single phase meters type cv rf - emic.com.vnemic.com.vn/fileupload/documents/cv140rf.pdf · công...

4
Công tơ điện 1 pha 2 dây loại CV có đặc tính và độ tin cậy cao, dùng để đo năng lượng dạng hữu công (kWh) ở lưới điện xoay chiều 1 pha 2 dây. s Hiệu chỉnh dễ. s Mômen quay lớn. s Ma sát nhỏ. s Độ nhạy cao. s Tổn thất thấp. s Ảnh hưởng nhiệt độ thấp s Gối đỡ dưới 2 chân kính hoặc gối từ. s Chống ăn cắp điện: cơ cấu chống quay ngược hoặc bộ số một hướng. s Hình dáng: Tròn hoặc vuông. s Độ ổn định cao. s Chịu quá tải lớn. s Chịu điện áp cao. Single phase kWh meters type CV have high performance and high reliablity. They are built for measurement active energy (kWh) in alternating current single phase two wire networks. s Simple adjustment. s High torque s Low friction. s Low starting current. s Low power consumption. s Low temperature coefficient. s Double jewel or magnetic lower bearing. s Prevent electric steal Non-reverse running device or Uni-directional register. s Form: Round or square. s High stability. s High resistance to short circuit. s High resistance to surge voltage. l Tiêu chuẩn: IEC 62052-11,IEC 62053-11, IEC 60521 l Điện áp danh định:110V, 120V, 220V, 230V, 240V l Tần số danh định: 50Hz hoặc 60Hz l Dòng điện: 3(9)A, 3(12)A, 5(6)A, 5(15)A, 5(20)A, 10(30)A, 10(40)A, 15(60)A, 20(80)A, 30(90)A, 40(120)A l Cấp chính xác 1 hoặc 2 l Standards: IEC 62052-11, IEC 62053-11, IEC60521 l Rated voltage: 110V, 120V, 220V, 230V, 240V l Rated frequency: 50Hz or 60Hz l Current: 3(9)A, 3(12)A, 5(6)A, 5(15)A, 5(20)A, 10(30)A, 10(40)A, 15(60)A, 20(80)A, 30(90)A, 40(120)A l Class: 1 or 2 ĐẶC TRƯNG GENERAL TÍNH NĂNG KỸ THUẬT SPECIFICATIONS CÔNG TƠ ĐIÊN 1 PHA LOẠI CV SINGLE PHASE METERS TYPE CV RF CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA LOẠI CV RF EMIC ISO 9001 : 2015

Upload: others

Post on 14-Sep-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Công tơ điện 1 pha 2 dây loại CV có đặc tính và độ tin cậy

cao, dùng để đo năng lượng dạng hữu công (kWh) ở lưới

điện xoay chiều 1 pha 2 dây.

s Hiệu chỉnh dễ.

s Mômen quay lớn.

s Ma sát nhỏ.

s Độ nhạy cao.

s Tổn thất thấp.

s Ảnh hưởng nhiệt độ thấp

s Gối đỡ dưới 2 chân kính hoặc gối từ.

s Chống ăn cắp điện: cơ cấu chống quay ngược hoặc bộ số

một hướng.

s Hình dáng: Tròn hoặc vuông.

s Độ ổn định cao.

s Chịu quá tải lớn.

s Chịu điện áp cao.

Single phase kWh meters type CV have high performance and high reliablity. They are built for measurement active energy (kWh) in alternating current single phase two wire networks.

s Simple adjustment.

s High torque

s Low friction.

s Low starting current.

s Low power consumption.

s Low temperature coefficient.

s Double jewel or magnetic lower bearing.

s Prevent electric steal Non-reverse running device or

Uni-directional register.

s Form: Round or square.

s High stability.

s High resistance to short circuit.

s High resistance to surge voltage.

l Tiêu chuẩn: IEC 62052-11,IEC 62053-11, IEC 60521

l Điện áp danh định:110V, 120V, 220V, 230V, 240V

l Tần số danh định: 50Hz hoặc 60Hz

l Dòng điện: 3(9)A, 3(12)A, 5(6)A, 5(15)A, 5(20)A, 10(30)A, 10(40)A, 15(60)A, 20(80)A, 30(90)A, 40(120)Al Cấp chính xác 1 hoặc 2

l Standards: IEC 62052-11, IEC 62053-11, IEC60521

l Rated voltage: 110V, 120V, 220V, 230V, 240V

l Rated frequency: 50Hz or 60Hz

l Current: 3(9)A, 3(12)A, 5(6)A, 5(15)A, 5(20)A, 10(30)A, 10(40)A, 15(60)A, 20(80)A, 30(90)A, 40(120)A

l Class: 1 or 2

ĐẶC TRƯNG GENERAL

TÍNH NĂNG KỸ THUẬT SPECIFICATIONS

NG

ĐIÊ

N 1

PH

A L

OẠ

I CV

SINGLE PHASE METERS TYPE CV RF

CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA LOẠI CV RFEMICISO 9001 : 2015

SIN

GLE

PH

AS

E M

ETE

R T

YP

E C

V

SINGLE PHASE METERS TYPE CV

1

2

3

TTNo

Ký hiệuNomenclature

Công tơ điện 1 pha 2 dâySingle phase 2 wire AC watthour meter

n =0:1

Hình dáng trònRound form

n =m:2

Gối đỡ từMagnetic bearing

n =r:3

Bộ số một hướngUni-derictional regester

Không có ký hiệu n3: without designation n3:

Không có ký hiệu n :2

without designation n :2

G�i đỡ từ

Magnetic bearing Bộ số thường và cơ cấu

chống quay ngượcNormal register and Non-reverse running

device

n =1:1

Hình dáng vuôngSquare form

Tên gọiName

Những ký hiệu đặc biệt- Special regulationKhả năngquá tải

Overload capacity n1 n2n2 n3

CV 11n n n1 2 3120%

300%

400%

CV 13n n n1 2 3

CV 14n n n1 2 3

KÝ HIỆU CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA 2 DÂY LOẠI CV RF NOMENCLATURE

SƠ ĐỒ ĐẤU DÂY CONNECTION DIAGRAMS

CV với đấu dây bình thườngCV with normal connection

CV với đấu dây đối xứngCV with symmectrical connection

CV với đấu dây gian tiếpCV with indirect connection

KÍCH THƯỚC NGOÀI (mm) OUTER DIMENSIONS (mm)

TT

No

Hình dáng

Form

Nắp

Cover

Nắp che ổ đấu dây

Terminal Cover

Kích thước lắp đặt 3 lỗ 6Kích thước lắp đặt 3 lỗ 6 Kích thước ngoài(Dài x Rộng x Sâu)Outer dimensions

Asembling dimension for 6 holes

Tròn

Round

Vuông

Square

Thủy tinh

Glass

Nhựa PC

PC plastic

Nhựa dài

Extended resin130 x 90

235 x 153 x121235 x 153 x121

195 x 153 x 121

195 x 153 x 121

235 x 153 121

214 x 152 x 116

174 x 152 x 116

214 x 152 x 118.5

174 x 152 x 118.5

195 x 137 x 118.5

153 x 100Nhựa ngắn

Short resin

1 l ll l

l lll

l ll

l l

l ll

l ll

l ll l

l lll

l

l

l l l

2

3

5

4

6

7

8

9

A

0

l

l

l

l

SINGLE PHASE METERS TYPE CV RF

CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA LOẠI CV RF

SIN

GLE

PH

AS

E M

ETE

R T

YP

E C

V

THÔNG SỐ MODULE RF RF MODULE SPECIFICATIONS

CV

/11

/2011

SINGLE PHASE METERS TYPE CV RF

CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA LOẠI CV RF

VA/6/2018

(84-24) 3 6331508

Tòa nhà GELEX, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam

KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

(84-24) 3 6331510

GELEX Tower, No.52 Le Dai Hanh Str., Hai Ba Trung Dist., Hanoi, Vietnam

Dai Dong-Hoan Son Industrial Zone, Tien Du, Bac Ninh province, Vietnam

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected](84-24) 3 6331510

GELEX ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITEDCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN GELEX

gelex-electric.com [email protected]

Tên RF-01

Thông số cơ bản

Dải điện áp hoạt động (Operating voltage range) AC: 5Vac ~ 15Vac

Dải nhiệt độ hoạt động -25ºC ~ +75ºC

Dải nhiệt độ lưu kho và vận chuyển -25ºC ~ +85ºC

Công suất tiêu thụ: < 1W và 5VA

Độ ẩm tương đối trung bình năm < 75%

Tham số

Độ nhậy thu < -124dBm

Công suất phát lớn nhất 20mW

Tốc độ truyền Tối thiểu 2400 bps ( khả trình )

Tần số RF: (Frequency)

- Tần số trung tâm 408.925 MHz

- Băng thông (Bandwidth) 50kHz

- Điều chế (Modulation) GFSK

Khoảng cách phủ sóng RF(m): (Transceiver distance)

- Có vật cản (With obstructions) 60m

- Không vật cản (Without obstructions) 100m

Kết nối hệ thống đo xa

Thiết bị đọc cầm tay HPC 6000, PISION G3, PISION G4

Tích hợp hệ thống AMR HES GV-01 Bộ lặp dữ liệu R-01

Tích hợp hệ thống AMR HES GV-01 RF Mesh

Đặc điểm cơ khí

Kích thước(LxWxH)(cm) (Dimensions) 7x5x2.5

Trọng lượng (Weight) 50g

SIN

GLE

PH

AS

E M

ETE

R T

YP

E C

V

CV

/11

/2011

SINGLE PHASE METERS TYPE CV RF

CÔNG TƠ ĐIỆN 1 PHA LOẠI CV RF

VA/6/2018

(84-24) 3 6331508

Tòa nhà GELEX, số 52 Lê Đại Hành, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam

KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

(84-24) 3 6331510

GELEX Tower, No.52 Le Dai Hanh Str., Hai Ba Trung Dist., Hanoi, Vietnam

Dai Dong-Hoan Son Industrial Zone, Tien Du, Bac Ninh province, Vietnam

(84-24) 3 6331508 gelex-electric.com [email protected](84-24) 3 6331510

GELEX ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITEDCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN GELEX

gelex-electric.com [email protected]

Mô hình thu thập dữ liệu dùng HHU & Repeater

Mô hình thu thập dữ liệu tự động qua DCU