stt h tên mã sinh viên t nghe tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-tieng anh phan loai_diem...

41
STT HTên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn Tiếng Anh HP1 Điểm miễn Tiếng Anh HP2 Điểm miễn Tiếng Anh HP3 1 Hoàng Thị Vân Anh 58DBC07001 15.08 8.8 23.88 2 Lương Thị Hồng Anh 58DBC07002 11.73 8.8 20.53 3 Nguyễn Thị Phương Anh 58DBC07003 13.4 8.8 22.2 4 Phạm Phương Anh 58DBC07004 31.83 22 53.83 10.0 10.0 6.5 5 Quyền Phương Anh 58DBC07005 35.18 8.8 43.98 10.0 8.0 6 Mai Ngọc Ánh 58DBC07006 13.4 13.2 26.6 6.5 7 Lê ThCúc 58DBC07007 13.4 2.2 15.6 8 Tào Văn Đạt 58DBC07008 6.7 4.4 11.1 9 Dương Minh Đức 58DBC07010 8.38 6.6 14.98 10 Trần Thị Trà Giang 58DBC07011 15.08 6.6 21.68 11 Lê Thị Thu 58DBC07012 11.73 6.6 18.33 12 Lò Thị Thu 58DBC07013 10.05 6.6 16.65 13 Phạm Thị 58DBC07014 15.08 4.4 19.48 14 Nguyễn Thu Hảo 58DBC07015 8.38 6.6 14.98 15 Lê Hồng Hạnh 58DBC07016 8.38 8.8 17.18 16 Vũ Thị Thúy Hạnh 58DBC07017 11.73 8.8 20.53 17 Bùi Ngọc Khánh Hằng 58DBC07018 23.45 11 34.45 8.0 18 Lê Thị Thu Hằng 58DBC07019 25.13 6.6 31.73 8.0 19 Vũ Thanh Hằng 58DBC07020 21.78 17.6 39.38 9.0 20 Mã Hoàng Hiếu 58DBC07021 15.08 8.8 23.88 21 Nguyễn Vũ Hoàng Hiếu 58DBC07022 36.85 26.4 63.25 10.0 10.0 8.0 22 Cao ThHu58DBC07023 15.08 6.6 21.68 23 Hoàng Huy 58DBC07024 26.8 26.4 53.2 10.0 10.0 6.5 24 Phạm Quang Huy 58DBC07025 38.53 26.4 64.93 10.0 10.0 8.0 25 Phùng Thị Thanh Huyền 58DBC07026 8.38 4.4 12.78 26 Nguyễn Thanh Hương 58DBC07027 20.1 8.8 28.9 6.5 27 Vũ Lan Hương 58DBC07028 8.38 6.6 14.98 28 Nguyễn Đăng Khoa 58DBC07029 5.03 11 16.03 29 Nguyễn Thị Hương Lan 58DBC07030 15.08 13.2 28.28 6.5 30 Đào Văn Lâm 58DBC07031 26.8 8.8 35.6 8.0 31 Phùng Văn Lâm 58DBC07032 10.05 2.2 12.25 1/41

Upload: others

Post on 12-May-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

1 Hoàng Thị Vân Anh 58DBC07001 15.08 8.8 23.882 Lương Thị Hồng Anh 58DBC07002 11.73 8.8 20.533 Nguyễn Thị Phương Anh 58DBC07003 13.4 8.8 22.24 Phạm Phương Anh 58DBC07004 31.83 22 53.83 10.0 10.0 6.55 Quyền Phương Anh 58DBC07005 35.18 8.8 43.98 10.0 8.06 Mai Ngọc Ánh 58DBC07006 13.4 13.2 26.6 6.57 Lê Thị Cúc 58DBC07007 13.4 2.2 15.68 Tào Văn Đạt 58DBC07008 6.7 4.4 11.19 Dương Minh Đức 58DBC07010 8.38 6.6 14.9810 Trần Thị Trà Giang 58DBC07011 15.08 6.6 21.6811 Lê Thị Thu Hà 58DBC07012 11.73 6.6 18.3312 Lò Thị Thu Hà 58DBC07013 10.05 6.6 16.6513 Phạm Thị Hà 58DBC07014 15.08 4.4 19.4814 Nguyễn Thu Hảo 58DBC07015 8.38 6.6 14.9815 Lê Hồng Hạnh 58DBC07016 8.38 8.8 17.1816 Vũ Thị Thúy Hạnh 58DBC07017 11.73 8.8 20.5317 Bùi Ngọc Khánh Hằng 58DBC07018 23.45 11 34.45 8.018 Lê Thị Thu Hằng 58DBC07019 25.13 6.6 31.73 8.019 Vũ Thanh Hằng 58DBC07020 21.78 17.6 39.38 9.020 Mã Hoàng Hiếu 58DBC07021 15.08 8.8 23.8821 Nguyễn Vũ Hoàng Hiếu 58DBC07022 36.85 26.4 63.25 10.0 10.0 8.022 Cao Thị Huệ 58DBC07023 15.08 6.6 21.6823 Hoàng Huy 58DBC07024 26.8 26.4 53.2 10.0 10.0 6.524 Phạm Quang Huy 58DBC07025 38.53 26.4 64.93 10.0 10.0 8.025 Phùng Thị Thanh Huyền 58DBC07026 8.38 4.4 12.7826 Nguyễn Thanh Hương 58DBC07027 20.1 8.8 28.9 6.527 Vũ Lan Hương 58DBC07028 8.38 6.6 14.9828 Nguyễn Đăng Khoa 58DBC07029 5.03 11 16.0329 Nguyễn Thị Hương Lan 58DBC07030 15.08 13.2 28.28 6.530 Đào Văn Lâm 58DBC07031 26.8 8.8 35.6 8.031 Phùng Văn Lâm 58DBC07032 10.05 2.2 12.25

1/41

Page 2: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

32 Bùi Thị Kim Liên 58DBC07033 13.4 11 24.433 Đoàn Thùy Linh 58DBC07034 15.08 8.8 23.8834 Lò Thị Thảo Linh 58DBC07035 13.4 8.8 22.235 Nguyễn Hoàng Linh 58DBC07036 21.78 11 32.78 8.036 Phạm Quang Linh 58DBC07037 11.73 2.2 13.9337 Trịnh Chi Linh 58DBC07038 33.5 24.2 57.7 10.0 10.0 6.538 Nguyễn Thị Hương Ly 58DBC07039 26.8 13.2 40 10.0 6.539 Nguyễn Yến Ly 58DBC07040 28.48 17.6 46.08 10.0 8.040 Vy Khánh Minh 58DBC07041 13.4 13.2 26.6 6.541 Nguyễn Thị Hoài Mơ 58DBC07042 23.45 19.8 43.25 10.0 8.042 Triệu Mùi Mui 58DBC07043 16.75 0 16.7543 Nguyễn Hà My 58DBC07044 16.75 13.2 29.95 6.544 Nguyễn Thuý Nga 58DBC07045 13.4 15.4 28.8 6.545 Nguyễn Thị Thảo Ngân 58DBC07046 21.78 13.2 34.98 8.046 Đặng Thị Thanh Nhàn 58DBC07047 23.45 6.6 30.05 6.547 Mai Khương Yến Nhi 58DBC07048 10.05 13.2 23.2548 Trương Hoàng Nhi 58DBC07049 23.45 11 34.45 8.049 Nguyễn Hồng Nhung 58DBC07050 23.45 13.2 36.65 9.050 Phạm Tố Uyên 58DBC07051 36.85 19.8 56.65 10.0 10.0 6.551 Đặng Đức Phong 58DBC07052 33.5 24.2 57.7 10.0 10.0 6.552 Lê Anh Phương 58DBC07053 23.45 17.6 41.05 10.0 6.553 Nguyễn Xuân Phương 58DBC07054 36.85 26.4 63.25 10.0 10.0 8.054 Phạm Thị Hà Phương 58DBC07055 31.83 17.6 49.43 10.0 9.055 Bùi Tuấn Quang 58DBC07056 11.73 4.4 16.1356 Nguyễn Thị Quyên 58DBC07057 10.05 6.6 16.6557 Nguyễn Thị Nhật Quyên 58DBC07058 30.15 17.6 47.75 10.0 9.058 Lê Ngọc Quý 58DBC07059 13.4 6.6 2059 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 58DBC07060 15.08 4.4 19.4860 Vũ Thúy Quỳnh 58DBC07061 8.38 4.4 12.7861 Vũ Trường Sơn 58DBC07062 31.83 15.4 47.23 10.0 9.062 Phạm Duy Thanh 58DBC07063 11.73 0 11.73

2/41

Page 3: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

63 Đàm Thị Hiền Thảo 58DBC07064 16.75 11 27.75 6.564 Nguyễn Phương Thảo 58DBC07065 28.48 15.4 43.88 10.0 8.065 Nguyễn Thị Thu Thảo 58DBC07066 8.38 4.4 12.7866 Triệu Thị Thảo 58DBC07067 23.45 2.2 25.65 6.567 Trần Minh Thắng 58DBC07068 0 0 068 Vũ Thị Thu Thuỷ 58DBC07069 20.1 8.8 28.9 6.569 Đặng Thị Thúy 58DBC07070 10.05 4.4 14.4570 Hoàng Thị Thủy 58DBC07071 10.05 11 21.0571 Nguyễn Công Thượng 58DBC07072 8.38 8.8 17.1872 Nguyễn Văn Tốt 58DBC07073 6.7 4.4 11.173 Đàm Văn Tuân 58DBC07074 16.75 4.4 21.1574 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 58DBC07075 8.38 4.4 12.7875 Nguyễn Anh Tú 58DBC07076 10.05 15.4 25.45 6.576 Lưu Nguyễn Thùy Trang 58DBC07077 43.55 13.2 56.75 10.0 10.0 6.577 Nguyễn Thị Hồng Trang 58DBC07078 15.08 8.8 23.8878 Nguyễn Thuỳ Trang 58DBC07079 20.1 17.6 37.7 9.079 Hoàng Thị Ngọc Trâm 58DBC07080 11.73 8.8 20.5380 La Thị Tuyết Trinh 58DBC07081 8.38 6.6 14.9881 Hồ Đức Chính 58DBC07082 18.43 4.4 22.8382 Trần Hạnh Quyên 58DBC07083 0 0 083 Đỗ Thị Huyền Trang 58DBC07084 10.05 4.4 14.4584 Nguyễn Minh Phương 58DBC07085 0 0 085 Đoàn Tú Anh 58DBD06001 26.8 17.6 44.4 10.0 8.086 Phạm Trâm Anh 58DBD06002 15.08 6.6 21.6887 Phạm Xuân Duy Anh 58DBD06003 15.08 11 26.08 6.588 Lê Tuấn Cường 58DBD06004 5.03 11 16.0389 Nghiêm Quang Duy 58DBD06005 28.48 28.6 57.08 10.0 10.0 6.590 Hứa Minh Đức 58DBD06006 13.4 4.4 17.891 Nguyễn Quang Hưng 58DBD06007 23.45 11 34.45 8.092 Phạm Lê Tuấn Linh 58DBD06008 20.1 11 31.1 8.093 Ma Thị Nghiệp 58DBD06009 18.43 6.6 25.03 6.5

3/41

Page 4: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

94 Mạ Thị Thuỷ 58DBD06010 15.08 13.2 28.28 6.595 Văn Thị Vinh 58DBD06011 6.7 4.4 11.196 Kiều Quỳnh Anh 58DBM04001 18.43 2.2 20.6397 Lê Thục Huyền 58DBM04002 0 0 098 Hà Lam Kiều 58DBM04003 16.75 6.6 23.3599 Hồ Thị Ya Ly 58DBM04004 16.75 4.4 21.15100 Nguyễn Hương Ly 58DBM04005 18.43 6.6 25.03 6.5101 Nguyễn Anh Phi 58DBM04006 5.03 15.4 20.43102 Nguyễn Phạm An Trinh 58DBM04007 15.08 13.2 28.28 6.5103 Ngô Thị Vân 58DBM04008 10.05 11 21.05104 Lương Thị Quế Anh 58DBT37001 20.1 0 20.1105 Nguyễn Minh Anh 58DBT37002 11.73 0 11.73106 Lương Quang Bách 58DBT37003 28.48 24.2 52.68 10.0 10.0 6.5107 Đỗ Công Danh 58DBT37004 6.7 2.2 8.9108 Phạm Đức Dũng 58DBT37005 23.45 8.8 32.25 8.0109 Trần Thùy Dương 58DBT37006 23.45 15.4 38.85 9.0110 Đặng Thị Thu Hằng 58DBT37007 33.5 24.2 57.7 10.0 10.0 6.5111 Nguyễn Minh Hiếu 58DBT37008 11.73 6.6 18.33112 Phạm Xuân Hiếu 58DBT37009 20.1 11 31.1 8.0113 Nguyễn Thị Huyền 58DBT37010 6.7 2.2 8.9114 Nguyễn Việt Hưng 58DBT37011 20.1 6.6 26.7 6.5115 Nguyễn Thị Thanh Hường 58DBT37012 16.75 13.2 29.95 6.5116 Nguyễn Thị Phương Linh 58DBT37013 28.48 13.2 41.68 10.0 6.5117 Nông Ngọc Nam 58DBT37014 13.4 4.4 17.8118 Vũ Nam Phương 58DBT37015 11.73 13.2 24.93119 Nguyễn Vũ Dương Thanh 58DBT37016 6.7 4.4 11.1120 Ngô Thu Thủy 58DBT37017 26.8 11 37.8 9.0121 Đào Kim Thư 58DBT37018 13.4 11 24.4122 Lê Thị Huyền Trang 58DBT37019 10.05 2.2 12.25123 Phạm Thị Huyền Trang 58DBT37020 20.1 15.4 35.5 8.0124 Tery Thammalungsee 58DBT37021 8.38 0 8.38

