sỞ giÁo dỤc & ĐÀo tẠo quẢng ngÃi cỘng hÒa xà hỘi … · lớp thứ hạng...

90
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019 NĂM HỌC: 2019-2020 KẾT QUẢ THI LỚP 10A01 STT Mã số Họ và tên SBD Điểm thi Tổng điểm các môn thi Thứ hạng trong lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001 Hồ Quốc An A0001 8 8 25 158 2 TQT2019_0002 Nguyễn Phan Trung Ấn A0004 6.7 6.7 41 427 3 TQT2019_0003 Ngô Trường Bách A0005 8.9 8.9 10 32 4 TQT2019_0004 Nguyễn Thị Hồng Cẩm A0008 9.1 9.1 7 21 5 TQT2019_0005 Võ Ngọc Trân Châu A0012 8.9 8.9 10 32 6 TQT2019_0006 Kim Trường Chinh A0014 7.3 7.3 37 323 7 TQT2019_0007 Hà Minh Đức A0024 6.9 6.9 40 396 8 TQT2019_0008 Nguyễn Kiều Khánh Giang A0026 6.6 6.6 42 434 9 TQT2019_0009 Võ Hương Giang A0027 7.4 7.4 32 289 10 TQT2019_0010 Trần Quang Hiếu A0038 8.9 8.9 10 32 11 TQT2019_0011 Lê Quang Huy A0048 8.5 8.5 18 71 12 TQT2019_0012 Nguyễn Đình Huy A0049 9.8 9.8 2 4 13 TQT2019_0013 Nguyễn Minh Huy A0050 9.8 9.8 2 4 14 TQT2019_0014 Trương Thành Hưng A0055 9 9 8 26 15 TQT2019_0015 Đặng Lê Khiêm A0056 9 9 8 26 16 TQT2019_0016 Bùi Anh Khoa A0058 9.6 9.6 4 7 17 TQT2019_0018 Tạ Hoàng Duy Khoa A0060 8 8 25 158 18 TQT2019_0019 Lương Tuấn Kiệt A0064 8.5 8.5 18 71 19 TQT2019_0020 Tạ Ngọc Tuấn Kiệt A0066 7.2 7.2 39 327 20 TQT2019_0021 Phạm Vũ Khánh Lê A0068 8.2 8.2 23 116 21 TQT2019_0022 Nguyễn Trịnh Bá Lộc A0072 7.8 7.8 28 203 22 TQT2019_0023 Trần Hương Ly A0075 8.2 8.2 23 116 23 TQT2019_0024 Nguyễn Thị Hà Mi A0077 8.6 8.6 16 57 24 TQT2019_0025 Nguyễn Kiều Thúy Nga A0080 8.6 8.6 16 57 25 TQT2019_0026 Nguyễn Trịnh Bá Nguyên A0083 7.7 7.7 30 243 26 TQT2019_0027 Trương Quang Nhật A0085 7.3 7.3 37 323 27 TQT2019_0028 Nguyễn Lữ Thảo Phương A0096 8.9 8.9 10 32 28 TQT2019_0029 Nguyễn Thị Như Quỳnh A0100 9.5 9.5 5 9 29 TQT2019_0030 Huỳnh Đức Thiện A0114 8.5 8.5 18 71

Upload: others

Post on 19-Oct-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A01

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0001 Hồ Quốc An A0001 8 8 25 158

2 TQT2019_0002 Nguyễn Phan Trung Ấn A0004 6.7 6.7 41 427

3 TQT2019_0003 Ngô Trường Bách A0005 8.9 8.9 10 32

4 TQT2019_0004 Nguyễn Thị Hồng Cẩm A0008 9.1 9.1 7 21

5 TQT2019_0005 Võ Ngọc Trân Châu A0012 8.9 8.9 10 32

6 TQT2019_0006 Kim Trường Chinh A0014 7.3 7.3 37 323

7 TQT2019_0007 Hà Minh Đức A0024 6.9 6.9 40 396

8 TQT2019_0008 Nguyễn Kiều Khánh Giang A0026 6.6 6.6 42 434

9 TQT2019_0009 Võ Hương Giang A0027 7.4 7.4 32 289

10 TQT2019_0010 Trần Quang Hiếu A0038 8.9 8.9 10 32

11 TQT2019_0011 Lê Quang Huy A0048 8.5 8.5 18 71

12 TQT2019_0012 Nguyễn Đình Huy A0049 9.8 9.8 2 4

13 TQT2019_0013 Nguyễn Minh Huy A0050 9.8 9.8 2 4

14 TQT2019_0014 Trương Thành Hưng A0055 9 9 8 26

15 TQT2019_0015 Đặng Lê Khiêm A0056 9 9 8 26

16 TQT2019_0016 Bùi Anh Khoa A0058 9.6 9.6 4 7

17 TQT2019_0018 Tạ Hoàng Duy Khoa A0060 8 8 25 158

18 TQT2019_0019 Lương Tuấn Kiệt A0064 8.5 8.5 18 71

19 TQT2019_0020 Tạ Ngọc Tuấn Kiệt A0066 7.2 7.2 39 327

20 TQT2019_0021 Phạm Vũ Khánh Lê A0068 8.2 8.2 23 116

21 TQT2019_0022 Nguyễn Trịnh Bá Lộc A0072 7.8 7.8 28 203

22 TQT2019_0023 Trần Hương Ly A0075 8.2 8.2 23 116

23 TQT2019_0024 Nguyễn Thị Hà Mi A0077 8.6 8.6 16 57

24 TQT2019_0025 Nguyễn Kiều Thúy Nga A0080 8.6 8.6 16 57

25 TQT2019_0026 Nguyễn Trịnh Bá Nguyên A0083 7.7 7.7 30 243

26 TQT2019_0027 Trương Quang Nhật A0085 7.3 7.3 37 323

27 TQT2019_0028 Nguyễn Lữ Thảo Phương A0096 8.9 8.9 10 32

28 TQT2019_0029 Nguyễn Thị Như Quỳnh A0100 9.5 9.5 5 9

29 TQT2019_0030 Huỳnh Đức Thiện A0114 8.5 8.5 18 71

Page 2: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0031 Trịnh Huỳnh Minh Thư A0119 8.7 8.7 14 49

31 TQT2019_0032 Hồ Đức Tín A0121 10 10 1 1

32 TQT2019_0033 Nguyễn Trung Tín A0122 8.7 8.7 14 49

33 TQT2019_0034 Nguyễn Chí Toàn A0123 8.4 8.4 21 79

34 TQT2019_0035 Nguyễn Thị Thùy Trang A0126 9.3 9.3 6 13

35 TQT2019_0036 Tô Quang Trung A0134 8.3 8.3 22 109

36 TQT2019_0037 Lê Kỳ Tuân A0136 7.8 7.8 28 203

37 TQT2019_0038 Đinh Lâm Quang Tuấn A0137 8 8 25 158

38 TQT2019_0039 Nguyễn Đăng Thanh Tuệ A0139 7.4 7.4 32 289

39 TQT2019_0040 Trương Gia Tuệ A0140 7.4 7.4 32 289

40 TQT2019_0041 Bùi Thị Cẩm Uyên A0145 7.4 7.4 32 289

41 TQT2019_0042 Cao Thị Ánh Vy A0148 7.6 7.6 31 249

42 TQT2019_0043 Nguyễn Thị Tường Vy A0149 7.4 7.4 32 289

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 3: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A02

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0044 Võ Tạ Đức Chánh A0009 7 7 27 360

2 TQT2019_0045 Võ Duy Công A0016 7.8 7.8 18 203

3 TQT2019_0046 Lê Trọng Duy A0018 4.7 4.7 35 592

4 TQT2019_0047 Trần Mỹ Duyên A0020 7.4 7.4 25 289

5 TQT2019_0048 Nguyễn Hoàng Đạt A0021 8.7 8.7 5 49

6 TQT2019_0049 Nguyễn Duyên Hải A0031 7.4 7.4 25 289

7 TQT2019_0050 Phạm Khắc Hải A0032 8.2 8.2 11 116

8 TQT2019_0051 Trần Minh Hiếu A0037 5.9 5.9 33 529

9 TQT2019_0052 Hồ Ái Hoài A0039 8.4 8.4 8 79

10 TQT2019_0053 Đoàn Đức Huy A0046 8.4 8.4 8 79

11 TQT2019_0054 Lê Đức Gia Huy A0047 5.3 5.3 34 568

12 TQT2019_0055 Phạm Lâm Quốc Huy A0051 8.9 8.9 4 32

13 TQT2019_0056 Phan Bỉnh Kiệt A0065 9 9 3 26

14 TQT2019_0057 Phạm Phú Lâm A0067 7.5 7.5 24 285

15 TQT2019_0058 Nguyễn Khánh Linh A0069 8.2 8.2 11 116

16 TQT2019_0059 Võ Lê Mạnh A0076 8.2 8.2 11 116

17 TQT2019_0060 Trần Thị Xuân My A0079 7.9 7.9 17 201

18 TQT2019_0061 Huỳnh Thị Như Ngọc A0082 8.6 8.6 6 57

19 TQT2019_0062 Phan Thị Hà Nhi A0086 7 7 27 360

20 TQT2019_0063 Võ Hoàng Linh Nhi A0088 8 8 15 158

21 TQT2019_0064 Võ Thị Hồng Nhi A0089 7 7 27 360

22 TQT2019_0065 Trần Thuận Phát A0093 9.6 9.6 1 7

23 TQT2019_0066 Lê Thành Sang A0101 7.6 7.6 23 249

24 TQT2019_0067 Nguyễn Khánh Tâm A0103 8.5 8.5 7 71

25 TQT2019_0068 Huỳnh Trọng Thành A0109 6.3 6.3 32 484

26 TQT2019_0069 Nguyễn Thị Kiều Trang A0125 8 8 15 158

27 TQT2019_0070 Đoàn Lê Phương Trinh A0130 6.7 6.7 30 427

28 TQT2019_0071 Trần Hồng Nhật Trinh A0131 8.4 8.4 8 79

29 TQT2019_0072 Trương Đăng Trình A0132 6.4 6.4 31 465

Page 4: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0073 Hồ Viết Trung A0133 8.1 8.1 14 154

31 TQT2019_0074 Phan Xuân Trường A0135 9.1 9.1 2 21

32 TQT2019_0075 Trần Thanh Tuấn A0138 7.8 7.8 18 203

33 TQT2019_0076 Võ Thị Thanh Tuyền A0142 7.8 7.8 18 203

34 TQT2019_0077 Nguyễn Hoàng Vi Uyên A0146 7.8 7.8 18 203

35 TQT2019_0078 Đồng Vinh A0147 7.8 7.8 18 203

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 5: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A03

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0079 Huỳnh An A0002 5.8 5.8 38 531

2 TQT2019_0080 Nguyễn Thế Bảo A0006 8.6 8.6 7 57

3 TQT2019_0081 Nguyễn Văn Đức Cảnh A0007 6.9 6.9 28 396

4 TQT2019_0082 Huỳnh Văn Quang Chiến A0013 6.5 6.5 31 455

5 TQT2019_0083 Nguyễn Thanh Chuẩn A0015 7.6 7.6 21 249

6 TQT2019_0084 Trịnh Phát Đạt A0022 6.4 6.4 33 465

7 TQT2019_0085 Nguyễn Thị Thanh Hiền A0035 7.2 7.2 25 327

8 TQT2019_0086 Trần Gia Hiếu A0036 8.5 8.5 9 71

9 TQT2019_0087 Lê Thị Mỹ Hòa A0041 8.4 8.4 10 79

10 TQT2019_0088 Nguyễn Qúi Hòa A0042 8 8 16 158

11 TQT2019_0089 Đặng Gia Huy A0045 9.3 9.3 2 13

12 TQT2019_0090 Trương Nhất Huy A0052 9.1 9.1 4 21

13 TQT2019_0091 Võ Gia Huy A0053 8 8 16 158

14 TQT2019_0092 Lê Minh Khoa A0059 10 10 1 1

15 TQT2019_0093 Nguyễn Lê Ngọc Linh A0070 8.7 8.7 6 49

16 TQT2019_0094 Phạm Khánh Linh A0071 8.8 8.8 5 41

17 TQT2019_0095 Nguyễn Thụy Khánh Ly A0073 8.2 8.2 12 116

18 TQT2019_0096 Phan Thu Ngân A0081 7.8 7.8 19 203

19 TQT2019_0097 Võ Thị Yến Nhi A0090 6.7 6.7 29 427

20 TQT2019_0098 Võ Thành Nhiệm A0091 7.4 7.4 23 289

21 TQT2019_0099 Nguyễn Trương Duy Phương A0097 8.2 8.2 12 116

22 TQT2019_0100 Nguyễn Khánh Quỳnh A0099 7.1 7.1 26 351

23 TQT2019_0101 Nguyễn Thanh Tâm A0104 8 8 16 158

24 TQT2019_0102 Bùi Lê Anh Tân A0105 9.3 9.3 2 13

25 TQT2019_0103 Trần Đình Tân A0106 7.5 7.5 22 285

26 TQT2019_0105 Tạ Thị Kim Thanh A0108 7 7 27 360

27 TQT2019_0106 Nguyễn Hoàng Thành A0110 8.6 8.6 7 57

28 TQT2019_0104 Lương Tần Bá Thái A0111 8.3 8.3 11 109

29 TQT2019_0147 Lê Thị Phương Thảo A0112 6 6 37 517

Page 6: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0107 Trần Thanh Thảo A0113 4.7 4.7 39 592

31 TQT2019_0108 Lê Thiện Thiện A0115 8.2 8.2 12 116

32 TQT2019_0109 Nguyễn Thịnh A0116 6.1 6.1 36 510

33 TQT2019_0110 Nguyễn Duy Thịnh A0117 7.8 7.8 19 203

34 TQT2019_0111 Phạm Ngọc Triều A0128 6.6 6.6 30 434

35 TQT2019_0112 Phạm Thị Thanh Triều A0129 6.4 6.4 33 465

36 TQT2019_0115 Huỳnh Thị Cẩm Tuyên A0141 8.2 8.2 12 116

37 TQT2019_0114 Trần Minh Tùng A0143 6.4 6.4 33 465

38 TQT2019_0113 Bùi Mạnh Tú A0144 6.5 6.5 31 455

39 TQT2019_0116 Nguyễn Như Triệu Vỹ A0152 7.4 7.4 23 289

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 7: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A04

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0117 Châu Nguyễn Quỳnh Anh A0003 5.8 5.8 32 531

2 TQT2019_0118 Nguyễn Trương Bảo Châu A0010 8.6 8.6 6 57

3 TQT2019_0119 Thới Trương Minh Châu A0011 5.8 5.8 32 531

4 TQT2019_0120 Nguyễn Đức Cường A0017 8.4 8.4 9 79

5 TQT2019_0121 Lê Thị Ngọc Duyên A0019 8 8 13 158

6 TQT2019_0122 Nguyễn Tôn Khánh Đoan A0023 8.8 8.8 4 41

7 TQT2019_0123 Võ Thành Đức A0025 8.5 8.5 8 71

8 TQT2019_0124 Nguyễn Thị Thu Hà A0028 6 6 30 517

9 TQT2019_0126 Đỗ Kiến Hào A0029 7 7 24 360

10 TQT2019_0125 Ngô Hoàng Hải A0030 4.1 4.1 36 608

11 TQT2019_0127 Nguyễn Lưu Ngọc Hân A0033 6.4 6.4 29 465

12 TQT2019_0128 Võ Thị Hân Hân A0034 8 8 13 158

13 TQT2019_0130 Lê Khúc Khải Hoàn A0040 6.7 6.7 26 427

14 TQT2019_0129 Phạm Thị Khánh Hòa A0043 5.7 5.7 34 541

15 TQT2019_0131 Nguyễn Duy Huân A0044 7.8 7.8 19 203

16 TQT2019_0132 Bùi Thị Như Huyền A0054 6 6 30 517

17 TQT2019_0133 Phan Văn Khiêm A0057 9 9 1 26

18 TQT2019_0134 Trần Ngọc Đăng Khoa A0061 8 8 13 158

19 TQT2019_0135 Võ Hạnh An Khương A0062 8.2 8.2 11 116

20 TQT2019_0136 Lê Đức Kiệt A0063 7.9 7.9 18 201

21 TQT2019_0137 Ngũ Lê Khánh Ly A0074 4.4 4.4 35 602

22 TQT2019_0138 Huỳnh Như Trà My A0078 7.8 7.8 19 203

23 TQT2019_0139 Phạm Tấn Nguyên A0084 8.2 8.2 11 116

24 TQT2019_0140 Phùng Hoàng Nhi A0087 7.6 7.6 21 249

25 TQT2019_0141 Lê Văn Nhựt A0092 7.1 7.1 23 351

26 TQT2019_0143 Tạ Mỹ Phụng A0094 8.6 8.6 6 57

27 TQT2019_0142 Trần Vy Khánh Phụng A0095 6.9 6.9 25 396

28 TQT2019_0144 Cao Nguyễn Kiến Quốc A0098 6.6 6.6 27 434

29 TQT2019_0145 Đồng Thị Thu Sương A0102 8.8 8.8 4 41

Page 8: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0146 Nguyễn Hà Nhật Thanh A0107 8.9 8.9 3 32

31 TQT2019_0148 Nguyễn Thiên Thuận A0118 8 8 13 158

32 TQT2019_0149 Đặng Ngọc Tín A0120 8.4 8.4 9 79

33 TQT2019_0150 Thái Minh Toàn A0124 8 8 13 158

34 TQT2019_0151 Nguyễn Phước Duy Triều A0127 7.2 7.2 22 327

35 TQT2019_0152 Võ Ngọc Thảo Vy A0150 6.6 6.6 27 434

36 TQT2019_0153 Võ Thị Tường Vy A0151 9 9 1 26

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 9: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A05

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0154 Nguyễn Mai Anh A10006 5 5 39 584

2 TQT2019_0155 Nguyễn Quỳnh Anh A10009 9.1 9.1 5 21

3 TQT2019_0156 Bùi Thị Ngọc Châu A10015 10 10 1 1

4 TQT2019_0157 Đặng Bạch Thành Đạt A10032 8.1 8.1 24 154

5 TQT2019_0158 Tạ Ngọc Tiến Đạt A10036 8 8 27 158

6 TQT2019_0159 Nguyễn Vy Khánh Đoan A10038 8.1 8.1 24 154

7 TQT2019_0160 Nguyễn Quốc Hải A10049 8 8 27 158

8 TQT2019_0161 Đồng Thị Thu Hằng A10052 8.9 8.9 8 32

9 TQT2019_0162 Đỗ Thị Bảo Hân A10053 8.7 8.7 12 49

10 TQT2019_0163 Đặng Huỳnh Tấn Hậu A10056 7 7 37 360

11 TQT2019_0164 Lê Văn Huy A10067 8.4 8.4 17 79

12 TQT2019_0165 Nguyễn Quốc Huy A10068 8.7 8.7 12 49

13 TQT2019_0166 Vũ Ngọc Huy A10075 9.5 9.5 2 9

14 TQT2019_0167 Nguyễn Thị Thu Huyền A10077 7.4 7.4 34 289

15 TQT2019_0168 Tạ Công Khôi A10086 9.3 9.3 4 13

16 TQT2019_0169 Hồ Hữu Lộc A10102 8 8 27 158

17 TQT2019_0170 Huỳnh Nguyễn Phương Mai A10107 8.6 8.6 14 57

18 TQT2019_0171 Đỗ Quang Minh A10110 6.6 6.6 38 434

19 TQT2019_0172 Đỗ Thị Thùy Muội A10114 9.4 9.4 3 12

20 TQT2019_0173 Bùi Lê Thảo My A10115 9.1 9.1 5 21

21 TQT2019_0174 Nguyễn Văn Nguyên A10124 8.2 8.2 22 116

22 TQT2019_0175 Trần Thiên Nhật A10134 9 9 7 26

23 TQT2019_0176 Nguyễn Huy Phúc A10145 7.8 7.8 31 203

24 TQT2019_0177 Đồng Khánh Phương A10146 8.3 8.3 20 109

25 TQT2019_0178 Lê Đỗ Mai Phương A10147 8 8 27 158

26 TQT2019_0179 Lê Phạm Xuân Quí A10155 8.3 8.3 20 109

27 TQT2019_0180 Nguyễn Trọng Tấn A10166 8.9 8.9 8 32

28 TQT2019_0181 Lê Nguyễn Phương Thảo A10169 8.1 8.1 24 154

29 TQT2019_0182 Hà Hữu Thiên A10172 8.4 8.4 17 79

Page 10: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0183 Phan Hoàng Anh Thư A10180 8.4 8.4 17 79

31 TQT2019_0184 Nguyễn Đỗ Phúc Toàn A10185 7.8 7.8 31 203

32 TQT2019_0185 Tạ Thị Bảo Trang A10186 8.8 8.8 10 41

33 TQT2019_0186 Bùi Ngọc Trâm A10188 7.2 7.2 36 327

34 TQT2019_0187 Đinh Lê Thục Trân A10190 8.2 8.2 22 116

35 TQT2019_0188 Võ Quang Tri A10191 7.6 7.6 33 249

36 TQT2019_0189 Nguyễn Quốc Trịnh A10192 8.6 8.6 14 57

37 TQT2019_0191 Phan Thị Thanh Tuyền A10197 8.5 8.5 16 71

38 TQT2019_0190 Trần Hưng Anh Tú A10199 7.4 7.4 34 289

39 TQT2019_0192 Mai Thị Nhật Vy A10211 8.8 8.8 10 41

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 11: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A06

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0193 Nguyễn Hồ Tuấn Anh A10005 8.2 8.2 8 116

2 TQT2019_0194 Lê Bá Gia Bảo A10012 8.4 8.4 5 79

3 TQT2019_0195 Trần Lê Hoàng Diễm A10022 8 8 12 158

4 TQT2019_0196 Dương Thanh Hải A10046 8.2 8.2 8 116

5 TQT2019_0197 Phan Thanh Anh Hiển A10059 6.8 6.8 29 407

6 TQT2019_0199 Phan Nguyễn Quang Huy A10069 7 7 25 360

7 TQT2019_0200 Trần Đình Anh Huy A10070 6.5 6.5 34 455

8 TQT2019_0198 Vương Trí Hùng A10078 6.8 6.8 29 407

9 TQT2019_0201 Nguyễn Văn Hưng A10079 7.2 7.2 24 327

10 TQT2019_0202 Đoàn Văn Khải A10082 8 8 12 158

11 TQT2019_0203 Mai Ngọc Khuê A10088 5.7 5.7 40 541

12 TQT2019_0204 Nguyễn Chánh Kiệt A10089 8.2 8.2 8 116

13 TQT2019_0205 Nguyễn Đức Thanh Lâm A10092 7.8 7.8 14 203

14 TQT2019_0206 Bùi Như Linh A10094 7.6 7.6 16 249

15 TQT2019_0207 Lê Mai Diệu Linh A10097 5.4 5.4 42 559

16 TQT2019_0208 Trương Nguyễn Hoàng Linh A10098 6.5 6.5 34 455

17 TQT2019_0209 Phạm Thị Thanh Loan A10100 7.5 7.5 19 285

18 TQT2019_0210 Huỳnh Kim Lộc A10103 6.5 6.5 34 455

19 TQT2019_0211 Bùi Trần Khánh Minh A10109 6.2 6.2 38 493

20 TQT2019_0212 Lâm Nhật Minh A10111 6.5 6.5 34 455

21 TQT2019_0213 Trần Nguyễn Sơn Minh A10113 8.8 8.8 2 41

22 TQT2019_0214 Lê Phan Diệu My A10117 7.4 7.4 20 289

23 TQT2019_0215 Vương Mai Ngân A10120 6.6 6.6 32 434

24 TQT2019_0216 Lê Nguyễn Hồng Ngọc A10123 8.7 8.7 3 49

25 TQT2019_0217 Tống Khánh Nguyên A10126 7.4 7.4 20 289

26 TQT2019_0218 Phan Thành Nhàn A10129 8.4 8.4 5 79

27 TQT2019_0219 Nguyễn Nam Nhật A10133 5.6 5.6 41 548

28 TQT2019_0220 Nguyễn Thị Ý Nhi A10138 5.8 5.8 39 531

29 TQT2019_0221 Nguyễn Hoàng Phúc A10144 8.4 8.4 5 79

Page 12: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0222 Hồ Quang Phước A10149 7.6 7.6 16 249

31 TQT2019_0223 Huỳnh Lê Như Phước A10150 6.6 6.6 32 434

32 TQT2019_0224 Tạ Thanh Quang A10154 9.3 9.3 1 13

33 TQT2019_0225 Nguyễn Phú Quý A10157 6.8 6.8 29 407

34 TQT2019_0226 Nguyễn Phú Sỹ A10164 7.4 7.4 20 289

35 TQT2019_0227 Mai Việt Thành A10168 7 7 25 360

36 TQT2019_0228 Nguyễn Anh Thuận A10174 5.3 5.3 43 568

37 TQT2019_0229 Phan Trần Minh Thư A10181 7.8 7.8 14 203

38 TQT2019_0230 Lâm Võ Quang Tín A10182 7.4 7.4 20 289

39 TQT2019_0231 Trần Thanh Trúc A10194 7.6 7.6 16 249

40 TQT2019_0232 Trần Anh Tuấn A10196 7 7 25 360

41 TQT2019_0233 Huỳnh Thục Uyên A10201 7 7 25 360

42 TQT2019_0234 Tô Hoài Vũ A10208 8.5 8.5 4 71

43 TQT2019_0235 Hà Cẩm Vy A10209 8.2 8.2 8 116

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 13: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A07

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0236 Cao Nguyên Bình An A10001 7.4 7.4 26 289

2 TQT2019_0237 Trương Thái Hoài An A10004 2.6 2.6 42 625

3 TQT2019_0238 Nguyễn Ngọc Phương Anh A10007 7.5 7.5 25 285

4 TQT2019_0239 Nguyễn Phạm Mỹ Anh A10008 8.6 8.6 2 57

5 TQT2019_0240 Huỳnh Quốc Cường A10019 3.3 3.3 41 618

6 TQT2019_0241 Nguyễn Đức Danh A10021 8 8 11 158

7 TQT2019_0242 Lê Anh Duy A10024 7.6 7.6 22 249

8 TQT2019_0243 Nguyễn Hoàng Đan A10030 6.8 6.8 30 407

9 TQT2019_0244 Đào Nguyễn Đạt A10031 7.8 7.8 18 203

10 TQT2019_0245 Bùi Nguyễn Khánh Giang A10040 8 8 11 158

11 TQT2019_0246 Lê Thanh Hải A10047 8 8 11 158

12 TQT2019_0247 Lưu Quang Hải A10048 8.4 8.4 4 79

13 TQT2019_0248 Vũ Kiến Hào A10045 6.8 6.8 30 407

14 TQT2019_0249 Nguyễn Đức Hoài Hiệp A10060 8 8 11 158

15 TQT2019_0250 Trần Minh Hiếu A10058 7.8 7.8 18 203

16 TQT2019_0252 Lê Minh Hoàng A10062 8.4 8.4 4 79

17 TQT2019_0253 Võ Ngọc Hoàng A10064 7 7 29 360

18 TQT2019_0254 Trần Khánh Huy A10071 6.7 6.7 33 427

19 TQT2019_0256 Trương Ngô Gia Huy A10072 4.4 4.4 40 602

20 TQT2019_0255 Võ Ngọc Huy A10074 6.4 6.4 35 465

21 TQT2019_0257 Nguyễn Nhật Khang A10081 6.3 6.3 37 484

22 TQT2019_0258 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa A10083 7.2 7.2 27 327

23 TQT2019_0259 Phạm Tấn Anh Khoa A10085 8 8 11 158

24 TQT2019_0260 Trần Lê Khôi A10087 6.4 6.4 35 465

25 TQT2019_0261 Bùi Minh Lâm A10091 7.2 7.2 27 327

26 TQT2019_0262 Nguyễn Văn Lâm A10093 8.6 8.6 2 57

27 TQT2019_0263 Hồ Gia Lợi A10104 6.2 6.2 38 493

28 TQT2019_0264 Phạm Viết Lợi A10105 8.4 8.4 4 79

29 TQT2019_0265 Nguyễn Trần Nhựt Minh A10112 6.6 6.6 34 434

Page 14: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0266 Lâm Nữ Trà My A10116 8.2 8.2 9 116

31 TQT2019_0267 Cao Trần Ngọc Na A10118 8 8 11 158

32 TQT2019_0268 Trần Bùi Vy Ngân A10119 8.4 8.4 4 79

33 TQT2019_0269 Phạm Nhật Nghĩa A10121 7.6 7.6 22 249

34 TQT2019_0270 Tạ Công Nguyên A10125 0 43 628

35 TQT2019_0271 Phan Nguyễn Hữu Quang A10153 5.6 5.6 39 548

36 TQT2019_0272 Trần Nguyễn Quốc Sang A10159 7.7 7.7 21 243

37 TQT2019_0276 Nguyễn Hữu Tín A10183 8.4 8.4 4 79

38 TQT2019_0277 Nguyễn Hữu Trung Tính A10184 8.2 8.2 9 116

39 TQT2019_0273 Bùi Minh Thiên A10171 8 8 11 158

40 TQT2019_0274 Lê Minh Thơ A10173 7.8 7.8 18 203

41 TQT2019_0275 Hàn Minh Thùy A10175 7.6 7.6 22 249

42 TQT2019_0278 Bùi Vạn Văn A10202 9.3 9.3 1 13

43 TQT2019_0279 Hồ Vũ Khánh Vy A10210 6.8 6.8 30 407

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 15: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A08

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0280 Nguyễn Tuấn Bảo A10013 8.2 8.2 10 116

2 TQT2019_0282 Võ Duy Chinh A10016 5.5 5.5 41 553

3 TQT2019_0281 Trương Thành Chí A10017 8.9 8.9 2 32

4 TQT2019_0283 Đặng Thành Duy A10023 7.7 7.7 24 243

5 TQT2019_0284 Lê Công Duy A10025 8.4 8.4 4 79

6 TQT2019_0285 Phan Phương Duyên A10027 6.2 6.2 39 493

7 TQT2019_0286 Phạm Trần Quang Dương A10029 8 8 15 158

8 TQT2019_0287 Đặng Thành Đạt A10033 6.8 6.8 37 407

9 TQT2019_0288 Phạm Trúc Thành Đạt A10035 7.6 7.6 25 249

10 TQT2019_0289 Nguyễn Thị Lệ Đoan A10037 4.5 4.5 43 599

11 TQT2019_0290 Ngô Cẩm Giang A10041 7.6 7.6 25 249

12 TQT2019_0291 Phan Văn Giáp A10042 7.8 7.8 19 203

13 TQT2019_0292 Phùng Ngọc Hà A10043 7.4 7.4 32 289

14 TQT2019_0293 Vũ Đại Hải A10050 7.8 7.8 19 203

15 TQT2019_0294 Phan Nguyễn Bảo Hân A10054 4 4 45 609

16 TQT2019_0295 Phạm Vũ Hiếu A10057 7.6 7.6 25 249

17 TQT2019_0296 Đặng Nhật Hoàng A10061 7.2 7.2 35 327

18 TQT2019_0297 Nguyễn Lê Hoàng A10063 7.8 7.8 19 203

19 TQT2019_0298 Cao Quang Huy A10065 5.4 5.4 42 559

20 TQT2019_0299 Lê Quang Huy A10066 8 8 15 158

21 TQT2019_0300 Võ Thị Bích Hường A10080 9.3 9.3 1 13

22 TQT2019_0301 Phạm Đăng Khoa A10084 7.4 7.4 32 289

23 TQT2019_0302 Hoàng Bùi Gia Linh A10095 7.6 7.6 25 249

24 TQT2019_0303 Lê Lâm Khánh Linh A10096 8.2 8.2 10 116

25 TQT2019_0304 Hồ Ngọc Cẩm Loan A10099 8 8 15 158

26 TQT2019_0305 Phạm Thị Thúy Nguyệt A10127 7.8 7.8 19 203

27 TQT2019_0306 Lê Thị Ngọc Nhất A10131 7.6 7.6 25 249

28 TQT2019_0307 Nguyễn Hữu Uyên Nhi A10137 8 8 15 158

29 TQT2019_0308 Trương Diệu Yến Nhi A10139 7.6 7.6 25 249

Page 16: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0309 Lê Tố Oanh A10140 6.6 6.6 38 434

31 TQT2019_0310 Trương Thị Mai Phương A10148 7.4 7.4 32 289

32 TQT2019_0311 Nguyễn Nhật Sinh A10161 8.3 8.3 9 109

33 TQT2019_0312 Huỳnh Lam Sương A10163 8.8 8.8 3 41

34 TQT2019_0313 Võ Thị Mỹ Tâm A10165 8.4 8.4 4 79

35 TQT2019_0314 Nguyễn Anh Thư A10178 8.2 8.2 10 116

36 TQT2019_0315 Nguyễn Mai Anh Thư A10179 7 7 36 360

37 TQT2019_0316 Trương Huyền Trâm A10189 8.4 8.4 4 79

38 TQT2019_0317 Nguyễn Trung A10193 7.6 7.6 25 249

39 TQT2019_0318 Phạm Hoàng Tuân A10195 4.2 4.2 44 604

40 TQT2019_0319 Hoàng Tùng A10198 6.2 6.2 39 493

41 TQT2019_0320 Nguyễn Khánh Vân A10203 8.4 8.4 4 79

42 TQT2019_0321 Đặng Văn Vĩ A10205 8.2 8.2 10 116

43 TQT2019_0322 Lê Hoàng Gia Vĩ A10206 8.2 8.2 10 116

44 TQT2019_0323 Đinh Thiên Vũ A10207 7.8 7.8 19 203

45 TQT2019_0324 Mai Chí Vỹ A10212 8.4 8.4 4 79

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 17: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A09

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0325 Lê Phước An A10002 6.8 6.8 29 407

2 TQT2019_0326 Lê Thị Hoài An A10003 9.5 9.5 1 9

3 TQT2019_0327 Trần Thị Quỳnh Anh A10010 8.2 8.2 8 116

4 TQT2019_0328 Trần Bách A10011 7 7 26 360

5 TQT2019_0329 Hà Khánh Bình A10014 8 8 14 158

6 TQT2019_0330 Đoàn Minh Cường A10018 7.6 7.6 20 249

7 TQT2019_0331 Phan Ngọc Cường A10020 6.7 6.7 30 427

8 TQT2019_0332 Nguyễn Duy A10026 7.3 7.3 23 323

9 TQT2019_0333 Phạm Bạch Dương A10028 6.4 6.4 35 465

10 TQT2019_0334 Nguyễn Phạm Trần Đạt A10034 6.6 6.6 32 434

11 TQT2019_0335 Võ Thanh Đông A10039 8.2 8.2 8 116

12 TQT2019_0336 Trần Thị Dung Hà A10044 6.7 6.7 30 427

13 TQT2019_0337 Bùi Thị Mỹ Hạnh A10051 8.2 8.2 8 116

14 TQT2019_0338 Võ Doãn Gia Hân A10055 8.2 8.2 8 116

15 TQT2019_0339 Võ Gia Huy A10073 7.1 7.1 25 351

16 TQT2019_0340 Dương Thanh Huyền A10076 6.1 6.1 36 510

17 TQT2019_0341 Đặng Võ Ngọc Lan A10090 6.6 6.6 32 434

18 TQT2019_0342 Nguyễn Huỳnh Bảo Long A10101 5.2 5.2 40 574

19 TQT2019_0343 Huỳnh Duy Lý A10106 7.8 7.8 17 203

20 TQT2019_0344 Huỳnh Minh Mẫn A10108 4.8 4.8 41 589

21 TQT2019_0345 Hoàng Đại Ngọc A10122 4.8 4.8 41 589

22 TQT2019_0346 Trần Thị Minh Nguyệt A10128 8.4 8.4 4 79

23 TQT2019_0347 Phạm Trí Nhân A10130 8.4 8.4 4 79

24 TQT2019_0348 Đoàn Minh Nhật A10132 7.2 7.2 24 327

25 TQT2019_0349 Đoàn Thị Châu Nhi A10135 4.6 4.6 43 598

26 TQT2019_0350 Ngô Nguyễn Ánh Nhi A10136 8.4 8.4 4 79

27 TQT2019_0351 Nguyễn Ngọc Vy Oanh A10141 5.8 5.8 38 531

28 TQT2019_0352 Lâm Sĩ Phú A10142 8 8 14 158

29 TQT2019_0353 Võ Hoàng Phú A10143 6.6 6.6 32 434

Page 18: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0354 Nguyễn Minh Phước A10151 8.2 8.2 8 116

31 TQT2019_0355 Trần Quang Phước A10152 7.8 7.8 17 203

32 TQT2019_0356 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh A10156 8.3 8.3 7 109

33 TQT2019_0357 Nguyễn Thanh Sang A10158 8.8 8.8 2 41

34 TQT2019_0358 Võ Thanh Sang A10160 8.2 8.2 8 116

35 TQT2019_0359 Lương Công Sơn A10162 8.7 8.7 3 49

36 TQT2019_0360 Lê Chí Thành A10167 7.4 7.4 22 289

37 TQT2019_0361 Đỗ Tiến Thắng A10170 7.8 7.8 17 203

38 TQT2019_0363 Lê Thị Phương Thúy A10176 7.6 7.6 20 249

39 TQT2019_0362 Đặng Hà Thu Thủy A10177 7 7 26 360

40 TQT2019_0364 Bùi Thiên Trà A10187 7 7 26 360

41 TQT2019_0365 Đoàn Thị Kiều Uyên A10200 5.4 5.4 39 559

42 TQT2019_0366 Nguyễn Lữ Khánh Vân A10204 8 8 14 158

43 TQT2019_0367 Trần Văn Ý A10213 6.1 6.1 36 510

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 19: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A10

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0368 Nguyễn Đắc Minh An D0002 7 7 29 360

2 TQT2019_0369 Nguyễn Phương Anh D0009 5.8 5.8 42 531

3 TQT2019_0370 Trần Thị Ngọc Ánh D0012 7.6 7.6 20 249

4 TQT2019_0371 Trịnh Thị Hồng Ánh D0013 6.8 6.8 35 407

5 TQT2019_0372 Dương Duy Bảo D0014 7.8 7.8 15 203

6 TQT2019_0373 Trần Gia Bình D0021 6.6 6.6 39 434

7 TQT2019_0374 Lê Thị Ngọc Châu D0023 8 8 9 158

8 TQT2019_0375 Tạ Đình Hồng Chuyên D0027 8.2 8.2 6 116

9 TQT2019_0376 Lê Hứa Thùy Dương D0042 7.8 7.8 15 203

10 TQT2019_0377 Nguyễn Thị Hồng Đào D0043 8 8 9 158

11 TQT2019_0378 Võ Ngọc Khánh Đình D0047 7 7 29 360

12 TQT2019_0379 Lê Ngọc Vân Hà D0055 6.3 6.3 41 484

13 TQT2019_0380 Võ Ngọc Như Hà D0059 6.8 6.8 35 407

14 TQT2019_0381 Nguyễn Trần Hồng Hạnh D0064 8.6 8.6 3 57

15 TQT2019_0382 Nguyễn Gia Hân D0070 7.4 7.4 24 289

16 TQT2019_0383 Trầm Lê Thảo Hân D0072 7 7 29 360

17 TQT2019_0384 Ngô Trần Xuân Hòa D0080 8.2 8.2 6 116

18 TQT2019_0385 Nguyễn Trương Ngọc Huyền D0086 8 8 9 158

19 TQT2019_0386 Trần Hiếu Khánh D0098 7.7 7.7 19 243

20 TQT2019_0387 Huỳnh Phạm Khánh Ly D0124 6.8 6.8 35 407

21 TQT2019_0388 Nguyễn Trương Trà My D0132 7 7 29 360

22 TQT2019_0389 Võ Lê Hoàng Mỹ D0134 7.8 7.8 15 203

23 TQT2019_0391 Huỳnh Thị Thanh Nga D0138 7.4 7.4 24 289

24 TQT2019_0392 Nguyễn Đào Khánh Ngân D0143 7.4 7.4 24 289

25 TQT2019_0393 Huỳnh Bảo Ngọc D0151 7.8 7.8 15 203

26 TQT2019_0394 Trịnh Từ Bảo Ngọc D0156 7.4 7.4 24 289

27 TQT2019_0395 Phạm Duy Nhất D0163 8 8 9 158

28 TQT2019_0396 Lê Ngọc Yến Nhi D0167 6.6 6.6 39 434

29 TQT2019_0397 Hà Thị Kim Nhung D0170 6.8 6.8 35 407

Page 20: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0399 Đoàn Thị Kim Phúc D0181 8 8 9 158

31 TQT2019_0400 Lê Trần Anh Quỳnh D0197 7.6 7.6 20 249

32 TQT2019_0401 Trà Trần Đoan Thanh D0206 7.6 7.6 20 249

33 TQT2019_0402 Huỳnh Thị Thu Thảo D0212 7.6 7.6 20 249

34 TQT2019_0403 Võ Như Thảo D0213 9.3 9.3 2 13

35 TQT2019_0404 Nguyễn Anh Thơ D0216 5 5 44 584

36 TQT2019_0405 Nguyễn Thị Phương Thùy D0218 7.2 7.2 28 327

37 TQT2019_0406 Võ Thị Thảo Thương D0229 8.4 8.4 5 79

38 TQT2019_0407 Nguyễn Trần Khánh Trâm D0235 5.2 5.2 43 574

39 TQT2019_0408 Nguyễn Ngọc Bảo Trân D0238 7 7 29 360

40 TQT2019_0409 Phạm Thị Kiều Trinh D0241 8 8 9 158

41 TQT2019_0410 Trương Tạ Tuyết Trinh D0242 9.8 9.8 1 4

42 TQT2019_0411 Lê Thị Tố Uyên D0246 8.2 8.2 6 116

43 TQT2019_0412 Nguyễn Lê Mỹ Uyên D0249 8.6 8.6 3 57

44 TQT2019_0413 Nguyễn Đức Việt D0254 6.9 6.9 34 396

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 21: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A11

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0414 Lê Phạm Hoài Bảo D0017 7.4 7.4 13 289

2 TQT2019_0415 Hồ Quỳnh Minh Châu D0022 7 7 21 360

3 TQT2019_0416 Tô Bảo Châu D0025 6.8 6.8 29 407

4 TQT2019_0417 Đỗ Nguyễn Trà Giang D0050 6.4 6.4 32 465

5 TQT2019_0418 Lương Hương Giang D0052 6.8 6.8 29 407

6 TQT2019_0419 Trần Thị Trúc Giang D0054 6.1 6.1 37 510

7 TQT2019_0420 Nguyễn Thị Như Hạnh D0063 7.6 7.6 8 249

8 TQT2019_0421 Trịnh Quốc Hạo D0065 7.2 7.2 16 327

9 TQT2019_0422 Nguyễn Hữu Hồng D0081 6.2 6.2 35 493

10 TQT2019_0423 Huỳnh Thị Thanh Huyền D0084 7.2 7.2 16 327

11 TQT2019_0424 Nguyễn Thị Lệ Huyền D0085 6.2 6.2 35 493

12 TQT2019_0425 Trần Hoàng Mỹ Khanh D0093 6.9 6.9 26 396

13 TQT2019_0426 Phạm Thị Ngọc Khánh D0096 7.4 7.4 13 289

14 TQT2019_0427 Phạm Thị Mỹ Lài D0106 6.4 6.4 32 465

15 TQT2019_0428 Hồ Thị Mỹ Lê D0107 8.3 8.3 4 109

16 TQT2019_0429 Lê Nguyễn Thảo Linh D0114 7 7 21 360

17 TQT2019_0430 Nguyễn Khánh Linh D0116 4.8 4.8 43 589

18 TQT2019_0431 Trần Nguyễn Bích Loan D0120 7.6 7.6 8 249

19 TQT2019_0432 Nguyễn Nhật Minh D0128 8.6 8.6 1 57

20 TQT2019_0433 Đinh Thị Diễm My D0129 7.8 7.8 6 203

21 TQT2019_0434 Võ Thị Kiều My D0133 8.4 8.4 2 79

22 TQT2019_0435 Lê Băng Ty Na D0136 8.4 8.4 2 79

23 TQT2019_0436 Nguyễn Thị Vy Na D0137 7.6 7.6 8 249

24 TQT2019_0437 Trần Thị Thúy Nga D0141 6.9 6.9 26 396

25 TQT2019_0438 Lê Hải Ngân D0142 7.4 7.4 13 289

26 TQT2019_0439 Nguyễn Thanh Ngân D0144 6.9 6.9 26 396

27 TQT2019_0440 Hồ Thị Bích Ngọc D0150 7.1 7.1 19 351

28 TQT2019_0441 Nguyễn Thị Bảo Ngọc D0153 5.1 5.1 41 578

29 TQT2019_0442 Nguyễn Thiện Nhân D0161 7.8 7.8 6 203

Page 22: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0443 Bùi Vũ Quỳnh Nhi D0164 7 7 21 360

31 TQT2019_0444 Phan Vũ Hoài Phương D0187 6 6 38 517

32 TQT2019_0445 Phạm Văn Quang D0190 7 7 21 360

33 TQT2019_0446 Dương Thị Diễm Quỳnh D0195 5.1 5.1 41 578

34 TQT2019_0447 Huỳnh Nguyễn Niên Thảo D0211 7.1 7.1 19 351

35 TQT2019_0448 Nguyễn Thị Hoàng Thu D0217 5.2 5.2 40 574

36 TQT2019_0449 Lê Anh Thư D0221 7.2 7.2 16 327

37 TQT2019_0450 Trần Lê Minh Thư D0224 7.6 7.6 8 249

38 TQT2019_0451 Nguyễn Thu Trâm D0234 8 8 5 158

39 TQT2019_0452 Phạm Trần Thanh Tuyền D0244 6.4 6.4 32 465

40 TQT2019_0453 Nguyễn Vũ Thu Uyên D0250 4.7 4.7 44 592

41 TQT2019_0454 Nguyễn Thị Quỳnh Vân D0252 5.5 5.5 39 553

42 TQT2019_0455 Bạch Dương Tường Vy D0256 6.6 6.6 31 434

43 TQT2019_0457 Nguyễn Thị Phi Yến D0263 7 7 21 360

44 TQT2019_0456 Trần Thị Như Ý D0264 7.6 7.6 8 249

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 23: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A12

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0458 Lê Lương Phương Anh D0006 7.4 7.4 6 289

2 TQT2019_0459 Hồ Gia Bảo D0015 6.2 6.2 25 493

3 TQT2019_0460 Nguyễn Thái Bảo D0020 6.2 6.2 25 493

4 TQT2019_0461 Nguyễn Văn Danh D0029 6.4 6.4 20 465

5 TQT2019_0462 Lê Thị Phương Dung D0033 6.4 6.4 20 465

6 TQT2019_0464 Lê Hoàng Ngọc Duyên D0037 6.4 6.4 20 465

7 TQT2019_0463 Võ Mai Kỳ Duyên D0040 7.4 7.4 6 289

8 TQT2019_0465 Phan Thanh Đoàn D0048 6.4 6.4 20 465

9 TQT2019_0466 Nguyễn Hương Giang D0053 5.3 5.3 39 568

10 TQT2019_0467 Nguyễn Tấn Hải D0060 6.8 6.8 14 407

11 TQT2019_0468 Trần Đức Hải D0061 5.8 5.8 31 531

12 TQT2019_0469 Bùi Mai Hân D0068 6.8 6.8 14 407

13 TQT2019_0470 Đinh Thị Như Hiếu D0076 6.9 6.9 13 396

14 TQT2019_0471 Phan Anh Huy D0083 5.3 5.3 39 568

15 TQT2019_0472 Trần Nhã Khanh D0094 6.2 6.2 25 493

16 TQT2019_0473 Trần Tuệ Khanh D0095 5.8 5.8 31 531

17 TQT2019_0474 Nguyễn Thị Mỹ Liêm D0109 6.3 6.3 24 484

18 TQT2019_0475 Trần Nhật Linh D0119 6 6 28 517

19 TQT2019_0477 Lê Tôn Minh D0127 6 6 28 517

20 TQT2019_0478 Nguyễn Hà Tuyết My D0130 5.8 5.8 31 531

21 TQT2019_0479 Nguyễn Huyền My D0131 8.2 8.2 1 116

22 TQT2019_0480 Tạ Thị Hoàng Ngọc D0154 6.6 6.6 17 434

23 TQT2019_0482 Nguyễn Quỳnh Như D0173 4 4 43 609

24 TQT2019_0481 Nguyễn Quỳnh Như D0172 7.4 7.4 6 289

25 TQT2019_0483 Nguyễn Thanh Như D0174 5.7 5.7 34 541

26 TQT2019_0484 Tạ Thị Kim Oanh D0177 7.8 7.8 3 203

27 TQT2019_0485 Đỗ Sỹ Phong D0179 3.6 3.6 44 614

28 TQT2019_0486 Nguyễn Hồng Phúc D0182 6.5 6.5 19 455

29 TQT2019_0487 Nguyễn Hồng Phúc D0183 5.6 5.6 36 548

Page 24: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0488 Đỗ Thị Thu Phương D0184 7.4 7.4 6 289

31 TQT2019_0489 Huỳnh Ngọc Phương D0185 7.4 7.4 6 289

32 TQT2019_0490 Đỗ Thị Như Quỳnh D0196 5.3 5.3 39 568

33 TQT2019_0491 Phạm Thị Thúy San D0200 8 8 2 158

34 TQT2019_0492 Nguyễn Thị Mỹ Tâm D0203 7.2 7.2 12 327

35 TQT2019_0493 Trương Thị Thanh Tâm D0204 5.7 5.7 34 541

36 TQT2019_0494 Huỳnh Đoàn Tuấn Thành D0207 3.3 3.3 45 618

37 TQT2019_0495 Trần Châu Thạnh D0214 7.7 7.7 4 243

38 TQT2019_0496 Bùi Đỗ Anh Thư D0219 6.6 6.6 17 434

39 TQT2019_0497 Nguyễn Anh Thư D0223 5.1 5.1 42 578

40 TQT2019_0498 Trần Thị Anh Thư D0225 5.5 5.5 37 553

41 TQT2019_0499 Phạm Thị Mỹ Tiên D0230 7.6 7.6 5 249

42 TQT2019_0500 Nguyễn Thị Ngọc Trâm D0233 6.8 6.8 14 407

43 TQT2019_0501 Trần Phạm Quỳnh Trâm D0236 5.4 5.4 38 559

44 TQT2019_0502 Đào Nữ Bảo Trân D0237 6 6 28 517

45 TQT2019_0503 Nguyễn Thị Kiều Trinh D0240 7.4 7.4 6 289

46 TQT2019_0504 Trương Gia Tuệ D0243 2.4 2.4 46 626

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 25: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A13

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0505 Hoàng Đinh Thùy An D0001 7.3 7.3 7 323

2 TQT2019_0506 Lương Phan Hoàng Anh D0007 6.8 6.8 16 407

3 TQT2019_0507 Phạm Tôn Lan Anh D0010 7.2 7.2 8 327

4 TQT2019_0508 Lâm Gia Bảo D0016 5.6 5.6 30 548

5 TQT2019_0509 Lê Phúc Bảo D0018 3.6 3.6 44 614

6 TQT2019_0510 Bùi Thị Xuân Diệu D0031 7.2 7.2 8 327

7 TQT2019_0512 Lê Thị Thùy Duyên D0039 4.7 4.7 35 592

8 TQT2019_0511 Võ Quốc Dũng D0041 6 6 27 517

9 TQT2019_0513 Nguyễn Thị Thu Hà D0056 3.9 3.9 41 611

10 TQT2019_0514 Trần Thị Diễm Hằng D0067 3.8 3.8 42 612

11 TQT2019_0515 Phạm Gia Hân D0071 7 7 11 360

12 TQT2019_0516 Nguyễn Thị Minh Hiền D0075 3.4 3.4 45 617

13 TQT2019_0517 Huỳnh Thị Thảo Hương D0088 5.7 5.7 28 541

14 TQT2019_0518 Nguyễn Hữu Minh Kha D0090 7.6 7.6 5 249

15 TQT2019_0519 Trương Nhĩ Khang D0092 7.8 7.8 3 203

16 TQT2019_0520 Phạm Việt An Khánh D0097 3.7 3.7 43 613

17 TQT2019_0521 Ngô Tuấn Kiệt D0103 6.2 6.2 22 493

18 TQT2019_0522 Phan Thanh Kính D0105 5.4 5.4 32 559

19 TQT2019_0523 Lê Ngọc Ái Linh D0113 8.2 8.2 1 116

20 TQT2019_0524 Trần Hoàng Khánh Linh D0117 5.7 5.7 28 541

21 TQT2019_0525 Trần Khánh Linh D0118 7.2 7.2 8 327

22 TQT2019_0526 Trần Huỳnh Như Luyến D0123 6.9 6.9 15 396

23 TQT2019_0528 Phạm Thị Xuân Nga D0140 6.1 6.1 25 510

24 TQT2019_0529 Phùng Bảo Ngân D0145 6.3 6.3 20 484

25 TQT2019_0530 Trần Kim Ngân D0146 5.1 5.1 34 578

26 TQT2019_0533 Bùi Kim Ngọc D0148 6.2 6.2 22 493

27 TQT2019_0531 Hoàng Minh Ngọc D0149 7 7 11 360

28 TQT2019_0532 Nguyễn Hoàng Ngọc D0152 4.2 4.2 38 604

29 TQT2019_0534 Lê Vũ Như Nguyên D0157 8 8 2 158

Page 26: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0535 Lê Phương Nguyệt D0159 6.3 6.3 20 484

31 TQT2019_0536 Phạm Thị Thanh Nhàn D0160 6.5 6.5 17 455

32 TQT2019_0538 Lê Bùi Hạnh Nhi D0166 6.4 6.4 19 465

33 TQT2019_0539 Nguyễn Thị Yến Nhi D0168 7.6 7.6 5 249

34 TQT2019_0540 Trần Nguyễn Yến Nhi D0169 7 7 11 360

35 TQT2019_0541 Bùi Thái Quỳnh Như D0171 4.2 4.2 38 604

36 TQT2019_0542 Nguyễn Thị Quỳnh Như D0175 4.5 4.5 37 599

37 TQT2019_0543 Vũ Thế Phương D0188 1.8 1.8 46 627

38 TQT2019_0544 Nguyễn Thị Minh Tâm D0202 7.7 7.7 4 243

39 TQT2019_0545 Bùi Nguyễn Duy Tân D0205 7 7 11 360

40 TQT2019_0546 Bùi Thị Thanh Thảo D0209 4.2 4.2 38 604

41 TQT2019_0547 Đặng Nguyễn Bích Thảo D0210 4.7 4.7 35 592

42 TQT2019_0548 Huỳnh Thị Minh Thư D0220 6.2 6.2 22 493

43 TQT2019_0549 Bùi Hoàng Minh Thương D0227 5.4 5.4 32 559

44 TQT2019_0550 Lê Kim Tuyến D0245 6.5 6.5 17 455

45 TQT2019_0551 Trần Thị Nhã Uyến D0251 5.5 5.5 31 553

46 TQT2019_0552 Võ Thị Tường Vy D0262 6.1 6.1 25 510

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 27: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A14

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0553 Đinh Quang Anh D0003 5.4 5.4 32 559

2 TQT2019_0554 Lương Gia Bảo D0019 8.2 8.2 2 116

3 TQT2019_0555 Bùi Thị Linh Chi D0026 3.2 3.2 40 620

4 TQT2019_0556 Nguyễn Thị Kiều Dung D0034 6.2 6.2 27 493

5 TQT2019_0557 Lê Ngọc Ánh Duyên D0038 6.6 6.6 22 434

6 TQT2019_0559 Nguyễn Quốc Đạt D0045 5.8 5.8 29 531

7 TQT2019_0558 Trương Tấn Đạt D0046 7 7 16 360

8 TQT2019_0560 Cao Quỳnh Giang D0049 6.4 6.4 25 465

9 TQT2019_0561 Phạm Thanh Hà D0058 7 7 16 360

10 TQT2019_0562 Nguyễn Hồng Phương Hạnh D0062 4.7 4.7 37 592

11 TQT2019_0563 Nguyễn Thị Thu Hằng D0066 5 5 36 584

12 TQT2019_0564 Đinh Ngọc Hân D0069 7.1 7.1 14 351

13 TQT2019_0565 Lâm Như Hiền D0073 6.3 6.3 26 484

14 TQT2019_0566 Ngô Đức Hiếu D0077 6.6 6.6 22 434

15 TQT2019_0567 Nguyễn Vũ Hoàng D0079 4.5 4.5 38 599

16 TQT2019_0569 Đỗ Hoàng Khang D0091 8.4 8.4 1 79

17 TQT2019_0570 Nguyễn Như Khuê D0101 6.5 6.5 24 455

18 TQT2019_0572 Hồ Thanh Kiều D0102 7.6 7.6 7 249

19 TQT2019_0571 Phạm Vương Anh Kiệt D0104 5.1 5.1 35 578

20 TQT2019_0573 Nguyễn Vi Lễ D0108 5.4 5.4 32 559

21 TQT2019_0574 Bùi Kiều Linh D0110 7.8 7.8 4 203

22 TQT2019_0575 Lê Thị Mỹ Linh D0115 7.6 7.6 7 249

23 TQT2019_0576 Nguyễn Thị Ngọc Mai D0126 7.2 7.2 11 327

24 TQT2019_0577 Trần Thị Hồng Ngân D0147 6.9 6.9 19 396

25 TQT2019_0578 Trần Thị Thanh Nguyên D0158 7.8 7.8 4 203

26 TQT2019_0579 Nguyễn Trịnh Thảo Nhân D0162 7.2 7.2 11 327

27 TQT2019_0580 Dương Uyển Nhi D0165 3.5 3.5 39 616

28 TQT2019_0581 Nguyễn Thị Ngọc Oanh D0176 7.2 7.2 11 327

29 TQT2019_0582 Nguyễn Mai Phương D0186 5.5 5.5 31 553

Page 28: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0583 Huỳnh Gia Hạnh Quyên D0193 3.2 3.2 40 620

31 TQT2019_0584 Nguyễn Ngọc Thiện Tâm D0201 7.1 7.1 14 351

32 TQT2019_0585 Trần Quốc Thịnh D0215 5.4 5.4 32 559

33 TQT2019_0586 Lê Nguyễn Anh Thư D0222 6.8 6.8 20 407

34 TQT2019_0587 Võ Anh Thư D0226 7.4 7.4 10 289

35 TQT2019_0588 Phan Nguyễn Thùy Trang D0231 5.6 5.6 30 548

36 TQT2019_0589 Nguyễn Hoàng Nhật Uyên D0248 8.2 8.2 2 116

37 TQT2019_0590 Trịnh Thị Thảo Vân D0253 6.1 6.1 28 510

38 TQT2018-0569 Tồng Huỳnh Long Vĩnh D0255 3 3 42 622

39 TQT2019_0592 Lâm Tường Vy D0257 6.8 6.8 20 407

40 TQT2019_0593 Nguyễn Thị Tường Vy D0258 7.6 7.6 7 249

41 TQT2019_0594 Nguyễn Thị Yến Vy D0259 7 7 16 360

42 TQT2019_0595 Tạ Nhật Vy D0261 7.8 7.8 4 203

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 29: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 10A15

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2019_0596 Đoàn Phạm Nam Anh D0004 6.2 6.2 24 493

2 TQT2019_0597 Huỳnh Vân Anh D0005 7.6 7.6 6 249

3 TQT2019_0598 Nguyễn Nhật Minh Anh D0008 7.8 7.8 3 203

4 TQT2019_0599 Trần Minh Anh D0011 7.1 7.1 11 351

5 TQT2019_0600 Ngô Nguyễn Minh Châu D0024 8.2 8.2 1 116

6 TQT2019_0601 Dương Thanh Danh D0028 6.2 6.2 24 493

7 TQT2019_0602 Lê Phạm Hoàng Diễm D0030 6 6 28 517

8 TQT2019_0603 Trương Thị Hiền Diệu D0032 7.8 7.8 3 203

9 TQT2019_0604 Phạm Thị Phương Dung D0035 6.4 6.4 20 465

10 TQT2019_0605 Bùi Trần Thùy Duyên D0036 7.2 7.2 7 327

11 TQT2019_0606 Đoàn Đức Đạt D0044 6.6 6.6 18 434

12 TQT2019_0607 Lê Huỳnh Cẩm Giang D0051 7.2 7.2 7 327

13 TQT2019_0608 Nguyễn Thị Thu Hà D0057 6 6 28 517

14 TQT2019_0609 Lương Đặng Thái Hiền D0074 6.3 6.3 22 484

15 TQT2019_0610 Lê Hoàng Yến Hoanh D0078 5.5 5.5 34 553

16 TQT2019_0611 Lê Huỳnh Nhật Huy D0082 0 42 628

17 TQT2019_0612 Trần Thị Thanh Huyền D0087 6.2 6.2 24 493

18 TQT2019_0613 Nguyễn Tạ Quỳnh Ka D0089 7.2 7.2 7 327

19 TQT2018-0582 Lê Quang Khải D0099 6.2 6.2 24 493

20 TQT2019_0616 Trần Đinh Khoa D0100 7.8 7.8 3 203

21 TQT2019_0618 Lê Đào Thảo Linh D0111 7 7 13 360

22 TQT2019_0619 Lê Hoàng Khánh Linh D0112 7 7 13 360

23 TQT2019_0620 Nguyễn Lý Duy Long D0121 6.6 6.6 18 434

24 TQT2019_0621 Nguyễn Tiến Lộc D0122 3 3 40 622

25 TQT2019_0622 Lê Phương Mai D0125 6.9 6.9 17 396

26 TQT2019_0623 Nguyễn Thị Gia Mỵ D0135 4.9 4.9 39 588

27 TQT2019_0624 Lê Thị Quỳnh Nga D0139 5.9 5.9 32 529

28 TQT2019_0625 Trần Thị Ngân Ngọc D0155 5.2 5.2 36 574

29 TQT2019_0626 Lê Thị Hồng Phấn D0178 7.1 7.1 11 351

Page 30: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2019_0627 Tiêu Đoàn An Phú D0180 6 6 28 517

31 TQT2019_0628 Lê Đức Phước D0189 6 6 28 517

32 TQT2019_0629 Bùi Nguyễn Anh Quân D0191 5.1 5.1 37 578

33 TQT2019_0630 Nguyễn Viết Quân D0192 5 5 38 584

34 TQT2019_0632 Nguyễn Ngọc Quyền D0194 3 3 40 622

35 TQT2019_0633 Nguyễn Như Quỳnh D0198 5.3 5.3 35 568

36 TQT2019_0631 Phan Công Đức Quý D0199 7 7 13 360

37 TQT2019_0634 Bùi Thị Kim Thảo D0208 6.3 6.3 22 484

38 TQT2019_0635 Huỳnh Anh Thương D0228 7 7 13 360

39 TQT2019_0636 Phạm Thị Thùy Trang D0232 5.7 5.7 33 541

40 TQT2019_0637 Đoàn Ngọc Vân Trinh D0239 7.2 7.2 7 327

41 TQT2019_0638 Nguyễn Cẩm Uyên D0247 8 8 2 158

42 TQT2019_0639 Nguyễn Việt Vy D0260 6.4 6.4 20 465

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 31: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B01

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0001 Huỳnh Thục Anh A0004 7.9 7.9 27 136

2 TQT2018-0002 Bùi Hoàng Gia Bảo A0010 8.9 8.9 8 25

3 TQT2018-0003 Phạm Thị Minh Châu A0020 8.6 8.6 15 46

4 TQT2018-0004 Ngô Ngọc Kiều Diễm A0025 8.6 8.6 15 46

5 TQT2018-0006 Lê Văn Dương A0032 8.9 8.9 8 25

6 TQT2018-0007 Lê Thanh Đạt A0035 9.6 9.6 1 1

7 TQT2018-0216 Nguyễn Vũ Tiến Đạt A0036 6.7 6.7 38 324

8 TQT2018-0008 Nguyễn Lương Thu Hiền A0056 8.1 8.1 22 103

9 TQT2018-0009 Đặng Thành Hiếu A0058 5.6 5.6 41 471

10 TQT2018-0010 Lê Hoàng Hiếu A0059 8.2 8.2 20 96

11 TQT2018-0011 Nguyễn Duy Hiển A0062 9.2 9.2 4 10

12 TQT2018-0012 Nguyễn Minh Hiển A0063 3.8 3.8 42 586

13 TQT2018-0013 Đặng Nữ Tiên Hoa A0065 7.8 7.8 30 151

14 TQT2018-0014 Trần Thanh Huy A0078 7.8 7.8 30 151

15 TQT2018-0015 Võ Thị Phương Huyền A0081 8.2 8.2 20 96

16 TQT2018-0016 Bùi Duy Khang A0092 8.9 8.9 8 25

17 TQT2018-0018 Phạm Thiều Gia Khang A0094 7 7 36 275

18 TQT2018-0309 Hồ Đắc Khải A0097 9.4 9.4 3 4

19 TQT2018-0020 Đỗ Quý Hồng Lộc A0118 8.1 8.1 22 103

20 TQT2018-0021 Cao Huệ Mẫn A0123 8.8 8.8 13 36

21 TQT2018-0022 Huỳnh Thị Trà My A0126 7.9 7.9 27 136

22 TQT2018-0023 Trần Bảo Quỳnh My A0128 7.9 7.9 27 136

23 TQT2018-0024 Lê Thảo Na A0129 8.3 8.3 18 76

24 TQT2018-0025 Trần Thị Hồng Nga A0134 8.9 8.9 8 25

25 TQT2018-0026 Lê Quang Nguyên A0137 8.1 8.1 22 103

26 TQT2018-0027 Nguyễn Thị Yến Nhi A0143 8.4 8.4 17 67

27 TQT2018-0028 Cao Uyên Phương A0152 8.7 8.7 14 39

28 TQT2018-0029 Đặng Nguyên Phương A0153 7.8 7.8 30 151

29 TQT2018-0030 Phạm Thanh Quảng A0157 7.2 7.2 34 240

Page 32: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0031 Phan Trần Thiên Thanh A0178 8.1 8.1 22 103

31 TQT2018-0032 Trương Thị Thu Thanh A0179 9 9 7 20

32 TQT2018-0033 Trần Hòa Thịnh A0188 8 8 26 119

33 TQT2018-0034 Lâm Diệu Thuần A0190 9.1 9.1 6 17

34 TQT2018-0119 Nguyễn Thị Thanh Thùy A0194 8.3 8.3 18 76

35 TQT2018-0035 Tạ Thị Thu Thủy A0198 9.6 9.6 1 1

36 TQT2018-0122 Hồ Lê Bích Trâm A0209 7.4 7.4 33 210

37 TQT2018-0036 Bạch Thị Tú Trinh A0213 6.5 6.5 40 353

38 TQT2018-0037 Hoàng Quang Trường A0217 7.1 7.1 35 265

39 TQT2018-0038 Lê Thị Cẩm Tú A0222 6.6 6.6 39 342

40 TQT2018-0039 Nguyễn Hoàn Vũ A0232 6.9 6.9 37 294

41 TQT2018-0040 Nguyễn Thị Yến Vy A0239 8.9 8.9 8 25

42 TQT2018-0041 Cao Thị Hồng Yên A0242 9.2 9.2 4 10

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 33: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B02

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0042 Nguyễn Duy An A0001 7.6 7.6 19 179

2 TQT2018-0043 Nguyễn Gia An A0002 7.6 7.6 19 179

3 TQT2018-0377 Nguyễn Văn An A0003 7.6 7.6 19 179

4 TQT2018-0378 Nguyễn Võ Tấn Anh A0005 8.1 8.1 12 103

5 TQT2018-0044 Phạm Thùy Dung A0028 7.4 7.4 23 210

6 TQT2018-0045 Nguyễn Thành Duy A0030 6.4 6.4 28 369

7 TQT2018-0046 Nguyễn Hải Đăng A0039 9.3 9.3 1 8

8 TQT2018-0047 Huỳnh Thanh Giang A0043 8.3 8.3 9 76

9 TQT2018-0049 Trần Thị Thanh Hồng A0068 5.2 5.2 32 518

10 TQT2018-0052 Huỳnh Gia Huy A0073 6.7 6.7 27 324

11 TQT2018-0224 Hồ Nguyễn Khánh Huyền A0079 7 7 25 275

12 TQT2018-0053 Phạm Thái Hưng A0086 8 8 14 119

13 TQT2018-0054 Tạ Hoàng Anh Khoa A0100 4.6 4.6 34 560

14 TQT2018-0055 Trịnh Lê Khoa A0103 8.3 8.3 9 76

15 TQT2018-0057 Trần Tuấn Kiệt A0107 8.9 8.9 4 25

16 QT2018-0623 Trương Đình Lộc A0119 6.4 6.4 28 369

17 TQT2018-0061 Lê Tuệ Minh A0124 8.3 8.3 9 76

18 TQT2018-0276 Đinh Thị Hồng Nga A0132 7.7 7.7 17 169

19 TQT2018-0626 Phan Trung Nhật A0139 8.7 8.7 7 39

20 TQT2018-0064 Đoàn Trần Uyên Nhi A0141 8.1 8.1 12 103

21 TQT2018-0065 Nguyễn Thành Phát A0147 6 6 31 417

22 TQT2018-0072 Phạm Thị Minh Tân A0177 7.6 7.6 19 179

23 TQT2018-0325 Phạm Phương Thảo A0182 7.7 7.7 17 169

24 TQT2018-0282 Trần Đình Thắng A0185 7.2 7.2 24 240

25 TQT2018-0075 Nguyễn Bảo Thuyên A0191 9.3 9.3 1 8

26 TQT2018-0563 Nguyễn Thị Thanh Thùy A0195 5.2 5.2 32 518

27 TQT2018-0076 Võ Lê Xuân Thùy A0196 6.4 6.4 28 369

28 TQT2018-0411 Hồ Nguyễn Minh Thư A0200 8.5 8.5 8 53

29 TQT2018-0077 Võ Dương Anh Thư A0201 8.9 8.9 4 25

Page 34: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0200 Kiều Thanh Trà A0208 9.1 9.1 3 17

31 TQT2018-0080 Nguyễn Thanh Triều A0212 4 4 35 579

32 TQT2018-0082 Trương Quang Tường A0223 6.8 6.8 26 303

33 TQT2018-0291 Lê Nguyễn Hoàng Uyên A0224 8 8 14 119

34 TQT2018-0085 Lê Cao Quốc Việt A0229 7.8 7.8 16 151

35 TQT2018-0570 Tạ Công Vũ A0234 8.9 8.9 4 25

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 35: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B03

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0088 Phạm Tuấn Anh A0006 6.8 6.8 18 303

2 TQT2018-0255 Trần Đào Tiến Anh A0007 7.6 7.6 8 179

3 TQT2018-0257 Bùi Tá Thiên Ấn A0009 6.3 6.3 26 383

4 TQT2018-0089 Nguyễn Cao Quốc Bảo A0012 7.6 7.6 8 179

5 TQT2018-0169 Trần Tiểu Bình A0017 7.9 7.9 4 136

6 TQT2018-0259 Huỳnh Văn Chinh A0022 6.4 6.4 25 369

7 TQT2018-0090 Dương Hiển Cường A0024 6.8 6.8 18 303

8 TQT2018-0092 Hồ Doãn Anh Duy A0029 5.9 5.9 32 433

9 TQT2018-0173 Phạm Trí Dũng A0031 6.3 6.3 26 383

10 TQT2018-0174 Nguyễn Long Dương A0033 8.1 8.1 2 103

11 TQT2018-0175 Nguyễn Đặng Thu Giang A0044 7 7 16 275

12 TQT2018-0263 Nguyễn Trần Xuân Gon A0046 7.8 7.8 5 151

13 TQT2018-0266 Hồ Thị Thúy Hoa A0066 5.2 5.2 35 518

14 TQT2018-0096 Nguyễn Cao Thanh Hoàng A0067 5.1 5.1 38 536

15 TQT2018-0178 Lê Cao Huy A0074 5.4 5.4 33 493

16 TQT2018-0622 Lê Đức Huy A0075 4.5 4.5 39 565

17 TQT2018-0268 Lê Nguyễn Gia Huy A0076 5.3 5.3 34 506

18 TQT2018-0269 Nguyễn Ngọc Quốc Huy A0077 7.8 7.8 5 151

19 TQT2018-0099 Nguyễn Quốc Hưng A0085 7.6 7.6 8 179

20 TQT2018-0270 Vương Gia Hưng A0088 4 4 40 579

21 TQT2018-0100 Đặng Thị Hiểu Hương A0089 6.2 6.2 29 399

22 TQT2018-0181 Trần Thị Thanh Hương A0091 7.2 7.2 15 240

23 TQT2018-0103 Bùi Anh Kiệt A0106 7.4 7.4 12 210

24 TQT2018-0185 Nguyễn Thị Ngọc Luyến A0121 6.7 6.7 20 324

25 TQT2018-0624 Lê Trần Diệu My A0127 3 3 41 601

26 TQT2018-0187 Nguyễn Đình Nghĩa A0135 6.7 6.7 20 324

27 TQT2018-0112 Trần Phúc A0150 7.3 7.3 14 235

28 TQT2018-0278 Phạm Thị Kim Phượng A0156 5.2 5.2 35 518

29 TQT2018-0195 Phan Nguyễn Anh Quân A0159 6.9 6.9 17 294

Page 36: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0196 Trương Ngọc Như Quỳnh A0165 6.3 6.3 26 383

31 TQT2018-0280 Đinh Xuân Sơn A0168 7.8 7.8 5 151

32 TQT2018-0116 Nguyễn Đình Huy Thắng A0183 5.2 5.2 35 518

33 TQT2018-0283 Trần Quang Thắng A0186 6.1 6.1 30 408

34 TQT2018-0118 Nguyễn Thị Minh Thùy A0193 6.6 6.6 22 342

35 TQT2018-0287 Đỗ Minh Tiến A0203 7.4 7.4 12 210

36 TQT2018-0199 Trần Huỳnh Tín A0205 6.5 6.5 24 353

37 TQT2018-0127 Việt Lê Uyên A0226 6 6 31 417

38 TQT2018-0205 Bùi Quang Vũ A0231 6.6 6.6 22 342

39 TQT2018-0206 Vũ Thị Tường Vy A0241 8.1 8.1 2 103

40 TQT2018-0208 Hồ Minh Ý A0243 7.6 7.6 8 179

41 TQT2018-0129 Nguyễn Hữu Như Ý A0244 9.4 9.4 1 4

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 37: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B04

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0417 Đỗ Gia Bảo A0011 8.1 8.1 10 103

2 TQT2018-0293 Trần Thiện Bảo A0014 5.3 5.3 44 506

3 TQT2018-0335 Nguyễn Quang Biểu A0015 8.2 8.2 9 96

4 TQT2018-0294 Đặng Thị Thạch Bích A0018 8.1 8.1 10 103

5 TQT2018-0297 Võ Trường Chinh A0023 7.9 7.9 15 136

6 TQT2018-0418 Nguyễn Ngọc Diễm A0026 9.2 9.2 1 10

7 TQT2018-0300 Võ Duy Đạt A0038 7.4 7.4 22 210

8 TQT2018-0420 Phan Tấn Đức A0041 8.1 8.1 10 103

9 TQT2018-0340 Nguyễn Cao Giáp A0045 7.2 7.2 23 240

10 TQT2018-0134 Võ Thị Thái Hà A0048 8.5 8.5 6 53

11 TQT2018-0422 Võ Trung Hậu A0054 7.8 7.8 17 151

12 TQT2018-0423 Nguyễn Hữu Hiệp A0064 7.8 7.8 17 151

13 TQT2018-0306 Đinh Quang Huy A0072 8.6 8.6 4 46

14 TQT2018-0308 Phạm Việt Hùng A0082 6.6 6.6 33 342

15 TQT2018-0344 Trần Quang Hưng A0087 6.8 6.8 27 303

16 TQT2018-0389 Phạm Bảo Khanh A0095 6.8 6.8 27 303

17 TQT2018-0345 Trần Quang Khánh A0096 6.7 6.7 30 324

18 TQT2018-0347 Võ Huỳnh Tiêu Khôi A0104 6.7 6.7 30 324

19 TQT2018-0348 Lê Duy Kiên A0105 8.6 8.6 4 46

20 TQT2018-0142 Huỳnh Đặng Mai Linh A0109 7 7 26 275

21 TQT2018-0143 Nguyễn Ngọc Linh A0112 9 9 2 20

22 TQT2018-0428 Nguyễn Thị Khánh Linh A0113 8 8 13 119

23 TQT2018-0394 Nguyễn Văn Linh A0114 7.2 7.2 23 240

24 TQT2018-0430 Phạm Lợi A0120 5.9 5.9 40 433

25 TQT2018-0402 Lê Thị Quỳnh Như A0145 6.4 6.4 36 369

26 TQT2018-0403 Trần Văn Phú A0148 6.6 6.6 33 342

27 TQT2018-0436 Nguyễn Đỗ Yến Phương A0154 5.9 5.9 40 433

28 TQT2018-0437 Trần Thị Thu Phương A0155 6.5 6.5 35 353

29 TQT2018-0152 Nguyễn Trung Quân A0158 7.6 7.6 20 179

Page 38: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0438 Nguyễn Nữ Diệu Quỳnh A0162 8 8 13 119

31 TQT2018-0320 Chế Minh Tài A0169 7.7 7.7 19 169

32 TQT2018-0156 Lê Thành Tài A0170 8.3 8.3 8 76

33 TQT2018-0321 Nguyễn Văn Tân A0176 5.5 5.5 42 483

34 TQT2018-0158 Nguyễn Quốc Phúc Thành A0181 7.9 7.9 15 136

35 TQT2018-0326 Trần Võ Thảo Thuyên A0192 8.5 8.5 6 53

36 TQT2018-0445 Lê Thị Diễm Thúy A0197 6 6 38 417

37 TQT2018-0446 Đồng Thị Minh Thư A0199 5 5 45 543

38 TQT2018-0372 Trương Văn Tình A0204 5.4 5.4 43 493

39 TQT2018-0449 Phạm Nguyễn Thục Trân A0211 7.1 7.1 25 265

40 TQT2018-0166 Bùi Ngọc Trường A0216 8.7 8.7 3 39

41 TQT2018-0414 Lê Nguyễn Anh Tuấn A0218 6.8 6.8 27 303

42 TQT2018-0452 Nguyễn Thùy Kim Tuyên A0219 6.4 6.4 36 369

43 TQT2018-0454 Tô Phương Uyên A0225 6.7 6.7 30 324

44 TQT2018-0334 Võ Trường Viễn A0228 7.6 7.6 20 179

45 TQT2018-0168 Nguyễn Gia Vương A0235 6 6 38 417

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 39: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B05

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0534 Nguyễn Trung Bảo A0013 4.3 4.3 42 570

2 TQT2018-0573 Nguyễn Xuân Bình A0016 9.4 9.4 1 4

3 TQT2018-0535 Nguyễn Ngô Đinh Đan A0034 7.2 7.2 24 240

4 TQT2018-0498 Trương Thành Đạt A0037 5.3 5.3 39 506

5 TQT2018-0538 Lê Yến Hải A0049 6.5 6.5 30 353

6 TQT2018-0578 Lê Nguyễn Hoàng Thúy Hằng A0051 5.6 5.6 37 471

7 TQT2018-0541 Vũ Đức Hậu A0055 6 6 35 417

8 TQT2018-0542 Nguyễn Mai Thảo Hiền A0057 5.2 5.2 40 518

9 TQT2018-0501 Nguyễn Huy Hiếu A0060 7.9 7.9 14 136

10 TQT2018-0579 Đặng Ngọc Hiển A0061 8 8 10 119

11 TQT2018-0468 Bùi Quốc Huy A0071 7.2 7.2 24 240

12 TQT2018-0502 Nguyễn Phú Hưng A0084 9 9 2 20

13 TQT2018-0504 Đỗ Trần Duy Khang A0093 7.2 7.2 24 240

14 TQT2018-0505 Huỳnh Đăng Khải A0098 6.2 6.2 32 399

15 TQT2018-0583 Bùi Thị Tú Khoa A0099 7.7 7.7 16 169

16 TQT2018-0472 Lăng Trọng Linh A0110 7.8 7.8 15 151

17 TQT2018-0584 Võ Hồ Ngọc Linh A0115 8 8 10 119

18 TQT2018-0509 Trương Chi Loan A0116 7.4 7.4 22 210

19 TQT2018-0551 Tạ Gia Nhật Minh A0125 6.5 6.5 30 353

20 TQT2018-0552 Đồng Hoài Nam A0130 7.6 7.6 17 179

21 TQT2018-0511 Nguyễn Hải Nam A0131 6.6 6.6 29 342

22 TQT2018-0589 Tạ Thị Thu Nga A0133 5.7 5.7 36 462

23 TQT2018-0556 Nguyễn Việt Nhân A0138 8.3 8.3 7 76

24 TQT2018-0591 Bùi Tấn Phát A0146 8.9 8.9 3 25

25 TQT2018-0593 Tạ Hoàng Phúc A0149 7.5 7.5 20 202

26 TQT2018-0515 Trần Thi Nhật Quyên A0160 8.6 8.6 4 46

27 TQT2018-0558 Trần Hữu Quyền A0161 6.1 6.1 34 408

28 TQT2018-0560 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh A0163 7.1 7.1 28 265

29 TQT2018-0516 Trần Quang Sang A0166 8.2 8.2 9 96

Page 40: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0561 Trương Tấn Sang A0167 8.4 8.4 5 67

31 TQT2018-0596 Trịnh Trí Tài A0172 7.6 7.6 17 179

32 TQT2018-0597 Đặng Gia Tân A0175 7.2 7.2 24 240

33 TQT2018-0520 Nguyễn Minh Thắng A0184 7.5 7.5 20 202

34 TQT2018-0601 Bạch Hoàng Kim Trang A0206 7.4 7.4 22 210

35 TQT2018-0566 Đặng Ngọc Hữu Trí A0214 4.7 4.7 41 556

36 TQT2018-0523 Võ Thành Trí A0215 8 8 10 119

37 TQT2018-0607 Lê Thị Tường Vi A0227 8.3 8.3 7 76

38 TQT2018-0568 Nguyễn Đức Hoàng Việt A0230 7.6 7.6 17 179

39 TQT2018-0491 Nguyễn Tấn Vũ A0233 8.4 8.4 5 67

40 TQT2018-0609 Huỳnh Hoài Vy A0236 5.5 5.5 38 483

41 TQT2018-0531 Nguyễn Lê Thụy Vy A0238 6.2 6.2 32 399

42 TQT2018-0493 Phạm Thanh Ý A0245 8 8 10 119

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 41: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B06

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0211 Đoàn Khánh Duy A10015 7.4 7.4 12 210

2 TQT2018-0260 Trần Thùy Duyên A10018 7 7 20 275

3 TQT2018-0214 Nguyễn Thị Thanh Đan A10022 7.2 7.2 17 240

4 TQT2018-0215 Nguyễn Bích Đào A10023 5.3 5.3 37 506

5 TQT2018-0218 Nguyễn Thị Thanh Hà A10029 7 7 20 275

6 TQT2018-0219 Mai Gia Hân A10032 7.8 7.8 10 151

7 TQT2018-0093 Nguyễn Bảo Gia Hân A10033 7 7 20 275

8 TQT2018-0220 Nguyễn Vũ Gia Hân A10035 6.3 6.3 31 383

9 TQT2018-0222 Lê Nguyễn Nhật Hiếu A10039 6.7 6.7 26 324

10 TQT2018-0223 Trần Đức Hiếu A10041 5.3 5.3 37 506

11 TQT2018-0226 Phạm Thị Thùy Hương A10054 8.4 8.4 6 67

12 TQT2018-0227 Lê Trần Nguyên Khang A10056 6.7 6.7 26 324

13 TQT2018-0545 Đặng Quang Khải A10058 8.7 8.7 4 39

14 TQT2018-0228 Trần Nhật Khiêm A10059 8.8 8.8 3 36

15 TQT2018-0229 Phạm Minh Khôi A10062 7.4 7.4 12 210

16 TQT2018-0230 Võ Tấn Kiệt A10066 6.5 6.5 29 353

17 TQT2018-0231 Lê Nguyễn Khánh Linh A10068 8.5 8.5 5 53

18 TQT2018-0232 Nguyễn Lương Thùy Linh A10073 6.4 6.4 30 369

19 TQT2018-0548 Võ Thị Thùy Linh A10076 6.9 6.9 24 294

20 TQT2018-0586 Nguyễn Thanh Hà My A10083 7.2 7.2 17 240

21 TQT2018-0233 Nguyễn Lệ Kim Ngân A10090 8.3 8.3 7 76

22 TQT2018-0234 Nguyễn Thu Ngân A10091 6 6 34 417

23 TQT2018-0235 Phạm Quỳnh Nhi A10106 6.8 6.8 25 303

24 TQT2018-0236 Phạm Duy Phát A10110 7.2 7.2 17 240

25 TQT2018-0237 Nguyễn Thành Phú A10112 7.4 7.4 12 210

26 TQT2018-0239 Đỗ Thị Như Phương A10118 6.1 6.1 33 408

27 TQT2018-0240 Bùi Duy Quang A10122 5.5 5.5 36 483

28 TQT2018-0242 Lê Trần Anh Quí A10127 9.2 9.2 1 10

29 TQT2018-0243 Lữ Quí Quỳnh A10130 7.8 7.8 10 151

Page 42: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0244 Phan Hà Như Quỳnh A10132 8 8 9 119

31 TQT2018-0245 Trần Diễm Quỳnh A10133 6.6 6.6 28 342

32 TQT2018-0246 Trịnh Thị Mỹ Tâm A10138 9.1 9.1 2 17

33 TQT2018-0409 Bùi Diệu Thảo A10142 8.3 8.3 7 76

34 TQT2018-0247 Đặng Gia Thịnh A10153 5.9 5.9 35 433

35 TQT2018-0248 Nguyễn Ngọc Thùy Trang A10167 7 7 20 275

36 TQT2018-0249 Đoàn Thị Kim Trâm A10172 6.3 6.3 31 383

37 TQT2018-0250 Nguyễn Đăng Thanh Trí A10178 4.6 4.6 39 560

38 TQT2018-0251 Phạm Minh Tuấn A10188 7.4 7.4 12 210

39 TQT2018-0252 Lê Thị Cẩm Vi A10195 7.4 7.4 12 210

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 43: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B07

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0254 Lương Nguyễn Vân Anh A10001 8.3 8.3 5 76

2 TQT2018-0456 Trần Ngọc Tuấn Anh A10003 5.2 5.2 31 518

3 TQT2018-0256 Nguyễn Hồng Thiên Ân A10004 7.4 7.4 12 210

4 TQT2018-0258 Cao Hoài Bảo A10005 4.3 4.3 40 570

5 TQT2018-0209 Phạm Quang Chánh A10006 3.9 3.9 41 585

6 TQT2018-0132 Nguyễn Tiến Dũng A10019 5.3 5.3 29 506

7 TQT2018-0213 Thái Bình Dương A10021 9.2 9.2 1 10

8 TQT2018-0048 Dương Ngọc Bảo Hân A10031 7.6 7.6 9 179

9 TQT2018-0264 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hân A10034 6.7 6.7 19 324

10 TQT2018-0265 Phạm Khánh Hân A10036 7.1 7.1 17 265

11 TQT2018-0137 Nguyễn Anh Hồng Hiệp A10044 4.7 4.7 36 556

12 TQT2018-0267 Đỗ Nguyễn Anh Huy A10045 5.1 5.1 32 536

13 TQT2018-0138 Huỳnh Gia Huy A10046 6.8 6.8 18 303

14 TQT2018-0139 Nguyễn Thành Hưng A10052 5.9 5.9 26 433

15 TQT2018-0272 Trần Đình Khoa A10061 8 8 7 119

16 TQT2018-0060 Lê Nguyễn Trúc Linh A10069 7.5 7.5 11 202

17 TQT2018-0145 Trần Mỹ Linh A10075 8.4 8.4 4 67

18 TQT2018-0273 Huỳnh Văn Lộc A10078 5.3 5.3 29 506

19 TQT2018-0275 Tô Phạm Thảo My A10085 6.2 6.2 25 399

20 TQT2018-0062 Đỗ Hoài Nam A10087 7.2 7.2 14 240

21 TQT2018-0277 Trương Thị Ánh Ngân A10092 4.5 4.5 38 565

22 TQT2018-0150 Trần Mai Trung Nguyên A10097 2.9 2.9 43 602

23 TQT2018-0066 Nguyễn Trần Tấn Phát A10109 6.7 6.7 19 324

24 TQT2018-0238 Trương Minh Phúc A10117 7.2 7.2 14 240

25 TQT2018-0068 Trần Nguyên Phương A10121 4.4 4.4 39 568

26 TQT2018-0279 Võ Thành Quang A10124 4.7 4.7 36 556

27 TQT2018-0151 Nguyễn Trần Anh Quân A10126 4.8 4.8 35 551

28 TQT2018-0153 Bùi Thảo Quyên A10128 5.1 5.1 32 536

29 TQT2018-0157 Trần Vạn Tấn A10140 6.5 6.5 22 353

Page 44: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0074 Phạm Thạch Thảo A10147 7.2 7.2 14 240

31 TQT2018-0281 Trần Lê Hương Thảo A10148 5.9 5.9 26 433

32 TQT2018-0162 Đặng Ngọc Thịnh A10154 8.5 8.5 2 53

33 TQT2018-0163 Lương Duy Thịnh A10155 7.6 7.6 9 179

34 TQT2018-0285 Trương Nguyễn Anh Thư A10160 5.4 5.4 28 493

35 TQT2018-0286 Trần Nguyễn Hà Thương A10161 6.6 6.6 21 342

36 TQT2018-0078 Hồ Thị Thảo Trang A10166 6.5 6.5 22 353

37 TQT2018-0288 Phan Huyền Trang A10168 7.3 7.3 13 235

38 TQT2018-0289 Nguyễn Thị Thanh Trà A10170 8.5 8.5 2 53

39 TQT2018-0290 Lê Thị Mai Trâm A10173 5 5 34 543

40 TQT2018-0165 Nguyễn Phan Chí Trọng A10181 8.2 8.2 6 96

41 TQT2018-0081 Nguyễn Quang Tuấn A10187 6.4 6.4 24 369

42 TQT2018-0083 Huỳnh Vũ Phương Uyên A10192 7.9 7.9 8 136

43 TQT2018-0167 Phạm Phương Uyên A10193 3.4 3.4 42 591

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 45: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B08

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0087 Nguyễn Việt Anh A10002 7.3 7.3 19 235

2 TQT2018-0171 Đặng Hồ Bảo Châu A10007 7.4 7.4 17 210

3 TQT2018-0295 Nguyễn Võ Bảo Châu A10008 8.6 8.6 1 46

4 TQT2018-0296 Võ Ngọc Châu A10009 6 6 33 417

5 TQT2018-0091 Nguyễn Phương Mỹ Dung A10013 6.4 6.4 29 369

6 TQT2018-0301 Lê Mã Anh Đức A10025 7 7 24 275

7 TQT2018-0094 Trần Thị Ngọc Hân A10037 5.9 5.9 34 433

8 TQT2018-0304 Trương Thúy Hiền A10038 6.5 6.5 28 353

9 TQT2018-0305 Võ Trọng Hiếu A10042 5.9 5.9 34 433

10 TQT2018-0177 Hoàng Trọng Hiển A10043 5.4 5.4 38 493

11 TQT2018-0307 Hường Quang Huy A10047 8.3 8.3 6 76

12 TQT2018-0097 Vũ Gia Huy A10049 5.4 5.4 38 493

13 TQT2018-0225 Nguyễn Nguyễn Ngọc Huyền A10050 7.5 7.5 14 202

14 TQT2018-0180 Nguyễn Thái Hưng A10053 6.4 6.4 29 369

15 TQT2018-0503 Lê Duy Kha A10055 7.1 7.1 23 265

16 TQT2018-0101 Hoàng Công Khanh A10057 8.4 8.4 4 67

17 TQT2018-0102 Nguyễn Trung Kiên A10064 7.6 7.6 12 179

18 TQT2018-0184 Trần Khánh Linh A10074 5.6 5.6 37 471

19 TQT2018-0188 Lê Khôi Nguyên A10096 7.5 7.5 14 202

20 TQT2018-0625 Đỗ Thị Mỹ Nhân A10101 6.3 6.3 31 383

21 TQT2018-0513 Tăng Tạ Minh Nhân A10102 7.7 7.7 10 169

22 TQT2018-0111 Trần Duy Nhất A10103 7.5 7.5 14 202

23 TQT2018-0312 Hồ Vũ Yến Nhi A10105 7.8 7.8 9 151

24 TQT2018-0313 Nguyễn Hữu Phát A10108 6.8 6.8 26 303

25 TQT2018-0314 Cao Ngô Gia Phú A10111 6.8 6.8 26 303

26 TQT2018-0315 Huỳnh Nguyễn Gia Phúc A10113 8.1 8.1 7 103

27 TQT2018-0191 Nguyễn Chí Phúc A10115 7.2 7.2 20 240

28 TQT2018-0192 Nguyễn Thị Như Phương A10120 8.1 8.1 7 103

29 TQT2018-0318 Huỳnh Vũ Như Quỳnh A10129 0 44 607

Page 46: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0319 Lê Hải Sơn A10135 5.1 5.1 42 536

31 TQT2018-0114 Trần Xuân Sơn A10136 7.6 7.6 12 179

32 TQT2018-0322 Bùi Thu Thảo A10143 5.3 5.3 41 506

33 TQT2018-0324 Lê Nguyễn Như Thảo A10144 5.8 5.8 36 454

34 TQT2018-0197 Nguyễn Song Long Thìn A10152 5 5 43 543

35 TQT2018-0120 Trần Thị Quý Thùy A10158 7.7 7.7 10 169

36 TQT2018-0328 Ngô Trần Mỹ Tiên A10163 7.2 7.2 20 240

37 TQT2018-0329 Phạm Thị Vân Tiên A10164 6.3 6.3 31 383

38 TQT2018-0330 Cao Bá Trí A10177 8.5 8.5 2 53

39 TQT2018-0124 Phan Ngọc Duy Trí A10179 0 44 607

40 TQT2018-0331 Phạm Cao Trí A10180 8.5 8.5 2 53

41 TQT2018-0125 Lê Minh Trung A10184 7 7 24 275

42 TQT2018-0203 Trần Dương Ngọc Trường A10185 5.4 5.4 38 493

43 TQT2018-0126 Huỳnh Anh Tú A10190 7.2 7.2 20 240

44 TQT2018-0204 Nguyễn Thảo Vi A10196 8.4 8.4 4 67

45 TQT2018-0528 Trần Thị Lan Vi A10197 7.4 7.4 17 210

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 47: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B09

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0336 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi A10011 9.4 9.4 2 4

2 TQT2018-0459 Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp A10012 5.3 5.3 33 506

3 TQT2018-0005 Đoàn Nguyễn Thanh Duy A10016 5.9 5.9 26 433

4 TQT2018-0339 Phạm Thị Quỳnh Giang A10027 7.9 7.9 9 136

5 TQT2018-0342 Trương Quang Huy A10048 9.6 9.6 1 1

6 TQT2018-0343 Nguyễn Thị Thanh Huyền A10051 8.7 8.7 4 39

7 TQT2018-0346 Phạm Đăng Khoa A10060 8.3 8.3 7 76

8 TQT2018-0471 Nguyễn Tuấn Kiệt A10065 8.5 8.5 5 53

9 TQT2018-0349 Nguyễn Gia Lâm A10067 9.2 9.2 3 10

10 TQT2018-0350 Nguyễn Kiều Linh A10071 8.3 8.3 7 76

11 TQT2018-0351 Trần Cao Phương Ly A10080 5.7 5.7 29 462

12 TQT2018-0431 Lê Hữu Mãnh A10082 5.2 5.2 34 518

13 TQT2018-0433 Lê Hoài Nam A10088 7.6 7.6 14 179

14 TQT2018-0354 Bùi Thị Bích Nghĩa A10093 3.4 3.4 37 591

15 127650180243 Trương Thị Như Ngọc A10095 6.3 6.3 23 383

16 TQT2018-0434 Tạ Đồng Công Ngự A10099 6.3 6.3 23 383

17 TQT2018-0356 Lưu Quốc Nhật A10104 8.5 8.5 5 53

18 TQT2018-0435 Lê Anh Phát A10107 5.7 5.7 29 462

19 TQT2018-0362 Nguyễn Hải Sa A10134 6.8 6.8 20 303

20 TQT2018-0439 Lê Văn Tài A10137 7.2 7.2 16 240

21 TQT2018-0363 Trần Việt Tân A10139 6.8 6.8 20 303

22 TQT2018-0441 Nguyễn Thế Thành A10141 7.9 7.9 9 136

23 TQT2018-0364 Phạm Liên Thảo A10146 7.7 7.7 11 169

24 TQT2018-0365 Nguyễn Minh Thắng A10149 7.7 7.7 11 169

25 TQT2018-0366 Trần Trọng Thắng A10150 7.2 7.2 16 240

26 TQT2018-0367 Võ Duy Thắng A10151 7.7 7.7 11 169

27 TQT2018-0444 Lê Thị Thọ A10157 5.9 5.9 26 433

28 TQT2018-0370 Nguyễn Thị Anh Thư A10159 5.4 5.4 31 493

29 TQT2018-0371 Nguyễn Vũ Uyên Thy A10162 6.9 6.9 19 294

Page 48: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0447 Trần Thị Thủy Tiên A10165 4.9 4.9 36 548

31 TQT2018-0450 Nguyễn Anh Triết A10176 7.5 7.5 15 202

32 TQT2018-0374 Đào Thanh Trung A10182 6.8 6.8 20 303

33 TQT2018-0451 Đoàn Văn Trung A10183 6.3 6.3 23 383

34 TQT2018-0375 Phạm Thu Vân A10194 5.2 5.2 34 518

35 TQT2018-0376 Trương Nhật Vy A10198 7 7 18 275

36 TQT2018-0628 Bùi Trần Mai Xuân A10199 5.8 5.8 28 454

37 TQT2018-0631 Trần Phượng Như Ý A10201 5.4 5.4 31 493

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 49: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B10

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0380 Lê Lan Chi A10010 6.5 6.5 14 353

2 TQT2018-0381 Dương Văn Duy A10014 5.4 5.4 30 493

3 TQT2018-0574 Nguyễn Đức Duy A10017 7.6 7.6 8 179

4 TQT2018-0382 Võ Anh Dũng A10020 4.2 4.2 34 573

5 TQT2018-0575 Nguyễn Tiến Đạt A10024 8 8 6 119

6 TQT2018-0537 Bùi Thị Hương Giang A10026 6.2 6.2 17 399

7 TQT2018-0577 Trương Nguyễn Hương Giang A10028 8.3 8.3 4 76

8 TQT2018-0384 Nguyễn Vũ Hoàng Hải A10030 6 6 21 417

9 TQT2018-0543 Nguyễn Hồng Hiếu A10040 6.1 6.1 19 408

10 TQT2018-0390 Nguyễn Trần Gia Khương A10063 6.7 6.7 13 324

11 TQT2018-0546 Lê Vũ Kiều Linh A10070 6.4 6.4 15 369

12 TQT2018-0547 Nguyễn Lâm Cát Linh A10072 8.3 8.3 4 76

13 TQT2018-0396 Lê Thành Long A10077 5.9 5.9 24 433

14 TQT2018-0549 Phạm Hữu Lộc A10079 8.5 8.5 3 53

15 TQT2018-0550 Lê Trương Trúc Mai A10081 7.2 7.2 11 240

16 TQT2018-0587 Nguyễn Thị Diệu My A10084 6.1 6.1 19 408

17 TQT2018-0588 Thới Lê Thu Na A10086 5.8 5.8 26 454

18 TQT2018-0553 Đỗ Kim Vy Ngân A10089 4.3 4.3 33 570

19 TQT2018-0555 Lê Hoài Ngọc A10094 5.5 5.5 28 483

20 TQT2018-0399 Trương Minh Nguyệt A10098 6 6 21 417

21 TQT2018-0400 Phạm Thị Thanh Nhàn A10100 5.5 5.5 28 483

22 TQT2018-0592 Lê Minh Phúc A10114 4.5 4.5 32 565

23 TQT2018-0404 Nguyễn Vĩnh Phúc A10116 0 37 607

24 TQT2018-0557 Lê Thanh Phương A10119 6 6 21 417

25 TQT2018-0406 Bùi Nhật Quang A10123 3.4 3.4 36 591

26 TQT2018-0594 Huỳnh Quốc Quân A10125 9 9 2 20

27 TQT2018-0595 Phan Đặng Ngọc Quỳnh A10131 5.6 5.6 27 471

28 TQT2018-0410 Phan Ngọc Thảo A10145 5.2 5.2 31 518

29 TQT2018-0599 Hồ Thị Kim Thoa A10156 5.9 5.9 24 433

Page 50: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0564 Trần Thị Thảo Trang A10169 4.2 4.2 34 573

31 TQT2018-0565 Tạ Văn Trãi A10171 9.2 9.2 1 10

32 TQT2018-0413 Tạ Thị Yến Trâm A10174 7 7 12 275

33 TQT2018-0602 Phạm Khánh Triều A10175 8 8 6 119

34 TQT2018-0604 Cao Anh Tuấn A10186 7.4 7.4 9 210

35 TQT2018-0605 Đinh Thị Ánh Tuyết A10189 6.4 6.4 15 369

36 TQT2018-0606 Trần Huỳnh Cẩm Tú A10191 7.4 7.4 9 210

37 TQT2018-0629 Phạm Thị Như Ý A10200 6.2 6.2 17 399

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 51: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B11

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0533 Nguyễn Dương Quang Ánh A0008 7.8 7.8 18 151

2 TQT2018-0170 Nguyễn Võ Ngọc Bích A0019 8.8 8.8 2 36

3 TQT2018-0210 Đặng Ngọc Kim Chi A0021 7.6 7.6 21 179

4 TQT2018-0419 Trịnh Thị Thanh Diễn A0027 8.2 8.2 10 96

5 TQT2018-0338 Nguyễn Thị Thanh Đồng A0040 8.5 8.5 4 53

6 TQT2018-0536 Trần Lê Hữu Đức A0042 7.2 7.2 23 240

7 TQT2018-0217 Dương Cẩm Hà A0047 8.1 8.1 12 103

8 TQT2018-0302 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh A0050 8 8 13 119

9 TQT2018-0540 Đoàn Ngọc Hân A0052 7.9 7.9 15 136

10 TQT2018-0421 Bùi Thanh Hậu A0053 5.4 5.4 37 493

11 TQT2018-0050 Trương Thị Minh Hồng A0069 8 8 13 119

12 TQT2018-0051 Nguyễn Chế Ngọc Huệ A0070 7.1 7.1 24 265

13 TQT2018-0179 Trần Thị Thu Huyền A0080 6.9 6.9 26 294

14 TQT2018-0425 Lê Việt Hưng A0083 6.5 6.5 31 353

15 TQT2018-0426 Nguyễn Duy Quỳnh Hương A0090 7.8 7.8 18 151

16 TQT2018-0182 Trần Minh Khoa A0101 6.8 6.8 27 303

17 TQT2018-0506 Trần Việt Khoa A0102 7.8 7.8 18 151

18 TQT2018-0392 Nguyễn Viết Lâm A0108 7.4 7.4 22 210

19 TQT2018-0427 Lâm Hoàng Mỹ Linh A0111 5.2 5.2 38 518

20 TQT2018-0429 Cao Xuân Lộc A0117 8.4 8.4 6 67

21 LSO2018094 Bùi Thị Xuân Mai A0122 8.3 8.3 7 76

22 TQT2018-0474 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc A0136 8.9 8.9 1 25

23 TQT2018-0063 Đặng Ngô Vũ Nhi A0140 8.5 8.5 4 53

24 TQT2018-0590 Nguyễn Thị Yến Nhi A0142 6 6 33 417

25 TQT2018-0189 Vũ Phan Hoài Nhi A0144 7 7 25 275

26 TQT2018-0358 Trần Ngọc Phụng A0151 8.2 8.2 10 96

27 TQT2018-0069 Nguyễn Thị Mai Quỳnh A0164 8.3 8.3 7 76

28 TQT2018-0440 Nguyễn Tấn Tài A0171 5.6 5.6 34 471

29 TQT2018-0071 Đinh Thị Như Tâm A0173 6.8 6.8 27 303

Page 52: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0518 Trần Thị Thanh Tâm A0174 6.6 6.6 30 342

31 TQT2018-0073 Đỗ Đình Thành A0180 8.3 8.3 7 76

32 TQT2018-0483 Nguyễn Đức Thiện A0187 6.7 6.7 29 324

33 TQT2018-0443 Trần Hưng Thịnh A0189 7.9 7.9 15 136

34 TQT2018-0327 Lê Thị Anh Thy A0202 3.2 3.2 40 598

35 TQT2018-0521 Lê Thùy Trang A0207 6.5 6.5 31 353

36 TQT2018-0123 Nguyễn Bảo Trân A0210 5.6 5.6 34 471

37 TQT2018-0453 Nguyễn Thị Thanh Tuyền A0220 4.8 4.8 39 551

38 TQT2018-0525 Võ Hà Thanh Tuyền A0221 8.7 8.7 3 39

39 TQT2018-0610 Huỳnh Nguyễn Ngọc Vy A0237 5.5 5.5 36 483

40 TQT2018-0571 Trần Thị Hoàng Vy A0240 7.9 7.9 15 136

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 53: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B12

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0457 Nguyễn Gia Bảo D0003 7 7 23 275

2 TQT2018-0458 Nguyễn Thị Ngọc Cầm D0005 7.4 7.4 16 210

3 TQT2018-0298 Đặng Mỹ Duyên D0012 6.8 6.8 29 303

4 TQT2018-0299 Phan Nguyễn Mỹ Duyên D0014 6.8 6.8 29 303

5 TQT2018-0460 Lê Lục Khánh Dương D0016 9 9 1 20

6 TQT2018-0462 Nguyễn Đăng Thanh Hà D0020 5.7 5.7 38 462

7 TQT2018-0385 Lương Ngọc Cẩm Hằng D0026 7.4 7.4 16 210

8 TQT2018-0464 Nguyễn Thúy Hằng D0027 8.7 8.7 2 39

9 TQT2018-0221 Nguyễn Kim Hiền D0031 8.5 8.5 4 53

10 TQT2018-0303 Phan Đồng Dịu Hiền D0032 7.2 7.2 21 240

11 TQT2018-0465 Nguyễn Xuân Hiếu D0034 8.1 8.1 7 103

12 TQT2018-0466 Tống Thanh Hiếu D0035 5.6 5.6 40 471

13 TQT2018-0388 Nguyễn Mai Phương Huệ D0042 6.9 6.9 28 294

14 TQT2018-0469 Lê Phạm Mai Hương D0047 5.9 5.9 34 433

15 TQT2018-0019 Nguyễn Thị Bảo Khanh D0048 6.8 6.8 29 303

16 TQT2018-0140 Lê Thị Minh Khánh D0049 5.6 5.6 40 471

17 TQT2018-0470 Võ Thị Kim Khánh D0051 6.7 6.7 32 324

18 TQT2018-0056 Nguyễn Tân Kiên D0053 7 7 23 275

19 TQT2018-0310 Đinh Thị Diễm Kiều D0054 7 7 23 275

20 TQT2018-0058 Đoàn Lương Thanh Lam D0056 5.3 5.3 43 506

21 TQT2018-0059 Nguyễn Phương Lâm D0057 6.5 6.5 33 353

22 TQT2018-0473 Nguyễn Thị Mỹ Linh D0061 7.6 7.6 15 179

23 TQT2018-0311 Nguyễn Xuân Mai D0069 7.9 7.9 10 136

24 TQT2018-0475 Nguyễn Yến Ngọc D0085 7.8 7.8 12 151

25 TQT2018-0398 Phạm Thị Hồng Ngọc D0086 7.3 7.3 20 235

26 TQT2018-0476 Bùi Trần Thảo Nguyên D0087 5.9 5.9 34 433

27 TQT2018-0478 Hồ Lục Vân Nhi D0090 7.8 7.8 12 151

28 TQT2018-0480 Trần Nguyễn Ngọc Như D0093 7.4 7.4 16 210

29 TQT2018-0067 Lê Mai Phương D0095 7.1 7.1 22 265

Page 54: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0316 Phạm Thảo Phương D0097 8.4 8.4 5 67

31 TQT2018-0405 Trần Mai Xuân Phương D0099 8.3 8.3 6 76

32 TQT2018-0359 Lê Minh Quân D0102 8 8 9 119

33 TQT2018-0070 Võ Hoàng Quý D0111 4 4 46 579

34 TQT2018-0323 Đoàn Huỳnh Phương Thảo D0120 4.6 4.6 45 560

35 TQT2018-0482 Hồ Thị Thu Thảo D0123 5.7 5.7 38 462

36 TQT2018-0484 Văn Thị Kiều Thương D0132 8.6 8.6 3 46

37 TQT2018-0164 Phạm Thị Thảo Tính D0134 7 7 23 275

38 TQT2018-0485 Bùi Minh Toàn D0135 5.2 5.2 44 518

39 TQT2018-0079 Lê Quỳnh Trang D0137 7 7 23 275

40 TQT2018-0487 Phạm Thị Tú Trinh D0143 5.6 5.6 40 471

41 TQT2018-0202 Trần Thị Hữu Trí D0144 7.7 7.7 14 169

42 TQT2018-0488 Nguyễn Hoàng Cẩm Tú D0146 7.4 7.4 16 210

43 TQT2018-0489 Nguyễn Mai Phương Uyên D0149 8.1 8.1 7 103

44 TQT2018-0084 Nguyễn Thanh Hà Vi D0151 5.8 5.8 37 454

45 TQT2018-0086 Đỗ Thành Vinh D0154 5.9 5.9 34 433

46 TQT2018-0492 Võ Nhật Từ Vy D0161 7.9 7.9 10 136

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 55: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B13

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0495 Võ Minh Chiến D0007 6.9 6.9 5 294

2 TQT2018-0212 Phạm Vũ Duy D0011 6.4 6.4 10 369

3 TQT2018-0496 Nguyễn Mỹ Duyên D0013 5.8 5.8 17 454

4 TQT2018-0497 Phạm Thị Mỹ Duyên D0015 5.3 5.3 22 506

5 TQT2018-0461 Trần Huỳnh Tấn Đạt D0017 3.7 3.7 37 587

6 TQT2018-0463 Bùi Nguyễn Xuân Hạ D0023 5.2 5.2 23 518

7 TQT2018-0499 Lê Nguyễn Bảo Hân D0028 5.8 5.8 17 454

8 TQT2018-0500 Ngô Thúy Hiền D0030 6.9 6.9 5 294

9 TQT2018-0095 Nguyễn Thị Xuân Hoa D0038 4.9 4.9 28 548

10 TQT2018-0424 Tạ Võ Như Hòa D0040 5.7 5.7 19 462

11 TQT2018-0467 Trần Khánh Hòa D0041 5.7 5.7 19 462

12 TQT2018-0271 Nguyễn Thị Mỹ Khánh D0050 5.9 5.9 15 433

13 TQT2018-0183 Nguyễn Hồng Kiên D0052 4.2 4.2 35 573

14 TQT2018-0507 Lê Thị Mỹ Linh D0059 7.1 7.1 4 265

15 TQT2018-0508 Võ Nguyễn Thùy Linh D0064 3.3 3.3 41 596

16 TQT2018-0274 Lê Anh Hữu Lộc D0065 4.8 4.8 30 551

17 TQT2018-0432 Tạ Khánh Mi D0070 4 4 36 579

18 TQT2018-0510 Trần Thảo My D0075 4.4 4.4 34 568

19 TQT2018-0186 Nguyễn Vũ Phương Ngân D0079 4.9 4.9 28 548

20 TQT2018-0512 Hồ Thị Bích Ngọc D0082 3.4 3.4 40 591

21 TQT2018-0479 Hồ Thị Quỳnh Như D0092 6.3 6.3 11 383

22 TQT2018-0514 Nguyễn Lữ Minh Phương D0096 7.2 7.2 3 240

23 TQT2018-0193 Phạm Thị Mỹ Phương D0098 7.4 7.4 1 210

24 TQT2018-0481 Thiều Lê Anh Quyền D0104 3.6 3.6 38 588

25 TQT2018-0317 Bùi Diệp Quỳnh D0105 2.2 2.2 42 606

26 TQT2018-0517 Nguyễn Trường Nhất Sinh D0112 5 5 27 543

27 TQT2018-0519 Võ Thị Minh Thanh D0116 6.5 6.5 8 353

28 TQT2018-0442 Nguyễn Triều Tiên Thành D0117 6.5 6.5 8 353

29 TQT2018-0368 Nguyễn Đinh Hồng Thiên D0126 5.1 5.1 26 536

Page 56: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0627 Trương Phạm Anh Thư D0131 4.8 4.8 30 551

31 TQT2018-0448 Phạm Hồng Huyền Trang D0139 4.6 4.6 32 560

32 TQT2018-0201 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm D0140 6 6 14 417

33 TQT2018-0486 Nguyễn Minh Triết D0141 4.6 4.6 32 560

34 TQT2018-0524 Hồ Vũ Xuân Trúc D0145 5.5 5.5 21 483

35 TQT2018-0526 Phạm Vũ Quang Tú D0147 5.2 5.2 23 518

36 TQT2018-0527 Phạm Lê Béc Ty D0148 6.3 6.3 11 383

37 TQT2018-0529 Vũ Thị Thảo Viên D0153 5.2 5.2 23 518

38 TQT2018-0490 Phạm Quang Vinh D0156 3.5 3.5 39 590

39 TQT2018-0530 Bùi Mạnh Vũ D0157 6.1 6.1 13 408

40 TQT2018-0532 Phan Ngọc Khánh Vy D0160 5.9 5.9 15 433

41 TQT2018-0253 Vũ Thảo Vy D0162 7.4 7.4 1 210

42 TQT2018-0455 Đặng Thị Hoàng Yến D0164 6.6 6.6 7 342

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 57: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B14

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0130 Lê Nguyễn Thụy Châu D0006 6 6 18 417

2 TQT2018-0337 Nguyễn Quốc Cường D0008 6.2 6.2 14 399

3 TQT2018-0131 Nguyễn Thị Ngọc Diễm D0010 7.6 7.6 2 179

4 TQT2018-0341 Nguyễn Khánh Hạ D0024 6.1 6.1 17 408

5 TQT2018-0539 Trương Thị Thúy Hạnh D0025 6.7 6.7 9 324

6 TQT2018-0135 Nguyễn Lâm Hân Hân D0029 5.5 5.5 28 483

7 TQT2018-0136 Võ Minh Hiếu D0037 0 39 607

8 TQT2018-0544 Nguyễn Quốc Huy D0043 7.5 7.5 3 202

9 TQT2018-0098 Mai Thị Sỉ Huyên D0044 6.4 6.4 12 369

10 TQT2018-0104 Mai Lê Kỳ D0055 6.8 6.8 7 303

11 TQT2018-0105 Bùi Trần Nhật Linh D0058 5.9 5.9 21 433

12 TQT2018-0144 Phạm Thanh Cát Linh D0063 6.8 6.8 7 303

13 TQT2018-0106 Nguyễn Trương Thị Mỹ Ly D0066 5.9 5.9 21 433

14 TQT2018-0146 Đinh Thị Ánh Mai D0067 4 4 34 579

15 TQT2018-0107 Nguyễn Thị Trúc Mai D0068 5.4 5.4 29 493

16 TQT2018-0108 Bùi Thị Kiều My D0071 6.2 6.2 14 399

17 TQT2018-0109 Phạm Trà My D0074 5.1 5.1 31 536

18 TQT2018-0353 Trần Thị Hạnh Nga D0077 7 7 5 275

19 TQT2018-0147 Nguyễn Kim Ngân D0078 3.3 3.3 35 596

20 TQT2018-0554 Trần Kim Ngân D0080 3.1 3.1 36 600

21 TQT2018-0148 Võ Ngọc Châu Ngân D0081 6.3 6.3 13 383

22 TQT2018-0149 Nguyễn Phương Ngọc D0083 6.9 6.9 6 294

23 TQT2018-0110 Nguyễn Thị Bích Ngọc D0084 8.9 8.9 1 25

24 TQT2018-0355 Trần Phạm Song Nguyên D0088 7.1 7.1 4 265

25 TQT2018-0357 Cao Hoàng Phương Nhi D0089 6.6 6.6 11 342

26 TQT2018-0559 Hồ Nhật Quỳnh D0106 5.1 5.1 31 536

27 TQT2018-0113 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh D0107 5.2 5.2 30 518

28 TQT2018-0154 Phạm Như Quỳnh D0108 5.8 5.8 24 454

29 TQT2018-0361 Võ Ngọc Nhã Quỳnh D0109 6 6 18 417

Page 58: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0155 Võ Thị Diễm Quỳnh D0110 6.7 6.7 9 324

31 TQT2018-0115 Huỳnh Nguyên Tấn D0115 2.6 2.6 38 605

32 TQT2018-0159 Nguyễn Bạch Anh Thái D0118 6.2 6.2 14 399

33 TQT2018-0160 Phan Minh Thái D0119 5.9 5.9 21 433

34 TQT2018-0562 Nguyễn Thị Mai Thảo D0124 2.7 2.7 37 604

35 TQT2018-0161 Tạ Phương Thảo D0125 5.6 5.6 26 471

36 TQT2018-0117 Lương Phú Thịnh D0127 5.6 5.6 26 471

37 TQT2018-0121 Trần Uyên Thư D0130 6 6 18 417

38 TQT2018-0567 Nguyễn Thị Tường Vi D0152 5.7 5.7 25 462

39 TQT2018-0128 Hà Nguyễn Yến Vy D0159 4.7 4.7 33 556

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 59: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 11B15

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2018-0572 Lê Hoàng Anh D0001 6.8 6.8 7 303

2 TQT2018-0416 Phạm Duy Anh D0002 6.1 6.1 14 408

3 TQT2018-0379 Hoàng Đinh Thái Bình D0004 7.4 7.4 3 210

4 TQT2018-0172 Võ Thành Danh D0009 7.1 7.1 6 265

5 TQT2018-0576 Nguyễn Lê Hương Giang D0018 6 6 16 417

6 TQT2018-0262 Nguyễn Thị Cẩm Giang D0019 5.5 5.5 21 483

7 TQT2018-0176 Nguyễn Trần Khánh Hà D0021 6.3 6.3 11 383

8 TQT2018-0383 Bùi Minh Hải D0022 5.9 5.9 17 433

9 TQT2018-0386 Trương Thị Minh Hiền D0033 5.3 5.3 25 506

10 TQT2018-0387 Võ Minh Hiếu D0036 6.5 6.5 10 353

11 TQT2018-0621 Nguyễn Thị Mỹ Hoài D0039 7.3 7.3 4 235

12 TQT2018-0580 Lương Thế Ngọc Huyền D0045 5.2 5.2 26 518

13 TQT2018-0581 Huỳnh Cẩm Hương D0046 7.6 7.6 2 179

14 TQT2018-0393 Nguyễn Hà Diệu Linh D0060 2.8 2.8 37 603

15 TQT2018-0395 Phan Hoàn Linh D0062 6.3 6.3 11 383

16 TQT2018-0585 Huỳnh Phạm Trà My D0072 6.1 6.1 14 408

17 TQT2018-0352 Lê Phan Diễm My D0073 4.1 4.1 32 578

18 TQT2018-0397 Phạm Thị Nga D0076 5 5 28 543

19 TQT2018-0401 Trần Ngọc Nhi D0091 6.7 6.7 8 324

20 TQT2018-0190 Phan Nguyễn Thanh Phú D0094 5.4 5.4 23 493

21 TQT2018-0194 Nguyễn Hữu Phước D0100 8 8 1 119

22 TQT2017-0152 Lê Minh Quân D0101 4.2 4.2 30 573

23 TQT2018-0360 Trương Thị Tố Quyên D0103 4.2 4.2 30 573

24 TQT2018-0408 Trần Đinh Minh Tâm D0113 4 4 33 579

25 TQT2018-0598 Phan Nhật Tân D0114 3.6 3.6 34 588

26 TQT2018-0630 Đỗ Phương Thảo D0121 3.4 3.4 35 591

27 41573180128 Hoàng Trần Phương Thảo D0122 3.2 3.2 36 598

28 TQT2018-0600 Phạm Hồng Thoa D0128 5.7 5.7 19 462

29 TQT2018-0284 Nguyễn Tâm Thư D0129 5.8 5.8 18 454

Page 60: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2018-0198 Bùi Thị Tiền D0133 5.5 5.5 21 483

31 TQT2018-0412 Trịnh Tố Tố D0136 5.2 5.2 26 518

32 TQT2018-0373 Nguyễn Thị Mỹ Trang D0138 4.8 4.8 29 551

33 TQT2018-0603 Huỳnh Châu Trinh D0142 6.3 6.3 11 383

34 TQT2018-0292 Nguyễn Phương Uyên D0150 6.7 6.7 8 324

35 TQT2018-0608 Nguyễn Bùi Thanh Vinh D0155 5.6 5.6 20 471

36 TQT2018-0415 Đỗ Ngọc Tường Vy D0158 5.4 5.4 23 493

37 TQT2018-0207 Đặng Lê Hải Yến D0163 7.2 7.2 5 240

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 61: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C01

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng A0004 8.2 8.2 14 79

2 TQT2017-0002 Bùi Thị Ngọc Bích A0005 8.6 8.6 7 22

3 TQT2017-0003 Trương Khánh Chi A0007 7.8 7.8 24 148

4 TQT2017-0004 Nguyễn Đức Duy A0013 7.4 7.4 31 225

5 TQT2017-0005 Bùi Thị Mỹ Duyên A0014 7 7 34 308

6 TQT2017-0006 Đỗ Thành Đạt A0023 7.8 7.8 24 148

7 TQT2017-0007 Lê Thị Ngọc Đức A0027 8.4 8.4 11 46

8 TQT2017-0008 Phạm Ngọc Khải Hoàn A0039 8.8 8.8 5 10

9 TQT2017-0010 Diệp Năng Huy A0043 8 8 19 110

10 TQT2017-0011 Dương Nhật Huy A0044 8.4 8.4 11 46

11 TQT2017-0012 Nguyễn Toàn Huy A0047 9.4 9.4 1 1

12 TQT2017-0013 Nguyễn Thanh Thanh Huyền A0052 0 39 613

13 TQT2017-0014 Đỗ Vũ Hưng A0054 7.8 7.8 24 148

14 TQT2017-0015 Phan Trần Khánh Hương A0056 7 7 34 308

15 TQT2017-0016 Bùi Gia Khiêm A0059 8.2 8.2 14 79

16 TQT2017-0018 Lê Nguyễn Thanh Kiều A0065 8.2 8.2 14 79

17 TQT2017-0019 Lê Nhật Đông Kiều A0066 8.8 8.8 5 10

18 TQT2017-0020 Hoàng Anh Kiệt A0067 6.8 6.8 36 344

19 TQT2017-0021 Huỳnh Nguyễn Tuấn Kiệt A0068 9 9 2 5

20 TQT2017-0022 Nguyễn Thị Diệu My A0082 7.6 7.6 28 192

21 TQT2017-0071 Nguyễn Trần Bảo Ngọc A0093 6.8 6.8 36 344

22 TQT2017-0024 Nguyễn Tiến Phát A0101 7.8 7.8 24 148

23 TQT2017-0025 Trần Thị Nhật Quyên A0109 9 9 2 5

24 TQT2017-0026 Nguyễn Thị Xuân Thảo A0125 7.6 7.6 28 192

25 TQT2017-0028 Huỳnh Hồ Ngọc Thắng A0127 8 8 19 110

26 TQT2017-0029 Cao Hoàng Thiện A0128 8 8 19 110

27 TQT2017-0285 Trần Văn Thịnh A0131 8.4 8.4 11 46

28 TQT2017-0030 Phan Nguyễn Trà Thu A0133 7.6 7.6 28 192

29 TQT2017-0031 Nguyễn Thị Cẩm Tiên A0134 8.2 8.2 14 79

Page 62: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0032 Mai Thu Trâm A0143 8.6 8.6 7 22

31 TQT2017-0033 Nguyễn Lâm Ngọc Trân A0144 8 8 19 110

32 TQT2017-0034 Nguyễn Thị Quế Trân A0145 6.8 6.8 36 344

33 TQT2017-0035 Nguyễn Chánh Trung A0151 8.6 8.6 7 22

34 TQT2017-0036 Huỳnh Lê Thanh Tùng A0154 8.6 8.6 7 22

35 TQT2017-0037 Lê Cẩm Tú A0156 7.2 7.2 33 268

36 TQT2017-0038 Hoàng Minh Tường A0158 8.2 8.2 14 79

37 TQT2017-0039 Nguyễn Đức Duy Vũ A0163 9 9 2 5

38 TQT2017-0040 Hồ Thị Hoàng Yến A0165 7.4 7.4 31 225

39 TQT2017-0041 Trần Như Ý A0167 8 8 19 110

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 63: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C02

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0172 Nguyễn Hoài Duy Anh A0002 9.4 9.4 1 1

2 TQT2017-0087 Truong Quang Bách A0003 7.2 7.2 26 268

3 TQT2017-0173 Nguyễn Ngọc Cẩm A0006 5 5 43 574

4 TQT2017-0045 Trần Quốc Chương A0008 8 8 15 110

5 TQT2017-0048 Nguyễn Đình Duy A0012 7.6 7.6 20 192

6 TQT2017-0051 Nguyễn Thành Đạt A0025 7 7 31 308

7 TQT2017-0054 Võ Trần Diễm Hằng A0033 7.4 7.4 22 225

8 TQT2017-0090 Nguyễn Đình Hân A0034 7 7 31 308

9 TQT2017-0093 Trần Khánh Trung Hiếu A0038 7.2 7.2 26 268

10 TQT2017-0056 Bùi Minh Hoàng A0040 9 9 2 5

11 TQT2017-0344 Nguyễn Đức Huy A0046 5.4 5.4 42 540

12 TQT2017-0345 Phạm Quang Huy A0048 8.4 8.4 5 46

13 TQT2017-0095 Trần Đức Huy A0050 7 7 31 308

14 TQT2017-0057 Nguyễn Mai Thảo Hương A0055 8.4 8.4 5 46

15 TQT2017-0098 Bùi Sỹ Khoa A0061 6 6 38 467

16 TQT2017-0267 Hoàng Linh Khôi A0064 8.4 8.4 5 46

17 TQT2017-0059 Nguyễn Hồng Ký A0070 7.4 7.4 22 225

18 TQT2017-0061 Nguyễn Mậu Tùng Lâm A0071 7.2 7.2 26 268

19 TQT2017-0100 Nguyễn Mậu Lộc A0078 5.6 5.6 41 511

20 TQT2017-0064 Đặng Chiêu Minh A0080 6.2 6.2 37 437

21 TQT2017-0349 Hồ Quang Minh A0081 5.8 5.8 40 490

22 TQT2017-0065 Võ Thị Ngọc My A0084 8.2 8.2 10 79

23 TQT2017-0066 Bùi Thị Kim Ngân A0087 8.2 8.2 10 79

24 TQT2017-0067 Hồ Thị Tuyết Ngân A0088 8 8 15 110

25 TQT2017-0274 Phạm Lê Thành Ngân A0091 7.4 7.4 22 225

26 TQT2017-0105 Trương Đức Nghĩa A0092 7.2 7.2 26 268

27 TQT2017-0354 Trần Thanh Nhật A0097 8.4 8.4 5 46

28 TQT2017-0110 Bùi Văn Phúc A0103 7.4 7.4 22 225

29 TQT2017-0357 Hồ Duy Phương A0105 7 7 31 308

Page 64: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0076 Trần Lê Hoàng Phước A0108 7.2 7.2 26 268

31 TQT2017-0077 Nguyễn Hoàng Sang A0114 6 6 38 467

32 TQT2017-0078 Trương Quang Sang A0115 6.8 6.8 35 344

33 TQT2017-0079 Võ Thành Tài A0120 8.2 8.2 10 79

34 TQT2017-0362 Võ Duy Tạo A0121 6.4 6.4 36 408

35 TQT2017-0237 Tạ Nguyễn Thu Tâm A0122 8.2 8.2 10 79

36 TQT2017-0282 Nguyễn Thị Thanh Thanh A0123 8.8 8.8 3 10

37 TQT2017-0238 Huỳnh Đình Thịnh A0129 8.2 8.2 10 79

38 TQT2017-0199 Lê Thanh Tiến A0135 7.6 7.6 20 192

39 TQT2017-0125 Trần Quốc Toàn A0139 7.8 7.8 17 148

40 TQT2017-0084 Phạm Thị Ngọc Trang A0140 7.8 7.8 17 148

41 TQT2017-0370 Phạm Minh Triết A0146 7.8 7.8 17 148

42 TQT2017-0127 Nguyễn Thanh Trọng A0150 8.4 8.4 5 46

43 TQT2017-0243 Ngô Quang Trường A0152 8.6 8.6 4 22

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 65: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C03

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0376 Đặng Châu Anh A0001 7.6 7.6 12 192

2 TQT2017-0419 Nguyễn Xuân Cường A0010 6.4 6.4 30 408

3 TQT2017-0420 Phan Huy Cường A0011 7 7 26 308

4 TQT2017-0380 Hồ Thị Mỹ Duyên A0015 7.2 7.2 23 268

5 TQT2017-0422 Nguyễn Kiều Duyên A0016 5.2 5.2 38 556

6 TQT2017-0381 Nguyễn Hoàng Dũng A0019 4.8 4.8 41 585

7 TQT2017-0511 Võ Sỹ Dũng A0020 8.6 8.6 1 22

8 TQT2017-0424 Nguyễn Phước Đạt A0024 7.6 7.6 12 192

9 TQT2017-0298 Phạm Trường Giang A0028 7.8 7.8 9 148

10 TQT2017-0425 Tạ Thanh Hào A0029 8.4 8.4 4 46

11 TQT2017-0382 Nguyễn Thị Lệ Hằng A0032 4.8 4.8 41 585

12 TQT2017-0383 Nguyễn Gia Hân A0035 7.8 7.8 9 148

13 TQT2017-0385 Đặng Lê Hiếu A0036 7.2 7.2 23 268

14 TQT2017-0386 Phạm Đặng Minh Hiếu A0037 7.2 7.2 23 268

15 TQT2017-0388 Trần Duy Hoàng A0042 7.4 7.4 18 225

16 TQT2017-0389 Lê Quang Huy A0045 5.4 5.4 36 540

17 TQT2017-0178 Phùng Quang Huy A0049 6.4 6.4 30 408

18 TQT2017-0474 Võ Đức Huy A0051 6.2 6.2 32 437

19 TQT2017-0391 Bùi Quốc Hưng A0053 8.6 8.6 1 22

20 TQT2017-0428 Trần Hoàng Anh Khoa A0062 6.2 6.2 32 437

21 TQT2017-0477 Đỗ Phạm Vít Ky A0069 7.6 7.6 12 192

22 TQT2017-0519 Tạ Thị Cẩm Lệ A0072 7.4 7.4 18 225

23 TQT2017-0520 Nguyễn Ngọc Phương Linh A0074 7.6 7.6 12 192

24 TQT2017-0395 Trần Tuệ Linh A0075 8.6 8.6 1 22

25 TQT2017-0397 Nguyễn Hoàng Long A0076 7.4 7.4 18 225

26 TQT2017-0482 Đỗ Hoàng Lộc A0077 6.8 6.8 27 344

27 TQT2017-0430 Bùi Mạnh Luân A0079 6.8 6.8 27 344

28 TQT2017-0401 Bùi Vạn Nam A0085 6 6 34 467

29 TQT2017-0523 Dương Phú Nên A0086 7.6 7.6 12 192

Page 66: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0402 Lê Kim Ngân A0089 6.8 6.8 27 344

31 TQT2017-0433 Đặng Ngọc Nhân A0094 5.2 5.2 38 556

32 TQT2017-0434 Lê Hoàng Nhất A0095 7.4 7.4 18 225

33 TQT2017-0405 Huỳnh Tâm Như A0099 0 44 613

34 TQT2017-0407 Nguyễn Thiên Phát A0100 8.2 8.2 5 79

35 TQT2017-0109 Trần Thanh Phong A0102 0 44 613

36 TQT2017-0442 Phan Công Đức Quyền A0110 4.6 4.6 43 592

37 TQT2017-0116 Huỳnh Thị Mi Sa A0113 5.4 5.4 36 540

38 TQT2017-0447 Bùi Tá Thành A0124 7.4 7.4 18 225

39 TQT2017-0452 Nguyễn Đình Tín A0136 7.8 7.8 9 148

40 TQT2017-0453 Trương Công Tín A0137 8 8 6 110

41 TQT2017-0454 Trương Quang Tín A0138 5.8 5.8 35 490

42 TQT2017-0412 Lê Thị Tuyết Trinh A0147 8 8 6 110

43 TQT2017-0413 Trần Thị Kiều Trinh A0148 8 8 6 110

44 TQT2017-0458 Nguyễn Nhật Trường A0153 5.2 5.2 38 556

45 TQT2017-0461 Phan Thanh Ngọc Viên A0161 7.6 7.6 12 192

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 67: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C04

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0176 Nguyễn Quốc Cường A0009 6.8 6.8 23 344

2 TQT2017-0466 Nguyễn Phương Duyên A0017 5.8 5.8 35 490

3 TQT2017-0131 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên A0018 6 6 33 467

4 TQT2017-0215 Phan Hải Dương A0021 7 7 19 308

5 TQT2017-0469 Huỳnh Quang Đại A0022 5.2 5.2 39 556

6 TQT2017-0470 Nguyễn Phước Duy Đoan A0026 7.4 7.4 13 225

7 TQT2017-0135 Dương Ngọc Hải A0030 8.4 8.4 1 46

8 TQT2017-0218 Bùi Mỹ Hạnh A0031 6.2 6.2 30 437

9 TQT2017-0138 Nguyễn Thiện Hoàng A0041 7.2 7.2 16 268

10 TQT2017-0347 Nguyễn Thị Thu Hường A0057 6.6 6.6 26 377

11 TQT2017-0517 Lê Phạm Gia Khánh A0058 6 6 33 467

12 TQT2017-0142 Bùi Nguyễn Anh Khoa A0060 6.6 6.6 26 377

13 TQT2017-0224 Trần Thọ Khoa A0063 8.2 8.2 2 79

14 TQT2017-0226 Trương Thị Tuyết Liễu A0073 5.2 5.2 39 556

15 TQT2017-0352 Nguyễn Thị Kiều My A0083 8.2 8.2 2 79

16 TQT2017-0315 Nguyễn Hoàng Kim Ngân A0090 6.8 6.8 23 344

17 TQT2017-0435 Hồ Xuân Nhật A0096 7.4 7.4 13 225

18 TQT2017-0437 Nguyễn Hoàng Nhung A0098 7.2 7.2 16 268

19 TQT2017-0111 Lê Hà Phúc A0104 7 7 19 308

20 TQT2017-0233 Lê Trần Ngọc Phương A0106 8.2 8.2 2 79

21 TQT2017-0536 Nguyễn Văn Viễn Phương A0107 6.2 6.2 30 437

22 TQT2017-0538 Nguyễn Lê Như Quỳnh A0111 7.2 7.2 16 268

23 TQT2017-0234 Trương Hồ Ngọc Quý A0112 7 7 19 308

24 TQT2017-0444 Võ Thành Sang A0116 6.6 6.6 26 377

25 TQT2017-0235 Cao Lý Sinh A0117 7.6 7.6 11 192

26 TQT2017-0153 Võ Thành Sơn A0118 7.8 7.8 7 148

27 TQT2017-0155 Lê Tài A0119 5.5 5.5 38 539

28 TQT2017-0495 Tạ Minh Thảo A0126 5.8 5.8 35 490

29 TQT2017-0160 Nguyễn Hữu Thịnh A0130 7.8 7.8 7 148

Page 68: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0239 Lê Nguyễn Hoài Thu A0132 6.8 6.8 23 344

31 TQT2017-0164 Võ Trạng A0141 7.8 7.8 7 148

32 TQT2017-0368 Bùi Ngọc Trâm A0142 8 8 5 110

33 TQT2017-0165 Lê Bá Gia Trình A0149 7.4 7.4 13 225

34 TQT2017-0503 Đặng Kỳ Anh Tú A0155 6.2 6.2 30 437

35 TQT2017-0203 Trần Viết Anh Tú A0157 7.6 7.6 11 192

36 TQT2017-0245 Nguyễn Thị Cẩm Uyên A0159 7 7 19 308

37 TQT2017-0167 Trần Huỳnh Mỹ Uyên A0160 7.8 7.8 7 148

38 TQT2017-0247 Nguyễn Đức Vinh A0162 5.8 5.8 35 490

39 TQT2017-0248 Bùi Quốc Vương A0164 6.6 6.6 26 377

40 TQT2017-0171 Nguyễn Bùi Như Ý A0166 8 8 5 110

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 69: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C05

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0042 Phạm Ngọc Anh A10005 6.8 6.8 29 344

2 TQT2017-0043 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm A10012 6.6 6.6 30 377

3 TQT2017-0044 Lê Đặng Minh Châu A10013 7.4 7.4 21 225

4 TQT2017-0174 Trần Nguyễn Trân Châu A10014 5 5 43 574

5 TQT2017-0175 Bùi Nguyên Chính A10017 5 5 43 574

6 TQT2017-0046 Nguyễn Cương A10021 8.6 8.6 2 22

7 TQT2017-0049 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên A10030 7.8 7.8 14 148

8 TQT2017-0050 Nguyễn Thành Đạt A10039 7.4 7.4 21 225

9 TQT2017-0177 Bùi Thị Thanh Hà A10043 7.6 7.6 18 192

10 TQT2017-0053 Trương Thị Thu Hằng A10054 7.2 7.2 24 268

11 TQT2017-0384 Nguyễn Thị Thu Hiền A10056 7 7 27 308

12 TQT2017-0179 Trần Gia Huy A10071 6.6 6.6 30 377

13 TQT2017-0394 Võ Nguyễn Thiên Kim A10093 7.2 7.2 24 268

14 TQT2017-0060 Huỳnh Ngọc Xuân Lan A10095 8.4 8.4 4 46

15 TQT2017-0181 Nguyễn Thị Khánh Linh A10101 6.2 6.2 37 437

16 TQT2017-0063 Nguyễn Phương Hồng Loan A10102 8 8 8 110

17 TQT2017-0396 Trương Võ Ánh Loan A10103 8 8 8 110

18 TQT2017-0182 Trần Thanh Long A10105 5.4 5.4 42 540

19 TQT2017-0183 Vy Thành Long A10106 5.8 5.8 39 490

20 TQT2017-0184 Trần Hữu Minh A10115 6.6 6.6 30 377

21 TQT2017-0185 Nguyễn Thị Phú Mỹ A10120 7.8 7.8 14 148

22 TQT2017-0186 Đặng Thị Kim Ngân A10122 7.8 7.8 14 148

23 TQT2017-0068 Nguyễn Hoàn Kim Ngân A10126 8 8 8 110

24 TQT2017-0069 Võ Đại Nghĩa A10131 8.8 8.8 1 10

25 TQT2017-0187 Đặng Bảo Ngọc A10132 8.6 8.6 2 22

26 TQT2017-0070 Nguyễn Như Ngọc A10133 8 8 8 110

27 TQT2017-0072 Nguyễn An Nguyên A10137 8.2 8.2 6 79

28 TQT2017-0189 Huỳnh Ý Như A10154 7.4 7.4 21 225

29 TQT2017-0406 Phạm Đinh Tân Như A10155 6.6 6.6 30 377

Page 70: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0190 Lưu Văn Phú A10160 8.2 8.2 6 79

31 TQT2017-0075 Trần Tiến Phú A10161 8 8 8 110

32 TQT2017-0192 Ngô Nguyễn Như Quỳnh A10181 7.2 7.2 24 268

33 TQT2017-0193 Nguyễn Thị Hồng Quý A10184 5.8 5.8 39 490

34 TQT2017-0080 Nguyễn Thị Thiện Tâm A10191 7.8 7.8 14 148

35 TQT2017-0194 Nguyễn Hoàng Thái A10199 6.6 6.6 30 377

36 TQT2017-0195 Trần Hồng Thảo A10202 8 8 8 110

37 TQT2017-0081 Nguyễn Cao Phương Thi A10205 7 7 27 308

38 TQT2017-0082 Trương Quốc Thuần A10213 6.2 6.2 37 437

39 TQT2017-0197 Nguyễn Thị Thu Thuỷ A10215 8.4 8.4 4 46

40 TQT2017-0083 Nguyễn Anh Thư A10217 7.6 7.6 18 192

41 TQT2017-0201 Nguyễn Kiều Trinh A10240 6.6 6.6 30 377

42 TQT2017-0086 Bùi Ngọc Uyển Vy A10271 7.6 7.6 18 192

43 TQT2017-0207 Trần Nguyên Nhật Vy A10275 5.8 5.8 39 490

44 TQT2017-0208 Trần Nguyễn Thảo Vy A10277 6.6 6.6 30 377

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 71: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C06

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0463 Nguyễn Thị Minh Anh A10003 7.8 7.8 13 148

2 TQT2017-0210 Nguyễn Thái Bảo A10009 8.2 8.2 9 79

3 TQT2017-0465 Nguyễn Khánh Chi A10015 7 7 26 308

4 TQT2017-0211 Võ Thành Công A10020 6 6 39 467

5 TQT2017-0212 Bùi Phú Danh A10024 6.6 6.6 33 377

6 TQT2017-0213 Trương Minh Duẫn A10027 8 8 12 110

7 TQT2017-0467 Phan Ngọc Dũng A10034 5.6 5.6 40 511

8 TQT2017-0217 Đỗ Hoàng Hải A10047 6.6 6.6 33 377

9 TQT2017-0471 Trần Thị Hồng Hạnh A10051 8.2 8.2 9 79

10 TQT2017-0472 Tạ Duy Hiếu A10060 5.4 5.4 42 540

11 TQT2017-0220 Đào Ngọc Hiệp A10061 7 7 26 308

12 TQT2017-0473 Lê Gia Huy A10068 7.4 7.4 21 225

13 TQT2017-0222 Đặng Minh Khang A10082 8.6 8.6 4 22

14 TQT2017-0476 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh A10083 7.6 7.6 16 192

15 TQT2017-0478 Đỗ Lê Trúc Lam A10094 7.4 7.4 21 225

16 TQT2017-0480 Nguyễn Lê Phương Linh A10100 7.6 7.6 16 192

17 TQT2017-0481 Nguyễn Hoàng Long A10104 8.8 8.8 2 10

18 TQT2017-0483 Võ Thị Cẩm Ly A10108 7 7 26 308

19 TQT2017-0484 Hồ Hơ Mary A10110 7.8 7.8 13 148

20 TQT2017-0228 Đinh Thị Kiều Ngân A10123 8.4 8.4 6 46

21 TQT2017-0485 Nguyễn Thúy Ngân A10128 9.2 9.2 1 3

22 TQT2017-0486 Lê Thị Thanh Nhàn A10139 8.8 8.8 2 10

23 TQT2017-0487 Nguyễn Duy Niên A10157 5.6 5.6 40 511

24 TQT2017-0440 Nguyễn Hoàn Phước A10171 6.6 6.6 33 377

25 TQT2017-0489 Đặng Thuý Quỳnh A10177 7.6 7.6 16 192

26 TQT2017-0490 Đinh Thị Ngọc Quỳnh A10178 7.2 7.2 25 268

27 TQT2017-0491 Lê Diễm Quỳnh A10180 7 7 26 308

28 TQT2017-0492 Võ Lê Nhật Quý A10185 7.4 7.4 21 225

29 TQT2017-0493 Trương Quang Sinh A10186 7 7 26 308

Page 72: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0236 Nguyễn Tuấn Sơn A10188 6.2 6.2 37 437

31 TQT2017-0494 Phạm Hoàng Minh Thành A10197 6.2 6.2 37 437

32 TQT2017-0496 Hoàng Nguyễn Ngọc Thịnh A10208 7 7 26 308

33 TQT2017-0497 Nguyễn Thị Mỹ Thoa A10211 7.6 7.6 16 192

34 TQT2017-0240 Lê Huỳnh Minh Thuận A10214 7.6 7.6 16 192

35 TQT2017-0500 Nguyễn Thị Bích Tiên A10223 8.4 8.4 6 46

36 TQT2017-0241 Phan Tiến A10226 7.8 7.8 13 148

37 TQT2017-0455 Cao Huyền Trâm A10233 8.4 8.4 6 46

38 TQT2017-0501 Nguyễn Thị Bích Trâm A10234 8.2 8.2 9 79

39 TQT2017-0244 Phạm Minh Tuấn A10250 6.6 6.6 33 377

40 TQT2017-0502 Bùi Vũ Ngọc Tuyền A10251 7.4 7.4 21 225

41 TQT2017-0416 Trần Nguyễn Kiều Vy A10276 8.6 8.6 4 22

42 TQT2017-0504 Lê Thị Như Ý A10281 7 7 26 308

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 73: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C07

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0250 Nguyễn Đức Ân A10006 8.4 8.4 8 46

2 TQT2017-0251 Phan Trần Gia Bảo A10010 8.6 8.6 3 22

3 TQT2017-0252 Nguyễn Thị Linh Chi A10016 7.4 7.4 30 225

4 TQT2017-0253 Đặng Đức Chính A10018 7.8 7.8 22 148

5 TQT2017-0254 Lê Văn Cường A10022 8 8 19 110

6 TQT2017-0255 Phạm Nguyễn Cao Cường A10023 7.8 7.8 22 148

7 TQT2017-0256 Dương Lệ Kiều Diễm A10026 8 8 19 110

8 TQT2017-0257 Đào Nguyễn Đức Duy A10028 7.8 7.8 22 148

9 TQT2017-0258 Từ Gia Định A10040 7.8 7.8 22 148

10 TQT2017-0259 Đoàn Thị Phương Giang A10041 8.2 8.2 15 79

11 TQT2017-0260 Nguyễn Cao Phương Hà A10046 7 7 36 308

12 TQT2017-0261 Nguyễn Hồ Mỹ Hạnh A10049 6.8 6.8 37 344

13 TQT2017-0262 Nguyễn Đường Minh Hằng A10052 7.8 7.8 22 148

14 TQT2017-0263 Hà Thư Hoàn A10063 8.4 8.4 8 46

15 TQT2017-0264 Lê Minh Gia Huy A10069 7.2 7.2 33 268

16 TQT2017-0265 Nguyễn Văn Hùng A10075 8.4 8.4 8 46

17 TQT2017-0266 Nguyễn Mạnh Khoa A10084 8.4 8.4 8 46

18 TQT2017-0268 Nguyễn Thị Kiều A10089 7.8 7.8 22 148

19 TQT2017-0269 Nguyễn Tuấn Kiệt A10091 7.6 7.6 28 192

20 TQT2017-0270 Trần Thế Kiệt A10092 8.6 8.6 3 22

21 TQT2017-0271 Lê Thị Mỹ Linh A10099 6.8 6.8 37 344

22 TQT2017-0272 Lê Gia Mẫn A10111 7.4 7.4 30 225

23 TQT2017-0273 Lê Tuấn Minh A10113 8.4 8.4 8 46

24 TQT2017-0275 Võ Hoàng Ngân A10129 8.6 8.6 3 22

25 TQT2017-0276 Phạm Viết Nghĩa A10130 9.2 9.2 1 3

26 TQT2017-0277 Bùi Thị Uyển Nhi A10146 6.4 6.4 40 408

27 TQT2017-0278 Lê Ngọc Quỳnh Nhi A10148 8.4 8.4 8 46

28 TQT2017-0279 Trần Kim Oanh A10158 7.2 7.2 33 268

29 TQT2017-0280 Trần Thị Thu Phương A10169 8.2 8.2 15 79

Page 74: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0281 Nguyễn Quỳnh Thanh A10195 8.4 8.4 8 46

31 TQT2017-0283 Nguyễn Trần Nghĩa Thảo A10200 8.2 8.2 15 79

32 TQT2017-0284 Bùi Lê Phú Thạnh A10203 8 8 19 110

33 TQT2017-0286 Bùi Thị Thanh Trang A10230 8.2 8.2 15 79

34 TQT2017-0287 Hồ Đức Trung A10243 7.6 7.6 28 192

35 TQT2017-0288 Trần Ngọc Trường A10246 8.6 8.6 3 22

36 TQT2017-0289 Nguyễn Thị Thu Tuyền A10252 7.2 7.2 33 268

37 TQT2017-0290 Lê Nguyễn Ánh Vi A10265 6.8 6.8 37 344

38 TQT2017-0291 Tôn Thái Quỳnh Viên A10267 7.4 7.4 30 225

39 TQT2017-0292 Bùi Hoàng Vũ A10270 8.8 8.8 2 10

40 TQT2017-0293 Trương Thị Thuý Vy A10278 8.6 8.6 3 22

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 75: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C08

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0294 Nguyễn Ngọc Bảo A10007 8.6 8.6 2 22

2 TQT2017-0295 Võ Bùi Thế Duy A10029 7.4 7.4 26 225

3 TQT2017-0296 Nguyễn Tiến Dũng A10033 8 8 11 110

4 TQT2017-0297 Lê Sỹ Đan A10035 6.6 6.6 36 377

5 TQT2017-0299 Huỳnh Thúy Hà A10044 7.4 7.4 26 225

6 TQT2017-0300 Lê Quốc Hải A10048 6.4 6.4 37 408

7 TQT2017-0301 Đặng Lê Huy Hiệu A10062 8.4 8.4 5 46

8 TQT2017-0302 Trương Thanh Hoàng A10067 7.8 7.8 17 148

9 TQT2017-0390 Trần Phi Hùng A10076 7.8 7.8 17 148

10 TQT2017-0392 Lê Phúc Quang Hưng A10077 7.6 7.6 24 192

11 TQT2017-0303 Nguyễn Công Hưng A10078 8.6 8.6 2 22

12 TQT2017-0305 Đỗ Thị Kiều Kha A10080 7.8 7.8 17 148

13 TQT2017-0306 Bùi Bảo Khang A10081 7.2 7.2 29 268

14 TQT2017-0307 Nguyễn Vũ Khương A10086 8.4 8.4 5 46

15 TQT2017-0308 Trương Thị Thanh Kiều A10090 8 8 11 110

16 TQT2017-0310 Nguyễn Thành Lập A10096 8 8 11 110

17 TQT2017-0311 Nguyễn Ngọc Ly A10107 7.8 7.8 17 148

18 TQT2017-0312 Nguyễn Thùy Thuyền Mơ A10116 7.2 7.2 29 268

19 TQT2017-0398 Đoàn Thị Diệu My A10117 7.8 7.8 17 148

20 TQT2017-0313 Trần Nguyễn Huyền My A10119 7 7 32 308

21 TQT2017-0314 Lê Thị Kim Ngân A10125 8 8 11 110

22 TQT2017-0316 Đặng Ngọc Nhân A10141 7 7 32 308

23 TQT2017-0317 Đinh Tấn Nhất A10145 6.8 6.8 34 344

24 TQT2017-0318 Đoàn Nguyễn Yến Nhi A10147 6.2 6.2 38 437

25 TQT2017-0319 Ngô Thị Yến Nhi A10149 7.8 7.8 17 148

26 TQT2017-0404 Lê Thị Tuyết Nhung A10153 5.4 5.4 41 540

27 TQT2017-0321 Nguyễn Lữ Thảo Phúc A10163 6.2 6.2 38 437

28 TQT2017-0322 Võ Thị Hồng Phúc A10166 7.6 7.6 24 192

29 TQT2017-0323 Bạch Hoàng Kim Phương A10167 7.4 7.4 26 225

Page 76: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0326 Phạm Ngọc Phương Thảo A10201 8.2 8.2 8 79

31 TQT2017-0327 Nguyễn Trần Hữu Thắng A10204 8.6 8.6 2 22

32 TQT2017-0328 Trần Đại Thiên A10207 8.2 8.2 8 79

33 TQT2017-0409 Lê Trọng Tính A10228 8 8 11 110

34 TQT2017-0410 Phạm Quang Toàn A10229 8.2 8.2 8 79

35 TQT2017-0411 Nguyễn Lâm Triệu A10239 4.6 4.6 42 592

36 TQT2017-0330 Trần Thị Tuyết A10254 5.6 5.6 40 511

37 TQT2017-0331 Trần Thanh Tùng A10256 8.4 8.4 5 46

38 TQT2017-0332 Hồng Thị Ánh Tú A10257 8.8 8.8 1 10

39 TQT2017-0333 Lữ Cẩm Tú A10258 7.2 7.2 29 268

40 TQT2017-0334 Nguyễn Thị Cẩm Tú A10259 8 8 11 110

41 TQT2017-0415 Lý Hoàng Khánh Vy A10273 7.8 7.8 17 148

42 TQT2017-0335 Nguyễn Thị Minh Vy A10274 6.8 6.8 34 344

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 77: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C09

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0337 Nguyễn Trung Anh A10004 6.6 6.6 24 377

2 TQT2017-0338 Nguyễn Quốc Bảo A10008 6.4 6.4 27 408

3 TQT2017-0418 Phạm Thị Kim Biên A10011 5 5 37 574

4 TQT2017-0339 Phan Nguyễn Trà Giang A10042 5 5 37 574

5 TQT2017-0340 Lê Thị Khánh Hà A10045 5.4 5.4 34 540

6 TQT2017-0342 Nguyễn Trung Hiếu A10058 5.4 5.4 34 540

7 TQT2017-0343 Nguyễn Thị Thuý Hoàng A10066 7 7 20 308

8 TQT2017-0346 Nguyễn Thanh Hùng A10074 6.2 6.2 30 437

9 TQT2017-0348 Bùi Văn Minh A10112 8.4 8.4 4 46

10 TQT2017-0351 Lê Thị Hoàng My A10118 7.2 7.2 15 268

11 TQT2017-0431 Võ Hoàng Thảo Nguyên A10138 7.8 7.8 9 148

12 TQT2017-0432 Dương Thành Nhân A10140 7.8 7.8 9 148

13 TQT2017-0438 Hà Tấn Phát A10159 6.4 6.4 27 408

14 TQT2017-0355 Lê Nữ Kỳ Phúc A10162 6.2 6.2 30 437

15 TQT2017-0439 Nguyễn Mai Hồng Phúc A10164 5.4 5.4 34 540

16 TQT2017-0356 Trần Hồng Phúc A10165 6 6 33 467

17 TQT2017-0358 Hồ Vũ Phước A10170 7.8 7.8 9 148

18 TQT2017-0441 Ngô Ngọc Quang A10173 7.4 7.4 13 225

19 TQT2017-0359 Phạm Vũ Minh Quân A10174 7 7 20 308

20 TQT2017-0360 Nguyễn Tất Quyền A10175 7.2 7.2 15 268

21 TQT2017-0361 Huỳnh Nguyễn Bảo Quỳnh A10179 0 40 613

22 TQT2017-0445 Đinh Tiến Sĩ A10187 7.2 7.2 15 268

23 TQT2017-0446 Đào Ngọc Tài A10189 6.6 6.6 24 377

24 TQT2017-0363 Phùng Nguyễn Hoàng Tâm A10192 4.6 4.6 39 592

25 TQT2017-0364 Trương Thịnh A10209 6.6 6.6 24 377

26 TQT2017-0449 Phạm Trần Thúy Thọ A10212 7.4 7.4 13 225

27 TQT2017-0365 Ngô Quỳnh Thư A10216 8.8 8.8 1 10

28 TQT2017-0499 Đào Thị Hoài Thương A10219 8.6 8.6 2 22

29 TQT2017-0366 Nguyễn Trần Hà Thương A10220 8.4 8.4 4 46

Page 78: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0367 Lê Thị Kiều Tiên A10222 8.6 8.6 2 22

31 TQT2017-0200 Tạ Quốc Triều A10236 6.8 6.8 22 344

32 TQT2017-0369 Trần Công Triều A10237 8 8 8 110

33 TQT2017-0371 Phạm Nguyễn Kiều Trinh A10241 7.2 7.2 15 268

34 TQT2017-0202 Nghiêm Chí Trung A10244 6.8 6.8 22 344

35 TQT2017-0372 Nguyễn Nhật Trường A10245 6.2 6.2 30 437

36 TQT2017-0373 Hồ Nguyễn Bá Tùng A10255 6.4 6.4 27 408

37 TQT2017-0374 Đoàn Ngọc Tường A10262 8.4 8.4 4 46

38 TQT2017-0204 Vi Khánh Tường A10263 8.4 8.4 4 46

39 TQT2017-0205 Lê Cường Việt A10268 7.2 7.2 15 268

40 TQT2017-0206 Bùi Hải Vũ A10269 7.6 7.6 12 192

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 79: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C10

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0505 Lê Nguyễn Thiên An A10001 7.2 7.2 22 268

2 TQT2017-0508 Lâm Khánh Chương A10019 6.4 6.4 33 408

3 TQT2017-0509 Nguyễn Cao Danh A10025 7.4 7.4 18 225

4 TQT2017-0510 Nguyễn Hữu Dũng A10032 8.8 8.8 2 10

5 TQT2017-0088 Đặng Ngọc Tuấn Đạt A10036 7.4 7.4 18 225

6 TQT2017-0513 Nguyễn Hồng Hạnh A10050 7.4 7.4 18 225

7 TQT2017-0514 Phạm Mỹ Hằng A10053 7.2 7.2 22 268

8 TQT2017-0091 Võ Văn Hậu A10055 6.4 6.4 33 408

9 TQT2017-0092 Nguyễn Thị Thu Hiếu A10057 8 8 9 110

10 TQT2017-0094 Đinh Nguyễn Huy Hoàng A10064 7 7 27 308

11 TQT2017-0515 Nguyễn Đức Hoàng A10065 6.6 6.6 31 377

12 TQT2017-0516 Nguyễn Trần Phúc Hưng A10079 7.2 7.2 22 268

13 TQT2017-0518 Trương Hoàng Trung Kiên A10088 8 8 9 110

14 TQT2017-0521 Nguyễn Quang Minh A10114 6.8 6.8 29 344

15 TQT2017-0524 Nguyễn Lê Bảo Ngân A10127 8 8 9 110

16 TQT2017-0526 Phan Nguyễn Ánh Ngọc A10134 9 9 1 5

17 TQT2017-0527 Trần Thị Bảo Ngọc A10135 8.4 8.4 5 46

18 TQT2017-0528 Võ Trần Bích Ngọc A10136 8.4 8.4 5 46

19 TQT2017-0529 Tạ Thanh Nhân A10142 8 8 9 110

20 TQT2017-0530 Trần Đức Nhân A10143 8.2 8.2 7 79

21 TQT2017-0531 Trương Thành Nhân A10144 7.4 7.4 18 225

22 TQT2017-0532 Trần Nguyễn Yến Nhi A10151 8 8 9 110

23 TQT2017-0535 Nguyễn Thị Lan Phương A10168 8.8 8.8 2 10

24 TQT2017-0537 Đặng Thị Như Quỳnh A10176 7.2 7.2 22 268

25 TQT2017-0539 Nguyễn Hữu Tài A10190 3.6 3.6 39 608

26 TQT2017-0540 Nguyễn Thị Anh Thư A10218 8.2 8.2 7 79

27 TQT2017-0122 Nguyễn Thị Hoài Tiên A10224 7.8 7.8 14 148

28 TQT2017-0542 Võ Mỹ Hồng Trà A10232 6.8 6.8 29 344

29 TQT2017-0456 Phạm Hoàng Bích Trâm A10235 7 7 27 308

Page 80: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0543 Nguyễn Minh Triết A10238 5.2 5.2 38 556

31 TQT2017-0457 Từ Thị Phương Trinh A10242 6.4 6.4 33 408

32 TQT2017-0544 Bùi Tá Tuấn A10247 6 6 36 467

33 TQT2017-0545 Nguyễn Ngọc Tuấn A10248 6.6 6.6 31 377

34 TQT2017-0459 Nguyễn Thanh Tuấn A10249 6 6 36 467

35 TQT2017-0546 Trương Thục Tuyền A10253 7.8 7.8 14 148

36 TQT2017-0547 Trần Công Tú A10260 7.6 7.6 16 192

37 TQT2017-0548 Trần Đoàn Cẩm Tú A10261 8.8 8.8 2 10

38 TQT2017-0460 Trần Thị Tường Vi A10266 7.6 7.6 16 192

39 TQT2017-0462 Võ Hoàng Xiêm A10279 7.2 7.2 22 268

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 81: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C11

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0130 Nguyễn Hùng Anh A10002 7.2 7.2 17 268

2 TQT2017-0132 Trương Thị Mỹ Duyên A10031 5 5 33 574

3 TQT2017-0133 Huỳnh Văn Đạt A10037 7.8 7.8 7 148

4 TQT2017-0134 Nguyễn Hữu Tiến Đạt A10038 7.4 7.4 13 225

5 TQT2017-0137 Nguyễn Trung Hiếu A10059 4.8 4.8 34 585

6 TQT2017-0139 Nguyễn Vạn Huy A10070 7 7 21 308

7 TQT2017-0140 Hà Xuân Huyên A10072 5.4 5.4 31 540

8 TQT2017-0141 Hoàng Khải Huyền A10073 7.2 7.2 17 268

9 TQT2017-0099 Võ Đỗ Minh Khuê A10085 6.4 6.4 27 408

10 TQT2017-0143 Tạ Ngọc Duy Khương A10087 8.4 8.4 2 46

11 TQT2017-0144 Hường Thị Diệu Linh A10097 7.4 7.4 13 225

12 TQT2017-0145 Lê Đình Linh A10098 5.2 5.2 32 556

13 TQT2017-0101 Đặng Lê Quỳnh Mai A10109 7.6 7.6 11 192

14 TQT2017-0147 Nguyễn Trịnh Phượng Na A10121 8.4 8.4 2 46

15 TQT2017-0103 Đõ Nhật Phương Ngân A10124 6.6 6.6 25 377

16 TQT2017-0149 Trần Lê Yến Nhi A10150 7.4 7.4 13 225

17 TQT2017-0403 Hoàng Công Nhiên A10152 7.2 7.2 17 268

18 TQT2017-0150 Võ Thị Quỳnh Như A10156 7 7 21 308

19 TQT2017-0151 Nguyễn Nguyệt Phượng A10172 8.2 8.2 4 79

20 TQT2017-0114 Trần Khánh Quỳnh A10182 8 8 5 110

21 TQT2017-0115 Trần Thị Ngân Quỳnh A10183 7.4 7.4 13 225

22 TQT2017-0156 Nguyễn Thành Tân A10193 5.8 5.8 29 490

23 TQT2017-0157 Đặng Ngọc Thanh A10194 6.6 6.6 25 377

24 TQT2017-0158 Trần Thị Thanh Thanh A10196 5.8 5.8 29 490

25 TQT2017-0118 Huỳnh Thị Thanh Thái A10198 7 7 21 308

26 TQT2017-0159 Trần Thị Minh Thi A10206 7.8 7.8 7 148

27 TQT2017-0161 Trương Quý Thịnh A10210 7.2 7.2 17 268

28 TQT2017-0121 Võ Hoài Thương A10221 7.6 7.6 11 192

29 TQT2017-0162 Phạm Viết Tiên A10225 7.8 7.8 7 148

Page 82: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0123 Mai Phước Tín A10227 8.6 8.6 1 22

31 TQT2017-0163 Trần Nữ Bảo Trang A10231 7.8 7.8 7 148

32 TQT2017-0168 Võ Thị Thúy Vân A10264 8 8 5 110

33 TQT2017-0128 Đặng Trần Khánh Vy A10272 7 7 21 308

34 TQT2017-0170 Phan Thị Kiều Yên A10280 6.2 6.2 28 437

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 83: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C12

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0129 Lê Hoàng Mai Anh D0002 6 6 23 467

2 TQT2017-0464 Lê Công Bình D0008 2.6 2.6 44 612

3 TQT2017-0047 Võ Hải Danh D0013 5.6 5.6 30 511

4 TQT2017-0214 Phan Thị Mỹ Dung D0015 5.6 5.6 30 511

5 TQT2017-0468 Phạm Văn Dũng D0018 5.6 5.6 30 511

6 TQT2017-0216 Trần Thị Trà Giang D0024 5.2 5.2 36 556

7 TQT2017-0089 Lương Mỹ Hà D0026 5.6 5.6 30 511

8 TQT2017-0052 Nguyễn Thu Hà D0027 6.2 6.2 18 437

9 TQT2017-0055 Đinh Trương Sang Hiên D0036 6 6 23 467

10 TQT2017-0009 Lê Minh Huân D0043 5.4 5.4 35 540

11 TQT2017-0180 Nông Đức Hùng D0048 5.2 5.2 36 556

12 TQT2017-0475 Hồ Thanh Hương D0049 5.2 5.2 36 556

13 TQT2017-0221 Nguyễn Quỳnh Hương D0051 4.8 4.8 41 585

14 TQT2017-0017 Trần Phạm Gia Khiêm D0057 6.4 6.4 12 408

15 TQT2017-0058 Trần Bảo Kiệt D0060 7.4 7.4 6 225

16 TQT2017-0225 Phạm Công Kỳ Kỳ D0062 6.4 6.4 12 408

17 TQT2017-0479 Trần Nguyễn Phương Lâm D0063 6.2 6.2 18 437

18 TQT2017-0062 Vũ Hoài Linh D0067 8.2 8.2 1 79

19 TQT2017-0146 Lý Thành Luân D0069 6.8 6.8 10 344

20 TQT2017-0227 Nguyễn Thị Cẩm Ly D0070 7.6 7.6 4 192

21 TQT2017-0023 Trương Kim Ngân D0087 5.8 5.8 26 490

22 TQT2017-0229 Võ Nguyễn Phương Nghĩa D0089 5.6 5.6 30 511

23 TQT2017-0106 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc D0090 6.2 6.2 18 437

24 TQT2017-0188 Vũ Tùng Khánh Ngọc D0094 5.8 5.8 26 490

25 TQT2017-0107 Trần Xuân Thảo Nguyên D0096 6.2 6.2 18 437

26 TQT2017-0148 Nguyễn Hiền Nhi D0098 5.8 5.8 26 490

27 TQT2017-0230 Trịnh Ý Nhi D0100 5.2 5.2 36 556

28 TQT2017-0073 Đỗ Thị Thuỳ Nhung D0102 8 8 3 110

29 TQT2017-0108 Võ Ngọc Quỳnh Như D0104 3.4 3.4 43 610

Page 84: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0074 Đinh Hoàng Phong D0107 6.2 6.2 18 437

31 TQT2017-0232 Đinh Thị Thu Phương D0109 6.4 6.4 12 408

32 TQT2017-0113 Lê Thị Xuân Quỳnh D0116 5.8 5.8 26 490

33 TQT2017-0154 Nguyễn Phạm Phú Sỹ D0122 4.6 4.6 42 592

34 TQT2017-0120 Phạm Vũ Hoài Thảo D0125 6.4 6.4 12 408

35 TQT2017-0027 Trần Thu Thảo D0126 7.6 7.6 4 192

36 TQT2017-0498 Võ Thị Dương Thuỳ D0130 5.2 5.2 36 556

37 TQT2017-0198 Đỗ Hoài Thương D0137 6 6 23 467

38 TQT2017-0242 Tạ Ngọc Hiền Trinh D0152 6.6 6.6 11 377

39 TQT2017-0166 Nguyễn Khoa Ý Uyên D0159 7.4 7.4 6 225

40 TQT2017-0085 Nguyễn Ngọc Thu Uyên D0160 8.2 8.2 1 79

41 TQT2017-0246 Trần Thị Hồng Vân D0161 6.4 6.4 12 408

42 TQT2017-0169 Lê Võ Hoàng Vy D0164 7 7 8 308

43 TQT2017-0209 Nguyễn Thị Ý Xuân D0166 7 7 8 308

44 TQT2017-0249 Nguyễn Võ Như Ý D0169 6.4 6.4 12 408

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 85: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C13

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0336 Bùi Thục Anh D0001 0 41 613

2 TQT2017-0506 Nguyễn Hoàng Anh D0003 6.2 6.2 18 437

3 TQT2017-0507 Nguyễn Phương Anh D0004 4.8 4.8 37 585

4 TQT2017-0377 Nguyễn Hữu Bảo D0006 5.6 5.6 27 511

5 TQT2017-0421 Lý Hoàng Ngọc Duyên D0016 8.6 8.6 1 22

6 TQT2017-0423 Đoàn Công Đạt D0019 5.4 5.4 34 540

7 TQT2017-0512 Phan Tấn Đồng D0021 6.8 6.8 8 344

8 TQT2017-0341 Võ Ngân Hà D0029 5.6 5.6 27 511

9 TQT2017-0219 Nguyễn Bảo Hân D0034 5.6 5.6 27 511

10 TQT2017-0387 Vũ Ngọc Hiếu D0039 4.6 4.6 38 592

11 TQT2017-0427 Hứa Hữu Hùng D0047 3.6 3.6 40 608

12 TQT2017-0393 Lợi Trác Hương D0050 6.6 6.6 14 377

13 TQT2017-0096 Nguyễn Thị Thu Hường D0053 6.8 6.8 8 344

14 TQT2017-0097 Trương Thị Phương Hường D0054 5.2 5.2 36 556

15 TQT2017-0309 Nguyễn Đỗ Thiên Kim D0061 5.8 5.8 26 490

16 TQT2017-0429 Huỳnh Khánh Linh D0065 6 6 22 467

17 TQT2017-0102 Nguyễn Ngọc Minh D0074 6 6 22 467

18 TQT2017-0350 Đỗ Phan Hoàng My D0077 6.4 6.4 16 408

19 TQT2017-0399 Lê Giang My D0078 7.2 7.2 5 268

20 TQT2017-0400 Võ Trương Huyền My D0083 6.8 6.8 8 344

21 TQT2017-0353 Ngô Bảo Ngân D0085 6.8 6.8 8 344

22 TQT2017-0525 Võ Trần Thị Kim Ngân D0088 6.6 6.6 14 377

23 TQT2017-0320 Phạm Trần Phương Nhi D0099 5.6 5.6 27 511

24 TQT2017-0436 Võ Thị Yến Nhi D0101 6.2 6.2 18 437

25 TQT2017-0533 Trương Võ Quỳnh Như D0103 6.8 6.8 8 344

26 TQT2017-0534 Nguyễn Thị Diễm Phúc D0108 8 8 2 110

27 TQT2017-0112 Châu Trần Anh Quốc D0111 6.4 6.4 16 408

28 TQT2017-0324 Nguyễn Thị Diễm Quyên D0113 6.8 6.8 8 344

29 TQT2017-0443 Lê Diễm Quỳnh D0115 7.2 7.2 5 268

Page 86: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0408 Đỗ Hà Sa D0118 6 6 22 467

31 TQT2017-0325 Phạm Nguyên Quốc Sinh D0119 6.2 6.2 18 437

32 TQT2017-0119 Nguyễn Thị Thanh Thảo D0124 7.4 7.4 4 225

33 TQT2017-0450 Đinh Thị Anh Thư D0133 6 6 22 467

34 TQT2017-0451 Phan Anh Thư D0135 5.4 5.4 34 540

35 TQT2017-0541 Phạm Thị Thu Thương D0140 5.6 5.6 27 511

36 TQT2017-0329 Võ Tấn Tiến D0142 5.6 5.6 27 511

37 TQT2017-0124 Nguyễn Đức Toàn D0144 3.8 3.8 39 607

38 TQT2017-0622 Phan Trần Thu Trà D0150 7.6 7.6 3 192

39 TQT2017-0126 Võ Trần Thảo Trâm D0151 5.6 5.6 27 511

40 TQT2017-0414 Hoàng Vũ Thiên Tú D0157 7 7 7 308

41 TQT2017-0375 Lê Trần Như Yến D0167 6.2 6.2 18 437

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 87: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C14

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0549 Lê Ngọc Ánh D0005 6.8 6.8 4 344

2 TQT2017-0550 Cao Hoàng Châu D0009 5.2 5.2 30 556

3 TQT2017-0551 Nguyễn Thị Hoàng Châu D0010 6.4 6.4 9 408

4 TQT2017-0552 Võ Kiều Lan Chi D0012 6 6 15 467

5 TQT2017-0553 Phan Thị Kiều Duyên D0017 6 6 15 467

6 TQT2017-0554 Lê Tuấn Đạt D0020 6 6 15 467

7 TQT2017-0555 Trần Anh Đức D0022 6.8 6.8 4 344

8 TQT2017-0556 Nguyễn Thị Ngọc Giang D0023 5.6 5.6 23 511

9 TQT2017-0557 Trần Nữ Khánh Hà D0028 6.8 6.8 4 344

10 TQT2017-0559 Võ Trần Thị Thanh Hảo D0031 6.4 6.4 9 408

11 TQT2017-0560 Nguyễn Thi Mỹ Hạnh D0033 5.8 5.8 20 490

12 TQT2017-0561 Trần Diệu Hiền D0038 5.4 5.4 28 540

13 TQT2017-0562 Phạm Ánh Hoa D0041 5.2 5.2 30 556

14 TQT2017-0563 Nguyễn Tuyết Hoàng D0042 5.2 5.2 30 556

15 TQT2017-0564 Đặng Khánh Huyền D0044 6.2 6.2 14 437

16 TQT2017-0565 Nguyễn Thị Diễm Hương D0052 7 7 3 308

17 TQT2017-0566 Trần Thị Bảo Khánh D0055 4.4 4.4 37 598

18 TQT2017-0567 Phạm Trung Kiên D0058 5 5 34 574

19 TQT2017-0568 Nguyễn Cao Thúy Kiều D0059 7.4 7.4 1 225

20 TQT2017-0569 Mai Khánh Loan D0068 7.2 7.2 2 268

21 TQT2017-0570 Nguyễn Thị Mãi D0072 5.6 5.6 23 511

22 TQT2017-0571 Lê Nguyễn Hồng Minh D0073 5.2 5.2 30 556

23 TQT2017-0572 Phan Huệ Minh D0076 5.4 5.4 28 540

24 TQT2017-0104 Mai Thị Kim Ngân D0084 5 5 34 574

25 TQT2017-0574 Nguyễn Trần Như Ngọc D0093 6 6 15 467

26 TQT2017-0575 Nguyễn Hoàng Phi D0106 6 6 15 467

27 TQT2017-0191 Nguyễn Thị Kiều Phương D0110 4.2 4.2 39 600

28 TQT2017-0576 Lê Diễm Quỳnh D0114 6.4 6.4 9 408

29 TQT2017-0577 Phạm Nhật Quỳnh D0117 5.8 5.8 20 490

Page 88: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0448 Nguyễn Nguyên Thiện D0127 6.6 6.6 7 377

31 TQT2017-0581 Lê Hoàng Minh Thương D0139 5.8 5.8 20 490

32 TQT2017-0582 Đỗ Cao Thị Thảo Thy D0141 5.6 5.6 23 511

33 TQT2017-0583 Phạm Ngọc Toàn D0145 5 5 34 574

34 TQT2017-0584 Vương Nữ Kiều Trang D0149 5.6 5.6 23 511

35 TQT2017-0585 Nguyễn Thành Trung D0153 5.6 5.6 23 511

36 TQT2017-0586 Vũ Kiên Trung D0154 4 4 40 604

37 TQT2017-0587 Cao Kim Tuyến D0156 6.4 6.4 9 408

38 TQT2017-0588 Lê Thị Yến Vi D0162 6.4 6.4 9 408

39 TQT2017-0589 Lê Thị Cẩm Vy D0163 6.6 6.6 7 377

40 TQT2017-0590 Lương Thị Hoàng Yến D0168 4.4 4.4 37 598

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

Page 89: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NH: 2019-2020 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 12 năm 2019

NĂM HỌC: 2019-2020KẾT QUẢ THI LỚP 12C15

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ

1 TQT2017-0591 Nguyễn Trần Gia Bảo D0007 6.2 6.2 16 437

2 TQT2017-0592 Tống Khánh Chi D0011 7 7 5 308

3 TQT2017-0593 Bùi Vũ Diệu D0014 6.4 6.4 12 408

4 TQT2017-0594 Đỗ Thị Kim Hà D0025 7.2 7.2 4 268

5 TQT2017-0558 Trần Duy Hảo D0030 5.6 5.6 25 511

6 TQT2017-0595 Đặng Cát Hạ D0032 6.2 6.2 16 437

7 TQT2017-0596 Nguyễn Thanh Hậu D0035 5 5 34 574

8 TQT2017-0597 Huỳnh Thị Diệu Hiền D0037 6.4 6.4 12 408

9 TQT2017-0426 Nguyễn Công Hiệp D0040 4.2 4.2 39 600

10 TQT2017-0598 Nguyễn Thị Ngọc Huyền D0045 6.2 6.2 16 437

11 TQT2017-0599 Trần Thị Thanh Huyền D0046 6.2 6.2 16 437

12 TQT2017-0223 Trần Đình Khả D0056 4 4 42 604

13 TQT2017-0600 Đinh Thị Khánh Lê D0064 6 6 20 467

14 TQT2017-0601 Phan Linh Linh D0066 6.4 6.4 12 408

15 TQT2017-0602 Trần Xuân Mai D0071 6.6 6.6 9 377

16 TQT2017-0603 Nguyễn Thị Hồng Minh D0075 7.8 7.8 1 148

17 TQT2017-0604 Nguyễn Thị Trà My D0079 6.6 6.6 9 377

18 TQT2017-0605 Tân Thị Thuý My D0080 5.6 5.6 25 511

19 TQT2017-0573 Trần Phan Diễm My D0081 4.2 4.2 39 600

20 TQT2017-0522 Trần Thị Diệu My D0082 4 4 42 604

21 TQT2017-0606 Nguyễn Thị Thanh Ngân D0086 6.4 6.4 12 408

22 TQT2017-0607 Nguyễn Phạm Mỹ Ngọc D0091 4.8 4.8 36 585

23 TQT2017-0608 Nguyễn Thị Bích Ngọc D0092 5 5 34 574

24 TQT2017-0609 Bùi Tâm Nguyên D0095 6.6 6.6 9 377

25 TQT2017-0610 Lê Đàm Uyên Nhi D0097 5.6 5.6 25 511

26 TQT2017-0611 Bùi Thị Phát D0105 7.4 7.4 2 225

27 TQT2017-0488 Phạm Việt Quốc D0112 4.8 4.8 36 585

28 TQT2017-0612 Đỗ Thị Tuyết Sương D0120 6.8 6.8 6 344

29 TQT2017-0117 Phạm Thị Sương D0121 5.2 5.2 33 556

Page 90: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI … · lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ 1 TQT2019_0001

30 TQT2017-0613 Nguyễn Thị Thanh Thảo D0123 7.4 7.4 2 225

31 TQT2017-0196 Nguyễn Trường Thọ D0128 6.8 6.8 6 344

32 TQT2017-0614 Bùi Nguyên An Thuyên D0129 4.2 4.2 39 600

33 TQT2017-0615 Đặng Dương Ánh Thuỷ D0131 5.4 5.4 32 540

34 TQT2017-0616 Phạm Thanh Thúy D0132 4.6 4.6 38 592

35 TQT2017-0579 Lê Minh Thư D0134 5.6 5.6 25 511

36 TQT2017-0580 Phạm Anh Thư D0136 6.8 6.8 6 344

37 TQT2017-0617 Hồ Thị Thanh Thương D0138 5.6 5.6 25 511

38 TQT2017-0618 Nguyễn Thị Thanh Tịnh D0143 3.2 3.2 44 611

39 TQT2017-0619 Bùi Ngô Thảo Trang D0146 5.6 5.6 25 511

40 TQT2017-0620 Nguyễn Thiên Trang D0147 5.8 5.8 22 490

41 TQT2017-0621 Nguyễn Thị Hương Trang D0148 5.6 5.6 25 511

42 TQT2017-0623 Nguyễn Thanh Tuyền D0155 6 6 20 467

43 TQT2017-0624 Phạm Phan Duy Tú D0158 5.8 5.8 22 490

44 TQT2017-0625 Nguyễn Ngọc Vy D0165 5.8 5.8 22 490

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Ngữ Văn Ngoại ngữ