southern electrical testing company southern region power ... · -quy trình vận hành và sửa...
TRANSCRIPT
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo Quyết định số: 75.2019/ QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 01 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/14
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Thí nghiệm điện miền Nam
Laboratory: Southern Electrical Testing Company
Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Điện lực miền Nam
Organization: Southern Region Power Corporation
Lĩnh vực: Điện – Điện tử, Hóa
Field: Electrical – Electronic, Chemical
Người phụ trách/ Representative: Phạm Hữu Nhân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
1. Lê Đình Đàn
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phạm Hữu Nhân
3. Võ Công Chiến
Số hiệu/ Code: VILAS 401
Hiệu lực/ Validation: 29/01/2022.
Địa chỉ/ Address: 22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh
Địa điểm /Location: 22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028. 38414903 Fax: 028. 35511689
E-mail: [email protected] Website: http://etc2.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm cao áp Laboratory Division: High Voltage testing Division
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1.
Máy biến áp
Power transformer
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
U: (0,2 ~ 500) kV S:
0,1 kVA ~ 300 MVA
QTTN 01 IEC 60076-1 : 2011 IEC 60076-11: 2004 IEC 60076-18:2012 IEC 60076-3: 2018
IEC 60270:2015 TCVN 6306-1: 2015 TCVN 6306-11: 2009
Quyết định số 623/ĐVN/KTNĐ ngày 25/7/1997 Decision No.
623/DVN/KTND dated July 25th 1997 Quyết định số 2378/ QĐ-EVN SPC ngày
13/6/2017 Decision No. 2378/ QD-EVN SPC dated
June 13th 2017
2. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resitance
3. Đo tỷ số biến Voltage ratio measurement
4. Xác định tổ đấu dây Vector diagram
5. Thử không tải Measurement of no-load loss and no-load current
6. Thử ngắn mạch Measurement impedance and load loss
7.
Đo tổn hao điện môi Tand cuộn dây Dissipation factor Tanδ measurement
8. Thử các sứ đầu vào Bushings
9. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests
10. Thử các biến dòng chân sứ máy biến áp Bushing current transformer test
11.
Thử nghiệm chẩn đoán phân tích đáp úng tần số quét Sweep frequency response analysis
12. Thử nghiệm chẩn đoán phóng điện cục bộ Partial discharge diagnosis
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
13.
Máy biến điện
đo lường
Measuring transformer
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
U: (0,2 ~ 500) kV I: (1 ~ 8000) /
(1 hoặc/or 5) A Cl: 0,2
QTTN 03 IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011
TCVN 7697-1:2007 TCVN 7697-2:2007
14. Kiểm tra cực tính Polarity checking
15. Đo tỉ số biến ratio measurement
16.
Thí nghiệm không tải , đặc tuyến từ hóa No load test , magnetization curve – Knee-points
17. Đo tổn hao điện môi Tand Dissipation factor Tanδ measurement
18. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests
19.
Máy cắt điện Circuit breaker
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
U: (0,4 ~ 500) kV
I: (100 ~ 6300) A
QTTN 04
IEC 62271-1:2011
IEC 62271-100:2017
IEC 62271-104:2015
20. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm Main contact resistance measurement
21.
Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt Mechanical operating test – Operating time measurement
22. Phân tích chu trình đóng lặp lại O-CO Operating sequence test
23. Đo độ ẩm khí SF6 SF6 gas check
24. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests
25. Dao cách ly -
Dao cắt tải
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
U: (0,4 ~ 500) kV
I: (100 ~ 6300) A
QTTN 05
IEC 62271-102:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
26. Disconnecting switch - Load Break switch
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm Main contact resistance measurement
27. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests
28.
Máy cắt tự động đóng lại
Recloser
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
U: (1 ~ 36) kV
I: (100 ~ 2000) A
QTTN 06
IEC 62271-111:2012
29. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm Main contact resistance measurement
30.
Thử tác động cắt do quá dòng pha, quá dòng chạm đất, mất điện áp pha Phase over current tripping, Earth fault current tripping , under voltage tripping
31. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests
32.
Cáp điện lực
Cables
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
U: (0,4 ~ 245) kV
QTTN 07 TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-1: 2011 IEC 60502-2: 2014 IEC 60502-4: 2010
IEC 60270:2015 IEEE 400.2-2013 IEEE 400.4-2015
Quyết định số 2378/ QĐ-EVN SPC ngày
13/6/2017 Decision No. 2378/ QD-EVN SPC dated
June 13th 2017
33.