4/41

Page 5: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

125 Trần Thị Huyền 58DBT37022 5.03 6.6 11.63126 Phan Công Anh 58DBT37023 0 0 0127 Vũ Linh Chi 58DBT37024 23.45 26.4 49.85 10.0 9.0128 Ngô Thùy Dương 58DBT37025 0 0 0129 Nguyễn Duy Hải 58DBT37026 6.7 6.6 13.3130 Trần Tuấn Hải 58DBT37027 13.4 17.6 31 8.0131 Đào Thị Hạnh 58DBT37028 0 0 0132 Nguyễn Thị Thu Hường 58DBT37029 0 0 0133 Quách Đào Khuyên 58DBT37030 8.38 11 19.38134 Nguyễn Thị Hoàng Linh 58DBT37031 11.73 8.8 20.53135 Vũ Bảo Linh 58DBT37032 6.7 6.6 13.3136 Dương Thị Hà Phương 58DBT37033 21.78 15.4 37.18 9.0137 Dương Thị Thu Phương 58DBT37034 18.43 4.4 22.83138 Hoàng Minh Quốc 58DBT37035 0 0 0139 Nguyễn Đình Toàn 58DBT37036 11.73 8.8 20.53140 Nguyễn Thu Trang 58DBT37037 13.4 11 24.4141 Đặng Phương Anh 58DDL25001 0 0 0142 Đinh Thị Lan Anh 58DDL25002 13.4 6.6 20143 Đoàn Việt Anh 58DDL25003 20.1 8.8 28.9 6.5144 Đỗ Hoàng Phương Anh 58DDL25004 40.2 28.6 68.8 10.0 10.0 8.0145 Đỗ Thị Minh Anh 58DDL25005 10.05 4.4 14.45146 Đỗ Thị Vân Anh 58DDL25006 20.1 6.6 26.7 6.5147 Hoàng Vân Anh 58DDL25007 11.73 8.8 20.53148 Ma Thị Anh 58DDL25008 15.08 11 26.08 6.5149 Ngô Phương Anh 58DDL25009 23.45 24.2 47.65 10.0 9.0150 Nguyễn Hoài Anh 58DDL25010 13.4 8.8 22.2151 Nguyễn Lan Anh 58DDL25011 10.05 8.8 18.85152 Nguyễn Ngọc Anh 58DDL25012 18.43 15.4 33.83 8.0153 Nguyễn Thị Lan Anh 58DDL25013 16.75 2.2 18.95154 Nguyễn Thị Lan Anh 58DDL25014 31.83 19.8 51.63 10.0 10.0 6.5155 Nguyễn Thị Vân Anh 58DDL25015 15.08 6.6 21.68

5/41

Page 6: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

156 Nguyễn Thị Vân Anh 58DDL25016 31.83 17.6 49.43 10.0 9.0157 Trần Thị Quỳnh Anh 58DDL25017 10.05 13.2 23.25158 Trịnh Thị Lan Anh 58DDL25018 13.4 4.4 17.8159 Cao Ngọc Ánh 58DDL25019 8.38 4.4 12.78160 Ngô Đức Biên 58DDL25020 6.7 6.6 13.3161 Nguyễn Linh Chi 58DDL25021 30.15 24.2 54.35 10.0 10.0 6.5162 Nguyễn Thị Phương Chi 58DDL25022 41.88 19.8 61.68 10.0 10.0 8.0163 Vũ Linh Chi 58DDL25023 20.1 4.4 24.5164 Trần Thế Công 58DDL25024 33.5 22 55.5 10.0 10.0 6.5165 Nguyễn Thu Cúc 58DDL25025 16.75 6.6 23.35166 Ma Doãn Cường 58DDL25026 11.73 15.4 27.13 6.5167 Phạm Thị Diễm 58DDL25027 13.4 4.4 17.8168 Đinh Thị Phương Dung 58DDL25028 10.05 8.8 18.85169 Trần Thị Dung 58DDL25029 18.43 8.8 27.23 6.5170 Đinh Thị Quỳnh Duyên 58DDL25030 6.7 4.4 11.1171 Nguyễn Thị Duyên 58DDL25031 13.4 2.2 15.6172 Đỗ Tiến Dũng 58DDL25032 6.7 4.4 11.1173 Hoàng Văn Dũng 58DDL25033 10.05 2.2 12.25174 Nguyễn Văn Dũng 58DDL25034 8.38 4.4 12.78175 Lâm Thị Ánh Dương 58DDL25035 21.78 4.4 26.18 6.5176 Phạm Thị Dự 58DDL25036 13.4 4.4 17.8177 Đặng Phúc Đại 58DDL25037 8.38 8.8 17.18178 Mai Tiến Đạt 58DDL25038 6.7 4.4 11.1179 Phạm Văn Đạt 58DDL25039 11.73 4.4 16.13180 Tô Hải Đăng 58DDL25040 20.1 15.4 35.5 8.0181 Doãn Mạnh Đức 58DDL25041 10.05 4.4 14.45182 Phan Minh Đức 58DDL25042 28.48 15.4 43.88 10.0 8.0183 Lê Thị Giang 58DDL25043 16.75 15.4 32.15 8.0184 Nguyễn Thị Hương Giang 58DDL25045 20.1 11 31.1 8.0185 Quách Thị Hương Giang 58DDL25046 10.05 6.6 16.65186 Vương Ngọc Giang 58DDL25047 13.4 6.6 20

6/41

Page 7: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

187 Vương Thị Linh Giang 58DDL25048 5.03 8.8 13.83188 Hoàng Tân Hà 58DDL25049 13.4 2.2 15.6189 Hoàng Thị Hà 58DDL25050 13.4 4.4 17.8190 Hỏa Thị Thu Hà 58DDL25051 11.73 2.2 13.93191 Hồ Thu Hà 58DDL25052 11.73 8.8 20.53192 Kim Thị Hà 58DDL25053 15.08 13.2 28.28 6.5193 Nguyễn Ngọc Hà 58DDL25054 15.08 6.6 21.68194 Nguyễn Thị Hà 58DDL25055 13.4 8.8 22.2195 Nguyễn Thị Thu Hà 58DDL25056 28.48 13.2 41.68 10.0 6.5196 Nguyễn Thị Thu Hà 58DDL25057 16.75 19.8 36.55 9.0197 Bùi Thị Thu Hải 58DDL25058 13.4 11 24.4198 Trần Thanh Hải 58DDL25059 0 0 0199 Nguyễn Thị Minh Hảo 58DDL25060 20.1 8.8 28.9 6.5200 Dương Thị Hạ 58DDL25061 21.78 15.4 37.18 9.0201 Nguyễn Thị Hạ 58DDL25062 10.05 4.4 14.45202 Vũ Hồng Hạ 58DDL25063 41.88 30.8 72.68 10.0 10.0 9.0203 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 58DDL25064 26.8 6.6 33.4 8.0204 Bùi Thị Thu Hằng 58DDL25065 13.4 6.6 20205 Hà Thị Dịu Hằng 58DDL25066 8.38 4.4 12.78206 Nguyễn Thị Hằng 58DDL25067 18.43 2.2 20.63207 Nguyễn Thị Thu Hằng 58DDL25068 11.73 15.4 27.13 6.5208 Phạm Thị Minh Hằng 58DDL25069 33.5 11 44.5 10.0 8.0209 Trần Thị Ngọc Hân 58DDL25070 16.75 11 27.75 6.5210 Triệu Thị Hậu 58DDL25071 15.08 13.2 28.28 6.5211 Nguyễn Trung Hiếu 58DDL25072 40.2 22 62.2 10.0 10.0 8.0212 Nguyễn Văn Hiếu 58DDL25073 25.13 4.4 29.53 6.5213 Dương Khánh Hiền 58DDL25074 16.75 4.4 21.15214 Trương Thị Hiền 58DDL25075 11.73 0 11.73215 Hoàng Thị Hoa 58DDL25076 13.4 4.4 17.8216 Lê Thị Hoa 58DDL25077 13.4 4.4 17.8217 Nguyễn Thị Thu Hoa 58DDL25078 15.08 4.4 19.48

7/41

Page 8: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

218 Phạm Thị Hoa 58DDL25079 13.4 2.2 15.6219 Dương Thị Thu Hoài 58DDL25080 11.73 15.4 27.13 6.5220 Nguyễn Thị Hoài 58DDL25081 31.83 6.6 38.43 9.0221 Trương Văn Hoàng 58DDL25082 16.75 13.2 29.95 6.5222 Hà Thị Huệ 58DDL25083 13.4 4.4 17.8223 Hà Thị Minh Huệ 58DDL25084 21.78 4.4 26.18 6.5224 Hoàng Thị Huyền 58DDL25085 8.38 2.2 10.58225 Khuất Thị Huyền 58DDL25086 11.73 2.2 13.93226 Lê Thị Huyền 58DDL25087 18.43 6.6 25.03 6.5227 Nguyễn Thị Huyền 58DDL25088 15.08 4.4 19.48228 Nguyễn Thu Huyền 58DDL25089 13.4 13.2 26.6 6.5229 Phạm Thị Huyền 58DDL25090 15.08 4.4 19.48230 Phạm Thị Thu Huyền 58DDL25091 13.4 2.2 15.6231 Trần Thị Khánh Huyền 58DDL25092 20.1 17.6 37.7 9.0232 Trần Thị Thanh Huyền 58DDL25093 16.75 6.6 23.35233 Phạm Mạnh Hùng 58DDL25094 15.08 2.2 17.28234 Nguyễn Quang Thị Hương 58DDL25095 3.35 6.6 9.95235 Vũ Thị Xuân Hương 58DDL25096 21.78 6.6 28.38 6.5236 Chu Thị Hường 58DDL25097 16.75 13.2 29.95 6.5237 Nguyễn Thúy Kiều 58DDL25098 20.1 4.4 24.5238 Phạm Thị Lan 58DDL25099 20.1 6.6 26.7 6.5239 Tô Hương Lan 58DDL25100 11.73 11 22.73240 Đỗ Thị Lành 58DDL25101 10.05 6.6 16.65241 Nguyễn Thị Pha Lê 58DDL25102 6.7 6.6 13.3242 Bùi Nhật Lệ 58DDL25103 5.03 4.4 9.43243 Phùng Hà Li 58DDL25104 13.4 6.6 20244 Hoàng Thị Liêm 58DDL25105 10.05 15.4 25.45 6.5245 Nguyễn Thị Thanh Liêm 58DDL25106 16.75 2.2 18.95246 Nguyễn Thị Liên 58DDL25107 33.5 6.6 40.1 10.0 6.5247 Hà Thị Linh 58DDL25108 13.4 2.2 15.6248 Lê Thị Linh 58DDL25109 8.38 6.6 14.98

8/41

Page 9: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

249 Lê Thùy Linh 58DDL25110 0 0 0250 Lô Thị Trúc Linh 58DDL25111 10.05 4.4 14.45251 Nguyễn Quốc Bảo Linh 58DDL25112 0 0 0252 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 58DDL25113 30.15 13.2 43.35 10.0 8.0253 Nguyễn Thị Thùy Linh 58DDL25114 10.05 4.4 14.45254 Nguyễn Thị Thùy Linh 58DDL25115 20.1 11 31.1 8.0255 Phan Thị Ngọc Linh 58DDL25116 8.38 4.4 12.78256 Phạm Thị Mỹ Linh 58DDL25117 15.08 8.8 23.88257 Phạm Thùy Linh 58DDL25118 13.4 4.4 17.8258 Trần Đông Linh 58DDL25119 6.7 4.4 11.1259 Trần Thị Phương Linh 58DDL25120 13.4 0 13.4260 Hoàng Nhật Long 58DDL25121 6.7 6.6 13.3261 Nguyễn Thành Long 58DDL25122 13.4 6.6 20262 Trương Thanh Long 58DDL25124 11.73 2.2 13.93263 Hoàng Thị Lưu 58DDL25125 11.73 2.2 13.93264 Trần Thị Ly 58DDL25126 30.15 11 41.15 10.0 6.5265 Bàn Thị Thanh Mai 58DDL25127 13.4 6.6 20266 Chẩu Sao Mai 58DDL25128 10.05 4.4 14.45267 Lưu Thị Thùy Mai 58DDL25129 25.13 17.6 42.73 10.0 6.5268 Nguyễn Ngọc Mai 58DDL25130 1.68 13.2 14.88269 Nguyễn Thị Mai 58DDL25131 8.38 2.2 10.58270 Nguyễn Thị Mai 58DDL25132 21.78 28.6 50.38 10.0 10.0 6.5271 Nguyễn Thị Thanh Mai 58DDL25133 10.05 8.8 18.85272 Hoàng Tuấn Minh 58DDL25134 15.08 6.6 21.68273 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 58DDL25135 21.78 11 32.78 8.0274 Hà Huyền My 58DDL25136 11.73 24.2 35.93 8.0275 Nguyễn Thị Trà My 58DDL25137 41.88 30.8 72.68 10.0 10.0 9.0276 Lê Văn Nam 58DDL25138 6.7 2.2 8.9277 Nguyễn Quỳnh Nga 58DDL25139 15.08 2.2 17.28278 Đặng Thị Ngân 58DDL25140 6.7 2.2 8.9279 Lưu Thị Ngân 58DDL25141 10.05 4.4 14.45

