sƠmi rƠmoÓc -...

12
SƠMI RƠMOÓC CHẤT LƯỢNG CAO Luôn dẫn đầu về chất lượng CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ TÂN THANH CATALOGUE SƠMI RƠMOÓC TT092017 Hotline: 1900 57 57 38 Lô CN2.9, KCN Minh Phương Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng (84 225) 8832 139 0906 196 039 [email protected] Số 2 KV Phú Thắng, P. Tân Phú Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ (84 292) 3512 305 0932 616 187 [email protected] Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa, H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (84 254) 3890 379 - Fax: (84 254) 3890 378 0909 021 704 [email protected] Khu phố 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM (84 28) 3722 2545 - Fax: (84 28) 3722 2535 0902 434 889 [email protected] Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường Nam Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0905 565 855 [email protected] LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối Lớn X. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang (84 297) 3703 028 0939 119 864 [email protected] Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Chi nhánh VŨNG TÀU Chi nhánh ĐÀ NẴNG Chi nhánh HẢI PHÒNG Chi nhánh CẦN THƠ Chi nhánh PHÚ QUỐC ĐA DẠNG - BỀN BỈ - AN TOÀN - HIỆU QUẢ

Upload: hoangphuc

Post on 10-Feb-2018

219 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

SƠMI RƠMOÓCCHẤT LƯỢNG CAO

Luôn dẫn đầu về chất lượng

CÔNG TY CỔ PHẦNTHƯƠNG MẠI CƠ KHÍ TÂN THANH

CATALOGUE SƠMI RƠMOÓC TT092017

Hotline: 1900 57 57 38

Lô CN2.9, KCN Minh Phương Đình Vũ,P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng(84 225) 8832 1390906 196 [email protected]

Số 2 KV Phú Thắng, P. Tân PhúQ. Cái Răng, TP. Cần Thơ(84 292) 3512 3050932 616 [email protected]

Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa,H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu(84 254) 3890 379 - Fax: (84 254) 3890 3780909 021 [email protected]

Khu phố 4, đường Trường Sơn,P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM(84 28) 3722 2545 - Fax: (84 28) 3722 25350902 434 [email protected]

Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường NamQ. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng(84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0905 565 [email protected]

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối LớnX. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang(84 297) 3703 0280939 119 [email protected]

Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Chi nhánh VŨNG TÀU Chi nhánh ĐÀ NẴNG

Chi nhánh HẢI PHÒNG Chi nhánh CẦN THƠ Chi nhánh PHÚ QUỐC

ĐA DẠNG - BỀN BỈ - AN TOÀN - HIỆU QUẢ

Page 2: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

TT092017 03

ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG TÔI SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Tân Thanh được thành lập năm 1994. Từ một cơ sở cơ khí, sửa chữa và mua bán container nhỏ ban đầu, công ty Tân Thanh đã không ngừng đổi mới, phát triển mạnh mẽ trở thành doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực container và sơmi rơmoóc. Công ty xây dựng được mạng lưới phân phối trên toàn quốc với hơn 600 nhân viên, cùng với thương hiệu “Tân Thanh Container”, được nhiều khách hàng trong và ngoài nước biết đến và tin cậy.

Triết lý kinh doanh của Tân Thanh là “luôn dẫn đầu về chất lượng”, luôn cải tiến hệ thống sản xuất, kinh doanh và dịch vụ nhằm đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của khách hàng. Mạnh dạn đầu tư và tiếp cận triệt để những công nghệ tiên tiến của thế giới là cách Tân Thanh tiến xa, tiến nhanh hơn nữa trên con đường hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu và đạt tới đẳng cấp quốc tế.

NĂNG LỰC SẢN XUẤT & QUY MÔ NHÀ MÁY

Tất cả sơmi rơmoóc của Tân Thanh trước khi xuất xưởng đều phải vượt qua các công đoạn kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, động lực học, tải trọng, phanh, điện, vận hành, v.v. bằng phương pháp Quốc Tế IICL và máy móc nhập ngoại như máy cân chỉnh trục Hunter (Mỹ).

Sản Phẩm Chất Lượng Quốc Tế

75% sơmi rơmoóc là thép, vì vậy Tân Thanh chỉ chọn loại thép chuyên dùng cho sản xuất sơmi rơmoóc và máy móc tiên tiến nhất như máy cắt Laser FOMKII3015NT của AMADA để cho ra những tấm thép đẹp và chính xác đến từng li.

Xử Lý Sắt Thép

Dòng sản phẩm sơmi rơmoóc do công ty Tân Thanh sản xuất được bảo hành 3 năm với phụ tùng chính hãng. Bảo trì định kỳ 4 lần/ năm tại những trạm dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp và lành nghề nhất Việt Nam.

Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất

Trước khi sơn, kết cấu thép sơmi rơmoóc được xử lý, làm sạch bề mặt bằng hệ thống phun bi, làm tăng độ bám dính của sơn. Sau mỗi lần sơn lót, và sơn phủ, sơmi rơmoóc được hấp sấy ở nhiệt độ 75oC, làm tăng độ bền của sơn.

Quy Trình Sơn

Liên tục nghiên cứu thiết kế và sản xuất các loại sơmi rơmoóc tốt nhất theo yêu cầu của thị trường, phù hợp với các quy định mới nhất trong nước và quốc tế. Sản phẩm đa dạng về chủng loại: xương, cổ cò, ben, bửng, terminal, bồn, v.v. Đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng về vận tải.

Thiết Kế Đa Dạng

Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản xuất sơmi rơmoóc hơn 200 tỷ đồng, công ty có khả năng cung cấp từ 2000-3000 sơmi rơmoóc mỗi năm.

Khả Năng Sản Xuất

H33-XC-01XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG36.600 KG

Kích thước: 8.660 x 2.480 x 1.500 mmVị trí Ắc Kéo: 505 mm

Tự trọng: 4.900 kg Tải trọng: 31.700 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép tiêu chuẩn ĐứcẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA, điều khiển bằng 2 tay tốc độTrục: HJ, 13 tấnGiàn treo trục 2: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân ThanhGiàn treo 3 + 4: HJ, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoTùy chọn: Bơm trích công xuấtVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ

Rút trụccao

15 CM

H22-XA-01XƯƠNG 20 FEET, 2 TRỤC, 4 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG33.845 KG

Kích thước: 7.360 x 2.480 x 1.500 mmVị trí Ắc Kéo: 500 mm

Tự trọng: 3.800 kg Tải trọng: 30.045 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWAGiàn treo: FUWA, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F22-XB-01XƯƠNG 20 FEET, 2 TRỤC, 4 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG32.870 KG

Kích thước: 7.310 x 2.500 x 1.530 mmVị trí Ắc Kéo: 430 mm

Tự trọng: 3.850 kg Tải trọng: 29.020 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: JOST, 2”, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWA, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

H33-XB-01XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG36.600 KG

Kích thước: 8.610 x 2.500 x 1.510 mmVị trí Ắc Kéo: 455 mm

Tự trọng: 5.200 kg Tải trọng: 31.400 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Page 3: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

TT092017 05

SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG

H42-XF-01XƯƠNG 40 FEET, 2 TRỤC, 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG35.000 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.490 mmVị trí Ắc Kéo: 1.020 mm

Tự trọng: 4.500 kg Tải trọng: 30.500 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, SM490YAẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA điều khiển bằng 2 tay tốc độTrục: HJGiàn treo: HJBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25-22.5Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ

H43-XC-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.385 x 2.485 x 1.535 mmVị trí Ắc Kéo: 890

Tự trọng: 5.900 kgTải trọng: 33.110 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA điều khiển bằng 2 tay tốc độTrục: Fuwa, 13 tấnGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 / 11.00 - 20Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗ / 8.00 - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ

G33-XA-01XƯƠNG 30 FEET, 3 TRỤC, 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.000KG

Kích thước: 10.620 x 2.500 x 1.550 mmVị trí Ắc Kéo: 6.610 mm

Tự trọng: 5.700 kgTải trọng: 33.300 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo trục 2+3: HJ, 7 lá nhípGiàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Rút trụccao

15 CM

F33-XA-01-1XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG38.030 KG

Kích thước: 10.620 x 2.500 x 1.545 mmVị Trí Ắc Kéo: 450 mm

Tự trọng: 6.000 kg Tải trọng: 32.030 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: FUWA, 3,5”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

G42-XE-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG33.860 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.540 mmVị trí Ắc Kéo: 1.500 mm

Tự trọng: 4.750 kg Tải trọng: 29.110 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

G42-XC-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG32.910 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.560 mmVị trí Ắc Kéo: 1.150 mm

Tự trọng: 4.450 kg Tải trọng: 28.460 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Bầu hơi FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Giàn treo

HƠI

G42-XB-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG33.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.500 mmVị trí Ắc Kéo: 1.150 mm

Tự trọng: 4.550 kg Tải trọng: 28.460 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: YORK, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: YORK, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

G42-XA-01-1XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG32.910 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.535 mmVị trí Ắc Kéo: 1.150 mm

Tự trọng: 4.550 kg Tải trọng: 28.360 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Page 4: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

TT092017 07

SƠMI RƠMOÓC XƯƠNGSƠMI RƠMOÓC XƯƠNG

D43-HA-01XƯƠNG GẮN CẨU 40 FEET 3 TRỤCHAMMAR SIDELOADER

TỔNG TẢI TRỌNG39.900 KG

Kích thước: 13.630 x 2.500 x 4.000 mmVị trí Ắc Kéo: 1.600 mm

Tự trọng: 10.000 kg Tải trọng: 29.900 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép chuyên dùng, Thụy Điển.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống cẩu thủy lực HAMMAR : 160 SKISTVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

