stt - bhxh thua thien huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · web viewstt...

97
STT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số thán g nợ CQ BHXH quản 1 Cty CP May xuất khẩu Đại Việt Đường số 1, Cụm CNLN Hương Sơ, An Hòa, Thành phố Huế 5.020.140.0 18 42,2 3 TP Huế 2 Cty CP xây dựng giao thông TT Huế Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ 4.750.222.4 40 20,2 9 VP tỉnh 3 Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng giao thông - Thủy lợi TT-Huế 92 Lý Thái Tổ, Thành Phố Huế 3.584.965.7 49 57,4 4 VP tỉnh 4 Công ty Lee & Park Wood Complex Lô 24, Khu C, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế 3.274.035.0 86 12,6 0 VP tỉnh 5 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hoàng Đức Lô C2 Khu Tái định cư Đông Nam Thủy An, phường An Đông, Tp Huế 2.420.515.4 62 30,4 1 TP Huế 6 Cty CP Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng 187 Điện Biên Phủ, TP Huế 2.208.145.6 12 20,8 7 TP Huế 7 Cty TNHH LAGUNA Việt Nam Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế 2.125.355.5 63 1,00 VP tỉnh 8 Cty TNHH giặt là Bình Minh 31/1 Ngô Hà, Thủy Biều, TP Huế 1.814.151.2 53 67,7 0 TP Huế 9 Khách sạn MIDTOWN Huế Chi nhánh Công ty TNHH Thanh Trang Số 29 Đội Cung, Phú Hội, TP Huế 1.797.185.5 24 18,8 8 TP Huế 10 Cty TNHH Hello Quốc tế Việt Nam Khu Công Nghiệp Hương Sơ, TP Huế 1.772.634.7 19 4,74 VP tỉnh 11 Cty TNHH Xây lắp Sản xuất & Thương mại Điện Cơ Sdc số 4 Đường số 3, Cụm CN làng nghề Hương Sơ, phường An Hòa, TP Huế 1.617.313.6 35 37,0 0 TP Huế 12 Cty CP Đầu tư xây dựng thương mại MISECO 18 Lương Văn Can, phường An cựu, Tp Huế 1.599.429.9 55 44,0 2 TP Huế 13 Công ty Cổ phần May Vinatex Hương Trà Lô CN3 cụm công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế 1.541.081.4 91 2,00 H. Trà 14 Cơ sở dạy nghề và giải quyết việc làm cho người khuyết tật - trẻ khó khăn 20 Nhật Lệ - TP Huế 1.467.501.2 24 110, 65 TP Huế

Upload: others

Post on 03-Jan-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

STT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng)

Số tháng

nợ

CQBHXHquản lý

1 Cty CP May xuất khẩu Đại ViệtĐường số 1, Cụm CNLN Hương Sơ, An Hòa, Thành phố Huế

5.020.140.018 42,23 TP Huế

2 Cty CP xây dựng giao thông TT Huế Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ 4.750.222.440 20,29 VP tỉnh

3 Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng giao thông - Thủy lợi TT-Huế

92 Lý Thái Tổ, Thành Phố Huế 3.584.965.749 57,44 VP tỉnh

4 Công ty Lee & Park Wood Complex

Lô 24, Khu C, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế

3.274.035.086 12,60 VP tỉnh

5 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hoàng Đức

Lô C2 Khu Tái định cư Đông Nam Thủy An, phường An Đông, Tp Huế

2.420.515.462 30,41 TP Huế

6 Cty CP Bệnh viện đa khoa Hoàng Viết Thắng 187 Điện Biên Phủ, TP Huế 2.208.145.612 20,87 TP Huế

7 Cty TNHH LAGUNA Việt Nam Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế 2.125.355.563 1,00 VP tỉnh

8 Cty TNHH giặt là Bình Minh 31/1 Ngô Hà, Thủy Biều, TP Huế 1.814.151.253 67,70 TP Huế

9Khách sạn MIDTOWN Huế Chi nhánh Công ty TNHH Thanh Trang

Số 29 Đội Cung, Phú Hội, TP Huế 1.797.185.524 18,88 TP Huế

10 Cty TNHH Hello Quốc tế Việt Nam

Khu Công Nghiệp Hương Sơ, TP Huế 1.772.634.719 4,74 VP tỉnh

11 Cty TNHH Xây lắp Sản xuất & Thương mại Điện Cơ Sdc

số 4 Đường số 3, Cụm CN làng nghề Hương Sơ, phường An Hòa, TP Huế

1.617.313.635 37,00 TP Huế

12 Cty CP Đầu tư xây dựng thương mại MISECO

18 Lương Văn Can, phường An cựu, Tp Huế 1.599.429.955 44,02 TP Huế

13 Công ty Cổ phần May Vinatex Hương Trà

Lô CN3 cụm công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế

1.541.081.491 2,00 H. Trà

14Cơ sở dạy nghề và giải quyết việc làm cho người khuyết tật - trẻ khó khăn

20 Nhật Lệ - TP Huế 1.467.501.224 110,65 TP Huế

15 Chi nhánh Cty CP đầu tư & xây dựng số 8 tại Huế

Khu thị mới Đông Nam Thủy An, Hương Thủy, TT Huế

1.208.327.291 79,41 VP tỉnh

16 Cty CP xuất nhập khẩu thủy sản Sông Hương

165 Nguyễn Sinh Cung, Thành phố Huế 1.175.233.001 67,06 TP Huế

17 Cty CP TM XD và dịch vụ GREEN HOUSE

49 Dương Văn An, Thành phố Huế 1.125.975.411 76,82 TP Huế

18 Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm

Thôn Cổ Xuân, Phong Xuân, Phong Điền, TT Huế 1.110.993.114 1,07 TP Huế

19 Công Ty Cổ Phần Dệt May Thiên An Phú

Khu Công Nghiệp Phú Đa, TT Phú Đa, Huyện Phú Vang, TT Huế

1.093.856.220 1,00 P. Vang

20 Cty CP Công nghiệp thực phẩm 118B Lý Thái Tổ - TP Huế 1.082.339.355 27,60 TP Huế

Page 2: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

21 Cty TNHH Việt Đức 19 Kiệt 6 Tam Thai - Thành phố Huế 1.078.715.398 97,15 TP Huế

22 Cty cổ phần Phú Hoàng Thịnh 07 Lê Hồng Phong, Thành phố Huế 1.063.021.759 5,61 TP Huế

23 Công ty TNHH VITTO Phú Lộc

Lô CN 3-10-12, KCN La Sơn, Xã Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế

1.007.154.280 1,00 TP Huế

24 Công ty TNHH Một thành viên Takson Huế

Lô K2, KCN Phú Bài, P Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế

985.995.995 1,00 VP tỉnh

25 Cty CP Xây dựng 26 24A Nguyễn Cư Trinh, Huế 959.973.972 12,96 VP tỉnh

26 Công ty Cổ phần Royale Star Việt Nam

70a Huyền Trân Công Chúa, Phường Thủy Biều, Thành phố Huế

948.423.541 87,52 TP Huế

27 Cty TNHH MTV Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực Âu Lạc

146 An Dương Vương Thành phố Huế 884.857.022 7,76 TP Huế

28 Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may Thiên An Phúc

Số 06, đường Số 2, Cụm Công nghiệp An Hòa, phường An Hòa, Tp Huế

865.271.361 1,00 TP Huế

29 Công ty CP Phương Minh KCN Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế 826.627.328 5,85 H. Trà

30 Cty TNHH Quốc Thắng Số 03 Kiệt 63 Nguyễn Khoa Chiêm, An Tây, TP Huế 822.507.536 5,36 TP Huế

31 CTy TNHH Thương mại vận tải San Hiền

Số 14, Đường số 3, Cụm làng nghề An Hòa, Hương Sơ, TP Huế

806.774.645 15,21 TP Huế

32 Cty cổ phần An Phú TT Huế Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế 796.469.959 26,67 P. Vang

33 Cty CP Thiên An108 Phùng Lưu, phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy

774.910.686 37,92 TP Huế

34 Cty CP sản xuất Thương mại dịch vụ Trường Thành

27A La Sơn Phu Tử, Tây Lộc, TP Huế 757.453.474 84,26 TP Huế

35 Cty CP Trường Phú 111 Phạm Văn Đồng, Vỹ Dạ, TP Huế 731.048.151 21,06 TP Huế

36 Cty CP thương mại Đức Phương 270 A Điện Biên Phủ, Thành phố Huế 711.898.131 76,97 TP Huế

37 Công ty TNHH 1TV TM&DV Phúc Thanh

81 Nguyễn Trãi, Thành phố Huế 696.999.725 61,37 TP Huế

38 Cty CP vật tư nông nghiệp TT Huế 22 Tản Đà Hương sơ Huế 649.121.682 3,99 VP tỉnh

39 Công ty TNHH Tuấn Vũ KQH Kim Long, 110 Nguyễn Phúc Thái, Huế 626.005.072 49,30 TP Huế

40 Cty TNHH Hồng Quang 47 Phan Đình Phùng - TP Huế 611.557.395 79,82 TP Huế

41 Công ty Cổ phần Dệt May PPJ-Huế

KCN Phú Đa, TT Phú Đa, huyện Phú Vang, tỉnh TT Huế

611.141.585 1,00 P. Vang

42 Cty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Đức Cường

Tỉnh lộ 10 thôn Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang, TT-Huế 607.505.538 21,53 TP Huế

Page 3: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

43 Cty TNHH MTV Thương mại và Xuất nhập khẩu Đinh Hương 8-10 Chu Văn An 551.374.844 13,64 TP Huế

44 Cty TNHH thương mại và dịch vụ Điền Lộc

Số 105 Ngự Bình, Phường An Cựu , TP Huế 545.289.616 20,79 TP Huế

45 Cty TNHH Nhật Anh 130/5 Kim Long - TP Huế 526.822.202 65,79 TP Huế

46 Cty CP Long Thọ 423 Bùi Thị Xuân 519.568.725 1,00 VP tỉnh

47 Công ty cổ phần Thành Đạt43 Đường số 6, KĐT An Cựu City, Phường An Đông, TP Huế

511.441.265 9,00 TP Huế

48 Cty CP Thanh tân TT Huế 12 Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế 470.547.800 1,00 VP tỉnh

49 Cty CP Đầu tư Trung Quý

1403 Nguyễn Tất Thành,Phường Phú Bài,Thị xã Hương Thủy,Thừa Thiên Huế

469.387.491 58,23 TP Huế

50 Cty cổ phần xây lắp Bảo An Số 1 Kiệt 6 Văn Cao, Thành phố Huế 468.710.508 85,00 TP Huế

51 CN Cty CP Đầu Tư Phát Triển Tâm Sinh Nghĩa

Nhà máy rác Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế 447.250.210 10,14 H. Thủy

52 Cty cổ phần H.U.E GROUP 17/2 Quảng Tế, TP Huế 446.102.558 71,27 TP Huế

53 DNTN Đá GRANITE Bảo Nhân 52A Tùng Thiện Vương, TP Huế 425.659.338 91,39 TP Huế

54 Công ty cổ phần One-One Miền trung

Thôn Tam Vị, Xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

419.526.052 1,00 P. Lộc

55 Trung tâm công viên cây xanh Huế

28 Nguyễn Khuyến, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế 419.087.878 1,00 TP Huế

56 Công ty TNHH 1 thành viên Xây dựng Quốc Anh

Số 10, Xóm chùa, thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, Phú Vang, TT.huế

404.322.413 32,82 P. Vang

57 Cty CP Khoáng sản SH 12 Ngô Thì Sĩ, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy, TT Huế 376.615.073 6,09 H. Thủy

58 Trung Tâm Y Tế thị xã Hương Trà Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế 364.444.930 1,00 H. Trà

59 Công ty CP May Mặc Triệu Phú 121 Tam Giang,TT Sịa, Quảng Điền, TT Huế 360.187.251 4,30 Q. Điền

60 Ban quản lý Dự án nhà máy thủy điện Hương Điền

Hương Vân, Hương Trà, TTHuế 357.810.193 2,00 H. Trà

61 DNTN Tất Đoán 76 Nguyễn Trãi, Thành phố Huế 356.653.112 53,50 TP Huế

62 DNTN thương mại và dịch vụ Hồng Lĩnh

39 Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, TP Huế 352.003.872 70,50 TP Huế

63 Công ty TNHH DVDL Thanh Tâm

TT Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế 351.090.489 11,63 P. Lộc

64 Cty CP Phú Hưng Kiệt 77 nhà số 10 Lê Đại Hành, Tp Huế 347.532.340 52,43 TP Huế

65 Công ty TNHH MTV Khai Thác Đá Xây Dựng Hương Bình

04 Đinh Bộ Lĩnh, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế. 346.850.803 37,96 H. Trà

66 DNTN Thương mại Hoàng Long 43 Huỳnh Thúc Kháng - TP Huế 332.948.335 79,48 TP Huế

67 Cty TNHH Quảng cáo & Trang Trí Nội Ngoại Thất Mặt Trời 33 Hà Nội,TP Huế 320.661.415 20,63 TP Huế

Page 4: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

68 Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Phú Song Hường

165 Nguyễn Sinh Cung, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế

313.319.890 8,00 P. Vang

69 Trung Tâm Y Tế Thị xã Hương Thủy

Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 310.855.824 1,00 H. Thủy

70 Chi nhánh Công ty TNHH Kim Sora

Hương Hòa, Nam Đông , Thừa Thiên Huế 309.462.650 2,00 N. Đông

71 Cty TNHH Thương mại & Dịch vụ tin học Nhật Huy

05 Nguyễn Hữu Thọ, TP Huế 305.793.036 40,59 TP Huế

72 Công ty TNHH XDTH Hoàng Phong

Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế 305.520.340 41,01 A. Lưới

73 Công ty Cổ phần Khai thác đá số 1 Hương Trà

12 Kim Trà, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế 305.055.878 22,15 H. Trà

74 Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thừa Thiên Huế

10-12 Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam

281.930.187 1,00 VP tỉnh

75 Công ty TNHH Đất Cát 148/2 Nguyễn Huệ, TP Huế 279.276.710 23,99 TP Huế

76 Công ty TNHH Đầu tư Đa ngành Thành Lợi

Số 06, Đường số 03, KCN An Hòa, P. An Hòa 277.493.462 5,74 TP Huế

77 Cty cổ phần vận tải Hùng Đạt 14 Thống Nhất, P. Tứ Hạ, TX Hương Trà, TT Huế 275.227.882 1,00 TP Huế

78 Cty CP Sản xuất Sợi Phú An KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT- Huế 273.694.734 1,00 H. Thủy

79 Cty TNHH dịch vụ xây dựng PS 106 E Lê Hồng Phong, Thành phố Huế 272.701.837 49,90 TP Huế

80 Cty TNHH MTV Dịch vụ Lữ hành TPT

84-86 đường số 2, Khu an cựu City, tp Huế 272.174.636 34,48 TP Huế

81 Công ty Cổ Phần Dược Medipharco 8 Nguyễn Trường Tộ 262.490.240 1,00 VP tỉnh

82 Cty CP cơ khí ô tô Thống nhất TT Huế

38 Hồ Đắc Di , Thành phố Huế 255.248.691 1,00 VP tỉnh

83 Cty Cổ phần Sợi Phú Bài 2 KCN Phú Bài, TX Hương Thủy, TT- Huế 252.274.985 1,00 H. Thủy

84 Trường THPT Chuyên Quốc Học 10 Lê Lợi, TP Huế 250.494.788 1,00 TP Huế

85 Công ty TNHH Chế biến gỗ Minh An

37 Thuận Hóa, phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh TT - Huế

249.601.219 1,00 VP tỉnh

86 Cty CP Vinatex Phú Hưng KCN Phú Bài, Thị Xã Hương Thủy, TT Huế 246.601.558 1,00 H. Thủy

87 Cty TNHH Bình Dương 24 Lâm Hoằng, Huế 245.426.369 45,23 TP Huế

88 Công ty TNHH May xuất khẩu Kim Hằng

105-107 Tùng Thiện Vương, Phường Vỹ Dạ, Tp Huế 243.217.149 14,72 TP Huế

89 Công ty TNHH 1TV Thương mại và Dịch vụ Nguyễn Phát

Thôn Vọng Trì, xã Phú Mậu, huyện Phú Vang, TT Huế 241.582.073 24,74 P. Vang

90 Cty TNHH MTV Nhất ĐôThôn Lang Xá Cồn, Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, TT Huế

239.927.952 44,23 H. Thủy

91 Cty TNHH VITTOLô CN 11-13, KCN La Sơn, Xã Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế

234.281.920 1,00 TP Huế

Page 5: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

92 Công ty Cổ phần đầu tư du lịch Huế

45 Lê Lợi, phường Phú Hội, TP Huế 233.332.000 1,00 VP tỉnh

93 Cty CP Quản lý Đường bộ và Xây dựng Công trình TT Huế A135 Phạm Văn Đồng 228.958.821 1,00 VP tỉnh

94 Cty TNHH một thành viên Mai Linh Huế

177 Phan Đình Phùng - TP Huế 223.498.350 1,73 TP Huế

95 Trường THPT Nguyễn Huệ 83 Đinh Tiên Hoàng - Huế 221.418.148 1,00 TP Huế

96 Cty TNHH Hoàng Kim 39 - Huỳnh Thúc Kháng- TP Huế 219.738.344 86,23 TP Huế

97 Công ty cổ phần cơ khí và xây dựng công trình 878

Khu 6 thị trấn Phú Bài - Hương Thủy - TT Huế 218.475.850 1,00 VP tỉnh

98 Công ty Cổ phần Thuận AnThôn An Hải, Thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế

216.459.754 1,46 P. Vang

99 Văn phòng Đăng ký Đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế

113 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

214.597.372 1,00 VP tỉnh

100 DNTN Long Tường26 Hoàng Thị Loan, Tổ 7 KV4, Phường An Tây, TP Huế

213.540.760 52,07 TP Huế

101 Cty CP vận tải & dịch vụ Petrolimex TT Huế

13 Trần Thanh Mại, phường An Đông, Tp Huế 212.829.680 1,00 VP tỉnh

102 Công ty Cổ phần Đầu tư Địa Ốc Thắng Lợi Miền Trung

6B Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 207.774.685 6,78 TP Huế

103 Trường chính trị Nguyễn Chí Thanh 266 Điện Biên Phủ, Huế 206.998.336 2,69 VP tỉnh

104 Cty TNHH Quảng cáo & Thiết kế mỹ thuật 9 Phạm Hồng Thái - TP Huế 206.559.483 23,75 TP Huế

105 Công ty TNHH Thương mại dịch vụ may xuất khẩu quyền lợi

244/4 Phan Chu Trinh, Thành phố Huế 204.730.209 11,55 TP Huế

106Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Thừa Thiên Huế - Công ty Dịch vụ Điện lực Miền trung

254 Lý Thái Tổ, An Hòa, Thừa Thiên Huế 203.148.302 1,00 VP tỉnh

107 Công ty TNHH Phú Đạt Gia 65 Nguyễn Biểu, Tp Huế 202.944.365 24,00 TP Huế

108 Cty TNHH 1TV Nhựa Bao Bì Việt Phát

KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 201.339.510 1,00 H. Thủy

109 Công ty cổ phần đầu tư xây dựng SDC

15 A Tố Hữu, Thành phố Huế 197.082.577 7,58 TP Huế

110 Cty TNHH Sản xuất thương mại dịch vụ Đăng Tuấn

Cụm công nghiệp & Làng nghề Hương Sơ - TP Huế 194.880.000 1,00 TP Huế

111 Cty TNHH thương mại và dịch vụ vi tính Hưng Phát 09 Văn Cao, Thành phố Huế 191.538.695 22,67 TP Huế

112 Cty TNHH Kiến Trúc 172 Phan Chu Trinh, Huế 189.229.599 58,51 TP Huế

113 Công ty TNHH MTV Hào Hưng Huế

Lô CDP 06 khu công nghiệp La Sơn, Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế

189.107.520 1,00 P. Lộc

114 Công ty TNHH một thành viên du lịch Đống Đa

15 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Nhuận, TP Huế 187.296.258 2,00 TP Huế

115CN Công ty Cổ phần Truyền hình cáp NTH Trung tâm giải trí STAR LIGHT tại Huế

Số 06 Trần Hưng Đạo, phường Phú Hòa, Tp Huế 186.432.042 6,13 TP Huế

Page 6: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

116 Công ty cổ phần 1-5 Lô BT 3-1 KQH Kiểm Huệ, Xuân Phú , TP Huế 186.326.125 3,00 TP Huế

117 Cty CP Dịch vụ COG 06 Lê Lợi, Vĩnh Ninh, TP Huế 184.474.944 14,00 TP Huế

118 Cty CP Khách Sạn Hoàng Cung 8 Hùng Vương, Huế 181.161.600 1,00 VP tỉnh119 Qũy tín dụng nhân dân Thuận hòa 69 Lê Huân - TP Huế 176.941.852 27,43 TP Huế

120 Cty CP quản lý và xây dựng đường bộ TT Huế 14 Điện Biên Phủ - Huế 176.074.619 1,00 VP tỉnh

121 Cty TNHH thiết bị an ninh PCCC Thiên Lộc

26 Trần Văn Ơn, Phường Xuân Phú, TP Huế 174.304.235 56,57 TP Huế

122 Vườn Quốc Gia Bạch Mã TT Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, TT - Huế 172.051.327 1,00 P. Lộc

123 Cty TNHH Thương mại Linh Nhân

300 Đinh Tiên Hoàng - TP Huế 169.510.641 73,11 TP Huế

124 Công ty TNHH Luks- Trường Sơn Hương văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 169.053.865 1,00 VP tỉnh

125 Công ty cổ phần kinh doanh tổng hợp Sao Việt

21 Trần Thái Tông, Thành phố Huế 168.997.133 14,06 TP Huế

126 DNTN Kỳ Lân Hương Văn, Hương Trà, TTHuế 167.488.901 52,66 H. Trà

127Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây dựng Lũng Lô 4 tại tỉnh Thừa Thiên Huế

Tầng 1, Tòa nhà VNPT, Khu QH Nam Vỹ Dạ, TP Huế 166.141.783 16,00 TP Huế

128 Cty CP Đường bộ I TT Huế 19 Nguyễn Huệ 165.589.250 1,00 VP tỉnh

129 Công ty TNHH SH 123 53 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 164.768.896 13,68 TP Huế

130 Công ty TNHH 1 Thành Viên Thương Mại Trang Tiềm

70 Cách Mạng Tháng Tám, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế 164.597.063 49,36 H. Trà

131 Chi nhánh Cty TNHH GiLi Bà Rịa Vũng tàu.Huế

Lô Q, Đường Số 01, Khu đô thị An Cựu, An Đông, Huế 162.520.649 4,79 TP Huế

132 Công ty TNHH MTV Ngô Đồng 132 Lý Thái Tổ, phường An Hòa, Tp Huế 159.697.671 16,05 TP Huế

133 Công ty TNHH Hòa NgaSố 310 Văn Thánh, Tổ 7, Hương Hồ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

157.964.800 2,00 H. Trà

134 Trường THPT Thuận An, Phú Vang

Thuận An, Phú Vang,TT Huế 156.545.743 1,00 P. Vang

135 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kha Trần

F50, đường số 6, An Cựu City, phường An Đông, TP Huế

156.415.684 18,94 TP Huế

136 Công ty Cổ phần Taxi TC Huế

Lô C15-5 KQH ngôi nhà biệt thự trục đường quốc lộ 1A- Từ Đức- Thủy Dương, TP Huế

156.233.550 2,00 TP Huế

137 Công ty CP may xuất khẩu Ngọc Châu

Lô D, KQH chợ Cầu Hai, Thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TT Huế

156.072.913 1,00 P. Lộc

138 Cty CP Bê tông & xây dựng TT Huế Tứ Tây xã Thủy An 152.416.015 1,00 VP tỉnh

139 Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Dũng Sỹ

Hòa Thành, Bình Thành, Hương Trà, TT Huế 147.311.297 43,25 H. Trà

Page 7: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

140 DNTN Xí nghiệp Thanh Bình 22 Lương Văn Can, An Cựu, TP Huế 147.289.474 31,12 TP Huế

141 Cty TNHH Doanh Ngân 16 Nguyễn Thái Học, Thành phố Huế 146.756.600 1,00 TP Huế

142 Cty CP Khai thác đá TT Huế 323 Bùi Thi Xuân, TP Huế, TT Huế 144.943.581 1,00 VP tỉnh

143 Công ty TNHH 1TV DLST VEDANA

TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế 144.255.698 1,03 P. Lộc

144 Viện kiểm sát nhân dân tỉnh TT Huế

12 Lê Quý Đôn, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tình Thừa Thiên Huế

144.224.000 1,00 VP tỉnh

145 Công ty CP Phước Hiệp ThànhLô số CN 04, Cụm công nghiệp Tứ Hạ, Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

139.852.160 1,00 H. Trà

146 Công ty CP Thương Mại và Đầu Tư Đồng Lâm

105A Hùng Vương, Phường Phú Hội, TP Huế 139.472.897 1,01 TP Huế

147 Cty TNHH Thương mại Đức Gas 77 Trần Hưng Đạo - TP Huế 138.338.874 13,69 TP Huế

148CN khách sạn Mường Thanh Huế thuộc DNTN xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên

38 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế 138.283.000 1,00 TP Huế

149 Cty CP Gạch Tuynel Hương Thủy Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 137.468.480 1,00 H. Thủy

150 Cty TNHH Coxano Trường Sơn Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế 137.440.300 1,00 H. Trà

151 Công ty TNHH 1TV Nông sản hữu cơ Quế Lâm

101 Phan Đình Phùng, Tp Huế 137.212.405 6,93 TP Huế

152 Cty TNHH Xây dựng Anh Nguyên

78 Ông ích Khiêm, Thuận Thành, TP Huế 134.070.871 58,87 TP Huế

153 Cty TNHH Thiên Hương 20 Chi Lăng - TP Huế 131.295.068 3,26 TP Huế

154 Công ty TNHH Xây dựng Nhân Tín

1/4/23 Nhật Lệ, phường Thuận Thành, TP Huế 128.589.173 18,54 TP Huế

155 Trường THPT Nguyễn Sinh Cung, Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TTHuế 127.899.822 1,00 P. Vang

156 Công ty CP Đầu tư XD & DL CIT Thị trấn Lăng Cô, Phú Lộc, TT - Huế 127.145.448 32,75 P. Lộc

157 Trường THPT Vinh Lộc Vinh Hưng, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế 126.394.033 1,00 P. Lộc

158 Công ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trường Sơn

TDP Giáp Thượng 3, Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

125.542.713 1,00 H. Trà

159 Cty TNHH du lịch Bến thành Phú xuân 9 Ngô Quyền Huế 125.144.099 1,00 VP tỉnh

160 Công ty cổ phần sản xuất VLXD Lộc An

Thôn Nam Trạch, xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

124.259.686 1,00 P. Lộc

161 Công Ty TNHH MTV Trang Minh Đức

05 Nguyễn Khoa Chiêm, Thành phố Huế 122.839.266 7,19 TP Huế

162 DNTN Trần Văn Hùng Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 122.837.079 34,07 H. Trà

163 Cty TNHH MTV Thương mại và Dịch vụ LC

60 Bến Nghé, Phú Hội, TP Huế 122.727.662 1,00 TP Huế

Page 8: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

164 Công ty CP Thương mại và Sản xuất Hoàng Nhật Minh

Số 69 Trường Chinh, phường Xuân Phú, Tp Huế 121.644.618 34,04 TP Huế

165 Cty TNHH TM & XD Lâm Phát Phòng 304 B3 Khu chung cư Hương Sơ, TP Huế 121.395.337 42,98 TP Huế

166 Cục Quản lý thị trường tỉnh Thừa Thiên Huế

126 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

121.245.234 1,03 VP tỉnh

167 Cty TNHH Gạch Tuynel Số 2 TT Huế

Phường Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế 120.880.000 1,00 H. Thủy

168 Cty CP Hoài Nam 57-59 Bến Nghé, TP Huế 120.786.501 1,02 TP Huế

169 Cty TNHH cơ khí thiết bị và công nghệ HKT

26/2/111 Nguyễn Chí Thanh, Phú Hiệp, TP Huế 120.418.252 13,95 TP Huế

170 Cty TNHH cơ khí và xây dựng Đại Nam

110 Tăng Bạt Hổ, Phú Bình, TP Huế 120.275.475 24,56 TP Huế

171 Công ty TNHH MTV Thương mại và Dịch vụ Vận tải Phước Thịnh 314 Tăng Bạt Hổ, TP Huế 120.008.959 24,42 TP Huế

172 Trường THCS Thủy Phương Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 119.479.110 1,00 H. Thủy

173 Công ty Cổ phần Đầu tư Đầu tư phát triển và xây dựng Bảo Tín

Lô C21 Đường Nguyễn An Ninh, phường Vỹ Dạ, Tp Huế

118.894.224 20,31 TP Huế

174 Công ty cổ phần công trình 879 20 Bảo Quốc - Huế 117.312.523 1,00 VP tỉnh

175 DNTN Khách sạn Thăng Long 18 Hùng Vương, Thành phố Huế 117.307.744 12,64 TP Huế

176 Cty CP Thủy điện Bình điền Xã Bình Điền, Hương Trà, TT Huế 116.064.609 1,00 VP tỉnh

177 Công ty Cổ phần in ấn và Quảng cáo Tân Phát

Lô B3.18 khu quy hoạch Hương Sơ, phường An Hòa, Tp Huế

115.587.805 20,25 TP Huế

178 Công ty TNHH MTV May Trường Hà

Thôn Mộc Trụ, xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế

113.675.273 1,00 P. Vang

179 Cty CP HuetronicsSố 3, đường số 1, Khu công nghiệp An Hòa, phường An Hòa, TP Huế

112.833.922 1,00 TP Huế

180 Cty TNHH Du lịch Thái Bình 2 Lương Thế Vinh - TP Huế 112.106.004 7,00 TP Huế

181 DNTN Thành Minh Số 2- Kiệt 64 Nguyễn Công Trứ, TP Huế 110.258.049 32,46 TP Huế

182 Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế

22 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

110.019.049 1,00 VP tỉnh

183 Công ty Cổ phần Hồng Đức 09 Trần Cao Vân, Thành phố Huế 109.814.304 5,06 TP Huế

184 Cty CP May xuất khẩu Huế 71 Phan Đình Phùng - TP Huế 108.599.506 1,00 TP Huế

185 Công ty TNHH MTV Bảo An Du 69/10 Phạm Thị Liên, phường Kim Long, Tp Huế 108.200.725 31,00 TP Huế

186 HTX Xuân Long 15 Vạn Xuân - TP Huế 108.024.500 1,00 TP Huế

187 Công ty TNHH MTV Giáo dục Happy Kids

15 Hà Huy Giáp, Phường Vỹ Dạ, TP Huế 107.841.223 8,00 TP Huế

188 Cty CP SX và TM Phước Bình 28 Trần Anh Tông, TP Huế 107.806.218 2,00 TP Huế

Page 9: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

189 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Quý Phát

19/7 Ngự Bình, phường An Cựu, Tp Huế 107.649.014 18,43 TP Huế

190 Cty CP Du lịch Quảng Trị, CN Huế

Lô T22, KQH Nam Vỹ Dạ, TP Huế (Nhà hàng Thăng Long)

