stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · author: hothithuytrang created date: 1/8/2013 9:02:46...
TRANSCRIPT
![Page 1: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/1.jpg)
Số đơn
TT vị tính
I XI MĂNG :
1 Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 đóng bao đ/kg 1.430 Thị trường Huế
2 Xi măng Bỉm Sơn PCB 40 đóng bao đ/kg 1.455 Thị trường Huế
3 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1.235 Trên PT tại nhà máy
4 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1.285 XM Luck
5 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1.155 Nhà máy L.Thọ
6 Xi măng Sông Gianh PCB40 TCVN 6260-2009 đ/kg 1.430 Thị trường Huế
7 Xi măng rời Sông Gianh PCB40 TCVN 6260-2009 đ/kg 1.360 Thị trường Huế
8 Xi măng rời Sông Gianh PC40 TCVN 2682-2009 đ/kg 1.410 Thị trường Huế
9 Xi măng trắng tính bình quân đ/kg 5.000 Thị trường Huế
II NHỰA ĐƢỜNG
10 Nhựa đường phuy 60/70 đ/kg 19.250 Cty TNHH Nhựa
11 Nhựa đường đặc nóng 60/70 đ/kg 17.380Đường Petrolimex(Kho Nại
Hiên- ĐNẵng)
12Nhựa đường Singapore nóng lỏng 60/70 200kg/thùng,
190kg/thùngđ/kg 18.600
Cty CP Hương Thuỷ
13 Nhựa đường Singapore ESSO 60/70 160kg/thùng đ/kg 18.600 Cty CP Hương Thuỷ
14 Nhựa đường Singapore Shell 60/70 154kg/thùng đ/kg 20.000 Cty CP Hương Thuỷ
III ĐẤT, CÁT, SẠN, ĐÁ, GẠCH NGÓI
CÁC LOẠIA CÁT- SẠN- ĐÁ CÁC LOẠI
15 Cát vàng hạt mịn 1-2 mm Cát tô đ/m3 55.000 Trên
16 Cát vàng pha đất cát đắp nền đ/m3 50.000 phương tiện
17 Cát vàng hạt to > 2mm cát xây đ/m3 55.000 bên mua
18 Sạn lựa 10mm x20mm đ/m3 115.000 tại bãi
19 Sạn lựa 20mm x40mm đ/m3 110.000 Vĩ Dạ, Vạn Xuân
20 Sạn ngang 40mm x60mm đ/m3 100.000 Bùi Thị Xuân
21 Đá hộc đ/m3 180.000 Thị trường Huế
22 Đá 4x 6 đ/m3 240.000
23 Đá 2,5 x 5 đ/m3 205.000 Bán trên
24 Đá 2x 4 đ/m3 290.000 phương tiện
25 Đá 1x 2 đ/m3 300.000 bên mua
26 Đá 0,5 đ/m3 200.000 tại các mỏ
27 Đá 0,5 x1 đ/m3 220.000 Hương Thọ
28 Đá cấp phối 0- 3,75 đ/m3 200.000 Hương Vân)
29 Đá cấp phối 0- 2,55 đ/m3 230.000 huyện Hương Trà
30 Đá 0,5 - 2 đ/m3 320.000 tỉnh TT Huế
31 Đá 2,5 - 5 đ/m4 250.000 "
32 Bột đá đ/m3 120.000 "
33 đ/m3 15.000 Tại nơi khai thác
34Bột đá Apphan (bột khoáng)
đ/tấn 650.000tại trạm nghiền Hiệp Khánh,
Hương Trà
35 Đá granite đen Huế chấm trắng đều Khổ <= 600 x <=1.600
x20mmđ/m2 670.000
CÔNG TY CP
36 Đá granite đen Huế chấm trắng đều Khổ <= 600 x >1.600
x20mmđ/m2 810.000
KHAI THÁC ĐÁ
Ghi chúđơn giáTiêu chuẩn
Đất cấp phối (bao gồm thuế tài nguyên, chi phí khai thác)
PHỤ LỤC GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 12 NĂM 2012
(Ban hành kèm theo Công bố số: 3552 LS/TC-XD ngày 28 tháng 12 năm 2012
của Liên Sở Tài chính - Xây dựng )
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1
![Page 2: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/2.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
37 Đá granite đen Huế chấm trắng đều Khổ >600 x dài x 20mm đ/m2 1.010.000 THỪA THIÊN HUẾ
38Đá granite đen Huế vân mây nhỏ Khổ <= 600 x <=1.600
x20mmđ/m2 510.000
(giao trên phương tiện
của khách hàng)
39 Đá granite đen Huế vân mây nhỏ Khổ <= 600 x >1.600
x20mmđ/m2 606.000 Địa điểm giao: XN
40 Đá granite đen Huế vân mây nhỏ Khổ >600 x dài x 20mm đ/m2 745.000 đá đen Phú Lộc
41 Đá granite đen Huế vân mây lớn Khổ <= 600 x <=1.600
x20mmđ/m2 371.000 Quê Chữ, Lộc Điền
42 Đá granite đen Huế vân mây lớn Khổ <= 600 x >1.600
x20mmđ/m2 416.000 Phú Lộc- TT Huế
43 Đá granite đen Huế vân mây lớn Khổ >600 x dài x 20mm đ/m2 534.000
44 Đá dập lát sân, vườn. Hình Lục giác 100x200x20mm đ/m2 145.000
45 Đá bó vĩa hè Dài 600mm đ/m2 250.000
46 Đá xẻ thô lót sân, hè đường 300x300x20mm đ/m2 150.000
47 Đá xẻ thô tạo nhám 300x300x20mm đ/m2 170.000
B
**
48 Gạch Tuynen đặc lớn 60x105x220mm đ/viên 2.070 Thị trường Huế
49 Gạch Tuynen đặc nhỏ 60x95x200mm đ/viên 1.870 (bán trên phương
50 Gạch Tuynen 2 lỗ lớn 60x105x220mm đ/viên 1.400 tiện bên mua)
51 Gạch Tuynen 4 lỗ nhỏ 95x 95 x200mm đ/viên 1.760
52 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 95x 135x 200 mm đ/viên 2.150
53 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 1/2 95x 135x 100mm đ/viên 1.400
54 Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 105x150x220mm đ/viên 2.500 "
55 Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 1/2 105x150x110mm đ/viên 1.600 "
56 GẠCH ỐP NGOẠI THẤT MOSAIC
57 Gạch ốp tường kích thước 45x95 Inax- 255/PCM đ/m2 310.000 VP ĐẠI DIỆN
58 Gạch ốp tường kích thước 45x45 Inax- 155/PCM đ/m2 329.700 CTY TNHH
59 Gạch ốp tường kích thước 45x95 Inax- 255/PCC đ/m2 350.500 INAX VIỆT NAM
60 Gạch ốp tường kích thước 45x45 Inax- 155/PCC đ/m2 372.900 tại TP Đà Nẵng
61 Gạch ốp tường kích thước 45x95 Inax-255/VIZ đ/m2 393.100 ( giá giao tại chân
62 Gạch ốp tường kích thước 45x145 Inax- 355/VIZ đ/m2 426.800 công trình )
63 Gạch ốp tường kích thước 45x145 Inax-355/SSM đ/m2 426.800
64 Gạch ốp tường kích thước 45x95 Inax-255/SLC đ/m2 550.400
65 Gạch ốp tường kích thước 45x45 Inax-155/SLC đ/m2 587.400
66 Gạch ốp tường kích thước 45x95 Inax-255/UMM đ/m2 449.300
67 Gạch ốp tường kích thước 20x145 Inax-1525/EAC đ/m2 460.500
68 Gạch ốp tường kích thước 45x145 Inax-355/EAC đ/m2 426.800
69 Gạch ốp tường kích thước 20x145 Inax-1525/SL đ/m2 436.800
**
70 Gạch Block HBL1- M#100 200x200x400 đ/viên 8.500 Tại Công ty CP
71 Gạch Block HBL2- M#100 150x200x400 đ/viên 6.500 VLXD số 1
72 Gạch Block HBL3- M#100 100x200x400 đ/viên 4.500 Thừa Thiên Huế
73 Bờ lô 3 lổ M#75 150x200x400 đ/viên 5.000 Thị trấn Tứ Hạ
74 Bờ lô 3 lổ M#75 100x200x400 đ/viên 3.800 huyện Hương Trà
75 Bờ lô 3 lổ M#75 140x190x390 đ/viên 4.500 ĐT: 054.3557574
76 Gạch 3 lổ M#75 90x190x390 đ/viên 3.200 054.3557244
Gạch lát vỉa hè (bao gồm bốc lên
77Gạch lát con sâu, hoa thị, UD không màu
M# 150
39,5 viên/m2đ/m2 100.000
phương tiện )
GẠCH, NGÓI CÁC LOẠI
GẠCH TUYNEN
SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY CP VLXD SỐ 1 THỪA THIÊN HUẾ
2
![Page 3: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/3.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
78Gạch lát con sâu, hoa thị, UD màu đỏ M#
150
39,5 viên/m2đ/m2 110.000
"
79Gạch lát con sâu, hoa thị, UD màu vàng,
xanh crôm M# 150
39,5 viên/m2đ/m2 120.000
"
80Gạch bóng mặt men vuông không màu M#
150
16 viên/m2đ/m2 100.000
"
81 Gạch bóng mặt men vuông màu đỏ 16 viên/m2 đ/m2 110.000 "
82Gạch bóng mặt men vuông màu vàng, xanh
crôm M# 150
16 viên/m2đ/m2 120.000
"
83Gạch bóng mặt men lá phong (hoa thị)
không màu M# 150
26 viên/m2đ/m2 100.000
Tại Công ty CP
84Gạch bóng mặt men lá phong (hoa thị ) màu
đỏ M # 150
26 viên/m2đ/m2 110.000
VLXD số 1
85Gạch bóng mặt men lá phong (hoa thị) màu
vàng, xanh M#150
26 viên/m2đ/m2 120.000
Thừa Thiên Huế
86 Gạch lát Terrazzo màu đen 300x300 đ/m2 78.000
87 Gạch lát Terrazzo màu đỏ, vàng 300x300 đ/m2 83.000
88 Gạch lát Terrazzo màu xanh crôm 300x300 đ/m2 88.000
89 Gạch lát Terrazzo màu đen 400x400 đ/m2 85.000 Thị trấn Tứ Hạ
90 Gạch lát Terrazzo màu đỏ, vàng 400x400 đ/m2 90.000 huyện Hương Trà
91 Gạch lát Terrazzo màu xanh crôm 400x400 đ/m2 95.000 ĐT: 054.3557574
Vật liệu T/C mƣơng thoát nƣớc 054.3557244
92 Tấm vỏ mỏng U40 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 50.000 (bao gồm bốc lên
93 Tấm vỏ mỏng U50 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 60.000 phương tiện )
94 Tấm vỏ mỏng U60 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 70.000
** Ngói màu Long Thọ
95 Ngói chính đ/viên 11.200 Thị trường Huế
96 Ngói úp nóc đ/viên 19.000 Thị trường Huế
97 Ngói cuối nóc đ/viên 24.000 Thị trường Huế
98 Ngói rìa đ/viên 19.000 Thị trường Huế
99 Ngói rìa đuôi đ/viên 24.000 Thị trường Huế
100 Ngói chạc 3( chữ Y) đ/viên 37.000 Thị trường Huế
101 Ngói chạc 4 đ/viên 37.000 Thị trường Huế
** Ngói màu Cosevco 7
102 Ngói lợp 4,5kg/viên đ/viên 12.950 Thị trường Huế
103 Ngói nóc đ/viên 18.000 "
104 Ngói biên đ/viên 18.000 (Giá trên bao gồm
105 Ngói chạc 3( chữ Y) đ/viên 25.000 chi phí vận chuyển
106 Ngói úp chuối đ/viên 30.000 và chi phí bốc dỡ)
107 Ngói chạc 4 đ/viên 30.000 "
108 Gạch Block Long Thọ
109 Gạch Block M50 90x390x190 đ/viên 3.800 Thị trường Huế
110 Gạch Block M50 150x390x190 đ/viên 5.000 Thị trường Huế
Gạch Terrazzo
111 Gạch lát Terrazzo màu đen 300x300 đ/viên 7.200 Thị trường Huế
112 Gạch lát Terrazzo màu đen 400x400 đ/viên 15.100 Thị trường Huế
113 Gạch lát Terrazzo màu xanh 300x300 đ/viên 8.900 Thị trường Huế
114 Gạch lát Terrazzo màu xanh 400x400 đ/viên 17.100 Thị trường Huế
115 Gạch lát Terrazzo các màu khác 300x300 đ/viên 8.200 Thị trường Huế
116 Gạch lát Terrazzo các màu khác 400x400 đ/viên 16.100 Thị trường Huế
3
![Page 4: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/4.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
117 Gạch Granit (80cm* 80cm), Trung Quốc 88035; 88911; 88313 đ/m2 440.000 Cty TNHH SXTM
118 Gạch Granit (60cm* 60cm), Trung Quốc 88312; H83002; 88411 đ/m2 385.000 và DV Duy Trí
119Gạch phòng tắm (30cm*30cm): B005;
D88185; MAB292
Trung Quốcđ/m2 200.000
ĐC: 46 Nguyễn Huệ-
TP Huế
120Gạch phòng tắm (30cm*60cm): P2W60003;
PW60002
Trung Quốcđ/m2 250.000
ĐT: 054.3836837
Fax:054.3835837
121 Gạch Ceramic Hucera 400 x 400 Thị trường Huế
122 Gạch có gam màu nhẹ ( H41XY) Loại 1 đ/m2 71.500 Thị trường Huế
123 Gạch có gam màu nhẹ ( H41XY) Loại 2 đ/m2 69.500 Thị trường Huế
124 Gạch có gam màu nhẹ ( H41XY) Loại 3 đ/m2 67.500 Thị trường Huế
125 Gạch Ceramic Hucera 400 x400 Thị trường Huế
126Gạch có gam màu đậm, men Matt (H42XY,
H4XY)
Loại 1đ/m2 73.500
Thị trường Huế
127Gạch có gam màu đậm, men Matt (H42XY,
H4XY)
Loại 2đ/m2 71.500
Thị trường Huế
128Gạch có gam màu đậm, men Matt (H42XY,
H4XY)
Loại 3đ/m2 69.500
Thị trường Huế
129 Gạch Granit Thạch Bàn -TBC
130 CÔNG TY CP
131 MMT40-001 Loại bóng mờ đ/m2 145.000 THẠCH BÀN
132 MMT40-028 Loại bóng mờ đ/m2 145.000 MIỀN TRUNG
133 MMT40-014 Loại bóng mờ đ/m2 163.000 ĐC: 149 Phan Chu
134 MMT40-043 Loại bóng mờ đ/m2 188.000 Trinh- TP Đà Nẵng
135 MMT40-010 Loại bóng mờ đ/m2 196.000 ĐT: 0511.3816254
136MSK40-028 Loại mặt sần, chống
trơn trượt đ/m2 155.000
3.818999. Fax:
0511.3871948
137 BMT40-001 Loại bóng kính đ/m2 209.000 Web: thachban.com
138 BMT40-028 Loại bóng kính đ/m2 209.000 "
139 BMT40-014 Loại bóng kính đ/m2 227.000 "
140 BMT40-043 Loại bóng kính đ/m2 251.000 "
141 BMT40-010 Loại bóng kính đ/m2 267.000 "
142 "
143 (MSF)104,105,122,123,127,129,131,134 Mặt sần giả đá đ/m2 178.000 "
144 "
145 MMT50-001 Loại bóng mờ đ/m2 159.000 "
146 MMT50-028 Loại bóng mờ đ/m2 159.000 "
147 MMT50-014 Loại bóng mờ đ/m2 175.000 "
148 MMT50-043 Loại bóng mờ đ/m2 204.000 "
149 MMT50-010 Loại bóng mờ đ/m2 212.000 "
150 CÔNG TY CP
151 MMT60-001 Loại bóng mờ đ/m2 189.000 THẠCH BÀN
152 MMT60-028 Loại bóng mờ đ/m2 189.000 MIỀN TRUNG
153 MMT60-014 Loại bóng mờ đ/m2 204.000 ĐC: 149 Phan Chu
154 MMT60-043 Loại bóng mờ đ/m2 239.000 Trinh- TP Đà Nẵng
155 MMT60-010 Loại bóng mờ đ/m2 248.000 ĐT: 0511.3816254
156 BMT60-001 Loại bóng kính đ/m2 253.000 3.818999. Fax:
0511.3871948157 BMT60-028 Loại bóng kính đ/m2 253.000 Web: thachban.com
158 BMT60-014 Loại bóng kính đ/m2 288.000 "
159 BMT60-043 Loại bóng kính đ/m2 299.000 "
160 BMT60-010 Loại bóng kính đ/m2 315.000 "
161 "
SP Granit Thạch Bàn - TBC, kích thước 400x400mm
SP mang phong cách Châu Âu, kích thước 400x400mm
SP Granite kích thước 500x500mm
Sản phẩm Granite kích thước 600x600mm
Sản phẩm mới công nghệ Nano&Nanova-Siêu bóng, chống bám bẩn
4
![Page 5: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/5.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
162 "
163 BDN:604,605,606,608,609,612 Nano hạt mịn đ/m2 311.000 "
164 BDN:625,626,628,629 Nano hạt mịn đ/m2 339.000 "
165 "
166 BDN:801,805, 812 Nano hạt mịn đ/m2 409.000 "
167 BDN:825,826 Nano hạt mịn đ/m2 427.000 "
** GẠCH TAICERA Công ty CP
* Gạch men ốp tường -25x40 Công nghiệp
168 W 24012; 24015; 24016; 24032; 24059 15v/thùng/1,5m2(LI) đ/m2 133.200 Gốm sứ
169 W 24011; 24031; 15v/thùng/1,5m2(LI) đ/m2 137.840 TAICERA
170 W 24012; 24015; 24016; 24032; 2405915v/thùng/1,5m2(LA)
đ/m2 119.880 Đà Nẵng
171 W 24011; 24031;15v/thùng/1,5m2(LA)
đ/m2 124.056 ĐT: 0511.3582232
* Gạch thạch anh lót nền -25x25 Đại lý tại TP Huế
169 G25A11; 25032; 25015 20v/thùng/1,25m2(LI) đ/m2 133.200 Số 157 đường
171 G25A11; 25032; 25015 20v/thùng/1,25m2(LA) đ/m2 119.880 Hùng Vương
* Gạch men ốp tường -30x45 TP Huế -
172W34047;34048;34067;34068;34077;
34078;34522.
8V/thùng/1,08m2(LI)đ/m2 170.940
Phone: 054.3815077
(giá gồm vận
173W34047;34048;34067;34068;34077;
34078;34522.
8V/thùng/1,08m2(LA)đ/m2 153.846
chuyển đến CT tại Huế)
* Gạch thạch anh - 30x30 "
174 G 39005; 39034 11V/thùng/m2(LI) đ/m2 126.540 "
175 G38048; 38068; 38078 11V/thùng/m2(LI) đ/m2 137.640 "
176 G 38625; 38525 11V/thùng/m2(LI) đ/m2 143.190 "
177 G38925ND;38928ND;38622;38626;38628;38629 11V/thùng/m2(LI) đ/m2 159.840 "
178 G 39005; 39034 11V/thùng/m2(LA) đ/m2 113.886 "
179 G38048; 38068; 38078 11V/thùng/m2(LA) đ/m2 123.876 "
180 G 38625; 38525 11V/thùng/m2(LA) đ/m2 128.871 "
181 G38925ND;38928ND;38622;38626;38628;38629 11V/thùng/m2(LA) đ/m2 143.856 "
* Công ty CP
182 G 49005; 49034; 48917; 48922 8v/thùng/1,28m2(LI) đ/m2 137.640 Công nghiệp
183 G 49033; 49042 8v/thùng/1,28m2(LI) đ/m2 148.740 Gốm sứ
184G 48209; 48918; 48932; 48931; 48933;
48952; 48962; 489358v/thùng/1,28m2(LI) đ/m2 159.840
TAICERA
185 G 49005; 49034; 48917; 48922 8v/thùng/1,28m2(LA) đ/m2 123.875 Đà Nẵng
186 G 49033; 49042 8v/thùng/1,28m2(LA) đ/m2 133.866 ĐT: 0511.3582232
187G 48209; 48918; 48932; 48931; 48933;
48952; 48962; 489358v/thùng/1,28m2(LA) đ/m2 143.856
Đại lý tại thành phố
Huế
* Đá thạch anh giả cổ - 60x30 Số 157 đường
188 G 63125; 63525; 8v/thùng/1,44m2(LI) đ/m2 216.450 Hùng Vương
189G 63128; 63129; 634222; 63426; 63428;
63429; 63528; 63548;
8v/thùng/1,44m2(LI)đ/m2 238.650
TP Huế -Phone:
054.3815077
190 G 68425; 68525 8v/thùng/1,44m2(LI) đ/m2 227.550 (giá gồm vận
191 G 68955; 68956; 68958; 68959 8v/thùng/1,44m2(LI) đ/m2 249.750 chuyển đến CT
192 G 68955N; 68956N; 68958N; 68959N 8v/thùng/1,44m2(LI) đ/m2 349.650 tại Huế)
193 G 63125; 63525;8v/thùng/1,44m2(LA)
đ/m2 194.805 "
Kích thƣớc 800x800mm
Kích thƣớc 600x600mm
Gạch thạch anh 40x40
5
![Page 6: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/6.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
194G 63128; 63129; 634222; 63426; 63428;
63429; 63528; 63548;
8v/thùng/1,44m2(LA)đ/m2 214.785 "
195 G 68425; 685258v/thùng/1,44m2(LA)
đ/m2 204.795 "
196 G 68955; 68956; 68958; 689598v/thùng/1,44m2(LA)
đ/m2 224.775 "
197 G 68955N; 68956N; 68958N; 68959N8v/thùng/1,44m2(LA)
đ/m2 314.685 "
* "
198P 67702N; 67703N; 67762N; 67763N; 67774N;
67775N
4V/thùng/1,44m2(LI)đ/m2 249.750 "
199P 67412N; 67594N; 67434N; 67543N; 67542N;
67625N;
4V/thùng/1,44m2(LI)đ/m2 199.800 "
200 P 67311N; 67326N; P67328N4V/thùng/1,44m2(LI)
đ/m2 227.550 "
201 P 67615N4V/thùng/1,44m2(LI)
đ/m2 266.400Công ty CP
202 P 67329N; P68339N; H68329; H683394V/thùng/1,44m2(LI)
đ/m2 271.950Công nghiệp
203P 67702N; 67703N; 67762N; 67763N; 67774N;
67775N
4V/thùng/1,44m2(LA)đ/m2 224.775
Gốm sứ
204P 67412N; 67594N; 67434N; 67543N; 67542N;
67625N;
4V/thùng/1,44m2(LA)đ/m2 179.820
TAICERA
205 P 67311N; 67326N; P67328N4V/thùng/1,44m2(LA)
đ/m2 204.795 Đà Nẵng
206 P 67615N4V/thùng/1,44m2(LA)
đ/m2 239.760 ĐT: 0511.3582232
207 P 67329N; P68339N; H68329; H683394V/thùng/1,44m2(LA)
đ/m2 244.755Đại lý tại Huế
* Số 157 đường
208 P 87702N; 87703N; 87762N; 87763N3V/thùng/1,92m2(LI)
đ/m2 295.260Hùng Vương
209 P87542N 3V/thùng/1,92m2(LI)
đ/m2 273.060TP Huế -Phone:
054.3815077
210 P 87702N; 87703N; 87762N; 87763N3V/thùng/1,92m2(LA)
đ/m2 265.734(giá gồm vận
211 P87542N 3V/thùng/1,92m2(LA)
đ/m2 245.754chuyển đến CT
212 tại Huế)
213 P10702N; 10703N 2v/thùng/2m2 (LI) đ/m2 396.270 "
214 P10702N; 10703N 2v/thùng/2m2 (LA) đ/m2 356.643 "
** BỜ LÔ
215 Bờ lô xi măng (thị trường) 100x200x300mm đ/viên 3.000 Thị trường Huế
216 Bờ lô xi măng (thị trường) 100x200x400mm đ/viên 3.500 Thị trường Huế
IV KIM KHÍ
A
217 Đinh đ/kg 19.000 Thị trường Huế
B TÔN LỢP CÁC LOẠI
218 Tôn đen các loại đ/kg 20.200 Thị trường Huế
219 Tôn các loại kẽm đ/kg 22.000 Thị trường Huế
** NHÀ THÉP TIỀN CHẾ Xí nghiệp cơ khí Huế
Đá thạch anh bóng kiếng - 60x60
Đá thạch anh bóng kiếng - 80x80
Đá thạch anh bóng kiếng 100x100
ĐINH SẮT
6
![Page 7: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/7.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
220 Nhà thép tiền chế dạng khung Tiệp Kg 24.000 Tôn. ĐC: Cánh đồng
221 Nhà thép tiền chế dạng kết cấu chữ H Kg 24.000 Thanh Lam- Thuỷ
** Phương- Hương Thuỷ
222 Tôn laphông 0.22 x 0.84 đ/m 43.000 ĐT: 3.861030- 2.213219.
223 Tôn laphông 0.22 x 1.12 đ/m 55.000
223 Tôn mạ màu 0.25 x1.08 đ/m 65.000 Fax:3.851270
224 Tôn mạ màu 0.3 x 1.08 đ/m 78.000 CN xƣởng Huế tôn Tứ
224 Tôn mạ màu 0.35 x 1.08 đ/m 89.000 Hạ, số 30 CM tháng 8
225 Tôn mạ màu 0.40 x 1.08 đ/m 99.000 KV 10- TT Tứ Hạ- Huế
226 Tôn mạ màu 0.45 x 1.08 đ/m 108.000 ĐT: 3.567321.
** Fax:3.567357
227 Tôn mạ màu 0.25 x0.95 đ/m 67.000 CN xƣởng Huế Tôn
228 Tôn mạ màu 0.3 x 0.95 đ/m 80.000 Thuận An
229 Tôn mạ màu 0.35 x 0.95 đ/m 91.000 Thôn Tân Mỹ- Thị trấn
230 Tôn mạ màu 0.40 x 0.95 đ/m 101.000 Thuận An - Huế
231 Tôn mạ màu 0.45 x 0.95 đ/m 110.000 ĐT: 054.3987778
** TÔN LẠNH (AZ70) CN Xƣởng Huế Tôn
232 Tôn lạnh 0.23 x 0.84 đ/m 55.000 A Lƣới
233 Tôn lạnh 0.23 x 1.08 đ/m 66.000
234 Tôn lạnh 0.28 x 1.08 đ/m 76.000
235 Tôn lạnh 0.30x 1.08 đ/m 79.000 Thôn Quảng Hợp- Xã
236 Tôn lạnh 0.32 x 1.08 đ/m 81.000
237 Tôn lạnh 0.35 x 1.08 đ/m 95.000 Sơn Thuỷ- A Lươi- Huế
238 Tôn lạnh 0.4 x 1.08 đ/m 98.000 Fax & ĐT: 3970089
239 Tôn lạnh 0.44x1.08 đ/m 105.000
C THÉP
** Thép Việt- Úc
240 Thép D6,D8 cuộn đ/kg 16.300 Thị trường Huế
241 Thép cây Việt Úc, L=11,7m D10 đ/kg 16.350 Thị trường Huế
242 Thép cây Việt Úc, L=11,7m D12-D25 đ/kg 16.400 Thị trường Huế
** Thép Pomina
243 Thép cuộn S6 SWRM20-JIS 3505 đ/kg 16.000 Cty Cổ phần
244 Thép cuộn S8 SWRM20-JIS 3505 đ/kg 16.000 VINH HẰNG
244 Thép cuộn S10 SWRM20-JIS 3505 đ/kg 16.150
245 Thép thanh vằn D10 SD390-JIS 3112 đ/kg 16.290
245 Thép thanh vằn D12 SD390-JIS 3112 đ/kg 16.250 ĐT: 054.3826638
246 Thép thanh vằn D14-D32 SD390-JIS 3112 đ/kg 16.250 Fax: 054.3810205
246 Thép thanh vằn D36-D40 SD390-JIS 3112 đ/kg 16.400 (Đơn giá đã bao gồm
247 Thép thanh vằn D10 Gr60-ASTM đ/kg 16.450 phí vận chuyển
247 Thép thanh vằn D12 Gr60-ASTM đ/kg 16.300 giao hàng tại
248 Thép thanh vằn D14-D32 Gr60-ASTM đ/kg 16.300 thành phố Huế
248 Thép thanh vằn D40 Gr60-ASTM đ/kg 16.650 "
249 Thép thanh vằn D10 SD490-JIS 3112 đ/kg 16.650 "
250 Thép thanh vằn D12 SD490-JIS 3112 đ/kg 16.450 "
251 Thép thanh vằn D14-D36 SD490-JIS 3112 đ/kg 16.450 "
252 Thép thanh vằn D40 SD490-JIS 3112 đ/kg 16.800 "
253 Thép thanh vằn D10 BS460B-BS 4449 đ/kg 16.650 "
254 Thép thanh vằn D12 BS460B-BS 4449 đ/kg 16.450 "
255 Thép thanh vằn D14-D36 BS460B-BS 4449 đ/kg 16.450 "
256 Thép thanh vằn D40 BS460B-BS 4449 đ/kg 16.800 "
** Thép Miền nam
257 Thép cuộn D6, D8 Cuộn đ/kg 16.500 Thị trường Huế
ĐC: 122 Trường Chinh,
TP Huế
TÔN MẠ MÀU DẠNG SÓNG TRÕN (14 SÓNG)
TÔN MẠ MÀU LIÊN DOANH VIỆT NHẬT (PHƢƠNG NAM) SSSC
7
![Page 8: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/8.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
258 Thép thanh vằn D10 SD 390 đ/kg 16.550 "
259 Thép thanh vằn D12-D40 SD 390 đ/kg 16.600 "
260 Thép tấm CT38, dày 3-12mm đ/kg 16.900 Cty Cổ phần
261 Thép tấm CT38, dày 14-16mm đ/kg 17.200 Xây dựng và
262 Thép tấm CT38, dày 18mm; 20mm đ/kg 17.600 TM Đại Ngàn
263 Thép tấm CT38, dày 22mm đ/kg 17.600 ĐC: Khu 6- phường
264 Thép tấm CT38, dày 25mm-30mm đ/kg 17.600 Quán Toan- Hồng
265 Thép tấm CT38, dày 40; 50; 60mm đ/kg 17.900 Bàng- Hải Phòng
266 Thép tấm CT38, dày 100; 120; 140; 150mm đ/kg 17.890 ĐT: 031.3534955
267 Thép hình CT38, I100-120 đ/kg 17.600 Fax: 031.3534954
268 Thép hình CT38, I140-180 đ/kg 19.100 ( Giá trên là giá bán
269 Thép hình CT38, I200-300; I400 đ/kg 19.900 tại tỉnh Thừa Thiên
270 Thép hình CT38, I500; I600 đ/kg 20.440 Huế)
271 Thép hình CT38, L40-63 đ/kg 15.490 "
272 Thép hình CT38, L70-120; đ/kg 15.805 "
273 Thép hình CT38, L150; 175; 200 đ/kg 17.600 "
274 Thép hình CT38, U50-65 đ/kg 17.600 "
275 Thép hình CT38, U80-120 đ/kg 16.855 "
276 Thép hình CT38, U140-160 đ/kg 17.600 "
277 Thép hình CT38, U180x74x5,1 đ/kg 19.100 "
278 Thép hình CT38, U200x76x5,2 đ/kg 19.100 "
279 Thép hình CT38, U250x80x7,5 đ/kg 19.100 "
280 Thép hình CT38, U270x95x6 đ/kg 19.100 "
281 Thép hình CT38, U300 đ/kg 19.205 "
282 Thép hình CT38, U400x100x10,5 đ/kg 19.310 "
283 Thép tròn S45C fi 14-55; 120;130; 140; 150 đ/kg 17.700 "
** Thép buộc:
284 Thép buộc 01mm/ cuộn đ/kg 18.500 Thị trường Huế
285 Dây kẽm gai 35mm đ/kg 18.500 Thị trường Huế
** Thép Việt Ý (VIS),Thép Hòa Phát Cty Cổ phần
286 Thép cuộn D6-D8 đ/kg 15.800 Hƣơng Thuỷ
287 Thép cuộn D10, L=11,7m SD295 đ/kg 16.300 1006 Nguyễn Tất
288 Thép cuộn D12-D18, L=11,7m SD295 đ/kg 16.150 Thành- Phú Bài
289 Thép cuộn D20-D25, L=11,7m SD295 đ/kg 16.500 Thị xã Hương Thủy
D XÀ GỒ MẠ KẼM ĐT: 054.3862264
290 C 40 x 80 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 55.000 Fax: 3861600
291 C 40 x 100 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 62.000 Xí nghiệp cơ khí Huế
292 C 45 x 100 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 63.000 Tôn. ĐC: Cánh đồng
293 C 50 x 100 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 72.000 Thanh Lam- Thuỷ
294 C 45 x 125 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 84.000 Phương- Hương Thuỷ
295 C 45 x 150 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 93.000 ĐT: 3.861030- 2.213219.
296 C 50 x 150 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 97.000 Fax:3.851270
297 C 65 x 200 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 127.000
E XÀ GỒ ĐEN (HÀNG NHẬT, NGA)
298 C 45 x 80 x 1.8 đ/m 50.000 CN xƣởng Huế tôn Tứ
299 C 40 x 100 x 1.8 đ/m 50.000 Hạ, số 30 CM tháng 8
300 C 40 x 80 x 2.0 đ/m 49.000 KV 10- TT Tứ Hạ- Huế
302 C 45 x 80 x 2.0 đ/m 55.000 Fax:3.567357
301 C 40 x 100 x 2.0 đ/m 55.000 ĐT: 3.567321.
303 C 45 x 100 x 1.8 đ/m 54.000 CN xƣởng Huế Tôn
304 C 45 x 100 x 2.0 đ/m 57.000
305 C 45 x 100 x 2.1 đ/m 60.000
8
![Page 9: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/9.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
306 C 50 x 100 x 1.5 đ/m 50.000 Thuận An
307 C 50 x 100 x 2.0 đ/m 60.000 Thôn Tân Mỹ- Thị trấn
C 50 x 120 x 2.0 66.000
308 C 45 x 125 x 2.0 đ/m 64.000 Thuận An - Huế
309 C 45 x 150 x 2.0 đ/m 72.000 ĐT: 054.3987778
310 C 50 x 150 x 2.0 đ/m 76.000 CN Xƣởng Huế Tôn
311 C 45 x 150 x 2.2 đ/m 79.000 A Lƣới
312 C 65 x 150 x 2.0 đ/m 85.000 Sơn Thuỷ- A Lươi- Huế
313 C 45 x 200 x 2.0 đ/m 91.000 Fax & ĐT: 3970089
314 C 65 x 200 x 2.0 đ/m 101.000 Fax & ĐT: 3970089
F LƢỚI THÉP "
315 Lưới B40+ Kẽm gai Sài Gòn đ/kg 19.500 Sài Gòn
A CỬA CÁC LOẠI
1
* CÔNG TY CP
316Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng
Thanh profile uPVC nhập khẩu1 x 1 = 1m2 đ/m2 1.844.199
CỬA NHỰA VIỆT -
SÉC
317Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập 1 x 1 = 1m2 đ/m2 2.449.924
216 Điện Biên Phủ-
Quận Thanh Khê
318
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
8.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1 x 1 = 1m2 đ/m2 2.663.106TP Đà Nẵng- Tel:
0511.3811422
319
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
10.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1 x 1 = 1m2 đ/m2 2.922.612Fax: 05113811622. Hotline:
0903.572.572
320Sử dụng kính trắng hộp (5+8+5) Việt - Nhật, sử
dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu1 x 1 = 1m2 đ/m2 3.048.046
Web:vietsecwindow.com
.vn
* đ/m2 Hotline:0975.035.035
321Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng
Thanh profile uPVC nhập khẩu1 x 1 = 1m2 đ/m2 2.397.459
VP đại diện: 25 Trần
Cao Vân, TP Huế
322
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1 x 1 = 1m2 đ/m2 3.184.901ĐT: 054.3935393, Fax:
054.3935393
323
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
8.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1 x 1 = 1m2 đ/m2 3.462.037 (giá trên
324Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
10.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập 1 x 1 = 1m2 đ/m2 3.799.396
không gồm phí vận
chuyển, lắp đặt
325Sử dụng kính trắng hộp (5+8+5) Việt - Nhật, sử
dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu1 x 1 = 1m2 đ/m2 3.962.460 "
** HỆ CỬA SỔ CÔNG TY CP
*CỬA NHỰA VIỆT -
SÉC
326Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng
Thanh profile uPVC nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 2.374.291
216 Điện Biên Phủ-
Quận Thanh Khê
327
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.032.649TP Đà Nẵng- Tel:
0511.3811422
328
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
8.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.202.408Fax: 05113811622. Hotline:
0903.572.572
329
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
10.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.341.384Web:vietsecwindow.com
.vn
330Sử dụng kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật, sử
dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.737.961 Hotline:0975.035.035
HỆ VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH THANH HỆ CHÂU ÂU
CỬA SỔ VIETSEC WINDOW ( LD CỘNG HÕA SÉC)
CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 2 CÁNH MỞ QUAY, 1 CÁNH MỞ HẤT (CHƢA BAO GỒM
PHỤ KIỆN), THANH HỆ CHÂU Á
HỆ VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH THANH HỆ CHÂU Á
9
![Page 10: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/10.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
* VP đại diện: 25 Trần
Cao Vân, TP Huế
331Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng
Thanh profile nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.086.578
ĐT: 054.3935393, Fax:
054.3935393
332Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
6.38 mm, sử dụng Thanh profile nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.942.444
(giá trên đã bao gồm
VAT 10%)
333Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
8.38 mm, sử dụng Thanh profile nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 4.163.130
Không gồm phí vận
chuyển, lắp đặt
334Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
10.38 mm, sử dụng Thanh profile nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 4.343.799
"
335Sử dụng kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật, sử
dụng Thanh profile nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 4.859.350
"
** HỆ CỬA ĐI CÔNG TY CP
*CỬA NHỰA VIỆT -
SÉC
336Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng
Thanh profile uPVC nhập khẩu1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 2.745.550
216 Điện Biên Phủ-
Quận Thanh Khê
337
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVCnhập
khẩu
1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 3.441.033TP Đà Nẵng- Tel:
0511.3811422
338
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
8.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 3.581.092Fax: 05113811622. Hotline:
0903.572.572
339
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
10.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 3.977.028Web:vietsecwindow.com
.vn
340Sử dụng kính trắng hộp (5+8+5) Việt - Nhật, sử
dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 4.109.221 Hotline:0975.035.035
VP đại diện: 25 Trần
Cao Vân, TP Huế
341Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng
Thanh profile uPVC nhập khẩu1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 3.569.215
ĐT: 054.3935393, Fax:
054.3935393
342
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVCnhập
khẩu
1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 4.473.343 (giá trên
343
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
8.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 4.655.420không gồm phí vận
chuyển, lắp đặt
344
Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật
10.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập
khẩu
1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 5.170.136 "
345Sử dụng kính trắng hộp (5+8+5) Việt - Nhật, sử
dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 5.341.987 "
** PHỤ KIỆN KÈM THEO CÔNG TY CP
* HỆ CỬA SỔ MỞ TRƢỢT 2 CÁNH VIỆT - SÉC
346 Khóa bán nguyệt 1 cái, bánh xe 04 cái, phòng HÃNG GQ đ/bộ 271.233 216 Điện Biên Phủ
347 gió 2 cái, chống rung 4 cái, ray nhôm cửa kéo HÃNG GU đ/bộ 341.036 Quận Thanh Khê
348 Tay nắm CS, thanh nẹp CS, bánh xe 04 cái, phòng HÃNG GQ đ/bộ 622.240 TP Đà Nẵng
349 gió 2 cái, chống rung 4 cái, ray nhôm cửa kéo HÃNG GU đ/bộ 765.834 Tel: 0511.3811422
* HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH Fax: 05113811622.
