sỞ gd Đt quẢng ngÃi kẾt quẢ thi tuyỂn sinh vÀo 10...

22
SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH NĂM HỌC 2018 - 2019 Hội đồng thi : Trường THPT Lê Trung Đình Ngữ văn Toán T. Anh 1 1 110001 Trần Thanh An 06/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 0.75 2.10 1 10.60 K Nghề 2 1 110002 Bùi Tá Thế Anh 27/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 3.50 1.95 1 16.95 K Nghề 3 1 110003 Hồ Ngọc Anh 21/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 1.50 2.30 11.80 4 1 110004 Lê Trần Quốc Anh 09/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 2.75 1.25 1 15.75 K Nghề 5 1 110005 Lê Tuấn Anh 28/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 5.50 1.05 1.5 22.55 G Nghề 6 1 110006 Lý Hoàng Trâm Anh 07/04/2003 Lâm Đồng HTK 5.50 5.00 4.70 1.5 27.20 G Nghề 7 1 110007 Trương Nguyễn Hoàng Anh 02/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.50 1.50 3.90 1.5 21.40 G Nghề 8 1 110008 Trương Thị Huyền Anh 22/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 5.25 5.55 1 29.05 K Nghề 9 1 110009 Trương Thị Trâm Anh 23/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.75 3.00 3.85 1.5 22.85 G Nghề 10 1 110010 Lê Thị Ngọc ánh 16/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi TN2 4.50 3.00 2.25 1 18.25 K Nghề 11 1 110011 Lê Thị Như ánh 26/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.50 4.50 1.75 1.5 21.25 G Nghề 12 1 110012 Nguyễn Trương Minh ánh 09/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 4.00 2.35 1.5 22.35 G Nghề 13 1 110013 Trương Võ Hồng ánh 18/10/2002 TP HCM 5.50 0.75 1.25 1 14.75 K Nghề 14 1 110014 Tống Gia Ân 14/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.00 2.75 1.65 1 14.15 K Nghề 15 1 110015 Lê Quân Bảo 25/04/2003 Sóc Trăng 4.50 1.25 4.15 1.5 17.15 G Nghề 16 1 110016 Lê Quốc Bảo 03/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 2.75 3.90 1 16.40 K Nghề 17 1 110017 Lữ Gia Bảo 05/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 1.25 1.40 1.5 15.40 G Nghề 18 1 110018 Nguyễn Gia Bảo 28/02/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.75 1.00 0.75 1.5 7.75 G Nghề 19 1 110019 Nguyễn Trần Gia Bảo 17/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 1.50 1.50 1.5 15.00 G Nghề 20 1 110020 Phùng Hà Kim Bảo 30/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 4.00 2.20 1 22.20 K Nghề 21 1 110021 Lê Thanh Bình 31/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 2.50 1.25 1 14.25 K Nghề 22 1 110022 Trần Văn Bình 20/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 5.25 3.20 1 20.70 K Nghề 23 1 110023 Phạm Đình Bút 14/12/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.75 3.25 1.50 1 14.50 K Nghề 24 1 110024 Nguyễn Hữu Cầu 19/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 3.75 1.50 1 16.00 K Nghề 25 1 110025 Nguyễn Thị Thanh Cẩm 03/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 2.50 5.00 2.40 1.5 18.90 G Nghề 26 1 110026 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 09/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 4.25 5.00 1.5 23.00 G Nghề 27 1 110027 Nguyễn Trương Minh Châu 21/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 5.75 3.60 1 25.10 K Nghề 28 1 110028 Trần Thị Hà Châu 18/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 2.50 1.75 1 13.75 K Nghề Điểm KK Điểm xét tuyển Ghi chú Điểm thi STT SBD Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

Upload: others

Post on 27-Oct-2019

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH NĂM HỌC 2018 - 2019

Hội đồng thi : Trường THPT Lê Trung Đình

Ngữ

vănToán

T.

Anh

1 1 110001 Trần Thanh An 06/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 0.75 2.10 1 10.60 K Nghề

2 1 110002 Bùi Tá Thế Anh 27/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 3.50 1.95 1 16.95 K Nghề

3 1 110003 Hồ Ngọc Anh 21/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 1.50 2.30 11.80

4 1 110004 Lê Trần Quốc Anh 09/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 2.75 1.25 1 15.75 K Nghề

5 1 110005 Lê Tuấn Anh 28/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 5.50 1.05 1.5 22.55 G Nghề

6 1 110006 Lý Hoàng Trâm Anh 07/04/2003 Lâm Đồng HTK 5.50 5.00 4.70 1.5 27.20 G Nghề

7 1 110007 Trương Nguyễn Hoàng Anh 02/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.50 1.50 3.90 1.5 21.40 G Nghề

8 1 110008 Trương Thị Huyền Anh 22/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 5.25 5.55 1 29.05 K Nghề

9 1 110009 Trương Thị Trâm Anh 23/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.75 3.00 3.85 1.5 22.85 G Nghề

10 1 110010 Lê Thị Ngọc ánh 16/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi TN2 4.50 3.00 2.25 1 18.25 K Nghề

11 1 110011 Lê Thị Như ánh 26/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.50 4.50 1.75 1.5 21.25 G Nghề

12 1 110012 Nguyễn Trương Minh ánh 09/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 4.00 2.35 1.5 22.35 G Nghề

13 1 110013 Trương Võ Hồng ánh 18/10/2002 TP HCM 5.50 0.75 1.25 1 14.75 K Nghề

14 1 110014 Tống Gia Ân 14/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.00 2.75 1.65 1 14.15 K Nghề

15 1 110015 Lê Quân Bảo 25/04/2003 Sóc Trăng 4.50 1.25 4.15 1.5 17.15 G Nghề

16 1 110016 Lê Quốc Bảo 03/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 2.75 3.90 1 16.40 K Nghề

17 1 110017 Lữ Gia Bảo 05/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 1.25 1.40 1.5 15.40 G Nghề

18 1 110018 Nguyễn Gia Bảo 28/02/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.75 1.00 0.75 1.5 7.75 G Nghề

19 1 110019 Nguyễn Trần Gia Bảo 17/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 1.50 1.50 1.5 15.00 G Nghề

20 1 110020 Phùng Hà Kim Bảo 30/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 4.00 2.20 1 22.20 K Nghề

21 1 110021 Lê Thanh Bình 31/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 2.50 1.25 1 14.25 K Nghề

22 1 110022 Trần Văn Bình 20/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 5.25 3.20 1 20.70 K Nghề

23 1 110023 Phạm Đình Bút 14/12/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.75 3.25 1.50 1 14.50 K Nghề

24 1 110024 Nguyễn Hữu Cầu 19/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 3.75 1.50 1 16.00 K Nghề

25 1 110025 Nguyễn Thị Thanh Cẩm 03/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 2.50 5.00 2.40 1.5 18.90 G Nghề

26 1 110026 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 09/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 4.25 5.00 1.5 23.00 G Nghề

27 1 110027 Nguyễn Trương Minh Châu 21/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 5.75 3.60 1 25.10 K Nghề

28 1 110028 Trần Thị Hà Châu 18/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 2.50 1.75 1 13.75 K Nghề

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

Page 2: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

29 2 110029 Bùi Sỹ Chất 30/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 2.50 3.50 2.75 1.5 16.25 G Nghề

30 2 110030 Đinh Khánh Chi 06/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.50 2.00 2.75 1.5 17.25 G Nghề

31 2 110031 Đỗ Thị Kim Chi 01/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 7.75 3.55 1.5 31.55 G Nghề

32 2 110032 Võ Thị Kim Chi 18/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.00 2.25 1.40 1 16.90 K Nghề

33 2 110033 Đinh Tấn Chiến 10/09/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 1.00 1.15 1 12.15 K Nghề

34 2 110034 Phạm Văn Chiến 26/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 2.25 0.50 1.5 11.50 G Nghề

35 2 110035 Đinh Công Chinh 14/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.50 2.00 1.25 1.5 9.75 G Nghề

36 2 110036 Lê Minh Chính 20/12/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 0.75 1.75 1.25 1 7.25 K Nghề

37 2 110037 Lê Xuân Chương 18/12/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.25 3.00 1.25 1 14.75 K Nghề

38 2 110038 Trương Minh Có 21/09/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 4.50 2.00 1.5 16.50 G Nghề

39 2 110039 Nguyễn Duy Công 06/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi SMY 2.00 3.00 2.25 1 13.25 K Nghề

40 2 110040 Hà Duy Cường 27/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 0.75 0.25 1.25 1 4.25 K Nghề

41 2 110041 Lê Quốc Cường 14/03/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi TN2 1.75 3.25 2.25 1 13.25 K Nghề

42 2 110042 Lê Thanh Cường 12/04/2002 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HTK 2.00 1.75 2.65 1 11.15 K Nghề

43 2 110043 Phan Chí Cường 16/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.75 0.00 1.00 1.5 6.00 G Nghề

44 2 110044 Phan Văn Cường 14/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 2.00 4.40 1.5 19.40 G Nghề

45 2 110045 Tạ Ngọc Cường 17/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.50 0.75 1.75 1 7.25 K Nghề

46 2 110046 Trần Quốc Cường 03/09/2002 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 3.75 1.75 1.10 1.5 13.60 G Nghề

47 2 110047 Lê Tôn Danh 04/08/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 1.50 0.50 1.5 9.00 G Nghề

48 2 110048 Lê Xuân Danh 31/08/2003 Tư Nghĩâ - Quảng Ngãi HVT 1.75 1.50 2.55 1.5 10.55 G Nghề

49 2 110049 Lữ Chế Ngọc Quỳnh Dao 16/03/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 0.25 1.25 1.5 9.25 G Nghề

50 2 110050 Lê Thị Thuý Diễm 01/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.25 2.00 3.70 1 15.20 K Nghề

51 2 110051 Trần Thị Thuý Diễm 23/01/2003 Sơn Tịnh - Quảng Ngãi HTK 5.00 2.75 2.15 1.5 19.15 G Nghề

52 2 110052 Lê Vũ Din 18/10/2002 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HVT 4.50 2.75 1.75 1.5 17.75 G Nghề

53 2 110053 Võ Duy Din 25/05/2002 Bình Sơn - Quảng Ngãi 2.25 2.75 1.75 1.5 13.25 G Nghề

54 2 110054 Trần Duẩn 31/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 4.75 2.40 1 19.40 K Nghề

55 2 110055 Hoàng Lê Thanh Dung 17/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.00 3.00 2.65 1.5 14.15 G Nghề