107.391.128 35,04 TP Huế

191 UBND phường Kim long, Huế 87 Phạm Thị Liên - TP Huế 107.142.075 4,16 TP Huế

192 Chi nhánh Cty Cổ phần 1-5 Nhà máy Gạch Tuynen 1-5

xã Phong An, Phong Điền, TT Huế 106.852.345 1,00 P. Điền

193 BQL Bến xe thuyền TP Huế 06 Trần Hưng Đạo, TP Huế 106.682.308 1,01 TP Huế

194 Trường THPT Hoá Châu Quảng An, Quảng Điền, TT-Huế 106.150.983 1,00 Q. Điền

195 Công ty TNHH MTV Cao su Huy Anh Phong Điền

Phong Mỹ, Phong Điền, TT Huế 106.131.041 1,00 P. Điền

196 Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi Thừa Thiên Huế

57 Lâm Hoằng, phường Vỹ Dạ, Thành phố huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

105.935.900 3,89 VP tỉnh

197 Công ty TNHH xuất nhập khẩu Việt Nhật

Số 02, đường số 2, cụm CN An Hòa, phường An Hòa, Tp Huế

105.674.450 1,00 TP Huế

198 Trường THPT Phong Điền TT Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 105.218.650 1,00 P. Điền

199 TT Thể dục thể thao TP Huế 150 Nguyễn Trãi, TP Huế 104.635.702 4,83 TP Huế

200 Công ty CP Tư vấn và Xúc tiến đầu tư TAT 68/02 Phùng Hưng, TP Huế 103.911.972 36,22 TP Huế

201 Công ty TNHH Du lịch và Sự kiện Ngôi Sao Nhỏ

72-74 Bến Nghé, Phường Phú Hội, TP Huế 103.451.741 8,00 TP Huế

202 Công ty TNHH đầu tư hạ tầng và du lịch Đông Á

41 Hùng Vương, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

101.783.284 2,00 TP Huế

203 Cty TNHH Thương mại & Dịch vụ Tâm Thanh 152 Phan Chu Trinh, Tp Huế 100.903.168 22,37 TP Huế

204 CN Cty TNHH SX & TM Ngọc Bích tại Huế

Đường số 2, Khu CN Hương Sơ, TP Huế 100.788.060 1,00 TP Huế

205 Công ty TNHH MTV Thực Phẩm Huế

Số 4 Hoài Thanh, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

100.203.343 1,00 VP tỉnh

206 Cty TNHH Thiết kế quảng cáo & In ấn Thiên Hà 171 Bà Triệu 99.852.759 41,33 TP Huế

207 Công ty TNHH MTV Viễn thông Phương Long

604B Lê Duẩn, phường Phú Thuận, Tp Huế 99.596.638 10,62 TP Huế

208 Công ty Cổ phần Thương mại dược phẩm Mạnh Tý - Việt Mỹ 74-76 Ngô Quyền 99.378.317 1,00 TP Huế

209Chi nhánh Huế Bắc Trung Bộ - Cty TNHH Apave Châu á - Thái Bình Dương

Tầng 10 tòa nhà HCC - 28 Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Ninh, TP Huế, tỉnh TT Huế

97.330.304 8,43 VP tỉnh

210 Trường THPT Phú Lộc TT Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, TT Huế 97.295.585 1,00 P. Lộc

211 Trường THCS Lộc Bổn Lộc Bổn, Huyện Phú Lộc, TT Huế 97.278.386 1,00 P. Lộc

212 Công ty TNHH MTV Thương mại Lô M05- khu tái định cư 96.909.867 6,56 TP Huế

Page 10: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

và Dịch vụ Minh Vi Lịch Đợi, phường Đúc, TP Huế

213 Công ty Cổ phần Đất xanh Bắc Miền Trung

Lô A3 Hoàng Quốc Việt, phường An Đông, Tp Huế 95.952.951 1,00 TP Huế

214 Công ty TNHH du lịch Xanh Việt 1180 Phan Chu Trinh, phường Phước Vĩnh, TP Huế 95.821.278 8,54 TP Huế

215 Trường THCS Phú Bài Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 95.608.748 1,00 H. Thủy

216 CN Công ty CP Bốn Phương 20 Phạm Ngũ Lão, Phú Hội, TP Huế 94.957.291 1,00 TP Huế

217 Bệnh viện tâm thần Huế 39 Phạm Thị Liên , Tp Huế 94.632.106 1,11 VP tỉnh

218 Công ty TNHH Truyền thông An Hiếu

Số 10 Hà Huy Tập, phường Xuân Phú, Tp Huế 94.496.454 6,00 TP Huế

219 DNTN Nhà hàng An Bình 38- Nguyễn Sinh Sắc, TP Huế 92.559.589 3,47 TP Huế

220 Cty CP đầu tư thương mại Hoàng Thành

19/14 Trần Văn Kỷ, Phường Tây Lộc, TP Huế 91.184.342 1,01 TP Huế

221 Cty CP Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt

5 Lý Thường Kiệt, Thành phố Huế 91.175.100 1,47 VP tỉnh

222 Cty TNHH thương mại và dịch vụ Hà Phạm

60 Xuân Diệu, Phường Phước Vĩnh, TP Huế 89.640.137 1,93 TP Huế

223 Công ty Cổ phần dịch vụ Y tế Huệ Tâm

33 Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 87.724.208 23,00 TP Huế

224 Doanh nghiệp tư nhân Thương mại Dịch vụ Vận tải Thanh Nhung

79 Ngự Bình, phường An Cựu, TP Huế 86.569.337 22,35 TP Huế

225 Công ty TNHH Anh Bảo 82 hàn mạc tử 86.384.849 11,27 TP Huế

226 Công ty cổ phần Sông Hồng miền trung

Tầng 2, Tòa nhà New Economic, KQH Nam Vĩ Dạ, TP Huế

85.755.855 6,13 TP Huế

227 Cty TNHH Sản xuất & Thương mại Phúc Hưng

137 Huỳnh Thúc Kháng, Huế 85.503.300 1,00 TP Huế

228 Công ty Cổ phần ôtô Phú Xuân

Lô F Khu đô thị Phú Mỹ An, Khu A Đô thị mới An Vân Dương, phường An Đông, TP Huế

84.689.012 1,00 TP Huế

229 Cty TNHH tư vấn xây dựng Hưng Long

06 Trần Quang Khải, Phường Phú Hội, TP Huế 84.577.496 4,58 TP Huế

230 Công ty CP đầu tư và xây dựng Vĩnh Hải

Lô B5-17, KQH Xuân Phú, Thành phố Huế 84.196.443 12,38 TP Huế

231 Cty TNHH Thương mại Mỹ Đức 06 Nguyễn Văn Linh - TP Huế 84.147.288 4,48 TP Huế

232 DNTN Đá Granit Hà Vinh 24C Võ Văn Kiệt, P. An Tây, TP Huế 84.098.156 13,24 TP Huế

233 Công ty cổ phần COG

Tầng 4, Tòa nhà Trung tâm Công nghệ thông tin tỉnh TT Huế, Số 06 Lê Lợi, P. Vĩnh Ninh, TP Huế

83.921.600 7,00 TP Huế

234 Trường THCS Lộc Điền, Lộc Điền, Huyện Phú Lộc, TT - Huế 83.396.358 1,00 P. Lộc

Page 11: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

235 Đoạn quản lý đường thủy nội địa TT Huế

82 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

83.276.819 1,00 VP tỉnh

236 Văn phòng Luật sư Bảo Cường 11 Trần Cao Vân 83.200.288 58,19 TP Huế

237 Cty CP thương mại và đầu tư xây dựng số 32 Hà Nội 40 Trần Thúc Nhẫn, TP Huế 83.125.960 3,45 VP tỉnh

238 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Cao Quý

62 Nguyễn Văn Linh, An Hòa, TP Huế 83.094.518 11,35 TP Huế

239 Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch Khang Nguyên

171 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 82.623.018 1,00 TP Huế

240 BQL Rừng Phòng Hộ Hương Thủy

Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế 81.946.035 1,14 H. Thủy

241 Cty TNHH Xây Dựng Thuận Đức II

Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế 81.880.402 2,75 H. Thủy

242 Trường THCS Lộc An, Lộc An, Phú Lộc, TT Huế 81.799.474 1,00 P. Lộc

243 Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàn Thiện-CN Huế

15/1 Trần Nguyên Đán, TTHuế 81.713.920 1,00 VP tỉnh

244 Công ty Cổ phần CONFITECH Đông Á

52 Chi Lăng, phường Phú Cát, Tp Huế 81.637.358 1,00 TP Huế

245 Ngân hàng TMCP Đông á - Chi nhánh Huế

26 Lý Thường Kiệt, TP Huế. TT Huế 80.620.800 1,00 VP tỉnh

246 Trường tiểu học Xuân Lộc xã Xuân Lôc, Phú Lộc, TT Huế 80.388.548 1,00 P. Lộc

247 Công ty TNHH một thành viên Huế Thành

64A Phan Chu Trinh, phường Trường An, Tp Huế 80.377.206 1,00 TP Huế

248 Công Ty TNHH Vạn Thành 263 Đào Duy Anh - TP Huế 79.568.191 1,00 TP Huế

249 Cty CP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng HIMAN Huế

14 Lương Ngọc Quyến, Phường Tây Lộc, Tp Huế 79.280.189 22,97 TP Huế

250 Trường Mầm non Phú Lương Phú Lương, Phú Vang, TT.Huế 78.991.862 2,00 P. Vang

251 Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Dịch vụ Bắc Trung

Nhà A, Khu chung cư Vicoland, phường Xuân Phú, Tp Huế

77.940.945 33,66 TP Huế

252 CN Công ty CP Ánh Dương Xanh Việt Nam tại TT Huế

312 Lê Duẩn, Phú Thuận, TP Huế 77.603.617 1,00 TP Huế

253 Cty CP Tư vấn Xây dựng Số 1 TTHuế

Lô 45 khu quy hoạch Vỹ Dạ 7, phường Vỹ Dạ,TP Huế 77.299.193 1,00 TP Huế

254 Cty CP Tư Vấn Kiến Trúc và Xây Dựng Ngôi Nhà Đầy Đủ 42 Trần Cao Vân, Tp Huế 76.588.497 31,50 TP Huế

255 Trường Mầm non Phú Mỹ Phú Mỹ,Phú Vang, T.T.Huế 75.327.829 1,00 P. Vang

256 Cty CP Viên Nén Năng Lượng TT Huế

Cụm CN Thủy Phương, Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, TT Huế

75.080.000 1,01 H. Thủy

257 Cty CP kiến trúc quy hoạch xây dựng IPAC 17 Phan Bội Châu - TP Huế 74.705.982 12,87 TP Huế

258 Cty TNHH tư vấn và xây dựng Trí Huy

Lô C1-2 Khu quy hoạch Xuân Phú, Phường Xuân Phú, TP Huế

74.589.623 3,46 TP Huế

259 Cty CP giống cây trồng & vật nuôi TT Huế 128 Nguyễn Phúc Nguyên 74.566.183 1,00 VP tỉnh

260 Công ty cổ phần kiến trúc BHA 25 Trần Cao Vân, Thành phố 74.562.489 5,27 TP Huế

Page 12: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

Huế

261 Ngân hàng No - PTNT huyện Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế 74.308.343 1,00 P. Vang

262CN Kính Cường lực Hồng Đức thuộc Công ty TNHH Xây lắp Hồng Đức I tại Huế

136 An Dương Vương, phường An Đông, Tp Huế 73.202.478 3,00 TP Huế

263 Chi Cục Thuế Huyện Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế 73.124.122 1,00 P. Vang

264 Công ty TNHH 1TV Xây dựng thương mại và dịch vụ Nam Kinh

33 Chu Văn An, phường Phú Hội, Tp Huế 73.060.501 20,11 TP Huế

265 Công ty TNHH Phát triển kỹ thuật xây dựng Hải Sơn

Nhà số 17, Kiệt 02 đường Quảng Tế, Tp Huế 72.583.684 25,65 TP Huế

266 Công ty TNHH Phước Lộc 418 Lê Duẫn, phường Phú Thuận, Tp Huế 72.505.295 1,00 TP Huế

267 CN Cty TNHH An Thạnh Thôn 6, Xã Thủy Phù, TX Huơng Thủy, TT Huế 72.343.491 1,00 H. Thủy

268 Trường tiểu học Bình An Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế 71.727.555 1,01 P. Lộc

269 BQL Dự án Cải thiện Dịch vụ Y tế tỉnh TT Huế 28 Lê Lợi, TP Huế 71.697.127 13,14 VP tỉnh

270 Cty CP cảng Thuận an Thị trấn Thuận An 71.453.657 1,01 VP tỉnh

271 Cty CP tư vấn đầu tư xây dựng TT Huế Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ 71.441.176 2,43 VP tỉnh

272 Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Huy Long

TDP 6, Hương Chữ, Hương Trà, TT Huế 71.289.580 1,00 H. Trà

273Công ty TNHH MTV Thương mại dịch vụ và sản xuất BENGUS Việt Nam

104 Phan Chu Trinh, P. Phước Vĩnh, Thành phố Huế 70.947.078 15,50 TP Huế

274 Cty CP Tài Phát KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 70.329.600 1,00 H. Thủy

275 Trường THCS Nguyễn Hữu Đà Quảng Vinh, Quảng Điền, TT Huế 70.179.285 1,00 Q. Điền

276 Cty CP Xây lắp & thương mại An Bảo

đường số 6, lô H7, Khu đô thị An Cựu City 70.104.285 3,00 TP Huế

277 Cty CP tư vấn thiết kế Kiến Châu 6/22/266 Phan Chu Trinh, TP Huế 70.040.786 18,09 TP Huế

278 Công ty TNHH 1TV Đạt Triết 140 Trường Chinh, phường Xuân Phú, TP Huế 69.713.863 16,42 TP Huế

279 Công ty TNHH MTV Tư vấn Giáo dục và Đào tạo Đặng Anh Minh

15 Bến nghé, phường Phú Hội, Tp Huế 69.583.939 9,00 TP Huế

280 Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế

08 Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

69.488.147 1,00 VP tỉnh

281 Cty CP thương mại và dịch vụ Thuận Cường

131 Phan Đăng Lưu, Thành phố Huế 69.404.525 39,49 TP Huế

282 Công ty TNHH MTV Nước giải khát Việt Trang

72-74 Bến Nghé, Phường Phú Hội, TP Huế 69.394.717 8,00 TP Huế

283 Trường THCS Trần Thúc Nhẫn Quảng Thọ, Quảng Điền, TT-Huế 68.891.431 1,00 Q. Điền

284 Cty CP Bất động sản Ân Nam 146 Nguyễn Huệ,TP Huế 68.553.745 3,00 TP Huế285 Cty CP Cơ khí Phú Xuân 101A Hùng Vương - TP Huế 68.482.279 1,86 TP Huế

286 Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên thị xã Hương Thủy, TT Huế 68.335.804 1,00 H. Thủy

Page 13: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

Hương Thủy

287Cty TNHH Thương Mại - Xây Dựng & Dịch Vụ Môi Trường TT Huế

103 Nguyễn Khoa Văn, Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế

68.299.412 1,00 H. Thủy

288 Công ty TNHH 01TV ánh NgọcThôn An Cư Tân, Thị trấn Lăng Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

68.231.360 13,32 P. Lộc

289 Công ty TNHH Trần Hưng Hương Văn, Hương Trà, TTHuế 68.217.662 12,64 H. Trà

290 Công ty TNHH 1TV Thương mại và dịch vụ du lịch Đỗ Quyên 04 Lê Duẫn, Tp Huế 68.141.336 8,87 TP Huế

291 Công ty TNHH Tập đoàn Nam Hải

Phú Dương, Phú Vang, TT Huế 68.071.046 38,38 P. Vang

292 UBND Xã Phú Hồ, Phú Vang Phú Hồ, Phú Vang, TT- Huế 68.062.874 2,76 P. Vang

293 Cty CP Bất Động Sản Minh Điền VITAL

51 Lê Lợi, phường Phú Hội, thành phố Huế 67.813.630 3,09 TP Huế

294 Cty TNHH Xây dựng công nghiệp TM & DV An Phát

194/5 Phan Bội Châu - TP Huế 67.648.533 12,82 TP Huế

295 Cty TNHH TM VT Minh Phát 01 Nguyễn Văn Linh, An Hòa, Thành phố Huế 67.475.200 1,00 TP Huế

296 UBND Xã Phú Thuận, Phú Vang Phú Thuận, Phú Vang, TT- Huế 66.954.809 2,45 P. Vang

297 Công ty TNHH MTV Trâm An Thịnh

22 Hải Triều, An Cựu, TP Huế 66.947.371 8,45 TP Huế

298 Đoàn bóng đá tỉnh TT Huế

Sân vận động Huế, đường Nguyễn Thái Học, phường Phú Hội, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

66.817.568 1,00 VP tỉnh

299 Công ty TNHH MTV Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ AKA

3 Nguyễn Huệ, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

66.675.622 13,00 TP Huế

300 Cty Cổ phần Du Lịch Huế Số 4 Kim Long, TP Huế 66.247.074 1,00 TP Huế

301 Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Thừa Thiên Huế

Đường Nguyễn Văn Linh , Khu quy hoạch Hương Sơ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

65.904.986 1,00 VP tỉnh

302 Trường TH Phong Xuân Phong Xuân, Phong Điền, TT Huế 65.008.058 1,00 P. Điền

303 Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Lợi Lô 60 -Khu QH Kiểm Huệ 3, 49 Hoàng Văn Thụ - Huế 64.876.211 29,44 TP Huế

304 Sở Nội vụ Thừa Thiên Huế09 Đống Đa, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

64.841.847 1,00 VP tỉnh

305 Cty TNHH Công nghệ tin học Phi Long - Chi nhánh Huế

48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP Huế 64.625.892 1,11 TP Huế

306 HTX Vận tải đường sông Tp Huế Bến thuyền du lịch Phú Cát, Trịnh Công Sơn, TP Huế 64.488.070 20,86 TP Huế

307 Công ty TNHH MTV in ấn và quảng cáo Duy Khiết

270 Điện Biên Phủ, Thành phố Huế 64.249.969 8,20 TP Huế

308 Công ty TNHH Hiệp Thành 207 An Dương Vương- Thành phố Huế 63.827.862 2,00 TP Huế

309 Trường TH Phú cát 59 Mạc Đĩnh Chi 63.824.581 1,00 TP Huế

Page 14: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

310 Cty TNHH Đồng Lợi 19 Phạm Ngũ Lão - TP Huế 63.646.014 10,42 TP Huế

311 Công ty TNHH Một thành viên Tân Nguyên

73 Trần Thái Tông, phường Thủy Xuân, Tp Huế 63.610.888 6,27 TP Huế

312 Trung tâm Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế

02 Lê Quý Đôn, phường Phú Hội, thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

63.525.640 1,00 VP tỉnh

313 Trường Tiểu Học An Nong 1 Lộc Bổn, Phú Lộc, TT Huế 63.425.979 1,00 P. Lộc

314 Công ty Cổ phần Thương mại và Xây lắp Đông A

Tầng 04 số 06 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 63.243.305 17,00 TP Huế

315 Cty TNHH 1TV Taxi Hương Giang

87 Duy Tân, An Cựu, Thành phố Huế 62.778.900 3,79 TP Huế

316 Công ty CP Thương mại Dịch vụ phát triển Nam Long

144 Lê Duẫn, phường Phú Thuận, Tp Huế 62.732.577 4,00 TP Huế

317 Công ty TNHH Hà Quang Song Mã

Số 02 Phong Châu, P. Phú Hội, TP Huế (Chăn ga gối nệm Sông Hồng)

62.713.300 1,60 TP Huế

318 Chi Cục Thuế huyện Quảng Điền Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế 62.466.003 1,00 Q. Điền

319 Công ty TNHH Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Hoa Lư - Huế

A21, Đường Số 2, Khu An Cựu City, phường An Đông, Tp Huế

62.105.556 4,50 TP Huế

320 Cty CP Thương mại và Dịch vụ Du lịch Tân Hồng Phát

8/66 Lê Lợi, phường Phú Hội, thành phố Huế 61.599.458 17,27 TP Huế

321 Công ty TNHH Viện Đào Tạo Ngôn Ngữ Quốc Tế AB

Tầng 7, Tòa nhà Viettet, Số 7 Lý Thường Kiệt, TP Huế 61.557.280 1,00 TP Huế

322 TT Giáo dục thường xuyên tỉnh TT Huế 54 Ngô Quyền - huế 61.422.446 1,00 TP Huế

323 Cty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng An Việt

86/2 Nguyễn Huệ, Thành phố Huế 60.914.202 7,76 TP Huế

324 Công ty cổ phần Trò chơi ESTUDIO

Tầng 4, tòa nhà Trung tâm Công nghệ thông tin tỉnh TT Huế, số 06 Lê Lợi, P. Vĩnh Ninh, TP Huế

60.770.374 7,00 TP Huế

325 Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Nhân Quý

Số 18 Kiệt 131 Trần Phú, phường Phường Đúc, Tp Huế

60.497.949 6,00 TP Huế

326 Cty CP Đầu tư Xây dựng Đồng Tiến

Số 16, Kiệt 175 Phan Bội Châu, phường Trường An, Tp Huế

60.484.593 23,00 TP Huế

327 Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Nguyên Phúc

Tổ 9 - Khu vực 5 - Phường An Tây - Tp Huế - TT Huế 60.050.507 1,00 TP Huế

328 (UBND xã Phú Lương) Cán bộ không chuyên trách

Phú Lương, Phú Vang, TT Huế 59.741.288 10,64 P. Vang

329 Chi nhánh Công ty TNHH Du lịch & thương mại á Đông Vidotour 10 Trần thúc Nhẫn - TP Huế 59.646.862 1,00 TP Huế

330 Cty TNHH FAC Số 6 Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Huế 59.565.133 7,42 TP Huế

331 Công ty Luật TNHH 1TV Công Khánh

Số 08 Kiệt 159, Hàn Mặc Tử, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 58.725.163 17,26 TP Huế

332 Công ty Cổ phần Giáo dục Hoa Thủy Tiên

120 Phan Chu Trinh, phường Phước Vĩnh, Tp Huế 58.206.242 1,00 TP Huế

Page 15: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

333 Công ty TNHH Nguồn Sáng

15/245 Phạm Văn Đồng, xóm 2, thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế

57.987.613 5,00 P. Vang

334 Trường TH Thanh Lam Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 57.911.879 1,00 H. Thủy

335 Cty TNHH Đầu Tư Hợp Tác Quốc Tế Daystar

78 Bến Nghé, Phú Hội, TP Huế 57.897.295 1,00 TP Huế

336 Cty TNHH Chế biến thực phẩm đặc sản Huế Tấn Lộc 17 Lê Ngọc Hân 57.558.352 24,03 TP Huế

337 Công ty TNHH MTV Thương mại và Dịch vụ Minh Thông

140 Trường Chinh, phường Xuân Phú, Tp Huế 57.154.582 11,95 TP Huế

338 Cty TNHH Trường An 34 Phạm Hồng Thái - TP Huế 56.922.927 5,19 TP Huế

339 Công ty cổ phần Hưng Việt 19 Nguyễn Đức Cảnh, Xuân Phú, TP Huế 56.728.055 30,25 TP Huế

340 Cty CP Tư Vấn Quản Lý Dự án & Xây Dựng Hưng Vinh

Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 56.522.676 8,03 H. Thủy

341 Cơ Sở Kinh Doanh Ngọc Anh Thôn Tây Thượng, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang 56.071.272 11,88 P. Vang

342 Sở Thông tin và Truyền thông Thừa Thiên Huế

36 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

55.891.150 1,00 VP tỉnh

343 Trường TH Phú bình 52 Đào Duy Anh 55.857.044 1,09 TP Huế

344 Công ty cổ phẩn thương mại dịch vụ du lịch Tịnh An

08 Thanh Tịnh, Phường Vỹ Dạ, TP Huế 55.366.971 23,74 TP Huế

345 Cty CP Kiến trúc và hạ tầng KONSEPT

Lô 17, đường số 2, An cựu City, TP Huế 54.912.182 4,00 TP Huế

346 Công ty TNHH Viễn thông BMVK

10 Kiệt 42 Nguyễn Công Trứ, TP Huế 54.848.913 2,12 TP Huế

347 Công ty TNHH MTV Xây dựng Trần Quân

Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế 54.622.149 12,24 Q. Điền

348 Chi Cục Thuế Phú Lộc TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế 54.374.073 1,06 P. Lộc

349 Công ty cổ phần gạch Tuynen Phong Thu

Phong Thu, Phong Điền, TT Huế 54.260.140 1,00 P. Điền

350 Cty TNHH 1TV tư vấn thiết kế thi công Phong Cách Việt 56 Đào Tấn, Thành phố Huế 54.034.896 16,96 TP Huế

351 Cty TNHH TM DV Bảo Phong Số 107 Trần Phú, Phước Vĩnh, TP Huế 53.879.309 4,64 TP Huế

352 Công ty Cổ phần Thiên Hà Kameda- CN Thừa Thiên Huế

Thôn Tam Vị, xã Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 53.659.200 1,00 P. Lộc

353Trung tâm Giám sát, điều hành đô thị thông minh tỉnh Thừa Thiên Huế

36 Phạm Văn Đồng, thành phố Huế 53.641.062 1,00 VP tỉnh

354 Công ty CP Vật liệu Xây dựng Lộc Điền Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế 53.637.610 1,00 P. Lộc

355 Cty cổ phần APEC LAND Huế Tầng 9, Tòa nhà 28 đường Lý Thường Kiệt, TP Huế 53.601.604 2,03 TP Huế

356 Trường THCS Lộc Sơn Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế 53.485.601 1,00 P. Lộc

Page 16: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

357 Công ty TNHH Kỹ thuật cơ điện AK

137 Trường Chinh, phường An Đông, TP Huế 53.305.287 4,28 TP Huế

358 Công ty TNHH 1TV Du lịch Lữ hành Thạch Nam

22 Hòa Mỹ, phường Tây Lộc, Tp Huế 52.815.697 13,00 TP Huế

359 Cty CP In Thuận Phát 22 Tố Hữu, TP Huế 52.608.452 1,00 TP Huế

360 Trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh đại học Huế

161 Nguyễn Khoa Văn, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 52.354.127 1,00 H. Thủy

361 Công ty Cổ phần Lâm nghiệp 1-5 Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 52.241.941 2,00 P. Điền

362 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Du lịch Hoàng Đế

Tầng 3, số 33 Trường Chinh, phường Xuân Phú, Tp Huế 51.761.362 21,05 TP Huế

363 Công ty TNHH Sanh Quang Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 51.484.691 5,21 H. Trà

364 Công ty TNHH LAGUNA Việt Nam (Lao động nước ngoài)

Thôn Cù Dù, xã Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế 50.972.204 1,00 VP tỉnh

365 UBND Xã Dương Hòa Dương Hòa, Hương Thủy, TT Huế 50.565.533 2,00 H. Thủy

366 Công ty TNHH Giáo dục và Phát triển tiềm năng trẻ FMK

14/176 Phan Chu Trinh, P. Phước Vĩnh, TP Huế 50.412.940 3,68 TP Huế

367 Công ty TNHH Tâm Hưng Lộc An, Phú Lộc, TT Huế 50.372.585 41,00 P. Lộc

368 Cty CP Đầu tư và Thương mại EGLô DH4, đường số 1 KCN Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế

50.230.893 1,00 H. Thủy

369 Trường Mầm Non Họa Mi 1 Quảng Vinh, Quảng Điền, TT Huế 50.073.388 1,00 Q. Điền

370 Công ty TNHH IV COM 9/35 Nguyễn Sinh Cung, Dỹ Dạ, TP Huế 49.995.759 9,30 TP Huế

371 Công ty TNHH WingoldNhà số 03, Ngõ 01, Kiệt 317 Điện Biên Phủ, TP Huế, Thừa Thiên Huế

49.833.819 4,00 TP Huế

372 Công ty Bảo hiểm BSH Bắc Trung Bộ

Tầng 10, toà nhà 28 Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, Tp Huế

49.700.497 3,34 TP Huế

373CN Cty CP nghiên cứu KH & CGCN Huế - Trường THPT Chi Lăng

Khu QH Đông Nam Thủy An, An Đông, TP Huế 49.688.341 3,76 TP Huế

374 Trường Mầm non Phú An Phú An, Phú Vang, TT.Huế 49.561.651 1,00 P. Vang

375 Cty TNHH ái ÂnQuốc lộ 1A, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế

49.536.901 2,71 H. Thủy

376Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Xuất nhập khẩu Vina Potential

Lô 5 Thôn Thượng 1, Phường Thủy Xuân, TP Huế, Tỉnh TT Huế

49.458.790 1,00 TP Huế

377 Cty TNHH á Châu 17 Phạm Ngũ lão 49.225.100 1,00 TP Huế

378 Công ty TNHH Hoài Phát Hương Xuân, Hương Trà, TT-Huế 48.932.272 27,92 H. Trà

379 Phân viện điều tra QH rừng Trung trung bộ

6/1 Đoàn Hữu Trưng, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

48.915.864 1,00 VP tỉnh

380 Cty TNHH MTV May Xuất Khẩu Huy Hoàng

Thôn Bằng Lãng, Xã Thủy Bằng, Thị xã Hương Thủy, 48.534.627 1,00 H. Thủy

Page 17: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

TT Huế

381 Trường Tiểu Học Lộc Sơn 2 Lộc Sơn, Huyện Phú Lộc, TT Huế 48.521.891 1,00 P. Lộc

382 Cty TNHH Đức Đan Số 10/6 Kiệt 103 Thiên Thai 48.089.452 34,24 TP Huế

383 Công ty TNHH 1TV Phước Hảo 60/6 Hải Triều, phường An Đông, Tp Huế 47.887.101 18,51 TP Huế

384 Trường Mầm Non Quảng Thọ Quảng Thọ, Quảng Điền, TT Huế 47.840.835 1,00 Q. Điền

385 Cty CP Hùng Liên 280 Lý Thái Tổ 47.831.938 6,34 TP Huế386 UBND phường Phú thuận, Huế 248 Lê Duẫn - TP Huế 47.826.070 2,07 TP Huế

387 Trường TH Số 2 Quảng Vinh Quảng Vinh, Quảng Điền, TT Huế 47.796.256 1,00 Q. Điền

388 Cty CP Thủy Điện Bitexco - Tả Trạch

Dương Hòa, Hương Thủy, TT Huế 47.731.697 1,02 H. Thủy

389 Công ty TNHH 1 TV Xây dựng Hoàng Phú

Lô A5 Khu QH Xóm hành, An Tây , Huế 47.577.413 3,00 TP Huế

390 UBND phường An Đông, Huế 07 Tôn Quang Phiệt - TP Huế 47.476.137 2,14 TP Huế

391 Trường Tiểu Học An Nong 2 Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế 46.989.012 1,00 P. Lộc

392 Văn Phòng HĐND & UBND Thị xã Hương Thủy

Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 46.506.765 1,00 H. Thủy

393 Trường Mầm non Thuận An Thuận An, Phú Vang, T.T.Huế 46.473.642 1,01 P. Vang

394 Công ty TNHH Bửu Thạnh 73 Trần Quốc Toản, phường Tây Lộc, Tp Huế 46.467.452 10,51 TP Huế

395 Công ty TNHH Mai Anh 52 A Đào Tấn Thành phố Huế 46.458.121 3,85 TP Huế

396 Cty TNHH Thương mại dịch vụ Tấn Lập 90 Nguyễn Huệ, TP Huế 46.291.706 6,27 TP Huế

397 Trung Tâm Khuyến Nông 14 Phùng Hưng, Huế 46.171.379 1,00 VP tỉnh

398 Công ty TNHH MTV Thanh Uyên Fruits

14 Bà Triệu, phường Phú Hội, Tp Huế 46.165.705 12,34 TP Huế

399 Công ty TNHH MTV HTN 78 Điện Biên Phủ, phường Trường An, Tp Huế 46.097.113 8,31 TP Huế

400 Trường Mầm non Phú Tân Thuận An, Phú Vang, TT.Huế 46.033.026 1,00 P. Vang

401 Trường TH Thị Trấn Khe Tre Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 45.775.535 1,00 N. Đông

402 Trường TH Quảng Thái Quảng Thái, Quảng Điền, TT Huế 45.609.819 1,00 Q. Điền

403 Trường Mầm non Phú Hồ Phú Hồ, Phú Vang, T.T.Huế 45.454.518 1,00 P. Vang404 DNTN Khách Sạn Trần Lý 78 Lê Lợi, TP Huế 45.396.158 6,80 TP Huế405 UBND phường Phú hội, Huế 03 Tôn Đức Thắng - TP Huế 45.355.934 2,12 TP Huế

406 Cty Cổ phần Du lịch DMZ 10 Nguyễn Thái Học, phường Phú Hội, TP Huế 45.054.259 1,00 TP Huế

407 Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung

321 Huỳnh Thúc Kháng, TP Huế 45.045.673 1,00 VP tỉnh

408 Trung tâm phục vụ sinh viên - Đại học Huế

42 Nguyễn Khánh Toàn, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

44.986.198 1,00 VP tỉnh

Page 18: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

409 Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thành Tuấn Nguyên

Thôn Diên Trường, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế

44.610.224 5,24 P. Vang

410 Trường Mầm non Phú Đa 1 Phú Đa, Phú Vang, T.T.Huế 44.388.765 1,00 P. Vang

411 Công ty TNHH tư vấn thiết kế và xây dựng Việt Nhật

69 Mặc Đỉnh Chi, Phú Cát, Thành phố Huế 44.331.857 9,55 TP Huế

412 BQL khu Bảo Tồn Thiên Nhiên Phong Điền

Phong An, Phong Điền, TT Huế 43.824.882 1,00 P. Điền

413 Trường TH Số 2 Thủy Phù Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế 43.780.010 1,00 H. Thủy

414Văn phòng đại diện Công ty TNHH Hưng Thành tại thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Số 49 Chu Văn An, phường Phú Hội, Tp Huế 43.302.270 4,28 TP Huế

415 Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Đầu tư và Xây dựng Hải Thành

40 Tôn Thất Thiệp, phường Thuận Hòa, Tp Huế 43.140.780 20,10 TP Huế

416 Trường Mầm non Phú Thượng Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế 43.000.411 1,00 P. Vang

417 Cty CP Kinh doanh nhà TT Huế 25 Nguyễn Văn Cừ, TP Huế, TT Huế 42.947.586 1,00 VP tỉnh

418 Công ty TNHH Kim Nguyễn 102 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 42.909.524 1,00 TP Huế

419 Công ty TNHH Đầu tư xây dựng du lịch Hồng Phúc

Thôn Lập An, thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế

42.723.759 7,78 P. Lộc

420 Công ty cổ phần tập đoàn Đèo Cả32 Thạch Thị Thanh, phường Tân Định, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

42.310.228 1,00 P. Lộc

421 Công ty TNHH 1TV In ấn Duy Trần

Số 3, Đường số 4, Cụm CN An Hòa, phường An Hòa, TP Huế

42.128.933 1,00 TP Huế

422 Cty cổ phần cơ điện lạnh Hòa Phú 115/19/19 B Hàn Mặc Tử , Thành phố Huế 42.057.224 1,00 TP Huế

423 Công ty cổ phần thương mại Phú Lộc

TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế 42.037.300 1,00 P. Lộc

424 Công ty TNHH Thương mại Saita 4/114 Lê Ngô Cát, phường Thuỷ Xuân, TP Huế 41.855.773 1,00 VP tỉnh

425 DNTN Phước Nguyên 105 Lê Duẫn, phường Phú Thuận, Tp Huế 41.718.366 11,00 TP Huế

426 Trường Mầm non Phú Xuân Phú Xuân, Phú Vang, TT- Huế 41.683.801 1,00 P. Vang

427 Doanh Nghiệp Tư Nhân Mỹ Quang

Tôn Bằng Lãng, Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế 41.462.701 4,84 H. Thủy

428 Công ty TNHH Gạch Hoa Mặt Trời

Khu dân phố Giáp Thượng 3, Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

41.440.000 1,00 H. Trà

429 Công ty TNHH M.E.C 3/128 Nguyễn Chí Thanh, phường Phú Hiệp, Tp Huế 41.421.879 11,00 TP Huế

430 Trường Mầm non Vinh Thanh Vinh Thanh, Phú Vang, T.T.Huế 41.399.985 1,00 P. Vang

431 Cty TNHH đầu tư và xây dựng Phúc Huy

237 Huỳnh Thúc Kháng, TP Huế 41.234.359 5,56 TP Huế

Page 19: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

432 Trường TH&THCS Dương Hòa Dương Hòa, Hương Thủy, TT Huế 41.188.205 1,00 H. Thủy

433 Công ty TNHH Khai thác và chế biến khoáng sản HUCERA

Xã Hồng Kim, huyện A Lưới, T.T.Huế 41.180.248 3,16 A. Lưới

434 Mầm non Hương An Hương An, Hương Trà, TTHuế 41.125.500 1,00 H. Trà

435 BQL Rừng Phòng Hộ Nam Đông Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 40.996.670 1,00 N. Đông

436 Công ty Cổ phần Nội thất ACI 51 Trần Thúc Nhẫn, phường Vĩnh ninh, Tp Huế 40.946.002 8,88 TP Huế

437 DNTN nghề truyền thống Tâm Tín

Cụm công nghiệp làng nghề Hương Sơ, TP Huế 40.885.800 3,00 TP Huế

438 Mầm non Bình Điền Bình Điền, Hương Trà, TTHuế 40.874.692 1,00 H. Trà

439 Công ty TNHH MTV Việt Tuấn 87 Phan Đăng Lưu, phường Phú Hòa, Tp Huế 40.862.883 4,94 TP Huế

440 Cty TNHH Thương mại dịch vụ Hồng Lợi 183 Phan Đăng Lưu 40.669.875 1,54 TP Huế

441 Trung tâm Phát triển Quỹ đất24 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

40.434.404 1,08 VP tỉnh

442 Trường TH Số 2 Thủy Châu Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 40.414.896 1,00 H. Thủy

443 Cty CP Vinh PhátLô II, Đường số 4, KCN Phú Bài, Thị Xã Hương Thủy, TT Huế

40.397.716 1,00 H. Thủy

444 DNTN Hàng Vàng Thuận Thành Duy Mong 87 Mai Thúc Loan, TP Huế 40.328.462 3,00 TP Huế

445 DNTN SWEET HOME MART 50 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế 40.305.303 5,00 TP Huế

446 Công ty Cổ phần xây dựng Kiến trúc hạ tầng Kansai

Tầng 3, số 06 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 40.231.678 1,00 TP Huế

447 Công ty TNHH Du lịch Cung Xử Nữ

Nhà 114 C1 Chung cư Vicoland, phường Xuân Phú, Tp Huế

40.002.197 21,01 TP Huế

448 UBND xã Hương Toàn Hương Toàn, Hương Trà, TTHuế 39.878.938 1,89 H. Trà

449 Trường TH & THCS Phú Sơn Phú Sơn, Hương Thủy, TT Huế 39.759.121 1,00 H. Thủy

450 Công ty TNHH Thương mại Du lịch Bầu Trời Phương Đông

130 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, Tp Huế 39.744.346 3,00 TP Huế

451 Công ty TNHH TENOMAD 65 Bến Nghé, Phường Phú Hội, Tp Huế 39.744.212 2,44 TP Huế

452 Hội Người Mù huyện Phong Điền thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 39.705.790 7,07 P. Điền

453 Trường Mầm non Phú Diên Phú Diên, Phú Vang, T.T.Huế 39.591.202 1,00 P. Vang

454 Trường Mầm non Thủy Tân Thủy Tân, Hương Thủy, TT- Huế 39.581.081 1,00 H. Thủy

455 DNTN Bắc Nam Tours 02 Hùng Vương, Thành phố Huế 39.520.250 18,06 TP Huế

Page 20: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

456 Trường Mầm non Thủy Thanh 2 Thủy Thanh, Hương Thủy, TT- Huế 39.324.888 1,00 H. Thủy

457 Cty CP đầu tư và phát triển giáo dục Quốc tế UCI

28 Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế 39.112.395 1,00 TP Huế

458 Công ty CP Xăng Dầu Thanh Lương

51 Nguyễn Gia Thiều, TP Huế, TT Huế 38.978.520 2,59 H. Trà

459Chi nhánh Cty CP Đầu tư kinh doanh nhà Thành Đạt - Khách sạn Heritage Huế

09 Lý Thường Kiệt, thành phố Huế, tỉnh TT Huế 38.908.682 1,36 VP tỉnh

460Văn phòng đại diện Công ty TNHH Soft World Việt Nam tại Huế

78 Bến Nghé, phường Phú Hội, Tp Huê 38.855.050 3,00 TP Huế

461 Hội Người Mù Huyện Phú Lộc Phú Lộc, TT - Huế 38.780.500 10,03 P. Lộc462 UBND phường Xuân phú, Huế 42 Dương Văn An - TP Huế 38.773.388 1,41 TP Huế

463 Trường Mầm Non Phú Thuận Phú Thuận, Phú Vang, TT Huế 38.655.516 1,00 P. Vang

464 Trường Mầm non Vinh Phú Vinh Phú, Phú Vang, T.T.Huế 38.501.088 1,00 P. Vang

465 Cty TNHH Công nghệ Thông tin HBPO

Tầng 5 Ngân hàng Đông Á, 26 Lý Thường Kiệt, TP Huế 38.225.146 1,00 TP Huế

466 CN Huế Công ty Cổ phần Xe khách Phương Trang Futabuslines

97 An Dương Vương, phường An Đông, Tp Huế 38.179.699 1,00 TP Huế

467 Công ty TNHH MTV Thiết bị phụ trợ Vạn An Phát

16 Lê Lợi, Phường Vĩnh NInh, TP Huế 38.019.121 3,00 TP Huế

468 (UBND xã Phú Mậu) Cán bộ không chuyên trách Phú Mậu, Phú Vang, TT Huế 37.972.760 1,00 P. Vang

469 Trường Mầm non Hoa Sữa Thủy Bằng, Hương Thủy, TT- Huế 37.785.085 1,58 H. Thủy

470 Bảo tàng Lịch sử Thừa Thiên Huế01 đường 23 tháng 8, Phường Thuận Thành, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

37.639.630 1,00 VP tỉnh

471 Viện quy hoạch xây dựng03 Phạm Hồng Thái, Phường Vĩnh Ninh, Thành Phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

37.614.717 1,00 VP tỉnh

472 Cty cổ phần HG Huế 18 Dương Văn An, Xuân Phú, TP Huế 37.607.360 1,00 TP Huế

473 Trường TH Vân Thê Thủy Thanh, Hương Thủy, TT Huế 37.578.004 1,00 H. Thủy

474 Cty TNHH Đạt Long Tổ 5, Kv 2, An Hòa, TP Huế 37.408.232 4,96 TP Huế

475 Công ty Cổ phần Ves Group 11 Nguyễn Công Trứ, Phường Phú Hội, TP Huế 37.091.593 30,00 TP Huế

476 Trường Mầm non Lộc Vĩnh Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế 37.055.290 1,00 P. Lộc

477 Trường Mầm Non Họa Mi 2 Quảng Vinh, Quảng Điền, TT Huế 37.035.566 1,00 Q. Điền

478 Cty cổ phần Vườn Xưa 588 Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Biều, TP Huế 36.939.346 1,01 TP Huế

479 Trung tâm Giống Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế 36.913.483 1,08 VP tỉnh

480 UBND Thị Trấn Sịa, QĐiền, TT Huế

Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 36.912.419 1,14 Q. Điền

481 HTX Nông Nghiệp Phù Bài Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế 36.904.067 2,00 H. Thủy

Page 21: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

482 Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Minh 111A Mai Thúc Loan, TP Huế 36.838.845 1,00 TP Huế

483 Cty TNHH 1 Thành viên Quế Lâm Miền Trung Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế 36.705.691 1,00 H. Trà

484 Công ty CP In và Sản xuất Bao bì Huế

02 Sóng Hồng Phú Bài Thị xã Hương Thủy 35.939.007 1,79 VP tỉnh

485Chi nhánh tại tỉnh Thừa Thiên Huế - Công ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông Trí Việt

02 Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 35.877.440 1,00 TP Huế

486 Cty TNHH Quảng cáo &Thương mại Hải Đường 197 Phạm Văn Đồng- Huế 35.816.124 2,56 TP Huế

487 Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Thương mại và Xây dựng CCC

Kiệt 373 Hổ Quyền, Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, TP Huế 35.773.883 3,00 TP Huế

488 Trường Mầm non Nắng Hồng Thủy Châu, Hương Thủy, TT- Huế 35.751.508 1,48 H. Thủy

489 UBND Xã Thủy Thanh Thủy Thanh, Hương Thủy, TT Huế 35.746.758 1,44 H. Thủy

490 Cty TNHH Dược phẩm Thuận Thảo 34 Ngô Quyền, TP Huế 35.384.064 1,00 TP Huế

491 Công ty TNHH 1TV vệ sinh công nghiệp Phú Xuân

12/9/46 Kiệt 46 Hồ Đắc Di, Thành phố Huế 35.319.561 1,00 TP Huế

492 Cty CP tu bổ tôn tạo di tích Huế 23 Tống Duy Tân 35.211.795 1,00 VP tỉnh

493 Trường trung cấp KT-DL Duy Tân

Khu C, Đô thị mới An Vân Dương, TP Huế 35.173.175 21,40 TP Huế

494 Trường mầm non Phú Thanh Phú Thanh, Phú Vang, TT.Huế 35.114.545 1,00 P. Vang

495 Văn phòng tư vấn di truyền hỗ trợ trẻ khuyết tật 06 Ngô Quyền - TP Huế 34.877.549 1,00 TP Huế

496 Cty TNHH Thành Thành Hảo3/3/16 Châu Sơn, Tổ 7, P.Thuỷ Châu, TX.Hương Thuỷ, TT Huế

34.775.230 8,82 H. Thủy

497 Trường Mầm non số 1 Phú Mậu Phú Mậu, Phú Vang, TT Huế 34.770.715 1,00 P. Vang498 Trường Mầm non Vinh Hà Vinh Hà, Phú Vang, TT.Huế 34.729.045 1,00 P. Vang

499 Công ty TNHH chế biến gỗ xuất khẩu Phúc Thịnh

Phong An, Phong Điền, TT Huế 34.576.000 1,00 P. Điền

500 Trường Mầm non Thủy Lương Thủy Lương, Hương Thủy, TT- Huế 34.534.627 1,00 H. Thủy

501 Cty TNHH xây dựng SMS 50 lê Ngô Cát, phường Thủy Xuân, Thành phố Huế 34.483.338 8,79 TP Huế

502 Phòng quản lý đô thị TP Huế 24 Tố Hữu, Xuân Phú, Huế 34.318.805 1,11 TP Huế

503 Cty TNHH Thiên Tân Số 05, Đường số 2, CCN An Hòa, TP Huế 34.306.100 1,00 TP Huế

504 Công ty Cổ phần Quốc tế Minh Viễn

476 Lạc Long Quân, Thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế

34.107.520 1,00 VP tỉnh

505 Công ty CP Xây dựng và Thương mại Dịch vụ Hoàng Nguyên

Số 18 Hàm Nghi, phường Phước Vĩnh, Tp Huế 33.933.243 3,69 TP Huế

506 Trường tiểu học và THCS Bến Ván

Lộc Bổn, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế 33.789.062 1,00 P. Lộc

507 Công ty Cổ phần Tu bổ di tích Huế

Lô A1-4 KQH Hương Sơ, Tp Huế 33.767.754 1,00 TP Huế

Page 22: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

508 Trường Mầm non Phú Hải Phú Hải, Phú Vang, T.T.Huế 33.607.872 1,00 P. Vang

509 UBND Thị trấn Phong Điền Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 33.522.452 1,17 P. Điền

510 Công ty TNHH TP Thiên Phú 198 Mai Thúc Loan, phường Thuận Thành, Tp Huế 33.496.380 11,00 TP Huế

511 Cty TNHH Anh Quốc 235 Xuân 68, TP Huế 33.407.608 3,27 TP Huế

512 Công ty Cổ phần VLXD và TM Sông Bồ

Lai Thành, Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 33.313.952 16,47 H. Trà

513 Trường THCS Xuân Lộc xã Xuân Lộc, Phú Lộc, TT Huế 33.276.977 1,00 P. Lộc

514 Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Phong Điền

TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TT Huế 33.065.644 1,00 P. Điền

515 Công ty TNHH giải pháp công nghệ STDIO Huế

65 Bến Nghé, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

32.925.131 2,00 TP Huế

516 UBND TT Phú Đa, Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế 32.779.632 1,07 P. Vang

517 Cty cổ phần trường tư thục Thảo Nguyên Xanh

Đường số 7- Khu đô thị mới An Cựu, Thành phố Huế 32.465.439 1,59 TP Huế

518 Doanh nghiệp tư nhân Duy Thái Phong Hòa, Phong Điền, TT Huế 32.450.381 6,03 P. Điền

519 Trường TH Phú Lương 2, Phú Vang

Phú Lương, Phú Vang, TTHuế 32.162.332 1,00 P. Vang

520 Cty TNHH Nhật Hưng77 Ngô Thế Vinh, Phường Thủy Phương, TX. Hương Thủy, TT Huế

32.155.245 12,81 H. Thủy

521 Công ty TNHH thương mại dịch vụ và du lịch Trường Giang 36 Chu Văn An, TP Huế 32.013.400 1,00 TP Huế

522 DNTN Tịnh Dương Thanh Phước, Hương Phong, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 31.946.905 7,31 H. Trà

523 Công ty TNHH SX TM Kinh Doanh Dịch Vụ Trí Lợi

24/28 Đào Duy Anh, TP Huế, TT Huế 31.935.727 13,42 H. Trà

524 Cty TNHH tổ chức sự kiện-Quảng cáo & Thương mại Hải Vân 51A Hàn Mặc Tử - TP Huế 31.888.731 1,04 TP Huế

525 UBND phường Phú hòa, Huế 51 Huỳnh Thúc kháng - TP Huế 31.805.926 1,05 TP Huế

526 Cty TNHH Thương mại dược và Trang thiết bị y tế TATA

Tầng 5, tòa nhà số 25 Nguyễn Văn Cừ, Vĩnh Ninh, TP Huế

31.804.264 1,00 TP Huế

527 UBND Xã Quảng An, QĐiền, TT Huế

Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 31.711.737 1,00 Q. Điền

528 Hạt kiểm lâm-Khu BTTN Phong Điền

Phong An, Phong Điền, TT Huế 31.639.743 1,00 P. Điền

529 Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch vụ Cà phê Sơn

Khu quy hoạch Vỹ da 10, phường Vỹ Dạ, Tp HuếKhu quy hoạch Vỹ da 10, phường Vỹ Dạ, Tp Huế

31.447.497 10,96 TP Huế

530 UBND Xã Quảng Lợi, QĐiền, TT Huế

Quảng Lợi, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 31.418.457 1,00 Q. Điền

531 Cty TNHH Phúc Thịnh 58 Ngự Bình 31.299.746 1,00 TP Huế

532 Công ty TNHH May Xuất Khẩu Quảng Thành

Thôn Tây Thành, Xã Quảng Thành, Huyện Quảng Điền,TT Huế

31.257.600 1,00 Q. Điền

Page 23: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

533 Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Thủy dương , Hương Thủy 31.224.833 1,00 VP tỉnh

534 UBND Xã Đông Sơn Xã Đông Sơn, huyện A Lưới, T.T.Huế 31.174.229 1,00 A. Lưới

535 Công ty TNHH Công nghệ thông tin Blue Tech

Tầng 5, Đông Á Bank, Số 26 Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế

30.828.382 1,00 TP Huế

536 UBND phường Phú hiệp, Huế 312 Chi Lăng - TP Huế 30.818.455 1,47 TP Huế

537 Công ty Cổ phần Kiến trúc Xây dựng HARCO 16 Ngô Gia Tự, Tp Huế 30.761.426 25,00 TP Huế

538 Trung tâm Quy hoạch Thiết Kế Nông Lâm Nghiệp

20 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

30.750.813 1,00 VP tỉnh

539 Phòng Tài nguyên và Môi trường TP Huế 24 Tố Hữu, Xuân Phú, Huế 30.558.676 1,59 TP Huế

540 Công ty TNHH xây dựng Phúc Hà Thôn Hợp Thành, xã A Ngo, huyện A Lưới, TT.Huế 30.284.991 7,63 A. Lưới

541 Công ty TNHH dịch vụ y tế Nguyễn Quang Hợp

Tòa nhà số 02 Kiệt 91 Lê Đại Hành, phường Tây Lộc, Tp Huế

30.235.008 1,00 TP Huế

542 Cty TNHH MTV Song Thiên Long

Nhà điều hành KCN, Đường số 1 KCN PHú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy, TT Huế

30.176.000 1,00 H. Thủy

543 Công ty TNHH CP Lam Điền Nguyễn Văn Linh, phường Hương Sơ, Tp Huế 29.825.076 4,00 TP Huế

544 UBND Xã Quảng Phú, QĐiền, TT Huế

Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 29.551.659 1,00 Q. Điền

545 Công ty TNHH MTV Cơ Điện Lạnh HTP

Kiệt 91B Thiên Thai, Phường An Tây, TP Huế 29.540.814 6,00 TP Huế

546 Cty TNHH Hoàng Long 21A Hoàng Quốc Việt, Tp Huế 29.525.690 5,00 TP Huế

547 UBND Xã Lộc Điền Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế 29.481.811 1,00 P. Lộc

548 UBND Phường Thủy Châu Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 29.236.546 1,00 H. Thủy

549 Trung tâm Festival Huế 01 Phan Bội Châu, P.Vĩnh Ninh, TP.Huế 29.156.641 1,00 VP tỉnh

550 UBND Xã Hương Phong Xã Hương Phong, huyện A Lưới, T.T.Huế 29.097.783 1,00 A. Lưới

551Trung tâm Ô Tô Daesco Huế - CN Công ty CP Máy - Thiết Bị Dầu Khí Đà Nằng

Lô 19, Khu đô thị mới Đông Nam Thủy An,Phường Thủy Dương, TX Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế

28.915.200 1,00 H. Thủy

552 UBND Xã Hồng Trung Xã Hồng Trung, huyện A Lưới, T.T.Huế 28.902.281 1,00 A. Lưới

553 UBND Xã Hồng Thủy Xã Hồng Thủy, huyện A Lưới, T.T.Huế 28.818.883 1,00 A. Lưới

554 Cty TNHH MTV Vận tải Mỹ Hương

49 Nguyễn Thái Học, Phú Hội, TP Huế 28.626.771 6,00 TP Huế

555 UBND Xã Phú Hải, Phú Vang Phú Hải, Phú Vang, TT- Huế 28.464.428 1,00 P. Vang556 UBND Xã Phong Hải Phong Hải, Phong Điền, TT 28.391.096 1,28 P. Điền

Page 24: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

Huế557 UBND phường Trường an, Huế 146 Phan Bội Châu - TP Huế 28.388.650 1,00 TP Huế

558 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Lê Cường

Nhà 17 kiệt 100 Ngự bình, P. An Cựu. TP Huế 28.367.271 8,12 TP Huế

559 UBND phường Thuận Lộc 124 Lê Thánh Tôn - TP Huế 28.286.169 1,00 TP Huế

560 Cty CP Kinh Doanh Xây Dựng Thịnh Phát

Cụm CN Thủy Phương, P.Thủy Phương, TX.Hương Thủy, TT Huế

28.283.160 1,04 H. Thủy

561 UBND phường Vỹ dạ, Huế Tổ 06 - Phường Vỹ Dạ - TP Huế 28.210.208 1,00 TP Huế

562 UBND Xã Vinh Thanh, Phú Vang Vinh Thanh, Phú Vang, TT- Huế 28.205.054 1,00 P. Vang

563 Công ty TNHH Du lịch Tự Hào Việt Nam 31 Chu Văn An, Tp Huế 28.184.820 8,00 TP Huế

564 Công ty CP Truyền Thông Quảng Cáo và Dịch Vụ Du lịch Đại Bàng

115 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 28.118.770 1,00 TP Huế

565 Chi nhánh Cty TNHH Lộc Thịnh Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế 27.827.224 1,00 H. Trà

566 Cty TNHH Dược Phẩm Thiên Thanh 10/35 Chu Văn An, Huế 27.816.320 1,00 TP Huế

567 UBND Xã Vinh Hà, Phú Vang Vinh Hà, Phú Vang, TT Huế 27.745.807 1,00 P. Vang568 UBND Xã Vinh Mỹ Vinh Mỹ, Phú Lộc, TT Huế 27.719.558 1,00 P. Lộc

569 UBND Phường Thủy Lương Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 27.640.609 1,06 H. Thủy

570 UBND Xã Quảng Thái, QĐiền, TT Huế

Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 27.571.216 1,00 Q. Điền

571 Bệnh viện ngoại khoa Nguyễn Văn Thái 40 Trường Chinh - TP Huế 27.405.448 9,58 TP Huế

572 Công ty TNHH MTV Xây dựng Phan Nguyễn

Lô G12, khu quy hoạch Bắc Hương Sơ, Nguyễn Văn Linh, Huế

27.333.565 4,30 TP Huế

573 HTX Dịch vụ vận tải Tiến ĐạtLô C8, khu TĐC Bàu Vá , Phường Thủy Xuân , Tp. Huế , TT-Huế

27.320.913 1,12 TP Huế

574 UBND phường Thủy xuân, Huế 38 Lê Ngô Cát, phường Thủy Xuân, TP Huế 27.315.586 1,00 TP Huế

575 UBND Phường Thủy Dương Phương Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 27.251.567 1,00 H. Thủy

576 Công ty TNHH 1 TV Quảng Cáo và In ấn Thành Danh

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 27.241.487 2,68 P. Điền

577 UBND TT Thuận An, Phú Vang Thuận An, Phú Vang, TT- Huế 27.229.699 1,00 P. Vang

578 Trung tâm Giáo dục Quốc tế - Đại học Huế 4 Lê Lợi, Tp Huế 27.182.785 1,00 VP tỉnh

579 UBND phường Thuận hòa, Huế 127 Nguyễn Trãi - TP Huế 27.146.020 1,00 TP Huế

580BQL DA Hành lang Bảo tồn đa dạng sinh học tiểu vùng Mê Kông mở rộng-GĐ2 tỉnh TT Huế

173 Phạm Văn Đồng Thành phố Huế 27.055.643 1,00 VP tỉnh

581 UBND Xã Thủy Phù Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế 27.013.187 1,01 H. Thủy

582 Cty CP tư vấn đầu tư xây dựng và thương mại 195

15 Lê Minh, Phường An Đông, TP Huế 27.000.673 1,00 TP Huế

Page 25: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

583 UBND phường Thủy biều, Huế 25 Ngô Hà - TP Huế 26.985.121 1,00 TP Huế

584 Cty CP XD & đầu tư phát triển hạ tầng TT Huế

Lô 3.19 Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ, Phường Vỹ Dạ, TP-Huế

26.942.774 1,00 VP tỉnh

585 Cty TNHH Thành Huy Huế 3/15 Hoàng Diệu, Tây Lộc, Tp Huế 26.908.402 4,97 TP Huế

586 HTX Tiêu Thụ Điện Vinh Hưng Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế 26.893.147 2,00 P. Lộc

587 UBND phường Phường đúc, Huế 214 Bùi Thị Xuân - TP Huế 26.835.936 1,00 TP Huế

588 Công ty Cổ phần Đầu tư Phú Hậu 91 Phùng Hưng, phường Thuận Thành, Tp Huế 26.825.514 1,00 TP Huế

589 Cty TNHH Việt Hưng 194/6 Phan Bội Châu, Huế 26.750.215 6,80 TP Huế

590 Công ty TNHH Quản lý đường bộ và xây dựng công trình 4 TT Huế

Quốc lộ 49, thôn Trung Đông, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế

26.735.194 1,06 P. Vang

591 UBND Phường Hương Sơ Đường Tản Đà - TP Huế 26.659.554 1,08 TP Huế

592 UBND Xã Thủy Vân Thủy Vân, Hương Thủy, TT Huế 26.633.690 1,08 H. Thủy

593 Thị ủy Hương Thủy Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 26.624.607 1,00 H. Thủy

594 Công ty Cổ phần Quốc tế ICO - Chi nhánh Thừa Thiên Huế

Số 42 Nguyễn Khánh Toàn, phường An Cựu, Tp Huế 26.560.000 1,00 TP Huế

595 UBND Xã Quảng Vinh, QĐiền, TT Huế

Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 26.529.048 1,00 Q. Điền

596 Công ty Cổ phần Thủy Điện Rào Trăng 4

Số 43, Đường số 6, Khu đo thị An Cựu City, thành phố Huế

26.506.542 1,03 TP Huế

597 Công ty TNHH Phương Loan 11 Nguyễn Công Trứ, Thành phố Huế 26.398.213 20,01 TP Huế

598 Đoàn Quan trắc Tài nguyên nước Bắc Trung Bộ 250 Phan Bội Châu, TP Huế 26.379.777 1,00 VP tỉnh

599 UBND Xã Thủy Tân Thủy Tân, Hương Thủy, TT Huế 26.331.890 1,00 H. Thủy

600 Công ty TNHH SX TM&DV Gia Huynh

Thôn Lương Điền Thượng, Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

26.126.834 7,64 P. Lộc

601 Trường Mầm non Vinh Thái Vinh Thái, Phú Vang, T.T.Huế 26.021.470 1,00 P. Vang

602 Công ty TNHH Thương mại dịch vụ 1989 PC

17 Nguyễn Lương Bằng, Phú Hội, TP Huế 25.935.343 21,00 TP Huế

603 Công ty TNHH MTV Dự án Công nghệ thông tin Việt

Lô C299, Khu quy hoạch Phú Mỹ Thượng, Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang,

25.873.926 2,56 TP Huế

604 UBND Xã Phong Sơn Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế 25.775.810 1,00 P. Điền

605 Công ty TNHH MTV Tư vấn đầu tư và thương mại Phong Thái

18A/33 Lê Quý Đôn, phường Phú Hội, TP Huế 25.729.627 4,00 TP Huế

606 UBND Phường Thủy Phương Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 25.728.910 1,00 H. Thủy

607 Ngân hàng NN & PTNT huyện Nam Đông

Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 25.698.757 1,00 N. Đông

Page 26: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

608 UBND Xã Vinh Hiền Vinh Hiền, Phú Lộc, TT Huế 25.598.316 1,00 P. Lộc

609 Công ty CP Dịch vụ Du lịch và Thương mại Hoài Phương

46 Dương Văn An, phường Xuân Phú, Tp Huế 25.585.345 7,29 TP Huế

610 UBND Xã Quảng Phước, QĐiền, TT Huế

Quảng Phước, Quảng Điền, TT Huế 25.536.256 1,00 Q. Điền

611Công ty TNHH MTV Dịch vụ Thương mại Tổng hợp và Du lịch Khải Hoàn

29 Bà Triệu, Phường Xuần Phú, TP Huế 25.499.258 5,22 TP Huế

612 UBND Xã Lộc Thuỷ Lộc Thủy, Phú Lộc, TT Huế 25.487.965 1,00 P. Lộc

613 Cty TNHH Kiến trúc và quy hoạch WLA

50 Lê Ngô Cát, Thủy Xuân, Thành phố Huế 25.385.650 3,94 TP Huế

614 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuân Phượng

11 Cao Bá Quát, P. Phú Hiệp, Thành phố Huế 25.380.266 1,00 TP Huế

615 TT Phát hành phim & Chiếu bóng TT Huế

Tầng 7, tòa nhà số 22, Tố Hữu, TP.Huế 25.270.288 1,00 VP tỉnh

616 UBND Xã Quảng Thọ, QĐiền, TT Huế

Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 25.236.847 1,00 Q. Điền

617 UBND Xã Phú Thanh, Phú Vang Phú Thanh, Phú Vang, TT Huế 25.228.330 1,06 P. Vang

618 UBND Xã Phú Diên, Phú Vang Phú Diên, Phú Vang, TT- Huế 25.191.681 1,00 P. Vang

619 UBND phường Thuận thành, Huế 22 Đặng Thái Thân, phường Thuận Thành, TP Huế 25.077.969 1,00 TP Huế

620 UBND Xã Phong An Phong An, Phong Điền, TT Huế 25.020.371 1,00 P. Điền

621 Trường Tiều học VicoSchool 02 Lê Quang Đạo, phường Xuân Phú, Tp Huế 24.981.954 1,07 TP Huế

622 UBND Xã Phong Bình Phong Bình, Phong Điền, TT Huế 24.924.330 1,00 P. Điền

623 Công ty TNHH MTV Thương mại và Xây dựng Song Long

Lô 12A Phạm Văn Đồng (53B), phường Vỹ Dạ, Tp Huế

24.836.948 4,02 TP Huế

624 Cty TNHH xây dựng và thương mại Khởi Phát

Tổ dân phố 3, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế 24.816.189 8,25 H. Trà

625 Công ty TNHH MTV Thương mại An Thế

Lô 191-192-193-194 Khu tái định cư Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế

24.683.474 1,00 TP Huế

626 Công ty TNHH MTV YST44 Phùng Chí Kiên, Phường An Đông, TP Huế, Thừa Thiên Huế

24.680.000 1,00 TP Huế

627 Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Gia Phan

33/17 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp Huế 24.661.548 1,00 TP Huế

628 Cty CP Xây dựng 939 02 Tam Thai, TP Huế 24.638.971 2,00 TP Huế629 Ban Tư vấn Bảo tồn Di tích Huế 23 Tống Duy Tân, TP Huế 24.628.585 1,00 VP tỉnh

630 Cty CP sản xuất và thương mại Hoàng Gia Phát

Số 17 Huyền Trần Công Chúa, Thủy Xuân, TP Huế 24.525.275 1,00 TP Huế

631 Trung tâm Phát triển Cộng đồng và Công tác Xã hội 57 Lâm Hoằng, TP Huế 24.376.903 5,80 VP tỉnh

632 Viện Kiểm Sát Nhân Dân Thị xã Hương Thủy

389 Nguyễn Tất Thành, Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 24.356.367 1,11 H. Thủy

633 Bảo tàng Mỹ thuật Huế 15 Lê Lợi, TT Huế 24.259.621 1,00 VP tỉnh

Page 27: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

634 Viện kiểm sát nhân dân Phú Lộc TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế 24.223.259 1,00 P. Lộc

635 Công ty TNHH Hai Thành Viên Vạn Phú Sơn

64 Tôn Thất Thiệp -P.Thuận Hòa -Tp Huế 24.137.600 1,00 TP Huế

636 Công ty TNHH MTV Xây Dựng Kỳ Dương

4A/40 Lịch Đợi, Phường Đúc, TP Huế 24.134.044 1,00 TP Huế

637 UBND Xã Phú Mậu, Phú Vang Phú Mậu, Phú Vang, TT Huế 24.100.520 1,00 P. Vang

638 UBND Xã Phú Xuân, Phú Vang Phú Xuân, Phú Vang, TT- Huế 24.092.539 1,00 P. Vang

639Chi nhánh Thừa Thiên Huế - Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Quốc tế Mặt Trời Đỏ

Lô L4-07-08, Tầng L4, TTTM Vincom Plaza, 50 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, Tp Huế

24.031.500 1,00 TP Huế

640 UBND Xã Vinh Thái, Phú Vang Vinh Thái, Phú Vang, TTHuế 23.987.939 1,00 P. Vang

641 Chi cục quản lý đất đai 115 Nguyễn Huệ, Tp Huế 23.934.414 1,00 VP tỉnh

642 Cty TNHH Dược phẩm Hồng Lan Số 3 Lê Thánh Tôn, Thuận Thành, TP Huế 23.867.675 1,00 TP Huế

643 Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng Nhật Phương

30 Điện Biên Phủ, phường Phường Đúc, Tp Huế 23.781.013 20,28 TP Huế

644 UBND Xã Lộc Hoà Lộc Hòa, Phú Lộc, TT Huế 23.635.094 1,03 P. Lộc

645 Cty CP tư vấn quản lý dự án ACMEC Tầng 7-30 Hùng Vương Huế 23.609.785 1,00 TP Huế

646 Văn phòng đại diện Kiến trúc Cộng Sinh tại Huế

124 Phan Chu Trinh, phường Phước Vĩnh, Tp Huế 23.581.845 19,00 TP Huế

647 UBND Xã Hồng Vân Xã Hồng Vân, huyện A Lưới, T.T.Huế 23.543.139 1,00 A. Lưới

648 Trường Mầm non Vinh Xuân Vinh Xuân, Phú Vang, T.T.Huế 23.509.101 1,00 P. Vang

649 Cty TNHH Anh Quân 63 Phan Văn Trường 23.252.905 1,00 TP Huế

650 UBND Xã Thủy Bằng Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế 23.238.587 1,00 H. Thủy

651 Cty TNHH Thương mại Phước Thành 160 Lý Thái Tổ 23.022.171 1,93 TP Huế

652 Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Hùng Đạt

125 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, TP Huế 22.980.599 6,54 TP Huế

653Công ty TNHH MTV Thương mại và Dịch vụ Vân tải Du lịch Hùng Lành

90 Lê Thánh Tôn, Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế 22.700.527 8,28 TP Huế

654 Công ty TNHH TM&DV Phú Sơn 131 Lê Huân, Thành phố Huế 22.680.797 10,50 TP Huế

655 Cty TNHH XD Hoàng Thanh 63 đường Lâm Hoằng, Vỹ Dạ, TP Huế 22.665.424 6,00 TP Huế

656 Cty TNHH MTV ánh Sáng Kinh Thành Tài Trí

44 ấu triệu, Trường An, TP Huế 22.456.463 6,71 TP Huế

657 CTy TNHH Việt Âu Lô B1-14 Khu quy hoạch Xuân Phú, TP Huế 22.315.396 11,54 TP Huế

658 Chi nhánh điện cao thế TT Huế 254 Lý Thái Tổ TP Huế 22.171.200 1,00 VP tỉnh

659 Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Tất Khánh 17 Mai Thúc loan 22.152.320 1,00 TP Huế

660 UBND xã Hương Sơn Hương Sơn, Nam Đông, Thừa Thiên Huế 22.109.727 1,04 N. Đông

Page 28: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

661 Công ty TNHH Giáo dục Bảo Phúc

186 Mai Thúc Loan, P. Thuận Thành, TP Huế 22.107.632 3,00 TP Huế

662 Công ty TNHH Du lịch Anh và Em

Số 01 Kiệt 13 Bến Nghé, phường Phú Hội, Tp Huế 22.083.059 1,00 TP Huế

663 UBND Xã Vinh An, Phú Vang Vinh An, Phú Vang, TT- Huế 22.077.027 1,00 P. Vang

664 Công ty Bảo hiểm Bưu Điện Thừa Thiên Huế

Tầng 02, Tòa nhà 51 Hai Bà Trưng, TP Huế 22.039.983 1,00 TP Huế

665 Công ty TNHH xây dựng Bảo Hà27 Lương Văn Can, An Cựu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

21.989.440 13,00 TP Huế

666 Nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập, tư thục Hoa Thủy Tiên 4

19 Tống Duy Tân, P. Thuận Thành, TP Huế 21.926.033 2,00 TP Huế

667 UBND Xã Phong Thu Phong Thu, Phong Điền, TT Huế 21.892.510 1,00 P. Điền

668 Cty TNHH 1TV Rồng ViệtKiệt 16, ngõ 6, nhà số 3 Đoàn Hữu Trưng, Phước Vĩnh, TP Huế

21.761.280 1,00 TP Huế

669 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Bảo vệ Trường Sơn

232 Hùng Vương, phường An Cựu, Tp Huế 21.580.465 10,77 TP Huế

670Chi nhánh Công ty TNHH MTV Ngôi Sao Cineplex BHD Việt Nam tại Thừa Thiên Huế

Tầng 5, Vincom Plaza Huế, số 50A Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Tp Huế

21.514.267 1,06 TP Huế

671 Công ty bảo hiểm Xuân Thành Bắc Miền Trung

Tầng 6, Tòa nhà Viettel, 11 Lý Thường Kiệt, Phú Nhuận, TP Huế

21.463.478 1,32 TP Huế

672 Toà án Nhân Dân Phú Lộc TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế 21.418.225 1,00 P. Lộc

673 Cty CP Cao Su TT Huế Hương Hòa, Nam Đông, TT Huế 21.369.728 1,00 N. Đông

674 Công ty TNHH giáo dục và thương mại Hoàng Phú

53 Xuân Thủy, phường Vỹ Dạ, TP Huế 21.325.973 3,00 TP Huế

675 Cty CP Tư vấn và xây dựng Thành Phát

01An Dương Vương, Thành phố Huế 21.184.874 2,59 TP Huế

676 Cty CP xây dựng Trường Lộc 1-541 Võ Duy Ninh, Thủy Phương, Hương Thủy , TT Huế

21.151.815 8,73 TP Huế

677 Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng 25 Tôn Đức Thắng 21.138.351 1,00 VP tỉnh

678 Công ty TNHH Đầu tư và Sản Xuất Ngọc Việt

Số 29 kiệt 19 Đặng Văn Ngữ, P. An Đông, TP Huế 21.097.331 1,53 TP Huế

679 Hạt kiểm lâm TP HuếKhu vực 4, Tổ 8, đường Võ Văn Kiệt, phường An Tây, TP Huế

21.044.186 1,00 TP Huế

680 Công ty TNHH MTV Phòng khám đa khoa Cựu Quân nhân

Tổ 1, Khu vực 1, Đường Đinh Tiên Hoàng, phường Thuận Thành, Tp Huế

20.928.847 1,00 TP Huế

681 Cty TNHH HITEC 200 Phan Bội Châu, TP Huế 20.864.000 1,00 TP Huế

682 Công ty TNHH MTV Xây lắp Thành Tín

Phòng 104A1, chung cư Đông Nam Thủy Trường, phường Trường An, Tp Huế

20.860.932 7,28 TP Huế

683 Cty TNHH 1TV Hải Thắng 360 Chi Lăng, Phú Hậu, TP 20.794.260 1,00 TP Huế

Page 29: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

Huế

684 Công ty TNHH xuất nhập khẩu Huế Xưa

88 Yết Kiêu, phường Thuận Hòa, Tp Huế 20.748.877 5,00 TP Huế

685 TT Văn Hóa - Thông Tin và Thể thao thị xã Hương Thủy

Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 20.707.535 1,00 H. Thủy

686 Công ty TNHH MTV Motorcycle Việt Nam

Số 14 Kiệt 42 Nguyễn Công Trứ, Phú Hội, Thành phố Huế

20.660.192 1,40 TP Huế

687 Cty TNHH tư vấn xây dựng Khải An

B106, tầng 1, Khu chung cư Vicoland, Xuân Phú, Thành phố Huế

20.489.692 1,00 TP Huế

688 Công ty Bảo hiểm PJICO Huế 76 Phạm Văn Đồng, Tp Huế 20.416.000 1,00 VP tỉnh

689 Công ty TNHH Liên Bằng Hương Thọ, Hương Trà, TTHuế 20.386.395 7,35 H. Trà

690 Công ty TNHH MTV Nông nghiệp xanh Thanh Tâm

87 Tam Thai, phường An Tây, Tp Huế 20.303.646 5,54 TP Huế

691 Công ty TNHH một thành viên thương mại Phú Quý Nhân

Thôn An Cư Tân, thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

20.259.828 1,87 P. Lộc

692 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Duyên Anh Phú Mỹ, Phú Vang, TT Huế 20.252.238 1,00 P. Vang

693 Công ty TNHH Tân Bảo Thành Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế 20.096.000 2,00 H. Trà694 BQL dự án di tích cố đô Huế 23 Tống Duy Tân, Tp Huế 20.049.783 1,00 VP tỉnh

695 Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Lộc

TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế 19.980.775 1,02 P. Lộc

696 Công ty CP Đào tạo và Dịch vụ Du lịch Huế

11 Nguyễn Công Trứ, phường Phú Hội, Tp Huế 19.903.198 3,57 TP Huế

697 Cty TNHH Sản Xuất TM DV Phúc Đại Thành

Kiệt 53 Trần Phú, Phước Vĩnh, TP Huế 19.655.121 1,00 TP Huế

698 Cty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Khánh Nguyên

Lô C23 đường Võ Văn Kiệt, phường An Tây, TP Huế 19.571.923 1,00 TP Huế

699 Cty TNHH MTV Cơ Khí Xây Dựng Hương Thủy

06 Trưng Nữ Vương, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy, TT Huế

19.438.361 2,55 H. Thủy

700 HTX Vận tải du lịch 02 Khu E, Nguyễn Văn Linh - TP Huế 19.435.984 4,46 TP Huế

701 Cty TNHH Sản xuất và Thương mại HAVI

Cụm công nghiệp Thủy Phường, Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế

19.392.000 1,00 TP Huế

702 Cty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tài Chính-Thuế KHP

Tổ 11, Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế 19.378.670 4,92 H. Thủy

703 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Hoàng Thắng

An Lai, Hương Thọ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 19.041.077 4,56 H. Trà

704 Doanh nghiệp tư nhân Cường Hương

Phong An, Phong Điền, TT Huế 19.032.286 1,00 P. Điền

705 DNTN Khách sạn Bình Dương 10/4 Nguyễn Tri Phương, TP Huế 18.913.918 3,00 TP Huế

706 TT Giám định y khoa 08 Ngô quyền 18.898.985 1,40 VP tỉnh

707 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lộc Phước

Thôn An Lưu, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế

18.700.770 2,80 P. Vang

Page 30: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

708 Cty CP Dược phẩm Miền Trung 68 Bạch Đằng, TP Huế 18.660.096 1,00 TP Huế

709 Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế 18.610.440 1,00 P. Vang

710 Cty TNHH Hoàn Thành 14 Nguyễn Khuyến - TP Huế 18.606.406 3,59 TP Huế

711 Cty cổ phần công nghệ Ngọc Viễn Đông

lô G33, đường số 8, an cựu city, phường an đông, TP Huế

18.581.424 1,02 TP Huế

712 Cty CP Du lịch và tiếp thị GTVT Việt Nam Vietravel- CN Huế 17 Lê Quý Đôn, TP Huế 18.558.080 1,00 TP Huế

713 Trung Tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao huyện Phú Lộc

110 Lý Thánh Tông, TT. Phú Lộc, H. Phú lộc, TT Huế 18.503.516 1,00 P. Lộc

714 DNTN Đồng Tâm 7/66 Lê Lợi, phường Phú Hội, Tp Huế 18.441.810 3,03 TP Huế

715 Trung tâm Pháp Y tỉnh TT Huế 1/148 Nguyễn Huệ 18.340.916 1,00 VP tỉnh

716 Công ty Cổ phần VIF An Lộc 9/26 Hoàng Diệu, phường Tây Lộc, Tp Huế 18.322.518 1,10 TP Huế

717 Cơ sở in Trần Ninh 266/5/18 Điện Biên Phủ - TP Huế 18.311.522 5,81 TP Huế

718 Tòa án Nhân Dân Phong Điền TT Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 18.298.078 1,00 P. Điền

719Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ và Sản xuất Minh Nhật Việt

18 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, Tp Huế 18.293.007 3,18 TP Huế

720 CTY TNHH Xây dựng & Thương mại Linh Phú

44/3 Nguyễn Phúc Nguyên - Huế 18.276.215 3,00 TP Huế

721 Công ty TNHH Osake Việt Nam Thôn Tam Vị, Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 18.274.560 1,00 P. Lộc

722 Cty CP Đầu tư Bắc Trường Tiền 6 Trần Hưng Đạo 18.198.090 1,00 VP tỉnh

723 Công ty TNHH Hương Ty 16 Tôn Thất Thiệp, Phường Thuận Hòa, TP Huế 18.177.986 3,00 TP Huế

724 Cty CP Thương mại dịch vụ Thuận Phú 07 Nguyễn Tri Phương, Huế 18.168.399 1,00 TP Huế

725 Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Giáo dục Kindle

109 Đinh Tiên Hoàng,phường Thuận Thành, Tp Huế

17.857.006 3,69 TP Huế

726 Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dược phẩm Minh Long

17 Cao Xuân Huy, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 17.828.127 1,00 TP Huế

727 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI ĐIỆN QUANG

237 - 239 Phan Đăng Lưu, Phường Phú Hòa, Thành Phố Huế

17.785.600 1,00 TP Huế

728 Công ty TNHH 1 TV FLINT Việt Nam

Lô C-1-4, Khu công nghiệp Phú bài, TX Hương Thuỷ, Việt Nam

17.737.513 1,00 VP tỉnh

729 Cty TNHH Nam Phương01 Nguyễn Văn Thương, P.Phú Bài, TX.Hương Thuỷ, TT Huế

17.729.231 4,49 H. Thủy

730 Trung Tâm Dịch Vụ Nông Nghiệp Huyện Phú Lộc

TT Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, TT Huế 17.677.287 1,00 P. Lộc

731 Cty TNHH MTV Festival Bus Lô D7 Khu quy hoạch Tùng Thiện Vương, TP Huế 17.637.852 3,01 TP Huế

732 Cty Bảo hiểm MIC Huế Tầng 5 toà nhà Viettel - 11 Lý Thường Kiệt, Huế 17.610.467 1,00 VP tỉnh

Page 31: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

733 Minh Phương 37 Nguyễn Phạm Tuân, An Hòa, TP Huế 17.516.852 2,09 TP Huế

734 Chi cục bảo vệ môi trường Thừa Thiên Huế 115 Nguyễn Huệ, Tp Huế 17.505.664 1,00 VP tỉnh

735 Công ty cổ phần Hưng Toàn Vĩnh Phát

9/4 Kiệt 266 Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

17.463.850 5,00 TP Huế

736 Cty TNHH Tiến Phát 40 Huỳnh Tấn Phát, Huế 17.457.253 3,80 TP Huế

737 Công ty TNHH Thương mại Tổng hợp Tuấn Phát

24 Nguyễn Cư Trinh. Thành phố Huế 17.419.996 7,22 TP Huế

738 Công ty TNHH Máy tính Xuân Vinh

67 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 17.399.873 6,00 TP Huế

739 Trung tâm VHTT Thể Thao huyện Quảng Điền

Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 17.335.311 1,00 Q. Điền

740 Cty CP tư vấn xây dựng Anh Sơn 8/164 Hải Triều, phường An Đông, Tp Huế 17.312.914 6,91 TP Huế

741 Công ty TNHH Thương mại Quảng Hoa

92 A Lê Đại Hành, Thành phố Huế 17.288.076 1,00 TP Huế

742 Công ty TNHH Xây dựng Bảo Thái

Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế 17.274.413 1,00 Q. Điền

743

Phòng khám đa khoa y khoa Pháp Việt chi nhánh Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Khôi Nguyên

43 Nguyễn Huệ, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

17.256.660 1,03 TP Huế

744 Cty CP Du lịch Mỹ An Thôn Mỹ An,Xã Phú Dương,Huyện Phú vang,Huế 17.208.096 1,30 VP tỉnh

745 Cty TNHH 1TV Phát Lê108 Trường Chinh, An Đông, Thành phố Huế (cũ số 79)

17.200.404 2,28 TP Huế

746 Công ty TNHH In Ấn Ngọc TấnTỉnh Lộ 10, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế

17.170.589 8,22 P. Vang

747 Cty TNHH TM & DV HBC Lô B12 Tây Sơn, phường Trường An, Tp Huế 17.136.237 6,00 TP Huế

748 Công ty Cổ Phần Bê Tông Bảo Nguyên

Số 75 Dạ Lê, Cụm tiểu thủ công nghiệp và làng nghề Thủy Phương, Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, Tỉnh TT Huế

16.954.221 1,00 H. Thủy

749 Công ty TNHH Oxy Tứ Hạ Số 07 Thống Nhất, Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 16.906.874 1,00 H. Trà

750 Cty TNHH in Bảo An 16 H Hai Bà Trưng, Thành phố Huế 16.894.404 1,00 TP Huế

751 Công ty TNHH MTV Vạn Tâm 319 Điện Biên Phủ, phường Trường An, Tp Huế 16.855.631 2,24 TP Huế

752 Công ty TNHH cung ứng vật tư Đồng Lâm

Cổ Xuân, Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 16.817.920 1,00 P. Điền

753 Đội Kiểm lâm cơ động - PCCCR số 2 Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế 16.814.971 1,00 VP tỉnh

754 TT Phát Triển Quỹ Đất Thị Xã Hương Thủy

Phường Thủy Châu, TX Hương Thủy, TT Huế 16.813.596 1,00 H. Thủy

755 Công ty TNHH 01 Thành viên Thôn Hòa Mỹ, xã Lộc Bổn, 16.784.000 1,00 P. Lộc

Page 32: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

dịch vụ xây dựng Long Phụng huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

756 Cty TNHH 1TV Thiện Quý Nguyễn

7 Trịnh Cương Phường Thủy Châu, TX Hương Thủy, TT Huế

16.744.822 2,22 H. Thủy

757 Công ty TNHH Một thành viên Đầu tư xây dựng Đồng Tiến

Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế 16.664.879 1,00 H. Thủy

758 Công ty TNHH MTV Hoàng Lan 72-74 Bến Nghé, Phú Hội, TP Huế 16.611.275 8,00 TP Huế

759 Công ty CP tư vấn đầu tư xây dựng và thương mại Việt Long

Lô F13, đường 26m, Khu nhà ở An Đông, Phường An Đông, TP Huế

16.567.968 13,00 TP Huế

760 Cty TNHH Tư vấn và Xây dựng Kiến Phát

32 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, Tp Huế 16.419.286 3,00 TP Huế

761 Cty TNHH dịch vụ thương mại Hoàng Phan

Số 19 Đoàn Thị Điểm, Thuận Thành, TP Huế 16.301.834 1,00 TP Huế

762 Doanh nghiệp tư nhân Khách sạn Bình Minh

36 Nguyễn Tri Phương - TP Huế 16.301.107 2,31 TP Huế

763 Công ty TNHH 1TV Sinh An Thịnh

Thôn Lại Thế, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Tỉnh TT Huế

16.196.890 1,00 P. Vang

764 Công ty TNHH du lịch kết nối Huế

40 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế 16.015.068 3,00 TP Huế

765Công ty TNHH Một thành viên Takson Huế (Lao động nước ngoài)

Lô K2, KCN Phú Bài, P Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế

15.936.000 2,00 VP tỉnh

766 Trường Mầm non New Star Xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế 15.869.868 1,00 P. Vang

767 Trường MN Phú Sơn Phú Sơn, Hương Thủy, TT Huế 15.754.272 1,00 H. Thủy

768 Cty TNHH Tư vấn đấu thầu xây lắp KK 37 Tịnh Tâm, Huế 15.753.120 1,00 TP Huế

769 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Việt Long

Trạch thượng I, Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế

15.733.642 6,22 P. Điền

770 CN Công ty TNHH DH Solution Việt Nam tại Huế

02 Lê Lợi, P Vĩnh Ninh, TP Huế 15.700.803 6,00 TP Huế

771 TT đào tạo nghề Tâm An CN Công ty TNHH May ý Việt Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế 15.601.950 1,00 P. Lộc

772 Hợp tác xã môi trường và đô thị xã Phong Hiền

Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế 15.598.607 2,28 P. Điền

773 Hợp tác xã môi trường Phong Điền

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 15.581.440 1,00 P. Điền

774 Cty TNHH Hoa Cúc - Huế 103 Đường Phạm Văn Đồng, Thành phố Huế 15.534.131 13,00 TP Huế

775 Công ty TNHH 1 thành viên thương mại và đầu tư Glass Vico

KCN Phong Điền, Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

15.470.394 1,00 P. Điền

776 Nhà Thuốc Chính Hoa 05 Hùng Vương, TP Huế 15.295.582 7,00 TP Huế

777 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Tân Sanh Trang

Lô A3.15-A3.16 Khu TĐC Hương Sơ, phường Hương Sơ, Tp Huế

15.266.745 1,00 TP Huế

Page 33: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

778 Doanh nghiệp tư nhân LINS 23-25 Nguyễn Huệ, Thành phố Huế 15.255.667 6,28 TP Huế

779 Công ty TNHH 1TV Trường Sơn Vĩnh Thịnh

Thôn Ngọc Anh, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế

15.234.025 3,33 P. Vang

780 HTX Công nghệ thông tin Huế 169 Phan Đình Phùng, phường Phú Nhuận, Tp Huế 15.183.780 5,63 TP Huế

781 Cty TNHH Một thành viên Xây dựng Phúc Thành

Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế 15.167.211 1,00 H. Thủy

782 Công ty TNHH Taxi Lăng Cô Thị trấn Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế 15.161.055 3,00 P. Lộc

783 Công ty cổ phần đào tạo Hoàn Năng

02 Trần Văn Ơn, Phường Xuân Phú, TP Huế 15.139.589 1,13 TP Huế

784 Ban quản lý chợ Cống 01 Bà Triệu, phường Xuân Phú, Tp Huế 15.130.874 4,27 TP Huế

785 Công ty TNHH Sen Trắng Huế 51A Hàn Mặc Tử, phường Vỹ Dạ, TP Huế 14.980.891 1,40 TP Huế

786 Phòng Giáo Dục Thị xã Hương Thủy

144 Sóng Hồng, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế

14.970.721 1,00 H. Thủy

787Chi Nhánh Công ty TNHH MTV Xăng Dầu Ngô Đồng Tại Thừa Thiên Huế

Khu Quy Hoạch Bắc Hương Sơ - Phường An Hòa - Tp. Huế - TT-Huế

14.901.553 1,94 TP Huế

788 Công ty TNHH Châu Phong Thịnh

Lô 189 Tố Hữu, KQH An Vân Dương, phường An Đông, Tp Huế

14.880.000 1,00 TP Huế

789 Cty TNHH Phúc Lộc Đức 14/4/30 Hồ Xuân Hương, Phú Hiệp, TP Huế 14.807.830 1,00 TP Huế

790 Công ty TNHH HAV Travel 26C Hà Huy Giáp, Phường Vỹ Dạ, TP Huế 14.755.030 1,00 TP Huế

791 Công ty Cố phần Thủy điện Rào Trăng 3

43 đường số 6, Khu đô thị An Cựu, Phường An Đông, Tp Huế

14.742.107 1,00 TP Huế

792 Cty TNHH MTV Sách và Thiết bị Giáo dục Phước Lộc

9/7/82 Nguyễn Sinh Cung, Vỹ Dạ, TP Huế 14.728.185 2,00 TP Huế

793 Công ty TNHH Thành Long Xã Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế 14.716.461 1,00 P. Lộc

794 Hộ kinh doanh Kim Long 12A Nguyễn Khuyến, phường Phú Nhuận, Tp Huế 14.714.552 4,02 TP Huế

795 Công ty TNHH MTV Nghệ thuật Trúc Chỉ Việt Nam

05 Thạch Hãn, phường Thuận Hòa, Tp Huế 14.686.026 1,00 TP Huế

796 Công ty TNHH MTV ĐT kinh doanh thương mại Thịnh Phát

159 An Dương Vương, Phường An Đông, TP Huế, Thừa Thiên Huế

14.632.080 4,00 TP Huế

797 HTX SX-KD D.Vụ NN Trạch Phổ, P.Điền

Phong Hòa, Phong Điền, TT Huế 14.611.045 1,00 P. Điền

798 Chi cục Thi hành án dân sự huyện Phong Điền

TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TT Huế 14.532.316 1,00 P. Điền

799 Công ty TNHH 1TV xây dựng và thương mại Song Phú

197 Đào Duy Anh, Phường Phú Bình, thành phố huế, tỉnh Thừa thiên Huế

14.504.076 1,00 TP Huế

Page 34: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

800 Công ty TNHH Ngọc Ấn 34 Võ Thị Sáu, Phường Phú Hội, TP Huế 14.503.104 2,00 TP Huế

801 Hộ Kinh doanh Lê Quang Vũ 150 Nguyễn Trãi, Tây Lộc, TP Huế 14.494.516 2,36 TP Huế

802 Cty TNHH MTV Kiến trúc và Quy hoạch E-ND 51 Trần Thúc Nhẫn, Tp Huế 14.325.988 11,00 TP Huế

803 Công ty TNHH MTV Xây dựng Phúc Đăng Quang

107 Nguyễn Chí Thanh, phường Phú Hiệp, Tp Huế 14.301.784 11,00 TP Huế

804 Công ty TNHH MTV Xây dựng và Môi trường Đô thị An Nhiên

Số 7 CMT 8, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế 14.297.000 2,00 H. Trà

805 Công ty TNHH 1TV tư vấn thiết kế và đầu tư Việt Úc

21 Đăng Dung, P Thuận Thành, TP Huế 14.246.900 1,00 TP Huế

806 Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực thị xã Hương Thủy

1293 Nguyễn Tất Thành, P Phú Bài, TX Hương Thủy, tỉnh TT Huế

14.220.192 1,00 H. Thủy

807 TT Khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp

22 Tố Hữu, phường Xuân Phú, TP.Huế 14.186.547 1,00 VP tỉnh

808 Cty TNHH thạch cao miền trung 160 A Phan Chu Trinh, Thành phố Huế 14.176.481 1,00 TP Huế

809CN Công ty TNHH Dịch vụ và Thương Mại Phúc Thành - Hue Backpackers

Sô 10 Phạm Ngũ Lão, Phú Hội, TP Huế 14.144.410 1,00 TP Huế

810 Công ty TNHH một thành viên dịch vụ tổng hợp Hà Tuyên

Ưu Điềm, Phong Hòa, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 14.124.157 1,14 P. Điền

811 Công ty TNHH MTV Giáo dục Mầm non Thiên Ân

03 Nguyễn Hữu Thọ, phường Xuân Phú, Tp Huế 14.080.000 1,00 TP Huế

812 Cty TNHH Mặt Trời Tháng Năm - CN TT-Huế

174 Đinh Tiên Hoàng, Thuận Lộc, TP Huế 14.080.000 2,00 TP Huế

813 Chi cục Thi hành án dân sự huyện Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế 14.036.083 1,00 P. Vang

814 Cty TNHH Một thành viên Thủy Xuân

Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế 13.881.169 6,28 H. Thủy

815

Ban Thực hiện dự án " Sáng kiến và phát triển địa phương thích ứng với biến đổi khí hậu" huyện QUảng Điền

Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế 13.880.645 3,97 Q. Điền

816 Trung tâm văn hóa - Thông tin và thể thao huyện Phong Điền

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 13.807.380 1,04 P. Điền

817 Công ty CP Gio Bernini Việt Nam - Chi nhánh Thừa Thiên Huế

L3-03 TTTM Vincom Plaza Huế, 50A Hùng Vương, Tổ 10, Phường Phú Nhuận, TP Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

13.760.000 2,00 TP Huế

818 DNTN Tân Trí 39 Hồ Xuân Hương, TP Huế 13.688.436 3,00 TP Huế

819 Cty TNHH Xây dựng và Phát triển Phương Nam

Tổ 18, KV5, Thủy Xuân, TP Huế 13.444.286 3,01 TP Huế

820 Công ty TNHH MTV Hoàng Khăm

Thôn Bình An, Lộc Bổn, Phú Lộc, TT Huế 13.442.038 1,74 P. Lộc

821 Công ty TNHH Thương hiệu và Đồng phục LION

22 Nguyễn Lương Bằng, phường Phú Hội, Tp Huế 13.295.652 1,57 TP Huế

Page 35: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

822 Cty TNHH Mẫn Đài Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế 13.292.490 1,00 H. Thủy

823 Cty TNHH MTV Ngọc Tiến503 Nguyễn Tất Thành, P.Thủy Phương, TX.Hương Thủy, TT Huế

13.286.154 1,41 H. Thủy

824 Công ty TNHH 1TV Linh Ngọc Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế 13.277.162 1,21 P. Lộc

825 Công ty TNHH Sáng Thanh Bình 91 Nguyễn Huệ, Phú Nhuận, TP Huế 13.252.924 1,00 TP Huế

826 Công ty TNHH TM&DV Tấn Thành

Thôn Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế 13.237.537 1,00 P. Vang

827 Chi cục đăng kiểm 13 03 Phan Đình Phùng 13.182.016 1,00 VP tỉnh

828 Đội quy tắc Đô thị Thị xã Hương Thủy TX Hương Thủy, TT- Huế 13.151.349 1,00 H. Thủy

829 Trung tâm Công nghệ Thông tin Đại học Huế 20 Lê Lợi, thành phố Huế 13.102.344 1,00 VP tỉnh

830 Trường MN Dương Hòa Dương Hòa, Hương Thủy, TT Huế 13.035.089 1,00 H. Thủy

831 Cty TNHH Thái Minh 13 Trường Chinh, Xuân Phú, TP Huế 12.777.600 1,00 TP Huế

832 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Nguyễn Triều

Tổ 10, KV2, phường Thủy Xuân, Tp Huế 12.736.000 1,00 TP Huế

833 HTX Thương mại tổng hợp điện nước Lộc Thuỷ Lộc Thủy, Phú Lộc, TT Huế 12.704.000 1,00 P. Lộc

834 Cty CP Tư vấn & Kiểm định công trình Huetest 205/7 Bùi Thị Xuân 12.693.459 1,01 TP Huế

835 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ in Minh Nguyệt

08 Ngô Quyền, Vĩnh Ninh, TP Huế 12.610.237 1,00 TP Huế

836 Cty TNHH MTV Suất ăn Công nghiệp Huế

Lô C3 KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy, TT Huế

12.554.616 3,00 H. Thủy

837 Công ty TNHH bất động sản Nice Land

27 Tôn Đức Thắng, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

12.480.000 1,00 TP Huế

838 Cty TNHH 1TV Nguyễn Hoàng Hưng Thịnh

11 Lý Thường Kiệt, Phú Nhuận, TP Huế 12.475.403 1,83 TP Huế

839 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Điện tử Thịnh Phát

1/78 Nguyễn Hữu Dật, phường Hương Long, TP Huế

12.447.229 5,00 TP Huế

840 Cty TNHH thương mại & dịch vụ máy văn phòng Anh Tuấn 68 Bến Nghé - TP Huế 12.403.200 1,00 TP Huế

841 Công ty TNHH Lê Quang 231 Xuân 68, TP Huế 12.396.312 5,00 TP Huế

842 Công ty TNHH một thành viên sản xuất Phong An

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 12.349.260 4,00 P. Điền

843 Công ty TNHH Thương mại Tổng hợp Huy Tuấn

40-42 An Dương Vương, phường An Cựu, Tp Huế 12.282.606 1,18 TP Huế

844 Cty TNHH thương mại và dịch vụ Nhã Trang

10 Kiệt 40 Lịch Đợi, Thành phố Huế 12.275.695 2,00 TP Huế

845 Công ty Cổ phần Sky Door 146 Lê Duẫn, phường Phú Thuận, Tp Huế 12.269.656 3,05 TP Huế

Page 36: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

846 Công ty TNHH In Huế 51A Minh Mạng, phường Thủy Xuân, TP Huế 12.269.217 2,01 TP Huế

847Công ty TNHH Phát triển sản phẩm văn hóa cung đình Triều Nguyễn - Việt Nam

Xóm 7, Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế 12.249.600 1,00 P. Vang

848 Công ty cổ phần Lin Hoàng 13 Lê Hồng Phong, P. Phú Nhuận, TP Huế 12.236.800 2,00 TP Huế

849 Công ty TNHH 1TV Thương mại và Dịch vụ Mỹ thuật Cố Đô

206 Phạm Văn Đồng, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế

12.217.852 3,23 P. Vang

850 Công ty CP dược phẩm và thiết bị y tế Tâm Đức 35 Trần Thúc Nhẫn, Huế 12.210.285 1,00 TP Huế

851 HTX Vận Tải ô tô Tư Đạt 1/15 Đống Đa, TP Huế 12.186.943 4,00 TP Huế852 Cty CP Vật liệu Xây dựng Huế 139 Bà Triệu 12.163.200 1,00 VP tỉnh

853 Phòng Tài Chính Kế Hoạch Thị xã Hương Thủy

Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 12.147.829 1,05 H. Thủy

854 Công ty TNHH MTV Xây dựng và Thương mại Trường Duy

Lô 48E, nhà 11A, đường số 6, KĐT An Cựu City, An Đông, Thành phố Huế

12.126.776 5,00 TP Huế

855 Cty TNHH Loan Thắng554A Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế

12.084.160 1,00 H. Thủy

856 Cty TNHH Hưng Thịnh Lô 23- Trần Văn Ơn,TP Huế 12.080.174 8,85 TP Huế

857 Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng

Khu Quy Hoạch Vỹ Dạ 7 ,Huế 12.054.371 1,00 VP tỉnh

858 Phòng tư pháp huyện A Lưới Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế 12.024.612 1,00 A. Lưới

859 Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Hùng Hiệp

3/2/146 Trần Quốc Toản, Tây Lộc, TP Huế 12.010.737 6,31 TP Huế

860 Công Ty CP Tư vấn và xây dựng An Phát

Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế 11.939.499 1,00 P. Vang

861 Công ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Phúc Thịnh

Thôn Chiết Bi, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, TT Huế

11.804.005 1,00 P. Vang

862Văn phòng Đại diện thuộc Công ty TNHH Giải pháp và Công nghệ Địa Dư

Tầng 3, Số 06 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 11.724.176 3,00 TP Huế

863 Cty TNHH MTV Hóa chất và Môi trường Nhật Anh

Số 3 Kiệt 25 Ông ích Khiêm, Thuận Hòa, TP Huế 11.715.747 5,01 TP Huế

864 Cty CP Thái Lan 30 Yết Kiêu, Thành phố Huế 11.682.631 1,00 TP Huế

865 Doanh nghiệp tư nhân Nga Hiền 03 Lịch Đợi, Phường Đúc, TP Huế 11.573.295 1,44 TP Huế

866 Công ty TNHH Toàn Thủy 54 Phan Đăng Lưu, phường Phú Hòa, Tp Huế 11.530.464 3,13 TP Huế

867 Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế 11.522.905 1,01 P. Vang

868 Công ty Cổ phần Hoàng Thịnh Phát LAND

Lô B1, Khu Quy hoạch Tam Thai, Hồ Đắc Di, phường An Cựu, Tp Huế

11.520.000 1,00 TP Huế

869 Công ty Cổ phần VKSTAR 49A Lê Lợi, phường Phú hội, Tp Huế 11.520.000 1,00 TP Huế

Page 37: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

870 Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Nam Đông

Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 11.517.182 1,00 N. Đông

871 Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Trí Ngọc

15 A Trường Chinh- Thành phố Huế 11.504.335 1,00 TP Huế

872 Cty TNHH Thương mại & Dịch vụ du lịch ECO

281 Nguyễn Sinh Cung, Vỹ Dạ, TP Huế, TT Huế 11.462.032 1,00 TP Huế

873 CN Cty TNHH 1TV Blue Exchange tại Huế

Siêu thị Co.opMart Huế. Số 06 Trần Hưng Đạo, TP Huế 11.432.745 1,00 TP Huế

874 Công ty TNHH 1TV SEA ACADEMY

101 Dương Văn An, Xuân Phú, TP Huế 11.423.540 1,00 TP Huế

875 Cty TNHH Sản xuất thương mại & Dịch vụ Duy Trí 03 Đống Đa, TP Huế 11.348.759 1,00 TP Huế

876 Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ Huy Long

78 Tạ Quang Bửu, phường Thuận Thành, Tp Huế 11.321.600 1,00 TP Huế

877 HTX Nông nghiệp Phú Đa II, Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TTHuế 11.314.674 9,99 P. Vang

878 Công ty TNHH Ok Print & Polybag

Lô C3, khu công nghiệp Phú Bài giai đoạn 2, phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế

11.264.317 1,00 H. Thủy

879 Công ty cổ phần Vinh Long 34 Nguyễn Đức Tịnh, Thành phố Huế 11.243.055 3,00 TP Huế

880 Công ty TNHH Xây dựng Quang Hải

Thôn An Lưu, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, tỉnh TT Huế

11.240.616 3,52 P. Vang

881Ban Quản lý dự án PTNT Tổng hợp các tỉnh miền Trung - Khoản vay bổ sung tỉnh Thừa Thiên Huế

07 Đống Đa, thành phố Huế 11.237.201 1,00 VP tỉnh

882 Cty CP TM-TH Nam Đông Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 11.097.869 1,00 N. Đông

883 Công ty TNHH Bất động sản Phong Huy

499, Lạc Long Quân, thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

11.058.446 1,02 P. Lộc

884 HTX Nông Nghiệp Thủy Vân Thủy Vân, Hương Thủy, TT Huế 11.009.600 1,00 H. Thủy

885 HTX Nông Nghiệp Phú Lương I, Phú Vang

Phú Lương, Phú Vang, TTHuế 10.999.330 2,00 P. Vang

886 Cty TNHH Hải Nam 09 Thánh Gióng, Thành phố Huế 10.985.985 1,00 TP Huế

887 Chi nhánh 11 - Công ty cổ phần POWERBOWL

Lô L4-01B, Tầng L4, TTTM Vincom, 50A Hùng Vương, P. Phú Nhuận, TP Huế

10.972.555 1,00 TP Huế

888 Công ty TNHH Phúc Tín Hoàng 19 Đội Cung, phường Phú Hội, Tp Huế 10.930.668 4,00 TP Huế

889 Cty TNHH Phương Ty 34 Nguyễn Thiện Thuật 10.917.868 1,00 TP Huế

890 Công ty TNHH Phố bên sông Huế 11B Nguyễn Công Trứ, phường Phú Hội, TP Huế 10.915.712 3,00 TP Huế

891 Công ty CP đầu tư xây dựng du lịch và phát triển Đất Vàng

23 Hai bà Trưng, phường Vĩnh ninh, TP Huế 10.915.712 3,00 TP Huế

892 Cty CP Tư Vấn Công Nghệ Và Sản Xuất PKH

406 Nguyễn Tất Thành, P.Thủy Phương, TX.Hương 10.878.114 1,00 H. Thủy

Page 38: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

Thủy, TT Huế893 Cty TNHH Toàn Tâm 15 Vạn Xuân - TP Huế 10.790.400 1,00 TP Huế

894 Công ty TNHH MTV Đất Việt Số 04 Kiệt 64 Ngự Bình, phường An Cựu, Tp Huế 10.720.651 2,00 TP Huế

895 TT Giáo dục hướng nghiệp trẻ em mù 100 Phan bội Châu 10.718.474 1,00 VP tỉnh

896 HTX Nông Nghiệp Thủy Phù Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế 10.695.543 1,00 H. Thủy

897 Cty CP Nghiên cứu Mặt Trời Tháng Năm - CN TT Huế

174 Đinh Tiên Hoàng, Thuận Lộc, TP Huế 10.676.016 2,00 TP Huế

898 DNTN Vinh Phú Xã Vinh Phú, huyện Phú Vang, TT- Huế 10.632.489 11,49 P. Vang

899 Cty TNHH tư vấn và xây dựng Phú Gia

Sân bóng đá kiệt 2 Chế Lan Viên, TP Huế 10.590.129 3,46 TP Huế

900 Cty TNHH MTV Mạnh Lốp300 Nguyễn Tất Thành, P,Thủy Dương, TX. Hương Thủy, TT Huế

10.581.038 2,00 H. Thủy

901 Doanh nghiệp tư nhân thương mại dịch vụ Phước Duy Thành

Khánh Mỹ, Thị Trấn Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

10.579.340 1,00 P. Điền

902 Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng IB

146 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, Tp Huế 10.570.229 3,00 TP Huế

903 Công ty TNHH 1TV Kim Khí Thanh Tâm

73 Ngự Bình, An Cựu, TP Huế 10.521.586 1,10 TP Huế

904 Công ty TNHH Một thành viên Đồng Tiến Phương

Tổ 4, Khu vực 2, phường An Tây, Tp Huế 10.417.212 1,00 TP Huế

905 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đống Đa

Số 35 Đường số 8, Khu đô thị An cựu City, phường An Đông, Tp Huế

10.402.971 1,00 TP Huế

906 Công ty TNHH Thiết bị và Hóa chất công nghiệp Trường Thi

274 Hùng Vương, phường An Cựu, thành phố Huế 10.369.016 7,00 TP Huế

907 Công ty TNHH MTV Đại lý Bảo hiểm Phúc Hưng Vinh

12 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 10.366.625 2,00 TP Huế

908 Cty TNHH Thương Mại Dịch vụ Hương An

Hương An, Hương Trà, TTHuế 10.349.895 1,00 H. Trà

909 Uỷ Ban MTTQ Huyện Phong Điền

thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 10.337.784 1,00 P. Điền

910 Cty TNHH Giáng Hương 39 Nguyễn Thái Học, Phường Phú Hội, TP Huế 10.320.000 1,00 TP Huế

911 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Du lịch VM

67 Võ Thị Sáu - phường Phú Hội - thành phố Huế 10.293.698 1,00 VP tỉnh

912 Công ty cổ phần bất động sản Gia Cát

Tầng 10 tòa nhà HCC, số 28 Lý Thường Kiệt, phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

10.277.580 1,00 TP Huế

913 Cty CP Phước Vĩnh 222 Phan Chu Trinh - TP Huế 10.248.995 1,00 TP Huế

914 Công đoàn khu kinh tế, công nghiệp tỉnh Thừa Thiên Huế 37 Nguyễn Huệ, TP.Huế 10.240.219 1,20 VP tỉnh

915 HTX Nông Nghiệp Thủy Thanh Thủy Thanh, Hương Thủy, TT Huế 10.231.200 1,00 H. Thủy

Page 39: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

916 Công ty TNHH Lộc Lợi Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế 10.178.436 1,00 P. Lộc

917 Công ty TNHH MTV Giáo dục Cầu Vồng

10/2 Phùng Chí Kiên, KQH Kiểm Huệ, phường Xuân Phú, Tp Huế

10.163.200 1,00 TP Huế

918 Công ty TNHH MTV Thương mại và Vận tải Phước Hạnh Tân

15/266 Phan Chu Trinh, Phường An Cựu, Tp Huế 10.150.548 2,00 TP Huế

919 Đài truyền thanh huyện Quảng Điền

Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế 10.123.862 1,00 Q. Điền

920 Công ty TNHH Tư vấn Thương mại Dịch vụ APP

26 Dương Văn An, phường Xuân Phú, Tp Huế 10.111.831 2,00 TP Huế

921 Phòng công chứng số 2 130A Thạch Hãn 10.101.740 1,00 VP tỉnh

922 Công ty TNHH Thành Thảo Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T T Huế 10.037.210 3,26 A. Lưới

923 Doanh nghiệp tư nhân TM Dịch vụ Hoàng Lê Anh Thư

Thôn Ngọc Anh, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh TT Huế

10.015.209 1,00 P. Vang

924 Cty TNHH Hai thành viên Cát Tường Quân

Thủy Bằng, Hương Thủy, TT- Huế 10.005.372 4,30 H. Thủy

925 Cty CP Đầu tư phát triển VISHNU 108 Phan Văn Trường, Huế 10.005.120 1,00 TP Huế

926 Cty TNHH thương mại và dịch vụ Thế Anh

136 Lý Thái Tổ, Thành phố Huế 9.989.268 1,00 TP Huế

927 Công ty TNHH In Quang Phát 90 Lý Thái Tổ, P. An Hòa, TP Huế 9.944.026 1,03 TP Huế

928 Công ty Cổ phần xăng dầu DKC Huế

KQH Tự Đức, Thủy Dương, Thủy Xuân, Thành phố Huế 9.908.686 1,00 TP Huế

929 Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Hóa Mỹ phẩm Á Châu 135 Trường Chinh, TP Huế 9.894.082 2,00 TP Huế

930 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Trung Vy 187 Hùng Vương 9.863.315 6,28 TP Huế

931 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Vận tải Đức Linh Kim

19 Hoài Thanh, Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

9.849.558 1,00 TP Huế

932Nhà hàng BBQ Hongdae Huế - Chi nhánh Công ty TNHH MTV Hancook

L5-01 Vincom, 50A Hùng Vương, phường Phú Nhuận, TP.Huế, tỉnh TT.Huế

9.840.000 1,00 VP tỉnh

933 Công ty TNHH Đầu tư Bằng An 58 Bà Triệu, phường Phú Hội, Tp Huế 9.823.869 6,00 TP Huế

934 Cty TNHH Quang Điện Quang 194 Phan Đăng Lưu, Thành phố Huế 9.805.638 1,00 TP Huế

935 Cty TNHH 1TV phần mềm TECHLIFE

50 Nguyễn Đức Cảnh, An Đông, TP Huế 9.756.498 1,00 TP Huế

936 Công ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Và Phát Triển Nhân Lực

số 1 kiệt 317 Điện Biên Phủ, Phường Trường An, TP Huế, Thừa Thiên Huế

9.755.822 2,00 TP Huế

937 Công ty TNHH 1TV Thương mại vận tải và Quảng cáo Thuận Phát

Số 106 Trần Lư, phường An Tây, Tp Huế 9.753.600 1,00 TP Huế

938 Công ty TNHH đầu tư và phát triển xuất nhập khẩu Toàn Cầu

67 Trần Phú, Phường Phước Vĩnh, TP Huế 9.745.024 1,77 TP Huế

939 Công ty TNHH MTV Đại lý Bảo hiểm nhân thọ Thiên Hưng

22 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Phú Nhuận, Tp Huế 9.737.154 1,00 TP Huế

Page 40: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

940 Cty TNHH Thuận Thiên Lô 31&32 Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế 9.731.684 1,00 P. Vang

941 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN GARA HÙNG DŨNG

204 Phạm Văn Đồng, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế

9.715.023 3,09 P. Vang

942 Chi cục thi hành án dân sự huyện Quảng Điền

Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế 9.684.687 1,00 Q. Điền

943 Công ty TNHH MTV Thảo Nguyên

183 Điện Biên Phủ, Phường Trường An, TP Huế 9.669.384 1,00 TP Huế

944Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại và Du lịch Bạn Đồng Hành tại Huế

33 Võ Thị Sáu, Phường Phú Hội, Thành phố Huế 9.669.384 1,00 TP Huế

945 Công ty cổ phần tư vấn & đầu tư xây dựng Bắc Trung Nam

91 Trương Gia Mô, phường Vỹ dạ, Huế 9.669.384 2,00 TP Huế

946 Công ty Cổ phần Công nghệ MOBOT

203 Điện Biên Phủ, phường Trường An, Tp Huế 9.600.000 1,00 TP Huế

947 Cty TNHH Dấu Chân - CN Huế 31 Chu Văn An, TP Huế 9.549.946 8,00 TP Huế948 Trường MG tư thục Diệu Đế 112 Bạch Đằng - TP Huế 9.513.088 1,00 TP Huế

949 Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Hoàng Phát

Số 2/2 Nguyễn Hữu Cảnh, phường An Tây, Tp Huế 9.494.888 1,00 TP Huế

950 Cty TNHH Huế Đông Nam á 47 Nguyễn Sinh Cung - TP Huế 9.486.990 1,00 TP Huế

951 Công ty Cổ phần Đầu tư Vinh Thanh

Tầng 1 Tòa nhà Viễn thông TT Huế, 51 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế, tỉnh TT Húe,

9.449.600 1,00 VP tỉnh

952

Chi nhánh Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ Môi trường Á Châu tại Thừa Thiên Huế

562 Lê Duẫn, phường Phú Thuận, Tp Huế 9.428.754 2,76 TP Huế

953 Cty TNHH Phát triển công nghệ thông tin FITC 152 Phan Chu Trinh, TP Huế 9.410.692 1,00 TP Huế

954 Cty TNHH MTV Thương mại Tân Sơn

Sân bóng trường Luật, Khu quy hoạch đại học Huế, An Tây, TP Huế

9.390.951 1,00 TP Huế

955 Chi nhánh Cty CP Bảo hiểm Viễn đông Huế 4 Lê Hồng Phong 9.390.605 1,00 VP tỉnh

956 DNTN TM&DV Phúc Hương Thôn 5 Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế 9.376.824 2,00 H. Thủy

957 Cty TNHH Dịch vụ & Thương mại tổng hợp Hoàng Đạt

Lô C3, C4 đường Võ Văn Kiệt, Phường An Tây, Thành phố Huế

9.330.237 1,00 TP Huế

958 Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Tín Đạt

268/7 Điện Biên Phủ, phường Trường An, Tp Huế 9.280.000 1,00 TP Huế

959 Chi cục Thống Kê huyện Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế 9.210.512 1,44 P. Vang

960 HTX nông nghiệp Đông Toàn Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế 9.204.784 1,00 H. Trà

961

Cty TNHH Thiết kế và Quản lý Xây dựng Chân Trời Mới (Người nước ngoài tham gia BHYT,TNLĐ,ODTS)

4/17 Nguyễn Phúc Nguyên, TP Huế 9.200.000 1,00 TP Huế

Page 41: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

962 Công ty Luật TNHH Đại Trí 08 Trường Chinh, Xuân Phú, Tp Huế 9.113.133 1,00 TP Huế

963 DNTN Thương mại & Dịch vụ Như Hiền 103 Nguyễn Sinh Cung 9.102.531 3,87 TP Huế

964 Công ty TNHH MTV Công nghệ cao Quốc Đạt

81 Tôn Thất Dương Kỵ, phường An Cựu, Tp Huế 9.087.920 1,00 TP Huế

965 HTX Nông Nghiệp Thủy Tân Thủy Tân, Hương Thủy, TT Huế 9.034.080 1,00 H. Thủy

966 Công ty Cổ Phần Tư Vấn và Đầu Tư Cộng Hưởng

65 Bến Nghé, Thành phố Huế 9.024.000 1,00 VP tỉnh

967 Hội người mù thị xã Hương Trà Hương Văn, Hương Trà, TT Huế 9.018.951 1,32 H. Trà

968 Phòng tài nguyên và môi trường Phú Lộc

TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế 8.988.928 1,00 P. Lộc

969 Cty TNHH TM và DV Vân Thái 89 Nguyễn Huệ, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế 8.965.830 1,00 TP Huế

970 Cty TNHH MTV An Huy Kiệt 102 Nguyễn Khoa Chiêm, Thành phố Huế 8.963.187 2,28 TP Huế

971 Công ty TNHH xây dựng và dịch vụ Huy Thịnh

14 Điện Biên Phủ, phuòng Vĩnh Ninh, TP Huế 8.960.000 1,00 TP Huế

972 HTX Nông Nghiệp Thủy Lương Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 8.956.901 1,00 H. Thủy

973 Công ty TNHH MTV Quân Thư Tổ 13 Khu vực 5, phường An Đông, Tp Huế 8.955.759 2,00 TP Huế

974 Công ty CPSX & kinh doanh VLXD DQ

Xã A Ngo, huyện A Lưới, T T Huế 8.954.457 1,00 A. Lưới

975 DNTN Hoàng Hải - Nhà hàng Hương Nguyên

32 Lê Minh, An Đông, Thành phố Huế 8.950.224 1,00 TP Huế

976Công ty TNHH Baosteel Can Making (Huế Việt Nam) (Lao động nước ngoài)

Lô B-13, Khu Công nghiệp Phú Bài,phường Phú Bài, thị xã Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế

8.896.000 1,00 VP tỉnh

977 Cty CP Tài Việt 1-5 65 Trần Thái Tông, Thành phố Huế 8.896.000 1,00 TP Huế

978 Cty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại SA

45/187 Phan Đình Phùng, Phú Nhuận, TP Huế 8.796.738 1,86 TP Huế

979 Cty CP Xây Dựng Thành An Phát Số 2 Sóng Hồng, P.Phú bài, TX.Hương Thủy, TT Huế 8.700.552 1,00 H. Thủy

980 Cty TNHH MTV Xây Dựng Trường Phúc

01 Lê Văn Miến, Tây Lộc, Tp Huế 8.697.920 1,00 TP Huế

981 Công ty CP Kiến trúc quy hoạch Thừa Thiên Huế

39A Phan Văn Trường, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 8.689.390 2,45 TP Huế

982 Cty TNHH MTV Xây Dựng Tuấn nguyên

Tổ 3, P.Thủy Phương, TX.Hương Thủy, TT Huế 8.678.200 1,00 H. Thủy

983 TTPT Cụm công nghiệp Tp HuếSố 10 Đường số 3, Cụm công nghiệp An Hòa, P An Hòa, TP Huế

8.660.728 1,00 TP Huế

984 Phòng Tư Pháp Thị xã Hương Thủy

Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 8.577.691 1,00 H. Thủy

985 Công ty TNHH MTV nhựa Thùy Dương

19 Nguyễn Cư Trinh, phường Thuận Hòa, Thành 8.557.496 1,01 TP Huế

Page 42: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

phố Huế

986 Cty TNHH Ngọc Thành 12 Việt Bắc, KQH Nam Vỹ Dạ, Vỹ Dạ, Tp Huế 8.546.758 1,00 TP Huế

987 UBMTTQVN Thị xã Hương Thủy Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 8.529.495 1,03 H. Thủy

988 Công ty TNHH MTV HUKI GOURMET

37 Nguyễn Đức Cảnh, Phường An Đông, TP Huế 8.529.165 1,00 TP Huế

989 Công ty TNHH Kha Mỹ Trang Thế Lại, Hương Vinh, Hương Trà, TT-Huế 8.527.151 1,00 H. Trà

990 Trường MN tư thục Quảng Tế Kiệt 22 - Đường Thanh Hải - Xã Thủy Xuân - TP Huế 8.522.939 1,17 TP Huế

991 HTX Nông Nghiệp Thủy Phương12 Võ Trọng Bình, Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy

8.497.581 1,00 H. Thủy

992 DNTN Thương mại Vận tải Trọng Anh

Lô A2-22 Khu quy hoạch Hương Sơ, phường Hương Sơ, Tp Huế

8.480.238 1,00 TP Huế

993 Công ty TNHH MTV Xây dựng Thái Đạt

93 Nguyễn Trãi, phường Thuận Hòa, Tp Huế 8.469.890 1,22 TP Huế

994Công ty TNHH Thương mại dịch vụ quảng cáo và trang trí nội ngoại thất huế xinh

7/23 Lương Văn Can, phường An cựu, TP Huế, Thừa Thiên Huế

8.467.200 1,00 TP Huế

995 Cty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lê Ngô - Đồng Phát

Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế 8.463.137 1,00 H. Thủy

996Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Giao thông Đức Nhật

Số 155 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Tp Huế

8.461.390 1,00 TP Huế

997 Công ty TNHH MTV Thuận phát 98 Đinh Tiên Hoàng, phường Thuận Thành, Tp Huế 8.460.711 1,00 TP Huế

998CN Huế Công ty Cổ phần Dịch vụ chuyển phát nhanh Phương Trang Futa

97 An Dương Vương, phường Anh Đông, Tp Huế 8.460.711 1,00 TP Huế

999 Hộ kinh doanh Phan Hùng Cường 39 Tố Hữu, Tầng 2, phường Xuân Phú, TP Huế 8.459.625 1,00 TP Huế

1.000 Phòng Quản Lý Đô Thị Thị xã Hương Thủy

Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 8.386.803 1,01 H. Thủy

1.001 TT Tư vấn pháp luật Thuận Hóa 06 Phan Bội Châu, TP Huế 8.365.711 2,72 TP Huế

1.002 Công ty TNHH MTV kinh doanh & dịch vụ Khang Huy

18 KIỆT 8 HỒ ĐẮC DI, TP HUẾ 8.357.849 2,03 TP Huế

1.003 Công ty TNHH MTV Thiện Hiền Phát

69 Nguyễn Biểu, phường Thuận Thành,Tp Huế 8.354.328 1,00 TP Huế

1.004 Cán bộ không chuyên trách xã Phong Sơn

Phong Sơn, Phong Điền, TT_Huế 8.310.470 1,00 P. Điền

1.005 Công ty TNHH MTV Vinh Quang Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế 8.292.250 1,00 Q. Điền

1.006TT nghiên cứu và chuyển giao công nghệ cơ điện nông nghiệp Miền Trung

152 Phan Chu Trinh, Tp Huế 8.251.799 1,00 VP tỉnh

1.007 Cty TNHH sản xuất TM và DV Kim Hùng

296 Tăng Bạt Hổ, Thành phố Huế 8.246.235 4,12 TP Huế

1.008 Công ty TNHH Văn hoá Khánh Hân

Xóm 4, thôn Ngọc Anh, xã Phú Thượng, huyện Phú 8.240.569 7,00 P. Vang

Page 43: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

Vang, TT Huế

1.009 Bảo tàng thiên nhiên duyên hải miền Trung 26 Hà Nội, TP Huế 8.202.114 1,00 VP tỉnh

1.010 Công ty TNHH Thành Ngân 115/3 Đặng Tất, Hương Vinh, Hương Trà 8.194.721 1,00 H. Trà

1.011 Cán bộ không chuyên trách Phường Thủy Phương

Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế 8.183.200 1,35 H. Thủy

1.012 Công ty TNHH Xuân Hồng Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế 8.134.173 1,03 A. Lưới

1.013 Phòng Văn Hoá TT- TDTT Phú Lộc, TT - Huế

TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TT Huế 8.113.754 1,05 P. Lộc

1.014 Công ty TNHH MTV Du lịch Việt Nam Locals

16/65 Hoàng Quốc Việt, phường An Đông, Tp Huế 8.097.187 1,00 TP Huế

1.015 Cty TNHH MTV Tuấn Nhân Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế 8.096.000 1,00 H. Thủy

1.016 Cty TNHH thương mại Minh Ngọc

113 Lê Ngô Cát, Thủy Xuân, TP Huế 8.093.075 1,00 TP Huế

1.017 Cán bộ không chuyên trách xã Dương Hòa

Dương Hòa, Hương Thủy, TT Huế 8.021.511 1,44 H. Thủy

1.018 Cty CP Cơ khí và Xây dựng Phú Bài

41 Trưng Nữ Vương, Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 7.967.602 2,00 H. Thủy

1.019 HTX Nông Nghiệp Thủy Châu Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 7.943.523 1,00 H. Thủy

1.020 DNTN Lộc Lợi 24 Mai Thúc Loan, phường Phú Hòa, Tp Huế 7.886.601 3,32 TP Huế

1.021 Công ty TNHH MTV Vinh Phương Nguyên

259 Phan Đăng Lưu, P. Phú Hòa, TP Huế 7.883.868 1,00 TP Huế

1.022 Công ty TNHH Một thành viên D50

Thôn Tam Vị, Lộc Tiến, Phú Lộc, TT Huế 7.883.250 1,00 P. Lộc

1.023 Cty CP Sản Xuất Thương Mại Phú Bài

Tổ 17 Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế 7.875.371 2,00 H. Thủy

1.024 Chi Nhánh Cty TNHH Sản Xuất Tấm Xốp EPS TT Huế

KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 7.853.207 1,48 H. Thủy

1.025 CN Công ty TNHH Dịch vụ bảo vệ Ngày & Đêm tại TP Huế

846 Nguyễn Tất Thành, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế

7.840.000 1,00 H. Thủy

1.026 Cty TNHH 1TV T.Mại & Dịch vụ Quang Hải

Thủy Phù, Hương Thủy, TT- Huế 7.836.490 1,00 H. Thủy

1.027 Công ty cổ phần rượu làng Chuồn Xóm 5, Thôn An Truyền, Phú An, Phú Vang, TT Huế 7.801.614 1,00 P. Vang

1.028 Cty TNHH xây dựng và thương mại Quốc Việt

Tổ 19, KV 5, Thủy Xuân, Thành phố Huế 7.792.803 1,00 TP Huế

1.029 Cty TNHH 1 TV thương mại và dịch vụ Đức Tài 122 Phan Đăng Lưu, TP Huế 7.786.019 1,00 TP Huế

1.030 Công ty TNHH MTV Đầu tư Phát triển Giáo dục số

Số 02 Kiệt 39 Đường Đào Tấn, phường Trường An, Tp Huế

7.712.000 1,00 TP Huế

1.031Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng cán bộ tài chính Miền Trung tại tỉnh Thừa Thiên Huế

20 Lê Lợi, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 7.699.400 1,00 VP tỉnh

Page 44: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.032 Công ty TNHH MTV BNT Travel35 Bà Triệu, Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

7.680.000 1,00 TP Huế

1.033 Công ty Đấu Giá Hợp Danh Chuỗi Giá Trị

Tầng 7, 78 Bến Nghé, phường Phú Hội, Tp Huế 7.680.000 1,00 TP Huế

1.034 HTX Sản xuất Kinh doanh Dịch vụ Nhân đạo 163 Lê Huân - TP Huế 7.679.977 1,00 TP Huế

1.035 Công ty TNHH MTV Tư vấn & Xây dựng Hải Lâm

Nhà 14 Ngõ 04 Kiệt 43 Hồ Đắc Di, phường An Cựu, Tp Huế

7.664.167 1,00 TP Huế

1.036 Công ty TNHH Dịch vụ, Thương mại và Vận tải Thiên Phát

66/7 Xuân Diệu, phường Phước Vĩnh, Tp Huế 7.638.669 2,02 TP Huế

1.037 Cty TNHH Một thành viên Phú Sỹ SPT

Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế 7.613.963 1,57 H. Thủy

1.038 Công ty TNHH Đầu tư Quốc tế Đại Đề

02 Hồ Tùng Mậu, phường Xuân Phú, Tp Huê 7.590.926 1,00 TP Huế

1.039 Chi nhánh công ty TNHH dịch vụ Yên Thái tại Huế

Tầng 1, số 62 Chu Văn An, Phú Hôi, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