350 Tay nắm CS,Thanh nẹp CS mở quay,Bản lề CS HÃNG GQ đ/bộ 516.540 Hotline: 0903.572.572
351 Tay nắm CS,Thanh nẹp CS mở quay, Bản lề CS HÃNG GU đ/bộ 1.188.639 Hotline:0975.035.035
* HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY 2 CÁNH VP đại diện
352 Tay nắm CS, Thanh nẹp CS mở HÃNG GQ đ/bộ 1.125.209 25 Trần Cao Vân
353 quay, Bản lề CS, Chốt chuột HÃNG GU đ/bộ 2.225.953 TP Huế
* HỆ CỬA SỔ MỞ CHỮ A ĐT: 054.3935393
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 4 CÁNH MỞ TRƢỢT, 2 CÁNH MỞ QUAY, 1 CÁNH MỞ
QUAY TRÊN KÍNH DƢỚI KÍNH (CHƢA BAO GỒM PHỤ KIỆN), THANH HỆ CHÂU Á
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 4 CÁNH MỞ TRƢỢT, 2 CÁNH MỞ QUAY, 1 CÁNH MỞ
QUAY TRÊN KÍNH DƢỚI KÍNH (CHƢA BAO GỒM PHỤ KIỆN), THANH HỆ CHÂU ÂU
CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 2 CÁNH MỞ QUAY, 1 CÁNH MỞ HẤT CÓ Ô THOÁNG MỞ
QUAY RA NGOÀI (CHƢA BAO GỒM PHỤ KIỆN), THANH HỆ CHÂU ÂU
10
![Page 11: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/11.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
354 Tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ HÃNG GQ đ/bộ 757.857 Fax: 054.3935393
355 A 01 bộ, thanh chống 01 bộ HÃNG GU đ/bộ 1.703.184 (giá trên
356 Tay nắm cài 01 cái, bản lề chữ A 01bộ, thanh HÃNG GQ đ/bộ 590.331 không gồm phí vận
357 chống 01 bộ HÃNG GU đ/bộ 1.427.962 chuyển, lắp đặt
* HỆ CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH WC
358 Tay nắm cửa đi có khoá 02 cái, thanh nẹp cửa HÃNG GQ đ/bộ 1.261.433 "
359 đi không khoá, Bản lề đại 03 cái HÃNG GU đ/bộ 2.058.180 "
* HỆ CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH CÓ KHOÁ "
360Tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khoá
01 thanh, Bản lề đại 03 cái, 01 bộ khoáHÃNG GQ đ/bộ 1.727.116 "
361 có chìa HÃNG GU đ/bộ 3.368.476 "
* HỆ CỬA ĐI MỞ QUAY 2 CÁNH "
362Tay nắm cửa đi 03 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa
01 thanh, Bản lề đại 06 cái, chốt chuộtHÃNG GQ đ/bộ 2.780.138 "
363 01 bộ, 01 bộ khoá có chìa HÃNG GU đ/bộ 5.025.889 "
* "
364Tay nắm cửa đi 03 cái, thanh nẹp cửa đi không
khoá 01 thanh, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cáiHÃNG GQ đ/bộ 678.083 "
365 ray nhôm 01 cái chống rung 04 cái HÃNG GU đ/bộ 1.184.650 "
* HỆ CỬA ĐI TRƢỢT 2 CÁNH CÓ KHOÁ "
366Tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa
01 thanh, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 HÃNG GQ đ/bộ 1.390.070
367cái, ray nhôm 01 cái, chống rung 04 cái, 01 bộ
khoá chìaHÃNG GU đ/bộ 2.494.946
** CÔNG TY CP
368Cửa đi phẳng- gỗ MDF phủ verneer Sồi- bên
trong khung xương gỗ tự nhiên ghép0.9*2.2=2m2 đ/m2 2.080.000 VIỆT - SÉC
369Cửa đi phẳng- gỗ MDF phủ verneer Sồi- bên trong
khung xương gỗ tự nhiên ghép, bông thủy tinh cách
âm và chống cháy
0.9*2.2=2m3 đ/m2 2.360.000Lô 15 Núi Thành- Quận
Hải Châu
370Cửa đi phẳng- gỗ Flywood kháng ẩm phủ verneer Sồi-
bên trong khung xương gỗ tự nhiên ghép, bông thủy
tinh cách âm và chống cháy
0.9*2.2=2m4 đ/m2 2.620.000TP Đà Nẵng
Tel:0511.3616.617
371 Cánh cửa Panel Gỗ Sồi tự nhiên 0.9*2.2=2m5 đ/m2 3.600.000 Fax: 0511.3616.617
372 Khung ngoại gỗ tự nhiên ghép, phủ verneer Sồi đ/dài 385.000Web:
vietsecwindow.com
373 Chỉ nẹp khung ngoại gỗ sồi tự nhiên đ/dài 150.000Email: vietsecwindow
@gmail.com** PHỤ KIỆN KÈM THEO Hotline
374Khóa tay gạt cho hệ cửa đi 01 cánh: thân khóa,
ruột khóa, tay nắmđ/bộ 540.000 .0903.572.572
375Khóa tay gạt cho hệ cửa đi 02 cánh: Thân khóa,
ruột khóa, tay nắmđ/bộ 640.000 .0975.035.035
376 Bản lề Inox 304 10cm x 10cm đ/bộ 95.000 "
2 CÔNG TY CP
377 Vách kính Kính 5 mm đ/m2 1.699.708 GIA THÁI
378 Vách kính Kính 6,38 mm đ/m2 2.058.108 HUESKYWINDOW
379 Vách kính Kính 8,38 mm đ/m2 2.230.588 43 Trần Thúc Nhẫn
Thành phố Huế
380 Thanh khoá chuyển động: 01; Bản lề chữ Kính 5 mm đ/m2 3.293.695 Tel: 054.6500566
381 A10":02; Thanh chống gió 8":02; Tay nắm Kính 6,38 mm đ/m2 3.652.095 Fax: 054.6250406
382 mở ngoài 01 Kính 8,38 mm đ/m2 3.824.575 Web: giathai.com.vn
383 Vấu chốt: 02 cái; Thanh khoá chuyển động: Kính 5 mm đ/m2 2.456.722
HỆ CỬA ĐI TRƢỢT 2 CÁNH KHÔNG KHOÁ
Email:
om
CỬA UPVC HUESKYWINDOW (thanh PROFILE hãng GERMANDOOR, phụ kiện kim khí
GQ, WINKHAUS)
Hệ cửa sổ mở hất (giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)
HỆ CỬA GỔ VIETSEC (chƣa bao gồm phụ kiện)
Hệ cửa sổ 2 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)
11
![Page 12: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/12.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
384 01;Tay nắm mở trượt: 01;Bánh xe đơn: 04; Kính 6,38 mm đ/m2 2.815.122 "
385 chốt cánh phụ: 01 Kính 8,38 mm đ/m2 2.987.602 "
"
386 Thanh khoá chuyển động: 01; Vấu Kính 5 mm đ/m2 3.289.345 "
387 chốt: 02; Tay nắm 01; Bản lề chữ Kính 6,38 mm đ/m2 3.647.745 "
388 A 16": 02 Kính 8,38 mm đ/m2 3.820.225 "
CÔNG TY CP
389 Thanh khoá chuyển động: 01; Vấu chốt: 02; Kính 5 mm đ/m2 2.862.472 GIA THÁI
390 Tay nắm: 01; Bản lề chữ A16": 04; Chốt cánh Kính 6,38 mm đ/m2 3.220.872 HUESKYWINDOW
391 phụ trên, dưới 01 Kính 8,38 mm đ/m2 3.393.352 43 Trần Thúc Nhẫn
Thành phố Huế
392 Thanh khoá chuyển động: 01; Tay mở đôi: Kính 5 mm đ/m2 3.686.478 Tel: 054.6500566
393 02; khoá chốt 2 chiều: 01; Nắp đậy khoá: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 4.044.878 Fax: 054.6250406
394 Móc chốt: 02; Bản lề 3D: 03 Kính 8,38 mm đ/m2 4.217.358 Web: giathai.com.vn
395 Thanh quay chuyển động: 01; Tay mở đôi:02; Kính 5 mm đ/m2 3.875.337
396 khoá đốt 2 chiều: 01; Nắp đậy khoá: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 4.233.737 "
397 Móc chốt: 02; Bản lề 3D: 06 Kính 8,38 mm đ/m2 4.406.217 "
"
398 Thanh chưyển động: 01; Khoá chìa: 01; Kính 5 mm đ/m2 2.958.841 "
399 Tay nắm đôi: 02; Vấu chốt: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 3.317.241 "
400 Bánh xe đôi: 04 Kính 8,38 mm đ/m2 3.489.721 "
CÔNG TY CP
401 Vấu chốt; Thanh khoá chuyển động; Tay Kính 5 mm đ/m2 3.036.322 GIA THÁI
402 nắm mở trượt; Bánh xe đơn; Chốt cánh Kính 6,38 mm đ/m2 3.394.722 HUESKYWINDOW
403 phụ Kính 8,38 mm đ/m2 3.567.202 43 Trần Thúc Nhẫn
Thành phố Huế
404 Thanh chuyển động: 01; Khoá chìa: 01; Kính 5 mm đ/m2 3.178.134 Tel: 054.6500566
405 Tay năm đôi: 02; Vấy chốt; 02; Bánh Kính 6,38 mm đ/m2 3.536.534 Fax: 054.6250406
406 xe đôi: 08 Kính 8,38 mm đ/m2 3.709.014 Web: giathai.com.vn
407 Thanh khoá chuyển động: 01; Bản lề chữ Kính 5 mm đ/m2 3.866.512
408 A10":02; Thanh chống gió 8":02; Tay nắm Kính 6,38 mm đ/m2 4.224.912 "
409 mở ngoài 01 Kính 8,38 mm đ/m2 4.397.392 "
"
410 Vấu chốt: 02 cái; Thanh khoá chuyển động:01 Kính 5 mm đ/m2 2.883.979 "
411 Tay nắm mở trượt: 01;Bánh xe đơn: 04; chốt Kính 6,38 mm đ/m2 3.242.379 "
412 cánh phụ: 01 Kính 8,38 mm đ/m2 3.414.859 "
"
413 Thanh khoá chuyển động: 01; Vấu Kính 5 mm đ/m2 3.861.406 "
414 chốt: 02; Tay nắm 01; Bản lề chữ Kính 6,38 mm đ/m2 4.219.806 "
415 A 16": 02 Kính 8,38 mm đ/m2 4.392.286 "
CÔNG TY CP
416 Thanh khoá chuyển động: 01; Vấu chốt: 02; Kính 5 mm đ/m2 3.360.295 GIA THÁI
417 Tay nắm: 01; Bản lề chữ A16": 04; Chốt cánh Kính 6,38 mm đ/m2 3.718.695 HUESKYWINDOW
418 phụ trên, dưới 01 Kính 8,38 mm đ/m2 3.891.175 43 Trần Thúc Nhẫn
Thành phố Huế
Hệ cửa đi 1 cánh mở quay ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)
Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay (đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)
Hệ cửa sổ 1 cánh mở quay ( đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)
Hệ cửa sổ mở hất (giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)Email:
om
Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)
Hệ cửa đi 2 cánh mở quay ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)
Hệ cửa đi 2 cánh mở trƣợt (giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)
Email:
om
Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)
Hệ cửa sổ 1 cánh mở quay ( đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)
Hệ cửa sổ 2 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)
Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay (đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)
Hệ cửa đi 1 cánh mở quay ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)
12
![Page 13: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/13.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
419 Thanh khoá chuyển động: 01; Tay mở đôi: Kính 5 mm đ/m2 4.327.605 Tel: 054.6500566
420 02; khoá chốt 2 chiều: 01; Nắp đậy khoá: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 4.686.005 Fax: 054.6250406
421 Móc chốt: 02; Bản lề 3D: 03 Kính 8,38 mm đ/m2 4.858.485 Web: giathai.com.vn
422 Thanh quay chuyển động: 01; Tay mở đôi:02 Kính 5 mm đ/m2 4.549.309
423 khoá đốt 2 chiều: 01; Nắp đậy khoá: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 4.907.709 "
424 Móc chốt: 02; Bản lề 3D: 06 Kính 8,38 mm đ/m2 5.080.189 "
CÔNG TY CP
425 Thanh chưyển động: 01; Khoá chìa: 01; Kính 5 mm đ/m2 3.473.422 GIA THÁI
426 Tay nắm đôi: 02; Vấu chốt: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 3.831.822 HUESKYWINDOW
427 Bánh xe đôi: 04 Kính 8,38 mm đ/m2 4.004.302 43 Trần Thúc Nhẫn
Thành phố Huế
428 Vấu chốt; Thanh khoá chuyển động; Tay Kính 5 mm đ/m2 3.730.854 Tel: 054.6500566
429 nắm mở trượt; Bánh xe đơn; Chốt cánh Kính 6,38 mm đ/m2 4.089.254 Fax: 054.6250406
430 phụ Kính 8,38 mm đ/m2 4.261.734 Web: giathai.com.vn
431 Thanh chuyển động: 01; Khoá chìa: 01; Kính 5 mm đ/m2 4.983.979
432 Tay năm đôi: 02; Vấy chốt; 02; Bánh Kính 6,38 mm đ/m2 5.342.379 "
433 xe đôi: 08 Kính 8,38 mm đ/m2 5.514.859 "
3 CỬA SỔ EUROWINDOW
434Hộp kính 6.38-12-5 kính trắng Việt Nhật 5mm, kích
thước 1,5m*1mTCVN 7451:2004 đ/m2 1.402.265 Sản phẩm của
435Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước
(1m*1m)TCVN 7451:2004 đ/m2 2.221.676
cty Eurowindow
436
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm,
kích thước (1,4*1,4m), phụ kiện kim khí (PKKK)
hãng VitaTCVN 7451:2004 đ/m2 2.661.273
Lô 15, Cụm công nghiệp
Quang
437
Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong kính trắng Việt
Nhật 5mm, PKKK:thanh chốt đa điểm 1 tay nắm
không khoá, bản lề chốt rời hãng GU Unijet; kích
thước (1,4*1,4m)
TCVN 7451:2004 đ/m2 4.377.147
Mê Linh, Vĩnh Phúc
438
Cửa sổ 2 cánh, mở quay ra ngoài,kính trắng Việt Nhật
5mm,bản lề chữ A, 1tay nắm ko khoá, thanh hạn vị
góc mở hãng Roto, kt (1,4*1,4m)TCVN 7451:2004 đ/m2 4.268.722
ĐT:04.37474700
fax:04.37474711
439
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt Nhật
5mm, bản lề chữ A,1 tay nắm ko khoá, thanh vị hạn
góc mở hãng Roto, kt 0,6*1,4mTCVN 7451:2004 đ/m2 5.251.670
Chi nhánh Đà Nẵng
440
Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong,kính trắng Việt
Nhật 5mm,PKKK:thanh chốt đa điểm,1 tay nắm ko
khoá, bản lề hãng GU Unijet,kt 0,6*1,4mTCVN 7451:2004 đ/m2 5.530.049
60B Núi Thành, TP
Đà Nẵng
441
Cửa đi ban công,1 cánh mở quay vào trong,kính trắng
Việt Nhật 5mm,panô-kính;PKKK:thanh chốt đa điểm
hai tay nắm,bản lề 3D loại 120kg, hãng Roto, ổ khoá
Winkhauskkt 0,9*2,2m
TCVN 7451:2004 đ/m2 5.591.440
ĐT:0511.3582877
fax:0511.3582855
442
Cửa đi ban công 2 cánh mở quay vào trong kính trắng
Việt Nhật 5mm panô tấm 10mm, PKKK:có khoá chốt
rời bàn lề 3D loại 120kg, hãng Roto khoá Winhaus; kt
1,4*2,2m
TCVN 7451:2004 đ/m2 5.776.901
Giá bán tại Thị trường
Huế
443
Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng
Việt Nhật 5mm; có khoá, thanh chốt đa điểm, hai tay
năm- Hãng roto, ổ khoá Winkhaus, bản lề Vita, chốt
liền Seigeinia Audi (1,4m*2,2m)
TCVN 7451:2004 đ/m2 6.155.868
(gồm cả phần khuôn,
cánh cửa, và phụ kiện,
kim khí)
444
Cửa đi 2 cánh mở trượt kính trắng Việt Nhật,
PKKK:thanh chốt đa điểm, có khoá, con lăn, 2 tay
nắm hãng GU, ổ khoá hãng Winkhaus; kt 1,6*2,2mTCVN 7451:2004 đ/m2 3.604.933
"
Hệ cửa đi 2 cánh mở trƣợt (giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)
Email:
om
Loại SP Eurowindow dùng Profile hãng Kommerling
Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)
Hệ cửa đi 2 cánh mở quay ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)
Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)
Email:
om
13
![Page 14: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/14.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
445
Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt
Nhật 5mm, pano tấm 10mm. PKKK: thanh chốt đa
điểm, tay nắm, bản lề- Hãng Roto, ổ khoá- hãng
Winkhaus, kích thước (0,9m * 2,2m)
TCVN 7451:2004 đ/m2 5.692.840
Sản phẩm của
446 Vách kính,kính trắng Việt Nhật 5mm;kt 1*1,5m TCVN 7451:2004 đ/m2 2.056.095 cty Eurowindow
447Cửa sổ 2 cánh mở trượt PKKK Vita; kính trắng Việt
Nhật 5mm,kt 1,4*1,4m TCVN 7451:2004 đ/m2 2.438.201Lô 15, Cụm công nghiệp
Quang
448
Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong(1 cánh mở,1
cánh mở quay và lật);kính trắng Việt Nhật
5mm;PKKK:bản lề,tay nắm ko khoá,chốt rời hãng
GQ; kt 1,4*1,4m
TCVN 7451:2004 đ/m2 3.224.808
Mê Linh, Vĩnh Phúc
449
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài kính trắng Việt
Nhật5mm;PKKK: bản lề chữ A ,1 tay nắm ko khoá,
thanh hạn vị góc ,mở hãng GQ;kt 1,4*1,4mTCVN 7451:2004 đ/m2 3.094.640
ĐT:04.37474700
fax:04.37474711
450Cửa sổ 1 cánh,mở hất ra ngoài,kính trắng Việt Nhật
5mm,PKKK:bản lề chữ A, tay nắm ko khoá, thanh vị
hạn góc mở hãng GQ;kt 0,6*1,4m
TCVN 7451:2004 đ/m2 3.863.051Chi nhánh Đà Nẵng
451
Cửa sổ 1 cánh,mở quay lật vào trong,kính trắng Việt
Nhật 5mm,PKKK:bản lề,1 tay nắm ko khoá hãng GQ;
kt 0, 6*1,4mTCVN 7451:2004 đ/m2 4.081.397
60B Núi Thành, TP
Đà Nẵng
452
Cửa đi trong phòng /ban công 1 cánh,mở quay vào
trong kính trắng Việt Nhật 5mm và panô
10mm;PKKK:thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-
GQ, ổ khoá 2 bên chìa vita;kt 0,9*1,2m
TCVN 7451:2004 đ/m2 3.792.807
ĐT:0511.3582877
fax:0511.3582855
453
Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh, mở quay vào
trong;kính trắng Việt Nhật 5mm và Panô tấm
10mm;PKKK:thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-
GQ, ổ khoá 2 bên chìa vita, kt 1,4m*2,2m
TCVN 7451:2004 đ/m2 4.000.042
Giá bán tại Thị trường
Huế
454
Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài; kính trắng Việt
Nhật 5mm, pano kính, PKKK: thanh chốt đa điểm, 2
tay nắm,bản lề 3D-GQ, ổ khoá Vita; kt 1,4*2,2m TCVN 7451:2005 đ/m2 4.207.023
(gồm cả phần khuôn,
cánh cửa, và phụ kiện,
kim khí)
455
Cửa đi 2 cánh mở trượt , kính trắng Việt Nhật
5mm;PKKK:thanh chốt đa điểm có khoá, con lăn,2 tay
nắm hãng GQ; kt 1,6*2,2mTCVN 7451:2004 đ/m2 2.502.585
"
456
Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt
Nhật 5mm và pano 10mm. PKKK: thanh chốt đa điểm-
GQ, tay nắm, bản lề 3D, ổ khoá- hãng VITA, kích
thước (0,9m*2,2m)
TCVN 7451:2004 đ/m2 3.821.691
"
457 Một số bộ nối cơ bản
458 Nẹp chữ H P1677-5-8 đ/m 55.495
459 Nẹp chữ H CP2-C đ/m 30.012
460 Nẹp chữ H JP031-5-8 đ/m 19.819
461 Thanh trợ lực P0481-5-8, G9704-5-8 đ/m 430.939
462 Thanh trợ lực CP40, ST99*39 đ/m 499.459
463 Thanh trợ lực CP90, ST50*50 đ/m 317.399
464 Thanh trợ lực CP6, ST70*6 đ/m 330.140
Sản phẩm của
465 Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm;kt 1*1,5m TCVN 7451:2004 đ/m2 1.706.181 cty Eurowindow
466Cửa sổ 2 cánh mở trượt , kính trắng Việt Nhật 5mm;
PKKK hãng GQ. Kt 1,4*1,4 TCVN 7451:2004 đ/m2 2.040.699Lô 15, Cụm công nghiệp
Quang
467
Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở, 1
cánh mở quay và lật); kính trắng Việt Nhật
5mm;PKKK GQ, 1 tay năm không khoá, chốt rời hãng
GQ
TCVN 7451:2004 đ/m2 2.904.287
Mê Linh, Vĩnh Phúc
468Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài kính trắng Việt
Nhật5mm;PKKK hãng GQ;kt 1,4*1,4m TCVN 7451:2004 đ/m2 2.775.518ĐT:04.37474700
fax:04.37474711
Loại SP Asiawindow dùng Profile hãng Shide
Loại SP dùng Profile của Việt Nam
14
![Page 15: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/15.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
469
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài.kính trắng Việt Nhật
5mm,PKKK:bản lề chữ A, tay nắm ko khoá,thanh hạn
vị góc mở hãng GQ;kt 0,6*1,6m TCVN 7451:2004 đ/m2 3.510.338
Chi nhánh Đà Nẵng
470Cửa sổ 1 cánh,mở quay lật vào trong,kính trắng Việt
Nhật 5mm,PKKK hãng GQ;kt 0, 6*1,4mTCVN 7451:2004 đ/m2 3.765.075
60B Núi Thành, TP Đà
Nẵng
471
Cửa đi thông phòng /ban công 1 cánh,mở quay vào
trong.kính trắng Việt Nhật 5mm và panô
10mm;PKKK GQ: thanh chốt đa điểm có khoá, bản lề
2D, chốt rời hãng GQ,ổ khoá Kale;kt 0,9*1,2m
TCVN 7451:2004 đ/m2 3.426.103
ĐT:0511.3582877
fax:0511.3582855
472
Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh, mở quay vào
trong;kính trắng Việt Nhật 5mm và Panô tấm
8mm;PKKK:thanh chốt đa điểm có khoá,bản lề 2D,
chốt rời hãng GQ,ổ khoá Kale;kt 1,4*2,2m
TCVN 7451:2004 đ/m2 3.818.262
Giá bán tại Thị trường
Huế
473
Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật
5mm;PKKK: có khoá, thanh chốt đa điểm, chốt rời
hãng GQ;hai tay nắm, bản lề, ổ khoá Vita kt 1,4*2,2mTCVN 7451:2004 đ/m2 4.085.540
(gồm cả phần khuôn,
cánh cửa, và phụ kiện,
kim khí)
474
Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật
5mm; PKKK: thanh chốt đa điểm có khoá, con
lăn, hai tay nắm hãng GQ; ổ khoá Winkhaus;
kích thước 1,6*2,2m
TCVN 7451:2004 đ/m2 2.107.882 "
475
Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: kính
trắng Việt Nhật 5mm và pano tấm 8mm.PKKK:
thanh chốt đa điểm- GQ, tay nắm, bản lề, ổ khoá-
hãng Vita, kích thước (0,9m*2,2m)
TCVN 7451:2004 đ/m2 3.518.115 "
4 CỬA NHỰA ECO WINDOWS CÔNG TY CỔ
476 Vách kính; Kính trắng Việt Kính 5mm đ/m2 1.670.000 PHẦN THƢƠNG MẠI
477 Nhật, kính an toàn. Kính 8mm đ/m2 1.870.000 SẢN XUẤT Á CHÂU
478 " Kính 6,38mm đ/m2 2.050.000 ECO WINDOWS
479 " Kính 8,38mm đ/m2 2.210.000 159 Bà Triệu,
480 Cửa sổ 1 cánh mở hất. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 3.120.000 Thành phố Huế.
481 kính dán an toàn. PKKK: sử dụng hãng GQ Kính 8mm đ/m2 3.320.000 ĐT: 054.3846456
482 bản lề chữ A, thanh chống gió, thanh Kính 6,38mm đ/m2 3.500.000 Fax: 054.3846446
483 chuyển động, tay nắm. Kính 8,38mm đ/m2 3.660.000 Hotlite: 0905 68 68 69
484 Cửa sổ 2 cánh mở trượt. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 2.120.000
485 kính dán an toàn. PKKK: sử dụng hãng GQ Kính 8mm đ/m2 2.320.000
486 tay nắm, bánh xe đơn, chốt cánh phụ. Kính 6,38mm đ/m2 2.500.000 Nhà máy: Lô A8
487 TCVN ISO 9001:2008-TCVN 7451:2004 Kính 8,38mm đ/m2 2.660.000 đường số 3,
488 Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài. Kính trắng Kính 5mm đ/m2 2.765.000 Khu Công nghiệp An
489 PKKK: Sử dụng hãng GQ bản lề chữ A, thanh Kính 8mm đ/m2 2.965.000 Hòa,Thành phố Huế,
490 chuyển động, tay nắm. Kính 6,38mm đ/m2 3.145.000 tỉnh Thừa Thiên Huế
491 TCVN ISO 9001:2008-TCVN 7451:2004 Kính 8,38mm đ/m2 3.305.000 "
492 Cửa sổ 2 cánh mở quay. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 2.810.000 "
493 kính dán an toàn.PKKK: Sử dụng hãng GQ, Kính 8mm đ/m2 3.010.000 "
494 bản lề chữ A, tay nắm, thanh chuyển động, Kính 6,38mm đ/m2 3.190.000 "
495 chốt cánh phụ trên dưới. Kính 8,38mm đ/m2 3.350.000 "
496 Cửa đi 1 cánh mở quay. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 3.580.000 "
497 kính dán an toàn. PKKK: Sử dụng hãng GQ. Kính 8mm đ/m2 3.780.000 "
498 Bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, ổ khóa lưỡi gà Kính 6,38mm đ/m2 3.960.000 "
499 đúc 2 chiều, tay nắm. Kính 8,38mm đ/m2 4.120.000 CÔNG TY CỔ
500 Cửa đi 2 cánh mở quay . Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 3.725.000 PHẦN THƢƠNG MẠI
501 kính dán an toàn. PKKK: Sử dụng hãng GQ, Kính 8mm đ/m2 3.925.000 SẢN XUẤT Á CHÂU
502 bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, ổ khóa lưỡi gà Kính 6,38mm đ/m2 4.105.000 ECO WINDOWS
Web:ecowindows.com.v
n. Email:
vn
TCVN ISO 9001:2008-TCVN 7451:2004
15
![Page 16: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/16.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
503 đúc 2 chiều, 2 tay nắm, thanh chốt cánh phụ. Kính 8,38mm đ/m2 4.175.000 159 Bà Triệu,
504 Cửa đi 2 cánh mở trượt. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 2.275.000 Thành phố Huế.
505 kính dán an toàn. PKKK: Sử dụng hãng GQ. Kính 8mm đ/m2 2.475.000 ĐT: 054.3846456
506 Thanh chốt đa điểm có khóa, tay đồng, bánh Kính 6,38mm đ/m2 2.655.000 Fax: 054.3846446
507 xe đôi, vấu chốt, tay nắm đôi. Kính 8,38mm đ/m2 2.725.000 Hotlite: 0905 68 68 69
508 Cửa sổ 1 cánh mở hất. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 3.720.000
509 kính dán an toàn. PKKK: Sử dụng hãng GU Kính 8mm đ/m2 3.920.000
510 bản lề chữ A, thanh chống gió, thanh chuyển Kính 6,38mm đ/m2 4.100.000 Nhà máy: Lô A8
511 động, tay nắm. Kính 8,38mm đ/m2 4.260.000 đường số 3,
512 Cửa sổ 2 cánh mở trượt. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 2.420.000 Khu Công nghiệp An
513 kính dán an toàn. PKKK: Sử dụng hãng GU, Kính 8mm đ/m2 2.620.000 Hòa,Thành phố Huế,
514 tay nắm, bánh xe đơn, chốt cánh phụ, khóa đa Kính 6,38mm đ/m2 2.800.000 tỉnh Thừa Thiên Huế
515 điểm. TCVN ISO 9001:2008-TCVN 7451:2004 Kính 8,38mm đ/m2 2.960.000 "
516 Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài. Kính trắng Kính 5mm đ/m2 3.120.000 "
517 Việt Nhật, bản lề chữ A, thanh chuyển động, Kính 8mm đ/m2 3.320.000 "
518 tay nắm. TCVN ISO 9001:2008- Kính 6,38mm đ/m2 3.500.000 CÔNG TY CỔ
519 TCVN 7451:2004 Kính 8,38mm đ/m2 3.660.000 PHẦN THƢƠNG MẠI
520 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài. Kính trắng Kính 5mm đ/m2 3.345.000 SẢN XUẤT Á CHÂU
521 Việt Nhật, kính dán an toàn. PKKK: sử dụng Kính 8mm đ/m2 3.545.000 ECO WINDOWS
522 hãng GU, bản lề chữ A, tay nắm, thanh Kính 6,38mm đ/m2 3.725.000 159 Bà Triệu,
523 chuyển động, chốt cánh phụ kiện bên dưới. Kính 8,38mm đ/m2 3.885.000 Thành phố Huế.
