stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · author: hothithuytrang created date: 1/8/2013 9:02:46...

73
Số đơn TT vị tính I XI MĂNG : 1 Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 đóng bao đ/kg 1.430 Thị trường Huế 2 Xi măng Bỉm Sơn PCB 40 đóng bao đ/kg 1.455 Thị trường Huế 3 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1.235 Trên PT tại nhà máy 4 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1.285 XM Luck 5 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1.155 Nhà máy L.Thọ 6 Xi măng Sông Gianh PCB40 TCVN 6260-2009 đ/kg 1.430 Thị trường Huế 7 Xi măng rời Sông Gianh PCB40 TCVN 6260-2009 đ/kg 1.360 Thị trường Huế 8 Xi măng rời Sông Gianh PC40 TCVN 2682-2009 đ/kg 1.410 Thị trường Huế 9 Xi măng trắng tính bình quân đ/kg 5.000 Thị trường Huế II NHỰA ĐƢỜNG 10 Nhựa đường phuy 60/70 đ/kg 19.250 Cty TNHH Nhựa 11 Nhựa đường đặc nóng 60/70 đ/kg 17.380 Đường Petrolimex(Kho Nại Hiên- ĐNẵng) 12 Nhựa đường Singapore nóng lỏng 60/70 200kg/thùng, 190kg/thùng đ/kg 18.600 Cty CP Hương Thuỷ 13 Nhựa đường Singapore ESSO 60/70 160kg/thùng đ/kg 18.600 Cty CP Hương Thuỷ 14 Nhựa đường Singapore Shell 60/70 154kg/thùng đ/kg 20.000 Cty CP Hương Thuỷ III ĐẤT, CÁT, SẠN, ĐÁ, GẠCH NGÓI CÁC LOẠI A CÁT- SẠN- ĐÁ CÁC LOẠI 15 Cát vàng hạt mịn 1-2 mm Cát tô đ/m3 55.000 Trên 16 Cát vàng pha đất cát đắp nền đ/m3 50.000 phương tiện 17 Cát vàng hạt to > 2mm cát xây đ/m3 55.000 bên mua 18 Sạn lựa 10mm x20mm đ/m3 115.000 tại bãi 19 Sạn lựa 20mm x40mm đ/m3 110.000 Vĩ Dạ, Vạn Xuân 20 Sạn ngang 40mm x60mm đ/m3 100.000 Bùi Thị Xuân 21 Đá hộc đ/m3 180.000 Thị trường Huế 22 Đá 4x 6 đ/m3 240.000 23 Đá 2,5 x 5 đ/m3 205.000 Bán trên 24 Đá 2x 4 đ/m3 290.000 phương tiện 25 Đá 1x 2 đ/m3 300.000 bên mua 26 Đá 0,5 đ/m3 200.000 tại các mỏ 27 Đá 0,5 x1 đ/m3 220.000 Hương Thọ 28 Đá cấp phối 0- 3,75 đ/m3 200.000 Hương Vân) 29 Đá cấp phối 0- 2,55 đ/m3 230.000 huyện Hương Trà 30 Đá 0,5 - 2 đ/m3 320.000 tỉnh TT Huế 31 Đá 2,5 - 5 đ/m4 250.000 " 32 Bột đá đ/m3 120.000 " 33 đ/m3 15.000 Tại nơi khai thác 34 Bột đá Apphan (bột khoáng) đ/tấn 650.000 tại trạm nghiền Hiệp Khánh, Hương Trà 35 Đá granite đen Huế chấm trắng đều Khổ <= 600 x <=1.600 x20mm đ/m2 670.000 CÔNG TY CP 36 Đá granite đen Huế chấm trắng đều Khổ <= 600 x >1.600 x20mm đ/m2 810.000 KHAI THÁC ĐÁ Ghi chú đơn giá Tiêu chuẩn Đất cấp phối (bao gồm thuế tài nguyên, chi phí khai thác) PHỤ LỤC GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 12 NĂM 2012 (Ban hành kèm theo Công bố số: 3552 LS/TC-XD ngày 28 tháng 12 năm 2012 của Liên Sở Tài chính - Xây dựng ) ( Ban hành tháng 12 năm 2012 ) 1

Upload: others

Post on 25-Feb-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tính

I XI MĂNG :

1 Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 đóng bao đ/kg 1.430 Thị trường Huế

2 Xi măng Bỉm Sơn PCB 40 đóng bao đ/kg 1.455 Thị trường Huế

3 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 đóng bao đ/kg 1.235 Trên PT tại nhà máy

4 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 đóng bao đ/kg 1.285 XM Luck

5 Xi măng Long Thọ PC 30 đóng bao đ/kg 1.155 Nhà máy L.Thọ

6 Xi măng Sông Gianh PCB40 TCVN 6260-2009 đ/kg 1.430 Thị trường Huế

7 Xi măng rời Sông Gianh PCB40 TCVN 6260-2009 đ/kg 1.360 Thị trường Huế

8 Xi măng rời Sông Gianh PC40 TCVN 2682-2009 đ/kg 1.410 Thị trường Huế

9 Xi măng trắng tính bình quân đ/kg 5.000 Thị trường Huế

II NHỰA ĐƢỜNG

10 Nhựa đường phuy 60/70 đ/kg 19.250 Cty TNHH Nhựa

11 Nhựa đường đặc nóng 60/70 đ/kg 17.380Đường Petrolimex(Kho Nại

Hiên- ĐNẵng)

12Nhựa đường Singapore nóng lỏng 60/70 200kg/thùng,

190kg/thùngđ/kg 18.600

Cty CP Hương Thuỷ

13 Nhựa đường Singapore ESSO 60/70 160kg/thùng đ/kg 18.600 Cty CP Hương Thuỷ

14 Nhựa đường Singapore Shell 60/70 154kg/thùng đ/kg 20.000 Cty CP Hương Thuỷ

III ĐẤT, CÁT, SẠN, ĐÁ, GẠCH NGÓI

CÁC LOẠIA CÁT- SẠN- ĐÁ CÁC LOẠI

15 Cát vàng hạt mịn 1-2 mm Cát tô đ/m3 55.000 Trên

16 Cát vàng pha đất cát đắp nền đ/m3 50.000 phương tiện

17 Cát vàng hạt to > 2mm cát xây đ/m3 55.000 bên mua

18 Sạn lựa 10mm x20mm đ/m3 115.000 tại bãi

19 Sạn lựa 20mm x40mm đ/m3 110.000 Vĩ Dạ, Vạn Xuân

20 Sạn ngang 40mm x60mm đ/m3 100.000 Bùi Thị Xuân

21 Đá hộc đ/m3 180.000 Thị trường Huế

22 Đá 4x 6 đ/m3 240.000

23 Đá 2,5 x 5 đ/m3 205.000 Bán trên

24 Đá 2x 4 đ/m3 290.000 phương tiện

25 Đá 1x 2 đ/m3 300.000 bên mua

26 Đá 0,5 đ/m3 200.000 tại các mỏ

27 Đá 0,5 x1 đ/m3 220.000 Hương Thọ

28 Đá cấp phối 0- 3,75 đ/m3 200.000 Hương Vân)

29 Đá cấp phối 0- 2,55 đ/m3 230.000 huyện Hương Trà

30 Đá 0,5 - 2 đ/m3 320.000 tỉnh TT Huế

31 Đá 2,5 - 5 đ/m4 250.000 "

32 Bột đá đ/m3 120.000 "

33 đ/m3 15.000 Tại nơi khai thác

34Bột đá Apphan (bột khoáng)

đ/tấn 650.000tại trạm nghiền Hiệp Khánh,

Hương Trà

35 Đá granite đen Huế chấm trắng đều Khổ <= 600 x <=1.600

x20mmđ/m2 670.000

CÔNG TY CP

36 Đá granite đen Huế chấm trắng đều Khổ <= 600 x >1.600

x20mmđ/m2 810.000

KHAI THÁC ĐÁ

Ghi chúđơn giáTiêu chuẩn

Đất cấp phối (bao gồm thuế tài nguyên, chi phí khai thác)

PHỤ LỤC GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 12 NĂM 2012

(Ban hành kèm theo Công bố số: 3552 LS/TC-XD ngày 28 tháng 12 năm 2012

của Liên Sở Tài chính - Xây dựng )

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1

Page 2: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

37 Đá granite đen Huế chấm trắng đều Khổ >600 x dài x 20mm đ/m2 1.010.000 THỪA THIÊN HUẾ

38Đá granite đen Huế vân mây nhỏ Khổ <= 600 x <=1.600

x20mmđ/m2 510.000

(giao trên phương tiện

của khách hàng)

39 Đá granite đen Huế vân mây nhỏ Khổ <= 600 x >1.600

x20mmđ/m2 606.000 Địa điểm giao: XN

40 Đá granite đen Huế vân mây nhỏ Khổ >600 x dài x 20mm đ/m2 745.000 đá đen Phú Lộc

41 Đá granite đen Huế vân mây lớn Khổ <= 600 x <=1.600

x20mmđ/m2 371.000 Quê Chữ, Lộc Điền

42 Đá granite đen Huế vân mây lớn Khổ <= 600 x >1.600

x20mmđ/m2 416.000 Phú Lộc- TT Huế

43 Đá granite đen Huế vân mây lớn Khổ >600 x dài x 20mm đ/m2 534.000

44 Đá dập lát sân, vườn. Hình Lục giác 100x200x20mm đ/m2 145.000

45 Đá bó vĩa hè Dài 600mm đ/m2 250.000

46 Đá xẻ thô lót sân, hè đường 300x300x20mm đ/m2 150.000

47 Đá xẻ thô tạo nhám 300x300x20mm đ/m2 170.000

B

**

48 Gạch Tuynen đặc lớn 60x105x220mm đ/viên 2.070 Thị trường Huế

49 Gạch Tuynen đặc nhỏ 60x95x200mm đ/viên 1.870 (bán trên phương

50 Gạch Tuynen 2 lỗ lớn 60x105x220mm đ/viên 1.400 tiện bên mua)

51 Gạch Tuynen 4 lỗ nhỏ 95x 95 x200mm đ/viên 1.760

52 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 95x 135x 200 mm đ/viên 2.150

53 Gạch Tuynen 6 lỗ nhỏ 1/2 95x 135x 100mm đ/viên 1.400

54 Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 105x150x220mm đ/viên 2.500 "

55 Gạch Tuynen 6 lỗ lớn 1/2 105x150x110mm đ/viên 1.600 "

56 GẠCH ỐP NGOẠI THẤT MOSAIC

57 Gạch ốp tường kích thước 45x95 Inax- 255/PCM đ/m2 310.000 VP ĐẠI DIỆN

58 Gạch ốp tường kích thước 45x45 Inax- 155/PCM đ/m2 329.700 CTY TNHH

59 Gạch ốp tường kích thước 45x95 Inax- 255/PCC đ/m2 350.500 INAX VIỆT NAM

60 Gạch ốp tường kích thước 45x45 Inax- 155/PCC đ/m2 372.900 tại TP Đà Nẵng

61 Gạch ốp tường kích thước 45x95 Inax-255/VIZ đ/m2 393.100 ( giá giao tại chân

62 Gạch ốp tường kích thước 45x145 Inax- 355/VIZ đ/m2 426.800 công trình )

63 Gạch ốp tường kích thước 45x145 Inax-355/SSM đ/m2 426.800

64 Gạch ốp tường kích thước 45x95 Inax-255/SLC đ/m2 550.400

65 Gạch ốp tường kích thước 45x45 Inax-155/SLC đ/m2 587.400

66 Gạch ốp tường kích thước 45x95 Inax-255/UMM đ/m2 449.300

67 Gạch ốp tường kích thước 20x145 Inax-1525/EAC đ/m2 460.500

68 Gạch ốp tường kích thước 45x145 Inax-355/EAC đ/m2 426.800

69 Gạch ốp tường kích thước 20x145 Inax-1525/SL đ/m2 436.800

**

70 Gạch Block HBL1- M#100 200x200x400 đ/viên 8.500 Tại Công ty CP

71 Gạch Block HBL2- M#100 150x200x400 đ/viên 6.500 VLXD số 1

72 Gạch Block HBL3- M#100 100x200x400 đ/viên 4.500 Thừa Thiên Huế

73 Bờ lô 3 lổ M#75 150x200x400 đ/viên 5.000 Thị trấn Tứ Hạ

74 Bờ lô 3 lổ M#75 100x200x400 đ/viên 3.800 huyện Hương Trà

75 Bờ lô 3 lổ M#75 140x190x390 đ/viên 4.500 ĐT: 054.3557574

76 Gạch 3 lổ M#75 90x190x390 đ/viên 3.200 054.3557244

Gạch lát vỉa hè (bao gồm bốc lên

77Gạch lát con sâu, hoa thị, UD không màu

M# 150

39,5 viên/m2đ/m2 100.000

phương tiện )

GẠCH, NGÓI CÁC LOẠI

GẠCH TUYNEN

SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY CP VLXD SỐ 1 THỪA THIÊN HUẾ

2

Page 3: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

78Gạch lát con sâu, hoa thị, UD màu đỏ M#

150

39,5 viên/m2đ/m2 110.000

"

79Gạch lát con sâu, hoa thị, UD màu vàng,

xanh crôm M# 150

39,5 viên/m2đ/m2 120.000

"

80Gạch bóng mặt men vuông không màu M#

150

16 viên/m2đ/m2 100.000

"

81 Gạch bóng mặt men vuông màu đỏ 16 viên/m2 đ/m2 110.000 "

82Gạch bóng mặt men vuông màu vàng, xanh

crôm M# 150

16 viên/m2đ/m2 120.000

"

83Gạch bóng mặt men lá phong (hoa thị)

không màu M# 150

26 viên/m2đ/m2 100.000

Tại Công ty CP

84Gạch bóng mặt men lá phong (hoa thị ) màu

đỏ M # 150

26 viên/m2đ/m2 110.000

VLXD số 1

85Gạch bóng mặt men lá phong (hoa thị) màu

vàng, xanh M#150

26 viên/m2đ/m2 120.000

Thừa Thiên Huế

86 Gạch lát Terrazzo màu đen 300x300 đ/m2 78.000

87 Gạch lát Terrazzo màu đỏ, vàng 300x300 đ/m2 83.000

88 Gạch lát Terrazzo màu xanh crôm 300x300 đ/m2 88.000

89 Gạch lát Terrazzo màu đen 400x400 đ/m2 85.000 Thị trấn Tứ Hạ

90 Gạch lát Terrazzo màu đỏ, vàng 400x400 đ/m2 90.000 huyện Hương Trà

91 Gạch lát Terrazzo màu xanh crôm 400x400 đ/m2 95.000 ĐT: 054.3557574

Vật liệu T/C mƣơng thoát nƣớc 054.3557244

92 Tấm vỏ mỏng U40 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 50.000 (bao gồm bốc lên

93 Tấm vỏ mỏng U50 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 60.000 phương tiện )

94 Tấm vỏ mỏng U60 M#200 Dài 0,5 m/tấm đ/tấm 70.000

** Ngói màu Long Thọ

95 Ngói chính đ/viên 11.200 Thị trường Huế

96 Ngói úp nóc đ/viên 19.000 Thị trường Huế

97 Ngói cuối nóc đ/viên 24.000 Thị trường Huế

98 Ngói rìa đ/viên 19.000 Thị trường Huế

99 Ngói rìa đuôi đ/viên 24.000 Thị trường Huế

100 Ngói chạc 3( chữ Y) đ/viên 37.000 Thị trường Huế

101 Ngói chạc 4 đ/viên 37.000 Thị trường Huế

** Ngói màu Cosevco 7

102 Ngói lợp 4,5kg/viên đ/viên 12.950 Thị trường Huế

103 Ngói nóc đ/viên 18.000 "

104 Ngói biên đ/viên 18.000 (Giá trên bao gồm

105 Ngói chạc 3( chữ Y) đ/viên 25.000 chi phí vận chuyển

106 Ngói úp chuối đ/viên 30.000 và chi phí bốc dỡ)

107 Ngói chạc 4 đ/viên 30.000 "

108 Gạch Block Long Thọ

109 Gạch Block M50 90x390x190 đ/viên 3.800 Thị trường Huế

110 Gạch Block M50 150x390x190 đ/viên 5.000 Thị trường Huế

Gạch Terrazzo

111 Gạch lát Terrazzo màu đen 300x300 đ/viên 7.200 Thị trường Huế

112 Gạch lát Terrazzo màu đen 400x400 đ/viên 15.100 Thị trường Huế

113 Gạch lát Terrazzo màu xanh 300x300 đ/viên 8.900 Thị trường Huế

114 Gạch lát Terrazzo màu xanh 400x400 đ/viên 17.100 Thị trường Huế

115 Gạch lát Terrazzo các màu khác 300x300 đ/viên 8.200 Thị trường Huế

116 Gạch lát Terrazzo các màu khác 400x400 đ/viên 16.100 Thị trường Huế

3

Page 4: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

117 Gạch Granit (80cm* 80cm), Trung Quốc 88035; 88911; 88313 đ/m2 440.000 Cty TNHH SXTM

118 Gạch Granit (60cm* 60cm), Trung Quốc 88312; H83002; 88411 đ/m2 385.000 và DV Duy Trí

119Gạch phòng tắm (30cm*30cm): B005;

D88185; MAB292

Trung Quốcđ/m2 200.000

ĐC: 46 Nguyễn Huệ-

TP Huế

120Gạch phòng tắm (30cm*60cm): P2W60003;

PW60002

Trung Quốcđ/m2 250.000

ĐT: 054.3836837

Fax:054.3835837

121 Gạch Ceramic Hucera 400 x 400 Thị trường Huế

122 Gạch có gam màu nhẹ ( H41XY) Loại 1 đ/m2 71.500 Thị trường Huế

123 Gạch có gam màu nhẹ ( H41XY) Loại 2 đ/m2 69.500 Thị trường Huế

124 Gạch có gam màu nhẹ ( H41XY) Loại 3 đ/m2 67.500 Thị trường Huế

125 Gạch Ceramic Hucera 400 x400 Thị trường Huế

126Gạch có gam màu đậm, men Matt (H42XY,

H4XY)

Loại 1đ/m2 73.500

Thị trường Huế

127Gạch có gam màu đậm, men Matt (H42XY,

H4XY)

Loại 2đ/m2 71.500

Thị trường Huế

128Gạch có gam màu đậm, men Matt (H42XY,

H4XY)

Loại 3đ/m2 69.500

Thị trường Huế

129 Gạch Granit Thạch Bàn -TBC

130 CÔNG TY CP

131 MMT40-001 Loại bóng mờ đ/m2 145.000 THẠCH BÀN

132 MMT40-028 Loại bóng mờ đ/m2 145.000 MIỀN TRUNG

133 MMT40-014 Loại bóng mờ đ/m2 163.000 ĐC: 149 Phan Chu

134 MMT40-043 Loại bóng mờ đ/m2 188.000 Trinh- TP Đà Nẵng

135 MMT40-010 Loại bóng mờ đ/m2 196.000 ĐT: 0511.3816254

136MSK40-028 Loại mặt sần, chống

trơn trượt đ/m2 155.000

3.818999. Fax:

0511.3871948

137 BMT40-001 Loại bóng kính đ/m2 209.000 Web: thachban.com

138 BMT40-028 Loại bóng kính đ/m2 209.000 "

139 BMT40-014 Loại bóng kính đ/m2 227.000 "

140 BMT40-043 Loại bóng kính đ/m2 251.000 "

141 BMT40-010 Loại bóng kính đ/m2 267.000 "

142 "

143 (MSF)104,105,122,123,127,129,131,134 Mặt sần giả đá đ/m2 178.000 "

144 "

145 MMT50-001 Loại bóng mờ đ/m2 159.000 "

146 MMT50-028 Loại bóng mờ đ/m2 159.000 "

147 MMT50-014 Loại bóng mờ đ/m2 175.000 "

148 MMT50-043 Loại bóng mờ đ/m2 204.000 "

149 MMT50-010 Loại bóng mờ đ/m2 212.000 "

150 CÔNG TY CP

151 MMT60-001 Loại bóng mờ đ/m2 189.000 THẠCH BÀN

152 MMT60-028 Loại bóng mờ đ/m2 189.000 MIỀN TRUNG

153 MMT60-014 Loại bóng mờ đ/m2 204.000 ĐC: 149 Phan Chu

154 MMT60-043 Loại bóng mờ đ/m2 239.000 Trinh- TP Đà Nẵng

155 MMT60-010 Loại bóng mờ đ/m2 248.000 ĐT: 0511.3816254

156 BMT60-001 Loại bóng kính đ/m2 253.000 3.818999. Fax:

0511.3871948157 BMT60-028 Loại bóng kính đ/m2 253.000 Web: thachban.com

158 BMT60-014 Loại bóng kính đ/m2 288.000 "

159 BMT60-043 Loại bóng kính đ/m2 299.000 "

160 BMT60-010 Loại bóng kính đ/m2 315.000 "

161 "

SP Granit Thạch Bàn - TBC, kích thước 400x400mm

SP mang phong cách Châu Âu, kích thước 400x400mm

SP Granite kích thước 500x500mm

Sản phẩm Granite kích thước 600x600mm

Sản phẩm mới công nghệ Nano&Nanova-Siêu bóng, chống bám bẩn

4

Page 5: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

162 "

163 BDN:604,605,606,608,609,612 Nano hạt mịn đ/m2 311.000 "

164 BDN:625,626,628,629 Nano hạt mịn đ/m2 339.000 "

165 "

166 BDN:801,805, 812 Nano hạt mịn đ/m2 409.000 "

167 BDN:825,826 Nano hạt mịn đ/m2 427.000 "

** GẠCH TAICERA Công ty CP

* Gạch men ốp tường -25x40 Công nghiệp

168 W 24012; 24015; 24016; 24032; 24059 15v/thùng/1,5m2(LI) đ/m2 133.200 Gốm sứ

169 W 24011; 24031; 15v/thùng/1,5m2(LI) đ/m2 137.840 TAICERA

170 W 24012; 24015; 24016; 24032; 2405915v/thùng/1,5m2(LA)

đ/m2 119.880 Đà Nẵng

171 W 24011; 24031;15v/thùng/1,5m2(LA)

đ/m2 124.056 ĐT: 0511.3582232

* Gạch thạch anh lót nền -25x25 Đại lý tại TP Huế

169 G25A11; 25032; 25015 20v/thùng/1,25m2(LI) đ/m2 133.200 Số 157 đường

171 G25A11; 25032; 25015 20v/thùng/1,25m2(LA) đ/m2 119.880 Hùng Vương

* Gạch men ốp tường -30x45 TP Huế -

172W34047;34048;34067;34068;34077;

34078;34522.

8V/thùng/1,08m2(LI)đ/m2 170.940

Phone: 054.3815077

(giá gồm vận

173W34047;34048;34067;34068;34077;

34078;34522.

8V/thùng/1,08m2(LA)đ/m2 153.846

chuyển đến CT tại Huế)

* Gạch thạch anh - 30x30 "

174 G 39005; 39034 11V/thùng/m2(LI) đ/m2 126.540 "

175 G38048; 38068; 38078 11V/thùng/m2(LI) đ/m2 137.640 "

176 G 38625; 38525 11V/thùng/m2(LI) đ/m2 143.190 "

177 G38925ND;38928ND;38622;38626;38628;38629 11V/thùng/m2(LI) đ/m2 159.840 "

178 G 39005; 39034 11V/thùng/m2(LA) đ/m2 113.886 "

179 G38048; 38068; 38078 11V/thùng/m2(LA) đ/m2 123.876 "

180 G 38625; 38525 11V/thùng/m2(LA) đ/m2 128.871 "

181 G38925ND;38928ND;38622;38626;38628;38629 11V/thùng/m2(LA) đ/m2 143.856 "

* Công ty CP

182 G 49005; 49034; 48917; 48922 8v/thùng/1,28m2(LI) đ/m2 137.640 Công nghiệp

183 G 49033; 49042 8v/thùng/1,28m2(LI) đ/m2 148.740 Gốm sứ

184G 48209; 48918; 48932; 48931; 48933;

48952; 48962; 489358v/thùng/1,28m2(LI) đ/m2 159.840

TAICERA

185 G 49005; 49034; 48917; 48922 8v/thùng/1,28m2(LA) đ/m2 123.875 Đà Nẵng

186 G 49033; 49042 8v/thùng/1,28m2(LA) đ/m2 133.866 ĐT: 0511.3582232

187G 48209; 48918; 48932; 48931; 48933;

48952; 48962; 489358v/thùng/1,28m2(LA) đ/m2 143.856

Đại lý tại thành phố

Huế

* Đá thạch anh giả cổ - 60x30 Số 157 đường

188 G 63125; 63525; 8v/thùng/1,44m2(LI) đ/m2 216.450 Hùng Vương

189G 63128; 63129; 634222; 63426; 63428;

63429; 63528; 63548;

8v/thùng/1,44m2(LI)đ/m2 238.650

TP Huế -Phone:

054.3815077

190 G 68425; 68525 8v/thùng/1,44m2(LI) đ/m2 227.550 (giá gồm vận

191 G 68955; 68956; 68958; 68959 8v/thùng/1,44m2(LI) đ/m2 249.750 chuyển đến CT

192 G 68955N; 68956N; 68958N; 68959N 8v/thùng/1,44m2(LI) đ/m2 349.650 tại Huế)

193 G 63125; 63525;8v/thùng/1,44m2(LA)

đ/m2 194.805 "

Kích thƣớc 800x800mm

Kích thƣớc 600x600mm

Gạch thạch anh 40x40

5

Page 6: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

194G 63128; 63129; 634222; 63426; 63428;

63429; 63528; 63548;

8v/thùng/1,44m2(LA)đ/m2 214.785 "

195 G 68425; 685258v/thùng/1,44m2(LA)

đ/m2 204.795 "

196 G 68955; 68956; 68958; 689598v/thùng/1,44m2(LA)

đ/m2 224.775 "

197 G 68955N; 68956N; 68958N; 68959N8v/thùng/1,44m2(LA)

đ/m2 314.685 "

* "

198P 67702N; 67703N; 67762N; 67763N; 67774N;

67775N

4V/thùng/1,44m2(LI)đ/m2 249.750 "

199P 67412N; 67594N; 67434N; 67543N; 67542N;

67625N;

4V/thùng/1,44m2(LI)đ/m2 199.800 "

200 P 67311N; 67326N; P67328N4V/thùng/1,44m2(LI)

đ/m2 227.550 "

201 P 67615N4V/thùng/1,44m2(LI)

đ/m2 266.400Công ty CP

202 P 67329N; P68339N; H68329; H683394V/thùng/1,44m2(LI)

đ/m2 271.950Công nghiệp

203P 67702N; 67703N; 67762N; 67763N; 67774N;

67775N

4V/thùng/1,44m2(LA)đ/m2 224.775

Gốm sứ

204P 67412N; 67594N; 67434N; 67543N; 67542N;

67625N;

4V/thùng/1,44m2(LA)đ/m2 179.820

TAICERA

205 P 67311N; 67326N; P67328N4V/thùng/1,44m2(LA)

đ/m2 204.795 Đà Nẵng

206 P 67615N4V/thùng/1,44m2(LA)

đ/m2 239.760 ĐT: 0511.3582232

207 P 67329N; P68339N; H68329; H683394V/thùng/1,44m2(LA)

đ/m2 244.755Đại lý tại Huế

* Số 157 đường

208 P 87702N; 87703N; 87762N; 87763N3V/thùng/1,92m2(LI)

đ/m2 295.260Hùng Vương

209 P87542N 3V/thùng/1,92m2(LI)

đ/m2 273.060TP Huế -Phone:

054.3815077

210 P 87702N; 87703N; 87762N; 87763N3V/thùng/1,92m2(LA)

đ/m2 265.734(giá gồm vận

211 P87542N 3V/thùng/1,92m2(LA)

đ/m2 245.754chuyển đến CT

212 tại Huế)

213 P10702N; 10703N 2v/thùng/2m2 (LI) đ/m2 396.270 "

214 P10702N; 10703N 2v/thùng/2m2 (LA) đ/m2 356.643 "

** BỜ LÔ

215 Bờ lô xi măng (thị trường) 100x200x300mm đ/viên 3.000 Thị trường Huế

216 Bờ lô xi măng (thị trường) 100x200x400mm đ/viên 3.500 Thị trường Huế

IV KIM KHÍ

A

217 Đinh đ/kg 19.000 Thị trường Huế

B TÔN LỢP CÁC LOẠI

218 Tôn đen các loại đ/kg 20.200 Thị trường Huế

219 Tôn các loại kẽm đ/kg 22.000 Thị trường Huế

** NHÀ THÉP TIỀN CHẾ Xí nghiệp cơ khí Huế

Đá thạch anh bóng kiếng - 60x60

Đá thạch anh bóng kiếng - 80x80

Đá thạch anh bóng kiếng 100x100

ĐINH SẮT

6

Page 7: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

220 Nhà thép tiền chế dạng khung Tiệp Kg 24.000 Tôn. ĐC: Cánh đồng

221 Nhà thép tiền chế dạng kết cấu chữ H Kg 24.000 Thanh Lam- Thuỷ

** Phương- Hương Thuỷ

222 Tôn laphông 0.22 x 0.84 đ/m 43.000 ĐT: 3.861030- 2.213219.

223 Tôn laphông 0.22 x 1.12 đ/m 55.000

223 Tôn mạ màu 0.25 x1.08 đ/m 65.000 Fax:3.851270

224 Tôn mạ màu 0.3 x 1.08 đ/m 78.000 CN xƣởng Huế tôn Tứ

224 Tôn mạ màu 0.35 x 1.08 đ/m 89.000 Hạ, số 30 CM tháng 8

225 Tôn mạ màu 0.40 x 1.08 đ/m 99.000 KV 10- TT Tứ Hạ- Huế

226 Tôn mạ màu 0.45 x 1.08 đ/m 108.000 ĐT: 3.567321.

** Fax:3.567357

227 Tôn mạ màu 0.25 x0.95 đ/m 67.000 CN xƣởng Huế Tôn

228 Tôn mạ màu 0.3 x 0.95 đ/m 80.000 Thuận An

229 Tôn mạ màu 0.35 x 0.95 đ/m 91.000 Thôn Tân Mỹ- Thị trấn

230 Tôn mạ màu 0.40 x 0.95 đ/m 101.000 Thuận An - Huế

231 Tôn mạ màu 0.45 x 0.95 đ/m 110.000 ĐT: 054.3987778

** TÔN LẠNH (AZ70) CN Xƣởng Huế Tôn

232 Tôn lạnh 0.23 x 0.84 đ/m 55.000 A Lƣới

233 Tôn lạnh 0.23 x 1.08 đ/m 66.000

234 Tôn lạnh 0.28 x 1.08 đ/m 76.000

235 Tôn lạnh 0.30x 1.08 đ/m 79.000 Thôn Quảng Hợp- Xã

236 Tôn lạnh 0.32 x 1.08 đ/m 81.000

237 Tôn lạnh 0.35 x 1.08 đ/m 95.000 Sơn Thuỷ- A Lươi- Huế

238 Tôn lạnh 0.4 x 1.08 đ/m 98.000 Fax & ĐT: 3970089

239 Tôn lạnh 0.44x1.08 đ/m 105.000

C THÉP

** Thép Việt- Úc

240 Thép D6,D8 cuộn đ/kg 16.300 Thị trường Huế

241 Thép cây Việt Úc, L=11,7m D10 đ/kg 16.350 Thị trường Huế

242 Thép cây Việt Úc, L=11,7m D12-D25 đ/kg 16.400 Thị trường Huế

** Thép Pomina

243 Thép cuộn S6 SWRM20-JIS 3505 đ/kg 16.000 Cty Cổ phần

244 Thép cuộn S8 SWRM20-JIS 3505 đ/kg 16.000 VINH HẰNG

244 Thép cuộn S10 SWRM20-JIS 3505 đ/kg 16.150

245 Thép thanh vằn D10 SD390-JIS 3112 đ/kg 16.290

245 Thép thanh vằn D12 SD390-JIS 3112 đ/kg 16.250 ĐT: 054.3826638

246 Thép thanh vằn D14-D32 SD390-JIS 3112 đ/kg 16.250 Fax: 054.3810205

246 Thép thanh vằn D36-D40 SD390-JIS 3112 đ/kg 16.400 (Đơn giá đã bao gồm

247 Thép thanh vằn D10 Gr60-ASTM đ/kg 16.450 phí vận chuyển

247 Thép thanh vằn D12 Gr60-ASTM đ/kg 16.300 giao hàng tại

248 Thép thanh vằn D14-D32 Gr60-ASTM đ/kg 16.300 thành phố Huế

248 Thép thanh vằn D40 Gr60-ASTM đ/kg 16.650 "

249 Thép thanh vằn D10 SD490-JIS 3112 đ/kg 16.650 "

250 Thép thanh vằn D12 SD490-JIS 3112 đ/kg 16.450 "

251 Thép thanh vằn D14-D36 SD490-JIS 3112 đ/kg 16.450 "

252 Thép thanh vằn D40 SD490-JIS 3112 đ/kg 16.800 "

253 Thép thanh vằn D10 BS460B-BS 4449 đ/kg 16.650 "

254 Thép thanh vằn D12 BS460B-BS 4449 đ/kg 16.450 "

255 Thép thanh vằn D14-D36 BS460B-BS 4449 đ/kg 16.450 "

256 Thép thanh vằn D40 BS460B-BS 4449 đ/kg 16.800 "

** Thép Miền nam

257 Thép cuộn D6, D8 Cuộn đ/kg 16.500 Thị trường Huế

ĐC: 122 Trường Chinh,

TP Huế

TÔN MẠ MÀU DẠNG SÓNG TRÕN (14 SÓNG)

TÔN MẠ MÀU LIÊN DOANH VIỆT NHẬT (PHƢƠNG NAM) SSSC

7

Page 8: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

258 Thép thanh vằn D10 SD 390 đ/kg 16.550 "

259 Thép thanh vằn D12-D40 SD 390 đ/kg 16.600 "

260 Thép tấm CT38, dày 3-12mm đ/kg 16.900 Cty Cổ phần

261 Thép tấm CT38, dày 14-16mm đ/kg 17.200 Xây dựng và

262 Thép tấm CT38, dày 18mm; 20mm đ/kg 17.600 TM Đại Ngàn

263 Thép tấm CT38, dày 22mm đ/kg 17.600 ĐC: Khu 6- phường

264 Thép tấm CT38, dày 25mm-30mm đ/kg 17.600 Quán Toan- Hồng

265 Thép tấm CT38, dày 40; 50; 60mm đ/kg 17.900 Bàng- Hải Phòng

266 Thép tấm CT38, dày 100; 120; 140; 150mm đ/kg 17.890 ĐT: 031.3534955

267 Thép hình CT38, I100-120 đ/kg 17.600 Fax: 031.3534954

268 Thép hình CT38, I140-180 đ/kg 19.100 ( Giá trên là giá bán

269 Thép hình CT38, I200-300; I400 đ/kg 19.900 tại tỉnh Thừa Thiên

270 Thép hình CT38, I500; I600 đ/kg 20.440 Huế)

271 Thép hình CT38, L40-63 đ/kg 15.490 "

272 Thép hình CT38, L70-120; đ/kg 15.805 "

273 Thép hình CT38, L150; 175; 200 đ/kg 17.600 "

274 Thép hình CT38, U50-65 đ/kg 17.600 "

275 Thép hình CT38, U80-120 đ/kg 16.855 "

276 Thép hình CT38, U140-160 đ/kg 17.600 "

277 Thép hình CT38, U180x74x5,1 đ/kg 19.100 "

278 Thép hình CT38, U200x76x5,2 đ/kg 19.100 "

279 Thép hình CT38, U250x80x7,5 đ/kg 19.100 "

280 Thép hình CT38, U270x95x6 đ/kg 19.100 "

281 Thép hình CT38, U300 đ/kg 19.205 "

282 Thép hình CT38, U400x100x10,5 đ/kg 19.310 "

283 Thép tròn S45C fi 14-55; 120;130; 140; 150 đ/kg 17.700 "

** Thép buộc:

284 Thép buộc 01mm/ cuộn đ/kg 18.500 Thị trường Huế

285 Dây kẽm gai 35mm đ/kg 18.500 Thị trường Huế

** Thép Việt Ý (VIS),Thép Hòa Phát Cty Cổ phần

286 Thép cuộn D6-D8 đ/kg 15.800 Hƣơng Thuỷ

287 Thép cuộn D10, L=11,7m SD295 đ/kg 16.300 1006 Nguyễn Tất

288 Thép cuộn D12-D18, L=11,7m SD295 đ/kg 16.150 Thành- Phú Bài

289 Thép cuộn D20-D25, L=11,7m SD295 đ/kg 16.500 Thị xã Hương Thủy

D XÀ GỒ MẠ KẼM ĐT: 054.3862264

290 C 40 x 80 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 55.000 Fax: 3861600

291 C 40 x 100 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 62.000 Xí nghiệp cơ khí Huế

292 C 45 x 100 x 1.8 Mạ kẽm đ/m 63.000 Tôn. ĐC: Cánh đồng

293 C 50 x 100 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 72.000 Thanh Lam- Thuỷ

294 C 45 x 125 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 84.000 Phương- Hương Thuỷ

295 C 45 x 150 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 93.000 ĐT: 3.861030- 2.213219.

296 C 50 x 150 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 97.000 Fax:3.851270

297 C 65 x 200 x 2.0 Mạ kẽm đ/m 127.000

E XÀ GỒ ĐEN (HÀNG NHẬT, NGA)

298 C 45 x 80 x 1.8 đ/m 50.000 CN xƣởng Huế tôn Tứ

299 C 40 x 100 x 1.8 đ/m 50.000 Hạ, số 30 CM tháng 8

300 C 40 x 80 x 2.0 đ/m 49.000 KV 10- TT Tứ Hạ- Huế

302 C 45 x 80 x 2.0 đ/m 55.000 Fax:3.567357

301 C 40 x 100 x 2.0 đ/m 55.000 ĐT: 3.567321.

303 C 45 x 100 x 1.8 đ/m 54.000 CN xƣởng Huế Tôn

304 C 45 x 100 x 2.0 đ/m 57.000

305 C 45 x 100 x 2.1 đ/m 60.000

8

Page 9: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

306 C 50 x 100 x 1.5 đ/m 50.000 Thuận An

307 C 50 x 100 x 2.0 đ/m 60.000 Thôn Tân Mỹ- Thị trấn

C 50 x 120 x 2.0 66.000

308 C 45 x 125 x 2.0 đ/m 64.000 Thuận An - Huế

309 C 45 x 150 x 2.0 đ/m 72.000 ĐT: 054.3987778

310 C 50 x 150 x 2.0 đ/m 76.000 CN Xƣởng Huế Tôn

311 C 45 x 150 x 2.2 đ/m 79.000 A Lƣới

312 C 65 x 150 x 2.0 đ/m 85.000 Sơn Thuỷ- A Lươi- Huế

313 C 45 x 200 x 2.0 đ/m 91.000 Fax & ĐT: 3970089

314 C 65 x 200 x 2.0 đ/m 101.000 Fax & ĐT: 3970089

F LƢỚI THÉP "

315 Lưới B40+ Kẽm gai Sài Gòn đ/kg 19.500 Sài Gòn

A CỬA CÁC LOẠI

1

* CÔNG TY CP

316Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng

Thanh profile uPVC nhập khẩu1 x 1 = 1m2 đ/m2 1.844.199

CỬA NHỰA VIỆT -

SÉC

317Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập 1 x 1 = 1m2 đ/m2 2.449.924

216 Điện Biên Phủ-

Quận Thanh Khê

318

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

8.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1 x 1 = 1m2 đ/m2 2.663.106TP Đà Nẵng- Tel:

0511.3811422

319

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

10.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1 x 1 = 1m2 đ/m2 2.922.612Fax: 05113811622. Hotline:

0903.572.572

320Sử dụng kính trắng hộp (5+8+5) Việt - Nhật, sử

dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu1 x 1 = 1m2 đ/m2 3.048.046

Web:vietsecwindow.com

.vn

* đ/m2 Hotline:0975.035.035

321Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng

Thanh profile uPVC nhập khẩu1 x 1 = 1m2 đ/m2 2.397.459

VP đại diện: 25 Trần

Cao Vân, TP Huế

322

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1 x 1 = 1m2 đ/m2 3.184.901ĐT: 054.3935393, Fax:

054.3935393

323

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

8.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1 x 1 = 1m2 đ/m2 3.462.037 (giá trên

324Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

10.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập 1 x 1 = 1m2 đ/m2 3.799.396

không gồm phí vận

chuyển, lắp đặt

325Sử dụng kính trắng hộp (5+8+5) Việt - Nhật, sử

dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu1 x 1 = 1m2 đ/m2 3.962.460 "

** HỆ CỬA SỔ CÔNG TY CP

*CỬA NHỰA VIỆT -

SÉC

326Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng

Thanh profile uPVC nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 2.374.291

216 Điện Biên Phủ-

Quận Thanh Khê

327

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.032.649TP Đà Nẵng- Tel:

0511.3811422

328

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

8.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.202.408Fax: 05113811622. Hotline:

0903.572.572

329

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

10.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.341.384Web:vietsecwindow.com

.vn

330Sử dụng kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật, sử

dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.737.961 Hotline:0975.035.035

HỆ VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH THANH HỆ CHÂU ÂU

CỬA SỔ VIETSEC WINDOW ( LD CỘNG HÕA SÉC)

CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 2 CÁNH MỞ QUAY, 1 CÁNH MỞ HẤT (CHƢA BAO GỒM

PHỤ KIỆN), THANH HỆ CHÂU Á

HỆ VÁCH KÍNH CỐ ĐỊNH THANH HỆ CHÂU Á

9

Page 10: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

* VP đại diện: 25 Trần

Cao Vân, TP Huế

331Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng

Thanh profile nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.086.578

ĐT: 054.3935393, Fax:

054.3935393

332Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

6.38 mm, sử dụng Thanh profile nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 3.942.444

(giá trên đã bao gồm

VAT 10%)

333Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

8.38 mm, sử dụng Thanh profile nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 4.163.130

Không gồm phí vận

chuyển, lắp đặt

334Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

10.38 mm, sử dụng Thanh profile nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 4.343.799

"

335Sử dụng kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật, sử

dụng Thanh profile nhập khẩu1.2 m2 x 1.5 m2 đ/m2 4.859.350

"

** HỆ CỬA ĐI CÔNG TY CP

*CỬA NHỰA VIỆT -

SÉC

336Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng

Thanh profile uPVC nhập khẩu1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 2.745.550

216 Điện Biên Phủ-

Quận Thanh Khê

337

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVCnhập

khẩu

1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 3.441.033TP Đà Nẵng- Tel:

0511.3811422

338

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

8.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 3.581.092Fax: 05113811622. Hotline:

0903.572.572

339

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

10.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 3.977.028Web:vietsecwindow.com

.vn

340Sử dụng kính trắng hộp (5+8+5) Việt - Nhật, sử

dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 4.109.221 Hotline:0975.035.035

VP đại diện: 25 Trần

Cao Vân, TP Huế

341Sử dụng kính trắng Việt - Nhật 5 mm, sử dụng

Thanh profile uPVC nhập khẩu1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 3.569.215

ĐT: 054.3935393, Fax:

054.3935393

342

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

6.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVCnhập

khẩu

1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 4.473.343 (giá trên

343

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

8.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 4.655.420không gồm phí vận

chuyển, lắp đặt

344

Sử dụng kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật

10.38 mm, sử dụng Thanh profile uPVC nhập

khẩu

1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 5.170.136 "

345Sử dụng kính trắng hộp (5+8+5) Việt - Nhật, sử

dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu1.6 m2 x 2.2 m2 đ/m2 5.341.987 "

** PHỤ KIỆN KÈM THEO CÔNG TY CP

* HỆ CỬA SỔ MỞ TRƢỢT 2 CÁNH VIỆT - SÉC

346 Khóa bán nguyệt 1 cái, bánh xe 04 cái, phòng HÃNG GQ đ/bộ 271.233 216 Điện Biên Phủ

347 gió 2 cái, chống rung 4 cái, ray nhôm cửa kéo HÃNG GU đ/bộ 341.036 Quận Thanh Khê

348 Tay nắm CS, thanh nẹp CS, bánh xe 04 cái, phòng HÃNG GQ đ/bộ 622.240 TP Đà Nẵng

349 gió 2 cái, chống rung 4 cái, ray nhôm cửa kéo HÃNG GU đ/bộ 765.834 Tel: 0511.3811422

* HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH Fax: 05113811622.

