sinh vien no hoc phi

3
DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN NỢ HỌC PHÍ KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015 Danh sách lập ngày 26/3/2015 Sinh viên bị khóa tài khoản website và yêu cầu phải đến Tài vụ để thanh toán nợ học phí TT MaHS SotheSV Hoten Lop NoHocPhi_20142015_K1 1 102070497 102112071159 Nguyễn Thanh Xuân 07T2 2 310 500 2 103070722 103112071140 Hà Minh Tài 07C4B 494 000 3 105071035 105114071132 Nguyễn Đại Phục 07D4 1 038 000 4 109071943 109201071123 Hoàng Sỹ Giang 07VLXD 3 015 000 5 110072259 110211071117 Nguyễn Văn Hiếu 07KT1 50 000 6 101080022 101121081122 Lê Thanh Lên 08C1A 1 161 500 7 102080358 102121081125 Lữ Thị Hồng Huyền 08T1 2 060 000 8 102080497 102123081147 Nguyễn Đình Trọng 08T3 1 720 000 9 103080724 103201081138 Lê Đình Tân 08KTTT 4 888 000 10 105081110 105126081116 Nguyễn Hữu Hùng 08D6 2 075 000 11 110082094 110124081108 Nguyễn Thanh Giang 08X1D 741 000 12 101090127 101141091152 Phạm Đăng Phong 09C1A 2 554 000 13 101090144 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 1 235 000 14 102090630 102142091131 Nguyễn Minh Sơn 09T2 1 284 000 15 102090666 102143091118 Nguyễn Đức Huy 09T3 2 900 000 16 102090698 102143091150 Hồ Quảng Nguyễn Hoài Vững 09T3 3 560 000 17 103090925 103142091135 Đặng Văn Quân 09C4B 464 000 18 103090987 103211091135 Huỳnh Quang Lĩnh 09KTTT 1 038 000 19 106091656 106141091147 Trần Đình Tá 09DT1 988 000 20 107092147 107431091150 Võ Văn Tuấn 09CNVL 3 626 000 21 109092630 109143091186 Mienemani Vanxay 09X3C 741 000 22 110093029 110231091122 Đỗ Cảnh Hưng 09KT1 494 000 23 110093080 110232091108 Lê Việt Cường 09KT2 1 288 000 24 111093207 111132091118 Phạm Thế Hùng 09X2B 2 785 000 25 111093320 111311091179 Hồ Kỳ Vũ 09THXD 741 000 26 117093362 117121091138 Nouanvichith Souvanny 09MT1 1 285 000 27 101100248 101163101106 Nguyễn Đình Công 10C1C 494 000 28 102100528 102151101136 Khounla* Phanthida 10T1 494 000 29 102100530 102151101138 Xaysithideth Phouthavisak 10T1 741 000 30 102100655 102153101122 Trần Văn Khang 10T3 494 000 31 102100739 102154101157 Đặng Xuân Thông 10T4 2 612 000 32 103101385 103221101131 Lê Hồng Thấn 10KTTT 1 032 000 33 104101593 104221101108 Lê Hoàng Đạt 10NL 741 000 34 106102176 106162101155 Nguyễn Văn Thịnh 10DT2 1 729 000 35 108102763 108231101146 Trương Ngọc Thông 10SK 988 000 36 109102862 109161101131 Phommalin Keota 10X3A 1 235 000 37 109102898 109161101167 Đào Ngọc Thông 10X3A 5 253 000 38 110103531 110242101114 Phạm Quốc Hậu 10KT2 494 000 39 111103646 111141101161 Nguyễn Thành Tín 10X2A 2 223 000 40 111103743 111321101111 Nguyễn Văn Hải 10THXD 2 026 000 41 117103892 117151101135 Chu Văn Lộc 10MT 3 936 000 42 117103895 117151101138 Nguyễn Thị Luận 10MT 1 358 500 43 117103914 117151101157 Keovichid Somphod 10MT 988 000 44 117103943 117221101104 Zơ Râm Chưng 10QLMT 50 000 45 117103971 117221101132 Nguyễn Minh Lộc 10QLMT 1 235 000 46 118104111 118132101129 A Viết Mốc 10KX2 667 500 47 118104134 118132101152 Hồ Thanh Tín 10KX2 370 500 48 118104159 118211101112 Nguyễn Anh Cường 10QLCN 4 228 000

Upload: khai-tran

Post on 17-Jan-2016

21 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Sinh vien no hoc phi ky 1 2014 - 2015

TRANSCRIPT

Page 1: Sinh vien no hoc phi

DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN NỢ HỌC PHÍ KỲ 1 NĂM HỌC 2014-2015Danh sách lập ngày 26/3/2015Sinh viên bị khóa tài khoản website và yêu cầu phải đến Tài vụ để thanh toán nợ học phí

TT MaHS SotheSV Hoten Lop NoHocPhi_20142015_K11 102070497 102112071159 Nguyễn Thanh Xuân 07T2 2 310 5002 103070722 103112071140 Hà Minh Tài 07C4B 494 0003 105071035 105114071132 Nguyễn Đại Phục 07D4 1 038 0004 109071943 109201071123 Hoàng Sỹ Giang 07VLXD 3 015 0005 110072259 110211071117 Nguyễn Văn Hiếu 07KT1 50 0006 101080022 101121081122 Lê Thanh Lên 08C1A 1 161 5007 102080358 102121081125 Lữ Thị Hồng Huyền 08T1 2 060 0008 102080497 102123081147 Nguyễn Đình Trọng 08T3 1 720 0009 103080724 103201081138 Lê Đình Tân 08KTTT 4 888 000

10 105081110 105126081116 Nguyễn Hữu Hùng 08D6 2 075 00011 110082094 110124081108 Nguyễn Thanh Giang 08X1D 741 00012 101090127 101141091152 Phạm Đăng Phong 09C1A 2 554 00013 101090144 101141091169 Phạm Công Thành 09C1A 1 235 00014 102090630 102142091131 Nguyễn Minh Sơn 09T2 1 284 00015 102090666 102143091118 Nguyễn Đức Huy 09T3 2 900 00016 102090698 102143091150 Hồ Quảng Nguyễn Hoài Vững 09T3 3 560 00017 103090925 103142091135 Đặng Văn Quân 09C4B 464 00018 103090987 103211091135 Huỳnh Quang Lĩnh 09KTTT 1 038 00019 106091656 106141091147 Trần Đình Tá 09DT1 988 00020 107092147 107431091150 Võ Văn Tuấn 09CNVL 3 626 00021 109092630 109143091186 Mienemani Vanxay 09X3C 741 00022 110093029 110231091122 Đỗ Cảnh Hưng 09KT1 494 00023 110093080 110232091108 Lê Việt Cường 09KT2 1 288 00024 111093207 111132091118 Phạm Thế Hùng 09X2B 2 785 00025 111093320 111311091179 Hồ Kỳ Vũ 09THXD 741 00026 117093362 117121091138 Nouanvichith Souvanny 09MT1 1 285 00027 101100248 101163101106 Nguyễn Đình Công 10C1C 494 00028 102100528 102151101136 Khounla* Phanthida 10T1 494 00029 102100530 102151101138 Xaysithideth Phouthavisak 10T1 741 00030 102100655 102153101122 Trần Văn Khang 10T3 494 00031 102100739 102154101157 Đặng Xuân Thông 10T4 2 612 00032 103101385 103221101131 Lê Hồng Thấn 10KTTT 1 032 00033 104101593 104221101108 Lê Hoàng Đạt 10NL 741 00034 106102176 106162101155 Nguyễn Văn Thịnh 10DT2 1 729 00035 108102763 108231101146 Trương Ngọc Thông 10SK 988 00036 109102862 109161101131 Phommalin Keota 10X3A 1 235 00037 109102898 109161101167 Đào Ngọc Thông 10X3A 5 253 00038 110103531 110242101114 Phạm Quốc Hậu 10KT2 494 00039 111103646 111141101161 Nguyễn Thành Tín 10X2A 2 223 00040 111103743 111321101111 Nguyễn Văn Hải 10THXD 2 026 00041 117103892 117151101135 Chu Văn Lộc 10MT 3 936 00042 117103895 117151101138 Nguyễn Thị Luận 10MT 1 358 50043 117103914 117151101157 Keovichid Somphod 10MT 988 00044 117103943 117221101104 Zơ Râm Chưng 10QLMT 50 00045 117103971 117221101132 Nguyễn Minh Lộc 10QLMT 1 235 00046 118104111 118132101129 A Viết Mốc 10KX2 667 50047 118104134 118132101152 Hồ Thanh Tín 10KX2 370 50048 118104159 118211101112 Nguyễn Anh Cường 10QLCN 4 228 000

Page 2: Sinh vien no hoc phi

49 118104228 118211101181 Đào Xuân Vũ 10QLCN 2 762 00050 102110131 102110131 Nguyễn Duy Khánh 11T1 3 260 00051 103110122 103110122 Võ Xuân Hãi 11C4A 1 235 00052 103110131 103110131 Trần Đức Huy 11C4A 2 992 00053 103110182 103110182 Nguyễn Văn Duy 11C4B 4 028 00054 104110073 104110073 Nguyễn Bảo Duy 11N 791 00055 105110350 105110350 Nguyễn Viết Trường 11D3 1 160 50056 105110371 105110371 Trương Thành Đạt 11D1CLC 7 910 00057 105110372 105110372 Võ Minh Đức 11D1CLC 1 235 00058 105110373 105110373 Nguyễn Tấn Hà 11D1CLC 247 00059 105110381 105110381 Lưu Công Nhựt 11D1CLC 1 235 00060 105110405 105110405 Dương Xuân Đạt 11D2CLC 7 910 00061 106110185 106110185 Trần Quốc Thắng 11DT2 1 720 00062 107110304 107110304 Trần Tấn Trung 11H2B 741 00063 107110322 107110322 Bùi Hiệp 11H5 2 444 00064 107110414 107110414 Nguyễn Thị Thúy Vi 11SH 1 235 00065 109110259 109110259 Lê Phú Chính 11X3C 2 717 00066 109110343 109110343 Phan Hùng Vĩ 11X3C 4 230 00067 109110450 109110450 Trần Anh Đức 11VLXD 988 00068 109110518 109110518 Nguyễn Văn Thao 11X3CLC 741 00069 109110522 109110522 Bùi Văn Thương 11X3CLC 741 00070 110110456 110110456 Nguyễn Thành Lộc 11X1C 988 00071 111110132 111110132 Mai Hoài Phúc 11X2B 1 235 00072 117110143 117110143 Nguyễn Đức Toản 11QLMT 247 00073 101120297 101120297 Phạm Duy Khánh 12CDT1 3 069 00074 102120027 102120027 Nguyễn Thị Diệu Hòa 12TLT 247 00075 102120054 102120054 Võ An Ninh 12TLT 278 00076 102120315 102120315 Võ Tấn Hữu 12TLT.CNTT 988 00077 103120044 103120044 Trần Quốc Bảo 12C4A 3 914 00078 104120082 104120082 Dương Văn Trang 12N1 1 524 00079 104120137 104120137 Trần Khánh Tuấn 12N2 2 348 00080 105120293 105120293 Võ Đăng Việt Trường 12D3 3 374 00081 105120391 105120391 Nguyễn Đức Luân 12TDH 3 273 00082 105120449 105120449 Lê Đức Hoàng Viên 12TDH 3 874 00083 105129003 105129003 Nguyễn Khánh Hoàng 12ES 206 00084 105129010 105129010 Đinh Quang Sơn 12ECE 206 00085 106129022 106129022 Đinh Thời Sĩ 12ECE 206 00086 107120205 107120205 Hà Điền Lâm 12H5 3 825 00087 107120222 107120222 Trịnh Thị Thảo Quyên 12H5 3 129 00088 107120226 107120226 Nguyễn Tấn Thịnh 12H5 3 296 00089 109120193 109120193 Hồ Sán 12X3A 3 457 50090 109120402 109120402 Lê Chương 12X3CLC 7 700 00091 110120161 110120161 Trương Văn Bảo 12X1B 4 080 00092 110120264 110120264 Hoàng Lê Anh Dũng 12X1C 3 168 00093 118120026 118120026 Nguyễn Thị Diểm My 12KX1 2 060 00094 122120002 122120002 Trần Bảo 12PFIEV 206 00095 101130168 101130168 Nguyễn Minh Long 13CDT1 2 388 50096 102130022 102130022 Nguyễn Thành Linh 13T1 2 099 00097 102130207 102130207 Trần Công Nam 13TCLC 6 297 00098 102130941 102130941 Nguyễn Đức Đồng 13T1 3 457 50099 103130064 103130064 Lê Đình Phúc 13C4A 2 855 000

100 105130076 105130076 Nguyễn Hữu Tuất 13D1 3 663 500101 105130161 105130161 Lê Văn Hưng 13D3 3 296 000

Page 3: Sinh vien no hoc phi

102 105130203 105130203 Nguyễn Tiến Tuấn 13D3 4 240 000103 105130372 105130372 Lê Lộc Minh Phúc 13ES 206 000104 106130016 106130016 Nguyễn Hữu Hải 13DT1 2 427 500105 106130033 106130033 Nguyễn Bá Lộc 13DT1 3 663 500106 106130040 106130040 Hà Công Ngọc 13DT1 4 240 000107 109130085 109130085 Nguyễn Minh Quang 13X3A 3 541 000108 109130129 109130129 Nguyễn Phan Khánh 13X3B 2 305 000109 109130168 109130168 Đặng Hữu Anh 13X3C 2 305 000110 110130088 110130088 Mai Văn Đức 13X1B 2 060 000111 117130020 117130020 Nguyễn Thị Liên 13MT 4 120 000112 101140002 101140002 Bùi Lê Phương 14CDTLT 3 748 000113 101140003 101140003 Hứa Vương 14CDTLT 3 748 000114 102140004 102140004 Võ Thị Phương Thảo 14TLT 2 956 000115 103140001 103140001 Phạm Tùng 14C4LT 3 017 000116 104140001 104140001 Phạm Minh Hoàng 14NLT 4 022 000117 105140006 105140006 Lê Thanh Hải 14DLT 4 883 500118 105140007 105140007 Lê Văn Nhẫn 14DLT 4 883 500119 105140121 105140121 Đoàn Đình Huy 14D2 3 541 000120 110140001 110140001 Nguyễn Thành Nhân 14X1_B2 2 755 000121 110140003 110140003 Trần Kiến Bình 14X1LT 3 802 500122 110140006 110140006 Dương Quốc Thái 14X1LT 3 802 500123 110140008 110140008 Huỳnh Anh Tuấn 14X1LT 3 802 500124 110140010 110140010 Bùi Đức Thơ 14X1LT 3 802 500125 110140011 110140011 Nguyễn Đức Vương 14X1LT 3 802 500126 110140013 110140013 Trần Đăng Anh 14X1LT 3 802 500127 110140014 110140014 Phan Đình Kế 14X1LT 3 802 500128 110140018 110140018 Phan Hoàng Minh Huy 14X1LT 3 802 500129 117140001 117140001 Đoàn Thị Ngọc Minh 14MTLT 3 576 000