stt giÁ bÁn sau mã hàng tên hàng...
TRANSCRIPT
Tosel Page 1
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
1 TOKD6 Kềm điện 6' Tolsen mã 10000 Cây 62,000.00 68,200.00
2 TOKD7 Kềm điện 7' Tolsen mã 10001 Cây 70,000.00 77,000.00
3 TOKD8 Kềm điện 8' Tolsen mã 10002 Cây 78,000.00 85,800.00
4 TOKC6 Kềm cắt 6' Tolsen mã 10003 Cây 57,000.00 62,700.00
5 TOKC7 Kềm cắt 7' Tolsen mã 10004 Cây 70,000.00 77,000.00
6 TOKN6 Kềm nhọn 6' Tolsen mã 10006 Cây 55,000.00 60,500.00
7 TOKN8 Kềm nhọn 8' Tolsen mã 10007 Cây 70,000.00 77,000.00
8 TOKMQ10 Kềm mõ quạ 10'(Công nghiệp) Tolsen mã 10029
Cây 136,000.00 149,600.00
9 TOKCS8 Kềm cắt sắt Mini 8' mã 10066 Cây 95,000.00 104,500.00
10 TOK3' Kẹp 3' Tolsen mã 10210 Cây 62,000.00 68,200.00
11 TOKCS12' Kềm cắt sắt 12' Tolsen mã 10241 Cây 160,000.00 176,000.00
12 TOKCS14' Kềm cắt sắt 14" Tolsen mã 10242 Cây 170,000.00 187,000.00
13 TOKCS18' Kềm cắt sắt 18" Tolsen mã 10243 Cây 223,000.00 245,300.00
14 TOKCS24' Kềm cắt sắt 24" Tolsen mã 10244 Cây 327,000.00 359,700.00
15 TOKCS30 Kềm cắt sắt 30' Tolsen mã 10245 Cây 442,000.00 486,200.00
16 TOKCS36 Kềm cắt sắt 36' Tolsen mã 10246 Cây 565,000.00 621,500.00
17 TOVB6PCS Vít bộ 6PCS Tolsen mã 20030 Bộ 134,000.00 147,400.00
18 TOVB7IN1 Vít bộ 7IN1 Tolsen mã 20033 Bộ 84,000.00 92,400.00
19 TOVB26 Vít bộ 26 chi tiết Tolsen mã 20034 Bộ 146,000.00 160,600.00
20 TOCOD3-22MM Cắt ống đồng 3-22mm Tolsen mã 33003 Cây 68,000.00 74,800.00
21 TODCCO3-32MM Dụng cụ cắt ống 3-32mm Tolsen mã 33005 Cây 174,000.00 191,400.00
22 TODCCO6-64MM Dụng cụ cắt ống 6-64mm Tolsen mã 33006 Cây 290,000.00 319,000.00
23 TOTC3M*16 Thước cuộn 3M*16 Tolsen mã 35002 Cây 30,000.00 33,000.00
24 TOTC5M*19 Thước cuộn 5M*19 Tolsen mã 35003 Cây 48,000.00 52,800.00
25 TOTC8M*25 Thước cuộn 8M*25 Tolsen mã 35005 Cây 84,000.00 92,400.00
26 TOTC3M*16MM Thước cuộn 3m*16mm Tolsen mã 35009 Cây 26,000.00 28,600.00
27 TOTC5M*19MM Thước cuộn 5M * 19MM Tolsen mã 35010 Cây 36,000.00 39,600.00
28 TOTC7,5M*25MM Thước cuộn 7,5M *25MM Tolsen mã 35012 Cây 62,000.00 68,200.00
TOSEL
SỔ CHI TIẾT MUA HÀNG DỤNG CỤ CẦM TAY TRƯNG BÀY (TOLSEN)
Tosel Page 2
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
29 TOLB250*40MM Lưỡi bàu 250*40mm Tolsen mã 42008 Cây 53,000.00 58,300.00
30 TOCDP Cuộn dây phân Tolsen mã 42011 Cây 95,000.00 104,500.00
31 TOTC30M*12.5MM Thước cuộn 30M*12.5MM Tolsen mã 35022 Cây 116,000.00 127,600.00
32 TOTC50M*12.5MM Thước cuộn 50M*12.5MM Tolsen mã 35023 Cây 166,000.00 182,600.00
33 TOTTM225MM Thước thủy mini 225mm Tolsen mã 35059 Cây 61,000.00 67,100.00
34 TOTT800MM Thước thủy có từ 800MM Tolsen mã 35105 Cây 101,000.00 111,100.00
35 TOTB38CT Típ bộ 38 chi tiết Tolsen mã 20035 Bộ 200,000.00 220,000.00
36 TOTB41CT Típ bộ 41 chi tiết Tolsen mã 20036 Bộ 263,000.00 289,300.00
37 TOBVTD14M Bộ vit tự động 14 mũi Tolsen mã 20040 Bộ 116,000.00 127,600.00
38 TOBGCG200G Búa gò cán gỗ 200G Tolsen mã 25121 Cây 53,000.00 58,300.00
39 TOBGCG300G Búa gò cán gỗ 300G Tolsen mã 25122 Cây 60,000.00 66,000.00
40 TOBGCG500G Búa gò cán gỗ 500G Tolsen mã 25123 Cây 77,000.00 84,700.00
41 TOBTCN1KG búa tạ cán nhựa 1kg Tolsen mã 25010 Cây 140,000.00 154,000.00
42 TOBTCN1,5KG Búa tạ cán nhựa 1,5kg Tolsen mã 25012 Cây 173,000.00 190,300.00
43 TOBTCN2KG Búa tạ cán nhựa 2kg Tolsen mã 25013 Cây 205,000.00 225,500.00
44 TOBSD250G Búa sừng dê 250g Tolsen mã 25028 Cây 78,000.00 85,800.00
45 TOBSDCN650G Búa sừng dê cán nhựa 650G Tolsen mã 25031 Cây 107,000.00 117,700.00
46 TOBSDCG650G Búa sừng dê cán gỗ 650G Tolsen mã 25032 Cây 103,000.00 113,300.00
47 TOBCS220G/80Z Búa cao su 220g/80z Tolsen mã 25033 Cây 66,000.00 72,600.00
48 TOBCS450G/160Z Búa cao su 450g/160z Tolsen mã 25035 Cây 90,000.00 99,000.00
49 TOBCS675G/240Z Búa cao su 675g/240z Tolsen mã 25037 Cây 110,000.00 121,000.00
50 TODSN16*250MM Đục sắt nhọn 16*250mm Tolsen mã 25082 Cây 60,000.00 66,000.00
51 TODSN18*300MM Đục sắt nhọn 18*300mm Tolsen mã 25085 Cây 72,000.00 79,200.00
52 TODSD18*300MM Đục sắt dẹp 18*300mm Tolsen mã 25089 Cây 72,000.00 79,200.00
53 TODSD16*250MM Đục sắt dẹp 16*250mm Tolsen mã 25086 Cây 60,000.00 66,000.00
54 TOB6DD Bộ 6 đục dùi (công nghiệp) Tolsen mã 25090 Bộ 230,000.00 253,000.00
55 TOB5DD Bộ 5 đục dùi (công nghiệp) Tolsen mã 25091 Bộ 215,000.00 236,500.00
56 TOXB750*18MM Xà beng 750*18mm Tolsen mã 25111 Cây 158,000.00 173,800.00
57 TODRG Dao rọc giấy tolsen mã 30001 Cây 19,000.00 20,900.00
58 TODRG30002 Dao rọc giấy Tolsen mã 30002 Cây 37,000.00 40,700.00
59 TODRG3L Dao rọc giấy 3 lưỡi Tolsen mã 30003 Cây 52,000.00 57,200.00
Tosel Page 3
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
60 TODRG5L Dao rọc giấy 5 lưỡi Tolsen mã 30007 Cây 89,000.00 97,900.00
61 TOLD61*19MM Lưỡi dao 61*19mm Tolsen mã 30010 Hộp 20,000.00 22,000.00
62 TOLD18*100MM Lưỡi dao 18*100mm Tolsen mã 30011 Hộp 14,000.00 15,400.00
63 TOKC300/12" Khung cưa 300/12" Tolsen mã 30052 Cây 55,000.00 60,500.00
64 TOKC300/12"(2) Khung cưa 300/12" Tolsen mã 30053 Cây 84,000.00 92,400.00
65 TOLC300MM Lưỡi cưa 300mm Tolsen mã 30061 lưỡi 2,500.00 2,750.00
