stt số báo danh họ và tên ngành - nghề - colabcolab.gov.vn/uploads/ds lao dong do cbt quy...

18
STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1 90900004 LE DUY CHIEN SXCT- Cơ khí, máy móc 2 90900005 THAI NGO HUU SXCT- Cơ khí, máy móc 3 90900006 TRAN THE PHI SXCT- Cơ khí, máy móc 4 90900007 DAO THI NGAN Nông nghiệp & Chăn nuôi 5 90900008 TRAN HUU NAM Nông nghiệp & Chăn nuôi 6 90900009 PHAM CHUNG DUC Xây dựng 7 90900012 NGUYEN QUY NGOC Ngư nghiệp 8 90900013 NGUYEN CHI TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc 9 90900014 MAI THAI LONG SXCT- Cơ khí, máy móc 10 90900015 NGUYEN TRUNG THUC Nông nghiệp & Chăn nuôi 11 90900016 TRAN MINH CANH SXCT- Cơ khí, máy móc 12 90900017 PHAM HONG CONG SXCT- Cao su, nhựa 13 90900018 NGUYEN CONG VAN SXCT- Cơ khí, máy móc 14 90900019 HO SY HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc 15 90900020 LE MINH TUAN SXCT- Kim loại 16 90900021 NGO XUAN BACH SXCT- Cơ khí, máy móc 17 90900022 NGUYEN VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc 18 90900023 NGO VAN HIEN SXCT- Cơ khí, máy móc 19 90900025 CAO TIEN DUNG Xây dựng 20 90900027 LE VAN HOA SXCT- Cơ khí, máy móc 21 90900028 LE VAN BAY SXCT- Cao su, nhựa 22 90900030 DANG DINH THANG Nông nghiệp & Chăn nuôi 23 90900031 NGUYEN VAN THANG SXCT- Cao su, nhựa 24 90900032 HOANG THI TAM SXCT- Cơ khí, máy móc 25 90900033 NGUYEN QUANG TRUONG Ngư nghiệp 26 90900034 LE VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc 27 90900035 PHAM THANH LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc 28 90900037 THAI HUY HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc 29 90900042 PHAN VAN CAN SXCT- Cơ khí, máy móc 30 90900044 NGUYEN DINH LUONG SXCT- Cơ khí, máy móc 31 90900045 NGUYEN THI DAO Nông nghiệp & Chăn nuôi 32 90900049 DANG VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc 33 90900052 PHAM VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc 34 90900058 DANG VAN TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc 35 90900060 PHAM HONG DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc 36 90900061 PHAM XUAN TOAN SXCT- Điện, điện tử 37 90900063 THACH VAN DUC SXCT- Cơ khí, máy móc 38 90900066 NGUYEN TAT DAT SXCT- Cao su, nhựa 39 90900067 DINH VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc 40 90900069 PHAN DINH BIEN SXCT- Cơ khí, máy móc 41 90900071 DAO THI HOA SXCT- Giấy và các ngành liên quan 42 90900072 NGUYEN THI THAM SXCT- Cao su, nhựa 43 90900073 NGUYEN VIET THINH SXCT- Cơ khí, máy móc 44 90900074 PHAM KIM HOA SXCT- Cơ khí, máy móc 45 90900075 NGUYEN DINH VU SXCT- Cơ khí, máy móc 46 90900076 MAI VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc 47 90900078 VO THI TUYET SXCT- Cơ khí, máy móc 48 90900079 NGUYEN VAN VUNG Ngư nghiệp 49 90900080 PHAM SY KHANH Nông nghiệp & Chăn nuôi 50 90900082 NGUYEN HOAI THANH SXCT- Cao su, nhựa

