thptsoctrang.edu.vnthptsoctrang.edu.vn/tailieu/bangdiemtuyensinh10namhoc2018-2019.pdf · stt số...

30
Số bd Họ và tên Văn Toán Anh Tổng Nữ Stt Ghi chú Ngày sinh ƯT Học sinh trường Nơi sinh Dân tộc KK Điểm bài thi Điểm BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM SỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10 Khóa thi ngày 16/6/2018 Phòng thi: 1 6 Hạnh kiểm 7 8 9 6 Học lực 7 8 9 Tổng HT,RL Trường THPT Thành phố Sóc Trăng 250001 Giang Ái Ái 2.50 2.00 4.20 30.20 x 1 TS1-NGH3 25/4/2003 1 THCS Lê Vĩnh Hòa Sóc Trăng Hoa 0.5 15.5 T T T K K K TB TB 250002 Chung Kiều Ái 3.25 2.25 2.40 32.40 x 2 TS1-NGH2 7/7/2003 1 TH và THCS Lý Thường Kiệt Sóc Trăng Hoa 1 17.0 T T T T K K K TB 250003 Sơn Thị Ngọc Ái 2.50 2.50 3.60 32.60 x 3 TS1 7/11/2002 1 THCS Đại Tâm Sóc Trăng Khmer 18.0 T T T T K K K K 250004 Trần Nguyễn Quốc An 3.50 4.00 6.00 36.00 4 VS1-NGH3 28/2/2003 1 TH và THCS Lý Thường Kiệt Sóc Trăng Kinh 0.5 13.5 T T K T TB TB TB TB 250005 Nguyễn Thanh An 3.25 8.75 4.20 49.20 5 VS1-NGH1 12/5/2003 1 THCS Dương Kỳ Hiệp Sóc Trăng Kinh 1.5 18.5 T T T T G K K K 250006 Kiều Thảo An 2.00 5.00 4.90 39.40 x 6 VS1-NGH2 19/4/2003 1 THCS Lê Vĩnh Hòa Sóc Trăng Kinh 1 18.5 T T T T K K G K 250007 Bùi Thị Thúy An 3.00 3.75 3.20 35.70 x 7 VS1-NGH2 26/10/2003 1 THCS Dương Kỳ Hiệp Sóc Trăng Kinh 1 17.0 T T T T TB K K K 250008 Châu Thị Thúy An 4.75 3.50 4.40 41.40 x 8 TS1 25/8/2003 1 THCS Đại Tâm Bạc Liêu Khmer 19.5 T T T T G G G K 250009 Lý Thị Thúy An 3.25 1.75 4.00 34.00 x 9 TS1 3/1/2003 1 THCS Đại Tâm Sóc Trăng Khmer 19.0 T T T T K G K G 250010 Lê Trường An 2.00 0.75 2.20 10 VS1-NGH3 1/10/2002 1 THCS Lê Vĩnh Hòa Sóc Trăng Kinh 0.5 12.5 T K K K TB TB TB TB 250011 Nguyễn Trường An 1.50 3.75 2.40 28.90 11 VS1-NGH3 24/12/2003 1 THCS Lê Vĩnh Hòa Sóc Trăng Kinh 0.5 14.5 K T TB T TB K TB K 250012 Cổ Xuân Trường Giang 0.75 0.50 2.60 12 VS1-NGH1 28/9/2003 1 THCS Lê Hồng Phong Sóc Trăng Kinh 1.5 14.0 T T T T TB TB TB TB 250013 La Thị Xuân An 2.00 2.50 1.60 25.10 x 13 VS1-NGH3 30/10/2003 1 THCS Lê Vĩnh Hòa Sóc Trăng Kinh 0.5 13.0 T K K T TB TB TB TB 250014 Trần Duyên Anh 2.00 4.50 4.20 38.20 x 14 VS1-NGH1 01/2/2003 1 TH và THCS Lý Thường Kiệt Sóc Trăng Kinh 1.5 18.5 T T T T G K K K 250015 Lý Đức Anh 2.75 3.25 2.60 33.60 15 TS1 27/11/2003 1 THCS Đại Tâm Sóc Trăng Khmer 18.0 T T T T K K K K 250016 Nguyễn Hoàng Anh 1.00 2.25 3.40 16 VS1-NGH1 30/3/2003 1 TH và THCS Lý Thường Kiệt Sóc Trăng Kinh 1.5 17.0 T T T T TB K K K 250017 Sơn Thị Hoàng Anh 1.50 3.25 3.80 32.30 x 17 TS1 9/4/2003 1 THCS Đại Tâm Sóc Trăng Khmer 18.0 T T T T K K K K 250018 Sơn Thị Hoàng Anh 4.25 3.75 2.80 38.30 x 18 TS1 5/10/2003 1 THCS Đại Tâm Sóc Trăng Khmer 18.5 T T T T K G K K 250019 Thái Huế Anh 4.75 1.00 4.20 x 19 VS1-NGH3 09/9/2003 1 THCS Lê Vĩnh Hòa Sóc Trăng Kinh 0.5 15.5 T T T K K K TB TB 250020 Diệp Kiều Anh 4.75 5.00 5.20 45.70 x 20 TS1 13/12/2003 1 THCS Đại Tâm Sóc Trăng Khmer 20.0 T T T T G G G G 250021 Trần Kỳ Anh 2.75 3.25 2.80 35.30 21 TS1-NGH2 21/10/2003 1 THCS Tôn Đức Thắng Sóc Trăng Khmer 1 18.5 T T T T G K K K 250022 Quách Trần Kỳ Anh -1.00 -1.00 -1.00 x 22 TS1-NGH2 13/9/2003 1 THCS Lê Vĩnh Hòa Sóc Trăng Hoa 1 18.0 T T T T K K K K 250023 Hồ Lan Anh 3.50 1.50 1.80 26.80 x 23 VS1 19/8/2003 1 THCS Dương Kỳ Hiệp Sóc Trăng Kinh 14.0 T T K K K TB TB TB 250024 Phạm Loan Anh 3.25 4.25 3.60 39.60 x 24 VS1-NGH1 15/4/2003 1 THCS Dương Kỳ Hiệp Sóc Trăng Kinh 1.5 18.5 T T T T K G K K 250025 Châu Thị Mai Anh 3.25 4.50 4.20 39.70 x 25 TS1 28/8/2003 1 THCS Đại Tâm Sóc Trăng Hoa 19.0 T T T T K K G G 250026 Lý Thị Mỹ Anh 5.25 5.50 4.20 46.70 x 26 TS1 17/7/2003 1 THCS Đại Tâm Sóc Trăng Khmer 20.0 T T T T G G G G 250027 Sơn Thị Nguyệt Anh 1.75 4.00 4.40 32.90 x 27 TS1-NGH3 17/4/2003 1 THCS Lê Vĩnh Hòa Sóc Trăng Khmer 0.5 15.5 T T K T K K TB TB 250028 Cao Nguyễn Nhật Anh 2.00 2.25 2.80 31.30 28 TS1-NGH3 17/9/2003 1 TH và THCS Lý Thường Kiệt Sóc Trăng Khmer 0.5 18.5 T T T T G K K K Phụ trách máy tính CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018 Võ Minh Hoàng Lê Bá Huy Những người đọc điểm và kiểm tra (Họ tên và ký) Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận: Bảng này có......chỗ sửa ......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau: ................................................................................. ......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau: ................................................................................. Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RL Ghi chú: 1) ................ 2) ................ Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018 Trang 1 / 30

Upload: others

Post on 17-Feb-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 1

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250001 Giang Ái Ái 2.50 2.00 4.20 30.20x1 TS1-NGH325/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.515.5T T T K K K TB TB

250002 Chung Kiều Ái 3.25 2.25 2.40 32.40x2 TS1-NGH27/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 117.0T T T T K K K TB

250003 Sơn Thị Ngọc Ái 2.50 2.50 3.60 32.60x3 TS17/11/2002 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250004 Trần Nguyễn Quốc An 3.50 4.00 6.00 36.004 VS1-NGH328/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.513.5T T K T TB TB TB TB

250005 Nguyễn Thanh An 3.25 8.75 4.20 49.205 VS1-NGH112/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G K K K

250006 Kiều Thảo An 2.00 5.00 4.90 39.40x6 VS1-NGH219/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 118.5T T T T K K G K

250007 Bùi Thị Thúy An 3.00 3.75 3.20 35.70x7 VS1-NGH226/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 117.0T T T T TB K K K

250008 Châu Thị Thúy An 4.75 3.50 4.40 41.40x8 TS125/8/2003 1THCS Đại TâmBạc Liêu Khmer 19.5T T T T G G G K

250009 Lý Thị Thúy An 3.25 1.75 4.00 34.00x9 TS13/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T K G K G

250010 Lê Trường An 2.00 0.75 2.2010 VS1-NGH31/10/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.512.5T K K K TB TB TB TB

250011 Nguyễn Trường An 1.50 3.75 2.40 28.9011 VS1-NGH324/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.514.5K T TB T TB K TB K

250012 Cổ Xuân Trường Giang 0.75 0.50 2.6012 VS1-NGH128/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250013 La Thị Xuân An 2.00 2.50 1.60 25.10x13 VS1-NGH330/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.0T K K T TB TB TB TB

250014 Trần Duyên Anh 2.00 4.50 4.20 38.20x14 VS1-NGH101/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G K K K

250015 Lý Đức Anh 2.75 3.25 2.60 33.6015 TS127/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250016 Nguyễn Hoàng Anh 1.00 2.25 3.4016 VS1-NGH130/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T TB K K K

250017 Sơn Thị Hoàng Anh 1.50 3.25 3.80 32.30x17 TS19/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250018 Sơn Thị Hoàng Anh 4.25 3.75 2.80 38.30x18 TS15/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K G K K

250019 Thái Huế Anh 4.75 1.00 4.20x19 VS1-NGH309/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.5T T T K K K TB TB

250020 Diệp Kiều Anh 4.75 5.00 5.20 45.70x20 TS113/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250021 Trần Kỳ Anh 2.75 3.25 2.80 35.3021 TS1-NGH221/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.5T T T T G K K K

250022 Quách Trần Kỳ Anh -1.00 -1.00 -1.00x22 TS1-NGH213/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 118.0T T T T K K K K

250023 Hồ Lan Anh 3.50 1.50 1.80 26.80x23 VS119/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 14.0T T K K K TB TB TB

250024 Phạm Loan Anh 3.25 4.25 3.60 39.60x24 VS1-NGH115/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T K G K K

250025 Châu Thị Mai Anh 3.25 4.50 4.20 39.70x25 TS128/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Hoa 19.0T T T T K K G G

250026 Lý Thị Mỹ Anh 5.25 5.50 4.20 46.70x26 TS117/7/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250027 Sơn Thị Nguyệt Anh 1.75 4.00 4.40 32.90x27 TS1-NGH317/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.515.5T T K T K K TB TB

250028 Cao Nguyễn Nhật Anh 2.00 2.25 2.80 31.3028 TS1-NGH317/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.518.5T T T T G K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 1 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 2

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250029 Đoàn Phương Anh 1.25 2.00 3.00x1 TS1-NGH219/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250030 Bùi Thi Phương Anh -1.00 -1.00 -1.00x2 VS1-NGH129/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.5T T T T G K G G

250031 Thái Thị Phương Anh -1.00 -1.00 -1.00x3 VS1-NGH125/7/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250032 Vương Quốc Anh 1.75 3.25 3.00 30.504 VS1-NGH31/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.0K T T K K K TB K

250033 Bùi Thái Anh 1.00 2.50 2.005 VS1-NGH111/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.513.0T T T K TB TB TB Y

250034 Trần Thúy Anh -1.00 -1.00 -1.00x6 VS125/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250035 Sơn Thị Trinh Anh 1.50 2.50 3.20 27.20x7 TS1-NGH118/12/2001 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.513.5K T T T TB TB TB TB

250036 Ngô Nguyễn Trúc Anh -1.00 -1.00 -1.00x8 VS1-NGH128/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônHậu Giang Kinh 1.517.0T T T T TB K K K

250037 Trần Tuấn Anh 2.25 2.25 3.00 26.009 VS19/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 13.0T T K K TB TB TB TB

250038 Vũ Thị Tuyết Anh 1.00 0.50 3.00x10 VS11/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 12.5T K K K TB TB TB TB

250039 Liêu Thị Hồng Ánh 2.50 0.50 3.00x11 TS127/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K K TB

250040 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3.25 2.00 3.80 33.30x12 TS1-NGH33/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.517.5T T T T G K K TB

250041 Huỳnh Ngọc Ẩn 1.00 1.00 3.2013 VS1-NGH114/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T K TB TB TB

250042 Thạch Hoàng Bách -1.00 -1.00 -1.0014 TS1-NGH118/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 1.519.5T T T T G G G K

250043 Bùi Xuân Bách -1.00 -1.00 -1.0015 VS1-NGH19/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250044 Nguyễn Chí Bảo -1.00 -1.00 -1.0016 VS1-NGH206/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250045 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 2.50 3.50 2.60 32.1017 VS1-NGH315'11'2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250046 Lâm Hồ Gia Bảo 4.00 3.00 3.00 38.0018 VS1-NGH31/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.519.5T T T T G G G K

250047 Lý Gia Bảo 1.25 0.75 2.0019 TS110/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 17.5T T T T G K K TB

250048 Nguyễn Gia Bảo 1.75 1.75 2.40 24.4020 VS1-NGH39/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.5K T T T TB TB TB TB

250049 Thạch Gia Bảo 4.00 4.00 3.00 38.00x21 TS1-NGH115/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 1.516.5T T T T G K TB TB

250050 Trần Gia Bảo 3.00 4.25 2.80 38.3022 VS1-NGH218/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 119.0T T T T G G K K

250051 Nguyễn Trần Gia Bảo -1.00 -1.00 -1.0023 VS1-NGH329/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.520.0T T T T G G G G

250052 Cao Quốc Bảo 1.25 4.25 4.4024 TS1-NGH317/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.515.0T T T T K TB TB TB

250053 Tô Thái Bảo 3.50 3.75 3.20 36.7025 TS1-NGH38/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpCần Thơ Hoa 0.517.5T T T T K G K TB

250054 Võ Thế Bảo -1.00 -1.00 -1.0026 VS1-NGH122/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.519.5T T T T G G K G

250055 Huỳnh Băng Băng 2.25 0.75 2.80x27 VS112/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 16.5T T T K K K K TB

250056 Trần Hồ Hải Bằng 1.50 2.50 2.40 26.4028 VS1-NGH122/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T K T TB TB K TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 2 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 3

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250057 Huỳnh Văn Bằng 0.50 0.00 1.501 TS128/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.5K T T T TB TB TB TB

250058 Danh Thị Ngọc Bền 2.00 3.75 3.00 35.00x2 TS128/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T G G G K

250059 Lý Ngọc Bích 0.50 0.25 3.20x3 VS1-NGH114/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.516.0T K T T G K TB TB

250060 Ngô Ngọc Bích 4.75 3.75 3.60 39.10x4 VS1-NGH330/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T TB K K K

250061 Thạch Thị Ngọc Bích 2.00 1.75 4.20 30.70x5 TS1-NGH217/11/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K K K TB

250062 Triệu Thị Ngọc Bích 1.50 0.00 2.20x6 TS118/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250063 Thạch Phước Bình 2.75 3.25 3.20 31.207 TS1-NGH22/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 114.0K K T T K TB TB TB

250064 Trần Quốc Bình 3.00 3.50 3.20 35.208 VS1-NGH112/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.516.5K T T T K TB K K

250065 Lâm Thanh Bình 3.50 4.25 3.00 35.009 TS1-NGH202/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 114.5K T T T K TB TB TB

250066 Lâm Thanh Bình 1.50 0.50 2.4010 TS18/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T T T T TB K TB TB

250067 Trần Sầm Bộ 3.00 1.50 3.00 27.0011 TS1-NGH117/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.512.5T T K T TB TB TB Y

250068 Diệp Hoàng Bửu 3.25 1.75 2.40 31.4012 TS14/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T G G K TB

250069 Huỳnh Tấn Bửu 1.75 1.50 3.40 25.9013 TS1-NGH227/08/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 114.0T T T T TB TB TB TB

250070 Triệu Minh Cảnh 3.75 4.00 3.20 38.2014 TS126/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K K G K

250071 Lâm Thị Hồng Cẩm 2.75 1.00 3.60x15 TS1-NGH33/9/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.517.0T T T K G K K TB

250072 Nguyễn Văn Chẳn 2.75 1.75 3.20 27.2016 VS1-NGH329/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.5T K K K K TB TB TB

250073 Hồ Hồng Châu 3.50 1.75 4.20 30.70x17 TS1-NGH131/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T T K T TB TB TB TB

250074 Lưu Minh Chiến 1.75 1.50 4.00 27.0018 TS118/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 15.5T K T T K TB K TB

250075 Ngô Văn Có 3.00 3.50 2.80 34.8019 TS116/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250076 Trịnh Lâm Cơ -1.00 -1.00 -1.0020 TS1-NGH110/4/20036 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.518.0T T T T K K K K

250077 Trần Văn Cương 1.75 4.00 3.40 33.4021 VS1-NGH228/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHưng Yên Kinh 116.5K T T T TB K K K

250078 Lâm Cao Cường 5.50 4.25 5.00 45.0022 VS1-NGH228/11/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.5T T T T K G K K

250079 Trần Chí Cường -1.00 -1.00 -1.0023 VS1-NGH114/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.5T T T T G K G G

250080 Lữ Huy Cường 4.00 4.50 2.80 39.3024 VS1-NGH15/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T TB K K K

250081 Nguyễn Minh Cường 3.25 3.75 5.00 36.0025 VS1-NGH213/6/2003 1THCS Dương Kỳ Hiệp (LP)Cần Thơ Kinh 115.0K K K K K K TB K

250082 Hoàng Nhật Cường -1.00 -1.00 -1.0026 TS1-NGH111/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T K TB TB TB

250083 Kim Dân 2.50 0.25 2.4027 TS103/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250084 Nguyễn Gia Di 2.25 0.50 3.60x28 VS130/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 16.5T K T T K K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 3 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 4

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250085 Lý Thị Hồng Diễm 1.75 2.25 4.20 30.20x1 TS1-NGH15/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.515.5T T T K K K TB TB

250086 Kim Thị Xuân Diệm 2.25 5.00 5.20 41.70x2 TS1-NGH227/7/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 120.0T T T T G G G G

250087 Liêu Thị Bích Du 1.75 0.50 3.80x3 TS112/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K K TB

250088 Thạch Thị Cẩm Dung 0.75 3.50 3.80x4 TS1-NGH227/6/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.5T T T T G K K K

250089 Trần Võ Hoàng Dung 1.50 2.75 3.60 32.60x5 VS1-NGH16/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250090 Trần Thị Mỹ Dung -1.00 -1.00 -1.00x6 TS126/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250091 Danh Thị Ngọc Dung 1.00 0.50 3.20x7 TS114/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.0T T T T K K TB TB

250092 Trần Thị Ngọc Dung 4.75 3.50 4.20 41.70x8 TS127/4/2003 1THCS Tham ĐônSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250093 Hồ Trang Thùy Dung 3.75 1.75 3.60 32.10x9 TS1-NGH124/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.515.0T T T T K TB TB TB

250094 Trần Nguyễn Yến Dung 2.00 0.50 2.40x10 VS124/11/2003 1Thực Hành Sư PhạmSóc Trăng Kinh 12.5T K K K TB TB TB TB

250095 Chiêm Dũng -1.00 -1.00 -1.0011 TS1-NGH215/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K K TB TB

250096 Đặng Liên Dũng 2.50 3.00 4.40 34.4012 TS1-NGH210/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 117.0T T T T K K K TB

250097 Nguyễn Đức Duy -1.00 -1.00 -1.0013 VS11/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpĐồng Tháp Kinh 16.0T T T T K K TB TB

250098 Nguyễn Hải Duy 1.50 1.75 5.80 29.8014 VS1-NGH113/3/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T K T K K TB K TB

250099 Huỳnh Thị Khánh Duy 1.50 2.75 3.20 29.70x15 TS1-NGH32/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.516.5T T T K K K K TB

250100 Diệp Thị Kim Duy 1.50 2.75 3.60 33.60x16 TS1-NGH13/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.519.0T T T T G G K K

250101 Mai Nhựt Duy 5.50 4.75 3.20 45.2017 TS1-NGH121/09/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.519.0T T T T G G K K

250102 Nguyễn Điền Phương Duy 3.00 4.50 3.20 33.7018 VS1-NGH223/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.5T K T T TB TB TB TB

250103 Tạ Phương Duy 2.75 4.25 4.40 36.9019 VS1-NGH120/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K TB K TB

250104 Diệp Quốc Duy 2.00 2.00 3.20 29.7020 VS126/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 17.5T K T T K K K K

250105 Nguyễn Thảo Duy 2.75 3.00 3.00 33.00x21 VS1-NGH115/9/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250106 Nguyễn Hoàng Trọng Duy 2.25 2.75 3.20 29.7022 VS1-NGH310/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T K TB TB TB

250107 Thạch Tuấn Duy 3.50 2.00 3.00 29.5023 TS1-NGH329/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250108 Võ Tuấn Duy 1.00 0.50 1.6024 VS1-NGH118/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.512.5K K K T TB TB TB TB

250109 Thạch Bình Uyên Duy 2.75 2.75 3.20 34.70x25 TS1-NGH129/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.518.0T T T T K K K K

250110 Lục Văn Duy 3.00 0.25 1.6026 VS113/11/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 13.5T K T T TB TB TB TB

250111 Trịnh Thị Kiều Duyên 2.25 0.00 3.00x27 TS1-NGH127/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250112 Ngụy Kim Duyên 2.00 3.50 6.00 32.00x28 VS1-NGH310/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.5K T T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 4 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 5

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250113 Nguyễn Thị Kim Duyên 1.50 2.25 3.60 27.10x1 VS1-NGH331/12/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.514.5K T T T TB TB K TB

250114 Trần Diễm Mỹ Duyên 1.25 1.50 2.20x2 VS1-NGH210/10/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250115 Phạm Thùy Dương 1.50 3.25 3.80 33.30x3 VS1-NGH229/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250116 Trịnh Thị Triệu Dy 1.75 2.50 2.80 30.30x4 TS15/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250117 Trần Thị Trang Đài 1.75 3.25 3.40 30.90x5 VS1-NGH114/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T TB TB TB K

250118 Thạch Hồng Đan 1.50 0.00 1.606 TS123/4/2003 1THCS An hiệpSóc Trăng Khmer 14.5K T K K TB TB K K

250119 Trịnh Anh Đạt -1.00 -1.00 -1.007 TS1-NGH13/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.518.0T T T T K K K K

250120 Sơn Bình Đạt 1.50 1.25 2.408 TS14/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 15.0T T T T K TB TB TB

250121 Nguyễn Gia Đạt 1.25 0.25 2.809 VS1-NGH126/02/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T K T TB TB K TB TB

250122 Quách Võ Gia Đạt 1.75 3.75 3.40 31.4010 VS1-NGH226/6/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB K TB TB

250123 Bùi Hữu Đạt 1.00 2.75 3.2011 VS1-NGH118/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.514.5T T K T K TB TB TB

250124 Trịnh Hữu Đạt 2.75 3.75 3.80 34.3012 TS1-NGH27/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 115.5T T T K TB K K TB

250125 Tiêu Minh Đạt 3.75 2.25 4.80 34.8013 VS1-NGH119/4/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.5K T T T K TB TB K

250126 Đỗ Thạch Phát Đạt 1.25 2.00 2.4014 VS1-NGH330/11/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.0T K T K TB TB TB TB

250127 Khưu Phương Đạt 2.50 2.50 2.60 31.6015 TS1-NGH227/12/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 117.0T K T K K K K K

250128 Trịnh Quốc Đạt 2.50 3.25 4.40 29.4016 VS1-NGH213/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 111.5K K K K TB TB TB Y

250129 Nguyễn Tấn Đạt 2.00 0.75 3.0017 VS18/11/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 12.0K K K K TB TB TB TB

250130 Phạm Tấn Đạt 2.25 1.00 3.8018 VS1-NGH119/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongCần Thơ Kinh 1.513.5T T K TB K TB TB TB

250131 Võ Tấn Đạt 1.00 5.25 4.6019 VS1-NGH316/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250132 Nguyễn Thành Đạt 2.25 4.00 4.00 37.5020 VS1-NGH127/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G K K K

250133 Tô Thành Đạt 0.25 0.00 2.2021 TS15/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.0T T K K TB TB TB TB

250134 Trương Thành Đạt 1.00 1.75 1.6022 TS1-NGH24/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 113.5K T T T TB TB TB TB

250135 Nguyễn Tiến Đạt 3.25 3.00 2.20 27.7023 VS11/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 12.0T TB K K TB TB TB TB

250136 Danh Hải Đăng 1.50 1.50 2.20 21.7024 TS112/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 12.5K T K K TB TB TB TB

250137 Đặng Khánh Đăng 3.00 2.75 3.00 34.5025 VS1-NGH29/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250138 Trần Ngọc Đầy 3.75 4.50 6.60 43.60x26 VS1-NGH19/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250139 Chung Hoàng Đệ 2.25 3.25 2.80 32.3027 VS1-NGH212/2/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 116.5T T T K K K K TB

250140 Trầm Thanh Điền 3.00 1.50 2.80 30.8028 TS15/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 5 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 6

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250141 Phan Văn Điền 1.00 0.75 2.601 VS1-NGH217/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHậu Giang Kinh 114.0K T K T K TB TB TB

250142 Lý Trung Đình 1.00 2.25 3.202 TS114/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250143 Triệu Bình Định 0.75 0.25 2.403 TS1-NGH311/6/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.0T T K K TB TB TB TB

250144 Liêu Anh Đô 1.50 0.25 2.404 TS1-NGH321/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.513.5T T T K TB TB TB TB

250145 Ngô Văn Đô 3.00 2.50 2.80 31.805 TS1-NGH26/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 116.0T T T T K K TB TB

250146 Trần Hải Thiên Đức 1.75 3.00 2.80 28.306 VS1-NGH24/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250147 Lâm Khánh Giai -1.00 -1.00 -1.007 TS1-NGH125/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.520.0T T T T G G G G

250148 Liêu Trần Trường Giang 1.00 0.25 1.608 TS109/08/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250149 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 1.75 0.00 2.60x9 VS1-NGH36/8/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T K K K TB

250150 Võ Nguyên Giáp -1.00 -1.00 -1.0010 VS115/11/2003 1THCS Thị Trấn Cù Lao DungSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250151 Lê Thị Thanh Giàu 2.00 2.25 3.60 28.60x11 VS1-NGH36/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T K TB TB TB

250152 Lê Trần Ngọc Hà 1.50 0.00 3.80x12 VS1-NGH329/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpCần Thơ Kinh 0.514.5T T T K K TB TB TB

250153 Hình Quang Hà 1.50 0.00 3.6013 VS1-NGH313/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.512.5T K K K TB TB TB TB

250154 Trịnh Minh Hải 3.00 1.00 3.4014 VS1-NGH327/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250155 Lâm Ngọc Hải 1.50 2.25 2.60 26.1015 TS12/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T K T K K K TB TB

250156 Dương Thị Hồng Hạnh 2.25 2.25 2.80 31.30x16 VS1-NGH13/12/2003 1TH và THCS Dục AnhSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250157 Ngô Kim Hạnh -1.00 -1.00 -1.00x17 VS1-NGH222/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250158 Thạch Thị Mỹ Hạnh 1.50 2.25 2.80 27.80x18 TS1-NGH220/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaBạc Liêu Khmer 115.5K T T T K TB K TB

250159 Đặng Trí Hào 0.25 0.25 2.4019 TS1-NGH121/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.513.5T T K T TB TB TB TB

250160 Trần Minh Hào 0.75 0.00 2.2020 TS14/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.0T K T K TB TB TB TB

250161 Tăng Nhật Hào 1.75 0.00 3.2021 TS110/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 12.0K K K K TB TB TB TB

250162 Lý Nhựt Hào 0.75 0.00 2.0022 TS127/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T T T T K TB TB TB

250163 Lưu Quốc Hào 3.00 4.25 3.20 34.7023 TS1-NGH220/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 115.0T T T T TB TB TB K

250164 Mã Tấn Hào 1.25 2.75 4.0024 VS1-NGH210/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K TB TB K

250165 Lý Triệu Hào 1.75 2.00 3.60 28.1025 VS1-NGH215/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250166 Lâm Vũ Hào 1.00 0.50 2.4026 TS1-NGH311/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.513.0T K T K TB TB TB TB

250167 Nguyễn Tuấn Hảo 3.25 4.00 3.60 38.1027 VS1-NGH37/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.518.5T T T T G K K K

250168 Đoàn Thị Mỹ Hằng 2.75 5.25 5.20 43.70x28 VS1-NGH128/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 6 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 7

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250169 Đặng Phan Nhật Hằng 2.00 4.25 6.00 38.50x1 VS1-NGH23/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 118.0T T T T K K K K

250170 Nguyễn Thị Thanh Hằng -1.00 -1.00 -1.00x2 VS1-NGH324/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.518.5T T T T G K K K

250171 Lê Bảo Hân 4.50 5.50 4.60 45.10x3 VS1-NGH12/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250172 Huỳnh Ngọc Bảo Hân -1.00 -1.00 -1.00x4 VS114/5/2003 1THCS Viên AnSóc Trăng Kinh 16.0TB T T T TB K K K

250173 Đặng Gia Hân 1.50 1.25 3.80x5 VS1-NGH34/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHồ Chí Minh Kinh 0.515.5T T K T K K TB TB

250174 Phạm Lê Gia Hân -1.00 -1.00 -1.00x6 VS1-NGH116/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T G G K TB

250175 Lý Gia Hân 1.75 0.75 2.20x7 TS16/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250176 Dương Hoàng Hân 1.50 0.50 3.608 TS1-NGH35/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250177 Dương Ngọc Hân 1.25 2.75 4.00x9 VS1-NGH211/11/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 117.0T T K T G K TB K

250178 Huỳnh Ngọc Hân -1.00 -1.00 -1.00x10 VS1-NGH110/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpĐồng Tháp Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250179 Huỳnh Ngọc Hân 1.75 0.00 3.20x11 VS1-NGH35/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 0.512.5K K K T TB TB TB TB

250180 Lê Ngọc Hân 1.00 5.50 3.60x12 VS1-NGH13/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G K G K

250181 Thạch Ngọc Hân 4.00 3.25 2.40 37.90x13 TS1-NGH28/2/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 119.0T T T T G G K K

250182 Danh Thị Ngọc Hân 1.25 2.50 3.20x14 TS116/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K K G K

250183 Liêng Thị Ngọc Hân 2.50 1.25 2.80x15 VS1-NGH114/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T K G K K TB

250184 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1.00 0.75 3.60x16 VS1-NGH120/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T K T T TB TB TB TB

250185 Nguyễn Công Hậu 3.50 1.75 3.00 29.5017 VS1-NGH207/06/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 114.0K K T T K TB TB TB

250186 Nguyễn Trương Phúc Hậu -1.00 -1.00 -1.0018 VS1-NGH226/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250187 Phan Phước Hậu 3.00 2.50 6.20 34.2019 VS1-NGH14/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.5K T T T TB TB K TB

250188 Phan Văn Hậu 1.00 0.50 2.2020 VS1-NGH230/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.5T T K T K K K TB

250189 Ca Kim Hiền 4.00 3.00 3.20 35.20x21 VS1-NGH18/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.515.5T T T K K TB K TB

250190 Lưu Thị Minh Hiền 2.50 2.00 2.60 28.60x22 TS113/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.0T T T T K TB K TB

250191 Liêu Ngọc Hiền 2.75 3.00 2.80 31.80x23 TS1-NGH28/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 115.5T T K T TB TB K K

250192 Nguyễn Ngọc Hiền 2.50 3.00 2.40 31.90x24 VS1-NGH112/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250193 Lâm Thị Thanh Hiền 5.75 5.00 4.40 45.90x25 TS1-NGH26/7/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 118.0T T T T K K K K

250194 Ngô Thị Thanh Hiền 1.50 1.00 2.20x26 TS111/3/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 16.0T T T T K K TB TB

250195 Tè Văn Hiền 1.50 2.75 2.20 25.7027 TS1-NGH328/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.513.5T K T T TB TB TB TB

250196 Khâu Ngọc Hiển -1.00 -1.00 -1.0028 TS122/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 7 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 8

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250197 Lê Nguyễn Hiển 0.75 0.25 4.001 VS1-NGH32/8/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.512.0T K K K TB TB TB Y

250198 Nguyễn Trí Hiển 2.75 3.00 2.60 32.102 VS123/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K K K TB

250199 Dương Quốc Hiệp 3.00 2.75 4.60 31.103 TS1-NGH326/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.513.5K T T T TB TB TB TB

250200 Lưu Thành Hiệp -1.00 -1.00 -1.004 TS1-NGH129/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.519.0T T T T G G K K

250201 Ngô Ngọc Hiếu 2.00 0.25 2.405 TS1-NGH31/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.512.0K K K K TB TB TB TB

250202 Lâm Trọng Hiếu -1.00 -1.00 -1.006 VS1-NGH11/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T K K G G

250203 Huỳnh Trung Hiếu 3.00 2.25 2.00 30.007 VS1-NGH330/08/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250204 Nguyễn Trung Hiếu 2.50 3.25 2.60 31.608 VS1-NGH314/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250205 Thạch Trung Hiếu 1.75 0.75 1.609 TS1-NGH38/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.512.0K K K K TB TB TB TB

250206 Trần Trung Hiếu 2.00 0.50 3.2010 VS112/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 12.5K K T K TB TB TB TB

250207 Đoàn Văn Hiếu 2.25 4.25 3.00 34.5011 VS1-NGH227/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 116.5T T K T TB K K K

250208 Huỳnh Văn Hiếu 2.25 4.50 3.80 38.8012 TS1-NGH22/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 119.5T T T T G G G K

250209 Lý Thị Kiều Hoa 2.75 2.00 4.20 32.70x13 TS117/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250210 Trần Thị Mỹ Hoa 4.25 4.00 2.40 38.40x14 TS129/10/2003 1THCS Tham ĐônSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K G K K

250211 Hồ Đào Ngọc Hoa 4.00 3.25 2.00 34.00x15 VS1-NGH119/6/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T K TB TB TB

250212 Lâm Thị Ngọc Hoa 2.25 0.50 3.60x16 TS1-NGH225/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250213 Triệu Thị Ngọc Hoa 3.25 3.25 3.00 35.00x17 TS113/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250214 Võ Ngọc Quỳnh Hoa -1.00 -1.00 -1.00x18 VS1-NGH125/3/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T K K K G

250215 Dương Khánh Hòa 4.75 3.25 2.80 37.3019 VS1-NGH119/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250216 Nguyễn Minh Hòa 4.00 5.00 3.40 40.9020 VS1-NGH14/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T TB K K K

250217 Lâm Thái Hòa -1.00 -1.00 -1.0021 TS129/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250218 Đặng Dư Hoài 3.00 4.00 3.20 36.7022 TS1-NGH16/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K TB K K

250219 Dư Ngọc Hoài 3.50 2.50 3.20 33.2023 VS12/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K TB K K

250220 Trần Chánh Hoàng 2.50 0.25 3.2024 VS1-NGH112/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.5T T K T TB K TB K

250221 Sơn Minh Hoàng 3.00 1.00 2.8025 TS1-NGH127/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250222 Nguyễn Tấn Hoàng 2.75 4.50 3.20 37.7026 VS1-NGH218/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250223 Trần Nguyễn Tấn Hoàng 2.25 2.25 2.80 31.3027 VS1-NGH225/4/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.5T T T T G K K TB

250224 Lê Thanh Hoàng 2.50 4.50 3.60 32.6028 VS1-NGH331/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.5K T T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 8 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 9

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250225 Trần Thế Hoàng 3.25 5.75 5.60 39.101 VS1-NGH31/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250226 Lý Thị Hoàng 1.50 0.50 2.00x2 VS1-NGH311/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.512.5K K K T TB TB TB TB

250227 Trịnh Thông Hoàng 1.50 3.25 4.20 29.703 TS1-NGH222/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 114.0T T T T TB TB TB TB

250228 Trần Văn Hoàng 3.25 4.50 3.80 34.804 TS1-NGH222/11/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 113.5K T T T TB TB TB TB

250229 Dương Việt Hoàng 1.50 2.25 3.60 25.605 VS1-NGH119/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.512.0T K K TB TB TB TB TB

250230 Sơn Trương Phượng Hồng 1.50 2.75 2.80 27.80x6 TS1-NGH14/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.514.0T K K T K TB TB TB

250231 Nguyễn Thị Hồng 2.75 1.50 2.60 26.10x7 TS123/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 14.0T T T T TB TB TB TB

250232 Thái Thị Thu Hồng 2.00 2.25 3.20 30.70x8 TS1-NGH225/12/2002 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K K K TB

250233 Trang Thị Ngọc Hớn 1.75 1.75 2.60 28.10x9 VS1-NGH31/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T K K K TB

250234 Trần Kim Huê 3.00 1.25 2.40x10 TS1-NGH211/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 114.0T T T T TB TB TB TB

250235 Thạch Thị Kim Huệ 1.00 2.00 2.20x11 TS1-NGH213/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K TB K K

250236 Lâm Hùng 2.00 3.50 3.40 30.4012 TS117/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 15.0T T T T K TB TB TB

250237 Trần Thế Hùng 1.50 4.25 3.20 33.7013 TS125/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250238 Huỳnh Anh Huy -1.00 -1.00 -1.0014 VS1-NGH219/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 117.0T T T T TB K K K

250239 Trần Anh Huy 0.75 1.25 1.8015 TS1-NGH317/10/2001 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.511.5K K K T TB TB TB Y

250240 Cao Đình Huy 1.00 5.00 4.0016 VS1-NGH122/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB TB K K

250241 Dương Hoàng Huy 3.00 7.00 3.00 43.0017 TS1-NGH224/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250242 Huỳnh Hoàng Huy 1.00 0.50 2.6018 VS1-NGH327/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.5T K T K TB TB TB Y

250243 Lê Hoàng Huy 2.00 2.50 2.40 25.4019 VS1-NGH314/1/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.5K T TB T TB TB TB TB

250244 Lâm Minh Huy 3.25 4.75 4.00 39.0020 TS11/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250245 Tìa Minh Huy 4.50 4.25 4.00 41.0021 TS1-NGH328/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250246 Châu Võ Minh Huy 2.25 1.75 3.80 25.8022 VS1-NGH310/08/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaHồ Chí Minh Kinh 0.512.5K K K T TB TB TB TB

250247 Huỳnh Nhựt Huy 1.50 1.50 7.40 28.9023 VS1-NGH312/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250248 Lâm Quang Huy -1.00 -1.00 -1.0024 TS127/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T K K G G

250249 Thạch Quang Huy 2.00 0.50 2.2025 TS127/05/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 14.5T T K T K TB TB TB

250250 Bùi Quốc Huy 2.25 4.75 3.20 36.7026 TS1-NGH39/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.518.0T T T T K K K K

250251 Lý Quốc Huy -1.00 -1.00 -1.0027 VS1-NGH112/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.517.0K K T T K K K K

250252 Nguyễn Quốc Huy 1.25 4.00 3.8028 VS1-NGH325/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T K K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 9 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 10

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250253 Ngô Thái Huy 3.50 3.25 2.20 34.701 VS1-NGH328/01/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpĐồng Tháp Kinh 0.517.5T T T T G K K TB

250254 Nguyễn Thanh Huy 1.75 1.50 2.60 25.102 VS1-NGH222/12/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250255 Phùng Tuấn Huy 3.25 4.50 4.20 40.203 VS1-NGH118/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250256 Hồ Văn Huy 4.00 4.75 2.00 39.004 TS1-NGH321/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250257 Trịnh Thị Mỹ Huyền 3.00 3.00 2.60 30.10x5 TS1-NGH33/3/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250258 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2.50 2.00 2.80 27.80x6 VS1-NGH218/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250259 Tô Phạm Chúc Huỳnh 4.50 1.50 2.60 31.10x7 VS1-NGH27/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpCà Mau Kinh 114.5T T K T TB K TB TB

250260 Trần Kim Huỳnh 3.25 0.00 1.50x8 VS1-NGH323/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 0.513.0T K T K TB TB TB TB

250261 Nguyễn Thảo Huỳnh 3.25 1.00 2.809 VS1-NGH225/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250262 Trần Bình Hưng 1.00 3.00 2.6010 TS1-NGH327/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 0.518.0T T T T K K K K

250263 Trần Đức Hưng 4.00 5.50 4.40 38.4011 TS1-NGH225/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 113.0K T K T TB TB TB TB

250264 Cao Quốc Hưng 2.75 1.50 1.4012 VS1-NGH310/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T TB K TB TB

250265 Lê Vũ Hưng 1.00 1.75 3.8013 VS1-NGH314/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.0K K T T TB TB TB TB

250266 Phạm Thanh Hương 0.75 0.00 2.60x14 VS1-NGH31/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.516.5T T T K K K K TB

250267 Nguyễn Xuân Hương 4.25 1.50 2.20 33.20x15 VS1-NGH119/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250268 Phạm Thị Cẩm Hường 2.00 0.50 3.00x16 VS1-NGH225/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB K TB TB

250269 Nguyễn Chí Hướng 1.50 0.00 2.2017 VS1-NGH221/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpBạc Liêu Kinh 113.0K K K K TB TB K TB

250270 Trần Duy Kha -1.00 -1.00 -1.0018 TS1-NGH222/5/2003 1Thực Hành Sư PhạmSóc Trăng Khmer 115.0T T T T TB K TB TB

250271 Nguyễn Hoàng Kha 2.25 0.50 2.6019 VS1-NGH321/4/2001 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.512.0T TB TB T TB TB TB TB

250272 Huỳnh Minh Kha -1.00 -1.00 -1.0020 VS1-NGH128/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250273 Quách Thị Sóc Kha 1.00 0.50 2.60x21 TS1-NGH34/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.513.5T K T T TB TB TB TB

250274 Lý Gia Khải 1.50 3.25 2.20 31.7022 TS1-NGH21/11/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250275 Danh Hoàng Khải 1.75 1.75 1.50 24.0023 TS1-NGH33/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250276 Ngô Quang Khải 1.25 1.50 2.0024 VS129/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 13.5T T T K TB TB TB TB

250277 Trần Trường Khải 2.50 0.75 2.4025 VS17/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 16.5T T T K K K K TB

250278 Lê Bá Khang 0.75 1.50 2.8026 VS1-NGH37/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250279 Phạm Hoàng Bảo Khang -1.00 -1.00 -1.0027 VS1-NGH29/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.5K T T T TB TB TB TB

250280 Lâm Chí Khang 1.50 0.50 2.0028 TS1-NGH211/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 114.0T T T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 10 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 11

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250281 Nguyễn Gia Khang 2.50 0.00 3.001 VS1-NGH329/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpCần Thơ Kinh 0.512.5T T TB K TB TB TB TB

250282 Thạch Minh Khang 1.25 0.75 2.602 TS1-NGH314/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.513.0K K T T TB TB TB TB

250283 Trần Ngọc Khang 3.00 3.50 5.40 32.903 VS117/11/2003 1Thực Hành Sư PhạmSóc Trăng Kinh 13.5T K T T TB TB TB TB

250284 Châu Đỗ Phúc Khang 2.00 2.75 4.00 31.504 TS1-NGH25/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpHồ Chí Minh Kinh 116.0T T T T K K TB TB

250285 Mã Thừa Khang 3.25 3.00 4.20 35.205 TS124/5/2003 1THCS Phú MỹSóc Trăng Khmer 17.5T K T T K K K K

250286 Lê Trung Khang -1.00 -1.00 -1.006 TS1-NGH115/5/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G K G K

250287 Huỳnh Tuấn Khang 2.50 3.00 4.60 31.607 VS1-NGH37/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.514.5K T T T TB K TB TB

250288 Trịnh Vĩnh Khang -1.00 -1.00 -1.008 TS1-NGH114/12/2003 1TH và THCS Dục AnhSóc Trăng Hoa 1.518.0T T T T K K K K

250289 Âu Lâm Vỹ Khang 3.25 2.75 2.60 34.109 TS1-NGH213/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 117.5T T T T G K K TB

250290 Nguyễn Lương Tường Khanh 1.75 1.50 4.00 27.0010 VS1-NGH326/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T TB K TB TB

250291 Trà Thị Hồng Khánh 1.75 3.50 5.60 36.10x11 TS1-NGH211/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250292 Nguyễn Kim Khánh 1.75 2.75 4.60 29.10x12 VS1-NGH27/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 113.5T K K K TB K TB TB

250293 Lưu Quốc Khánh -1.00 -1.00 -1.0013 TS1-NGH31/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 0.515.0K T K T TB K K TB

250294 Đặng Hoàng Anh Khoa 1.75 4.75 2.80 35.8014 VS1-NGH23/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250295 Nguyễn Anh Khoa 2.50 2.75 2.60 30.6015 VS1-NGH101/6/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T TB K TB TB

250296 Nguyễn Đăng Khoa -1.00 -1.00 -1.0016 VS1-NGH211/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 119.5T T T T G G G K

250297 Nguyễn Đăng Khoa 1.50 4.00 5.20 35.7017 VS1-NGH17/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K TB K K

250298 Đoàn Nguyễn Đăng Khoa 2.00 1.50 3.20 26.7018 VS1-NGH324/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongCần Thơ Kinh 0.515.0T K K T K TB K TB

250299 Trần Đăng Khoa 1.00 1.75 2.4019 VS1-NGH229/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 112.5K T K K TB TB TB TB

250300 Lê Anh Khôi 0.75 2.25 2.6020 VS1-NGH221/5/2001 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 113.0K T K T TB TB TB TB

250301 Danh Hoàng Khôi 1.50 1.50 2.00 23.5021 TS1-NGH318/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250302 Nguyễn Châu Minh Khôi 1.50 2.25 2.60 28.6022 VS1-NGH216/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 116.5T T T K K K K TB

250303 Lê Minh Khôi 2.00 0.00 2.4023 TS1-NGH218/2/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250304 Huỳnh Nhật Khôi 1.75 3.00 2.80 29.3024 VS1-NGH31/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.5K T T T K TB K TB

250305 Ngô Quốc Khôi 2.00 3.00 3.60 29.1025 TS1-NGH321/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250306 Đặng Tiến Khôi -1.00 -1.00 -1.0026 VS1-NGH122/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250307 Bùi Tuấn Khôi 3.50 3.25 4.60 37.1027 TS1-NGH211/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.0T K T T G K K TB

250308 Trương Quốc Khởi 1.75 3.00 2.00 28.0028 VS1-NGH315/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.0K T K T TB K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 11 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 12

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250309 Nguyễn Hoàng Khuyên 1.75 0.75 3.601 VS1-NGH212/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.0K K K K TB K TB TB

250310 Lâm Kia 2.50 0.50 2.802 TS1-NGH37/11/2001 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.513.0K K T T TB TB TB TB

250311 Lâm Anh Kiệt 1.75 6.75 4.20 41.203 TS1-NGH211/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250312 Trần Anh Kiệt 2.50 5.00 3.70 37.204 TS1-NGH125/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.516.0K T T K K K K TB

250313 Nguyễn Vũ Anh Kiệt 1.50 3.00 2.20 24.705 TS1-NGH322/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.0K T K K TB TB TB Y

250314 Châu Gia Kiệt 1.00 1.00 3.206 VS118/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 13.0T K K T TB TB TB TB

250315 Phan Lê Tuấn Kiệt 3.50 2.75 3.60 34.607 VS1-NGH317/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T K K TB K

250316 Phan Vũ Kỳ 1.75 2.00 3.40 26.908 VS1-NGH227/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250317 Trần Thanh Lam 2.00 2.00 3.20 32.20x9 TS1-NGH16/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.518.5T T T T K G K K

250318 Đào Võ Hồng Lan 4.50 4.75 4.20 41.20x10 VS1-NGH113/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB K K TB

250319 Huỳnh Thị Ngọc Lanh 1.50 0.00 2.00x11 VS1-NGH222/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 113.5T T K T TB TB TB TB

250320 Lâm Thị Ngọc Lành 4.00 3.75 4.20 41.20x12 VS1-NGH219/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250321 Trần Thị Tuyết Lâm 6.50 6.00 6.40 52.40x13 TS120/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250322 Mã Thị Liên 2.50 2.75 3.80 33.80x14 TS1-NGH37/7/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250323 Thạch Quách Ánh Linh 2.75 1.50 3.40 28.90x15 TS1-NGH214/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 115.0T T T T TB TB TB K

250324 Đoàn Thái Bảo Linh 1.75 4.50 3.40 34.90x16 VS1-NGH229/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K TB K

250325 Nguyễn Duy Linh -1.00 -1.00 -1.0017 TS1-NGH123/5/2003 1THCS An hiệpSóc Trăng Kinh 1.519.5T T T T G G G K

250326 Thạch Hoàng Linh 1.00 0.00 1.6018 TS1-NGH27/11/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 114.5T K T T K TB TB TB

250327 Tô Khánh Linh -1.00 -1.00 -1.00x19 TS1-NGH124/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.518.0T T T T K K K K

250328 Phạm Lê Mỹ Linh 2.00 2.00 2.80 28.80x20 VS118/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpNghệ An Kinh 17.0T T T T K K K TB

250329 Lâm Thị Mỹ Linh 2.75 3.50 3.80 34.80x21 TS1-NGH114/2/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.516.0T T T T K TB K TB

250330 Trà Thị Mỹ Linh 2.50 0.00 2.00x22 TS1-NGH321/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250331 Trần Như Thảo Linh 4.00 4.75 6.60 46.60x23 VS1-NGH124/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250332 Trần Thảo Linh 4.75 4.00 3.40 42.40x24 TS1-NGH115/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 1.519.0T T T T G G K K

250333 Huỳnh Nguyễn Thùy Linh 4.75 3.25 5.40 41.40x25 VS1-NGH21/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250334 Nguyễn Thị Thùy Linh 6.75 3.25 3.80 42.80x26 VS1-NGH112/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.5T K T T K K TB K

250335 Tô Thị Thùy Linh -1.00 -1.00 -1.00x27 TS1-NGH113/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.518.5T T T T K K G K

250336 Đào Trí Linh 4.50 3.75 3.60 36.6028 VS1-NGH111/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.514.0T K K T K TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 12 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 13

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250337 Nguyễn Trần Châu Loan 2.25 3.00 3.10 29.60x1 VS1-NGH230/9/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250338 Phan Thị Hồng Loan -1.00 -1.00 -1.00x2 VS1-NGH39/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T TB K K K

250339 Danh Thị Kiều Loan 2.50 3.25 2.80 31.80x3 TS1-NGH310/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.516.0T T T T TB K K TB

250340 Thạch Thị Kim Loan 3.00 1.75 3.20 30.20x4 TS1-NGH310/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.516.0T T T T TB K K TB

250341 Trần Ngọc Loan -1.00 -1.00 -1.00x5 TS1-NGH110/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Hoa 1.520.0T T T T G G G G

250342 Đào Thị Loan Anh 1.75 0.25 3.60x6 VS129/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K K K TB

250343 Hoàng Long 2.25 0.50 3.607 VS1-NGH224/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB TB K TB

250344 Danh Hữu Lộc 2.25 2.75 3.40 30.408 TS1-NGH22/3/2000 1THCS Lê Vĩnh HòaHồ Chí Minh Khmer 115.0K T K T K TB TB K

250345 Lai Nguyễn Hữu Lộc 2.00 3.00 3.60 32.109 VS1-NGH18/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB TB K K

250346 Trần Khánh Lộc 2.25 3.25 3.80 32.8010 VS1-NGH325/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.5T T T K K K K TB

250347 Nguyễn Tấn Lộc 1.75 1.00 2.2011 VS1-NGH311/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.513.5K T K K TB K TB TB

250348 Nguyễn Hữu Lợi 0.75 1.00 2.8012 VS114/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônCần Thơ Kinh 12.5K K K T TB TB TB TB

250349 Nguyễn Anh Ngọc Lợi 3.00 0.75 4.80x13 VS1-NGH225/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K K TB TB

250350 Huỳnh Nguyễn Tiến Lợi 3.25 2.75 4.80 37.3014 VS1-NGH24/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.5T T T T K G K K

250351 Hàng Hoàng Luân 0.00 0.00 2.2015 TS15/1/2001 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.0T K T K TB TB TB TB

250352 Thạch Hoàng Luân 2.75 3.50 4.40 36.4016 TS1-NGH36/11/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250353 Danh Hoàng Luật 1.75 1.00 3.4017 TS110/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 14.0T T K K K TB TB TB

250354 Thạch Pích Pon Lư 2.50 4.50 4.00 36.5018 TS1-NGH15/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.516.0T T T T TB K K TB

250355 Huỳnh Hữu Lực -1.00 -1.00 -1.0019 TS13/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250356 Cao Thị Bích Mai 5.00 4.00 5.60 44.60x20 TS124/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250357 Lý Bảo Ngọc Mai -1.00 -1.00 -1.00x21 TS16/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250358 Lý Thị Ngọc Mai 1.00 2.25 2.40x22 TS13/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250359 Lý Thị Ngọc Mai 2.25 0.00 2.40x23 TS115/2/2002 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250360 Danh Thanh Mai 2.50 0.25 3.00x24 TS125/7/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K TB K

250361 Thạch Thị Thanh Mai 2.00 1.00 3.40x25 TS1-NGH36/5/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250362 Thạch Thị Mai 2.75 1.75 2.40 26.40x26 TS1-NGH224/12/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 113.0K T K T TB TB TB TB

250363 Đào Thị Trúc Mai -1.00 -1.00 -1.00x27 VS16/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250364 Mai Thị Tuyết Mai 3.75 1.75 2.40 28.90x28 TS1-NGH214/2/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 113.5T K T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 13 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 14

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250365 Trần Lê Xuân Mai 2.75 2.50 4.00 30.50x1 VS129/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongCần Thơ Kinh 15.0T T T T K TB TB TB

250366 Phan Thị Xuân Mai -1.00 -1.00 -1.00x2 VS1-NGH222/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 116.5T K T T K K TB K

250367 Trần Thị Xuân Mai 0.25 0.25 2.60x3 TS13/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 16.0T T T T TB K K TB

250368 Trương Kiều My 4.75 4.00 3.20 41.70x4 TS1-NGH115/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtCà Mau Hoa 1.518.5T T T T G K K K

250369 Mang Mỹ Miều 1.50 1.50 3.00 28.00x5 TS19/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250370 Hồ Ân Minh 3.25 3.75 4.00 37.006 TS1-NGH222/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 117.0T T T T K K TB K

250371 Lâm Gia Minh 0.75 3.75 3.407 TS1-NGH315/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.516.0T T T T K TB K TB

250372 Trần Hoàng Minh 1.75 5.00 3.00 35.508 VS115/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 18.0T T T T K K K K

250373 Nguyễn Phùng Minh 3.00 3.75 3.00 36.009 VS1-NGH25/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHồ Chí Minh Kinh 117.5K T T T K K K K

250374 Danh Thái Minh 2.25 2.75 3.00 29.5010 TS1-NGH13/5/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250375 Nguyễn Trần Tuyết Minh 2.50 3.50 4.40 31.90x11 TS1-NGH14/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.0T K K T TB TB TB TB

250376 Ung Thị Yến Muội 1.00 1.00 2.60x12 VS1-NGH21/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB TB TB K

250377 Huỳnh Thị Diễm My -1.00 -1.00 -1.00x13 VS1-NGH12/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G G K K

250378 Ngô Thị Hằng My 4.00 3.00 3.00 35.00x14 VS1-NGH314/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaBạc Liêu Kinh 0.516.5T T T T G K TB TB

250379 Nguyễn Ngọc Khánh My 2.00 1.25 2.00x15 VS1-NGH215/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250380 Liêu Thị Ngọc My 2.50 0.75 1.60x16 TS1-NGH210/3/2003 1THCS An hiệpSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250381 Nguyễn Thị Ngọc My 2.50 3.25 4.60 35.10x17 VS1-NGH25/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K TB K K

250382 Hồ Hoàng Tố My 2.75 2.50 2.40 29.90x18 VS1-NGH216/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 115.0T K K T K TB TB K

250383 Nguyễn Hồng Mỹ -1.00 -1.00 -1.00x19 VS1-NGH16/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.514.0T K K T K TB TB TB

250384 Tăng Ngọc Mỹ 2.25 3.50 4.20 32.20x20 TS1-NGH122/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongCà Mau Hoa 1.514.0K K T T TB TB TB K

250385 Trần Ngọc Mỹ 2.00 4.25 4.60 36.10x21 TS1-NGH111/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.516.5T K K T G K TB K

250386 Trương Hoài Nam 2.50 3.25 4.80 34.3022 VS1-NGH14/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.5T T K T K TB TB K

250387 Lâm Phương Nam 2.25 4.00 4.60 37.6023 TS1-NGH16/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.518.0T T T T K K K K

250388 Lâm Thị Phương Nam -1.00 -1.00 -1.00x24 TS1-NGH320/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.515.5T T K T TB K K TB

250389 Yếp Thị Nga 2.00 3.00 2.20 32.20x25 TS1-NGH313/1/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.518.5T T T T K G K K

250390 Ưng Mỹ Ngàn 2.00 3.25 2.60 30.60x26 TS1-NGH228/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 115.5T T K T K K TB TB

250391 Danh Kim Ngân 0.75 0.75 4.00x27 TS1-NGH325/11/2001 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.513.5T T K T TB TB TB TB

250392 Huỳnh Kim Ngân 3.00 4.00 4.60 38.60x28 VS1-NGH223/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 14 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 15

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250393 Lê Kim Ngân 2.75 0.75 2.40x1 VS1-NGH214/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.0T K K T TB TB TB TB

250394 Châu Lê Kim Ngân 2.25 3.00 5.80 34.30x2 TS1-NGH329/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.516.5T T T T K G TB TB

250395 Lương Kim Ngân 1.50 1.00 2.60x3 VS122/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 15.0T T T T TB TB K TB

250396 Mã Kim Ngân 2.25 1.25 2.60x4 VS1-NGH26/5/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K TB K

250397 Trần Quách Kim Ngân -1.00 -1.00 -1.00x5 TS1-NGH218/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 118.5T T T T K K K G

250398 Nguyễn Thị Thanh Ngân 3.75 1.75 3.40 30.40x6 VS16/4/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 15.0T T T T K TB TB TB

250399 Lâm Thị Ngân 3.50 3.50 3.80 38.30x7 VS1-NGH129/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250400 Phan Chí Nghĩa 3.25 3.25 3.40 30.408 VS1-NGH211/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 112.0K K K K TB TB TB TB

250401 Lâm Hữu Nghĩa 1.75 3.25 2.80 30.809 TS1-NGH224/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 116.0T T T T K K TB TB

250402 Đoàn Trọng Nghĩa -1.00 -1.00 -1.0010 VS1-NGH121/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250403 Nguyễn Trọng Nghĩa 1.75 5.00 2.60 31.6011 VS1-NGH125/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.0K K T T TB TB TB TB

250404 Vương Vũ Nghĩa 2.25 4.25 3.20 34.7012 VS1-NGH39/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.0K T T T TB G K K

250405 Nguyễn Ánh Ngọc 2.25 1.50 2.80 26.30x13 VS1-NGH216/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250406 Thạch Thị Lâm Bảo Ngọc 2.50 1.00 2.80x14 TS1-NGH331/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250407 Nguyễn Lâm Bích Ngọc 2.75 1.50 4.20 32.20x15 TS12/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 18.5T T T T G K K K

250408 Võ Thị Bích Ngọc 2.50 1.00 3.80x16 VS1-NGH11/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.513.5T K T T TB TB TB TB

250409 Lê Hồng Ngọc 1.75 3.00 5.00 33.50x17 VS1-NGH33/8/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.5T T T K K K K K

250410 Ngô Thị Kim Ngọc 2.00 1.00 3.20x18 VS1-NGH229/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.5T T K T K K K TB

250411 Bùi Mỹ Ngọc -1.00 -1.00 -1.00x19 TS124/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250412 Lâm Mỹ Ngọc 2.25 1.75 3.60 27.10x20 TS1-NGH124/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.513.0T T K K TB TB TB TB

250413 Sơn Mỹ Ngọc 2.50 3.50 4.20 33.70x21 TS1-NGH120/8/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.515.0T T T T TB TB K TB

250414 Sử Bảo Thanh Ngọc 3.00 0.25 3.20x22 VS1-NGH128/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250415 Nguyễn Khánh Nguyên 2.75 1.75 4.20 31.70x23 VS1-NGH14/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K TB TB K

250416 Phạm Minh Nguyên 1.50 2.75 4.60 31.1024 VS1-NGH229/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K K TB TB

250417 Trần Thanh Nguyên -1.00 -1.00 -1.00x25 VS115/09/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 18.0T T T T K K K K

250418 Lâm Thị Thảo Nguyên 1.75 2.50 4.60 32.60x26 TS11/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K G K K

250419 Trần Như Nguyễn -1.00 -1.00 -1.0027 VS1-NGH110/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpCần Thơ Kinh 1.516.5T K T K G K TB K

250420 Nguyễn Trọng Nguyễn 2.50 5.00 2.60 38.6028 VS1-NGH229/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 119.0T T T T G G K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 15 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 16

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250421 Trần Trọng Nguyễn 2.50 3.25 4.20 31.701 VS1-NGH37/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.5T T K T TB K TB TB

250422 Trần Phong Nhã 3.50 4.50 3.00 39.502 TS1-NGH121/7/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.518.0T T T T K K K K

250423 Nguyễn Thanh Nhã 2.50 1.75 2.60 24.603 VS1-NGH119/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.511.0TB TB K K TB TB TB TB

250424 Lý Thị Thanh Nhã 2.00 1.00 2.40x4 TS1-NGH315/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.515.0T T T T TB TB K TB

250425 Nguyễn Thiện Nhã 1.75 0.25 2.405 VS1-NGH212/9/2001 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 113.5K T T T TB TB TB TB

250426 Thạch Nhàn 1.25 0.75 2.406 TS1-NGH224/3/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K K K TB

250427 Nguyễn Thị Nhàn 1.50 2.00 3.20 28.20x7 VS1-NGH28/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.0T T T T TB K K TB

250428 Lâm Thị Tuyết Nhạn 3.00 2.50 3.20 30.20x8 VS1-NGH124/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T T K T TB TB TB TB

250429 Quách Hiếu Nhân -1.00 -1.00 -1.009 VS1-NGH126/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpHậu Giang Kinh 1.516.0T T T T TB TB K K

250430 Nguyễn Nghĩa Nhân 2.50 0.75 2.0010 TS1-NGH18/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T TB TB K TB

250431 Huỳnh Thanh Nhật 3.25 0.75 3.6011 TS1-NGH111/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250432 Thạch Trần Cẩm Nhi 2.50 1.50 3.00 29.50x12 TS1-NGH19/2/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.516.0T T T T K TB K TB

250433 Lê Hồng Nhi -1.00 -1.00 -1.00x13 VS1-NGH210/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250434 Quách Khả Nhi 1.75 1.50 2.80 28.30x14 TS1-NGH223/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 117.0T T T T K K K TB

250435 Nguyễn Ngọc Nhi 2.50 3.50 2.40 31.90x15 VS1-NGH225/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 115.5T T K T K K TB TB

250436 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 2.75 2.25 5.80 32.30x16 VS1-NGH114/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250437 Lý Quyển Nhi 2.00 1.75 2.60 26.10x17 VS123/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 15.0T T T T K TB TB TB

250438 Nguyễn Xuân Thảo Nhi 1.00 3.50 3.00x18 VS1-NGH327/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250439 Lê Thị Thúy Nhi 2.75 3.50 1.60 30.60x19 VS1-NGH18/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250440 Phạm Hoàng Uyển Nhi 3.00 1.75 3.20 29.70x20 VS1-NGH229/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB K TB TB

250441 Lý Yến Nhi 1.50 3.25 4.00 32.50x21 TS108/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250442 Huỳnh Thị Yến Nhi 3.25 3.75 5.40 39.90x22 VS1-NGH126/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T G G K TB

250443 Lưu Mẫn Nhiên 4.25 4.25 4.40 41.90x23 VS1-NGH14/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250444 Đoàn Mỹ Nhiên 2.75 2.25 3.40 31.90x24 VS1-NGH112/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.516.0T T K T G K TB TB

250445 Lâm Thị Mỹ Nhiên 3.50 2.00 2.60 28.10x25 TS111/9/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 13.5T T T K TB TB TB TB

250446 Trần Thị Mỹ Nhiên 3.75 3.25 3.00 34.50x26 VS1-NGH327/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K TB TB K

250447 Lưu Tuyết Nhung 3.00 3.50 2.20 34.70x27 VS1-NGH125/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250448 Sơn Thị Tuyết Nhung -1.00 -1.00 -1.00x28 TS114/1/2002 1THCS An hiệpSóc Trăng Khmer 16.5T T T K K K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 16 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 17

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250449 Triệu Nhụy 1.00 1.00 2.40x1 TS1-NGH14/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250450 Kha Thị Chúc Như 4.00 2.25 2.40 32.40x2 TS1-NGH119/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.515.0T T T T TB TB K TB

250451 Lâm Huỳnh Như 3.50 1.50 2.60 30.10x3 VS1-NGH128/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T TB TB K TB

250452 Thái Lâm Huỳnh Như 4.25 2.00 4.40 35.90x4 TS119/5/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250453 Hồng Mai Như 3.50 3.00 3.00 34.00x5 TS1-NGH206/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 116.0T T T T TB K K TB

250454 Trương Mỹ Như 4.25 3.75 3.00 38.50x6 TS1-NGH326/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250455 Trương Quỳnh Như 0.75 2.50 4.40x7 TS1-NGH216/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 116.0T T T T K TB K TB

250456 Trần Phạm Trúc Như 4.25 3.50 4.00 39.00x8 VS1-NGH19/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T TB K K K

250457 Lâm Thị Tú Như 4.25 0.00 4.60x9 TS1-NGH116/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T K TB TB TB

250458 Chung Vương Hoàng Nhựt 1.25 3.25 3.0010 TS1-NGH21/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.0T T T T G G K TB

250459 Nguyễn Trần Minh Nhựt -1.00 -1.00 -1.0011 VS17/12/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K K TB

250460 Nguyễn Việt Nhựt 0.75 1.00 2.0012 VS1-NGH35/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250461 Phạm Vin Ny 4.00 4.25 3.60 40.6013 VS1-NGH117/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250462 Danh Đặng Hoàng Oanh -1.00 -1.00 -1.00x14 TS1-NGH312/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.517.0T T T T K K K TB

250463 Danh Nguyễn Hoàng Oanh 3.25 1.75 1.60 27.60x15 TS1-NGH213/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 114.0T T T T TB TB TB TB

250464 Thạch Hoàng Oanh 4.25 3.00 2.40 37.40x16 TS1-NGH319/12/2002 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.519.0T T T T K G K G

250465 Lâm Thanh Sơn 2.00 2.25 3.60 32.6017 TS1-NGH23/1/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 118.5T T T T G K K K

250466 Lâm Sô Phách 1.75 0.50 3.6018 TS127/11/2003 1THCS Đại TâmBạc Liêu Khmer 15.0T T T T K TB TB TB

250467 Nguyễn Tiếu Phàm -1.00 -1.00 -1.0019 VS1-NGH19/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250468 Nguyễn Hoàng Phát 1.00 2.00 2.4020 VS1-NGH29/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K K TB TB

250469 Trương Nguyễn Hoàng Phát 3.75 2.75 7.20 37.2021 TS1-NGH226/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 115.0T T T T TB K TB TB

250470 Trương Hoàng Phát 2.25 2.00 5.00 27.5022 VS129/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 13.0T T K K TB TB TB TB

250471 Chung Hồng Phát 2.50 0.50 2.8023 TS104/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.0T T T T K TB K TB

250472 Nguyễn Hồng Phát 4.25 1.00 2.8024 TS1-NGH21/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K K TB

250473 Hà Lâm Khang Phát 1.75 1.50 2.80 24.8025 TS1-NGH318/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T K K K TB TB TB

250474 Thạch Châu Nhuận Phát -1.00 -1.00 -1.0026 TS1-NGH128/6/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 1.519.5T T T T G G K G

250475 Hà Tấn Phát 1.25 2.50 2.2027 VS1-NGH121/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T T T K TB TB TB TB

250476 Lâm Tấn Phát 2.50 0.75 2.6028 TS1-NGH225/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaKiên Giang Hoa 112.5K K T K TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 17 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 18

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250477 Nguyễn Thành Phát 3.25 7.50 2.20 41.701 VS1-NGH221/11/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 116.0T T T T TB K TB K

250478 Lâm Sơn Trường Phát 2.75 1.00 3.602 TS123/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K K TB

250479 Thạch Minh Phên 4.50 3.00 2.60 36.103 TS1-NGH117/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 1.516.0T T T T K TB K TB

250480 Nguyễn Hoàng Phi 4.00 2.75 2.20 31.204 VS1-NGH231/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 113.5K T T T TB TB TB TB

250481 Thạch Sô Phia 1.75 0.00 2.005 TS1-NGH28/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 113.5T T T K TB TB TB TB

250482 Trầm Dũ Phong -1.00 -1.00 -1.006 TS112/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250483 Đặng Hoài Phong 2.75 2.00 2.40 30.407 VS1-NGH18/7/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250484 Đồ Thanh Phong -1.00 -1.00 -1.008 TS111/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T T T T TB TB K TB

250485 Lâm Thanh Phong 3.00 3.25 2.20 31.209 TS1-NGH33/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.515.0T T T T K TB TB TB

250486 Đào Thế Phong 3.50 5.50 4.20 42.7010 TS1-NGH31/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.519.0T T T T G G K K

250487 Lý Tiến Phong 2.00 4.00 3.80 29.3011 TS1-NGH321/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.512.0K K K K TB TB TB TB

250488 Phan Gia Phú 1.75 2.75 2.20 27.2012 VS1-NGH228/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250489 Lý Thanh Phú 3.75 2.50 3.40 33.4013 TS1-NGH18/11/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.515.0T T T T TB K TB TB

250490 Phạm Trung Phú 1.00 0.75 2.8014 VS112/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 13.0T T K K TB TB TB TB

250491 Huỳnh Tuấn Phú 3.75 2.00 3.40 33.4015 TS1-NGH317/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.517.0T T T K G K K TB

250492 Đồ Vạn Phú 3.25 3.00 4.60 33.1016 TS1-NGH23/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 114.0T T T T TB TB TB TB

250493 Giang Hoàng Phúc 2.50 4.25 2.00 32.0017 TS1-NGH325/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.515.0T T T T TB K TB TB

250494 Trần Hoàng Phúc 3.75 4.25 5.00 41.0018 VS1-NGH231/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHồ Chí Minh Kinh 118.0T T T T G G K TB

250495 Nguyễn Hồng Phúc 2.75 2.25 2.60 29.1019 VS1-NGH311/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHồ Chí Minh Kinh 0.515.0T T T T K TB TB TB

250496 Nguyễn Hồng Phúc -1.00 -1.00 -1.0020 VS1-NGH15/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T G G K TB

250497 Trịnh Hoàng Phúc 2.75 3.50 4.20 35.7021 TS1-NGH228/5/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 117.0T T T T TB K K K

250498 Nguyễn Hữu Phúc 2.25 1.75 4.00 28.5022 VS1-NGH15/2/2002 1THCS Lê Quý ĐônCần Thơ Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250499 Trần Minh Phúc 0.50 2.75 4.0023 VS1-NGH17/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250500 Lâm Thiên Phúc -1.00 -1.00 -1.0024 VS1-NGH217/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250501 Hồ Mỹ Phụng 1.75 3.75 4.30 33.30x25 VS16/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K K K TB

250502 Diệp Triệu Phi Phụng 1.00 2.50 3.80x26 TS125/8/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250503 Tạ Hữu Phước 2.25 3.50 4.40 32.4027 TS1-NGH23/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 114.5K K K T K K TB TB

250504 Lê Anh Phương 3.50 7.00 4.40 44.9028 VS1-NGH221/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongBạc Liêu Kinh 117.5T T K T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 18 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 19

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250505 Mai Duy Phương 1.75 0.00 3.401 TS1-NGH321/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.513.5T T T K TB TB TB TB

250506 Trương Hồng Phương 1.00 0.25 2.402 TS1-NGH229/9/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 116.0T T T T K K TB TB

250507 Nguyễn Kim Phương -1.00 -1.00 -1.00x3 TS1-NGH213/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 117.5T T T T G K K TB

250508 Nguyễn Thanh Phương 2.75 2.50 2.40 30.904 VS117/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K K K TB

250509 Lê Trí Phương 1.75 1.50 2.00 22.505 TS127/12/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 13.0T K T K TB TB TB TB

250510 Nguyễn Yến Phương 1.25 0.25 1.60x6 VS1-NGH218/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 111.0TB TB K K TB TB TB TB

250511 Cao Thị Bích Phượng 2.25 0.25 1.50x7 TS1-NGH225/10/2001 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 116.0T T T T TB K K TB

250512 Lưu Kim Phượng 1.50 0.00 2.20x8 TS1-NGH314/8/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.512.5T T K K TB TB TB Y

250513 Thái Thu Phượng 1.50 1.50 2.80 24.80x9 VS1-NGH315/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaHồ Chí Minh Kinh 0.514.5T T T K TB K TB TB

250514 Lâm Quang 1.25 0.00 2.2010 TS1-NGH39/7/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.516.0T T T T TB K K TB

250515 Quách Nhật Quang 3.25 6.50 3.00 42.5011 TS1-NGH319/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.518.5T T T T K K K G

250516 Trần Nhật Quang -1.00 -1.00 -1.0012 TS1-NGH33/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.517.0T T T T K K K TB

250517 Trịnh Nhật Quang 1.50 2.50 2.40 25.4013 TS1-NGH326/6/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.513.5T K T T TB TB TB TB

250518 Huỳnh Thanh Quang 1.25 2.75 3.6014 TS1-NGH130/7/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.514.5T T K T K TB TB TB

250519 Lâm Trường Quang 2.00 1.50 2.80 26.8015 TS1-NGH213/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250520 Tô Thái Việt Quang -1.00 -1.00 -1.0016 VS1-NGH226/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 117.5T T T T G K TB K

250521 Nguyễn Trần Chí Quân 1.00 0.00 4.0017 VS1-NGH101/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.512.0K K K K TB TB TB TB

250522 Lữ Hoàng Quân 1.50 1.00 2.2018 VS1-NGH320/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.5T K K K TB TB TB TB

250523 Hồ Minh Quân 2.25 1.75 2.60 27.1019 VS1-NGH15/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250524 Dương Mỹ Quân 3.25 2.25 3.00 31.50x20 TS1-NGH131/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.515.0T T T T TB TB K TB

250525 Trương Đan Qui 0.75 2.50 2.6021 VS1-NGH318/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.0K K T T TB TB TB TB

250526 Sơn Thị Hồng Qui 0.75 2.25 2.00x22 TS1-NGH310/12/2002 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250527 Sơn Minh Quí -1.00 -1.00 -1.0023 TS1-NGH15/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 1.520.0T T T T G G G G

250528 Huỳnh Ngọc Quí 1.75 3.25 3.40 31.4024 VS1-NGH230/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 116.0T T K K K K K TB

250529 Thạch Ngọc Quí 3.25 3.50 4.20 37.2025 TS1-NGH18/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.517.0T T T T K TB K K

250530 Trần Ngọc Quí -1.00 -1.00 -1.00x26 TS1-NGH121/2/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.518.5T T T T G K K K

250531 Trần Phú Quí 3.75 4.25 3.60 39.6027 TS1-NGH201/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 118.0T T T T K K K K

250532 Nguyễn Thanh Quí 2.25 2.50 4.50 30.0028 VS1-NGH224/7/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 19 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 20

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250533 Phan Khánh Quốc 1.00 0.00 4.201 VS1-NGH228/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.0K K T T TB TB TB TB

250534 Nguyễn Dương Duy Quý 3.25 2.00 3.00 28.002 VS113/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 13.5T T K T TB TB TB TB

250535 Lý Kim Quý 4.50 3.00 4.40 38.90x3 TS1-NGH323/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.518.0T T T T K K K K

250536 Danh Lan Ngọc Quý 2.25 4.00 3.60 36.60x4 TS19/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T G G G K

250537 Nguyễn Thành Quý 5.75 4.00 2.40 38.905 VS1-NGH327/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 0.515.5T T K T TB TB K K

250538 Châu Mỹ Quyên -1.00 -1.00 -1.00x6 VS1-NGH112/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250539 Lý Ngọc Quyên 1.50 0.25 2.40x7 VS1-NGH128/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.514.5T K T T TB TB TB K

250540 Danh Thị Tố Quyên 3.25 3.25 3.00 35.50x8 TS120/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.5T T T T K G K K

250541 Nguyễn Thị Tú Quyên -1.00 -1.00 -1.00x9 VS1-NGH120/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB TB K K

250542 Lê Thị Ngọc Quyền 1.75 1.75 3.80 27.30x10 VS1-NGH34/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T K TB TB TB

250543 Hồ Như Quỳnh 2.75 2.75 3.40 29.90x11 TS1-NGH318/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250544 Nguyễn Như Quỳnh 1.75 2.75 3.60 31.60x12 VS1-NGH218/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K K TB

250545 Lâm Nguyễn Như Quỳnh 2.75 3.00 3.00 30.50x13 TS1-NGH212/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 114.0T K K T K TB TB TB

250546 Tạ Như Quỳnh 1.50 1.50 3.20 24.70x14 TS1-NGH36/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250547 Trần Như Quỳnh -1.00 -1.00 -1.00x15 VS1-NGH119/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250548 Chung Xuân Quỳnh 2.25 0.75 4.00x16 TS1-NGH119/11/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.515.0T T T T TB K TB TB

250549 Trần Xuân Quỳnh 3.50 4.50 4.40 40.40x17 TS16/11/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T G G K K

250550 Sơn Thị Chanh Na Rin 2.50 3.00 2.80 31.30x18 TS1-NGH322/6/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.516.0T T T T TB K K TB

250551 Thạch Đinh Sang 2.75 2.50 4.60 32.6019 TS17/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.5T K T T K TB K K

250552 Đào Thị Hồng Sáng 0.75 3.50 3.80x20 TS1-NGH220/11/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 117.5T T K T K K K K

250553 Trương Văn Sáng 0.75 2.50 4.0021 VS1-NGH321/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T TB TB K TB

250554 Trần Quốc Sĩ 2.50 4.50 3.80 35.8022 VS1-NGH226/05/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.0T T T T TB K K TB

250555 Nguyễn Bình Sơn 1.75 4.75 3.00 34.5023 VS1-NGH122/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250556 Đặng Phan Hồng Sơn 0.50 2.50 2.4024 VS1-NGH318/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.5T T K K TB TB TB Y

250557 Trần Ngọc Sơn 1.25 0.25 2.4025 VS1-NGH301/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpHậu Giang Kinh 0.513.5T T T K TB TB TB TB

250558 Sơn Thị Ngọc Sương 2.00 2.50 2.20 28.20x26 TS1-NGH221/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250559 Lâm Anh Tài 1.25 2.75 2.6027 TS1-NGH224/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 114.0T K T K TB K TB TB

250560 Lý Anh Tài 1.50 3.25 7.20 37.2028 TS1-NGH226/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 118.5T T T T K G K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 20 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 21

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250561 Sơn Hoàng Tài 1.25 3.75 3.801 TS1-NGH217/9/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 119.0T T T T G G K K

250562 Phạm Hữu Tài 2.50 4.25 4.80 40.802 VS1-NGH107/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250563 Trần Hữu Tài 2.00 2.50 3.40 26.903 TS1-NGH329/9/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 0.513.0K T K T TB TB TB TB

250564 Nguyễn Khánh Tài 3.00 4.00 3.60 35.104 VS1-NGH313/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.0T T K K K K K TB

250565 Lý Minh Tài -1.00 -1.00 -1.005 TS1-NGH323/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 0.515.5T T K T TB TB K K

250566 Trần Tấn Tài 4.00 2.00 3.40 32.406 VS1-NGH231/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250567 Trần Thanh Tài 3.50 3.00 2.60 30.607 VS1-NGH325/5/2001 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 0.513.5T T T K TB TB TB TB

250568 Huỳnh Trí Tài 2.00 3.25 2.40 28.908 VS1-NGH225/7/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250569 Châu Phúc Tạo -1.00 -1.00 -1.009 VS1-NGH114/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.0T T T T TB K TB TB

250570 Nguyễn Chí Tâm 1.00 0.00 1.2010 VS1-NGH31/1/2001 1TH và THCS Lý Thường KiệtBạc Liêu Kinh 0.513.5K T T T TB TB TB TB

250571 Sơn Hoàng Tâm 1.25 1.75 4.4011 TS1-NGH217/9/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250572 Trương Huỳnh Tâm 3.00 4.50 6.00 42.5012 TS1-NGH307/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.520.0T T T T G G G G

250573 Diệp Hữu Tâm 1.00 3.25 3.2013 VS1-NGH39/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtCần Thơ Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250574 Thạch Minh Tâm 3.50 4.00 3.00 40.0014 TS1-NGH23/12/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 120.0T T T T G G G G

250575 Lê Thị Mỹ Tâm -1.00 -1.00 -1.00x15 VS1-NGH323/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T TB K K TB

250576 Triệu Thị Mỹ Tâm 2.75 4.25 4.40 39.90x16 TS1-NGH212/8/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 119.5T T T T G G G K

250577 Sơn Hoàng Nhật Tâm 1.50 2.75 3.00 33.0017 TS1-NGH15/2/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.519.0T T T T G G K K

250578 Nguyễn Trần Anh Tân 1.00 4.25 3.4018 TS1-NGH22/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.5T T T T G TB TB K

250579 Lăng Duy Tân 1.50 3.25 1.60 27.6019 TS1-NGH129/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250580 Dương Kiến Tân 1.25 0.75 1.6020 TS127/8/2003 1THCS Thị Trấn Long PhúHồ Chí Minh Hoa 15.5T T T K TB K K TB

250581 Hồ Minh Tân 1.75 2.25 2.20 24.7021 VS1-NGH312/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.0T T T T TB TB TB Y

250582 Tôn Trần Minh Tân 3.75 3.00 2.80 36.8022 VS1-NGH230/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpBạc Liêu Kinh 118.5T T T T G K K K

250583 Lý Trung Tấn 1.75 4.00 3.00 31.0023 VS1-NGH211/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.5K T T T TB K TB TB

250584 Lâm Duy Thái -1.00 -1.00 -1.0024 TS1-NGH217/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K TB K K

250585 Nguyễn Quốc Thái -1.00 -1.00 -1.0025 VS1-NGH218/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.5T T T T G K K K

250586 Lâm Thị Ngọc Thanh -1.00 -1.00 -1.00x26 TS1-NGH228/1/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 119.5T T T T G G G K

250587 Nguyễn Hà Quốc Thanh 1.75 0.00 2.2027 VS1-NGH310/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.5T T K T TB TB TB TB

250588 Trần Thiên Thanh 2.50 1.75 4.80 32.80x28 VS1-NGH327/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.518.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 21 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 22

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250589 Dương Triệu Thanh -1.00 -1.00 -1.001 TS1-NGH318/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 0.515.0T T T T K TB TB TB

250590 Nguyễn Vĩnh Thanh 4.00 4.00 4.20 35.202 VS1-NGH211/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 113.0K K T T TB TB TB TB

250591 Thạch Hoàng Thành -1.00 -1.00 -1.003 TS1-NGH11/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 1.519.0T T T T G G K K

250592 Trương Hoàng Thành 2.00 1.00 1.504 VS101/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 14.5T K T T K TB TB TB

250593 Trần Minh Thành 4.25 6.75 3.80 48.305 VS1-NGH121/2/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250594 Chim Phước Thành -1.00 -1.00 -1.006 TS112/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K K TB

250595 Lâm Văn Thành 2.00 2.25 3.40 28.407 TS1-NGH26/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 114.5T K T T K TB TB TB

250596 Điền Dương Thảo 2.00 0.00 3.008 TS111/9/2001 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 13.0T K T K TB TB TB TB

250597 Dương Thị Phương Thảo 3.75 2.50 3.00 34.509 TS1-NGH22/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K K K TB

250598 Bùi Thanh Thảo 2.75 2.50 3.80 33.8010 TS1-NGH112/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250599 Lâm Thanh Thảo -1.00 -1.00 -1.00x11 TS1-NGH320/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 0.517.0T T T T K K K TB

250600 Thạch Thị Thảo -1.00 -1.00 -1.00x12 TS1-NGH21/1/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 118.0T T T T K K K K

250601 Nguyễn Xuân Thảo -1.00 -1.00 -1.00x13 VS1-NGH129/5/2003 1THCS Lê Quý ĐônHồ Chí Minh Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250602 Danh Thị Hồng Thắm 3.50 4.50 3.20 38.20x14 TS126/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250603 Nguyễn Thị Hồng Thắm 5.50 3.00 1.80 37.80x15 VS1-NGH3'26/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.517.5T K K T G K K K

250604 Quách Phương Thắng 1.75 1.25 3.2016 TS1-NGH118/8/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.513.5T K K K K TB TB TB

250605 Sơn Ngọc Thân 1.50 1.25 2.4017 TS115/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.5K T T T TB TB TB TB

250606 Lý Văn Thê 0.50 0.00 2.2018 TS120/7/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250607 Nguyễn Hồ Anh Thi 4.75 2.75 2.80 37.30x19 VS1-NGH1271/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250608 Trần Thị Ngọc Thi 3.00 1.00 4.60x20 VS1-NGH211/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 113.0T T T T TB TB TB Y

250609 Trần Thanh Thi 3.50 4.50 4.80 41.80x21 TS1-NGH13/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Hoa 1.518.5T T T T G K K K

250610 Nguyễn Trọng Thi 3.25 4.00 4.80 38.3022 VS1-NGH17/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônHồ Chí Minh Kinh 1.516.5T T T T G K TB TB

250611 Sơn Vũ Thiên -1.00 -1.00 -1.0023 TS1-NGH121/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 1.520.0T T T T G G G G

250612 Hứa Hoàng Thiện 3.50 4.25 4.40 36.9024 VS1-NGH128/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.5T T T K TB TB K TB

250613 Trần Lâm Hoàng Thiện 2.25 2.00 3.80 28.3025 TS1-NGH218/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 114.0K T T K TB K TB TB

250614 Huỳnh Ngọc Thiện 3.50 1.00 2.6026 VS1-NGH226/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtAn Giang Kinh 117.0T T T T K K TB K

250615 Trần Phước Thiện 3.25 0.50 2.0027 VS1-NGH315/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250616 Lê Châu Quý Thiện -1.00 -1.00 -1.00x28 VS1-NGH28/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 22 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 23

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250617 Trang Trí Thiện 1.00 3.00 4.201 TS1-NGH114/2/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G G K K

250618 Nguyễn Xuân Thiều -1.00 -1.00 -1.002 VS118/3/32003 1THCS Thạnh PhúSóc Trăng Kinh 20.0T T T T G G G G

250619 Lý Hoàng Thịnh 0.50 0.00 2.603 TS16/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 13.5T T T K TB TB TB TB

250620 Phan Lợi Phước Thịnh -1.00 -1.00 -1.004 VS1-NGH19/6/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T K K G G

250621 Phạm Quốc Thịnh 1.25 2.50 3.205 VS1-NGH229/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.0K K T T TB K TB TB

250622 Trịnh Minh Thoại 2.50 2.00 3.80 30.306 TS1-NGH111/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.515.0T T T T K TB TB TB

250623 Kim Thị Thoan 3.00 4.75 4.90 42.40x7 TS1-NGH120/3/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.519.5T T T T G K G G

250624 Nguyễn Hoàng Thông -1.00 -1.00 -1.008 VS1-NGH212/10/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250625 Nguyễn Hữu Thông -1.00 -1.00 -1.009 VS1-NGH219/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250626 Lâm Bích Thơ 3.25 5.50 4.70 41.70x10 VS1-NGH125/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongHồ Chí Minh Kinh 1.517.0T T T T K K TB K

250627 Thạch Trần Lâm Thời 1.00 0.00 1.8011 TS116/11/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 12.5T K K K TB TB TB TB

250628 Trần Thị Trúc Thu 3.50 4.00 3.00 38.50x12 TS124/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T K G G G

250629 Nguyễn Minh Thuận -1.00 -1.00 -1.0013 VS1-NGH126/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T K T G K K K

250630 Thạch Thái Thuận 1.50 0.50 2.0014 TS12/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250631 Lê Vĩnh Thuận 2.25 4.25 4.60 33.1015 TS119/2/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 14.5K T T T TB TB K TB

250632 Phương Thị Ngọc Thùy 3.75 3.75 3.20 36.70x16 VS1-NGH125/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB K K TB

250633 Huỳnh Thị Phương Thùy 2.00 0.50 3.60x17 VS1-NGH127/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T K T T TB TB TB TB

250634 Thái Thị Thanh Thùy 1.50 2.75 1.80 26.30x18 TS1-NGH211/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 114.0T T T T TB TB TB TB

250635 Đổ Thanh Thủy 1.75 1.00 1.80x19 VS126/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 17.0T T T T K K K TB

250636 Lâm Thị Thanh Thúy 3.00 4.50 5.00 38.50x20 TS117/10/2002 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.5T T T T TB K G K

250637 Thạch Thị Thanh Thúy 2.25 2.75 3.20 31.20x21 TS110/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 17.0T T T T K K TB K

250638 Thạch Thu Thúy 3.25 4.00 3.80 37.80x22 TS1-NGH327/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250639 Phạm Thị Thu Thúy 3.50 2.25 4.80 31.30x23 VS1-NGH26/5/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 113.0K K T T TB TB TB TB

250640 Thạch Thị Thu Thúy 3.00 2.50 4.40 35.40x24 TS1-NGH316/6/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.518.5T T T T K G K K

250641 Lâm Anh Thư 2.75 2.00 3.40 27.90x25 TS125/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 14.0T T T T TB TB TB TB

250642 Trần Ngọc Anh Thư 1.50 2.25 3.80 27.80x26 TS1-NGH310/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T TB K TB TB

250643 Nguyễn Thị Anh Thư -1.00 -1.00 -1.00x27 TS1-NGH121/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G K K K

250644 Trần Anh Thư 2.00 4.25 2.40 33.90x28 TS1-NGH226/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 117.0T T T T K K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 23 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 24

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250645 Thái Diệp Minh Thư 4.50 0.75 2.60x1 TS125/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250646 Châu Nguyễn Minh Thư 4.50 3.50 4.20 41.20x2 VS1-NGH17/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G K K K

250647 Thái Minh Thư 0.50 0.25 0.80x3 TS1-NGH231/3/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250648 Trần Thị Minh Thư 1.75 2.00 2.00 23.50x4 TS117/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 13.0T K T K TB TB TB TB

250649 Trương Thị Minh Thư 4.00 1.25 4.40x5 VS1-NGH113/04/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250650 Vương Thị Minh Thư -1.00 -1.00 -1.00x6 TS1-NGH120/9/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250651 Nguyễn Ngọc Thư 4.50 4.50 4.80 43.30x7 VS1-NGH18/2/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250652 Mai Phương Thy 5.00 2.00 3.20 34.70x8 VS1-NGH34/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K TB K TB

250653 Mai Cẩm Tiên 4.50 4.00 3.40 39.90x9 VS1-NGH325/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaCần Thơ Kinh 0.518.0T T T T K K K K

250654 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 5.50 4.25 3.00 39.50x10 TS1-NGH28/12/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250655 Mai Thị Kiều Tiên 6.50 4.25 4.80 47.30x11 TS1-NGH13/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.518.5T T T T K K K G

250656 Cao Mỹ Tiên 4.00 3.00 2.60 35.10x12 VS1-NGH127/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250657 Nguyễn Ngọc Tiên 3.00 3.00 3.00 33.00x13 VS1-NGH26/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K TB K TB

250658 Đổ Như Tiên 1.75 0.25 2.40x14 VS130/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 13.0T T K K TB TB TB TB

250659 Hàng Trần Thủy Tiên 2.25 4.25 2.60 36.10x15 TS123/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T G G G K

250660 Lê Thạch Sông Tiền 2.25 0.50 2.40x16 VS1-NGH226/5/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 113.5T T K T TB TB TB TB

250661 Nguyễn Chí Tiến 3.25 0.50 7.0017 VS1-NGH225/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250662 Trần Hồng Tiến -1.00 -1.00 -1.0018 VS1-NGH226/1/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 117.0T T K T G K TB K

250663 Trần Văn Tiến 2.50 0.50 1.6019 TS1-NGH18/11/2001 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Hoa 1.514.5T K K K K K TB TB

250664 Lê Việt Tiến 3.25 3.50 4.40 36.4020 TS1-NGH121/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB K TB K

250665 Trương Việt Tiến -1.00 -1.00 -1.00x21 VS1-NGH112/4/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250666 Nguyễn Hữu Tín 1.75 0.00 2.2022 VS1-NGH218/4/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.0T K T T G K K TB

250667 Lê Hồ Ngọc Tỉnh 3.00 4.25 6.80 41.30x23 VS1-NGH220/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250668 Tô Quốc Tính 2.50 2.00 3.60 28.1024 TS1-NGH328/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250669 Lách Thành Tính 0.00 0.00 3.8025 TS123/7/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T K K T K K TB TB

250670 Lý Quách Tịnh 2.50 0.50 1.8026 TS1-NGH214/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 114.0K K K K K TB TB K

250671 Châu Phúc Toại -1.00 -1.00 -1.0027 TS1-NGH114/7/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

250672 Trần Khánh Toàn 2.25 7.75 3.00 39.0028 VS1-NGH215/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 24 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 25

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250673 Vương Minh Toàn 3.00 3.00 2.80 35.301 TS118/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T K G G G

250674 Đức Nguyên Toàn 4.25 3.25 4.40 39.902 TS1-NGH224/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 118.5T T T T K G K K

250675 Từ Thị Bích Trang 3.25 2.50 3.80 34.80x3 TS1-NGH16/1/2002 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T K G K K TB

250676 Ông Thị Hoàng Trang 1.75 1.75 3.00 29.00x4 TS130/5/2002 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250677 Nguyễn Thị Huyền Trang 3.75 2.25 2.80 32.30x5 VS1-NGH36/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250678 Tiêu Kim Trang 3.00 1.50 4.20 32.70x6 TS1-NGH112/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 1.517.0T T T T K K K TB

250679 Lâm Thị Mỹ Trang 5.50 2.50 3.80 36.80x7 TS1-NGH218/6/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250680 Huỳnh Thảo Trang 3.75 2.50 3.80 36.30x8 TS120/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T G G K K

250681 Vũ Thu Trang 7.50 7.50 6.40 58.90x9 VS1-NGH124/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250682 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 4.50 4.25 3.60 41.60x10 VS1-NGH210/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtAn Giang Kinh 118.5T T T T G K K K

250683 Phạm Ngọc Thùy Trang -1.00 -1.00 -1.00x11 VS1-NGH220/3/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 116.5T T T K K K K TB

250684 Huỳnh Bảo Trâm -1.00 -1.00 -1.00x12 VS1-NGH24/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 119.0T T T T G K G K

250685 Châu Thị Bích Trâm 4.75 3.75 3.80 40.80x13 TS17/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T K K G G

250686 Nguyễn Thị Bích Trâm 6.75 4.25 4.00 46.50x14 VS1-NGH12/6/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250687 Huỳnh Ngọc Trâm -1.00 -1.00 -1.00x15 TS1-NGH114/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpBạc Liêu Kinh 1.516.0T T T T K TB TB K

250688 Lý Ngọc Trâm 2.00 2.00 1.80 23.80x16 TS124/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 13.0T K K T TB TB TB TB

250689 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 3.75 1.75 1.50 28.50x17 VS1-NGH207/10/2000 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250690 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 4.25 2.75 1.60 29.10x18 VS115/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 12.5T K K K TB TB TB TB

250691 Huỳnh Phan Bảo Trân 3.75 3.00 2.00 34.50x19 VS1-NGH34/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.517.5T T T T K G K TB

250692 Lâm Ngọc Bích Trân 6.25 3.75 2.80 42.30x20 TS1-NGH131/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 1.517.0T T T T K K K TB

250693 Trần Bích Trân 4.50 3.50 2.80 35.30x21 TS1-NGH315/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 0.515.0T T T T TB TB TB K

250694 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 2.00 1.75 2.20 23.70x22 VS1-NGH319/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.512.5T T K K TB TB TB Y

250695 Lê Nguyễn Huyền Trân 5.50 3.50 4.80 43.30x23 VS1-NGH24/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 118.5T T T T G K K K

250696 Hứa Lệ Trân -1.00 -1.00 -1.00x24 TS1-NGH117/1/2003 1THCS An HiệpSóc Trăng Hoa 1.519.5T T T T G G G K

250697 Lý Trân 2.50 0.00 1.6025 TS1-NGH319/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.5T T T K TB K TB TB

250698 Lưu Thị Minh Trân 5.25 1.75 3.00 37.00x26 TS1-NGH231/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 118.0T T T T G G K TB

250699 Nguyễn Đoan Ngọc Trân -1.00 -1.00 -1.00x27 VS1-NGH117/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250700 Lý Ngọc Trân 2.50 0.00 1.00x28 TS1-NGH119/12/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 1.518.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 25 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 26

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250701 Thái Ngọc Trân 4.50 2.50 3.40 33.90x1 VS1-NGH16/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T TB T TB TB TB K

250702 Trịnh Thị Ngọc Trân 1.25 1.00 1.40x2 TS12/12/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 15.0T T T T TB K TB TB

250703 Lê Thị Trân 3.00 2.75 3.20 35.20x3 VS1-NGH119/8/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250704 Dương Thị Thu Trân 1.50 2.00 3.60 26.10x4 VS1-NGH21/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 113.5T K T T TB TB TB TB

250705 Hồng Tú Trân -1.00 -1.00 -1.00x5 TS1-NGH219/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 119.0T T T T G G K K

250706 Nguyễn Tuyết Trân -1.00 -1.00 -1.00x6 VS1-NGH214/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250707 Mã Kim Trấn -1.00 -1.00 -1.007 TS1-NGH112/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Khmer 1.518.5T T T T G K K K

250708 Đặng Hoàng Trí 1.50 0.25 4.808 VS128/4/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 14.0T T T T TB TB TB TB

250709 Huỳnh Minh Trí 3.50 4.50 2.60 37.109 VS1-NGH319/11/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.517.0T T T T K K TB K

250710 Phạm Minh Trí 3.50 0.75 2.8010 VS1-NGH318/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 0.514.5T T K T K TB TB TB

250711 Trần Minh Trí 4.00 2.75 4.00 34.0011 VS1-NGH121/11/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250712 Lâm Thành Trí -1.00 -1.00 -1.0012 VS1-NGH116/8/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T G G G TB

250713 Trần Nguyễn Thiên Trí 3.25 2.75 3.40 32.9013 VS1-NGH315/6/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.516.0T T T T K K TB TB

250714 Nguyễn Trọng Trí 1.50 4.00 4.00 32.0014 VS1-NGH326/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.5T K T T K TB TB K

250715 Tôn Thị Ngọc Trinh -1.00 -1.00 -1.00x15 VS1-NGH320/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.512.5T K K K TB TB TB TB

250716 Lê Ngọc Phương Trinh 3.25 3.50 3.60 39.10x16 VS1-NGH214/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 120.0T T T T G G G G

250717 Lâm Thảo Trinh 5.50 4.00 4.60 43.60x17 VS1-NGH120/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.5T T T T TB K G K

250718 Nguyễn Thị Trinh 3.25 3.50 3.20 36.70x18 VS1-NGH17/5/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtĐồng Tháp Kinh 1.517.5T T T T G K K TB

250719 Lý Tú Trinh 4.00 4.00 4.80 41.30x19 TS18/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.5T T T T K G G G

250720 Trần Bình Trọng 2.75 2.50 2.20 28.7020 VS1-NGH26/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 114.0T T T T TB TB TB TB

250721 Chung Minh Trọng -1.00 -1.00 -1.0021 TS123/3/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

250722 Thái Minh Trọng 2.25 1.00 3.2022 VS1-NGH219/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 112.0K K K K TB TB TB TB

250723 Lưu Lâm Ngọc Trúc 2.25 0.50 2.20x23 VS1-NGH220/6/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 113.5K T T T TB TB TB TB

250724 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 0.50 0.50 1.80x24 VS1-NGH216/11/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 113.5T T K T TB TB TB TB

250725 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 2.75 3.25 3.60 36.10x25 VS1-NGH122/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250726 Hàng Thị Thanh Trúc 3.00 2.25 4.00 32.00x26 TS129/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.5T T K T G G TB TB

250727 Trần Thanh Trúc 4.25 4.25 4.80 43.30x27 VS1-NGH19/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G G K K

250728 Huỳnh Minh Trung 2.25 1.75 3.20 30.7028 VS1-NGH115/2/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T T K K K TB

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 26 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 27

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250729 Nguyễn Trung Trực 1.00 2.50 2.401 VS1-NGH210/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K K TB

250730 Thạch Minh Trường 2.50 2.00 2.40 31.402 TS114/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 19.0T T T T G K G K

250731 Lâm Cẩm Tú 1.50 0.50 2.60x3 TS1-NGH311/1/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 0.517.0T T T T K TB K K

250732 Dương Hồng Tú 1.75 3.00 3.60 27.604 VS1-NGH323/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.0K T K T TB TB TB TB

250733 Đinh Lưu Khả Tú 2.00 3.00 5.00 32.50x5 VS1-NGH211/10/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 115.5T K T T K TB TB K

250734 Hà Minh Tú 2.25 2.00 4.20 31.706 VS122/6/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 18.0T T T T K K K K

250735 Lê Minh Tú 1.50 0.50 2.007 VS1-NGH32/12/2002 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.513.5T T T K TB TB TB TB

250736 Huỳnh Thanh Tú 1.75 1.50 1.60 22.108 VS1-NGH225/10/2002 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 112.0K K K K TB TB TB TB

250737 Trương Thanh Tú 0.50 4.00 4.809 TS1-NGH35/4/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 0.516.0T T T T TB K K TB

250738 Thái Hoàng Tuấn 0.50 2.25 4.2010 TS1-NGH120/10/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 1.516.0T T T T TB TB K K

250739 Huỳnh Trung Tuấn 2.25 4.50 4.60 36.6011 VS1-NGH131/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T TB K TB K

250740 Ngô Thanh Tùng 2.25 2.50 2.80 26.8012 VS1-NGH310/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.513.0T T K K TB TB TB TB

250741 Trần Thanh Tùng 2.00 3.00 3.00 29.5013 VS104/02/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Kinh 15.5T K T T K K TB TB

250742 Nguyễn Thị Bích Tuyền 3.00 -1.00 5.00x14 VS1-NGH216/9/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 119.0T T T T G K K G

250743 Nguyễn Thị Bích Tuyền 3.00 3.50 3.40 31.90x15 TS1-NGH322/8/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250744 Trịnh Ngọc Phượng Tuyền 2.50 5.25 3.60 38.60x16 VS17/10/2002 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 18.5T T T K G G K K

250745 Bùi Thanh Tuyền 5.50 6.50 5.20 50.20x17 VS1-NGH215/2/2002 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 119.0T T T T K G G K

250746 Dương Đặng Thanh Tuyền 4.75 5.00 4.40 45.40x18 VS1-NGH125/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T G G K K

250747 Thạch Thanh Tuyền 2.25 2.50 1.60 28.10x19 TS1-NGH225/12/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250748 Trần Thị Thanh Tuyền 2.75 2.00 2.60 27.60x20 VS1-NGH317/5/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250749 Nguyễn Trương Thanh Tuyền 2.50 0.25 2.20x21 VS1-NGH118/4/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Kinh 1.518.5T T T T K G K K

250750 Nguyễn Ngọc Tuyến 2.75 5.25 4.60 40.60x22 VS1-NGH212/4/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250751 Nguyễn Xuân Tươi -1.00 -1.00 -1.00x23 VS1-NGH125/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.5T T T T G K G G

250752 Lý Bảo Tường 1.00 1.50 3.4024 VS1-NGH213/1/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtAn Giang Kinh 114.5T T K T K TB TB TB

250753 Huỳnh Minh Tường 1.75 1.75 3.00 26.0025 TS1-NGH213/2/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Hoa 114.0T T T T TB TB TB TB

250754 Lê Tuấn Tường -1.00 -1.00 -1.0026 VS1-NGH218/11/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 115.5K T T T TB K TB K

250755 Nguyễn Văn Tỷ 2.00 4.25 4.00 32.5027 VS1-NGH115/1/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.513.5T T K T TB TB TB TB

250756 Nguyễn Đoàn Mỹ Uyên 4.25 3.25 4.60 40.10x28 VS1-NGH121/1/2003 1TH và THCS Dục AnhSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 27 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 28

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250757 Nguyễn Ngọc Thúy Uyên -1.00 -1.00 -1.00x1 VS1-NGH25/7/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 119.0T T T T G G K K

250758 Lâm Tố Uyên 3.00 2.25 4.00 34.00x2 TS1-NGH113/3/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.517.0T T T K G TB K K

250759 Danh Thị Kim Vàng 4.00 3.50 3.90 38.90x3 TS1-NGH104/07/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.517.5T T T K K K K K

250760 Đặng Khang Văn 1.75 1.75 3.20 26.704 TS1-NGH111/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250761 Lâm Tú Văn -1.00 -1.00 -1.00x5 VS1-NGH112/6/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250762 Nguyễn Thị Cẩm Vân 2.25 3.00 2.60 32.60x6 VS1-NGH29/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 117.5T T K T K K K K

250763 Lý Thái Vân 3.25 2.00 4.40 32.90x7 TS1-NGH23/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 116.0T T T T K K TB TB

250764 Liêu Thanh Vân 1.00 0.25 2.40x8 TS1-NGH27/5/2003 1THCS An hiệpSóc Trăng Khmer 117.0T T T T K K TB K

250765 Trần Thị Thu Vân 2.25 2.75 1.60 28.10x9 VS1-NGH215/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 114.5T T T K TB TB K TB

250766 Bùi Văn Vẹn 3.50 2.25 2.40 30.9010 TS1-NGH224/2/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 115.0T T T T TB K TB TB

250767 Nguyễn Anh Vinh -1.00 -1.00 -1.0011 VS1-NGH119/10/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.518.0T T K K G G K K

250768 Trần Công Vinh 2.00 3.25 3.00 30.5012 TS1-NGH226/2/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 115.0T T T T K TB TB TB

250769 Danh Hoàng Vinh 1.00 0.50 2.4013 TS1-NGH329/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.512.5TB K K K TB K TB TB

250770 Trần Phát Vinh 1.75 0.00 1.6014 TS1-NGH21/10/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.0T T T T K TB K TB

250771 Từ Phương Vinh 2.50 3.75 8.40 37.4015 VS1-NGH115/4/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.514.0T T T T TB TB TB TB

250772 Quách Quang Vinh 2.75 3.75 4.80 34.3016 VS1-NGH313/3/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 0.515.0T T T T TB K TB TB

250773 Đinh Quốc Vinh 2.25 2.25 4.40 33.9017 TS1-NGH317/1/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Khmer 0.519.0T T T T G G K K

250774 Trương Hiền Vũ 3.00 2.75 3.20 33.7018 VS1-NGH224/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 117.0T T T T K K K TB

250775 Ông Hoàng Vũ 2.00 1.75 3.80 26.8019 TS1-NGH313/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.514.0T T T T TB TB TB TB

250776 Sơn Quang Vũ 2.75 3.25 4.00 35.0020 TS18/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T G G K TB

250777 Triệu Bình Vững 3.00 4.75 2.00 37.5021 TS1-NGH12/11/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 1.517.5T T T T TB K K G

250778 Trần Bích Vy 2.00 1.75 2.80 24.80x22 VS128/10/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 13.5T K K K K TB TB TB

250779 Dương Khả Vy 2.50 0.00 3.80x23 TS127/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 14.0T T T T TB TB TB TB

250780 Trần Thị Khánh Vy -1.00 -1.00 -1.00x24 VS1-NGH115/12/2003 1THCS Lê Quý ĐônSóc Trăng Kinh 1.519.0T T T T K K G G

250781 Triệu Minh Vy 4.00 4.75 5.40 42.90x25 VS1-NGH29/7/2003 1THCS Lê Vĩnh HòaSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250782 Nguyễn Qua Thanh Vy 1.00 0.00 2.20x26 TS120/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtHồ Chí Minh Kinh 14.0T T T T TB TB TB TB

250783 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 3.00 4.75 3.20 38.70x27 VS1-NGH21/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250784 Ngô Triệu Vy -1.00 -1.00 -1.00x28 TS11/1/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 20.0T T T T G G G G

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 28 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 29

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

250785 Võ Trúc Vy 2.75 4.50 3.60 38.60x1 VS1-NGH112/12/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.518.0T T T T K K K K

250786 Khổng Tường Vy -1.00 -1.00 -1.00x2 VS1-NGH24/10/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.5T T T K G G K K

250787 Ngô Tường Huy 0.75 2.00 4.603 TS1-NGH120/9/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Hoa 1.517.0T T T T K K K TB

250788 Châu Tuấn Vỹ 2.75 1.75 2.20 27.204 TS1-NGH29/6/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Khmer 114.0T T T T TB TB TB TB

250789 Nguyễn Ngọc Xiêng 1.00 0.75 1.005 TS1-NGH29/7/2003 1THCS Tôn Đức ThắngSóc Trăng Khmer 116.0T T T T K K TB TB

250790 Lê Phạm Mai Xuân -1.00 -1.00 -1.00x6 VS1-NGH121/8/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Kinh 1.515.5T K T T K K TB TB

250791 Trần Thanh Xuân 2.00 3.00 2.80 30.807 VS1-NGH25/12/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 116.0K T T K K K K TB

250792 Dương Thị Hồng Xuyến 2.25 2.50 3.00 32.00x8 TS1-NGH323/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 0.518.0T T T T K K K K

250793 Danh Thị Kim Xuyến 3.25 2.50 3.40 33.90x9 TS19/2/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250794 Tô Hồng Như Ý 6.25 1.50 5.40 43.40x10 VS1-NGH122/3/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Kinh 1.520.0T T T T G G G G

250795 Lâm Như Ý 2.25 0.50 3.20x11 VS1-NGH18/6/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 1.516.0T T T T K K TB TB

250796 Thạch Như Ý -1.00 -1.00 -1.00x12 TS13/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T T T T TB K TB TB

250797 Trần Như Ý 1.50 1.25 4.60x13 TS1-NGH123/7/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 1.517.5T T T T G K K TB

250798 Lâm Bình Yên 2.00 4.50 2.80 31.8014 TS128/12/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 15.0T T T T TB TB TB K

250799 Tè Bảo Yến 2.25 1.50 3.40 29.90x15 TS122/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250800 Nguyễn Hải Yến 4.75 4.25 4.20 42.20x16 VS1-NGH222/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 118.0T T T T K K K K

250801 Kim Thị Hồng Yến 1.50 2.25 2.40 24.90x17 TS1-NGH329/9/2003 1THCS Lê Hồng PhongSóc Trăng Khmer 0.513.5K T T T TB TB TB TB

250802 Châu Thị Kim Yến 2.75 0.50 3.00x18 TS1-NGH24/12/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Khmer 115.0T T T T K TB TB TB

250803 Triệu Kim Yến 3.50 0.75 3.40x19 TS19/9/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250804 Tăng Thị Ngọc Yến 2.25 1.50 4.60 31.10x20 TS120/10/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 18.0T T T T K K K K

250805 Trương Tiểu Yến 2.25 2.50 4.60 31.60x21 TS112/4/2003 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.5T K T T K TB K K

250806 Lâm Rươnh 1.75 0.75 4.8022 TS117/4/2001 1THCS Đại TâmSóc Trăng Khmer 16.0T T T T TB K TB K

250807 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 3.75 4.75 4.60 43.10x23 VS1-NGH21/1/2003 1THCS Dương Kỳ HiệpSóc Trăng Kinh 119.5T T T T G G G K

250808 Lư Hoàng Yến Loan -1.00 -1.00 -1.00x24 TS1-NGH23/9/2003 1TH và THCS Lý Thường KiệtSóc Trăng Hoa 120.0T T T T G G G G

250809 Nguyễn Thị Như Ý 2.75 2.75 3.20 29.20x25 16/3/2003 THCS Phương PhúCần Thơ Kinh 15.0T T T T TB TB TB K

250810 Huỳnh Thanh Tình 2.75 1.50 4.60 32.1026 VS112/12/2001 1THCS Phong NẫmSóc Trăng Kinh 18.0T T T T K K K K

Phụ trách máy tínhCHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM Duyệt của Lãnh đạo Sở GDĐT

Sóc Trăng, ngày 20 tháng 6 năm 2018

Võ Minh HoàngLê Bá Huy

Những người đọc điểm và kiểm tra(Họ tên và ký)

Chủ tịch Hội đồng chấm thi xác nhận:

Bảng này có......chỗ sửa

Có......thí sinh vắng khi thi gồm các SBD sau:.................................................................................

Có......thí sinh vi phạm quy chế gồm các SBD sau:.................................................................................

Tổng = (Văn + Toán)*2 + Anh + Đ.Ut + Đ.Kk + Tổng điểm HT,RLGhi chú:

1) ................

2) ................

Sóc Trăng, ngày ….tháng 7 năm 2018

Trang 29 / 30

Số bd Họ và tên Văn Toán Anh TổngNữStt Ghi chúNgày sinh ƯTHọc sinh trườngNơi sinhDântộc KK

Điểm bài thiĐiểm

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂMSỞ GD-ĐT TỈNH SÓC TRĂNG

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH 10

Khóa thi ngày 16/6/2018

Phòng thi: 29

6

Hạnh kiểm

7 8 9 6

Học lực

7 8 9

TổngHT,RL

Trường THPT Thành phố Sóc Trăng

Trang 30 / 30