sỞ giÁo dỤc & ĐÀo tẠo quẢng ngÃi cỘng hÒa xà hỘi chỦ...
TRANSCRIPT
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P01
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T001 Nguyễn Duy An 3/5/2003 Nam 10A02
2 T002 Nguyễn Gia An 1/18/2003 Nam 10A02
3 T003 Nguyễn Văn An 9/29/2003 Nam 10A10
4 T004 Huỳnh Thục Anh 2/12/2003 Nữ 10A01
5 T005 Lương Nguyễn Vân Anh 3/18/2003 Nữ 10A07
6 T006 Nguyễn Việt Anh 6/4/2003 Nam 10A03
7 T007 Nguyễn Võ Tấn Anh 1/17/2003 Nam 10A10
8 T008 Phan Thế Anh 11/5/2003 Nam 10A13
9 T009 Phạm Tuấn Anh 1/2/2003 Nam 10A03
10 T010 Trần Đào Tiến Anh 6/8/2003 Nam 10A07
11 T011 Trần Ngọc Tuấn Anh 4/2/2003 Nam 10A12
12 T012 Nguyễn Dương Quang Ánh 4/12/2003 Nam 10A14
13 T013 Nguyễn Hồng Thiên Ân 5/4/2003 Nam 10A07
14 T014 Bùi Tá Thiên Ấn 3/15/2003 Nam 10A07
15 T015 Bùi Hoàng Gia Bảo 10/29/2003 Nam 10A01
16 T016 Cao Hoài Bảo 3/27/2003 Nam 10A07
17 T017 Nguyễn Cao Quốc Bảo 12/26/2003 Nam 10A03
18 T018 Nguyễn Gia Bảo 10/12/2003 Nam 10A12
19 T019 Nguyễn Trung Bảo 5/14/2003 Nam 10A14
20 T020 Trần Thiện Bảo 9/25/2003 Nam 10A08
21 T021 Nguyễn Quang Biểu 10/19/2003 Nam 10A09
22 T022 Hoàng Đinh Thái Bình 1/23/2003 Nam 10A10
23 T023 Trần Tiểu Bình 10/26/2003 Nữ 10A05
24 T024 Đặng Thị Thạch Bích 7/10/2003 Nữ 10A08
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P02
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T025 Nguyễn Võ Ngọc Bích 9/2/2003 Nữ 10A05
2 T026 Nguyễn Thị Ngọc Cầm 10/19/2003 Nữ 10A12
3 T027 Phạm Quang Chánh 3/17/2003 Nam 10A06
4 T028 Đặng Hồ Bảo Châu 6/6/2003 Nữ 10A05
5 T029 Lê Nguyễn Thụy Châu 8/6/2003 Nữ 10A04
6 T030 Nguyễn Võ Bảo Châu 12/24/2003 Nữ 10A08
7 T031 Phạm Thị Minh Châu 2/8/2003 Nữ 10A01
8 T032 Võ Ngọc Châu 2/28/2003 Nữ 10A08
9 T033 Đặng Ngọc Kim Chi 5/9/2003 Nữ 10A06
10 T034 Lê Lan Chi 11/17/2003 Nữ 10A10
11 T035 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 4/23/2003 Nữ 10A09
12 T036 Võ Minh Chiến 1/20/2003 Nam 10A13
13 T037 Huỳnh Văn Chinh 1/28/2003 Nam 10A07
14 T038 Võ Trường Chinh 9/3/2003 Nam 10A08
15 T039 Dương Hiển Cường 1/24/2003 Nam 10A03
16 T040 Nguyễn Quốc Cường 11/7/2003 Nam 10A09
17 T041 Võ Thành Danh 10/16/2003 Nam 10A05
18 T042 Ngô Ngọc Kiều Diễm 3/31/2003 Nữ 10A01
19 T043 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 11/26/2003 Nữ 10A04
20 T044 Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp 6/21/2003 Nữ 10A12
21 T045 Nguyễn Phương Mỹ Dung 6/25/2003 Nữ 10A03
22 T046 Phạm Thùy Dung 7/21/2003 Nữ 10A02
23 T047 Dương Văn Duy 10/10/2003 Nam 10A10
24 T048 Đoàn Khánh Duy 7/24/2003 Nam 10A06
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P03
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T049 Đoàn Nguyễn Thanh Duy 8/25/2003 Nam 10A01
2 T050 Hồ Doãn Anh Duy 4/19/2003 Nam 10A03
3 T051 Nguyễn Thành Duy 3/9/2003 Nam 10A02
4 T052 Phạm Vũ Duy 1/28/2003 Nam 10A06
5 T053 Đặng Mỹ Duyên 4/9/2003 Nữ 10A08
6 T054 Nguyễn Mỹ Duyên 1/16/2003 Nữ 10A13
7 T055 Phan Nguyễn Mỹ Duyên 7/29/2003 Nữ 10A08
8 T056 Phạm Thị Mỹ Duyên 10/9/2003 Nữ 10A13
9 T057 Trần Thùy Duyên 11/24/2003 Nữ 10A07
10 T058 Nguyễn Tiến Dũng 11/17/2003 Nam 10A04
11 T059 Phạm Trí Dũng 6/6/2003 Nam 10A05
12 T060 Võ Anh Dũng 4/7/2003 Nam 10A10
13 T061 Lê Lục Khánh Dương 9/2/2003 Nữ 10A12
14 T062 Lê Văn Dương 3/2/2003 Nam 10A01
15 T063 Nguyễn Long Dương 7/6/2003 Nam 10A05
16 T064 Thái Bình Dương 8/10/2003 Nam 10A06
17 T065 Nguyễn Ngô Đinh Đan 4/30/2003 Nữ 10A14
18 T066 Nguyễn Thị Thanh Đan 3/28/2003 Nữ 10A06
19 T067 Nguyễn Bích Đào 4/28/2003 Nữ 10A06
20 T068 Lê Thanh Đạt 11/21/2003 Nam 10A01
21 T069 Nguyễn Thành Đạt 3/19/2003 Nam 10A04
22 T070 Nguyễn Vũ Tiến Đạt 6/20/2003 Nam 10A06
23 T071 Trần Huỳnh Tấn Đạt 3/17/2003 Nam 10A12
24 T072 Trương Thành Đạt 1/29/2018 Nam 10A13
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P04
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T073 Võ Duy Đạt 1/9/2003 Nam 10A08
2 T074 Nguyễn Hải Đăng 7/2/2003 Nam 10A02
3 T075 Nguyễn Thị Thanh Đồng 6/28/2003 Nữ 10A09
4 T076 Lê Mã Anh Đức 9/1/2003 Nam 10A08
5 T077 Trần Lê Hữu Đức 7/18/2003 Nam 10A14
6 T078 Bùi Thị Hương Giang 10/11/2003 Nữ 10A14
7 T079 Bùi Thị Vân Giang 9/29/2003 Nữ 10A07
8 T080 Huỳnh Thanh Giang 11/17/2003 Nữ 10A02
9 T081 Nguyễn Đặng Thu Giang 6/16/2003 Nữ 10A05
10 T082 Nguyễn Thị Cẩm Giang 5/26/2003 Nữ 10A07
11 T083 Phạm Thị Quỳnh Giang 5/1/2003 Nữ 10A09
12 T084 Nguyễn Cao Giáp 7/15/2003 Nam 10A09
13 T085 Nguyễn Trần Xuân Gon 10/24/2003 Nữ 10A07
14 T086 Dương Cẩm Hà 12/14/2003 Nữ 10A06
15 T087 Nguyễn Đăng Thanh Hà 11/21/2003 Nữ 10A12
16 T088 Nguyễn Thị Thanh Hà 10/27/2003 Nữ 10A06
17 T089 Nguyễn Trần Khánh Hà 6/11/2003 Nữ 10A05
18 T090 Võ Thị Thái Hà 5/22/2003 Nữ 10A04
19 T091 Bùi Minh Hải 1/30/2003 Nam 10A10
20 T092 Lê Yến Hải 8/16/2003 Nữ 10A14
21 T093 Nguyễn Vũ Hoàng Hải 10/17/2003 Nam 10A10
22 T094 Bùi Nguyễn Xuân Hạ 5/1/2003 Nữ 10A12
23 T095 Nguyễn Khánh Hạ 1/10/2003 Nữ 10A09
24 T096 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2/17/2003 Nữ 10A08
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P05
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T097 Trương Thị Thúy Hạnh 6/16/2003 Nữ 10A14
2 T098 Lương Ngọc Cẩm Hằng 8/15/2003 Nữ 10A10
3 T099 Nguyễn Thúy Hằng 12/3/2003 Nữ 10A12
4 T100 Dương Ngọc Bảo Hân 3/22/2003 Nữ 10A02
5 T101 Đoàn Ngọc Hân 11/8/2003 Nữ 10A14
6 T102 Lê Nguyễn Bảo Hân 10/30/2003 Nữ 10A13
7 T103 Mai Gia Hân 9/9/2003 Nữ 10A06
8 T104 Nguyễn Bảo Gia Hân 3/10/2003 Nữ 10A03
9 T105 Nguyễn Lâm Hân Hân 5/18/2003 Nữ 10A04
10 T106 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hân 2/25/2003 Nữ 10A07
11 T107 Nguyễn Vũ Gia Hân 6/23/2003 Nữ 10A06
12 T108 Phạm Khánh Hân 2/12/2003 Nữ 10A07
13 T109 Trần Thị Ngọc Hân 3/4/2003 Nữ 10A03
14 T110 Vũ Đức Hậu 12/28/2003 Nam 10A14
15 T111 Ngô Thúy Hiền 10/19/2003 Nữ 10A13
16 T112 Nguyễn Kim Hiền 3/24/2003 Nữ 10A06
17 T113 Nguyễn Lương Thu Hiền 10/2/2003 Nữ 10A01
18 T114 Nguyễn Mai Thảo Hiền 2/14/2003 Nữ 10A14
19 T115 Phan Đồng Dịu Hiền 2/1/2003 Nữ 10A08
20 T116 Trương Thị Minh Hiền 3/29/2003 Nữ 10A10
21 T117 Trương Thúy Hiền 7/6/2003 Nữ 10A08
22 T118 Đặng Thành Hiếu 12/22/2003 Nam 10A01
23 T119 Lê Hoàng Hiếu 9/12/2003 Nam 10A01
24 T120 Lê Nguyễn Nhật Hiếu 11/15/2003 Nữ 10A06
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P06
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T121 Nguyễn Hồng Hiếu 12/8/2003 Nam 10A14
2 T122 Nguyễn Huy Hiếu 7/10/2003 Nam 10A13
3 T123 Nguyễn Xuân Hiếu 9/10/2003 Nam 10A12
4 T124 Tống Thanh Hiếu 3/24/2003 Nam 10A12
5 T125 Trần Đức Hiếu 10/27/2003 Nam 10A06
6 T126 Võ Minh Hiếu 12/7/2002 Nam 10A04
7 T127 Võ Minh Hiếu 7/6/2003 Nam 10A10
8 T128 Võ Trọng Hiếu 3/10/2003 Nam 10A08
9 T129 Hoàng Trọng Hiển 2/22/2003 Nam 10A05
10 T130 Nguyễn Duy Hiển 10/20/2003 Nam 10A01
11 T131 Nguyễn Minh Hiển 6/16/2003 Nam 10A01
12 T132 Nguyễn Anh Hồng Hiệp 3/30/2003 Nữ 10A04
13 T133 Đặng Nữ Tiên Hoa 9/4/2003 Nữ 10A01
14 T134 Hồ Thị Thúy Hoa 1/9/2003 Nữ 10A07
15 T135 Nguyễn Thị Xuân Hoa 1/23/2003 Nữ 10A03
16 T136 Nguyễn Cao Thanh Hoàng 3/22/2003 Nam 10A03
17 T137 Trần Khánh Hòa 2/1/2003 Nữ 10A12
18 T138 Trần Thị Thanh Hồng 12/29/2003 Nữ 10A02
19 T139 Trương Thị Minh Hồng 2/18/2003 Nữ 10A02
20 T140 Nguyễn Chế Ngọc Huệ 11/8/2003 Nữ 10A02
21 T141 Nguyễn Mai Phương Huệ 12/15/2003 Nữ 10A10
22 T142 Bùi Quốc Huy 7/16/2003 Nam 10A12
23 T143 Đinh Quang Huy 6/14/2003 Nam 10A08
24 T144 Đỗ Nguyễn Anh Huy 9/28/2003 Nam 10A07
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P07
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T145 Huỳnh Gia Huy 2/6/2003 Nam 10A02
2 T146 Huỳnh Gia Huy 12/22/2003 Nam 10A04
3 T147 Hường Quang Huy 10/15/2003 Nam 10A08
4 T148 Lê Cao Huy 5/13/2003 Nam 10A05
5 T149 Lê Nguyễn Gia Huy 10/14/2003 Nam 10A07
6 T150 Nguyễn Ngọc Quốc Huy 12/6/2003 Nam 10A07
7 T151 Nguyễn Quốc Huy 11/12/2003 Nam 10A14
8 T152 Trần Thanh Huy 9/20/2003 Nam 10A01
9 T153 Trương Quang Huy 12/3/2003 Nam 10A09
10 T154 Vũ Gia Huy 4/14/2003 Nam 10A03
11 T155 Mai Thị Sỉ Huyên 8/17/2003 Nữ 10A03
12 T156 Hồ Nguyễn Khánh Huyền 4/6/2003 Nữ 10A06
13 T157 Nguyễn Nguyễn Ngọc Huyền 5/11/2003 Nữ 10A06
14 T158 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7/25/2003 Nữ 10A09
15 T159 Trần Thị Thu Huyền 5/1/2003 Nữ 10A05
16 T160 Võ Thị Phương Huyền 6/12/2003 Nữ 10A01
17 T161 Phạm Việt Hùng 5/15/2003 Nam 10A08
18 T162 Nguyễn Phú Hưng 4/30/2003 Nam 10A13
19 T163 Nguyễn Quốc Hưng 4/20/2003 Nam 10A03
20 T164 Nguyễn Thành Hưng 5/23/2003 Nam 10A04
21 T165 Nguyễn Thái Hưng 6/3/2003 Nam 10A05
22 T166 Phạm Thái Hưng 10/23/2003 Nam 10A02
23 T167 Trần Quang Hưng 11/27/2003 Nam 10A09
24 T168 Vương Gia Hưng 4/13/2003 Nam 10A07
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P08
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T169 Đặng Thị Hiểu Hương 5/27/2003 Nữ 10A03
2 T170 Lê Phạm Mai Hương 7/20/2003 Nữ 10A12
3 T171 Phạm Thị Thùy Hương 7/24/2003 Nữ 10A06
4 T172 Trần Thị Thanh Hương 3/27/2003 Nữ 10A05
5 T173 Lê Duy Kha 5/17/2003 Nam 10A13
6 T174 Bùi Duy Khang 12/20/2003 Nam 10A01
7 T175 Đỗ Trần Duy Khang 4/25/2003 Nam 10A13
8 T176 Lê Trần Nguyên Khang 6/23/2003 Nam 10A06
9 T177 Nguyễn Hữu Khang 10/4/2003 Nam 10A01
10 T178 Phạm Thiều Gia Khang 7/1/2003 Nam 10A01
11 T179 Hoàng Công Khanh 3/22/2003 Nam 10A03
12 T180 Nguyễn Thị Bảo Khanh 8/8/2003 Nữ 10A01
13 T181 Phạm Bảo Khanh 7/6/2003 Nam 10A10
14 T182 Lê Thị Minh Khánh 11/6/2003 Nữ 10A04
15 T183 Nguyễn Thị Mỹ Khánh 9/2/2003 Nữ 10A07
16 T184 Trần Quang Khánh 2/11/2003 Nam 10A09
17 T185 Võ Thị Kim Khánh 1/22/2003 Nữ 10A12
18 T186 Đặng Quang Khải 7/3/2003 Nam 10A14
19 T187 Hồ Đắc Khải 4/18/2003 Nam 10A08
20 T188 Huỳnh Đăng Khải 2/11/2003 Nam 10A13
21 T189 Trần Nhật Khiêm 9/21/2003 Nam 10A06
22 T190 Đỗ Ngọc Anh Khoa 11/17/2003 Nam 10A04
23 T191 Phạm Đăng Khoa 4/2/2003 Nam 10A09
24 T192 Tạ Hoàng Anh Khoa 12/8/2003 Nam 10A02
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P09
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T193 Trần Đình Khoa 12/1/2003 Nam 10A07
2 T194 Trần Minh Khoa 10/19/2003 Nam 10A05
3 T195 Trần Việt Khoa 12/2/2003 Nam 10A13
4 T196 Trịnh Lê Khoa 5/14/2003 Nam 10A02
5 T197 Phạm Minh Khôi 10/12/2003 Nam 10A06
6 T198 Võ Huỳnh Tiêu Khôi 1/21/2003 Nam 10A09
7 T199 Nguyễn Trần Gia Khương 3/7/2003 Nam 10A10
8 T200 Lê Duy Kiên 4/12/2003 Nam 10A09
9 T201 Nguyễn Hồng Kiên 5/4/2003 Nam 10A05
10 T202 Nguyễn Tân Kiên 5/21/2003 Nam 10A02
11 T203 Nguyễn Trung Kiên 5/25/2003 Nam 10A03
12 T204 Đinh Thị Diễm Kiều 8/3/2003 Nữ 10A08
13 T205 Bùi Anh Kiệt 9/3/2003 Nam 10A03
14 T206 Nguyễn Tuấn Kiệt 9/16/2003 Nam 10A12
15 T207 Trần Tuấn Kiệt 12/19/2003 Nam 10A02
16 T208 Võ Tấn Kiệt 12/22/2003 Nam 10A06
17 T209 Mai Lê Kỳ 1/17/2003 Nam 10A03
18 T210 Đoàn Lương Thanh Lam 6/13/2003 Nữ 10A02
19 T211 Nguyễn Gia Lâm 11/17/2003 Nam 10A09
20 T212 Nguyễn Phúc Lâm 11/5/2003 Nam 10A10
21 T213 Nguyễn Phương Lâm 5/28/2003 Nữ 10A02
22 T214 Nguyễn Viết Lâm 11/4/2003 Nam 10A10
23 T215 Bùi Trần Nhật Linh 5/9/2003 Nữ 10A03
24 T216 Huỳnh Đặng Mai Linh 8/4/2003 Nữ 10A04
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P10
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T217 Lăng Trọng Linh 7/29/2003 Nam 10A12
2 T218 Lê Nguyễn Khánh Linh 11/5/2003 Nữ 10A06
3 T219 Lê Nguyễn Trúc Linh 11/27/2003 Nữ 10A02
4 T220 Lê Thị Mỹ Linh 2/10/2003 Nữ 10A13
5 T221 Lê Vũ Kiều Linh 3/25/2003 Nữ 10A14
6 T222 Nguyễn Hà Diệu Linh 4/24/2003 Nữ 10A10
7 T223 Nguyễn Kiều Linh 1/12/2003 Nữ 10A09
8 T224 Nguyễn Lâm Cát Linh 7/23/2003 Nữ 10A14
9 T225 Nguyễn Lương Thùy Linh 8/19/2003 Nữ 10A06
10 T226 Nguyễn Ngọc Linh 10/1/2003 Nam 10A04
11 T227 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2/16/2003 Nữ 10A12
12 T228 Nguyễn Văn Linh 1/21/2003 Nam 10A10
13 T229 Phan Hoàn Linh 10/21/2003 Nữ 10A10
14 T230 Phạm Thanh Cát Linh 12/5/2003 Nữ 10A04
15 T231 Trần Khánh Linh 10/14/2003 Nữ 10A05
16 T232 Trần Mỹ Linh 9/22/2003 Nữ 10A04
17 T233 Võ Nguyễn Thùy Linh 6/23/2003 Nữ 10A13
18 T234 Võ Thị Thùy Linh 11/9/2003 Nữ 10A14
19 T235 Trương Chi Loan 4/21/2003 Nữ 10A13
20 T236 Lê Thành Long 3/28/2003 Nam 10A10
21 T237 Đỗ Quý Hồng Lộc 12/22/2003 Nam 10A01
22 T238 Huỳnh Văn Lộc 9/20/2002 Nam 10A07
23 T239 Lê Anh Hữu Lộc 8/2/2003 Nam 10A07
24 T240 Phạm Hữu Lộc 9/20/2003 Nam 10A14
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P11
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T241 Nguyễn Thị Ngọc Luyến 2/10/2003 Nữ 10A05
2 T242 Nguyễn Trương Thị Mỹ Ly 3/20/2003 Nữ 10A03
3 T243 Trần Cao Phương Ly 3/24/2003 Nữ 10A09
4 T244 Đinh Thị Ánh Mai 3/25/2003 Nữ 10A04
5 T245 Lê Trương Trúc Mai 8/5/2003 Nữ 10A14
6 T246 Nguyễn Thị Trúc Mai 4/15/2003 Nữ 10A03
7 T247 Nguyễn Xuân Mai 8/18/2003 Nữ 10A08
8 T248 Cao Huệ Mẫn 1/9/2003 Nữ 10A01
9 T249 Lê Tuệ Minh 8/14/2003 Nữ 10A02
10 T250 Tạ Gia Nhật Minh 7/3/2003 Nam 10A14
11 T251 Bùi Thị Kiều My 9/21/2003 Nữ 10A03
12 T252 Huỳnh Thị Trà My 2/18/2003 Nữ 10A01
13 T253 Lê Phan Diễm My 1/1/2003 Nữ 10A09
14 T254 Phạm Trà My 5/26/2003 Nữ 10A03
15 T255 Tô Phạm Thảo My 9/14/2003 Nữ 10A07
16 T256 Trần Bảo Quỳnh My 1/4/2003 Nữ 10A01
17 T257 Trần Thảo My 12/29/2003 Nữ 10A13
18 T258 Lê Thảo Na 8/14/2003 Nữ 10A01
19 T259 Đồng Hoài Nam 5/17/2003 Nam 10A14
20 T260 Đỗ Hoài Nam 12/26/2003 Nam 10A02
21 T261 Nguyễn Hải Nam 1/27/2003 Nam 10A13
22 T262 Đinh Thị Hồng Nga 12/7/2003 Nữ 10A07
23 T263 Phạm Thị Nga 7/7/2003 Nữ 10A10
24 T264 Trần Thị Hạnh Nga 2/14/2003 Nữ 10A09
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P12
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T265 Trần Thị Hồng Nga 5/13/2003 Nữ 10A01
2 T266 Đỗ Kim Vy Ngân 10/30/2003 Nữ 10A14
3 T267 Nguyễn Kim Ngân 7/18/2003 Nữ 10A04
4 T268 Nguyễn Lệ Kim Ngân 5/31/2003 Nữ 10A06
5 T269 Nguyễn Thu Ngân 4/10/2003 Nữ 10A06
6 T270 Nguyễn Vũ Phương Ngân 3/24/2003 Nữ 10A05
7 T271 Trần Kim Ngân 7/20/2003 Nữ 10A14
8 T272 Trương Thị Ánh Ngân 10/3/2003 Nữ 10A07
9 T273 Võ Ngọc Châu Ngân 6/11/2003 Nữ 10A04
10 T274 Bùi Thị Bích Nghĩa 5/17/2003 Nữ 10A09
11 T275 Nguyễn Đình Nghĩa 5/8/2003 Nam 10A05
12 T276 Hồ Thị Bích Ngọc 1/2/2003 Nữ 10A13
13 T277 Lê Hoài Ngọc 1/27/2003 Nữ 10A14
14 T278 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc 12/30/2003 Nữ 10A12
15 T279 Nguyễn Phương Ngọc 8/25/2003 Nữ 10A04
16 T280 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9/6/2003 Nữ 10A03
17 T281 Nguyễn Yến Ngọc 12/1/2003 Nữ 10A12
18 T282 Phạm Thị Hồng Ngọc 10/3/2003 Nữ 10A10
19 T283 Bùi Trần Thảo Nguyên 1/25/2003 Nữ 10A12
20 T284 Lê Khôi Nguyên 6/17/2003 Nam 10A05
21 T285 Lê Quang Nguyên 2/16/2003 Nam 10A01
22 T286 Trần Mai Trung Nguyên 3/26/2003 Nam 10A04
23 T287 Trần Phạm Song Nguyên 6/20/2003 Nữ 10A09
24 T288 Trương Minh Nguyệt 6/15/2003 Nữ 10A10
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T289 Phạm Thị Thanh Nhàn 4/30/2003 Nữ 10A10
2 T290 Nguyễn Tri Nhân 5/11/2003 Nam 10A12
3 T291 Nguyễn Việt Nhân 6/19/2003 Nam 10A14
4 T292 Tăng Tạ Minh Nhân 2/11/2003 Nam 10A13
5 T293 Trần Duy Nhất 11/10/2003 Nam 10A03
6 T294 Lưu Quốc Nhật 11/3/2003 Nam 10A09
7 T295 Cao Hoàng Phương Nhi 4/19/2003 Nữ 10A09
8 T296 Đặng Ngô Vũ Nhi 7/1/2003 Nữ 10A02
9 T297 Đoàn Trần Uyên Nhi 4/2/2003 Nữ 10A02
10 T298 Hồ Lục Vân Nhi 3/7/2003 Nữ 10A12
11 T299 Hồ Vũ Yến Nhi 11/17/2003 Nữ 10A08
12 T300 Nguyễn Thị Yến Nhi 9/6/2003 Nữ 10A01
13 T301 Phạm Quỳnh Nhi 6/18/2003 Nữ 10A06
14 T302 Trần Ngọc Nhi 3/29/2003 Nữ 10A10
15 T303 Vũ Phan Hoài Nhi 4/9/2003 Nữ 10A05
16 T304 Hồ Thị Quỳnh Như 11/27/2003 Nữ 10A12
17 T305 Lê Thị Quỳnh Như 5/13/2003 Nữ 10A10
18 T306 Trần Nguyễn Ngọc Như 7/6/2003 Nữ 10A12
19 T307 Nguyễn Hữu Phát 4/17/2003 Nam 10A08
20 T308 Nguyễn Thành Phát 8/14/2003 Nam 10A02
21 T309 Nguyễn Trần Tấn Phát 4/7/2003 Nam 10A02
22 T310 Phạm Duy Phát 8/7/2003 Nam 10A06
23 T311 Cao Ngô Gia Phú 7/24/2003 Nam 10A08
24 T312 Nguyễn Thành Phú 6/20/2003 Nam 10A06
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P14
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T313 Phan Nguyễn Thanh Phú 10/26/2003 Nam 10A05
2 T314 Trần Văn Phú 5/15/2003 Nam 10A10
3 T315 Huỳnh Nguyễn Gia Phúc 9/7/2003 Nam 10A08
4 T316 Nguyễn Chí Phúc 11/3/2003 Nam 10A05
5 T317 Nguyễn Vĩnh Phúc 2/3/2003 Nam 10A10
6 T318 Trần Phúc 7/5/2003 Nam 10A03
7 T319 Trương Minh Phúc 9/18/2003 Nam 10A06
8 T320 Trần Ngọc Phụng 11/11/2003 Nữ 10A09
9 T321 Cao Uyên Phương 3/8/2003 Nữ 10A01
10 T322 Đặng Nguyên Phương 9/25/2003 Nam 10A01
11 T323 Đỗ Thị Như Phương 4/17/2003 Nữ 10A06
12 T324 Lê Mai Phương 12/7/2003 Nữ 10A02
13 T325 Lê Thanh Phương 11/28/2003 Nam 10A14
14 T326 Nguyễn Lữ Minh Phương 1/8/2003 Nam 10A13
15 T327 Nguyễn Thị Như Phương 3/18/2003 Nữ 10A05
16 T328 Phạm Thảo Phương 6/28/2003 Nữ 10A08
17 T329 Phạm Thị Mỹ Phương 6/19/2003 Nữ 10A05
18 T330 Trần Mai Xuân Phương 11/11/2003 Nữ 10A10
19 T331 Trần Nguyên Phương 9/1/2003 Nam 10A02
20 T332 Nguyễn Hữu Phước 6/15/2003 Nam 10A05
21 T333 Phạm Thị Kim Phượng 8/30/2003 Nữ 10A07
22 T334 Bùi Duy Quang 8/12/2003 Nam 10A06
23 T335 Bùi Nhật Quang 9/26/2003 Nam 10A10
24 T336 Võ Thành Quang 6/3/2003 Nam 10A07
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T337 Phạm Thanh Quảng 11/11/2003 Nam 10A01
2 T338 Đoàn Hữu Quân 2/16/2003 Nam 10A06
3 T339 Lê Minh Quân 3/17/2003 Nam 10A09
4 T340 Nguyễn Trần Anh Quân 7/1/2003 Nam 10A04
5 T341 Nguyễn Trung Quân 8/12/2003 Nam 10A04
6 T342 Phan Nguyễn Anh Quân 10/13/2003 Nam 10A05
7 T343 Trương Mạnh Quân 1/2/2003 Nam 10A10
8 T344 Lê Trần Anh Quí 11/3/2003 Nam 10A06
9 T345 Bùi Thảo Quyên 8/15/2003 Nữ 10A04
10 T346 Trần Thi Nhật Quyên 9/26/2003 Nữ 10A13
11 T347 Trương Thị Tố Quyên 3/23/2003 Nữ 10A09
12 T348 Thiều Lê Anh Quyền 1/6/2003 Nam 10A12
13 T349 Trần Hữu Quyền 9/3/2003 Nam 10A14
14 T350 Bùi Diệp Quỳnh 4/23/2003 Nữ 10A08
15 T351 Hồ Nhật Quỳnh 10/16/2003 Nữ 10A14
16 T352 Huỳnh Vũ Như Quỳnh 11/2/2003 Nữ 10A08
17 T353 Lữ Quí Quỳnh 8/11/2003 Nữ 10A06
18 T354 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 9/3/2003 Nữ 10A03
19 T355 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 7/28/2003 Nữ 10A14
20 T356 Nguyễn Thị Mai Quỳnh 4/10/2003 Nữ 10A02
21 T357 Phan Hà Như Quỳnh 11/30/2003 Nữ 10A06
22 T358 Phạm Như Quỳnh 9/2/2003 Nữ 10A04
23 T359 Trần Diễm Quỳnh 5/6/2003 Nữ 10A06
24 T360 Trương Ngọc Như Quỳnh 12/24/2003 Nữ 10A05
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T361 Võ Ngọc Nhã Quỳnh 8/7/2003 Nữ 10A09
2 T362 Võ Thị Diễm Quỳnh 2/5/2003 Nữ 10A04
3 T363 Võ Hoàng Quý 7/27/2003 Nam 10A02
4 T364 Nguyễn Hải Sa 6/20/2003 Nữ 10A09
5 T365 Trần Quang Sang 3/5/2003 Nam 10A13
6 T366 Trương Tấn Sang 3/11/2003 Nam 10A14
7 T367 Nguyễn Trường Nhất Sinh 8/23/2003 Nam 10A13
8 T368 Đinh Xuân Sơn 10/16/2003 Nam 10A07
9 T369 Lê Hải Sơn 6/17/2003 Nam 10A08
10 T370 Trần Xuân Sơn 9/2/2003 Nam 10A03
11 T371 Chế Minh Tài 8/18/2003 Nam 10A08
12 T372 Lê Thành Tài 9/30/2003 Nam 10A04
13 T373 Đinh Thị Như Tâm 1/13/2003 Nữ 10A02
14 T374 Trần Đinh Minh Tâm 3/6/2003 Nữ 10A10
15 T375 Trần Thị Thanh Tâm 4/3/2003 Nữ 10A13
16 T376 Trịnh Thị Mỹ Tâm 6/3/2003 Nữ 10A06
17 T377 Nguyễn Văn Tân 5/9/2003 Nam 10A08
18 T378 Phạm Thị Minh Tân 6/20/2003 Nữ 10A02
19 T379 Trần Việt Tân 10/3/2003 Nam 10A09
20 T380 Huỳnh Nguyên Tấn 9/9/2003 Nam 10A03
21 T381 Trần Vạn Tấn 2/28/2003 Nam 10A04
22 T382 Phan Trần Thiên Thanh 10/28/2003 Nữ 10A01
23 T383 Trương Thị Thu Thanh 6/16/2003 Nữ 10A01
24 T384 Võ Thị Minh Thanh 3/12/2003 Nữ 10A13
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P17
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T385 Đỗ Đình Thành 6/16/2003 Nam 10A02
2 T386 Nguyễn Quốc Phúc Thành 1/27/2003 Nam 10A04
3 T387 Nguyễn Bạch Anh Thái 12/20/2003 Nữ 10A04
4 T388 Phan Minh Thái 9/3/2003 Nam 10A04
5 T389 Bùi Diệu Thảo 12/3/2003 Nữ 10A10
6 T390 Bùi Thu Thảo 9/3/2003 Nữ 10A08
7 T391 Đoàn Huỳnh Phương Thảo 4/5/2003 Nữ 10A08
8 T392 Hồ Thị Thu Thảo 5/18/2003 Nữ 10A12
9 T393 Lê Nguyễn Như Thảo 6/21/2003 Nữ 10A08
10 T394 Nguyễn Thị Mai Thảo 8/14/2003 Nữ 10A14
11 T395 Phan Ngọc Thảo 11/25/2003 Nữ 10A10
12 T396 Phạm Liên Thảo 12/2/2003 Nữ 10A09
13 T397 Phạm Phương Thảo 1/28/2003 Nữ 10A08
14 T398 Phạm Thạch Thảo 4/3/2003 Nữ 10A02
15 T399 Tạ Phương Thảo 6/7/2003 Nữ 10A04
16 T400 Trần Lê Hương Thảo 3/18/2003 Nữ 10A07
17 T401 Nguyễn Đình Huy Thắng 3/5/2003 Nam 10A03
18 T402 Nguyễn Minh Thắng 5/4/2003 Nam 10A09
19 T403 Nguyễn Minh Thắng 2/24/2003 Nam 10A13
20 T404 Trần Đình Thắng 11/10/2003 Nam 10A07
21 T405 Trần Quang Thắng 9/9/2003 Nam 10A07
22 T406 Trần Trọng Thắng 10/22/2003 Nam 10A09
23 T407 Võ Duy Thắng 10/15/2003 Nam 10A09
24 T408 Nguyễn Đinh Hồng Thiên 5/1/2003 Nam 10A09
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P18
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T409 Nguyễn Đức Thiện 9/15/2003 Nam 10A12
2 T410 Nguyễn Song Long Thìn 10/28/2003 Nam 10A05
3 T411 Đặng Gia Thịnh 2/2/2003 Nam 10A06
4 T412 Đặng Ngọc Thịnh 7/6/2003 Nam 10A04
5 T413 Lương Duy Thịnh 10/7/2003 Nam 10A04
6 T414 Lương Phú Thịnh 9/29/2003 Nam 10A03
7 T415 Trần Hòa Thịnh 11/12/2003 Nam 10A01
8 T416 Phan Thị Minh Thoa 6/21/2003 Nữ 10A09
9 T417 Lâm Diệu Thuần 9/11/2003 Nữ 10A01
10 T418 Nguyễn Bảo Thuyên 3/26/2003 Nam 10A02
11 T419 Trần Võ Thảo Thuyên 6/1/2003 Nam 10A08
12 T420 Nguyễn Thị Minh Thùy 6/29/2003 Nữ 10A03
13 T421 Nguyễn Thị Thanh Thùy 11/5/2003 Nữ 10A03
14 T422 Nguyễn Thị Thanh Thùy 2/25/2003 Nữ 10A14
15 T423 Trần Thị Quý Thùy 7/6/2003 Nữ 10A03
16 T424 Võ Lê Xuân Thùy 4/13/2003 Nữ 10A02
17 T425 Tạ Thị Thu Thủy 4/29/2003 Nữ 10A01
18 T426 Hồ Nguyễn Minh Thư 9/22/2003 Nữ 10A10
19 T427 Nguyễn Tâm Thư 11/4/2003 Nữ 10A07
20 T428 Nguyễn Thị Anh Thư 3/21/2003 Nữ 10A09
21 T429 Trần Uyên Thư 10/22/2003 Nữ 10A03
22 T430 Trương Nguyễn Anh Thư 4/10/2003 Nữ 10A07
23 T431 Võ Dương Anh Thư 11/13/2003 Nữ 10A02
24 T432 Trần Nguyễn Hà Thương 8/9/2003 Nữ 10A07
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P19
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T433 Văn Thị Kiều Thương 1/22/2003 Nữ 10A12
2 T434 Lê Thị Anh Thy 6/8/2003 Nữ 10A08
3 T435 Nguyễn Vũ Uyên Thy 8/1/2003 Nữ 10A09
4 T436 Ngô Trần Mỹ Tiên 7/2/2003 Nữ 10A08
5 T437 Phạm Thị Vân Tiên 8/2/2003 Nữ 10A08
6 T438 Bùi Thị Tiền 5/18/2003 Nữ 10A05
7 T439 Đỗ Minh Tiến 2/4/2003 Nam 10A07
8 T440 Trương Văn Tình 12/1/2003 Nam 10A09
9 T441 Trần Huỳnh Tín 10/25/2003 Nam 10A05
10 T442 Phạm Thị Thảo Tính 12/3/2003 Nữ 10A04
11 T443 Bùi Minh Toàn 5/6/2003 Nam 10A12
12 T444 Trịnh Tố Tố 9/20/2003 Nữ 10A10
13 T445 Hồ Thị Thảo Trang 4/27/2003 Nữ 10A02
14 T446 Lê Quỳnh Trang 4/18/2003 Nữ 10A02
15 T447 Lê Thùy Trang 5/17/2003 Nữ 10A13
16 T448 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 6/1/2003 Nữ 10A06
17 T449 Nguyễn Thị Mỹ Trang 10/20/2003 Nữ 10A09
18 T450 Phan Huyền Trang 7/11/2003 Nữ 10A07
19 T451 Trần Thị Thảo Trang 5/13/2003 Nữ 10A14
20 T452 Kiều Thanh Trà 7/11/2003 Nam 10A05
21 T453 Nguyễn Thị Thanh Trà 11/13/2003 Nữ 10A07
22 T454 Tạ Văn Trãi 4/14/2003 Nam 10A14
23 T455 Đoàn Thị Kim Trâm 2/12/2003 Nữ 10A06
24 T456 Hồ Lê Bích Trâm 5/23/2003 Nữ 10A03
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P20
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T457 Lê Thị Mai Trâm 7/9/2003 Nữ 10A07
2 T458 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 3/9/2003 Nữ 10A05
3 T459 Tạ Thị Yến Trâm 5/31/2003 Nữ 10A10
4 T460 Đoàn Bảo Trân 8/21/2003 Nữ 10A13
5 T461 Nguyễn Bảo Trân 5/16/2003 Nữ 10A03
6 T462 Nguyễn Thanh Triều 8/5/2003 Nam 10A02
7 T463 Nguyễn Minh Triết 3/27/2003 Nam 10A12
8 T464 Bạch Thị Tú Trinh 4/15/2003 Nữ 10A01
9 T465 Phạm Thị Tú Trinh 4/11/2003 Nữ 10A12
10 T466 Cao Bá Trí 10/21/2003 Nam 10A08
11 T467 Đặng Ngọc Hữu Trí 8/10/2003 Nam 10A14
12 T468 Nguyễn Đăng Thanh Trí 1/29/2003 Nam 10A06
13 T469 Phan Ngọc Duy Trí 10/20/2003 Nam 10A03
14 T470 Phạm Cao Trí 9/16/2003 Nam 10A08
15 T471 Trần Thị Hữu Trí 11/18/2003 Nữ 10A05
16 T472 Võ Thành Trí 12/6/2003 Nam 10A13
17 T473 Nguyễn Phan Chí Trọng 7/13/2003 Nam 10A04
18 T474 Đào Thanh Trung 11/27/2003 Nam 10A09
19 T475 Lê Minh Trung 6/16/2003 Nam 10A03
20 T476 Nguyễn Tấn Trung 3/12/2003 Nam 10A08
21 T477 Hồ Vũ Xuân Trúc 4/4/2003 Nữ 10A13
22 T478 Bùi Ngọc Trường 9/19/2003 Nam 10A04
23 T479 Hoàng Quang Trường 2/10/2003 Nam 10A01
24 T480 Trần Dương Ngọc Trường 10/21/2003 Nam 10A05
25 T481 Lê Nguyễn Anh Tuấn 1/10/2003 Nam 10A10
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P21
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T482 Nguyễn Quang Tuấn 12/16/2003 Nam 10A02
2 T483 Phạm Minh Tuấn 6/14/2003 Nam 10A06
3 T484 Võ Hà Thanh Tuyền 12/7/2003 Nữ 10A13
4 T485 Huỳnh Anh Tú 11/11/2003 Nam 10A03
5 T486 Lê Thị Cẩm Tú 11/3/2003 Nữ 10A01
6 T487 Nguyễn Hoàng Cẩm Tú 8/11/2003 Nữ 10A12
7 T488 Phạm Vũ Quang Tú 1/18/2003 Nam 10A13
8 T489 Trương Quang Tường 2/25/2003 Nam 10A02
9 T490 Phạm Lê Béc Ty 6/14/2003 Nam 10A13
10 T491 Huỳnh Vũ Phương Uyên 6/10/2003 Nữ 10A02
11 T492 Lê Nguyễn Hoàng Uyên 11/3/2003 Nữ 10A07
12 T493 Nguyễn Hoàng Nhi Uyên 4/29/2003 Nữ 10A08
13 T494 Nguyễn Mai Phương Uyên 10/24/2003 Nữ 10A12
14 T495 Nguyễn Phương Uyên 10/12/2003 Nữ 10A07
15 T496 Phạm Phương Uyên 2/18/2003 Nữ 10A04
16 T497 Việt Lê Uyên 8/9/2003 Nữ 10A03
17 T498 Phạm Thu Vân 8/6/2003 Nữ 10A09
18 T499 Lê Thị Cẩm Vi 4/22/2003 Nữ 10A06
19 T500 Nguyễn Thanh Hà Vi 6/9/2003 Nữ 10A02
20 T501 Nguyễn Thảo Vi 7/8/2003 Nữ 10A05
21 T502 Nguyễn Thị Tường Vi 9/30/2003 Nữ 10A14
22 T503 Trần Thị Lan Vi 4/21/2003 Nữ 10A13
23 T504 Vũ Thị Thảo Viên 2/3/2003 Nữ 10A13
24 T505 Võ Trường Viễn 9/3/2003 Nam 10A08
25 T506 Lê Cao Quốc Việt 1/19/2003 Nam 10A02
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 1
Năm học: 2018 - 2019DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI
Phòng thi: P22
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú
1 T507 Nguyễn Đức Hoàng Việt 11/10/2003 Nam 10A14
2 T508 Đỗ Thành Vinh 7/30/2003 Nam 10A02
3 T509 Phạm Quang Vinh 2/6/2003 Nam 10A12
4 T510 Tồng Huỳnh Long Vĩnh 3/22/2003 Nam 10A14
5 T511 Bùi Mạnh Vũ 8/21/2003 Nam 10A13
6 T512 Bùi Quang Vũ 6/26/2003 Nam 10A05
7 T513 Nguyễn Hoàn Vũ 5/13/2003 Nam 10A01
8 T514 Nguyễn Tấn Vũ 3/4/2003 Nam 10A12
9 T515 Tạ Công Vũ 4/9/2003 Nam 10A14
10 T516 Nguyễn Gia Vương 10/23/2003 Nam 10A04
11 T517 Đỗ Ngọc Tường Vy 10/5/2003 Nữ 10A10
12 T518 Hà Nguyễn Yến Vy 3/3/2003 Nữ 10A03
13 T519 Nguyễn Lê Thụy Vy 7/25/2003 Nữ 10A13
14 T520 Nguyễn Thị Yến Vy 12/29/2003 Nữ 10A01
15 T521 Phan Ngọc Khánh Vy 12/5/2003 Nữ 10A13
16 T522 Trần Thị Hoàng Vy 11/10/2003 Nữ 10A14
17 T523 Trương Nhật Vy 12/13/2003 Nữ 10A09
18 T524 Võ Nhật Từ Vy 3/25/2003 Nữ 10A12
19 T525 Vũ Thảo Vy 1/20/2003 Nữ 10A06
20 T526 Vũ Thị Tường Vy 4/14/2003 Nữ 10A05
21 T527 Cao Thị Hồng Yên 7/8/2003 Nữ 10A01
22 T528 Đặng Lê Hải Yến 12/27/2003 Nữ 10A05
23 T529 Hồ Minh Ý 4/14/2003 Nữ 10A05
24 T530 Nguyễn Hữu Như Ý 5/17/2003 Nữ 10A03
25 T531 Phạm Thanh Ý 3/17/2003 Nam 10A12