350 Tay nắm CS,Thanh nẹp CS mở quay,Bản lề CS HÃNG GQ đ/bộ 516.540 Hotline: 0903.572.572

351 Tay nắm CS,Thanh nẹp CS mở quay, Bản lề CS HÃNG GU đ/bộ 1.188.639 Hotline:0975.035.035

* HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY 2 CÁNH VP đại diện

352 Tay nắm CS, Thanh nẹp CS mở HÃNG GQ đ/bộ 1.125.209 25 Trần Cao Vân

353 quay, Bản lề CS, Chốt chuột HÃNG GU đ/bộ 2.225.953 TP Huế

* HỆ CỬA SỔ MỞ CHỮ A ĐT: 054.3935393

CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 4 CÁNH MỞ TRƢỢT, 2 CÁNH MỞ QUAY, 1 CÁNH MỞ

QUAY TRÊN KÍNH DƢỚI KÍNH (CHƢA BAO GỒM PHỤ KIỆN), THANH HỆ CHÂU Á

CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 4 CÁNH MỞ TRƢỢT, 2 CÁNH MỞ QUAY, 1 CÁNH MỞ

QUAY TRÊN KÍNH DƢỚI KÍNH (CHƢA BAO GỒM PHỤ KIỆN), THANH HỆ CHÂU ÂU

CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 2 CÁNH MỞ QUAY, 1 CÁNH MỞ HẤT CÓ Ô THOÁNG MỞ

QUAY RA NGOÀI (CHƢA BAO GỒM PHỤ KIỆN), THANH HỆ CHÂU ÂU

10

Page 11: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

354 Tay nắm CS 01 cái, thanh nẹp CS, bản lề chữ HÃNG GQ đ/bộ 757.857 Fax: 054.3935393

355 A 01 bộ, thanh chống 01 bộ HÃNG GU đ/bộ 1.703.184 (giá trên

356 Tay nắm cài 01 cái, bản lề chữ A 01bộ, thanh HÃNG GQ đ/bộ 590.331 không gồm phí vận

357 chống 01 bộ HÃNG GU đ/bộ 1.427.962 chuyển, lắp đặt

* HỆ CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH WC

358 Tay nắm cửa đi có khoá 02 cái, thanh nẹp cửa HÃNG GQ đ/bộ 1.261.433 "

359 đi không khoá, Bản lề đại 03 cái HÃNG GU đ/bộ 2.058.180 "

* HỆ CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH CÓ KHOÁ "

360Tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khoá

01 thanh, Bản lề đại 03 cái, 01 bộ khoáHÃNG GQ đ/bộ 1.727.116 "

361 có chìa HÃNG GU đ/bộ 3.368.476 "

* HỆ CỬA ĐI MỞ QUAY 2 CÁNH "

362Tay nắm cửa đi 03 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa

01 thanh, Bản lề đại 06 cái, chốt chuộtHÃNG GQ đ/bộ 2.780.138 "

363 01 bộ, 01 bộ khoá có chìa HÃNG GU đ/bộ 5.025.889 "

* "

364Tay nắm cửa đi 03 cái, thanh nẹp cửa đi không

khoá 01 thanh, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 cáiHÃNG GQ đ/bộ 678.083 "

365 ray nhôm 01 cái chống rung 04 cái HÃNG GU đ/bộ 1.184.650 "

* HỆ CỬA ĐI TRƢỢT 2 CÁNH CÓ KHOÁ "

366Tay nắm cửa đi 02 cái, thanh nẹp cửa đi có khóa

01 thanh, bánh xe 04 cái, phòng gió 02 HÃNG GQ đ/bộ 1.390.070

367cái, ray nhôm 01 cái, chống rung 04 cái, 01 bộ

khoá chìaHÃNG GU đ/bộ 2.494.946

** CÔNG TY CP

368Cửa đi phẳng- gỗ MDF phủ verneer Sồi- bên

trong khung xương gỗ tự nhiên ghép0.9*2.2=2m2 đ/m2 2.080.000 VIỆT - SÉC

369Cửa đi phẳng- gỗ MDF phủ verneer Sồi- bên trong

khung xương gỗ tự nhiên ghép, bông thủy tinh cách

âm và chống cháy

0.9*2.2=2m3 đ/m2 2.360.000Lô 15 Núi Thành- Quận

Hải Châu

370Cửa đi phẳng- gỗ Flywood kháng ẩm phủ verneer Sồi-

bên trong khung xương gỗ tự nhiên ghép, bông thủy

tinh cách âm và chống cháy

0.9*2.2=2m4 đ/m2 2.620.000TP Đà Nẵng

Tel:0511.3616.617

371 Cánh cửa Panel Gỗ Sồi tự nhiên 0.9*2.2=2m5 đ/m2 3.600.000 Fax: 0511.3616.617

372 Khung ngoại gỗ tự nhiên ghép, phủ verneer Sồi đ/dài 385.000Web:

vietsecwindow.com

373 Chỉ nẹp khung ngoại gỗ sồi tự nhiên đ/dài 150.000Email: vietsecwindow

@gmail.com** PHỤ KIỆN KÈM THEO Hotline

374Khóa tay gạt cho hệ cửa đi 01 cánh: thân khóa,

ruột khóa, tay nắmđ/bộ 540.000 .0903.572.572

375Khóa tay gạt cho hệ cửa đi 02 cánh: Thân khóa,

ruột khóa, tay nắmđ/bộ 640.000 .0975.035.035

376 Bản lề Inox 304 10cm x 10cm đ/bộ 95.000 "

2 CÔNG TY CP

377 Vách kính Kính 5 mm đ/m2 1.699.708 GIA THÁI

378 Vách kính Kính 6,38 mm đ/m2 2.058.108 HUESKYWINDOW

379 Vách kính Kính 8,38 mm đ/m2 2.230.588 43 Trần Thúc Nhẫn

Thành phố Huế

380 Thanh khoá chuyển động: 01; Bản lề chữ Kính 5 mm đ/m2 3.293.695 Tel: 054.6500566

381 A10":02; Thanh chống gió 8":02; Tay nắm Kính 6,38 mm đ/m2 3.652.095 Fax: 054.6250406

382 mở ngoài 01 Kính 8,38 mm đ/m2 3.824.575 Web: giathai.com.vn

383 Vấu chốt: 02 cái; Thanh khoá chuyển động: Kính 5 mm đ/m2 2.456.722

HỆ CỬA ĐI TRƢỢT 2 CÁNH KHÔNG KHOÁ

Email:

[email protected]

om

CỬA UPVC HUESKYWINDOW (thanh PROFILE hãng GERMANDOOR, phụ kiện kim khí

GQ, WINKHAUS)

Hệ cửa sổ mở hất (giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)

HỆ CỬA GỔ VIETSEC (chƣa bao gồm phụ kiện)

Hệ cửa sổ 2 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)

11

Page 12: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

384 01;Tay nắm mở trượt: 01;Bánh xe đơn: 04; Kính 6,38 mm đ/m2 2.815.122 "

385 chốt cánh phụ: 01 Kính 8,38 mm đ/m2 2.987.602 "

"

386 Thanh khoá chuyển động: 01; Vấu Kính 5 mm đ/m2 3.289.345 "

387 chốt: 02; Tay nắm 01; Bản lề chữ Kính 6,38 mm đ/m2 3.647.745 "

388 A 16": 02 Kính 8,38 mm đ/m2 3.820.225 "

CÔNG TY CP

389 Thanh khoá chuyển động: 01; Vấu chốt: 02; Kính 5 mm đ/m2 2.862.472 GIA THÁI

390 Tay nắm: 01; Bản lề chữ A16": 04; Chốt cánh Kính 6,38 mm đ/m2 3.220.872 HUESKYWINDOW

391 phụ trên, dưới 01 Kính 8,38 mm đ/m2 3.393.352 43 Trần Thúc Nhẫn

Thành phố Huế

392 Thanh khoá chuyển động: 01; Tay mở đôi: Kính 5 mm đ/m2 3.686.478 Tel: 054.6500566

393 02; khoá chốt 2 chiều: 01; Nắp đậy khoá: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 4.044.878 Fax: 054.6250406

394 Móc chốt: 02; Bản lề 3D: 03 Kính 8,38 mm đ/m2 4.217.358 Web: giathai.com.vn

395 Thanh quay chuyển động: 01; Tay mở đôi:02; Kính 5 mm đ/m2 3.875.337

396 khoá đốt 2 chiều: 01; Nắp đậy khoá: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 4.233.737 "

397 Móc chốt: 02; Bản lề 3D: 06 Kính 8,38 mm đ/m2 4.406.217 "

"

398 Thanh chưyển động: 01; Khoá chìa: 01; Kính 5 mm đ/m2 2.958.841 "

399 Tay nắm đôi: 02; Vấu chốt: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 3.317.241 "

400 Bánh xe đôi: 04 Kính 8,38 mm đ/m2 3.489.721 "

CÔNG TY CP

401 Vấu chốt; Thanh khoá chuyển động; Tay Kính 5 mm đ/m2 3.036.322 GIA THÁI

402 nắm mở trượt; Bánh xe đơn; Chốt cánh Kính 6,38 mm đ/m2 3.394.722 HUESKYWINDOW

403 phụ Kính 8,38 mm đ/m2 3.567.202 43 Trần Thúc Nhẫn

Thành phố Huế

404 Thanh chuyển động: 01; Khoá chìa: 01; Kính 5 mm đ/m2 3.178.134 Tel: 054.6500566

405 Tay năm đôi: 02; Vấy chốt; 02; Bánh Kính 6,38 mm đ/m2 3.536.534 Fax: 054.6250406

406 xe đôi: 08 Kính 8,38 mm đ/m2 3.709.014 Web: giathai.com.vn

407 Thanh khoá chuyển động: 01; Bản lề chữ Kính 5 mm đ/m2 3.866.512

408 A10":02; Thanh chống gió 8":02; Tay nắm Kính 6,38 mm đ/m2 4.224.912 "

409 mở ngoài 01 Kính 8,38 mm đ/m2 4.397.392 "

"

410 Vấu chốt: 02 cái; Thanh khoá chuyển động:01 Kính 5 mm đ/m2 2.883.979 "

411 Tay nắm mở trượt: 01;Bánh xe đơn: 04; chốt Kính 6,38 mm đ/m2 3.242.379 "

412 cánh phụ: 01 Kính 8,38 mm đ/m2 3.414.859 "

"

413 Thanh khoá chuyển động: 01; Vấu Kính 5 mm đ/m2 3.861.406 "

414 chốt: 02; Tay nắm 01; Bản lề chữ Kính 6,38 mm đ/m2 4.219.806 "

415 A 16": 02 Kính 8,38 mm đ/m2 4.392.286 "

CÔNG TY CP

416 Thanh khoá chuyển động: 01; Vấu chốt: 02; Kính 5 mm đ/m2 3.360.295 GIA THÁI

417 Tay nắm: 01; Bản lề chữ A16": 04; Chốt cánh Kính 6,38 mm đ/m2 3.718.695 HUESKYWINDOW

418 phụ trên, dưới 01 Kính 8,38 mm đ/m2 3.891.175 43 Trần Thúc Nhẫn

Thành phố Huế

Hệ cửa đi 1 cánh mở quay ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)

Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay (đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)

Hệ cửa sổ 1 cánh mở quay ( đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)

Hệ cửa sổ mở hất (giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)Email:

[email protected]

om

Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)

Hệ cửa đi 2 cánh mở quay ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)

Hệ cửa đi 2 cánh mở trƣợt (giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)

Email:

[email protected]

om

Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)

Hệ cửa sổ 1 cánh mở quay ( đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)

Hệ cửa sổ 2 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)

Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay (đã bao gồm phụ kiện kim khí GQ)

Hệ cửa đi 1 cánh mở quay ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)

12

Page 13: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

419 Thanh khoá chuyển động: 01; Tay mở đôi: Kính 5 mm đ/m2 4.327.605 Tel: 054.6500566

420 02; khoá chốt 2 chiều: 01; Nắp đậy khoá: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 4.686.005 Fax: 054.6250406

421 Móc chốt: 02; Bản lề 3D: 03 Kính 8,38 mm đ/m2 4.858.485 Web: giathai.com.vn

422 Thanh quay chuyển động: 01; Tay mở đôi:02 Kính 5 mm đ/m2 4.549.309

423 khoá đốt 2 chiều: 01; Nắp đậy khoá: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 4.907.709 "

424 Móc chốt: 02; Bản lề 3D: 06 Kính 8,38 mm đ/m2 5.080.189 "

CÔNG TY CP

425 Thanh chưyển động: 01; Khoá chìa: 01; Kính 5 mm đ/m2 3.473.422 GIA THÁI

426 Tay nắm đôi: 02; Vấu chốt: 02; Kính 6,38 mm đ/m2 3.831.822 HUESKYWINDOW

427 Bánh xe đôi: 04 Kính 8,38 mm đ/m2 4.004.302 43 Trần Thúc Nhẫn

Thành phố Huế

428 Vấu chốt; Thanh khoá chuyển động; Tay Kính 5 mm đ/m2 3.730.854 Tel: 054.6500566

429 nắm mở trượt; Bánh xe đơn; Chốt cánh Kính 6,38 mm đ/m2 4.089.254 Fax: 054.6250406

430 phụ Kính 8,38 mm đ/m2 4.261.734 Web: giathai.com.vn

431 Thanh chuyển động: 01; Khoá chìa: 01; Kính 5 mm đ/m2 4.983.979

432 Tay năm đôi: 02; Vấy chốt; 02; Bánh Kính 6,38 mm đ/m2 5.342.379 "

433 xe đôi: 08 Kính 8,38 mm đ/m2 5.514.859 "

3 CỬA SỔ EUROWINDOW

434Hộp kính 6.38-12-5 kính trắng Việt Nhật 5mm, kích

thước 1,5m*1mTCVN 7451:2004 đ/m2 1.402.265 Sản phẩm của

435Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước

(1m*1m)TCVN 7451:2004 đ/m2 2.221.676

cty Eurowindow

436

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm,

kích thước (1,4*1,4m), phụ kiện kim khí (PKKK)

hãng VitaTCVN 7451:2004 đ/m2 2.661.273

Lô 15, Cụm công nghiệp

Quang

437

Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong kính trắng Việt

Nhật 5mm, PKKK:thanh chốt đa điểm 1 tay nắm

không khoá, bản lề chốt rời hãng GU Unijet; kích

thước (1,4*1,4m)

TCVN 7451:2004 đ/m2 4.377.147

Mê Linh, Vĩnh Phúc

438

Cửa sổ 2 cánh, mở quay ra ngoài,kính trắng Việt Nhật

5mm,bản lề chữ A, 1tay nắm ko khoá, thanh hạn vị

góc mở hãng Roto, kt (1,4*1,4m)TCVN 7451:2004 đ/m2 4.268.722

ĐT:04.37474700

fax:04.37474711

439

Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt Nhật

5mm, bản lề chữ A,1 tay nắm ko khoá, thanh vị hạn

góc mở hãng Roto, kt 0,6*1,4mTCVN 7451:2004 đ/m2 5.251.670

Chi nhánh Đà Nẵng

440

Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong,kính trắng Việt

Nhật 5mm,PKKK:thanh chốt đa điểm,1 tay nắm ko

khoá, bản lề hãng GU Unijet,kt 0,6*1,4mTCVN 7451:2004 đ/m2 5.530.049

60B Núi Thành, TP

Đà Nẵng

441

Cửa đi ban công,1 cánh mở quay vào trong,kính trắng

Việt Nhật 5mm,panô-kính;PKKK:thanh chốt đa điểm

hai tay nắm,bản lề 3D loại 120kg, hãng Roto, ổ khoá

Winkhauskkt 0,9*2,2m

TCVN 7451:2004 đ/m2 5.591.440

ĐT:0511.3582877

fax:0511.3582855

442

Cửa đi ban công 2 cánh mở quay vào trong kính trắng

Việt Nhật 5mm panô tấm 10mm, PKKK:có khoá chốt

rời bàn lề 3D loại 120kg, hãng Roto khoá Winhaus; kt

1,4*2,2m

TCVN 7451:2004 đ/m2 5.776.901

Giá bán tại Thị trường

Huế

443

Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng

Việt Nhật 5mm; có khoá, thanh chốt đa điểm, hai tay

năm- Hãng roto, ổ khoá Winkhaus, bản lề Vita, chốt

liền Seigeinia Audi (1,4m*2,2m)

TCVN 7451:2004 đ/m2 6.155.868

(gồm cả phần khuôn,

cánh cửa, và phụ kiện,

kim khí)

444

Cửa đi 2 cánh mở trượt kính trắng Việt Nhật,

PKKK:thanh chốt đa điểm, có khoá, con lăn, 2 tay

nắm hãng GU, ổ khoá hãng Winkhaus; kt 1,6*2,2mTCVN 7451:2004 đ/m2 3.604.933

"

Hệ cửa đi 2 cánh mở trƣợt (giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)

Email:

[email protected]

om

Loại SP Eurowindow dùng Profile hãng Kommerling

Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)

Hệ cửa đi 2 cánh mở quay ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)

Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt ( giá đã bao gồm phụ kiện kim khí WINKHAUS)

Email:

[email protected]

om

13

Page 14: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

445

Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt

Nhật 5mm, pano tấm 10mm. PKKK: thanh chốt đa

điểm, tay nắm, bản lề- Hãng Roto, ổ khoá- hãng

Winkhaus, kích thước (0,9m * 2,2m)

TCVN 7451:2004 đ/m2 5.692.840

Sản phẩm của

446 Vách kính,kính trắng Việt Nhật 5mm;kt 1*1,5m TCVN 7451:2004 đ/m2 2.056.095 cty Eurowindow

447Cửa sổ 2 cánh mở trượt PKKK Vita; kính trắng Việt

Nhật 5mm,kt 1,4*1,4m TCVN 7451:2004 đ/m2 2.438.201Lô 15, Cụm công nghiệp

Quang

448

Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong(1 cánh mở,1

cánh mở quay và lật);kính trắng Việt Nhật

5mm;PKKK:bản lề,tay nắm ko khoá,chốt rời hãng

GQ; kt 1,4*1,4m

TCVN 7451:2004 đ/m2 3.224.808

Mê Linh, Vĩnh Phúc

449

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài kính trắng Việt

Nhật5mm;PKKK: bản lề chữ A ,1 tay nắm ko khoá,

thanh hạn vị góc ,mở hãng GQ;kt 1,4*1,4mTCVN 7451:2004 đ/m2 3.094.640

ĐT:04.37474700

fax:04.37474711

450Cửa sổ 1 cánh,mở hất ra ngoài,kính trắng Việt Nhật

5mm,PKKK:bản lề chữ A, tay nắm ko khoá, thanh vị

hạn góc mở hãng GQ;kt 0,6*1,4m

TCVN 7451:2004 đ/m2 3.863.051Chi nhánh Đà Nẵng

451

Cửa sổ 1 cánh,mở quay lật vào trong,kính trắng Việt

Nhật 5mm,PKKK:bản lề,1 tay nắm ko khoá hãng GQ;

kt 0, 6*1,4mTCVN 7451:2004 đ/m2 4.081.397

60B Núi Thành, TP

Đà Nẵng

452

Cửa đi trong phòng /ban công 1 cánh,mở quay vào

trong kính trắng Việt Nhật 5mm và panô

10mm;PKKK:thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-

GQ, ổ khoá 2 bên chìa vita;kt 0,9*1,2m

TCVN 7451:2004 đ/m2 3.792.807

ĐT:0511.3582877

fax:0511.3582855

453

Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh, mở quay vào

trong;kính trắng Việt Nhật 5mm và Panô tấm

10mm;PKKK:thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D-

GQ, ổ khoá 2 bên chìa vita, kt 1,4m*2,2m

TCVN 7451:2004 đ/m2 4.000.042

Giá bán tại Thị trường

Huế

454

Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài; kính trắng Việt

Nhật 5mm, pano kính, PKKK: thanh chốt đa điểm, 2

tay nắm,bản lề 3D-GQ, ổ khoá Vita; kt 1,4*2,2m TCVN 7451:2005 đ/m2 4.207.023

(gồm cả phần khuôn,

cánh cửa, và phụ kiện,

kim khí)

455

Cửa đi 2 cánh mở trượt , kính trắng Việt Nhật

5mm;PKKK:thanh chốt đa điểm có khoá, con lăn,2 tay

nắm hãng GQ; kt 1,6*2,2mTCVN 7451:2004 đ/m2 2.502.585

"

456

Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt

Nhật 5mm và pano 10mm. PKKK: thanh chốt đa điểm-

GQ, tay nắm, bản lề 3D, ổ khoá- hãng VITA, kích

thước (0,9m*2,2m)

TCVN 7451:2004 đ/m2 3.821.691

"

457 Một số bộ nối cơ bản

458 Nẹp chữ H P1677-5-8 đ/m 55.495

459 Nẹp chữ H CP2-C đ/m 30.012

460 Nẹp chữ H JP031-5-8 đ/m 19.819

461 Thanh trợ lực P0481-5-8, G9704-5-8 đ/m 430.939

462 Thanh trợ lực CP40, ST99*39 đ/m 499.459

463 Thanh trợ lực CP90, ST50*50 đ/m 317.399

464 Thanh trợ lực CP6, ST70*6 đ/m 330.140

Sản phẩm của

465 Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm;kt 1*1,5m TCVN 7451:2004 đ/m2 1.706.181 cty Eurowindow

466Cửa sổ 2 cánh mở trượt , kính trắng Việt Nhật 5mm;

PKKK hãng GQ. Kt 1,4*1,4 TCVN 7451:2004 đ/m2 2.040.699Lô 15, Cụm công nghiệp

Quang

467

Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở, 1

cánh mở quay và lật); kính trắng Việt Nhật

5mm;PKKK GQ, 1 tay năm không khoá, chốt rời hãng

GQ

TCVN 7451:2004 đ/m2 2.904.287

Mê Linh, Vĩnh Phúc

468Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài kính trắng Việt

Nhật5mm;PKKK hãng GQ;kt 1,4*1,4m TCVN 7451:2004 đ/m2 2.775.518ĐT:04.37474700

fax:04.37474711

Loại SP Asiawindow dùng Profile hãng Shide

Loại SP dùng Profile của Việt Nam

14

Page 15: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

469

Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài.kính trắng Việt Nhật

5mm,PKKK:bản lề chữ A, tay nắm ko khoá,thanh hạn

vị góc mở hãng GQ;kt 0,6*1,6m TCVN 7451:2004 đ/m2 3.510.338

Chi nhánh Đà Nẵng

470Cửa sổ 1 cánh,mở quay lật vào trong,kính trắng Việt

Nhật 5mm,PKKK hãng GQ;kt 0, 6*1,4mTCVN 7451:2004 đ/m2 3.765.075

60B Núi Thành, TP Đà

Nẵng

471

Cửa đi thông phòng /ban công 1 cánh,mở quay vào

trong.kính trắng Việt Nhật 5mm và panô

10mm;PKKK GQ: thanh chốt đa điểm có khoá, bản lề

2D, chốt rời hãng GQ,ổ khoá Kale;kt 0,9*1,2m

TCVN 7451:2004 đ/m2 3.426.103

ĐT:0511.3582877

fax:0511.3582855

472

Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh, mở quay vào

trong;kính trắng Việt Nhật 5mm và Panô tấm

8mm;PKKK:thanh chốt đa điểm có khoá,bản lề 2D,

chốt rời hãng GQ,ổ khoá Kale;kt 1,4*2,2m

TCVN 7451:2004 đ/m2 3.818.262

Giá bán tại Thị trường

Huế

473

Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật

5mm;PKKK: có khoá, thanh chốt đa điểm, chốt rời

hãng GQ;hai tay nắm, bản lề, ổ khoá Vita kt 1,4*2,2mTCVN 7451:2004 đ/m2 4.085.540

(gồm cả phần khuôn,

cánh cửa, và phụ kiện,

kim khí)

474

Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật

5mm; PKKK: thanh chốt đa điểm có khoá, con

lăn, hai tay nắm hãng GQ; ổ khoá Winkhaus;

kích thước 1,6*2,2m

TCVN 7451:2004 đ/m2 2.107.882 "

475

Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: kính

trắng Việt Nhật 5mm và pano tấm 8mm.PKKK:

thanh chốt đa điểm- GQ, tay nắm, bản lề, ổ khoá-

hãng Vita, kích thước (0,9m*2,2m)

TCVN 7451:2004 đ/m2 3.518.115 "

4 CỬA NHỰA ECO WINDOWS CÔNG TY CỔ

476 Vách kính; Kính trắng Việt Kính 5mm đ/m2 1.670.000 PHẦN THƢƠNG MẠI

477 Nhật, kính an toàn. Kính 8mm đ/m2 1.870.000 SẢN XUẤT Á CHÂU

478 " Kính 6,38mm đ/m2 2.050.000 ECO WINDOWS

479 " Kính 8,38mm đ/m2 2.210.000 159 Bà Triệu,

480 Cửa sổ 1 cánh mở hất. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 3.120.000 Thành phố Huế.

481 kính dán an toàn. PKKK: sử dụng hãng GQ Kính 8mm đ/m2 3.320.000 ĐT: 054.3846456

482 bản lề chữ A, thanh chống gió, thanh Kính 6,38mm đ/m2 3.500.000 Fax: 054.3846446

483 chuyển động, tay nắm. Kính 8,38mm đ/m2 3.660.000 Hotlite: 0905 68 68 69

484 Cửa sổ 2 cánh mở trượt. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 2.120.000

485 kính dán an toàn. PKKK: sử dụng hãng GQ Kính 8mm đ/m2 2.320.000

486 tay nắm, bánh xe đơn, chốt cánh phụ. Kính 6,38mm đ/m2 2.500.000 Nhà máy: Lô A8

487 TCVN ISO 9001:2008-TCVN 7451:2004 Kính 8,38mm đ/m2 2.660.000 đường số 3,

488 Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài. Kính trắng Kính 5mm đ/m2 2.765.000 Khu Công nghiệp An

489 PKKK: Sử dụng hãng GQ bản lề chữ A, thanh Kính 8mm đ/m2 2.965.000 Hòa,Thành phố Huế,

490 chuyển động, tay nắm. Kính 6,38mm đ/m2 3.145.000 tỉnh Thừa Thiên Huế

491 TCVN ISO 9001:2008-TCVN 7451:2004 Kính 8,38mm đ/m2 3.305.000 "

492 Cửa sổ 2 cánh mở quay. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 2.810.000 "

493 kính dán an toàn.PKKK: Sử dụng hãng GQ, Kính 8mm đ/m2 3.010.000 "

494 bản lề chữ A, tay nắm, thanh chuyển động, Kính 6,38mm đ/m2 3.190.000 "

495 chốt cánh phụ trên dưới. Kính 8,38mm đ/m2 3.350.000 "

496 Cửa đi 1 cánh mở quay. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 3.580.000 "

497 kính dán an toàn. PKKK: Sử dụng hãng GQ. Kính 8mm đ/m2 3.780.000 "

498 Bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, ổ khóa lưỡi gà Kính 6,38mm đ/m2 3.960.000 "

499 đúc 2 chiều, tay nắm. Kính 8,38mm đ/m2 4.120.000 CÔNG TY CỔ

500 Cửa đi 2 cánh mở quay . Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 3.725.000 PHẦN THƢƠNG MẠI

501 kính dán an toàn. PKKK: Sử dụng hãng GQ, Kính 8mm đ/m2 3.925.000 SẢN XUẤT Á CHÂU

502 bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, ổ khóa lưỡi gà Kính 6,38mm đ/m2 4.105.000 ECO WINDOWS

Web:ecowindows.com.v

n. Email:

[email protected].

vn

TCVN ISO 9001:2008-TCVN 7451:2004

15

Page 16: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

503 đúc 2 chiều, 2 tay nắm, thanh chốt cánh phụ. Kính 8,38mm đ/m2 4.175.000 159 Bà Triệu,

504 Cửa đi 2 cánh mở trượt. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 2.275.000 Thành phố Huế.

505 kính dán an toàn. PKKK: Sử dụng hãng GQ. Kính 8mm đ/m2 2.475.000 ĐT: 054.3846456

506 Thanh chốt đa điểm có khóa, tay đồng, bánh Kính 6,38mm đ/m2 2.655.000 Fax: 054.3846446

507 xe đôi, vấu chốt, tay nắm đôi. Kính 8,38mm đ/m2 2.725.000 Hotlite: 0905 68 68 69

508 Cửa sổ 1 cánh mở hất. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 3.720.000

509 kính dán an toàn. PKKK: Sử dụng hãng GU Kính 8mm đ/m2 3.920.000

510 bản lề chữ A, thanh chống gió, thanh chuyển Kính 6,38mm đ/m2 4.100.000 Nhà máy: Lô A8

511 động, tay nắm. Kính 8,38mm đ/m2 4.260.000 đường số 3,

512 Cửa sổ 2 cánh mở trượt. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 2.420.000 Khu Công nghiệp An

513 kính dán an toàn. PKKK: Sử dụng hãng GU, Kính 8mm đ/m2 2.620.000 Hòa,Thành phố Huế,

514 tay nắm, bánh xe đơn, chốt cánh phụ, khóa đa Kính 6,38mm đ/m2 2.800.000 tỉnh Thừa Thiên Huế

515 điểm. TCVN ISO 9001:2008-TCVN 7451:2004 Kính 8,38mm đ/m2 2.960.000 "

516 Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài. Kính trắng Kính 5mm đ/m2 3.120.000 "

517 Việt Nhật, bản lề chữ A, thanh chuyển động, Kính 8mm đ/m2 3.320.000 "

518 tay nắm. TCVN ISO 9001:2008- Kính 6,38mm đ/m2 3.500.000 CÔNG TY CỔ

519 TCVN 7451:2004 Kính 8,38mm đ/m2 3.660.000 PHẦN THƢƠNG MẠI

520 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài. Kính trắng Kính 5mm đ/m2 3.345.000 SẢN XUẤT Á CHÂU

521 Việt Nhật, kính dán an toàn. PKKK: sử dụng Kính 8mm đ/m2 3.545.000 ECO WINDOWS

522 hãng GU, bản lề chữ A, tay nắm, thanh Kính 6,38mm đ/m2 3.725.000 159 Bà Triệu,

523 chuyển động, chốt cánh phụ kiện bên dưới. Kính 8,38mm đ/m2 3.885.000 Thành phố Huế.

524 Cửa đi 1 cánh mở quay. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 4.120.000 ĐT: 054.3846456

525 kính dán an toàn.PKKK: Sử dụng hãng GU, Kính 8mm đ/m2 4.320.000 Fax: 054.3846446

526 bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, ổ khóa lưỡi gà Kính 6,38mm đ/m2 4.500.000 Hotlite: 0905 68 68 69

527 đúc 2 chiều, tay nắm. Kính 8,38mm đ/m2 4.660.000

528 Cửa đi 2 cánh mở quay. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 4.420.000

529 bản lề 3D, thanh chốt đa điểm, ổ khóa lưỡi gà Kính 8mm đ/m2 4.620.000 Nhà máy: Lô A8

530 đúc 2 chiều, 2 tay nắm, thanh chốt cánh phụ. Kính 6,38mm đ/m2 4.800.000 đường số 3,

531 TCVN ISO 9001:2008-TCVN 7451:2004 Kính 8,38mm đ/m2 4.960.000 Khu Công nghiệp An

532 Cửa đi 2 cánh mở trượt. Kính trắng Việt Nhật, Kính 5mm đ/m2 3.250.000 Hòa,Thành phố Huế,

533 kính dán an toàn. PKKK: sử dụng hãng GU. Kính 8mm đ/m2 3.450.000 tỉnh Thừa Thiên Huế

534 Thanh chốt đa điểm có khóa, ray đồng, bánh Kính 6,38mm đ/m2 3.630.000 "

535 xe đôi, vấu chốt, tay nắm đôi. Kính 8,38mm đ/m2 3.790.000 "

536 Nẹp trang trí ZS 30 đ/m 30.000 "

537 Thanh trợ lực CP90, CE135o, CP25 đ/m 250.000 "

538 Thanh trợ lực CP6 đ/m 200.000 "

5 CỬA UPVC LUCKY WINDOWS Lucky Windows

68 Hùng Vương

539 Vách kính cố định kính trắng 5mm kính Việt Nhật đ/m2 1.482.000 TP Huế

540 Kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 1.938.000 Nhà máy sản xuất

541 Kính an toàn 2 lớp 8,38mm đ/m2 2.033.000 141/2 Tôn Quang Phiệt

542 Kính cường lực 10mm đ/m2 2.100.000 Thành phố Huế

543 Kính cường lực 12 mm đ/m2 2.200.000 ĐT:054.383.9797

544 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 1.995.000 054.388.3898

545 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.166.000 Fax:054.3942939

546 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 2.451.000 hoặc: 054.383.8138

547 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 2.565.000 hotline:0938992998

548 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.052.000 website:

549 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.223.000 luckywindows.com.vn

Cửa sổ hai cánh mở trượt PKKK GQ khoá bán

nguyệt, chốt cánh phụ, bánh xe …

Cửa sổ hai cánh mở trượt PKKK GU khoá bán

nguyệt, chốt cánh phụ, bánh xe …

Loại SP dùng Profile CHILE (tiêu chuẩn Việt Nam)

Web:ecowindows.com.v

n. Email:

[email protected].

Web:ecowindows.com.v

n. Email:

[email protected].

