stt số báo danh họ và tên ngành - nghề - colabcolab.gov.vn/uploads/ds lao dong do cbt quy...
TRANSCRIPT
STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề
1 90900004 LE DUY CHIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
2 90900005 THAI NGO HUU SXCT- Cơ khí, máy móc
3 90900006 TRAN THE PHI SXCT- Cơ khí, máy móc
4 90900007 DAO THI NGAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
5 90900008 TRAN HUU NAM Nông nghiệp & Chăn nuôi
6 90900009 PHAM CHUNG DUC Xây dựng
7 90900012 NGUYEN QUY NGOC Ngư nghiệp
8 90900013 NGUYEN CHI TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
9 90900014 MAI THAI LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
10 90900015 NGUYEN TRUNG THUC Nông nghiệp & Chăn nuôi
11 90900016 TRAN MINH CANH SXCT- Cơ khí, máy móc
12 90900017 PHAM HONG CONG SXCT- Cao su, nhựa
13 90900018 NGUYEN CONG VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
14 90900019 HO SY HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
15 90900020 LE MINH TUAN SXCT- Kim loại
16 90900021 NGO XUAN BACH SXCT- Cơ khí, máy móc
17 90900022 NGUYEN VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
18 90900023 NGO VAN HIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
19 90900025 CAO TIEN DUNG Xây dựng
20 90900027 LE VAN HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
21 90900028 LE VAN BAY SXCT- Cao su, nhựa
22 90900030 DANG DINH THANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
23 90900031 NGUYEN VAN THANG SXCT- Cao su, nhựa
24 90900032 HOANG THI TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
25 90900033 NGUYEN QUANG TRUONG Ngư nghiệp
26 90900034 LE VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
27 90900035 PHAM THANH LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
28 90900037 THAI HUY HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
29 90900042 PHAN VAN CAN SXCT- Cơ khí, máy móc
30 90900044 NGUYEN DINH LUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
31 90900045 NGUYEN THI DAO Nông nghiệp & Chăn nuôi
32 90900049 DANG VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
33 90900052 PHAM VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc
34 90900058 DANG VAN TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
35 90900060 PHAM HONG DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
36 90900061 PHAM XUAN TOAN SXCT- Điện, điện tử
37 90900063 THACH VAN DUC SXCT- Cơ khí, máy móc
38 90900066 NGUYEN TAT DAT SXCT- Cao su, nhựa
39 90900067 DINH VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
40 90900069 PHAN DINH BIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
41 90900071 DAO THI HOA SXCT- Giấy và các ngành liên quan
42 90900072 NGUYEN THI THAM SXCT- Cao su, nhựa
43 90900073 NGUYEN VIET THINH SXCT- Cơ khí, máy móc
44 90900074 PHAM KIM HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
45 90900075 NGUYEN DINH VU SXCT- Cơ khí, máy móc
46 90900076 MAI VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
47 90900078 VO THI TUYET SXCT- Cơ khí, máy móc
48 90900079 NGUYEN VAN VUNG Ngư nghiệp
49 90900080 PHAM SY KHANH Nông nghiệp & Chăn nuôi
50 90900082 NGUYEN HOAI THANH SXCT- Cao su, nhựa
51 90900083 DANG NGOC LUAN Ngư nghiệp
52 90900085 HOANG VAN TUONG SXCT- Điện, điện tử
53 90900086 HOANG CONG VIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
54 90900088 VO CONG TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
55 90900091 NGUYEN HUU PHON SXCT- Cơ khí, máy móc
56 90900094 HOANG VAN LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
57 90900096 HOANG THI HIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
58 90900097 PHAM HONG LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
59 90900099 LE VIET HA SXCT- Cơ khí, máy móc
60 90900101 NGUYEN QUOC TRACH SXCT- Cơ khí, máy móc
61 90900102 NGUYEN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
62 90900106 TRUONG DUC DIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
63 90900107 HO VAN HAI SXCT- Điện, điện tử
64 90900111 HOANG VAN THAN SXCT- Thực phẩm
65 90900112 HOANG VAN DANG SXCT- Cơ khí, máy móc
66 90900113 NGUYEN THI TRUONG SXCT- Cao su, nhựa
67 90900114 DAU TRUNG DUC SXCT- Cơ khí, máy móc
68 90900115 LE VAN MANH SXCT- Cơ khí, máy móc
69 90900117 HOANG THI GIANG SXCT- Điện, điện tử
70 90900119 HOANG THI LINH SXCT- Điện, điện tử
71 90900120 TRAN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
72 90900122 LE VAN DUY SXCT- Cơ khí, máy móc
73 90900123 NGUYEN KHAC TINH SXCT- Cao su, nhựa
74 90900124 TRUONG CONG HUNG Ngư nghiệp
75 90900125 NGUYEN THE ANH SXCT- Cơ khí, máy móc
76 90900126 TRAN VAN KHANH SXCT- Cơ khí, máy móc
77 90900128 TRAN VAN THIN SXCT- Cơ khí, máy móc
78 90900131 PHAM XUAN CHUONG SXCT- Cao su, nhựa
79 90900132 NGUYEN HUU TUE SXCT- Cơ khí, máy móc
80 90900137 DANG TUAN VU SXCT- Cao su, nhựa
81 90900141 HO VAN NGHI SXCT- Cơ khí, máy móc
82 90900142 NGUYEN THI THAM SXCT- Cơ khí, máy móc
83 90900143 TRAN VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
84 90900144 NGUYEN XUAN TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
85 90900149 BUI GIA HUNG SXCT- Cao su, nhựa
86 90900150 NGUYEN VAN PHON SXCT- Cơ khí, máy móc
87 90900151 NGUYEN VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
88 90900154 LE VAN DUC SXCT- Cơ khí, máy móc
89 90900155 VUONG THI NGOC DIEM Nông nghiệp & Chăn nuôi
90 90900158 PHAM CONG MINH SXCT- Thực phẩm
91 90900159 PHAM QUOC THINH SXCT- Cao su, nhựa
92 90900162 NGUYEN VAN TUAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
93 90900164 HOANG VAN SON SXCT- dệt, may
94 90900168 TRAN BA CHI SXCT- Cơ khí, máy móc
95 90900173 PHAN ANH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
96 90900174 NGUYEN KHAC HA SXCT- Cơ khí, máy móc
97 90900175 TRAN VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
98 90900178 HOANG QUANG PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc
99 90900180 NGO TIEN TINH SXCT- Kim loại
100 90900181 TRAN MINH TUAN SXCT- Cao su, nhựa
101 90900182 NGUYEN VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
102 90900184 NGUYEN XUAN TIEN SXCT- Kim loại
103 90900185 NGUYEN THAC THANG SXCT- Kim loại
104 90900187 LE XUAN HIEU Nông nghiệp & Chăn nuôi
105 90900188 DAU QUANG HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
106 90900191 DOAN NGOC ANH SXCT- Cơ khí, máy móc
107 90900192 PHAM HONG NONG SXCT- Cơ khí, máy móc
108 90900194 PHAN THI NGOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
109 90900201 DANG MINH TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
110 90900202 NGUYEN VAN QUY Nông nghiệp & Chăn nuôi
111 90900204 PHAN THI THANH THUY SXCT- Cao su, nhựa
112 90900206 TRAN DUC MINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
113 90900208 NGUYEN XUAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