9/41

Page 10: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

280 Nguyễn Thị Phương Ngân 58DDL25142 16.75 0 16.75281 Quách Thị Ngân 58DDL25143 13.4 4.4 17.8282 Đinh Thị Nghiệp 58DDL25144 10.05 6.6 16.65283 Dương Thị Ngọc 58DDL25145 16.75 11 27.75 6.5284 Đào Thị Bích Ngọc 58DDL25146 13.4 4.4 17.8285 Lê Thị Ngọc 58DDL25147 11.73 6.6 18.33286 Nguyễn Thị Ngọc 58DDL25148 18.43 13.2 31.63 8.0287 Cao Thị Minh Nguyệt 58DDL25149 8.38 6.6 14.98288 Lưu Ánh Nguyệt 58DDL25150 10.05 6.6 16.65289 Mai Thị Nguyệt 58DDL25151 8.38 2.2 10.58290 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 58DDL25152 0 0 0291 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 58DDL25153 31.83 15.4 47.23 10.0 9.0292 Phạm Thị Nguyệt 58DDL25154 18.43 11 29.43 6.5293 Phạm Thị Minh Nguyệt 58DDL25155 21.78 17.6 39.38 9.0294 Nguyễn Thị Phương Nhã 58DDL25156 20.1 13.2 33.3 8.0295 Trần Long Nhật 58DDL25157 11.73 4.4 16.13296 Phạm Thị Khánh Nhi 58DDL25158 20.1 2.2 22.3297 Cao Thị Hồng Nhung 58DDL25159 15.08 11 26.08 6.5298 Hà Thị Hồng Nhung 58DDL25160 11.73 4.4 16.13299 Nguyễn Thị Hồng Nhung 58DDL25161 15.08 8.8 23.88300 Dương Văn Nhượng 58DDL25162 13.4 11 24.4301 Nguyễn Thị Oanh 58DDL25163 8.38 2.2 10.58302 Lương Hiệp Uyên 58DDL25164 43.55 17.6 61.15 10.0 10.0 8.0303 Nguyễn Thị Uyên 58DDL25165 8.38 2.2 10.58304 Nguyễn Thu Uyên 58DDL25166 10.05 2.2 12.25305 Phan Thị Tố Uyên 58DDL25167 5.03 4.4 9.43306 Hoàng Phong 58DDL25168 8.38 8.8 17.18307 Trần Hồng Phong 58DDL25169 11.73 2.2 13.93308 Cao Thị Phương 58DDL25170 0 0 0309 Mai Thị Thu Phương 58DDL25171 15.08 15.4 30.48 6.5310 Nguyễn Thị Anh Phương 58DDL25172 21.78 6.6 28.38 6.5

10/41

Page 11: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

311 Nguyễn Thị Thu Phương 58DDL25173 21.78 13.2 34.98 8.0312 Nguyễn Tuấn Phương 58DDL25174 16.75 4.4 21.15313 Phạm Thu Phương 58DDL25175 8.38 4.4 12.78314 Trịnh Thị Phương 58DDL25176 15.08 4.4 19.48315 Nguyễn Thị Phượng 58DDL25177 10.05 11 21.05316 Nguyễn Thị Phượng 58DDL25178 15.08 2.2 17.28317 Nguyễn Thị Phượng 58DDL25179 6.7 2.2 8.9318 Đào Minh Quang 58DDL25180 16.75 0 16.75319 Nguyễn Đức Quân 58DDL25181 6.7 2.2 8.9320 Thái Văn Quân 58DDL25182 11.73 0 11.73321 Vũ Hồng Quân 58DDL25183 8.38 0 8.38322 Lương Thị Thúy Quyên 58DDL25184 11.73 8.8 20.53323 Trần Thị Thu Quyên 58DDL25185 0 0 0324 Bùi Thị Như Quỳnh 58DDL25186 13.4 2.2 15.6325 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 58DDL25187 11.73 11 22.73326 Phùng Như Quỳnh 58DDL25188 33.5 6.6 40.1 10.0 6.5327 Trương Thị Như Quỳnh 58DDL25189 18.43 6.6 25.03 6.5328 Đặng Văn Sơn 58DDL25190 21.78 8.8 30.58 6.5329 Nguyễn Anh Tài 58DDL25191 11.73 4.4 16.13330 Nguyễn Thị Thanh 58DDL25192 8.38 4.4 12.78331 Nguyễn Thị Thanh 58DDL25193 10.05 8.8 18.85332 Lê Đình Thành 58DDL25194 16.75 4.4 21.15333 Nguyễn Lê Thảo 58DDL25195 26.8 17.6 44.4 10.0 8.0334 Nguyễn Thị Thảo 58DDL25196 15.08 6.6 21.68335 Nguyễn Thị Thảo 58DDL25197 16.75 8.8 25.55 6.5336 Nguyễn Thị Phương Thảo 58DDL25198 10.05 2.2 12.25337 Nguyễn Thị Phương Thảo 58DDL25199 31.83 13.2 45.03 10.0 8.0338 Nguyễn Thị Thạch Thảo 58DDL25200 15.08 11 26.08 6.5339 Phạm Thu Thảo 58DDL25201 40.2 19.8 60 10.0 10.0 6.5340 Tạ Thị Thanh Thảo 58DDL25202 10.05 2.2 12.25341 Trần Phương Thảo 58DDL25203 15.08 11 26.08 6.5

11/41

Page 12: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

342 Vũ Thị Phương Thảo 58DDL25204 8.38 2.2 10.58343 Ngô Thị Thắm 58DDL25205 40.2 22 62.2 10.0 10.0 8.0344 Hoàng Khắc Thông 58DDL25206 15.08 2.2 17.28345 Cao Thị Hoài Thu 58DDL25207 10.05 11 21.05346 Lò Thị Thu 58DDL25208 10.05 6.6 16.65347 Nguyễn Thị Thu 58DDL25209 8.38 0 8.38348 Nông Thị Thu 58DDL25210 15.08 2.2 17.28349 Lê Thị Thuyên 58DDL25211 13.4 4.4 17.8350 Đinh Thị Thúy 58DDL25212 11.73 2.2 13.93351 Nguyễn Thị Thúy 58DDL25213 15.08 2.2 17.28352 Vũ Thị Thùy 58DDL25214 10.05 8.8 18.85353 Bùi Thị Thu Thủy 58DDL25215 13.4 4.4 17.8354 Nguyễn Lê Bích Thủy 58DDL25216 16.75 2.2 18.95355 Vũ Thị Thu Thủy 58DDL25217 8.38 0 8.38356 Nguyễn Hoài Thương 58DDL25218 13.4 4.4 17.8357 Nguyễn Thị Huyền Thương 58DDL25219 28.48 4.4 32.88 8.0358 Trần Văn Toàn 58DDL25220 6.7 13.2 19.9359 Cao Anh Tuấn 58DDL25221 13.4 6.6 20360 Đoàn Anh Tuấn 58DDL25222 13.4 0 13.4361 Nguyễn Thị Tuyết 58DDL25223 18.43 6.6 25.03 6.5362 Phạm Thị Tuyết 58DDL25224 10.05 6.6 16.65363 Hoàng Thanh Tú 58DDL25225 6.7 0 6.7364 Nguyễn Minh Tú 58DDL25226 11.73 4.4 16.13365 Lê Thị Kiều Trang 58DDL25227 10.05 6.6 16.65366 Nguyễn Hiền Trang 58DDL25228 30.15 28.6 58.75 10.0 10.0 6.5367 Nguyễn Quỳnh Trang 58DDL25229 13.4 6.6 20368 Nguyễn Thị Trang 58DDL25230 13.4 6.6 20369 Nguyễn Thị Hồng Trang 58DDL25231 18.43 13.2 31.63 8.0370 Nguyễn Thị Thu Trang 58DDL25232 18.43 6.6 25.03 6.5371 Nguyễn Thùy Trang 58DDL25233 8.38 4.4 12.78372 Nguyễn Thùy Trang 58DDL25234 11.73 11 22.73

12/41

Page 13: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

373 Phạm Thùy Trang 58DDL25235 16.75 4.4 21.15374 Quách Thị Thùy Trang 58DDL25236 13.4 6.6 20375 Vũ Thị Kiều Trang 58DDL25237 11.73 11 22.73376 Hứa Thị Hương Trà 58DDL25238 6.7 6.6 13.3377 Nguyễn Thu Trà 58DDL25239 33.5 19.8 53.3 10.0 10.0 6.5378 Nông Triệu Thu Trà 58DDL25240 8.38 11 19.38379 Phạm Thị Trà 58DDL25241 16.75 6.6 23.35380 Trịnh Thị Trà 58DDL25242 10.05 6.6 16.65381 Phùng Thị Trâm 58DDL25243 20.1 11 31.1 8.0382 Đào Thị Thùy Vân 58DDL25244 11.73 13.2 24.93383 Nguyễn Thị Thanh Vân 58DDL25246 13.4 13.2 26.6 6.5384 Hoàng Quốc Việt 58DDL25247 30.15 24.2 54.35 10.0 10.0 6.5385 Nguyễn Anh Việt 58DDL25248 15.08 2.2 17.28386 Ngô Tiến Vinh 58DDL25249 20.1 15.4 35.5 8.0387 Lê Ngọc Vương 58DDL25250 0 0 0388 Nguyễn Thị Hải Yến 58DDL25251 11.73 8.8 20.53389 Giàng Y Mai 58DDL25252 16.75 0 16.75390 Nguyễn Duy Phúc 58DDL25253 26.8 17.6 44.4 10.0 8.0391 Nguyễn Thị Hoài Thương 58DDL25254 11.73 4.4 16.13392 Lê Hà Thương 58DDL25255 20.1 4.4 24.5393 Nguyễn Thu Hạ 58DDL25256 0 0 0394 Phạm Hương Ly 58DDL25257 18.43 15.4 33.83 8.0395 Lâm Nguyễn Chi 58DDL25258 6.7 4.4 11.1396 Niên Công Hoàng 58DDL25259 10.05 2.2 12.25397 Nguyễn Thành Đạt 58DDL25260 20.1 24.2 44.3 10.0 8.0398 Nông Thị Châm 58DDL25261 15.08 11 26.08 6.5399 Bàn Thị Sinh 58DDL25262 15.08 8.8 23.88400 Bùi Huyền Trang 58DDL25263 13.4 2.2 15.6401 Hoàng Phương Anh 58DDS04001 0 0 0402 Nguyễn Bảo Anh 58DDS04002 0 0 0403 Trần Thị Ngọc Ánh 58DDS04003 11.73 11 22.73

13/41

Page 14: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

404 Nguyễn Thị Hà Châu 58DDS04004 8.38 17.6 25.98 6.5405 Phạm Đức Duy 58DDS04005 0 0 0406 Nguyễn Thị Hương Giang 58DDS04006 8.38 0 8.38407 Phạm Hương Giang 58DDS04007 18.43 8.8 27.23 6.5408 Lê Thị Khánh Hà 58DDS04008 0 0 0409 Nguyễn Thị Hằng 58DDS04009 10.05 6.6 16.65410 Phùng Thị Thanh Hiền 58DDS04010 10.05 4.4 14.45411 Mã Thúy Hiệp 58DDS04011 0 0 0412 Ngô Hạnh Hoa 58DDS04012 0 0 0413 Đinh Thị Huế 58DDS04013 26.8 4.4 31.2 8.0414 Ngô Thị Khánh Huyền 58DDS04014 11.73 4.4 16.13415 Trần Thị Phương Huyền 58DDS04015 18.43 8.8 27.23 6.5416 Lê Đức Hùng 58DDS04016 13.4 13.2 26.6 6.5417 Nguyễn Thị Thanh Hương 58DDS04017 13.4 4.4 17.8418 Hoàng Ngọc Khánh 58DDS04018 0 0 0419 Hồ Thị Lan 58DDS04019 5.03 4.4 9.43420 Dương Hữu Lâm 58DDS04020 20.1 2.2 22.3421 Lê Thị Thùy Lâm 58DDS04021 13.4 2.2 15.6422 Nguyễn Minh Ly 58DDS04022 11.73 6.6 18.33423 Phạm Khắc Mạnh 58DDS04023 0 0 0424 Vương Hồng Ngọc 58DDS04024 0 0 0425 Lèng Thị Nhân 58DDS04025 15.08 2.2 17.28426 Nguyễn Đoàn Trang Nhung 58DDS04026 23.45 6.6 30.05 6.5427 Nguyễn Thị Hồng Nhung 58DDS04027 6.7 2.2 8.9428 Phạm Thuỳ Ninh 58DDS04028 11.73 4.4 16.13429 Vũ Phương Uyên 58DDS04029 30.15 19.8 49.95 10.0 9.0430 Phạm Minh Phượng 58DDS04030 5.03 8.8 13.83431 Nguyễn Thị Lệ Quyên 58DDS04031 21.78 6.6 28.38 6.5432 Phạm Hải Quỳnh 58DDS04032 6.7 11 17.7433 Vũ Văn Sơn 58DDS04033 10.05 4.4 14.45434 Vũ Tuấn Thành 58DDS04034 0 0 0

14/41

Page 15: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

435 Phạm Thị Phương Thúy 58DDS04035 11.73 13.2 24.93436 Nguyễn Văn Thược 58DDS04036 0 0 0437 Tạ Minh Tuấn 58DDS04037 10.05 0 10.05438 Phùng Thị Hương Trang 58DDS04038 0 0 0439 Liêu Thị Kiều Trinh 58DDS04039 18.43 6.6 25.03 6.5440 Phạm Đình Trung 58DDS04040 0 0 0441 Nguyễn Thị Thanh Vân 58DDS04041 0 0 0442 Trần Duệ Minh Vương 58DDS04042 0 0 0443 Đỗ Thị Trà Giang 58DDS04043 0 0 0444 Nguyễn Thị Mai Anh 58DDS04044 23.45 26.4 49.85 10.0 9.0445 Nguyễn Cẩm Hà 58DDS04045 15.08 19.8 34.88 8.0446 Nguyễn Thanh Hằng 58DDS04046 11.73 4.4 16.13447 Tống Thị Thanh Hiền 58DDS04047 8.38 6.6 14.98448 Vũ Thị Thanh Hiền 58DDS04048 31.83 13.2 45.03 10.0 8.0449 Phạm Thị Huế 58DDS04049 13.4 6.6 20450 Trịnh Thị Hường 58DDS04050 0 0 0451 Nghiêm Thị Lan 58DDS04051 16.75 6.6 23.35452 Ngô Thị Thùy Linh 58DDS04052 10.05 8.8 18.85453 Trần Thùy Linh 58DDS04053 33.5 8.8 42.3 10.0 6.5454 Vũ Khánh Ly 58DDS04054 33.5 13.2 46.7 10.0 8.0455 Trần Thị Yến Nhi 58DDS04055 16.75 11 27.75 6.5456 Vũ Yến Nhi 58DDS04056 15.08 11 26.08 6.5457 Bùi Duy Phúc 58DDS04057 0 0 0458 Đặng Nhật Phương 58DDS04058 0 0 0459 Lê Anh Quân 58DDS04059 0 0 0460 Nguyễn Như Quỳnh 58DDS04060 23.45 15.4 38.85 9.0461 Sái Hồng Thúy 58DDS04061 15.08 2.2 17.28462 Trần Anh Thư 58DDS04062 0 0 0463 Lê Thị Trang 58DDS04063 25.13 8.8 33.93 8.0464 Lê Khánh Vân 58DDS04064 0 0 0465 Lý Hoài An 58DDS04065 16.75 17.6 34.35 8.0

15/41

Page 16: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

466 Bùi Hà Thanh Thảo 58DDS04066 0 0 0467 Triệu Thị Bằng 58DDS04067 26.8 13.2 40 10.0 6.5468 Nguyễn Thị Hạnh 58DDS04068 8.38 13.2 21.58469 Đinh Thị Kiều Anh 58DDT23001 11.73 0 11.73470 Hà Thị Cam 58DDT23002 13.4 4.4 17.8471 Xồng Bá Chống 58DDT23003 10.05 6.6 16.65472 Hàng Thị Dung 58DDT23004 15.08 6.6 21.68473 Hoàng Thị Định 58DDT23005 8.38 2.2 10.58474 Lô Văn Hải 58DDT23006 8.38 4.4 12.78475 Nguyễn Việt Hoàng 58DDT23007 15.08 8.8 23.88476 Thẩm Thị Huế 58DDT23008 13.4 2.2 15.6477 Lò Thị Hoàng Khánh Ly 58DDT23009 0 0 0478 Trần Thị Lý 58DDT23010 15.08 4.4 19.48479 Triệu Thị Mai 58DDT23011 16.75 13.2 29.95 6.5480 Pờ Pờ Mé 58DDT23012 13.4 4.4 17.8481 Sùng Thị Mỵ 58DDT23013 5.03 2.2 7.23482 Hà Thị Nam 58DDT23014 0 0 0483 Chúc Thị Bích Ngọc 58DDT23015 8.38 11 19.38484 Cầm Thị Thảo Nguyên 58DDT23016 15.08 4.4 19.48485 Nguyễn Thị Nguyệt 58DDT23017 15.08 2.2 17.28486 Nguyễn Thị Thúy Nhung 58DDT23018 10.05 0 10.05487 Lý Thị Như 58DDT23019 6.7 4.4 11.1488 Lò Kiều Oanh 58DDT23020 15.08 2.2 17.28489 Nguyễn Trung Quân 58DDT23021 36.85 24.2 61.05 10.0 10.0 8.0490 Nguyễn Xuân Sơn 58DDT23022 13.4 0 13.4491 Tòng Thị Thảo 58DDT23023 11.73 6.6 18.33492 Lò Thị Thu 58DDT23024 11.73 0 11.73493 Hà Văn Trường 58DDT23025 3.35 6.6 9.95494 Nguyễn Đình Anh 58DDT23026 5.03 6.6 11.63495 Hoàng Thị Ngọc ánh 58DDT23027 5.03 2.2 7.23496 Hà Thị Ngọc Bích 58DDT23028 18.43 2.2 20.63

16/41

Page 17: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

497 Dương Ngọc Đức 58DDT23029 0 0 0498 Nguyễn Thị Thu Huyền 58DDT23030 15.08 4.4 19.48499 Đinh Vũ Mai Linh 58DDT23031 5.03 2.2 7.23500 Bùi Phạm Sơn 58DDT23032 13.4 0 13.4501 Hà Thị Thảo 58DDT23033 13.4 2.2 15.6502 Đặng Văn Thắng 58DDT23034 11.73 6.6 18.33503 Vừ Thị Và 58DDT23035 15.08 0 15.08504 Dương Đức Anh 58DGH03001 0 0 0505 Phạm Vi Anh 58DGH03002 13.4 0 13.4506 Nguyễn Lâm Bằng 58DGH03003 11.73 0 11.73507 Bùi Thiện Chí 58DGH03004 16.75 8.8 25.55 6.5508 Nguyễn Thị Hiền 58DGH03005 10.05 8.8 18.85509 Ngô Thị Phương Hoa 58DGH03006 0 0 0510 Nguyễn Quang Huy 58DGH03007 16.75 15.4 32.15 8.0511 Nông Khánh Linh 58DGH03008 0 0 0512 Hà Phượng Mai 58DGH03009 25.13 13.2 38.33 9.0513 Vũ Hà My 58DGH03010 21.78 26.4 48.18 10.0 9.0514 Vũ Thành Nam 58DGH03011 11.73 8.8 20.53515 Nguyễn Thanh Tâm 58DGH03012 8.38 6.6 14.98516 Phùng Anh Tuấn 58DGH03013 11.73 6.6 18.33517 Đặng Thanh Tùng 58DGH03014 10.05 6.6 16.65518 Lưu Thảo Vy 58DGH03015 11.73 15.4 27.13 6.5519 Nguyễn Thị Hải Yến 58DGH03016 23.45 6.6 30.05 6.5520 Nguyễn Văn Linh 58DGH03017 13.4 6.6 20521 Nguyễn Hà My 58DGH03018 18.43 17.6 36.03 9.0522 Võ Văn Phú 58DGH03019 25.13 22 47.13 10.0 9.0523 Đào Ngọc Vũ 58DGH03020 23.45 11 34.45 8.0524 Đỗ Hồng Anh 58DLU02001 13.4 2.2 15.6525 Lê Lan Anh 58DLU02002 6.7 0 6.7526 Lê Thị Kim Anh 58DLU02003 13.4 11 24.4527 Nguyễn Ngọc Anh 58DLU02004 20.1 11 31.1 8.0

17/41

Page 18: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

528 Nguyễn Phương Anh 58DLU02005 13.4 4.4 17.8529 Nguyễn Thị Ngọc Anh 58DLU02006 26.8 13.2 40 10.0 6.5530 Phan Nữ Quỳnh Anh 58DLU02007 20.1 15.4 35.5 8.0531 Trần Thị Vân Anh 58DLU02008 8.38 15.4 23.78532 Vi Thị Vân Anh 58DLU02009 16.75 0 16.75533 Vũ Đức Anh 58DLU02010 40.2 24.2 64.4 10.0 10.0 8.0534 Cam Thị Ánh 58DLU02011 15.08 8.8 23.88535 Phùng Ngọc Ánh 58DLU02012 10.05 4.4 14.45536 Lưu Vũ Tuấn Bảo 58DLU02013 48.58 33 81.58 10.0 10.0 10.0537 Nông Thị Chà 58DLU02014 10.05 8.8 18.85538 Vi Hải Chi 58DLU02015 21.78 17.6 39.38 9.0539 Nguyễn Minh Chiến 58DLU02016 0 0 0540 Hoàng Thị Hạnh Dung 58DLU02017 25.13 13.2 38.33 9.0541 Đinh Thị Mỹ Duyên 58DLU02018 0 0 0542 Quách Thị Mỹ Duyên 58DLU02019 11.73 6.6 18.33543 Nguyễn Đức Dũng 58DLU02020 10.05 2.2 12.25544 Trần Mai Ánh Dương 58DLU02021 16.75 8.8 25.55 6.5545 Trần Văn Dương 58DLU02022 20.1 4.4 24.5546 Giàng Thị Đội 58DLU02023 6.7 4.4 11.1547 Bùi Phương Đức 58DLU02024 16.75 15.4 32.15 8.0548 Hà Ngần Linh Giang 58DLU02025 20.1 19.8 39.9 9.0549 Bùi Thị Hà 58DLU02026 11.73 4.4 16.13550 Đào Thị Nhật Hà 58DLU02027 10.05 4.4 14.45551 Nguyễn Thị Hà 58DLU02028 16.75 6.6 23.35552 Trần Thanh Hải 58DLU02029 25.13 15.4 40.53 10.0 6.5553 Nguyễn Thị Hạnh 58DLU02030 16.75 6.6 23.35554 Đặng Thị Hằng 58DLU02031 6.7 2.2 8.9555 Phạm Minh Hằng 58DLU02032 11.73 13.2 24.93556 Trần Thị Nguyệt Hằng 58DLU02033 33.5 11 44.5 10.0 8.0557 Hoàng Thị Hiền 58DLU02034 21.78 17.6 39.38 9.0558 Nguyễn Thị Hiền 58DLU02035 13.4 4.4 17.8

18/41

Page 19: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

559 Nguyễn Thị Thúy Hiền 58DLU02036 28.48 22 50.48 10.0 10.0 6.5560 Nguyễn Vũ Thanh Hiền 58DLU02037 13.4 0 13.4561 Phạm Văn Hinh 58DLU02038 16.75 4.4 21.15562 Hoàng Thị Hoà 58DLU02039 23.45 11 34.45 8.0563 Lê Huy Hoàng 58DLU02040 21.78 19.8 41.58 10.0 6.5564 Dương Ánh Hồng 58DLU02041 25.13 26.4 51.53 10.0 10.0 6.5565 Nguyễn Văn Huy 58DLU02042 21.78 8.8 30.58 6.5566 Trần Văn Huyên 58DLU02043 11.73 8.8 20.53567 Lê Thanh Huyền 58DLU02044 25.13 24.2 49.33 10.0 9.0568 Nguyễn Thị Thanh Huyền 58DLU02045 16.75 4.4 21.15569 Lường Văn Hưng 58DLU02046 10.05 2.2 12.25570 Đoàn Thị Mai Hương 58DLU02047 0 0 0571 Phạm Thị Hương 58DLU02048 20.1 4.4 24.5572 Nghiêm Thị Ngọc Khuyên 58DLU02049 16.75 2.2 18.95573 Lê Thị Phong Lan 58DLU02050 6.7 6.6 13.3574 Đàm Diệu Linh 58DLU02051 6.7 4.4 11.1575 Lê Khánh Linh 58DLU02052 30.15 22 52.15 10.0 10.0 6.5576 Lê Thị Linh 58DLU02053 21.78 11 32.78 8.0577 Lê Thị Thùy Linh 58DLU02054 13.4 2.2 15.6578 Nguyễn Thị Mai Linh 58DLU02055 6.7 2.2 8.9579 Nguyễn Thùy Linh 58DLU02056 13.4 4.4 17.8580 Trương Ngọc Linh 58DLU02057 15.08 13.2 28.28 6.5581 Vũ Văn Hoàng Linh 58DLU02058 26.8 11 37.8 9.0582 Lê Bảo Long 58DLU02059 13.4 11 24.4583 Ngô Quang Lượng 58DLU02060 10.05 6.6 16.65584 Vũ Thị Thảo Ly 58DLU02061 16.75 8.8 25.55 6.5585 Vy Hải Ly 58DLU02062 8.38 6.6 14.98586 Lê Thị Giáng My 58DLU02063 11.73 6.6 18.33587 Lương Hà My 58DLU02064 6.7 11 17.7588 Phan Phương Nam 58DLU02065 15.08 6.6 21.68589 Đỗ Thị Hồng Ngát 58DLU02066 28.48 22 50.48 10.0 10.0 6.5

19/41

Page 20: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

590 Lã Thị Thùy Ngân 58DLU02067 11.73 13.2 24.93591 Lương Minh Nguyệt 58DLU02068 10.05 4.4 14.45592 Hoàng Hà Nhi 58DLU02069 15.08 6.6 21.68593 Hoàng Thị Nụ 58DLU02070 10.05 4.4 14.45594 Nguyễn Thị Thu Uyên 58DLU02071 26.8 13.2 40 10.0 6.5595 Nguyễn Tấn Phát 58DLU02072 5.03 2.2 7.23596 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 58DLU02073 23.45 26.4 49.85 10.0 9.0597 Nguyễn Văn Phương 58DLU02074 6.7 19.8 26.5 6.5598 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 58DLU02075 11.73 8.8 20.53599 Phạm Thị Thu Quỳnh 58DLU02076 13.4 4.4 17.8600 Lê Phương Thảo 58DLU02077 0 0 0601 Lương Phương Thảo 58DLU02078 0 0 0602 Nguyễn Thị Phương Thảo 58DLU02079 16.75 2.2 18.95603 Trịnh Phương Thảo 58DLU02080 0 0 0604 Lê Thị Thắm 58DLU02081 11.73 4.4 16.13605 Phạm Thị Thắm 58DLU02082 26.8 15.4 42.2 10.0 6.5606 Phan Thị Thanh Thủy 58DLU02083 16.75 2.2 18.95607 Tòng Anh Thư 58DLU02084 5.03 6.6 11.63608 Lê Huyền Thương 58DLU02085 25.13 11 36.13 9.0609 Nguyễn Thị Thương 58DLU02086 18.43 11 29.43 6.5610 Nguyễn Duy Tiến 58DLU02087 18.43 24.2 42.63 10.0 6.5611 Nguyễn Văn Tuấn 58DLU02088 18.43 2.2 20.63612 Lục Thị Tuyến 58DLU02089 10.05 4.4 14.45613 Nguyễn Văn Tú 58DLU02090 8.38 0 8.38614 Trần Thị Hồng Tú 58DLU02091 10.05 6.6 16.65615 Phùng Văn Tùng 58DLU02092 0 0 0616 Bùi Thị Huyền Trang 58DLU02093 15.08 6.6 21.68617 Dương Thị Thùy Trang 58DLU02094 8.38 8.8 17.18618 Hứa Huyền Trang 58DLU02095 20.1 8.8 28.9 6.5619 Lưu Thị Dung Trang 58DLU02096 8.38 2.2 10.58620 Nguyễn Thị Trang 58DLU02097 6.7 4.4 11.1

20/41

Page 21: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

621 Nguyễn Thị Trang 58DLU02098 18.43 11 29.43 6.5622 Nguyễn Thị Hà Trang 58DLU02099 10.05 2.2 12.25623 Thân Thị Vương Kiều Trinh 58DLU02100 15.08 15.4 30.48 6.5624 Tòng Thị Phương Trinh 58DLU02101 11.73 6.6 18.33625 Bùi Đức Trung 58DLU02102 8.38 6.6 14.98626 Phạm Thanh Trường 58DLU02103 6.7 4.4 11.1627 Trần Văn Trường 58DLU02104 11.73 2.2 13.93628 Trịnh Thị Xoan 58DLU02105 10.05 2.2 12.25629 Hà Thị Huyền Vi 58DLU02106 6.7 2.2 8.9630 Trịnh Thị Nhật Hằng 58DLU02107 16.75 11 27.75 6.5631 Ma Trung Kiên 58DLU02108 8.38 6.6 14.98632 Vũ Hoàng Dũng 58DNN05001 13.4 2.2 15.6633 Lưu Thị Mỹ Hà 58DNN05002 6.7 6.6 13.3634 Nguyễn Mạnh Hải 58DNN05003 28.48 19.8 48.28 10.0 9.0635 Nguyễn Thị Bích Hạnh 58DNN05004 10.05 6.6 16.65636 Lường Thị Hằng 58DNN05005 8.38 6.6 14.98637 Lã Thanh Hiếu 58DNN05006 0 0 0638 Bùi Thị Hiền 58DNN05007 10.05 4.4 14.45639 Phạm Thị Hoa 58DNN05008 8.38 0 8.38640 Nguyễn Tiến Hưng 58DNN05009 13.4 8.8 22.2641 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 58DNN05010 0 0 0642 Nguyễn Thị Thảo Linh 58DNN05011 13.4 8.8 22.2643 Thái Vũ Bảo Ngọc 58DNN05012 31.83 19.8 51.63 10.0 10.0 6.5644 Nguyễn Phương Nhung 58DNN05013 15.08 13.2 28.28 6.5645 Nguyền Thị Lâm Oanh 58DNN05014 0 0 0646 Trần Thị Thu Phương 58DNN05015 11.73 4.4 16.13647 Hoàng Thị Như Quỳnh 58DNN05016 5.03 2.2 7.23648 Nguyễn Thị Quỳnh 58DNN05017 15.08 2.2 17.28649 Phạm Văn Thắng 58DNN05018 8.38 2.2 10.58650 Bùi Hồng Thi 58DNN05019 11.73 4.4 16.13651 Nguyễn Văn Thiện 58DNN05020 13.4 6.6 20

21/41

Page 22: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

652 Nông Thị Thương 58DNN05021 8.38 2.2 10.58653 Lương Mạnh Tùng 58DNN05022 13.4 6.6 20654 Hoàng Thị Hải Yến 58DNN05023 0 0 0655 Hoàng Kỳ Anh 58DNN05024 41.88 19.8 61.68 10.0 10.0 8.0656 Trần Tuấn Anh 58DNN05025 13.4 11 24.4657 Nguyễn Quang Đạt 58DNN05026 5.03 4.4 9.43658 Vũ Thị Hiền 58DNN05027 15.08 4.4 19.48659 Vũ Thị Liễu 58DNN05028 16.75 2.2 18.95660 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 58DNN05029 13.4 6.6 20661 Tạ Đức Quang 58DNN05030 3.35 2.2 5.55662 Đặng Thị Phương Thảo 58DNN05031 0 0 0663 Nguyễn Thị Phương Thảo 58DNN05032 23.45 13.2 36.65 9.0664 Đào Thị Thu Thủy 58DNN05033 26.8 8.8 35.6 8.0665 Đào Linh Chi 58DNN05034 0 0 0666 Trần Khánh Huyền 58DNN05035 8.38 15.4 23.78667 Lê Bảo Sơn 58DNN05036 18.43 15.4 33.83 8.0668 Phạm Thị Ngọc Anh 58DPH36001 20.1 15.4 35.5 8.0669 Phạm Trần Thùy Anh 58DPH36002 20.1 2.2 22.3670 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 58DPH36003 11.73 6.6 18.33671 Phan Ngọc Diễm 58DPH36004 11.73 11 22.73672 Đinh Thị Diệp 58DPH36005 15.08 4.4 19.48673 Mai Thùy Dung 58DPH36006 11.73 6.6 18.33674 Phạm Thị Thuỳ Dung 58DPH36007 10.05 6.6 16.65675 Trần Thị Dung 58DPH36008 8.38 4.4 12.78676 Vũ Thùy Dung 58DPH36009 43.55 28.6 72.15 10.0 10.0 9.0677 Nguyễn Đạt 58DPH36010 11.73 4.4 16.13678 Nguyễn Hương Giang 58DPH36011 16.75 15.4 32.15 8.0679 Nguyễn Linh Giang 58DPH36012 21.78 22 43.78 10.0 8.0680 Nguyễn Thị Thu Hà 58DPH36013 18.43 8.8 27.23 6.5681 Phạm Hoàng Hà 58DPH36014 13.4 11 24.4682 Đinh Thị Thúy Hạnh 58DPH36015 15.08 8.8 23.88

22/41

Page 23: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

683 Vũ Hồng Hạnh 58DPH36016 13.4 13.2 26.6 6.5684 Đỗ Thu Hằng 58DPH36017 5.03 4.4 9.43685 Trần Minh Hằng 58DPH36018 0 0 0686 Đinh Thị Hiền 58DPH36019 8.38 2.2 10.58687 Nguyễn Thị Thúy Hoài 58DPH36020 8.38 4.4 12.78688 Bùi Kim Hoàng 58DPH36021 13.4 8.8 22.2689 Hoàng Thị Hồng 58DPH36022 11.73 6.6 18.33690 Trịnh Quốc Huy 58DPH36023 0 0 0691 Nguyễn Thu Huyền 58DPH36024 15.08 8.8 23.88692 Dương Thị Lan Hương 58DPH36025 6.7 2.2 8.9693 Phạm Thị Mai Hương 58DPH36026 15.08 8.8 23.88694 Trần Thị Thu Hương 58DPH36027 10.05 6.6 16.65695 Chu Văn Kiên 58DPH36028 8.38 6.6 14.98696 Mai Thị Lan 58DPH36029 11.73 6.6 18.33697 Lê Mỹ Lệ 58DPH36030 16.75 0 16.75698 Đặng Hương Linh 58DPH36031 21.78 13.2 34.98 8.0699 Nguyễn Phương Linh 58DPH36032 25.13 11 36.13 9.0700 Nguyễn Thị Phương Linh 58DPH36033 8.38 6.6 14.98701 Nguyễn Thị Thùy Linh 58DPH36034 15.08 2.2 17.28702 Phạm Ngọc Loan 58DPH36035 31.83 8.8 40.63 10.0 6.5703 Nguyễn Đức Long 58DPH36036 16.75 19.8 36.55 9.0704 Nguyễn Thị Khánh Ly 58DPH36037 16.75 11 27.75 6.5705 Trần Thị Thảo Ly 58DPH36038 11.73 4.4 16.13706 Trương Thị Lý 58DPH36039 13.4 2.2 15.6707 Bùi Thị Mai 58DPH36040 0 0 0708 Đoàn Phương Mai 58DPH36041 13.4 0 13.4709 Nguyễn Thị Phương Mai 58DPH36042 10.05 4.4 14.45710 Nguyễn Quang Minh 58DPH36043 6.7 11 17.7711 Trần Hoàng Minh 58DPH36044 26.8 24.2 51 10.0 10.0 6.5712 Nguyễn Thoại Mỹ 58DPH36045 13.4 8.8 22.2713 Trương Văn Nam 58DPH36046 13.4 6.6 20

23/41

Page 24: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

714 Tào Tố Nga 58DPH36047 13.4 8.8 22.2715 Đào Việt Nhi 58DPH36048 25.13 15.4 40.53 10.0 6.5716 Nguyễn Thị Yến Nhi 58DPH36049 10.05 24.2 34.25 8.0717 Vũ Trang Nhung 58DPH36050 40.2 30.8 71 10.0 10.0 9.0718 Mai Thảo Uyên 58DPH36051 28.48 4.4 32.88 8.0719 Phạm Quỳnh Phương 58DPH36052 0 0 0720 Trần Minh Phương 58DPH36053 13.4 8.8 22.2721 Lê Thị Thảo Quỳnh 58DPH36054 0 0 0722 Trần Thị Diễm Quỳnh 58DPH36055 35.18 24.2 59.38 10.0 10.0 6.5723 Lại Hoài Thanh 58DPH36056 15.08 19.8 34.88 8.0724 Bùi Thị Phương Thảo 58DPH36057 15.08 17.6 32.68 8.0725 Nguyễn Phương Thảo 58DPH36058 21.78 17.6 39.38 9.0726 Nguyễn Thanh Thảo 58DPH36059 16.75 4.4 21.15727 Nguyễn Thị Phương Thảo 58DPH36060 23.45 13.2 36.65 9.0728 Vũ Thanh Thảo 58DPH36061 18.43 26.4 44.83 10.0 8.0729 Nguyễn Phương Thu 58DPH36062 21.78 19.8 41.58 10.0 6.5730 Hoàng Nguyễn Minh Thúy 58DPH36063 38.53 26.4 64.93 10.0 10.0 8.0731 Nguyễn Thanh Thúy 58DPH36064 15.08 11 26.08 6.5732 Trần Ngọc Thúy 58DPH36065 18.43 11 29.43 6.5733 Lê Thị Anh Thư 58DPH36066 15.08 8.8 23.88734 Nguyễn Thị Anh Thư 58DPH36067 15.08 8.8 23.88735 Vũ Thị Thủy Tiên 58DPH36068 23.45 13.2 36.65 9.0736 Phạm Anh Tú 58DPH36069 11.73 8.8 20.53737 Trịnh Thị Thanh Tú 58DPH36070 36.85 24.2 61.05 10.0 10.0 8.0738 Lê Thị Minh Trang 58DPH36071 20.1 24.2 44.3 10.0 8.0739 Nguyễn Ngọc Thu Trang 58DPH36072 10.05 6.6 16.65740 Ngô Trịnh Thu Trà 58DPH36073 10.05 8.8 18.85741 Ngô Quang Trung 58DPH36074 15.08 4.4 19.48742 Phùng Linh Văn 58DPH36075 13.4 6.6 20743 Nguyễn Thị Hải Yến 58DPH36076 16.75 8.8 25.55 6.5744 Nguyễn Hoàng Duy Anh 58DPH36077 23.45 15.4 38.85 9.0

24/41

Page 25: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

745 Đào Linh Chi 58DPH36078 15.08 17.6 32.68 8.0746 Bùi Thị Thu Dung 58DPH36079 6.7 8.8 15.5747 Ngô Tuấn Đạt 58DPH36080 21.78 4.4 26.18 6.5748 Hoàng Phương Đông 58DPH36081 8.38 6.6 14.98749 Trần Thị Hà 58DPH36082 8.38 0 8.38750 Nguyễn Bích Khuyên 58DPH36083 10.05 13.2 23.25751 Nguyễn Thảo Linh 58DPH36084 16.75 6.6 23.35752 Trần Thị Lộc 58DPH36085 16.75 13.2 29.95 6.5753 Phạm Thị Quỳnh Mai 58DPH36086 23.45 2.2 25.65 6.5754 Trần Thị Nữ 58DPH36087 3.35 11 14.35755 Vũ Tố Ninh 58DPH36088 20.1 4.4 24.5756 Hoàng Thị Thảo Quỳnh 58DPH36089 16.75 6.6 23.35757 Phạm Thị Thắm 58DPH36090 10.05 0 10.05758 Phạm Thị Thanh Thúy 58DPH36091 15.08 4.4 19.48759 Nguyễn Thu Thủy 58DPH36092 21.78 4.4 26.18 6.5760 Đào Nguyễn Hoài Thương 58DPH36093 15.08 13.2 28.28 6.5761 Phạm Thế Toàn 58DPH36094 0 0 0762 Nguyễn Thị Yến 58DPH36095 15.08 15.4 30.48 6.5763 Nguyễn Thị Hải Yến 58DPH36096 13.4 19.8 33.2 8.0764 Nguyễn Thị Thúy Hòa 58DPH36097 16.75 8.8 25.55 6.5765 Lê Thị Ngọc 58DPH36098 10.05 6.6 16.65766 Nguyễn Thị Thanh Nga 58DPH36099 8.38 13.2 21.58767 Dương Minh Anh 58DQL18001 16.75 4.4 21.15768 Phan Duy Anh 58DQL18002 35.18 0 35.18 8.0769 Trần Vân Anh 58DQL18003 15.08 11 26.08 6.5770 Triệu Thị Vân Anh 58DQL18004 11.73 8.8 20.53771 Hoàng Văn Biểu 58DQL18005 5.03 4.4 9.43772 Nguyễn Thị Chuyền 58DQL18006 10.05 4.4 14.45773 Phạm Thị Hồng Diễm 58DQL18007 13.4 13.2 26.6 6.5774 Lê Mạnh Duy 58DQL18008 16.75 8.8 25.55 6.5775 Nguyễn Văn Dũng 58DQL18009 11.73 6.6 18.33

25/41

Page 26: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

776 Trần Thùy Dương 58DQL18010 15.08 2.2 17.28777 Hoàng Thị Bích Điệp 58DQL18011 18.43 11 29.43 6.5778 Đỗ Quang Đức 58DQL18012 15.08 13.2 28.28 6.5779 Phạm Thế Giang 58DQL18013 15.08 4.4 19.48780 Trần Thanh Hằng 58DQL18014 3.35 4.4 7.75781 Hoàng Thị Huấn 58DQL18015 11.73 8.8 20.53782 Nguyễn Đức Huy 58DQL18016 16.75 8.8 25.55 6.5783 Lê Khánh Huyền 58DQL18017 10.05 8.8 18.85784 Lưu Thị Thanh Huyền 58DQL18018 8.38 6.6 14.98785 Nguyễn Thu Huyền 58DQL18019 6.7 15.4 22.1786 Trần Thị Huyền 58DQL18020 15.08 11 26.08 6.5787 Nguyễn Thị Mai Hương 58DQL18021 8.38 4.4 12.78788 Nguyễn Duy Khánh 58DQL18022 8.38 0 8.38789 Nguyễn Trung Kiên 58DQL18023 8.38 8.8 17.18790 Đinh Nhật Lệ 58DQL18024 13.4 6.6 20791 Lê Thị Thùy Linh 58DQL18025 11.73 4.4 16.13792 Nguyễn Khánh Linh 58DQL18026 16.75 2.2 18.95793 Nguyễn Thị Ngọc Linh 58DQL18027 18.43 4.4 22.83794 Phạm Hoàng Loan 58DQL18028 5.03 2.2 7.23795 Vũ Đình Long 58DQL18029 11.73 0 11.73796 Viên Thị Hương Ly 58DQL18030 11.73 0 11.73797 Khà Thị Máy 58DQL18031 16.75 6.6 23.35798 Nguyễn Hoài Nam 58DQL18032 8.38 2.2 10.58799 Đinh Thiên Nga 58DQL18033 13.4 4.4 17.8800 Nguyễn Kim Ngân 58DQL18034 6.7 2.2 8.9801 Nguyễn Kim Ngân 58DQL18035 11.73 8.8 20.53802 Cao Yến Nhi 58DQL18036 25.13 15.4 40.53 10.0 6.5803 Nguyễn Thị Hồng Nhung 58DQL18037 11.73 6.6 18.33804 Phạm Thị Trang Nhung 58DQL18038 20.1 15.4 35.5 8.0805 Khuất Thị Ninh 58DQL18039 25.13 4.4 29.53 6.5806 Trịnh Thị Kim Oanh 58DQL18040 11.73 17.6 29.33 6.5

26/41

Page 27: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

807 Trần Thị Thu Uyên 58DQL18041 10.05 2.2 12.25808 Nguyễn Đức Phúc 58DQL18042 11.73 8.8 20.53809 Tào Thị Minh Phúc 58DQL18043 15.08 8.8 23.88810 Quang Thị Hằng Phương 58DQL18044 11.73 4.4 16.13811 Trần Hồng Quân 58DQL18045 16.75 17.6 34.35 8.0812 Lạ Thị Quê 58DQL18046 13.4 4.4 17.8813 Nguyễn Phương Quỳnh 58DQL18047 5.03 4.4 9.43814 Mông Thanh Tâm 58DQL18048 8.38 11 19.38815 Đỗ Tiến Thanh 58DQL18049 8.38 6.6 14.98816 Nguyễn Phương Thảo 58DQL18050 15.08 4.4 19.48817 Phạm Phương Thảo 58DQL18051 13.4 8.8 22.2818 Trần Thị Thạch Thảo 58DQL18052 6.7 11 17.7819 Đào Thị Thúy 58DQL18053 13.4 11 24.4820 Phùng Văn Tiến 58DQL18054 8.38 2.2 10.58821 Đỗ Trọng Tính 58DQL18055 6.7 6.6 13.3822 Phan Tiến Toàn 58DQL18056 13.4 13.2 26.6 6.5823 Ma Văn Tới 58DQL18057 3.35 11 14.35824 Hoàng Anh Tú 58DQL18058 16.75 6.6 23.35825 Kiều Anh Tú 58DQL18059 15.08 2.2 17.28826 Chẩu Thanh Tùng 58DQL18060 18.43 11 29.43 6.5827 Bùi Thị Minh Trang 58DQL18061 6.7 6.6 13.3828 Lê Thị Trang 58DQL18062 25.13 0 25.13 6.5829 Nguyễn Thị Thu Trang 58DQL18063 13.4 4.4 17.8830 Nông Huyền Trang 58DQL18064 10.05 4.4 14.45831 Nguyễn Đức Trung 58DQL18065 15.08 11 26.08 6.5832 Trần Hữu Việt 58DQL18066 13.4 6.6 20833 Lương Tuấn Vũ 58DQL18067 10.05 11 21.05834 Đào Phương Anh 58DQL18068 13.4 13.2 26.6 6.5835 Lương Thị Anh 58DQL18069 13.4 6.6 20836 Nguyễn Kiều Anh 58DQL18070 10.05 2.2 12.25837 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 58DQL18071 10.05 6.6 16.65

27/41

Page 28: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

838 Nguyễn Phương Anh 58DQL18072 25.13 17.6 42.73 10.0 6.5839 Nguyễn Phương Anh 58DQL18073 23.45 6.6 30.05 6.5840 Nguyễn Tất Anh 58DQL18074 0 0 0841 Phạm Thảo Anh 58DQL18075 21.78 17.6 39.38 9.0842 Vũ Phương Anh 58DQL18076 23.45 26.4 49.85 10.0 9.0843 Vũ Ngọc Châm 58DQL18077 23.45 2.2 25.65 6.5844 Nguyễn Lan Chi 58DQL18078 23.45 15.4 38.85 9.0845 Phan Vũ Quỳnh Chi 58DQL18079 21.78 13.2 34.98 8.0846 Nguyễn Ngọc Dung 58DQL18080 30.15 33 63.15 10.0 10.0 8.0847 Nguyễn Thùy Dương 58DQL18081 13.4 26.4 39.8 9.0848 Nguyễn Trường Giang 58DQL18082 35.18 6.6 41.78 10.0 6.5849 Bàn Ngọc Hà 58DQL18083 3.35 4.4 7.75850 Phùng Thu Hảo 58DQL18084 13.4 8.8 22.2851 Bùi Hồng Hạnh 58DQL18085 20.1 8.8 28.9 6.5852 Hà Phan Phước Hạnh 58DQL18086 0 0 0853 Nguyễn Thị Hạnh 58DQL18087 11.73 4.4 16.13854 Cao Thị Nguyệt Hằng 58DQL18088 1.68 4.4 6.08855 Nguyễn Thúy Hằng 58DQL18089 0 0 0856 Nguyễn Phúc Hậu 58DQL18090 26.8 24.2 51 10.0 10.0 6.5857 Bùi Thị Thuý Hiền 58DQL18091 15.08 13.2 28.28 6.5858 Đỗ Tuấn Hiệp 58DQL18092 20.1 11 31.1 8.0859 Ninh Hoàng Hiệp 58DQL18093 33.5 24.2 57.7 10.0 10.0 6.5860 Nguyễn Thị Huế 58DQL18094 15.08 8.8 23.88861 Lê Đức Huy 58DQL18095 0 0 0862 Lê Thương Huyền 58DQL18096 15.08 4.4 19.48863 Phạm Thị Huyền 58DQL18097 8.38 13.2 21.58864 Phùng Thị Khánh Huyền 58DQL18098 35.18 22 57.18 10.0 10.0 6.5865 Đào Mai Hương 58DQL18099 20.1 11 31.1 8.0866 Hoàng Thị Mai Hương 58DQL18100 21.78 13.2 34.98 8.0867 Vũ Tường Khanh 58DQL18101 30.15 15.4 45.55 10.0 8.0868 Trần Thị Kim 58DQL18102 30.15 17.6 47.75 10.0 9.0

28/41

Page 29: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

869 Đặng Thùy Linh 58DQL18103 48.58 33 81.58 10.0 10.0 10.0870 Nguyễn Giao Linh 58DQL18104 15.08 17.6 32.68 8.0871 Nguyễn Khánh Linh 58DQL18105 35.18 17.6 52.78 10.0 10.0 6.5872 Trần Khánh Linh 58DQL18106 13.4 8.8 22.2873 Nguyễn Hải Long 58DQL18107 26.8 28.6 55.4 10.0 10.0 6.5874 Tống Diệu Ly 58DQL18108 6.7 15.4 22.1875 Đào Đức Minh 58DQL18109 26.8 15.4 42.2 10.0 6.5876 Thạch Hồng Minh 58DQL18110 0 0 0877 Nguyễn Thị Thoại Mỹ 58DQL18111 6.7 6.6 13.3878 Phan Thị Nga 58DQL18112 13.4 2.2 15.6879 Nguyễn Phương Thảo Nhi 58DQL18113 18.43 22 40.43 10.0 6.5880 Nguyễn Hồng Nhung 58DQL18114 11.73 6.6 18.33881 Vũ Thị Hồng Nhung 58DQL18115 13.4 6.6 20882 Đỗ Thị Thùy Ninh 58DQL18116 5.03 13.2 18.23883 Bùi Thị Minh Phương 58DQL18117 0 0 0884 Nguyễn Hà Phương 58DQL18118 13.4 8.8 22.2885 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 58DQL18119 11.73 4.4 16.13886 Trương Minh Phượng 58DQL18120 16.75 13.2 29.95 6.5887 Đào Như Quỳnh 58DQL18121 8.38 2.2 10.58888 Hoàng Như Quỳnh 58DQL18122 26.8 17.6 44.4 10.0 8.0889 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 58DQL18123 26.8 6.6 33.4 8.0890 Nguyễn Thị Sen 58DQL18124 8.38 0 8.38891 Nguyễn Thị Băng Tâm 58DQL18125 6.7 2.2 8.9892 Đinh Thu Thảo 58DQL18126 15.08 22 37.08 9.0893 Đoàn Thu Thảo 58DQL18127 11.73 19.8 31.53 8.0894 Đỗ Phương Thảo 58DQL18128 18.43 2.2 20.63895 Nguyễn Huyền Thu Thảo 58DQL18129 26.8 8.8 35.6 8.0896 Lê Thị Minh Thu 58DQL18130 10.05 2.2 12.25897 Nguyễn Hà Thu 58DQL18131 6.7 4.4 11.1898 Nguyễn Thu Thủy 58DQL18132 11.73 8.8 20.53899 Lưu Hoàng Tiến 58DQL18133 13.4 11 24.4

29/41

Page 30: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

900 Đỗ Anh Tuấn 58DQL18134 0 0 0901 Lò Văn Tuấn 58DQL18135 8.38 6.6 14.98902 Lê Thị Ánh Tuyết 58DQL18136 5.03 8.8 13.83903 Nguyễn Thị Tuyết 58DQL18137 31.83 8.8 40.63 10.0 6.5904 Nguyễn Thị Huyền Tươi 58DQL18138 8.38 6.6 14.98905 Lại Thu Trang 58DQL18139 11.73 6.6 18.33906 Đỗ Thị Tường Vi 58DQL18140 15.08 13.2 28.28 6.5907 Trương Hải Yến 58DQL18141 16.75 8.8 25.55 6.5908 Lê Thị Quỳnh Anh 58DQL18142 13.4 0 13.4909 Mai Ngọc Anh 58DQL18143 25.13 0 25.13 6.5910 Vũ Thị Vân Anh 58DQL18144 40.2 33 73.2 10.0 10.0 9.0911 Nguyễn Thị Châm 58DQL18145 25.13 8.8 33.93 8.0912 Phạm Văn Duy 58DQL18146 13.4 2.2 15.6913 Vũ Thị Hồng Duyên 58DQL18147 0 0 0914 Cao Tiến Dũng 58DQL18148 10.05 4.4 14.45915 Trần Ngọc Dũng 58DQL18149 0 0 0916 Lê Thế Đại 58DQL18150 11.73 2.2 13.93917 Ngô Văn Đoàn 58DQL18151 18.43 8.8 27.23 6.5918 Hán Trung Đức 58DQL18152 10.05 4.4 14.45919 Nguyễn Thu Hà 58DQL18153 10.05 4.4 14.45920 Nguyễn Thị Hiền 58DQL18154 8.38 4.4 12.78921 Vương Thị Hiền 58DQL18155 15.08 8.8 23.88922 Lê Đại Hoàng 58DQL18156 0 0 0923 Nguyễn Thị Hoài 58DQL18157 23.45 4.4 27.85 6.5924 Đỗ Thị Thanh Huyền 58DQL18158 6.7 4.4 11.1925 Lò Khánh Huyền 58DQL18159 16.75 6.6 23.35926 Nguyễn Thị Khánh Huyền 58DQL18160 21.78 13.2 34.98 8.0927 Trần Thị Khánh Huyền 58DQL18161 5.03 13.2 18.23928 Trần Thị Thu Huyền 58DQL18162 10.05 15.4 25.45 6.5929 Nguyễn Hải Long 58DQL18163 41.88 28.6 70.48 10.0 10.0 8.0930 Nguyễn Thực Lộc 58DQL18164 10.05 4.4 14.45

30/41

Page 31: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

931 Trần Thị Thanh Nga 58DQL18165 20.1 24.2 44.3 10.0 8.0932 Phạm Duyên Ngọc 58DQL18166 31.83 28.6 60.43 10.0 10.0 6.5933 Trần Thị Nhiệm 58DQL18167 21.78 15.4 37.18 9.0934 Nguyễn Xuân Phúc 58DQL18168 6.7 4.4 11.1935 Phan Mậu Phương 58DQL18169 11.73 4.4 16.13936 Nguyễn Đình Thi 58DQL18171 11.73 4.4 16.13937 Nông Quốc Thịnh 58DQL18172 6.7 4.4 11.1938 Lê Phương Thúy 58DQL18173 11.73 6.6 18.33939 Nguyễn Vũ Thu Thủy 58DQL18174 26.8 11 37.8 9.0940 Đỗ Mạnh Tuấn 58DQL18175 51.93 22 73.93 10.0 10.0 9.0941 Trần Thanh Vịnh 58DQL18176 25.13 19.8 44.93 10.0 8.0942 Đào Văn Đức Hạnh 58DQL18177 0 0 0943 Trần Nhật Nam 58DQL18178 15.08 26.4 41.48 10.0 6.5944 Phạm Hồng Anh 58DQL18179 6.7 4.4 11.1945 Trần Thị Hoa 58DQL18180 18.43 2.2 20.63946 Trần Thị Tú Linh 58DQL18181 11.73 13.2 24.93947 Trương Thái An 58DQT01001 31.83 28.6 60.43 10.0 10.0 6.5948 Đinh Thị Mai Anh 58DQT01002 10.05 2.2 12.25949 Hoàng Thị Vân Anh 58DQT01003 13.4 13.2 26.6 6.5950 Nguyễn Minh Anh 58DQT01004 8.38 0 8.38951 Nguyễn Tuấn Anh 58DQT01005 11.73 4.4 16.13952 Phạm Ngọc Anh 58DQT01006 0 0 0953 Phạm Thị Ngọc Anh 58DQT01007 11.73 4.4 16.13954 Trần Quỳnh Anh 58DQT01008 35.18 15.4 50.58 10.0 10.0 6.5955 Nguyễn Tân Bình 58DQT01009 13.4 4.4 17.8956 Trần Thị Minh Châu 58DQT01010 18.43 8.8 27.23 6.5957 Lê Thị Dung 58DQT01011 18.43 4.4 22.83958 Đặng Thị Duyên 58DQT01012 18.43 13.2 31.63 8.0959 Nguyễn Văn Dũng 58DQT01013 6.7 6.6 13.3960 Nguyễn Thị Thùy Dương 58DQT01014 6.7 2.2 8.9961 Nguyễn Văn Dương 58DQT01015 10.05 4.4 14.45

