sỞ gd&Đt vĨnh phÚc danh sÁch lỚp trƯỜng thpt lÊ xoay · 34 180283 12 lê thị...

15
1 180012 1 Nguyễn Đình Anh 13/12/2005 A A1 2 180024 1 Trịnh Nam Anh 12/05/2005 A A1 3 180048 2 Nguyễn Kiến Chương 14/10/2005 A A1 4 180050 3 Đào Chí Cường 16/03/2005 A A1 5 180051 3 Trần Nguyễn Nhật Cường 09/06/2005 A A1 6 180069 3 Bùi Tiến Đạt 15/03/2005 A A1 7 180070 3 Đường Thành Đạt 02/12/2005 A A1 8 180074 4 Nguyễn Tuấn Đạt 10/10/2005 A A1 9 180080 4 Nguyễn Công Đoàn 09/11/2005 A A1 10 180103 5 Nguyễn Thế Long Hải 10/12/2005 A A1 11 180104 5 Lê Thị Hạnh 01/01/2005 A A1 12 180112 5 Vũ Ngọc Hân 06/01/2005 A A1 13 180121 6 Đỗ Xuân Hiệp 24/10/2005 A A1 14 180124 6 Lê Chí Hiếu 14/07/2005 A A1 15 180125 6 Triệu Minh Hiếu 02/12/2005 A A1 16 180134 6 Lê Thị Minh Hồng 16/05/2005 A A1 17 180138 6 Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ 25/08/2005 A A1 18 180140 6 Bùi Tuấn Hùng 24/02/2005 A A1 19 180145 7 Nguyễn Thế Huy 15/10/2005 A A1 20 180146 7 Phạm Quốc Huy 17/07/2005 A A1 21 180157 7 Nguyễn Thị Huyền 18/02/2005 A A1 22 180160 7 Nguyễn Thúy Huyền 17/08/2005 A A1 23 180163 7 Nguyễn Thị Minh Hương 08/08/2005 A A1 24 180179 8 Nguyễn Hà Lan 09/03/2005 A A1 25 180195 9 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/09/2005 A A1 26 180221 10 Phan Thế Nhật Minh 05/09/2005 A A1 27 180229 10 Nguyễn Thúy Ngân 03/01/2005 A A1 28 180231 10 Vũ Đức Nghị 20/12/2005 A A1 29 180234 10 Lê Bích Ngọc 07/11/2005 A A1 30 180243 11 Đặng Long Nhật 04/05/2005 A A1 31 180252 11 Hoàng Thị Tuyết Nhung 01/06/2005 A A1 32 180271 12 Nghiêm Tuấn Quang 22/12/2005 A A1 33 180279 12 Cao Duy Quyết 28/10/2005 A A1 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần Quang Thiết 16/07/2005 A A1 37 180330 14 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/03/2005 A A1 38 180335 14 Phùng Thị Thùy Trang 27/08/2005 A A1 39 180346 15 Đỗ Ánh Tuyết 26/03/2005 A A1 40 180355 15 Nguyễn Thị Tường Vi 29/08/2005 A A1 41 180412 18 Phạm Mạnh Cường 18/04/2005 A A1 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT LÊ XOAY DANH SÁCH LỚP Năm học 2020 - 2021 Xếp khối Lớp Ghi chú TT SBD Phòng thi Họ và tên thí sinh Ngày sinh

Upload: others

Post on 08-Oct-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

1 180012 1 Nguyễn Đình Anh 13/12/2005 A A1

2 180024 1 Trịnh Nam Anh 12/05/2005 A A1

3 180048 2 Nguyễn Kiến Chương 14/10/2005 A A1

4 180050 3 Đào Chí Cường 16/03/2005 A A1

5 180051 3 Trần Nguyễn Nhật Cường 09/06/2005 A A1

6 180069 3 Bùi Tiến Đạt 15/03/2005 A A1

7 180070 3 Đường Thành Đạt 02/12/2005 A A1

8 180074 4 Nguyễn Tuấn Đạt 10/10/2005 A A1

9 180080 4 Nguyễn Công Đoàn 09/11/2005 A A1

10 180103 5 Nguyễn Thế Long Hải 10/12/2005 A A1

11 180104 5 Lê Thị Hạnh 01/01/2005 A A1

12 180112 5 Vũ Ngọc Hân 06/01/2005 A A1

13 180121 6 Đỗ Xuân Hiệp 24/10/2005 A A1

14 180124 6 Lê Chí Hiếu 14/07/2005 A A1

15 180125 6 Triệu Minh Hiếu 02/12/2005 A A1

16 180134 6 Lê Thị Minh Hồng 16/05/2005 A A1

17 180138 6 Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ 25/08/2005 A A1