16

Page 17: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

550 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 2.508.000

551 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 2.622.000

552 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.280.000

553 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.451.000 Sản phẩm

554 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 2.736.000 thanh Luckywindows

555 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 2.850.000 sử dụng thanh

556 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.508.000 profile độc quyền của

557 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.679.000 Lucky Windows

558 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 2.964.000 Lucky Windows

559 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.078.000 68 Hùng Vương

560 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.736.000 TP Huế

561 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.907.000 Nhà máy sản xuất

562 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.192.000 141/2 Tôn Quang Phiệt

563 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.306.000 Thành phố Huế

564 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.964.000 ĐT:054.383.9797

565 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.135.000 054.388.3898

566 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.420.000 Fax:054.3942939

567 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.534.000 hoặc: 054.383.8138

568 Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK GQ, tay kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.736.000 hotline:0938992998

569 cài kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.907.000 website:

570 Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK GQ, tay kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.192.000 luckywindows.com.vn

571 cài kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.306.000

572 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.964.000

573 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.135.000

574 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.420.000

575 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.534.000

576 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.306.000

577 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.477.000 Sản phẩm

578 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.762.000 thanh Luckywindows

579 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.876.000 sử dụng thanh

580 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.534.000 profile độc quyền của

581 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.705.000 Lucky Windows

582 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.990.000 Lucky Windows

583 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.104.000 68 Hùng Vương

584 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.306.000 TP Huế

585 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.477.000 Nhà máy sản xuất

586 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.762.000 141/2 Tôn Quang Phiệt

587 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.876.000 Thành phố Huế

588 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.876.000 ĐT:054.383.9797

589 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 4.047.000 054.388.3898

590 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.332.000 Fax:054.3942939

Cửa sổ hai cánh mở quay PKKK GU, tay nắm,

khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Cửa sổ một cánh mở quay PKKK GQ, tay nắm,

khóa đa điểm

Cửa đi mở quay hai cánh PKKK GU, tay nắm,

khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Email:info@luckywindo

ws.com.vn

Cửa sổ hai cánh mở quay PKKK GQ, tay nắm,

khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Cửa sổ một cánh mở quay PKKK GU, tay nắm,

khóa đa điểm

Cửa đi mở quay một cánh PKKK GQ, bản lề

đại, tay nắm, khóa đa điểm

Cửa sổ hai cánh mở trượt PKKK GU khoá bán

nguyệt, chốt cánh phụ, bánh xe …

Email:info@luckywindo

ws.com.vn

Cửa đi mở quay một cánh PKKK GU, bản lề

đại, tay nắm, khóa đa điểm

Cửa đi mở quay hai cánh PKKK GQ, bản lề đại,

tay nắm, khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK GU, tay

cài

17

Page 18: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

591 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.446.000 hoặc: 054.383.8138

592 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.280.000 hotline:0938992998

593 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.451.000 website:

594 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 2.736.000 luckywindows.com.vn

595 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 2.850.000

596 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.850.000

597 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.021.000 Sản phẩm

598 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.306.000 thanh Luckywindows

599 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.420.000 sử dụng thanh

600 Cửa đi mở trượt 2 cánh tự động kính cường lực 12mm đ/m2 8.500.000 profile độc quyền của

601 Lucky Windows

602 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.275.000

603 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.026.000 Lucky Windows

604 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.041.000 68 Hùng Vương

605 kính cường lực 10mm đ/m2 3.391.000 TP Huế

606 kính cường lực 12 mm đ/m2 3.591.000 Nhà máy sản xuất

607 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.633.000 141/2 Tôn Quang Phiệt

608 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 2.859.000 Thành phố Huế

609 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.235.000 ĐT:054.383.9797

610 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.386.000 054.388.3898

611 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.931.000 Fax:054.3942939

612 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.081.000 hoặc: 054.383.8138

613 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.745.000 hotline:0938992998

614 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.954.000

615 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.010.000 website:

616 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.235.000 luckywindows.com.vn

617 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.612.000

618 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.762.000

619 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.931.000 Sản phẩm

620 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.081.000 thanh Luckywindows

621 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.745.000 sử dụng thanh

622 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.954.000 profile độc quyền của

623 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.612.000 Lucky Windows

624 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.837.000 Lucky Windows

625 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.213.000 68 Hùng Vương

626 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.364.000 TP Huế

627 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.931.000 Nhà máy sản xuất

628 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.081.000 141/2 Tôn Quang Phiệt

629 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.745.000 Thành phố Huế

630 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.954.000 ĐT:054.383.9797

631 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.612.000 054.388.3898

Loại SP dùng Profile VEKA (tiêu chuẩn Châu Âu)

Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK GQ, tay

cài

Cửa đi mở quay hai cánh PKKK GU, tay nắm,

khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Cửa sổ một cánh mở quay PKKK ROTO, tay

nắm, khóa đa điểm

Cửa đi mở trượt hai cánh PKKK GQ, tay nắm,

khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Vách kính cố định

Cửa sổ hai cánh mở quay PKKK ROTO, tay

nắm, khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Cửa sổ hai cánh mở quay PKKK GQ, tay nắm,

khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Email:info@luckywindo

ws.com.vn

Cửa đi mở trượt hai cánh PKKK GU, tay nắm,

khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Cửa sổ hai cánh mở trượt PKKK ROTO, khóa

bán nguyệt, chốt cánh phụ, bánh xe…

Cửa sổ hai cánh mở trượt PKKK GQ, khóa bán

nguyệt, chốt cánh phụ, bánh xe…

Cửa sổ một cánh mở quay PKKK GQ, tay nắm,

khóa đa điểm

Email:info@luckywindo

ws.com.vn

18

Page 19: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

632 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.837.000 Fax:054.3942939

633 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.213.000 hoặc: 054.383.8138

634 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.364.000 hotline:0938992998

635 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 2.931.000 website:

636 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.081.000 luckywindows.com.vn

637 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.745.000

638 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.954.000

639 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 4.364.000 Sản phẩm

640 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 4.590.000 thanh Luckywindows

641 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.966.000 sử dụng thanh

642 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 5.116.000 profile độc quyền của

643 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.391.000 Lucky Windows

644 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.541.000 "

645 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.250.000 "

646 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.422.000 "

647 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 4.364.000 "

648 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 4.590.000 "

649 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.966.000 "

650 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 5.116.000 "

651 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.391.000 "

652 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.541.000 "

653 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.250.000 "

654 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.422.000 "

655 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.010.000 "

656 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.235.000 "

657 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 3.612.000 "

658 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 3.762.000 "

659 kính trắng 5mm VNhật đ/m2 3.391.000 Lucky Windows

660 kính trắng 8mm VNhật đ/m2 3.541.000 68 Hùng Vương- Huế

661 kính an toàn 2 lớp 6,38mm đ/m2 4.250.000 ĐT: 054.3839797

662 kính an toàn 2 lớp8,38mm đ/m2 4.422.000 .054.3883898

663 Cửa đi mở trượt hai cánh tự động kính cường lực 12mm đ/m2 8.500.000 Fax: 054.3942939

664 .054.3838138

665 Tấm lợp rỗng ruột 5mm đ/m2 380.000 Giá đã gồm

666 Tấm lợp rỗng ruột 8mm đ/m2 530.000 công lắp dựng, vật liệu

667 Tấm lợp rỗng ruột 10mm đ/m2 680.000 phụ…bảo hành 3 năm

668 Tấm lợp đặc ruột 2mm đ/m2 580.000 Hàng chất lượng cao cấp

669 Tấm lợp đặc ruột 3mm đ/m2 774.000 100% nguyên liệu Bayer

670 Tấm lợp đặc ruột 4mm đ/m2 1.100.000 Có phủ UV 1 mặt

671 Tấm lợp đặc ruột 5mm đ/m2 1.270.000 Công nghệ Đức

672 Phụ kiện kèm theo

673 Cửa sổ mở quay 1 cánh Hãng ROTO - CHLB

Đức đ/bộ 1.137.000 Lucky Windows

Skylite, Jin Taiwan-

Super-Lite-MARKLON,

NISAN (sx tại Taiwan-

Malaisia)

Nipon Sun, Bayer, Light

Asia (sx tại Taiwan-

Malaisia-Trung Quốc)

Cửa đi mở trượt hai cánh PKKK ROTO, tay

nắm, khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Cửa đi mở quay hai cánh PKKK ROTO, bản lề

đại, tay nắm, khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Cửa đi mở quay hai cánh PKKK GQ, bản lề đại,

tay nắm, khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK GQ, tay

cài

Cửa sổ mở quay bản lề chữ A PKKK ROTO, tay

cài

Cửa đi mở quay một cánh PKKK ROTO, bản lề

đại, tay nắm, khóa đa điểm

Cửa đi mở quay một cánh PKKK GQ, bản lề

đại, tay nắm, khóa đa điểm

Cửa đi mở trượt hai cánh PKKK GQ, tay nắm,

khóa đa điểm, chốt cánh phụ

Loại SP tấm lợp thông minh rỗng và đặc ruột đập không vỡ

Email:info@luckywindo

ws.com.vn

19

Page 20: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

674 Cửa sổ mở hất 1 cánh Hãng ROTO - CHLB

Đức đ/bộ 1.491.000 68 Hùng Vương- Huế

675 Cửa sổ mở quay 2 cánh Hãng ROTO - CHLB

Đức đ/bộ 2.385.000 ĐT: 054.3839797

676 Cửa sổ mở trượt 2 cánh Hãng ROTO - CHLB

Đức đ/bộ 1.384.000 .054.3883898

677 Cửa đi mở quay 1 cánh Hãng ROTO - CHLB

Đức đ/bộ 6.750.000 Fax: 054.3942939

678 Cửa đi mở quay 2 cánh Hãng ROTO - CHLB

Đức đ/bộ 11.710.000 .054.3838138

679 Cửa đi mở trượt 2 cánh Hãng ROTO - CHLB

Đức đ/bộ 4.495.000

680 Cửa đi mở trượt 3 cánh Hãng ROTO - CHLB

Đức đ/bộ 4.495.000

6 DNTN Nhôm cao cấp

672 Vách kính Kính 5mm đ/m2 1.650.000 Bến Ngự

673 Vách kính Kính 6,38mm đ/m2 1.900.000 MAYWINDOW

674 Vách kính Kính 8,38mm đ/m2 1.950.000 184/5 Điện Biên Phủ

675 Cửa sổ mở hất 1 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 3.035.000 Thành phố Huế

676 Thanh khóa chuyển động 01; Kính 8mm đ/m2 3.185.000 ĐT: 054.3829585

677 Bản lề chữ A 300mm 12" 02; Kính 6,38mm đ/m2 3.285.000 Mobile: 0903591620

678 Thanh chống gió 12" 02 Kính 8,38mm đ/m2 3.335.000 Email: maywindowhue

679 Cửa sổ mở quay 1 cánh PKKK GQ Kính 5mm đ/m2 2.645.000 @gmail.com

680 Thanh khóa chuyển động 01; Kính 8mm đ/m2 2.795.000 (giá trên gồm phí vận

681 Bản lề chữ A 300mm 12" 02; Kính 6,38mm đ/m2 2.895.000 chuyển lắp đặt tại

682 Thanh chống gió 12" 02 Kính 8,38mm đ/m2 2.945.000 thành phố Huế)

683 Cửa sổ mở quay 2 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 2.726.000 "

684 Thanh khóa chuyển động 01; Bản lề chữ Kính 8mm đ/m2 2.876.000 "

685 A 300mm 12" 02;Thanh chống gió 12" 02 Kính 6,38mm đ/m2 2.976.000 "

686 Chốt cánh phụ trên dưới 01 Kính 8,38mm đ/m2 3.026.000 "

687 Cửa sổ mở trƣợt 2 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 2.105.000 DNTN Nhôm cao cấp

688 Thanh khóa chuyển động 01; Chốt cánh phụ Kính 8mm đ/m2 2.255.000 Bến Ngự

689 1.Tay nắm mở trượt 01; Kính 6,38mm đ/m2 2.355.000 MAYWINDOW

690 Bánh xe đơn 04 Kính 8,38mm đ/m2 2.405.000 184/5 Điện Biên Phủ

691 Cửa đi mở quay 1 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 3.535.000 Thành phố Huế

692 Thanh khóa đa điểm 01 Kính 8mm đ/m2 2.685.000 ĐT: 054.3829585

693 Tay nắm đôi 02 + vấu chốt 02 Kính 6,38mm đ/m2 3.785.000 Mobile: 0903591620

694 Bản lề 3D 03 Kính 8,38mm đ/m2 3.835.000 Email: maywindowhue

695 Cửa đi mở quay 2 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 3.676.000 @gmail.com

696 Thanh khóa đa điểm 01 Kính 8mm đ/m2 3.826.000 (giá trên gồm phí vận

697 Tay nắm đôi 02 + vấu chốt 02 Kính 6,38mm đ/m2 3.926.000 chuyển lắp đặt tại

698 Bản lề 3D 06 Kính 8,38mm đ/m2 3.976.000 thành phố Huế)

699 Cửa đi mở trƣợt 2 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 2.263.000 "

700 Thanh khóa chuyển động 01; Kính 8mm đ/m2 2.413.000 "

701 Vấu chốt 02 + Khóa chìa 01 Kính 6,38mm đ/m2 2.513.000 "

702 Tay năm đôi 02 Kính 8,38mm đ/m2 2.563.000 "

703 Cửa đi mở trƣợt 4 cánh PKKK GQ: Kính 5mm đ/m2 2.383.000 "

704 Thanh khóa chuyển động 01; Kính 8mm đ/m2 2.533.000 "

705 Vấu chốt 02 + Khóa chìa 01 Kính 6,38mm đ/m2 2.633.000 "

706 Tay nắm đôi 02 Kính 8,38mm đ/m2 2.683.000 "

707 Cửa sổ mở hất 1 cánh PKKK GU: Thanh Kính 5mm đ/m2 3.635.000 (Đối với PKKK GU

708 khóa chuyển động 01; Bản lề chữ A 300mm Kính 6,38mm đ/m2 3.885.000 tùy theo loại cửa để

MAY WINDOW ( Profile hãng Shile nhập khẩu của tập đoàn Dalian Shide Group)

20

Page 21: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

709 12" 02; Thanh chống gió 12" 02 Kính 8,38mm đ/m2 3.935.000 tính giá thành phụ

710 Cửa sổ mở quay 1 cánh PKKK GU:Thanh Kính 5mm đ/m2 3.245.000 kiện)

711 khóa chuyển động 01; Bản lề chữ A 300mm Kính 6,38mm đ/m2 3.495.000

712 12" 02;Thanh chống gió 12" 02 Kính 8,38mm đ/m2 3.545.000

713 Cửa đi mở quay 2 cánh PKKK GU:Thanh Kính 5mm đ/m2 4.326.000

714 khóa đa điểm 01 Tay nắm đôi 02 + vấu Kính 6,38mm đ/m2 4.576.000

715 chốt 02 .Bản lề 3D 06 Kính 8,38mm đ/m2 4.626.000

716 Cửa đi mở trƣợt 4 cánh PKKK GU:Thanh Kính 5mm đ/m2 2.883.000

717 khóa chuyển động 01; Vấu chốt 02 + Khóa Kính 6,38mm đ/m2 3.133.000

718 chìa 01. Tay nắm đôi 02 Kính 8,38mm đ/m2 3.183.000

7 CÔNG TY CP ĐTƢ

707 Vách kính 5,00mm đ/m2 1.478.007 VIỆT HÙNG LONG

708 Vách kính 6,38mm đ/m2 1.836.407 ĐC: 84 Điện Biên Phủ

709 Vách kính 8,38mm đ/m2 2.008.887 TP Huế

* PKKK: GQ ĐT: 054.3932129

710 Hệ cửa sổ mở hất. PKKK: Thanh khóa 5,00mm đ/m2 2.864.083 Fax: 054.3932129

711 chuyển động. Bản lề chữ A10"; Thanh chống 6,38mm đ/m2 3.222.483 Email: vietdoorupvc@

712 gió 8". Tay nắm mở ngoài. 8,38mm đ/m2 3.394.963 gmail.com

713 Hệ cửa sổ 2 cánh mở trƣợt. PKKK; Vấu chốt 5,00mm đ/m2 2.136.280 TCVN 7451: 2004 -

714 Thanh khóa chuyển động; Tay nắm mở trượt 6,38mm đ/m2 2.494.680 ISO 9001:2008

715 Bánh xe đơn, chốt cánh phụ 8,38mm đ/m2 2.667.160

716 Hệ cửa sổ 4 cánh mở trƣợt. PKKK; Vấu chốt 5,00mm đ/m2 2.640.280

717 Thanh khóa chuyển động; Tay nắm mở trượt 6,38mm đ/m2 2.998.680 CÔNG TY CP ĐTƢ

718 Bánh xe đơn, chốt cánh phụ 8,38mm đ/m2 3.171.160 VIỆT HÙNG LONG

719 Hệ cửa sổ 1 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 2.860.301 ĐC: 84 Điện Biên Phủ

720 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề chữ 6,38mm đ/m2 3.218.701 TP Huế

721 A16" 8,38mm đ/m2 3.391.181 ĐT: 054.3932129

722 Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 2.489.107 Fax: 054.3932129

723 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề 6,38mm đ/m2 2.847.507 Email: vietdoorupvc@

724 chữ A16". Chốt cánh phụ trên, dưới 8,38mm đ/m2 3.019.987 gmail.com

725 Hệ cửa sổ 4 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.360.295 TCVN 7451: 2004 -

726 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề 6,38mm đ/m2 3.844.135 ISO 9001:2008

727 chữ A16". Chốt cánh phụ trên, dưới 8,38mm đ/m2 4.076.983

728 Hệ cửa đi 1 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.205.634

729 khóa chuyển động. Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 3.564.034 CÔNG TY CP ĐTƢ

730 chiều. Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 3.736.514 VIỆT HÙNG LONG

731 Hệ cửa đi 2 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.369.858 ĐC: 84 Điện Biên Phủ

732 khóa chuyển động; Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 3.728.258 TP Huế

733 chiều.Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 3.900.738 ĐT: 054.3932129

734 Hệ cửa đi 4 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 4.549.309 Fax: 054.3932129

735 khóa chuyển động; Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 5.265.997 Email: vietdoorupvc@

736 chiều. Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 5.265.997 gmail.com

737 Hệ cửa đi 2 cánh mở trƣợt. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 2.572.905 TCVN 7451: 2004 -

738 chuyển động; Khóa chìa; Tay nắm đôi; 6,38mm đ/m2 2.931.305 ISO 9001:2008

739 Vấu chốt; Bánh xe đôi 8,38mm đ/m2 3.103.785

740 Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 2.763.596

741 chuyển động; Khóa chìa; Tay nắm đôi; Vấu 6,38mm đ/m2 3.121.996

CỬA VIETDOOR dùng Profile hãng SHIDE

21

Page 22: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

742 chốt; Bánh xe đôi 8,38mm đ/m2 3.294.476 CÔNG TY CP ĐTƢ

* PKKK: WKS VIỆT HÙNG LONG

743 Hệ cửa sổ mở hất. PKKK: Thanh khóa 5,00mm đ/m2 3.580.104 ĐC: 84 Điện Biên Phủ

744 chuyển động. Bản lề chữ A10"; Thanh chống 6,38mm đ/m2 4.028.104 TP Huế

745 gió 8". Tay nắm mở ngoài. 8,38mm đ/m2 4.243.704 ĐT: 054.3932129

746 Hệ cửa sổ 2 cánh mở trƣợt. PKKK; Vấu chốt 5,00mm đ/m2 2.670.350 Fax: 054.3932129

747 Thanh khóa chuyển động; Tay nắm mở trượt 6,38mm đ/m2 3.118.350 Email: vietdoorupvc@

748 Bánh xe đơn, chốt cánh phụ 8,38mm đ/m2 3.333.950 gmail.com

749 Hệ cửa sổ 4 cánh mở trƣợt. PKKK; Vấu chốt 5,00mm đ/m2 3.300.350 TCVN 7451: 2004 -

750 Thanh khóa chuyển động; Tay nắm mở trượt 6,38mm đ/m2 3.748.350 ISO 9001:2008

751 Bánh xe đơn, chốt cánh phụ 8,38mm đ/m2 3.963.950 "

752 Hệ cửa sổ 1 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.575.376 "

753 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề chữ 6,38mm đ/m2 4.023.376 "

754 A16" 8,38mm đ/m2 4.238.976 CÔNG TY CP ĐTƢ

755 Hệ cửa sổ 2 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.111.384 VIỆT HÙNG LONG

756 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề 6,38mm đ/m2 3.559.384 ĐC: 84 Điện Biên Phủ

757 chữ A16". Chốt cánh phụ trên, dưới 8,38mm đ/m2 3.774.984 TP Huế

758 Hệ cửa sổ 4 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 4.200.368 ĐT: 054.3932129

759 khóa chuyển động. Vấu chốt: Tay nắm bản lề 6,38mm đ/m2 4.805.168 Fax: 054.3932129

760 chữ A16". Chốt cánh phụ trên, dưới 8,38mm đ/m2 5.096.228 Email: vietdoorupvc@

761 Hệ cửa đi 1 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 4.007.042 gmail.com

762 khóa chuyển động. Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 4.455.042 TCVN 7451: 2004 -

763 chiều.Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 4.670.642 ISO 9001:2008

764 Hệ cửa đi 2 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 4.212.323 "

765 khóa chuyển động; Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 4.660.323 "

766 chiều.Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 4.875.923 CÔNG TY CP ĐTƢ

767 Hệ cửa đi 4 cánh mở quay. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 5.686.636 VIỆT HÙNG LONG

768 khóa chuyển động; Tay mở đôi; Khóa chốt 2 6,38mm đ/m2 6.582.496 ĐC: 84 Điện Biên Phủ

769 chiều.Nắp đậy khóa; Móc chốt; Bản lề 3D 8,38mm đ/m2 6.582.496 TP Huế

770 Hệ cửa đi 2 cánh mở trƣợt. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.216.132 ĐT: 054.3932129

771 chuyển động; Khóa chìa; Tay nắm đôi; Vấu 6,38mm đ/m2 3.664.132 Fax: 054.3932129

772 chốt; Bánh xe đôi 8,38mm đ/m2 3.879.732 Email: vietdoorupvc@

773 Hệ cửa đi 4 cánh mở trƣợt. PKKK: Thanh 5,00mm đ/m2 3.454.494 gmail.com

774 chuyển động; Khóa chìa; Tay nắm đôi; Vấu 6,38mm đ/m2 3.902.494 "

775 chốt; Bánh xe đôi 8,38mm đ/m2 4.118.094 "

8 CÔNG TY TNHH

** MAI ANH

776 Kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 1.835.000 Lô A39, đường Phạm

777 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.448.000 Văn Đồng, Tp Huế,

778 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.657.000 Tel: 054.3610131

779 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm TCVN 7452:2004 đ/m2 2.925.000 Fax: 054.3898123.

780 Kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật. TCVN 7452:2004 đ/m2 3.050.000 Hotline: 0905.106.832

** HỆ CỬA SỔ TRƢỢT Web:g-windows.biz

* "

781 Lắp kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.375.000 "

782 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.031.000 "

783 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.206.000 "

CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 4 CÁNH MỞ TRỰỢT (chƣa bao gồm phụ kiện); Sử dụng

Thanh profile uPVC nhập khẩu

VÁCH KÍNH (CÓ ĐỐ CỐ ĐỊNH) (Sử dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu)

CỬA SỔ G-WINDOWS (CÔNG NGHỆ ĐỨC)

22

Page 23: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

784 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.345.000 "

785 Lắp kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.730.000 "

** HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY "

* CÔNG TY TNHH

786 Lắp kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.350.000 MAI ANH

787 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.033.000 Lô A39, đường Phạm

788 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.402.000 Văn Đồng, Tp Huế,

789 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.778.000 Tel: 054.3610131

790 Lắp kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.903.000 Fax: 054.3898123.

791 Hotline: 0905.106.832

792 Lắp kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.750.000 Web:g-windows.biz

793 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.440.000 "

794 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.580.000 "

795 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.976.000 "

796 Lắp kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 4.100.000 "

797 "

798 Lắp kính trắng Việt - Nhật 5 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 2.741.000 "

799 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 6.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.442.000 "

800 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 8.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.575.000 CÔNG TY TNHH

801 Kính trắng an toàn 2 lớp Việt - Nhật 10.38 mm TCVN 7452: 2004 đ/m2 3.862.000 MAI ANH

802 Lắp kính trắng hộp (5+9+5) Việt - Nhật TCVN 7452: 2004 đ/m2 4.125.000 Lô A39, đường Phạm

** PHỤ KIỆN KÈM THEO: Văn Đồng, Tp Huế,

* HỆ CỬA SỔ MỞ TRƢỢT 2 CÁNH Tel: 054.3610131

803Khóa bán nguyệt 1 bộ, bánh xe 4 cái, chống

rung 4 cái, ray nhôm, phòng gió 2 cái HÃNG GQ đ/bộ 275.000 Fax: 054.3898123.

804Khóa bán nguyệt 1 bộ, bánh xe 4 cái, chống

rung 4 cái, ray nhôm, phòng gió 2 cái HÃNG GU đ/bộ 340.000

805Thanh chuyển dộng tay nắm 1 bộ, bánh xe 4 cái,

chống rung 4 cái, ray nhôm, phòng gió 2 cái HÃNG GQ đ/bộ 625.000 Hotline: 0905.106.832

806Thanh chuyển dộng tay nắm 1 bộ, bánh xe 4 cái,

chống rung 4 cái, ray nhôm, phòng gió 2 cái HÃNG GU đ/bộ 760.000

HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH Web:g-windows.biz

807 Thanh chuyển động, bản lề chữ A, tay nắm HÃNG GQ đ/bộ 515.000 "

808 Thanh chuyển động, bản lề chữ A, tay nắm HÃNG GU đ/bộ 1.185.000 "

809 HỆ CỬA SỔ MỞ QUAY 2 CÁNH "

810 Thanh chuyển động 1 cái, bản lề chữ A, tay nắm HÃNG GQ đ/bộ 1.120.000 "

811 chốt chuột trên, dưới HÃNG GU đ/bộ 2.225.000 "

812 HỆ CỬA SỔ MỞ CHỮ A CÔNG TY TNHH

813 HÃNG GQ đ/bộ 746.000 MAI ANH

814 HÃNG GU đ/bộ 1.652.000 Lô A39, Phạm Văn

815 HÃNG GQ đ/bộ 585.000 Đồng, Tp Huế,

816 HÃNG GU đ/bộ 1.430.000 tỉnh TT Huế-

817 HỆ CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH WC Tel: 054.3610131

818 HÃNG GQ đ/bộ 1.260.000 Fax: 054.3898123

819 HÃNG GU đ/bộ 1.997.000 . Hotline: 0905.106.832

820 HỆ CỬA ĐI MỞ 1 CÁNH "

CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƢỢT, 4 CÁNH MỞ TRƢỢT (chƣa bao gồm phụ kiện); Sử dụng

Thanh profile uPVC nhập khẩu

CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY NGOÀI HOẶC TRONG, 1 CÁNH MỞ HẤT (chƣa bao gồm pk);

Sử dụng Thanh profile uPVC nhập khẩu

CỬA ĐI 1CÁNH MỞ QUAY, 2 CÁNH MỞ QUAY (chƣa bao gồm phụ kiện); Sử dụng Thanh

profile uPVC nhập khẩu

Thanh chuyển động tay nắm 1 cái, bản lề chữ A

1 bộ, thanh chống gió 1 bộ

Thanh chuyển động tay nắm khóa ngoài trong

không khóa 1 cái, bản lề 3D 3 bộ

Tay nắm cài 1 cái, bản lề chữ A 1 bộ thanh

chống gió 1 bộ

23

Page 24: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

821 HÃNG GQ đ/bộ 1.731.000 "

822 HÃNG GU đ/bộ 3.372.000 "

823 "

824 HÃNG GQ đ/bộ 2.779.000 CÔNG TY TNHH

825 HÃNG GU đ/bộ 5.012.000 MAI ANH

826HỆ CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƢỢT CÓ

KHÓAtỉnh TT Huế-

827 HÃNG GQ đ/bộ 1.350.000 Tel: 054.3610131

828 HÃNG GU đ/bộ 2.421.000 Fax: 054.3898123

829 "

830 HÃNG GQ đ/bộ 653.000 "

831 HÃNG GU đ/bộ 1.150.000 "

832HỆ CỬA, VÁCH NGĂN VỆ SINH TẤM

COMPACT - MFC CHỊU NƢỚC

833

Tấm Compact chịu nước, dày 12mm, lắp đặt với

hệ thống khung nhôm và phụ kiện inox đồng bộ

chính hãng Hoode HD 1030 (chân, ke góc, bản

lề, mắc áo...) Vật tư phụ vít nở keo

1x1 = 1m2 đ/bộ 2.100.000 "

834

Tấm MFC chịu ẩm, dày 18mm, lắp đặt với hệ

thống khung nhôm và phụ kiện inox đồng bộ

chính hãng Hoode HD 1030 (chân, ke góc, bản

lề, mắc áo...) Vật tư phụ vít nở keo

1x1 = 1m2 đ/bộ 1.500.000 "

9 CÔNG TY CỔ PHẦN

***

CỬA SỔ SMART

835

Vách kính cố định, kính hộp trắng an toàn dày

[6.38-9-5]mm,

KT (1m x 1m) đ/ m2

3.546.048(SMART

CORPORATION)

836Vách kính cố định, kính trắng Việt Nhật 5mm,

KT (1m x 1m) đ/ m2 2.258.080 Địa chỉ

837

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật

5mm KT (1.4m x 1.4m), phụ kiện kim khí

(PKKK) thanh truyền động GU đồng bộ. đ/ m2

2.704.944 59 Nguyễn Văn Linh

838

Cửa sổ 2 cánh mở quay & lật vào trong, kính

trắng Việt Nhật 5mm, KT (1.4m x 1.4m),

PKKK: hãng GU đồng bộ. đ/ m2

4.448.928 TP Đà Nẵng

837

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt

Nhật 5mm, KT (1.4m x 1.4m), PKKK: bản lề ma

sát chữ A, GU đồng bộ. đ/ m2

4.338.752 ĐT: 0511.3502 548

838

Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính trắng Việt

Nhật 5mm, KT (0.6m x 1.4m), PKKK: bản lề

chữ A, hãng GU đồng bộ. đ/ m2

5.337.816 www.SMART.vn

839

Cửa sổ 1 cánh mở quay & lật vào trong, kính

trắng Việt Nhật 5mm, KT (0,6m x 1.4m), phụ

kiện GU đồng bộ đ/ m2

5.620.736Giá đến chân công trình

tại TT Huế

840

Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, kính trắng

Việt Nhật 5mm, KT (0.9m x 2.2m), PKKK: bộ

khóa Cylinder và bản lề hãng ROTO, thanh chốt

đa điểm hãng GU đ/ m2

5.683.128đã có (bao gồm chi phí

lắp dựng)

839

Cửa đi chính 1 cánh mở quay, kính trắng Việt

Nhật 5mm, KT (0.9m x 2.2m), PKKK: ROTO

đồng bộ gồm khóa, tay nắm, bản lề, thanh chốt

đa điểm đ/ m2

6.200.920 "

Dòng sản phẩm cửa đi, cửa sổ (Windows & Doors) hệ ECONOMIC

CUSTOMIZE

- Profile u-PVC Zplast (CE)), gồm phần khuôn, cánh cửa

Các loại cửa đi, cửa sổ, vách kính tấm lớn (windows & doors của cửa SMART)

HỆ CỬA ĐI MỞ 2 CÁNH

Tay năắm cửa đi 3 cái, thanh chuyển động đa

điểm cửa đi có khóa 1 thanh, bản lề 3D 6 bộ, 1

bộ khóa có chìa

Tay nắm cửa đi 3 cái, thanh chuyển động đa

điểm cửa đi có khóa 1 thanh, bản lề 3D 3 bộ, 1

bộ khóa có chìa

HỆ CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƢỢT KHÔNG KHÓA

Tay nắm cửa đi 3 cái, thanh chuyển động không

khóa 1 thanh, bánh xe 4 bánh, phòng gió 2 cái,

chống rung 4 cái, tray nhôm

Tay năắm cửa đi 3 cái, thanh chuyển động có

khóa 1 thanh, bánh xe 4 bánh, phòng gió 2 cái,

chống rung 4 cái, tray nhôm, 1 bộ khóa có chìa

24

Page 25: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

840

Cửa đi thông phòng 2 cánh mở quay, kính trắng

Việt Nhật 5mm, KT (1.4m x 2.2m), PKKK: bộ

khóa Cylinder và bản lề hãng ROTO, thanh chốt

đa điểm hãng GU đ/ m2

5.871.624 "

841

Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính trắng Việt

Nhật 5mm, KT (1.4m x 2.2m), PKKK: ROTO

đồng bộ gồm khóa, tay nắm, bản lề, thanh chốt

đa điểm đ/ m2

6.256.800 "

842

Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật

5mm, KT (1.6m x 2.2m), PKKK: bộ khóa

Cylinder hãng ROTO, thanh chốt đa điểm hãng

GU đ/ m2

3.664.056 "

841 Kính đơn màu trắng dày 5mm phôi Việt - Nhật đ/ m2 171.600 "

842 Kính đơn màu trắng dày 8mm phôi Việt - Nhật đ/ m2 330.000 "

843Kính an toàn màu trắng dày 6.38mm phôi Việt -

Nhật đ/ m2 571.725 "

844Kính an toàn màu trắng dày 8.38mm phôi Việt -

Nhật đ/ m2 635.250 "

843Kính an toàn màu trắng dày 10.38mm phôi Việt -

Nhật đ/ m2 750.750 "

844Kính cường lực màu trắng dày 10mm phôi Việt -

Nhật đ/ m2 981.750 "

845Kính cường lực màu trắng dày 12mm phôi Việt -

Nhật đ/ m2 1.155.000 "

846Kính cường lực cong màu trắng dày 10mm phôi

Việt - Nhật đ/ m2 1.650.000 "

*** CÔNG TY CỔ PHẦN

847

Vách kính cố định, kính hộp trắng an toàn dày

[6.38-9-5]mm,

KT (1m x 1m) đ/ m2

3.527.150 CỬA SỔ SMART

848

Vách kính cố định, kính an toàn 6.38mm màu

trắng,

KT (1m x 1m) đ/ m2

2.918.520(SMART

CORPORATION)

848

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính an toàn 6.38mm,

màu trắng

KT (1.4m x 1.4m), phụ kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2

4.245.890 Địa chỉ

849

Cửa sổ 2 cánh mở quay & lật vào trong, kính an

toàn màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m), phụ

kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2

5.595.040 59 Nguyễn Văn Linh

849

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính an toàn

màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m), bản lề

ma sát chữ A, phụ kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2

5.595.040 TP Đà Nẵng

850

Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính an toàn

6.38mm, KT (0.6m x 1.4m), bản lề chữ A, phụ

kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2

6.800.200 ĐT: 0511.3502 548

850

Cửa sổ 1 cánh mở quay & lật vào trong, kính an

toàn màu trắng 6.38mm, KT (0,6m x 1.4m), phụ

kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2

6.978.070 www.SMART.vn

851

Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, kính an

toàn 6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m), phụ

kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2

6.427.520Giá đến chân công trình

tại TT Huế

851

Cửa đi chính 1 cánh mở quay, kính an toàn

6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m), phụ kiện

đồng bộ theo kèm đ/ m2

8.560.750đã có (bao gồm chi phí

lắp dựng)

852

Cửa đi thông phòng 2 cánh mở quay, kính an

toàn 6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m), phụ

kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2

7.136.580 "

Dòng sản phẩm cửa đi, cửa sổ (Windows & Doors) hệ Luxury

25

Page 26: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

852

Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính an toàn

6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m), phụ kiện

đồng bộ theo kèm đ/ m2

8.560.750 "

853

Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính an tòan 6.38mm

màu trắng, KT (1.6m x 2.2m), phụ kiện đồng bộ

theo kèm đ/ m2 5.000.930 "

*** CÔNG TY CỔ PHẦN

854Vách kính hộp cố định, kính trắng Việt - Nhật

(VFG) dày 6.38-9-5 màu trắng, KT (1m x 1m) đ/ m2

2.762.430 CỬA SỔ SMART

855Vách kính cố định, kính an toàn 6.38mm màu

trắng, KT (1m x 1m) đ/ m2 2.363.130

(SMART

CORPORATION)

855

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính an toàn 6.38mm,

màu trắng KT (1.4m x 1.4m), phụ kiện đồng bộ

theo kèm đ/ m2

3.596.120 Địa chỉ

856

Cửa sổ 2 cánh mở quay & lật vào trong, kính an

toàn màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m),phụ

kiện đồng bộ theo kèm. đ/ m2

4.847.260 59 Nguyễn Văn Linh

856

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính an toàn

màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m), phụ kiện

đồng bộ theo kèm đ/ m2

4.847.260 TP Đà Nẵng

857

Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính an toàn

6.38mm, KT (0.6m x 1.4m), phụ kiện đồng bộ

theo kèm đ/ m2

5.967.720 ĐT: 0511.3502 548

857

Cửa sổ 1 cánh mở quay & lật vào trong, kính an

toàn màu trắng 6.38mm, KT (0,6m x 1.4m), phụ

kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2

6.132.280 www.SMART.vn

858

Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, kính an

toàn 6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m), phụ

kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2

5.620.450Giá đến chân công trình

tại TT Huế

858

Cửa đi chính 1 cánh mở quay, kính an toàn

6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m), phụ kiện

đồng bộ theo kèm đ/ m2

7.601.220đã có (bao gồm chi phí

lắp dựng)

859

Cửa đi thông phòng 2 cánh mở quay, kính an

toàn 6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m), phụ

kiện đồng bộ theo kèm đ/ m2

6.279.900 "

859

Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính an toàn

6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m), phụ kiện

đồng bộ theo kèm đ/ m2

7.601.220 "

860

Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính an tòan 6.38mm

màu trắng, KT (1.6m x 2.2m), phụ kiện đồng bộ

theo kèm đ/ m2 4.296.710 "

*** CÔNG TY CỔ PHẦN

861Vách kính hộp cố định, kính trắng Việt - Nhật

(VFG) dày 6.38-9-5 màu trắng, KT (1m x 1m) đ/ m2

2.651.000 CỬA SỔ SMART

862Vách kính cố định, kính an toàn 6.38mm màu

trắng, KT (1m x 1m) đ/ m2 2.211.000

(SMART

CORPORATION)

862 Vách kính cố định, pano lá sách, KT (1m x 1m) đ/ m2 2.874.300 Địa chỉ

863

Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính an toàn 6.38mm,

màu trắng KT (1.4m x 1.4m), phụ kiện kim khí

(PKKK) thanh truyền động GQ đồng bộ. đ/ m2

2.689.830 59 Nguyễn Văn Linh

863

Cửa sổ 2 cánh mở quay & lật vào trong, kính an

toàn màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m),

PKKK: hãng GQ đồng bộ. đ/ m2

3.548.930 TP Đà Nẵng

864

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kính an toàn

màu trắng 6.38mm, KT (1.4m x 1.4m), PKKK:

bản lề ma sát chữ A, GQ đồng bộ. đ/ m2

3.335.970 ĐT: 0511.3502 548

Dòng sản phẩm cửa đi, cửa sổ (Windows & Doors) hệ Deluxe

Dòng sản phẩm cửa đi, cửa sổ (Windows & Doors) hệ Economic Commercial

26

Page 27: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

864

Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kính an toàn

6.38mm, KT (0.6m x 1.4m), PKKK: bản lề chữ

A, hãng GQ đồng bộ. đ/ m2

4.343.900 www.SMART.vn

865

Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, pano lá

sách, KT (0.9m x 2.2m), PKKK: có khóa, tay

nắm, bản lề 3D hãng GQ đồng bộ. đ/ m2

6.126.835Giá đến chân công trình

tại TT Huế

865

Cửa đi thông phòng 1 cánh mở quay, kính an

toàn 6.38mm, màu trắng, KT (0.9m x 2.2m),

PKKK: có khóa, tay nắm, bản lề 3D hãng GQ

đồng bộ. đ/ m2

4.712.950đã có (bao gồm chi phí

lắp dựng)

866

Cửa đi thông phòng 2 cánh mở quay, pano lá

sách, KT (1.4m x 2.2m), PKKK: thanh chốt đa

điểm, có khóa, hai tay nắm, bản lề 3D, chốt liền

hãng GQ đồng bộ. đ/ m2

6.633.341 "

866

Cửa đi thông phòng 2 cánh mở quay, kính an

toàn 6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m),

PKKK: thanh chốt đa điểm, có khóa, hai tay

nắm, bản lề 3D, chốt liền hãng GQ đồng bộ. đ/ m2

5.102.570 "

867

Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính an toàn

6.38mm màu trắng, KT (1.4m x 2.2m), PKKK:

thanh chốt đa điểm, có khóa, hai tay nắm, bản lề

3D, chốt liền hãng GQ đồng bộ. đ/ m2

5.280.440 "

867

Cửa đi 2 cánh mở trượt, kính an tòan 6.38mm

màu trắng, KT (1.6m x 2.2m), PKKK: thanh

chốt đa điểm có khóa, con lăn, tay nắm hãng GQ

đồng bộ. đ/ m2

2.737.020 "

*** "

868

Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kính cường lực

12mm, KT (2.6mm x 2.6mm), PKKK đồng bộ đi

kèm: kẹp góc chữ L inox bóng 304, kẹp kính

trên inox bóng 304, kẹp kính dưới inox bóng

305, bản lề sàn DCL 41, khóa kẹp chân kính

inox bóng 304, khóa 2 đầu chìa, tay nắm kính đ/ m2

3.433.100 "

869

Cửa đi chính 1 cánh mở quay, kính cường lực

12mm, KT (1.2mm x 2.6mm), PKKK đồng bộ đi

kèm: kẹp góc chữ L inox bóng 304, kẹp kính

trên inox bóng 304, kẹp kính dưới inox bóng

305, bản lề sàn DCL 41, khóa kẹp chân kính đ/ m2

3.622.949 "

10 CỬA CUỐN ĐÀI LOAN CÔNG TY CP

870 Tôn màu 0.65mm Trên 16m2 trở lên đ/m2 458.000 HƢƠNG THUỶ

871 Tôn màu 0.65mm Từ 12m2 đến dưới 16m2 đ/m2 476.000 ĐC:1006 Nguyễn Tất

872 Tôn màu 0.65mm Từ 10m2 đến dưới 12m2 đ/m2 487.000 Thành- Phú Bài

873 Tôn màu 0.65mm Từ 8m2 đến dưới 10m2 đ/m2 509.000 TX Hương Thủy

874 Tôn màu 0.65mm Từ 6m2 đến dưới 8m2 đ/m2 530.000 ĐT: 054.3862264

875 Tôn màu 0.65mm Dưới 6m2 đ/m2 567.000 543.861.230

876 Tôn màu 0.75mm Trên 16m2 trở lên đ/m2 480.000 Fax: 054.3861600

877 Tôn màu 0.75mm Từ 12m2 đến dưới 16m2 đ/m2 496.000 "

878 Tôn màu 0.75mm Từ 10m2 đến dưới 12m2 đ/m2 508.000 "

879 Tôn màu 0.75mm Từ 8m2 đến dưới 10m2 đ/m2 530.000 "

880 Tôn màu 0.75mm Từ 6m2 đến dưới 8m2 đ/m2 550.000 "

881 Tôn màu 0.75mm Dưới 6m2 đ/m2 588.000 "

882 Mô tơ 300kg + Remote đ/Bộ 3.300.000 "

883 Mô tơ 400kg + Remote đ/Bộ 3.300.000 "

884 Mô tơ 500kg + Remote đ/Bộ 3.350.000 "

885 Mô tơ 600kg + Remote đ/Bộ 3.450.000 "

Dòng sản phẩm cửa đi lề sàn

27

Page 28: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

886 Trục lô cuốn lá đ/m 410.000 "

B GỖ, VÁN ÉP….

887 Gỗ Kiền, Gõ thành khí Tính bình quân đ/m3 21.000.000 Thị trường Huế

888 Gỗ nhóm 3- 4 thành khí Tính bình quân đ/m3 8.500.000 Thị trường Huế

889 Gỗ nhóm 5-6 thành khí Tính bình quân đ/m3 7.000.000 Thị trường Huế

890 Gỗ ván khuôn (cốt pha) Tính bình quân đ/m3 2.800.000 Thị trường Huế

C SƠN CÁC LOẠI:

891 Sơn chống rỉ Bạch Tuyết Hộp 0,8kg; 0,4kg; 0,2kg đ/kg 55.000 Thị trường Huế

892 Sơn Bạch Tuyết Đỏ, Trắng, Vàng đ/kg 68.000 Thị trường Huế

893 Sơn Bạch Tuyết Nâu, Dương, Lục đ/kg 66.000 Thị trường Huế

894 Sơn lót Bạch Tuyết các màu đ/kg 58.000 Thị trường Huế

895 Sơn cầu đường (các màu) đ/kg 60.000 Thị trường Huế

896 Dầu bóng 2K Bạch Tuyết Bộ 0,8kg đ/bộ 95.200 Thị trường Huế

1 SƠN JOTON CHI NHÁNH CTY

897 Bột trét tường- Super Joton 40kg/bao đ/bao 267.000 CỔ PHẦN LQ

898 Bột trét tường- Joton- trắng 40kg/bao đ/bao 252.000 JOTON TẠI

899 Bột trét tường- SP.Filler 40kg/bao đ/bao 178.000 ĐÀ NẴNG

900 Bột trét tường BT3 40kg/bao đ/bao 209.000 ĐC: 29-32 KDC

901 Bột trét tường Keo dán gạch 25kg/bao đ/bao 208.000 Trung Nghĩa- Hòa

902 Bột trét tường Bột chà Joint 05kg/hộp đ/hộp 56.000 Minh- Liên Chiểu

903 Sơn lót ngoại thất- Pros 05 lít/lon đ/lon 515.000 Đà Nẵng

904 Sơn lót ngoại thất- Joton Pros 18 lít/thùng đ/thùng 1.420.000 ĐT: 0511.3736206

905 Sơn lót ngoại thất- Joton Pros 05 lít/lon đ/lon 444.000 &0511.3736207

906 Sơn lót nội thất- Prosin 18 lít/thùng đ/thùng 1.176.000 Fax: 0511.3736205

907 Sơn lót nội thất- Joton Prosin 05 lít/lon đ/lon 204.000 "

908 Sơn lót nội thất- Joton Prosin 18 lít/thùng đ/thùng 870.000 "

909 Sơn nội thất cao cấp lau chùi hiệu quả Exfa 05 lít/lon đ/lon 635.000 "

910 Sơn nội thất cao cấp New Fa 18 lít/thùng đ/thùng 809.000 CHI NHÁNH CTY

911 Sơn nội thất kinh tế Jony/Accord 18 lít/ thùng đ/thùng 487.000 CỔ PHẦN LQ

912 Sơn ngoại thất cao cấp Fa 05 lít/lon đ/lon 723.000 JOTON TẠI

913 Sơn ngoại thất kinh tế Jony 18 lít/thùng đ/thùng 914.000 ĐÀ NẴNG

Sơn ngoại thất cao cấp Jony (bóng) 18 lít/thùng đ/thùng 1.600.000 ĐC: 29-32 KDC

914 Sơn lót đa năng chống thấm Sealer 18 lít/thùng đ/thùng 1.748.000 Trung Nghĩa- Hòa

915 Sơn chống thấm gốc dầu CT- chống thấm 18,5kg/thùng đ/thùng 1.462.000 Minh- Liên Chiểu

916 Dung môi sơn gốc dầu Jothinert- 200 05 lít/lon đ/lon 250.000 Đà Nẵng

917 Sơn chống thấm gốc xi măng CT-11-2010 20kg/thùng đ/thùng 1.562.000 ĐT: 0511.3736206

918 Sơn chống thấm gốc nước CT-J-2010 20kg/thùng đ/thùng 1.717.000 &0511.3736207

919 Sơn lót chống rỉ- màu đỏ Super primer 3,5kg/lon đ/lon 182.000 Fax: 0511.3736205

920 Sơn lót chống rỉ- màu xám Super primer 3,5kg/lon đ/lon 187.000 "

921 Sơn dầu Alkyd- màu trắng- Jimmy- hệ bóng 3 lít/lon đ/lon 264.000 "

922 Sơn dầu Alkyd- màu - Jimmy- hệ bóng 3 lít/lon đ/lon 258.000 "

923 Sơn dầu Alkyd- màu/ trắng - Jimmy- hệ mờ 3,5kg/lon đ/lon 278.000 "

2 SƠN HOÀNG GIA

Sơn tổng hợp Hoàng Gia

924 Sơn màu 1 kg đ/kg 40.000 Thị trường Huế

925 Sơn lót 1 kg đ/kg 32.000 Thị trường Huế

Sơn chống hà Hoàng Gia

28

Page 29: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

926 Hiệu lực 09 tháng Lon 4 kg đ/lon 441.000 Thị trường Huế

927 Hiệu lực 12 tháng Lon 4 kg đ/lon 576.000 Thị trường Huế

Sơn mài Hoàng Gia

928 Sơn mài cao cấp Lon 1 lít đ/lon 30.000 Thị trường Huế

3 SƠN SPEC

929 Sơn ngoại thất

930 Spec Satin (Sơn chống thấm siêu bóng) 18 lít/bao đ/bao 3.335.000 Cty TNHH MTV

931 Spec Satin (Sơn chống thấm siêu bóng) 5 lít/bao đ/bao 910.000 TM Phúc Đức

932 Spec Satin (Sơn chống thấm siêu bóng) 1 lít/bao đ/bao 150.000 38 Hồ Đắc Di

933 Spec super fixx (hợp chất chống thấm 18 lít/bao đ/bao 2.405.000 TP Huế

934 pha xi măng) 5 lít/bao đ/bao 502.000 ĐT: 054.6525155

935 Spec all exterior ( chống thấm bóng mờ) 5 lít/bao đ/bao 998.000 Fax: 054.3831968

936 Spec all exterior ( chống thấm bóng mờ) 1 lít/bao đ/bao 165.000 ( Giá trên là giá bán

937 Spec fast exterior ( sơn ngoại thất bóng mờ) 18 lít/bao đ/bao 1.980.000 tại chân công trình

938 Spec fast exterior ( sơn ngoại thất bóng mờ) 5 lít/ bao đ/bao 733.000 trong phạm vi

939 Spec hi- antistain ( chống bám bẩn cao cấp 1lít/bao đ/bao 220.000 TP Huế)

940 chống nóng, những màu đậm tăng 20%) 5 lít/bao đ/bao 1.265.000 "

941 Spec phủ gốc dầu 5 lít/bao đ/bao 1.375.000 "

942 Sơn Ata ngoài nhà 18 lít/bao đ/bao 1.520.000 "

943 Sơn Ata trong nhà 18 lít/bao đ/bao 885.000 "

944 Sơn nội thất "

945 Spec fast interior ( sơn nội thất bóng mờ) 4 lít/bao đ/bao 520.000 "

946 Spec fast interior ( sơn nội thất bóng mờ) 18 lít/bao đ/bao 1.045.000 "

947 Spec Ceiling coat (Sơn trắng trần) 4 lít/bao đ/bao 380.000 "

948 Spec Ceiling coat (Sơn trắng trần) 18 lít/bao đ/bao 1.045.000 "

949 Spec Satin interior (sơn chống thấm siêu 5 lít/bao đ/bao 870.000 "

950 bóng, những màu đậm sẽ tăng 15%) 18lít/bao đ/bao 2.673.000 "

951 Spec easy wash ( sơn cao cấp dễ lau chùi) 5lít/bao đ/bao 658.000 Cty TNHH MTV

952 chùi) 18 lít/bao đ/bao 1.905.000 TM Phúc Đức

953 Sơn lót 38 Hồ Đắc Di

954 Spec Alkali lock( Sơn lót ngoài trời gốc nước) 5 lít/bao đ/bao 715.000 TP Huế

955 Spec Alkali lock( Sơn lót ngoài trời gốc nước) 18 lít/bao đ/bao 2.640.000 ĐT: 054.6525155

956 Spec Nano primer (Sơn lót công nghệ Nano) 5 lít/bao đ/bao 910.000 Fax: 054.3831968

957 Spec Nano primer (Sơn lót công nghệ Nano) 18 lít/bao đ/bao 2.752.000 ( Giá trên là giá bán

958 Spec Alkali Primer for int ( sơn lót kiềm trong nhà 4 lít/bao đ/bao 520.000 tại chân công trình

959 gốc nước) 18lít/bao đ/bao 2.125.000 trong phạm vi

960 Spec Dam Sealer (Sơn lót ngoài gốc dầu) 5 lít/bao đ/bao 1.260.000 Huế)

961 Bột trét "

962 Spec Filler int & ext 40 kg/bao đ/bao 395.000 "

963 Spec Filler int & ext-tím 40 kg/bao đ/bao 395.000 "

964 Spec Filler int & ext-xanh (hình cô gái) 40 kg/bao đ/bao 395.000 "

965 Spec Filler ext 40 kg/bao đ/bao 495.000 "

966 Spec (Bột trét sơn gai) 20kg/bao đ/bao 467.000 "

967 Bột ATA ngoài nhà 40kg/bao đ/bao 354.000 Sản phẩm

968 Bột ATA trong nhà 40kg/bao đ/bao 379.000 có bán tại

29

Page 30: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

4 Sơn SEAMASTER CÔNG TY TNHH

*** Sơn nước - nội thất Sơn SEAMASTER

969 PANTEX Emulsion Paint 4 lít/thùng đ/thùng 220.000 Việt Nam

970 PANTEX Emulsion Paint 18 lít/thùng đ/thùng 700.000 Chi nhánh

971 WALLEX Emulsion Paint 4 lít/thùng đ/thùng 320.000 Đà Nẵng

971 WALLEX Emulsion Paint 18 lít/thùng đ/thùng 1.200.000 Địa chỉ:

972 Ecolite Hi-Tech Acrylic Emulsion 5 lít/thùng đ/thùng 780.000 368 Điện Biên Phủ

972 HIGLOS Luxury Wall Finish Emulsion 5 lít/thùng đ/thùng 830.000 Quận Thanh Khê

*** Sơn nước - ngoại thất TP Đà Nẵng

973 SUPER WT Acrylic Contractor Emulsion 4 lít/thùng đ/thùng 450.000 Tel:(84-0511) 3722557

974 SUPER WT Acrylic Contractor Emulsion 18 lít/thùng đ/thùng 1.800.000 (84-0511) 3 722 558

974SYNTALITE Acrylic Matt Wall Finish 5 lít/thùng

đ/thùng 800.000

975 Nhóm màu chuẩn (Nhóm C) 18 lít/thùng đ/thùng 2.600.000

975Màu đặc biệt (nhóm B) SM817, SM827, SM828,

SM830 5 lít/thùng đ/thùng 880.000

976 Màu đặc biệt (nhóm A) SM836 5 lít/thùng đ/thùng 960.000

976 Màu đặc biệt (nhóm AA) SM829, SM805 5 lít/thùng đ/thùng 2.000.000 Đại lý tại Huế

977 WEATHER CARE HI-Performance Wall Coating 1 lít/thùng đ/thùng 280.000 CÔNG TY TNHH

977 Màu chuẩn 5 lít/thùng đ/thùng 1.150.000 TMDV An Thuận

978 Màu đặc biệt WS8989,WS8990,WS8953,WS8954 1 lít/thùng đ/thùng 300.000 49 Lê Duẫn

978 WS8943,WS8928,WS8949,WS8915,WS8916 5 lít/thùng đ/thùng 1.350.000 TP Huế

*** Sơn dầu ĐT: 054-3601761

979 SUPERJET Synthetic High Gloss Enamel 450 ml/thùng đ/thùng 70.000 0903500528

980 SUPERJET Synthetic High Gloss Enamel 800 ml/thùng đ/thùng 130.000 Fax: 054.3580444

980 SUPERJET Synthetic High Gloss Enamel 3 lít/thùng đ/thùng 420.000

*** Sơn lót chống rỉ (gốc dầu)

981 SUPER GLO Red Oxide Primer-Đỏ/đen 800 ml/thùng đ/thùng 70.000

982 (Sơn lót chống rỉ, ăn mòn) 3 lít/thùng đ/thùng 260.000 CÔNG TY TNHH

982 SUPER GLO Bituminuos Solution 800 ml/thùng đ/thùng 70.000 Sơn SEAMASTER

983 (Dung dịch chống thấm) 3 lít/thùng đ/thùng 260.000 Việt Nam

*** Sản phẩm trét Chi nhánh

984 Bột trét tường ngoại thất 40kg/bao đ/thùng 400.000 Đà Nẵng

985 Sơn trét 18 lít/thùng đ/thùng 600.000 Đại lý tại Huế

985 Bột trét tường nội thất 40kg/bao đ/thùng 350.000 CÔNG TY TNHH

986 Sơn gai 25kg/bao đ/thùng 1.200.000 TMDV An Thuận

*** Sơn lót tường 49 Lê Duẫn

987 SEAMASTER Acrylic Wall Sealer 5 lít/thùng đ/thùng 650.000 TP Huế

988 (Sơn nước lót ngoài) 18 lít/thùng đ/thùng 2.200.000 ĐT: 054-3601761

988 SEAMASTER Acrylic Wall Sealer 5 lít/thùng đ/thùng 500.000 0903500528

989 (Sơn nước lót trong) 18 lít/thùng đ/thùng 1.600.000 Fax: 054.3580444

989 SEAMASTER Acrylic Wall Sealer 5 lít/thùng đ/thùng 1.200.000

990 (Sơn lót chống thấm gốc dầu) 18 lít/thùng đ/thùng 4.000.000 Thị trường Huế

5 SƠN KANSAI

*** Sơn nội thất Sản phẩm

991 Sơn kinh tế nội thất GI 5l/lon đ/lon 254.000 có bán tại

Email: spvdanang@

seamasterpaint.com

hoặc: huutuyen@

seamasterpaint.com

Email:

anthuan3601761

@gmail.com

30

Page 31: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

992 Sơn kinh tế nội thất GI 18l/thùng đ/thùng 815.000 Công ty

993 Sơn nội thất chùi rửa tối đa GCR 1l/lon đ/lon 143.000 TNHH Khang Ninh

994 Sơn nội thất chùi rửa tối đa GCR 5l/lon đ/lon 450.000 48 Trần Quốc Toản

995 Sơn nội thất chùi rửa tối đa GCR 18l/thùng đ/thùng 1.574.000 Tây Lộc, TP Huế

996 Sơn nội thất Eco spring K08 5l/lon đ/lon 306.000 ĐT: 054.3599978

997 Sơn nội thất Eco spring K08 18l/thùng đ/thùng 1.006.000 Fax: 054.3599978

998 Sơn nội thất Eco spring màu trắng KC008 18l/thùng đ/thùng 1.138.000 Dđ: 0906283827

999 Sơn nội thất siêu trắng K012 5l/lon đ/lon 334.000 979.197.386

1000 Sơn nội thất siêu trắng K012 18l/thùng đ/thùng 1.096.000

1001 Sơn nội thất bóng ngọc trai K06 1l/lon đ/lon 263.000

1002 Sơn nội thất bóng ngọc trai K06 5l/lon đ/lon 686.000 "

1003 Sơn nội thất bóng ngọc trai K06 18l/thùng đ/thùng 2.339.000 "

1004 Sơn nội thất kháng khuẩn K02 5l/lon đ/lon 1.383.000 "

1005 Sơn nội thất công nghệ xanh K04 1l/lon đ/lon 351.000 "

1006 Sơn nội thất công nghệ xanh K04 5l/lon đ/lon 1.030.000 "

1007 Sơn nội thất công nghệ xanh K04 20l/thùng đ/thùng 4.448.000 "

*** Sơn ngoại thất Sản phẩm

1008 Sơn nước kinh tế ngoại thất GE 1l/lon đ/lon 126.000 có bán tại

1009 Sơn nước kinh tế ngoại thất GE 5l/lon đ/lon 377.000 Công ty

1010 Sơn nước kinh tế ngoại thất GE 18l/thùng đ/thùng 1.344.000 TNHH Khang Ninh

1011 Sơn cao cấp nội ngoại thất GA 1l/lon đ/lon 251.000 48 Trần Quốc Toản

1012 Sơn cao cấp nội ngoại thất GA 5l/lon đ/lon 765.000 Tây Lộc, TP Huế

1013 Sơn cao cấp nội ngoại thất GA 18l/thùng đ/thùng 2.692.000 ĐT: 054.3599978

1014 Sơn ngoại thất Eco spring K05 5l/lon đ/lon 484.000 Fax: 054.3599978

1015 Sơn ngoại thất Eco spring K05 18l/thùng đ/thùng 1.846.000 Dđ: 0906283827

1016 Sơn ngoại thất bảo vệ tối đa K03 1l/lon đ/lon 220.000 979.197.386

1017 Sơn ngoại thất bảo vệ tối đa K03 5l/lon đ/lon 901.000

1018 Sơn ngoại thất bảo vệ tối đa K03 18l/thùng đ/thùng 2.983.000

1019 Sơn ngoại thất chống bám bụi K01 1l/lon đ/lon 276.000

1020 Sơn ngoại thất chống bám bụi K01 5l/lon đ/lon 1.200.000

1021 Sơn ngoại thất chống bám bụi K01 20l/thùng đ/thùng 4.571.000

*** Sơn chống thấm

1022 Pha xi măng TG15 5l/lon đ/lon 553.000 "

1023 Pha xi măng TG15 18l/thùng đ/thùng 2.154.000 "

*** Sơn lót "

1024 Sơn lót chống kiềm ngoại thất GPE 5l/lon đ/lon 545.000 "

1025 Sơn lót chống kiềm ngoại thất GPE 18l/thùng đ/thùng 1.894.000 "

1025 Sơn lót chống kiềm 2 in 1 KL03 5l/lon đ/lon 715.000 "

1026 Sơn lót chống kiềm 2 in 1 KL03 18l/thùng đ/thùng 2.210.000 "

1026 Sơn lót chống kiềm siêu hạng KL01 5l/lon đ/lon 861.000 "

1027 Sơn lót chống kiềm siêu hạng KL01 20l/thùng đ/thùng 3.062.000 "

1027 Sơn lót chống kiềm gốc dầu KL02 5l/lon đ/lon 1.330.000 "

1028 Sơn lót chống kiềm gốc dầu KL02 20l/thùng đ/thùng 4.614.000 "

*** Sơn dầu cho gỗ và kim loại Sản phẩm

1029 Sơn lót chống rỉ KI01 1l/lon đ/lon 177.000 có bán tại

email:khangninh.co

@gmail.com

email:khangninh.co

@gmail.com

31

Page 32: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1030 Sơn lót chống rỉ KI01 5l/lon đ/lon 753.000 Công ty

1031 Sơn lót gỗ KI02 1l/lon đ/lon 208.000 TNHH Khang Ninh

1032 Sơn lót gỗ KI02 5l/lon đ/lon 922.000 48 Trần Quốc Toản

1033 Sơn phủ Super gloss dầu bóng KI4 1l/lon đ/lon 157.000 Tây Lộc, TP Huế

1034 Sơn phủ Super gloss dầu bóng KI4 5l/lon đ/lon 984.000 ĐT: 054.3599978

*** Bột trét tường Skim coat "

1035 Bột trét nội thất cao cấp KSB-I 40kg/bao đ/bao 326.000 "

1036 Bột trét ngoại thất cao cấp KSB-E 40kg/bao đ/bao 460.000 "

1037 Bột trét nội thất Eco KEB-I 40kg/bao đ/bao 238.000 "

1038 Bột trét ngoại thất Eco KEB-E 40kg/bao đ/bao 313.000 "

6 BỘT MÀU

1039 Bột màu Việt Nam xuất khẩu đ/Kg 16.800 Thị trường Huế

1040 Bột màu Nhật đ/Kg 42.500 Thị trường Huế

1041 Bột màu Trung Quốc đ/Kg 18.000 Thị trường Huế

7 EKE, BẢN LỀ, CHỐT CỬA

1042 Bản lề gông Thép Cuvơ loại 1 đ/cái 7.500 Thị trường Huế

1043 Bản lề gông Bằng đồng đ/cái 7.000 Thị trường Huế

1044 Bản lề cối dài Thép lá loại 1 đ/cái 7.000 Thị trường Huế

1045 Eke cửa bằng thép lá L100x100mm đ/cái 4.500 Thị trường Huế

1046 Eke cửa bằng thép lá L150x150mm đ/cái 5.000 Thị trường Huế

1047 Chốt dọc cửa thép fi 10mm L100x200mm đ/cái 7.000 Thị trường Huế

1048 Chốt ngang thép fi 8mm L150mm đ/cái 7.000 Thị trường Huế

1049 Chốt ngang mạ đồng fi 10mm L150mm đ/cái 6.500 Thị trường Huế

D

1050 Keo Nhật Dạng hạt đ/Kg 41.000 Thị trường Huế

1051 Keo Trung Quốc Dạng hạt đ/Kg 22.000 Thị trường Huế

1052 Keo da trâu Dạng miếng đ/Kg 16.000 Thị trường Huế

1053 Keo dán nhựa PVC Dạng Ống Típ đ/ống 11.000 Thị trường Huế

1054 Keo con voi Dạng Ống Típ đ/ống 11.000 Thị trường Huế

1055 Keo dán gạch (màu xám, trắng) tính bình quân đ/kg 7.700 Thị trường Huế

1056 Sơn mài Vecni đ/Kg 20.000 Thị trường Huế

1057Vecni

đ/lít 33.000Thị trường Huế

1058Phèn chua (dạng cục)

đ/kg 7.000Thị trường Huế

1059Phụ gia giảm nước và kéo dài thời gian ninh kết

cho Bê tông: SIKAMENT 200ATđ/lít 15.000

Trung tâm tư vấn và

chống ăn mòn và

1060Phụ gia giảm nước cao cấp và kéo dài thời gian

ninh kết cho Bê tông PLASTIMENT 96đ/lít 9.000 và Xây dựng Hà Nội

1061 Chất kết dịnh SIKADUR 732 2kg/bộ đ/2kg 255.000 "

1062 Phụ gia trương nở EXP 02 đ/kg 14.500 "

E ĐẤT ĐÈN, OXY, QUE HAN

1063 Đất đèn đ/kg 9.500 Thị trường Huế

1064 Que hàn Nhật 3,2 ly đ/kg 25.000 Thị trường Huế

1065 Que hàn Việt Nam đ/kg 20.000 Thị trường Huế

VI "

1066 Dầu hỏa đ/lít 21.900 "

CÁC LOẠI KEO, VECNI:

XĂNG, DẦU

32

Page 33: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1067 Xăng Ôtô (Không chì) M92 đ/lít 23.150 "

1068 Xăng Ôtô (Không chì) M95 đ/lít 23.650 "

1069 Diezen cao cấp (0,25%S) đ/lít 21.800 "

1070 Diezen cao cấp (0,05%S) đ/lít 21.850

VII

1071 Kính Đáp Cầu nguyên tấm Trắng 5mm đ/m2 95.000 Thị trường Huế

1072 Kính Đáp Cầu nguyên tấm Trắng 3mm đ/m2 85.000 Thị trường Huế

1073 Kính Đáp Cầu nguyên tấm Trắng 2,5mm đ/m2 83.000 Thị trường Huế

1074 Kính T.Quốc nguyên tấm Trắng 5mm đ/m2 110.000 Thị trường Huế

1075 Kính T.Quốc nguyên tấm Maù Đà 5mm đ/m2 115.000 Thị trường Huế

1076 Kính T.Quốc nguyên tấm Xanh biển 5mm đ/m2 120.000 Thị trường Huế

1077 Kính Nhật Đổi màu 5mm đ/m2 125.000 Thị trường Huế

VIII Công ty

*** Cổ phần

* Bê Tông

1078 đ/md 192.000 và Xây dựng

1079 đ/md 265.000 Thừa Thiên Huế

* Kiệt 84/6

1080 đ/md 248.000 Nguyễn

1081 đ/md 262.000 Khoa Chiêm

* TP Huế

1082 đ/md 356.000 (bán trên phương

1083 đ/md 447.000 tiện bên mua

* tại nhà máy sản xuất

1084 đ/md 644.000 ống cống rung lõi

1085 đ/md 722.000 Khu CN Tứ Hạ

* Hương Trà

1086 đ/md 868.000 TT Huế

1087 đ/md 1.030.000 và Xây dựng

* Thừa Thiên Huế

1088 đ/md 1.403.000 Công ty

1089 đ/md 1.575.000 Cổ phần

* Bê Tông

1090 đ/md 2.403.000 và Xây dựng

1091 đ/md 2.605.000 Thừa Thiên Huế

1092 Kiệt 84/6

1093 đ/md 3.183.000 Nguyễn

1094 đ/md 3.464.000 Khoa Chiêm

1095 TP Huế

1096 đ/md 3.586.000 (bán trên phương

1097 đ/md 3.965.000 tiện bên mua

***tại nhà máy sản xuất

ống cống rung lõi

1098 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 288.000 Khu CN Tứ Hạ

Loại đƣờng kính 400mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m

Loại đƣờng kính 1000mm dày 120mm, Mác 300, L=2,5m

Loại đƣờng kính 2000mm dày 200mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Loại đƣờng kính 600mm dày 75mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

ỐNG BI, ỐNG BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Loại đƣờng kính 1800mm dày 180mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Loại đƣờng kính 800mm dày 100mm, Mác 300, L=2,5m

KÍNH XÂY DỰNG CÁC LOẠI:

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Loại đƣờng kính 300mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m

Ống cống bê tông cốt thép công nghệ rung lõi (TC TK cầu 22TCN-272-05)

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Ống cống bê tông cốt thép công nghệ rung lõi, bê tông bền Sunfat-Xi măng PCSR40 (TC

TK cầu 22TCN-272-05)

Loại đƣờng kính 400mm dày 65mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Loại đƣờng kính 1500mm dày 150mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

Loại đƣờng kính 1200mm dày 140mm, Mác 300, L=2,5m

Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải H93

33

Page 34: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1099 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 302.000 Hương Trà

TT Huế

1036 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 421.000 và Xây dựng

1037 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 512.000 Thừa Thiên Huế

Công ty

1038 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 749.000 Cổ phần

1039 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 827.000 Bê Tông

và Xây dựng

1040 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 1.028.000 Thừa Thiên Huế

1041 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 1.109.000 Kiệt 84/6

Nguyễn

1042 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 1.623.000 Khoa Chiêm

1043 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 1.735.000 TP Huế

(bán trên phương

1044 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 2.708.000 tiện bên mua

1045 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 2.888.000 tại nhà máy sản xuất

ống cống rung lõi

1046 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 3.520.000 Khu CN Tứ Hạ

1047 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 3.860.000 Hương Trà

TT Huế

1048 Ống bê tông loe 1 đầu, tải trọng vỉa hè đ/md 4.206.000 và Xây dựng

1049 Ống bê tông loe 1 đầu, hoạt tải HL93 đ/md 4.750.000 Thừa Thiên Huế

Joint cao su Công ty

1050 Joint cao su Φ300 đ/cái 35.000 Cổ phần

1051 Joint cao su Φ400 đ/cái 55.000 Bê Tông

1052 Joint cao su Φ600 đ/cái 77.000 và Xây dựng

1053 Joint cao su Φ800 đ/cái 106.000 Thừa Thiên Huế

1054 Joint cao su Φ1000 đ/cái 122.000 "

1055 Joint cao su Φ1200 đ/cái 175.000 "

1056 Joint cao su Φ1500 đ/cái 230.000 "

1057 Joint cao su Φ1800 đ/cái 273.000 "

1058 Joint cao su Φ2000 đ/cái 307.000 "

*** Công ty

** Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 Cổ phần

1059 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 200# đ/m3 1.095.000 Bê tông

1060 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 250# đ/m3 1.170.000 và Xây dựng

1061 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 300# đ/m3 1.260.000 Thừa Thiên Huế

1062 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 350# đ/m3 1.340.000 Kiệt 84/6

1063 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 400# đ/m3 1.440.000 Nguyễn

** Xi măng Nghi Sơn PCB 40 Khoa Chiêm

1064 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 200# đ/m3 1.175.000 TP Huế

1065 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 250# đ/m3 1.260.000 Đơn giá đã bao

1066 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 300# đ/m3 1.350.000 gồm vận chuyển

1067 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 350# đ/m3 1.440.000 đến CT trong

1068 Vữa bê tông thương phẩm Mác BT 400# đ/m3 1.560.000 phạm vi 10km

VỮA BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM

Loại đƣờng kính 600mm dày 75mm, Mác 300, L=2,5m

Loại đƣờng kính 800mm dày 100mm, Mác 300, L=2,5m

Loại đƣờng kính 1500mm dày 150mm, Mác 300, L=2,5m

Loại đƣờng kính 1800mm dày 180mm, Mác 300, L=2,5m

Loại đƣờng kính 2000mm dày 200mm, Mác 300, L=2,5m

Loại đƣờng kính 1000mm dày 120mm, Mác 300, L=2,5m

Loại đƣờng kính 1200mm dày 140mm, Mác 300, L=2,5m

34

Page 35: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

** Bơm bê tông công trình

1069 Bơm phần móng, tầng 1 đ/m3 80.000

1070 đ/m3 20.000

1071 Phụ gia đông cứng nhanh (R7 ngày) đ/m3 75.000

2 BÊ TÔNG THƢƠNG PHẨM Cty CP Đầu tƣ

1072 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M200-R28,cỡ đá 1-2 đ/m3 1.090.000 và Xây dựng

1073 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M250-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.170.000 Viwaseen - Huế

1074 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M300-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.240.000 Địa chỉ:

1075 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M350-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.320.000 Số 5 Lý Thường Kiệt

1076 Bê tông thương phẩm (XM Kim đỉnh) M400-R28, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.440.000 thành phố Huế

1077 Bê tông thương phẩm (XM Nghi sơn) f'c: 40, 0-R3, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.560.000 tỉnh Thừa Thiên Huế

1078 Bê tông thương phẩm (XM Nghi sơn) f'c: 45, 0-R3, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.640.000 Điện thoại:

1079 Bê tông thương phẩm (XM Nghi sơn) f'c: 50, 0-R3, cỡ đá 1-2 đ/m3 1.680.000 054.3813699

* Chi phí bơm Fax: 054.3813839

Bơm cầu 37m (Bêtông thương

1080 Bơm dầm, sàn đ/m3 70.000 phẩm nếu sử dụng

1081 Bơm cột, vách đ/m3 90.000 phụ gia đạt chuẩn

1082 Bơm dầm, sàn đ/ca 2.800.000 R7 cộng thêm

1083 Bơm cột, vách đ/ca 3.600.000 90.000 đồng/m3)

1084 Bơm dầm, sàn đ/m3 90.000 (giá bao gồm

1085 Bơm cột, vách đ/m3 100.000 chi phí vận chuyển

1086 Bơm dầm, sàn đ/ca 3.600.000 đến CT trong bán

1087 Bơm cột, vách đ/ca 4.000.000 kính 10km)

Bơm tĩnh "

1088 Bơm dầm, sàn Tầng 8-10; >40m3 đ/m3 110.000 "

1089 Bơm cột, vách Tầng 8-10; >40m3 đ/m3 120.000 "

1089 Bơm dầm, sàn Tầng 8-10; <=40m3 đ/ca 4.400.000 "

1090 Bơm cột, vách Tầng 8-10; <=40m3 đ/ca 4.800.000 "

1090 Bơm dầm, sàn Tầng 11 trở lên; >40m3 đ/m3 120.000 "

1091 Bơm cột, vách Tầng 11 trở lên; >40m3 đ/m3 130.000 "

1091 Bơm dầm, sàn Tầng 11 trở lên;

<=40m3

đ/ca 4.800.000 "

1092 Bơm cột, vách Tầng 11 trở lên;

<=40m3

đ/ca 5.200.000 "

1093 ỐNG CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP

CÔNG NGHỆ RUNG LÕI CHÂU ÂU

Sản phẩm của

1094 Công ty

1095 D400-65 Sử dụng xi măng bền đ/md 300.000 TNHH-XD

1096 D600-75 Sunfat PCSR40 đ/md 503.000 Thuận Đức II

1097 D800-95 chống nhiễm mặn đ/md 808.000 Hàng giao trên

1098 D1000-115 đ/md phương tiện

1099 D1200-125 " đ/md 1.703.000 bên mua tại

1100 D1500-150 " đ/md 2.914.000 Thôn 7 Dạ Lê

1101 D1800-150 " đ/md 3.923.000 xã Thuỷ Phương

1102 D2000-160 " đ/md 4.537.000 Hương Thuỷ

1103 TT Huế

1104 D400-65 Sử dụng xi măng bền đ/md 292.000 ĐT:054.2212879

1105 D600-75 Sunfat PCSR40 đ/md 402.000 054.3954366

1106 D800-95 chống nhiễm mặn đ/md 712.000 "

1107 D1000-115 đ/md 968.000 "

1108 D1200-125 " đ/md 1.552.000 "

1109 D1500-150 " đ/md 2.707.000 "

1110 D1800-180 " đ/md 3.538.000 "

1111 D2000-160 " đ/md 4.027.000 "

1112 "

Từ tầng 1 (kể cả móng)

đến tầng 3; >40m3

Ống bê tông cốt thép, Mac 300, tải trọng HL93 (băng đƣờng), L=2,5m, 1 đầu loe

Từ tầng 2 trở lên tăng mỗi tầng (T2: 90.000; T3: 110.000; T4:130.000)

Từ tầng 04 đến tầng 07;

<=40m3

Từ tầng 1 (kể cả móng)

đến tầng 3; <=40m3

Ống bê tông cốt thép, Mac 300, tải trọngHL93 (băng đƣờng), L=2,5m, 1 đầu loe

Ống bê tông cốt thép, Mac 300, tải trọng vỉa hè, L=2,5m, 1 đầu loe

Từ tầng 04 đến tầng 07;

>40m3

35

Page 36: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1113 D400-65 Sử dụng xi măng đ/md 268.000 "

1114 D600-75 PCB40 đ/md 455.000 "

1115 D800-95 đ/md 795.000 "

1116 D1000-115 đ/md 1.193.000 "

1117 D1200-125 " đ/md 1.734.000 "

1118 D1500-150 " đ/md 2.902.000 "

1119 D1800-150 " đ/md 3.486.000 "

1120 D2000-160 " đ/md 4.537.000 Sản phẩm của

1121 Công ty

1122 D400-65 Sử dụng xi măng đ/md 232.000 TNHH-XD

1123 D600-75 PCB40 đ/md 355.000 Thuận Đức II

1124 D800-95 đ/md 632.000 Hàng giao trên

1125 D1000-115 đ/md 892.000 phương tiện

1126 D1200-125 " đ/md 1.363.000 bên mua tại

1127 D1500-150 " đ/md 2.380.000 Thôn 7 Dạ Lê

1128 D1800-150 " đ/md 3.158.000 xã Thuỷ Phương

1129 D2000-160 " đ/md 3.784.000 Hương Thuỷ

1130 TT Huế

1131 D400-65 Sử dụng xi măng đ/md 218.550 ĐT:054.2212879

1132 D600-75 PCB40 đ/md 334.800 054.3954366

1133 D800-95 (theo tiêu chuẩn đ/md 595.200 "

1134 D1000-115 TCVN 372:2006) đ/md 846.300 "

1135 D1200-125 " đ/md 1.281.540 "

1136 D1500-150 " đ/md 2.236.650 "

1137 D1800-150 " đ/md 2.957.400 "

1138 D2000-160 " đ/md 3.558.200 "

1139 "

1140 D400 Sử dụng xi măng đ/md 250.000 "

1141 D600 PCB40 đ/md 424.000 "

1142 D800 đ/md 743.000 "

1143 D1000 đ/md 1.109.000 "

1144 D1200 " đ/md 1.589.000 "

1145 D1500 " đ/md 2.648.000 "

1146 D1800 " đ/md 3.198.000 "

1147 D2000 " đ/md 4.157.000 "

1148 "

1149 D400 Sử dụng xi măng đ/md 215.000 "

1150 D600 PCB40 đ/md 330.000 "

1151 D800 đ/md 581.000 "

1152 D1000 đ/md 846.000 "

1153 D1200 " đ/md 1.239.000 Sản phẩm của

1154 D1500 " đ/md 2.172.000 Công ty

1155 D1800 " đ/md 2.903.000 TNHH-XD

1156 D2000 " đ/md 3.466.000 Thuận Đức II

1148 Hàng giao trên

1149 D400 TCVN 372:2006 đ/cái 55.480 phương tiện

1150 D600 TCVN 372:2006 đ/cái 77.700 bên mua tại

1151 D800 TCVN 372:2006 đ/cái 106.400 Thôn 7 Dạ Lê

1152 D1000 TCVN 372:2006 đ/cái 122.300 xã Thuỷ Phương

1153 D1200 TCVN 372:2006 đ/cái 175.000 Hương Thuỷ

1154 D1500 TCVN 372:2006 đ/cái 230.000 TT Huế

1155 D1800 TCVN 372:2006 đ/cái 273.000 ĐT:054.2212879

JOINT cao su lắp đặt ống cống bêtông cốt thép

Ống bê tông cốt thép, Mac 250, tải trọng vỉa hè, L=2,5m, 1 đầu loe

Ống bê tông cốt thép, Mac 300, tải trọng vỉa hè, L=2,5m, 1 đầu loe

Ống bê tông cốt thép, Mac 250, tải trọng HL93 (băng đƣờng), L=2,5m, 1 đầu loe

Ống bê tông cốt thép, Mac 250, tải trọng vỉa hè, 1 đầu loe

36

Page 37: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1156 D2000 TCVN 372:2006 đ/cái 307.500 054.3954366

VẬT LIỆU ĐIỆN:

* Bóng đèn tròn Rạng Đông

1157 Bóng đèn tròn 220v/25w-60w đ/cái 7.500 Thị trường Huế

1158 Bóng đèn tròn 220v/75w-100w đ/cái 8.000 Thị trường Huế

1159 Bóng đèn tròn 110v/25w-60w đ/cái 7.000 Thị trường Huế

1160 Bóng đèn tròn 110v/75w-100w đ/cái 7.500 Thị trường Huế

* Bóng đèn Huỳnh Quang Rạng Đông

Bóng đèn HQ loại 0,6m

1161 Bóng HQ Rạng Đông 20W/ L= 0,6m đ/cái 12.100 Thị trường Huế

1162 Bóng HQ Rạng Đông, màu vàng T8 20W/ L= 0,6m đ/cái 32.340 Thị trường Huế

Bóng HQ loại 1,2m

1163 Bóng HQ Rạng Đông 40W/ L= 1,2m đ/cái 14.300 Thị trường Huế

1164 Bóng HQ Rạng Đông, T10 SuperDelux 40W/ L= 1,2m đ/cái 16.500 Thị trường Huế

Bộ đèn HQ

1165 Bộ đèn HQ T8-18W DDT-18W/01 đ/bộ 52.800 Thị trường Huế

1166 Bộ đèn HQ T8-36W DDT-36W/01 đ/bộ 66.000 Thị trường Huế

1167 Bộ đèn HQ Silver DDT T8-36W/03-G đ/bộ 113.300 Thị trường Huế

1168 Bộ đèn HQ Silver DDT T8-36W/03-D đ/bộ 147.400 Thị trường Huế

1169 Bộ đèn HQ T8-36W*1 M9G-Balat điện từ đ/bộ 119.900 Thị trường Huế

1170 Bộ đèn HQ T8-18W*1 M9G-Balat điện từ đ/bộ 106.700 Thị trường Huế

1171 Đèn trang trí H015Fi/65 xH320 đ/bộ 324.500 Thị trường Huế

1172 Đèn cầu Mica LJ-1816 D160x 1280 Ecumen đ/bộ 121.000 Thị trường Huế

*

1173 Đèn huỳnh quang 2x36W+ Bóng 36W SP2036 đ/bộ 222.000 Thị trường Huế

1174 Đèn huỳnh quang 1x36W+ Bóng 36W SP1036 đ/bộ 155.600 Thị trường Huế

1175 Đèn huỳnh quang 2x18W+ Bóng 18W SP1018 đ/bộ 120.000 Thị trường Huế

1176 Đèn ốp trần 1x 32W RD-40E 14 đ/bộ 223.000 Thị trường Huế

1177 Đèn phản quang âm trần thả 2x18W+ Bóng 18W ARM2018 đ/bộ 589.000 Thị trường Huế

1178 Đèn phản quang âm trần thả 3x18W+ Bóng 18W ARM3018 đ/bộ 897.000 Thị trường Huế

1179 Đèn phản quang âm trần thả 2x36W+ Bóng 36W ARM2036 đ/bộ 854.000 Thị trường Huế

1180 Đèn phản quang âm trần thả 3x36W+ Bóng 36W ARM3036 đ/bộ 1.356.000 Thị trường Huế

1181 Đèn phản quang âm trần thả 4x36W+ Bóng 36W ARM4036 đ/bộ 1.709.000 Thị trường Huế

1182 CẦU DAO, APTOMAT CÔNG TY ĐIỆN

* THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MITSUBISHI TRƢỜNG GIANG

1183 ACB 4P 2500A 85kA, loại cố định AE2500-SW4F đ/cái 158.624.950 ĐC: Lô B, đường số 9

1184 Công tắc tơ 3P 10A cuộn coil 220V AC S-N10 đ/cái 463.430 KCN Hòa Khánh

1185 Công tắc tơ 3P 150A cuộn coil 220V AC S-N150 đ/cái 7.669.143 TP Đà Nẵng

1186 Công tắc tơ 3P 20A cuộn coil 220V AC S-N20 đ/cái 828.850 ĐT: 0511.3737939

1187 Công tắc tơ 3P 50A cuộn coil 220V AC S-N50 đ/cái 2.377.205 Fax: 0511.3731838

1188 Cuộn cắt 100/250V AC/DC SHT-AD250-W đ/cái 6.956.290 "

1189 ELCB-2P-25A,30mA BV-D2P2530 đ/cái 1.586.310 "

1190 ELCB-4P-25A,300mA BV-D4P25 đ/cái 2.561.570 "

1191 MCB-1P-10A,6KA BH-D61P10 đ/cái 139.150 "

1192 MCB-1P-16A,6KA BH-D61P16 đ/cái 139.150 "

1193 MCB-1P-20A,6KA BH-D61P20 đ/cái 139.150 "

1194 MCB-1P-32A,6KA BH-D61P32 đ/cái 139.150 "

Thiết bị chiếu sáng SINO- VANLOCK

37

Page 38: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1195 MCB-1P-6A,6KA BH-D61P06 đ/cái 139.150 "

1196 MCB-2P-10A,6KA BH-D62P10 đ/cái 336.380 "

1197 MCB-2P-16A,6KA BH-D62P16 đ/cái 336.380 "

1198 MCB-2P-20A,6KA BH-D62P20 đ/cái 336.380 "

1199 MCB-2P-25A,6KA BH-D62P25 đ/cái 336.380 "

1200 MCB-2P-32A,6KA BH-D62P32 đ/cái 336.380

1201 MCB-3P-6A,6KA BH-D63P06 đ/cái 522.720 CÔNG TY ĐIỆN

1202 MCB-3P-25A,6KA BH-D63P25 đ/cái 522.720 TRƢỜNG GIANG

1203 MCB-3P-32A,6KA BH-D63P32 đ/cái 522.720 ĐC: Lô B, đường số 9

1204 MCB-3P-40A,6KA BH-D63P40 đ/cái 522.720 KCN Hòa Khánh

1205 MCB-3P-10A,10KA BH-D103P10 đ/cái 765.930 TP Đà Nẵng

1206 MCB-3P-16A,10KA BH-D103P16 đ/cái 765.930 ĐT: 0511.3737939

1207 MCB-3P-50A,6KA BH-D63P50 đ/cái 827.640 Fax: 0511.3731838

1208 MCB-3P-63A,6KA BH-D63P63 đ/cái 827.640 "

1209 MCB-3P-25A,10KA BH-D103P25 đ/cái 831.270 "

1210 MCB-3P-32A,10KA BH-D103P32 đ/cái 831.270 "

1211 MCCB 2P 16A 7.5kA NF63-CW2P16 đ/cái 961.950 "

1212 MCCB 3P 16A 30kA NF125-SW3P16 đ/cái 2.382.380 "

1213 MCCB 3P 40A 30kA NF125-SW3P40 đ/cái 2.877.380 "

1214 MCCB 3P 50A 30kA NF125-SW3P50 đ/cái 2.877.380 "

1215 MCCB 3P 80A 30kA NF125-SW3P80 đ/cái 2.877.380 "

1216 MCCB 3P 100A 30kA NF125-SW3P100 đ/cái 4.600.200 "

1217 MCCB 3P 125A 30kA NF125-SW3P125 đ/cái 4.600.200

1218 MCCB 3P 150A 30KA NF125-SW3P150 đ/cái 6.143.170 CÔNG TY ĐIỆN

1219 MCCB 3P 125A 18kA NF250-CW3P125 đ/cái 4.697.220 TRƢỜNG GIANG

1220 MCCB 3P 150A 18kA NF250-CW3P150 đ/cái 4.697.220 ĐC: Lô B, đường số 9

1221 MCCB 3P 350A 36KA NF400-CP3P350 đ/cái 10.440.133 KCN Hòa Khánh

1222 MCCB 3P 400A 36KA NF400-CP3P400 đ/cái 10.458.030 TP Đà Nẵng

1223 MCCB 3P 500A 36KA NF630-CP3P500 đ/cái 17.323.570 ĐT: 0511.3737939

1224 MCCB-3P-100A,50KA NF125-HW3P100 đ/cái 5.394.612 Fax: 0511.3731838

1225 MCCB-3P-250A,50KA NF250-HW3P250 đ/cái 8.608.912

1226 MCCB-3P-10A,10KA NF63-HW3P10 đ/cái 1.513.710 "

1227 MCCB-3P-400A,70KA NF400-HEW3P đ/cái 23.420.541 "

1228 MCCB-3P-630A,70KA NF630-HEW3P đ/cái 30.927.600 "

1229 MCCB-3P-800A,50KA NF800-SEW3P đ/cái 30.881.620 "

1230 MCCB-4P-1600A,85KA NF1600-SEW4P1600 đ/cái 145.875.578 "

1231 MCCB-3P-40A,10KA BH- D103P40 đ/cái 977.680 "

1232 MCCB-3P-16A,10KA NF63-HW3P16 đ/cái 1.513.710 "

1233 MCCB-3P-20A,10KA NF63-HW3P20 đ/cái 1.513.710 "

1234 MCCB-3P-25A,10KA NF63-HW3P25 đ/cái 1.513.710 "

1235 MCCB-3P-32A,10KA NF63-HW3P32 đ/cái 1.513.710 "

1236 MCCB-3P-40A,10KA NF63-HW3P40 đ/cái 1.513.710 "

1237 MCCB-3P-50A,10KA NF125-CW3P50 đ/cái 2.099.350 "

1238 MCCB-3P-63A,30KA NF125-SW3P63 đ/cái 2.877.380 "

1239 MCCB-3P-63A~100A,36KA NF125-SGWRT3P100 đ/cái 4.810.960 "

1240 Rơ le nhiệt 12-18AN20 TH-N20-15 đ/cái 473.110

1241 Rơ le nhiệt 34-50AN60 TH-N60-42 đ/cái 733.260 CÔNG TY ĐIỆN

1242 Rơ le nhiệt 9-13AN12 TH-N12-11 đ/cái 422.290 TRƢỜNG GIANG

* THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT SIEMENS đ/cái ĐC: Lô B, đường số 9

1243 MCCB 3P 65KA 800A 3VT4710-3AA30-0AA0 đ/cái 20.754.403 KCN Hòa Khánh

1244 MCB 3P 100A 10KA 5SP4 3917 đ/cái 3.703.465 TP Đà Nẵng

1245 MCCB 3P 65KA 1250A 3VT5716-3AA30-0AA0 đ/cái 33.262.664 ĐT: 0511.3737939

38

Page 39: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1246 MCB 3P 16A 6KA 5SP6 3167 đ/cái 966.567 Fax: 0511.3731838

1247 MCCB 3P 36KA 630A 3VT3763-2AA36-0AA0 đ/cái 14.279.440

1248 MCCB 3P 25KA 80A 3VT1708-2DC36-0AA0 đ/cái 2.027.338

1249 MCCB 3P 25KA 50A 3VT1705-2DC36-0AA0 đ/cái 1.909.259

1250 MCCB 3P 25KA 40A 3VT1704-2DC36-0AA0 đ/cái 1.909.259

1251 MCCB 3P 25KA 25A 3VT1792-2DC36-0AA0 đ/cái 1.909.259

1252 MCCB 3P 25KA 16A 3VT1701-2DC36-0AA0 đ/cái 1.909.259 CÔNG TY ĐIỆN

1253 MCCB 3P 25KA 160A 3VT1716-2DC36-0AA0 đ/cái 4.566.349 TRƢỜNG GIANG

1254 MCCB 3P 25KA 125A 3VT1712-2DC36-0AA0 đ/cái 3.946.276 ĐC: Lô B, đường số 9

1255 MCCB 3P 25KA 100A 3VT1710-2DC36-0AA0 đ/cái 2.391.252 KCN Hòa Khánh

1256 MCCB 3P 55KA 100A 3VL1710-1DA33-0AA0 đ/cái 3.741.090 TP Đà Nẵng

1257 MCB 1P 63A 6KA 5SJ61637 đ/cái 508.448 ĐT: 0511.3737939

1258 MCB 1P 40A 6KA 5SJ61407 đ/cái 362.624 Fax: 0511.3731838

1259 MCB 1P 25A 6KA 5SJ61257 đ/cái 241.319

1260 MCB 1P 20A 6KA 5SJ61207 đ/cái 241.319

1261 MCB 1P 16A 6KA 5SJ61167 đ/cái 241.319

1262 MCB 1P 10A 6KA 5SJ6110-7 đ/cái 241.319

1263 Contactor 3P 115A cuộn dây 230V 3RT1054-1AP36 đ/cái 6.715.637

1264 Contactor 3P 17A cuộn dây 230V 3RT1025-1AP04 đ/cái 1.060.771

1265 ACB 3P 66KA 2500A 3WL1225-2CB32-1AA2 đ/cái 147.335.496

** CÔNG TY ĐIỆN

1266 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 700x 500x 250 đ/hệ 4.775.971 TRƢỜNG GIANG

1267 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 800x 600x300 đ/hệ 5.647.729 ĐC: Lô B, đường số 9

1268 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 900x600x300 đ/hệ 6.612.883 KCN Hòa Khánh

1269 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 1000x600x300 đ/hệ 6.302.419 TP Đà Nẵng

1270 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1300x600x300 đ/hệ 10.316.460 ĐT: 0511.3737939

1271 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 1100x700x300 đ/hệ 8.082.413 Fax: 0511.3731838

1272 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 1100x750x300 đ/hệ 13.039.488 "

1273 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1000x700x300 đ/hệ 8.082.413 "

1274 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 1300x700x300 đ/hệ 10.316.460 "

1275 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 1400x700x300 đ/hệ 10.316.460 "

1276 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1000x1200x300 đ/hệ 9.697.472 "

1277 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 1100x1200x300 đ/hệ 10.316.460 "

1278 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 1300x1200x300 đ/hệ 12.858.384 "

1279 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1400x1200x300 đ/hệ 13.568.086 "

1280 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 1600x1200x300 đ/hệ 14.556.432 "

1281 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 1.5mm. Hệ thống 1200x1200x300 đ/hệ 10.316.460 "

1282 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1500x1200x300 đ/hệ 12.858.384 "

1283 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 1100x750x300 đ/hệ 12.379.752 "

1284 Vỏ tủ sơn tĩnh điện. Hệ thống 900x600x250 đ/hệ 7.070.694 "

1285 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1100x600x300 đ/hệ 13.039.488 "

1286 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 300x200x150 đ/hệ 970.000 "

1287 Vỏ tủ sơn tĩnh điện. Hệ thống 2000x1200x350 đ/hệ 62.731.469 "

1288 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 1250x700x300 đ/hệ 10.316.460 "

1289 rắp. Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 700x475x250 đ/hệ 4.775.971 "

1290 Vỏ tủ sơn tĩnh điện, tôn dày 2.0mm. Hệ thống 2100x1200x350 đ/hệ 30.949.380 "

1291 thanh cái đồng bọc co nhiệt và phụ kiện lắp 2200x2950x800 đ/hệ 249.658.332 "

1292 Tủ điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 (4 module) "

1293 Vỏ tủ sơn tĩnh điện. Hệ thống thanh cái đồng bọc 700x500x200 ( dày 1.5mm) đ/hệ 4.775.971 "

1294 co nhiệt và phụ kiện lắp ráp hoàn thiện tủ điện. Tủ 1100x750x400 (dày 1.5mm) đ/hệ 12.379.752 "

1295 điện sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61439-1. Tôn 2000x1200x400 đ/hệ 62.731.469 "

1296 dày 1.5mm ; 2.0mm ( tôn dày 2.0mm) "

TỦ ĐIỆN, THANG MÁNG CÁP VÀ PHỤ KIỆN TRƢỜNG GIANG

39

Page 40: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1297 Vỏ tủ sơn tĩnh điện. Hệ thống thanh cái đồng ( bọc) 1100x650x200 đ/hệ 8.082.413 "

1298 co nhiệt) và phụ kiện lắp ráp. Tủ điện sản xuất 1800x1000x700 đ/hệ 70.706.944 "

1299 theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 2(1800x800x600) đ/hệ 39.512.704 "

1300 Vỏ tủ sơn tĩnh điện. Hệ thống thanh cái đồng ( bọc) 300x300x150 đ/hệ 1.039.808 "

1301 co nhiệt) và phụ kiện lắp ráp. Tủ điện sản xuất 300x200x150 đ/hệ 970.000 "

1302 theo tiêu chuẩn IEC 61439-1 600x450x200 đ/hệ 6.238.848 "

1303 Máng đục lỗ kích thước 600x80; 300x80; 250x80. kích thước 600x80 đ/m 621.231 "

1304 tôn dày 1.5mm. Sơn tĩnh điện không nắp kích thước 300x80 đ/m 328.225 "

1305 kích thước 250x80 đ/m 299.786 CÔNG TY ĐIỆN

1306Thang cáp kích thước 850x80 tôn dày 1.5mm. Sơn

tĩnh điện không nắpđ/m 168.391 TRƢỜNG GIANG

1307 Cút 90° (co ngang 90°) cho máng cáp đục lỗ kích kích thước 600x80 đ/cái 776.538 ĐC: Lô B, đường số 9

thước....tôn dày 1.5mm. Sơn tĩnh điện không nắp kích thước 300x80 đ/cái 311.814 KCN Hòa Khánh

1308 Ngã ba (Tee đều 600x600x600) cho máng cáp đục kích thước 600x80 đ/cái 962.907 TP Đà Nẵng

1309 lỗ kích thướt 600x80; 300x80 tôn dày 1.5mm. kích thước 300x80 đ/cái 410.280 ĐT: 0511.3737939

1310 Sơn tĩnh điện không nắp Fax: 0511.3731838

1311 Ngã tư cho máng cáp đục lỗ kích thước 600x80; kích thước 600x80 đ/cái 1.180.338

1312 300x80 tôn dày 1.5mm. Sơn tĩnh điện không nắp kích thước 300x80 đ/cái 508.749 Thị trường Huế

1313Giá treo cho thang cáp và máng cáp thép L40x40x3.5

bao gồm ty treo fi 8, vít nở và phụ kiệnđ/bộ 127.467

Thị trường Huế

1314 Cầu dao MCB 01 P- C Curve Panasonic BBD1201CA đ/cái 80.000 Thị trường Huế

1315 Cầu dao MCB 02 P- C Curve Panasonic BBD2202CA đ/cái 233.000 Thị trường Huế

1316 Cầu dao MCB 03 P- C Curve Panasonic BBD3203CA đ/cái 412.000 Thị trường Huế

1317 Aptomat khối loại 1P Roman (10A-30A) đ/cái 69.000 Thị trường Huế

1318 Aptomat khối loại 2P Roman (10A-30A) đ/cái 73.000 Thị trường Huế

1319 Aptomat khối loại 2P chống giật Roman (15A-30A) đ/cái 360.000 Thị trường Huế

1320 Aptomat khối loại 2P chống giật Roman (40A-50A) đ/cái 440.000 Thị trường Huế

1321 Tủ Aptomat 4P Roman đ/cái 93.000 Thị trường Huế

1322 Tủ Aptomat 6P Roman đ/cái 126.000 Thị trường Huế

1323 Tủ Aptomat 9P Roman đ/cái 210.000 Thị trường Huế

1324 Tủ Aptomat 12P Roman đ/cái 280.000 Thị trường Huế

*

1325 Aptomat MCCB 3P 150A-18KA SBE203b/150 đ/cái 1.029.000 Thị trường Huế

1326 Aptomat MCCB 3P 125A SBE203b/125 đ/cái 1.029.000 Thị trường Huế

1327Aptomat MCCB 3P 60A SBE103b/60

đ/cái 536.000Thị trường Huế

1328 Aptomat MCCB 3P 40A SBE63b/40 đ/cái 345.000 Thị trường Huế

1329 Aptomat MCCB 1P 1 cực - 4,5KA

6,10,16,20,25,32,40A

PS45N/C1032 đ/cái 45.800 Thị trường Huế

1330 Aptomat MCCB 1P 1 cực- 50,63A- 4,5KA PS45N/C1050 đ/cái 72.200 Thị trường Huế

1331 Aptomat MCCB 1P 2 cực

6,10,16,20,25,32,40A

PS45N/C2006 đ/cái 92.000 Thị trường Huế

1332 Aptomat MCCB 3P 3 cực

6,10,16,20,25,32,40A

PS45N/C3040 đ/cái 163.000 Thị trường Huế

1333 Tủ điện vỏ kim loại lắp nổi KT

610x440x230mm

CKE5 đ/cái 675.000 Thị trường Huế

1334 Tủ điện âm tường chứa 3-6 Module E4FC3/6LA đ/cái 144.000 Thị trường Huế

1335 Tủ điện âm tường chứa 4-8 Module E4FC4/8LA đ/cái 219.000 Thị trường Huế

1336 Tủ điện vỏ kim loại chứa 2,3,4 Module lắp nổi EM4PL đ/cái 95.500 Thị trường Huế

1337 Tủ điện vỏ kim loại chứa 6 Module lắp nổi EM6PL đ/cái 151.000 Thị trường Huế

1338 Tủ điện vỏ kim loại chứa 9 Module lắp nổi EM9PL đ/cái 238.000 Thị trường Huế

1339 CÔNG TẮC, Ổ CẮM

1340 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A Sino- Vanlock S18UE2 đ/cái 57.000 Thị trường Huế

1341 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Sino- Vanlock S18UE đ/cái 41.800 Thị trường Huế

APTOMAT, TỦ ĐIỆN SINO - VANLOCK

40

Page 41: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1342 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A Sino- Vanlock S18U đ/cái 29.500 Thị trường Huế

1343 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A Sino- Vanlock S18U2 đ/cái 44.600 Thị trường Huế

1344 Hạt công tắc 1 chiều 10A Sino- Vanlock S30/1/2M đ/cái 8.500 Thị trường Huế

1345 Hạt công tắc 2 chiều 10A cầu thang Sino-

Vanlock

S30M đ/cái 15.000 Thị trường Huế

1346 Hạt công tắc 2 cực 20A nóng lạnh Sino-

Vanlock

S30MD20 đ/cái 60.500 Thị trường Huế

1347 Hạt TV Sino- Vanlock S30TV75MS đ/cái 37.200 Thị trường Huế

1348 Hạt điện thoại Sino- Vanlock S30RJ40 đ/cái 45.800 Thị trường Huế

1349 Hạt mạng Sino- Vanlock S30RJ88 đ/cái 60.500 Thị trường Huế

1350 Hạt đèn báo đỏ Sino- Vanlock S30NRD đ/cái 15.200 Thị trường Huế

1351 Hộp nối dây 110 x 110 x 50mm Sino- Vanlock E265/2 đ/cái 17.200 Thị trường Huế

1352 Hộp nối, phân dây, Automat <=150 x 150 Sino đ/cái 50.400 Thị trường Huế

1353 Hộp phân dây KT 160 x 160 Sino đ/cái 50.400 Thị trường Huế

1354 Chia 3 TV Sino- Vanlock đ/cái 70.500 Thị trường Huế

1355 Chia 6 TV Sino- Vanlock đ/cái 173.000 Thị trường Huế

1356 Chuông điện có dây Vanlock 703 đ/cái 89.200 Thị trường Huế

1357 Công tắc đơn 250VAC-16A Panasonic WEG5001K đ/cái 14.870 Thị trường Huế

1358 Công tắc cầu thang 250VAC-16A Panasonic WEG5002K đ/cái 28.740 Thị trường Huế

1359 Công tắc bình nóng lạnh 16A Panasonic WEG5003K đ/cái 90.060 Thị trường Huế

1360 Ổ cắm đơn có màn che 250VAC-16A Panasonic WNG 1081W-7 đ/cái 23.000 Thị trường Huế

1361 Ổ cắm thường 250VAC- 10A Panasonic WNG 10917W đ/cái 18.000 Thị trường Huế

1362 Ổ cắm đôi loại nổi 250VAC- 10A Panasonic WKG 1092250 đ/cái 46.000 Thị trường Huế

1363 Ổ cắm đơn loại nổi 250VAC- 10A Panasonic WK 1091- 250 đ/cái 43.000 Thị trường Huế

1364 Công tắc đơn có đèn báo 16A Panasonic WEG5151-51K đ/cái 75.000 Thị trường Huế

1365 Công tắc 1 chiều có dạ quang cỡ S Clipsal 3031/1/2M-F đ/cái 40.000 Thị trường Huế

1366 Công tắc 2 chiều có dạ quang cỡ S Clipsal 3031/2/3M-F đ/cái 54.000 Thị trường Huế

1367 Ổ cắm đôi âm tường 3 chấu 250V-16A Clipsal 3426UEST2M đ/cái 94.000 Thị trường Huế

1368 Ổ cắm đơn âm tường 2 chấu 250V-16A Clipsal 3426USM đ/cái 42.000 Thị trường Huế

1369 Ổ cắm đơn âm tường 3 chấu 250V-16A Clipsal 3426UESTM đ/cái 81.000 Thị trường Huế

1370 Hạt công tắc Clipsal E30/1/M-D đ/cái 16.100 Thị trường Huế

1371 Ổ cắm chữ nhật 1 lỗ 70X114mm- Nexans đ/cái 59.400 Thị trường Huế

1372 Ổ cắm tivi 30 31 TV75MS Clipsal, Schneider đ/cái 91.999 Thị trường Huế

1373 Ổ cắm điện thoại 30 31RJ 64M Clipsal, Schneider đ/cái 91.999 Thị trường Huế

1374 Đầu nối lan mark - 6 chuẩn Cat 6 N420 660 Nexans đ/cái 167.200 Thị trường Huế

1375 Cáp điện thoại 30x2x0,5 Sacom đ/cái 77.000 Thị trường Huế

1376 Công tắc 1 chiều Điện Quang đ/cái 5.000 Thị trường Huế

1377 Công tắc đơn Rạng Đông 16A-250V đ/cái 19.000 Thị trường Huế

1378 Công tắc đôi Rạng Đông 16A-250V đ/cái 28.000 Thị trường Huế

1379 MẶT CHE, ĐẾ, TẮC TE, TĂNG PHÔ

1380 Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 16 Sino- Vanlock E240/16/2 đ/cái 5.800 Thị trường Huế

1381 Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 20 Sino- Vanlock E240/20/2 đ/cái 6.000 Thị trường Huế

1382 Hộp chia 1,2,3,4 ngả Φ 25 Sino- Vanlock E240/25/2 đ/cái 6.800 Thị trường Huế

1383 Đế âm chữ nhật tự chống cháy Sino- Vanlock S2157 đ/cái 4.250 Thị trường Huế

1384 Mặt 1,2,3 công tắc Sino- Vanlock S181/X đ/cái 11.200 Thị trường Huế

1385 Mặt 4 công tắc Sino- Vanlock S184/X đ/cái 15.800 Thị trường Huế

1386 Mặt chống thấm cho ổ cắm Sino- Vanlock S323DV đ/cái 104.000 Thị trường Huế

1387 Mặt 1, 2, 3 lỗ Roman đ/cái 12.600 Thị trường Huế

1388 Mặt 4; 5; lỗ Roman đ/cái 17.000 Thị trường Huế

1389 Mặt 1;2;3 lỗ Clipsal- Schmeider A3001 đ/cái 17.000 Thị trường Huế

1390 Mặt che cho 1 thiết bị size M Clipsal FG1050 đ/cái 17.700 Thị trường Huế

1391 Đế âm đơn tính bình quân đ/cái 4.200 Thị trường Huế

1392 Đế aptomat tép tính bình quân đ/cái 3.700 Thị trường Huế

1393 Đế nổi đơn tính bình quân đ/cái 7.500 Thị trường Huế

41

Page 42: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1394 Tắc te osram (ST111) đ/cái 6.300 Thị trường Huế

1395 Tắc te osram (ST111 FSL) đ/cái 4.300 Thị trường Huế

1396 Tắc te Thái đ/cái 4.500 Thị trường Huế

1397 QUẠT ĐIỆN

1398 Quạt treo trần, đảo 360 độ Panasonic F409QB, F409QGO đ/cái 2.660.000 Thị trường Huế

1399 Quạt treo tường có remote Panasonic F409MB, F409MG đ/cái 2.300.000 Thị trường Huế

1400 Quạ treo tường giật dây Panasonic F409UB, F409UGO đ/cái 1.860.000 Thị trường Huế

1401 Quạt hút loại 1 chiều có màn che Panasonic FV- 20AL9 đ/cái 860.000 Thị trường Huế

1402 Quạt hút loại 2 chiều không có màn che Panasonic FV-20RL7 đ/cái 690.000 Thị trường Huế

1403 Quạt treo trần, đảo 360 độ Hitari Thái Lan đ/cái 874.500 Thị trường Huế

1404 Quạt thông gió có màn che 15 Roman đ/cái 340.000 Thị trường Huế

1405 Quạt thông gió có màn che 20 Roman đ/cái 370.000 Thị trường Huế

1406 Quạt thông gió âm trần sải cánh 15 Roman đ/cái 370.000 Thị trường Huế

1407 Quạt thông gió âm trần sải cánh 20 Roman đ/cái 415.000 Thị trường Huế

DÂY ĐIỆN, CÁP ĐIỆN

** HIỆU SINO - VANLOCK

1408 Dây điện đơn mềm Cu/PVC 1X 1,5mm2 VSF đ/m 5.350 Thị trường Huế

1409 Dây điện đơn mềm Cu/PVC 1X 2,5mm2 VSF đ/m 8.450 Thị trường Huế

1410 Dây điện đơn mềm Cu/PVC 1X 4mm2 VSF đ/m 13.800 Thị trường Huế

1411 Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x6+1x4mm2 VV3+1 đ/m 75.800 Thị trường Huế

1412 Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x10+1x6mm2 VV3+1 đ/m 122.000 Thị trường Huế

1413 Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x16+1x10mm2 VV3+1 đ/m 191.000 Thị trường Huế

1414 Dây tiếp địa mềm Cu/PVC 1x1,5mm2 VSF đ/m 5.350 Thị trường Huế

1415 Dây tiếp địa mềm Cu/PVC 1x1,5mm3 VSF đ/m 13.800 Thị trường Huế

1416 Dây tiếp địa mềm Cu/PVC 1x1,5mm4 VSF đ/m 35.000 Thị trường Huế

1417 Dây điện dẹt Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 VCTFK đ/m 11.500 Thị trường Huế

1418 Dây điện dẹt Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 VCTFK đ/m 18.500 Thị trường Huế

1419 Dây điện dẹt Cu/PVC/PVC 2x4mm2 VCTFK đ/m 28.200 Thị trường Huế

1420 Dây điện dẹt Cu/PVC/PVC 2x6mm2 VCTFK đ/m 42.200 Thị trường Huế

1421 Ống luồn dây điện SP Φ 16- Cây/2,92m SP9016 đ/cây 19.500 Thị trường Huế

1422 Ống luồn dây điện SP Φ 20- Cây/2,92m SP9020 đ/cây 27.600 Thị trường Huế

1423 Ống luồn dây điện SP Φ 25- Cây/2,92m SP9025 đ/cây 38.000 Thị trường Huế

1424 Ống luồn dây điện SP Φ 32- Cây/2,92m SP9032 đ/cây 76.500 Thị trường Huế

1425 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP D50/40 đ/m 23.540 Thị trường Huế

1426 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP D105/80 đ/m 60.830 Thị trường Huế

1427 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP 112/90 đ/m 67.100 Thị trường Huế

1428 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP 195/150 đ/m 182.380 Thị trường Huế

1429 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP D65/50 đ/m 30.618 Thị trường Huế

1430 Ống nhựa xoắn HDPE/TFP D40/30 đ/m 16.390 Thị trường Huế

1431 Ống nhựa MPE D20 đ/m 8.701 Thị trường Huế

1432 Khớp nối trơn SP Φ 16 E242/16 đ/cái 850 Thị trường Huế

1433 Khớp nối trơn SP Φ 20 E242/20 đ/cái 920 Thị trường Huế

1434 Khớp nối trơn SP Φ 25 E242/25 đ/cái 1.500 Thị trường Huế

1435 Khớp nối trơn SP Φ 32 E242/32 đ/cái 2.080 Thị trường Huế

*** THIẾT BỊ ĐIỆN DUHAL

1436

Máng đèn phản quang lắp nổi loại 3 bóng 1,2m.

Bóng T8 - 3 x 36W tiết kiệm điện. Ballast điện

tử và bóng Phillips.

LDN340 đ/bộ 1.259.225 Công ty Cổ phần

1437

Máng đèn phản quang lắp âm loại 3 bóng 1,2m.

Bóng T8 - 3 x 36W tiết kiệm điện. Ballast điện

tử và bóng Phillips.

LDA340 đ/bộ 1.259.225 Long Phƣơng Đông.

42

Page 43: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1438

Máng đèn siêu mỏng chụp mica trong, loại 2

bóng 1,2m. Bóng T5 - 2 x 28W tiêt kiệm điện.

Ballast điện tử và bóng Philips.

QTV228 đ/bộ 927.905 ĐC: 266 Tô Hiến Thành,

1439

Máng đèn siêu mỏng chụp mica trong, loại 1

bóng 1,2m. Bóng T5 - 1 x 28W tiêt kiệm điện.

Ballast điện tử và bóng Philips.

QTV128 đ/bộ 718.201 F15, Quận 10, TP Hồ

1440

Máng đèn phản quang lắp âm loại 2 bóng 1,2m.

Bóng T8 - 2 x 36W tiết kiệm điện. Ballast điện

tử và bóng Phillips.

LDA240 đ/bộ 763.642 Chí Minh

1441

Máng đèn phản quang lắp âm loại 3 bóng 0,6m.

Bóng T8 - 3 x 18W tiết kiệm điện. Ballast điện

tử và bóng Phillips.

LDA320 đ/bộ 955.053 ĐT: 08.62997080.

1442

Máng đèn phản quang âm trần, gương trong,

loại 3 bóng 1,2m. Bóng T8 - 3x36W tiết kiệm

điện. Ballast điện tử và bóng Phillips. (Đèn

LSO340 đ/bộ 2.932.160 Chi nhánh Đà Nẵng.

1443

Máng đèn phản quang âm trần, gương trong,

loại 4 bóng 1,2m. Bóng T8 - 4x36W tiết

kiệm điện. Ballast điện tử và bóng Phillips.

(Lắp phòng mổ)

LSO440 đ/bộ 3.245.880 ĐC: 234 Nguyễn Tri

1444Đèn HQ lắp nổi, chụp mica, 2 bóng 1,2m.

Bóng Philips.QDV 240/P đ/bộ 453.420 Phương, Quận Thanh

1445 Đèn chiếu sáng sự cố khi mất điện SNC 304 đ/bộ 674.300 Khê, TP Đà Nẵng

1446 Đèn chỉ lối thoát hiểm LSM đ/bộ 544.500

Email:

duhalhcm.lighting@gma

il.com

1447Đèn ốp trần cao cấp, viền trắng, mica trắng

đục.Bóng compact 14W philipsLSR 122/O/W đ/bộ 274.340 "

1448 Đèn sự cố Led 3W LDK 3,5"+Led 3W đ/bộ 933.504 "

1449Đèn Downlight lắp nổi, màu trắng, không kiếng,

bóng compact 18W philipsLVN 5"/W đ/bộ 222.420 "

1450Đèn Downlight lắp âm, không kiếng, lắp hành

lang, bóng compact 14W philipsLGL 4" đ/bộ 130.240 "

1451Đèn ốp trần cao cấp ( chưa bao gồm bóng)

Duhal (Có 4 loại: O-W, O-N, T-W, T-N)LSR 122 đ/cái 212.300 "

1452Đèn ốp trần cao cấp ( chưa bao gồm bóng)

Duhal (Có 4 loại: O-W, O-N, T-W, T-N)LSR 132 đ/cái 259.600 "

1453

Đèn ốp trần cao cấp vuông ( chưa bao gồm

bóng, Ballast,chuột) Duhal (Có 4 loại: O-W, O-

N, T-W, T-N)

LKV 122 đ/cái 152.900"

1454

Đèn ốp trần cao cấp vuông ( chưa bao gồm

bóng, Ballast,chuột) Duhal (Có 4 loại: O-W, O-

N, T-W, T-N)

LKV 132 đ/cái 232.100"

1455Đèn Downlight âm trần Duhal( chưa bao gồm

bóng)LGL 3,5" đ/cái 42.900 "

1456Đèn Downlight âm trần Duhal( chưa bao gồm

bóng)LGL 4" đ/cái 68.200 "

1457Đèn Downlight âm trần Duhal( chưa bao gồm

bóng)LGL 5" đ/cái 73.700 "

1458Đèn Downlight âm trần Duhal( chưa bao gồm

bóng)LGL 6" đ/cái 83.600 "

1459Đèn Downlight âm trần Duhal, loại có kiêng (

chưa bao gồm bóng)LDK 4" đ/cái 201.300 "

1460Đèn Downlight nổi trần Duhal( chưa bao gồm

bóng)(Có 2 loại: W hoặc B)LNG 5" đ/cái 158.400 "

1461Đèn Downlight nổi trần Duhal( chưa bao gồm

bóng)(Có 2 loại: W hoặc B)LNG 6" đ/cái 176.000

Công ty Cổ phần Long

1462Máng đèn phản quang âm trần 2 bóng 0,6m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 220 đ/cái 436.000

Phƣơng Đông.

1463Máng đèn phản quang âm trần 3 bóng 0,6m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 320 đ/cái 677.000

ĐC: 266 Tô Hiến Thành,

43

Page 44: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1464Máng đèn phản quang âm trần 4 bóng 0,6m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 420 đ/cái 806.000

F15, Quận 10, TP Hồ

1465Máng đèn phản quang âm trần 2 bóng 1,2m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 240 đ/cái 599.000

Chí Minh

1466Máng đèn phản quang âm trần 3 bóng 1,2m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 340 đ/cái 964.000

ĐT: 08.62997080.

1467Máng đèn phản quang âm trần 4 bóng 1,2m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDA 440 đ/cái 1.103.000

Chi nhánh Đà Nẵng.

1468Máng đèn phản quang lắp nổi 2 bóng 0,6m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDN 220 đ/cái 436.000

ĐC: 234 Nguyễn Tri

1469Máng đèn phản quang lắp nổi 3 bóng 0,6m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDN 320 đ/cái 677.000

Phương, Quận Thanh

1470Máng đèn phản quang lắp nổi 4 bóng 0,6m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDN 420 đ/cái 806.000

Khê, TP Đà Nẵng

1471Máng đèn phản quang lắp nổi 2 bóng 1,2m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDN 240 đ/cái 599.000

Email:

duhalhcm.lighting@gma

il.com

1472Máng đèn phản quang âm trần 2 bóng 1,2m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDD 240/D đ/cái 959.000 "

1473Máng đèn phản quang âm trần 3 bóng 0,6m (

chưa bao gồm bóng) DuhalLDD 320/D đ/cái 1.017.000 "

1474

Máng đèn tán quang lắp nổi có mica 3 bóng

0,6m ( chưa bao gồm bóng) Duhal( có 4 loại

mica: /S, /O, /T, và /P )

LLN 320 đ/cái 873.000"

1475

Máng đèn tán quang lắp nổi có mica 2 bóng

1,2m ( chưa bao gồm bóng) Duhal( có 4 loại

mica: /S, /O, /T, và /P )

LLN 240 đ/cái 772.000"

1476

Máng đèn tán quang lắp âm có mica 2 bóng

1,2m ( chưa bao gồm bóng) Duhal( có 4 loại

mica: /S, /O, /T, và /P )

LLA 240 đ/cái 772.000"

1477

Máng đèn tán quang lắp âm có mica 3 bóng

0,6m ( chưa bao gồm bóng) Duhal( có 4 loại

mica: /S, /O, /T, và /P )

LLA 320 đ/cái 873.000"

1478

Máng đèn tán quang lắp âm có mica 4 bóng

0,6m ( chưa bao gồm bóng) Duhal( có 4 loại

mica: /S, /O, /T, và /P )

LLA 420 đ/cái 986.000"

1479Đèn huỳnh quang siêu mỏng , 1 bóng 0,6m (

chưa bao gồm bóng) DuhalDTF 120 đ/cái 115.500 "

1480Đèn huỳnh quang siêu mỏng , 2 bóng 0,6m (

chưa bao gồm bóng) DuhalDTF 220 đ/cái 137.500 "

1481Đèn huỳnh quang siêu mỏng , 1 bóng 1,2m (

chưa bao gồm bóng) DuhalDTF 140 đ/cái 135.300 "

1482Đèn huỳnh quang siêu mỏng , 2 bóng 1,2m (

chưa bao gồm bóng) DuhalDTF240 đ/cái 228.800 "

1483 Bóng phillips 0,6m T8 18W TL-D 18W đ/cái 15.500 "

1484 Bóng phillips 1,2m T8 36W TL-D 36W đ/cái 17.700 "

1485 Bóng compact phillips 11W 3U 11W đ/cái 58.000 "

1486 Bóng compact phillips 14W 3U 14W đ/cái 62.000 "

1487 Bóng compact phillips 18W 3U 18W đ/cái 64.000 "

1488 Bóng compact phillips 23W 3U 23W đ/cái 66.000 Công ty Cổ phần Long

1489 Mặt 1 lỗ A3001 đ/cái 23.000 Phƣơng Đông.

1490 Mặt 2 lỗ A3002 đ/cái 23.000 ĐC: 266 Tô Hiến Thành,

1491 Mặt 3 lỗ A3000 đ/cái 23.000 F15, Quận 10, TP Hồ

1492 Công tắc 1 chiều có dạ quang cỡ S 3031/1/2M-F đ/cái 40.000 Chí Minh

1493 Công tắc 2 chiều có dạ quang cỡ S 3031/2/3M-F đ/cái 54.000 ĐT: 08.62997080.

1494 Ổ cắm đôi âm tường 3 chấu 250V-16A 3426UEST2M đ/cái 94.000 Chi nhánh Đà Nẵng.

1495 Ổ cắm đơn âm tường 2 chấu 250V-16A 3426USM đ/cái 42.000 ĐC: 234 Nguyễn Tri

44

Page 45: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1496Ổ cắm đơn 3 pha 4 chấu âm tường 16A 380V

(bao gồm cả đế và mặt)56SO320GY đ/cái 1.056.000

Phương, Quận Thanh

1497 Bộ công tắc chuông có biểu tương chuông 2031LBPRA đ/cái 76.000 Khê, TP Đà Nẵng

1498 Ổ cắm đơn âm tường 3 chấu 250V-16A 3426UESTM đ/cái 81.000Email:

duhalhcm.lighting@gma

il.com

1499 Mặt che cho 1 thiết bị size M FG1050 đ/cái 17.700

1500 Nút che trơn 3030P đ/cái 10.600

XVII Sản phẩm

ỐNG NƢỚC: có bán tại

** Doanh nghiệp tƣ

1501 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 15/21mm -1,9ly đ/m 24.609 nhân Phát Đạt

1502 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 20/27mm -2,1ly đ/m 33.209 ĐC: 19 Trần Khánh

1503 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 26/34mm -2,3ly đ/m 46.414 Dư, TP Huế

1504 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 33/42mm -2,3ly đ/m 58.453 tỉnh TT Huế

1505 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 40/49mm -2,5ly đ/m 73.195 ĐT:0905.037.494

1506 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 50/60mm -2,6ly đ/m 95.516 Fax: 054.3537368

1507 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 65/76mm -2,9ly đ/m 135.217 Và Cty TNHH

1508 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 80/90mm -2,9ly đ/m 158.753 SX & Thƣơng mại

1509 Ống Vinapipe không vạch BS-A1 F 100/114mm-3,2ly đ/m 226.646 Phúc Hƣng

1510 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 15/21mm - 2,6ly đ/m 31.295 137 Huỳnh Thúc

1511 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 20/27mm -2,6ly đ/m 40.348 Kháng. TP Huế

1512 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 26/34mm -3,2ly đ/m 62.332 Điện thoại

1513 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 33/42mm -3,2ly đ/m 80.178 054.3512137

1514 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 40/49mm -3,2ly đ/m 92.334 Fax: 054.3531375

1515 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 50/60mm -3,6ly đ/m 130.096

1516 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 65/76mm -3,6ly đ/m 166.306

1517 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 80/90mm -4,0ly đ/m 216.482 Doanh nghiệp tƣ

1518 Ống Vinapipe vạch xanh BSM F 100/114mm-4,5 đ/m 315.541 nhân Phát Đạt

1519 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F15/21mm-1,6ly đ/m 21.632 ĐC: 19 Trần Khánh

1520 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F20/27mm-1,6ly đ/m 27.648 Dư, TP Huế

1521 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F20/27mm-1,9ly đ/m 31.232 tỉnh TT Huế

1522 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F26/34mm-1,9ly đ/m 39.874 ĐT:0905.037.494

1523 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F26/34mm-2,1ly đ/m 42.055 Fax: 054.3537368

1524 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F33/42mm-1,9ly đ/m 50.833 Và Cty TNHH

1525 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F33/42mm-2,1ly đ/m 53.720 SX & Thƣơng mại

1526 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F40/49mm-1,9ly đ/m 58.264 Phúc Hƣng

1527 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F40/49mm-2,1ly đ/m 61.608 137 Huỳnh Thúc

1528 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F50/60mm-1,9ly đ/m 73.153 Kháng. TP Huế

1529 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F50/60mm-2,1ly đ/m 77.592 Điện thoại

1530 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F50/60mm-2,3ly đ/m 84.498 054.3512137

1531 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F65/76mm-2,3ly đ/m 107.517 Fax: 054.3531375

1532 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F65/76mm-2,6ly đ/m 121.044 "

1533 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F80/90mm-2,6ly đ/m 142.123 Công ty TNHH

1534 Ống Vinapipe vạch vàng VNP F100/114mm-2,6ly đ/m 183.893 SX & Thƣơng mại

** ỐNG NƢỚC BẰNG NHỰA Phúc Hƣng

* Ống nhựa Đệ Nhất 137 Huỳnh Thúc

1535 Ống PVC 21x1,7mmx4m đ/m 6.820 Kháng. TP Huế

1536 Ống PVC 21x3,0mmx4m đ/m 12.100 Điện thoại

1537 Ống PVC 27x1,9mmx4m đ/m 9.680 054.3512137

1538 Ống PVC 27x3,0mmx4m đ/m 15.070 Fax: 054.3531375

1539 Ống PVC 34x2,1mmx4m đ/m 13.530 Email:

VẬT LIỆU NƢỚC VÀ THIẾT BỊ VỆ SINH:

ỐNG NƢỚC BẰNG THÉP TRÁNG KẼM:

45

Page 46: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1540 Ống PVC 34x3,0mmx4m đ/m 19.690 Phuchunghue@gmail.

com1541 Ống PVC 42x2,1mmx4m đ/m 18.040 "

1542 Ống PVC 42x3,5mmx4m đ/m 29.700 "

1543 Ống PVC 49x2,5mmx4m đ/m 23.540 "

1544 Ống PVC 49x3,5mmx4m đ/m 32.450 "

1545 Ống PVC 60x2,5mmx4m đ/m 29.480 "

1546 Ống PVC 60x3mmx4m đ/m 34.320 "

1547 Ống PVC 60x4,0mmx4m đ/m 45.430 "

1548 Ống PVC 60x4,5mmx4m đ/m 53.460 "

1549 Ống PVC 73x3mmx4m đ/m 44.770

1550 Ống PVC 76x3,0mmx4m đ/m 45.100 "

1551 Ống PVC 76x4,5mmx4m đ/m 76.230 "

1551 Ống PVC 89x5,5mmx4m đ/m 105.600

1552 Ống PVC 90x3,0mmx4m đ/m 53.680 "

1552 Ống PVC 90x4mmx4m đ/m 69.520 "

1553 Ống PVC 110x2,7mmx6m đ/m 66.110 Công ty TNHH

1554 Ống PVC 110x3,2mmx6m đ/m 79.310 Sản xuất

1555 Ống PVC 110x4,2mmx6m đ/m 101.310 và thƣơng mại

1556 Ống PVC 110x5,3mmx6m đ/m 126.170 Phúc Hƣng

1557 Ống PVC 110x6,6mmx6m đ/m 155.210 Số 137

1558 Ống PVC 114x3,5mmx4m đ/m 77.660 Điện thoại

1559 Ống PVC 114x5mmx4m đ/m 114.070 054.3512137

1560 Ống PVC 114x7mmx4m đ/m 167.420 Fax: 054.3531375

1561 Ống PVC 140x3,5mmx4m đ/m 101.200 Email:

1562 Ống PVC 140x5mmx4m đ/m 155.210 "

1563 Ống PVC 140x7,5mmx4m đ/m 229.020 "

1564 Ống PVC 160x4,0mmx6m đ/m 141.900 "

1565 Ống PVC 160x4,7mmx6m đ/m 166.210 "

1566 Ống PVC 160x6,2mmx6m đ/m 214.280 "

1567 Ống PVC 160x7,7mmx6m đ/m 264.000 "

1568 Ống PVC 160x9,5mmx6m đ/m 321.200 "

1569 Ống PVC 168x4,5mmx4m đ/m 149.380 "

1570 Ống PVC 168x7mmx4m đ/m 240.350 "

1571 Ống PVC 168x9mmx4m đ/m 336.050 "

1572 Ống PVC 200x4,9mmx6m đ/m 215.930 "

1573 Ống PVC 200x5,9mmx6m đ/m 258.830 "

1574 Ống PVC 200x7,7mmx6m đ/m 333.850 "

1575 Ống PVC 200x9,6mmx6m đ/m 409.860 Sản phẩm

1576 Ống PVC 200x11,9mmx6m đ/m 504.570 có bán tại

1577 Ống PVC 220x6,6mmx4m đ/m 297.220 Công ty TNHH

1578 Ống PVC 220x8,7mmx4m đ/m 387.860 Sản xuất

1579 Ống PVC 225x5,5mmx6m đ/m 270.050 và thƣơng mại

1580 Ống PVC 225x6,6mmx6m đ/m 325.380 Phúc Hƣng

1581 Ống PVC 250x6,2mmx6m đ/m 341.000 Số 137

1582 Ống PVC 250x7,3mmx6m đ/m 400.070 Huỳnh Thúc Kháng

1583 Ống PVC 250x9,6mmx6m đ/m 519.970 thành phố Huế

1584 Ống PVC 250x11,9mmx6m đ/m 633.270 Điện thoại

1585 Ống PVC 280x6,9mmx6m đ/m 424.710 054.3512137

1586 Ống PVC 280x10,7mmx6m đ/m 649.550 Fax: 054.3531375

1587 Ống PVC 280x13,4mmx6m đ/m 798.820 Email:

1588 Ống PVC 315x7,7mmx6m đ/m 512.270 Phuchunghue@gmail.

com1589 Ống PVC 315x9,2mmx6m đ/m 632.940 "

46

Page 47: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1590 Ống PVC 315x12,1mmx6m đ/m 819.940 "

1591 Ống PVC 400x9,8mmx6m đ/m 855.250 "

1592 Ống PVC 400x11,7mmx6m đ/m 1.016.510 "

1593 Ống PVC 500x12,3mmx6m đ/m 1.697.740 "

1594 Ống PVC 500x14,6mmx6m đ/m 2.013.660 "

1595 Ống PVC 630x18,4mmx6m đ/m 2.793.560 "

1596 Ống PVC 630x30,0mmx6m đ/m 4.468.640 "

1597 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất "

1598 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 20x20x2,3mm đ/m 10.340 "

1599 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 25x25x2,3mm đ/m 13.200 "

1600 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 25x25x3,0mm đ/m 16.390 "

1601 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 32x32x3,0mm đ/m 21.560 "

1602 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 32x32x3,6mm đ/m 25.300 "

1603 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 40x40x3,7mm đ/m 33.330 Sản phẩm

1604 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 40x40x4,5mm đ/m 39.490 có bán tại

1605 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 50x50x4,6mm đ/m 51.480 Công ty TNHH

1606 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 63x63x4,7mm đ/m 67.650 Sản xuất

1607 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 63x63x5,8mm đ/m 81.620 và thƣơng mại

1608 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 63x63x7,1mm đ/m 97.570 Phúc Hƣng

1609 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 75x75x4,5mm đ/m 78.540 Số 137

1610 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 75x75x5,6mm đ/m 95.920 Huỳnh Thúc Kháng

1611 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 75x75x6,8mm đ/m 113.850 thành phố Huế

1612 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 75x75x8,4mm đ/m 137.170 Điện thoại

1613 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 90x90x4,3mm đ/m 91.630 054.3512137

1614 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 90x90x5,4mm đ/m 113.080 Fax: 054.3531375

1615 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 90x90x6,7mm đ/m 137.170 Email:

1616 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 90x90x10,1mm đ/m 197.780 Phuchunghue@gmail.

com1617 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 110x110x5,3mm đ/m 137.500 "

1618 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 110x110x6,6mm đ/m 168.080 "

1619 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 110x110x8,1mm đ/m 203.280 "

1620 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 110x110x10mm đ/m 244.640 "

1621 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 125x125x6,0mm đ/m 175.780 "

1622 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 125x125x7,4mm đ/m 214.390 "

1623 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 125x125x9,2mm đ/m 261.910 "

1624 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 125x125x11,4mm đ/m 317.240 "

1625 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 125x125x14mm đ/m 370.020 "

1626 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 140x140x6,7mm đ/m 220.000 "

1627 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 140x140x8,3mm đ/m 269.170 "

1628 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 140x140x10,3mm đ/m 328.020 "

1629 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 140x140x12,7mm đ/m 395.340 "

1630 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 140x140x15,7mm đ/m 479.050 "

1631 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 160x160x7,7mm đ/m 288.420 Sản phẩm

1632 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 160x160x9,5mm đ/m 351.340 có bán tại

1633 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 160x160x11,8mm đ/m 428.120 Công ty TNHH

1634 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 160x160x14,6mm đ/m 518.980 Sản xuất

1635 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 160x160x17,9mm đ/m 624.360 và thƣơng mại

1636 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 180x180x8,6mm đ/m 362.560 Phúc Hƣng

1637 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 180x180x10,7mm đ/m 444.400 Số 137

1638 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 180x180x13,3mm đ/m 543.400 Huỳnh Thúc Kháng

1639 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 180x180x16,4mm đ/m 655.930 thành phố Huế

1640 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 200x200x9,6mm đ/m 449.130 Điện thoại

1641 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 200x200x11,9mm đ/m 548.240 054.3512137

47

Page 48: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1642 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 200x200x14,7mm đ/m 666.490 Fax: 054.3531375

1643 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 200x200x18,2mm đ/m 808.940 Email:

1644 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 225x225x10,8mm đ/m 567.600 Phuchunghue@gmail.

com1645 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 225x225x13,4mm đ/m 691.680 "

1646 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 225x225x16,6mm đ/m 846.340 "

1647 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 225x225x20,5mm đ/m 1.023.880 "

1648 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 250x250x11,9mm đ/m 694.650 "

1649 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 250x250x14,8mm đ/m 852.280 "

1650 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 250x250x18,4mm đ/m 1.042.470 "

1651 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 250x250x22,7mm đ/m 1.259.280 "

1652 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 280x280x13,4mm đ/m 876.810 "

1653 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 280x280x16,6mm đ/m 1.056.020 "

1654 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 280x280x20,6mm đ/m 1.306.360 "

1655 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 280x280x25,4mm đ/m 1.578.720 "

1656 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 315x315x15mm đ/m 1.101.870 "

1657 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 315x315x18,7mm đ/m 1.355.860 "

1658 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 315x315x23,2mm đ/m 1.655.610 "

1659 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 315x315x28,6mm đ/m 1.998.370 "

1660 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 355x355x16,9mm đ/m 1.398.980

1661 Ống nhựa HDPE Đệ Nhất 355x355x16,9mm đ/m 1.783.870 Sản phẩm

** ỐNG NHỰA ĐẠT HÕA có bán tại

1662 Ống uPVC (hệ inch) Φ 16 x 1,00 mm đ/m 3.350 Doanh nghiệp

1663 Ống uPVC (hệ inch) Φ 16 x 0,8 mm đ/m 2.850 tƣ nhân

1664 Loại A1 Φ 21 x 3,00 mm đ/m 11.550 Phát Đạt

1665 Loại A Φ 21 x 31,7 mm đ/m 7.150 Địa chỉ:

1666 Loại B Φ 21 x 1,4 mm đ/m 5.900 19 Trần Khánh Dư

1667 Loại C Φ 21 x 1,2 mm đ/m 4.950 thành phố Huế

1668 Loại D Φ 21 x 0,8 mm đ/m 3.500 tỉnh TT Huế

1669 Loại A1 Φ 27 x 3 mm đ/m 14.850 Điện thoại:

1670 Loại A Φ 27 x 1,8 mm đ/m 9.350 0905037494

1671 Loại B Φ 27 x 1,4 mm đ/m 7.600 fax:054.3537368

1672 Loại C Φ 27 x 1,1 mm đ/m 5.900 "

1673 Loại D Φ 27 x 0,8 mm đ/m 4.600 "

1674 Loại A1 Φ 34 x 4 mm đ/m 24.750 "

1675 Loại A2 Φ 34 x 3 mm đ/m 19.250 "

1676 Loại A Φ 34 x 1,9 mm đ/m 12.650 "

1677 Loại B Φ 34 x 1,6 mm đ/m 10.450 "

1678 Loại C Φ 34 x 1,3 mm đ/m 9.050 "

1679 Loại D Φ 34 x 1,3 mm đ/m 6.850 "

1680 Loại A1 Φ 42 x 3 mm đ/m 24.900 "

1681 Loại A Φ 42 x 2,1 mm đ/m 17.600 "

1682 Loại B Φ 42 x 1,7 mm đ/m 14.350 "

1683 Loại C Φ 42 x 1,35 mm đ/m 11.700 "

1684 Loại D Φ 42 x 1,1 mm đ/m 9.150 Sản phẩm

1685 Loại A1 Φ 49 x 2,8 mm đ/m 26.700 có bán tại

1686 Loại A2 Φ 49 x 2,4 mm đ/m 23.000 Doanh nghiệp

1687 Loại A3 Φ 49 x 2,2 mm đ/m 20.900 tƣ nhân

1688 Loại A Φ 49 x 2,0 mm đ/m 19.800 Phát Đạt

1689 Loại B Φ 49 x 1,9 mm đ/m 18.900 Địa chỉ:

1690 Loại C Φ 49 x 1,45 mm đ/m 14.400 19 Trần Khánh Dư

1691 Loại D Φ 49 x 1,3 mm đ/m 13.250 thành phố Huế

1692 Loại A1 Φ 60 x 4 mm đ/m 47.600 tỉnh TT Huế

48

Page 49: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1693 Loại A2 Φ 60 x 3 mm đ/m 35.400 Điện thoại:

1694 Loại A Φ 60 x 2,3 mm đ/m 27.200 0905037494

1695 Loại B Φ 60 x 1,9 mm đ/m 23.600 fax:054.3537368

1696 Loại C Φ 60 x 1,5 mm đ/m 18.800 "

1697 Loại C Φ 60 x 1,4 mm đ/m 17.400 "

1698 Loại A1 Φ 76 x 4 mm đ/m 61.050 "

1699 Loại A Φ 76 x 3 mm đ/m 45.300 "

1700 Loại B Φ 76 x 2,5 mm đ/m 37.950 "

1701 Loại C Φ 76 x 1,8 mm đ/m 27.900 "

1702 Loại D Φ 76 x 1,5 mm đ/m 23.750 "

1703 Loại A1 Φ 90 x 5 mm đ/m 87.450 "

1704 Loại A2 Φ 90 x 4 mm đ/m 70.950 "

1705 Loại A3 Φ 90 x 3 mm đ/m 54.700 "

1706 Loại A Φ 90 x 2,6 mm đ/m 46.300 "

1707 Loại B Φ 90 x 2,1 mm đ/m 37.300 "

1708 Loại C Φ 90 x 1,65 mm đ/m 29.550 Sản phẩm

1709 Loại D Φ 90 x 1,4 mm đ/m 25.200 có bán tại

1710 Loại A1 Φ 114 x 5 mm đ/m 112.750 Doanh nghiệp

1711 Loại A2 Φ 114 x 4 mm đ/m 94.600 tƣ nhân

1712 Loại A3 Φ 114 x 3,2 mm đ/m 72.600 Phát Đạt

1713 Loại A Φ 114 x 3,5 mm đ/m 83.050 Địa chỉ:

1714 Loại B Φ 114 x 2,9 mm đ/m 66.000 19 Trần Khánh Dư

1715 Loại C Φ 114 x 2,4 mm đ/m 56.100 thành phố Huế

1716 Loại D Φ 114 x 1,9 mm đ/m 45.100 tỉnh TT Huế

1717 Loại A Φ 168 x 6,5 mm đ/m 217.800 Điện thoại:

1718 Loại B Φ 168 x 4,5 mm đ/m 152.900 0905037494

1719 Loại C Φ 168 x 3,5 mm đ/m 121.000 fax:054.3537368

1720 Loại D Φ 168 x 2,8 mm đ/m 97.350 "

1721 Loại A Φ 220 x 8 mm đ/m 352.000 "

1722 Loại B Φ 220 x 6,5 mm đ/m 284.900 "

1723 Loại C Φ 220 x 4 mm đ/m 178.750 Sản phẩm

1724 Loại D Φ 220 x 3,5 mm đ/m 156.750 có bán tại

Ống uPVC (Hệ mét) Doanh nghiệp

1725 Loại A Φ 110 x 3,6 mm đ/m 81.500 tƣ nhân

1726 Loại B Φ 110 x 3 mm đ/m 66.500 Phát Đạt

1727 Loại C Φ 110 x 2,45 mm đ/m 54.450 Địa chỉ:

1728 Loại D Φ 110 x 2,2 mm đ/m 48.500 19 Trần Khánh Dư

1729 Loại A Φ 130 x 4,5 mm đ/m 113.850 thành phố Huế

1730 Loại B Φ 130 x 4 mm đ/m 100.650 tỉnh TT Huế

1731 Loại C Φ 130 x 3,5 mm đ/m 92.700 Điện thoại:

1732 Loại D Φ 130 x 2,8 mm đ/m 76.500 0905037494

1733 Loại A1 Φ 140 x 6,5 mm đ/m 180.400 fax:054.3537368

1734 Loại A Φ 140 x 5 mm đ/m 141.350 "

1735 Loại B Φ 140 x 4 mm đ/m 113.850 "

1736 Loại C Φ 140 x 3,5 mm đ/m 100.500 "

1737 Loại D Φ 140 x 2,8 mm đ/m 80.500 "

1738 Ống uPVC Φ 160 x 6,2 mm đ/m 196.900 "

1739 Ống uPVC Φ 200 x 5,9 mm đ/m 242.550 "

1740 Ống uPVC Φ 200 x 4,5 mm đ/m 185.350 "

1741 Ống uPVC Φ 200 x 4 mm đ/m 167.200 "

1742 Ống uPVC Φ 200 x 3,5 mm đ/m 148.500 "

1743 Ống uPVC Φ 250 x 6,2 mm đ/m 319.000 "

49

Page 50: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1744 Ống uPVC Φ 250 x 4,9 mm đ/m 254.100 "

1745 Ống uPVC Φ 250 x 3,9 mm đ/m 201.300 "

1746 Ống uPVC Φ 315 x 8 mm đ/m 533.500 "

1747 Ống uPVC Φ 315 x 6,2 mm đ/m 418.000 "

1748 Ống uPVC Φ 400 x 9 mm đ/m 792.000 Sản phẩm

1749 Ống uPVC Φ 400 x 7,8 mm đ/m 684.200 có bán tại

Ống dùng cho cấp nước 2A (Hệ inch) Doanh nghiệp

1750 Loại L.2A Φ 21 x 1,7 mm đ/m 7.400 tƣ nhân

1751 Loại L.2A Φ 21 x 1,6 mm đ/m 6.650 Phát Đạt

1752 Loại L.2A Φ 27 x 2 mm đ/m 10.750 Địa chỉ:

1753 Loại L.2A Φ 27 x 1,9 mm đ/m 10.000 19 Trần Khánh Dư

1754 Loại L.2A Φ 27 x 1,8 mm đ/m 9.650 thành phố Huế

1755 Loại L.2A Φ 34 x 2,1 mm đ/m 13.950 tỉnh TT Huế

1756 Loại L.2A Φ 42 x 2,1 mm đ/m 18.150 Điện thoại:

1757 Loại L.2A Φ 49 x 2,5 mm đ/m 24.850 0905037494

1758 Loại L.2A Φ 49 x 2,4 mm đ/m 23.400 fax:054.3537368

1759 Loại L.2A Φ 60 x 3 mm đ/m 37.000 "

1760 Loại L.2A Φ 60 x 2,5 mm đ/m 30.900 "

1761 Loại L.2A Φ 60 x 2,3 mm đ/m 28.500 "

1762 Loại L.2A Φ 73 x 3,3 mm đ/m 49.400 "

1763 Loại L.2A Φ 76 x 3,5 mm đ/m 54.450

1764 Loại L.2A Φ 76 x 3,3 mm đ/m 50.600

1765 Loại L.2A Φ 76 x 3 mm đ/m 48.100

1766 Loại L.2A Φ 90 x 4 mm đ/m 72.800 Sản phẩm

1767 Loại L.2A Φ 90 x 3,8 mm đ/m 68.950 có bán tại

1768 Loại L.2A Φ 90 x 3 mm đ/m 55.100 Doanh nghiệp

1769 Loại L.2A Φ 90 x 2,9 mm đ/m 53.700 tƣ nhân

1770 Loại L.2A Φ 114 x 7 mm đ/m 160.700 Phát Đạt

1771 Loại L.2A Φ 114 x 5 mm đ/m 116.600 Địa chỉ:

1772 Loại L.2A Φ 114 x 3,4 mm đ/m 81.000 19 Trần Khánh Dư

1773 Loại L.2A Φ 114 x 3,2 mm đ/m 75.350 thành phố Huế

1774 Loại L.2A Φ 168 x 7,3 mm đ/m 246.950 tỉnh TT Huế

1775 Loại L.2A Φ 168 x 7 mm đ/m 242.000 Điện thoại:

1776 Loại L.2A Φ 168 x 4,5 mm đ/m 159.500 0905037494

1777 Loại L.2A Φ 168 x 4,3 mm đ/m 149.300 fax:054.3537368

1778 Loại L.2A Φ 220 x 8,7 mm đ/m 386.100 "

1779 Loại L.2A Φ 220 x 8 mm đ/m 363.550 "

1780 Loại L.2A Φ 220 x 6,6 mm đ/m 297.550

1781 Loại L.2A Φ 220 x 5,3 mm đ/m 243.100 Sản phẩm

1782 Loại L.2A Φ 220 x 5,1 mm đ/m 231.550 có bán tại

Ống dùng cho cấp nước 2A (Hệ mét) Doanh nghiệp

1783 Loại L.2A Φ 110 x 5,3 mm đ/m 124.300 tƣ nhân

1784 Loại L.2A Φ 110 x 3,2 mm đ/m 77.550 Phát Đạt

1785 Loại L.2A Φ 140 x 6,7 mm đ/m 199.100 Địa chỉ:

1786 Loại L.2A Φ 140 x 4,1 mm đ/m 124.300 19 Trần Khánh Dư

1787 Loại L.2A Φ 160 x 7,7 mm đ/m 258.500 thành phố Huế

1788 Loại L.2A Φ 160 x 4,7 mm đ/m 164.450 tỉnh TT Huế

1789 Loại L.2A Φ 200 x 9,6 mm đ/m 403.700 Điện thoại:

1790 Loại L.2A Φ 200 x 5,9 mm đ/m 253.000 0905037494

1791 Loại L.2A Φ 225 x 10,8 mm đ/m 502.700 fax:054.3537368

1792 Loại L.2A Φ 225 x 6,6 mm đ/m 320.100 "

1793 Loại L.2A Φ 250 x 11,9 mm đ/m 627.000 "

50

Page 51: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1794 Loại L.2A Φ 250 x 7,3 mm đ/m 397.650 "

1795 Loại L.2A Φ 280 x 13,4 mm đ/m 789.800 "

1796 Loại L.2A Φ 280 x 8,2 mm đ/m 495.000 "

1797 Loại L.2A Φ 315 x 15 mm đ/m 984.500 "

1798 Loại L.2A Φ 315 x 9,2 mm đ/m 627.000 "

1799 Loại L.2A Φ 400 x 19,1 mm đ/m 1.600.500

1800 Loại L.2A Φ 400 x 11,7 mm đ/m 1.002.100

Bảng giá cống nhựa HDPE (hai vách) Sản phẩm

1801 Loại B Φ 150 x 13 mm đ/m 247.500 có bán tại

1802 Loại C Φ 150 x 10 mm đ/m 180.400 Doanh nghiệp

1803 Loại B Φ 200 x 15 mm đ/m 353.100 tƣ nhân

1804 Loại C Φ 200 x 10 mm đ/m 210.100 Phát Đạt

1805 Loại B Φ 250 x 16 mm đ/m 465.300 Địa chỉ:

1806 Loại C Φ 250 x 12 mm đ/m 300.300 19 Trần Khánh Dư

1807 Loại A Φ 300 x 19 mm đ/m 619.300 thành phố Huế

1808 Loại B Φ 300 x 17,5 mm đ/m 500.500 tỉnh TT Huế

1809 Loại C Φ 300 x 14 mm đ/m 358.600 Điện thoại:

1810 Loại A Φ 350 x 22 mm đ/m 930.600 0905037494

1811 Loại B Φ 350 x 18 mm đ/m 630.300 fax:054.3537368

1812 Loại C Φ 350 x 15 mm đ/m 416.900 "

1813 Loại A Φ 400 x 25 mm đ/m 1.128.600 "

1814 Loại B Φ 400 x 22 mm đ/m 858.000 "

1815 Loại C Φ 400 x 17 mm đ/m 607.200 "

1816 Loại A Φ 450 x 25 mm đ/m 1.393.700 "

1817 Loại B Φ 450 x 22 mm đ/m 1.113.200 "

1818 Loại C Φ 450 x 19 mm đ/m 740.300 "

1819 Loại A Φ 500 x 29 mm đ/m 1.859.000 "

1820 Loại B Φ 500 x 26,5 mm đ/m 1.281.500 "

1821 Loại C Φ 500 x 22 mm đ/m 888.800 "

1822 Loại A Φ 600 x 31 mm đ/m 2.321.000 "

1823 Loại B Φ 600 x 29 mm đ/m 1.918.400 "

1824 Loại C Φ 600 x 25 mm đ/m 1.229.800 Sản phẩm

1825 Loại A Φ 700 x 39 mm đ/m 3.314.300 có bán tại

1826 Loại B Φ 700 x 34 mm đ/m 2.494.800 Doanh nghiệp

1827 Loại C Φ 700 x 31 mm đ/m 1.615.900 tƣ nhân

1828 Loại A Φ 800 x 44 mm đ/m 4.307.600 Phát Đạt

1829 Loại B Φ 800 x 39 mm đ/m 3.259.300 Địa chỉ:

1830 Loại C Φ 800 x 34 mm đ/m 2.094.400 19 Trần Khánh Dư

1831 Loại A Φ 900 x 50 mm đ/m 5.435.100 thành phố Huế

1832 Loại B Φ 900 x 44 mm đ/m 4.092.000 tỉnh TT Huế

1833 Loại C Φ 900 x 39 mm đ/m 2.629.000 Điện thoại:

1834 Loại A Φ 1000 x 60 mm đ/m 6.893.700 0905037494

1835 Loại B Φ 1000 x 50 mm đ/m 5.049.000 fax:054.3537368

1836 Loại C Φ 1000 x 44 mm đ/m 3.245.000 "

1837 Loại A Φ 1200 x 70 mm đ/m 9.278.500 "

1838 Loại B Φ 1200 x 60 mm đ/m 7.286.400 "

1839 Loại C Φ 1200 x 50 mm đ/m 4.857.600 "

Cống 1 vách "

1840 Cống 1 vách Φ 100 x 10 mm đ/m 86.900 "

1841 Cống 1 vách Φ 150 x 12 mm đ/m 129.800 "

1842 Cống 1 vách Φ 200 x 14 mm đ/m 182.600 "

1843 Cống 1 vách Φ 300 x 19 mm đ/m 363.000 "

51

Page 52: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1844 Cống 1 vách Φ 400 x 28 mm đ/m 607.200 "

1845 Cống 1 vách Φ 500 x 32 mm đ/m 853.600 "

1846 Cống 1 vách Φ 600 x 32 mm đ/m 1.001.000 "

Nối cống 1 vách

1847 Nối cống 1 vách Φ 100 x 250 mm đ/m 24.200 "

1848 Nối cống 1 vách Φ 150 x 260 mm đ/m 39.600 "

1849 Nối cống 1 vách Φ 200 x 300 mm đ/m 85.800 "

1850 Nối cống 1 vách Φ 300 x 400 mm đ/m 129.800 "

1851 Nối cống 1 vách Φ 400 x 500 mm đ/m 209.000 "

1852 Nối cống 1 vách Φ 500 x 550 mm đ/m 301.400 "

1853 Nối cống 1 vách Φ 600 x 650 mm đ/m 525.800 Sản phẩm

Ống nhựa HDPE dùng cho dẫn nước sinh

hoạt, màu đen có 4 lằn sọc xanh dọc theo

có bán tại

1854 Ống nhựa HDPE Φ 16 x 2 mm đ/m 6.490 Doanh nghiệp

1855 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 1,4 mm đ/m 6.820 tƣ nhân

1855 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 1,6 mm đ/m 7.370 Phát Đạt

1856 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 2 mm đ/m 8.470 Địa chỉ:

1856 Ống nhựa HDPE Φ 20 x 2,3 mm đ/m 9.900 19 Trần Khánh Dư

1857 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 1,4 mm đ/m 8.360 thành phố Huế

1857 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 1,6 mm đ/m 9.350 tỉnh TT Huế

1858 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 2 mm đ/m 11.000 Điện thoại:

1858 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 2,3 mm đ/m 12.650 0905037494

1859 Ống nhựa HDPE Φ 25 x 3 mm đ/m 15.730 fax:054.3537368

1859 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 1,4 mm đ/m 10.890 "

1860 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 1,6 mm đ/m 11.990 "

1860 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 2 mm đ/m 14.190 "

1861 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 2,4 mm đ/m 17.050 "

1861 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 3 mm đ/m 20.460 "

1862 Ống nhựa HDPE Φ 32 x 3,6 mm đ/m 24.310 "

1862 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 1,6 mm đ/m 15.290 "

1863 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 2 mm đ/m 17.930 "

1863 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 2,4 mm đ/m 21.450 "

1864 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 3 mm đ/m 26.180 "

1864 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 3,7 mm đ/m 31.790 "

1865 Ống nhựa HDPE Φ 40 x 4,5 mm đ/m 37.950 "

1865 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 2 mm đ/m 23.100 "

1866 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 2,4 mm đ/m 27.280 "

1866 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 3 mm đ/m 33.220 "

1867 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 3,7 mm đ/m 40.370 "

1867 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 4,6 mm đ/m 49.170 "

1868 Ống nhựa HDPE Φ 50 x 5,6 mm đ/m 58.520 "

1868 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 2,5 mm đ/m 36.630 "

1869 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 3 mm đ/m 42.900 "

1869 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 3,8 mm đ/m 53.130 "

1870 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 4,7 mm đ/m 64.680 "

1870 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 5,8 mm đ/m 77.880 "

1871 Ống nhựa HDPE Φ 63 x 7,1 mm đ/m 93.500 "

1871 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 2,9 mm đ/m 49.830 "

1872 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 3,6 mm đ/m 60.940 "

1872 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 4,5 mm đ/m 74.800 "

1873 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 5,6 mm đ/m 91.300 "

1873 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 6,8 mm đ/m 108.790 "

1874 Ống nhựa HDPE Φ 75 x 8,4 mm đ/m 131.560 "

52

Page 53: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1874 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 3,5 mm đ/m 72.490 "

1875 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 4,3 mm đ/m 87.230 "

1875 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 5,4 mm đ/m 107.690 "

1876 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 6,7 mm đ/m 130.790 "

1876 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 8,2 mm đ/m 157.520 "

1877 Ống nhựa HDPE Φ 90 x 10,1 mm đ/m 189.750 "

1877 Ống nhựa HDPE Φ 110 x 4,2 mm đ/m 107.250 "

1878 Ống nhựa HDPE Φ 110 x 5,3 mm đ/m 131.450 "

1878 Ống nhựa HDPE Φ 110 x 6,6 mm đ/m 160.600 Sản phẩm

1879 Ống nhựa HDPE Φ 110 x 8,1 mm đ/m 194.150 có bán tại

1879 Ống nhựa HDPE Φ 110 x 10 mm đ/m 233.750 Doanh nghiệp

1880 Ống nhựa HDPE Φ 125 x 4,8 mm đ/m 138.050 tƣ nhân

1880 Ống nhựa HDPE Φ 125 x 6 mm đ/m 167.750 Phát Đạt

1881 Ống nhựa HDPE Φ 125 x 7,4 mm đ/m 204.600 Địa chỉ:

1881 Ống nhựa HDPE Φ 125 x 9,2 mm đ/m 250.250 19 Trần Khánh Dư

1882 Ống nhựa HDPE Φ 125 x 11,4 mm đ/m 303.600 thành phố Huế

1882 Ống nhựa HDPE Φ 140 x 5,4 mm đ/m 174.350 tỉnh TT Huế

1883 Ống nhựa HDPE Φ 140 x 6,7 mm đ/m 209.550 Điện thoại:

1883 Ống nhựa HDPE Φ 140 x 8,3 mm đ/m 256.850 0905037494

1884 Ống nhựa HDPE Φ 140 x 10,3 mm đ/m 312.950 fax:054.3537368

1884 Ống nhựa HDPE Φ 140 x 12,7 mm đ/m 377.850

1885 Ống nhựa HDPE Φ 160 x 6,2 mm đ/m 229.350

1885 Ống nhựa HDPE Φ 160 x 7,7 mm đ/m 275.000

1886 Ống nhựa HDPE Φ 160 x 9,5 mm đ/m 335.500

1886 Ống nhựa HDPE Φ 160 x 11,8 mm đ/m 408.100 Sản phẩm

1887 Ống nhựa HDPE Φ 160 x 14,6 mm đ/m 496.100 có bán tại

1887 ỐNG NHỰA PP-R VIỆT ÖC Doanh nghiệp

1888 Ống PN 10 D20 x 2,3 mm đ/m 22.000 tƣ nhân

1888 Ống PN 10 D25 x 2,3 mm đ/m 39.500 Phát Đạt

1889 Ống PN 10 D32 x 2,9 mm đ/m 51.000 Địa chỉ:

1889 Ống PN 10 D40 x 3,7 mm đ/m 68.800 19 Trần Khánh Dư

1890 Ống PN 10 D50 x 4,6 mm đ/m 100.000 thành phố Huế

1890 Ống PN 10 D63 x 5,8 mm đ/m 161.000 tỉnh TT Huế

1891 Ống PN 10 D75 x 6,8 mm đ/m 224.000 Điện thoại:

1891 Ống PN 10 D90 x 8,2 mm đ/m 326.500 0905037494

1892 Ống PN 10 D110 x 10 mm đ/m 520.000 fax:054.3537368

1892 Ống PN 10 D125 x 11,4 mm đ/m 647.500 "

1893 Ống PN 10 D160 x 14,6 mm đ/m 1.085.500 "

1893 Ống PN 16 D20 x 2,8 mm đ/m 25.000 "

1894 Ống PN 16 D25 x 2,8 mm đ/m 41.500 "

1894 Ống PN 16 D32 x 4,4 mm đ/m 63.000 "

1895 Ống PN 16 D40 x 5,5 mm đ/m 89.000 "

1895 Ống PN 16 D50 x 6,9 mm đ/m 130.000 "

1896 Ống PN 16 D63 x 8 mm đ/m 218.000 "

1896 Ống PN 16 D75 x 9 mm đ/m 324.000 "

1897 Ống PN 16 D90 x 10 mm đ/m 410.000 "

1897 Ống PN 16 D110 x 15 mm đ/m 637.000 "

1898 Ống PN 16 D125 x 17,1 mm đ/m 986.000 "

1898 Ống PN 16 D160 x 21,9 mm đ/m 1.654.000 Sản phẩm

1899 Ống PN 20 D20 x 3,4 mm đ/m 27.000 có bán tại

1899 Ống PN 20 D25 x 4,2 mm đ/m 49.000 Doanh nghiệp

1900 Ống PN 20 D32 x 5,4 mm đ/m 70.500 tƣ nhân

53

Page 54: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1900 Ống PN 20 D40 x 6,7 mm đ/m 109.000 Phát Đạt

1901 Ống PN 20 D50 x 8,3 mm đ/m 169.000 Địa chỉ:

1901 Ống PN 20 D63 x 10,5 mm đ/m 268.000 19 Trần Khánh Dư

1902 Ống PN 20 D75 x 12,5 mm đ/m 378.000 thành phố Huế

1902 Ống PN 20 D90 x 15 mm đ/m 555.000 tỉnh TT Huế

1903 Ống PN 20 D110 x 18,3 mm đ/m 819.000 Điện thoại:

1903 Ống PN 20 D125 x 20,8 mm đ/m 1.055.000 0905037494

1904 Ống PN 20 D160 x 26,6 mm đ/m 1.782.000 fax:054.3537368

1904 Ống PN 20 D32 x 5,4 mm đ/m 70.500 "

1905 Ống PN 20 D40 x 6,7 mm đ/m 109.000 "

Bảng giá phụ kiện "

1906 Côn thu 25/20 đ/cái 4.500 "

1907 Côn thu 32/25,20 đ/cái 7.500 Sản phẩm

1908 Côn thu 40/32,25,20 đ/cái 10.500 có bán tại

1909 Côn thu 50/40,32,25,20 đ/cái 18.000 Doanh nghiệp

1910 Côn thu 63/50,40,32 đ/cái 34.800 tƣ nhân

1911 Côn thu 75/63,50,40 đ/cái 68.000 Phát Đạt

1912 Côn thu 90/75,63,50 đ/cái 83.000 Địa chỉ:

1913 Côn thu 110/90,75,63 đ/cái 169.000 19 Trần Khánh Dư

1914 Côn thu 125/110,90 đ/cái 345.000 thành phố Huế

1915 Côn thu 160/110,90 đ/cái 582.000 tỉnh TT Huế

1916 Tê thu 25/20 đ/cái 9.600 Điện thoại:

1917 Tê thu 32/25,20 đ/cái 17.800 0905037494

1918 Tê thu 40/32,25,20 đ/cái 39.700 fax:054.3537368

1919 Tê thu 50/40,32,25,20 đ/cái 66.000 "

1920 Tê thu 63/50,40,32 đ/cái 120.000 "

1921 Tê thu 75/63,50,40 đ/cái 165.000 "

1922 Tê thu 90/75,63,50 đ/cái 226.000 "

1923 Tê thu 110/90,75,63 đ/cái 429.000 "

1924 Cút ren trong 20 x 1/2" đ/cái 40.000 "

1925 Cút ren trong 25 x 1/2" đ/cái 45.000

1926 Cút ren trong 25 x 3/4" đ/cái 61.000 "

1927 Cút ren trong 32 x 1" đ/cái 113.500 "

1927 Cút ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 56.000 "

1928 Cút ren ngoài 25 x 1/2" đ/cái 63.800 "

1929 Cút ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 68.500 "

1930 Cút ren ngoài 32 x 1" đ/cái 119.400 "

1931 Măng sông ren trong 20 x 1/2" đ/cái 36.000 "

1932 Măng sông ren trong 25 x 1/2" đ/cái 44.500 "

1933 Măng sông ren trong 25 x 3/4" đ/cái 49.000 "

1934 Măng sông ren trong 32 x 1" đ/cái 79.500 "

1935 Măng sông ren trong 40 x 1-1/4" đ/cái 205.000 "

1936 Măng sông ren trong 50 x 1-1/2" đ/cái 281.000 "

1937 Măng sông ren trong 63 x 2'' đ/cái 534.000 "

1938 Măng sông ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 45.500 Sản phẩm

1939 Măng sông ren ngoài 25 x 1/2" đ/cái 53.500 có bán tại

1940 Măng sông ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 64.000 Doanh nghiệp

1941 Măng sông ren ngoài 32 x 1" đ/cái 94.500 tƣ nhân

1942 Măng sông ren ngoài 40 x 1-1/4" đ/cái 282.500 Phát Đạt

1943 Măng sông ren ngoài 50 x 1-1/2" đ/cái 358.500 Địa chỉ:

1944 Măng sông ren ngoài 63 x 2'' đ/cái 580.000 19 Trần Khánh Dư

1945 Tê ren trong 20 x 1/2" đ/cái 40.000 thành phố Huế

54

Page 55: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1946 Tê ren trong 25 x 1/2" đ/cái 42.500 tỉnh TT Huế