7.574.286 4,56 TP Huế

1.040 Công ty TNHH một thành viên Kỳ Nam Anh

17 Hoài Thanh, phường Thủy Xuân,thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

7.546.329 1,34 TP Huế

1.041 Cty TNHH Thương mại kỹ thuật SMC

Nhà C24 Đường số 2, An Cựu City - TP Huế 7.538.322 1,00 TP Huế

1.042 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thiết bị số Gia Bảo

37 Đặng Dung, Phường Thuận Thành, TP Huế 7.491.093 3,57 TP Huế

1.043Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Cà phê Đồng Xanh

118 Lý Nam Đế, phường Kim Long, Tp Huế 7.480.110 1,00 TP Huế

1.044 Phòng khám đa khoa Tuệ Tĩnh Đường Hải Đức

Số 08/180 (182 cũ) Phan Bội Châu, phường Trường An, Tp Huế

7.478.170 2,29 TP Huế

1.045 Công ty TNHH Thương mại và du lịch Huế Boutique

120 Lê Lợi, phường Phú Hội, TP Huế 7.475.240 5,00 TP Huế

1.046 DNTN Khách sạn Hồng Thiện 46 Chu Văn An, Phường Phú Hội, TP Huế 7.473.502 3,28 TP Huế

1.047 Công ty TNHH 1TV Tư vấn và Xây dựng Minh Tiến

Tổ 8 Thôn Tây Thượng, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế

7.455.920 2,00 P. Vang

1.048 DNTN Sơn Hải QuánThôn Cư Chánh 1, Xã Thủy Bằng, TX Hương Thủy, TT Huế

7.437.911 1,61 H. Thủy

1.049 HTX Nông nghiệp Phù Nam Phường Thuỷ Châu, Thị xã Hương Thuỷ, tỉnh TT Huế 7.371.723 1,00 H. Thủy

1.050 Công ty TNHH MTV Nam Anh 216 Nguyễn Sinh Cung. Thành phố Huế 7.366.981 1,00 TP Huế

1.051 Công ty TNHH Toàn Cầu ADV 57 Lâm Hoằng, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 7.360.000 1,00 TP Huế

1.052 Doanh nghiệp tư nhân Đặng Hữu Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 7.318.476 1,00 Q. Điền

Page 45: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.053 Cty TNHH 1TV Thương mại dịch vụ Toàn Gia Phát 05 Trần Cao Vân, TP Huế 7.303.042 1,00 TP Huế

1.054 Hancook Huế - CN Công ty TNHH MTV Hancook

L4-04 Vincom, 50A Hùng Vương, phường Phú Nhuận, TP.Huế, tỉnh TT.Huế

7.280.000 1,00 VP tỉnh

1.055 Trung tâm ngoại ngữ quốc tế E4E Lô B1.20 KQH Tam Thai, phường An Cựu, Huế 7.277.141 3,00 TP Huế

1.056 Công ty cổ phần Quý Hợp Thành Số 40 Nguyễn Khuyến, P. Phú Nhuận, Tp Huế 7.257.600 2,00 TP Huế

1.057 HTX Nông Nghiệp Vân Thê Thủy Thanh, Hương Thủy, TT Huế 7.256.560 1,00 H. Thủy

1.058 Doanh nghiệp tư nhân Thành An Guest house

46/48 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, TP Huế 7.253.760 2,00 TP Huế

1.059 Công ty TNHH MTV Sản xuất tinh dầu kim vui

Lô B2, KQH Hồ Đắc Di, phường An cựu, TP Huế, Thừa thiên Huế

7.252.038 2,00 TP Huế

1.060 Công ty TNHH MTV Du lịch Khách sạn Thân Thiện

10 Nguyễn Công Trứ - TP Huế 7.233.676 1,00 TP Huế

1.061 Cty TNHH một thành viên NINO 13/2 Kiệt 14 Nguyễn Công Trứ, TP Huế 7.225.140 1,00 TP Huế

1.062 DNTN Ngọc Thủy KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 7.212.238 1,00 H. Thủy

1.063 Công ty TNHH xây dựng Phú Phát Đạt

Phong Bình, Phong Điền, Thưa Thiên Huế 7.200.000 1,00 P. Điền

1.064 Liên Đoàn Lao Động Thị xã Hương Thủy

Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 7.183.730 1,38 H. Thủy

1.065 Trung tâm Dịch vụ việc làm Thanh niên Thừa Thiên Huế 57 Lâm Hoằng, Vỹ Dạ, Huế 7.116.800 2,00 VP tỉnh

1.066Cty TNHH MTV Xây dựng Thương mại và Dịch vụ Hoàng Bảo

Số 7 kiệt 69 Đặng Huy Trứ, Phước Vĩnh, TP Huế 7.028.780 6,09 TP Huế

1.067 Phòng Văn Hóa và Thông Tin Thị xã Hương Thủy

Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 6.958.604 1,00 H. Thủy

1.068 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Địa Ốc Kim Oanh Huế

08 Điện Biên Phủ, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 6.944.000 1,00 TP Huế

1.069 CN Cty CP thông tin và thẩm định giá miền nam tại TT Huế

31 Trường Chinh, phường Xuân Phú, thành phố Huế 6.942.219 2,28 TP Huế

1.070 Chi cục thống Kê huyện Phú Lộc TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế 6.941.647 1,00 P. Lộc

1.071 Hợp tác xã sản xuất - kinh doanh - dịch vụ nông nghiệp Phú Thuận

Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế 6.926.404 1,09 Q. Điền

1.072 HTX Nông Nghiệp Phú Lương 3Thôn Khê Xá, xã Phú Lương, huyện Phú Vang, TT Huế

6.921.145 1,02 P. Vang

1.073 Công ty TNHH MTV Khang Kha 151 Trường Chinh, Phường An Đông, TP Huế 6.912.000 1,00 TP Huế

1.074 DNTN An Phước 31 Nguyễn Công Trứ - TP Huế 6.892.395 1,00 TP Huế

1.075 Công ty TNHH Premium Silica Huế

Thôn Bắc Triều Vịnh, Xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, TT-Huế

6.880.000 1,00 VP tỉnh

Page 46: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.076 Công ty CP đầu tư xây dựng và thương mại Thiên Phát Thịnh

53 Ngự Bình, phường An Cựu, Tp Huế 6.877.282 1,00 TP Huế

1.077 BCH công đoàn viên chức TT Huế Số 2 Đống Đa, thành phố Huế 6.858.258 1,64 VP tỉnh

1.078 Công ty TNHH TM và QC Đa Truyền Thông Đại Hữu

231B Nguyễn Sinh Cung, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế

6.796.005 1,00 P. Vang

1.079 Cty TNHH TM&DV Xây Dựng Hưng Tiến

Thôn Lang Xá Cồn, Xã Thủy Thanh, TX.Hương Thủy, TT Huế

6.793.600 1,00 H. Thủy

1.080 Công ty TNHH MTV Anh Thương

Long Hồ Hạ, Hương Hồ, Hương Trà 6.758.400 1,00 H. Trà

1.081 Công ty TNHH MTV TMDV&XD Hoàng Minh

Số 3 Kiệt 102 Huyền Trân Công Chúa, TP Huế 6.723.204 1,00 TP Huế

1.082 Chi cục Thống Kê Thị xã Hương Thủy

Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 6.695.772 1,00 H. Thủy

1.083 DNTN Bạch Lai An Xuân, Quảng An, Quảng Điền, TT Huế 6.676.808 1,00 Q. Điền

1.084 (UBND xã Phú Thuận) Cán bộ không chuyên trách

Phú Thuận, Phú Vang, TT Huế 6.669.204 1,19 P. Vang

1.085 HTX Nông Nghiệp Phú Mỹ 1Thôn Dưỡng Mong, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, TT Huế

6.650.756 1,00 P. Vang

1.086 Cty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Trúc PHĐ

Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế 6.649.695 1,00 H. Thủy

1.087 Cty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Quản Lý Dự Án BM

Thôn Dương Phẩm, Xã Thủy Bằng, Thị xã Hương Thủy, TT Huế

6.645.125 1,00 H. Thủy

1.088 DNTN Nhà hàng Ông Táo 31 Chu Văn An - TP Huế 6.641.887 1,00 TP Huế

1.089 CTy TNHH Xây Dựng Thành Đức Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 6.624.000 1,00 N. Đông

1.090 Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Thị xã Hương Thủy

Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 6.596.942 1,00 H. Thủy

1.091 Cty CP tư vấn đầu tư phát triển Chuỗi Giá Trị

78 Bến Nghé, Thành phố Huế 6.581.120 1,00 TP Huế

1.092 Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Kiến Trúc Xanh

Nhà B2 - 302 Khu A, Khu đô thị An Vân Dương, phường Xuan Phú, Tp Huế

6.551.297 1,03 TP Huế

1.093 Cty TNHH Thương mại & Dịch vụ Đức Hào Huế

18 Nguyễn Khuyến, Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

6.506.019 1,00 TP Huế

1.094 DNTN Ngọc Tây 77 Phạm Thị Liên, thành phố Huế 6.504.980 5,29 TP Huế

1.095 Cty TNHH Phúc Tài Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 6.486.054 1,02 H. Thủy

1.096 Công ty TNHH MTV Nguyên VũLô A425 Khu quy hoạch Hương Sơ, phường Hương Sơ, Tp Huế

6.472.000 1,00 TP Huế

1.097(UBND TT Phú Đa) Cán bộ không chuyên trách - Chỉ thu BHXH

TT Phú Đa, Phú Vang, TT Huế 6.456.367 3,84 P. Vang

Page 47: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.098 Công ty TNHH 1TV Thương mại và dịch vụ Xuân Quang

Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế 6.437.427 3,53 P. Vang

1.099 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Huế Ngày mới

107 Nguyễn Chí Thanh, phường Phú Hiệp, Tp Huế 6.409.198 5,28 TP Huế

1.100 Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển Phú Đại Lộc

36 Võ Thị Sáu, phường Phú Hội, Tp Huế 6.400.000 1,00 TP Huế

1.101 Cơ sở bảo trợ trẻ em khuyết tật Tâm Bình

59 Huyền Trân Công Chúa, phường Thủy Xuân, Tp Huế 6.373.086 1,00 TP Huế

1.102 Công ty TNHH MTV Ngọc Minh 49 Hàn Thuyên - TP Huế 6.369.465 1,00 TP Huế

1.103 Công ty TNHH MTV Biển Sáng 16 Phùng Hung, phường Thuận Thành, Tp Huế 6.357.829 1,00 TP Huế

1.104 Cty TNHH Tư vấn và Xây dựng Bảo Nghĩa

Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế 6.355.200 2,00 H. Thủy

1.105 Công ty TNHH 1TV Thương mại Tổng hợp Đại Hồng Phát

19 An Dương Vương, phường An Cựu, Tp Huế 6.352.407 1,00 TP Huế

1.106 Công ty TNHH Nam Long Lộc Tiến, Phú Lộc, TT Huế 6.351.550 1,00 P. Lộc

1.107 TT Ngoại ngữ - Tin học ECO 15/103 Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Ninh, TP Huế 6.350.874 1,00 TP Huế

1.108 Công ty TNHH TM Trần Ngọc Dũng

Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế 6.350.798 1,00 A. Lưới

1.109 Cty TNHH MTV Xây Dựng Phú Vạn An

Tổ 2, Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, TT Huế 6.348.102 1,00 H. Thủy

1.110 Công ty Cổ phần Công nghệ nhiệt lạnh HR TECHNIC

Khu Quy Hoạch Cồn Dàng, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh TT Huế

6.348.102 1,00 P. Vang

1.111 Cty TNHH thương mại và du lịch Việt - á

44 Trần Cao vân, Thành phố Huế 6.345.092 1,00 TP Huế

1.112 Công ty Cổ phần Dịch vụ Giao nhận hàng hóa Siêu Vận Huế

23 Hà Nội, phường Phú Nhuận, Tp Huế 6.272.000 1,00 TP Huế

1.113 Cty TNHH dịch vụ du lịch Quang Vũ

5/25 Hai Bà Trưng, Thành phố Huế 6.268.667 1,29 TP Huế

1.114 Cty TNHH TM và DV Máy văn phòng Tuấn Hoa 94 Nguyễn Huệ - TP Huế 6.263.994 1,00 TP Huế

1.115 Cán bộ KCT xã Đông Sơn Xã Đông Sơn, huyện A Lưới, TT.Huế 6.261.950 1,00 A. Lưới

1.116 Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Lợi

Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, TT Huế 6.261.950 1,75 Q. Điền

1.117 Ban quản lý chợ Hai Bà Trưng 62 Nguyễn Văn Cừ, phường Vĩnh Ninh, TP Huế 6.242.494 1,00 TP Huế

1.118 Công ty TNHH Hello Quốc tế Việt Nam (Lao động nước ngoài)

Khu Công Nghiệp Hương Sơ, TP Huế 6.216.512 2,00 VP tỉnh

1.119 Cán bộ không chuyên trách Phường Thủy Lương

Thủy Lương, Hương Thủy, TT Huế 6.201.000 1,00 H. Thủy

1.120 Công ty TNHH Xây dựng đô thị Hiện Đại

69/29 Phạm Thị Liên, Phường Kim Long, TP Huế 6.193.302 5,28 TP Huế

1.121 Cty CP tư vấn quản lý dự án 6B Xuân Diệu, Thành phố Huế 6.193.110 1,00 TP Huế

1.122 Cty TNHH Nông Nghiệp Hợp Tín Thành

Tổ 6, Thuận Hoá, P.Thuỷ Lương, TX.Hương Thuỷ, TT Huế

6.191.780 1,53 H. Thủy

Page 48: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.123 Cty TNHH Xây dựng MIHICO 33 Trường Chinh, Phường Xuân Phú TP Huế 6.176.000 1,00 TP Huế

1.124 Công ty TNHH MTV Xây dựng HSC

407 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Tp Huế 6.167.843 1,00 TP Huế

1.125 Công ty TNHH MTV Vân Phước 148 Trương Gia Mô, Huế 6.153.684 1,02 TP Huế

1.126 Cty TNHH Một thành viên Thương mại Gia Hưng

Thủy Châu, Hương Thủy, TT- Huế 6.145.940 1,26 H. Thủy

1.127 Công ty TNHH TM Phúc Nguyên 263 Huỳnh Thúc Kháng, Thành phố Huế 6.144.320 1,00 TP Huế

1.128 Cán bộ không chuyên trách UBND phường An cựu 191 Hùng Vương, TP Huế 6.137.400 1,00 TP Huế

1.129 Cty TNHH Hoàng Tân Long 219 Phan Bội Châu, TP Huế 6.115.840 1,00 TP Huế

1.130 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Vận tải Tuấn Mỹ

152 Nguyễn Trãi, phường Tây Lộc, Tp Huế 6.105.405 1,00 TP Huế

1.131 Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Huế Cổ

4/4/8 Kiệt 35 Phạm Thị Liên - TP Huế 6.065.473 1,00 TP Huế

1.132 Công ty TNHH HTV Tư vấn Giáo dục Bảo Nam

45 Đào Duy Từ, phường Phú Hòa, Tp Huế 6.062.085 1,00 TP Huế

1.133 Hội Chủ rừng Phát triển bền vững tỉnh Thừa Thiên Huế

53 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, TP.Huế 6.055.443 1,03 VP tỉnh

1.134 Doanh nghiệp tư nhân LQN 212/5 Bùi Thị Xuân, phường phường Đúc, TP Huế 6.054.690 1,00 TP Huế

1.135 Hội Người mù huyện Quảng Điền Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế 6.045.878 1,00 Q. Điền

1.136 Công ty TNHH MTV Hue Explore

24/42 Nguyễn Công Trứ, Phường Phú Hội, TP Huế 6.043.365 1,00 TP Huế

1.137 Qũy tín dụng nhân dân Thủy xuân 93 Lê Ngô Cát - TP Huế 6.043.233 1,00 TP Huế

1.138 DNTN Xây dựng và Thương mại Trường Bảo

7/15 Thạch Hãn, P. Thuận Hòa, TP Huế 6.040.089 1,00 TP Huế

1.139 Công ty TNHH Dũng Yến 07 An Dương Vương, phường An Cựu, Tp Huế 6.036.438 1,00 TP Huế

1.140 Cty TNHH Thương Mại & Dịch vụ ô tô Trường Phát

Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế 6.028.672 1,00 H. Thủy

1.141 HTX Niềm tin Trường Sơn huyện A Lưới

Thị Trấn A Lưới, huyện A Lưới, TT.Huế 6.017.237 2,10 A. Lưới

1.142 Công ty TNHH MTV Nhà đất Phố Huế

82 Điện Biên Phủ, phường Trường An, Tp Huế 6.016.247 1,00 TP Huế

1.143 Công ty TNHH TM và XD Lộc Thành

Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế 6.011.204 1,00 Q. Điền

1.144 HTX Nông Nghiệp Phú Mỹ 2, Phú Vang Phú Mỹ, Phú Vang, TTHuế 5.947.734 1,00 P. Vang

1.145 Cty TNHH Thiện Thệ 142 Nguyễn Sinh Cung, Thành phố Huế 5.944.065 1,00 TP Huế

1.146 Cty TNHH Quốc Dũng 205 Điện Biên Phủ - TP Huế 5.914.977 3,25 TP Huế

1.147 Cán bộ KCT xã Hồng Thượng Xã Hồng Thượng, huyện A Lưới, TT.Huế 5.893.600 1,00 A. Lưới

1.148 Cán bộ KCT xã Hồng Vân Xã Hồng Vân, huyện A Lưới, TT.Huế 5.893.600 1,00 A. Lưới

1.149 Cán bộ Không chuyên trách UBND Xã Lộc Trì

Lộc Trì, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế 5.893.600 1,00 P. Lộc

Page 49: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.150Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Dịch vụ Thẩm mỹ Trương Kiều Xuân

246 A Hùng Vương, Thành phố Huế 5.871.719 1,00 TP Huế

1.151 Công ty TNHH MTV Xây dựng Phú Sơn

Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 5.825.891 1,01 N. Đông

1.152 Công ty TNHH MTV Thương mại và Dịch vụ Đông Nguyễn

264 Lý Nam Đế, Hương Long, TP Huế 5.816.758 1,00 TP Huế

1.153 Cán bộ KCT Xã Hồng Thủy (Chỉ tham gia BHXH)

Xã Hồng Thủy, huyện A Lưới, T.T.Huế 5.810.200 1,00 A. Lưới

1.154 Cán bộ KCT Xã Hồng Trung (Chỉ tham gia BHXH)

Xã Hồng Trung, huyện A Lưới, T.T.Huế 5.810.200 1,00 A. Lưới

1.155 HTX Nông nghiệp Đông Xuân Hương Xuân, Hương Trà, TTHuế 5.798.704 1,00 H. Trà

1.156 Công TNHH một thành viên xí nghiệp vận tải Hùng Vương 04 Phạm Đình Hổ - TP Huế 5.797.309 6,24 TP Huế

1.157 Công ty TNHH MTV Giải pháp phần mềm ICODEDARK

Kiệt 37 số 3 Duy Tân, phường An Cựu, Tp Huế 5.795.174 5,00 TP Huế

1.158 Chi Nhánh Công Ty TNHH Du Lịch Bến Thành - Phú Xuân

Thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế

5.792.000 1,00 P. Vang

1.159 Công ty TNHH MTV Thanh Bình An

Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế 5.740.589 1,00 A. Lưới

1.160 Cty TNHH HCPN Toàn Cầu Thôn 1B, Xã Thủy Phù, TX.Hương Thủy, TT Huế 5.730.768 1,00 H. Thủy

1.161 Cty TNHH Phát Triển Công Nghệ Sao Việt Huế

18 Lê Minh, Xuân Phú, Tp Huế 5.723.463 1,00 TP Huế

1.162 Công ty TNHH MTV Du thuyền Sông Hương Huế

Kiệt 73, Ngõ 14 Lương Văn Can, phường An Cựu, Tp Huế

5.666.911 3,91 TP Huế

1.163 Cty TNHH MTV Tin Học Viễn Thông Phúc Nguyên

30 Nguyễn Khoa Văn, Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế

5.635.523 1,40 H. Thủy

1.164 Công ty TNHH kiến trúc Phan473 Chi Lăng, Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

5.595.743 1,00 TP Huế

1.165 Công ty TNHH Thiên Ấn Medioil 16 kiệt 112 trường chinh, P. An Đông, TP Huế 5.572.190 1,00 TP Huế

1.166 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hoàng Mai Foods

Tây Thượng, Phú Thượng, Phú Vang 5.568.000 1,00 P. Vang

1.167 Cán bộ không chuyên trách Phường Thủy Châu

Thủy Châu, Hương Thủy, TT Huế 5.525.250 1,00 H. Thủy

1.168 Cán bộ KCT xã Hương Sơn Hương Sơn, Nam Đông, TT Huế 5.525.250 1,00 N. Đông

1.169 Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Ngạn

Quảng Ngạn, Huyện Quảng Điền, TT Huế 5.525.250 1,00 Q. Điền

1.170 Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Phước

Quảng Phước, Huyện Quảng Điền, TT Huế 5.525.250 1,00 Q. Điền

1.171 Cán bộ không chuyên trách xã Thủy Thanh

Thủy Thanh, Hương Thủy, TT Huế 5.512.000 1,00 H. Thủy

1.172 Cty TNHH 1TV TM DV Vận tải Đông Hưng

17 Nguyễn Chí Thanh, Thành phố Huế 5.503.708 1,00 TP Huế

Page 50: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.173 Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Thịnh An Phước

Nhà 8, đường số 3, Cụm Công nghiệp An Hòa, phường An Hòa, Tp Huế

5.452.800 1,00 TP Huế

1.174 Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Xuân Phú

17 Đường số 4, An Cựu City, phường An Đông, Tp Huế 5.439.027 1,00 TP Huế

1.175 Công ty TNHH MTV Môi trường Nam Đông

Thị trấn Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 5.434.972 1,00 N. Đông

1.176 Chi nhánh Công ty TNHH Du lịch Lạc Đà tại Huế

62 Chu Văn An, phường Phú Hội, Tp Huế 5.428.849 2,57 TP Huế

1.177 DNTN Toàn Tiến 155 An Dương Vương 5.425.946 1,00 TP Huế

1.178 Công ty cổ phần kinh doanh xây dựng Tín Thành

Lô B3 khu quy hoạch Vỹ Dạ 10, phường Vỹ Dạ, TP Huế 5.424.066 1,00 TP Huế

1.179 Cty TNHH Phú Bài Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 5.410.945 1,00 H. Thủy

1.180 Doanh nghiệp tư nhân -TMTH&DV Phước Thiện Lộc Thủy, Phú Lộc, TT Huế 5.401.600 1,00 P. Lộc

1.181 Cty liên doanh làng xanh Lăng cô 75 Phan Đình Phùng, Thừa Thiên Huế 5.352.160 1,00 VP tỉnh

1.182 Công ty TNHH MTV Phú Thành Quảng Thành, Quảng Điền, TT Huế 5.346.466 1,00 Q. Điền

1.183 HTX SXKD Dịch vụ nông nghiệp Quảng Thọ II

Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 5.344.514 1,00 Q. Điền

1.184 Chi nhánh HTX Vận tải số 9 tại Thừa Thiên Huế

TDP 10, Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 5.340.728 1,01 H. Trà

1.185 Quỹ Những Trái Tim Huế Số 68 Hàm Thuyên, TP Huế 5.313.117 1,00 VP tỉnh

1.186 Cty TNHH Cây xanh Hương LộcThôn Thanh Thủy, Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, TT Huế

5.296.000 1,00 H. Thủy

1.187Chi nhánh Công ty TNHH 1TV SX và TM Tân á - Đà Nẵng tại Huế

Thôn Ngọc Anh, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế

5.290.093 1,00 P. Vang

1.188 Cty TNHH Xây Dựng và Cơ Khí Tịnh Nhân

19 Thuận Hóa, TX Hương Thủy, TT Huế 5.290.085 1,00 H. Thủy

1.189 Cty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Ánh Quỳnh

Khu vực 1, Xã Thủy Vân, TX.Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế

5.246.469 2,13 H. Thủy

1.190 Công ty TNHH Nhân Tâm66 Nguyễn Phúc Nguyên, phường Hương Long, Thành phố Huế

5.233.651 1,00 TP Huế

1.191 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Công nghệ HQT

Số 42 Kiệt 57 Hai Bà Trưng, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 5.228.800 1,00 TP Huế

1.192 Công ty TNHH MTV Xây dựng Minh Nhật Anh 130 Trường Chinh - TP Huế 5.199.961 1,38 TP Huế

1.193 Hội Chữ Thập Đỏ huyện Phong Điền

thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 5.193.699 1,00 P. Điền

1.194 BQL Chợ Trường An Khu Đông Nam Thủy Trường - TP Huế 5.190.199 1,00 TP Huế

1.195 Công ty cổ phần Ngọc Mạnh 54A Nguyễn Văn Linh, Thành phố Huế 5.186.712 1,01 TP Huế

Page 51: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.196 Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Hoa Phong Lan

49 Lê Lợi, phường Phú Hội, Tp Huế 5.168.768 1,00 TP Huế

1.197 Cán bộ Không chuyên trách UBND Xã Lộc Hoà Lộc Hòa, Phú Lộc, TT Huế 5.156.900 1,00 P. Lộc

1.198 (UBND TT Thuận An) Cán bộ không chuyên trách

Thuận An, Phú Vang, TT Huế 5.156.900 1,00 P. Vang

1.199 (UBND xã Vinh Thanh) Cán bộ không chuyên trách

Vinh Thanh, Phú Vang, TT Huế 5.156.900 1,00 P. Vang

1.200 Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Thái

Quảng Thái, Quảng Điền, TT Huế 5.156.900 1,00 Q. Điền

1.201 Cán bộ không chuyên trách UBND phường Thuận thành 22 Đặng Thái Thân, TP Huế 5.150.627 2,00 TP Huế

1.202 Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Thành

Quảng Thành, Huyện Quảng Điền, TT Huế 5.133.050 1,00 Q. Điền

1.203 HTX Nông Nghiệp Văn Xá Đông Hương Văn, Hương Trà, TTHuế 5.131.077 1,02 H. Trà

1.204 Công ty TNHH MTV dịch vụ PCCC Chiến Hữu

Nhà E3 , khu nhà ở An Đông, Phường An Đông , Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

5.120.000 1,00 TP Huế

1.205 Công ty TNHH Đăng Kim LongTầng 8, Tòa nhà HCC 28 Lý Thường Kiệt, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế

5.120.000 1,00 TP Huế

1.206 Công ty TNHH TM&DV Bảo Mai anh

77 Bến Nghé, phường Phú Hội, TP Huế 5.094.400 1,00 TP Huế

1.207 Cty CP Du lịch Ngự Bình Huế 130 Trần Phú, TP Huế 5.094.089 2,00 TP Huế

1.208 Công ty Cổ phần Xây dựng S.TOWN

09 Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 5.081.600 1,00 TP Huế

1.209 Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học HueITC 97 Trần Phú, Thành phố Huế 5.080.360 1,00 TP Huế

1.210 DNTN Thương mại & Dịch vụ Trần Hoàn

22 La Sơn Phu Tử, P. Tây Lộc, TP Huế 5.066.133 1,00 TP Huế

1.211 Cty TNHH SX xây dựng TM DV Minh An

5 Nguyễn Tất Thành, Thủy Phương, Hương Thủy 5.061.228 2,28 TP Huế

1.212 Cty TNHH Hoàng Ngọc 133 Bùi Thị Xuân - TP Huế 5.015.956 1,00 TP Huế

1.213 Công ty Cổ phần ngôi nhà HuếKhu phố thương mại thuộc Trung tâm thương mại Phong Phú - Plaza

4.989.729 1,00 TP Huế

1.214 Công ty TNHH MTV Dũng Hương

93 Huỳnh Thúc Kháng, Phú Hòa, TP huế 4.981.204 4,29 TP Huế

1.215 Công ty TNHH MTV Bảo Trác 218 Hùng Vương, phường An Cựu, Tp Huế 4.977.346 2,00 TP Huế

1.216 Cán bộ không chuyên trách xã Thủy Bằng

Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế 4.954.743 1,39 H. Thủy

1.217 Công ty TNHH MTV Khai thác Dữ liệu số

29/19 Hoàng Diệu, P. Tây Lộc, TP Huế 4.928.000 1,00 TP Huế

1.218 Cty TNHH xây dựng Vinh Mỹ 8/39 Đào Tấn, Thành phố Huế 4.924.246 1,34 TP Huế

1.219 Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Phúc Đạt

Lô J25 Đường số 3, khu đô thị mới Đông Nam Thủy An, phường An Đông, Tp Huế

4.923.005 1,00 TP Huế

Page 52: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.220 Chi nhánh công ty TNHH Xây dựng Tân Minh

Xóm 3 Thạch Bình- Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, TT Huế

4.920.633 1,00 Q. Điền

1.221(UBND xã Vinh Hà) Cán bộ không chuyên trách - Chỉ thu BHXH

Vinh Hà, Phú Vang, TT-Huế 4.892.800 1,00 P. Vang

1.222 DNTN Du lịch & Thương mại Hạnh Đạt

15 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế 4.889.870 4,00 TP Huế

1.223 Cty TNHH MTV Văn Bình Lương Đông, Thủy Lương, Hương Thủy, TT Huế 4.879.266 1,44 H. Thủy

1.224 Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hòa Lợi

20 Hà Nội, Phường Phú Nhuận, TP Huế, Thừa Thiên Huế

4.873.622 4,00 TP Huế

1.225 Cán bộ không chuyên trách Thị Trấn Phong Điền

Thị Trấn Phong Điền, Phong Điền, TT_Huế 4.870.700 1,00 P. Điền

1.226 Công ty TNHH Cà phê Gia Nguyễn

79/15 Phạm Thị Liên, Thành phố Huế 4.864.000 1,00 TP Huế

1.227 Công ty TNHH Thiết bị giáo dục Miền Trung - C.E

13/43 Hồ Đắc Di, phường An Cựu, Tp Huế 4.864.000 1,00 TP Huế

1.228 Công ty TNHH MTV Thành Tài59 Nguyễn Hoàng, P.Hương Long, TP Huế, Thừa Thiên Huế

4.864.000 1,00 TP Huế

1.229 Công ty TNHH TM&DV Thêu may Đoan Trang

56/2 đường Bạch Đằng, Phường Phú Cát, TP Huế 4.864.000 2,00 TP Huế

1.230 Công ty TNHH TMDV& XD Nhật Phương

Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế 4.855.099 1,00 P. Lộc

1.231 Doanh nghiệp tư nhân Trung Phúc 291 Điện Biên Phủ, phường Trường An, TP Huế 4.838.400 2,00 TP Huế

1.232 Cty CP tư vấn đầu tư xây dựng Kỷ Việt Huế

Tầng 6, 78 Bến Nghé, Thành phố Huế 4.835.204 1,00 TP Huế

1.233 Công ty cổ phần Hoàng Sơn 184 Hùng Vương, Thành phố Huế 4.834.692 1,00 TP Huế

1.234 Cty TNHH 1TV Phước Hà 25/131 Trần Phú, phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế 4.834.692 1,00 TP Huế

1.235 Công ty TNHH Quảng cáo Thương mại và Dịch vụ Thiên Cát

02 Trường Chinh, Phường Xuân Phú, TP Huế 4.832.536 1,00 TP Huế

1.236 Cty TNHH Hùng Quý 26 Tôn Thất Thiệp, Tây Lộc, Huế 4.820.003 1,00 TP Huế

1.237 Cty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Lâm Bảo Châu

11 Trần Cao Vân, Vĩnh Ninh, TP Huế 4.812.247 1,00 TP Huế

1.238 (UBND xã Phú Mỹ) Cán bộ không chuyên trách Phú Mỹ, Phú Vang, TT Huế 4.788.550 1,00 P. Vang

1.239 Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Vinh

Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền, TT Huế 4.788.550 1,00 Q. Điền

1.240 DNTN Thương mại Dịch vụ Thiên Thanh Bình

63 Võ Thị Sáu, Phú Hội, TP Huế 4.766.850 3,00 TP Huế

1.241 Công ty TNHH một thành viên Bảo Toàn Phú Lộc

132, Lý Thánh Tông, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TT Huế

4.738.854 1,01 P. Lộc

1.242 Cán bộ không chuyên trách xã Phong Mỹ

Phong Mỹ, Phong Điền, TT_Huế 4.693.150 1,00 P. Điền

Page 53: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.243 Công ty TNHH TSP Tầng 8 tòa nhà 3 VADEIN, 78 Bến Nghé 4.665.600 1,00 TP Huế

1.244 Công ty TNHH 1TV Xí nghiệp Hồng Phát 65 Nguyễn Huệ - TP Huế 4.659.119 1,00 TP Huế

1.245 Ban quản lý Chợ Xép 168 Nhật Lệ, P. Thuận Lộc, TP Huế 4.641.116 1,27 TP Huế

1.246 Công ty TNHH Hóa Nông Đồng Phát

10 Km quốc lộ 1A, Quê Chữ, Hương Chữ, Hương Trà, TT Huế

4.626.728 1,00 H. Trà

1.247 Cty TNHH Quang Phước Hương Vinh, Hương Trà, TTHuế 4.622.147 2,05 H. Trà

1.248 Cty TNHH MTV Thủy Ngọc52 Trưng Nữ Vương, P.Thủy Phương, TX.Hương Thủy, TT Huế

4.618.577 1,00 H. Thủy

1.249 Cty TNHH vận tải Tâm Minh 327 Bùi Thị Xuân, Thành phố Huế 4.603.910 1,00 TP Huế

1.250 Công ty TNHH Xây dựng TM&DV Hồng Phúc

Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế 4.549.461 1,00 P. Lộc

1.251 Công ty TNHH Nada Số 33 Ngô Thời Nhậm, phường Thuận Hòa, Tp Huế 4.544.000 1,00 TP Huế

1.252 Cán bộ không chuyên trách UBND phường Phú hòa ... 4.532.300 1,93 TP Huế

1.253 Cty TNHH tàu thuyền An Thuận Hải Thành Thuận An 4.480.000 1,00 VP tỉnh

1.254 Công ty TNHH MTV Xây dựng Giao thông Tuấn Hải

04 Đinh Bộ Lĩnh, Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế 4.480.000 1,00 H. Trà

1.255 CTy TNHH Phong Hòa, Phong Điền

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 4.455.202 1,00 P. Điền

1.256 Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam Huế (Lao động nước ngoài)

Lô C2-6 và C2-7, KCN Phú Bài, TT Huế 4.448.000 1,00 VP tỉnh

1.257 Xí nghiệp Gỗ Hoài Ân Quảng Vinh, Quảng Điền, TT Huế 4.447.651 1,00 Q. Điền

1.258 Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Nhật Quỳnh

An Lỗ, Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 4.430.306 1,00 P. Điền

1.259 Cán bộ Không chuyên trách UBND Xã Lộc Tiến Lộc Tiến, Phú Lộc, TT - Huế 4.420.200 1,00 P. Lộc

1.260 Cán bộ Không chuyên trách UBND Xã Vinh Hiền Vinh Hiền, Phú Lộc, TT Huế 4.420.200 1,00 P. Lộc

1.261 Cán bộ không chuyên trách xã Phong Thu

Phong Thu, Phong Điền, TT_Huế 4.420.200 1,00 P. Điền

1.262 Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Phú

Quảng Phú, Huyện Quảng Điền, TT Huế 4.420.200 1,00 Q. Điền

1.263 Cán bộ không chuyên trách xã Quảng An

Quảng An, Quảng Điền, TT Huế 4.420.200 1,00 Q. Điền

1.264 Cán bộ không chuyên trách xã Điền Hải

Điền Hải, Phong Điền, TT_Huế 4.414.365 1,00 P. Điền

1.265 Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Long Phụng

Thôn Xuân Sơn, Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 4.384.000 1,00 P. Lộc

1.266 Công ty TNHH du lịch Kim Cương Ngày Hè

8/14 Nguyễn Công Trứ, Thành phố Huế 4.327.107 1,00 TP Huế

1.267 DNTN Biệt Phủ Thảo Nhi Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế 4.315.902 1,00 H. Thủy

Page 54: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.268 Công ty TNHH MADG 20 Yết Kiêu, phường Thuận Hòa, Tp Huế 4.314.578 1,00 TP Huế

1.269 Cty TNHH thương mại dược phẩm- Thiết bị y tế Thanh Minh

276 Điên Biên Phủ, Thành phố Huế 4.313.533 1,00 TP Huế

1.270 DNTN Thiện QuýThôn Cư Chánh, Xã Thủy Bằng, TX.Hương Thủy, TT Huế

4.305.602 1,00 H. Thủy

1.271BQL Dự án Sáng kiến khu vực ngăn chặn và loại trừ sốt rét kháng thuốc Artemisinin

Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế 4.273.920 1,00 A. Lưới

1.272 Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Minh Nguyễn Quảng Phú, 4.261.731 1,00 Q. Điền

1.273 Công ty TNHH Hoa Việt 14 Trương Định, Thành phố Huế 4.252.808 1,00 TP Huế

1.274 Công ty CP Đầu tư PE-DOIT Việt Nam

Lô C2-5 KCN Phú Bài, Hương Thủy, TTHuế 4.245.435 2,01 VP tỉnh

1.275 Công ty TNHH MTV May mặc Hoàng Gia

TDP 1, Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 4.232.760 1,00 H. Trà

1.276 C.Ty TNHH XD Phong Thu, Phong Điền

thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 4.232.586 1,00 P. Điền

1.277 Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoàng Linh

Quảng Thọ, Quảng Điền, TT Huế 4.231.284 1,00 Q. Điền

1.278 DNTN Trân Khoa1028 Nguyễn Tất Thành, Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế

4.231.118 2,00 H. Thủy

1.279 DNTN Mạnh Dũng Quảng Phước, Quảng Điền, TT Huế 4.160.000 1,00 Q. Điền

1.280 Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và dịch vụ ngôi nhà vàng

Nhà F5, đường 26m, khu nhà ở An Đông, phường An Đông, thành phố Huế

4.152.673 1,00 TP Huế

1.281 Cán bộ không chuyên trách UBND phường Phú nhuận 158 Nguyễn Huệ, TP Huế 4.147.650 1,27 TP Huế

1.282 HTX Nông nghiệp Hương Vân Hương Vân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 4.108.800 1,00 H. Trà

1.283 Công ty CP tư vấn xây dựng EMTECH

33/18 Nguyễn Hoàng, phường Hương Long, Tp Huế

4.088.704 1,00 TP Huế

1.284 Công ty cổ phần Btraco HĐH 5/31/30 Minh Mạng, P. Thủy Xuân, TP Huế 4.076.706 3,00 TP Huế

1.285 Công ty TNHH MTV in và Thương mại Thiên Hải

278 Đặng Tất - TX Hương Vinh, Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế

4.055.411 1,00 TP Huế

1.286 (UBND TT Phú Đa) Cán bộ không chuyên trách Phú Đa, Phú Vang, TT Huế 4.051.850 1,00 P. Vang

1.287 Cán bộ không chuyên trách xã Phong An

Phong An, Phong Điền, TT Huế 4.051.850 1,00 P. Điền

1.288 Cán bộ không chuyên trách xã Quảng Thọ

Quảng Thọ, Huyện Quảng Điền, TT Huế 4.051.850 1,00 Q. Điền

1.289 DNTN Thương mại và dịch vụ Hoàng Lời

264 Nguyễn Tất Thành, Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế

4.047.095 1,00 H. Thủy

Page 55: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.290 Công ty TNHH MTV Phúc Lộc An Thịnh

23 Hà Nội, phường Phú Nhuận, Tp Huế 4.033.144 1,00 TP Huế

1.291 Trung tâm hành chính công huyện A Lưới

Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, TT Huế 4.019.461 1,00 A. Lưới

1.292 Hội Người Mù Hương Thủy Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 3.938.111 1,00 H. Thủy

1.293 Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Hương

48F Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế 3.896.158 1,00 TP Huế

1.294 Công Ty CPTM & Xây Dựng A Lưới

Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế 3.888.000 1,00 A. Lưới

1.295 Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Khang

Thôn Cự Lại Đông, Xã Phú Hải, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế

3.878.106 1,07 P. Vang

1.296 Công ty TNHH Đại Minh

Lô N6-9, Khu TĐC Thủy Thanh giai đoạn 2 ( Lang Xá Cồn ), Xã Thủy Thanh, T.X Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

3.873.841 1,00 TP Huế

1.297 Công ty TNHH MTV Dịch vụ và Đầu tư Hằng Sơn

50 Hồng Chương, Phường An Đông, TP Huế 3.853.292 3,00 TP Huế

1.298 Công ty TNHH xây dựng dân dụng và hạ tầng Nam Phú

146 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, TP Huế 3.840.000 1,00 TP Huế

1.299 DNTN Auto 668 23 Tôn Đức Thắng, phường Phú Hội, Tp Huế 3.840.000 1,00 TP Huế

1.300 DNTN Thương Mại Nông Sản Tuấn Hường

Hương Hòa, Nam Đông, TT Huế 3.840.000 1,00 N. Đông

1.301 Công ty TNHH Phồn Vinh Cụm 1, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế 3.826.216 1,00 A. Lưới

1.302Công ty cổ phần kiến trúc sư Nguyễn Thanh Tùng và các Xưởng

103/17 Nguyễn Trường Tộ, phường Vĩnh Ninh, TP Huế 3.811.040 1,00 TP Huế

1.303 DNTN Hoàng Vũ 25 Bà Triệu, phường Xuân Phú, Tp Huế 3.810.915 1,00 TP Huế

1.304 Công ty TNHH MTV Tư vấn & Xây dựng KT

17A, Kiệt 168 Trần Phú, phường Phước Vĩnh, Tp Huế 3.810.915 1,00 TP Huế

1.305 Ban quản lý Chợ Hương Sơ Tổ 6, KV3, phường Hương Sơ, Tp Huế 3.810.915 1,00 TP Huế

1.306 Cty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vata

Số 17 Kiệt 3 Nguyễn Tất Thành, P.Thủy Dương, TX.Hương Thủy, TT Huế

3.807.991 1,00 H. Thủy

1.307 Công ty trách nhiệm hữu hạn Thiên An Phú

Điền Hương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 3.796.994 1,00 P. Điền

1.308 Cán bộ không chuyên trách UBND phường Thuận lộc . 3.785.800 1,00 TP Huế

1.309 CTy TNHH Tư vấn & Xây dựng Trần Hoàng

Số 15 đường A Sáp, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới 3.779.581 4,00 A. Lưới

1.310 Công ty TNHH MTV truyền thông và sự kiện Vạn Phúc

175 Bà Triệu, P Xuân Phú, TP Huế 3.751.259 3,01 TP Huế

1.311 Công ty TNHH TM & DV Xây dựng T.A.T

51 Bến Nghé, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

3.749.283 1,00 TP Huế

Page 56: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.312 Cán bộ Không chuyên trách UBND Xã Vinh Mỹ Vinh Mỹ, Phú Lộc, TT Huế 3.746.050 1,00 P. Lộc

1.313 Công ty TNHH 1TV Trang trí Nội thất An Nhiên

Số 116 Thái Phiên, phường Thuận Lộc, Tp Huế 3.721.414 3,08 TP Huế

1.314 Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế

12 Lê Quý Đôn, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tình Thừa Thiên Huế

3.710.383 1,00 VP tỉnh

1.315 Công ty TNHH MTV BH Hoàng Long Thịnh

59 Hồ Đắc Di, phường An Cựu, Tp Huế 3.695.658 3,26 TP Huế

1.316 Cán bộ không chuyên trách UBND phường Phú hội 03 Tôn Đức Thắng - TP Huế 3.683.500 1,00 TP Huế

1.317 Cán bộ không chuyên trách UBND Phường Thủy xuân

38 Lê Ngô Cát, Phường Thủy Xuân, TP Huế 3.683.500 1,00 TP Huế

1.318 Cán bộ không chuyên trách Phường Thủy Dương

Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế 3.683.500 1,00 H. Thủy

1.319 Cán bộ không chuyên trách xã Phú Sơn

Phú Sơn, Hương Thủy, TT Huế 3.683.500 1,00 H. Thủy

1.320 Cán bộ Không chuyên trách UBND Xã Lộc Thuỷ Lộc Thủy, Phú Lộc, TT Huế 3.683.500 1,00 P. Lộc

1.321 (UBND xã Phú Thanh) Cán bộ không chuyên trách

Phú Thanh, Phú Vang, TT Huế 3.683.500 1,00 P. Vang

1.322Seoul Kim Chi Huế- Chi nhánh Công ty TNHH Một Thành viên Hancook

02 Lê Hồng Sơn, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

3.680.000 1,00 VP tỉnh

1.323 Công ty TNHH Quảng Cáo Trường Hà

Lô 134 khu định cư Kim Long, Tp Huế 3.678.530 3,03 TP Huế

1.324 DNTN Xuân Xuân Thanh 14 Huyền Trân Công Chúa, P. Phường Đúc, TP Huế 3.670.867 1,00 TP Huế

1.325 DNTN Ngọc Hùng 58 Ngô Quyền, phường Phú Nhuận, Tp Huế 3.666.484 1,00 TP Huế

1.326 Cty TNHH Sơn Hải 05 An Dương Vương 3.650.714 3,28 TP Huế

1.327 Doanh nghiệp tư nhân Tâm Thanh 150 Lê Duẩn, phường Phú Thuận, TP Huế 3.648.000 1,00 TP Huế

1.328 DNTN Thương mại dịch vụ tổng hợp Vạn Hóa

Số 05 Dã Tượng, phường Tây Lộc, Tp Huế 3.640.346 3,00 TP Huế

1.329 Design Capital Asia Số 2 Kiệt 16 Đoàn Hữu Trưng, TP Huế 3.633.346 1,00 VP tỉnh

1.330 Công ty TNHH 1TV Thương mại Dịch vụ Hồng Lợi Trí

29 Phan Đăng Lưu, phường Phú Hòa, Tp Huế 3.631.073 1,00 TP Huế

1.331 Cty TNHH Dược phẩm Trường Tiền

133 Nguyễn Sinh Cung, Vỹ Dạ, Huế 3.628.800 1,00 TP Huế

1.332 Cửa hàng thực phẩm tươi sống Thảo Vy

B55, Khu TĐC xóm hành, tổ 6, phường An Tây, Tp Huế 3.626.516 1,00 TP Huế

1.333 Trường Mầm non Ban Mai Xanh 113 Phan Bội Châu, phường Trường An, Tp Huế 3.626.098 2,00 TP Huế

1.334 Cty TNHH 1TV XD & TM Long Việt

101 Nguyễn Chí Thanh, P. Phú Hiệp, TP Huế 3.626.019 1,00 TP Huế

1.335 Nhóm trẻ lớp mẫu giáo tư thục Minh Nguyệt

30 Triệu Quang Phục, phường Thuận Hòa, Tp Huế 3.626.019 1,00 TP Huế

Page 57: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.336 Cơ sở in Tùng Quang 19/26 La Sơn Phu Tử, phường Tây Lộc, Tp Huế 3.625.989 1,00 TP Huế

1.337Công ty TNHH MTV Kinh doanh Thương mại và Xây dựng Bảo Lâm

30/89 Duy Tân, Phường An Cựu, TP Huế 3.625.319 1,00 TP Huế

1.338 Cty CP Trường An 288 Điện Biên Phủ, Phường Trường An, Thành phố Huế 3.622.888 1,00 TP Huế

1.339 Công ty TNHH Thương mại quốc tế ASEM

66A Tam Thai, An Tây, Thành phố Huế 3.595.200 1,00 TP Huế

1.340 Công ty TNHH 1TV kiến trúc Nhiệt Đới

Số 25 đường số 2 , KĐT An Cựu, phường An Đông, TP Huế

3.586.652 1,00 TP Huế

1.341 Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Thái Lộc Phát

Nhất Đông, Điền Lộc, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 3.583.094 1,00 P. Điền

1.342 Cty TNHH TM&DV An Bằng1300 Nguyễn Tất Thành, Phường Phú bài, TX Hương Thủy, TT Huế

3.577.426 1,25 H. Thủy

1.343 DNTN Ngọc Hương 219 Nguyễn Trãi, phường Tây Lộc, Tp Huế 3.549.984 1,00 TP Huế

1.344 Phòng Y Tế Thị xã Hương Thủy Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 3.515.712 1,00 H. Thủy

1.345CN Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Việt Haly tại tỉnh Thừa Thiên Huế

97 An Dương Vương, phường An Đông, Tp Huế 3.508.795 1,00 TP Huế

1.346 Công ty TNHH MTV Thủy Điện Thượng Lộ

189 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, TP Huế 3.503.483 1,70 TP Huế

1.347 Công ty TNHH Du lịch và Thương mại Ngọc Bích Huế

43 Hùng Vương, phường Phú Hội, Tp Huế 3.499.363 1,00 TP Huế

1.348 Cty TNHH Khánh Long Kiệt 317 Bùi Thị Xuân, TP Huế 3.482.209 1,00 TP Huế

1.349 Công ty TNHH Quý Hưng Thượng An, Phong An, Phong Điền, TT Huế 3.458.221 1,00 P. Điền

1.350 Đơn vị thực hiện Dự án BCC huyện Nam Đông

Thị Trấn Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 3.455.493 1,45 N. Đông

1.351 Cán bộ không chuyên trách Phường Phú Bài

Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế 3.445.000 1,00 H. Thủy

1.352 Cán bộ không chuyên trách xã Thủy Tân

Thủy Tân, Hương Thủy, TT Huế 3.445.000 1,00 H. Thủy

1.353 Cán bộ không chuyên trách xã Phong Bình

Phong Bình, Phong Điền, TT_Huế 3.445.000 1,00 P. Điền

1.354(UBND xã Phú Diên) Cán bộ không chuyên trách - Chỉ thu BHXH

Phú Diên, Phú Vang, TT Huế 3.432.000 1,00 P. Vang

1.355 Cty CP Nam Đông Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 3.429.320 1,00 N. Đông

1.356 Công ty TNHH MTV Phát Huy Xuân Sơn, Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 3.360.000 1,00 P. Lộc

1.357 Cty TNHH Việt Long 272 Hùng Vương, Thành phố Huế 3.344.867 2,00 TP Huế

1.358 Công ty TNHH xây dựng An Hiền An Lỗ, Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế 3.343.795 1,00 P. Điền

Page 58: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.359 Công ty TNHH 1 Thành viên dịch vụ bảo vệ Bạch Hổ Security

Phú Khê, Phú Dương, Phú Vang, TT Huế 3.338.507 1,00 P. Vang

1.360 Công ty TNHH một thành viên sản xuất tinh dầu Hoa Nén

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 3.338.427 1,00 P. Điền

1.361 Cán bộ không chuyên trách xã Hương Toàn

Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế 3.315.150 1,00 H. Trà

1.362 Cán bộ KCT xã Hương Hòa Hương Hòa, Nam Đông, TT Huế 3.315.150 1,00 N. Đông

1.363 Cty TNHH xây dựng Tân Minh 52 Phan Chu Trinh, Phường Phước Vĩnh, Tp Huế 3.308.750 1,07 TP Huế

1.364 Công ty TNHH MTV Thực phẩm Khả Nhi

Thôn La ỷ, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh TT Huế

3.286.400 1,00 P. Vang

1.365 Công ty TNHH MTV Nguyễn Gia Đạt

Khu vực 10, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam.

3.264.000 1,00 H. Trà

1.366 Cty TNHH 1TV Tin học Viễn thông Minh Nhật

Phú Bài, Hương Thủy, TT- Huế 3.263.070 1,00 H. Thủy

1.367 Công ty TNHH MTV Xây dựng Quảng Lâm

Quảng Vinh, Quảng Điền, TT Huế 3.235.162 1,00 Q. Điền

1.368 Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Phú Hưng

100 Lê Ngô Cát, P. Thủy Xuân, TP Huế 3.207.041 1,00 TP Huế

1.369 Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Tiến Phú

Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế 3.195.162 3,54 H. Thủy

1.370 Cty TNHH 1TV Thương mại Dịch vụ Thiên Phước Quang

Phú Bài, Hương Thủy, TT- Huế 3.183.206 1,00 H. Thủy

1.371 DNTN Trạm Xăng Dầu Hương An

Hương An, Hương Trà, TTHuế 3.181.972 1,00 H. Trà

1.372 Trung tâm ngoai ngữ Super minds Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế 3.177.600 1,00 Q. Điền

1.373 Công ty TNHH MTV Tấn Phong 15 Lý Thái Tông, Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 3.174.051 1,00 H. Trà

1.374 Doanh nghiệp tư nhân Rin NgaQuốc lộ 1A, Đông Lâm, Phong An, Phong Điền, TT Huế

3.174.051 1,00 P. Điền

1.375 Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và thương mại THC

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 3.174.051 1,00 P. Điền

1.376 DNTN Nhà Khách ALINA Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 3.169.533 1,00 H. Thủy

1.377 Công TNHH Xây dựng thương mại Nhân Tâm

Thôn Bến ván, Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 3.157.942 1,00 P. Lộc

1.378 Hội Liên hiệp Phụ nữ huyện Nam Đông

Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 3.129.667 1,28 N. Đông

1.379 Công ty TNHH 1TV In và Dịch vụ Thanh Minh

99 Phan Văn Trường, Vỹ Dạ, TP Huế 3.124.800 1,00 TP Huế

1.380 Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện A Lưới

Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế 3.087.568 2,79 A. Lưới

1.381 Công ty TNHH Thăng Long 1-5 Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế 3.001.143 2,06 Q. Điền

1.382 Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Tin học và

103 Cách mạng tháng Tám, Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa 3.000.663 1,64 H. Trà

Page 59: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

Viễn thông TST - Khu vui chơi Family Thiên Huế

1.383 Công ty cổ phần Đầu tư Bãi Cả Số 58 Phan Văn Trường, P. Vỹ Dạ, TP Huế 2.978.907 1,04 TP Huế

1.384 Công ty TNHH TM và DV Du lịch Nét Huế

179 Trần Phú, P. Phước Vĩnh, TP Huế 2.955.548 1,00 TP Huế

1.385 Hội Chữ Thập Đỏ Thị xã Hương Thủy

Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế 2.930.442 1,00 H. Thủy

1.386 Công ty TNHH 1TV Thương mại và Du lịch ấn tượng Châu á

86/21 Dương Văn An, phường Xuân Phú, Tp Huế 2.924.191 1,60 TP Huế

1.387 Công ty TNHH Một Thành Viên Nông Việt

245H Bùi Thị Xuân, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, TT Huế

2.911.451 1,00 TP Huế

1.388 Công ty TNHH Xây dựng Thương Mại Trần Hoàng

Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T T Huế 2.880.772 1,00 A. Lưới

1.389 Công ty Cổ phần Thiết bị xây dựng CUBIC

46/4 Dương Văn An, phường Xuân Phú, Tp Huế 2.880.000 1,00 TP Huế

1.390 Doanh nghiệp tư nhân Hạnh Hường

Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 2.879.330 1,00 N. Đông

1.391 Công ty TNHH Đồng Phát 282 Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, TT Huế 2.877.582 1,00 A. Lưới

1.392 Công ty TNHH MTV Xây dựng Nam Nam Phát

Tổ dân phố 2, TT Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 2.840.000 1,00 N. Đông

1.393 Cty TNHH Một Thành Viên ái Nguyên

Hương Hòa, Nam Đông, TT Huế 2.834.805 1,00 N. Đông

1.394Viện Công nghệ Sinh học - Đại học Huế (Cán bộ học tập và nghiên cứu nước ngoài)

Tỉnh Lộ 10, Ngọc Anh, Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế

2.810.452 3,14 VP tỉnh

1.395 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vân Lê

258 Điện Biên Phủ, Trường An, TP Huế 2.799.492 1,02 TP Huế

1.396 Cán bộ không chuyên trách UBND phường Vĩnh ninh 55 Hai Bà Trưng - TP Huế 2.792.900 1,00 TP Huế

1.397 Hiệp hội doanh nghiệp tỉnh TT Huế 11 Lê Lợi 2.784.000 1,00 VP tỉnh

1.398 Cán bộ không chuyên trách xã Thủy Phù

Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế 2.756.000 1,00 H. Thủy

1.399 Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Phước Tài

109 Đặng Tất, Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 2.752.000 1,00 H. Trà

1.400 Công ty TNHH 1 thành viên tư vấn xây dựng và thương mại Podi

Đông Lâm, Phong An, Phong Điền, TT Huế 2.745.000 1,00 P. Điền

1.401 Công ty TNHH Điểm Hẹn Gia Đình

Tổ 23, KV6, Phường Thủy Xuân, TP Huế 2.741.336 2,42 TP Huế

1.402 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hàng Hải Sao Mai

TDP 9, Hương Văn, Hương Trà, TT.Huế 2.720.000 1,00 H. Trà

1.403 Công ty TNHH Phú Đông 379 TT Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế 2.718.943 1,00 P. Vang

1.404 Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại và Xây dựng Phương Nguyên

29 Đặng Văn Ngữ, phường An Đông, Tp Huế 2.710.583 1,00 TP Huế

1.405 Cán bộ không chuyên trách UBND phường Kim long 87 Phạm Thị Liên - TP Huế 2.703.550 1,03 TP Huế

Page 60: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.406 Đơn vị thực hiện dự án BCC huyện A Lưới Thị trấn A Lưới 2.694.908 1,00 A. Lưới

1.407 Công ty TNHH MTV Twelved Vina

Lô 1-G36 Đường số 8, Khu An Cựu City, phường An Cựu, Tp Huế

2.688.000 1,00 TP Huế

1.408 Công ty TNHH Kỹ Thuật công nghệ Quang Vinh

Lô A7, KQH 8D, Đường Nguyễn Quang Yên, Phú Bài, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

2.688.000 1,00 H. Thủy

1.409 Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng 168

La sơn, Lộc Sơn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 2.685.586 1,00 P. Lộc

1.410 Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Tiên Phong

Lô E3, Khúc Hạo, phường Thủy Xuân, Tp Huế 2.668.800 1,00 TP Huế

1.411 Công ty TNHH Xây dựng Tín Hoàng

Lô 4.5 Nguyễn Sinh Khiêm, khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ 6, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế

2.645.835 1,00 TP Huế

1.412 DNTN Tiến Lợi- Huế 131 Chi Lăng, Thành phố Huế 2.636.471 1,11 TP Huế

1.413 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Hoàng Ánh

37 Phùng Hưng, phường Thuận Hòa, Tp Huế 2.590.972 1,00 TP Huế

1.414Công Ty TNHH MTV sản xuất thương mại và dịch vụ Hoàng Gia Phát

lô C KQH thượng 3, phường thủy xuân, TP Huế, Thừa Thiên Huế

2.588.295 2,28 TP Huế

1.415 Cán bộ Không chuyên trách UBND Xã Lộc Điền Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế 2.578.450 1,00 P. Lộc

1.416 Công ty TNHH MTV Quan Minh Khoa

87 Đặng Huy Trứ, P. Phước Vĩnh, TP Huế 2.574.674 1,01 TP Huế

1.417 Chi nhánh Cty CP kết nối Toàn Cầu tại Huế

32/6/271 Chi Lăng, phường Phú Hiệp, thành phố Huế 2.573.044 2,00 TP Huế

1.418 Công ty Cổ phần truyền thông Eagle

115 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, TP Huế 2.568.469 1,02 TP Huế

1.419 Công ty TNHH tư vấn kiến trúc và xây dựng Huế STYLE

05 Đoàn Thị ĐIểm, p Thuận Thành, TP Huế 2.567.017 2,34 TP Huế

1.420 Công ty TNHH Thương mại, Dịch vụ và Xây dựng Sáng Tạo

230 Đinh Tiên Hoàng, phường Thuận Lộc, Tp Huế 2.560.000 1,00 TP Huế

1.421Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Ngọc Danh

71A Đặng Tất. Phường An Hòa, TP Huế, Thừa Thiên Huế

2.560.000 1,00 TP Huế

1.422 Công ty TNHH MTV Tân Vĩnh Phú

33 Trần Thúc Nhẫn, phường Vĩnh Ninh, TP Huế 2.560.000 1,00 TP Huế

1.423 Công ty TNHH MTV thương mại dịch vụ tổng hợp Phương Trinh

Lô D3, số 60, Đường số 2, Khu quy hoạch An Cựu City, Phường An Đông, TP Huế

2.560.000 2,00 TP Huế

1.424 Công ty TNHH MTV thiết kế in ấn quảng cáo Tiến Đạt

53 kiệt 184 đường Điện Biên Phủ, Phường Trường An, Thành phố Huế

2.560.000 2,00 TP Huế

1.425 Công ty TNHH 1 thành viên Tý Hiền

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 2.560.000 1,00 P. Điền

1.426 Cty TNHH Quảng cáo thiết kế & In ấn Hương Bình

12 Lý Tự Trọng, Xuân Phú, TP Huế 2.551.824 1,00 TP Huế

Page 61: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.427 Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Thuận Phát

23 Đào Tấn, Phường Trường An, Thành Phố Huể, Tỉnh Thừa Thiên Huế

2.540.610 1,00 TP Huế

1.428 Công ty TNHH MTV DHP ACADEMY

106 Dương Văn An, phường Xuân Phú, Tp Huế 2.540.610 1,00 TP Huế

1.429 Công ty TNHH MTV Sản xuất Tinh dầu Cung đình Vỹ Dạ

14 Thanh Tịnh, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 2.540.610 1,00 TP Huế

1.430 Cty TNHH 1TV thương mại và dịch vụ Bảo Tín

48 Nguyễn Khuyến, Thành phố Huế 2.539.977 1,00 TP Huế

1.431 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Trung Châu

1/257 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Tp Huế 2.538.212 1,00 TP Huế

1.432 Công ty TNHH Thương mại SAHIBA

30 Lê Lợi, phường Phú Hội, Tp Huế 2.536.673 1,00 TP Huế

1.433 Công ty TNHH Tân Nhà Việt 145 Hàn Mặc Tử, Thành phố Huế 2.527.736 1,00 TP Huế

1.434 Công ty TNHH Điện tử Viễn thông Toàn Cầu

100 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 2.496.571 1,00 TP Huế

1.435 Công ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Nam Quang Thành

184/27 Phan Chu Trinh, Phước Vĩnh, TP Huế 2.496.488 2,28 TP Huế

1.436 Cty TNHH TM&XD Bảo Châu Anh

526 Nguyễn Tất Thành, P.Thủy Phương, TX.Hương Thủy, TT Huế

2.492.352 1,00 H. Thủy

1.437 Công ty TNHH Lưu Bảo Long 134/4 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, Tp Huế 2.488.338 1,00 TP Huế

1.438 Jangcook Huế - Chi nhánh công ty TNHH MTV Hancook

L5-03 Vincom, 50A Hùng Vương, Phú Nhuận, TP.Huế, tỉnh TT.Huế

2.480.000 1,00 VP tỉnh

1.439Cán bộ xã phường không chuyên trách chỉ tham gia BHXH phường Xuân phú

42 Dương Văn An, phường Xuân Phú, Tp Huế 2.478.738 5,00 TP Huế

1.440 Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Phụng Lai

15 Tống Duy Tân, phường Thuận Thành, Tp Huế 2.467.560 1,00 TP Huế

1.441 Doanh nghiệp tư nhân Thuận Bảo Thủy Vân, Hương Thủy, TT- Huế 2.466.553 1,00 H. Thủy

1.442 Công ty TNHH MTV Điện máy Anh Quân

41 Phan Đăng Lưu, phường Phú Hòa, Tp Huế 2.459.821 1,01 TP Huế

1.443 Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Công nghệ HUTECHCO

206 Điện Biên Phủ, TP Huế , Tỉnh Thừa Thiên Huế 2.459.821 1,01 TP Huế

1.444

Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia tại thành phố Huế (Cán bộ học tập và nghiên cứu nước ngoài)

201 Phan Bội Châu, phường Trường An, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

2.459.575 2,16 VP tỉnh

1.445 Công ty TNHH MTV HT MEDIA 142 Nguyễn Sinh Cung, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 2.456.960 1,00 TP Huế

1.446 Công ty TNHH MTV Hóa Tam 06 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 2.454.899 1,00 TP Huế

1.447 Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Hải Hường

144 Tăng Bạt Hổ, phường Phú Thuận, Tp Huế 2.451.477 1,00 TP Huế

1.448 Công ty TNHH MTV Ngọc Diệp 12 A Nguyễn Khuyến, phường Phú Nhuận, TP Huế 2.448.497 2,03 TP Huế

1.449 Công ty TNHH Tư vấn Khảo sát Số 06 Nguyễn Hữu Thọ, 2.442.449 1,00 TP Huế

Page 62: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

Thiết Kế HCM Chi nhánh Miền trung phường Xuân Phú, Tp Huế

1.450 Công ty TNHH Link TeQTầng 3, Khu quy hoạch 298 vỹ dạ, đường Điềm Phùng Thị, P. Vỹ dạ

2.442.449 1,00 TP Huế

1.451 Công ty TNHH Xây dựng THPA8/32 Võ Duy Ninh, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh TT Huế

2.440.633 1,02 H. Thủy

1.452 Công ty CP Tư vấn và Xây dựng TVART

100 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, Tp Huế 2.432.000 1,00 TP Huế

1.453 Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Tâm Phát Thịnh

Kiệt 17 Lý Nam Đế, phường Kim Long, Tp HuếKiệt 17 Lý Nam Đế, phường Kim Long, Tp Huế

2.432.000 1,00 TP Huế

1.454 Công ty TNHH MTV thương mại và dược phẩm Uy Tín

70 Đặng Huy Trứ, phường Trường An, TP Huế 2.432.000 1,00 TP Huế

1.455 Cty TNHH TM và DV du lịch Mai Phú 32 Hai Bà Trưng, TP Huế 2.431.140 1,00 TP Huế

1.456 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ du lịch Hola

14/1 Chế Lan Viên, phường Trường An 2.428.571 2,28 TP Huế

1.457Công ty TNHH MTV vận tải du lịch và dịch vụ thương mại Hạnh Nguyên

Lô F29, đường số 6, An Cựu city, phường An Đông, thành phố Huế, thừa Thiên Huế

2.425.207 1,00 TP Huế

1.458 Công ty TNHH MTV Trung tâm tin học viễn thông Song Khanh

101 Trường Chinh, Phường An Đông, Thành phố Huế 2.417.398 1,00 TP Huế

1.459 Công ty TNHH Xây Dựng thương mại Dịch vụ Phước Thiên Phước

14/75 An Dương Vương, phường An Đông, TP Huế 2.417.350 1,00 TP Huế

1.460 Công ty TNHH GUUCO 6 Kiệt 20 Nguyễn Công Trứ, phường Phú Hội, Tp Huế 2.417.346 1,00 TP Huế

1.461 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sản xuất Thanh Hồng

Lô D5, Khu Bàu Vá 1, phường Thủy Xuân, Tp Huế 2.417.346 1,00 TP Huế

1.462 Công ty TNHH xây dựng Trung Quang

28/1 Kiệt 33 An Dương Vương, Phường An Cựu, Thành Phố Huế

2.417.346 1,00 TP Huế

1.463 Công ty TNHH MTV tư vấn đầu tư và xây dựng TV

3/266 Phan Chi Trinh, phường An Cựu, TP Huế 2.417.346 2,00 TP Huế

1.464 Công ty TNHH Thương mại Quảng Hòa

144 Nguyễn Lộ Trạch, phường Xuân Phú, Tp Huế 2.417.344 1,00 TP Huế

1.465 Công ty TNHH MTV Dịch vụ và Du lịch Việt Trung

5/130 Trần Phú, phường Phước Vĩnh, Tp Huế 2.416.803 1,00 TP Huế

1.466 Hội bảo vệ quyền trẻ em tỉnh TT Huế 20 Nguyễn Huệ, Huế 2.414.727 1,00 VP tỉnh

1.467 Công ty TNHH Điện tử Điện lạnh 3A

243 Trần Hưng Đạo, phường Phú Hòa, Tp Huế 2.413.578 1,00 TP Huế

1.468 DNTN Khách sạn Minh Hiếu 03 Chu Văn An 2.413.076 1,00 TP Huế1.469 Cty CP Vinh Hằng 122 Trường Chinh - TP Huế 2.410.876 1,00 TP Huế1.470 Công ty TNHH MTV Kim Long 61 Hùng Vương - TP Huế 2.407.712 1,00 TP Huế

1.471 Công ty TNHH 1TV Đầu tư và phát triển Dương Linh Tín

52 Nguyễn Khuyến, phường Phú Nhuận, thành phố Huế 2.407.638 1,00 TP Huế

1.472 Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Xây dựng HTV

4/30 Lịch Đợi, phường Phường Đúc, Tp Huế 2.407.073 1,48 TP Huế

Page 63: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.473 Cửa hàng phân phối mỹ phẩm Hoàng Tiến

4/190 Trần Phú, Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

2.404.452 1,00 TP Huế

1.474 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sơn Giả Viên

19 Ngõ 1 Kiệt 36 Nguyễn Hoàng, Kim Long, TP Huế 2.402.338 2,00 TP Huế

1.475 Công ty TNHH MTV Phúc Chính Gia

34A Yết Kêu, Thuận Hòa, Tp Huế 2.400.947 1,00 TP Huế

1.476 Công ty TNHH MTV Sản xuất và Kinh doanh Gia truyền Hồng Đức

67 Nguyễn Phúc Thái, P. Kim Long, TP Huế, Thừa Thiên, Huế

2.394.907 1,00 TP Huế

1.477 Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hồng Nguyên

84 Nguyễn Tất Thành, Thủy Dương, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế

2.368.000 1,00 H. Thủy

1.478 Doanh nghiệp tư nhân Trường Tiến

14 Đào Tấn, Trường An, Thành phố Huế 2.358.320 1,00 TP Huế

1.479 Công ty TNHH Du lịch Văn hóa con người

Nhà 1 Kiệt 5 Đội Cung, phường Phú Hội, Tp Huế 2.355.096 1,00 TP Huế

1.480 DNTN Minh Trí 5/10 Võ Thị Sáu, Phú Hội, TP Huế 2.341.806 1,00 TP Huế

1.481 Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại An Gia Thịnh

05 Lê Trung Đình, phường Tây Lộc, Tp Huế 2.324.729 2,00 TP Huế

1.482 DNTN Kha Đạt Tổ 8, KV2, phường Hương Long, Tp Huế 2.323.967 1,00 TP Huế

1.483 HTX Nông Nghiệp Phú Đa I, Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TTHuế 2.310.533 2,10 P. Vang

1.484 Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng HNA

14 Nguyễn Khuyến, phường Phú Nhuận, Tp Huế 2.281.675 2,38 TP Huế

1.485 Công ty TNHH đầu tư xây dựng Hoàng Vinh Phú

Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 2.273.927 1,00 Q. Điền

1.486 Công ty TNHH chuyên in Ánh Hằng 128 Nguyễn Huệ, Tp Huế 2.273.536 2,00 TP Huế

1.487 Doanh nghiệp tư nhân nhà hàng Cô Canguru

31B Võ Thị Sáu, TP Huế, tỉnh TT Huế 2.272.000 1,00 TP Huế

1.488 Công ty TNHH MTV thương mại và dịch vụ Đức Lân

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 2.272.000 1,00 P. Điền

1.489 Công ty TNHH du lịch Khanh Tuấn

69 Nguyễn Biểu, phường Thuận Thành, thành phố Huế 2.259.200 1,00 TP Huế

1.490 TT Kiến trúc miền trung Khu quy hoạch Nam Vỹ Dạ 7, TP Huế, TT Huế 2.246.241 1,00 VP tỉnh

1.491

Công ty TNHH 1TV Thương mại Xuất Nhập khẩu và xây lắp Huyền Diệu ( Người nước ngoài tham gia BHYT,TNLĐ,ODTS)

6/22 Ưng Bình, Phường Vỹ Dạ, TP Huế 2.240.000 2,00 TP Huế

1.492 Doanh nghiệp tư nhân TM&DV Song Chíp

Thôn Nam Phổ Hạ, xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế

2.240.000 1,00 P. Lộc

1.493 Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Trung Xã Vinh Hà, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế 2.240.000 1,00 P. Vang

1.494 Công ty TNHH 1TV XD và DVTM Bảo Nam

Quảng Lợi, Quảng Điền, TT Huế 2.240.000 1,00 Q. Điền

Page 64: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.495CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VLXD THẢO DŨNG

Tỉnh Lộ 10, Thôn Ngọc Anh, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế

2.227.200 1,00 P. Vang

1.496 Công ty TNHH MTV Thương mại Vận tải Tân Thành Thắng

12 Tản Đà, Thế Lại Thượng, Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế

2.225.602 1,00 H. Trà

1.497 Công ty Cổ phần Thanh tân Thừa Thiên Huế (Lao động nước ngoài)

12 Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế 2.224.000 1,00 VP tỉnh

1.498 Công ty TNHH Khách sạn Kinh Thành (Lao động nước ngoài) Số 05 Lê Lợi - Huế 2.224.000 1,00 VP tỉnh

1.499Đoàn Thanh Niên huyện Phong Điền đối tượng lao động học tập, công tác nước ngoài

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 2.189.487 1,05 P. Điền

1.500 Cty TNHH MTV Việt Thành Danh

881 Nguyễn Tất Thành, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy, TT Huế

2.177.770 1,04 H. Thủy

1.501 Cty TNHH Bắc Thành Hương Xuân, Hương Trà, TTHuế 2.176.000 1,00 H. Trà

1.502 Cty TNHH Tư vấn Xây dựng và Thương mại Thiên Bảo

12/36 Dương Thanh Bình, P.Thủy Lương, TX.Hương Thủy, TT Huế

2.175.335 2,00 H. Thủy

1.503 Công ty CP TM và DV Hương Trà Tứ Hạ, Hương Trà 2.175.277 1,00 H. Trà

1.504 DNTN Ân Nhân Lô A7, KQH Phường Trường An, TP Huế 2.165.408 2,00 TP Huế

1.505Cán bộ xã phường không chuyên trách chỉ tham gia BHXH phường Phú hiệp

312 Chi Lăng, phường Phú Hiệp, Tp Huế 2.142.567 2,00 TP Huế

1.506 DNTN Xăng Dầu Quang Thành Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế 2.140.907 1,00 Q. Điền

1.507 Công ty TNHH Xây Lắp Điện Minh Châu

TDP 1, Hương Văn, Hương Trà, TT Huế 2.128.947 1,00 H. Trà

1.508 Cty TNHH Nội Thất Xanh 92 Nguyễn Lộ Trạch, TP Huế 2.124.076 1,27 TP Huế

1.509 DNTN muối hầm Phú Hiệp 78 Nguyễn Gia Thiều - TP Huế 2.122.777 1,00 TP Huế

1.510 Công ty TNHH xây dựng Minh Dũng

Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 2.120.843 1,00 P. Điền

1.511 Cty TNHH MTV Châu Ngọc Dũng

Hương Vân, Hương Trà, TT Huế 2.118.400 1,00 H. Trà

1.512 Cty TNHH Thương mại Xây dựng Bình Nguyên

268 Đại Giang, P.Thủy Dương, TX. Hương Thủy, TT Huế

2.118.392 1,00 H. Thủy

1.513 Doanh nghiệp Tư Nhân Hàng Vàng Tấn Lộc

19 Cách Mạng Tháng 8, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế. 2.117.766 1,00 H. Trà

1.514 Công ty TNHH TM & DV Hòa Đồng Phát

Phú Lễ, Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế 2.116.306 1,00 Q. Điền

1.515 Hợp tác xã Nông nghiệp Phú Thượng

Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế 2.116.111 1,00 P. Vang

1.516 Cty TNHH MTV TMDV&DL An Thiên Ngọc

276 Lạc Long Quân, TT Lăng Cô, Huyện Phú Lộc, TT Huế

2.116.034 2,00 P. Lộc

Page 65: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.517 Công ty TNHH 1 Thành viên Mỹ Lệ

Tỉnh lộ 10, Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang 2.116.034 1,00 P. Vang

1.518 Công ty TNHH MTV Xây dựng La Thị

Khuông phò, Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế 2.116.034 1,00 Q. Điền

1.519 Doanh nghiệp tư nhân Đức Pháp Phong An, Phong Điền, TT Huế 2.115.895 1,00 P. Điền

1.520 DNTN Xây dựng Phúc Ngọc Hưng

Uất mậu, Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền 2.115.850 1,00 Q. Điền

1.521 DNTN TMDV Công Dũng Quảng Phú, Quảng Điền , TT Huế 2.115.553 1,00 Q. Điền

1.522 DNTN Nguyễn Thuận Hương Vinh, Hương Trà, TT Huế 2.115.278 1,00 H. Trà

1.523 Công ty TNHH MTV Xây dựng Phước Sịa

thủ lễ, Quảng Phước, Quảng Điền 2.062.068 1,00 Q. Điền

1.524 Công ty TNHH Hoa Nhân Tâm 09/203 Bùi Thị Xuân, P Thủy Xuân, TP Huế 2.051.800 1,70 TP Huế

1.525 Công ty TNHH Kinh doanh Vận Tải Trường Phú

217 Phan Bội Châu, phường Trường An, Tp Huế 2.048.000 1,00 TP Huế

1.526 Công ty TNHH Một thành viên Huyên Ánh

Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế 2.047.642 1,00 A. Lưới

1.527Lao động học tập, công tác nước ngoài (HSL) Trường THPT Chuyên Quốc Học

.. 2.041.216 2,00 TP Huế

1.528 Hội Chữ Thập đỏ huyện A Lưới Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế 2.020.801 1,00 A. Lưới

1.529 Quỹ Hỗ trợ Nâng cao Năng lực Cộng đồng

Xã Thủy Thanh, TX. Hương Thủy, TP.Huế 2.016.000 1,00 VP tỉnh

1.530 Cty TNHH MTV Sản xuất và Xuất nhập khẩu Đại Hùng 76 Lê Lợi, TP Huế 2.004.416 1,00 TP Huế

1.531 Công ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng HCT

07 A Nguyễn Hiền, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế. 1.985.920 1,00 H. Trà

1.532 Công ty TNHH Giống Cây Trồng Liên Việt

TT Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế 1.985.920 1,00 P. Vang

1.533 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cộng đồng

242/3 Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1.966.461 1,00 TP Huế

1.534 Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Sơn

Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T T Huế 1.920.000 1,00 A. Lưới

1.535 DNTN Hợp Hòa Thượng Nhật, Nam Đông, TT Huế 1.920.000 1,00 N. Đông

1.536 Doanh nghiệp tư nhân XD Thành Công

Hương Giang, Nam Đông, TT Huế 1.919.964 1,00 N. Đông

1.537 Cty TNHH MTV Vi Tính An Nhân

Khe Tre, Nam Đông , TT Huế 1.919.681 1,00 N. Đông

1.538 Cty TNHH Phạm Khanh Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 1.909.121 1,00 N. Đông

1.539 Công ty TNHH MTV Hồng Sơn 86 Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, TT Huế 1.889.098 1,00 A. Lưới

1.540 Công ty TNHH một thành viên Cơ khí & Xây dựng Tân Bửu

Tổ 3, cụm 4, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế

1.825.216 1,00 A. Lưới

Page 66: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.541 Cán bộ không chuyên trách UBND phường Phú cát 8 Chùa Ông, TP Huế 1.793.121 1,00 TP Huế

1.542 DNTN Giáo Thủy Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế 1.660.150 1,48 H. Thủy

1.543 DNTN Thương mại và Dịch vụ Trường Việt

1/12 Khu taaph thể xã tắc, phường Thuận Hòa, Tp Huế 1.648.172 1,38 TP Huế

1.544 Công ty TNHH MTV Xuân Hiền Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế 1.638.311 1,06 P. Điền

1.545 Công ty TNHH MTV Thương mại xây dựng Hoàng Lê Hiếu

121 Trần Hưng Đạo, phường Phú Hòa, Tp Huế 1.601.801 1,00 TP Huế

1.546 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ thiết bị Bình Minh

Tổ 13, Khu vực 5, phường An Đông, Tp Huế 1.600.000 1,00 TP Huế

1.547 Cty CP Xây Dựng Thương Mại Phú Tuấn Nguyên

Tổ 14, Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, TT Huế

1.600.000 1,00 H. Thủy

1.548 Cty TNHH dịch vụ du lịch Quê Hương

86 Trần Quốc Toản , Phường Tây Lộc, TP Huế 1.598.000 1,00 TP Huế

1.549 Công ty TNHH 1TV Hoàng Tân 30 Hai Bà Trưng - TP Huế 1.563.220 1,00 TP Huế

1.550(UBND xã Phú Mậu) Cán bộ không chuyên trách - Chỉ thu BHXH

Phú Mậu, Phú Vang, TT Huế 1.549.871 3,00 P. Vang

1.551 Hộ kinh doanh Nguyễn Tâm Triều Lô số 6, KQH Kiểm Huệ, Tp Huế 1.515.425 1,00 TP Huế

1.552Công ty TNHH MTV thiết bị y tế vật tư khoa học kỹ thuật Đức Hạnh

26 Ngô Quyền, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

1.496.525 1,24 TP Huế

1.553 Công ty TNHH ATA Toàn Cầu 149 Phan Đình Phùng, TP Huế 1.485.008 1,00 TP Huế

1.554 Công ty TNHH KMX 26 Bửu Đình, Phường Kim Long, Tp Huế 1.475.304 1,00 TP Huế

1.555Cán bộ xã phường không chuyên trách chỉ tham gia BHXH phường Phú thuận

512 Lê Duẫn, phường Phú Thuận, Tp Huế 1.469.600 2,00 TP Huế

1.556Trung tâm Dịch vụ Đối ngoại (Cán bộ học tập và nghiên cứu nước ngoài)

24 Lý Thường Kiệt 1.464.018 1,00 VP tỉnh

1.557 Công ty TNHH Toàn Trung Phát 131A Hàn Mặc Tử, Phường Vỹ Dạ, Tp Huế 1.463.280 1,00 TP Huế

1.558 Công ty TNHH MTV Xây dựng và Thiết kế Trí Anh

49 Dương Văn An, phường Xuân Phú, Tp Huế 1.450.663 1,00 TP Huế

1.559 Cty TNHH 1TV Xây Dựng Thành Huy

67 Dương Thanh Bình, Phường Thủy Lương, TX Hương Thủy, TT Huế

1.440.000 1,00 H. Thủy

1.560 Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ AVA Việt Nam

76 Độc Lập, Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế 1.433.600 1,00 H. Trà

1.561Lao động học tập, công tác nước ngoài (HSL) Trường THCS Phạm Văn Đồng

12 Lâm Hoàng - Huế 1.399.035 1,00 TP Huế

1.562 Cán bộ không chuyên trách xã Điền Môn

Điền Môn, Phong Điền, TT_Huế 1.378.000 1,00 P. Điền

1.563 Công ty TNHH Công nghệ KITA 06 Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, TP Huế 1.377.648 1,00 TP Huế

Page 67: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.564 Công ty TNHH MTV Minh Như Phường Hương Vân, TX Hương Trà, TT Huế. 1.372.185 1,68 H. Trà

1.565 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vận tải Quan Hải

02 Trần Hữu Dực, phường Xuân Phú, TP Huế 1.362.292 1,00 TP Huế

1.566 Cán bộ Cơ yếu Huyện ủy Quảng Điền

Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 1.346.910 1,00 Q. Điền

1.567 Công ty cổ phần dược phẩm Phú Nguyên Tâm

3 Kiệt 1 Ngự Bình, An Cựu, TP Huế 1.343.166 1,11 TP Huế

1.568 TT Khoa học xã hội và nhân văn Huế - Đại học Huế 77 Nguyễn Huệ 1.334.400 1,00 VP tỉnh

1.569 Công ty TNHH MTV Dương Gia Phát

18A/100 Đặng Huy Trứ, phường Trường An, Tp Huế 1.326.220 1,00 TP Huế

1.570 Công ty TNHH Thông Thịnh Mẫn 25 An Dương Vương, phường An Cựu, Tp Huế 1.325.626 1,00 TP Huế

1.571 Công ty tư vấn thiết kế và xây dựng Chí Thành Huế

Số 6 Kiệt 214 Phan Bội Châu, phường Trường An, TP Huế

1.317.320 1,00 TP Huế

1.572 Cty TNHH Nông Phú 87 Lê Đại Hành - TP Huế 1.296.598 1,05 TP Huế1.573 HTX 30/4 90 Lý Thái Tổ - TP Huế 1.295.568 1,00 TP Huế

1.574 Cty TNHH MTV Xây Dựng Long Minh Nhật

34 Võ Trác, P.Thủy Châu, TX.Hương Thủy, TT Huế 1.288.461 1,00 H. Thủy

1.575 Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Xây dựng 156

12/41 Nguyễn Thiện Thuật, phường Thuận Thành, Tp Huế

1.280.174 1,00 TP Huế

1.576 Cty TNHH Thương mại dịch vụ du lịch Hoàng Quân 1/76 Hùng Vương - TP Huế 1.280.000 1,00 TP Huế

1.577 Công ty TNHH Đá Granite, Xây dựng Thiên Sơn

67 Hoàng Quốc Việt, phường An Đông, Tp Huế 1.280.000 1,00 TP Huế

1.578 Công ty Cổ phần Đầu tư Sunrise 200 Phan Bội Châu, phường Trường An, Tp Huế 1.280.000 1,00 TP Huế

1.579 Công ty TNHH MTV Phòng khám An Thạnh

49 Võ Thị Sáu, Phường Phú Hội, Thành phố Huế 1.280.000 1,00 TP Huế

1.580 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Xây dựng Hoàng Sơn

34/42 Nguyễn Phúc Tấn, phường Kim Long, Tp Huế 1.280.000 1,00 TP Huế

1.581 Công ty TNHH MTV Phương Phạm UNIQUE

8B Tú Xương, Tây Lộc, TP Huế 1.280.000 1,00 TP Huế

1.582Công ty TNHH MTV Thương mại và Dịch vụ Xây dựng Hoàng Thịnh

Lô B19, KQH Thượng 4, P. Thủy Xuân, TP Huế 1.280.000 1,00 TP Huế

1.583 Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Tổng hợp Vĩnh Thịnh

123 Thái Phiên, phường Tây Lộc, Tp Huế 1.280.000 1,00 TP Huế

1.584 Cty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Năng Lượng Việt

Tổ 8, Phường Thủy Phương, Thị Xã Hương Thủy, TT Huế 1.279.864 1,00 H. Thủy

1.585 Công ty TNHH Dịch thuật Huế 16 Nguyễn Công Trứ, phường Phú Hội, Tp Huế 1.275.647 5,01 TP Huế

1.586 Công ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Hương Bình 24 Chu Văn An, TP Huế 1.266.402 1,00 TP Huế

1.587 Công ty TNHH MTV ELLA Việt 39 Chu Văn An, phường Phú Hội, Tp Huế 1.258.881 1,00 TP Huế

1.588 Cty TNHH Trường Long 6A Lý Thường Kiệt, Tp Huế 1.254.104 1,00 TP Huế

Page 68: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.589 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Du lịch Phương My

376 Chi Lăng, Phường Phú Cát, TP Huế 1.252.035 1,02 TP Huế

1.590 Công ty TNHH Kỹ thuật Trường Tiền

110 Trương Gia Mô, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế 1.249.512 1,04 TP Huế

1.591 Doanh nghiệp tư nhân Kim Thuận 19 Lý Thái Tổ, Phường An Hòa, TP Huế 1.248.000 1,00 TP Huế

1.592 Công ty TNHH Tư vấn khoa học và công nghệ Xuân Tâm

Kiệt 128, nhà 35-37 Đường Nguyễn Khoa Chiêm, An Tây, TP Huế

1.233.776 1,00 TP Huế

1.593 Công ty TNHH Hoa Sim Tím Số 20 Phú Mộng, phường Kim Long, TP Huế 1.232.000 1,00 TP Huế

1.594 Cty TNHH 1TV Thương mại và dịch vụ Phúc Anh

56 Trường Chinh, Thành phố Huế 1.231.753 1,00 TP Huế

1.595 Công ty cổ phần tư vấn đầu tư Phú Xuân

54 Chi Lăng, phường Phú Cát, TP Huế 1.228.629 1,00 TP Huế

1.596 Công ty TNHH MTV Kỳ Nghỉ Huế

22/48 Phú Mộng, phường Kim Long, Tp Huế 1.216.000 1,00 TP Huế

1.597 Công ty TNHH MTV Thương mại và Dịch vụ Quý Phát

01 Ngô Kha, Phú Hậu, TP Huế 1.211.200 1,00 TP Huế

1.598 Văn phòng Luật sư Chính Hoàng Số 227 ( Tầng 2) Nguyễn Trãi, TP Huế 1.209.351 1,00 TP Huế

1.599 Công ty TNHH I - TALENTS Huế Số 04 Kiệt 76 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, Tp Huế 1.208.812 1,00 TP Huế

1.600 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Bảo vệ Thiên Mã 52 Trần Thúc Nhẫn, TP Huế 1.208.680 1,00 TP Huế

1.601 DNTN Minh Châu 144 Nguyễn Lộ Trạch - TP Huế 1.208.672 1,00 TP Huế

1.602 Hộ kinh doanh Can Studio 50 Phạm Ngũ Lão, P. Phú Hội, TP Huế 1.208.644 1,00 TP Huế

1.603 TT Tư vấn & hỗ trợ HTX -doanh nghiệp vừa và nhỏ 16 Nguyễn Lương Bằng 1.208.324 1,00 VP tỉnh

1.604 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Thương mại Hà Phú

6/19/32 Thiên Thai, phường Thủy Xuân, Tp Huế 1.208.221 1,00 TP Huế

1.605 Doanh nghiệp tư nhân in ấn Quảng cáo Thanh Hải

Nam Thượng, Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế 1.206.801 1,00 P. Vang

1.606 Công ty trách nhiệm hữu hạn Trường Thịnh

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thừa Huế 1.203.068 1,00 P. Điền

1.607 Cty TNHH Chí Dũng 4/120 Phan Bội Châu, TP Huế 1.197.466 1,00 TP Huế

1.608 Cơ Sở Sản Xuất Rượu Gạo Làng Thủy Dương

Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế 1.191.554 1,15 H. Thủy

1.609 DNTN Thương mại và Vận chuyển Hoàng Sơn

73 Ngự Bình, phường An Cựu, Tp Huế 1.189.332 1,00 TP Huế

1.610 Công đoàn ngành công thương 2 Tôn Đức Thắng, Tp Huế 1.187.617 1,00 VP tỉnh

1.611 Công ty TNHH MTV Xây dựng Cường Trang

Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 1.187.355 1,00 Q. Điền

1.612 DNTN Khánh Ngọc Kiệt 93/12 An Dương Vương, TP Huế 1.139.504 1,00 TP Huế

1.613 Văn Phòng HĐND và UBND huyện Phú Lộc

TT PHÚ LỘC, PHÚ LỘC, TT HUẾ 1.134.240 1,00 P. Lộc

Page 69: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.614 Công ty TNHH MTV Thương Mại Nguyễn Hằng

Số 24 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Dương, TX Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế

1.130.248 1,01 H. Thủy

1.615 Công ty TNHH xây dựng Tam Phú

Xã Hồng Thượng, huyện A Lưới, T.T.Huế 1.121.494 1,00 A. Lưới

1.616 Cty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Quang Vinh

Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế 1.120.000 1,00 P. Vang

1.617 Công ty TNHH xậy dựng quảng cáo và thương mại Bảo An

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế 1.120.000 1,00 P. Điền

1.618 Cty TNHH tư vấn XD & TM Vĩnh Phú

24 Ngõ 1 Kiệt 190 Trần Phú, TP Huế 1.119.968 1,00 TP Huế

1.619 DNTN Xây dựng và Thương mại Phúc Tân

Thôn Châu Chữ, Xã Thủy Bằng, TX.Hương Thủy, TT Huế

1.088.000 1,00 H. Thủy

1.620 Công ty TNHH MTV Hồng Hải Giáp Thượng 3, Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 1.088.000 1,00 H. Trà

1.621 Công ty TNHH một thành viên Đức Hậu

Thôn Trung Kiền, xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế

1.085.298 1,00 P. Lộc

1.622 Công ty TNHH Thành Đông QL 49, Ngọc Anh, Phú Thượng, Phú Vang 1.080.180 1,00 P. Vang

1.623 Công ty TNHH MTV Thiết kế xây dựng Thanh An

Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế 1.074.549 1,00 Q. Điền

1.624 Công ty TNHH 1TV Thương mại Dịch vụ Thiên Long Phú

179/3 Nguyễn Lộ Trạch, phường Xuân Phú, Tp Huế 1.069.628 1,00 TP Huế

1.625Ban QLDA Sáng kiến KV ngăn chặn và loại trừ sốt rét kháng thuốc Artemisinin

Thị Trấn Khe Tre, Nam Đông, Thừa Thiên Huế 1.069.564 1,00 N. Đông

1.626 Cty TNHH 1TV TM DV Chế Biến Trường Đạt

Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế 1.069.003 1,00 H. Thủy

1.627 DNTN Ngọc Châu, Phong Điền Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế 1.069.003 1,00 P. Điền

1.628 Cty TNHH MTV Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Trường Phát

18/60 Hải Triều, An Đông, TP Huế 1.067.078 1,00 TP Huế

1.629 Cty TNHH 1TV Táo Đỏ Lô 399 Khu Quy hoạch Kiểm Huệ, TP Huế 1.061.604 1,00 TP Huế

1.630 HTX Thuận Phú 97 Tăng Bạt Hổ - TP Huế 1.060.969 1,00 TP Huế

1.631 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Bình Dương

31 Phan Đình Phùng, phường Vĩnh Ninh, Tp Huế 1.059.077 1,00 TP Huế

1.632 Công Ty TNHH Chẩn Đoán Y Khoa Phong Châu

36 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế 1.058.507 1,00 TP Huế

1.633 Hội cựu chiến binh huyện Phong Điền

Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 1.058.298 1,00 P. Điền

1.634 Cty TNHH MTV Lợi Phát1068 Nguyễn Tất Thành, phường Phú Bài thị xã Hương Thủy

1.058.017 1,00 H. Thủy

1.635 DNTN Kim Châu, Phong Điền Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế 1.058.017 1,00 P. Điền

1.636 Công ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc và Xây dựng Ric

Trần Bá Song, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, TT Huế 1.055.695 1,00 Q. Điền

Page 70: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản

1.637 Doanh nghiệp tư nhân vật liệu Mười Cúc

Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 1.023.394 1,00 P. Điền

1.638 Hội Người Mù Huyện Phú Vang Phú Đa, Phú Vang, TTHuế 1.006.976 1,00 P. Vang

1.639 Công ty TNHH MTV Thọ Sơn Hương Chữ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 974.051 1,00 H. Trà

1.640 Công ty TNHH Xuân ThànhTDP số 2, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế

959.876 1,00 A. Lưới

1.641 Cán bộ KCT Xã Hồng Vân (Chỉ tham gia BHXH)

Xã Hồng Vân, huyện A Lưới, T.T.Huế 917.400 1,00 A. Lưới

1.642 Cán bộ Không chuyên trách UBND xã Vinh Mỹ Vinh Mỹ, Phú Lộc, TT Huế 917.400 2,00 P. Lộc

1.643Cán bộ xã phường không chuyên trách chỉ tham gia BHXH phường Thuận hòa

127 Nguyễn Trãi, phường Thuận Hòa, Tp Huế 849.200 1,00 TP Huế

1.644 Cty TNHH Xuân Đức Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế 813.977 1,00 P. Vang

1.645Cán bộ xã phường không chuyên trách chỉ tham gia BHXH phường Vỹ dạ

Tổ 06, Phường Vỹ Dạ, Tp Huế 611.600 1,00 TP Huế

1.646 Cán bộ KCT Xã Đông Sơn (Chỉ tham gia BHXH)

Xã Đông Sơn, huyện A Lưới, T.T.Huế 611.600 1,00 A. Lưới

1.647 Cán bộ KCT Xã Hồng Thượng (Chỉ tham gia BHXH)

Xã Hồng Thượng, huyện A Lưới, T.T.Huế 611.600 1,00 A. Lưới

1.648(UBND TT Thuận An) Cán bộ không chuyên trách - Chỉ thu BHXH

TT Thuận An, Phú Vang, TT Huế 611.600 1,00 P. Vang

1.649Cán bộ xã phường không chuyên trách chỉ tham gia BHXH phường Phú nhuận

158 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, Tp Huế 572.000 2,00 TP Huế

1.650Cán bộ xã phường không chuyên trách chỉ tham gia BHXH Phường An Hòa

Đường Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, Tp Huế 509.104 1,66 TP Huế

1.651 Cán bộ không chuyên trách UBND phường Thuận hòa 127 Nguyễn Trãi, TP Huế 473.850 1,00 TP Huế

1.652Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàn Thiện-CN Huế (Lao động nước ngoài)

15/1 Trần Nguyên Đán, TTHuế 320.000 1,00 VP tỉnh

1.653Cán bộ xã phường không chuyên trách chỉ tham gia BHXH phường Hương long

69 Nguyễn Hoàng, phường Hương Long, Tp Huế 305.800 1,00 TP Huế

1.654Cán bộ xã phường không chuyên trách chỉ tham gia BHXH phường Thủy xuân

38 Lê Ngô Cát, phường Thủy Xuân, TP Huế 305.800 1,00 TP Huế

1.655 Cán bộ KCT Xã Hương Phong (Chỉ tham gia BHXH)

Xã Hương Phong, huyện A Lưới, T.T.Huế 305.800 1,00 A. Lưới

1.656 Cán bộ không chuyên trách UBND xã Lộc Hòa

Xã Lộc Hòa, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế 305.800 1,00 P. Lộc

1.657 Cán bộ không chuyên trách UBND xã Lộc Điền

xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế 305.800 1,00 P. Lộc

1.658 Cán bộ Không chuyên trách UBND xã Lộc Thủy

Lộc Thủy, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 305.800 1,00 P. Lộc

Tổng cộng:   122.071.221.194    

Page 71: STT - BHXH Thua Thien Huebhxhthuathienhue.vn/intra/hoatdong/anh_tinbai/2019215... · Web viewSTT Tên đơn vị Địa chỉ Số tiền nợ (đồng) Số tháng nợ CQ BHXH quản