18 180140 6 Bùi Tuấn Hùng 24/02/2005 A A1

19 180145 7 Nguyễn Thế Huy 15/10/2005 A A1

20 180146 7 Phạm Quốc Huy 17/07/2005 A A1

21 180157 7 Nguyễn Thị Huyền 18/02/2005 A A1

22 180160 7 Nguyễn Thúy Huyền 17/08/2005 A A1

23 180163 7 Nguyễn Thị Minh Hương 08/08/2005 A A1

24 180179 8 Nguyễn Hà Lan 09/03/2005 A A1

25 180195 9 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/09/2005 A A1

26 180221 10 Phan Thế Nhật Minh 05/09/2005 A A1

27 180229 10 Nguyễn Thúy Ngân 03/01/2005 A A1

28 180231 10 Vũ Đức Nghị 20/12/2005 A A1

29 180234 10 Lê Bích Ngọc 07/11/2005 A A1

30 180243 11 Đặng Long Nhật 04/05/2005 A A1

31 180252 11 Hoàng Thị Tuyết Nhung 01/06/2005 A A1

32 180271 12 Nghiêm Tuấn Quang 22/12/2005 A A1

33 180279 12 Cao Duy Quyết 28/10/2005 A A1

34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1

35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1

36 180302 13 Trần Quang Thiết 16/07/2005 A A1

37 180330 14 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/03/2005 A A1

38 180335 14 Phùng Thị Thùy Trang 27/08/2005 A A1

39 180346 15 Đỗ Ánh Tuyết 26/03/2005 A A1

40 180355 15 Nguyễn Thị Tường Vi 29/08/2005 A A1

41 180412 18 Phạm Mạnh Cường 18/04/2005 A A1

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC

TRƯỜNG THPT LÊ XOAY

DANH SÁCH LỚP

Năm học 2020 - 2021

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

Page 2: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

42 180628 27 Nguyễn Ngọc Thuận 13/12/2005 A A1

43 180016 1 Nguyễn Quỳnh Anh 20/08/2005 A A2

44 180038 2 Nguyễn Thanh Bình 27/11/2005 A A2

45 180113 5 Nguyễn Đình Hậu 29/05/2005 A A2

46 180116 5 Nghiêm Thị Thu Hiền 01/02/2005 A A2

47 180164 7 Nguyễn Thu Hương 16/04/2005 A A2

48 180173 8 Phạm Dương Khanh 08/02/2005 A A2

49 180342 15 Nguyễn Mạnh Tú 19/12/2005 A A2

50 180367 16 Đào Tiến Anh 02/11/2005 A A2

51 180404 17 Lê Thị Hường Chi 14/12/2005 A A2

52 180407 17 Lê Hữu Chính 05/04/2005 A A2

53 180424 18 Phí Việt Dũng 12/02/2005 A A2

54 180427 18 Nguyễn Mạnh Duy 27/08/2005 A A2

55 180435 19 Trần Tùng Dương 03/07/2005 A A2

56 180441 19 Văn Tiến Đạt 19/05/2005 A A2

57 180446 19 Đỗ Xuân Đức 19/08/2005 A A2

58 180447 19 Lê Ngọc Đức 24/07/2005 A A2

59 180454 19 Thân Thị Thu Giang 30/04/2005 A A2

60 180455 19 Vũ Trường Giang 28/07/2005 A A2

61 180457 20 Nguyễn Việt Hà 15/02/2005 A A2

62 180462 20 Ngô Đức Hải 16/06/2005 A A2

63 180487 21 Vũ Đức Hiếu 16/03/2005 A A2

64 180500 21 Trần Quang Huy 10/12/2005 A A2

65 180509 22 Vũ Thị Lê Huyền 23/07/2005 A A2

66 180513 22 Nguyễn Quang Hưng 21/05/2005 A A2

67 180518 22 Vũ Thị Thu Hương 27/08/2005 A A2

68 180519 22 Đường Thị Hường 08/09/2005 A A2

69 180521 22 Đặng Quốc Khải 26/01/2005 A A2

70 180528 22 Lê Đăng Khôi 18/04/2005 A A2

71 180533 23 Thân Vũ Đức Kiên 14/11/2005 A A2

72 180558 24 Trần Hữu Long 21/02/2005 A A2

73 180571 24 Lê Hoài Nam 22/03/2005 A A2

74 180595 25 Lê Văn Phong 06/02/2005 A A2

75 180597 25 Lê Quý Phước 31/07/2005 A A2

76 180605 26 Bùi Mạnh Quốc 29/03/2005 A A2

77 180615 26 Nguyễn Chí Thành 10/08/2004 A A2

78 180623 26 Nguyễn Đức Thắng 04/08/2005 A A2

79 180645 27 Lê Thị Minh Trang 06/02/2005 A A2

80 180652 28 Cao Minh Tú 22/09/2005 A A2

81 180662 28 Cao Thanh Tùng 30/07/2005 A A2

82 180666 28 Nguyễn Thanh Tùng 21/11/2005 A A2

83 180668 28 Vũ Văn Tuyến 19/03/2005 A A2

84 180699 30 Nguyễn Minh Hiếu 04/04/2005 A A2

85 180701 30 Vũ Đăng Hoàng 18/12/2005 A A2

86 180022 1 Trần Đức Anh 30/07/2005 A A3

Page 3: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

87 180057 3 Phùng Tiến Dũng 28/02/2005 A A3

88 180071 3 Kim Thành Đạt 07/08/2005 A A3

89 180084 4 Phan Trung Đức 06/02/2005 A A3

90 180122 6 Nguyễn Văn Hiệp 27/11/2005 A A3

91 180174 8 Kiều Đức Khánh 24/07/2005 A A3

92 180176 8 Thân Quốc Khánh 15/09/2005 A A3

93 180188 8 Lê Duy Linh 28/06/2005 A A3

94 180303 13 Phùng Ngọc Thịnh 14/10/2005 A A3

95 180340 15 Nguyễn Anh Tú 20/09/2005 A A3

96 180364 16 Nguyễn Thành An 11/05/2005 A A3

97 180384 16 Phùng Đức Anh 22/10/2005 A A3

98 180387 17 Trương Tuấn Anh 26/03/2005 A A3

99 180397 17 Nguyễn Đức Bảo 08/12/2005 A A3

100 180411 18 Nguyễn Mạnh Cường 04/04/2005 A A3

101 180418 18 Lê Mạnh Dũng 18/09/2005 A A3

102 180421 18 Nguyễn Hùng Dũng 15/03/2005 A A3

103 180426 18 Hạ Đức Duy 11/11/2005 A A3

104 180449 19 Vũ Anh Đức 07/09/2005 A A3

105 180458 20 Trương Ngọc Hà 31/01/2005 A A3

106 180471 20 Phùng Tiến Hảo 05/02/2004 A A3

107 180483 21 Nghiêm Văn Hiếu 20/10/2005 A A3

108 180486 21 Phùng Anh Hiếu 06/06/2005 A A3

109 180493 21 Ngô Mạnh Hùng 21/07/2005 A A3

110 180497 21 Lê Quang Huy 17/10/2005 A A3

111 180524 22 Lê Ngọc Khánh 27/08/2005 A A3

112 180530 23 Đỗ Trung Kiên 03/12/2005 A A3

113 180531 23 Hoàng Quốc Kiên 28/10/2005 A A3

114 180575 24 Phan Hoài Nam 16/09/2005 A A3

115 180587 25 Nguyễn Kế Ngọc 17/06/2005 A A3

116 180602 26 Nguyễn Minh Quân 01/08/2005 A A3

117 180607 26 Thân Văn Quyết 15/01/2005 A A3

118 180620 26 Phan Trung Nguyệt Thảo 23/02/2005 A A3

119 180622 26 Lê Quang Thắng 10/02/2005 A A3

120 180650 28 Nguyễn Thị Thu Trang 26/10/2005 A A3

121 180654 28 Lê Anh Tú 19/12/2005 A A3

122 180655 28 Nguyễn Văn Tú 20/06/2005 A A3

123 180665 28 Ngô Anh Tùng 25/02/2005 A A3

124 180672 28 Trương Quang Văn 13/10/2004 A A3

125 180698 30 Nguyễn Văn Hiệp 11/09/2005 A A3

126 180714 31 Trần Hồng Quân 21/05/2005 A A3

127 180715 31 Kim Ngọc Quyết 23/06/2005 A A3

128 180723 31 Nguyễn Thanh Tùng 08/12/2005 A A3

129 180002 1 Dương Thị Vân Anh 11/10/2005 B A4

130 180032 2 Nguyễn Hồ Bắc 01/04/2005 B A4

131 180034 2 Nguyễn Khánh Băng 28/02/2005 B A4

Page 4: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

132 180039 2 Nguyễn Thị Ngọc Châm 29/09/2005 B A4

133 180047 2 Nguyễn Thị Chung 11/11/2004 B A4

134 180052 3 Phan Diễn 15/03/2005 B A4

135 180068 3 Vũ Hữu Đạo 07/05/2005 B A4

136 180093 4 Vũ Quỳnh Giang 31/10/2005 B A4

137 180098 5 Nguyễn Thị Thúy Hà 07/02/2005 B A4

138 180152 7 Nghiêm Thị Thu Huyền 23/01/2005 B A4

139 180153 7 Ngô Thị Ngọc Huyền 06/11/2005 B A4

140 180156 7 Nguyễn Thanh Huyền 05/08/2005 B A4

141 180190 8 Lê Thùy Linh 22/08/2005 B A4

142 180200 9 Thân Thị Thùy Linh 16/11/2005 B A4

143 180233 10 Đỗ Minh Ngọc 06/11/2005 B A4

144 180251 11 Phạm Thị Hồng Nhi 05/10/2005 B A4

145 180280 12 Vũ Văn Quyết 03/03/2005 B A4

146 180284 12 Ngô Thị Diễm Quỳnh 17/09/2005 B A4

147 180323 14 Lê Huyền Trang 13/12/2005 B A4

148 180329 14 Lê Thu Trang 17/03/2005 B A4

149 180361 16 Đào Thị Bảo Yến 20/03/2005 B A4

150 180366 16 Bùi Tuấn Anh 01/02/2005 B A4

151 180406 17 Phí Thị Việt Chinh 28/06/2005 B A4

152 180432 18 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/11/2005 B A4

153 180444 19 Vũ Minh Đăng 26/07/2005 B A4

154 180445 19 Đặng Huỳnh Đức 31/05/2005 B A4

155 180460 20 Đỗ Đức Hải 24/05/2005 B A4

156 180468 20 Nguyễn Vinh Hạnh 28/05/2005 B A4

157 180482 21 Lê Minh Hiếu 28/03/2005 B A4

158 180495 21 Vũ Văn Hùng 12/08/2005 B A4

159 180526 22 Nguyễn Văn Khánh 13/10/2005 B A4

160 180590 25 Trần Thị Khánh Nhàn 17/11/2005 B A4

161 180596 25 Nguyễn Hữu Phúc 15/11/2005 B A4

162 180603 26 Phùng Hải Quân 04/09/2005 B A4

163 180613 26 Lê Chí Thanh 18/07/2005 B A4

164 180626 27 Phan Bá Thọ 12/12/2005 B A4

165 180629 27 Thân Như Thuật 25/06/2005 B A4

166 180664 28 Lê Quang Tùng 21/02/2005 B A4

167 180704 30 Vũ Duy Khanh 22/08/2005 B A4

168 180707 30 Nguyễn Tiến Long 30/08/2005 B A4

169 180003 1 Khổng Đức Anh 10/11/2005 A1 A5

170 180031 2 Trần Gia Bảo 20/07/2005 A1 A5

171 180044 2 Nguyễn Quỳnh Chi 11/06/2005 A1 A5

172 180053 3 Lê Thị Kim Dung 14/05/2005 A1 A5

173 180054 3 Nguyễn Phương Dung 13/11/2005 A1 A5

174 180059 3 Kim Khánh Duy 13/03/2005 A1 A5

175 180061 3 Chu Thị Mỹ Duyên 20/05/2005 A1 A5

176 180079 4 Văn Minh Đăng 16/08/2005 A1 A5

Page 5: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

177 180088 4 Ngô Hương Giang 11/02/2005 A1 A5

178 180102 5 Chu Văn Hải 20/07/2005 A1 A5

179 180110 5 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/02/2005 A1 A5

180 180123 6 Vũ Đức Hiệp 05/02/2005 A1 A5

181 180132 6 Nguyễn Huy Hoàng 23/08/2005 A1 A5

182 180133 6 Tạ Kim Bảo Hoàng 05/07/2005 A1 A5

183 180144 6 Nguyễn Đức Huy 09/10/2005 A1 A5

184 180165 7 Trần Lan Hương 12/04/2005 A1 A5

185 180182 8 Đỗ Tùng Lâm 04/11/2005 A1 A5

186 180185 8 Cao Hà Linh 28/08/2005 A1 A5

187 180196 9 Nguyễn Thị Ngọc Linh 14/12/2005 A1 A5

188 180232 10 Nguyễn Minh Nghĩa 08/08/2005 A1 A5

189 180239 10 Trần Đức Nguyện 25/05/2005 A1 A5

190 180257 11 Ngô Thị Kim Oanh 12/12/2005 A1 A5

191 180269 12 Phan Thị Phượng 19/06/2005 A1 A5

192 180274 12 Lê Văn Quân 12/03/2005 A1 A5

193 180290 13 Khuất Thị Thu Sen 29/10/2005 A1 A5

194 180301 13 Nguyễn Thị Thi 01/09/2005 A1 A5

195 180304 13 Lê Đức Thọ 18/01/2005 A1 A5

196 180316 14 Nguyễn Diệu Thương 14/10/2005 A1 A5

197 180334 14 Nguyễn Thùy Trang 24/12/2005 A1 A5

198 180336 14 Trần Thùy Trang 06/10/2005 A1 A5

199 180337 15 Vũ Thị Huyền Trang 17/01/2005 A1 A5

200 180341 15 Nguyễn Cẩm Tú 15/05/2005 A1 A5

201 180344 15 Cao Thanh Tuấn 01/12/2005 A1 A5

202 180351 15 Nguyễn Đình Văn 18/04/2005 A1 A5

203 180360 15 Nguyễn Thị Thanh Xuân 23/01/2005 A1 A5

204 180371 16 Kiều Đức Tuấn Anh 26/10/2005 A1 A5

205 180501 21 Đặng Thị Thanh Huyền 14/04/2005 A1 A5

206 180514 22 Vũ Tuấn Hưng 18/08/2005 A1 A5

207 180545 23 Lê Khánh Linh 23/09/2005 A1 A5

208 180554 24 Vũ Khánh Linh 16/09/2005 A1 A5

209 180625 27 Bùi Quang Thịnh 22/02/2005 A1 A5

210 180633 27 Nguyễn Thị Thúy 25/04/2005 A1 A5

211 180683 29 Ngô Thị Hải Yến 26/09/2005 A1 A5

212 180011 1 Nguyễn Châu Anh 11/02/2005 A1 A6

213 180017 1 Nguyễn Thị Mai Anh 29/06/2005 A1 A6

214 180019 1 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 10/04/2005 A1 A6