31/41

Page 32: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

962 Trịnh Minh Đạt 58DQT01016 8.38 13.2 21.58963 Đoàn Phương Đông 58DQT01017 23.45 6.6 30.05 6.5964 Nguyễn Phương Đông 58DQT01018 18.43 8.8 27.23 6.5965 Trịnh Thị Hương Giang 58DQT01019 13.4 2.2 15.6966 Nguyễn Thị Hà 58DQT01020 28.48 6.6 35.08 8.0967 Lê Trần Việt Hải 58DQT01021 13.4 4.4 17.8968 Thẩm Thị Thu Hạnh 58DQT01022 31.83 8.8 40.63 10.0 6.5969 Vũ Hồng Hạnh 58DQT01023 20.1 4.4 24.5970 Nguyễn Thúy Hằng 58DQT01024 13.4 8.8 22.2971 Nguyễn Bá Hiếu 58DQT01025 15.08 4.4 19.48972 Vũ Trung Hiếu 58DQT01026 16.75 24.2 40.95 10.0 6.5973 Nguyễn Thị Hiền 58DQT01027 10.05 11 21.05974 Tô Thị Thảo Hiền 58DQT01028 8.38 8.8 17.18975 Bùi Thị Hoài 58DQT01029 25.13 11 36.13 9.0976 Nguyễn Quang Hoàn 58DQT01030 10.05 2.2 12.25977 Nguyễn Thị Hòa 58DQT01031 21.78 22 43.78 10.0 8.0978 Vi Thị Bích Hồng 58DQT01032 26.8 17.6 44.4 10.0 8.0979 Hoàng Bích Hợp 58DQT01033 6.7 13.2 19.9980 Nguyễn Thị Thanh Huyền 58DQT01034 13.4 13.2 26.6 6.5981 Bùi Thị Thanh Hương 58DQT01035 16.75 15.4 32.15 8.0982 Phạm Thị Thu Hương 58DQT01036 11.73 6.6 18.33983 Nguyễn Đoan Khang 58DQT01037 10.05 4.4 14.45984 Ngô Thị Thanh Lam 58DQT01038 18.43 28.6 47.03 10.0 9.0985 Bùi Minh Lan 58DQT01039 13.4 17.6 31 8.0986 Dương Vũ Diệu Linh 58DQT01040 21.78 4.4 26.18 6.5987 Đỗ Thuỳ Linh 58DQT01041 0 0 0988 Đỗ Văn Linh 58DQT01042 8.38 0 8.38989 Hà Thị Mỹ Linh 58DQT01043 23.45 4.4 27.85 6.5990 Nguyễn Mai Linh 58DQT01044 26.8 30.8 57.6 10.0 10.0 6.5991 Nguyễn Thị Thùy Linh 58DQT01045 16.75 22 38.75 9.0992 Nguyễn Thùy Linh 58DQT01046 16.75 19.8 36.55 9.0

32/41

Page 33: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

993 Nguyễn Thùy Linh 58DQT01047 10.05 11 21.05994 Trịnh Thị Mỹ Linh 58DQT01048 5.03 8.8 13.83995 Nguyễn Thanh Long 58DQT01049 0 0 0996 Nguyễn Hà Diễm Ly 58DQT01050 13.4 2.2 15.6997 Nguyễn Thảo Ly 58DQT01051 16.75 8.8 25.55 6.5998 Nguyễn Quỳnh Mai 58DQT01052 6.7 4.4 11.1999 Phan Thị Thu Mai 58DQT01053 11.73 6.6 18.331000 Nguyễn Ngọc Hạ Miên 58DQT01054 13.4 11 24.41001 Nguyễn Thị Trà My 58DQT01055 16.75 6.6 23.351002 Nguyễn Trà My 58DQT01056 11.73 4.4 16.131003 Nguyễn Trà My 58DQT01057 18.43 13.2 31.63 8.01004 Nguyễn Hoàng Hạnh Ngân 58DQT01058 40.2 30.8 71 10.0 10.0 9.01005 Phùng Văn Nguyên 58DQT01059 20.1 4.4 24.51006 Nguyễn Thị Nhài 58DQT01060 16.75 2.2 18.951007 Nguyễn Thị Nhân 58DQT01061 13.4 2.2 15.61008 Nguyễn Đình Nhật 58DQT01062 8.38 4.4 12.781009 Lê Trang Nhung 58DQT01063 21.78 17.6 39.38 9.01010 Vương Thị Hồng Nhung 58DQT01064 41.88 19.8 61.68 10.0 10.0 8.01011 Tòng Thị Kim Oanh 58DQT01065 0 0 01012 Chử Minh Phương 58DQT01066 18.43 6.6 25.03 6.51013 Hoàng Thị Phương 58DQT01067 13.4 2.2 15.61014 Nguyễn Thị Thu Phương 58DQT01068 15.08 6.6 21.681015 Tô Uyên Phương 58DQT01069 26.8 17.6 44.4 10.0 8.01016 Đinh Thị Quyên 58DQT01070 25.13 15.4 40.53 10.0 6.51017 Nguyễn Văn Sáng 58DQT01071 15.08 6.6 21.681018 Hoàng Liên Sơn 58DQT01072 13.4 15.4 28.8 6.51019 Vũ Đức Tài 58DQT01073 10.05 2.2 12.251020 Nguyễn Chí Thành 58DQT01074 10.0 10.0 10.01021 Hoàng Thu Thảo 58DQT01075 16.75 15.4 32.15 8.01022 Nguyễn Phương Thảo 58DQT01076 30.15 19.8 49.95 10.0 9.01023 Nguyễn Thị Thoa 58DQT01077 8.38 4.4 12.78

33/41

Page 34: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

1024 Hà Thị Thoan 58DQT01078 16.75 4.4 21.151025 Nguyễn Thị Lệ Thu 58DQT01079 8.38 2.2 10.581026 Nguyễn Thu Thủy 58DQT01080 20.1 2.2 22.31027 Trần Thu Thủy 58DQT01081 28.48 28.6 57.08 10.0 10.0 6.51028 Nguyễn Thị Thư 58DQT01082 35.18 24.2 59.38 10.0 10.0 6.51029 Trương Thị Thư 58DQT01083 28.48 8.8 37.28 9.01030 Bùi Thị Thanh Thương 58DQT01084 13.4 4.4 17.81031 Trần Thị Long Tiên 58DQT01085 11.73 6.6 18.331032 Nguyễn Anh Tuấn 58DQT01086 11.73 2.2 13.931033 Nguyễn Trọng Tú 58DQT01087 43.55 22 65.55 10.0 10.0 8.01034 Đào Thị Trang 58DQT01088 11.73 4.4 16.131035 Lương Quỳnh Trang 58DQT01089 0 0 01036 Nguyễn Huyền Trang 58DQT01090 38.53 15.4 53.93 10.0 10.0 6.51037 Nguyễn Huyền Trang 58DQT01091 0 0 01038 Phạm Thu Trang 58DQT01092 20.1 30.8 50.9 10.0 10.0 6.51039 Trần Thị Thu Trang 58DQT01093 16.75 4.4 21.151040 Nguyễn Đức Trung 58DQT01095 21.78 22 43.78 10.0 8.01041 Nguyễn Đức Trung 58DQT01096 3.35 8.8 12.151042 Thèn Đức Việt 58DQT01097 11.73 6.6 18.331043 Nguyễn Minh Vũ 58DQT01098 28.48 26.4 54.88 10.0 10.0 6.51044 Nguyễn Thị Hải Yến 58DQT01099 16.75 4.4 21.151045 Trần Thị Quế Anh 58DSK06001 18.43 2.2 20.631046 Nguyễn Mai Chi 58DSK06002 20.1 13.2 33.3 8.01047 Trần Linh Chi 58DSK06003 16.75 6.6 23.351048 Nguyễn Thùy Dung 58DSK06004 10.05 11 21.051049 Hoàng Mỹ Hạnh 58DSK06005 25.13 8.8 33.93 8.01050 Hà Thị Thu Huyền 58DSK06006 18.43 4.4 22.831051 Ngô Lan Hương 58DSK06007 13.4 11 24.41052 Phan Nguyễn Quỳnh Hương 58DSK06008 13.4 17.6 31 8.01053 Nguyễn Thị Diệu Linh 58DSK06009 11.73 4.4 16.131054 Nguyễn Thùy Linh 58DSK06010 16.75 6.6 23.35

34/41

Page 35: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

1055 Trương Diệu My 58DSK06011 0 0 01056 Nguyễn Thị Ngần 58DSK06012 13.4 19.8 33.2 8.01057 Nguyễn Minh Phương Thảo 58DSK06013 13.4 4.4 17.81058 Bùi Ánh Tuyết 58DSK06014 16.75 8.8 25.55 6.51059 Doãn Huyền Anh 58DTT07001 10.05 15.4 25.45 6.51060 Đỗ Thị Minh Anh 58DTT07002 23.45 6.6 30.05 6.51061 Nguyễn Trọng Cảnh 58DTT07003 13.4 2.2 15.61062 Nguyễn Thị Khánh Chi 58DTT07004 0 0 01063 Nguyễn Thị Dung 58DTT07005 10.05 6.6 16.651064 Đặng Hoàng Dương 58DTT07006 5.03 2.2 7.231065 Dương Thị Định 58DTT07007 8.38 6.6 14.981066 Nguyễn Minh Đức 58DTT07008 25.13 13.2 38.33 9.01067 Đoàn Duy Hải 58DTT07009 18.43 17.6 36.03 9.01068 Nguyễn Hoàng Hải 58DTT07010 8.38 8.8 17.181069 Phan Thị Tuyết Hạnh 58DTT07011 36.85 17.6 54.45 10.0 10.0 6.51070 Trịnh Thị Thanh Hằng 58DTT07012 11.73 6.6 18.331071 Nguyễn Việt Hoàng 58DTT07013 23.45 22 45.45 10.0 8.01072 Nguyễn Tất Hồng 58DTT07014 11.73 2.2 13.931073 Nguyễn Quang Huy 58DTT07015 15.08 2.2 17.281074 Nguyễn Thanh Hương 58DTT07016 0 0 01075 Nguyễn Hữu Lâm 58DTT07017 11.73 2.2 13.931076 Bùi Xuân Mạnh 58DTT07018 6.7 4.4 11.11077 Lê Thị Nga 58DTT07019 16.75 2.2 18.951078 Phạm Thị Thanh Nga 58DTT07020 18.43 8.8 27.23 6.51079 Nguyễn Thị Nhung 58DTT07021 10.05 11 21.051080 Trịnh Thị Oanh 58DTT07022 15.08 4.4 19.481081 Đỗ Thị Tú Uyên 58DTT07023 16.75 8.8 25.55 6.51082 Lê Học Phi 58DTT07024 18.43 4.4 22.831083 Lê Thị Phương 58DTT07025 8.38 6.6 14.981084 Nguyễn Thị Phương 58DTT07026 13.4 6.6 201085 Nguyễn Thị Thanh Phương 58DTT07027 23.45 11 34.45 8.0

35/41

Page 36: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

1086 Đặng Đức Thắng 58DTT07028 13.4 8.8 22.21087 Trần Hữu Thắng 58DTT07029 8.38 13.2 21.581088 Nguyễn Thành Thịnh 58DTT07030 13.4 8.8 22.21089 Nguyễn Ngọc Thu 58DTT07031 21.78 15.4 37.18 9.01090 Nguyễn Thị Thanh Thuý 58DTT07032 10.05 6.6 16.651091 Nguyễn Thị Thu Thủy 58DTT07033 11.73 8.8 20.531092 Nguyễn Xuân Tuấn 58DTT07034 18.43 4.4 22.831093 Trần Văn Tuấn 58DTT07035 16.75 8.8 25.55 6.51094 Nguyễn Văn Tùng 58DTT07036 16.75 4.4 21.151095 Hoàng Thúy Cát Tường 58DTT07037 15.08 6.6 21.681096 Cù Thị Mỹ Vân 58DTT07038 10.05 4.4 14.451097 Nguyễn Thị Yến 58DTT07039 11.73 0 11.731098 Bùi Thị Lan Anh 58DTT07040 26.8 15.4 42.2 10.0 6.51099 Vương Hồng Anh 58DTT07041 11.73 4.4 16.131100 Lê Văn Châu 58DTT07042 6.7 4.4 11.11101 Nguyễn Linh Chi 58DTT07043 16.75 8.8 25.55 6.51102 Phạm Thị Kim Chí 58DTT07044 16.75 6.6 23.351103 Nguyễn Thị Hoài Dung 58DTT07045 36.85 15.4 52.25 10.0 10.0 6.51104 Phan Thành Đạt 58DTT07046 28.48 19.8 48.28 10.0 9.01105 Nguyễn Trọng Đức 58DTT07047 8.38 6.6 14.981106 Trương Thị Hà 58DTT07048 10.05 2.2 12.251107 Dương Mạnh Hùng 58DTT07049 10.05 2.2 12.251108 Nguyễn Tiến Hùng 58DTT07050 33.5 17.6 51.1 10.0 10.0 6.51109 Nguyễn Văn Kỷ 58DTT07051 15.08 4.4 19.481110 Lưu Thị Thúy Liên 58DTT07052 13.4 4.4 17.81111 Trần Phương Linh 58DTT07053 8.38 13.2 21.581112 Lê Trọng Lực 58DTT07054 16.75 8.8 25.55 6.51113 Trịnh Thị Minh 58DTT07055 6.7 8.8 15.51114 Nguyễn Thị Thúy Nga 58DTT07056 20.1 8.8 28.9 6.51115 Nguyễn Thị Ninh 58DTT07057 13.4 0 13.41116 Lê Thị Thu Phương 58DTT07058 26.8 15.4 42.2 10.0 6.5

36/41

Page 37: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

1117 Trần Thị Kiều Trinh 58DTT07059 0 0 01118 Đinh Trung Kiên 58DTT07060 0 0 01119 Phạm Quang Tâm 58DTT07061 36.85 26.4 63.25 10.0 10.0 8.01120 Bùi Vân Anh 58DTV49001 13.4 24.2 37.6 9.01121 Lê Hồng Anh 58DTV49002 13.4 8.8 22.21122 Trần Nguyệt Ánh 58DTV49003 15.08 8.8 23.881123 Nguyễn Trần Hoài Bắc 58DTV49004 30.15 26.4 56.55 10.0 10.0 6.51124 Phạm Thị Ngọc Diệp 58DTV49005 46.9 28.6 75.5 10.0 10.0 9.01125 Nghiêm Thị Thùy Dung 58DTV49006 18.43 6.6 25.03 6.51126 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 58DTV49007 18.43 4.4 22.831127 Hoàng Thị Điệp 58DTV49008 0 0 01128 Ngô Thu Hà 58DTV49009 18.43 13.2 31.63 8.01129 Trần Đức Huy 58DTV49010 20.1 17.6 37.7 9.01130 Lê Thị Hương Lan 58DTV49011 5.03 6.6 11.631131 Trần Phương Linh 58DTV49012 0 0 01132 Nguyễn Hải Ly 58DTV49013 11.73 11 22.731133 Nguyễn Thanh Mai 58DTV49014 15.08 8.8 23.881134 Nguyễn Thị Mai 58DTV49015 13.4 11 24.41135 Đoàn Quỳnh Ngân 58DTV49016 38.53 22 60.53 10.0 10.0 6.51136 Hoàng Thị Thu Phương 58DTV49017 13.4 4.4 17.81137 Đỗ Thị Thanh Thảo 58DTV49018 15.08 15.4 30.48 6.51138 Nguyễn Thị Bích Thảo 58DTV49019 10.05 2.2 12.251139 Ngô Thị Kim Thu 58DTV49020 28.48 11 39.48 9.01140 Hà Thanh Thủy 58DTV49021 13.4 22 35.4 8.01141 Nguyễn Huyền Trang 58DTV49022 30.15 26.4 56.55 10.0 10.0 6.51142 Phoneseng Onthachan 58DTV49023 11.73 4.4 16.131143 Nathafun Vilaithong 58DTV49024 10.05 4.4 14.451144 Bounxuang Soukdala 58DTV49025 10.05 8.8 18.851145 Trần Thanh Hằng 58DTV49026 21.78 26.4 48.18 10.0 9.01146 Đặng Thị Thanh An 58DVH09001 21.78 6.6 28.38 6.51147 Lê Thành An 58DVH09002 16.75 26.4 43.15 10.0 8.0

37/41

Page 38: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

1148 Đào Mỹ Anh 58DVH09003 18.43 26.4 44.83 10.0 8.01149 Đặng Quế Anh 58DVH09004 6.7 2.2 8.91150 Đỗ Thị Quỳnh Anh 58DVH09005 6.7 11 17.71151 Hoàng Hà Anh 58DVH09006 21.78 17.6 39.38 9.01152 Khiếu Thị Lan Anh 58DVH09007 20.1 2.2 22.31153 Lê Phương Anh 58DVH09008 15.08 22 37.08 9.01154 Lê Vân Anh 58DVH09009 10.05 6.6 16.651155 Ngô Thị Phương Anh 58DVH09010 18.43 17.6 36.03 9.01156 Nguyễn Ngọc Anh 58DVH09011 21.78 11 32.78 8.01157 Nguyễn Thị Vân Anh 58DVH09012 38.53 30.8 69.33 10.0 10.0 8.01158 Nguyễn Vân Anh 58DVH09013 20.1 4.4 24.51159 Phạm Diệp Phương Anh 58DVH09014 16.75 8.8 25.55 6.51160 Tô Phương Anh 58DVH09015 13.4 4.4 17.81161 Trần Minh Anh 58DVH09016 10.05 15.4 25.45 6.51162 Nguyễn Thị Thanh Bình 58DVH09017 11.73 2.2 13.931163 Lê Linh Chi 58DVH09018 30.15 28.6 58.75 10.0 10.0 6.51164 Trần Quốc Cường 58DVH09019 31.83 13.2 45.03 10.0 8.01165 Nguyễn Ngọc Diệp 58DVH09020 15.08 8.8 23.881166 Đàm Lê Du 58DVH09021 11.73 11 22.731167 Đàm Quốc Đạt 58DVH09022 11.73 8.8 20.531168 Đinh Ngọc Hải Đăng 58DVH09023 31.83 26.4 58.23 10.0 10.0 6.51169 Lã Hương Giang 58DVH09024 28.48 26.4 54.88 10.0 10.0 6.51170 Nguyễn Hương Giang 58DVH09025 23.45 15.4 38.85 9.01171 Nguyễn Thị Giang 58DVH09026 6.7 2.2 8.91172 Nguyễn Thị Hương Giang 58DVH09027 10.05 2.2 12.251173 Nguyễn Thị Hương Giang 58DVH09028 6.7 4.4 11.11174 Vũ Thu Hà 58DVH09029 11.73 13.2 24.931175 Hoàng Đức Hải 58DVH09030 10.05 2.2 12.251176 Trần Thị Minh Hải 58DVH09031 23.45 11 34.45 8.01177 Đào Thuý Hạnh 58DVH09032 25.13 17.6 42.73 10.0 6.51178 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 58DVH09033 10.05 11 21.05

38/41

Page 39: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

1179 Hoàng Thị Minh Hằng 58DVH09034 21.78 13.2 34.98 8.01180 Mai Thanh Hằng 58DVH09035 11.73 6.6 18.331181 Nguyễn Thị Hoa 58DVH09036 11.73 4.4 16.131182 Sùng Thị Hoa 58DVH09037 13.4 6.6 201183 Nguyễn Thị Hồng 58DVH09038 11.73 2.2 13.931184 Trần Thị Huê 58DVH09039 15.08 17.6 32.68 8.01185 Nguyễn Quang Huy 58DVH09040 16.75 17.6 34.35 8.01186 Nguyễn Lan Hương 58DVH09041 13.4 15.4 28.8 6.51187 Nguyễn Mai Hương 58DVH09042 38.53 24.2 62.73 10.0 10.0 8.01188 Nguyễn Thanh Hương 58DVH09043 18.43 15.4 33.83 8.01189 Lương Thị Hường 58DVH09044 16.75 0 16.751190 Lê Công Kiên 58DVH09045 13.4 0 13.41191 Nguyễn Tuấn Kiệt 58DVH09046 18.43 4.4 22.831192 Nguyễn Thị Hương Lan 58DVH09047 8.38 4.4 12.781193 Sầm Mai Lan 58DVH09048 20.1 6.6 26.7 6.51194 Trần Thị Lệ 58DVH09049 11.73 6.6 18.331195 Đỗ Thị Mai Linh 58DVH09051 21.78 22 43.78 10.0 8.01196 Lê Khánh Linh 58DVH09052 15.08 15.4 30.48 6.51197 Lê Khánh Linh 58DVH09053 15.08 17.6 32.68 8.01198 Nguyễn Phương Linh 58DVH09054 40.2 17.6 57.8 10.0 10.0 6.51199 Nguyễn Thảo Linh 58DVH09055 33.5 26.4 59.9 10.0 10.0 6.51200 Nguyễn Thị Phương Linh 58DVH09056 13.4 6.6 201201 Phạm Thùy Linh 58DVH09057 8.38 4.4 12.781202 Thạch Thị Thúy Linh 58DVH09058 18.43 17.6 36.03 9.01203 Trần Thuỳ Linh 58DVH09059 16.75 22 38.75 9.01204 Nguyễn Quang Lưu 58DVH09060 0 0 01205 Hoàng Khánh Ly 58DVH09061 10.05 2.2 12.251206 Nguyễn Khánh Ly 58DVH09062 20.1 8.8 28.9 6.51207 Phạm Khánh Ly 58DVH09063 21.78 19.8 41.58 10.0 6.51208 Phan Thị Phương Mai 58DVH09064 36.85 19.8 56.65 10.0 10.0 6.51209 Nguyễn Đức Mạnh 58DVH09065 13.4 15.4 28.8 6.5

39/41

Page 40: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

1210 Nguyễn Ngọc Minh 58DVH09066 36.85 13.2 50.05 10.0 10.0 6.51211 Nguyễn Hải Kiều My 58DVH09067 20.1 11 31.1 8.01212 Vương Hữu Khánh Nam 58DVH09068 13.4 15.4 28.8 6.51213 Võ Thị Thùy Ngân 58DVH09069 25.13 17.6 42.73 10.0 6.51214 Nguyễn Lưu Yến Ngọc 58DVH09070 11.73 2.2 13.931215 Lê Thị Nhàn 58DVH09071 18.43 4.4 22.831216 Trần Phương Nhật 58DVH09072 11.73 22 33.73 8.01217 Nguyễn Thị Hồng Nhung 58DVH09073 25.13 8.8 33.93 8.01218 Chế Thị Lâm Oanh 58DVH09074 18.43 2.2 20.631219 Nguyễn Thu Uyên 58DVH09075 21.78 8.8 30.58 6.51220 Mai Thu Phương 58DVH09076 21.78 8.8 30.58 6.51221 Nguyễn Thu Phương 58DVH09077 18.43 2.2 20.631222 Phùng Thu Phương 58DVH09078 26.8 15.4 42.2 10.0 6.51223 Nguyễn Văn Quân 58DVH09079 16.75 26.4 43.15 10.0 8.01224 Nguyễn Thị Quyên 58DVH09080 10.05 4.4 14.451225 Nguyễn Ngọc Quỳnh 58DVH09081 8.38 6.6 14.981226 Trần Thị Diệu Quỳnh 58DVH09082 15.08 8.8 23.881227 Lương Thái Sơn 58DVH09083 11.73 6.6 18.331228 Đinh Thị Thảo 58DVH09084 13.4 2.2 15.61229 Lê Thị Phương Thảo 58DVH09085 15.08 11 26.08 6.51230 Nguyễn Thanh Thảo 58DVH09086 33.5 17.6 51.1 10.0 10.0 6.51231 Nguyễn Thị Thảo 58DVH09087 20.1 6.6 26.7 6.51232 Nguyễn Thị Phương Thảo 58DVH09088 15.08 6.6 21.681233 Nguyễn Thị Thanh Thảo 58DVH09089 15.08 4.4 19.481234 Nguyễn Lã Minh Thu 58DVH09090 35.18 26.4 61.58 10.0 10.0 8.01235 Nguyễn Thị Thu 58DVH09091 20.1 11 31.1 8.01236 Nguyễn Thị Thu 58DVH09092 18.43 15.4 33.83 8.01237 Nguyễn Thị Thuần 58DVH09093 10.05 2.2 12.251238 Trịnh Thị Hoa Thúy 58DVH09094 10.05 15.4 25.45 6.51239 Đỗ Thu Anh Thương 58DVH09095 18.43 17.6 36.03 9.01240 Vũ Thị Hoài Thương 58DVH09096 21.78 22 43.78 10.0 8.0

40/41

Page 41: STT H Tên Mã sinh viên T Nghe Tihuc.edu.vn/files/2017/10/27/0-Tieng Anh phan loai_Diem thi_ALL.pdf · STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết Điểm phần

STT Họ Tên Mã sinh viên Điểm phần Đọc - Viết

Điểm phần Nghe Tổng điểm Điểm miễn

Tiếng Anh HP1Điểm miễn

Tiếng Anh HP2Điểm miễn

Tiếng Anh HP3

1241 Lục Thị Toàn 58DVH09097 11.73 2.2 13.931242 Nguyễn Quốc Tuấn 58DVH09098 23.45 19.8 43.25 10.0 8.01243 Dương Thị Huyền Trang 58DVH09099 13.4 8.8 22.21244 Lương Huyền Trang 58DVH09100 15.08 2.2 17.281245 Ngô Thị Thùy Trang 58DVH09101 0 0 01246 Nguyễn Thị Huyền Trang 58DVH09102 43.55 22 65.55 10.0 10.0 8.01247 Nguyễn Thu Trang 58DVH09103 31.83 22 53.83 10.0 10.0 6.51248 Phan Thị Thuỳ Trang 58DVH09104 5.03 8.8 13.831249 Phan Thu Trang 58DVH09105 18.43 0 18.431250 Bùi Thị Băng Trinh 58DVH09106 11.73 8.8 20.531251 Nguyễn Thị Kiều Trinh 58DVH09107 10.05 2.2 12.251252 Hoàng Thanh Xuân 58DVH09108 21.78 19.8 41.58 10.0 6.51253 Nguyễn Thị Xuân 58DVH09109 11.73 2.2 13.931254 Hoàng Thị Vân 58DVH09110 10.05 4.4 14.451255 Vù Thị Vi 58DVH09111 20.1 19.8 39.9 9.01256 Trần Đức Vinh 58DVH09112 13.4 6.6 201257 Nguyễn Thế Vũ 58DVH09113 11.73 6.6 18.331258 Nguyễn Viết Vũ 58DVH09114 21.78 8.8 30.58 6.51259 Bùi Tường Vy 58DVH09115 31.83 22 53.83 10.0 10.0 6.51260 Phạm Huyền Vy 58DVH09116 26.8 17.6 44.4 10.0 8.01261 Vũ Hải Yến 58DVH09117 18.43 6.6 25.03 6.51262 Anouphone Inthavong 58DVH09118 13.4 2.2 15.6

41/41