xã Triệu Đề (TTYT huyện Lập Thạch) 26 233 D 4 Xã Triệu Đề - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

22 TYT xã Xuân Lôi (TTYT huyện Lập Thạch) 26 236 D 4 Xã Xuân Lôi - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

23 TYT xã Xuân Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) 26 239 D 4 Xã Xuân Hòa - Huyện Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

III Huyện Sông Lô

1 TTYT huyện Sông Lô 26 003 C 3 Xã Nhạo Sơn - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú

65.000 - 85.000 (bao

gồm cả TYT xã,

PKĐK khu vực trực

thuộc)

2Phòng khám đa khoa khu vực Lãng Công (TTYT huyện Sông

Lô)26 042 C 3 Xã Lãng Công - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

3 TYT xã Lãng Công (TTYT Huyện Sông Lô) 26 203 D 4 Xã Lãng Công - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

4 TYT xã Tứ Yên (TTYT Huyện Sông Lô) 26 205 D 4 Xã Tứ Yên - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

5 TYT xã Tân Lập (TTYT Huyện Sông Lô) 26 206 D 4 Xã Tân Lập - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

6 TYT TT Tam Sơn (TTYT Huyện Sông Lô) 26 207 D 4 Thị trấn Tam Sơn - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

7 TYT xã Đồng Thịnh (TTYT Huyện Sông Lô) 26 209 D 4 Xã Đồng Thịnh - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

8 TYT xã Đôn Nhân (TTYT Huyện Sông Lô) 26 211 D 4 Xã Đôn Nhân - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

9 TYT xã Đồng Quế (TTYT Huyện Sông Lô) 26 214 D 4 Xã Đồng Quế - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

10 TYT xã Nhân Đạo (TTYT Huyện Sông Lô) 26 215 D 4 Xã Nhân Đạo - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

Page 2

Page 6: Số: / ˝˙ BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018bhxhvinhphuc.gov.vn/uploads/laws/noi-tinh.pdf · doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt

STT Tên cơ sở KCB BHYTMã

tỉnh

đơn

vị

Tuyến

BV

Hạng

BVĐịa chỉ Phạm vi KCB Số thẻ BHYT theo

QĐ 3298/QĐ-SYT

11 TYT xã Bạch Lưu (TTYT Huyện Sông Lô) 26 223 D 4 Xã Bạch Lưu - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

12 TYT xã Như Thụy (TTYT Huyện Sông Lô) 26 221 D 4 Xã Như Thụy - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

13 TYT xã Hải Lựu (TTYT Huyện Sông Lô) 26 226 D 4 Xã Hải Lựu - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

14 TYT xã Cao Phong (TTYT Huyện Sông Lô) 26 228 D 4 Xã Cao Phong - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

15 TYT xã Đức Bác (TTYT Huyện Sông Lô) 26 231 D 4 Xã Đức Bác - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

16 TYT xã Nhạo Sơn (TTYT Huyện Sông Lô) 26 234 D 4 Xã Nhạo Sơn - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

17 TYT xã Phương Khoan (TTYT Huyện Sông Lô) 26 235 D 4 Xã Phương Khoan - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

18 TYT xã Yên Thạch (TTYT Huyện Sông Lô) 26 237 D 4 Xã Yên Thạch - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

19 TYT xã Quang Yên (TTYT Huyện Sông Lô) 26 238 D 4 Xã Quang Yên - Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

IV Huyện Tam Dương

1 Trung tâm y tế huyện Tam Dương 26 004 C 3 Huyện Tam Dương - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú

60.000 - 80.000 (bao

gồm cả TYT xã,

PKĐK khu vực trực

thuộc)

2 TYT xã Thanh Vân (TTYT huyện Tam Dương) 26 401 D 4 Xã Thanh Vân - Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

3 TYT xã Hướng Đạo (TTYT huyện Tam Dương) 26 402 D 4 Xã Hướng Đạo -Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

4 TYT xã Hoàng Đan (TTYT huyện Tam Dương) 26 403 D 4 Xã Hoàng Đan - Huyện Tam Dương - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

5 TYT xã Vân Hội (TTYT huyện Tam Dương) 26 404 D 4 Xã Vân Hội - Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

6 TYT xã Kim Long (TTYT huyện Tam Dương) 26 405 D 4 Xã Kim Long - Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

7 TYT xã Đạo Tú (TTYT huyện Tam Dương) 26 406 D 4 Xã Đạo Tú - Huyện Tam Dương -Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

8 TYT xã An Hòa (TTYT huyện Tam Dương) 26 407 D 4 Xã An Hòa - Huyện Tam Dương -Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

