library.hust.edu.vnlibrary.hust.edu.vn/sites/default/files/styles/tai_nguyen_dien_tu/vẬt...
TRANSCRIPT
STT TÀI LIỆU
KỸ THUẬT GANG THÉP
1 ASM handbook. Volume 21, Composites / prepared under the direction of the ASM International Handbook Committee.KHXG: TA459 .A109h V.21-1990
2 Sổ tay vật liệu kim loại. Tập 1, Kim loại đen / Bùi Công LươngKHXG: TA459 .B510L T.1-1971
3Ảnh hưởng của biến dạng sau tôi và thời gian chờ đến nhiệt luyện hóa bền kết thúc của hợp kim 6063 (Hệ AL - MG - SI) / Đào Thị Ánh Tuyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Xương.KHXG: TA459 .Đ108T 2011
4
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ giãn rộng trong quá trình cán bằng mô phỏng số nhằm nâng cao độ chính xác tra cứu cho quá trình thiết kế lỗ hình trục cán / Đào Liên Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh Ngừng.KHXG: TA459 .Đ108T 2012
5 Nghiên cứu ảnh hưởng của Mo và Ti đến nền hợp kim nha khoa Ni-Cr / Đỗ Thị Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Tô Duy Phương, Nguyễn Khắc Xương.
KHXG: TA459 .Đ450D 2011
6 Hoàn thiện công nghệ xử lý quặng Calamin bằng phương pháp thủy luyện / Đỗ Thị Điệp ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Hảo.KHXG: TA459 .Đ450Đ 2012
7 Mô phỏng số quá trình cán vành tạo hình cho chi tiết vòng bi / Đỗ Quang Long; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng.KHXG: TA459 .Đ450L 2011
8 Nghiên cứu nấu luyện thép cácbon cực thấp (ULC) trong lò cảm ứng trung tần / Đỗ Khánh Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh Hòa.KHXG: TA459 .Đ450N 2012
9Nghiên cứu hiện tượng giòn ram và ảnh hưởng của chế độ xử lý nhiệt đến tổ chức và tính chất của một số thép có hàm lượng cacbon trung bình / Đỗ Kim Tranh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn TrungKHXG: TA459 .Đ450T 2018
10 Chế tạo hợp kim Titan xốp ứng dụng làm vật liệu cấy ghép / Hoa Xuân Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng ThủyKHXG: TA459 .H401h 2016
11Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng chính đến hệ số truyền nitơ từ môi trường thấm thể khí đến bề mặt thép thấm / Lê Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiển.
DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNHKHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT VẬT LIỆU
Danh mục bao gồm những tài liệu về: Kỹ thuật gang thép, cơ học vật liệu và cán kim loại; vật liệu kim loại màu và compozit; vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt; vật liệu và công nghệ đúc . Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành,
304, 419; 526.
KHXG: TA459 .L250B 201212 Vật liệu kim loại kỹ thuật / Lê Thị Chiều
KHXG: TA459 .L250C 2015
13Nghiên cứu công nghệ chế tạo hợp kim chịu mài mòn hệ kẽm - nhôm (SAM15) cho sản xuất bạc lót trục cán / Lê Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc BìnhKHXG: TA459 .L250D 2014
14 Nghiên cứu công nghệ xử lý tạp chất trong gang lỏng / Lê Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn LâmKHXG: TA459 .L250H 2014
15 Nghiên cứu chế tạo và tính chất vật liệu đồng có cấu trúc hạt siêu mịn và nano / Lê Anh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng.KHXG: TA459 .L250Q 2013
16 Nghiên cứu ảnh hưởng của các công nghệ đúc tới cơ tính của vật liệu / Lê Thị Phương Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Quảng Năng, Lê Thị Chiều.
KHXG: TA459 .L250T 2011
17 Mechanical properties of metals : Atomistic and fractal continuum approaches / C W Lung, N H March.KHXG: TA459 .L513C 1999
18 Mechanical properties of metals : Atomistic and fractal continuum approaches / C W Lung, N H MarchKHXG: TA459 .L513C 1999
19 Nghiên cứu công nghệ sản xuất kẽm cacbonnat (ZnCO3) bằng phương pháp thủy luyện / Lương Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn HảoKHXG: TA459 .L561H 2014
20Nghiên cứu xác định thành phần hợp lý của hợp kim cơ sở kẽm làm anốt hy sinh để bảo vệ thép trong môi trường nước biển / Ngô Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Hồng Liên, Nguyễn Văn Tư.KHXG: TA459 .NG450T 2012
21 Nghiên cứu chế tạo vật liệu COMPOSITE CACBON - CACBON / Nguyễn Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Hải, Phạm Văn Cường.KHXG: TA459 .NG527A 2012
22 Sổ tay đối chiếu kim loại thông dụng / Nguyễn Văn HuyềnKHXG: TA459 .NG527H 2005
23 Nghiên cứu hỗn hợp khuôn trong công nghệ đúc mẫu chảy (quá trình đóng rắn) / Nguyễn Quang Huỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách.KHXG: TA459 .NG527H 2011
24Nghiên cứu công nghệ luyện thép hợp kim thấp 20-35 CrMnSiA để chế tạo các chi tiết chịu tải trọng thay thế thép Cromniken và Crommolipden / Nguyễn Thanh Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Long.KHXG: TA459 .NG527H 2011
25Nghiên cứu sự làm việc của thiết bị thiêu kết để nâng cao các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật quặng thiêu kết tại Nhà máy luyện gang Lưu Xá / Nguyễn Mạnh Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Long.KHXG: TA459 .NG527H 2012
26 Nghiên cứu công nghệ sản xuất thép chế tạo nòng súng 12,7mm / Nguyễn Trường Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn Lâm.
KHXG: TA459 .NG527H 2012
27
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ xử lý nhiệt đến cấu trúc, tính chất của lớp phủ kép Cr-Ni và Al trên nền một số vật liệu thép thông dụng (dự kiến thép Ct38, C45 và gang hợp kim) với lớp phủ nhôm bên trong, lớp phủ hợp kim niken crom bên ngoài, được chế tạo bằng công nghệ phun hồ quang điện / Nguyễn Thu Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Thị Tố Hằng, Lê Thu Quý.
KHXG: TA459 .NG527H 2013
28Tổ chức tế vi của hợp kim mác ten xít hóa già niken 18 sau qua trình miết ống thành mỏng ở các mức độ biến dạng khác nhau / Nguyễn Thái Học; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng, Phạm Văn CườngKHXG: TA459 .NG527H 2016
29Nghiên cứu các nguyên nhân gây hỏng và phá hủy kim loại tại vùng tâm trong quá trình nêm ngang / Nguyễn Tiến Luyên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh Ngừng.KHXG: TA459 .NG527L 2012
30Nghiên cứu, chế tạo hợp kim đồng đàn hồi độ bền cao trên cơ sở hợp kim hóa Ni và Sn / Nguyễn Dương Nam; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Chiều, Nguyễn Hồng Hải.KHXG: TA459 .Ng527n 2011
31Cơ chế hoàn nguyên nhiệt kim quặng tinh ZIRCON bằng nhôm để chế tạo hợp kim Fe-Si-Zr và thực tiễn quá trình nấu luyện / Nguyễn Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Chất Phác.KHXG: TA459 .NG527Q 2012
32Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến hoạt độ và thế cacbon của môi trường thấm cacbon sử dụng khí gas công nghiệp Việt Nam / Nguyễn Anh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Khắc Xương.
KHXG: TA459 .NG527S 201233 Giáo trình vật liệu kim loại. Tập 1 / Nguyễn Huy Sáu, Nguyễn Khắc Xương
KHXG: TA459 .NG527S T.1-1992
34Cấu trúc vi mô và tính chất cơ học của vật liệu nanocomposites cốt hạt Al203 phân tán trong nền Cu siêu mịn, chế tạo bằng phương pháp biến dạng dẻo mãnh liệt / Nguyễn Quang Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Thủy.
KHXG: TA459 .NG527T 2011
35Nghiên cứu ổn định các thông số công nghệ chính nhằm tạo ra lỗ xốp có kích thước nano để nâng cao hoạt tính than trấu Việt Nam / Nguyễn Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư, Trịnh Văn TrungKHXG: TA459 .NG527T 2015
36 Nghiên cứu sự phá hỏng của ống dẫn hơi trong nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Văn Tân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh HòaKHXG: TA459 .NG527T 2018
37 Nghiên cứu giải pháp tiêu hao năng lượng trong luyện thép lò điện / Nguyễn Hoàng Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn Lâm.KHXG: TA459 .NG527V 2011
38 Giáo trình vật liệu kim loại. Tập 2 / Nguyễn Khắc Xương, Nguyễn Văn TháiKHXG: TA459 .NG527X T.2-1992
39Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến trạng thái ứng suất và biến dạng nhằm tối ưu hóa hệ thống lỗ hình trục cán thép liên tục / Nghiêm Mạnh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh Ngừng.KHXG: TA459 .NGH304S 2012
40 Nghiên cứu công nghệ sản xuất thép chịu mài mòn làm tấm nghiền / Nhiếp Đình Trí; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thu Hiền.KHXG: TA459 .NH307T 2012
41
Nghiên cứu chế tạo phôi trung gian vật liệu compozit cacbon-cacbon có chứa ống nano cacbon định hướng chế tạo các chi tiết làm việc ở nhiệt độ cao trong kỹ thuật quân sự / Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách, Vũ Minh ThànhKHXG: TA459 .PH104A 2018
42
Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian làm việc đến tổ chức và tính chất của thép bền nhiệt ASTM A335:2009-03 P91 dùng làm các chi tiết trong bộ hơi quá nhiệt của nhà máy nhiệt điện / Phạm Hồng Thái; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Vân ThanhKHXG: TA459 .PH104T 2017
43 Nâng cao chất lượng chi tiết chế tạo từ gang hợp kim 12% Cr - Cacbon cao / Phan Trường Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Việt.KHXG: TA459 .PH105T 2011
44 Nghiên cứu điều khiển quá trình thấm cacbon dùng cảm biến hydro / Trần Thị Xuân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư.KHXG: TA459 .TR121X 2012
45 Nghiên cứu thấm CACBON-NITƠ cho thép bằng khí gas Việt Nam / Triệu Khương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị ChiềuKHXG: TA459 .TR309K 2013
46 Advances in multiaxial fatigue / David L. McDowell and Rod Ellis, editors.KHXG: TA460 .A102-i 1993
47Case histories involving fatigue and fracture mechanics : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, Charleston, SC, 21-22 March 1985 ; C. Michael Hudson and Thomas P. Rich, editors.KHXG: TA460 .C109H 1986
48 Độ dẻo và độ bền kim loại / Đỗ Minh Nghiệp, Trần Quốc ThắngKHXG: TA460 .Đ450N 2012
49 Lý thuyết độ bền / Đỗ Ngọc UấnKHXG: TA460 .Đ450U 1977
50 Environmentally assisted cracking : Science and engineering / W. Barry Lisagor, Thomas W. Crooker, and Brian N. Leis, editors.KHXG: TA460 .E204a 1990
51Fatigue at low temperatures : a symposium / sponsored by ASTM Committees E-9 on Fatigue and E-24 on Fracture Testing, Louisville, KY, 10 May 1983 ; R. I. Stephens, editor.KHXG: TA460 .F110a 1985
52 Tìm hiểu về kiểm tra vật liệu kim loại / Hoàng Nghĩa Thanh.KHXG: TA460 .H407T 1979
53 Lecture notes on equilibrium point defects and thermophysical properies of metals / Yaakov KraftmakheKHXG: TA460 .K102Y 2000
54 Lecture notes on equilibrium point defects and thermophysical properties of metals / Yaakov KraftmakherKHXG: TA460 .K102Y 2000
55 Metal failures : mechanisms, analysis, prevention / Arthur J. McEvily.KHXG: TA460 .M207A 2002
56 Werkstoffprüfung für die Umformtechnik : Grundlagen, Prüfmethoden, Anwendungen / K. PöhlandtKHXG: TA460 .P552K 1986
57 Special applications and advanced techniques for crack size determination / John J. Ruschau and J. Keith Donald, editors.KHXG: TA460 .S201a 1995
58 Inelastic deformation of metals : models, mechanical properties, and metallurgy / Donald C. Stouffer and L. Thomas Dame.KHXG: TA460 .S435D 1996
59 Conception et Calcul des Structures de Bâtiment / Henry ThonierKHXG: TA460 .T431H 1992
60 Thăm dò khuyết tật trong kim loại / Phạm Ngọc Nguyên biên soạn.KHXG: TA460 .Th114d 1976
61 The Finite Element Method. Vol 1, Basic Formulation and Linear Problems / O.C. Zienkiewiez, R.L TaylorKHXG: TA460.2 .Z302-O V.1-2000
62 Chống ăn mòn trong xây dựng. TCVN 3993 -85 và TCVN 3994 - 85KHXG: TA462
63 Degradation of Metals in the Atmosphere / Sheldon W. Dean, T. S. Lee editors
KHXG: TA46264 Chống ăn mòn trong xây dựng. TCVN 3993 -85 và TCVN 3994 - 85
KHXG: TA462
65 Degradation of Metals in the Atmosphere / Sheldon W. Dean, T. S. Lee editors
KHXG: TA462
66Atmospheric Factors Affecting the Corrosion of Engineering Metals : Proceedings of the Golden Anniversary Symposium Commemorating 50 years' Atmospheric Exposure Testing / S. K. Coburn editorKHXG: TA462 .A110f 1985
67Atmospheric Factors Affecting the Corrosion of Engineering Metals : Proceedings of the Golden Anniversary Symposium Commemorating 50 years' Atmospheric Exposure Testing / S. K. Coburn editorKHXG: TA462 .A110f 1985
68 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạnKHXG: TA462 .Ă115m 1968
69 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạnKHXG: TA462 .Ă115m 1968
70 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạnKHXG: TA462 .Ă115m 1975
71 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạnKHXG: TA462 .Ă115m 1975
72 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại.
KHXG: TA462 .Ă115m 198773 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạn.
KHXG: TA462 .Ă115m 198774 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạn.
KHXG: TA462 .Ă115m 198775 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
KHXG: TA462 .Ă115m 198776 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại.
KHXG: TA462 .Ă115m 198777 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạn.
KHXG: TA462 .Ă115m 198778 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạn.
KHXG: TA462 .Ă115m 198779 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
KHXG: TA462 .Ă115m 198780 Marine and Offshore Corrosion / Kenneth A. Chandler
KHXG: TA462 .C105K 198481 Marine and Offshore Corrosion / Kenneth A. Chandler
KHXG: TA462 .C105K 198482 Computer modeling in corrosion / Raymond S. Munn, ed.
KHXG: TA462 .C429m 199283 Computer modeling in corrosion / Raymond S. Munn, ed.
KHXG: TA462 .C429m 1992
84
Corrosion Fatigue : Mechanics, Metallurgy, Electrochemistry and Engineering : A symposium sponsored by ASTM committee F-9 on Fatigue, E-24 on Fracture Testing, G-1 on Corrosion of Metals, and Metal Properties council st. louis, Missouri, 21-22 Oct.1981 / T. W. Crooker, B. N. Leis editors
KHXG: TA462 .C434f 1983
85
Corrosion Fatigue : Mechanics, Metallurgy, Electrochemistry and Engineering : A symposium sponsored by ASTM committee F-9 on Fatigue, E-24 on Fracture Testing, G-1 on Corrosion of Metals, and Metal Properties council st. louis, Missouri, 21-22 Oct.1981 / T. W. Crooker, B. N. Leis editors
KHXG: TA462 .C434f 1983
86 Corrosion testing and evaluation : silver anniversary volume / Robert Baboian and Sheldon W. Dean, editors.KHXG: TA462 .C434t 1990
87 Corrosion testing and evaluation : silver anniversary volume / Robert Baboian and Sheldon W. Dean, editors.KHXG: TA462 .C434t 1990
88 Corrosion testing in natural waters. Second volume / Robert M. Kain and Walter T. Young, editors.KHXG: TA462 .C434t 1997
89 Corrosion testing in natural waters. Second volume / Robert M. Kain and Walter T. Young, editors.KHXG: TA462 .C434t 1997
90
Electrochemical corrosion testing : a symposium / sponsored by ASTM Committee G-1 on Corrosion of Metals, American Society for Testing and Materials, San Francisco, Calif. 21-23 May 1979 ; Florian Mansfeld and Ugo Bertocci, editors.KHXG: TA462 .E201c 1984
91
Electrochemical corrosion testing : a symposium / sponsored by ASTM Committee G-1 on Corrosion of Metals, American Society for Testing and Materials, San Francisco, Calif. 21-23 May 1979 ; Florian Mansfeld and Ugo Bertocci, editors.KHXG: TA462 .E201c 1984
92 Electrochemical noise measurement for corrosion applications / Jeffrey R. Kearns ... [et al.], eds.KHXG: TA462 .E201n 1996
93 Electrochemical noise measurement for corrosion applications / Jeffrey R. Kearns ... [et al.], eds.KHXG: TA462 .E201n 1996
94 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Hoàng Đình Luỹ.KHXG: TA462 .H407L 1980
95 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Hoàng Đình Luỹ.KHXG: TA462 .H407L 1980
96 Principles and prevention of corrosion / Denny A. Jones.KHXG: TA462 .J430D 1996
97 Principles and prevention of corrosion / Denny A. Jones.KHXG: TA462 .J430D 1996
98Laboratory corrosion tests and standards : a symposium by ASTM Committee G-1 on Corrosion of Metals, Bal Harbour, FL, 14-16 Nov. 1983 / Gardner S. Haynes and Robert Baboian, editors.KHXG: TA462 .L100c 1985
99Laboratory corrosion tests and standards : a symposium by ASTM Committee G-1 on Corrosion of Metals, Bal Harbour, FL, 14-16 Nov. 1983 / Gardner S. Haynes and Robert Baboian, editors.KHXG: TA462 .L100c 1985
100 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Nguyễn Văn TuếKHXG: TA462 .NG527T 2002
101 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Nguyễn Văn TuếKHXG: TA462 .NG527T 2002
102 Fundamentals of electrochemical corrosion / E.E. Stansbury and R.A. Buchanan.
KHXG: TA462 .S107E 2000
103 Fundamentals of electrochemical corrosion / E.E. Stansbury and R.A. Buchanan.
KHXG: TA462 .S107E 2000
104 Slow Strain Rate Testing for the Evaluation of Environmentally Induced Cracking : Research and Engineering Applications / Russell D. Kane editorKHXG: TA462 .S435s 1993
105 Slow Strain Rate Testing for the Evaluation of Environmentally Induced Cracking : Research and Engineering Applications / Russell D. Kane editorKHXG: TA462 .S435s 1993
106 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / W.A. Schlutze, Phan Lương CầmKHXG: TA462 .S500W 1985
107 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / W.A. Schlutze, Phan Lương CầmKHXG: TA462 .S500W 1985
108 Surface engineering for corrosion and wear resistance / edited by J.R. Davis.
KHXG: TA462 .S521E 2001
109 Surface engineering for corrosion and wear resistance / edited by J.R. Davis.
KHXG: TA462 .S521E 2001
110 Corrosion for Science and Engineering / Kenneth R. Trethewey, John ChamberlainKHXG: TA462 .T207K 1995
111 Corrosion for Science and Engineering / Kenneth R. Trethewey, John ChamberlainKHXG: TA462 .T207K 1995
112 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Trương Ngọc Liên.KHXG: TA462 .TR561L 2004
113 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Trương Ngọc Liên.KHXG: TA462 .TR561L 2004
114 Vấn đề ăn mòn của kết cấu công trình ven biển và công nghệ chống ăn mòn / Ngô Quốc Quyền biên soạnKHXG: TA462 .V121đ 1994
115 Vấn đề ăn mòn của kết cấu công trình ven biển và công nghệ chống ăn mòn / Ngô Quốc Quyền biên soạnKHXG: TA462 .V121đ 1994
116 Sổ tay vật liệu chế tạo máy - Thép và gang / Lưu Minh Trị dịch.KHXG: TA464 .S450t 1976
117
Drop-weight test for determination of nil-ductility transition temperature, user's experience with ASTM method E 208 : a symposium, Williamsburg, VA, 28-29 Nov. 1984 / sponsored by ASTM Committee E-28 on Mechanical Testing ; John M. Holt and P.P. Puzak, editors.KHXG: TA465 .D434w 1986
118 Rapid load fracture testing / Ravinder Chona and William R. Corwin, editors.
KHXG: TA465 .R109l 1992119 Korozivzdorn oceli a slitiny / Vladim 郢ihal.
KHXG: TA467 .C302V 1999
120Chloride corrosion of steel in concrete : a symposium presented at the seventy-ninth annual meeting, American Society for Testing and Materials, Chicago, Ill., 27 June-2 July 1976 / D. E. Tonini, S. W. Dean, Jr., editors.KHXG: TA467 .C434c 1977
121
Atmospheric corrosion investigation of aluminum-coated, zinc-coated, and copper-bearing steel wire and wire products : a twenty-year report / sponsored by ASTM Committee A-5 on Metallic-Coated Iron and Steel Products ; John F. Occasione, Thomas C. Britton, Jr., Roy C. Collins.KHXG: TA467 .O-419J 1984
122Chaudronnerie, appareils à pression, les matériaux et leur mise en oeuvre : textes des exposés présentés lors des journées d'information des 14 et 15 juin 1994 / organisées par le CETIM, à Senlis ; avec le concours su SNCT...KHXG: TA472 .C111a 1994
123 Creative use of bearing steels / Joseph J. C. Hoo, editor.KHXG: TA473 .C200u 1993
124 Effect of steel manufacturing processes on the quality of bearing steels / J.J.C. Hoo, editor.KHXG: TA473 .E201-O 1988
125Rolling contact fatigue testing of bearing steels : a symposium / sponsored by ASTM Committee A-1 on Steel, Stainless Steel, and Related Alloys, Phoenix, Ariz., 12-14 May 1981 / J. J. C. Hoo, editor.KHXG: TA473 .R428c 1982
126 Corrosion of austenitic stainless steels : mechanism, mitigation and monitoring / editors, H.S. Khatak, Baldev Raj.KHXG: TA479 .C434-o 2002
127 Stainless Steel Castings / V. G. Behal, A. S. Melilli editorsKHXG: TA479 .S103s 1982
128
Engineering and technology on non-ferrous metals : selected, peer reviewed papers from the 2nd International Conference on Non-Ferrous Metals (ICNFM '15), June 22-24, 2015, Cracow, Poland / edited by Malgorzata Perek-Nowak and Grzegorz Boczkal.KHXG: TA479.3 .E204a 2016
129 Vật liệu kim loại màu / Nguyễn Khắc XươngKHXG: TA479.3 .NG527X 2003
130 Magnesium alloys and technology / edited by K.U. Kainer ; translation by Frank Kaiser.KHXG: TA480 .M102a 2003
131 New methods for corrosion testing of aluminum alloys / Vinod S. Agarwala and Gilbert M. Ugiansky, editors.KHXG: TA480 .N207m 1992
132 Properties of aluminum alloys : tensile, creep, and fatigue data at high and low temperatures / edited by J. Gilbert Kaufman.KHXG: TA480 .P434-o 1999
133 Hợp kim đồng công nghiệp / Phùng Tuấn AnhKHXG: TA480 .PH513A 2017
134 Toughness and Fracture Behavior of Titanium / R. G. Broadwell, C. F. Hickey editors-in-chiefKHXG: TA480 .T435A 1978
135 Life prediction methodology for titanium matrix composites / W.S. Johnson, J.M. Larsen, and B.N. Cox. editors.KHXG: TA481 .L302P 1996
136 Metal matrix composites : Testing, analysis, and failure modes / W.S. Johnson, editor.KHXG: TA481 .M207m 1989
137
Processing and fabrication of advanced materials XIII : proceedings of a conference organized by National University of Singapore, Singapore Institute of Manufacturing Technology, co-sponsored by American Society for Materials International (ASM Int.) (The Materials Information Society), held December 6-8, 2004 at Pan-Pacific Hotel, Singapore. Vol.1 / ditors, M. Gupta ... [et al.]
KHXG: TA481 .P419a V.1-2005
138
Processing and fabrication of advanced materials XIII : proceedings of a conference organized by National University of Singapore, Singapore Institute of Manufacturing Technology, co-sponsored by American Society for Materials International (ASM Int.) (The Materials Information Society), held December 6-8, 2004 at Pan-Pacific Hotel, Singapore. Vol.2 / ditors, M. Gupta ... [et al.]
KHXG: TA481 .P419a V.2-2005
139 Thermal and mechanical behavior of metal matrix and ceramic matrix composites / John M. Kennedy, Helen H. Moeller, and W.S. Johnson, editors.