215 180023 1 Trần Phương Anh 19/10/2005 A1 A6

216 180027 2 Trần Thị Ngọc Ánh 08/01/2005 A1 A6

217 180036 2 Bùi Phúc Bình 02/10/2005 A1 A6

218 180037 2 Lê Thanh Bình 25/06/2005 A1 A6

219 180040 2 Lê Á Châu 09/08/2005 A1 A6

220 180045 2 Đào Minh Chiến 07/03/2005 A1 A6

221 180064 3 Hà Hải Dương 22/06/2005 A1 A6

Page 6: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

222 180067 3 Nguyễn Tuấn Dương 18/03/2005 A1 A6

223 180072 3 Lê Đạt 29/11/2005 A1 A6

224 180073 4 Nguyễn Nhân Đạt 28/06/2005 A1 A6

225 180076 4 Vũ Tiến Đạt 18/06/2005 A1 A6

226 180082 4 Lê Trung Đức 12/01/2005 A1 A6

227 180086 4 Khổng Thị Gấm 14/09/2005 A1 A6

228 180095 4 Khuất Thị Ngọc Hà 07/11/2005 A1 A6

229 180141 6 Bùi Văn Hùng 29/12/2005 A1 A6

230 180142 6 Lê Quang Huy 19/10/2005 A1 A6

231 180184 8 Bùi Thùy Linh 24/10/2005 A1 A6

232 180209 9 Lưu Thị Khánh Ly 22/03/2005 A1 A6

233 180219 10 Hà Anh Minh 17/12/2005 A1 A6

234 180224 10 Nguyễn Trà My 04/02/2005 B A6

235 180227 10 Phí Thành Nam 09/12/2005 A1 A6

236 180241 11 Nguyễn Thị Hồng Nhạn 30/08/2005 A1 A6

237 180247 11 Lê Thị Yến Nhi 15/07/2005 A1 A6

238 180259 11 Nguyễn Văn Phú 22/12/2005 A1 A6

239 180262 11 Vũ Minh Phúc 11/01/2005 A1 A6

240 180264 11 Đỗ Thị Thu Phương 06/03/2005 A1 A6

241 180272 12 Nguyễn Đăng Quang 21/01/2005 A1 A6

242 180289 13 Trần Thị Quỳnh 28/09/2005 A1 A6

243 180317 14 Lê Văn Tỉnh 30/06/2005 A1 A6

244 180331 14 Nguyễn Thị Thu Trang 23/08/2005 A1 A6

245 180339 15 Kim Thành Trung 14/08/2005 A1 A6

246 180345 15 Lê Xuân Tùng 21/07/2005 A1 A6

247 180348 15 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/03/2005 A1 A6