9 TYT thị trấn Hợp Hòa (TTYT huyện Tam Dương) 26 407 D 4 Thị trấn Hợp Hòa - Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

10 TYT xã Hợp Thịnh (TTYT huyện Tam Dương) 26 410 D 4 Xã Hợp Thịnh - Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

11 TYT xã Hoàng Lâu (TTYT huyện Tam Dương) 26 412 D 4 Xã Hoàng Lâu - Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

12 TYT xã Đồng Tĩnh (TTYT huyện Tam Dương) 26 410 D 4 Xã Đồng Tĩnh - Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

13 TYT xã Duy Phiên (TTYT huyện Tam Dương) 26 415 D 4 Xã Duy Phiên - Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

14 TYT xã Hoàng Hoa (TTYT huyện Tam Dương) 26 416 D 4 Xã Hoàng Hoa -Huyện Tam Dương-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

V Huyện Vĩnh Tường

1 TT Y tế huyện Vĩnh Tường 26 005 C 2 Huyện Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú

150.000 - 180.000

(bao gồm cả TYT xã,

thị trấn, PKĐK khu

vực trực thuộc)

2Phòng khám đa khoa khu vực Chấn Hưng (TTYT huyện Vĩnh

Tường)26 028 D 2 Xã Chấn Hưng - Huyện Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

3Phòng khám đa khoa khu vực Tân Cương (TTYT huyện Vĩnh

Tường)26 041 D 2 Xã Tân Cương - Huyện Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

Page 3

Page 7: Số: / ˝˙ BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018bhxhvinhphuc.gov.vn/uploads/laws/noi-tinh.pdf · doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt

STT Tên cơ sở KCB BHYTMã

tỉnh

đơn

vị

Tuyến

BV

Hạng

BVĐịa chỉ Phạm vi KCB Số thẻ BHYT theo

QĐ 3298/QĐ-SYT

4 Phòng khám đa khoa Nam long 26 061 D 4 Xã Đại Đồng - Huyện Vĩnh Tường - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú 10.000 - 20.000

5 TYT xã Thượng Trưng (TTYT huyện Vĩnh Tường) 26 501 D 4 Xã Thượng Trưng - Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

6 TYT xã Tuân Chính (TTYT huyện Vĩnh Tường) 26 502 D 4 Xã Tuân Chính - Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

7 TYT xã Tân Cương (TTYT huyện Vĩnh Tường) 26 503 D 4 Xã Tân Cương - Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

8 TYT xã Tân Tiến (TTYT huyện Vĩnh Tường) 26 504 D 4 Xã Tân Tiến - Huyện Vĩnh Tường-Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

9 TYT xã An Tường (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 505 D 4 Xã An Tường- Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

10 TYT xã Tam Phúc (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 506 D 4 Xã Tam Phúc- Huyện vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

11 TYT xã Phú Thịnh (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 507 D 4 Xã Phú Thịnh- Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

12 TYT Thị trấn Tứ Trưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 508 D 4 Xã Tứ Trưng- Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

13 TYT xã Bình Dương (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 509 D 4 Xã Bình Dương- Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

14 TYT xã Kim Xá (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 510 D 4 Xã Kim Xá - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

15 TYT xã Việt Xuân (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 511 D 4 Xã Việt Xuân - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

16 TYT xã Chấn Hưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 512 D 4 Xã Chấn Hưng - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

17 TYT xã Vĩnh Thịnh (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 513 D 4 Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

18 TYT xã Lý Nhân (TYTT Huyện Vĩnh Tường) 26 514 D 4 Xã Lý Nhân - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

19 TYT xã Phú Đa (TYTT Huyện Vĩnh Tường) 26 515 D 4 Xã Phú Đa - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

20 TYT xã Đại Đồng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 516 D 4 Xã Đại Đồng - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

21 TYT xã Vĩnh Sơn (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 517 D 4 Xã Vĩnh Sơn - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

22 TYT xã Lũng Hoà (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 518 D 4 Xã Lũng Hoà - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

23 TYT xã Bồ Sao (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 519 D 4 Xã Bồ Sao - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

24 TYT xã Cao Đại (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 520 D 4 Xã Cao Đại - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

25 TYT xã Yên Lập (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 521 D 4 Xã Yên Lập - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

26 TYT xã Thổ Tang (TTYT Huyện Vĩnh Tương) 26 522 D 4 Xã Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

27 TYT xã Nghĩa Hưng (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 523 D 4 Xã Nghĩa Hưng - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

28 TYT xã Ngũ Kiên (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 524 D 4 Xã Ngũ Kiên - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

29 TYT xã Vĩnh Ninh (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 525 D 4 Xã Vĩnh Ninh - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

30 TYT xã Yên Bình (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 526 D 4 Xã Yên Bình - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

31 TYT xã Vũ Di (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 527 D 4 Xã Vũ Di - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

32 TYT xã Vân Xuân (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 528 D 4 Xã Vân Xuân - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

33 TYT TT Vĩnh Tường (TTYT Huyện Vĩnh Tường) 26 529 D 4 TT Vĩnh Tường - Huyện Vĩnh Tường- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

VI Huyện Yên Lạc

Page 4

Page 8: Số: / ˝˙ BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018bhxhvinhphuc.gov.vn/uploads/laws/noi-tinh.pdf · doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt

STT Tên cơ sở KCB BHYTMã

tỉnh

đơn

vị

Tuyến

BV

Hạng

BVĐịa chỉ Phạm vi KCB Số thẻ BHYT theo

QĐ 3298/QĐ-SYT

1 TTYT Huyện Yên Lạc 26 006 C 3 TT Yên Lạc - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú

100.000 - 130.000

(bao gồm cả TYT xã,

thị trấn)

2 TYT xã Đại Tự (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 601 D 4 Xã Đại Tự - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

3 TYT xã Yên Phương (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 602 D 4 Xã Yên Phương - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

4 TYT xã Nguyệt Đức (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 603 D 4 Xã Nguyệt Đức - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

5 TYT xã Liên Châu (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 604 D 4 Xã Liên Châu - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

6 TYT xã Văn Tiến (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 605 D 4 Xã Văn Tiến - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

7 TYT xã Yên Đồng (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 606 D 4 Xã Yên Đồng - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

8 TYT xã Trung Kiên (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 607 D 4 Xã Trung Kiên - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

9 TYT xã Đồng Cương (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 608 D 4 Xã Đồng Cương - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

10 TYT xã Hồng Phương (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 609 D 4 Xã Hồng Phương - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

11 TYT xã Tam Hồng (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 610 D 4 Xã Tam Hồng - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

12 TYT xã Bình Định (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 611 D 4 Xã Bình Định - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

13 TYT xã Trung Hà (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 612 D 4 Xã Trung Hà - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

14 TYT xã Trung Nguyên (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 613 D 4 Xã Trung Nguyên - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

15 TYT xã Hồng Châu (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 614 D 4 Xã Hồng Châu - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

16 TYT xã Tề Lỗ (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 615 D 4 Xã Tề Lỗ - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

17 TYT xã Đồng Văn (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 616 D 4 Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

18 TYT TT Yên Lạc (TTYT Huyện Yên Lạc) 26 617 D 4 TT Yên Lạc - Huyện Yên Lạc- Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

VII Huyện Bình Xuyên

1 TTYT Huyện Bình Xuyên 26 007 C 3 Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú

90.000 - 120.000 (bao

gồm cả TYT xã, thị

trấn, PKĐK khu vực

trực thuộc)

2 TYT TT Gia Khánh (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 701 D 4 TT Gia Khánh - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

3 TYT xã Tam Hợp (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 702 D 4 Xã Tam Hợp - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

4 TYT xã Bá Hiến (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 704 D 4 Xã Bá Hiến - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

5 TYT xã Tân Phong (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 705 D 4 Xã Tân Phong - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

6 TYT xã Phú Xuân (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 706 D 4 Xã Phú Xuân - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

7 TYT xã Đạo Đức (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 707 D 4 Xã Đạo Đức - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

8 TYT xã Sơn Lôi (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 708 D 4 Xã Sơn Lôi - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

9 TYT xã Hương Sơn (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 709 D 4 Xã Hương Sơn - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

10 TYT xã Quất Lưu (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 710 D 4 Xã Quất lưu - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

Page 5

Page 9: Số: / ˝˙ BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018bhxhvinhphuc.gov.vn/uploads/laws/noi-tinh.pdf · doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt

STT Tên cơ sở KCB BHYTMã

tỉnh

đơn

vị

Tuyến

BV

Hạng

BVĐịa chỉ Phạm vi KCB Số thẻ BHYT theo

QĐ 3298/QĐ-SYT

11 TYT xã Thiện Kế (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 711 D 4 Xã Thiện Kế - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

12 TYT xã Thanh Lãng (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 712 D 4 Xã Thanh Lãng - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

13 TYT TT Hương Canh (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 713 D 4 TT Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

14 TYT Xã Trung Mỹ (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 714 D 4 Xã Trung Mỹ - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

15 PKĐK khu vực Quang Hà (TTYT Huyện Bình Xuyên) 26 715 C 4 Xã Gia Khánh - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