524 Cửa đi 1 cánh mở quay. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 4.120.000 ĐT: 054.3846456
525 kính dán an toàn.PKKK: Sử dụng hãng GU, Kính 8mm đ/m2 4.320.000 Fax: 054.3846446
526 bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, ổ khóa lưỡi gà Kính 6,38mm đ/m2 4.500.000 Hotlite: 0905 68 68 69
527 đúc 2 chiều, tay nắm. Kính 8,38mm đ/m2 4.660.000
528 Cửa đi 2 cánh mở quay. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 4.420.000
529 bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, ổ khóa lưỡi gà Kính 8mm đ/m2 4.620.000 Nhà máy: Lô A8
530 đúc 2 chiều, 2 tay nắm, thanh chốt cánh phụ. Kính 6,38mm đ/m2 4.800.000 đường số 3,
531 TCVN ISO 9001:2008-TCVN 7451:2004 Kính 8,38mm đ/m2 4.960.000 Khu Công nghiệp An
532 Cửa đi 2 cánh mở trượt. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 3.250.000 Hòa,Thành phố Huế,
533 kính dán an toàn. PKKK: sử dụng hãng GU. Kính 8mm đ/m2 3.450.000 tỉnh Thừa Thiên Huế
534 Thanh chốt đa điểm có khóa, ray đồng, bánh Kính 6,38mm đ/m2 3.630.000 "
535 xe đôi, vấu chốt, tay nắm đôi. Kính 8,38mm đ/m2 3.790.000 "
536 Nẹp trang trí ZS 30 đ/m 30.000 "
537 Thanh trợ lực CP90, CE135o, CP25 đ/m 250.000 "
538 Thanh trợ lực CP6 đ/m 200.000 "
5 CỬA UPVC LUCKY WINDOWS Lucky Windows
68 Hùng Vương
539 Vách kính cố định kính trắng 5mm kính Việt Nhật đ/m2 1.482.000 TP Huế
540 Kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 1.938.000 Nhà máy sản xuất
541 Kính an toàn 2 lớp 8,38mm đ/m2 2.033.000 141/2 Tôn Quang Phiệt
542 Kính cường lực 10mm đ/m2 2.100.000 Thành phố Huế
543 Kính cường lực 12 mm đ/m2 2.200.000 ĐT:054.383.9797
544 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 1.995.000 054.388.3898
545 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.166.000 Fax:054.3942939
546 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 2.451.000 hoặc: 054.383.8138
547 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 2.565.000 hotline:0938992998
548 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.052.000 website:
549 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.223.000 luckywindows.com.vn
Cửa sổ hai cánh mở trượt PKKK GQ khoá bán
nguyệt, chốt cánh phụ, bánh xe …
Cửa sổ hai cánh mở trượt PKKK GU khoá bán
nguyệt, chốt cánh phụ, bánh xe …
Loại SP dùng Profile CHILE (tiêu chuẩn Việt Nam)
Web:ecowindows.com.v
n. Email:
Web:ecowindows.com.v
n. Email:
16
![Page 17: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/17.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
550 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 2.508.000
551 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 2.622.000
552 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.280.000
553 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.451.000 Sản phẩm
554 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 2.736.000 thanh Luckywindows
555 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 2.850.000 sử dụng thanh
556 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.508.000 profile độc quyền của
557 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.679.000 Lucky Windows
558 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 2.964.000 Lucky Windows
559 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.078.000 68 Hùng Vương
560 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.736.000 TP Huế
561 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.907.000 Nhà máy sản xuất
562 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.192.000 141/2 Tôn Quang Phiệt
563 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.306.000 Thành phố Huế
564 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.964.000 ĐT:054.383.9797
565 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.135.000 054.388.3898
566 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.420.000 Fax:054.3942939
567 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.534.000 hoặc: 054.383.8138
568 Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK GQ, tay kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.736.000 hotline:0938992998
569 cài kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.907.000 website:
570 Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK GQ, tay kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.192.000 luckywindows.com.vn
571 cài kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.306.000
572 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.964.000
573 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.135.000
574 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.420.000
575 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.534.000
576 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.306.000
577 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.477.000 Sản phẩm
578 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.762.000 thanh Luckywindows
579 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.876.000 sử dụng thanh
580 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.534.000 profile độc quyền của
581 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.705.000 Lucky Windows
582 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.990.000 Lucky Windows
583 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.104.000 68 Hùng Vương
584 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.306.000 TP Huế
585 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.477.000 Nhà máy sản xuất
586 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.762.000 141/2 Tôn Quang Phiệt
587 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.876.000 Thành phố Huế
588 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.876.000 ĐT:054.383.9797
589 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 4.047.000 054.388.3898
590 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.332.000 Fax:054.3942939
Cửa sổ hai cánh mở quay PKKK GU, tay nắm,
khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Cửa sổ một cánh mở quay PKKK GQ, tay nắm,
khóa đa điểm
Cửa đi mở quay hai cánh PKKK GU, tay nắm,
khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Email:info@luckywindo
ws.com.vn
Cửa sổ hai cánh mở quay PKKK GQ, tay nắm,
khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Cửa sổ một cánh mở quay PKKK GU, tay nắm,
khóa đa điểm
Cửa đi mở quay một cánh PKKK GQ, bản lề
đại, tay nắm, khóa đa điểm
Cửa sổ hai cánh mở trượt PKKK GU khoá bán
nguyệt, chốt cánh phụ, bánh xe …
Email:info@luckywindo
ws.com.vn
Cửa đi mở quay một cánh PKKK GU, bản lề
đại, tay nắm, khóa đa điểm
Cửa đi mở quay hai cánh PKKK GQ, bản lề đại,
tay nắm, khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK GU, tay
cài
17
![Page 18: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/18.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
591 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.446.000 hoặc: 054.383.8138
592 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.280.000 hotline:0938992998
593 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.451.000 website:
594 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 2.736.000 luckywindows.com.vn
595 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 2.850.000
596 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.850.000
597 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.021.000 Sản phẩm
598 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.306.000 thanh Luckywindows
599 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.420.000 sử dụng thanh
600 Cửa đi mở trượt 2 cánh tự động kính cường lực 12mm đ/m2 8.500.000 profile độc quyền của
601 Lucky Windows
602 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.275.000
603 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.026.000 Lucky Windows
604 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.041.000 68 Hùng Vương
605 kính cường lực 10mm đ/m2 3.391.000 TP Huế
606 kính cường lực 12 mm đ/m2 3.591.000 Nhà máy sản xuất
607 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.633.000 141/2 Tôn Quang Phiệt
608 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.859.000 Thành phố Huế
609 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.235.000 ĐT:054.383.9797
610 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.386.000 054.388.3898
611 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.931.000 Fax:054.3942939
612 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.081.000 hoặc: 054.383.8138
613 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.745.000 hotline:0938992998
614 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.954.000
615 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.010.000 website:
616 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.235.000 luckywindows.com.vn
617 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.612.000
618 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.762.000
619 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.931.000 Sản phẩm
620 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.081.000 thanh Luckywindows
621 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.745.000 sử dụng thanh
622 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.954.000 profile độc quyền của
623 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.612.000 Lucky Windows
624 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.837.000 Lucky Windows
625 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.213.000 68 Hùng Vương
626 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.364.000 TP Huế
627 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.931.000 Nhà máy sản xuất
628 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.081.000 141/2 Tôn Quang Phiệt
629 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.745.000 Thành phố Huế
630 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.954.000 ĐT:054.383.9797
631 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.612.000 054.388.3898
Loại SP dùng Profile VEKA (tiêu chuẩn Châu Âu)
Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK GQ, tay
cài
Cửa đi mở quay hai cánh PKKK GU, tay nắm,
khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Cửa sổ một cánh mở quay PKKK ROTO, tay
nắm, khóa đa điểm
Cửa đi mở trượt hai cánh PKKK GQ, tay nắm,
khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Vách kính cố định
Cửa sổ hai cánh mở quay PKKK ROTO, tay
nắm, khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Cửa sổ hai cánh mở quay PKKK GQ, tay nắm,
khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Email:info@luckywindo
ws.com.vn
Cửa đi mở trượt hai cánh PKKK GU, tay nắm,
khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Cửa sổ hai cánh mở trượt PKKK ROTO, khóa
bán nguyệt, chốt cánh phụ, bánh xe…
Cửa sổ hai cánh mở trượt PKKK GQ, khóa bán
nguyệt, chốt cánh phụ, bánh xe…
Cửa sổ một cánh mở quay PKKK GQ, tay nắm,
khóa đa điểm
Email:info@luckywindo
ws.com.vn
18
![Page 19: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/19.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
632 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.837.000 Fax:054.3942939
633 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.213.000 hoặc: 054.383.8138
634 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.364.000 hotline:0938992998
635 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.931.000 website:
636 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.081.000 luckywindows.com.vn
637 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.745.000
638 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.954.000
639 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 4.364.000 Sản phẩm
640 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 4.590.000 thanh Luckywindows
641 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.966.000 sử dụng thanh
642 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 5.116.000 profile độc quyền của
643 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.391.000 Lucky Windows
644 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.541.000 "
645 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.250.000 "
646 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.422.000 "
647 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 4.364.000 "
648 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 4.590.000 "
649 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.966.000 "
650 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 5.116.000 "
651 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.391.000 "
652 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.541.000 "
653 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.250.000 "
654 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.422.000 "
655 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.010.000 "
656 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.235.000 "
657 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.612.000 "
658 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.762.000 "
659 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.391.000 Lucky Windows
660 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.541.000 68 Hùng Vương- Huế
661 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.250.000 ĐT: 054.3839797
662 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.422.000 .054.3883898
663 Cửa đi mở trượt hai cánh tự động kính cường lực 12mm đ/m2 8.500.000 Fax: 054.3942939
664 .054.3838138
665 Tấm lợp rỗng ruột 5mm đ/m2 380.000 Giá đã gồm
666 Tấm lợp rỗng ruột 8mm đ/m2 530.000 công lắp dựng, vật liệu
667 Tấm lợp rỗng ruột 10mm đ/m2 680.000 phụ…bảo hành 3 năm
668 Tấm lợp đặc ruột 2mm đ/m2 580.000 Hàng chất lượng cao cấp
669 Tấm lợp đặc ruột 3mm đ/m2 774.000 100% nguyên liệu Bayer
670 Tấm lợp đặc ruột 4mm đ/m2 1.100.000 Có phủ UV 1 mặt
671 Tấm lợp đặc ruột 5mm đ/m2 1.270.000 Công nghệ Đức
672 Phụ kiện kèm theo
673 Cửa sổ mở quay 1 cánh Hãng ROTO - CHLB
Đức đ/bộ 1.137.000 Lucky Windows
Skylite, Jin Taiwan-
Super-Lite-MARKLON,
NISAN (sx tại Taiwan-
Malaisia)
Nipon Sun, Bayer, Light
Asia (sx tại Taiwan-
Malaisia-Trung Quốc)
Cửa đi mở trượt hai cánh PKKK ROTO, tay
nắm, khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Cửa đi mở quay hai cánh PKKK ROTO, bản lề
đại, tay nắm, khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Cửa đi mở quay hai cánh PKKK GQ, bản lề đại,
tay nắm, khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK GQ, tay
cài
Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK ROTO, tay
cài
Cửa đi mở quay một cánh PKKK ROTO, bản lề
đại, tay nắm, khóa đa điểm
Cửa đi mở quay một cánh PKKK GQ, bản lề
đại, tay nắm, khóa đa điểm
Cửa đi mở trượt hai cánh PKKK GQ, tay nắm,
khóa đa điểm, chốt cánh phụ
Loại SP tấm lợp thông minh rỗng và đặc ruột đập không vỡ
Email:info@luckywindo
ws.com.vn
19
![Page 20: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/20.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
674 Cửa sổ mở hất 1 cánh Hãng ROTO - CHLB
Đức đ/bộ 1.491.000 68 Hùng Vương- Huế
675 Cửa sổ mở quay 2 cánh Hãng ROTO - CHLB
Đức đ/bộ 2.385.000 ĐT: 054.3839797
676 Cửa sổ mở trượt 2 cánh Hãng ROTO - CHLB
Đức đ/bộ 1.384.000 .054.3883898
677 Cửa đi mở quay 1 cánh Hãng ROTO - CHLB
Đức đ/bộ 6.750.000 Fax: 054.3942939
678 Cửa đi mở quay 2 cánh Hãng ROTO - CHLB
Đức đ/bộ 11.710.000 .054.3838138
679 Cửa đi mở trượt 2 cánh Hãng ROTO - CHLB
Đức đ/bộ 4.495.000
680 Cửa đi mở trượt 3 cánh Hãng ROTO - CHLB
Đức đ/bộ 4.495.000
6 DNTN Nhôm cao cấp
672 Vách kính Kính 5mm đ/m2 1.650.000 Bến Ngự
673 Vách kính Kính 6,38mm đ/m2 1.900.000 MAYWINDOW
674 Vách kính Kính 8,38mm đ/m2 1.950.000 184/5 Điện Biên Phủ
675 Cửa sổ mở hất 1 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 3.035.000 Thành phố Huế
676 Thanh khóa chuyển động 01; Kính 8mm đ/m2 3.185.000 ĐT: 054.3829585
677 Bản lề chữ A 300mm 12" 02; Kính 6,38mm đ/m2 3.285.000 Mobile: 0903591620
678 Thanh chống gió 12" 02 Kính 8,38mm đ/m2 3.335.000 Email: maywindowhue
679 Cửa sổ mở quay 1 cánh PKKK GQ Kính 5mm đ/m2 2.645.000 @gmail.com
680 Thanh khóa chuyển động 01; Kính 8mm đ/m2 2.795.000 (giá trên gồm phí vận
681 Bản lề chữ A 300mm 12" 02; Kính 6,38mm đ/m2 2.895.000 chuyển lắp đặt tại
682 Thanh chống gió 12" 02 Kính 8,38mm đ/m2 2.945.000 thành phố Huế)
683 Cửa sổ mở quay 2 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 2.726.000 "
684 Thanh khóa chuyển động 01; Bản lề chữ Kính 8mm đ/m2 2.876.000 "
685 A 300mm 12" 02;Thanh chống gió 12" 02 Kính 6,38mm đ/m2 2.976.000 "
686 Chốt cánh phụ trên dưới 01 Kính 8,38mm đ/m2 3.026.000 "
687 Cửa sổ mở trƣợt 2 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 2.105.000 DNTN Nhôm cao cấp
688 Thanh khóa chuyển động 01; Chốt cánh phụ Kính 8mm đ/m2 2.255.000 Bến Ngự
689 1.Tay nắm mở trượt 01; Kính 6,38mm đ/m2 2.355.000 MAYWINDOW
690 Bánh xe đơn 04 Kính 8,38mm đ/m2 2.405.000 184/5 Điện Biên Phủ
691 Cửa đi mở quay 1 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 3.535.000 Thành phố Huế
692 Thanh khóa đa điểm 01 Kính 8mm đ/m2 2.685.000 ĐT: 054.3829585
693 Tay nắm đôi 02 + vấu chốt 02 Kính 6,38mm đ/m2 3.785.000 Mobile: 0903591620
694 Bản lề 3D 03 Kính 8,38mm đ/m2 3.835.000 Email: maywindowhue
695 Cửa đi mở quay 2 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 3.676.000 @gmail.com
696 Thanh khóa đa điểm 01 Kính 8mm đ/m2 3.826.000 (giá trên gồm phí vận
697 Tay nắm đôi 02 + vấu chốt 02 Kính 6,38mm đ/m2 3.926.000 chuyển lắp đặt tại
698 Bản lề 3D 06 Kính 8,38mm đ/m2 3.976.000 thành phố Huế)
699 Cửa đi mở trƣợt 2 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 2.263.000 "
700 Thanh khóa chuyển động 01; Kính 8mm đ/m2 2.413.000 "
701 Vấu chốt 02 + Khóa chìa 01 Kính 6,38mm đ/m2 2.513.000 "
702 Tay năm đôi 02 Kính 8,38mm đ/m2 2.563.000 "
703 Cửa đi mở trƣợt 4 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 2.383.000 "
704 Thanh khóa chuyển động 01; Kính 8mm đ/m2 2.533.000 "
705 Vấu chốt 02 + Khóa chìa 01 Kính 6,38mm đ/m2 2.633.000 "
706 Tay nắm đôi 02 Kính 8,38mm đ/m2 2.683.000 "
707 Cửa sổ mở hất 1 cánh PKKK GU: Thanh Kính 5mm đ/m2 3.635.000 (Đối với PKKK GU
708 khóa chuyển động 01; Bản lề chữ A 300mm Kính 6,38mm đ/m2 3.885.000 tùy theo loại cửa để
MAY WINDOW ( Profile hãng Shile nhập khẩu của tập đoàn Dalian Shide Group)
20
![Page 21: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/21.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
709 12" 02; Thanh chống gió 12" 02 Kính 8,38mm đ/m2 3.935.000 tính giá thành phụ
710 Cửa sổ mở quay 1 cánh PKKK GU:Thanh Kính 5mm đ/m2 3.245.000 kiện)
711 khóa chuyển động 01; Bản lề chữ A 300mm Kính 6,38mm đ/m2 3.495.000
712 12" 02;Thanh chống gió 12" 02 Kính 8,38mm đ/m2 3.545.000
713 Cửa đi mở quay 2 cánh PKKK GU:Thanh Kính 5mm đ/m2 4.326.000
714 khóa đa điểm 01 Tay nắm đôi 02 + vấu Kính 6,38mm đ/m2 4.576.000
715 chốt 02 .Bản lề 3D 06 Kính 8,38mm đ/m2 4.626.000
716 Cửa đi mở trƣợt 4 cánh PKKK GU:Thanh Kính 5mm đ/m2 2.883.000
717 khóa chuyển động 01; Vấu chốt 02 + Khóa Kính 6,38mm đ/m2 3.133.000
718 chìa 01. Tay nắm đôi 02 Kính 8,38mm đ/m2 3.183.000
7 CÔNG TY CP ĐTƢ
707 Vách kính 5,00mm đ/m2 1.478.007 VIỆT HÙNG LONG
708 Vách kính 6,38mm đ/m2 1.836.407 ĐC: 84 Điện Biên Phủ
709 Vách kính 8,38mm đ/m2 2.008.887 TP Huế
* PKKK: GQ ĐT: 054.3932129
710 Hệ cửa sổ mở hất. PKKK: Thanh khóa 5,00mm đ/m2 2.864.083 Fax: 054.3932129
711 chuyển động. Bản lề chữ A10"; Thanh chống 6,38mm đ/m2 3.222.483 Email: vietdoorupvc@
712 gió 8". Tay nắm mở ngoài. 8,38mm đ/m2 3.394.963 gmail.com
713 Hệ cửa sổ 2 cánh mở trƣợt. PKKK; Vấu chốt 5,00mm đ/m2 2.136.280 TCVN 7451: 2004 -
714 Thanh khóa chuyển động; Tay nắm mở trượt 6,38mm đ/m2 2.494.680 ISO 9001:2008
715 Bánh xe đơn, chốt cánh phụ 8,38mm đ/m2 2.667.160
716 Hệ cửa sổ 4 cánh mở trƣợt. PKKK; Vấu chốt 5,00mm đ/m2 2.640.280
717 Thanh khóa chuyển động; Tay nắm mở trượt 6,38mm đ/m2 2.998.680 CÔNG TY CP ĐTƢ
718 Bánh xe đơn, chốt cánh phụ 8,38mm đ/m2 3.171.160 VIỆT HÙNG LONG
719 Hệ cửa sổ 1 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 2.860.301 ĐC: 84 Điện Biên Phủ
720 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề chữ 6,38mm đ/m2 3.218.701 TP Huế
721 A16" 8,38mm đ/m2 3.391.181 ĐT: 054.3932129
722 Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 2.489.107 Fax: 054.3932129
723 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề 6,38mm đ/m2 2.847.507 Email: vietdoorupvc@
724 chữ A16". Chốt cánh phụ trên, dưới 8,38mm đ/m2 3.019.987 gmail.com
725 Hệ cửa sổ 4 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.360.295 TCVN 7451: 2004 -
726 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề 6,38mm đ/m2 3.844.135 ISO 9001:2008
727 chữ A16". Chốt cánh phụ trên, dưới 8,38mm đ/m2 4.076.983
728 Hệ cửa đi 1 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.205.634
729 khóa chuyển động. Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 3.564.034 CÔNG TY CP ĐTƢ
730 chiều. Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 3.736.514 VIỆT HÙNG LONG
731 Hệ cửa đi 2 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.369.858 ĐC: 84 Điện Biên Phủ
732 khóa chuyển động; Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 3.728.258 TP Huế
733 chiều.Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 3.900.738 ĐT: 054.3932129
734 Hệ cửa đi 4 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 4.549.309 Fax: 054.3932129
735 khóa chuyển động; Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 5.265.997 Email: vietdoorupvc@
736 chiều. Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 5.265.997 gmail.com
737 Hệ cửa đi 2 cánh mở trƣợt. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 2.572.905 TCVN 7451: 2004 -
738 chuyển động; Khóa chìa; Tay nắm đôi; 6,38mm đ/m2 2.931.305 ISO 9001:2008
739 Vấu chốt; Bánh xe đôi 8,38mm đ/m2 3.103.785
740 Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 2.763.596
741 chuyển động; Khóa chìa; Tay nắm đôi; Vấu 6,38mm đ/m2 3.121.996
CỬA VIETDOOR dùng Profile hãng SHIDE
21
![Page 22: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/22.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
742 chốt; Bánh xe đôi 8,38mm đ/m2 3.294.476 CÔNG TY CP ĐTƢ
* PKKK: WKS VIỆT HÙNG LONG
743 Hệ cửa sổ mở hất. PKKK: Thanh khóa 5,00mm đ/m2 3.580.104 ĐC: 84 Điện Biên Phủ
744 chuyển động. Bản lề chữ A10"; Thanh chống 6,38mm đ/m2 4.028.104 TP Huế
745 gió 8". Tay nắm mở ngoài. 8,38mm đ/m2 4.243.704 ĐT: 054.3932129
746 Hệ cửa sổ 2 cánh mở trƣợt. PKKK; Vấu chốt 5,00mm đ/m2 2.670.350 Fax: 054.3932129
747 Thanh khóa chuyển động; Tay nắm mở trượt 6,38mm đ/m2 3.118.350 Email: vietdoorupvc@
748 Bánh xe đơn, chốt cánh phụ 8,38mm đ/m2 3.333.950 gmail.com
749 Hệ cửa sổ 4 cánh mở trƣợt. PKKK; Vấu chốt 5,00mm đ/m2 3.300.350 TCVN 7451: 2004 -
750 Thanh khóa chuyển động; Tay nắm mở trượt 6,38mm đ/m2 3.748.350 ISO 9001:2008
751 Bánh xe đơn, chốt cánh phụ 8,38mm đ/m2 3.963.950 "
752 Hệ cửa sổ 1 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.575.376 "
753 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề chữ 6,38mm đ/m2 4.023.376 "
754 A16" 8,38mm đ/m2 4.238.976 CÔNG TY CP ĐTƢ
755 Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.111.384 VIỆT HÙNG LONG
756 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề 6,38mm đ/m2 3.559.384 ĐC: 84 Điện Biên Phủ
757 chữ A16". Chốt cánh phụ trên, dưới 8,38mm đ/m2 3.774.984 TP Huế
758 Hệ cửa sổ 4 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 4.200.368 ĐT: 054.3932129
759 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề 6,38mm đ/m2 4.805.168 Fax: 054.3932129
760 chữ A16". Chốt cánh phụ trên, dưới 8,38mm đ/m2 5.096.228 Email: vietdoorupvc@
761 Hệ cửa đi 1 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 4.007.042 gmail.com
762 khóa chuyển động. Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 4.455.042 TCVN 7451: 2004 -
763 chiều.Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 4.670.642 ISO 9001:2008
764 Hệ cửa đi 2 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 4.212.323 "
765 khóa chuyển động; Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 4.660.323 "
766 chiều.Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 4.875.923 CÔNG TY CP ĐTƢ
767 Hệ cửa đi 4 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 5.686.636 VIỆT HÙNG LONG
768 khóa chuyển động; Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 6.582.496 ĐC: 84 Điện Biên Phủ
769 chiều.Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 6.582.496 TP Huế
770 Hệ cửa đi 2 cánh mở trƣợt. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.216.132 ĐT: 054.3932129
771 chuyển động; Khóa chìa; Tay nắm đôi; Vấu 6,38mm đ/m2 3.664.132 Fax: 054.3932129
772 chốt; Bánh xe đôi 8,38mm đ/m2 3.879.732 Email: vietdoorupvc@
773 Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.454.494 gmail.com
774 chuyển động; Khóa chìa; Tay nắm đôi; Vấu 6,38mm đ/m2 3.902.494 "
775 chốt; Bánh xe đôi 8,38mm đ/m2 4.118.094 "
8 CÔNG TY TNHH
** MAI ANH
776 Kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 1.835.000 Lô A39, đường Phạm
777 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.448.000 Văn Đồng, Tp Huế,
778 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.657.000 Tel: 054.3610131
779 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm TCVN 7452:2004 đ/m2 2.925.000 Fax: 054.3898123.
780 Kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật. TCVN 7452:2004 đ/m2 3.050.000 Hotline: 0905.106.832
** HỆ CỬA SỔ TRƢỢT Web:g-windows.biz
* "
781 Lắp kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.375.000 "
782 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.031.000 "
783 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.206.000 "
CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 4 CÁNH MỞ TRỰỢT (chƣa bao gồm phụ kiện); Sử dụng
Thanh profile uPVC nhập khẩu
VÁCH KÍNH (CÓ ĐỐ CỐ ĐỊNH) (Sử dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu)
CỬA SỔ G-WINDOWS (CÔNG NGHỆ ĐỨC)
22
![Page 23: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/23.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
784 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.345.000 "
785 Lắp kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.730.000 "
** HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY "
* CÔNG TY TNHH
786 Lắp kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.350.000 MAI ANH
787 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.033.000 Lô A39, đường Phạm
788 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.402.000 Văn Đồng, Tp Huế,
789 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.778.000 Tel: 054.3610131
790 Lắp kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.903.000 Fax: 054.3898123.
791 Hotline: 0905.106.832
792 Lắp kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.750.000 Web:g-windows.biz
793 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.440.000 "
794 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.580.000 "
795 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.976.000 "
796 Lắp kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 4.100.000 "
797 "
798 Lắp kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.741.000 "
799 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.442.000 "
800 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.575.000 CÔNG TY TNHH
801 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.862.000 MAI ANH
802 Lắp kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 4.125.000 Lô A39, đường Phạm
** PHỤ KIỆN KÈM THEO: Văn Đồng, Tp Huế,
* HỆ CỬA SỔ MỞ TRƢỢT 2 CÁNH Tel: 054.3610131
803Khóa bán nguyệt 1 bộ, bánh xe 4 cái, chống
rung 4 cái, ray nhôm, phòng gió 2 cái HÃNG GQ đ/bộ 275.000 Fax: 054.3898123.
804Khóa bán nguyệt 1 bộ, bánh xe 4 cái, chống
rung 4 cái, ray nhôm, phòng gió 2 cái HÃNG GU đ/bộ 340.000
805Thanh chuyển dộng tay nắm 1 bộ, bánh xe 4 cái,
chống rung 4 cái, ray nhôm, phòng gió 2 cái HÃNG GQ đ/bộ 625.000 Hotline: 0905.106.832
806Thanh chuyển dộng tay nắm 1 bộ, bánh xe 4 cái,
chống rung 4 cái, ray nhôm, phòng gió 2 cái HÃNG GU đ/bộ 760.000
HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH Web:g-windows.biz
807 Thanh chuyển động, bản lề chữ A, tay nắm HÃNG GQ đ/bộ 515.000 "
808 Thanh chuyển động, bản lề chữ A, tay nắm HÃNG GU đ/bộ 1.185.000 "
809 HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY 2 CÁNH "
810 Thanh chuyển động 1 cái, bản lề chữ A, tay nắm HÃNG GQ đ/bộ 1.120.000 "
811 chốt chuột trên, dưới HÃNG GU đ/bộ 2.225.000 "
812 HỆ CỬA SỔ MỞ CHỮ A CÔNG TY TNHH
813 HÃNG GQ đ/bộ 746.000 MAI ANH
814 HÃNG GU đ/bộ 1.652.000 Lô A39, Phạm Văn
815 HÃNG GQ đ/bộ 585.000 Đồng, Tp Huế,
816 HÃNG GU đ/bộ 1.430.000 tỉnh TT Huế-
817 HỆ CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH WC Tel: 054.3610131
818 HÃNG GQ đ/bộ 1.260.000 Fax: 054.3898123
819 HÃNG GU đ/bộ 1.997.000 . Hotline: 0905.106.832
820 HỆ CỬA ĐI MỞ 1 CÁNH "
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 4 CÁNH MỞ TRƢỢT (chƣa bao gồm phụ kiện); Sử dụng
Thanh profile uPVC nhập khẩu
CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY NGOÀI HOẶC TRONG, 1 CÁNH MỞ HẤT (chƣa bao gồm pk);
Sử dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu
CỬA ĐI 1CÁNH MỞ QUAY, 2 CÁNH MỞ QUAY (chƣa bao gồm phụ kiện); Sử dụng Thanh
profile uPVC nhập khẩu
Thanh chuyển động tay nắm 1 cái, bản lề chữ A
1 bộ, thanh chống gió 1 bộ
Thanh chuyển động tay nắm khóa ngoài trong
không khóa 1 cái, bản lề 3D 3 bộ
Tay nắm cài 1 cái, bản lề chữ A 1 bộ thanh
chống gió 1 bộ
23
![Page 24: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/24.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
821 HÃNG GQ đ/bộ 1.731.000 "
822 HÃNG GU đ/bộ 3.372.000 "
823 "
824 HÃNG GQ đ/bộ 2.779.000 CÔNG TY TNHH
825 HÃNG GU đ/bộ 5.012.000 MAI ANH
826HỆ CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƢỢT CÓ
KHÓAtỉnh TT Huế-
827 HÃNG GQ đ/bộ 1.350.000 Tel: 054.3610131
828 HÃNG GU đ/bộ 2.421.000 Fax: 054.3898123
829 "
830 HÃNG GQ đ/bộ 653.000 "
831 HÃNG GU đ/bộ 1.150.000 "
832HỆ CỬA, VÁCH NGĂN VỆ SINH TẤM
COMPACT - MFC CHỊU NƢỚC
833
Tấm Compact chịu nước, dày 12mm, lắp đặt với
hệ thống khung nhôm và phụ kiện inox đồng bộ
chính hãng Hoode HD 1030 (chân, ke góc, bản
lề, mắc áo...) Vật tư phụ vít nở keo
1x1 = 1m2 đ/bộ 2.100.000 "
834
Tấm MFC chịu ẩm, dày 18mm, lắp đặt với hệ
thống khung nhôm và phụ kiện inox đồng bộ
chính hãng Hoode HD 1030 (chân, ke góc, bản
lề, mắc áo...) Vật tư phụ vít nở keo
1x1 = 1m2 đ/bộ 1.500.000 "
9 CÔNG TY CỔ PHẦN
***
CỬA SỔ SMART
835
Vách kính cố định, kính hộp trắng an toàn dày
[6.38-9-5]mm,
KT (1m x 1m) đ/ m2
3.546.048(SMART
CORPORATION)
836Vách kính cố định, kính trắng Việt Nhật 5mm,
KT (1m x 1m) đ/ m2 2.258.080 Địa chỉ
837
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật
5mm KT (1.4m x 1.4m), phụ kiện kim khí
(PKKK) thanh truyền động GU đồng bộ. đ/ m2
2.704.944 59 Nguyễn Văn Linh
838
Cửa sổ 2 cánh mở quay & lật vào trong, kính
trắng Việt Nhật 5mm, KT (1.4m x 1.4m),
PKKK: hãng GU đồng bộ. đ/ m2
4.448.928 TP Đà Nẵng
837
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt
Nhật 5mm, KT (1.4m x 1.4m), PKKK: bản lề ma
sát chữ A, GU đồng bộ. đ/ m2
4.338.752 ĐT: 0511.3502 548
838
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt
Nhật 5mm, KT (0.6m x 1.4m), PKKK: bản lề
chữ A, hãng GU đồng bộ. đ/ m2
5.337.816 www.SMART.vn
839
Cửa sổ 1 cánh mở quay & lật vào trong, kính
trắng Việt Nhật 5mm, KT (0,6m x 1.4m), phụ
kiện GU đồng bộ đ/ m2
5.620.736Giá đến chân công trình
tại TT Huế
840
Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, kính trắng
Việt Nhật 5mm, KT (0.9m x 2.2m), PKKK: bộ
khóa Cylinder và bản lề hãng ROTO, thanh chốt
đa điểm hãng GU đ/ m2
5.683.128đã có (bao gồm chi phí
lắp dựng)
839
Cửa đi chính 1 cánh mở quay, kính trắng Việt
Nhật 5mm, KT (0.9m x 2.2m), PKKK: ROTO
đồng bộ gồm khóa, tay nắm, bản lề, thanh chốt
đa điểm đ/ m2
6.200.920 "
Dòng sản phẩm cửa đi, cửa sổ (Windows & Doors) hệ ECONOMIC
CUSTOMIZE
- Profile u-PVC Zplast (CE)), gồm phần khuôn, cánh cửa
Các loại cửa đi, cửa sổ, vách kính tấm lớn (windows & doors của cửa SMART)
HỆ CỬA ĐI MỞ 2 CÁNH
Tay năắm cửa đi 3 cái, thanh chuyển động đa
điểm cửa đi có khóa 1 thanh, bản lề 3D 6 bộ, 1
bộ khóa có chìa
Tay nắm cửa đi 3 cái, thanh chuyển động đa
điểm cửa đi có khóa 1 thanh, bản lề 3D 3 bộ, 1
bộ khóa có chìa
HỆ CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƢỢT KHÔNG KHÓA
Tay nắm cửa đi 3 cái, thanh chuyển động không
khóa 1 thanh, bánh xe 4 bánh, phòng gió 2 cái,
chống rung 4 cái, tray nhôm
Tay năắm cửa đi 3 cái, thanh chuyển động có
khóa 1 thanh, bánh xe 4 bánh, phòng gió 2 cái,
chống rung 4 cái, tray nhôm, 1 bộ khóa có chìa
24
![Page 25: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/25.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
840
Cửa đi thông phòng 2 cánh mở quay, kính trắng
Việt Nhật 5mm, KT (1.4m x 2.2m), PKKK: bộ
khóa Cylinder và bản lề hãng ROTO, thanh chốt
đa điểm hãng GU đ/ m2
5.871.624 "
841
Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính trắng Việt
Nhật 5mm, KT (1.4m x 2.2m), PKKK: ROTO
đồng bộ gồm khóa, tay nắm, bản lề, thanh chốt
đa điểm đ/ m2
6.256.800 "
842
Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật
5mm, KT (1.6m x 2.2m), PKKK: bộ khóa
Cylinder hãng ROTO, thanh chốt đa điểm hãng
GU đ/ m2
3.664.056 "
841 Kính đơn màu trắng dày 5mm phôi Việt - Nhật đ/ m2 171.600 "
842 Kính đơn màu trắng dày 8mm phôi Việt - Nhật đ/ m2 330.000 "
843Kính an toàn màu trắng dày 6.38mm phôi Việt -
Nhật đ/ m2 571.725 "
844Kính an toàn màu trắng dày 8.38mm phôi Việt -
Nhật đ/ m2 635.250 "
843Kính an toàn màu trắng dày 10.38mm phôi Việt -
Nhật đ/ m2 750.750 "
844Kính cường lực màu trắng dày 10mm phôi Việt -
Nhật đ/ m2 981.750 "
845Kính cường lực màu trắng dày 12mm phôi Việt -
Nhật đ/ m2 1.155.000 "
846Kính cường lực cong màu trắng dày 10mm phôi
Việt - Nhật đ/ m2 1.650.000 "
*** CÔNG TY CỔ PHẦN
847
Vách kính cố định, kính hộp trắng an toàn dày
[6.38-9-5]mm,
KT (1m x 1m) đ/ m2
3.527.150 CỬA SỔ SMART
848
Vách kính cố định, kính an toàn 6.38mm màu
trắng,
KT (1m x 1m) đ/ m2
2.918.520(SMART
CORPORATION)
848
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính an toàn 6.38mm,
màu trắng
KT (1.4m x 1.4m), phụ kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2
4.245.890 Địa chỉ
849
Cửa sổ 2 cánh mở quay & lật vào trong, kính an
toàn màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m), phụ
kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2
5.595.040 59 Nguyễn Văn Linh
849
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính an toàn
màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m), bản lề
ma sát chữ A, phụ kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2
5.595.040 TP Đà Nẵng
850
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính an toàn
6.38mm, KT (0.6m x 1.4m), bản lề chữ A, phụ
kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2
6.800.200 ĐT: 0511.3502 548
850
Cửa sổ 1 cánh mở quay & lật vào trong, kính an
toàn màu trắng 6.38mm, KT (0,6m x 1.4m), phụ
kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2
6.978.070 www.SMART.vn
851
Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, kính an
toàn 6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m), phụ
kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2
6.427.520Giá đến chân công trình
tại TT Huế
851
Cửa đi chính 1 cánh mở quay, kính an toàn
6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m), phụ kiện
đồng bộ theo kèm đ/ m2
8.560.750đã có (bao gồm chi phí
lắp dựng)
852
Cửa đi thông phòng 2 cánh mở quay, kính an
toàn 6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m), phụ
kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2
7.136.580 "
Dòng sản phẩm cửa đi, cửa sổ (Windows & Doors) hệ Luxury
25
![Page 26: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/26.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
852
Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính an toàn
6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m), phụ kiện
đồng bộ theo kèm đ/ m2
8.560.750 "
853
Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính an tòan 6.38mm
màu trắng, KT (1.6m x 2.2m), phụ kiện đồng bộ
theo kèm đ/ m2 5.000.930 "
*** CÔNG TY CỔ PHẦN
854Vách kính hộp cố định, kính trắng Việt - Nhật
(VFG) dày 6.38-9-5 màu trắng, KT (1m x 1m) đ/ m2
2.762.430 CỬA SỔ SMART
855Vách kính cố định, kính an toàn 6.38mm màu
trắng, KT (1m x 1m) đ/ m2 2.363.130
(SMART
CORPORATION)
855
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính an toàn 6.38mm,
màu trắng KT (1.4m x 1.4m), phụ kiện đồng bộ
theo kèm đ/ m2
3.596.120 Địa chỉ
856
Cửa sổ 2 cánh mở quay & lật vào trong, kính an
toàn màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m),phụ
kiện đồng bộ theo kèm. đ/ m2
4.847.260 59 Nguyễn Văn Linh
856
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính an toàn
màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m), phụ kiện
đồng bộ theo kèm đ/ m2
4.847.260 TP Đà Nẵng
857
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính an toàn
6.38mm, KT (0.6m x 1.4m), phụ kiện đồng bộ
theo kèm đ/ m2
5.967.720 ĐT: 0511.3502 548
857
Cửa sổ 1 cánh mở quay & lật vào trong, kính an
toàn màu trắng 6.38mm, KT (0,6m x 1.4m), phụ
kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2
6.132.280 www.SMART.vn
858
Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, kính an
toàn 6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m), phụ
kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2
5.620.450Giá đến chân công trình
tại TT Huế
858
Cửa đi chính 1 cánh mở quay, kính an toàn
6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m), phụ kiện
đồng bộ theo kèm đ/ m2
7.601.220đã có (bao gồm chi phí
lắp dựng)
859
Cửa đi thông phòng 2 cánh mở quay, kính an
toàn 6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m), phụ
kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2
6.279.900 "
859
Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính an toàn
6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m), phụ kiện
đồng bộ theo kèm đ/ m2
7.601.220 "
860
Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính an tòan 6.38mm
màu trắng, KT (1.6m x 2.2m), phụ kiện đồng bộ
theo kèm đ/ m2 4.296.710 "
*** CÔNG TY CỔ PHẦN
861Vách kính hộp cố định, kính trắng Việt - Nhật
(VFG) dày 6.38-9-5 màu trắng, KT (1m x 1m) đ/ m2
2.651.000 CỬA SỔ SMART
862Vách kính cố định, kính an toàn 6.38mm màu
trắng, KT (1m x 1m) đ/ m2 2.211.000
(SMART
CORPORATION)
862 Vách kính cố định, pano lá sách, KT (1m x 1m) đ/ m2 2.874.300 Địa chỉ
863
Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính an toàn 6.38mm,
màu trắng KT (1.4m x 1.4m), phụ kiện kim khí
(PKKK) thanh truyền động GQ đồng bộ. đ/ m2
2.689.830 59 Nguyễn Văn Linh
863
Cửa sổ 2 cánh mở quay & lật vào trong, kính an
toàn màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m),
PKKK: hãng GQ đồng bộ. đ/ m2
3.548.930 TP Đà Nẵng
864
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính an toàn
màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m), PKKK:
bản lề ma sát chữ A, GQ đồng bộ. đ/ m2
3.335.970 ĐT: 0511.3502 548
Dòng sản phẩm cửa đi, cửa sổ (Windows & Doors) hệ Deluxe
Dòng sản phẩm cửa đi, cửa sổ (Windows & Doors) hệ Economic Commercial
26
![Page 27: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/27.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
864
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính an toàn
6.38mm, KT (0.6m x 1.4m), PKKK: bản lề chữ
A, hãng GQ đồng bộ. đ/ m2
4.343.900 www.SMART.vn
865
Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, pano lá
sách, KT (0.9m x 2.2m), PKKK: có khóa, tay
nắm, bản lề 3D hãng GQ đồng bộ. đ/ m2
6.126.835Giá đến chân công trình
tại TT Huế
865
Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, kính an
toàn 6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m),
PKKK: có khóa, tay nắm, bản lề 3D hãng GQ
đồng bộ. đ/ m2
4.712.950đã có (bao gồm chi phí
lắp dựng)
866
Cửa đi thông phòng 2 cánh mở quay, pano lá
sách, KT (1.4m x 2.2m), PKKK: thanh chốt đa
điểm, có khóa, hai tay nắm, bản lề 3D, chốt liền
hãng GQ đồng bộ. đ/ m2
6.633.341 "
866
Cửa đi thông phòng 2 cánh mở quay, kính an
toàn 6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m),
PKKK: thanh chốt đa điểm, có khóa, hai tay
nắm, bản lề 3D, chốt liền hãng GQ đồng bộ. đ/ m2
5.102.570 "
867
Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính an toàn
6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m), PKKK:
thanh chốt đa điểm, có khóa, hai tay nắm, bản lề
3D, chốt liền hãng GQ đồng bộ. đ/ m2
5.280.440 "
867
Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính an tòan 6.38mm
màu trắng, KT (1.6m x 2.2m), PKKK: thanh
chốt đa điểm có khóa, con lăn, tay nắm hãng GQ
đồng bộ. đ/ m2
2.737.020 "
*** "
868
Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính cường lực
12mm, KT (2.6mm x 2.6mm), PKKK đồng bộ đi
kèm: kẹp góc chữ L inox bóng 304, kẹp kính
trên inox bóng 304, kẹp kính dưới inox bóng
305, bản lề sàn DCL 41, khóa kẹp chân kính
inox bóng 304, khóa 2 đầu chìa, tay nắm kính đ/ m2
3.433.100 "
869
Cửa đi chính 1 cánh mở quay, kính cường lực
12mm, KT (1.2mm x 2.6mm), PKKK đồng bộ đi
kèm: kẹp góc chữ L inox bóng 304, kẹp kính
trên inox bóng 304, kẹp kính dưới inox bóng
305, bản lề sàn DCL 41, khóa kẹp chân kính đ/ m2
3.622.949 "
10 CỬA CUỐN ĐÀI LOAN CÔNG TY CP
870 Tôn màu 0.65mm Trên 16m2 trở lên đ/m2 458.000 HƢƠNG THUỶ
871 Tôn màu 0.65mm Từ 12m2 đến dưới 16m2 đ/m2 476.000 ĐC:1006 Nguyễn Tất
872 Tôn màu 0.65mm Từ 10m2 đến dưới 12m2 đ/m2 487.000 Thành- Phú Bài
873 Tôn màu 0.65mm Từ 8m2 đến dưới 10m2 đ/m2 509.000 TX Hương Thủy
874 Tôn màu 0.65mm Từ 6m2 đến dưới 8m2 đ/m2 530.000 ĐT: 054.3862264
875 Tôn màu 0.65mm Dưới 6m2 đ/m2 567.000 543.861.230
876 Tôn màu 0.75mm Trên 16m2 trở lên đ/m2 480.000 Fax: 054.3861600
877 Tôn màu 0.75mm Từ 12m2 đến dưới 16m2 đ/m2 496.000 "
878 Tôn màu 0.75mm Từ 10m2 đến dưới 12m2 đ/m2 508.000 "
879 Tôn màu 0.75mm Từ 8m2 đến dưới 10m2 đ/m2 530.000 "
880 Tôn màu 0.75mm Từ 6m2 đến dưới 8m2 đ/m2 550.000 "
881 Tôn màu 0.75mm Dưới 6m2 đ/m2 588.000 "
882 Mô tơ 300kg + Remote đ/Bộ 3.300.000 "
883 Mô tơ 400kg + Remote đ/Bộ 3.300.000 "
884 Mô tơ 500kg + Remote đ/Bộ 3.350.000 "
885 Mô tơ 600kg + Remote đ/Bộ 3.450.000 "
Dòng sản phẩm cửa đi lề sàn
27
![Page 28: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/28.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
886 Trục lô cuốn lá đ/m 410.000 "
B GỖ, VÁN ÉP….