66 TOLCT300MM Lưỡi cưa tốt 300mm Tolsen mã 30064 lưỡi 26,000.00 28,600.00
67 TOCB450MM Cưa bảng 450mm Tolsen mã 31071 Cây 96,000.00 105,600.00
68 TOCB500MM Cưa bảng 500mm Tolsen mã 31072 Cây 105,000.00 115,500.00
69 TOCB550MM Cưa bảng 550mm Tolsen mã 31073 Cây 120,000.00 132,000.00
70 TOBCS Bàn chải sắt 250mm Tolsen mã 32060 Cây 16,000.00 17,600.00
71 TOBC3L Bàn chải 3line Tolsen mã 32061 Cây 22,000.00 24,200.00
72 TOBC4L Bàn chải 4line Tolsen mã 32062 Cây 26,000.00 28,600.00
73 TOBC5L Bàn chải 5line Tolsen mã 32063 Cây 31,000.00 34,100.00
74 TOKCO Kềm cắt ống Tolsen mã 33000 Cây 134,000.00 147,400.00
75 TOBVCD Bộ vít cách điện Tolsen mã 38013 Bộ 189,000.00 207,900.00
76 TOCTS Cây trộn sơn 600*100*10mm Tolsen mã 40099
Cây 60,000.00 66,000.00
77 TOCB6 Cây bai 6" Tolsen mã 41000 Cây 38,000.00 41,800.00
78 TOCB230*100*10mm Cây bay 230*100*10MM Cây 61,000.00 67,100.00
79 TOLCG Lưỡi cắt gạch Tolsen mã 41037 Cái 26,000.00 28,600.00
80 TOBB250*40MM Bàn bàu 250*40mm Tolsen mã 42003 Cây 101,000.00 111,100.00
81 TOBT45002 Bao tay mã 45002 lốc 128,000.00 140,800.00
82 TOBT45006 Bao tay mã 45006 lốc 140,000.00 154,000.00
83 TOBT45010 Bao tay mã 45010 lốc 253,000.00 278,300.00
84 TOBT45022 Bao tay mã 45022 lốc 402,000.00 442,200.00
85 TOKBH45074 Kính bảo hộ mã 45074 Cái 31,000.00 34,100.00
86 TOBKS13CAY Bộ khoan sắt 13 cây (công nghiệp) mã 75080 Bộ 93,000.00 102,300.00
87 TOBKS19CAY Bộ khoan sắt 19 cây (công nghiệp) mã 75081 Bộ 193,000.00 212,300.00
88 TOBKS25CAY Bộ khoan sắt 25 cây (công nghiệp) mã 75082 Bộ 395,000.00 434,500.00
89 TODCS&INOX Đĩa cắt sắt &Inox 105*1.2*16mm Cái 8,000.00 8,800.00
90 TODCS&INOX115MM Đĩa cắt sắt -Inox 115mm mã 76102 Cái 10,000.00 11,000.00
Tosel Page 4
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
91 TODCGKC100MM Đĩa cắt gạch kim cương 100mm mã 76700 Cái 55,000.00 60,500.00
92 TODCGKC115MM Đĩa cắt gạch kim cương 115mm mã 76702 Cái 69,000.00 75,900.00
93 TODCGKC100MM(2) Đĩa cắt gạch kim cương 100mm mã 76740 Cái 53,000.00 58,300.00
94 TODCGKC115MM(2) Đĩa cắt gạch kim cương 115mm mã 76722 Cái 64,000.00 70,400.00
95 TODCGKC100MM(3) Đĩa cắt gạch kim cương 100mm mã 76740 Cái 64,000.00 70,400.00
96 TODCGKC115MM(3) Đĩa cắt gạch kim cương 115mm mã 76742 Cái 75,000.00 82,500.00
97 TOSBVD Súng bắn vít điện tolsen mã 79011 Cây 405,000.00 445,500.00
98 TOMMOVCT Máy mở ốc vít cầm tay tolsen mã 79013 Cây 1,140,000.00 1,254,000.00
99 TOPDP Pin dự phòng Tolsen mã 79014 cục 345,000.00 379,500.00
100 TOMMOV Máy mở ốc vít cầm tay (công nghiệp) Tolsen mã 79016
Cây 2,228,000.00 2,450,800.00
101 TOTCC17" Túi công cụ 17" Tolsen mã 80101 Cái 386,000.00 424,600.00
102 TOTCC16" Túi công cụ 16" Tolsen mã 80103 Cái 700,000.00 770,000.00
103 TOTDN80190 Thùng đồ nghề 340*180*130MM Tolsen mã 80190
Cái 131,000.00 144,100.00
104 TOTDN80201 Thùng đồ nghề 420*230*190mm Tolsen mã 80201
Cái 245,000.00 269,500.00
105 TOTDN80211 Thùng đồ nghề 404*200*195mm Tolsen mã 80211
Cái 575,000.00 632,500.00
106 TOTC20*12.5MM Thước cuộn 20m*12,5mm Tolsen mã 35020 Cây 90,000.00 99,000.00
107 TOKTCN50PCS Khẩu trang công nghiệp 50pcs mã 45052 Hộp 90,000.00 99,000.00
108 TOKTCN3PCS Khẩu trang công nghiệp 3pcs mã 45054 Bộ 90,000.00 99,000.00
109 TOKTCN Khẩu trang công nghiệp mã 45062 Cái 90,000.00 99,000.00
110 TOKBH45071 Kính bảo hộ mã 45071 Cái 90,000.00 99,000.00
111 TOKBH45072 Kính bảo hộ mã 45072 Cái 90,000.00 99,000.00
112 TOKBH45073 Kính bảo hộ Tolsen mã 45073 Cái 90,000.00 99,000.00
113 TOKBH45074 Kính bảo hộ mã 45074 Cái 90,000.00 99,000.00
SDS VN Page 5
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
1 STDRCCN Cái 85,000.00 93,500
2 STDTFX Cái 156,000.00 171,600
3 STKCS450 Cái 258,000.00 283,800
4 STBDG3C Bộ 180,000.00 198,000
5 STABMDG6CS Cái 207,000.00 227,700
6 STADMSD Cái 70,000.00 77,000
7 STAXBS55-130 Cái 294,000.00 323,400
8 STCCCLL Cái 122,000.00 134,200
9 STCCCLL20 Cái 135,000.00 148,500
10 STTCT3M Cái 38,000.00 41,800
11 STTCT5M Cái 78,000.00 85,800
12 STTCT8M Cái 125,000.00 137,500
13 STTCT15M Cái 250,000.00 275,000
14 STTCT20M Cái 245,000.00 269,500
15 STTDDBT Cái 358,000.00 393,800
16 STTCT30M Cái 246,000.00 270,600
17 STTDSTT30M2 Cái 202,000.00 222,200
18 STTDSTT50M Cái 343,000.00 377,300
19 STTDSTT30M Cái 340,000.00 374,000
20 STTDSTT60M Cái 445,000.00 489,500
21 STBNDCS Cái 388,000.00 426,800
22 STBNDCG Cái 93,000.00 102,300
23 STBV9K Bộ 192,000.00 211,200
24 STABV4C Cái 142,000.00 156,200
25 STBV7C Cái 606,000.00 666,600
26 STBTVDH6C Bộ 80,000.00 88,000
27 STCLVM22MM Cái 55,000.00 60,500
28 STCLVM24MM Cái 62,000.00 68,200
Cờ lê vòng miệng 22mm (70-952E)
Cờ lê vòng miệng 24mm(70-954E)
Bộ vit 7 cây chuyên dùng (65-980)
Bộ tô vít đồng hồ 6 cây(66-039)
Bộ vit 9 kiểu (62-511)
Bộ vít 4 cây có từ Stanley (65-199)
Búa nhổ đinh cán sắt 16oz/450g(51-162)
Búa nhổ đinh cán gỗ 13oz/680g(51-269)
Thước dây sợi thủy tinh 30m có tay cầm(34-791)Thước dây sợi thủy tinh60m hệ m có tay cầm (34-795)
Thước dây sợi thủy tinh 30 m 34-297
Thước dây sợi thủy tinh 50m, hệ m(34-298)
Thước cuốn thép 15m, hệ m (34-104N)
Thước cuốn thép 30m hệ m(34-108N)
Thước cuốn thép 20M, hệ m (34-105N)
Thước dây dài bằng thép 30m (34-107N)
Thước cuốn thép 5M (30-696)
Thước cuốn thép 8m(30-656)
Cưa cắt cành lá liễu 20"/508cm Stanley 20-081
Thước cuốn thép 3M (30-608L)
Xà beng 3/4 x30"750mm Stanley 55-130
Cưa cắt cành lá liễu 18"(20-080)
Bộ mũi đục gốc 6 cây Stanley 16-120
Đục mũi sắt dẹp 16x180mm, 5/8''X6-3/4"STANLEY 16-288
Dao rọc cáp (cán nhôm)(10-099)
Dao trổ FatMax Xtreme 7in/175mm(10-789)
Bộ đục gỗ 3 cây (16-089)
Khung cưa sắt 450mm(15-166)
STANLEY
SỔ CHI TIẾT MUA HÀNG DỤNG CỤ CẦM TAY TRƯNG BÀY SDS VIỆT NAM
SDS VN Page 6
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
29 STCLVM27MM Cái 72,000.00 79,200
30 STCLVM30MM Cái 96,000.00 105,600
31 STCLVM32MM Cái 122,000.00 134,200
32 STBCLVM14 Cái 1,526,000.00 1,678,600
33 STML6IN Cái 105,000.00 115,500
34 STML8IN Cái 116,000.00 127,600
35 STML10IN Cái 150,000.00 165,000
36 STML12IN Cái 190,000.00 209,000
37 STML15IN Cái 400,000.00 440,000
38 STML18IN Cái 535,000.00 588,500
39 STAML18" Cái 612,000.00 673,200
40 STML24IN Cái 922,000.00 1,014,200
41 STMLR10IN Cái 116,000.00 127,600
42 STMLR8IN Cái 145,000.00 159,500
43 STMLR12IN Cái 250,000.00 275,000
44 STMLR14IN Cái 280,000.00 308,000
45 STMLR18IN Cái 415,000.00 456,500
46 STML24IN2 Cái 635,000.00 698,500
47 STTDN17.5IN2 Cái 245,000.00 269,500
48 Cái 140,000.00 154,000
49 Cái 170,000.00 187,000
50 Cái 245,000.00 269,500
51 Cái 655,000.00 720,500
52 Cái 368,000.00 404,800
53 Cái 950,000.00 1,045,000
54 Cái 35,000.00 38,500
55 Cái 42,000.00 46,200
56 Cái 45,000.00 49,500
57 Cái 46,000.00 50,600
58 Cái 52,000.00 57,200
Mỏ lết 24in(87-626)
Thùng đồ nghề 17.5in 45x24x22xm
Mỏ lết răng 14 in(87-624)
Mỏ lết răng 18in, (87-625)
Mỏ lết răng 12in(87-623)
Mỏ lết răng 8in(87-621)
Mỏ lết 24in, bọc nhựa chống trơn(97-797)
Mỏ lết răng 10in (87-622)
Mỏ lết 18in/45cm(87-371)
Mỏ lết 18"/45cm Stanley 87-796
Mỏ lết 12in/30cm(87-434)
Mỏ lết 15in/37.5cm(87-435)
Mỏ lết 8in/20cm(87-432)
Mỏ lết 10in/25cm (87-433)
Bộ cờ lê vòng miệng 14 chi tiết, 10-32mm(87-038)Mỏ lết 6in/15cm(87-431)
Cờ lê vòng miệng 30mm(70-960E)
Cờ lê vòng miệng 32mm(70-961E)
Cờ lê vòng miệng 27mm(70-957E)
STTDN15IN Thùng đồ nghề 15 IN
STTDN16IN Thùng đồ nghề 16 in
STTDN17.5IN2 Thùng đồ nghề 17.5in 45x24x22xm
SATA
SABDT80CT Bộ đầu tuyp 80 chi tiết 1/4 09326 Sata
SABDTS14M09523 Bộ đầu tuýp14 chi tiết 3/8 Sata
SABDC15CT06008 Bộ dụng cụ 15chi tiết 06008 Sata
SACLVMS9 Cờ lê vòng miệng Sata 9mm
SACLVMS11 Cờ lê vòng miệng Sata 11mm
SACLVMS12 Cờ lê vòng miệng Sata 12 mm
SACLVMS13 Cờ lê vòng miệng Sata 13mm
SACLVMS14 Cờ lê vòng miệng Sata 14mm
SDS VN Page 7
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
59 Cái 55,000.00 60,500
60 Cái 58,000.00 63,800
61 Cái 62,000.00 68,200
62 Cái 72,000.00 79,200
63 Cái 73,000.00 80,300
64 Cái 78,000.00 85,800
65 Cái 99,000.00 108,900
66 Cái 97,000.00 106,700
67 Cái 113,000.00 124,300
68 Cái 155,000.00 170,500
69 Cái 193,000.00 212,300
70 Cái 100,000.00 110,000
71 Cái 98,000.00 107,800
72 Cái 315,000.00 346,500
73 Cái 375,000.00 412,500
74 Cái 35,000.00 38,500
75 Cái 45,000.00 49,500
76 Cái 65,000.00 71,500
77 Cái 70,000.00 77,000
78 Cái 145,000.00 159,500
79 Cái 110,000.00 121,000
80 Cái 152,000.00 167,200
81 Cái 80,000.00 88,000
82 Cái 67,000.00 73,700
83 Cái 655,000.00 720,500
84 Cái 370,000.00 407,000
85 Cái 940,000.00 1,034,000
86 Cái 950,000.00 1,045,000
87 Cái 36,000.00 39,600
88 Cái 42,000.00 46,200
89 Cái 42,000.00 46,200
SACLVMS15 Cờ lê vòng miệng Sata15mm
SACLVMS16 Cờ lê vòng miệng Sata 16mm
SACLVMS17 Cờ lê vòng miệng Sata 17mm
SACLVMS18 Cờ lê vòng miệng Sata 18mm
SACLVMS19 Cờ lê vòng miệng Sata 19mm
SACLVMS20 Cờ lê vòng miệng Sata 20mm
SAMLS4 Mõ lết Sata 4"-47201
SAMLS6 Mõ lết Sata 6"-4702
SAMLS8 Mõ lết Sata 8"-47203
SAMLS10 Mỏ lết Sata 10"-47205
SAMLS12 Mỏ lết Sata 12"-47205
SAKCS5"-70201A Kìm cắt Sata 5"-70201A
SAKMQS8" Kìm mỏ quạ Sata 8"
SAKCCLS12 Kìm cắt công lực sata 12"
SAKCCLS14 Kìm cắt công lực Sata 14"
SATNVDS5X100 Tuốt no vit dẹp Sata 5x100mm
SATNVDS6X150 Tuốt no vit dẹp Sata 6x150mm
SATNVDS8X150 Tuốt no vít dẹp Sata 8x 150mm
SATNVB3X200 Tuốt no vit bake Sata 3x200mm
SABMCCGS Búa mũi cong cần gỗ Sata 130Z-92322
SABDBCGS Búa đầu bằng cán gỗ Sata 200g
SABDBCGS500 Búa đầu bằng cán gỗ Sata 500g
SATDBS Thước dây ban Sata 19mm, 5mm
SACTS6" Cưa tay Sata 6"
SABDT80CT Bộ đầu tuyp 80 chi tiết 1/4 09326 Sata
SABDTS14M09523 Bộ đầu tuýp14 chi tiết 3/8 Sata
SABKCLTD Bộ khay cờ lê tự động và kiềm Sata 5 chi tiết
SABDC15CT06008 Bộ dụng cụ 15chi tiết 06008 Sata
SACLVMS9 Cờ lê vòng miệng Sata 9mm
SACLVMS11 Cờ lê vòng miệng Sata 11mm
SACLVMS12 Cờ lê vòng miệng Sata 12 mm
SDS VN Page 8
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
90 Cái 48,000.00 52,800
91 Cái 52,000.00 57,200
92 Cái 55,000.00 60,500
93 Cái 58,000.00 63,800
94 Cái 62,000.00 68,200
95 Cái 73,000.00 80,300
96 Cái 75,000.00 82,500
97 Cái 78,000.00 85,800
98 Cái 95,000.00 104,500
99 Cái 100,000.00 110,000