Upload: others

Post on 30-Jan-2020

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề

1 90900004 LE DUY CHIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

2 90900005 THAI NGO HUU SXCT- Cơ khí, máy móc

3 90900006 TRAN THE PHI SXCT- Cơ khí, máy móc

4 90900007 DAO THI NGAN Nông nghiệp & Chăn nuôi

5 90900008 TRAN HUU NAM Nông nghiệp & Chăn nuôi

6 90900009 PHAM CHUNG DUC Xây dựng

7 90900012 NGUYEN QUY NGOC Ngư nghiệp

8 90900013 NGUYEN CHI TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

9 90900014 MAI THAI LONG SXCT- Cơ khí, máy móc

10 90900015 NGUYEN TRUNG THUC Nông nghiệp & Chăn nuôi

11 90900016 TRAN MINH CANH SXCT- Cơ khí, máy móc

12 90900017 PHAM HONG CONG SXCT- Cao su, nhựa

13 90900018 NGUYEN CONG VAN SXCT- Cơ khí, máy móc

14 90900019 HO SY HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

15 90900020 LE MINH TUAN SXCT- Kim loại

16 90900021 NGO XUAN BACH SXCT- Cơ khí, máy móc

17 90900022 NGUYEN VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc

18 90900023 NGO VAN HIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

19 90900025 CAO TIEN DUNG Xây dựng

20 90900027 LE VAN HOA SXCT- Cơ khí, máy móc

21 90900028 LE VAN BAY SXCT- Cao su, nhựa

22 90900030 DANG DINH THANG Nông nghiệp & Chăn nuôi

23 90900031 NGUYEN VAN THANG SXCT- Cao su, nhựa

24 90900032 HOANG THI TAM SXCT- Cơ khí, máy móc

25 90900033 NGUYEN QUANG TRUONG Ngư nghiệp

26 90900034 LE VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

27 90900035 PHAM THANH LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

28 90900037 THAI HUY HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc

29 90900042 PHAN VAN CAN SXCT- Cơ khí, máy móc

30 90900044 NGUYEN DINH LUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

31 90900045 NGUYEN THI DAO Nông nghiệp & Chăn nuôi

32 90900049 DANG VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

33 90900052 PHAM VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc

34 90900058 DANG VAN TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

35 90900060 PHAM HONG DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

36 90900061 PHAM XUAN TOAN SXCT- Điện, điện tử

37 90900063 THACH VAN DUC SXCT- Cơ khí, máy móc

38 90900066 NGUYEN TAT DAT SXCT- Cao su, nhựa

39 90900067 DINH VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

40 90900069 PHAN DINH BIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

41 90900071 DAO THI HOA SXCT- Giấy và các ngành liên quan

42 90900072 NGUYEN THI THAM SXCT- Cao su, nhựa

43 90900073 NGUYEN VIET THINH SXCT- Cơ khí, máy móc

44 90900074 PHAM KIM HOA SXCT- Cơ khí, máy móc

45 90900075 NGUYEN DINH VU SXCT- Cơ khí, máy móc

46 90900076 MAI VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

47 90900078 VO THI TUYET SXCT- Cơ khí, máy móc

48 90900079 NGUYEN VAN VUNG Ngư nghiệp

49 90900080 PHAM SY KHANH Nông nghiệp & Chăn nuôi

50 90900082 NGUYEN HOAI THANH SXCT- Cao su, nhựa

Page 2: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

51 90900083 DANG NGOC LUAN Ngư nghiệp

52 90900085 HOANG VAN TUONG SXCT- Điện, điện tử

53 90900086 HOANG CONG VIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

54 90900088 VO CONG TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

55 90900091 NGUYEN HUU PHON SXCT- Cơ khí, máy móc

56 90900094 HOANG VAN LONG SXCT- Cơ khí, máy móc

57 90900096 HOANG THI HIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi

58 90900097 PHAM HONG LAM SXCT- Cơ khí, máy móc

59 90900099 LE VIET HA SXCT- Cơ khí, máy móc

60 90900101 NGUYEN QUOC TRACH SXCT- Cơ khí, máy móc

61 90900102 NGUYEN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

62 90900106 TRUONG DUC DIEP SXCT- Cơ khí, máy móc

63 90900107 HO VAN HAI SXCT- Điện, điện tử

64 90900111 HOANG VAN THAN SXCT- Thực phẩm

65 90900112 HOANG VAN DANG SXCT- Cơ khí, máy móc

66 90900113 NGUYEN THI TRUONG SXCT- Cao su, nhựa

67 90900114 DAU TRUNG DUC SXCT- Cơ khí, máy móc

68 90900115 LE VAN MANH SXCT- Cơ khí, máy móc

69 90900117 HOANG THI GIANG SXCT- Điện, điện tử

70 90900119 HOANG THI LINH SXCT- Điện, điện tử

71 90900120 TRAN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

72 90900122 LE VAN DUY SXCT- Cơ khí, máy móc

73 90900123 NGUYEN KHAC TINH SXCT- Cao su, nhựa

74 90900124 TRUONG CONG HUNG Ngư nghiệp

75 90900125 NGUYEN THE ANH SXCT- Cơ khí, máy móc

76 90900126 TRAN VAN KHANH SXCT- Cơ khí, máy móc

77 90900128 TRAN VAN THIN SXCT- Cơ khí, máy móc

78 90900131 PHAM XUAN CHUONG SXCT- Cao su, nhựa

79 90900132 NGUYEN HUU TUE SXCT- Cơ khí, máy móc

80 90900137 DANG TUAN VU SXCT- Cao su, nhựa

81 90900141 HO VAN NGHI SXCT- Cơ khí, máy móc

82 90900142 NGUYEN THI THAM SXCT- Cơ khí, máy móc

83 90900143 TRAN VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

84 90900144 NGUYEN XUAN TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

85 90900149 BUI GIA HUNG SXCT- Cao su, nhựa

86 90900150 NGUYEN VAN PHON SXCT- Cơ khí, máy móc

87 90900151 NGUYEN VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

88 90900154 LE VAN DUC SXCT- Cơ khí, máy móc

89 90900155 VUONG THI NGOC DIEM Nông nghiệp & Chăn nuôi

90 90900158 PHAM CONG MINH SXCT- Thực phẩm

91 90900159 PHAM QUOC THINH SXCT- Cao su, nhựa

92 90900162 NGUYEN VAN TUAN Nông nghiệp & Chăn nuôi

93 90900164 HOANG VAN SON SXCT- dệt, may

94 90900168 TRAN BA CHI SXCT- Cơ khí, máy móc

95 90900173 PHAN ANH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

96 90900174 NGUYEN KHAC HA SXCT- Cơ khí, máy móc

97 90900175 TRAN VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

98 90900178 HOANG QUANG PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc

99 90900180 NGO TIEN TINH SXCT- Kim loại

100 90900181 TRAN MINH TUAN SXCT- Cao su, nhựa

101 90900182 NGUYEN VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

102 90900184 NGUYEN XUAN TIEN SXCT- Kim loại

103 90900185 NGUYEN THAC THANG SXCT- Kim loại

Page 3: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

104 90900187 LE XUAN HIEU Nông nghiệp & Chăn nuôi

105 90900188 DAU QUANG HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc

106 90900191 DOAN NGOC ANH SXCT- Cơ khí, máy móc

107 90900192 PHAM HONG NONG SXCT- Cơ khí, máy móc

108 90900194 PHAN THI NGOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

109 90900201 DANG MINH TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

110 90900202 NGUYEN VAN QUY Nông nghiệp & Chăn nuôi

111 90900204 PHAN THI THANH THUY SXCT- Cao su, nhựa

112 90900206 TRAN DUC MINH Nông nghiệp & Chăn nuôi

113 90900208 NGUYEN XUAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

114 90900210 PHUNG NGOC THO SXCT- Cơ khí, máy móc

115 90900213 LE DUY TAN SXCT- Cơ khí, máy móc

116 90900214 NGUYEN VIET MANH SXCT- Cơ khí, máy móc

117 90900215 VO VAN QUANG SXCT- Cao su, nhựa

118 90900217 TRAN DUC KIEN SXCT- Kim loại

119 90900218 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

120 90900222 VO MINH HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc

121 90900223 PHAM VIET TAI SXCT- Cơ khí, máy móc

122 90900225 PHUNG CANH SXCT- Cơ khí, máy móc

123 90900226 CHU TRONG ANH Xây dựng

124 90900229 DAU VAN LUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

125 90900232 NGUYEN THANH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

126 90900240 PHAN VIET DUC SXCT- Cơ khí, máy móc

127 90900241 DANG THE TRUNG Xây dựng

128 90900244 NGUYEN DINH THANG SXCT- Cơ khí, máy móc

129 90900247 NGUYEN VAN TIEP Xây dựng

130 90900248 PHAN CONG THANH SXCT- Cao su, nhựa

131 90900249 DAO QUANG LUC SXCT- Cơ khí, máy móc

132 90900251 PHAN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

133 90900252 NGUYEN VIET THU SXCT- Cơ khí, máy móc

134 90900253 VO VAN LUC Nông nghiệp & Chăn nuôi

135 90900254 NGUYEN CUU HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc

136 90900257 VO DAI SON SXCT- Cơ khí, máy móc

137 90900258 NGUYEN VAN TUAT SXCT- Cơ khí, máy móc

138 90900260 NGUYEN DON CONG SXCT- Cơ khí, máy móc

139 90900261 TRAN VAN QUANG SXCT- Cao su, nhựa

140 90900264 NGUYEN VAN TRIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

141 90900265 NGUYEN DUC THINH SXCT- Cao su, nhựa

142 90900267 NGUYEN DINH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

143 90900268 NGUYEN BA HOA SXCT- Cơ khí, máy móc

144 90900274 TRAN THANH TUNG Xây dựng

145 90900275 LUONG HUU THUYEN SXCT- Điện, điện tử

146 90900277 NGUYEN HONG HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc

147 90900280 NGO XUAN HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc

148 90900282 NGUYEN DINH DUNG Xây dựng

149 90900283 NGUYEN HOANG THANG SXCT- Cao su, nhựa

150 90900284 VO DINH HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

151 90900285 TANG THI NGOC HUYEN SXCT- Cao su, nhựa

152 90900286 NGUYEN THI NAM SXCT- Cơ khí, máy móc

153 90900288 NGUYEN VAN LANH SXCT- Cơ khí, máy móc

154 90900290 TRAN THANH VU SXCT- Kim loại

155 90900291 LE TRONG NGOC HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc

156 90900296 CAO XUAN THANH SXCT- Kim loại

Page 4: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

157 90900297 DANG VAN HAO SXCT- Cơ khí, máy móc

158 90900299 NGUYEN HUU LAM Nông nghiệp & Chăn nuôi

159 90900301 NGUYEN VAN PHUNG SXCT- Kim loại

160 90900302 LE VAN SANG SXCT- Cơ khí, máy móc

161 90900305 NGUYEN VAN LONG SXCT- Điện, điện tử

162 90900306 PHAM BA QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc

163 90900308 NGUYEN VAN QUANG Xây dựng

164 90900309 PHUNG BA THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

165 90900310 CAO VAN HOAT SXCT- Cơ khí, máy móc

166 90900311 CAO THANH DUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

167 90900312 BACH BA TUOC SXCT- Cơ khí, máy móc

168 90900314 TRAN DANG TINH SXCT- Cơ khí, máy móc

169 90900316 LE TRUNG THONG SXCT- Cơ khí, máy móc

170 90900318 LE VAN SXCT- Kim loại

171 90900320 LE THI OANH SXCT- Cơ khí, máy móc

172 90900322 PHAM XUAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

173 90900323 TRAN VAN BE SXCT- Cơ khí, máy móc

174 90900325 NGUYEN VIET CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

175 90900327 HOANG KIM THINH SXCT- Cao su, nhựa

176 90900328 NGUYEN XUAN QUYET SXCT- Cơ khí, máy móc

177 90900330 NGO VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

178 90900332 NGUYEN HUU HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

179 90900333 NGUYEN THI PHUONG SXCT- Điện, điện tử

180 90900334 PHAN XUAN HOA SXCT- Điện, điện tử

181 90900335 DINH QUOC TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

182 90900336 PHAM VAN PHU SXCT- Cơ khí, máy móc

183 90900338 LE DANG THOA SXCT- Cao su, nhựa

184 90900339 NGUYEN VAN DIEP SXCT- Cơ khí, máy móc

185 90900341 NGUYEN VAN LONG SXCT- Điện, điện tử

186 90900345 NGUYEN VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

187 90900346 HOANG NGHIA NGAN SXCT- Cơ khí, máy móc

188 90900347 BACH SY LONG SXCT- Cơ khí, máy móc

189 90900348 NGUYEN SON TRAM SXCT- dệt, may

190 90900350 TRAN VAN HOA SXCT- Cơ khí, máy móc

191 90900353 NGUYEN XUAN HA SXCT- Cơ khí, máy móc

192 90900354 PHAM NGOC THANH Ngư nghiệp

193 90900355 HO DUC DUNG SXCT- Thực phẩm

194 90900356 NGUYEN HUU PHUC SXCT- Kim loại

195 90900357 VO DINH SON Ngư nghiệp

196 90900366 NGUYEN DINH HANH SXCT- Điện, điện tử

197 90900368 LE DOAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc

198 90900372 HOANG VAN TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

199 90900375 LE TRONG VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

200 90900376 NGUYEN VIET HUNG SXCT- Cao su, nhựa

201 90900380 NGUYEN DINH HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

202 90900384 NGUYEN TRI CANH SXCT- Cao su, nhựa

203 90900389 PHAN DU VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

204 90900390 THAI THANH TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

205 90900392 NGUYEN VAN NGHIA SXCT- Cơ khí, máy móc

206 90900395 LE HUU TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

207 90900397 PHAN VAN HUAN SXCT- Cao su, nhựa

208 90900400 NGO QUANG LAP SXCT- Thực phẩm

209 90900401 CAO TRUONG Xây dựng

Page 5: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

210 90900407 NGUYEN DUC CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

211 90900410 NGUYEN VAN LOI SXCT- Cơ khí, máy móc

212 90900411 THAI BA THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

213 90900421 NGUYEN CONG THANG SXCT- Cơ khí, máy móc

214 90900423 TRAN VAN PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc

215 90900424 NGUYEN CONG TON SXCT- Cơ khí, máy móc

216 90900425 DINH BAT NGOC SXCT- Cơ khí, máy móc

217 90900427 NGUYEN NGOC SON SXCT- Cơ khí, máy móc

218 90900428 NGUYEN NGOC TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

219 90900430 NGUYEN MANH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

220 90900431 TRAN QUOC DAT SXCT- Điện, điện tử

221 90900438 TRAN XUAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc

222 90900441 TRAN VAN DONG SXCT- Cơ khí, máy móc

223 90900442 DUONG LONG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

224 90900444 NGO THI VAN SXCT- Cơ khí, máy móc

225 90900445 NGUYEN TRONG CHUNG SXCT- Kim loại

226 90900447 TRUONG CONG THO SXCT- Cơ khí, máy móc

227 90900448 DANG VAN PHU SXCT- Cơ khí, máy móc

228 90900450 DANG QUANG DAT Nông nghiệp & Chăn nuôi

229 90900451 NGUYEN CANH TOAN Xây dựng

230 90900453 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

231 90900454 HOANG DUC HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc

232 90900456 LE VAN KHANH HOA SXCT- Điện, điện tử

233 90900457 TRAN HUU SAU SXCT- Cơ khí, máy móc

234 90900463 TRAN NGOC SON SXCT- Cơ khí, máy móc

235 90900465 NGUYEN BA HOA SXCT- Cơ khí, máy móc

236 90900468 LE DUC DAT SXCT- Kim loại

237 90900469 NGUYEN DAC LINH SXCT- Cơ khí, máy móc

238 90900472 LE THI HUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi

239 90900473 TRAN NGOC QUYET SXCT- Điện, điện tử

240 90900482 PHAN DANG PHU SXCT- Kim loại

241 90900483 DINH BA THUONG SXCT- Cao su, nhựa

242 90900484 HOANG THI THUY Nông nghiệp & Chăn nuôi

243 90900489 PHAM MINH TUAN SXCT- Kim loại

244 90900490 LE VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc

245 90900491 PHAN VAN THACH SXCT- Cơ khí, máy móc

246 90900492 NGUYEN VAN LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

247 90900701 LE KHAC NAM SXCT- Cơ khí, máy móc

248 90900702 LE VAN THUY SXCT- Kim loại

249 90900703 DINH VAN DIEN SXCT- Cao su, nhựa

250 90900704 NGUYEN DINH LONG SXCT- Giấy và các ngành liên quan

251 90900706 VU VAN QUY SXCT- Cơ khí, máy móc

252 90900707 PHAN VAN NGOC SXCT- Điện, điện tử

253 90900708 BUI VAN DUY SXCT- Cao su, nhựa

254 90900709 PHAM VAN LAM SXCT- Cơ khí, máy móc

255 90900710 NGUYEN VAN KHIEM SXCT- Kim loại

256 90900711 BUI VAN SAU SXCT- Cơ khí, máy móc

257 90900713 TRUONG VAN KHANG Xây dựng

258 90900714 BUI NGOC HOA SXCT- Cơ khí, máy móc

259 90900715 CAO VAN NGA SXCT- Cơ khí, máy móc

260 90900717 LE VAN TIEN Xây dựng

261 90900718 VU DUY VIET SXCT- Cơ khí, máy móc

262 90900719 MA CONG CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

Page 6: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

263 90900720 HOANG XUAN NGUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

264 90900721 HOANG THI NGAN SXCT- Cao su, nhựa

265 90900722 VU VAN DUNG SXCT- Cao su, nhựa

266 90900724 VU CAO CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

267 90900725 NGUYEN TRUONG GIANG SXCT- Cơ khí, máy móc

268 90900727 DO HUY HOANG SXCT- Điện, điện tử

269 90900728 BUI THANH BINH SXCT- Kim loại

270 90900729 LE VAN HOAT Xây dựng

271 90900732 DAO MINH QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

272 90900733 LE VAN CUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi

273 90900734 NGUYEN MINH THAO SXCT- Cơ khí, máy móc

274 90900737 NGUYEN VAN NINH SXCT- Cơ khí, máy móc

275 90900739 TRAN VAN QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc

276 90900740 NGUYEN MANH DUNG SXCT- Thực phẩm

277 90900741 NGO CHI LINH SXCT- Cao su, nhựa

278 90900742 DANG THI TRANG SXCT- Cao su, nhựa

279 90900743 LE THI LUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi

280 90900744 LUONG VAN LAM SXCT- Kim loại

281 90900746 NGO THI KIM DUYEN SXCT- Điện, điện tử

282 90900747 TRINH THI PHUONG LOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

283 90900748 PHAM NGOC TUAN SXCT- Điện, điện tử

284 90900749 NGUYEN TRUNG THONG SXCT- Giấy và các ngành liên quan

285 90900750 NGUYEN DUC HUY SXCT- Cơ khí, máy móc

286 90900752 PHUNG VAN TINH SXCT- Điện, điện tử

287 90900753 LE VAN TUNG SXCT- Điện, điện tử

288 90900754 NGUYEN TRAC DUC SXCT- Kim loại

289 90900755 VU TRI TUYEN SXCT- Điện, điện tử

290 90900758 PHAM VAN CHINH SXCT- Cơ khí, máy móc

291 90900759 PHAM AN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc

292 90900760 NGUYEN NHU TANG SXCT- Cao su, nhựa

293 90900762 NGUYEN THI DUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi

294 90900764 HOANG THI THU SANG SXCT- Điện, điện tử

295 90900765 NGUYEN TUAN HUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc

296 90900766 NGUYEN VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

297 90900767 TRUONG THI MY HANH SXCT- Cơ khí, máy móc

298 90900770 HOANG VAN THONG Xây dựng

299 90900771 DUONG QUOC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

300 90900773 NGO THI THIN SXCT- Giấy và các ngành liên quan

301 90900774 HOANG PHI HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

302 90900775 NGUYEN TRONG HUNG SXCT- Cao su, nhựa

303 90900776 DANG THANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

304 90900778 TRAN VAN VUI SXCT- Cơ khí, máy móc

305 90900780 PHUNG XUAN TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

306 90900781 TRAN THI HUE Nông nghiệp & Chăn nuôi

307 90900783 NGUYEN VAN LUC SXCT- Cơ khí, máy móc

308 90900785 PHAM TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

309 90900787 NGUYEN KHAC DAI SXCT- Cơ khí, máy móc

310 90900791 NGUYEN VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc

311 90900792 MA XUAN HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

312 90900793 VU VAN LINH SXCT- Cơ khí, máy móc

313 90900796 LUONG VAN DUY SXCT- Cơ khí, máy móc

314 90900797 LE VAN VINH Xây dựng

315 90900798 LE PHU HUNG SXCT- Kim loại

Page 7: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

316 90900799 NGUYEN THI LE SXCT- Cao su, nhựa

317 90900800 NGUYEN VAN TUNG Xây dựng

318 90900801 LE XUAN CUONG SXCT- Giấy và các ngành liên quan

319 90900802 MAI THANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

320 90900803 TRAN HUU TRUNG SXCT- dệt, may

321 90900804 DANG VAN ANH SXCT- Cơ khí, máy móc

322 90900805 NGUYEN GIA SON SXCT- Cơ khí, máy móc

323 90900807 PHAM VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

324 90900808 DANG VAN PHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

325 90900809 LE VAN TUAN Xây dựng

326 90900811 NGUYEN VAN HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc

327 90900812 CHU BA HANH SXCT- Cao su, nhựa

328 90900813 LE VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc

329 90900814 NGUYEN THI THU HOAI SXCT- Cơ khí, máy móc

330 90900816 NGUYEN XUAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

331 90900817 NGUYEN DUY HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

332 90900819 HA TRUNG DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

333 90900820 DIEP VAN MINH SXCT- Điện, điện tử

334 90900821 TA VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

335 90900823 NGUYEN VAN HA SXCT- Điện, điện tử

336 90900824 NGO VAN GIANG SXCT- Điện, điện tử

337 90900825 DAO THE DUY SXCT- Cơ khí, máy móc

338 90900826 NGUYEN TRUNG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

339 90900829 NGUYEN THI THANH LOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

340 90900830 LE VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc

341 90900831 TRAN KIM TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

342 90900833 NGUYEN THI TINH SXCT- Cao su, nhựa

343 90900834 DEO THI VINH Nông nghiệp & Chăn nuôi

344 90900835 NGUYEN THI ANH Nông nghiệp & Chăn nuôi

345 90900836 DO THI DUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi

346 90900837 LE THI THANH PHUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi

347 90900839 TRIEU QUANG HIEU SXCT- Giấy và các ngành liên quan

348 90900840 LE THI LA SXCT- Cơ khí, máy móc

349 90900841 TRAN NGOC ANH SXCT- Điện, điện tử

350 90900843 NGUYEN VAN QUYET SXCT- Cao su, nhựa

351 90900844 PHAM THANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

352 90900845 PHAM NGOC TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

353 90900846 VU MINH CONG SXCT- Cơ khí, máy móc

354 90900847 PHAM VAN CUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi

355 90900848 VU VAN PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc

356 90900849 NGUYEN VAN HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

357 90900850 LE THOI CU SXCT- Giấy và các ngành liên quan

358 90900852 NGO QUANG TRAI SXCT- Cơ khí, máy móc

359 90900855 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

360 90900856 NGUYEN VAN CHINH SXCT- Cao su, nhựa

361 90900857 NGUYEN XUAN HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

362 90900858 NGUYEN HUU THIEN SXCT- Kim loại

363 90900859 LE NGOC LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

364 90900860 PHAM VAN HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc

365 90900863 LE BA KHOAN SXCT- Giấy và các ngành liên quan

366 90900864 TRAN HUY DANG SXCT- Cơ khí, máy móc

367 90900865 NGUYEN VAN NGOC SXCT- Cơ khí, máy móc

368 90900866 NGUYEN THAI VAN SXCT- Cơ khí, máy móc

Page 8: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

369 90900869 LE HONG QUAN SXCT- Giấy và các ngành liên quan

370 90900870 DOAN TRONG HUE SXCT- dệt, may

371 90900871 NGUYEN HUU NIEM Nông nghiệp & Chăn nuôi

372 90900872 NGUYEN DUC HANH SXCT- Cao su, nhựa

373 90900873 PHAM VAN QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc

374 90900874 BUI NGOC QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc

375 90900875 HOANG VAN CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

376 90900876 BUI XUAN DANG SXCT- Cơ khí, máy móc

377 90900877 TRUONG THANH THANG SXCT- Cơ khí, máy móc

378 90900878 NGUYEN QUOC LUAT SXCT- Cơ khí, máy móc

379 90900879 NGUYEN THE VINH SXCT- Cơ khí, máy móc

380 90900880 BUI DINH HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

381 90900881 TRAN DUC THINH SXCT- Cơ khí, máy móc

382 90900882 NGUYEN VAN HUU SXCT- Cơ khí, máy móc

383 90900883 HA DUY TAP SXCT- Cơ khí, máy móc

384 90900884 SON THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

385 90900885 NGUYEN DINH HAI SXCT- Cơ khí, máy móc

386 90900892 NGUYEN THI THU HA SXCT- Điện, điện tử

387 90900893 TRAN LE LAM SXCT- Kim loại

388 90900894 TONG BA TU SXCT- Giấy và các ngành liên quan

389 90900896 DINH VAN DIEP SXCT- Cơ khí, máy móc

390 90900900 NGUYEN VAN PHUONG SXCT- Thực phẩm

391 90900901 LE VAN SONG SXCT- Cao su, nhựa

392 90900902 CHAU ANH THAI SXCT- Điện, điện tử

393 90900903 LUU VAN NGHIEM SXCT- Cơ khí, máy móc

394 90900904 NGUYEN VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

395 90900906 TRINH VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc

396 90900907 PHAM MINH DINH SXCT- Cơ khí, máy móc

397 90900908 NGUYEN NGOC HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

398 90900909 VU THANH AN SXCT- Cơ khí, máy móc

399 90900910 NGUYEN DINH PHI SXCT- Cơ khí, máy móc

400 90900911 LE VAN HIEP Ngư nghiệp

401 90900914 DAO QUOC KY SXCT- Cơ khí, máy móc

402 90900915 NGUYEN THI HEN SXCT- Cao su, nhựa

403 90900916 VU HUNG CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

404 90900917 TRAN DINH PHU SXCT- Cơ khí, máy móc

405 90900919 LE QUANG HIEN SXCT- Kim loại

406 90900921 NGUYEN MANH QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

407 90900923 TO THI HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

408 90900928 NGUY THI KHOI SXCT- dệt, may

409 90900929 TRAN VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc

410 90900931 TA VAN THUAT Xây dựng

411 90900932 NGUYEN PHI HUNG SXCT- Cao su, nhựa

412 90900939 TRAN THI DIU SXCT- Cao su, nhựa

413 90900941 NGUYEN VAN VIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi

414 90900942 NGUYEN VAN TRONG SXCT- Cơ khí, máy móc

415 90900943 NGUYEN VAN QUY SXCT- Cơ khí, máy móc

416 90900947 PHAN VAN QUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

417 90900951 TRAN DANH TUAN SXCT- Điện, điện tử

418 90900953 NGUYEN VAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc

419 90900954 NGO THE VO SXCT- Cơ khí, máy móc

420 90900955 BUI VAN TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

421 90900956 NGUYEN VAN PHU Xây dựng

Page 9: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

422 90900959 NGUYEN QUANG DUC Xây dựng

423 90900961 HA VAN LAM SXCT- Cơ khí, máy móc

424 90900962 DAO THI NGOC HA SXCT- Điện, điện tử

425 90900965 TRAN VAN THANG Xây dựng

426 90900967 NGUYEN HUY HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

427 90900968 NGUYEN VAN QUYET Xây dựng

428 90900969 NGUYEN VIET DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

429 90900971 BUI SY KHU SXCT- Kim loại

430 90900973 DINH VAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc

431 90900976 TRAN TRONG CHIEU Xây dựng

432 90900977 NGUYEN NHU QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc

433 90900979 BUI XUAN BAO SXCT- Cơ khí, máy móc

434 90900981 NGUYEN MANH TUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

435 90900982 LE TRONG THINH Xây dựng

436 90900983 TRINH DUY DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

437 90900984 DUONG VAN CHUC SXCT- Cơ khí, máy móc

438 90900985 DAO KHA HOA SXCT- Cơ khí, máy móc

439 90900986 NGUYEN VAN NHAT Nông nghiệp & Chăn nuôi

440 90900989 DAO VAN LONG SXCT- Cơ khí, máy móc

441 90900991 VY TUYEN GIANG SXCT- Cơ khí, máy móc

442 90900994 NGUYEN PHUOC HIEN SXCT- Điện, điện tử

443 90900995 PHAM VAN KY SXCT- Cơ khí, máy móc

444 90900996 PHAM VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

445 90900997 NGUYEN QUANG VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

446 90900998 NGUYEN DINH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

447 90901000 VU VAN QUY SXCT- Cơ khí, máy móc

448 90901002 DO VAN LINH SXCT- Cơ khí, máy móc

449 90901003 TRAN DUY TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

450 90901008 VUONG XUAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc

451 90901009 VUONG DAC QUANG Nông nghiệp & Chăn nuôi

452 90901010 VU VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

453 90901011 VU XUAN HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc

454 90901015 HOANG TRUNG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

455 90901016 DO THI NGA SXCT- Cao su, nhựa

456 90901017 HA MINH QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

457 90901018 VU VAN AN SXCT- Cơ khí, máy móc

458 90901021 NGUYEN VAN TIEN Xây dựng

459 90901025 PHAM THI HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

460 90901029 TRAN KIM KHANH SXCT- Cơ khí, máy móc

461 90901030 NGUYEN VAN TUC SXCT- Cơ khí, máy móc

462 90901031 VU VAN QUOC SXCT- Cơ khí, máy móc

463 90901032 NGUYEN DANG SANG SXCT- Cơ khí, máy móc

464 90901034 NGUYEN DANG NAM SXCT- Điện, điện tử

465 90901035 NGUYEN THI THUY SXCT- Kim loại

466 90901037 NGUYEN DUC TRONG SXCT- Cơ khí, máy móc

467 90901038 DOAN VAN DUNG Nông nghiệp & Chăn nuôi

468 90901041 TRAN VAN HUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi

469 90901042 DO VAN CHINH SXCT- Cơ khí, máy móc

470 90901043 NGO NGOC BIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

471 90901044 HOANG VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

472 90901045 DUONG VAN HUU SXCT- Cơ khí, máy móc

473 90901046 HOANG THI KHUYEN SXCT- Điện, điện tử

474 90901047 NGUYEN KHAC CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

Page 10: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

475 90901048 NGUYEN TRUNG THUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