1947 Tê ren trong 25 x 3/4" đ/cái 62.900 Điện thoại:

1948 Tê ren trong 32 x 1" đ/cái 115.000 0905037494

1949 Tê ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 49.500 fax:054.3537368

1950 Tê ren ngoài 25 x 1/2" đ/cái 54.000 "

1951 Tê ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 68.500 "

1952 Tê ren ngoài 30 x 1" đ/cái 123.000 "

1953 Rắc co ren trong 20 x 1/2" đ/cái 86.000 "

1954 Rắc co ren trong 25 x 3/4" đ/cái 132.000 "

1955 Rắc co ren trong 32 x 1" đ/cái 207.500 "

1956 Rắc co ren trong 40 x 1-1/4" đ/cái 321.000 "

1957 Rắc co ren trong 50 x 1-1/2" đ/cái 533.000 "

1958 Rắc co ren trong 63 x 2" đ/cái 724.000 "

1959 Rắc co ren ngoài 20 x 1/2" đ/cái 90.000 "

1960 Rắc co ren ngoài 25 x 3/4" đ/cái 136.800 "

1961 Rắc co ren ngoài 32 x 1" đ/cái 227.900 "

1962 Rắc co ren ngoài 40 x 1-1/4" đ/cái 360.000 "

1963 Rắc co ren ngoài 50 x 1-1/2" đ/cái 565.000 "

1964 Rắc co ren ngoài 60 x 2" đ/cái 768.000 "

1965 Cút 90 20 đ/cái 5.500 "

1966 Cút 90 25 đ/cái 7.200 "

1967 Cút 90 32 đ/cái 12.500 Sản phẩm

1968 Cút 90 40 đ/cái 20.500 có bán tại

1969 Cút 90 50 đ/cái 36.000 Doanh nghiệp

1970 Cút 90 63 đ/cái 110.000 tƣ nhân

1971 Cút 90 75 đ/cái 145.000 Phát Đạt

1972 Cút 90 90 đ/cái 228.000 Địa chỉ:

1973 Cút 90 110 đ/cái 409.000 19 Trần Khánh Dư

1974 Cút 90 125 đ/cái 726.000 thành phố Huế

1975 Cút 90 160 đ/cái 1.382.000 tỉnh TT Huế

1976 Chếch 45 20 đ/cái 4.500 Điện thoại:

1977 Chếch 45 25 đ/cái 7.000 0905037494

1978 Chếch 45 32 đ/cái 10.800 fax:054.3537368

1979 Chếch 45 40 đ/cái 21.500 "

1980 Chếch 45 50 đ/cái 41.000 "

1981 Chếch 45 63 đ/cái 96.000 "

1982 Chếch 45 75 đ/cái 145.000 "

1983 Chếch 45 90 đ/cái 180.000 "

1984 Chếch 45 110 đ/cái 300.000 "

1985 Chếch 45 160 đ/cái 865.000 "

1986 Tê đều 20 đ/cái 6.300 "

1987 Tê đều 25 đ/cái 9.800 "

1988 Tê đều 32 đ/cái 16.300 "

1989 Tê đều 40 đ/cái 25.500 "

1990 Tê đều 50 đ/cái 52.000 "

1991 Tê đều 63 đ/cái 126.000 "

1992 Tê đều 75 đ/cái 155.000 "

1993 Tê đều 90 đ/cái 245.000 "

1994 Tê đều 110 đ/cái 438.000 "

1995 Tê đều 125 đ/cái 856.000 "

1996 Tê đều 160 đ/cái 1.426.000 Sản phẩm

1997 Măng sông 20 đ/cái 2.900 có bán tại

55

Page 56: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

1998 Măng sông 25 đ/cái 4.800 Doanh nghiệp

1999 Măng sông 32 đ/cái 7.500 tƣ nhân

2000 Măng sông 40 đ/cái 11.800 Phát Đạt

2001 Măng sông 50 đ/cái 21.900 Địa chỉ:

2002 Măng sông 63 đ/cái 45.800 19 Trần Khánh Dư

2003 Măng sông 75 đ/cái 72.500 thành phố Huế

2004 Măng sông 90 đ/cái 120.000 tỉnh TT Huế

2005 Măng sông 110 đ/cái 198.000 Điện thoại:

2006 Măng sông 125 đ/cái 338.000 0905037494

2007 Măng sông 160 đ/cái 675.000 fax:054.3537368

2008 Racco nhựa 20 đ/cái 36.000 "

2009 Racco nhựa 25 đ/cái 55.500 "

2010 Racco nhựa 32 đ/cái 81.000 "

2011 Racco nhựa 40 đ/cái 91.000

2012 Racco nhựa 50 đ/cái 136.000 "

2013 Racco nhựa 63 đ/cái 235.000 "

2014 Van cửa 20 đ/cái 139.800 "

2015 Van cửa tay sắt 25 đ/cái 193.500 "

2016 Van cửa tay sắt 32 đ/cái 222.400 "

2017 Van cửa tay sắt 40 đ/cái 343.000 "

2018 Van cửa tay sắt 50 đ/cái 569.000 "

2019 Van bi lõi đồng 20 đ/cái 139.600 "

2020 Van bi lõi đồng 25 đ/cái 176.500 "

2021 Van bi lõi đồng 32 đ/cái 238.000 Sản phẩm

2022 Van bi lõi đồng 40 đ/cái 512.000 có bán tại

2023 Van bi lõi đồng 50 đ/cái 896.000 Doanh nghiệp

2024 Van bi lõi đồng 63 đ/cái 1.280.000 tƣ nhân

2025 Nút bịt 20 đ/cái 2.800 Phát Đạt

2026 Nút bịt 25 đ/cái 4.700 Địa chỉ:

2027 Nút bịt 32 đ/cái 6.500 19 Trần Khánh Dư

2028 Nút bịt 40 đ/cái 9.500 thành phố Huế

2029 Nút bịt 50 đ/cái 19.000 tỉnh TT Huế

2030 Mặt bích 50 đ/cái 28.600 Điện thoại:

2031 Mặt bích 63 đ/cái 36.500 0905037494

2032 Mặt bích 75 đ/cái 59.800 fax:054.3537368

2033 Mặt bích 90 đ/cái 94.000 "

2034 Mặt bích 110 đ/cái 139.000 "

2035 Mặt bích 125 đ/cái 286.000 "

2036 Mặt bích 160 đ/cái 328.000 "

2037 PK ống tránh 20 đ/cái 19.800 "

2038 PK ống tránh 25 đ/cái 39.800

2039 PK ống tránh 32 đ/cái 70.200 "

*** ỐNG NHỰA HOA SEN CN Công ty CP

2040 Ống nhựa Hoa Sen Φ21, PN15 dày 1,6mm đ/m 6.300 Tập đoàn Hoa Sen

2041 Ống nhựa Hoa Sen Φ21, PN18 dày 2,0mm đ/m 7.875 tại TT Huế

2042 Ống nhựa Hoa Sen Φ21, PN21 dày 3,0mm đ/m 11.075 ĐC: QL1A- Hương

2043 Ống nhựa Hoa Sen Φ27, PN12,5 dày 1,6mm đ/m 8.050 Văn- Hương Trà-

2044 Ống nhựa Hoa Sen Φ27, PN12,5 dày 1,8mm đ/m 8.875 tỉnh TT Huế

2045 Ống nhựa Hoa Sen Φ27, PN16 dày 2,0mm đ/m 10.350 ĐT: 054.3777.156-

2046 Ống nhựa Hoa Sen Φ27, PN18 dày 2,2mm đ/m 11.300 3.777.157

2047 Ống nhựa Hoa Sen Φ27, PN21 dày 3,0mm đ/m 14.375 Fax: 054.3777.158

2048 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN6 dày 1,4mm đ/m 9.100

56

Page 57: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2049 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN8 dày 1,6mm đ/m 10.350

2050 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN9 dày 1,8mm đ/m 12.100

2051 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN12,5 dày 2,0mm đ/m 12.600

2052 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN12,5 dày 2,2mm đ/m 14.600

2053 Ống nhựa Hoa Sen Φ34, PN18 dày 3,0mm đ/m 19.375

2054 Ống nhựa Hoa Sen Φ42, PN6,3 dày 1,4mm đ/m 11.125

2055 Ống nhựa Hoa Sen Φ42, PN9 dày 1,8mm đ/m 14.850

2056 Ống nhựa Hoa Sen Φ42, PN12 dày 2,1mm đ/m 16.400 CN Công ty CP

2057 Ống nhựa Hoa Sen Φ42, PN13 dày 2,4mm đ/m 19.950 Tập đoàn Hoa Sen

2058 Ống nhựa Hoa Sen Φ42, PN15 dày 3,0mm đ/m 24.275 tại TT Huế

2059 Ống nhựa Hoa Sen Φ49, PN6 dày 1,5mm đ/m 13.950 ĐC: QL1A- Hương

2060 Ống nhựa Hoa Sen Φ49, PN6,3 dày 1,8mm đ/m 17.200 Văn- Hương Trà-

2061 Ống nhựa Hoa Sen Φ49, PN9 dày 2,0mm đ/m 19.025 tỉnh TT Huế

2062 Ống nhựa Hoa Sen Φ49, PN10 dày 2,2mm đ/m 21.075 ĐT: 054.3777.156-

2063 Ống nhựa Hoa Sen Φ49, PN12 dày 2,5mm đ/m 23.775 3.777.157

2064 Ống nhựa Hoa Sen Φ60, PN6 dày 1,8mm đ/m 21.925 Fax: 054.3777.158

2065 Ống nhựa Hoa Sen Φ60, PN6,3 dày 2,0mm đ/m 22.625

2066 Ống nhựa Hoa Sen Φ60, PN8 dày 2,3mm đ/m 26.500

2067 Ống nhựa Hoa Sen Φ60, PN9 dày 2,5mm đ/m 29.400

2068 Ống nhựa Hoa Sen Φ60, PN9 dày 3,0mm đ/m 35.775

2069 Ống nhựa Hoa Sen Φ76, PN4 dày 1,8mm đ/m 26.775

2070 Ống nhựa Hoa Sen Φ76, PN5 dày 2,2mm đ/m 32.550

2071 Ống nhựa Hoa Sen Φ76, PN6 dày 2,5mm đ/m 38.575

2072 Ống nhựa Hoa Sen Φ76, PN8 dày 3,0mm đ/m 42.800

2094 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN3,2 dày 1,7mm đ/m 28.900 CN Công ty CP

2073 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN4 dày 2,0mm đ/m 35.525 Tập đoàn Hoa Sen

2074 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN4 dày 2,2mm đ/m 39.900 tại TT Huế

2075 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN5 dày 2,6mm đ/m 44.800 ĐC: QL1A- Hương

2095 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN6 dày 2,9mm đ/m 49.200 Văn- Hương Trà-

2076 Ống nhựa Hoa Sen Φ90, PN6 dày 3,0mm đ/m 53.875 tỉnh TT Huế

2077 Ống nhựa Hoa Sen Φ110, PN6 dày 1,8mm đ/m 40.850 ĐT: 054.3777.156-

2078 Ống nhựa Hoa Sen Φ110, PN6 dày 2,2mm đ/m 49.750 3.777.157

2079 Ống nhựa Hoa Sen Φ110, PN5 dày 2,5mm đ/m 56.350 Fax: 054.3777.158

2080 Ống nhựa Hoa Sen Φ110, PN5 dày 3,0mm đ/m 67.300 "

2081 Ống nhựa Hoa Sen Φ110, PN6,3 dày 3,2mm đ/m 71.650 "

2082 Ống nhựa Hoa Sen Φ114, PN4 dày 2,6mm đ/m 60.100 "

2083 Ống nhựa Hoa Sen Φ114, PN5 dày 3,0mm đ/m 68.300 "

2084 Ống nhựa Hoa Sen Φ114, PN5 dày 3,2mm đ/m 69.325 "

2085 Ống nhựa Hoa Sen Φ140, PN6,3 dày 3,5mm đ/m 97.825 "

2086 Ống nhựa Hoa Sen Φ140, PN6 dày 3,9mm đ/m 111.225 "

2087 Ống nhựa Hoa Sen Φ140, PN6 dày 4,0mm đ/m 114.000 "

2088 Ống nhựa Hoa Sen Φ140, PN7 dày 5,0mm đ/m 141.425 "

2089 Ống nhựa Hoa Sen Φ168, PN4 dày 3,5mm đ/m 119.450 "

2090 Ống nhựa Hoa Sen Φ168, PN5 dày 5,0mm đ/m 171.025 "

2091 Ống nhựa Hoa Sen Φ200, PN5 dày 4,5mm đ/m 188.750 "

2092 Ống nhựa Hoa Sen Φ200, PN6 dày 5,0mm đ/m 209.125 "

2093 Ống nhựa Hoa Sen Φ200, PN7 dày 5,9mm đ/m 245.625 "

2096 PHỤ KIỆN "

2097 Co 21mm BS 3504- ISO 4422- đ/cái 2.200 CN Công ty CP

2098 Co 27mm AS 1477 đ/cái 2.800 Tập đoàn Hoa Sen

2099 Co 34mm " đ/cái 4.500 tại TT Huế

2100 Co 42mm " đ/cái 7.100 ĐC: QL1A- Hương

57

Page 58: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2101 Co 49mm " đ/cái 9.500 Văn- Hương Trà-

2102 Co 60mm " đ/cái 6.500 tỉnh TT Huế

2103 Co 90mm " đ/cái 15.800 ĐT: 054.3777.156-

2104 Co 114mm " đ/cái 36.900 3.777.157

2105 Tê 21mm " đ/cái 2.600 Fax: 054.3777.158

2106 Tê 27mm " đ/cái 4.000 "

2107 Tê 34mm " đ/cái 6.000 "

2108 Tê 42mm " đ/cái 9.200 "

2109 Tê 49mm " đ/cái 12.200 "

2110 Tê 60mm " đ/cái 9.200 "

2111 Tê 90mm " đ/cái 19.700 "

2112 Tê 114mm " đ/cái 37.200 "

2113 Tê giảm 27/21mm " đ/cái 3.500 CN Công ty CP

2114 Tê giảm 34/21mm " đ/cái 4.900 Tập đoàn Hoa Sen

2115 Tê giảm 34/27mm " đ/cái 5.300 tại TT Huế

2116 Tê giảm 42/27mm " đ/cái 7.200 ĐC: QL1A- Hương

2117 Lơi 21 " đ/cái 2.100 Văn- Hương Trà-

2118 Lơi 34 " đ/cái 4.000 tỉnh TT Huế

2119 Lơi 42 " đ/cái 6.000 ĐT: 054.3777.156-

2120 Lơi 49 " đ/cái 8.400 3.777.157

2121 Lơi 60 " đ/cái 5.600 Fax: 054.3777.158

2122 Lơi 90 " đ/cái 10.500

2123 Lơi 114 đ/cái 23.600

2124 Nối 21mm " đ/cái 1.800

2125 Nối 27mm " đ/cái 2.500

2126 Nối 34mm " đ/cái 3.500

2127 Nối 42mm " đ/cái 4.900 CN Công ty CP

2128 Nối 49mm " đ/cái 7.600 Tập đoàn Hoa Sen

2129 Nối 60mm " đ/cái 3.800 tại TT Huế

2130 Nối 90mm " đ/cái 8.800 ĐC: QL1A- Hương

2131 Nắp bịt 21 " đ/cái 1.200 Văn- Hương Trà-

2132 Nắp bịt 34 " đ/cái 2.100 tỉnh TT Huế

2133 Nắp bịt 60 " đ/cái 7.600 ĐT: 054.3777.156-

2134 Nắp bịt 90 " đ/cái 18.200 3.777.157

2135 Nối giảm 27/21mm " đ/cái 2.000 Fax: 054.3777.158

2136 Nối giảm 34/21mm " đ/cái 2.800

2137 Nối giảm 34/27mm " đ/cái 2.900

2138 Nối giảm 42/27mm " đ/cái 4.100

2139 Nối giảm 49/21mm " đ/cái 5.300

2140 Nối giảm 49/34mm " đ/cái 5.600 CN Công ty CP

2141 Nối giảm 49/42mm " đ/cái 6.400 Tập đoàn Hoa Sen

2142 Nối giảm 60/27mm " đ/cái 7.700 tại TT Huế

2143 Nối giảm 60/34mm " đ/cái 8.100 ĐC: QL1A- Hương

2144 Nối giảm 90/60mm " đ/cái 19.100 Văn- Hương Trà-

2145 Nối ren ngoài 21mm " đ/cái 1.500 tỉnh TT Huế

2146 Nối ren ngoài 42mm " đ/cái 4.900 ĐT: 054.3777.156-

2147 Nối ren trong 21mm " đ/cái 1.700 3.777.157

2148 Nối ren trong 27mm " đ/cái 2.300 Fax: 054.3777.158

2149 Nối ren trong 34mm " đ/cái 3.600

2151 Nối ren trong 42mm " đ/cái 4.900

2150 Nối ren trong 49mm " đ/cái 7.000

*** ỐNG VÀ PHỤ KIỆN CHỊU NHIỆT Sản phẩm củaPPR DISMY- POLYPIPE

58

Page 59: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2152 Ống nước lạnh (PN10) CÔNG TY CP

2153 Ống nước lạnh (PN10) 20x2,3mm đ/m 23.500 CÖC PHƢƠNG

2154 Ống nước lạnh (PN10) 25x2,8mm đ/m 41.700 VPĐD MIỀN TRUNG

2155 Ống nước lạnh (PN10) 32x2,9mm đ/m 55.000 66 Nguyễn Tri

2156 Ống nước lạnh (PN10) 125x11,4mm đ/m 680.000 Phương- Đà Nẵng

2157 Ống nước lạnh (PN10) 140x12,7mm đ/m 840.400 ĐT:0511.3647825

2158 Ống nước lạnh (PN10) 160x14,6mm đ/m 1.145.000 Fax: 0511.3647826

2159 Ống nước nóng (PN20) Đại lý tại Huế:

2160 Ống nước nóng (PN20) 20x3,4mm đ/m 29.000 Doanh nghiệp tƣ

2161 Ống nước nóng (PN20) 25x4,2mm đ/m 50.700 nhân Anh Đào

2162 Ống nước nóng (PN20) 32x5,4mm đ/m 75.000 ĐC: 56-58 Trần Phú

2163 Ống nước nóng (PN20) 125x20,8mm đ/m 1.118.000 thành phố Huế

2164 Ống nước nóng (PN20) 140x23,3mm đ/m 1.410.000 ĐT: 054.3826242

2165 Ống nước nóng (PN20) 160x26,6mm đ/m 1.875.000 và

2166 Bịt chụp ngoài (Cap) Công ty TNHH

2167 Bịt chụp ngoài (Cap) 20mm đ/cái 4.000 Sản xuất

2168 Bịt chụp ngoài (Cap) 25mm đ/cái 5.000 và thƣơng mại

2169 Bịt chụp ngoài (Cap) 32mm đ/cái 6.500 Phúc Hƣng

2170 Bịt chụp ngoài (Cap) 63mm đ/cái 31.000 Số 137

2171 Cút 90 Huỳnh Thúc Kháng

2172 Cút 90 20mm đ/cái 6.000 thành phố Huế

2173 Cút 90 40mm đ/cái 22.500 Điện thoại

2174 Cút 90 50mm đ/cái 39.000 054.3512137

2175 Cút 90 110mm đ/cái 437.000 Fax: 054.3531375

2176 Rắc co nhựa (Union) "

2177 Rắc co nhựa (Union) 20mm đ/cái 38.000 "

2178 Rắc co nhựa (Union) 32mm đ/cái 80.500 "

2179 Rắc co nhựa (Union) 40mm đ/cái 92.500 "

2180 Rắc co nhựa (Union) 63mm đ/cái 322.000 "

2181 Ống tránh "

2182 Ống tránh 20mm đ/cái 19.500 "

2183 Ống tránh 25mm đ/cái 38.500 "

2184 Ống tránh 32mmm đ/cái 68.000 "

2185 Măng sông ren trong Sản phẩm của

2186 Măng sông ren trong 20mmx1/2" đ/cái 38.000 CÔNG TY CP

2187 Măng sông ren trong 32mmx1" đ/cái 84.500 CÖC PHƢƠNG

2188 Măng sông ren trong 40mmx1-1/4" đ/cái 209.500 VPĐD MIỀN TRUNG

2189 Măng sông ren trong 110mmx4" đ/cái 2.950.000 66 Nguyễn Tri

2190 Măng sông ren ngoài 48.000 Phương- Đà Nẵng

2191 Măng sông ren ngoài 20mmx1/2" đ/cái 288.000 ĐT:0511.3647825

2192 Măng sông ren ngoài 40mmx1-1/4" đ/cái 360.000 Fax: 0511.3647826

2193 Măng sông ren ngoài 50mmx1-1/2" đ/cái 3.180.000 Đại lý tại Huế:

2194 Măng sông ren ngoài 110mmx4" đ/cái Doanh nghiệp tƣ

2195 Cút ren trong nhân Anh Đào

2196 Cút ren trong 20mmmx1/2" đ/cái 42.500 ĐC: 56-58 Trần Phú

2197 Cút ren trong 25mmx1/2" đ/cái 48.000 thành phố Huế

2198 Cút ren trong 25mmx3/4" đ/cái 66.000 ĐT: 054.3826242

2199 Cút ren trong 32mmx1" đ/cái 120.000 và

2200 Cút ren ngoài Công ty TNHH

2201 Cút ren ngoài 20mmmx1/2" đ/cái 59.500 Sản xuất

2202 Cút ren ngoài 25mmx1/2" đ/cái 67.500 và thƣơng mại

2203 Cút ren ngoài 25mmx3/4" đ/cái 74.500 Phúc Hƣng

59

Page 60: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2204 Cút ren ngoài 32mmx1" đ/cái 126.000 Số 137

2205 Cút thu 90 độ Huỳnh Thúc Kháng

2206 Cút thu 90 độ 25/20mm đ/cái 13.000 thành phố Huế

2207 Cút thu 90 độ 32/20mm; 32/25mm đ/cái 27.000 Điện thoại

2208 Chếch 45 độ 054.3512137

2209 Chếch 45 độ 20mm đ/cái 5.500 Fax: 054.3531375

2210 Chếch 45 độ 40mm đ/cái 21.500 "

2211 Chếch 45 độ 50mm đ/cái 47.000 "

2212 Chếch 45 độ 110mm đ/cái 325.000 "

2213 Măng sông "

2214 Măng sông 20mm đ/cái 4.000 "

2215 Măng sông 32mmm đ/cái 8.000 "

2216 Măng sông 40mm đ/cái 13.000 "

2217 Măng sông 110mm đ/cái 212.000 "

2218 Côn thu "

2219 Côn thu 25mm đ/cái 5.500 "

2220 Côn thu 40mm đ/cái 11.000 Sản phẩm của

2221 Côn thu 110mm đ/cái 185.000 CÔNG TY CP

2222 Tê đều CÖC PHƢƠNG

2223 Tê đều 20mm đ/cái 7.000 VPĐD MIỀN TRUNG

2224 Tê đều 40mm đ/cái 27.000 66 Nguyễn Tri

2225 Tê đều 110mm đ/cái 465.500 Phương- Đà Nẵng

2226 Tê thu ĐT:0511.3647825

2227 Tê thu 25mm đ/cái 10.500 Fax: 0511.3647826

2228 Tê thu 50mm đ/cái 71.500 Đại lý tại Huế:

2229 Tê thu 110mm đ/cái 460.000 Doanh nghiệp tƣ

2230 Tê ren trong nhân Anh Đào

2231 Tê ren trong 20mmmx1/2" đ/cái 44.000 ĐC: 56-58 Trần Phú

2232 Tê ren trong 25mmx1/2" đ/cái 45.500 thành phố Huế

2233 Tê ren trong 25mmx3/4" đ/cái 66.500 ĐT: 054.3826242

2234 Tê ren ngoài và

2235 Tê ren ngoài 20mmmx1/2" đ/cái 52.500 Công ty TNHH

2236 Tê ren ngoài 25mmx3/4" đ/cái 69.000 Sản xuất

2237 Rắc co ren trong và thƣơng mại

2238 Rắc co ren trong 20mmx1/2" đ/cái 92.500 Phúc Hƣng

2239 Rắc co ren trong 63mmx2" đ/cái 773.000 Số 137

2240 Rắc co ren ngoài Huỳnh Thúc Kháng

2241 Rắc co ren ngoài 20mmx1/2" đ/cái 96.500 thành phố Huế

2242 Rắc co ren ngoài 63mmx2" đ/cái 838.000 Điện thoại

2243 Van chụp có tay 054.3512137

2244 Van chụp có tay 20mm đ/cái 200.000 Fax: 054.3531375

2245 Van chụp có tay 25mm đ/cái 240.000 "

2246 Van bi tay vặn "

2247 Van bi tay vặn 20mm đ/cái 273.000 "

2248 Van bi tay vặn 25mm đ/cái 30.000 "

2249 Van cửa(kiểu hàm ếch) "

2250 Van cửa 20mm đ/cái 152.500 "

2251 Van cửa 50mm đ/cái 615.000 "

2252 Kìm cắt ống "

2253 Kìm cắt ống 20-40mm đ/cái 200.000 "

2254 Kìm cắt ống 50-110mm đ/cái 1.015.000 Sản phẩm của

2255 Máy Hàn CÔNG TY CP

60

Page 61: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2256 Máy Hàn 20-63mm đ/cái 1.500.000 CÖC PHƢƠNG

2257 Máy Hàn 75-110mm đ/cái 2.500.000 VPĐD MIỀN TRUNG

2258 Vành lăp bích 66 Nguyễn Tri

2259 Vành lăp bích 75mm đ/cái 65.000 Phương- Đà Nẵng

2260 Vành lăp bích 110mm đ/cái 145.000 ĐT:0511.3647825

2261 Fax: 0511.3647826

2262 Ống nhựa HDPE; PN 12,5 Φ 20 dày 1,8mm đ/m 7.900 Đại lý tại Huế:

2263 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 20 dày 2,0mm đ/m 8.500 Doanh nghiệp tƣ

2264 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 20 dày 2,3mm đ/m 10.000 nhân Anh Đào

2265 Ống nhựa HDPE; PN 10 Φ 25 dày 1,8mm đ/m 10.300 ĐC: 56-58 Trần Phú

2266 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 25 dày 3,0mm đ/m 15.100 thành phố Huế

2267 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 32 dày 1,8mm đ/m 12.900 ĐT: 054.3826242

2268 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 32 dày 3,6mm đ/m 24.900 và

2269 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 40 dày 1,8mm đ/m 16.900 Công ty TNHH

2270 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 40 dày 3,7mm đ/m 32.100 Sản xuất

2271 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 40 dày 4,5mm đ/m 38.100 và thƣơng mại

2272 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 50 dày 2,0mm đ/m 23.900 Phúc Hƣng

2273 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 50 dày 4,6mm đ/m 49.700 Số 137

2274 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 50 dày 5,6mm đ/m 58.900 Huỳnh Thúc Kháng

2275 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 63 dày 2,5mm đ/m 37.300 thành phố Huế

2276 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 63 dày 5,8mm đ/m 79.000 Điện thoại

2277 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 63 dày 7,1mm đ/m 93.800 054.3512137

2278 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 75 dày 2,9mm đ/m 50.800 Fax: 054.3531375

2279 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 75 dày 6,8mm đ/m 110.500 "

2280 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 75 dày 8,4mm đ/m 132.900 "

2281 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 90 dày 3,5mm đ/m 83.300 "

2282 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 90 dày 8,2mm đ/m 159.000 "

2283 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 90 dày 10,1mm đ/m 190.800 "

2284 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 110 dày 4,2mm đ/m 107.000 "

2285 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 110 dày 10 mm đ/m 237.900 "

2286 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 110 dày 12,3 mm đ/m 288.800 "

2287 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 125 dày 4,8mm đ/m 138.400 "

2288 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 125 dày 14,0mm đ/m 370.200 "

2289 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 140 dày 5,4mm đ/m 173.700 "

2290 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 140 dày 15,7mm đ/m 462.600 "

2291 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 160 dày 6,2mm đ/m 227.600 "

2292 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 160 dày 14,6mm đ/m 502.000 Sản phẩm của

2293 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 160 dày 17,9mm đ/m 607.000 CÔNG TY CP

2294 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 180 dày 6,9mm đ/m 284.400 CÖC PHƢƠNG

2295 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 180 dày 16,4mm đ/m 636.700 VPĐD MIỀN TRUNG

2296 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 180 dày 20,1mm đ/m 767.200 66 Nguyễn Tri

2297 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 200 dày 7,7mm đ/m 353.200 Phương- Đà Nẵng

2298 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 200 dày 18,2mm đ/m 785.800 ĐT:0511.3647825

2299 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 200 dày 22,4mm đ/m 954.300 Fax: 0511.3647826

2300 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 225 dày 8,6mm đ/m 443.100 Đại lý tại Huế:

2301 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 225 dày 10,8mm đ/m 982.500 Doanh nghiệp tƣ

2302 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 225 dày 25,2mm đ/m 1.180.500 nhân Anh Đào

2303 Ống nhựa HDPE; PN 12,5 Φ 250 dày 18,4mm đ/m 548.900 ĐC: 56-58 Trần Phú

2304 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 250 dày 22,7mm đ/m 1.228.600 thành phố Huế

2305 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 250 dày 27,9mm đ/m 1.458.200 ĐT: 054.3826242

2306 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 280 dày 10,7mm đ/m 680.700 và

2307 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 280 dày 25,4mm đ/m 1.539.700 Công ty TNHH

ỐNG NHỰA HDPE 100 DISMY-Polypipe

61

Page 62: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2308 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 280 dày 31,3mm đ/m 1.826.800 Sản xuất

2309 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 315 dày 12,1mm đ/m 868.000 và thƣơng mại

2310 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 315 dày 15,0mm đ/m 1.062.500 Phúc Hƣng

2311 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 315 dày 28,6mm đ/m 1.924.500 Số 137

2312 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 355 dày 13,6mm đ/m 1.102.500 Huỳnh Thúc Kháng

2313 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 355 dày 16,9mm đ/m 1.359.200 thành phố Huế

2314 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 355 dày 39,7mm đ/m 2.950.100 Điện thoại

2315 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 400 dày 15,3mm đ/m 1.390.900 054.3512137

2316 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 400 dày 19,1mm đ/m 1.712.600 Fax: 054.3531375

2317 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 400 dày 44,7mm đ/m 3.753.200 "

2318 Ống nhựa HDPE; PN 6 Φ 450 dày 17,2mm đ/m 1.777.500 "

2319 Ống nhựa HDPE; PN 8 Φ 450 dày 21,5mm đ/m 2.186.000 "

2320 Ống nhựa HDPE; PN 16 Φ 450 dày 40,9mm đ/m 3.917.000 "

2321 Ống nhựa HDPE; PN 20 Φ 450 dày 50,3mm đ/m 4.742.000 "

2322 ỐNG NHỰA uPVC DISMY "

2323 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 21 dày 1,0 mm đ/m 5.500 "

2324 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 27 dày 1,0 mm đ/m 6.800 "

2325 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 34 dày 1,0 mm đ/m 8.900 "

2326 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 42 dày 1,2 mm đ/m 13.200 "

2327 Ống Dismy thoát; PN 5 Φ 48 dày 1,4 mm đ/m 15.500 "

2328 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 60 dày 1,4 mm đ/m 20.100 "

2329 Ống Dismy thoát; PN 4 Φ 75 dày 1,5 mm đ/m 28.200 "

2330 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 90 dày 1,5 mm đ/m 34.500 "

2331 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 110 dày 1,9 mm đ/m 52.100 Sản phẩm của

2332 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 125 dày 2,0 mm đ/m 57.500 CÔNG TY CP

2333 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 140 dày 2,2 mm đ/m 70.800 CÖC PHƢƠNG

2334 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 160 dày 2,5 mm đ/m 92.000 VPĐD MIỀN TRUNG

2335 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 180 dày 2,8 mm đ/m 115.500 66 Nguyễn Tri

2336 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 200 dày 3,2 mm đ/m 172.400 Phương- Đà Nẵng

2337 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 225 dày 3,5 mm đ/m 179.000 ĐT:0511.3647825

2338 Ống Dismy thoát; PN 3 Φ 250 dày 3,9 mm đ/m 233.100 Fax: 0511.3647826

2339 Ống Dismy Co, PN 10 Φ 21 dày 1,2 mm đ/m 6.700 Đại lý tại Huế:

2340 Ống Dismy Co, PN 10 Φ 27 dày 1,3 mm đ/m 8.600 Doanh nghiệp tƣ

2341 Ống Dismy Co, PN 8 Φ 34 dày 1,3 mm đ/m 10.500 nhân Anh Đào

2342 Ống Dismy Co, PN 6 Φ 42 dày 1,5 mm đ/m 14.900 ĐC: 56-58 Trần Phú

2343 Ống Dismy Co, PN 6 Φ 48 dày 1,6 mm đ/m 18.100 thành phố Huế

2344 Ống Dismy Co, PN 5 Φ 60 dày 1,6 mm đ/m 24.100 ĐT: 054.3826242

2345 Ống Dismy Co, PN 5 Φ 75 dày 1,9 mm đ/m 33.000 và

2346 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 90 dày 1,8 mm đ/m 39.400 Công ty TNHH

2347 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 110 dày 2,2 mm đ/m 58.900 Sản xuất

2348 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 125 dày 2,5 mm đ/m 72.400 và thƣơng mại

2349 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 140 dày 2,8 mm đ/m 90.200 Phúc Hƣng

2350 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 160 dày 3,2 mm đ/m 120.400 Số 137

2351 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 180 dày 3,6 mm đ/m 148.200 Huỳnh Thúc Kháng

2352 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 200 dày 3,9 mm đ/m 180.800 thành phố Huế

2353 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 225 dày 4,4 mm đ/m 221.700 Điện thoại

2354 Ống Dismy Co, PN 4 Φ 250 dày 4,9 mm đ/m 290.600 054.3512137

2355 Ống Dismy C1, PN 12,5 Φ 21 dày 1,5 mm đ/m 7.300 Fax: 054.3531375

2356 Ống Dismy C1, PN 12,5 Φ 27 dày 1,6 mm đ/m 10.100 "

2357 Ống Dismy C1, PN 10 Φ 34 dày 1,7 mm đ/m 12.700 "

2358 Ống Dismy C1, PN 8 Φ 42 dày 1,7 mm đ/m 17.400 "

2359 Ống Dismy C1, PN 8 Φ 48 dày 1,9 mm đ/m 20.700 "

62

Page 63: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2360 Ống Dismy C1, PN 6 Φ 60 dày 1,8 mm đ/m 29.300 "

2361 Ống Dismy C1, PN 6 Φ 75 dày 2,2 mm đ/m 37.300 "

2362 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 90 dày 2,2 mm đ/m 46.100 "

2363 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 110 dày 2,7 mm đ/m 68.600 "

2364 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 125 dày 3,1 mm đ/m 84.900 "

2365 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 140 dày 3,5 mm đ/m 106.100 "

2366 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 160 dày 4,0 mm đ/m 140.300 "

2367 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 180 dày 4,4 mm đ/m 172.000 "

2368 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 200 dày 4,9 mm đ/m 218.500 Sản phẩm của

2369 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 225 dày 5,5 mm đ/m 266.400 CÔNG TY CP

2370 Ống Dismy C1, PN 5 Φ 250 dày 6,2 mm đ/m 350.400 CÖC PHƢƠNG

2371 Ống Dismy C2, PN 16 Φ 21 dày 1,6 mm đ/m 8.900 VPĐD MIỀN TRUNG

2372 Ống Dismy C2, PN 16 Φ 27 dày 2,0 mm đ/m 11.200 66 Nguyễn Tri

2373 Ống Dismy C2, PN 12,5 Φ 34 dày 2,0 mm đ/m 15.500 Phương- Đà Nẵng

2374 Ống Dismy C2, PN 10 Φ 42 dày 2,0 mm đ/m 19.800 ĐT:0511.3647825

2375 Ống Dismy C2, PN 10 Φ 48 dày 2,3 mm đ/m 23.900 Fax: 0511.3647826

2376 Ống Dismy C2, PN 10 Φ 60 dày 2,3 mm đ/m 34.200 Đại lý tại Huế:

2377 Ống Dismy C2, PN 8,0 Φ 75 dày 2,9 mm đ/m 48.700 Doanh nghiệp tƣ

2378 Ống Dismy C2, PN 8,0 Φ 90 dày 2,7 mm đ/m 53.400 nhân Anh Đào

2379 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 110 dày 3,2 mm đ/m 78.100 ĐC: 56-58 Trần Phú

2380 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 125 dày 3,7 mm đ/m 100.600 thành phố Huế

2381 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 140 dày 4,1 mm đ/m 125.000 ĐT: 054.3826242

2382 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 160 dày 4,7 mm đ/m 162.000 và

2383 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 180 dày 5,3 mm đ/m 204.700 Công ty TNHH

2384 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 200 dày 5,9 mm đ/m 254.100 Sản xuất

2385 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 225 dày 6,6 mm đ/m 315.800 và thƣơng mại

2386 Ống Dismy C2, PN 6,0 Φ 250 dày 7,3 mm đ/m 408.800 Phúc Hƣng

2387 Ống Dismy C3, PN 25,0 Φ 21 dày 2,4 mm đ/m 10.500 Số 137

2388 Ống Dismy C3, PN 25,0 Φ 27 dày 3,0 mm đ/m 15.800 Huỳnh Thúc Kháng

2389 Ống Dismy C3, PN 16,0 Φ 34 dày 2,6 mm đ/m 178.000 thành phố Huế

2390 Ống Dismy C3, PN 12,5 Φ 42 dày 2,5 mm đ/m 23.300 Điện thoại

2391 Ống Dismy C3, PN 12,5 Φ 48 dày 2,9 mm đ/m 29.000 054.3512137

2392 Ống Dismy C3, PN 10,0 Φ 60 dày 2,9 mm đ/m 41.300 Fax: 054.3531375

2393 Ống Dismy C3, PN 10,0 Φ 75 dày 3,6 mm đ/m 60.200 "

2394 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 90 dày 3,5 mm đ/m 70.000 "

2395 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 110 dày 4,2 mm đ/m 109.400 "

2396 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 125 dày 4,8 mm đ/m 127.600 "

2397 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 140 dày 5,4 mm đ/m 167.200 "

2398 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 160 dày 6,2 mm đ/m 209.400 "

2399 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 180 dày 6,9 mm đ/m 261.400 "

2400 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 200 dày 7,7 mm đ/m 324.300 "

2401 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 225 dày 8,6 mm đ/m 410.000 "

2402 Ống Dismy C3, PN 8,0 Φ 250 dày 9,6 mm đ/m 528.400 "

XVIII Sản phẩm

** Sản phẩm Ariston- Italia có bán tại

2403 Bình nước nóng tráng men Ariston Star 15L 3180093 (2.5kw) đ/bình 2.350.000 Công ty TNHH

2404 Bình nước nóng tráng men Ariston Star 30L 3180095 (2.5kw) đ/bình 2.695.000 Sản xuất

2405 Bình nước nóng tráng men Ariston Ti Pro 15L 3180027 (2.5kw) đ/bình 2.490.000 và thƣơng mại

2406 Bình nước nóng tráng men Ariston Ti Pro 30L 3180029 (2.5kw) đ/bình 2.935.000 Phúc Hƣng

2407 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro 15L 3180073 (2.5kw) đ/bình 2.670.000 Số 137

2408 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro 30L 3180075 (2.5kw) đ/bình 3.125.000 Huỳnh Thúc Kháng

2409 Bình nước nóng tráng men Ariston S20L 3180142 (2.5kw) đ/bình 2.760.000 thành phố Huế

THIẾT BỊ VỆ SINH VÀ PHÕNG TẮM:

63

Page 64: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2410 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 40L SH D3605443 (2.5FE) đ/bình 3.405.000 Điện thoại

2411 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 50L SH D3605444(2.5FE) đ/bình 3.670.000 054.3512137

2412 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 80L H D3605421(2.5FE) đ/bình 4.940.000 Fax: 054.3531375

2413 Bình nước nóng tráng men Ariston Pro R 100L H D3605422 (2.5FE) đ/bình 7.250.000 Email:

** Sản phẩm Valta- Fico Phuchunghue@gmail.

com2414 Sen tắm nóng lạnh Valta TD2130S2 đ/bộ 1.311.000 "

2415 Sen tắm nóng lạnh Valta TD2132S2 đ/bộ 1.328.000 "

2416 Sen tắm lạnh Valta TD263C đ/bộ 500.000 "

2417 Vòi lavabo nóng lạnh Valta (3 lỗ) TD2110 đ/bộ 787.000 "

2418 Vòi lavabo nóng lạnh Valta (1 lỗ) TD2111 đ/bộ 745.000 "

2419 Vòi lavabo lạnh Valta TD2114 đ/bộ 498.000 "

2420 Vòi tường rửa chén nóng lạnh Valta TD2120S2 N đ/bộ 1.229.000 "

2421 Vòi tường rửa chén nóng lạnh Valta TD2128S2 H đ/bộ 1.476.000 "

2422 Vòi tường rửa chén lạnh Valta TD7123N đ/bộ 622.000 Sản phẩm

2423 Vòi chậu rửa chén nóng lạnh Valta TD2124M đ/bộ 773.000 có bán tại

2424 Vòi chậu rửa chén lạnh Valta TD2124 đ/bộ 677.000 Công ty TNHH

2425 Vòi tiểu nam Valta TD 3142 đ/bộ 732.000 Sản xuất

2426 Bộ xã lavabo TD 305 đ/bộ 331.000 và thƣơng mại

** Sản phẩm TOTO- LD Nhật Bản Phúc Hƣng

2427 Bàn cầu 2 khối nắp thường ToTo (CST660D1) 683x420x745mm đ/bộ 2.480.000 Số 137

2428 Bàn cầu 2 khối nắp êm ToTo (CST660DS1) 683x420x745mm đ/bộ 2.750.000 Huỳnh Thúc Kháng

2429 Bàn cầu 2 khối nắp êm ToTo (CST341DS3) 693x378x737mm đ/bộ 3.850.000 thành phố Huế

2430 Bàn cầu 2 khối nắp êm ToTo (CST744S3) 733x494x725mm đ/bộ 3.950.000 Điện thoại

2431 Bàn cầu 2 khối nắp êm ToTo (CST344DS3) 723x420x766mm đ/bộ 4.050.000 054.3512137

2432 Bàn cầu 1 khối nắp êm ToTo MS864 740x420x595mm đ/bộ 5.980.000 Fax: 054.3531375

2433 Bàn cầu 1 khối nắp êm ToTo MS884 710x420x605mm đ/bộ 7.700.000 Email:

2434 Bàn cầu 1 khối nắp êm ToTo MS914 710x450x633mm đ/bộ 9.200.000 Phuchunghue@gmail.

com2435 Bàn cầu 1 khối nắp êm ToTo MS436R 720x500x505mm đ/bộ 9.350.000 "

2436 Bàn cầu 1 khối nắp êm ToTo MS366 720x540x650mm đ/bộ 13.200.000 "

2437 Bàn cầu 1 khối nắp êm kem vòi rửa nước lạnh MS864E1(740x420x595m

m)đ/bộ 9.980.000 "

2438 Bàn cầu 1 khối nắp êm kem vòi rửa nước lạnh MS884E1(710x420x605m

m)đ/bộ 11.700.000 "

2439 Bàn cầu 1 khối kèm nắp rửa điện tử MS914W

(710x450x633mm)đ/bộ 25.900.000 "

2440 WASHLET đa chức năng MS366W

(720x540x650mm)đ/bộ 29.500.000 "