KHXG: TA481 .T206A 1990
140 Testing Technology of Metal Matrix Composites / Peter R. DiGiovanni, Norman Ray Adsit editorsKHXG: TA481 .T206t 1988
141 Calculated electronic properties of ordered alloys : a handbook : the elements and their 3d/3d and 4d/4d alloys / V.L. Moruzzi, C.B. Sommers.KHXG: TA483 .M434V 1995
142 Hiệu ứng từ nhiệt lớn trên một số hợp kim Heusler và nguội nhanh/ Nguyễn Duy DânKHXG: TA483 .NG527D 2017
143 Thermomechanical fatigue behavior of materials / Huseyin Sehitoglu, editor.
KHXG: TA483 .T206f 1993
144 Thermomechanical fatigue behavior of materials. Second volume / Michael J. Verrilli and Michael G. Castelli, editors.KHXG: TA483 .T206f V.2-1996
145 Fatigue and fracture testing of weldments / McHenry/Potter, editors.KHXG: TA492 .F110a 1990
146 Phân tích truyền nhiệt hàn và ứng dụng / Nguyễn Thế NinhKHXG: TA492 .Ng527n 2008
147 Design and analysis of fatigue resistant welded structures / Dieter Radaj.KHXG: TA492 .R102D 1990
148Through-thickness tension testing of steel : a symposium / sponsored by ASTM Committee A-1 on Steel, Stainless Steel, and Related Alloys, St. Louis, Mo., 17-18 Nov. 1981 ; R.J. Glodowski, editor.KHXG: TA492 .T435t 1983
149Analysis, calculation steel tower by Viet Nam and foreign standard : A thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the Degree of Master of Engineering / Tran Nam Trung ; Người hướng dẫn: Dinh Quang Cuong
KHXG: TA492 .TR105T 2006
150 Analysis, calculation steel tower by Viet Nam and foreign standard / Tran Nam Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Dinh Quang CuongKHXG: TA492 .TR105T 2006
151 Đại cương công nghệ sản xuất cán, T.1 : 1970.- 148 tr. / Bộ môn Cán kim loại biên soạnKHXG: TS340
152 Lý thuyết nấu và đúc thép : Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 1 / Nguyễn Văn TháiKHXG: TS320 .NG527T T.1-1971
153Steel forgings : a symposium sponsored by ASTM Committee A-1 on Steel, Stainless Steel, and Related Alloys, Williamsburg, VA, 28-30 Nov., 1984 / Edward G. Nisbett and Albert S. Melilli, editors.KHXG: TS320 .S201F 1986
154 Steel Forgings. Vol.2 / Edward G. Nisbett, Albert S. Melilli editorsKHXG: TS320 .S201F V.2-1997
155 Các phương pháp tính lực và công biến dạng trong gia công kim loại bằng áp lực / Trần Văn Dũng, Nguyễn Minh VũKHXG: TS340
156 Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1 / Bộ môn Cán kim loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
157 Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1. / Bộ môn Cán kim loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
158 Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 2 / Bộ môn Cán kim loại và thiết bị kim loại biên soạnKHXG: TS340 .C455n T.2-1979
159 Đại cương công nghệ cán / Bộ môn cánKHXG: TS340 .Đ103c 1970
160 Đại cương công nghệ cán. Tập 2 / Bộ môn CánKHXG: TS340 .Đ103c T.2-1970
161 Lý thuyết cán / Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng.KHXG: TS340 .Đ108N 2006
162 Giáo trình công nghệ & thiết bị cán thép hình / Đào Minh NgừngKHXG: TS340 .Đ108N 2011
163 Phương pháp cán kim loại thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ hiệu đính
KHXG: TS340 .Đ450N 1995
164 Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu NhơnKHXG: TS340 .Đ450N 2004
165 Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn, Phan Văn Hạ; Phan Văn Hạ hiệu đính.KHXG: TS340 .Đ450N 2005
166 Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu NhơnKHXG: TS340 .Đ450N 2006
167 Công nghệ cán kim loại : Cán thép hình / Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng ; Phan Văn Hạ hiệu đính.KHXG: TS340 .Đ450N 2007
168 Flat rolling fundamentals / Vladimir B. Ginzburg, Robert Ballas.KHXG: TS340 .G312V 2000
169 Giáo trình lý thuyết cán / Trường Đại học Bách Khoa Hà nộiKHXG: TS340 .Gi-108t 1978
170 Thiết bị cơ khí xưởng cán / Hà Tiến HoàngKHXG: TS340 .H100H 2006
171 Rod and bar rolling : theory and applications / Youngseog Lee.KHXG: TS340 .L201Y 2004
172 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Bộ môn Cán kim loạiKHXG: TS340 .L600t 1969
173 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Nguyễn Tất Tiến.KHXG: TS340 .NG527T 2004
174 Giáo trình tin học chuyên ngành Cơ học biến dạng và cán kim loại / Phạm Văn CôiKHXG: TS340 .PH104C 2003
175 Tự động hóa các quá trình sản xuất cán / Phạm Văn Côi.KHXG: TS340 .PH104C 2012
176 Giáo trình lý thuyết cán / Phan Văn Hạ, Nguyễn Ngọc GiaoKHXG: TS340 .PH105H 1998
177 Các phương pháp thiết kế lỗ hình trục cán / Phan Văn HạKHXG: TS340 .PH105H 2001
178 Hot rolling of steel / William L. Roberts.KHXG: TS340 .R412W 1983
179 Thiết kế lỗ hình trục cán : Dùng cho ngành gia công kim loại bằng áp lực / Bộ môn Gia công máy biên soạnKHXG: TS340 .Th308k 1965
180 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Trần Văn DũngKHXG: TS340 .TR121D 2011
181 Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TS360 .NG527G 1998
182 Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TS360 .NG527G 2004
183 Tính toán kinh tế kỹ thuật trong luyện kim đen / N.P.Ban-nui; Phạm Văn Phổ, Vũ Thế Phú, Đặng Biên biên dịchKHXG: TN705 .B107N 1970
184 Giáo trình nguyên lý luỵện kim / Bộ môn Luyện kim đen biên soạnKHXG: TN705 .Gi-108t 1974
185 Nguyên lý luyện kim / Bộ môn Luyện kim đen biên soạnKHXG: TN705 .NG527L 1970
186 Ferrous production metallurgy / A.T. Peters.KHXG: TN705 .P207A 1982
187 Hóa lỹ kỹ thuật các quá trình luyện thép và hợp kim / Tô Duy PhươngKHXG: TN705 .T450P 2013
188 Tinh luyện thép và hợp kim / Tô Duy PhươngKHXG: TN705 .T450P 2015
189 Thiết bị cơ khí và vận chuyển của xưởng thép : Dùng cho học sinh đại học tại chức / Nguyễn Đức Khiển biên soạnKHXG: TN705 .Th308b 1970
190 Quá trình luyện phêrô / Trần Văn Dy biên soạn.KHXG: TN705 .TR121D 1964
191 Hỏi đáp về đúc gang / Đinh Ngọc Lựa ; Phan Tử Phùng hiệu đính.KHXG: TN710 .Đ312L 1979
192 Đúc nấu kim loạiKHXG: TN710 .E207c 1971
193 Giáo trình đúc gang / Bộ môn gia côngKHXG: TN710 .Gi-108t 1967
194 Hướng dẫn thiết kế môn học luyện gang. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN710 .H561d T.1-1966
195 Hướng dẫn thiết kế môn học luyện gang. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN710 .H561d T.2-1967
196 Luyện gang. Tập 1. / N. I. Kraxapxep ; Nguyễn Đức Trường,... [và những người khác ] dịch.KHXG: TN710 .K100N T.1-1964
197 Luyện gang. Tập 2 / N. I. Kraxapxep soạn ; Nguyễn Đức Trường,.... [và những người khác] dịch.KHXG: TN710 .K111N T.2-1966
198 Giáo trình Đúc gang / Nguyễn DụKHXG: TN710 .NG527D 1964
199 Đúc gang và hợp kim màu : Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 2 / Phạm Quang LộcKHXG: TN710 .PH104L T.2-1971
200 Giáo trình Đúc thép : Thép đúc và nấu thép / Phan Tử Phùng biên soạnKHXG: TN710 .PH105P 1964
201 Sách tra cứu đúc gang. Tập 2 / Phan Tử Phùng, Nguyễn Ngọc Thư, Nguyễn Dự.
KHXG: TN710 .PH105P T.2-1985202 Lý thuyết luyện gang lò cao / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN713 .L600t 1968203 Nguyên nhiên liệu dùng cho lò cao
KHXG: TN713 .Ng527n 1964204 Nấu gang trong lò đứng / Phạm Quang Lộc
KHXG: TN713 .PH104L 1975
205 Tính toán thiết kế luyện gang lò cao : Dùng cho học sinh Đại học tại chức / Bộ môn Luyện kim đenKHXG: TN713 .T312t 1969
206 Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.KHXG: TN713 .Th308b T.1-1970
207 Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.KHXG: TN713 .Th308B T.2-1970
208 Luyện thép, T.4 : Luyện thép lò thổi ôxy.- 1977.- 220 tr. / Nguyễn Kế BínhKHXG: TN730
209 Luyện thép. 6, T.6 : 1966.- 231 tr. / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh biên soạn; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.KHXG: TN730
210 Luyện thép hợp kim và thép đặc biệt / Bùi Anh Hòa, Nguyễn Sơn Lâm.KHXG: TN730 .B510H 2010
211 Ironmaking and steelmaking : theory and practice / Ahindra Ghosh, Amit Chatterjee.KHXG: TN730 .G434A 2013
212 Giáo trình luyện thép. Tập 1, Nguyên lý luyện thép / Bộ môn luyện kin đen.KHXG: TN730 .Gi-108t T.1-1977
213 Giáo trình luyện thép. Tập 1, Nguyên lý luyện thép / Bộ môn luyện kin đen.KHXG: TN730 .Gi-108t T.1-1977
214 Giáo trình luyện thép. Tập 2. / Bộ môn luyện kin đen.KHXG: TN730 .Gi-108t T.2-1977
215 Giáo trình luyện thép. Tập 3, Quá trình luyện phrô hợp kim lò điện / Bộ môn luyện kin đen.KHXG: TN730 .Gi-108t T.3-1977
216 Kỹ thuật luyện thép lò chuyển / Bộ môn Luyện kim đen biên soạnKHXG: TN730 .K600t 1969
217 Kỹ thuật luyện thép Mactanh và đúc thỏi / Bộ môn Luyện kim đenKHXG: TN730 .K600t 1969
218 Luyện thép / Bộ môn Luyện kim biên soạnKHXG: TN730 .L527t 1964
219 Luyện thép. 6, T.3 : 1965 / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh biên soạn ; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.KHXG: TN730 .L527t 1966
220 Luyện thép. Tập 1 / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh biên soạn ; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.KHXG: TN730 .L527t T.1-1963
221 Luyện thép. Tập 2 / Bộ môn luyện thép công. Học viện Đông Bắc biên soạn ; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịchKHXG: TN730 .L527t T.2-1965
222 Luyện thép. Tập 3 / Bộ môn luyện thép công. Học viện Đông Bắc biên soạn ; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịchKHXG: TN730 .L527t T.3-1965
223 Luyện thép : Quá trình luyện Pherô hợp kim lò điện. Tập3 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạnKHXG: TN730 .L527t T.3-1977
224 Luyện thép. Tập 4 / Bộ môn luyện thép. Học viện gang thép Bắc Kinh ; Nguyễn Kế Bính dịch.KHXG: TN730 .L527t T.4-1966
225 Luyện thép. Tập 5 / Bộ môn luyện thép. Học viện gang thép Bắc Kinh; Nguyễn Kế Bính dịch.KHXG: TN730 .L527t T.5-1966
226 Luyện thép. Tập 2 / Nguyễn Kế BínhKHXG: TN730 .NG527B 1977
227 Giáo trình luyện thép. Tập 4, Luyện thép lò thổi oxy / Nguyễn Kế Bính.KHXG: TN730 .NG527B T.4-1977
228 Lý thuyết quá trình lò cao luyện gang / Lê Văn NinhKHXG: TN740 .L250N 1977
229 Lý thuyết quá trình luyện gang lò cao : Dùng cho sinh viên tại chức - luyện kim đen / Bộ môn luyện kim đenKHXG: TN740 .L600t 1968
230 Giáo trình luyện thép lò thổi oxy / Ngô Trí Phúc, Bùi Anh HòaKHXG: TN747 .NG450P 2013
231 Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép / Ngô Trí Phúc, Nguyễn Sơn Lâm.KHXG: TN750 .NG450P 2006
232 Sách tra cứu nhiệt luyện thép dụng cụ / Lê Dương Linh, Đặng Lê Toàn, Tạ Anh Tuấn ; Nghiêm Hùng hiệu đínhKHXG: TN751 .L250L 1983
233 Công nghệ thấm Cacbon / Nghiêm Hùng, Hoàng Trọng BáKHXG: TN752 .NGH304H 1981
234
Stabilit von Randschichtzustden in mechanish oberf henbehandelten metallischen Werkstoffen und deren Auswirkungen bei thermischen und mechanischen Beanspruchungen Habilitationsschrift, Fakult f Maschinenbau, Universit Karlsruhe (TH), 2004. English.;"Modern mechanical surface treatment : states
KHXG: TN752 .S510V 2006235 Cơ sở thiết kế nhà máy luyện kim đen / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN755 .C460s 1966
236 Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luyện : Tài liệu dùng cho giảng dạy ở các trường đại học / Nguyễn Chung CảngKHXG: TN755. .NG527C 1997
237 Thép hợp kim. 2, T.2 : 1970.- 190 tr. / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện biên soạn.KHXG: TN756
238 Thép hợp kim. Tập 1 / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện biên soạn.KHXG: TN756 .Th206h T.1-1970
239 Thép hợp kim, hợp kim quy trình công nghệ sản xuất / Trần Văn Dy.KHXG: TN756 .TR121D 2008
240 Công nghệ sản xuất ferro : Hợp kim sắt / Ngô Trí Phúc, Nguyễn Sơn LâmKHXG: TN757 .NG450P 2006
241
Small water and wastewater treatment systems V : selected proceedings of the 5th IWA international sp{28}ecialised conference on small waste and wastewater treatment systems, held in Istanbul, Turkey, 24-26 September 2002 / Issue editors, I. Ozturk,... [et al.].KHXG: TN757 .S103W 2002
242 Luyện thép lò điện Fero hợp kim. Tập 3 / Trần Văn Di.KHXG: TN757 .TR121D T.3-1978
VẬT LIỆU KIM LOẠI MÀU VÀ COMPOZIT
1 Handbook of Nanophase and Nanostructured, V.1 : Synthesis.- 2003.- 355 tr. / Zhong Lin Wang, Yi Liu, Ze Zhang editorsKHXG: TA418.9
2 Nanocomposite science and technology / P.M. Ajayan, L.S. Schadler, P.V. Braun.
KHXG: TA418.9 .A103p 2003
3Nanocomposites in electrochemical sensors / Samira Bagheri, Nanotechnology & Catalysis Research Centre (NANOCAT), University Malaya, Kuala Lumpur, Malaysia [and 3 others].KHXG: TA418.9 .B102S 2017
4 Nghiên cứu công nghệ gạt tráng P. V. C làm vải ngụy trang / Bùi Ngọc Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Chính.KHXG: TA418.9 .B510T 2011
5 Modélisation de l'interface interlaminaire imparfaite dans l'étude du délaminage des stratifiés composites / Bui Quoc VietKHXG: TA418.9 .B510V 1999
6 Carbon nanotubes and grapheneaCarbon nanotubes and graphene / edited by K. Tanaka, S. Iijima.KHXG: TA418.9 .C109n 2014
7 Composites bonding / Dennis J. Damico, Thomas L. Wilkins, Sandra L.F. Niks, editors.KHXG: TA418.9 .C429b 1994
8Comprehensive composite materials. Volume 1, Fiber reinforcements and general theory of composites / volume editor, Tsu-Wei Chou / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.KHXG: TA418.9 .C429c V.1-2000
9Comprehensive composite materials. Volume 2, Polymer matrix composites / volume editors, Ramesh Talreja, Jan-Andres E. Manson / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.KHXG: TA418.9 .C429c V.2-2000
10Comprehensive composite materials. Volume 2, Design and applications / volume editors, M.G. Bader, Keith K. Kedward, Yoshihiro Sawada. / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.KHXG: TA418.9 .C429c V.2-2000
11 Comprehensive composite materials. Volume 3, Metal matrix composites / volume editor, T.W. Clyne / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.KHXG: TA418.9 .C429c V.3-2000
12Comprehensive composite materials. Volume 5, Test methods, nondestructive evaluation, and smart materials / volume editors, Leif Carlsson, Robert L. Crane, Kenji Uchino / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.5-2000
13Composite materials, quality assurance, and processing : a symposium / sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites, St. Louis, Mo., 20 October 1981 ; C.E. Browning, editor.KHXG: TA418.9 .C429m 1983
14 Composite Materials : Testing and design (Seventh Conference) / James M. Whitney editorKHXG: TA418.9 .C429m 1986
15 Composite Materials : Testing and Design (Eighth Conference) / John D. Whitcomb editorKHXG: TA418.9 .C429m 1988
16 Composite materials : testing and design (ninth volume) / Samuel P. Garbo, editor.KHXG: TA418.9 .C429m 1990
17 Composite Materials : Testing and Design, Vol.13 : 1997.- / Steven J. Hooper editor in chiefKHXG: TA418.9 .C429m 1997
18 Composite materials : testing and design (thirteenth volume) / Steven J. Hooper, editor.KHXG: TA418.9 .C429m 1997
19 Composite materials : testing and design. Vol.11 / Eugene T. Camponeschi, Jr., editor.KHXG: TA418.9 .C429m V.11-1993
20 Composite Materials : Testing and Design. Vol.12 / Ravi B. Deo, Charles R. Saff editorsKHXG: TA418.9 .C429m V.12-1996
21 Composite materials : fatigue and fracture. Vol 4 / Wayne W. Stinchcomb, Noel E. Ashbaugh editors.KHXG: TA418.9 .C429m V.4-1993
22 Compression Response of Composite Structures / Scott E. Groves, Alton L. Highsmith editorsKHXG: TA418.9 .C429r 1994
23 Composite materials : functional materials for modern technologies / Deborah D .L. Chung.KHXG: TA418.9 .C513D 2003
24 Cyclic Deformation, Fracture and Nondestructive Evaluation of Advanced Materials / M. R. Mitchell, Otto Buck editorsKHXG: TA418.9 .C601d 1992
25 Damage detection in composite materials / John E. Masters, editor.KHXG: TA418.9 .D104d 1992
26 Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit gỗ - chất dẻo sử dụng trong công nghiệp và dân dụng / Đào Minh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc
KHXG: TA418.9 .Đ108A 2007
27Nghiên cứu nâng cao độ dài (toughness) của compozit trên nền epoxy gia cường bằng sợi thủy tinh / Đặng Hữu Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh Diệu.KHXG: TA418.9 .Đ116T 2012
28Delamination and debonding of materials : a symposium sponsored by ASTM Committees D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites and E-24 on Fracture Testing, Pittsburgh, Pa., 8-10 Nov. 1983 / W. S. Johnson, editor.
KHXG: TA418.9 .D201a 1985
29 Techniques de fabrication de pièces mécaniques en plastique ou composite [Texte imprimé] : Guide / A. Dessarthe, H. Guyot, M. CarayolKHXG: TA418.9 .D206A 1994
30 Design and Properties of Joint in CompositesKHXG: TA418.9 .D206a 2004
31 Nghiên cứu ảnh hưởng của Polysunfit lỏng G21 đến độ bền nhiệt của một số hợp phần cao su / Đinh Thị Liên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Liêm.
KHXG: TA418.9 .Đ312L 2012
32The influence of the temperature and humidity on the mechanical behaviour of laminated composite materials and structures / Do Van Huu ; Người hướng dẫn khoa học: Tran Ich ThinhKHXG: TA418.9 .D400H 2001
33 Gia công composite / Đoàn Thị Thu LoanKHXG: TA418.9 .Đ406L 2013
34Nghiên cứu vật liêu tổ hợp polyme bền xăng dầu và khả năng ứng dụng trong công nghệ chống bay hơi cho xăng / Dương Anh Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trường ThiệnKHXG: TA418.9 .D561V 2007
35 Effects of Defects in Composite Materials / Dick J. Wilkins editorKHXG: TA418.9 .E201-O 1984
36 Encyclopedia of smart materials. Volume 1 / edited by Mel SchwartzKHXG: TA418.9 .E203-o V.1-2002
37 Encyclopedia of smart materials. Volume 2 / [edited by] Mel Schwartz.KHXG: TA418.9 .E203-o V.2-2002
38 Engineering thin films and nanostructures with ion beams / edited by Emile Knystautas.KHXG: TA418.9 .E204t 2005
39 Fatigue of Fibrous Composite Materials / K. N. Lauraitis Symposium Chairman
KHXG: TA418.9 .F110-o 1981
40 Fiber, matrix, and interface properties / Christopher J. Spragg and Lawrence T. Drzal, editors.KHXG: TA418.9 .F301m 1996
41 Guide Pratique des Mate'riaux Composites / M. Geier, D. DuedalKHXG: TA418.9 .G201M 1985
42 Handbook of porous solids. Volume 1 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W. Sing, and Jens Weitkamp.KHXG: TA418.9 .H105-o V.1-2002
43 Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.3, Synthesis / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.KHXG: TA418.9 .H105-o V.1-2003
44 Handbook of porous solids. Volume 2 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W. Sing, and Jens Weitkamp.KHXG: TA418.9 .H105-o V.2-2002
45 Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.2, Characterization / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.KHXG: TA418.9 .H105-o V.2-2003
46 Handbook of porous solids. Volume 3 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W. Sing, and Jens Weitkamp.KHXG: TA418.9 .H105-o V.3-2002
47 Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.3, Materials Systems and Applications I / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.3-2003
48 Handbook of porous solids. Volume 4 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W. Sing, and Jens Weitkamp.KHXG: TA418.9 .H105-o V.4-2002
49 Handbook of porous solids. Volume 5 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W. Sing, and Jens Weitkamp.KHXG: TA418.9 .H105-o V.5-2002
50
High modulus fiber composites in ground transportation and high volume applications : a symposium / sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites, Pittsburgh, PA, 7 Nov. 1983 ; D.W. Wilson, editor.KHXG: TA418.9 .H302m 1985
51 Innovative processing of films and nanocrystalline powders / editor, Kwang-Leong Choy.KHXG: TA418.9 .I-312p 2002
52Calculation of stress intensity factors for 2-D crack problem on laminated composite materials / Le Gia Bao ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang HungKHXG: TA418.9 .L200B 2001
53Nghiên cứu sự biến đổi độ bền của vật liệu làm dây treo của dây an toàn chống ngã cao khi chịu tác động của điều kiện khí hậu Việt Nam / Lê Đức Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Văn Chức.KHXG: TA418.9 .L250T 2006
54 Nano mechanics and materials : theory, multiscale methods and applications / Wing Kam Liu, Eduard G. Karpov, Harold S. Park.KHXG: TA418.9 .L315w 2006
55 Nghiên cứu tổng hợp và biến tính Polyme Aluminosilicat / Lương Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh.KHXG: TA418.9 .L561S 2011
56 Mathematical models and methods for smart materials : Cortona, Italy, 25-29 June 2001 / editors, Mauro Fabrizio, Barbara Lazzari, Angelo Morro.KHXG: TA418.9 .M110m 2002
57 Composites manufacturing : materials, product, and process engineering / Sanjay K. Mazumdar.KHXG: TA418.9 .M112S 2002
58 Nanoscale materials in chemistry / edited by Kenneth J. Klabunde.KHXG: TA418.9 .N107m 2001
59 Nanostructured materials : processing, properties, and potential applications / edited by Carl C. Koch.KHXG: TA418.9 .N107m 2002
60 Nanostructured materials : selected synthesis methods, properties, and applications / edited by Philippe Knauth, Joop Schoonman.KHXG: TA418.9 .N107m 2002
61 Advances in Thermoplastic Matrix Composite Materials / Golam M. Newaz editor
KHXG: TA418.9 .N207G 1989
62Nghiên cứu tính chất và chế tạo của tổ hợp Epoxy đóng rắn nguội có sử dụng xenlulo vi cấu trúc / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Minh Đức.KHXG: TA418.9 .NG527A 2010
63 Nghiên cứu nâng cao tính chất cơ học của nhựa nền epoxy ứng dụng cho vật liệu compozit / Nguyễn Đức Bình; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thị Minh Ngọc.
