sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo bÌnh thuẬn bẢng ghi ĐiỂm thÍ...

30
VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM 001 Hoàng Dương An 13/08/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Hải 7.50 7.75 5.00 3.50 Địa 7.25 / / 002 Nguyễn Phương An 06/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Mương Mán 6.50 6.75 6.20 Hóa 1.50 Anh 3.10 Sinh 2.00 003 Văn Nguyễn Duyên An 04/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 5.00 6.70 Anh 3.00 / / / / 004 Trịnh Hiền Duyên An 17/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 7.00 6.00 7.50 Anh 3.60 Văn 5.75 / / 005 Hoàng Thị Minh An 21/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 7.50 7.00 Anh 3.70 / / / / 006 Lê Khánh Phương An 04/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 7.50 5.50 8.30 Anh 6.20 Văn 7.00 / / 007 Võ Hoàng An 10/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Hồng Phong 7.00 3.25 7.80 Anh 4.00 / / / / 008 Trần Lưu Thiện An 03/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.00 6.50 6.50 Tin 3.50 / / / / 009 Trương Thị Thu An 01/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.75 5.00 3.90 Hóa 2.50 Văn 5.75 / / 010 Nguyễn Phương An 09/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.50 4.00 4.50 Văn 7.25 Tin 2.25 / / 011 Ngô Phương Anh 11/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.25 9.25 8.70 Anh 7.60 / / / / 012 Nguyễn Trần Đức Anh 25/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.00 5.00 4.00 Sử 5.75 / / / / 013 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh 12/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Sơn 7.00 4.25 5.40 Sinh 7.75 Anh 1.70 / / 014 Trần Minh Anh 04/06/2001 TP.Hồ Chí Minh Trần Hưng Đạo 7.75 9.25 9.50 Anh 8.50 Toán 4.75 / / 015 Trần Nhật Anh 04/06/2001 TP.Hồ Chí Minh Trần Hưng Đạo 7.50 10.00 9.80 Anh 8.10 Toán 3.00 / / 016 Phạm Kim Anh 25/11/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Lạc Tánh 8.25 7.50 9.10 Anh 6.80 / / / / 017 Trương Diệu Anh 22/09/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Phước Hội 1 7.50 7.75 9.00 Anh 5.30 Sinh / / / 018 Đào Nguyễn Hồng Anh 02/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.00 6.00 8.70 Sinh 7.00 / / / / 019 Đặng Quỳnh Anh 01/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.50 10.00 9.40 Anh 7.40 Toán 2.75 / / 020 Lê Đức Anh 15/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 5.75 9.25 5.50 Tin 5.00 / / / / 021 Trần Thái Phụng Anh 01/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 4.25 1.75 7.50 Anh 4.80 / / / / 022 Nguyễn Thị Tuyết Anh 19/04/2001 TP Hồ Chí Minh Lương Thế Vinh 6.75 7.75 3.90 Toán 2.50 Tin 4.75 / / 023 Mai Nguyễn Bảo Anh 31/03/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Liêm 6.25 3.25 6.10 Sinh 2.50 Địa 4.25 Sử 1.50 024 Nguyễn Phương Quỳnh Anh 11/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 5.00 4.75 7.00 Anh 3.50 / / / / 025 Ngô Thị Quỳnh Anh 24/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.50 3.50 7.00 Anh 2.10 / / / / HỆ SỐ 1 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN TRẦN HƯNG ĐẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINH NĂM HỌC 2016 - 2017 HỆ SỐ 2 Năm Sinh HỌ VÀ TÊN HS Trường SBD Nơi Sinh Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017 Trang 1

Upload: hoangthuan

Post on 29-Aug-2019

224 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

001 Hoàng Dương An 13/08/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Hải 7.50 7.75 5.00 Lý 3.50 Địa 7.25 / /

002 Nguyễn Phương An 06/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Mương Mán 6.50 6.75 6.20 Hóa 1.50 Anh 3.10 Sinh 2.00

003 Văn Nguyễn Duyên An 04/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 5.00 6.70 Anh 3.00 / / / /

004 Trịnh Hiền Duyên An 17/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 7.00 6.00 7.50 Anh 3.60 Văn 5.75 / /

005 Hoàng Thị Minh An 21/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 7.50 7.00 Anh 3.70 / / / /

006 Lê Khánh Phương An 04/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 7.50 5.50 8.30 Anh 6.20 Văn 7.00 / /

007 Võ Hoàng An 10/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Hồng Phong 7.00 3.25 7.80 Anh 4.00 / / / /

008 Trần Lưu Thiện An 03/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.00 6.50 6.50 Tin 3.50 / / / /

009 Trương Thị Thu An 01/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.75 5.00 3.90 Hóa 2.50 Văn 5.75 / /

010 Nguyễn Phương An 09/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.50 4.00 4.50 Văn 7.25 Tin 2.25 / /

011 Ngô Phương Anh 11/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.25 9.25 8.70 Anh 7.60 / / / /

012 Nguyễn Trần Đức Anh 25/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.00 5.00 4.00 Sử 5.75 / / / /

013 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh 12/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Sơn 7.00 4.25 5.40 Sinh 7.75 Anh 1.70 / /

014 Trần Minh Anh 04/06/2001 TP.Hồ Chí Minh Trần Hưng Đạo 7.75 9.25 9.50 Anh 8.50 Toán 4.75 / /

015 Trần Nhật Anh 04/06/2001 TP.Hồ Chí Minh Trần Hưng Đạo 7.50 10.00 9.80 Anh 8.10 Toán 3.00 / /

016 Phạm Kim Anh 25/11/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Lạc Tánh 8.25 7.50 9.10 Anh 6.80 / / / /

017 Trương Diệu Anh 22/09/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Phước Hội 1 7.50 7.75 9.00 Anh 5.30 Sinh / / /

018 Đào Nguyễn Hồng Anh 02/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.00 6.00 8.70 Sinh 7.00 / / / /

019 Đặng Quỳnh Anh 01/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.50 10.00 9.40 Anh 7.40 Toán 2.75 / /

020 Lê Đức Anh 15/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 5.75 9.25 5.50 Tin 5.00 / / / /

021 Trần Thái Phụng Anh 01/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 4.25 1.75 7.50 Anh 4.80 / / / /

022 Nguyễn Thị Tuyết Anh 19/04/2001 TP Hồ Chí Minh Lương Thế Vinh 6.75 7.75 3.90 Toán 2.50 Tin 4.75 / /

023 Mai Nguyễn Bảo Anh 31/03/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Liêm 6.25 3.25 6.10 Sinh 2.50 Địa 4.25 Sử 1.50

024 Nguyễn Phương Quỳnh Anh 11/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 5.00 4.75 7.00 Anh 3.50 / / / /

025 Ngô Thị Quỳnh Anh 24/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.50 3.50 7.00 Anh 2.10 / / / /

HỆ SỐ 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN

TRẦN HƯNG ĐẠO

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN

BẢNG GHI ĐIỂM THÍ SINHNĂM HỌC 2016 - 2017

HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 1

Page 2: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

026 Phan Thị Minh Anh 01/10/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Chính 6.50 6.00 8.30 Hóa 5.25 / / / /

027 Khúc Quỳnh Anh 15/03/2001 Thanh Hóa Hùng Vương 6.75 8.25 5.80 Hóa 4.25 / / / /

028 Võ Phương Anh 05/01/2001 Quỳ Châu - Nghệ An Nguyễn Du 7.25 8.25 5.40 Sinh 8.00 / / / /

029 Nguyễn Thị Thu Anh 12/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 5.75 3.50 5.80 Anh 3.00 Sinh 6.00 / /

030 Phan Trần Minh Anh 21/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Quý Đôn 6.75 5.25 7.30 Anh 3.50 / / / /

031 Nguyễn Hoàng Lan Anh 03/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 6.75 4.25 4.30 Sinh 3.25 / / / /

032 Đào Thị Ngọc Ánh 17/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.25 5.25 7.60 Văn 7.25 Hóa 2.50 / /

033 Huỳnh Tấn Duy Ân 02/04/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Hiệp 6.75 9.50 7.00 Toán 3.00 Tin 5.75 / /

034 Nguyễn Trúc Ân 08/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 6.25 7.00 7.80 Anh 5.50 / / / /

035 Phan Quốc Bảo 02/05/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Hùng Vương 5.75 5.75 5.90 Sinh 5.75 Hóa / / /

036 Phạm Thái Bảo 02/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.75 7.25 5.60 Hóa 1.50 Tin 2.50 / /

037 Mai Lê Chí Bảo 19/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.00 8.00 5.90 Tin 4.50 / / / /

038 Nguyễn Thanh Bảo 25/03/2001 Phan Rang - Ninh Thuận Trần Hưng Đạo 7.25 10.00 8.60 Toán 7.50 Tin 8.75 Lý /

039 Trần Thế Bảo 23/01/2001 Đức Linh - Bình Thuận Đa Kai 7.50 5.75 5.30 Toán 3.00 Hóa 1.75 / /

040 Phạm Hoài Bảo 12/01/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Chợ Lầu 6.75 6.50 6.50 Tin 2.75 Hóa 2.50 / /

041 Huỳnh Hồng Bằng 14/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Đức 5.00 0.50 3.30 Anh 2.50 Sử 1.25 / /

042 Huỳnh Bùi Tiểu Bằng 28/02/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Bình Tân 0.25 1.75 3.50 Anh 1.40 / / / /

043 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 4.25 5.50 6.80 Anh 2.60 / / / /

044 Trương Ngọc Bích 14/03/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 7.00 6.25 6.10 Hóa 4.25 / / / /

045 Nguyễn Hoàng Thanh Bình 15/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.25 2.75 7.00 Anh 2.90 / / / /

046 Lương Thanh Bình 11/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 4.25 9.00 5.10 Tin 4.50 / / / /

047 Nguyễn Thái Bình 12/10/2001 Phú Quý - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.00 9.75 8.60 Hóa 5.50 Sinh 5.00 / /

048 Trần Tiến Bình 06/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.50 6.50 7.60 Lý 5.25 Anh 4.50 / /

049 Đào Thanh Bình 14/07/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 6.25 2.50 5.30 Văn 6.00 / / / /

050 Nguyễn Mai Ca 12/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.50 4.50 5.90 Tin 1.75 / / / /

051 Phạm Ngọc Cẩm 10/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 8.50 7.10 Văn 7.75 Anh 2.30 / /

052 Nguyễn Phạm Bảo Châu 25/09/2001 Long Phú - Sóc Trăng Nguyễn Du 7.25 4.00 6.60 Sinh 7.75 / / / /

053 Phạm Ngọc Diễm Châu 20/06/2001 Vạn Ninh - Khánh Hòa Nguyễn Trãi 6.50 2.50 5.50 Anh 2.80 Lý 1.00 / /

054 Trần Bảo Châu 25/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 6.25 8.20 Anh 3.90 Văn 6.25 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 2

Page 3: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

055 Đào Duy Anh Chi 03/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.75 4.25 7.00 Lý 0.75 / / / /

056 Lê Thị Kim Chi 14/09/2001 TP.Hồ Chí Minh Trưng Vương 5.25 8.25 6.40 Tin 6.00 Sinh 4.50 / /

057 Vũ Bích Chi 03/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.00 7.50 9.60 Anh 7.50 Văn / / /

058 Võ Phương An Chi 23/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.75 8.25 9.70 Anh 7.90 Văn / / /

059 Đặng Hoàng Linh Chi 12/10/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Xuân 5.00 3.25 4.60 Văn 7.25 / / / /

060 Nguyễn Thị Kim Chi 28/03/2001 Đô Lương - Nghệ An Thuận Nam 3.75 3.00 3.60 Tin 2.50 / / / /

061 Nguyễn Lê Thảo Chi 12/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.50 5.00 5.60 Sinh 5.00 / / / /

062 Trần Thanh Chi 06/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 8.25 7.25 6.20 Tin 7.50 / / / /

063 Đỗ Quốc Chính 28/04/2001 Phú Quý - Bình Thuận Tam Thanh 6.50 4.25 7.60 Sinh 7.75 Hóa 0.50 / /

064 Trần Thị Thanh Chính 05/03/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Phú 3.25 1.50 3.90 Sinh 3.50 Anh 1.90 / /

065 Từ Đình Chương 04/10/2001 TP Hồ Chí Minh Hùng Vương 7.50 8.25 6.60 Văn 6.75 / / / /

066 Phạm Bảo Chương 23/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 4.00 9.25 7.90 Hóa 4.50 Tin 4.25 / /

067 Phan Thị Kim Cúc 02/01/2001 Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh Bình Tân 7.75 9.25 6.80 Anh 2.70 Toán 3.00 / /

068 Lê Tuấn Cường 17/08/2001 Lệ Thủy - Quảng Bình Hùng Vương 6.00 9.50 8.10 Hóa 4.50 Anh 4.40 / /

069 Nguyễn Đức Cường 08/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.75 9.00 9.80 Anh 6.50 Lý 3.50 / /

070 Đinh Trương Huy Cường 28/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Mương Mán 6.25 5.75 7.90 Toán 3.00 Tin 5.00 Lý /

071 Nguyễn Thành Danh 11/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.50 6.50 7.80 Hóa 7.75 Tin 3.50 / /

072 Nguyễn Hoàng Danh 30/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Hiệp 5.00 7.25 4.20 Tin 4.25 / / / /

073 Vũ Đức Danh 24/12/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.75 4.75 6.30 Sinh 4.75 / / / /

074 Nguyễn Thị Ngọc Dân 16/05/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 8.50 4.50 7.00 Sinh 4.25 Anh 2.70 / /

075 Nguyễn Khả Di 30/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Tân An 7.25 7.00 7.90 Anh 3.90 Lý 0.50 / /

076 Dương Bá Diện 12/06/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Sơn Mỹ 6.25 5.75 8.90 Hóa 5.75 Tin 5.50 / /

077 Nguyễn Thị Kiều Diễn 27/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.50 8.50 7.50 Văn 8.25 / / / /

078 Nguyễn Phương Diệu 06/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Mương Mán 5.50 3.50 5.70 Anh 2.60 Hóa 1.25 Sinh 1.75

079 Đào Khả Doanh 14/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 5.25 6.50 3.40 Sinh 4.75 Tin 5.00 / /

080 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/11/2000 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 3.50 1.50 3.40 Anh 2.20 / / / /

081 Nguyễn Trần Mỹ Dung 30/09/2001 Hàm Thuận Bắc Phú Long 6.25 5.50 4.70 Anh 2.20 / / / /

082 Trần Thị Thùy Dung 06/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Sơn 6.00 2.25 7.50 Anh 4.10 / / / /

083 Đinh Thị Thuỳ Dung 19/12/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Huy Khiêm 6.75 6.50 8.10 Anh 4.70 Sinh 9.00 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 3

Page 4: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

084 Nguyễn Phương Dung 23/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Cường 7.00 3.50 6.30 Anh 3.00 Văn 7.00 / /

085 Lê Quỳnh Dung 17/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.75 6.00 5.40 Văn 6.50 / / / /

086 Trần Đình Nghi Dung 21/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.75 9.00 7.20 Tin 5.25 / / / /

087 Võ Thị Phương Dung 12/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.00 5.50 4.30 Văn 5.25 Hóa / / /

088 Nguyễn Thị Xuân Dung 19/02/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 8.25 3.75 5.00 Toán 3.00 Tin 4.75 / /

089 Phạm Khắc Tấn Dũng 10/05/2001 Bá Thước - Thanh Hóa Trần Hưng Đạo 8.25 9.25 8.50 Toán 4.00 Tin 5.75 / /

090 Bùi Khánh Duy 05/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 2.00 2.25 3.80 Hóa 1.50 Anh 2.30 / /

091 Trần Khánh Duy 31/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.75 7.00 7.60 Tin 3.75 / / / /

092 Nguyễn Kevin Duy 28/07/2001 California - Hoa Kỳ Hùng Vương 4.50 3.75 6.90 Sinh 2.25 / / / /

093 Đặng Toàn Duy 17/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 4.25 5.00 6.30 Sử 5.00 / / / /

094 Phạm Duy 28/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.50 4.25 8.40 Anh 4.90 Văn 6.00 / /

095 Đinh Tấn Duy 12/01/2001 Sơn Tịnh - Quảng Ngãi Hùng Vương 5.50 8.25 5.50 Tin 4.25 Toán 3.00 / /

096 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/02/2001 Phan Rang - Ninh Thuận Lý Tự Trọng 5.00 5.75 3.80 Lý 7.00 / / / /

097 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/09/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Thạnh 6.75 2.25 3.80 Sinh 6.25 / / / /

098 Nguyễn Thị Trúc Duyên 01/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hồng Liêm 3.25 4.25 3.70 Địa 4.75 Lý 0.50 Toán 2.50

099 Hồ Như Thùy Duyên 28/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 5.00 6.90 Hóa 5.25 / / / /

100 Đỗ Vương Nhật Duyên 23/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.50 5.00 5.00 Địa 6.25 / / / /

101 Bùi Ngọc An Duyên 10/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.75 1.00 6.00 Anh 2.30 / / / /

102 Nguyễn Huỳnh Tú Duyên 30/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phú Long 6.25 4.75 4.00 Văn 6.25 / / / /

103 Nguyễn Thùy Dương 31/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.00 0.25 4.00 Địa 7.50 / / / /

104 Phan Thùy Dương 15/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương / / / Lý / / / / /

105 Lê Phan Tấn Dương 21/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.25 7.25 7.00 Văn 8.50 Hóa 0.75 / /

106 Nguyễn Tùng Dương 23/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 6.25 4.50 5.10 Lý 3.00 Văn 7.00 / /

107 Huỳnh Đại Dương 30/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 5.75 7.25 3.10 Sinh 4.25 / / / /

108 Nguyễn Quốc Đại 28/01/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Thuận 4.75 5.25 3.10 Hóa 1.25 Địa 7.75 / /

109 Trần Linh Đan 21/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.50 4.50 7.50 Anh 5.00 / / / /

110 Dương Ngọc Đan 22/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.50 2.00 6.60 Anh 2.30 / / / /

111 Trần Quốc Đạt 28/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.25 4.00 8.60 Anh 4.70 Văn 6.25 / /

112 Tống Hữu Đạt 23/03/2001 Bình Lục - Hà Nam Hùng Vương 6.50 6.00 6.10 Tin 4.00 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 4

Page 5: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

113 Võ Thành Đạt 28/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Tân Thuận 6.00 7.75 4.50 Toán 2.00 Tin 5.00 / /

114 Phan Thành Đạt 02/09/2000 Hàm Tân - Bình Thuận Sơn Mỹ 6.25 8.00 5.80 Toán 3.00 Tin 3.75 / /

115 Nguyễn Tú Đạt 01/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 8.00 2.75 6.40 Hóa 1.50 / / / /

116 Lê Thanh Thành Đạt 23/08/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Huy Khiêm 6.50 4.00 3.60 Hóa 2.00 Tin / / /

117 Nguyễn Như Đạt 11/08/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Lạc Tánh 5.50 2.75 8.10 Anh 4.20 / / / /

118 Lê Tấn Đạt 03/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Mương Mán 6.75 3.25 5.30 Văn 4.50 / / / /

119 Phạm Thành Đạt 11/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Chính 7.00 7.50 5.30 Toán 2.50 Tin 3.75 / /

120 Trương Tấn Đạt 02/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Hồng Phong 6.25 8.00 8.10 Anh 4.70 Toán 2.50 / /

121 Lê Thanh Đạt 18/05/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.50 4.75 5.10 Lý 2.00 Tin 4.25 / /

122 Ngô Tiến Đạt 13/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Hiệp 6.00 0.25 3.50 Tin 0.00 Văn 5.25 / /

123 Tống Ngọc Đạt 30/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.50 7.50 5.60 Địa 6.25 / / / /

124 Hoàng Tiến Đạt 05/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.75 4.50 6.70 Hóa 1.50 / / / /

125 Giang Tấn Hải Đăng 30/10/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Võ Thị Sáu 5.25 8.00 7.80 Toán 2.25 / / / /

126 Võ Nguyễn Bá Đặng 24/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thủ Khoa Huân 4.00 3.75 4.10 Anh 2.40 / / / /

127 Nguyễn Hoài Thục Đoan 19/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Hiệp 5.25 2.75 5.20 Anh 2.80 / / / /

128 Lê Thị Ngọc Đồng 19/10/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Mỹ 6.25 7.50 8.70 Anh 5.20 / / / /

129 Phạm Thế Đức 29/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Sơn 6.00 0.50 4.10 Địa 5.00 / / / /

130 Võ Xuân Đức 01/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.00 10.00 7.80 Toán 4.50 Tin 6.25 / /

131 Nguyễn Hà Giang 10/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 8.00 4.75 5.90 Hóa 6.50 Sinh 8.00 / /

132 Lý Ngọc Huỳnh Giang 17/04/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân An 5.75 5.25 5.70 Anh 2.00 Toán 0.00 Hóa 0.25

133 Võ Thị Ngọc Giang 10/04/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 7.25 4.75 8.10 Anh 4.30 / / / /

134 Phan Hồng Ngọc Giao 24/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.25 4.50 7.80 Anh 4.50 / / / /

135 Phạm Thị Ngọc Giàu 29/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.00 0.00 3.50 Văn 6.50 Hóa / Anh 1.40

136 Nguyễn Hồng Hà 22/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.75 5.50 7.50 Anh 5.10 Văn 5.25 / /

137 Lê Thị Thanh Hà 13/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.75 6.75 5.60 Văn 4.75 / / / /

138 Nguyễn Huỳnh Thiên Hà 27/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Hồng Phong 6.50 3.50 4.20 Văn 5.50 / / / /

139 Nguyễn Như Hạ 15/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Ma Lâm 7.50 3.50 7.20 Hóa 4.50 Văn 6.75 / /

140 Đinh Xuân Hải 29/08/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Lê Văn Tám 7.75 8.25 6.80 Toán 3.00 Hóa 0.75 Tin 4.75

141 Phan Thị Hải 29/11/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Cường 8.00 7.00 4.90 Địa 8.25 Văn 6.00 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 5

Page 6: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

142 Trần Thị Hải Hạnh 05/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.00 6.75 8.70 Anh 6.40 / / / /

143 Phạm Mỹ Hạnh 08/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.50 8.50 8.90 Anh 5.50 / / / /

144 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 03/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Thông 7.75 5.75 5.60 Anh 2.80 / / / /

145 Trần Nhật Hào 06/11/2001 Đức Thọ - Hà Tĩnh Mương Mán 3.25 5.50 4.50 Lý 0.25 / / / /

146 Đỗ Lê Thanh Hào 13/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phú Long 7.50 4.50 4.80 Lý 5.00 / / / /

147 Nguyễn Kim Hảo 04/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Hồng Phong 5.25 2.00 4.30 Lý 3.50 / / / /

148 Lê Thị Vĩnh Hảo 12/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.25 1.75 5.80 Anh 2.60 / / / /

149 Cao Thị Thu Hằng 08/12/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Thuận 6.75 9.25 4.20 Toán 3.25 Tin 5.75 Lý 1.50

150 Lương Hoàng Minh Hằng 02/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.00 3.75 4.60 Văn 7.75 Tin 4.75 / /

151 Nguyễn Thị Hằng 28/01/2001 Quỳnh Lưu - Nghệ An Tân Lập 6.00 3.00 3.90 Toán 2.50 Hóa 1.25 / /

152 Huỳnh Thị Thanh Hằng 10/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.25 4.50 6.10 Tin 1.00 Văn 5.75 / /

153 Phan Gia Hân 20/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.25 6.00 4.00 Văn 5.75 Địa 4.50 / /

154 Lê Nhật Ngọc Hân 05/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 5.25 7.00 6.80 Anh 3.40 Toán 3.00 / /

155 Nguyễn Ngọc Hân 27/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.75 4.75 5.00 Văn 7.50 Anh 2.20 / /

156 Lương Mai Hân 13/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.25 4.50 5.90 Văn 7.25 / / / /

157 Mai Gia Hân 14/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.25 8.50 5.10 Lý 2.75 / / / /

158 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hà Huy Tập 5.75 1.50 4.40 Sinh / / / / /

159 Triệu Thị Yến Hân 01/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.00 4.75 5.90 Anh 2.00 Sinh 5.75 / /

160 Trương Gia Hân 25/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 4.75 4.75 5.20 Hóa 3.00 Anh 2.10 Sinh 1.75

161 Lê Hồ Bảo Hân 07/08/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Hùng Vương 6.25 4.00 8.00 Văn 6.75 Anh 3.20 / /

162 Trần Gia Hân 08/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Nguyễn Du 4.25 3.50 6.60 Văn 4.00 / / / /

163 Phạm Bảo Hân 04/05/2001 Bình Đại - Bến Tre Nguyễn Trãi 5.25 3.25 7.80 Anh 3.70 Sinh 2.00 / /

164 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 19/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 5.75 6.50 6.00 Anh 2.50 Văn 4.75 / /

165 Hồ Hải Hậu 14/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.75 8.75 8.10 Tin 6.25 / / / /

166 Đặng Thị Hải Hậu 22/02/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Đức Tân 6.00 4.75 8.10 Anh 3.30 / / / /

167 Ung Trọng Hiên 24/11/2001 TP Hồ Chí Minh Trần Phú 6.50 5.50 6.10 Lý 3.75 Tin 1.50 / /

168 Huỳnh Thị Diệu Hiền 03/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.75 9.25 7.90 Hóa 6.00 Tin / / /

169 Nguyễn Thị Bích Hiền 02/09/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Hải 6.50 2.50 5.40 Anh 2.20 Toán 0.00 Lý 1.75

170 Trần Thị Thúy Hiền 05/11/2001 Định Quán - Đồng Nai Suối Kiết 5.25 1.75 3.50 Sinh 5.25 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 6

Page 7: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

171 Nguyễn Minh Hiển 05/06/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Hải 6.00 4.00 4.00 Toán 2.00 / / / /

172 Trương Trần Diệu Hiền 21/01/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Sơn Mỹ 5.25 5.75 5.00 Tin 3.75 / / / /

173 Nguyễn Thanh Hiển 01/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.25 2.25 4.10 Lý 1.00 / / / /

174 Huỳnh Ngọc Hiển 09/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.25 6.25 7.40 Anh 4.30 / / / /

175 Nguyễn Văn Hiếu 15/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 6.75 10.00 6.60 Toán 3.00 Tin 4.75 / /

176 Nguyễn Trung Hiếu 05/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.50 8.75 6.10 Lý 5.50 Anh 3.20 / /

177 Phan Trung Hiếu 18/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phước Hội 2 7.75 8.50 7.80 Lý 8.00 Toán 3.00 / /

178 Võ Minh Hiếu 10/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.25 8.25 4.90 Tin 5.00 Hóa 2.50 / /

179 Trần Trung Hiếu 02/06/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Sơn 5.75 0.25 3.70 Sử 2.25 Địa 3.50 / /

180 Lê Minh Hiếu 25/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.50 6.50 6.20 Sinh 6.25 / / / /

181 Võ Phạm Mỹ Hiếu 27/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 7.50 5.00 Văn 6.00 Anh / / /

182 Văn Tấn Hiếu 06/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.00 6.75 7.30 Hóa 1.25 Tin 4.00 Toán 3.00

183 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 01/04/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 7.25 5.50 3.70 Sinh 5.75 / / / /

184 Lương Thị Hồng Hiếu 08/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 7.75 1.50 4.60 Anh 2.40 Văn 5.25 / /

185 Điêu Thị Hồng Hoa 10/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thuận Nam 6.00 1.75 3.50 Hóa 7.00 Anh 1.50 Sinh 1.50

186 Phan Phạm Quỳnh Hoa 09/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Minh 7.75 5.00 3.90 Hóa 2.25 Văn 4.50 / /

187 Lê Thị Hoa 02/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Minh 5.00 3.25 4.00 Lý 0.00 Địa 2.75 / /

188 Nghê Mai Hoa 28/08/2001 Định Quán - Đồng Nai Trần Hưng Đạo 6.25 10.00 8.00 Toán 4.25 Tin 6.00 / /

189 Nguyễn Thị Kim Hoa 18/02/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Hiệp 7.00 5.50 5.00 Tin 3.25 / / / /

190 Nguyễn Hữu Hòa 06/08/2001 Bình Thuận Trần Phú 8.00 9.25 8.70 Anh 7.00 Văn 3.75 / /

191 Nguyễn Văn Hòa 27/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Minh 6.75 1.75 3.00 Lý 2.00 Tin 1.00 / /

192 Lê Duy Hòa 20/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.00 7.50 5.90 Hóa 6.00 Sinh / / /

193 Trịnh Thanh Hoài 03/08/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Chính 7.25 4.00 2.70 Toán 2.75 Tin 2.25 / /

194 Phạm Thu Hoài 02/04/2001 Kiên Giang Hùng Vương 7.00 4.25 4.10 Hóa 1.00 / / / /

195 Bùi Thị Thanh Hoài 18/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Hiệp 6.75 0.50 4.10 Địa 2.25 / / / /

196 Nguyễn Huy Hoàng 30/10/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Hải 4.50 3.25 1.70 Hóa 1.75 Toán / Anh /

197 Ninh Việt Hoàng 18/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 7.50 3.20 Lý 1.25 / / / /

198 Lê Võ Khánh Hoàng 23/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thủ Khoa Huân 4.00 1.00 6.10 Anh 3.20 / / / /

199 Thòng Đức Hoàng 20/12/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Bình Tân 7.25 7.75 3.80 Sinh 5.25 Tin 4.25 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 7

Page 8: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

200 Nguyễn Hữu Huân 12/01/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Hải 8.25 7.50 5.10 Hóa 7.25 Toán 0.00 / /

201 Lê Hoàng Gia Huy 24/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.25 8.25 5.50 Lý 6.50 Tin 5.50 / /

202 Lê Minh Huy 19/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Hiệp 6.50 6.50 4.10 Tin 4.25 / / / /

203 Cao Đức Huy 20/08/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Lạc Tánh 7.75 6.75 7.50 Toán 2.50 / / / /

204 Nguyễn Quốc Huy 13/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.00 2.75 6.30 Địa 7.25 / / / /

205 Lê Hà Quang Huy 18/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.25 6.00 4.90 Tin 3.75 / / / /

206 Nguyễn Quang Huy 26/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 8.00 5.25 8.50 Anh 5.90 Lý 2.00 / /

207 Huỳnh Thái Huy 22/09/2001 Tuy Hoà - Phú Yên Hùng Vương 7.75 3.50 6.90 Anh 5.40 Sinh 4.75 / /

208 Giang Hoàng Huy 09/11/2001 Đức Linh - Bình Thuận Mê Pu 7.50 5.75 6.70 Hóa 5.50 / / / /

209 Huỳnh Gia Huy 30/11/2001 TP Hồ Chí Minh Hùng Vương 8.00 7.50 6.10 Lý 6.75 Tin 4.50 / /

210 Nguyễn Gia Huy 06/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.50 7.25 8.60 Anh 7.10 Toán 2.50 / /

211 Trần Gia Huy 25/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.00 5.25 7.10 Hóa 1.75 / / / /

212 Bành Nhật Huy 19/02/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.50 6.75 4.30 Toán 3.50 Tin / / /

213 Nguyễn Nguyên Gia Huy 02/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.00 6.75 5.80 Lý 2.75 Tin 4.50 / /

214 Nguyễn Thị Hồng Huyên 28/03/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Hiệp 8.25 2.00 5.70 Văn 6.50 Anh 4.00 / /

215 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/07/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Võ Thị Sáu 8.00 2.75 3.70 Văn 6.25 / / / /

216 Lê Thị Thanh Huyền 15/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 7.50 5.40 Toán 4.00 Tin 4.25 / /

217 Ngô Nhật Hưng 13/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.75 3.00 8.50 Anh 4.60 / / / /

218 Nguyễn Văn Hoàng Hưng 22/09/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Hà 7.00 7.00 6.00 Hóa 8.75 / / / /

219 Hoàng Tấn Hưng 05/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.75 7.50 3.60 Tin 4.00 Sinh 3.25 / /

220 Phạm Quốc Hưng 21/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.50 6.00 4.70 Tin 4.25 / / / /

221 Vĩnh Hưng 22/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.25 8.75 8.60 Anh 4.40 / / / /

222 Trần Nguyên Bảo Hưng 13/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.75 7.25 6.70 Tin 4.00 / / / /

223 Đặng Phước Vĩnh Hưng 29/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.00 9.25 9.00 Toán 5.00 Lý 5.50 Tin /

224 Lê Võ Khánh Hưng 23/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thủ Khoa Huân 3.75 4.25 7.20 Anh 4.50 / / / /

225 Nguyễn Trần Ngọc Hương 08/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.25 5.00 6.60 Anh 2.40 / / / /

226 Lâm Phan Quế Hương 07/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.00 5.25 5.80 Văn 6.25 / / / /

227 Lương Thị Quỳnh Hương 19/03/2001 Long Khánh - Đồng Nai Đức Thuận 7.25 8.50 8.10 Toán 4.75 Tin 5.75 Lý 2.50

228 Lê Thị Thanh Hương 27/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 6.50 3.75 4.50 Sinh 5.00 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 8

Page 9: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

229 Trần Thị Thanh Hương 14/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.50 5.75 4.40 Tin 5.00 Hóa 1.75 / /

230 Lê Thanh Hương 11/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.25 0.50 6.40 Sinh 2.50 Địa 1.50 / /

231 Đinh Thị Thu Hương 18/01/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Cường 6.25 2.50 / Hóa / Sinh / / /

232 Võ Viết Hữu 28/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.25 3.75 5.90 Hóa 0.75 / / / /

233 Nguyễn Trương Mạnh Kha 15/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.75 5.00 7.50 Tin 3.50 / / / /

234 Lê Võ Tuyết Kha 19/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.00 2.25 6.30 Văn 5.50 / / / /

235 Nguyễn Tuấn Kha 04/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.00 8.00 6.50 Sinh 4.50 / / / /

236 Nguyễn Quang Khải 25/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.25 7.50 5.30 Lý 6.50 Tin 4.25 / /

237 Phan Công Khải 31/12/2000 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.75 4.50 6.70 Lý 2.75 Tin 5.25 / /

238 Trương Hồ Nguyên Khang 21/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 8.00 7.25 8.90 Hóa 8.00 Tin 8.00 Văn 4.75

239 Lê Quang Khang 10/02/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Nghĩa 5.00 6.50 5.30 Lý 1.00 Tin / / /

240 Nguyễn Anh Khang 20/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 4.75 4.25 3.30 Toán 2.00 Tin 2.25 / /

241 Lý Gia Khang 20/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.25 7.25 7.90 Anh 4.60 / / / /

242 Nguyễn Lê Khang 12/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.50 8.25 6.30 Lý 7.50 / / / /

243 Nguyễn Nguyên Khang 29/07/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 4.75 1.75 8.00 Anh 4.70 Lý / / /

244 Phương Vĩnh Khang 25/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 4.00 7.25 4.10 Tin 5.50 / / / /

245 Dương Diệp Khang 18/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Mương Mán 5.50 1.50 4.70 Địa 2.50 Văn 4.50 Sử /

246 Lâm Gia Khang 04/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 4.50 3.00 6.50 Anh 3.40 Văn 6.50 / /

247 Nguyễn Thiện Khang 21/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.00 8.75 6.90 Hóa 4.75 / / / /

248 Vũ Thị Mai Khanh 02/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.75 6.00 9.30 Anh 5.80 Văn 6.25 / /

249 Trần Ngọc Minh Khanh 18/10/2001 TP Hồ Chí Minh Hùng Vương 5.50 2.00 4.50 Văn 5.50 Anh 1.90 / /

250 Phạm Phương Khánh 10/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.75 4.50 6.80 Sinh 4.25 / / / /

251 Tạ Bùi Vân Khánh 22/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.75 7.75 6.10 Hóa 2.50 / / / /

252 Hoàng Diệu Khánh 17/05/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Hà 6.25 8.25 9.30 Anh 6.30 / / / /

253 Từ Ngọc Quốc Khánh 02/09/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.75 10.00 7.60 Toán 7.00 Tin / / /

254 Vỏ Phương Khánh 10/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Đức 6.50 2.50 5.00 Anh 2.60 Văn 5.25 / /

255 Trần Đoan Khánh 04/05/2001 TP.Hồ Chí Minh Phước Hội 1 3.75 6.00 9.50 Anh 6.10 Toán / Hóa /

256 Lục Nguyễn Diên Khánh 19/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.00 6.25 8.80 Anh 6.00 / / / /

257 Bùi Trang Khánh 28/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.25 2.50 4.60 Văn 6.25 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 9

Page 10: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

258 Nguyễn Ngô Gia Khánh 04/12/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Phú 4.50 2.75 5.40 Anh 3.10 Toán 0.75 Lý 0.50

259 Lê Trần Khánh 28/04/2001 Đức Linh - Bình Thuận Nam Chính 5.25 3.25 8.10 Anh 3.30 / / / /

260 Trần Hoàng Ngân Khánh 08/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.25 9.00 9.80 Anh 6.50 Toán 4.50 / /

261 Phạm Tiến Khoa 31/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.50 4.75 4.70 Sinh 2.00 / / / /

262 Nguyễn Anh Khôi 18/08/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Trần Quốc Toản 6.00 6.25 5.50 Toán 0.50 Tin 5.00 Lý /

263 Dương Gia Khôi 13/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú / / / Lý / / / / /

264 Nguyễn Minh Khôi 31/08/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 7.00 5.50 5.40 Lý 5.00 Văn 6.75 / /

265 Nguyễn Tuấn Khôi 04/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.25 4.25 4.80 Sinh 2.75 / / / /

266 Phạm Trọng Vinh Khuê 19/12/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 8.00 9.00 8.30 Tin 5.75 Lý 6.50 / /

267 Đoàn Minh Khuê 12/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.50 2.75 5.20 Văn 4.75 Anh 1.70 / /

268 La Kim Khuê 21/05/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Hải Ninh 6.50 1.00 7.00 Anh 3.30 / / / /

269 Nguyễn Tôn Vành Khuyên 15/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.00 6.50 9.70 Anh 7.00 / / / /

270 Võ Nguyễn Trung Kiên 01/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.50 3.25 6.40 Sinh 3.75 / / / /

271 Phan Tỉnh Kiên 14/05/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 5.50 8.50 5.50 Lý 7.00 / / / /

272 Nguyễn Quang Kiệt 10/03/2001 Rạch Giá - Kiên Giang Hùng Vương 4.75 4.75 8.90 Anh 5.30 Lý / / /

273 Nguyễn Tuấn Kiệt 10/04/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Nghĩa 5.25 6.50 4.60 Toán 2.50 Tin 4.75 / /

274 Lê Gia Kiệt 10/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 5.00 6.25 7.10 Anh 3.60 Văn 5.00 / /

275 Trần Hoàng Tuấn Kiệt 01/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 3.75 3.00 4.10 Sử 3.00 / / / /

276 Bùi Thị Thúy Kiều 04/10/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.00 5.00 4.00 Lý 4.50 / / / /

277 Trần Các Anh Kim 11/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 3.25 5.50 4.40 Địa 4.25 / / / /

278 Ngô Trúc Hoàng Lam 11/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.75 8.00 8.90 Anh 6.80 / / / /

279 Nguyễn Hoài Phương Lam 20/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 6.75 5.50 6.10 Lý 3.00 / / / /

280 Trần Ngọc Hoài Lam 04/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 4.75 1.75 4.80 Anh 3.60 / / / /

281 Trần Quỳnh Thanh Lam 30/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.25 6.00 9.50 Anh 7.00 / / / /

282 Đặng Lê Thanh Lam 30/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 5.75 1.75 4.60 Sinh 3.25 Anh 2.30 / /

283 Ngô Công Lâm 06/05/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Gia Huynh 6.75 3.00 3.60 Sinh 7.00 Hóa 1.50 Tin 2.00

284 Trần Dĩnh Lâm 25/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.00 7.25 6.20 Tin 4.75 / / / /

285 Trần Công Liêm 26/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 6.25 7.00 5.20 Toán 2.25 Tin 5.00 / /

286 Lê Vũ Hoài Liên 14/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Minh 6.50 7.50 9.00 Anh 5.50 Toán 4.00 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 10

Page 11: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

287 Bùi Lê Đan Linh 02/04/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Hà 7.75 8.75 8.50 Anh 5.70 / / / /

288 Phạm Thị Ngọc Linh 21/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Minh 6.00 6.25 7.90 Anh 3.50 Toán 2.50 / /

289 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 26/02/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Sơn 5.50 8.50 5.80 Toán 3.00 Tin 3.50 / /

290 Trần Nguyễn Như Linh 27/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.50 4.50 8.40 Anh 6.90 / / / /

291 Hồ Thủy Uyển Linh 04/04/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Thuận 4.00 5.50 4.70 Toán 2.50 Tin 3.50 / /

292 Võ Thị Linh 06/07/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 7.00 3.75 4.30 Văn 5.50 / / / /

293 Nguyễn Thị Kim Linh 10/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 5.00 1.50 4.50 Sinh 1.75 / / / /

294 Lâm Thị Thùy Linh 02/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hồ Quang Cảnh 4.75 2.00 4.00 Hóa 2.00 Văn 4.00 Anh /

295 Nguyễn Lê Phương Linh 24/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.75 8.75 7.40 Hóa 8.25 / / / /

296 Nguyễn Thị Mai Linh 15/05/2001 Phú Quý - Bình Thuận Hùng Vương 6.75 1.75 6.70 Văn 5.50 / / / /

297 Trương Nguyễn Khánh Linh 15/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 9.00 9.40 Anh 6.70 / / / /

298 Trần Hồng Lĩnh 17/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 4.25 9.25 7.00 Hóa 4.75 Anh 3.70 / /

299 Nguyễn Thái Long 17/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.50 7.75 8.90 Tin 8.50 Văn 5.50 / /

300 Lê Hồ Long 06/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.25 10.00 6.40 Toán 6.00 Tin 9.50 / /

301 Huỳnh Ngọc Tiểu Long 08/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.75 5.00 3.70 Toán 3.50 Tin 4.75 / /

302 Nguyễn Lê Bảo Long 11/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.25 5.50 8.00 Hóa 4.00 Sinh / Tin /

303 Trần Minh Lộc 17/07/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 3.50 3.75 4.60 Lý 1.50 / / / /

304 Nguyễn Tấn Lộc 19/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.50 9.25 7.50 Toán 4.25 Tin 6.75 / /

305 Trương Ngọc Lợi 24/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Hiệp 6.25 4.75 4.30 Văn 6.00 Anh 1.70 / /

306 Dương Quốc Khánh Luân 16/07/2001 Lagi - Bình Thuận Tân Hải 5.75 7.75 6.70 Hóa 6.25 Anh / Toán 2.50

307 Nguyễn Phùng Lê Luân 01/07/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Chính 5.00 4.25 5.30 Hóa 3.75 / / / /

308 Trần Thị Hoa Lư 05/09/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 5.75 8.50 8.00 Anh 3.50 Lý 1.75 / /

309 Trần Thị Cẩm Ly 14/01/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 5.75 4.50 4.60 Văn 6.50 / / / /

310 Đinh Mỹ Ly 22/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Nguyễn Du 6.00 6.50 8.60 Anh 4.00 Văn 5.50 / /

311 Lê Minh Lý 14/05/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 6.75 10.00 5.30 Toán 3.50 Tin 5.00 Hóa 1.50

312 Võ Thị Bích Lý 30/10/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.25 4.00 4.50 Hóa 4.00 / / / /

313 Nguyễn Thị Ngọc Mai 22/08/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 7.50 7.25 6.40 Hóa 3.50 Tin 6.00 / /

314 Mai Ngọc Mai 11/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thủ Khoa Huân 7.25 3.25 6.00 Văn 6.25 Anh 2.70 / /

315 Phạm Khánh Mai 20/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 6.75 5.30 Sinh 8.75 Anh 2.60 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 11

Page 12: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

316 Hoàng Đức Mạnh 03/11/2001 Đức Linh - Bình Thuận Hùng Vương 6.25 5.75 3.50 Tin 5.00 / / / /

317 Thi Gia Mẫn 23/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.25 5.50 9.50 Anh 7.10 / / / /

318 Huỳnh Thị Ngọc Mến 18/06/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 7.00 2.00 3.10 Hóa 2.75 / / / /

319 Trần Thị Ánh Mi 01/05/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 6.75 1.50 4.90 Văn 6.00 / / / /

320 Huỳnh Nguyễn Nhật Minh 18/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.25 7.00 7.00 Anh 4.20 Sử 5.75 Toán 1.75

321 Lê Nguyễn Thái Minh 25/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Minh 8.25 3.50 5.00 Văn 6.50 / / / /

322 Phạm Quân Minh 27/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Châu Á TBD 2.25 2.00 8.30 Anh 6.50 / / / /

323 Vũ Hồ Tuyết Minh 18/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.50 3.50 3.80 Văn 5.75 Anh / / /

324 Nguyễn Thanh Minh 30/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phú Long 7.50 8.75 6.40 Sinh 7.75 / / / /

325 Nguyễn Ngọc Ánh Minh 14/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.00 4.00 6.30 Anh 3.00 Văn / / /

326 Nguyễn Thị Huệ Minh 24/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.00 5.25 5.70 Hóa 4.00 / / / /

327 Lưu Nguyễn Hoàng Minh 29/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Quý Đôn 7.75 9.50 6.90 Toán 3.25 Tin 7.75 / /

328 Ngô Huỳnh Ngọc Minh 01/02/2001 Cái Nước - Cà Mau Hùng Vương 5.75 6.50 6.90 Lý 6.25 / / / /

329 Trần Đào Nguyên Minh 14/12/2001 TP Hồ Chí Minh Nguyễn Trãi 8.00 4.50 5.50 Lý 7.00 Anh / / /

330 Đoàn Thị Diễm My 15/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 7.50 4.50 5.10 Anh 2.50 Văn 5.00 / /

331 Nguyễn Lê Hải My 20/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Hiệp 7.50 4.50 4.00 Văn 5.75 Anh 1.50 / /

332 Phạm Đỗ Hoàng My 12/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 8.00 7.25 7.70 Sinh 7.25 Lý 1.50 Tin 4.50

333 Nguyễn Huệ My 29/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 7.75 6.75 5.90 Hóa 6.25 Anh 2.60 / /

334 Lê Thụy Phương My 07/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.25 9.00 6.00 Hóa 5.75 Tin 4.50 / /

335 Hà Thảo My 21/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 7.00 3.25 5.40 Sinh / Địa 3.50 / /

336 Huỳnh Thiện Mỹ 08/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 5.75 7.75 6.50 Sinh 3.75 Tin 5.25 / /

337 Nguyễn Hữu Thiện Mỹ 28/09/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân An 5.75 3.00 2.90 Sinh 4.50 / / / /

338 Nguyễn Ngọc Phương Nam 01/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 6.25 6.30 Lý 7.00 Tin 6.75 / /

339 Nguyễn Thanh Nam 09/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.50 7.75 8.20 Anh 5.10 Văn 6.25 / /

340 Nguyễn Nhật Nam 29/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Mương Mán 5.25 3.00 5.00 Lý 1.50 / / / /

341 Lê Trần Nhật Nam 03/12/2001 TP Hồ Chí Minh Hùng Vương 4.25 2.50 5.70 Tin 2.00 / / / /

342 Đỗ Phương Nam 22/03/2001 Phú Quý - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 5.50 9.20 Anh 5.30 / / / /

343 Đặng Thị Kim Nga 07/09/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Lý Tự Trọng 6.50 5.25 4.20 Lý 5.25 / / / /

344 Hoàng Hồng Nga 07/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.00 5.25 4.80 Văn 6.75 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 12

Page 13: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

345 Trần Thị Thanh Nga 09/07/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 5.50 3.25 7.30 Anh 3.30 / / / /

346 Võ Đỗ Kiều Nga 28/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.25 1.75 3.90 Hóa 1.50 / / / /

347 Thái Thị Thanh Nga 22/03/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 7.50 7.00 6.30 Anh 3.00 Văn 6.50 / /

348 Trần Thị Ngân 16/11/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Lý Tự Trọng 6.75 5.50 5.00 Lý 4.00 / / / /

349 Đặng Hoàng Khánh Ngân 25/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.00 5.00 6.40 Hóa 1.25 Văn 6.00 Địa 3.25

350 Nguyễn Khánh Ngân 15/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 1.50 4.00 Sinh 4.50 / / / /

351 Trần Thiên Ngân 23/07/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Chợ Lầu 5.00 5.75 8.20 Anh 5.50 / / / /

352 Lê Nguyễn Phương Ngân 18/07/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Thuận 4.50 5.75 4.40 Toán 0.50 Hóa 1.50 Anh 1.70

353 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 26/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 5.25 1.50 4.50 Văn 5.25 / / / /

354 Lê Thị Kim Ngân 15/03/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Cường 5.25 3.50 5.50 Anh 2.70 / / / /

355 Lê Thị Thanh Ngân 06/01/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Đồng Kho 5.50 7.50 6.10 Toán 3.25 / / / /

356 Nguyễn Phan Kim Ngân 12/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.50 5.75 5.40 Sinh 8.50 / / / /

357 Nguyễn Thanh Ngân 20/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.00 8.00 8.40 Lý 7.00 Tin 5.50 / /

358 Lê Thanh Ngân 21/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.50 9.00 7.90 Hóa 5.75 Tin 4.75 / /

359 Cao Huỳnh Ánh Ngân 24/08/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Hàm Liêm 7.25 2.50 5.40 Văn 5.75 Anh 2.40 Sử 2.75

360 Nguyễn Vũ Kim Ngân 09/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.00 5.50 4.10 Văn 6.00 / / / /

361 Nguyễn Ngọc Song Ngân 04/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Chính 6.75 6.00 6.90 Hóa 4.50 Anh 2.60 Toán 2.50

362 Nguyễn Lê Thùy Ngân 30/04/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Lập 6.25 2.00 4.30 Văn 5.75 / / / /

363 Trần Thị Thu Ngân 05/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.75 5.50 7.10 Anh 4.10 / / / /

364 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/05/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 7.00 6.75 5.70 Tin 5.25 Văn 5.25 / /

365 Trần Thị Kim Ngân 19/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.25 7.25 5.20 Lý 1.75 Sinh 5.25 / /

366 Hồ Bích Ngọc Kim Ngân 29/07/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Chí Công 5.50 1.00 5.30 Anh 3.10 / / / /

367 Nguyễn Thùy Hạnh Ngân 26/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 7.00 5.75 6.00 Anh 2.40 Văn 5.50 / /

368 Nguyễn Thị Thúy Ngân 03/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phú Long 6.50 0.75 5.60 Anh 1.90 / / / /

369 Nguyễn Ngọc Hoàng Ngân 19/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.75 5.75 6.60 Văn 4.75 / / / /

370 Trần Trúc Ngân 29/03/2001 Phú Quý - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.00 7.25 4.80 Hóa 4.50 / / / /

371 Võ Thị Kim Ngân 02/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Liêm 5.50 5.75 7.40 Anh 3.40 Lý 2.50 / /

372 Lê Thị Kim Ngân 03/03/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.50 8.25 4.70 Sinh 4.50 / / / /

373 Lê Nghi 06/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Mỹ 6.75 5.50 5.00 Văn 6.75 Sử 1.50 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 13

Page 14: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

374 Nguyễn Thị Minh Ngọc 22/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.75 8.25 8.10 Anh 7.10 Văn 7.25 / /

375 Văn Hồng Ngọc 21/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.50 1.75 6.50 Anh 2.70 Văn 5.50 / /

376 Đỗ Thị Hồng Ngọc 04/03/2001 Kim Động - Hưng Yên Thuận Nam 7.75 7.75 5.10 Sinh 8.00 / / / /

377 Đặng Thị Bích Ngọc 10/08/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Sơn 5.25 0.25 3.10 Địa 5.00 / / / /

378 Nguyễn Phạm Bích Ngọc 14/04/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Lạc Tánh 5.75 0.75 6.20 Sinh 7.50 Anh / / /

379 Lê Thị Thanh Ngọc 19/01/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Minh 6.75 8.25 5.50 Toán 2.75 Tin 4.25 / /

380 Trần Huỳnh Minh Ngọc 10/02/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Võ Thị Sáu 7.75 4.00 6.10 Hóa 1.75 Văn 5.50 / /

381 Phan Hồng Ngọc 24/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 4.25 0.50 4.00 Anh 2.20 / / / /

382 Nguyễn Huy Thanh Ngọc 17/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 4.50 1.75 5.30 Sinh 2.00 / / / /

383 Nguyễn Hạ Đan Ngọc 08/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 6.00 2.50 5.20 Anh 2.80 / / / /

384 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 01/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.50 5.50 5.50 Sinh 5.25 / / / /

385 Trần Ngọc Thảo Nguyên 21/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.75 0.50 4.70 Địa 6.50 / / / /

386 Nguyễn Trần Nhật Nguyên 08/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.00 5.75 5.10 Hóa 3.75 Văn 5.75 / /

387 Phạm Thanh Thảo Nguyên 14/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.00 8.50 8.90 Hóa 5.25 Anh 5.10 / /

388 Nguyễn Trà Hạnh Nguyên 01/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.75 10.00 9.40 Hóa 9.00 Anh 7.30 / /

389 Uông Thảo Nguyên 18/10/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.75 8.25 9.30 Hóa 4.75 Anh 7.10 / /

390 Trần Vũ Trúc Nguyên 21/08/2001 Đắc Lắc Hùng Vương 7.00 2.00 5.80 Văn 4.25 / / / /

391 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 28/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.50 0.75 4.30 Văn 6.00 / / / /

392 Trương Xuân Nguyên 22/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.75 6.00 6.70 Sinh 7.75 Anh 3.00 / /

393 Đinh Hạnh Nguyên 25/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.75 8.00 9.40 Anh 7.90 Văn 7.00 / /

394 Lê Hoàng Thảo Nguyên 25/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.25 7.00 9.30 Anh 6.10 / / / /

395 Tô Bảo Nguyên 29/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.00 2.25 7.90 Anh 5.00 / / / /

396 Trần Nhật Nguyên 16/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.25 6.75 5.80 Sinh 8.00 / / / /

397 Trần Bảo Nguyên 16/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.50 4.50 5.70 Văn 7.00 / / / /

398 Bùi Hoàng Nguyên 05/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Thông 6.25 7.75 5.30 Toán 2.50 / / / /

399 Võ La Khải Nguyên 24/02/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Du 8.50 6.50 7.90 Hóa 2.00 Anh 3.00 / /

400 Trương Quang Nguyên 15/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 8.75 6.30 Toán 6.00 Tin 4.75 / /

401 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 30/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.50 1.75 4.00 Anh 2.50 Toán 2.50 Hóa 0.50

402 Bùi Thị Ánh Nguyệt 27/01/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Lê Văn Tám / / / Văn / Anh / Sử /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 14

Page 15: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

403 Trần Thị Thanh Nguyệt 28/05/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.50 2.00 3.80 Hóa 1.25 / / / /

404 Nguyễn Thanh Nhàn Nhã 29/04/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Liêm 8.25 9.25 7.90 Toán 2.75 Tin 6.50 / /

405 Nguyễn Huỳnh Trang Nhã 24/05/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 8.00 10.00 9.10 Lý 7.25 Toán 3.25 Anh 5.90

406 Phạm Minh Nhã 24/12/2001 Xuân Lộc - Đồng Nai Nguyễn Du 6.50 1.75 8.10 Anh 4.50 / / / /

407 Bùi Minh Nhân 31/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 5.75 4.50 3.10 Địa 3.50 Sinh / / /

408 Đào Thị Duyên Nhân 20/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 8.00 9.00 6.70 Lý 8.50 Toán / Địa 2.00

409 Phạm Hiền Nhân 20/06/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Nguyễn Du 7.50 2.75 4.90 Lý 2.00 / / / /

410 Võ Thành Nhân 16/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 4.75 3.25 2.70 Lý 1.25 Tin / / /

411 Châu Thiên Nhất 17/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 6.25 4.90 Sinh 5.25 / / / /

412 Nguyễn Đồng Minh Nhật 19/11/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 8.00 4.50 4.70 Hóa 3.75 / / / /

413 Diệp Tường Minh Nhật 14/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.50 8.25 7.80 Hóa 7.00 / / / /

414 Lê Ngọc Linh Nhi 15/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.00 8.00 9.20 Anh 7.60 / / / /

415 Nguyễn Thị Ý Nhi 26/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.75 1.25 4.40 Văn 5.25 / / / /

416 Võ Đình Yến Nhi 24/01/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Vĩnh Hảo 8.50 5.75 6.70 Toán 4.00 Anh 4.70 Hóa 1.00

417 Phạm Tú Nhi 28/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 4.25 6.75 8.20 Hóa 3.00 / / / /

418 Nguyễn Thị Phương Nhi 01/09/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Trưng Vương 6.75 3.50 6.10 Hóa 3.00 / / / /

419 Trần Diễm Nhi 01/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Cường 6.25 3.25 5.40 Sinh 6.75 / / / /

420 Trần Hoàng Yến Nhi 30/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.75 7.75 7.80 Anh 3.60 Hóa 1.50 / /

421 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Ma Lâm 6.50 5.00 6.50 Anh 2.80 Sinh 7.00 / /

422 Nguyễn Trác Hoàng Nhi 29/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.75 8.00 9.40 Anh 7.40 Văn / / /

423 Hồ Thị Phương Nhi 23/10/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 5.25 5.50 3.90 Tin 3.50 Toán 2.00 / /

424 Lê Thị Thanh Nhi 18/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.25 9.00 9.40 Anh 7.30 / / / /

425 Nguyễn Kha Bảo Nhi 19/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.75 10.00 8.10 Sinh 9.25 / / / /

426 Nguyễn Thị Thảo Nhi 19/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.00 4.75 6.40 Lý 1.75 Sinh 6.00 / /

427 Lê Trần Vân Nhi 16/01/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Bắc Ruộng 7.25 5.75 7.10 Hóa 3.75 Anh 2.00 Toán 3.50

428 Trần Quỳnh Nhi 16/07/2001 Nha Trang - Khánh Hòa Nguyễn Trãi 5.75 4.00 7.60 Anh 5.00 Văn 6.75 / /

429 Lê Trịnh Uyển Nhi 12/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Hồng Phong 1.75 1.50 6.20 Anh 3.20 / / / /

430 Dương Thị Thùy Nhiên 18/10/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Lê Văn Tám 4.75 4.00 6.10 Anh 3.60 Văn 5.50 / /

431 Lê Hạnh Nhiên 29/09/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Chợ Lầu 7.00 2.50 8.90 Anh 5.30 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 15

Page 16: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

432 Nguyễn Phúc Yên Nhiên 09/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 7.75 1.50 7.80 Anh 3.70 / / / /

433 Lê Quỳnh Giảng Nhiên 17/10/2001 TP Hồ Chí Minh Hùng Vương 6.75 5.00 6.60 Anh 5.00 Văn 5.75 / /

434 Trần Nhiên 09/08/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 4.75 3.75 3.30 Tin 2.75 Lý / Toán /

435 Nguyễn Thị Thảo Nhu 05/11/2001 Phú Quý - Bình Thuận Tam Thanh 7.00 7.25 6.50 Sinh 7.00 / / / /

436 Đặng Thị Hồng Nhung 23/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.00 2.25 4.70 Sinh 2.00 / / / /

437 Võ Thị Tuyết Nhung 14/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.75 3.50 4.50 Văn 6.50 / / / /

438 Trần Thị Mỹ Nhung 12/07/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Minh 6.50 3.50 4.10 Văn 6.25 Anh / Hóa /

439 Trịnh Thị Hồng Nhung 19/09/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Minh 4.75 6.00 4.00 Hóa 3.75 Anh / Toán /

440 Võ Thị Hồng Nhung 10/10/2001 Đức Phổ - Quảng Ngãi Phước Hội 1 5.75 5.25 5.30 Hóa 5.00 Sinh / Anh /

441 Quách Hoàn Nhung 18/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 7.75 7.25 8.40 Anh 6.00 Văn 6.75 / /

442 Phan Thị Hồng Nhung 14/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.50 6.75 6.60 Anh 4.10 / / / /

443 Nguyễn Phạm Hồng Nhung 27/05/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.25 7.75 5.00 Toán 2.50 / / / /

444 Bùi Nguyễn Thùy Như 25/08/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Hiệp 7.25 8.50 7.40 Anh 6.70 Văn 6.25 / /

445 Nguyễn Huỳnh Ý Như 27/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.75 7.25 6.90 Anh 3.60 Văn 6.50 / /

446 Văn Trần Thanh Như 12/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.50 4.50 5.10 Văn 7.00 / / / /

447 Trần Đặng Quỳnh Như 17/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Ma Lâm 6.25 5.50 7.20 Lý 4.50 / / / /

448 Cao Thị Quỳnh Như 26/10/2001 Cam Ranh - Khánh Hòa Nguyễn Trãi 6.25 4.00 4.50 Văn 5.50 / / / /

449 Trần Thị Ngọc Nữ 24/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hà Huy Tập 2.75 5.00 4.40 Lý 3.00 Anh / / /

450 Nguyễn Tường Đa Ny 17/02/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân An 6.25 4.75 6.00 Hóa 2.50 Anh 2.80 / /

451 Trương Thị Kim Oanh 16/10/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Sơn Mỹ 4.25 6.00 6.30 Anh 2.80 / / / /

452 Đỗ Thị Kiều Oanh 20/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Hồng Phong 4.25 0.25 4.10 Anh 2.00 Sinh 2.00 / /

453 Nguyễn Bảo Kiều Oanh 27/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 5.75 4.25 4.80 Hóa 3.00 Anh 2.40 / /

454 Trương Kiều Oanh 29/04/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.75 0.25 3.80 Văn 6.25 / / / /

455 Võ Nguyễn Gia Pháp 20/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 7.00 6.40 Lý 3.50 / / / /

456 Trần Minh Phát 10/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 7.25 5.50 7.10 Sinh 7.00 Tin 5.75 / /

457 Đỗ Tấn Phát 18/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.50 9.75 8.10 Toán 4.00 Tin / / /

458 Võ Hoàng Phát 19/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 6.25 7.90 Hóa 2.00 Anh 3.20 / /

459 Phạm Đình Phát 25/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Minh 6.25 6.50 5.40 Toán 3.00 Tin 5.75 / /

460 Nguyễn An Phong 18/01/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Mỹ 3.50 5.50 5.10 Lý 5.25 Tin 4.50 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 16

Page 17: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

461 Lương Hoài Phong 04/07/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 6.50 6.00 5.10 Sinh 6.75 / / / /

462 Lê Hồng Phong 29/06/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Thuận Nam 4.00 4.50 3.40 Hóa 2.25 / / / /

463 Bùi Lê Tỷ Phú 03/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.00 7.75 6.80 Hóa 2.75 Tin 4.50 / /

464 Nguyễn Quốc Phú 31/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.00 9.50 6.30 Toán 7.50 Lý / / /

465 Lê Nguyễn Hữu Phúc 06/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.50 7.50 6.90 Anh 6.90 Văn 6.50 / /

466 Đỗ Đình Phúc 08/02/2001 Phú Quý - Bình Thuận Long Hải 5.75 3.50 4.20 Sinh 6.25 / / / /

467 Nguyễn Hoàng Phúc 30/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Mỹ 5.50 9.50 5.90 Hóa 8.25 / / / /

468 Nguyễn Đoan Phúc 28/12/2001 TP.Hồ Chí Minh Trần Hưng Đạo 6.00 8.75 8.30 Toán 3.75 Tin 4.75 / /

469 Hoàng Phúc 24/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.75 9.00 8.70 Tin 5.00 Toán 5.00 / /

470 Nguyễn Đào Hữu Phúc 26/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Ma Lâm 5.25 4.25 4.60 Văn 6.00 Tin 3.25 Lý 0.25

471 Nguyễn Duy Phúc 05/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.00 2.75 8.30 Anh 6.40 / / / /

472 Nguyễn Hồng Phúc 23/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 5.50 4.00 6.50 Lý 1.00 Tin 2.75 Văn 5.25

473 Phạm Hồng Phước 16/06/2001 TP Hồ Chí Minh Nguyễn Du 6.75 3.50 7.00 Anh 5.20 / / / /

474 Huỳnh Tấn Phước 02/02/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 5.50 8.00 5.50 Toán 2.00 Tin 6.00 Hóa 0.50

475 Nguyễn Kiều Huy Phương 12/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.00 6.25 6.20 Lý 5.50 Anh 2.60 / /

476 Ninh Nhật Phương 22/10/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Nguyễn Du 5.75 5.00 5.00 Sinh 5.75 / / / /

477 Nguyễn Thôi Kim Phương 17/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 5.25 8.00 6.40 Tin 5.50 Văn 5.00 / /

478 Nguyễn Nhật Phương 01/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 6.00 3.75 6.30 Anh 2.20 Văn 5.25 / /

479 Lý Ly Phương 02/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.25 7.00 7.60 Anh 3.40 Sinh 2.50 / /

480 Huỳnh Vũ Huệ Phương 06/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.75 5.50 7.50 Văn 4.75 / / / /

481 Võ Nguyễn Uyên Phương 24/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 2.75 0.50 3.70 Anh 1.10 / / / /

482 Võ Ngọc Quế Phương 31/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.75 1.50 4.90 Anh 2.10 / / / /

483 Nguyễn Như Minh Phương 27/10/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Lạc Tánh 7.50 1.75 5.60 Sinh 8.25 / / / /

484 Trịnh Vũ Thu Phương 29/07/2001 Thái Bình Nguyễn Du 8.50 8.00 6.00 Lý 1.25 Anh 2.40 / /

485 Trần Thị Nam Phương 16/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.00 2.75 3.70 Sinh 7.00 / / / /

486 Nguyễn Hà Minh Phương 24/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 5.75 2.75 6.60 Anh 3.80 Văn 5.00 / /

487 Lê Phương 29/08/2001 Phan Rang - Ninh Thuận Hàm Thắng 7.00 6.75 8.60 Sinh 9.75 Anh 3.00 / /

488 Nguyễn Thị Thu Phượng 07/05/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Võ Thị Sáu 5.75 3.00 7.50 Anh 3.40 / / / /

489 Nguyễn Huỳnh Yến Phượng 21/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 6.50 6.25 6.40 Hóa 6.75 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 17

Page 18: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

490 Lê Quang 17/10/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Gia Huynh 4.75 2.25 3.70 Toán 1.50 Hóa 0.75 Tin 2.00

491 Lâm Nhật Quang 29/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 3.75 5.25 4.40 Hóa 1.50 / / / /

492 Lâm Tiên Quang 21/05/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Lê Văn Tám 4.25 6.50 3.00 Toán 2.50 Tin 4.00 / /

493 Bùi Lê Quang 24/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.50 5.00 4.80 Toán 2.50 Anh 2.70 / /

494 Phạm Hồng Quân 24/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 3.50 4.75 4.80 Lý 3.00 / / / /

495 Vũ Lê Minh Quân 26/01/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 6.50 6.25 7.00 Anh 3.60 / / / /

496 Trần Lệ Quân 18/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.50 1.75 6.40 Anh 3.00 Văn 4.50 / /

497 Đỗ Nguyễn Minh Quân 06/10/2001 TP Hồ Chí Minh Nguyễn Trãi 7.00 3.50 7.50 Sinh 8.25 / / / /

498 Đỗ Ngọc Quân 01/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 5.50 5.50 3.10 Địa 5.75 / / / /

499 Hoàng Trung Quân 24/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Văn Tám 5.00 4.50 4.40 Sinh 4.25 Anh 2.80 / /

500 Nguyễn Duy Anh Quốc 24/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.50 10.00 7.30 Toán 4.25 Lý 6.50 Tin 6.25

501 Võ Minh Quốc 01/01/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Chợ Lầu 3.75 1.75 7.00 Anh 5.20 / / / /

502 Huỳnh Trần Đăng Quy 12/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Tân Thành 7.75 8.75 4.60 Toán 3.25 Tin / Hóa /

503 Nguyễn Khắc Quy 24/04/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 5.75 4.25 3.80 Sinh 5.00 / / / /

504 Huỳnh Thị Thu Quyên 08/08/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Liêm 6.25 2.75 4.60 Văn 5.75 Địa / Sử 3.00

505 Hồ Thị Kim Quyên 14/11/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Lạc Tánh 7.50 5.25 4.50 Anh 1.90 Văn 7.00 / /

506 Nguyễn Trần Kim Quyên 29/01/2001 Đức Linh - Bình Thuận Nguyễn Du 7.50 5.25 6.00 Hóa 3.50 / / / /

507 Nguyễn Thị Xuân Quyên 24/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 6.25 3.75 5.70 Anh 2.60 / / / /

508 Nguyễn Cao Hải Quyên 10/01/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 5.75 6.75 7.40 Anh 2.80 Sinh 3.00 Sử 1.25

509 Hồ Minh Quyền 03/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Chính 4.75 5.75 4.50 Hóa 5.50 / / / /

510 Trần Nguyễn Vân Quỳnh 15/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.25 3.50 6.40 Sinh 7.50 / / / /

511 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/04/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Thạnh 7.50 0.50 4.30 Anh 1.40 / / / /

512 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 05/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Đức 7.00 0.50 3.00 Anh 1.40 Văn 6.50 / /

513 Phạm Ngọc Như Quỳnh 11/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Chính 8.00 5.00 4.70 Sinh 8.00 / / / /

514 Nguyễn Thị Như Quỳnh 02/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.75 8.25 9.30 Anh 7.40 Toán 2.75 / /

515 Trần Như Quỳnh 26/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 8.50 9.00 9.80 Anh 7.90 / / / /

516 Võ Hương Quỳnh 18/02/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Nghĩa 7.00 9.25 7.30 Toán 6.25 Tin 5.00 / /

517 Trần Tú Quỳnh 28/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.00 4.75 6.90 Anh 4.90 / / / /

518 Ngô Khánh Quỳnh 26/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.25 8.00 6.40 Sinh 7.50 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 18

Page 19: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

519 Nguyễn Trúc Quỳnh 11/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 7.75 7.75 7.30 Anh 2.80 Văn 8.25 / /

520 Phạm Lê Thảo Quỳnh 25/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.00 7.75 8.00 Sinh 9.25 Tin 4.00 / /

521 Hoàng Văn Duy Sang 26/03/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Bắc Bình I 5.50 2.75 6.30 Anh 2.80 Toán 0.00 Lý 0.50

522 Nguyễn Thị Thu Sâm 11/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Ma Lâm 7.75 3.25 4.60 Văn 6.00 / / / /

523 Huỳnh Trường Sâm 12/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 6.75 2.00 5.10 Sinh 6.25 Tin / / /

524 Nguyễn Thị Ngọc Sen 14/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.00 3.25 4.00 Sinh 1.75 / / / /

525 Nguyễn Bá Kỳ Sinh 10/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.25 4.75 7.10 Lý 6.00 / / / /

526 Trần Công Sơn 08/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.25 6.25 5.10 Hóa 6.00 Tin 4.50 / /

527 Lê Hoàng Sơn 24/08/2001 TP Hồ Chí Minh Trần Phú / / / Tin / / / / /

528 Lê Công Sỹ 17/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.50 8.75 5.80 Hóa 4.75 Tin 4.00 / /

529 Ngô Minh Tài 31/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.50 9.00 6.70 Toán 3.25 Tin 4.50 / /

530 Nguyễn Văn Tài 09/03/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Hà 3.50 6.50 3.60 Toán 4.50 Lý 0.25 Tin 4.25

531 Hồ Đức Tài 05/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 4.25 4.50 5.60 Anh 2.30 / / / /

532 Trần Thành Tài 05/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 6.25 1.25 3.50 Hóa 0.25 Sinh 1.25 / /

533 Quách Tấn Tài 05/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.00 3.25 4.00 Hóa 2.00 Sinh 2.25 / /

534 Trần Hữu Tài 26/09/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân An 7.75 5.00 5.20 Anh 2.80 / / / /

535 Hồ Nguyễn Đức Tâm 10/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.75 9.00 9.00 Lý 8.25 Toán 5.75 Tin /

536 Nguyễn Thùy Minh Tâm 26/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 7.25 0.50 4.70 Anh 2.00 / / / /

537 Nguyễn Trương Thanh Tâm 21/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.50 6.25 5.50 Hóa 5.50 / / / /

538 Huỳnh Ngô Bích Tâm 03/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 8.00 9.25 6.90 Toán 7.00 Tin 5.50 / /

539 Phan Thị Ngọc Tâm 24/07/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 6.75 1.75 5.00 Sinh 3.00 Anh 1.00 / /

540 Hồ Minh Tâm 17/12/2000 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.50 4.50 5.90 Văn 8.00 / / / /

541 Huỳnh Đắc Nhật Tân 05/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.25 9.25 6.30 Tin 4.00 Toán 3.00 / /

542 Nguyễn Trọng Tân 02/09/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Minh 4.75 5.25 4.30 Toán 3.25 Lý 0.75 / /

543 Phạm Khắc Nhật Tân 27/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 8.00 7.00 5.00 Địa 6.75 / / / /

544 Lê Huỳnh Nguyên Tân 28/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 5.75 6.00 5.40 Sinh 7.50 Lý 0.75 Tin 3.50

545 Nguyễn Tấn Tấn 16/04/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Thắng 8.25 5.75 10.00 Anh 8.60 / / / /

546 Nguyễn Du Hồng Thạch 06/05/2001 La Gi - Bình Thuận Phước Hội 2 6.75 8.75 7.50 Toán 3.00 Lý 6.50 / /

547 Nguyễn Hồng Thái 12/11/2001 TP.Hồ Chí Minh Hùng Vương 6.00 4.00 5.40 Sinh 4.25 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 19

Page 20: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

548 Lương Vũ Thái 16/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.00 8.00 7.60 Toán 7.00 Tin 4.50 Hóa /

549 Phan Vũ Quang Thái 16/02/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.00 8.50 7.50 Sinh 8.50 Lý 6.75 / /

550 Bùi Đức Thái 23/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.75 10.00 9.00 Toán 6.50 Tin 8.50 / /

551 Đặng Ngô Lam Thanh 29/11/2001 TP.Hồ Chí Minh Hùng Vương 5.25 3.75 9.00 Anh 6.70 / / / /

552 Võ Bích Thanh 27/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 4.50 6.50 6.60 Anh 2.70 / / / /

553 Nguyễn Hoài Thanh 19/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.25 6.50 6.20 Hóa 1.75 Anh 2.70 / /

554 Trương Bích Thanh 08/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.50 8.00 9.80 Anh 9.30 / / / /

555 Phạm Chí Thanh 07/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.00 5.25 3.50 Sinh 0.75 Anh 1.10 / /

556 Võ Lê Thanh Thanh 13/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.50 1.75 7.40 Lý 3.50 / / / /

557 Huỳnh Thị Ngọc Thanh 28/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 6.50 1.50 3.90 Sinh 2.00 / / / /

558 Hồ Quốc Thanh 28/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.50 9.75 7.00 Toán 3.25 Hóa 3.25 Tin 5.50

559 Huỳnh Thái Thành 30/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thủ Khoa Huân 6.00 8.00 8.00 Toán 2.75 Tin 6.00 / /

560 Nguyễn Đức Thành 07/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 3.50 0.00 2.40 Anh 1.60 Văn 3.50 / /

561 Huỳnh Đinh Thành 18/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.50 8.00 5.60 Anh 4.50 Sinh 7.00 / /

562 Phùng Ngọc Thành 16/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.25 6.50 4.50 Toán 3.00 Anh 2.50 Sử 4.00

563 Huỳnh Phương Thảo 02/02/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Thành 7.50 6.00 7.40 Lý 5.25 Địa 5.75 Văn /

564 Ngô Nguyễn Minh Thảo 07/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.75 1.75 4.50 Văn 6.00 Sử 0.25 Anh 1.70

565 Nguyễn Trần Uyên Thảo 15/01/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Lê Văn Tám 8.00 1.50 4.90 Văn 5.00 Anh 1.90 / /

566 Ngô Kiều Huy Thảo 29/11/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân An 7.00 6.25 4.80 Hóa 3.75 / / / /

567 Ung Lê Bích Thảo 04/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.00 8.25 9.10 Anh 7.20 Văn / / /

568 Dương Thị Ngọc Thảo 04/02/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Đức Bình 6.75 3.50 7.80 Anh 3.70 / / / /

569 Lê Nguyễn Thanh Thảo 29/04/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Hùng Vương 8.50 5.75 8.00 Anh 5.00 / / / /

570 Đỗ Ngọc Thảo 08/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 7.25 6.75 8.00 Anh 3.60 / / / /

571 Đỗ Thụy Thanh Thảo 20/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.00 5.00 5.10 Sinh 6.75 / / / /

572 Kiều Võ Nguyên Thảo 18/12/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Thành 7.50 2.00 4.50 Sinh 6.00 / / / /

573 Lê Thị Phương Thảo 01/12/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Bắc Ruộng 6.75 3.75 4.40 Hóa 2.75 Anh 1.70 Văn 5.50

574 Nguyễn Thị Nhật Thảo 19/04/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 8.25 3.50 7.00 Anh 2.50 Văn 7.25 / /

575 Nguyễn Phương Thảo 12/03/2001 TP Hồ Chí Minh Hùng Vương 8.00 6.25 7.20 Anh 3.70 Văn 6.50 / /

576 Đặng Thị Xuân Thắm 13/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.00 7.75 6.50 Lý 5.00 Văn 7.50 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 20

Page 21: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

577 Lê Quốc Thắng 20/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 3.50 9.25 3.70 Tin 5.75 Hóa 2.25 / /

578 Nguyễn Quốc Thắng 24/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 6.00 4.75 4.10 Sinh 1.50 Hóa 2.00 Địa 5.25

579 Nguyễn Minh Thắng 20/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 8.25 8.25 8.60 Toán 7.00 Lý 5.75 Tin 4.50

580 Nguyễn Đức Thắng 12/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.00 9.25 8.20 Hóa 9.00 Toán 3.00 / /

581 Nguyễn Việt Anh Thắng 17/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.00 6.00 4.70 Hóa 2.25 Tin 4.75 / /

582 Nguyễn Quốc Thắng 03/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.00 7.25 7.80 Lý 5.00 Anh 6.10 / /

583 Đinh Minh Thắng 11/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phú Long 5.00 3.75 4.40 Sinh 3.50 / / / /

584 Mai Thị Xuân Thi 15/03/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Bắc Bình I 7.00 8.00 6.90 Lý 8.50 Anh 3.30 Văn 7.50

585 Nguyễn Thị Thanh Chi 10/10/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Nghĩa 7.75 7.00 6.60 Anh 3.80 Văn 7.75 / /

586 Đào Thị Kỳ Thi 20/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 8.50 8.75 6.40 Lý 7.75 Toán / Địa 2.25

587 Đặng Ngọc Thi 16/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thủ Khoa Huân 4.75 0.25 4.60 Anh 1.90 / / / /

588 Phạm Thị Quỳnh Thi 09/11/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Thuận Nam 3.00 0.25 2.70 Văn 3.50 / / / /

589 Nguyễn Trần Thanh Thiên 06/11/2001 Tây Ninh Hùng Vương 5.00 5.50 4.40 Hóa 1.50 / / / /

590 Nguyễn Cao Thiên 01/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.75 2.50 6.30 Anh 3.60 / / / /

591 Nguyễn Ngọc Nhã Thiên 19/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 6.00 8.25 5.70 Sinh 7.00 / / / /

592 Trần Minh Thiên 07/11/2001 TP Hồ Chí Minh Hùng Vương 2.50 4.75 3.80 Địa 7.00 / / / /

593 Nguyễn Hoàng Thiên 24/08/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 6.00 9.75 9.00 Toán 4.75 Tin 8.75 Lý 8.25

594 Cao Thị Thanh Thiên 14/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.25 4.00 4.20 Tin 3.50 / / / /

595 Đỗ Thị Minh Thiện 12/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Mỹ 5.25 5.75 5.00 Hóa 2.75 / / / /

596 Phan Duy Thiện 08/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 6.25 5.70 Hóa 5.75 Anh / / /

597 Nguyễn Đức Thịnh 08/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.75 4.00 6.30 Toán / Hóa / Tin 3.75

598 Nguyễn Duy Thịnh 16/09/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Lương Sơn 5.50 8.00 5.00 Toán 6.00 Tin 6.00 / /

599 Nguyễn Đăng Thịnh 19/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Minh 5.00 2.25 4.10 Anh 2.10 Lý 1.50 Toán 1.00

600 Ao Lâm Trường Thịnh 25/10/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Nghĩa 4.00 3.00 7.60 Anh 3.80 / / / /

601 Trần Đông Thịnh 05/07/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Nguyễn Du 7.50 9.00 7.60 Tin 5.75 Hóa 2.75 / /

602 Lê Đức Thịnh 01/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.00 5.50 7.40 Anh 2.70 / / / /

603 Hồ Hưng Thịnh 05/06/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Ma Lâm 6.50 3.75 7.60 Toán 2.50 Tin 4.50 / /

604 Nguyễn Ngọc Kim Thoa 12/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.25 3.75 5.70 Văn 6.75 / / / /

605 Lê Minh Thoại 12/09/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Bình Tân 5.50 2.50 3.20 Hóa 1.25 Tin / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 21

Page 22: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

606 Đoàn Trí Thông 22/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Sơn 5.50 7.00 4.60 Toán 2.00 / / / /

607 Nguyễn Duy Thông 15/10/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Thạnh 5.75 0.25 3.30 Hóa 1.00 / / / /

608 Trần Anh Thông 28/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.75 6.25 5.20 Văn 7.00 / / / /

609 Đặng Văn Thông 26/12/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.75 9.75 5.00 Toán 2.50 / / / /

610 Lê Thị Bích Thơ 29/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Mương Mán 7.25 4.25 4.80 Hóa 3.25 / / / /

611 Nguyễn Anh Thơ 08/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Đức 7.75 0.75 3.60 Anh 2.20 / / / /

612 Đặng Dương Hoàng Thơ 25/10/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Lê Quý Đôn 7.50 2.50 7.20 Văn 6.00 / / / /

613 Trần Mai Thơ 10/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Nguyễn Du 7.75 0.25 4.80 Sinh 2.00 / / / /

614 Nguyễn Lê Thời 21/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 7.75 5.00 8.00 Anh 4.30 Toán 2.00 Lý 1.00

615 Nguyễn Thanh Thuần 11/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.50 9.50 5.30 Toán 4.25 Tin 8.25 Hóa 3.00

616 Thái Bình Thuận 19/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Thị Sáu 5.25 10.00 5.70 Toán 2.50 / / / /

617 Mai Thị Thanh Thùy 14/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.25 3.25 3.80 Văn 4.75 / / / /

618 Đinh Thị Bích Thùy 28/06/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Mỹ 6.50 9.25 5.80 Toán 3.50 Hóa 4.00 Tin 5.75

619 Hoàng Minh Thùy 30/09/2001 La Gi - Bình Thuận Tân An 7.50 8.00 6.00 Hóa 5.00 / / / /

620 Trần Đình Thụy 03/05/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Phú 6.50 7.50 5.30 Hóa 6.50 Tin 3.50 / /

621 Dương Thị Thu Thuỷ 28/10/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Huy Khiêm 7.00 3.00 4.90 Sinh 9.50 / / / /

622 Trần Minh Thùy 16/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Mương Mán 7.25 5.75 5.60 Văn 4.75 / / / /

623 Nguyễn Thị Minh Thư 03/05/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.25 5.50 5.50 Tin 4.25 / / / /

624 Lê Minh Thư 07/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 5.25 6.90 Sinh 7.25 / / / /

625 Trần Minh Thư 07/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.00 1.25 7.20 Anh 2.90 / / / /

626 Võ Thị Hà Thư 19/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.50 2.50 6.90 Anh 3.10 / / / /

627 Vũ Ngọc Anh Thư 12/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.75 4.50 7.50 Anh 4.60 Văn 6.50 / /

628 Nguyễn Minh Thư 04/03/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Ma Lâm 8.25 8.00 4.70 Hóa 8.00 / / / /

629 Tống Anh Thư 23/08/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Sơn Mỹ 6.00 8.25 6.90 Toán 3.50 Tin 6.75 / /

630 Lê Anh Thư 27/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phú Long 5.75 4.75 4.40 Hóa 3.00 / / / /

631 Nguyễn Ngọc Anh Thư 19/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.25 7.75 9.10 Anh 7.70 / / / /

632 Trương Đoàn Anh Thư 21/07/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Phước Hội 1 7.00 7.50 7.10 Hóa 5.50 Anh 3.90 Văn /

633 Diệp Song Thư 21/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 9.00 6.50 8.30 Anh 5.40 / / / /

634 Trần Lê Anh Thư 05/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.50 2.25 5.00 Văn 6.25 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 22

Page 23: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

635 Lý Minh Thư 15/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.75 3.50 8.50 Anh 2.50 Văn 5.50 / /

636 Nguyễn Thị Hoàng Thư 21/03/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Nghĩa 4.25 1.50 4.70 Anh 2.00 / / / /

637 Nguyễn Thị Ngọc Thư 29/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phú Long 6.75 6.50 7.30 Lý 4.50 / / / /

638 Thái Minh Thư 04/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Hồng Phong 7.25 6.75 7.10 Anh 4.20 Văn 7.00 / /

639 Hoàng Ngọc Anh Thư 30/08/2001 Long Khánh - Đồng Nai Lương Thế Vinh 7.25 3.75 4.80 Hóa 2.25 Anh 2.20 / /

640 Đinh Anh Thư 10/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.00 4.00 6.90 Anh 3.50 / / / /

641 Nguyễn Thanh Thư 22/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.50 4.25 7.40 Anh 3.90 Văn 6.00 / /

642 Lê Huỳnh Minh Thư 21/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.50 3.50 6.00 Anh 2.60 Hóa / / /

643 Đào Thành Thức 12/05/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Mỹ 5.75 8.50 6.40 Lý 5.50 / / / /

644 Phạm Lê Thanh Thương 10/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.50 2.50 6.00 Anh 2.90 Văn 6.00 / /

645 Phạm Lục Phúc Thương 27/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 7.00 9.25 4.80 Toán 2.75 Tin 4.75 / /

646 Nguyễn Thu Hoài Thương 19/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.25 10.00 9.50 Anh 9.00 Toán / / /

647 Lê Thị Hoài Thương 22/09/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Đức Bình 7.25 6.25 4.70 Lý 4.50 / / / /

648 Nguyễn Thị Thanh Thương 14/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 4.75 7.25 4.70 Toán 0.50 Tin 3.25 / /

649 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/04/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 7.00 4.75 4.20 Sinh 4.75 / / / /

650 Võ Phúc Thy 04/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.75 7.50 8.20 Hóa 2.75 Tin 4.25 / /

651 Võ Xuân Đan Thy 11/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.25 1.50 6.30 Văn 6.50 Anh 2.30 / /

652 Nguyễn Hạnh Thy 01/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 7.50 4.00 3.80 Lý 1.00 Văn 6.00 Tin 5.00

653 Nguyễn Uyên Thy 03/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.25 8.50 7.20 Hóa 6.25 / / / /

654 Nguyễn Huỳnh Anh Thy 23/09/2001 La Gi - Bình Thuận Phước Hội 1 5.00 3.25 8.20 Anh 4.90 Văn / / /

655 Thái Thị Thanh Thy 13/12/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hùng Vương 7.00 7.00 6.30 Sinh 6.25 / / / /

656 Nguyễn Hoàng Thy 28/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 7.25 7.50 7.80 Anh 5.00 / / / /

657 Hoàng Lê Thủy Tiên 15/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.75 10.00 9.40 Toán 2.75 Anh 7.80 / /

658 Trần Lâm Thủy Tiên 17/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.75 6.00 6.50 Anh 3.40 Toán 2.50 / /

659 Hồ Khánh Tiên 21/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.25 4.50 3.60 Hóa 1.75 / / / /

660 Dương Quyền Mỹ Tiên 13/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hồ Quang Cảnh 6.25 1.50 3.50 Anh 1.40 Hóa 1.00 Toán 0.25

661 Nguyễn Thuỷ Tiên 08/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.00 4.25 6.50 Văn 6.50 / / / /

662 Lê Thị Mỹ Tiên 28/10/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Phước Hội II 6.00 3.25 3.70 Sinh 3.00 / / / /

663 Nguyễn Thị Huỳnh Tiên 11/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 4.75 1.25 3.00 Sinh 1.75 Địa 3.50 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 23

Page 24: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

664 Phan Thị Cẩm Tiên 04/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 6.75 5.00 4.10 Tin 3.50 Sử 1.25 / /

665 Hứa Thị Mỹ Tiên 26/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 4.75 2.25 3.50 Anh 2.00 / / / /

666 Trần Việt Tiến 18/03/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Du 6.50 6.25 3.80 Hóa 3.75 / / / /

667 Nguyễn Thuận Tiến 04/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thủ Khoa Huân 6.75 6.50 8.40 Anh 6.00 / / / /

668 Phan Hồng Tiến 01/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 5.50 9.00 5.00 Toán 1.50 Tin 6.00 / /

669 Trần Thị Kim Tiến 06/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.25 6.00 6.40 Sinh 7.75 / / / /

670 Lê Duy Tin 17/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hồng Sơn 6.25 7.00 2.70 Lý 2.00 Toán 1.00 / /

671 Đỗ Tín 09/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phú Long 5.75 4.50 6.20 Anh 3.00 Lý 3.75 / /

672 Trịnh Bảo Tín 21/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Hồng Phong 6.75 7.25 7.30 Toán 3.00 Anh 4.50 / /

673 Lê Anh Tính 13/10/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Tân Thành 6.25 8.25 4.80 Toán 3.00 Lý / Tin /

674 Trương Minh Toàn 09/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.25 8.00 7.20 Lý 2.25 / / / /

675 Nguyễn Thái Toàn 16/11/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Ma Lâm 7.75 9.00 8.20 Toán 2.25 Anh 5.60 / /

676 Lê Thị Kim Toàn 30/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.00 7.00 4.80 Văn 6.25 / / / /

677 Nguyễn Phạm Thanh Trà 03/07/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Lê Văn Tám 7.00 8.50 7.90 Toán 3.50 Tin 5.25 / /

678 Lê Đặng Thanh Trà 10/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.00 0.75 5.00 Anh 2.80 / / / /

679 Đỗ Nguyễn Tú Trang 20/01/2001 Phú Quý - Bình Thuận Ngũ Phụng 6.50 6.00 5.10 Toán 3.75 Anh 2.90 / /

680 Nguyễn Thị Vân Trang 16/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.50 7.00 4.10 Sinh 4.50 / / / /

681 Lê Hoàng Yến Trang 16/10/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Chợ Lầu 7.25 7.75 7.70 Anh 4.40 / / / /

682 Phạm Thị Hoài Trang 03/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.75 8.25 7.00 Toán 2.50 Tin 5.00 / /

683 Phạm Hoài Trang 14/08/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.50 9.25 8.20 Hóa 8.25 / / / /

684 Lê Huỳnh Thùy Trang 05/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thủ Khoa Huân 5.25 1.00 5.10 Anh 2.10 Văn / / /

685 Huỳnh Lê Thảo Trang 04/09/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Lạc Tánh 6.50 6.50 8.20 Anh 6.40 / / / /

686 Lê Huyền Trang 01/07/2001 Tĩnh Gia - Thanh Hóa Lương Thế Vinh 7.75 6.25 6.00 Hóa 8.00 Văn 6.50 Anh 1.80

687 Thiều Trần Thanh Trang 05/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Văn Tám 5.00 3.25 6.40 Hóa 5.75 / / / /

688 Phạm Thùy Trang 09/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.75 1.75 5.60 Văn / / / / /

689 Trần Tố Trang 25/04/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Phước Lộc 7.00 6.25 7.00 Anh 2.60 Toán 2.25 / /

690 Nguyễn Thị Ngọc Trang 28/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Đức 7.25 3.75 4.20 Sinh 4.75 Anh 1.90 / /

691 Phạm Lê Quỳnh Trâm 04/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.50 1.00 4.00 Sinh 3.00 / / / /

692 Nguyễn Ngọc Phương Trâm 04/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hà Huy Tập 6.25 3.50 5.20 Anh 1.90 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 24

Page 25: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

693 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 29/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hà Huy Tập 7.25 5.25 6.70 Anh 3.20 Toán 2.50 / /

694 Thái Thị Bích Trâm 16/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Hiệp 6.50 3.00 5.50 Hóa 2.75 Sinh 4.50 / /

695 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 20/03/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Đức 8.00 3.50 8.30 Anh 5.20 / / / /

696 Ung Nguyễn Bích Trâm 29/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Chính 8.00 5.75 4.70 Hóa 4.25 / / / /

697 Ngô Lê Ngọc Trâm 05/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.75 10.00 8.80 Anh 6.90 / / / /

698 Lương Thị Bích Trâm 19/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 7.00 9.75 6.70 Toán 4.50 Tin 6.00 / /

699 Lê Nguyễn Phương Trâm 26/05/200/1 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.75 8.25 9.30 Anh 6.40 Văn 6.25 / /

700 Phan Ngọc Bội Trâm 07/02/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 7.00 4.50 6.80 Anh 2.20 Văn 7.50 / /

701 Nguyễn Thị Mai Trâm 20/09/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Nghĩa 5.50 3.25 6.30 Hóa 3.75 Anh 2.60 Văn 4.50

702 Huỳnh Thị Hương Trầm 02/12/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 8.25 4.50 4.60 Sinh 9.00 / / / /

703 Phạm Nguyễn Huyền Trân 01/01/2001 Đức Linh - Bình Thuận Võ Xu 3.25 3.75 3.40 Toán 0.50 Hóa 3.25 / /

704 Trần Bảo Trân 01/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 5.25 5.75 5.90 Lý 3.25 / / / /

705 Võ Ngọc Quỳnh Trân 25/12/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 6.50 3.75 4.30 Lý 0.50 / / / /

706 La Ngọc Kỳ Trân 22/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 6.75 1.75 7.80 Anh 2.80 Văn 6.75 / /

707 Nguyễn Thị Ngọc Trân 09/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.00 1.75 5.60 Lý 2.50 / / / /

708 Nguyễn Trần Bảo Trân 10/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 6.00 4.00 5.10 Sinh 6.25 / / / /

709 Thiều Trần Thanh Trân 05/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Văn Tám 4.75 0.75 3.50 Sinh 4.75 / / / /

710 Hồng Huyền Trân 21/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 5.50 7.50 4.30 Tin 4.50 Toán 2.50 / /

711 Ngô Minh Trí 10/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.25 7.25 8.30 Lý 6.50 Tin 8.50 / /

712 Nguyễn Lưu Trí 22/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.00 4.75 7.30 Sinh 5.25 Anh 4.10 / /

713 Cù Nguyễn Minh Trí 30/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 5.75 5.25 4.60 Văn 4.50 / / / /

714 Nguyễn Minh Triết 22/12/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 7.25 8.50 8.80 Hóa 8.00 Tin 4.75 / /

715 Đặng Minh Triều 25/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Chính 6.50 8.75 6.40 Toán 3.00 Tin 6.25 / /

716 Đặng Hải Triều 19/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thủ Khoa Huân 7.25 7.25 8.10 Anh 4.20 Toán / / /

717 Nguyễn Ngọc Hoàng Triều 21/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Hiệp 6.00 4.75 4.50 Tin 3.25 / / / /

718 Huỳnh Lê Kiều Trinh 30/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 5.50 5.75 4.70 Hóa 5.50 Sinh 6.50 / /

719 Lê Thị Phương Trinh 23/10/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Chợ Lầu 6.00 6.00 6.10 Hóa 6.50 Toán 3.00 Tin 4.75

720 Trần Thị Bạch Trinh 14/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Sơn 7.00 2.75 3.80 Văn 7.00 / / / /

721 Nguyễn Thị Huyền Trinh 28/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.50 10.00 6.30 Toán 4.50 Tin 6.75 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 25

Page 26: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

722 Phạm Kiều Trinh 04/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.00 5.50 5.20 Sử 3.75 / / / /

723 Nguyễn Thùy Đoan Trinh 21/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 4.50 2.00 3.30 Sử 2.00 / / / /

724 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 06/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.75 5.75 7.40 Sinh 4.00 Anh 3.70 / /

725 Ngô Thanh Thùy Trinh 23/08/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.75 7.00 4.50 Toán 3.00 / / / /

726 Trần Ngọc Trình 26/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 8.00 1.25 4.20 Văn 6.00 / / / /

727 Tống Bảo Trọng 21/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Mương Mán 6.00 5.25 3.30 Toán 3.00 / / / /

728 Lương Văn Trọng 20/11/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Nghĩa 7.00 1.50 5.70 Tin 2.50 / / / /

729 Trương Thị Phương Trúc 15/10/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Thạnh 7.25 0.75 3.40 Anh 1.70 / / / /

730 Trần Ngọc Ánh Trúc 19/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Ma Lâm 6.50 1.00 2.60 Địa 5.00 / / / /

731 Trần Thị Ngân Trúc 21/03/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 5.25 1.75 4.40 Hóa 1.25 / / / /

732 Huỳnh Lưu Thanh Trúc 27/08/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 7.25 6.50 4.60 Tin 4.00 / / / /

733 Trần Thanh Trúc 18/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 6.50 4.25 8.10 Sinh 6.00 Tin 4.25 / /

734 Lê Tùng Bảo Trúc 28/04/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 7.25 2.75 5.90 Anh 2.00 Sinh 3.25 / /

735 Phạm Hoàng Thiên Trúc 23/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 8.00 9.25 8.90 Sinh 9.00 / / / /

736 Trần Thị Thanh Trúc 06/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 8.50 6.00 4.40 Văn 6.00 / / / /

737 Nguyễn Quốc Trung 15/05/2001 Phú Quý - Bình Thuận Ngũ Phụng 6.75 8.25 4.10 Lý 2.25 Sinh 7.50 / /

738 Nguyễn Minh Trung 02/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.75 4.00 4.60 Lý 4.50 Văn 5.75 / /

739 Trần Đại Hoàng Trung 27/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 8.00 8.75 7.80 Lý 8.75 Tin 8.00 / /

740 Nguyễn Minh Trung 11/07/2001 Bà Rịa - Vũng Tàu Đông Hà 6.00 7.75 6.90 Toán 2.25 Hóa / Anh /

741 Đoàn Nhật Trường 24/09/2001 La Gi - Bình Thuận Tân An 7.25 2.75 4.10 Văn 5.00 / / / /

742 Huỳnh Quang Trường 10/10/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân An 6.75 4.75 3.40 Lý 1.50 / / / /

743 Trần Minh Tú 06/10/2001 TP.Hồ Chí Minh Hùng Vương 5.50 4.00 4.80 Anh 3.50 / / / /

744 Lê Huỳnh Phương Tú 20/12/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Tân Phúc 7.75 7.00 7.30 Toán 4.75 Tin 5.25 / /

745 Nguyễn Anh Tú 07/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Thuận Nam 6.75 6.50 3.60 Tin 3.50 Hóa / / /

746 Lê Tuấn Tú 26/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.25 9.25 7.50 Hóa 6.75 Toán 4.25 Tin 7.00

747 Phạm Ngọc Anh Tú 04/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 8.25 9.25 8.00 Lý 6.50 / / / /

748 Hồ Lữ Tú 04/12/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Sông Lũy 7.00 8.50 3.40 Toán 3.25 Tin 5.00 / /

749 Lê Trần Minh Tú 26/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.75 6.50 2.70 Tin 2.25 / / / /

750 Phạm Anh Tuấn 02/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 7.50 5.60 Lý 7.25 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 26

Page 27: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

751 Dương Thanh Tuấn 30/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.75 7.25 7.20 Hóa 4.25 / / / /

752 Đỗ Hoàng Tuấn 27/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.75 6.50 4.40 Hóa 3.00 Văn 6.25 Tin 3.50

753 Nguyễn Minh Tuấn 21/05/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân An 7.25 7.75 4.60 Toán 2.50 Tin 5.00 Hóa /

754 Nguyễn Quốc Tuấn 13/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 6.50 7.30 Hóa 5.75 Anh 4.30 / /

755 Lê Thanh Tùng 03/05/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Huy Khiêm 5.75 2.25 3.00 Hóa 2.25 / / / /

756 Lâm Hà Văn Tùng 10/05/2001 Bình Giang - Hải Dương Hàm Minh 6.75 2.00 4.90 Sinh 5.00 / / / /

757 Lê Đức Tùng 10/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 6.75 0.75 3.40 Văn 4.50 / / / /

758 Lê Khánh Tuyên 13/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.25 5.50 6.10 Sinh 3.00 Anh 2.60 / /

759 Văn Thị Ngọc Tuyên 14/09/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Thủ Khoa Huân 7.25 2.50 3.50 Văn 4.50 / / / /

760 Đỗ Hướng Duy Kha Kim Tuyến 10/10/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Ma Lâm 6.00 6.25 5.00 Hóa 3.50 Văn 5.75 / /

761 Trần Lê Thanh Tuyền 16/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 7.00 9.25 7.10 Tin 5.00 Toán 3.00 / /

762 Đinh Nho Lam Tuyền 06/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 8.00 9.00 9.90 Anh 8.30 Văn 6.25 / /

763 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 24/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Hiệp 8.00 5.25 4.00 Văn 6.50 Địa 7.75 / /

764 Trương Ngọc Tuyết 18/12/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 5.75 6.25 3.90 Lý 1.00 / / / /

765 Bùi Trọng Tường 20/10/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Hà 5.25 0.50 5.10 Anh 4.20 Văn 5.25 / /

766 Nguyễn Hữu Tường 03/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lê Hồng Phong 5.50 0.75 3.30 Toán 1.00 Tin 0.50 / /

767 Nguyễn Huỳnh Cát Tường 16/11/2001 Phan Rang - Ninh Thuận Lê Văn Tám 7.75 9.00 8.80 Anh 5.60 / / / /

768 Trần Việt Tường 04/03/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Võ Thị Sáu 6.25 4.50 3.00 Toán 1.25 / / / /

769 Hồ Trung Tướng 15/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 3.25 1.25 3.60 Sinh 1.75 / / / /

770 Nguyễn Tú Uyên 15/01/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Nguyễn Du 7.25 6.00 6.40 Sinh 7.25 / / / /

771 Lê Ngọc Uyên 20/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 6.50 5.00 6.40 Anh 4.00 Văn 6.50 / /

772 Nguyễn Trần Phương Uyên 15/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.25 4.00 4.80 Sinh 4.50 / / / /

773 Trần Huỳnh Nhã Uyên 28/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.75 7.50 6.80 Toán 3.75 Tin 4.75 / /

774 Đoàn Nguyễn Diệu Uyên 23/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.00 9.75 7.70 Hóa 7.50 Toán 4.00 / /

775 Lưu Trần Thanh Uyên 30/04/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.50 8.25 8.50 Hóa 4.25 Sinh / / /

776 Lê Lâm Mỹ Uyên 16/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 5.00 5.00 6.50 Hóa 3.00 / / / /

777 Nguyễn Phương Quỳnh Uyên 23/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 4.75 3.00 8.60 Anh 4.20 / / / /

778 Hồng Huỳnh Nhã Uyên 30/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phú Long 7.00 5.25 6.20 Lý 6.25 Văn 6.75 / /

779 Nguyễn Ngọc Khánh Uyên 08/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 3.75 0.75 5.60 Anh 2.30 / / / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 27

Page 28: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

780 Nguyễn Thùy Mỹ Uyên 16/03/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Cường 5.00 4.50 4.40 Hóa 3.25 Địa 5.50 / /

781 Hoàng Thị Mỹ Uyên 26/09/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.00 3.00 4.90 Văn 7.75 / / / /

782 Đặng Đắc Vạn 02/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 4.00 4.50 7.90 Anh 3.70 / / / /

783 Nguyễn Trần Thảo Vân 11/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 4.50 8.25 8.60 Hóa 4.75 Tin 4.50 / /

784 Nguyễn Thị Cẩm Vân 15/02/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Cường 5.00 1.75 4.70 Anh 2.20 / / / /

785 Nguyễn Hoàng Ngọc Vân 02/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 7.00 3.50 7.70 Anh 3.80 Văn 7.25 / /

786 Võ Trần Thảo Vân 05/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 7.75 4.50 6.40 Hóa 6.25 / / / /

787 Đinh Thị Hồng Vân 13/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 4.00 1.75 3.00 Hóa 0.75 / / / /

788 Phạm Võ Tường Vân 03/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.00 7.50 7.80 Lý 6.25 Tin 6.00 / /

789 Ngô Lê Khánh Vân 28/03/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Ma Lâm 5.25 4.00 8.80 Anh 5.80 Văn 5.50 / /

790 Lương Thị Mỹ Vân 24/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Thông 3.50 3.25 4.60 Toán 1.50 / / / /

791 Bùi Thị Tường Vi 01/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 3.50 3.75 5.00 Sinh 3.50 / / / /

792 Nguyễn Nhật Vi 10/01/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 3.75 1.75 5.50 Hóa 0.50 Anh 2.10 / /

793 Đoàn Trần Uyên Vi 01/01/2001 Tuy Phong - Bình Thuận Lê Văn Tám 7.50 3.25 4.90 Văn 5.50 / / / /

794 Lê Đắc Viên 11/09/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.25 7.50 7.70 Toán 3.00 Tin 5.25 / /

795 Nguyễn Quang Việt 13/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.25 5.00 4.00 Lý 3.25 Văn 5.00 / /

796 Hoàng Công Việt 27/11/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Đồng Kho 6.75 2.75 3.70 Hóa 3.50 / / / /

797 Võ Đức Việt 13/09/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Hùng Vương 5.50 4.75 3.20 Hóa 1.00 Sinh / / /

798 Nguyễn Hoàng Vinh 22/11/2001 Đức Linh - Bình Thuận Võ Xu 6.25 7.75 6.30 Lý 4.00 / / / /

799 Nguyễn Duy Vinh 11/11/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Chợ Lầu 8.25 8.25 6.80 Toán 4.50 / / / /

800 Nguyễn Thế Vinh 27/01/2001 TP.Hồ Chí Minh Tân Phúc 7.75 8.00 5.60 Toán 2.00 Tin 4.25 / /

801 Trương Minh Vũ 03/09/2001 Bình Thuận Hùng Vương 6.50 3.50 3.90 Lý 1.00 Địa 5.00 / /

802 Nguyễn Huy Vũ 30/01/2001 TP.Hồ Chí Minh Nguyễn Du 7.25 4.25 4.50 Sử 3.00 Văn 4.25 Địa 3.75

803 Lê Nguyễn Ngọc Vũ 14/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Đình Chiểu 6.25 10.00 5.80 Toán 3.00 Tin 4.75 / /

804 Lê Trường Vũ 01/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.25 3.50 6.70 Anh 4.40 / / / /

805 Trương Hoàng Vũ 30/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.75 10.00 7.50 Toán 7.00 Tin 9.75 / /

806 Phạm Hoàng Vũ 25/04/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Nguyễn Du 6.50 5.75 5.00 Toán 1.00 Địa / / /

807 Nguyễn Thanh Vũ 03/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Phú Long 6.75 6.00 6.70 Hóa 4.00 Sinh 1.25 / /

808 Huỳnh Trường Vũ 10/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.75 8.50 5.90 Tin 5.25 Toán 1.25 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 28

Page 29: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

809 Nguyễn Lê Vương 23/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 5.25 4.50 5.60 Anh 3.50 / / / /

810 Nguyễn Quốc Vương 12/10/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 5.25 4.00 6.10 Anh 2.80 / / / /

811 Lê Trần Uyển Vy 17/04/2001 TP.Hồ Chí Minh Nguyễn Du 7.50 5.75 8.80 Anh 5.10 / / / /

812 Đỗ Thị Mai Vy 24/10/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Thuận Quý 7.25 1.50 3.00 Sử 2.00 / / / /

813 Bùi Thị Hoàng Vy 11/09/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Sơn 7.25 8.50 5.30 Toán 3.75 Tin 4.50 / /

814 Đồng Ngọc Trúc Vy 28/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trưng Vương 4.25 0.75 3.60 Văn 3.75 Anh / / /

815 Đỗ Thị Cẩm Vy 24/03/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Phú Long 7.50 5.50 5.10 Anh 2.60 / / / /

816 Trần Thị Trúc Vy 25/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Hiệp 7.00 1.50 4.60 Văn 6.25 Địa 4.50 / /

817 Vũ Hoàng Vy 24/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.50 10.00 8.50 Toán 5.50 Lý 6.75 Tin 4.50

818 Dương Thị Thúy Vy 02/02/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Thuận Nam 4.50 0.25 3.10 Văn 2.25 / / / /

819 Võ Trúc Vy 20/05/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.50 1.25 3.70 Sinh 1.25 / / / /

820 Nguyễn Trương Trúc Vy 28/01/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 8.75 4.50 4.80 Sinh 8.00 / / / /

821 Huỳnh Trúc Vy 12/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 7.00 3.50 7.80 Anh 2.60 Văn 6.50 / /

822 Bùi Huỳnh Phượng Vy 09/06//2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.00 1.25 7.00 Sinh 3.75 Anh 3.70 / /

823 Nguyễn Cao Khánh Vy 25/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 6.75 1.00 6.90 Anh 3.10 / / / /

824 Phùng Nhã Vy 22/03/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Hải II 8.25 9.25 4.80 Hóa 4.75 Anh / Toán 3.00

825 Đỗ Huỳnh Thị Kim Vy 12/04/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 8.75 2.00 5.10 Văn 8.00 Địa / / /

826 Võ Hoàng Yến Vy 26/12/2000 TP Hồ Chí Minh Hùng Vương 7.25 2.00 / Văn / / / / /

827 Nguyễn Ái Khánh Vy 02/02/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân Nghĩa 5.75 0.50 3.60 Anh 1.90 Sử 1.00 / /

828 Nguyễn Nhật Vy 11/02/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hồng Liêm 5.75 0.75 3.70 Toán 0.50 Địa 2.00 Sử 0.75

829 Phạm Lê Ái Vy 21/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.00 4.00 5.20 Sinh 5.00 / / / /

830 Nguyễn Thị Thúy Vy 06/11/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Thắng 6.75 2.25 5.50 Văn 1.00 Anh / / /

831 Từ Ngọc Hạ Vy 30/10/2001 Gò Công Tây - Tiền Giang Nguyễn Trãi 7.75 6.50 7.10 Anh 4.30 / / / /

832 Trần Đỗ Hiền Vy 17/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 6.00 5.50 7.20 Hóa 2.25 Anh 3.60 / /

833 Đặng Phương Vy 22/10/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Mương Mán 8.00 7.00 7.70 Anh 3.70 Lý 1.00 Văn 6.50

834 Đoàn Triệu Vy 16/09/2001 Bắc Bình - Bình Thuận Bình Tân 5.25 2.50 3.00 Sinh 3.25 Địa / / /

835 Trần Nguyễn Đan Vy 29/01/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Tân An 6.00 5.00 4.60 Anh 1.50 / / / /

836 Kiều Thúy Vy 05/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Du 7.50 9.25 6.10 Tin 4.75 / / / /

837 Huỳnh Ngọc Ánh Vi 06/11/2000 Phan Thiết - Bình Thuận Lương Thế Vinh 6.00 8.25 7.90 Văn 6.50 Anh 4.00 / /

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 29

Page 30: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN BẢNG GHI ĐIỂM THÍ …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/BANG DIEM NIEM YET TUYEN SINH... · VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2

VĂN TOÁN ANH NV1 ĐIỂM NV2 ĐIỂM NV3 ĐIỂM

HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2Năm SinhHỌ VÀ TÊN HS TrườngSBD Nơi Sinh

838 Trần Xuân Vỹ 30/06/2001 Hàm Tân - Bình Thuận Phước Hội 2 6.75 5.25 3.40 Sinh 6.00 / / / /

839 Nguyễn Cao Lâm Vỹ 20/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 5.75 6.00 5.40 Tin 4.50 / / / /

840 Hồ Thị Thanh Xinh 22/10/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Nguyễn Trãi 8.75 7.25 6.40 Văn 6.75 Anh 2.50 / /

841 Trần Diệp Xuân 10/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.75 6.00 6.80 Anh 2.60 Văn 6.25 / /

842 Ngô Thị Thanh Xuân 14/08/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Trần Phú 6.00 4.00 3.90 Sử 2.00 Văn 6.00 / /

843 Nguyễn Thị Hồng Xuyến 06/01/2001 Hàm Thuận Nam - Bình Thuận Hàm Mỹ 6.25 9.25 6.30 Tin 5.25 Hóa 3.75 Toán 4.50

844 Trương Thị Như Ý 07/06/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Hàm Thắng 6.00 1.25 4.60 Văn 5.25 / / / /

845 Trần Thị Như Ý 12/11/2001 Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Nguyễn Du 4.25 4.50 3.30 Anh 1.60 / / / /

846 Trần Thị Hoàng Yến 30/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Đức 7.75 3.75 7.10 Anh 3.30 / / / /

847 Phùng Thị Hoàng Yến 13/03/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hùng Vương 7.50 4.25 4.80 Hóa 4.00 Anh 2.10 / /

848 Trần Thị Hồng Yến 19/10/2001 Tánh Linh - Bình Thuận Huy Khiêm 7.75 1.50 4.20 Sinh 5.25 Anh / / /

849 Phạm Thị Yến 14/07/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Bình Tân 5.25 6.00 4.70 Anh 2.50 Toán 2.25 / /

850 Huỳnh Thị Hoàng Yến 01/06/2001 Phan Thiết - Bình Thuận Hàm Đức 4.75 7.00 7.10 Lý 2.50 Anh 2.80 / /

Danh sách này có 850 thí sinh Ngày 18 tháng 06 năm 2016

Chủ tịch hội đồng chấm thi

(Đã ký)

NGUYỄN THỊ TOÀN THẮNG

Bảng ghi điểm thi lớp 10 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Năm học 2016 - 2017Trang 30