887 Gỗ Kiền, Gõ thành khí Tính bình quân đ/m3 21.000.000 Thị trường Huế
888 Gỗ nhóm 3- 4 thành khí Tính bình quân đ/m3 8.500.000 Thị trường Huế
889 Gỗ nhóm 5-6 thành khí Tính bình quân đ/m3 7.000.000 Thị trường Huế
890 Gỗ ván khuôn (cốt pha) Tính bình quân đ/m3 2.800.000 Thị trường Huế
C SƠN CÁC LOẠI:
891 Sơn chống rỉ Bạch Tuyết Hộp 0,8kg; 0,4kg; 0,2kg đ/kg 55.000 Thị trường Huế
892 Sơn Bạch Tuyết Đỏ, Trắng, Vàng đ/kg 68.000 Thị trường Huế
893 Sơn Bạch Tuyết Nâu, Dương, Lục đ/kg 66.000 Thị trường Huế
894 Sơn lót Bạch Tuyết các màu đ/kg 58.000 Thị trường Huế
895 Sơn cầu đường (các màu) đ/kg 60.000 Thị trường Huế
896 Dầu bóng 2K Bạch Tuyết Bộ 0,8kg đ/bộ 95.200 Thị trường Huế
1 SƠN JOTON CHI NHÁNH CTY
897 Bột trét tường- Super Joton 40kg/bao đ/bao 267.000 CỔ PHẦN LQ
898 Bột trét tường- Joton- trắng 40kg/bao đ/bao 252.000 JOTON TẠI
899 Bột trét tường- SP.Filler 40kg/bao đ/bao 178.000 ĐÀ NẴNG
900 Bột trét tường BT3 40kg/bao đ/bao 209.000 ĐC: 29-32 KDC
901 Bột trét tường Keo dán gạch 25kg/bao đ/bao 208.000 Trung Nghĩa- Hòa
902 Bột trét tường Bột chà Joint 05kg/hộp đ/hộp 56.000 Minh- Liên Chiểu
903 Sơn lót ngoại thất- Pros 05 lít/lon đ/lon 515.000 Đà Nẵng
904 Sơn lót ngoại thất- Joton Pros 18 lít/thùng đ/thùng 1.420.000 ĐT: 0511.3736206
905 Sơn lót ngoại thất- Joton Pros 05 lít/lon đ/lon 444.000 &0511.3736207
906 Sơn lót nội thất- Prosin 18 lít/thùng đ/thùng 1.176.000 Fax: 0511.3736205
907 Sơn lót nội thất- Joton Prosin 05 lít/lon đ/lon 204.000 "
908 Sơn lót nội thất- Joton Prosin 18 lít/thùng đ/thùng 870.000 "
909 Sơn nội thất cao cấp lau chùi hiệu quả Exfa 05 lít/lon đ/lon 635.000 "
910 Sơn nội thất cao cấp New Fa 18 lít/thùng đ/thùng 809.000 CHI NHÁNH CTY
911 Sơn nội thất kinh tế Jony/Accord 18 lít/ thùng đ/thùng 487.000 CỔ PHẦN LQ
912 Sơn ngoại thất cao cấp Fa 05 lít/lon đ/lon 723.000 JOTON TẠI
913 Sơn ngoại thất kinh tế Jony 18 lít/thùng đ/thùng 914.000 ĐÀ NẴNG
Sơn ngoại thất cao cấp Jony (bóng) 18 lít/thùng đ/thùng 1.600.000 ĐC: 29-32 KDC
914 Sơn lót đa năng chống thấm Sealer 18 lít/thùng đ/thùng 1.748.000 Trung Nghĩa- Hòa
915 Sơn chống thấm gốc dầu CT- chống thấm 18,5kg/thùng đ/thùng 1.462.000 Minh- Liên Chiểu
916 Dung môi sơn gốc dầu Jothinert- 200 05 lít/lon đ/lon 250.000 Đà Nẵng
917 Sơn chống thấm gốc xi măng CT-11-2010 20kg/thùng đ/thùng 1.562.000 ĐT: 0511.3736206
918 Sơn chống thấm gốc nước CT-J-2010 20kg/thùng đ/thùng 1.717.000 &0511.3736207
919 Sơn lót chống rỉ- màu đỏ Super primer 3,5kg/lon đ/lon 182.000 Fax: 0511.3736205
920 Sơn lót chống rỉ- màu xám Super primer 3,5kg/lon đ/lon 187.000 "
921 Sơn dầu Alkyd- màu trắng- Jimmy- hệ bóng 3 lít/lon đ/lon 264.000 "
922 Sơn dầu Alkyd- màu - Jimmy- hệ bóng 3 lít/lon đ/lon 258.000 "
923 Sơn dầu Alkyd- màu/ trắng - Jimmy- hệ mờ 3,5kg/lon đ/lon 278.000 "
2 SƠN HOÀNG GIA
Sơn tổng hợp Hoàng Gia
924 Sơn màu 1 kg đ/kg 40.000 Thị trường Huế
925 Sơn lót 1 kg đ/kg 32.000 Thị trường Huế
Sơn chống hà Hoàng Gia
28
![Page 29: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/29.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
926 Hiệu lực 09 tháng Lon 4 kg đ/lon 441.000 Thị trường Huế
927 Hiệu lực 12 tháng Lon 4 kg đ/lon 576.000 Thị trường Huế
Sơn mài Hoàng Gia
928 Sơn mài cao cấp Lon 1 lít đ/lon 30.000 Thị trường Huế
3 SƠN SPEC
929 Sơn ngoại thất
930 Spec Satin (Sơn chống thấm siêu bóng) 18 lít/bao đ/bao 3.335.000 Cty TNHH MTV
931 Spec Satin (Sơn chống thấm siêu bóng) 5 lít/bao đ/bao 910.000 TM Phúc Đức
932 Spec Satin (Sơn chống thấm siêu bóng) 1 lít/bao đ/bao 150.000 38 Hồ Đắc Di
933 Spec super fixx (hợp chất chống thấm 18 lít/bao đ/bao 2.405.000 TP Huế
934 pha xi măng) 5 lít/bao đ/bao 502.000 ĐT: 054.6525155
935 Spec all exterior ( chống thấm bóng mờ) 5 lít/bao đ/bao 998.000 Fax: 054.3831968
936 Spec all exterior ( chống thấm bóng mờ) 1 lít/bao đ/bao 165.000 ( Giá trên là giá bán
937 Spec fast exterior ( sơn ngoại thất bóng mờ) 18 lít/bao đ/bao 1.980.000 tại chân công trình
938 Spec fast exterior ( sơn ngoại thất bóng mờ) 5 lít/ bao đ/bao 733.000 trong phạm vi
939 Spec hi- antistain ( chống bám bẩn cao cấp 1lít/bao đ/bao 220.000 TP Huế)
940 chống nóng, những màu đậm tăng 20%) 5 lít/bao đ/bao 1.265.000 "
941 Spec phủ gốc dầu 5 lít/bao đ/bao 1.375.000 "
942 Sơn Ata ngoài nhà 18 lít/bao đ/bao 1.520.000 "
943 Sơn Ata trong nhà 18 lít/bao đ/bao 885.000 "
944 Sơn nội thất "
945 Spec fast interior ( sơn nội thất bóng mờ) 4 lít/bao đ/bao 520.000 "
946 Spec fast interior ( sơn nội thất bóng mờ) 18 lít/bao đ/bao 1.045.000 "
947 Spec Ceiling coat (Sơn trắng trần) 4 lít/bao đ/bao 380.000 "
948 Spec Ceiling coat (Sơn trắng trần) 18 lít/bao đ/bao 1.045.000 "
949 Spec Satin interior (sơn chống thấm siêu 5 lít/bao đ/bao 870.000 "
950 bóng, những màu đậm sẽ tăng 15%) 18lít/bao đ/bao 2.673.000 "
951 Spec easy wash ( sơn cao cấp dễ lau chùi) 5lít/bao đ/bao 658.000 Cty TNHH MTV
952 chùi) 18 lít/bao đ/bao 1.905.000 TM Phúc Đức
953 Sơn lót 38 Hồ Đắc Di
954 Spec Alkali lock( Sơn lót ngoài trời gốc nước) 5 lít/bao đ/bao 715.000 TP Huế
955 Spec Alkali lock( Sơn lót ngoài trời gốc nước) 18 lít/bao đ/bao 2.640.000 ĐT: 054.6525155
956 Spec Nano primer (Sơn lót công nghệ Nano) 5 lít/bao đ/bao 910.000 Fax: 054.3831968
957 Spec Nano primer (Sơn lót công nghệ Nano) 18 lít/bao đ/bao 2.752.000 ( Giá trên là giá bán
958 Spec Alkali Primer for int ( sơn lót kiềm trong nhà 4 lít/bao đ/bao 520.000 tại chân công trình
959 gốc nước) 18lít/bao đ/bao 2.125.000 trong phạm vi
960 Spec Dam Sealer (Sơn lót ngoài gốc dầu) 5 lít/bao đ/bao 1.260.000 Huế)
961 Bột trét "
962 Spec Filler int & ext 40 kg/bao đ/bao 395.000 "
963 Spec Filler int & ext-tím 40 kg/bao đ/bao 395.000 "
964 Spec Filler int & ext-xanh (hình cô gái) 40 kg/bao đ/bao 395.000 "
965 Spec Filler ext 40 kg/bao đ/bao 495.000 "
966 Spec (Bột trét sơn gai) 20kg/bao đ/bao 467.000 "
967 Bột ATA ngoài nhà 40kg/bao đ/bao 354.000 Sản phẩm
968 Bột ATA trong nhà 40kg/bao đ/bao 379.000 có bán tại
29
![Page 30: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/30.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
4 Sơn SEAMASTER CÔNG TY TNHH
*** Sơn nước - nội thất Sơn SEAMASTER
969 PANTEX Emulsion Paint 4 lít/thùng đ/thùng 220.000 Việt Nam
970 PANTEX Emulsion Paint 18 lít/thùng đ/thùng 700.000 Chi nhánh
971 WALLEX Emulsion Paint 4 lít/thùng đ/thùng 320.000 Đà Nẵng
971 WALLEX Emulsion Paint 18 lít/thùng đ/thùng 1.200.000 Địa chỉ:
972 Ecolite Hi-Tech Acrylic Emulsion 5 lít/thùng đ/thùng 780.000 368 Điện Biên Phủ
972 HIGLOS Luxury Wall Finish Emulsion 5 lít/thùng đ/thùng 830.000 Quận Thanh Khê
*** Sơn nước - ngoại thất TP Đà Nẵng
973 SUPER WT Acrylic Contractor Emulsion 4 lít/thùng đ/thùng 450.000 Tel:(84-0511) 3722557
974 SUPER WT Acrylic Contractor Emulsion 18 lít/thùng đ/thùng 1.800.000 (84-0511) 3 722 558
974SYNTALITE Acrylic Matt Wall Finish 5 lít/thùng
đ/thùng 800.000
975 Nhóm màu chuẩn (Nhóm C) 18 lít/thùng đ/thùng 2.600.000
975Màu đặc biệt (nhóm B) SM817, SM827, SM828,
SM830 5 lít/thùng đ/thùng 880.000
976 Màu đặc biệt (nhóm A) SM836 5 lít/thùng đ/thùng 960.000
976 Màu đặc biệt (nhóm AA) SM829, SM805 5 lít/thùng đ/thùng 2.000.000 Đại lý tại Huế
977 WEATHER CARE HI-Performance Wall Coating 1 lít/thùng đ/thùng 280.000 CÔNG TY TNHH
977 Màu chuẩn 5 lít/thùng đ/thùng 1.150.000 TMDV An Thuận
978 Màu đặc biệt WS8989,WS8990,WS8953,WS8954 1 lít/thùng đ/thùng 300.000 49 Lê Duẫn
978 WS8943,WS8928,WS8949,WS8915,WS8916 5 lít/thùng đ/thùng 1.350.000 TP Huế
*** Sơn dầu ĐT: 054-3601761
979 SUPERJET Synthetic High Gloss Enamel 450 ml/thùng đ/thùng 70.000 0903500528
980 SUPERJET Synthetic High Gloss Enamel 800 ml/thùng đ/thùng 130.000 Fax: 054.3580444
980 SUPERJET Synthetic High Gloss Enamel 3 lít/thùng đ/thùng 420.000
*** Sơn lót chống rỉ (gốc dầu)
981 SUPER GLO Red Oxide Primer-Đỏ/đen 800 ml/thùng đ/thùng 70.000
982 (Sơn lót chống rỉ, ăn mòn) 3 lít/thùng đ/thùng 260.000 CÔNG TY TNHH
982 SUPER GLO Bituminuos Solution 800 ml/thùng đ/thùng 70.000 Sơn SEAMASTER
983 (Dung dịch chống thấm) 3 lít/thùng đ/thùng 260.000 Việt Nam
*** Sản phẩm trét Chi nhánh
984 Bột trét tường ngoại thất 40kg/bao đ/thùng 400.000 Đà Nẵng
985 Sơn trét 18 lít/thùng đ/thùng 600.000 Đại lý tại Huế
985 Bột trét tường nội thất 40kg/bao đ/thùng 350.000 CÔNG TY TNHH
986 Sơn gai 25kg/bao đ/thùng 1.200.000 TMDV An Thuận
*** Sơn lót tường 49 Lê Duẫn
987 SEAMASTER Acrylic Wall Sealer 5 lít/thùng đ/thùng 650.000 TP Huế
988 (Sơn nước lót ngoài) 18 lít/thùng đ/thùng 2.200.000 ĐT: 054-3601761
988 SEAMASTER Acrylic Wall Sealer 5 lít/thùng đ/thùng 500.000 0903500528
989 (Sơn nước lót trong) 18 lít/thùng đ/thùng 1.600.000 Fax: 054.3580444
989 SEAMASTER Acrylic Wall Sealer 5 lít/thùng đ/thùng 1.200.000
990 (Sơn lót chống thấm gốc dầu) 18 lít/thùng đ/thùng 4.000.000 Thị trường Huế
5 SƠN KANSAI
*** Sơn nội thất Sản phẩm
991 Sơn kinh tế nội thất GI 5l/lon đ/lon 254.000 có bán tại
Email: spvdanang@
seamasterpaint.com
hoặc: huutuyen@
seamasterpaint.com
Email:
anthuan3601761
@gmail.com
30
![Page 31: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/31.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
992 Sơn kinh tế nội thất GI 18l/thùng đ/thùng 815.000 Công ty
993 Sơn nội thất chùi rửa tối đa GCR 1l/lon đ/lon 143.000 TNHH Khang Ninh
994 Sơn nội thất chùi rửa tối đa GCR 5l/lon đ/lon 450.000 48 Trần Quốc Toản
995 Sơn nội thất chùi rửa tối đa GCR 18l/thùng đ/thùng 1.574.000 Tây Lộc, TP Huế
996 Sơn nội thất Eco spring K08 5l/lon đ/lon 306.000 ĐT: 054.3599978
997 Sơn nội thất Eco spring K08 18l/thùng đ/thùng 1.006.000 Fax: 054.3599978
998 Sơn nội thất Eco spring màu trắng KC008 18l/thùng đ/thùng 1.138.000 Dđ: 0906283827
999 Sơn nội thất siêu trắng K012 5l/lon đ/lon 334.000 979.197.386
1000 Sơn nội thất siêu trắng K012 18l/thùng đ/thùng 1.096.000
1001 Sơn nội thất bóng ngọc trai K06 1l/lon đ/lon 263.000
1002 Sơn nội thất bóng ngọc trai K06 5l/lon đ/lon 686.000 "
1003 Sơn nội thất bóng ngọc trai K06 18l/thùng đ/thùng 2.339.000 "
1004 Sơn nội thất kháng khuẩn K02 5l/lon đ/lon 1.383.000 "
1005 Sơn nội thất công nghệ xanh K04 1l/lon đ/lon 351.000 "
1006 Sơn nội thất công nghệ xanh K04 5l/lon đ/lon 1.030.000 "
1007 Sơn nội thất công nghệ xanh K04 20l/thùng đ/thùng 4.448.000 "
*** Sơn ngoại thất Sản phẩm
1008 Sơn nước kinh tế ngoại thất GE 1l/lon đ/lon 126.000 có bán tại
1009 Sơn nước kinh tế ngoại thất GE 5l/lon đ/lon 377.000 Công ty
1010 Sơn nước kinh tế ngoại thất GE 18l/thùng đ/thùng 1.344.000 TNHH Khang Ninh
1011 Sơn cao cấp nội ngoại thất GA 1l/lon đ/lon 251.000 48 Trần Quốc Toản
1012 Sơn cao cấp nội ngoại thất GA 5l/lon đ/lon 765.000 Tây Lộc, TP Huế
1013 Sơn cao cấp nội ngoại thất GA 18l/thùng đ/thùng 2.692.000 ĐT: 054.3599978
1014 Sơn ngoại thất Eco spring K05 5l/lon đ/lon 484.000 Fax: 054.3599978
1015 Sơn ngoại thất Eco spring K05 18l/thùng đ/thùng 1.846.000 Dđ: 0906283827
1016 Sơn ngoại thất bảo vệ tối đa K03 1l/lon đ/lon 220.000 979.197.386
1017 Sơn ngoại thất bảo vệ tối đa K03 5l/lon đ/lon 901.000
1018 Sơn ngoại thất bảo vệ tối đa K03 18l/thùng đ/thùng 2.983.000
1019 Sơn ngoại thất chống bám bụi K01 1l/lon đ/lon 276.000
1020 Sơn ngoại thất chống bám bụi K01 5l/lon đ/lon 1.200.000
1021 Sơn ngoại thất chống bám bụi K01 20l/thùng đ/thùng 4.571.000
*** Sơn chống thấm
1022 Pha xi măng TG15 5l/lon đ/lon 553.000 "
1023 Pha xi măng TG15 18l/thùng đ/thùng 2.154.000 "
*** Sơn lót "
1024 Sơn lót chống kiềm ngoại thất GPE 5l/lon đ/lon 545.000 "
1025 Sơn lót chống kiềm ngoại thất GPE 18l/thùng đ/thùng 1.894.000 "
1025 Sơn lót chống kiềm 2 in 1 KL03 5l/lon đ/lon 715.000 "
1026 Sơn lót chống kiềm 2 in 1 KL03 18l/thùng đ/thùng 2.210.000 "
1026 Sơn lót chống kiềm siêu hạng KL01 5l/lon đ/lon 861.000 "
1027 Sơn lót chống kiềm siêu hạng KL01 20l/thùng đ/thùng 3.062.000 "
1027 Sơn lót chống kiềm gốc dầu KL02 5l/lon đ/lon 1.330.000 "
1028 Sơn lót chống kiềm gốc dầu KL02 20l/thùng đ/thùng 4.614.000 "
*** Sơn dầu cho gỗ và kim loại Sản phẩm
1029 Sơn lót chống rỉ KI01 1l/lon đ/lon 177.000 có bán tại
email:khangninh.co
@gmail.com
email:khangninh.co
@gmail.com
31
![Page 32: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/32.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1030 Sơn lót chống rỉ KI01 5l/lon đ/lon 753.000 Công ty
1031 Sơn lót gỗ KI02 1l/lon đ/lon 208.000 TNHH Khang Ninh
1032 Sơn lót gỗ KI02 5l/lon đ/lon 922.000 48 Trần Quốc Toản
1033 Sơn phủ Super gloss dầu bóng KI4 1l/lon đ/lon 157.000 Tây Lộc, TP Huế
1034 Sơn phủ Super gloss dầu bóng KI4 5l/lon đ/lon 984.000 ĐT: 054.3599978
*** Bột trét tường Skim coat "
1035 Bột trét nội thất cao cấp KSB-I 40kg/bao đ/bao 326.000 "
1036 Bột trét ngoại thất cao cấp KSB-E 40kg/bao đ/bao 460.000 "
1037 Bột trét nội thất Eco KEB-I 40kg/bao đ/bao 238.000 "
1038 Bột trét ngoại thất Eco KEB-E 40kg/bao đ/bao 313.000 "
6 BỘT MÀU
1039 Bột màu Việt Nam xuất khẩu đ/Kg 16.800 Thị trường Huế
1040 Bột màu Nhật đ/Kg 42.500 Thị trường Huế
1041 Bột màu Trung Quốc đ/Kg 18.000 Thị trường Huế
7 EKE, BẢN LỀ, CHỐT CỬA
1042 Bản lề gông Thép Cuvơ loại 1 đ/cái 7.500 Thị trường Huế
1043 Bản lề gông Bằng đồng đ/cái 7.000 Thị trường Huế
1044 Bản lề cối dài Thép lá loại 1 đ/cái 7.000 Thị trường Huế
1045 Eke cửa bằng thép lá L100x100mm đ/cái 4.500 Thị trường Huế
1046 Eke cửa bằng thép lá L150x150mm đ/cái 5.000 Thị trường Huế
1047 Chốt dọc cửa thép fi 10mm L100x200mm đ/cái 7.000 Thị trường Huế
1048 Chốt ngang thép fi 8mm L150mm đ/cái 7.000 Thị trường Huế
1049 Chốt ngang mạ đồng fi 10mm L150mm đ/cái 6.500 Thị trường Huế
D
1050 Keo Nhật Dạng hạt đ/Kg 41.000 Thị trường Huế
1051 Keo Trung Quốc Dạng hạt đ/Kg 22.000 Thị trường Huế
1052 Keo da trâu Dạng miếng đ/Kg 16.000 Thị trường Huế
1053 Keo dán nhựa PVC Dạng Ống Típ đ/ống 11.000 Thị trường Huế
1054 Keo con voi Dạng Ống Típ đ/ống 11.000 Thị trường Huế
1055 Keo dán gạch (màu xám, trắng) tính bình quân đ/kg 7.700 Thị trường Huế
1056 Sơn mài Vecni đ/Kg 20.000 Thị trường Huế
1057Vecni
đ/lít 33.000Thị trường Huế
1058Phèn chua (dạng cục)
đ/kg 7.000Thị trường Huế
1059Phụ gia giảm nước và kéo dài thời gian ninh kết
cho Bê tông: SIKAMENT 200ATđ/lít 15.000
Trung tâm tư vấn và
chống ăn mòn và
1060Phụ gia giảm nước cao cấp và kéo dài thời gian
ninh kết cho Bê tông PLASTIMENT 96đ/lít 9.000 và Xây dựng Hà Nội
1061 Chất kết dịnh SIKADUR 732 2kg/bộ đ/2kg 255.000 "
1062 Phụ gia trương nở EXP 02 đ/kg 14.500 "
E ĐẤT ĐÈN, OXY, QUE HAN
1063 Đất đèn đ/kg 9.500 Thị trường Huế
1064 Que hàn Nhật 3,2 ly đ/kg 25.000 Thị trường Huế
1065 Que hàn Việt Nam đ/kg 20.000 Thị trường Huế
VI "
1066 Dầu hỏa đ/lít 21.900 "
CÁC LOẠI KEO, VECNI:
XĂNG, DẦU
32
![Page 33: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/33.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1067 Xăng Ôtô (Không chì) M92 đ/lít 23.150 "
1068 Xăng Ôtô (Không chì) M95 đ/lít 23.650 "
1069 Diezen cao cấp (0,25%S) đ/lít 21.800 "
1070 Diezen cao cấp (0,05%S) đ/lít 21.850
VII
1071 Kính Đáp Cầu nguyên tấm Trắng 5mm đ/m2 95.000 Thị trường Huế
1072 Kính Đáp Cầu nguyên tấm Trắng 3mm đ/m2 85.000 Thị trường Huế
1073 Kính Đáp Cầu nguyên tấm Trắng 2,5mm đ/m2 83.000 Thị trường Huế
1074 Kính T.Quốc nguyên tấm Trắng 5mm đ/m2 110.000 Thị trường Huế
1075 Kính T.Quốc nguyên tấm Maù Đà 5mm đ/m2 115.000 Thị trường Huế
1076 Kính T.Quốc nguyên tấm Xanh biển 5mm đ/m2 120.000 Thị trường Huế
1077 Kính Nhật Đổi màu 5mm đ/m2 125.000 Thị trường Huế
VIII Công ty
*** Cổ phần
* Bê Tông
1078 đ/md 192.000 và Xây dựng
1079 đ/md 265.000 Thừa Thiên Huế
* Kiệt 84/6
1080 đ/md 248.000 Nguyễn
1081 đ/md 262.000 Khoa Chiêm
* TP Huế
1082 đ/md 356.000 (bán trên phương
1083 đ/md 447.000 tiện bên mua
* tại nhà máy sản xuất
1084 đ/md 644.000 ống cống rung lõi
1085 đ/md 722.000 Khu CN Tứ Hạ
* Hương Trà
1086 đ/md 868.000 TT Huế
1087 đ/md 1.030.000 và Xây dựng
* Thừa Thiên Huế
1088 đ/md 1.403.000 Công ty
1089 đ/md 1.575.000 Cổ phần
* Bê Tông
1090 đ/md 2.403.000 và Xây dựng
1091 đ/md 2.605.000 Thừa Thiên Huế
1092 Kiệt 84/6
1093 đ/md 3.183.000 Nguyễn
1094 đ/md 3.464.000 Khoa Chiêm
1095 TP Huế
1096 đ/md 3.586.000 (bán trên phương
1097 đ/md 3.965.000 tiện bên mua
***tại nhà máy sản xuất
ống cống rung lõi
1098 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 288.000 Khu CN Tứ Hạ
Loại đƣờng kính 400mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m
Loại đƣờng kính 1000mm dày 120mm, Mác 300, L=2,5m
Loại đƣờng kính 2000mm dày 200mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Loại đƣờng kính 600mm dày 75mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
ỐNG BI, ỐNG BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Loại đƣờng kính 1800mm dày 180mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Loại đƣờng kính 800mm dày 100mm, Mác 300, L=2,5m
KÍNH XÂY DỰNG CÁC LOẠI:
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Loại đƣờng kính 300mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m
Ống cống bê tông cốt thép công nghệ rung lõi (TC TK cầu 22TCN-272-05)
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Ống cống bê tông cốt thép công nghệ rung lõi, bê tông bền Sunfat-Xi măng PCSR40 (TC
TK cầu 22TCN-272-05)
Loại đƣờng kính 400mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Loại đƣờng kính 1500mm dày 150mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
Loại đƣờng kính 1200mm dày 140mm, Mác 300, L=2,5m
Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93
33
![Page 34: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/34.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1099 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 302.000 Hương Trà
TT Huế
1036 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 421.000 và Xây dựng
1037 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 512.000 Thừa Thiên Huế
Công ty
1038 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 749.000 Cổ phần
1039 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 827.000 Bê Tông
và Xây dựng
1040 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 1.028.000 Thừa Thiên Huế
1041 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 1.109.000 Kiệt 84/6
Nguyễn
1042 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 1.623.000 Khoa Chiêm
1043 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 1.735.000 TP Huế
(bán trên phương
1044 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 2.708.000 tiện bên mua
1045 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 2.888.000 tại nhà máy sản xuất
ống cống rung lõi
1046 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 3.520.000 Khu CN Tứ Hạ
1047 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 3.860.000 Hương Trà
TT Huế
1048 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 4.206.000 và Xây dựng
1049 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 4.750.000 Thừa Thiên Huế
Joint cao su Công ty
1050 Joint cao su Φ300 đ/cái 35.000 Cổ phần
1051 Joint cao su Φ400 đ/cái 55.000 Bê Tông
1052 Joint cao su Φ600 đ/cái 77.000 và Xây dựng
1053 Joint cao su Φ800 đ/cái 106.000 Thừa Thiên Huế
1054 Joint cao su Φ1000 đ/cái 122.000 "
1055 Joint cao su Φ1200 đ/cái 175.000 "
1056 Joint cao su Φ1500 đ/cái 230.000 "
1057 Joint cao su Φ1800 đ/cái 273.000 "
1058 Joint cao su Φ2000 đ/cái 307.000 "
*** Công ty
** Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 Cổ phần
1059 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 200# đ/m3 1.095.000 Bê tông
1060 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 250# đ/m3 1.170.000 và Xây dựng
1061 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 300# đ/m3 1.260.000 Thừa Thiên Huế
1062 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 350# đ/m3 1.340.000 Kiệt 84/6
1063 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 400# đ/m3 1.440.000 Nguyễn
** Xi măng Nghi Sơn PCB 40 Khoa Chiêm
1064 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 200# đ/m3 1.175.000 TP Huế
1065 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 250# đ/m3 1.260.000 Đơn giá đã bao
1066 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 300# đ/m3 1.350.000 gồm vận chuyển
1067 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 350# đ/m3 1.440.000 đến CT trong
1068 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 400# đ/m3 1.560.000 phạm vi 10km
VỮA BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM
Loại đƣờng kính 600mm dày 75mm, Mác 300, L=2,5m
Loại đƣờng kính 800mm dày 100mm, Mác 300, L=2,5m
Loại đƣờng kính 1500mm dày 150mm, Mác 300, L=2,5m
Loại đƣờng kính 1800mm dày 180mm, Mác 300, L=2,5m
Loại đƣờng kính 2000mm dày 200mm, Mác 300, L=2,5m
Loại đƣờng kính 1000mm dày 120mm, Mác 300, L=2,5m
Loại đƣờng kính 1200mm dày 140mm, Mác 300, L=2,5m
34
![Page 35: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/35.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
** Bơm bê tông công trình
1069 Bơm phần móng, tầng 1 đ/m3 80.000
1070 đ/m3 20.000
1071 Phụ gia đông cứng nhanh (R7 ngày) đ/m3 75.000
2 BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM Cty CP Đầu tƣ
1072 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M200-R28,cỡ đá 1-2 đ/m3 1.090.000 và Xây dựng
1073 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M250-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.170.000 Viwaseen - Huế
1074 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M300-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.240.000 Địa chỉ:
1075 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M350-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.320.000 Số 5 Lý Thường Kiệt
1076 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M400-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.440.000 thành phố Huế
1077 Bê tông thương phẩm (XM Nghi sơn) f'c: 40, 0-R3, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.560.000 tỉnh Thừa Thiên Huế
1078 Bê tông thương phẩm (XM Nghi sơn) f'c: 45, 0-R3, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.640.000 Điện thoại:
1079 Bê tông thương phẩm (XM Nghi sơn) f'c: 50, 0-R3, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.680.000 054.3813699
* Chi phí bơm Fax: 054.3813839
Bơm cầu 37m (Bêtông thương
1080 Bơm dầm, sàn đ/m3 70.000 phẩm nếu sử dụng
1081 Bơm cột, vách đ/m3 90.000 phụ gia đạt chuẩn
1082 Bơm dầm, sàn đ/ca 2.800.000 R7 cộng thêm
1083 Bơm cột, vách đ/ca 3.600.000 90.000 đồng/m3)
1084 Bơm dầm, sàn đ/m3 90.000 (giá bao gồm
1085 Bơm cột, vách đ/m3 100.000 chi phí vận chuyển
1086 Bơm dầm, sàn đ/ca 3.600.000 đến CT trong bán
1087 Bơm cột, vách đ/ca 4.000.000 kính 10km)
Bơm tĩnh "
1088 Bơm dầm, sàn Tầng 8-10; >40m3 đ/m3 110.000 "
1089 Bơm cột, vách Tầng 8-10; >40m3 đ/m3 120.000 "
1089 Bơm dầm, sàn Tầng 8-10; <=40m3 đ/ca 4.400.000 "
1090 Bơm cột, vách Tầng 8-10; <=40m3 đ/ca 4.800.000 "
1090 Bơm dầm, sàn Tầng 11 trở lên; >40m3 đ/m3 120.000 "
1091 Bơm cột, vách Tầng 11 trở lên; >40m3 đ/m3 130.000 "
1091 Bơm dầm, sàn Tầng 11 trở lên;
<=40m3
đ/ca 4.800.000 "
1092 Bơm cột, vách Tầng 11 trở lên;
<=40m3
đ/ca 5.200.000 "
1093 ỐNG CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
CÔNG NGHỆ RUNG LÕI CHÂU ÂU
Sản phẩm của
1094 Công ty
1095 D400-65 Sử dụng xi măng bền đ/md 300.000 TNHH-XD
1096 D600-75 Sunfat PCSR40 đ/md 503.000 Thuận Đức II
1097 D800-95 chống nhiễm mặn đ/md 808.000 Hàng giao trên
1098 D1000-115 đ/md phương tiện
1099 D1200-125 " đ/md 1.703.000 bên mua tại
1100 D1500-150 " đ/md 2.914.000 Thôn 7 Dạ Lê
1101 D1800-150 " đ/md 3.923.000 xã Thuỷ Phương
1102 D2000-160 " đ/md 4.537.000 Hương Thuỷ
1103 TT Huế
1104 D400-65 Sử dụng xi măng bền đ/md 292.000 ĐT:054.2212879
1105 D600-75 Sunfat PCSR40 đ/md 402.000 054.3954366
1106 D800-95 chống nhiễm mặn đ/md 712.000 "
1107 D1000-115 đ/md 968.000 "
1108 D1200-125 " đ/md 1.552.000 "
1109 D1500-150 " đ/md 2.707.000 "
1110 D1800-180 " đ/md 3.538.000 "
1111 D2000-160 " đ/md 4.027.000 "
1112 "
Từ tầng 1 (kể cả móng)
đến tầng 3; >40m3
Ống bê tông cốt thép, Mac 300, tải trọng HL93 (băng đƣờng), L=2,5m, 1 đầu loe
Từ tầng 2 trở lên tăng mỗi tầng (T2: 90.000; T3: 110.000; T4:130.000)
Từ tầng 04 đến tầng 07;
<=40m3
Từ tầng 1 (kể cả móng)
đến tầng 3; <=40m3
Ống bê tông cốt thép, Mac 300, tải trọngHL93 (băng đƣờng), L=2,5m, 1 đầu loe
Ống bê tông cốt thép, Mac 300, tải trọng vỉa hè, L=2,5m, 1 đầu loe
Từ tầng 04 đến tầng 07;
>40m3
35
![Page 36: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/36.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1113 D400-65 Sử dụng xi măng đ/md 268.000 "
1114 D600-75 PCB40 đ/md 455.000 "
1115 D800-95 đ/md 795.000 "
1116 D1000-115 đ/md 1.193.000 "
1117 D1200-125 " đ/md 1.734.000 "
1118 D1500-150 " đ/md 2.902.000 "
1119 D1800-150 " đ/md 3.486.000 "
1120 D2000-160 " đ/md 4.537.000 Sản phẩm của
1121 Công ty
1122 D400-65 Sử dụng xi măng đ/md 232.000 TNHH-XD
1123 D600-75 PCB40 đ/md 355.000 Thuận Đức II
1124 D800-95 đ/md 632.000 Hàng giao trên
1125 D1000-115 đ/md 892.000 phương tiện
1126 D1200-125 " đ/md 1.363.000 bên mua tại
1127 D1500-150 " đ/md 2.380.000 Thôn 7 Dạ Lê
1128 D1800-150 " đ/md 3.158.000 xã Thuỷ Phương
1129 D2000-160 " đ/md 3.784.000 Hương Thuỷ
1130 TT Huế
1131 D400-65 Sử dụng xi măng đ/md 218.550 ĐT:054.2212879
1132 D600-75 PCB40 đ/md 334.800 054.3954366
1133 D800-95 (theo tiêu chuẩn đ/md 595.200 "
1134 D1000-115 TCVN 372:2006) đ/md 846.300 "
1135 D1200-125 " đ/md 1.281.540 "
1136 D1500-150 " đ/md 2.236.650 "
1137 D1800-150 " đ/md 2.957.400 "
1138 D2000-160 " đ/md 3.558.200 "
1139 "
1140 D400 Sử dụng xi măng đ/md 250.000 "
1141 D600 PCB40 đ/md 424.000 "
1142 D800 đ/md 743.000 "
1143 D1000 đ/md 1.109.000 "
1144 D1200 " đ/md 1.589.000 "
1145 D1500 " đ/md 2.648.000 "
1146 D1800 " đ/md 3.198.000 "
1147 D2000 " đ/md 4.157.000 "
1148 "
1149 D400 Sử dụng xi măng đ/md 215.000 "
1150 D600 PCB40 đ/md 330.000 "
1151 D800 đ/md 581.000 "
1152 D1000 đ/md 846.000 "
1153 D1200 " đ/md 1.239.000 Sản phẩm của
1154 D1500 " đ/md 2.172.000 Công ty
1155 D1800 " đ/md 2.903.000 TNHH-XD
1156 D2000 " đ/md 3.466.000 Thuận Đức II
1148 Hàng giao trên
1149 D400 TCVN 372:2006 đ/cái 55.480 phương tiện
1150 D600 TCVN 372:2006 đ/cái 77.700 bên mua tại
1151 D800 TCVN 372:2006 đ/cái 106.400 Thôn 7 Dạ Lê
1152 D1000 TCVN 372:2006 đ/cái 122.300 xã Thuỷ Phương
1153 D1200 TCVN 372:2006 đ/cái 175.000 Hương Thuỷ
1154 D1500 TCVN 372:2006 đ/cái 230.000 TT Huế
1155 D1800 TCVN 372:2006 đ/cái 273.000 ĐT:054.2212879
JOINT cao su lắp đặt ống cống bêtông cốt thép
Ống bê tông cốt thép, Mac 250, tải trọng vỉa hè, L=2,5m, 1 đầu loe
Ống bê tông cốt thép, Mac 300, tải trọng vỉa hè, L=2,5m, 1 đầu loe
Ống bê tông cốt thép, Mac 250, tải trọng HL93 (băng đƣờng), L=2,5m, 1 đầu loe
Ống bê tông cốt thép, Mac 250, tải trọng vỉa hè, 1 đầu loe
36
![Page 37: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/37.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1156 D2000 TCVN 372:2006 đ/cái 307.500 054.3954366
VẬT LIỆU ĐIỆN:
* Bóng đèn tròn Rạng Đông
1157 Bóng đèn tròn 220v/25w-60w đ/cái 7.500 Thị trường Huế
1158 Bóng đèn tròn 220v/75w-100w đ/cái 8.000 Thị trường Huế
1159 Bóng đèn tròn 110v/25w-60w đ/cái 7.000 Thị trường Huế
1160 Bóng đèn tròn 110v/75w-100w đ/cái 7.500 Thị trường Huế
* Bóng đèn Huỳnh Quang Rạng Đông
Bóng đèn HQ loại 0,6m
1161 Bóng HQ Rạng Đông 20W/ L= 0,6m đ/cái 12.100 Thị trường Huế
1162 Bóng HQ Rạng Đông, màu vàng T8 20W/ L= 0,6m đ/cái 32.340 Thị trường Huế
Bóng HQ loại 1,2m
1163 Bóng HQ Rạng Đông 40W/ L= 1,2m đ/cái 14.300 Thị trường Huế
1164 Bóng HQ Rạng Đông, T10 SuperDelux 40W/ L= 1,2m đ/cái 16.500 Thị trường Huế
Bộ đèn HQ
1165 Bộ đèn HQ T8-18W DDT-18W/01 đ/bộ 52.800 Thị trường Huế
1166 Bộ đèn HQ T8-36W DDT-36W/01 đ/bộ 66.000 Thị trường Huế
1167 Bộ đèn HQ Silver DDT T8-36W/03-G đ/bộ 113.300 Thị trường Huế
1168 Bộ đèn HQ Silver DDT T8-36W/03-D đ/bộ 147.400 Thị trường Huế
1169 Bộ đèn HQ T8-36W*1 M9G-Balat điện từ đ/bộ 119.900 Thị trường Huế
1170 Bộ đèn HQ T8-18W*1 M9G-Balat điện từ đ/bộ 106.700 Thị trường Huế
1171 Đèn trang trí H015Fi/65 xH320 đ/bộ 324.500 Thị trường Huế
1172 Đèn cầu Mica LJ-1816 D160x 1280 Ecumen đ/bộ 121.000 Thị trường Huế
*
1173 Đèn huỳnh quang 2x36W+ Bóng 36W SP2036 đ/bộ 222.000 Thị trường Huế
1174 Đèn huỳnh quang 1x36W+ Bóng 36W SP1036 đ/bộ 155.600 Thị trường Huế
1175 Đèn huỳnh quang 2x18W+ Bóng 18W SP1018 đ/bộ 120.000 Thị trường Huế
1176 Đèn ốp trần 1x 32W RD-40E 14 đ/bộ 223.000 Thị trường Huế
1177 Đèn phản quang âm trần thả 2x18W+ Bóng 18W ARM2018 đ/bộ 589.000 Thị trường Huế
1178 Đèn phản quang âm trần thả 3x18W+ Bóng 18W ARM3018 đ/bộ 897.000 Thị trường Huế
1179 Đèn phản quang âm trần thả 2x36W+ Bóng 36W ARM2036 đ/bộ 854.000 Thị trường Huế
1180 Đèn phản quang âm trần thả 3x36W+ Bóng 36W ARM3036 đ/bộ 1.356.000 Thị trường Huế
1181 Đèn phản quang âm trần thả 4x36W+ Bóng 36W ARM4036 đ/bộ 1.709.000 Thị trường Huế
1182 CẦU DAO, APTOMAT CÔNG TY ĐIỆN
* THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI TRƢỜNG GIANG
1183 ACB 4P 2500A 85kA, loại cố định AE2500-SW4F đ/cái 158.624.950 ĐC: Lô B, đường số 9
1184 Công tắc tơ 3P 10A cuộn coil 220V AC S-N10 đ/cái 463.430 KCN Hòa Khánh
1185 Công tắc tơ 3P 150A cuộn coil 220V AC S-N150 đ/cái 7.669.143 TP Đà Nẵng
1186 Công tắc tơ 3P 20A cuộn coil 220V AC S-N20 đ/cái 828.850 ĐT: 0511.3737939
1187 Công tắc tơ 3P 50A cuộn coil 220V AC S-N50 đ/cái 2.377.205 Fax: 0511.3731838
1188 Cuộn cắt 100/250V AC/DC SHT-AD250-W đ/cái 6.956.290 "
1189 ELCB-2P-25A,30mA BV-D2P2530 đ/cái 1.586.310 "
1190 ELCB-4P-25A,300mA BV-D4P25 đ/cái 2.561.570 "
1191 MCB-1P-10A,6KA BH-D61P10 đ/cái 139.150 "
1192 MCB-1P-16A,6KA BH-D61P16 đ/cái 139.150 "
1193 MCB-1P-20A,6KA BH-D61P20 đ/cái 139.150 "
1194 MCB-1P-32A,6KA BH-D61P32 đ/cái 139.150 "
Thiết bị chiếu sáng SINO- VANLOCK
37
![Page 38: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/38.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1195 MCB-1P-6A,6KA BH-D61P06 đ/cái 139.150 "
1196 MCB-2P-10A,6KA BH-D62P10 đ/cái 336.380 "
1197 MCB-2P-16A,6KA BH-D62P16 đ/cái 336.380 "
1198 MCB-2P-20A,6KA BH-D62P20 đ/cái 336.380 "