KHXG: TA418.9 .NG527B 2012
64 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bài báo đăng tạp chí & kỷ yếu hội nghị. Tập 2 / Nguyễn Kiên CườngKHXG: TA418.9 .NG527C T.2-2012
65Nghiên cứu chế tạo vi sợi XENLULO từ cây luồng và ứng dụng trong vật liệu COMPOZIT / Nguyễn Châu Giang; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương Hòa, Nguyễn Huy TùngKHXG: TA418.9 .NG527G 2012
66Nghiên cứu chế tạo tinh bột oxy hoá và quá trình trùng hợp ghép các Vinylmonome lên tinh bột / Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhôiKHXG: TA418.9 .NG527H 2006
67Chế tạo vật liệu Polyme compozit trên cơ sở nhựa polypropylen gia cường bằng mắt tre và lai tạo với mat thuỷ tinh" / Nguyễn Thuý Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Minh Ngọc"KHXG: TA418.9 .NG527H 2007
68Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng vật liệu polyme phân hủy sinh học trên cơ sở polyvinyl ancol và tinh bột / Nguyễn Hường Hảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Tùng, Phạm Thế Trinh.KHXG: TA418.9 .NG527H 2010
69Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme compozit trên cơ sở nhựa Polypropylen gia cường bằng bột trấu / Nguyễn Phạm Duy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh Diệu.KHXG: TA418.9 .NG527L 2006
70Tổng hợp và nghiên cứu đặc trưng phổ của màng cấu trúc bởi các sợi nano polyanilin composite / Nguyễn Thị Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung.KHXG: TA418.9 .Ng527n 2011
71 Nghiên cứu vật liệu polyme - compozit từ PP gia cường bằng sợi tre / Nguyễn Công Quyền ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương.KHXG: TA418.9 .NG527Q 2007
72 Vật liệu composite cơ học và công nghệ / Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức.
KHXG: TA418.9 .NG527T 2002
73Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit trên cơ sở nhựa Epoxy mạch vòng gia cường bằng sợi tre - luồng / Nguyễn Thị Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh Diệu.KHXG: TA418.9 .NG527T 2006
74Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme Compozit trên cơ sở nhựa Polyeste không no gia cường bằng Mat nứa & lai tạo với Mat thuỷ tinh / Nguyễn Hoài Thu ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thị Minh NgọcKHXG: TA418.9 .NG527T 2008
75
Nghiên cứu chế tạo vật liệu POLYME COMPOZIT thân thiện môi trường trên cơ sở POLYLACTIC AXIT, POLYETYLEN mạch thẳng tỷ trọng thấp gia cường bằng sợi nứa / Nguyễn Thị Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương, Nguyễn Huy Tùng.KHXG: TA418.9 .NG527T 2012
76 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Huy TùngKHXG: TA418.9 .NG527T T.2-2013
77Nghiên cứu độ bền bức xạ tử ngoại, nhiệt ẩm của một số lớp phủ trên cơ sở nhựa Acrylic : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ vật liệu hoá học/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu Polime và Compozit / Nguyễn Thiên VươngKHXG: TA418.9 .NG527V 2005
78 Materials science of thin films : deposition and structure / Milton Ohring.KHXG: TA418.9 .O-427M 2002
79 Proceedings of the American Society for CompositesKHXG: TA418.9 .P419-o 1985
80Tính chất cơ học của vật liệu compozit trên cơ sở nhựa Pekn gia cường bằng sợi thuỷ tinh và mat tre chế tạo theo phương pháp RTM và hút chân không / Phạm Gia Huân; Người hướng dẫn khoa học:Trần Vĩnh DiệuKHXG: TA418.9 .PH104H 2007
81Nghiên cứu chế tạo vật liệu tổ hợp nền AL2O3 cốt hạt nano phân tán Mo và khả năng tự hồi phục vết nứt tế vi tại nhiệt độ cao / Phạm Vũ Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng.KHXG: TA418.9 .PH104H 2012
82Nghiên cứu chế tạo Nanoclay từ nguồn nguyên liệu Clay trong nước để sử dụng chế tạo vật liệu Nano Polyme Compozit / Phạm Công Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh DiệuKHXG: TA418.9 .PH104N 2008
83 Smart electronic materials : fundamentals and applications / Jasprit Singh.KHXG: TA418.9 .S311J 2005
84 Thin-film deposition : principles and practice / Donald L. Smith.KHXG: TA418.9 .S314D 1995
85
Short fiber reinforced composite materials : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-9 on Fatigue, in cooperation with Society of Automotive Engineers and American Society of Civil Engineers, Minneapolis, Minn., 14-15 April 1980 ; B.A. Sanders, editor.KHXG: TA418.9 .S434f 1982
86 Introduction to composite materials / Stephen W. Tsai, H. Thomas Hahn.KHXG: TA418.9 .T103S 1980
87
Test methods and design allowables for fibrous composites : a symposium sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites, American Society for Testing and Materials, Dearborn, Mich., 2,3 Oct. 1979KHXG: TA418.9 .T206m 1981
88 Test Methods and Design Allowables for Fibrous Composites. Vol. 2 / Christos C. Chamis chief editorKHXG: TA418.9 .T206m 1989
89 Test methods and design allowables for fibrous composites / Christos C. Chamis, editor.KHXG: TA418.9 .T206m 1989
90 Structural analysis of polymeric composite materials / Mark E. Tuttle.KHXG: TA418.9 .T522M 2004
91Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit cấu trúc sandwich 3D vỏ polyeste không no/sợi thủy tinh và lõi tổ ong / Tưởng Thị Nguyệt Ánh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Việt Hưng, Phan Văn An.KHXG: TA418.9 .T561A 2013
92 Biến dạng tạo hình kim loại bột / Trần Văn DũngKHXG: TA418.9 .TR121D 2000
93 Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / Trần Văn DũngKHXG: TA418.9 .TR121D 2009
94 Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / Trần Văn DũngKHXG: TA418.9 .TR121D 2009
95 Nghiên cứu và ứng dụng sợi thực vật - nguồn nguyên liệu có khả năng tái tạo để bảo vệ môi trường / Trần Vĩnh Diệu, Bùi Chương.KHXG: TA418.9 .TR121D 2010
96 Vật liệu Compozit : Cơ học và tính toán kết cấu / Trần Ích ThịnhKHXG: TA418.9 .TR121T 1994
97Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit trên cơ sở nhựa polyeste không no và nanosilica / Trịnh Minh Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương, Bạch Trọng Phúc.KHXG: TA418.9 .TR312Đ 2012
98 Vật liệu và thiết bị nano / Trương Văn TânKHXG: TA418.9 .TR561T 2018
99 Vật liệu nanocompozit khoáng sét nhựa nhiệt dẻo / Thái Hoàng chủ biên; Nguyễn Thu HàKHXG: TA418.9 .V124l 2012
100 Nanoparticles--nanocomposites--nanomaterials : an introduction for beginners / Dieter Vollath.KHXG: TA418.9 .V428D 2013
101Nghiên cứu tính chất của vật liệu polyme compozit nên polyeste không no có sử dụng vi sợi xenlulo / Vũ Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương Hòa.KHXG: TA418.9 .V500C 2010
102Nghiên cứu chế tạo sơn giàu kẽm vô cơ sử dụng làm sơn lót bảo về kết cấu thép / Vũ Thị Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bích Thủy, Phan Thị Minh Ngọc.KHXG: TA418.9 .V500D 2010
103 Modélisation des coques sphériques composites stratifiees par la méthode des éléments finis / Vu Anh Thang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Xuan Luu
KHXG: TA418.9 .V500T 2003
104 Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit từ cao su thiên nhiên và chất độn Nano / Vương Quốc Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi ChươngKHXG: TA418.9 .V561N 2008
105 Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.4, Materials Systems and Applications II / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9. .H105-o V.4-2003
106 Life prediction methodology for titanium matrix composites / W.S. Johnson, J.M. Larsen, and B.N. Cox. editors.KHXG: TA481 .L302P 1996
107 Metal matrix composites : Testing, analysis, and failure modes / W.S. Johnson, editor.KHXG: TA481 .M207m 1989
108
Processing and fabrication of advanced materials XIII : proceedings of a conference organized by National University of Singapore, Singapore Institute of Manufacturing Technology, co-sponsored by American Society for Materials International (ASM Int.) (The Materials Information Society), held December 6-8, 2004 at Pan-Pacific Hotel, Singapore. Vol.1 / ditors, M. Gupta ... [et al.]
KHXG: TA481 .P419a V.1-2005
109
Processing and fabrication of advanced materials XIII : proceedings of a conference organized by National University of Singapore, Singapore Institute of Manufacturing Technology, co-sponsored by American Society for Materials International (ASM Int.) (The Materials Information Society), held December 6-8, 2004 at Pan-Pacific Hotel, Singapore. Vol.2 / ditors, M. Gupta ... [et al.]
KHXG: TA481 .P419a V.2-2005
110 Thermal and mechanical behavior of metal matrix and ceramic matrix composites / John M. Kennedy, Helen H. Moeller, and W.S. Johnson, editors.
KHXG: TA481 .T206A 1990
111 Testing Technology of Metal Matrix Composites / Peter R. DiGiovanni, Norman Ray Adsit editorsKHXG: TA481 .T206t 1988
112 Composite construction / edited by David A. Nethercot.KHXG: TA664 .C429c 2003
113Fem modeling of the composite structures containing the piezoelectric layers using higher plate theory / Chu Van Tue ; Người hướng dẫn khoa học: Tran Ich ThinhKHXG: TA664 .CH500T 2003
114 Modélisation des plaques rectangulaires matériaux composites par Éléments finis / Dang Quoc Hien ; Người hướng dẫn khoa học: Tran Ich Thinh
KHXG: TA664 .D106H 2002
115 Composite Structures of Steel and Concrete : Constrado Monographs. Vol.2, Bridges with a Commentary on BS 5400 Part 5 / R.P. Johnson, R.J. Buckby
KHXG: TA664 .J427R V.2-1979
116 Determination of stress singularity orders at the free - edge in composite laminates / Le Van Hoai ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang HungKHXG: TA664 .L200H 2005
117 Calculation steel - Concrete composite beam with web openings / Le Thanh Tung; Người hướng dẫn: Pham Van HoiKHXG: TA664 .L200T [200?]
118 Calculation steel - concrete composite beam with web openings / Le Thanh Tung ; Người hướng dẫn khoa học: Pham Van HoiKHXG: TA664 .L200T 2007
119 Kết cấu liên hợp thép- bêtông dùng trong nhà cao tầng / Phạm Văn Hội.KHXG: TA664 .PH104H 2010
120 F.E modeling of buckling of composite plates based on the higher - order deformation theory / Tran Huu Quoc; Người hướng dẫn khoa học: Tran Ich Thinh
KHXG: TA664 .TR105Q 2004
121 Tính toán kinh tế kỹ thuật trong luyện kim đen / N.P.Ban-nui; Phạm Văn Phổ, Vũ Thế Phú, Đặng Biên biên dịchKHXG: TN705 .B107N 1970
122 Giáo trình nguyên lý luỵện kim / Bộ môn Luyện kim đen biên soạnKHXG: TN705 .Gi-108t 1974
123 Nguyên lý luyện kim / Bộ môn Luyện kim đen biên soạnKHXG: TN705 .NG527L 1970
124 Ferrous production metallurgy / A.T. Peters.KHXG: TN705 .P207A 1982
125 Hóa lỹ kỹ thuật các quá trình luyện thép và hợp kim / Tô Duy PhươngKHXG: TN705 .T450P 2013
126 Tinh luyện thép và hợp kim / Tô Duy PhươngKHXG: TN705 .T450P 2015
127 Thiết bị cơ khí và vận chuyển của xưởng thép : Dùng cho học sinh đại học tại chức / Nguyễn Đức Khiển biên soạnKHXG: TN705 .Th308b 1970
128 Quá trình luyện phêrô / Trần Văn Dy biên soạn.KHXG: TN705 .TR121D 1964
129 Hỏi đáp về đúc gang / Đinh Ngọc Lựa ; Phan Tử Phùng hiệu đính.KHXG: TN710 .Đ312L 1979
130 Đúc nấu kim loạiKHXG: TN710 .E207c 1971
131 Giáo trình đúc gang / Bộ môn gia côngKHXG: TN710 .Gi-108t 1967
132 Hướng dẫn thiết kế môn học luyện gang. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN710 .H561d T.1-1966
133 Hướng dẫn thiết kế môn học luyện gang. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN710 .H561d T.2-1967
134 Luyện gang. Tập 1. / N. I. Kraxapxep ; Nguyễn Đức Trường,... [và những người khác ] dịch.KHXG: TN710 .K100N T.1-1964
135 Luyện gang. Tập 2 / N. I. Kraxapxep soạn ; Nguyễn Đức Trường,.... [và những người khác] dịch.KHXG: TN710 .K111N T.2-1966
136 Giáo trình Đúc gang / Nguyễn DụKHXG: TN710 .NG527D 1964
137 Đúc gang và hợp kim màu : Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 2 / Phạm Quang LộcKHXG: TN710 .PH104L T.2-1971
138 Giáo trình Đúc thép : Thép đúc và nấu thép / Phan Tử Phùng biên soạnKHXG: TN710 .PH105P 1964
139 Sách tra cứu đúc gang. Tập 2 / Phan Tử Phùng, Nguyễn Ngọc Thư, Nguyễn Dự.
KHXG: TN710 .PH105P T.2-1985140 Lý thuyết luyện gang lò cao / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN713 .L600t 1968141 Nguyên nhiên liệu dùng cho lò cao
KHXG: TN713 .Ng527n 1964142 Nấu gang trong lò đứng / Phạm Quang Lộc
KHXG: TN713 .PH104L 1975
143 Tính toán thiết kế luyện gang lò cao : Dùng cho học sinh Đại học tại chức / Bộ môn Luyện kim đenKHXG: TN713 .T312t 1969
144 Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.KHXG: TN713 .Th308b T.1-1970
145 Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.KHXG: TN713 .Th308B T.2-1970
146 Luyện thép, T.4 : Luyện thép lò thổi ôxy.- 1977.- 220 tr. / Nguyễn Kế BínhKHXG: TN730
147 Luyện thép. 6, T.6 : 1966.- 231 tr. / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh biên soạn; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.KHXG: TN730
148 Luyện thép hợp kim và thép đặc biệt / Bùi Anh Hòa, Nguyễn Sơn Lâm.KHXG: TN730 .B510H 2010
149 Ironmaking and steelmaking : theory and practice / Ahindra Ghosh, Amit Chatterjee.KHXG: TN730 .G434A 2013
150 Giáo trình luyện thép. Tập 1, Nguyên lý luyện thép / Bộ môn luyện kin đen.KHXG: TN730 .Gi-108t T.1-1977
151 Giáo trình luyện thép. Tập 1, Nguyên lý luyện thép / Bộ môn luyện kin đen.KHXG: TN730 .Gi-108t T.1-1977
152 Giáo trình luyện thép. Tập 2. / Bộ môn luyện kin đen.KHXG: TN730 .Gi-108t T.2-1977
153 Giáo trình luyện thép. Tập 3, Quá trình luyện phrô hợp kim lò điện / Bộ môn luyện kin đen.KHXG: TN730 .Gi-108t T.3-1977
154 Kỹ thuật luyện thép lò chuyển / Bộ môn Luyện kim đen biên soạnKHXG: TN730 .K600t 1969
155 Kỹ thuật luyện thép Mactanh và đúc thỏi / Bộ môn Luyện kim đen
KHXG: TN730 .K600t 1969156 Luyện thép / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN730 .L527t 1964
157 Luyện thép. 6, T.3 : 1965 / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh biên soạn ; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.KHXG: TN730 .L527t 1966
158 Luyện thép. Tập 1 / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh biên soạn ; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.KHXG: TN730 .L527t T.1-1963
159 Luyện thép. Tập 2 / Bộ môn luyện thép công. Học viện Đông Bắc biên soạn ; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịchKHXG: TN730 .L527t T.2-1965
160 Luyện thép. Tập 3 / Bộ môn luyện thép công. Học viện Đông Bắc biên soạn ; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịchKHXG: TN730 .L527t T.3-1965
161 Luyện thép : Quá trình luyện Pherô hợp kim lò điện. Tập3 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạnKHXG: TN730 .L527t T.3-1977
162 Luyện thép. Tập 4 / Bộ môn luyện thép. Học viện gang thép Bắc Kinh ; Nguyễn Kế Bính dịch.KHXG: TN730 .L527t T.4-1966
163 Luyện thép. Tập 5 / Bộ môn luyện thép. Học viện gang thép Bắc Kinh; Nguyễn Kế Bính dịch.KHXG: TN730 .L527t T.5-1966
164 Luyện thép. Tập 2 / Nguyễn Kế BínhKHXG: TN730 .NG527B 1977
165 Giáo trình luyện thép. Tập 4, Luyện thép lò thổi oxy / Nguyễn Kế Bính.KHXG: TN730 .NG527B T.4-1977
166 Lý thuyết quá trình lò cao luyện gang / Lê Văn NinhKHXG: TN740 .L250N 1977
167 Lý thuyết quá trình luyện gang lò cao : Dùng cho sinh viên tại chức - luyện kim đen / Bộ môn luyện kim đenKHXG: TN740 .L600t 1968
168 Giáo trình luyện thép lò thổi oxy / Ngô Trí Phúc, Bùi Anh HòaKHXG: TN747 .NG450P 2013
169 Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép / Ngô Trí Phúc, Nguyễn Sơn Lâm.KHXG: TN750 .NG450P 2006
170 Sách tra cứu nhiệt luyện thép dụng cụ / Lê Dương Linh, Đặng Lê Toàn, Tạ Anh Tuấn ; Nghiêm Hùng hiệu đínhKHXG: TN751 .L250L 1983
171 Công nghệ thấm Cacbon / Nghiêm Hùng, Hoàng Trọng BáKHXG: TN752 .NGH304H 1981
172
Stabilit von Randschichtzustden in mechanish oberf henbehandelten metallischen Werkstoffen und deren Auswirkungen bei thermischen und mechanischen Beanspruchungen Habilitationsschrift, Fakult f Maschinenbau, Universit Karlsruhe (TH), 2004. English.;"Modern mechanical surface treatment : states
KHXG: TN752 .S510V 2006
173 Cơ sở thiết kế nhà máy luyện kim đen / Bộ môn Luyện kim biên soạnKHXG: TN755 .C460s 1966
174 Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luyện : Tài liệu dùng cho giảng dạy ở các trường đại học / Nguyễn Chung CảngKHXG: TN755. .NG527C 1997
175 Thép hợp kim. 2, T.2 : 1970.- 190 tr. / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện biên soạn.KHXG: TN756
176 Thép hợp kim. Tập 1 / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện biên soạn.KHXG: TN756 .Th206h T.1-1970
177 Thép hợp kim, hợp kim quy trình công nghệ sản xuất / Trần Văn Dy.KHXG: TN756 .TR121D 2008
178 Công nghệ sản xuất ferro : Hợp kim sắt / Ngô Trí Phúc, Nguyễn Sơn LâmKHXG: TN757 .NG450P 2006
179
Small water and wastewater treatment systems V : selected proceedings of the 5th IWA international sp{28}ecialised conference on small waste and wastewater treatment systems, held in Istanbul, Turkey, 24-26 September 2002 / Issue editors, I. Ozturk,... [et al.].KHXG: TN757 .S103W 2002
180 Luyện thép lò điện Fero hợp kim. Tập 3 / Trần Văn Di.KHXG: TN757 .TR121D T.3-1978
CƠ HỌC VẬT LIỆU VÀ CÁN KIM LOẠI
1 Mechanical behavior of materials : engineering methods for deformation, fracture, and fatigue / Norman E. Dowling.KHXG: TA404.8 .D435N 2007
2 Thuộc tính cơ học của vật rắn / Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA404.8 .NG527G 1998
3 Thuộc tính cơ học của vật rắn / Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA404.8 .NG527G 1999
4 Thuộc tính cơ học của vật rắn / Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA404.8 .NG527G 2004
5 Damage tolerance and durability of material systems / Kenneth Reifsnider, Scott W. Case.KHXG: TA404.8 .R201K 2002
6 Sức bền vật liệu. 2, T.1 : 201 tr., T.2 : 301 tr. / Lê Hoàng Tuấn, Bùi Công Thành.KHXG: TA405
7 Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành
KHXG: TA4058 Sức bền vật liệu / Phạm Văn Dịch, Vũ Đình Lai (chủ biên), Đào Văn Lưu,...
KHXG: TA405
9 Sức bền vật liệu / Nguyễn Bá Đường, Đỗ Thị Nhung, Hoàng Văn Thuỷ, Hoàng Văn ThanhKHXG: TA405
10 Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình NghiKHXG: TA405
11 Thí nghiệm sức bền vật liệu / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạnKHXG: TA405
12 Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình NghiKHXG: TA405
13 Advanced Mechanics of Materials / Arthur P. Boresi, Omar M. SidebottomKHXG: TA405
14 Mechanical Behavior of Materials / Thomas H. CourtneyKHXG: TA405
15
Arbeitsbuch Bruch- und Beurteilungskriterien in der Festigkeitslehre : mit 36 Tabellen und 30 Beispielen = Textbook of fracture and assessment criteria in the science of the strength of materials / von Siegfried Sähn ; Hans Göldner. Unter Mitarb. von Karl-Friedrich Fischer ...KHXG: TA405 .A109b 1992
16 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.KHXG: TA405 .B201F 1981
17 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.KHXG: TA405 .B201F 1992
18 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T. DeWolf.KHXG: TA405 .B201F 2006
19 Advanced mechanics of materials / Arthur P. Boresi, Omar M. Sidebottom.KHXG: TA405 .B434A 1985
20 Mô hình hoá và tính toán số kết cấu tấm composite gấp nếp, lượn sóng / Bùi Văn Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh, Trần Minh Tú.KHXG: TA405 .B510B 2013
21Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ cơ bản đến quá trình SPD-ECAP nhằm tạo cấu trúc Nano cho TI bằng mô phỏng số / Bùi Lê Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Giảng.KHXG: TA405 .B510H 2009
22 Engineering Mechanics of Deformable Bodies / Edward E. Byars, Robert D. SuyderKHXG: TA405 .B600E 1963
23 Engineering mechanics of deformable bodies / Edward F. Byars, Robert D. Snyder, Helen L. Plants.KHXG: TA405 .B600E 1983
24 Mechanics of materials / Roy R. Craig, Jr.KHXG: TA405 .C103R 2000
25 Mechanical behavior of materials / Thomas H. Courtney.KHXG: TA405 .C435t 2000
26 Sức bền vật liệu : Toàn tập / Đặng Việt Cương.KHXG: TA405 .Đ116C 2008
27 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương MaiKHXG: TA405 .Đ116C T.1-2002
28 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.KHXG: TA405 .Đ116C T.1-2003
29 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.KHXG: TA405 .Đ116C T.2-2002
30 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương MaiKHXG: TA405 .Đ116C T.2-2003
31 Mechanical metallurgy / George E. Dieter.KHXG: TA405 .D302G 1986
32 Mechanical metallurgy / George E. Dieter; Adapted by David BaconKHXG: TA405 .D302G 1988
33 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-A / Đinh Văn PhongKHXG: TA405 .Đ312P T.II-A-2013
34 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-B / Đinh Văn PhongKHXG: TA405 .Đ312P T.II-B-2013
35 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-C / Đinh Văn PhongKHXG: TA405 .Đ312P T.II-C-2013
36 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-D / Đinh Văn PhongKHXG: TA405 .Đ312P T.II-D-2013
37 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Văn TrườngKHXG: TA405 .Đ450T T.II-2013
38 Comportement Mécanique des Mate'riaux : Viscoplasticite', endommagement, mecanique de la rupture, mecanique du confact / D. Francois, A. Pineau, A. Zaoui
KHXG: TA405 .F105D 199339 Mechanics of materials / James M. Gere, Stephen P. Timoshenko.
KHXG: TA405 .G206J 1997
40 The new science of strong materials, or, Why you don't fall through the floor / J.E. Gordon ; with a new introduction by Philip Ball.KHXG: TA405 .G434J 2006
41 Résistance des Matériaux / Jacques GuimbardKHXG: TA405 .G510J 1980
42 Giáo trình sức bền vật liệu / Bộ Xây dựngKHXG: TA405 .Gi-108t 2013
43 Mechanics of materials / R.C. Hibbeler.KHXG: TA405 .H301R 1991
44 Mechanics of Materials / R. C. HibbelerKHXG: TA405 .H301R 1994
45 Mechanics of materials / R.C. Hibbeler.KHXG: TA405 .H301R 1997
46 Nghiên cứu sự ổn định của tấm có hình dạng khác nhau chịu tác dụng của tải trọng khác nhau / Hoàng Hữu Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.
KHXG: TA405 .H407T 2010
47 Des Materiaux / Jean Marie Dorlot, Jean Paul Bailon, Jacques MasaunaveKHXG: TA405 .J200M 1991
48 Applied Strength of Materials / Alfred Jensen, Harry H. Chenoweth ; Bruce Parker hiệu đínhKHXG: TA405 .J204A 1974
49 Technische Mechanik für Ingenieure. Band. 2, Festigkeitslehre / Joachim Berger
KHXG: TA405 .J403B b.2-199450 Inelastic mesomechanics / Vratislav Kafka.
KHXG: TA405 .K102V 1987
51Choix et Mise en Oeuvre des Aciers Inoxydables dans les Induetries AGRO-Alimentaires et Connexes : Mécanique et matériaux. Vol.1, Principes généraux / P. LefevreKHXG: TA405 .L201P V.1-1992
52Choix et Mise en Ceuvre des Aciers Inoxydables dans les Industries Agro-Alimentaires et Connexes : Micanique et matériaux. Vol.2, Règles pratiques / P. LefèvreKHXG: TA405 .L201P V.2-1992
53 Mecanique des materiaux solides / Jean Lemaitre, Jean-Louis Chaboche ; preface de Paul Germain.KHXG: TA405 .L202J 1985
54Mechanics of solid materials / Jean Lemaitre and Jean-Louis Chaboche ; translated by B. Shrivastava ; foreword to the Fench edition by Paul Germain ; foreword to the English edition by Fred Leckie.KHXG: TA405 .L202J 1990
55 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Văn CảnhKHXG: TA405 .L250C T.II-2013
56 Sức bền vật liệu / Lê Ngọc HồngKHXG: TA405 .L250H 2002
57 Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc ThạchKHXG: TA405 .L250H 2011
58 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.1-1988
59 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.1-1995
60 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.1-1998
61 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.1-1999
62 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.1-2002
63 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.1-2004
64 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.1-2006
65 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.1-2011
66 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.2-1989
67 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.2-1999
68 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.2-2002
69 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.2-2002
70 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.2-2003
71 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.2-2004
72 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.2-2006
73 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.2-2012
74 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.3-1999
75 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.3-2002
76 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.3-2003
77 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M V.3-1997
78Nghiên cứu lý thuyết dòng Polyme nóng chảy và ứng dụng mô phỏng số trong thiết kế đầu đùn khe phẳng / Lê Thị Bích Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HảiKHXG: TA405 .L250N 2010
79 Tính toán tĩnh và dao động của kết cấu tấm Composite áp điện / Lê Kim Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học : Trần Ích ThịnhKHXG: TA405 .L250N 2010
80Nghiên cứu dao động của kết cấu vỏ composite đối xứng trục bằng phương pháp phần tử liên tục / Lê Thị Bích Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh Cường, Trần Ích ThịnhKHXG: TA405 .L250N 2018
81 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2 / Lê Minh QuýKHXG: TA405 .L250Q T.1-2012
82 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Công TrungKHXG: TA405 .L250T T.1-1973
83 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Công Trung.KHXG: TA405 .L250T T.2-1973
84 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Văn TrungKHXG: TA405 .L250T T.2-1974
85 Mechanics of materials / Daryl L. Logan.KHXG: TA405 .L427D 1991
86 Strength of Materials / Joseph MarinKHXG: TA405 .M109J 1948
87 Mechanics of solids with phase changes / edited by M. Berveiller, F. D. Fischer.
KHXG: TA405 .M201-o 199788 Applied strength of materials / Robert L. Mott.
KHXG: TA405 .M435R 200289 Engineering mechanics of materials / B. B. Muvdi, J. W. McNabb.
KHXG: TA405 .M522B 198090 Engineering mechanics of materials / B.B. Muvdi, J.W. McNabb.
KHXG: TA405 .M522B 198491 Strength of materials / Nhu Phuong Mai
KHXG: TA405 .N500M 2010
92 Nghiên cứu sự ổn định của hệ khung dàn siêu tĩnh dưới tác dụng của các dạng tải trọng khác nhau / Ngô Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.
KHXG: TA405 .NG450H 2010
93 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a.2 / Nguyễn Mạnh CườngKHXG: TA405 .NG527C T.2a/2-2014
94 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2b/2 / Nguyễn Mạnh CườngKHXG: TA405 .NG527C T.2b/2-2014
95 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Nguyễn Bá Đường... [ và những người khác]""KHXG: TA405 .NG527Đ 1996
96 Sức bền vật liệu và kết cấu / Nguyễn Đình Đức, Đào Như MaiKHXG: TA405 .NG527Đ 2012
97 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Đình ĐứcKHXG: TA405 .NG527Đ T.2-2013
98 Mô phỏng việc xác định cơ tính vật liệu bằng phương pháp cơ học tiếp xúc / Nguyễn Thành Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Quý.KHXG: TA405 .NG527H 2009
99 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Nguyễn Xuân HùngKHXG: TA405 .NG527H T.IIa-2012
100 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIB, Minh chứng các bài báo khoa học / Nguyễn Xuân HùngKHXG: TA405 .NG527H T.IIB-2012
101 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Các công bố khoa học / Nguyễn Trung KiênKHXG: TA405 .NG527K T.II-2014
102 Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.
KHXG: TA405 .NG527L 1998
103 Nghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn của vật liệu trực hướng / Nguyễn Thị Lục ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nhật Thăng.KHXG: TA405 .NG527L 2009
104 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Trang Minh
KHXG: TA405 .NG527M T.2-2014
105Nghiên cứu và tính toán ứng suất, biến dạng của tấm đàn hồi - dẻo dưới tác dụng của tải trọng khác nhau / Nguyễn Hữu Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.KHXG: TA405 .NG527T 2010
106Mô phỏng ứng xử cơ học của ống nano phốt pho đen bằng phương pháp phần tử hữu hạn nguyên tử / Nguyễn Văn Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Quý, Trần Ích ThịnhKHXG: TA405 .NG527T 2018
107 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Minh chứng công trình. Tập 2b / Nguyễn Thời TrungKHXG: TA405 .NG527T T.2b-2013
108 Sự lan truyền sóng ứng suất trong vật thể / Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .NG527V 2008
109 Sức bền vật liệu : Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương MaiKHXG: TA405 .NH550M 2010
110 Strength of materials : a unified theory / Surya N. Patnaik, Dale A. Hopkins.
KHXG: TA405 .P110S 2004111 Introduction to Mechanics of Solids / Egor P. Popov
KHXG: TA405 .P434E 1968
112 Mechanics of materials, SI version / E. P. Popov, text and collaboration with S. Nagarajan ; problems with assistance of Z. A. Lu.KHXG: TA405 .P434E 1978
113 Engineering mechanics of solids / Egor P. Popov.KHXG: TA405 .P434E 1990
114Physique et mécanique de la mise en forme des métaux / [Ecole d'été d'Oléron] ; dir. par F. Moussy et P. Franciosi ; avec la collab. de J.-P. Cordebois et M. Brunet ; préf. de F. Sidoroff et G. PomeyKHXG: TA405 .P610e 1990
115 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIc / Phạm Chí VĩnhKHXG: TA405 .PH104V T.IIc-2015
116 Résistance des Matériaux / André Bazergui,...[et al]KHXG: TA405 .R206d 1992
117 Resistance des materiaux. Tome 1, Sollicitations simples / J.P. Larralde, coordonnateur.KHXG: TA405 .R206d T.1-1990
118 Resistance des materiaux. Tome 2, Sollicitations composées et systèmes hyperstatiques / J.P. Larralde, coordonnateur.KHXG: TA405 .R206d T.2-1986
119 Resistance des materiaux. Tome 3, Exercices Résolus / J.P. Larralde, coordonnateur.KHXG: TA405 .R206d T.3-1986
120 Mechanics of materials / William F. Riley, Leroy D. Sturges, Don H. Morris.
KHXG: TA405 .R302W 1999
121 Statics and mechanics of materials : an integrated approach / William F. Riley, Leroy D. Sturges, Don H. Morris.KHXG: TA405 .R302W 2002
122 Mechanics of materials / William F. Riley, Leroy D. Sturges, Don H. Morris.
KHXG: TA405 .R302W PL-1999123 Giáo trình sức bền vật liệu. Tập 1 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn.
KHXG: TA405 .S552b T.1-1969124 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Nguyễn Văn Tô,... [và những người khác].
KHXG: TA405 .S552b T.1-1969125 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Bùi Trọng Lưu,...[và những người khác].
KHXG: TA405 .S552b T.1-1973126 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn.
KHXG: TA405 .S552b T.2-1969127 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Nguyễn Y Tô, ... [và những người khác]
KHXG: TA405 .S552b T.2-1970
128Nghiên cứu dao động của kết cấu tấm và vỏ composite có tính đến tương tác với chất lỏng / Tạ Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh, Nguyễn Mạnh Cường.KHXG: TA405 .T100H 2014
129Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 : tổ chức tại Hà Nội : 6-7/12/2007. Tập 2, Cơ học Vật rắn biến dạng / Ban biên tập Đào Huy Bích,...[và những người khác].KHXG: TA405 .T534t T.2-2008
130 Sức bền vật liệu / Thái Thế HùngKHXG: TA405 .TH103H 2006
131 Sức bền vật liệu / Thái Thế HùngKHXG: TA405 .TH103H 2009
132 Sức bền vật liệu / Thái Thế HùngKHXG: TA405 .TH103H 2009
133 Sức bền vật liệu / Thái Thế HùngKHXG: TA405 .TH103H 2009
134 Thí nghiệm sức bền vật liệu / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạnKHXG: TA405 .Th300n 1988
135 Mô hình hóa và tính toán số kết cấu tấm composite có gân gia cường / Trần Hữu Quốc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích ThịnhKHXG: TA405 .TR121Q 2010
136 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trịnh Anh NgọcKHXG: TA405 .TR312N T.1-2012
137 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trịnh Anh NgọcKHXG: TA405 .TR312N T.2-2012
138 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Vũ Khắc BảyKHXG: TA405 .V500B T.II-2014
139Tiêu chuẩn phá hủy của bề mặt chung giữa hai lớp vật liệu có chiều dày cỡ nanô mét / Vương Văn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Trường, Trịnh Đồng TínhKHXG: TA405 .V561T 2015
140 Elements of Experimental stress analysis / by A. W. Hendry.KHXG: TA407 .H203A 1977
141 Tài liệu thiếu nhan đềKHXG: TA407 .NG527H 2005
142 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Nguyễn Văn HiếuKHXG: TA407 .NG527H T.IIa-2015
143 Giáo trình phương pháp thực nghiệm trong cơ học / Nguyễn Văn VượngKHXG: TA407 .NG527V 2000
144 Mechanics of structures : variational and computational methods / Walter D. Pilkey, Walter Wunderlich.KHXG: TA407 .P302W 1994
145 Bài tập sức bền vật liệu, T.1 : Phần đề bài.- 1994.- 72 tr. / Bùi Đình Nghi chủ biên
KHXG: TA407.4
146 Bài tập sức bền vật liệu, T.1 : Phần đề bài.- 1994.- 72 tr., T.2 : Phần bài giải.- 1995.- 114 tr. / Bùi Đình Nghi chủ biênKHXG: TA407.4
147 Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu chủ biênKHXG: TA407.4
148 Sức bền vật liệu : Những bài tập nâng cao / Nguyễn Xuân Lựu chủ biênKHXG: TA407.4
149 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Ngọc Ba... [và những người khác].KHXG: TA407.4 .B103t 1976
150 Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên,... [và những người khác]KHXG: TA407.4 .B103t 1976
151 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Ngọc Ba... [và những người khác]KHXG: TA407.4 .B103t 1986
152 Bài tập sức bền vật liệu / I. N. Mirôliubôp... [và những người khác] ; Người dịch : Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn NhậmKHXG: TA407.4 .B103t 1988
153Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TA407.4 .B103t 2005
154Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ; Thái Thế Hùng (chủ biên)KHXG: TA407.4 .B103t 2005
155Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ; Thái Thế Hùng (chủ biên)KHXG: TA407.4 .B103t 2005
156Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ; Thái Thế Hùng (chủ biên)KHXG: TA407.4 .B103t 2006
157Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ; Thái Thế Hùng (chủ biên)KHXG: TA407.4 .B103t 2008
158Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ; Thái Thế Hùng (chủ biên)KHXG: TA407.4 .B103t 2008
159 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Trường Đại học Bách Khoa Hà nộiKHXG: TA407.4 .B103t T.1-1987
160 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Vũ Ngọc Lai chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: TA407.4 .B103t T.1-1987161 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 2
KHXG: TA407.4 .B103t T.2162 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1996163 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1998164 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1999165 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2003166 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2004167 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2007168 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2009169 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2012170 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2017
171 Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương.
KHXG: TA407.4 .Đ116C T.1-2006
172 Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2. / Đặng Việt Cương.
KHXG: TA407.4 .Đ116C T.2-2008173 Hướng dẫn làm bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Bộ môn Sức bền vật liệu.
KHXG: TA407.4 .H561d T.1-1970
174 Hướng dẫn làm bài tập sức bền vật liệu. Tập 2 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn.KHXG: TA407.4 .H561d T.2-1970
175 Schaum's Outline of Theory and Problems of Strengthof Materials / William A. NashKHXG: TA407.4 .N109W 1994
176 Schaum's outline of theory and problems of strength of materials / William A. Nash.KHXG: TA407.4 .N109W 1998
177 Bài tập sức bền vật liệu : Dùng cho Sinh viên Tại chức / Nguyễn Văn VượngKHXG: TA407.4 .NG527V 1998
178 Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức PhungKHXG: TA407.4 .PH104P 2013
179 Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1989 - 1997 và bài tập chọn lọc / Hoàng Xuân Lượng (chủ biên)...[và những người khác]KHXG: TA407.4 .S552b 1998
180 Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1989-2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (chủ biên) ; Hoàng Xuân Lương, Vũ Văn Thành biên tậpKHXG: TA407.4 .S552b 2003
181 Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1992-2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (chủ biên) ; Hoàng Xuân Lương, Vũ Văn Thành biên tập.KHXG: TA407.4 .S552b 2004
182 Sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh (chủ biên) ;...(và những người khác)KHXG: TA407.4 .S552b 2006
183 Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: TA407.4 .V500L 1969
184 Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M.R. Mitchell and R.W. Landgraf, editors.KHXG: TA409 .A102-i 1992
185 Advances in boundary element methods for fracture mechanics / editors, M.H. Aliabadi and C.A. Brebbia.KHXG: TA409 .A102-i 1993
186 Advances in fatigue lifetime predictive techniques, 3rd volume / M.R. Mitchell, R.W. Landgraf, editors.KHXG: TA409 .A102-i 1996
187 Advances in fatigue lifetime predictive techniques, second volume. Vol 2 / M. R. Mitchell, R.W. Landgraf, editorsKHXG: TA409 .A102-i V.2-1993
188 Numerical fracture mechanics / M.H. Aliabadi and D.P. Rooke.KHXG: TA409 .A103M 1991
189 Applications of continuum damage mechanics to fatigue and fracture / David L. McDowell, editor.KHXG: TA409 .A109-o 1997
190 Applications des méthodes sans maillage en mécanique de la rupture / Marc DuflotKHXG: TA409 .B109P 2005
191 Contributions to the direct limit stage analysis of plastified and cracked structures / Yan Ai-MinKHXG: TA409 .B510V 1999
192 Chevron-notch fracture test experience : metals and non-metals / Kevin R. Brown, Francis I. Baratta, editors.
KHXG: TA409 .C207n 1992
193 Constraint Effects in Fracture / E. M. Hackett, K. H. Schwalbe, R. H. Dodds editorsKHXG: TA409 .C431e 1993
194 Constraint effects in fracture theory and applications : second volume / Mark Kirk and Ad Bakker, editors.KHXG: TA409 .C431e 1995
195 Calculation of stress intensity factors for 2-D crack problem using element free galerkin method / Do The Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Tran Thanh Ngoc
KHXG: TA409 .D400D 2003196 Dynamic fracture mechanics / editor, Arun Shukla.
KHXG: TA409 .D608f 2006
197 Effects of product quality and design criteria on structural integrity / R.C. Rice and D.E. Tritsch, editors.KHXG: TA409 .E201-O 1998
198Elastic-plastic fracture test methods : the user's experience : a symposium, Louisville, KY, 20-22 April 1983 / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing ; E.T. Wessel and F.J. Loss, editors.KHXG: TA409 .E201P 1985
199Elastic-plastic fracture mechanics technology / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing through its Subcommittee E24.06.02 ; J.C. Newman, Jr., and F.J. Loss, editors.KHXG: TA409 .E201P 1985
200Elastic-plastic fracture : second symposium. Vol.2, Fracture resistance curves and engineering applications / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, Philadelphia, Pa., 6-9 Oct. 1981 : C.F. Shih and J.P. Gudas, editors.
KHXG: TA409 .E201p V.2-1983
201Fractography and materials science : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, American Society for Testing and Materials, Williamsburg, Va., 27-28 Nov. 1979 ; L.N. Gilbertson and R.D. Zipp, editors.
KHXG: TA409 .F102a 1981202 Fracture mechanics : twenty-third symposium / Ravinder Chona, editor.
KHXG: TA409 .F102m 1983203 Fracture Mechanics : Sixteenth / M. F. Kanninen, A. T. Hopper editors
KHXG: TA409 .F102m 1985
204 Fracture Mechanics : Eighteenth Symposium / D. T. Read, R. P. Reed editors
KHXG: TA409 .F102m 1988
205 Fracture Mechanics : Nineteenth Symposium on Fracture Mechanics / Thomas A. Gruse editorKHXG: TA409 .F102m 1988
206 Fracture mechanics : perspectives and directions (twentieth symposium) / Robert P. Wei and Richard P. Gangloff, editors.KHXG: TA409 .F102m 1989
207 Fracture Mechanics : Twenty-First Symposium / J. P. Gudas, J. A. Joyce, E. M. Hackett editorsKHXG: TA409 .F102m 1990
208 Fracture Mechanics. Vol.17 / J. H. Underwood, R. Chait, C.W. Smith,...editors.
KHXG: TA409 .F102m V.17-1994
209 Fracture Mechanics : Twenty-second Symposium. Vol.2. / S. N. Atluri, J. C. Newman, I. S. Raju,...[et.al] editorsKHXG: TA409 .F102m V.2-1992
210 Fracture Mechanics. Vol.25 / Fazil Erdogan editorKHXG: TA409 .F102m V.25-1995
211
Fractography of modern engineering materials : composites and metals : a symposium / sponsored by ASTM Committees E-24 on Fracture Testing and D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites, Nashville, TN, 18-19 Nov. 1985 ; John E. Masters and Joseph J. Au, editors.KHXG: TA409 .F102-o 1987
212 Fatigue and Fracture Mechanics. Vol.30 / Kenneth L. Jerina, Paul C. Paris editors
KHXG: TA409 .F110a V.30-2000
213 Manual on elastic-plastic fracture : laboratory test procedures / James A. Joyce.
KHXG: TA409 .J435J 1996
214 Three-dimensional crack problems : A new selection of crack solutions in three-dimensional elasticity / M. K. Kassir and G. C. Sih.KHXG: TA409 .K109M 1975
215 Calculation of propagation of elliptic fissure under the action of tensile loading / Le Duy Binh ; Người hướng dẫn: Nguyen Dang HungKHXG: TA409 .L200B 2005
216Methods for assessing the structural reliability of brittle materials : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, San Francisco, Calif., 13 Dec. 1982 ; Stephen W. Freiman and C. Michael Hudson, editors.
KHXG: TA409 .M207F 1984
217Mixed-mode fatigue and fracture : papers presented at the International Conference on Mixed-Mode Fracture and Fatigue held at the Technical University of Vienna, Austria / edited by H.P. Rossmanith and K.J. Miller.KHXG: TA409 .M315F 1992
218 Mixed-mode crack behavior / K.J. Miller and D.L. McDowell, editors.KHXG: TA409 .M315m 1999
219 Nonlinear fracture mechanics / A. Saxena, J.D. Landes, and J.L. Bassani, editors.
KHXG: TA409 .N431f 1988220 Eléments de Mécanique de la Rupture / Nguyen Dang Hung
KHXG: TA409 .N525H 1978
221 Engineering fracture mechanics : numerical methods and applications / D.R.J. Owen, A.J. Fawkes.KHXG: TA409 .O-435D 1983
222 Part- through Crack Fetigue Life Prediction / J. B. Chang editor
KHXG: TA409 .P109t 1979
223Probabilistic Fracture Mechanics and Fatigue Methods : Applications for Structural Design and Maintenance A symposium on Fatigue and E-24 on Fracture Testing St. Louis, Mo., 19 Oct. 1981 / J. M. Bloom, J. C. Ekvall editors
KHXG: TA409 .P412f 1983
224 Threshold states of materials and components / Anton Pu ; [translation Mikuls Wohland].KHXG: TA409 .P521A 1990
225 Small-crack test methods / James M. Larsen and John E. Allison, editors.KHXG: TA409 .S103c 1992
226Methods of analysis and solutions of crack problems : Recent developments in fracture mechanics. Theory and methods of solving crack problems / Edited by G. C. Sih.KHXG: TA409 .S302G 1973
227 The stress analysis of cracks handbook / Hiroshi Tada, Paul C. Paris, and George R. Irwin.KHXG: TA409 .T102H 2000
228 Analytical fracture mechanics / David J. Unger.KHXG: TA409 .U513d 2001
229 Service Life of Rehabilitated Buildings and other Structures / Stephen J. Kelley, Philip C. Marshall editorsKHXG: TA409.2 .S206l 1990
230 Automation in fatigue and fracture : testing and analysis / Claude Amzallag, editor.KHXG: TA410 .A111-i 1994
231 Insulation materials, testing, and applications / McElroy/Kimpflen, editors.KHXG: TA410 .I-312m 1990
232 Insulation Materials : Testing and applications. Vol.2 / Ronald S. Graves, Donald C. Wysocki editorsKHXG: TA410 .I-312m V.2-1991
233
Microindentation Techniques in Materials Science and Engineering : A symposium sponsored by ASTM Committee E-4 on Metallography and by the International Metallgraphic Society Philadelphia, PA, 15-18 July 1984 / Peter J. Blau, Brian R. Lawn editorsKHXG: TA410 .M302t 1986
234 Giáo trình kỹ thuật phân tích vật lý / Phạm Ngọc NguyênKHXG: TA410 .PH104N 2004
235 Giáo trình kỹ thuật phân tích vật lý / Phạm Ngọc NguyênKHXG: TA410 .PH104N 2017
236 Accreditation practices for inspections, tests, and laboratories / Harvey E. Schock, Jr., editor.KHXG: TA416 .A101p 1989
237 International Directory of Testing Laboratories 2003 edition / ASTM International compiledKHXG: TA416.5 .I-312D 2003
238 Engineering fundamentals & problem solving / Arvid R. Eide ... [et al.].KHXG: TA417 .E204f 2002
239
Advances in destructive and non-destructive analysis for environmental monitoring and nuclear forensics : proceedings of an International Conference on Advances in Destructive and Non-destructive Analysis for Environmental Monitoring and Nuclear Forensics and held in Karlsruhe, 21-23 October 2002 / organized by the International Atomic Energy Agency, convened jointly with the Institute for Transuranium Elements, hosted by the government of Germany.
KHXG: TA417.2 .A102-i 2002240 Handbook of nondestructive evaluation / Charles Hellier.
KHXG: TA417.2 .H201C 2001
241 Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại bằng tia rơnghen và gamma / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng.KHXG: TA417.2 .PH104N 2009
242 Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại bằng tia Rơnghen và gamma / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng.KHXG: TA417.2 .PH104N 2009
243 Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng.KHXG: TA417.2 .PH104N 2009
244Cours [Texte imprimé] / de l'École de microscopie électronique en science des matériaux, Bombannes, 1981 ; Bernard Jouffrey, Alain Bourret, Christian Colliex éditéKHXG: TA417.23 .C435 1983
245
Electron microscopy 1994 : proceedings of the 13th international congress on electron microscopy held in Paris (Frane) - 17-22 July 1994. Vol.1, Interdisciplinary developments and tools / B. Jouffrey, C. Colliex editing committee.KHXG: TA417.23 .E201m V.1-1994
246Electron microscopy 1994 : proceedings of the 13th international congress on electron microscopy held in Paris (Frane) - 17-22 July 1994. Vol.3, Application in biological sciences / B. Jouffrey, C. Colliex editing committee.