114 90900210 PHUNG NGOC THO SXCT- Cơ khí, máy móc
115 90900213 LE DUY TAN SXCT- Cơ khí, máy móc
116 90900214 NGUYEN VIET MANH SXCT- Cơ khí, máy móc
117 90900215 VO VAN QUANG SXCT- Cao su, nhựa
118 90900217 TRAN DUC KIEN SXCT- Kim loại
119 90900218 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
120 90900222 VO MINH HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
121 90900223 PHAM VIET TAI SXCT- Cơ khí, máy móc
122 90900225 PHUNG CANH SXCT- Cơ khí, máy móc
123 90900226 CHU TRONG ANH Xây dựng
124 90900229 DAU VAN LUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
125 90900232 NGUYEN THANH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
126 90900240 PHAN VIET DUC SXCT- Cơ khí, máy móc
127 90900241 DANG THE TRUNG Xây dựng
128 90900244 NGUYEN DINH THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
129 90900247 NGUYEN VAN TIEP Xây dựng
130 90900248 PHAN CONG THANH SXCT- Cao su, nhựa
131 90900249 DAO QUANG LUC SXCT- Cơ khí, máy móc
132 90900251 PHAN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
133 90900252 NGUYEN VIET THU SXCT- Cơ khí, máy móc
134 90900253 VO VAN LUC Nông nghiệp & Chăn nuôi
135 90900254 NGUYEN CUU HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
136 90900257 VO DAI SON SXCT- Cơ khí, máy móc
137 90900258 NGUYEN VAN TUAT SXCT- Cơ khí, máy móc
138 90900260 NGUYEN DON CONG SXCT- Cơ khí, máy móc
139 90900261 TRAN VAN QUANG SXCT- Cao su, nhựa
140 90900264 NGUYEN VAN TRIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
141 90900265 NGUYEN DUC THINH SXCT- Cao su, nhựa
142 90900267 NGUYEN DINH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
143 90900268 NGUYEN BA HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
144 90900274 TRAN THANH TUNG Xây dựng
145 90900275 LUONG HUU THUYEN SXCT- Điện, điện tử
146 90900277 NGUYEN HONG HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
147 90900280 NGO XUAN HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
148 90900282 NGUYEN DINH DUNG Xây dựng
149 90900283 NGUYEN HOANG THANG SXCT- Cao su, nhựa
150 90900284 VO DINH HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
151 90900285 TANG THI NGOC HUYEN SXCT- Cao su, nhựa
152 90900286 NGUYEN THI NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
153 90900288 NGUYEN VAN LANH SXCT- Cơ khí, máy móc
154 90900290 TRAN THANH VU SXCT- Kim loại
155 90900291 LE TRONG NGOC HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
156 90900296 CAO XUAN THANH SXCT- Kim loại
157 90900297 DANG VAN HAO SXCT- Cơ khí, máy móc
158 90900299 NGUYEN HUU LAM Nông nghiệp & Chăn nuôi
159 90900301 NGUYEN VAN PHUNG SXCT- Kim loại
160 90900302 LE VAN SANG SXCT- Cơ khí, máy móc
161 90900305 NGUYEN VAN LONG SXCT- Điện, điện tử
162 90900306 PHAM BA QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
163 90900308 NGUYEN VAN QUANG Xây dựng
164 90900309 PHUNG BA THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
165 90900310 CAO VAN HOAT SXCT- Cơ khí, máy móc
166 90900311 CAO THANH DUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
167 90900312 BACH BA TUOC SXCT- Cơ khí, máy móc
168 90900314 TRAN DANG TINH SXCT- Cơ khí, máy móc
169 90900316 LE TRUNG THONG SXCT- Cơ khí, máy móc
170 90900318 LE VAN SXCT- Kim loại
171 90900320 LE THI OANH SXCT- Cơ khí, máy móc
172 90900322 PHAM XUAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
173 90900323 TRAN VAN BE SXCT- Cơ khí, máy móc
174 90900325 NGUYEN VIET CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
175 90900327 HOANG KIM THINH SXCT- Cao su, nhựa
176 90900328 NGUYEN XUAN QUYET SXCT- Cơ khí, máy móc
177 90900330 NGO VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
178 90900332 NGUYEN HUU HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
179 90900333 NGUYEN THI PHUONG SXCT- Điện, điện tử
180 90900334 PHAN XUAN HOA SXCT- Điện, điện tử
181 90900335 DINH QUOC TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
182 90900336 PHAM VAN PHU SXCT- Cơ khí, máy móc
183 90900338 LE DANG THOA SXCT- Cao su, nhựa
184 90900339 NGUYEN VAN DIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
185 90900341 NGUYEN VAN LONG SXCT- Điện, điện tử
186 90900345 NGUYEN VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
187 90900346 HOANG NGHIA NGAN SXCT- Cơ khí, máy móc
188 90900347 BACH SY LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
189 90900348 NGUYEN SON TRAM SXCT- dệt, may
190 90900350 TRAN VAN HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
191 90900353 NGUYEN XUAN HA SXCT- Cơ khí, máy móc
192 90900354 PHAM NGOC THANH Ngư nghiệp
193 90900355 HO DUC DUNG SXCT- Thực phẩm
194 90900356 NGUYEN HUU PHUC SXCT- Kim loại
195 90900357 VO DINH SON Ngư nghiệp
196 90900366 NGUYEN DINH HANH SXCT- Điện, điện tử
197 90900368 LE DOAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
198 90900372 HOANG VAN TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
199 90900375 LE TRONG VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
200 90900376 NGUYEN VIET HUNG SXCT- Cao su, nhựa
201 90900380 NGUYEN DINH HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
202 90900384 NGUYEN TRI CANH SXCT- Cao su, nhựa
203 90900389 PHAN DU VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
204 90900390 THAI THANH TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
205 90900392 NGUYEN VAN NGHIA SXCT- Cơ khí, máy móc
206 90900395 LE HUU TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
207 90900397 PHAN VAN HUAN SXCT- Cao su, nhựa
208 90900400 NGO QUANG LAP SXCT- Thực phẩm
209 90900401 CAO TRUONG Xây dựng
210 90900407 NGUYEN DUC CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
211 90900410 NGUYEN VAN LOI SXCT- Cơ khí, máy móc
212 90900411 THAI BA THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
213 90900421 NGUYEN CONG THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
214 90900423 TRAN VAN PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc
215 90900424 NGUYEN CONG TON SXCT- Cơ khí, máy móc
216 90900425 DINH BAT NGOC SXCT- Cơ khí, máy móc
217 90900427 NGUYEN NGOC SON SXCT- Cơ khí, máy móc
218 90900428 NGUYEN NGOC TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
219 90900430 NGUYEN MANH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
220 90900431 TRAN QUOC DAT SXCT- Điện, điện tử
221 90900438 TRAN XUAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
222 90900441 TRAN VAN DONG SXCT- Cơ khí, máy móc
223 90900442 DUONG LONG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
224 90900444 NGO THI VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
225 90900445 NGUYEN TRONG CHUNG SXCT- Kim loại
226 90900447 TRUONG CONG THO SXCT- Cơ khí, máy móc
227 90900448 DANG VAN PHU SXCT- Cơ khí, máy móc
228 90900450 DANG QUANG DAT Nông nghiệp & Chăn nuôi
