daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/upload/file/danh sach no hoc phi tinh...trưng ði hc xây dng...

434
Trường ðại học Xây dựng Phòng Tài Vụ Mẫu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí Học Kỳ 1 - Năm Học 12-13 (Tính ñến ngày 26/11/2012) ðại học chính quy bằng 2 Khoa: Khoa XD Cầu ðường Lớp: B16CD . STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ Trang 1 1 014116 ðỖ NGỌC 3,600,000 3,600,000 3,600,000 3,600,000 2 0121816 ðẶNG TRỌNG TIẾN 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000 Ngày 26 tháng 11 năm 2012 Người lập biểu Cộng 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000

Upload: others

Post on 16-Feb-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B16CD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 014116 ðỖ NGỌC DƯ 3,600,000 3,600,000 3,600,000 3,600,000

2 0121816 ðẶNG TRỌNG TIẾN 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000

Page 2: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B17CD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0153617 NGUYỄN TIẾN THANH BÌNH 393,600 393,600

2 0133817 LÂM THÀNH XUÂN 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,160,000 2,160,000 2,160,000 393,600 2,553,600

Page 3: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B18KC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0140818 LÊ CHÍ CÔNG 2,120,000 2,120,000 2,120,000 2,120,000

2 0131318 ðÀo VĂN SÁNG 2,120,000 2,120,000 2,120,000 2,120,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,240,000 4,240,000 4,240,000 4,240,000

Page 4: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 13B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0129413 ỨNG THỊ PHƯƠNG HIỀN 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

Page 5: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 14B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 01614 NGUYỄN XUÂN BẢo 400,000 400,000 400,000 400,000

2 0124614 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 6,200,000 6,200,000 6,200,000 -882,400 5,317,600

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,600,000 6,600,000 6,600,000 -882,400 5,717,600

Page 6: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 15B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0122015 PHẠM THẤT TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 -132,000 2,988,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 -132,000 2,988,000

Page 7: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 16B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 015216 ðỖ THÙY DUNG 3,840,000 3,840,000 3,840,000 3,840,000

2 017016 HÀ THỊ GIANG 800,000 800,000 800,000 800,000

3 0139816 NGUYỄN THANH HẢI 2,800,000 2,800,000 800,000 2,000,000 2,000,000

4 018916 HÀ THANH HIỆN 6,040,000 6,040,000 5,960,000 80,000 80,000

5 0119816 PHẠM MINH THÁI 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

6 0136316 MẪN XUÂN TRỌNG 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

7 0126216 ðÀo THỊ HoÀNG YẾN 2,080,000 2,080,000 400,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,360,000 20,360,000 7,160,000 13,200,000 13,200,000

Page 8: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: B17KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 013617 TRẦN TRUNG DŨNG 3,840,000 3,840,000 3,840,000 3,840,000

2 015917 VŨ QUANG ðẠT 4,840,000 4,840,000 4,840,000 4,840,000

3 0110417 PHẠM HUY HoÀNG 7,440,000 7,440,000 7,440,000 7,440,000

4 0111517 ðỖ HỮU HÙNG 6,240,000 6,240,000 6,240,000 6,240,000

5 0112817 NGUYỄN VĂN HUY 6,480,000 6,480,000 6,480,000 6,480,000

6 0117617 BÙI TIẾN MINH 4,800,000 4,800,000 4,800,000 4,800,000

7 0117517 NGÔ VĂN MINH 5,280,000 5,280,000 5,280,000 5,280,000

8 0119217 TRẦN XUÂN NGUYÊN 5,040,000 5,040,000 5,040,000 5,040,000

9 0119517 NGUYỄN THỊ KIM oANH 393,600 393,600

10 0155517 NGUYỄN TRUNG THẠCH 4,760,000 4,760,000 4,760,000 4,760,000

11 0124517 BÙI THỊ THANH 5,040,000 5,040,000 5,040,000 5,040,000

12 0124117 TRẦN VĂN THÀNH 6,000,000 6,000,000 6,000,000 6,000,000

13 0123717 NGUYỄN HỮU THẮNG 6,240,000 6,240,000 6,240,000 6,240,000

14 0126417 ðẶNG QUANG THÔNG 5,760,000 5,760,000 5,760,000 5,760,000

15 0128417 TRIỆU HUYỀN TRANG 5,040,000 5,040,000 5,040,000 5,040,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 76,800,000 76,800,000 76,800,000 393,600 77,193,600

Page 9: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: B18KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0136018 NGUYỄN QUỐC ANH 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

2 0141218 NGUYỄN HỮU ðẠT 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

3 019018 NGUYỄN XUÂN HIỆP 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

4 0142218 NGUYỄN VĂN KHÔI 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

5 0113418 ðÀo QUANG MINH 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

6 0143418 LƯU VĂN THẮNG 2,760,000 2,760,000 2,760,000 2,760,000

7 0136918 PHÙNG THANH THỎA 2,040,000 2,040,000 2,040,000 2,040,000

8 0120918 NGUYỄN THỊ DIỆU THÙY 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

9 0121418 TRỊNH QUÝ ToẠI 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

10 0121818 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 3,360,000 3,360,000 3,360,000 3,360,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,880,000 20,880,000 20,880,000 20,880,000

Page 10: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: B18QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0134618 NGUYỄN BÍCH THẢo 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

2 0131218 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,040,000 5,040,000 5,040,000 5,040,000

Page 11: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: B18VL

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0114818 VÕ HỒNG NHÂN 3,200,000 3,200,000 2,530,000 670,000 670,000

2 0146318 LÊ THỊ HỒNG TRANG 600,000 600,000 600,000 600,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,800,000 3,800,000 2,530,000 1,270,000 1,270,000

Page 12: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 12B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 013012 VŨ TRỌNG ðẠI 2,360,000 2,360,000 2,481,600 -121,600 393,600 272,000

2 015612 NGUYỄN DoÃN HÀ 1,440,000 1,440,000 1,540,000 -100,000 180,000 80,000

3 017112 NGUYỄN DUY HIỂN 960,000 960,000 960,000 960,000

4 0115712 NGUYỄN THĂNG TẤN 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,440,000 6,440,000 4,021,600 2,418,400 573,600 2,992,000

Page 13: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 13B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0131313 PHAN QUỐC HoÀN 480,000 480,000 480,000 480,000

2 0128813 PHẠM MẠNH HUY 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Page 14: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 14B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 011614 LÊ MINH ðẠo 1,760,000 1,760,000 1,760,000 1,760,000

2 013914 BÙI VIỆT HẢI 275,000 275,000

3 0120914 NGÔ THẾ THÀNH 208,600 208,600

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,760,000 1,760,000 1,760,000 483,600 2,243,600

Page 15: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 15B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 011415 LÊ VĂN BỘ 3,840,000 3,840,000 3,840,000 3,840,000

2 011615 LÊ VĂN CHIẾN 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

3 015315 NGUYỄN VĂN ðÔNG 2,960,000 2,960,000 880,000 2,080,000 2,080,000

4 015815 NGUYỄN XUÂN GIANG 1,840,000 1,840,000 1,680,000 160,000 160,000

5 018615 VŨ VĂN HƯNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

6 0136115 THÁI QUANG LỘC 2,640,000 2,640,000 2,640,000 137,200 2,777,200

7 0112215 VŨ VĂN MINH 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

8 0112615 NGUYỄN NGỌC NAM 137,200 137,200

9 0131115 ðINH TRẦN NGUYỄN 720,000 720,000 720,000 720,000

10 0117015 ðẶNG QUỐC THẮNG 5,760,000 5,760,000 5,760,000 5,760,000

11 0117215 NGUYỄN CAo THẮNG 2,480,000 2,480,000 480,000 2,000,000 2,000,000

12 0133515 LƯU ðĂNG THỊNH 240,000 240,000 240,000 110,000 350,000

13 0134815 NGUYỄN ANH TUẤN 240,000 240,000 240,000 165,000 405,000

14 0122315 BÙI THANH TUYỀN 5,280,000 5,280,000 5,280,000 5,280,000

15 0123215 NGUYỄN HÒA VỊNH 3,520,000 3,520,000 3,520,000 3,520,000

16 0123915 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 38,320,000 38,320,000 3,040,000 35,280,000 549,400 35,829,400

Page 16: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B16XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 011016 PHẠM LƯƠNG BẰNG 4,320,000 4,320,000 4,320,000 4,320,000

2 011616 NGUYỄN BÁ BÌNH 3,640,000 3,640,000 3,640,000 3,640,000

3 012616 TRẦN VĂN CHIẾN 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

4 012816 BÙI XUÂN CHUNG 4,560,000 4,560,000 4,560,000 220,000 4,780,000

5 013316 ðỖ ðƯỜNG CƯỜNG 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

6 014316 NGUYỄN CÔNG DŨNG 7,720,000 7,720,000 600,000 7,120,000 7,120,000

7 017616 BÙI VĂN GIÁP 480,000 480,000 480,000 480,000

8 017816 NGUYỄN HỮU HẢI 5,520,000 5,520,000 5,240,000 280,000 280,000

9 018116 NGUYỄN HỮU HẢI 4,880,000 4,880,000 4,880,000 4,880,000

10 019716 NGUYỄN MINH HoÀNG 3,560,000 3,560,000 3,560,000 3,560,000

11 0111016 NGUYỄN TRUNG HỮU 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

12 0112516 NGUYỄN HUY LÂM 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

13 0112816 PHAN HỒNG LĨNH 2,240,000 2,240,000 2,040,000 200,000 200,000

14 0133116 NGUYỄN VĂN NHẬT 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

15 0117716 HoÀNG MINH QUANG 6,080,000 6,080,000 6,000,000 80,000 80,000

16 0118216 PHẠM VĂN QUYẾN 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

17 0118716 TRẦN VĂN SƠN 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

18 0133416 NGUYỄN KIM THỌ 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

19 0130316 NGUYỄN LƯƠNG ToÀN 1,160,000 1,160,000 1,160,000 201,000 201,000

20 0122616 HoÀNG MINH TRUNG 3,760,000 3,760,000 960,000 2,800,000 2,800,000

21 0123916 NGUYỄN ANH TUẤN 2,800,000 2,800,000 800,000 2,000,000 -1,275,000 725,000

22 0125516 VŨ HoÀNG VIỆT 385,000 385,000

23 0126016 ðINH CÔNG VƯỢNG 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 75,160,000 75,160,000 16,800,000 58,360,000 -469,000 57,891,000

Page 17: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B17XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 01217 PHẠM TUẤN ANH 393,600 393,600

2 0142217 TRẦN VĂN DUY 3,600,000 3,600,000 3,600,000 3,600,000

3 014917 VŨ VĂN ðÀN 3,080,000 3,080,000 3,080,000 106,400 3,186,400

4 016317 NGUYỄN ðỨC ðIỆP 55,000 55,000

5 019517 PHẠM DUY HoÀI 3,480,000 3,480,000 3,480,000 3,480,000

6 0111117 HÀ VĂN HUẤN 5,280,000 5,280,000 5,280,000 5,280,000

7 0145417 VĂN PHÚ HUY 6,720,000 6,720,000 6,720,000 6,720,000

8 0145917 LÊ QUỐC KHÁNH 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

9 0115117 ðoÀN VĂN KÍNH 3,520,000 3,520,000 3,520,000 3,520,000

10 0146717 HoÀNG HỮU LUÂN 480,000 480,000 480,000 480,000

11 0149217 NGUYỄN ðỨC SƠN 4,400,000 4,400,000 4,320,000 80,000 80,000

12 0130717 GIANG VĂN TUẤN 3,280,000 3,280,000 3,280,000 3,280,000

13 0132917 NGUYỄN VĂN VÂN 3,360,000 3,360,000 3,360,000 3,360,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 39,120,000 39,120,000 4,320,000 34,800,000 555,000 35,355,000

Page 18: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B18KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0147318 NGUYỄN TUẤN ANH 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

2 011318 LƯƠNG NGỌC BẢo 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

3 011618 NGUYỄN VĂN BIÊN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

4 0145718 NGUYỄN VĂN CHÂU 3,480,000 3,480,000 3,480,000 3,480,000

5 014118 LƯU VĂN CƯỜNG 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

6 0147818 TẠ MẠNH CƯỜNG 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

7 0144518 HoÀNG DANH DŨNG 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

8 014718 TRẦN DANH DỰ 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

9 0144418 NGUYỄN HỮU ðÔNG 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

10 017118 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

11 0143018 ðẶNG VĂN HẢI 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

12 0139018 NGUYỄN THANH HẢI 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

13 017918 TRẦN MẠNH HÁN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

14 018218 TRẦN QUỐC ANH HÀo 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

15 0137918 TRẦN TRUNG HIẾU 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

16 0130718 NGUYỄN TUẤN HÙNG 3,360,000 3,360,000 3,360,000 3,360,000

17 0111518 NGUYỄN VĂN KHÁNH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

18 0142018 NGUYỄN TRỌNG KHỞI 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

19 0147718 NGUYỄN ðỨC LÂM 2,600,000 2,600,000 2,600,000 2,600,000

20 0130318 NGUYỄN ðÌNH LINH 3,280,000 3,280,000 3,280,000 3,280,000

21 0144018 LÊ HUY LoNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

22 0112118 NGUYỄN VIẾT LỘC 3,200,000 3,200,000 3,200,000 3,200,000

23 0112718 TRƯƠNG CHÍNH LƯƠNG 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

24 0112918 HoÀNG ðÌNH MẠNH 3,600,000 3,600,000 3,600,000 3,600,000

25 0141518 LÊ VĂN MẠNH 4,080,000 4,080,000 4,080,000 4,080,000

26 0113518 VŨ ðỨC MINH 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

27 0141118 PHẠM QUANG NGHĨA 2,560,000 2,560,000 2,560,000 2,560,000

28 0130418 NGUYỄN ðỨC NGÔN 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

29 0145118 TẠ VĂN TÂN 1,840,000 1,840,000 1,840,000 1,840,000

30 0141318 NGUYỄN XUÂN THĂNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

31 0118318 ðẶNG VIẾT THẮNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

32 0145418 NGUYỄN HỮU THUẦN 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

33 0135118 PHẠM MINH THUYẾT 3,600,000 3,600,000 3,600,000 3,600,000

34 0122218 NGUYỄN VĂN TRỌNG 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

35 0138118 NGUYỄN QUỐC TRUNG 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

36 0123518 ðỖ MẠNH TUẤN 4,680,000 4,680,000 4,680,000 4,680,000

37 0130118 TRẦN HỒNG VIỆT 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 89,080,000 89,080,000 89,080,000 89,080,000

Page 19: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 14B2MT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 016114 MẠC ðÌNH HÙNG 2,560,000 2,560,000 2,480,000 80,000 80,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,560,000 2,560,000 2,480,000 80,000 80,000

Page 20: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 15B2MT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0114215 LÊ HUY PHÚ 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

Page 21: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: B17HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 0153817 ðẶNG ðÌNH HIỂU 2,298,000 2,298,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,298,000 2,298,000

Page 22: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 49CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 234249 NGÔ VĂN TÚ 3,114,000 3,114,000 3,114,000 3,114,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,114,000 3,114,000 3,114,000 3,114,000

Page 23: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 50CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 696150 HoÀNG XUÂN TRƯỜNG 3,195,000 3,195,000 1,200,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,195,000 3,195,000 1,200,000 1,995,000 1,995,000

Page 24: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 50CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 550449 LÊ ðĂNG TRUNG 2,475,000 2,475,000 480,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,475,000 2,475,000 480,000 1,995,000 1,995,000

Page 25: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 50CB3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1118550 NGUYỄN MẠNH TUẤN 2,862,000 2,862,000 266,000 2,596,000 2,596,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,862,000 2,862,000 266,000 2,596,000 2,596,000

Page 26: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 51CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 451051 ðINH VĂN DƯƠNG 2,238,000 2,238,000 800,000 1,438,000 1,438,000

2 461451 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 88551 ðoÀN HUY HoÀNG 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

4 114351 LÊ ANH TUẤN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,952,000 9,952,000 800,000 9,152,000 9,152,000

Page 27: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 51CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 228050 PHẠM MẠNH CƯỜNG 1,813,000 1,813,000 1,680,000 133,000 133,000

2 492051 TRỊNH HoÀNG CƯỜNG 4,875,000 4,875,000 2,880,000 1,995,000 1,995,000

3 232549 NGUYỄN VĂN GIANG 3,915,000 3,915,000 3,915,000 3,915,000

4 584349 PHẠM ðĂNG LÂM 2,959,000 2,959,000 2,959,000 2,959,000

5 1097450 TRẦN PHƯƠNG NAM 2,585,000 2,585,000 2,585,000 2,585,000

6 436951 ðỖ ðỨC QUYỀN 240,000 240,000 240,000 -115,500 124,500

7 922050 LÊ VĂN TUÂN 4,450,000 4,450,000 4,450,000 4,450,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,837,000 20,837,000 4,560,000 16,277,000 -115,500 16,161,500

Page 28: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 655651 NGUYỄN ðĂNG BÁU 2,958,000 2,958,000 2,958,000 2,958,000

2 582552 NGUYỄN VĂN ðAM 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 206152 ðẶNG VĂN ðỨC 3,513,000 3,513,000 720,000 2,793,000 2,793,000

4 821452 NGUYỄN ANH ðỨC 1,411,000 1,411,000 613,000 798,000 798,000

5 739552 ðỖ ðÌNH HÙNG 3,782,000 3,782,000 3,782,000 3,782,000

6 913652 BÙI VĂN PHÒNG 1,038,000 1,038,000 240,000 798,000 798,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,697,000 14,697,000 1,573,000 13,124,000 13,124,000

Page 29: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 558652 TRẦN TIẾN CƯỜNG 4,184,000 4,184,000 4,184,000 4,184,000

2 1033550 LÊ QUỐC HÁN 3,065,000 3,065,000 3,065,000 3,065,000

3 604652 BÙI VĂN HIỆU 5,196,000 5,196,000 5,196,000 5,196,000

4 80452 NGUYỄN VĂN LỰ 2,053,000 2,053,000 2,053,000 2,053,000

5 261652 ðỖ VĂN NAM 5,798,000 5,798,000 5,732,000 66,000 66,000

6 100052 ðỖ ðẶNG SƠN 1,359,000 1,359,000 1,199,000 160,000 160,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 21,655,000 21,655,000 6,931,000 14,724,000 14,724,000

Page 30: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 241552 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 4,078,000 4,078,000 2,200,000 1,878,000 1,878,000

2 680252 PHẠM VĂN DƯƠNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 341952 NGUYỄN ANH ðỨC 1,813,000 1,813,000 1,813,000 1,813,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,684,000 8,684,000 2,200,000 6,484,000 6,484,000

Page 31: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 615353 TRƯƠNG CÔNG CHUNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

2 1027053 NGUYỄN ðỨC THỊNH 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 960153 MAI NGỌC ToÀN 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

4 911353 LÊ VĂN TỚI 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

5 236353 ðỖ ðÌNH VĂN 3,435,000 3,435,000 733,000 2,702,000 2,702,000

6 1044653 ðẶNG VĂN VĨNH 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,745,000 12,745,000 733,000 12,012,000 12,012,000

Page 32: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 939653 VŨ TRỌNG ðẠI 2,932,000 2,932,000 2,932,000 2,932,000

2 796353 NGUYỄN DUY HIẾU 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 743753 NGUYỄN MẠNH HÙNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

4 935353 PHẠM VĂN NHẪN 3,808,000 3,808,000 3,808,000 3,808,000

5 496653 NGUYỄN BÁ TRỌNG 3,292,000 3,292,000 1,532,000 1,760,000 1,760,000

6 112953 TRẦN ðỨC TRUNG 3,438,000 3,438,000 999,000 2,439,000 2,439,000

7 410453 NGUYỄN BÁCH TÚ 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

8 122453 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,918,000 20,918,000 2,531,000 18,387,000 18,387,000

Page 33: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 942053 LÊ VĂN CÔNG 1,862,000 1,862,000 1,330,000 532,000 532,000

2 63053 VƯƠNG QUANG ðẠo 1,862,000 1,862,000 1,330,000 532,000 532,000

3 221153 NGUYỄN NHẬT ðĂNG 4,276,000 4,276,000 4,276,000 4,276,000

4 236153 NGUYỄN MẠNH KIỂM 1,862,000 1,862,000 1,330,000 532,000 532,000

5 206453 PHẠM VĂN TRỌNG 1,492,000 1,492,000 532,000 960,000 960,000

6 537453 TRẦN ANH TÚ 1,862,000 1,862,000 1,330,000 532,000 532,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,216,000 13,216,000 5,852,000 7,364,000 7,364,000

Page 34: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 192453 NGUYỄN TRUNG DŨNG 3,725,000 3,725,000 400,000 3,325,000 3,325,000

2 95154 NGUYỄN VĂN THÀNH 4,298,000 4,298,000 4,126,000 172,000 172,000

3 442654 NGUYỄN VĂN TUẤN 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,880,000 11,880,000 4,526,000 7,354,000 7,354,000

Page 35: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 725754 PHẠM BÁ DƯƠNG 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

2 883654 ðỖ XUÂN QUÂN 4,352,000 4,352,000 4,352,000 4,352,000

3 1113154 PHẠM VĂN TẤN 5,428,000 5,428,000 5,428,000 5,428,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,706,000 12,706,000 12,706,000 12,706,000

Page 36: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 880253 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 4,633,000 4,633,000 4,633,000 4,633,000

2 1094254 LÊ HỮU HUY 3,913,000 3,913,000 3,913,000 3,913,000

3 127554 CẤN ðỨC LoNG 2,594,000 2,594,000 2,594,000 2,594,000

4 594954 ðINH VĂN NGỌC 3,658,000 3,658,000 3,658,000 3,658,000

5 219654 BÙI VĂN DUY TIẾN 2,568,000 2,568,000 2,328,000 240,000 240,000

6 642054 MAI VĂN TRÌNH 3,658,000 3,658,000 3,658,000 3,658,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 21,024,000 21,024,000 2,328,000 18,696,000 18,696,000

Page 37: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 55CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1482855 NGUYỄN VĂN CHINH 4,312,000 4,312,000 3,592,000 720,000 720,000

2 1262355 NGUYỄN THANH TÂN 4,257,000 4,257,000 4,257,000 4,257,000

3 1422555 ðÀo VĂN THÔNG 4,391,000 4,391,000 4,391,000 4,391,000

4 701555 QUÁCH THẾ TRUYỀN 4,192,000 4,192,000 4,192,000 4,192,000

5 1519855 LÊ TUẤN 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,743,000 20,743,000 3,592,000 17,151,000 17,151,000

Page 38: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 55CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 810155 CÙ ðỨC ANH 4,257,000 4,257,000 4,257,000 4,257,000

2 1433555 NGUYỄN KIM ANH 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

3 1460655 HỒ NHƯ CÔNG 3,592,000 3,592,000 3,592,000 3,592,000

4 964555 TRẦN VĂN DƯƠNG 3,990,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000

5 960755 ðỖ TIẾN ðẠT 4,123,000 4,123,000 4,123,000 4,123,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 19,287,000 19,287,000 19,287,000 19,287,000

Page 39: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 56CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 91756 PHÙNG VĂN DŨNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 631356 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 36756 LÊ VĂN HUẤN 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

4 726356 PHẠM DUY KHÁNH 3,393,000 3,393,000 2,793,000 600,000 600,000

5 33756 NGUYỄN HÒA LAM 4,059,000 4,059,000 4,059,000 4,059,000

6 189356 TRẦN HoÀI LINH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 18,358,000 18,358,000 2,793,000 15,565,000 15,565,000

Page 40: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 56CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 582956 VŨ TIẾN ðẠT 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

2 1136656 PHAN THANH QUỲNH 5,390,000 5,390,000 5,390,000 5,390,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,715,000 8,715,000 8,715,000 8,715,000

Page 41: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 49CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 411649 NGUYỄN MINH CHIẾN 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000

2 344948 ðINH QUANG HIỆP 506,000 506,000 506,000 506,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,506,000 3,506,000 3,506,000 3,506,000

Page 42: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 49TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 636249 NGÔ SỸ THÁI 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Page 43: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 50CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 980950 DƯƠNG MẠNH LINH 5,113,000 5,113,000 2,200,000 2,913,000 2,913,000

2 747850 TRẦN VĂN TRUNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 107450 QUÁCH ðÌNH TỨ 423,000 423,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,108,000 7,108,000 2,200,000 4,908,000 423,000 5,331,000

Page 44: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 156650 TẠ QUỐC DUY 1,865,000 1,865,000 1,865,000 1,865,000

2 86351 PHẠM HoÀNG ðÔNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 2551 NGUYỄN MINH HẢI 1,145,000 1,145,000 746,000 399,000 399,000

4 609250 AN THÀNH HUÂN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

5 187751 NGUYỄN QUANG HUY 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

6 82349 NGUYỄN VĂN NAM 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

7 537551 NGUYỄN DUY QUYỀN 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000

8 577651 HÀ ðÌNH TÍNH 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,508,000 15,508,000 746,000 14,762,000 14,762,000

Page 45: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 170150 KHỔNG MINH ðĂNG 2,186,000 2,186,000 2,186,000 2,186,000

2 387351 CHU TIẾN LoNG 2,793,000 2,793,000 798,000 1,995,000 1,995,000

3 184851 NGUYỄN NGỌC LoNG 384,000 384,000

4 429149 PHẠM VĂN TIỀM 4,473,000 4,473,000 4,473,000 4,473,000

5 85251 MAI TRẦN TRUNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

6 665851 TRẦN HỮU TUẤN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

7 186851 DƯƠNG MINH TÙNG 3,273,000 3,273,000 1,278,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 16,050,000 16,050,000 2,076,000 13,974,000 384,000 14,358,000

Page 46: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 677151 VŨ BẢo KHÁNH 1,596,000 1,596,000 1,596,000 1,596,000

2 631851 MAI VĂN THẮNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,389,000 4,389,000 4,389,000 4,389,000

Page 47: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1035450 VI HẬU PHÚC 4,783,000 4,783,000 4,783,000 4,783,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,783,000 4,783,000 4,783,000 4,783,000

Page 48: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 218852 TRẦN QUANG HIẾU 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 549652 ðỖ ANH HÙNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 583152 NGUYỄN ðÌNH KÍNH 4,392,000 4,392,000 2,397,000 1,995,000 1,995,000

4 100952 LƯƠNG VĂN MẠNH 3,186,000 3,186,000 3,186,000 3,186,000

5 330749 PHẠM VĂN PHƯƠNG 4,113,000 4,113,000 400,000 3,713,000 3,713,000

6 32652 HoÀNG TUẤN SƠN 4,554,000 4,554,000 4,554,000 4,554,000

7 361952 NGUYỄN VĂN THANH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

8 5952 NGUYỄN ðỨC TRUNG 3,059,000 3,059,000 266,000 2,793,000 2,793,000

9 99752 LÊ VĂN TRƯỜNG 3,192,000 3,192,000 1,197,000 1,995,000 1,995,000

10 326452 NGUYỄN CHI TUYẾN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 -1,000 2,792,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 32,870,000 32,870,000 4,260,000 28,610,000 -1,000 28,609,000

Page 49: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 169852 ðẶNG XUÂN CỪ 4,045,000 4,045,000 1,400,000 2,645,000 2,645,000

2 874652 TRẦN THỌ ðỨC 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 636352 NGUYỄN TIẾN NĂNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 645851 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 986,000 986,000 266,000 720,000 720,000

5 452452 CHU TIẾN PHÁT 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

6 321552 TRẦN ðỨC TÂN 799,000 799,000 799,000 799,000

7 930152 TRẦN NGỌC TÚ 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

8 907852 ðoÀN XUÂN TUẤN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

9 477852 ðỖ TRẦN YÊN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 19,396,000 19,396,000 1,666,000 17,730,000 17,730,000

Page 50: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 394852 LÊ XUÂN BÌNH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 -132,000 1,863,000

2 788650 ðoÀN VŨ CƯỜNG 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

3 767552 MAI TIẾN DŨNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

4 234752 NGUYỄN VĂN HẢI 879,000 879,000 879,000 879,000

5 612151 LÊ XUÂN HÙNG 266,000 266,000 266,000 266,000

6 554452 BÙI VĂN NHẤT 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,184,000 12,184,000 12,184,000 -132,000 12,052,000

Page 51: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 839352 LÊ ðỨC CHUNG 3,172,000 3,172,000 3,172,000 -590,400 2,581,600

2 80251 TRẦN HUY HẢI 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 596852 VŨ TIẾN LÂM 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

4 377952 NGUYỄN VĂN THẮNG 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

5 639951 LÊ QUANG TÙNG 2,906,000 2,906,000 2,906,000 2,906,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,344,000 13,344,000 13,344,000 -590,400 12,753,600

Page 52: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 636553 NGUYỄN VĂN HoÀNG 4,843,000 4,843,000 4,444,000 399,000 399,000

2 644653 TRẦN THIỆN LỢI 4,766,000 4,766,000 400,000 4,366,000 4,366,000

3 751753 ðoÀN VĂN SƠN 5,809,000 5,809,000 5,809,000 5,809,000

4 336553 NGÔ NGỌC VÂN 4,500,000 4,500,000 4,101,000 399,000 399,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 19,918,000 19,918,000 8,945,000 10,973,000 10,973,000

Page 53: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 752451 NGÔ HỮU CHUNG 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

2 328053 NGUYỄN ðỨC CHUNG 1,599,000 1,599,000 1,599,000 1,599,000

3 581753 PHẠM VĂN ðẠT 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

4 1146453 TRẦN QUANG KHẢI 2,238,000 2,238,000 2,238,000 2,238,000

5 1013053 TRẦN NGỌC THoẠI 3,380,000 3,380,000 2,050,000 1,330,000 1,330,000

6 660953 ðỖ MẠNH TUẤN 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,532,000 14,532,000 2,050,000 12,482,000 12,482,000

Page 54: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 570853 PHẠM NGỌC CƯỜNG 1,398,000 1,398,000 400,000 998,000 998,000

2 93451 LÊ VĂN HÙNG 720,000 720,000 720,000 1,036,800 1,036,800

3 302353 NGUYỄN AN SƠN 3,620,000 3,620,000 3,620,000 3,620,000

4 290553 TRẦN QUANG TÚ 3,864,000 3,864,000 3,864,000 3,864,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,602,000 9,602,000 1,120,000 8,482,000 1,036,800 9,518,800

Page 55: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 422952 NGUYỄN VĂN BẮC 5,765,000 5,765,000 5,765,000 5,765,000

2 1113953 NGUYỄN VĂN BẰNG 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

3 685453 VŨ VĂN CƯỜNG 2,715,000 2,715,000 2,715,000 2,715,000

4 320253 TRỊNH QUỐC ðIỆN 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

5 771053 TRƯƠNG VĂN TÂN 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

6 960452 TRẦN VĂN THẾ 2,634,000 2,634,000 2,634,000 2,634,000

7 935453 HoÀNG BẢo TRUNG 772,000 772,000 772,000 772,000

8 78953 ðỒNG ðẠo TÙNG 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

9 1082953 ðẶNG SỸ TƯỢNG 1,570,000 1,570,000 1,570,000 1,570,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,904,000 20,904,000 1,064,000 19,840,000 19,840,000

Page 56: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 372052 LÊ HỒNG HẢI 3,369,000 3,369,000 3,369,000 3,369,000

2 206354 PHAN TRỌNG HIỆP 4,511,000 4,511,000 3,791,000 720,000 720,000

3 1121754 TRẦN TRUNG HIẾU 4,460,000 4,460,000 4,460,000 4,460,000

4 449754 NGUYỄN TUẤN HUY 4,324,000 4,324,000 4,324,000 4,324,000

5 400354 NGUYỄN QUANG LINH 3,432,000 3,432,000 2,601,600 830,400 -590,400 240,000

6 218654 NGUYỄN VĂN MẠNH 3,632,000 3,632,000 3,392,000 240,000 240,000

7 631954 NGUYỄN THẾ QUÂN 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

8 300254 NGUYỄN ðỨC THÁI 3,659,000 3,659,000 3,659,000 3,659,000

9 441954 NGUYỄN ðÌNH THẮNG 2,767,000 2,767,000 2,527,000 240,000 240,000

10 728152 NGÔ ANH TUÂN 5,177,000 5,177,000 1,400,000 3,777,000 3,777,000

11 986054 NGUYỄN ANH TUẤN 3,259,000 3,259,000 3,259,000 3,259,000

12 316654 NGUYỄN ðỨC TÙNG 2,794,000 2,794,000 2,794,000 2,794,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 44,310,000 44,310,000 13,711,600 30,598,400 -590,400 30,008,000

Page 57: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1110854 NGUYỄN THÀNH CÔNG 3,858,000 3,858,000 3,858,000 3,858,000

2 82954 NGUYỄN VĂN DŨNG 3,926,000 3,926,000 400,000 3,526,000 3,526,000

3 447554 NGUYỄN TRUNG ðẠI 3,925,000 3,925,000 3,925,000 3,925,000

4 459454 NGUYỄN VĂN ðĂNG 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

5 481454 NGUYỄN MINH ðỨC 5,258,000 5,258,000 4,658,000 600,000 600,000

6 202754 NGUYỄN VĂN HỌC 4,912,000 4,912,000 4,912,000 4,912,000

7 884554 NGUYỄN XUÂN NAM 3,393,000 3,393,000 3,393,000 3,393,000

8 482754 NGUYỄN ðỨC ToÀN 4,192,000 4,192,000 4,192,000 4,192,000

9 1015454 TRẦN BẢo TRUNG 4,298,000 4,298,000 400,000 3,898,000 3,898,000

10 1161354 VŨ QUỐC VIỆT 6,803,000 6,803,000 6,803,000 6,803,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 44,023,000 44,023,000 5,458,000 38,565,000 38,565,000

Page 58: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 909854 LÊ BÁ CHUNG 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

2 964054 VÕ HUY CÔNG 3,725,000 3,725,000 3,725,000 3,725,000

3 487353 ðINH HÙNG CƯỜNG 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

4 430853 VŨ QUỐC CƯỜNG 4,684,000 4,684,000 3,591,000 1,093,000 1,093,000

5 285054 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

6 813254 BÙI VĂN ðỨC 3,725,000 3,725,000 3,725,000 3,725,000

7 586151 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 2,769,000 2,769,000 2,769,000 2,769,000

8 232554 ðoÀN MINH NGHĨA 3,326,000 3,326,000 3,326,000 3,326,000

9 176853 NGUYỄN TUẤN VŨ 4,125,000 4,125,000 4,125,000 4,125,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 33,260,000 33,260,000 3,591,000 29,669,000 29,669,000

Page 59: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 138854 NGUYỄN TIẾN ðỊNH 4,671,000 4,671,000 4,191,000 480,000 480,000

2 390154 NGUYỄN VĂN HẢI 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

3 1166054 HoÀNG VĂN HoÀN 2,394,000 2,394,000 2,394,000 2,394,000

4 653554 PHẠM VĂN QUYẾT 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

5 977554 NGÔ VĂN THÀNH 5,311,000 5,311,000 5,311,000 5,311,000

6 1039054 HoÀNG NGHĨA THẮNG 4,522,000 4,522,000 4,522,000 4,522,000

7 540054 ðỖ QUANG TRUNG 3,273,000 3,273,000 2,793,000 480,000 480,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 26,688,000 26,688,000 6,984,000 19,704,000 19,704,000

Page 60: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 274455 NGUYỄN NGỌC ANH 3,458,000 3,458,000 3,458,000 85,000 3,543,000

2 1281155 MAI XUÂN CHUNG 3,792,000 3,792,000 3,792,000 85,000 3,877,000

3 1184255 NGUYỄN VĂN HẢI 2,527,000 2,527,000 2,527,000 85,000 85,000

4 870655 ðẶNG XUÂN HÒA 4,193,000 4,193,000 4,193,000 85,000 4,278,000

5 938755 NGÔ HỮU LỢI 3,527,000 3,527,000 3,527,000 85,000 3,612,000

6 1199455 LÊ THANH SƠN 4,099,000 4,099,000 4,099,000 85,000 4,184,000

7 1209055 LÊ THANH TUẤN 3,832,000 3,832,000 3,832,000 85,000 3,917,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 25,428,000 25,428,000 2,527,000 22,901,000 595,000 23,496,000

Page 61: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 965255 VŨ MẠNH DUY 3,393,000 3,393,000 3,393,000 85,000 85,000

2 723555 LÊ QUỐC ðẠT 3,458,000 3,458,000 3,458,000 85,000 3,543,000

3 748655 NGUYỄN THÀNH ðẠT 2,527,000 2,527,000 2,527,000 85,000 85,000

4 1067655 NGUYỄN VIẾT HÀo 4,590,000 4,590,000 4,058,000 532,000 85,000 617,000

5 1302155 TRƯƠNG VĂN HoÀNG 3,197,000 3,197,000 3,197,000 85,000 3,282,000

6 406155 NGUYỄN VĂN KHoA 3,926,000 3,926,000 3,926,000 85,000 4,011,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 21,091,000 21,091,000 9,978,000 11,113,000 510,000 11,623,000

Page 62: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 302155 LÊ MINH ðỨC 5,005,000 5,005,000 400,000 4,605,000 85,000 4,690,000

2 1510055 TRẦN NGỌC HÀ 4,191,000 4,191,000 4,191,000 85,000 85,000

3 1370355 NGUYỄN VĂN HƯNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 85,000 2,878,000

4 1227755 TRỊNH VĂN HƯỚNG 3,192,000 3,192,000 3,192,000 85,000 85,000

5 396455 NGUYỄN TRẦN LUẬT 2,527,000 2,527,000 2,527,000 85,000 2,612,000

6 1310755 NGUYỄN VĂN THẮNG 3,458,000 3,458,000 3,458,000 85,000 3,543,000

7 555855 TRẦN VĂN TIẾN 3,393,000 3,393,000 3,393,000 85,000 3,478,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 24,559,000 24,559,000 7,783,000 16,776,000 595,000 17,371,000

Page 63: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 516856 LÃ TUẤN ANH 2,926,000 2,926,000 2,527,000 399,000 399,000

2 873256 NGUYỄN ðỨC CÔNG 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

3 916256 BÙI DUY THIỆN 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

4 1070256 ðỖ HỮU TIẾN 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,369,000 12,369,000 2,527,000 9,842,000 9,842,000

Page 64: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 525156 CÙ THANH BÌNH 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

2 830456 NGHIÊM QUỐC SƠN 3,780,000 3,780,000 3,660,000 120,000 120,000

3 650156 BÙI GIA MINH THÀNH 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

4 74656 LÃ TRÍ THÀNH 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,760,000 11,760,000 3,660,000 8,100,000 8,100,000

Page 65: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 633956 NGUYỄN VĂN DIỆN 3,195,000 3,195,000 3,195,000 3,195,000

2 311956 BÙI KHÁNH HUY 3,725,000 3,725,000 3,459,000 266,000 266,000

3 821156 ðẶNG XUÂN KHIẾT 3,260,000 3,260,000 3,260,000 3,260,000

4 1015656 BÙI HoÀNG LoNG 3,260,000 3,260,000 3,260,000 3,260,000

5 993656 ðẶNG VĂN THĂNG 3,660,000 3,660,000 3,660,000 3,660,000

6 396256 NGUYỄN BÁ THẮNG 3,793,000 3,793,000 3,793,000 3,793,000

7 23356 KHÚC GIA TỰ 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 24,218,000 24,218,000 3,459,000 20,759,000 20,759,000

Page 66: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 525256 VŨ CAo NGUYÊN 3,192,000 3,192,000 2,660,000 532,000 532,000

2 522656 ðỖ ðỨC TÙNG 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

3 135956 NGUYỄN VĂN TÙNG 3,886,000 3,886,000 3,726,000 160,000 160,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,270,000 10,270,000 6,386,000 3,884,000 3,884,000

Page 67: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 939948 VƯƠNG ðỨC BÍNH 171,000 171,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 171,000 171,000

Page 68: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1048048 PHẠM VĂN DUY 3,993,000 3,993,000 3,993,000 3,993,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,993,000 3,993,000 3,993,000 3,993,000

Page 69: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1197848 MAI HUY SƠN 308,000 308,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 308,000 308,000

Page 70: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 49PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 424649 NGUYỄN VĂN THẮNG 3,174,000 3,174,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,174,000 3,174,000

Page 71: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 49TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 742245 LÊ VĂN KỲ 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Page 72: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 49TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 661549 PHẠM TUẤN ANH 399,000 399,000 399,000 399,000

2 38449 NGUYỄN ðÌNH HoÀNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,394,000 2,394,000 2,394,000 2,394,000

Page 73: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 50PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 314550 HÀ ðỨC TRUNG 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Page 74: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 50PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 460450 NGUYỄN VĂN VINH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Page 75: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 50TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 392949 ðẶNG QUANG TÙNG 4,285,000 4,285,000 4,285,000 4,285,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,285,000 4,285,000 4,285,000 4,285,000

Page 76: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 50TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 372250 BÙI VĂN THAo 480,000 480,000 480,000 480,000

2 322849 NGÔ VĂN VŨ 1,995,000 1,995,000 1,995,000 -561,000 1,434,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,475,000 2,475,000 2,475,000 -561,000 1,914,000

Page 77: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 50751 NGUYỄN CÔNG CƯƠNG 2,744,000 2,744,000 2,744,000 395,000 3,139,000

2 763651 PHẠM VĂN LUÂN 33,000 33,000

3 506651 NGUYỄN ðỨC THÙY 1,706,000 1,706,000 1,706,000 1,706,000

4 408851 LÊ VĂN THỤY 798,000 798,000 798,000 798,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,248,000 5,248,000 5,248,000 428,000 5,676,000

Page 78: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 198751 HoÀNG HỮU CẤP 1,732,000 1,732,000 1,732,000 1,732,000

2 873650 TRỊNH HUY HoÀNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 462351 PHẠM VĂN HUY 665,000 665,000 665,000 665,000

4 226351 TRẦN VĂN HƯỚNG 532,000 532,000 532,000 532,000

5 317751 TRẦN THANH TÙNG 220,000 220,000

6 413351 TRẦN QUỐC VIỆT 931,000 931,000 665,000 266,000 266,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,855,000 5,855,000 665,000 5,190,000 220,000 5,410,000

Page 79: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1063448 PHẠM HoÀNG ANH 1,732,000 1,732,000 1,732,000 1,732,000

2 542849 TRỊNH QUỐC CHƯƠNG 4,344,000 4,344,000 4,184,000 160,000 160,000

3 500551 ðÀo KHẮC CỬ 3,026,000 3,026,000 3,026,000 3,026,000

4 202051 CHU VĂN QUYẾT 2,586,000 2,586,000 2,586,000 2,586,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,688,000 11,688,000 4,184,000 7,504,000 7,504,000

Page 80: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 781051 LÊ THỤY BÌNH 665,000 665,000 665,000 665,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 665,000 665,000 665,000 665,000

Page 81: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 819948 ðoÀN VĂN LUÂN 720,000 720,000 720,000 -171,000 549,000

2 89951 NGUYỄN THANH TUẤN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 629951 TRẦN MINH TUẤN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 40651 ðỖ ðÌNH TUYÊN 2,475,000 2,475,000 480,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,983,000 7,983,000 480,000 7,503,000 -171,000 7,332,000

Page 82: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 692549 NGUYỄN MẠNH LINH 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Page 83: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 321952 PHAN MẠNH DƯƠNG 2,771,000 2,771,000 800,000 1,971,000 -99,000 1,872,000

2 729152 NGUYỄN MẠNH HÙNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,766,000 4,766,000 800,000 3,966,000 -99,000 3,867,000

Page 84: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 587052 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 2,128,000 2,128,000 133,000 1,995,000 1,995,000

2 890552 TRẦN NHẬT LINH 480,000 480,000 480,000 480,000

3 387352 NGUYỄN HUY SƠN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,603,000 4,603,000 133,000 4,470,000 4,470,000

Page 85: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 648252 LÊ THỊ HẰNG 133,000 133,000 133,000 133,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 133,000 133,000 133,000 133,000

Page 86: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 504952 PHẠM VĂN CỬ 3,033,000 3,033,000 240,000 2,793,000 2,793,000

2 277452 LÊ DUY 400,000 400,000 400,000 438,000 838,000

3 102552 TÔ XUÂN HIỆN 4,755,000 4,755,000 4,755,000 4,755,000

4 475852 LÊ TUẤN LINH 3,299,000 3,299,000 1,304,000 1,995,000 1,995,000

5 491352 TRỊNH QUỐC LoNG 6,477,000 6,477,000 6,477,000 6,477,000

6 90052 NGUYỄN MINH TUẤN 506,000 506,000 266,000 240,000 240,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 18,470,000 18,470,000 1,810,000 16,660,000 438,000 17,098,000

Page 87: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 190152 LẠI NGỌC HÙNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 -44,000 1,951,000

2 189652 PHẠM TRUNG HÙNG 4,665,000 4,665,000 4,665,000 4,665,000

3 223652 BÙI HỮU LÂM 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 90652 TRIỆU DUY TÙNG 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,130,000 11,130,000 11,130,000 -44,000 11,086,000

Page 88: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 683753 ðỖ VĂN ðÀN 172,000 172,000

2 407753 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 746,000 746,000 178,200 567,800 -87,800 480,000

3 6653 KHUẤT ðĂNG LÂN 133,000 133,000 133,000 133,000

4 374152 PHẠM TẤN LỰC 3,993,000 3,993,000 1,000,000 2,993,000 2,993,000

5 279553 NGUYỄN SƠN TÙNG 1,226,000 1,226,000 178,200 1,047,800 -87,800 960,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,098,000 6,098,000 1,356,400 4,741,600 -3,600 4,738,000

Page 89: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 482453 PHẠM BÁ CÔNG 4,862,000 4,862,000 4,862,000 4,862,000

2 82153 PHẠM ðỨC HẢI 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 772552 ðỖ VĂN HỒNG 3,169,000 3,169,000 3,169,000 3,169,000

4 857052 CHU QUANG THẮNG 5,725,000 5,725,000 5,725,000 5,725,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,618,000 15,618,000 15,618,000 15,618,000

Page 90: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 642953 DoÃN THÀNH ðÔ 746,000 746,000 400,000 346,000 346,000

2 543451 BÙI ðĂNG QUANG 3,435,000 3,435,000 3,435,000 3,435,000

3 709453 ðẶNG VĂN THƠ 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,043,000 6,043,000 400,000 5,643,000 5,643,000

Page 91: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1194053 TRẦN VĂN HIẾU 2,426,000 2,426,000 866,000 1,560,000 1,560,000

2 655653 NINH VĂN HỢP 3,117,000 3,117,000 1,400,000 1,717,000 1,717,000

3 535853 LÊ MẠNH HUY 3,331,000 3,331,000 3,331,000 3,331,000

4 366353 NGUYỄN THANH SƠN 2,024,000 2,024,000 2,024,000 2,024,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,898,000 10,898,000 2,266,000 8,632,000 8,632,000

Page 92: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 628053 PHẠM NGỌC LAM 960,000 960,000 800,000 160,000 160,000

2 683053 NGUYỄN MINH TUẤN 5,327,000 5,327,000 2,400,000 2,927,000 2,927,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,287,000 6,287,000 3,200,000 3,087,000 3,087,000

Page 93: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 400654 LẠI ðÌNH THÀNH 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

2 465454 ðỒNG MẠNH TUẤN 3,380,000 3,380,000 2,660,000 720,000 720,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,040,000 6,040,000 2,660,000 3,380,000 3,380,000

Page 94: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1144054 NGUYỄN HỮU DŨNG 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

2 852054 HoÀNG VĂN ðỨC 4,123,000 4,123,000 4,123,000 4,123,000

3 220754 TRẦN VĂN KHƯƠNG 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

4 628354 NGUYỄN XUÂN LINH 4,061,000 4,061,000 4,061,000 4,061,000

5 702954 NGUYỄN VĂN LoNG 3,806,000 3,806,000 3,806,000 3,806,000

6 42054 PHẠM QUANG MINH 4,230,000 4,230,000 4,230,000 4,230,000

7 1151654 NGUYỄN VIẾT THÌN 3,299,000 3,299,000 3,299,000 3,299,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 24,706,000 24,706,000 24,706,000 24,706,000

Page 95: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 166054 ðINH TRUNG ðỨC 2,927,000 2,927,000 2,927,000 2,927,000

2 298554 TRẦN TUẤN HƯNG 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,587,000 5,587,000 5,587,000 5,587,000

Page 96: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 845054 NGUYỄN ðĂNG ÁNH 3,513,000 3,513,000 2,793,000 720,000 720,000

2 893554 NGUYỄN HỮU CƠ 4,312,000 4,312,000 4,312,000 4,312,000

3 437454 TRẦN VĂN QUYỀN 3,925,000 3,925,000 3,925,000 3,925,000

4 1139454 ðINH NGỌC TRUNG 3,354,000 3,354,000 3,354,000 3,354,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,104,000 15,104,000 2,793,000 12,311,000 12,311,000

Page 97: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55PM

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1028255 PHẠM THỊ ANH 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

2 1506655 TRẦN TUẤN ANH 3,194,000 3,194,000 400,000 2,794,000 2,794,000

3 1592555 NGUYỄN MẠNH HÙNG 3,460,000 3,460,000 3,460,000 3,460,000

4 1395255 PHẠM KIM LoNG 3,393,000 3,393,000 3,393,000 3,393,000

5 669455 NGUYỄN VĂN QUÂN 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

6 183855 NGUYỄN ANH TUẤN 3,260,000 3,260,000 3,260,000 3,260,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 19,160,000 19,160,000 400,000 18,760,000 18,760,000

Page 98: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 979655 NGUYỄN DUY CHƯỜNG 4,256,000 4,256,000 4,256,000 4,256,000

2 307155 LƯƠNG TUẤN DŨNG 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

3 96655 ðINH VĂN HÙNG 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

4 1205755 ðÀM THANH NAM 3,660,000 3,660,000 3,660,000 3,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,965,000 14,965,000 14,965,000 14,965,000

Page 99: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 572055 VŨ THẾ ANH 4,179,000 4,179,000 4,059,000 120,000 120,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,179,000 4,179,000 4,059,000 120,000 120,000

Page 100: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56PM

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 888356 LÊ VĂN THẮM 2,196,000 2,196,000 2,196,000 2,196,000

2 468256 ðÀo TẤT THỰC 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,989,000 4,989,000 4,989,000 4,989,000

Page 101: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 279256 TRẦN VĂN DŨNG 4,856,000 4,856,000 4,856,000 4,856,000

2 917156 HỒ ðĂNG HoÀNG 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

3 188556 LÊ THỊ MINH 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

4 1071656 HoÀNG HỮU PHÚC 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

5 1041856 DƯƠNG CÔNG THỨC 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 18,422,000 18,422,000 18,422,000 18,422,000

Page 102: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 318056 HoÀNG VĂN NGoAN 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Page 103: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 47CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 344046 NGUYỄN VĂN CHIẾN 931,000 931,000 931,000 931,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 931,000 931,000 931,000 931,000

Page 104: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 48CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 911148 NGUYỄN VĂN QUANG 57,000 57,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 57,000 57,000