KHXG: TA417.23 .E201m V.3-1994
247 Transmission electron microscopy : a textbook for materials science. Volume 1, Basics / David B. Williams and C. Barry Carter.KHXG: TA417.23 .W302D V.1-1996
248 Transmission electron microscopy : a textbook for materials science. Volume 2, Difraction / David B. Williams and C. Barry Carter.KHXG: TA417.23 .W302D V.2-1996
249 Transmission electron microscopy : a textbook for materials science. Volume 3, Imaging / David B. Williams and C. Barry Carter.KHXG: TA417.23 .W302D V.3-1996
250 Transmission electron microscopy : a textbook for materials science. Volume 4, Inmaging / David B. Williams and C. Barry Carter.KHXG: TA417.23 .W302D V.3-1996
251 Transmission electron microscopy : a textbook for materials science. Volume 4, Spectrometry / David B. Williams and C. Barry Carter.KHXG: TA417.23 .W302D V.4-1996
252 Introduction to diffraction in materials, science, and engineering / Aaron D. Krawitz.KHXG: TA417.25 .K111A 2001
253 Real-time radiologic imaging : medical and industrial applications : a symposium presentated at Gaithersburg, Md., 8-10 May 1978.KHXG: TA417.25 .R200t 1980
254 Eddy Current Charaterization of Materials and Structures / George Birnbaum, George Free editorsKHXG: TA417.35 .E201c 1981
255 Le Contrôle non Destructif par Ultrasons / Jean PerdijonKHXG: TA417.4 .P206J 1993
256 Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá TrụKHXG: TA417.6 .H100H 2003
257 Deformable bodies and their material behavior / Henry W. Haslach, Jr., Ronald W. Armstrong.KHXG: TA417.6 .H109H 2004
258 Structure and properties of materials. Vol.3, Mechanical behavior / Wayne Hayden, William G. Moffatt, John WulffKHXG: TA417.6 .H112W V.3-1965
259 Deformation and fracture mechanics of engineering materials / Richard W. Hertzberg.KHXG: TA417.6 .H206R 1996
260 High Temperature and Environmental Effects on Polymeric Composites. Vol.2 / Thomas S. Gates, Abdul Hamid Zureik editors.KHXG: TA417.6 .H302T 1997
261 Elementary Mechanics of Deformable Bodies / J. O. Smith, O. M. Sidebottom
KHXG: TA417.6 .S314J 1969262 Ứng xử cơ nhiệt của vật liệu / Đinh Văn Hải
KHXG: TA417.7 .Đ312H 2014
2637th international symposium on high temperature metallurgical processing / Tao Jiang, P. Chris Pistorius, Gerardo R.F. Alvear F., Onuralp Yucel, Liyuan Cai, Baojun Zhao, Dean Gregurek, and Varadarajan Seshadri.KHXG: TA417.7 .J301T 2016
264 Fundamentals of engineering elasticity / S.F. Borg.KHXG: TA418 .B434S 1990
265 Charpy Impact Test : Factors and Variables / John M. Holt editor-in-chiefKHXG: TA418 .C109i 1990
266 Composite Materials : Fatigue and Fracture. Vol 6 / Erian A. Armanios editor-in-chiefKHXG: TA418 .C429m V.6-1997
267 Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Lê Công TrungKHXG: TA418 .L250T 1994
268 Đàn hồi ứng dụng / Lê Công TrungKHXG: TA418 .L250T 1999
269 Đàn hồi ứng dụng : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Lê Công TrungKHXG: TA418 .L250T 2000
270 Lý thuyết dẻo biến dạng đàn hồi - dẻoKHXG: TA418 .L600t 1969
271 Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn VượngKHXG: TA418 .NG527V 1999
272 Bài tập đàn hồi ứng dụng / Nhữ Phương Mai, Nguyễn Nhật ThăngKHXG: TA418 .NH550M 2003
273 Bài tập đàn hồi ứng dụng / Nhữ Phương Mai (chủ biên), Nguyễn Nhật ThăngKHXG: TA418 .NH550M 2006
274 Bài tập đàn hồi ứng dụng / Nhữ Phương Mai, Nguyễn Nhật ThăngKHXG: TA418 .NH550M 2012
275Recent advances in elasticity, viscoelasticity, and inelasticity : festschrift volume for Prof. Tse-Chien Woo on the occasion of his seventieth birthday / editor, K.R. Rajagopal.KHXG: TA418 .R201a 1995
276 Theory of plasticity / J. Chakrabarty.KHXG: TA418.14 .C103J 1988
277 Lý thuyết dẻo ứng dụng / Đặng Việt Cương, Lê Quang MinhKHXG: TA418.14 .Đ116C 2003
278Nghiên cứu công nghệ chế tạo phôi vật liệu tổ hợp bền nhiệt, độ dẫn điện cao bằng phương pháp biến dạng tạo hình / Ngô Kiên Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng, Phạm Văn Nghệ.KHXG: TA418.14 .NG450C 2012
279 Nghiên cứu biến dạng tạo hình khớp nối chữ thập bằng công nghệ ép chảy ngang / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng.KHXG: TA418.14 .NG527A 2013
280Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ cơ bản trong dập thủy cơ vật liệu tấm / Nguyễn Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Đắc Trung.KHXG: TA418.14 .NG527T 2012
281Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến các tính chất của vật liệu và hỗn hợp khuôn tươi / Phạm Thị Minh Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Quảng Năng.KHXG: TA418.14 .PH104Q 2006
282 Plasticity and creep : theory, examples, and problems / Jacek J. Skrzypek ; English edition editor, Richard B. Hetnarski.KHXG: TA418.14 .S610J 1993
283Nghiên cứu chế tạo gạch chịu lửa không nung hệ Alumosilicat từ samốt đất sét trúc thôn theo công nghệ bê tông gốm sử dụng chất kết dính huyền phù gốm nồng độ cao (HCBS) / Trần Thị Minh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái
KHXG: TA418.14 .TR121H 2013
284Chevron-notched specimens, testing and stress analysis : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, Louisville, Ky., 21 April 1983 ; J.H. Underwood, S.W. Freiman, F.I. Baratta, editors.KHXG: TA418.17 .C207n 1984
285 Lý thuyết đàn nhớt / Nguyễn Văn VượngKHXG: TA418.2 .NG527V 2004
286 Heat-resistant materials / edited by J.R. Davis.
KHXG: TA418.26 .H200m 1997287 Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa / Nguyễn Đăng Hùng
KHXG: TA418.26 .NG527H 2006288 Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa / Nguyễn Đăng Hùng
KHXG: TA418.26 .NG527H 2013289 Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa. Tập 1 / Nguyễn Đăng Hùng.
KHXG: TA418.26 .NG527H T.1-1966290 Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa. Tập 2 / Nguyễn Đăng Hùng.
KHXG: TA418.26 .NG527H T.2-1966291 Nhiên liệu vật liệu chịu nóng
KHXG: TA418.26 .Nh305l 1962
292 Multiaxial fatigue and deformation testing techniques / Sreeramesh Kalluri and Peter J. Bonacuse, editors.KHXG: TA418.32 .M510f 1997
293 High-velocity impact phenomena / Contributors: A. J. Cable [and others] Edited by Ray Kinslow.KHXG: TA418.34 .H302v 1970
294 Pendulum impact machines : procedures and specimens for verification / Thomas A. Siewert and A. Karl Schmieder, editors.KHXG: TA418.34 .P203-i 1995
295 Advances in Fatigue Crack Closure Measurement and Analysis. Vol.2 / R. C. McClung, J. C. Newman editorsKHXG: TA418.38 .A102-i V.2-1999
296 Analytical and experimental methods for residual stress effects in fatigue / Robert L. Champoux, John H. Underwood, and Joseph A. Kapp, editors.KHXG: TA418.38 .A105a 1988
297 Applications of automation technology to fatigue and fracture testing / Arthur A. Braun, Noel E. Ashbaugh, and Fraser M. Smith, editors.KHXG: TA418.38 .A109-o 1990
298Automated test methods for fracture and fatigue crack growth : a symposium sponsored by ASTM Committees E-9 on Fatigue and E-24 on Fracture Testing, Pittsburg, PA, 7-8 Nov. 1983 / W.H. Cullen ... [et al.], editors.
KHXG: TA418.38 .A111t 1985299 Case studies for fatigue education / Ralph I. Stephens, editor.
KHXG: TA418.38 .C109s 1994
300 Development of fatigue loading spectra / [edited by] John M. Potter and Roy T. Watanabe.KHXG: TA418.38 .D207-o 1989
301 Mechanics of fatigue crack closure / J.C. Newman, Jr. and Wolf Elber, editors.
KHXG: TA418.38 .M201-o 1988
302Multiaxial fatigue : a symposium / sponsored by ASTM Committees E-9 on Fatigue and E-24 on Fracture Testing, San Francisco, CA, 15-17 Dec. 1982 ; K.J. Miller and M.W. Brown, editors.KHXG: TA418.38 .M510f 1985
303 Tính toán độ bền mỏi / Nguyễn Văn Phái, Nguyễn Quốc Việt.KHXG: TA418.38 .NG527P 2004
304 Standardization of fretting fatigue test methods and equipment / M. Helmi Attia and R.B. Waterhouse, editors.KHXG: TA418.38 .S105-o 1992
305 Fatigue of materials / S. Suresh.KHXG: TA418.38 .S521S 1991
306 Effect of Surface Coatings and Treatments-in-chiefKHXG: TA418.4 .E201-O 1996
307Selection and use of wear tests for coatings : a symposium / sponsored by ASTM Committee G-2 on Erosion and Wear, Phoenix, Ariz., 9 Dec. 1981 ; R.G. Bayer, editor.KHXG: TA418.4 .S201a 1982
308 Wear--materials, mechanisms and practice / edited by Gwidon W. Stachowiak.
KHXG: TA418.4 .W200M 2005
309 Wear Testing of Advanced Materials / Ramesh Divakar, Peter J. Blau editors
KHXG: TA418.4 .W200t 1992
310 Wear testing of advanced materials / Ramesh Divakar and Peter J. Blau, editors.
KHXG: TA418.4 .W200t 1992
311 Đại cương công nghệ sản xuất cán, T.1 : 1970.- 148 tr. / Bộ môn Cán kim loại biên soạnKHXG: TS340
312 Các phương pháp tính lực và công biến dạng trong gia công kim loại bằng áp lực / Trần Văn Dũng, Nguyễn Minh VũKHXG: TS340
313 Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1 / Bộ môn Cán kim loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
314 Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1. / Bộ môn Cán kim loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
315 Công nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 2 / Bộ môn Cán kim loại và thiết bị kim loại biên soạnKHXG: TS340 .C455n T.2-1979
316 Đại cương công nghệ cán / Bộ môn cánKHXG: TS340 .Đ103c 1970
317 Đại cương công nghệ cán. Tập 2 / Bộ môn CánKHXG: TS340 .Đ103c T.2-1970
318 Lý thuyết cán / Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng.KHXG: TS340 .Đ108N 2006
319 Giáo trình công nghệ & thiết bị cán thép hình / Đào Minh NgừngKHXG: TS340 .Đ108N 2011
320 Phương pháp cán kim loại thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ hiệu đính
KHXG: TS340 .Đ450N 1995
321 Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu Nhơn
KHXG: TS340 .Đ450N 2004
322 Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn, Phan Văn Hạ; Phan Văn Hạ hiệu đính.KHXG: TS340 .Đ450N 2005
323 Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu NhơnKHXG: TS340 .Đ450N 2006
324 Công nghệ cán kim loại : Cán thép hình / Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng ; Phan Văn Hạ hiệu đính.KHXG: TS340 .Đ450N 2007
325 Flat rolling fundamentals / Vladimir B. Ginzburg, Robert Ballas.KHXG: TS340 .G312V 2000
326 Giáo trình lý thuyết cán / Trường Đại học Bách Khoa Hà nộiKHXG: TS340 .Gi-108t 1978
327 Thiết bị cơ khí xưởng cán / Hà Tiến HoàngKHXG: TS340 .H100H 2006
328 Rod and bar rolling : theory and applications / Youngseog Lee.KHXG: TS340 .L201Y 2004
329 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Bộ môn Cán kim loạiKHXG: TS340 .L600t 1969
330 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Nguyễn Tất Tiến.KHXG: TS340 .NG527T 2004
331 Giáo trình tin học chuyên ngành Cơ học biến dạng và cán kim loại / Phạm Văn CôiKHXG: TS340 .PH104C 2003
332 Tự động hóa các quá trình sản xuất cán / Phạm Văn Côi.KHXG: TS340 .PH104C 2012
333 Giáo trình lý thuyết cán / Phan Văn Hạ, Nguyễn Ngọc GiaoKHXG: TS340 .PH105H 1998
334 Các phương pháp thiết kế lỗ hình trục cán / Phan Văn HạKHXG: TS340 .PH105H 2001
335 Hot rolling of steel / William L. Roberts.KHXG: TS340 .R412W 1983
336 Thiết kế lỗ hình trục cán : Dùng cho ngành gia công kim loại bằng áp lực / Bộ môn Gia công máy biên soạnKHXG: TS340 .Th308k 1965
337 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Trần Văn DũngKHXG: TS340 .TR121D 2011
VẬT LIỆU VÀ CÔNG NGHỆ ĐÚC1 Thiết kế đúc / Nguyễn Xuân Bông, Phạm Quang Lộc
KHXG: TS230
2 Fertigungsgerechtes Gestalten von Gussstücken / Ambos, Eberhard ; Hartmann Roland ; Lichtenberg HorstKHXG: TS230 .A104e 1992
3 Kỹ thuật đúc / P. N. Biđulia ; Tổ kỹ thuật đúc dịch.KHXG: TS230 .B300Đ 1961
4 Castings / John Campbell.
KHXG: TS230 .C104J 2003
5 Công nghệ đúc. Tập 1, Vật liệu làm khuôn / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn.
KHXG: TS230 .C455n 19746 Công nghệ đúc. Tập1, Vật liệu làm khuôn / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn
KHXG: TS230 .C455n 19767 Công nghệ và thiết bị đúc / Khoa Đúc - nhiệt luyện biên soạn
KHXG: TS230 .C455n 19908 Kỹ thuật đúc / Đinh Ngọc Lựa.
KHXG: TS230 .Đ312L 19809 Hỏi đáp về đúc hợp kim màu / Đinh Ngọc Lựa
KHXG: TS230 .Đ312L 1984
10 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 1, Các bài báo khoa học và phát minh sáng chế / Đinh Quảng NăngKHXG: TS230 .Đ312N T.2-Q.1-2012
11KHXG: TS230 .Đ312N T.2-Q.1-2012,"Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 1, Các bài báo khoa học và phát minh sáng chế / Đinh Quảng Năng"
12 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 2, Sách, Giáo trình / Đinh Quảng NăngKHXG: TS230 .Đ312N T.2-Q.2-2012
13
KHXG: TS230 .Đ312N T.2-Q.2-2012,"Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 Quyển 2, Sách, Giáo trình / Đinh Quảng Năng"
14 Đúc bằng khuôn kim loại.KHXG: TS230 .Đ506b
15 Cơ sở lý thuyết các quá trình đúc / Dương Trọng Hải ( chủ biên), Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Hồng HảiKHXG: TS230 .D561H 2003
16 Materials processing during casting / Hasse Fredriksson, Ulla Akerlind.KHXG: TS230 .F201H 2006
17Fonderie [Texte imprimé] : recueil de normes françaises. Tome 2, Produits finis / AFNOR [Association française de normalisation] ; BNIF [Bureau de normalisation des industries de la fonderie]KHXG: TS230 .F430 T.2-1987
18 Giáo trinh lý luận đúcKHXG: TS230 .Gi-108t 1968
19 Kỹ thuật đúc / Bộ môn Gia công nóngKHXG: TS230 .K600t 1965
20 Thiết bị đúc / Lê Văn Minh biên soạn.KHXG: TS230 .L250M 1969
21 Thiết bị đúc / Lê Văn MinhKHXG: TS230 .L250M 2006
22 Thiết kế đúc / Nguyễn Xuân Bông, Phạm Quang LộcKHXG: TS230 .NG527B 1978
23 Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng
KHXG: TS230 .NG527D 2006
24 Giáo trình công nghệ đúc. Tập 3, Những phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Đức Hạnh, Nguyễn Khắc DũngKHXG: TS230 .NG527H T.3-1976
25 Giáo trình Kỹ thuật đúc. Tập 1 / Nguyễn Văn LộcKHXG: TS230 .NG527L T.1-1963
26 Tiến bộ kỹ thuật đúc / Phạm Quang LộcKHXG: TS230 .PH104L 1977
27 Tập bản vẽ kỹ thuật đúc / Bộ môn Gia công nóng biên soạn.KHXG: TS230 .T123b 1965
28 Thiết kế công nghệ đúcKHXG: TS230 .Th308k 199?
29 Thiết kế lò nung kim loại / Nguyễn Công CẩnKHXG: TS231 .NG527C 1978
30 Thiết kế lò nung và lò sấy.KHXG: TS231 .Th308k 1964
31 Sách tra cứu kỹ thuật đúc thép / Phan Tử PhùngKHXG: TS235 .PH105T 1991
32 Kỹ nghệ đúc kim loại / Nguyễn Văn ĐứcKHXG: TS236 .NG527Đ 2004
33 Chế tạo mẫu đúc : Dùng kèm với tập bản vẽ kỹ thuật đúc Xb. 1965. Tập 2, Giáo trình Kỹ thuật đúc / Phạm Quang Lộc.KHXG: TS236 .PH104L T.2-1971
34 Giáo trình thiết kế xưởng đúc / Bộ môn Luyện kim biên soạn.KHXG: TS237 .Gi-108t 1965
35 Kinh tế, tổ chức và kế hoạch hoá sản xuất đúc và nhiệt luyện / Nguyễn Xuân QuảngKHXG: TS238 .NG527Q 1977
36 Thiết kế xưởng đúc / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn.KHXG: TS238 .Th308k 1971
VẬT LIỆU HỌC, XỬ LÝ NHIỆT VÀ BỀ MẶT1 Annual review of materials research [Journal]
KHXG: TA401
2Ảnh hưởng của một số thông số công nghệ đến tính chất của hợp kim nặng cơ sở VONPRAM : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Nhiệt luyện và xử lý bề mặt / Bùi Doãn ĐồngKHXG: TA401 .B510Đ 2000
3 Composite Materials : Fatigue and Fracture. Vol 3 / T. Kevin O' Brien editor
KHXG: TA401 .C429m V.3-1991
4 Composite Materials : Fatigue and Fracture. Vol 5 / Roderick H. Martin editor
KHXG: TA401 .C429m V.5-1995
5 Phản ứng hệ MeO - Me' dưới tác động năng lượng cơ học / Đặng Ngọc Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quốc LậpKHXG: TA401 .Đ116A 2010
6 Nghiên cứu cơ chế phá hủy phôi trong quá trình cán nêm ngang / Đặng Thị Hồng Quế; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng
KHXG: TA401 .Đ116Q 2014
7 Nghiên cứu thử nghiệm điện phân nhôm kim loại trong thiết bị tự thiết kế chế tạo / Đoàn Tiến Đại; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Chất PhácKHXG: TA401 .Đ406Đ 2007
8 Nghiên cứu xử lý quặng Calamin bằng phương pháp thủy luyện / Đỗ Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Hảo, Trần Viết Thường.KHXG: TA401 .Đ450B 2010
9Nghiên cứu công nghệ đúc bán lỏng cho hợp kim nhôm bằng phương pháp tạo mầm trên trục khuấy Graphit / Đỗ Minh Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng HảiKHXG: TA401 .Đ450Đ 2010
10Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đúc lưu biến liên tục tới tổ chức và tính chất hợp kim nhôm A356 / Đỗ Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Hải, Phạm QuangKHXG: TA401 .Đ450Đ 2016
11Nghiên cứu chế tạo vật liệu Titan có cấu trúc siêu mịn và nano bằng kết hợp hai phương pháp biến dạng dẻo mãnh liệt Ecap và cán nguội / Đỗ Văn Khiết ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA401 .Đ450K 2010
12 Nghiên cứu thành phần vật chất và đánh giá tính chất công nghệ của Bauxit Gia Nghĩa Đắc Nông / Đỗ Hồng Nga; Người hướng dẫn khoa học: Trương Ngọc Thận
KHXG: TA401 .Đ450N 2007
13 Nghiên cứu khả năng lắng bùn đỏ sau hòa tách bauxit Gia Nghĩa, Tây Nguyên / Đỗ Hồng Nga ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Ngọc Thận, Vũ Chất Phác
KHXG: TA401 .Đ450N 201
14 Nghiên cứu khuôn gốm trên cơ sở vật liệu trong nước / Đỗ Văn Quảng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách, Đinh Quảng NăngKHXG: TA401 .Đ450Q 2015
15Nghiên cứu chế tạo Titan (hoặc nhôm) thể khối có cấu trúc siêu mịn bằng phương pháp biến dạng dẻo mãnh liệt trong kênh gấp khúc tiết diện không đổi / Đỗ Ngọc Tú; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Minh Nghiệp.KHXG: TA401 .Đ450T 2007
16 Nghiên cứu sơn với chất dính keo silica dùng trong công nghệ đúc mẫu tiêu / Đỗ phương Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Quảng NăngKHXG: TA401 .Đ450T 2018
17 Compozit nền kim loại hệ (Cu - Tic) - Sic / Hoàng Ánh Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm ThảoKHXG: TA401 .H407Q 2010
18Nghiên cứu ảnh hưởng của titan và nguyên tố đất hiếm đến tính chất mài mòn, độ dai và đập của gang trắng 13% crôm / Hoàng Thị Ngọc Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Chiều, Đinh Quảng Năng.KHXG: TA401 .H407Q 2014
19Nghiên cứu tính chất quang của màng dẫn sóng phẳng trên cơ sở vật liệu NANOCOMPOSITE SnO2-SiO2 pha tạp đất hiếm / Hồ Văn Chương; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc KhiêmKHXG: TA401 .H450c 2013
20 Nghiên cứu chế tạo chất sơn dùng cho công nghệ đúc mẫu cháy / Hồ Thị Hải Hà; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Quảng NăngKHXG: TA401 .H450H 2013
21 Nghiên cứu chế tạo vật liệu siêu đàn hồi hệ niti / Hồ Ký Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng, Nguyễn Đặng Thủy.KHXG: TA401 .H450T 2014
22 Nghiên cứu xác lập công nghệ nhiệt luyện hợp kim nhôm B96U-1 ứng dụng trong quân sự / Kim Xuân Lộc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Vân Thanh
KHXG: TA401 .K310L 2018
23Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ xử lý nhiệt đến cơ tính và tổ chức tế vi của Aus- Ferit khi nhiệt luyện gang cầu hợp kim Fcad 900-04(08) : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật vật liệu / Lại Minh DũngKHXG: TA401 .L103d 2005
24Ảnh hưởng của nguyên tố đất hiếm đến tính chất ăn mòn thép không gỉ Crômmangan / Lê Đức Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Long, Lê Bá Thắng.KHXG: TA401 .L250B 2010
25 Nghiên cứu công nghệ luyện thép không gỉ Austenit hệ CrMn thay thế hệ CrNi / Lê Quang Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Mưu.KHXG: TA401 .L250H 2006
26 Nghiên cứu công nghệ tạo hình chi tiết dạng vỏ mỏng bằng phương pháp dập thủy tĩnh / Lê Trung Kiên ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn NghệKHXG: TA401 .L250K 2014
27 Ảnh hưởng của xử lý PHOSPHAT hóa đến thấm NITƠ trên thép SKD61 / Lê Minh Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Thị Tố HằngKHXG: TA401 .L250N 2013
28Chế tạo vật liệu khối từ hợp chất liên kim trên cơ sở nhôm bằng phương pháp hợp kim hoá cơ học và luyện kim bột / Lê Hồng Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quốc Lập.KHXG: TA401 .L250T 2006
29 Nghiên cứu chế tạo gang cầu Austenit trong khuôn mẫu cháy / Lương Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu DũngKHXG: TA401 .L561G 2008
30Ảnh hưởng của lớp trung gian phốt phát hóa, oxi hóa đến tổ chức và tính chất của lớp thấm nitơ trên thép SKD11 làm khuôn dập nguội / Lưu Văn Ban; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Thị Tố Hằng.KHXG: TA401 .L566B 2013
31Nghiên cứu công nghệ phun phủ Cr-Ni lên thép; cấu trúc, tính chất và lĩnh vực áp dụng điển hình của lớp phủ / Lý Quốc Cường ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư.KHXG: TA401 .L600C 2006
32Nghiên cứu công nghệ nấu luyện thép hợp kim chất lượng cao Mác 12X3A dùng trong ngành chế tạo ôtô / Ngô Quốc Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Mưu.KHXG: TA401 .NG450D 2007
33 Nghiên cứu thăm dò chế tạo bột titan kim loại bằng phương pháp nhiệt kim TiO2 / Ngô Xuân Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Hảo, Lê Thị Chiều
KHXG: TA401 .NG450H 2016
34Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường điện phân đến chất lượng tấm màng Niken catot trên điện cực trơ titan / Ngô Huy Khoa ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn Lâm, Phạm Đức Thắng.KHXG: TA401 .NG450K 2009
35 Nghiên cứu công nghệ cơ nhiệt luyện hợp kim nhôm biến dạng hệ Al-Mg-Si : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Nhiệt luyện và xử lý bề mặt / Nguyễn Văn Diện
KHXG: TA401 .NG527D 2000
36Tinh luyện thép không gỉ Mác X18H9T bằng phương pháp điện xỉ : Luận văn thạc sĩ ngành Luyện kim và công nghệ vật liệu chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu / Nguyễn Quang Dũng ; Bùi Văn Mưu hướng dẫnKHXG: TA401 .NG527D 2003
37 Study of Perpendicular Exchange Bias Mechanism In MnPd/Co Multilayers / Nguyen Huu Dung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Phu Thuy.KHXG: TA401 .NG527D 2007
38 Phát triển thiết bị cầm tay cho cảm biến sinh học để xác định thuốc trừ sâu trong nước / Trịnh Văn Trung; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh TuấnKHXG: TA401 .NG527D 2007
39Chế tạo vật liệu Nanocompozit nền Cu cốt hạt phân tán Al2O3 bằng phương pháp cơ hóa kết hợp / Nguyễn Đức Duy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Thủy.KHXG: TA401 .NG527D 2010
40Nghiên cứu công nghệ chế tạo hợp kim chịu mài mòn tải trọng lớn trên cơ sở hợp kim đồng hệ Cu - Ni - Sn / Nguyễn Minh Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Quảng NăngKHXG: TA401 .NG527Đ 2010
41 Nghiên cứu chế tạo phôi điện cực hàn từ vật liệu tổ hợp nền đồng / Nguyễn Tiến Giang; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng.KHXG: TA401 .NG527G 2010
42 Nghiên cứu chế tạo vật liệu làm bánh răng côn xoắn mác 20CrNi3A / Nguyễn Thị Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Long.KHXG: TA401 .NG527H 2006
43 Bản chất quá trình biến tính và ổn định công nghệ sản xuất Silumin sau cùng tinh / Nguyễn Hồng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Thái.KHXG: TA401 .NG527H 2006
44 Ảnh hưởng của nhiệt độ dỡ khuôn đến chất lượng vật đúc thép mangan cao / Nguyễn Ngọc Huân; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Mai KhánhKHXG: TA401 .NG527H 2015
45Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ đến biểu đồ phân bố ứng suất bề mặt giữa kim loại và trục cán nhằm xác định lực và momen cán thép băng mỏng / Nguyễn Văn Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh Ngừng.