248 180359 15 Nguyễn Minh Vũ 18/04/2005 A1 A6

249 180466 20 Trần Văn Hải 20/11/2005 A1 A6

250 180472 20 Bùi Thị Lệ Hằng 19/09/2005 A1 A6

251 180481 21 Nguyễn Minh Hiển 25/09/2005 A1 A6

252 180547 23 Lê Thị Ngọc Linh 19/06/2005 A1 A6

253 180572 24 Nguyễn Lê Hoài Nam 27/01/2005 A1 A6

254 180586 25 Lê Bích Ngọc 16/10/2005 A1 A6

255 180005 1 Kiều Tuấn Anh 11/10/2005 A1 A7

256 180006 1 Lê Hoàng Anh 23/11/2005 A1 A7

257 180013 1 Nguyễn Đỗ Đình Anh 19/10/2005 A1 A7

258 180014 1 Nguyễn Lan Anh 02/10/2005 A1 A7

259 180028 2 Trần Thị Ngọc Ánh 29/12/2005 A1 A7

260 180041 2 Đặng Quỳnh Chi 18/10/2005 A1 A7

261 180081 4 Lê Huy Đức 20/05/2005 A1 A7

262 180092 4 Trần Thị Trà Giang 02/11/2005 A1 A7

263 180100 5 Nguyễn Thu Hà 16/11/2005 A1 A7

264 180107 5 Lê Thị Thanh Hảo 12/11/2005 A1 A7

265 180109 5 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/09/2005 A1 A7

266 180126 6 Trương Quang Hiếu 03/01/2005 A1 A7

Page 7: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

267 180137 6 Nguyễn Thị Bích Huệ 20/11/2005 A1 A7

268 180143 6 Lê Quang Huy 04/09/2005 A1 A7

269 180159 7 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/08/2005 A1 A7

270 180162 7 Nguyễn Thị Lan Hương 25/06/2005 A1 A7

271 180167 7 Ngô Thị Thu Hường 22/02/2005 A1 A7

272 180168 7 Nguyễn Thị Hường 16/05/2005 A1 A7

273 180181 8 Nguyễn Nhân Lăng 07/01/2005 A1 A7

274 180183 8 Bùi Thị Khánh Linh 23/12/2005 A1 A7

275 180191 8 Nguyễn Dương Linh 14/12/2005 A1 A7

276 180204 9 Nguyễn Thành Long 12/07/2005 A1 A7

277 180210 9 Phạm Lê Lưu Ly 04/09/2005 A1 A7

278 180212 9 Hà Thị Tuyết Mai 26/01/2005 A1 A7

279 180220 10 Khổng Minh 19/06/2005 A1 A7

280 180242 11 Cao Duy Nhật 11/08/2005 A1 A7

281 180261 11 Nguyễn Thị Hồng Phúc 07/05/2005 A1 A7

282 180263 11 Dương Anh Phương 04/04/2005 A1 A7

283 180275 12 Nguyễn Nam Quân 05/06/2005 A1 A7

284 180278 12 Phan Như Quyền 19/09/2005 A1 A7

285 180287 12 Nguyễn Như Quỳnh 10/05/2005 A1 A7

286 180288 12 Phùng Thị Diễm Quỳnh 24/06/2005 A1 A7

287 180295 13 Thiều Thị Mỹ Tâm 14/11/2005 A1 A7

288 180297 13 Nguyễn Trung Thành 14/01/2005 A1 A7

289 180314 14 Lê Thị Anh Thư 18/08/2005 A1 A7

290 180338 15 Nguyễn Đình Trọng 04/05/2005 A1 A7

291 180352 15 Nguyễn Đình Văn 06/02/2005 A1 A7

292 180489 21 Nguyễn Công Hoan 26/02/2005 A1 A7

293 180494 21 Nguyễn Phi Hùng 08/02/2005 A1 A7

294 180520 22 Phùng Thị Hường 26/07/2005 A1 A7

295 180525 22 Nguyễn Quốc Khánh 09/09/2005 A1 A7

296 180582 25 Nguyễn Thị Thúy Nga 07/10/2005 A1 A7

297 180624 26 Nguyễn Hữu Thắng 30/12/2005 A1 A7

298 180035 2 Nguyễn Thị Bích 10/08/2005 A1 A8

299 180043 2 Nguyễn Hà Chi 01/02/2005 A1 A8

300 180055 3 Lương Anh Dũng 11/02/2005 A1 A8

301 180056 3 Nguyễn Tiến Dũng 12/04/2005 A1 A8

302 180060 3 Nguyễn Phương Duy 26/03/2005 A1 A8

303 180128 6 Nguyễn Thị Hoa 15/07/2005 A1 A8

304 180175 8 Mầu Văn Khánh 12/11/2005 A1 A8

305 180187 8 Đặng Khánh Linh 04/08/2005 A1 A8

306 180194 9 Nguyễn Ngọc Linh 02/11/2005 A1 A8

307 180197 9 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/2005 A1 A8

308 180266 12 Lê Thị Lan Phương 08/05/2005 A1 A8

309 180273 12 Phan Nhật Quang 16/09/2005 A1 A8

310 180276 12 Phạm Ngọc Quân 26/02/2005 A1 A8

311 180277 12 Nguyễn Thị Quyên 23/07/2005 A1 A8

Page 8: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

312 180343 15 Bùi Anh Tuấn 06/04/2005 A1 A8

313 180370 16 Hạ Thị Lan Anh 18/10/2005 A1 A8

314 180383 16 Nguyễn Tuấn Anh 09/06/2005 A1 A8

315 180389 17 Nguyễn Thị Ánh 26/11/2005 A1 A8

316 180395 17 Đặng Quốc Bảo 21/08/2005 A1 A8

317 180403 17 Nguyễn Thị Ngọc Châm 10/10/2005 A1 A8

318 180436 19 Vũ Đăng Dương 25/10/2005 A1 A8

319 180467 20 Đỗ Thị Hồng Hạnh 13/09/2005 A1 A8

320 180477 20 Nguyễn Thu Hằng 22/07/2005 A1 A8

321 180478 20 Bùi Thị Thu Hiền 17/06/2005 A1 A8

322 180510 22 Đỗ Duy Hưng 14/11/2005 A1 A8

323 180511 22 Nguyễn Đức Hưng 22/03/2005 A1 A8

324 180523 22 Nguyễn Trọng Khanh 10/11/2005 A1 A8

325 180527 22 Vũ Quốc Khánh 20/11/2005 A1 A8

326 180536 23 Lê Mai Lan 20/09/2005 A1 A8

327 180560 24 Bùi Thị Hương Ly 26/12/2005 A1 A8

328 180563 24 Trần Thị Hải Ly 30/05/2005 A1 A8

329 180564 24 Lê Thị Minh Lý 21/02/2005 A1 A8

330 180580 25 Lê Thúy Nga 25/09/2005 A1 A8

331 180588 25 Nguyễn Thế Ngọc 14/11/2005 A1 A8

332 180601 26 Phùng Thị Mai Phương 07/12/2005 A1 A8

333 180606 26 Đỗ Bảo Quốc 10/01/2005 A1 A8

334 180608 26 Đinh Trung Sang 07/04/2005 A1 A8

335 180649 28 Nguyễn Thị Mai Trang 01/11/2005 A1 A8

336 180657 28 Lê Mạnh Tuấn 23/01/2005 A1 A8

337 180659 28 Nguyễn Anh Tuấn 13/05/2005 A1 A8

338 180678 29 Lê Hoàng Vũ 03/02/2005 A1 A8

339 180679 29 Nguyễn Tuấn Vũ 06/11/2005 A1 A8

340 180712 31 Đường Minh Quang 26/07/2005 A1 A8

341 180101 5 Lê Thu Hạ 08/05/2005 A1 A9

342 180117 5 Nguyễn Thị Thu Hiền 23/09/2005 A1 A9

343 180118 5 Nguyễn Thúy Hiền 16/09/2005 A1 A9

344 180120 5 Đặng Quang Hiệp 01/07/2005 A1 A9

345 180135 6 Nguyễn Thị Hồng 02/06/2005 A1 A9

346 180170 8 Trương Thị Hường 04/02/2005 A1 A9

347 180208 9 Đỗ Thị Hương Ly 26/03/2005 A1 A9

348 180260 11 Phan Văn Phú 16/05/2005 A1 A9

349 180294 13 Nguyễn Văn Tâm 21/03/2005 A1 A9

350 180299 13 Nguyễn Thanh Thảo 28/11/2005 A1 A9

351 180313 14 Đào Anh Thư 04/11/2005 A1 A9

352 180328 14 Lê Thị Thùy Trang 02/12/2005 A1 A9

353 180350 15 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/09/2005 A1 A9

354 180354 15 Nguyễn Thảo Vi 09/01/2005 A1 A9

355 180356 15 Trần Hữu Vinh 08/08/2005 A1 A9

356 180368 16 Đỗ Tuấn Anh 11/01/2005 A1 A9

Page 9: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

357 180374 16 Lê Phương Anh 05/09/2005 A1 A9

358 180399 17 Nghiêm Xuân Bằng 30/10/2005 A1 A9

359 180410 18 Đường Thành Công 02/03/2005 A1 A9

360 180417 18 Đỗ Văn Dũng 05/02/205 A1 A9

361 180428 18 Trương Văn Duy 14/09/2005 A1 A9

362 180429 18 Bùi Đăng Hải Dương 19/09/2005 A1 A9

363 180430 18 Bùi Thị Ánh Dương 10/04/2005 A1 A9

364 180438 19 Đặng Tiến Đạt 19/03/2005 A1 A9

365 180442 19 Nguyễn Hải Đăng 26/07/2005 A1 A9

366 180443 19 Trần Hải Đăng 05/03/2005 A1 A9

367 180450 19 Đặng Hương Giang 06/07/2005 A1 A9

368 180451 19 Hạ Thị Hương Giang 16/10/2005 A1 A9

369 180508 22 Vũ Thị Ánh Huyền 08/12/2005 A1 A9

370 180512 22 Nguyễn Quang Hưng 13/09/2005 A1 A9

371 180534 23 Dương Cao Kỳ 19/04/2005 A1 A9

372 180541 23 Nguyễn Quang Liêm 27/10/2005 A1 A9

373 180592 25 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/12/2005 A1 A9