56 2 110056 Tạ Thị Thuỳ Dung 01/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 5.00 5.75 2.55 1.5 25.55 G Nghề

57 3 110057 Đồng Quốc Duy 28/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 1.00 2.10 1 11.10 K Nghề

58 3 110058 Hà Minh Duy 27/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 4.75 4.90 1 25.90 K Nghề

59 3 110059 Hồ Nguyễn Khang Duy 07/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 1.75 1.50 1 12.00 K Nghề

Page 3: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

60 3 110060 Lê Văn Duy 04/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 3.00 3.75 1.5 18.25 G Nghề

61 3 110061 Nguyễn Anh Duy 20/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.00 5.75 1.90 1.5 20.90 G Nghề

62 3 110062 Nguyễn Đức Duy 27/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 3.00 1.65 1.5 18.15 G Nghề

63 3 110063 Phạm Ngọc Duy 08/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi * * * *

64 3 110064 Trần Văn Phương Duy 22/04/2003 Đồng Nai 6.50 3.50 3.35 1 24.35 K Nghề

65 3 110065 Cao Kỳ Duyên 29/01/2003 Quảng Nam LTD 5.25 3.25 2.20 1.5 20.70 G Nghề

66 3 110066 Đinh Ngọc Kỳ Duyên 19/07/2003 Sơn Tịnh - Quảng Ngãi HTK 7.50 4.75 3.75 1.5 29.75 G Nghề

67 3 110067 Nguyễn Thị ánh Duyên 23/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 2.25 1.75 1.5 18.75 G Nghề

68 3 110068 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 2.00 2.60 1.5 19.10 G Nghề

69 3 110069 Nguyễn Thị Thanh Duyên 09/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 4.00 6.45 1.5 27.95 G Nghề

70 3 110070 Phạm Thị Ngọc Duyên 15/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 1.75 1.00 3.5 15.00 G Nghề-TB(41%)

71 3 110071 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 13/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 5.25 4.20 1.5 25.20 G Nghề

72 3 110072 Nguyễn Trần Dũng 12/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 6.25 3.25 1.5 28.25 G Nghề

73 3 110073 Đinh Thị Thuỳ Dương 13/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.50 6.00 2.50 1 26.50 K Nghề

74 3 110074 Lê Quang Dương 18/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.75 5.25 6.35 1 31.35 K Nghề

75 3 110075 Nguyễn Chiều Dương 03/10/2003 Minh Long - Quảng Ngãi HTK 5.00 2.75 1.85 17.35

76 3 110076 Nguyễn Mạnh Dương 24/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.75 8.50 1.80 24.30

77 3 110077 Nguyễn Thuỳ Dương 04/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.00 4.50 4.05 1.5 26.55 G Nghề

78 3 110078 Nguyễn Văn Tùng Dương 30/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 5.50 1.90 1 24.40 K Nghề

79 3 110079 Phạm Thị Thuỳ Dương 01/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi TXA 6.00 5.00 3.45 1.5 26.95 G Nghề

80 3 110080 Huỳnh Văn Dự 06/11/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.00 2.25 1.00 1 12.50 K Nghề

81 3 110081 Trần Công Dự 20/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 6.00 1.65 1 23.15 K Nghề

82 3 110082 Võ Thành Dự 04/05/2003 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi HVT 3.00 2.75 2.00 1.5 15.00 G Nghề

83 3 110083 Phạm Trân Yên Đan 05/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 4.75 1.70 1.5 19.70 G Nghề

84 3 110084 Võ Anh Đài 10/09/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi TXA 3.00 0.50 1.50 8.50

85 4 110085 Lê Hồng Đào 07/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 1.75 1.80 1.5 17.30 G Nghề

86 4 110086 Tạ Ngọc Đại 11/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 2.00 1.25 1.30 1 8.80 K Nghề

87 4 110087 Võ Lê Thanh Đạo 25/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 4.25 1.00 1 14.50 K Nghề

88 4 110088 Bùi Thanh Đạt 13/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.00 4.25 3.20 1.5 25.20 G Nghề

89 4 110089 Bùi Văn Đạt 16/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.50 3.50 1.90 11.90

90 4 110090 Hồ Lê Ngọc Đạt 08/08/2001 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 2.75 2.30 1 14.80 K Nghề

Page 4: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

91 4 110091 Lê Tấn Đạt 23/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 5.25 2.20 1.5 20.20 G Nghề

92 4 110092 Nguyễn Đức Đạt 01/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 3.50 2.40 1.5 19.40 G Nghề

93 4 110093 Nguyễn Hoàng Đạt 03/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.50 6.00 4.70 1.5 29.20 G Nghề

94 4 110094 Nguyễn Minh Đạt 20/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 3.00 1.40 1.5 20.90 G Nghề

95 4 110095 Nguyễn Thành Đạt 04/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.25 2.75 4.80 1 21.80 K Nghề

96 4 110096 Nguyễn Thành Đạt 18/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.00 4.50 2.40 1 20.40 K Nghề

97 4 110097 Trần Đức Đạt 28/05/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi LTD 3.00 0.50 1.50 1.5 10.00 G Nghề

98 4 110098 Trần Văn Đạt 18/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 1.00 2.00 1 11.00 K Nghề

99 4 110099 Trương Quốc Đạt 11/02/2003 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 3.50 2.00 1.30 1.5 13.80 G Nghề

100 4 110100 Võ Thành Đạt 22/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 1.00 2.80 1.5 13.30 G Nghề

101 4 110101 Võ Văn Đạt 19/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 4.00 1.60 1 18.60 K Nghề

102 4 110102 Bùi Văn Đình 23/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 3.25 2.80 1.5 19.30 G Nghề

103 4 110103 Bùi Văn Đông 18/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.00 4.75 2.00 1.5 19.00 G Nghề

104 4 110104 Bạch Thị Diệu Đức 24/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 7.00 3.20 23.20

105 4 110105 Hứa Ngọc Minh Đức 31/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.50 3.00 2.50 1.5 13.00 G Nghề

106 4 110106 Lê Hữu Đức 24/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 1.50 4.25 1.80 1.5 14.80 G Nghề

107 4 110107 Lê Thành Đức 10/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.50 1.75 2.20 1.5 18.20 G Nghề

108 4 110108 Phạm Huỳnh Minh Đức 09/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.00 4.25 2.90 1 24.40 K Nghề

109 4 110109 Võ Duy Đức 04/10/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 2.25 1.80 1 12.30 K Nghề

110 4 110110 Võ Lưu Minh Đức 01/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 1.25 2.50 1.5 13.50 G Nghề

111 4 110111 Bùi Vạn Cẩm Giang 01/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.75 4.00 2.70 1 23.20 K Nghề

112 4 110112 Nguyễn Hoàng Giang 01/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.00 5.75 2.00 1.5 25.00 G Nghề

113 5 110113 Nguyễn Thị Phương Giang 25/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.50 2.50 1.70 1.5 19.20 G Nghề

114 5 110114 Nguyễn Thị Thu Giang 30/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 1.75 2.35 1 14.85 K Nghề

115 5 110115 Tô Trà Giang 11/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 3.00 5.00 1.5 20.50 G Nghề

116 5 110116 Tạ Ngọc Giàu 14/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 2.00 1.00 1.5 15.50 G Nghề

117 5 110117 Bùi Thị Mỹ Hà 28/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.00 3.25 5.90 1.5 21.90 G Nghề

118 5 110118 Bùi Thị Thu Hà 28/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 4.25 1.50 1.5 20.00 G Nghề

119 5 110119 Đặng Thị Thu Hà 28/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.75 2.50 1.25 1 14.75 K Nghề

120 5 110120 Lâm Thanh Hà 30/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.50 4.25 6.00 1.5 25.00 G Nghề

121 5 110121 Phạm Thị Ngân Hà 05/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.75 4.50 2.60 1.5 22.60 G Nghề

Page 5: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

122 5 110122 Trần Xuân Hàn 24/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.00 4.00 1.25 1.5 16.75 G Nghề

123 5 110123 Nguyễn Nhật Hào 09/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.75 2.00 1.25 12.75

124 5 110124 Huỳnh Minh Hải 26/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 4.75 3.65 1.5 24.15 G Nghề

125 5 110125 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.50 3.50 2.05 1.5 19.55 G Nghề

126 5 110126 Võ Thị Minh Hạnh 14/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 6.50 2.75 1.5 26.75 G Nghề

127 5 110127 Hồ Tạ Minh Hằng 16/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 4.75 1.75 1 21.25 K Nghề

128 5 110128 Hồ Thị Thanh Hằng 20/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 2.50 2.20 1.5 17.70 G Nghề

129 5 110129 Huỳnh Thị Thu Hằng 10/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 3.00 1.70 1.5 20.20 G Nghề

130 5 110130 Phạm Thu Hằng 09/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.75 1.75 1.70 1 13.70 K Nghề

131 5 110131 Trương Thị Thí Hằng 09/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 6.25 3.05 1.5 28.05 G Nghề

132 5 110132 Bùi Thị Khánh Hân 08/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 3.50 5.95 1.5 28.45 G Nghề

133 5 110133 Trần Lê Quỳnh Hân 16/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.75 3.00 3.60 1.5 20.60 G Nghề

134 5 110134 Nguyễn Thị Gia Hân 23/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.25 2.50 2.15 1.5 17.15 G Nghề

135 5 110135 Trương Gia Hân 12/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.75 0.50 1.75 8.25

136 5 110136 Nguyễn Thị Thu Hậu 20/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.75 5.75 2.55 1.5 23.05 G Nghề

137 5 110137 Đỗ Thị Mai Hiên 17/10/2003 Minh Long - Quảng Ngãi 4.75 2.50 3.60 1.5 19.60 G Nghề

138 5 110138 Cao Xuân Hiếu 04/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 3.25 3.35 1.5 20.35 G Nghề

139 5 110139 Đỗ Nguyễn Ngọc Hiếu 06/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 3.25 3.40 1.5 19.40 G Nghề

140 5 110140 Đỗ Nguyễn Trung Hiếu 06/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.75 4.00 3.40 1.5 22.40 G Nghề

141 6 110141 Hà Đức Hiếu 28/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.75 3.50 3.50 1.5 23.50 G Nghề

142 6 110142 Lê Nguyễn Trung Hiếu 15/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 7.25 5.50 4.80 1.5 31.80 G Nghề

143 6 110143 Nguyễn Minh Hiếu 27/01/2003 Hà Nội 1.50 0.25 2.50 1.5 7.50 G Nghề

144 6 110144 Nguyễn Thị Thu Hiếu 06/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.50 3.00 2.80 1.5 13.30 G Nghề

145 6 110145 Nguyễn Trung Hiếu 25/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 0.00 1.00 7.00

146 6 110146 Lê Võ Thanh Hiếu 24/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 2.50 2.50 1.5 14.00 G Nghề

147 6 110147 Bùi Sơn Diệu Hiền 22/12/2003 Sơn Hà-Quảng Ngãi 4.00 4.00 2.60 2.5 21.10 G Nghề-Con DTộc

148 6 110148 Đồng Thị Mỹ Hiền 09/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 4.75 3.70 1.5 27.20 G Nghề

149 6 110149 Lương Thị Hiền 17/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.75 4.00 2.40 1.5 25.40 G Nghề

150 6 110150 Nguyễn Thị Minh Hiền 11/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 4.50 4.50 1 25.00 K Nghề

151 6 110151 Từ Hà Khánh Hiền 01/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 1.00 2.25 1.5 11.75 G Nghề

152 6 110152 Lê Bá Hiển 29/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.25 1.25 2.15 1.5 10.65 G Nghề

Page 6: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

153 6 110153 Đặng Thanh Hiệp 18/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.75 3.00 1.40 1.5 16.40 G Nghề

154 6 110154 Nguyễn Thành Hiệp 02/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 3.50 3.10 1 21.60 K Nghề

155 6 110155 Nguyễn Thị Hồng Diệp 22/01/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.75 0.50 1.50 1.5 15.50 G Nghề

156 6 110156 Lương Thị Mỹ Hoa 19/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 5.00 3.00 1.5 23.00 G Nghề

157 6 110157 Mai Thị Kiều Hoa 20/12/2003 Tây Ninh 4.00 4.50 1.60 1 19.60 K Nghề

158 6 110158 Nguyễn Thị ánh Hoa 06/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 7.00 5.25 1.90 1.5 27.90 G Nghề

159 6 110159 Tạ Thị Hương Hoa 21/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.75 2.00 4.25 1.5 23.25 G Nghề

160 6 110160 Trịnh Thị Hoa 28/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 4.50 2.20 1 19.20 K Nghề

161 6 110161 Hoàng Thị Khánh Hoà 05/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 3.50 3.25 1.5 25.25 G Nghề

162 6 110162 Phan Đặng Gia Hoà 27/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.25 2.25 2.40 1 14.40 K Nghề

163 6 110163 Lê Sỹ Hoàng 03/06/2003 Bình Sơn - Quảng Ngãi VT 2.50 3.25 3.80 1.5 16.80 G Nghề

164 6 110164 Nguyễn Đức Hoàng 04/11/2003 Mộ Đức - Quảng Ngãi HTK 2.00 4.00 2.50 1.5 16.00 G Nghề

165 6 110165 Nguyễn Đức Việt Hoàng 07/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.75 5.00 2.20 1.5 27.20 G Nghề

166 6 110166 Nguyễn Trọng Hoàng 18/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 5.75 2.80 1.5 26.30 G Nghề

167 6 110167 Phạm Nguyễn Tuấn Hoàng 05/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.75 1.25 2.40 1.5 19.90 G Nghề

168 6 110168 Trần Thanh Hoàng 21/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 0.50 1.00 1.75 1.5 6.25 G Nghề

169 7 110169 Võ Thị Hồng 10/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 3.50 2.30 1.5 18.80 G Nghề

170 7 110170 Trần Thanh Hội 04/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.75 3.00 2.40 1.5 19.40 G Nghề

171 7 110171 Đồng Tấn Hợp 26/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 6.75 2.00 1 22.50 K Nghề

172 7 110172 Đặng Văn Huy 28/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 2.50 3.75 1.50 1.5 15.50 G Nghề

173 7 110173 Đỗ Trần Anh Huy 02/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 2.25 1.00 1 12.50 K Nghề

174 7 110174 Lê Gia Huy 11/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.75 6.75 3.00 1 25.00 K Nghề

175 7 110175 Lê Huỳnh Thành Huy 02/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 5.50 1.80 1.5 23.30 G Nghề

176 7 110176 Lê Văn Huy 21/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.00 3.75 3.80 1.5 20.80 G Nghề

177 7 110177 Nguyễn Lê Nhật Huy 13/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 4.00 4.00 1.5 23.50 G Nghề

178 7 110178 Nguyễn Trần Gia Huy 06/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 2.75 3.10 1.5 19.60 G Nghề

179 7 110179 Nguyễn Việt Quang Huy 13/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.50 4.75 1.75 1.5 23.75 G Nghề

180 7 110180 Phan Đăng Huy 10/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 3.25 1.60 1.5 22.60 G Nghề

181 7 110181 Phạm Nguyễn Thanh Huy 30/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 5.25 1.65 1.5 19.65 G Nghề

182 7 110182 Thái Đức Huy 09/04/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 4.00 1.50 2.10 1.5 14.60 G Nghề

183 7 110183 Trương Văn Huy 19/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 2.25 1.75 1.5 12.75 G Nghề

Page 7: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

184 7 110184 Võ Quốc Huy 21/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.75 4.75 1.50 1 19.50 K Nghề

185 7 110185 Võ Thành Huy 18/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 7.00 0.50 1.5 23.00 G Nghề

186 7 110186 Bùi Thị Thu Huyền 05/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.75 1.25 1.00 1.5 12.50 G Nghề

187 7 110187 Lê Thị Mỹ Huyền 27/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 2.75 1.75 17.25

188 7 110188 Mai Thị Thanh Huyền 09/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 2.50 3.20 1.5 19.70 G Nghề

189 7 110189 Nguyễn Phạm Thu Huyền 29/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.50 3.50 3.15 1.5 16.65 G Nghề

190 7 110190 Phan Lê Thu Huyền 09/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.50 2.25 7.80 17.30

191 7 110191 Phạm Thị Kim Huyền 17/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 3.25 3.50 17.00

192 7 110192 Trần Hoàng Khánh Huyền 02/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.00 1.00 3.00 1 12.00 K Nghề

193 7 110193 Võ Lương Huynh 08/07/2003 Bình Định 3.00 1.75 1.00 1 11.50 K Nghề

194 7 110194 Phạm Thái Hùng 05/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 2.25 1.50 1.5 14.00 G Nghề

195 7 110195 Huỳnh Văn Hưng 13/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.25 5.25 1.55 1.5 24.05 G Nghề

196 7 110196 Huỳnh Văn Hưng 22/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.50 2.75 2.90 1.5 14.90 G Nghề

197 8 110197 Lê Bá Hưng 22/11/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.75 1.00 1.00 1.5 10.00 G Nghề

198 8 110198 Lê Văn Hưng 10/09/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 2.00 2.00 1.5 13.50 G Nghề

199 8 110199 Nguyễn Chấn Hưng 11/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 2.25 5.50 3.65 1.5 20.65 G Nghề

200 8 110200 Nguyễn Hải Hưng 07/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 5.00 2.35 1 18.35 K Nghề

201 8 110201 Nguyễn Hoàng Hưng 13/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.50 1.25 1.50 1.5 12.50 G Nghề

202 8 110202 Nguyễn Minh Hưng 04/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.75 0.50 1.25 1 6.75 K Nghề

203 8 110203 Nguyễn Ngọc Hưng 19/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.25 2.75 2.10 1.5 17.60 G Nghề

204 8 110204 Nguyễn Ngô Hoàng Hưng 23/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.75 0.50 1.50 6.00

205 8 110205 Phạm Đặng Quốc Hưng 31/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi SMY 4.50 3.00 4.80 1.5 21.30 G Nghề

206 8 110206 Nguyễn Quỳnh Hương 04/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 7.25 7.00 3.45 1.5 33.45 G Nghề

207 8 110207 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 10/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 6.50 5.00 5.70 1 29.70 K Nghề

208 8 110208 Phạm Hồ Thanh Hương 15/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.25 4.75 2.30 1.5 23.80 G Nghề

209 8 110209 Tạ Thị Kiều Hương 30/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.75 1.75 2.00 1.5 16.50 G Nghề

210 8 110210 Trần Thị Hương 10/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 2.25 2.25 1.5 16.25 G Nghề

211 8 110211 Võ Chiến Hữu 07/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 2.75 2.00 1.5 14.00 G Nghề

212 8 110212 Bùi Kim Kha 13/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.50 1.00 1.75 1.5 12.25 G Nghề

213 8 110213 Tạ Nguyễn Linh Kha 28/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.50 0.25 2.15 1 10.65 K Nghề

214 8 110214 Nguyễn Hải Gia Khang 02/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.25 2.00 1.15 1.5 13.15 G Nghề

Page 8: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

215 8 110215 Bùi Đoan Khánh 05/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 1.50 1.90 1.5 12.90 G Nghề

216 8 110216 Nguyễn Quốc Khánh 28/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 4.75 6.35 20.85

217 8 110217 Nguyễn Trần Quang Khánh 30/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.75 4.00 1.00 1.5 16.00 G Nghề

218 8 110218 Phan Duy Khánh 08/02/2003 Sơn Tịnh - Quảng Ngãi HTK 1.50 1.75 1.75 1.5 9.75 G Nghề

219 8 110219 Đoàn Phùng Khải 12/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.75 4.00 2.30 1.5 15.30 G Nghề

220 8 110220 Phạm Anh Khải 25/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.75 2.50 2.25 1.5 14.25 G Nghề

221 8 110221 Trang Quang Khải 03/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.25 5.25 2.25 1.5 24.75 G Nghề

222 8 110222 Nguyễn Khiêm 18/03/2003 Bình Sơn - Quảng Ngãi 1.50 4.25 4.25 15.75

223 8 110223 Đinh Đăng Khoa 30/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.00 1.00 1.15 1 8.15 K Nghề

224 8 110224 Trần Nguyên Khoa 11/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.50 2.75 1.40 1.5 13.40 G Nghề

225 9 110225 Trương Đăng Khoa 16/07/2003 TP HCM 3.25 4.00 2.20 16.70

226 9 110226 Lê Hoàng Khôi 25/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 4.25 2.00 1.5 18.00 G Nghề

227 9 110227 Võ Thành Khôi 01/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.75 2.25 2.75 1 15.75 K Nghề

228 9 110228 Huỳnh Thị Thảo Khương 05/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 5.00 2.35 1.5 22.85 G Nghề

229 9 110229 Võ Trung Kiên 08/06/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 3.00 1.25 1.5 16.75 G Nghề

230 9 110230 Lê Thị Vy Kiều 24/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.00 3.25 3.90 1 19.40 K Nghề

231 9 110231 Võ Thị Hoàng Kiều 30/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 1.75 3.90 15.40

232 9 110232 Nguyễn Văn Kiệt 27/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 5.75 2.50 1.5 23.50 G Nghề

233 9 110233 Trần Nhị Kỷ 25/04/2003 Quảng Nam 0.50 4.75 2.50 13.00

234 9 110234 Trần Hải Lâm 24/10/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 5.00 4.00 1.5 23.50 G Nghề

235 9 110235 Phan Quốc Lân 06/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.50 3.25 3.80 1 20.30 K Nghề

236 9 110236 Nguyễn Thị Bích Liên 30/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.50 4.00 4.25 1 24.25 K Nghề

237 9 110237 Nguyễn Chánh Liêu 23/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.50 6.75 4.10 24.60

238 9 110238 Bùi Quang Linh 11/04/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.75 1.25 3.75 1 10.75 K Nghề

239 9 110239 Lê Nguyễn Khánh Linh 25/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 1.00 2.25 1.5 17.75 G Nghề

240 9 110240 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 04/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 3.00 2.60 1.5 16.10 G Nghề

241 9 110241 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 6.50 3.50 2.00 1 23.00 K Nghề

242 9 110242 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 12/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 2.75 3.90 1.5 21.90 G Nghề

243 9 110243 Phạm Khánh Linh 08/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 7.00 2.50 2.40 1.5 22.90 G Nghề

244 9 110244 Phạm Võ Uyên Linh 13/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.00 3.75 6.00 1.5 25.00 G Nghề

245 9 110245 Trần Thị Khánh Linh 02/11/2003 Gia Lai HTK 3.25 4.00 3.90 1.5 19.90 G Nghề

Page 9: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

246 9 110246 Nguyễn Duy Lĩnh 26/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.50 2.25 3.50 1 16.00 K Nghề

247 9 110247 Bùi Thái Long 01/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 5.25 2.00 1 17.50 K Nghề

248 9 110248 Nguyễn Thanh Long 16/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.50 4.75 5.15 1.5 23.15 G Nghề

249 9 110249 Nguyễn Tuấn Long 11/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.50 5.00 5.90 1.5 20.40 G Nghề

250 9 110250 Nguyễn Thành Lộc 02/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 1.50 8.50 2.75 1.5 24.25 G Nghề

251 9 110251 Phạm Viết Lộc 14/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.50 3.75 4.20 1.5 16.20 G Nghề

252 9 110252 Trần Nguỵ Quang Lộc 18/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 6.00 4.30 25.30

253 10 110253 Nguyễn Lợi 05/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.50 5.00 2.75 19.75

254 10 110254 Nguyễn Thành Lợi 22/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.50 2.00 2.00 1.5 12.50 G Nghề

255 10 110255 Nguyễn Thắng Lợi 10/11/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi TXA 3.50 5.75 2.75 1 22.25 K Nghề

256 10 110256 Nguyễn Lý Thành Luân 14/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.00 5.50 2.70 1.5 21.20 G Nghề

257 10 110257 Trần Thị Kim Luyến 27/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 1.25 1.70 1.5 15.20 G Nghề

258 10 110258 Lê Thị Quỳnh Lưu 07/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 6.50 5.25 1.50 1 26.00 K Nghề

259 10 110259 Phan Văn Lưu 19/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 3.50 1.50 1 16.50 K Nghề

260 10 110260 Lê Thị Yến Ly 16/10/2003 Bình Sơn - Quảng Ngãi LQD 6.25 4.00 2.00 2.5 25.00 G Nghề + Bãi Ngang

261 10 110261 Nguyễn Thị Khánh Ly 10/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi TQT 4.25 2.75 1.25 1.5 16.75 G Nghề

262 10 110262 Phạm Tấn Lý 13/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.25 3.25 1.50 1.5 18.00 G Nghề

263 10 110263 Nguyễn Nhật Mạnh 25/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.00 1.50 1.25 1.5 11.75 G Nghề

264 10 110264 Lê Mẫn 16/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 5.00 1.25 1.5 25.75 G Nghề

265 10 110265 Nguyễn Thị Kiều Mi 21/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 3.25 1.25 1.5 18.25 G Nghề

266 10 110266 Trần E Mi 13/04/2002 Đà Nẵng 5.25 1.25 1.00 1.5 15.50 G Nghề

267 10 110267 Lê Hoàng Minh 20/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.00 4.50 4.50 21.50

268 10 110268 Lê Hoàng Triệu Minh 14/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.75 1.50 3.10 15.60

269 10 110269 Lưu Quang Minh 25/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.50 1.00 2.25 1.5 10.75 G Nghề

270 10 110270 Phạm Văn Minh 09/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 4.50 3.05 1 21.55 K Nghề

271 10 110271 Trần Bình Minh 30/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 5.75 6.00 2.85 1.5 27.85 G Nghề

272 10 110272 Phạm Văn Mùi 26/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 4.00 1.00 1.5 18.50 G Nghề

273 10 110273 Đinh Nguyễn Kiều My 04/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 4.25 2.10 1.5 21.10 G Nghề

274 10 110274 Hồ Kiều My 16/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.75 4.00 4.05 1.5 27.05 G Nghề

275 10 110275 Lương Hồng My 13/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.00 3.25 2.70 1.5 22.70 G Nghề

276 10 110276 Nguyễn Diệu My 03/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.00 2.00 1.25 13.25

Page 10: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

277 10 110277 Nguyễn Đoàn Hà My 07/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 7.75 3.00 1.5 29.00 G Nghề

278 10 110278 Nguyễn Thị My 14/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.25 1.25 1.00 1.5 13.50 G Nghề

279 10 110279 Nguyễn Thị Kiều My 26/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 3.00 1.00 1.5 16.50 G Nghề

280 10 110280 Phạm Thị Trà My 06/01/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 6.75 4.75 1.15 1.5 25.65 G Nghề

281 11 110281 Trần Bùi Trà My 17/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 4.75 4.40 1.5 23.90 G Nghề

282 11 110282 Trần Phạm Trà My 23/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 4.00 3.70 1.5 22.20 G Nghề

283 11 110283 Từ Bảo My 07/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 6.00 6.05 1.5 30.55 G Nghề

284 11 110284 Nguyễn Toàn Mỹ 21/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.75 1.25 3.60 1.5 13.10 G Nghề

285 11 110285 Nguyễn Thị My Na 26/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 3.25 4.25 1.5 25.25 G Nghề

286 11 110286 Lê Hữu Nam 24/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.75 2.00 3.70 1.5 14.70 G Nghề

287 11 110287 Lương Thị Quỳnh Nam 14/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.75 3.50 4.80 1.5 20.80 G Nghề

288 11 110288 Nguyễn Thị Phương Nam 14/12/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 1.75 1.40 1.5 13.40 G Nghề

289 11 110289 Thái Vĩnh Nam 24/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 7.00 1.80 1.5 24.30 G Nghề

290 11 110290 Lê Thị Mỹ Nga 12/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 2.75 2.70 1.5 18.70 G Nghề

291 11 110291 Nguyễn Đặng Thanh Nga 01/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.25 5.50 3.75 1 28.25 K Nghề

292 11 110292 Võ Thị Thuý Nga 10/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 3.00 2.65 1.5 19.15 G Nghề

293 11 110293 Nguyễn Hồ ánh Ngà 08/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.50 2.50 2.90 1.5 16.40 G Nghề

294 11 110294 Bùi Phạm Thanh Ngân 07/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.25 2.25 2.90 1.5 17.40 G Nghề

295 11 110295 Hoàng Ngân 20/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 1.00 1.00 9.00

296 11 110296 Lê Thị Thuý Ngân 08/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 3.50 2.20 1.5 21.20 G Nghề

297 11 110297 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 18/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 2.25 1.70 1 17.20 K Nghề

298 11 110298 Trần Thị Thảo Ngân 04/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 4.00 3.85 1.5 22.35 G Nghề

299 11 110299 Nguyễn Thị Phương Nghi 23/11/2003 TP HCM LTD 2.75 1.75 3.75 1 13.75 K Nghề

300 11 110300 Đào Trần Đại Nghĩa 26/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 4.25 4.25 1.5 20.25 G Nghề

301 11 110301 Lê Quốc Nghĩa 25/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.50 5.50 4.30 1 27.30 K Nghề

302 11 110302 Nguyễn Hữu Nghĩa 11/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.00 5.00 3.70 1.5 25.20 G Nghề

303 11 110303 Trần Trung Nghĩa 04/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 5.00 5.10 1 25.60 K Nghề

304 11 110304 Trương Hoàng Nghĩa 17/09/2003 Đồng Nai 3.00 2.50 0.50 1.5 13.00 G Nghề

305 11 110305 Đinh Thị Hồng Ngọc 15/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 6.75 5.25 1.5 33.25 G Nghề

306 11 110306 Hà Nữ Bảo Ngọc 01/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 1.75 2.65 15.15

307 11 110307 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 03/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 6.50 5.25 3.95 1 28.45 K Nghề

Page 11: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

308 11 110308 Lương Thị Bích Ngọc 04/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.00 1.75 3.10 1 15.60 K Nghề

309 12 110309 Nguyễn Bảo Ngọc 06/12/2003 Ba Tơ - Quảng Ngãi HTK 5.50 3.50 2.00 1.5 21.50 G Nghề

310 12 110310 Nguyễn Lê Hoàn Ngọc 20/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 3.50 3.30 1 19.30 K Nghề

311 12 110311 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 15/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.50 1.75 1.75 1 11.25 K Nghề

312 12 110312 Trương Bảo Ngọc 22/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 5.25 1.75 1 21.25 K Nghề

313 12 110313 Đặng Thành Nguyên 26/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 7.00 1.85 1 25.85 K Nghề

314 12 110314 Nguyễn Công Bình Nguyên 12/03/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 1.50 3.50 1.00 1 12.00 K Nghề

315 12 110315 Nguyễn Hữu Khải Nguyên 21/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 1.00 1.75 1.5 13.25 G Nghề

316 12 110316 Phạm Trung Nguyên 31/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 4.75 1.00 1 21.00 K Nghề

317 12 110317 Võ Phúc Trung Nguyên 06/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 0.00 0.00 0.00 1.5 1.50 G Nghề

318 12 110318 Phạm Thành Nguyễn 26/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.75 2.75 2.25 1 14.25 K Nghề

319 12 110319 Huỳnh Thị Thanh Nhàn 07/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.25 1.75 2.15 1.5 11.65 G Nghề

320 12 110320 Lưu Thị Thanh Nhàn 16/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.25 1.75 1.40 1 10.40 K Nghề

321 12 110321 Bùi Hoài Nhân 10/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 5.00 5.10 1.5 26.60 G Nghề

322 12 110322 Dương Nhân 16/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.50 2.50 1.15 1.5 10.65 G Nghề

323 12 110323 Nguyễn Văn Nhân 18/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 4.00 1.00 1 15.00 K Nghề

324 12 110324 Tống Thành Nhân 13/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.25 4.25 3.05 1 21.05 K Nghề

325 12 110325 Trần Khánh Nhân 23/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.25 7.00 1.50 1.5 27.50 G Nghề

326 12 110326 Võ Văn Nhất 28/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.25 3.00 1.65 1.5 13.65 G Nghề

327 12 110327 Lê Văn Nhật 13/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 3.75 1.75 1.5 15.75 G Nghề

328 12 110328 Trần Lê Gia Nhật 01/04/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.25 4.25 1.50 16.50

329 12 110329 Bùi Thị Yến Nhi 06/04/2003 Bình Sơn - Quảng Ngãi LTD 3.75 2.75 1.40 1.5 15.90 G Nghề

330 12 110330 Đinh Thị Nhi 06/05/2000 Tây Trà - Quảng Ngãi 4.50 2.75 2.65 2.5 19.65 G Nghề - DT

331 12 110331 Phan Thị Thảo Nhi 12/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.00 1.75 2.25 1.5 9.25 G Nghề

332 12 110332 Phạm Thị Quỳnh Nhi 12/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 2.75 2.10 12.60

333 12 110333 Võ Trần Khánh Nhiên 17/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 3.25 1.95 1.5 20.45 G Nghề

334 12 110334 Đặng Hồng Nhung 06/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 1.75 3.15 1 16.65 K Nghề

335 12 110335 Đỗ Ngọc Yến Nhung 05/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.50 0.50 1.00 1.5 8.50 G Nghề

336 12 110336 Huỳnh Thị Nhung 15/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 1.50 3.05 1 13.55 K Nghề

337 13 110337 Lê Cẩm Nhung 18/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.50 4.25 2.50 1.5 19.50 G Nghề

338 13 110338 Trần Thị Cẩm Nhung 10/06/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HVT 6.50 4.75 3.60 1.5 27.60 G Nghề

Page 12: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

339 13 110339 Trương Hồng Nhung 08/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.50 5.25 3.00 1.5 26.00 G Nghề

340 13 110340 Võ Thị Hồng Nhung 16/08/2002 TP HCM HTK 4.00 2.75 4.15 1.5 19.15 G Nghề

341 13 110341 Vy Thị Cẩm Nhung 10/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 2.00 2.50 1.5 14.00 G Nghề

342 13 110342 Lê Phan Quỳnh Như 18/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.00 4.50 1.90 1.5 22.40 G Nghề

343 13 110343 Lê Trương Huỳnh Như 13/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 5.50 2.35 1 23.85 K Nghề

344 13 110344 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 01/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 3.00 4.35 1.5 22.85 G Nghề

345 13 110345 Tạ Quỳnh Như 25/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 1.25 1.50 1.5 14.50 G Nghề

346 13 110346 Trần Thị Như 19/09/2003 TP HCM HTK 4.00 5.25 2.40 1 21.90 K Nghề

347 13 110347 Trương Nguyễn Quỳnh Như 26/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.75 2.50 2.45 1.5 18.45 G Nghề

348 13 110348 Trương Đình Nhựt 02/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.75 2.75 2.70 1.5 15.20 G Nghề

349 13 110349 Phạm Thị Huỳnh Nương 11/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 1.75 2.90 1.5 15.90 G Nghề

350 13 110350 Lê Thị Kim Oanh 10/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 2.50 2.15 1 16.15 K Nghề

351 13 110351 Võ Thị Oanh 16/09/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.50 5.00 3.15 1.5 19.65 G Nghề

352 13 110352 Võ Thị Kim Oanh 08/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 1.25 1.70 1.5 14.70 G Nghề

353 13 110353 Lê Văn Pháp 03/08/2003 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi LTD 2.50 1.00 2.95 1.5 11.45 G Nghề

354 13 110354 Huỳnh Tấn Phát 25/04/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HVT 5.00 5.50 3.85 1.5 26.35 G Nghề

355 13 110355 Huỳnh Thanh Phát 28/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 0.50 0.50 1.00 1.5 4.50 G Nghề

356 13 110356 Nguyễn Duy Phát 14/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.00 2.50 0.50 1 12.50 K Nghề

357 13 110357 Nguyễn Lộc Phát 21/08/2003 TP HCM 3.00 0.50 1.25 1.5 9.75 G Nghề

358 13 110358 Nguyễn Tấn Phát 07/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 6.25 3.90 1.5 26.40 G Nghề

359 13 110359 Nguyễn Tấn Phát 08/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.75 4.25 4.25 1 23.25 K Nghề

360 13 110360 Nguyễn Tấn Phát 01/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 4.00 2.45 1 19.45 K Nghề

361 13 110361 Nguyễn Xuân Phát 23/05/2003 Bình Phước 4.50 3.25 4.40 1.5 21.40 G Nghề

362 13 110362 Tiêu Huỳnh Phát 11/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.50 3.25 2.75 1.5 15.75 G Nghề

363 13 110363 Trần Gia Phát 03/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.50 1.50 2.30 1.5 11.80 G Nghề

364 13 110364 Võ Thiện Phát 30/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.25 2.75 2.40 1 13.40 K Nghề

365 14 110365 Bùi Phụng Diễm Phi 18/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 3.50 1.75 1.5 19.25 G Nghề

366 14 110366 Bùi Thanh Phong 06/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.25 3.00 1.25 1 16.75 K Nghề

367 14 110367 Bùi Trí Phong 09/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 3.75 1.75 1 15.25 K Nghề

368 14 110368 Nguyễn Đỗ Gia Phong 04/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.75 0.50 2.00 1 13.50 K Nghề

369 14 110369 Lương Gia Phú 29/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 1.00 3.35 1.5 17.85 G Nghề

Page 13: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

370 14 110370 Nguyễn Quảng Phú 18/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.25 1.00 3.25 1.5 13.25 G Nghề

371 14 110371 Tạ Ngọc Phú 17/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.75 5.00 3.00 1 23.50 K Nghề

372 14 110372 Trần Phú 20/05/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 2.00 0.00 2.00 6.00

373 14 110373 Trần Thanh Phú 09/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 6.50 2.40 1.5 27.90 G Nghề

374 14 110374 Đào Cẩm Phúc 17/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.75 1.25 1.75 11.75

375 14 110375 Nguyễn Hoàng Phúc 31/10/2002 TP HCM 5.50 1.00 1.75 1.5 16.25 G Nghề

376 14 110376 Tạ Ngọc Anh Phúc 08/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.50 6.25 2.50 1 23.00 K Nghề

377 14 110377 Trần Nguyên Phúc 20/05/2002 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 4.00 1.25 1.25 11.75

378 14 110378 Trần Nguyễn Minh Phúc 23/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 1.00 1.90 1.5 19.40 G Nghề

379 14 110379 Trần Thị Hồng Phúc 21/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.75 4.00 2.10 1 22.60 K Nghề

380 14 110380 Võ Thành Phúc 25/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 5.50 3.25 1.75 1 20.25 K Nghề

381 14 110381 Trương Thị Mỹ Phụng 26/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.25 2.75 2.00 1.5 19.50 G Nghề

382 14 110382 Trương Vũ Ngọc Phụng 02/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 1.00 1.25 1.5 17.25 G Nghề

383 14 110383 Bùi Đoàn Thanh Phương 18/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 1.50 3.65 1.5 18.15 G Nghề

384 14 110384 Phạm Nguyên Phương 16/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.00 1.00 5.00 1.5 20.50 G Nghề

385 14 110385 Phạm Nhật Phượng 14/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.50 2.25 3.65 1.5 20.65 G Nghề

386 14 110386 Võ Thanh Phương 14/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 2.25 1.75 1.5 19.75 G Nghề

387 14 110387 Hồ Hồng Phước 02/08/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.50 1.00 2.05 1 12.05 K Nghề

388 14 110388 Phạm Nguyễn Tấn Phước 31/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 7.25 5.50 1.75 1 28.25 K Nghề

389 14 110389 Vũ Ngọc Hoàng Phước 04/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.25 2.50 2.00 1.5 17.00 G Nghề

390 14 110390 Đặng Uyên Phượng 21/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 3.25 3.00 1.5 19.50 G Nghề

391 14 110391 Huỳnh Ngọc Phượng 18/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 4.00 6.30 1.5 29.30 G Nghề

392 14 110392 Nguyễn Ngọc Phượng 02/04/2002 TP HCM 3.50 1.00 3.60 1.5 14.10 G Nghề

393 15 110393 Nguyễn Trần Vân Phượng 10/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 0 4.00 5.00 4.40 1.5 23.90 G Nghề

394 15 110394 Lê Thanh Quang 18/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 5.50 2.00 4.70 1.5 21.20 G Nghề

395 15 110395 Nguyễn Tấn Quang 25/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 0.25 4.30 1 9.80 K Nghề

396 15 110396 Nguyễn Võ Minh Quang 05/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.50 5.50 2.15 1 25.15 K Nghề

397 15 110397 Trần Ngọc Quang 07/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 1.00 1.90 1.5 13.40 G Nghề

398 15 110398 Bùi Vạn Quân 04/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.25 4.50 2.10 1 22.60 K Nghề

399 15 110399 Lê Quân 18/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 1.50 3.75 5.50 16.00

400 15 110400 Nguyễn Hồ Minh Quân 22/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.00 3.50 2.00 1.5 20.50 G Nghề

Page 14: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

401 15 110401 Tạ Hoàng Anh Quân 19/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 4.00 2.60 1 20.60 K Nghề

402 15 110402 Nguyễn Lê Chí Quốc 08/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.25 4.50 1.50 1.5 16.50 G Nghề

403 15 110403 Võ Minh Quốc 23/07/2003 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi 4.50 3.00 2.00 1.5 18.50 G Nghề