100 Cái 112,000.00 123,200
101 Cái 156,000.00 171,600
102 Cái 195,000.00 214,500
103 Cái 100,000.00 110,000
104 Cái 110,000.00 121,000
105 Cái 325,000.00 357,500
106 Cái 375,000.00 412,500
107 Cái 35,000.00 38,500
108 Cái 45,000.00 49,500
109 Cái 62,000.00 68,200
110 Cái 70,000.00 77,000
111 Cái 145,000.00 159,500
112 Cái 110,000.00 121,000
113 Cái 150,000.00 165,000
114 Cái 75,000.00 82,500
115 Cái 65,000.00 71,500
116 Cái 10,500.00 11,550
117 Cái 10,500.00 11,550
118 Cái 52,000.00 57,200
119 Cái 12,000.00 13,200
BODCS3X355 Đá cắt sắt (355x3mm)
BODM6.0X100 Đá mài 6.0x100mm
BODC2X100 Đá cắt 2.0x100 mm
BODC2.5X100 Đá cắt 2.5 x 100mm
BOSCH
SACLVMS13 Cờ lê vòng miệng Sata 13mm
SACLVMS14 Cờ lê vòng miệng Sata 14mm
SACLVMS15 Cờ lê vòng miệng Sata15mm
SACLVMS16 Cờ lê vòng miệng Sata 16mm
SACLVMS17 Cờ lê vòng miệng Sata 17mm
SACLVMS18 Cờ lê vòng miệng Sata 18mm
SACLVMS19 Cờ lê vòng miệng Sata 19mm
SACLVMS20 Cờ lê vòng miệng Sata 20mm
SAMLS4 Mõ lết Sata 4"-47201
SAMLS6 Mõ lết Sata 6"-4702
SAMLS8 Mõ lết Sata 8"-47203
SAMLS10 Mỏ lết Sata 10"-47205
SAMLS12 Mỏ lết Sata 12"-47205
SAKCS5"-70201A Kìm cắt Sata 5"-70201A
SAKMQS8" Kìm mỏ quạ Sata 8"
SAKCCLS12 Kìm cắt công lực sata 12"
SAKCCLS14 Kìm cắt công lực Sata 14"
SATNVDS5X100 Tuốt no vit dẹp Sata 5x100mm
SATNVDS6X150 Tuốt no vit dẹp Sata 6x150mm
SATNVDS8X150 Tuốt no vít dẹp Sata 8x 150mm
SATNVB3X200 Tuốt no vit bake Sata 3x200mm
SABMCCGS Búa mũi cong cần gỗ Sata 130Z-92322
SABDBCGS Búa đầu bằng cán gỗ Sata 200g
SABDBCGS500 Búa đầu bằng cán gỗ Sata 500g
SATDBS Thước dây ban Sata 19mm, 5mm
SACTS6" Cưa tay Sata 6"
SDS VN Page 9
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
120 BODCKC727 Cái 62,000.00 68,200
121 BODCKCG Cái 62,000.00 68,200
122 BODCKC474 Cái 68,000.00 74,800
123 BOBMKHSS13M Cái 102,000.00 112,200
124 BOBMKHSS10M Cái 170,000.00 187,000
125 BOMDDB5M Bộ 137,000.00 150,700
126 BOMKSP8X100 Mũi 30,500.00 33,550
127 BOMKSP10X100 Mũi 38,000.00 41,800
128 BOMKSP1 Cái 27,500.00 30,250
129 BOMKSP2 Mũi 45,000.00 49,500
130 BOMKSP3 Mũi 65,000.00 71,500
131 BOMDNSP1 Mũi 126,000.00 138,600
132 BOMDDSP1 Mũi 126,000.00 138,600
133 BOMDNH Mũi 75,000.00 82,500
134 BOMDH Mũi 64,000.00 70,400
135 BOMMGGWS060 Cái 778,000.00 855,800
136 BOMKDLGSB550 Cái 812,000.00 893,200
137 BOMKDLGSB550S Cái 1,215,000.00 1,336,500
138 BOMKDLGBM350 Cái 735,000.00 808,500
139 BOMKDLGBM320 Cái 610,000.00 671,000
140 BOMDBTGSH500 Cái 4,060,000.00 4,466,000
141 BOMCSGCO200 Cái 2,595,000.00 2,854,500
142 BOMCBTGDM121 Cái 1,082,000.00 1,190,200
143 BOMKSBVGBM13RE Cái 1,210,000.00 1,331,000
144 BOMKGSB13RE Cái 1,240,000.00 1,364,000
145 BOMKGSB13RE(HN) Cái 1,578,000.00 1,735,800
146 BOMKGSB16RE(HN) Cái 1,410,000.00 1,551,000
147 BOMKBTGBH2-18RE Cái 2,006,000.00 2,206,600
148 BOMKBT2-20RE Cái 2,455,000.00 2,700,500
149 BOMKBTGBH2-20DRE Cái 2,565,000.00 2,821,500
150 BOMKBTGBH2-24DRE Cái 2,990,000.00 3,289,000
Mũi đục nhọn (HEX 17x280mm)
Mũi đục (HEX 17X280mm)
Mũi đục nhọn SDS-PLUS 22X250mm
Mũi đục dẹt SDS-PLUS 22X250mm
Mũi khoan SDS+PLUS 3 AP (12X100/160MM)
Mũi khoan SDS+PLUS 3 AP(12X150/210MM)
Mũi khoan SDS+PLUS 3 AP (10X100/160MM)
Mũi khoan SDS+PLUS 1 (10x150/210mm)
Mũi khoan SDS+PLUS 3 AP (8X100/160MM)
Bộ mũi khoan HSS 10 mũi,1-10mm
Mũi đa dụng bộ 5 mũi 4,5,5,8,10
Đĩa cắt kim cương 105x20/16mm be tong (mã 474)Bộ mũi khoan HSS 13 mũi 1.5-6.5mm
Đĩa cắt kim cương 105x20/16mm betong (mã 2608603727)Đĩa cắt kim cương (105x16/20x1.6mm) gạch
Máy khoan động lực GSB 550Set
Máy khoan động lực GBM 350
Máy khoan động lực GBM 320
Máy đục betong GSH 500
Máy cắt sắt GCO 200
May cắt betong GDM 121
Máy khoan sắt bắn vit GBM 13RE
Máy khoan GSB 13 RE
Máy khoan GSB 13 RE hộp nhựa
Máy khoan GSB 16 RE (hộp nhựa)
Máy khoan betong GBH 2-18 RE
Máy khoan betong GBH 2-20 RE
Máy khoan betong GBH 2-20 DRE
Máy khoan betong GBH 2-24 DRE
Máy mài góc GWS 060
May khoan động lực GSB 550
SDS VN Page 10
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
151 BOMKBTGBH2-24RE Cái 2,765,000.00 3,041,500
152 BOMKBTGBH2-26RE Cái 3,235,000.00 3,558,500
153 BOMKBTGBH2-26DE Cái 3,250,000.00 3,575,000
154 Cái 4,015,000.00 4,416,500
155 BOMKBTGBH2-28DV Cái 4,320,000.00 4,752,000
156 BOMKBTGBH3-28DRE Cái 5,310,000.00 5,841,000
157 BOMDBTGSH11E Cái 12,160,000.00 13,376,000
158 BOMDBTGSH16-30 Cái 16,550,000.00 18,205,000
159 BOMMTGGS3000L Cái 1,340,000.00 1,474,000
160 BOMMGGWS6-100S Cái 960,000.00 1,056,000
161 BOMMG750-100 Cái 965,000.00 1,061,500
162 Cái 1,170,000.00 1,287,000
163 Cái 2,370,000.00 2,607,000
164 BOMMGGWS20-180 Cái 2,210,000.00 2,431,000
165 BOMMGGWS20-230 Cái 2,565,000.00 2,821,500
166 BOMDBGPO12CE Cái 3,035,000.00 3,338,500
167 BOMCGGDM13-34 Cái 1,625,000.00 1,787,500
168 BOMCDGKS190 Cái 2,020,000.00 2,222,000
169 BOMCSGCO14-24 Cái 3,075,000.00 3,382,500
170 BOMKPGSR120-LI Cái 1,860,000.00 2,046,000
171 BOMKDLGSB120-LI Cái 1,975,000.00 2,172,500
172 Cái 1,975,000.00 2,172,500
173 BOMDKCGLM7000 Cái 2,755,000.00 3,030,500
174 BOMDKCGLM50 Cái 2,340,000.00 2,574,000
175 BOMDKCGLM40 Cái 1,950,000.00 2,145,000
176 BOMDKCGLM30 Cái 1,695,000.00 1,864,500
177 BOMCMGLL3-15X Cái 3,035,000.00 3,338,500
178 BOMCMGLL5-50X Cái 3,760,000.00 4,136,000
179 BOMTBG26D Cái 4,227,000.00 4,649,700
180 BOGBCBT150 Cái 490,000.00 539,000
181 BOGBC1 Cái 557,000.00 612,700
Máy khoan betong GBH 2-24 RE
Máy khoan betong GBH 2-26 RE
Máy khoan betong GBH 2-26DE
BOMKBTGBH2-26DFR
Máy khoan betong 2-26 DFR
Máy khoan betong GBH 2-28DV
Máy khoan betong GBH 3-28 DRE
Máy đục betong GSH 11 E
Máy đục betong GSH 16-30
Máy mài thẳng GGS 3000L
Máy mài góc GWS 6-100 S
Máy mài góc GWS 750-100
BOMMGGWS8-125C Máy mài góc 8-125C
BOMMGGWS13-125CI
Máy mài góc 13-125 CI
Máy mài góc GWS 20-180
Máy mài góc GWS 20-230
Máy đánh bóng GPO 12CE
Máy cắt gạch GDM 13-34
Máy cưa đĩa GKS 190
Máy cắt sắt GCO 14-24
Máy khoan pin GSR 120-LI
Máy khoan động lực GSB 120 LI
BOMPRAQT33-11 Máy phun rửa cao áp AQT 33-11
Máy đo khoảng cách GLM 30
Máy đo khoảng cách GLM 7000
Máy đo khoảng cách GLM 50
Máy cân mực GLL 3-15X
Máy cân mực GLL 5-50X AP
Máy đo khoảng cách GLM 40 túi vải
Gía ba chân BT150
Gía ba chân (BT150-5/8)
Máy thủy bình GOL 26D
SDS VN Page 11
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
182 Cái 320,000.00 352,000
183 Cái 255,000.00 280,500
184 Cái 215,000.00 236,500
185 Cái 120,000.00 132,000
186 Cái 3,265,000.00 3,591,500
187 Cái 1,826,000.00 2,008,600
188 Cái 915,000.00 1,006,500
189 Cái 970,000.00 1,067,000
190 Cái 720,000.00 792,000
191 Cái 915,000.00 1,006,500
192 Cái 915,000.00 1,006,500
193 Cái 1,135,000.00 1,248,500
194 Cái 3,120,000.00 3,432,000
195 Cái 915,000.00 1,006,500
196 Cái 915,000.00 1,006,500
197 Cái 915,000.00 1,006,500
198 Cái 1,875,000.00 2,062,500
199 Cái 1,925,000.00 2,117,500
200 Cái 4,860,000.00 5,346,000
201 Cái 1,220,000.00 1,342,000
202 Cái 2,645,000.00 2,909,500
203 Cái 3,020,000.00 3,322,000
204 Cái 3,180,000.00 3,498,000
205 Cái 1,825,000.00 2,007,500
206 Cái 2,485,000.00 2,733,500
207 Cái 1,100,000.00 1,210,000
208 Cái 497,000.00 546,700
209 Cái 646,000.00 710,600
210 Cái 615,000.00 676,500
211 Cái 690,000.00 759,000
MAMKB10MM Máy khoan búa 10mm MT80A Makita
MAMKB13MM Máy khoan búa 13mm MT80B Makita
MAMKMT60 Máy khoan MT60 Makita
MAMKMT605 Máy khoan MT605 Makita
MAMCSMT241 Máy cắt sắt MT241 Makita
MAMCMT412 Máy cắt MT412 Makita
MAMKDL2740X5 Máy khoan động lực HR2740X5 Makita
MAMPALHW101 Máy phun áp lực HW101 Makita
MAMKBHP1630 Máy khoan búa HP1630 Maikita
MAMKDLHR2601 Máy khoan động lực HR2601 Makita
MAMKDLHR2460 Máy khoan động lực HR2460 Makita
MAMMGGA6010 Máy mài góc 150mm Makita
MAMDBTHM0810TA Máy đục betong HM0810TA Makita
MAMMGGA4031 Máy mài góc GA4031 Makita
MAMMGGA5010 Máy mài góc 125mm Makita
MAMBDAF504Z Máy bắn đinh (đinh bắn thẳng) Makita
MAMMGGA4030 Máy mài góc GA4030 Makita
MAMMG9556HN Máy mài góc 9556HN Makita
MAMMG9565CVR Máy mài góc 9565CVR Makita
MAMMG9553B Máy mài góc 9553B Makita
MAMMG9553NB Máy mài góc 9553NB Makita
MAMK6412
MAMBV6723DW Máy bắn vít 6723DW Makita
MAMCD4100NH Máy cắt đá 4100NH Makita
Máy khoan 6412 Makita
MAMK6411 Máy khoan 6411 Makita
MAKITA
BOBVVDN46 Bộ vặn vít đa năng 46 món
BOBVVDN38 Bộ vặn vít đa năng 38pcs
BOBMKVVV Bộ mũi khoan và vặn vít X-line 34s pcs
BOBMVVCT Bộ mũi vặn vít cầm tay 10 pcs
MAMCSDB Máy cắt sắt để bàn Makita
SDS VN Page 12
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
212 Cái 607,000.00 667,700
213 Cái 625,000.00 687,500
214 Cái 1,535,000.00 1,688,500
215 Cái 2,435,000.00 2,678,500
216 Cái 2,495,000.00 2,744,500
217 Cái 2,315,000.00 2,546,500
218 Cái 1,920,000.00 2,112,000
219 Cái 795,000.00 874,500
220 Cái 650,000.00 715,000
221 Cái 3,155,000.00 3,470,500
222 Cái 3,586,000.00 3,944,600
223 Cái 2,465,000.00 2,711,500
224 Cái 5,245,000.00 5,769,500
HKMHQHK200Z Máy hàn que HK 200Z
HKMHQHK250E Máy hàn que HK 250E
HKMHQHK200A Máy hàn que HK200A
HỒNG KÝ
Máy mài góc Maktec MT961
Máy khoan tốc độ cao MT653
Máy mài góc Makita GA9060
Máy khoan búa HP2050 Makita
MAMVVTD0101F Máy vặn vít TD0101F Makita
Máy mài góc Makita GA7060
MAMMGMT90 Máy mài góc MT90 Makita
MAMMGMT91A Máy mài góc MT91A Makita
MAMMGGA7060
MAMMGGA9060
MAMKBHP2050
MAKTEC
MTMKDLMT870
MTMMGMT961
MTMKTDCMT653
MTMDBTMT860
Máy khoan động lực Maktec MT870
Máy đục bêtông MT860
INOWAS Page 13
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
1 INKD8 Kềm điện 8 INOWAS Cây 65,000.00 71,500
2 INKC8 Kiềm cắt 8 INOWAS Cây 60,000.00 66,000
3 INKN8 Kiêm nhọn 8 INOWAS Cây 56,000.00 61,600
4 INTUVIT1T Tuvit Nhật INOWAS 1T Cây 18,000.00 19,800
5 INTUVIT2T Tuvit Nhật INOWAS 2T Cây 20,000.00 22,000
6 INTUVITTD Tuvit Nhật có tăng INOWAS Cây 20,000.00 22,000
7 INVT Bắn vít INOWAS Vỉ 48,000.00 52,800
8 INKBINOWAS Kiềm bấm INOWAS Cây 52,000.00 57,200
9 INCDNINOWAS Cắt đa năng INOWAS 1T Viên 50,000.00 55,000
10 INMD141 Mũi đục 141 gài INOWAS Cây 32,000.00 35,200
11 INMD17L Mũi đục 171 gài INOWAS Cây 42,000.00 46,200
12 INCDINOWAS Cắt đá INOWAS Viên 92,000.00 101,200
13 INKTTHANG Kép tôn thẳng INOWAS CAO CẤP Cây 75,000.00 82,500
14 INTTRONG5M Thước cao cấp INOWAS 5M Cây 30,000.00 33,000
15 INTTRONG 7M5 Thước cao cấp INOWAS 7M5 Cây 52,000.00 57,200
16 INMKG6LN Mũi khoan gài 61 x 1t1 INOWAS Cây 17,000.00 18,700
17 INMKG6L Cây 18,000.00 19,800
18 INMKG8LN Cây 18,000.00 19,800
19 INMKG8L Cây 19,000.00 20,900
20 INMKG10X3T Cây 26,000.00 28,600
21 INMKG12X3T Cây 32,000.00 35,200
22 INMKG12L Cây 22,000.00 24,200
23 INMKG14X3T Cây 36,000.00 39,600
24 INMGK14 Cây 30,000.00 33,000
25 INMHG16L Cây 32,000.00 35,200
26 INMKG16X3T Cây 40,000.00 44,000
27 INMKG20X3T Cây 48,000.00 52,800
28 INMKINOWAS2L Cây 3,500.00 3,850
29 INMKINOWAS2L5 Cây 3,800.00 4,180Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 2L5
Mũi khoan gài 20 x 3t INOWAS
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 2L
Mũi khoan gài 16 x 1t6 INOWAS
Mũi khoan gài 16x3t INOWAS
Mũi khoan gài 14 x 3t INOWAS
Mũi khoan gài 14 x 1t6 INOWAS
Mũi khoan gài 12x3t INOWAS
Mũi khoan gài 12 x 1t6 INOWAS
Mũi khoan gài 8l INNOWAS X 1T6
Mũi khoan gài 10x3t INOWAS
SỔ CHI TIẾT MUA HÀNG DỤNG CỤ CẦM TAY TRƯNG BÀY
Mũi khoan gài 6l INOWAS
Mũi khoan gài 8l x 1t1 INOWAS
INOWAS Page 14
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
30 INMKINOWAS3L Cây 4,000.00 4,400
31 INMKINOWAS3L5 Cây 5,000.00 5,500
32 INMKINOWAS3L2 Cây 4,500.00 4,950
33 INMKINOWAS4L Cây 5,500.00 6,050
34 INMKINOWAS4L2 Cây 6,000.00 6,600
35 INMKINOWAS4L5 Cây 6,000.00 6,600
36 INMKINOWAS5L Cây 7,000.00 7,700
37 INMKINOWAS5L5 Cây 8,000.00 8,800
38 INMKINOWAS5L2 Cây 7,800.00 8,580
39 INMKINOWAS6L Cây 8,500.00 9,350
40 INMKINOWAS6L2 Cây 9,500.00 10,450
41 INMKINOWAS6L5 Cây 12,000.00 13,200
42 INMKINOWAS7L Cây 14,000.00 15,400
43 INMKINOWAS8L Cây 16,000.00 17,600
44 INMKINOWAS7L5 Cây 15,000.00 16,500
45 INMKINOWAS8L5 Cây 20,000.00 22,000
46 INMKINOWAS9L Cây 23,000.00 25,300
47 INMKINOWAS9L5 Cây 25,000.00 27,500
48 INMKINOWAS11L Cây 30,000.00 33,000
49 INMKINOWAS12L Cây 35,000.00 38,500
50 INMKINOWAS13L Cây 45,000.00 49,500
51 INTNINOWAS Cây 18,000.00 19,800
52 INTNINOWAS7M5 Cây 36,000.00 39,600
53 INTXINOWAS5M Cây 17,000.00 18,700
54 INTXINOWAS7M5 Cây 32,000.00 35,200
55 INKD6 Cây 53,000.00 58,300
56 INKC6 Cây 55,000.00 60,500
57 INKN6 Cây 50,000.00 55,000
58 INMKINOWAS10L Cây 25,000.00 27,500
59 INMKINOWAS10L5 Cây 27,000.00 29,700
60 INKK55 Mũi 50,000.00 55,000
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 10L5
Mũi khoan kiến 55L INOWAS
Kềm nhọn 6 INOWAS
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 10L
Kèm điện 6 INOWAS
Kềm cắt 6 INOWAS
Thước xéo INOWAS 5M
Thước xéo INOWAS 7M5
Thước Nhật INOWAS 5M
Thước Nhật INOWAS 7M5
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 12L
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 13L
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 9L5
Mũi khoan săt thép INOX Nhật INOWAS 11L
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 8L5
Mũi khoan săt thép INOX Nhật INOWAS 9L
Mũi khoan săt thép INOX Nhật INOWAS 8L
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 7L5
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 6L5
Mũi khoan sắt thép INIOX Nhật INOWAS 7L
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 6L
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật IMOWAS 6L2
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 5L5
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 5L2
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 4L5
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 5L
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 4L
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 4L2
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 3L5
Mũi khoan sắt thép Nhật INOWAS 3L2
Mũi khoan sắt thép INOX Nhật INOWAS 3L
INOWAS Page 15
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
61 INKK60 Mũi 52,000.00 57,200
62 INSGD Cây 85,000.00 93,500
63 INkemxanh6 Cây 33,000.00 36,300
64 INkemcat6 Cây 35,000.00 38,500
65 INkemnhon6 Cây 32,000.00 35,200
66 INkemdien8 Cây 45,000.00 49,500
67 INkemcat8 Cây 42,000.00 46,200
68 INkemnhon8 Cây 42,000.00 46,200
69 INDAUKHOAN10L Hộp 42,000.00 46,200
70 INDKINOX13L Cái 47,000.00 51,700
71 INDKCG Cái 57,000.00 62,700
72 INKBTP6L Cây 18,000.00 19,800
73 INMKBTPHAP7LXIN Mũi 22,000.00 24,200
74 INKBTPX8L Cây 25,000.00 27,500
75 INKBTPX10L Cây 27,000.00 29,700
76 INKCTD Chai 15,000.00 16,500
77 INKCTC Chai 25,000.00 27,500
78 INKATDD Chai 45,000.00 49,500
79 INKEOAPOLOA500 Chai 36,000.00 39,600
80 INMK304 2L Mũi 12,000.00 13,200
81 INMK304 2L5 Mũi 13,000.00 14,300
82 INMK304 3L Mũi 15,000.00 16,500
83 INMK304 4L5 Mũi 22,000.00 24,200
84 INMK304 4L Mũi 20,000.00 22,000
85 INMK304 3L5 Mũi 18,000.00 19,800
86 INMK304 5L Mũi 25,000.00 27,500
87 INMK304 5L5 Mũi 28,000.00 30,800
88 INMK304 6L5 Mũi 32,000.00 35,200
89 INMK304 7L Mũi 35,000.00 38,500
90 INMK304 7L5 Mũi 38,000.00 41,800
91 INMK304 8L Mũi 50,000.00 55,000Mũi khoan INOX 304 INOWAS 8L
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 7L
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 7L5
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 5L5
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 6L5
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 3L5
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 5L
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 4L5
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 4L
Mũi khoan INOX 304 INOWAS xịn 2L5
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 3L
Keo apolo A500
Mũi khoan INOX 304 INOWAS XỊN 2L
Keo chuột túi (cũ)
Keo Apolo trong+đen+ đục+ xám
Khoan bê tông Pháp xịn (1) 10L
Keo cọp trắng + Đen
MKBT Pháp xịn 7L (1)
Khoan bê tông Pháp xịn (1) 8L
Đầu khoan chuyển gài
Khoan bê tông Pháp (1) 6L
Đầu khoan 10 L
Đầu khoan INOX 13L
Kềm cắt 8 INOWAS xanh
Kềm nhọn 8 INOWAS xanh
Kềm nhọn 6 INOWAS Xanh
Kềm điện 8INOWAS Xanh
Kềm điện 6 INOWAS xanh
Kềm cắt 6 INOWAS xanh
Mũi khoan kiến 60L INOWAS
Súng ghim đỏ
INOWAS Page 16
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
92 INMK304 10L Mũi 75,000.00 82,500
93 INMK304 9L Mũi 60,000.00 66,000
94 INMK304 11L Mũi 92,000.00 101,200
95 INMK304 12L Mũi 108,000.00 118,800
96 INMK304 13L Mũi 130,000.00 143,000
97 INKLIVE Cây 65,000.00 71,500
98 INKQ10 Cây 50,000.00 55,000
99 INKQ12 Cây 60,000.00 66,000
100 INLGINOWAS Vỉ 45,000.00 49,500
101 INLG Vỉ 47,000.00 51,700
102 INKT10 Cây 67,000.00 73,700
103INKEOTON12INOWAS
Cây 73,000.00 80,300
104 INML8 Cây 46,000.00 50,600
105 INML10 Cây 68,000.00 74,800
106 INML12 Cây 85,000.00 93,500
107 INDG Cây 19,000.00 20,900
108 INKTC Bộ 43,000.00 47,300
109 INKO Cây 95,000.00 104,500
110 INMKINOX6L Mũi 30,000.00 33,000
111 INTUVITDC1T Cây 18,000.00 19,800
112 INTUVITDC1T5 Cây 20,000.00 22,000
113 INTUVITDC2T Cây 22,000.00 24,200
114 INCATRONG1T0 Viên 50,000.00 55,000
115 INCATRONG1t2 Viên 60,000.00 66,000
116 INCUAGO1T Viên 62,000.00 68,200
117 INCUAGO1T2 Viên 70,000.00 77,000
118 INCUAGO1T5 Viên 80,000.00 88,000
119 INCUAGO1T8 Viên 92,000.00 101,200
120 INCUAGO2T3 Viên 114,000.00 125,400
121 INCUAGO2T3-60R Viên 135,000.00 148,500
122 INCUAGO2T5-40R Viên 150,000.00 165,000
Cưa gỗ COVINA 2T3/60R
Cưa gỗ COVINA 2T5/40R
Cưa gỗ COVINA 1T8/40R
Cưa gỗ COVINA 2T3/40R
Cưa gỗ COVINA 1T2
Cưa gỗ COVINA 1T5
Cắt gạch rồng 1T2
Cưa gỗ COVINA 1T
TUVIT 1 đầu cam 2t INOWAS
Cắt gạch rồng 1t0
TUVIT 1 đầu cam 1t INOWAS
TUVIT 1 đầu cam 1t5 INOWAS
Kéo cắt ống cao cấp đỏ INOWAS
Mũi khoan INOX 6L
Dao giấy 3 lưỡi INOWAS
Khoét thạch cao bộ INOWAS
Mõ lết vĩ cao cấp INOWAS 10
Mõ lết vĩ cao cấp INOWAS 12
Kéo tôn Đức INOWAS 12
Mõ lết vĩ cao cấp INOWAS 8
Lục giác vĩ bông INOWAS
Kéo tôn đức 10 INOWAS
Kềm mỏ quạ 12 INOWAS
Lục giác vĩ bi INOWAS
Kềm LIVE đỏ INOWAS
Kềm mỏ quạ 10 INOWAS
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 12L
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 13L
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 9L
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 11L
Mũi khoan INOX 304 INOWAS 10L
INOWAS Page 17
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
123 INCUAGO2T5-60R Viên 167,000.00 183,700
124 INCUAGO3T-40R Viên 220,000.00 242,000
125 INCUAGO3T-60R Viên 237,000.00 260,700
126 INKK6L Mũi 5,200.00 5,720
127 INKK8L Mũi 7,000.00 7,700
128 INKK10L Mũi 8,700.00 9,570
129 INKK12L Mũi 10,500.00 11,550
130 INKK14L Mũi 12,500.00 13,750
131 INKK16L Mũi 14,500.00 15,950
132 INKK18L Mũi 16,500.00 18,150
133 INKK20L Mũi 18,500.00 20,350
134 INKK21L Mũi 19,500.00 21,450
135 INKK22L Mũi 20,500.00 22,550
136 INKK25L Mũi 22,500.00 24,750
137 INKK27L Mũi 25,000.00 27,500
138 INKK30L Mũi 27,000.00 29,700
139 INKK34L Mũi 30,000.00 33,000
140 INKK42L Mũi 36,000.00 39,600
141 INKK49L Mũi 45,000.00 49,500
142 INBT999CL1T Cái 32,000.00 35,200
143 INBT999CL8P Cái 30,000.00 33,000
144 INBCCXTX Cái 27,000.00 29,700
145 INBCLM1T Cái 14,500.00 15,950
146 INBCLM8P Cái 14,000.00 15,400
147 INBTTTX Cái 16,500.00 18,150
148 INBTKCTT Cái 16,500.00 18,150
149 INBCHD Cái 15,500.00 17,050
150 INBCDT Cái 7,000.00 7,700
151 INBCDT8P Cái 6,500.00 7,150Bay CD thường 8P
Bay chân hàn điện
Bay CD thường
Bay tem tháp thép xanh
Bay tem kim cương thép trắng
Bay cán lồng mứt 1t
Bay cán lồng mứt 8p
Bay tem 999 cán lồng mứt thép Trung Quốc thép trắng 8pBay cán câm xe thép xanh
Mũi khoan kiến 49 INOWAS
Bay tem 999 cán lồng mứt thép Trung Quốc
Mũi khoan kiến 34L INOWAS
Mũi khoan kiến 42L INOWAS
Mũi khoan kiến 27L INOWAS
Mũi khoan kiến 30L INOWAS
Mũi khoan kiến 22L INOWAS
Mũi khoan kiến 25L INOWAS
Mũi khoan kiến 20L INOWAS
Mũi khoan kiến 21L INOWAS
Mũi khoan kiến 16L INOWAS
Mũi khoan kiến 18L INOWAS
Mũi khoan kiến 12L INOWAS
Mũi khoan kiến 14L INOWAS
Mũi khoan kiến 8L INOWAS
Mũi khoan kiến 10L INOWAS
Cưa gỗ COVINA 3T/60R
Mũi khoan kiến 6L INOWAS
Cưa gỗ COVINA 2T5/60R
Cưa gỗ COVINA 3T/40R
THANH BÌNH Page 18
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
1 TBBCT5H Cái 12,000.00 13,200
2 TBBCT7H Cái 15,000.00 16,500
3 TBBCV Cái 12,000.00 13,200
4 TBBCT5HTL Cái 12,000.00 13,200
5 TBBCT7HTL Cái 14,000.00 15,400
6 TBBCVTL Cái 12,000.00 13,200
7 TBBHT Cái 30,000.00 33,000
8 TBBHL Cái 35,000.00 38,500
9 TBBHV Cái 35,000.00 38,500
10 TBBHGN Cái 28,000.00 30,800
11 TBBHGT Cái 28,000.00 30,800
12 TBBUACAOSU1 Cái 18,000.00 19,800
13 TBBUACAOSU2 Cái 22,000.00 24,200
14 TBBUACAOSU3 Cái 28,000.00 30,800
15 TBBUACAOSU4 Cái 32,000.00 35,200
16 TBBTTCG Cái 40,000.00 44,000
17 TBBTTCN Cái 15,000.00 16,500
18 TBBTTRC Cái 40,000.00 44,000
19 TBBTTCNLON Cái 20,000.00 22,000
20 TBCANNOIKEODAI Cái 42,000.00 46,200
21 TBCANNOICODINH Cây 22,000.00 24,200
22TBCANNOICODINH1.6
Cây 32,000.00 35,200
23 TBBANCHANHAM1 Cái 10,000.00 11,000
24 TBBANCHANHAM2 Cái 22,000.00 24,200
25 TBBANCHANHAM3 Cái 22,000.00 24,200
26TBBANCHANHAMGOC
Cái 15,000.00 16,500
27TBBANCHAHOTOONG
Cái 15,000.00 16,500
28 TBBANKEOHO Cái 20,000.00 22,000
29 TBDAOTRETDN Cái 14,000.00 15,400
Bàn kéo hồ 300mm
Dao trét đa năng 150x 180mm
Bàn chà nhám góc
Bàn chà hồ tổ ong
Bàn chà nhám 2 90x185mm
Bàn chà nhám 3 75x230mm
Cán nổi cố định 1.6 met
Bàn chà nhám 1 100x220mm
Cán nổi kéo dài 1.1>2.05 met
Cán nổi cố định 1.1 met
Bay trét thép răng cưa 300x107mm
Bay trét thép cán nhựa lớn 305x 110mm
Bay trét thép cán gỗ 295 x 110mm
Bay trét thép cán nhựa (nhỏ) 275 x100mm
Búa cao su số 3
Búa cao su số 4
Búa cao su số 1
Búa cao su số 2
Bay hồ góc ngoài 130mm
Bay hồ góc trong 130mm
Bay hồ lớn 174mm
Bay hồ vuông
Bàn chải vuông Thăng Long
Bay Hồ Trung 159MM
Bàn chải thép 5 hàng Thăng Long
Bàn chải thép 7 hàng Thăng Long
Bàn chải thép 7 hàng 7x14mm
Bàn chải vuông 6x13mm
Bàn chải thép 5 hàng 5x14mm
SỔ CHI TIẾT MUA HÀNG DỤNG CỤ CẦM TAY TRƯNG BÀY THANH BÌNH
THANH BÌNH Page 19
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
30 TBDAOTRETMINIMT Cái 3,000.00 3,300
31 TBCAYGATDECAL Cái 12,000.00 13,200
32 TBSCD500MM Cây 22,000.00 24,200
33 TBSCD300MM Cây 21,000.00 23,100
34 TBSCD200MM Cây 20,000.00 22,000
35 TBSCDNEW500 Cây 22,000.00 24,200
36 TBSCDN300 Cây 18,000.00 19,800
37 TBSCDN200 Cây 15,000.00 16,500
38 TBSCD500 Bộ 27,000.00 29,700
39 TBSCD300 Bộ 25,000.00 27,500
40 TBSCD200 Bộ 23,000.00 25,300
41 TBSVT500 Cây 21,000.00 23,100
42 TBSVT300 Cây 20,000.00 22,000
43 TBSVT200 Cây 19,000.00 20,900
44 TBSSISNHO Cái 35,000.00 38,500
45 TBSSISLON Cái 60,000.00 66,000
46 TBHDS Hộp 5,000.00 5,500Hộp dao sủi
Súng Silicol sắt nhỏ
Súng Silicol sắt lớn
Sủi Việt Trung 300mm
Sủi Việt Trung 200mm
Sủi cán dài 200MM
Sủi Việt Trung 500mm
Sủi cán dài 500mm
Sủi cán dài 300mm
Sủi cán dài -NEW 300MM
Sủi cán dài-NEW 200MM
Sủi cán dài 200mm
Sủi cán dài -NEW 500mm
Sủi cán dài 500mm
Sủi cán dài 300MM
Dao trét mini màu trắng 160mm
Cây gạt Decal
HITACHI Page 20
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
1 HIMMGG10SS2 Máy mài góc Hitachi G10SS2 Cái 615,000.00 676,500
2 HIMCSCC14ST Máy cắt sắt CC14ST Cái 2,325,000.00 2,557,500
3 HIMPALHAW100 Máy phun áp lực Hitachi AW100 Cái 1,705,000.00 1,875,500
4 HIMVVDS12SVF3 Máy vặn vít DS12DVF3 Cái 2,545,000.00 2,799,500
5 HIMK10MMH Máy khoan 10mm Hitachi D10VST Cái 770,000.00 847,000
6 HIMKDL13MMH Máy khoan động lực 13mm Hitachi DV13VSS Cái 975,000.00 1,072,500
7 HIMKDLHDV13VSS Máy khoan động lực Hitachi DV13VSS Set Bộ 1,490,000.00 1,639,000
8 HIMKDLDV16VSS Máy khoan động lực DV16VSS Cái 1,175,000.00 1,292,500
9 HIMKB Máy khoan búa Hitachi DH24PG Cái 2,410,000.00 2,651,000
10 HIMMG Máy mài góc Hitachi PDA100M Cái 820,000.00 902,000
11 HIMMGPDA100K Máy mài góc PDA100K Cái 1,410,000.00 1,551,000
12 HIMDBSP18VA Máy đánh bóng SP18VA Cái 3,095,000.00 3,404,500
13 HIMCBTCM4ST Máy cắt bê tông CM4ST Cái 965,000.00 1,061,500
14 HIMCCM4SB2 Máy cắt CM4SB2 Cái 1,415,000.00 1,556,500
15 HIMKBDH26PC Máy khoan búa DH 26PC Cái 3,010,000.00 3,311,000
16 HIMMGG10SR4 Máy mài góc G10SR4 Cái 860,000.00 946,000
17 HIKKSCD-PW4 Máy rút lõi bê tông KSCD-PW4 Cái 8,300,000.00 9,130,000
18 HIMPALAW130 Máy phun áp lực Hitachi AW 130 4966376221806
Cái 2,825,000.00 3,107,500
19 HIMKDLD13VH Máy khoan động lực D13VH 4966376132133 Cái 1,520,000.00 1,672,000
20 HIMKDLDV18V Máy khoan động lực DV 18V 4966376122926 Cái 1,905,000.00 2,095,500
21 HIMMGG13SN Máy mài góc G13SN 4966376193158 Cái 1,135,000.00 1,248,500
22 HIMMGG15SA2 Máy mài góc G15SA2 4966376103256 Cái 2,025,000.00 2,227,500
23 HIMMGG18SE3 Máy mài góc G18SE3 4966376110964 Cái 2,354,000.00 2,589,400
24 HIMCC7ST Máy cưa C7ST Cái 2,280,000.00 2,508,000
25 HIMCNDB Máy cắt nhôm để bàn C10FCE2 4966376150533
Cái 4,755,000.00 5,230,500
26 HIMP Máy phay M12SA2 4966376159284 Cái 3,256,000.00 3,581,600
27 HIBMLMBT Bộ mũi lấy mẫu bê tông 4'' KBM4" Cái 2,485,000.00 2,733,500
28 HIMKD6 Mũi khoan D6X110MM 401006 Cái 12,000.00 13,200
29 HIMKD8 Mũi khoan D8 X110MM 401008 Cái 14,000.00 15,400
SỔ CHI TIẾT MUA HÀNG DỤNG CỤ CẦM TAY TRƯNG BÀY HITACHI
HITACHI Page 21
STT Mã hàng Tên hàng ĐVT GIÁ BÁN GIÁ BÁN SAU VAT
30 HIMKD10 Mũi khoan D10X110mm 401010 Cái 15,000.00 16,500
31 HIMKD12 Mũi khoan D12X160MM 401012 Cái 18,000.00 19,800
32 HIMKD14 Mũi khoan D14x160MM 401014 Cái 25,000.00 27,500
33 HIMKD16 Mũi khoan D16X160MM 401340 Cái 31,000.00 34,100
34 HIMKD18 Mũi khoan D18X210mm 401018 Cái 44,000.00 48,400
35 HILCG Lưỡi cưa gỗ 402570 Cái 66,000.00 72,600