spss lesson #4.2 (vietnamese - biểu đồ_graphs)

16
SPP Lesson #4.2 – Bi u đ (Ph n 3. Nh ng phân tích căn b n trong SPSS 7. Đ th , bi u đ trong SPSS) MA. Hoàng Sĩ Thính Qualified: University of Melbourne – Australia Work: Vietnam National University of Agriculture Email: [email protected] Facebook: [email protected] Phone: +84942293689

Upload: si-thinh-hoang

Post on 18-Jul-2015

166 views

Category:

Data & Analytics


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

SPP Lesson #4.2 – Bi u để ồ(Ph n 3. Nh ng phân tích căn b n trong SPSSầ ữ ả

7. Đ th , bi u đ trong SPSS)ồ ị ể ồ

MA. Hoàng Sĩ ThínhQualified: University of Melbourne – AustraliaWork: Vietnam National University of AgricultureEmail: [email protected]: [email protected]: +84942293689

Page 2: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Các d ng đ th , bi u đ trong SPSSạ ồ ị ể ồ

• Bi u đ phân ph i (histograms)ể ồ ố• Bi u đ d ng c t (bar graphs)ể ồ ạ ộ• Bi u đ d ng scatter (scatterplots)ể ồ ạ• Bi u đ d ng h p (boxplots)ể ồ ạ ộ• Và bi u đ d ng đ ng (line graphs)ể ồ ạ ườ

Có 3 cách đ ti n hành v bi u đ nh s d ng:ể ế ẽ ể ồ ờ ử ụ• Chart Builder• Interactive• Legacy Dialogs

Hãy kh i đ ng SPSS và m file survey3ED.sav raở ộ ở

Page 3: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Bi u đ ể ồ Histograms

• Bi u đ này cho bi n phân ph i c a ể ồ ế ố ủ m t bi n liên t c ộ ế ụ (bi n ếd ng scale - interval, ratio)ạ

Th c hi n nh sau:ự ệ ư1. Ch n ọ Graphs/ Legacy Dialogs/ Histogram

2. Ch n bi n mu n v bi u đ (ví d , bi n ọ ế ố ẽ ể ồ ụ ế total perceived stress)

3. N u mu n v theo nhóm (ví d male, female), hãy ch n bi n ế ố ẽ ụ ọ ếphân bi t nhóm đ a vào m c ệ ư ụ Panel by– Ch n ọ Rows n u mu n các bi u đ xu t hi n trong cùng ế ố ể ồ ấ ệ

m t dòngộ– Ch n ọ Column n u mu n bi u đ xu t hi n trong cùng ế ố ể ồ ấ ệ

m t c tộ ộ4. Ch n Okọ

Page 4: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Bar Graphs

• V căn b n, đ v bi u đ này ề ả ể ẽ ể ồ c n có ít nh t hai bi nầ ấ ế : m t bi n đ nh ộ ế ịdanh, ho c phân lo i (categorical), và ặ ạ m t bi n liên t c ộ ế ụ (vd interval, ratio). Tuy nhiên bi u đ cũng có th ph c t p h n tùy vào vi c thêm ề ồ ể ứ ạ ơ ệbi n.ế

Th c hi n nh sau:ự ệ ư• Vào Graphs/ Legacy Dialogs/ Bar/ Clustered• Trong m c ụ Data In Chart are, ch n ọ Summaries for groups of cases/ Define• Bar represent/ Other summary function• Ch n bi n liên t c mu n v bi u đ (vd: ọ ế ụ ố ẽ ể ồ total perceived stress)• Ch n bi n phân lo i th nh t (vd: agegp3) và đ a vào h p ọ ế ạ ứ ấ ư ộ Category axis • Ch n bi n phân lo i ti p theo (vd: sex) và đ a vào h p ọ ế ạ ế ư ộ Define Clusters

by:• Ch n OkọHãy nhìn vào bi u đ , phát bi u nh n th c c a b n????ể ồ ể ậ ứ ủ ạ ? S khác bi t ự ệ

gi a các nhóm sau này c n ph i đ c ki m ch ng b ng th ng kêữ ầ ả ượ ể ứ ằ ố (test – ph n 19)ầ

Page 5: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

LINE GRAPHS

• Bi u đ d ng line graphs giúp b n mô t s khác bi t c a bi n liên ể ồ ạ ạ ả ự ệ ủ ết c ng v i các giá tr khác nhau c a bi n phân lo i (categorical)ụ ứ ớ ị ủ ế ạ

Các th c hi n:ự ệ1. Graphs/ Legacy Dialogs/ Line

2. Multiple/ Data in Chart are/ Summaries for groups of cases/ Define

3. Lines represent/ Other summary function. Ch n bi n liên t c mu n ọ ế ụ ốv (vd: total perceived stress)ẽ

4. Ch n bi n phân lo i th nh t (vd: agegp3) đ a vào h p ọ ế ạ ứ ấ ư ộ Category Axis

5. Ch n bi n phân lo i khác đ a vào h p ọ ế ạ ư ộ Define Lines by

6. Ch n Options n u mu n đ a thêm ph n thông tin khácọ ế ố ư ầ7. Ok

Page 6: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Hãy nhìn vào bi u đ b n v a vể ồ ạ ừ ẽ

• First, you can look at the impact of age on perceived stress for each

of the sexes separately.

• You can also consider the difference between males and females

• Khi b n tìm hi u nh h ng c a age đ n total perceived stress b n ạ ể ả ưở ủ ế ạc n chú ý đ n bi n gender. Gi s b n có m t h i quy trong đó ầ ế ế ả ử ạ ộ ồtotal perceived stress là bi n ph thu c, age và gender là hai bi n ế ụ ộ ếđ c l p. T k qu c a bi u đ , b n nh n xét đi u gì??? ộ ậ ừ ế ả ủ ể ồ ạ ậ ềInteraction effect (hai cái g p l i tác đ ng đ n cái ph thu cộ ạ ộ ế ụ ộ )

Page 7: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Scatterplots

• V căn b n, scatterplots dùng đ ề ả ể mô t quan h gi a hai bi n liên t c ả ệ ữ ế ụ(vd: age và self esteem).

• Scatterplot nên đ c th c hi n tr c khi tính h s t ng quan ượ ự ệ ướ ệ ố ươ(correlation – ph n 11). Scatterplots cho bi t hình dung ầ ế v m i quan h ề ố ệgi a 2 bi nữ ế (Linear ho c ặ curvilinear???). Ch có linear m i phù h p cho ỉ ớ ợphân tích t ng quan mà thôiươ

• Cho bi t ế m i quan h ố ệ gi a các bi t là ữ ế positive hay negative

• Cho bi t ế m i quan h ố ệ gi a các bi n có ữ ế ch t (strong) ặ hay không ch t ặ(weak)

• Hãy th xem xét m i quan h gi a hai bi n liên t c: Total perceived ử ố ệ ữ ế ụstress và Total Perceived Control of Internal States Scale (PCOISS). Hãy mô

t b ng scatterplots cho c t ng th và cho các nhóm male, femaleả ằ ả ổ ể

Page 8: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Scatterplots – Th c hi nự ệhãy m file survey3ED raở

• Graphs/ Legacy Dialogs/ Scatter/ Dot

• Simple Scatter/ Define

• Ch n bi n liên t c th nh t. Thông th ng là bi n b n cho là ph ọ ế ụ ứ ấ ườ ế ạ ụthu c (vd: ộ total perceived stress). Chuy n nó vào ể h p Y axisộ

• Chuy n m t bi n liên t c khác (vd: ể ộ ế ụ PCOISS) vào h p ộ X axis

• N u mu n v theo nhóm c a bi n phân lo i (vd: sex), hãy ch n ế ố ẽ ủ ế ạ ọbi n đó đ a vào m c ế ư ụ Set Markers by

• Đ a bi n ID vào h p ư ế ộ Label Cases by. Vi c này s giúp b n tìm đ c ệ ẽ ạ ượtên c a case trên đ th (h u ích khi tìm outlier)ủ ở ồ ị ữ

• Ch n Okọ

Page 9: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Nh n th c bi u đ ra sao?ậ ứ ể ồ

• M i quan h t ng th gi a hai bi n ố ệ ổ ể ữ ế(Perceived Stress and PCOISS) nh th nào? ư ếPositive hay nagative?

• Chi ti t h n theo bi n đ ng c a bi n trên tr c ế ơ ế ộ ủ ế ụX?

• Quan h có th đ c xem là ệ ể ượ Linear hay Curvilear? Do đó có th th c hi n ể ự ệ Pearson product-moment correlation cho hai bi n này ế(Ph n 11)ầ

Page 10: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Ma tr n Scatterplotsậ• Có th th c hi n Scatterplots cho m t nhóm nhi u các bi n liên ể ự ệ ộ ề ế

t cụ• Đ làm gì??? Đ có th d toán m i quan h gi a các c p bi n. T ể ể ể ự ố ệ ữ ặ ế ừ

đó d li u các k thu t (mô hình) th ng kê cao h n (vd: phân tích ự ệ ỹ ậ ố ơMANOVA)

Th c hi n: v n là file survey3EDự ệ ẫ1. Graphs/ Legacy/ Scatter/ Dot

2. Matrix Scatter/ Define

3. Ch n t t c các bi n liên t c mu n nghiên c u đ a vào ọ ấ ả ế ụ ố ứ ư h p Matrix ộVariables

4. Ch n bi n Sex đ a vào h p ọ ế ư ộ Row

5. Ch n ọ Options/ Exclude cases variable by variable

6. Continue/Ok

Page 11: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Bi u đ d ng h p (Boxplot)ể ồ ạ ộ

• Có tác d ng đ so sánh phân ph i gi a các bi nụ ể ố ữ ế

• Có th s d ng đ nhìn nh n phân ph i c a m t bi n liên t c theo ể ử ụ ể ậ ố ủ ộ ế ụcác nhóm c a bi n nhóm (categorical).ủ ế

Th c hi n: file survey3ED, bi n Positive Effectự ệ ế

1. Graphs/ Legacy/ Boxplot

2. Simple/ Data in Chart Are/ Summaries for groups of cases/ Define

3. Ch n bi n liên t c c n nghiên c u (vd: ọ ế ụ ầ ứ total positive effect) đ a vào ưh p Variableộ

4. Ch n bi n phân lo i (vd: sex) đ a vào h p Category axisọ ế ạ ư ộ

5. Ch n bi n ID đ a vào h p Label casesọ ế ư ộ

Page 12: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Nh n th c bi u đ Boxplot nh th nào???ậ ứ ể ồ ư ế

• Chi u dài c a h p trên đ th bao g m 50% s l ng các ề ủ ộ ồ ị ồ ố ượcases trong m u đi u traẫ ề

• Đ ng c t ngang h p th hi n giá tr median (trung v ) c a ườ ắ ộ ể ệ ị ị ủm u đi u traẫ ề

• Đ ng th ng đ ng (đi qua h p – the whiskers) n i gi a đi m ườ ẳ ứ ộ ố ữ ểnh nh t v i l n nh t c a m u đi u traỏ ấ ớ ớ ấ ủ ẫ ề

• B t kỳ giá tr nào đ c SPSS coi là outlier s đ c th hi n ấ ị ượ ẽ ươ ể ệ ởgi i h n trên, ho c gi i h n d i c a đ ng whiskersớ ạ ặ ớ ạ ướ ủ ườ .

• Các outliers đ c SPSS đ nh nghĩa là các giá tr bi n n m cách ượ ị ị ế ằxa h p 1.5 l n đ dài c a h p. Nh ng tr ng h p có kho ng ộ ầ ộ ủ ộ ữ ườ ợ ảcách trên 3 l n đ dài c a h p đ c g i là cá bi t (extreme ầ ộ ủ ộ ượ ọ ệpoints). Chi ti t thêm v outliers Ph n 6ế ề ở ầ

Page 13: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Ch nh s a bi u đỉ ử ể ồ• Đôi khi m t s ch nh s a v tiêu đ , nhãn, ộ ố ỉ ử ề ề

nhóm c n đ c th c hi n tr c khi s d ng ầ ượ ự ệ ướ ử ụbi u đ cho các m c đích báo cáo.ể ồ ụ

• Đ ti n hành ch nh s a, hãy double-click vào ể ế ỉ ửbi u đ mu n ch nh s a. Khi đó c a s Chart ể ồ ố ỉ ử ử ổEditor

Page 14: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Bài t pậBài t p v kinh doanhậ ề

Hãy m file staffsurvey3ED.sav raở

1.Hãy v bi u đ historgram đ mô t phân ph i c a bi n Staff Satisfaction Scale ẽ ể ồ ể ả ố ủ ế(totsatis).

2.Hãy v m t bi u đ bar graph đ so sánh m c đ hài lòng c a nhân viên các ẽ ộ ể ồ ể ứ ộ ủ ởnhóm permanent, casual (ít h n và b ng 2 năm, t 3 đ n 5 năm, và trên 6 năm). Các ơ ằ ừ ếbi n c n dùng là totsatis, employstatus, và servicegp3.ế ầ

3.Hãy v m t bi u đ scatterplot đ khám phá m i liên h gi a s năm ph c v ẽ ộ ể ồ ể ố ệ ữ ố ụ ụ(years of service) và m c đ hài lòng (staff satisfaction). B c 1 hãy th c hi n v i bi n ứ ộ ướ ự ệ ớ ếservice (bi n này r t skewned), sau đó hãy th v i bi n logservice. Đ b n bi t t i sao ế ấ ử ớ ế ố ạ ế ạcó bi n service r i l i có bi n logservice?ế ồ ạ ế

4.V m t bi u đ d ng h p (boxplot) đ khám phá phân b giá tr bi n m c đ hài ẽ ộ ể ồ ạ ộ ể ố ị ế ứ ộlòng c a nhân viên các nhóm tu i khác nhau.ủ ở ổ

5. V m t bi u đ d ng đ ng (linegraph) đ so sánh m c đ hài lòng c a nhân viên ẽ ộ ể ồ ạ ườ ể ứ ộ ủ các nhóm tu i khác nhau (bi n agerecode) chia theo nhân viên d ng permanent và ở ổ ế ạ

casual staff.

Page 15: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Bài t p (ti p)ậ ếS c khoứ ẻHãy m file sleep3ED.sav raở1.Hãy v m t bi u đ histogram đ khám phá phân ph i c a bi n Epworth Sleepiness ẽ ộ ể ồ ể ố ủ ếScale (bi n ess)ế2.Hãy v m t bi u đ Bar graph đ so sánh giá tr c a bi n Sleepiness và Associated ẽ ộ ể ồ ể ị ủ ếSensation Scale (totSAS) gi a ba nhóm tu i (bi n agegp3) cho nam và n (bi n ữ ổ ế ữ ếgender)

3.V m t bi u đ scatterplot đ khám phá m i quan h gi a giá tr bi n Epworth ẽ ộ ể ồ ể ố ệ ữ ị ếSleppiness Scale (e55) và bi n Sleepiness Sensations Scale (totSAS). Hãy làm vi c đó ế ệcho các nhóm (markers) nam và n (bi n gender)ữ ế4.V m t bi u đ boxplot đ khám phá phân b c a bi n Sleepiness và Associated ẽ ộ ể ồ ể ố ủ ếSensations Scale (totSAS) v i nh ng ng i cho r ng h không có v n đ v i gi c ng ớ ữ ườ ằ ọ ấ ề ớ ấ ủc a mình (bi n problem)ủ ế5.V m t bi u đ d ng đ ng (line graph) đ so sánh giá tr các bi n Sleepiness and ẽ ộ ể ồ ạ ườ ể ị ếAssociated Sensations Scale (totSAS) gi a các nhóm tu i (bi n agegp3) cho nam và n ữ ổ ế ữ(bi n gender)ế

Page 16: SPSS Lesson #4.2 (Vietnamese - Biểu đồ_Graphs)

Tham kh oả

Các ki n th c c a bài này đ c khai thác t ế ứ ủ ượ ừngu n ồ http://www.allenandunwin.com/spss/

Thank you!