229 90900451 NGUYEN CANH TOAN Xây dựng
230 90900453 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
231 90900454 HOANG DUC HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
232 90900456 LE VAN KHANH HOA SXCT- Điện, điện tử
233 90900457 TRAN HUU SAU SXCT- Cơ khí, máy móc
234 90900463 TRAN NGOC SON SXCT- Cơ khí, máy móc
235 90900465 NGUYEN BA HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
236 90900468 LE DUC DAT SXCT- Kim loại
237 90900469 NGUYEN DAC LINH SXCT- Cơ khí, máy móc
238 90900472 LE THI HUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
239 90900473 TRAN NGOC QUYET SXCT- Điện, điện tử
240 90900482 PHAN DANG PHU SXCT- Kim loại
241 90900483 DINH BA THUONG SXCT- Cao su, nhựa
242 90900484 HOANG THI THUY Nông nghiệp & Chăn nuôi
243 90900489 PHAM MINH TUAN SXCT- Kim loại
244 90900490 LE VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc
245 90900491 PHAN VAN THACH SXCT- Cơ khí, máy móc
246 90900492 NGUYEN VAN LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
247 90900701 LE KHAC NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
248 90900702 LE VAN THUY SXCT- Kim loại
249 90900703 DINH VAN DIEN SXCT- Cao su, nhựa
250 90900704 NGUYEN DINH LONG SXCT- Giấy và các ngành liên quan
251 90900706 VU VAN QUY SXCT- Cơ khí, máy móc
252 90900707 PHAN VAN NGOC SXCT- Điện, điện tử
253 90900708 BUI VAN DUY SXCT- Cao su, nhựa
254 90900709 PHAM VAN LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
255 90900710 NGUYEN VAN KHIEM SXCT- Kim loại
256 90900711 BUI VAN SAU SXCT- Cơ khí, máy móc
257 90900713 TRUONG VAN KHANG Xây dựng
258 90900714 BUI NGOC HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
259 90900715 CAO VAN NGA SXCT- Cơ khí, máy móc
260 90900717 LE VAN TIEN Xây dựng
261 90900718 VU DUY VIET SXCT- Cơ khí, máy móc
262 90900719 MA CONG CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
263 90900720 HOANG XUAN NGUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
264 90900721 HOANG THI NGAN SXCT- Cao su, nhựa
265 90900722 VU VAN DUNG SXCT- Cao su, nhựa
266 90900724 VU CAO CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
267 90900725 NGUYEN TRUONG GIANG SXCT- Cơ khí, máy móc
268 90900727 DO HUY HOANG SXCT- Điện, điện tử
269 90900728 BUI THANH BINH SXCT- Kim loại
270 90900729 LE VAN HOAT Xây dựng
271 90900732 DAO MINH QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
272 90900733 LE VAN CUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
273 90900734 NGUYEN MINH THAO SXCT- Cơ khí, máy móc
274 90900737 NGUYEN VAN NINH SXCT- Cơ khí, máy móc
275 90900739 TRAN VAN QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
276 90900740 NGUYEN MANH DUNG SXCT- Thực phẩm
277 90900741 NGO CHI LINH SXCT- Cao su, nhựa
278 90900742 DANG THI TRANG SXCT- Cao su, nhựa
279 90900743 LE THI LUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
280 90900744 LUONG VAN LAM SXCT- Kim loại
281 90900746 NGO THI KIM DUYEN SXCT- Điện, điện tử
282 90900747 TRINH THI PHUONG LOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
283 90900748 PHAM NGOC TUAN SXCT- Điện, điện tử
284 90900749 NGUYEN TRUNG THONG SXCT- Giấy và các ngành liên quan
285 90900750 NGUYEN DUC HUY SXCT- Cơ khí, máy móc
286 90900752 PHUNG VAN TINH SXCT- Điện, điện tử
287 90900753 LE VAN TUNG SXCT- Điện, điện tử
288 90900754 NGUYEN TRAC DUC SXCT- Kim loại
289 90900755 VU TRI TUYEN SXCT- Điện, điện tử
290 90900758 PHAM VAN CHINH SXCT- Cơ khí, máy móc
291 90900759 PHAM AN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
292 90900760 NGUYEN NHU TANG SXCT- Cao su, nhựa
293 90900762 NGUYEN THI DUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
294 90900764 HOANG THI THU SANG SXCT- Điện, điện tử
295 90900765 NGUYEN TUAN HUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
296 90900766 NGUYEN VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
297 90900767 TRUONG THI MY HANH SXCT- Cơ khí, máy móc
298 90900770 HOANG VAN THONG Xây dựng
299 90900771 DUONG QUOC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
300 90900773 NGO THI THIN SXCT- Giấy và các ngành liên quan
301 90900774 HOANG PHI HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
302 90900775 NGUYEN TRONG HUNG SXCT- Cao su, nhựa
303 90900776 DANG THANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
304 90900778 TRAN VAN VUI SXCT- Cơ khí, máy móc
305 90900780 PHUNG XUAN TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
306 90900781 TRAN THI HUE Nông nghiệp & Chăn nuôi
307 90900783 NGUYEN VAN LUC SXCT- Cơ khí, máy móc
308 90900785 PHAM TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
309 90900787 NGUYEN KHAC DAI SXCT- Cơ khí, máy móc
310 90900791 NGUYEN VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
311 90900792 MA XUAN HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
312 90900793 VU VAN LINH SXCT- Cơ khí, máy móc
313 90900796 LUONG VAN DUY SXCT- Cơ khí, máy móc
314 90900797 LE VAN VINH Xây dựng
315 90900798 LE PHU HUNG SXCT- Kim loại
316 90900799 NGUYEN THI LE SXCT- Cao su, nhựa
317 90900800 NGUYEN VAN TUNG Xây dựng
318 90900801 LE XUAN CUONG SXCT- Giấy và các ngành liên quan
319 90900802 MAI THANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
320 90900803 TRAN HUU TRUNG SXCT- dệt, may
321 90900804 DANG VAN ANH SXCT- Cơ khí, máy móc
322 90900805 NGUYEN GIA SON SXCT- Cơ khí, máy móc
323 90900807 PHAM VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
324 90900808 DANG VAN PHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
325 90900809 LE VAN TUAN Xây dựng
326 90900811 NGUYEN VAN HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
327 90900812 CHU BA HANH SXCT- Cao su, nhựa
328 90900813 LE VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
329 90900814 NGUYEN THI THU HOAI SXCT- Cơ khí, máy móc
330 90900816 NGUYEN XUAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
331 90900817 NGUYEN DUY HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
332 90900819 HA TRUNG DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
333 90900820 DIEP VAN MINH SXCT- Điện, điện tử
334 90900821 TA VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
335 90900823 NGUYEN VAN HA SXCT- Điện, điện tử
336 90900824 NGO VAN GIANG SXCT- Điện, điện tử
337 90900825 DAO THE DUY SXCT- Cơ khí, máy móc
338 90900826 NGUYEN TRUNG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
339 90900829 NGUYEN THI THANH LOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
340 90900830 LE VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc
341 90900831 TRAN KIM TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
342 90900833 NGUYEN THI TINH SXCT- Cao su, nhựa
343 90900834 DEO THI VINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
344 90900835 NGUYEN THI ANH Nông nghiệp & Chăn nuôi
345 90900836 DO THI DUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
346 90900837 LE THI THANH PHUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
347 90900839 TRIEU QUANG HIEU SXCT- Giấy và các ngành liên quan
348 90900840 LE THI LA SXCT- Cơ khí, máy móc
349 90900841 TRAN NGOC ANH SXCT- Điện, điện tử
350 90900843 NGUYEN VAN QUYET SXCT- Cao su, nhựa
351 90900844 PHAM THANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
352 90900845 PHAM NGOC TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
353 90900846 VU MINH CONG SXCT- Cơ khí, máy móc
354 90900847 PHAM VAN CUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
355 90900848 VU VAN PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc
356 90900849 NGUYEN VAN HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
357 90900850 LE THOI CU SXCT- Giấy và các ngành liên quan
358 90900852 NGO QUANG TRAI SXCT- Cơ khí, máy móc
359 90900855 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
360 90900856 NGUYEN VAN CHINH SXCT- Cao su, nhựa
361 90900857 NGUYEN XUAN HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
362 90900858 NGUYEN HUU THIEN SXCT- Kim loại
363 90900859 LE NGOC LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
364 90900860 PHAM VAN HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
365 90900863 LE BA KHOAN SXCT- Giấy và các ngành liên quan
366 90900864 TRAN HUY DANG SXCT- Cơ khí, máy móc
367 90900865 NGUYEN VAN NGOC SXCT- Cơ khí, máy móc
368 90900866 NGUYEN THAI VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
369 90900869 LE HONG QUAN SXCT- Giấy và các ngành liên quan
370 90900870 DOAN TRONG HUE SXCT- dệt, may
371 90900871 NGUYEN HUU NIEM Nông nghiệp & Chăn nuôi
372 90900872 NGUYEN DUC HANH SXCT- Cao su, nhựa
373 90900873 PHAM VAN QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
374 90900874 BUI NGOC QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
375 90900875 HOANG VAN CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
376 90900876 BUI XUAN DANG SXCT- Cơ khí, máy móc
377 90900877 TRUONG THANH THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
378 90900878 NGUYEN QUOC LUAT SXCT- Cơ khí, máy móc
379 90900879 NGUYEN THE VINH SXCT- Cơ khí, máy móc
380 90900880 BUI DINH HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
381 90900881 TRAN DUC THINH SXCT- Cơ khí, máy móc
382 90900882 NGUYEN VAN HUU SXCT- Cơ khí, máy móc
383 90900883 HA DUY TAP SXCT- Cơ khí, máy móc
384 90900884 SON THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
385 90900885 NGUYEN DINH HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
386 90900892 NGUYEN THI THU HA SXCT- Điện, điện tử
387 90900893 TRAN LE LAM SXCT- Kim loại
388 90900894 TONG BA TU SXCT- Giấy và các ngành liên quan
389 90900896 DINH VAN DIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
390 90900900 NGUYEN VAN PHUONG SXCT- Thực phẩm
391 90900901 LE VAN SONG SXCT- Cao su, nhựa
392 90900902 CHAU ANH THAI SXCT- Điện, điện tử
393 90900903 LUU VAN NGHIEM SXCT- Cơ khí, máy móc
394 90900904 NGUYEN VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
395 90900906 TRINH VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc
396 90900907 PHAM MINH DINH SXCT- Cơ khí, máy móc
397 90900908 NGUYEN NGOC HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
398 90900909 VU THANH AN SXCT- Cơ khí, máy móc
399 90900910 NGUYEN DINH PHI SXCT- Cơ khí, máy móc
400 90900911 LE VAN HIEP Ngư nghiệp
401 90900914 DAO QUOC KY SXCT- Cơ khí, máy móc
402 90900915 NGUYEN THI HEN SXCT- Cao su, nhựa
403 90900916 VU HUNG CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
404 90900917 TRAN DINH PHU SXCT- Cơ khí, máy móc
405 90900919 LE QUANG HIEN SXCT- Kim loại
406 90900921 NGUYEN MANH QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
407 90900923 TO THI HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
408 90900928 NGUY THI KHOI SXCT- dệt, may
409 90900929 TRAN VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc
410 90900931 TA VAN THUAT Xây dựng
411 90900932 NGUYEN PHI HUNG SXCT- Cao su, nhựa
412 90900939 TRAN THI DIU SXCT- Cao su, nhựa
413 90900941 NGUYEN VAN VIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
414 90900942 NGUYEN VAN TRONG SXCT- Cơ khí, máy móc
415 90900943 NGUYEN VAN QUY SXCT- Cơ khí, máy móc
416 90900947 PHAN VAN QUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
417 90900951 TRAN DANH TUAN SXCT- Điện, điện tử
418 90900953 NGUYEN VAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc
419 90900954 NGO THE VO SXCT- Cơ khí, máy móc
420 90900955 BUI VAN TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
421 90900956 NGUYEN VAN PHU Xây dựng
422 90900959 NGUYEN QUANG DUC Xây dựng
423 90900961 HA VAN LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
424 90900962 DAO THI NGOC HA SXCT- Điện, điện tử
425 90900965 TRAN VAN THANG Xây dựng
426 90900967 NGUYEN HUY HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
427 90900968 NGUYEN VAN QUYET Xây dựng
428 90900969 NGUYEN VIET DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
429 90900971 BUI SY KHU SXCT- Kim loại
430 90900973 DINH VAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc
431 90900976 TRAN TRONG CHIEU Xây dựng
432 90900977 NGUYEN NHU QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
433 90900979 BUI XUAN BAO SXCT- Cơ khí, máy móc
434 90900981 NGUYEN MANH TUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
435 90900982 LE TRONG THINH Xây dựng
436 90900983 TRINH DUY DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
437 90900984 DUONG VAN CHUC SXCT- Cơ khí, máy móc
438 90900985 DAO KHA HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
439 90900986 NGUYEN VAN NHAT Nông nghiệp & Chăn nuôi
440 90900989 DAO VAN LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
441 90900991 VY TUYEN GIANG SXCT- Cơ khí, máy móc
442 90900994 NGUYEN PHUOC HIEN SXCT- Điện, điện tử
443 90900995 PHAM VAN KY SXCT- Cơ khí, máy móc
444 90900996 PHAM VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
445 90900997 NGUYEN QUANG VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
446 90900998 NGUYEN DINH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
447 90901000 VU VAN QUY SXCT- Cơ khí, máy móc
448 90901002 DO VAN LINH SXCT- Cơ khí, máy móc
449 90901003 TRAN DUY TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
450 90901008 VUONG XUAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
451 90901009 VUONG DAC QUANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
452 90901010 VU VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
453 90901011 VU XUAN HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
454 90901015 HOANG TRUNG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
455 90901016 DO THI NGA SXCT- Cao su, nhựa
456 90901017 HA MINH QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
457 90901018 VU VAN AN SXCT- Cơ khí, máy móc
458 90901021 NGUYEN VAN TIEN Xây dựng
459 90901025 PHAM THI HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
460 90901029 TRAN KIM KHANH SXCT- Cơ khí, máy móc
461 90901030 NGUYEN VAN TUC SXCT- Cơ khí, máy móc
462 90901031 VU VAN QUOC SXCT- Cơ khí, máy móc
463 90901032 NGUYEN DANG SANG SXCT- Cơ khí, máy móc
464 90901034 NGUYEN DANG NAM SXCT- Điện, điện tử
465 90901035 NGUYEN THI THUY SXCT- Kim loại
466 90901037 NGUYEN DUC TRONG SXCT- Cơ khí, máy móc
467 90901038 DOAN VAN DUNG Nông nghiệp & Chăn nuôi
468 90901041 TRAN VAN HUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
469 90901042 DO VAN CHINH SXCT- Cơ khí, máy móc
470 90901043 NGO NGOC BIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
471 90901044 HOANG VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
472 90901045 DUONG VAN HUU SXCT- Cơ khí, máy móc
473 90901046 HOANG THI KHUYEN SXCT- Điện, điện tử
474 90901047 NGUYEN KHAC CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
475 90901048 NGUYEN TRUNG THUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
476 90901052 DANG HUU HANH SXCT- Cơ khí, máy móc
477 90901054 NHU VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
478 90901057 HA TRONG BEN SXCT- Cơ khí, máy móc
479 90901058 VO THANH MINH SXCT- Điện, điện tử
480 90901059 NGUYEN VAN DOAN SXCT- Điện, điện tử
481 90901060 LE ANH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
482 90901062 NGUYEN VAN THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
483 90901063 PHAM XUAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
484 90901064 DANG NGOC NHAM SXCT- Điện, điện tử
485 90901065 TRINH DANG CANH SXCT- Điện, điện tử
486 90901070 NGUYEN KHAC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
487 90901074 TRAN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
488 90901075 TONG VAN TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
489 90901076 NGUYEN THI MINH HUE SXCT- Điện, điện tử
490 90901078 AU VAN DAT SXCT- Cơ khí, máy móc
491 90901084 NGUYEN VAN LOI Xây dựng
492 90901085 NGUYEN VAN HUNG Xây dựng
493 90901086 TRAN THI THUY SXCT- Cao su, nhựa
494 90901090 NGUYEN THI LAN SXCT- Điện, điện tử
495 90901093 NGUYEN VAN TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
496 90901095 PHAM NGOC CHAU SXCT- Cao su, nhựa
497 90901096 NGUYEN VAN LE Ngư nghiệp
498 90901097 VU DINH CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
499 90901099 AN NGOC HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
500 90901100 NGUYEN VAN THINH SXCT- Cơ khí, máy móc
501 90901103 TA DINH HUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
502 90901104 NGUYEN THI LY SXCT- Điện, điện tử
503 90901105 CHU VAN HUONG SXCT- Kim loại
504 90901106 LAI DUC HOAN SXCT- Cao su, nhựa
505 90901107 NGUYEN VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc
506 90901109 NGUYEN HUU THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
507 90901110 NGUYEN VAN LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
508 90901112 NGUYEN THI NAM SXCT- Điện, điện tử
509 90901115 VU VAN MANH SXCT- Cơ khí, máy móc
510 90901117 HOANG XUAN THUAN Xây dựng
511 90901118 NGUYEN VAN DINH SXCT- Cơ khí, máy móc
512 90901120 HA VAN DONG SXCT- Kim loại
513 90901121 CHU VAN AN SXCT- Cơ khí, máy móc
514 90901123 MAI VAN THACH SXCT- Giấy và các ngành liên quan
515 90901126 DINH VAN THAO Xây dựng
516 90901127 NGUYEN THI HUE SXCT- Điện, điện tử
517 90901128 NGUYEN VAN HOANG Xây dựng
518 90901129 DOAN QUANG THAO SXCT- Điện, điện tử
519 90901131 PHAM VAN QUAN SXCT- Kim loại
520 90901133 VU VAN TUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
521 90901135 NGO VAN VIET SXCT- Cơ khí, máy móc
522 90901136 HA DINH LUU SXCT- Cơ khí, máy móc
523 90901141 NGUYEN CHI LOI SXCT- Điện, điện tử
524 90901145 NGUYEN VAN HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
525 90901147 PHAM VIET HAI SXCT- Kim loại
526 90901149 NGUYEN DUC THAT SXCT- Cơ khí, máy móc
527 90901150 NGUYEN VAN HUY SXCT- Cơ khí, máy móc
528 90901152 TRAN DANG MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
529 90901153 DINH VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
530 90901155 BUI SON TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
531 90901156 PHAM QUANG HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
532 90901157 NGUYEN THI MAI HUONG SXCT- Điện, điện tử
533 90901158 LE THI THUY SXCT- dệt, may
534 90901161 NGUYEN VAN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
535 90901164 NGUYEN DUY TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
536 90901165 VAN TIEN DINH Xây dựng
537 90901166 LE NGOC KHA Xây dựng
538 90901167 NGUYEN TRONG NGAN SXCT- Kim loại
539 90901168 CHU MINH BINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
540 90901171 NGUYEN DINH KIEN SXCT- Cao su, nhựa
541 90901172 NGUYEN CONG MANH Xây dựng
542 90901173 NGUYEN THANH NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
543 90901174 NGUYEN VAN TY SXCT- Cơ khí, máy móc
544 90901176 VU THI PHUONG SXCT- Điện, điện tử
545 90901177 PHAN THI YEN NHI Nông nghiệp & Chăn nuôi
546 90901179 LUONG VAN PHUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
547 90901183 LE HUY DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
548 90901186 VU VAN THANH SXCT- Thực phẩm
549 90901187 PHAN TIEN NHAM SXCT- Cơ khí, máy móc
550 90901190 VU THI MINH NGUYET SXCT- Cao su, nhựa
551 90901191 NGUYEN VAN TOAN SXCT- Cao su, nhựa
552 90901194 NGUYEN VAN TU SXCT- Cao su, nhựa
553 90901195 NGUYEN DUC HUNG SXCT- Cao su, nhựa
554 90901196 NGO THI HONG VAN SXCT- Cao su, nhựa
555 90901197 NGUYEN HOAI NAM SXCT- Cao su, nhựa
556 90901198 NGUYEN QUANG TOAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
557 90901199 DANG DUC TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
558 90901202 NGUYEN CHUNG DUNG SXCT- Điện, điện tử
559 90901203 BUI THANH VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
560 90901204 HA HUY TAP SXCT- Cơ khí, máy móc
561 90901205 DUONG VAN DIEM SXCT- Kim loại
562 90901206 HA VAN NHAN SXCT- Điện, điện tử
563 90901208 NGO VAN VE SXCT- Cao su, nhựa
564 90901209 LE VAN THEM SXCT- Cơ khí, máy móc
565 90901212 TRINH DANG THANH Xây dựng
566 90901215 NGUYEN VAN ANH Xây dựng
567 90901217 HOANG THI HOA SXCT- Cao su, nhựa
568 90901218 BUI THI THUYET SXCT- Điện, điện tử
569 90901223 PHUNG VAN HONG SXCT- Cơ khí, máy móc
570 90901224 DO VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
571 90901229 LE XUAN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
572 90901230 LE DINH KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
573 90901231 TRAN VAN CHIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
574 90901232 NGUYEN VAN TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
575 90901233 DO NGOC QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
576 90901239 NGUYEN VAN DUY SXCT- Giấy và các ngành liên quan
577 90901247 PHAM HOANG PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc
578 90901248 NGUYEN XUAN PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc
579 90901249 NGUYEN VAN HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
580 90901254 DANG DINH THUYET SXCT- Cơ khí, máy móc
581 90901257 TRINH DINH ANH SXCT- dệt, may
582 90901262 BUI THI LIEN SXCT- dệt, may
583 90901263 NGUYEN VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
584 90901265 NGUYEN XUAN NGHIA Nông nghiệp & Chăn nuôi
585 90901267 NGUYEN VIET ANH SXCT- Cơ khí, máy móc
586 90901268 VO VIET CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
587 90901273 VO VAN NHAN SXCT- Điện, điện tử
588 90901274 LE VAN HIEU SXCT- Điện, điện tử
589 90901276 NGUYEN VAN DIEN SXCT- Kim loại
590 90901280 TRAN NGOC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
591 90901281 LE KIM TUAN SXCT- Kim loại
592 90901282 VU XUAN TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
593 90901285 HOANG VAN QUANG SXCT- Kim loại
594 90901288 DAO QUOC HOI SXCT- Cơ khí, máy móc
595 90901292 VU VAN VINH SXCT- Cơ khí, máy móc
596 90901296 NGUYEN THI THUY SXCT- Cơ khí, máy móc
597 90901298 NGUYEN BA HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
598 90901300 DANG THU HUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
599 90901301 LUU THI HIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
600 90901302 NGUYEN QUANG KHOA Xây dựng
601 90901303 NGUYEN DANH TRINH SXCT- Cơ khí, máy móc
602 90901304 NGUYEN HUU NGAN SXCT- Cơ khí, máy móc
603 90901305 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Giấy và các ngành liên quan
604 90901306 BUI VAN HOA SXCT- Giấy và các ngành liên quan
605 90901308 LE VAN LINH SXCT- Cơ khí, máy móc
606 90901309 NGUYEN VIET DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
607 90901313 TRIEU VAN BINH SXCT- Kim loại
608 90901314 NGUYEN MINH HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
609 90901316 PHAM VAN TRONG Xây dựng
610 90901317 NGUYEN VAN CUONG SXCT- Kim loại
611 90901319 PHAM VAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
612 90901320 TRAN XUAN PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc
613 90901321 TRAN THI TRANG SXCT- Cơ khí, máy móc
614 90901322 NGUYEN KHAC VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
615 90901324 NGUYEN VAN SOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
616 90901327 NGUYEN TRONG KHUY SXCT- Kim loại
617 90901329 NGUYEN VAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
618 90901330 BUI DANH LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
619 90901339 DANG TRUONG GIANG SXCT- Cơ khí, máy móc
620 90901341 TRAN VAN THONG SXCT- Cơ khí, máy móc
621 90901342 DO MANH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
622 90901344 NGUYEN DAC NINH SXCT- Cơ khí, máy móc
623 90901345 MAI VAN CAN Xây dựng
624 90901346 DAI VAN QUY Nông nghiệp & Chăn nuôi
625 90901347 PHAN VAN DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
626 90901348 TRAN THI PHUONG NHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
627 90901350 TA THI LANH SXCT- Thực phẩm
628 90901352 HOANG XUAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
629 90901353 NGUYEN TRONG HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
630 90901355 NGUYEN VAN DUONG SXCT- Kim loại
631 90901357 NGUYEN TRONG CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
632 90901361 NGUYEN HUY TIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
633 90901362 TRAN TIEN THINH SXCT- Cơ khí, máy móc
634 90901364 TRAN MANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
635 90901365 PHAM VAN HOANH SXCT- Kim loại
636 90901366 NGUYEN VAN HOA Nông nghiệp & Chăn nuôi
637 90901369 PHAM VAN DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
638 90901374 PHAM TIEN KHOI SXCT- Cơ khí, máy móc
639 90901377 PHAM HUU TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
640 90901380 NGUYEN VAN QUYET SXCT- Cơ khí, máy móc
641 90901381 TRAN BUI MANH SXCT- Cơ khí, máy móc
642 90901383 LE VAN SON Xây dựng
643 90901386 NGUYEN THANH HAI Xây dựng
644 90901387 DOAN VAN MANH Xây dựng
645 90901390 NGUYEN DUC KHOE SXCT- Điện, điện tử
646 90901392 PHUNG VAN TOAN SXCT- Kim loại
647 90901393 PHAM NGOC TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
648 90901394 NGUYEN DINH THICH SXCT- Kim loại
649 90901395 TRAN VAN CHAN SXCT- Cao su, nhựa
650 90901398 PHAM VAN HANH SXCT- Cơ khí, máy móc
651 90901401 TRAN THI HANH SXCT- Thực phẩm
652 90901402 DANG VAN SON SXCT- Cao su, nhựa
653 90901403 NGUYEN GIA TAM SXCT- Cao su, nhựa
654 90901405 LY VAN THE SXCT- Cao su, nhựa
655 90901414 DANG VAN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
656 90901415 NGUYEN VAN VU SXCT- Cơ khí, máy móc
657 90901416 NGUYEN THI TUYET NGA SXCT- Cao su, nhựa
658 90901417 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cao su, nhựa
659 90901421 TIEU VAN THE SXCT- Cơ khí, máy móc
660 90901422 HA THI SOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
661 90901423 NGUYEN THI THUY SXCT- Điện, điện tử
662 90901424 NGUYEN DUC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
663 90901430 NGUYEN VAN DUY SXCT- Cơ khí, máy móc
664 90901432 NGUYEN HUU DO SXCT- Cơ khí, máy móc
665 90901433 HOANG CHI KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
666 90901439 NGUYEN THI THOI SXCT- Cao su, nhựa
667 90901440 HOANG VAN TRONG SXCT- Cao su, nhựa
668 90901441 DAM MINH QUYEN SXCT- Điện, điện tử
669 90901442 NGUYEN THI BEN SXCT- Điện, điện tử
670 90901444 NGUYEN VAN THAI SXCT- Cơ khí, máy móc
671 90901445 NGUYEN NGOC THANG SXCT- Cao su, nhựa
672 90901446 NGUYEN VAN THU SXCT- Cao su, nhựa
673 90901449 NGUYEN DINH KHOI SXCT- Cơ khí, máy móc
674 90901450 DINH CONG SANG Xây dựng
675 90901451 TRAN VAN THUY SXCT- Cơ khí, máy móc
676 90901453 PHAM THI THAO SXCT- Cơ khí, máy móc
677 90901456 DO QUOC THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
678 90901458 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
679 90901459 LUU XUAN BACH SXCT- Cơ khí, máy móc
680 90901461 DINH VAN TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
681 90901462 NGUYEN VAN NGHIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
682 90901464 VU VAN CONG SXCT- dệt, may
683 90901465 NGO VAN QUE SXCT- Cơ khí, máy móc
684 90901467 LE DINH TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
685 90901468 DUONG VAN LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
686 90901469 TRUONG VAN TU Nông nghiệp & Chăn nuôi
687 90901471 VU VAN DONG SXCT- dệt, may
688 90901473 HO VAN THAI SXCT- Cơ khí, máy móc
689 90901474 NGUYEN DANG DINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
690 90901475 NGUYEN TRUNG TIEN SXCT- Điện, điện tử
691 90901476 HOANG VAN TU SXCT- Điện, điện tử
692 90901477 NONG KHANH VAN SXCT- Điện, điện tử
693 90901479 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
694 90901480 NGUYEN VAN HIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
695 90901485 MAI TRONG UT SXCT- Cơ khí, máy móc
696 90901487 NGUYEN CAO CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
697 90901489 NGUYEN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
698 90901492 TRAN NGOC CHAU SXCT- Điện, điện tử
699 90901493 TRAM THI KIEU TIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
700 90901494 NGUYEN MINH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
701 90901496 TRIEU VAN KHANG Xây dựng
702 90901497 DANG VAN QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
703 90901499 TRAN QUANG TAO SXCT- Cơ khí, máy móc
704 90901500 NGUYEN XUAN QUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
705 90901503 TRAN VAN KA SXCT- Điện, điện tử
706 90901505 NGUYEN BA TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
707 90901507 LE DUC LINH SXCT- Cơ khí, máy móc
708 90901509 NGUYEN THANH SON SXCT- Cao su, nhựa
709 90901510 PHAM QUANG HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
710 90901511 NGUYEN VAN LOI SXCT- Thực phẩm
711 90901513 LE THANH THUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
712 90901514 QUACH CONG TRANH SXCT- Cơ khí, máy móc
713 90901515 NGUYEN VAN CHI SXCT- Kim loại
714 90901517 NGUYEN TRUNG KIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
715 90901518 PHAM VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
716 90901520 PHUNG QUANG TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
717 90901521 NGUYEN TRONG QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
718 90901523 NGUYEN VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
719 90901524 NGUYEN XUAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc
720 90901526 DO DINH MANH SXCT- Cơ khí, máy móc
721 90901531 NGUYEN NGUYEN GIAP SXCT- Cơ khí, máy móc
722 90901536 TA BINH DUONG SXCT- Điện, điện tử
723 90901537 NGUYEN VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
724 90901541 NGUYEN KHOA BAO SXCT- Cơ khí, máy móc
725 90901542 DANG THI HUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
726 90901544 DAO XUAN PHAP SXCT- Cơ khí, máy móc
727 90901546 NGUYEN DINH CUONG SXCT- dệt, may
728 90901548 HOANG VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
729 90901549 TRAN TRUNG KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
730 90901554 DUONG TAN AN Xây dựng
731 90901557 LE HUU THANG Xây dựng
732 90901559 NGUYEN XUAN TRONG SXCT- Cơ khí, máy móc
733 90901560 DUONG VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
734 90901562 BUI DUC VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
735 90901565 LE NGOC TU SXCT- Cao su, nhựa
736 90901566 QUACH THI HONG PHUONG SXCT- Điện, điện tử
737 90901567 LE THI TRANG SXCT- Cao su, nhựa
738 90901568 NGUYEN THI NHAN SXCT- Điện, điện tử
739 90901571 DO HUY DUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
740 90901572 BUI THI MINH PHUONG SXCT- Thực phẩm
741 90901574 PHAN THI HUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
742 90901577 TRAN VAN BON SXCT- Cơ khí, máy móc
743 90901579 NGUYEN THI THUY SXCT- Thực phẩm
744 90901580 DOAN NGOC TOAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
745 90901581 NGUYEN THI NGOC DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
746 90901582 PHAN THI LANH SXCT- Cơ khí, máy móc
747 90901584 NGUYEN THI TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
748 90901585 NGUYEN LIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
749 90901586 TRINH DUY LUU SXCT- Cơ khí, máy móc
750 90901588 LE DINH NHAT SXCT- Cơ khí, máy móc
751 90901592 TRAN KHAC THO SXCT- Cơ khí, máy móc
752 90901594 NGUYEN KHAC HIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
753 90901595 NGUYEN VAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
754 90901599 TRINH VAN THONG SXCT- Cơ khí, máy móc
755 90901600 PHAM BA HIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
756 90901601 NGO VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc
757 90901611 NGUYEN VAN THO SXCT- Cơ khí, máy móc
758 90901615 DOAN THI HIEN SXCT- Điện, điện tử
759 90901619 NGUYEN KHAC VINH SXCT- Cơ khí, máy móc
760 90901622 NGUYEN HA THU SXCT- Cơ khí, máy móc
761 90901624 TRAN DINH NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
762 90901630 DINH CONG THANH SXCT- Điện, điện tử
763 90901634 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
764 90901635 NGUYEN THANG NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
765 90901636 NGUYEN THE ANH SXCT- Cao su, nhựa
766 90901638 BUI VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
767 90901639 MAU VAN DUNG SXCT- Điện, điện tử
768 90901641 THAN VAN DONG SXCT- Điện, điện tử
769 90901644 DAO THI KIM HUE Nông nghiệp & Chăn nuôi
770 90901646 VU KHAC THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
771 90901647 DUONG HOAI NAM Xây dựng
772 90901650 MAI VAN NGUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
773 90901654 NGUYEN PHI LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
774 90901657 TRAN TRONG TOAN SXCT- Điện, điện tử
775 90901659 THINH DUC TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
776 90901661 VU THI THU HA Nông nghiệp & Chăn nuôi
777 90901662 LE TUAN ANH SXCT- Cơ khí, máy móc
778 90901665 NGUYEN THI THU SXCT- dệt, may
779 90901666 DO VAN NGOC SXCT- Cao su, nhựa
780 90901668 NGUYEN THI HONG GAM Nông nghiệp & Chăn nuôi
781 90901669 NGUYEN THI LUA SXCT- dệt, may
782 90901670 DO VAN QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
783 90901673 LE VAN DAI SXCT- Cơ khí, máy móc
784 90901681 VU DUY NHAN SXCT- Cơ khí, máy móc
785 90901682 NGUYEN DANG SON SXCT- Giấy và các ngành liên quan
786 90901683 DINH VAN BO Xây dựng
787 90901684 DO VAN THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
788 90901685 NGUYEN DUY HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
789 90901686 DANG DINH SON SXCT- Cơ khí, máy móc
790 90901690 NGUYEN VAN CHUAN SXCT- Kim loại
791 90901693 NGUYEN TRONG TUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
792 90901695 TRAN CAO SANG Xây dựng
793 90901696 NGUYEN KHAC HIEU Xây dựng
794 90901697 VU MINH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
795 90901702 NGUYEN THI HANG SXCT- Cơ khí, máy móc
796 90901704 TRAN DUC HOAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
797 90901705 TRAN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
798 90901706 NGUYEN THI DON SXCT- Cao su, nhựa
799 90901707 LE NANG HUY SXCT- Cơ khí, máy móc
800 90901708 PHAM VAN TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
801 90901713 QUACH VAN DUAN SXCT- Điện, điện tử
802 90901714 LY XUAN TRI SXCT- Cơ khí, máy móc
803 90901715 DOAN VAN DUONG SXCT- dệt, may
804 90901721 PHAM VAN NAM Xây dựng
805 90902002 LE VAN THANH SXCT- Điện, điện tử
806 90902003 DANG VAN DUOC SXCT- Cao su, nhựa
807 90902005 NGUYEN HUU DUONG Xây dựng
808 90902007 LE KIM HANH Nông nghiệp & Chăn nuôi
809 90902008 LANH THI DUYEN SXCT- Điện, điện tử
810 90902009 LUONG PHU TUC SXCT- Điện, điện tử
811 90902010 NGUYEN THANH PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc
812 90902013 VO ANH NHON SXCT- Cơ khí, máy móc
813 90902015 TRUONG NGOC HUONG SXCT- Thực phẩm
814 90902016 HO PHI LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
815 90902019 NGUYEN VAN HIEN SXCT- Cao su, nhựa
816 90902020 CU VAN HET Xây dựng
817 90902021 HUYNH THI THUY AN SXCT- Điện, điện tử
818 90902022 VU MINH HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
819 90902023 NGUYEN THANH HAI VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
820 90902024 LE DUC HUNG SXCT- dệt, may
821 90902025 LAM MINH TRANG SXCT- Cơ khí, máy móc
822 90902027 NGUYEN TRONG NHAN SXCT- dệt, may
823 90902028 TRAN HOANG EM SXCT- Điện, điện tử
824 90902031 NGUYEN CONG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
825 90902033 DANG HOANG BIEN Xây dựng
826 90902036 DUONG HOAI BAO SXCT- Điện, điện tử
827 90902037 LE THI HONG NHU SXCT- Thực phẩm
828 90902038 NGUYEN HONG NHIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
829 90902039 LAM KIEU DIEM Nông nghiệp & Chăn nuôi
830 90902041 LE BINH TAY Xây dựng
831 90902045 NGO DINH HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
832 90902046 NGUYEN VAN TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
833 90902048 DO HOANG NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
834 90902049 NGUYEN DUNG TOAN SXCT- Cao su, nhựa
835 90902050 NGUYEN THANH TRUNG SXCT- Cao su, nhựa
836 90902051 VO THI THU THAO Nông nghiệp & Chăn nuôi
837 90902052 NGUYEN THANH LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
838 90902054 PHAM VAN HOA SXCT- Cao su, nhựa
839 90902055 LE VAN TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
840 90902056 NGUYEN VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
841 90902058 LE THANH TRIEU SXCT- Cao su, nhựa
842 90902060 PHAM VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc
843 90902062 VO HAI PHUONG Xây dựng
844 90902063 VO THI DIEM MY SXCT- Điện, điện tử
845 90902065 DINH VAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc
846 90902068 HUYNH THIEN KHIEM SXCT- Cơ khí, máy móc
847 90902074 VO DUY LUONG SXCT- Kim loại
848 90902075 DOAN KIM THUY SXCT- Điện, điện tử
849 90902076 NGUYEN MINH HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
850 90902080 DANG VU SXCT- Cao su, nhựa
851 90902085 NGUYEN VAN HOANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
852 90902086 TRUONG VAN HUE TAM SXCT- Cao su, nhựa
853 90902087 NGUYEN THAI PHUONG SXCT- Điện, điện tử
854 90902090 NGUYEN THI THUY DUNG SXCT- Thực phẩm
855 90902091 DANG THI PHI GIAO SXCT- Thực phẩm
856 90902092 TRUONG THANH PHUOC SXCT- Cơ khí, máy móc
857 90902099 NGUYEN HUYNH NHAT LINH SXCT- Cao su, nhựa
858 90902101 LAM THI NGOC THAO SXCT- Điện, điện tử
859 90902103 LY THE TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
860 90902105 NGUYEN VIET QUANG VINH SXCT- Cơ khí, máy móc
861 90902108 BUI HUU DUC SXCT- Cơ khí, máy móc
862 90902109 NGUYEN TAN TAI SXCT- Cơ khí, máy móc
863 90902110 TRAN THANH LAC SXCT- Thực phẩm
864 90902112 NGUYEN THAI SON SXCT- Kim loại
865 90902117 DUONG TRUONG VU SXCT- Cơ khí, máy móc
866 90902118 VO HUU LOC Nông nghiệp & Chăn nuôi
867 90902119 LE VIET THANG Xây dựng
868 90902120 NGUYEN TIEN SY SXCT- Kim loại
869 90902122 TRAN THANH TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
870 90902124 TRAN QUOC HUY Xây dựng
871 90902126 PHAM THI THUY DUONG SXCT- Cao su, nhựa
872 90902128 LE THI HA SXCT- Cao su, nhựa
873 90902129 HONG MINH NHUT SXCT- Cơ khí, máy móc
874 90902130 CHUNG THI DIEU HOA SXCT- Điện, điện tử
875 90902131 NGUYEN HONG PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc
876 90902132 HUYNH PHUOC LOC SXCT- Cao su, nhựa
877 90902137 LAI KIM KHOI SXCT- Điện, điện tử
878 90902138 PHAN VAN CHI THANH SXCT- Kim loại
879 90902140 VO DONG VEN SXCT- Cơ khí, máy móc
880 90902142 LE DINH AN SXCT- Kim loại
881 90902145 DANG QUANG THO SXCT- dệt, may
882 90902148 TRUONG THANH AN SXCT- Cơ khí, máy móc
883 90902151 PHAM VAN TUYNH SXCT- Điện, điện tử
884 90902154 DUONG THI TRUC QUYNH SXCT- Cao su, nhựa
885 90902155 DUONG NGOC HOA SXCT- Cao su, nhựa
886 90902161 PHAM BA LOI Xây dựng
887 90902162 HUYNH VAN SANG SXCT- Điện, điện tử
888 90902163 NGUYEN VIET NGHIA SXCT- Cơ khí, máy móc
889 90902168 TON KIM LAN SXCT- Cơ khí, máy móc
890 90902169 NGUYEN VAN HAN SXCT- Cao su, nhựa
891 90902171 LE MINH TRUONG SXCT- Thực phẩm
892 90902172 NGO THI HONG NHI SXCT- dệt, may
893 90902177 CHAU KY NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
894 90902178 TRAN CONG TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
895 90902184 PHUNG TRONG TUAN SXCT- Cao su, nhựa
896 90902185 NGUYEN TAN LIEM SXCT- Cơ khí, máy móc
897 90902186 VO HOANG MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
898 90902187 LE HOAI TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
899 90902188 LE THI HONG TUOI SXCT- Điện, điện tử
900 90902190 LE VAN DIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
901 90902191 LE THI KIM GIANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
902 90902192 TRAN THI NHIEU SXCT- Điện, điện tử
903 90902193 TRUONG TAN DAT SXCT- Cơ khí, máy móc
904 90902194 THICH THIEN TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
905 90902195 DANG HAI AU SXCT- Cơ khí, máy móc
906 90902196 NGUYEN THANH NHO SXCT- Cơ khí, máy móc
907 90902198 TRAN THI MINH THU SXCT- Cơ khí, máy móc
908 90902200 TRAN HUU DINH SXCT- Cơ khí, máy móc
909 90902201 PHAN HUU CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
910 90902203 DANG QUOC DUNG SXCT- Kim loại
911 90902204 TRAN NGOC DINH SXCT- Kim loại
912 90902207 BUI THI KIEU TRANG SXCT- Giấy và các ngành liên quan
913 90902211 LUU MINH VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
914 90902213 NGUYEN VAN SINH SXCT- Cơ khí, máy móc
915 90902214 DUONG QUOC TRUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
916 90902215 TRAN XUAN KHAM SXCT- Kim loại
917 90902216 LE VAN HOANG EM SXCT- Cao su, nhựa
918 90902220 NGUYEN THI HONG TRANG SXCT- Điện, điện tử
919 90902221 NGUYEN VINH TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc