sỞ giÁo dỤc & ĐÀo tẠo quẢng ngÃi cỘng hÒa...
TRANSCRIPT
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P01
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T001 Lê Nguyễn Thiên An 5/31/2002 Nam 11B13
2 T002 Bùi Thục Anh 12/26/2002 Nữ 11B09
3 T003 Đặng Châu Anh 2/25/2002 Nữ 11B10
4 T004 Lê Hoàng Mai Anh 11/12/2002 Nữ 11B04
5 T005 Nguyễn Hoài Duy Anh 12/18/2002 Nam 11B05
6 T006 Nguyễn Hoàng Anh 8/4/2002 Nữ 11B13
7 T007 Nguyễn Hùng Anh 10/23/2002 Nam 11B04
8 T008 Nguyễn Phương Anh 4/2/2002 Nữ 11B13
9 T009 Nguyễn Thị Minh Anh 12/21/2001 Nữ 11B12
10 T010 Nguyễn Trung Anh 12/22/2002 Nam 11B09
11 T011 Phạm Ngọc Anh 7/18/2002 Nam 11B02
12 T012 Nguyễn Đức Ân 6/14/2002 Nam 11B07
13 T013 Truong Quang Bách 6/2/2002 Nam 11B03
14 T014 Nguyễn Hữu Bảo 11/11/2002 Nam 11B10
15 T015 Nguyễn Ngọc Bảo 11/20/2002 Nam 11B08
16 T016 Nguyễn Quốc Bảo 12/10/2002 Nam 11B09
17 T017 Nguyễn Thái Bảo 8/20/2002 Nam 11B06
18 T018 Phan Trần Gia Bảo 10/30/2002 Nam 11B07
19 T019 Võ Trọng Bảo 10/18/2002 Nam 11B10
20 T020 Nguyễn Khoa Bằng 4/13/2002 Nam 11B01
21 T021 Phạm Thị Kim Biên 2/20/2002 Nữ 11B11
22 T022 Lê Công Bình 9/6/2002 Nam 11B12
23 T023 Bùi Thị Ngọc Bích 4/1/2002 Nữ 11B01
24 T024 Nguyễn Ngọc Cẩm 1/10/2002 Nam 11B05
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T025 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 7/12/2002 Nữ 11B02
2 T026 Lê Đặng Minh Châu 10/22/2002 Nữ 11B02
3 T027 Trần Nguyễn Trân Châu 8/1/2002 Nữ 11B05
4 T028 Nguyễn Khánh Chi 10/29/2002 Nữ 11B12
5 T029 Nguyễn Thị Linh Chi 6/5/2002 Nữ 11B07
6 T030 Trương Khánh Chi 1/6/2002 Nữ 11B01
7 T031 Bùi Nguyên Chính 2/20/2002 Nam 11B05
8 T032 Đặng Đức Chính 3/20/2002 Nam 11B07
9 T033 Lâm Khánh Chương 6/28/2002 Nam 11B13
10 T034 Trần Quốc Chương 7/16/2002 Nam 11B02
11 T035 Võ Thành Công 5/10/2002 Nam 11B06
12 T036 Nguyễn Cương 4/16/2002 Nam 11B02
13 T037 Lê Văn Cường 12/26/2002 Nam 11B07
14 T038 Nguyễn Quốc Cường 4/26/2002 Nam 11B05
15 T039 Nguyễn Xuân Cường 1/22/2002 Nam 11B11
16 T040 Phan Huy Cường 9/26/2002 Nam 11B11
17 T041 Phạm Nguyễn Cao Cường 2/1/2002 Nam 11B07
18 T042 Bùi Phú Danh 5/15/2002 Nam 11B06
19 T043 Nguyễn Cao Danh 6/23/2002 Nam 11B13
20 T044 Võ Hải Danh 2/11/2002 Nam 11B02
21 T045 Võ Thành Danh 1/1/2002 Nam 11B10
22 T046 Dương Lệ Kiều Diễm 5/11/2002 Nữ 11B07
23 T047 Trương Minh Duẫn 10/22/2002 Nam 11B06
24 T048 Phan Thị Mỹ Dung 1/25/2002 Nữ 11B06
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P03
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T049 Đào Nguyễn Đức Duy 6/4/2002 Nam 11B07
2 T050 Nguyễn Đình Duy 11/14/2002 Nam 11B02
3 T051 Nguyễn Đức Duy 7/31/2002 Nam 11B01
4 T052 Võ Bùi Thế Duy 1/27/2002 Nam 11B08
5 T053 Bùi Thị Mỹ Duyên 2/1/2002 Nữ 11B01
6 T054 Hồ Thị Mỹ Duyên 12/1/2002 Nữ 11B10
7 T055 Lý Hoàng Ngọc Duyên 2/19/2002 Nữ 11B11
8 T056 Nguyễn Kiều Duyên 2/14/2002 Nữ 11B11
9 T057 Nguyễn Phương Duyên 11/26/2002 Nữ 11B12
10 T058 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 4/13/2002 Nữ 11B02
11 T059 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 9/9/2002 Nữ 11B04
12 T060 Trương Thị Mỹ Duyên 5/22/2002 Nữ 11B04
13 T061 Nguyễn Hoàng Dũng 9/6/2002 Nam 11B10
14 T062 Nguyễn Hữu Dũng 6/5/2002 Nam 11B13
15 T063 Nguyễn Tiến Dũng 5/30/2002 Nam 11B08
16 T064 Phan Ngọc Dũng 8/23/2002 Nam 11B12
17 T065 Phạm Văn Dũng 1/15/2002 Nam 11B12
18 T066 Võ Sỹ Dũng 11/10/2002 Nam 11B13
19 T067 Phan Hải Dương 2/22/2002 Nam 11B06
20 T068 Lê Sỹ Đan 12/19/2002 Nam 11B08
21 T069 Huỳnh Quang Đại 8/11/2002 Nam 11B12
22 T070 Đặng Ngọc Tuấn Đạt 12/19/2002 Nam 11B03
23 T071 Đoàn Công Đạt 3/5/2002 Nam 11B11
24 T072 Đỗ Thành Đạt 1/26/2002 Nam 11B01
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P04
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T073 Huỳnh Văn Đạt 7/23/2002 Nam 11B04
2 T074 Nguyễn Hữu Tiến Đạt 11/11/2002 Nam 11B04
3 T075 Nguyễn Phước Đạt 1/18/2002 Nam 11B11
4 T076 Nguyễn Thành Đạt 11/4/2002 Nam 11B02
5 T077 Nguyễn Thành Đạt 10/1/2002 Nam 11B02
6 T078 Từ Gia Định 5/20/2002 Nam 11B07
7 T079 Nguyễn Phước Duy Đoan 10/20/2002 Nam 11B12
8 T080 Phan Tấn Đồng 4/2/2002 Nam 11B13
9 T081 Lê Thị Ngọc Đức 4/14/2002 Nữ 11B01
10 T082 Đoàn Thị Phương Giang 12/11/2002 Nữ 11B07
11 T083 Phan Nguyễn Trà Giang 12/29/2001 Nữ 11B09
12 T084 Phạm Trường Giang 8/26/2002 Nam 11B08
13 T085 Trần Thị Trà Giang 4/11/2002 Nữ 11B06
14 T086 Bùi Thị Thanh Hà 6/19/2002 Nữ 11B05
15 T087 Huỳnh Thúy Hà 6/14/2002 Nữ 11B08
16 T088 Lê Thị Khánh Hà 5/25/2002 Nữ 11B09
17 T089 Lương Mỹ Hà 3/14/2002 Nữ 11B03
18 T090 Nguyễn Cao Phương Hà 6/26/2002 Nữ 11B07
19 T091 Nguyễn Thu Hà 4/29/2002 Nữ 11B02
20 T092 Võ Ngân Hà 1/24/2002 Nữ 11B09
21 T093 Tạ Thanh Hào 3/21/2002 Nam 11B11
22 T094 Dương Ngọc Hải 5/11/2002 Nam 11B04
23 T095 Đỗ Hoàng Hải 8/28/2002 Nam 11B06
24 T096 Lê Quốc Hải 12/5/2002 Nam 11B08
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P05
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T097 Trần Lê Khánh Hạ 9/25/2002 Nữ 11B04
2 T098 Bùi Mỹ Hạnh 4/11/2002 Nữ 11B06
3 T099 Nguyễn Hồ Mỹ Hạnh 1/17/2002 Nữ 11B07
4 T100 Nguyễn Hồng Hạnh 11/8/2002 Nữ 11B13
5 T101 Trần Thị Hồng Hạnh 10/14/2002 Nữ 11B12
6 T102 Nguyễn Đường Minh Hằng 4/26/2002 Nữ 11B07
7 T103 Nguyễn Thị Lệ Hằng 1/1/2002 Nữ 11B10
8 T104 Phạm Mỹ Hằng 8/24/2002 Nữ 11B13
9 T105 Trương Thị Thu Hằng 11/14/2002 Nữ 11B02
10 T106 Võ Trần Diễm Hằng 5/26/2002 Nữ 11B02
11 T107 Nguyễn Bảo Hân 4/14/2002 Nữ 11B06
12 T108 Nguyễn Đình Hân 10/22/2002 Nam 11B03
13 T109 Nguyễn Gia Hân 5/1/2002 Nữ 11B10
14 T110 Võ Văn Hậu 8/10/2002 Nam 11B03
15 T111 Đinh Trương Sang Hiên 12/23/2002 Nữ 11B02
16 T112 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/11/2002 Nữ 11B10
17 T113 Đặng Lê Hiếu 10/2/2002 Nam 11B10
18 T114 Nguyễn Thị Thu Hiếu 1/22/2002 Nữ 11B03
19 T115 Nguyễn Trung Hiếu 9/6/2002 Nữ 11B04
20 T116 Nguyễn Trung Hiếu 4/3/2002 Nam 11B09
21 T117 Phạm Đặng Minh Hiếu 12/16/2002 Nam 11B10
22 T118 Tạ Duy Hiếu 2/17/2002 Nam 11B12
23 T119 Trần Khánh Trung Hiếu 5/29/2002 Nam 11B03
24 T120 Vũ Ngọc Hiếu 3/9/2002 Nam 11B10
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P06
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T121 Đào Ngọc Hiệp 4/11/2002 Nam 11B06
2 T122 Nguyễn Công Hiệp 12/3/2002 Nam 11B11
3 T123 Đặng Lê Huy Hiệu 2/26/2002 Nam 11B08
4 T124 Hà Thư Hoàn 8/13/2002 Nam 11B07
5 T125 Phạm Ngọc Khải Hoàn 5/29/2002 Nam 11B01
6 T126 Bùi Minh Hoàng 10/3/2002 Nam 11B02
7 T127 Đinh Nguyễn Huy Hoàng 8/20/2002 Nam 11B03
8 T128 Nguyễn Đức Hoàng 11/6/2002 Nam 11B13
9 T129 Nguyễn Thiện Hoàng 9/10/2002 Nam 11B04
10 T130 Nguyễn Thị Thuý Hoàng 12/12/2002 Nữ 11B09
11 T131 Trần Duy Hoàng 2/27/2002 Nam 11B10
12 T132 Trương Thanh Hoàng 3/22/2002 Nam 11B08
13 T133 Lê Minh Huân 10/16/2002 Nam 11B01
14 T134 Diệp Năng Huy 6/20/2002 Nam 11B01
15 T135 Dương Nhật Huy 3/9/2002 Nam 11B01
16 T136 Lê Gia Huy 1/14/2002 Nam 11B12
17 T137 Lê Minh Gia Huy 4/21/2002 Nam 11B07
18 T138 Lê Quang Huy 9/14/2002 Nam 11B10
19 T139 Nguyễn Đức Huy 6/19/2002 Nam 11B09
20 T140 Nguyễn Toàn Huy 3/23/2002 Nam 11B01
21 T141 Nguyễn Vạn Huy 8/8/2002 Nam 11B04
22 T142 Phạm Quang Huy 9/28/2002 Nam 11B09
23 T143 Phùng Quang Huy 6/17/2002 Nam 11B05
24 T144 Trần Đức Huy 8/25/2002 Nam 11B03
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P07
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T145 Trần Gia Huy 11/24/2002 Nam 11B05
2 T146 Võ Đức Huy 7/22/2002 Nam 11B12
3 T147 Hà Xuân Huyên 6/1/2002 Nữ 11B04
4 T148 Hoàng Khải Huyền 3/4/2002 Nữ 11B04
5 T149 Nguyễn Thanh Thanh Huyền 11/26/2002 Nữ 11B01
6 T150 Hứa Hữu Hùng 11/9/2001 Nam 11B11
7 T151 Nguyễn Thanh Hùng 9/15/2002 Nam 11B09
8 T152 Nguyễn Văn Hùng 11/4/2002 Nam 11B07
9 T153 Nông Đức Hùng 1/8/2002 Nam 11B05
10 T154 Trần Phi Hùng 7/18/2002 Nam 11B10
11 T155 Bùi Quốc Hưng 1/1/2002 Nam 11B10
12 T156 Đỗ Vũ Hưng 2/14/2002 Nam 11B01
13 T157 Lê Phúc Quang Hưng 4/9/2002 Nam 11B10
14 T158 Nguyễn Công Hưng 2/18/2002 Nam 11B08
15 T159 Nguyễn Trần Phúc Hưng 6/1/2002 Nam 11B13
16 T160 Phạm Lê Hưng 10/12/2002 Nam 11B08
17 T161 Hồ Thanh Hương 10/26/2002 Nữ 11B12
18 T162 Lợi Trác Hương 3/16/2002 Nữ 11B10
19 T163 Nguyễn Mai Thảo Hương 4/17/2002 Nữ 11B02
20 T164 Nguyễn Quỳnh Hương 7/25/2002 Nữ 11B06
21 T165 Phan Trần Khánh Hương 12/29/2002 Nữ 11B01
22 T166 Nguyễn Thị Thu Hường 6/20/2002 Nữ 11B03
23 T167 Nguyễn Thị Thu Hường 5/13/2002 Nữ 11B09
24 T168 Trương Thị Phương Hường 2/25/2002 Nữ 11B03
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P08
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T169 Đỗ Thị Kiều Kha 1/12/2002 Nữ 11B08
2 T170 Bùi Bảo Khang 2/1/2002 Nam 11B08
3 T171 Đặng Minh Khang 9/18/2002 Nam 11B06
4 T172 Lê Phạm Gia Khánh 12/12/2002 Nữ 11B13
5 T173 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 2/9/2002 Nữ 11B12
6 T174 Trần Đình Khả 11/5/2002 Nam 11B06
7 T175 Bùi Gia Khiêm 1/18/2002 Nam 11B01
8 T176 Trần Phạm Gia Khiêm 1/12/2002 Nam 11B01
9 T177 Bùi Nguyễn Anh Khoa 1/1/2002 Nam 11B04
10 T178 Bùi Sỹ Khoa 5/10/2002 Nam 11B03
11 T179 Nguyễn Mạnh Khoa 5/26/2002 Nam 11B07
12 T180 Trần Hoàng Anh Khoa 1/3/2002 Nam 11B11
13 T181 Trần Thọ Khoa 2/16/2002 Nam 11B06
14 T182 Hoàng Linh Khôi 7/9/2002 Nam 11B07
15 T183 Võ Đỗ Minh Khuê 7/4/2002 Nữ 11B03
16 T184 Nguyễn Vũ Khương 1/1/2002 Nam 11B08
17 T185 Tạ Ngọc Duy Khương 7/21/2002 Nam 11B04
18 T186 Trương Hoàng Trung Kiên 10/11/2002 Nam 11B13
19 T187 Lê Nguyễn Thanh Kiều 6/1/2002 Nữ 11B01
20 T188 Lê Nhật Đông Kiều 5/12/2002 Nữ 11B01
21 T189 Nguyễn Thị Kiều 2/1/2002 Nữ 11B07
22 T190 Trương Thị Thanh Kiều 12/4/2002 Nữ 11B08
23 T191 Hoàng Anh Kiệt 3/15/2002 Nam 11B01
24 T192 Huỳnh Nguyễn Tuấn Kiệt 10/25/2002 Nam 11B01
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P09
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T193 Nguyễn Tuấn Kiệt 3/1/2002 Nam 11B07
2 T194 Trần Bảo Kiệt 6/12/2002 Nam 11B02
3 T195 Trần Thế Kiệt 9/5/2002 Nam 11B07
4 T196 Nguyễn Đỗ Thiên Kim 7/7/2002 Nữ 11B08
5 T197 Võ Nguyễn Thiên Kim 9/4/2002 Nữ 11B10
6 T198 Đỗ Phạm Vít Ky 8/3/2002 Nam 11B12
7 T199 Phạm Công Kỳ Kỳ 8/18/2002 Nữ 11B06
8 T200 Nguyễn Hồng Ký 12/23/2002 Nam 11B02
9 T201 Đỗ Lê Trúc Lam 2/11/2002 Nữ 11B12
10 T202 Huỳnh Ngọc Xuân Lan 2/23/2002 Nữ 11B02
11 T203 Nguyễn Mậu Tùng Lâm 5/26/2002 Nam 11B02
12 T204 Trần Nguyễn Phương Lâm 6/6/2002 Nữ 11B12
13 T205 Nguyễn Thành Lập 11/19/2002 Nam 11B08
14 T206 Tạ Thị Cẩm Lệ 7/28/2002 Nữ 11B13
15 T207 Trương Thị Tuyết Liễu 12/4/2002 Nữ 11B06
16 T208 Huỳnh Khánh Linh 7/30/2002 Nữ 11B11
17 T209 Hường Thị Diệu Linh 2/22/2002 Nữ 11B04
18 T210 Lê Đình Linh 2/13/2002 Nam 11B04
19 T211 Lê Thị Mỹ Linh 7/2/2002 Nữ 11B07
20 T212 Nguyễn Lê Phương Linh 9/27/2002 Nữ 11B12
21 T213 Nguyễn Ngọc Phương Linh 4/1/2002 Nữ 11B13
22 T214 Nguyễn Thị Khánh Linh 3/10/2002 Nữ 11B05
23 T215 Trần Tuệ Linh 4/30/2002 Nữ 11B10
24 T216 Vũ Hoài Linh 10/18/2002 Nữ 11B02
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P10
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T217 Nguyễn Phương Hồng Loan 2/22/2002 Nữ 11B02
2 T218 Trương Võ Ánh Loan 4/30/2002 Nữ 11B10
3 T219 Nguyễn Hoàng Long 6/7/2002 Nam 11B10
4 T220 Nguyễn Hoàng Long 5/30/2002 Nam 11B12
5 T221 Trần Thanh Long 11/2/2002 Nam 11B05
6 T222 Vy Thành Long 1/26/2002 Nam 11B05
7 T223 Đỗ Hoàng Lộc 4/8/2002 Nam 11B12
8 T224 Nguyễn Mậu Lộc 9/18/2002 Nam 11B03
9 T225 Bùi Mạnh Luân 3/3/2002 Nam 11B11
10 T226 Lý Thành Luân 9/14/2002 Nam 11B04
11 T227 Nguyễn Ngọc Ly 6/13/2002 Nữ 11B08
12 T228 Nguyễn Thị Cẩm Ly 3/11/2002 Nữ 11B06
13 T229 Võ Thị Cẩm Ly 1/14/2002 Nữ 11B12
14 T230 Đặng Lê Quỳnh Mai 4/13/2002 Nữ 11B03
15 T231 Hồ Hơ Mary 1/21/2002 Nữ 11B12
16 T232 Lê Gia Mẫn 10/7/2002 Nam 11B07
17 T233 Bùi Văn Minh 5/31/2002 Nam 11B09
18 T234 Đặng Chiêu Minh 1/4/2002 Nam 11B02
19 T235 Hồ Quang Minh 8/26/2002 Nam 11B09
20 T236 Lê Tuấn Minh 3/1/2002 Nam 11B07
21 T237 Nguyễn Ngọc Minh 1/24/2002 Nữ 11B03
22 T238 Nguyễn Quang Minh 5/22/2002 Nam 11B13
23 T239 Trần Hữu Minh 3/20/2002 Nam 11B05
24 T240 Nguyễn Thùy Thuyền Mơ 11/30/2002 Nữ 11B08
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P11
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T241 Đoàn Thị Diệu My 1/30/2002 Nữ 11B10
2 T242 Đỗ Phan Hoàng My 2/2/2002 Nữ 11B09
3 T243 Lê Giang My 4/18/2002 Nữ 11B10
4 T244 Lê Thị Hoàng My 10/21/2002 Nữ 11B09
5 T245 Nguyễn Thị Diệu My 6/14/2002 Nữ 11B01
6 T246 Nguyễn Thị Kiều My 9/29/2002 Nữ 11B09
7 T247 Trần Nguyễn Huyền My 1/23/2002 Nữ 11B08
8 T248 Trần Thị Diệu My 10/18/2002 Nữ 11B13
9 T249 Võ Thị Ngọc My 6/16/2002 Nữ 11B02
10 T250 Võ Trương Huyền My 12/4/2002 Nữ 11B10
11 T251 Nguyễn Thị Phú Mỹ 9/24/2002 Nữ 11B05
12 T252 Nguyễn Trịnh Phượng Na 10/26/2002 Nữ 11B04
13 T253 Bùi Vạn Nam 1/7/2002 Nam 11B10
14 T254 Dương Phú Nên 10/27/2002 Nam 11B13
15 T255 Bùi Thị Kim Ngân 7/17/2002 Nữ 11B02
16 T256 Đặng Thị Kim Ngân 4/30/2002 Nữ 11B05
17 T257 Đinh Thị Kiều Ngân 3/1/2002 Nữ 11B06
18 T258 Đõ Nhật Phương Ngân 7/27/2002 Nữ 11B03
19 T259 Hồ Thị Tuyết Ngân 10/17/2002 Nữ 11B02
20 T260 Lê Kim Ngân 5/12/2002 Nữ 11B10
21 T261 Lê Thị Kim Ngân 4/30/2002 Nữ 11B08
22 T262 Mai Thị Kim Ngân 2/20/2002 Nữ 11B03
23 T263 Ngô Bảo Ngân 2/5/2002 Nữ 11B09
24 T264 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 7/27/2002 Nữ 11B08
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P12
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T265 Nguyễn Hoàn Kim Ngân 3/27/2002 Nữ 11B02
2 T266 Nguyễn Lê Bảo Ngân 5/23/2002 Nữ 11B13
3 T267 Nguyễn Thúy Ngân 1/1/2002 Nữ 11B12
4 T268 Phạm Lê Thành Ngân 2/14/2002 Nam 11B07
5 T269 Trương Kim Ngân 4/20/2002 Nữ 11B01
6 T270 Võ Hoàng Ngân 10/3/2002 Nữ 11B07
7 T271 Võ Trần Thị Kim Ngân 4/17/2002 Nữ 11B13
8 T272 Phạm Viết Nghĩa 6/25/2002 Nam 11B07
9 T273 Trương Đức Nghĩa 5/26/2002 Nam 11B03
10 T274 Võ Đại Nghĩa 8/24/2002 Nam 11B02
11 T275 Võ Nguyễn Phương Nghĩa 2/19/2002 Nữ 11B06
12 T276 Đặng Bảo Ngọc 6/6/2002 Nữ 11B05
13 T277 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 10/12/2002 Nữ 11B03
14 T278 Nguyễn Như Ngọc 5/5/2002 Nữ 11B02
15 T279 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 3/12/2002 Nữ 11B02
16 T280 Phan Nguyễn Ánh Ngọc 3/25/2002 Nữ 11B13
17 T281 Trần Thị Bảo Ngọc 7/3/2002 Nữ 11B13
18 T282 Võ Trần Bích Ngọc 8/20/2002 Nữ 11B13
19 T283 Vũ Tùng Khánh Ngọc 9/25/2002 Nữ 11B05
20 T284 Nguyễn An Nguyên 11/7/2002 Nữ 11B02
21 T285 Trần Xuân Thảo Nguyên 11/5/2002 Nữ 11B03
22 T286 Võ Hoàng Thảo Nguyên 5/15/2002 Nữ 11B11
23 T287 Lê Thị Thanh Nhàn 5/30/2002 Nữ 11B12
24 T288 Dương Thành Nhân 8/30/2002 Nam 11B11
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T289 Đặng Ngọc Nhân 9/23/2002 Nam 11B08
2 T290 Đặng Ngọc Nhân 8/21/2002 Nam 11B11
3 T291 Tạ Thanh Nhân 1/1/2002 Nam 11B13
4 T292 Trần Đức Nhân 12/7/2002 Nam 11B13
5 T293 Trương Thành Nhân 1/20/2002 Nam 11B13
6 T294 Đinh Tấn Nhất 11/11/2002 Nam 11B08
7 T295 Lê Hoàng Nhất 2/3/2002 Nam 11B11
8 T296 Hồ Xuân Nhật 9/28/2002 Nam 11B11
9 T297 Trần Thanh Nhật 8/4/2002 Nam 11B09
10 T298 Bùi Thị Uyển Nhi 3/10/2002 Nữ 11B07
11 T299 Đoàn Nguyễn Yến Nhi 8/9/2002 Nữ 11B08
12 T300 Lê Ngọc Quỳnh Nhi 4/21/2002 Nữ 11B07
13 T301 Ngô Thị Yến Nhi 10/24/2002 Nữ 11B08
14 T302 Nguyễn Hiền Nhi 11/7/2002 Nữ 11B04
15 T303 Phạm Trần Phương Nhi 3/14/2002 Nữ 11B08
16 T304 Trần Lê Yến Nhi 6/23/2002 Nữ 11B04
17 T305 Trần Nguyễn Yến Nhi 1/7/2002 Nữ 11B13
18 T306 Trịnh Ý Nhi 1/12/2002 Nữ 11B06
19 T307 Võ Thị Yến Nhi 8/25/2002 Nữ 11B11
20 T308 Võ Trần Tiểu Nhi 4/23/2002 Nữ 11B06
21 T309 Hoàng Công Nhiên 11/10/2002 Nam 11B10
22 T310 Đỗ Thị Thuỳ Nhung 4/12/2002 Nữ 11B02
23 T311 Lê Thị Tuyết Nhung 9/4/2001 Nữ 11B10
24 T312 Nguyễn Hoàng Nhung 7/12/2002 Nữ 11B11
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P14
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T313 Huỳnh Tâm Như 1/18/2001 Nữ 11B10
2 T314 Huỳnh Ý Như 11/9/2002 Nữ 11B05
3 T315 Phạm Đinh Tân Như 7/26/2002 Nữ 11B10
4 T316 Trương Võ Quỳnh Như 8/29/2002 Nữ 11B13
5 T317 Võ Ngọc Quỳnh Như 8/26/2002 Nữ 11B03
6 T318 Võ Thị Quỳnh Như 5/21/2002 Nữ 11B04
7 T319 Nguyễn Duy Niên 10/22/2002 Nam 11B12
8 T320 Trần Kim Oanh 6/10/2002 Nữ 11B07
9 T321 Hà Tấn Phát 9/4/2002 Nam 11B11
10 T322 Nguyễn Thiên Phát 10/16/2002 Nam 11B10
11 T323 Nguyễn Tiến Phát 10/4/2002 Nam 11B01
12 T324 Đinh Hoàng Phong 7/14/2002 Nam 11B02
13 T325 Trần Thanh Phong 1/19/2002 Nam 11B03
14 T326 Lưu Văn Phú 11/14/2002 Nam 11B05
15 T327 Trần Tiến Phú 11/28/2002 Nam 11B02
16 T328 Bùi Văn Phúc 8/2/2002 Nam 11B03
17 T329 Lê Hà Phúc 4/6/2002 Nam 11B03
18 T330 Lê Nữ Kỳ Phúc 1/11/2002 Nữ 11B09
19 T331 Nguyễn Lữ Thảo Phúc 12/21/2002 Nữ 11B08
20 T332 Nguyễn Mai Hồng Phúc 6/2/2002 Nam 11B11
21 T333 Nguyễn Thị Diễm Phúc 9/10/2002 Nữ 11B13
22 T334 Trần Hồng Phúc 10/1/2002 Nữ 11B09
23 T335 Võ Thị Hồng Phúc 4/28/2002 Nữ 11B08
24 T336 Bạch Hoàng Kim Phương 1/5/2002 Nữ 11B08
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T337 Đinh Thị Thu Phương 3/19/2002 Nữ 11B06
2 T338 Hồ Duy Phương 5/5/2002 Nam 11B09
3 T339 Lê Trần Ngọc Phương 10/5/2002 Nữ 11B06
4 T340 Nguyễn Thị Kiều Phương 10/20/2002 Nữ 11B05
5 T341 Nguyễn Thị Lan Phương 8/8/2002 Nữ 11B13
6 T342 Nguyễn Văn Viễn Phương 5/22/2002 Nam 11B13
7 T343 Trần Thị Thu Phương 6/10/2002 Nữ 11B07
8 T344 Hồ Vũ Phước 3/22/2002 Nam 11B09
9 T345 Nguyễn Hoàn Phước 2/28/2002 Nam 11B11
10 T346 Trần Lê Hoàng Phước 6/24/2002 Nam 11B02
11 T347 Nguyễn Nguyệt Phượng 7/29/2002 Nữ 11B04
12 T348 Ngô Ngọc Quang 6/24/2002 Nam 11B11
13 T349 Lê Minh Quân 4/23/2002 Nam 11B04
14 T350 Phạm Vũ Minh Quân 10/15/2002 Nam 11B09
15 T351 Châu Trần Anh Quốc 6/6/2002 Nam 11B03
16 T352 Phạm Việt Quốc 3/19/2002 Nam 11B12
17 T353 Nguyễn Thị Diễm Quyên 6/16/2002 Nữ 11B08
18 T354 Trần Thị Nhật Quyên 8/26/2002 Nữ 11B01
19 T355 Nguyễn Tất Quyền 1/17/2002 Nam 11B09
20 T356 Phan Công Đức Quyền 2/22/2002 Nam 11B11
21 T357 Đặng Thị Như Quỳnh 2/4/2002 Nữ 11B13
22 T358 Đặng Thuý Quỳnh 4/25/2002 Nữ 11B12
23 T359 Đinh Thị Ngọc Quỳnh 1/30/2002 Nữ 11B12
24 T360 Huỳnh Nguyễn Bảo Quỳnh 8/5/2002 Nữ 11B09
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T361 Lê Diễm Quỳnh 6/20/2002 Nữ 11B11
2 T362 Lê Diễm Quỳnh 11/28/2002 Nữ 11B12
3 T363 Lê Thị Xuân Quỳnh 3/25/2002 Nữ 11B03
4 T364 Ngô Nguyễn Như Quỳnh 3/25/2002 Nữ 11B05
5 T365 Nguyễn Lê Như Quỳnh 12/7/2002 Nữ 11B13
6 T366 Trần Khánh Quỳnh 1/12/2002 Nữ 11B03
7 T367 Trần Thị Ngân Quỳnh 1/25/2002 Nữ 11B03
8 T368 Nguyễn Thị Hồng Quý 8/24/2002 Nữ 11B05
9 T369 Trương Hồ Ngọc Quý 6/22/2002 Nam 11B06
10 T370 Võ Lê Nhật Quý 7/1/2002 Nữ 11B12
11 T371 Đỗ Hà Sa 2/19/2002 Nam 11B10
12 T372 Huỳnh Thị Mi Sa 8/15/2002 Nữ 11B03
13 T373 Nguyễn Hoàng Sang 6/2/2002 Nam 11B02
14 T374 Trương Quang Sang 2/6/2002 Nam 11B02
15 T375 Võ Thành Sang 4/22/2002 Nam 11B11
16 T376 Cao Lý Sinh 8/11/2002 Nam 11B06
17 T377 Phạm Nguyên Quốc Sinh 10/15/2001 Nam 11B08
18 T378 Trương Quang Sinh 8/30/2002 Nam 11B12
19 T379 Đinh Tiến Sĩ 10/31/2002 Nam 11B11
20 T380 Nguyễn Tuấn Sơn 7/28/2002 Nam 11B06
21 T381 Võ Thành Sơn 10/22/2002 Nam 11B04
22 T382 Phạm Thị Sương 3/2/2002 Nữ 11B03
23 T383 Nguyễn Phạm Phú Sỹ 7/6/2002 Nam 11B04
24 T384 Đào Ngọc Tài 10/1/2002 Nam 11B11
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P17
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T385 Lê Tài 6/8/2002 Nam 11B04
2 T386 Nguyễn Hữu Tài 3/6/2002 Nam 11B13
3 T387 Võ Thành Tài 9/23/2002 Nam 11B02
4 T388 Võ Duy Tạo 6/4/2002 Nam 11B09
5 T389 Nguyễn Thị Thiện Tâm 6/18/2002 Nữ 11B02
6 T390 Phùng Nguyễn Hoàng Tâm 8/2/2002 Nữ 11B09
7 T391 Tạ Nguyễn Thu Tâm 7/16/2002 Nữ 11B06
8 T392 Nguyễn Thành Tân 7/25/2002 Nam 11B04
9 T393 Đặng Ngọc Thanh 1/23/2002 Nam 11B04
10 T394 Nguyễn Quỳnh Thanh 4/20/2002 Nữ 11B07
11 T395 Nguyễn Thị Thanh Thanh 5/1/2002 Nữ 11B07
12 T396 Trần Thị Thanh Thanh 2/14/2002 Nữ 11B04
13 T397 Bùi Tá Thành 1/7/2002 Nam 11B11
14 T398 Phạm Hoàng Minh Thành 8/13/2002 Nam 11B12
15 T399 Huỳnh Thị Thanh Thái 5/29/2002 Nữ 11B03
16 T400 Nguyễn Hoàng Thái 3/18/2002 Nam 11B05
17 T401 Nguyễn Thị Thanh Thảo 6/8/2002 Nữ 11B03
18 T402 Nguyễn Thị Xuân Thảo 11/1/2002 Nữ 11B01
19 T403 Nguyễn Trần Nghĩa Thảo 11/24/2002 Nữ 11B07
20 T404 Phạm Ngọc Phương Thảo 7/5/2002 Nữ 11B08
21 T405 Phạm Vũ Hoài Thảo 5/4/2002 Nữ 11B03
22 T406 Tạ Minh Thảo 11/6/2002 Nữ 11B12
23 T407 Trần Hồng Thảo 6/10/2002 Nữ 11B05
24 T408 Trần Thu Thảo 9/20/2002 Nữ 11B01
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P18
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T409 Bùi Lê Phú Thạnh 6/7/2002 Nam 11B07
2 T410 Huỳnh Hồ Ngọc Thắng 11/27/2002 Nam 11B01
3 T411 Nguyễn Trần Hữu Thắng 5/30/2002 Nam 11B08
4 T412 Nguyễn Cao Phương Thi 12/11/2002 Nữ 11B02
5 T413 Trần Thị Minh Thi 9/16/2002 Nữ 11B04
6 T414 Trần Đại Thiên 5/12/2002 Nam 11B08
7 T415 Cao Hoàng Thiện 4/14/2002 Nam 11B01
8 T416 Nguyễn Nguyên Thiện 12/10/2002 Nam 11B11
9 T417 Hoàng Nguyễn Ngọc Thịnh 3/24/2002 Nam 11B12
10 T418 Huỳnh Đình Thịnh 6/1/2002 Nam 11B06
11 T419 Nguyễn Hữu Thịnh 3/9/2002 Nam 11B04
12 T420 Trần Văn Thịnh 7/16/2002 Nam 11B07
13 T421 Trương Thịnh 10/31/2002 Nam 11B09
14 T422 Trương Quý Thịnh 5/23/2002 Nam 11B04
15 T423 Nguyễn Thị Mỹ Thoa 8/8/2002 Nữ 11B12
16 T424 Nguyễn Trường Thọ 3/7/2002 Nam 11B05
17 T425 Phạm Trần Thúy Thọ 5/19/2002 Nữ 11B11
18 T426 Lê Nguyễn Hoài Thu 9/26/2002 Nữ 11B06
19 T427 Phan Nguyễn Trà Thu 10/23/2002 Nữ 11B01
20 T428 Trương Quốc Thuần 3/8/2002 Nam 11B02
21 T429 Lê Huỳnh Minh Thuận 12/14/2002 Nữ 11B06
22 T430 Võ Thị Dương Thuỳ 4/1/2002 Nữ 11B12
23 T431 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 6/5/2002 Nữ 11B05
24 T432 Đinh Thị Anh Thư 8/29/2002 Nữ 11B11
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P19
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T433 Ngô Quỳnh Thư 10/24/2002 Nữ 11B09
2 T434 Nguyễn Anh Thư 8/25/2002 Nữ 11B02
3 T435 Nguyễn Thị Anh Thư 1/1/2002 Nữ 11B13
4 T436 Phan Anh Thư 5/14/2002 Nữ 11B11
5 T437 Đào Thị Hoài Thương 6/20/2002 Nữ 11B12
6 T438 Đỗ Hoài Thương 10/20/2002 Nữ 11B05
7 T439 Nguyễn Trần Hà Thương 11/12/2002 Nữ 11B09
8 T440 Phạm Thị Thu Thương 8/12/2002 Nữ 11B13
9 T441 Võ Hoài Thương 11/15/2002 Nam 11B03
10 T442 Lê Thị Kiều Tiên 8/15/2002 Nữ 11B09
11 T443 Nguyễn Thị Bích Tiên 7/12/2002 Nữ 11B12
12 T444 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 3/21/2002 Nữ 11B01
13 T445 Nguyễn Thị Hoài Tiên 10/11/2002 Nữ 11B03
14 T446 Phạm Viết Tiên 1/1/2002 Nam 11B04
15 T447 Lê Thanh Tiến 12/2/2002 Nam 11B05
16 T448 Phan Tiến 11/14/2002 Nam 11B06
17 T449 Võ Tấn Tiến 8/25/2002 Nam 11B08
18 T450 Mai Phước Tín 9/15/2002 Nam 11B03
19 T451 Nguyễn Đình Tín 6/20/2002 Nam 11B11
20 T452 Trương Công Tín 10/10/2002 Nam 11B11
21 T453 Trương Quang Tín 10/21/2002 Nam 11B11
22 T454 Lê Trọng Tính 7/17/2002 Nam 11B10
23 T455 Nguyễn Đức Toàn 2/23/2002 Nam 11B03
24 T456 Phạm Quang Toàn 2/7/2002 Nam 11B10
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P20
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T457 Trần Quốc Toàn 1/27/2002 Nam 11B03
2 T458 Bùi Thị Thanh Trang 3/14/2002 Nữ 11B07
3 T459 Phạm Thị Ngọc Trang 7/3/2002 Nữ 11B02
4 T460 Trần Nữ Bảo Trang 6/3/2002 Nữ 11B04
5 T461 Võ Mỹ Hồng Trà 5/8/2002 Nữ 11B13
6 T462 Võ Trạng 5/16/2002 Nam 11B04
7 T463 Bùi Ngọc Trâm 11/13/2002 Nữ 11B09
8 T464 Cao Huyền Trâm 7/12/2002 Nữ 11B11
9 T465 Mai Thu Trâm 10/5/2002 Nữ 11B01
10 T466 Nguyễn Thị Bích Trâm 3/17/2002 Nữ 11B12
11 T467 Phạm Hoàng Bích Trâm 9/25/2002 Nữ 11B11
12 T468 Võ Trần Thảo Trâm 3/15/2002 Nữ 11B03
13 T469 Nguyễn Lâm Ngọc Trân 1/1/2002 Nữ 11B01
14 T470 Nguyễn Thị Quế Trân 10/21/2002 Nữ 11B01
15 T471 Tạ Quốc Triều 10/2/2002 Nam 11B05
16 T472 Trần Công Triều 7/5/2002 Nam 11B09
17 T473 Nguyễn Minh Triết 8/5/2002 Nam 11B13
18 T474 Phạm Minh Triết 7/7/2002 Nam 11B09
19 T475 Nguyễn Lâm Triệu 7/26/2002 Nam 11B10
20 T476 Lê Thị Tuyết Trinh 11/28/2002 Nữ 11B10
21 T477 Nguyễn Kiều Trinh 11/11/2002 Nữ 11B05
22 T478 Phạm Nguyễn Kiều Trinh 5/4/2002 Nữ 11B09
23 T479 Tạ Ngọc Hiền Trinh 7/3/2002 Nữ 11B06
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P21
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T480 Trần Thị Kiều Trinh 11/14/2002 Nữ 11B10
2 T481 Từ Thị Phương Trinh 4/1/2002 Nữ 11B11
3 T482 Lê Bá Gia Trình 3/27/2002 Nam 11B04
4 T483 Nguyễn Thanh Trọng 9/4/2002 Nam 11B03
5 T484 Hồ Đức Trung 2/8/2002 Nam 11B07
6 T485 Nghiêm Chí Trung 5/15/2002 Nam 11B05
7 T486 Nguyễn Chánh Trung 5/5/2002 Nam 11B01
8 T487 Ngô Quang Trường 3/15/2002 Nam 11B06
9 T488 Nguyễn Nhật Trường 12/19/2002 Nam 11B09
10 T489 Nguyễn Nhật Trường 6/27/2002 Nam 11B11
11 T490 Trần Ngọc Trường 5/15/2002 Nam 11B07
12 T491 Bùi Tá Tuấn 10/2/2002 Nam 11B13
13 T492 Nguyễn Ngọc Tuấn 8/23/2002 Nam 11B13
14 T493 Nguyễn Thanh Tuấn 12/2/2002 Nam 11B11
15 T494 Phạm Minh Tuấn 3/25/2002 Nam 11B06
16 T495 Bùi Vũ Ngọc Tuyền 2/1/2002 Nữ 11B12
17 T496 Nguyễn Thị Thu Tuyền 1/1/2002 Nữ 11B07
18 T497 Trương Thục Tuyền 2/23/2002 Nữ 11B13
19 T498 Trần Thị Tuyết 7/27/2002 Nữ 11B08
20 T499 Hồ Nguyễn Bá Tùng 12/14/2002 Nam 11B09
21 T500 Huỳnh Lê Thanh Tùng 1/6/2002 Nam 11B01
22 T501 Trần Thanh Tùng 1/13/2002 Nam 11B08
23 T502 Đặng Kỳ Anh Tú 1/3/2002 Nam 11B12
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P22
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T503 Hoàng Vũ Thiên Tú 11/8/2002 Nữ 11B10
2 T504 Hồng Thị Ánh Tú 12/15/2001 Nữ 11B08
3 T505 Lê Cẩm Tú 4/21/2002 Nữ 11B01
4 T506 Lữ Cẩm Tú 9/27/2002 Nữ 11B08
5 T507 Nguyễn Thị Cẩm Tú 3/11/2002 Nữ 11B08
6 T508 Trần Công Tú 8/25/2002 Nam 11B13
7 T509 Trần Đoàn Cẩm Tú 9/17/2002 Nữ 11B13
8 T510 Trần Viết Anh Tú 8/28/2002 Nam 11B05
9 T511 Đoàn Ngọc Tường 7/18/2002 Nam 11B09
10 T512 Hoàng Minh Tường 5/6/2002 Nam 11B01
11 T513 Vi Khánh Tường 3/23/2002 Nam 11B05
12 T514 Nguyễn Khoa Ý Uyên 4/13/2002 Nữ 11B04
13 T515 Nguyễn Ngọc Thu Uyên 7/1/2002 Nữ 11B02
14 T516 Nguyễn Thị Cẩm Uyên 9/4/2002 Nữ 11B06
15 T517 Trần Huỳnh Mỹ Uyên 3/15/2002 Nữ 11B04
16 T518 Trần Thị Hồng Vân 2/20/2002 Nữ 11B06
17 T519 Võ Thị Thúy Vân 11/23/2002 Nữ 11B04
18 T520 Lê Nguyễn Ánh Vi 2/16/2002 Nữ 11B07
19 T521 Trần Thị Tường Vi 12/16/2002 Nữ 11B11
20 T522 Phan Thanh Ngọc Viên 10/20/2002 Nam 11B11
21 T523 Tôn Thái Quỳnh Viên 1/13/2002 Nữ 11B07
22 T524 Lê Cường Việt 2/27/2002 Nam 11B05
23 T525 Nguyễn Đức Vinh 8/16/2002 Nam 11B06
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P23
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T526 Bùi Hải Vũ 8/23/2002 Nam 11B05
2 T527 Bùi Hoàng Vũ 12/9/2002 Nam 11B07
3 T528 Nguyễn Đức Duy Vũ 1/1/2002 Nam 11B01
4 T529 Bùi Quốc Vương 11/2/2002 Nam 11B06
5 T530 Bùi Ngọc Uyển Vy 7/7/2002 Nữ 11B02
6 T531 Đặng Trần Khánh Vy 10/3/2002 Nữ 11B03
7 T532 Lê Võ Hoàng Vy 3/25/2002 Nữ 11B04
8 T533 Lý Hoàng Khánh Vy 2/6/2002 Nữ 11B10
9 T534 Nguyễn Thị Minh Vy 10/5/2002 Nữ 11B08
10 T535 Trần Nguyên Nhật Vy 12/9/2002 Nữ 11B05
11 T536 Trần Nguyễn Kiều Vy 4/11/2002 Nữ 11B10
12 T537 Trần Nguyễn Thảo Vy 2/5/2002 Nữ 11B05
13 T538 Trương Thị Thuý Vy 11/12/2002 Nữ 11B07
14 T539 Võ Hoàng Xiêm 9/2/2002 Nam 11B11
15 T540 Nguyễn Thị Ý Xuân 3/15/2002 Nữ 11B05
16 T541 Phan Thị Kiều Yên 3/19/2002 Nữ 11B04
17 T542 Hồ Thị Hoàng Yến 6/3/2002 Nữ 11B01
18 T543 Lê Trần Như Yến 8/27/2002 Nữ 11B09
19 T544 Lê Thị Như Ý 7/26/2002 Nữ 11B12
20 T545 Nguyễn Bùi Như Ý 4/2/2002 Nữ 11B04
21 T546 Nguyễn Võ Như Ý 8/5/2002 Nữ 11B06
22 T547 Phạm Thị Như Ý 6/15/2002 Nữ 11B10
23 T548 Trần Như Ý 10/13/2002 Nam 11B01