KHXG: TA401 .NG527M 2011
46 Nghiên cứu chế tạo vật liệu chịu ma sát hệ Fe 2-5 % Cu 1-3% Grafit / Nguyễn Phương Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng.KHXG: TA401 .Ng527n 2012
47Nghiên cứu ảnh hưởng của chất ghép nối đến tính chất vật liệu polyme compozit từ nhựa epoxy der 331 và tro bay / Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng PhúcKHXG: TA401 .Ng527n 2014
48Nghiên cứu ảnh hưởng của hợp kim hóa Cr, V và quá trình xử lý nhiệt tới tổ chức và tính chất của thép 15%Mn / Nguyễn Dương Nam; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách, Lê Thị ChiềuKHXG: TA401 .Ng527n 2016
49Nghiên cứu khả năng thay thế dung dịch điện ly amoni clorua bằng hỗn hợp axetic và natri axetat cho quá trình ăn mòn sắt từ inmenit hoàn nguyên / Nguyễn Bá Phương; Người hướng dẫn khoa học: Trương Ngọc Thận, Phạm Đức Thắng
KHXG: TA401 .NG527P 2017
50 Thấm kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp vào vật liệu xốp / Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quốc Lập.KHXG: TA401 .NG527Q 2010
51 Nghiên cứu công nghệ sản xuất thép dự ứng lực / Nguyễn Cao Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh HoàKHXG: TA401 .NG527S 2008
52 Nghiên cứu chế tạo sợi các bon hoạt tính dùng cho các trang bị phòng độc / Nguyễn Hữu Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng, Phạm Văn Cường
KHXG: TA401 .NG527S 2013
53Nghiên cứu ảnh hưởng công nghệ cơ nhiệt luyện đến tổ chức và tính chất của hợp kim nhôm biến dạng hệ Al-Mg, Al-Mg-Si : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ vật liệu và nhiệt luyện / Nguyễn Khắc ThôngKHXG: TA401 .NG527T 2001
54Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ và tính chất của hợp kim từ hệ Sắt-Crôm-Côban-Cácbon : Luận văn thạc sĩ ngành Khoa học và công nghệ Vật liệu / Nguyễn Quyết ThắngKHXG: TA401 .NG527T 2002
55Mô phỏng số quá trình đông đặc của thỏi thép đúc liên tục thẳng đứng : Luận văn thạc sĩ ngành Luyện kim và công nghệ vật liệu / Nguyễn Ngọc Tiến ; Nguyễn Hồng Hải hướng dẫnKHXG: TA401 .NG527T 2003
56Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình đông đặc đến tổ chức và cơ tính của hợp kim A356 ở trạng thái bán lỏng / Nguyễn Quốc Tuấn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng HảiKHXG: TA401 .NG527T 2008
57Nghiên cứu ảnh hưởng của nguyên tố Mangan đến cơ tính của họ thép 16Mn dùng trong chế tạo kết cấu / Nguyễn Minh Thuyết ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh HoàKHXG: TA401 .NG527T 2009
58Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ xử lý nhiệt ở miền nhệt độ trên 500C đến cấu trúc, tính chất của hệ phủ kép hợp kim NiCr và Nhôm trên nền thép / Nguyễn Xuân Trường; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Thị Tố Hằng, Lê Thu Qúy.
KHXG: TA401 .NG527T 2013
59 Nâng cao chất lượng thép mangan bằng phương pháp biến tính / Nguyễn Danh Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Dũng.KHXG: TA401 .NG527T 2013
60Nghiên cứu phát triển công nghệ đúc lưu biến - áp lực (RHEO - Diecasting) cho hợp kim nhôm A356 / Nguyễn Tiến Tài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Văn ChươngKHXG: TA401 .NG527T 2016
61 Nghiên cứu chế tạo vật liệu composites Al/aln chịu nhiệt / Nguyễn Quốc Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng HảiKHXG: TA401 .NG527T 2017
62
Khả năng cường hóa quá trình ăn mòn sắt khỏi inmenit sa khoáng Hoàn Nguyên Hà Tĩnh / Nguyễn Thị Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Trương Ngọc Thận, Dương Ngọc Bình;"Khả năng cường hóa quá trình ăn mòn sắt khỏi inmenit sa khoáng Hà Tĩnh Hoàn Nguyên"KHXG: TA401 .NG527T 2018
63Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ và kích thước hình học cối đến khả năng tạo hình trong dập thủy tĩnh phôi tấm / Nguyễn Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc TrungKHXG: TA401 .NG527T 2018
64
Nghiên cứu ảnh hưởng của hoá già phân cấp sau biên dạng nguội đến cơ tính và độ nhạy cảm với ăn mòn dưới ứng suất của hợp kim nhôm hệ Al- Zn- Mg chứa lượng nhỏ kim loại chuyển tiếp / Nguyễn Đức Văn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc XươngKHXG: TA401 .NG527V 2008
65 1991 annual book of ASTM standards.KHXG: TA401 .O-430a 1991
66Nghiên cứu động học của quá trình thấm Cacbon bằng khí Gas Việt Nam và chế độ nhiệt luyện sau khi thấm cho thép thấm Cacbon / Phạm Thị Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Thị Tố Hằng.KHXG: TA401 .PH100T 2007
67 Ứng dụng mô phỏng số trong nghiên cứu công nghệ cán nêm ngang chế tạo vít đường ray xe lửa / Phạm Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Hải.
KHXG: TA401 .PH104B 2010
68Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ cán tới độ bền liên kết Bimetal : Thép 11KII - Đồng thau LCu 10 làm tiếp điểm điện / Phạm Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Hà Tiến Hoàng.KHXG: TA401 .PH104D 2010
69 Chế tạo hợp kim nhôm ở trạng thái bán lỏng / Phạm Vĩnh Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng HảiKHXG: TA401 .PH104H 2007
70 Nghiên cứu nấu luyện thép hợp kim đặc biệt chế tạo gối đỡ trục cần bằ̀ng xe tăng T54 / Phạm Khắc Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Việt.
KHXG: TA401 .PH104K 2012
71 Nghiên cứu tính chất luyện kim của quặng sắt thạch khê : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu / Phạm Ngọc Diệu QuỳnhKHXG: TA401 .PH104Q 2004
72Nghiên cứu xử lý nhiệt tăng tính toán chống mài mòn cho các chi tiết làm bằng giang thép không gỉ trong bơm bùn cát nước mặn, nước thải / Sái Mạnh Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị ChiềuKHXG: TA401 .S103T 2008
73 Nghiên cứu ứng dụng phân rã spinodal để tăng cơ tính cho hợp kim Cu-Ni-Sn / Sái Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Chiều, Đào Hồng Bách
KHXG: TA401 .S103T 2015
74 Scientific publications of itims : Abstracts / International training institute for materials science.KHXG: TA401 .S302p 2002
75Nghiên cứu ảnh hưởng của thành phần và chế độ công nghệ đến cấu trúc pha nền và một số tính chất cơ lý của vật liệu ma sát thiêu kết nền đồng" / Phạm Tiến Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tích"KHXG: TA401 .T305C 2007
76Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ cơ bản khi lăn ép đến năng tạo hình tấm dày có biên dạng phức tạp ứng dụng trong công nghệ đóng tàu / Trần Hải Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đắc TrungKHXG: TA401 .TR121Đ 2016
77Nghiên cứu độ bền ăn mòn của thép kết cấu chế tạo cửa van trong công trình thuỷ lợi vùng ven biển / Trần Văn Khanh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đình Tân, Phùng Thị Tố Hằng.KHXG: TA401 .TR121K 2009
78Nghiên cứu khả năng quay vòng của khí thải của Công nghệ thấm Cacbon thế khí sử dụng khí gas Việt Nam / Trần Văn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư.KHXG: TA401 .TR121N 2010
79Nghiên cứu ảnh hưởng của hợp kim hoá vi lượng kim loại chuyển tiếp và nhiệt luyện đến tổ chức và tính chất của hợp kim nhôm hệ Al-Zn-Mg" : Luận văn thạc sỹ ngành Khoa học vật liệu/ chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu / Trần Thanh Tùng"
KHXG: TA401 .TR121T 2005
80 Xử lý bề mặt bột vật liệu siêu cứng bằng phương pháp mạ điện hoá / Trần Trung Tới ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thảo.KHXG: TA401 .TR121T 2006
81 Nghiên cứu công nghệ tái chế thép không gỉ 201 / Trần Anh Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn Lâm.KHXG: TA401 .TR121T 2006
82 Chế tạo vật liệu xốp trên cơ sở Cacbua Silic / Trần Thị Hồng Thái ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quốc LậpKHXG: TA401 .TR121T 2007
83 Tổng hợp vật liệu xốp NiTi bằng phương pháp phản ứng nhiệt độ cao tự lan truyền / Trần Đức Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn DũngKHXG: TA401 .TR121T 2013
84 Trường nhiệt độ và trường ẩm trong khuôn tươi / Trần Xuân Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách, Nguyễn Khải HoànKHXG: TA401 .TR121T 2016
85 Nghiên cứu công nghệ thu hồi bitmut từ tinh quặng bitmut núi pháo / Trần Trung Tới; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Tiến Thịnh, Đinh Phạm TháiKHXG: TA401 .TR121T 2017
86 Ảnh hưởmg của hàm lượng Mangan đến chất lượng gang cầu Ferrit / Văn Ngọc Hồng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu DũngKHXG: TA401 .V115N 2007
87 Nghiên cứu công nghệ hàn giáp mối một phía ứng dụng trong chế tạo vỏ tàu thủy / Vũ Văn Ba; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh
KHXG: TA401 .V500B 2015
88Nghiên cứu chế tạo hệ vật liệu Cu-TiC bằng phương pháp nghiền cơ học và thiêu kết xung điện PLASMA / Vũ Hữu Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Hoàng AnhKHXG: TA401 .V500C 2013
89Nghiên cứu lớp phủ Crôm-Niken để tăng khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt cho chi tiết : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Nhiệt luyện và xử lý bề mặt / Vũ Quốc HùngKHXG: TA401 .V500H 2000
90 Nghiên cứu công nghệ chế tạo vật liệu ma sát trên cơ sở nền sắt Ф MK 11 / Vũ Lai Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm ThảoKHXG: TA401 .V500H 2007
91 Nghiên cứu ảnh hưởng của TiO2 tới khả năng thiêu kết và tính chất của gốm trên cơ sở Al2O3 / Vũ Lê Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quốc Lập.
KHXG: TA401 .V500H 2009
92 Nghiên cứu nâng cao hoạt tính của than trấu Việt Nam / Vũ Văn Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn TưKHXG: TA401 .V500K 2013
93Nghiên cứu ảnh hưởng của nghiền năng lượng cao tới khả năng tổng hợp cacbit TiC, Wc, Cr3C2 từ các oxit của chúng và các bon / Vũ Huy Thăng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quốc Lập, Phạm Khắc HùngKHXG: TA401 .V500T 2018
94 Advanced materials and nanotechnology / Hoa Van Bui, ...”[et al.]”KHXG: TA401.3 .A102m 2012
95Durability of building materials and components : proceedings of the First International Conference : a symposium presented at Ottawa, Canada, 21-23 Aug. 1978 / P.J. Sereda and G.G. Litvan, editors.KHXG: TA401.3 .D521-o 1980
96 Fractography of modern engineering materials : composites and metals, second volume / John E. Masters and Leslie N. Gilbertson, editors.KHXG: TA401.3 .F102-o 1993
97
The 5th International Workshop on advanced materials science and nanotechnology (IWAMSN2010) : Organizers: Viet Nam Academy of Science and Technolgy (VAST); Viet Nam Physics Society (VPS); Hanoi University of Technology (HUT); ...KHXG: TA401.3 .F315i 2010
98 Hội nghị khoa học lần thứ 20 / Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.KHXG: TA401.3 .H452n 2006
99Hội nghị khoa học và công nghệ lần thứ 11 21-23/10/2009: Công nghệ vật liệu=Proceedings of the 11th conference on science and technology october 21-23,2009: The faculty of material technology / Trường Đại học Bách Khoa
KHXG: TA401.3 .H452n 2009100 Công nghệ vật liệu / Nguyễn Văn Thái (chủ biên),... [và những người khác].
KHXG: TA401.6 .C455n 2006
101 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Duy LongKHXG: TA401.6 .PH104L T.2-2012
102 Understanding materials science : history, properties, applications / Rolf E. Hummel.KHXG: TA401.6 .S103J 2004
103 Encyclopedia of materials : science and technology. Volume 10, T-Z / editors-in-chief, K.H. Jurgen Buschow ... [et al.].KHXG: TA402 .E203-o V.10-2001
104 Encyclopedia of materials : science and technology. Volume 1, A-B / editors-in-chief, K.H. Jurgen Buschow ... [et al.].KHXG: TA402 .E203-o V.1-2001
105 Encyclopedia of materials : science and technology. Volume 2, C / editors-in-chief, K.H. Jurgen Buschow ... [et al.].KHXG: TA402 .E203-o V.2-2001
106 Encyclopedia of materials : science and technology. Volume 3, D-Fa / editors-in-chief, K.H. Jurgen Buschow ... [et al.].KHXG: TA402 .E203-o V.3-2001
107 Encyclopedia of materials : science and technology. Volume 4, Fe-H / editors-in-chief, K.H. Jurgen Buschow ... [et al.].KHXG: TA402 .E203-o V.4-2001
108 Encyclopedia of materials : science and technology. Volume 5, I-Mag / editors-in-chief, K.H. Jurgen Buschow ... [et al.].KHXG: TA402 .E203-o V.5-2001
109 Encyclopedia of materials : science and technology. Volume 6, Mai-Ne / editors-in-chief, K.H. Jurgen Buschow ... [et al.].KHXG: TA402 .E203-o V.6-2001
110 Encyclopedia of materials : science and technology. Volume 7, Ni-Poi / editors-in-chief, K.H. Jurgen Buschow ... [et al.].KHXG: TA402 .E203-o V.7-2001
111 Encyclopedia of materials : science and technology. Volume 8, Pol-Ra / editors-in-chief, K.H. Jurgen Buschow ... [et al.].KHXG: TA402 .E203-o V.8-2001
112 Encyclopedia of materials : science and technology. Volume 9, Re-S / editors-in-chief, K.H. Jurgen Buschow ... [et al.].KHXG: TA402 .E203-o V.9-2001
113 Lexikon Werkstofftechnik / hrsg. von Hubert GräfenKHXG: TA402 .L207w 1993
114 McGraw-Hill dictionary of materials science.KHXG: TA402 .M111d 2003
115 Engineered Materials Handbook. T.3, Adhesives and sealants.- 1990.- 893 tr.
KHXG: TA403
116 Structure and Properties of Engineering Materials / Daniel Henkel, Alan W. Pense
KHXG: TA403
117 The structure and Properties of Materials. Vol.2, Thermodynamics of Struture / Jere H. Brophy, Robert M. Rose, John WulffKHXG: TA403
118 Engineered Materials Handbook. T.2, Engineering plastics.- 1988.- 883 tr.KHXG: TA403
119 The science and engineering of materials / by Donald R. Askeland.KHXG: TA403 .A109d 1984
120 The science and engineering of materials / Donald R. Askeland, Pradeep P. Phul
KHXG: TA403 .A109D 2006
121 Engineering materials 1 : an introduction to properties, applications and design / by Michael F. Ashby and David R.H. Jones.KHXG: TA403 .A109m 2005
122 Engineering materials 2 : an introduction to microstructures, processing and design / Michael F. Ashby and David R.H. Jones.KHXG: TA403 .A109m 2006
123Materials handbook : an encyclopedia for managers, technical professionals, purchasing and production managers, technicians, and supervisors / George S. Brady, Henry R. Clauser, John A. Vaccari.KHXG: TA403 .B102G 2002
124 The principles of engineering materials / [by] Craig R. Barrett, William D. Nix [and] Alan S. Tetelman.KHXG: TA403 .B109C 1973
125 Nghiên cứu công nghệ đúc mẫu chảy chế độ hấp thạch cao / Bùi Bỉnh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách.KHXG: TA403 .B510H 2010
126 Nghiên cứu chuyển hóa chất dẻo phế thải rắn thành Hydrocacbon hữu ích / Bùi Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Trịnh.KHXG: TA403 .B510H 2013
127 Materials science and engineering : an introduction / William D. Callister, Jr.
KHXG: TA403 .C103W 1997
128 Fundamentals of materials science and engineering : an integrated approach / William D. Callister, Jr.KHXG: TA403 .C103W 2005
129 Materials science and engineering : an introduction / William D. Callister, Jr.
KHXG: TA403 .C103W 2007
130 Applied materials science : applications of engineering materials in structural, electronics, thermal, and other industries / Deborah D.L. Chung.KHXG: TA403 .C513D 2001
131 Engineered materials handbook. Vol. 2, Engineering plastics / prepared under the direction of the ASM International Handbook Committee.KHXG: TA403 .E204m V.2-1988
132Engineered materials handbook. Vol.3, Adhesives and sealants / prepared under the direction of the ASM International Handbook Committee ; Hal F. Brinson, technical chairman.KHXG: TA403 .E204m V.3-1990
133 Introduction to the thermodynamics of solids. Vol 131 / J.L. Ericksen.KHXG: TA403 .E206J V.131-1998
134 Engineering materials and their applications / Richard A. Flinn, Paul K. Trojan.
KHXG: TA403 .F312R 1995
135 Nghiên cứu khả năng chế tạo xi măng poóc lăng từ nguyên liệu giàu MgO / Hà Văn Lân; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TA403 .H100L 2010
136 The structure and Properties of Materials. Vol.3, Mechanical behavior / H. W. Hayden, William G. Moffatt, John Wulff.KHXG: TA403 .H112H 1965
137 Structure and properties of engineering materials / Daniel Henkel, Alan W. Pense.
KHXG: TA403 .H204D 2002138 Nature and properties of engineering materials.
KHXG: TA403 .J109Z 1959139 Engineering Materials / V. B. John
KHXG: TA403 .J427V 1990
140 Nghiên cứu sử dụng phụ gia khoáng hoá nâng cao chất lượng Clanhke xi măng lò đứng / Lê Văn Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.KHXG: TA403 .L250Q 2007
141Nghiên cứu xây dựng phương pháp xác định hàm lượng phụ gia trong xi măng Poóclăng hỗn hợp : Luận văn thạc sỹ Khoa học và công nghệ vật liệu, chuyên ngành Công nghệ vật liệu / Lưu Thị HồngKHXG: TA403 .L566H 2002
142Nghiên cứu và chế tạo Polyme-Compozit lai tạo trên cơ sở nhựa Polyeste không no và sợi nứa/sợi thuỷ tinh / Mạc Văn Phúc ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương HoàKHXG: TA403 .M101P 2008
143 Materials science / [by] J. C. Anderson [and others]KHXG: TA403 .M110s 1974
144 Mechanical behavior of materials / Marc Andr{acute}e Meyers, Krishan Kumar Chawla.KHXG: TA403 .M207M 2009
145 The Structure and Properties of Materials. Vol.1, Structure / William G. Moffatt, George W. Pearsall, John Wulff.KHXG: TA403 .M427W 1964
146 Navigating the materials world : a guide to understanding materials behavior / edited by Caroline Baillie, Linda Vanasupa.KHXG: TA403 .N111t 2003
147Nghiên cứu tổng hợp gốm thuỷ tinh y sinh hệ phốt phát, P205 - Al203 - Ca0 - Zn0, đi từ phương pháp ngưng tụ trong pha lỏng / Nguyễn Tuấn Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh DũngKHXG: TA403 .NG527A 2008
148 Nghiên cứu ảnh hưởng của bột nhẹ tới một số tính chất của xi măng Poóc Lăng / Nguyễn Cao Điến; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.KHXG: TA403 .NG527Đ 2006
149Nghiên cứu ảnh hưởng của chất mang tới khả năng xúc tác của coban cho quá trình chuyển hóa khí tổng hợp thành nhiên liệu lỏng / Nguyễn Anh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Liên, Trần Đại Lâm.KHXG: TA403 .NG527Đ 2012
150Cấu trúc pha Mactenxit và hành vi nguyên tử gần nhiệt độ chuyển pha ngược As của hợp kim nhớ hình Au-49,5 -- nguyên tử Cd : Luận văn Thạc sỹ Khoa học và Công nghệ Vật liệu dệt, chuyên ngành Công nghệ Vật liệu / Nguyễn Văn Đức
KHXG: TA403 .NG527H 2002
151Nghiên cứu ảnh hưởng của khoáng phụ gia hoạt tính Mêtacaolanh tới một số tính chất của xi măng Poóc Lăng / Nguyễn Văn Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.KHXG: TA403 .NG527H 2006
152 Nghiên cứu chế tạo sơn điện di Anot từ nhựa Epoxy và axit béo dầu thực vật / Nguyễn Khánh Hoà; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc.KHXG: TA403 .NG527H 2006
153Nghiên cứu quá trình khâu mạch quang của hệ nhựa Epoxyđian/cao su thiên nhiên lỏng chức hoá / Nguyễn Anh Hiệp ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Việt TriềuKHXG: TA403 .NG527H 2008
154 Nghiên cứu chế tạo bê tông chịu lửa trên cơ sở kết dính là ximăng Pooc Lăng / Nguyễn Sông Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân PháiKHXG: TA403 .NG527H 2009
155 Nghiên cứu chế tạo chất kết dính Geopolyme / Nguyễn Văn Hoan; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.KHXG: TA403 .NG527H 2013
156 Chế tạo màng Nano TiO2 dạng Anatase và khảo sát hiệu ứng siêu ưa nước của màng / Nguyễn Thị Tuyết Lan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hạnh.
KHXG: TA403 .NG527L 2005
157Chế tạo màng Nano Tio2 dạng Anatase và khảo sát hiệu ứng siêu ưa nước của màng : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu hoá học / Nguyễn Thị Tuyết MaiKHXG: TA403 .NG527M 2005
158 Nghiên cứu chế tạo vật liệu Blend cao su Butadienstyren/Plolyester không no chịu mài mòn cao / Nguyễn Thanh Nhàn ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Nam
KHXG: TA403 .Ng527n 2008
159 Nghiên cứu hoàn thiện tính chất vật liệu cao su có sử dụng SiO2 biến tính / Nguyễn Tiến Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi ChươngKHXG: TA403 .NG527P 2009
160Xây dựng mô hình mô phỏng một số thông số trong quá trình điều khiển và vận hành hệ thống lò quay hiện đại sản xuất clinker xi măng Portland / Nguyễn Thuý Quỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.KHXG: TA403 .NG527Q 2009
161 Nâng cao độ bền mài mòn của hỗn hợp cao su bằng chất độn Nano / Nguyễn Minh Thu; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương.KHXG: TA403 .NG527T 2006
162 Nghiên cứu chế tạo Blend trên cơ sở cao su tự nhiên và cao su Etylen propylen (EPDM) / Nguyễn Thị Thu Thủy ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương.