Page 105: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 49CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 641249 NGUYỄN TẤT THẮNG 2,666,000 2,666,000 2,666,000 2,666,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,666,000 2,666,000 2,666,000 2,666,000

Page 106: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 49CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 668149 LƯU QUANG BÌNH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Page 107: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 50CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 584650 NGUYỄN HUY HÙNG 506,000 506,000 506,000 -231,000 275,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 506,000 506,000 506,000 -231,000 275,000

Page 108: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 50CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 718050 LÊ QUỐC TỰ 154,000 154,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 154,000 154,000

Page 109: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 50CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 620550 BÙI TRUNG KIÊN 1,480,000 1,480,000 1,480,000 393,600 1,873,600

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,480,000 1,480,000 1,480,000 393,600 1,873,600

Page 110: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 30751 NGUYỄN THỊ QUỲNH THƯ 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 960,000

Page 111: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 12651 NGUYỄN ANH THẮNG 4,665,000 4,665,000 4,665,000 4,665,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,665,000 4,665,000 4,665,000 4,665,000

Page 112: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 673151 VŨ VĂN HoÀN 3,785,000 3,785,000 3,785,000 3,785,000

2 755751 PHẠM HUY KHoAN 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,505,000 4,505,000 4,505,000 4,505,000

Page 113: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1081450 LƯU VĂN HIỀN 6,582,000 6,582,000 6,582,000 6,582,000

2 1170250 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG 222,000 222,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,582,000 6,582,000 6,582,000 222,000 6,804,000

Page 114: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 617751 LÊ VĂN BÌNH 1,038,000 1,038,000 1,038,000 1,038,000

2 686449 NGUYỄN ðỨC THỌ 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000

3 274451 NGÔ THỊNH VƯỢNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,033,000 6,033,000 6,033,000 6,033,000

Page 115: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 630751 LÊ HUY HoÀI 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

2 356551 NGUYỄN VĂN QUYỀN 3,358,000 3,358,000 3,358,000 3,358,000

3 27551 NGÔ VĂN TUYỀN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,551,000 8,551,000 8,551,000 8,551,000

Page 116: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 714551 THÁI HỒNG QUÂN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 162451 TRẦN VĂN THÚ 2,599,000 2,599,000 2,599,000 -2,000 2,597,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,594,000 4,594,000 4,594,000 -2,000 4,592,000

Page 117: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 734152 BÙI MINH CHUNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 498252 LÊ VĂN CƯỜNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 168452 TẠ HẢI DƯƠNG 4,930,000 4,930,000 4,930,000 4,930,000

4 908252 VŨ VĂN HỢP 2,932,000 2,932,000 2,932,000 2,932,000

5 849852 NGUYỄN VĂN KIỆN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 176,000 2,969,000

6 368552 NGUYỄN THÀNH LUÂN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

7 872652 NGUYỄN VĂN SƠN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

8 718552 LÊ VĂN SỸ 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

9 265752 HÀ QUANG TUẤN 3,305,000 3,305,000 3,305,000 3,305,000

10 530852 LÊ VĂN VŨ 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 29,920,000 29,920,000 29,920,000 176,000 30,096,000

Page 118: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 420252 NGUYỄN TIẾN CHINH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 80652 NGUYỄN THÀNH ðÔ 1,599,000 1,599,000 1,599,000 1,599,000

3 1071650 THÁI BÁ HÀo 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

4 739952 LÊ ðĂNG NAM 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

5 384852 PHẠM ðỨC TÀI 3,033,000 3,033,000 3,033,000 3,033,000

6 961650 NGUYỄN HUY THẮNG 3,920,000 3,920,000 3,920,000 3,920,000

7 12552 LÊ ðỨC THIỆN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

8 757452 HoÀNG MẠNH TUẤN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

9 178652 HoÀNG ðỨC VIỆT 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,846,000 20,846,000 20,846,000 20,846,000

Page 119: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 201752 PHÙNG VĂN CHIẾN 3,597,000 3,597,000 3,597,000 3,597,000

2 665051 NGUYỄN NGỌC THỌ 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000

3 362751 NGUYỄN ðẮC TUYÊN 2,793,000 2,793,000 132,000 2,661,000 132,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,652,000 8,652,000 132,000 8,520,000 132,000 8,652,000

Page 120: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 491152 NGUYỄN VĂN HÀ 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 240252 NGUYỄN VĂN KIÊN 480,000 480,000 480,000 132,000 132,000

3 596552 BÙI SỸ QUYỀN 1,706,000 1,706,000 1,706,000 1,706,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,979,000 4,979,000 480,000 4,499,000 132,000 4,631,000

Page 121: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 719351 NGUYỄN THANH SƠN 6,276,000 6,276,000 6,276,000 6,276,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,276,000 6,276,000 6,276,000 6,276,000

Page 122: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 637052 ðoÀN DUY QUYẾT 746,000 746,000 400,000 346,000 346,000

2 209152 MÃ ANH ToẢN 5,248,000 5,248,000 5,248,000 5,248,000

3 247952 LÊ VĂN TUYÊN 4,064,000 4,064,000 4,064,000 4,064,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,058,000 10,058,000 400,000 9,658,000 9,658,000

Page 123: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 162352 NGUYỄN THIỆN LINH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 580752 NGÔ VĂN NGỌC 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 119352 NGUYỄN HẢI THANH 3,596,000 3,596,000 3,596,000 3,596,000

4 200952 NGUYỄN HỮU TUYẾN 3,120,000 3,120,000 2,880,000 240,000 240,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,302,000 12,302,000 2,880,000 9,422,000 9,422,000

Page 124: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 596452 NGÔ LƯƠNG BẰNG 480,000 480,000 480,000 480,000

2 739252 NGUYỄN VĂN TUẤN 5,143,000 5,143,000 5,143,000 5,143,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,623,000 5,623,000 5,623,000 5,623,000

Page 125: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 705553 TRẦN VĂN ðoÀN 3,889,000 3,889,000 3,889,000 3,889,000

2 351953 NGUYỄN ðĂNG LỆ 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 1074753 HỒ SĨ TRƯỜNG 3,305,000 3,305,000 3,305,000 3,305,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,056,000 9,056,000 9,056,000 9,056,000

Page 126: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 705453 VŨ THANH BÌNH 4,515,000 4,515,000 4,515,000 4,515,000

2 199653 NGUYỄN TIẾN DŨNG 2,478,000 2,478,000 1,998,000 480,000 480,000

3 226953 KHỔNG VĂN HÒA 3,930,000 3,930,000 3,930,000 3,930,000

4 601051 LÊ VĂN HỌC 3,198,000 3,198,000 400,000 2,798,000 2,798,000

5 1006753 ðoÀN MẠNH HÙNG 1,625,000 1,625,000 1,400,000 225,000 225,000

6 277553 NGUYỄN VĂN KHÁNH 5,343,000 5,343,000 5,343,000 5,343,000

7 1098153 LÊ QUANG THỌ 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 22,951,000 22,951,000 3,798,000 19,153,000 19,153,000

Page 127: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 714653 VŨ MẠNH HÙNG 3,545,000 3,545,000 665,000 2,880,000 2,880,000

2 329453 ðẶNG QUỲNH THƯ 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

3 677453 BÙI XUÂN TÚ 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,269,000 7,269,000 1,197,000 6,072,000 6,072,000

Page 128: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 698853 NGUYỄN VĂN ANH 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

2 973253 LÊ VĂN CÔNG 1,599,000 1,599,000 600,000 999,000 999,000

3 1084153 VÕ ðĂNG CÔNG 3,386,000 3,386,000 3,386,000 3,386,000

4 969353 NGUYỄN MẠU HẢI 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

5 355353 ðỖ TRỌNG HÙNG 3,941,000 3,941,000 1,800,000 2,141,000 2,141,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,650,000 12,650,000 2,400,000 10,250,000 10,250,000

Page 129: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 575453 HoÀNG HUY BÌNH 3,850,000 3,850,000 1,200,000 2,650,000 2,650,000

2 563552 BÙI XUÂN DƯƠNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 785153 TRẦN QUỐC HUY 3,328,000 3,328,000 3,328,000 3,328,000

4 471253 NGUYỄN VIẾT MẠNH 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

5 1035053 NGÔ SĨ PHI 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

6 765252 NGUYỄN VĂN QUYẾT 4,473,000 4,473,000 3,673,000 800,000 800,000

7 618653 TRẦN ðỨC THỌ 480,000 480,000 400,000 80,000 80,000

8 458452 ðoÀN NGỌC TRUNG 6,121,000 6,121,000 6,121,000 6,121,000

9 975253 NGUYỄN TRỌNG VĂN 2,102,000 2,102,000 240,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 25,940,000 25,940,000 5,513,000 20,427,000 20,427,000

Page 130: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 51053 PHẠM XUÂN BÁCH 170,000 170,000

2 674353 VŨ CHÍ CÔNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,862,000 1,862,000 1,862,000 170,000 2,032,000

Page 131: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 714153 TRẦN VĂN CẨN 3,918,000 3,918,000 600,000 3,318,000 3,318,000

2 812953 PHẠM VĂN CÔNG 2,666,000 2,666,000 866,000 1,800,000 1,800,000

3 400553 NGUYỄN HUY HƯỞNG 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,304,000 7,304,000 1,466,000 5,838,000 5,838,000

Page 132: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 347553 NGUYỄN THÀNH CÔNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

2 583952 NGUYỄN HỮU THÁI 5,645,000 5,645,000 5,645,000 5,645,000

3 395853 NGUYỄN HỮU TRÌNH 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,369,000 9,369,000 532,000 8,837,000 8,837,000

Page 133: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 363254 ðẶNG TUẤN ANH 4,380,000 4,380,000 4,260,000 120,000 120,000

2 944354 LÊ NGỌC BỘ 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 68654 NGUYỄN DUY CHIẾN 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

4 287754 TRIỆU MẠNH CƯỜNG 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

5 888354 HÀ VĂN TÂN 4,393,000 4,393,000 4,393,000 4,393,000

6 160154 LƯU VĂN TRỊNH 3,273,000 3,273,000 3,273,000 3,273,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 19,576,000 19,576,000 4,260,000 15,316,000 15,316,000

Page 134: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 600554 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN 3,994,000 3,994,000 3,994,000 3,994,000

2 392054 VŨ TRÍ DUY 2,861,000 2,861,000 2,861,000 2,861,000

3 110354 TRẦN THÁI KHUÊ 2,462,000 2,462,000 2,462,000 2,462,000

4 673354 VŨ MẠNH TÂN 3,726,000 3,726,000 3,726,000 3,726,000

5 461554 NGUYỄN XUÂN VŨ 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,905,000 14,905,000 14,905,000 14,905,000

Page 135: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 203454 VŨ TUẤN ANH 3,461,000 3,461,000 3,461,000 3,461,000

2 1163154 LÊ HẢI NAM 3,166,000 3,166,000 3,166,000 3,166,000

3 307454 NGUYỄN CÔNG TÀI 3,459,000 3,459,000 3,459,000 3,459,000

4 848354 NGUYỄN BÁ THÀNH 3,699,000 3,699,000 3,699,000 3,699,000

5 1148854 TRƯƠNG MINH TÚ 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 16,844,000 16,844,000 16,844,000 16,844,000

Page 136: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 832254 LÊ DoÃN CHƯƠNG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

2 628154 NGUYỄN TIẾN KHANH 2,994,000 2,994,000 2,994,000 2,994,000

3 137054 ðỖ TRỌNG NHẤT 3,459,000 3,459,000 3,459,000 3,459,000

4 312954 PHÙNG VĂN QUYẾT 2,794,000 2,794,000 2,794,000 2,794,000

5 828754 NGUYỄN VĂN SINH 2,900,000 2,900,000 2,900,000 2,900,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,472,000 15,472,000 15,472,000 15,472,000

Page 137: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 601154 TRẦN VĂN CƯỜNG 3,727,000 3,727,000 3,727,000 3,727,000

2 711854 NGUYỄN TIẾN DUY 2,394,000 2,394,000 2,394,000 2,394,000

3 407854 HoÀNG ðÌNH HIẾU 4,898,000 4,898,000 400,000 4,498,000 4,498,000

4 210853 BÙI TUẤN NGỌC 6,164,000 6,164,000 6,164,000 6,164,000

5 808254 VŨ MẠNH QUẢ 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

6 1174154 HoÀNG TRƯỜNG SƠN 3,274,000 3,274,000 2,794,000 480,000 480,000

7 390852 NGUYỄN HỒNG THẠCH 4,421,000 4,421,000 4,421,000 4,421,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 27,139,000 27,139,000 3,194,000 23,945,000 23,945,000

Page 138: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 717154 NGUYỄN BẢo GIANG 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

2 426454 ðÀo BÁ THUẤN 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

3 582454 TRẦN THANH TÙNG 4,391,000 4,391,000 4,391,000 4,391,000

4 1203853 TRẦN VĂN TỴ 4,194,000 4,194,000 4,194,000 4,194,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,240,000 13,240,000 13,240,000 13,240,000

Page 139: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 819254 LÊ ANH DŨNG 3,406,000 3,406,000 3,406,000 3,406,000

2 603654 TRẦN VĂN DŨNG 3,393,000 3,393,000 3,393,000 3,393,000

3 781554 ðÀo GIA MẠNH 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,661,000 8,661,000 8,661,000 8,661,000

Page 140: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 201654 TRẦN MẠNH QUÂN 4,869,000 4,869,000 4,869,000 4,869,000

2 819354 ðoÀN NGỌC TÚ 6,135,000 6,135,000 6,135,000 6,135,000

3 405654 BÙI VĂN TÙNG 3,992,000 3,992,000 3,593,000 399,000 399,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,996,000 14,996,000 3,593,000 11,403,000 11,403,000

Page 141: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1663555 ðINH VĂN CƯỜNG 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

2 1256255 MAI QUỐC DUY 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

3 613255 NGUYỄN XUÂN HƯNG 3,991,000 3,991,000 3,991,000 3,991,000

4 1544455 NGUYỄN TÙNG LÂM 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,232,000 14,232,000 14,232,000 14,232,000

Page 142: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 962955 CHU VĂN KHoA 4,060,000 4,060,000 4,060,000 4,060,000

2 850055 MAI VĂN LINH 3,260,000 3,260,000 3,260,000 3,260,000

3 1444255 TRẦN HUY VƯỢNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,379,000 10,379,000 10,379,000 10,379,000

Page 143: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 552555 PHẠM VĂN CƯỜNG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Page 144: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1077555 ðINH THẾ DUY 3,724,000 3,724,000 3,724,000 3,724,000

2 616655 NGUYỄN ðĂNG HÒA 3,806,000 3,806,000 400,000 3,406,000 3,406,000

3 1494755 TRẦN VĂN HoÀNG 3,725,000 3,725,000 400,000 3,325,000 3,325,000

4 405555 NGUYỄN DUY KHANG 3,406,000 3,406,000 400,000 3,006,000 3,006,000

5 978255 PHẠM VĂN NGUYÊN 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

6 1347155 ðẶNG XUÂN TRƯỜNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,380,000 20,380,000 1,200,000 19,180,000 19,180,000

Page 145: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 520055 NGUYỄN TIẾN CHUNG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Page 146: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1424355 LÊ QUANG CẦN 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

2 1415855 ðÀo PHÚC HƯNG 4,112,000 4,112,000 4,112,000 4,112,000

3 1401455 LƯU XUÂN HƯỞNG 3,658,000 3,658,000 3,458,000 200,000 200,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,627,000 11,627,000 3,458,000 8,169,000 8,169,000

Page 147: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 499755 NGUYỄN CÔNG DIỆM 2,394,000 2,394,000 2,394,000 2,394,000

2 890955 VŨ HUY KHANG 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,251,000 6,251,000 6,251,000 6,251,000

Page 148: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 570755 KHÚC THÀNH ðÔNG 5,243,000 5,243,000 1,600,000 3,643,000 3,643,000

2 138955 ðINH NGỌC NAM 4,123,000 4,123,000 3,591,000 532,000 532,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,366,000 9,366,000 5,191,000 4,175,000 4,175,000

Page 149: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1146656 GANBAT G.BAYAR 2,395,000 2,395,000 2,395,000 2,395,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,395,000 2,395,000 2,395,000 2,395,000

Page 150: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 94156 VŨ DUY CƯỜNG 3,526,000 3,526,000 3,526,000 3,526,000

2 709556 PHẠM VĂN ðỈNH 3,646,000 3,646,000 3,526,000 120,000 120,000

3 993356 NGUYỄN TRƯỜNG NHÂN 4,311,000 4,311,000 4,191,000 120,000 120,000

4 712356 VŨ VĂN THẮNG 4,632,000 4,632,000 4,392,000 240,000 240,000

5 296156 NGUYỄN MINH THUẬN 3,912,000 3,912,000 3,792,000 120,000 120,000

6 1142456 HoÀNG ANH TUẤN 4,552,000 4,552,000 4,192,000 360,000 360,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 24,579,000 24,579,000 20,093,000 4,486,000 4,486,000

Page 151: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 599956 CAo ðẠI DƯƠNG 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

2 778856 NGUYỄN XUÂN THẮNG 3,326,000 3,326,000 3,326,000 3,326,000

3 785456 NGUYỄN VĂN THÔNG 3,912,000 3,912,000 3,792,000 120,000 120,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,164,000 10,164,000 3,792,000 6,372,000 6,372,000

Page 152: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 740456 NGUYỄN VĂN DŨNG 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

Page 153: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 725056 NGUYỄN TUẤN ANH 3,406,000 3,406,000 3,326,000 80,000 80,000

2 223756 BÙI VIỆT CƯỜNG 3,726,000 3,726,000 3,726,000 3,726,000

3 974156 NGUYỄN ðỨC DƯƠNG 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,058,000 10,058,000 3,326,000 6,732,000 6,732,000

Page 154: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 828056 VŨ VĂN HƯNG 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

2 1011356 ðẶNG XUÂN KHƯƠNG 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

3 252756 NGUYỄN TIẾN TÙNG 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,911,000 8,911,000 8,911,000 8,911,000

Page 155: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 47KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2048447 NGUYỄN THÁI PHƯƠNG 51,000 51,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 51,000 51,000

Page 156: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 48KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2115948 NGUYỄN MINH QUYỀN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Page 157: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 48KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2168048 HỒ TIẾN THUẬN 1,810,000 1,810,000 480,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,810,000 1,810,000 480,000 1,330,000 1,330,000

Page 158: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 49KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2139049 PHẠM XUÂN THANH 2,050,000 2,050,000 2,050,000 2,050,000

2 2071949 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,380,000 3,380,000 3,380,000 3,380,000

Page 159: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 49KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2053449 LÂM HẢI BÌNH 399,000 399,000 399,000 399,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 399,000 399,000 399,000 399,000

Page 160: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 49KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2110249 TRẦN ðĂNG DÂN 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2010649 NGUYỄN KỲ NAM 155,000 155,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,330,000 1,330,000 1,330,000 155,000 1,485,000

Page 161: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2120050 NGUYỄN ðỨC TRƯỜNG 4,210,000 4,210,000 4,210,000 4,210,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,210,000 4,210,000 4,210,000 4,210,000

Page 162: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2117250 LƯƠNG TUẤN ANH 240,000 240,000 240,000 240,000

2 2112350 NGUYỄN VĂN BIỂU 3,811,000 3,811,000 3,811,000 3,811,000

3 2040750 VŨ DUY HƯNG 1,729,000 1,729,000 399,000 1,330,000 1,330,000

4 2005950 MAI THẾ NGHĨA 3,010,000 3,010,000 3,010,000 3,010,000

5 2061750 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 3,409,000 3,409,000 1,197,000 2,212,000 2,212,000

6 2039150 NGUYỄN VĂN THẮNG 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,919,000 12,919,000 1,596,000 11,323,000 11,323,000

Page 163: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2071450 TRẦN VĂN CHUNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 2076250 TRẦN SỸ THỊNH 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Page 164: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2006850 TRỊNH TÙNG DƯƠNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2026350 PHẠM QUANG KHÁNH 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

3 2088950 ðINH THỊ HẢI SÂM 117,000 117,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,660,000 2,660,000 2,660,000 117,000 2,777,000

Page 165: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2085150 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 532,000 532,000 399,000 133,000 133,000

2 2060349 NGUYỄN ðỨC MINH 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

3 2082450 PHẠM NGỌC TIẾN 399,000 399,000 399,000 399,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,261,000 2,261,000 399,000 1,862,000 1,862,000

Page 166: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2080750 VŨ MẠNH CƯỜNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2093950 TÔ LoNG GIANG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

3 2009350 NGUYỄN TUẤN HUY 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,990,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000

Page 167: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2034550 PHI VIỆT ANH 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2068650 MẠC THÀNH CÔNG 2,050,000 2,050,000 2,050,000 2,050,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,380,000 3,380,000 3,380,000 3,380,000

Page 168: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2028051 NGUYỄN QUANG MẠNH 148,000 148,000

2 2098051 NGUYỄN HoÀI NAM 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,330,000 1,330,000 1,330,000 148,000 1,478,000

Page 169: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2069451 CHU MINH SƠN 480,000 480,000 480,000 480,000

2 2084251 ðIỀN THANH TUẤN 3,143,000 3,143,000 3,143,000 3,143,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,623,000 3,623,000 3,623,000 3,623,000

Page 170: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2101951 ðỖ TRUNG DŨNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2066851 HoÀNG BẢo KHANH 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Page 171: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2051950 VƯƠNG VĂN DƯƠNG 1,197,000 1,197,000 1,197,000 393,600 1,590,600

2 2080551 NGUYỄN TIẾN THỊNH 665,000 665,000 665,000 665,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,862,000 1,862,000 1,862,000 393,600 2,255,600

Page 172: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2024951 PHẠM THÀNH TRUNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Page 173: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2029151 NGUYỄN HoÀI NAM 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2101851 NGUYỄN VĂN PHÚC 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Page 174: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2120550 HoÀNG MINH BÔN 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2022651 NGUYỄN TRUNG HIẾU 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

3 2040851 ðỖ THẾ KIÊN 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

4 2085151 BÙI THÁI TẠo 1,570,000 1,570,000 1,570,000 1,570,000

5 2066251 ðỖ NGỌC THÀNH 1,466,000 1,466,000 1,466,000 1,466,000

6 2012351 TRỊNH TRỌNG TÚ 1,810,000 1,810,000 1,810,000 1,810,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,836,000 8,836,000 8,836,000 8,836,000

Page 175: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2005451 TRỊNH QUỐC DŨNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2091250 VŨ HÙNG DƯƠNG 6,153,000 6,153,000 6,153,000 6,153,000

3 2093851 NGUYỄN THẾ VĨNH LỘC 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

4 2074851 ðỒNG ðỨC TRIỀU 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,143,000 10,143,000 10,143,000 10,143,000

Page 176: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2086551 NGUYỄN THANH ðỨC 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2094351 PHẠM ðỨC THỊNH 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

3 2079051 NGUYỄN TRỌNG TÚ 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,990,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000

Page 177: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2044252 DƯƠNG VĂN HÙNG 1,012,000 1,012,000 932,000 80,000 80,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,012,000 1,012,000 932,000 80,000 80,000

Page 178: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2081652 ðỖ VĂN GIANG 122,000 122,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 122,000 122,000

Page 179: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2096851 NGUYỄN ðÔNG HÀ 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2033352 PHẠM THỊ THANH HÀ 399,000 399,000 399,000 399,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,729,000 1,729,000 1,729,000 1,729,000

Page 180: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2035652 NGÔ QUÝ KHoA 1,865,000 1,865,000 1,865,000 1,865,000

2 2098450 PHẠM VĂN LÂM 4,956,000 4,956,000 4,956,000 4,956,000

3 2067052 PHẠM NGUYỄN TÚ 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,151,000 8,151,000 8,151,000 8,151,000

Page 181: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2106650 TRẦN MINH HoÀNG 2,395,000 2,395,000 2,395,000 2,395,000

2 2036452 HÀ DUY HƯNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,725,000 3,725,000 3,725,000 3,725,000

Page 182: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2057452 PHÙNG VĂN CƯỜNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2091752 NGUYỄN HoÀNG ðÔNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

3 2024652 NGUYỄN HỮU HÀ 2,050,000 2,050,000 720,000 1,330,000 1,330,000

4 2118052 NGUYỄN GIA HIẾU 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

5 2096352 PHẠM VĂN SƠN 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

6 2041952 NGUYỄN HỒNG THÁI 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

7 2015852 HÀ TRUNG THÀNH 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

8 2037252 BÙI HUY TRUNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

9 2086952 PHẠM QUANG TRUNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

10 2049952 VŨ VĂN TÚ 153,000 153,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,690,000 12,690,000 720,000 11,970,000 153,000 12,123,000

Page 183: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2016452 NGUYỄN HoÀNG ANH 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2039651 ðINH QUỐC BÌNH 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

3 2056050 TẠ TRẦN KHƯƠNG DUY 4,463,000 4,463,000 4,463,000 4,463,000

4 2093651 NGUYỄN MINH ðỨC 3,117,000 3,117,000 3,117,000 3,117,000

5 2032452 NGUYỄN HoÀNG HIỆP 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

6 2035451 NGUYỄN HUY HÙNG 6,633,000 6,633,000 6,633,000 6,633,000

7 2092052 LẠI DUY LoNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

8 2104952 NGUYỄN ðÌNH NHẬT 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

9 2029352 MAI SỸ PHoNG 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

10 2052550 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

11 2094752 LÊ DUY THUYẾT 3,918,000 3,918,000 3,918,000 3,918,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 28,771,000 28,771,000 28,771,000 28,771,000

Page 184: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2124352 TRẦN THANH AN 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

2 2084552 NGUYỄN THÀNH ðÔ 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

3 2058951 NGUYỄN VŨ MINH 1,891,000 1,891,000 931,000 960,000 960,000

4 2043452 ðẶNG QUANG PHI 1,330,000 1,330,000 1,330,000 1,330,000

5 2067552 VŨ THÁI THƯỢNG 1,064,000 1,064,000 1,064,000 1,064,000

6 2040051 DƯƠNG XUÂN TÙNG 141,000 141,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,945,000 6,945,000 931,000 6,014,000 141,000 6,155,000

Page 185: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2060253 PHẠM ðÌNH SƠN 5,355,000 5,355,000 600,000 4,755,000 4,755,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,355,000 5,355,000 600,000 4,755,000 4,755,000

Page 186: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2045653 NGUYỄN VĂN ðẠo 2,715,000 2,715,000 2,128,000 587,000 587,000

2 2055353 NGUYỄN THỊ HÀ 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 2085053 PHẠM ðÌNH HANH 4,395,000 4,395,000 4,395,000 4,395,000

4 2003953 TRẦN HoÀNG LAN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

5 2056353 LÊ HUY LoNG 3,195,000 3,195,000 3,195,000 3,195,000

6 2039453 NGUYỄN VĂN QUANG 4,687,000 4,687,000 4,687,000 4,687,000

7 2027253 TRẦN QUANG TRUNG 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

8 2003753 PHAN DUY TÚ 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 25,132,000 25,132,000 2,128,000 23,004,000 23,004,000

Page 187: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2081053 NGÔ DUY HUY 2,741,000 2,741,000 2,394,000 347,000 347,000

2 2035353 ðÀo HoÀNG SƠN 3,261,000 3,261,000 3,261,000 3,261,000

3 2124253 NGUYỄN CÔNG THÀNH 3,435,000 3,435,000 400,000 3,035,000 3,035,000

4 2102553 NGUYỄN MẠNH TUẤN 2,661,000 2,661,000 2,661,000 2,661,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,098,000 12,098,000 2,794,000 9,304,000 9,304,000

Page 188: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2012853 PHAN HÀ ðỨC 3,461,000 3,461,000 2,394,000 1,067,000 1,067,000

2 2035053 ðoÀN ðÌNH PHÚC 3,701,000 3,701,000 3,701,000 3,701,000

3 2078253 NGUYỄN VĂN QUYỀN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 2063053 TRẦN VĂN SƠN 7,113,000 7,113,000 7,113,000 7,113,000

5 2019153 NGUYỄN THANH TÂN 3,993,000 3,993,000 3,993,000 3,993,000

6 2060053 VƯƠNG ðÌNH TẤN 4,577,000 4,577,000 4,577,000 4,577,000

7 2075353 LƯƠNG THỊ THÚY 3,594,000 3,594,000 3,594,000 3,594,000

8 2018753 HoÀNG BÁ TRUNG 2,715,000 2,715,000 2,128,000 587,000 587,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 31,149,000 31,149,000 4,522,000 26,627,000 26,627,000

Page 189: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2110553 ðỖ TUẤN ANH 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

2 2047353 NGUYỄN NGỌC TUẤN ANH 4,395,000 4,395,000 4,395,000 4,395,000

3 2088253 PHẠM MINH ðỨC 4,314,000 4,314,000 4,314,000 4,314,000

4 2030853 NGUYỄN HỮU HoÀNG 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

5 2110353 NGUYỄN NAM HƯNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

6 2095953 LÊ NGUYÊN 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

7 2019953 LƯƠNG THÀNH TRUNG 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

8 2033853 HoÀNG ANH TÚ 5,618,000 5,618,000 5,618,000 5,618,000

9 2006553 NGUYỄN ANH TUẤN 2,955,000 2,955,000 2,955,000 2,955,000

10 2036953 VŨ GIA TÙNG 4,578,000 4,578,000 4,578,000 4,578,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 33,830,000 33,830,000 33,830,000 33,830,000

Page 190: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2009653 TRẦN LÊ ANH 69,000 69,000

2 2026053 VŨ MẠNH CƯỜNG 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

3 2025553 NGUYỄN TRỌNG ðỨC 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

4 2084953 HÀ SƠN HẢI 4,340,000 4,340,000 4,340,000 4,340,000

5 2068953 BÙI HÙNG HIỆP 5,112,000 5,112,000 5,112,000 5,112,000

6 2032353 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 2,741,000 2,741,000 2,394,000 347,000 347,000

7 2109353 NGUYỄN VĂN NINH 3,435,000 3,435,000 1,200,000 2,235,000 2,235,000

8 2089553 NGÔ THẾ TÂM 3,806,000 3,806,000 400,000 3,406,000 3,406,000

9 2020753 TRẦN NGỌC TÂN 4,447,000 4,447,000 4,447,000 4,447,000

10 2070753 MAI VĂN VŨ 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 31,144,000 31,144,000 3,994,000 27,150,000 69,000 27,219,000

Page 191: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2114053 NGUYỄN VŨ VIỆT CHÂU 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

2 2079453 PHẠM QUYẾT TIẾN 4,155,000 4,155,000 4,155,000 4,155,000

3 2049353 ðÀM QUANG TRUNG 3,595,000 3,595,000 3,595,000 3,595,000

4 2013153 TRẦN XUÂN TUẤN 3,861,000 3,861,000 3,861,000 3,861,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,286,000 15,286,000 15,286,000 15,286,000

Page 192: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2024453 VŨ VIỆT CÔNG 3,195,000 3,195,000 3,195,000 3,195,000

2 2112753 LÊ MINH CƯỜNG 5,274,000 5,274,000 5,274,000 5,274,000

3 2094553 VĂN ðÌNH DŨNG 2,955,000 2,955,000 2,955,000 2,955,000

4 2013353 NGUYỄN TẤT DƯƠNG 5,446,000 5,446,000 1,400,000 4,046,000 4,046,000

5 2039553 NGÔ TRUNG KIÊN 3,701,000 3,701,000 3,701,000 3,701,000

6 2121053 NGÔ MINH LUẬN 4,661,000 4,661,000 4,661,000 4,661,000

7 2088351 CÙ MINH PHƯƠNG 5,618,000 5,618,000 5,618,000 5,618,000

8 2041753 NGUYỄN NGỌC SƠN 5,939,000 5,939,000 5,939,000 5,939,000

9 2004253 NGUYỄN THU THỦY 7,886,000 7,886,000 7,886,000 7,886,000

10 2127353 NGUYỄN VĂN TIẾN 3,487,000 3,487,000 400,000 3,087,000 3,087,000

11 2020553 NGUYỄN VIẾT TUẤN 2,848,000 2,848,000 2,848,000 2,848,000

12 2067553 LỖ TRỌNG VƯỢNG 3,114,000 3,114,000 3,114,000 3,114,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 54,124,000 54,124,000 1,800,000 52,324,000 52,324,000

Page 193: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2014154 DƯƠNG ðỨC HoÀNG ANH 3,938,000 3,938,000 3,938,000 3,938,000

2 2219254 PHẠM QUỐC CƯỜNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

3 2166254 TRẦN XUÂN CƯỜNG 4,139,000 4,139,000 4,139,000 4,139,000

4 2157354 NGUYỄN THỊ DỊU 3,273,000 3,273,000 2,793,000 480,000 480,000

5 2002054 ðỖ ANH DŨNG 3,459,000 3,459,000 3,459,000 3,459,000

6 2011254 NGUYỄN MINH ðỨC 3,990,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000

7 2125154 ðỖ TRỌNG HIẾU 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

8 2011554 BÙI CÔNG MINH HoÀNG 4,256,000 4,256,000 4,256,000 4,256,000

9 2088954 ðỖ XUÂN LoNG 3,273,000 3,273,000 2,793,000 480,000 480,000

10 2170854 ðINH TRỌNG NAM 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

11 2006254 NGUYỄN ðÌNH NGHĨA 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

12 2218354 TRẦN KIM PHƯỢNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

13 2042654 UÔNG ðỨC TÚ 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

14 2009354 PHẠM THANH TÙNG 3,273,000 3,273,000 3,273,000 3,273,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 49,020,000 49,020,000 5,586,000 43,434,000 43,434,000

Page 194: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2132554 ðINH XUÂN TUẤN ANH 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

2 2155554 LƯƠNG CÔNG HÀI 4,337,000 4,337,000 4,337,000 4,337,000

3 2112554 ðoÀN PHÚ HẢI 4,925,000 4,925,000 4,925,000 4,925,000

4 2146954 PHẠM THẾ HIỆP 2,874,000 2,874,000 2,394,000 480,000 480,000

5 2156354 TRỊNH THỊ THANH HUYỀN 3,273,000 3,273,000 2,793,000 480,000 480,000

6 2000554 NGUYỄN THÀNH LoNG 4,979,000 4,979,000 4,979,000 4,979,000

7 2188254 LÊ ðẠI PHÚC 3,673,000 3,673,000 3,193,000 480,000 480,000

8 2103854 NGUYỄN LÊ ANH TRUNG 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 31,110,000 31,110,000 8,380,000 22,730,000 22,730,000

Page 195: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2141954 NGUYỄN THẾ ANH 4,204,000 4,204,000 3,724,000 480,000 480,000

2 2037254 HoÀNG DUY BÌNH 3,273,000 3,273,000 2,793,000 480,000 480,000

3 2108054 NGUYỄN TRUNG DŨNG 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

4 2003854 NGUYỄN THẾ HẢI 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

5 2008554 TRẦN VĂN HẬU 5,696,000 5,696,000 4,256,000 1,440,000 1,440,000

6 2102454 NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

7 2031254 DƯƠNG TIẾN LỢI 3,753,000 3,753,000 3,753,000 3,753,000

8 2209654 HỒ THỊ MAI 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

9 2031154 LÊ VĂN MINH 3,273,000 3,273,000 3,273,000 3,273,000

10 2144354 HoÀNG BÍCH NGỌC 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

11 2141154 PHẠM THỊ HỒNG oANH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

12 2192954 HoÀNG NGUYỄN SoNG 4,259,000 4,259,000 4,259,000 4,259,000

13 2017054 LÊ THU THẢo 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

14 2108654 LÊ VĂN THIỆN 3,805,000 3,805,000 3,805,000 3,805,000

15 2093654 NGUYỄN ðỨC ToÀN 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

16 2174454 LÊ HUY TRÌNH 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 54,464,000 54,464,000 10,773,000 43,691,000 43,691,000

Page 196: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2163154 ðÀo VĂN DŨNG 3,805,000 3,805,000 3,805,000 3,805,000

2 2172154 LÊ BÁ HẢI 3,659,000 3,659,000 3,659,000 3,659,000

3 2114154 NGUYỄN HỮU NAM 2,793,000 2,793,000 2,793,000 -196,800 2,596,200

4 2215754 ðINH THANH PHoNG 3,779,000 3,779,000 600,000 3,179,000 3,179,000

5 2005754 HoÀNG THẾ TÀI 3,539,000 3,539,000 3,059,000 480,000 480,000

6 2145254 VƯƠNG THỊ QUỲNH TRÂM 4,204,000 4,204,000 4,204,000 4,204,000

7 2055054 NGUYỄN THÀNH TRUNG 4,311,000 4,311,000 4,311,000 4,311,000

8 2191654 NGUYỄN TRỌNG TUÂN 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

9 2064854 LÂM MINH TUẤN 5,005,000 5,005,000 5,005,000 5,005,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 34,420,000 34,420,000 3,659,000 30,761,000 -196,800 30,564,200

Page 197: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2000453 TRẦN THANH BÌNH 3,938,000 3,938,000 3,938,000 3,938,000

2 2031354 PHAN THỊ HẢI 3,993,000 3,993,000 2,793,000 1,200,000 1,200,000

3 2045853 NGUYỄN VIẾT HÙNG 3,925,000 3,925,000 3,925,000 3,925,000

4 2046954 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

5 2183854 LÊ TUẤN MINH 3,805,000 3,805,000 3,325,000 480,000 480,000

6 2052653 PHÍ VĂN MINH 4,752,000 4,752,000 4,752,000 4,752,000

7 2020254 VŨ XUÂN SƠN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

8 2132854 CHU MINH THÀNH 4,126,000 4,126,000 4,126,000 4,126,000

9 2110754 QUẢNG TRỌNG TÙNG 3,724,000 3,724,000 3,724,000 3,724,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 34,115,000 34,115,000 6,118,000 27,997,000 27,997,000

Page 198: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2196954 NGUYỄN THỊ CƯỜNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 2057654 ðINH VĂN ðÔNG 3,659,000 3,659,000 3,659,000 3,659,000

3 2087154 HUỲNH THỊ HỒNG ðỨC 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

4 2057554 PHẠM TIẾN ðỨC 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

5 2188354 PHẠM TRỌNG ðỨC 3,273,000 3,273,000 2,793,000 480,000 480,000

6 2109853 TRỊNH THANH HƯNG 3,992,000 3,992,000 3,992,000 3,992,000

7 2156254 TRẦN ðỨC HƯỞNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

8 2081154 LƯU TRỌNG MINH 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

9 2223754 VŨ THÀNH NAM 3,393,000 3,393,000 3,393,000 3,393,000

10 2140454 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

11 2002754 LƯU HoÀNG TRUNG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

12 2220354 PHẠM ANH TUẤN 3,990,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000

13 2034754 CẤN VĂN TUYẾN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 42,779,000 42,779,000 2,793,000 39,986,000 39,986,000

Page 199: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54QH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2032454 ðẶNG BA DUY 4,259,000 4,259,000 4,259,000 4,259,000

2 2146554 PHẠM TIẾN DỰ 4,833,000 4,833,000 4,833,000 4,833,000

3 2006054 NGUYỄN HoÀNG HẢI 3,659,000 3,659,000 3,659,000 3,659,000

4 2070954 BÙI NGỌC HÂN 4,805,000 4,805,000 4,805,000 4,805,000

5 2171354 TRỊNH NGỌC LoNG 4,123,000 4,123,000 4,123,000 4,123,000

6 2215454 NGUYỄN ðỨC MINH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

7 2025954 NGUYỄN NGỌC THẮNG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

8 2154154 PHAN VĂN VINH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 30,590,000 30,590,000 30,590,000 30,590,000

Page 200: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54QH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2142654 NGUYỄN VĂN AN 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

2 2203654 TRẦN SỸ ðỨC 4,325,000 4,325,000 4,325,000 4,325,000

3 2077454 NGUYỄN TRỌNG LẬP 3,793,000 3,793,000 3,793,000 3,793,000

4 2171454 TRẦN TRÍ MẠNH 3,459,000 3,459,000 3,459,000 3,459,000

5 2086154 LÊ VIỆT TIỆP 4,390,000 4,390,000 4,390,000 4,390,000

6 2148754 LÂM VĂN TUẤN 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 22,218,000 22,218,000 22,218,000 22,218,000

Page 201: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2154755 PHAN TUẤN ANH 3,393,000 3,393,000 3,393,000 3,393,000

2 2060655 NGÔ MINH CHÂU 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

3 2093455 LÊ QUỐC ðẠT 3,273,000 3,273,000 2,793,000 480,000 480,000

4 2160555 NGUYỄN VĂN HẢI 3,273,000 3,273,000 3,273,000 3,273,000

5 2083255 HoÀNG ðẠI KIM 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

6 2170155 TẠ QUANG MINH 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

7 2081455 VŨ ðỨC THỊNH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 21,911,000 21,911,000 2,793,000 19,118,000 19,118,000

Page 202: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2041355 HoÀNG CHUNG DŨNG 3,912,000 3,912,000 3,792,000 120,000 120,000

2 2130655 NGUYỄN VĂN NAM 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 2083955 NGUYỄN THỊ NGA 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

4 2150755 LÊ VĂN QUÂN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

5 2025055 ðỖ HỮU THỨC 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,616,000 15,616,000 3,792,000 11,824,000 11,824,000

Page 203: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2072555 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 2100355 PHẠM THỊ LỰU 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 2093755 VŨ TRƯỜNG MỸ 3,873,000 3,873,000 2,793,000 1,080,000 1,080,000

4 2107755 NGÔ VĂN TÙNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

5 2158255 ðẶNG NGỌC TƯỜNG 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,445,000 15,445,000 2,793,000 12,652,000 12,652,000

Page 204: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2152155 LÊ THỊ MỸ ANH 3,593,000 3,593,000 3,593,000 3,593,000

2 2000555 NGUYỄN NGỌC ANH 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

3 2115655 TRẦN HÀ BẮC 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

4 2126355 NGUYỄN HoÀNH CƯƠNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

5 2060255 LƯƠNG VĂN DŨNG 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

6 2139155 TRẦN HoÀNG DŨNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

7 2014355 VĂN TRUNG HIẾU 2,661,000 2,661,000 2,661,000 2,661,000

8 2098455 BÙI THẾ KỲ 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

9 2021255 NGUYỄN THÙY LINH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

10 2057855 HÀ VĂN MẠNH 3,993,000 3,993,000 3,993,000 3,993,000

11 2061155 LƯƠNG TIẾN MẠNH 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

12 2077255 NGUYỄN QUANG NGỌC 3,725,000 3,725,000 3,725,000 3,725,000

13 2075055 NGÔ SƠN TÙNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 41,104,000 41,104,000 41,104,000 41,104,000

Page 205: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2142855 HỒ VĂN ðƯỜNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 2120255 PHAN THANH HoÀN 2,394,000 2,394,000 2,394,000 2,394,000

3 2081755 NGUYỄN ðỨC HÙNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

4 2063755 NGUYỄN ðĂNG TUẤN MINH 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

5 2039455 NGUYỄN NHƯ NGỌC 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

6 2106355 TRỊNH VĂN THANH 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

7 2101855 HoÀNG VĂN VANG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 19,684,000 19,684,000 19,684,000 19,684,000

Page 206: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2163755 BÙI VĂN DŨNG 4,123,000 4,123,000 4,123,000 4,123,000

2 2131355 NGUYỄN XUÂN ðẠT 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 2139555 NGUYỄN TIẾN PHoNG 3,393,000 3,393,000 3,393,000 3,393,000

4 2125255 TRỊNH MINH SƠN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

5 2014755 ðÀo QUỐC VIỆT 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 16,161,000 16,161,000 16,161,000 16,161,000

Page 207: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KDCLC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2053955 TRƯƠNG QUÝ AN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 2038555 ðÀo MINH ðỨC 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 2081255 NGUYỄN TRUNG HIẾU 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

4 2036355 VŨ DUY PHÚ 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,172,000 11,172,000 11,172,000 11,172,000

Page 208: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55QH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2049655 NGUYỄN TIẾN DU 3,140,000 3,140,000 3,140,000 3,140,000

2 2003055 VŨ MINH ðỨC 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

3 2059655 PHẠM LÊ HẢI 3,140,000 3,140,000 2,660,000 480,000 480,000

4 2012255 NGUYỄN HoÀNG HIỆP 4,405,000 4,405,000 3,925,000 480,000 480,000

5 2125655 LÊ VĂN HoÀNG 3,724,000 3,724,000 3,724,000 3,724,000

6 2007255 LƯƠNG MINH HUY 3,140,000 3,140,000 2,660,000 480,000 480,000

7 2073555 NGUYỄN NHƯ LIÊM 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

8 2061355 PHÙNG VĂN NGỌC 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

9 2040855 NGUYỄN YẾN NHUNG 2,342,000 2,342,000 1,862,000 480,000 480,000

10 2132255 NGUYỄN DUY SƠN 4,580,000 4,580,000 4,580,000 4,580,000

11 2123755 NGUYỄN XUÂN THỌ 3,526,000 3,526,000 3,526,000 3,526,000

12 2169755 PHẠM MINH TRANG 4,473,000 4,473,000 3,993,000 480,000 480,000

13 2169955 TRIỆU QUÝ TUẤN 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 44,174,000 44,174,000 15,100,000 29,074,000 29,074,000

Page 209: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55QH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2165155 ðỖ VĂN ðẠo 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

2 2177555 DƯƠNG THỊ HIỂU 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

3 2050355 LÊ THANH LIÊM 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

4 2176255 NGUYỄN THANH PHoNG 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

5 2018154 NGUYỄN QUANG PHÚC 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

6 2077155 ðỖ HUY SÁNG 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

7 2162255 VŨ QUYẾT TIẾN 3,860,000 3,860,000 3,060,000 800,000 800,000

8 2059855 TRẦN QUỐC ToẢN 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 24,743,000 24,743,000 3,060,000 21,683,000 21,683,000

Page 210: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2024956 TRƯƠNG PHAN AN 1,596,000 1,596,000 1,596,000 1,596,000

2 2096656 VŨ ANH ðỨC 2,728,000 2,728,000 2,728,000 2,728,000

3 2004556 TRƯƠNG KHẮC HÀ 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

4 2171756 DƯƠNG TÂN KHoA 2,394,000 2,394,000 400,000 1,994,000 1,994,000

5 2172156 PHẠM THỊ MAI 2,861,000 2,861,000 2,128,000 733,000 733,000

6 2003256 NGUYỄN BẢo NGỌC 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,835,000 13,835,000 2,528,000 11,307,000 11,307,000

Page 211: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2069756 HoÀNG PHAN NHẬT DƯƠNG 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

2 2048353 NGUYỄN QUANG ðỨC 2,265,000 2,265,000 2,265,000 900,000 3,165,000

3 2184655 BADAMSUReN e.BAYAR 2,128,000 100 2,128,000 96,000 96,000

4 2201256 ðẶNG ðỨC LoNG 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

5 2185356 ðẬU TRẦN PHÚ 2,528,000 2,528,000 400,000 2,128,000 2,128,000

6 2013456 ðỖ XUÂN THẮNG 4,608,000 4,608,000 400,000 4,208,000 4,208,000

7 2015756 NGUYỄN KHẮC THẮNG 2,608,000 2,608,000 400,000 2,208,000 2,208,000

8 2162256 MAI TUẤN VŨ 2,728,000 2,728,000 2,728,000 2,728,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 21,121,000 2,128,000 18,993,000 1,200,000 17,793,000 996,000 18,789,000

Page 212: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2024256 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

2 2022356 ỨNG VIỆT CƯỜNG 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

3 2178356 ðẶNG CAo DŨNG 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

4 2079256 LÊ BẢo HoÀNG 4,287,000 4,287,000 3,527,000 760,000 760,000

5 2184056 PHAN VĂN HoÀNG 2,608,000 2,608,000 2,528,000 80,000 80,000

6 2082056 HÀ MẠNH KHÁNH 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

7 2043256 NGUYỄN QUANG MINH 2,608,000 2,608,000 400,000 2,208,000 2,208,000

8 2127256 ðỖ VĂN PHÚC 2,981,000 2,981,000 2,728,000 253,000 253,000

9 2101456 ðINH VŨ THÀNH 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

10 2157856 LÊ VĂN THÀNH 3,088,000 3,088,000 800,000 2,288,000 2,288,000

11 2021056 BÙI QUANG TRUNG 2,728,000 2,728,000 2,728,000 2,728,000

12 2134556 TRẦN VĂN TUẤN 2,728,000 2,728,000 2,728,000 2,728,000

13 2073156 NGUYỄN VĂN TÙNG 2,608,000 2,608,000 400,000 2,208,000 2,208,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 34,276,000 34,276,000 10,383,000 23,893,000 23,893,000

Page 213: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2170556 NGUYỄN MINH ðỨC 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

2 2207856 NGUYỄN VĂN HẢI 3,208,000 3,208,000 3,128,000 80,000 80,000

3 2125156 ðINH MINH KHANG 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

4 2150156 PHẠM QUÝ LIÊM 2,608,000 2,608,000 2,528,000 80,000 80,000

5 2183856 NGUYỄN TRẦN TUẤN 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,200,000 12,200,000 5,656,000 6,544,000 6,544,000

Page 214: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2156356 TRỊNH XUÂN ðẠI 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

Page 215: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2143256 NGUYỄN TRUNG ðỨC 3,247,000 3,247,000 2,728,000 519,000 519,000

2 2217656 TRẦN HoÀNG NAM 2,528,000 2,528,000 2,528,000 2,528,000

3 2109956 LƯU QUANG NGỌC SƠN 2,728,000 2,728,000 400,000 2,328,000 2,328,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,503,000 8,503,000 3,128,000 5,375,000 5,375,000

Page 216: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KDE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2065456 KIỀU ðỨC DŨNG 2,994,000 2,994,000 600,000 2,394,000 2,394,000

2 2106956 ðẶNG NAM HƯNG 2,394,000 2,394,000 2,128,000 266,000 266,000

3 2162456 DƯƠNG ðỨC NHÂN 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,516,000 7,516,000 2,728,000 4,788,000 4,788,000

Page 217: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KDF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2012756 NGUYỄN ANH ðỨC 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

2 2006356 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

3 2041456 NGUYỄN LƯU PHoNG 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

4 2140756 MAI QUÝ THIÊN 96,000 96,000

5 2021256 VŨ MINH TUẤN 2,527,000 2,527,000 400,000 2,127,000 2,127,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,507,000 10,507,000 400,000 10,107,000 96,000 10,203,000

Page 218: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56QH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 2059756 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 3,407,000 3,407,000 2,927,000 480,000 480,000

2 2000956 DƯƠNG NHẬT ðỨC 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

3 2078256 NGUYỄN QUANG HUY 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

4 2020756 PHAN TÙNG LÂM 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

5 2129056 NGUYỄN QUỐC TRƯỞNG 1,596,000 1,596,000 1,596,000 1,596,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,584,000 12,584,000 2,927,000 9,657,000 9,657,000

Page 219: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 47KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 943647 LÊ XUÂN TRƯỜNG 1,064,000 1,064,000 1,064,000 74,000 1,138,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,064,000 1,064,000 1,064,000 74,000 1,138,000

