southern electrical testing company southern region power ... · -quy trình vận hành và sửa...

14
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo Quyết định số: 75.2019/ QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 01 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Công ty Thí nghiệm điện miền Nam Laboratory: Southern Electrical Testing Company Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Điện lực miền Nam Organization: Southern Region Power Corporation Lĩnh vực: Điện – Điện tử, Hóa Field: Electrical – Electronic, Chemical Người phụ trách/ Representative: Phạm Hữu Nhân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Lê Đình Đàn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phạm Hữu Nhân 3. Võ Công Chiến Số hiệu/ Code: VILAS 401 Hiệu lực/ Validation: 29/01/2022. Địa chỉ/ Address: 22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh Địa điểm /Location: 22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028. 38414903 Fax: 028. 35511689 E-mail: [email protected] Website: http://etc2.vn

Upload: others

Post on 08-Sep-2019

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo Quyết định số: 75.2019/ QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 01 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/14

Tên phòng thí nghiệm: Công ty Thí nghiệm điện miền Nam

Laboratory: Southern Electrical Testing Company

Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Điện lực miền Nam

Organization: Southern Region Power Corporation

Lĩnh vực: Điện – Điện tử, Hóa

Field: Electrical – Electronic, Chemical

Người phụ trách/ Representative: Phạm Hữu Nhân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope

1. Lê Đình Đàn

Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phạm Hữu Nhân

3. Võ Công Chiến

Số hiệu/ Code: VILAS 401

Hiệu lực/ Validation: 29/01/2022.

Địa chỉ/ Address: 22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh

Địa điểm /Location: 22 Bis Phan Đăng Lưu, phường 6, quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh

Điện thoại/ Tel: 028. 38414903 Fax: 028. 35511689

E-mail: [email protected] Website: http://etc2.vn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/14

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm cao áp Laboratory Division: High Voltage testing Division

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Máy biến áp

Power transformer

Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance

U: (0,2 ~ 500) kV S:

0,1 kVA ~ 300 MVA

QTTN 01 IEC 60076-1 : 2011 IEC 60076-11: 2004 IEC 60076-18:2012 IEC 60076-3: 2018

IEC 60270:2015 TCVN 6306-1: 2015 TCVN 6306-11: 2009

Quyết định số 623/ĐVN/KTNĐ ngày 25/7/1997 Decision No.

623/DVN/KTND dated July 25th 1997 Quyết định số 2378/ QĐ-EVN SPC ngày

13/6/2017 Decision No. 2378/ QD-EVN SPC dated

June 13th 2017

2. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resitance

3. Đo tỷ số biến Voltage ratio measurement

4. Xác định tổ đấu dây Vector diagram

5. Thử không tải Measurement of no-load loss and no-load current

6. Thử ngắn mạch Measurement impedance and load loss

7.

Đo tổn hao điện môi Tand cuộn dây Dissipation factor Tanδ measurement

8. Thử các sứ đầu vào Bushings

9. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests

10. Thử các biến dòng chân sứ máy biến áp Bushing current transformer test

11.

Thử nghiệm chẩn đoán phân tích đáp úng tần số quét Sweep frequency response analysis

12. Thử nghiệm chẩn đoán phóng điện cục bộ Partial discharge diagnosis

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

13.

Máy biến điện

đo lường

Measuring transformer

Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance

U: (0,2 ~ 500) kV I: (1 ~ 8000) /

(1 hoặc/or 5) A Cl: 0,2

QTTN 03 IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011

TCVN 7697-1:2007 TCVN 7697-2:2007

14. Kiểm tra cực tính Polarity checking

15. Đo tỉ số biến ratio measurement

16.

Thí nghiệm không tải , đặc tuyến từ hóa No load test , magnetization curve – Knee-points

17. Đo tổn hao điện môi Tand Dissipation factor Tanδ measurement

18. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests

19.

Máy cắt điện Circuit breaker

Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance

U: (0,4 ~ 500) kV

I: (100 ~ 6300) A

QTTN 04

IEC 62271-1:2011

IEC 62271-100:2017

IEC 62271-104:2015

20. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm Main contact resistance measurement

21.

Đo thời gian đóng và cắt của máy cắt Mechanical operating test – Operating time measurement

22. Phân tích chu trình đóng lặp lại O-CO Operating sequence test

23. Đo độ ẩm khí SF6 SF6 gas check

24. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests

25. Dao cách ly -

Dao cắt tải

Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance

U: (0,4 ~ 500) kV

I: (100 ~ 6300) A

QTTN 05

IEC 62271-102:2018

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

26. Disconnecting switch - Load Break switch

Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm Main contact resistance measurement

27. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests

28.

Máy cắt tự động đóng lại

Recloser

Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance

U: (1 ~ 36) kV

I: (100 ~ 2000) A

QTTN 06

IEC 62271-111:2012

29. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm Main contact resistance measurement

30.

Thử tác động cắt do quá dòng pha, quá dòng chạm đất, mất điện áp pha Phase over current tripping, Earth fault current tripping , under voltage tripping

31. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests

32.

Cáp điện lực

Cables

Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance

U: (0,4 ~ 245) kV

QTTN 07 TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-1: 2011 IEC 60502-2: 2014 IEC 60502-4: 2010

IEC 60270:2015 IEEE 400.2-2013 IEEE 400.4-2015

Quyết định số 2378/ QĐ-EVN SPC ngày

13/6/2017 Decision No. 2378/ QD-EVN SPC dated

June 13th 2017

33.

Thử điện áp xoay chiều hoặc 1 chiều tăng cao AC High voltage or DC High voltage withstand test

34. Thử nghiệm chẩn đoán phóng điện cục bộ Partial discharge diagnosis

35. Tụ điện

Capacitor

Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance

U: (0,4 ~ 245) kV

C: 10 pF ~ 2000 µF

QTTN 08

IEC 60143-1:2015

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

36. Đo Điện dung Capacitance measurement

IEC 60358-1: 2012

IEC 60871-1:2014

TCVN 8083-1: 2009

TCVN 9890-1: 2013

TCVN 9890-2: 2013

37. Đo tổn hao điện môi Tan δ Dissipation factor Tan δ measurement

38. Thử cao thế Separate-source voltage withstand tests

39.

Chống sét van

Lightning arresters

Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance

U: (0,4 ~ 500) kV

QTTN 09

TCVN 8097-1: 2010

IEC 60099-4: 2014

IEC 60099-5: 2013

40.

Thử điện áp phóng điện xoay chiều Measurement of AC sparkover voltage

41.

Thử điện áp 1 chiều- Đo dòng điện rò DC HV Test – Leakage current measurement

Ghi chú/ Note:

- Toàn bộ các phép thử nói trên Phòng Thí nghiệm cao áp được thực hiện tại hiện trường và/ hoặc tại PTN/ All above tests of High voltage testing Division are carried out on- site or inside laboratory testing

- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards

- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission

- QTTN xx: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory - developed method

- Quy trình vận hành và sửa chữa máy biến áp ban hành kèm theo Quyết định số 623/ĐVN/KTNĐ ngày 25/7/1997 của Tổng công ty Điện lực Việt Nam/ The Procedure for Operation and Repair of Power transformer attached with Decision No. 623/DVN/KTND dated July 25th 1997 by the Corporation Electricity of Vietnam

- Quy định công tác thí nghiệm lưới điện 110kV thuộc quản lý của EVN SPC theo Quyết định số 2378/ QĐ-EVN SPC ngày 13/6/2017/ Decision No. 2378/ QD-EVN SPC dated June 13th 2017.

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/14

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Tên bộ phận thí nghiệm: Phân xưởng Điện năng kế Laboratory Division: Electrical energy meter Division

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1. Công tơ điện xoay chiều kiểu

cảm ứng cấp 0.5, 1.0, 2.0

Electro_ mechanical

meters for active energy class 0.5, 1.0, 2.0

Kiểm tra bên ngoài

Mechanical requirements tests

U ≤ 300V

I ≤ 120A

f: (45 ~ 65) Hz

ĐLVN 07:2012 2. Kiểm tra độ bền cách điện .

