super deck

12
TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN Tải trọng tác dụng trong gia đoạn sử dụng Tấm sàn dày 250mm tương ứng với tấm sàn toàn khối dàu 141mm, tĩnh tải sàn sẽ là: q= 0,141x2.5x1.1+0,1= 0.48775 là trọng lượng của lớp hoàn thiệnvà ảnh hưởng phụ thêm cho s Hoạt tải khu vực để xe : qht=0.5x1, 0.6 Tổng tải trọng phân bố trên 1 dầm phụ là: qtt= 0,28x(0,6+0,48775)= 0.30457 TIẾT DIỆN DẦM SƯỜN TABLE: Frame Section Assignments Frame SectionType AutoSelect AnalSect DesignSect MatProp Text Text Text Text Text Text 1 Rectangular N.A. D12X25 D12X25 Default 2 Rectangular N.A. D12X25 D12X25 Default 3 Rectangular N.A. D12X25 D12X25 Default 4 Rectangular N.A. D12X25 D12X25 Default NỘI LỰC DẦM SƯỜN TABLE: Element Forces - Frames Frame Station OutputCase CaseType P V2 V3 T Text m Text Text Ton Ton Ton Ton-m 1 0 DEAD LinStatic 0 -0.6784 0 0 1 2.75 DEAD LinStatic 0 0.1591 0 0 1 5.5 DEAD LinStatic 0 0.9967 0 0 2 0 DEAD LinStatic 0 -0.7961 0 0 2 2.75 DEAD LinStatic 0 0.0415 0 0 2 5.5 DEAD LinStatic 0 0.8791 0 0 3 0 DEAD LinStatic 0 -1.0935 0 0 3 3.5 DEAD LinStatic 0 -0.0275 0 0 3 7 DEAD LinStatic 0 1.0385 0 0 4 0 DEAD LinStatic 0 -0.3807 0 0 4 1.25 DEAD LinStatic 0 -1.8E-15 0 0 4 2.5 DEAD LinStatic 0 0.3807 0 0 (T/m 2 ) Với 0,1 T/m 2 (T/m 2 ) (T/m 2 )

Upload: vocabule

Post on 15-Nov-2014

272 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: Super Deck

TẢI TRỌNG TÍNH TOÁN

Tải trọng tác dụng trong gia đoạn sử dụngTấm sàn dày 250mm tương ứng với tấm sàn toàn khối dàu 141mm, tĩnh tải sàn sẽ là:

q= 0,141x2.5x1.1+0,1= 0.48775là trọng lượng của lớp hoàn thiệnvà ảnh hưởng phụ thêm cho sàn

Hoạt tải khu vực để xe : qht=0.5x1,2= 0.6Tổng tải trọng phân bố trên 1 dầm phụ là:

qtt= 0,28x(0,6+0,48775)= 0.30457

TIẾT DIỆN DẦM SƯỜN

TABLE: Frame Section AssignmentsFrame SectionType AutoSelect AnalSect DesignSect MatPropText Text Text Text Text Text

1 Rectangular N.A. D12X25 D12X25 Default2 Rectangular N.A. D12X25 D12X25 Default3 Rectangular N.A. D12X25 D12X25 Default4 Rectangular N.A. D12X25 D12X25 Default

NỘI LỰC DẦM SƯỜN

TABLE: Element Forces - FramesFrame Station OutputCase CaseType P V2 V3 TText m Text Text Ton Ton Ton Ton-m

1 0 DEAD LinStatic 0 -0.6784 0 01 2.75 DEAD LinStatic 0 0.1591 0 01 5.5 DEAD LinStatic 0 0.9967 0 02 0 DEAD LinStatic 0 -0.7961 0 02 2.75 DEAD LinStatic 0 0.0415 0 02 5.5 DEAD LinStatic 0 0.8791 0 03 0 DEAD LinStatic 0 -1.0935 0 03 3.5 DEAD LinStatic 0 -0.0275 0 03 7 DEAD LinStatic 0 1.0385 0 04 0 DEAD LinStatic 0 -0.3807 0 04 1.25 DEAD LinStatic 0 -1.79E-15 0 04 2.5 DEAD LinStatic 0 0.3807 0 0

(T/m2)Với 0,1 T/m2

(T/m2)

(T/m2)

Page 2: Super Deck

M2 M3Ton-m Ton-m

0 -3.64E-170 0.714030 -0.875250 -0.875250 0.162270 -1.103520 -1.103520 0.858270 -0.910910 -0.910910 -0.672970 -0.91091

Page 3: Super Deck

NỘI LỰC DẦM

Story Beam Loc P V2 V3 T M2 M3Tấn Tấn Tấn Tấn/ m Tấn/ m Tấn/ m

SD1 1 0 0 -0.6784 0 0 0 -3.64E-17SD1 1 2.75 0 0.1591 0 0 0 0.71403SD1 1 5.5 0 0.9967 0 0 0 -0.87525SD2 2 0 0 -0.7961 0 0 0 -0.87525SD2 2 2.75 0 0.0415 0 0 0 0.16227SD2 2 5.5 0 0.8791 0 0 0 -1.10352SD4 3 0 0 -1.0935 0 0 0 -1.10352SD4 3 3.5 0 -0.0275 0 0 0 0.85827SD4 3 7 0 1.0385 0 0 0 -0.91091SD8 4 0 0 -0.3807 0 0 0 -0.91091SD8 4 1.25 0 -1.79E-15 0 0 0 -0.67297SD8 4 2.5 0 0.3807 0 0 0 -0.91091

Page 4: Super Deck

Story Line LineType SectionAutoSelecAnalysisS DesignPro DesignSectSD1 1 Beam Rectangular D12X25 Concrete D12X25SD2 2 Beam Rectangular D12X25 Concrete D12X25SD4 3 Beam Rectangular D12X25 Concrete D12X25SD8 4 Beam Rectangular D12X25 Concrete D12X25

Page 5: Super Deck

DesignSect Tiết diện12 25 12 2512 25 12 2512 25 12 2512 25 12 25

Page 6: Super Deck

DesignSect Tiết diện

0 0

Page 7: Super Deck

TÍNH TOÁN CỐT THÉP DẦM SƯỜN TẤM SUPPER DECKTên công trình:Hầm đậu xe và dịch vụ công cộngNgười thực hiện:Bê tông Cốt thép Sàn BTCTMác 350 Loại Toàn khối

145 4000 h= 0 (cm)

10.5 4000 0 (cm)

### 0.05%

Phần tử MômenNội lực Nội lực b h a,a' ho bc

A gFayc Muy Nhận

(T-m) (KG-cm) (cm) (cm) (cm) (cm) (cm) (cm2) (%) (cm2) (cm2) Xét1 M- 0.000 0 12 25 4 21 12 0.000 1.000 0.150 0.050

SD11 M+ 0.714 71403 12 25 4 21 12 0.093 0.951 0.894 0.298 1.57 2.26 Đạt1 M- -0.875 -87525 12 25 4 21 12 0.114 0.939 1.109 0.370 2 f10 2f12

2 M- -0.875 -87525 12 25 4 21 12 0.114 0.939 1.109 0.370

SD22 M+ 0.162 16227 12 25 4 21 12 0.021 0.989 0.195 0.065 1.57 2.26 Đạt2 M- -1.104 -110352 12 25 4 21 12 0.144 0.922 1.425 0.475 2 f10 2f12

3 M- -1.104 -110352 12 25 4 21 12 0.144 0.922 1.425 0.475

SD43 M+ 0.858 85827 12 25 4 21 12 0.112 0.941 1.086 0.362 1.57 2.26 Đạt3 M- -0.911 -91091 12 25 4 21 12 0.119 0.937 1.158 0.386 2 f10 2f12

4 M- -0.911 -91091 12 25 4 21 12 0.119 0.937 1.158 0.386

SD84 M- -0.673 -67297 12 25 4 21 12 0.088 0.954 0.840 0.280 1.57 2.26 Đạt4 M- -0.911 -91091 12 25 4 21 12 0.119 0.937 1.158 0.386 2 f10 2f12

Rn = (kG/cm2) Ra = (kG/cm2)

Rk = (kG/cm2) R'a = (kG/cm2) Sc=a0= mctao=

Tên Dầm

Fatk (+M)

Fatk (-M)

Page 8: Super Deck

######

######

######

######

Fa(+M)

Fa(-M)

ycyc

Page 9: Super Deck

cot thep cau taoSố lượng Thép diện tích1 tổng b(cm) h(cm) 0,6%> 1,2%

30 70 12.6 25.2

3 20 3.14159 9.42477

3 22 3.801324 11.40397

4 18 2.544688 10.17875

31.00749

2 10 2 12

2 10 2 12

2 10 2 12

2 10 2 12

Page 10: Super Deck

Neo cot thep vao cot va vach

Lneo= (m*Ra/Rn+lamda)*D

ĐK Làm Việc λ D(mm) Lneo

Neo cốt chịu kéo vào vùng kéo 0.7 11 25 758

Neo cốt chịu nén,kéo vào vùng nén 0.5 8 25 545

Nối chồng trong vùng kéo 0.9 11 22 788

Nối chồng trong vùngnén 0.65 8 25 648

mneo

Page 11: Super Deck

Giá trị của hệ số alpha0

Giá trị hệ số Alpha0 ứng với mác bêtông

200 250 300 350 400 500 600

AII 2800 0.62 0.58 0.58 0.55 0.55 0.52 0.48 AI 2100000

AIII 3600 0.58 0.55 0.55 0.52 0.52 0.5 0.45 AII 2100000

AIV 5000 0.55 0.55 0.55 0.52 0.52 0.45 0.42 Aiii 2100000

AV 6400 0.5 0.48 0.48 0.45 0.45 0.42 0.4 AiV 2000000

Eb - khô cứng tự nhiên 240 265 290 310 330 360 380 KG/cm2Eb - chưng hấp 215 240 260 280 330 325 340 KG/cm2

Giá trị hệ số Alpha0 ứng với mác bêtông200 250 300 350 400 500 600

3000 0.62 0.58 0.58 0.55 0.55 0.52 0.484000 0.58 0.55 0.55 0.52 0.52 0.5 0.455000 0.55 0.55 0.55 0.52 0.52 0.45 0.426000 0.5 0.48 0.48 0.45 0.45 0.42 0.4

Bê tông ThépMác Cường độ Loại Cường độ

Kéo Nén Kéo Nén150 6 65 AI 2250 2250200 7.5 90 AII 2800 2800250 8.8 110 AIII 3650 3650300 10 130350 10.5 145 3 22 3.801324 11.40397 16.49335400 12 170 3 22 3.801324 11.40397500 13.4 215 2 18 2.544688 5.089376600 14.5 250 2 20 3.14159 6.28318 8.827868

3 22 3.801324 11.403971 18 2.544688 2.544688

Cường độ tính toán về kéo của cốt thép Ra

KG/cm2

Môdun đàn hồi

của thép Ra

KG/cm2

x103

x103

Cường độ tính toán về kéo của cốt thép Ra

KG/cm2