sheet 4. danh mục các trường thpt và tương đương, khu vực...

97
Sheet 4. Danh mục các trường THPT và tương đương, khu vực của trường M ã T M ã H Tr ườ Tên Trường Địa chỉ K h u M ã Tên Ghi chú 01 17 001 THPT Ba Vì Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội 1 01 Ba 01 19 002 THPT Bắc Lương Sơn Xã Yên Bình- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội 1 02 Yên 01 13 003 THPT Bắc Thăng Long Xã Kim Chung- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội 2 01 17 004 THPT Bất Bạt Xã Sơn Đà- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội 2 01 12 005 THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm Xã Cổ Bi- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội 2 01 20 006 THPT Cao Bá Quát- Quốc Oai Xã Tân Hoà- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội 2 01 06 007 THPT Cầu Giấy Đường Nguyễn Khánh Toàn- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội 3 01 05 008 THPT Chu Văn An Số 10 Thuỵ Khuê- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội 3 01 06 009 THPT Chuyên Đại học Sư phạm Số 136 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội 3 01 06 010 THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam Phố Hoàng Minh Giám- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội 3 01 07 011 THPT Chuyên KHTN Số 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội 3 01 15 012 THPT Chuyên Nguyễn Huệ Phường Quang Trung- Quận Hà Đông- TP Hà Nội 3 01 06 013 THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ Đường Phạm Văn Đồng- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội 3 01 21 014 THPT Chúc Động Xã Tốt Động- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội 2 01 21 015 THPT Chương Mỹ A Khu Yên Sơn- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội 2 01 21 016 THPT Chương Mỹ B Xã Đồng Phú- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội 2 01 13 017 THPT Cổ Loa Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội 2 01 17 018 PT Dân tộc nội trú Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội 1 01 Ba 01 12 019 THPT Dương Xá Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội 2 01 14 020 THPT Đa Phúc Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội 2 01 26 021 THPT Đại Cường Xã Đại Cường- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội 2 01 30 022 THPT Đại Mỗ Phường Đại Mỗ- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội 3 01 22 023 THPT Đan Phượng Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội 2 01 03 024 THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng Số 174 Hồng Mai- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội 3 01 13 025 THPT Đông Anh Khối 2C Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội 2 01 28 026 THPT Đồng Quan Xã Phượng Dực- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội 2 01 04 027 THPT Đống Đa Số 10 Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội 3 01 19 028 THPT Hai Bà Trưng- Thạch Thất Xã Tân Xã- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội 2 01 23 029 THPT Hoài Đức A Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội 2 01 23 030 THPT Hoài Đức B Ngãi Cầu- Xã An Khánh- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội 2 01 04 031 THPT Hoàng Cầu Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai- Quận Đống Đa- TP Hà Nội 3 01 08 032 THPT Hoàng Văn Thụ Số 234 Đường Lĩnh Nam- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội 3 01 22 033 THPT Hồng Thái Xã Hồng Hà- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội 2 01 25 034 THPT Hợp Thanh Xã Hợp Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội 2 01 18 035 Hữu Nghị T78 Xã Thọ Lộc- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội 2 01 16 036 Hữu Nghị 80 Phường Trung Hưng- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội 2 01 14 037 THPT Kim Anh Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội 2 01 04 038 THPT Kim Liên Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội 3 01 21 039 ĐH Lâm Nghiệp Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội 2 01 15 040 THPT Lê Lợi Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông- TP Hà Nội 3 Mới có hs 01 04 041 THPT Lê Quý Đôn- Đống Đa Số 195 Ngõ Xã Đàn II- Quận Đống Đa- TP Hà Nội 3 01 15 042 THPT Lê Quý Đôn- Hà Đông Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông- TP Hà Nội 3 01 13 043 THPT Liên Hà Xã Liên Hà- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội 2 01 26 044 THPT Lưu Hoàng Xã Lưu Hoàng- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội 2 01 09 045 THPT Lý Thường Kiệt Phường Thượng Thanh- Quận Long Biên- TP Hà Nội 3

Upload: others

Post on 23-Sep-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Sheet 4. Danh mục các trường THPT và tương đương, khu vực của trường Mã T

Mã H

Mã Trườ

Tên Trường Địa chỉKhu

Tên Xã

Ghi chú

01 17 001 THPT Ba Vì Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội

1 01 Xã Ba 01 19 002 THPT Bắc Lương

SơnXã Yên Bình- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội

1 02 Xã Yên 01 13 003 THPT Bắc Thăng

LongXã Kim Chung- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội

201 17 004 THPT Bất Bạt Xã Sơn Đà- Huyện Ba Vì- TP Hà

Nội2

01 12 005 THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm

Xã Cổ Bi- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội

201 20 006 THPT Cao Bá Quát-

Quốc OaiXã Tân Hoà- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội

201 06 007 THPT Cầu Giấy Đường Nguyễn Khánh Toàn- Quận

Cầu Giấy- TP Hà Nội3

01 05 008 THPT Chu Văn An Số 10 Thuỵ Khuê- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội

301 06 009 THPT Chuyên Đại

học Sư phạmSố 136 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 06 010 THPT Chuyên Hà

Nội-AmsterdamPhố Hoàng Minh Giám- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 07 011 THPT Chuyên

KHTNSố 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

301 15 012 THPT Chuyên

Nguyễn HuệPhường Quang Trung- Quận Hà Đông- TP Hà Nội

301 06 013 THPT Chuyên Ngữ

ĐH Ngoại ngữĐường Phạm Văn Đồng- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 21 014 THPT Chúc Động Xã Tốt Động- Huyện Chương Mỹ-

TP Hà Nội2

01 21 015 THPT Chương Mỹ A Khu Yên Sơn- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội

201 21 016 THPT Chương Mỹ B Xã Đồng Phú- Huyện Chương Mỹ-

TP Hà Nội2

01 13 017 THPT Cổ Loa Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội

201 17 018 PT Dân tộc nội trú Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì- TP Hà

Nội1 01 Xã

Ba 01 12 019 THPT Dương Xá Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội

201 14 020 THPT Đa Phúc Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn-

TP Hà Nội2

01 26 021 THPT Đại Cường Xã Đại Cường- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội

201 30 022 THPT Đại Mỗ Phường Đại Mỗ- Quận Nam Từ

Liêm- TP Hà Nội3

01 22 023 THPT Đan Phượng Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội

201 03 024 THPT Đoàn Kết-Hai

Bà TrưngSố 174 Hồng Mai- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội

301 13 025 THPT Đông Anh Khối 2C Thị trấn Đông Anh- Huyện

Đông Anh- TP Hà Nội2

01 28 026 THPT Đồng Quan Xã Phượng Dực- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội

201 04 027 THPT Đống Đa Số 10 Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng-

Quận Đống Đa- TP Hà Nội3

01 19 028 THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất

Xã Tân Xã- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội

201 23 029 THPT Hoài Đức A Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức-

TP Hà Nội2

01 23 030 THPT Hoài Đức B Ngãi Cầu- Xã An Khánh- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội

201 04 031 THPT Hoàng Cầu Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai- Quận

Đống Đa- TP Hà Nội3

01 08 032 THPT Hoàng Văn Thụ

Số 234 Đường Lĩnh Nam- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội

301 22 033 THPT Hồng Thái Xã Hồng Hà- Huyện Đan Phượng-

TP Hà Nội2

01 25 034 THPT Hợp Thanh Xã Hợp Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội

201 18 035 Hữu Nghị T78 Xã Thọ Lộc- Huyện Phúc Thọ- TP

Hà Nội2

01 16 036 Hữu Nghị 80 Phường Trung Hưng- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội

201 14 037 THPT Kim Anh Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn-

TP Hà Nội2

01 04 038 THPT Kim Liên Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội

301 21 039 ĐH Lâm Nghiệp Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương

Mỹ- TP Hà Nội2

01 15 040 THPT Lê Lợi Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông- TP Hà Nội

3 Mới có hs 01 04 041 THPT Lê Quý Đôn-

Đống ĐaSố 195 Ngõ Xã Đàn II- Quận Đống Đa- TP Hà Nội

301 15 042 THPT Lê Quý Đôn-

Hà ĐôngPhường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông- TP Hà Nội

301 13 043 THPT Liên Hà Xã Liên Hà- Huyện Đông Anh- TP

Hà Nội2

01 26 044 THPT Lưu Hoàng Xã Lưu Hoàng- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội

201 09 045 THPT Lý Thường

KiệtPhường Thượng Thanh- Quận Long Biên- TP Hà Nội

3

01 27 046 THPT Lý Tử Tấn Xã Nguyễn Trãi- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội

201 29 047 THPT Mê Linh Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh- TP

Hà Nội2

01 20 048 THPT Minh Khai Xã Cấn Hữu- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội

201 14 049 THPT Minh Phú Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn- TP

Hà Nội2

01 25 050 THPT Mỹ Đức A Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội

201 25 051 THPT Mỹ Đức B Xã An Mỹ- Huyện Mỹ Đức- TP Hà

Nội2

01 25 052 THPT Mỹ Đức C Xã Đốc Tín- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội

2

01 30 053 PT Năng khiếu TDTT Hà Nội

Đường Lê Đức Thọ- Phường Mỹ Đình 2- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội

3

01 11 054 THPT Ngọc Hồi Xã Ngũ Hiệp- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội

201 18 055 THPT Ngọc Tảo Xã Ngọc Tảo- Huyện Phúc Thọ- TP

Hà Nội2

01 17 056 THPT Ngô Quyền-Ba Vì

Xã Vạn Thắng- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội

201 11 057 THPT Ngô Thì Nhậm Xã Tả Thanh Oai- Huyện Thanh

Trì- TP Hà Nội2

01 24 058 THPT Nguyễn Du-Thanh Oai

Xã Dân Hoà- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội

201 09 059 THPT Nguyễn Gia

ThiềuSố 27 ngõ 298- Ngọc Lâm- Quận Long Biên- TP Hà Nội

301 06 060 THCS&THPT

Nguyễn Tất ThànhSố 136 Đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 10 061 THPT Nguyễn Thị

Minh KhaiPhường Phúc Diễn- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội

301 01 062 THPT Nguyễn Trãi-

Ba ĐìnhSố 50 phố Nam Cao- Quận Ba Đình- TP Hà Nội

301 27 063 THPT Nguyễn Trãi-

Thường TínXã Nhị Khê- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội

201 12 064 THPT Nguyễn Văn

CừXã Đa Tốn- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội

201 07 065 THPT Nhân Chính Phố Ngụy Như Kon Tum- Quận

Thanh Xuân- TP Hà Nội3

01 01 066 THPT Phan Đình Phùng

Số 67B phố Cửa Bắc- Quận Ba Đình- TP Hà Nội

301 04 067 THPT Phan Huy

Chú-Đống ĐaSố 34 Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội

301 01 068 THPT Phạm Hồng

TháiSố 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc- Quận Ba Đình- TP Hà Nội

301 19 069 THPT Phùng Khắc

Khoan-Thạch ThấtXã Bình Phú- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội

201 28 070 THPT Phú Xuyên A Thị trấn Phú Xuyên- Huyện Phú

Xuyên- TP Hà Nội2

01 28 071 THPT Phú Xuyên B Xã Tri Thuỷ- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội

201 18 072 THPT Phúc Thọ Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ-

TP Hà Nội2

01 29 073 THPT Quang Minh Thị trấn Chi Đông- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội

201 04 074 THPT Quang Trung-

Đống ĐaSố 178 Đường Láng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội

301 15 075 THPT Quang Trung-

Hà ĐôngPhường Quang Trung- Quận Hà Đông- TP Hà Nội

301 17 076 THPT Quảng Oai Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì-

TP Hà Nội2

01 20 077 THPT Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội

201 14 078 THPT Sóc Sơn Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn- TP Hà

Nội2

01 16 079 THPT Sơn Tây Phố Phan Chu Trinh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội

201 28 080 THPT Tân Dân Xã Tân Dân- Huyện Phú Xuyên- TP

Hà Nội2

01 22 081 THPT Tân Lập Xã Tân Lập- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội

201 05 082 THPT Tây Hồ Ngõ 143 An Dương Vương- Quận

Tây Hồ- TP Hà Nội3

01 24 083 THPT Thanh Oai A Xã Đỗ Động- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội

201 24 084 THPT Thanh Oai B Xã Tam Hưng- Huyện Thanh Oai-

TP Hà Nội2

01 09 085 THPT Thạch Bàn Tổ 12- Phường Thạch Bàn- Quận Long Biên- TP Hà Nội

301 19 086 THPT Thạch Thất Xã Kim Quan- Huyện Thạch Thất-

TP Hà Nội2

01 03 087 THPT Thăng Long Số 44 phố Tạ Quang Bửu- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội

301 01 088 THPT Thực nghiệm Số 50-52 Liễu Giai- Quận Ba Đình-

TP Hà Nội3

01 27 089 THPT Thường Tín Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội

201 10 090 THPT Thượng Cát Phường Thượng Cát- Quận Bắc Từ

Liêm- TP Hà Nội3

01 29 091 THPT Tiền Phong Xã Tiền Phong- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội

201 29 092 THPT Tiến Thịnh Xã Tiến Thịnh- Huyện Mê Linh- TP

Hà Nội2

01 27 093 THPT Tô Hiệu-Thường Tín

Xã Tô Hiệu- Huyện Thường Tín- TP Hà Nội

201 26 094 THPT Trần Đăng

NinhXã Hoa Sơn- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội

201 15 095 THPT Trần Hưng

Đạo-Hà ĐôngSố 157- Phố Xốm- Phường Phú Lãm- Quận Hà Đông- TP Hà Nội

301 07 096 THPT Trần Hưng

Đạo-Thanh XuânNgõ 477 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

301 03 097 THPT Trần Nhân

TôngSố 15 phố Hương Viên- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội

301 02 098 THPT Trần Phú-

Hoàn KiếmSố 8 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội

301 30 099 THCS-THPT Trần

Quốc TuấnPhường Mỹ Đình II- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội

301 14 100 THPT Trung Giã Xã Trung Giã- Huyện Sóc Sơn- TP

Hà Nội2

01 30 101 THPT Trung Văn Phố Tố Hữu - Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội

301 08 102 THPT Trương Định Số 204 phố Tân Mai- Quận Hoàng

Mai- TP Hà Nội3

01 16 103 THPT Tùng Thiện Phường Sơn Lộc- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội

201 29 104 THPT Tự Lập Xã Tự Lập- Huyện Mê Linh- TP Hà

Nội2

01 26 105 THPT Ứng Hoà ASố 175 Nguyễn Thượng Hiền- TT Vân Đình- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội

2

01 26 106 THPT Ứng Hoà B Xã Đồng Tân- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội

201 23 107 THPT Vạn Xuân-

Hoài ĐứcXã Cát Quế- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội

201 18 108 THPT Vân Cốc Xã Vân Nam- Huyện Phúc Thọ- TP

Hà Nội2

01 13 109 THPT Vân Nội Xã Vân Nội- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội

201 27 110 THPT Vân Tảo Xã Vân Tảo- Huyện Thường Tín-

TP Hà Nội2

01 02 111 THPT Việt-Đức Số 47 Lý Thường Kiệt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội

3

01 08 112 THPT Việt Nam-Ba Lan

Số 1 ngõ 48- Đường Ngọc Hồi- Hoàng Liệt- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội

3

01 10 113 THPT Xuân Đỉnh Số 178- Đường Xuân Đỉnh- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội

301 14 114 THPT Xuân Giang Xã Xuân Giang- Huyện Sóc Sơn- TP

Hà Nội2

01 16 115 THPT Xuân Khanh Phường Xuân Khanh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội

201 21 116 THPT Xuân Mai Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương

Mỹ- TP Hà Nội2

01 06 117 THPT Yên Hoà Số 251 Nguyễn Khang- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 29 118 THPT Yên Lãng Xã Liên Mạc- Huyện Mê Linh- TP

Hà Nội2

01 12 119 THPT Yên Viên Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội

201 04 201 THCS&THPT Alfred

NobelNgõ 14 Pháo đài Láng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội

301 13 202 THPT An Dương

VươngTổ 12, Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội

201 04 203 THPT Bắc Hà-Đống

ĐaSố 1A, ngõ 538 Đường Láng - Quận Đống Đa- TP Hà Nội

301 24 204 THPT Bắc Hà-Thanh

OaiThị trấn Kim Bài- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội

201 12 205 THPT Bắc Đuống Số 76 Dốc Lã, Yên Thường- Huyện

Gia Lâm- TP Hà Nội2

01 23 206 THPT Bình Minh Xã Đức Thượng- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội

201 07 207 THPT Đào Duy Từ KTX Mễ Trì 182 đường Lương Thế

Vinh , Quận Thanh Xuân, TP Hà 3

01 07 208 THPT Đại Việt Số 301 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

301 14 209 THPT Đặng Thai Mai Xã Hồng Kỳ- Huyện Sóc Sơn- TP

Hà Nội2

01 21 210 THPT Đặng Tiến Đông

Xã Đại Yên- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội

201 01 211 THPT Đinh Tiên

Hoàng-Ba ĐìnhSố 67 Phó Đức Chính- Quận Ba Đình- TP Hà Nội

3

01 10 212 THPT DL Đoàn Thị Điểm

Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế- Phường Cổ Nhuế 2- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội

3

01 05 213 THPT Đông Đô Số 8 Võng Thị- Phường Bưởi- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội

301 03 214 THPT Đông Kinh Số 18 Nguyễn Tam Trinh- Quận

Hai Bà Trưng- TP Hà Nội3

01 04 215 THPT Einstein Số 106 Phố Thái Thịnh- Quận Đống Đa- TP Hà Nội

3

01 19 216 THPT FPTKhu Công nghệ cao Hòa Lạc- Xã Thạch Hòa- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội

2Mới có hs lớp 01 15 217 THPT Hà Đông Phường Mộ Lao- Quận Hà Đông-

TP Hà Nội3

01 07 218 THPT Hà Nội Số 131 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

301 05 219 THPT Hà Nội

AcademyNhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội

3

01 10 220 THCS-THPT Hà Thành

Số 36A Phạm Văn Đồng- Phường Cổ Nhuế 1- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội

3

01 06 221 THPT Hermann Gmeiner

Số 2 Doãn Kế Thiện- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 03 222 THPT Hoàng Diệu Số 1B phố Cẩm Hội- Quận Hai Bà

Trưng- TP Hà Nội3

01 13 223 THPT Hoàng Long Xã Kim Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội

201 07 224 THPT Hồ Tùng Mậu Số 18, Khương Hạ, quận Thanh

Xuân, TP Hà Nội3

01 07 225 THPT Hồ Xuân Hương

Số 1 Nguyễn Quý Đức- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

301 06 226 THPT Hồng Bàng Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ- Quận Cầu

Giấy- TP Hà Nội3

01 18 227 PT Hồng Đức Xã Phụng Thượng- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội

201 03 228 THPT Hồng Hà Số 780 Minh Khai- Quận Hai Bà

Trưng- TP Hà Nội3

01 07 229 THPT Huỳnh Thúc Kháng

Phố Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

301 14 230 THPT Lam Hồng Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn- TP Hà

Nội2

01 14 231 THPT Lạc Long Quân

Tổ 1- Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội

201 12 232 THPT Lê Ngọc Hân Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm-

TP Hà Nội2

01 10 233 THPT Lê Thánh Tông

Số 154 Phạm Văn Đồng- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội

301 09 234 THPT Lê Văn Thiêm Số 44 Phố Ô Cách- Đức Giang-

Quận Long Biên- TP Hà Nội3

01 30 235 THCS&THPT M.V.Lômônôxốp

Đường Lê Đức Thọ- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội

301 06 236 THPT Lương Thế

VinhLô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 17 237 THPT Lương Thế

Vinh-Ba VìXã Vật Lại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội

201 07 238 THPT Lương Văn

CanKhu Đô thị Trung Hoà Nhân Chính- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

301 06 239 THPT Lý Thái Tổ Đường Hoàng Ngân- Quận Cầu

Giấy- TP Hà Nội3

01 12 240 THPT Lý Thánh Tông

Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội

201 08 241 THPT Mai Hắc Đế Lô 2 khu 10A đường số 431 Tam

Trinh- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội3

01 30 242 THCS&THPT Marie Curie

KĐT Mỹ Đình- Mễ Trì- Phường Mỹ Đình 1- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội

3

01 14 243 THPT Mạc Đĩnh Chi Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội

201 14 244 THPT Minh Trí Xã Minh Trí- Huyện Sóc Sơn- TP

Hà Nội2

01 10 245 THCS-THPT NewtonLô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt- Cổ Nhuế- Quận Bắc Từ Liêm- TP Hà Nội

3

01 13 246 THPT Ngô Quyền-Đông Anh

Xã Vĩnh Ngọc- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội

201 21 247 THPT Ngô Sỹ Liên Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương

Mỹ- TP Hà Nội2

01 13 248 THPT Ngô Tất Tố Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội

201 28 249 THPT Nguyễn Bỉnh

KhiêmXã Khai Thái- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội

201 06 250 THPT Nguyễn Bỉnh

Khiêm-Cầu GiấySố 6 Trần Quốc Hoàn- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 29 251 THPT Nguyễn Du-

Mê LinhXã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội

201 08 252 THPT Nguyễn Đình

ChiểuLô 12 Đền Lừ II Phường Hoàng Văn Thụ- Quận Hoàng Mai- TP Hà

301 06 253 THCS&THPT

Nguyễn SiêuTrung Kính- Yên Hòa- Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 16 254 THPT Nguyễn Tất

Thành-Sơn TâySố 35 phố Chùa Thông- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội

201 14 255 THPT DL Nguyễn

Thượng HiềnXã Phú Minh- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội

201 26 256 THPT Nguyễn

Thượng HiềnSố 2 Đường Đê- TT Vân Đình- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội

201 07 257 THPT Nguyễn

Trường TộSố 30 ngõ 208 Lê Trọng Tấn- Thanh Xuân- TP Hà Nội

301 20 258 PT Nguyễn Trực Xã Đồng Quang- Huyện Quốc Oai-

TP Hà Nội2

01 04 259 THPT Nguyễn Văn Huyên

Số 157 Chùa Láng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội

301 30 260 THPT Olympia Phường Trung Văn- Quận Nam Từ

Liêm- TP Hà Nội3

01 07 261 THPT Phan Bội Châu Số 21 Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

301 05 262 THPT Phan Chu

TrinhSố 481 đường Âu Cơ- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội

3

01 19 263 THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất

Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội

201 13 264 THPT Phạm Ngũ Lão Xã Nam Hồng- Huyện Đông Anh-

TP Hà Nội2

01 15 265 PT Phùng Hưng Ngõ 2 Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

301 14 266 THPT DL Phùng

Khắc KhoanXã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội

201 19 267 PT Phú Bình Xã Thạch Hòa- Huyện Thạch Thất-

TP Hà Nội2

01 08 268 THPT Phương Nam Lô18 khu đô thị Định Công- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội

301 15 269 PT Quốc Tế Việt

NamKhu đô thị mới Dương Nội- Quận Hà Đông- TP Hà Nội

301 05 270 Song ngữ QT Horizon Số 98 Tô Ngọc Vân- Phường Quảng

An- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội3

01 03 271 THCS&THPT Tạ Quang Bửu

Phố Lê Thanh Nghị- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội

3 Mới có hs 01 10 272 THPT Tây Đô Phường Minh Khai- Quận Bắc Từ

Liêm- TP Hà Nội3

01 09 273 THPT Tây Sơn Tổ 14 Phúc Đồng- Quận Long Biên- TP Hà Nội

301 24 274 THPT Thanh Xuân Xã Bình Minh- Huyện Thanh Oai-

TP Hà Nội2 Mới

có hs 01 04 275 THPT Tô Hiến Thành Số 43 Ngõ Thịnh Hào 1- Quận Đống Đa- TP Hà Nội

301 12 276 THPT Tô Hiệu-Gia

LâmXã Tiêu Kỵ- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội

201 21 277 THPT Trần Đại

NghĩaXã Tân Tiến- Huyện Chương Mỹ- TP Hà Nội

201 17 278 THPT Trần Phú-Ba

VìThị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội

201 08 279 THPT Trần Quang

KhảiSố 1277/26 đường Giải Phóng- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội

3

01 30 280 THPT Trần Thánh Tông

Số 7 ngách 8/11 đường Lê Quang Đạo- P. Phú Đô-Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội

3Mới có hs lớp

01 30 281 THPT Trí ĐứcTổ dân phố 5 Phú Mỹ- Phường Mỹ Đình 2- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội.

3

01 09 282 THPT Vạn Xuân-Long Biên

Số 56 Hoàng Như Tiếp- Quận Long Biên- TP Hà Nội

301 02 283 THPT Văn Hiến Số 9 Hai Bà Trưng- Quận Hoàn

Kiếm- TP Hà Nội3

01 01 284 THPT Văn Lang Số 306B Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình , Hà Nội

301 25 285 THPT Việt Hoàng Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức-

TP Hà Nội2 Mới

có hs 01 30 286 THCS&THPT Việt Úc Hà Nội

Khu Đô thị Mỹ Đình 1- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội

301 09 287 THPT Wellspring-

Mùa XuânSố 95 Phố Ái Mộ- Phường Bồ Đề- Quận Long Biên- TP Hà Nội

301 15 288 THPT Xa La Khu Đô thị Xa La, Phường Phúc La-

Quận Hà Đông- TP Hà Nội3

01 30 289 THPT Xuân Thuỷ Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội

301 07 290 THPT Đông Nam Á Số 19 Cự Lộc-Thanh Xuân- Quận

Thanh Xuân- TP Hà Nội3 Khôn

g có 01 13 291 THPT Lê Hồng Phong

Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội

2 Không có 01 03 292 THPT Ngô Gia Tự Số 11 Tạ Quang Bửu, Q. Hai Bà

Trưng- TP Hà Nội3 Khôn

g có 01 06 293 THPT Phạm Văn

ĐồngNhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh- Hồ Tùng Mậu- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

3Không có hs 01 08 294 THCS-THPT Quốc tế

Thăng LongLô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội

3 Không có 01 16 295 PT Võ Thuật Bảo

LongXã Cổ Đông - Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội

2 Không có 01 25 296 THPT Đinh Tiên

Hoàng-Mỹ ĐứcThị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội

2 Đổi tên01 01 401 GDTX Ba Đình Ngõ 294 Phố Đội Cấn- Quận Ba

Đình- TP Hà Nội3

01 17 402 GDTX Ba Vì Xã Vật Lại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội

201 06 403 GDTX&DN Cầu

GiấyNgõ 223 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 21 404 GDTX Chương Mỹ Thị trấn Chúc Sơn- Huyện Chương

Mỹ- TP Hà Nội2

01 22 405 GDTX Đan Phượng Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội

201 12 406 GDTX Đình Xuyên Xã Đình Xuyên- Huyện Gia Lâm-

TP Hà Nội2

01 13 407 GDTX Đông Anh Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội

201 11 408 GDTX Đông Mỹ Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP

Hà Nội2

01 04 409 GDTX Đống Đa Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội

3

01 03 410 GDTX Hai Bà TrưngSố 14- Phố Lê Gia Đỉnh- Phường Phố Huế- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội

3

01 15 411 GDTX Hà Tây Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội

301 23 412 GDTX Hoài Đức Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức-

TP Hà Nội2

01 08 413 GDTX Hoàng Mai Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội

301 29 414 GDTX Mê Linh Khu Hành chính- Huyện Mê Linh-

TP Hà Nội2

01 25 415 GDTX Mỹ Đức Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội

201 02 416 GDTX Nguyễn Văn

TốSố 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội

301 12 417 GDTX Phú Thị Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP

Hà Nội2

01 28 418 GDTX Phú Xuyên Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội

201 18 419 GDTX Phúc Thọ Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ-

TP Hà Nội2

01 20 420 GDTX Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội

201 14 421 GDTX Sóc Sơn Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP

Hà Nội2

01 16 422 GDTX Sơn Tây Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội

2

01 05 423 GDTX Tây HồSố 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng- Quận Tây Hồ- TP Hà Nội

3

01 24 424 GDTX Thanh Oai Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội

2

01 11 425 GDTX Thanh TrìKm 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội

2

01 07 426 GDTX Thanh XuânSố 140 phố Bùi Xương Trạch- Phường Khương Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

3

01 19 427 GDTX Thạch Thất Thị trấn Liên Quan- Huyện Thạch Thất- TP Hà Nội

201 27 428 GDTX Thường Tín Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường

Tín- TP Hà Nội2

01 30 429 GDTX Từ Liêm Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội

301 26 430 GDTX Ứng Hoà Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng

Hoà- TP Hà Nội2

01 09 431 GDTX Việt Hưng Ngách 161 Hoa Lâm- Phường Việt Hưng- Quận Long Biên- TP Hà Nội

301 02 501 Cao đẳng Nghệ thuật

Hà NộiSố 7 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội

301 07 502 BTVH Công ty Xây

dựngSố 25 ngõ 85 phố Hạ Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

301 04 503 Học viện âm nhạc

QGVNSố 77 Hào Nam- Ô Chợ Dừa- Quận Đống Đa- TP Hà Nội

301 09 504 Trung cấp Quang

TrungTổ 14 phường Phúc Đồng- Quận Long Biên- TP Hà Nội

301 06 505 Trung cấp NT Xiếc

và Tạp kỹ Việt NamKhu Văn hóa nghệ thuật- Mai Dịch- Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 04 601 CĐ Kỹ thuật thiết bị y

tếSố 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà Nội

301 23 602 CĐ nghề bách Khoa Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức,

TP Hà Nội2

01 03 603 CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội

Số 15A Tạ Quang Bửu- Phường Bách Khoa- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội

3

01 06 604 CĐ nghề cơ điện Hà Nội

Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

301 30 605 CĐ nghề công nghệ

cao Hà NộiPhường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội

301 04 606 CĐ nghề Công nghiệp

Hà NộiSố 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà Nội

301 14 607 CĐ nghề điện Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP

Hà Nội2

01 09 608 CĐ nghề đường sắt I Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà Nội

301 17 609 CĐ nghề Giao thông

vận tải Trung ương IXã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội

201 01 610 CĐ nghề Hùng

VươngSố 324- Đường Bưởi- Phường Vĩnh Phúc- Quận Ba Đình- TP Hà Nội

301 08 611 CĐ nghề kinh doanh

và công nghệ Hà NộiSố 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, P. Vĩnh Tuy, Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội

3

01 03 612CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN

Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội

3

01 24 613 CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S

Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội

201 13 614 CĐ nghề Kỹ thuật

Công nghệTổ 59, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội

201 12 615 CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ

nghệ Việt NamXã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội

201 09 616 CĐ nghề Long Biên 2/765 đờng Nguyễn Văn Linh, P. Sài

Đồng, Quận Long Biên- TP Hà Nội3

01 06 617 CĐ nghề Phú Châu Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

3

01 13 618 CĐ nghề Thăng Long Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội

201 06 619 CĐ nghề Trần Hưng

ĐạoSố 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội

301 10 620 CĐ nghề Văn Lang

Hà NộiPhường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

301 01 621 CĐ nghề

VIGLACERASố 92 phố Vĩnh Phúc- Phường Vĩnh Phúc- Quận Ba Đình- TP Hà Nội

301 28 622 TC nghề Cơ điện và

Chế biến thực phẩm Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội

201 13 623 TC nghề Cơ khí 1 Hà

NộiSố 28 tổ 47, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội

201 12 624 TC nghề Cơ khí xây

dựngSố 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội

201 04 625 TC nghề Công đoàn

Việt NamSố 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa- TP Hà Nội

301 07 626 TC nghề Công nghệ

ôtôSố 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội

301 22 627 TC nghề Công nghệ

Tây AnXã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội

201 14 628 TC nghề Công trình I Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP

Hà Nội2

01 30 629 TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN

Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm- TP Hà Nội

301 14 630 TC nghề Dân lập Cờ

ĐỏThôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội

201 03 631 TC nghề Dân lập

Công nghệ Thăng Số 28 Ngõ 20 Trương Định- Quận Hai Bà Trưng- TP Hà Nội

301 30 632 TC nghề Dân lập Kỹ

nghệ thực hành Tây Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội

301 30 633 TC nghề Dân lập Kỹ

thuật tổng hợp Hà NộiPhường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội

301 10 634 TC nghề Dân lập

Quang Trung104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

301 15 635 TC nghề Đào tạo

nhân lực VinaconexXã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội

301 02 636 TC nghề đồng hồ -

điện tử - tin học HNSố 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội

301 08 637 TC nghề Du lịch Hà

NộiSố 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội

301 10 638 TC nghề Giao thông

Công chính Hà NộiPhường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

301 08 639 TC nghề Giao thông

Vận tải5B12A, Mai Động, Quận Hoàng Mai, TPHà Nội

301 10 640 TC nghề Giao thông

Vận tải Thăng LongXóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Từ Liêm, TP Hà Nội

3

01 07 641 TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor

Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội

3

01 05 642 TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT

Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La, Tây Hồ, TP Hà Nội

301 25 643 TC nghề kỹ thuật

công nghệ vạn xuânThị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội

201 27 644 TC nghề Kỹ thuật và

Công nghệMinh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội

201 29 645 TC nghề Kỹ thuật và

Nghiệp vụ Du lịch Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội

201 08 646 TC nghề Kỹ thuật và

Nghiệp vụ XD HN16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TPHà Nội

301 04 647 TC nghề may và thời

trang Hà NộiSố 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội

301 04 648 TC nghề Nấu ăn và

Nghiệp vụ khách sạn Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội

301 23 649 TC nghề Nhân lực

Quốc tếXã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội

201 19 650 TC nghề Phùng Khắc

KhoanThạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội

201 30 651 TC nghề Q. tế Đông

dương - Phân hiệu Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm- TP Hà

301 07 652 TC nghề số 10 Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương

Trung, Quận Thanh Xuân- TP Hà 3

01 08 653 TC nghề số 17Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai- TP Hà Nội

3

01 11 654 TC nghề số 18 Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP Hà Nội

201 28 655 TC nghề số I Hà Nội Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội 201 16 656 TC nghề Sơn Tây Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà

Nội2

01 11 657 TC nghề T thục Formach

Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh trì - TP Hà Nội

201 16 658 TC nghề Thăng Long Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn

Tây, TP Hà Nội2

01 04 659 TC nghề thông tin và truyền thông HN

Số 30 Trung Liệt, quận Đống Đa, TP Hà Nội

301 15 660 TC nghề Tổng hợp

Hà NộiSố 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà Nội

301 19 661 TC nghề Tư thục

ASEANXã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , TP Hà Nội

1 01 Xã Tiến 01 19 662 TC nghề tư thục Âu

ViệtXã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội

201 24 663 TC nghề Tư thục

Điện tử - Cơ khí và Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội

2

01 23 664 TC nghề Vân Canh Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội

201 27 665 TC nghề Việt Tiệp Km16+500 QL 1A, Duyên Thái,

Huyện Thường Tín, TP Hà Nội2

01 30 666 TC nghề Việt Úc Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F, Khu tiểu thủ CN- TP Hà Nội

301 04 667 Trường Đại học

VHNT Quân độiP.Láng- Quận Đống Đa- TP Hà Nội 3

01 04 668 Trường Nghệ thuật Quân đội

Đường Nguyễn Chí Thanh- Quận Đống Đa, TP Hà Nội

301 06 669 Trường CĐ Múa Việt

Nam3

01 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_88

301 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_653

01 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_99

301 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_013

01 00 901 Học ở nước ngoài_88 301 00 901 Học ở nước ngoài_01 301 00 901 Học ở nước ngoài_99 301 00 901 Học ở nước ngoài_65 302 01 001 THPT Trưng Vương 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến

Nghé, Q.13

02 01 002 THPT Bùi Thị Xuân 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1

302 01 003 THPT Tenlơman 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 302 01 004 THPT chuyên Trần

Đại Nghĩa20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 3

02 01 005 THPT Lương Thế Vinh

131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 302 01 006 Năng Khiếu Thể dục

thể thao43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 3

02 02 007 THPT Giồng Ông Tố 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2

302 02 008 THPT Thủ Thiêm 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An

Khánh, P.An Phú, Q.23

02 03 009 THPT Lê Quý Đôn 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 302 03 010 THPT Nguyễn Thị

Minh Khai275 Điện Biên Phủ, Q.3 3

02 03 011 THPT Marie Curie 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 302 03 012 Phân hiệu THPT Lê

Thị Hồng Gấm147 Pasteur, Q.3 3

02 03 013 THPT Nguyễn Thị Diệu

12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 302 04 014 THPT Nguyễn Trãi 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 302 04 015 THPT Nguyễn Hữu

Thọ02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 3

02 05 016 THPT chuyên Lê Hồng Phong

235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 302 05 017 THPT Hùng Vương 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 302 05 018 THPT Trần Khai

Nguyên225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 3

02 05 019 Phổ thông Năng khiếu

153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 302 05 020 THPT Thực hành Đại

học Sư phạm280 An Dương Vương, Q.5 3

02 05 021 THPT Trần Hữu Trang

276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 302 05 022 THTH Đại học Sài

Gòn220 Trần Bình Trọng, Q.5 3

02 06 023 THPT Mạc Đĩnh Chi 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 302 06 024 THPT Bình Phú 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 302 06 025 THPT Nguyễn Tất

Thành249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6

302 07 026 THPT Lê Thánh Tôn 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 302 07 027 THPT Ngô Quyền 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ,

Q.73

02 07 028 THPT Tân Phong 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7

302 07 029 THPT Nam Sài gòn Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng,

P.Tân Phú, Q.73

02 08 030 THPT Lương Văn Can

173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 302 08 031 THPT Ngô Gia Tự 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 302 08 032 THPT Tạ Quang Bửu 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 302 08 033 THPT NKTDTT

Nguyễn Thị ĐịnhĐường 41 P.16, Q.8 3

02 08 034 THPT Nguyễn Văn Linh

Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8 302 08 035 THPT Võ Văn Kiệt 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 302 09 036 THPT Nguyễn Huệ Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc

Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.93

02 09 037 THPT Phước Long Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9

302 09 038 THPT Long Trường 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp,

P.Long Trường, Q.93

02 09 039 THPT Nguyễn Văn Tăng

Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9

302 10 040 THPT Nguyễn

Khuyến50 Thành Thái, P.12, Q.10 3

02 10 041 THPT Nguyễn Du XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 302 10 042 THPT Nguyễn An

Ninh93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 3

02 10 043 THPT Sương Nguyệt Anh

249 Hoà Hảo, Q.10 302 10 044 THPT Diên Hồng 11 Thành Thái, P.14, Q.10 302 11 045 THPT Nguyễn Hiền 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 302 11 046 THPT Nam Kỳ Khởi

Nghĩa269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 3

02 11 047 THPT Trần Quang Khải

343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 302 12 048 THPT Võ Trường

ToảnĐường HT27 KP1, P.Hiệp Thành, Q.12

302 12 049 THPT Thạnh Lộc TL30, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 302 12 050 THPT Trường Chinh 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân

Hưng Thuận, Q.123

02 13 051 THPT Gò Vấp 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp

302 13 052 THPT Nguyễn Trung

Trực9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp

302 13 053 THPT Nguyễn Công

TrứSố 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp

302 13 054 THPT Trần Hưng

Đạo88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp

302 14 055 THPT Nguyễn

Thượng Hiền544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình

302 14 056 THPT Nguyễn Thái

Bình913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình

302 14 057 THPT Nguyễn Chí

Thanh189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình

302 14 058 THPT Lý Tự Trọng 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân

Bình3

02 15 059 THPT Tân Bình 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú

302 15 060 THPT Trần Phú 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ

Hòa, Q.Tân Phú3

02 15 061 THPT Tây Thạnh 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú

302 16 062 THPT Thanh Đa Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh 302 16 063 THPT Võ Thị Sáu 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình

Thạnh3

02 16 064 THPT Phan Đăng Lưu

27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh 302 16 065 THPT Hoàng Hoa

Thám6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh 3

02 16 066 THPT Gia Định 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh

302 16 067 THPT Trần Văn Giàu 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình

Thạnh3

02 17 068 THPT Phú Nhuận 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận

302 17 069 THPT Hàn Thuyên 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú

Nhuận3

02 18 070 THPT Nguyễn Hữu Huân

11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức

302 18 071 THPT Hiệp Bình 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp

Bình Phước, Q.Thủ Đức3

02 18 072 THPT Thủ Đức 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức

32 18 073 THPT Tam Phú 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ

Đức3

02 18 074 THPT Đào Sơn Tây 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức

302 19 075 THPT An Lạc 595 Kinh Dương Vương, P.An

Lạc, Q.Bình Tân3

02 19 076 THPT Vĩnh Lộc 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân

302 19 077 THPT Bình Hưng

Hòa79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân

302 19 078 THPT Nguyễn Hữu

Cảnh845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân

302 19 079 THPT Bình Tân 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân

Tạo, Q.Bình Tân3

02 20 080 THPT Đa Phước D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh

202 20 081 THPT Lê Minh Xuân G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân,

H.Bình Chánh2

02 20 082 THPT Bình Chánh D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh

202 20 083 THPT Tân Túc C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn

Tân Túc, H.Bình Chánh2

02 20 084 THPT Vĩnh Lộc B Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh

202 21 085 THPT Củ Chi KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi 202 21 086 THPT Trung Phú 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh

Đông, H.Củ Chi2

02 21 087 THPT Quang Trung Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi

202 21 088 THPT Trung Lập Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi 202 21 089 THPT An Nhơn Tây 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây,

H.Củ Chi2

02 21 090 THPT Tân Thông Hội

Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi

202 21 091 THPT Phú Hòa ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông,

H.Củ chi2

02 21 092 Thiếu Sinh Quân ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi

202 22 093 THPT Lý Thường

KiệtĐường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn

202 22 094 THPT Nguyễn Hữu

Cầu07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn

202 22 095 THPT Bà Điểm 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã

Bà Điểm, H.Hóc Môn2

02 22 096 THPT Nguyễn Văn Cừ

100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn

202 22 097 THPT Nguyễn Hữu

Tiến9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn

202 22 098 THPT Phạm Văn

SángXã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn 2

02 23 099 THPT Long Thới 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè

202 23 100 THPT Phước Kiển Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển,

H.Nhà Bè2

02 23 101 THPT Dương Văn Dương

39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè

202 24 102 THPT Cần Thạnh Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần

Giờ2

02 24 103 THPT Bình Khánh Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ

202 24 104 THPT An Nghĩa Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông,

H.Cần Giờ2

02 01 201 THCS và THPT Đăng Khoa

571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 302 01 202 TiH THCS và THPT

Quốc tế á Châu41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1

302 01 203 Song ngữ Quốc tế

Horizon2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1

302 01 204 THCS, THPT Châu

á Thái Bình Dương33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1

302 01 205 TiH, THCS và THPT

úc Châu49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 3

02 03 206 THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

140 Lý Chính Thắng, Q.3 302 05 207 THCS THPT An

Đông91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 3

02 05 208 THPT Thăng Long 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5

302 05 209 THPT Văn Lang 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 302 05 210 THCS THPT Quang

Trung Nguyễn Huệ223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 3

02 06 211 THCS THPT Phan Bội Châu

293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 302 06 212 THPT Quốc Trí 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 302 06 213 THCS và THPT Đào

Duy Anh355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 3

02 06 214 THPT Phú Lâm 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 302 07 215 THCS và THPT Đinh

Thiện LýLô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7

302 07 216 THCS và THPT Sao

ViệtKDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7

302 07 217 THCS và THPT Đức

Trí39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7

302 20 218 TiH THCS và THPT

quốc tế Canada86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 3

02 08 219 TiH THCS và THPT Nam Mỹ

23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8

302 09 220 TiH THCS và THPT

Ngô Thời Nhiệm65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9

302 09 221 THCS và THPT Hoa

Sen26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 3

02 10 222 TiH THCS và THPT Vạn Hạnh

781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 302 10 223 THCS, THPT Duy

Tân106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10

302 10 224 TiH THCS và THPT

Việt úc594 Đường 3/2, P.14, Q.10 3

02 11 225 TiH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký

21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 302 11 226 THPT Trần Nhân

Tông66 Tân Hóa, P.1, Q.11 3

02 11 227 THPT Trần Quốc Tuấn

236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 302 11 228 THPT Việt Mỹ Anh 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 302 12 229 THCS THPT Bắc

Sơn338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12

302 12 230 THCS và THPT Lạc

Hồng2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12

302 12 231 THCS và THPT Hoa

Lư201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12

302 12 232 TiH THCS và THPT

Mỹ Việt95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12

302 15 233 THCS THPT Đông

DuSố 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12

302 13 234 THCS và THPT

Phạm Ngũ Lão69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp

302 13 235 Phổ thông DL

Hermann GmeinerTân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp 3

02 13 236 THCS THPT Bạch Đằng

83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp

302 13 237 THCS THPT Hồng

Hà170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp 3

02 13 238 THPT Việt Âu 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp

302 13 239 THPT Đông Dương 114/37/12A-E, Đường số 10

(CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp3

02 13 240 TiH THCS và THPT Đại Việt

521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp 302 13 241 THPT Lý Thái Tổ 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò

Vấp3

02 13 242 THCS và THPT Âu Lạc

647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp 302 13 243 THPT Đào Duy Từ 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây

Trâm, P.9, Q.Gò Vấp3

02 13 244 TiH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương

Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp 302 14 245 THCS và THPT

Nguyễn Khuyến136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình 3

02 14 246 THCS THPT Thái Bình

236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình

302 14 247 TiH, THCS và THPT

Thanh Bình192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình

302 14 248 THCS THPT Việt

Thanh261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình 3

02 14 249 TiH THCS và THPT Thái Bình Dương

125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình 302 14 250 THCS và THPT

Hoàng Diệu57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình 3

02 14 251 THCS và THPT Bác ái

187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình 302 14 252 THPT Hai Bà Trưng 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân

Bình3

02 14 253 THPT Thủ Khoa Huân

481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình

302 15 254 THPT Huỳnh Thúc

Kháng249/108 Tân Kỳ Tân Qúi p.Tân Thới Nhì, Q.Tân Phú

302 15 255 THCS THPT Hồng

Đức8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú

302 15 256 THCS và THPT

Nhân Văn17 Kỳ Sơn, P.Sơn kỳ, Q.Tân Phú 3

02 15 257 THCS và THPT Trí Đức

1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú

302 15 258 TiH THCS và THPT

Hoà Bình69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú

302 15 259 THPT Vĩnh Viễn 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ,

Q.Tân Phú3

02 15 260 TiH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn

300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú

302 15 261 THPT Minh Đức 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân

Phú3

02 15 262 THCS THPT Tân Phú

519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú

302 15 263 THPT Trần Quốc

Toản208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú

302 15 264 THCS và THPT

Khai Minh410 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú

302 15 265 THCS và THPT Đinh

Tiên Hoàng85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú 3

02 15 266 THPT An Dương Vương

51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú

302 15 267 THPT Nhân Việt 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa

Thạnh, Q.Tân Phú3

02 15 268 THPT Đông á 234 Tân Hương, Q.Tân Phú 302 15 269 THPT Thành Nhân 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân

Phú3

02 15 270 THCS, THPT Nam Việt

25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú

302 15 271 THPT Trần Cao Vân 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn

Nhì, Q.Tân Phú3

02 16 272 THPT Hưng Đạo 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh

302 16 273 THPT Đông Đô 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình

Thạnh3

02 16 274 THPT Lam Sơn 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh

302 17 275 TiH, THCS và THPT

Quốc tế305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận

302 17 276 TiH, THCS, THPT

Việt Mỹ126D Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận

302 17 277 THCS và THPT Việt

Anh269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận

302 18 278 THPT Bách Việt 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình

Phước, Q.Thủ Đức3

02 19 279 THCS, THPT Ngôi Sao

Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân

302 19 280 THCS và THPT

Phan Châu Trinh12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân

302 19 281 TiH THCS và THPT

Chu Văn AnSố 7 đường số 1, Q.Bình Tân 3

02 19 282 THPT Hàm Nghi 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân

302 20 283 THCS và THPT Bắc

Mỹ5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh

202 03 284 TH Múa 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 302 05 285 THCS THPT Khai

Trí133 Nguyễn Trãi, Q.5 3

02 05 286 THPT Tân Nam Mỹ 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 302 07 287 THPT quốc tế Khai

Sáng74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7

302 11 288 THPT Quốc tế APU 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 302 13 289 THPT Phùng Hưng 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp 302 14 290 THCS và THPT Hiền

Vương75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình 3

02 14 291 THPT Tân Trào 112 Bàu cát, Q.Tân Bình 302 17 292 THPT quốc tế Việt

úc21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận

302 18 293 THPT Phương Nam Đường số 3, KP6, P. Trường Thọ,

Q.Thủ Đức3

02 01 501 TTGDTX Quận 1 16A Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1 302 01 501 BTVH CĐKT Cao

Thắng65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 3

02 02 502 TTGDTX Quận 2 KP2 Nguyễn Thị Định, P.An Phú, Q.2

302 03 502 Phân hiệu BTVH Lê

Thị Hồng Gấm147 Pasteur, Q.3 3

02 03 503 TTGDTX Quận 3 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 302 13 503 TTGDTX Trần Hưng

Đạo88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp 3

02 04 504 TTGDTX Quận 4 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 302 16 504 BTVH Thanh Đa Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình

Thạnh3

02 05 505 TTGDTX Quận 5 770 Nguyễn Trãi, Q.5 302 17 505 BTVH ĐH Ngoại

Thương55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận 3

02 06 506 TTGDTX Quận 6 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 302 07 507 TTGDTX Quận 7 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình

Thuận, Q.73

02 08 508 TTGDTX Quận 8 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 302 09 509 TTGDTX Quận 9 Đình Phong Phú KP1, P.Tăng

Nhơn Phú B, Q.93

02 10 510 TTGDTX Quận 10 461 Lê Hồng Phong, Q.10 302 11 511 TTGDTX Quận 11 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16,

Q.113

02 12 512 TTGDTX Quận 12 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12

302 13 513 TTGDTX Quận Gò

Vấp582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp

302 14 514 TTGDTX Quận Tân

Bình95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình 3

02 15 515 TTGDTX Quận Tân Phú

78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú

3

02 16 516 TTGDTX Quận Bình Thạnh

801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh

302 17 517 TTGDTX Quận Phú

Nhuận109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận 3

02 18 518 TTGDTX Quận Thủ Đức

25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức 302 19 519 TTGDTX Quận Bình

Tân31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân

302 20 520 TTGDTX Huyện

Bình ChánhXã An Phú Tây, H.Bình Chánh 2

02 21 521 TTGDTX Huyện Củ Chi

KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi 202 22 522 TTGDTX Huyện

Hóc Môn65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn

202 23 523 TTGDTX Huyện

Nhà BèXã Nhơn Đức, H.Nhà Bè 2

02 24 524 TTGDTX Huyện Cần Giờ

Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ

202 01 525 TTGDTX Lê Quý

Đôn94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 3

02 01 526 Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh

112 Nguyễn Du, Q.1 302 03 527 TT BTDN&TVL cho

người tàn tật215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 3

02 05 528 TTGDTX Chu Văn An

546 Ngô Gia Tự, Q.5 302 09 529 Cao đẳng Tài chính -

Hải quanB2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9

302 10 530 Phổ thông đặc biệt

Nguyễn Đình Chiểu184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 3

02 11 531 TT Huấn luyện và thi đấu TDTT

02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 302 13 532 ĐH Công nghiệp 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp 302 15 533 ĐH Công Nghiệp

Thực Phẩm TP.HCM140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú

302 16 534 TTGDTX Gia Định 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17,

Q.Bình Thạnh3

02 16 535 TTGDTX Tôn Đức Thắng

37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh

302 14 536 TTGDTX Thanh niên

xung phong189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn

302 01 601 TC KT Nông Nghiệp 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 302 03 602 TC nghề Nhân Đạo 648/28 Cách mạng tháng Tám,

P.11, Q.33

02 03 603 TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3

49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 302 05 604 TC Kinh tế Du lịch

TP. Hồ Chí Minh137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 3

02 07 605 TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh

500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7

302 08 606 THCN L.Thực

T.Phẩm296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 3

02 08 607 TCKT&NV Nam Sài Gòn

47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 302 09 608 TC nghề xây lắp điện 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long

A, Q.93

02 09 609 TC nghề Lê Thị Riêng

Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 302 10 610 TC Hồng Hà 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 302 10 611 TC Vạn Tường 469 Lê Hồng Phong, Q.10 302 10 612 TC nghề KTNV Tôn

Đức ThắngTT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 3

02 10 613 TC nghề số 7 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 302 12 614 TC Phương Đông 69A Đường TTN06, P.Tân Thới