2441 Chậu treo tường TOTO LT210C 500x400mm đ/cái 660.000 "

2442 Chậu treo tường TOTO LT236C 530x465mm đ/cái 820.000 "

2443 Chậu chân lửng TOTO LHT236C 530x465mm đ/cái 1.450.000 "

2444 Chậu chân dài TOTO LPT236C 530x465mm đ/cái 1.650.000 Sản phẩm

2445 Chậu đặt bàn dương vành TOTO LT501C 508x432mm đ/cái 7.200.000 có bán tại

2446 Chậu đặt âm bàn TOTO LT546 550x400mm đ/cái 1.450.000 Công ty TNHH

2447 Chậu đặt âm bàn TOTO LT548 600x420mm đ/cái 1.680.000 Sản xuất

2448 Chậu đặt trên bàn TOTO LT523 430x430x160mm đ/cái 1.650.000 và thƣơng mại

2449 Tiểu treo nam TOTO UT57 330x310x605mm đ/cái 1.450.000 Phúc Hƣng

2450 Tiểu treo nam TOTO UT904 260x345x690mm đ/cái 3.350.000 Số 137

2451 Tiểu treo nam TOTO UT557 340x340x590mm đ/cái 3.580.000 Huỳnh Thúc Kháng

2452 Van nhấn tiêu nam TOTO TS402 đ/cái 1.050.000 thành phố Huế

2453 Van cảm ứng tiểu nam dương tường TOTO TS443DC (P)(dùng pin) đ/cái 5.250.000 Điện thoại

2454 Van cảm ứng tiểu nam âm tường TOTO TS442DC (P)(dùng pin) đ/cái 5.950.000 054.3512137

2455 Sen tắm nóng lạnh ARANDA, bát sen mạ TS366A/DGH104Z đ/bộ 2.850.000 Fax: 054.3531375

2456 Sen tám nóng lạnh HELIO, bát sen mạ TX432SH đ/bộ 3.150.000 Email:

2457 Sen tắm nóng lạnh LILAC, bát sen mạ TS364/DGH104Z đ/bộ 3.400.000 Phuchunghue@gmail.

com2458 Sen tắm nóng lạnh RINO, bát sen mạ TS217/DGH104Z đ/bộ 3.650.000 "

2459 Vòi lavabo nóng lạnh ARANDA TS561A đ/bộ 1.950.000 "

64

Page 65: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2460 Vòi lavabo nóng lạnh HELIO TX108LH đ/bộ 2.120.000 "

2461 Vòi lavabo nóng lạnh LILAC TS268N đ/bộ 2.450.000 "

2462 Vòi lavobo nóng lạnh RINO TS205A đ/bộ 2.590.000 "

2463Sen cây nhiệt độ, bát sen massage 3 chế độ TX454SFV2

đ/bộ 15.200.000"

2464 Sen cây nóng lạnh, bát sen mạ TX492SESN đ/bộ 12.300.000 "

2465 Bộ sen cây kết hợp van gật gù nóng lạnh, bát sen

mạ

DM345/DM906CF đ/bộ 7.700.000 "

2466 Ống thải chữ P TOTO TS303A (240mm) đ/bộ 550.000 "

2467 Ống thải chữ P TOTO THX1A-3N (262mm) đ/bộ 550.000 "

2468 Ống thải chữ P TOTO THX1A-5N (308mm) đ/bộ 580.000 "

2469 Dây xịt nước TOTO màu kem THX20NBPIV đ/sợi 450.000 "

2470 Dây xịt nước TOTO mạ crom THX20MCR đ/sợi 660.000 "

*** Sản phẩm American standard

Bàn cầu một khối Sản phẩm

2471 Eurozen (GL) KF-8370-0; KP-

3501.002.04

đ/cái 39.000.000 có bán tại

2472 IDS Clear nắp êm (GL) 2030-WT đ/cái 16.500.000 Doanh nghiệp

2473 IDS Dynamic nắp êm (GL) 2040-WT đ/cái 16.500.000 tƣ nhân

2474 IDS Natural nắp êm (GL) 2050-WT đ/cái 16.500.000 Phát Đạt

2475 VENTUNO nắp êm (GL) WP-2018 đ/cái 14.500.000 Địa chỉ:

2476 MOMENTS nắp êm (GL) 2005SC-WT đ/cái 14.500.000 19 Trần Khánh Dư

2477 IMAGINE nắp êm (GL) WP-2025 đ/cái 14.600.000 thành phố Huế

2478 ACACIA nắp êm (GL) 2003SC-WT đ/cái 11.900.000 tỉnh TT Huế

2479 Activa nắp êm (L) VF-2010 đ/cái 7.500.000 Điện thoại:

2480 Active nắp êm (L) VF-2011 đ/cái 7.500.000 0905037494

2481 New Codie nắp êm (L) WP-2023 đ/cái 4.700.000 fax:054.3537368

2482 Bàn cầu hai khối "

2483 Ventuno nắp êm (L) 2329-WT đ/cái 9.500.000 "

2484 Concept Cube nắp êm (L) 2704-WT đ/cái 5.730.000 "

2485 Concept D-tank nắp êm (L) 2705-WT đ/cái 5.730.000 "

2486 Callas nắp êm (L) 2426-WT đ/cái 6.380.000 "

2487 Class nắp êm (M) VF-2425 đ/cái 4.520.000 "

2488 Codie nắp êm (M) 2791-WT đ/cái 4.200.000 "

2489 New Sibia nắp êm (M) 2793-WT đ/cái 4.200.000 "

2490 Esedra nắp êm (M) 2819-WT đ/cái 4.200.000 "

2491 Melia nắp êm (M) VF-2385 đ/cái 3.200.000 "

2492 Ellisse Petit nắp êm (M) VF-2075 đ/cái 3.990.000 "

2493 Cadet EL nắp êm (M) VF-2174 đ/cái 3.180.000

2494 Caravelle Plus (E) VF-2321 đ/cái 2.260.000 Sản phẩm

2495 Winston Plus (E) VF-2396 đ/cái 1.850.000 có bán tại

2496 Super Caravelle (E) VF-2322 đ/cái 2.070.000 Doanh nghiệp

2497 Winton C (E) VF- 2395C đ/cái 1.700.000 tƣ nhân

2498 Winston (E) VF-2395 đ/cái 1.600.000 Phát Đạt

2499 Xí xổm SQUAT (E) VF-100 đ/cái 520.000 Địa chỉ:

2500 Thùng xả SQUAT (E) VF-100T đ/cái 740.000 19 Trần Khánh Dư

Lavabo đặt trên bàn thành phố Huế

2501 IDS Clear 550mm (GL) WP-F626 đ/cái 3.000.000 tỉnh TT Huế

2502 IDS Natural 450mm (GL) WP-F643 đ/cái 3.250.000 Điện thoại:

2503 IDS Natural 600mm (GL) WP-F644 đ/cái 3.520.000 0905037494

2504 IDS Dynamic 600mm (GL) WP-F648 đ/cái 3.000.000 fax:054.3537368

2505 Imagine 620mm (GL) WP-F651 đ/cái 3.700.000 "

2506 Acacia 600mm (GL) 0504-WT đ/cái 2.130.000 "

2507 Active 500mm (L) 0950-WT đ/cái 1.490.000 "

65

Page 66: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2508 Ova Oval 600mm (L) WP-F608 đ/cái 2.180.000 "

2509 Ova Eye 600mm (L) WP-F609 đ/cái 2.180.000 "

2510 Stone 630mm WP-F610 đ/cái 2.230.000 "

2511 White Round 400mm WP-F605 đ/cái 1.910.000 "

2512 White Square 400mm WP-F606 đ/cái 1.950.000 "

2513 Mizu 450mm 0544-WT đ/cái 1.650.000 "

2514 Mizu 600mm 0546-WT đ/cái 1.925.000 "

2515 Vallo450mm 0500-WT đ/cái 1.500.000 "

2516 Cerla 500mm 0505-WT đ/cái 1.200.000 "

Lavabo đặt bàn Sản phẩm

2517 IDS Clear 650mm (GL) WP-F629 đ/cái 2.590.000 có bán tại

2518 IDS Clear 800mm (GL) WP-F630 đ/cái 2.950.000 Doanh nghiệp

2519 IDS Dynamic 650mm (GL) WP-F635 đ/cái 2.900.000 tƣ nhân

2520 IDS Natural 750mm (GL) WP-F640 đ/cái 2.900.000 Phát Đạt

2521 Moments 550mm (GL) 0721-WT đ/cái 3.250.000 Địa chỉ:

2522 Imagine 600mm (GL) WP-F422 đ/cái 3.365.000 19 Trần Khánh Dư

2523 Concept Sphere 550mm (L) 0452-WT đ/cái 1.070.000 thành phố Huế

2524 Heritage 654mm (L) 0425-WT đ/cái 1.350.000 tỉnh TT Huế

2525 Ceros 600mm (M) 0477-WT đ/cái 990.000 Điện thoại:

2526 Victory 600mm (M) WP-0431 đ/cái 1.190.000 0905037494

2527 Eurolyn 600mm (M) WP-0456 đ/cái 1.050.000 fax:054.3537368

2528 Aqualyn 520mm (M) VF-0476 đ/cái 670.000 "

Lavabo đặt dưới bàn "

2529 Ventuno 590mm (L) WP-0418 đ/cái 1.600.000 "

2530 Active 580mm (L) 0458-WT đ/cái 1.400.000 "

2531 Activa 600mm (L) 0459-WT đ/cái 1.300.000 "

2532 Concept 560mm (L) WP-0451 đ/cái 1.200.000 "

2533 Victoria 605mm (L) WP-0433 đ/cái 1.300.000 "

2534 Ovalyn 535mm (M) VF-0470 đ/cái 670.000 "

Lavabo treo tường "

2535 Ventuno 750mm (GL) WP-F518 đ/cái 2.150.000 "

2536 Moments 650mm (GL) 0717-WT đ/cái 3.140.000 Sản phẩm

2537 Imagine 600mm (GL) WP-F622 đ/cái 3.490.000 có bán tại

2538 Acacia 600mm (GL) 0504W-WT đ/cái 2.130.000 Doanh nghiệp

2539 Active 535mm (L) 0955-WT đ/cái 1.300.000 tƣ nhân

2540 Concept 550mm (L) WP-F550 đ/cái 1.860.000 Phát Đạt

2541 Concept 550mm (L) 0552-WT đ/cái 1.150.000 Địa chỉ:

2542 Concept 550mm (L) 0553-WT đ/cái 1.150.000 19 Trần Khánh Dư

2543 Tizio 600mm (M) VF-0962 đ/cái 1.040.000 thành phố Huế

2544 Cabria 545mm(M) VF-0800 đ/cái 510.000 tỉnh TT Huế

2545 Casablanca 500mm (E) VF-0969 đ/cái 460.000 Điện thoại:

2546 Gala 465mm (E) VF-0940 đ/cái 410.000 0905037494

Chân Lavabo fax:054.3537368

2547 Chân treo Ventuno (GL) WP-F718 đ/cái 1.150.000 "

2548 Chân treo Moments (GL) 0074-WT đ/cái 1.100.000 "

2549 Chân treo Imagine (GL) WP-F722 đ/cái 1.160.000 "

2550 Chân treo Acacia (L) 0704-WT đ/cái 900.000 "

2551 Chân treo Active (L) 0755-WT đ/cái 850.000 "

2552 Chân treo Concept (M) 0740-WT đ/cái 850.000 "

2553 Chân treo Tizio (M) VF-0760 đ/cái 440.000 "

2554 Chân treo Cabria (M) VF-0911 đ/cái 420.000 "

2555 Chân treo Casablanca (E) VF-0912 đ/cái 400.000 "

66

Page 67: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2556 Chân dài Ventuno (GL) WP-7118 đ/cái 1.150.000 "

2557 Chân dài Moments (GL) 0075-WT đ/cái 1.150.000 "

2558 Chân dài Imagine (GL) WP-F721 đ/cái 1.200.000 "

2559 Chân dài Active (L) 0765-WT đ/cái 850.000 Sản phẩm

2560 Chân dài Activa (L) 0775-WT đ/cái 900.000 có bán tại

2561 Chân dài Concept (M) 0742-WT đ/cái 850.000 Doanh nghiệp

2562 Chân dài Tizio (M) 0762-WT đ/cái 1.000.000 tƣ nhân

2563 Chân dài Universal (E) VF-0901 đ/cái 400.000 Phát Đạt

Các loại bồn tiểu Địa chỉ:

2564 Bổn tiểu cảm ứng AS LONGBROOK WP-6602 đ/cái 12.500.000 19 Trần Khánh Dư

2565 Bổn tiểu cảm ứng 6506 WP-6506 đ/cái 11.000.000 thành phố Huế

2566 Bổn tiểu cảm ứng INSBROOK WP-6520 đ/cái 10.050.000 tỉnh TT Huế

2567 Bổn tiểu nam New Washbrook 6502-WT đ/cái 2.050.000 Điện thoại:

2568 Bổn tiểu nam As Longbrook WP-6601 đ/cái 4.000.000 0905037494

2569 Bổn tiểu nam Contour WP-6727 đ/cái 5.380.000 fax:054.3537368

2570 Bổn tiểu nam Active WP-6728 đ/cái 2.650.000

2571 Bổn tiểu nam Mini Washbrook VF-6401 đ/cái 1.300.000 "

2572 Bổn tiểu nam Penta 6734-WT đ/cái 1.990.000 "

2573 Bổn tiểu nam Wall VF-0412 đ/cái 600.000 "

2574 Bổn tiểu nam Eco VF-0414 đ/cái 500.000 "

2575 Nắp thông minh NEO (Smart washer) (L) NEOS00001-WT đ/cái 2.100.000

2576 Nắp thông minh SLIM(Smart washer)(L) SLIM00001-WT đ/cái 1.800.000

2577 Nắp thông minh (Smart washer)(L) SCCN00001-WT đ/cái 1.450.000 "

Vòi nƣớc AMERICAN STANDARD Sản phẩm

2578 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (IDS) WF-6801 đ/cái 5.100.000 có bán tại

2579 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (IDS) WF-6802 đ/cái 5.400.000 Doanh nghiệp

2580 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (IDS) WF-6803 đ/cái 4.390.000 tƣ nhân

2581 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (IDS) WF-6811 đ/cái 6.800.000 Phát Đạt

2582 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (IDS) WF-6812 đ/cái 7.900.000 Địa chỉ:

2583 Vòi bồn tắm 4 lỗ nóng lạnh gắn bồn WF-6800 9.500.000 19 Trần Khánh Dư

2584 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (MOMENTS) WF-1901 đ/cái 3.600.000 thành phố Huế

2585 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (M) WF-1911 đ/cái 5.800.000 tỉnh TT Huế

2586 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (M) WF-1912 đ/cái 4.990.000 Điện thoại:

2587 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (VENTUNO) WF-6901 đ/cái 2.850.000 0905037494

2588 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (V) WF-6911 đ/cái 5.100.000 fax:054.3537368

2589 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (IMAGE) WF-3601 đ/cái 6.500.000 "

2590 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (I) WF-3602 đ/cái 9.000.000 "

2591 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (I) WF-3611 đ/cái 10.300.000 "

2592 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (I) WF-3612 đ/cái 6.670.000 "

2593 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh không tay sen (I) WF-3621 đ/cái 7.390.000 "

2594 Vòi sen âm tường nóng lạnh không tay sen (I) WF-3622 đ/cái 3.500.000 "

2595 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (ACACIA) WF-2701 đ/cái 4.530.000 "

2596 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-2711 đ/cái 7.100.000 "

2597 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-2712 đ/cái 5.600.000 "

2598 Vòi bồn tắm 4 lỗ nóng lạnh gắn bồn (A) WF-2700 đ/cái 10.670.000 "

2599 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh không tay sen (A) WF-2721 đ/cái 3.990.000 "

2600 Vòi sen âm tường nóng lạnh không tay sen(A) WF-2722 đ/cái 2.980.000 "

2601 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (ACTIVE) WF-3901 đ/cái 1.900.000 "

2602 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (A) WF-3902 đ/cái 2.550.000 "

2603 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (A) WF-3907 đ/cái 1.900.000 "

2604 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-3911 đ/cái 3.120.000 "

2605 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-3913 đ/cái 2.600.000 "

67

Page 68: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2606 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-3912 đ/cái 2.800.000 Sản phẩm

2607 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh không tay sen(A) WF-3921 đ/cái 1.980.000 có bán tại

2608 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (OVAO) WF-3201 đ/cái 5.020.000 Doanh nghiệp

2609 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (O) WF-3202 đ/cái 6.580.000 tƣ nhân

2610 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (O) WF-3211 đ/cái 5.710.000 Phát Đạt

2611 Vòi bồn tắm 4 lỗ nóng lạnh gắn bồn (O) WF-3200 đ/cái 9.480.000 Địa chỉ:

2612 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (O) WF-3231 đ/cái 6.010.000 19 Trần Khánh Dư

2613 Vòi lavabo cổ cao 3 lỗ nóng lạnh (O) WF-3232 đ/cái 6.350.000 thành phố Huế

2614 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh không tay sen(O) WF-3221 đ/cái 5.980.000 tỉnh TT Huế

2615 Đầu sen vòi âm tường (O) CN1585 đ/cái 3.900.000 Điện thoại:

2616 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (SILVER) WF-3301 đ/cái 7.280.000 0905037494

2617 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (S) WF-3302 đ/cái 7.860.000 fax:054.3537368

2618 Vòi lavabo 1 lỗ 2 tay gạt nóng lạnh (S) WF-3303 đ/cái 7.960.000 "

2619 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (S) WF-3304 đ/cái 5.760.000 "

2620 Vòi lavabo 3 lỗ gắn tường nóng lạnh (S) WF-3305 đ/cái 5.460.000 "

2621 Vòi lavabo gắn tường nóng lạnh (S) WF-3321 đ/cái 5.660.000 "

2622 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (CELIA) WF-2801 đ/cái 4.020.000 "

2623 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (C) WF-2802 đ/cái 4.160.000 "

2624 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (C) WF-2803 đ/cái 4.690.000 "

2625 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường © WF-2811 đ/cái 5.505.000 "

2626 Vòi bồn tắm 4 lỗ nóng lạnh gắn bồn © WF-2800 đ/cái 6.220.000 "

2627 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (ONYX) WF-2901 đ/cái 2.310.000 "

2628 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (O) WF-2911 đ/cái 3.380.000 "

2629 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (AGATE) WF-2601 đ/cái 2.210.000 "

2630 Vòi lavabo cổ cao 1 lỗ nóng lạnh (A) WF-2602 đ/cái 2.770.000 "

2631 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (A) WF-2611 đ/cái 3.760.000 "

2632 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh (A) WF-2621 đ/cái 3.760.000 "

2633 Vòi sen âm tường nóng lạnh (A) WF-2622 đ/cái 2.848.000 "

2634 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (CERAPLAN) WF-1211 đ/cái 1.880.000 "

2635 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (C) WF-1212 đ/cái 2.050.000 "

2636 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (C) WF-1215 đ/cái 2.250.000 "

2637 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh (C) WF-1218 đ/cái 1.700.000 "

2638 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (SAGA) WF-1501 đ/cái 1.650.000 "

2639 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (S) WF-1502 đ/cái 1.810.000 "

2640 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (S) WF-1511 đ/cái 2.200.000 "

2641 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh (S) WF-1521 đ/cái 2.130.000 Sản phẩm

2642 Vòi sen âm tường nóng lạnh (S) WF-1522 đ/cái 1.550.000 có bán tại

2643 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (CONCEP) WF-1401 đ/cái 1.550.000 Doanh nghiệp

2644 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (C) WF-1411 đ/cái 2.100.000 tƣ nhân

2645 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (OLYOS) WF-3701 đ/cái 1.400.000 Phát Đạt

2646 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (O) WF-3702 đ/cái 1.700.000 Địa chỉ:

2647 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (O) WF-3711 đ/cái 2.100.000 19 Trần Khánh Dư

2648 Vòi sen nóng lạnh gắn tường (O) WF-3712 đ/cái 1.790.000 thành phố Huế

2649 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh (O) WF-3721 đ/cái 1.790.000 tỉnh TT Huế

2650 Vòi sen âm tường nóng lạnh (O) WF-3722 đ/cái 1.290.000 Điện thoại:

2651 Vòi lavabo 1 lỗ nóng lạnh (SEVA) WF-8501 đ/cái 1.140.000 0905037494

2652 Vòi lavabo 3 lỗ nóng lạnh (S) WF-8502 đ/cái 1.520.000 fax:054.3537368

2653 Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường (S) WF-8511 đ/cái 1.750.000 "

2654 Vòi tắm sen âm tường nóng lạnh (S) WF-8521 đ/cái 1.550.000 "

2655 Vòi sen âm tường nóng lạnh (S) WF-8522 đ/cái 1.550.000 "

2656 Vòi đơn núm xoay 1/4 vòng (SANDRA) W-116 đ/cái 650.000 "

2657 Vòi đơn tay gạt 1/4 vòng (SANDRA) W-126 đ/cái 750.000 "

68

Page 69: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2658 Vòi đóng chậm A-2400 đ/cái 1.400.000 "

2659 Vòi lavabo đơn (ISS) A-7001C đ/cái 420.000 "

2660 Vòi lavabo đơn (AMM) A-7007C đ/cái 420.000 "

2661 Vòi lavabo đơn (WIL) A-7009C đ/cái 420.000 "

2662 Vòi đơn gắn tường (ISS) A-7016C đ/cái 270.000 "

2663 Vòi đơn gắn tường (AMM) A-7200C đ/cái 270.000 "

2664 Vòi đơn gắn tường (ARR) A-7300C đ/cái 270.000 "

2665 Vòi đơn gắn tường (WIL) A-7400C đ/cái 270.000 "

2666 Vòi bếp gắn bồn (ISS) A-7500C đ/cái 440.000 Sản phẩm

2667 Vòi bếp gắn bồn (AMM) A-7051J đ/cái 440.000 có bán tại

2668 Vòi bếp gắn bồn (ARR) A-7052J đ/cái 440.000 Doanh nghiệp

2669 Vòi bếp gắn bồn (WIL) A-7053J đ/cái 440.000 tƣ nhân

2670 Vòi bếp gắn tường (ISS) A-7054J đ/cái 330.000 Phát Đạt

2671 Vòi bếp gắn tường (AMM) A-7113J đ/cái 330.000 Địa chỉ:

2672 Vòi bếp gắn tường (ARR) A-7114J đ/cái 330.000 19 Trần Khánh Dư

2673 Vòi bếp gắn tường (WIL) A-7115J đ/cái 330.000 thành phố Huế

2674 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (ISS) A-7116J đ/cái 570.000 tỉnh TT Huế

2675 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (AMM) A-7602C đ/cái 570.000 Điện thoại:

2676 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (ARR) A-7603C đ/cái 570.000 0905037494

2677 Vòi tắm sen đơn không kèm tay sen (WIL) A-7604C đ/cái 570.000 fax:054.3537368

** Sản phẩm Guess

2678 Xier Guess (Mã: K- A11170) Trung Quốc đ/bộ 4.114.000 Công ty TNHH

2679 Bộ sen tắm Guess (Mã:E-A55011) Trung Quốc đ/bộ 3.366.000 SXTM & DV

2680 Móc khăn Guess Inox (Mã:E-G1213) Trung Quốc đ/cái 613.800 DUY TRÍ

2681 Bộ lavabo ( gồm: bàn, lavabo) (KT:800*500mm) Mã : G- C30030 đ/bộ 5.999.400ĐC: 46 Nguyễn Huệ-

Huế2682 Bộ lavabo ( gồm: bàn, lavabo) (KT:800*500mm) Xuất xứ đ/bộ 7.000.000 ĐT: 054.3836837

2683 Bộ lavabo ( gồm: bàn, lavabo) (KT:800*500mm) Trung Quốc đ/bộ 8.000.000 Fax: 054,3835837

2684 Bộ lavabo ( gồm: bàn, lavabo) (KT:800*500mm) đ/bộ 9.000.000 (bao gồm phụ kiện

2685 Bộ lavabo ( gồm: bàn, lavabo) (KT:800*500mm) đ/bộ 12.000.000 lắp ráp)

2686Gương phòng tắm ( có khung nhựa)

(500*700mm) (Mã:G-C30030)Trung Quốc đ/cái 880.000

2687 Vòi Lavabo Guess mạ Crôm (Mã:E-A18001) Trung Quốc đ/cái 1.144.440

2688 Xã Lavabo Guess (Mã:E-A52003) Trung Quốc đ/cái 187.000 "

2689 Dây xịt sier (Mã:E-A54009) Trung Quốc đ/cái 352.000

2690 Hộp để giấy vệ sinh Inox (Mã:E-G1105) Trung Quốc đ/cái 330.000

** SẢN PHẨM INAX (Màu trắng) Mã sản phẩm VP ĐẠI DIỆN

2691 Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nước, 2 chế độ xả C-108VR đ/bộ 1.820.000 CTY TNHH

2692 Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nước, hai chế C-108VRN đ/bộ 2.040.000 INAX VIỆT NAM

2693 độ xả, nắp êm. C-306VTN đ/bộ 2.250.000 tại TP Đà Nẵng

2694 Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nước, hai chế C-504VTN đ/bộ 2.610.000 ĐC: 189 Điện Biên

2695 độ xả, nắp êm. C-801VRN đ/bộ 3.645.000 Phủ- Đà Nẵng

2696 C-702VRN đ/bộ 3.075.000 Tel: 0511.3659111

2697 Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nước, xả tay gạt C-117VR đ/bộ 1.660.000 & 0511.3659113

2698 Bàn cầu 2 khối, tiết kiệm nước, xả tay C-117VRN đ/bộ 1.835.000Fax: 0511.3659115

2699 gạt, nắp êm. C-711VRN đ/bộ 2.925.000 Web: inax.com.vn

2700Bàn cầu hai khối, tiết kiệm nước, hai chế độ xả,

chống bám bẩn. GC-504VR đ/bộ 2.605.000

( giá giao tại chân

2701 Bàn cầu 2 khối cao cấp, 2 chế độ xả, nắp êm C-907VN đ/bộ 5.740.000 công trình tỉnh

2702 Bàn cầu 2 khối cao cấp, xả tay gạt, nắp êm C-927VN đ/bộ 5.140.000 Thừa Thiên Huế)

2703 Bàn cầu 1 khối, 2 chế độ xả, nắp êm C-900VRN đ/bộ 6.575.000 "

2704 Bàn cầu 1 khối, xả tay gạt, nắp êm C-918VN đ/bộ 6.650.000 "

2705 Bàn cầu 1 khối, 2 chế độ xả, nắp êm C-909VN đ/bộ 7.550.000 "

69

Page 70: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2706 Bàn cầu 1 khối, chống bám bẩn, chống khuẩn GC-1008VN đ/bộ 9.635.000 "

2707 Chậu rửa treo tường L-280V đ/cái 295.000 "

2708 Chậu rửa treo tường L-282V đ/cái 370.000 "

2709 Chậu rửa treo tường L-284V đ/cái 455.000 "

2710 Chậu rửa treo tường L-285V đ/cái 515.000 VP ĐẠI DIỆN

2711 Chậu rửa treo tường, chống bám bẩn GL-285V đ/cái 645.000 CTY TNHH

2712 Chậu rửa treo tường L-288V đ/cái 750.000 INAX VIỆT NAM

2713 Chậu rửa treo tường, chống bám bẩn GL-288V đ/cái 880.000 tại TP Đà Nẵng

2714 Chân chậu lavabo L-288VD đ/cái 510.000 ĐC: 189 Điện Biên

2715 Chậu rửa đặt bàn L292V đ/cái 605.000 Phủ- Đà Nẵng

2716 Chậu rửa âm bàn L2293V đ/cái 620.000 Tel: 0511.3659111

2717 Chậu rửa bàn đá L-2395V đ/cái 635.000 & 0511.3659113

2718 Chậu rửa bàn đá, chống bám bẩn GL-2395V đ/cái 765.000 Fax: 0511.3659115

2719 Chậu rửa bàn đá L-2396V đ/cái 725.000 Web: inax.com.vn

2720 Chậu rửa bàn đá, chống bám bẩn GL-2396V đ/cái 855.000 ( giá giao tại chân

2721 Tiểu nam, dạng treo U-116V đ/cái 400.000 công trình tỉnh

2722 Tiểu nam, dạng treo, thoát ngang U-117V đ/cái 850.000 Thừa Thiên Huế)

2723 Tiểu nam, dạng treo, thoát ngang U-440V đ/cái 980.000

2724Tiểu nam, dạng treo, thoát ngang, cỡ trung, xả

vành rimU-431VR đ/cái 1.655.000

2725Tiểu nam, dạng treo, thoát ngang, cỡ lớn, xả đầu

phunU-411V đ/cái 3.225.000

2726 Vòi chậu nước lạnh, tay gạt LFV-13B đ/cái 575.000 VP ĐẠI DIỆN

2727 Vòi chậu nước lạnh, gật gù LFV-20S đ/cái 870.000 CTY TNHH

2728 Vòi chậu nước lạnh, tay ấn, ngắt nước tự động LFV-P02B đ/cái 2.280.000 INAX VIỆT NAM

2729 Vòi chậu nước lạnh, tay vặn LF-1 đ/cái 710.000 tại TP Đà Nẵng

2730 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi ba chân LFV-901S đ/cái 1.430.000 ĐC: 189 Điện Biên

2731 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi một chân LFV-902S đ/cái 1.295.000 Phủ- Đà Nẵng

2732 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi ba chân LFV-1001S đ/cái 1.635.000 Tel: 0511.3659111

2733 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi một chân LFV1002S đ/cái 1.495.000 & 0511.3659113

2734 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi ba chân LFV-281S đ/cái 2.390.000 Fax: 0511.3659115

2735 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi một chân LFV-282S đ/cái 2.325.000 Web: inax.com.vn

2736 Vòi chậu nóng lạnh, loại vòi một chân LFV-8000S đ/cái 2.985.000 ( giá giao tại chân

2737 Vòi chậu nóng lạnh LFV-7000B đ/cái 3.980.000 công trình tỉnh

2738 Sen tắm nóng lạnh BFV-903S đ/bộ 1.515.000 Thừa Thiên Huế)

2739 Sen tắm nóng lạnh, tay sen mạ Cr/Ni BFV-903S-2C đ/bộ 1.745.000

2740 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-903S-1C đ/bộ 1.945.000

2741 Sen tắm nóng lạnh BFV-1003S đ/bộ 1.815.000

2742 Sen tắm nóng lạnh, tay sen mạ Cr/Ni BFV-1003-2C đ/bộ 2.045.000

2743 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-1003-1C đ/bộ 2.245.000

2744 Sen tắm nóng lạnh, tay sen massage BFV-283S đ/bộ 2.545.000

2745 Sen tắm đứng sử dụng cho bồn tắm vách kính BFV-70S đ/bộ 8.525.000 VP ĐẠI DIỆN

2746 Bồn tắm vách kính SMBV-100 đ/bộ 16.520.000 CTY TNHH

2747 Bồn tắm nằm, có yếm, KT 1500mm FBV-1502SL đ/bộ 6.490.000 INAX VIỆT NAM

2748 Bồn tắm nằm, có yếm, KT 1700mm FBV1702SL đ/bộ 7.025.000 tại TP Đà Nẵng

2749 Bồn tắm nằm OCEAN, KT 1500mm FBV-1500R đ/bộ 4.970.000 ĐC: 189 Điện Biên

2750 Bồn tắm nằm OCEAN, KT 1700mm FBV-1700R đ/bộ 5.465.000 Phủ- Đà Nẵng

2751 Trọn bộ phụ kiện 6 món H-AC400V6 đ/bộ 445.000 Tel: 0511.3659111

2752 Trọn bộ phụ kiện 6 món H-AC480V6 đ/bộ 770.000 & 0511.3659113

2753 Móc áo H-481V đ/cái 45.000 Fax: 0511.3659115

2754 Kệ giường H-482V đ/cái 195.000 Web: inax.com.vn

2755 Kệ đựng ly H-483V đ/cái 65.000 ( giá giao tại chân

70

Page 71: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2756 Kệ xà phòng H-484V đ/cái 65.000 công trình tỉnh

2757 Thanh treo khăn H-485V đ/cái 195.000 Thừa Thiên Huế)

2758 Hộp giấy vệ sinh H-486V đ/cái 335.000

2759 Hộp giấy vệ sinh KF-546V đ/cái 565.000

2760 Gương (460*610*5) KF4560VA đ/cái 550.000

2761 Gương (510*760*5) KF-5075VA đ/cái 660.000

2762 Gương (610*760*5) KF-6075VAR đ/cái 990.000

2763 Gương (610*910*5) KF-6090VA đ/cái 1.100.000

2764 Xịt CFV-102A đ/cái 250.000

2765 Xịt CFV-102M đ/cái 325.000 VP ĐẠI DIỆN

2766 Phễu thoát sàn (120*120) PBFV-120 đ/cái 580.000 CTY TNHH

2767 Phễu thoát sàn (110*110) PBFV-110 đ/cái 530.000 INAX VIỆT NAM

2768 Hộp xà phòng nước FFV-24(AY) đ/cái 695.000 tại TP Đà Nẵng

2769 Máy sấy tay KS-370 đ/cái 4.795.000 ĐC: 189 Điện Biên

2770 Van xả cảm ứng tiểu cho tiểu nam OKUV-32SM đ/cái 4.410.000 Phủ- Đà Nẵng

2771 Van xả nhấn cho tiểu nam UF-3VS đ/cái 1.980.000 Tel: 0511.3659111

2772 Van xả nhấn cho tiểu nam UF-5V(/6V) đ/cái 935.000 & 0511.3659113

2773 Ống thải chữ P LF-105PAL đ/cái 1.495.000 Fax: 0511.3659115

2774 Ống thảu bầu A-676PV đ/cái 665.000 Web: inax.com.vn

2775 Ống thải chữ P A-675PV đ/cái 445.000 ( giá giao tại chân

2776 Ống xả chậu có chặn nước A-016V đ/cái 320.000 công trình tỉnh

2777 Van vặn khóa A-703-4 đ/cái 150.000 Thừa Thiên Huế)

2778 Dây cấp nước A-703-5 đ/cái 80.000

K

I HUYỆN A LƢỚI:

2779 Xi măng Kim Đỉnh đ/tấn 1.650.000 Tại huyện

2780 Xi măng Bỉm Sơn đ/tấn 1.850.000 A Lưới

2781 Xăng A92 đ/lít 23.610 "

2782 Dầu Diessel 0,05S đ/lít 22.280 "

2783 Dầu hoả đ/lít 22.330 "

2784 Thép xây dựng Fi 6,8 LD đ/kg 22.000 "

2785 Ống nhựa fi 90 cấp I (Tân Tiến) đ/m 37.000 "

2786 Ống nhựa fi 20 (Tân Tiến 2 li 1) đ/m 17.000 "

2787 Gạch Tuynen 2 lỗ 200 60x95x200 đ/viên 1.200 "

2788 Gạch Tuynen 2 lỗ 220 60x105x220 đ/viên 1.400 "

2789 Gạch Tuynen 4 lỗ 200 95x95x200 đ/viên 1.600 Nhà máy gạch

2790 Gạch Tuynen 4 lỗ 220 105x95x220 đ/viên 1.700 Tuynen A Lưới

2791 Gạch Tuynen 6 lỗ 200 95x135x200 đ/viên 2.100 "

2792 Gạch Tuynen 6 lỗ 200 105x150x200 đ/viên 2.500 "

2793 Gạch Tuynen đặc 200 60x95x200 đ/viên 1.700 "

2794 Gạch Tuynen đặc 200 60x105x200 đ/viên 2.000 "

2795 Đá Base B (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 160.000 "

2796 Đá Base A (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 170.000 "

2797 Đá hộc (tại mỏ đá Thanh Bình An) tại xã Sơn Thủy đ/m3 180.000 Tại huyện

2798 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 4,0cmx6,0cm đ/m3 250.000 A Lưới

2799 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 2,0cmx4,0cm đ/m3 270.000 Bán trên ph.tiện

2800 Đá dăm (tại mỏ đá Thanh Bình An) 1,0cmx2,0cm đ/m3 280.000 đã tính thuế

2801Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng

Thượng, Hồng Quảng)

1,0cmx2,0cmđ/m3 120.000

và lệ phí bến bãi

2802 Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng

Thượng, Hồng Quảng)

2,0cmx4,0cm đ/m3 130.000 "

2803 Sạn lựa (tại các bãi Hồng Bắc, Hồng

Thượng, Hồng Quảng)

4,0cmx6,0cm đ/m3 110.000 "

CÁC LOẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHAI THÁC TẠI HUYỆN

71

Page 72: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

2804 Đá cấp phối A tại mỏ Hương Phong đ/m3 180.000 "

2805 Đá cấp phối suối đ/m3 90.000 "

2806 Cát xây và cát tô (tại bãi Hồng Bắc và Hồng

Quảng)

đ/m3 35.000 "

2807Cát đắp nền (Hồng Bắc, Hồng Quảng, Hồng

Thượng, Phú Vinh, Hương Phong, Hồng Thái, đ/m3 27.000

"

2808 Đất đắp nền (đất cấp 3) tại nơi khác đ/m3 24.000 "

2809 Cây chống (tre cây) đ/cây 21.000 "

2810 Gỗ cop pha (gỗ tạp, gỗ vườn) đ/m3 3.210.000 "

III HUYỆN NAM ĐÔNG "

2811 Dầu Diezel 0,05S đ/lít 22.280 "

2812 Dầu hoả đ/lít 22.330 "

2813 Xăng A92 đ/lít 23.610 "

2814 Đá cuội đ/m3 45.000 "

2815 Đất đắp nền đ/m3 6.000 "

2816 Sạn ngang đ/m3 60.000

2817 Cấp phối suối( cát sạn lẫn lộn) đ/m3 20.000 "

2818 Gỗ xẻ nhóm 2 40*100mm,dài 3,5m đ/m3 14.000.000 "

2819 Gỗ xẻ nhóm 3 40*100mm,dài 3,5m đ/m3 7.400.000 "

2820 Gỗ xẻ nhóm 4 đến nhóm 8 đ/m3 5.800.000 "

2821 Gỗ ván khuôn (cốt pha) đ/m3 2.500.000 "

IV HUYỆN PHÖ LỘC

2822 Dầu Diesel 0,05s đ/lít 21.850 Huyện Phú Lộc

2823 Dầu hoả đ/lít 21.900 "

2824 Xăng M92 đ/lít 23.150 "

2825 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 đ/tấn 1.340.000 "

2826 Xi măng Long Thọ đ/tấn 1.270.000 "

2827 Sắt Fi 6-8liên doanh đ/kg 17.000 "

2828 Sắt Fi 10 Hoà Phát đ/cây 108.000 "

2829 Sắt Fi 12 Hoà Phát đ/cây 164.000 "

2830 Sắt Fi 14 Hoà Phát đ/cây 224.000 "

2831 Sắt Fi 16 Hoà Phát đ/cây 305.000 "

2832 Sắt Fi 18 Hoà Phát đ/cây 376.000 "

2833 Tấm lợp Pirooximăng (1,2m x 0,8m) đ/tấm 41.000 "

2834 Tấm lợp Pirooximăng (1,5m x 0,8m) đ/tấm 46.000 "

2835 Tấm lợp Pirooximăng (1,8m x 0,8m) đ/tấm 55.000 "

2836 Gạch 6 lỗ to ô vuông đ/viên 2.400 "

2837 Cát xây đ/m3 90.000 Tại Lộc Điền

2838 Đá dăm 1x2 đ/m3 250.000 Mỏ đá Thừa Lưu

2839 Đá dăm 2x4 đ/m3 240.000 Mỏ đá Thừa Lưu

2840 Đá dăm 4x6 đ/m3 185.000Mỏ đá Thừa Lưu

2841 Đá hộc ( loại xanh) đ/m3 150.000 Mỏ đá Thừa Lưu

IV THỊ XÃ HƢƠNG TRÀ

2842 Đá 1 x 2 đ/m3 280.000

2843 Đá 2 x 4 đ/m3 270.000

2844 Đá 4 x 6 đ/m3 210.000 Giá giao tại mỏ đá

2845 Đá 0.5 x 1 đ/m3 190.000 Việt Nhật

2846 Đá hộc đ/m3 160.000 Đoạn Km 15

2847 Đá cấp phối 3.7 đ/m3 180.000 đường Tránh Huế

2848 Đá cấp phối 2.5 đ/m3 180.000 Hương Thọ, HTrà

72

Page 73: stc.thuathienhue.gov.vn · 2013. 3. 13. · Author: hothithuytrang Created Date: 1/8/2013 9:02:46 AM

Số đơn

TT vị tínhGhi chúđơn giáTiêu chuẩn

( Ban hành tháng 12 năm 2012 )

V THỊ XÃ HƢƠNG THỦY 054.3862264/054.3861230

2849 Gạch Đặc Kim Thành 220 60 x 105 x 220 đ/viên 2.070 Fax: 054.3861600

2849 Gạch Đặc Kim Thành 200 60 x 95 x 200 đ/viên 1.870

2850 Gạch Kim thành 2 lỗ 220 60 x 105 x 220 đ/viên 1.400 CÔNG TY CP

2850 Gạch Kim Thành 2 lỗ 200 60 x 95 x 200 đ/viên 1.330 GẠCH TUYNEN

2851 Gạch Kim Thành 6 lỗ 220 150 x 105 x 220 đ/viên 2.500 HƢƠNG THỦY

2851 Gạch Kim Thành 6 lỗ 110 150 x 105 x 110 đ/viên 1.600 ĐC: Phú Bài- Hương

2852 Gạch Kim Thành 6 lỗ 200 135 x 95 x 200 đ/viên 2.150 Thủy- TT Huế

2852 Gạch Kim Thành 6 lỗ 100 135 x 95 x 100 đ/viên 1.400 ĐT: 054.3951234

2853 Nước đá đã qua làm lạnh Từ 5-10 độ C đ/lít 190 Fax: 054.3961155

73