G43-HA-01XƯƠNG GẮN CẨU 40 FEET 3 TRỤCHAMMAR SIDELOADER

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 13.460 x 2.500 x 4.000 mmVị trí Ắc Kéo: 1.660 mm

Tự trọng: 9.000 kg Tải trọng: 30.010 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống cẩu thủy lực HAMMAR : 160 SKISTVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

H53-HA-01XƯƠNG GẮN CẨU 45 FEET 3 TRỤCHAMMAR SIDELOADER

TỔNG TẢI TRỌNG37.550 KG

Kích thước: 14.910 x 2.500 x 3.940 mmVị trí Ắc Kéo: 1.660 mm

Tự trọng: 9.850 kg Tải trọng: 27.700 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép cường lựcẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống cẩu thủy lực HAMMARVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

H43-XA-01XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.500 mmVị trí Ắc Kéo: 7.760 mm

Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.210 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa,Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Rút trụccao

15 CM

G43-XC-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.520 mmVị trí Ắc Kéo: 850 mm

Tự trọng: 5.600 kg Tải trọng: 33.400 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ 13 tấnGiàn treo trục 2+3: HJ, 7 lá nhípGiàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh. Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

G43-XD-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550 mmVị trí Ắc Kéo: 800 mm

Tự trọng: 5.300 kg Tải trọng: 33.710 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 12 tấn,10 lỗGiàn treo: HJ, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 385/65R22.5Mâm: 22.5x11.75H,10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

VỎ ĐƠN6

H43-XB-01XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.510 mmVị trí Ắc Kéo: 860

Tự trọng: 5.700 kg Tải trọng: 33.310 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA, điều khiển bằng 2 tay tốc độTrục: FUWA Giàn treo: FUWA, 2 lá nhíp - 1 đệm khí nén, giảm chấn thủy lựcBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi ,cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Giàn treo

HƠI

F43-XA-04-1XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.540 mmVị Trí Ắc Kéo: 830 mm

Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.210 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Page 5: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

TT092017 09

SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG

F43-XA-03XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550 mmVị Trí Ắc Kéo: 830 mm

Tự trọng: 5.700 kg Tải trọng: 33.310 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F43-XA-02XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG38,540 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmVị Trí Ắc Kéo: 895 mm

Tự trọng: 6.200 kg Tải trọng: 32.340 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ 13 Tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi ,cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F43-XA-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG38.915 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmVị Trí Ắc Kéo: 800 mm

Tự trọng: 5.840 kg Tải trọng: 33.075 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa,, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

E83-XA-01XƯƠNG 48 FEET 3 TRỤC 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG37.410 KG

Kích thước: 14.825 x 2.500 x 1.550 mmVị Trí Ắc Kéo: 1.000 mm

Tự trọng: 6.930 kg Tải trọng: 30.480 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, Fuwa, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

843-X-03XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG36.600 KG

Kích thước: 12.480 x 2.480 x 1.540 mmVị Trí Ắc Kéo: 450 mm

Tự trọng: 5.600 kg Tải trọng: 31.000 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F53-XA-01XƯƠNG 45 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 13.905 x 2.500 x 1.580 mmVị trí Ắc Kéo: 1.150 mm

Tự trọng: 6.800 kg Tải trọng: 32.210 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay 2 tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F43-XA-04-2XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.555 mmVị Trí Ắc Kéo: 830 mm

Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.210 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F43-XA-03-1XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.535 mmVị Trí Ắc Kéo: 830 mm

Tự trọng: 5.700 kg Tải trọng: 33.310 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa,, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấnGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Page 6: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

TT092017 11

SƠMI RƠMOÓC CỔ CÒ SƠMI RƠMOÓC SÀN BỬNG

F53-CC-01CỔ CÒ 45 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG38.085 KG

Kích thước: 14.095 x 2.480 x 1,720 mm (1,737 mm)Vị Trí Ắc Kéo: 1.050 mm

Tự trọng: 5.900 kg Tải trọng: 32.185 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 (12R22.5)Mâm: 8.25-22.5 (9.25-22.5)Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

H43-CC-01CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG40.000 KG

Kích thước: 12.620 x 2.480 x 1.640 mm (1,737 mm)Vị Trí Ắc Kéo: 1.050 mm

Tự trọng: 5.500 kg Tải trọng: 34.500 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: JOST điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWA, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.25R22.5 Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F43-BA-01SÀN BỬNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG38.410 KG