404 15 110404 Bùi Thị Thu Quyên 19/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 3.50 2.10 1.5 21.60 G Nghề

405 15 110405 Dương Nguyên Quyên Quyên 16/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 4.00 2.10 1 22.10 K Nghề

406 15 110406 Lương Nhã Quyên 25/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 4.50 2.00 1.5 25.50 G Nghề

407 15 110407 Trần Minh Quyết 18/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.25 7.00 5.60 1 31.10 K Nghề

408 15 110408 Trần Văn Quyền 17/07/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.25 3.50 3.60 1 18.10 K Nghề

409 15 110409 Huỳnh Kim Quý 04/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 1.00 1.75 1 12.75 K Nghề

410 15 110410 Lê Bá Ngọc Quý 04/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 3.00 1.40 1 22.40 K Nghề

411 15 110411 Huỳnh Thị Diễm Quỳnh 06/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.75 1.50 1.60 1 17.10 K Nghề

412 15 110412 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh 13/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi TXA 6.75 1.75 1.90 1.5 20.40 G Nghề

413 15 110413 Nguyễn Lê Tú Quỳnh 21/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 2.00 1.90 1.5 19.40 G Nghề

414 15 110414 Nguyễn Thị Như Quỳnh 30/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 2.50 3.90 1.5 23.40 G Nghề

415 15 110415 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/05/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HTK 6.50 2.25 3.90 1.5 22.90 G Nghề

416 15 110416 Nguyễn Vũ Khánh Quỳnh 30/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.75 4.25 4.80 1.5 22.30 G Nghề

417 15 110417 Phạm Thị Diễm Quỳnh 22/09/2003 Thái Bình HTK 7.00 3.00 4.15 1 25.15 K Nghề

418 15 110418 Nguyễn Thị Diệu Sa 07/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.75 3.00 1.60 1.5 20.60 G Nghề

419 15 110419 Võ Thanh Sang 20/10/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 3.50 4.25 2.20 1 18.70 K Nghề

420 15 110420 Nguyễn Phan Quốc Sanh 28/10/2003 Quảng Nam HTK 5.00 2.50 2.00 1.5 18.50 G Nghề

421 16 110421 Võ Thành Sáng 30/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 1.00 1.50 1.5 11.50 G Nghề

422 16 110422 Cao Tiến Sinh 25/12/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 4.75 5.30 1.5 25.30 G Nghề

423 16 110423 Huỳnh Nhật Sinh 21/10/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HVT 6.50 2.75 4.70 1.5 24.70 G Nghề

424 16 110424 Võ Khánh Sinh 19/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.50 2.75 3.80 1.5 21.80 G Nghề

425 16 110425 Võ Nhất Sinh 12/01/2003 Sơn Tịnh - Quảng Ngãi HTK 2.50 0.25 0.00 5.50

426 16 110426 Hồ Minh Sơn 25/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.50 3.75 1.15 1 16.65 K Nghề

427 16 110427 Nguyễn Công Sơn 01/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.25 2.00 2.25 1 11.75 K Nghề

428 16 110428 Trịnh Minh Sơn 26/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.50 1.00 2.40 11.40

429 16 110429 Nguyễn Thanh Sớm 16/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 3.50 3.50 1 19.50 K Nghề

430 16 110430 Nguyễn Khắc Sử 15/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.75 4.00 3.20 1 25.70 K Nghề

431 16 110431 Nguyễn Công Tiến Sỷ 04/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.50 5.50 2.80 1 25.80 K Nghề

Page 15: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

432 16 110432 Bùi Dương Quốc Tài 08/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 6.25 2.50 1 24.00 K Nghề

433 16 110433 Nguyễn Tấn Tài 24/01/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HVT 3.00 1.50 1.75 1.5 12.25 G Nghề

434 16 110434 Phan Thanh Tài 05/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.50 3.00 2.40 1.5 20.90 G Nghề

435 16 110435 Phạm Văn Tài 02/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.25 2.50 1.25 1 15.75 K Nghề

436 16 110436 Tạ Anh Tài 06/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 4.50 5.10 1.5 27.60 G Nghề

437 16 110437 Võ Anh Tài 24/09/2003 Bình Sơn- Quảng Ngãi HVT 3.00 4.50 2.00 1 18.00 K Nghề

438 16 110438 Võ Tấn Tài 15/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 1.50 1.00 3 14.00 K Nghề - BB(>61%)

439 16 110439 Đồng Thanh Tâm 11/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 0.50 1.25 1 12.25 K Nghề

440 16 110440 Hồ Thị Mỹ Tâm 30/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 2.50 2.50 1.5 18.00 G Nghề

441 16 110441 Lê Quang Minh Tâm 19/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 4.50 4.20 1.5 24.70 G Nghề

442 16 110442 Nguyễn Đức Tâm 04/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.75 2.25 3.25 1 16.25 K Nghề

443 16 110443 Nguyễn Hoàng Mỹ Tâm 18/02/2003 Trà Bồng - Quảng Ngãi 6.00 5.75 4.95 1.5 29.95 G Nghề

444 16 110444 Tạ Thị Thanh Tâm 18/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 6.00 5.15 1.5 27.65 G Nghề

445 16 110445 Bùi Đức Tân 27/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 2.00 2.25 1 13.25 K Nghề

446 16 110446 Đào Công Tân 20/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.75 6.25 2.15 1 23.15 K Nghề

447 16 110447 Nguyễn Văn Tấn 28/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 2.50 2.50 1 17.50 K Nghề

448 16 110448 Hồng Phương Thanh 19/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 5.00 3.10 1 27.10 K Nghề

449 17 110449 Nguyễn Duy Thanh 20/07/2001 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.75 0.00 1.10 1 7.60 K Nghề

450 17 110450 Phan Văn Thanh 11/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 5.00 4.00 1.5 27.50 G Nghề

451 17 110451 Phạm Thị Hà Thanh 02/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 3.00 5.50 1 26.50 K Nghề

452 17 110452 Phạm Thị Hồng Thanh 11/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.50 6.00 3.20 1 27.20 K Nghề

453 17 110453 Phạm Thị Phương Thanh 02/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.75 3.25 3.10 1.5 18.60 G Nghề

454 17 110454 Vũ Nguyễn Công Thái 21/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.00 3.00 2.70 0.5 21.20 TB Nghề

455 17 110455 Bùi Phú Thành 11/09/2003 Bình Dương HTK 5.00 3.50 1.50 1.5 20.00 G Nghề

456 17 110456 Đặng Tấn Thành 17/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.75 2.25 2.60 1 15.60 K Nghề

457 17 110457 Đinh Việt Thành 30/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.75 2.00 2.80 1.5 15.80 G Nghề

458 17 110458 Lê Minh Đại Thành 02/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.50 0.50 1.00 13.00

459 17 110459 Nguyễn Bá Thành 12/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.00 3.00 1.00 1 18.00 K Nghề

460 17 110460 Nguyễn Duy Thành 24/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.50 5.50 1.50 1.5 23.00 G Nghề

461 17 110461 Nguyễn Minh Thành 07/10/2003 TP HCM 3.75 1.00 1.70 1.5 12.70 G Nghề

462 17 110462 Võ Minh Thành 08/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.50 7.00 4.40 27.40

Page 16: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

463 17 110463 Vương Quốc Thành 18/06/2002 TP HCM 3.50 1.50 3.20 1.5 14.70 G Nghề

464 17 110464 Đinh Thị Diệu Thảo 16/12/2003 Đăk Lăk HTK 4.75 2.25 2.90 1 17.90 K Nghề

465 17 110465 Đỗ Lê Quỳnh Thảo 06/06/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 5.00 4.50 22.50

466 17 110466 Hồ Thị Thu Thảo 15/06/2003 Tư Nghĩa- Quảng Ngãi HTK 6.50 2.75 2.60 1.5 22.60 G Nghề

467 17 110467 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 4.75 2.40 1.5 24.40 G Nghề

468 17 110468 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 8.00 3.25 3.90 1.5 27.90 G Nghề

469 17 110469 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/07/2003 Tư NGhĩa - Quảng Ngãi HTK 6.00 2.00 1.75 1.5 19.25 G Nghề

470 17 110470 Nguyễn Văn Thảo 07/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 2.50 2.00 1.5 17.00 G Nghề

471 17 110471 Trần Thị Phương Thảo 10/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.25 5.50 2.60 1 29.10 K Nghề

472 17 110472 Võ Thị Thanh Thảo 13/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 2.50 1.50 1.5 21.00 G Nghề

473 17 110473 Võ Thị Thu Thảo 06/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 7.00 4.00 3.55 1.5 27.05 G Nghề

474 17 110474 Nguyễn Văn Thạch 08/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 1.25 1.25 0.30 5.30

475 17 110475 Nguyễn Hữu Thạnh 07/11/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 2.50 2.25 0.50 1 11.00 K Nghề

476 17 110476 Trần Thị Hồng Thắm 16/02/2003 Đức Phổ - Quảng Ngãi 7.25 3.75 1.30 1.5 24.80 G Nghề

477 18 110477 Bùi Hữu Thắng 04/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 5.75 3.25 1 26.75 K Nghề

478 18 110478 Huỳnh Đức Thắng 01/07/2003 Nghĩa Hành - Quảng Ngãi * * * *

479 18 110479 Nguyễn Đình Thắng 25/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.25 3.25 3.15 1 17.15 K Nghề

480 18 110480 Nguyễn Đức Thắng 16/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 2.25 3.15 1 14.65 K Nghề

481 18 110481 Hồ Thị Minh Thi 08/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 3.50 3.45 1.5 17.95 G Nghề

482 18 110482 Thái Nguyễn Vân Thi 03/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi TQT 5.00 4.00 4.40 1 23.40 K Nghề

483 18 110483 Đồng Minh Thiên 24/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 1.25 1.25 7.75

484 18 110484 Phạm Viết La Thiên 28/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.50 5.00 3.05 1.5 17.55 G Nghề

485 18 110485 Lê Nguyễn Hoàng Thiện 28/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.50 4.00 2.00 1.5 14.50 G Nghề

486 18 110486 Bùi Lê Quang Thịnh 16/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.50 4.50 1.40 1.5 14.90 G Nghề

487 18 110487 Bùi Tá Quốc Thịnh 30/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 2.50 1.55 1.5 16.05 G Nghề

488 18 110488 Bùi Văn Thịnh 14/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 4.25 1.75 1.5 19.75 G Nghề

489 18 110489 Hồ Ngọc Thịnh 25/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 4.25 2.25 1.5 22.25 G Nghề

490 18 110490 Nguyễn Việt Thịnh 08/04/2003 TP HCM VNG 3.00 3.75 1.25 14.75

491 18 110491 Phan Nguyễn Hữu Thịnh 28/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 1.75 2.10 1.5 13.10 G Nghề

492 18 110492 Phạm Trần Quốc Thịnh 23/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.00 3.75 2.40 1 12.90 K Nghề

493 18 110493 Tạ Ngọc Thịnh 02/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 2.25 2.10 1.5 15.10 G Nghề

Page 17: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

494 18 110494 Võ Phước Thịnh 22/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.00 3.75 2.85 1.5 15.85 G Nghề

495 18 110495 Đoàn Thị Kim Thoa 13/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 3.00 2.60 1 18.60 K Nghề

496 18 110496 Phạm Thị Thu Thoạ 25/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi TN2 6.50 5.50 4.15 1 29.15 K Nghề

497 18 110497 Đặng Đình Thông 22/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 5.25 2.25 1 24.75 K Nghề

498 18 110498 Kiều Anh Thơm 07/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 4.00 0.50 1 22.50 K Nghề

499 18 110499 Lê Hoàng Quang Thời 16/10/2003 Đăk Lăk 2.25 0.50 1.50 7.00

500 18 110500 Đào Võ Diệu Thu 16/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 3.00 5.70 1 22.20 K Nghề

501 18 110501 Nguyễn Bùi Thanh Thu 16/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.50 4.00 2.90 1.5 25.40 G Nghề

502 18 110502 Nguyễn Minh Thuận 10/04/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.00 3.00 1.80 1.5 21.30 G Nghề

503 18 110503 Nguyễn Văn Thuận 10/10/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HVT 7.00 2.50 1.40 1.5 21.90 G Nghề

504 18 110504 Nguyễn Thanh Thuý 16/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.25 3.25 1.00 1.5 17.50 G Nghề

505 19 110505 Nguyễn Thị Thanh Thuý 03/07/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.75 1.75 3.20 1 13.20 K Nghề

506 19 110506 Nguyễn Thị Phương Thuỳ 20/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 1.50 5.50 1.5 21.00 G Nghề

507 19 110507 Nguyễn Thị Xuân Thuỳ 16/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 3.25 3.90 1 19.40 K Nghề

508 19 110508 Đồng Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 01/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 1.00 2.90 1 12.40 K Nghề

509 19 110509 Đỗ Thị Thu Thuỷ 14/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.00 1.00 2.90 12.90

510 19 110510 Le Thị Thu Thuỷ 28/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 7.50 6.00 6.80 1 34.80 K Nghề

511 19 110511 Trương Thị Thu Thuỷ 24/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 2.50 3.50 1.5 19.00 G Nghề

512 19 110512 Võ Thị Kim Thuỷ 16/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.75 6.25 6.50 1 27.50 K Nghề

513 19 110513 Trần Thị Thục 25/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.50 1.00 4.00 17.00

514 19 110514 Đặng Trần Anh Thư 31/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.25 2.50 4.70 1.5 19.70 G Nghề

515 19 110515 Lê Anh Thư 24/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 6.00 2.50 3.70 1.5 22.20 G Nghề

516 19 110516 Trương Thị Lệ Thư 06/06/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HVT 3.25 2.25 3.20 1.5 15.70 G Nghề

517 19 110517 Trương Thị Minh Thư 26/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 1.75 3.30 1 14.80 K Nghề

518 19 110518 Võ Anh Thư 28/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 6.00 3.70 1 25.70 K Nghề

519 19 110519 Võ Nguyễn Uyên Thư 26/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.00 4.50 7.00 1.5 29.50 G Nghề

520 19 110520 Nguyễn Thị Hoài Thương 29/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.75 4.00 7.00 1.5 28.00 G Nghề

521 19 110521 Nguyễn Văn Thương 23/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.50 7.00 5.00 1.5 29.50 G Nghề

522 19 110522 Phạm Thị Hoài Thương 22/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.50 2.25 2.00 1 18.50 K Nghề

523 19 110523 Tạ Ngọc Thương 28/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.00 0.00 3.30 1.5 10.80 G Nghề

524 19 110524 Trần Thị Thương 19/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 2.25 4.70 1.5 19.70 G Nghề

Page 18: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

525 19 110525 Lưu Hoàng Khánh Thy 03/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.25 2.75 3.00 1.5 18.50 G Nghề

526 19 110526 Bùi Trần Quốc Tiên 10/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.00 3.75 5.40 1 23.90 K Nghề

527 19 110527 Lê Quỳnh Tiên 29/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 5.50 2.25 4.00 1.5 21.00 G Nghề

528 19 110528 Lê Trần Thuỷ Tiên 13/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 2.00 4.40 1.5 16.40 G Nghề

529 19 110529 Nguyễn Tấn Tiên 06/05/2003 Mộ Đức - Quảng Ngãi HVT 3.50 3.25 3.00 1.5 18.00 G Nghề

530 19 110530 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 12/03/2003 Đức Phổ - Quảng Ngãi HTK 5.00 3.00 4.00 1.5 21.50 G Nghề

531 19 110531 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 26/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.75 6.25 3.90 1.5 29.40 G Nghề

532 19 110532 Phan Thị Minh Tiên 25/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi TXA 2.50 0.75 3.30 1.5 11.30 G Nghề

533 20 110533 Phan Thị Thuỷ Tiên 14/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.50 4.25 2.80 1.5 25.80 G Nghề

534 20 110534 Phạm Thị Như Tiên 19/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.75 2.50 2.95 1.5 20.95 G Nghề

535 20 110535 Trần Anh Tiên 21/02/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 2.25 2.50 18.00

536 20 110536 Đỗ Minh Tiến 21/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.00 2.00 1.25 1.5 12.75 G Nghề

537 20 110537 Trần Tiến 02/08/2003 Lâm Đồng HVT 3.75 1.50 2.10 12.60

538 20 110538 Từ Thái Tiến 02/10/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 1.50 1.35 1 12.35 K Nghề

539 20 110539 Nông Trần Thanh Tiền 01/01/2003 Gia Lai 5.50 6.00 1.60 1.5 26.10 G Nghề

540 20 110540 Tạ Công Tiễn 02/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.25 2.50 1.25 0.5 11.25 TB Nghề

541 20 110541 Nguyễn Văn Tin 25/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.75 1.00 1.25 1 9.75 K Nghề

542 20 110542 Huỳnh Ngọc Tín 21/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 3.25 8.60 1 28.10 K Nghề

543 20 110543 Ngô Đức Tín 05/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.75 1.75 1.70 1.5 14.20 G Nghề

544 20 110544 Nguyễn Lê Trung Tín 14/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.25 3.25 2.20 1 16.20 K Nghề

545 20 110545 Nguyễn Quang Tín 01/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.50 1.00 3.00 1.5 11.50 G Nghề

546 20 110546 Nguyễn Thị Tín 01/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.50 3.00 2.60 1.5 19.10 G Nghề

547 20 110547 Trần Quang Tín 16/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 3.25 2.40 15.90

548 20 110548 Nguyễn Minh Tính 29/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 1.00 0.75 1.5 10.25 G Nghề

549 20 110549 Trương Đình Tính 29/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.75 6.00 2.55 1 27.05 K Nghề

550 20 110550 Phạm Ngọc Tình 30/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.25 2.25 1.50 1.5 14.00 G Nghề

551 20 110551 Cao Thị Thuỳ Trang 10/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 3.50 1.80 1 20.80 K Nghề

552 20 110552 Đỗ Thị Thuỳ Trang 13/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 2.00 2.00 1.5 16.00 G Nghề

553 20 110553 Lê Ngọc Huyền Trang 26/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.50 3.50 2.10 1 19.10 K Nghề

554 20 110554 Lê Nguyễn Anh Trang 06/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.00 3.50 4.50 1.5 25.00 G Nghề

555 20 110555 Lê Trúc Trang 20/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.50 2.00 3.00 1 21.00 K Nghề

Page 19: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

556 20 110556 Nguyễn Cao Trang 03/05/2002 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HTK 4.50 2.50 2.50 1.5 18.00 G Nghề

557 20 110557 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 18/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 5.75 2.00 1 23.00 K Nghề

558 20 110558 Phạm Thị Mỹ Trang 20/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 1.00 2.20 1.5 12.70 G Nghề

559 20 110559 Võ Thị Thu Trang 24/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 3.00 1.70 1 14.70 K Nghề

560 20 110560 Nguyễn Tấn Trà 30/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 2.50 1.40 1 14.40 K Nghề

561 21 110561 Hà Nguyễn Minh Trâm 07/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 2.00 2.40 1.5 15.90 G Nghề

562 21 110562 Nguyễn Thị Bảo Trân 03/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.50 4.75 2.40 1.5 24.40 G Nghề

563 21 110563 Bùi Nhật Triều 14/07/2003 Trà Bồng - Quảng Ngãi 4.00 4.50 2.25 1 20.25 K Nghề

564 21 110564 Đỗ Chí Triều 01/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.75 5.00 2.25 1 18.75 K Nghề

565 21 110565 Lê Bùi Thanh Triều 26/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 1.50 2.90 1.5 12.40 G Nghề

566 21 110566 Nguyễn Thị Thu Trinh 01/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.50 4.75 2.15 1.5 22.15 G Nghề

567 21 110567 Trần Thị Mỹ Trinh 30/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.75 1.00 1.10 1 9.60 K Nghề

568 21 110568 Võ Thị Thanh Trinh 26/12/2003 TP HCM HTK 3.25 4.50 2.15 1.5 19.15 G Nghề

569 21 110569 Đỗ Quang Trí 26/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 7.00 7.00 2.65 1 31.65 K Nghề

570 21 110570 Lê Trí 09/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 2.75 1.50 2.50 1 12.00 K Nghề

571 21 110571 Nguyễn Minh Trí 17/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.75 7.00 3.00 28.50

572 21 110572 Tôn Long Minh Trí 06/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 2.25 2.75 1 15.25 K Nghề

573 21 110573 Trần Minh Trí 27/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.25 5.50 2.25 1 26.75 K Nghề

574 21 110574 Lê Văn Trọng 13/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 3.50 1.80 1 18.80 K Nghề

575 21 110575 Lê Thuỳ Trang 03/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.00 3.25 3.15 1.5 21.15 G Nghề

576 21 110576 Đào Minh Trung 26/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 6.50 4.75 2.00 1.5 26.00 G Nghề

577 21 110577 Hồ Việt Trung 30/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.00 5.75 1.50 1.5 26.50 G Nghề

578 21 110578 Lê Quốc Trung 24/01/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.00 1.00 1.25 1.5 6.75 G Nghề

579 21 110579 Lê Thanh Trung 24/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.75 7.00 4.20 1 26.70 K Nghề

580 21 110580 Mai Thế Trung 15/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.75 4.75 2.00 21.00

581 21 110581 Phạm Minh Trung 18/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 6.25 1.70 1 23.20 K Nghề

582 21 110582 Trần Duy Trung 22/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 7.25 3.55 1.5 27.55 G Nghề

583 21 110583 Trần Văn Trung 05/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 1.75 1.50 2.25 1.5 10.25 G Nghề

584 21 110584 Trương Trần Công Trung 25/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 8.00 7.25 7.20 1 38.70 K Nghề

585 21 110585 Lê Xuân Trường 28/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 3.00 1.25 2.50 1.5 12.50 G Nghề

586 21 110586 Nguyễn Xuân Trường 18/09/2003 TP HCM HTK 4.00 2.75 2.50 1 17.00 K Nghề

Page 20: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

587 21 110587 Phạm Văn Tuân 28/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.25 6.75 5.20 1 28.20 K Nghề

588 21 110588 Phùng Văn Tuân 18/04/2002 TP HCM LTD 2.50 3.00 1.50 1 13.50 K Nghề

589 22 110589 Bùi Tá Anh Tuấn 25/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.50 1.00 0.50 1.5 11.00 G Nghề

590 22 110590 Cao Hoàn Tuấn 04/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.75 4.50 2.00 1 19.50 K Nghề

591 22 110591 Lê Tuấn 15/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 1.75 5.00 2.40 1.5 17.40 G Nghề

592 22 110592 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 20/05/2003 Sơn Tịnh - Quảng Ngãi HTK 3.00 5.25 1.50 1 19.00 K Nghề

593 22 110593 Võ Duy Tuấn 11/05/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HVT 4.00 5.25 1.80 1 21.30 K Nghề

594 22 110594 Trần Quang Tuệ 18/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 3.00 4.25 1.75 1 17.25 K Nghề

595 22 110595 Lê Trần Thái Tuyên 14/08/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 4.50 5.50 1.00 1 22.00 K Nghề

596 22 110596 Đinh Thị Thu Tuyết 29/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.75 4.50 2.00 1.5 24.00 G Nghề

597 22 110597 Huỳnh Ngọc Thanh Tuyền 22/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 5.50 5.75 1 27.75 K Nghề

598 22 110598 Phạm Đặng Xuân Tuyền 10/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.75 5.25 3.40 1.5 22.90 G Nghề

599 22 110599 Bùi Tá Tú 10/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.00 5.75 3.10 1 23.60 K Nghề

600 22 110600 Dương Nguyễn Đình Tú 28/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.25 2.00 1.50 1 15.00 K Nghề

601 22 110601 Nguyễn Anh Tú 14/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.50 3.75 2.00 1 15.50 K Nghề

602 22 110602 Trịnh Ngọc Tú 26/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.00 3.00 2.95 1 17.95 K Nghề

603 22 110603 Trương Hoàng Tú 01/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.00 2.25 4.55 1 16.05 K Nghề

604 22 110604 Võ Ngọc Cẩm Tú 01/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 1.75 4.30 1.5 18.30 G Nghề

605 22 110605 Đào Thanh Tùng 14/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 5.00 2.50 1 17.50 K Nghề

606 22 110606 Lê Phạm Tú Tường 16/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 3.50 3.60 1.5 19.10 G Nghề

607 22 110607 Phạm Viết Tường 20/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 5.00 2.00 1.5 17.50 G Nghề

608 22 110608 Trần Na Ty 15/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 5.75 3.25 1.25 1.5 20.75 G Nghề

609 22 110609 Hoàng Phạm Châu Uyên 14/07/2002 TP HCM 1.00 0.00 1.00 3.00

610 22 110610 Nguyễn Đoàn Phương Uyên 11/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.50 4.25 2.20 1.5 23.20 G Nghề

611 22 110611 Nguyễn Lê Phương Uyên 01/12/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 3.50 1.75 1.50 1.5 13.50 G Nghề

612 22 110612 Trần Thị Khánh Uyên 08/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 1.00 1.75 1.5 9.25 G Nghề

613 22 110613 Trịnh Thảo Tố Uyên 11/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.75 4.75 4.20 1.5 28.70 G Nghề

614 22 110614 Nguyễn Thị Phương Uyễn 15/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.00 6.25 4.60 1.5 28.60 G Nghề

615 22 110615 Nguyễn Lê Tường Vân 19/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 3.75 3.50 1.5 21.50 G Nghề

616 22 110616 Trần Cẩm Vân 28/07/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 5.50 4.00 3.95 1 23.95 K Nghề

617 23 110617 Nguyễn Thị Bích Vi 01/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 6.75 3.00 2.90 1 23.40 K Nghề

Page 21: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

618 23 110618 Lương Quang Việt 02/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 0.00 2.25 1 7.25 K Nghề

619 23 110619 Nguyễn Đức Việt 25/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.50 4.00 2.50 1 20.50 K Nghề

620 23 110620 Nguyễn Minh Quốc Việt 20/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi TQT 7.50 2.25 2.80 22.30

621 23 110621 Nguyễn Quốc Việt 25/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.50 1.50 1.90 1 12.90 K Nghề

622 23 110622 Huỳnh Ngọc A Vinh 21/04/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 2.75 0.00 1.40 1.5 8.40 G NGhề

623 23 110623 Lê Quang Vinh 20/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.00 1.25 1.75 1.5 9.75 G Nghề

624 23 110624 Lê Văn Vinh 04/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.50 0.25 2.00 1 8.50 K Nghề

625 23 110625 Nguyễn Trân Tấn Vỉ 08/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.75 0.25 1.00 1.5 6.50 G Nghề

626 23 110626 Lê Hoàng Vĩ 13/10/2002 TP HCM LTD 3.75 2.00 2.00 1.5 15.00 G Nghề

627 23 110627 Nguyễn Khoa Vĩnh 10/07/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HTK 2.00 0.25 1.75 1.5 7.75 G Nghề

628 23 110628 Bùi Tuấn Vũ 13/04/2002 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 2.50 0.50 1.75 1.5 9.25 G Nghề

629 23 110629 Ngô Bùi Trường Vũ 15/10/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.25 3.75 2.50 1.5 20.00 G Nghề

630 23 110630 Nguyễn Anh Vũ 28/03/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.00 1.25 1.75 1.5 15.75 G Nghề

631 23 110631 Nguyễn Duy Vũ 25/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.50 2.00 2.00 1.5 12.50 G Nghề

632 23 110632 Văn Tiến Vũ 04/04/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi HTK 2.75 0.00 1.50 1.5 8.50 G Nghề

633 23 110633 Bùi Quốc Vương 10/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 7.00 3.25 1.00 1.5 23.00 G Nghề

634 23 110634 Cao Thanh Vương 27/02/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 0.75 1.00 1 11.50 K Nghề

635 23 110635 Hà Thanh Vương 29/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 4.25 4.50 2.65 1.5 21.65 G Nghề

636 23 110636 Nguyễn Văn Vương 10/01/2001 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.75 0.25 0.25 8.25

637 24 110637 Nguyễn Văn Vương 05/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.50 1.50 4.00 1 11.00 K Nghề

638 24 110638 Bùi Trương Tường Vy 28/05/2003 Đức Phổ - Quảng Ngãi LTV 6.00 5.50 5.85 1 29.85 K Nghề

639 24 110639 Huỳnh Triệu Vy 27/05/2003 Bình Sơn - Quảng Ngãi 6.00 1.00 4.50 1 19.50 K Nghề

640 24 110640 Lê Tường Vy 12/04/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.00 1.75 3.25 1.5 18.25 G Nghề

641 24 110641 Nguyễn Ngọc Tường Vy 11/11/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 4.00 2.25 2.70 1.5 16.70 G Nghề

642 24 110642 Nguyễn Phan Thảo Vy 29/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 3.50 4.00 7.05 1 23.05 K Nghề

643 24 110643 Nguyễn Thị Lan Vy 01/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 2.50 2.25 2.35 1.5 13.35 G Nghề

644 24 110644 Nguyễn Thị Thuý Vy 25/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 5.00 4.25 2.30 1.5 22.30 G Nghề

645 24 110645 Nguyễn Tùng Vy 10/01/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 4.50 5.25 2.65 1.5 23.65 G Nghề

646 24 110646 Phan Thị Thuý Vy 09/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi LTD 4.50 6.00 2.70 1.5 25.20 G Nghề

647 24 110647 Phạm Thị Thuý Vy 06/05/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.00 4.25 3.80 1.5 25.80 G Nghề

648 24 110648 Tạ Thị Tường Vi 06/09/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 1.50 0.50 4.15 1.5 9.65 G Nghề

Page 22: SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO 10 …letrungdinh.edu.vn/uploads/news/2018_06/ket-qua-ts-10-2018-2019.pdf · SỞ GD ĐT QUẢNG NGÃI KẾT QUẢ THI

Ngữ

vănToán

T.

Anh

Điểm

KK

Điểm

xét

tuyển

Ghi chú

Điểm thi

STT SBDPhòng

thiHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh NV2

649 24 110649 Trần Thị Nhật Vy 23/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi 1.50 0.25 1.00 1.5 6.00 G Nghề

650 24 110650 Võ ý Xuân Vy 12/11/2003 Bình Sơn - Quảng Ngãi 5.00 1.00 1.25 1 14.25 K Nghề

651 24 110651 Nguyễn Phạm Triệu Vỹ 12/09/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 6.00 5.75 1.75 1 26.25 K Nghề

652 24 110652 Nguyễn Thế Vỹ 15/06/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 2.50 3.00 2.90 1.5 15.40 G Nghề

653 24 110653 Trương Triều Vỹ 30/08/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HVT 6.00 0.50 2.75 1.5 17.25 G Nghề

654 24 110654 Võ Thành Vỹ 23/12/2003 TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi HTK 1.00 0.50 * 1.5 * G Nghề

655 24 110655 Lê Tôn ý 28/04/2003 Tư Nghĩa - Quảng Ngãi 1.00 1.75 1.25 1.5 8.25 G Nghề