476 90901052 DANG HUU HANH SXCT- Cơ khí, máy móc

477 90901054 NHU VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

478 90901057 HA TRONG BEN SXCT- Cơ khí, máy móc

479 90901058 VO THANH MINH SXCT- Điện, điện tử

480 90901059 NGUYEN VAN DOAN SXCT- Điện, điện tử

481 90901060 LE ANH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

482 90901062 NGUYEN VAN THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

483 90901063 PHAM XUAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

484 90901064 DANG NGOC NHAM SXCT- Điện, điện tử

485 90901065 TRINH DANG CANH SXCT- Điện, điện tử

486 90901070 NGUYEN KHAC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

487 90901074 TRAN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

488 90901075 TONG VAN TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

489 90901076 NGUYEN THI MINH HUE SXCT- Điện, điện tử

490 90901078 AU VAN DAT SXCT- Cơ khí, máy móc

491 90901084 NGUYEN VAN LOI Xây dựng

492 90901085 NGUYEN VAN HUNG Xây dựng

493 90901086 TRAN THI THUY SXCT- Cao su, nhựa

494 90901090 NGUYEN THI LAN SXCT- Điện, điện tử

495 90901093 NGUYEN VAN TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

496 90901095 PHAM NGOC CHAU SXCT- Cao su, nhựa

497 90901096 NGUYEN VAN LE Ngư nghiệp

498 90901097 VU DINH CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

499 90901099 AN NGOC HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc

500 90901100 NGUYEN VAN THINH SXCT- Cơ khí, máy móc

501 90901103 TA DINH HUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

502 90901104 NGUYEN THI LY SXCT- Điện, điện tử

503 90901105 CHU VAN HUONG SXCT- Kim loại

504 90901106 LAI DUC HOAN SXCT- Cao su, nhựa

505 90901107 NGUYEN VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc

506 90901109 NGUYEN HUU THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

507 90901110 NGUYEN VAN LAM SXCT- Cơ khí, máy móc

508 90901112 NGUYEN THI NAM SXCT- Điện, điện tử

509 90901115 VU VAN MANH SXCT- Cơ khí, máy móc

510 90901117 HOANG XUAN THUAN Xây dựng

511 90901118 NGUYEN VAN DINH SXCT- Cơ khí, máy móc

512 90901120 HA VAN DONG SXCT- Kim loại

513 90901121 CHU VAN AN SXCT- Cơ khí, máy móc

514 90901123 MAI VAN THACH SXCT- Giấy và các ngành liên quan

515 90901126 DINH VAN THAO Xây dựng

516 90901127 NGUYEN THI HUE SXCT- Điện, điện tử

517 90901128 NGUYEN VAN HOANG Xây dựng

518 90901129 DOAN QUANG THAO SXCT- Điện, điện tử

519 90901131 PHAM VAN QUAN SXCT- Kim loại

520 90901133 VU VAN TUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi

521 90901135 NGO VAN VIET SXCT- Cơ khí, máy móc

522 90901136 HA DINH LUU SXCT- Cơ khí, máy móc

523 90901141 NGUYEN CHI LOI SXCT- Điện, điện tử

524 90901145 NGUYEN VAN HOA SXCT- Cơ khí, máy móc

525 90901147 PHAM VIET HAI SXCT- Kim loại

526 90901149 NGUYEN DUC THAT SXCT- Cơ khí, máy móc

527 90901150 NGUYEN VAN HUY SXCT- Cơ khí, máy móc

Page 11: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

528 90901152 TRAN DANG MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

529 90901153 DINH VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

530 90901155 BUI SON TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

531 90901156 PHAM QUANG HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc

532 90901157 NGUYEN THI MAI HUONG SXCT- Điện, điện tử

533 90901158 LE THI THUY SXCT- dệt, may

534 90901161 NGUYEN VAN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc

535 90901164 NGUYEN DUY TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

536 90901165 VAN TIEN DINH Xây dựng

537 90901166 LE NGOC KHA Xây dựng

538 90901167 NGUYEN TRONG NGAN SXCT- Kim loại

539 90901168 CHU MINH BINH Nông nghiệp & Chăn nuôi

540 90901171 NGUYEN DINH KIEN SXCT- Cao su, nhựa

541 90901172 NGUYEN CONG MANH Xây dựng

542 90901173 NGUYEN THANH NAM SXCT- Cơ khí, máy móc

543 90901174 NGUYEN VAN TY SXCT- Cơ khí, máy móc

544 90901176 VU THI PHUONG SXCT- Điện, điện tử

545 90901177 PHAN THI YEN NHI Nông nghiệp & Chăn nuôi

546 90901179 LUONG VAN PHUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

547 90901183 LE HUY DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

548 90901186 VU VAN THANH SXCT- Thực phẩm

549 90901187 PHAN TIEN NHAM SXCT- Cơ khí, máy móc

550 90901190 VU THI MINH NGUYET SXCT- Cao su, nhựa

551 90901191 NGUYEN VAN TOAN SXCT- Cao su, nhựa

552 90901194 NGUYEN VAN TU SXCT- Cao su, nhựa

553 90901195 NGUYEN DUC HUNG SXCT- Cao su, nhựa

554 90901196 NGO THI HONG VAN SXCT- Cao su, nhựa

555 90901197 NGUYEN HOAI NAM SXCT- Cao su, nhựa

556 90901198 NGUYEN QUANG TOAN Nông nghiệp & Chăn nuôi

557 90901199 DANG DUC TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

558 90901202 NGUYEN CHUNG DUNG SXCT- Điện, điện tử

559 90901203 BUI THANH VAN SXCT- Cơ khí, máy móc

560 90901204 HA HUY TAP SXCT- Cơ khí, máy móc

561 90901205 DUONG VAN DIEM SXCT- Kim loại

562 90901206 HA VAN NHAN SXCT- Điện, điện tử

563 90901208 NGO VAN VE SXCT- Cao su, nhựa

564 90901209 LE VAN THEM SXCT- Cơ khí, máy móc

565 90901212 TRINH DANG THANH Xây dựng

566 90901215 NGUYEN VAN ANH Xây dựng

567 90901217 HOANG THI HOA SXCT- Cao su, nhựa

568 90901218 BUI THI THUYET SXCT- Điện, điện tử

569 90901223 PHUNG VAN HONG SXCT- Cơ khí, máy móc

570 90901224 DO VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

571 90901229 LE XUAN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc

572 90901230 LE DINH KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

573 90901231 TRAN VAN CHIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

574 90901232 NGUYEN VAN TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

575 90901233 DO NGOC QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc

576 90901239 NGUYEN VAN DUY SXCT- Giấy và các ngành liên quan

577 90901247 PHAM HOANG PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc

578 90901248 NGUYEN XUAN PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc

579 90901249 NGUYEN VAN HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc

580 90901254 DANG DINH THUYET SXCT- Cơ khí, máy móc

Page 12: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

581 90901257 TRINH DINH ANH SXCT- dệt, may

582 90901262 BUI THI LIEN SXCT- dệt, may

583 90901263 NGUYEN VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

584 90901265 NGUYEN XUAN NGHIA Nông nghiệp & Chăn nuôi

585 90901267 NGUYEN VIET ANH SXCT- Cơ khí, máy móc

586 90901268 VO VIET CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

587 90901273 VO VAN NHAN SXCT- Điện, điện tử

588 90901274 LE VAN HIEU SXCT- Điện, điện tử

589 90901276 NGUYEN VAN DIEN SXCT- Kim loại

590 90901280 TRAN NGOC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

591 90901281 LE KIM TUAN SXCT- Kim loại

592 90901282 VU XUAN TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

593 90901285 HOANG VAN QUANG SXCT- Kim loại

594 90901288 DAO QUOC HOI SXCT- Cơ khí, máy móc

595 90901292 VU VAN VINH SXCT- Cơ khí, máy móc

596 90901296 NGUYEN THI THUY SXCT- Cơ khí, máy móc

597 90901298 NGUYEN BA HAI SXCT- Cơ khí, máy móc

598 90901300 DANG THU HUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

599 90901301 LUU THI HIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi

600 90901302 NGUYEN QUANG KHOA Xây dựng

601 90901303 NGUYEN DANH TRINH SXCT- Cơ khí, máy móc

602 90901304 NGUYEN HUU NGAN SXCT- Cơ khí, máy móc

603 90901305 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Giấy và các ngành liên quan

604 90901306 BUI VAN HOA SXCT- Giấy và các ngành liên quan

605 90901308 LE VAN LINH SXCT- Cơ khí, máy móc

606 90901309 NGUYEN VIET DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

607 90901313 TRIEU VAN BINH SXCT- Kim loại

608 90901314 NGUYEN MINH HAI SXCT- Cơ khí, máy móc

609 90901316 PHAM VAN TRONG Xây dựng

610 90901317 NGUYEN VAN CUONG SXCT- Kim loại

611 90901319 PHAM VAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc

612 90901320 TRAN XUAN PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc

613 90901321 TRAN THI TRANG SXCT- Cơ khí, máy móc

614 90901322 NGUYEN KHAC VAN SXCT- Cơ khí, máy móc

615 90901324 NGUYEN VAN SOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

616 90901327 NGUYEN TRONG KHUY SXCT- Kim loại

617 90901329 NGUYEN VAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc

618 90901330 BUI DANH LAM SXCT- Cơ khí, máy móc

619 90901339 DANG TRUONG GIANG SXCT- Cơ khí, máy móc

620 90901341 TRAN VAN THONG SXCT- Cơ khí, máy móc

621 90901342 DO MANH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

622 90901344 NGUYEN DAC NINH SXCT- Cơ khí, máy móc

623 90901345 MAI VAN CAN Xây dựng

624 90901346 DAI VAN QUY Nông nghiệp & Chăn nuôi

625 90901347 PHAN VAN DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

626 90901348 TRAN THI PHUONG NHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

627 90901350 TA THI LANH SXCT- Thực phẩm

628 90901352 HOANG XUAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

629 90901353 NGUYEN TRONG HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

630 90901355 NGUYEN VAN DUONG SXCT- Kim loại

631 90901357 NGUYEN TRONG CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

632 90901361 NGUYEN HUY TIEP SXCT- Cơ khí, máy móc

633 90901362 TRAN TIEN THINH SXCT- Cơ khí, máy móc

Page 13: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

634 90901364 TRAN MANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

635 90901365 PHAM VAN HOANH SXCT- Kim loại

636 90901366 NGUYEN VAN HOA Nông nghiệp & Chăn nuôi

637 90901369 PHAM VAN DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

638 90901374 PHAM TIEN KHOI SXCT- Cơ khí, máy móc

639 90901377 PHAM HUU TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

640 90901380 NGUYEN VAN QUYET SXCT- Cơ khí, máy móc

641 90901381 TRAN BUI MANH SXCT- Cơ khí, máy móc

642 90901383 LE VAN SON Xây dựng

643 90901386 NGUYEN THANH HAI Xây dựng

644 90901387 DOAN VAN MANH Xây dựng

645 90901390 NGUYEN DUC KHOE SXCT- Điện, điện tử

646 90901392 PHUNG VAN TOAN SXCT- Kim loại

647 90901393 PHAM NGOC TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

648 90901394 NGUYEN DINH THICH SXCT- Kim loại

649 90901395 TRAN VAN CHAN SXCT- Cao su, nhựa

650 90901398 PHAM VAN HANH SXCT- Cơ khí, máy móc

651 90901401 TRAN THI HANH SXCT- Thực phẩm

652 90901402 DANG VAN SON SXCT- Cao su, nhựa

653 90901403 NGUYEN GIA TAM SXCT- Cao su, nhựa

654 90901405 LY VAN THE SXCT- Cao su, nhựa

655 90901414 DANG VAN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc

656 90901415 NGUYEN VAN VU SXCT- Cơ khí, máy móc

657 90901416 NGUYEN THI TUYET NGA SXCT- Cao su, nhựa

658 90901417 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cao su, nhựa

659 90901421 TIEU VAN THE SXCT- Cơ khí, máy móc

660 90901422 HA THI SOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

661 90901423 NGUYEN THI THUY SXCT- Điện, điện tử

662 90901424 NGUYEN DUC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

663 90901430 NGUYEN VAN DUY SXCT- Cơ khí, máy móc

664 90901432 NGUYEN HUU DO SXCT- Cơ khí, máy móc

665 90901433 HOANG CHI KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

666 90901439 NGUYEN THI THOI SXCT- Cao su, nhựa

667 90901440 HOANG VAN TRONG SXCT- Cao su, nhựa

668 90901441 DAM MINH QUYEN SXCT- Điện, điện tử

669 90901442 NGUYEN THI BEN SXCT- Điện, điện tử

670 90901444 NGUYEN VAN THAI SXCT- Cơ khí, máy móc

671 90901445 NGUYEN NGOC THANG SXCT- Cao su, nhựa

672 90901446 NGUYEN VAN THU SXCT- Cao su, nhựa

673 90901449 NGUYEN DINH KHOI SXCT- Cơ khí, máy móc

674 90901450 DINH CONG SANG Xây dựng

675 90901451 TRAN VAN THUY SXCT- Cơ khí, máy móc

676 90901453 PHAM THI THAO SXCT- Cơ khí, máy móc

677 90901456 DO QUOC THANG SXCT- Cơ khí, máy móc

678 90901458 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

679 90901459 LUU XUAN BACH SXCT- Cơ khí, máy móc

680 90901461 DINH VAN TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

681 90901462 NGUYEN VAN NGHIEP SXCT- Cơ khí, máy móc

682 90901464 VU VAN CONG SXCT- dệt, may

683 90901465 NGO VAN QUE SXCT- Cơ khí, máy móc

684 90901467 LE DINH TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

685 90901468 DUONG VAN LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

686 90901469 TRUONG VAN TU Nông nghiệp & Chăn nuôi

Page 14: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

687 90901471 VU VAN DONG SXCT- dệt, may

688 90901473 HO VAN THAI SXCT- Cơ khí, máy móc

689 90901474 NGUYEN DANG DINH Nông nghiệp & Chăn nuôi

690 90901475 NGUYEN TRUNG TIEN SXCT- Điện, điện tử

691 90901476 HOANG VAN TU SXCT- Điện, điện tử

692 90901477 NONG KHANH VAN SXCT- Điện, điện tử

693 90901479 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

694 90901480 NGUYEN VAN HIEP SXCT- Cơ khí, máy móc

695 90901485 MAI TRONG UT SXCT- Cơ khí, máy móc

696 90901487 NGUYEN CAO CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

697 90901489 NGUYEN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

698 90901492 TRAN NGOC CHAU SXCT- Điện, điện tử

699 90901493 TRAM THI KIEU TIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi

700 90901494 NGUYEN MINH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

701 90901496 TRIEU VAN KHANG Xây dựng

702 90901497 DANG VAN QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc

703 90901499 TRAN QUANG TAO SXCT- Cơ khí, máy móc

704 90901500 NGUYEN XUAN QUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

705 90901503 TRAN VAN KA SXCT- Điện, điện tử

706 90901505 NGUYEN BA TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

707 90901507 LE DUC LINH SXCT- Cơ khí, máy móc

708 90901509 NGUYEN THANH SON SXCT- Cao su, nhựa

709 90901510 PHAM QUANG HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

710 90901511 NGUYEN VAN LOI SXCT- Thực phẩm

711 90901513 LE THANH THUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

712 90901514 QUACH CONG TRANH SXCT- Cơ khí, máy móc

713 90901515 NGUYEN VAN CHI SXCT- Kim loại

714 90901517 NGUYEN TRUNG KIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi

715 90901518 PHAM VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

716 90901520 PHUNG QUANG TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

717 90901521 NGUYEN TRONG QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc

718 90901523 NGUYEN VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

719 90901524 NGUYEN XUAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc

720 90901526 DO DINH MANH SXCT- Cơ khí, máy móc

721 90901531 NGUYEN NGUYEN GIAP SXCT- Cơ khí, máy móc

722 90901536 TA BINH DUONG SXCT- Điện, điện tử

723 90901537 NGUYEN VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

724 90901541 NGUYEN KHOA BAO SXCT- Cơ khí, máy móc

725 90901542 DANG THI HUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

726 90901544 DAO XUAN PHAP SXCT- Cơ khí, máy móc

727 90901546 NGUYEN DINH CUONG SXCT- dệt, may

728 90901548 HOANG VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

729 90901549 TRAN TRUNG KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

730 90901554 DUONG TAN AN Xây dựng

731 90901557 LE HUU THANG Xây dựng

732 90901559 NGUYEN XUAN TRONG SXCT- Cơ khí, máy móc

733 90901560 DUONG VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

734 90901562 BUI DUC VAN SXCT- Cơ khí, máy móc

735 90901565 LE NGOC TU SXCT- Cao su, nhựa

736 90901566 QUACH THI HONG PHUONG SXCT- Điện, điện tử

737 90901567 LE THI TRANG SXCT- Cao su, nhựa

738 90901568 NGUYEN THI NHAN SXCT- Điện, điện tử

739 90901571 DO HUY DUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi

Page 15: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

740 90901572 BUI THI MINH PHUONG SXCT- Thực phẩm

741 90901574 PHAN THI HUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

742 90901577 TRAN VAN BON SXCT- Cơ khí, máy móc

743 90901579 NGUYEN THI THUY SXCT- Thực phẩm

744 90901580 DOAN NGOC TOAN Nông nghiệp & Chăn nuôi

745 90901581 NGUYEN THI NGOC DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

746 90901582 PHAN THI LANH SXCT- Cơ khí, máy móc

747 90901584 NGUYEN THI TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

748 90901585 NGUYEN LIEU SXCT- Cơ khí, máy móc

749 90901586 TRINH DUY LUU SXCT- Cơ khí, máy móc

750 90901588 LE DINH NHAT SXCT- Cơ khí, máy móc

751 90901592 TRAN KHAC THO SXCT- Cơ khí, máy móc

752 90901594 NGUYEN KHAC HIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

753 90901595 NGUYEN VAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc

754 90901599 TRINH VAN THONG SXCT- Cơ khí, máy móc

755 90901600 PHAM BA HIEP SXCT- Cơ khí, máy móc

756 90901601 NGO VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc

757 90901611 NGUYEN VAN THO SXCT- Cơ khí, máy móc

758 90901615 DOAN THI HIEN SXCT- Điện, điện tử

759 90901619 NGUYEN KHAC VINH SXCT- Cơ khí, máy móc

760 90901622 NGUYEN HA THU SXCT- Cơ khí, máy móc

761 90901624 TRAN DINH NAM SXCT- Cơ khí, máy móc

762 90901630 DINH CONG THANH SXCT- Điện, điện tử

763 90901634 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

764 90901635 NGUYEN THANG NAM SXCT- Cơ khí, máy móc

765 90901636 NGUYEN THE ANH SXCT- Cao su, nhựa

766 90901638 BUI VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

767 90901639 MAU VAN DUNG SXCT- Điện, điện tử

768 90901641 THAN VAN DONG SXCT- Điện, điện tử

769 90901644 DAO THI KIM HUE Nông nghiệp & Chăn nuôi

770 90901646 VU KHAC THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

771 90901647 DUONG HOAI NAM Xây dựng

772 90901650 MAI VAN NGUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi

773 90901654 NGUYEN PHI LONG SXCT- Cơ khí, máy móc

774 90901657 TRAN TRONG TOAN SXCT- Điện, điện tử

775 90901659 THINH DUC TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

776 90901661 VU THI THU HA Nông nghiệp & Chăn nuôi

777 90901662 LE TUAN ANH SXCT- Cơ khí, máy móc

778 90901665 NGUYEN THI THU SXCT- dệt, may

779 90901666 DO VAN NGOC SXCT- Cao su, nhựa

780 90901668 NGUYEN THI HONG GAM Nông nghiệp & Chăn nuôi

781 90901669 NGUYEN THI LUA SXCT- dệt, may

782 90901670 DO VAN QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

783 90901673 LE VAN DAI SXCT- Cơ khí, máy móc

784 90901681 VU DUY NHAN SXCT- Cơ khí, máy móc

785 90901682 NGUYEN DANG SON SXCT- Giấy và các ngành liên quan

786 90901683 DINH VAN BO Xây dựng

787 90901684 DO VAN THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

788 90901685 NGUYEN DUY HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc

789 90901686 DANG DINH SON SXCT- Cơ khí, máy móc

790 90901690 NGUYEN VAN CHUAN SXCT- Kim loại

791 90901693 NGUYEN TRONG TUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

792 90901695 TRAN CAO SANG Xây dựng

Page 16: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

793 90901696 NGUYEN KHAC HIEU Xây dựng

794 90901697 VU MINH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc

795 90901702 NGUYEN THI HANG SXCT- Cơ khí, máy móc

796 90901704 TRAN DUC HOAN Nông nghiệp & Chăn nuôi

797 90901705 TRAN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

798 90901706 NGUYEN THI DON SXCT- Cao su, nhựa

799 90901707 LE NANG HUY SXCT- Cơ khí, máy móc

800 90901708 PHAM VAN TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

801 90901713 QUACH VAN DUAN SXCT- Điện, điện tử

802 90901714 LY XUAN TRI SXCT- Cơ khí, máy móc

803 90901715 DOAN VAN DUONG SXCT- dệt, may

804 90901721 PHAM VAN NAM Xây dựng

805 90902002 LE VAN THANH SXCT- Điện, điện tử

806 90902003 DANG VAN DUOC SXCT- Cao su, nhựa

807 90902005 NGUYEN HUU DUONG Xây dựng

808 90902007 LE KIM HANH Nông nghiệp & Chăn nuôi

809 90902008 LANH THI DUYEN SXCT- Điện, điện tử

810 90902009 LUONG PHU TUC SXCT- Điện, điện tử

811 90902010 NGUYEN THANH PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc

812 90902013 VO ANH NHON SXCT- Cơ khí, máy móc

813 90902015 TRUONG NGOC HUONG SXCT- Thực phẩm

814 90902016 HO PHI LONG SXCT- Cơ khí, máy móc

815 90902019 NGUYEN VAN HIEN SXCT- Cao su, nhựa

816 90902020 CU VAN HET Xây dựng

817 90902021 HUYNH THI THUY AN SXCT- Điện, điện tử

818 90902022 VU MINH HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc

819 90902023 NGUYEN THANH HAI VAN SXCT- Cơ khí, máy móc

820 90902024 LE DUC HUNG SXCT- dệt, may

821 90902025 LAM MINH TRANG SXCT- Cơ khí, máy móc

822 90902027 NGUYEN TRONG NHAN SXCT- dệt, may

823 90902028 TRAN HOANG EM SXCT- Điện, điện tử

824 90902031 NGUYEN CONG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc

825 90902033 DANG HOANG BIEN Xây dựng

826 90902036 DUONG HOAI BAO SXCT- Điện, điện tử

827 90902037 LE THI HONG NHU SXCT- Thực phẩm

828 90902038 NGUYEN HONG NHIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

829 90902039 LAM KIEU DIEM Nông nghiệp & Chăn nuôi

830 90902041 LE BINH TAY Xây dựng

831 90902045 NGO DINH HAI SXCT- Cơ khí, máy móc

832 90902046 NGUYEN VAN TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc

833 90902048 DO HOANG NAM SXCT- Cơ khí, máy móc

834 90902049 NGUYEN DUNG TOAN SXCT- Cao su, nhựa

835 90902050 NGUYEN THANH TRUNG SXCT- Cao su, nhựa

836 90902051 VO THI THU THAO Nông nghiệp & Chăn nuôi

837 90902052 NGUYEN THANH LAM SXCT- Cơ khí, máy móc

838 90902054 PHAM VAN HOA SXCT- Cao su, nhựa

839 90902055 LE VAN TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc

840 90902056 NGUYEN VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc

841 90902058 LE THANH TRIEU SXCT- Cao su, nhựa

842 90902060 PHAM VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc

843 90902062 VO HAI PHUONG Xây dựng

844 90902063 VO THI DIEM MY SXCT- Điện, điện tử

845 90902065 DINH VAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc

Page 17: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

846 90902068 HUYNH THIEN KHIEM SXCT- Cơ khí, máy móc

847 90902074 VO DUY LUONG SXCT- Kim loại

848 90902075 DOAN KIM THUY SXCT- Điện, điện tử

849 90902076 NGUYEN MINH HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

850 90902080 DANG VU SXCT- Cao su, nhựa

851 90902085 NGUYEN VAN HOANG Nông nghiệp & Chăn nuôi

852 90902086 TRUONG VAN HUE TAM SXCT- Cao su, nhựa

853 90902087 NGUYEN THAI PHUONG SXCT- Điện, điện tử

854 90902090 NGUYEN THI THUY DUNG SXCT- Thực phẩm

855 90902091 DANG THI PHI GIAO SXCT- Thực phẩm

856 90902092 TRUONG THANH PHUOC SXCT- Cơ khí, máy móc

857 90902099 NGUYEN HUYNH NHAT LINH SXCT- Cao su, nhựa

858 90902101 LAM THI NGOC THAO SXCT- Điện, điện tử

859 90902103 LY THE TAM SXCT- Cơ khí, máy móc

860 90902105 NGUYEN VIET QUANG VINH SXCT- Cơ khí, máy móc

861 90902108 BUI HUU DUC SXCT- Cơ khí, máy móc

862 90902109 NGUYEN TAN TAI SXCT- Cơ khí, máy móc

863 90902110 TRAN THANH LAC SXCT- Thực phẩm

864 90902112 NGUYEN THAI SON SXCT- Kim loại

865 90902117 DUONG TRUONG VU SXCT- Cơ khí, máy móc

866 90902118 VO HUU LOC Nông nghiệp & Chăn nuôi

867 90902119 LE VIET THANG Xây dựng

868 90902120 NGUYEN TIEN SY SXCT- Kim loại

869 90902122 TRAN THANH TAM SXCT- Cơ khí, máy móc

870 90902124 TRAN QUOC HUY Xây dựng

871 90902126 PHAM THI THUY DUONG SXCT- Cao su, nhựa

872 90902128 LE THI HA SXCT- Cao su, nhựa

873 90902129 HONG MINH NHUT SXCT- Cơ khí, máy móc

874 90902130 CHUNG THI DIEU HOA SXCT- Điện, điện tử

875 90902131 NGUYEN HONG PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc

876 90902132 HUYNH PHUOC LOC SXCT- Cao su, nhựa

877 90902137 LAI KIM KHOI SXCT- Điện, điện tử

878 90902138 PHAN VAN CHI THANH SXCT- Kim loại

879 90902140 VO DONG VEN SXCT- Cơ khí, máy móc

880 90902142 LE DINH AN SXCT- Kim loại

881 90902145 DANG QUANG THO SXCT- dệt, may

882 90902148 TRUONG THANH AN SXCT- Cơ khí, máy móc

883 90902151 PHAM VAN TUYNH SXCT- Điện, điện tử

884 90902154 DUONG THI TRUC QUYNH SXCT- Cao su, nhựa

885 90902155 DUONG NGOC HOA SXCT- Cao su, nhựa

886 90902161 PHAM BA LOI Xây dựng

887 90902162 HUYNH VAN SANG SXCT- Điện, điện tử

888 90902163 NGUYEN VIET NGHIA SXCT- Cơ khí, máy móc

889 90902168 TON KIM LAN SXCT- Cơ khí, máy móc

890 90902169 NGUYEN VAN HAN SXCT- Cao su, nhựa

891 90902171 LE MINH TRUONG SXCT- Thực phẩm

892 90902172 NGO THI HONG NHI SXCT- dệt, may

893 90902177 CHAU KY NAM SXCT- Cơ khí, máy móc

894 90902178 TRAN CONG TAM SXCT- Cơ khí, máy móc

895 90902184 PHUNG TRONG TUAN SXCT- Cao su, nhựa

896 90902185 NGUYEN TAN LIEM SXCT- Cơ khí, máy móc

897 90902186 VO HOANG MINH SXCT- Cơ khí, máy móc

898 90902187 LE HOAI TAM SXCT- Cơ khí, máy móc

Page 18: STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề - Colabcolab.gov.vn/uploads/DS lao dong do CBT quy 3.2016.pdf · 2016-09-23 · STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề 1

899 90902188 LE THI HONG TUOI SXCT- Điện, điện tử

900 90902190 LE VAN DIEN SXCT- Cơ khí, máy móc

901 90902191 LE THI KIM GIANG Nông nghiệp & Chăn nuôi

902 90902192 TRAN THI NHIEU SXCT- Điện, điện tử

903 90902193 TRUONG TAN DAT SXCT- Cơ khí, máy móc

904 90902194 THICH THIEN TAM SXCT- Cơ khí, máy móc

905 90902195 DANG HAI AU SXCT- Cơ khí, máy móc

906 90902196 NGUYEN THANH NHO SXCT- Cơ khí, máy móc

907 90902198 TRAN THI MINH THU SXCT- Cơ khí, máy móc

908 90902200 TRAN HUU DINH SXCT- Cơ khí, máy móc

909 90902201 PHAN HUU CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

910 90902203 DANG QUOC DUNG SXCT- Kim loại

911 90902204 TRAN NGOC DINH SXCT- Kim loại

912 90902207 BUI THI KIEU TRANG SXCT- Giấy và các ngành liên quan

913 90902211 LUU MINH VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc

914 90902213 NGUYEN VAN SINH SXCT- Cơ khí, máy móc

915 90902214 DUONG QUOC TRUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc

916 90902215 TRAN XUAN KHAM SXCT- Kim loại

917 90902216 LE VAN HOANG EM SXCT- Cao su, nhựa

918 90902220 NGUYEN THI HONG TRANG SXCT- Điện, điện tử

919 90902221 NGUYEN VINH TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc