saroma hiragana / katakana

11
www.saromalang.com 1 HƯỚNG DN CÁCH HC BNG CHCÁI TING NHT 1. Gii thiu Tiếng Nht gm 3 loi chlà kanji (漢字 hán t ), chmm hiragana (ひらがな) và chcng katakana (カタカナ). Kanji và hiragana được dùng kết hợp để viết ti ếng Nht và ti ếng Nht sdng chyếu khong 2000 chkanji. Ví d: 私は音楽が好きです。 Chcng katakana chyếu dùng phiên âm ti ếng nước ngoài và ghi tên động thc vt. Ví d: フランス nước Pháp コンピューター computer ヒト con người ハト chim bcâu サトウキビ cây mía Lý do là vì ti ếng Nht không dùng chla-tinh (trong ti ếng Nht gi là ローマ字 roomaji). Chhiragana có ngun gc là chkanji (hán t ự) được làm mm hóa. Còn katakana có ngun gc là mt bphn ca chkanji. (Xem phlc). Xem thêm lý do ti ếng Nht dùng 3 loi chviết: www.saromalang.com Tiếng Nht chcó mt phâm đứng cui là (katakana: ) ví dkanji. 2. Tác gi, bn quyn và tái phân phát Tài liệu được cung cp bi: Saroma Lang và l p Cú Mèo www.saromalang.com Du hc Nht Bn Saroma Sea http://sea.saromalang.com Tác gigibn quyn tài liu. Bạn được tái phân phát mt cách tdo với điều kiện không thay đổi tài liu này. Tài trbi DU HC NHT BN SAROMA SEA Trn gói/Giá rChi phí ttTư vấn min phíCon đường hc vn khôn ngoanGia nhp Saroma Grouphttp://sea.saromalang.com

Upload: saroma-lang

Post on 09-Aug-2015

337 views

Category:

Education


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

1

HƯỚNG DẪN CÁCH HỌC BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT

1. Giới thiệu

Tiếng Nhật gồm 3 loại chữ là kanji (漢字 hán tự), chữ mềm hiragana (ひらがな) và chữ cứng

katakana (カタカナ). Kanji và hiragana được dùng kết hợp để viết tiếng Nhật và tiếng Nhật sử dụng

chủ yếu khoảng 2000 chữ kanji.

Ví dụ: 私は音楽が好きです。

Chữ cứng katakana chủ yếu dùng phiên âm tiếng nước ngoài và ghi tên động thực vật.

Ví dụ: フランス nước Pháp

コンピューター computer

ヒト con người

ハト chim bồ câu

サトウキビ cây mía

Lý do là vì tiếng Nhật không dùng chữ la-tinh (trong tiếng Nhật gọi là ローマ字 roomaji).

Chữ hiragana có nguồn gốc là chữ kanji (hán tự) được làm mềm hóa. Còn katakana có nguồn gốc là

một bộ phận của chữ kanji. (Xem phụ lục).

Xem thêm lý do tiếng Nhật dùng 3 loại chữ viết: www.saromalang.com

Tiếng Nhật chỉ có một phụ âm đứng cuối là ん (katakana: ン) ví dụ かんじ kanji.

2. Tác giả, bản quyền và tái phân phát

Tài liệu được cung cấp bởi:

Saroma Lang và lớp Cú Mèo www.saromalang.com

Du học Nhật Bản Saroma Sea http://sea.saromalang.com

Tác giả giữ bản quyền tài liệu. Bạn được tái phân phát một cách tự do với điều kiện không thay đổi

tài liệu này.

Tài trợ bởi

DU HỌC NHẬT BẢN SAROMA SEA 【Trọn gói/Giá rẻ】 【Chi phí tốt】 【Tư vấn miễn phí】

【Con đường học vấn khôn ngoan】 【Gia nhập Saroma Group】 ⇉ http://sea.saromalang.com

Page 2: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

2

BẢNG HIRAGANA 1/2

a

i

u

e

o

ka

ki

ku

ke

ko

sa

shi

su

se

so

ta

chi

tsu

te

to

na

ni

nu

ne

no

ha

hi

fu

he

ho

ma

mi

mu

me

mo

ya

yu

yo

ra

ri

ru

re

ro

wa

wo

n

Page 3: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

3

BẢNG HIRAGANA 2/2

ga

gi

gu

ge

go

za

ji

zu

ze

zo

da

ji

zu

de

do

ba

bi

bu

be

bo

pa

pi

pu

pe

po

きゃ

kya

きゅ

kyu

きょ

kyo

ぎゃ

gya

ぎゅ

gyu

ぎょ

gyo

しゃ

sha

しゅ

shu

しょ

sho

じゃ

ja

じゅ

ju

じょ

jo

ちゃ

cha

ちゅ

chu

ちょ

cho

にゃ

nya

にゅ

nyu

にょ

nyo

りゃ

rya

りゅ

ryu

りょ

ryo

ひゃ

hya

ひゅ

hyu

ひょ

hyo

びゃ

bya

びゅ

byu

びょ

byo

みゃ

mya

みゅ

myu

みょ

myo

ぴゃ

pya

ぴゅ

pyu

ぴょ

pyo

Page 4: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

4

BẢNG KATAKANA 1/2

a

i

u

e

o

ka

ki

ku

ke

ko

se

shi

su

se

so

ta

chi

tsu

te

to

na

ni

nu

ne

no

ha

hi

fu

he

ho

ma

mi

mu

me

mo

ya

yu

yo

ra

ri

ru

re

ro

wa

wo

n

Page 5: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

5

BẢNG KATAKANA 2/2

ga

gi

gu

ge

go

za

ji

zu

ze

zo

da

ji

zu

de

do

ba

bi

bu

be

bo

pa

pi

pu

pe

po

キャ

kya

キュ

kyu

キョ

kyo

ギャ

gya

ギュ

gyu

ギョ

gyo

シャ

sha

シュ

shu

ショ

sho

ジャ

ja

ジユ

ju

ジョ

jo

チャ

cha

チュ

chu

チョ

cho

ニャ

nya

ニュ

nyu

ニョ

nyo

リャ

rya

リュ

ryu

リョ

ryo

ヒャ

hya

ヒュ

hyu

ヒョ

hyo

ビャ

bya

ビュ

byu

ビョ

byo

ミャ

mya

ミュ

myu

ミョ

myo

ピャ

pya

ピュ

pyu

ピョ

pyo

Page 6: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

6

HƯỚNG DẪN LUYỆN TẬP

Dưới đây là các bảng:

Bảng hiragana ngẫu nhiên kèm cách đọc la-tinh (roomaji)

Bảng hiragana ngẫu nhiên trên không kèm cách đọc

Bảng katakana ngẫu nhiên kèm roomaji

Bảng katakana trên không kèm cách đọc

Bạn nên in 2 bảng hiragana ra hai mặt của một trang giấy. Sau đó thử xem bạn có nhớ không bằng cách nhìn

vào mặt không có chữ roomaji. Nếu không nhớ, lật mặt bên kia để kiểm tra.

Làm tương tự cho bảng katakana.

Sponsored by

Page 7: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

7

ぼ bo お o にょ nyo りゅ ryu ぢ ji

つ tsu び bi さ sa きょ kyo ほ ho

ぴゃ pya にゃ nya ひょ hyo て te りゃ ryo

す su え e ど do な na ちゃ cha

し shi れ re る ru じょ jo や ya

ぷ pu ろ ro ま ma びょ byo を wo

た ta と to ぴ pi ら ra ぎゃ gya

も mo よ yo り ri ぎ gi あ a

に ni は ha ぶ bu ず zu け ke

へ he じ ji ね ne びゅ byu ば ba

で de しゃ sha ぱ pa ぎゅ gyu ご go

みょ myo しゅ shu ぐ gu ちょ cho ぽ po

ふ fu べ be じゃ ja みゅ myu わ wa

せ se ん n い i ち chi こ ko

げ ge づ zu しょ sho そ so ざ za

う u め me が ga みゃ mya ぜ ze

りょ ryo ぴょ pyo の no む mu ぬ nu

ひゅ hyu びゃ bya ちゅ chu く ku きゃ kya

ぴゅ pyu じゅ ju にゅ nyu ひ hi ぺ pe

ぞ zo ぎょ gyo ひゃ hya ゆ yu か ka

きゅ kyu き ki み mi だ da

Page 8: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

8

ぼ お にょ りゅ ぢ

つ び さ きょ ほ

ぴゃ にゃ ひょ て りゃ

す え ど な ちゃ

し れ る じょ や

ぷ ろ ま びょ を

た と ぴ ら ぎゃ

も よ り ぎ あ

に は ぶ ず け

へ じ ね びゅ ば

で しゃ ぱ ぎゅ ご

みょ しゅ ぐ ちょ ぽ

ふ べ じゃ みゅ わ

せ ん い ち こ

げ づ しょ そ ざ

う め が みゃ ぜ

りょ ぴょ の む ぬ

ひゅ びゃ ちゅ く きゃ

ぴゅ じゅ にゅ ひ ぺ

ぞ ぎょ ひゃ ゆ か

きゅ き み だ

Page 9: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

9

ビ bi チュ chu ナ na ス su ピョ pyo

ギョ gyo ゴ go ミャ mya タ ta ヘ he

ロ ro ニ ni キ ki カ ka ホ ho

ショ sho マ ma ケ ke シュ shu ワ wa

ヌ nu ボ bo ピ pi ヂ ji パ pa

ポ po リュ ryu ズ zu ギュ gyu シ shi

ノ no チョ cho ヒョ hyo ジャ ja ダ da

ヅ zu リ ri ヒャ hya モ mo ニャ nya

ニュ nyu ア a チャ cha ペ pe レ re

ネ ne ゾ zo ヨ yo ミ mi キュ kyu

ヒ hi ビョ byo キョ kyo ミュ myu ビャ bya

バ ba ガ ga オ o グ ge リョ ryo

ギ gi ゼ ze エ e ヤ ya プ pu

シャ sha ヲ wo ビュ byu ツ tsu ク ku

ウ u ミョ myo ド do ン n メ me

ジ shi ト to デ de ジユ ju イ i

キャ kya ハ ha ベ be ピャ pya ニョ nyo

フ fu ル ru テ te ジョ jo ギャ gya

リャ rya セ se サ sa ソ so ラ ra

ム mu ユ yu ザ za グ gu コ ko

ピュ pyu チ chi ブ bu ヒュ hyu

Page 10: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

10

ビ チュ ナ ス ピョ

ギョ ゴ ミャ タ ヘ

ロ ニ キ カ ホ

ショ マ ケ シュ ワ

ヌ ボ ピ ヂ パ

ポ リュ ズ ギュ シ

ノ チョ ヒョ ジャ ダ

ヅ リ ヒャ モ ニャ

ニュ ア チャ ペ レ

ネ ゾ ヨ ミ キュ

ヒ ビョ キョ ミュ ビャ

バ ガ オ グ リョ

ギ ゼ エ ヤ プ

シャ ヲ ビュ ツ ク

ウ ミョ ド ン メ

ジ ト デ ジユ イ

キャ ハ ベ ピャ ニョ

フ ル テ ジョ ギャ

リャ セ サ ソ ラ

ム ユ ザ グ コ

ピュ チ ブ ヒュ

Page 11: Saroma Hiragana / Katakana

www.saromalang.com

11

PHỤ LỤC: NGUỒN GỐC KANJI CỦA HIRAGANA VÀ KATAKANA Nguồn: http://en.wikipedia.org/wiki/Hiragana