1199 MCB-2P-25A,6KA BH-D62P25 đ/cái 336.380 "
1200 MCB-2P-32A,6KA BH-D62P32 đ/cái 336.380
1201 MCB-3P-6A,6KA BH-D63P06 đ/cái 522.720 CÔNG TY ĐIỆN
1202 MCB-3P-25A,6KA BH-D63P25 đ/cái 522.720 TRƢỜNG GIANG
1203 MCB-3P-32A,6KA BH-D63P32 đ/cái 522.720 ĐC: Lô B, đường số 9
1204 MCB-3P-40A,6KA BH-D63P40 đ/cái 522.720 KCN Hòa Khánh
1205 MCB-3P-10A,10KA BH-D103P10 đ/cái 765.930 TP Đà Nẵng
1206 MCB-3P-16A,10KA BH-D103P16 đ/cái 765.930 ĐT: 0511.3737939
1207 MCB-3P-50A,6KA BH-D63P50 đ/cái 827.640 Fax: 0511.3731838
1208 MCB-3P-63A,6KA BH-D63P63 đ/cái 827.640 "
1209 MCB-3P-25A,10KA BH-D103P25 đ/cái 831.270 "
1210 MCB-3P-32A,10KA BH-D103P32 đ/cái 831.270 "
1211 MCCB 2P 16A 7.5kA NF63-CW2P16 đ/cái 961.950 "
1212 MCCB 3P 16A 30kA NF125-SW3P16 đ/cái 2.382.380 "
1213 MCCB 3P 40A 30kA NF125-SW3P40 đ/cái 2.877.380 "
1214 MCCB 3P 50A 30kA NF125-SW3P50 đ/cái 2.877.380 "
1215 MCCB 3P 80A 30kA NF125-SW3P80 đ/cái 2.877.380 "
1216 MCCB 3P 100A 30kA NF125-SW3P100 đ/cái 4.600.200 "
1217 MCCB 3P 125A 30kA NF125-SW3P125 đ/cái 4.600.200
1218 MCCB 3P 150A 30KA NF125-SW3P150 đ/cái 6.143.170 CÔNG TY ĐIỆN
1219 MCCB 3P 125A 18kA NF250-CW3P125 đ/cái 4.697.220 TRƢỜNG GIANG
1220 MCCB 3P 150A 18kA NF250-CW3P150 đ/cái 4.697.220 ĐC: Lô B, đường số 9
1221 MCCB 3P 350A 36KA NF400-CP3P350 đ/cái 10.440.133 KCN Hòa Khánh
1222 MCCB 3P 400A 36KA NF400-CP3P400 đ/cái 10.458.030 TP Đà Nẵng
1223 MCCB 3P 500A 36KA NF630-CP3P500 đ/cái 17.323.570 ĐT: 0511.3737939
1224 MCCB-3P-100A,50KA NF125-HW3P100 đ/cái 5.394.612 Fax: 0511.3731838
1225 MCCB-3P-250A,50KA NF250-HW3P250 đ/cái 8.608.912
1226 MCCB-3P-10A,10KA NF63-HW3P10 đ/cái 1.513.710 "
1227 MCCB-3P-400A,70KA NF400-HEW3P đ/cái 23.420.541 "
1228 MCCB-3P-630A,70KA NF630-HEW3P đ/cái 30.927.600 "
1229 MCCB-3P-800A,50KA NF800-SEW3P đ/cái 30.881.620 "
1230 MCCB-4P-1600A,85KA NF1600-SEW4P1600 đ/cái 145.875.578 "
1231 MCCB-3P-40A,10KA BH- D103P40 đ/cái 977.680 "
1232 MCCB-3P-16A,10KA NF63-HW3P16 đ/cái 1.513.710 "
1233 MCCB-3P-20A,10KA NF63-HW3P20 đ/cái 1.513.710 "
1234 MCCB-3P-25A,10KA NF63-HW3P25 đ/cái 1.513.710 "
1235 MCCB-3P-32A,10KA NF63-HW3P32 đ/cái 1.513.710 "
1236 MCCB-3P-40A,10KA NF63-HW3P40 đ/cái 1.513.710 "
1237 MCCB-3P-50A,10KA NF125-CW3P50 đ/cái 2.099.350 "
1238 MCCB-3P-63A,30KA NF125-SW3P63 đ/cái 2.877.380 "
1239 MCCB-3P-63A~100A,36KA NF125-SGWRT3P100 đ/cái 4.810.960 "
1240 Rơ le nhiệt 12-18AN20 TH-N20-15 đ/cái 473.110
1241 Rơ le nhiệt 34-50AN60 TH-N60-42 đ/cái 733.260 CÔNG TY ĐIỆN
1242 Rơ le nhiệt 9-13AN12 TH-N12-11 đ/cái 422.290 TRƢỜNG GIANG
* THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT SIEMENS đ/cái ĐC: Lô B, đường số 9
1243 MCCB 3P 65KA 800A 3VT4710-3AA30-0AA0 đ/cái 20.754.403 KCN Hòa Khánh
1244 MCB 3P 100A 10KA 5SP4 3917 đ/cái 3.703.465 TP Đà Nẵng
1245 MCCB 3P 65KA 1250A 3VT5716-3AA30-0AA0 đ/cái 33.262.664 ĐT: 0511.3737939
38
![Page 39: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/39.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1246 MCB 3P 16A 6KA 5SP6 3167 đ/cái 966.567 Fax: 0511.3731838
1247 MCCB 3P 36KA 630A 3VT3763-2AA36-0AA0 đ/cái 14.279.440
1248 MCCB 3P 25KA 80A 3VT1708-2DC36-0AA0 đ/cái 2.027.338
1249 MCCB 3P 25KA 50A 3VT1705-2DC36-0AA0 đ/cái 1.909.259
1250 MCCB 3P 25KA 40A 3VT1704-2DC36-0AA0 đ/cái 1.909.259
1251 MCCB 3P 25KA 25A 3VT1792-2DC36-0AA0 đ/cái 1.909.259
1252 MCCB 3P 25KA 16A 3VT1701-2DC36-0AA0 đ/cái 1.909.259 CÔNG TY ĐIỆN
1253 MCCB 3P 25KA 160A 3VT1716-2DC36-0AA0 đ/cái 4.566.349 TRƢỜNG GIANG
1254 MCCB 3P 25KA 125A 3VT1712-2DC36-0AA0 đ/cái 3.946.276 ĐC: Lô B, đường số 9
1255 MCCB 3P 25KA 100A 3VT1710-2DC36-0AA0 đ/cái 2.391.252 KCN Hòa Khánh
1256 MCCB 3P 55KA 100A 3VL1710-1DA33-0AA0 đ/cái 3.741.090 TP Đà Nẵng
1257 MCB 1P 63A 6KA 5SJ61637 đ/cái 508.448 ĐT: 0511.3737939
1258 MCB 1P 40A 6KA 5SJ61407 đ/cái 362.624 Fax: 0511.3731838
1259 MCB 1P 25A 6KA 5SJ61257 đ/cái 241.319
1260 MCB 1P 20A 6KA 5SJ61207 đ/cái 241.319
1261 MCB 1P 16A 6KA 5SJ61167 đ/cái 241.319
1262 MCB 1P 10A 6KA 5SJ6110-7 đ/cái 241.319
1263 Contactor 3P 115A cuộn dây 230V 3RT1054-1AP36 đ/cái 6.715.637
1264 Contactor 3P 17A cuộn dây 230V 3RT1025-1AP04 đ/cái 1.060.771
1265 ACB 3P 66KA 2500A 3WL1225-2CB32-1AA2 đ/cái 147.335.496
** CÔNG TY ĐIỆN
1266 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 700x 500x 250 đ/hệ 4.775.971 TRƢỜNG GIANG
1267 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 800x 600x300 đ/hệ 5.647.729 ĐC: Lô B, đường số 9
1268 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 900x600x300 đ/hệ 6.612.883 KCN Hòa Khánh
1269 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 1000x600x300 đ/hệ 6.302.419 TP Đà Nẵng
1270 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1300x600x300 đ/hệ 10.316.460 ĐT: 0511.3737939
1271 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 1100x700x300 đ/hệ 8.082.413 Fax: 0511.3731838
1272 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 1100x750x300 đ/hệ 13.039.488 "
1273 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1000x700x300 đ/hệ 8.082.413 "
1274 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 1300x700x300 đ/hệ 10.316.460 "
1275 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 1400x700x300 đ/hệ 10.316.460 "
1276 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1000x1200x300 đ/hệ 9.697.472 "
1277 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 1100x1200x300 đ/hệ 10.316.460 "
1278 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 1300x1200x300 đ/hệ 12.858.384 "
1279 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1400x1200x300 đ/hệ 13.568.086 "
1280 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 1600x1200x300 đ/hệ 14.556.432 "
1281 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 1200x1200x300 đ/hệ 10.316.460 "
1282 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1500x1200x300 đ/hệ 12.858.384 "
1283 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 1100x750x300 đ/hệ 12.379.752 "
1284 Vỏ tủ sơn tĩnh điện. Hệ thống 900x600x250 đ/hệ 7.070.694 "
1285 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1100x600x300 đ/hệ 13.039.488 "
1286 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 300x200x150 đ/hệ 970.000 "
1287 Vỏ tủ sơn tĩnh điện. Hệ thống 2000x1200x350 đ/hệ 62.731.469 "
1288 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1250x700x300 đ/hệ 10.316.460 "
1289 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 700x475x250 đ/hệ 4.775.971 "
1290 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 2.0mm. Hệ thống 2100x1200x350 đ/hệ 30.949.380 "
1291 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 2200x2950x800 đ/hệ 249.658.332 "
1292 Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 (4 module) "
1293 Vỏ tủ sơn tĩnh điện. Hệ thống thanh cái đồng bọc 700x500x200 ( dày 1.5mm) đ/hệ 4.775.971 "
1294 co nhiệt và phụ kiện lắp ráp hoàn thiện tủ điện. Tủ 1100x750x400 (dày 1.5mm) đ/hệ 12.379.752 "
1295 điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1. Tôn 2000x1200x400 đ/hệ 62.731.469 "
1296 dày 1.5mm ; 2.0mm ( tôn dày 2.0mm) "
TỦ ĐIỆN, THANG MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN TRƢỜNG GIANG
39
![Page 40: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/40.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1297 Vỏ tủ sơn tĩnh điện. Hệ thống thanh cái đồng ( bọc) 1100x650x200 đ/hệ 8.082.413 "
1298 co nhiệt) và phụ kiện lắp ráp. Tủ điện sản xuất 1800x1000x700 đ/hệ 70.706.944 "
1299 theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 2(1800x800x600) đ/hệ 39.512.704 "
1300 Vỏ tủ sơn tĩnh điện. Hệ thống thanh cái đồng ( bọc) 300x300x150 đ/hệ 1.039.808 "
1301 co nhiệt) và phụ kiện lắp ráp. Tủ điện sản xuất 300x200x150 đ/hệ 970.000 "
1302 theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 600x450x200 đ/hệ 6.238.848 "
1303 Máng đục lỗ kích thước 600x80; 300x80; 250x80. kích thước 600x80 đ/m 621.231 "
1304 tôn dày 1.5mm. Sơn tĩnh điện không nắp kích thước 300x80 đ/m 328.225 "
1305 kích thước 250x80 đ/m 299.786 CÔNG TY ĐIỆN
1306Thang cáp kích thước 850x80 tôn dày 1.5mm. Sơn
tĩnh điện không nắpđ/m 168.391 TRƢỜNG GIANG
1307 Cút 90° (co ngang 90°) cho máng cáp đục lỗ kích kích thước 600x80 đ/cái 776.538 ĐC: Lô B, đường số 9
thước....tôn dày 1.5mm. Sơn tĩnh điện không nắp kích thước 300x80 đ/cái 311.814 KCN Hòa Khánh
1308 Ngã ba (Tee đều 600x600x600) cho máng cáp đục kích thước 600x80 đ/cái 962.907 TP Đà Nẵng
1309 lỗ kích thướt 600x80; 300x80 tôn dày 1.5mm. kích thước 300x80 đ/cái 410.280 ĐT: 0511.3737939
1310 Sơn tĩnh điện không nắp Fax: 0511.3731838
1311 Ngã tư cho máng cáp đục lỗ kích thước 600x80; kích thước 600x80 đ/cái 1.180.338
1312 300x80 tôn dày 1.5mm. Sơn tĩnh điện không nắp kích thước 300x80 đ/cái 508.749 Thị trường Huế
1313Giá treo cho thang cáp và máng cáp thép L40x40x3.5
bao gồm ty treo fi 8, vít nở và phụ kiệnđ/bộ 127.467
Thị trường Huế
1314 Cầu dao MCB 01 P- C Curve Panasonic BBD1201CA đ/cái 80.000 Thị trường Huế
1315 Cầu dao MCB 02 P- C Curve Panasonic BBD2202CA đ/cái 233.000 Thị trường Huế
1316 Cầu dao MCB 03 P- C Curve Panasonic BBD3203CA đ/cái 412.000 Thị trường Huế
1317 Aptomat khối loại 1P Roman (10A-30A) đ/cái 69.000 Thị trường Huế
1318 Aptomat khối loại 2P Roman (10A-30A) đ/cái 73.000 Thị trường Huế
1319 Aptomat khối loại 2P chống giật Roman (15A-30A) đ/cái 360.000 Thị trường Huế
1320 Aptomat khối loại 2P chống giật Roman (40A-50A) đ/cái 440.000 Thị trường Huế
1321 Tủ Aptomat 4P Roman đ/cái 93.000 Thị trường Huế
1322 Tủ Aptomat 6P Roman đ/cái 126.000 Thị trường Huế
1323 Tủ Aptomat 9P Roman đ/cái 210.000 Thị trường Huế
1324 Tủ Aptomat 12P Roman đ/cái 280.000 Thị trường Huế
*
1325 Aptomat MCCB 3P 150A-18KA SBE203b/150 đ/cái 1.029.000 Thị trường Huế
1326 Aptomat MCCB 3P 125A SBE203b/125 đ/cái 1.029.000 Thị trường Huế
1327Aptomat MCCB 3P 60A SBE103b/60
đ/cái 536.000Thị trường Huế
1328 Aptomat MCCB 3P 40A SBE63b/40 đ/cái 345.000 Thị trường Huế
1329 Aptomat MCCB 1P 1 cực - 4,5KA
6,10,16,20,25,32,40A
PS45N/C1032 đ/cái 45.800 Thị trường Huế
1330 Aptomat MCCB 1P 1 cực- 50,63A- 4,5KA PS45N/C1050 đ/cái 72.200 Thị trường Huế
1331 Aptomat MCCB 1P 2 cực
6,10,16,20,25,32,40A
PS45N/C2006 đ/cái 92.000 Thị trường Huế
1332 Aptomat MCCB 3P 3 cực
6,10,16,20,25,32,40A
PS45N/C3040 đ/cái 163.000 Thị trường Huế
1333 Tủ điện vỏ kim loại lắp nổi KT
610x440x230mm
CKE5 đ/cái 675.000 Thị trường Huế
1334 Tủ điện âm tường chứa 3-6 Module E4FC3/6LA đ/cái 144.000 Thị trường Huế
1335 Tủ điện âm tường chứa 4-8 Module E4FC4/8LA đ/cái 219.000 Thị trường Huế
1336 Tủ điện vỏ kim loại chứa 2,3,4 Module lắp nổi EM4PL đ/cái 95.500 Thị trường Huế
1337 Tủ điện vỏ kim loại chứa 6 Module lắp nổi EM6PL đ/cái 151.000 Thị trường Huế
1338 Tủ điện vỏ kim loại chứa 9 Module lắp nổi EM9PL đ/cái 238.000 Thị trường Huế
1339 CÔNG TẮC, Ổ CẮM
1340 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A Sino- Vanlock S18UE2 đ/cái 57.000 Thị trường Huế
1341 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Sino- Vanlock S18UE đ/cái 41.800 Thị trường Huế
APTOMAT, TỦ ĐIỆN SINO - VANLOCK
40
![Page 41: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/41.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1342 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A Sino- Vanlock S18U đ/cái 29.500 Thị trường Huế
1343 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A Sino- Vanlock S18U2 đ/cái 44.600 Thị trường Huế
1344 Hạt công tắc 1 chiều 10A Sino- Vanlock S30/1/2M đ/cái 8.500 Thị trường Huế
1345 Hạt công tắc 2 chiều 10A cầu thang Sino-
Vanlock
S30M đ/cái 15.000 Thị trường Huế
1346 Hạt công tắc 2 cực 20A nóng lạnh Sino-
Vanlock
S30MD20 đ/cái 60.500 Thị trường Huế
1347 Hạt TV Sino- Vanlock S30TV75MS đ/cái 37.200 Thị trường Huế
1348 Hạt điện thoại Sino- Vanlock S30RJ40 đ/cái 45.800 Thị trường Huế
1349 Hạt mạng Sino- Vanlock S30RJ88 đ/cái 60.500 Thị trường Huế
1350 Hạt đèn báo đỏ Sino- Vanlock S30NRD đ/cái 15.200 Thị trường Huế
1351 Hộp nối dây 110 x 110 x 50mm Sino- Vanlock E265/2 đ/cái 17.200 Thị trường Huế
1352 Hộp nối, phân dây, Automat <=150 x 150 Sino đ/cái 50.400 Thị trường Huế
1353 Hộp phân dây KT 160 x 160 Sino đ/cái 50.400 Thị trường Huế
1354 Chia 3 TV Sino- Vanlock đ/cái 70.500 Thị trường Huế
1355 Chia 6 TV Sino- Vanlock đ/cái 173.000 Thị trường Huế
1356 Chuông điện có dây Vanlock 703 đ/cái 89.200 Thị trường Huế
1357 Công tắc đơn 250VAC-16A Panasonic WEG5001K đ/cái 14.870 Thị trường Huế
1358 Công tắc cầu thang 250VAC-16A Panasonic WEG5002K đ/cái 28.740 Thị trường Huế
1359 Công tắc bình nóng lạnh 16A Panasonic WEG5003K đ/cái 90.060 Thị trường Huế
1360 Ổ cắm đơn có màn che 250VAC-16A Panasonic WNG 1081W-7 đ/cái 23.000 Thị trường Huế
1361 Ổ cắm thường 250VAC- 10A Panasonic WNG 10917W đ/cái 18.000 Thị trường Huế
1362 Ổ cắm đôi loại nổi 250VAC- 10A Panasonic WKG 1092250 đ/cái 46.000 Thị trường Huế
1363 Ổ cắm đơn loại nổi 250VAC- 10A Panasonic WK 1091- 250 đ/cái 43.000 Thị trường Huế
1364 Công tắc đơn có đèn báo 16A Panasonic WEG5151-51K đ/cái 75.000 Thị trường Huế
1365 Công tắc 1 chiều có dạ quang cỡ S Clipsal 3031/1/2M-F đ/cái 40.000 Thị trường Huế
1366 Công tắc 2 chiều có dạ quang cỡ S Clipsal 3031/2/3M-F đ/cái 54.000 Thị trường Huế
1367 Ổ cắm đôi âm tường 3 chấu 250V-16A Clipsal 3426UEST2M đ/cái 94.000 Thị trường Huế
1368 Ổ cắm đơn âm tường 2 chấu 250V-16A Clipsal 3426USM đ/cái 42.000 Thị trường Huế
1369 Ổ cắm đơn âm tường 3 chấu 250V-16A Clipsal 3426UESTM đ/cái 81.000 Thị trường Huế
1370 Hạt công tắc Clipsal E30/1/M-D đ/cái 16.100 Thị trường Huế
1371 Ổ cắm chữ nhật 1 lỗ 70X114mm- Nexans đ/cái 59.400 Thị trường Huế
1372 Ổ cắm tivi 30 31 TV75MS Clipsal, Schneider đ/cái 91.999 Thị trường Huế
1373 Ổ cắm điện thoại 30 31RJ 64M Clipsal, Schneider đ/cái 91.999 Thị trường Huế
1374 Đầu nối lan mark - 6 chuẩn Cat 6 N420 660 Nexans đ/cái 167.200 Thị trường Huế
1375 Cáp điện thoại 30x2x0,5 Sacom đ/cái 77.000 Thị trường Huế
1376 Công tắc 1 chiều Điện Quang đ/cái 5.000 Thị trường Huế
1377 Công tắc đơn Rạng Đông 16A-250V đ/cái 19.000 Thị trường Huế
1378 Công tắc đôi Rạng Đông 16A-250V đ/cái 28.000 Thị trường Huế
1379 MẶT CHE, ĐẾ, TẮC TE, TĂNG PHÔ
1380 Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 16 Sino- Vanlock E240/16/2 đ/cái 5.800 Thị trường Huế
1381 Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 20 Sino- Vanlock E240/20/2 đ/cái 6.000 Thị trường Huế
1382 Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 25 Sino- Vanlock E240/25/2 đ/cái 6.800 Thị trường Huế
1383 Đế âm chữ nhật tự chống cháy Sino- Vanlock S2157 đ/cái 4.250 Thị trường Huế
1384 Mặt 1,2,3 công tắc Sino- Vanlock S181/X đ/cái 11.200 Thị trường Huế
1385 Mặt 4 công tắc Sino- Vanlock S184/X đ/cái 15.800 Thị trường Huế
1386 Mặt chống thấm cho ổ cắm Sino- Vanlock S323DV đ/cái 104.000 Thị trường Huế
1387 Mặt 1, 2, 3 lỗ Roman đ/cái 12.600 Thị trường Huế
1388 Mặt 4; 5; lỗ Roman đ/cái 17.000 Thị trường Huế
1389 Mặt 1;2;3 lỗ Clipsal- Schmeider A3001 đ/cái 17.000 Thị trường Huế
1390 Mặt che cho 1 thiết bị size M Clipsal FG1050 đ/cái 17.700 Thị trường Huế
1391 Đế âm đơn tính bình quân đ/cái 4.200 Thị trường Huế
1392 Đế aptomat tép tính bình quân đ/cái 3.700 Thị trường Huế
1393 Đế nổi đơn tính bình quân đ/cái 7.500 Thị trường Huế
41
![Page 42: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/42.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1394 Tắc te osram (ST111) đ/cái 6.300 Thị trường Huế
1395 Tắc te osram (ST111 FSL) đ/cái 4.300 Thị trường Huế
1396 Tắc te Thái đ/cái 4.500 Thị trường Huế
1397 QUẠT ĐIỆN
1398 Quạt treo trần, đảo 360 độ Panasonic F409QB, F409QGO đ/cái 2.660.000 Thị trường Huế
1399 Quạt treo tường có remote Panasonic F409MB, F409MG đ/cái 2.300.000 Thị trường Huế
1400 Quạ treo tường giật dây Panasonic F409UB, F409UGO đ/cái 1.860.000 Thị trường Huế
1401 Quạt hút loại 1 chiều có màn che Panasonic FV- 20AL9 đ/cái 860.000 Thị trường Huế
1402 Quạt hút loại 2 chiều không có màn che Panasonic FV-20RL7 đ/cái 690.000 Thị trường Huế
1403 Quạt treo trần, đảo 360 độ Hitari Thái Lan đ/cái 874.500 Thị trường Huế
1404 Quạt thông gió có màn che 15 Roman đ/cái 340.000 Thị trường Huế
1405 Quạt thông gió có màn che 20 Roman đ/cái 370.000 Thị trường Huế
1406 Quạt thông gió âm trần sải cánh 15 Roman đ/cái 370.000 Thị trường Huế
1407 Quạt thông gió âm trần sải cánh 20 Roman đ/cái 415.000 Thị trường Huế
DÂY ĐIỆN, CÁP ĐIỆN
** HIỆU SINO - VANLOCK
1408 Dây điện đơn mềm Cu/PVC 1X 1,5mm2 VSF đ/m 5.350 Thị trường Huế
1409 Dây điện đơn mềm Cu/PVC 1X 2,5mm2 VSF đ/m 8.450 Thị trường Huế
1410 Dây điện đơn mềm Cu/PVC 1X 4mm2 VSF đ/m 13.800 Thị trường Huế
1411 Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x6+1x4mm2 VV3+1 đ/m 75.800 Thị trường Huế
1412 Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x10+1x6mm2 VV3+1 đ/m 122.000 Thị trường Huế
1413 Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x16+1x10mm2 VV3+1 đ/m 191.000 Thị trường Huế
1414 Dây tiếp địa mềm Cu/PVC 1x1,5mm2 VSF đ/m 5.350 Thị trường Huế
1415 Dây tiếp địa mềm Cu/PVC 1x1,5mm3 VSF đ/m 13.800 Thị trường Huế
1416 Dây tiếp địa mềm Cu/PVC 1x1,5mm4 VSF đ/m 35.000 Thị trường Huế
1417 Dây điện dẹt Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 VCTFK đ/m 11.500 Thị trường Huế
1418 Dây điện dẹt Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 VCTFK đ/m 18.500 Thị trường Huế
1419 Dây điện dẹt Cu/PVC/PVC 2x4mm2 VCTFK đ/m 28.200 Thị trường Huế
1420 Dây điện dẹt Cu/PVC/PVC 2x6mm2 VCTFK đ/m 42.200 Thị trường Huế
1421 Ống luồn dây điện SP Φ 16- Cây/2,92m SP9016 đ/cây 19.500 Thị trường Huế
1422 Ống luồn dây điện SP Φ 20- Cây/2,92m SP9020 đ/cây 27.600 Thị trường Huế
1423 Ống luồn dây điện SP Φ 25- Cây/2,92m SP9025 đ/cây 38.000 Thị trường Huế
1424 Ống luồn dây điện SP Φ 32- Cây/2,92m SP9032 đ/cây 76.500 Thị trường Huế
1425 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP D50/40 đ/m 23.540 Thị trường Huế
1426 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP D105/80 đ/m 60.830 Thị trường Huế
1427 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP 112/90 đ/m 67.100 Thị trường Huế
1428 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP 195/150 đ/m 182.380 Thị trường Huế
1429 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP D65/50 đ/m 30.618 Thị trường Huế
1430 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP D40/30 đ/m 16.390 Thị trường Huế
1431 Ống nhựa MPE D20 đ/m 8.701 Thị trường Huế
1432 Khớp nối trơn SP Φ 16 E242/16 đ/cái 850 Thị trường Huế
1433 Khớp nối trơn SP Φ 20 E242/20 đ/cái 920 Thị trường Huế
1434 Khớp nối trơn SP Φ 25 E242/25 đ/cái 1.500 Thị trường Huế
1435 Khớp nối trơn SP Φ 32 E242/32 đ/cái 2.080 Thị trường Huế
*** THIẾT BỊ ĐIỆN DUHAL
1436
Máng đèn phản quang lắp nổi loại 3 bóng 1,2m.
Bóng T8 - 3 x 36W tiết kiệm điện. Ballast điện
tử và bóng Phillips.
LDN340 đ/bộ 1.259.225 Công ty Cổ phần
1437
Máng đèn phản quang lắp âm loại 3 bóng 1,2m.
Bóng T8 - 3 x 36W tiết kiệm điện. Ballast điện
tử và bóng Phillips.
LDA340 đ/bộ 1.259.225 Long Phƣơng Đông.
42
![Page 43: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/43.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1438
Máng đèn siêu mỏng chụp mica trong, loại 2
bóng 1,2m. Bóng T5 - 2 x 28W tiêt kiệm điện.
Ballast điện tử và bóng Philips.
QTV228 đ/bộ 927.905 ĐC: 266 Tô Hiến Thành,
1439
Máng đèn siêu mỏng chụp mica trong, loại 1
bóng 1,2m. Bóng T5 - 1 x 28W tiêt kiệm điện.
Ballast điện tử và bóng Philips.
QTV128 đ/bộ 718.201 F15, Quận 10, TP Hồ
1440
Máng đèn phản quang lắp âm loại 2 bóng 1,2m.
Bóng T8 - 2 x 36W tiết kiệm điện. Ballast điện
tử và bóng Phillips.
LDA240 đ/bộ 763.642 Chí Minh
1441
Máng đèn phản quang lắp âm loại 3 bóng 0,6m.
Bóng T8 - 3 x 18W tiết kiệm điện. Ballast điện
tử và bóng Phillips.
LDA320 đ/bộ 955.053 ĐT: 08.62997080.
1442
Máng đèn phản quang âm trần, gương trong,
loại 3 bóng 1,2m. Bóng T8 - 3x36W tiết kiệm
điện. Ballast điện tử và bóng Phillips. (Đèn
LSO340 đ/bộ 2.932.160 Chi nhánh Đà Nẵng.
1443
Máng đèn phản quang âm trần, gương trong,
loại 4 bóng 1,2m. Bóng T8 - 4x36W tiết
kiệm điện. Ballast điện tử và bóng Phillips.
(Lắp phòng mổ)
LSO440 đ/bộ 3.245.880 ĐC: 234 Nguyễn Tri
1444Đèn HQ lắp nổi, chụp mica, 2 bóng 1,2m.
Bóng Philips.QDV 240/P đ/bộ 453.420 Phương, Quận Thanh
1445 Đèn chiếu sáng sự cố khi mất điện SNC 304 đ/bộ 674.300 Khê, TP Đà Nẵng
1446 Đèn chỉ lối thoát hiểm LSM đ/bộ 544.500
Email:
duhalhcm.lighting@gma
il.com
1447Đèn ốp trần cao cấp, viền trắng, mica trắng
đục.Bóng compact 14W philipsLSR 122/O/W đ/bộ 274.340 "
1448 Đèn sự cố Led 3W LDK 3,5"+Led 3W đ/bộ 933.504 "
1449Đèn Downlight lắp nổi, màu trắng, không kiếng,
bóng compact 18W philipsLVN 5"/W đ/bộ 222.420 "
1450Đèn Downlight lắp âm, không kiếng, lắp hành
lang, bóng compact 14W philipsLGL 4" đ/bộ 130.240 "
1451Đèn ốp trần cao cấp ( chưa bao gồm bóng)
Duhal (Có 4 loại: O-W, O-N, T-W, T-N)LSR 122 đ/cái 212.300 "
1452Đèn ốp trần cao cấp ( chưa bao gồm bóng)
Duhal (Có 4 loại: O-W, O-N, T-W, T-N)LSR 132 đ/cái 259.600 "
1453
Đèn ốp trần cao cấp vuông ( chưa bao gồm
bóng, Ballast,chuột) Duhal (Có 4 loại: O-W, O-
N, T-W, T-N)
LKV 122 đ/cái 152.900"
1454
Đèn ốp trần cao cấp vuông ( chưa bao gồm
bóng, Ballast,chuột) Duhal (Có 4 loại: O-W, O-
N, T-W, T-N)
LKV 132 đ/cái 232.100"
1455Đèn Downlight âm trần Duhal( chưa bao gồm
bóng)LGL 3,5" đ/cái 42.900 "
1456Đèn Downlight âm trần Duhal( chưa bao gồm
bóng)LGL 4" đ/cái 68.200 "
1457Đèn Downlight âm trần Duhal( chưa bao gồm
bóng)LGL 5" đ/cái 73.700 "
1458Đèn Downlight âm trần Duhal( chưa bao gồm
bóng)LGL 6" đ/cái 83.600 "
1459Đèn Downlight âm trần Duhal, loại có kiêng (
chưa bao gồm bóng)LDK 4" đ/cái 201.300 "
1460Đèn Downlight nổi trần Duhal( chưa bao gồm
bóng)(Có 2 loại: W hoặc B)LNG 5" đ/cái 158.400 "
1461Đèn Downlight nổi trần Duhal( chưa bao gồm
bóng)(Có 2 loại: W hoặc B)LNG 6" đ/cái 176.000
Công ty Cổ phần Long
1462Máng đèn phản quang âm trần 2 bóng 0,6m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 220 đ/cái 436.000
Phƣơng Đông.
1463Máng đèn phản quang âm trần 3 bóng 0,6m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 320 đ/cái 677.000
ĐC: 266 Tô Hiến Thành,
43
![Page 44: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/44.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1464Máng đèn phản quang âm trần 4 bóng 0,6m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 420 đ/cái 806.000
F15, Quận 10, TP Hồ
1465Máng đèn phản quang âm trần 2 bóng 1,2m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 240 đ/cái 599.000
Chí Minh
1466Máng đèn phản quang âm trần 3 bóng 1,2m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 340 đ/cái 964.000
ĐT: 08.62997080.
1467Máng đèn phản quang âm trần 4 bóng 1,2m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 440 đ/cái 1.103.000
Chi nhánh Đà Nẵng.
1468Máng đèn phản quang lắp nổi 2 bóng 0,6m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDN 220 đ/cái 436.000
ĐC: 234 Nguyễn Tri
1469Máng đèn phản quang lắp nổi 3 bóng 0,6m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDN 320 đ/cái 677.000
Phương, Quận Thanh
1470Máng đèn phản quang lắp nổi 4 bóng 0,6m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDN 420 đ/cái 806.000
Khê, TP Đà Nẵng
1471Máng đèn phản quang lắp nổi 2 bóng 1,2m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDN 240 đ/cái 599.000
Email:
duhalhcm.lighting@gma
il.com
1472Máng đèn phản quang âm trần 2 bóng 1,2m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDD 240/D đ/cái 959.000 "
1473Máng đèn phản quang âm trần 3 bóng 0,6m (
chưa bao gồm bóng) DuhalLDD 320/D đ/cái 1.017.000 "
1474
Máng đèn tán quang lắp nổi có mica 3 bóng
0,6m ( chưa bao gồm bóng) Duhal( có 4 loại
mica: /S, /O, /T, và /P )
LLN 320 đ/cái 873.000"
1475
Máng đèn tán quang lắp nổi có mica 2 bóng
1,2m ( chưa bao gồm bóng) Duhal( có 4 loại
mica: /S, /O, /T, và /P )
LLN 240 đ/cái 772.000"
1476
Máng đèn tán quang lắp âm có mica 2 bóng
1,2m ( chưa bao gồm bóng) Duhal( có 4 loại
mica: /S, /O, /T, và /P )
LLA 240 đ/cái 772.000"
1477
Máng đèn tán quang lắp âm có mica 3 bóng
0,6m ( chưa bao gồm bóng) Duhal( có 4 loại
mica: /S, /O, /T, và /P )
LLA 320 đ/cái 873.000"
1478
Máng đèn tán quang lắp âm có mica 4 bóng
0,6m ( chưa bao gồm bóng) Duhal( có 4 loại
mica: /S, /O, /T, và /P )
LLA 420 đ/cái 986.000"
1479Đèn huỳnh quang siêu mỏng , 1 bóng 0,6m (
chưa bao gồm bóng) DuhalDTF 120 đ/cái 115.500 "
1480Đèn huỳnh quang siêu mỏng , 2 bóng 0,6m (
chưa bao gồm bóng) DuhalDTF 220 đ/cái 137.500 "
1481Đèn huỳnh quang siêu mỏng , 1 bóng 1,2m (
chưa bao gồm bóng) DuhalDTF 140 đ/cái 135.300 "
1482Đèn huỳnh quang siêu mỏng , 2 bóng 1,2m (
chưa bao gồm bóng) DuhalDTF240 đ/cái 228.800 "
1483 Bóng phillips 0,6m T8 18W TL-D 18W đ/cái 15.500 "
1484 Bóng phillips 1,2m T8 36W TL-D 36W đ/cái 17.700 "
1485 Bóng compact phillips 11W 3U 11W đ/cái 58.000 "
1486 Bóng compact phillips 14W 3U 14W đ/cái 62.000 "
1487 Bóng compact phillips 18W 3U 18W đ/cái 64.000 "
1488 Bóng compact phillips 23W 3U 23W đ/cái 66.000 Công ty Cổ phần Long
1489 Mặt 1 lỗ A3001 đ/cái 23.000 Phƣơng Đông.
1490 Mặt 2 lỗ A3002 đ/cái 23.000 ĐC: 266 Tô Hiến Thành,
1491 Mặt 3 lỗ A3000 đ/cái 23.000 F15, Quận 10, TP Hồ
1492 Công tắc 1 chiều có dạ quang cỡ S 3031/1/2M-F đ/cái 40.000 Chí Minh
1493 Công tắc 2 chiều có dạ quang cỡ S 3031/2/3M-F đ/cái 54.000 ĐT: 08.62997080.
1494 Ổ cắm đôi âm tường 3 chấu 250V-16A 3426UEST2M đ/cái 94.000 Chi nhánh Đà Nẵng.
1495 Ổ cắm đơn âm tường 2 chấu 250V-16A 3426USM đ/cái 42.000 ĐC: 234 Nguyễn Tri
44
![Page 45: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/45.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1496Ổ cắm đơn 3 pha 4 chấu âm tường 16A 380V
(bao gồm cả đế và mặt)56SO320GY đ/cái 1.056.000
Phương, Quận Thanh
1497 Bộ công tắc chuông có biểu tương chuông 2031LBPRA đ/cái 76.000 Khê, TP Đà Nẵng
1498 Ổ cắm đơn âm tường 3 chấu 250V-16A 3426UESTM đ/cái 81.000Email:
duhalhcm.lighting@gma
il.com
1499 Mặt che cho 1 thiết bị size M FG1050 đ/cái 17.700
1500 Nút che trơn 3030P đ/cái 10.600
XVII Sản phẩm
ỐNG NƢỚC: có bán tại
** Doanh nghiệp tƣ
1501 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 15/21mm -1,9ly đ/m 24.609 nhân Phát Đạt
1502 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 20/27mm -2,1ly đ/m 33.209 ĐC: 19 Trần Khánh
1503 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 26/34mm -2,3ly đ/m 46.414 Dư, TP Huế
1504 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 33/42mm -2,3ly đ/m 58.453 tỉnh TT Huế
1505 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 40/49mm -2,5ly đ/m 73.195 ĐT:0905.037.494
1506 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 50/60mm -2,6ly đ/m 95.516 Fax: 054.3537368
1507 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 65/76mm -2,9ly đ/m 135.217 Và Cty TNHH
1508 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 80/90mm -2,9ly đ/m 158.753 SX & Thƣơng mại
1509 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 100/114mm-3,2ly đ/m 226.646 Phúc Hƣng
1510 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 15/21mm - 2,6ly đ/m 31.295 137 Huỳnh Thúc
1511 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 20/27mm -2,6ly đ/m 40.348 Kháng. TP Huế
1512 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 26/34mm -3,2ly đ/m 62.332 Điện thoại
1513 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 33/42mm -3,2ly đ/m 80.178 054.3512137
1514 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 40/49mm -3,2ly đ/m 92.334 Fax: 054.3531375
1515 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 50/60mm -3,6ly đ/m 130.096
1516 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 65/76mm -3,6ly đ/m 166.306
1517 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 80/90mm -4,0ly đ/m 216.482 Doanh nghiệp tƣ
1518 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 100/114mm-4,5 đ/m 315.541 nhân Phát Đạt
1519 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F15/21mm-1,6ly đ/m 21.632 ĐC: 19 Trần Khánh
1520 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F20/27mm-1,6ly đ/m 27.648 Dư, TP Huế
1521 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F20/27mm-1,9ly đ/m 31.232 tỉnh TT Huế
1522 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F26/34mm-1,9ly đ/m 39.874 ĐT:0905.037.494
1523 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F26/34mm-2,1ly đ/m 42.055 Fax: 054.3537368
1524 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F33/42mm-1,9ly đ/m 50.833 Và Cty TNHH
1525 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F33/42mm-2,1ly đ/m 53.720 SX & Thƣơng mại
1526 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F40/49mm-1,9ly đ/m 58.264 Phúc Hƣng
1527 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F40/49mm-2,1ly đ/m 61.608 137 Huỳnh Thúc
1528 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F50/60mm-1,9ly đ/m 73.153 Kháng. TP Huế
1529 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F50/60mm-2,1ly đ/m 77.592 Điện thoại
1530 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F50/60mm-2,3ly đ/m 84.498 054.3512137
1531 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F65/76mm-2,3ly đ/m 107.517 Fax: 054.3531375
1532 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F65/76mm-2,6ly đ/m 121.044 "
1533 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F80/90mm-2,6ly đ/m 142.123 Công ty TNHH
1534 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F100/114mm-2,6ly đ/m 183.893 SX & Thƣơng mại
** ỐNG NƢỚC BẰNG NHỰA Phúc Hƣng
* Ống nhựa Đệ Nhất 137 Huỳnh Thúc
1535 Ống PVC 21x1,7mmx4m đ/m 6.820 Kháng. TP Huế
1536 Ống PVC 21x3,0mmx4m đ/m 12.100 Điện thoại
1537 Ống PVC 27x1,9mmx4m đ/m 9.680 054.3512137
1538 Ống PVC 27x3,0mmx4m đ/m 15.070 Fax: 054.3531375
1539 Ống PVC 34x2,1mmx4m đ/m 13.530 Email:
VẬT LIỆU NƢỚC VÀ THIẾT BỊ VỆ SINH:
ỐNG NƢỚC BẰNG THÉP TRÁNG KẼM:
45
![Page 46: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/46.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1540 Ống PVC 34x3,0mmx4m đ/m 19.690 Phuchunghue@gmail.