AC voltage tests

3. Kiểm tra đo lường

Accuracy requirements tests

4. Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử cấp 0.2, 0.5, 1.0, 2.0, 3.0 Static meters for

active energy class 0.2, 0.5, 1.0,

2.0, 3.0

Kiểm tra bên ngoài

Mechanical requirements tests

U ≤ 300V

I ≤ 120A

f: (45 ~ 65) Hz

ĐLVN 39:2012 5. Kiểm tra độ bền cách điện .

AC voltage tests

6. Kiểm tra đo lường

Accuracy requirements tests

Ghi chú/ Note:

- Toàn bộ các phép thử nói trên của Phân xưởng Điện năng kế được thực hiện tại hiện trường và/ hoặc tại PTN/ All above tests of Electrical energy meter division are carried out on- site and/ or inside laboratory

- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam Technical Measurement documents.

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/14

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Đo lường Laboratory Division: Measurement Laboratory Division

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Máy biến áp 3 pha, 1 pha

Three- phase power

transformer,

one phase power transformer

Đo điện trở cách điện

Measurement of insulation resistance

U: (0,2 ~ 35) kV

S: (0,1 ~ 2500) kVA

TCVN 6306 1,2,3,5: 2006

IEC 60076-1,2,3,3-1,4:2000

Quyết định số 623/ĐVN/KTNĐ ngày 25/7/1997

Decision No. 623/DVN/KTND

dated July 25th 1997

2. Thử cao áp Separate-source voltage withstand tests

3. Đo điện trở một chiều

Measurement of winding resitance

4. Đo tỷ số biến Voltage ratio measurement

5. Thử không tải Measurement of no-load loss and no-load current

6. Thử ngắn mạch Measurement impedance and load loss

7. Thử cách điện vòng dây Induced over-voltage

8.

Thử điện áp đánh thủng trung bình của dầu cách điện. Average breakdown voltage of insulation Oil

9. Thử xung sét Lightning impulse test

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

10.

Thử nghiệm

tụ điện trung - hạ thế ≤ 22kV

Low voltage or high voltage

capacitor for AC power systems

Thử kín

Sealing test

U: (0,1 ~ 22) kV C: 100 pF ~ 1000 µF

IEC 871-1:2005 IEC 831-1:2002

11.

Thử cao thế Cực – Vỏ

A.C high voltage test between terminals and container

12.

Thử cao thế Cực – Cực

AC high voltage test between terminals

13.

Đo điện dung C và Tan δ

Measurement of capacitance and capacitor’s dissipation factor

14.

Đo điện trở xả

Resistance of internal discharge device

15. Thử độ tăng nhiệt

Thermal stability test

16. Thử xung sét

Lightning impulse test

Ghi chú/ Note:

- Các phép thử từ số 1 đến số 15 của Phòng thí nghiệm Đo lường được thực hiện tại hiện trường và/ hoặc tại PTN/ Tests from No. 1 to No. 15 of Measurement Laboratory Division are carried out on- site and/ or inside laboratory

- Phép thử số 16 được thực hiện tại PTN/ Test No.16 is carried out inside laboratory

- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards

- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission

- Quy trình vận hành và sửa chữa máy biến áp ban hành kèm theo Quyết định số 623/ĐVN/KTNĐ ngày 25/7/1997 của Tổng công ty Điện lực Việt Nam/ The Procedure for Operation and Repair of Power transformer attached with Decision No. 623/DVN/KTND dated July 25th 1997 by the Corporation Electricity of Vietnam.

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/14

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Rơ le Tự động Laboratory Division: Relay Division

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Hệ thống nguồn AC/DC

Power Supply AC/DC

Kiểm tra cách điện

Insulation check

VAC: Đến/To 400V

VDC: Đến/To ±250V

TCVN 6610-2:2007 (đo cách điện cáp/ insulation cable

check))

QTTN 01-RL

2. Kiểm tra đấu nối

Cable continuity check

3.

Kiểm tra cực tính nguồn một chiều

Polarity check for DC source

4.

Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều

Rotation check for AC source

5. Kiểm tra hệ thống mạch

Functional check.

6.