Kích thước: 12.400 x 2.500 x 3.000 mmVị Trí Ắc Kéo: 1.100 mm

Tự trọng: 8.400 kgTải trọng: 30.010 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F43-BB-01SÀN BỬNG CÓ MUI 40 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG

Kích thước: 12.400 x 2.500 x 3.660 mmVị Trí Ắc Kéo: 1.000 mm

Tự trọng: 8.200 kgTải trọng: 30.815 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ. Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F33-BC-01SÀN BỬNG CÓ MUI 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG

Kích thước: 10.940 x 2.500 x 3.650 mmVị Trí Ắc Kéo: 800 mm

Tự trọng: 7.450 kgTải trọng: 31.565 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: FUWA, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

H33-BA-01SÀN BỬNG CÓ MUI 30 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG36.100 KG

Kích thước: 10.110 x 2.500 x 3.550 / 3.560 mmVị Trí Ắc Kéo: 1.100 mm

Tự trọng: 6.900 kg Tải trọng: 29.710 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép thép tiêu chuẩn ĐứcẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấnGiàn treo: HJ, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 / 11.00 - 20 Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗ / 8.00 - 20, 10, lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

PHỦ BẠT

F43-CC-01-4CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG38.800 KG

Kích thước: 12.550 x 2.480 x 1.690 mmVị Trí Ắc Kéo: 1.000 mm

Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh ABS 2 đường hơiVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F43-CC-01CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG38.800 KG

Kích thước: 12.550 x 2.480 x 1,690 /1,707 mmVị Trí Ắc Kéo: 1.000 mm

Tự trọng: 5.800 kgTải trọng: 33.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20. Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Page 7: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

TT092017 13

SƠMI RƠMOÓC SÀN SƠMI RƠMOÓC SÀN

F43-SA-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmVị Trí Ắc Kéo: 950 mm

Tự trọng: 7.500 kg Tải trọng: 31.515 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

G43-SD-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG

Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmVị Trí Ắc Kéo: 950 mm

Tự trọng: 7.200 kg Tải trọng: 31.800 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lông.Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Rút trụccao

15 CM

G42-SC-01SÀN 40 FEET 2 TRỤC 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG33.010 KG

Kích thước: 12.370 x 2.500 x 1.570/ 1.567 mmVị Trí Ắc Kéo: 1.150 mm

Tự trọng: 6.200 kg Tải trọng: 26.810 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo:Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

G22-SA-01SÀN 20 FEET 2 TRỤC 4 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG33.010 KG

Kích thước: 7.310 x 2.500 x 1.525 mmVị Trí Ắc Kéo: 4.510 mm

Tự trọng: 4.500 kg Tải trọng: 28.510 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F43-SB-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39,010 KG

Kích thước: 12.395 x 2.500 x 1.570 mmVị Trí Ắc Kéo: 950 mm

Tự trọng: 7.650 kg Tải trọng: 31.360 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F53-SA-01SÀN 45 FEET 3 TRỤC 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG

Kích thước: 13.930 x 2.500 x 1.570 mmVị Trí Ắc Kéo: 1.150 mm

Tự trọng: 8.000 kg Tải trọng: 31.015 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: FUWA, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

B43-SA-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG37.500 KG

Kích thước: 12.400 x 2.500 x 1.520 mmVị Trí Ắc Kéo: 1000 mm

Tự trọng: 7.500 kg Tải trọng: 30.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, FUWA, loại hànChân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

B53-SA-02SÀN 45 FEET 3 TRỤC 12 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG37.50 KG

Kích thước: 12.400 x 2.500 x 1.570 mmVị Trí Ắc Kéo: 1.000 mm

Tự trọng: 7.500 kg Tải trọng: 30.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, FUWA, loại hànChân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Page 8: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

TT092017 15

SƠMI RƠMOÓC XITEC SƠMI RƠMOÓC LÙN - BEN - TERMINAL

H43-BX40-03XITEC CHỞ XĂNG 39.2M3 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG38.510 KG

Kích thước: 11.080 x 2.500 x 3.940 mmVị Trí Ắc Kéo: 810 mm

Tự trọng: 9.500 kgTải trọng: 29.010 kg

Xi téc: 10580/10100x2500x1930 mm; thể tích 39,2 m3 Xi téc được chia thành 04 khoang độc lậpDầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

G43-BX40-02XITEC CHỞ XĂNG 40M3 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG

Kích thước: 11.050 x 2.500 x 3.980 mmVị Trí Ắc Kéo: 810 mm

Tự trọng: 9.415 kgTải trọng: 29.600 kg

Xi téc: 10600/ 10200 x 2500 x 1960 mm; thể tích 40,000 lít Xi téc được chia thành 08 khoang: 6/7/7/7/7/6 m3

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

G43-BX40-01XITEC CHỞ XĂNG 39M3 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG38.860 KG

Kích thước: 11.230 x 2.500 x 4.000 mmVị Trí Ắc Kéo: 560 mm

Tự trọng: 10.000 kgTải trọng: 28.860 kg

Xi téc: 10480 x 2500 x 1950 x 4 mm; thể tích 39,000 lít.Xi téc được chia thành 08 khoang: 5/4/6/4/5/5/5/5 m3

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

G43-BN-01XITEC CHỞ NHỰA ĐƯỜNG 28,2M3 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG

Kích thước: 11.580 x 2.500 x 3.790 mmVị Trí Ắc Kéo: 830 mm

Tự trọng: 11.645 kgTải trọng: 27.355 kg

Xi téc: 10550/9870 x 2145 x 2145 mm; thể tích 28,200 lít.Xi téc được chia thành 08 khoang: 5/4/6/4/5/5/5/5 m3

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.

G32-LA-01LÙN 30 FEET 2 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG41.400 KG

Kích thước: 11.900 x 3.100 x 1.635 mmVị Trí Ắc Kéo: 480 mm

Tự trọng: 7.700 kgTải trọng: 33.700 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 09 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00R20Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

D43-LD-01LÙN 40 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG44.600 KG

Kích thước: 13.020 x 3.500 x 3.040 mmVị Trí Ắc Kéo: 450 mm

Tự trọng: 10.600 kgTải trọng: 34.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 9 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 9.00 – 20 Mâm: 7.00V - 20Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

C33-LC-01LÙN 30 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG28.300 KG

Kích thước: 9.330 x 2.800 x 1.580mmVị Trí Ắc Kéo: 450 mm

Tự trọng: 5.300 kgTải trọng: 23.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, Fuwa, loại hàn.Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục 2: BPW HZ11008.Trục 3+4: FW880202C.Giàn treo: GL13L0Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

H42-LA-01 LÙN 40 FEET 2 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG30.000 KG

Kích thước: 12.020 x 2.500 x 1.600 mmVị Trí Ắc Kéo: 600 mm

Tự trọng: 8.850 kgTải trọng: 21.150 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 285/70R19. Mâm: 19.5x8.25, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Page 9: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

TT092017 17

SƠMI RƠMOÓC LÙN - BEN - TERMINAL SƠMI RƠMOÓC LÙN - BEN - TERMINAL

G53-LD-01LÙN 50 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG63.230 KG

Kích thước: 15.890 x 3.300 x 1.600 mmVị Trí Ắc Kéo: 515 mm

Tự trọng: 11.700 kg Tải trọng: 51.530 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: Fuwa, 3,5”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJGiàn treo: HJ, 8 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: ROAD LUX 285/70R19.5 18PR R.508 Mâm: 8.25x19.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

G53-LC-01LÙN 50 FEET 3 TRỤC CHUYÊN DÙNG

TỔNG TẢI TRỌNG23.500 KG

Kích thước: 17.440 x 2.700 x 4.290 mmVị Trí Ắc Kéo: 450 mm

Tự trọng: 14.000 kg Tải trọng: 9.500 kg

Dầm chính: Dầm I hànẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FuwaGiàn treo: Fuwa, 1 lá nhíp - 1 đệm khí nén, giảm chấn thủy lựcBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 7.00 - 16 Mâm: 5.5 x 16, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

G53-LA-01 LÙN 50 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG55.200 KG

Kích thước: 16.280 x 3.200 x 1.670 mmVị Trí Ắc Kéo: 545 mm

Tự trọng: 11.900 kg Tải trọng: 43.300 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: Fuwa, 3,5”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 9 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 9.00R20 Mâm: 7.5V x 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

B53-LG-01TẢI (CÓ KHUNG MUI)

TỔNG TẢI TRỌNG38.000 KG

Kích thước: 14.020 x 2.500 x 4.000 mmVị Trí Ắc Kéo: 600 mm

Tự trọng: 10.000 kgTải trọng: 28.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, Fuwa, loại hàn.Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

H33-XB-01-1TẢI TỰ ĐỔ

TỔNG TẢI TRỌNG36.600 KG

Kích thước: 8.610 x 2.500 x 3.590 mmVị trí Ắc Kéo: 4.510 mm

Tự trọng: 7.800 kg Tải trọng: 28.880 kg

Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnThùng hàng: Thép SS400, thể tích 24.000 lítẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa,Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống thủy lực : HYVATi ben : FC169, 4 tầng, hành trình ben 5180Tùy chọn : Bơm trích công suấtVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn : Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

F22-XB-01-1TẢI TỰ ĐỔ

TỔNG TẢI TRỌNG32.870 KG

Kích thước: 7.310 x 2.500 x 3.410 mmVị trí Ắc Kéo: 4.510 mm

Tự trọng: 6.300 kg Tải trọng: 26.570 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: JOST, 2”Chân chống: Fuwa,điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống thủy lực: HYVATi ben: FC196, 4 tầng, hành trình ben 5180Tùy chọn: Bơm trích công xuấtVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

A52-LT-01 LÙN 45 FEET 2 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG30.400 KG

Kích thước: 14.150 x 2.500 x 3.300 mmVị Trí Ắc Kéo: 600 mm

Tự trọng: 6.400 kgTải trọng: 24.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, FUWA, loại hànChân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWA, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: FUWA, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

H53-LB-01 LÙN 45 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG38.700 KG

Kích thước: 14.920 x 2.500 x 1.640 mmVị Trí Ắc Kéo: 600 mm

Tự trọng: 7.900 kgTải trọng: 30.800 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bulôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 8.25 - 16 Mâm: 6.5-16, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Page 10: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

TT092017 19

SƠMI RƠMOÓC LÙN - BEN - TERMINAL SƠMI RƠMOÓC KHÁC

C52-TE-01TERMINAL 2 TẦNG 2 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG75.500 KG

Kích thước: 14.180 x 2.830 x 6.090 mmVị Trí Ắc Kéo: 920 mm

Tự trọng: 10.500 kgTải trọng: 65.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, Fuwa, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 12R 22.5 Mâm: 9.0 x 22.5 , 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

C53-TE-01TERMINAL 2 TẦNG 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG96.500 KG

Kích thước: 14.180 x 2.830 x 6.090 mmVị Trí Ắc Kéo: 920 mm

Tự trọng: 11.500 kgTải trọng: 85.500kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 3,5”, Fuwa, loại hàn.Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 12R 22.5 Mâm: 9.0x22.5 , 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

A52-TE-01TERMINAL 45 FEET 3 TRỤC 4 GÙ

TỔNG TẢI TRỌNG36.100 KG

Kích thước: 14.180 x 2.800 x 1.700 mmVị Trí Ắc Kéo: 920 mm

Tự trọng: 7.200 kgTải trọng: 28.900 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, Fuwa, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

SƠMI RƠMOÓCBỒN CHỞ XĂNG/DẦU

TAN THANH

CẦU RÚT CONTAINER

A33-TP-02BEN THÙNG 38 FEET 3 TRỤC

TỔNG TẢI TRỌNG35.500 KG

Kích thước: 11.420 x 2.490 x 3.840 mmVị Trí Ắc Kéo: 1.150 mm

Tự trọng: 14.500 kgTải trọng: 21.000 kg

Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: F2462 BII Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu

Page 11: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

TT092017 21

DANH SÁCH SƠMI RƠMOÓC DANH SÁCH SƠMI RƠMOÓC

STT TÊN SƠMI RƠMOÓC TỔNG TẢI TRỌNG KÍCH THƯỚC DẦM CHÍNH ẮC KÉO TRỤC GIÀN TREO TRANG

01

02

03

04

05

06

07

08

09

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

H22-XA-01

F22-XB-01

H33-XC-01 (Rút trục)

H33-XB-01

G33-XA-01 (Rút trục)

F33-XA-01-1

H42-XF-01

G42-XE-01

G42-XC-01 (Giàn treo hơi)

G42-XB-01

G42-XA-01-1

H43-XC-01

H43-XB-01 (Giàn treo hơi)

H43-XA-01

G43-XD-01 (6 bánh đơn)

G43-XC-01 (Rút trục)

G43-HA-01 Sweden Hammar

F43-XA-01

F43-XA-02

F43-XA-03

F43-XA-03-1

F43-XA-04-1

F43-XA-04-2

D43-HA-01 Sweden Hammar

843-X-03

H53-HA-01 Sweden Hammar

F53-XA-01

E83-XA-01 (Hoàng Sa)

F43-CC-01

F43-CC-01-4 (ABS)

F53-CC-01

H43-CC-01 (Nhập khẩu)