com1541 Ống PVC 42x2,1mmx4m đ/m 18.040 "
1542 Ống PVC 42x3,5mmx4m đ/m 29.700 "
1543 Ống PVC 49x2,5mmx4m đ/m 23.540 "
1544 Ống PVC 49x3,5mmx4m đ/m 32.450 "
1545 Ống PVC 60x2,5mmx4m đ/m 29.480 "
1546 Ống PVC 60x3mmx4m đ/m 34.320 "
1547 Ống PVC 60x4,0mmx4m đ/m 45.430 "
1548 Ống PVC 60x4,5mmx4m đ/m 53.460 "
1549 Ống PVC 73x3mmx4m đ/m 44.770
1550 Ống PVC 76x3,0mmx4m đ/m 45.100 "
1551 Ống PVC 76x4,5mmx4m đ/m 76.230 "
1551 Ống PVC 89x5,5mmx4m đ/m 105.600
1552 Ống PVC 90x3,0mmx4m đ/m 53.680 "
1552 Ống PVC 90x4mmx4m đ/m 69.520 "
1553 Ống PVC 110x2,7mmx6m đ/m 66.110 Công ty TNHH
1554 Ống PVC 110x3,2mmx6m đ/m 79.310 Sản xuất
1555 Ống PVC 110x4,2mmx6m đ/m 101.310 và thƣơng mại
1556 Ống PVC 110x5,3mmx6m đ/m 126.170 Phúc Hƣng
1557 Ống PVC 110x6,6mmx6m đ/m 155.210 Số 137
1558 Ống PVC 114x3,5mmx4m đ/m 77.660 Điện thoại
1559 Ống PVC 114x5mmx4m đ/m 114.070 054.3512137
1560 Ống PVC 114x7mmx4m đ/m 167.420 Fax: 054.3531375
1561 Ống PVC 140x3,5mmx4m đ/m 101.200 Email:
1562 Ống PVC 140x5mmx4m đ/m 155.210 "
1563 Ống PVC 140x7,5mmx4m đ/m 229.020 "
1564 Ống PVC 160x4,0mmx6m đ/m 141.900 "
1565 Ống PVC 160x4,7mmx6m đ/m 166.210 "
1566 Ống PVC 160x6,2mmx6m đ/m 214.280 "
1567 Ống PVC 160x7,7mmx6m đ/m 264.000 "
1568 Ống PVC 160x9,5mmx6m đ/m 321.200 "
1569 Ống PVC 168x4,5mmx4m đ/m 149.380 "
1570 Ống PVC 168x7mmx4m đ/m 240.350 "
1571 Ống PVC 168x9mmx4m đ/m 336.050 "
1572 Ống PVC 200x4,9mmx6m đ/m 215.930 "
1573 Ống PVC 200x5,9mmx6m đ/m 258.830 "
1574 Ống PVC 200x7,7mmx6m đ/m 333.850 "
1575 Ống PVC 200x9,6mmx6m đ/m 409.860 Sản phẩm
1576 Ống PVC 200x11,9mmx6m đ/m 504.570 có bán tại
1577 Ống PVC 220x6,6mmx4m đ/m 297.220 Công ty TNHH
1578 Ống PVC 220x8,7mmx4m đ/m 387.860 Sản xuất
1579 Ống PVC 225x5,5mmx6m đ/m 270.050 và thƣơng mại
1580 Ống PVC 225x6,6mmx6m đ/m 325.380 Phúc Hƣng
1581 Ống PVC 250x6,2mmx6m đ/m 341.000 Số 137
1582 Ống PVC 250x7,3mmx6m đ/m 400.070 Huỳnh Thúc Kháng
1583 Ống PVC 250x9,6mmx6m đ/m 519.970 thành phố Huế
1584 Ống PVC 250x11,9mmx6m đ/m 633.270 Điện thoại
1585 Ống PVC 280x6,9mmx6m đ/m 424.710 054.3512137
1586 Ống PVC 280x10,7mmx6m đ/m 649.550 Fax: 054.3531375
1587 Ống PVC 280x13,4mmx6m đ/m 798.820 Email:
1588 Ống PVC 315x7,7mmx6m đ/m 512.270 Phuchunghue@gmail.
com1589 Ống PVC 315x9,2mmx6m đ/m 632.940 "
46
![Page 47: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/47.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1590 Ống PVC 315x12,1mmx6m đ/m 819.940 "
1591 Ống PVC 400x9,8mmx6m đ/m 855.250 "
1592 Ống PVC 400x11,7mmx6m đ/m 1.016.510 "
1593 Ống PVC 500x12,3mmx6m đ/m 1.697.740 "
1594 Ống PVC 500x14,6mmx6m đ/m 2.013.660 "
1595 Ống PVC 630x18,4mmx6m đ/m 2.793.560 "
1596 Ống PVC 630x30,0mmx6m đ/m 4.468.640 "
1597 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất "
1598 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 20x20x2,3mm đ/m 10.340 "
1599 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 25x25x2,3mm đ/m 13.200 "
1600 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 25x25x3,0mm đ/m 16.390 "
1601 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 32x32x3,0mm đ/m 21.560 "
1602 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 32x32x3,6mm đ/m 25.300 "
1603 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 40x40x3,7mm đ/m 33.330 Sản phẩm
1604 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 40x40x4,5mm đ/m 39.490 có bán tại
1605 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 50x50x4,6mm đ/m 51.480 Công ty TNHH
1606 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 63x63x4,7mm đ/m 67.650 Sản xuất
1607 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 63x63x5,8mm đ/m 81.620 và thƣơng mại
1608 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 63x63x7,1mm đ/m 97.570 Phúc Hƣng
1609 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 75x75x4,5mm đ/m 78.540 Số 137
1610 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 75x75x5,6mm đ/m 95.920 Huỳnh Thúc Kháng
1611 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 75x75x6,8mm đ/m 113.850 thành phố Huế
1612 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 75x75x8,4mm đ/m 137.170 Điện thoại
1613 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 90x90x4,3mm đ/m 91.630 054.3512137
1614 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 90x90x5,4mm đ/m 113.080 Fax: 054.3531375
1615 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 90x90x6,7mm đ/m 137.170 Email:
1616 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 90x90x10,1mm đ/m 197.780 Phuchunghue@gmail.
com1617 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 110x110x5,3mm đ/m 137.500 "
1618 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 110x110x6,6mm đ/m 168.080 "
1619 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 110x110x8,1mm đ/m 203.280 "
1620 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 110x110x10mm đ/m 244.640 "
1621 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 125x125x6,0mm đ/m 175.780 "
1622 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 125x125x7,4mm đ/m 214.390 "
1623 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 125x125x9,2mm đ/m 261.910 "
1624 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 125x125x11,4mm đ/m 317.240 "
1625 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 125x125x14mm đ/m 370.020 "
1626 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 140x140x6,7mm đ/m 220.000 "
1627 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 140x140x8,3mm đ/m 269.170 "
1628 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 140x140x10,3mm đ/m 328.020 "
1629 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 140x140x12,7mm đ/m 395.340 "
1630 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 140x140x15,7mm đ/m 479.050 "
1631 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 160x160x7,7mm đ/m 288.420 Sản phẩm
1632 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 160x160x9,5mm đ/m 351.340 có bán tại
1633 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 160x160x11,8mm đ/m 428.120 Công ty TNHH
1634 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 160x160x14,6mm đ/m 518.980 Sản xuất
1635 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 160x160x17,9mm đ/m 624.360 và thƣơng mại
1636 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 180x180x8,6mm đ/m 362.560 Phúc Hƣng
1637 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 180x180x10,7mm đ/m 444.400 Số 137
1638 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 180x180x13,3mm đ/m 543.400 Huỳnh Thúc Kháng
1639 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 180x180x16,4mm đ/m 655.930 thành phố Huế
1640 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 200x200x9,6mm đ/m 449.130 Điện thoại
1641 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 200x200x11,9mm đ/m 548.240 054.3512137
47
![Page 48: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/48.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1642 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 200x200x14,7mm đ/m 666.490 Fax: 054.3531375
1643 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 200x200x18,2mm đ/m 808.940 Email:
1644 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 225x225x10,8mm đ/m 567.600 Phuchunghue@gmail.
com1645 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 225x225x13,4mm đ/m 691.680 "
1646 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 225x225x16,6mm đ/m 846.340 "
1647 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 225x225x20,5mm đ/m 1.023.880 "
1648 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 250x250x11,9mm đ/m 694.650 "
1649 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 250x250x14,8mm đ/m 852.280 "
1650 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 250x250x18,4mm đ/m 1.042.470 "
1651 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 250x250x22,7mm đ/m 1.259.280 "
1652 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 280x280x13,4mm đ/m 876.810 "
1653 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 280x280x16,6mm đ/m 1.056.020 "
1654 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 280x280x20,6mm đ/m 1.306.360 "
1655 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 280x280x25,4mm đ/m 1.578.720 "
1656 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 315x315x15mm đ/m 1.101.870 "
1657 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 315x315x18,7mm đ/m 1.355.860 "
1658 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 315x315x23,2mm đ/m 1.655.610 "
1659 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 315x315x28,6mm đ/m 1.998.370 "
1660 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 355x355x16,9mm đ/m 1.398.980
1661 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 355x355x16,9mm đ/m 1.783.870 Sản phẩm
** ỐNG NHỰA ĐẠT HÕA có bán tại
1662 Ống uPVC (hệ inch) Φ 16 x 1,00 mm đ/m 3.350 Doanh nghiệp
1663 Ống uPVC (hệ inch) Φ 16 x 0,8 mm đ/m 2.850 tƣ nhân
1664 Loại A1 Φ 21 x 3,00 mm đ/m 11.550 Phát Đạt
1665 Loại A Φ 21 x 31,7 mm đ/m 7.150 Địa chỉ:
1666 Loại B Φ 21 x 1,4 mm đ/m 5.900 19 Trần Khánh Dư
1667 Loại C Φ 21 x 1,2 mm đ/m 4.950 thành phố Huế
1668 Loại D Φ 21 x 0,8 mm đ/m 3.500 tỉnh TT Huế
1669 Loại A1 Φ 27 x 3 mm đ/m 14.850 Điện thoại:
1670 Loại A Φ 27 x 1,8 mm đ/m 9.350 0905037494
1671 Loại B Φ 27 x 1,4 mm đ/m 7.600 fax:054.3537368
1672 Loại C Φ 27 x 1,1 mm đ/m 5.900 "
1673 Loại D Φ 27 x 0,8 mm đ/m 4.600 "
1674 Loại A1 Φ 34 x 4 mm đ/m 24.750 "
1675 Loại A2 Φ 34 x 3 mm đ/m 19.250 "
1676 Loại A Φ 34 x 1,9 mm đ/m 12.650 "
1677 Loại B Φ 34 x 1,6 mm đ/m 10.450 "
1678 Loại C Φ 34 x 1,3 mm đ/m 9.050 "
1679 Loại D Φ 34 x 1,3 mm đ/m 6.850 "
1680 Loại A1 Φ 42 x 3 mm đ/m 24.900 "
1681 Loại A Φ 42 x 2,1 mm đ/m 17.600 "
1682 Loại B Φ 42 x 1,7 mm đ/m 14.350 "
1683 Loại C Φ 42 x 1,35 mm đ/m 11.700 "
1684 Loại D Φ 42 x 1,1 mm đ/m 9.150 Sản phẩm
1685 Loại A1 Φ 49 x 2,8 mm đ/m 26.700 có bán tại
1686 Loại A2 Φ 49 x 2,4 mm đ/m 23.000 Doanh nghiệp
1687 Loại A3 Φ 49 x 2,2 mm đ/m 20.900 tƣ nhân
1688 Loại A Φ 49 x 2,0 mm đ/m 19.800 Phát Đạt
1689 Loại B Φ 49 x 1,9 mm đ/m 18.900 Địa chỉ:
1690 Loại C Φ 49 x 1,45 mm đ/m 14.400 19 Trần Khánh Dư
1691 Loại D Φ 49 x 1,3 mm đ/m 13.250 thành phố Huế
1692 Loại A1 Φ 60 x 4 mm đ/m 47.600 tỉnh TT Huế
48
![Page 49: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/49.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1693 Loại A2 Φ 60 x 3 mm đ/m 35.400 Điện thoại:
1694 Loại A Φ 60 x 2,3 mm đ/m 27.200 0905037494
1695 Loại B Φ 60 x 1,9 mm đ/m 23.600 fax:054.3537368
1696 Loại C Φ 60 x 1,5 mm đ/m 18.800 "
1697 Loại C Φ 60 x 1,4 mm đ/m 17.400 "
1698 Loại A1 Φ 76 x 4 mm đ/m 61.050 "
1699 Loại A Φ 76 x 3 mm đ/m 45.300 "
1700 Loại B Φ 76 x 2,5 mm đ/m 37.950 "
1701 Loại C Φ 76 x 1,8 mm đ/m 27.900 "
1702 Loại D Φ 76 x 1,5 mm đ/m 23.750 "
1703 Loại A1 Φ 90 x 5 mm đ/m 87.450 "
1704 Loại A2 Φ 90 x 4 mm đ/m 70.950 "
1705 Loại A3 Φ 90 x 3 mm đ/m 54.700 "
1706 Loại A Φ 90 x 2,6 mm đ/m 46.300 "
1707 Loại B Φ 90 x 2,1 mm đ/m 37.300 "
1708 Loại C Φ 90 x 1,65 mm đ/m 29.550 Sản phẩm
1709 Loại D Φ 90 x 1,4 mm đ/m 25.200 có bán tại
1710 Loại A1 Φ 114 x 5 mm đ/m 112.750 Doanh nghiệp
1711 Loại A2 Φ 114 x 4 mm đ/m 94.600 tƣ nhân
1712 Loại A3 Φ 114 x 3,2 mm đ/m 72.600 Phát Đạt
1713 Loại A Φ 114 x 3,5 mm đ/m 83.050 Địa chỉ:
1714 Loại B Φ 114 x 2,9 mm đ/m 66.000 19 Trần Khánh Dư
1715 Loại C Φ 114 x 2,4 mm đ/m 56.100 thành phố Huế
1716 Loại D Φ 114 x 1,9 mm đ/m 45.100 tỉnh TT Huế
1717 Loại A Φ 168 x 6,5 mm đ/m 217.800 Điện thoại:
1718 Loại B Φ 168 x 4,5 mm đ/m 152.900 0905037494
1719 Loại C Φ 168 x 3,5 mm đ/m 121.000 fax:054.3537368
1720 Loại D Φ 168 x 2,8 mm đ/m 97.350 "
1721 Loại A Φ 220 x 8 mm đ/m 352.000 "
1722 Loại B Φ 220 x 6,5 mm đ/m 284.900 "
1723 Loại C Φ 220 x 4 mm đ/m 178.750 Sản phẩm
1724 Loại D Φ 220 x 3,5 mm đ/m 156.750 có bán tại
Ống uPVC (Hệ mét) Doanh nghiệp
1725 Loại A Φ 110 x 3,6 mm đ/m 81.500 tƣ nhân
1726 Loại B Φ 110 x 3 mm đ/m 66.500 Phát Đạt
1727 Loại C Φ 110 x 2,45 mm đ/m 54.450 Địa chỉ:
1728 Loại D Φ 110 x 2,2 mm đ/m 48.500 19 Trần Khánh Dư
1729 Loại A Φ 130 x 4,5 mm đ/m 113.850 thành phố Huế
1730 Loại B Φ 130 x 4 mm đ/m 100.650 tỉnh TT Huế
1731 Loại C Φ 130 x 3,5 mm đ/m 92.700 Điện thoại:
1732 Loại D Φ 130 x 2,8 mm đ/m 76.500 0905037494
1733 Loại A1 Φ 140 x 6,5 mm đ/m 180.400 fax:054.3537368
1734 Loại A Φ 140 x 5 mm đ/m 141.350 "
1735 Loại B Φ 140 x 4 mm đ/m 113.850 "
1736 Loại C Φ 140 x 3,5 mm đ/m 100.500 "
1737 Loại D Φ 140 x 2,8 mm đ/m 80.500 "
1738 Ống uPVC Φ 160 x 6,2 mm đ/m 196.900 "
1739 Ống uPVC Φ 200 x 5,9 mm đ/m 242.550 "
1740 Ống uPVC Φ 200 x 4,5 mm đ/m 185.350 "
1741 Ống uPVC Φ 200 x 4 mm đ/m 167.200 "
1742 Ống uPVC Φ 200 x 3,5 mm đ/m 148.500 "
1743 Ống uPVC Φ 250 x 6,2 mm đ/m 319.000 "
49
![Page 50: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/50.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1744 Ống uPVC Φ 250 x 4,9 mm đ/m 254.100 "
1745 Ống uPVC Φ 250 x 3,9 mm đ/m 201.300 "
1746 Ống uPVC Φ 315 x 8 mm đ/m 533.500 "
1747 Ống uPVC Φ 315 x 6,2 mm đ/m 418.000 "
1748 Ống uPVC Φ 400 x 9 mm đ/m 792.000 Sản phẩm
1749 Ống uPVC Φ 400 x 7,8 mm đ/m 684.200 có bán tại
Ống dùng cho cấp nước 2A (Hệ inch) Doanh nghiệp
1750 Loại L.2A Φ 21 x 1,7 mm đ/m 7.400 tƣ nhân
1751 Loại L.2A Φ 21 x 1,6 mm đ/m 6.650 Phát Đạt
1752 Loại L.2A Φ 27 x 2 mm đ/m 10.750 Địa chỉ:
1753 Loại L.2A Φ 27 x 1,9 mm đ/m 10.000 19 Trần Khánh Dư
1754 Loại L.2A Φ 27 x 1,8 mm đ/m 9.650 thành phố Huế
1755 Loại L.2A Φ 34 x 2,1 mm đ/m 13.950 tỉnh TT Huế
1756 Loại L.2A Φ 42 x 2,1 mm đ/m 18.150 Điện thoại:
1757 Loại L.2A Φ 49 x 2,5 mm đ/m 24.850 0905037494
1758 Loại L.2A Φ 49 x 2,4 mm đ/m 23.400 fax:054.3537368
1759 Loại L.2A Φ 60 x 3 mm đ/m 37.000 "
1760 Loại L.2A Φ 60 x 2,5 mm đ/m 30.900 "
1761 Loại L.2A Φ 60 x 2,3 mm đ/m 28.500 "
1762 Loại L.2A Φ 73 x 3,3 mm đ/m 49.400 "
1763 Loại L.2A Φ 76 x 3,5 mm đ/m 54.450
1764 Loại L.2A Φ 76 x 3,3 mm đ/m 50.600
1765 Loại L.2A Φ 76 x 3 mm đ/m 48.100
1766 Loại L.2A Φ 90 x 4 mm đ/m 72.800 Sản phẩm
1767 Loại L.2A Φ 90 x 3,8 mm đ/m 68.950 có bán tại
1768 Loại L.2A Φ 90 x 3 mm đ/m 55.100 Doanh nghiệp
1769 Loại L.2A Φ 90 x 2,9 mm đ/m 53.700 tƣ nhân
1770 Loại L.2A Φ 114 x 7 mm đ/m 160.700 Phát Đạt
1771 Loại L.2A Φ 114 x 5 mm đ/m 116.600 Địa chỉ:
1772 Loại L.2A Φ 114 x 3,4 mm đ/m 81.000 19 Trần Khánh Dư
1773 Loại L.2A Φ 114 x 3,2 mm đ/m 75.350 thành phố Huế
1774 Loại L.2A Φ 168 x 7,3 mm đ/m 246.950 tỉnh TT Huế
1775 Loại L.2A Φ 168 x 7 mm đ/m 242.000 Điện thoại:
1776 Loại L.2A Φ 168 x 4,5 mm đ/m 159.500 0905037494
1777 Loại L.2A Φ 168 x 4,3 mm đ/m 149.300 fax:054.3537368
1778 Loại L.2A Φ 220 x 8,7 mm đ/m 386.100 "
1779 Loại L.2A Φ 220 x 8 mm đ/m 363.550 "
1780 Loại L.2A Φ 220 x 6,6 mm đ/m 297.550
1781 Loại L.2A Φ 220 x 5,3 mm đ/m 243.100 Sản phẩm
1782 Loại L.2A Φ 220 x 5,1 mm đ/m 231.550 có bán tại
Ống dùng cho cấp nước 2A (Hệ mét) Doanh nghiệp
1783 Loại L.2A Φ 110 x 5,3 mm đ/m 124.300 tƣ nhân
1784 Loại L.2A Φ 110 x 3,2 mm đ/m 77.550 Phát Đạt
1785 Loại L.2A Φ 140 x 6,7 mm đ/m 199.100 Địa chỉ:
1786 Loại L.2A Φ 140 x 4,1 mm đ/m 124.300 19 Trần Khánh Dư
1787 Loại L.2A Φ 160 x 7,7 mm đ/m 258.500 thành phố Huế
1788 Loại L.2A Φ 160 x 4,7 mm đ/m 164.450 tỉnh TT Huế
1789 Loại L.2A Φ 200 x 9,6 mm đ/m 403.700 Điện thoại:
1790 Loại L.2A Φ 200 x 5,9 mm đ/m 253.000 0905037494
1791 Loại L.2A Φ 225 x 10,8 mm đ/m 502.700 fax:054.3537368
1792 Loại L.2A Φ 225 x 6,6 mm đ/m 320.100 "
1793 Loại L.2A Φ 250 x 11,9 mm đ/m 627.000 "
50
![Page 51: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/51.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1794 Loại L.2A Φ 250 x 7,3 mm đ/m 397.650 "
1795 Loại L.2A Φ 280 x 13,4 mm đ/m 789.800 "
1796 Loại L.2A Φ 280 x 8,2 mm đ/m 495.000 "
1797 Loại L.2A Φ 315 x 15 mm đ/m 984.500 "
1798 Loại L.2A Φ 315 x 9,2 mm đ/m 627.000 "
1799 Loại L.2A Φ 400 x 19,1 mm đ/m 1.600.500
1800 Loại L.2A Φ 400 x 11,7 mm đ/m 1.002.100
Bảng giá cống nhựa HDPE (hai vách) Sản phẩm
1801 Loại B Φ 150 x 13 mm đ/m 247.500 có bán tại
1802 Loại C Φ 150 x 10 mm đ/m 180.400 Doanh nghiệp
1803 Loại B Φ 200 x 15 mm đ/m 353.100 tƣ nhân
1804 Loại C Φ 200 x 10 mm đ/m 210.100 Phát Đạt
1805 Loại B Φ 250 x 16 mm đ/m 465.300 Địa chỉ:
1806 Loại C Φ 250 x 12 mm đ/m 300.300 19 Trần Khánh Dư
1807 Loại A Φ 300 x 19 mm đ/m 619.300 thành phố Huế
1808 Loại B Φ 300 x 17,5 mm đ/m 500.500 tỉnh TT Huế
1809 Loại C Φ 300 x 14 mm đ/m 358.600 Điện thoại:
1810 Loại A Φ 350 x 22 mm đ/m 930.600 0905037494
1811 Loại B Φ 350 x 18 mm đ/m 630.300 fax:054.3537368
1812 Loại C Φ 350 x 15 mm đ/m 416.900 "
1813 Loại A Φ 400 x 25 mm đ/m 1.128.600 "
1814 Loại B Φ 400 x 22 mm đ/m 858.000 "
1815 Loại C Φ 400 x 17 mm đ/m 607.200 "
1816 Loại A Φ 450 x 25 mm đ/m 1.393.700 "
1817 Loại B Φ 450 x 22 mm đ/m 1.113.200 "
1818 Loại C Φ 450 x 19 mm đ/m 740.300 "
1819 Loại A Φ 500 x 29 mm đ/m 1.859.000 "
1820 Loại B Φ 500 x 26,5 mm đ/m 1.281.500 "
1821 Loại C Φ 500 x 22 mm đ/m 888.800 "
1822 Loại A Φ 600 x 31 mm đ/m 2.321.000 "
1823 Loại B Φ 600 x 29 mm đ/m 1.918.400 "
1824 Loại C Φ 600 x 25 mm đ/m 1.229.800 Sản phẩm
1825 Loại A Φ 700 x 39 mm đ/m 3.314.300 có bán tại
1826 Loại B Φ 700 x 34 mm đ/m 2.494.800 Doanh nghiệp
1827 Loại C Φ 700 x 31 mm đ/m 1.615.900 tƣ nhân
1828 Loại A Φ 800 x 44 mm đ/m 4.307.600 Phát Đạt
1829 Loại B Φ 800 x 39 mm đ/m 3.259.300 Địa chỉ:
1830 Loại C Φ 800 x 34 mm đ/m 2.094.400 19 Trần Khánh Dư
1831 Loại A Φ 900 x 50 mm đ/m 5.435.100 thành phố Huế
1832 Loại B Φ 900 x 44 mm đ/m 4.092.000 tỉnh TT Huế
1833 Loại C Φ 900 x 39 mm đ/m 2.629.000 Điện thoại:
1834 Loại A Φ 1000 x 60 mm đ/m 6.893.700 0905037494
1835 Loại B Φ 1000 x 50 mm đ/m 5.049.000 fax:054.3537368
1836 Loại C Φ 1000 x 44 mm đ/m 3.245.000 "
1837 Loại A Φ 1200 x 70 mm đ/m 9.278.500 "
1838 Loại B Φ 1200 x 60 mm đ/m 7.286.400 "
1839 Loại C Φ 1200 x 50 mm đ/m 4.857.600 "
Cống 1 vách "
1840 Cống 1 vách Φ 100 x 10 mm đ/m 86.900 "
1841 Cống 1 vách Φ 150 x 12 mm đ/m 129.800 "
1842 Cống 1 vách Φ 200 x 14 mm đ/m 182.600 "
1843 Cống 1 vách Φ 300 x 19 mm đ/m 363.000 "
51
![Page 52: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/52.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1844 Cống 1 vách Φ 400 x 28 mm đ/m 607.200 "
1845 Cống 1 vách Φ 500 x 32 mm đ/m 853.600 "
1846 Cống 1 vách Φ 600 x 32 mm đ/m 1.001.000 "
Nối cống 1 vách
1847 Nối cống 1 vách Φ 100 x 250 mm đ/m 24.200 "
1848 Nối cống 1 vách Φ 150 x 260 mm đ/m 39.600 "
1849 Nối cống 1 vách Φ 200 x 300 mm đ/m 85.800 "
1850 Nối cống 1 vách Φ 300 x 400 mm đ/m 129.800 "
1851 Nối cống 1 vách Φ 400 x 500 mm đ/m 209.000 "
1852 Nối cống 1 vách Φ 500 x 550 mm đ/m 301.400 "
1853 Nối cống 1 vách Φ 600 x 650 mm đ/m 525.800 Sản phẩm
Ống nhựa HDPE dùng cho dẫn nước sinh
hoạt, màu đen có 4 lằn sọc xanh dọc theo
có bán tại
1854 Ống nhựa HDPE Φ 16 x 2 mm đ/m 6.490 Doanh nghiệp
1855 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 1,4 mm đ/m 6.820 tƣ nhân
1855 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 1,6 mm đ/m 7.370 Phát Đạt
1856 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 2 mm đ/m 8.470 Địa chỉ:
1856 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 2,3 mm đ/m 9.900 19 Trần Khánh Dư
1857 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 1,4 mm đ/m 8.360 thành phố Huế
1857 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 1,6 mm đ/m 9.350 tỉnh TT Huế
1858 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 2 mm đ/m 11.000 Điện thoại:
1858 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 2,3 mm đ/m 12.650 0905037494
1859 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 3 mm đ/m 15.730 fax:054.3537368
1859 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 1,4 mm đ/m 10.890 "
1860 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 1,6 mm đ/m 11.990 "
1860 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 2 mm đ/m 14.190 "
1861 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 2,4 mm đ/m 17.050 "
1861 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 3 mm đ/m 20.460 "
1862 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 3,6 mm đ/m 24.310 "
1862 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 1,6 mm đ/m 15.290 "
1863 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 2 mm đ/m 17.930 "
1863 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 2,4 mm đ/m 21.450 "
1864 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 3 mm đ/m 26.180 "
1864 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 3,7 mm đ/m 31.790 "
1865 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 4,5 mm đ/m 37.950 "
1865 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 2 mm đ/m 23.100 "
1866 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 2,4 mm đ/m 27.280 "
1866 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 3 mm đ/m 33.220 "
1867 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 3,7 mm đ/m 40.370 "
1867 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 4,6 mm đ/m 49.170 "
1868 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 5,6 mm đ/m 58.520 "
1868 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 2,5 mm đ/m 36.630 "
1869 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 3 mm đ/m 42.900 "
1869 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 3,8 mm đ/m 53.130 "
1870 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 4,7 mm đ/m 64.680 "
1870 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 5,8 mm đ/m 77.880 "
1871 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 7,1 mm đ/m 93.500 "
1871 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 2,9 mm đ/m 49.830 "
1872 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 3,6 mm đ/m 60.940 "
1872 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 4,5 mm đ/m 74.800 "
1873 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 5,6 mm đ/m 91.300 "
1873 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 6,8 mm đ/m 108.790 "
1874 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 8,4 mm đ/m 131.560 "
52
![Page 53: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/53.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1874 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 3,5 mm đ/m 72.490 "
1875 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 4,3 mm đ/m 87.230 "
1875 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 5,4 mm đ/m 107.690 "
1876 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 6,7 mm đ/m 130.790 "
1876 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 8,2 mm đ/m 157.520 "
1877 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 10,1 mm đ/m 189.750 "
1877 Ống nhựa HDPE Φ 110 x 4,2 mm đ/m 107.250 "
1878 Ống nhựa HDPE Φ 110 x 5,3 mm đ/m 131.450 "
1878 Ống nhựa HDPE Φ 110 x 6,6 mm đ/m 160.600 Sản phẩm
1879 Ống nhựa HDPE Φ 110 x 8,1 mm đ/m 194.150 có bán tại
1879 Ống nhựa HDPE Φ 110 x 10 mm đ/m 233.750 Doanh nghiệp
1880 Ống nhựa HDPE Φ 125 x 4,8 mm đ/m 138.050 tƣ nhân
1880 Ống nhựa HDPE Φ 125 x 6 mm đ/m 167.750 Phát Đạt
1881 Ống nhựa HDPE Φ 125 x 7,4 mm đ/m 204.600 Địa chỉ:
1881 Ống nhựa HDPE Φ 125 x 9,2 mm đ/m 250.250 19 Trần Khánh Dư
1882 Ống nhựa HDPE Φ 125 x 11,4 mm đ/m 303.600 thành phố Huế
1882 Ống nhựa HDPE Φ 140 x 5,4 mm đ/m 174.350 tỉnh TT Huế
1883 Ống nhựa HDPE Φ 140 x 6,7 mm đ/m 209.550 Điện thoại:
1883 Ống nhựa HDPE Φ 140 x 8,3 mm đ/m 256.850 0905037494
1884 Ống nhựa HDPE Φ 140 x 10,3 mm đ/m 312.950 fax:054.3537368
1884 Ống nhựa HDPE Φ 140 x 12,7 mm đ/m 377.850
1885 Ống nhựa HDPE Φ 160 x 6,2 mm đ/m 229.350
1885 Ống nhựa HDPE Φ 160 x 7,7 mm đ/m 275.000
1886 Ống nhựa HDPE Φ 160 x 9,5 mm đ/m 335.500
1886 Ống nhựa HDPE Φ 160 x 11,8 mm đ/m 408.100 Sản phẩm
1887 Ống nhựa HDPE Φ 160 x 14,6 mm đ/m 496.100 có bán tại
1887 ỐNG NHỰA PP-R VIỆT ÖC Doanh nghiệp
1888 Ống PN 10 D20 x 2,3 mm đ/m 22.000 tƣ nhân
1888 Ống PN 10 D25 x 2,3 mm đ/m 39.500 Phát Đạt
1889 Ống PN 10 D32 x 2,9 mm đ/m 51.000 Địa chỉ:
1889 Ống PN 10 D40 x 3,7 mm đ/m 68.800 19 Trần Khánh Dư
1890 Ống PN 10 D50 x 4,6 mm đ/m 100.000 thành phố Huế
1890 Ống PN 10 D63 x 5,8 mm đ/m 161.000 tỉnh TT Huế
1891 Ống PN 10 D75 x 6,8 mm đ/m 224.000 Điện thoại:
1891 Ống PN 10 D90 x 8,2 mm đ/m 326.500 0905037494
1892 Ống PN 10 D110 x 10 mm đ/m 520.000 fax:054.3537368
1892 Ống PN 10 D125 x 11,4 mm đ/m 647.500 "
1893 Ống PN 10 D160 x 14,6 mm đ/m 1.085.500 "
1893 Ống PN 16 D20 x 2,8 mm đ/m 25.000 "
1894 Ống PN 16 D25 x 2,8 mm đ/m 41.500 "
1894 Ống PN 16 D32 x 4,4 mm đ/m 63.000 "
1895 Ống PN 16 D40 x 5,5 mm đ/m 89.000 "
1895 Ống PN 16 D50 x 6,9 mm đ/m 130.000 "
1896 Ống PN 16 D63 x 8 mm đ/m 218.000 "
1896 Ống PN 16 D75 x 9 mm đ/m 324.000 "
1897 Ống PN 16 D90 x 10 mm đ/m 410.000 "
1897 Ống PN 16 D110 x 15 mm đ/m 637.000 "
1898 Ống PN 16 D125 x 17,1 mm đ/m 986.000 "
1898 Ống PN 16 D160 x 21,9 mm đ/m 1.654.000 Sản phẩm
1899 Ống PN 20 D20 x 3,4 mm đ/m 27.000 có bán tại
1899 Ống PN 20 D25 x 4,2 mm đ/m 49.000 Doanh nghiệp
1900 Ống PN 20 D32 x 5,4 mm đ/m 70.500 tƣ nhân
53
![Page 54: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/54.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1900 Ống PN 20 D40 x 6,7 mm đ/m 109.000 Phát Đạt
1901 Ống PN 20 D50 x 8,3 mm đ/m 169.000 Địa chỉ:
1901 Ống PN 20 D63 x 10,5 mm đ/m 268.000 19 Trần Khánh Dư
1902 Ống PN 20 D75 x 12,5 mm đ/m 378.000 thành phố Huế
1902 Ống PN 20 D90 x 15 mm đ/m 555.000 tỉnh TT Huế
1903 Ống PN 20 D110 x 18,3 mm đ/m 819.000 Điện thoại:
1903 Ống PN 20 D125 x 20,8 mm đ/m 1.055.000 0905037494
1904 Ống PN 20 D160 x 26,6 mm đ/m 1.782.000 fax:054.3537368
1904 Ống PN 20 D32 x 5,4 mm đ/m 70.500 "
1905 Ống PN 20 D40 x 6,7 mm đ/m 109.000 "
Bảng giá phụ kiện "
1906 Côn thu 25/20 đ/cái 4.500 "
1907 Côn thu 32/25,20 đ/cái 7.500 Sản phẩm
1908 Côn thu 40/32,25,20 đ/cái 10.500 có bán tại
1909 Côn thu 50/40,32,25,20 đ/cái 18.000 Doanh nghiệp
1910 Côn thu 63/50,40,32 đ/cái 34.800 tƣ nhân
1911 Côn thu 75/63,50,40 đ/cái 68.000 Phát Đạt
1912 Côn thu 90/75,63,50 đ/cái 83.000 Địa chỉ:
1913 Côn thu 110/90,75,63 đ/cái 169.000 19 Trần Khánh Dư
1914 Côn thu 125/110,90 đ/cái 345.000 thành phố Huế
1915 Côn thu 160/110,90 đ/cái 582.000 tỉnh TT Huế
1916 Tê thu 25/20 đ/cái 9.600 Điện thoại:
1917 Tê thu 32/25,20 đ/cái 17.800 0905037494
1918 Tê thu 40/32,25,20 đ/cái 39.700 fax:054.3537368
1919 Tê thu 50/40,32,25,20 đ/cái 66.000 "
1920 Tê thu 63/50,40,32 đ/cái 120.000 "
1921 Tê thu 75/63,50,40 đ/cái 165.000 "
1922 Tê thu 90/75,63,50 đ/cái 226.000 "
1923 Tê thu 110/90,75,63 đ/cái 429.000 "
1924 Cút ren trong 20 x 1/2" đ/cái 40.000 "
1925 Cút ren trong 25 x 1/2" đ/cái 45.000
1926 Cút ren trong 25 x 3/4" đ/cái 61.000 "
1927 Cút ren trong 32 x 1" đ/cái 113.500 "
1927 Cút ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 56.000 "
1928 Cút ren ngoài 25 x 1/2" đ/cái 63.800 "
1929 Cút ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 68.500 "
1930 Cút ren ngoài 32 x 1" đ/cái 119.400 "
1931 Măng sông ren trong 20 x 1/2" đ/cái 36.000 "
1932 Măng sông ren trong 25 x 1/2" đ/cái 44.500 "
1933 Măng sông ren trong 25 x 3/4" đ/cái 49.000 "
1934 Măng sông ren trong 32 x 1" đ/cái 79.500 "
1935 Măng sông ren trong 40 x 1-1/4" đ/cái 205.000 "
1936 Măng sông ren trong 50 x 1-1/2" đ/cái 281.000 "
1937 Măng sông ren trong 63 x 2'' đ/cái 534.000 "
1938 Măng sông ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 45.500 Sản phẩm
1939 Măng sông ren ngoài 25 x 1/2" đ/cái 53.500 có bán tại
1940 Măng sông ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 64.000 Doanh nghiệp
1941 Măng sông ren ngoài 32 x 1" đ/cái 94.500 tƣ nhân
1942 Măng sông ren ngoài 40 x 1-1/4" đ/cái 282.500 Phát Đạt
1943 Măng sông ren ngoài 50 x 1-1/2" đ/cái 358.500 Địa chỉ:
1944 Măng sông ren ngoài 63 x 2'' đ/cái 580.000 19 Trần Khánh Dư
1945 Tê ren trong 20 x 1/2" đ/cái 40.000 thành phố Huế
54
![Page 55: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/55.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1946 Tê ren trong 25 x 1/2" đ/cái 42.500 tỉnh TT Huế
1947 Tê ren trong 25 x 3/4" đ/cái 62.900 Điện thoại:
1948 Tê ren trong 32 x 1" đ/cái 115.000 0905037494
1949 Tê ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 49.500 fax:054.3537368
1950 Tê ren ngoài 25 x 1/2" đ/cái 54.000 "
1951 Tê ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 68.500 "
1952 Tê ren ngoài 30 x 1" đ/cái 123.000 "
1953 Rắc co ren trong 20 x 1/2" đ/cái 86.000 "
1954 Rắc co ren trong 25 x 3/4" đ/cái 132.000 "
1955 Rắc co ren trong 32 x 1" đ/cái 207.500 "
1956 Rắc co ren trong 40 x 1-1/4" đ/cái 321.000 "
1957 Rắc co ren trong 50 x 1-1/2" đ/cái 533.000 "
1958 Rắc co ren trong 63 x 2" đ/cái 724.000 "
1959 Rắc co ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 90.000 "
1960 Rắc co ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 136.800 "
1961 Rắc co ren ngoài 32 x 1" đ/cái 227.900 "
1962 Rắc co ren ngoài 40 x 1-1/4" đ/cái 360.000 "
1963 Rắc co ren ngoài 50 x 1-1/2" đ/cái 565.000 "
1964 Rắc co ren ngoài 60 x 2" đ/cái 768.000 "
1965 Cút 90 20 đ/cái 5.500 "
1966 Cút 90 25 đ/cái 7.200 "
1967 Cút 90 32 đ/cái 12.500 Sản phẩm
1968 Cút 90 40 đ/cái 20.500 có bán tại
1969 Cút 90 50 đ/cái 36.000 Doanh nghiệp
1970 Cút 90 63 đ/cái 110.000 tƣ nhân
1971 Cút 90 75 đ/cái 145.000 Phát Đạt
1972 Cút 90 90 đ/cái 228.000 Địa chỉ:
1973 Cút 90 110 đ/cái 409.000 19 Trần Khánh Dư
1974 Cút 90 125 đ/cái 726.000 thành phố Huế
1975 Cút 90 160 đ/cái 1.382.000 tỉnh TT Huế
1976 Chếch 45 20 đ/cái 4.500 Điện thoại:
1977 Chếch 45 25 đ/cái 7.000 0905037494
1978 Chếch 45 32 đ/cái 10.800 fax:054.3537368
1979 Chếch 45 40 đ/cái 21.500 "
1980 Chếch 45 50 đ/cái 41.000 "
1981 Chếch 45 63 đ/cái 96.000 "
1982 Chếch 45 75 đ/cái 145.000 "
1983 Chếch 45 90 đ/cái 180.000 "
1984 Chếch 45 110 đ/cái 300.000 "
1985 Chếch 45 160 đ/cái 865.000 "
1986 Tê đều 20 đ/cái 6.300 "
1987 Tê đều 25 đ/cái 9.800 "
1988 Tê đều 32 đ/cái 16.300 "
1989 Tê đều 40 đ/cái 25.500 "
1990 Tê đều 50 đ/cái 52.000 "
1991 Tê đều 63 đ/cái 126.000 "
1992 Tê đều 75 đ/cái 155.000 "
1993 Tê đều 90 đ/cái 245.000 "
1994 Tê đều 110 đ/cái 438.000 "
1995 Tê đều 125 đ/cái 856.000 "
1996 Tê đều 160 đ/cái 1.426.000 Sản phẩm
1997 Măng sông 20 đ/cái 2.900 có bán tại
55
![Page 56: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/56.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
1998 Măng sông 25 đ/cái 4.800 Doanh nghiệp
1999 Măng sông 32 đ/cái 7.500 tƣ nhân
2000 Măng sông 40 đ/cái 11.800 Phát Đạt
2001 Măng sông 50 đ/cái 21.900 Địa chỉ:
2002 Măng sông 63 đ/cái 45.800 19 Trần Khánh Dư
2003 Măng sông 75 đ/cái 72.500 thành phố Huế
2004 Măng sông 90 đ/cái 120.000 tỉnh TT Huế
2005 Măng sông 110 đ/cái 198.000 Điện thoại:
2006 Măng sông 125 đ/cái 338.000 0905037494
2007 Măng sông 160 đ/cái 675.000 fax:054.3537368
2008 Racco nhựa 20 đ/cái 36.000 "
2009 Racco nhựa 25 đ/cái 55.500 "
2010 Racco nhựa 32 đ/cái 81.000 "
2011 Racco nhựa 40 đ/cái 91.000
2012 Racco nhựa 50 đ/cái 136.000 "
2013 Racco nhựa 63 đ/cái 235.000 "
2014 Van cửa 20 đ/cái 139.800 "
2015 Van cửa tay sắt 25 đ/cái 193.500 "
2016 Van cửa tay sắt 32 đ/cái 222.400 "
2017 Van cửa tay sắt 40 đ/cái 343.000 "
2018 Van cửa tay sắt 50 đ/cái 569.000 "
2019 Van bi lõi đồng 20 đ/cái 139.600 "
2020 Van bi lõi đồng 25 đ/cái 176.500 "
2021 Van bi lõi đồng 32 đ/cái 238.000 Sản phẩm
2022 Van bi lõi đồng 40 đ/cái 512.000 có bán tại
2023 Van bi lõi đồng 50 đ/cái 896.000 Doanh nghiệp
2024 Van bi lõi đồng 63 đ/cái 1.280.000 tƣ nhân
2025 Nút bịt 20 đ/cái 2.800 Phát Đạt
2026 Nút bịt 25 đ/cái 4.700 Địa chỉ:
2027 Nút bịt 32 đ/cái 6.500 19 Trần Khánh Dư
2028 Nút bịt 40 đ/cái 9.500 thành phố Huế
2029 Nút bịt 50 đ/cái 19.000 tỉnh TT Huế
2030 Mặt bích 50 đ/cái 28.600 Điện thoại:
2031 Mặt bích 63 đ/cái 36.500 0905037494
2032 Mặt bích 75 đ/cái 59.800 fax:054.3537368
2033 Mặt bích 90 đ/cái 94.000 "
2034 Mặt bích 110 đ/cái 139.000 "
2035 Mặt bích 125 đ/cái 286.000 "
2036 Mặt bích 160 đ/cái 328.000 "
2037 PK ống tránh 20 đ/cái 19.800 "
2038 PK ống tránh 25 đ/cái 39.800
2039 PK ống tránh 32 đ/cái 70.200 "
*** ỐNG NHỰA HOA SEN CN Công ty CP
2040 Ống nhựa Hoa Sen Φ21, PN15 dày 1,6mm đ/m 6.300 Tập đoàn Hoa Sen
2041 Ống nhựa Hoa Sen Φ21, PN18 dày 2,0mm đ/m 7.875 tại TT Huế
2042 Ống nhựa Hoa Sen Φ21, PN21 dày 3,0mm đ/m 11.075 ĐC: QL1A- Hương
2043 Ống nhựa Hoa Sen Φ27, PN12,5 dày 1,6mm đ/m 8.050 Văn- Hương Trà-
2044 Ống nhựa Hoa Sen Φ27, PN12,5 dày 1,8mm đ/m 8.875 tỉnh TT Huế
2045 Ống nhựa Hoa Sen Φ27, PN16 dày 2,0mm đ/m 10.350 ĐT: 054.3777.156-
2046 Ống nhựa Hoa Sen Φ27, PN18 dày 2,2mm đ/m 11.300 3.777.157
2047 Ống nhựa Hoa Sen Φ27, PN21 dày 3,0mm đ/m 14.375 Fax: 054.3777.158
2048 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN6 dày 1,4mm đ/m 9.100
56
![Page 57: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/57.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2049 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN8 dày 1,6mm đ/m 10.350
2050 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN9 dày 1,8mm đ/m 12.100
2051 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN12,5 dày 2,0mm đ/m 12.600
2052 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN12,5 dày 2,2mm đ/m 14.600
2053 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN18 dày 3,0mm đ/m 19.375
2054 Ống nhựa Hoa Sen Φ42, PN6,3 dày 1,4mm đ/m 11.125
2055 Ống nhựa Hoa Sen Φ42, PN9 dày 1,8mm đ/m 14.850
2056 Ống nhựa Hoa Sen Φ42, PN12 dày 2,1mm đ/m 16.400 CN Công ty CP
2057 Ống nhựa Hoa Sen Φ42, PN13 dày 2,4mm đ/m 19.950 Tập đoàn Hoa Sen
2058 Ống nhựa Hoa Sen Φ42, PN15 dày 3,0mm đ/m 24.275 tại TT Huế
2059 Ống nhựa Hoa Sen Φ49, PN6 dày 1,5mm đ/m 13.950 ĐC: QL1A- Hương
2060 Ống nhựa Hoa Sen Φ49, PN6,3 dày 1,8mm đ/m 17.200 Văn- Hương Trà-
2061 Ống nhựa Hoa Sen Φ49, PN9 dày 2,0mm đ/m 19.025 tỉnh TT Huế
2062 Ống nhựa Hoa Sen Φ49, PN10 dày 2,2mm đ/m 21.075 ĐT: 054.3777.156-
2063 Ống nhựa Hoa Sen Φ49, PN12 dày 2,5mm đ/m 23.775 3.777.157
2064 Ống nhựa Hoa Sen Φ60, PN6 dày 1,8mm đ/m 21.925 Fax: 054.3777.158
2065 Ống nhựa Hoa Sen Φ60, PN6,3 dày 2,0mm đ/m 22.625
2066 Ống nhựa Hoa Sen Φ60, PN8 dày 2,3mm đ/m 26.500
2067 Ống nhựa Hoa Sen Φ60, PN9 dày 2,5mm đ/m 29.400
2068 Ống nhựa Hoa Sen Φ60, PN9 dày 3,0mm đ/m 35.775
2069 Ống nhựa Hoa Sen Φ76, PN4 dày 1,8mm đ/m 26.775
2070 Ống nhựa Hoa Sen Φ76, PN5 dày 2,2mm đ/m 32.550
2071 Ống nhựa Hoa Sen Φ76, PN6 dày 2,5mm đ/m 38.575
2072 Ống nhựa Hoa Sen Φ76, PN8 dày 3,0mm đ/m 42.800
2094 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN3,2 dày 1,7mm đ/m 28.900 CN Công ty CP
2073 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN4 dày 2,0mm đ/m 35.525 Tập đoàn Hoa Sen
2074 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN4 dày 2,2mm đ/m 39.900 tại TT Huế
2075 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN5 dày 2,6mm đ/m 44.800 ĐC: QL1A- Hương
2095 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN6 dày 2,9mm đ/m 49.200 Văn- Hương Trà-
2076 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN6 dày 3,0mm đ/m 53.875 tỉnh TT Huế
2077 Ống nhựa Hoa Sen Φ110, PN6 dày 1,8mm đ/m 40.850 ĐT: 054.3777.156-
2078 Ống nhựa Hoa Sen Φ110, PN6 dày 2,2mm đ/m 49.750 3.777.157
2079 Ống nhựa Hoa Sen Φ110, PN5 dày 2,5mm đ/m 56.350 Fax: 054.3777.158
2080 Ống nhựa Hoa Sen Φ110, PN5 dày 3,0mm đ/m 67.300 "
2081 Ống nhựa Hoa Sen Φ110, PN6,3 dày 3,2mm đ/m 71.650 "
2082 Ống nhựa Hoa Sen Φ114, PN4 dày 2,6mm đ/m 60.100 "
2083 Ống nhựa Hoa Sen Φ114, PN5 dày 3,0mm đ/m 68.300 "
2084 Ống nhựa Hoa Sen Φ114, PN5 dày 3,2mm đ/m 69.325 "
2085 Ống nhựa Hoa Sen Φ140, PN6,3 dày 3,5mm đ/m 97.825 "
2086 Ống nhựa Hoa Sen Φ140, PN6 dày 3,9mm đ/m 111.225 "
2087 Ống nhựa Hoa Sen Φ140, PN6 dày 4,0mm đ/m 114.000 "
2088 Ống nhựa Hoa Sen Φ140, PN7 dày 5,0mm đ/m 141.425 "
2089 Ống nhựa Hoa Sen Φ168, PN4 dày 3,5mm đ/m 119.450 "
2090 Ống nhựa Hoa Sen Φ168, PN5 dày 5,0mm đ/m 171.025 "
2091 Ống nhựa Hoa Sen Φ200, PN5 dày 4,5mm đ/m 188.750 "
2092 Ống nhựa Hoa Sen Φ200, PN6 dày 5,0mm đ/m 209.125 "
2093 Ống nhựa Hoa Sen Φ200, PN7 dày 5,9mm đ/m 245.625 "
2096 PHỤ KIỆN "
2097 Co 21mm BS 3504- ISO 4422- đ/cái 2.200 CN Công ty CP
2098 Co 27mm AS 1477 đ/cái 2.800 Tập đoàn Hoa Sen
2099 Co 34mm " đ/cái 4.500 tại TT Huế
2100 Co 42mm " đ/cái 7.100 ĐC: QL1A- Hương
57
![Page 58: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/58.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2101 Co 49mm " đ/cái 9.500 Văn- Hương Trà-
2102 Co 60mm " đ/cái 6.500 tỉnh TT Huế
2103 Co 90mm " đ/cái 15.800 ĐT: 054.3777.156-
2104 Co 114mm " đ/cái 36.900 3.777.157
2105 Tê 21mm " đ/cái 2.600 Fax: 054.3777.158
2106 Tê 27mm " đ/cái 4.000 "
2107 Tê 34mm " đ/cái 6.000 "
2108 Tê 42mm " đ/cái 9.200 "
2109 Tê 49mm " đ/cái 12.200 "
2110 Tê 60mm " đ/cái 9.200 "
2111 Tê 90mm " đ/cái 19.700 "
2112 Tê 114mm " đ/cái 37.200 "
2113 Tê giảm 27/21mm " đ/cái 3.500 CN Công ty CP
2114 Tê giảm 34/21mm " đ/cái 4.900 Tập đoàn Hoa Sen
2115 Tê giảm 34/27mm " đ/cái 5.300 tại TT Huế
2116 Tê giảm 42/27mm " đ/cái 7.200 ĐC: QL1A- Hương
2117 Lơi 21 " đ/cái 2.100 Văn- Hương Trà-
2118 Lơi 34 " đ/cái 4.000 tỉnh TT Huế
2119 Lơi 42 " đ/cái 6.000 ĐT: 054.3777.156-
2120 Lơi 49 " đ/cái 8.400 3.777.157
2121 Lơi 60 " đ/cái 5.600 Fax: 054.3777.158
2122 Lơi 90 " đ/cái 10.500
2123 Lơi 114 đ/cái 23.600
2124 Nối 21mm " đ/cái 1.800
2125 Nối 27mm " đ/cái 2.500
2126 Nối 34mm " đ/cái 3.500
2127 Nối 42mm " đ/cái 4.900 CN Công ty CP
2128 Nối 49mm " đ/cái 7.600 Tập đoàn Hoa Sen
2129 Nối 60mm " đ/cái 3.800 tại TT Huế
2130 Nối 90mm " đ/cái 8.800 ĐC: QL1A- Hương
2131 Nắp bịt 21 " đ/cái 1.200 Văn- Hương Trà-
2132 Nắp bịt 34 " đ/cái 2.100 tỉnh TT Huế
2133 Nắp bịt 60 " đ/cái 7.600 ĐT: 054.3777.156-
2134 Nắp bịt 90 " đ/cái 18.200 3.777.157
2135 Nối giảm 27/21mm " đ/cái 2.000 Fax: 054.3777.158
2136 Nối giảm 34/21mm " đ/cái 2.800
2137 Nối giảm 34/27mm " đ/cái 2.900
2138 Nối giảm 42/27mm " đ/cái 4.100
2139 Nối giảm 49/21mm " đ/cái 5.300
2140 Nối giảm 49/34mm " đ/cái 5.600 CN Công ty CP
2141 Nối giảm 49/42mm " đ/cái 6.400 Tập đoàn Hoa Sen
2142 Nối giảm 60/27mm " đ/cái 7.700 tại TT Huế
2143 Nối giảm 60/34mm " đ/cái 8.100 ĐC: QL1A- Hương
2144 Nối giảm 90/60mm " đ/cái 19.100 Văn- Hương Trà-
2145 Nối ren ngoài 21mm " đ/cái 1.500 tỉnh TT Huế
2146 Nối ren ngoài 42mm " đ/cái 4.900 ĐT: 054.3777.156-
2147 Nối ren trong 21mm " đ/cái 1.700 3.777.157
2148 Nối ren trong 27mm " đ/cái 2.300 Fax: 054.3777.158
2149 Nối ren trong 34mm " đ/cái 3.600
2151 Nối ren trong 42mm " đ/cái 4.900
2150 Nối ren trong 49mm " đ/cái 7.000
*** ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CHỊU NHIỆT Sản phẩm củaPPR DISMY- POLYPIPE
58
![Page 59: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/59.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2152 Ống nước lạnh (PN10) CÔNG TY CP
2153 Ống nước lạnh (PN10) 20x2,3mm đ/m 23.500 CÖC PHƢƠNG
2154 Ống nước lạnh (PN10) 25x2,8mm đ/m 41.700 VPĐD MIỀN TRUNG
2155 Ống nước lạnh (PN10) 32x2,9mm đ/m 55.000 66 Nguyễn Tri
2156 Ống nước lạnh (PN10) 125x11,4mm đ/m 680.000 Phương- Đà Nẵng
2157 Ống nước lạnh (PN10) 140x12,7mm đ/m 840.400 ĐT:0511.3647825
2158 Ống nước lạnh (PN10) 160x14,6mm đ/m 1.145.000 Fax: 0511.3647826
2159 Ống nước nóng (PN20) Đại lý tại Huế:
2160 Ống nước nóng (PN20) 20x3,4mm đ/m 29.000 Doanh nghiệp tƣ
2161 Ống nước nóng (PN20) 25x4,2mm đ/m 50.700 nhân Anh Đào
2162 Ống nước nóng (PN20) 32x5,4mm đ/m 75.000 ĐC: 56-58 Trần Phú
2163 Ống nước nóng (PN20) 125x20,8mm đ/m 1.118.000 thành phố Huế
2164 Ống nước nóng (PN20) 140x23,3mm đ/m 1.410.000 ĐT: 054.3826242
2165 Ống nước nóng (PN20) 160x26,6mm đ/m 1.875.000 và
2166 Bịt chụp ngoài (Cap) Công ty TNHH
2167 Bịt chụp ngoài (Cap) 20mm đ/cái 4.000 Sản xuất
2168 Bịt chụp ngoài (Cap) 25mm đ/cái 5.000 và thƣơng mại
2169 Bịt chụp ngoài (Cap) 32mm đ/cái 6.500 Phúc Hƣng
2170 Bịt chụp ngoài (Cap) 63mm đ/cái 31.000 Số 137
2171 Cút 90 Huỳnh Thúc Kháng
2172 Cút 90 20mm đ/cái 6.000 thành phố Huế
2173 Cút 90 40mm đ/cái 22.500 Điện thoại
2174 Cút 90 50mm đ/cái 39.000 054.3512137
2175 Cút 90 110mm đ/cái 437.000 Fax: 054.3531375
2176 Rắc co nhựa (Union) "
2177 Rắc co nhựa (Union) 20mm đ/cái 38.000 "
2178 Rắc co nhựa (Union) 32mm đ/cái 80.500 "
2179 Rắc co nhựa (Union) 40mm đ/cái 92.500 "
2180 Rắc co nhựa (Union) 63mm đ/cái 322.000 "
2181 Ống tránh "
2182 Ống tránh 20mm đ/cái 19.500 "
2183 Ống tránh 25mm đ/cái 38.500 "
2184 Ống tránh 32mmm đ/cái 68.000 "
2185 Măng sông ren trong Sản phẩm của
2186 Măng sông ren trong 20mmx1/2" đ/cái 38.000 CÔNG TY CP
2187 Măng sông ren trong 32mmx1" đ/cái 84.500 CÖC PHƢƠNG
2188 Măng sông ren trong 40mmx1-1/4" đ/cái 209.500 VPĐD MIỀN TRUNG
2189 Măng sông ren trong 110mmx4" đ/cái 2.950.000 66 Nguyễn Tri
2190 Măng sông ren ngoài 48.000 Phương- Đà Nẵng
2191 Măng sông ren ngoài 20mmx1/2" đ/cái 288.000 ĐT:0511.3647825
2192 Măng sông ren ngoài 40mmx1-1/4" đ/cái 360.000 Fax: 0511.3647826
2193 Măng sông ren ngoài 50mmx1-1/2" đ/cái 3.180.000 Đại lý tại Huế:
2194 Măng sông ren ngoài 110mmx4" đ/cái Doanh nghiệp tƣ
2195 Cút ren trong nhân Anh Đào
2196 Cút ren trong 20mmmx1/2" đ/cái 42.500 ĐC: 56-58 Trần Phú
2197 Cút ren trong 25mmx1/2" đ/cái 48.000 thành phố Huế
2198 Cút ren trong 25mmx3/4" đ/cái 66.000 ĐT: 054.3826242
2199 Cút ren trong 32mmx1" đ/cái 120.000 và
2200 Cút ren ngoài Công ty TNHH
2201 Cút ren ngoài 20mmmx1/2" đ/cái 59.500 Sản xuất
2202 Cút ren ngoài 25mmx1/2" đ/cái 67.500 và thƣơng mại
2203 Cút ren ngoài 25mmx3/4" đ/cái 74.500 Phúc Hƣng
59
![Page 60: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/60.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2204 Cút ren ngoài 32mmx1" đ/cái 126.000 Số 137
2205 Cút thu 90 độ Huỳnh Thúc Kháng
2206 Cút thu 90 độ 25/20mm đ/cái 13.000 thành phố Huế
2207 Cút thu 90 độ 32/20mm; 32/25mm đ/cái 27.000 Điện thoại
2208 Chếch 45 độ 054.3512137
2209 Chếch 45 độ 20mm đ/cái 5.500 Fax: 054.3531375
2210 Chếch 45 độ 40mm đ/cái 21.500 "
2211 Chếch 45 độ 50mm đ/cái 47.000 "
2212 Chếch 45 độ 110mm đ/cái 325.000 "
2213 Măng sông "
2214 Măng sông 20mm đ/cái 4.000 "
2215 Măng sông 32mmm đ/cái 8.000 "
2216 Măng sông 40mm đ/cái 13.000 "
2217 Măng sông 110mm đ/cái 212.000 "
2218 Côn thu "
2219 Côn thu 25mm đ/cái 5.500 "
2220 Côn thu 40mm đ/cái 11.000 Sản phẩm của
2221 Côn thu 110mm đ/cái 185.000 CÔNG TY CP
2222 Tê đều CÖC PHƢƠNG
2223 Tê đều 20mm đ/cái 7.000 VPĐD MIỀN TRUNG
2224 Tê đều 40mm đ/cái 27.000 66 Nguyễn Tri
2225 Tê đều 110mm đ/cái 465.500 Phương- Đà Nẵng
2226 Tê thu ĐT:0511.3647825
2227 Tê thu 25mm đ/cái 10.500 Fax: 0511.3647826
2228 Tê thu 50mm đ/cái 71.500 Đại lý tại Huế:
2229 Tê thu 110mm đ/cái 460.000 Doanh nghiệp tƣ
2230 Tê ren trong nhân Anh Đào
2231 Tê ren trong 20mmmx1/2" đ/cái 44.000 ĐC: 56-58 Trần Phú
2232 Tê ren trong 25mmx1/2" đ/cái 45.500 thành phố Huế
2233 Tê ren trong 25mmx3/4" đ/cái 66.500 ĐT: 054.3826242
2234 Tê ren ngoài và
2235 Tê ren ngoài 20mmmx1/2" đ/cái 52.500 Công ty TNHH
2236 Tê ren ngoài 25mmx3/4" đ/cái 69.000 Sản xuất
2237 Rắc co ren trong và thƣơng mại
2238 Rắc co ren trong 20mmx1/2" đ/cái 92.500 Phúc Hƣng
2239 Rắc co ren trong 63mmx2" đ/cái 773.000 Số 137
2240 Rắc co ren ngoài Huỳnh Thúc Kháng
2241 Rắc co ren ngoài 20mmx1/2" đ/cái 96.500 thành phố Huế
2242 Rắc co ren ngoài 63mmx2" đ/cái 838.000 Điện thoại
2243 Van chụp có tay 054.3512137
2244 Van chụp có tay 20mm đ/cái 200.000 Fax: 054.3531375
2245 Van chụp có tay 25mm đ/cái 240.000 "
2246 Van bi tay vặn "
2247 Van bi tay vặn 20mm đ/cái 273.000 "
2248 Van bi tay vặn 25mm đ/cái 30.000 "
2249 Van cửa(kiểu hàm ếch) "
2250 Van cửa 20mm đ/cái 152.500 "
2251 Van cửa 50mm đ/cái 615.000 "
2252 Kìm cắt ống "
2253 Kìm cắt ống 20-40mm đ/cái 200.000 "
2254 Kìm cắt ống 50-110mm đ/cái 1.015.000 Sản phẩm của
2255 Máy Hàn CÔNG TY CP
60
![Page 61: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/61.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2256 Máy Hàn 20-63mm đ/cái 1.500.000 CÖC PHƢƠNG
2257 Máy Hàn 75-110mm đ/cái 2.500.000 VPĐD MIỀN TRUNG
2258 Vành lăp bích 66 Nguyễn Tri
2259 Vành lăp bích 75mm đ/cái 65.000 Phương- Đà Nẵng
2260 Vành lăp bích 110mm đ/cái 145.000 ĐT:0511.3647825
2261 Fax: 0511.3647826
2262 Ống nhựa HDPE; PN 12,5 Φ 20 dày 1,8mm đ/m 7.900 Đại lý tại Huế:
2263 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 20 dày 2,0mm đ/m 8.500 Doanh nghiệp tƣ
2264 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 20 dày 2,3mm đ/m 10.000 nhân Anh Đào
2265 Ống nhựa HDPE; PN 10 Φ 25 dày 1,8mm đ/m 10.300 ĐC: 56-58 Trần Phú
2266 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 25 dày 3,0mm đ/m 15.100 thành phố Huế
2267 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 32 dày 1,8mm đ/m 12.900 ĐT: 054.3826242
2268 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 32 dày 3,6mm đ/m 24.900 và
2269 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 40 dày 1,8mm đ/m 16.900 Công ty TNHH
2270 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 40 dày 3,7mm đ/m 32.100 Sản xuất
2271 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 40 dày 4,5mm đ/m 38.100 và thƣơng mại
2272 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 50 dày 2,0mm đ/m 23.900 Phúc Hƣng
2273 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 50 dày 4,6mm đ/m 49.700 Số 137
2274 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 50 dày 5,6mm đ/m 58.900 Huỳnh Thúc Kháng
2275 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 63 dày 2,5mm đ/m 37.300 thành phố Huế
2276 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 63 dày 5,8mm đ/m 79.000 Điện thoại
2277 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 63 dày 7,1mm đ/m 93.800 054.3512137
2278 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 75 dày 2,9mm đ/m 50.800 Fax: 054.3531375
2279 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 75 dày 6,8mm đ/m 110.500 "
2280 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 75 dày 8,4mm đ/m 132.900 "
2281 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 90 dày 3,5mm đ/m 83.300 "
2282 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 90 dày 8,2mm đ/m 159.000 "
2283 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 90 dày 10,1mm đ/m 190.800 "
2284 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 110 dày 4,2mm đ/m 107.000 "
2285 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 110 dày 10 mm đ/m 237.900 "
2286 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 110 dày 12,3 mm đ/m 288.800 "
2287 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 125 dày 4,8mm đ/m 138.400 "
2288 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 125 dày 14,0mm đ/m 370.200 "
2289 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 140 dày 5,4mm đ/m 173.700 "
2290 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 140 dày 15,7mm đ/m 462.600 "
2291 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 160 dày 6,2mm đ/m 227.600 "
2292 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 160 dày 14,6mm đ/m 502.000 Sản phẩm của
2293 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 160 dày 17,9mm đ/m 607.000 CÔNG TY CP
2294 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 180 dày 6,9mm đ/m 284.400 CÖC PHƢƠNG
2295 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 180 dày 16,4mm đ/m 636.700 VPĐD MIỀN TRUNG
2296 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 180 dày 20,1mm đ/m 767.200 66 Nguyễn Tri
2297 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 200 dày 7,7mm đ/m 353.200 Phương- Đà Nẵng
2298 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 200 dày 18,2mm đ/m 785.800 ĐT:0511.3647825
2299 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 200 dày 22,4mm đ/m 954.300 Fax: 0511.3647826
2300 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 225 dày 8,6mm đ/m 443.100 Đại lý tại Huế:
2301 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 225 dày 10,8mm đ/m 982.500 Doanh nghiệp tƣ
2302 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 225 dày 25,2mm đ/m 1.180.500 nhân Anh Đào
2303 Ống nhựa HDPE; PN 12,5 Φ 250 dày 18,4mm đ/m 548.900 ĐC: 56-58 Trần Phú
2304 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 250 dày 22,7mm đ/m 1.228.600 thành phố Huế
2305 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 250 dày 27,9mm đ/m 1.458.200 ĐT: 054.3826242
2306 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 280 dày 10,7mm đ/m 680.700 và
2307 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 280 dày 25,4mm đ/m 1.539.700 Công ty TNHH
ỐNG NHỰA HDPE 100 DISMY-Polypipe
61
![Page 62: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/62.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2308 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 280 dày 31,3mm đ/m 1.826.800 Sản xuất
2309 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 315 dày 12,1mm đ/m 868.000 và thƣơng mại
2310 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 315 dày 15,0mm đ/m 1.062.500 Phúc Hƣng
2311 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 315 dày 28,6mm đ/m 1.924.500 Số 137
2312 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 355 dày 13,6mm đ/m 1.102.500 Huỳnh Thúc Kháng
2313 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 355 dày 16,9mm đ/m 1.359.200 thành phố Huế
2314 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 355 dày 39,7mm đ/m 2.950.100 Điện thoại
2315 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 400 dày 15,3mm đ/m 1.390.900 054.3512137
2316 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 400 dày 19,1mm đ/m 1.712.600 Fax: 054.3531375
2317 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 400 dày 44,7mm đ/m 3.753.200 "
2318 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 450 dày 17,2mm đ/m 1.777.500 "
2319 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 450 dày 21,5mm đ/m 2.186.000 "
2320 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 450 dày 40,9mm đ/m 3.917.000 "
2321 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 450 dày 50,3mm đ/m 4.742.000 "
2322 ỐNG NHỰA uPVC DISMY "
2323 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 21 dày 1,0 mm đ/m 5.500 "
2324 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 27 dày 1,0 mm đ/m 6.800 "
2325 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 34 dày 1,0 mm đ/m 8.900 "
2326 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 42 dày 1,2 mm đ/m 13.200 "
2327 Ống Dismy thoát; PN 5 Φ 48 dày 1,4 mm đ/m 15.500 "
2328 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 60 dày 1,4 mm đ/m 20.100 "
2329 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 75 dày 1,5 mm đ/m 28.200 "
2330 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 90 dày 1,5 mm đ/m 34.500 "
2331 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 110 dày 1,9 mm đ/m 52.100 Sản phẩm của
2332 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 125 dày 2,0 mm đ/m 57.500 CÔNG TY CP
2333 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 140 dày 2,2 mm đ/m 70.800 CÖC PHƢƠNG
2334 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 160 dày 2,5 mm đ/m 92.000 VPĐD MIỀN TRUNG
2335 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 180 dày 2,8 mm đ/m 115.500 66 Nguyễn Tri
2336 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 200 dày 3,2 mm đ/m 172.400 Phương- Đà Nẵng
2337 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 225 dày 3,5 mm đ/m 179.000 ĐT:0511.3647825
2338 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 250 dày 3,9 mm đ/m 233.100 Fax: 0511.3647826
2339 Ống Dismy Co, PN 10 Φ 21 dày 1,2 mm đ/m 6.700 Đại lý tại Huế:
2340 Ống Dismy Co, PN 10 Φ 27 dày 1,3 mm đ/m 8.600 Doanh nghiệp tƣ
2341 Ống Dismy Co, PN 8 Φ 34 dày 1,3 mm đ/m 10.500 nhân Anh Đào
2342 Ống Dismy Co, PN 6 Φ 42 dày 1,5 mm đ/m 14.900 ĐC: 56-58 Trần Phú
2343 Ống Dismy Co, PN 6 Φ 48 dày 1,6 mm đ/m 18.100 thành phố Huế
2344 Ống Dismy Co, PN 5 Φ 60 dày 1,6 mm đ/m 24.100 ĐT: 054.3826242
2345 Ống Dismy Co, PN 5 Φ 75 dày 1,9 mm đ/m 33.000 và
2346 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 90 dày 1,8 mm đ/m 39.400 Công ty TNHH
2347 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 110 dày 2,2 mm đ/m 58.900 Sản xuất
2348 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 125 dày 2,5 mm đ/m 72.400 và thƣơng mại
2349 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 140 dày 2,8 mm đ/m 90.200 Phúc Hƣng
2350 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 160 dày 3,2 mm đ/m 120.400 Số 137
2351 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 180 dày 3,6 mm đ/m 148.200 Huỳnh Thúc Kháng
2352 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 200 dày 3,9 mm đ/m 180.800 thành phố Huế
2353 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 225 dày 4,4 mm đ/m 221.700 Điện thoại
2354 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 250 dày 4,9 mm đ/m 290.600 054.3512137
2355 Ống Dismy C1, PN 12,5 Φ 21 dày 1,5 mm đ/m 7.300 Fax: 054.3531375
2356 Ống Dismy C1, PN 12,5 Φ 27 dày 1,6 mm đ/m 10.100 "
2357 Ống Dismy C1, PN 10 Φ 34 dày 1,7 mm đ/m 12.700 "
2358 Ống Dismy C1, PN 8 Φ 42 dày 1,7 mm đ/m 17.400 "
2359 Ống Dismy C1, PN 8 Φ 48 dày 1,9 mm đ/m 20.700 "
62
![Page 63: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/63.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2360 Ống Dismy C1, PN 6 Φ 60 dày 1,8 mm đ/m 29.300 "
2361 Ống Dismy C1, PN 6 Φ 75 dày 2,2 mm đ/m 37.300 "
2362 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 90 dày 2,2 mm đ/m 46.100 "
2363 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 110 dày 2,7 mm đ/m 68.600 "
2364 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 125 dày 3,1 mm đ/m 84.900 "
2365 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 140 dày 3,5 mm đ/m 106.100 "
2366 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 160 dày 4,0 mm đ/m 140.300 "
2367 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 180 dày 4,4 mm đ/m 172.000 "
2368 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 200 dày 4,9 mm đ/m 218.500 Sản phẩm của
2369 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 225 dày 5,5 mm đ/m 266.400 CÔNG TY CP
2370 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 250 dày 6,2 mm đ/m 350.400 CÖC PHƢƠNG
2371 Ống Dismy C2, PN 16 Φ 21 dày 1,6 mm đ/m 8.900 VPĐD MIỀN TRUNG
2372 Ống Dismy C2, PN 16 Φ 27 dày 2,0 mm đ/m 11.200 66 Nguyễn Tri
2373 Ống Dismy C2, PN 12,5 Φ 34 dày 2,0 mm đ/m 15.500 Phương- Đà Nẵng
2374 Ống Dismy C2, PN 10 Φ 42 dày 2,0 mm đ/m 19.800 ĐT:0511.3647825
2375 Ống Dismy C2, PN 10 Φ 48 dày 2,3 mm đ/m 23.900 Fax: 0511.3647826
2376 Ống Dismy C2, PN 10 Φ 60 dày 2,3 mm đ/m 34.200 Đại lý tại Huế:
2377 Ống Dismy C2, PN 8,0 Φ 75 dày 2,9 mm đ/m 48.700 Doanh nghiệp tƣ
2378 Ống Dismy C2, PN 8,0 Φ 90 dày 2,7 mm đ/m 53.400 nhân Anh Đào
2379 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 110 dày 3,2 mm đ/m 78.100 ĐC: 56-58 Trần Phú
2380 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 125 dày 3,7 mm đ/m 100.600 thành phố Huế
2381 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 140 dày 4,1 mm đ/m 125.000 ĐT: 054.3826242
2382 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 160 dày 4,7 mm đ/m 162.000 và
2383 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 180 dày 5,3 mm đ/m 204.700 Công ty TNHH
2384 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 200 dày 5,9 mm đ/m 254.100 Sản xuất
2385 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 225 dày 6,6 mm đ/m 315.800 và thƣơng mại
2386 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 250 dày 7,3 mm đ/m 408.800 Phúc Hƣng
2387 Ống Dismy C3, PN 25,0 Φ 21 dày 2,4 mm đ/m 10.500 Số 137
2388 Ống Dismy C3, PN 25,0 Φ 27 dày 3,0 mm đ/m 15.800 Huỳnh Thúc Kháng
2389 Ống Dismy C3, PN 16,0 Φ 34 dày 2,6 mm đ/m 178.000 thành phố Huế
2390 Ống Dismy C3, PN 12,5 Φ 42 dày 2,5 mm đ/m 23.300 Điện thoại
2391 Ống Dismy C3, PN 12,5 Φ 48 dày 2,9 mm đ/m 29.000 054.3512137
2392 Ống Dismy C3, PN 10,0 Φ 60 dày 2,9 mm đ/m 41.300 Fax: 054.3531375
2393 Ống Dismy C3, PN 10,0 Φ 75 dày 3,6 mm đ/m 60.200 "
2394 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 90 dày 3,5 mm đ/m 70.000 "
2395 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 110 dày 4,2 mm đ/m 109.400 "
2396 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 125 dày 4,8 mm đ/m 127.600 "
2397 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 140 dày 5,4 mm đ/m 167.200 "
2398 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 160 dày 6,2 mm đ/m 209.400 "
2399 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 180 dày 6,9 mm đ/m 261.400 "
2400 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 200 dày 7,7 mm đ/m 324.300 "
2401 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 225 dày 8,6 mm đ/m 410.000 "
2402 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 250 dày 9,6 mm đ/m 528.400 "
XVIII Sản phẩm
** Sản phẩm Ariston- Italia có bán tại
2403 Bình nước nóng tráng men Ariston Star 15L 3180093 (2.5kw) đ/bình 2.350.000 Công ty TNHH
2404 Bình nước nóng tráng men Ariston Star 30L 3180095 (2.5kw) đ/bình 2.695.000 Sản xuất
2405 Bình nước nóng tráng men Ariston Ti Pro 15L 3180027 (2.5kw) đ/bình 2.490.000 và thƣơng mại
2406 Bình nước nóng tráng men Ariston Ti Pro 30L 3180029 (2.5kw) đ/bình 2.935.000 Phúc Hƣng
2407 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro 15L 3180073 (2.5kw) đ/bình 2.670.000 Số 137
2408 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro 30L 3180075 (2.5kw) đ/bình 3.125.000 Huỳnh Thúc Kháng
2409 Bình nước nóng tráng men Ariston S20L 3180142 (2.5kw) đ/bình 2.760.000 thành phố Huế
THIẾT BỊ VỆ SINH VÀ PHÕNG TẮM:
63
![Page 64: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/64.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2410 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 40L SH D3605443 (2.5FE) đ/bình 3.405.000 Điện thoại
2411 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 50L SH D3605444(2.5FE) đ/bình 3.670.000 054.3512137
2412 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 80L H D3605421(2.5FE) đ/bình 4.940.000 Fax: 054.3531375
2413 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 100L H D3605422 (2.5FE) đ/bình 7.250.000 Email:
** Sản phẩm Valta- Fico Phuchunghue@gmail.
com2414 Sen tắm nóng lạnh Valta TD2130S2 đ/bộ 1.311.000 "
2415 Sen tắm nóng lạnh Valta TD2132S2 đ/bộ 1.328.000 "
2416 Sen tắm lạnh Valta TD263C đ/bộ 500.000 "
2417 Vòi lavabo nóng lạnh Valta (3 lỗ) TD2110 đ/bộ 787.000 "
2418 Vòi lavabo nóng lạnh Valta (1 lỗ) TD2111 đ/bộ 745.000 "
2419 Vòi lavabo lạnh Valta TD2114 đ/bộ 498.000 "
2420 Vòi tường rửa chén nóng lạnh Valta TD2120S2 N đ/bộ 1.229.000 "
2421 Vòi tường rửa chén nóng lạnh Valta TD2128S2 H đ/bộ 1.476.000 "
2422 Vòi tường rửa chén lạnh Valta TD7123N đ/bộ 622.000 Sản phẩm
2423 Vòi chậu rửa chén nóng lạnh Valta TD2124M đ/bộ 773.000 có bán tại
2424 Vòi chậu rửa chén lạnh Valta TD2124 đ/bộ 677.000 Công ty TNHH
2425 Vòi tiểu nam Valta TD 3142 đ/bộ 732.000 Sản xuất
2426 Bộ xã lavabo TD 305 đ/bộ 331.000 và thƣơng mại
** Sản phẩm TOTO- LD Nhật Bản Phúc Hƣng
2427 Bàn cầu 2 khối nắp thường ToTo (CST660D1) 683x420x745mm đ/bộ 2.480.000 Số 137
2428 Bàn cầu 2 khối nắp êm ToTo (CST660DS1) 683x420x745mm đ/bộ 2.750.000 Huỳnh Thúc Kháng
2429 Bàn cầu 2 khối nắp êm ToTo (CST341DS3) 693x378x737mm đ/bộ 3.850.000 thành phố Huế
2430 Bàn cầu 2 khối nắp êm ToTo (CST744S3) 733x494x725mm đ/bộ 3.950.000 Điện thoại
2431 Bàn cầu 2 khối nắp êm ToTo (CST344DS3) 723x420x766mm đ/bộ 4.050.000 054.3512137
2432 Bàn cầu 1 khối nắp êm ToTo MS864 740x420x595mm đ/bộ 5.980.000 Fax: 054.3531375
2433 Bàn cầu 1 khối nắp êm ToTo MS884 710x420x605mm đ/bộ 7.700.000 Email:
2434 Bàn cầu 1 khối nắp êm ToTo MS914 710x450x633mm đ/bộ 9.200.000 Phuchunghue@gmail.
com2435 Bàn cầu 1 khối nắp êm ToTo MS436R 720x500x505mm đ/bộ 9.350.000 "
2436 Bàn cầu 1 khối nắp êm ToTo MS366 720x540x650mm đ/bộ 13.200.000 "
2437 Bàn cầu 1 khối nắp êm kem vòi rửa nước lạnh MS864E1(740x420x595m
m)đ/bộ 9.980.000 "
2438 Bàn cầu 1 khối nắp êm kem vòi rửa nước lạnh MS884E1(710x420x605m
m)đ/bộ 11.700.000 "
2439 Bàn cầu 1 khối kèm nắp rửa điện tử MS914W
(710x450x633mm)đ/bộ 25.900.000 "
2440 WASHLET đa chức năng MS366W
(720x540x650mm)đ/bộ 29.500.000 "
