showroom và webroom.docx

3
SHOWROOMING: 1. Thời gian bạn sử dụng cho tiềm kiếm ( hoặc mua) hàng trực tuyến: <5 lần/tuần 5-10 lần/tuần 10-15 lần/tuần >15 lần/tuần 2. Bạn biết đến hình thức mua sắm trực tuyến như thế nào? người thân, bạn bè, đồng nghiệp chia sẻ. thông qua phương tiện truyền thông, radio, báo đài,… thông qua quảng cáo của các website trên internet khác(………………….) 3. Hình thức thanh toán bạn sử dụng khi mua hàng trực tuyến: Tiền mặt khi nhận hàng Chuyển khoản qua ngân hàng Các phương tiện khác (………) 4. Ước tính số tiền bạn sử dụng khi mua sắm trực tuyến? <500.000 đồng 500.000-1.000.000 đồng 1.000.000-2.000.000 đồng >2.000.000 đồng Xin vui lòng đọc các câu hỏi dưới đây(1-5) và đánh giá theo thang 5 1 2 3 4 5 Hoàn toàn không đồng ý Không đồng ý Không ý kiến Đồng ý Rất đồng ý Mức độ Chỉ tiêu 1 2 3 4 5 I.Sự thuận tiện 1.Không tốn thời gian đi lại và tìm sản phẩm cần mua 2.Có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi II.Giá cả: 1.Sau khi so sánh, bạn thường chọn sản phẩm có mức giá thấp nhất 2. Khi mua trực tuyến, bạn thấy giá cả tương quan với chất lượng sản phẩm III.Sản phẩm: 1.Bạn hài lòng về chất lượng sản phẩm 2. Bạn thấy sản phẩm khi mua trực tuyến đa dạng, phong phú. IV.Dịch vụ 1. Thời gian giao hàng nhanh, hợp lí 2. Chế độ bảo hành tốt, đổi trả hợp lý 3. Được tư vấn trực tiếp về thông tin sản phẩm 4. Bạn thường chọn website có hình thức thanh toán tiện lợi, an toàn. 5. Các website cập nhật thông tin sản phẩm thường xuyên, đầy đủ, chân thực, … V.Chiê u thị 1.Có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn cho các dịp đặc biệt 2. Hình ảnh bắt mắt, âm thanh sống động của các quảng cáo trên website thu hút bạn 3. Có nhiều ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thường xuyên (giảm giá, tặng quà,..) VI. Độ 1.Bạn thường sử dụng website uy tín, nhiều người dung

Upload: nguyen-dung

Post on 17-Nov-2015

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

SHOWROOMING:1. Thi gian bn s dng cho tim kim ( hoc mua) hng trc tuyn:15 ln/tun1. Bn bit n hnh thc mua sm trc tuyn nh th no? ngi thn, bn b, ng nghip chia s. thng qua phng tin truyn thng, radio, bo i, thng qua qung co ca cc website trn internet khc(.)1. Hnh thc thanh ton bn s dng khi mua hng trc tuyn:Tin mt khi nhn hngChuyn khon qua ngn hng Cc phng tin khc ()1. c tnh s tin bn s dng khi mua sm trc tuyn?2.000.000 ngXin vui lng c cc cu hi di y(1-5) v nh gi theo thang 512345

Hon ton khng ng Khng ng Khng kinng Rt ng

Mc Ch tiu12345

I.S thun tin1.Khng tn thi gian i li v tm sn phm cn mua

2.C th mua sm mi lc, mi ni

II.Gi c:1.Sau khi so snh, bn thng chn sn phm c mc gi thp nht

2. Khi mua trc tuyn, bn thy gi c tng quan vi cht lng sn phm

III.Sn phm:1.Bn hi lng v cht lng sn phm

2. Bn thy sn phm khi mua trc tuyn a dng, phong ph.

IV.Dch v1. Thi gian giao hng nhanh, hp l

2. Ch bo hnh tt, i tr hp l

3. c t vn trc tip v thng tin sn phm

4. Bn thng chn website c hnh thc thanh ton tin li, an ton.

5. Cc website cp nht thng tin sn phm thng xuyn, y , chn thc,

V.Chiu th1.C nhiu chng trnh khuyn mi hp dn cho cc dp c bit

2. Hnh nh bt mt, m thanh sng ng ca cc qung co trn website thu ht bn

3. C nhiu u i c bit cho khch hng thng xuyn (gim gi, tng qu,..)

VI. tin cy:1.Bn thng s dng website uy tn, nhiu ngi dung

2. Bn thng chn website bo mt thng tin khch hng tt

VII. S tham chiu 1.Bn thng hi kin bn b, gia nh trc khi mua

2. Bn tham kho kin nh gi, bnh lun trn mng ca ngi mua trc.

*** Tng lai bn c d nh tip tc mua sm trc tuyn hay khng???WEBROOMING:1. Bn thng mua sm u? Ch Ca hng Siu th TT thng miKhc(..)2. Bn c tng xem hng, tham kho gi trn mng trc khi mua sm trc tip khng?CKhng3. Bn thng chi bao nhiu tin trong mt ln i mua sm?Di 500.000 ng T 500.000-1.000.000 ng T 1.000.000-5.000.000 ngTrn 5.000.000 ng4. Nhng yu t bn cm thy bt tin khi mua sm: Tn thi gian Ngi di chuyn (phng tin, a im,) Thi nhn vin, ngi bn Khc ()Xin vui lng c cc cu hi di y(1-5) v nh gi theo thang 5Mc Ch tiu12345

I.S thun tin1.C th trc tip xem, kim tra, th, mua nhiu sn phm khc nhau cng mt lc

2.C th ti ca hng gn nh mua sm nhng sn phm thit yu

3.C th thanh ton bng nhiu hnh thc

4.Chc chn nhn hng ngay sau khi thanh ton

5.Tch hp nhiu dch v ti cng 1 a im (mua sm, n ung, vui chi,)

II.Gi c:1.Thng so snh gi c cc ca hng khc nhau

2.C th tha thun gi vi ngi bn

3.Khi mua trc tip, bn thy gi c tng quan vi cht lng sn phm

4.gi ca ca hng cao hn gi trn mng ca cng sn phm, bn tip tc mua ca hng

III.Sn phm:1.Sn phm a dng phong ph

2.Cp nht sn phm mi thng xuyn

IV.Dch v1.Bn c t vn ti ch, c nhiu thng tin v sn phm

2.Bn c th d dng i, tr sn phm khi khng va .

3.t ri ro, d dng trong qu trnh thanh ton

4.C th tr gp d dng

5.Ch hu mi tt (bo hnh, chm sc khch hng,)

6.nhn vin vui v, nhit tnh

V. Chiu th1.C nhiu chng trnh khuyn mi hp dn

2. C nhiu u i c bit cho khch hng thng xuyn (gim gi, tng qu, voucher)

3. sn phm trng by hp dn, d tm

VI. tin cy:1.Bn tin tng vo cht lng sn phm trong ca hng, trnh hng nhi, hng gi

2.Bn khng bao gi mua hng nhng ca hng l, cha bit thng tin v ca hng

3.Bn thng chn mua hng nhng ni quen thuc, uy tn

TIU CHTRC TIPTRC TUYN

Gi c cao hn

Cht lng sn phm m bo hn

Ngi bn c uy tn hn

Chng loi sn phm a dng hn

Tnh tin li hn

Hnh thc qung co tt hn