33.845 Kg

32.870 Kg

36.600 Kg

36.600 Kg

39.010 Kg

38.030 Kg

35.000 Kg

33.860 Kg

32.910 Kg

33.010 Kg

32.910 Kg

39.010 Kg

39.010 Kg

39.010 Kg

39.010 Kg

39.000 Kg

39.010 Kg

38.915 Kg

38.540 Kg

39.010 Kg

39.010 Kg

39.010 Kg

39.010 Kg

39.900 Kg

36.600 Kg

37.550 Kg

39.010 Kg

37.410 Kg

7.360 x 2.480 x 1.500 mm

7.310 x 2.500 x 1.530 mm

8.660 x 2.480 x 1.500 mm

8.610 x 2.500 x 1.510 mm

10.620 x 2.500 x 1.550 mm

10.620 x 2.500 x 1.545 mm

12.380 x 2.500 x 1.490 mm

12.380 x 2.500 x 1.540 mm

12.380 x 2.500 x 1.560 mm

12.380 x 2.500 x 1.500 mm

12.380 x 2.500 x 1.535 mm

12.385 x 2.485 x 1.535 mm

12.380 x 2.500 x 1.510 mm

12.380 x 2.500 x 1.500 mm

12.380 x 2.500 x 1.550 mm

12.380 x 2.500 x 1.520 mm

13.460 x 2.500 x 4.000 mm

12.380 x 2.500 x 1.570 mm

12.380 x 2.500 x 1.570 mm

12.380 x 2.500 x 1.550 mm

12.380 x 2.500 x 1.535 mm

12.380 x 2.500 x 1.540 mm

12.380 x 2.500 x 1.555 mm

13.630 x 2.500 x 4.000 mm

12.480 x 2.480 x 1.540 mm

14.910 x 2.500 x 3.940 mm

13.905 x 2.500 x 1.580 mm

14.825 x 2.500 x 1.550 mm

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I lắp ghép, tiêu chuẩn Đức

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I lắp ghép, thép Thụy Điển

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I lắp ghép, thép cường lực

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

FUWA, 3,5”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

FUWA, 2”

FUWA

FUWA

HJ

FUWA

FUWA

FUWA

HJ

FUWA

FUWA

YORK

HJ

FUWA

FUWA

FUWA

HJ

HJ

FUWA

FUWA

HJ

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA

HJ

FUWA

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

HJ, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

HJ, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

HJ, 07 lá nhíp

HJ, 07 lá nhíp

Bầu hơi Fuwa

YORK, 7 lá nhíp

HJ, 07 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

FUWA, 2 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

HJ, 08 lá nhíp

HJ, 07 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

HJ, 08 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

03

03

03

03

04

04

04

04

05

05

05

05

06

06

06

06

07

08

08

08

08

07

09

07

09

07

09

09

38.800 Kg

38.800 Kg

38.085 Kg

40.000 Kg

12.550 x 2.480 x 1.690 mm

12.550 x 2.480 x 1.707 mm

14.095 x 2.480 x 1.737 mm

12.620 x 2.480 x 1,737 mm)

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

HJ, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

10

10

10

10

HJ

FUWA

FUWA

FUWA

36.100 Kg

39.015 Kg

39.015 Kg

38.410 Kg

10.110 x 2.500 x 3.550 mm

10.940 x 2.500 x 3.650 mm

12.400 x 2.500 x 3.660 mm

12.400 x 2.500 x 3.000 mm

Dầm I lắp ghép, tiêu chuẩn Đức

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

HJ, 08 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

11

11

11

11

FUWA

FUWA

HJ

FUWA

33.010 Kg

33.010 Kg

39.000 Kg

39.010 Kg

7.310 x 2.500 x 1.525 mm

12.370 x 2.500 x 1.570 mm

12.380 x 2.500 x 1.570 mm

12.395 x 2.500 x 1.570 mm

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

HJ, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

HJ, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

12

12

12

12

STT TÊN SƠMI RƠMOÓC TỔNG TẢI TRỌNG KÍCH THƯỚC DẦM CHÍNH ẮC KÉO TRỤC GIÀN TREO TRANG

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

G32-LA-01

C33-LC-01

H42-LA-01

D43-LD-01 (Hoàng Sa)

A52-LT-01

H53-LB-01

G53-LD-01

G53-LC-01 (Chuyên dụng)

G53-LA-01

B53-LG-01 (Tải có khung mui)

39.015 Kg

39.015 Kg

37.500 Kg

37.050 Kg

12.380 x 2.500 x 1.570 mm

13.930 x 2.500 x 1.570 mm

12.400 x 2.500 x 1.520 mm

12.400 x 2.500 x 1.570 mm

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

JOST, 2”

JOST, 2”

FUWA, 2”

FUWA, 2”

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

13

13

13

13

38.510 Kg

39.000 Kg

38.860 Kg

39.015 Kg

11.080 x 2.500 x 3.940 mm

11.580 x 2.500 x 3.790 mm

11.230 x 2.500 x 4.000 mm

11.050 x 2.500 x 3.980 mm

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

HJ

HJ

HJ

HJ

HJ, 08 lá nhíp

HJ, 08 lá nhíp

HJ, 08 lá nhíp

HJ, 08 lá nhíp

14

14

14

14

35.500 Kg

32.870 Kg

36.600 Kg

11.420 x 2.490 x 3.840 mm

7.310 x 2.500 x 3.410 mm

8.610 x 2.500 x 3.590 mm

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

Dầm I đúc, thép Nhật Bản

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

FUWA

HJ

FUWA

FUWA, 07 lá nhíp

HJ, 07 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

18

17

17

75.500 Kg

36.100 Kg

96.500 Kg

14.180 x 2.830 x 6.090 mm

14.180 x 2.800 x 1.700 mm

14.180 x 2.830 x 6.090 mm

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

JOST, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA, 07 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

18

18

18

41.400 Kg

28.300 Kg

30.000 Kg

44.600 Kg

30.400 Kg

38.700 Kg

63.230 Kg

23.500 Kg

55.200 Kg

38.000 Kg

11.900 x 3.100 x 1.635 mm

9.330 x 2.800 x 1.580mm

12.020 x 2.500 x 1.600 mm

13.020 x 3.500 x 3.040 mm

14.150 x 2.500 x 3.300 mm

14.920 x 2.500 x 1.640 mm

15.890 x 3.300 x 1.600 mm

17.440 x 2.700 x 4.290 mm

16.280 x 3.200 x 1.670 mm

14.020 x 2.500 x 4.000 mm

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I hàn

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

Dầm I lắp ghép, thép Q345B

JOST, 2”

FUWA, 2”

JOST, 2”

JOST, 2”

FUWA, 2”

JOST, 2”

FUWA, 3.5”

JOST, 2”

FUWA, 3.5”

FUWA, 2”

FUWA

FUWA

HJ

FUWA

FUWA

HJ

HJ

FUWA

FUWA

FUWA

FUWA, 09 lá nhíp

GL13L0

HJ, 08 lá nhíp

FUWA, 09 lá nhíp

FUWA, 08 lá nhíp

HJ, 08 lá nhíp

HJ, 08 lá nhíp

FUWA, 01 lá nhíp

FUWA, 09 lá nhíp

FUWA, 07 lá nhíp

15

15

15

15

16

16

16

16

17

17

A33-TP-02

F22-XB-01-1 (Tải tự đổ)

H33-XB-01-1 (Tải tự đổ)

C52-TE-01 (2 tầng)

A52-TE-01

C53-TE-01 (2 tầng)

H33-BA-01 (Có mui, phủ bạt)

F33-BC-01

F43-BB-01

F43-BA-01

H43-BX40-03

G43-BN-01

G43-BX40-01

G43-BX40-02

SƠMI RƠMOÓC XITEC

SƠMI RƠMOÓC SÀN BỬNG

G22-SA-01

G42-SC-01

G43-SD-01 (Rút trục)

F43-SB-01 (ABS)

F43-SA-01

F53-SA-01

B43-SA-01

B53-SA-02

SƠMI RƠMOÓC SÀN

SƠMI RƠMOÓC CỔ CÒ

SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG

SƠMI RƠMOÓC LÙN

SƠMI RƠMOÓC BEN

SƠMI RƠMOÓC TERMINAL

Page 12: SƠMI RƠMOÓC - tanthanhcontainer.comtanthanhcontainer.com/wp-content/uploads/2017/10/View-Catalog-TT... · Sản phẩm được thiết kế ... TT092017 03 ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG

Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh

www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp

KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH

TAN THANH TAN THANH

Hà Nội

Đà Nẵng

Quần đảoHoàng Sa

Quần đảoTrường Sa

Côn Đảo

Phú Quốc

Chi nhánh HẢI PHÒNG Lô CN2.9, KCN MP Đình Vũ, Khu KT Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng (84 225) 8832 139 0906 196 039 [email protected]

Chi nhánh QUẢNG NINH Khu CN Cái Lân, P. Giếng Đáy, Tp. Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh (84 203) 3515 220 - Fax: (84 203) 3843 929 0906 485 668 [email protected]

Chi nhánh LẠNG SƠN Tầng 2 tòa nhà CTCP VP Tổng hợp Lạng Sơn 69 Ngô Quyền, P. Vĩnh Trại, Tp. Lạng Sơn (84 205) 6253 107 0932 050 755 [email protected]

Chi nhánh VŨNG TÀU Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa, H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (84 254) 3890 379 - Fax: (84 254) 3890 378 0909 021 704 [email protected]

Chi nhánh BÌNH ĐỊNH QL1A Tổ 3, KV 8, P. Trần Quang Diệu, Tp. Qui Nhơn, Bình Định (84 256) 3941 755 - Fax: (84 236) 3632 988 0938 373 955 [email protected]

Chi nhánh CẦN THƠ Số 2, khu vực Phú Thắng, P. Tân Phú, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ (84 292) 3512 305 0932 616 187 [email protected]

Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Khu phố 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM (84 28) 3722 2545 - Fax: (84 28) 3722 2535 0902 434 889 [email protected]

Chi nhánh PHÚ QUỐC Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối Lớn X. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang (84 297) 3703 028 0939 119 864 [email protected]

Chi nhánh ĐÀ NẴNG Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường Nam Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0905 565 855 [email protected]

Tp. Hồ Chí Minh