16 Phòng khám đa khoa Thăng Long 26 056 C 4Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh

PhúcChỉ KCB ngoại trú

6.000 - 9.000

VIII Thành phố Phúc Yên

1 Bệnh viện đa khoa khu vực Phúc Yên 26 030 A 1 Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú 6.000 - 8.000

2 Bệnh viện 74 Trung ưong 26 010 A 1 Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú 2.000 - 4.000

3 Bệnh viên Giao thông vận tải Vĩnh Phúc 26 021 C 3 Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú 8.000 - 10.000

4 TTYT thành phố Phúc Yên 26 025 C 3 Phường Trưng Trắc - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

60.000 - 80.000 (bao

gồm cả TYT xã,

phường, PKĐK khu

vực trực thuộc)

5 PKĐK khu vực Xuân Hoà (TTYT TP Phúc Yên) 26 038 C 3 Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

6 TYT xã Nam Viêm (TTYT TP Phúc Yên) 26 908 D 4 Xã Nam Viêm - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

7 TYT xã Tiền Châu (TTYT TP Phúc Yên) 26 909 D 4 Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

8 TYT phường Phúc Thắng (TTYT TP Phúc Yên) 26 904 D 4 Phường Phúc Thắng - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

9 TYT xã Ngọc Thanh (TTYT TP Phúc Yên) 26 906 D 4 Xã Ngọc Thanh - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

10 TYT xã Cao Minh (TTYT TP Phúc Yên) 26 907 D 4 Xã Cao Minh - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

11 TYT trưòng đại học Sư phạm Hà Nội 2 26 910 D 4 Phường Xuân Hoà - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc

Chỉ KCB ngoại trú; Cán bộ

nhân viên, học sinh của nhà

trường 4.000 - 6.000

12 TYT Công ty Honda Việt Nam 26 013 D 4 Phường Phúc Thắng - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh PhúcChỉ KCB ngoại trú; Cán bộ

nhân viên công ty 6.000 - 12.000

13 TYT Công ty Toyota Việt Nam 26 014 D 4 Phường Phúc Thắng - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh PhúcChỉ KCB ngoại trú; Cán bộ

nhân viên công ty 1.000 - 5.000

14 Phòng khám đa khoa tư nhân Hà Thành 26 045 D 4 Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh PhúcChỉ KCB ngoại trú; Đối tượng

trên 15 tuổi 6.000 - 9.000

15 Phòng khám đa khoa Phúc Thắng 26 050 D 4 Phường Phúc Thắng - Thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú 6.000 - 9.000

IX Huyện Tam Đảo

1 TTYT Huyện Tam Đảo 26 026 C 3 Xã Hợp Châu - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc KCB nội trú, ngoại trú

60.000 - 80.000 (bao

gồm cả TYT xã, thị

trấn, PKĐK khu vực

trực thuộc)

2 PKĐK khu vực Đạo Trù (TTYT Huyện Tam Đảo) 26 048 C 4 Xã Đạo Trù - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

Page 6

Page 10: Số: / ˝˙ BHXH-GĐBHYT Vĩnh Phúc, ngày tháng 12 năm 2018bhxhvinhphuc.gov.vn/uploads/laws/noi-tinh.pdf · doanh nghiệp (Trạm y tế Công ty HONDA Việt Nam, TOYOTA Việt

STT Tên cơ sở KCB BHYTMã

tỉnh

đơn

vị

Tuyến

BV

Hạng

BVĐịa chỉ Phạm vi KCB Số thẻ BHYT theo

QĐ 3298/QĐ-SYT

3 TYT TT Tam Đảo (TTYT Huyện Tam Đảo) 26 101 D 4 TT Tam Đảo - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

4 TYT xã Hợp Châu (TTYT Huyện Tam Đảo) 26 102 D 4 Xã Hợp Châu - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

5 TYT xã Đại Đình (TTYT Huyện Tam Đảo) 26 103 D 4 Xã Đại Đình - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

6 TYT xã Hồ Sơn (TTYT Huyện Tam Đảo) 26 104 D 4 Xã Hồ Sơn - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

7 TYT xã Tam Quan (TTYT Huyện Tam Đảo) 26 105 D 4 Xã Tam Quan - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

8 TYT Xã Minh Quang (TTYT Huyện Tam Đảo) 26 106 D 4 Xã Minh Quang - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

9 TYT xã Yên Dương (TTYT Huyện Tam Đảo) 26 107 D 4 Xã Yên Dương - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

10 TYT xã Đạo Trù (TTYT Huyện Tam Đảo) 26 108 D 4 Xã Đạo Trù - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

11 TYT xã Bồ Lý (TTYT Huyện Tam Đảo) 26 109 D 4 Xã Bồ lý - Huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc Chỉ KCB ngoại trú

Page 7