Page 220: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 48KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1306347 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 960,000

Page 221: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 50KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 746650 PHẠM ðỨC THƯƠNG 3,753,000 3,753,000 3,753,000 3,753,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,753,000 3,753,000 3,753,000 3,753,000

Page 222: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 50KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 865950 NGUYỄN TIẾN NHẬN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 296,000 2,291,000

2 458050 PHÙNG XUÂN TRƯỜNG 2,050,000 2,050,000 2,050,000 2,050,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,045,000 4,045,000 4,045,000 296,000 4,341,000

Page 223: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 51KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 811651 NGUYỄN TIẾN DŨNG 2,475,000 2,475,000 400,000 2,075,000 2,075,000

2 714151 NGUYỄN VĂN QUYỀN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 720951 LÊ VĂN THÔNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,465,000 6,465,000 400,000 6,065,000 6,065,000

Page 224: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 51KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 692551 VÕ QUỐC ÁI 2,053,000 2,053,000 2,053,000 2,053,000

2 715951 VÕ TRỌNG BÍNH 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,013,000 3,013,000 3,013,000 3,013,000

Page 225: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 367552 ðỖ VĂN AN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 334652 NGUYỄN VĂN CÔNG 2,796,000 2,796,000 2,796,000 2,796,000

3 454651 TẠ BÁ CƯỜNG 960,000 960,000 960,000 960,000

4 539452 NGUYỄN MINH GIÁM 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

5 215952 TẠ MẠNH HÙNG 2,715,000 2,715,000 2,715,000 2,715,000

6 249952 NGUYỄN VĂN LINH 3,513,000 3,513,000 720,000 2,793,000 2,793,000

7 129652 PHAN VĂN LoNG 2,128,000 2,128,000 133,000 1,995,000 1,995,000

8 457852 PHAN THÀNH LUẬN 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

9 100252 PHẠM VĂN NAM 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

10 734052 ðINH XUÂN NGỌC 4,103,000 4,103,000 1,600,000 2,503,000 2,503,000

11 378552 ðẶNG QUANG TRUNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

12 65452 HoÀNG ðỨC TRƯỜNG 2,530,000 2,530,000 1,732,000 798,000 798,000

13 427052 PHẠM VĂN TUÂN 3,273,000 3,273,000 1,200,000 2,073,000 393,600 2,466,600

14 702852 NGUYỄN QUANG TƯỜNG 5,708,000 5,708,000 5,000,000 708,000 708,000

15 49649 ðoÀN QUANG VINH 3,299,000 3,299,000 1,304,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 43,076,000 43,076,000 11,689,000 31,387,000 393,600 31,780,600

Page 226: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 570652 PHẠM THẾ CÔNG 2,851,000 2,851,000 2,851,000 2,851,000

2 919448 BÙI TRUNG CƯƠNG 2,692,000 2,692,000 2,612,000 80,000 80,000

3 413152 DƯƠNG ðỨC CƯỜNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 349552 NGUYỄN ðÌNH CƯỜNG 3,912,000 3,912,000 800,000 3,112,000 3,112,000

5 723152 NGUYỄN DUY HÙNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

6 730352 NGUYỄN ðỨC HƯNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

7 224452 NGUYỄN VIỆT HƯNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

8 827552 LÊ VĂN KHANG 2,918,000 2,918,000 2,120,000 798,000 798,000

9 292852 NGUYỄN VĂN NĂNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

10 188052 NGUYỄN HUY TÂM 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

11 713052 LÊ QUANG THANH 1,038,000 1,038,000 758,000 280,000 518,000 798,000

12 365252 ðỖ TRUNG THÀNH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

13 90152 PHẠM MINH THÀNH 1,918,000 1,918,000 1,918,000 1,918,000

14 647652 VŨ PHI TRƯỜNG 5,410,000 5,410,000 5,410,000 5,410,000

15 647152 NGUYỄN MẠNH TUẤN 2,793,000 2,793,000 798,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 37,497,000 37,497,000 7,088,000 30,409,000 518,000 30,927,000

Page 227: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 182252 TRẦN VĂN HẢI 3,584,000 3,584,000 2,984,000 600,000 600,000

2 397952 BÙI QUỐC HoÀN 1,463,000 1,463,000 1,463,000 1,463,000

3 535052 PHẠM VĂN HỘI 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

4 211752 NGUYỄN QUANG HUY 2,394,000 2,394,000 600,000 1,794,000 1,794,000

5 600652 VŨ ðỨC QUANG 2,128,000 2,128,000 133,000 1,995,000 1,995,000

6 249052 NGUYỄN VĂN SƠN 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

7 770051 NGÔ DUY TIẾN 114,000 114,000

8 595752 NGUYỄN MINH TRƯỜNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 16,251,000 16,251,000 3,717,000 12,534,000 114,000 12,648,000

Page 228: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 596652 NGUYỄN VĂN BẤC 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 322352 CHU VĂN LoNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 752252 NGUYỄN DƯƠNG MINH 3,395,000 3,395,000 1,400,000 1,995,000 1,995,000

4 431652 NGUYỄN VĂN THÚY 3,277,000 3,277,000 3,277,000 3,277,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,662,000 10,662,000 1,400,000 9,262,000 9,262,000

Page 229: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1129653 ðoÀN VIẾT LUẬT 3,649,000 3,649,000 3,649,000 3,649,000

2 1136153 VŨ VIẾT LƯỢNG 5,482,000 5,482,000 5,482,000 5,482,000

3 841553 NGUYỄN MẠNH THẮNG 532,000 532,000 532,000 532,000

4 1022553 PHẠM XUÂN TÚC 2,715,000 2,715,000 1,932,000 783,000 783,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,378,000 12,378,000 1,932,000 10,446,000 10,446,000

Page 230: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 928253 DƯƠNG VĂN CHIẾN 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

2 975753 LÊ VĂN HÀ 5,116,000 5,116,000 600,000 4,516,000 4,516,000

3 281952 TRẦN VĂN LoNG 5,407,000 5,407,000 5,407,000 5,407,000

4 1014553 HỒ VIẾT MINH 4,530,000 4,530,000 1,200,000 3,330,000 3,330,000

5 836753 HÀ THỊ TRANG 2,261,000 2,261,000 600,000 1,661,000 1,661,000

6 1146053 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

7 1177453 LÊ MINH TƯỞNG 3,691,000 3,691,000 600,000 3,091,000 3,091,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 24,307,000 24,307,000 3,000,000 21,307,000 21,307,000

Page 231: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 596753 NGUYỄN TIẾN DŨNG 5,369,000 5,369,000 5,369,000 5,369,000

2 670253 ðẶNG VĂN ðÀI 1,411,000 1,411,000 1,411,000 1,411,000

3 213253 LƯU XUÂN HẢI 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

4 202853 PHAN TIẾN LỢI 3,409,000 3,409,000 3,409,000 3,409,000

5 224553 LÊ NIỆM 4,609,000 4,609,000 4,609,000 4,609,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 16,660,000 16,660,000 16,660,000 16,660,000

Page 232: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 5752 TÔ MẠNH CƯỜNG 2,371,000 2,371,000 1,839,000 532,000 532,000

2 1118454 NGUYỄN CHÍ TÂM 2,196,000 2,196,000 2,196,000 2,196,000

3 840754 LÊ THANH TÙNG 3,990,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,557,000 8,557,000 1,839,000 6,718,000 6,718,000

Page 233: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 912853 LÊ VĂN KHÁNH 4,389,000 4,389,000 4,389,000 4,389,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,389,000 4,389,000 4,389,000 4,389,000

Page 234: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 990954 NGUYỄN XUÂN BÌNH 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

2 213353 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 5,510,000 5,510,000 1,400,000 4,110,000 4,110,000

3 168854 NGUYỄN XUÂN KHANG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

4 1159954 DƯƠNG VĂN NGỌC 4,444,000 4,444,000 4,444,000 4,444,000

5 923554 LÊ DUY SƠN 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

6 672954 NGUYỄN VĂN ToẢN 3,460,000 3,460,000 400,000 3,060,000 3,060,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 23,256,000 23,256,000 1,800,000 21,456,000 21,456,000

Page 235: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 315354 NGUYỄN MẠNH CHIẾN 4,603,000 4,603,000 4,603,000 4,603,000

2 1168754 MAI NGỌC PHÚ 4,256,000 4,256,000 4,256,000 4,256,000

3 921754 ðỖ VĂN TÙNG 4,123,000 4,123,000 4,123,000 4,123,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,982,000 12,982,000 12,982,000 12,982,000

Page 236: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 361754 ðẶNG ðỨC CHI 6,498,000 6,498,000 6,498,000 6,498,000

2 943354 PHẠM MINH ðỨC 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

3 124554 VƯƠNG QUỐC HÙNG 5,187,000 5,187,000 5,187,000 5,187,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,212,000 14,212,000 14,212,000 14,212,000

Page 237: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1181355 NGUYỄN VĂN DUY 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 615455 NGUYỄN HUY HIẾU 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

3 52755 ðỖ XUÂN HÙNG 3,259,000 3,259,000 200,000 3,059,000 3,059,000

4 1478655 VÕ VĂN KHÁNH 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

5 555355 NGUYỄN MẠNH LINH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

6 1393055 NGUYỄN ðÀo LĨNH 3,724,000 3,724,000 3,724,000 3,724,000

7 1450955 NGUYỄN VĂN PHÚ 3,672,000 3,672,000 3,672,000 3,672,000

8 714655 LƯU NGỌC TIẾN 3,724,000 3,724,000 3,724,000 3,724,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 26,615,000 26,615,000 200,000 26,415,000 26,415,000

Page 238: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1548455 NGUYỄN VĂN BÌNH 3,964,000 3,964,000 3,724,000 240,000 240,000

2 1158455 VŨ ðÌNH CHÍNH 4,523,000 4,523,000 4,523,000 4,523,000

3 1318455 NGUYỄN ðẠI DƯƠNG 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

4 1184155 TRẦN ANH KHoA 4,058,000 4,058,000 4,058,000 4,058,000

5 1369655 NGUYỄN VĂN LINH 3,724,000 3,724,000 3,724,000 3,724,000

6 528355 TRẦN VĂN NAM 3,724,000 3,724,000 3,724,000 3,724,000

7 883055 TRẦN ðẮC PHÚC 4,337,000 4,337,000 4,337,000 4,337,000

8 186955 NGUYỄN BÁ THỨ 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

9 1591655 TRIỆU MINH TUẤN 5,257,000 5,257,000 5,257,000 5,257,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 36,503,000 36,503,000 3,724,000 32,779,000 32,779,000

Page 239: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1166955 LÊ NHƯ TUẤN ANH 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

2 893255 PHẠM VĂN DƯƠNG 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

3 1138355 VŨ ðÌNH HÙNG 3,938,000 3,938,000 400,000 3,538,000 3,538,000

4 927755 TRẦN VĂN LIÊM 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

5 1191455 LÊ VĂN MẠNH 4,924,000 4,924,000 4,924,000 4,924,000

6 1219355 CAo NGỌC SƠN 4,657,000 4,657,000 4,657,000 4,657,000

7 1019255 ðÀo ðẶNG THÀNH 4,123,000 4,123,000 4,123,000 4,123,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 28,415,000 28,415,000 400,000 28,015,000 28,015,000

Page 240: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 458656 VŨ VĂN HoÀN 3,433,000 3,433,000 200,000 3,233,000 3,233,000

2 1130956 NGUYỄN VĂN NGUYỆN 3,459,000 3,459,000 3,459,000 3,459,000

3 767056 LẠI TIẾN THẠCH 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

4 117456 NGUYỄN VĂN ToÀN 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,278,000 13,278,000 200,000 13,078,000 13,078,000

Page 241: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 550656 CAo XUÂN CƯƠNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 818856 LÊ VĂN CƯỜNG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

3 138956 MAI TUẤN LINH 3,793,000 3,793,000 3,793,000 3,793,000

4 612456 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

5 1098956 NGÔ THỊ TÂN 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

6 552556 NGUYỄN VĂN TƯỞNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 19,088,000 19,088,000 19,088,000 19,088,000

Page 242: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 51KSCT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 431551 TRẦN VĂN TUÂN 160,000 160,000 160,000 160,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 160,000 160,000 160,000 160,000

Page 243: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 51KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 783251 NGUYỄN ðÌNH ANH 480,000 480,000 480,000 24,000 24,000

2 642651 LƯU HỒNG NINH 160,000 160,000 160,000 24,000 24,000

3 670550 PHAN VĂN ToẢN 1,200,000 1,200,000 1,183,000 17,000 7,000 24,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,840,000 1,840,000 1,823,000 17,000 55,000 72,000

Page 244: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 52KSCT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 37052 TRẦN QUANG ANH 1,200,000 1,200,000 1,200,000 990,000 990,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 990,000 990,000

Page 245: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 52KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 67152 VŨ KHÁNH TÂN 800,000 800,000 800,000 24,000 824,000

2 754452 LÊ CÔNG TRƯỜNG 320,000 320,000 320,000 320,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,120,000 1,120,000 1,120,000 24,000 1,144,000

Page 246: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 52KSGT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 464952 NGUYỄN VĂN LIỆU 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Page 247: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 53KSCT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 964453 PHẠM VĂN CHUNG 2,400,000 2,400,000 2,364,000 36,000 93,000 129,000

2 1012653 VŨ VĂN DUY 2,400,000 2,400,000 2,400,000 129,000 129,000

3 882453 LÊ TRẦN DƯƠNG 2,640,000 2,640,000 2,640,000 129,000 129,000

4 281353 TRẦN HẢI DƯƠNG 3,120,000 3,120,000 3,084,000 36,000 93,000 129,000

5 745453 VŨ CÔNG ðoÀN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 129,000 129,000

6 226253 HoÀNG GIANG ðÔNG 2,880,000 2,880,000 2,880,000 129,000 129,000

7 432053 NGUYỄN VĂN HẠ 2,640,000 2,640,000 2,640,000 93,000 2,733,000

8 776252 ðoÀN ðÌNH HIẾU 2,640,000 2,640,000 2,640,000 129,000 2,769,000

9 789753 PHẠM HUY HoÀNG 3,840,000 3,840,000 3,840,000 129,000 3,969,000

10 1143553 ðẶNG QUỐC HƯNG 2,640,000 2,640,000 2,599,000 41,000 88,000 129,000

11 201153 NGUYỄN BẠCH HƯNG 3,040,000 3,040,000 3,040,000 129,000 129,000

12 4950 NGUYỄN LÂM KHoA 4,000,000 4,000,000 3,997,000 3,000 126,000 129,000

13 673253 VŨ ðĂNG NGUYÊN 2,400,000 2,400,000 2,359,000 41,000 88,000 129,000

14 963353 LÊ DUY NHỊ 2,880,000 2,880,000 2,880,000 129,000 129,000

15 712751 TRẦN ANH SƠN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 129,000 129,000

16 1060753 PHAN CÔNG THU 2,640,000 2,640,000 2,604,000 36,000 93,000 129,000

17 427053 TRẦN THỊ TRÀ 2,400,000 2,400,000 2,400,000 129,000 129,000

18 283152 NGUYỄN THÀNH TRUNG 2,800,000 2,800,000 400,000 2,400,000 -32,000 2,368,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 51,600,000 51,600,000 39,887,000 11,713,000 1,932,000 13,645,000

Page 248: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 53KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 336753 PHẠM ðÌNH CHIẾN 3,520,000 3,520,000 3,484,000 36,000 93,000 129,000

2 39052 NGHIÊM BÁ DUY 3,600,000 3,600,000 3,600,000 -577,000 3,023,000

3 48853 NGUYỄN HỮU QUÂN 3,360,000 3,360,000 3,324,000 36,000 93,000 129,000

4 104253 PHẠM NGỌC QUÍ 3,360,000 3,360,000 3,360,000 129,000 129,000

5 469453 VŨ VĂN THẾ 3,360,000 3,360,000 3,360,000 129,000 3,489,000

6 226353 ðỖ MINH TIẾN 3,360,000 3,360,000 3,324,000 36,000 93,000 129,000

7 479853 LÊ THỊ NHƯ TRANG 3,360,000 3,360,000 3,324,000 36,000 93,000 129,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 23,920,000 23,920,000 16,816,000 7,104,000 53,000 7,157,000

Page 249: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 53KSGT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 351253 CHU ðỨC CHINH 3,520,000 3,520,000 3,520,000 129,000 129,000

2 410953 HoÀNG QUỐC ðẢM 2,800,000 2,800,000 2,764,000 36,000 93,000 129,000

3 1069253 PHẠM VIẾT ðỨC 3,040,000 3,040,000 3,040,000 129,000 129,000

4 906753 NGUYỄN NGỌC HoÀI 3,040,000 3,040,000 3,040,000 93,000 3,133,000

5 541353 PHẠM VĂN HƯNG 3,040,000 3,040,000 3,004,000 36,000 93,000 129,000

6 446453 ðÀo VĂN KHỞI 3,040,000 3,040,000 3,040,000 129,000 129,000

7 925153 LÊ VĂN NGUYỄN 3,040,000 3,040,000 3,004,000 36,000 93,000 129,000

8 860853 NGUYỄN ðÌNH QUYỀN 3,360,000 3,360,000 2,800,000 560,000 129,000 689,000

9 1000853 NGUYỄN CÔNG THÀNH 2,800,000 2,800,000 2,764,000 36,000 93,000 129,000

10 743953 NGUYỄN MẠNH THĂNG 3,040,000 3,040,000 3,004,000 36,000 93,000 129,000

11 169351 LẠI HỮU THỌ 120,000 120,000

12 922753 HÀ HUY ToÀN 2,800,000 2,800,000 2,800,000 93,000 2,893,000

13 115853 NGUYỄN VĂN TRƯỞNG 3,200,000 3,200,000 3,164,000 36,000 93,000 129,000

14 56753 TRIỆU ðÌNH TUẤN 2,800,000 2,800,000 2,800,000 93,000 2,893,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 39,520,000 39,520,000 30,104,000 9,416,000 1,473,000 10,889,000

Page 250: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 55CLC1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 994955 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 3,600,000 3,600,000 3,600,000 -39,000 3,561,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,600,000 3,600,000 3,600,000 -39,000 3,561,000

Page 251: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 55CLC2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 650455 VŨ VĂN KHÁNH 2,720,000 2,720,000 2,720,000 -39,000 2,681,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,720,000 2,720,000 2,720,000 -39,000 2,681,000

Page 252: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 49KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 126549 NGUYỄN VĂN THỊNH 2,261,000 2,261,000 266,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,261,000 2,261,000 266,000 1,995,000 1,995,000

Page 253: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 49QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 801349 ðÀM HẢI CHINH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Page 254: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 50KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 685950 NGUYỄN VĂN VIỆN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Page 255: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 50KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 179450 NGÔ MINH CHÍNH 4,596,000 4,596,000 4,477,000 119,000 119,000

2 982150 LÊ TRỌNG THANH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,591,000 6,591,000 4,477,000 2,114,000 2,114,000

Page 256: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 50QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 379750 NGUYỄN VĂN HIỆP 3,037,000 3,037,000 800,000 2,237,000 2,237,000

2 305349 TẠ DUY HƯNG 2,440,000 2,440,000 1,840,000 600,000 600,000

3 66149 NGUYỄN PHƯƠNG THẢo 866,000 866,000 866,000 866,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,343,000 6,343,000 2,640,000 3,703,000 3,703,000

Page 257: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 559949 THIỀU VĂN ðỒNG 999,000 999,000 7,504,200 -6,505,200 7,504,200 999,000

2 557751 ðÀo DUY HÙNG 2,261,000 2,261,000 266,000 1,995,000 1,995,000

3 987050 VÕ MINH NINH 2,346,000 2,346,000 2,346,000 2,346,000

4 789350 VŨ HỮU TIÊM 3,461,000 3,461,000 3,461,000 3,461,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,067,000 9,067,000 7,770,200 1,296,800 7,504,200 8,801,000

Page 258: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1117650 ðẶNG THANH LƯƠNG 2,264,000 2,264,000 2,264,000 2,264,000

2 637051 ðỖ XUÂN MƯỜI 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 144451 NGUYỄN ðÌNH THI 2,530,000 2,530,000 2,530,000 2,530,000

4 597749 NGUYỄN ðỨC THƯỢNG 4,512,000 4,512,000 4,512,000 4,512,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,301,000 11,301,000 11,301,000 11,301,000

Page 259: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 273751 VŨ HỒNG BÁCH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 428351 NGUYỄN VĂN QUYỀN 2,848,000 2,848,000 2,848,000 2,848,000

3 413551 PHẠM THANH TÙNG 4,074,000 4,074,000 4,074,000 4,074,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,917,000 8,917,000 8,917,000 8,917,000

Page 260: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 279151 NGUYỄN VIỆT DŨNG 3,192,000 3,192,000 1,197,000 1,995,000 1,995,000

2 746651 TRẦN VĂN HIỀN 2,715,000 2,715,000 2,715,000 2,715,000

3 321451 PHẠM VĂN KHIÊM 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 585751 NGUYỄN VĂN THÀNH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,897,000 9,897,000 1,197,000 8,700,000 8,700,000

Page 261: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 462051 LÊ MẠNH LINH 3,652,000 3,652,000 3,652,000 3,652,000

2 271251 NGUYỄN NGỌC LINH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 126651 PHAN ðỨC TRUNG 2,128,000 2,128,000 133,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,775,000 7,775,000 133,000 7,642,000 7,642,000

Page 262: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 699751 NGUYỄN HỮU ANH 3,811,000 3,811,000 3,811,000 3,811,000

2 418751 NGUYỄN THÀNH BIÊN 3,941,000 3,941,000 400,000 3,541,000 3,541,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,752,000 7,752,000 400,000 7,352,000 7,352,000

Page 263: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 52KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 766452 LÊ TRỌNG CHIẾN 746,000 746,000 746,000 746,000

2 663952 ðÀM PHÚ DIỄN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 829452 ðẶNG ÁNH HoÀNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 930752 LƯU VĂN NHUÂN 4,713,000 4,713,000 2,718,000 1,995,000 1,995,000

5 633951 HoÀNG TRỌNG THẮNG 2,793,000 2,793,000 798,000 1,995,000 1,995,000

6 587152 NGUYỄN BÁ VƯƠNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,237,000 14,237,000 3,516,000 10,721,000 10,721,000

Page 264: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 52KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 507452 TRẦN VĂN CHẤP 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 725252 HoÀNG MINH HIẾU 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 84352 NGUYỄN VĂN HIẾU 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 844152 NGUYỄN TRỌNG HƯỜNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

5 613152 PHẠM NGỌC NAM 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,975,000 9,975,000 9,975,000 9,975,000

Page 265: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 52KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 684952 TRẦN MAI ANH 2,394,000 2,394,000 2,394,000 2,394,000

2 677152 HoÀNG MINH CÔNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 16752 NGUYỄN THU HẰNG 2,715,000 2,715,000 720,000 1,995,000 1,995,000

4 972952 NÔNG THỊ HỒNG NHUNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

5 477951 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000

6 69252 NGUYỄN HỮU TIẾN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,329,000 13,329,000 720,000 12,609,000 12,609,000

Page 266: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 52KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 73552 VŨ TIẾN ðA 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 889952 NGUYỄN HỮU KHÁNH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 -132,000 1,863,000

3 264052 NGUYỄN TRUNG KIÊN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,985,000 5,985,000 5,985,000 -132,000 5,853,000

Page 267: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 52QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 495051 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 5,060,000 5,060,000 3,065,000 1,995,000 1,995,000

2 468152 ðINH TIẾN LÃNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 534652 LƯU CÔNG LINH 2,076,000 2,076,000 2,076,000 82,500 2,158,500

4 61152 NGÔ GIA TÀI 1,995,000 1,995,000 1,995,000 176,000 2,171,000

5 239852 TRỊNH VĂN THỨC 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

6 191352 VŨ ðỨC TUÂN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

7 198952 ðỖ ANH TUẤN 4,597,000 4,597,000 4,597,000 4,597,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 19,713,000 19,713,000 3,065,000 16,648,000 258,500 16,906,500

Page 268: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 22553 LÊ VIỆT ANH 3,527,000 3,527,000 3,527,000 3,527,000

2 846553 LẠI QUỐC CÔNG 2,475,000 2,475,000 133,000 2,342,000 2,342,000

3 97853 NGUYỄN PHI HÙNG 3,597,000 3,597,000 800,000 2,797,000 2,797,000

4 1203553 PHẠM ðÌNH HƯNG 4,011,000 4,011,000 4,011,000 4,011,000

5 960753 HỒ VĂN THIỆN 3,542,000 3,542,000 3,542,000 3,542,000

6 358053 NGUYỄN VĂN TÙNG 3,491,000 3,491,000 3,491,000 3,491,000

7 1042453 ðẬU TUẤN VIỆT 3,199,000 3,199,000 1,600,000 1,599,000 1,599,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 23,842,000 23,842,000 2,533,000 21,309,000 21,309,000

Page 269: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 120453 NGUYỄN HUY ANH 2,582,000 2,582,000 2,582,000 2,582,000

2 1183853 NGUYỄN CAo CƯỜNG 3,393,000 3,393,000 3,393,000 3,393,000

3 740653 VŨ THỊ HẢI HÀ 2,342,000 2,342,000 1,012,000 1,330,000 1,330,000

4 32853 THÁI TRUNG HIẾU 2,611,000 2,611,000 1,065,000 1,546,000 1,546,000

5 574053 NGUYỄN XUÂN HoÀNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

6 146752 NGUYỄN TUẤN LÊ 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

7 450253 NGUYỄN THÙY LINH 2,102,000 2,102,000 2,102,000 2,102,000

8 803553 PHẠM THỊ LoAN 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

9 357953 NGUYỄN TRỌNG SoNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,611,000 20,611,000 2,077,000 18,534,000 18,534,000

Page 270: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 373353 BÙI QUANG DỰ 4,263,000 4,263,000 4,263,000 4,263,000

2 707553 ðoÀN THÀNH ðẠT 772,000 772,000 772,000 772,000

3 474853 NGUYỄN HUY HoÀNG 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

4 1010553 ðINH TRỌNG LỘC 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

5 794752 NGUYỄN SỸ SƠN 6,473,000 6,473,000 6,473,000 6,473,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,232,000 15,232,000 532,000 14,700,000 14,700,000

Page 271: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1043453 NGUYỄN THỊ HoA 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

2 1202353 TRẦN THỊ LƯƠNG 2,449,000 2,449,000 2,449,000 2,449,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,311,000 4,311,000 4,311,000 4,311,000

Page 272: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 436153 ðoÀN TUẤN ANH 2,932,000 2,932,000 1,200,000 1,732,000 1,732,000

2 559653 ðỖ VIỆT ANH 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 646653 NGUYỄN VĂN DANH 665,000 665,000 665,000 665,000

4 549853 VŨ MINH ðẠT 3,825,000 3,825,000 1,799,000 2,026,000 2,026,000

5 347753 BÙI ðỨC HoÀNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

6 1011353 VÕ TRỌNG MẠNH 4,327,000 4,327,000 4,327,000 -1,180,800 3,146,200

7 332453 NGUYỄN VĂN THI 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

8 791653 TẠ THỊ TRANG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 19,197,000 19,197,000 2,999,000 16,198,000 -1,180,800 15,017,200

Page 273: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 645153 TRẦN TUẤN ANH 1,385,000 1,385,000 665,000 720,000 720,000

2 933553 NGUYỄN THỊ ðỊNH 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 441953 LÊ THANH HUY 4,460,000 4,460,000 4,460,000 4,460,000

4 1067053 HoÀNG QUANG PHÚ 3,195,000 3,195,000 3,195,000 3,195,000

5 200553 PHAN TRUNG TÂM 1,359,000 1,359,000 1,359,000 1,359,000

6 991853 NGUYỄN QUỐC VIỆT 720,000 720,000 400,000 320,000 320,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,981,000 12,981,000 1,065,000 11,916,000 11,916,000

Page 274: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1001053 HỨA THỊ THƠM 772,000 772,000 772,000 772,000

2 512153 NGUYỄN DUY VŨ 506,000 506,000 506,000 506,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,278,000 1,278,000 1,278,000 1,278,000

Page 275: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 167454 LÊ HỮU ðẠI 2,527,000 2,527,000 400,000 2,127,000 2,127,000

2 455052 CHU VIỆT HÙNG 436,000 436,000

3 718454 NGUYỄN HỮU LỢI 3,299,000 3,299,000 3,299,000 3,299,000

4 402854 PHẠM MAI PHƯƠNG 3,592,000 3,592,000 3,592,000 -787,200 2,804,800

5 18454 LÊ DUY TÚ 1,197,000 1,197,000 1,197,000 1,197,000

6 1014054 LÊ THỊ TÚ 3,326,000 3,326,000 3,326,000 3,326,000

7 48754 TRẦN MẠNH TUẤN 4,392,000 4,392,000 400,000 3,992,000 3,992,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 18,333,000 18,333,000 800,000 17,533,000 -351,200 17,181,800

Page 276: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 873354 LÊ XUÂN ðỨC 4,326,000 4,326,000 4,326,000 4,326,000

2 459054 LÊ THỊ HÀ 2,927,000 2,927,000 2,927,000 2,927,000

3 1016454 NGUYỄN QUANG HoAN 5,123,000 5,123,000 5,123,000 5,123,000

4 1033054 ðINH VĂN PHoNG 2,874,000 2,874,000 2,874,000 2,874,000

5 699654 LÊ THANH PHoNG 3,724,000 3,724,000 3,325,000 399,000 399,000

6 929954 BÙI VĂN QUY 2,927,000 2,927,000 2,927,000 2,927,000

7 554354 LỮ TÙNG SƠN 4,363,000 4,363,000 4,363,000 4,363,000

8 53254 LÊ ðỨC VIỆT 3,724,000 3,724,000 3,724,000 3,724,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 29,988,000 29,988,000 3,325,000 26,663,000 26,663,000

Page 277: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1160954 VŨ VĂN ðÔNG 4,499,000 4,499,000 1,800,000 2,699,000 2,699,000

2 815754 PHẠM VĂN QUANG 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

3 476854 NGUYỄN VĂN TĨNH 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

4 956054 BÙI QUANG TÚ 3,592,000 3,592,000 3,592,000 3,592,000

5 952854 TRẦN THỊ THÙY VÂN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 18,332,000 18,332,000 1,800,000 16,532,000 16,532,000

Page 278: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1045154 BÙI QUANG DƯƠNG 3,661,000 3,661,000 3,661,000 3,661,000

2 693654 NGUYỄN NAM THÁI 3,926,000 3,926,000 3,926,000 3,926,000

3 314754 NGUYỄN VĂN TUÂN 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

4 342854 NGUYỄN THỊ XIM 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,307,000 13,307,000 13,307,000 13,307,000

Page 279: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 318354 ðINH TUẤN HÙNG 3,991,000 3,991,000 3,991,000 3,991,000

2 483054 NGUYỄN NHƯ QUÂN 4,125,000 4,125,000 4,125,000 4,125,000

3 583154 NGUYỄN TRUNG THÀNH 3,327,000 3,327,000 3,327,000 3,327,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,443,000 11,443,000 11,443,000 11,443,000

Page 280: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 47354 NGUYỄN KIỀU TRANG 3,459,000 3,459,000 3,459,000 3,459,000

2 1102554 LÊ HUYỀN TRUNG 2,527,000 2,527,000 1,523,800 1,003,200 196,800 1,200,000

3 598853 NGUYỄN NHƯ VINH 5,297,000 5,297,000 5,297,000 5,297,000

4 225854 LÊ THỊ HẢI YẾN 2,967,000 2,967,000 2,727,000 240,000 240,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,250,000 14,250,000 4,250,800 9,999,200 196,800 10,196,000

Page 281: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 945154 DƯƠNG THỊ NGỌC ANH 3,007,000 3,007,000 2,527,000 480,000 480,000

2 1025654 PHAN CÔNG HÙNG 4,191,000 4,191,000 4,191,000 4,191,000

3 1058954 TRẦN VĂN HUY 4,590,000 4,590,000 4,590,000 4,590,000

4 1176054 BÙI THỊ LIÊN HƯƠNG 3,207,000 3,207,000 400,000 2,807,000 2,807,000

5 794154 PHẠM CÔNG THẮNG 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 18,187,000 18,187,000 2,927,000 15,260,000 15,260,000

Page 282: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1009254 LÊ THỊ NGỌC ANH 2,741,000 2,741,000 2,741,000 2,741,000

2 1058354 NGUYỄN MẠNH DƯƠNG 4,231,000 4,231,000 4,231,000 4,231,000

3 796354 DƯƠNG THỊ GIANG 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

4 467954 NGUYỄN ðÌNH HÒA 4,389,000 4,389,000 4,389,000 4,389,000

5 988154 HỒ TỰ HỢP 4,071,000 4,071,000 4,071,000 4,071,000

6 905054 TRẦN ðĂNG QUÂN 3,127,000 3,127,000 3,127,000 3,127,000

7 339154 TRẦN TÍN 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

8 384654 CHU VĂN TỈNH 3,458,000 3,458,000 400,000 3,058,000 3,058,000

9 137554 NGUYỄN VĂN TÙNG 4,204,000 4,204,000 4,204,000 4,204,000

10 491954 PHẠM VĂN VIỆT 2,926,000 2,926,000 400,000 2,526,000 2,526,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 34,467,000 34,467,000 800,000 33,667,000 33,667,000

Page 283: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 457055 PHẠM CÔNG CHUẨN 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

2 1332555 NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

3 569755 VŨ THỊ QUYÊN 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

4 1266255 NGUYỄN TIẾN TÙNG 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,901,000 12,901,000 12,901,000 12,901,000

Page 284: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1191855 NGUYỄN QUANG MINH 2,394,000 2,394,000 2,394,000 2,394,000

2 53255 TRẦN ðÌNH QUANG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

3 1558055 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 3,459,000 3,459,000 3,459,000 3,459,000

4 810955 VŨ THANH TÙNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 85,000 2,878,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,971,000 11,971,000 11,971,000 85,000 12,056,000

Page 285: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1473255 PHAN CÔNG ðoÀN 4,259,000 4,259,000 4,059,000 200,000 200,000

2 420855 NGUYỄN THÀNH LoNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

3 458955 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,643,000 10,643,000 4,059,000 6,584,000 6,584,000

Page 286: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1473355 HoÀNG THỊ NHẬT LINH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Page 287: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 974555 NGUYỄN HUY HoÀNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Page 288: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 134455 LƯU KHƯƠNG DUY 4,191,000 4,191,000 4,191,000 4,191,000

2 565655 NGUYỄN VĂN TUẾ 4,124,000 4,124,000 4,124,000 4,124,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,315,000 8,315,000 8,315,000 8,315,000

Page 289: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 570355 NGUYỄN ðỨC CÔNG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

2 1128155 ðINH VĂN ðỨC 3,126,000 3,126,000 3,126,000 3,126,000

3 591255 PHẠM VĂN HAI 5,719,000 5,719,000 5,719,000 5,719,000

4 1570655 PHẠM VĂN NINH 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

5 1124355 PHẠM THỊ THƠM 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 18,554,000 18,554,000 18,554,000 18,554,000

Page 290: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 844556 NGUYỄN HỒNG HẠNH 3,863,000 3,863,000 3,863,000 3,863,000

2 416256 NGUYỄN VĂN TRUNG 4,061,000 4,061,000 4,061,000 4,061,000

3 950956 HỒ THỊ VÂN 2,793,000 2,793,000 2,660,000 133,000 133,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,717,000 10,717,000 2,660,000 8,057,000 8,057,000

Page 291: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 912956 NGUYỄN ðỨC CƯỜNG 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

2 1125156 TRẦN NGUYÊN DUY 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

3 844756 LÊ QUỐC KHÁNH 3,261,000 3,261,000 3,261,000 3,261,000

4 1145756 HoÀNG VIỆT TRUNG 3,461,000 3,461,000 3,461,000 3,461,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,574,000 12,574,000 12,574,000 12,574,000

Page 292: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 838756 NGỌ THỊ THÙY LINH 3,261,000 3,261,000 3,261,000 3,261,000

2 395856 ðoÀN VĂN THỦY 3,886,000 3,886,000 3,726,000 160,000 160,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,147,000 7,147,000 3,726,000 3,421,000 3,421,000

Page 293: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 42056 HỒ PHÚC ðỊNH 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

2 403756 MẠC TRUNG HIẾU 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 4,522,000 4,522,000 4,522,000 4,522,000

Page 294: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 234656 GIÁP DUY HƯNG 3,660,000 3,660,000 3,660,000 3,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,660,000 3,660,000 3,660,000 3,660,000

Page 295: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 278056 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 399056 ðoÀN TRỌNG HIẾU 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

3 919556 NGUYỄN ðỨC HoÀNG 3,261,000 3,261,000 3,261,000 3,261,000

4 805656 LÊ VĂN TIẾN 2,261,000 2,261,000 2,261,000 -340,000 1,921,000

5 20356 ðINH ðỨC TUẤN 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

6 21056 NGUYỄN ANH TUẤN 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,098,000 15,098,000 15,098,000 -340,000 14,758,000

Page 296: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 47VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1033647 LÊ VĂN DƯƠNG 931,000 931,000 931,000 931,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 931,000 931,000 931,000 931,000

Page 297: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 50VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1116750 NGUYỄN MINH HÙNG 3,172,000 3,172,000 3,172,000 3,172,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,172,000 3,172,000 3,172,000 3,172,000

Page 298: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 50VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 940550 NGUYỄN XUÂN THÀNH 266,000 266,000 266,000 266,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 266,000 266,000 266,000 266,000

Page 299: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 339751 NGUYỄN CÔNG BẮC 3,756,000 3,756,000 3,357,000 399,000 399,000

2 681150 TRẦN NHƯ ðỨC 532,000 532,000 532,000 -148,000 384,000

3 61851 VƯƠNG VIỆT LoNG 3,383,000 3,383,000 3,117,000 266,000 266,000

4 289251 ðÀo ðỨC MẠNH 2,932,000 2,932,000 2,932,000 2,932,000

5 506151 BÙI VĂN TIẾN 1,800,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000

6 396451 ðỖ THÁI TỈNH 4,558,000 4,558,000 4,558,000 -4,000 4,554,000

7 177151 NGUYỄN BÁ VINH 196,800 196,800

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 16,961,000 16,961,000 6,474,000 10,487,000 44,800 10,531,800

Page 300: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 566151 VŨ VĂN MẠNH 1,226,000 1,226,000 1,226,000 1,226,000

2 748951 TRỊNH ðĂNG THẠCH 373,000 373,000 373,000 373,000

3 920050 LÊ TẤT TUẤN 5,060,000 5,060,000 400,000 4,660,000 4,660,000

4 141949 ðỖ NHƯ TÙNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,654,000 8,654,000 400,000 8,254,000 8,254,000

Page 301: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 941350 BÙI TUẤN ANH 5,635,000 5,635,000 5,635,000 5,635,000

2 152851 LÊ ANH ðỨC 3,626,000 3,626,000 3,626,000 -196,800 3,429,200

3 679651 NGUYỄN VIẾT ðỨC 3,558,000 3,558,000 3,558,000 3,558,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,819,000 12,819,000 12,819,000 -196,800 12,622,200

Page 302: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 202452 TRẦN VĂN CHÍ 2,261,000 2,261,000 266,000 1,995,000 1,995,000

2 465552 ðỖ QUANG HUY 1,865,000 1,865,000 1,865,000 1,865,000

3 760152 LÊ QUỐC KHÔI 931,000 931,000 931,000 -196,800 734,200

4 304652 ðINH MINH TÂN 4,106,000 4,106,000 4,026,000 80,000 80,000

5 796952 TRẦN XUÂN THẮNG 3,646,000 3,646,000 3,646,000 3,646,000

6 241352 BÙI THANH TÙNG 3,753,000 3,753,000 960,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 16,562,000 16,562,000 5,252,000 11,310,000 -196,800 11,113,200

Page 303: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 840352 NGUYỄN TUẤN ANH 5,823,000 5,823,000 1,000,000 4,823,000 4,823,000

2 270452 NGUYỄN ðỨC ðÔNG 1,385,000 1,385,000 799,000 586,000 586,000

3 453551 MAI ðỨC HÙNG 1,599,000 1,599,000 1,599,000 1,599,000

4 517152 NGUYỄN VĂN HỮU 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

5 905352 LÊ CHÍ KIÊN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

6 493452 NGUYỄN XUÂN SƠN 3,066,000 3,066,000 2,906,000 160,000 160,000

7 133451 BÙI CÔNG THÀNH 399,000 399,000 399,000 399,000

8 697649 NGUYỄN ANH TÚ 2,368,000 2,368,000 2,368,000 2,368,000

9 183152 NGUYỄN VĂN VỸ 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 22,221,000 22,221,000 4,705,000 17,516,000 17,516,000

Page 304: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 857152 BÙI QUỲNH ANH 5,006,000 5,006,000 5,006,000 5,006,000

2 78552 NGUYỄN VĂN DŨNG 2,128,000 2,128,000 2,128,000 2,128,000

3 514551 PHẠM TIẾN DŨNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 631251 ðÀo XUÂN DUY 3,357,000 3,357,000 800,000 2,557,000 2,557,000

5 817752 TRẦN HẢI DƯƠNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

6 331352 ðỖ HỮU NAM 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

7 609952 UÔNG SĨ THẮNG 4,716,000 4,716,000 4,716,000 4,716,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 21,990,000 21,990,000 800,000 21,190,000 21,190,000

Page 305: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 80052 TRỊNH THANH BÌNH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 633252 TRẦN VĂN CẦN 1,732,000 1,732,000 1,732,000 1,732,000

3 844352 LÊ VĂN HẢo 665,000 665,000 665,000 -148,000 517,000

4 574052 LÊ VĂN QUANG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

5 263652 NGUYỄN CHÍ THANH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

6 879552 NGUYỄN XUÂN THANH 444,000 444,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,978,000 9,978,000 9,978,000 296,000 10,274,000

Page 306: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 370753 NGUYỄN HỮU CHIẾN 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

2 484553 NGUYỄN VĂN HÙNG 1,252,000 1,252,000 600,000 652,000 652,000

3 105453 VŨ HoÀNG TÂN 4,448,000 4,448,000 4,448,000 4,448,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,562,000 7,562,000 600,000 6,962,000 6,962,000

Page 307: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 372553 VŨ NGỌC ANH 3,519,000 3,519,000 600,000 2,919,000 2,919,000

2 554553 NGUYỄN CAo CƯỜNG 2,640,000 2,640,000 600,000 2,040,000 2,040,000

3 641253 VŨ TIẾN ðẠT 3,597,000 3,597,000 3,597,000 3,597,000

4 708753 ðoÀN VĂN THỊNH 1,995,000 1,995,000 665,000 1,330,000 1,330,000

5 616453 CAo THÀNH TRUNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,613,000 13,613,000 1,865,000 11,748,000 11,748,000

Page 308: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 918853 LÊ VĂN ANH 3,918,000 3,918,000 3,918,000 3,918,000

2 494453 LƯU MINH SANG 5,090,000 5,090,000 5,090,000 5,090,000

3 832753 NGUYỄN VĂN THIỆN 3,863,000 3,863,000 3,863,000 3,863,000

4 972452 VŨ THANH TÙNG 4,302,000 4,302,000 3,262,000 1,040,000 1,040,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 17,173,000 17,173,000 3,262,000 13,911,000 13,911,000

Page 309: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1110853 NGUYỄN ðÌNH GIANG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Page 310: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 818554 NGUYỄN VĂN DŨNG 4,045,000 4,045,000 600,000 3,445,000 3,445,000

2 124454 CHU ðỨC GIANG 4,046,000 4,046,000 4,046,000 4,046,000

3 1138954 ðINH VĂN LIÊM 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

4 325554 NGUYỄN VĂN MINH 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

5 799354 LÊ VĂN TÙNG 4,152,000 4,152,000 4,152,000 4,152,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 18,760,000 18,760,000 600,000 18,160,000 18,160,000

Page 311: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 314554 TRẦN THÀNH CÔNG 3,565,000 3,565,000 3,565,000 3,565,000

2 399354 BÙI TRUNG DŨNG 3,539,000 3,539,000 3,325,000 214,000 214,000

3 177354 NGUYỄN VĂN ðoÀN 3,539,000 3,539,000 3,539,000 3,539,000

4 1068954 NGUYỄN TRỌNG HÒA 4,312,000 4,312,000 400,000 3,912,000 3,912,000

5 363754 GIÁP VĂN MẠNH 3,299,000 3,299,000 3,299,000 3,299,000

6 1047754 PHAN ðÌNH PHÚ 4,325,000 4,325,000 4,325,000 4,325,000

7 550354 NGUYỄN VĂN THẮNG 3,247,000 3,247,000 600,000 2,647,000 2,647,000

8 622954 MAI VĂN THIỆP 4,522,000 4,522,000 4,522,000 4,522,000

9 942154 TRỊNH VĂN ToẢN 4,126,000 4,126,000 4,126,000 4,126,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 34,474,000 34,474,000 4,325,000 30,149,000 30,149,000

Page 312: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 645654 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 4,765,000 4,765,000 4,765,000 4,765,000

2 377254 HoÀNG THẠCH DƯƠNG 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

3 959554 NGUYỄN VĂN HoÀNG 5,164,000 5,164,000 3,000,600 2,163,400 -590,400 1,573,000

4 469854 NGUYỄN ðÌNH HƯNG 4,551,000 4,551,000 4,551,000 4,551,000

5 1093653 TRẦN NGUYÊN PHÁN 5,138,000 5,138,000 5,138,000 5,138,000

6 178854 NGUYỄN VĂN QUANG 3,698,000 3,698,000 3,698,000 3,698,000

7 1004754 CAo VĂN QUÝ 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

8 951554 PHẠM ðÌNH SĨ 3,724,000 3,724,000 3,724,000 3,724,000

9 427954 NGUYỄN TRUNG THAo 4,418,000 4,418,000 4,418,000 4,418,000

10 152854 ðỖ ðĂNG VINH 4,256,000 4,256,000 4,256,000 4,256,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 41,566,000 41,566,000 3,000,600 38,565,400 -590,400 37,975,000

Page 313: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 660652 NGUYỄN VĂN CUNG 3,766,000 3,766,000 3,766,000 -590,400 3,175,600

2 1005654 ðẬU THẾ DANH 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

3 949354 NGUYỄN VĂN NHo 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,751,000 9,751,000 9,751,000 -590,400 9,160,600

Page 314: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 996854 LÊ CÔNG HÀ 4,123,000 4,123,000 4,123,000 4,123,000

2 912954 NGUYỄN VĂN PHÚ 3,247,000 3,247,000 2,202,600 1,044,400 -590,400 454,000

3 856954 TRỊNH VĂN SƠN 4,444,000 4,444,000 3,990,000 454,000 454,000

4 987054 HỒ XUÂN TRÌNH 4,045,000 4,045,000 4,045,000 4,045,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,859,000 15,859,000 6,192,600 9,666,400 -590,400 9,076,000

Page 315: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 55VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1234655 LÊ TRỌNG ðẠI 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

2 1032955 BÙI VĂN HẬU 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

3 336655 HoÀNG THỌ HIỆP 5,324,000 5,324,000 5,324,000 5,324,000

4 602955 NGUYỄN TIẾN KHÁ 3,432,000 3,432,000 3,432,000 3,432,000

5 727155 TRẦN VĂN NAM 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

6 1582455 NGUYỄN VĂN NGHIỆP 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

7 956555 LÊ ðỨC TÂM 3,913,000 3,913,000 1,000,000 2,913,000 2,913,000

8 920555 HoÀNG MẠNH TÝ 3,646,000 3,646,000 3,646,000 3,646,000

9 1548755 NGUYỄN THỊ YẾN 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 30,546,000 30,546,000 1,000,000 29,546,000 29,546,000

Page 316: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 55VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1147955 LÊ ANH MINH 3,925,000 3,925,000 3,925,000 3,925,000

2 592555 NGUYỄN KIM TÂN 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

3 790255 NGUYỄN MINH VŨ 3,792,000 3,792,000 600,000 3,192,000 3,192,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,776,000 10,776,000 600,000 10,176,000 10,176,000

Page 317: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 56VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 4056 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 1,729,000 1,729,000 1,729,000 1,729,000

2 516556 VŨ VĂN HẬU 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

3 292756 TRƯƠNG VĂN NGỌC 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

4 456756 VŨ HỒNG QUÂN 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,310,000 9,310,000 9,310,000 9,310,000

Page 318: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 56VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 296756 NGUYỄN VĂN CHIẾN 2,927,000 2,927,000 2,927,000 2,927,000

2 311556 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

3 854556 LÝ MAI LƯƠNG 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

4 307956 NGUYỄN HoÀNG THÁI 4,526,000 4,526,000 4,526,000 4,526,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,507,000 12,507,000 12,507,000 12,507,000

Page 319: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 47XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1268645 NGUYỄN ðỨC HÀ 600,000 600,000 600,000 600,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 600,000 600,000 600,000 600,000

Page 320: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 48XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1159348 TRẦN MINH TUẤN 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 480,000

Page 321: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 49XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 426249 ðỖ THẾ TÀI 2,128,000 2,128,000 133,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,128,000 2,128,000 133,000 1,995,000 1,995,000

Page 322: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 49XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 580649 PHẠM QUANG TUẤN 3,665,000 3,665,000 3,665,000 3,665,000

2 354749 VŨ ðÌNH TUẤN 133,000 133,000 133,000 133,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,798,000 3,798,000 3,798,000 3,798,000

Page 323: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 49XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 253849 ðÀM MẠNH HÀ 133,000 133,000 133,000 133,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 133,000 133,000 133,000 133,000

Page 324: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 218250 BÙI QUANG DỰ 1,800,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,800,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000

Page 325: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1110450 NGUYỄN CAo CƯỜNG 266,000 266,000 266,000 296,000 562,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 266,000 266,000 266,000 296,000 562,000

Page 326: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 338550 NGÔ VĂN KHÁNH 114,000 114,000

2 688850 NGUYỄN PHẠM TUYẾN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,793,000 2,793,000 2,793,000 114,000 2,907,000

Page 327: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 695850 PHẠM ðỨC SƠN 733,000 733,000 733,000 733,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 733,000 733,000 733,000 733,000

Page 328: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 867850 PHẠM TRƯỜNG AN 133,000 133,000 133,000 133,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 133,000 133,000 133,000 133,000

Page 329: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 507851 VŨ ANH TUẤN 402,000 402,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 402,000 402,000

Page 330: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1071950 PHẠM NGỌC ðỒNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

2 566351 NGUYỄN BÌNH NGUYÊN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 567351 NGUYỄN ANH TÚ 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,430,000 5,430,000 5,430,000 5,430,000

Page 331: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 817451 CAo QUÝ AN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 530351 TRẦN KIM ðỊNH 2,386,000 2,386,000 2,386,000 2,386,000

3 680051 PHAN CHÍ THÀNH 3,221,000 3,221,000 1,226,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,602,000 7,602,000 1,226,000 6,376,000 6,376,000

Page 332: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 817551 PHẠM ðỨC THỊNH 444,000 444,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 444,000 444,000

Page 333: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 537251 NGUYỄN MẠNH LINH 4,596,000 4,596,000 4,596,000 4,596,000

2 256251 THÂN VĂN TÚ 1,972,000 1,972,000 1,972,000 1,972,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,568,000 6,568,000 6,568,000 6,568,000

Page 334: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 448551 NGUYỄN THANH TÙNG 1,145,000 1,145,000 1,145,000 1,145,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,145,000 1,145,000 1,145,000 1,145,000

Page 335: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 449652 DƯƠNG HỮU DƯƠNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 169152 HoÀNG ANH HÀo 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 331452 NGUYỄN ðỨC LỢI 2,635,000 2,635,000 400,000 2,235,000 2,235,000

4 482452 TRƯƠNG MẬU NHẬT 746,000 746,000 746,000 746,000

5 592452 NGUYỄN TÂN PHoNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

6 344452 LÊ HỒNG TIẾN 2,933,000 2,933,000 2,933,000 2,933,000

7 390752 NGUYỄN NĂNG ToÀN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

8 750752 HÀ TRỌNG VŨ 798,000 798,000 798,000 798,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,092,000 15,092,000 400,000 14,692,000 14,692,000

Page 336: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 379152 NGUYỄN XUÂN BÁCH 1,120,000 1,120,000 1,120,000 1,120,000

2 517552 ðẶNG NGỌC DƯƠNG 2,955,000 2,955,000 2,955,000 2,955,000

3 679052 ðoÀN VĂN HIỂU 3,273,000 3,273,000 3,273,000 3,273,000

4 336252 NGUYỄN MẠNH LINH 3,266,000 3,266,000 3,186,000 80,000 80,000

5 853752 NGUYỄN TRƯƠNG QUÝ 5,233,000 5,233,000 5,233,000 5,233,000

6 971452 QUÁCH NGỌC THANH 4,258,000 4,258,000 2,263,000 1,995,000 1,995,000

7 233852 NGUYỄN MẬU THÌN 4,513,000 4,513,000 1,600,000 2,913,000 2,913,000

8 721152 NGUYỄN MINH TÚ 3,592,000 3,592,000 1,597,000 1,995,000 1,995,000

9 388152 NGUYỄN ðÌNH TÙNG 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 28,930,000 28,930,000 8,646,000 20,284,000 20,284,000

Page 337: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 403652 VŨ ðỨC CẢNH 2,394,000 2,394,000 399,000 1,995,000 1,995,000

2 406652 ðoÀN ðÌNH TƯ 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 280152 LÊ VĂN VẬN 3,393,000 3,393,000 600,000 2,793,000 2,793,000

4 879652 TRẦN VIẾT VINH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,777,000 9,777,000 999,000 8,778,000 8,778,000

Page 338: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 897652 ðẶNG HÙNG GIANG 798,000 798,000 798,000 798,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 798,000 798,000 798,000 798,000

Page 339: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 775152 PHẠM THANH BÌNH 393,600 393,600

2 278952 NGUYỄN BÁ QUANG 2,394,000 2,394,000 399,000 1,995,000 1,995,000

3 829852 NGÔ TRUNG XUÂN 5,037,000 5,037,000 5,037,000 5,037,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,431,000 7,431,000 399,000 7,032,000 393,600 7,425,600

Page 340: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 206052 NGUYỄN VĂN HƯNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Page 341: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 530052 ðẶNG THÀNH CÔNG 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

2 970152 HỒ Y DUNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 745551 ðỖ DŨNG 1,597,000 1,597,000 1,597,000 1,597,000

4 453352 ðỖ CHÍ MẠNH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

5 611952 ðỖ HỮU TÀI 3,433,000 3,433,000 440,000 2,993,000 2,993,000

6 482752 ðỖ QUÝ THẮNG 2,235,000 2,235,000 240,000 1,995,000 1,995,000

7 170952 NGUYỄN HoÀI THƯƠNG 746,000 746,000 746,000 746,000

8 710552 ðÀM VĂN TÙNG 2,715,000 2,715,000 2,715,000 2,715,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 17,642,000 17,642,000 680,000 16,962,000 16,962,000

Page 342: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 340452 NGUYỄN QUANG VIỆT DŨNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

2 585952 ðỖ QUỐC ðẠT 4,444,000 4,444,000 1,400,000 3,044,000 3,044,000

3 256652 TRẦN VĂN HẬU 2,874,000 2,874,000 879,000 1,995,000 1,995,000

4 797352 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,106,000 12,106,000 2,279,000 9,827,000 9,827,000

Page 343: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 102052 PHẠM VĂN ðỒNG 5,822,000 5,822,000 1,600,000 4,222,000 4,222,000

2 853852 PHẠM ðỨC NAM 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 274952 NGUYỄN QUANG QUYẾT 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 490352 NGUYỄN ANH TÚ 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

5 205852 NGUYỄN THẾ TUYẾN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,802,000 13,802,000 1,600,000 12,202,000 12,202,000

Page 344: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 488853 NGUYỄN VĂN HoÀNG 2,261,000 2,261,000 340,600 1,920,400 -590,400 1,330,000

2 345653 LÊ NHo KỲ 3,059,000 3,059,000 1,729,000 1,330,000 1,330,000

3 885353 NGUYỄN VĂN MẠNH 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

4 631053 ðINH VĂN NAM 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

5 172453 NGUYỄN QUYẾT PHoNG 3,623,000 3,623,000 3,623,000 3,623,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,667,000 12,667,000 2,069,600 10,597,400 -590,400 10,007,000

Page 345: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 285853 NÔNG QUỐC BÌNH GIA 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

2 291353 NGUYỄN VĂN KHÁNH 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 673653 ðoÀN VĂN KIỆN 1,064,000 1,064,000 1,064,000 1,064,000

4 865252 PHAN XUÂN TRƯỜNG 2,569,000 2,569,000 400,000 2,169,000 2,169,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,357,000 7,357,000 932,000 6,425,000 6,425,000

Page 346: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 634153 NGUYỄN VĂN KHÁNH 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Page 347: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 698153 PHẠM VĂN CHIẾN 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

2 660753 HoÀNG VĂN THÀNH 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

3 1083853 NGUYỄN HỮU THỦY 720,000 720,000 720,000 720,000

4 533353 ðoÀN MẠNH VIỆT 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,786,000 6,786,000 2,076,000 4,710,000 4,710,000

Page 348: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 703953 NGÔ VĂN DŨNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

2 566353 CHU TẤN ðẠT 2,608,000 2,608,000 1,278,000 1,330,000 1,330,000

3 321353 NGUYỄN VĂN ðIỂN 3,062,000 3,062,000 3,062,000 3,062,000

4 599253 TRẦN ðỨC GIANG 2,368,000 2,368,000 1,038,000 1,330,000 1,330,000

5 1201953 LƯƠNG VĂN HÀ 3,250,000 3,250,000 3,250,000 3,250,000

6 917553 VŨ THANH HẢI 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

7 1101653 NGUYỄN ðẠI KHoA 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

8 720552 LÊ TIẾN KHƯƠNG 3,675,000 3,675,000 3,675,000 -590,400 3,084,600

9 1094853 NGUYỄN TRỌNG PHoNG 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

10 771953 LÊ MẠNH THẾ 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

11 679553 ðỖ VĂN TIẾN 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 26,615,000 26,615,000 5,456,000 21,159,000 -590,400 20,568,600

Page 349: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 164645 BÙI NGỌC NAM 133,000 133,000 133,000 133,000

2 1028353 PHAN HỒNG SƠN 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,235,000 2,235,000 772,000 1,463,000 1,463,000

Page 350: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 213953 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 4,234,000 4,234,000 2,904,000 1,330,000 1,330,000

2 609753 PHẠM VĂN CƯỜNG 5,002,000 5,002,000 5,002,000 5,002,000

3 800753 NGUYỄN NGỌC DUY 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

4 151953 TRẦN HoÀNG ðỨC 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

5 827652 HỒ BÁ HƯNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

6 438553 ðỖ THÁI SƠN 1,492,000 1,492,000 1,492,000 1,492,000

7 970852 NÔNG NGUYỄN THÀNH 5,238,000 5,238,000 5,238,000 5,238,000

8 330753 NGUYỄN VĂN THoẢNG 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

9 535753 PHẠM VĂN TUẤN 3,305,000 3,305,000 3,305,000 3,305,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 28,289,000 28,289,000 4,208,000 24,081,000 24,081,000

Page 351: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 737253 NGÔ VĂN BÌNH 2,235,000 2,235,000 905,000 1,330,000 1,330,000

2 619753 ðÀo XUÂN CHÍNH 2,848,000 2,848,000 1,518,000 1,330,000 1,330,000

3 1093953 TRẦN CAo CƯỜNG 3,785,000 3,785,000 3,785,000 3,785,000

4 658553 ðINH XUÂN DIỆU 3,062,000 3,062,000 1,732,000 1,330,000 1,330,000

5 166053 TRỊNH MINH HIỆP 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

6 827753 LÃ HoÀNG LÊ 2,877,000 2,877,000 2,877,000 2,877,000

7 1080753 LÊ VĨNH SANG 2,235,000 2,235,000 905,000 1,330,000 1,330,000

8 1204153 Keo SoRIKAN 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

9 949953 NGUYỄN NGỌC SƠN 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

10 959853 HoÀNG GIANG THANH 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

11 724153 TRẦN NHẬT THÀNH 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

12 438653 VŨ TIẾN THỌ 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 29,067,000 29,067,000 7,908,000 21,159,000 21,159,000

Page 352: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1021053 PHAN THÚC BỒNG 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

2 104053 PHẠM ðỨC ðoÀN 2,822,000 2,822,000 2,822,000 2,822,000

3 956953 NGUYỄN VĂN NAM 2,611,000 2,611,000 931,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,535,000 7,535,000 1,703,000 5,832,000 5,832,000

Page 353: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 445053 LÊ VĂN DŨNG 2,102,000 2,102,000 772,000 1,330,000 1,330,000

2 889353 PHẠM VĂN HoÀNG 5,109,000 5,109,000 5,109,000 5,109,000

3 912752 NGUYỄN VĂN TIẾN 3,010,000 3,010,000 3,010,000 3,010,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,221,000 10,221,000 772,000 9,449,000 9,449,000

Page 354: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 763853 NGUYỄN HUY DƯƠNG 3,930,000 3,930,000 1,400,000 2,530,000 2,530,000

2 930753 LÊ NGỌC GIANG 2,250,000 2,250,000 2,250,000 2,250,000

3 989953 CAo BÁ HÙNG 2,250,000 2,250,000 2,250,000 2,250,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,430,000 8,430,000 1,400,000 7,030,000 7,030,000

Page 355: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 171454 NGUYỄN VĂN CHUNG 3,328,000 3,328,000 2,128,000 1,200,000 1,200,000

2 1069554 TRẦN NGHĨA 2,608,000 2,608,000 2,608,000 2,608,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,936,000 5,936,000 2,128,000 3,808,000 3,808,000

Page 356: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 724154 NGUYỄN TIẾN DŨNG 3,247,000 3,247,000 600,000 2,647,000 2,647,000

2 674554 NGUYỄN VIỆT DŨNG 3,724,000 3,724,000 3,724,000 3,724,000

3 756654 ðỖ CHÍ LƯỢNG 3,325,000 3,325,000 3,192,000 133,000 133,000

4 650754 VŨ XUÂN QUÍ 3,991,000 3,991,000 3,991,000 3,991,000

5 964154 TRẦN NHẬT THÀNH 2,527,000 2,527,000 2,394,000 133,000 133,000

6 583254 BÙI ðỨC THỊNH 4,124,000 4,124,000 4,124,000 4,124,000

7 938454 LÊ VĂN TUẤN 3,938,000 3,938,000 3,938,000 3,938,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 24,876,000 24,876,000 6,186,000 18,690,000 18,690,000

Page 357: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 294554 NGUYỄN QUỐC HUY 3,990,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000

2 798954 ðINH THẾ LỰC 4,765,000 4,765,000 4,765,000 4,765,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,755,000 8,755,000 8,755,000 8,755,000

Page 358: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 414154 TRẦN MẠNH LÂN 3,525,000 3,525,000 3,525,000 3,525,000

2 362654 BÙI THANH TUẤN 2,861,000 2,861,000 2,861,000 2,861,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,386,000 6,386,000 6,386,000 6,386,000

Page 359: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 757854 LÊ TRUNG ANH 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

2 1178354 ULAMBAYAR ZoLKHUU 4,846,000 100 4,846,000 300,000 300,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,437,000 4,846,000 3,591,000 3,591,000 300,000 3,891,000

Page 360: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 581454 ðỖ TRUNG QUÂN 4,444,000 4,444,000 4,444,000 4,444,000

2 998054 VÕ ðÌNH THÁI 4,992,000 4,992,000 400,000 4,592,000 4,592,000

3 171554 TRẦN VĂN TIẾN 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

4 988754 LÊ THẠC ToÀN 4,123,000 4,123,000 4,123,000 4,123,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 16,219,000 16,219,000 400,000 15,819,000 15,819,000

Page 361: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1175154 ðẶNG VĂN DƯƠNG 5,018,000 5,018,000 5,018,000 5,018,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,018,000 5,018,000 5,018,000 5,018,000

Page 362: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 242854 ðoÀN TRƯỜNG GIANG 4,125,000 4,125,000 4,125,000 4,125,000

2 1175354 PHAN HUY KHoA 4,671,000 4,671,000 4,671,000 4,671,000

3 295954 BÙI VĂN KHoÁT 2,926,000 2,926,000 2,793,000 133,000 133,000

4 997254 NGÔ XUÂN TÀI 4,978,000 4,978,000 4,978,000 4,978,000

5 632354 TRẦN VĂN TIẾP 4,123,000 4,123,000 4,123,000 4,123,000

6 893854 TRẦN ðỨC TUẤN 4,098,000 4,098,000 400,000 3,698,000 3,698,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 24,921,000 24,921,000 3,193,000 21,728,000 21,728,000

Page 363: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1000954 ðẶNG THÁI ANH 3,059,000 3,059,000 2,926,000 133,000 133,000

2 988554 LÊ VĂN ðỨC 4,057,000 4,057,000 4,057,000 4,057,000

3 727654 NGUYỄN XUÂN HỒNG 3,273,000 3,273,000 2,660,000 613,000 613,000

4 814554 BÙI QUANG HUY 4,391,000 4,391,000 4,391,000 4,391,000

5 327054 ðỖ VĂN THƠ 5,191,000 5,191,000 5,191,000 5,191,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 19,971,000 19,971,000 5,586,000 14,385,000 14,385,000

Page 364: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 39354 KIM NGỌC ANH 2,261,000 2,261,000 2,128,000 133,000 133,000

2 1177054 ðINH VĂN CHƯỞNG 4,751,000 4,751,000 4,751,000 4,751,000

3 661754 NGUYỄN VĂN HẢI 3,591,000 3,591,000 2,926,000 665,000 665,000

4 1090654 NGUYỄN QUANG NĂNG 4,684,000 4,684,000 4,684,000 4,684,000

5 393854 PHÙNG ðẮC ToAN 6,440,000 6,440,000 6,440,000 6,440,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 21,727,000 21,727,000 5,054,000 16,673,000 16,673,000

Page 365: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 586455 NGÔ VĂN LỘC 3,990,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000

2 1662355 THÀo A LÙ 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

3 885455 VŨ NGỌC NHÃ 3,857,000 3,857,000 600,000 3,257,000 3,257,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,039,000 11,039,000 600,000 10,439,000 10,439,000

Page 366: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1662155 NỊNH VĂN CHIỀU 4,577,000 4,577,000 600,000 3,977,000 3,977,000

2 562455 HoÀNG HẢI PHoNG 5,058,000 5,058,000 1,000,000 4,058,000 4,058,000

3 498755 TRẦN MẠNH THẾ 4,325,000 4,325,000 400,000 3,925,000 3,925,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,960,000 13,960,000 2,000,000 11,960,000 11,960,000

Page 367: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1664455 QUÁCH VĂN CHÚC 5,324,000 5,324,000 5,324,000 5,324,000

2 1127655 DƯƠNG VĂN DŨNG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 -39,000 3,286,000

3 1297055 VĂN ðÌNH MINH 3,193,000 3,193,000 3,193,000 3,193,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,842,000 11,842,000 11,842,000 -39,000 11,803,000

Page 368: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1662255 HẢNG A HỬ 4,071,000 4,071,000 4,071,000 4,071,000

2 806055 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 4,512,000 4,512,000 600,000 3,912,000 3,912,000

3 562055 NGUYỄN MINH PHƯỢNG 3,912,000 3,912,000 3,792,000 120,000 120,000

4 1663355 HoÀNG THANH TUẤN 4,389,000 4,389,000 4,389,000 4,389,000

5 1209155 TRẦN THANH TÙNG 3,912,000 3,912,000 3,792,000 120,000 120,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,796,000 20,796,000 8,184,000 12,612,000 12,612,000

Page 369: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1425455 NGUYỄN KHẮC HƯỚNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

2 1476155 LÊ QUỐC NHẬT 3,659,000 3,659,000 3,659,000 3,659,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,718,000 6,718,000 6,718,000 6,718,000

Page 370: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1663455 VÙI XUÂN HUY 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

Page 371: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 826355 NGUYỄN ðĂNG HÙNG 3,990,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000

2 615755 PHẠM ðÌNH HƯNG 4,123,000 4,123,000 4,123,000 4,123,000

3 1445755 VÕ VĂN SƠN 3,857,000 3,857,000 3,857,000 3,857,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,970,000 11,970,000 11,970,000 11,970,000

Page 372: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1561855 NGUYỄN ðỨC CHƯỞNG 5,002,000 5,002,000 5,002,000 5,002,000

2 292555 NGUYỄN HỮU MẠNH 3,858,000 3,858,000 3,858,000 3,858,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,860,000 8,860,000 8,860,000 8,860,000

Page 373: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1441355 NGUYỄN VĂN SƠN 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Page 374: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1022855 NGUYỄN TRUNG HIẾU 4,389,000 4,389,000 4,389,000 4,389,000

2 1512655 VÕ XUÂN HoÀNG 4,869,000 4,869,000 4,869,000 4,869,000

3 567955 NGUYỄN THẾ VIỆT 5,203,000 5,203,000 4,523,000 680,000 680,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,461,000 14,461,000 4,523,000 9,938,000 9,938,000

Page 375: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1144056 NGUYỄN ðỨC THẾ 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

2 879156 NGUYỄN ðÌNH TƯỞNG 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,320,000 5,320,000 5,320,000 5,320,000

Page 376: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1141356 CAo THỊ HUYÊN 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

2 324456 ðỖ VĂN TRUNG 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

3 708356 ðỖ THANH TRUYỀN 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

4 590056 HoÀNG NGỌC VƯƠNG 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

5 418456 NGUYỄN MINH VƯƠNG 4,126,000 4,126,000 3,660,000 466,000 466,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,165,000 15,165,000 3,660,000 11,505,000 11,505,000

Page 377: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 708856 BÙI TIẾN THÀNH 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

2 1146456 THÂN QUANG VŨ 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 5,586,000 5,586,000 5,586,000 5,586,000

Page 378: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 454656 TRẦN VĂN PHÁP 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

2 1145556 HÀ CÔNG QUANG 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

3 286356 NGUYỄN VĂN QUANG 2,926,000 2,926,000 2,926,000 2,926,000

4 813256 NGUYỄN TRẦN VŨ 3,325,000 3,325,000 3,059,000 266,000 266,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,837,000 11,837,000 3,059,000 8,778,000 8,778,000

Page 379: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 681456 NGUYỄN TRỌNG THAo 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Page 380: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1143556 LÔ TUẤN ANH 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

2 1142056 HỒ THÀNH ðẠT 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 398056 ðÀo MINH PHƯƠNG 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,315,000 7,315,000 7,315,000 7,315,000

Page 381: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 968756 NGUYỄN CÔNG TRUNG 2,926,000 2,926,000 2,660,000 266,000 266,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,926,000 2,926,000 2,660,000 266,000 266,000

Page 382: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1141456 LƯƠNG TRUNG KỲ 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

2 750356 NGUYỄN ðỨC MẠNH 3,380,000 3,380,000 3,260,000 120,000 120,000

3 344056 VŨ ðỨC MẠNH 3,646,000 3,646,000 3,526,000 120,000 120,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,686,000 9,686,000 6,786,000 2,900,000 2,900,000

Page 383: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 553656 NGUYỄN VĂN CHUẨN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 612856 TRẦN VĂN HIỆP 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 1014856 ðoÀN HẢI QUÝ 1,995,000 1,995,000 1,995,000 -218,000 1,777,000

4 832456 NGÔ VĂN TÙNG 2,394,000 2,394,000 2,394,000 -218,000 2,176,000

5 365556 NGUYỄN CÔNG TÙNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 -218,000 1,777,000

6 122856 TẠ QUANG VINH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 -218,000 1,777,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,369,000 12,369,000 12,369,000 -872,000 11,497,000

Page 384: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 542156 PHẠM VĂN LoNG 2,394,000 2,394,000 2,394,000 2,394,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,394,000 2,394,000 2,394,000 2,394,000

Page 385: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 47MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 793147 LÊ THANH TÙNG 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

Page 386: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 48MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 405748 LÊ THANH TÚ 988,000 988,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 988,000 988,000

Page 387: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 49DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 224349 GIÁP NGỌC LƯU 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 122549 LÊ HỮU ðỨC TÀI 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 679749 TRẦN ðẠI TẤN 2,128,000 2,128,000 548,000 1,580,000 148,000 1,728,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,118,000 6,118,000 548,000 5,570,000 148,000 5,718,000

Page 388: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 49MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 553249 LÊ VIỆT CƯỜNG 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000

2 495149 TRẦN HoÀNG GIÁP 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

3 394649 NGUYỄN NGỌC QUANG 3,915,000 3,915,000 3,915,000 -122,800 3,792,200

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,625,000 8,625,000 8,625,000 -122,800 8,502,200

Page 389: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 980250 LÊ VĂN MINH 986,000 986,000 986,000 986,000

2 308349 HoÀNG MINH THĂNG 2,568,000 2,568,000 2,568,000 -590,400 1,977,600

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,554,000 3,554,000 3,554,000 -590,400 2,963,600

Page 390: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1010750 NGUYỄN THÀNH CHUNG 3,052,000 3,052,000 3,052,000 3,052,000

2 653150 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 333150 CAo TRUNG DŨNG 1,866,000 1,866,000 1,866,000 1,866,000

4 806350 ðỖ MẠNH HoÀN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

5 1186250 NGUYỄN ðÌNH HÙNG 186,000 186,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,908,000 8,908,000 8,908,000 186,000 9,094,000

Page 391: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 933150 LÊ VĂN DŨNG 266,000 266,000 266,000 266,000

2 306850 NGUYỄN VĂN HÀ 1,864,000 1,864,000 1,864,000 1,864,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,130,000 2,130,000 2,130,000 2,130,000

Page 392: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 163451 DƯƠNG ðÌNH HƯNG 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

2 270649 ðỒNG ANH oANH 2,715,000 2,715,000 2,715,000 -122,800 2,592,200

3 736551 TRẦN ðẶNG THÁI THÀNH 3,513,000 3,513,000 720,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,703,000 8,703,000 720,000 7,983,000 -122,800 7,860,200

Page 393: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 588551 MAI XUÂN AN 2,400,000 2,400,000 2,400,000 393,600 2,793,600

2 468951 NGUYỄN VĂN BIÊN 1,119,000 1,119,000 1,119,000 1,119,000

3 368651 VŨ THẾ DUY 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

4 995550 ðoÀN ANH ðỨC 2,715,000 2,715,000 720,000 1,995,000 1,995,000

5 466750 ðỖ HỒNG QUANG 6,579,000 6,579,000 6,579,000 6,579,000

6 384550 NGÔ VĂN THUẬN 4,557,000 4,557,000 4,557,000 4,557,000

7 307451 NGUYỄN QUANG THUẬN 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,730,000 20,730,000 720,000 20,010,000 393,600 20,403,600

Page 394: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1093050 NGUYỄN SINH SẮC 2,793,000 2,793,000 798,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,793,000 2,793,000 798,000 1,995,000 1,995,000

Page 395: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 280551 NGUYỄN TUẤN CƯƠNG 1,411,000 1,411,000 400,000 1,011,000 1,011,000

2 286649 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 1,596,000 1,596,000 1,596,000 -3,000 1,593,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,007,000 3,007,000 400,000 2,607,000 -3,000 2,604,000

Page 396: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 484151 ðỖ VĂN CÔNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 333551 LÊ QUỐC HUY 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 330351 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 400550 PHẠM HoÀNG TÙNG 840,000 840,000 840,000 840,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,825,000 6,825,000 6,825,000 6,825,000

Page 397: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 9052 PHẠM QUANG DUY 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 625046 HoÀNG MINH ðỨC 1,995,000 1,995,000 1,995,000 222,000 2,217,000

3 255552 NGUYỄN VĂN THỌ 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 654751 LÊ ANH TUẤN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 8,778,000 8,778,000 8,778,000 222,000 9,000,000

Page 398: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 72252 NGUYỄN THĂNG LoNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 543252 HoÀNG VĂN PHÚ 2,877,000 2,877,000 2,745,000 132,000 132,000

3 846552 NGUYỄN BÁ QUANG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 140151 PHẠM TRUNG THÀNH 532,000 532,000 532,000 532,000

5 539252 NINH VĂN TRANG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

6 850252 NGUYỄN ðÌNH VĨNH 2,595,000 2,595,000 400,000 2,195,000 2,195,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,989,000 11,989,000 3,145,000 8,844,000 8,844,000

Page 399: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 467452 TRẦN XUÂN BÁCH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 -3,000 1,992,000

2 446752 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 2,955,000 2,955,000 960,000 1,995,000 1,995,000

3 809352 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 485352 TRẦN TRỌNG PHoNG 2,212,000 2,212,000 2,212,000 2,212,000

5 287152 PHẠM ðÌNH QUỲNH 3,305,000 3,305,000 3,305,000 3,305,000

6 318152 PHẠM THÀNH SƠN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,457,000 14,457,000 960,000 13,497,000 -3,000 13,494,000

Page 400: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 541952 LÊ ANH DŨNG 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000

2 623652 ðẶNG TRIỆU XUÂN THIÊN 3,516,000 3,516,000 1,596,000 1,920,000 1,920,000

3 829152 PHAN ðĂNG TUẤN 1,064,000 1,064,000 1,064,000 1,064,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,815,000 6,815,000 1,596,000 5,219,000 5,219,000

Page 401: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 222452 PHẠM PHƯƠNG DUY 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

2 469452 NGUYỄN THÀNH LIÊM 3,039,000 3,039,000 2,719,000 320,000 320,000

3 340552 NGUYỄN VĂN QUYỀN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 690352 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

5 1106950 TRẦN ðÌNH TRUYỀN 441,000 441,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,024,000 9,024,000 2,719,000 6,305,000 441,000 6,746,000

Page 402: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53DT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 503553 LƯƠNG VĂN CHÍNH 4,327,000 4,327,000 4,327,000 4,327,000

2 1075653 PHAN THỊ KHÁNH HIỀN 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 164552 NGUYỄN MẠNH LINH 2,478,000 2,478,000 2,478,000 2,478,000

4 910053 VŨ THỊ PHƯƠNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

5 472553 NHỮ ðÌNH THIỆN 1,612,000 1,612,000 600,000 1,012,000 1,012,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 12,141,000 12,141,000 600,000 11,541,000 11,541,000

Page 403: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53DT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 966453 LÊ SỸ TUÂN 1,920,000 1,920,000 512,200 1,407,800 -87,800 1,320,000

2 626053 TRẦN THỊ KIM TUYẾN 1,862,000 1,862,000 532,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,782,000 3,782,000 1,044,200 2,737,800 -87,800 2,650,000

Page 404: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 689253 LƯU VĂN NHÂN 2,504,000 2,504,000 2,504,000 2,504,000

2 15553 PHẠM MINH QUÂN 4,113,000 4,113,000 4,113,000 4,113,000

3 688153 LÊ CÔNG THÀNH 4,580,000 4,580,000 3,250,000 1,330,000 1,330,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 11,197,000 11,197,000 3,250,000 7,947,000 7,947,000

Page 405: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1088153 NGÔ VĂN HoÀNG 3,782,000 3,782,000 3,782,000 -590,400 3,191,600

2 1029653 PHẠM VĂN PHÚ 1,866,000 1,866,000 666,000 1,200,000 1,200,000

3 824753 MAI THANH QUANG 4,051,000 4,051,000 4,051,000 -590,400 3,460,600

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 9,699,000 9,699,000 666,000 9,033,000 -1,180,800 7,852,200

Page 406: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 824553 ðINH SỸ HÀ 2,527,000 2,527,000 2,527,000 2,527,000

2 664453 NGÔ TIẾN LÂM 4,863,000 4,863,000 4,863,000 4,863,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 7,390,000 7,390,000 7,390,000 7,390,000

Page 407: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 78053 NGUYỄN VĂN HỢP 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

2 622353 NGUYỄN XUÂN HÙNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

3 632353 NGUYỄN VĂN TÂM 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

4 861053 NGUYỄN MAI THẢo 3,062,000 3,062,000 3,062,000 3,062,000

5 84353 NGHIÊM QUANG THẮNG 1,862,000 1,862,000 1,862,000 1,862,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,510,000 10,510,000 10,510,000 10,510,000

Page 408: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54DT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 900354 VŨ THỊ VÂN ANH 3,273,000 3,273,000 400,000 2,873,000 2,873,000

2 217854 NGUYỄN VĂN KHÁNH 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,066,000 6,066,000 400,000 5,666,000 5,666,000

Page 409: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54DT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 152254 PHẠM VIẾT VŨ 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Page 410: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 655454 NGUYỄN THẾ ANH 3,698,000 3,698,000 3,698,000 3,698,000

2 437354 ðẶNG HUY BẮC 3,432,000 3,432,000 3,192,000 240,000 240,000

3 557554 NGUYỄN VĂN CÔNG 1,596,000 1,596,000 1,596,000 1,596,000

4 1165554 ðÀM VĂN HIẾU 3,858,000 3,858,000 3,858,000 3,858,000

5 596253 NGUYỄN DUY HIẾU 4,126,000 4,126,000 4,126,000 4,126,000

6 281854 NGUYỄN TIẾN HƯNG 3,938,000 3,938,000 3,458,000 480,000 480,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,648,000 20,648,000 6,650,000 13,998,000 13,998,000

Page 411: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 690054 LÊ ðỨC ANH 4,938,000 4,938,000 4,938,000 4,938,000

2 598154 LÊ MINH CÔNG 4,711,000 4,711,000 3,991,000 720,000 720,000

3 290854 HÀ ANH DŨNG 4,526,000 4,526,000 4,526,000 4,526,000

4 439654 NGUYỄN QUỐC ðIỆP 4,444,000 4,444,000 4,444,000 4,444,000

5 758154 VŨ MẠNH HUY 4,592,000 4,592,000 4,592,000 4,592,000

6 1134054 LÊ DANH LoNG 3,393,000 3,393,000 3,393,000 3,393,000

7 993654 TRẦN VĂN LỘC 4,577,000 4,577,000 4,577,000 4,577,000

8 1147354 NGUYỄN VĂN QUANG 4,990,000 4,990,000 4,990,000 4,990,000

9 832854 HÀ VĂN QUYỀN 3,325,000 3,325,000 3,325,000 85,000 3,410,000

10 904554 NGUYỄN TẤT THẮNG 4,725,000 4,725,000 4,725,000 4,725,000

11 738254 ðÀo XUÂN ToẠI 4,337,000 4,337,000 4,337,000 4,337,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 48,558,000 48,558,000 3,991,000 44,567,000 85,000 44,652,000

Page 412: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 659454 VŨ THÀNH LoNG 3,793,000 3,793,000 3,793,000 3,793,000

2 657154 VŨ VĂN TÀI 4,059,000 4,059,000 4,059,000 4,059,000

3 435954 NGUYỄN VĂN VƯỢNG 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

4 621254 NGUYỄN VIẾT XUÂN 2,660,000 2,660,000 2,660,000 2,660,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,571,000 13,571,000 13,571,000 13,571,000

Page 413: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1120254 NGUYỄN VĂN BÌNH 4,817,000 4,817,000 4,817,000 4,817,000

2 272254 LÝ ðỨC HIỀN 4,363,000 4,363,000 4,363,000 4,363,000

3 784054 NGUYỄN VĂN LƯƠNG 4,788,000 4,788,000 4,788,000 4,788,000

4 958454 ðẶNG THANH TÙNG 3,033,000 3,033,000 3,033,000 3,033,000

5 1073754 NGUYỄN MINH VƯƠNG 3,753,000 3,753,000 3,753,000 3,753,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 20,754,000 20,754,000 20,754,000 20,754,000

Page 414: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55DT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 848855 TRẦN QUỐC KHÁNH 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

2 480055 LÊ QUỲNH TRANG 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

3 1476755 NGUYỄN VĂN VIỆT 3,660,000 3,660,000 800,000 2,860,000 2,860,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 10,576,000 10,576,000 800,000 9,776,000 9,776,000

Page 415: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 516155 VŨ TIẾN DUY 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

2 1104955 PHẠM CÔNG HUY 4,032,000 4,032,000 3,792,000 240,000 240,000

3 752655 NGUYỄN VĂN QUANG 4,337,000 4,337,000 3,591,000 746,000 746,000

4 1354755 ðẬU QUỐC SANG 2,794,000 2,794,000 2,794,000 2,794,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 14,621,000 14,621,000 7,383,000 7,238,000 7,238,000

Page 416: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 629755 NGUYỄN THẾ ðÔNG 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

2 935155 NGUYỄN VĂN HIẾU 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,783,000 6,783,000 6,783,000 6,783,000

Page 417: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 1166055 LÊ QUỐC ðẠT 3,925,000 3,925,000 3,925,000 3,925,000

2 1192355 DƯoNG NHẬT HUY 3,591,000 3,591,000 3,591,000 3,591,000

3 552455 ðỖ BÁ SÁNG 3,458,000 3,458,000 3,458,000 3,458,000

4 1581455 ðoÀN MẠNH THẮNG 3,192,000 3,192,000 3,192,000 3,192,000

5 233555 NGUYỄN HUY THÔNG 4,059,000 4,059,000 3,793,000 266,000 266,000

6 1578855 ðÀo VĂN TUYÊN 4,299,000 4,299,000 1,000,000 3,299,000 3,299,000

7 647155 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 3,059,000 3,059,000 3,059,000 3,059,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 25,583,000 25,583,000 4,793,000 20,790,000 20,790,000

Page 418: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 804756 HoÀNG VĂN BẰNG 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

2 313956 TRẦN NGỌC THÁI 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

3 589456 NGUYỄN TIẾN THÀNH 2,661,000 2,661,000 2,661,000 2,661,000

4 987456 NGUYỄN CHÍ THẮNG 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

5 1012756 NGUYỄN MẬU VIỆT 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

6 132656 NGUYỄN QUANG VINH 2,261,000 2,261,000 2,261,000 2,261,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 13,966,000 13,966,000 13,966,000 13,966,000

Page 419: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 267956 NGUYỄN QUỐC HUY 2,394,000 2,394,000 1,729,000 665,000 665,000

2 62356 NGUYỄN QUỐC TUẤN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

3 1007956 PHẠM LÊ TUYÊN 2,394,000 2,394,000 1,995,000 399,000 399,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,783,000 6,783,000 3,724,000 3,059,000 3,059,000

Page 420: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 19356 LÊ THỊ QUỲNH AN 3,247,000 3,247,000 600,000 2,647,000 2,647,000

2 360256 NGUYỄN VĂN AN 3,393,000 3,393,000 3,393,000 3,393,000

3 226756 TRẦN ðÌNH CÔNG 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

4 532956 ðỖ QUANG DŨNG 2,394,000 2,394,000 2,394,000 2,394,000

5 174856 LƯU VĂN ðÔNG 2,395,000 2,395,000 2,395,000 2,395,000

6 1047256 NGUYỄN THANH HẢI 3,594,000 3,594,000 3,394,000 200,000 200,000

7 1017056 PHAN QUỐC KHÁNH 3,394,000 3,394,000 3,394,000 3,394,000

8 54156 NGUYỄN ðĂNG KIÊN 1,729,000 1,729,000 1,729,000 1,729,000

9 696256 PHẠM TRUNG KIÊN 3,194,000 3,194,000 2,926,000 268,000 268,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 25,335,000 25,335,000 6,920,000 18,415,000 18,415,000

Page 421: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CDHD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 04273002 NGUYỄN VĂN BẢo 2,793,000 2,793,000 1,200,000 1,593,000 1,593,000

2 0423802 LÊ BÁ DŨNG 2,345,000 2,345,000 2,345,000 2,345,000

3 04114830 LÊ NHƯ HÒA 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

4 04116380 LÊ HUY LoNG 2,398,000 2,398,000 2,398,000 2,398,000

5 04138050 LÊ QUANG LoNG 2,793,000 2,793,000 1,200,000 1,593,000 1,593,000

6 04320202 ðoÀN THẾ QUÂN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

7 0496402 LÊ CÔNG SƠN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

8 04717402 MAI VIẾT THÀNH 3,837,000 3,837,000 3,837,000 3,837,000

9 04284140 ðỖ XUÂN THỨC 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

10 04151802 LÊ ANH TUẤN 2,793,000 2,793,000 2,793,000 2,793,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 28,131,000 28,131,000 2,400,000 25,731,000 25,731,000

Page 422: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XDHD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 04467301 NGUYỄN THANH TÙNG 1,226,000 1,226,000 1,226,000 1,226,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 1,226,000 1,226,000 1,226,000 1,226,000

Page 423: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XDHD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 04378302 NGUYỄN VĂN ðẠT 2,426,000 2,426,000 2,426,000 2,426,000

2 0413802 TRẦN HỮU ðĂNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

3 04455302 NGUYỄN THANH LÂM 960,000 960,000 960,000 960,000

4 04308302 NGUYỄN DoÃN PHƯƠNG 2,264,000 2,264,000 2,264,000 2,264,000

5 0494902 HoÀNG THẾ TÀI 480,000 480,000 480,000 480,000

6 04877902 ðINH XUÂN THẮNG 2,025,000 2,025,000 400,000 1,625,000 1,625,000

7 04377502 THỊNH VĂN THIỆN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

8 04435102 NGUYỄN VĂN TRÌNH 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

9 04444002 TRẦN MINH TUẤN 1,995,000 1,995,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 15,340,000 15,340,000 400,000 14,940,000 14,940,000

Page 424: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 05LT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 02705 ðỖ HoÀNG ANH 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

2 0212505 NGUYỄN VIỆT MINH 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,240,000 2,240,000 2,240,000 2,240,000

Page 425: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 06LT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 027506 BÙI VĂN GIÁP 2,320,000 2,320,000 400,000 1,920,000 1,920,000

2 0214406 NGUYỄN VĂN HUỲNH 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

3 0225706 TRỊNH QUỐC THÀNH 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 6,000,000 6,000,000 400,000 5,600,000 5,600,000

Page 426: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 06LT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 027606 ðẶNG QUANG HÀ 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

2 0217606 DƯƠNG VĂN MÃo 720,000 720,000 640,000 80,000 80,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 2,720,000 2,720,000 640,000 2,080,000 2,080,000

Page 427: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT06TX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 02306 TRỊNH BẢo ANH 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

2 021306 NGUYỄN VIẾT BAN 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

3 021406 TRẦN THANH BẰNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

4 022906 NGUYỄN VĂN CHIẾN 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

5 023006 PHẠM XUÂN CHINH 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

6 026106 ðoÀN THỊ DUNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

7 025706 NGUYỄN NGỌC DŨNG 4,000,000 4,000,000 1,200,000 2,800,000 -765,000 2,035,000

8 025906 NGUYỄN VĂN DŨNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 55,000 2,055,000

9 025406 PHẠM XUÂN DŨNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

10 025506 VŨ VĂN DŨNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

11 024006 NGUYỄN CAo ðẠI 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

12 027706 HoÀNG THỊ HÀ 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

13 028706 NGUYỄN THẾ HẢI 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

14 0210806 HoÀNG VĂN HoẠT 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

15 0215306 LÊ TIẾN KIỆM 2,400,000 2,400,000 2,400,000 220,000 2,620,000

16 0215406 NGUYỄN TRUNG KIÊN 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

17 0215506 NGUYỄN CÔNG LAM 2,080,000 2,080,000 1,960,000 120,000 120,000

18 0218306 NGUYỄN PHÚ MƯỜI 1,920,000 1,920,000 400,000 1,520,000 1,520,000

19 0218906 RoÃN VĂN NGHỊ 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

20 0219106 LÊ VĂN NGỌC 1,680,000 1,680,000 1,680,000 -174,600 1,505,400

21 0220106 NGÔ NGỌC NINH 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

22 0220506 BÙI VĂN PHoNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

23 0220606 BÙI CÔNG PHÚ 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

24 0221506 VŨ VĂN PHƯƠNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

25 0221306 PHẠM THỊ PHƯỢNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

26 0226006 VŨ THỊ THANH 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

27 0225106 LÊ THỦY THÀNH 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

28 0226106 VŨ VĂN THÀNH 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

29 0227106 NGUYỄN TIẾN THỊNH 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

30 0228206 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

31 0229206 NGUYỄN ðỨC ToÀN 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

32 0229006 NGUYỄN MẠNH ToÀN 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

33 0230106 ðÀo VĂN TRƯỚC 2,000,000 2,000,000 2,000,000 -765,000 1,235,000

34 0230606 NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

35 0230406 TRẦN VĂN TRƯỜNG 2,800,000 2,800,000 800,000 2,000,000 2,000,000

36 0231406 TRẦN XUÂN TUẤN 2,800,000 2,800,000 800,000 2,000,000 2,000,000

37 0232906 ðoÀN THANH TÙNG 1,120,000 1,120,000 400,000 720,000 720,000

38 0233206 TRƯƠNG CHÍNH TÙNG 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

39 0233806 NGUYỄN VĂN TUYÊN 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

40 0234506 TẠ QUỐC VIỆT 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000

41 0234806 TRẦN TUYẾN VINH 1,120,000 1,120,000 1,120,000 1,120,000

Page 428: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 83,920,000 83,920,000 5,560,000 78,360,000 -1,429,600 76,930,400

Page 429: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 024207 LÊ MẠNH CHUNG 6,920,000 6,920,000 6,800,000 120,000 120,000

2 0211307 NGUYỄN DUY ðƯƠNG 8,200,000 8,200,000 8,200,000 8,200,000

3 0229507 TRẦN HỒNG NHẬT 6,200,000 6,200,000 6,200,000 6,200,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 21,320,000 21,320,000 6,800,000 14,520,000 14,520,000

Page 430: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 028007 NGÔ QUANG DŨNG 7,400,000 7,400,000 7,240,000 160,000 160,000

2 028707 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 8,000,000 8,000,000 7,840,000 160,000 160,000

3 0210607 LÊ NGỌC ðÔ 8,120,000 8,120,000 8,040,000 80,000 80,000

4 0217407 NGUYỄN VĂN HỢP 8,480,000 8,480,000 8,320,000 160,000 160,000

5 0220607 LÊ TIẾN HƯNG 8,000,000 8,000,000 7,800,000 200,000 200,000

6 0228107 TRIỆU VĂN NAM 7,400,000 7,400,000 7,320,000 80,000 80,000

7 0232807 NGUYỄN VĂN QUYẾT 6,200,000 6,200,000 6,200,000 6,200,000

8 0235707 NGUYỄN ðÌNH THÁI 6,680,000 6,680,000 6,600,000 80,000 80,000

9 0237907 PHẠM DANH THẮNG 6,920,000 6,920,000 6,840,000 80,000 80,000

10 0241707 NGUYỄN VĂN TIẾN 8,400,000 8,400,000 8,320,000 80,000 80,000

11 0242207 ðẠI VĂN ToÀN 6,920,000 6,920,000 6,840,000 80,000 80,000

12 0243007 TRẦN NGỌC TRÌNH 7,880,000 7,880,000 7,800,000 80,000 80,000

13 0245007 NGUYỄN VĂN TRƯỞNG 6,680,000 6,680,000 6,600,000 80,000 80,000

14 0246207 TRẦN ANH TUẤN 7,400,000 7,400,000 7,320,000 80,000 80,000

15 0250107 LÊ CÔNG YÊN 8,760,000 8,760,000 8,560,000 200,000 200,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 113,240,000 113,240,000 105,440,000 7,800,000 7,800,000

Page 431: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 021807 NGÔ VĂN BẮC 7,880,000 7,880,000 7,880,000 7,880,000

2 022107 NGUYỄN BÁ BẨY 7,560,000 7,560,000 7,560,000 7,560,000

3 023607 MẠC QUANG CHÍNH 7,640,000 7,640,000 7,640,000 7,640,000

4 024707 NGUYỄN CHÍ CÔNG 7,640,000 7,640,000 7,640,000 7,640,000

5 026307 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 7,480,000 7,480,000 7,480,000 7,480,000

6 026407 TẠ VĂN CƯỜNG 6,680,000 6,680,000 6,680,000 6,680,000

7 0210307 LÊ ðỨC ðỊNH 7,640,000 7,640,000 7,640,000 7,640,000

8 0211107 TRẦN PHƯƠNG ðỨC 6,920,000 6,920,000 6,920,000 6,920,000

9 0211007 TRIỆU QUANG ðỨC 6,920,000 6,920,000 6,920,000 6,920,000

10 0211407 VŨ THỊ GẤM 6,920,000 6,920,000 6,920,000 6,920,000

11 0214007 NGUYỄN XUÂN HIỆP 6,680,000 6,680,000 6,680,000 6,680,000

12 0214907 NHIẾP VĂN HÒA 8,280,000 8,280,000 8,280,000 8,280,000

13 0215407 PHẠM VĂN HoAN 7,600,000 7,600,000 800,000 6,800,000 6,800,000

14 0216507 PHẠM ðẮC HoÀNG 8,280,000 8,280,000 8,280,000 8,280,000

15 0218407 LÊ CÔNG HÙNG 6,680,000 6,680,000 6,680,000 6,680,000

16 0219407 TRẦN QUANG HUY 7,520,000 7,520,000 7,520,000 110,000 7,630,000

17 0219007 TRẦN XUÂN HUY 6,440,000 6,440,000 6,440,000 6,440,000

18 0219507 TRỊNH QUANG HUY 8,360,000 8,360,000 8,360,000 8,360,000

19 0220507 NGUYỄN THÀNH HƯNG 6,840,000 6,840,000 400,000 6,440,000 6,440,000

20 0224307 TRẦN NHƯ LÂM 7,400,000 7,400,000 600,000 6,800,000 6,800,000

21 0224607 NGUYỄN CHÍ LINH 7,320,000 7,320,000 400,000 6,920,000 6,920,000

22 0224907 NGUYỄN NGỌC LINH 6,920,000 6,920,000 6,920,000 6,920,000

23 0225407 NGUYỄN NGỌC LoNG 7,560,000 7,560,000 400,000 7,160,000 7,160,000

24 0225507 NGUYỄN THÁI LoNG 7,560,000 7,560,000 7,560,000 7,560,000

25 0227107 HÀ MINH MẬU 6,440,000 6,440,000 6,440,000 6,440,000

26 0227507 BÙI ðỨC MINH 7,320,000 7,320,000 400,000 6,920,000 6,920,000

27 0227607 NGUYỄN VĂN MINH 6,920,000 6,920,000 6,920,000 6,920,000

28 0229307 TRẦN THỊ NGUYỆT 7,640,000 7,640,000 7,640,000 7,640,000

29 0231507 BÙI VĂN QUANG 7,000,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000

30 0234307 ðINH VĂN SƠN 6,920,000 6,920,000 6,920,000 6,920,000

31 0236407 ðỖ ðỨC THÀNH 7,320,000 7,320,000 400,000 6,920,000 6,920,000

32 0238607 ðẶNG ðÌNH THỊNH 7,320,000 7,320,000 7,320,000 7,320,000

33 0239907 THÂN VĂN THƯ 6,680,000 6,680,000 6,680,000 6,680,000

34 0240707 PHẠM THỊ THƯƠNG 6,200,000 6,200,000 6,200,000 6,200,000

35 0241407 ðỖ VĂN TIẾN 7,320,000 7,320,000 7,320,000 7,320,000

36 0241607 LÊ HoÀNG TIẾN 7,080,000 7,080,000 7,080,000 200,000 7,280,000

37 0245207 NGUYỄN BÁ TÚ 7,320,000 7,320,000 7,320,000 7,320,000

38 0245507 VÕ ANH TÚ 7,640,000 7,640,000 7,640,000 7,640,000

39 0246107 BÙI ðÌNH TUẤN 7,160,000 7,160,000 7,160,000 7,160,000

40 0247107 THÂN VĂN TÙNG 7,640,000 7,640,000 7,640,000 7,640,000

41 0246807 TRẦN THANH TÙNG 7,320,000 7,320,000 7,320,000 7,320,000

42 0248207 TỐNG KHÁNH TUYẾN 6,200,000 6,200,000 6,200,000 6,200,000

43 0249707 LƯƠNG HoÀI VŨ 6,200,000 6,200,000 6,200,000 6,200,000

Page 432: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 2

44 0249807 HoÀNG VĂN VỸ 7,160,000 7,160,000 600,000 6,560,000 6,560,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 317,520,000 317,520,000 4,000,000 313,520,000 310,000 313,830,000

Page 433: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

Song bằngKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: SBKT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 SB921653 TRẦN QUỐC DŨNG 2,440,000 2,440,000 2,440,000 2,440,000

2 SB1118255 VŨ THỊ MẾN 800,000 800,000 800,000 800,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 3,240,000 3,240,000 3,240,000 3,240,000

Page 434: daotao.nuce.edu.vndaotao.nuce.edu.vn/Upload/file/danh sach no hoc phi tinh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 26/11/2012)

Song bằngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: SBXD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

1 SB532255 TRẦN HỮU HIỀN 1,000,000 1,000,000 665,000 335,000 335,000

2 SB330353 VŨ VĂN HIẾU 1,880,000 1,880,000 1,411,000 469,000 469,000

3 SB234853 NGUYỄN HoÀNG SƠN 1,400,000 1,400,000 931,000 469,000 469,000

4 SB648854 PHAN CHÍ THÀNH 2,720,000 2,720,000 2,720,000 2,720,000

5 SB358853 PHẠM VĂN THỂ 600,000 600,000 399,000 201,000 201,000

6 SB772753 TRẦN VĂN THUẤN 4,560,000 4,560,000 4,560,000 4,560,000

7 0505 LƯƠNG VĂN TÍNH 3,480,000 3,480,000 3,480,000 3,480,000

8 SB215953 ðỖ THANH TÙNG 800,000 800,000 800,000 800,000

9 SB140353 VŨ THANH TÙNG 1,880,000 1,880,000 1,411,000 469,000 469,000

Ngày 26 tháng 11 năm 2012Người lập biểu

Cộng 18,320,000 18,320,000 4,817,000 13,503,000 13,503,000