374 180609 26 Nguyễn Đỗ Thái Sơn 25/12/2005 A1 A9

375 180611 26 Nguyễn Thế Sơn 19/11/2005 A1 A9

376 180631 27 Nguyễn Thị Thu Thủy 24/04/2005 A1 A9

377 180636 27 Ngô Thị Hồng Thư 03/01/2005 A1 A9

378 180670 28 Nguyễn Thị Tố Uyên 29/11/2005 A1 A9

379 180671 28 Nguyễn Thị Hồng Văn 12/01/2005 A1 A9

380 180673 29 Hạ Thị Hồng Vân 04/08/2005 A1 A9

381 180676 29 Nguyễn Văn Vinh 26/04/2005 A1 A9

382 180711 31 Phùng Thị Mai Phương 05/04/2005 A1 A9

383 180083 4 Lê Văn Đức 12/08/2005 A1 A10

384 180131 6 Lê Huy Hoàng 05/11/2005 A1 A10

385 180206 9 Lê Xuân Lộc 19/06/2005 A1 A10

386 180270 12 Vũ Thị Ngọc Phượng 04/09/2005 A1 A10

387 180292 13 Nguyễn Tuấn Tài 18/05/2005 A1 A10

388 180358 15 Nghiêm Anh Vũ 15/02/2005 A1 A10

389 180363 16 Nguyễn Hoài An 25/07/2005 A1 A10

390 180369 16 Hạ Quỳnh Anh 05/11/2005 A1 A10

391 180377 16 Lê Tuấn Anh 22/07/2005 A1 A10

392 180382 16 Nguyễn Thị Yến Anh 13/02/2005 A1 A10

393 180394 17 Nguyễn Duy Bách 22/11/2005 A1 A10

394 180401 17 Nguyễn Văn Bình 17/12/2005 A1 A10

395 180409 18 Đào Minh Công 07/03/2005 A1 A10

396 180416 18 Phạm Thị Kim Dung 27/08/2005 A1 A10

397 180419 18 Lương Lâm Dũng 21/02/2005 A1 A10

398 180422 18 Nguyễn Tiến Dũng 19/07/2005 A1 A10

399 180423 18 Nguyễn Văn Dũng 15/08/2005 A1 A10

400 180431 18 Nguyễn Ánh Dương 17/03/2005 A1 A10

401 180433 19 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/02/2005 A1 A10

Page 10: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

402 180437 19 Kiều Đức Đạo 04/09/2005 A1 A10

403 180484 21 Nguyễn Minh Hiếu 17/07/2005 A1 A10

404 180491 21 Trương Quang Huân 04/04/2005 A1 A10

405 180496 21 Vũ Việt Hùng 09/03/2005 A1 A10

406 180502 21 Lê Thị Khánh Huyền 30/12/2005 A1 A10

407 180522 22 Kiều Đức Khanh 08/03/2005 A1 A10

408 180556 24 Lê Hoàng Long 06/01/2005 A1 A10

409 180559 24 Phùng Văn Lực 26/02/2005 A1 A10

410 180562 24 Lê Thị Ly 11/11/2005 A1 A10

411 180566 24 Lê Văn Mạnh 09/04/2005 A1 A10

412 180567 24 Nguyễn Văn Mạnh 11/04/2005 A1 A10

413 180570 24 Trần Thảo My 03/11/2005 A1 A10

414 180614 26 Trần Đức Thanh 06/12/2005 A1 A10

415 180627 27 Nguyễn Thị Hồng Thơm 04/11/2005 A1 A10

416 180638 27 Vũ Mạnh Toàn 28/04/2005 A1 A10

417 180639 27 Phạm Văn Trà 22/12/2005 A1 A10

418 180653 28 Đào Xuân Tú 24/08/2005 A1 A10

419 180658 28 Lương Anh Tuấn 12/12/2005 A1 A10

420 180660 28 Trần Minh Tuấn 02/01/2005 A1 A10

421 180661 28 Đặng Đức Tuệ 26/06/2005 A1 A10

422 180667 28 Phan Bá Tùng 06/05/2005 A1 A10

423 180669 28 Chu Thị Uyên 19/02/2005 A1 A10

424 180675 29 Nguyễn Thế Vinh 21/12/2005 A1 A10

425 180001 1 Trần Thị Thu An 22/03/2005 D A11

426 180010 1 Lương Thị Mai Anh 03/07/2005 D A11

427 180018 1 Nguyễn Thị Mai Anh 11/08/2005 D A11

428 180026 2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/08/2005 D A11

429 180029 2 Trương Ngọc Ánh 02/12/2005 D A11

430 180046 2 Lê Thị Tuyết Chinh 09/06/2005 D A11

431 180049 3 Nguyễn Thị Kim Cúc 11/11/2005 D A11

432 180065 3 Lê Thị Thùy Dương 19/10/2005 D A11

433 180096 4 Lương Thu Hà 28/10/2005 D A11

434 180097 5 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 31/12/2005 D A11

435 180099 5 Nguyễn Thu Hà 23/02/2005 D A11

436 180111 5 Vũ Thị Thanh Hằng 02/02/2005 D A11

437 180114 5 Thân Thị Hiên 08/10/2005 D A11

438 180115 5 Lê Thị Thanh Hiền 15/02/2005 D A11

439 180154 7 Nguyễn Khánh Huyền 07/05/2005 D A11

440 180155 7 Nguyễn Ngọc Huyền 04/05/2005 D A11

441 180158 7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24/12/2005 D A11

442 180161 7 Nguyễn Thị Hương 13/05/2005 D A11

443 180169 8 Phùng Thị Hường 19/03/2005 D A11

444 180172 8 Nguyễn Tuấn Khanh 22/10/2005 D A11

445 180198 9 Nguyễn Thùy Linh 14/02/2005 D A11

446 180203 9 Vũ Khánh Linh 21/08/2005 D A11

Page 11: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

447 180207 9 Dương Khánh Ly 05/12/2005 D A11

448 180214 9 Nguyễn Phương Mai 19/01/2005 D A11

449 180238 10 Trần Thị Hồng Ngọc 02/06/2005 D A11

450 180307 13 Phạm Thị Thùy 26/07/2005 D A11

451 180312 13 Bùi Thị Minh Thư 21/05/2005 D A11

452 180319 14 Hoàng Huyền Trang 10/10/2005 D A11

453 180321 14 Khổng Thùy Trang 29/04/2005 D A11

454 180322 14 Lê Huyền Trang 05/12/2005 D A11

455 180332 14 Nguyễn Thu Trang 13/01/2005 D A11

456 180347 15 Nguyễn Ánh Tuyết 04/07/2005 D A11

457 180349 15 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/12/2005 D A11

458 180353 15 Nguyễn Thúy Vân 25/06/2005 D A11

459 180378 16 Lữ Tùng Anh 10/11/2005 D A11

460 180400 17 Nguyễn Phúc Thị Hòa Bình 20/12/2005 D A11

461 180498 21 Nguyễn Ngọc Huy 30/10/2005 D A11

462 180591 25 Đỗ Nguyệt Nhi 20/08/2005 D A11

463 180640 27 Bùi Quỳnh Trang 21/08/2005 D A11

464 180641 27 Bùi Thị Trang 07/11/2005 D A11

465 180682 29 Hạ Thị Yến 20/09/2005 D A11

466 180008 1 Lê Thị Vân Anh 04/07/2005 D A12

467 180033 2 Đỗ Thị Ánh Băng 26/08/2005 D A12

468 180062 3 Hạ Mỹ Duyên 18/06/2005 D A12

469 180085 4 Bùi Thị Hồng Gấm 30/12/2005 D A12

470 180089 4 Nguyễn Thị Hương Giang 03/05/2005 D A12

471 180090 4 Nguyễn Thị Hương Giang 23/03/2005 D A12

472 180105 5 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 06/09/2005 D A12

473 180119 5 Nguyễn Thúy Hiền 22/07/2005 D A12

474 180127 6 Phùng Thị Mai Hiệu 19/03/2005 D A12

475 180129 6 Nguyễn Quý Thu Hoài 27/03/2005 D A12

476 180136 6 Lê Hồng Huế 05/06/2005 D A12

477 180180 8 Nguyễn Thu Lan 25/09/2005 D A12

478 180205 9 Phí Gia Long 10/03/2005 D A12

479 180211 9 Dương Thị Thanh Mai 06/07/2005 D A12

480 180223 10 Đặng Thảo My 21/08/2005 D A12

481 180228 10 Lê Thanh Ngân 20/07/2005 D A12

482 180230 10 Phạm Thị Kim Ngân 23/04/2005 D A12

483 180235 10 Nguyễn Hồng Ngọc 08/09/2005 D A12

484 180236 10 Nguyễn Thiều Như Ngọc 09/10/2005 D A12

485 180237 10 Phùng Thị Hồng Ngọc 20/03/2005 D A12

486 180240 10 Trần Ngọc Minh Nguyệt 07/12/2005 D A12

487 180250 11 Nguyễn Yến Nhi 24/07/2005 D A12

488 180255 11 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/08/2005 D A12

489 180281 12 Khổng Đức Quỳnh 04/02/2005 D A12

490 180282 12 Lê Như Quỳnh 06/11/2005 D A12

491 180286 12 Nguyễn Như Quỳnh 04/03/2005 D A12

Page 12: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

492 180293 13 Nguyễn Thanh Tâm 24/01/2005 D A12

493 180298 13 Bùi Thu Thảo 19/08/2005 D A12

494 180305 13 Nguyễn Thị Anh Thơ 25/08/2005 D A12

495 180306 13 Cao Thị Kim Thùy 08/10/2005 D A12

496 180308 13 Kiều Thanh Thúy 24/09/2005 D A12

497 180309 13 Nguyễn Đào Minh Thúy 04/08/2005 D A12

498 180315 14 Lưu Anh Thư 21/09/2005 D A12

499 180324 14 Lê Huyền Trang 06/07/2005 D A12

500 180362 16 Nguyễn Thị Hải Yến 19/07/2005 D A12

501 180469 20 Phạm Hồng Hạnh 03/10/2005 D A12

502 180573 24 Nguyễn Thành Nam 28/11/2005 D A12

503 180581 25 Nguyễn Thị Thúy Nga 03/02/2005 D A12

504 180594 25 Phí Thị Hồng Nhung 25/06/2005 D A12

505 180600 25 Nguyễn Thu Phương 02/10/2005 D A12

506 180647 27 Nguyễn Thị Trang 25/06/2005 D A12

507 180042 2 Lê Kim Chi 03/02/2005 D A13

508 180246 11 Đỗ Yến Nhi 29/09/2005 D A13

509 180254 11 Lê Phương Nhung 19/10/2005 D A13

510 180256 11 Lê Thị Kiều Oanh 19/08/2005 D A13

511 180333 14 Nguyễn Thùy Trang 30/01/2005 D A13

512 180365 16 Bùi Phương Anh 08/03/2005 D A13

513 180385 17 Trần Ngọc Anh 08/05/2005 D A13

514 180386 17 Trần Tuấn Anh 03/07/2005 D A13

515 180392 17 Phan Thị Ngọc Ánh 31/10/2005 D A13

516 180396 17 Lê Gia Bảo 20/10/2005 D A13

517 180398 17 Vũ Thành Bắc 23/04/2005 D A13

518 180439 19 Đinh Duy Đạt 02/08/2005 D A13

519 180452 19 Hoàng Trường Giang 21/11/2005 D A13

520 180456 19 Lê Thu Hà 04/10/2005 D A13

521 180459 20 Bùi Văn Hải 12/12/2005 D A13

522 180475 20 Nguyễn Kiều Thúy Hằng 27/11/2005 D A13

523 180503 21 Lê Thị Thu Huyền 22/11/2005 D A13

524 180506 22 Phan Thị Thu Huyền 04/09/2005 D A13

525 180517 22 Phạm Thị Thu Hương 26/02/2005 D A13

526 180532 23 Lê Trung Kiên 06/08/2005 D A13

527 180535 23 Hoàng Thị Lan 08/12/2005 D A13

528 180538 23 Nguyễn Thị Lan 23/07/2005 D A13

529 180539 23 Phùng Hương Lan 12/06/2005 D A13

530 180540 23 Nguyễn Nhật Lệ 06/03/2005 D A13

531 180550 23 Nguyễn Thùy Linh 26/05/2005 D A13

532 180551 23 Phạm Thùy Linh 22/12/2005 D A13

533 180565 24 Hạ Thị Mai 18/08/2005 D A13

534 180568 24 Phạm Thị Miền 14/11/2005 D A13

535 180583 25 Phùng Thị Thúy Nga 06/08/2005 D A13

536 180593 25 Triệu Yến Nhi 09/11/2005 D A13

Page 13: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

537 180599 25 Nguyễn Mai Phương 08/04/2005 D A13

538 180618 26 Nguyễn Phương Thảo 16/09/2005 D A13

539 180632 27 Phùng Thị Thủy 11/06/2005 D A13

540 180634 27 Bùi Thanh Thư 18/06/2005 D A13

541 180663 28 Đặng Sơn Tùng 30/05/2005 D A13

542 180677 29 Trương Quang Vinh 23/04/2005 D A13

543 180680 29 Phạm Huy Vũ 10/11/2005 D A13

544 180681 29 Nguyễn Thị Thanh Xuân 22/12/2005 D A13

545 180684 29 Nguyễn Thị Hải Yến 08/12/2005 D A13

546 180685 29 Lê Thị Mến Yêu 29/08/2005 D A13

547 180020 1 Phùng Thị Vân Anh 17/02/2005 D A14

548 180147 7 Bùi Khánh Huyền 25/09/2005 D A14

549 180150 7 Lê Khánh Huyền 27/07/2005 D A14

550 180151 7 Lê Thị Thanh Huyền 07/11/2005 D A14

551 180178 8 Bùi Thị Ngọc Lan 20/11/2005 D A14

552 180192 8 Nguyễn Khánh Linh 12/02/2005 D A14

553 180326 14 Lê Thị Huyền Trang 27/11/2005 D A14

554 180376 16 Lê Trần Phương Anh 26/02/2005 D A14

555 180388 17 Bùi Ngọc Ánh 02/05/2005 D A14

556 180391 17 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/12/2005 D A14

557 180402 17 Nguyễn Thị Châm 04/10/2005 D A14

558 180413 18 Kim Ngọc Diễm 13/11/2005 D A14

559 180420 18 Nguyễn Đại Dũng 24/03/2005 D A14

560 180425 18 Đỗ Thành Duy 31/01/2005 D A14

561 180448 19 Nguyễn Anh Đức 21/08/2005 D A14

562 180463 20 Nguyễn Hoàng Hải 14/04/2005 D A14

563 180465 20 Phùng Đức Hải 12/10/2005 D A14

564 180470 20 Trần Thị Minh Hạnh 09/06/2005 D A14

565 180490 21 Nguyễn Thị Hồng 01/02/2005 D A14

566 180505 22 Phạm Thị Thanh Huyền 05/08/2005 D A14

567 180507 22 Trương Thu Huyền 13/11/2005 D A14

568 180542 23 Cao Thị Linh 14/01/2005 D A14

569 180544 23 Lê Đặng Khánh Linh 06/10/2005 D A14

570 180552 23 Phan Thị Thùy Linh 24/02/2005 D A14

571 180557 24 Nguyễn Thế Hải Long 06/11/2005 D A14

572 180561 24 Kim Gia Bảo Ly 18/04/2005 D A14

573 180569 24 Nguyễn Trà My 02/10/2005 D A14

574 180578 25 Lê Thị Hằng Nga 16/02/2005 D A14

575 180579 25 Lê Thị Nguyệt Nga 18/09/2005 D A14

576 180584 25 Lê Thị Ngân 26/03/2005 D A14

577 180598 25 Lê Hiểu Phương 28/06/2005 D A14

578 180610 26 Nguyễn Thanh Sơn 30/03/2005 D A14

579 180612 26 Lê Thị Bình Tâm 08/01/2005 D A14

580 180635 27 Lê Thị Thanh Thư 05/05/2005 D A14

581 180644 27 Lê Thị Trang 26/02/2005 D A14

Page 14: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

582 180656 28 Vũ Minh Tuân 21/08/2005 D A14

583 180674 29 Nguyễn Thảo Vy 15/12/2005 D A14

584 180692 29 Nguyễn Kiên Cường 26/11/2005 D A14

585 180693 29 Lương Đức Duy 12/04/2005 D A14

586 180717 31 Đặng Duy Thái 13/10/2005 D A14

587 180021 1 Trần Bình Châu Anh 29/06/2005 D A15

588 180063 3 Trần Thị Thanh Duyên 03/08/2005 D A15

589 180106 5 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14/04/2005 D A15

590 180149 7 Cao Thị Ngọc Huyền 08/08/2005 D A15

591 180177 8 Nguyễn Ninh Kiều 25/11/2005 D A15

592 180320 14 Hoàng Thu Trang 20/02/2005 D A15

593 180380 16 Nguyễn Lê Phương Anh 07/08/2005 D A15

594 180381 16 Nguyễn Thị Phương Anh 22/01/2005 D A15

595 180393 17 Thân Thị Ánh 23/06/2005 D A15

596 180408 17 Nguyễn Đức Chính 26/10/2005 D A15

597 180414 18 Nguyễn Thị Huyền Dịu 26/01/2005 D A15

598 180434 19 Phan Bá Quỳnh Dương 15/09/2005 D A15

599 180440 19 Phạm Tiến Đạt 13/07/2005 D A15

600 180453 19 Nguyễn Hương Giang 04/09/2005 D A15

601 180461 20 Đỗ Thanh Hải 28/01/2005 D A15

602 180464 20 Nguyễn Ngọc Hải 07/01/2005 D A15

603 180473 20 Kim Thị Thu Hằng 18/07/2005 D A15

604 180474 20 Lê Thị Mỹ Hằng 28/11/2005 D A15

605 180476 20 Nguyễn Thị Hằng 30/07/2005 D A15

606 180479 20 Phan Thị Thu Hiền 21/01/2005 D A15

607 180480 20 Phan Thị Thu Hiền 24/06/2005 D A15

608 180499 21 Nguyễn Quang Huy 24/07/2005 D A15

609 180504 21 Nguyễn Diệu Huyền 19/10/2005 D A15

610 180537 23 Nguyễn Phương Lan 06/01/2005 D A15

611 180548 23 Nguyễn Ngọc Linh 13/07/2005 D A15

612 180549 23 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/01/2005 D A15

613 180574 24 Nguyễn Thế Nam 29/10/2005 D A15

614 180576 24 Trịnh Phương Nam 26/01/2005 D A15

615 180585 25 Bùi Thị Hồng Ngọc 08/12/2005 D A15

616 180589 25 Chu Thị Như Nguyệt 13/12/2005 D A15

617 180604 26 Phùng Văn Quân 30/10/2005 D A15

618 180617 26 Dương Thanh Thảo 01/01/2005 D A15

619 180619 26 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/08/2005 D A15

620 180621 26 Nguyễn Thị Hồng Thắm 09/05/2005 D A15

621 180630 27 Nguyễn Phương Thủy 20/05/2005 D A15

622 180642 27 Đỗ Thị Thuỳ Trang 18/02/2005 D A15

623 180643 27 Đường Thị Minh Trang 21/07/2005 D A15

624 180646 27 Lê Thị Thư Trang 17/08/2005 D A15

625 180648 27 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/06/2005 D A15

626 180651 28 Phạm Thị Thu Trang 22/05/2005 D A15

Page 15: SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC DANH SÁCH LỚP TRƯỜNG THPT LÊ XOAY · 34 180283 12 Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 A A1 35 180291 13 Đào Tiến Tài 10/04/2005 A A1 36 180302 13 Trần

Xếp

khốiLớp Ghi chú TT SBD

Phòng

thiHọ và tên thí sinh Ngày sinh

627 Nguyễn Thế Hiếu 12/12/2005 D A15

Vĩnh Tường, ngày 24 tháng 8 năm 2020