Nhất, Q.123

02 12 615 TC nghề Ngọc Phước

159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12

302 12 616 TC Thông tin Truyền

thôngLô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12

302 12 617 TC KTKT Quận 12 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ

Tây, Q.123

02 12 618 TC ánh Sáng 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12

302 13 619 TC nghề Quang

Trung12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp 3

02 13 620 TC Âu Việt 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp 302 13 621 TC Tổng Hợp Thành

phố Hồ Chí Minh516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp

302 13 622 TC KTKT Sài Gòn 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3,

Q.Gò Vấp3

02 14 623 TC TC KT TH Sài Gòn

327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình

302 15 624 TCKTKT Tây Nam

á254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú 3

02 15 625 TC Y dược Kỹ thương

302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú

3

02 16 626 TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế

27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh

302 16 627 TC nghề Công nghiệp

& Xây dựng FICO465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh

302 17 628 TC nghề Công nghệ

Bách khoa185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận

302 17 629 TC Mai Linh 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú

Nhuận3

02 18 630 TC nghề Thủ Đức 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức

302 18 631 TC nghề Công nghiệp

tàu thủy IIĐường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức

302 18 632 TC Đại Việt 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ

Đức3

02 18 633 TC Đông Dương 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức

302 19 634 TC Quang Trung 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B,

Q.Bình Tân3

02 21 635 TC Bách Khoa Sài Gòn

83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi

202 21 636 TC Tây sài Gòn ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội,

H.Củ Chi2

02 21 637 TC nghề Củ Chi 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi

202 22 638 TC KTKT Huyện

Hóc Môn146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn

302 01 701 CĐ nghề Thành phố

Hồ Chí Minh38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1

302 03 702 CĐ Giao thông Vận

tải252 Lý Chính Thắng, Q.3 3

02 03 703 CĐ nghề Việt Mỹ 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 302 06 704 CĐ GTVT 3 569 Kinh Dương Vương, Q.6 302 06 705 CĐ Kỹ thuật Phú

Lâm215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 3

02 07 706 CĐ BC CN&QTDN Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 302 09 707 CĐ KT KT Công

Nghiệp 2P.Phước Long B, Q.9 3

02 09 708 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ

502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9

302 10 709 CĐ Kinh Tế 33 Vĩnh Viễn, Q.10 302 14 710 CĐKT Lý Tự Trọng

TP. HCM390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình

302 15 711 CĐ nghề Giao thông

vận tải TW373 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú

302 18 712 CĐ Công nghệ Thủ

Đức53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức

302 01 801 ĐH Sân Khấu Điện

ảnh125 Cống Quỳnh, Q.1 3

02 14 802 ĐH DL Hồng Bàng 3 Hoàng Việt, Q.Tân Bình 302 16 803 ĐH DL Văn Hiến A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc,

Q.Bình Thạnh3

02 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_02

302 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_983

02 00 901 Học ở nước ngoài_98

302 00 901 Học ở nước

ngoài_023

03 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_03

3

03 00 800 Học ở nước ngoài_03 3

03 01 001 T HPT Lê Hồng Phong P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP 3

03 01 002 T HPT Hồng Bàng P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP 3

03 01 003 T HPT Lương T hế Vinh P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng 3

03 01 005 T T DN&GDT X Hồng Bàng P.Quán T oan 1,Q. Hồng Bàng 3

03 02 007 T HPT Ngô Quyền P..Mê Linh, Q. Lê chân 3

03 02 008 T HPT T rần Nguyên Hãn P.Lam Sơn, Q. Lê Chân 3

03 02 009 T HPT Lê Chân P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân 3

03 02 010 T HPT Lý T hái T ổ P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân 3

03 02 011 T T GDT X Hải Phòng P. An Biên, Q. Lê Chân 3

03 02 016 PT NCH Nguyễn T ất T hành

Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân

3

03 02 086 T T DN&GDT X Lê Chân P. Dư Hàng, Q. Lê Chân 3

03 03 013 T HPT Chuyên T rần Phú P. Lương Khánh T hiện,Q. Ngô Quyền 3

03 03 014 T HPT T hái Phiên P.Cầu T re, Q. Ngô Quyền 3

03 03 015 T HPT Hàng Hải P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền 3

03 03 017 T HPT T hăng Long P. Lạch T ray, Q. Ngô Quyền 3

03 03 018 T HPT Marie Curie P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền 3

03 03 019 T HPT Hermann Gmeiner P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền 3

03 03 020 T HPT Anhxtanh P. Máy T ơ, Q. Ngô Quyền 3

03 03 021 T T DN&GDT X Ngô Quyền P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền 3

03 03 081 T HPT Lương Khánh T hiện số 39 Lương Khánh T hiện, Q.Ngô Quyền 3

03 04 023 T HPT Kiến An P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An 3

03 04 024 T HPT Phan Đăng Lưu P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An 3

03 04 026 T T DN&GDT X Kiến An P. Văn Đẩu, Q. Kiến An 3

03 04 079 T HPT Đồng Hòa P. Đồng Hòa, Q. Kiến An 3

03 05 025 T HPT Hải An P. Cát Bi, Q. Hải An 3

03 05 028 T HPT Lê Quý Đôn P. Cát Bi, Q. Hải An 3

03 05 029 T HPT Phan Chu T rinh P. Đằng Lâm, Q. Hải An 3

03 05 030 T T DN&GDT X Hải An P. Đằng Lâm, Q. Hải An 3

03 06 032 T HPT Đồ Sơn P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn 3

03 06 033 T rường PT Nội T rú Đồ Sơn P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn 3

03 06 034 T T DN&GDT X Đồ Sơn P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn 3

03 07 036 T HPT An Lão T T r. An Lão, H.An Lão 2

03 07 037 T HPT T rần Hưng Đạo Xã An T hái, H. An Lão 2

03 07 039 T HPT T rần T ất Văn Xã An T hắng, H. An Lão 2

03 07 040 T T DN&GDT X An Lão T T r. An Lão, H.An Lão 2

03 07 084 T HPT Quốc T uấn Xã Quốc T uấn, H. An Lão 2

03 08 042 T HPT Kiến T hụy T T r. Núi Đối, H. Kiến T hụy 2

03 08 043 T HPT Nguyễn Đức Cảnh Xã T ú Sơn, H. Kiến T hụy 2

03 08 045 T HPT Nguyễn Huệ T T r. Núi Đối, H. Kiến T hụy 2

03 08 046 T T DN&GDT X Kiến T hụy T T r. Núi Đối, H. Kiến T hụy 2

03 08 082 T HPT T hụy Hương Xã T hụy Hương, H. Kiến T hụy 2

03 09 048 T HPT Phạm Ngũ Lão Xã Ngũ Lão, H. T hủy Nguyên 2

03 09 049 T HPT Bạch Đằng Xã Lưu Kiếm, H. T hủy Nguyên 1 05 Xã Lưu

Q Đ 601

03 09 050 T HPT Quang T rung Xã Cao Nhân, H. T hủy Nguyên 2

03 09 051 T HPT Lý T hường Kiệt Xã T hủy Sơn, H.T hủy Nguyên 2

03 09 052 T HPT Lê ích Mộc Xã Kỳ Sơn, H. T hủy Nguyên 1 02 Xã Kỳ

Q Đ 601

03 09 053 T HPT T hủy Sơn Xã T hủy Sơn, H.T hủy Nguyên 2

03 09 054 T HPT 25/10 Xã T hủy Sơn, H.T hủy Nguyên 2

03 09 055 T HPT Nam T riệu Xã Phục Lễ, H. T hủy Nguyên 2

03 09 056 T T DN&GDT X T hủy Nguyên

Xã T hủy Sơn, H.T hủy Nguyên 2

03 10 058 T HPT Nguyễn T rãi Xã An Hưng, H. An Dương 2

03 10 059 T HPT An Dương T T r. An Dương, H. An Dương 2

03 10 060 T HPT T ân An Xã T ân T iến, H. An Dương 2

03 10 061 T HPT An Hải T T r. An Dương, H. An Dương 2

03 10 062 T T DN&GDT X An Dương T T r. An Dương, H. An Dương 2

03 11 064 T HPT T iên Lãng T T r. T iên lãng, H. T iên Lãng 2

03 11 065 T HPT T oàn T hắng Xã T oàn T hắng, H. T iên Lãng 2

03 11 066 T HPT Hùng T hắng Xã Hùng T hắng, H. T iên Lãng 2

03 11 067 T HPT Nhữ Văn Lan T T r. T iên Lãng, H. T iên Lãng 2

03 11 068 T T DN&GDT X T iên Lãng T T r. T iên Lãng, H. T iên Lãng 2

03 12 070 T HPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo 2

03 12 071 T HPT T ô Hiệu Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo 2

03 12 072 T HPT Vĩnh Bảo T T r. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo 2

03 12 073 T HPT Cộng Hiền Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo 2

03 12 074 T HPT Nguyễn Khuyến T T r. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo 2

03 12 075 T T DN&GDT X Vĩnh Bảo T T r. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo 2

03 13 077 T HPT Cát Bà T T r. Cát Bà, H.Cát Hải 1 01 Thị trấn

Q Đ 601

03 13 078 T HPT Cát Hải Xã Văn Phong, H. Cát Hải 2

03 13 083 T T DN&GDT X Cát Hải T T r. Cát Bà, H. Cát Hải 1 01 Thị trấn

Q Đ 601

03 15 044 T HPT Mạc Đĩnh Chi P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh 3

03 15 089 T T DN&GDT X Q.Dương Kinh

P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh 3

04 01 001 THPT Nguyễn Hiền61 Phan Đăng Lưu, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà 3

04 01 002 THPT Phan Châu Trinh154 Lê Lợi, phường Hải châu 1, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng 3

04 01 003 THPT Trần Phú11 Lê Thánh Tôn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng 3

04 01 04 THPT Diên Hồng365 Phan Châu Trinh, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà 3

04 03 005 THPT Chuyên Lê Quý Đôn

Số 01 Vũ Văn Dũng, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

304 01 006 TT GDTX, KTTH-

HN&DN quận Hải Châu

105 Lê Sát, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng 3 Đổi

tên04 02 007 THPT Thái Phiên

Số 735 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 3

04 02 008 TT TT GDTX, KTTH-HN&DN Thanh Khê

725 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng

3 Đổi tên04 02 009 THPT TT Quang Trung

68 Đỗ Quang, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 3

04 03 010 THPT Hoàng Hoa Thám 63 đường Phạm Cự Lượng, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

3

04 03 011 THPT Ngô Quyền57 Phạm Cự Lượng, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà 3

04 03 012 TT GDTX Thành Phố1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà 3

04 03 013 TT GDTX, KTTH-HN&DN Sơn Trà

196 Nguyễn Công Trứ, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, Đà Nẵng

3 Đổi tên04 04 014 THPT Ngũ Hành Sơn 24, Bà Bang Nhãn, phường Hòa Hải,

quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà 3

04 04 015 TT GDTX, KTTH-HN&DN Ngũ Hành Sơn

527 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng 3 Đổi

tên04 04 016 PTDL Hermann Gmeiner 15 Nguyễn Đình Chiểu, phường Khuê

Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn,thành phố Đà Nẵng

3 Đổi tên

04 05 017 THPT Nguyễn Trãi

Số 01, Đường Phan Văn Định- phường Hòa Khánh Bắc- quận Liên Chiểu- TP Đà Nẵng 3

04 05 018 THPT TT Khai Trí116 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiều, TP. Đà Nẵng 3

04 05 019 TT GDTX, KTTH-HN&DN Liên Chiểu

571/1 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà 3 Đổi

tên04 07 020 THPT Hòa Vang101 Ông Ích Đường, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng 2

04 06 021 THPT Phan Thành TàiQL1A, Phong Nam, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng 2

04 06 022 THPT Ông Ích Khiêm Thôn Cẩm Toại Trung, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng

204 06 023 THPT Phạm Phú Thứ

Thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng 2

04 07 024 TT GDTX, KTTH-HN&DN Cẩm Lệ

Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

2 Đổi tên04 06 025 TT GDTX, KTTH-

HN&DN Hòa Vang

Thôn Tuý Loan Đông 2, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng 2 Đổi

tên04 05 026 THPT Nguyễn Thượng Hiền

54, Thích Quảng Đức, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà 3

04 03 027 THPT Tôn Thất TùngĐường Trần Nhân Tông, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng 3

04 02 028 THPT Thanh Khê

232 Kinh Dương Vương, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng 3

04 07 029 THPT Cẩm LệTổ 38, đường Phong Bắc 12(nối dài); P.Hòa Thọ Đông, Q.Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng 2

05 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_05

305 00 901 Học ở nước

ngoài_053

05 01 012 THPT Chuyên P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang 1 03 Phường 05 01 013 THPT Lê Hồng

PhongP.Minh Khai, TP Hà Giang 1 01 Phư

ờng 05 01 014 THPT Ngọc Hà Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang 1 06 Xã Ngọ05 01 015 PTDT Nội trú tỉnh P.Minh Khai, TP Hà Giang 1 01 Phường

05 01 031 GDTX Tỉnh P. Minh Khai, TP Hà Giang 1 01 Phường 05 01 050 CĐ Nghề Hà Giang Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà

Giang1 04 Phư

ờng 05 01 054 CĐSP Hà Giang Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang

1 03 Phường 05 02 026 THPT Đồng Văn TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn 1 01 Thị trấn 05 02 032 GDTX Đồng Văn TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn 1 01 Thị trấn 05 03 017 THPT Mèo Vạc TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc 1 01 Thị trấn 05 03 033 GDTX Mèo Vạc TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc 1 01 Thị trấn 05 04 018 THPT Yên Minh TT. Yên Minh, H.Yên minh 1 01 Thị trấn 05 04 034 GDTX Yên Minh TT. Yên Minh, H. Yên Minh 1 01 Thị trấn 05 04 045 PT DTNT cấp 2-3

Yên MinhTT Yên Minh, H. Yên Minh 1 01 Thị

trấn 05 04 051 THPT Mậu Duệ Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh 1 10 Xã Mậu 05 05 019 THPT Quản Bạ TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ 1 01 Thị trấn 05 05 035 GDTX Quản Bạ TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ 1 01 Thị trấn 05 05 053 THPT Quyết Tiến Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ 1 09 Xã Quy05 06 020 THPT Vị Xuyên TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên 1 01 Thị trấn 05 06 021 THPT Việt Lâm TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên 1 02 Thị trấn 05 06 036 GDTX Vị Xuyên TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên 1 01 Thị trấn 05 06 043 PT Cấp 2-3 Phương

TiếnXã Phương Tiến, H. Vị Xuyên 1 15 Xã

Phư05 06 048 THCS và THPT Linh Hồ

Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên 1 09 Xã Linh 05 06 056 THCS&THPT Tùng

BáXã Tùng Bá, H. Vị Xuyên 1 22 Xã

Tùn05 07 022 THPT Bắc Mê TT. Yên Phú, H.Bắc Mê 1 01 Thị trấn 05 07 037 GDTX Bắc Mê TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê 1 01 Thị trấn 05 07 047 THCS và THPT

Minh NgọcXã Minh Ngọc, H. Bắc Mê 1 06 Xã

Min05 08 023 THPT Hoàng Su Phì TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì 1 01 Thị trấn 05 08 038 GDTX Hoàng Su Phì TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì 1 01 Thị trấn 05 08 041 THPT Thông Nguyên Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su

Phì1 23 Xã

Thô05 09 024 THPT Xín Mần TT. Cốc Pài, H Xín Mần 1 01 Thị trấn 05 09 039 GDTX Xín Mần TT. Cốc Pài, H. Xín Mần 1 01 Thị trấn 05 09 049 THCS và THPT Nà

ChìXã Nà Chì, H. Xín Mần 1 08 Xã

Nà 05 10 016 THPT Đồng Yên Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang 1 07 Xã Đồn05 10 025 THPT Việt Vinh TT. Việt Quang, H. Bắc Quang 1 01 Thị trấn 05 10 028 THPT Hùng An Xã Hùng An, H. Bắc Quang 1 09 Xã Hùn05 10 029 THPT Liên Hiệp Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang 1 12 Xã Liên 05 10 030 THPT Tân Quang Xã Tân Quang, H. Bắc quang 1 15 Xã Tân 05 10 040 GDTX Bắc Quang TT. Việt Quang, H. Bắc Quang 1 01 Thị trấn 05 10 046 PT DTNT cấp 2-3

Bắc QuangTT Việt Quang, H. Bắc Quang 1 01 Thị

trấn 05 10 052 THPT Kim Ngọc Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang 1 11 Xã Kim 05 10 055 Trung cấp Nghề Bắc

QuangTổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang

1 01 Thị trấn 05 11 027 THPT Xuân Giang Xã Xuân Giang, H.Quang Bình 1 12 Xã Xuâ05 11 042 GDTX Quang Bình TT. Yên Bình - H. Quang Bình 1 01 Thị trấn 05 11 044 THPT Quang Bình TT. Yên Bình - H. Quang Bình 1 01 Thị trấn 06 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_063

06 00 901 Học ở nước ngoài_06

306 01 000 Sở GD&ĐT Cao

Bằng035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng

1 04 Phường 06 01 002 THPT DTNT tỉnh

Cao BằngKm4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng

1 01 Phường 06 01 003 THPT Thành phố

Cao BằngPhường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng

1 06 Phường

06 01 004 THPT Chuyên Cao Bằng

Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng

1 03 Phường 06 01 005 TT GDTX Thành phố

Cao BằngPhường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng

1 06 Phường 06 01 006 TT KTTH-HN tỉnh

Cao BằngPhường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng

1 04 Phường 06 01 028 THPT Cao Bình Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao

Bằng1 10 Xã

Hưn06 01 044 THPT Bế Văn Đàn Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng

1 07 Phường 06 01 058 TTGDTX Tỉnh Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng 1 01 Phường 06 01 059 TC nghề Cao Bằng P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao

Bằng1 07 Phư

ờng 06 02 008 THPT Bảo Lạc TT Bảo Lạc, Cao Bằng 1 01 Thị trấn 06 02 055 THPT Bản Ngà Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng 1 08 Xã Huy 06 02 056 TTGDTX Bảo Lạc TTr Bảo Lạc, Cao Bằng 1 01 Thị trấn 06 03 010 THPT Thông Nông TTr Thông Nông, Cao Bằng 1 01 Thị trấn 06 03 053 TTGDTX Thông

NôngTTr Thông Nông, Cao Bằng 1 01 Thị

trấn 06 04 012 THPT Hà Quảng TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng

1 01 Thị trấn 06 04 013 THPT Nà Giàng Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng 1 11 Xã Phù 06 04 047 TTGDTX Hà Quảng TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao

Bằng1 01 Thị

trấn 06 04 054 THPT Lục Khu Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng

1 15 Xã Thư06 05 015 THPT Trà Lĩnh TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao

Bằng1 01 Thị

trấn 06 05 016 THPT Quang Trung Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng

1 06 Xã Qua06 05 046 TTGDTX Trà Lĩnh TTr Hùng Quốc,Trà Lĩnh, Cao

Bằng1 01 Thị

trấn 06 06 018 THPT Trùng Khánh TTr Trùng Khánh,Cao Bằng 1 01 Thị trấn 06 06 019 THPT Pò Tấu Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao

Bằng1 04 Xã

Chí 06 06 020 THPT Thông Huề Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng

1 09 Xã Đức 06 06 021 TTGDTX Trùng

KhánhTTr. Trùng Khánh, Cao Bằng 1 01 Thị

trấn 06 07 023 THPT Nguyên Bình TT Nguyên Bình, Cao Bằng 1 01 Thị trấn 06 07 024 THPT Tinh Túc Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng 1 02 Thị trấn 06 07 025 THPT Nà Bao Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao

Bằng1 07 Xã

Lan06 07 052 TTGDTX Nguyên Bình

TTr Nguyên Bình, Cao Bằng 1 01 Thị trấn 06 08 027 THPT Hoà An TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng 1 01 Thị trấn 06 08 029 TTGDTX Hoà An TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng 1 01 Thị trấn 06 09 031 THPT Quảng Uyên TTr Quảng Uyên, Cao Bằng 1 01 Thị trấn 06 09 032 THPT Đống Đa Xã Ngọc Động, Quảng Uyên 1 11 Xã Ngọ06 09 033 TT GDTX Quảng

UyênTTr Quảng Uyên, Cao Bằng 1 01 Thị

trấn 06 10 035 THPT Thạch An TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng

1 01 Thị trấn 06 10 036 THPT Canh Tân Xã Canh Tân, Thạch An , Cao

Bằng1 02 Xã

Can06 10 048 TTGDTX Thạch An TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng

1 01 Thị trấn 06 11 038 THPT Hạ Lang TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao

Bằng1 01 Thị

trấn 06 11 039 THPT Bằng Ca Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng 1 07 Xã Lý 06 11 051 TTGDTX Hạ Lang TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao

Bằng1 01 Thị

trấn 06 12 041 THPT Bảo Lâm TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng

1 01 Thị trấn 06 12 050 TTGDTX Bảo Lâm TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao

Bằng1 01 Thị

trấn 06 12 057 THPT Lý Bôn Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng 1 03 Xã Lý 06 13 043 THPT Phục Hoà TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao

Bằng1 01 Thị

trấn 06 13 045 THPT Cách Linh Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng

1 03 Xã Các06 13 049 TTGDTX Phục Hoà TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao

Bằng1 01 Thị

trấn 07 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_07

307 00 901 Học ở nước

ngoài_073

07 01 001 THPT Chuyên Lê Quý Đôn

Phường Đoàn Kết -TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu

1 01 Phường 07 01 002 THPT Thành Phố Phường Tân Phong - TP Lai Châu -

tỉnh Lai Châu1 05 Phư

ờng 07 01 003 THPT Quyết Thắng Xã Nậm Lỏong- TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu

1 06 Xã Nậ07 01 022 THPT Dân tộc Nội

trú TỉnhPhường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu

1 03 Phường 07 01 030 Trung tâm GDTX -

Hướng nghiệp TỉnhPhường Quyết Thắng -TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu

1 03 Phường 07 01 040 Trường Trung cấp

nghề Lai ChâuPhường Quyết Thắng - TP Lai Châu - tỉnh Lai Châu

1 03 Phường 07 02 004 THPT Bình Lư TT Tam Đường - huyện Tam

Đường- Lai Châu1 01 Thị

trấn 07 02 031 Trung tâm GDTX huyện Tam Đường

TT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu

1 01 Thị trấn 07 02 026 PTDTNT huyện Tam

ĐườngTT Tam Đường - huyện Tam Đường - tỉnh Lai Châu

1 01 Thị trấn 07 03 005 THPT Phong Thổ TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ -

tỉnh Lai Châu1 01 Thị

trấn 07 03 006 THPT Mường So Xã Mường So - huyện Phong Thổ - huyện Lai Châu

1 12 Xã Mư07 03 007 THPT Dào San Xã Dào San - huyện Phong Thổ -

tỉnh Lai Châu1 03 Xã

Dào 07 03 032 Trung tâm GDTX huyện Phong Thổ

TT Phong Thổ - huyện Phong Thổ - tỉnh Lai Châu

1 01 Thị trấn 07 04 008 THPT Sìn Hồ TT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai

Châu1 01 Thị

trấn 07 04 009 THPT Nậm Tăm Xã Nậm Tăm - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu

1 12 Xã Nậ07 04 024 PT DTNT huyện Sìn

HồTT Sìn Hồ - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu

1 01 Thị trấn 07 04 033 Trung tâm GDTX

huyện Sìn HồXã Phăng Xô Lin - huyện Sìn Hồ - tỉnh Lai Châu

1 16 Xã Phă07 05 010 THPT Mường Tè TT Mường Tè - huyện Mường Tè -

tỉnh Lai Châu1 01 Thị

trấn 07 05 023 THPT Dân tộc Nội trú Ka Lăng

Xã Ka Lăng - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu

1 04 Xã Ka 07 05 034 Trung tâm GDTX

Mường TèTT Mường Tè - huyện Mường Tè - tỉnh Lai Châu

1 01 Thị trấn 07 06 011 THPT Than Uyên TT Than Uyên - huyện Than Uyên -

tỉnh Lai Châu1 01 Thị

trấn 07 06 012 THPT Mường Than Xã Phúc Than - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu

1 09 Xã Phú07 06 013 THPT Mường Kim Xã Mường Kim - huyện Than Uyên

- tỉnh Lai Châu1 05 Xã

Mư07 06 025 PT DTNT huyện Than Uyên

TT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu

1 01 Thị trấn 07 06 035 Trung tâm GDTX

huyện Than UyênTT Than Uyên - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu

1 01 Thị trấn 07 07 014 THPT Tân Uyên TT Tân Uyên - huyện Tân Uyên

tỉnh Lai Châu1 01 Thị

trấn 07 07 015 THPT Trung Đồng Xã Trung Đồng - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu

1 10 Xã Tru07 07 036 Trung tâm GDTX

huyện Tân UyênTT Tân Uyên - huyện Tân Uyên - tỉnh Lai Châu

1 01 Thị trấn 07 08 016 THPT Nậm Nhùn Xã Nậm Hàng - huyện Nậm Nhùn

- tỉnh Lai Châu1 07 Xã

Nậ07 08 027 PTDTNT huyện Nậm Nhùn

Xã Nậm Hàng - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu

1 07 Xã Nậ07 08 027 PTDTNT huyện Nậm

NhùnXã Nậm Hàng - huyện Nậm Nhùn - tỉnh Lai Châu

1 07 Xã Nậ08 01 001 THPT số 1 huyện Bảo

ThắngThị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng 1 01 Thị

trấn 08 01 002 THPT số 2 huyện Bảo Thắng

Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng 1 14 Xã Xuâ08 01 003 THPT số 3 huyện Bảo

ThắngThị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng 1 02 Thị

trấn 08 02 004 THPT số 1 huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên 1 01 Thị trấn 08 02 005 THPT số 2 huyện Bảo Yên Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên 1 02 Xã Bảo 08 02 006 THPT số 3 huyện Bảo Yên Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên 1 10 Xã Ngh08 03 007 THPT số 1 huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát 1 01 Thị trấn 08 03 008 THPT số 2 huyện Bát Xát Xã Bản Vược - huyện Bát Xát 1 05 Xã Bản 08 03 009 THCS và THPT huyện

Bát XátXã Mường Hum - huyện Bát Xát 1 11 Xã

MưThành

lập năm 08 04 010 THPT số 1 huyện Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà 1 01 Thị

trấn 08 04 011 THPT số 2 huyện Bắc Hà Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà 1 06 Xã Bảo 08 04 012 PTDTNT THCS&THPT

huyện Bắc HàThị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà 1 01 Thị

trấn 08 05 013 THPT số 1 Tp Lào Cai Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai 1 04 Phường 08 05 014 THPT số 2 Tp Lào Cai Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai 1 03 Phường 08 05 015 THPT số 3 Tp Lào Cai Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai 1 05 Phường 08 05 016 THPT số 4 Tp Lào Cai Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai 1 13 Xã Ca

08 05 017 THPT DTNT tỉnh Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai 1 06 Phường 08 05 018 THPT Chuyên tỉnh Lào

CaiPhường Bắc Cường - TP. Lào Cai 1 01 Phư

ờng 08 06 019 THPT số 1 huyện Mường Khương

Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương

1 01 Thị trấn 08 06 020 THPT số 2 huyện Mường

KhươngXã Bản Lầu - huyện Mường Khương 1 02 Xã

Bản 08 06 021 THPT số 3 huyện Mường Khương

Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương 1 04 Xã Cao 08 06 022 PTDTNT THCS&THPT

huyện Mường KhươngThị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương

1 01 Thị trấn

Thành lập năm

08 07 023 THPT số 1 huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa 1 01 Thị trấn 08 07 024 THPT số 2 huyện Sa Pa Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa 1 02 Xã Bản 08 07 025 PTDTNT THCS&THPT

huyện Sa PaThị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa 1 01 Thị

trấn

Thành lập năm

08 08 026 THPT số 1 huyện Si Ma Cai

Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai 1 11 Xã Si 08 08 027 THPT số 2 huyện Si ma

caiXã Sín Chéng - huyện Si ma cai 1 12 Xã

Sín 08 08 028 PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai

Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai 1 11 Xã Si

Thành lập năm

08 09 029 THPT số 1 huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn 1 01 Thị trấn 08 09 030 THPT số 2 huyện Văn Bàn Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn 1 23 Xã Võ 08 09 031 THPT số 3 huyện Văn Bàn Xã Dương Quỳ - huyện Văn Bàn 1 04 Xã Dươ08 09 032 THPT số 4 huyện Văn Bàn Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn 1 06 Xã Khá08 01 033 TT DN&GDTX huyện

Bảo ThắngThị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng 1 01 Thị

trấn

Thành lập năm

08 02 034 TT DN&GDTX huyện Bảo Yên

Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên 1 01 Thị trấn

Thành lập năm

08 03 035 TT DN&GDTX huyện Bát Xát

Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát 1 01 Thị trấn

Thành lập năm

08 04 036 TT DN&GDTX huyện Bắc Hà

Xã Na Hối - huyện Bắc Hà 1 13 Xã Na

Thành lập năm

08 05 037 TT DN&GDTX TP Lào Cai

Phường Nam Cường - TP. Lào Cai 1 08 Phường

Thành lập năm

08 05 038 TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh

Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai 1 06 Phường

Thành lập năm

08 06 039 TT DN&GDTX huyện Mường Khương

Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương

1 01 Thị trấn

Thành lập năm

08 07 040 TT DN&GDTX huyện Sa Pa

Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa 1 01 Thị trấn

Thành lập năm

08 08 041 TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai

Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai 1 11 Xã Si

Thành lập năm

08 09 042 TT DN&GDTX huyện Văn Bàn

Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn 1 01 Thị trấn

Thành lập năm

08 01 043 TT GDTX huyện Bảo Thắng

Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng 1 01 Thị trấn

Đổi tên năm

08 02 044 TT GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên 1 01 Thị trấn

Đổi tên năm

08 03 045 TT GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát 1 01 Thị trấn

Đổi tên năm

08 04 046 TT GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà 1 13 Xã Na

Đổi tên năm

08 05 047 TT GDTX số 1 TP Lào Cai

Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai 1 05 Phường

Đổi tên năm

08 05 048 TT GDTX số 2 TP Lào Cai

Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai 1 11 Phường

Đổi tên năm

08 06 049 TT GDTX huyện Mường Khương

Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương

1 01 Thị trấn

Đổi tên năm

08 07 050 TT GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa 1 01 Thị trấn

Đổi tên năm

08 08 051 TT GDTX huyện Si Ma Cai

Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai 1 11 Xã Si

Đổi tên năm

08 09 052 TT GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn 1 01 Thị trấn

Đổi tên năm

08 05 053 CĐ nghề tỉnh Lào Cai Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai 1 01 Phường 08 05 054 Trung cấp Y tế Lào Cai Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai 1 01 Phường 08 01 055 PTDTNT THCS&THPT

huyện Bảo ThắngThị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng 1 01 Thị

trấn Thành lập 08 02 056 PTDTNT THCS&THPT

huyện Bảo YênThị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên 1 01 Thị

trấn Thành lập 08 03 057 PTDTNT THCS&THPT

huyện Bát XátThị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát 1 01 Thị

trấn Thành lập 08 09 058 PTDTNT THCS&THPT

huyện Văn BànThị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn 1 01 Thị

trấn Thành lập 08 00 900 Quân nhân, Công an tại

ngũ_083

08 00 800 Học ở nước ngoài_08 3

09 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_09

309 00 901 Học ở nước

ngoài_093

09 01 008 Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang

Ph. Nông Tiến, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang 1 03

Phường Nôn

09 01 009 THPT Chuyên tỉnh Ph. Minh Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1 02 Phường 09 01 010 THPT Tân Trào Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang,

tỉnh Tuyên Quang1 06 Phư

ờng 09 01 011 THPT Ỷ La Ph.Tân Hà, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1 05 Phường 09 01 012 THPT Nguyễn Văn

Huyênxã An Tường, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1 09 Xã An 09 01 013 THPT Sông Lô xã Đội Cấn, TP.Tuyên Quang, tỉnh

Tuyên Quang1 10 Xã

Đội 09 01 014 Trung tâm GDTX-HN tỉnh

Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

1 06 Phường 09 02 015 THPT Thượng Lâm Xã Thượng Lâm, H. Lâm Bình,

Tuyên Quang1 07 Xã

Thư09 02 037 THPT Lâm Bình Xã Lăng Can, H.Lâm Bình, Tuyên Quang

1 04 Xã Lăn09 03 016 THPT Na Hang TT Na Hang, H. Na Hang, Tuyên

Quang1 01 Thị

trấn 09 03 017 THPT Yên Hoa Xã Yên Hoa, Na Hang, Tuyên Quang

1 12 Xã Yên 09 04 018 THPT Chiêm Hóa TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa,

Tuyên Quang1 01 Thị

trấn 09 04 019 THPT Kim Bình Xã Kim Bình, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang

1 09 Xã Kim 09 04 020 THPT Minh Quang Xã Minh Quang, H. Chiêm Hóa,

Tuyên Quang1 11 Xã

Min09 04 021 THPT Hà Lang Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang

1 04 Xã Hà 09 04 022 THPT Đầm Hồng Xã Ngọc Hội, H.Chiêm Hóa,

Tuyên Quang1 12 Xã

Ngọ09 04 023 THPT Hòa Phú Xã Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang

1 06 Xã Hòa 09 05 024 THPT Hàm Yên TT. Tân Yên, H. Hàm Yên, Tuyên

Quang1 01 Thị

trấn 09 05 025 THPT Phù Lưu Xã Phù Lưu, Hàm Yên, Tuyên Quang

1 11 Xã Phù 09 05 026 THPT Thái Hòa Xã Thái Hòa, Hàm Yên, Tuyên

Quang1 13 Xã

Thái 09 06 027 THPT Xuân Huy Xã Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang

1 27 Xã Tru09 06 028 THPT Trung Sơn Xã Trung Sơn, Yên Sơn, Tuyên

Quang1 28 Xã

Tru09 06 029 THPT Xuân Vân Xã Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang

1 31 Xã Xuâ09 06 030 THPT Tháng 10 Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên

Quang1 14 Xã

Mỹ 09 07 031 THPT Sơn Dương TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, Tuyên Quang

1 01 Thị trấn 09 07 032 THPT Kim Xuyên Xã Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên

Quang1 10 Xã

Hồn09 07 033 THPT ATK Tân Trào

Xã Minh Thanh, Sơn Dương, Tuyên Quang

1 16 Xã Min09 07 034 THPT Đông Thọ Xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên

Quang1 08 Xã

Đôn09 07 035 THPT Kháng Nhật Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang

1 13 Xã Khá09 07 036 THPT Sơn Nam Xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên

Quang1 22 Xã

Sơn 10 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_10

310 00 901 Học ở nước

ngoài_103

10 01 000 Sở GD&ĐT Lạng Sơn

Số 6, Hoàng Văn Thụ, P. Chi Lăng, TP Lạng Sơn

110 01 001 THPT Việt Bắc Số 72, đường Phai Vệ, P. Đông

Kinh, TP Lạng Sơn1 02 Phư

ờng 10 01 002 THPT Chuyên Chu Văn An

Số 55- Đường Tổ Sơn- P. Chi Lăng- TP Lạng Sơn

1 01 Phường 10 01 003 THPT DT Nội trú

tỉnhPh. Đông Kinh-TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn

1 02 Phường 10 01 004 Cao đẳng nghề Lạng

SơnXã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn

1 06 Xã Hoà10 01 005 TT GDTX 1 tỉnh Đường Ba Sơn, P. Tam Thanh, TP

Lạng Sơn.1 04 Phư

ờng 10 01 006 THPT Ngô Thì Sỹ Ph. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn

1 05 Phường 10 02 007 THPT Tràng Định TTr Thất Khê, H. Tràng Định, tỉnh

Lạng Sơn1 01 Thị

trấn 10 02 008 TT GDTX Tràng Định

Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng Định

1 01 Thị trấn 10 02 009 THPT Bình Độ Thôn Nà Nạ, Xã Quốc Việt, H.

Tràng Định1 17 Xã

Quố10 03 010 THPT Bình Gia TTr Bình Gia, H. Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn

1 01 Thị trấn 10 03 011 TT GDTX Bình Gia Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình

Gia, Lạng Sơn1 18 Xã

Tô 10 03 012 THPT Pác Khuông Thôn Pác Khuông, xã Thiện Thuật, H. Bình Gia, LS

1 17 Xã Thiệ10 04 013 THPT Văn Lãng TTr Na Sầm, H. Văn Lãng, tỉnh

Lạng Sơn1 01 Thị

trấn 10 04 014 TT GDTX Văn Lãng Tân Hội - Tân Lang - Văn Lãng - Lạng Sơn

1 11 Xã Tân

10 05 015 THPT Bắc Sơn TTr. Bắc Sơn, H. Bắc Sơn, Lạng Sơn

1 01 Thị trấn 10 05 016 THPT Vũ Lễ Xã Vũ Lễ, H. Bắc Sơn, Tỉnh Lạng

Sơn1 19 Xã

Vũ 10 05 017 TTGDTX Bắc Sơn Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn

1 01 Thị trấn 10 06 018 THPT Lương Văn Tri TTr. Văn Quan, H. Văn Quan,

Lạng Sơn1 01 Thị

trấn 10 06 019 THPT Văn Quan Phố Điềm He, xã Văn An, H. Văn Quan, Lạng Sơn

1 19 Xã Văn 10 06 020 TT GDTX Văn Quan Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H.

Văn Quan1 01 Thị

trấn 10 07 021 THPT Đồng Đăng Khu Hoàng V.Thụ, T.trấn Đồng Đăng, H. Cao Lộc

1 02 Thị trấn 10 07 022 THPT Cao Lộc TTr. Cao Lộc, H. Cao Lộc, tỉnh

Lạng Sơn1 01 Thị

trấn 10 07 023 TT GDTX Cao Lộc Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao Lộc

1 01 Thị trấn 10 08 024 THPT Lộc Bình TTr. Lộc Bình, H. Lộc Bình, Lạng

Sơn1 01 Thị

trấn 10 08 025 THPT Na Dương Khu 9, TTr. Na Dương, H. Lộc Bình

1 02 Thị trấn 10 08 026 TT GDTX Lộc Bình Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H

Lộc Bình1 01 Thị

trấn 10 08 035 THPT Tú Đoạn Thôn Rinh Chùa, xã Tú Đoạn, H. Lộc Bình

1 22 Xã Tú 10 09 027 THPT Chi Lăng Khu Hòa Bình, TTr. Đồng Mỏ, Chi

Lăng1 02 Thị

trấn 10 09 028 THPT Hòa Bình Thôn Pa Ràng- Xã Hòa Bình-H.Chi Lăng, Lạng Sơn.

1 09 Xã Hoà 10 09 029 TT GDTX Chi Lăng TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng

Sơn.1 02 Thị

trấn 10 09 036 THPT Đồng Bành TTr Chi Lăng, H. Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn

1 01 Thị trấn 10 10 030 THPT Đình Lập TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng

Sơn1 01 Thị

trấn 10 10 031 TT GDTX Đình Lập Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn

1 01 Thị trấn 10 11 032 THPT Hữu Lũng Số 123 Đ.Xương Giang,TTr Hữu

Lũng, H. Hữu Lũng1 01 Thị

trấn 10 11 033 THPT Vân Nham Xã Vân Nham, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn

1 22 Xã Vân 10 11 034 TT GDTX 2 tỉnh Khu Tân Hòa, TTr. Hữu Lũng, H.

Hữu Lũng1 01 Thị

trấn 10 11 037 CĐ Nghề Công nghệ và Nông Lâm Đông

Xã Minh Sơn, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn

1 13 Xã Min10 11 038 THPT Tân Thành Xã Tân Thành, H. Hữu Lũng, tỉnh

Lạng Sơn1 19 Xã

Tân mới thành 11 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_113

11 00 901 Học ở nước ngoài_11

311 01 009 THPT Bắc Kạn Phường Sông Cầu, thành phố Bắc

Kạn, tỉnh Bắc Kạn1 04 Phư

ờng 11 01 014 Trường PT DTNT tỉnh Bắc Kạn

Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

1 04 Phường 11 01 019 THPT Chuyên Phường Sông Cầu, thành phố Bắc

Kạn, tỉnh Bắc Kạn1 04 Phư

ờng 11 01 021 TT GDTX tỉnh Phường Nguyễn Thị Minh Khai,

thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn1 02 Phư

ờng Ngu11 01 022 THPT Dân lập Hùng

VươngPhường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

1 03 Phường 11 01 025 TT Kỹ thuật TH-HN

Bắc KạnPhường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

1 04 Phường 11 01 027 TC nghề Bắc Kạn Phường Phùng Chí Kiên, thành phố

Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn1 03 Phư

ờng 11 02 010 THPT Chợ Đồn Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn

1 01 Thị trấn 11 02 024 THPT Bình Trung Xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn,

tỉnh Bắc Kạn1 05 Xã

Bình 11 02 030 TT GDTX-DN H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc

Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn

1 01 Thị trấn 11 03 017 THPT Phủ Thông Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch

Thông, tỉnh Bắc Kạn1 01 Thị

trấn 11 03 033 TT GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn

Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn

1 01 Thị trấn 11 04 012 THPT Na Rì Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh

Bắc Kạn1 01 Thị

trấn 11 04 031 TT GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn

Thị trấn Yến Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn

1 01 Thị trấn 11 05 013 THPT Ngân Sơn Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh

Bắc Kạn1 11 Xã

Vân 11 05 015 THCS&THPT Nà Phặc

Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn

1 01 Thị trấn 11 05 028 TT GDTX H. Ngân

Sơn, tỉnh Bắc KạnXã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn

1 11 Xã Vân 11 06 018 THPT Ba Bể Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh

Bắc Kạn1 01 Thị

trấn 11 06 023 THPT Quảng Khê Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn

1 14 Xã Quả

11 06 026 TT GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn

Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn

1 15 Xã Thư11 07 011 THPT Chợ Mới Xã Yên Đĩnh, huyện Chợ Mới, tỉnh

Bắc Kạn1 15 Xã

Yên 11 07 020 THPT Yên Hân Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn

1 16 Xã Yên 11 07 032 TT GDTX H. Chợ

Mới, tỉnh Bắc KạnThị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn

1 01 Thị trấn 11 08 016 THPT Bộc Bố Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh

Bắc Kạn1 03 Xã

Bộc 11 08 029 TT GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn

Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn

1 03 Xã Bộc 12 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_123

12 00 901 Học ở nước ngoài_12

312 01 001 TTGDTX TP. Thái

NguyênP. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên

212 01 010 THPT Chuyên Thái

NguyênP. Quang Trung, Tp Thái Nguyên 2

12 01 011 THPT Lương Ngọc Quyến

P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên

212 01 012 THPT Ngô Quyền P. Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên 212 01 013 THPT Gang Thép P. Trung Thành, Tp Thái Nguyên 212 01 014 THPT Chu Văn An P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên 212 01 015 THPT Dương Tự

MinhP. Quang Vinh, Tp Thái Nguyên 2

12 01 017 PT Dân tộc nội trú Thái Nguyên

P. Tân Lập, Tp Thái Nguyên 112 01 018 THPT Thái Nguyên P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên 212 01 019 THPT Lê Quý Đôn P. Gia Sàng, Tp Thái Nguyên 2 Giải

thể12 01 031 Thiếu Sinh Quân QK1

P. Tân Thịnh, Tp Thái Nguyên 2 Giải thể12 01 032 THPT Lương Thế

VinhP. Cải Đan, Thị xã Sông Công 2

12 01 033 Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc

Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên

112 01 038 CĐ SP Thái Nguyên P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên 212 01 039 CĐ Kinh tế Tài chính

Thái NguyênP. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên 2

12 01 040 CĐ Cơ khí luyện kim Xã Lương Sơn TP Thái Nguyên 212 01 041 CĐ Giao thông Vận

tải miền núiP. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên 2

12 01 042 CĐ Y tế Thái Nguyên

P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên 212 01 043 CĐ Văn hoá Nghệ

thuật Việt BắcP. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên 2

12 01 044 CĐ Thương mại và Du lịch

P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên 212 01 048 Văn hoá I - Bộ

Công AnPhường Lương Sơn, TP. Sông Công

112 01 050 TH Bưu chính Viễn

thông và CNTT Miền P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên

2 Giải thể12 01 051 CĐ Kinh tế kỹ thuật -

ĐH TNP. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên 2

12 01 052 CĐ Nghề Cơ điện LK

P. Tích Lương, TP Thái Nguyên 212 01 056 TC nghề Thái

NguyênPh. Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên

212 01 059 TT GDTX tỉnh Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái

Nguyên2

12 01 060 THPT Đào Duy Từ Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên

212 01 062 TC nghề số 1- Bộ

Quốc phòngP.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên 2

12 01 064 Trung cấp Y tế Thái Nguyên

Số 2A Chu Văn An - P.Hoàng Văn Thụ - TP. Thái Nguyên

212 01 065 Trung cấp Thái

NguyênSố 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

212 01 066 Trung cấp Y khoa

PasteurSố 5, Tân Quang, Gia Sàng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

212 02 002 TTGDTX Thành phố

Sông CôngThành phố Sông Công 2

12 02 020 THPT Sông Công Thành phố Sông Công 212 02 047 CĐ Công nghiệp Việt

ĐứcP. Thắng Lợi, Thành phố Sông Công

212 03 003 TTGDTX Huyện

Định HoáTT Chợ Chu, H. Định Hoá 1 01 Thị

trấn 12 03 021 THPT Định Hoá TTr. Chợ Chu, H. Định Hoá 1 01 Thị trấn 12 03 022 THPT Bình Yên xã Bình Yên, H. Định Hoá 1 05 Xã Bình 12 04 004 TTGDTX Huyện Phú

LươngTTr. Đu, H. Phú Lương 1 01 Thị

trấn

12 04 016 THPT Khánh Hoà xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương 1 10 Xã Sơn 12 04 023 THPT Phú Lương TTr. Đu, H. Phú Lương 1 01 Thị trấn 12 04 034 THPT Yên Ninh Xã Yên Ninh, H. Phú Lương 1 15 Xã Yên 12 04 045 CĐ Công nghiệp Thái

NguyênXã Sơn Cẩm, H. Phú Lương 1 10 Xã

Sơn 12 04 049 CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam

Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương 1 10 Xã Sơn 12 05 005 TTGDTX Huyện Võ

NhaiTTr. Đình Cả, H. Võ Nhai 1 01 Thị

trấn 12 05 024 THPT Võ Nhai Xã Lâu Thượng, H. Võ Nhai 1 06 Xã Lâu 12 05 053 THPT Trần Phú Xã Cúc Đường - H. Võ Nhai 1 03 Xã Cúc 12 05 055 THPT Hoàng Quốc

ViệtXã Tràng Xá, H. Võ Nhai 1 14 Xã

Trà12 06 006 TTGDTX Huyện Đại Từ

TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ 1 11 Thị trấn 12 06 025 THPT Đại Từ TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ 1 11 Thị trấn 12 06 035 THPT Nguyễn Huệ Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ 1 21 Xã Phú 12 06 054 THPT Lưu Nhân

ChúXã Ký Phú, H Đại Từ 1 13 Xã

Ký 12 07 007 TTGDTX Huyện Đồng Hỷ

Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ 1 01 Thị trấn 12 07 026 THPT Đồng Hỷ TT Chùa Hang, H. Đồng Hỷ, TN 1 01 Thị trấn 12 07 027 THPT Trại Cau TTr. Trại Cau, H. Đồng Hỷ 1 03 Thị trấn 12 07 057 THPT Trần Quốc

TuấnXã Quang Sơn, H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên

1 14 Xã Qua12 08 008 TTGDTX Huyện Phú

BìnhXã Xuân Phương, H. Phú Bình 2

N12 08 028 THPT Phú Bình Thị Trấn Hương Sơn, H. Phú Bình 2N12 08 036 THPT Lương Phú Xã Lương Phú, H. Phú Bình 2N12 08 058 THPT Điềm Thuỵ Xã Điềm Thuỵ, H. Phú Bình, Thái

Nguyên2N12 09 009 TTGDTX Thị xã Phổ

YênXã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên 2

N12 09 029 THPT Lê Hồng Phong

P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên 2N12 09 030 THPT Bắc Sơn P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên 1 01 Phư

ờng 12 09 037 THPT Phổ Yên Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên 2N12 09 046 CĐ Công nghệ và

Kinh tế Công nghiệpXã Trung Thành TX. Phổ Yên 2

N12 09 061 TC Nghề Nam Thái Nguyên

Xã Đồng Tiến, TX. Phổ Yên 2N12 09 063 Trường TC nghề KT

3DXã Đông Cao, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên

2N13 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_133

13 00 901 Học ở nước ngoài_13

313 01 001 THPT Chuyên

Nguyễn Tất ThànhP.Yên Thịnh -TP Yên Bái 1 07 Phư

ờng 13 01 002 THPT Nguyễn Huệ P.Đồng Tâm -TP Yên Bái 1 01 Phường 13 01 003 THPT Lý Thường

KiệtP.Hồng Hà -TP Yên Bái 1 02 Phư

ờng 13 01 004 THPT Dân tộc nội trú P.Đồng Tâm -TP Yên Bái 1 01 Phường 13 01 005 THPT Hoàng Quốc

ViệtXã Giới Phiên - TP Yên Bái 1 09 Xã

Giới 13 01 006 THPT Đồng Tâm P.Đồng Tâm -TP Yên Bái 1 01 Phường 13 01 007 TTGDTX tỉnh P.Đồng Tâm -TP Yên Bái 1 01 Phường 13 01 008 TT DN-GDTX TP

Yên BáiP.Nguyễn Phúc - TP Yên Bái 1 04 Phư

ờng 13 01 009 Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Yên Bái

P. Yên Thịnh -TP Yên Bái 1 07 Phường 13 02 010 THPT Nghĩa Lộ P. Tân An -TX Nghĩa Lộ 1 03 Phường 13 02 011 THPT Nguyễn Trãi P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ 1 02 Phường 13 02 012 PT DTNT THPT

Miền TâyP. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ 1 02 Phư

ờng 13 02 013 TT GDTX-HNDN Tx Nghĩa Lộ

P. Pú Trạng-TX Nghĩa Lộ 1 02 Phường 13 03 014 THPT Chu Văn An TT. Mậu A -Văn Yên 1 01 Thị trấn 13 03 015 THPT Nguyễn

Lương BằngXã An Thịnh -Văn Yên 1 03 Xã

An 13 03 016 Trường THPT Trần Phú

Xã An Bình - Huyện Văn Yên 1 02 Xã An

13 03 017 TT DN-GDTX Huyện Văn Yên

TT. Mậu A- huyệnVăn Yên 1 01 Thị trấn 13 04 018 THPT Cảm Ân Xã Cảm Ân -Yên Bình 1 05 Xã Cả13 04 019 THPT Trần Nhật

DuậtTT. Yên Bình -Yên Bình 1 02 Thị

trấn 13 04 020 THPT Thác Bà TT. Thác Bà -Yên Bình 1 01 Thị trấn 13 04 021 THPT Cảm Nhân Xã Cảm Nhân -Yên Bình 1 06 Xã Cả13 04 022 TT DN-GDTX

Huyện Yên BìnhTT. Yên Bình - huyện Yên Bình 1 02 Thị

trấn 13 05 023 THPT Mù Cang Chải TT. Mù Cang Chải - Mù Cang Chải 1 01 Thị trấn 13 05 024 TT DN-GDTX H.

Mù Cang ChảiTT. Mù Cang Chải - Mù Cang Chải 1 01 Thị

trấn 13 06 025 THPT Văn Chấn Xã Cát Thịnh -Văn Chấn 1 06 Xã Cát 13 06 026 THPT Sơn Thịnh Xã Sơn Thịnh -Văn Chấn 1 22 Xã Sơn 13 06 027 TT DN-GDTX

Huyện Văn ChấnXã Sơn Thịnh -Văn Chấn 1 22 Xã

Sơn 13 07 028 THPT Lê Quý Đôn TT. Cổ Phúc -Trấn Yên 1 01 Thị trấn 13 07 029 PT Liên cấp 2+3

Trấn Yên IIXã Hưng Khánh - Trấn Yên 1 08 Xã

Hưn13 07 030 TT DN-GDTX Huyện Trấn Yên

TT. Cổ Phúc -Trấn Yên 1 01 Thị trấn 13 08 031 THPT Trạm Tấu TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu 1 01 Thị trấn 13 08 032 TT DN-GDTX

Huyện Trạm TấuTT. Trạm Tấu -Trạm Tấu 1 01 Thị

trấn 13 09 033 THPT Mai Sơn Xã Mai Sơn - Lục Yên 1 10 Xã Mai 13 09 034 THPT Hoàng Văn

ThụTT. Yên Thế - Lục Yên 1 01 Thị

trấn 13 09 035 THPT Hồng Quang Xã Động Quan - Lục Yên 1 04 Xã Độn13 09 036 TT GDTX-HNDN

Hồ Tùng MậuTT. Yên Thế - Lục Yên 1 01 Thị

trấn 14 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_14

314 00 800 Học ở nước ngoài_14 3 Thay

đổi 14 01 001 TTGDTX Thành phố Sơn La

Phường Tô Hiệu - Thành phố Sơn La

1 07 Phường 14 01 002 Trường THPT Tô

HiệuPhường Chiềng Lề - Thành phố Sơn La

1 03 Phường 14 01 003 Trường THPT Chiềng

SinhPhường Chiềng Sinh -TP. Sơn La 1 04 Phư

ờng 14 01 004 Trường THPT Chuyên

Phường Chiềng Sinh -Thành phố Sơn La

1 04 Phường

Thay đổi 14 01 005 Trường PTDT Nội trú

tỉnhXã Chiềng Ngần -TP. Sơn La 1 10 Xã

Chiề14 01 006 Trường THPT Nguyễn Du

Xã Chiềng Đen -Thành phố Sơn La 1 09 Xã Chiề14 01 043 Phòng GD -ĐT Thành

phố Sơn LaPhường Chiềng Lề - Thành phố Sơn La

1 03 Phường

Thay đổi 14 02 007 Trường THPT Quỳnh

NhaiXã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai

1 08 Xã Mư14 02 008 Trường THPT

Mường GiônXã Mường Giôn - Huyện Quỳnh Nhai

1 09 Xã Mư14 02 009 Trung tâm GDTX

huyện Quỳnh NhaiXã Mường Giàng- Huyện Quỳnh Nhai

1 08 Xã Mư14 02 044 Phòng GD -ĐT huyện

Quỳnh NhaiXã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai

1 08 Xã Mư14 03 010 Trường THPT

Mường LaThị Trấn - Huyện Mường La 1 01 Thị

trấn 14 03 011 Trường THPT Mường Bú

Xã Mường Bú - Huyện Mường La 1 09 Xã Mư14 03 012 Trung tâm GDTX

huyện Mường LaThị Trấn -Huyện Mường La 1 01 Thị

trấn 14 03 045 Phòng GD -ĐT huyện Mường La

Thị Trấn - Huyện Mường La 1 01 Thị trấn 14 04 013 Trường THPT Thuận

ChâuThị Trấn - Huyện Thuận Châu 1 01 Thị

trấn 14 04 014 Trường THPT Tông Lệnh

Xã Tông Lạnh - Huyện Thuận Châu 1 29 Xã Tôn

Thay đổi 14 04 015 Trung tâm GDTX-

HD&DN huyện Thị Trấn - Huyện Thuận Châu 1 01 Thị

trấn Thay đổi 14 04 016 Trường THPT Bình

ThuậnXã Bình Thuận - Huyện Thuận Châu 1

14 04 017 Trường THPT Co Mạ Xã Co Mạ - Huyện Thuận Châu 1 11 Xã Co 14 04 046 Phòng GD -ĐT huyện

Thuận ChâuThị Trấn - Huyện Thuận Châu 1 01 Thị

trấn 14 05 018 Trường THPT Bắc Yên

Thị Trấn - Huyện Bắc Yên 1 01 Thị trấn 14 05 019 Trung tâm GDTX

huyện Bắc YênThị Trấn - Huyện Bắc Yên 1 01 Thị

trấn 14 05 047 Phòng GD -ĐT huyện Bắc Yên

Thị Trấn - Huyện Bắc Yên 1 01 Thị trấn 14 06 020 Trường THPT Phù

YênThị Trấn - Huyện Phù Yên 1 01 Thị

trấn

14 06 021 Trường THPT Gia Phù

Thị tứ Gia Phù - Huyện Phù Yên 1 04 Xã Gia 14 06 022

Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Phù Thị Trấn - Huyện Phù Yên 1 01 Thị

trấn Thay đổi 14 06 023 Trường THPT Tân

LangXã Tân Lang - Huyện Phù Yên 1 22 Xã

Tân 14 06 048 Phòng GD -ĐT huyện Phù Yên

Thị Trấn - Huyện Phù Yên 1 01 Thị trấn 14 07 024 Trường THPT Mai

SơnThị Trấn Hát lót - Huyện Mai Sơn 1 01 Thị

trấn 14 07 025 Trường THPT Cò Nòi Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn 1 13 Xã Cò 14 07 026 Trường THPT Chu

Văn ThịnhXã Chiềng Ban - Huyện Mai Sơn 1 02 Xã

Chiề14 07 027 Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn

Thị Trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn 1 01 Thị trấn 14 07 049 Phòng GD -ĐT huyện

Mai SơnThị Trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn 1 01 Thị

trấn 14 08 028 Trường THPT Yên Châu

Thị Trấn - Huyện Yên Châu 1 01 Thị trấn 14 08 029 Trường THPT Phiêng

KhoàiXã Phiêng Khoài - Huyện Yên Châu 1 11 Xã

Phiê14 08 030 Trung tâm GDTX huyện Yên Châu

Thị Trấn - Huyện Yên Châu 1 01 Thị trấn 14 08 050 Phòng GD -ĐT huyện

Yên ChâuThị Trấn - Huyện Yên Châu 1 01 Thị

trấn 14 09 031 Trường THPT Sông Mã

Thị Trấn - Huyện Sông Mã 1 01 Thị trấn 14 09 032 Trường THPT Chiềng

KhươngXã Chiềng Khương - Huyện Sông Mã

1 06 Xã Chiề14 09 033 Trường THPT

Mường LầmXã Mường Lầm - Huyện Sông Mã 1 13 Xã

Mư14 09 034 Trung tâm GDTX huyện Sông Mã

Thị Trấn - Huyện Sông Mã 1 01 Thị trấn 14 09 051 Phòng GD -ĐT huyện

Sông MãThị Trấn - Huyện Sông Mã 1 01 Thị

trấn 14 10 035 Trường THPT Chiềng Sơn

Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu 1 05 Xã Chiề14 10 036 Trường THPT Tân

LậpXã Tân Lập - Huyện Mộc Châu 1 15 Xã

Tân 14 10 037 Trường THPT Mộc Lỵ

Thị Trấn - Huyện Mộc Châu 1 01 Thị trấn 14 10 038 Trường THPT Thảo

NguyênTT Nông trường - Huyện Mộc Châu 1 02 TT

NT 14 10 039 Trung tâm GDTX-HN&DN Mộc Châu

TT Nông Trường - Huyện Mộc Châu

1 02 TTNT

Thay đổi 14 10 052 Phòng GD -ĐT huyện

Mộc ChâuThị Trấn - Huyện Mộc Châu 1 01 Thị

trấn 14 11 040 Trường THPT Sốp Cộp

Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp 1 08 Xã Sốp 14 11 041

Trung tâm GDTX- HN &DN huyện Sốp Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp 1 08 Xã

Sốp Thay đổi 14 11 053 Phòng GD -ĐT huyện

Sốp CộpXã Sốp Cộp- Huyện Sốp Cộp 1 08 Xã

Sốp 14 12 042 Trường THPT Mộc Hạ

Xã Tô Múa -Huyện Vân Hồ 1 02 Xã Tô

Thay đổi 14 12 054 Phòng GD - ĐT

huyện Vân HồXã Vân Hồ - Huyện Vân Hồ 1 01 Xã

Vân 14 12 055 Trường THPT Vân Hồ Xã Vân Hồ - Huyện Vân Hồ 1 01 Xã Vân 15 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_153

15 00 901 Học ở nước ngoài_15

315 01 001 Trường THPT

Chuyên Hùng VươngPhường Tân Dân, TP. Viêt Trì 2

15 01 002 Trường THPT Việt Trì

Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì 215 01 003 Trường THPT Công

nghiệp Việt TrìPhường Thanh Miếu, TP. Việt Trì 2

15 01 004 Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì

Phường Vân Phú, TP. Việt Trì 2 Sửa tên15 01 005 Trường THPT

Nguyễn Tất ThànhPhường Gia Cẩm, TP. Việt Trì 2

15 01 006 Trường THPT Vũ Thê Lang

Phường Tân Dân, TP. Việt Trì 215 01 007 Trường PT Hermann

Gmeiner Việt TrìPhường Dữu Lâu, TP. Viêt Trì 2 Sửa

tên15 01 008 Trường THPT Trần Phú

Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì 215 01 009 Trung tâm GDNN-

GDTX Việt TrìPhường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì 2 Đổi

tên 15 01 060 Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phú Thọ

Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì 2 Sửa tên15 01 063 Trường Cao đẳng

Nghề Phú ThọXã Vân Phú, thành phố Việt Trì 2 Sửa

tên15 01 066 Trường Trung cấp Nghề Công nghệ và Vận tải Phú Thọ

Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì

2 Sửa tên

15 01 068 Trường Trung cấp Nghề Herman

Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì

2 Sửa tên15 01 069 Trường Trung cấp

nghề Bách khoa Phú Phường Tiên Cá,t thành phố Việt Trì

2

15 01 070 Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và dịch vụ Phú

Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì 2

15 01 071 Trường THPT Lê Quý Đôn

Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì

2 Đã giải 15 01 073 Trường Cao đẳng

Công nghiệp thực Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì

215 01 075 Trường Cao đẳng

Dược Phú ThọPhường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì

215 01 076 Trường THPT Dân

lập Âu cơPhường Tân Dân, thành phố Việt Trì

2 Đã giải 15 01 077 Trường THPT Dân

lập Vân PhúXã Vân Phú, thành phố Việt Trì 2 Đã

giải 15 01 087 Trường THPT Bán công Công nghiệp

Phường Thanh miếu, thành phố Việt Trì

2 Đã giải 15 02 010 Trường THPT Hùng

VươngPhường Hùng Vương, TX. Phú Thọ 2

15 02 011 Trường PT Dân tộc nội trú tỉnh Phú Thọ

Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ 215 02 012 Trường THPT Thị xã

Phú ThọPhường Hùng Vương, TX. Phú Thọ 2 Sửa

tên15 02 013 Trường THPT Trường Thịnh

Phường Trường Thịnh, Thị xã Phú Thọ

215 02 014 Trung tâm GDNN-

GDTX Thị xã Phú Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ 2 Đổi

tên 15 02 061 Trung tâm KTTH-HN thị xã Phú Thọ

Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ 2 Sát nhập

15 02 065 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ

Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ 2

15 02 074 Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ

Phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ

215 02 078 Trường THPT Bán

Công Hùng VươngPhường Hùng Vương, TX. Phú Thọ 2 Đã

giải 15 03 015 Trường THPT Đoan Hùng

Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng

1 01 Thị trấn 15 03 016 Trường THPT Chân

MộngXã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng 1 05 Xã

Châ15 03 017 Trường THPT Quế Lâm

Xã Quế Lâm, huyện Đoan Hùng 1 21 Xã Quế 15 03 018 Trung tâm GDNN-

GDTX Đoan HùngThị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng

1 01 Thị trấn

Đổi tên 15 03 079 Trường THPT Bán

Công Đoan HùngThị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng

1 01 Thị trấn 15 04 019 Trường THPT Thanh

BaXã Ninh Dân, huyện Thanh Ba 1 12 Xã

Nin15 04 020 Trường THPT Yển Khê

Xã Yển Khê, huyện Thanh Ba 1 21 Xã Yển 15 04 021 Trung tâm GDNN-

GDTX Thanh BaThị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba 1 01 Thị

trấn Đổi tên 15 04 062 Trường Cao đẳng

nghề cơ điện Phú ThọThị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba 1 01 Thị

trấn 15 04 080 Trường THPT Bán Công Thanh Ba

Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba 1 12 Xã Nin

Đã giải 15 05 022 Trường THPT Hạ

HoàThị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà 1 01 Thị

trấn 15 05 023 Trường THPT Vĩnh Chân

Xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hoà 1 27 Xã Vĩn15 05 024 Trường THPT Xuân

ángXã Xuân áng, huyện Hạ Hoà 1 29 Xã

Xuâ15 05 025 Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà 1 01 Thị trấn 15 05 026 Trung tâm GDNN-

GDTX Hạ HoàThị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà 1 01 Thị

trấn Đổi tên 15 06 027 Trường THPT Cẩm

KhêThị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê

1 01 Thị trấn 15 06 028 Trường THPT Hiền

ĐaXã Hiền Đa, huyện Cẩm Khê 2

N15 06 029 Trường THPT Phương Xá

Xã Phương Xá, huyện Cẩm Khê 2N15 06 030 Trung tâm GDNN-

GDTX Cẩm KhêThị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê

1 01 Thị trấn

Đổi tên 15 06 081 Trường THPT Bán

Công Cẩm KhêThị trấn Sông thao, huyện Cẩm Khê 1 01 Thị

trấn Đã giải 15 07 031 Trường THPT Yên

LậpThị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập 1 01 Thị

trấn 15 07 032 Trường THPT Lương Sơn

Xã Lương Sơn, huyện Yên Lập 1 05 Xã Lươ15 07 033 Trường THPT Minh

HoàXã Minh Hòa, huyện Yên Lập 1 06 Xã

Min15 07 034 Trung tâm GDNN-GDTX Yên Lập

Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập 1 01 Thị trấn

Đổi tên 15 08 035 Trường THPT Thanh

SơnThị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn

1 01 Thị trấn 15 08 036 Trường THPT Văn

MiếuXã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn 1 19 Xã

Văn 15 08 037 Trường THPT Hương Cần

Xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn 1 07 Xã Hươ15 08 038 Trung tâm GDNN-

GDTX Thanh SơnThị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn

1 01 Thị trấn

Đổi tên

15 08 067 Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú

Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn

1 01 Thị trấn 15 08 082 Trường THPT Bán

Công Thanh SơnThị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn 1 01 Thị

trấn Đã giải 15 09 039 Trường THPT Phù

NinhXã Phú Lộc, huyện Phù Ninh 1 08 Xã

Phú 15 09 040 Trường THPT Tử Đà Xã Tử Đà, huyện Phù Ninh 2N15 09 041 Trường THPT Trung

GiápXã Trung Giáp, huyện Phù Ninh 1 16 Xã

Tru15 09 042 Trường THPT Nguyễn Huệ

Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh

1 01 Thị trấn 15 09 043 Trung tâm GDNN-

GDTX Phù NinhThị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh

1 01 Thị trấn

Đổi tên 15 09 064 Trường Cao đẳng

nghề Giấy và Cơ điệnThị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh

1 01 Thị trấn 15 09 083 Trường THPT Bán

Công Phù NinhXã Phú Lộc, huyện Phù Ninh 1 08 Xã

Phú Đã giải 15 09 084 Trường THPT Phan

Đăng LưuThị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh 1 01 Thị

trấn Đã giải 15 10 044 Trường THPT Long

Châu SaThị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao

2N15 10 045 Trường THPT Phong

ChâuThị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao

1 01 Thị trấn 15 10 046 Trường THPT Lâm

ThaoThị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao

2N15 10 047 Trung tâm GDNN-

GDTX Lâm ThaoThị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao

2N

Đổi tên 15 10 048 Trường Cao đẳng

Công nghiệp Hóa Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao

1 01 Thị trấn 15 10 072 Trường ĐH Công

nghiệp Việt trìXã Tiên Kiên, H. Lâm Thao 1 02 Xã

Tiên 15 10 085 Trường THPT Bán Công Phong Châu

Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao 1 01 Thị trấn

Đã giải 15 11 049 Trường THPT Tam

NôngXã Hương Nộn, huyện Tam Nông 1 08 Xã

Hươ15 11 050 Trường THPT Mỹ Văn

Xã Mỹ Văn, huyện Tam Nông 2N15 11 051 Trường THPT Hưng

HoáThị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông

1 01 Thị trấn 15 11 052 Trung tâm GDNN-

GDTX Tam NôngThị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông

1 01 Thị trấn

Đổi tên 15 11 086 Trường THPT Bán

Công Tam NôngXã Hương Nộn, H. Tam Nông 1 08 Xã

HươĐã giải 15 12 053 Trường THPT Thanh

ThuỷThị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thuỷ

1 01 Thị trấn 15 12 054 Trường THPT Trung

NghĩaXã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thuỷ 1 08 Xã

Tru15 12 055 Trường THPT Tản Đà

Thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thuỷ

1 01 Thị trấn 15 12 056 Trung tâm GDNN-

GDTX Thanh ThuỷXã Tân Phương, huyện Thanh Thuỷ 1 06 Xã

Tân Đổi tên 15 13 057 Trường THPT Minh

ĐàiXã Minh Đài, huyện Tân Sơn 1 06 Xã

Min15 13 058 Trường THPT Thạch Kiệt

Xã Thạch Kiệt, huyện Tân Sơn 1 11 Xã Thạ15 13 059 Trung tâm GDNN-

GDTX Tân SơnXã Tân Phú, huyện Tân Sơn 1 09 Xã

Tân Đổi tên 16 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_16 3

16 00 800 Học ở nước ngoài_16 3 Sửa mã

16 01 010 CĐ nghề Vĩnh Phúc Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên 2 Đổi tên năm 2015

16 01 011 THPT Trần Phú Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên 216 01 012 THPT Chuyên Vĩnh Phúc Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên 216 01 013 THPT Liên Bảo Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên 216 01 014 THPT Vĩnh Yên Ph. Hội Hợp TP Vĩnh Yên 216 01 015 THPT DTNT Cấp 2,3 Tỉnh Vĩnh Phúc Ph. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên 1 Sửa lại tên trường

16 01 016 THPT Nguyễn Thái Học Ph. Khai Quang TP Vĩnh Yên 216 01 017 TTGDTX Tỉnh Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên 216 01 018 CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc Ph. Hội Hợp, TP Vĩnh Yên 216 01 019 TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên 2 Giải thể năm 2014

16 01 020 T rường Quân sự Quân khu 2 Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên 216 02 021 THPT Tam Dương TTr. Hợp Hoà H Tam Dương 2NT

16 02 022 T T GDT X & DN T am DươngTTr. Hợp Hoà H Tam Dương 2NT

16 02 023 THPT Trần Hưng Đạo TTr. Hợp Hoà H Tam Dương 2NT

16 02 024 THPT Tam Dương 2 Xã Duy Phiên H Tam Dương 2NT

16 03 031 THPT Ngô Gia Tự TTr. Lập Thạch, H Lập Thạch 1 05 Thị trấn

Sửa lại địa chỉ

16 03 032 THPT Liễn Sơn TTr. Hoa Sơn H Lập Thạch 1 03 Thị trấn

Sửa lại địa chỉ

16 03 034 THPT Trần Nguyên Hãn Xã Triệu Đề H Lập Thạch 2NT

16 03 035 THPT Triệu Thái TTr. Lập Thạch H Lập Thạch 1 05 Thị trấn

Sửa lại địa chỉ

16 03 036 T T GDT X & DN Lập T hạch TTr. Lập Thạch H Lập Thạch 1 05 Thị trấn

Sửa lại địa chỉ

16 03 037 THPT Thái Hoà Xã Thái Hoà, H Lập Thạch 1 11 Xã Thái 16 03 039 THPT Văn Quán Xã Văn Quán-H Lập Thạch 2NT

16 04 041 THPT Lê Xoay TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường 2NT

16 04 042 THPT Nguyễn Viết Xuân Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường 2NT Sửa lại địa chỉ

16 04 043 THPT Đội Cấn Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường 2NT

16 04 044 T T GDT X & DN Vĩnh T ườngTTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường 2NT Sửa lại địa chỉ

16 04 045 THPT Vĩnh Tường TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường 2NT

16 04 046 THPT Nguyễn Thị Giang Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường 2NT Sửa lại địa chỉ

16 04 047 THPT Hồ Xuân Hương Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường 2NT

16 05 051 THPT Yên Lạc TTr. Yên Lạc H Yên Lạc 2NT

16 05 052 THPT Yên Lạc 2 Xã Liên Châu H Yên Lạc 2NT

16 05 053 THPT Phạm Công Bình Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc 2NT

16 05 054 TTGDTX & DN Yên Lạc Xã Tam Hồng H Yên Lạc 2NT Sửa lại địa chỉ

16 05 055 THPT Đồng Đậu Xã Tam Hồng H Yên Lạc 2NT Sửa lại địa chỉ

16 06 061 THPT Bình Xuyên TTr. Hương Canh H Bình Xuyên 2NT

16 06 062 THPT Quang Hà TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên 2NT Sửa lại địa chỉ

16 06 063 THPT Võ Thị Sáu Xã Phú Xuân H Bình Xuyên 2NT

16 06 064 T T GDT X & DN Bình XuyênTTr.Hương Canh H Bình Xuyên 2NT Sửa lại địa chỉ

16 06 065 CĐ nghề cơ khí nông nghiệp Xã Tam Hợp H Bình Xuyên 2NT

16 06 066 THPT Nguyễn Duy Thì TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên 2NT Sửa lại địa chỉ

16 07 071 THPT Sáng Sơn TTr. Tam Sơn H Sông Lô 2NT Sửa lại địa chỉ

16 07 072 THPT Bình Sơn Xã Nhân Đạo H Sông Lô 1 08 Xã Nhâ16 07 073 THPT Sông Lô Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô 1 04 Xã Đồn16 08 081 THPT Bến Tre Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên 2 Bổ sung địa chỉ

16 08 082 T HCS&T HPT Hai Bà T rưng Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên 2 S ử a l ạ i t ê n t r ư ờ n g , b ổ s u n g đ ị a c h ỉ

16 08 083 THPT Xuân Hòa Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên 2 Bổ sung địa chỉ

16 08 084 TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ Ph Đồng Xuân Thị xã Phúc Yên 2 Bổ sung địa chỉ

16 08 085 THPT Phúc Yên Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên 2 Bổ sung địa chỉ

16 08 086 TT GDTX&DN Phúc Yên Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên 2 Bổ sung địa chỉ

16 08 087 CĐ Công nghiệp Phúc Yên Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên 2 Bổ sung địa chỉ

16 08 089 CĐ nghề Việt Xô số 1 Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên 2 Bổ sung địa chỉ

16 09 091 THPT Tam Đảo Xã Tam Quan H Tam Đảo 1 08 Xã Tam 16 09 092 TTGDTX & DN Tam Đảo Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo 1 04 Xã Hồ

Bổ sung địa chỉ

16 09 093 THPT Tam Đảo 2 Xã Bồ Lý H Tam Đảo 1 01 Xã Bồ 17 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_17P. Hồng Hải, TP Hạ Long 2

17 00 800 Học ở nước ngoài_17

P. Hồng Hải, TP Hạ Long 217 01 001 THPT Chuyên Hạ

LongP. Hồng Hải, TP Hạ Long 2

17 01 002 TT HN&GDTX tỉnh P. Hồng Hải, TP Hạ Long 217 01 003 PT DTNT tỉnh P. Hồng Hải, TP Hạ Long 217 01 004 THPT Hòn Gai P. Hồng Hải, TP Hạ Long 217 01 005 THPT Ngô Quyền P. Cao Thắng, TP Hạ Long 217 01 006 THPT Vũ Văn Hiếu P. Hà Tu, TP Hạ Long 217 01 007 THPT Bãi Cháy P. Bãi Cháy, TP Hạ Long 217 01 008 THCS&THPT Lê

Thánh TôngP. Hồng Hà, TP Hạ Long 2

17 01 009 THPT Hạ Long P. Cao Xanh, TP Hạ Long 217 01 010 THPT Nguyễn Bỉnh

KhiêmP. Hà Khẩu, TP Hạ Long 2

17 01 011 TH-THCS-THPT Văn Lang

P. Hồng Gai, TP. Hạ Long 217 01 012 TH-THCS-THPT

Đoàn Thị ĐiểmP. Cao Xanh, TP Hạ Long 2

17 02 013 THPT Cẩm Phả P. Cẩm Thành, TP Cẩm Phả 217 02 014 THPT Lê Hồng

PhongP. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả 2

17 02 015 THPT Cửa Ông P. Cửa Ông, TP Cẩm Phả 217 02 016 THPT Lê Quý Đôn P. Quang Hanh, TP Cẩm Phả 1 02 Phư

ờng 17 02 017 THPT Mông Dương P. Mông Dương, TP Cẩm Phả 1 01 Phường 17 02 018 THPT Lương Thế

VinhP. Cẩm Trung, TP Cẩm Phả 2

17 02 019 THPT Hùng Vương P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả 217 02 020 TT HN&GDTX Cẩm

PhảP. Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả 2

17 02 021 CĐ Công nghiệp Cẩm Phả

P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả 217 03 022 THPT Uông Bí P. Quang Trung, TP Uông Bí 217 03 023 THPT Hoàng Văn

ThụP. Vành Danh, TP Uông Bí 1 04 Phư

ờng 17 03 024 TT HN&GDTX Uông Bí

P. Quang Trung, TP Uông Bí 217 03 025 THPT Hồng Đức P. Quang Trung, TP Uông Bí 217 03 026 THPT Nguyễn Tất

ThànhP. Phương Đông, TP Uông Bí 1 03 Phư

ờng 17 03 027 CĐ Công nghiệp & Xây dựng

P. Phương Đông, TP Uông Bí 1 03 Phường 17 04 028 THPT Trần Phú P. Ka Long, TP Móng Cái 2

17 04 029 THPT Lý Thường Kiệt

P. Hải Tiến, TP Móng Cái 1 07 Xã Hải 17 04 030 THCS&THPT Chu

Văn AnP. Trần Phú, TP Móng Cái 2

17 04 031 TT HN&GDTX Móng Cái

P. Hoà Lạc, TP Móng Cái 217 05 032 THPT Bình Liêu TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu 1 01 Thị

trấn 17 05 033 THCS&THPT Hoành Mô

X. Hoành Mô, Huyện Bình Liêu 1 04 Xã Hoà17 05 034 TT HN&GDTX Bình

LiêuTT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu 1 01 Thị

trấn 17 06 035 THPT Đầm Hà TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà 2N17 06 036 THCS&THPT Lê

LợiX. Quảng Tân, Huyện Đầm Hà 1 07 Xã

Quả17 06 037 TT HN&GDTX Đầm Hà

TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà 2N17 07 038 THPT Quảng Hà TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà 2N17 07 039 THPT Nguyễn Du TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà 2N17 07 040 TT HN&GDTX Hải

HàTT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà 2

N17 07 041 THCS&THPT Đường Hoa Cương

X. Quảng Long, Huyện Hải Hà 1 04 Xã Quả17 08 042 THPT Tiên Yên TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên 2

N17 08 043 THPT Hải Đông X. Đông Hải, Huyện Tiên Yên 1 04 Xã Đôn17 08 044 THPT Nguyễn Trãi X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên 1 10 Xã Tiên 17 08 045 TT HN&GDTX Tiên

YênTT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên 2

N17 08 046 PT DTNT THCS&THPT Tiên

X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên 1 10 Xã Tiên 17 09 047 THPT Ba Chẽ TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ 1 01 Thị trấn 17 09 048 TT HN&GDTX Ba

ChẽTT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ 1 01 Thị

trấn 17 10 049 THPT Đông Triều P. Đông Triều, TX Đông Triều 217 10 050 THPT Hoàng Quốc

ViệtP. Mạo Khê, TX Đông Triều 1 01 Phư

ờng 17 10 051 THPT Hoàng Hoa Thám

X. Hoàng Quế, TX Đông Triều 1 05 Xã Hoà17 10 052 THPT Lê Chân X. Thuỷ An, TX Đông Triều 1 10 Xã Thu17 10 053 THCS&THPT Trần

Nhân TôngP. Mạo Khê, TX Đông Triều 1 01 Phư

ờng 17 10 054 THCS&THPT Nguyễn Bình

X. Thuỷ An, TX Đông Triều 1 10 Xã Thu

17 10 055 TT HN&GDTX Đông Triều

P. Mạo Khê, TX Đông Triều 1 01 Phường 17 10 056 ĐH Công nghiệp

Quảng NinhX. Yên Thọ, TX Đông Triều 1 14 Xã

Yên 17 10 057 TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo

X. Yên Thọ, TX Đông Triều 1 14 Xã Yên 17 11 058 THPT Bạch Đằng P. Quảng Yên, TX Quảng Yên 2

17 11 059 THPT Minh Hà P. Cẩm La, TX Quảng Yên 217 11 060 THPT Đông Thành P. Minh Thành, TX Quảng Yên 1 02 Phư

ờng 17 11 061 THPT Yên Hưng P. Quảng Yên, TX Quảng Yên 217 11 062 THPT Trần Quốc

TuấnP. Minh Thành, TX Quảng Yên 1 02 Phư

ờng 17 11 063 THPT Ngô Gia Tự X. Liên Hoà, TX Quảng Yên 217 11 064 TT HN&GDTX

Quảng YênP. Quảng Yên, TX Quảng Yên 2

17 12 065 THPT Hoành Bồ TT. Trới, Huyện Hoành Bồ 2N17 12 066 THPT Quảng La X. Quảng La, Huyện Hoành Bồ 1 07 Xã

Quả17 12 067 THPT Thống Nhất X. Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ 1 10 Xã Thố17 12 068 TT HN&GDTX

Hoành BồTT. Trới, Huyện Hoành Bồ 2

N17 13 069 THPT Hải Đảo X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn 2N17 13 070 THPT Quan Lạn X. Quan Lạn, Huyện Vân Đồn 1 08 Xã

Qua17 13 071 THPT Trần Khánh Dư

X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn 1 05 Xã Đôn17 13 072 TT HN&GDTX Vân

ĐồnTT. Cái Rồng, Huyện Vân Đồn 2

N17 14 073 THPT Cô Tô TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô 1 01 Thị trấn 17 14 074 TT HN&GDTX Cô

TôTT. Cô Tô, Huyện Cô Tô 1 01 Thị

trấn 18 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_18

318 00 800 Học ở nước

ngoài_183

18 01 011 THPT Ngô Sĩ Liên P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang 218 01 012 THPT Chuyên Bắc

GiangP. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang 2

18 01 013 THPT Thái Thuận P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang 218 01 038 PTTH Dân lập

Nguyên HồngP. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang

218 01 039 PTTH Dân lập Hồ

Tùng MậuXã Đa Mai, Tp. Bắc Giang 2 Giải

thể18 01 040 PT DTNT tỉnh Bắc Giang

P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang 218 01 041 TT GDTX tỉnh Bắc

GiangP. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang 2

18 01 042 TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang

P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang 218 01 043 TT GD KTTH

Hướng nghiệpP. Xương Giang, Tp. Bắc Giang 2

18 01 061 CĐ Nghề Bắc Giang Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang 1 01 Xã Dĩn18 01 067 CĐ Kỹ thuật Công

nghiệpP. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang

218 01 077 TC Nghề Thủ công

Mỹ nghệ 19.5Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang 2

18 01 079 TC Nghề GTVT Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang 2 K có học 18 01 080 TC Nghề Lái xe số 1 P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang 2 K có học 18 01 082 THPT Giáp Hải Xã Tân Mỹ-Tp.Bắc Giang 2

18 01 083 TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch

P. Thọ Xương, Tp.Bắc Giang 218 01 084 CĐ Công nghệ Việt

Hàn Bắc GiangXã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang 1 01 Xã

Dĩn18 01 085 Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương

P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang 218 02 014 THPT Yên Thế TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế 1 02 Thị

trấn 18 02 015 THPT Bố Hạ Xã Bố Hạ, H.Yên Thế 1 04 Xã Bố 18 02 044 THPT Mỏ Trạng Xã Tam Tiến, H.Yên Thế 1 17 Xã Tam 18 02 045 TT GDTX DN

H.Yên ThếTTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế 1 02 Thị

trấn 18 02 075 TC Nghề MN Yên Thế

TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế 1 02 Thị trấn 18 03 016 THPT Lục Ngạn số 1 TTr. Chũ, H.Lục Ngạn 1 01 Thị trấn

18 03 017 THPT Lục Ngạn số 2 Xã Tân Hoa, H.Lục Ngạn 1 24 Xã Tân 18 03 018 THPT Lục Ngạn số 3 Xã Phượng Sơn, H.Lục Ngạn 1 20 Xã Phư18 03 046 THPT Lục Ngạn số 4 Xã Tân Sơn, H.Lục Ngạn 1 28 Xã Tân 18 03 047 TT GDTX DN

H.Lục NgạnTTr. Chũ, H.Lục Ngạn 1 01 Thị

trấn 18 03 068 PT DTNT H.Lục Ngạn

Xã Kiên Thành, H.Lục Ngạn 1 11 Xã Kiê18 03 070 THPT Bán công

H.Lục NgạnTTr. Chũ, H.Lục Ngạn 1 01 Thị

trấn 18 04 048 THPT Sơn Động số 1

Xã An Lập, H.Sơn Động 1 06 Xã An 18 04 049 PT DTNT H.Sơn

ĐộngTTr. An Châu, H.Sơn Động 1 01 Thị

trấn 18 04 050 THPT Sơn Động số 2

Xã Cẩm Đàn, H.Sơn Động 1 08 Xã Cẩ18 04 051 TT GDTX DN

H.Sơn ĐộngTTr. An Châu, H.Sơn Động 1 01 Thị

trấn 18 04 069 THPT Sơn Động số 3

Xã Thanh Sơn, H.Sơn Động 1 02 Thị trấn 18 05 019 THPT Lục Nam TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam 1 01 Thị trấn 18 05 020 THPT Cẩm Lý Xã Cẩm Lý, H.Lục Nam 1 07 Xã Cẩ18 05 021 THPT Phương Sơn Xã Phương Sơn, H.Lục Nam 1 18 Xã Phư18 05 022 THPT Tứ Sơn Xã Trường Sơn, H.Lục Nam 1 24 Xã Trư18 05 023 THPT Tân Yên số 1 TTr Cao Thượng, H.Tân Yên 1 01 Thị trấn 18 05 052 PTTH Dân lập Đồi

NgôTTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam 1 01 Thị

trấn 18 05 053 TT GDTX DN H.Lục Nam

TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam 1 01 Thị trấn 18 05 071 THPT Tư thục Thanh

Hồ Lục NamXã Thanh Lâm, H.Lục Nam 1 20 Xã

Tha18 06 024 THPT Tân Yên số 2 Xã Lam Cốt, H.Tân Yên 1 08 Xã Lam 18 06 025 THPT Nhã Nam Xã Nhã Nam, H.Tân Yên 1 02 Thị trấn 18 06 054 PTTH Dân lập Tân

YênTTr. Cao Thượng, H.Tân Yên 1 01 Thị

trấn 18 06 055 TT GDTX DN H.Tân Yên

Xã Cao Xá, H.Tân Yên 1 05 Xã Cao 18 07 026 THPT Hiệp Hòa số 1 TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa 2

N18 07 027 THPT Hiệp Hòa số 2 Xã Bắc Lý, H.Hiệp Hòa 2N18 07 028 THPT Hiệp Hòa số 3 Xã Hùng Sơn, H.Hiệp Hòa 1 11 Xã

Hùn18 07 056 THPT Dân lập Hiệp Hòa 1

TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa 2N18 07 057 THPT Dân lập số 2

Hiệp HòaXã Hương Lâm, H. Hiệp Hòa 1 12 Xã

Hươ18 07 058 TT GDTX DN H. Hiệp Hòa

TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa 2N18 07 074 THPT Hiệp Hòa số 4 Xã Hoàng An, H.Hiệp Hòa 1 06 Xã

Hoà18 07 081 THCS và THPT Hiệp Hòa

Xã Đức Thắng, H.Hiệp Hòa 1 04 Xã Đức 18 08 029 THPT Lạng Giang số

1Xã Yên Mỹ, H Lạng Giang 1 21 Xã

Yên 18 08 030 THPT Lạng Giang số 2

Xã Tân Thịnh, H.Lạng Giang 1 16 Xã Tân 18 08 031 THPT Lạng Giang số

3Xã Mỹ Hà, H.Lạng Giang 1 07 Xã

Mỹ 18 08 059 THPT Dân lập Thái Đào

Xã Thái Đào, H.Lạng Giang 1 17 Xã Thái

Giải thể18 08 060 THPT Dân Lập Phi

MôXã Phi Mô, H.Lạng Giang 1 11 Xã

Phi Giải thể18 08 062 TT GDTX DN

H.Lạng GiangTTr. Vôi, H.Lạng Giang 2

N18 08 076 TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng

TTr. Vôi, H.Lạng Giang 2N18 09 032 THPT Việt Yên số 1 TTr. Bích Động, H.Việt Yên 2N18 09 033 THPT Việt Yên số 2 Xã Tự Lạn, H.Việt Yên 2N18 09 034 THPT Lý Thường

KiệtXã Tiên Sơn, H. Việt Yên 1 04 Xã

Tiên 18 09 063 TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Xã Quảng Minh, H.Việt Yên 2N18 09 064 TT GDTX DN

H.Việt YênTTr Bích Động, H.Việt Yên 2

N18 10 035 THPT Yên Dũng số 1

Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng 1 10 Xã Nha18 10 036 THPT Yên Dũng số

2Xã Tân An, H.Yên Dũng 1 13 Xã

Tân 18 10 037 THPT Yên Dũng số 3

Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng 1 03 Xã Cản

18 10 065 THPT Dân lập Yên Dũng

Xã Tiền Phong, H.Yên Dũng 1 17 Xã Tiền 18 10 066 TT GDTX DN

H.Yên DũngXã Nham Sơn, H.Yên Dũng 1 10 Xã

Nha18 10 072 THPT Dân lập Quang Trung Yên

Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng 1 03 Xã Cản18 10 073 THPT Tư thục Thái

SơnXã Quỳnh Sơn, H.Yên Dũng 1 12 Xã

Quỳ19 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_19

319 00 901 Học ở nước

ngoài_193

19 01 000 Sở GD&ĐT Bắc Ninh

Số 5 - Lý Thái Tổ - TP Bắc Ninh 219 01 001 Phòng GD&ĐT Tp

Bắc NinhPh. Vũ Ninh - TP Bắc Ninh 2

19 01 009 THPT Chuyên Bắc Ninh

Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh 219 01 012 THPT Hoàng Quốc

ViệtPh. Thị Cầu -TP Bắc Ninh 2

19 01 013 THPT Hàn Thuyên Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh 219 01 025 THPT Lý Thường

KiệtPhường Hạp Lĩnh -TP. Bắc Ninh 2

19 01 027 THPT Lý Nhân Tông Phường Vạn An -TP. Bắc Ninh 219 01 028 PT có nhiều cấp học

Quốc tế Kinh BắcPh. Võ Cường - TP. Bắc Ninh 2

19 01 031 THPT Nguyễn Du Phường Võ Cường -Bắc Ninh 219 01 037 TT GDTX Bắc Ninh Đường Nguyễn Đăng Đạo -TP.

Bắc Ninh2

19 01 045 CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh

Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh 219 01 046 CĐ Nghề Cơ điện

Xây dựng Bắc NinhPh. Đại Phúc TP Bắc Ninh 2

19 01 050 THPT Hàm Long Xã Nam Sơn -Thành phố Bắc Ninh 219 01 058 TC nghề KT KT Liên

đoàn Lao động213 Ngô Gia Tự, Ph. Suối Hoa, TP Bắc Ninh

219 01 059 THPT Bắc Ninh Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh,

tỉnh Bắc Ninh.2

19 02 002 Phòng GD&ĐT Yên Phong

TT Chờ - Yên Phong 2N19 02 026 THPT Yên Phong số

1TTr. Chờ -Yên Phong 2

N19 02 032 THPT Nguyễn Trãi TTr. Chờ -Yên Phong 2N19 02 038 TT GDTX Yên

PhongTTr. Chờ -Yên Phong 2

N19 02 049 THPT Yên Phong số 2

Xã Yên Trung -H. Yên Phong 2N19 03 003 Phòng GD&ĐT Quế

VõTT Phố Mới - Quế Võ 2

N19 03 018 THPT Quế Võ số 1 TTr. Phố Mới - Quế Võ 2N19 03 019 THPT Quế Võ số 2 Đào Viên - Quế võ 2N19 03 020 THPT Quế Võ số 3 Mộ Đạo - Quế Võ 2N19 03 033 THPT Phố Mới TTr. Phố Mới -Quế Võ 2N19 03 039 TT GDTX số 2 tỉnh

Bắc NinhTTr. Phố Mới - Quế Võ 2

N19 03 047 THPT Trần Hưng Đạo

Đào Viên -Quế Võ -Bắc Ninh 2N19 04 004 Phòng GD&ĐT Tiên

DuTT Lim - Tiên Du 2

N19 04 024 THPT Tiên Du số 1 Xã Việt Đoàn -Tiên Du 2N19 04 035 THPT Trần Nhân

TôngXã Liên Bão -Tiên Du 2

N19 04 040 TT GDTX Tiên Du TTr. Lim -Tiên Du 2N19 04 048 THPT Nguyễn Đăng

ĐạoTTr. Lim -Tiên Du -Bắc Ninh 2

N19 04 051 THPT Lê Quý Đôn Xã Đại Đồng -H. Tiên Du 2N19 05 005 Phòng GD&ĐT Từ

SơnPh Đình Bảng - TX Từ Sơn 2

19 05 016 THPT Lý Thái Tổ Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn 219 05 017 THPT Ngô Gia Tự Xã Tam Sơn -TX.Từ Sơn 219 05 036 THPT Từ Sơn Ph. Tráng Hạ - TX.Từ Sơn 219 05 041 TT GDTX Từ Sơn TX Từ Sơn - Bắc Ninh 219 05 053 THPT Nguyễn Văn

CừXã Phù Khê, TX. Từ Sơn 2

19 05 055 PT năng khiếu TDTT Olympic

Ph. Trang Hạ, TX Từ Sơn, Bắc Ninh

2

19 05 056 CĐ Thủy sản Ph. Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh

219 05 057 CĐ Công nghiệp

Hưng Yên (cơ sở 2)Ph. Đồng Kỵ-TX Từ Sơn 2

19 06 006 Phòng GD&ĐT Thuận Thành

TT Hồ - Thuận Thành 2N19 06 021 THPT Thuận Thành

số 1Xã Gia Đông - Thuận Thành 2

N19 06 022 THPT Thuận Thành số 2

Xã Thanh Khương - Thuận Thành 2N19 06 023 THPT Thuận Thành

số 3TTr. Hồ - Thuận Thành 2

N19 06 034 THPT Thiên Đức TTr. Hồ -Thuận Thành 2N19 06 042 TT GDTX Thuận

ThànhTTr. Hồ -Thuận Thành 2

N19 06 054 THPT Kinh Bắc Hà Mãn, H.Thuận Thành, Bắc Ninh 2N19 07 007 Phòng GD&ĐT Gia

BìnhTT Gia Bình - Gia Bình 2

N19 07 010 THPT Gia Bình số 1 Nhân Thắng - Gia Bình 2N19 07 011 THPT Lê Văn Thịnh TTr Gia Bình - Gia Bình 2N19 07 029 THPT Gia Bình số 3 Nhân Thắng -Gia Bình 2N19 07 043 TT GDTX Gia Bình TTr Gia Bình - Gia Bình 2N19 08 008 Phòng GD&ĐT

Lương TàiTT Thứa - Lương Tài 2

N19 08 014 THPT Lương Tài TTr. Thứa - Lương Tài 2N19 08 015 THPT Lương Tài số

2Trung Kênh - Lương Tài 2

N19 08 030 THPT Lương Tài số 3

TTr. Thứa -Lương Tài 2N19 08 044 TT GDTX Lương Tài TTr Thứa -Lương Tài 2N19 08 052 THPT Hải Á Xã An Thịnh-H. Lương Tài 2N21 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_213

21 00 901 Học ở nước ngoài_21

321 01 013 THPT Nguyễn Trãi P.Tân Bình,TP.Hải Dương 221 01 014 THPT Hồng Quang P. Trần Phú, TP. Hải Dương 221 01 015 THPT Nguyễn Du P.Tân Bình,TP.Hải Dương 221 01 016 THPT Hoàng Văn

ThụP. Ngọc Châu, TP. Hải Dương 2

21 01 017 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

P. Quang Trung, TP. Hải Dương 221 01 041 THPT Thành Đông P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương 221 01 055 TT GDTX TP. Hải

DươngP. Quang Trung, TP. Hải Dương 2

21 01 067 TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch

30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu 221 01 076 THPT Ái Quốc Xã ái Quốc, TP. Hải Dương 221 01 080 THPT Lương Thế

VinhXã Thạch Khôi, TP.Hải Dương 2

21 01 081 THPT Marie Curie Phường Hải Tân, TP.Hải Dương 221 02 018 THPT Chí Linh Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh 221 02 019 THPT Phả Lại Phường Phả Lại, TX.Chí Linh 221 02 043 THPT Trần Phú Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh 221 02 056 TT GDTX - HN -

DN Chí LinhThái Học, TX. Chí Linh 2

21 02 074 THPT Bến Tắm Phường Bến Tắm, TX. Chí Linh 221 03 020 THPT Nam Sách TT Nam Sách, H. Nam Sách 2

N21 03 021 THPT Mạc Đĩnh Chi Xã Thanh Quang, H. Nam Sách 2N21 03 046 THPT Nam Sách II Xã An Lâm, H. Nam Sách 2N21 03 057 TT GDTX Nam Sách Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách 2N21 03 075 THPT Phan Bội

ChâuThị trấn Nam Sách, H. Nam Sách 2

N21 04 027 THPT Kinh Môn TT Kinh Môn, H. Kinh Môn 2N21 04 028 THPT Nhị Chiểu TT Phú Thứ, H. Kinh Môn 2N21 04 029 THPT Phúc Thành Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn 2N

21 04 051 THPT Kinh Môn II Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn 2N21 04 058 TT GDTX Kinh Môn TT Kinh Môn, H Kinh Môn 2N21 04 077 THPT Trần Quang

KhảiPhú Thứ, H. Kinh Môn 2

N21 04 078 THPT Quang Thành Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn 2N21 05 032 THPT Gia Lộc TT Gia Lộc, H. Gia Lộc 2N21 05 033 THPT Đoàn Thượng Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc 2N21 05 047 THPT Gia Lộc II TT Gia Lộc, H. Gia Lộc 2N21 05 059 TT GDTX - HN Gia

LộcXã Phương Hưng, H. Gia Lộc 2

N21 06 030 THPT Tứ Kỳ TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ 2N21 06 031 THPT Cầu Xe Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ 2N21 06 044 THPT Hưng Đạo Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ 2N21 06 060 TT GDTX Tứ Kỳ TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ 2N21 06 072 THPT Tứ Kỳ II Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ 2N21 07 036 THPT Thanh Miện TT Thanh Miện, H. Thanh Miện 2N21 07 037 THPT Thanh Miện II Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện 2N21 07 052 THPT Thanh Miện

IIIXã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện 2

N21 07 061 TT GDTX Thanh Miện

TT Thanh Miện, H. Thanh Miện 2N21 07 085 THPT Lê Quý Đôn Đoàn Tùng, Thanh Miện 2N21 08 034 THPT Ninh Giang TT Ninh Giang, H. Ninh Giang 2N21 08 035 THPT Quang Trung Xã Văn Hội, H. Ninh Giang 2N21 08 045 THPT Khúc Thừa

DụXã Tân Hương, H. Ninh Giang 2

N21 08 050 THPT Ninh Giang II TT Ninh Giang, H. Ninh Giang 2N21 08 062 TT GDTX Ninh

GiangXã Hồng Phong, H. Ninh Giang 2

N21 08 079 THPT Hồng Đức Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang 2N21 09 038 THPT Cẩm Giàng Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng 2N21 09 042 THPT Tuệ Tĩnh Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng 2N21 09 053 THPT Cẩm Giàng II Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng 2N21 09 063 TT GDTX Cẩm

GiàngXã Tân Trường, H. Cẩm Giàng 2

N21 10 022 THPT Thanh Hà TT Thanh Hà, H. Thanh Hà 2N21 10 023 THPT Hà Đông Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà 2N21 10 024 THPT Hà Bắc Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà 2N21 10 048 THPT Thanh Bình TT Thanh Hà, H. Thanh Hà 2N21 10 064 TT GDTX Thanh Hà TT Thanh Hà, H. Thanh Hà 2N21 11 025 THPT Kim Thành TT Phú Thái, H. Kim Thành 2N21 11 026 THPT Đồng Gia Xã Đồng Gia, H. Kim Thành 2N21 11 049 THPT Kim Thành II Xã Kim Anh, H. Kim Thành 2N21 11 065 TT GDTX Kim

ThànhXã Cổ Dũng, H. Kim Thành 2

N21 11 073 THPT Phú Thái Phúc Thành-H. Kim Thành 2N21 12 039 THPT Bình Giang Xã Thái Học, H. Bình Giang 2N21 12 040 THPT Kẻ Sặt Tráng Liệt, H. Bình Giang 2N21 12 054 THPT Đường An Xã Bình Minh, H. Bình Giang 2N21 12 066 TT GDTX Bình

GiangXã Thái Học, H. Bình Giang 2

N21 12 082 THPT Vũ Ngọc Phan TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang 2N22 00 900 Quân nhân, Công an tại

ngũ_223

22 00 901 Học ở nước ngoài_22 322 1 000 Sở GD&ĐT Hưng Yên 307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên 2

22 01 011 THPT Chuyên Hưng Yên

Ph. An Tảo, TP Hưng Yên 222 01 012 THPT Hưng Yên Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên 222 01 013 TT GDTX TP Hưng Yên Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên 222 01 014 Phòng GD&ĐT TP.

Hưng YênPh. Minh Khai, TP Hưng Yên 2

22 01 015 THPT Tô Hiệu Ph. Hiến Nam, TP Hưng Yên 222 01 070 TC Văn hóa Ng.Thuật

và D. Lịch HYPh. An Tảo, TP Hưng Yên 2

22 01 072 TC Nghề Hưng Yên Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên 222 01 078 THPT Quang Trung Xã Bảo Khê TP Hưng Yên 222 10 084 Trường PT Đoàn thị

Điểm EcoparkKhu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY 2

N22 02 016 THPT Kim Động Xã Lương Bằng H Kim Động 2N22 02 017 THPT Đức Hợp Xã Đức Hợp H Kim Động 2N22 02 018 TT GDTX Kim Động TTr. Kim Động 2N22 02 019 Phòng GD&ĐT Kim

ĐộngTTr. Kim Động, H. Kim Động 2

N22 02 073 THPT Nghĩa Dân Xã Nghĩa Dân, Kim Động, HY 2N22 02 074 THPT Nguyễn Trãi Xã Lương Bằng H. Kim Động HY 2N22 03 020 THPT Ân Thi TTr. Ân Thi 2N22 03 021 THPT Ng Trung Ngạn Xã Hồ Tùng Mậu H Ân Thi 2N22 03 022 TT GDTX Ân Thi TTr. Ân Thi 2N22 03 023 TT KT-TH Ân Thi TTr. Ân Thi 2N22 03 024 Phòng GD&ĐT H Ân

ThiTTr. Ân Thi 2

N22 03 025 THPT Lê Quý Đôn TTr. Ân Thi, Ân Thi 2N22 03 026 THPT Phạm Ngũ Lão Xã Tân Phúc H Ân Thi 2N22 04 027 THPT Khoái Châu TTr. Khoái Châu 2N22 04 028 THPT Nam Khoái Châu Xã Đại Hưng H Khoái Châu 2N22 04 029 TTGDTX Khoái Châu TTr. Khoái Châu 2N22 04 030 TT KT-TH Khoái Châu TTr. Khoái Châu 2N22 04 031 Phòng GD&ĐT Khoái

ChâuTTr. Khoái Châu 2

N22 04 032 THPT Trần Quang Khải Xã Dạ Trạch H Khoái Châu 2N22 04 033 THPT Phùng Hưng Xã Phùng Hưng H Khoái Châu 2N22 04 066 CĐ Nghề Cơ điện và

Thủy lợiXã Dân Tiến H Khoái Châu 2

N22 04 079 THPT Nguyễn Siêu Xã Đông Kết, Khoái Châu, HY 2N22 05 034 THPT Yên Mỹ Xã Tân Lập H Yên Mỹ 2N22 05 035 THPT Triệu Quang Phục Yên Phú H Yên Mỹ 2N22 05 036 TT GDTX Phố Nối Xã Nghĩa Hiệp H Yên Mỹ 2N22 05 037 Phòng GD&ĐT Yên Mỹ TTr. Yên Mỹ H Yên Mỹ 2N22 05 038 THPT Hồng Bàng TTr. Yên Mỹ H Yên Mỹ 2N22 05 064 CĐ Công Nghiệp Hưng

YênXã Giai Phạm H Yên Mỹ 2

N22 05 076 THPT Minh Châu Xã Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên 2N22 06 039 THPT Tiên Lữ TTr. Vương H Tiên Lữ 2N22 06 040 THPT Trần Hưng Đạo Xã Thiện Phiến H Tiên Lữ 2N22 06 041 THPT Hoàng Hoa Thám Xã Thuỵ Lôi H Tiên Lữ 2N22 06 042 TT GDTX Tiên Lữ TTr. Vương H Tiên Lữ 2N22 06 043 TT-KT-TH Tiên Lữ TTr. Vương H Tiên Lữ 2N22 06 044 Phòng GD&ĐT Tiên Lữ TTr. Vương H Tiên Lữ 2N22 06 080 THPT Ngô Quyền TTr. Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên 2N22 07 045 THPT Phù Cừ Xã Tống Phan H Phù Cừ 2N

22 07 046 THPT Nam Phù Cừ Xã Tam Đa H Phù Cừ 2N22 07 047 TT GDTX Phù Cừ Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ 2N22 07 048 Phòng GD&ĐT Phù Cừ TTr. Phù Cừ, H. Phù Cừ 2N22 07 075 THPT Nguyễn Du TTr. Phù Cừ, Phù Cừ, Hưng Yên 2N22 08 049 THPT Mỹ Hào TTr. Bần H Mỹ Hào 2N22 08 050 THPT Nguyễn Thiện

ThuậtXã Bạch Sam H Mỹ Hào 2

N22 08 051 TT GDTX Mỹ Hào Xã Phùng Chí Kiên H Mỹ Hào 2N22 08 052 Phòng GD Mỹ Hào TTr. Mỹ Hào, H. Mỹ Hào 2N22 08 077 THPT Hồng Đức Xã Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên 2N22 09 053 THPT Văn Lâm Xã Lạc Đạo H Văn Lâm 2N22 09 054 THPT Trưng Vương Xã Trưng Trắc H Văn Lâm 2N22 09 055 TT GDTX Văn Lâm TTr. Như Quỳnh H Văn Lâm 2N22 09 056 Phòng GD&ĐT Văn Lâm TTr. Văn Lâm, H. Văn Lâm 2N22 09 081 THPT Hùng Vương H. Văn Lâm, Hưng Yên 2N22 09 085 THPT Lương Tài Xã Lương Tài, Văn Lâm, HY 2N22 10 057 THPT Văn Giang Xã Cửu Cao H Văn Giang 2N22 10 058 TT GDTX Văn Giang TTr. Văn Giang, HY 2N22 10 059 Phòng GD&ĐT Văn

GiangTTr. Văn Giang, Văn Giang, HY 2

N22 10 060 THPT Dương Quảng Hàm

Xã Liên Nghĩa, Văn Giang, HY 2N22 10 082 THPT Nguyễn Công

HoanXã Long Hưng,Văn Giang, HY 2

N22 10 083TC công nghệ, kinh tế Việt Hàn Xã Long Hưng, Văn Giang, HY 2

N22 10 084Trường PT Đoàn thị Điểm Ecopark Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY 2

N22 09 085 TC Đông đô Xã Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên 2N22 09 086 CĐ ASEAN Xã Trưng Trắc - Văn Lâm 2N22 09 087 CĐ Hàng Không H. Mỹ Hào 2N22 09 088

TC Nghề Giao thông Vận tải HY Số 2, Nguyễn Văn Linh-TP HY 2

N22 09 089 TC Cảnh sát C66 TTr. Văn Giang, H. Văn Giang, HY 2N23 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_233

23 00 901 Học ở nước ngoài_23 323 01 000 Sở Giáo dục - Đào

tạo Hòa BìnhPh. Tân Thịnh -Thành phố HB 1

23 01 001 TT GDTX thành phố HB

Ph. Phương Lâm -Thành phố HB 1 04 Phường

Bỏ23 01 012 THPT chuyên Hoàng

Văn ThụPh. Thịnh Lang -Thành phố HB 1 08 Phư

ờng 23 01 013 THPT Lạc Long Quân

Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB 1 06 Phường 23 01 014 THPT Nguyễn Du Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB 1 04 Phường

Bỏ23 01 015 THPT Công Nghiệp Ph. Đồng Tiến -Thành phố HB 1 02 Phư

ờng 23 01 016 Phổ thông Dân tộc nội trú

Ph. Tân Hoà -Thành phố HB 1 05 Phường 23 01 017 THPT Ngô Quyền Ph. Chăm Mát -Thành phố HB 1 01 Phường 23 01 044 TT GDTX tỉnh Hoà

BìnhPh. Tân Thịnh -Thành phố HB 1 06 Phư

ờng 23 01 045 Cao Đẳng Kinh tế -Kỹ Thuật HB

Ph. Chăm Mát -Thành phố HB 1 01 Phường 23 01 053 CĐ nghề Hòa Bình Xã Dân chủ -Thành phố HB 1 09 Xã Dân 23 01 054 CĐ nghề Sông Đà Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB 1 08 Phường 23 02 002 TT GDTX Đà Bắc TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc 1 01 Thị trấn 23 02 018 THPT Đà Bắc TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc 1 01 Thị trấn 23 02 019 THPT Mường Chiềng Xã Mường Chiềng -H. Đà Bắc 1 10 Xã Mư23 02 050 THPT Yên Hoà Xã Yên Hoà - H. Đà Bắc 1 20 Xã Yên 23 03 003 TT GDTX Mai Châu TTr. Mai Châu -H. Mai Châu 1 01 Thị trấn 23 03 020 THPT Mai Châu A TTr. Mai Châu -H. Mai Châu 1 01 Thị trấn

23 03 021 THPT Mai Châu B Xã Xăm Khoè -H. Mai Châu 1 23 Xã Xă23 04 004 TT GDTX&DN Tân

LạcTTr. Mường Khến -H. Tân Lạc 1 01 Thị

trấn 23 04 022 THPT Tân Lạc TTr. Mường Khến -Huyên Tân Lạc 1 01 Thị trấn 23 04 023 THPT Mường Bi Xã Phong Phú -H. Tân Lạc 1 15 Xã Pho23 04 024 THPT Đoàn Kết Xã Đông Lai -H. Tân Lạc 1 05 Xã Đôn23 04 046 THPT Lũng Vân Xã Lũng Vân -H. Tân Lạc 1 08 Xã Lũn23 05 005 TT GDTX&DN Lạc

SơnTTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn 1 01 Thị

trấn 23 05 025 THPT Lạc Sơn TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn 1 01 Thị trấn 23 05 026 THPT Cộng Hoà Xã Nhân Nghĩa -H. Lạc Sơn 1 15 Xã Nhâ23 05 027 THPT Đại Đồng Xã Ân Nghĩa -H. Lạc Sơn 1 02 Xã Ân 23 05 048 THPT Quyết Thắng Xã Thượng Cốc - H. Lạc Sơn 1 21 Xã Thư23 06 006 TT GDTX&DN Kỳ

SơnTTr. Kỳ Sơn -H. Kỳ Sơn 1 01 Thị

trấn 23 06 028 THPT Kỳ Sơn Xã Dân Hạ -H. Kỳ Sơn 1 02 Xã Dân 23 06 029 THPT Phú Cường Xã Hợp Thịnh -H. Kỳ Sơn 1 06 Xã Hợp 23 07 007 TT GDTX Lương Sơn TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn 1 01 Thị trấn 23 07 030 THPT Lương Sơn TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn 1 01 Thị trấn 23 07 031 THPT Nguyễn Trãi TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn 1 01 Thị trấn 23 07 033 THPT Nam Lương

SơnXã Thành Lập -H. Lương Sơn 1 16 Xã

Thà23 07 036 THPT Cù Chính Lan Xã Long Sơn -H. Lương Sơn 1 12 Xã Lon23 08 008 TT GDTX Kim Bôi TTr. Bo -H. Kim Bôi 1 01 Thị trấn 23 08 034 THPT Kim Bôi Xã Kim Bình -H. Kim Bôi 1 11 Xã Kim 23 08 035 THPT 19/5 Xã Tú Sơn -H. Kim Bôi 1 26 Xã Tú 23 08 051 THPT Bắc Sơn Xã Bắc Sơn - H. Kim Bôi 1 02 Xã Bắc 23 08 052 THPT Sào Báy Xã Sào Báy - H. Kim Bôi 1 21 Xã Sào 23 09 009 TT GDTX Lạc Thuỷ TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ 1 01 Thị trấn 23 09 037 THPT Thanh Hà TTr. Thanh Hà -H. Lạc Thủy 1 02 Thị trấn 23 09 038 THPT Lạc Thuỷ A TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ 1 01 Thị trấn 23 09 039 THPT Lạc Thuỷ B Xã Cố Nghĩa -H. Lạc Thuỷ 1 05 Xã Cố 23 09 040 THPT Lạc Thuỷ C Xã An Bình -H. Lạc Thuỷ 1 03 Xã An 23 09 055 CĐ nghề Cơ điện

Tây BắcTT Chi Nê, H. Lạc thủy, Hòa Bình 1 01 Thị

trấn 23 10 010 TT GDTX Yên Thuỷ TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ 1 01 Thị trấn 23 10 041 THPT Yên Thuỷ A TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ 1 01 Thị trấn 23 10 042 THPT Yên Thuỷ B Xã Bảo Hiệu -H. Yên Thuỷ 1 02 Xã Bảo 23 10 047 THPT Yên Thuỷ C Xã Yên Trị -H. Yên Thuỷ 1 13 Xã Yên 23 11 011 TT GDTX Cao Phong TTr. Cao Phong -H. Cao Phong 1 01 Thị trấn 23 11 043 THPT Cao Phong TTr. Cao Phong -H. Cao Phong 1 01 Thị trấn 23 11 049 THPT Thạch Yên Xã Dũng Phong - H. Cao Phong 1 05 Xã Dũn23 05 050 THCS&THPT Ngọc

Sơnxã Ngọc Sơn, huyện Lạc Sơn 1 14 Xã

Ngọ24 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_24

324 00 901 Học ở nước

ngoài_243

24 01 011 THPT Chuyên Biên Hòa

P. Minh Khai, TP Phủ Lý 224 01 012 THPT A Phủ Lý P. Lê Hồng Phong, Phủ Lý 224 01 013 THPT B Phủ Lý Xã Thanh Châu, Phủ Lý 224 01 014 THPT Dân lập

Lương Thế VinhP. Lương Khánh Thiện PLý 2 Giải

thể24 01 015 Trung tâm GDTX Tỉnh Hà Nam

Xã Liêm Chung, TP Phủ Lý 224 01 016 Cao đẳng nghề Hà

NamP. Quang Trung - Phủ Lý 2

24 01 017 THPT C Phủ Lý Xã Tiên Hiệp, TP Phủ Lý 224 02 021 THPT A Duy Tiên TTr. Hoà Mạc, Duy Tiên 2

N

24 02 022 THPT B Duy Tiên TTr. Đồng văn, Duy Tiên 2N24 02 023 THPT C Duy Tiên Xã Tiên Hiệp, Duy Tiên 2N

là C Phủ 24 02 024 THPT Nguyễn Hữu

TiếnXã Trác Văn, Duy Tiên 2

N24 02 025 Trung tâm GDTX Duy Tiên

TTr. Hoà Mạc, Duy Tiên 2N24 03 031 THPT A Kim Bảng TTr. Quế, Kim Bảng 2N24 03 032 THPT B Kim Bảng Xã Tân Sơn, Kim Bảng 2N24 03 033 THPT C Kim Bảng Xã Đồng Hoá, Kim Bảng 2N24 03 034 Trung tâm GDTX

Kim BảngTTr. Quế , Kim Bảng 2

N24 03 035 THPT Lý Thường Kiệt

Xã Thi Sơn - Kim Bảng 2N24 04 041 THPT Lý Nhân TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân 2N24 04 042 THPT Bắc Lý Xã Bắc Lý, Lý Nhân 2N24 04 043 THPT Nam Lý Xã Tiến Thắng, Lý Nhân 2N24 04 044 THPT Dân lập Trần

Hưng ĐạoTTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân 2

NGiải thể24 04 045 THPT Nam Cao Xã Nhân Mỹ, Lý Nhân 2

N24 04 046 Trung tâm GDTX Lý Nhân

TTr. Vĩnh Trụ, Lý Nhân 2N24 05 051 THPT A Thanh Liêm X.Liêm Thuận, Thanh Liêm 2N24 05 052 THPT B Thanh Liêm Thanh Nguyên, Thanh Liêm 2N24 05 053 THPT Dân lập Thanh

LiêmXã Thanh Lưu, Thanh Liêm 2

NGiải thể24 05 054 Trung tâm GDTX

Thanh LiêmXã Thanh Lưu, Thanh Liêm 2

N24 05 055 THPT C Thanh Liêm Xã Thanh Thuỷ, Thanh Liêm 2N24 05 056 THPT Lê Hoàn Xã Liêm Cần, Thanh Liêm 2N24 06 061 THPT A Bình Lục TTr. Bình Mỹ, Bình Lục 2N24 06 062 THPT B Bình Lục Xã Vũ Bản , Bình Lục 2N24 06 063 THPT C Bình Lục Xã Tràng An, Bình Lục 2N24 06 064 THPT Dân lập Bình

LụcTTr. Bình Mỹ, Bình Lục 2

NGiải thể24 06 065 Trung tâm GDTX

Bình LụcTTr. Bình Mỹ, Bình Lục 2

N24 06 066 THPT Nguyễn Khuyến

Xã Tiêu Động, Bình Lục 2N25 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_2525 00 901 Học ở nước ngoài_2525 01 002 THPT chuyên Lê

Hồng PhongĐường Vỵ Xuyên, TP Nam Định 2

25 01 003 THPT Trần Hưng Đạo

Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định

225 01 004 THPT Nguyễn

KhuyếnĐường Nguyễn Du, TP Nam Định 2

25 01 005 THPT Ngô Quyền Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định

225 01 006 THPT Nguyễn Huệ Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam

Định2

25 01 007 THPT Nguyễn Công Trứ

Đường Bến Ngự, TP Nam Định 225 01 008 THPT Trần Quang

KhảiĐường Phan Đình Phùng, TP Nam Định

225 01 009 THPT DL Trần Nhật

DuậtNgõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định

225 01 011 THPT Hoàng Diệu Đã giải thể 225 01 012 TT GDTX Trần Phú Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam

Định2

25 01 013 TT GDTX Tỉnh Nam Định

Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định 225 01 014 TT KTTH-HN Nam

ĐịnhĐường Cù Chính Lan, TP Nam Định 2

25 01 087 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định

Phường Lộc Hạ, TP Nam Định 225 01 089 CĐ Xây dựng Nam

ĐịnhPhường Lộc Vượng, TP Nam Định 2

25 01 090 CĐ nghề Nam Định Xã Mỹ Xá, TP Nam Định 225 01 091 CĐ nghề Kinh tế - Kỹ

thuật VinatexĐường Hoàng Diệu, TP Nam Định 2

25 01 092 TC Cơ Điện Nam Định

Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định

225 01 095 TC nghề Đại Lâm Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định 2

25 01 096 TC nghề Giao thông Vận tải

Xã Lộc An, TP Nam Định 225 01 097 TC nghề Số 8 Đường Lê Hồng Phong, TP Nam

Định2

25 01 098 TC nghề Số 20 Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định

225 02 015 THPT Hùng Vương Xã Đại An, H. Vụ Bản 2

N25 02 016 THPT Mỹ Lộc Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc 2N25 02 017 THPT Trần Văn Lan Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc 2N25 02 018 TT GDTX H. Mỹ Lộc TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc 2N25 03 020 THPT Xuân Trường Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường 2N25 03 021 THPT Xuân Trường

BTT Xuân Trường, H. Xuân Trường 2

N25 03 022 THPT Xuân Trường C

Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường 2N25 03 023 THPT Cao Phong Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường 2N25 03 024 THPT Nguyễn

Trường ThuýXã Xuân Vinh, H. Xuân Trường 2

N25 03 025 TT GDTX H.Xuân Trường

TT Xuân Trường, H. Xuân Trường 2N25 04 027 THPT Giao Thủy TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ 2N25 04 028 THPT Giao Thuỷ B Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ 2N25 04 029 THPT Giao Thuỷ C Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ 2N25 04 030 THPT Thiên Trường Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ 2N25 04 031 THPT Quất Lâm TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ 2N25 04 032 TT GDTX H.Giao

ThuỷXã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ 2

N25 05 034 THPT Tống Văn Trân

TT. Lâm, H. Ý Yên 2N25 05 035 THPT Phạm Văn

NghịXã Yên Cường, H. Ý Yên 2

N25 05 036 THPT Mỹ Tho Xã Yên Chính, H. Ý Yên 2N25 05 037 THPT Ý Yên Xã Yên Xá, H. Ý Yên 2N25 05 038 THPT Đại An Xã Yên Đồng, H. Ý Yên 2N25 05 039 TT GDTX A H. Ý

YênTT. Lâm, H. Ý Yên 2

N25 05 040 THPT Đỗ Huy Liêu Xã Yên Thắng, H. Ý Yên 2N25 05 041 THPT Lý Nhân Tông Xã Yên Lợi, H. Ý Yên 2N25 05 094 TC nghề Thủ công

Mỹ nghệ Nam ĐịnhXã Yên Bình, H. Ý Yên 2

N25 06 043 THPT Hoàng Văn Thụ

Xã Trung Thành, H. Vụ Bản 2N25 06 044 THPT Lương Thế

VinhTT. Gôi, H. Vụ Bản 2

N25 06 045 THPT Nguyễn Bính Xã Hiển Khánh, H.Vụ Bản 2N25 06 046 THPT Nguyễn Đức

ThuậnXã Thành Lợi, H. Vụ Bản 2

N25 06 047 TT GDTX Liên Minh Xã Liên Minh, H. Vụ Bản 2N25 06 088 CĐ Công nghiệp Nam

ĐịnhXã Liên Bảo, H.Vụ Bản 2

N25 07 050 THPT Nam Trực TT. Nam Giang, H. Nam Trực 2N25 07 051 THPT Lý Tự Trọng Xã Nam Thanh, H.Nam Trực 2N25 07 052 THPT Nguyễn Du Xã Nam Tiến, H. Nam Trực 2N25 07 053 THPT Phan Bội

ChâuXã Hồng Quang, H. Nam Trực 2

N25 07 054 THPT Quang Trung Xã Nam Hồng, H. Nam Trực 2N25 07 055 THPT Trần Văn Bảo Xã Điền Xá, H. Nam Trực 2N25 07 056 TT GDTX H. Nam

TrựcXã Nam Hồng, H. Nam Trực 2

N25 07 057 TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu

TT. Nam Giang, H. Nam Trực 2N25 08 059 THPT Trực Ninh Xã Trực Cát, H. Trực Ninh 2N25 08 060 THPT Nguyễn Trãi Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh 2N25 08 061 THPT Trực Ninh B Xã Trực Thái, H. Trực Ninh 2N25 08 062 THPT Lê Quý Đôn TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh 2N25 08 063 THPT Đoàn Kết TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh 2N25 08 064 TT GDTX A H. Trực

NinhTT Cát Thành, H. Trực Ninh 2

N

25 08 065 TT GDTX B H. Trực Ninh

Xã Trực Đại, H. Trực Ninh 2N25 08 093 TC nghề Kinh tế - Kỹ

thuật CNTT Cát Thành, H.Trực Ninh 2

N25 09 067 THPT A Nghĩa Hưng TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng 2N25 09 068 THPT B Nghĩa Hưng Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng 2N25 09 069 THPT C Nghĩa Hưng TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng 2N25 09 070 THPT Nghĩa Hưng TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng 2N25 09 071 THPT Trần Nhân

TôngXã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng 2

N25 09 072 TT GDTX H. Nghĩa Hưng

TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng 2N25 09 073 TT GDTX Nghĩa Tân Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng 2N25 09 085 THPT Nghĩa Minh Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng 2N25 10 075 THPT A Hải Hậu TT. Yên Định, H. Hải Hậu 2N25 10 076 THPT B Hải Hậu Xã Hải Phú, H. Hải Hậu 2N25 10 077 THPT C Hải Hậu TT. Cồn, H. Hải Hậu 2N25 10 078 THPT Tô Hiến Thành TT. Yên Định, H. Hải Hậu 2N25 10 079 THPT Thịnh Long TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu 2N25 10 080 THPT Trần Quốc

TuấnXã Hải Hà, H. Hải Hậu 2

N25 10 081 THPT An Phúc Xã Hải Phong, H. Hải Hậu 2N25 10 082 TT GDTX H. Hải

HậuXã Hải Thanh, H. Hải Hậu 2

N25 10 083 TT GDTX Hải Cường Xã Hải Cường, H. Hải Hậu 2N25 10 084 THPT Vũ Văn Hiếu Xã Hải Anh, Hải Hậu 2N26 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_263

26 00 901 Học ở nước ngoài_26

326 01 002 THPT Chuyên Thái BìnhĐường Lý Thường Kiệt, Thành phố TB226 01 003 THPT Lê Quý Đôn Đường Lý Bôn, Thành phố Thái Bình226 01 004 THPT Nguyễn Đức CảnhSố 24 Đinh Tiên Hoàng, Kỳ Bá, Thành phố TB226 01 005 THPT Nguyễn Công TrứPhố Kim Đồng, Trần Hưng Đạo, Thành phố TB226 01 006 THPT Nguyễn Thái BìnhĐường Hoàng Văn Thái, Thành phố Thái Bình226 01 007 TT GDTX và Hướng nghiệp Thành phố TBPhường Quang Trung, Thành phố, Thái Bình226 01 059 Trung cấp nghề cho người khuyết tật T.BìnhXóm 8, xã Đông Hòa, Thành phố TB226 01 060 Cao đẳng nghề Thái Bình514 Đường Long Hưng, P. Hoàng Diệu, TP T.Bình226 01 061 Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc phòng784 Phố Lý Bôn, P. Trần Lãm, Thành phố TB226 02 009 THPT Quỳnh Côi Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình2

N26 02 010 THPT Quỳnh Thọ Xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình2N26 02 011 THPT Phụ Dực Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình2N26 02 012 THPT Nguyễn Huệ Xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình2N26 02 013 THPT Trần Hưng ĐạoXã An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình 2N26 02 014 TT GDTX và Hướng nghiệp I Quỳnh PhụThị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình2N26 02 015 TT GDTX và Hướng nghiệp II Quỳnh PhụThị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình2N26 03 017 THPT Hưng Nhân Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình2N26 03 018 THPT Bắc Duyên Hà Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình2N26 03 019 THPT Nam Duyên HàXã Minh Hoà, Hưng Hà, Thái Bình 2N26 03 020 THPT Đông Hưng HàXã Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình 2N26 03 021 THPT Trần Thị Dung Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình2N26 03 022 TT GDTX và Hướng nghiệp Hưng HàThị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình2N26 04 024 THPT Tiên Hưng Xã Thăng Long, Đông Hưng, Thái Bình2N26 04 025 THPT Bắc Đông QuanThị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình2N26 04 026 THPT Nam Đông QuanXã Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình 2N

26 04 027 THPT Mê Linh Xã Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình 2N26 04 028 THPT Đông Quan Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình2N26 04 030 TT GDTX và Hướng nghiệp Đông HưngThị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình2N26 05 032 THPT Nguyễn Trãi Xã Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình 2N26 05 033 THPT Vũ Tiên Xã Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình 2N26 05 034 THPT Lý Bôn Xã Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình 2N26 05 035 THPT Hùng Vương Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình 2N26 05 036 THPT Phạm Quang ThẩmXã Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình 2N26 05 037 TT GDTX và Hướng nghiệp Vũ ThưThị trấn Vũ Thư, Thái Bình 2N26 06 039 THPT Nguyễn Du Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình2N26 06 040 THPT Bắc Kiến XươngXã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình2N26 06 041 THPT Chu Văn An Xã Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình 2N26 06 042 THPT Bình Thanh Xã Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình2N26 06 043 THPT Hồng Đức Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình2N26 06 044 TT GDTX và Hướng nghiệp Kiến XươngThị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình2N26 07 046 THPT Tây Tiền Hải Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình2N26 07 047 THPT Nam Tiền Hải Xã Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình 2N26 07 048 THPT Đông Tiền Hải Xã Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình2N26 07 049 THPT Hoàng Văn TháiThị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình2N26 07 050 TT GDTX và Hướng nghiệp Tiền HảiThị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình2N26 08 052 THPT Đông Thụy AnhXã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình 2N26 08 053 THPT Tây Thụy Anh Xã Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình 2N26 08 054 THPT Thái Ninh Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình 2N26 08 055 THPT Thái Phúc Xã Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình 2N26 08 056 THPT Diêm Điền Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình2N26 08 057 TT GDTX và Hướng nghiệp I Thái ThụyXã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình 2N26 08 058 TT GDTX và Hướng nghiệp II Thái ThụyXã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình 2N27 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_27 3

27 00 901 Học ở nước ngoài_27 327 01 002 T C Kinh tế kỹ thuật và T ại chứcPh. Bích Đào, Tp. Ninh Bình 227 01 003 TC Y Dược Tôn Thất Tùng Ph. Bích Đào, TP Ninh Bình 227 01 011 T HPT Chuyên Lương Văn T ụyPh. Tân Thành TP Ninh Bình 227 01 012 THPT Đinh Tiên HoàngPh. Bích Đào TP Ninh Bình 227 01 013 THPT Trần Hưng ĐạoPh. Ninh Phong TP Ninh Bình 227 01 014 THPT Ninh Bình Bạc Liêu Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình 227 01 015 THPT Nguyễn Công Trứ Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình 227 01 016 TTGDTX Ninh Bình Ph. Tân Thành TP Ninh Bình 227 01 017 CĐ nghề LiLaMa 1 Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình 227 01 018 TC nghề Thành Nam Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình 227 01 019 T C nghề Mỹ thuật T hanh BìnhPhố Phúc Trì, P.Phúc Thành, TP Ninh Bình227 01 020 TC nghề kinh tế - KT Công Đoàn Ninh Bình Số 25 Trần Hưng Đạo, Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình 227 01 091 THPT Bán công Ninh Bình Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình 227 01 092 THPT dân lập Nguyễn Công Trứ Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình 227 01 CNY CĐ Y tế Ninh Bình 297 Hải Thượng Lãn Ông, p. Nam Thành,Tp. Ninh Bình 227 02 021 THPT Nguyễn Huệ Ph. Bắc Sơn TP Tam Điệp 1 01 Phư

ờng 27 02 022 THPT Ngô Thì Nhậm Ph. Đông Sơn TP Tam Điệp 1 06 Xã Đôn

27 02 023 TTGDTX Tam Điệp Ph. Trung Sơn TP Tam Điệp 1 05 Phường 27 02 024 CĐ nghề Cơ điện - Xây dựng Tam Điệp Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp 1 05 Phường 27 02 025 CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình Xã Yên Bình, TP Tam Điệp 1 08 Xã Yên 27 02 026 TC Nghề số 13 Ph. Nam Sơn, TP Tam Điệp 1 02 Phường 27 02 027 TC Nghề số 14 Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp 1 09 Xã Yên 27 02 028 TC Nghề Việt Can Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp 1 05 Phường 27 03 031 THPT Nho Quan A Xã Quỳnh Lưu H. Nho Quan 1 16 Xã Quỳ27 03 032 THPT Nho Quan B TTr. Nho Quan H Nho Quan 1 01 Thị trấn 27 03 033 THPT DT Nội Trú TTr. Nho Quan H Nho Quan 1 01 Thị trấn 27 03 034 TTGDTX Nho Quan TTr. Nho Quan H Nho Quan 1 01 Thị trấn 27 03 035 THPT Nho Quan C Xã Gia Lâm H. Nho Quan 1 05 Xã Gia 27 03 036 TC Nghề Nho Quan Xã Lạng Phong, TT Nho Quan 1 11 Xã Lạn27 04 041 THPT Gia Viễn A Xã Gia Phú H Gia Viễn 2NT

27 04 042 THPT Gia Viễn B Xã Gia Lập H Gia Viễn 2NT

27 04 043 THPT Gia Viễn C Xã Gia Sinh H Gia Viễn 1 05 Xã Gia 27 04 044 TTGDTX Gia Viễn TTr. Me H Gia Viễn 2NT

27 05 001 T C Công nghệ và Y tế PasteurPhố T hiên Sơn, T tr T hiên T ôn, H. Hoa Lư, Ninh Bình2NT

27 05 051 THPT Hoa Lư A TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư 2NT

27 05 052 THPT Trương Hán Siêu Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư 2NT

27 05 053 TTGDTX Hoa Lư TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư 2NT

27 05 093 THPT dân lập Hoa Lư Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư 2NT

27 06 061 THPT Yên Mô A Xã Khánh Thượng H Yên Mô 1 01 Xã Khá27 06 062 THPT Yên Mô B Xã Yên Mạc H Yên Mô 1 06 Xã Yên 27 06 063 TTGDTX Yên Mô Xã Yên Phong H Yên Mô 2NT

27 06 064 THPT Tạ Uyên Xã Yên Phong H Yên Mô 2NT

27 07 071 THPT Kim Sơn A TTr. Phát Diệm H Kim Sơn 2NT

27 07 072 THPT Kim Sơn B Xã Hùng Tiến H Kim Sơn 2NT

27 07 073 THPT Bình Minh TTr. Bình Minh H Kim Sơn 2NT

27 07 074 TTGDTX Kim Sơn Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn 2NT

27 07 075 THPT Kim Sơn C Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn 2NT

27 08 081 THPT Yên Khánh A Xã Khánh Hội H Yên Khánh 2NT

27 08 082 THPT Yên Khánh B Xã Khánh Cư H Yên Khánh 2NT

27 08 083 THPT Vũ Duy Thanh Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh 2NT

27 08 084 TTGDTX Yên Khánh Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh 2NT

27 08 085 THPT Yên Khánh C Xã Khánh Cường H Yên Khánh 2NT

27 08 094 THPT dân lập Yên Khánh Xã Khánh Cường H Yên Khánh 2NT

28 00 900 Quân nhân, CA tại ngũ_28

328 00 901 Học ở nước ngoài_28 328 01 001 THPT Đào Duy Từ P. Ba Đình, TP T.Hóa 228 01 002 THPT Hàm Rồng P. Trường Thi,TP T.Hoá 228 01 003 THPT Nguyễn Trãi P. Điện Biên, TP T.Hoá 228 01 004 THPT Tô Hiến Thành P.Đông Sơn, TP T.Hoá 228 01 005 THPT Trường Thi P. Trường Thi, TP T.Hoá 228 01 006 THPT Lý Thường Kiệt P. Đông sơn, TP T.Hoá 228 01 007 THPT Đào Duy Anh P. Ngọc Trạo, TP T.Hoá 228 01 008 TTGDTX-DN TP T.Hoá P.Trường Thi, TP T.Hoá 2

28 01 009 THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa

P. Đông Sơn, TP T.Hoá 128 01 010 THPT Chuyên Lam Sơn P. Ba Đình, TP T.Hoá 228 01 011 TTGDTX tỉnh T.Hoá Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá 228 01 012 THPT Đông Sơn Đông Tân, TP T.Hóa 228 01 013 THPT Nguyễn Huệ Quảng Đông, TP T.Hóa 228 01 014 Trường CĐ TDTT T.Hóa Ph. Ngọc Trạo-TP T.Hóa 228 01 015 ĐH VHTT và DL TH Ph. Lam Sơn- TP T.Hóa 228 01 016 CĐN NN - PTNT T.Hóa Quảng Hưng -TP T.Hóa 228 01 017 Trường CĐ KT- KTCT Ph. Đông Vệ - TP T.Hóa 228 01 018 CĐ nghề CN T.Hóa 64 Đình Hương, TP T.Hóa 228 01 019 Trường CĐN An Nhất

VinhHoằng Long, T.Hoá 2

28 01 020 TC nghề số 1 TP T.Hoá Quảng Thắng, TP T.Hoá 228 02 021 THPT Bỉm Sơn P. Ba Đình, Thị Bỉm Sơn 228 02 022 THPT Lê Hồng Phong P. Lam Sơn, Thị Bỉm Sơn 228 02 023 TTGDTX TX Bỉm Sơn P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn 228 03 024 THPT Sầm Sơn P. Trường Sơn, Sầm Sơn 228 03 025 THPT Nguyễn Thị Lợi P. Trung Sơn, Sầm Sơn 228 03 026 TTGDTX-DN Sầm Sơn P. Trường Sơn, Sầm Sơn 228 03 027 THPT Quảng Xương 3 Quảng Minh, Sầm Sơn 2

N28 04 028 THPT Quan Hoá TT Quan Hoá 1 01 Thị trấn 28 04 029 TTGDTX Quan Hoá TT Quan Hóa 1 01 Thị trấn 28 04 030 THCS-THPT Quan Hóa Thiên Phủ, Quan Hóa 1 15 Xã Thiê

Mới thành 28 05 031 THPT Quan Sơn TT Quan Sơn 1 01 Thị

trấn 28 05 032 TTGDTX-DN Quan Sơn TT Quan Sơn 1 01 Thị trấn 28 05 033 THPT Quan Sơn 2 Mường Mìn - Quan Sơn 1 02 Xã Mư28 06 034 THPT Mường Lát TT Mườg Lát 1 01 Thị trấn 28 06 035 TTGDTX Mường Lát TT Mường Lát 1 01 Thị trấn 28 07 036 THPT Bá Thước TT Cành Nàng, Bá Thước 1 01 Thị trấn 28 07 037 THPT Hà Văn Mao Điền Trung, Bá Thước 1 09 Xã Điề28 07 038 TTGDTX-DN Bá Thước TT Cành nàng, Bá Thước 1 01 Thị trấn 28 07 039 THPT Bá Thước 3 Lũng Niên, Bá Thước 1 14 Xã Lũn28 08 040 THPT Cầm Bá Thước TT Thường Xuân 1 01 Thị trấn 28 08 041 THPT Thường Xuân 2 Luận Thành, Thường Xuân 1 04 Xã Luậ28 08 042 TTGDTX Thường Xuân TT Thường xuân 1 01 Thị trấn 28 08 043 THPT Thường Xuân 3 Vạn Xuân, Thường Xuân 1 09 Xã Vạn 28 09 044 THPT Như Xuân TT Yên Cát, Như Xuân 1 01 Thị trấn 28 09 045 TTGDTX Như Xuân TT Yên Cái, Như Xuân 1 01 Thị trấn 28 09 046 THPT Như Xuân 2 Bãi Thành, Như Xuân 1 02 Xã Bãi 28 10 047 THPT Như Thanh TT Bến Sung, Như Thanh 1 01 Thị trấn 28 10 048 THPT Như Thanh 2 TT Bến Sung, Như Thanh 1 01 Thị trấn 28 10 049 TTGDTX-DN Như

ThanhTT Bến Sung, Như Thanh 1 01 Thị

trấn 28 10 050 THCS-THPT Như Thanh Phượng Nghi, Như Thanh 1 08 Xã Phư

Mới thành 28 11 051 THPT Lang Chánh TT Lang Chánh 1 01 Thị

trấn 28 11 052 TTGDTX-DN Lang Chánh

TT Lang Chánh 1 01 Thị trấn 28 12 053 THPT Ngọc Lặc TT Ngọc Lặc 1 01 Thị trấn 28 12 054 THPT Lê Lai Kiên Thọ, Ngọc Lặc 1 05 Xã Kiê28 12 055 TTGDTX Ngọc Lặc TT Ngọc Lặc 1 01 Thị trấn 28 12 056 THPT Bắc Sơn Ngọc Liên, Ngọc Lặc 1 12 Xã Ngọ

28 12 057 TC nghề MN T.Hoá TT Ngọc Lặc, H.Ngọc Lặc 1 01 Thị trấn 28 13 058 THPT Thạch Thành 1 Thành Thọ, Thạch Thành 1 23 Xã Thà28 13 059 THPT Thạch Thành 2 Thạch Tân, Thạch Thành 1 12 Xã Thạ28 13 060 THPT Thạch Thành 3 Thành Vân, Thạch Thành 1 26 Xã Thà28 13 061 TTGDTX Thạch Thành TT Kim Tân 1 01 Thị trấn 28 13 062 THPT Thạch Thành 4 Thạch Quảng, Thạch Thành 1 10 Xã Thạ28 14 063 THPT Cẩm Thuỷ 1 TT Cẩm Thuỷ 1 01 Thị trấn 28 14 064 THPT Cẩm Thuỷ 2 Phúc Do, Cẩm Thuỷ 1 20 Xã Phú28 14 065 THPT Cẩm Thuỷ 3 Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ 1 15 Xã Cẩ28 14 066 TTGDTX Cẩm Thuỷ TT Cẩm Thuỷ 1 01 Thị trấn 28 15 067 THPT Lê Lợi TT Thọ Xuân 2

N28 15 068 THPT Lê Hoàn Xuân Lai, Thọ Xuân 2N28 15 069 THPT Lam Kinh TT Lam Sơn, Thọ Xuân 2N28 15 070 THPT Thọ Xuân 4 Thọ Lập, Thọ Xuân 2N28 15 071 THPT Lê Văn Linh TT Thọ Xuân 2N28 15 072 THPT Thọ Xuân 5 Thôn 385 Thọ Xương 2N28 15 073 TTGDTX Thọ Xuân TT Thọ Xuân 2N28 16 074 THPT Vĩnh Lộc TT Vĩnh Lộc 2N28 16 075 THPT Tống Duy Tân Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc 2N28 16 076 THPT Trần Khát Chân TT Vĩnh Lộc 2N28 16 077 TTGDTX Vĩnh Lộc TT Vĩnh Lộc 2N28 17 078 THPT Thiệu Hoá TT Vạn Hà, Thiệu Hoá 2N28 17 079 THPT Nguyễn Quán

Nho Thiệu Quang, Thiệu Hoá 2

N28 17 080 THPT Lê Văn Hưu Thiệu Vận, Thiệu Hoá 2N28 17 081 THPT Dương Đình

Nghệ Thiệu Đô, Thiệu Hoá 2

N28 17 082 TTGDTX Thiệu Hoá TT Vạn Hà, Thiệu Hoá 2N28 18 083 THPT Triệu Sơn 1 TT, Triệu Sơn 2N28 18 084 THPT Triệu Sơn 2 Nông Trường, Triệu Sơn 2N28 18 085 THPT Triệu Sơn 3 Hợp Lý, Triệu Sơn 2N28 18 086 THPT Triệu Sơn 4 Thọ Dân, Triệu Sơn 2N28 18 087 THPT Triệu Sơn 5 Đồng Lợi, Triệu Sơn 2N28 18 088 THPT Triệu Sơn 6 Dân Lực, Triệu Sơn 2N28 18 089 THPT Triệu Sơn TT Triệu sơn 2N28 18 090 TTGDTX Triệu Sơn TT Triệu Sơn 2N28 18 091 Trường CĐ NL T.Hóa Dân Quyền - H. Triệu Sơn 2N28 19 092 THPT Nông Cống 1 TT Nông Cống 2N28 19 093 THPT Nông Cống 2 Trung Thành, Nông Cống 2N28 19 094 THPT Nông Cống 3 Công Liêm, Nông Cống 2N28 19 095 THPT Nông Cống 4 Trường Sơn, N. Cống 2N28 19 096 THPT Triệu Thị Trinh Vạn Hòa, Nông Cống 2N28 19 097 TTGDTX Nông Cống TT Nông Cống 2N28 19 098 THPT Nông Cống Trung Chính, Nông Cống 2N28 20 099 THPT Đông Sơn 1 Đông Xuân, Đông Sơn 2N28 20 100 THPT Đông Sơn 2 Đông Văn, Đông Sơn 2N28 20 101 PT Nguyễn Mộng Tuân TT Rừng Thông, Đông Sơn 2N28 20 102 TTGDTX Đông Sơn TT Rừng Thông, Đông Sơn 2N28 21 103 THPT Hà Trung Hà Bình, Hà Trung 2N28 21 104 THPT Hoàng Lệ Kha TT Hà Trung 2N

28 21 105 THPT Nguyễn Hoàng TT Hà Trung 2N28 21 106 TTGDTX-DN Hà Trung TT Hà Trung 2N28 22 107 THPT Lương Đắc Bằng TT Bút Sơn, Hoằng Hoá 2N28 22 108 THPT Hoằng Hoá 2 Hoằng Kim, Hoằng Hoá 2N28 22 109 THPT Hoằng Hoá 3 Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá 2N28 22 110 THPT Hoằng Hoá 4 Hoằng Thành, Hoằng Hoá 2N28 22 111 THPT Lưu Đình Chất Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá 2N28 22 112 THPT Lê Viết Tạo Hoằng Đạo, Hoằng Hoá 2N28 22 113 TTGDTX-DN Hoằng

HoáTT Bút Sơn, Hoằng Hoá 2

N28 22 114 THPT Hoằng Hoá Hoằng Ngọc - Hoằng Hoá 2N28 23 115 THPT Ba Đình TT Nga Sơn 2N28 23 116 THPT Mai Anh Tuấn Nga Thành, Nga Sơn 2N28 23 117 THPT Trần Phú TT Nga sơn 2N28 23 118 TTGDTX Nga Sơn TT Nga Sơn 2N28 23 119 THPT Nga Sơn Nga Trung, Nga Sơn 2N28 23 120 TC nghề Nga Sơn H Nga Sơn, T.Hoá 2N28 24 121 THPT Hậu Lộc 1 Phú Lộc, Hậu lộc 2N28 24 122 THPT Hậu Lộc 2 Văn Lộc, Hậu Lộc 2N28 24 123 THPT Đinh Chương

DươngTT Hậu Lộc 2

N28 24 124 TTGDTX Hậu Lộc TT Hậu Lộc 2N28 24 125 THPT Hậu Lộc 3 Đại Lộc, Hậu Lộc 2N28 24 126 THPT Hậu Lộc 4 Hưng Lộc, Hậu Lộc 1 03 Xã

Hưn28 25 127 THPT Quảng Xương 1 TT Quảng Xương 2N28 25 128 THPT Quảng Xương 2 Quảng Ngọc, Quảng Xương 2N28 25 129 THPT Quảng Xương 4 Quảng Lợi, Quảng Xương 1 04 Xã

Quả28 25 130 THPT Nguyễn Xuân Nguyên

Quảng Giao, Quảng Xương 2N28 25 131 THPT Đặng Thai Mai Quảng Bình, Quảng Xương 2N28 25 132 TTGDTX-DN Quảng

XươngTT Quảng Xương 2

N28 25 133 TC nghề PTTH Quảng Xương, T.Hoá 2N28 26 134 THPT Tĩnh Gia 1 TT Tĩnh Gia 2N28 26 135 THPT Tĩnh Gia 2 Triêu Dương, Tĩnh Gia 2N28 26 136 THPT Tĩnh Gia 3 Hải Yến, Tĩnh Gia 1 09 Xã

Hải 28 26 137 THPT Tĩnh Gia 5 TT Tĩnh Gia 2N28 26 138 TTGDTX Tĩnh Gia TT Tĩnh Gia 2N28 26 139 THPT Tĩnh Gia 4 Hải An, Tĩnh Gia 1 02 Xã

Hải 28 26 140 TC nghề Nghi Sơn TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia 2N28 26 141 THCS-THPT Nghi Sơn Hải Thượng, Tĩnh Gia 1 08 Xã

Hải Mới thành 28 27 142 THPT Yên Định 1 TT Quán Lào, Yên Định 2

N28 27 143 THPT Yên Định 2 Yên Trường, Yên Định 2N28 27 144 THPT Yên Định 3 Yên Tâm, Yên Định 2N28 27 145 THCS-THPT Thống

NhấtTT Thống Nhất 2

N28 27 146 THPT Trần Ân Chiêm TT Quán Lào, Yên Định 2N28 27 147 TTGDTX Yên Định TT Yên Định 2N29 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_293

29 00 901 Học ở nước ngoài_29

329 01 002 THPT Huỳnh Thúc

KhángSố 54 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An

229 01 003 THPT Hà Huy Tập Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh,

Nghệ An2

29 01 004 THPT Lê Viết Thuật Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An

2

29 01 005 THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh

Khối 11 - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An

229 01 006 THPT Chuyên Phan

Bội ChâuSố 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An

229 01 007 Chuyên Toán ĐH

VinhĐường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An

229 01 008 THPT DTNT Tỉnh

Nghệ AnSố 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An

229 01 009 THPT VTC Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ

An2

29 01 010 THPT Nguyễn Huệ Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An

229 01 011 THPT Hermann

GmeinerSố 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An

229 01 012 PT năng khiếu TDTT

Nghệ AnSố 14 -Phan Chu Trinh - TP Vinh, Nghệ An

229 01 013 THPT DTNT Số 2 TP Vinh, Nghệ An 229 01 098 THPT Nguyễn Trãi Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ

An2

29 01 104 TTGDTX Vinh Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An 2

29 01 131CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc

Nghi phú, Vinh, Nghệ An 2

29 01 132 CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức

Hưng Dũng, Tp. Vinh 229 01 134 TC Nghề Kinh tế -

Kỹ thuật Số 1TP Vinh, Nghệ An 2

29 01 135 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công

Tp.Vinh, Nghệ An 229 01 140 TC Nghề số 4 - Bộ

Quốc phòngTp.Vinh, Nghệ An 2

29 01 141TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An

Tp. Vinh, Nghệ An 2

29 01 145 TC KT-KT Hồng Lam

Tp. Vinh, Nghệ An 229 02 014 THPT Cửa lò TX Cửa lò - TX Cửa Lò, Nghệ An 229 02 099 THPT Cửa Lò 2 TX Cửa Lò, Nghệ An 229 02 105 TTGDTX Số 2 Thị xã Cửa Lò, Nghệ An 229 02 133 CĐ Nghề Du lịch -

Thương mại Nghệ AnTX Cửa Lò, Nghệ An 2

29 03 016 THPT Quỳ Châu Thị trấn Quỳ Châu - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An

1 01 Thị trấn 29 03 106 TTGDTX Quỳ Châu Thị trấn Quỳ Châu, Nghệ An 1 01 Thị trấn 29 04 017 THPT Quỳ Hợp 2 Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An 1 18 Xã Tam 29 04 018 THPT Quỳ Hợp 1 Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An 1 01 Thị trấn 29 04 101 THPT Quỳ Hợp 3 Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ

An1 08 Xã

Châ29 04 107 TTGDTX Quỳ Hợp Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An 1 01 Thị trấn 29 05 024 THPT 1/5 Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An 1 03 Xã Ngh29 05 026 THPT Cờ Đỏ Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ

An1 07 Xã

Ngh29 05 108 TTGDTX Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An 1 01 Thị trấn 29 06 029 THPT Quỳnh Lưu 1 Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu , Nghệ

An2N29 06 030 THPT Quỳnh Lưu 2 Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ

An2N29 06 031 THPT Quỳnh Lưu 3 Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu,

Nghệ An2N29 06 032 THPT Quỳnh Lưu 4 Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu ,

Nghệ An1 02 Xã

Quỳ29 06 033 THPT Nguyễn Đức Mậu

Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An

2N29 06 035 THPT Cù Chính Lan Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ

An2N29 06 102 THPT Lý Tự Trọng Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu,

Nghệ An2N29 06 109 TTGDTX Quỳnh

LưuThị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An 2

N29 06 138 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ

Quỳnh Lưu, Nghệ An 2N29 07 037 THPT Kỳ Sơn Thị trấn Mường xén, Nghệ An 1 01 TT

Mư29 07 110 TTGDTX Kỳ Sơn Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An

1 01 TT Mư29 08 039 THPT Tương Dương

1Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An

1 01 Thị trấn 29 08 040 THPT Tương Dương

2Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An

1 10 Xã Tam

29 08 111 TTGDTX Tương Dương

Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An

1 01 Thị trấn 29 09 042 THPT Con Cuông Thị trấn Con cuông, Con Cuông ,

Nghệ An1 01 Thị

trấn 29 09 043 THPT Mường Quạ Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An

1 11 Xã Môn 29 09 112 TTGDTX Con

CuôngThị trấn Con Cuông , Nghệ An 1 01 Thị

trấn 29 09 142 TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An

Con Cuông, Nghệ An 129 10 044 THPT Tân Kỳ Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An 1 01 Thị

trấn 29 10 045 THPT Lê Lợi Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An 1 20 Xã Tân 29 10 047 THPT Tân Kỳ 3 Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An 1 16 Xã Tân 29 10 113 TTGDTX Tân Kỳ Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An 1 01 Thị trấn 29 11 048 THPT Yên Thành 2 Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ

An2N29 11 049 THPT Phan Thúc

TrựcXã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An

2N29 11 050 THPT Bắc Yên

ThànhXã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An

1 07 Xã Lăn29 11 051 THPT Lê Doãn Nhã Thị trấn Yên Thành, Yên Thành ,

Nghệ An2N29 11 052 THPT Yên Thành 3 Xã Quang Thành, Yên Thành ,

Nghệ An1 13 Xã

Qua29 11 054 THPT Phan Đăng Lưu

Thị trấn yên Thành , Nghệ An 2N29 11 100 THPT Trần Đình

PhongXã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An

2N29 11 114 TTGDTX Yên Thành Thị trấn yên Thành , Nghệ An 2N29 11 127 THPT Nam Yên

ThànhXã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An

2N29 11 137 TC Nghề Kỹ thuật

Công - Nông nghiệp Yên Thành, Nghệ An 2

N29 12 055 THPT Diễn Châu 2 Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An

2N29 12 056 THPT Diễn Châu 3 Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ

An2N29 12 057 THPT Diễn Châu 4 Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An 2N29 12 058 THPT Nguyễn Văn

TốXã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An

2N29 12 059 THPT Ngô Trí Hoà Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An 2N29 12 061 THPT Nguyễn Xuân

ÔnThị trấn Diễn Châu , Nghệ An 2

N29 12 062 THPT Diễn Châu 5 Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An 2N29 12 103 THPT Quang Trung Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An 2N29 12 115 TTGDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An 2N29 12 129 THPT Nguyễn Du Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An 2N29 13 063 THPT Anh Sơn 3 Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An 1 05 Xã

Đỉn29 13 064 THPT Anh Sơn 1 Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An 1 17 Xã Thạ29 13 065 THPT Anh Sơn 2 Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An 1 12 Xã Lĩnh 29 13 116 TTGDTX Anh Sơn Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An 1 01 Thị trấn 29 14 067 THPT Đô Lương 3 Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ

An2N29 14 068 THPT Đô Lương 1 Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An 2N29 14 069 THPT Đô Lương 2 Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An 1 05 Xã

Lam 29 14 071 THPT Văn Tràng Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An 2N29 14 072 THPT Duy Tân Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An 1 09

29 14 117 TTGDTX Đô Lương Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An 2N29 14 128 THPT Đô Lương 4 Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An 2N29 14 136 TC Nghề Kinh tế -

Kỹ thuật Miền TâyĐô Lương, Nghệ An 1

29 14 139 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương

Đô Lương, Nghệ An 2N29 15 073 THPT Thanh Chương

3Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An

1 05 Xã Pho29 15 074 THPT Nguyễn Sỹ

SáchXã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An

1 09 Xã Tha29 15 075 THPT Đặng Thúc

HứaXã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An

1 30 Xã Võ 29 15 076 THPT Nguyễn Cảnh

ChânThị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An

2N

29 15 078 THPT Thanh Chương 1

Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An

2N29 15 079 THPT Đặng Thai Mai Xã Thanh Giang, Thanh Chương,

Nghệ An2N29 15 118 TTGDTX Thanh

ChươngThị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An

2N29 15 123 THPT Cát Ngạn Xã Thanh liên, Thanh Chương,

Nghệ An1 01 Xã

Cát 29 16 080 THPT Nghi Lộc 3 Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An 2N29 16 081 THPT Nguyễn Duy

TrinhThị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An

2N29 16 082 THPT Nghi Lộc 2 Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An 2N29 16 084 THPT Nguyễn Thức

TựThị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An

2N29 16 085 THPT Nghi Lộc 4 Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An 2N29 16 119 TTGDTX Nghi Lộc Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc,

Nghệ An2N29 16 126 THPT Nghi Lộc 5 Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An 1 05 Xã

Ngh29 16 143 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc

Nghi Lộc, Nghệ An 2N29 17 087 THPT Nam Đàn 1 Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ

An2N29 17 088 THPT Nam Đàn 2 Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ

An2N29 17 089 THPT Kim Liên Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An 2N29 17 090 THPT Sào Nam Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An 2N29 17 120 TTGDTX Nam Đàn Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An 2N29 17 124 THPT Mai Hắc Đế Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An 2N29 17 130 Trường Quân sự

Quân khu 4Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An 2

N29 18 092 THPT Lê Hồng Phong

Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An

2N29 18 093 THPT Phạm Hồng

TháiXã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An

2N29 18 094 THPT Thái Lão Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An 2N29 18 095 THPT Đinh Bạt Tụy Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ

An2N29 18 121 TTGDTX Hưng

NguyênThị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An 2

N29 18 125 THPT Nguyễn Trường Tộ-Hưng

Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An

2N29 19 097 THPT Quế Phong Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong,

Nghệ An1 01 Thị

trấn 29 19 122 TTGDTX Quế Phong Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An

1 07 Xã Mư29 20 020 THPT Sông Hiếu TX Thái Hòa, Nghệ An 2

N29 20 021 THPT Đông Hiếu Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An

2N29 20 023 THPT Thái Hoà Thị xã Thái Hoà, Nghệ An 2N29 20 025 THPT Tây Hiếu Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ

An1 07 Xã

Tây 29 20 144 TTGDTX Thái Hòa Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An

1 06 Xã Qua29 21 027 THPT Bắc Quỳnh

LưuXã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An

2N29 21 034 THPT Hoàng Mai Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai,

Nghệ An2N3

000

800 Học ở nước ngoài_30

330

00

900 Quân nhân, Công an tại ngũ_30

330

01

000 Sở GD&ĐT Hà TĩnhSố 105, đường Phan Đình Phùng, Phường Tân Giang, TP 2

30

01

009 Trung tâm BDNVSP và GDTX tỉnh Hà

Số 8, ngõ 24, Đường Nguyễn Công Trứ, TP Hà Tĩnh

230

01

010 THPT Phan Đình Phùng

Số 65, Đường Phan Đình Phùng, TP Hà Tĩnh

230

01 011 THPT ISCHOOL

Hà TĩnhKhối Phố Trung Lân, Đường Nguyễn Du, Phường Thạch Quý, TP Hà Tĩnh

2

30

01

040 THPT Chuyên Hà Tĩnh

Đường Hà Hoàng, Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh

230

01

052 Trung tâm DN- HN và GDTX TP Hà

Phường Thạch Linh, TP Hà Tĩnh 230

01

058 THPT Thành Sen Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh

230

01 059 Cao đẳng Nghề công

nghệ Hà Tĩnh KM 509 + 500 - QL 1A. Xóm Thanh Phú Xã Thạch Trung - TP Hà Tĩnh

2

30

01

060 Trung cấp Nghề Hà Tĩnh

Số 454 Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh, Tĩnh Hà Tĩnh

230

01 061 Cao đẳng nghề Việt

Đức Hà TĩnhSố 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh

2

30

02

035 Trung tâm DN-HN và GDTX Hồng Lĩnh

Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

230

02 036 THPT Hồng Lĩnh Số 04, đường Ngô Đức Kế,

Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

2

30

02

051 THPT Hồng Lam Tổ Dân phố 8 - Phường Bắc Hồng -Thị xã Hồng Lĩnh - Tĩnh Hà Tĩnh

230

02

057 Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh

Phường Đậu Liêu, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

230

03

024 Trung tâm DN-HN và GDTX Hương

Khối 8, Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh

1 01 Thị trấn 3

003

025 THPT Dân lập Nguyễn Khắc Viện

Xã Sơn Bằng, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh 1 04 Xã

Sơn 30

03

026 THPT Hương Sơn Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh

1 01 Thị trấn 3

003

027 THPT Lê Hữu Trác Xã Sơn Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh

1 06 Xã Sơn 3

003

028 THPT Lý Chính Thắng

Xã Sơn Hòa, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh

1 11 Xã Sơn 3

003

029 THPT Cao Thắng Xã Sơn Tây, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh

1 26 Xã Sơn 3

004

030 Trung tâm DN-HN và GDTX Đức Thọ

Thôn Châu Lĩnh - Xã Tùng Ảnh - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh. 2

N30

04

031 THPT Lê Hồng Phong

Xã Bùi Xá, Huyện Đức Thọ, Tinh Hà Tĩnh 2

N30

04

032 THPT Nguyễn Thị Minh Khai

Thị trấn Đức Thọ, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

004

033 THPT Trần Phú Xã Đức Thủy, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

004

034 THPT Đức ThọXã Đức Lạng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh 1 02 Xã

Đức 30

05

037 Trung tâm DN-HN và GDTX Nghi Xuân

Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

005

038 THPT Nguyễn Du Xã Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

005

039 THPT Nguyễn Công Trứ

Khối 5, Thị trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

005

050 THPT Nghi Xuân Xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh

1 01 Xã Cổ 3

005

064 THPT bán công Nghi Xuân

Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh

2N

T ừ năm 3

006 015 Trung tâm DN-HN

và GDTX Can LộcSố 122, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh

2NT3

006

016 THPT Can Lộc Xã Trường Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

006

017 THPT Đồng Lộc Xã Đồng Lộc, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà Tĩnh

2N3

006 018 THPT Nghèn Số 78, Đường Nguyễn Thiếp, Thị

trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh

2NT3

006 042 THPT Dân lập Can

LộcKhối 6A, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà Tĩnh

2NT3

007

020 Trung tâm DN-HN và GDTX Hương

Xã Hương Bình, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh

1 05 Xã Hư3

007 021 THPT Hương Khê

Số 344, đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh

1 01Thị trấn Hư3

007

022 THPT Hàm Nghi Xóm 4, Xã Phúc Đồng, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh

1 19 Xã Phú3

007

023 THPT Phúc Trạch Xã Phúc Trạch, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh

1 20 Xã Phú3

007

055 THPT Gia Phố Xóm 8, Xã Gia Phố, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh

1 02 Xã Gia

Giải thể 3

007

063 THCS-THPT Dân tộc nội trú Hà Tĩnh

Số 348 đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Hà Tĩnh

1 01 Thị trấn

Năm học

30

08

012 Trung tâm DN-HN và GDTX Thạch Hà

Tổ dân phố 9, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh 2

N30

08

013 THPT Lý Tự Trọng Tổ dân phố 9 Thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh

2N3

008

014 THPT Nguyễn Trung Thiên

Xã Thạch Khê, Huyện Thạch Hà, Tĩnh Hà Tĩnh

2N3

008

041 THPT Lê Quý Đôn Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

008

049 THPT Mai Kính Xã Việt Xuyên, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

2N

Giải thể 3

009

005 Trung tâm DN-HN và GDTX Cẩm

Xã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

1 07 Xã Cẩ

30

09

006 THPT Cẩm Xuyên Thôn 5, Xã Cẩm Thăng, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

009

007 THPT Cẩm Bình Thôn Tân An, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

009

008 THPT Hà Huy Tập Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

1 08 Xã Cẩ3

009

043 THPT Phan Đình Giót

Tổ dân phố 16, Thị trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà

2N3

009

053 THPT Nguyễn Đình Liễn

Xã Cẩm Dương, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

1 01 Xã Cẩ3

009

071 THPT Nguyễn Đình Liễn (cũ)

Xã Cẩm Huy, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

2N

T ừ năm 3

010

003 THPT Nguyễn Huệ Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

1 08 Xã Kỳ 3

010

004 THPT Kỳ Lâm Xã Kỳ Lâm, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

1 07 Xã Kỳ 3

010

044 THPT Nguyễn Thị Bích Châu

Xã Kỳ Thư, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

011

046 THPT Vũ Quang Tổ dân phố 4, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh

1 01 Thị Trấ3

011

047 Trung tâm DN-HN và GDTX Vũ Quang

Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh

1 01 Thị Trấ3

011

056 THPT Cù Huy Cận Xã Đức Lĩnh, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh

1 07 Xã Đức 3

012

019 THPT Nguyễn Văn Trỗi

Xóm Bắc Sơn, Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

012

045 THPT Mai Thúc Loan

Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh 2

N30

12

048 THPT Nguyễn Đổng Chi

Xã ích Hậu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

2N3

012

062 Trung tâm DN-HN và GDTX Lộc Hà

Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

1 04 Xã Thạ

30

13

001 Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh

Tổ dân phố 3, Phường Sông Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

2T hành lập

30

13

002 THPT Kỳ Anh Phương Sông Tri - Thi Xa Ky Anh - Ha Tinh

2T hành lập

30

13

054 THPT Lê Quảng Chí Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

2T hành lập

30

13 065 Cao đẳng Nghề công

nghệ Hà Tĩnh

Km 571, Qu ố c l ộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh .

1 09Phường Kỳ

Bổ sung

30

13

072 THPT Lê Quảng Chí (cũ 2)

Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

2N

Năm 2014,2

30

13

073 THPT Kỳ Anh (Cũ) Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

2N

Năm 2014,2

30

13

074 Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh

Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

2N

Năm 2014,2

31 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_31

331 00 800 Học ở nước ngoài_31 331 01 002 THPT Đào Duy Từ Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới,

Tỉnh Quảng Bình2

31 01 003 THPT Đồng Hới Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

231 01 004 THPT Chuyên Võ

Nguyên GiápPhường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

231 01 005 THPT Phan Đình

PhùngPhường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

231 01 006 Phổ thông dân tộc nội

trú tỉnhPhường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

231 01 007 TT GD-DN Đồng Hới Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng

Bình2 Sáp

nhập 31 01 049 Cao đẳng nghề Quảng Bình

Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

231 01 050 TC nghề số 9 Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới,

Tỉnh Quảng Bình2

31 01 601 TT GDTX Đồng Hới Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

2 Đã giải 31 01 602 TT KTTH HN-DN

Đồng HớiXã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình

2 Đã giải 31 02 009 THPT Tuyên Hoá TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá,

Tỉnh Quảng Bình1 01 Thị

trấn 31 02 010 THPT Lê Trực Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình

1 19 Xã Tiến 31 02 011 THPT Phan Bội Châu Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá,

Tỉnh Quảng Bình1 13 Xã

Pho31 02 012 THCS và THPT Bắc Sơn

Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình

1 16 Xã Tha31 02 013 TT GD-DN Tuyên

HoáTT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình

1 01 Thị trấn

Sáp nhập 31 02 603 TT GDTX Tuyên Hóa TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá,

Tỉnh Quảng Bình1 01 Thị

trấn Đã giải 31 02 604 TT KTTH HN-DN

Tuyên HóaTT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình

1 01 Thị trấn

Đã giải 31 03 015 THPT Minh Hoá TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá,

Tỉnh Quảng Bình1 01 Thị

trấn 31 03 016 THCS và THPT Hoá Tiến

Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình

1 07 Xã Hóa

31 03 017 TT GD-DN Minh Hoá

Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình

1 16 Xã Yên 31 03 046 THCS và THPT

Trung HoáXã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình

1 14 Xã Tru31 03 605 TT GDTX Minh Hóa TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá,

Tỉnh Quảng Bình1 01 Thị

trấn Đã giải 31 03 606 TT KTTH HN-DN

Minh HóaTT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình

1 01 Thị trấn

Đã giải 31 04 021 THPT Quang Trung Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch,

Tỉnh Quảng Bình1 09 Xã

QuảĐổi tên 31 04 023 TT GD-DN Quảng

TrạchPhường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

2N

Sáp nhập 31 04 607 THPT số 1 Quảng

TrạchTT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình

2N

Đã đổi 31 04 608 THPT số 2 Quảng

TrạchXã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình

2N

Đã đổi 31 04 609 THPT số 4 Quảng

TrạchTT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình

2N

Đã đổi 31 04 610 TT GDTX Quảng

TrạchXã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình

2N

Đã giải 31 04 611 TT KTTH HN-DN

Quảng TrạchTT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình

2N

Đã giải 31 05 025 THPT số 1 Bố Trạch TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch,

Tỉnh Quảng Bình2N

Đã đổi 31 05 026 THPT số 2 Bố Trạch Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh

Quảng Bình2N

Đã đổi 31 05 027 THPT số 3 Bố Trạch Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch,

Tỉnh Quảng Bình2N

Đã đổi 31 05 028 THPT số 5 Bố Trạch TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch,

Tỉnh Quảng Bình2N

Đã đổi 31 05 029 THCS và THPT Việt

TrungTT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

1 01 Thị trấn 31 05 030 THPT số 4 Bố trạch Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch,

Tỉnh Quảng Bình1 08 Xã

PhúĐã đổi 31 05 031 TT GD-DN Bố Trạch Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch,

Tỉnh Quảng Bình2N

Sáp nhập 31 05 612 TT GDTX Bố Trạch TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch,

Tỉnh Quảng Bình2N

Đã giải 31 05 613 TT KTTH HN-DN

Bố TrạchTT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

2N

Đã giải 31 06 033 THPT Quảng Ninh Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh,

Tỉnh Quảng Bình2N31 06 034 THPT Ninh Châu Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh,

Tỉnh Quảng Bình2N31 06 035 TT GD-DN Quảng

NinhXã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

2N

Sáp nhập 31 06 036 THPT Nguyễn Hữu

CảnhXã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

2N31 06 614 TT GDTX Quảng

NinhTT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

2N

Đã giải 31 06 615 TT KTTH HN-DN

Quảng NinhXã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

2N

Đã giải 31 07 038 THPT Lệ Thuỷ TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ,

Tỉnh Quảng Bình2N31 07 039 THPT Hoàng Hoa

ThámTT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

1 01 Thị trấn 31 07 040 THPT Trần Hưng

ĐạoXã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

1 03 Xã Hưn31 07 041 THPT Nguyễn Chí

ThanhTT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

2N31 07 042 TT GD-DN Lệ Thuỷ TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ,

Tỉnh Quảng Bình2N

Sáp nhập 31 07 043 THPT KT Lệ Thuỷ Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ,

Tỉnh Quảng Bình2N31 07 045 THCS và THPT

Dương Văn AnXã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

2N31 07 616 TT GDTX Lệ Thủy TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ,

Tỉnh Quảng Bình2N

Đã giải 31 07 617 TT KTTH HN-DN

Lệ ThủyXã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

2N

Đã giải 31 08 019 THPT Lương Thế

VinhPhường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

2 Đổi tên 31 08 020 THPT Lê Hồng

PhongXã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

2 Đổi tên 31 08 022 THPT Nguyễn Bỉnh

KhiêmPhường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

2 Đổi tên 31 08 044 THPT Lê Lợi Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh

Quảng Bình1 02 Xã

QuảĐổi tên 31 08 051 TT GD-DN Ba Đồn Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh

Quảng Bình2 Mới

thành 31 05 052 THPT Lê Quý Đôn TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

2N

Đổi tên 31 05 053 THPT Hùng Vương Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh

Quảng Bình2N

Đổi tên 31 05 054 THPT Trần Phú Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch,

Tỉnh Quảng Bình2N

Đổi tên 31 05 055 THPT Nguyễn Trãi Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch,

Tỉnh Quảng Bình1 08 Xã

PhúĐổi tên 31 05 056 THPT Ngô Quyền TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch,

Tỉnh Quảng Bình2N

Đổi tên 31 02 057 THCS và THPT Chu

Văn AnPhường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

2 Mới thành 31 04 618 THPT Số 3 Quảng

TrạchXã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình

1 09 Xã Quả

Đã đổi 31 08 619 THPT Số 5 Quảng

TrạchXã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

1 02 Xã Quả

Đã đổi

31 02 620 THPT Chuyên Quảng Bình

Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

2 Đã đổi 32 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_323

32 00 901 Học ở nước ngoài_32

332 01 000 Sở GD&ĐT Quảng

TrịPhường 1-TP. Đông Hà 2

32 01 024 THPT chuyên Lê Quý Đôn

Phường 5-TP. Đông Hà 232 01 025 THPT Đông Hà Phường 1- TP. Đông Hà 232 01 026 THPT Lê Lợi Phường 5- TP. Đông Hà 232 01 027 THPT Phan Châu

TrinhPhường 1- TP. Đông Hà 2

32 01 028 Trung tâm KTTH-HN tỉnh

Phường 1- TP. Đông Hà 232 01 051 Trung tâm GDTX

Đông HàPhường 1-Thị xã Đông hà 2

32 01 063 TC nghề Quảng Trị Phường 5, TP Đông Hà 232 01 066 TH, THCS và THPT

Trưng VươngĐông Hà, Quảng Trị 2

32 01 901 Phòng GD&ĐT TP Đông Hà

Phường 1- TP. Đông Hà 232 02 016 THPT TX Quảng Trị Phường1-Thị xã Quảng Trị 232 02 017 Phổ thông DTNT tỉnh Phường1-Thị xã Quảng Trị 232 02 018 THPT Nguyễn Huệ Phường1-Thị xã Quảng Trị 232 02 053 Trung tâm GDTX TX

Quảng trịPhường1-Thị xã Quảng Trị 2

32 02 057 Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị

Phường1-Thị xã Quảng Trị 232 02 902 Phòng GD&ĐT TX

Quảng TrịPhường1-Thị xã Quảng Trị 2

32 03 043 THPT Vĩnh Linh Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh 2N32 03 044 THPT Cửa Tùng Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh 2N32 03 045 THPT Nguyễn Công

TrứThị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh 2

N32 03 046 THCS&THPT Bến Quan

TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh 1 01 Thị trấn

QĐ 44732 03 056 Trung tâm GDTX

Vĩnh LinhThị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh 2

N32 03 058 Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh

Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh 2N32 03 903 Phòng GD&ĐT Vĩnh

LinhThị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh 2

N32 04 039 THPT Cồn Tiên Xã Hải Thái-H. Gio Linh 1 03 Xã Hải

QĐ 44732 04 040 THPT Gio Linh Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh 2

N32 04 041 THPT Nguyễn Du Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh 2N32 04 055 Trung tâm GDTX

Gio LinhThị trấn Gio Linh-H. Gio Linh 2

N32 04 904 Phòng GD&ĐT Gio Linh

Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh 2N32 05 030 THPT Tân Lâm Xã Cam Thành-H. Cam Lộ 1 03 Xã

CaQĐ 44732 05 031 THPT Cam Lộ Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ 2

N32 05 032 THPT Lê Thế Hiếu Xã Cam Chính-H. Cam Lộ 1 01 Xã Ca

QĐ 44732 05 050 Trung tâm GDTX

Cam LộThị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ 2

N32 05 064 THPT Chế Lan Viên Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị 2N32 05 905 Phòng GD&ĐT Cam

LộThị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ 2

N32 06 020 THPT Triệu Phong Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong 1 03 Xã Triệ

QĐ 53932 06 021 THPT Chu Văn An Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong 2

N32 06 022 THPT Vĩnh Định Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong 2N32 06 054 Trung tâm GDTX

Triệu PhongThị trấn ái Tử-H. Triệu Phong 2

N32 06 062 THPT Nguyễn Hữu Thận

Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị 2N32 06 906 Phòng GD&ĐT Triệu

PhongThị trấn ái Tử-H. Triệu Phong 2

N32 07 011 THPT Bùi Dục Tài Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng 2N32 07 012 THPT Hải Lăng Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng 2N32 07 013 THPT Trần Thị Tâm Xã Hải Quế -H. Hải Lăng 2N

32 07 014 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng 2N32 07 052 Trung tâm GDTX Hải

LăngThị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng 2

N32 07 907 Phòng GD&ĐT Hải Lăng

Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng 2N32 08 034 THPT Hướng Hoá Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá 1 01 Thị

trấn QĐ 44732 08 035 THPT Lao Bảo Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá 1 02 Thị

trấn QĐ 44732 08 048 Trung tâm GDTX

Hướng HoáThị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá 1 01 Thị

trấn QĐ 44732 08 059 THPT Hướng Phùng Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá 1 11 Xã

HướQĐ 20432 08 061 THPT A Túc Xã A Túc H. Hướng Hoá 1 04 Xã

A QĐ 20432 08 908 Phòng GD&ĐT

Hướng HóaThị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá 1 01 Thị

trấn QĐ 44732 09 037 THPT Đakrông TT Krông Klang-H. Đakrông 1 01 Thị

trấn QĐ 44732 09 049 Trung tâm GDTX

ĐakrôngTT Krông Klang-H. Đakrông 1 01 Thị

trấn QĐ 44732 09 060 THPT Số 2 Đakrông Xã Tà Rụt-H. Đakrông 1 13 Xã

Tà QĐ 20432 09 909 Phòng GD&ĐT

ĐakrôngXã Mò ó-H. Đakrông 1 11 Xã

Mò QĐ 44732 10 065 Huyện đảo Cồn Cỏ Đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị 1 01 Xã

HuyQĐ 53933 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_333

33 00 901 Học ở nước ngoài_33

333 01 000 Sở Giáo dục và Đào

tạo Thừa Thiên HuếPh. Vĩnh Ninh, TP Huế 2

33 01 001 THPT Chuyên Quốc Học

Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế 233 01 002 THPT Hai Bà Trưng Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế 233 01 003 THPT Nguyễn Huệ Ph. Thuận Thành, TP Huế 233 01 004 THPT Gia Hội Ph. Phú Hiệp, TP Huế 233 01 005 THPT Bùi Thị Xuân Ph. Thuận Hoà, TP Huế 233 01 007 THPT Nguyễn

Trường TộPh. Phú Nhuận, TP Huế 2

33 01 009 TT GDTX TP Huế Ph. Phước Vĩnh, TP Huế 233 01 010 Khối chuyên ĐHKH

HuếPh. Phú Nhuận, TP Huế 2

33 01 025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh

Ph. Phường Đúc, TP Huế 1 Trường 33 01 028 Phòng GDCN Sở

GD-ĐT TT-HuếPh. Vĩnh Ninh, TP Huế 2

33 01 029 THPT Đặng Trần Côn

Ph. Thuận Hoà, TP Huế 233 01 032 TC Phật Học Huế Ph. Trường An, TP Huế 233 01 033 Học viện Âm nhạc

HuếPh. Vĩnh Ninh, TP Huế 2

33 01 034 CĐ Công nghiệp Huế Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế 233 01 036 THPT Chi Lăng Ph. Phú Cát, TP Huế 233 01 038 THPT DL Trần Hưng

ĐạoPh. Vỹ Dạ, TP Huế 2

33 01 042 THPT Cao Thắng Ph. Phú Nhuận, TP Huế 233 01 048 TH VHNT Thừa

Thiên HuếPh. Thuận Thành , TP Huế 2

33 01 052 CĐ Nghề Du lịch Huế

Ph. Phú Hội, TP Huế 233 01 054 TC Nghề số 10 Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế 233 01 056 CĐ Nghề số 23 Bộ

Quốc phòngPh. Tây Lộc, TP Huế 2

33 01 058 TC Nghề Huế Ph. Kim Long, TP Huế 233 02 011 THPT Phong Điền TT Phong Điền, H. Phong Điền 2

N33 02 012 THPT Tam Giang Xã Điền Hải, H. Phong Điền 2N33 02 013 THPT Nguyễn Đình

ChiểuXã Phong An, H. Phong Điền 2

N33 02 037 THPT Trần Văn Kỷ Xã Phong Bình, H. Phong Điền 1 04 Xã Pho33 02 053 CĐ Nghề Nguyễn Tri

PhươngXã Phong An, H. Phong Điền 2

Nđã ngừng 33 02 059 TTGDTX Phong

ĐiềnTT Phong Điền, H. Phong Điền 2

N33 03 008 THPT Hoá Châu Xã Quảng An, H. Quảng Điền 1 01 Xã Quả

33 03 014 THPT Nguyễn Chí Thanh

TT Sịa, H. Quảng Điền 2N33 03 044 THPT Tố Hữu Xã Quảng Công, H. Quảng Điền 1 02 Xã

Quả33 03 049 TTGDTX Quảng Điền

TT Sịa, H. Quảng Điền 2N33 03 057 TC Nghề Quảng

ĐiềnTT Sịa, H. Quảng Điền 2

N33 04 015 THPT Đặng Huy Trứ Ph. Hương Chữ, TX Hương Trà 233 04 027 THPT Hương Vinh Xã Hương Vinh, TX Hương Trà 233 04 030 THPT Bình Điền Xã Bình Điền, TX Hương Trà 1 01 Xã

Bình 33 04 041 THPT Hương Trà Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà 233 04 060 TTGDTX Hương Trà Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà 233 05 006 Phổ thông Huế Star Xã Phú Thượng H. Phú Vang 2

N33 05 016 THPT Phan Đăng Lưu

Xã Phú Dương, H. Phú Vang 2N33 05 017 THPT Nguyễn Sinh

CungTT Phú Đa, H. Phú Vang 2

N33 05 031 THPT Vinh Xuân Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang 1 11 Xã Vin33 05 035 THPT Thuận An TT Thuận An, H. Phú Vang 2

N33 05 047 THPT Hà Trung Xã Vinh Hà, H. Phú Vang 1 07 Xã Vin33 05 050 TTGDTX Phú Vang Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang 1 03 Xã Phú 33 06 018 THPT Hương Thủy Ph. Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ 2

33 06 019 THPT Phú Bài Ph. Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ 233 06 046 THPT Nguyễn Trãi Ph. Phú Bài, TX Hương Thuỷ 2 đã

ngừng 33 06 051 TTGDTX Hương Thủy

Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy 233 06 055 CĐ Nghề Thừa Thiên

HuếPh. Phú Bài, TX Hương Thủy 2

33 07 020 THPT An Lương Đông

Xã Lộc An, H. Phú Lộc 2N33 07 021 THPT Vinh Lộc Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc 1 10 Xã

Vin33 07 022 THPT Phú Lộc TT Phú Lộc, H. Phú Lộc 2N33 07 026 THPT Thừa Lưu Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc 2N33 07 045 THPT Tư thục Thế

Hệ MớiXã Lộc Sơn, H. Phú Lộc 2

N33 07 061 TTGDTX Phú Lộc TT Phú Lộc, H. Phú Lộc 2N33 08 023 THPT Nam Đông TT Khe Tre, H. Nam Đông 1 01 Thị

trấn 33 08 043 THPT Hương Giang Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông 1 10 Xã Thư33 08 062 TTGDTX Nam Đông TT Khe Tre, H. Nam Đông 1 01 Thị trấn 33 09 024 THPT A Lưới TT A Lưới, H. A Lưới 1 01 Thị trấn 33 09 039 THPT Hương Lâm Xã Hương Lâm, H. A Lưới 1 16 Xã Hươ33 09 040 THPT Hồng Vân Xã Hồng Vân, H. A Lưới 1 15 Xã Hồn33 09 063 TTGDTX A Lưới TT A Lưới, H. A Lưới 1 01 Thị trấn 34 01 001 THPT Duy Tân X.Tam Phú, tp Tam Kỳ, Quảng Nam 2

34 01 002 THPT Phan Bội Châu Đường Phan Châu Trinh, Tam Kỳ, Q. Nam

234 01 003 THPT Trần Cao Vân Ph. An Mỹ, TP. Tam Kỳ, Quảng

Nam2

34 01 004 THPT Lê Quý Đôn Đường Trần Văn Dư, Tam Kỳ, Quảng Nam

234 01 005 THPT Tư thục Hà

Huy TậpLý Thường Kiệt, TP Tam Kỳ, Quảng Nam

234 01 006 TT. GDTX tỉnh

Quảng Nam124B Trần Quý Cáp, TP Tam Kỳ, Quảng Nam

234 01 007 THPT Chuyên

Nguyễn Bỉnh KhiêmTrần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, Quảng Nam

234 02 008 TT. GDTX-HN&DN

Hội AnThành phố Hội An, Quảng Nam 2

34 02 009 THPT Trần Quý Cáp Thành phố Hội An, Quảng Nam 234 02 010 THPT Chuyên Lê

Thánh TôngThành phố Hội An, Quảng Nam 2

34 02 011 PTDT Nội trú tỉnh Quảng Nam

Thành phố Hội An, Quảng Nam 234 02 012 THPT NguyễnTrãi Thành phố Hội An, Quảng Nam 234 03 013 THPT Sào Nam H. Duy Xuyên, Quảng Nam 2

N

34 03 014 THPT Lê Hồng Phong

H. Duy Xuyên, Quảng Nam 2N34 03 015 TT. GDTX-HN Duy

XuyênH. Duy Xuyên, Quảng Nam 2

N34 03 016 THPT Nguyễn Hiền Xã Duy Sơn, H. Duy Xuyên, Quảng Nam

1 04 Xã Duy 34 04 017 THPT Nguyễn Duy

HiệuTX. Điện Bàn, Quảng Nam 2

N34 04 018 THPT Hoàng Diệu TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2N34 04 019 THPT Phạm Phú Thứ TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2N34 04 020 THPT Lương Thế

VinhTX. Điện Bàn, Quảng Nam 2

N34 04 021 THPT Nguyễn Khuyến

TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2N34 04 022 TT. GDTX-HN Điện

BànTX. Điện Bàn, Quảng Nam 2

N34 05 023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ

H. Đại Lộc, Quảng Nam 2N34 05 024 THPT Chu Văn An Xã Đại Đồng, H. Đại Lộc, Quảng

Nam1 03 Xã

Đại 34 05 025 THPT Đỗ Đăng Tuyển

H. Đại Lộc, Quảng Nam 2N34 05 026 THPT Lương Thúc

KỳH. Đại Lộc, Quảng Nam 2

N34 05 027 TT. GDTX-HN&DN Đại Lộc

H. Đại Lộc, Quảng Nam 2N34 08 028 THPT Hùng Vương Xã Bình An, H. Thăng Bình, Quảng

Nam2N34 06 029 THPT Quế Sơn H. Quế Sơn, Quảng Nam 2N34 06 030 THPT Nguyễn Văn

CừH. Quế Sơn, Quảng Nam 2

N34 18 031 THPT Nông Sơn Xã Quế Trung, H. Nông Sơn, Quảng Nam

1 06 Xã Quế 34 06 032 THPT Trần Đại

NghĩaH. Quế Sơn, Quảng Nam 2

N34 06 033 TT. GDTX-HN&DN Quế Sơn

H. Quế Sơn, Quảng Nam 2N34 06 034 THPT TT Phạm Văn

ĐồngH. Quế Sơn, Quảng Nam 2

N34 07 035 THPT Hiệp Đức H. Hiệp Đức, Quảng Nam 1 11 Xã Tân 34 07 036 TT. GDTX-HN&DN

Hiệp ĐứcH. Hiệp Đức, Quảng Nam 1 11 Xã

Tân 34 08 037 THPT Tiểu La H. Thăng Bình, Quảng Nam 2N34 08 038 THPT Nguyễn Thái

BìnhXã Bình Đào, H. Thăng Bình, Quảng Nam

1 01 Xã Bình 34 08 039 THPT Thái Phiên H. Thăng Bình, Quảng Nam 2

N34 08 040 THPT Lý Tự Trọng H. Thăng Bình, Quảng Nam 2N34 08 041 TT. GDTX-HN&DN

Thăng BìnhH. Thăng Bình, Quảng Nam 2

N34 09 042 THPT Núi Thành H. Núi Thành, Quảng Nam 2N34 09 043 THPT Cao Bá Quát Xã Tam Anh Bắc, H. Núi Thành,

Quảng Nam1 01 Xã

Tam 34 09 044 THPT Nguyễn Huệ H. Núi Thành, Quảng Nam 2N34 09 045 TT. GDTX-HN Núi

ThànhH. Núi Thành, Quảng Nam 2

N34 10 046 THPT Huỳnh Thúc Kháng

H. Tiên Phước, Quảng Nam 1 01 Thị trấn 34 10 047 THPT Phan Châu

TrinhH. Tiên Phước, Quảng Nam 1 01 Thị

trấn 34 10 048 TT. GDTX-HN&DN Tiên Phước

H. Tiên Phước, Quảng Nam 1 01 Thị trấn 34 11 049 THPT Bắc Trà My H. Bắc Trà My, Quảng Nam 1 01 Thị trấn 34 11 050 TT. GDTX-HN Bắc

Trà MyH. Bắc Trà My, Quảng Nam 1 01 Thị

trấn 34 12 051 THPT Quang Trung H. Đông Giang, Quảng Nam 1 01 Thị trấn 34 13 052 THPT Nam Giang H. Nam Giang, Quảng Nam 1 01 Thị trấn 34 14 053 THPT Khâm Đức H. Phước Sơn, Quảng Nam 1 01 Thị trấn 34 17 054 THPT Trần Văn Dư H. Phú Ninh, Quảng Nam 2

N34 17 055 TT GDTX-HN&DN Phú Ninh

H. Phú Ninh, Quảng Nam 2N34 15 056 THPT Nam Trà My H. Nam Trà My, Quảng Nam 1 06 Xã

Trà 34 16 057 THPT Tây Giang H. Tây Giang, Quảng Nam 1 02 Xã Atiê34 15 058 TT.GDTX-HN Nam

Trà MyH. Nam Trà My, Quảng Nam 1 06 Xã

Trà 34 14 059 TT.GDTX Phước Sơn H. Phước Sơn, Quảng Nam 1 01 Thị trấn 34 13 060 TT.GDTX Nam

GiangH. Nam Giang. Quảng Nam 1 01 Thị

trấn 34 17 061 THPT Nguyễn Dục Xã Tam Dân, H. Phú Ninh, Quảng Nam

2N

34 11 062 PTDT Nội trú Nước Oa

H. Bắc Trà My, Quảng Nam 1 01 Thị trấn 34 07 063 THPT Trần Phú Xã Bình Lâm, H. Hiệp Đức, Quảng

Nam1 01 Xã

Bình 34 12 064 THPT Âu Cơ Xã Ba, H. Đông Giang, Quảng Nam 1 04 Xã Ba34 02 065 THPT Trần Hưng

Đạo170 Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam

234 04 066 Trường PT nhiều cấp

học Hoàng SaXã Điện Ngọc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam

2N34 04 067 Trường PT nhiều cấp

học Quảng ĐôngXã Điện Thắng Bắc, TX. Điện Bàn, Quảng Nam

2N34 13 068 THPT Nguyễn Văn

TrỗiXã La Dêê, H. Nam Giang, Quảng Nam

1 08 Xã La 34 01 070 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật

Quảng NamTP Tam Kỳ, Quảng Nam 2

34 04 071 Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Đông

TX. Điện Bàn, Quảng Nam 2N34 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_343

34 00 901 Học ở nước ngoài_34 335 00 900 Quân nhân, Công an tại

ngũ_353

35 00 800 Học ở nước ngoài_35 335 01 001 Trường THPT Trần Kỳ

PhongXã Bình Nguyên, H. Bình Sơn 2

N35 01 002 Trường THPT Lê Quý Đôn

Xã Bình Trung, H. Bình Sơn 2N35 01 003 Trường THPT Bình Sơn TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn 2N35 01 004 Trường THPT Vạn

TườngXã Bình Phú, H. Bình Sơn 2

N35 01 005 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn

Xã Bình Long, H. Bình Sơn 2N35 01 060 Trường CĐN Kỹ thuật -

Công nghệ Dung QuấtXã Bình Trị, H. Bình Sơn 2

N35 02 006 Trường THPT Ba Gia Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh 2N35 02 007 Trường THPT Tư thục

Trương ĐịnhXã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh 2

N35 03 008 Trường THPT Võ Nguyên Giáp

Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi

235 03 009 Trường THPT Huỳnh

Thúc KhángPh. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi

235 03 010 Trường THPT Sơn Mỹ Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi 235 03 011 Trường THPT Trần

Quốc TuấnPh. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi 2

35 03 012 Trường THPT Lê Trung Đình

Ph. Trần Hưng Đạo, Tp. Quảng Ngãi 235 03 013 Trường THPT chuyên

Lê KhiếtPh. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2

35 03 014 Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi

Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi 235 03 015 Trường THPT Tư thục

Nguyễn Bỉnh KhiêmPh. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi 2

35 03 016 Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ

Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi 235 03 017 Trung tâm GDNN-GDTX

huyện Sơn TịnhPh. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi

235 03 018 Trung tâm DN-

GDTX&HN tỉnh Quảng Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2

35 03 061 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi

Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi

235 03 062 Trường TCN Kinh tế -

Công nghệ Dung QuấtPh. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi 2

35 04 019 Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa

TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa 2N35 04 020 Trường THPT Chu Văn

AnTTr. La Hà, H. Tư Nghĩa 2

N35 04 021 Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa

Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa 2N35 04 022 Trường THPT Thu Xà Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa 2N35 04 023 Trung tâm GDNN-GDTX

huyện Tư NghĩaTTr. La Hà, H. Tư Nghĩa 2

N35 04 063 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới

Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa 2N

web35 05 024 Trường THPT Số 1

Nghĩa HànhTTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành 2

N35 05 025 Trường THPT Nguyễn Công Phương

TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành 2N35 05 026 Trường THPT Số 2

Nghĩa HànhXã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành 1 03 Xã

Hàn35 05 027 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành

Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành 2N35 06 028 Trường THPT Số 2 Mộ

ĐứcXã Đức Nhuận, H. Mộ Đức 2

N35 06 029 Trường THPT Phạm Văn Đồng

TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức 2N35 06 030 Trường THPT Nguyễn

Công TrứXã Đức Thạnh, H. Mộ Đức 2

N35 06 031 Trường THPT Trần Quang Diệu

Xã Đức Lân, H. Mộ Đức 2N

35 06 032 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức

TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức 2N35 07 033 Trường THPT Số 1 Đức

PhổXã Phổ Ninh, H. Đức Phổ 2

N35 07 034 Trường THPT Lương Thế Vinh

Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ 2N35 07 035 Trường THPT Số 2 Đức

PhổXã Phổ Khánh, H. Đức Phổ 2

N35 07 036 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ

TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ 2N35 07 064 Trường Trung cấp nghề

Đức PhổTTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ 2

N35 08 037 Trường THPT Ba Tơ TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ 1 01 Thị trấn 35 08 038 Trường THPT Phạm Kiệt Xã Ba Vì, H. Ba Tơ 1 18 Xã Ba 35 08 039 Trung tâm GDNN-GDTX

huyện Ba TơTTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ 1 01 Thị

trấn 35 09 040 Trường THPT Minh Long

Xã Long Hiệp, H. Minh Long 1 01 Xã Lon35 09 041 Trung tâm GDNN-GDTX

huyện Minh LongXã Long Hiệp, H. Minh Long 1 01 Xã

Lon35 10 042 Trường THPT Quang Trung

Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà 1 11 Xã Sơn 35 10 043 Trường THPT Sơn Hà TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà 1 01 Thị trấn 35 10 044 Trường THCS và THPT

Phạm KiệtXã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà 1 08 Xã

Sơn 35 10 045 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà

TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà 1 01 Thị trấn 35 11 046 Trường THPT Đinh Tiên

HoàngXã Sơn Dung, H. Sơn Tây 1 02 Xã

Sơn 35 11 047 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây

Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây 1 02 Xã Sơn 35 12 048 Trường THPT Trà Bồng Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng 1 08 Xã Trà 35 12 049 Trung tâm GDNN-GDTX

huyện Trà BồngXã Trà Thủy, H. Trà Bồng 1 10 Xã

Trà 35 13 050 Trường THPT Tây Trà Xã Trà Phong, H. Tây Trà 1 04 Xã Trà 35 13 051 Trung tâm GDNN-GDTX

huyện Tây TràXã Trà Phong, H. Tây Trà 1 04 Xã

Trà 35 14 052 Trường THPT Lý Sơn Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn 1 03 Xã An 35 14 053 Trung tâm GDNN-GDTX

huyện Lý SơnXã An Vĩnh, H. Lý Sơn 1 03 Xã

An 35 02 054 Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về

TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh 2NT35 02 055 Trường THPT Huỳnh

Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về

TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh 2NT35 02 056 Trường THPT Sơn Mỹ

(Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước)

Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh 2NT35 02 057 Trung tâm DN-

GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ

TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh 2NT35 02 065 Trường Trung cấp nghề

tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước)

Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh 2NT36 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_363

36 00 901 Học ở nước ngoài_36

336 01 001 THPT Kon Tum Ph. Quyết Thắng - Tp Kon Tum -

Kon Tum1 06 Phư

ờng 36 01 002 PT DTNT tỉnh Kon Tum

Ph. Quyết Thắng - Tp Kon Tum - Kon Tum

1 06 Phường 36 01 003 THPT chuyên

Nguyễn Tất ThànhPh. Thống Nhất - Tp KonTum 1 08 Phư

ờng 36 01 013 Phòng GD&ĐT Tp Kon Tum

Phường Thắng Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum

1 07 Phường 36 01 015 CĐ Sư phạm Kon

TumPh. Thống Nhất - Tp KonTum 1 08 Phư

ờng 36 01 016 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Kon Tum

Ph. Ngô Mây - Tp Kon Tum - Kon Tum

1 03 Phường 36 01 018 TT GDTX Tỉnh Ph. Thắng Lợi - Tp Kon Tum -

Kon Tum1 07 Phư

ờng 36 01 019 Trung học Y tế Kon Tum

Ph. Quyết Thắng -Tp Kon Tum - Kon Tum

1 06 Phường 36 01 020 THPT Duy Tân Ph. Duy Tân - TP Kon Tum - Kon

Tum1 01 Phư

ờng 36 01 025 THPT Lê Lợi Ph. Lê Lợi - Tp Kon Tum - Kon Tum

1 02 Phường 36 01 036 THPT Ngô Mây Ph. Ngô Mây - Tp Kon Tum - Kon

Tum1 03 Phư

ờng 36 01 038 Trường TC Nghề Kon Tum

Ph. Nguyễn Trãi - Tp Kon Tum - Kon Tum

1 04 Phường 36 01 041 THPT Trường Chinh Ph. Trường Chinh - Tp Kon Tum -

Kon Tum1 10 Phư

ờng 36 01 046 THPT Phan Bội Châu

Xã Ya Chim - Tp Kon Tum - Kon Tum

1 18 Xã Ia

36 01 901 Phòng GD&ĐT Tp Kon Tum

Ph. Thắng Lợi - Tp KonTum - Kon Tum

1 06 Phường 36 02 008 Phòng GD&ĐT

huyện Đăk GleiHuyện Đăk Glei - Kon Tum 1 01 Thị

trấn 36 02 022 PT DTNT Đăk Glei H. Đăk Glei - KonTum 1 01 Thị trấn 36 02 033 THPT Lương Thế

VinhH. Đăk Glei - KonTum 1 09 Xã

Đăk 36 02 037 TT GDTX Đăk Glei H. Đăk Glei - KonTum 1 01 Thị trấn 36 02 902 Phòng GD&ĐT

huyện Đăk GleiH. Đăk Glei - Kon Tum 1 01 Thị

trấn 36 03 009 Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi

Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum 1 01 Thị trấn 36 03 021 PT DTNT Ngọc Hồi H. Ngọc Hồi - KonTum 1 01 Thị trấn 36 03 027 THPT Nguyễn Trãi H. Ngọc Hồi - KonTum 1 01 Thị trấn 36 03 042 TT GDTX Ngọc Hồi H. Ngọc Hồi- Kon Tum 1 01 Thị trấn 36 03 047 THPT Phan Chu

TrinhXã Đăk Dục - H. Ngọc Hồi - Kon Tum

1 04 Xã Đăk 36 03 903 Phòng GD&ĐT

huyện Ngọc HồiH. Ngọc Hồi - Kon Tum 1 01 Thị

trấn 36 04 007 PT DTNT Đăk Tô H. Đăk Tô - KonTum 1 01 Thị trấn 36 04 010 Phòng GD&ĐT

huyện Đăk TôHuyện Đăk Tô - Kon Tum 1 01 Thị

trấn 36 04 026 THPT Nguyễn Văn Cừ

H. Đăk Tô - KonTum 1 01 Thị trấn 36 04 045 TT GDTX Đăk Tô H. Đăk Tô - Kon Tum 1 01 Thị trấn 36 04 904 Phòng GD&ĐT

huyện Đăk TôH. Đăk Tô - Kon Tum 1 01 Thị

trấn 36 05 005 PT DTNT Sa Thầy H. Sa Thầy - Kon Tum 1 01 Thị trấn 36 05 012 Phòng GD&ĐT

huyện Sa ThầyHuyện Sa Thầy - Kon Tum 1 01 Thị

trấn 36 05 034 THPT Quang Trung H. Sa Thầy - Kon Tum 1 01 Thị trấn 36 05 043 TT GDTX Sa Thầy H. Sa Thầy - Kon Tum 1 01 Thị trấn 36 05 905 Phòng GD&ĐT

huyện Sa ThầyH. Sa Thầy - Kon Tum 1 01 Thị

trấn 36 06 014 Phòng GD&ĐT huyện Kon Plong

Huyện Kon Plông - Kon Tum 1 01 Xã Đắk 36 06 017 PT DTNT Kon Plong H. Kon Plông - KonTum 1 01 Xã Đắk 36 06 906 Phòng GD&ĐT

huyện Kon PlôngH. Kon Plông - KonTum 1 01 Xã

Đắk 36 07 006 PT DTNT Đăk Hà H. Đăk Hà - Kon Tum 1 01 Thị Trấ36 07 011 Phòng GD&ĐT

huyện Đăk HàHuyện Đăk Hà - Kon Tum 1 01 Thị

Trấ36 07 028 TT GDTX Đăk Hà H. Đắk Hà - Kon Tum 1 01 Thị Trấ36 07 030 THPT Trần Quốc

TuấnH. Đắk Hà - Kon Tum 1 01 Thị

Trấ36 07 032 THPT Nguyễn Du H. Đắk Hà - Kon Tum 1 02 Xã Đăk 36 07 907 Phòng GD&ĐT

huyện Đăk HàH. Đăk Hà - Kon Tum 1 01 Thị

Trấ36 08 023 Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy

H. Kon Rẫy - Kon Tum 1 01 Thị trấn 36 08 024 PT DTNT Kon Rẫy H. Kon Rẫy - Kon Tum 1 01 Thị trấn 36 08 035 THPT Chu Văn An H. Kon Rẫy - Kon Tum 1 04 Xã Đăk 36 08 044 TT GDTX Kon Rẫy H. Kon Rẫy - Kon Tum 1 01 Thị trấn 36 08 908 Phòng GD&ĐT

huyện Kon RẫyH. Kon Rẫy - Kon Tum 1 01 Thị

trấn 36 09 029 Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông

H. Tu Mơ Rông - Kon Tum 1 01 Xã Đăk 36 09 031 PT DTNT Tu Mơ

RôngH. Tu Mơ Rông - Kon Tum 1 01 Xã

Đăk 36 09 909 Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông

H. Tu Mơ Rông - Kon Tum 1 01 Xã Đăk 36 02 048 Phân hiệu THPT Lương Thế VinhH. Đăk Glei - Kon Tum 1 03 Xã Đăk 36 06 049 Phân hiệu PT DTNT Kon PlongH. Kon Plông - KonTum 1 04 Xã Đắk 37 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_373

37 00 901 Học ở nước ngoài_37

337 01 000 Sở GD & ĐT Bình

ĐịnhTP. Quy Nhơn 2

37 01 001 THPT Quốc học 09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn 237 01 002 THPT Trưng Vương 26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn 2

37 01 003 THPT chuyên Lê Quý Đôn

02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn 237 01 004 THPT Hùng Vương P. Trần Quang Diệu, TP. Quy

Nhơn2

37 01 005 PT DTNT Tỉnh Bình Định

227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn

237 01 006 THPT Trần Cao Vân 72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn 237 01 007 THPT Nguyễn Thái

Học127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn

237 01 008 THCS & THPT

ischool Quy NhonP. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn 2

37 01 009 THPT Quy Nhơn 325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn

237 01 052 TT GDTX Tỉnh 35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn 237 01 056 CĐ nghề Quy Nhơn 172 An Dương Vương TP. Quy

Nhơn2

37 01 057 CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm

Khu vực 8 P. Bùi Thị Xuân 1 01 Phường 37 02 045 THPT An Lão Xã An Hòa , H. An Lão 1 03 Xã An 37 02 046 THPT Số 2 An Lão Xã An Trung, H. An Lão 1 09 Xã An 37 02 063 TT GDTX-HN An

LãoTT An Lão 1 01 Thị

trấn 37 02 064 PT DTNT An Lão Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định

1 01 Thị trấn 37 03 042 THPT Hoài Ân TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân 2

N37 03 043 THPT Võ Giữ Xã Ân Tín, H. Hoài Ân 2N37 03 044 THPT Nguyễn Bỉnh

KhiêmTT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân 2

N37 03 047 THPT Trần Quang Diệu

Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân 1 07 Xã Ân 37 03 059 TT GDTX-HN Hoài

Ân01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân

2N37 04 036 THPT Tăng Bạt Hổ TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn 2N37 04 037 THPT Nguyễn Trân TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn 2N37 04 038 THPT Nguyễn Du Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn 1 02 Xã

Hoà37 04 039 THPT Lý Tự Trọng Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn 2N37 04 040 THPT Phan Bội

ChâuTT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn 2

N37 04 041 THPT Tam Quan TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn 2N37 04 058 TT GDTX-HN Hoài

NhơnXã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn 2

N37 05 031 THPT Số 1 Phù Mỹ TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ 2N37 05 032 THPT Số 2 Phù Mỹ TT Bình Dương, H. Phù Mỹ 2N37 05 033 THPT An Lương Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ 2N37 05 034 THPT Nguyễn Trung

TrựcTT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ 2

N37 05 035 THPT Bình Dương TT Bình Dương, H. Phù Mỹ 2N37 05 051 THPT Mỹ Thọ Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ 1 08 Xã

Mỹ 37 05 062 TT GDTX-HN Phù Mỹ

TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ 2N37 06 026 THPT Số 1 Phù Cát TT Ngô Mây, H. Phù Cát 2N37 06 027 THPT Số 2 Phù Cát Xã Cát Minh, H. Phù Cát 1 06 Xã

Cát 37 06 028 THPT Số 3 Phù Cát Xã Cát Hưng, H. Phù Cát 1 03 Xã Cát 37 06 029 THPT Ngô Mây TT Ngô Mây, H. Phù Cát 2

N37 06 030 THPT Nguyễn Hữu Quang

Xã Cát Hưng, H. Phù Cát 1 03 Xã Cát 37 06 050 THPT Nguyễn Hồng

ĐạoXã Cát Hanh, H. Phù Cát 2

N37 06 055 TT GDTX-HN Phù Cát

TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát 2N37 07 025 THPT Vĩnh Thạnh Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh 1 02 Xã

Vĩn37 07 048 PT DTNT Vĩnh Thạnh

Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh 1 02 Xã Vĩn37 07 066 TT GDTX-HN Vĩnh

ThạnhTT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh 1 01 Thị

trấn 37 08 021 THPT Quang Trung TT Phú Phong, H. Tây Sơn 2N37 08 022 THPT Tây Sơn Xã Tây An, H. Tây Sơn 2N37 08 023 THPT Võ Lai Xã Tây Giang, H. Tây Sơn 1 03 Xã

Tây

37 08 024 THPT Nguyễn Huệ TT Phú Phong, H. Tây Sơn 2N37 08 060 TT GDTX-HN Tây

SơnXã Tây Xuân, H. Tây Sơn 1 06 Xã

Tây 37 09 014 PT DTNT Vân Canh Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh 1 06 Xã Can37 09 049 THPT Vân Canh Xã Canh Vinh, H. Vân Canh 1 07 Xã Can37 09 061 TT GDTX-HN Vân

CanhTT Vân Canh, H. Vân Canh 1 01 Thị

trấn 37 10 015 THPT Số 1 An Nhơn 89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn

237 10 016 THPT Số 2 An Nhơn 02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá,

thị xã An Nhơn2

37 10 017 THPT Số 3 An Nhơn Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn

237 10 018 THPT Hòa Bình Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn 237 10 019 THPT Nguyễn Đình

Chiểu108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An

237 10 020 THPT Nguyễn

Trường TộĐường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn

237 10 054 TT GDTX-HN An

Nhơn599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn

237 11 010 THPT Số 1 Tuy

phướcTT Tuy Phước, H. Tuy Phước 2

N37 11 011 THPT Số 2 Tuy phước

Xã Phước Quang, H. Tuy Phước 2N37 11 065 THPT Số 3 Tuy

phướcXã Phước Hòa, H. Tuy Phước 2

NMới

thành 37 11 012 THPT Nguyễn Diêu Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước 2N37 11 013 THPT Xuân Diệu TT Tuy Phước, H. Tuy Phước 2N37 11 053 TT GDTX-HN Tuy

PhướcTTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước 2

N38 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_38

338 00 901 Học ở nước

ngoài_383

38 01 001 Trường THPT Pleiku 90 Tô Vĩnh Diện,Ph. Hoa Lư, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 04 Phường 38 01 002 Trường THPT Phan

Bội ChâuPh. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 07 Phường 38 01 003 Trường PT Dân tộc

Nội trú tỉnhPh. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 14 Phường 38 01 004 Trường THPT Lê Lợi Ph. Hội Thương, thành phố Pleiku,

Gia Lai1 06 Phư

ờng 38 01 005 Trường THPT Chuyên Hùng Vương

48 Hùng Vương, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 07 Phường 38 01 006 Trường THPT Hoàng

Hoa ThámPh. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 14 Phường 38 01 023 TT GDTX tỉnh 61 Lý Thái Tổ, Ph. Yên Đỗ, thành

phố Pleiku, Gia Lai1 13 Phư

ờng 38 01 025 Trường Cao đẳng nghề Gia Lai

Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 19 Xã Diê

Không có 38 01 026 TT Kỹ thuật - Tổng

hợp - Hướng nghiệpPh. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 07 Phường

Gải thể38 01 034 Trường THPT

Nguyễn Chí Thanh138-Nguyễn Chí Thanh. P.Chi Lăng, TP Pleiku, Gia Lai

1 01 Phường 38 01 042 Trường Quốc tế

Châu Á Thái Bình Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 19 Xã Diê38 01 060 Trường TC nghề số

15Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai.

1 14 Phường

Không có 38 01 061 Trường TC nghề số

21Ph. Thống Nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai.

1 11 Phường

Không có 38 01 062 Trường CĐ nghề số

05 Chi nhánh Gia LaiPh. Thắng Lợi, thành phố Pleiku, Gia Lai.

1 10 Phường

Không có 38 01 069 Trường TC Y tế Gia

LaiXã Trà Đa, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 23 Xã Trà

Không có 38 01 070 Trường TC VH-NT

Gia LaiP. Chi Lăng, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 01 Phường

Không có 38 01 071 Trường Thiếu sinh

quân-Quân khu VPh. Thống nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 11 Phường

Giải thể38 01 072 Trường TH, THCS,

THPT Nguyễn văn Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai

1 19 Xã Diê38 01 073 Trường Bổ túc văn

hóa Gia Lai Kon Tum1 10 Phư

ờng Giải thể38 02 007 Trường THPT Mạc

Đĩnh Chi21 Quang Trung, TTr. Phú Hòa, H. Chư Păh, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 02 008 Trường THPT Ia Ly TTr. Ia Ly, H. Chư Păh, Gia Lai 1 11 Xã la 38 02 043 Trường THPT Phạm

Hồng TháiXã Ia Khương, H. Chư Păh, Gia Lai

1 09 Xã la 38 02 047 TT GDTX Chư Păh TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai 1 01 Thị trấn 38 03 009 Trường THPT Trần

Hưng ĐạoĐường Trần Phú, thị trấn Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 03 041 Trường

THCS&THPT Kpă Xã Kon Thụp, H. Mang Yang,Gia Lai

1 11 Xã Kon 38 03 067 TT DN&GDTX

Mang YangTTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai

1 01 Thị trấn

38 04 010 Trường THPT Lương Thế Vinh

TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai 1 01 Thị trấn 38 04 040 Trường THPT Anh

hùng NúpXã Kông Lơng Khơng, KBang, Gia Lai

1 08 Xã Kôn38 04 048 TT DN&GDTX

KBangTTr. KBang, H. KBang , Gia Lai 1 01 Thị

trấn 38 05 011 Trường THPT Quang Trung

27 Chu Văn An, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai

1 02 Phường 38 05 012 Trường THPT

Nguyễn Khuyến194 Quang Trung, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai

1 02 Phường 38 05 028 TT GDTX An Khê Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia

Lai1 06 Phư

ờng 38 05 031 Trường THPT Nguyễn Trãi

Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ph. An Bình, thị xã An Khê, Gia Lai

1 01 Phường 38 05 058 Trường TC nghề An

KhêPh. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai. 1 02 Phư

ờng Không có 38 06 013 Trường THPT Hà

Huy TậpTTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 06 049 TT GDTX Kông

ChroTTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 07 014 Trường THPT Lê

HoànTTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai 1 01 Thị

trấn 38 07 038 Trường THPT Nguyễn Trường Tộ

Xã Ia Nan, H. Đức Cơ, Gia Lai 1 09 Xã la 38 07 050 TT GDTX Đức Cơ Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty,

H. Đức Cơ, Gia Lai1 01 Thị

trấn 38 07 063 Trường THPT Tôn Đức Thắng

Xã Ia Din, H. Đức Cơ, Gia Lai 1 02 Xã la 38 08 015 Trường THPT Lê

Quý ĐônTTr. Chư Prông, H. Chư Prông , Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 08 030 Trường THPT Trần

PhúXã Thăng Hưng, H. Chư Prông, Gia Lai.

1 20 Xã Thă38 08 051 TT DN&GDTX

Chư PrôngTTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 08 065 Trường THPT Pleime Xã Ia Ga, H. Chư Prông, Gia Lai 1 08 Xã la 38 09 016 Trường THPT

Nguyễn Bỉnh Khiêm06 Phan Đình Phùng,TTr. Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 09 024 TT GDTX Chư Sê Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai 1 14 Xã la 38 09 039 Trường THPT

Trường ChinhThôn Thanh Bình, TTr. Chư Sê, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 09 044 Trường THPT

Nguyễn Văn CừXã Bờ Ngoong, H. Chư Sê, Gia Lai

1 05 Xã Bờ 38 10 017 Trường THPT Lê

Thánh Tông70 Nguyễn Huệ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai

1 03 Phường 38 10 027 TT GDTX Ayun Pa 71Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị

xã Ayun Pa, Gia Lai1 02 Phư

ờng 38 10 037 Trường THPT Lý Thường Kiệt

48 Nguyễn Viết Xuân, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, Gia Lai

1 03 Phường 38 10 059 Trường TC nghề

Ayun PaPh. Đoàn kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai.

1 02 Phường

Không có 38 11 019 Trường THPT Chu

Văn AnTTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 11 029 Trường THPT

Nguyễn DuXã Ia Sươm, H. Krông Pa, Gia Lai 1 12 Xã

la 38 11 046 Trường THPT Đinh Tiên Hoàng

Xã Ia Dreh, H. Krông Pa, Gia Lai 1 08 Xã la 38 11 052 TT GDTX Krông Pa TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia

Lai1 01 Thị

trấn 38 12 020 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng

TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai 1 01 Thị trấn 38 12 021 Trường THPT Phạm

Văn ĐồngXã Ia Sao, H. Ia Grai, Gia Lai 1 13 Xã

la 38 12 068 TT DN&GDTX Ia Grai

01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 13 022 Trường THPT

Nguyễn Huệ154 Nguyễn Huệ, TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 13 035 Trường THPT Lê

Hồng PhongXã Nam Yang, H. Đak Đoa, Gia Lai

1 16 Xã Na38 13 053 TT GDTX Đak Đoa TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia

Lai1 01 Thị

trấn 38 13 064 Trường THPT Nguyễn Thị Minh

Xã A Dơk, H. Đak Đoa, Gia Lai 1 02 Xã AD38 14 033 Trường THPT

Nguyễn Tất ThànhXã Ia Mrơn, H. Ia Pa, Gia Lai. 1 06 Xã

la 38 14 036 Trường THPT Phan Chu Trinh

Xã Ia Tul, H. Ia Pa, Gia Lai 1 08 Xã la 38 14 056 TT GDTX-HN Ia Pa TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai 1 06 Xã la 38 15 045 Trường THPT Y Đôn TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai 1 01 Thị trấn 38 15 054 TT GDTX Đak Pơ TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai 1 01 Thị trấn 38 16 018 Trường THPT Trần

Quốc TuấnTTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 16 055 TT GDTX Phú Thiện TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia

Lai1 01 Thị

trấn 38 16 057 Trường THPT Võ Văn Kiệt

Xã Ia Piar, H. Phú Thiện, Gia Lai. 1 09 Xã la 38 17 032 Trường THPT

Nguyễn Thái HọcTTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai.

1 01 Thị trấn

38 17 066 TT GDTX-HN Chư Pưh

TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai

1 01 Thị trấn 38 05 074 Trường THPT Dân

Tộc Nội Trú Đông Ph. An Tân, TX An Khê, Gia Lai 1 04 Phư

ờng 38 12 075 Trường THPT A Sanh

Xã Ia Krăi, H. Ia Grai, Gia Lai 1 10 Xã la 39 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_393

39 00 901 Học ở nước ngoài_39

339 01 001 THPT Nguyễn Huệ Thành phố Tuy Hòa 239 01 003 PT Dân tộc nội trú

tỉnhThành phố Tuy Hòa 1

39 01 004 Phổ thông Duy Tân Thành phố Tuy Hòa 239 01 005 THPT Chuyên

Lương Văn ChánhThành phố Tuy Hòa 2

39 01 007 THPT Ngô Gia Tự Thành phố Tuy Hòa 239 01 017 THPT Nguyễn Trãi Thành phố Tuy Hòa 239 01 018 THPT Nguyễn

Trường TộThành phố Tuy Hòa 2

39 01 019 THPT tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm

Thành phố Tuy Hòa 239 01 022 Trung tâm GDTX tỉnh Thành phố Tuy Hòa 239 01 023 Trung tâm GDTX và

Đông HòaHuyện Đông Hòa 2

N39 01 031 Trung tâm KTTH-HN tỉnh

Thành phố Tuy Hòa 239 01 032 Cao đẳng nghề Phú

YênThành phố Tuy Hòa 2

39 01 036 Đại học Xây dựng Miền Trung

Thành phố Tuy Hòa 239 01 043 Cao đẳng Công

nghiệp Tuy HòaThành phố Tuy Hòa 2

39 02 014 THPT Lê Lợi Thị trấn La Hai, H. Đồng Xuân 1 01 Thị trấn 39 02 027 THPT Nguyễn Thái

BìnhXã Xuân Phước, H. Đồng Xuân 1 06 Xã

Xuâ39 02 028 Trung tâm GDTX và DN H. Đồng Xuân

Thị trấn La Hai, H. Đồng Xuân 1 01 Thị trấn 39 02 042 THCS và THPT Chu

Văn AnXã Xuân Lãnh, H. Đồng Xuân 1 04 Xã

Xuâ39 03 012 THPT Phan Đình Phùng

Phường Xuân Phú , thị xã Sông Cầu 239 03 013 THPT Phan Chu

TrinhXã Xuân Bình, thị xã Sông Cầu 2

39 03 035 THCS và THPT Nguyễn Khuyến

Phường Xuân Đài, thị xã Sông Cầu 239 03 039 Trung tâm GDTX và

DN Tx.Sông CầuXã Xuân Phương , thị xã Sông Cầu 1 04 Xã

Xuâ39 03 046 THCS và THPT Võ Nguyên Giáp

Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu 1 01 Xã Xuâ39 04 010 THPT Lê Thành

PhươngXã An Mỹ, H. Tuy An 1 07 Xã

An 39 04 011 THPT Trần Phú Thị Trấn Chí Thạnh, H. Tuy An 2N39 04 025 THCS và THPT Võ

Thị SáuXã An Ninh Tây, H. Tuy An 1 09 Xã

An 39 04 034 Trung tâm GDTX và DN H. Tuy An

Thị trấn Chí Thạnh, H. Tuy An 2N39 04 041 THCS và THPT

Nguyễn Viết XuânXã An Định, H. Tuy An 2

N39 05 015 THPT Phan Bội Châu

Thị trấn Củng Sơn, H. Sơn Hòa 1 01 Thị trấn 39 05 026 Trung tâm GDTX-

HN Sơn HòaThị trấn Củng Sơn, H. Sơn Hòa 1 01 Thị

trấn 39 05 040 THCS và THPT Nguyễn Bá Ngọc

Xã Sơn Long, H. Sơn Hòa 1 09 Xã Sơn 39 06 016 THPT Nguyễn Du Thị trấn Hai Riêng, H. Sông Hinh 1 01 Thị trấn 39 06 033 Trung tâm GDTX và

DN H.Sông HinhThị trấn Hai Riêng, H. Sông Hinh 1 01 Thị

trấn 39 06 038 THPT Tôn Đức Thắng

Xã Eabar, H. Sông Hinh 1 05 Xã Ea 39 06 045 THCS và THPT Võ

Văn KiệtXã Sơn Giang, H. Sông Hinh 1 10 Xã

Sơn 39 07 006 THPT Lê Trung Kiên

Thị trấn Hòa Vinh, H. Đông Hòa 2N39 07 020 THPT Nguyễn Công

TrứThị trấn Hòa Vinh, H. Đông Hòa 2

N39 07 030 THPT DL Lê Thánh Tôn

Xã Hòa Xuân Đông, H. Đông Hòa 2N39 07 037 THPT Nguyễn Văn

LinhXã Hòa Hiệp Nam, H. Đông Hoà 1 01 Xã

Hòa 39 08 002 THPT Trần Quốc Tuấn

Xã Hòa Định Đông, H. Phú Hòa 2N39 08 024 THPT Trần Bình

TrọngXã Hòa Thắng , H. Phú Hòa 2

N

39 08 029 THPT Trần Suyền Xã Hòa Trị , H. Phú Hòa 2N39 08 044 Trung tâm GDTX và

DN H. Phú HòaXã Hòa Thắng, H. Phú Hòa 2

N39 09 008 THPT Lê Hồng Phong

Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa 2N39 09 009 THPT Phạm Văn

ĐồngXã Hòa Phú, H. Tây Hòa 2

N39 09 021 THPT Nguyễn Thị Minh Khai

Thị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa 2N39 09 047 Trung tâm GDTX và

DN H. Tây HòaThị trấn Phú Thứ, H. Tây Hòa 2

N40 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_40

340 00 901 Học ở nước

ngoài_403

40 01 000 Sở GDĐT Đắk Lắk Số 8, Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột

140 01 002 THPT Buôn Ma

ThuộtSố 57, Bà Triệu, Tp. Buôn Ma Thuột

1 13 Phường 40 01 003 THPT Chu Văn An Số 249, Phan Bội Châu, Tp. Buôn

Ma Thuột1 12 Phư

ờng 40 01 005 THPT Trần Phú Km12, QL14, xã Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột

1 18 Xã Hòa 40 01 006 THPT DTNT Nơ

Trang LơngSố 694/26 Võ Văn Kiệt, phường Khánh Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột

1 02 Phường 40 01 007 TT GDTX Tỉnh Số 1A, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn

Ma Thuột1 08 Phư

ờng 40 01 022 THPT Hồng Đức Số 3, Lê Hồng Phong, Tp. Buôn Ma Thuột

1 08 Phường 40 01 024 THPT Chuyên

Nguyễn DuĐường Trương Quang Giao, phường Tân An, tp Buôn Ma Thuột

1 03 Phường 40 01 025 THPT Cao Bá Quát Km 9, Quốc lộ 14, Ea Tu, Tp Buôn

Ma Thuột1 16 Xã

Ea 40 01 040 THPT Lê Qúy Đôn Số 27, Trần Nhật Duật, Tp. Buôn Ma Thuột

1 06 Phường 40 01 045 TTGDTX Buôn Ma

ThuộtSố 2, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn Ma Thuột

1 03 Phường 40 01 047 TC nghề Đăk Lăk TP Buôn Ma Thuột 1 08 Phường

Không 40 01 048 CĐ Nghề TN Dân

Tộc, Đăk LăkTP Buôn Ma Thuột 1 01 Phư

ờng Không 40 01 049 THPT Phú Xuân Số 8, Nguyễn Hữu Thọ, Tp. Buôn

Ma Thuột1 03 Phư

ờng 40 01 055 TC Kinh tế Kỹ thuật Đắk lắk

TP Buôn Ma Thuột 1 06 Phường

Không 40 01 056 Trường VHNT Đắk

LắkTP Buôn Ma Thuột 1 03 Phư

ờng Không 40 01 057 Trường Văn Hóa 3 Km 6, Quốc lộ 26, Tp Buôn Ma

Thuột1 04 Phư

ờng 40 01 058 THPT DTNT Tây

NguyênĐường Thủ Khoa Huân, Tổ 38, Khối 4, phường Thành Nhất, tp Buôn Ma Thuột

1 11Phường Thà40 01 059 THPT Thực hành

Cao NguyênSố 567 Lê Duẩn, thành phố Buôn Ma Thuột

1 01 Phường 40 01 062 THPT Lê Duẩn Số 129, Phan Huy Chú, Tp. Buôn

Ma Thuột1 02 Phư

ờng 40 01 064 Trường năng khiếu Thể dục Thể thao

Thành phố Buôn Ma Thuột 1 13 Phường

Không 40 01 074 THPT Đông Du Hẻm 32 Phạm Hùng, phường Tân

An, tp Buôn Ma Thuột1 03 Phư

ờng 40 02 019 THPT Ea H'leo Số 31, Điện Biên Phủ, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'Leo

1 01 Thị trấn 40 02 033 TT GDTX Ea H'Leo Số 02 Lý Thường Kiệt, thị trấn Ea

Drăng, huyện Ea H'Leo1 01 Thị

trấn 40 02 050 THPT Phan Chu Trinh

Km 92, Quốc lộ 14, xã Ea Ral, huyện Ea H'Leo

1 09 Xã Ea 40 02 066 THPT Trường Chinh Thôn 2, xã Dlie Yang, huyện Ea

H'Leo1 04 Xã

Ea 40 03 061 THPT Nguyễn Văn Cừ

Xã Cư Né, huyện Krông Buk 1 02 Xã Cư 40 03 065 THPT Phan Đăng

LưuXã Pơng Drang, huyện Krông Buk 1 06 Xã

Pơn40 04 014 THPT Phan Bội Châu

Số 112, đường Hùng Vương, thị trấn Krông Năng, huyện Krông

1 01 Thị trấn 40 04 034 TT GDTX Krông

NăngKhối 5, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng

1 01 Thị trấn 40 04 052 THPT Lý Tự Trọng Xã Phú Xuân, huyện Krông Năng 1 12 Xã Phú 40 04 060 THPT Nguyễn Huệ Xã Ea Toh, huyện Krông Năng 1 10 Xã Ea 40 04 075 THPT Tôn Đức

ThắngXã Tam Giang, huyện Krông Năng 1 13 Xã

Tam 40 05 021 THPT Ea Sup Số 09 Chu Văn An, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup

1 01 Thị trấn 40 05 054 TT GDTX Ea Súp

Số 72, Hùng Vương, thị trấn Ea Sup, huyện Ea Sup 1 01 Thị

trấn 40 05 072 THPT Ea Rốk Thôn 7, xã Ea Rốk, huyện Ea Sup 1 06 Xã Ea 40 06 011 THPT Cư M'Gar Số 10, Lê Quý Đôn, thị trấn Quảng

phú, huyện Cư M'gar1 02 Thị

trấn

40 06 023 THPT Nguyễn Trãi Km9, Ql14, xã Cuôr Đăng, huyện Cư M'gar

1 06 Xã Cuô40 06 032 TT GDTX Cư M'Gar Số 04 Phù Đổng, thị trấn Quảng

phú, huyện Cư M'gar1 02 Thị

trấn 40 06 038 THPT Lê Hữu Trác Số 47 Lê Hữu Trác, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M'gar

1 02 Thị trấn 40 06 067 THPT Trần Quang

KhảiXã Ea H'Đing, huyện Cư M'gar 1 08 Xã

Ea 40 07 004 THPT Quang Trung Km14, QL26, xã Hòa Đông, huyện Krông Păc

1 12 Xã Hòa 40 07 008 THPT Nguyễn Bỉnh

KhiêmXã Ea Yông, huyện Krông Păc 1 10 Xã

Ea 40 07 009 THPT Lê Hồng Phong

Xã Ea Phê, huyện Krông Păc 1 07 Xã Ea 40 07 026 THPT Phan Đình

PhùngThôn 6a, xã Ea Kly, huyện Krông Păc

1 04 Xã Ea 40 07 029 TT GDTX Krông

PắkSố 180 Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Păc

1 01 Thị trấn 40 07 036 THPT Nguyễn Công

TrứSố 436 - Giải Phóng, Khối 2, thị trấn Phước An, huyện Krông

1 01 Thị trấn 40 07 063 THPT Nguyễn Thị

Minh KhaiThôn 4, xã Tân Tiến, huyện Krông Păc

1 15 Xã Tân 40 08 015 THPT Ngô Gia Tự Km 52, Quốc lộ 26, thị trấn Ea

Kar, huyện Ea Kar1 01 Thị

trấn 40 08 016 THPT Trần Quốc Toản

Km 62, Quốc lộ 26, thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar

1 02 Thị trấn 40 08 039 THPT Trần Nhân

TôngKm 59, Quốc lộ 26, xã Ea Dar, huyện Ea Kar

1 09 Xã Ea 40 08 042 TT GDTX Ea Kar Khối 1, thị trấn Ea Kar, huyện Ea

Kar1 01 Thị

trấn 40 08 068 THPT Nguyễn Thái Bình

Thôn 5, xã Cư Ni, huyện Ea Kar 1 06 Xã Cư 40 09 018 THPT NguyễnTất

ThànhKhối 10, thị trấn M'Drăk, huyện M'Drăk

1 01 Thị trấn 40 09 041 TT GDTX M'Drăk Xã Cư Mta, huyện M'Drăk 1 03 Xã Cư 40 09 051 THPT Nguyễn

Trường TộXã Ea Riêng, huyện M'Drăk 1 10 Xã

Ea 40 10 012 THPT Krông Ana Số 61, Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana

1 01 Thị trấn 40 10 028 TT GDTX Krông

AnaSố 49 Chu Văn An, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana

1 01 Thị trấn 40 10 046 THPT Hùng Vương Số 222, Hùng Vương, thị trấn Buôn

Trấp, huyện Krông Ana1 01 Thị

trấn 40 10 071 THPT Phạm Văn Đồng

Thôn Tân Tiến, xã Ea Na, huyện Krông Ana

1 07 Xã Ea 40 11 017 THPT Krông Bông

Số 02, Nam Cao, Thị trấn Krông Kmar, Huyện Krông Bông 1 01 Thị

trấn 40 11 044 TTGDTX Krông Bông

Thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông

1 01 Thị trấn 40 11 073 THPT Trần Hưng

ĐạoXã Cư Drăm, huyện Krông Bông 1 02 Xã

Cư 40 12 020 THPT Lắk Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk 1 01 Thị trấn 40 12 031 TT GDTX Lăk Số 10 Lê Lai, thị trấn Liên Sơn,

huyện Lắk1 01 Thị

trấn 40 13 027 THPT Buôn Đôn Xã Ea Wer, huyện Buôn Đôn 1 05 Xã Ea 40 13 053 TT GDTX Buôn Đôn Thôn Hà Bắc, Xã Ea Wer, huyện

Buôn Đôn1 05 Xã

Ea 40 13 069 THPT Trần Đại Nghĩa

Thôn 4, xã Courknia, huyện Buôn Đôn

1 01 Xã Cuô40 14 013 THPT Việt Đức Km12, QL27, xã Ea Tiêu, huyện

Cư Kuin1 07 Xã

Ea 40 14 037 THPT Y Jut Thôn 4, xã Ea Bhok, huyện Cư Kuin

1 03 Xã Ea 40 14 070 TTGDTX Cư Kuin Thôn 9, xã Ea Tiêu, huyện Cư Kuin 1 02 Xã Dra40 15 010 THPT Buôn Hồ Số 19, Quang Trung, Tx Buôn Hồ 1 01 Phường 40 15 030 TT GDTX Buôn Hồ Số 59 Lê Duẩn, phường An Lạc, thị

xã Buôn Hồ1 02 Phư

ờng 40 15 035 THPT Hai Bà Trưng Phường An Bình, Tx Buôn Hồ 1 01 Phường 40 15 043 THPT Huỳnh Thúc

KhángPhường Thống Nhất, Tx Buôn Hồ 1 07 Phư

ờng 41 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_41

341 00 901 Học ở nước

ngoài_41 3

41 01 001 Cao đẳng nghề Nha Trang

32 Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Nha Trang

241 01 002 Trung cấp Kinh tế

Khánh HòaSố 3 Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Đế, Nha Trang

241 01 015 THPT Lý Tự Trọng Số 07 Lý Tự Trọng, Phường Lộc

Thọ, Nha Trang2

41 01 016 THPT Nguyễn Văn Trỗi

Số 32 Hàn Thuyên, Nha Trang 241 01 017 THPT chuyên Lê

Quý ĐônSố 67 Yersin, Nha Trang 2

41 01 018 THPT Hà Huy Tập Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang

2

41 01 061 THPT Hà Huy Tập (Hệ GDTX)

Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang

241 01 019 THPT Hoàng Văn

ThụSố 02 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang

241 01 020 THPT BC Nguyễn

Trường TộSố 02 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang

241 01 021 THCS&THPT

iSchool Nha TrangSố 25 Hai Bà Trưng, Phường Xương Huân, Nha Trang

241 01 022 THPT Nguyễn Thiện

ThuậtNguyễn Thị Minh Khai, Phường Phước Hòa, Nha Trang

241 01 023 THPT Lê Thánh Tôn Số 10, đường Phước Long, Phường

Vĩnh Nguyên, Nha Trang2

41 01 031 THPT Hermann Gmeiner

Số 11 Đường Nguyễn Quyền, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang

241 01 032 KTTH-HN tỉnh

Khánh Hòa52 Lê Thành Phương, Nha Trang 2

41 01 034 GDTX&HN Nha Trang

Số 84 Sinh Trung, Nha Trang 241 01 039 Phổ thông Dân tộc

Nội trú tỉnh Khánh Số 02, đường Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang

241 01 050 Cao đẳng nghề Quốc

tế Nam ViệtThôn Phước Thượng, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang

241 01 053 Trung cấp nghề Nha

TrangSố 39, Điện Biên Phủ, Thành phố Nha Trang

2

41 01 054 Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương (APC)

Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Sông Lô, Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Nha Trang

2

41 01 055 Quốc Tế Hoàn Cầu Nha Trang

Phước Hạ, Phước Đồng, Nha Trang

241 01 057 THPT Đại Việt Xã Phước Đồng, Thành phố Nha

Trang2

41 01 058 Trung cấp KTKT Trần Đại Nghĩa

84 Sinh Trung. Nha Trang 241 01 059 Trường dự bị ĐH

Dân tộc TW Nha 46 Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang 2

41 02 009 THPT Huỳnh Thúc Kháng

Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh 2N41 02 010 THPT Tô Văn Ơn Xã Vạn Khánh, huyên Vạn Ninh 1 02 Xã

Vạn 41 02 011 THPT Nguyễn Thị

Minh KhaiTô dân phô sô 8, 183 Ly Thương Kiêt, Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh

2NT41 02 037 GDTX&HN Vạn

NinhThị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh 2

N41 02 048 THPT Lê Hồng Phong

Xã Vạn Hưng, HuyệnVạn Ninh 2N41 02 056 Trung cấp nghề Vạn

NinhThôn Tân Đức Đông, Xã Vạn Lương, Huyên Vạn Ninh

1 04 Xã Vạn 41 03 012 THPT Nguyễn Trãi Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh

Hoà2

41 03 013 THPT Trần Quý Cáp Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà

241 03 014 THPT Trần Cao Vân Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh

Hoà2

41 03 033 GDTX&HN Ninh Hoà

469 Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa

241 03 038 THPT Nguyễn Chí

ThanhThôn Đại Cát, xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà

241 03 045 THPT Tôn Đức

ThắngThôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hoà

241 03 051 Trung cấp nghề Ninh

HòaQuốc lộ 1A Bắc Phường Ninh Hiệp Thị xã Ninh Hòa

241 04 024 THPT Hoàng Hoa

ThámKhóm Phú Lộc Đông, Thị trấn Diên Khánh

2N41 04 025 THPT Lê Lợi Xã Diên An, Huyện Diên Khánh 2N41 04 026 THPT Nguyễn Bỉnh

KhiêmXã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh 2

N41 04 035 GDTX&HN Diên Khánh

Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh

2N41 04 043 THPT Nguyễn Thái

HọcPhước Tuy, Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh

2N41 09 049 THPT Đoàn Thị

ĐiểmTân Xương, xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm

1 09 Xã Suối 41 05 040 THPT Lạc Long

QuânSố 90, Đường Hùng Vương, Thị trấn Khánh Vĩnh

1 01 Thị trấn 41 05 044 GDTX&HN Khánh

VĩnhThị trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh

1 01 Thị trấn 41 06 028 THPT Trần Hưng

ĐạoSố 386, đường 3/4, Cam Linh, Thành phố Cam Ranh

241 06 030 THPT Phan Bội

ChâuKhóm I, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh

241 06 036 GDTX&HN Cam

Ranh135, Phan Chu Trinh, Cam lộc, Thành phố Cam Ranh

241 06 041 THPT Ngô Gia Tự Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa,

Thành phố Cam Ranh2

41 06 047 THPT Ngô Gia Tự (Hệ GDTX)

Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh

241 06 052 Trung cấp nghề Cam

RanhSố 137 Lê Hồng Phong, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh

2

41 06 060 THPT Thăng Long 35B Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam

241 07 007 GDTX&HN Khánh

SơnThị trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn 1 01 Thị

trấn 41 07 042 THPT Khánh Sơn đường Lê Duẩn, Thị trấn Tô Hạp, Khánh Sơn

1 01 Thị trấn 41 09 027 THPT Nguyễn Huệ 100 Nguyễn Trãi, Thị trấn Cam

Đức, Huyện Cam Lâm2N41 09 029 THPT Trần Bình

TrọngSố 08, đường Trường Chinh, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm

2N41 09 046 GDTX&HN Cam

LâmThị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm

2N42 01 002 THPT Trần Phú 02 Trần Quang Diệu - P10 - Đà Lạt 1 10 Phư

ờng 42 01 003 THPT Bùi Thị Xuân 242 Bùi Thị Xuân - P2 - Đà Lạt 1 02 Phường 42 01 004 THCS & THPT Chi Lăng

- Đa LatP9 - Đà Lạt 1 09 Phư

ờng 42 01 005 THPT Xuân Trường Thôn Cầu Đất - Xã Xuân Trường - Tp. Đà Lạt

1 16 Xã Xuâ42 01 006 THPT Đống Đa Số 3 - Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 7

- Tp. Đà Lạt1 07 Phư

ờng 42 01 007 PT DTNT Tỉnh 02 - Huyên Trân Công Chua - P5 - Đà Lạt

1 05 Phường 42 01 008 THPT Chuyên Thăng

Long - Đà Lạt10 - Trần Phú - Phường 3 - Đà Lạt 1 03 Phư

ờng 42 01 010 THPT Phù Đổng 02 - Trần Khánh Dư - P8 - Đà Lạt 1 08

Phường 8

Đôi tên năm 42 01 011 THCS & THPT Tây Sơn

- Đà LạtP3 - Đà Lạt 1 03 Phư

ờng 42 01 012 PT Hermann Gmeiner - Đa Lat

63- 65 Hùng Vương - P9 - Đà lạt 1 09 Phường 42 05 014 THPT Hùng Vương -

Đơn Dương33 Nguyễn Huệ - tổ dân phố 1 - thị trấn D'ran - Đơn Dương

1 01 Thị trấn 42 05 015 THPT Đơn Dương 01 Chu Văn An - Thi trân Thạnh Mỹ

- Đơn Dương1 09 Thị

trấn 42 05 016 THPT Ngô Gia Tự - Đơn Dương

Thi trân Dran - Đơn Dương 1 01 Thị trấn 42 03 018 THPT Đức Trọng Tổ 8 - Quốc lộ 20 - Thi trân Liên

Nghĩa - Đức Trọng1 07 Thị

trấn 42 03 019 THPT Lương Thê Vinh - Đưc Trong

Thi trân Liên Nghĩa - Đức Trọng 1 07 Thị trấn 42 04 021 THPT Di Linh Lương Thế Vinh - Tổ 16 - Thi trân Di

Linh - Di Linh1 02 Thị

trấn 42 04 022 THPT Phan Bội Châu Phan Bội Châu - Tổ 9 - Thi trân Di Linh - Di Linh

1 02 Thị trấn 42 11 024 THPT Bảo Lâm Tổ 8 - Thi trân Lộc Thắng - Bảo Lâm 1 13 Thị trấn 42 02 026 THPT Bảo Lộc Số 101 - Lê Hồng Phong - Phường 1

- Bảo Lộc1 01 Phư

ờng 42 02 027 THPT Lộc Thanh Xã Lộc Thanh - Bảo Lộc 1 10 Xã Lộc 42 07 030 THPT Đạ Huoai Thi trân Madaguoi - Đạ Huoai 1 08 Thị trấn 42 08 032 THPT Đa Teh Tổ dân phố 6A - Đường 30/4 - Thị

trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh1 05 Thị

trấn 42 09 034 THPT Cát Tiên Tổ dân phố 1 - Thi trân Cát Tiên - Cát Tiên

1 01 Thị trấn 42 10 036 THPT Lâm Hà Tổ dân phố Yên Bình - Thị trấn Đinh

Văn - Lâm Hà1 03 Thị

trấn 42 10 037 THPT Thăng Long - Lâm Hà

Khu Ba Đình II - Thi trân Nam Ban - Lâm Hà

1 09 Thị trấn 42 04 041 THPT Lê Hồng Phong -

Di LinhXã Hoà Ninh - Di Linh 1 11 Xã

Hòa 42 07 042 THPT thi trân Đam Ri Thi trân Đạm Ri - Đạ Huoai 1 142 10 043 THPT Tân Hà - Lâm Hà Xã Tân Hà - Lâm Hà 1 14 Xã

Tân 42 09 044 THPT Gia Viễn Thôn Trấn Phú - Xã Gia Viễn - Cát Tiên

1 04 Xã Gia 42 02 045 THPT Nguyễn Du -

Bảo Lộc245 Nguyễn Công Trứ - Phương 2 - Bảo Lộc

1 02 Phường 42 02 046 THPT Lê Thị Pha - Bảo

LộcThôn 1 - Đại Lào - Bảo Lộc 1 04 Xã

Đại 42 02 047 THPT Nguyễn Tri Phương - Bao Lôc

Phường Lộc Tiến - Bảo Lộc 1 11 Phường 42 11 048 THPT Lộc Thành Xã Lộc Thành - Bảo Lâm 1 12 Xã Lộc 42 11 049 THPT Lộc An - Bảo

LâmThôn 3 - Xã Lộc An - Bảo Lâm 1 02 Xã

Lộc 42 03 050 THPT Chu Văn An Xã Hiệp Thạnh - Đưc Trong 1 05 Xã Hiệ42 03 051 THPT Nguyễn Bỉnh

Khiêm - Đức TrọngThôn Đà Lâm - xã Đà Loan - Đức Trọng

1 03 Xã Đà 42 03 052 THPT Nguyễn Thái

Bình - Đưc TrongXã Phu Hôi - Đức Trọng 1 11 Xã

Phú 42 06 053

THPT Lang Biang - Lạc Dương

Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương

1 05Thị trấn Lạc Dươ

Đổi tên năm 201442 12 054 THPT Đạ Tông Xã Đạ Tông - Đam Rông 1 05 Xã

Đạ

42 05 055 THPT Pró - Đơn Dương

Xã Pró - Đơn Dương 1 07 Xã Pró42 04 056 THPT Nguyễn Viết

Xuân - Di LinhThôn 7 - Gia Hiệp - Di Linh 1 07 Xã

Gia 42 09 059 THPT Quang Trung - Cat Tiên

Xã Phước Cát 1 - Cát Tiên 1 07 Xã Phư42 05 060 THPT Lê Lợi - Đơn

Dương83 - Đương 2/4 - Thi trân Thanh My - Đơn Dương

1 09 Thị trấn

42 10 061THPT Lê Quy Đôn - Lâm Ha

731 - Đường Hùng Vương - Tô dân phô Sê Nhắc - Thi trân Đinh Văn - Lâm Hà

1 03Thị trấn Đin42 08 062 THPT Lê Quy Đôn - Đa

TehThôn 5 - Xã Hà Đông - Đạ Tẻh 1 06 Xã

Hà 42 02 063 THPT Bá Thiên 74 Huynh Thuc Khang, phường 2, Bảo Lộc

1 02 Phường

Mới thàn42 02 071 THPT Lộc Phát - Bảo

Lộc390 Nguyễn Văn Cừ - Phường Lộc Phát - Bảo Lộc

1 08 Phường 42 03 072 THPT Hoang Hoa

Tham - Đưc TrongThôn Thai Sơn - Xã NThôl Hạ - Đức Trọng

1 10 Xã N'T42 04 073 THPT Nguyễn Huệ -

Di LinhThôn 6 - xã Tân Lâm - Di Linh 1 17 Xã

Tân 42 06 074 THPT Đa Sar Thôn 1 - Xã Đạ Sar - Lạc Dương 1 03 Xã Đạ 42 12 076 THPT Nguyễn Chí

ThanhXã Phi Liêng - Đam Rông 1 07 Xã

Phi Mới thàn42 01 077 THCS & THPT Tà Nung

- Đà LạtThôn 5 - Xã Tà Nung - Đà Lạt 1 13 Xã

Tà 42 01 078 THPT Yersin - Đà Lạt 27 Tôn Thât Tung - Phường 8 - Đà Lạt

1 08 Phường 42 10 079 THPT Huỳnh Thúc

Kháng - Lâm HàThôn Vinh Quang - Xã Hoài Đức - Lâm Hà

1 06 Xã Hoà42 11 080 THCS & THPT Lộc Bắc

- Bảo LâmThôn 1 - Xã Lộc Bao - Huyên Bảo Lâm

1 03 Xã Lộc

42 04 081 THPT Trường Chinh Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh 1 11Xã Hòa Nin

Đổi tên năm 42 08 084 THCS & THPT DTNT

Liên huyện phía NamKhu phố 5C - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh

1 05 Thị trấn 42 02 093 THPT Chuyên Bảo Lộc 05 - Quang Trung - Phường 2 - Bảo

Lộc1 02 Phư

ờng 42 12 094 THPT Phan Đình Phùng - Đam Rông

Thôn Tân Tiến - Xã Đạ Rsal - Đam Rông

1 04 Xã Đạ

Mơi than

42 01 039Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Lâm Đồng tại thành

01 Lương Thế Vinh - P3 - Đà Lạt 1 03Phường 3

Đổi tên năm 42 02 040 Trung tâm Giáo dục

thường xuyên Lâm 37 Phan Đình Phùng - phường 2 - Bảo Lộc

1 02 Phường

42 09 057Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Cát Tiên

Tổ dân phố 13, Thi trân Cát Tiên - Cát Tiên

1 01Thị trấn Cát

Đổi tên năm

42 11 058Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Bảo Lâm

Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm 1 13Thị trấn Lộc

Đổi tên từ 42 03 064 Trung tâm Giáo dục

nghề nghiệp huyện Lê Hồng Phong - Thi trân Liên Nghĩa - Đức Trọng

1 07 Thị trấn

42 04 065Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Di Linh

02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh

1 02Thị trấn Di

Đổi tên năm

42 08 068Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Tẻh

89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh

1 05Thị trấn Đạ

Đổi tên năm

42 10 069Trung Tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lâm Hà

Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà 1 03Thị trấn Đin

Đổi tên năm

42 05 066Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đơn Dương

05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương

1 09Thị trấn Thạ

Đổi tên năm

42 07 067Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Huoai

11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai

1 08Thị trấn Ma

Đổi tên năm

42 06 085Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lạc Dương

142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương

1 05Thị trấn Lạc

Đổi tên năm

42 12 086Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đam Rông

Số 01, xã Rô Men, huyên Đam Rông 1 08Xã Rô Men

Đổi tên năm 42 01 009 THCS & THPT

Nguyễn Du - Đà P2 - Đà Lạt 1 02 Phư

ờng Giai thê 42 02 028 Dân lập Lê Lợi -

Bảo LộcTp. Bảo Lộc - Lâm Đồng 1 02 Phư

ờng Giai thê 42 08 082 THPT TT Nguyễn

Khuyến - Đạ TẻhThi trân Đạ Tẻh - Lâm Đồng 1 05 Thị

trấn Giai thê 42 02 083 THPT TT Duy Tân -

Bảo LộcTp. Bảo Lộc - Lâm Đồng 1 08 Phư

ờng

42 01 070 Trường CĐ KT-KT Lâm Đồng

39 Trần Phú - Phường 4 - Đà Lạt 1 04 Phường 42 02 087 TC Nghề Bảo Lộc 147 Phan Bội Châu - P1 - Bảo Lộc 1 01 Phường 42 01 088 CĐ Y tế Lâm Đồng 16 Ngô Quyền - Phường 6 - Đa Lat 1 06 Phường 42 01 089 Cao đẳng nghề Du

lịch Đà LạtKm 5 đường Cam Ly - Thôn Măng Lin - Phường 7 - Đà Lạt

1 07 Phường 42 03 090 TC KT-KT Quốc Việt Tổ 62 - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức

Trọng1 07 Thị

trấn 42 01 091 Phân hiệu TC Văn thư lưu trữ TW

109 Lý Thường Kiệt - Phường 9 - Đa Lat

1 09 Phường 42 02 092 CĐ Công nghệ & Kinh

tế Bảo Lộc454 Trần Phú - Phường 2 - Bảo Lộc 1 02 Phư

ờng 42 01 095 Cao đẳng nghề Đà Lạt 01 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Đà Lạt

1 04 Phường 42 01 097 Cao đẳng sư phạm Đà

Lạt29 Yersin - Phường 10 - Đà Lạt 1 10 Phư

ờng 42 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_42

342 00 901 Học ở nước ngoài_42 342 01 013 THPT DL Phù Đổng 1 08 Phư

ờng Giai thê 42 06 017 THPT Ban tru Lang

Biang - Lạc DươngKhu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương

1 05 Thị trấn

Giai thê 42 04 020 THPT Hoa Ninh Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh 1 11 Xã

Hòa Giai thê 42 03 101 Trung tâm KTTH-HN

Đức TrọngLê Hồng Phong - Thi trân Liên Nghĩa - Đức Trọng

1 07 Thị trấn

Giai thê 42 05 102 Trung tâm KTTH-HN

Đơn Dương05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương

1 09 Thị trấn

Giai thê 42 10 103 Trung tâm KTTH-HN

Lâm HàThị trấn Đinh Văn - Lâm Hà 1 03 Thị

trấn Giai thê 42 04 104 Trung tâm KTTH-HN

Di Linh02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh

1 02 Thị trấn

Giai thê 42 07 105 Trung tâm KTTH-HN

Đạ Huoai11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai

1 08 Thị trấn

Giai thê 42 08 106 Trung tâm KTTH-HN

Đạ Tẻh89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh

1 05 Thị trấn

Giai thê 42 09 107 Trung tâm GDTX Cát

TiênTổ dân phố 13, Thi trân Cát Tiên - Cát Tiên

1 01 Thị trấn

Giai thê 42 01 108 Trung tâm GDTX Đà

Lạt01 Lương Thế Vinh - P3 - Đà Lạt 1 02 Phư

ờng Giai thê 42 06 109 Trung tâm GDTX-

KTTH-HN Lạc Dương142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương

1 06 Xã Lát

Giai thê 42 12 110 Trung tâm GDTX-

KTTH-HN Đam RôngHuyên Đam Rông 1 08 Xã

Rô Giai thê 42 11 111 Trung tâm GDTX Bảo

LâmTổ 8- Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm 1 13 Thị

trấn Giai thê 42 01 112 Trường Trung cấp Du

lịch Đà Lạt 10 - Lý Tự Trọng - Phường 2 - Đà Lạt 1 02 Phư

ờng Giai thê 43 00 000 Sở GDĐT Bình

PhướcQL14, P Tân Phú, TX Đồng Xoài, Bình Phước

143 00 900 Quân nhân, Công an tại

ngũ_433

43 00 800 Học ở nước ngoài_43 3

43 01 001 T HPT Đồng Xoài QL14, P. T ân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước 1 01 Phường 43 01 002 T HPT Nguyễn Du P T ân Phú, T X Đồng Xoài, Bình Phước 1 03 Phường 43 01 003 T HPT Chuyên Quang T rung QL14, xã T iến T hành, Đồng Xoài, Bình

Phước1 08 Xã

Tiến 43 01 004 PT DT NT T HPT t ỉnh Bình Phước

QL14, P. T ân Bình, T X Đồng Xoài, Bình Phước

1 01 Phường 43 01 005 T HPT Hùng Vương P. T ân Phú, T X. Đồng Xoài, Bình Phước 1 03 Phường 43 01 006 T rung tâm GDT X t ỉnh Bình

PhướcP. T ân Phú, T X. Đồng Xoài, Bình Phước 1 03 Phư

ờng 43 02 007 T HPT Đồng Phú T T r. T ân Phú, Đồng Phú, Bình Phước 1 01 Thị trấn 43 02 008 T HCS & T HPT Đồng T iến Xã Đồng T iến, Đồng Phú, Bình Phước 1 03 Xã Đồn43 02 009 T rung tâm GDT X Đồng Phú T T T ân Phú, Đồng Phú, Bình Phước 1 01 Thị trấn 43 03 010 T HPT Chơn T hành T T r. Chơn T hành, Bình Phước 2

N43 03 011 T HPT Chu Văn An T T r. Chơn T hành, Chơn T hành Bình Phước 2N43 03 012 T HCS & T HPT Nguyễn

Bỉnh KhiêmXã Nha Bích, Chơn T hành, Bình Phước 1 04 Xã

Nha 43 03 013 T rung tâm GDT X Chơn T hành

T T Chơn T hành, Chơn T hành, Bình Phước 2N43 03 014 T C Nghề T ôn Đức T hắng Xã T hành T âm, Chơn T hành, Bình Phước 2N43 04 015 T HPT T hị xã Bình Long P.Hưng Chiến, T X Bình Long, Bình Phước 1 02 Phư

ờng 43 04 016 T HPT Nguyễn Huệ P. An Lộc, T X. Bình Long, Bình Phước 1 01 Phường 43 04 017 T rung tâm GDT X Bình

LongP. An Lộc, T X. Bình Long, Bình Phước 1 01 Phư

ờng 43 05 018 T HPT Lộc Ninh T T r. Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước 1 01 Thị trấn 43 05 019 T HPT Lộc T hái Xã Lộc T hái, Lộc Ninh, Bình Phước 1 11 Xã Lộc

43 05 020 T HPT Lộc Hiệp Xã Lộc Hiệp, Lộc Ninh, Bình Phước 1 04 Xã Lộc 43 05 021 T rung tâm GDT X -

HN&DN huyện Lộc NinhT T r. Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước 1 01 Thị

trấn 43 06 022 T HPT T hanh Hòa T T r. T hanh Bình, Bù Đốp, Bình Phước 1 01 Thị trấn 43 06 023 T HCS & T HPT T ân T iến Xã T ân T iến, Bù Đốp, Bình Phước 1 05 Xã Tân 43 06 024 T rung tâm GDT X -

HN&DN huyện Bù ĐốpT T T hanh Bình, T hanh Hòa, Bù Đốp 1 01 Thị

trấn 43 07 025 T HPT T hị xã Phước Long P. Long T hủy, T X. Phước Long, Bình Phước 1 02 Phường 43 07 026 T HPT Phước Bình P. Long Phước, T X. Phước Long, Bình Phước 1 01 Phường 43 07 027 T rung tâm GDT X Phước

LongP. Long T hủy, T X. Phước Long, Bình Phước 1 02 Phư

ờng 43 08 028 T HPT Bù Đăng T T r. Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước 1 01 Thị trấn 43 08 029 T HPT Lê Quý Đôn Xã Đức Liễu, Bù Đăng, Bình Phước 1 08 Xã Đức 43 08 030 T HPT T hống Nhất Xã T hống Nhất , Bù Đăng, Bình Phước 1 16 Xã Thố43 08 031 T HCS & T HPT Lương T hế

VinhXã Bom Bo, Bù Đăng, Bình Phước 1 03 Xã

Bo43 08 032 T HCS & T HPT Đăng Hà Xã Đăng Hà, Bù Đăng, Bù Đốp 1 05 Xã Đăn43 08 033 T rung tâm GDT X Bù Đăng T T Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước 1 01 Thị trấn 43 09 034 T HPT Nguyễn Hữu Cảnh Xã T ân Khai, Hớn Quản, Bình Phước 1 09 Xã Tân 43 09 035 T HPT T rần Phú Xã T ân Hưng, Hớn Quản, Bình Phước 1 08 Xã Tân 43 10 036 T HPT Đắc Ơ Xã Đăk Ơ, Bù Gia Mập, Bình Phước 1 03 Xã Đăk 43 10 037 T HCS & T HPT Đa Kia Xã Đa Kia, Bù Gia Mập Bình Phước 1 04 Xã Đa 43 10 038 T HCS & T HPT Võ T hị Sáu Xã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước 1 06 Xã Phú 43 11 039 T HPT Phú Riềng Xã Phú Riềng, Phú Riềng, Bình Phước 1 09 Xã Phú 43 11 040 T HPT Nguyễn Khuyến Xã Bù Nho, Phú Riềng, Bình Phước 1 04 Xã Bù 43 11 041 T HPT Ngô Quyền Xã Long Hà, Phú Riềng, Bình Phước 1 05 Xã Lon43 04 042 T HPT chuyên Bình Long P. Hưng Chiến, T hị xã Bình Long, Bình Phước 1 02 Phường 43 10 043 PT DT NT T HCS & T HPT

Bù Gia MậpXã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước 1 06 Xã

Phú 43 03 044 Cao đẳng nghề Bình Phước Xã T hành T âm, Chơn T hành, Bình Phước 2N

đổi tên năm

44 01 000 Sở Giáo dục và Đào tạo

Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương

244 01 001 Trung tâm GDTX tỉnh

Bình Dương30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD

244 01 002 THPT chuyên Hùng

VươngĐại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD

244 01 003 THPT Võ Minh Đức 30 Tháng 4, Chánh Nghĩa, TDM,

BD2

44 01 004 THPT An Mỹ phường Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, BD 244 01 005 THPT Nguyễn Đình

ChiểuĐL Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD

244 01 006 Trường Tư thục

Trung Tiểu học P. Hiệp Thành- Thủ Dầu Một - Bình Dương

244 02 007 TTGDTX- KTHN

H. Bến CátMỹ Phước , Bến Cát, Bình Dương 2

44 01 008 THPT Bình Phú P. Định Hòa , Thủ Dầu Một, Bình Dương

244 02 009 THPT Bến Cát Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương 244 02 010 THPT Tây Nam Xã Phú An , Bến Cát, Bình Dương 244 09 011 THPT Bàu Bàng Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình

Dương2N44 03 012 TTGDTX- KTHN

H. Tân UyênP. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương

244 03 013 THPT Huỳnh Văn

NghệP. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương

244 03 014 THPT Tân Phước

KhánhP. Tân Phước Khánh, Tân Uyên , BD

244 03 015 THPT Thái Hoà P. Thái Hoà, Tân Uyên, Bình

Dương2

44 08 016 THPT Tân Bình Xã Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương

2N44 08 017 THPT Thường Tân Xã Thường Tân, Bắc Tân Uyên,

Bình Dương2N44 08 018 THPT Lê Lợi Xã Tân Thành, Bắc Tân Uyên,

Bình Dương2N44 04 019 TTGDTX-KTHN

TX. Thuận AnP. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương

244 04 020 THPT Trịnh Hoài

ĐứcP. An Thạnh, Thuận An, Bình Dương

244 04 021 THPT Nguyễn Trãi P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình

Dương2

44 04 022 THPT Trần Văn Ơn P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

244 05 023 TTGDTX- KTHN

TX. Dĩ AnP. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương 2

44 05 024 THPT Dĩ An P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương 244 05 025 THPT Nguyễn An

NinhP. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương 2

44 05 026 THPT Bình An P. Bình An, Dĩ An, Bình Dương 244 06 027 TTGDTX- KTHN

H. Phú GiáoTT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương

2N44 06 028 THPT Phước Vĩnh TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình

Dương2N44 06 029 THPT Nguyễn Huệ Xã Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình

Dương2N44 06 030 THPT Tây Sơn Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình

Dương2N44 07 031 TTGDTX- KTHN

H. Dầu TiếngTT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương

2N44 07 032 THPT Dầu Tiếng TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình

Dương2N44 07 033 THPT Thanh Tuyền Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình

Dương2N44 07 034 THPT Phan Bội

ChâuXã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương

2N44 01 035 Trường Tư thục

Trung tiểu học Ngô P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, BD 2

44 04 036 Trường CĐN Việt Nam - Singapore

Đại lộ Bình Dương, Hoà Lân 2, Thuận Giao, Thuận An

244 05 037 Trường CĐN Đồng

AnP. Bình Thắng, TX. Dĩ An, BD 2

44 05 038 Trường CĐN Công nghệ và NL Nam Bộ

Quốc lộ 1K, ấp Nội Hoá, P. Bình An, TX. Dĩ An, BD

244 05 039 Phân hiệu CĐN

Đường sắt phía NamSố 7, đường Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An , TX. Dĩ An,

244 01 040 Trường TCN tỉnh

Bình DươngSố 100, đường Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ

244 04 041 Trường TCN KT và

NV Công đoànĐường N2, Cụm sản xuất An Thạnh, TX. Thuận An, BD

244 05 042 Trường TCN Dĩ An TX. Dĩ An, Bình Dương 244 01 043 Trường TCN Việt

Hàn Bình DươngĐại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một,

244 03 044 Trường TCN Tân

UyênTân Uyên, Bình Dương 2

44 01 045 Trường THCS-THPT Nguyễn

P. Hòa Phú , TP.Thủ Dầu Một 244 05 046 Trường TCN Khu

Công nghiệpĐường T, khu trung tâm hành chính Dĩ An, Dĩ An, BD

244 01 047 TCN Nghiệp vụ Bình

DươngK1/A28, Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Mộ

244 01 048 Trường Tư thục

Trung tiểu học Việt Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một

244 04 049 Trường Tư thục

Trung tiểu học Đức P. Thuận Giao, TX.Thuận An 2

44 05 050 Trường Tư thục THPT Phan Chu

P. Dĩ An, TX. Dĩ An 244 06 051 Trường THPT Phước

HòaẤp 1B, Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo 2

NMới TL 2 44 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_442

44 00 901 Học ở nước ngoài_44

345 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_453

45 00 901 Học ở nước ngoài_45 345 01 001 THPT Nguyễn Trãi Ph. Mỹ Hương, TP. Phan Rang -

Tháp Chàm2

45 01 005 TTGDTX Ninh Thuận Ph. Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm

245 01 006 THPT Dân tộc nội trú

Ninh ThuậnPh. Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm

245 01 007 THPT Tháp Chàm Ph. Bảo An, TP. Phan Rang-Tháp

Chàm2

45 01 008 THPT Ischool Ph. Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm

245 01 009 THPT Chu Văn An Ph. Phước Mỹ, TP. Phan Rang-

Tháp Chàm2

45 01 014 TT KTTH-HN Phan Rang

Ph. Đài Sơn, TP.Phan Rang Tháp Chàm

245 01 017 THPT chuyên Lê Quí

ĐônP.Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm

245 01 021 Tr. CĐ nghề Ninh

ThuậnPh.Mỹ Hải, TP.Phan Rang-Tháp Chàm

245 02 002 THPT Nguyễn Du Xã Quảng Sơn, H. Ninh Sơn 1 07 Xã

Quả45 02 012 TT GDTX-DN-HN Ninh Sơn

TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn 2N45 02 013 THPT Trường Chinh TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn 2N45 02 019 THPT Lê Duẩn Xã Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn 1 06 Xã

Nhơ

45 03 003 THPT Ninh Hải TTr. Khánh Hải, H. Ninh Hải 2N45 03 016 THPT Tôn Đức

ThắngXã Tân Hải, H. Ninh Hải 2

N45 03 023 THPT Phan Chu Trinh

Xã Nhơn Hải, H. Ninh Hải 2N45 04 004 THPT An Phước TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước 1 01 Thị

trấn 45 04 010 THPT Nguyễn Huệ TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước 1 01 Thị trấn 45 04 011 TT GDTX-DN-HN

Ninh PhướcTTr. Phước Dân, Ninh Phước 1 01 Thị

trấn 45 04 015 THPT Phạm Văn Đồng

Xã Phước Hậu, H. Ninh Phước 1 04 Xã Phư45 05 018 THPT Bác ái Xã Phước Đại, H. Bác ái 1 03 Xã Phư45 05 024 Phổ thông Dân tộc nội

trú Pinăng TắcXã Phước Đại, H. Bác Ái 1 03 Xã

Phư45 06 022 THPT Phan Bội Châu

Xã Lợi Hải, H. Thuận Bắc 1 03 Xã Lợi 45 07 020 THPT Nguyễn Văn

LinhXã Phước Minh, H. Thuận Nam 1 04 Xã

Phư46 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_46

246 00 901 Học ở nước

ngoài_462

46 01 001 THPT Trần Đại Nghĩa

Phường 3, Thành phố Tây Ninh 246 01 002 THPT Lê Quý Đôn Phường 4, Thành phố Tây Ninh 246 01 003 THPT chuyên Hoàng

Lê KhaPhường 3, Thành phố Tây Ninh 2

46 01 004 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Phường 3, Thành phố Tây Ninh 246 01 005 THPT Tây Ninh Phường 3, Thành phố Tây Ninh 246 01 006 Trường Phổ thông

dân tộc nội trú KP Ninh Trung,Phường Ninh sơn, Tp Tây Ninh

246 01 007 TTGDTX Thành phố

Tây NinhKP 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh

246 01 008 TC Tân Bách Khoa Số 18 Nguyễn Chí Thanh, Phường

3, Tp. Tây Ninh,2

46 01 009 TC Y tế Tây Ninh Đại lộ 30-4 Thành phố Tây Ninh 246 01 010 Cao đẳng Nghề Tây

NinhSố 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, Tp. TâyNinh

246 01 033 TTGDTX Tỉnh Tây

NinhPhường 4, Thành phố Tây Ninh 2 Điều

chỉnh 46 02 011 THPT Trần Phú Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh 2N46 02 012 THPT Nguyễn An

NinhThị trấn Tân Biên, Tây Ninh 2

N46 02 013 THPT Lương Thế Vinh

Mỏ Công , Tân Biên, Tây Ninh 2N46 02 014 TTGDTX Tân Biên Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh 2N46 03 015 THPT Tân Châu Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh 2N46 03 016 THPT Lê Duẩn Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh 2N46 03 017 THPT Tân Hưng Tân Hưng, Tân Châu, Tây Ninh 1 07 Xã

Tân 46 03 018 THPT Tân Đông Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh 1 03 Xã Tân 46 03 019 TTGDTX Tân Châu Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh 2

N46 04 020 THPT Dương Minh Châu

Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh

2N46 04 021 THPT Nguyễn Đình

ChiểuẤp Phước Hòa, Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh

1 01 Xã Suối 46 04 022 THPT Nguyễn Thái

BìnhTruông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh

2N46 04 023 TTGDTX Dương

Minh ChâuThị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh

2N46 05 024 THPT Hoàng Văn

ThụThị trấn Châu Thành, Tây Ninh 2

N46 05 025 THPT Châu Thành Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh 2N46 05 026 THPT Lê Hồng

PhongHoà Thạnh, Châu Thành, Tây Ninh 1 03 Xã

Hòa 46 05 027 TTGDTX Châu Thành

Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh 2N46 05 028 TC Kinh tế - Kỹ

thuật Tây NinhThái Bình, Châu Thành, Tây Ninh 2

N46 06 029 THPT Lý Thường Kiệt

Thị trấn Hoà Thành, Tây Ninh 2N46 06 030 THPT Nguyễn Chí

ThanhTrường Tây , Hoà Thành, Tây Ninh

1 01 Xã Trư46 06 031 THPT Nguyễn Trung

TrựcLong Thành Trung, Hoà Thành, Tây Ninh

2N46 06 032 TTGDTX Hoà Thành Cửa số 3 , Nội ô Toà Thánh, TT

Hòa Thành, Tây Ninh2N46 07 034 THPT Nguyễn Huệ Thị trấn Bến Cầu, Tây Ninh 2N

46 07 035 THPT Huỳnh Thúc Kháng

Long Giang, Bến Cầu, Tây Ninh 2N46 07 036 TTGDTX Bến Cầu Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh 1 04 Xã

Lon46 08 037 THPT Quang Trung Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh 2N46 08 038 THPT Nguyễn Văn

TrỗiBàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh 2

N46 08 039 THPT Trần Quốc Đại

Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh 2N46 08 040 THPT Ngô Gia Tự Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh 2N46 08 041 TTGDTX Gò Dầu Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh 2N46 09 042 THPT Nguyễn Trãi Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh 2N46 09 043 THPT Trảng Bàng Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh 2N46 09 044 THPT Lộc Hưng Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh 2N46 09 045 THPT Bình Thạnh Bình Thạnh, Trảng Bàng, Tây Ninh 1 01 Xã

Bình 46 09 046 TTGDTX Trảng Bàng

Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh 2N46 09 047 TC nghề khu vực

Nam Tây NinhGia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh 2

N47 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_47

347 00 901 Học ở nước

ngoài_473

47 01 001 THPT Phan Bội Châu

Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết 247 01 012 THPT Phan Chu

TrinhPh. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết 2

47 01 013 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo

Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết 247 01 017 THCS và THPT Lê

LợiPh. Phú Trinh - Tp. Phan Thiết 2

47 01 022 TH Bổ túc Phan Bội Châu

Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết 247 01 032 THPT Bùi Thị Xuân Ph. Mũi Né - Tp. Phan Thiết 247 01 034 Trường TC Nghề

Kinh tế - Kỹ thuật 417 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết

247 01 035 CĐ Nghề Bình Thuận Đường Trường Chinh, Ph. Phú Tài,

Tp. Phan Thiết2

47 01 036 THPT Phan Thiết 251 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết

247 01 037 TH, THCS và THPT

Lê Quý Đôn19 Nguyễn Tất Thành, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết

247 01 038 TH, THCS, THPT

Châu A' Thái Bình 79 Từ Văn Tư, Ph. Phú Trinh, Tp. Phan Thiết

247 01 040 Trường TC Du lịch

Mũi Né268 Nguyễn Thông, Ph. Phú Hài, Tp. Phan Thiết

247 01 041 CĐ Cộng đồng Bình

Thuận205 Lê Lợi, Ph. Hưng Long, Tp. Phan Thiết

247 01 042 CĐ Y tế Bình Thuận 274 Nguyễn Hội, Ph. Xuân An, Tp.

Phan Thiết2

47 01 043 Trường Đại học Phan Thiết

268 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Tp. Phan Thiết

247 01 044 TT GDTX Tỉnh Bình

Thuận188 Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận

2 Giải thể 47 02 002 THPT Tuy Phong TTr. Liên Hương - Tuy Phong 2

N47 02 009 THPT Hòa Đa TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong 2N47 02 020 THPT Lê Quý Đôn TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong 2N

Giải thể 47 02 021 THPT Nguyễn

KhuyếnTTr. Liên Hương - Tuy Phong 2

NGiải thể 47 03 003 THPT Bắc Bình TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình 1 01 Thị

trấn 47 03 015 THPT Nguyễn Thị Minh Khai

TTr. Lương Sơn - Bắc Bình 1 02 Thị trấn 47 03 027 TT GDTX-HN Bắc

BìnhTTr. Chợ Lầu - Bắc Bình 1 01 Thị

trấn Giải thể 47 04 004 THPT Hàm Thuận

BắcTTr. Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc 2

N47 04 010 THPT Dân tộc nội trú Tỉnh

Xã Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc 2N47 04 031 THPT Nguyễn Văn

LinhXã Hàm Đức - Hàm Thuận bắc 2

N47 05 005 THPT Hàm Thuận Nam

TTr. Thuận Nam - Hàm Thuận Nam

1 01 Thị trấn 47 05 030 THPT Lương Thế

VinhXã Hàm Kiệm - Hàm Thuận Nam 2

N47 06 014 THPT Đức Tân TTr. Tân Minh - Hàm Tân 1 01 Thị trấn 47 06 033 THPT Hàm Tân TTr. Tân Nghĩa - Hàm Tân 1 02 Thị trấn 47 06 039 THPT Huỳnh Thúc

KhángXã Tân Thắng, huyện Hàm Tân 1 08 Xã

Tân

47 07 007 THPT Đức Linh TTr. Võ Xu - Đức Linh 1 02 Thị trấn 47 07 016 THPT Chu Văn An TTr. Võ Xu - Đức Linh 1 02 Thị trấn

Giải thể 47 07 019 THPT Hùng Vương TTr. Đức Tài - Đức Linh 1 01 Thị

trấn 47 07 023 TT GDTX-HN Đức Linh

TTr. Đức Tài - Đức Linh 1 01 Thị trấn

Giải thể 47 07 025 THPT Quang Trung Xã Mê Pu - Đức Linh 1 08 Xã

Mê 47 08 008 THPT Tánh Linh TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh 1 01 Thị trấn 47 08 026 THPT Nguyễn Văn

TrỗiXã Bắc Ruộng - Tánh Linh 1 02 Xã

Bắc 47 08 028 TT GDTX-HN Tánh Linh

TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh 1 01 Thị trấn

Giải thể 47 09 018 THPT Ngô Quyền H. Đảo Phú Quý 1 02 Xã

Ngũ 47 10 006 THPT Lý Thường Kiệt

Ph. Tân An - Thị xã La Gi 247 10 011 THPT Nguyễn Huệ Ph. Tân An - Thị xã La Gi 247 10 024 TT GDTX-HN La Gi Ph. Tân An - Thị xã La Gi 2 Giải

thể 47 10 029 THPT Nguyễn Trường Tộ

Xã Tân Hải - Thị xã La Gi 248 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_483

48 00 901 Học ở nước ngoài_48

348 01 000 Sở GD&ĐT P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa 248 01 001 THPT Chuyên Lương

Thế VinhP.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa 2

48 01 002 Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh

P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa 248 01 003 THPT Ngô Quyền P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa 248 01 004 THPT Nam Hà Xã Hiệp Hòa, TP.Biên Hòa 248 01 005 THPT Tam Hiệp P. Tam Hiệp, TP.Biên Hòa 248 01 006 THPT Nguyễn Trãi Ph. Tân Biên, TP.Biên Hòa 248 01 007 THPT Lê Hồng

PhongPh. Hố Nai I, TP.Biên Hòa 2

48 01 008 THPT Chu Văn An P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa 248 01 040 THPT Tam Phước Xã Tam Phước, TP.Biên Hòa 248 01 041 THPT Nguyễn

KhuyếnPh. Thống Nhất TP.Biên Hòa 2

48 01 042 THPT Đức Trí Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa 248 01 043 THPT Nguyễn Hữu

CảnhP.Long Bình Tân TP.Biên Hòa 2

48 01 044 THPT Lê Quý Đôn Ph. Tân Mai TP.Biên Hòa 248 01 047 THPT Bùi Thị Xuân Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa 248 01 049 TT GDTX Biên Hòa P.Quyết Thắng TP.Biên Hòa 248 01 053 THPT Trấn Biên Ph. Tam Hoà TP.Biên Hòa 248 01 067 THPT Đinh Tiên

HoàngP.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa 2

48 01 069 PT Năng Khiếu Thể Thao

P.Tân Phong, TP.Biên Hòa 248 01 070 CĐ nghề Đồng Nai P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa 248 01 071 CĐ nghề Miền Đông

Nam BộP. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa 2

48 01 074 TC nghề GTVT Đồng Nai

P.Bửu Long, TP.Biên Hòa 248 01 075 TC nghề 26/3 P.Hố Nai, TP.Biên Hòa 248 01 076 TC nghề Kinh tế -

Kỹ thuật số 2P.Tam Hiệp, TP.Biên Hòa 2

48 01 077 TC nghề Đinh Tiên Hoàng

P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa 248 01 083 THCS-THPT và DN

Tân HòaP.Tân Hòa, TP.Biên Hòa 2

48 01 088 TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng

P. Bửu Long, TP.Biên Hòa 248 01 089 TH-THCS-THPT

Nguyễn Văn TrỗiP. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa 2

48 01 090 THCS-THPT Châu á Thái Bình Dương

P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa 248 01 093 ĐH Đồng Nai P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa 248 01 095 TC Miền Đông P.Hòa Bình, TP.Biên Hòa 2

48 01 098 TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai

P.Quang Vinh, TP.Biên Hòa 248 01 099 TT GDTX tỉnh Đồng

NaiP. Thống Nhất, TP.Biên Hòa 2

48 02 035 THPT Vĩnh Cửu Xã Thạnh Phú H.Vĩnh Cửu 2N48 02 036 THPT Trị An TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu 1 04 Thị

trấn 48 02 039 TT GDTX Vĩnh Cửu TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu 1 04 Thị trấn 48 02 061 THCS-THPT Huỳnh

Văn nghệXã Phú Lý H.Vĩnh Cửu 1 03 Phú

Lý48 02 082 TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ

Xã Thiện Tân, H.Vĩnh Cửu 2N48 02 085 TH-THCS-THPT

Hùng VươngKP8, TT Vĩnh An, H.Vĩnh Cửu 1 04 Thị

trấn 48 03 032 TT GDTX Tân Phú TTr. Tân Phú H.Tân Phú 1 14 Thị trấn 48 03 033 THPT Đoàn Kết TTr. Tân Phú H.Tân Phú 1 14 Thị trấn 48 03 034 THPT Thanh Bình Xã Phú Bình H.Tân Phú 1 05 Phú Bình48 03 038 THCS-THPT Ngọc

LâmXã Phú Thanh H.Tân Phú 2

N48 03 060 THPT Đắc Lua Xã Đắc Lua H.Tân Phú 1 01 Đắc Lua48 03 063 THPT Tôn Đức

ThắngXã Phú Lập H.Tân Phú 1 07 Phú

Lập48 03 086 TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Tân Phú

Xã Phú Lâm, H.Tân Phú 2N48 04 028 TT GDTX Định

QuánTT Định Quán H.Định Quán 1 13 Thị

trấn 48 04 029 THPT Tân Phú TT Định Quán H.Định Quán 1 13 Thị trấn 48 04 030 THPT Điểu Cải Xã Túc Trưng H.Định Quán 1 14 Túc Trư48 04 031 THPT Định Quán TT Định Quán H.Định Quán 1 13 Thị trấn 48 04 055 THPT Phú Ngọc Xã Phú Ngọc H.Định Quán 1 07 Phú Ngọ48 04 084 THCS-THPT Lạc

Long QuânXã Phú Lợi, H.Định Quán 1 06 Phú

Lợi48 04 091 THCS-THPT Tây Sơn

Xã Thanh Sơn, H.Định Quán 1 12 Thanh 48 05 010 TTGDTX Thống

NhấtXã Xuân Thạnh , H.Thống Nhất 1 04 Xuâ

n 48 05 012 THPT Thống Nhất Xã Quang Trung, H.Thống Nhất 2N48 05 014 THPT Kiệm Tân Xã Gia Tân 2, H.Thống Nhất 2N48 05 018 THPT Dầu Giây Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất 1 04 Xuâ

n 48 06 015 TT GDTX L. Khánh P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh 248 06 016 THPT Long Khánh P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh 248 06 017 THPT Trần Phú Xã Suối Tre, TX Long Khánh 248 06 019 THPT Văn Hiến Thị Xã Long Khánh 248 06 045 THPT Nguyễn Huệ Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh 248 06 058 THPT Trương Vĩnh

Ký170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh

248 06 092 THCS-THPT Việt

Hoa Quang ChánhP. Xuân Trung, TX.Long Khánh 2

48 07 020 TTGDTX Xuân Lộc TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc 1 05 Thị trấn 48 07 021 THPT Xuân Lộc TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc 1 05 Thị trấn 48 07 051 THPT Hồng Bàng TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc 1 05 Thị trấn 48 07 059 THPT Xuân Hưng Xã Xuân Hưng H.Xuân Lộc 1 10 Xuân 48 07 068 THPT Xuân Thọ Xã Xuân Thọ, H.Xuân Lộc 1 14 Xuân 48 08 022 TT GDTX Long

ThànhXã Long Đức, H.Long Thành 2

N48 08 023 THPT Long Thành TT Long Thành H.Long Thành 2N48 08 024 THPT Long Phước Xã Long Phước H.Long Thành 2N48 08 025 THPT Nguyễn Đình

ChiểuTT Long Thành H.Long Thành 2

N48 08 054 THPT Bình Sơn Xã Bình Sơn H.Long Thành 1 01 Bình Sơn48 08 072 CĐ nghề LiLaMa2 TT Long Thành, H.Long Thành 2

N48 08 078 CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch

TT Long Thành, H.Long Thành 2N48 08 079 TC nghề Tri Thức TT Long Thành, H.Long Thành 2N

48 09 026 TT GDTX Nhơn Trạch

Xã Long Thọ, H.Nhơn Trạch 2N48 09 027 THPT Nhơn Trạch Xã Phú Thạnh H.Nhơn Trạch 2N48 09 048 THPT Phước Thiền Xã Phước Thiền H.Nhơn Trạch 2N48 09 087 THPT Nguyễn Bỉnh

KhiêmKhu TT, H.Nhơn Trạch 2

N48 09 097 TC Kinh tế- Kỹ thuật Đồng Nai

Xã Phú Hội, H.Nhơn Trạch 2N48 10 009 THPT Dân tộc Nội

trú tỉnh Đồng NaiXã Trung Hòa, H.Trảng Bom 1 12 Tru

ng 48 10 011 THPT Thống Nhất A TT Trảng Bom, H.Trảng Bom 2N48 10 013 THPT Ngô Sĩ Liên TT Trảng Bom, H.Trảng Bom 2N48 10 050 THPT Văn Lang Xã Hưng Thịnh H.Trảng Bom 1 07 Hưn

g 48 10 052 THPT Trần Quốc Tuấn

Xã Trung Hòa H.Trảng Bom 1 12 Trung 48 10 056 TTGDTX Trảng Bom TT Trảng Bom H.Trảng Bom 2

N48 10 064 THPT Trịnh HoàI Đức

Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom 2N48 10 065 THCS THPT Bàu

HàmXã Bàu Hàm, H Trảng Bom 1 02 Bàu

Hà48 10 066 THPT Trần Đại Nghĩa

Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom 1 06 Hố Nai 48 10 073 CĐ nghề Cơ giới -

Thủy lợiXã Hố Nai 3, H.Trảng Bom 1 06 Hố

Nai 48 10 080 TC nghề Tân Mai Xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom 2N48 10 081 TC nghề Hòa Bình Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom 1 06 Hố

Nai 48 10 094 ĐH Lâm Nghiệp (cơ sở 2)

TT Trảng Bom, H.Trảng Bom 2N48 10 096 TC Bách khoa Đồng

NaiXã Hưng Thịnh, H.Trảng Bom 1 07 Hưn

g 48 11 037 THPT Xuân Mỹ Xã Xuân Mỹ H.Cẩm Mỹ 1 11 Xuân 48 11 046 THPT Sông Ray Xã Xuân Tây, H.Cẩm Mỹ 1 13 Xuân 48 11 057 TTGDTX Cẩm Mỹ Xã Long Giao H.Cẩm Mỹ 1 03 Long 48 11 062 THPT Võ Trường

ToảnXã Xuân Tây, H Cẩm Mỹ 1 13 Xuâ

n 49 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_49

349 00 901 Học ở nước

ngoài_493

49 01 001 THPT Lê Quý Đôn số 404, Quốc lộ 1, phường 4, Tp. Tân An

249 01 002 THPT Tân An số 213 Nguyễn Thái Bình, phường

3, TP Tân An2

49 01 018 THPT Hùng Vương 83, CMT8,TP Tân An, Long An 249 01 028 THPT Huỳnh Ngọc 136 Nguyễn Thái Bình P3, TP Tân

An, Long An2

49 01 035 TT.GDTX Tp. Tân An

Đường Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long An

249 01 049 TT.KTTH-HN Long

An132, Đường Nguyễn Thị Bảy, phường 6, TP Tân An, Long An

249 01 051 Trường TDTT Tỉnh

Long AnSố 7, Võ Văn Tần, P2, TP Tân An, Long An

249 01 052 TT.GDTX tỉnh Long

AnBình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An

249 01 053 THCS&THPT Hà

Long11/300 Nguyễn Minh Trường, P3 TP Tân An, Long An

249 01 060 THPT chuyên Long

Ansố 112 Nguyễn Minh Đường, Phường 4, Tp. Tân An, Long An

249 01 062 CĐ nghề Kỹ thuật

Công nghệ LADEC201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An

249 01 063 CĐ Nghề Long An Phường 5, TP Tân An, Long An 249 01 071 TC Việt – Nhật Phường 6, TP Tân An, Long An 249 01 073 THCS&THPT

Nguyễn Văn Rành201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An

249 02 017 THPT Vĩnh Hưng Nguyễn Thái Bình, TT Vĩnh Hưng,

Long An2N49 02 036 TT.GDTX&KTTH-

HN Vĩnh Hưngấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An

2N49 02 061 THCS&THPT

Khánh HưngXã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An

1 02 Xã Khá49 03 058 THCS&THPT Bình

Phong Thạnhấp 2, Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá, Long An

2N49 04 015 THPT Tân Thạnh Khu vực 1, TT Tân Thạnh, Long

An2N49 04 030 THCS&THPT Hậu

Thạnh Đôngấp 2, Xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân Thạnh, Long An

2N49 04 038 TT.GDTX&KTTH-

HN Tân ThạnhTT Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An

2N

49 05 014 THPT Thạnh Hóa Khóm II, TT Thạnh Hoá, Long An 2N49 05 039 TT.GDTX&KTTH-

HN Thạnh HoáTT Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An

2N49 06 013 THPT Đức Huệ Khu phố 4, TT Đông Thành, huyện

Đức Huệ, Long An2N49 06 040 TT.GDTX&KTTH-

HN Đức HuệTT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An

2N49 06 057 THCS&THPT Mỹ

QuýXã Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An

1 04 Xã Mỹ 49 06 068 THCS&THPT Mỹ

BìnhXã Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An 1 02 Xã

Mỹ 49 07 011 THPT Đức Hòa TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An

2N49 07 012 THPT Hậu Nghĩa khu A TT Hậu Nghĩa, huyện Đức

Hoà, Long An2N49 07 025 THPT Võ Văn Tần Khu III, TT Đức Hoà, huyện Đức

Hoà, Long An2N49 07 026 THPT Nguyễn Công

TrứTT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An

2N49 07 031 THPT An Ninh ấp Hoà Hiệp 1, xã An Ninh Đông,

huyện Đức Hoà, Long An2N49 07 041 TT.GDTX&KTTH-

HN Đức HòaTT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An

2N49 07 050 TT.GDTX&KTTH-

HN Võ Văn TầnK3, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An

2N49 07 065 TC nghề Đức Hòa 180A, đường 3/2, thị trấn Hậu

Nghĩa, huyện Đức 2N49 07 072 THPT Năng khiếu

Đại học Tân TạoXã Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An 2

N49 08 006 THPT Nguyễn Hữu Thọ

ấp Phước Tú, Thanh Phú, Bến Lức, Long An

2N49 08 022 THCS&THPT

iSCHOOL Long AnSố 6, khu phố 3, đường Mai Thị Non, Thị Trấn Bến Lức, Bến Lức, Long An.

2NT49 08 033 THPT Gò Đen ấp 4, xã Phước Lợi, huyện Bến

Lức, Long An2N49 08 042 TT.GDTX&KTTH-

HN Bến Lứckhu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long An

2N49 08 059 THCS&THPT

Lương Hòaxã Lương Hòa, huyện Bến Lức, Long An

2N49 08 064 CĐ nghề Tây Sài

Gònấp 8, xã Lương Hòa, Bến Lức, Bến Lức

2N49 08 070 TC KT-KT Long An Số 277, QL 1A, Thị trấn Bến Lức,

Bến Lức, Long An2N49 09 005 THPT Thủ Thừa ấp Cầu Xây, TT Thủ Thừa, huyện

Thủ Thừa, Long An2N49 09 021 THPT Thủ Khoa

Thừaấp 3, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An

2N49 09 034 THPT Mỹ Lạc ấp Bà Mía, Mỹ Lạc, Thủ Thừa,

Long An2N49 09 043 TT.GDTX&KTTH-

HN Thủ Thừaấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An

2N49 09 069 TH-THCS&THPT

Bồ Đề Phương Duy6/115 Nguyễn Trung Trực, TT Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An

2N49 10 003 THPT Nguyễn Thông ấp Phú Thạnh, TT Tầm Vu, huyện

Châu Thành, Long An2N49 10 019 THPT Châu Thành Khóm 3, TT Tầm Vu, huyện Châu

Thành, Long An2N49 10 044 TT.GDTX&KTTH-

HN Châu ThànhKhóm 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An

2N49 10 054 THPT Phan Văn Đạt ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ,

Châu Thành, Long An2N49 11 004 THPT Tân Trụ ấp Bình Hòa, TT Tân Trụ, huyện

Tân Trụ, Long An2N49 11 020 THPT Nguyễn Trung

Trựcấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, Long An

2N49 11 045 TT.GDTX&KTTH-

HN Tân Trụấp Bình Hoà, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long An

2N49 12 007 THPT Cần Đước Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần

Đước, Long An2N49 12 008 THPT Rạch Kiến ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước,

Long An2N49 12 023 THPT Chu Văn An Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần

Đước, Long An2N49 12 024 THPT Long Hòa ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước,

Long An2N49 12 046 TT.GDTX&KTTH-

HN Cần ĐướcKhu 1B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An

2N49 12 055 THCS&THPT Long

Cangấp 3, Long Cang, huyện Cần Đước, Long An

2N49 12 056 THCS&THPT Long

Hựu Đôngấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An

2N49 13 009 THPT Đông Thạnh ấp Bắc, Đông Thạnh, huyện Cần

Giuộc, Long An2N49 13 010 THPT Cần Giuộc Hoà Thuận 1, Trường Bình, huyện

Cần Giuộc, Long An2N49 13 027 THPT Nguyễn Đình

ChiểuSố 166, Nguyễn Đình Chiểu, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long

2N49 13 029 THCS&THPT Long

Thượngấp Long Thạnh, Long Thượng, huyện Cần Giuộc, Long An

2N

49 13 047 TT.GDTX&KTTH-HN Cần Giuộc

Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long An

2N49 13 067 TC nghề Cần Giuộc 96, đường tỉnh 835A, xã Trường

Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long 2N49 14 032 THPT Tân Hưng Khu A, Thị trấn Tân Hưng, Tân

Hưng, Long An2N49 14 048 TT.GDTX&KTTH-

HN Tân HưngThị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An

2N49 15 016 THPT Kiến Tường Đường Lê Lợi (nối dài), KP 5,

phường 1, TX Kiến Tường, Long 2

49 15 037 TT.GDTX&KTTH-HN Kiến Tường

304/06, Lê Lợi (nối dài), KP 3, phường 1, TX Kiến Tường, Long

249 15 066 TC nghề Đồng Tháp

Mười

Khu phố 3, phường 3, thị xã Kiến Tường, Long An 2

50 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_50

350 00 901 Học ở nước

ngoài_503

50 01 001 THPT Châu Thành 1 Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp

2N50 01 002 THPT Châu Thành 2 TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành,

Đồng Tháp2N50 01 003 THPT Tân Phú Trung Xã Tân Phú Trung, H. Châu Thành,

Đồng Tháp2N

Mới thành 50 01 004 THPT Nha Mân Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu

Thành, Đồng Tháp2N

Đã giải 50 01 053 TT Dạy nghề -

GDTX Châu ThànhTTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp

2N

Đổi tên 50 02 005 THPT Lai Vung 1 Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng

Tháp2N50 02 006 THPT Lai Vung 2 Xã Tân Hòa, H.Lai Vung, Đồng

Tháp2N50 02 007 THPT Lai Vung 3 Xã Tân Thành, H. Lai Vung, Đồng

Tháp2N

Mới thành 50 02 008 THPT Phan Văn Bảy Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng

Tháp2N

Đã giải 50 02 054 TT Dạy nghề -

GDTX Lai VungXã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp

2N

Đổi tên 50 03 009 THPT Lấp Vò 1 TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng

Tháp2N50 03 010 THPT Lấp Vò 2 Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò, Đồng Tháp 2N50 03 011 THPT Lấp Vò 3 Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò, Đồng

Tháp2N50 03 012 THPT Nguyễn Trãi TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng

Tháp2N50 03 013 THCS & THPT Bình

Thạnh TrungXã Bình Thạnh Trung, H. Lấp Vò, Đồng Tháp

2N50 03 055 TT Dạy nghề -

GDTX Lấp VòXã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp

2N

Đổi tên 50 04 014 THPT Thành phố Sa

ĐécPhường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp 2 Đổi

tên 50 04 015 THPT Nguyễn Du Phường An Hoà, TP Sa Đéc, Đồng Tháp

250 04 016 THPT chuyên

Nguyễn Đình ChiểuXã Tân Phú Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp

250 04 048 TT GDTX thành phố

Sa ĐécPhường 2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp 2

50 04 060 CĐ nghề Đồng Tháp Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp 250 05 017 THPT thành phố Cao

LãnhPhường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

250 05 018 THPT Trần Quốc

ToảnPhường 11, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

250 05 019 THPT Kỹ Thuật Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng

Tháp2 Đã

giải 50 05 020 THPT Đỗ Công Tường

Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

250 05 021 THPT Thiên Hộ

DươngPhường 6, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

250 05 022 Năng khiếu TDTT Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh,

Đồng Tháp2

50 05 023 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu

Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

250 05 049 TT GDTX - KTHN

tỉnh Đồng ThápPhường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

2

50 05 061 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp

Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp 2

50 05 065 CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô

Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình.

250 06 024 THPT Cao Lãnh 1 TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng

Tháp2N50 06 025 THPT Cao Lãnh 2 Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh, Đồng

Tháp2N50 06 026 THPT Thống Linh Xã Phương Trà, H. Cao Lãnh,

Đồng Tháp2N50 06 027 THPT Kiến Văn Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng

Tháp2N50 06 028 THCS và THPT

Nguyễn Văn KhảiXã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp

2N

50 06 056 TT Dạy nghề - GDTX H.Cao Lãnh

TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp

2N

Đổi tên 50 07 029 THPT Tháp Mười TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng

Tháp2N50 07 030 THPT Trường Xuân Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười,

Đồng Tháp2N50 07 031 THPT Mỹ Quý Xã Mỹ Quý, H.Tháp Mười, Đồng

Tháp2N50 07 032 THPT Đốc Binh Kiều TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng

Tháp2N50 07 033 THPT Phú Điền Xã Phú Điền, H. Tháp Mười, Đồng

Tháp2N50 07 050 Trung cấp nghề -

GDTX Tháp MườiTTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp

2N

Đổi tên 50 07 062 Trường TC Nghề

Tháp MườiTTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp

2N

Đã giải 50 08 034 THPT Tam Nông Xã Phú Ninh, H.Tam Nông, Đồng

Tháp2N50 08 035 THPT Tràm Chim TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông,

Đồng Tháp2N50 08 036 THCS và THPT

Hòa BìnhXã Hòa Bình , H. Tam Nông, Đồng Tháp

2N50 08 057 TT Dạy nghề -

GDTX Tam NôngTTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp

2N

Đổi tên 50 09 037 THPT Thanh Bình 1 TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình,

Đồng Tháp2N50 09 038 THPT Thanh Bình 2 Xã Tân Bình, H.Thanh Bình, Đồng

Tháp2N50 09 039 THPT Trần Văn

NăngTTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp

2N50 09 051 Trung cấp nghề -

GDTX Thanh BìnhTTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp

2N

Đổi tên 50 09 063 Trung cấp nghề

Thanh BìnhTTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp

2N

Đã giải 50 10 040 THPT Hồng Ngự 1 Phường An Lộc,TX. Hồng Ngự,

Đồng Tháp2

50 10 041 THPT Chu Văn An Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp

250 10 052 Trung cấp nghề -

GDTX Hồng NgựXã An Bình A, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp

2 Đổi tên 50 10 064 Trường TC Nghề

Hồng NgựPhường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp

2 Đã giải 50 11 042 THPT Hồng Ngự 2 Xã Phú Thuận A, H.Hồng Ngự,

Đồng Tháp2N50 11 043 THPT Hồng Ngự 3 Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự,

Đồng Tháp2N50 11 044 THPT Long Khánh A Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự,

Đồng Tháp2N50 11 058 TT Dạy nghề -

GDTX huyện Hồng Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp

2N

Đổi tên 50 12 045 THPT Tân Hồng TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng

Tháp2N50 12 046 THPT Giồng Thị

ĐamXã An Phước, H.Tân Hồng, Đồng Tháp

2N50 12 047 THPT Tân Thành Xã Tân Thành A H. Tân Hồng,

Đồng Tháp2N50 12 059 TT Dạy nghề -

GDTX Tân HồngTTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp

2N

Đổi tên 50 05 066 Cao đẳng cộng đồng

Đồng ThápPhường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

250 01 067 TT GDTX Châu

ThànhTTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp

2N

Đã giải 50 02 068 TT GDTX Lai Vung TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng

Tháp2N

Đã giải 50 03 069 TT GDTX Lấp Vò Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò,

Đồng Tháp2N

Đã giải 50 06 070 TT GDTX huyện

Cao LãnhTTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp

2N

Đã giải 50 07 071 TT GDTX Tháp

MườiTTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp

2N

Đã giải 50 08 072 TT GDTX Tam

NôngTTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp

2N

Đã giải 50 09 073 TT GDTX Thanh

BìnhTTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp

2N

Đã giải 50 10 074 TT GDTX TX Hồng

NgựPhường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp

2 Đã giải 50 11 075 TT GDTX huyện

Hồng NgựXã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp

2N

Đã giải 50 12 076 TT GDTX Tân Hồng TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng

Tháp2N

Đã giải 50 04 077 THPT thị xã Sa Đéc Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp 2 Đã giải 51 01 001 THPT Long Xuyên Ph. Mỹ Long, Long Xuyên 2

51 01 002 THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu

5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên

251 01 003 PT ISCHOOL Long

Xuyênkhóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên

251 01 004 THPT Mỹ Thới P. Mỹ Thới, Long Xuyên 2 Đổi

tên 51 01 005 CĐ Nghề An Giang 165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,

Long Xuyên, AG 2

51 01 006 TT GDTX An Giang P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên 251 01 007 PT Chưởng Binh Lễ P. Mỹ Bình, Long Xuyên 251 02 008 THPT Chuyên Thủ

Khoa NghiãNguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu Đốc

251 02 009 THPT Võ Thị Sáu Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc 251 03 010 THPT An Phú TTr. An Phú, H. An Phú 2

N51 03 011 THPT An Phú 2 TTr. An Phú, H. An Phú 2N51 03 012 THPT Quốc Thái Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú 1 08 Xã

Quố51 04 013 THPT Tân Châu Thị xã Tân Châu, An Giang 251 04 014 THPT Đức Trí Thị xã Tân Châu, An Giang 251 04 015 THPT Vĩnh Xương Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG 1 03 Xã

Vĩn51 05 016 THPT Chu Văn An TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2N51 05 017 PT Phú Tân TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2N

Đổi tên 51 05 018 THPT Nguyễn Chí

ThanhTTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân 2

N51 08 019 THPT Trần Văn Thành TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú 2N51 08 020 THPT Châu Phú Xã Mỹ Đức, H. Châu phú 2N51 08 021 THPT Thạnh Mỹ Tây Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú 2N51 08 022 THPT Bình Mỹ Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú 1 01 Xã

Bình 51 08 023 PT Bình Long Xã Bình Long, H. Châu Phú 2N

Đổi tên 51 06 024 THPT Tịnh Biên TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên 1 02 Thị

trấn 51 06 025 THPT Chi Lăng TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên 1 01 Thị trấn 51 06 026 THPT Xuân Tô TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên 1 03 Thị trấn 51 07 027 THPT Nguyễn Trung

TrựcTTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn 1 02 Thị

trấn 51 07 028 THPT Dân Tộc Nội Trú Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn 1 04 Xã Châ

Đổi tên

2015,51 07 029 THPT Ba Chúc TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn 1 01 Thị trấn 51 09 030 THPT Nguyễn Hữu

CảnhTTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới 2

N51 09 031 THPT Châu Văn Liêm TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới 2N51 09 032 THPT Huỳnh Thị

HưởngXã Hội An, H. Chợ Mới 2

N51 09 033 THPT Long Kiến Xã Long Kiến, H. Chợ Mới 2N

Đổi tên 51 09 034 THPT Mỹ Hiệp Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới 2

NĐổi tên 51 10 037 THPT Nguyễn Bỉnh

Khiêmấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành

2N51 10 039 THPT Vĩnh Bình Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành 2N51 11 040 THPT Nguyễn Văn

ThoạiNam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn 2

N51 11 041 THPT Nguyễn Khuyến Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn 2N51 11 044 THPT Vọng Thê TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn 1 01 Thị

trấn 51 01 045 TH Y Tế số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG 2

51 05 046 THPT Hoà Lạc Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân 2N51 09 047 THPT Mỹ Hội Đông Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới 2N

Đổi tên 51 11 048 THPT Vĩnh Trạch Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn 2

N51 09 049 THPT Hòa Bình Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới 2N

Đổi tên 51 04 050 THPT Châu Phong Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu 1 01 Xã

Châ51 01 051 THPT Bình Khánh P. Bình Khánh, Long Xuyên 2 Đổi tên 51 05 052 THPT Bình Thạnh Đông Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân 2

N51 10 053 THPT Cần Đăng Xã Cần Đăng, H. Châu Thành 1 01 Xã Cần

51 02 055 TT. GDTX Châu Đốc P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc 2Giải thể

2016Nhập

51 04 056 TT. GDTX Tân Châu TTr. Tân Châu, H. Tân Châu 2Giải thể

2016Nhập 51 05 057 TTDN-GDTX Phú Tân ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2

NT

Đổi tên

201651 09 058 TT. GDTX Chợ Mới TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới 2NT

Đổi tên

201651 09 059 TT. GDTX Mỹ Luông TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới

2NT

Giải thể

2016Nhập 51 11 060 TTDN-GDTX Thoại Sơn ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn 2

NT

Đổi tên

201651 08 061 TTDN-GDTX Châu Phú ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG

2NT

Đổi tên

201651 03 062 TTDN-GDTX An Phú ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú 2NT

Đổi tên

201651 10 063 TTDN-GDTX Châu Thành

ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành

2NT

Đổi tên

201651 06 064 TTDN-GDTX Tịnh Biên Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên 1 03 Thị

trấn Đổi tên

201651 07 065 TT. GDTX Tri Tôn TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn 1 02 Thị trấn

Đổi tên

201651 03 066 THPT Vĩnh Lộc ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú 2N51 04 067 THPT Nguyễn Quang

Diêuấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG

251 01 068 Năng khiếu thể thao P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG 2

51 01 069 THPT Mỹ Hòa Hưng ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG 2 Đổi

tên201551 01 070 TC Nghề KTKT Công

Đoàn AGĐường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG

251 02 071 TC Nghề Châu Đốc khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP.

Châu Đốc2

51 04 072 TC Nghề Tân Châu ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG

251 07 073 TC Nghề Dân tộc Nội

Trú AGấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG 1 10 Xã

Núi 51 01 074 PT Thực hành Sư phạm 20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG

251 01 075 PT Quốc tế GIS P. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long

Xuyên, AG2

51 08 076 TC Kinh tế - Kỹ thuật AG

QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG

2N

51 07 077 PT Cô Tô Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang 1 05 Xã Cô

Đổi tên

201551 01 078 THPT Nguyễn Công Trứ P. Mỹ Thới, Long Xuyên 251 05 079 THCS-THPT Phú Tân TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2

N51 08 080 THCS-THPT Bình Long Xã Bình Long, H. Châu Phú 2N51 07 081 PT DTNT THPT An

GiangKhóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu Đốc, AG

151 09 082 THPT Ung Văn Khiêm Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG 2

N51 09 083 THPT Nguyễn Văn Hưởng

Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG 2N51 09 084 THPT Lương Văn Cù Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG 2N51 09 085 THPT Võ Thành Trinh Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG 2N51 01 086 THPT Nguyễn Hiền P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG 2

51 05 087 TT GDNN-GDTX Phú Tân

ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG

2N51 09 088 TT GDNN-GDTX Chợ

MớiChâu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG

2N51 09 089 TC Nghề Chợ Mới TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG 2N51 11 090 TT GDNN-GDTX Thoại

Sơnấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG

2N51 08 091 TT GDNN-GDTX Châu

Phúấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG

2N51 03 092 TT GDNN-GDTX An

Phúấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG

2N51 10 093 TT GDNN-GDTX Châu

Thànhấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành, AG

2N

51 06 094 TT GDNN-GDTX Tịnh Biên

Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, AG

1 03 Thị trấn 51 07 095 TT GDNN-GDTX Tri

TônTTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG 1 02 Thị

trấn 51 01 096 THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng

ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG

251 07 097 THCS-THPT Cô Tô Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang 1 05 Xã

Cô 51 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_5151 00 901 Học ở nước ngoài_51

52 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_52

352 00 901 Học ở nước

ngoài_523

52 01 001 THPT Vũng Tàu Đường Thi Sách, Ph. 8, TP Vũng Tàu

252 01 002 THPT Trần Nguyên

HãnPh. 9 Vũng Tàu 2

52 01 003 THPT Đinh Tiên Hoàng

16/15/2 XVNT, F.Thắng Tam, Tp Vũng Tàu

252 01 004 THPT Chuyên Lê

Quý ĐônĐường 3/2 Ph. 11, TP Vũng Tàu 2

52 01 013 THPT Nguyễn Huệ Ph. 10 Vũng Tàu 252 01 017 THPT Lê Hồng

PhongPh. 8 Vũng Tàu 2

52 01 025 BTVH Cấp 2,3 Nguyễn Thái Học

Ph. 8 Vũng Tàu 252 01 030 TTGDTX-HN Vũng

TàuPh. 1, Vũng Tàu 2

52 01 040 THPT Nguyễn Thị Minh Khai

Số 365/10/7 Bình Giã, Ph. 10, Tp Vũng Tàu

252 01 041 THCS - THPT Song

ngữSố 1 A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu

252 01 042 CĐ nghề Dầu khí Số 43 đường 30 tháng 4, Ph. 9, Tp

Vũng Tàu2

52 01 043 CĐ nghề Du lịch Vũng Tàu

Số 459 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu

252 01 045 TC nghề Giao thông

vận tảiĐường 3 tháng 2, Ph. 11, Tp Vũng Tàu

252 01 047 TC nghề KTKT

Công đoàn Bà Rịa - Số 1A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu

252 01 048 TC Công nghệ thông

tin TM. Số 565 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu

252 02 007 THPT Châu Thành Ph. Phước Hưng, Thành phố Bà

Rịa2

52 02 009 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Ph. Long Tân, Thành phố Bà Rịa 252 02 026 TTGDTX-DN-

GTVL Bà RịaPh. Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa

252 02 033 THPT DL Chu Văn

AnPh. Phước Hưng,Thành phố Bà Rịa 2

52 02 039 THPT Bà Rịa Nguyễn Tất Thành, P.Phước Nguyên, Tp Bà Rịa

252 03 011 THPT Xuyên Mộc TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc 2

N52 03 015 THPT Phước Bửu TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc 2N52 03 016 THPT Hòa Bình Xã hòa Bình, H Xuyên mộc 1 05 Xã

Hòa 52 03 021 TTGDTX-DN-GTVL Xuyên Mộc

TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc 2N52 03 035 THPT Hoà Hội Xã Hoà Hội H. Xuyên Mộc 1 07 Xã

Hòa 52 03 049 THPT Bưng Riềng ấp 4, Xã Bưng Riềng, H. Xuyên Mộc

1 04 Xã Bưn52 04 005 THPT Trần Văn

QuanTT Long Điền, H Long Điền 2

N52 04 018 THPT Long Hải - Phước tỉnh

TT Long Hải, H. Long Điền 2N52 04 027 TTGDTX Long Điền TT Long Điền, H. Long Điền 2N52 04 036 THPT Trần Quang

KhảiSố 25 Trần Xuân Độ, TTr. Long Điền

2N52 04 037 THPT Dương Bạch

MaiXã Phước Hội , H. Đất Đỏ 2

N52 04 044 CĐ nghề tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu

TT Đất Đỏ, H. Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu

2N52 04 051 THPT Minh Đạm Xã Phước Hưng, H. Long Điền 2N52 05 012 THCS-THPT Võ Thị

SáuH. Côn Đảo 2

N52 05 038 TTGDTX Côn Đảo Số 3 đường Nguyễn Huệ, H. Côn Đảo

2N52 06 014 THPT Phú Mỹ TT Phú Mỹ, H. Tân Thành 2N52 06 022 THPT Hắc Dịch Xã Hắc dịch, H. Tân Thành 1 02 Xã

Hắc 52 06 023 THPT Trần Hưng Đạo

Xã Hội Bài, H. Tân thành 2N

52 06 028 TTGDTX Tân Thành Xã Phước Hòa, H. Tân Thành 2N52 06 046 CĐ nghề quốc tế

Hồng Lamấp Vạn Hạnh, TT Phú Mỹ, H.Tân Thành, tỉnh BR-VT

2N52 07 008 THPT Nguyễn Du TT Ngãi Giao, H. Châu Đức 1 01 Thị

trấn 52 07 010 THPT Nguyễn Trãi TT Ngãi Giao, H. Châu Đức 1 01 Thị trấn 52 07 019 Phổ thông DTNT tỉnh

Bà Rịa - Vũng TàuXã Bàu Chinh, H. Châu Đức 1 02 Xã

Bàu 52 07 020 THPT Ngô Quyền Xã Đá Bạc, H. Châu Đức 1 07 Xã Đá 52 07 024 THPT Trần Phú Xã Kim Long, H. Châu Đức 1 08 Xã Kim 52 07 029 TTGDTX-DN-

GTVL Châu ĐứcTT Ngãi Giao, H. Châu Đức 1 01 Thị

trấn 52 07 032 THPT Nguyễn Văn Cừ

Xã Xuân Sơn, H. Châu Đức 1 16 Xã Xuâ52 08 006 THPT Võ Thị Sáu Xã Phước Long Thọ, H Đất Đỏ 2

N52 08 034 TTGDTX-HN Đất Đỏ

Xã Phước Thạnh, H. Đất Đỏ 2N53 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_533

53 00 901 Học ở nước ngoài_53

353 03 001 THPT Cái Bè Khu 3, Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè 2

N53 03 002 THPT Phạm Thành Trung

Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè 2N53 03 003 THPT Thiên Hộ

DươngXã Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè 2

N53 03 004 THPT Huỳnh Văn Sâm

Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè 2N53 03 005 THPT Lê Thanh

HiềnẤp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè 2

N53 11 006 THPT Đốc Binh Kiều Phường 4, TX. Cai Lậy 253 04 007 THPT Lưu Tấn Phát Xã Tam Bình, H. Cai Lậy 2

N53 11 008 THPT Mỹ Phước Tây

Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy 2 Đổi tên

53 11 009 THPT Tứ Kiệt Phường 4, TX. Cai Lậy 253 05 010 THPT Tân Hiệp Ấp Cá Thị trấn Tân Hiệp, H. Châu Thành 2

N53 05 011 THPT Vĩnh Kim Âp Thơi, xa Đông Hoa, H. Châu Thành 2N53 05 012 THPT Dưỡng Điềm Xã Dưỡng Điềm, H. Châu Thành 2N53 05 013 THPT Nam Kỳ Khởi

NghĩaThị trấn Tân Hiệp, H.Châu Thành 2

N53 05 014 THPT Rạch Gầm-Xoài Mút

Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành 2N53 01 015 THPT Nguyễn Đình

Chiểu8 Bis, Hùng Vương, Phường 1, TP. Mỹ

Tho2

53 01 016 THPT Chuyên TG Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho 253 01 017 THPT Trần Hưng

ĐạoSố 199, Trần Hưng Đạo Phường 6, TP Mỹ Tho 2

53 01 018 THPT Âp Bắc Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG 253 06 019 THPT Chợ Gạo Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo 2

N53 06 020 THPT Thủ Khoa Huân

Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo

2N53 06 021 THPT Trần Văn

HoàiÔ 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo 2

N53 07 022 THPT Vĩnh Bình Xã Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây 2N53 07 023 THPT Long Bình Xã Long Bình, H Gò Công Tây 2N53 07 024 THPT Nguyễn Văn

ThìnThị trấn Vĩnh Bình, H Gò Công Tây 2

N53 02 025 THPT Trương Định 10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công

253 02 026 THPT Gò Công Phường 5, TX Gò Công 253 08 027 THPT Nguyễn Văn

CônThị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông 2

N53 08 028 THPT Gò Công Đông

Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông

2N53 09 029 THPT Tân Phước Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước 2N53 09 030 THPT Nguyễn Văn

TiếpSố 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa

Thành, huyện Tân Phước

2N

53 04 031 THPT Phan Việt Thống

Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy 2N53 02 032 THPT Bình Đông Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công1 01 Xã

Bình

53 06 033 THPT Bình Phục Nhứt

Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo 2N53 10 034 THCS&THPT Phú

ThạnhHuyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú

Thạnh, H. Tân Phú Đông

1 03 Xã Phú

53 01 035 THPT Phước Thạnh Xã Phước Thạnh, TP. Mỹ Tho 253 03 036 THCS&THPT Ngô

Văn NhạcẤp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè 2

N53 01 037 Năng Khiếu Thể dục Thể Thao

Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT253 01 038 Trung tâm GDTX Mỹ

Tho121 Phan Thanh Giản, Phường 2, TP. Mỹ Tho2

53 05 039 Trung tâm GDTX HN Châu Thành

Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành

2N

53 06 040 Trung tâm GDTX HN Chợ Gạo

Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo 2N53 07 041 Trung tâm GDTX

HN Gò Công TâyẤp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì,

H. Gò Công Tây2N

53 08 042 Trung tâm GDTX HN Gò Công Đông

Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3,

thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông

2N

53 09 043 Trung tâm GDTX HN Tân Phước

Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước

2N53 01 044 Trường Văn hóa II-

Bộ Công AnSố 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho 2

53 01 045 Trường CĐ Nghề Tiền Giang

11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho253 01 046 Trường TC Kinh tế-

Kỹ Thuật Tiền GiangSố 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho2

53 03 047 Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè

Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè 2N53 11 048 Trường TC Kinh tế -

Công nghệ Cai LậyPhường 5, TX. Cai Lậy 2

53 02 049 Trường TC Nghề Khu vực Gò Công

26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4, thị xã Gò Công 2

53 02 050 Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy

Khu 1, Phường 1, TX. Cai Lậy 253 11 051 Trường TC Bách

Khoa Gò CôngSố 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công2

53 01 052 Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ

Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho 2

53 11 053 THPT Lê Văn Phẩm Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy 2 Đổi tên

53 10 054 THCS&THPT Tân Thới

Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới, H. Tân Phú Đông

1 06 Xã Tân

Thành lập 54 01 001 THPT Nguyễn Trung

Trực393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang

254 01 002 THPT chuyên Huỳnh

Mẫn ĐạtTrần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang

254 01 003 THPT Nguyễn Hùng

Sơn14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang

254 01 004 THPT iSCHOOL

Rạch Giá487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang

254 01 005 Trung cấp Kỹ thuật-

Nghiệp vụ Kiên 31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang

254 02 006 THPT Nguyễn Thần

Hiến10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên, Kiên Giang

254 03 007 THPT Kiên Lương TT Kiên Lương, H Kiên Lương,

Kiên Giang1 01 Thị

trấn 54 04 008 THPT Hòn Đất TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang

2N54 05 009 THPT Tân Hiệp TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên

Giang2N54 11 010 THPT Vĩnh Phong X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên

Giang1 07 Xã

Vĩn54 05 011 THPT Thạnh Đông X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang

2N54 06 012 THPT Châu Thành TT Minh Lương, H Châu Thành,

Kiên Giang1 01 Thị

trấn 54 01 013 PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang

196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang

254 07 014 THPT Giồng Riềng Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H

Giồng Riềng, Kiên Giang1 17 Thị

trấn 54 08 015 THPT Gò Quao TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang

1 01 Thị trấn 54 09 016 THPT An Biên TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang 1 01 Thị trấn 54 10 017 THPT An Minh TT Thứ 11, H An Minh, Kiên

Giang2N54 11 018 THPT Vĩnh Thuận TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận,

Kiên Giang1 01 Thị

trấn 54 12 019 THPT Phú Quốc TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang

1 02 Thị trấn 54 12 020 THPT An Thới TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên

Giang1 01 Thị

trấn

54 13 021 THPT Kiên Hải X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang

1 01 Xã Hòn 54 01 022 Trung tâm GDTX tỉnh

Kiên Giang181 Nguyễn Hùng Sơn, P Vĩnh Thanh Vân, Tp Rạch Giá, Kiên

254 04 038 THPT Sóc Sơn TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên

Giang1 01 Thị

trấn 54 07 039 THPT Hòa Thuận X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang

1 09 Xã Ngọ54 07 040 THPT Long Thạnh X Long Thạnh, H Giồng Riềng,

Kiên Giang1 07 Xã

Lon54 01 041 THPT Phó Cơ Điều Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang

254 09 042 THPT Đông Thái X Đông Thái, H An Biên, Kiên

Giang1 02 Xã

Đôn54 02 043 Trung tâm GDTX TX Hà Tiên

08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang

254 03 044 Trung tâm GDTX

Kiên LươngTT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang

1 01 Thị trấn 54 04 045 Trung tâm GDTX

Hòn ĐấtTT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang 2

N54 05 046 Trung tâm GDTX Tân Hiệp

TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang

2N54 06 047 Trung tâm GDTX

Châu ThànhX Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang

1 05 Xã Vĩn54 07 048 Trung tâm GDTX

Giồng RiềngTT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang

1 17 Thị trấn 54 08 049 Trung tâm GDTX Gò

QuaoTT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang

1 01 Thị trấn 54 09 050 Trung tâm GDTX An

BiênTT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang 1 01 Thị

trấn 54 10 051 Trung tâm GDTX An Minh

TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang

2N54 11 052 Trung tâm GDTX

Vĩnh ThuậnTT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang

1 01 Thị trấn 54 12 053 Trung tâm GDTX

Phú QuốcTT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang

1 02 Thị trấn 54 15 054 THPT Thoại Ngọc

HầuX Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang

1 03 Xã Tân 54 04 055 THPT Bình Sơn X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên

Giang2N54 05 056 THPT Cây Dương X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên

Giang2N54 07 057 THPT Thạnh Lộc X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên

Giang1 15 Xã

Thạ54 14 058 THPT U Minh Thượng

X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang

1 03 Xã Thạ54 10 059 THPT Nguyễn Văn

XiệnX Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang

2N54 11 060 THPT Vĩnh Bình Bắc X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận,

Kiên Giang1 05 Xã

Vĩn54 01 061 THPT Ngô Sĩ Liên X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang

1 01 Xã Phi 54 04 062 THPT Phan Thị Ràng X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang 1 05 Xã Thổ 54 07 063 THPT Hoà Hưng X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên

Giang1 04 Xã

Hòa 54 08 064 THPT Định An X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang

1 02 Xã Địn54 08 065 THPT Vĩnh Thắng X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên

Giang1 10 Xã

Vĩn54 10 066 THPT Vân Khánh X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang

1 03 Xã Vân 54 06 067 THPT Mong Thọ X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên

Giang2N54 09 068 THPT Nam Yên X Nam Yên, H An Biên, Kiên

Giang1 06 Xã

Na54 07 069 THPT Bàn Tân Định X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang

1 01 Xã Bàn 54 08 070 THPT Vĩnh Hoà

Hưng BắcX Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang

1 06 Xã Vĩn54 04 071 THPT Nguyễn Hùng

HiệpX Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang

2N54 08 072 THPT Thới Quản X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên

Giang1 04 Xã

Thới 54 14 073 THPT Minh Thuận X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang

1 02 Xã Min54 13 074 THPT Lại Sơn X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang 1 03 Xã Lại 54 05 075 THPT Thạnh Tây X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên

Giang2N54 03 076 THPT Ba Hòn TT Kiên Lương, Huyện Kiên

Lương, Tỉnh Kiên Giang1 01 Thị

trấn 54 04 077 THPT Nam Thái Sơn X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang

2N54 14 078 THPT Vĩnh Hoà X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng,

Kiên Giang1 05 Xã

Vĩn54 01 079 Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang

1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang

254 12 080 THPT Dương Đông TT Dương Đông, H Phú Quốc,

Kiên Giang1 02 Thị

trấn 54 13 081 THCS An Sơn X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang 1 02 Xã An

54 07 082 Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên

X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang

1 07 Xã Lon54 15 083 Trung tâm GDTX

Giang ThànhX Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang

1 01 Xã Phú 54 07 084 THCS Thạnh Phước X Thạnh Phước, H Giồng Riềng,

Kiên Giang1 16 Xã

ThạGiải thể 54 01 085 PT Đức Trí 2 Giải thể 54 14 086 Trung cấp Nghề vùng

U Minh ThượngX Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang

1 03 Xã Thạ54 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_543

54 00 901 Học ở nước ngoài_54

355 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_553

55 00 901 Học ở nước ngoài_55

355 01 000 Sở GD - ĐT Cần

ThơPhường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT

355 01 002 THPT Châu Văn

LiêmPhường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT

355 01 003 THPT Nguyễn Việt

HồngPhường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT

355 01 004 THPT Phan Ngọc

HiểnPhường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT

355 01 006 THCS&THPT

Nguyễn Bỉnh KhiêmPhường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT

355 01 007 Phổ Thông Thái Bình

DươngPhường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT

355 01 008 TT GDTX Ninh

KiềuPhường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT

355 01 009 TT Ngoại ngữ - Tin

học TP.Cần ThơPhường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT

355 01 010 TTGDTX-KTTH-

HN Cần ThơPhường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT

355 01 011 Phòng GD&ĐT

Q.Ninh KiềuPhường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT

355 01 046 Trường trung cấp

Bách Nghệ CT93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT

355 01 047 Trường TC Kinh tế -

Kỹ thuật CT62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT

355 01 049 Trường TC Miền Tây 133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài,

Q.Ninh Kiều, TPCT3

55 01 051 CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT

135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT

355 01 052 CĐ Nghề ISPACE,

Phân hiệu CT118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT

355 01 053 TC Nghề Cần Thơ 30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều,

TPCT3

55 01 060 TH, THCS và THPT Quốc Văn

435 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT

355 03 061 Phổ thông Việt Mỹ B2, KDC Thiên Lộc, P. Phú Thứ,

Q. Cái Răng, TPCT3

55 01 062 Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao

Khu Liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT

355 01 063 THPT Thực hành sư

phạm - ĐHCTKhu II Đại học Cần Thơ, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT

355 01 065 TC Phạm Ngọc

Thạch Cần Thơ144 đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ

355 01 066 TC Đại Việt TP. Cần

Thơ390 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT 3

55 01 068 CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ

09 CMT8, Q.Ninh Kiều, TPCT 355 01 069 Cao đẳng Cần Thơ 209 đường 30/4, Q.Ninh Kiều,

TPCT3

55 01 070 CĐ Y tế Cần Thơ 340 Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT

355 01 072 CĐ Nghề Du lịch

Cần Thơ85 Phan Đăng Lưu, Q.Ninh Kiều, TPCT

355 01 074 TC Văn hóa - Nghệ

thuật Cần Thơ188/35A Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT

355 01 075 TC Thể dục - Thể

Thao Cần ThơKhu liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT

355 01 076 TC Giao Thông Vận

tải Miền Nam288 Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ

3

55 02 012 THPT Bùi Hữu Nghĩa

55 Cách mạng tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ

3

55 02 013 THPT Chuyên Lý Tự Trọng

Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT

355 02 014 THPT Bình Thủy Phường Bình Thuỷ, Q.Bình Thủy,

TP CT3

55 02 016 TTGDTX Bình Thủy Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT

355 02 017 Phòng GD&ĐT

Q.Bình ThuỷPhường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT

355 02 050 CĐ Nghề Cần Thơ 57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT 355 02 054 TC Nghề số 9, cơ sở

2 CT27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT 3

55 02 064 TC Y dược MeKong 366 Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ.

355 02 071 CĐ Kinh tế Đối ngoại

TPHCM (Cơ sở 2 8 Lê Hồng Phong, Q. Bình Thủy, TPCT

355 02 073 TC Hồng Hà Số 557/9 đường Trần Quang Diệu,

P. An Thới, Q. Bình Thủy3

55 03 015 THPT Trần Đại Nghĩa

Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT

355 03 018 THPT Nguyễn Việt

DũngPhường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT

355 03 019 TTGDTX Cái Răng Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP

CT3

55 03 020 Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng

Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT

355 03 055 TC Nghề Đông

DươngKhu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT

355 04 021 THPT Lưu Hữu

PhướcPhường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT

355 04 022 THPT Thới Long Phường Long Hưng, Q.Ô Môn, TP

CT3

55 04 024 Phổ thông Dân Tộc Nội trú

Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT

355 04 025 THPT Lương Định

CủaPhường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT

355 04 026

TTGDTX-KTTH-HN Ô Môn Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô

Môn, TP CT3

55 04 027 Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn

Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT

355 04 067 CĐ Cơ điện và Nông

nghiệp Nam BộPhường Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp. Cần Thơ

355 05 028 THPT Phan Văn Trị TT Phong Điền, huyện Phong Điền,

TP CT2

55 05 029 TTGDTX Phong Điền

TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT

255 05 030 Phòng GD&ĐT

H.Phong ĐiềnXã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT

255 05 058 THPT Giai Xuân Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền,

TPCT2

55 06 023 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng

Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT 255 06 032 THPT Hà Huy Giáp Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP

CT2

55 06 034 Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ

Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT

255 06 040 THPT Trung An Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT 255 06 057 TTGDTX Cờ Đỏ Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP

CT2

55 07 035 THPT Thạnh An Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT

255 07 037 TTGDTX Vĩnh

ThạnhThị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT

255 07 038 Phòng GD&ĐT

H.Vĩnh ThạnhThị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT

255 07 045 THPT Vĩnh Thạnh Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh,

TP CT2

55 08 039 THPT Thốt Nốt Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT

355 08 041 THPT Thuận Hưng Phường Thuận Hưng, Q.Thốt Nốt,

TP CT3

55 08 042 TTGDTX Thốt Nốt Phường Trung Kiên, Q.Thốt Nốt, TP CT

355 08 043 Phòng GD&ĐT

Q.Thốt NốtPhường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT

355 09 031 THPT Thới Lai Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai,

TP CT2

55 09 033 TTGDTX Thới Lai Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT

255 09 044 Phòng GD&ĐT

H.Thới LaiThị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT

255 09 056 TC Nghề Thới Lai TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT 255 09 059 THCS và THPT

Trường XuânXã Trường Xuân B, huyện Thới Lai, TPCT

255 07 077 THCS và THPT

Thạnh Thắng

Xã Thạnh Thắng, H. Vĩnh Thạnh, TPCT 2

55 08 078 THCS và THPT Thới Thuận

Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TPCT 3

55 08 079 THCS và THPT Tân Lộc

Phường Tân Lộc, Q.Thốt Nốt, TPCT 3

55 01 080 THPT An KhánhPhường An Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT 3

56 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_56

Khu vực ưu 56 00 901 Học ở nước

ngoài_563

56 01 002 THPT Nguyễn Đình Chiểu

Phường Phú Tân, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

256 01 023 THPT Bán Công Thị

XãPhường 3-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

2 Giải thể

56 01 030 THPT Chuyên Bến Tre

Phường Phú Tân -TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

2 thay đổi 56 01 040 THPT Võ Trường

ToảnXã Phú Hưng-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

256 01 045 Trung tâm GDTX

thành phố Bến TrePhường Phú Khương , thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

256 01 050 Phổ thông Hermann

GmeinerPhường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

256 01 051 Trung cấp Y Tế Bến

TrePhường 6-TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

256 01 062 CĐ Bến Tre Xã Sơn Đông, TP Bến Tre-Tỉnh

Bến Tre2

56 01 066 THPT Lạc Long Quân

Xã Mỹ Thạnh An- Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

2 thay đổi 56 01 068 CĐ nghề Đồng Khởi 17A4,QL60, P.Phú Tân, TP Bến

Tre, Tỉnh Bến Tre2

56 01 069 TC nghề Bến Tre 59A1, Khu phố 1, P. Phú Tân, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

256 01 072 Năng khiếu TDTT

Bến TrePhường Phú Khương, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

256 02 004 THPT Trần Văn Ơn Xã Phú An Hòa, H.Châu Thành,

Tỉnh Bến Tre2N56 02 005 THPT Diệp Minh

ChâuXã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

2N56 02 026 THPT BC Châu

Thành ATT Châu Thành, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 02 027 THPT BC Châu

Thành BXã Tiên Thủy, H. Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 02 049 THPT Mạc Đĩnh Chi Xã An Hóa, H. Châu Thành, Tỉnh

Bến Tre2N56 02 054 Trung tâm GDTX

Châu ThànhTT Châu Thành, H.Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

2N56 02 067 THPT Nguyễn Huệ Xã Tiên Thủy- H. Châu Thành, Tỉnh

Bến Tre2N56 03 007 THPT Trần Văn

KiếtTT Chợ Lách, H.Chợ Lách , Tỉnh Bến Tre

2N56 03 008 THPT Trương Vĩnh

KýXã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre

2N56 03 029 THPT Bán công Chợ

LáchTT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 03 034 THPT Bán công Vĩnh

ThànhXã Vĩnh Thành, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 03 055 Trung tâm GDTX

Chợ LáchTT Chợ Lách, H. Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre

2N56 04 024 THPT Ngô Văn Cấn Xã Tân Thanh Tây, H.Mỏ Cày

Bắc, Tỉnh Bến Tre2N

thay đổi 56 04 035 THPT Bán công

Phước Mỹ TrungXã Phước Mỹ Trung, H Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 04 048 THPT Lê Anh Xuân Xã Tân Thành Bình, H Mỏ Cày

Bắc, Tỉnh Bến Tre2N56 04 070 Trung tâm GDTX

Mỏ Cày BắcXã Phước Mỹ Trung, H. Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre

2N56 05 014 THPT Phan Văn Trị Xã Bình Hòa, H. Giồng Trôm, Tỉnh

Bến Tre2N56 05 015 THPT Nguyễn Ngọc

ThăngXã Phước Long, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

2N56 05 028 THPT Dân lập Giồng

TrômTTGiồng Trôm, H. Giồng Trôm , Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 05 039 THPT Bán công

Giồng TrômXã Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 05 057 Trung tâm GDTX

huyện Giồng Trômấp 5, X. Bình Thành, H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

2N56 05 061 THPT Nguyễn Thị

ĐịnhXã Lương Hòa-H. Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

2N56 05 063 THPT Nguyễn Trãi Xã Tân Hào,H. Giồng Trôm,Tỉnh

Bến Tre2N56 06 017 THPT Lê Hoàng

ChiếuTT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre

2N56 06 018 THPT Huỳnh Tấn

PhátXã Châu Hưng, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre

2N56 06 025 THPT Lê Quí Đôn Xã Định Trung, H. Bình Đại, Tỉnh

Bến Tre2N56 06 032 THPT Bán công Bình

ĐạiTT Bình Đại, H. Bình Đại, Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 06 037 THPT Bán công Lộc

ThuậnXã Lộc Thuận, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 06 058 Trung tâm GDTX

Bình ĐạiTT Bình Đại, H. Bình Đại , Tỉnh Bến Tre

2N56 07 020 THPT Phan Thanh

GiảnTT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre 2

N56 07 036 THPT Bán công Ba Tri

TT Ba Tri, H. Ba Tri , Tỉnh Bến Tre 2N

Giải thể 56 07 038 THPT Tán Kế Xã Mỹ Thạnh, H. Ba Tri, Tỉnh Bến

Tre2N56 07 047 THPT Sương Nguyệt

AnhXã Phú Ngãi, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

2N56 07 059 Trung tâm GDTX Ba

TriTT Ba Tri, H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre 2

N56 07 064 THPT Phan Ngọc Tòng

Xã An Ngãi Tây,H. Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

2N56 07 071 THPT Phan Liêm Xã An Hòa Tây-H. Ba Tri, Tỉnh

Bến Tre2N

56 08 022 THPT Lê Hoài Đôn Xã Bình Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

2NT

thay đổi địa 56 08 033 THPT Bán công

Thạnh PhúTT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 08 043 THPT Trần Trường

SinhXã Giao Thạnh, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

2N56 08 044 THPT Đoàn Thị

ĐiểmXã Tân Phong, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

2N56 08 060 Trung tâm GDTX

Thạnh PhúTT Thạnh Phú, H. Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

2N56 09 010 THPT Chê-Ghêvara Khu phố 4, TTr Mỏ Cày Nam, H.

Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre2N56 09 011 THPT Ca Văn Thỉnh Xã An Định, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh

Bến Tre2N56 09 012 THPT Bán công Mỏ

CàyTT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 09 041 THPT Bán công An

ThớiXã An Thới, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre

2N

Giải thể 56 09 042 THPT Quản Trọng

HoàngXã An Thạnh, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre

2N56 09 046 THPT Nguyễn Thị

Minh KhaiXã Hương Mỹ, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre

2N56 09 056 Trung tâm GDTX

huyện Mỏ Cày NamTT Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre

2N56 02 073

Nuôi Dạy Trẻ em khuyết tật

Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre

2N

56 09 074 THPT An ThớiXã An Thới, Huyện Mỏ Cày Nam,Tỉnh Bến Tre

2N

mới thàn

57 00 000 Sở Giáo dục- Đào tạo

Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long 257 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_573

57 00 901 Học ở nước ngoài_57

357 01 001 THPT Lưu Văn Liệt Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long 257 01 002 THPT Nguyễn Thông Ph. 8, Thành phố Vĩnh Long 257 01 003 THPT Vĩnh Long Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long 257 01 015 THPT chuyên

Nguyễn Bỉnh KhiêmPh. 4, Thành phố Vĩnh Long 2

57 01 024 THCS và THPT Trưng Vương

Ph. 9, TP Vĩnh Long 257 01 032 TTGDTX TP Vĩnh

LongPh. 4, TP Vĩnh Long 2

57 01 042 Năng khiếu Thể dục thể thao

Ph.2 , TP Vĩnh Long 257 02 004 THPT Phạm Hùng TT Long Hồ, H. Long Hồ 2

N57 02 029 THCS và THPT Phú Quới

Xã Phú Quới, H. Long Hồ 2N57 02 033 TTGDTX huyện

Long HồTT Long Hồ, H. Long Hồ 2

N57 02 041 THPT Hòa Ninh Xã Hòa Ninh, H. Long Hồ 2N57 03 005 THPT Mang Thít TT Cái Nhum, H. Mang Thít 2N57 03 006 THPT Nguyễn Văn

ThiệtTT Cái Nhum, H. Mang Thít 2

N57 03 023 THCS và THPT Mỹ Phước

Xã Mỹ Phước, H. Mang Thít 2N57 03 034 TTGDTX huyện

Mang ThítTT Cái Nhum, H. Mang Thít 2

N57 04 009 THPT Bình Minh Ph. Thành Phước, thị xã Bình Minh 2N57 04 021 THPT Hoàng Thái

HiếuPh. Cái Vồn, thị xã Bình Minh 1 01 Xã

Đôn57 04 035 TTGDTX Thị xã Bình Minh

Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh 1 01 Xã Đôn57 05 011 THPT Trần Đại

NghĩaXã Tường Lộc, H. Tam Bình 2

N57 05 012 THCS và THPT Long Phú

Xã Long Phú, H. Tam Bình 2N57 05 018 THPT Tam Bình TT Tam Bình, H. Tam Bình 2N57 05 026 Phổ thông Dân tộc

Nội trúXã Tường Lộc, H. Tam Bình 2

N57 05 027 THCS và THPT Phú Thịnh

Xã Phú Thịnh, H. Tam Bình 2N57 05 028 THPT Phan Văn Hòa Xã Hậu Lộc, H. Tam Bình 2N57 05 036 TTGDTX huyện Tam

BìnhTT Tam Bình, H. Tam Bình 2

N57 06 013 THPT Trà Ôn TT Trà Ôn, H. Trà Ôn 2N57 06 014 THPT Hựu Thành Xã Hựu Thành, H. Trà Ôn 1 01 Xã

Hựu 57 06 019 THPT Lê Thanh Mừng

Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn 1 02 Xã Tân

57 06 020 THPT Vĩnh Xuân Xã Vĩnh Xuân, H. Trà Ôn 2N57 06 030 THCS và THPT Hoà

BìnhXã Hoà Bình, H. Trà Ôn 2

N57 06 037 TTGDTX huyện Trà Ôn

Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn 1 02 Xã Tân 57 07 007 THPT Võ Văn Kiệt TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm 2

N57 07 008 THPT Hiếu Phụng Xã Hiếu Phụng, H. Vũng Liêm 2N57 07 022 THPT Nguyễn Hiếu

TựTT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm 2

N57 07 031 THCS và THPT Hiếu Nhơn

Xã Hiếu Nhơn, H. Vũng Liêm 2N57 07 038 TTGDTX huyện

Vũng LiêmTT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm 2

N57 08 010 THPT Tân Quới Xã Tân Quới, H. Bình Tân 2N57 08 025 THPT Tân Lược Xã Tân Lược, H. Bình Tân 2N57 08 039 THCS và THPT Mỹ

ThuậnXã Mỹ Thuận, H. Bình Tân 2

N57 08 040 TT.GDTX huyện Bình Tân

Xã Thành Đông, H. Bình Tân 2N58 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_583

58 00 901 Học ở nước ngoài_58

358 01 001 THPT Phạm Thái

BườngPhường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

1 01 Phường

58 01 011Trường phổ thông Dân Tộc Nội Trú THPT tỉnh Trà Vinh

Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu.

1 01Phường 158 01 012 THPT Chuyên

Nguyễn Thiện ThànhPhường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

258 01 016 Trung tâm GDTX-

HNDN thành phố Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

1 01 Phường 58 01 017 THPT Thành Phố Trà

VinhPhường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

1 07 Phường 58 01 039 Trường Cao đẳng

nghề Trà Vinhxã Long Đức, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

1 08 Xã Lon58 01 043 Trường Thực Hành

Sư PhạmPhường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

1 01 Phường 58 02 002 THPT Nguyễn Đáng Thị trấn Càng Long, huyện Càng

Long, tỉnh Trà Vinh2N58 02 003 THPT Nguyễn Văn

HaiXã Bình Phú, huyện Càng Long,tỉnh Trà Vinh

1 01 Xã Bình 58 02 013 Trung tâm GDTX –

DN huyện Càng Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

2N58 02 014 THPT Hồ Thị Nhâm Xã Nhị Long, huyện Càng Long,

tỉnh Trà Vinh2N58 02 015 THPT Dương Háo

HọcXã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

2N58 02 020 THPT Bùi Hữu

NghĩaXã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh

1 02 Xã Đại 58 03 004 THPT Cầu Kè Thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè,

tỉnh Trà Vinh1 01 Thị

trấn 58 03 025 THPT Phong Phú Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh

1 06 Xã Pho58 03 035 THPT Tam Ngãi Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh

Trà Vinh1 08 Xã

Tam 58 03 036 Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Kè

Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh

1 04 Xã Hòa 58 04 005 THPT Tiểu Cần xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh

Trà Vinh1 07 Xã

Phú 58 04 019 THPT Cầu Quan Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

2N58 04 028 Trung tâm GDTX-

DN huyện Tiểu CầnTT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh

1 01 Thị trấn 58 04 031 THPT Hiếu Tử Xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh

Trà Vinh1 03 Xã

Hiế58 05 006 THPT Vũ Đình Liệu Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

1 01 Thị trấn 58 05 021 THPT Hòa Minh Xã Hòa Minh, huyện Châu Thành,

tỉnh Trà Vinh1 04 Xã

Hòa 58 05 027 Trung tâm GDTX- DN huyện Châu

Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

1 01 Thị trấn 58 05 030 THPT Hòa Lợi Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành,

tỉnh Trà Vinh1 03 Xã

Hòa 58 05 040 Trường THPT Lương Hòa A

Xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh

1 08 Xã Lươ58 06 007 THPT Trà Cú Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh

Trà Vinh1 02 Thị

trấn 58 06 008 THPT Đại An Xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh

1 04 Xã Đại 58 06 018 THPT Long Hiệp Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh

Trà Vinh1 09 Xã

Lon58 06 024 THPT Hàm Giang Xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh

1 06 Xã Hà58 06 026 THPT Tập Sơn Xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà

Vinh1 16 Xã

Tập

58 06 038 Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú

Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh

1 02 Thị trấn

58 06 041THCS-THPT Dân Tộc Nội Trú huyện Trà Cú

Thị Trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu.

1 02Thị trấn Trà 58 07 009 THPT Dương Quang

ĐôngThị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh

1 01 Thị trấn 58 07 022 THPT Cầu Ngang A Xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu

Ngang, tỉnh Trà Vinh2N58 07 023 THPT Cầu Ngang B Xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu

Ngang, tỉnh Trà Vinh2N58 07 032 THPT Nhị Trường Xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang,

tỉnh Trà Vinh1 06 Xã

Nhị 58 07 037 Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu

xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh

1 04 Xã Lon58 08 029 THPT Long Khánh TT Long Thành, huyện Duyên Hải,

tỉnh Trà Vinh1 01 Thị

trấn 58 08 033 THPT Đôn Châu Xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

1 04 Xã Đôn 58 09 010 THPT Duyên Hải Phường 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh

Trà Vinh2

58 09 034 THPT Long Hữu Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

258 09 042 Trung Tâm GDTX-

DN huyện Duyên HảiPhường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh

259 01 002 THPT Hoàng Diệu 1 Mạc Đỉnh Chi, P4, TP Sóc

Trăng, T. Sóc Trăng1 05

59 01 003 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh

Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng

1 07

59 01 004THCS&THPT iSchool Sóc Trăng

19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 1 07

Ghi đúng tên 59 01 005 Trung tâm GDTX tỉnh

Sóc Trăng33 Nguyễn Văn Cừ, P1, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng

1 0159 01 006 THPT DTNT Huỳnh

Cương473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng

1 04

59 01 007BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ

Nguyễn Chí Thanh, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 1 07

Ghi đúng tên 59 01 036 THPT Thành phố

Sóc Trăng1115 Trần Hưng Đạo, Phường 10, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng

1 02 Tách cấp 59 01 059 Trung tâm Dạy nghề

và GDTX TP.Sóc Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng

1 0359 02 008 THPT Kế Sách Ấp An Khương, TT Kế Sách, H.

Kế Sách, T. Sóc Trăng1 01

59 02 009 THPT An Lạc Thôn Xã An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng

1 0359 02 010 THPT Phan Văn

HùngXã Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng

1 0659 02 025 THPT Thiều Văn

ChỏiXã Trinh Phú, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng

1 1259 02 032 Trung tâm Dạy nghề

và GDTX huyện Kế Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng

1 0159 03 011 THPT Mỹ Hương Xã Mỹ Hương, H. Mỹ Tú, T. Sóc

Trăng1 04

59 03 021 THPT Huỳnh Hữu Nghĩa

TT Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng

1 0159 03 027 THPT An Ninh Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc

Trăng1 09

59 03 031 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Mỹ

Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng

1 0959 03 037 THCS&THPT Mỹ

ThuậnXã Mỹ Thuận, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng

1 0659 04 013 THPT Mỹ Xuyên TT Mỹ Xuyên, H. Mỹ Xuyên, T.

Sóc Trăng1 01

59 04 014 THPT Văn Ngọc Chính

Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng

1 0959 04 023 THPT Ngọc Tố Xã Ngọc Tố, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc

Trăng1 07

59 04 033 THPT Hòa Tú Xã Hòa Tú 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng

1 1159 04 060 Trung tâm Dạy nghề

và GDTX H.Mỹ Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng

1 0959 05 018 THPT Trần Văn Bảy TT Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc

Trăng1 02

59 05 030 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện

ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng

1 0259 05 038 THPT Thạnh Tân Xã Thạnh Tân, H. Thạnh Trị, T.

Sóc Trăng1 06 Tách

cấp 59 05 051 THCS&THPT Hưng Lợi

TT Hưng Lợi, H Thạnh Trị, T. Sóc Trăng

1 0159 06 015 THPT Lương Định

CủaTT Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng

1 0259 06 017 THPT Đại Ngãi TT Đại Ngãi, huyện Long Phú, T.

Sóc Trăng1 01

59 06 052 THCS&THPT Tân Thạnh

Xã Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng

1 1059 06 057 Trung tâm Dạy nghề

và GDTX H. Long Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng

1 02

59 07 020 THPT Nguyễn Khuyến

Phường 1, TX Vĩnh Châu, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng

1 0159 07 028 THPT Vĩnh Hải Xã Lạc Hòa, TX Vĩnh Châu, T.

Sóc Trăng1 06

59 07 034 Trung tâm Dạy nghề và GDTX Thị xã

Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng

1 0159 07 053 THCS&THPT Lai

HòaXã Lai Hòa, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng

1 0759 07 054 THCS&THPT

DTNT Vĩnh ChâuPhường Vĩnh Phước, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng

1 0459 07 061 THCS&THPT

Khánh HoàPhường Khánh Hoà, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng

1 0359 08 022 THPT Đoàn Văn Tố TT Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung,

T. Sóc Trăng1 01

59 08 029 THPT An Thạnh 3 Xã An Thạnh 3, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng

1 0459 08 056 Trung tâm Dạy nghề

và GDTX huyện Cù Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng

1 0159 09 019 THPT Mai Thanh

ThếPhường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng

1 0159 09 026 THPT Lê Văn Tám Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T.

Sóc Trăng1 05

59 09 055 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Ngã

Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng

1 0159 10 012 THPT Phú Tâm Xã Phú Tâm, H. Châu Thành, T.

Sóc Trăng1 05

59 10 024 THPT Thuận Hòa TT Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng

1 0159 10 035 Trung tâm Dạy nghề

và GDTX huyện Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng

1 0159 11 016 THPT Lịch Hội

ThượngTT Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng

1 0159 11 058 Trung tâm Dạy nghề

và GDTX huyện Trần Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng

1 0959 11 062 THCS&THPT Trần

ĐềThị trấn Trần Đề, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng

1 0259 09 063 THPT Ngã Năm Khóm 1, Phường 2, TX. Ngã Năm,

T. Sóc Trăng1 03 Mới

thành 60 00 800

Học ở nước ngoài_60 3

Có điều chỉnh 60 01 002 THPT Bạc Liêu Đường Nguyễn Tất Thành, Phường

1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc 2

60 01 008 THPT Phan Ngọc Hiển

Số 51 Đường Cao Văn Lầu, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

2

60 01 009 THPT Chuyên Bạc Liêu

Đường Trần Huỳnh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

260 01 010 TT GDTX tỉnh Bạc

LiêuĐường Võ Thị Sáu, Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

260 01 021 THPT Hiệp Thành Đường Bạch Đằng, Phường Nhà

Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc 2

60 01 034 Trung học Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu

Đường Cách Mạng, Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

2 Đã giải 60 01 035 Trung cấp Văn hóa -

Nghệ thuật Bạc LiêuPhường 8, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

260 01 036 Cao đẳng Nghề Bạc

LiêuPhường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

2 P.Hiệu 60 01 041 Trung học Sư phạm

Bạc LiêuPhường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

2 Đã giải 60 01 042 Trung học Sư phạm

Minh HảiTP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu 2 Đã

giải 60 01 043 Cao đẳng Sư phạm Bạc Liêu

Phường 7, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

2 Đã giải 60 02 004 THPT Lê Văn Đẩu Ấp Cái Dầy, TT Châu Hưng, Vĩnh

Lợi, tỉnh Bạc Liêu2N60 02 017 Trung tâm GD&DN

Vĩnh LợiẤp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu

2NT

Có điều chỉnh 60 02 020 THPT Vĩnh Hưng Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng Vĩnh

Lợi, tỉnh Bạc Liêu1 04 Xã

Vĩn60 02 038 Trung cấp Nghề Bạc Liêu

Xã Long Thạnh, H. Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu

1 03 Xã Lon

Đã giải 60 03 007 THPT Ngan Dừa Ấp Thống Nhất, TT Ngan Dừa,

huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu2N

Có điều

60 03 019Trung tâm GD&DN Hồng Dân

Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, huyện Hồng Dân 1 01

Xã Lộc Nin

Có điều chỉnh 60 03 024 THPT Ninh Quới Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A,

huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu2N60 03 025 THPT Ninh Thạnh

LợiẤp Xẻo Gừa, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu

1 04 Xã Nin

60 04 005 THPT Giá RaiKhóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu 1 01

Phường 1

Có điều chỉnh

60 04 013 THPT Nguyễn Trung Trực

Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu 1 01

Phường 1

Có điều chỉnh 60 04 016 Trung tâm GD&DN

Giá RaiKhóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu 1 02

Phường Hộ

Có điều chỉnh

60 04 040 THPT Tân Phong Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu

2NT

Mới thành lập năm 2013 60 05 006 THPT Võ Văn Kiệt Ấp Long Hòa, TT Phước Long,

huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu2N60 05 012 THPT Trần Văn Bảy Xã Phước Long, huyện Phước

Long, tỉnh Bạc Liêu2N

60 05 015 Trung tâm GD&DN Phước Long

Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu

2NT

Sáp nhập từ TTG60 06 014 THPT Điền Hải Ấp Gò Cát, xã Điền Hải, Đông Hải,

tỉnh Bạc Liêu1 04 Xã

Điề60 06 018 Trung tâm GD&DN Đông Hải

Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu

2N60 06 022 THPT Gành Hào Ấp 3, TT Gành Hào, huyện Đông

Hải, tỉnh Bạc Liêu2N60 06 023 THPT Định Thành Ấp Lung Chim, xã Định Thành,

huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu2N60 07 003 THPT Lê Thị Riêng Ấp Thị trấn A, TT Hoà Bình, huyện

Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu1 01 Thị

trấn 60 07 011 Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Bạc Liêu

Quốc lộ 1A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu

1 01 Thị trấn

60 07 026 Trung tâm GD&DN Hòa Bình

Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu 1 01

Thị trấn Hòa Bình

Sáp nhập từ TTG60 07 039 Trường

THCS&THPT Trần Ấp Thanh Sơn, xã Vĩnh Bình; huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu

2N

60 01 041 Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu

Đường Cách Mạng, Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu

2Nâng cấp từ 60 07 045 TTGDTX Hòa Bình Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình,

tỉnh Bạc Liêu1 01 Thị

trấn Giải thể năm 2014

60 05 046 TTGDTX Phước Long Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu

2N Giải thể năm 2014

61 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_61

361 00 800 Học ở nước

ngoài_613

61 01 002 THPT Hồ Thị Kỷ Số 7 Lý Bôn, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau

1 0161 01 003 THPT Tắc Vân Ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà Mau, tỉnh

Cà Mau1 13

61 01 015 THPT Cà Mau Số 41 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau

1 01

61 01 016 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển

Nguyễn Cư Trinh, Khu đô thị mới Licogi, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau

2

61 01 017 TTGDTX TP. Cà Mau

P2-TP Cà Mau-Cà Mau 1 Sáp nhập 61 01 019 Phổ thông Dân tộc

nội trúNgô Quyền, khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau

261 01 020 THPT Nguyễn Việt

KháiTôn Đức Thắng, Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau

1 0461 01 030 Phổ thông Hermann

GmeinerTôn Đức Thắng, Phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau

1 0361 01 037 THPT Thanh Bình Cà

MauP8-TP Cà Mau 1 Tạm

ngưn61 01 041 Trường TC Nghề Cà Mau

P9 - Tp Cà Mau 1 Giải thể 61 02 004 THPT Thới Bình Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới

Bình, tỉnh Cà Mau1 09

61 02 005 THPT Lê Công Nhân Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

1 0161 02 022 TTGDTX Thới Bình TT Thới Bình-Thới Bình 1 Sáp

nhập 61 02 028 THPT Nguyễn Văn Nguyễn

Xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau

2N61 03 006 THPT U Minh Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U

Minh, tỉnh Cà Mau1 01

61 03 023 TTGDTX U Minh TT U Minh-U Minh 1 Sáp nhập

61 03 031 THPT Khánh Lâm Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

1 0561 03 040 THPT Khánh An Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh,

tỉnh Cà Mau1 02

61 04 007 THPT Trần Văn Thời Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

1 0261 04 008 THPT Huỳnh Phi

HùngKhóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

1 0261 04 018 THPT Khánh Hưng Ấp Nhà Máy A, xã Khánh Hưng,

huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau1 07

61 04 021 THPT Sông Đốc Khóm 9, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

1 0161 04 024 TTGDTX Trần Văn

ThờiTT Trần Văn Thời-TVT 1 Sáp

nhập 61 04 039 THPT Võ Thị Hồng Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

1 0461 05 011 THPT Cái Nước Hồ Thị Kỷ, khóm 1, thị trấn Cái

Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà 2N61 05 012 THPT Nguyễn Mai Võ Thị Sáu, khóm 1, thị trấn Cái

Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà 2N61 05 025 TTGDTX Cái Nước TT Cái Nước-Cái Nước 2N

Sáp nhập 61 05 029 THPT Phú Hưng Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái

Nước, tỉnh Cà Mau2N61 06 009 THPT Đầm Dơi Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện

Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau1 01

61 06 010 THPT Thái Thanh Hoà

Khóm 5, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

1 0161 06 026 TTGDTX Đầm Dơi TT Đầm Dơi-Đầm Dơi 1 Sáp

nhập 61 06 034 THPT Tân Đức Ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

2N61 07 032 TTGDTX Ngọc Hiển TT Rạch Gốc-Ngọc Hiển 2N

Giải thể 61 07 035 THPT Viên An Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện

Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau1 05

61 07 038 THPT Ngọc Hiển Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau

2N61 08 014 THPT Phan Ngọc

HiểnKhóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

2N61 08 027 TTGDTX Năm Căn TT Năm Căn-Năm Căn 2N

Sáp nhập 61 09 013 THPT Nguyễn Thị

Minh KhaiẤp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau

2N61 09 033 TTGDTX Phú Tân TT Cái Đôi Vàm-Phú Tân 2N

Sáp nhập 61 09 036 THPT Phú Tân Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt

Khái, Phú Tân, tỉnh Cà Mau1 01

61 01 042 THPT Lý Văn Lâm Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau

1 12 Mới thành 61 01 043 TTGDNN TP. Cà

MauSố 7C Lý Bôn, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau

1 02 Mới thành 61 02 044 TTGDNN Thới Bình Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Thới

Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau1 01 Mới

thành 61 03 045 TTGDNN U Minh Khóm 4, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

1 01 Mới thành 61 04 046 TTGDNN Trần Văn

ThờiKhóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau

1 02 Mới thành 61 05 047 TTGDNN Cái Nước Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng

Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà 1 04 Mới

thành 61 06 048 TTGDNN Đầm Dơi Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau

1 01 Mới thành

61 07 049TTGDNN Ngọc Hiển

Đường số 13/12, khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau

2NT

Mới thành lập

61 08 050 TTGDNN Năm CănChâu Văn Đặng, khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau

2NT

Mới thành lập 61 09 051 TTGDNN Phú Tân Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm,

huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau2N

Mới thành

61 01 052Cao đẳng Nghề Việt Nam-Hàn Quốc Cà Mau

Mậu Thân, khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau

1 07

Đổi tên năm 2015

62 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_62

362 00 901 Học ở nước

ngoài_623

62 01 000 Sở Giáo dục và Đào tạo

Tổ 23, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ

1 02 Phường 62 01 001 Trường THPT thành

phố Điện Biên PhủPhố 18, Phường Mường Thanh, Thành phố Điên Biên Phủ

1 02 Phường 62 01 002 Trường THPT

Chuyên Lê Quý ĐônPhố 10, Mường Thanh Thành phố Điên Biên Phủ

1 02 Phường 62 01 003 Trường THPT Phan

Đình GiótPhố 5, Phường Him Lam-Thành phố Điên Biên Phủ

1 01 Phường

62 01 004 Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú Tỉnh

Phố 4, Phường Tân Thanh-Thành phố Điên Biên Phủ

1 03 Phường 62 01 005 Trung tâm GDTX

TỉnhPhố 5-Thanh Bình-Thành phố Điên Biên Phủ

1 06 Phường 62 01 006 Phòng GD&ĐT TP

Điện Biên PhủPhố 4, Phường Him Lam -Thành phố Điện Biên Phủ

1 01 Phường 62 01 038 Trường Cao đẳng

Nghề Điện BiênPhường Thanh Bình , TP Điện Biên 1 06 Phư

ờng 62 01 048 Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên

P. Him Lam, Tp. Điện Biên Phủ, Điện Biên

1 01 Phường 62 01 049 Trường CĐ Y tế

Điện BiênP. Noong Bua, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

1 04 Phường 62 01 050 Trường CĐ Sư phạm

Điện BiênP. Mường Thanh, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

1 02 Phường 62 02 007 Trường THPT thị xã

Mường LayPhường Na Lay, Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên

1 01 Phường 62 02 008 Phòng GD&ĐT TX

Mường LayPhường Na Lay, Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên

1 01 Phường 62 03 009 Trường THPT huyện

Điện BiênXã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên

1 11 Xã Noo62 03 010 Trường THPT Thanh

ChănXã Thanh Chăn, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên

1 20 Xã Tha62 03 011 Phòng GD&ĐT

huyện Điện BiênPú Tỉu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên

1 24 Xã Tha62 03 022 Trường THPT

Mường NhàXã Mường Nhà, huyện Điện Biên 1 04 Xã

Mư62 03 024 Trường THPT Nà Tấu

Xã Nà Tấu, huyện Điện Biên 1 08 Xã Nà 62 03 027 Trung tâm GDTX

huyện Điện BiênXã Noọng Hẹt, huyện Điện Biên 1 11 Xã

Noo62 03 039 Trường PT DTNT THPT huyện Điện

Phường Nam Thanh- T.P Điện Biên Phủ

1 03 Xã Mư62 03 046 Trường THPT Thanh

NưaXã Thanh Nưa, huyện Điện Biên 1 23 Xã

Tha62 04 012 Trường THPT Tuần Giáo

Khối 2A, Huyện Tuần Giáo 1 01 Thị trấn 62 04 014 Phòng GD&ĐT

huyện Tuần GiáoKhối 1, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo

1 01 Thị trấn 62 04 030 Trung tâm GDTX

huyện Tuần GiáoThị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo

1 01 Thị trấn 62 04 033 Trường THPT Mùn

ChungXã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo 1 04 Xã

Mùn 62 04 040 Trường PT DTNT THPT huyện Tuần

Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo

1 01 Thị trấn 62 05 015 Trường THPT

Mường ChàThị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà

1 01 Thị trấn 62 05 016 Phòng GD&ĐT

huyện Mường ChàThị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà

1 01 Thị trấn 62 05 028 Trung tâm GDTX

huyện Mường ChàThị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà

1 01 Thị trấn 62 05 045 Trường PT DTNT

THPT huyện Mường Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà

1 01 Thị trấn 62 06 017 Trường THPT Tủa

ChùaPhố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa

1 01 Thị trấn 62 06 018 Phòng GD&ĐT

huyện Tủa ChùaPhố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa

1 01 Thị trấn 62 06 029 Trung tâm GDTX

huyện Tủa ChùaPhố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa

1 01 Thị trấn 62 06 036 Trường THPT Tả Sìn

ThàngXã Tả Sìn Thàng, huyện Tủa Chùa 1 09 Xã

Tả 62 06 041 Trường PT DTNT THPT huyện Tủa

Khu Thành Công, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa

1 01 Thị trấn 62 07 019 Trường THPT Trần

CanThị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông

1 01 Thị trấn 62 07 020 Phòng GD&ĐT

huyện Điện Biên Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông

1 01 Thị trấn 62 07 023 Trường THPT

Mường LuânXã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông

1 06 Xã Mư62 07 026 Trung tâm GDTX

huyện Điện Biên Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông

1 01 Thị trấn 62 07 044 Trường PT DTNT

THPT huyện Điện Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông

1 01 Thị trấn 62 08 021 Phòng GD&ĐT

huyện Mường NhéXã Mường Nhé, huyện Mường Nhé

1 04 Xã Mư62 08 031 Trường THPT

Mường NhéXã Mường Nhé, huyện Mường Nhé

1 04 Xã Mư62 08 037 Trung tâm GDTX

huyện Mường NhéXã Mường Nhé, huyện Mường Nhé

1 04 Xã Mư62 08 043 Trường THPT DTNT

huyện Mường NhéXã Mường Nhé, huyện Mường Nhé

1 04 Xã Mư62 09 013 Trường THPT

Mường ẢngThị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng

1 01 Thị trấn 62 09 025 Trường THPT Búng

LaoXã Búng Lao, huyện Mường ảng 1 05 Xã

Bún62 09 032 Phòng GD&ĐT huyện Mường Ảng

Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng

1 01 Thị trấn 62 09 034 Trung tâm GDTX

huyện Mường ẢngThị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng

1 01 Thị trấn 62 09 042 Trường PT DTNT

THPT huyện Mường Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng

1 01 Thị trấn 62 10 035 Trường THPT Chà

CangXã Chà Cang, huyện Nậm Pồ 1 01 Xã

Chà

62 10 047 Phòng GDĐT huyện Nậm Pồ

Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ 1 06 Xã Nà 63 00 900 Quân nhân, Công an tại

ngũ_633

63 00 901 Học ở nước ngoài_63 3

63 01 000 Sở GD&ĐT Dăk Nông Thị xã Gia Nghĩa 1 01 Phường 63 01 001 THPT Chu Văn An Thị xã Gia Nghĩa 1 04 Phường 63 01 002 Trung học phổ thông Dân

tộc nộiThị xã Gia Nghĩa 1 05 Phư

ờng 63 01 022 THPT Gia Nghĩa Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông 1 03 Phư

ờng 63 01 024 TT GDTX tỉnh Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông 1 05 Phường 63 01 037 THPT Chuyên Nguyễn

Chí ThanhThị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông 1 03 Phư

ờng 63 02 003 THPT Phạm Văn Đồng TT kiến Đức, H. Đăk RLấp 1 01 Thị trấn 63 02 004 THPT Nguyễn Tất Thành Xã Nghĩa Thắng, H. Đăk RLấp 1 08 Xã Ngh63 02 010 TT GDTX Đăk RLấp TT kiến Đức, H. Đăk RLấp 1 01 Thị trấn 63 02 017 THPT Trường Chinh Xã Nhân Cơ, H. Đăk Rlấp 1 09 Xã Nhâ63 02 030 Phổ thông DTNT Đăk

RLấpTTr. Kiến Đức, H. Đăk RLấp 1 01 Thị

trấn 63 02 035 THPT Nguyễn Đình Chiểu Xã Đăk Ru, H. Đăk R’Lấp 1 02 Xã Đăk 63 03 006 THPT Đăk Mil TT Đăk Mil, H. Đăk Mil 1 01 Thị trấn 63 03 007 THPT Trần Hưng Đạo TT Đăk Mil, H. Đăk Mil 1 01 Thị trấn 63 03 011 TT GDTX Đăk Mil TT Đăk Mil, H. Đăk Mil 1 01 Thị trấn 63 03 015 THPT Quang Trung Xã Đăk RLa, H. Đăk Mil 1 05 Xã Đăk 63 03 027 THPT Nguyễn Du Xã Đăk Sắc, H. Đăk Mil 1 06 Xã Đăk 63 04 008 THPT Phan Chu Trinh TT EaTLinh, H. Cư Jút 1 01 Thị trấn 63 04 013 TT GDTX Cư Jút TT EaTLinh, H. Cư Jút 1 01 Thị trấn 63 04 014 THPT Phan Bội Châu Xã Nam Dong, H. Cư Jút 1 06 Xã Na63 04 019 THPT Nguyễn Bỉnh

KhiêmX Đăk Drông, H. Cư Jút 1 03 Xã

Đắk 63 04 026 THPT Đào Duy Từ Xã Tâm thắng, H. Cư Jút 1 07 Xã Tâm 63 05 005 THPT Đăk Song TT Đức An, H. Đăk Song 1 01 Thị trấn 63 05 020 TT GDTX Đăk Song TT Đức An, H. Đăk Song 1 01 Thị trấn 63 05 025 THPT Phan Đình Phùng Xã Đăk DNRung, H. Đăk Song 1 04 Xã Đăk 63 05 029 Phổ thông DTNT Đăk

SongTTr. Đức An, H. Đăk Song 1 01 Thị

trấn 63 06 009 THPT Krông Nô TT Đăk Mâm. H. Krông Nô 1 01 Thị trấn 63 06 012 TT GDTX Krông Nô TT Đăk Mâm. H. Krông Nô 1 01 Thị trấn 63 06 016 THPT Hùng Vương Xã Quảng Phú, H. Krông Nô 1 12 Xã Quả63 06 021 THPT Trần Phú Xã Đăk Sô, H. Krông Nô 1 06 Xã Đăk 63 06 034 Phổ thông DTNT Krông

NôTTr. Đăk Mâm, H. Krông Nô 1 01 Thị

trấn 63 07 023 THPT Đăk Glong Xã Quảng Khê-H. Đăk Glong 1 06 Xã Quả63 07 031 Phổ thông DTNT Đăk

GlongXã Quảng Khê, H. Đăk Glong 1 06 Xã

Quả63 07 036 THPT Lê Duẩn Xã Quảng Sơn, H. Đăk Glong 1 07 Xã Quả63 08 018 THPT Lê Quý Đôn H. Tuy Đức 1 01 Xã Đăk 63 08 038 TT GDTX Tuy Đức H. Tuy Đức 1 01 Xã Đăk 64 01 001 Sở GD và ĐT Hậu

GiangSở GD và ĐT Hậu Giang 2

64 01 002 THPT Vị Thanh Phường III thành phố Vị Thanh 1 02 Phường 64 02 004 THPT Vị Thủy TT Nàng Mau H. Vị Thủy 2

N64 08 005 THPT Long Mỹ Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ 264 03 006 THPT Tây Đô Xã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ 1 04 Xã

Vĩn64 04 009 THPT Lương Thế Vinh

TT Kinh Cùng H. Phụng Hiệp 2N64 04 010 THPT Cây Dương TT Cây Dương H. Phụng Hiệp 2N64 07 011 THPT Nguyễn Minh

QuangPhường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy 2

64 05 012 THPT Ngã Sáu TT Ngã Sáu H. Châu Thành 2N64 06 013 THPT Tầm Vu Xã Thạnh Xuân H. Châu Thành A 2N64 06 014 THPT Cái Tắc Xã Tân Phú Thạnh H. Châu Thành

A1 03 Xã

Tân 64 06 015 THPT Châu Thành A TT Một Ngàn H. Châu Thành A 2N64 04 017 THPT Tân Long Xã Tân Long, H. Phụng Hiệp 2N64 01 018 Phòng Giáo dục

thành phố Vị ThanhPhường III Thành phố Vị Thanh 1 02 Phư

ờng 64 02 019 Phòng Giáo dục H. Vị Thủy

TT Nàng Mau H. Vị Thủy 2N64 03 020 Phòng Giáo dục H.

Long Mỹxã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ 2

N64 04 021 Phòng Giáo dục H. Phụng Hiệp

TT Cây Dương H. Phụng Hiệp 2N64 05 022 Phòng Giáo dục H.

Châu ThànhTT Ngã Sáu H. Châu Thành 2

N64 06 023 Phòng Giáo dục H. Châu Thành A

TT Một ngàn H. Châu Thành A 2N64 07 024 Phòng Giáo dục Thị

xã Ngã BảyPhường Ngã Bảy thị xã Ngã Bảy 1 01 Phư

ờng 64 08 025 Phổ thông Dân tộc nội trú

Phường Vĩnh Tường thị xã Long Mỹ

264 08 026 THPT Tân Phú Xã Tân Phú thị xã Long Mỹ 264 02 027 THPT Lê Hồng

PhongXã Vị Thanh H. Vị Thuỷ 2

N64 01 028 THPT Chiêm Thành Tấn

Phường VII thành phố Vị Thanh 1 04 Phường 64 01 029 TT GDTX thành phố

Vị ThanhPhường III thành phố Vị Thanh 1 02 Phư

ờng 64 02 030 TT GDTX H. Vị Thuỷ

TT Nàng Mau H. Vị Thuỷ 2N64 08 031 TT GDTX Long Mỹ Phường Thuận An thị xã Long Mỹ 2

64 04 032 TT GDTX H. Phụng Hiệp

TT Cây Dương H. Phụng Hiệp 2N64 05 033 TT GDTX H. Châu

ThànhTT Ngã Sáu H. Châu Thành 2

N64 06 034 TT GDTX H. Châu Thành A

TT Một ngàn H. Châu Thành A 2N64 07 035 TT GDTX thị xã Ngã

BảyPhường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy 2

64 04 036 THPT Hòa An Xã Hòa An H. Phụng Hiệp 1 03 Xã Hòa 64 03 037 THPT Lương Tâm Xã Lương Tâm H. Long Mỹ 1 02 Xã Lươ64 05 038 THPT Phú Hữu Xã Phú Hữu H. Châu Thành 2

N64 01 039 THPT chuyên Vị Thanh

Phường I thành phố Vị Thanh 1 01 Phường 64 07 040 THPT Lê Quý Đôn Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy 2

64 06 041 THPT Trường Long Tây

Xã Trường Long Tây, H. Châu Thành A

2N64 01 042 TC nghề tỉnh Hậu

GiangKhu vực IV, Phường IV, TP. Vị Thanh, Hậu Giang

1 03 Phường 64 07 043 TC nghề Ngã Bảy Số 3567, Hùng Vương, Khu vực

IV, P.Hiệp Thành2

64 05 045 CĐ Nghề Trần Đại Nghĩa

Khu ĐT Đông Phú, Đông Phú, Châu Thành, HG

2N64 02 046 THPT Vĩnh Tường Xã Vĩnh Tường, H. Vị Thuỷ 2N64 00 900 Quân nhân, Công an

tại ngũ_643

64 00 901 Học ở nước ngoài_64

364 08 047 Phòng Giáo dục thị

xã Long MỹPhường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ 2