Thử điện áp xoay chiều hoặc 1 chiều tăng cao AC High voltage or DC High voltage withstand test
34. Thử nghiệm chẩn đoán phóng điện cục bộ Partial discharge diagnosis
35. Tụ điện
Capacitor
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
U: (0,4 ~ 245) kV
C: 10 pF ~ 2000 µF
QTTN 08
IEC 60143-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
36. Đo Điện dung Capacitance measurement
IEC 60358-1: 2012
IEC 60871-1:2014
TCVN 8083-1: 2009
TCVN 9890-1: 2013
TCVN 9890-2: 2013
37. Đo tổn hao điện môi Tan δ Dissipation factor Tan δ measurement
38. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests
39.
Chống sét van
Lightning arresters
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
U: (0,4 ~ 500) kV
QTTN 09
TCVN 8097-1: 2010
IEC 60099-4: 2014
IEC 60099-5: 2013
40.
Thử điện áp phóng điện xoay chiều Measurement of AC sparkover voltage
41.
Thử điện áp 1 chiều- Đo dòng điện rò DC HV Test – Leakage current measurement
Ghi chú/ Note:
- Toàn bộ các phép thử nói trên Phòng Thí nghiệm cao áp được thực hiện tại hiện trường và/ hoặc tại PTN/ All above tests of High voltage testing Division are carried out on- site or inside laboratory testing
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- QTTN xx: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory - developed method
- Quy trình vận hành và sửa chữa máy biến áp ban hành kèm theo Quyết định số 623/ĐVN/KTNĐ ngày 25/7/1997 của Tổng công ty Điện lực Việt Nam/ The Procedure for Operation and Repair of Power transformer attached with Decision No. 623/DVN/KTND dated July 25th 1997 by the Corporation Electricity of Vietnam
- Quy định công tác thí nghiệm lưới điện 110kV thuộc quản lý của EVN SPC theo Quyết định số 2378/ QĐ-EVN SPC ngày 13/6/2017/ Decision No. 2378/ QD-EVN SPC dated June 13th 2017.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Tên bộ phận thí nghiệm: Phân xưởng Điện năng kế Laboratory Division: Electrical energy meter Division
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1. Công tơ điện xoay chiều kiểu
cảm ứng cấp 0.5, 1.0, 2.0
Electro_ mechanical
meters for active energy class 0.5, 1.0, 2.0
Kiểm tra bên ngoài
Mechanical requirements tests
U ≤ 300V
I ≤ 120A
f: (45 ~ 65) Hz
ĐLVN 07:2012 2. Kiểm tra độ bền cách điện .
AC voltage tests
3. Kiểm tra đo lường
Accuracy requirements tests
4. Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử cấp 0.2, 0.5, 1.0, 2.0, 3.0 Static meters for
active energy class 0.2, 0.5, 1.0,
2.0, 3.0
Kiểm tra bên ngoài
Mechanical requirements tests
U ≤ 300V
I ≤ 120A
f: (45 ~ 65) Hz
ĐLVN 39:2012 5. Kiểm tra độ bền cách điện .
AC voltage tests
6. Kiểm tra đo lường
Accuracy requirements tests
Ghi chú/ Note:
- Toàn bộ các phép thử nói trên của Phân xưởng Điện năng kế được thực hiện tại hiện trường và/ hoặc tại PTN/ All above tests of Electrical energy meter division are carried out on- site and/ or inside laboratory
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam Technical Measurement documents.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Đo lường Laboratory Division: Measurement Laboratory Division
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1.
Máy biến áp 3 pha, 1 pha
Three- phase power
transformer,
one phase power transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
U: (0,2 ~ 35) kV
S: (0,1 ~ 2500) kVA
TCVN 6306 1,2,3,5: 2006
IEC 60076-1,2,3,3-1,4:2000
Quyết định số 623/ĐVN/KTNĐ ngày 25/7/1997
Decision No. 623/DVN/KTND
dated July 25th 1997
2. Thử cao áp Separate-source voltage withstand tests
3. Đo điện trở một chiều
Measurement of winding resitance
4. Đo tỷ số biến Voltage ratio measurement
5. Thử không tải Measurement of no-load loss and no-load current
6. Thử ngắn mạch Measurement impedance and load loss
7. Thử cách điện vòng dây Induced over-voltage
8.
Thử điện áp đánh thủng trung bình của dầu cách điện. Average breakdown voltage of insulation Oil
9. Thử xung sét Lightning impulse test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
10.
Thử nghiệm
tụ điện trung - hạ thế ≤ 22kV
Low voltage or high voltage
capacitor for AC power systems
Thử kín
Sealing test
U: (0,1 ~ 22) kV C: 100 pF ~ 1000 µF
IEC 871-1:2005 IEC 831-1:2002
11.
Thử cao thế Cực – Vỏ
A.C high voltage test between terminals and container
12.
Thử cao thế Cực – Cực
AC high voltage test between terminals
13.
Đo điện dung C và Tan δ
Measurement of capacitance and capacitor’s dissipation factor
14.
Đo điện trở xả
Resistance of internal discharge device
15. Thử độ tăng nhiệt
Thermal stability test
16. Thử xung sét
Lightning impulse test
Ghi chú/ Note:
- Các phép thử từ số 1 đến số 15 của Phòng thí nghiệm Đo lường được thực hiện tại hiện trường và/ hoặc tại PTN/ Tests from No. 1 to No. 15 of Measurement Laboratory Division are carried out on- site and/ or inside laboratory
- Phép thử số 16 được thực hiện tại PTN/ Test No.16 is carried out inside laboratory
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- Quy trình vận hành và sửa chữa máy biến áp ban hành kèm theo Quyết định số 623/ĐVN/KTNĐ ngày 25/7/1997 của Tổng công ty Điện lực Việt Nam/ The Procedure for Operation and Repair of Power transformer attached with Decision No. 623/DVN/KTND dated July 25th 1997 by the Corporation Electricity of Vietnam.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Rơ le Tự động Laboratory Division: Relay Division
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1.
Hệ thống nguồn AC/DC
Power Supply AC/DC
Kiểm tra cách điện
Insulation check
VAC: Đến/To 400V
VDC: Đến/To ±250V
TCVN 6610-2:2007 (đo cách điện cáp/ insulation cable
check))
QTTN 01-RL
2. Kiểm tra đấu nối
Cable continuity check
3.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
4.
Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều
Rotation check for AC source
5. Kiểm tra hệ thống mạch
Functional check.
6.
Hệ thống mạch
dòng, áp
Current and Voltage circuit
system
Kiểm tra cách điện cáp
Insulation check ---
QTTN 02-RL
HDSD 02-RL
7. Kiểm tra đấu nối cáp
Cable Continuity check ---
8. Kiểm tra công suất tải (VA)
Burden check ---
9.
Kiểm tra sự đúng đắn của hệ thống mạch
Stability check ---
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
10. z Hệ thống mạch điều khiển máy cắt, dao cách ly, làm mát, đổi nấc
máy biến áp
Control circuit system for CB,
DS, cooling and tapchanger of Transformer
Kiểm tra cách điện
Insulation check
VAC: Đến/To 400V
VDC: Đến/To ±250V
TCVN 6610-2:2007 (đo cách điện cáp/ insulation cable
check)
QTTN 03-RL
11. Kiểm tra đấu nối
Cable continuity check
12.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source.
13. Kiểm tra thứ tự pha nguồn AC
Rotation check for AC source
14. Kiểm tra hệ thống mạch
Functional check
15.
Hệ mạch bảo vệ,
tín hiệu
Protection and signaling circuit
system
Kiểm tra cách điện Insulation check
VDC: Đến/To ± 250 V
TCVN 6610-2:2007 (đo cách điện cáp/ insulation cable
check)
QTTN 04-RL
16. Kiểm tra đấu nối Cable Continuity check
17. Kiểm tra cực tính nguồn một chiều Polarity check for DC source
18. Kiểm tra HT mạch Functional check
19.
Máy nạp accu Battery charger
Kiểm tra cách điện Insulation check
VAC: Đến/To 400 V
VDC: Đến/To ± 250 V QTTN 05-RL
20. Kiểm tra đấu nối Cable Continuity check
21. Kiểm tra cực tính nguồn một chiều Polarity check for DC source
22. Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều Rotation check for AC source
23. Kiểm tra độ gợn sóng Wave analyzing for DC output
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
24.
Rơ le so bảo vệ kỹ thuật số
Numerical protection relay
Kiểm tra cách điện
Insulation check Z: Đến/ To 1 kΩ
X: Đến/ To 1 kΩ
R: Đến/ To10 kΩ
U: Đến/ To 400 V
I: Đến/ To 500 A
Góc pha/ Phase:
Đến/ To 3600
f: Đến/ To 60 Hz
QTTN 06-RL
HDSD 01 –RL
HDSD 04 –RL
HDSD 05 –RL
25. Kiểm tra cực tính nguồn DC
Polarity check for DC source
26. Kiểm tra chức năng đo lường
Measurement function check
27. Kiểm tra Chức năng bảo vệ
Protection functions check
28. Kiểm tra chức năng ghi sự cố
Fault recording function check
29.
Đồng hồ đo lường
Measurement meter
Kiểm tra cách điện
Insulation check
UAC: Đến/ To 400 V
UDC: Đến/ To 250 V
I: Đến/ To 5 A
Góc pha φ
Đến/ To 3600
f: (45~ 55) Hz
ĐLVN 73
QTTN 07-RL
HDSD 01-RL
30.
Kiểm tra cực tính nguồn một chiều
Polarity check for DC source
31.
Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều
Rotation check for AC source
32. Kiểm tra đo lường
Measurement check
Ghi chú/ Note:
- Toàn bộ các phép thử nói trên Phòng Thí nghiệm Rơ le tự động được thực hiện tại hiện trường và/ hoặc tại PTN/ All above tests of Relay Division are carried out on- site and/ or inside laboratory
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam Technical Measurement documents
- QTTN xx-RL, HDSD xx-RL: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory - developed method.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Hóa dầu Laboratory Division: Petro chemical Laboratory
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1.
Dầu cách điện
Transformer oil
Thử điện áp chọc thủng Electric strength test
Đến/ To 100 kV IEC 60156:2018
2. Đo tan góc tổn thất điện môi tại 90 oC Power factor tand test at 90 oC
Tan góc tổn thất/ Power factor
10-6 ~ 4
IEC 60247:2004 Điện trở suất/
Resistivity 2,5 MΩm ~ 100 TΩm
Hằng số điện môi/ Permittivity 1,0 ~ 30,0
3. Đo hàm lượng ẩm Moisture content test
10 µg ~ 200 mg IEC 60814:1997
4. Thử trị số acid Acid number test
± 27,6 pH ± 2050,0 mV
ASTM D664 – 17a
5. Đo nhiệt độ chớp cháy Flash point test
Từ nhiệt độ phòng đến 370 oC From room
temperature to 370 oC
ASTM D93 – 18
6. Đo độ nhớt ở 40 oC Viscosity test at 40 oC
3 cSt ~ 15 cSt (nhớt kế/ Viscosity meter S750, V972)
ASTM D445 – 17a 20 cSt ~ 100 cSt
(nhớt kế/ Viscosity meter ВПЖ-2)
7. Thử Acid bazơ hòa tan Dissolved acid bazo test
--- ASTM D974 - 14ε2
8. Thử cặn lắng Sediment test
Đến/ To 1 % ASTM D2273 - 08 (Reapproved 2016)
9. Đo hàm lượng PCB trong dầu PCB content test
> 2 ppm EPA Victoria 6013
EPA 9079
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
10.
Dầu cách điện
Transformer oil
Thử độ ổn định oxy hóa dầu Oxidation Stability test
Từ nhiệt độ phòng đến 200 oC From room
temperature to 200 oC
ASTM D2112-15
11.
Đo hàm lượng 2-furfural và các hợp chất furanic 2-furfural and furanic compounds content test
(190 ~ 640) nm ASTM D5837-15
12.
Đo tổng lượng khí hòa tan trong dầu Dissolved gas in transformer oil test
H2 > 20 ppm
ASTM D3612 - 02 (Reapproved 2017)
O2 > 500 ppm
N2, CH4, CO, CO2, C2H4, C2H6, C2H2
> 2 ppm
13. Thử Lưu huỳnh ăn mòn Corrosive Sulfur test
--- ASTM D1275 – 15
14.
Dầu nhớt
công nghiệp
Industrial lubricants
Đo hàm lượng ẩm Moisture content test
10 µg ~ 200 mg IEC 60814:1997
15. Thử trị số acid Acid number test
± 27.6 pH ± 2050.0 mV
ASTM D664 – 17a
16. Thử Nhiệt độ chớp cháy cốc hở Flash point by cleveland open cup tester
(79 ~ 400) oC ASTM D92 – 18
17. Đo độ nhớt ở 40 o C Viscosity test at 40 oC
3 cSt ~ 15 cSt (nhớt kế/ Viscosity meter S750, V972/)
ASTM D445 – 17a 20 cSt ~ 100 cSt
(nhớt kế/ Viscosity meter ВПЖ-2)
18. Đo độ nhớt ở 100 o C Viscosity test at 100 oC
3 cSt ~ 15 cSt (nhớt kế/ Viscosity meter S750, V972)
ASTM D445 – 15a 20 cSt ~ 100 cSt
(nhớt kế/ Viscosity meter ВПЖ-2)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 401
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử Test methods
19.
Dầu nhớt
công nghiệp
Industrial lubricants
Xác định Chỉ số độ nhớt (VI) tại 40 và 100 ⁰C Calculating viscosity Index from kinematic viscosity at 40 and 100 oC
--- ASTM D2270 – 10
(2016)
20. Thử cặn lắng Sediment test
Đến/ To 1 % ASTM D2273 – 08 (Phê duyệt lại 2016/ Reapproved 2016)
21. Thử Lưu huỳnh ăn mòn Corrosive Sulfur test
--- ASTM D1275 – 15
Ghi chú/ Note:
- Toàn bộ các phép thử nói trên Phòng Thí nghiệm Hóa được thực hiện tại PTN/ All above tests of Petro chemical Laboratory division are carried out inside laboratory
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường/ Environmental Protection Agency
- “--”: Giá trị để trống/ Left blank./.