KHXG: TA403 .NG527T 2010163 材料学 / 久保井徳洋, 樫原恵藏共著
KHXG: TA403 .NUT 2000
164
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme nanocompozit trên cơ sở nhựa polyeste không NO và phân tử nanosilica (Aerosil 200 và Aerosil 7200) có mặt chất liên kết Geniosil / Phạm Văn Trưởng; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc, Trịnh Minh ĐạtKHXG: TA403 .PH104T 2010
165Nghiên cứu ảnh hưởng của Micro Fibrillated cellulose (MFC) đến tính chất cơ học của compozit trên cơ sở nhựa Epoxy gia cường bằng sợi cac bon / Phạm Văn Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh DiệuKHXG: TA403 .PH104T 2010
166Nghiên cứu tính chất cơ học vật liệu compozit trên cơ sở nhựa Polypropylen (pp) gia cường bằng mat luồng / Phan Thị Tuyết Mai; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh DiệuKHXG: TA403 .PH105M 2007
167 Modisation numique en science et gie des matiaux. English;"Numerical modeling in materials science and engineering / Michel RappazKHXG: TA403 .R109M 2002
168 The structure and Properties of Materials. Vol.4, Electronic Properties / Robert M. Rose, Lawrence A. Shepard, John Wulff.KHXG: TA403 .R434R 1966
169 Introduction to materials science for engineers / James F. Shackelford.KHXG: TA403 .S102J 1996
170 Introduction to materials science for engineers / James F. Shackelford.KHXG: TA403 .S102J 2000
171 The science and design of engineering materials / James P. Schaffer ... [et al].
KHXG: TA403 .S302A 1999
172 Foundations of materials science and engineering / William F. Smith, Javad Hashemi.KHXG: TA403 .S314W 2005
173 Structure and Properties of Engineering Materials / V. S. R. Murthy,..[và những người khác]KHXG: TA403 .S506A 2003
174 Tổng hợp chất phát quang Magie Silicat kích hoạt bằng Ceri / Trần Vân Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TA403 .TR121D 2009
175Nghiên cứu khả năng tương hợp của nhựa Polyetylen tái sinh với tinh bột/bột gỗ trong công nghệ ép phun : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ vật liệu hoá học / Trịnh Minh ĐạtKHXG: TA403 .TR312Đ 2005
176 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Trịnh Anh TrúcKHXG: TA403 .TR312T T.2/2-2012
177 Materials for civil and highway engineers / Kenneth N. Derucher, George P. Korfiatis, A. Samer Ezeldin.KHXG: TA403.2 .D206K 1994
178 Giáo trình vật liệu xây dựng / Đỗ Quang Thiên chủ biên; Phan Văn SỹKHXG: TA403.2 .Gi-108t 2013
179 Les Materiaux Nouveaux / Maurice ReyneKHXG: TA403.2 .R207M 1990
180 Vật liệu tiên tiến : Từ Polymer dẫn điện đến ống than Nano / Trương Văn Tân.
KHXG: TA403.2 .TR561T 2008
181 CRC materials science and engineering handbook / [edited by] James F. Shackelford, William Alexander.KHXG: TA403.4 .C000m 2001
182 Handbook of materials for product design / Charles A. Harper, editor in chief.
KHXG: TA403.4 .H105-o 2001183 Materials selection in mechanical design / Michael F. Ashby.
KHXG: TA403.6 .A109m 2005
184Material ConneXion : the global resource of new and innovative materials for architects, artists, and designers / George M. Beylerian, Andrew Dent ; edited by Anita Moryadas.KHXG: TA403.6 .B207G 2005
185 Nghiên cứu chế tạo chất màu nền sắt : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Vật liệu vô cơ / Cao Tiến PhúKHXG: TA403.6 .C108P 2004
186 Materials technology / Yvonne Dean.KHXG: TA403.6 .D200Y 1996
187 Thermodynamics in materials science / Robert T. DeHoff.KHXG: TA403.6 .D201R 1993
188 Thermodynamics in materials science / Robert DeHoff.KHXG: TA403.6 .D201R 2006
189Nghiên cứu phát triển hợp kim hệ Fe-Cr-C làm việc trong điều kiện mài mòn và ăn mòn xâm thực / Đoàn Đình Phương ; Người hướng dẫn khoa học: Trương Ngọc Thận, Nguyễn VănTíchKHXG: TA403.6 .Đ406P 2008
190 Nghiên cứu sự chuyển pha của thạch cao trong các môi trường khác nhau / Đỗ Thị Kiều Nga; Người hướng dẫn khoa học: La Văn Bình.KHXG: TA403.6 .Đ450N 2010
191 Materials processing : a unified approach to processing of metals, ceramics and polymers / Lorraine F. Francis.KHXG: TA403.6 .F105L 2016
192The 5th conference of the ACCMS program and abstract book : Organizers: Institute of Physics (IOP, VAST); Hanoi University of Technology (HUT); Hanoi University of Science (HUS, VNUH) : Sept. 7-11th, 2009
KHXG: TA403.6 .F315c 2009
193 Tổng hợp chất mầu hệ kẽm tinanat pha tạp bời niken hay coban / Hà Quang Ánh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân Thành.KHXG: TA403.6 .H100A 2010
194 Nghiên cứu tổng hợp polyme aluminosilicat / Lê Thị Hiên; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh.KHXG: TA403.6 .L250H 2010
195 Nghiên cứu chế tạo vật liệu không nung ứng dụng cho lò công nghiệp / Lê Quang Huy ; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh.KHXG: TA403.6 .L250H 2010
196 Nghiên cứu tổng hợp chất màu cỡ NANO trên cơ sở kẽm FERIT và ứng dụng / Lê Anh Tuân; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân ThànhKHXG: TA403.6 .L250T 2013
197Nghiên cứu vữa chịu axit trên cơ sở đá Diabaz nhân tạo, quartz, bã Phenpat và hệ Na2O-SiO2-H2O / Nguyễn Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học: La Văn Bình.KHXG: TA403.6 .NG527Q 2010
198 Tổng hợp chất phát quang cỡ nano kẽm silicat pha tạp bởi mangan theo phương pháp solgel / Nguyễn Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân Thành.
KHXG: TA403.6 .NG527T 2010
199 Nghiên cứu công nghệ đúc bán lỏng với hợp kim nhôm A356 / Nguyễn Ngọc Tiến ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Hải.KHXG: TA403.6 .NG527T 2013
200 Transport phenomena in materials processing / D.R. Poirier, G.H. Geiger.KHXG: TA403.6 .P428d 1994
201Nghiên cứu chế tạo vật liệu Zeolit Y kích thước nano từ cao lanh và sử dụng vật liệu chế tạo được để xử lý nước thải chứa Phenol và kim loại nặng / Phạm Thái Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Đôn.KHXG: TA403.6 .PH104H 2010
202Ảnh hưởng của điều kiện nguội trong khuôn cát tới quá trình đông đặc của vật đúc / Phạm Mai Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Quảng Năng, Đào Hồng BáchKHXG: TA403.6 .PH104K 2010
203Ảnh hưởng của nano TiC đến quá trình thiêu kết Compozit từ bột thép gió siêu mịn P6M5 và TiC / Phạm Ngọc Diệu Quỳnh ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn Mưu, Trần Quốc LậpKHXG: TA403.6 .PH104Q 2010
204Nghiên cứu công nghệ chế tạo gang cầu ADI (AUSTEMPERED DUCTILE IRON) / Quách Tất Bát ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Văn Thái.KHXG: TA403.6 .QU102B 2012
205 Vật liệu nội thất / Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương GiangKHXG: TA403.6 .TR121C 2011
206 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức Phó danh Giáo sư. Tập 2 / Phương Đình TâmKHXG: TA403.9 .PH561T T.2-2015
207 Vật liệu học / B. N. Arzamaxov ; Người dịch: Nguyễn Khắc Cường,... [và những người khác].KHXG: TA403.9 .A109b 2000
208 Vật liệu học / B. N. Arzamaxov ; Người dịch: Nguyễn Khắc Cường,... [và những người khác]KHXG: TA403.9 .A109b 2004
209Nghiên cứu công nghệ sản xuất và ứng dụng silicomangan để khử ôxy trong luyện thép : Luận văn thạc sỹ ngành Khoa học vật liệu/ chuyên ngành Khoa học vật liệu / Bùi Thanh BìnhKHXG: TA403.9 .B510B 2005
210 Tổng hợp vật liệu huỳnh quang ba màu sử dụng trong các đèn huỳnh quang compact / Bùi Văn Hào ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành HuyKHXG: TA403.9 .B510H 2008
211 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Bùi HuyKHXG: TA403.9 .B510H 2012
212 Nghiên cứu chế tạo bột thép Mn CAO (<10%) bằng phương pháp nghiền cơ học / Bùi Ngọc Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Diễm NgọcKHXG: TA403.9 .B510H 2017
213 Electrochemical synthesis of polypyrrole nanowires and application of biosensor / Bui Dai Nhan; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuan.KHXG: TA403.9 .B510N 2011
214Nghiên cứu chế tạo, tính chất quang của vật liệu nano SnO2 và SiO2-SnO2 pha tạp Eu3+ / Bùi Quang Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm, Phạm Thành HuyKHXG: TA403.9 .B510T 2018
215 Nghiên cứu thiết kế chế tạo cảm biến áp suất kiểu áp trở kích thước thu nhỏ / Chu Mạnh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng.KHXG: TA403.9 .CH500H 2007
216 Chế tạo, nghiên cứu cấu trúc và tính chất quang của vật liệu Sr5(PO4)3 Cl pha tạp Eu2+ / Chu Thị Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy.
KHXG: TA403.9 .CH500H 2009
217 Chế tạo chất lỏng từ trên cơ sở hạt từ Nano y- Fe2O3 ứng dụng trong loa điện động / Đào Thị Thuỷ Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Thân Đức Hiền
KHXG: TA403.9 .Đ108N 2007
218 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Đặng Đức VượngKHXG: TA403.9 .Đ116V T.2-2012
219 Nghiên cứu công nghệ sản xuất oxit vonfram (WO3) kỹ thuật từ tinh quặng vonframit / Đinh Quang Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Tiến Thịnh.KHXG: TA403.9 .Đ312H 2014
220 Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cán nêm ngang đến chất lượng sản phẩm / Đinh Xuân Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh NgừngKHXG: TA403.9 .Đ312H 2014
221 Nghiên cứu chế tạo khuôn đúc theo công nghệ CO2 trong chân không : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Vật liệu và công nghệ đúc / Nguyễn Công Hảo
KHXG: TA403.9 .Đ312N 2000
222 Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí H2S trên cơ sở dây nano SnO2 biến tính CuO / Đinh Văn Thiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn DuyKHXG: TA403.9 .Đ312T 2015
223Chế tạo và nghiên cứu các tính chất điện và từ của các màng mỏng từ dạng hạt kiểu FM-O (FM=Fe, Ni, Co, Py, CoFe,...; O=SiO2, Al2O3, MgO,...) / Đinh Văn Tương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh TuấnKHXG: TA403.9 .Đ312T 2016
224 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Thị Kim AnhKHXG: TA403.9 .Đ450A T.II-2013
225Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến cơ lý tính của vật liệu nền thuỷ tinh trong đĩa cắt kim cương : Luận văn thạc sỹ ngành Kỹ thuật vật liệu / Đỗ Thị Mai DungKHXG: TA403.9 .Đ450D 2005
226 Nghiên cứu chế tạo tổ hợp Nano rGO/WO8 ứng dụng cho cảm biến khí / Đỗ Quang Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Chử Mạnh HưngKHXG: TA403.9 .Đ450Đ 2018
227 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Hùng Mạnh.KHXG: TA403.9 .Đ450M T.II-2015
228 Nghiên cứu chế tạo vật liệu nhôm xốp bằng phương pháp luyện kim bột / Đỗ Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiển, Trần Bảo Trung
KHXG: TA403.9 .Đ450N 2016
229Nghiên cứu chế tạo bê tông khí chưng áp sử dụng nguyên liệu phế thải: Tro bay của nhà máy nhiệt điện / Đỗ Xuân Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân PháiKHXG: TA403.9 .Đ450P 2014
230 Nghiên cứu chế tạo màng phản xạ ánh sáng trên cơ sở vật liệu ôxít bán dẫn / Đỗ Quang Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm
KHXG: TA403.9 .Đ450T 2008
231Chế tạo, nghiên cứu tính chất và cấu trúc của vật liệu nano compozit trên cơ sở poly vinyl clorua (PVC) và một số clay hữu cơ / Đỗ Quang Thấm ; Người hướng dẫn khoa học: Thái Hoàng.KHXG: TA403.9 .Đ450T 2009
232Nghiên cứu chế tạo thanh Nano ZnO bằng phương pháp nhiệt thủy phân, ứng dụng cho cảm biến nhạy khí / Đỗ Đăng Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn HiếuKHXG: TA403.9 .Đ450T 2010
233 Nghiên cứu công nghệ luyện sten đồng từ quặng sulfua đồng / Đỗ Nguyễn Huy Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Văn MưuKHXG: TA403.9 .Đ450T 2014
234 Thiết kế, mô phỏng và chế tạo Micromotor dựa trên Actuator tĩnh điện và cơ cấu cóc / Dương Xuân Chung ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hồng Phúc.
KHXG: TA403.9 .D561C 2009
235 Xây dựng mô hình ứng xử của hợp kim magiê biến dạng ở nhiệt độ cao / Dương Quốc Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Hải.KHXG: TA403.9 .D561P 2011
236 Nghiên cứu nâng cao độ nhạy của cảm biến đo vận tốc góc kiểu tuning fork / Hà Sinh Nhật; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc HùngKHXG: TA403.9 .H100N 2015
237 Synthesis of sele-heating gas sensor based on tin oxide nanowire material / Hà Minh Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy TânKHXG: TA403.9 .H100T 2014
238 Nghiên cứu khả năng thiêu kết của bột Fe và TiC / Hà Bách Tứ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vũ Diễm Ngọc, Vũ Lai HoàngKHXG: TA403.9 .H100T 2017
239Nghiên cứu đa dạng hóa màu sắc sản phẩm gạch cotto trên cơ sở nguồn nguyên liệu địa phương / Hoàng Anh Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TA403.9 .H407H 2015
240Nghiên cứu ảnh hưởng của hệ số truyền chất đến cấu trúc lớp thấm nitơ thể khí trên thép hợp kim / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiển.KHXG: TA403.9 .H407T 2014
241Nghiên cứu chế tạo và đặc tính của hợp kim Ti dùng làm các chi tiết gia cố, thay thế xương người / Hoàng Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Mai KhánhKHXG: TA403.9 .H407T 2014
242 Nghiên cứu chế tạo và tính chất nhạy khí của dây Nano WO3 / Hoàng Văn Vương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.KHXG: TA403.9 .H407V 2011
243 Khoa học và công nghệ vật liệu / Chủ biên: La Văn Bình, Trần Thị Hiền, La Thái HàKHXG: TA403.9 .Kh401h 2008
244 Khoa học và công nghệ vật liệu / Chủ biên: La Văn Bình, Trần Thị Hiền, La Thái Hà
KHXG: TA403.9 .Kh401h 2009245 Khoa học và công nghệ vật liệu / La Văn Bình.
KHXG: TA403.9 .L100B 2000
246 Chế tạo màng dẫn sóng phẳng trên cơ sở pha trộn hạt nano SnO2:Er3+ vào mạng nền SiO2 / Lã Quỳnh Nga; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm
KHXG: TA403.9 .L100N 2017
247 Nghiên cứu xử lý quặng sắt nâu chất lượng thấp bằng phương pháp thiêu / Lâm Văn Đông; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc BìnhKHXG: TA403.9 .L120Đ 2016
248 Nghiên cứu nâng cao tính chất sắt điện của màng mỏng PZT chế tạo bằng công nghệ Sol-Gel / Lê Văn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng
KHXG: TA403.9 .L200m 2008
249 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2.1 / Lê Viết BáuKHXG: TA403.9 .L250B T.2.1-2015
250 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2.2 / Lê Viết BáuKHXG: TA403.9 .L250B T.2.2-2015
251Nghiên cứu chế tạo hợp kim cứng hệ WC - Co cơ tính cao bằng kỹ thuật ép nóng đẳng tĩnh bổ sung / Lê Danh Chung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quốc Lập, Đoàn Đình PhươngKHXG: TA403.9 .L250C 2014
252Nghiên cứu quá trình động học sự hình thành và biến đổi của cacbon và một số hợp chất chứa cacbon / Lê Thành Cương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Dũng, Tạ Quốc TuấnKHXG: TA403.9 .L250C 2019
253 Nghiên cứu chế tạo vật liệu có cấu trúc dị biệt trên cơ sở hợp kim Al-Si / Lê Minh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng HảiKHXG: TA403.9 .L250Đ 2017
254 Magnetotransport in Half -- Metallic Ferromagnetic NiMnSb Thin Films / Le Thanh Hung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Phuc Duong.KHXG: TA403.9 .L250H 2007
255 Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ xử lý nhiệt tới tổ chức và tính chất của thép không gỉ song pha / Lê Thu Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Sơn
KHXG: TA403.9 .L250H 2016
256 Chế tạo và tính chất của nano SnO2 pha tạp Er3+ / Lê Trung Hiếu; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc KhiêmKHXG: TA403.9 .L250H 2017
257 Nghiên cứu chế tạo và tính nhạy khí của dây NANO SnO2 / Lê Thị Ngọc Loan; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn HiếuKHXG: TA403.9 .L250L 2008
258 Nghiên cứu tổng hợp và tính chất vật lý của vật liệu phát quang ánh sáng đỏ (Ca, Ba )TiO3: EU3+ / Lê Viết Phương; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Phúc Hải
KHXG: TA403.9 .L250P 2010
259 Ổn định qui trình chế tạo và nâng cao tính chất nhạy khí của dây Nano SnO2 / Lê Viết Thông ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.KHXG: TA403.9 .L250T 2009
260Nghiên cứu tính chất nhạy khí CO2 của dây Nano ZnO và SnO2 biến tính với vật liệu xúc tác LaOCl / Lê Đức Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiếu.KHXG: TA403.9 .L250T 2010
261Nghiên cứu chế tạo và tính chất huỳnh quang của vật liệu nano SnO2 : Eu3+ phân tán trong nền silica / Lê Khánh Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc KhiêmKHXG: TA403.9 .L250T 2010
262Nghiên cứu chế tạo và tính chất huỳnh quang của vật liệu Nano Sno2:Eu3+ phân tán trong nền Silica / Lê Khánh Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm.KHXG: TA403.9 .L250T 2010
263Nghiên cứu thiết kế tối ưu mũi dò quét định hướng ứng dụng trong kỹ thuật khắc Study and optimizing design of scanning probes for nanolithography / Lê Văn Tâm; Người hướng dẫn khoa học: Chu Mạnh HoàngKHXG: TA403.9 .L250T 2017
264 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Văn ThắngKHXG: TA403.9 .L250T T.2-2015
265 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A / Lê Anh TuấnKHXG: TA403.9 .L250T T.2A-2013
266 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B / Lê Anh TuấnKHXG: TA403.9 .L250T T.2b-2013
267Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học đã được công bố sách phục vụ đào tạo đã được xuất bản. Tập II / Lê Văn VinhKHXG: TA403.9 .L250V T.II-2014
268Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học đã được công bố sách phục vụ đào tạo đã được xuất bản. Tập II / Lê Văn VinhKHXG: TA403.9 .L250V T.II-2015
269Nghiên cứu xử lý bề mặt sợi tre bằng Anhydrich Axetic để ứng dụng cho vật liệu Polyme Compozit BMC : Luận văn thạc sỹ Khoa học và công nghệ vật liệu, chuyên ngành Công nghệ vật liệu / Lương Quốc ThịnhKHXG: TA403.9 .L561T 2002
270Nghiên cứu tổng hợp vật liệu Fe2O3 ứng dụng cho công nghệ tích trữ và giải phóng Hydro tinh khiết từ quá trình Oxi hoá khử Oxit sắt / Lưu Thị Lan Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Trung.KHXG: TA403.9 .L566A 2007
271 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lưu Tiến HưngKHXG: TA403.9 .L566H T.II-2012
272 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Mai Anh TuấnKHXG: TA403.9 .M103T T.2-2013
273Chế tạo chất biến tính trên cơ sở quặng đất hiếm Đông Pao Việt Nam, đồng thời áp dụng chất biến tính đó để biến tính thép và cầu hoá gang : Luận văn thạc sỹ ngành Khoa học vật liệu/ chuyên ngành Khoa học vật liệu / Ngô Xuân Hùng
KHXG: TA403.9 .NG450H 2005
274Nghiên cứu chế tạo và tính chất của NANOCOMPOSITE nền ai gia cường bằng ống NANO CACBON theo phương pháp luyện kim bột / Nguyễn Văn An; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Chất Phác, Đoàn Đình PhươngKHXG: TA403.9 .NG527A 2013
275 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2.b / Nguyễn Mạnh AnKHXG: TA403.9 .NG527A T.2.b-2014
276 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a / Nguyễn Mạnh AnKHXG: TA403.9 .NG527A T.2a-2014
277 Nghiên cứu chế tạo màng Nano TiO2 pha tạp Sn và ứng dụng / Nguyễn Tất Cương; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng ChínhKHXG: TA403.9 .NG527C 2014
278Nghiên cứu mối quan hệ giữa oxi, than phun và các loại chất trợ dung cho vào lò để có thể tạo và duy trì xỉ bọt trong suốt quá trình nấu luyện ở lò điện hồ quang Consteel / Nguyễn Văn Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn Lâm
KHXG: TA403.9 .NG527C 2015
279Nghiên cứu thiết kế và chế tạo kênh dẫn sóng Plasmon bề mặt = Study and fabrication of surface plasmon polariton waveguides / Nguyễn Văn Chính; Người hướng dẫn khoa học: Chu Mạnh HoàngKHXG: TA403.9 .NG527C 2016
280Nghiên cứu ảnh hưởng của mức độ biến dạng tới hiệu ứng hóa già hợp kim nhôm B95 ứng dụng trong quân sự / Nguyễn Đình Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Thị Tố HằngKHXG: TA403.9 .NG527C 2018
281Vật liệu Compozit Ag-Cdo chế tạo tiếp điểm điện : Luận văn thạc sĩ ngành Khoa học vật liệu chuyên ngành Luyện kim màu và luyện kim bột / Nguyễn Minh Đức ; Trần Quốc Lập hướng dẫnKHXG: TA403.9 .NG527Đ 2003
282Nghiên cứu chế tạo cảm biến khí trên cơ sở vật liệu SnO2 pha tạp một số nguyên tố kim loại và ống nano cácbon / Nguyễn Anh Phúc Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức ChiếnKHXG: TA403.9 .NG527Đ 2007
283Nghiên cứu chế tạo hỗn hợp Polyme nhiệt dẻo Polyamid-Polypropylen : Luận văn thạc sỹ Khoa học và công nghệ vật liệu, chuyên ngành công nghệ vật liêụ / Nguyễn Văn HuynhKHXG: TA403.9 .NG527H 2002
284Nghiên cứu ảnh hưởng của việc thay thế Li cho Cu đến tính chất vật lý của hệ siêu dẫn nhiệt độ cao BPSCCO chế tạo bằng phương pháp sol-gel / Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc MẫnKHXG: TA403.9 .NG527H 2007
285Nghiên cứu ảnh hưởng công nghệ chế tạo lên tính chất từ và cấu trúc của hạt SrFe12O9 siêu mịn / Nguyễn Thái Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Thân Đức HiềnKHXG: TA403.9 .NG527H 2008
286Nghiên cứu tính chất tới hạn và hiệu ứng từ nhiệt trong vật liệu Perovskite La0,7Sr0,3Mn1-xCuxO3 (x=0 ÷ 0.22) nhiệt độ cao có cấu trúc nano / Nguyễn Hoàng Hà; Người hướng dẫn khoa học: Lê Viết Báu, Nguyễn Phúc Dương.