2441 Chậu treo tường TOTO LT210C 500x400mm đ/cái 660.000 "
2442 Chậu treo tường TOTO LT236C 530x465mm đ/cái 820.000 "
2443 Chậu chân lửng TOTO LHT236C 530x465mm đ/cái 1.450.000 "
2444 Chậu chân dài TOTO LPT236C 530x465mm đ/cái 1.650.000 Sản phẩm
2445 Chậu đặt bàn dương vành TOTO LT501C 508x432mm đ/cái 7.200.000 có bán tại
2446 Chậu đặt âm bàn TOTO LT546 550x400mm đ/cái 1.450.000 Công ty TNHH
2447 Chậu đặt âm bàn TOTO LT548 600x420mm đ/cái 1.680.000 Sản xuất
2448 Chậu đặt trên bàn TOTO LT523 430x430x160mm đ/cái 1.650.000 và thƣơng mại
2449 Tiểu treo nam TOTO UT57 330x310x605mm đ/cái 1.450.000 Phúc Hƣng
2450 Tiểu treo nam TOTO UT904 260x345x690mm đ/cái 3.350.000 Số 137
2451 Tiểu treo nam TOTO UT557 340x340x590mm đ/cái 3.580.000 Huỳnh Thúc Kháng
2452 Van nhấn tiêu nam TOTO TS402 đ/cái 1.050.000 thành phố Huế
2453 Van cảm ứng tiểu nam dương tường TOTO TS443DC (P)(dùng pin) đ/cái 5.250.000 Điện thoại
2454 Van cảm ứng tiểu nam âm tường TOTO TS442DC (P)(dùng pin) đ/cái 5.950.000 054.3512137
2455 Sen tắm nóng lạnh ARANDA, bát sen mạ TS366A/DGH104Z đ/bộ 2.850.000 Fax: 054.3531375
2456 Sen tám nóng lạnh HELIO, bát sen mạ TX432SH đ/bộ 3.150.000 Email:
2457 Sen tắm nóng lạnh LILAC, bát sen mạ TS364/DGH104Z đ/bộ 3.400.000 Phuchunghue@gmail.
com2458 Sen tắm nóng lạnh RINO, bát sen mạ TS217/DGH104Z đ/bộ 3.650.000 "
2459 Vòi lavabo nóng lạnh ARANDA TS561A đ/bộ 1.950.000 "
64
![Page 65: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/65.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2460 Vòi lavabo nóng lạnh HELIO TX108LH đ/bộ 2.120.000 "
2461 Vòi lavabo nóng lạnh LILAC TS268N đ/bộ 2.450.000 "
2462 Vòi lavobo nóng lạnh RINO TS205A đ/bộ 2.590.000 "
2463Sen cây nhiệt độ, bát sen massage 3 chế độ TX454SFV2
đ/bộ 15.200.000"
2464 Sen cây nóng lạnh, bát sen mạ TX492SESN đ/bộ 12.300.000 "
2465 Bộ sen cây kết hợp van gật gù nóng lạnh, bát sen
mạ
DM345/DM906CF đ/bộ 7.700.000 "
2466 Ống thải chữ P TOTO TS303A (240mm) đ/bộ 550.000 "
2467 Ống thải chữ P TOTO THX1A-3N (262mm) đ/bộ 550.000 "
2468 Ống thải chữ P TOTO THX1A-5N (308mm) đ/bộ 580.000 "
2469 Dây xịt nước TOTO màu kem THX20NBPIV đ/sợi 450.000 "
2470 Dây xịt nước TOTO mạ crom THX20MCR đ/sợi 660.000 "
*** Sản phẩm American standard
Bàn cầu một khối Sản phẩm
2471 Eurozen (GL) KF-8370-0; KP-
3501.002.04
đ/cái 39.000.000 có bán tại
2472 IDS Clear nắp êm (GL) 2030-WT đ/cái 16.500.000 Doanh nghiệp
2473 IDS Dynamic nắp êm (GL) 2040-WT đ/cái 16.500.000 tƣ nhân
2474 IDS Natural nắp êm (GL) 2050-WT đ/cái 16.500.000 Phát Đạt
2475 VENTUNO nắp êm (GL) WP-2018 đ/cái 14.500.000 Địa chỉ:
2476 MOMENTS nắp êm (GL) 2005SC-WT đ/cái 14.500.000 19 Trần Khánh Dư
2477 IMAGINE nắp êm (GL) WP-2025 đ/cái 14.600.000 thành phố Huế
2478 ACACIA nắp êm (GL) 2003SC-WT đ/cái 11.900.000 tỉnh TT Huế
2479 Activa nắp êm (L) VF-2010 đ/cái 7.500.000 Điện thoại:
2480 Active nắp êm (L) VF-2011 đ/cái 7.500.000 0905037494
2481 New Codie nắp êm (L) WP-2023 đ/cái 4.700.000 fax:054.3537368
2482 Bàn cầu hai khối "
2483 Ventuno nắp êm (L) 2329-WT đ/cái 9.500.000 "
2484 Concept Cube nắp êm (L) 2704-WT đ/cái 5.730.000 "
2485 Concept D-tank nắp êm (L) 2705-WT đ/cái 5.730.000 "
2486 Callas nắp êm (L) 2426-WT đ/cái 6.380.000 "
2487 Class nắp êm (M) VF-2425 đ/cái 4.520.000 "
2488 Codie nắp êm (M) 2791-WT đ/cái 4.200.000 "
2489 New Sibia nắp êm (M) 2793-WT đ/cái 4.200.000 "
2490 Esedra nắp êm (M) 2819-WT đ/cái 4.200.000 "
2491 Melia nắp êm (M) VF-2385 đ/cái 3.200.000 "
2492 Ellisse Petit nắp êm (M) VF-2075 đ/cái 3.990.000 "
2493 Cadet EL nắp êm (M) VF-2174 đ/cái 3.180.000
2494 Caravelle Plus (E) VF-2321 đ/cái 2.260.000 Sản phẩm
2495 Winston Plus (E) VF-2396 đ/cái 1.850.000 có bán tại
2496 Super Caravelle (E) VF-2322 đ/cái 2.070.000 Doanh nghiệp
2497 Winton C (E) VF- 2395C đ/cái 1.700.000 tƣ nhân
2498 Winston (E) VF-2395 đ/cái 1.600.000 Phát Đạt
2499 Xí xổm SQUAT (E) VF-100 đ/cái 520.000 Địa chỉ:
2500 Thùng xả SQUAT (E) VF-100T đ/cái 740.000 19 Trần Khánh Dư
Lavabo đặt trên bàn thành phố Huế
2501 IDS Clear 550mm (GL) WP-F626 đ/cái 3.000.000 tỉnh TT Huế
2502 IDS Natural 450mm (GL) WP-F643 đ/cái 3.250.000 Điện thoại:
2503 IDS Natural 600mm (GL) WP-F644 đ/cái 3.520.000 0905037494
2504 IDS Dynamic 600mm (GL) WP-F648 đ/cái 3.000.000 fax:054.3537368
2505 Imagine 620mm (GL) WP-F651 đ/cái 3.700.000 "
2506 Acacia 600mm (GL) 0504-WT đ/cái 2.130.000 "
2507 Active 500mm (L) 0950-WT đ/cái 1.490.000 "
65
![Page 66: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/66.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2508 Ova Oval 600mm (L) WP-F608 đ/cái 2.180.000 "
2509 Ova Eye 600mm (L) WP-F609 đ/cái 2.180.000 "
2510 Stone 630mm WP-F610 đ/cái 2.230.000 "
2511 White Round 400mm WP-F605 đ/cái 1.910.000 "
2512 White Square 400mm WP-F606 đ/cái 1.950.000 "
2513 Mizu 450mm 0544-WT đ/cái 1.650.000 "
2514 Mizu 600mm 0546-WT đ/cái 1.925.000 "
2515 Vallo450mm 0500-WT đ/cái 1.500.000 "
2516 Cerla 500mm 0505-WT đ/cái 1.200.000 "
Lavabo đặt bàn Sản phẩm
2517 IDS Clear 650mm (GL) WP-F629 đ/cái 2.590.000 có bán tại
2518 IDS Clear 800mm (GL) WP-F630 đ/cái 2.950.000 Doanh nghiệp
2519 IDS Dynamic 650mm (GL) WP-F635 đ/cái 2.900.000 tƣ nhân
2520 IDS Natural 750mm (GL) WP-F640 đ/cái 2.900.000 Phát Đạt
2521 Moments 550mm (GL) 0721-WT đ/cái 3.250.000 Địa chỉ:
2522 Imagine 600mm (GL) WP-F422 đ/cái 3.365.000 19 Trần Khánh Dư
2523 Concept Sphere 550mm (L) 0452-WT đ/cái 1.070.000 thành phố Huế
2524 Heritage 654mm (L) 0425-WT đ/cái 1.350.000 tỉnh TT Huế
2525 Ceros 600mm (M) 0477-WT đ/cái 990.000 Điện thoại:
2526 Victory 600mm (M) WP-0431 đ/cái 1.190.000 0905037494
2527 Eurolyn 600mm (M) WP-0456 đ/cái 1.050.000 fax:054.3537368
2528 Aqualyn 520mm (M) VF-0476 đ/cái 670.000 "
Lavabo đặt dưới bàn "
2529 Ventuno 590mm (L) WP-0418 đ/cái 1.600.000 "
2530 Active 580mm (L) 0458-WT đ/cái 1.400.000 "
2531 Activa 600mm (L) 0459-WT đ/cái 1.300.000 "
2532 Concept 560mm (L) WP-0451 đ/cái 1.200.000 "
2533 Victoria 605mm (L) WP-0433 đ/cái 1.300.000 "
2534 Ovalyn 535mm (M) VF-0470 đ/cái 670.000 "
Lavabo treo tường "
2535 Ventuno 750mm (GL) WP-F518 đ/cái 2.150.000 "
2536 Moments 650mm (GL) 0717-WT đ/cái 3.140.000 Sản phẩm
2537 Imagine 600mm (GL) WP-F622 đ/cái 3.490.000 có bán tại
2538 Acacia 600mm (GL) 0504W-WT đ/cái 2.130.000 Doanh nghiệp
2539 Active 535mm (L) 0955-WT đ/cái 1.300.000 tƣ nhân
2540 Concept 550mm (L) WP-F550 đ/cái 1.860.000 Phát Đạt
2541 Concept 550mm (L) 0552-WT đ/cái 1.150.000 Địa chỉ:
2542 Concept 550mm (L) 0553-WT đ/cái 1.150.000 19 Trần Khánh Dư
2543 Tizio 600mm (M) VF-0962 đ/cái 1.040.000 thành phố Huế
2544 Cabria 545mm(M) VF-0800 đ/cái 510.000 tỉnh TT Huế
2545 Casablanca 500mm (E) VF-0969 đ/cái 460.000 Điện thoại:
2546 Gala 465mm (E) VF-0940 đ/cái 410.000 0905037494
Chân Lavabo fax:054.3537368
2547 Chân treo Ventuno (GL) WP-F718 đ/cái 1.150.000 "
2548 Chân treo Moments (GL) 0074-WT đ/cái 1.100.000 "
2549 Chân treo Imagine (GL) WP-F722 đ/cái 1.160.000 "
2550 Chân treo Acacia (L) 0704-WT đ/cái 900.000 "
2551 Chân treo Active (L) 0755-WT đ/cái 850.000 "
2552 Chân treo Concept (M) 0740-WT đ/cái 850.000 "
2553 Chân treo Tizio (M) VF-0760 đ/cái 440.000 "
2554 Chân treo Cabria (M) VF-0911 đ/cái 420.000 "
2555 Chân treo Casablanca (E) VF-0912 đ/cái 400.000 "
66
![Page 67: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/67.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2556 Chân dài Ventuno (GL) WP-7118 đ/cái 1.150.000 "
2557 Chân dài Moments (GL) 0075-WT đ/cái 1.150.000 "
2558 Chân dài Imagine (GL) WP-F721 đ/cái 1.200.000 "
2559 Chân dài Active (L) 0765-WT đ/cái 850.000 Sản phẩm
2560 Chân dài Activa (L) 0775-WT đ/cái 900.000 có bán tại
2561 Chân dài Concept (M) 0742-WT đ/cái 850.000 Doanh nghiệp
2562 Chân dài Tizio (M) 0762-WT đ/cái 1.000.000 tƣ nhân
2563 Chân dài Universal (E) VF-0901 đ/cái 400.000 Phát Đạt
Các loại bồn tiểu Địa chỉ:
2564 Bổn tiểu cảm ứng AS LONGBROOK WP-6602 đ/cái 12.500.000 19 Trần Khánh Dư
2565 Bổn tiểu cảm ứng 6506 WP-6506 đ/cái 11.000.000 thành phố Huế
2566 Bổn tiểu cảm ứng INSBROOK WP-6520 đ/cái 10.050.000 tỉnh TT Huế
2567 Bổn tiểu nam New Washbrook 6502-WT đ/cái 2.050.000 Điện thoại:
2568 Bổn tiểu nam As Longbrook WP-6601 đ/cái 4.000.000 0905037494
2569 Bổn tiểu nam Contour WP-6727 đ/cái 5.380.000 fax:054.3537368
2570 Bổn tiểu nam Active WP-6728 đ/cái 2.650.000
2571 Bổn tiểu nam Mini Washbrook VF-6401 đ/cái 1.300.000 "
2572 Bổn tiểu nam Penta 6734-WT đ/cái 1.990.000 "
2573 Bổn tiểu nam Wall VF-0412 đ/cái 600.000 "
2574 Bổn tiểu nam Eco VF-0414 đ/cái 500.000 "
2575 Nắp thông minh NEO (Smart washer) (L) NEOS00001-WT đ/cái 2.100.000
2576 Nắp thông minh SLIM(Smart washer)(L) SLIM00001-WT đ/cái 1.800.000
2577 Nắp thông minh (Smart washer)(L) SCCN00001-WT đ/cái 1.450.000 "
Vòi nƣớc AMERICAN STANDARD Sản phẩm
2578 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (IDS) WF-6801 đ/cái 5.100.000 có bán tại
2579 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (IDS) WF-6802 đ/cái 5.400.000 Doanh nghiệp
2580 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (IDS) WF-6803 đ/cái 4.390.000 tƣ nhân
2581 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (IDS) WF-6811 đ/cái 6.800.000 Phát Đạt
2582 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (IDS) WF-6812 đ/cái 7.900.000 Địa chỉ:
2583 Vòi bồn tắm 4 lỗ nóng lạnh gắn bồn WF-6800 9.500.000 19 Trần Khánh Dư
2584 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (MOMENTS) WF-1901 đ/cái 3.600.000 thành phố Huế
2585 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (M) WF-1911 đ/cái 5.800.000 tỉnh TT Huế
2586 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (M) WF-1912 đ/cái 4.990.000 Điện thoại:
2587 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (VENTUNO) WF-6901 đ/cái 2.850.000 0905037494
2588 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (V) WF-6911 đ/cái 5.100.000 fax:054.3537368
2589 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (IMAGE) WF-3601 đ/cái 6.500.000 "
2590 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (I) WF-3602 đ/cái 9.000.000 "
2591 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (I) WF-3611 đ/cái 10.300.000 "
2592 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (I) WF-3612 đ/cái 6.670.000 "
2593 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh không tay sen (I) WF-3621 đ/cái 7.390.000 "
2594 Vòi sen âm tường nóng lạnh không tay sen (I) WF-3622 đ/cái 3.500.000 "
2595 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (ACACIA) WF-2701 đ/cái 4.530.000 "
2596 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-2711 đ/cái 7.100.000 "
2597 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-2712 đ/cái 5.600.000 "
2598 Vòi bồn tắm 4 lỗ nóng lạnh gắn bồn (A) WF-2700 đ/cái 10.670.000 "
2599 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh không tay sen (A) WF-2721 đ/cái 3.990.000 "
2600 Vòi sen âm tường nóng lạnh không tay sen(A) WF-2722 đ/cái 2.980.000 "
2601 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (ACTIVE) WF-3901 đ/cái 1.900.000 "
2602 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (A) WF-3902 đ/cái 2.550.000 "
2603 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (A) WF-3907 đ/cái 1.900.000 "
2604 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-3911 đ/cái 3.120.000 "
2605 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-3913 đ/cái 2.600.000 "
67
![Page 68: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/68.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2606 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-3912 đ/cái 2.800.000 Sản phẩm
2607 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh không tay sen(A) WF-3921 đ/cái 1.980.000 có bán tại
2608 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (OVAO) WF-3201 đ/cái 5.020.000 Doanh nghiệp
2609 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (O) WF-3202 đ/cái 6.580.000 tƣ nhân
2610 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (O) WF-3211 đ/cái 5.710.000 Phát Đạt
2611 Vòi bồn tắm 4 lỗ nóng lạnh gắn bồn (O) WF-3200 đ/cái 9.480.000 Địa chỉ:
2612 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (O) WF-3231 đ/cái 6.010.000 19 Trần Khánh Dư
2613 Vòi lavabo cổ cao 3 lỗ nóng lạnh (O) WF-3232 đ/cái 6.350.000 thành phố Huế
2614 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh không tay sen(O) WF-3221 đ/cái 5.980.000 tỉnh TT Huế
2615 Đầu sen vòi âm tường (O) CN1585 đ/cái 3.900.000 Điện thoại:
2616 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (SILVER) WF-3301 đ/cái 7.280.000 0905037494
2617 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (S) WF-3302 đ/cái 7.860.000 fax:054.3537368
2618 Vòi lavabo 1 lỗ 2 tay gạt nóng lạnh (S) WF-3303 đ/cái 7.960.000 "
2619 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (S) WF-3304 đ/cái 5.760.000 "
2620 Vòi lavabo 3 lỗ gắn tường nóng lạnh (S) WF-3305 đ/cái 5.460.000 "
2621 Vòi lavabo gắn tường nóng lạnh (S) WF-3321 đ/cái 5.660.000 "
2622 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (CELIA) WF-2801 đ/cái 4.020.000 "
2623 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (C) WF-2802 đ/cái 4.160.000 "
2624 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (C) WF-2803 đ/cái 4.690.000 "
2625 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường © WF-2811 đ/cái 5.505.000 "
2626 Vòi bồn tắm 4 lỗ nóng lạnh gắn bồn © WF-2800 đ/cái 6.220.000 "
2627 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (ONYX) WF-2901 đ/cái 2.310.000 "
2628 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (O) WF-2911 đ/cái 3.380.000 "
2629 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (AGATE) WF-2601 đ/cái 2.210.000 "
2630 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (A) WF-2602 đ/cái 2.770.000 "
2631 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-2611 đ/cái 3.760.000 "
2632 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh (A) WF-2621 đ/cái 3.760.000 "
2633 Vòi sen âm tường nóng lạnh (A) WF-2622 đ/cái 2.848.000 "
2634 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (CERAPLAN) WF-1211 đ/cái 1.880.000 "
2635 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (C) WF-1212 đ/cái 2.050.000 "
2636 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (C) WF-1215 đ/cái 2.250.000 "
2637 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh (C) WF-1218 đ/cái 1.700.000 "
2638 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (SAGA) WF-1501 đ/cái 1.650.000 "
2639 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (S) WF-1502 đ/cái 1.810.000 "
2640 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (S) WF-1511 đ/cái 2.200.000 "
2641 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh (S) WF-1521 đ/cái 2.130.000 Sản phẩm
2642 Vòi sen âm tường nóng lạnh (S) WF-1522 đ/cái 1.550.000 có bán tại
2643 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (CONCEP) WF-1401 đ/cái 1.550.000 Doanh nghiệp
2644 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (C) WF-1411 đ/cái 2.100.000 tƣ nhân
2645 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (OLYOS) WF-3701 đ/cái 1.400.000 Phát Đạt
2646 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (O) WF-3702 đ/cái 1.700.000 Địa chỉ:
2647 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (O) WF-3711 đ/cái 2.100.000 19 Trần Khánh Dư
2648 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (O) WF-3712 đ/cái 1.790.000 thành phố Huế
2649 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh (O) WF-3721 đ/cái 1.790.000 tỉnh TT Huế
2650 Vòi sen âm tường nóng lạnh (O) WF-3722 đ/cái 1.290.000 Điện thoại:
2651 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (SEVA) WF-8501 đ/cái 1.140.000 0905037494
2652 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (S) WF-8502 đ/cái 1.520.000 fax:054.3537368
2653 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (S) WF-8511 đ/cái 1.750.000 "
2654 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh (S) WF-8521 đ/cái 1.550.000 "
2655 Vòi sen âm tường nóng lạnh (S) WF-8522 đ/cái 1.550.000 "
2656 Vòi đơn núm xoay 1/4 vòng (SANDRA) W-116 đ/cái 650.000 "
2657 Vòi đơn tay gạt 1/4 vòng (SANDRA) W-126 đ/cái 750.000 "
68
![Page 69: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/69.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2658 Vòi đóng chậm A-2400 đ/cái 1.400.000 "
2659 Vòi lavabo đơn (ISS) A-7001C đ/cái 420.000 "
2660 Vòi lavabo đơn (AMM) A-7007C đ/cái 420.000 "
2661 Vòi lavabo đơn (WIL) A-7009C đ/cái 420.000 "
2662 Vòi đơn gắn tường (ISS) A-7016C đ/cái 270.000 "
2663 Vòi đơn gắn tường (AMM) A-7200C đ/cái 270.000 "
2664 Vòi đơn gắn tường (ARR) A-7300C đ/cái 270.000 "
2665 Vòi đơn gắn tường (WIL) A-7400C đ/cái 270.000 "
2666 Vòi bếp gắn bồn (ISS) A-7500C đ/cái 440.000 Sản phẩm
2667 Vòi bếp gắn bồn (AMM) A-7051J đ/cái 440.000 có bán tại
2668 Vòi bếp gắn bồn (ARR) A-7052J đ/cái 440.000 Doanh nghiệp
2669 Vòi bếp gắn bồn (WIL) A-7053J đ/cái 440.000 tƣ nhân
2670 Vòi bếp gắn tường (ISS) A-7054J đ/cái 330.000 Phát Đạt
2671 Vòi bếp gắn tường (AMM) A-7113J đ/cái 330.000 Địa chỉ:
2672 Vòi bếp gắn tường (ARR) A-7114J đ/cái 330.000 19 Trần Khánh Dư
2673 Vòi bếp gắn tường (WIL) A-7115J đ/cái 330.000 thành phố Huế
2674 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (ISS) A-7116J đ/cái 570.000 tỉnh TT Huế
2675 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (AMM) A-7602C đ/cái 570.000 Điện thoại:
2676 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (ARR) A-7603C đ/cái 570.000 0905037494
2677 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (WIL) A-7604C đ/cái 570.000 fax:054.3537368
** Sản phẩm Guess
2678 Xier Guess (Mã: K- A11170) Trung Quốc đ/bộ 4.114.000 Công ty TNHH
2679 Bộ sen tắm Guess (Mã:E-A55011) Trung Quốc đ/bộ 3.366.000 SXTM & DV
2680 Móc khăn Guess Inox (Mã:E-G1213) Trung Quốc đ/cái 613.800 DUY TRÍ
2681 Bộ lavabo ( gồm: bàn, lavabo) (KT:800*500mm) Mã : G- C30030 đ/bộ 5.999.400ĐC: 46 Nguyễn Huệ-
Huế2682 Bộ lavabo ( gồm: bàn, lavabo) (KT:800*500mm) Xuất xứ đ/bộ 7.000.000 ĐT: 054.3836837
2683 Bộ lavabo ( gồm: bàn, lavabo) (KT:800*500mm) Trung Quốc đ/bộ 8.000.000 Fax: 054,3835837
2684 Bộ lavabo ( gồm: bàn, lavabo) (KT:800*500mm) đ/bộ 9.000.000 (bao gồm phụ kiện
2685 Bộ lavabo ( gồm: bàn, lavabo) (KT:800*500mm) đ/bộ 12.000.000 lắp ráp)
2686Gương phòng tắm ( có khung nhựa)
(500*700mm) (Mã:G-C30030)Trung Quốc đ/cái 880.000
2687 Vòi Lavabo Guess mạ Crôm (Mã:E-A18001) Trung Quốc đ/cái 1.144.440
2688 Xã Lavabo Guess (Mã:E-A52003) Trung Quốc đ/cái 187.000 "
2689 Dây xịt sier (Mã:E-A54009) Trung Quốc đ/cái 352.000
2690 Hộp để giấy vệ sinh Inox (Mã:E-G1105) Trung Quốc đ/cái 330.000
** SẢN PHẨM INAX (Màu trắng) Mã sản phẩm VP ĐẠI DIỆN
2691 Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nước, 2 chế độ xả C-108VR đ/bộ 1.820.000 CTY TNHH
2692 Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nước, hai chế C-108VRN đ/bộ 2.040.000 INAX VIỆT NAM
2693 độ xả, nắp êm. C-306VTN đ/bộ 2.250.000 tại TP Đà Nẵng
2694 Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nước, hai chế C-504VTN đ/bộ 2.610.000 ĐC: 189 Điện Biên
2695 độ xả, nắp êm. C-801VRN đ/bộ 3.645.000 Phủ- Đà Nẵng
2696 C-702VRN đ/bộ 3.075.000 Tel: 0511.3659111
2697 Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nước, xả tay gạt C-117VR đ/bộ 1.660.000 & 0511.3659113
2698 Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nước, xả tay C-117VRN đ/bộ 1.835.000Fax: 0511.3659115
2699 gạt, nắp êm. C-711VRN đ/bộ 2.925.000 Web: inax.com.vn
2700Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nước, hai chế độ xả,
chống bám bẩn. GC-504VR đ/bộ 2.605.000
( giá giao tại chân
2701 Bàn cầu 2 khối cao cấp, 2 chế độ xả, nắp êm C-907VN đ/bộ 5.740.000 công trình tỉnh
2702 Bàn cầu 2 khối cao cấp, xả tay gạt, nắp êm C-927VN đ/bộ 5.140.000 Thừa Thiên Huế)
2703 Bàn cầu 1 khối, 2 chế độ xả, nắp êm C-900VRN đ/bộ 6.575.000 "
2704 Bàn cầu 1 khối, xả tay gạt, nắp êm C-918VN đ/bộ 6.650.000 "
2705 Bàn cầu 1 khối, 2 chế độ xả, nắp êm C-909VN đ/bộ 7.550.000 "
69
![Page 70: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/70.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2706 Bàn cầu 1 khối, chống bám bẩn, chống khuẩn GC-1008VN đ/bộ 9.635.000 "
2707 Chậu rửa treo tường L-280V đ/cái 295.000 "
2708 Chậu rửa treo tường L-282V đ/cái 370.000 "
2709 Chậu rửa treo tường L-284V đ/cái 455.000 "
2710 Chậu rửa treo tường L-285V đ/cái 515.000 VP ĐẠI DIỆN
2711 Chậu rửa treo tường, chống bám bẩn GL-285V đ/cái 645.000 CTY TNHH
2712 Chậu rửa treo tường L-288V đ/cái 750.000 INAX VIỆT NAM
2713 Chậu rửa treo tường, chống bám bẩn GL-288V đ/cái 880.000 tại TP Đà Nẵng
2714 Chân chậu lavabo L-288VD đ/cái 510.000 ĐC: 189 Điện Biên
2715 Chậu rửa đặt bàn L292V đ/cái 605.000 Phủ- Đà Nẵng
2716 Chậu rửa âm bàn L2293V đ/cái 620.000 Tel: 0511.3659111
2717 Chậu rửa bàn đá L-2395V đ/cái 635.000 & 0511.3659113
2718 Chậu rửa bàn đá, chống bám bẩn GL-2395V đ/cái 765.000 Fax: 0511.3659115
2719 Chậu rửa bàn đá L-2396V đ/cái 725.000 Web: inax.com.vn
2720 Chậu rửa bàn đá, chống bám bẩn GL-2396V đ/cái 855.000 ( giá giao tại chân
2721 Tiểu nam, dạng treo U-116V đ/cái 400.000 công trình tỉnh
2722 Tiểu nam, dạng treo, thoát ngang U-117V đ/cái 850.000 Thừa Thiên Huế)
2723 Tiểu nam, dạng treo, thoát ngang U-440V đ/cái 980.000
2724Tiểu nam, dạng treo, thoát ngang, cỡ trung, xả
vành rimU-431VR đ/cái 1.655.000
2725Tiểu nam, dạng treo, thoát ngang, cỡ lớn, xả đầu
phunU-411V đ/cái 3.225.000
2726 Vòi chậu nước lạnh, tay gạt LFV-13B đ/cái 575.000 VP ĐẠI DIỆN
2727 Vòi chậu nước lạnh, gật gù LFV-20S đ/cái 870.000 CTY TNHH
2728 Vòi chậu nước lạnh, tay ấn, ngắt nước tự động LFV-P02B đ/cái 2.280.000 INAX VIỆT NAM
2729 Vòi chậu nước lạnh, tay vặn LF-1 đ/cái 710.000 tại TP Đà Nẵng
2730 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi ba chân LFV-901S đ/cái 1.430.000 ĐC: 189 Điện Biên
2731 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi một chân LFV-902S đ/cái 1.295.000 Phủ- Đà Nẵng
2732 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi ba chân LFV-1001S đ/cái 1.635.000 Tel: 0511.3659111
2733 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi một chân LFV1002S đ/cái 1.495.000 & 0511.3659113
2734 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi ba chân LFV-281S đ/cái 2.390.000 Fax: 0511.3659115
2735 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi một chân LFV-282S đ/cái 2.325.000 Web: inax.com.vn
2736 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi một chân LFV-8000S đ/cái 2.985.000 ( giá giao tại chân
2737 Vòi chậu nóng lạnh LFV-7000B đ/cái 3.980.000 công trình tỉnh
2738 Sen tắm nóng lạnh BFV-903S đ/bộ 1.515.000 Thừa Thiên Huế)
2739 Sen tắm nóng lạnh, tay sen mạ Cr/Ni BFV-903S-2C đ/bộ 1.745.000
2740 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-903S-1C đ/bộ 1.945.000
2741 Sen tắm nóng lạnh BFV-1003S đ/bộ 1.815.000
2742 Sen tắm nóng lạnh, tay sen mạ Cr/Ni BFV-1003-2C đ/bộ 2.045.000
2743 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-1003-1C đ/bộ 2.245.000
2744 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-283S đ/bộ 2.545.000
2745 Sen tắm đứng sử dụng cho bồn tắm vách kính BFV-70S đ/bộ 8.525.000 VP ĐẠI DIỆN
2746 Bồn tắm vách kính SMBV-100 đ/bộ 16.520.000 CTY TNHH
2747 Bồn tắm nằm, có yếm, KT 1500mm FBV-1502SL đ/bộ 6.490.000 INAX VIỆT NAM
2748 Bồn tắm nằm, có yếm, KT 1700mm FBV1702SL đ/bộ 7.025.000 tại TP Đà Nẵng
2749 Bồn tắm nằm OCEAN, KT 1500mm FBV-1500R đ/bộ 4.970.000 ĐC: 189 Điện Biên
2750 Bồn tắm nằm OCEAN, KT 1700mm FBV-1700R đ/bộ 5.465.000 Phủ- Đà Nẵng
2751 Trọn bộ phụ kiện 6 món H-AC400V6 đ/bộ 445.000 Tel: 0511.3659111
2752 Trọn bộ phụ kiện 6 món H-AC480V6 đ/bộ 770.000 & 0511.3659113
2753 Móc áo H-481V đ/cái 45.000 Fax: 0511.3659115
2754 Kệ giường H-482V đ/cái 195.000 Web: inax.com.vn
2755 Kệ đựng ly H-483V đ/cái 65.000 ( giá giao tại chân
70
![Page 71: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/71.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2756 Kệ xà phòng H-484V đ/cái 65.000 công trình tỉnh
2757 Thanh treo khăn H-485V đ/cái 195.000 Thừa Thiên Huế)
2758 Hộp giấy vệ sinh H-486V đ/cái 335.000
2759 Hộp giấy vệ sinh KF-546V đ/cái 565.000
2760 Gương (460*610*5) KF4560VA đ/cái 550.000
2761 Gương (510*760*5) KF-5075VA đ/cái 660.000
2762 Gương (610*760*5) KF-6075VAR đ/cái 990.000
2763 Gương (610*910*5) KF-6090VA đ/cái 1.100.000
2764 Xịt CFV-102A đ/cái 250.000
2765 Xịt CFV-102M đ/cái 325.000 VP ĐẠI DIỆN
2766 Phễu thoát sàn (120*120) PBFV-120 đ/cái 580.000 CTY TNHH
2767 Phễu thoát sàn (110*110) PBFV-110 đ/cái 530.000 INAX VIỆT NAM
2768 Hộp xà phòng nước FFV-24(AY) đ/cái 695.000 tại TP Đà Nẵng
2769 Máy sấy tay KS-370 đ/cái 4.795.000 ĐC: 189 Điện Biên
2770 Van xả cảm ứng tiểu cho tiểu nam OKUV-32SM đ/cái 4.410.000 Phủ- Đà Nẵng
2771 Van xả nhấn cho tiểu nam UF-3VS đ/cái 1.980.000 Tel: 0511.3659111
2772 Van xả nhấn cho tiểu nam UF-5V(/6V) đ/cái 935.000 & 0511.3659113
2773 Ống thải chữ P LF-105PAL đ/cái 1.495.000 Fax: 0511.3659115
2774 Ống thảu bầu A-676PV đ/cái 665.000 Web: inax.com.vn
2775 Ống thải chữ P A-675PV đ/cái 445.000 ( giá giao tại chân
2776 Ống xả chậu có chặn nước A-016V đ/cái 320.000 công trình tỉnh
2777 Van vặn khóa A-703-4 đ/cái 150.000 Thừa Thiên Huế)
2778 Dây cấp nước A-703-5 đ/cái 80.000
K
I HUYỆN A LƢỚI:
2779 Xi măng Kim Đỉnh đ/tấn 1.650.000 Tại huyện
2780 Xi măng Bỉm Sơn đ/tấn 1.850.000 A Lưới
2781 Xăng A92 đ/lít 23.610 "
2782 Dầu Diessel 0,05S đ/lít 22.280 "
2783 Dầu hoả đ/lít 22.330 "
2784 Thép xây dựng Fi 6,8 LD đ/kg 22.000 "
2785 Ống nhựa fi 90 cấp I (Tân Tiến) đ/m 37.000 "
2786 Ống nhựa fi 20 (Tân Tiến 2 li 1) đ/m 17.000 "
2787 Gạch Tuynen 2 lỗ 200 60x95x200 đ/viên 1.200 "
2788 Gạch Tuynen 2 lỗ 220 60x105x220 đ/viên 1.400 "
2789 Gạch Tuynen 4 lỗ 200 95x95x200 đ/viên 1.600 Nhà máy gạch
2790 Gạch Tuynen 4 lỗ 220 105x95x220 đ/viên 1.700 Tuynen A Lưới
2791 Gạch Tuynen 6 lỗ 200 95x135x200 đ/viên 2.100 "
2792 Gạch Tuynen 6 lỗ 200 105x150x200 đ/viên 2.500 "
2793 Gạch Tuynen đặc 200 60x95x200 đ/viên 1.700 "
2794 Gạch Tuynen đặc 200 60x105x200 đ/viên 2.000 "
2795 Đá Base B (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 160.000 "
2796 Đá Base A (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 170.000 "
2797 Đá hộc (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 180.000 Tại huyện
2798 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 4,0cmx6,0cm đ/m3 250.000 A Lưới
2799 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 2,0cmx4,0cm đ/m3 270.000 Bán trên ph.tiện
2800 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 1,0cmx2,0cm đ/m3 280.000 đã tính thuế
2801Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng
Thượng, Hồng Quảng)
1,0cmx2,0cmđ/m3 120.000
và lệ phí bến bãi
2802 Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng
Thượng, Hồng Quảng)
2,0cmx4,0cm đ/m3 130.000 "
2803 Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng
Thượng, Hồng Quảng)
4,0cmx6,0cm đ/m3 110.000 "
CÁC LOẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHAI THÁC TẠI HUYỆN
71
![Page 72: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/72.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
2804 Đá cấp phối A tại mỏ Hương Phong đ/m3 180.000 "
2805 Đá cấp phối suối đ/m3 90.000 "
2806 Cát xây và cát tô (tại bãi Hồng Bắc và Hồng
Quảng)
đ/m3 35.000 "
2807Cát đắp nền (Hồng Bắc, Hồng Quảng, Hồng
Thượng, Phú Vinh, Hương Phong, Hồng Thái, đ/m3 27.000
"
2808 Đất đắp nền (đất cấp 3) tại nơi khác đ/m3 24.000 "
2809 Cây chống (tre cây) đ/cây 21.000 "
2810 Gỗ cop pha (gỗ tạp, gỗ vườn) đ/m3 3.210.000 "
III HUYỆN NAM ĐÔNG "
2811 Dầu Diezel 0,05S đ/lít 22.280 "
2812 Dầu hoả đ/lít 22.330 "
2813 Xăng A92 đ/lít 23.610 "
2814 Đá cuội đ/m3 45.000 "
2815 Đất đắp nền đ/m3 6.000 "
2816 Sạn ngang đ/m3 60.000
2817 Cấp phối suối( cát sạn lẫn lộn) đ/m3 20.000 "
2818 Gỗ xẻ nhóm 2 40*100mm,dài 3,5m đ/m3 14.000.000 "
2819 Gỗ xẻ nhóm 3 40*100mm,dài 3,5m đ/m3 7.400.000 "
2820 Gỗ xẻ nhóm 4 đến nhóm 8 đ/m3 5.800.000 "
2821 Gỗ ván khuôn (cốt pha) đ/m3 2.500.000 "
IV HUYỆN PHÖ LỘC
2822 Dầu Diesel 0,05s đ/lít 21.850 Huyện Phú Lộc
2823 Dầu hoả đ/lít 21.900 "
2824 Xăng M92 đ/lít 23.150 "
2825 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 đ/tấn 1.340.000 "
2826 Xi măng Long Thọ đ/tấn 1.270.000 "
2827 Sắt Fi 6-8liên doanh đ/kg 17.000 "
2828 Sắt Fi 10 Hoà Phát đ/cây 108.000 "
2829 Sắt Fi 12 Hoà Phát đ/cây 164.000 "
2830 Sắt Fi 14 Hoà Phát đ/cây 224.000 "
2831 Sắt Fi 16 Hoà Phát đ/cây 305.000 "
2832 Sắt Fi 18 Hoà Phát đ/cây 376.000 "
2833 Tấm lợp Pirooximăng (1,2m x 0,8m) đ/tấm 41.000 "
2834 Tấm lợp Pirooximăng (1,5m x 0,8m) đ/tấm 46.000 "
2835 Tấm lợp Pirooximăng (1,8m x 0,8m) đ/tấm 55.000 "
2836 Gạch 6 lỗ to ô vuông đ/viên 2.400 "
2837 Cát xây đ/m3 90.000 Tại Lộc Điền
2838 Đá dăm 1x2 đ/m3 250.000 Mỏ đá Thừa Lưu
2839 Đá dăm 2x4 đ/m3 240.000 Mỏ đá Thừa Lưu
2840 Đá dăm 4x6 đ/m3 185.000Mỏ đá Thừa Lưu
2841 Đá hộc ( loại xanh) đ/m3 150.000 Mỏ đá Thừa Lưu
IV THỊ XÃ HƢƠNG TRÀ
2842 Đá 1 x 2 đ/m3 280.000
2843 Đá 2 x 4 đ/m3 270.000
2844 Đá 4 x 6 đ/m3 210.000 Giá giao tại mỏ đá
2845 Đá 0.5 x 1 đ/m3 190.000 Việt Nhật
2846 Đá hộc đ/m3 160.000 Đoạn Km 15
2847 Đá cấp phối 3.7 đ/m3 180.000 đường Tránh Huế
2848 Đá cấp phối 2.5 đ/m3 180.000 Hương Thọ, HTrà
72
![Page 73: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071404/60f871ea79817128504e680e/html5/thumbnails/73.jpg)
Số đơn
TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn
( Ban hành tháng 12 năm 2012 )
V THỊ XÃ HƢƠNG THỦY 054.3862264/054.3861230
2849 Gạch Đặc Kim Thành 220 60 x 105 x 220 đ/viên 2.070 Fax: 054.3861600
2849 Gạch Đặc Kim Thành 200 60 x 95 x 200 đ/viên 1.870
2850 Gạch Kim thành 2 lỗ 220 60 x 105 x 220 đ/viên 1.400 CÔNG TY CP
2850 Gạch Kim Thành 2 lỗ 200 60 x 95 x 200 đ/viên 1.330 GẠCH TUYNEN
2851 Gạch Kim Thành 6 lỗ 220 150 x 105 x 220 đ/viên 2.500 HƢƠNG THỦY
2851 Gạch Kim Thành 6 lỗ 110 150 x 105 x 110 đ/viên 1.600 ĐC: Phú Bài- Hương
2852 Gạch Kim Thành 6 lỗ 200 135 x 95 x 200 đ/viên 2.150 Thủy- TT Huế
2852 Gạch Kim Thành 6 lỗ 100 135 x 95 x 100 đ/viên 1.400 ĐT: 054.3951234
2853 Nước đá đã qua làm lạnh Từ 5-10 độ C đ/lít 190 Fax: 054.3961155
73