Hệ thống mạch

dòng, áp

Current and Voltage circuit

system

Kiểm tra cách điện cáp

Insulation check ---

QTTN 02-RL

HDSD 02-RL

7. Kiểm tra đấu nối cáp

Cable Continuity check ---

8. Kiểm tra công suất tải (VA)

Burden check ---

9.

Kiểm tra sự đúng đắn của hệ thống mạch

Stability check ---

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

10. z Hệ thống mạch điều khiển máy cắt, dao cách ly, làm mát, đổi nấc

máy biến áp

Control circuit system for CB,

DS, cooling and tapchanger of Transformer

Kiểm tra cách điện

Insulation check

VAC: Đến/To 400V

VDC: Đến/To ±250V

TCVN 6610-2:2007 (đo cách điện cáp/ insulation cable

check)

QTTN 03-RL

11. Kiểm tra đấu nối

Cable continuity check

12.

Kiểm tra cực tính nguồn một chiều

Polarity check for DC source.

13. Kiểm tra thứ tự pha nguồn AC

Rotation check for AC source

14. Kiểm tra hệ thống mạch

Functional check

15.

Hệ mạch bảo vệ,

tín hiệu

Protection and signaling circuit

system

Kiểm tra cách điện Insulation check

VDC: Đến/To ± 250 V

TCVN 6610-2:2007 (đo cách điện cáp/ insulation cable

check)

QTTN 04-RL

16. Kiểm tra đấu nối Cable Continuity check

17. Kiểm tra cực tính nguồn một chiều Polarity check for DC source

18. Kiểm tra HT mạch Functional check

19.

Máy nạp accu Battery charger

Kiểm tra cách điện Insulation check

VAC: Đến/To 400 V

VDC: Đến/To ± 250 V QTTN 05-RL

20. Kiểm tra đấu nối Cable Continuity check

21. Kiểm tra cực tính nguồn một chiều Polarity check for DC source

22. Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều Rotation check for AC source

23. Kiểm tra độ gợn sóng Wave analyzing for DC output

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

24.

Rơ le so bảo vệ kỹ thuật số

Numerical protection relay

Kiểm tra cách điện

Insulation check Z: Đến/ To 1 kΩ

X: Đến/ To 1 kΩ

R: Đến/ To10 kΩ

U: Đến/ To 400 V

I: Đến/ To 500 A

Góc pha/ Phase:

Đến/ To 3600

f: Đến/ To 60 Hz

QTTN 06-RL

HDSD 01 –RL

HDSD 04 –RL

HDSD 05 –RL

25. Kiểm tra cực tính nguồn DC

Polarity check for DC source

26. Kiểm tra chức năng đo lường

Measurement function check

27. Kiểm tra Chức năng bảo vệ

Protection functions check

28. Kiểm tra chức năng ghi sự cố

Fault recording function check

29.

Đồng hồ đo lường

Measurement meter

Kiểm tra cách điện

Insulation check

UAC: Đến/ To 400 V

UDC: Đến/ To 250 V

I: Đến/ To 5 A

Góc pha φ

Đến/ To 3600

f: (45~ 55) Hz

ĐLVN 73

QTTN 07-RL

HDSD 01-RL

30.

Kiểm tra cực tính nguồn một chiều

Polarity check for DC source

31.

Kiểm tra thứ tự pha nguồn xoay chiều

Rotation check for AC source

32. Kiểm tra đo lường

Measurement check

Ghi chú/ Note:

- Toàn bộ các phép thử nói trên Phòng Thí nghiệm Rơ le tự động được thực hiện tại hiện trường và/ hoặc tại PTN/ All above tests of Relay Division are carried out on- site and/ or inside laboratory

- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards

- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam Technical Measurement documents

- QTTN xx-RL, HDSD xx-RL: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory - developed method.

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/14

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Tên bộ phận thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Hóa dầu Laboratory Division: Petro chemical Laboratory

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Dầu cách điện

Transformer oil

Thử điện áp chọc thủng Electric strength test

Đến/ To 100 kV IEC 60156:2018

2. Đo tan góc tổn thất điện môi tại 90 oC Power factor tand test at 90 oC

Tan góc tổn thất/ Power factor

10-6 ~ 4

IEC 60247:2004 Điện trở suất/

Resistivity 2,5 MΩm ~ 100 TΩm

Hằng số điện môi/ Permittivity 1,0 ~ 30,0

3. Đo hàm lượng ẩm Moisture content test

10 µg ~ 200 mg IEC 60814:1997

4. Thử trị số acid Acid number test

± 27,6 pH ± 2050,0 mV

ASTM D664 – 17a

5. Đo nhiệt độ chớp cháy Flash point test

Từ nhiệt độ phòng đến 370 oC From room

temperature to 370 oC

ASTM D93 – 18

6. Đo độ nhớt ở 40 oC Viscosity test at 40 oC

3 cSt ~ 15 cSt (nhớt kế/ Viscosity meter S750, V972)

ASTM D445 – 17a 20 cSt ~ 100 cSt

(nhớt kế/ Viscosity meter ВПЖ-2)

7. Thử Acid bazơ hòa tan Dissolved acid bazo test

--- ASTM D974 - 14ε2

8. Thử cặn lắng Sediment test

Đến/ To 1 % ASTM D2273 - 08 (Reapproved 2016)

9. Đo hàm lượng PCB trong dầu PCB content test

> 2 ppm EPA Victoria 6013

EPA 9079

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

10.

Dầu cách điện

Transformer oil

Thử độ ổn định oxy hóa dầu Oxidation Stability test

Từ nhiệt độ phòng đến 200 oC From room

temperature to 200 oC

ASTM D2112-15

11.

Đo hàm lượng 2-furfural và các hợp chất furanic 2-furfural and furanic compounds content test

(190 ~ 640) nm ASTM D5837-15

12.

Đo tổng lượng khí hòa tan trong dầu Dissolved gas in transformer oil test

H2 > 20 ppm

ASTM D3612 - 02 (Reapproved 2017)

O2 > 500 ppm

N2, CH4, CO, CO2, C2H4, C2H6, C2H2

> 2 ppm

13. Thử Lưu huỳnh ăn mòn Corrosive Sulfur test

--- ASTM D1275 – 15

14.

Dầu nhớt

công nghiệp

Industrial lubricants

Đo hàm lượng ẩm Moisture content test

10 µg ~ 200 mg IEC 60814:1997

15. Thử trị số acid Acid number test

± 27.6 pH ± 2050.0 mV

ASTM D664 – 17a

16. Thử Nhiệt độ chớp cháy cốc hở Flash point by cleveland open cup tester

(79 ~ 400) oC ASTM D92 – 18

17. Đo độ nhớt ở 40 o C Viscosity test at 40 oC

3 cSt ~ 15 cSt (nhớt kế/ Viscosity meter S750, V972/)

ASTM D445 – 17a 20 cSt ~ 100 cSt

(nhớt kế/ Viscosity meter ВПЖ-2)

18. Đo độ nhớt ở 100 o C Viscosity test at 100 oC

3 cSt ~ 15 cSt (nhớt kế/ Viscosity meter S750, V972)

ASTM D445 – 15a 20 cSt ~ 100 cSt

(nhớt kế/ Viscosity meter ВПЖ-2)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 401

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/14

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or products tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/ Range of measurement

Phương pháp thử Test methods

19.

Dầu nhớt

công nghiệp

Industrial lubricants

Xác định Chỉ số độ nhớt (VI) tại 40 và 100 ⁰C Calculating viscosity Index from kinematic viscosity at 40 and 100 oC

--- ASTM D2270 – 10

(2016)

20. Thử cặn lắng Sediment test

Đến/ To 1 % ASTM D2273 – 08 (Phê duyệt lại 2016/ Reapproved 2016)

21. Thử Lưu huỳnh ăn mòn Corrosive Sulfur test

--- ASTM D1275 – 15

Ghi chú/ Note:

- Toàn bộ các phép thử nói trên Phòng Thí nghiệm Hóa được thực hiện tại PTN/ All above tests of Petro chemical Laboratory division are carried out inside laboratory

- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials

- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission

- EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường/ Environmental Protection Agency

- “--”: Giá trị để trống/ Left blank./.