KHXG: TA403.9 .NG527H 2012
287 Nghiên cứu khuyết tật nứt của phôi thép đúc liên tục / Nguyễn Văn Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh HòaKHXG: TA403.9 .NG527H 2016
288Nghiên cứu ảnh hưởng của chiếu sáng UV đến tính chất nhạy khí NO2 của dây nano ZnO và SnO2 / Nguyễn Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn HiếuKHXG: TA403.9 .NG527H 2016
289 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Thị Quỳnh HoaKHXG: TA403.9 .NG527H T.II-2014
290 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIb / Nguyễn Văn HiếuKHXG: TA403.9 .NG527H T.IIb-2015
291 Tinh luyện thép không gỉ mác CR14Mn14Ni3Ti bằng phương pháp điện xỉ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Kỹ thuật vật liệu / Nguyễn Văn KhangKHXG: TA403.9 .NG527K 2004
292 Nghiên cứu công nghệ luyện sten niken từ quặng niken Bản Phúc / Nguyễn Trung Kiên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn LâmKHXG: TA403.9 .NG527K 2014
293 Nghiên cứu khảo sát ảnh hưởng điều kiện công nghệ tới chất lượng của đĩa CD-R / Nguyễn Hồng Long; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng.KHXG: TA403.9 .NG527L 2006
294 Nghiên cứu nhiệt độ khuôn thạch cao trong quá trình nung sau khi xử lý hấp trong Autoclap / Nguyễn Văn Lương; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách.
KHXG: TA403.9 .NG527L 2011
295 Nghiên cứu tính chất huỳnh quang của vật liệu nano SnO2:Eu3+ / Nguyễn Thị Thùy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm.KHXG: TA403.9 .NG527L 2011
296Nghiên cứu chế tạo dây nano silic bằng phương pháp ăn mòn hóa học có sự trợ giúp của kim loại / guyễn Thị Ngọc Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Ngọc HàKHXG: TA403.9 .NG527L 2018
297Nghiên cứu thiết kế chế tạo cảm biến gia tốc điện trở ba bậc tự do trên cơ sở công nghệ vi cơ khối khô / Nguyễn Văn Minh ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc HùngKHXG: TA403.9 .NG527M 2008
298Nghiên cứu tính chất quang của cấu trúc một chiều ZnS chế tạo bằng phương pháp bốc bay nhiệt / Nguyễn Văn Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Duy Hùng, Nguyễn Duy CườngKHXG: TA403.9 .NG527N 2018
299 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Nguyễn Phương Hoài NamKHXG: TA403.9 .NG527N T.IIa-2014
300 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Nguyễn Phương Hoài NamKHXG: TA403.9 .NG527N T.IIb-2014
301 Nghiên cứu, thiết kế, mô phỏng cảm biến đo vận tốc góc dựa trên cấu trúc tụ răng lược / Nguyễn Văn Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Quang Thông.
KHXG: TA403.9 .NG527Q 2010
302 Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất cadimi kim loại từ bã cadimi / Nguyễn Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn HảoKHXG: TA403.9 .NG527Q 2015
303 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Văn QuyKHXG: TA403.9 .NG527Q T.2-2015
304Nghiên cứu phương pháp xác định thông số nhiệt lý trong điều kiện sản xuất Việt Nam, để mô phỏng quá trình đúc với phần mềm Magma : Luận văn thạc sỹ ngành Khoa học vật liệu/ chuyên ngành Khoa học vật liệu / Nguyễn Tiến Tài
KHXG: TA403.9 .NG527T 2005
305Nghiên cứu phương pháp xác định thông số nhiệt lý trong điều kiện sản xuất Việt Nam, để mô phỏng quá trình đúc với phầm mềm magma : Luận văn thạc sỹ ngành Khoa học vật liệu / Nguyễn Tiến TàiKHXG: TA403.9 .NG527T 2005
306 Nghiên cứu chế tạo cảm biến ARN trên cơ sở điện hoá để xác định virút gây bệnh / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh TuấnKHXG: TA403.9 .NG527T 2007
307 Tổng hợp và xử lý ống Nanô Cácbon ứng dụng làm vật liệu nhạy khí Amôniắc / Nguyễn Công Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Lâm.KHXG: TA403.9 .NG527T 2010
308 Tính chất vật lý của hệ hạt nano ferit spinen NiFe2-xCrxO4 chế tạo bằng phương pháp sol-gel / Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Dương.KHXG: TA403.9 .NG527T 2010
309 Nghiên cứu quá trình chuyển pha ZnS-ZnO trên các cấu trúc ZnS một chiều / Nguyễn Tư; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành Huy.KHXG: TA403.9 .NG527T 2010
310 Tổng hợp và tính chất đặc trưng của cấu trúc dị chất nano trên cơ sở hạt nano từ tính / Nguyễn Kim Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Quốc Hùng.KHXG: TA403.9 .NG527T 2011
311 Thiết kế chế tạo cảm biến gia tốc kiểu áp trở / Nguyễn Văn Toán; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Ngọc Hùng.KHXG: TA403.9 .NG527T 2011
312Bê tông chịu lửa hệ Alimosilicat theo công nghệ bê tông gốm sử dụng chất kết dính huyền phù gốm nồng độ cao (HCBS) / Nguyễn Đức Thành ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái.KHXG: TA403.9 .NG527T 2013
313Nghiên cứu khả năng khắc phục hiện tượng cong vênh của gạch granite trong dải nhiệt độ 1190oC - 1200oC / Nguyễn Huy Thuận; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TA403.9 .NG527T 2014
314Nghiên cứu chế tạo giọt chất lỏng kích thước micro mét sử dụng công nghệ vi lưu= Fabrication of droplets using T-Junction microfluidic system / Nguyễn Thị Thái; Người hướng dẫn khoa học: Chu Thị XuânKHXG: TA403.9 .NG527T 2017
315Nghiên cứu chế tạo và một số tính chất của hợp kim xốp hệ Ti-3.5Nb-3.5Zr bằng phương pháp phân rã thiêu kết / Nguyễn Văn Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn DũngKHXG: TA403.9 .NG527T 2018
316 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Anh TuấnKHXG: TA403.9 .NG527T T.II-2013
317Chế tạo và nghiên cứu tính chất của màng dẫn điện trong suốt ZnO đồng pha tạp AI và Nano cacbon / Nguyễn Hồng Việt; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thành HuyKHXG: TA403.9 .NG527V 2007
318 Vật liệu học cơ sở / Nghiêm HùngKHXG: TA403.9 .NGH304H 2002
319 Vật liệu học cơ sở / Nghiêm HùngKHXG: TA403.9 .NGH304H 2007
320 Vật liệu học cơ sở / Nghiêm HùngKHXG: TA403.9 .NGH304H 2010
321 Vật liệu học cơ sở / Nghiêm HùngKHXG: TA403.9 .NGH304H 2014
322 Nghiên cứu thép không gỉ chế tạo dụng cụ y tế : Luận văn thạc sỹ ngành Khoa học vật liệu/ chuyên ngành Khoa học vật liệu / Phạm Công DũngKHXG: TA403.9 .PH104D 2005
323 CuKHXG: TA403.9 .PH104H 2005
324 Nghiên cứu chế tạo vật liệu biến hóa một chiều hấp thụ sóng điện từ dựa trên cấu trúc đĩa tròn / Phạm Hải; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Đình LãmKHXG: TA403.9 .PH104H 2016
325Fabrication Cu2ZnSnS4 thin film for solar cell application = Nghiên cứu chế tạo màng mỏng Cu2ZnSnS4, định hướng ứng dụng cho pin mặt trời / Pham Thi Kim Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuan.KHXG: TA403.9 .PH104T 2011
326 Synthesis and gas-sensing properties of TiO2 Nanowires / Pham Hong Trang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Van Hieu.
KHXG: TA403.9 .PH104T 2011
327Nghiên cứu phản ứng tổng hợp Copolyme Polypropylen ghép Anhydrit Maleic ở trạng thái nóng chảy : Luận văn thạc sỹ ngành Khoa học và Công nghệ Vật liệu, chuyên ngành Công nghệ Vật liệu / Phạm Gia VũKHXG: TA403.9 .PH104V 2002
328Nghiên cứu tổng hợp hợp kim trên cơ sở AI-Ni bằng phương pháp nghiền cơ học dùng cho công nghệ luyện kim bột : Luận văn thạc sỹ ngành Khoa học vật liệu / Phạm Hùng VượngKHXG: TA403.9 .PH104V 2005
329Nghiên cứu ảnh hưởng của pha thủy tinh trong cấu trúc vật liệu đến tính chất của sản phẩm gạch ốp lát / Phùng Thái Bảo; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh DũngKHXG: TA403.9 .PH513B 2014
330Nghiên cứu khả năng thu hồi TiO2 từ tinh quặng Ilmenit sa khoáng binh thuận theo phương pháp becher / Phùng Tiến Thuật; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn ThảoKHXG: TA403.9 .PH513T 2013
331Fabrication of cacbon nanotube based field effect transistors for DNA sensor application / Phuong Trung Dung; Người hướng dẫn khoa học: Phuong Dinh Tam, Mai Anh Tuan.KHXG: TA403.9 .PH534D 2012
332 Công nghệ biến tính gang cầu làm trục cán : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu / Quách Tất BátKHXG: TA403.9 .QU102B 2004
333 Nghiên cứu ảnh hưởng của năng lượng cơ học tới phản ứng nhiệt kim tạo Fero Titan / Quản Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quốc Lập.KHXG: TA403.9 .QU105D 2012
334Nghiên cứu chế tạo và một số tính chất vật lý của màng Cu-Sn-S định hướng ứng dụng trong pin Mặt trời / Quản Thị Minh Nguyệt ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Phúc HảiKHXG: TA403.9 .QU105N 2010
335 Nghiên cứu các phương pháp cố định ADN lên bề mặt cảm biến sinh học trên cơ sở độ dẫn / Tạ Thị Nhật Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn
KHXG: TA403.9 .T100A 2008
336 Nghiên cứu tổng hợp thủy tinh bằng phương pháp SOL-Gel / Tạ Thị Lưu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh DũngKHXG: TA403.9 .T100L 2014
337Quá trình ăn mòn khí quyển và công nghệ nhúng kẽm chống ăn mòn cho một số vật liệu phòng kim loại thông dụng trong quốc phòng / Tạ Thị Hằng Nga; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư.KHXG: TA403.9 .T100N 2004
338 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu LiFePO4 ứng dụng làm điện cực trong Pin nạp Ion Liti / Nguyễn Đức Hiếu ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Ngọc Trung.
KHXG: TA403.9 .TA403.9 2009
339Chế tạo và nghiên cứu sự hình thành pha, tính chất từ của hệ hợp kim bán Heusler Ni1-xVxMnSb (x=0-0,8) và CoMnSb0,9M0,1 (M=Sl,Sn,Bi,Si) / Trần Thiên Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc Dương.KHXG: TA403.9 .TR121Đ 2009
340 Chế tạo cảm biến khí loại một mặt bằng công nghệ vi điện tử trên cơ sở vật liệu Nano SnO2 / Trần Quang Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Chiến.
KHXG: TA403.9 .TR121Đ 2009
341Khảo sát tính nhạy khí của cảm biến dựa trên cấu trúc vi cân tinh thể thạch anh (QCM) được phủ lớp ti tan ô xít có cấu trúc nano / Trần Minh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Quy.KHXG: TA403.9 .TR121H 2012
342 Molybdenum deposition for back contact in solar cell application / Tran Thi Ha; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuan.KHXG: TA403.9 .TR121H 2012
343 Molibdenum depostion for back contact in solar cell application / Tran Thi Ha; Mai Anh Tuan.KHXG: TA403.9 .TR121H 2012
344Nghiên cứu thành phần hóa của nguyên liệu và thành phần phối liệu nhằm ổn định độ co của sản phẩm ceramic / Trần Xuân Hiệp; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hoàng TùngKHXG: TA403.9 .TR121H 2014
345 ảnh hưởng của tạp chất lên cấu trúc tinh thể và đặc tính điện huỳnh quang của ZNS:Cu : Luận văn Thạc sỹ ngành Vật lý kỹ thuật / Trần Thị LiênKHXG: TA403.9 .TR121L 2002
346 Nghiên cứu khử cacbon của thép lỏng trong điều kiện chân không / Trần Trọng Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh HòaKHXG: TA403.9 .TR121M 2014
347 Nghiên cứu khử cacbon của thép lỏng trong điều kiện chân không / Trần Trọng Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh Hòa.KHXG: TA403.9 .TR121M 2014
348 Nghiên cứu tổ chức và tính chất của thép SKD11 khi làm lạnh âm sâu / Trần Thị Mai; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh SơnKHXG: TA403.9 .TR121M 2015
349Nghiên cứu ảnh hưởng của thử nghiệm gia tốc thời tiết tới đặc trưng, tính chất của vật liệu nanocompozit polyoxymethylen (POM)/silica / Trần Thị Mai; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Thị Thanh Lê, Thái HoàngKHXG: TA403.9 .TR121M 2018
350Chế tạo và nghiên cứu các tính chất từ và nhiệt độ chuyển pha martensite của một số hợp kim nhớ hình từ Ni- Mn- Ga- Al / Trần Đình Nghiêm; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phúc DươngKHXG: TA403.9 .TR121N 2008
351 Light absorption enhancement by surface modification for multi-crystalline silicon solar cells / Trần Thanh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn
KHXG: TA403.9 .TR121Q 2010
352Nghiên cứu cấu trúc và tính chất của màng Silica-Titana-Boron pha tạp Erbium nhằm ứng dụng trong dẫn sóng phẳng / Trần Đình Trung; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc KhiêmKHXG: TA403.9 .TR121T 2007
353 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu dây Nano SnO2 ứng dụng trong cảm biến khí / Trần Nam Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn, Đức Chiến.KHXG: TA403.9 .TR121T 2007
354 Nghiên cứu động học quá trình hoàn nguyên của quặng viên sử dụng than phi coke / Trần Thanh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng ViệtKHXG: TA403.9 .TR121T 2014
355Fabrication off immunosensor for detection of poultry virus = Nghiên cứu chế tạo cảm biến miễn dịch điện hóa để phát hiện virut cúm gia cầm / Trần Quang Thịnh; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn, Nguyễn HiểnKHXG: TA403.9 .TR121T 2016
356Nghiên cứu ảnh hưởng của lượng Ti bổ sung đến tính chất vật liệu composite hệ AlTi3 cốt Al2O3 in-situ / Trần Thị Thúy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đức Huy, Trần Viết ThườngKHXG: TA403.9 .TR121T 2017
357 Nghiên cứu sự xuyên ngầm phụ thuộc SPIN trong màng mỏng dạng hạt Co-Al-O / Triệu Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn.KHXG: TA403.9 .TR309D 2007
358
Nghiên cứu chế tạo hệ vi điện hóa định hướng ứng dụng trong phân tích y sinh= Development of electrochemical micro-system towards the application in biomedical analysis / Triệu Văn Vũ Quân; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh TuấnKHXG: TA403.9 .TR309Q 2016
359
Nghiên cứu chế tạo dây nano silic đơn tinh thể trên cơ sở công nghệ vi cơ khối ướt Study and fabrication of single crystal silicon nanowire based on wet bulk micromachining / Triệu Quang Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Chu Mạnh HoàngKHXG: TA403.9 .TR309T 2017
360Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất của màng mỏng nhớ hình Niti chế tạo bằng phương pháp đồng phún xạ / Trịnh Xuân Thắng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Lâm.KHXG: TA403.9 .TR312T 2009
361 Nghiên cứu hợp kim hóa và xử lý nhiệt thép MANGAN cao / Trương Quốc Tính; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị ChiềuKHXG: TA403.9 .TR561T 2013
362Nghiên cứu tính chất điện và tính nhạy khí của tiếp xúc dị thể giữa dây nano ôxít kẽm và ôxít thiếc / Võ Thanh Được; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn DuyKHXG: TA403.9 .V400Đ 2016
363 Nghiên cứu chế tạo và một số tính chất từ và điện của cấu trúc MTJ kép / Vũ Thị Hoài Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Tuấn.KHXG: TA403.9 .V500H 2009
364 Nghiên cứu công nghệ cầu hóa gang chịu nhiệt, nâng cao cơ tính của ghi thiết bị thiêu kết / Vũ Đình Huy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thu Hiền
KHXG: TA403.9 .V500H 2014
365
Tổng hợp samốt hệ Mullit - cordierite trên cơ sở cao lanh vĩnh yên và phụ gia cháy là tan antrxit ít tro Hòn Gai. Nghiên cứu chế tạo bê tông chịu lửa không nung, sử dụng cốt liệu gầy samốt nhẹ và chất kết dính huyền phù gốm nồng độ cao (HCBS) hệ samốt - Cát Quắc / Vũ Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Hoàng TùngKHXG: TA403.9 .V500H 2014
366 Khử ion clo trong dung dịch điện phân kẽm / Vũ Huy Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Tiến ThịnhKHXG: TA403.9 .V500H 2015
367 Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo đa kênh ứng dụng cho cảm biến miễn dịch trên cơ sở độ dẫn / Vũ Quang Khuê ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Anh Tuấn.
KHXG: TA403.9 .V500K 2009
368 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Vũ Đình LãmKHXG: TA403.9 .V500L T.2-2013
369Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ phần ZrO2 và nhiệt độ thiêu kết đến tính chất vật liệu gốm ôxít nhôm siêu mịn tăng bền bằng ôxít zircon nano / Vũ Thị Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Quốc Khánh, Tạ Văn KhoaKHXG: TA403.9 .V500N 2014
370 Nghiên cứu chế tạo và tính chất huỳnh quang của vật liệu Nano SnO2:Eu3+ / Vũ Thị Trà ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm.KHXG: TA403.9 .V500T 2009
371 Nghiên cứu chế tạo và tính chất huỳnh quang của vật liệu Nano SnO2:Eu3+ / Vũ Thị Trà ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ngọc Khiêm.KHXG: TA403.9 .V500T 2009
372Ảnh hưởng của thông số công nghệ đến quá trình lưu biến của vật liệu compozit BMC (Bulk molding compounds) / Vũ Văn Thông; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái HùngKHXG: TA403.9 .V500T 2015
373Chế tạo và nghiên cứu đặc trưng điện hóa của vật liệu FeO3@C định hướng ứng dụng làm điện cực âm pin Fe-khí / Vũ Mạnh Thuần; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Thị HằngKHXG: TA403.9 .V500T 2018
374 Annales de chimie : Annales de chimie, science des matériaux. Vol.10KHXG: TA404 .A109d V.10-1985
375 Giáo trình vật liệu xây dựng / Nguyễn Khắc Thông chủ biênKHXG: TA404 .Gi-108t 2005
376 Giáo trình vật liệu kỹ thuật / Nguyễn Văn Nghĩa chủ biên; Nguyễn Khắc Thông
KHXG: TA404 .Gi-108t 2008377 Vật liệu học / Lê Công Dưỡng
KHXG: TA404 .L250D 1997
378 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Thái HùngKHXG: TA404 .L250H T.2-2014
379 Vật liệu học / Nghiêm Hùng
KHXG: TA404 .NGH304H 1999380 Giáo trình Vật liệu học / Nghiêm Hùng
KHXG: TA404 .NGH304H 1999381 Vật liệu cơ khí hiện đại / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
KHXG: TA404 .TR121S 2012382 Characterization of Materials, Vol 1: 2003.- 663 tr. / Elton N. Kaufmann
KHXG: TA404.2383 Characterization of Materials, Vol 2: 2003.- 727 tr. / Elton N. Kaufmann
KHXG: TA404.2384 Characterization of materials. Volume 1 / Elton N. Kaufmann
KHXG: TA404.2 .K111E V.1-2003385 Characterization of materials. Volume 2 / Elton N. Kaufmann
KHXG: TA404.2 .K111E V.2-2003
386 Vật liệu kỹ thuật: Chế tạo, cấu trúc, tính chất, lựa chọn và ứng dụng / Nguyễn Khắc Xương (chủ biên),...[ và những người khác]KHXG: TA404.2 .V124l 2016
387 Computational materials science : from ab initio to Monte Carlo methods / K. Ohno, K. Esfarjani, Y. Kawazoe.KHXG: TA404.23 .O-427K 1999
388 Computerization and networking of materials databases. Third volume / Thomas I. Barry, Keith W. Reynard, editors.KHXG: TA404.25 .C429a 1992
389 Computerization and networking of materials databases. Fifth volume / Satoshi Nishijima, Shuichi Iwata, editors.KHXG: TA404.25 .C429a 1997
390 Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng, Văn Lự (chủ biên),...[và những người khác].
KHXG: TA404.3 .B103t 2005
391 Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng, Văn Lự (chủ biên),...[và những người khác].
KHXG: TA404.3 .B103t 2007
392 Bộ câu hỏi thi test môn học vật liệu học cơ sở / Người soạn: Nguyễn Văn Chi, Nguyễn Khắc Cường.KHXG: TA404.3 .B450c 1999
393 Bộ câu hỏi thi trắc nghiệm môn học: Chuyển pha trong vật liệu / Người soạn: Nguyễn Văn ChiKHXG: TA404.3 .B450c 2001
394 Bộ câu hỏi thi test môn học vật liệu học. Phần 1, Cơ sở vật liệu họcKHXG: TA404.3 .B450c P.1-1998
395 TCVN 258:2007;"Vật liệu kim loại : Thử độ cứng Vockers"KHXG: TA404.5 .V124l 2007
396 Mechanical behavior of materials : engineering methods for deformation, fracture, and fatigue / Norman E. Dowling.KHXG: TA404.8 .D435N 2007
397 Thuộc tính cơ học của vật rắn / Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA404.8 .NG527G 1998
398 Thuộc tính cơ học của vật rắn / Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA404.8 .NG527G 1999
399 Thuộc tính cơ học của vật rắn / Nguyễn Trọng GiảngKHXG: TA404.8 .NG527G 2004
400 Damage tolerance and durability of material systems / Kenneth Reifsnider, Scott W. Case.KHXG: TA404.8 .R201K 2002
401 Sức bền vật liệu. 2, T.1 : 201 tr., T.2 : 301 tr. / Lê Hoàng Tuấn, Bùi Công Thành.KHXG: TA405
402 Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành
KHXG: TA405403 Sức bền vật liệu / Phạm Văn Dịch, Vũ Đình Lai (chủ biên), Đào Văn Lưu,...
KHXG: TA405
404 Sức bền vật liệu / Nguyễn Bá Đường, Đỗ Thị Nhung, Hoàng Văn Thuỷ, Hoàng Văn ThanhKHXG: TA405
405 Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình NghiKHXG: TA405
406 Thí nghiệm sức bền vật liệu / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạnKHXG: TA405
407 Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình NghiKHXG: TA405
408 Advanced Mechanics of Materials / Arthur P. Boresi, Omar M. SidebottomKHXG: TA405
409 Mechanical Behavior of Materials / Thomas H. CourtneyKHXG: TA405
410
Arbeitsbuch Bruch- und Beurteilungskriterien in der Festigkeitslehre : mit 36 Tabellen und 30 Beispielen = Textbook of fracture and assessment criteria in the science of the strength of materials / von Siegfried Sähn ; Hans Göldner. Unter Mitarb. von Karl-Friedrich Fischer ...KHXG: TA405 .A109b 1992
411 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.KHXG: TA405 .B201F 1981
412 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr.KHXG: TA405 .B201F 1992
413 Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T. DeWolf.KHXG: TA405 .B201F 2006
414 Advanced mechanics of materials / Arthur P. Boresi, Omar M. Sidebottom.KHXG: TA405 .B434A 1985
415 Mô hình hoá và tính toán số kết cấu tấm composite gấp nếp, lượn sóng / Bùi Văn Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh, Trần Minh Tú.KHXG: TA405 .B510B 2013
416Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ cơ bản đến quá trình SPD-ECAP nhằm tạo cấu trúc Nano cho TI bằng mô phỏng số / Bùi Lê Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Giảng.KHXG: TA405 .B510H 2009
417 Engineering Mechanics of Deformable Bodies / Edward E. Byars, Robert D. SuyderKHXG: TA405 .B600E 1963
418 Engineering mechanics of deformable bodies / Edward F. Byars, Robert D. Snyder, Helen L. Plants.KHXG: TA405 .B600E 1983
419 Mechanics of materials / Roy R. Craig, Jr.KHXG: TA405 .C103R 2000
420 Mechanical behavior of materials / Thomas H. Courtney.KHXG: TA405 .C435t 2000
421 Sức bền vật liệu : Toàn tập / Đặng Việt Cương.KHXG: TA405 .Đ116C 2008
422 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương MaiKHXG: TA405 .Đ116C T.1-2002
423 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.KHXG: TA405 .Đ116C T.1-2003
424 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai.KHXG: TA405 .Đ116C T.2-2002
425 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương MaiKHXG: TA405 .Đ116C T.2-2003
426 Mechanical metallurgy / George E. Dieter.KHXG: TA405 .D302G 1986
427 Mechanical metallurgy / George E. Dieter; Adapted by David BaconKHXG: TA405 .D302G 1988
428 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-A / Đinh Văn PhongKHXG: TA405 .Đ312P T.II-A-2013
429 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-B / Đinh Văn PhongKHXG: TA405 .Đ312P T.II-B-2013
430 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-C / Đinh Văn PhongKHXG: TA405 .Đ312P T.II-C-2013
431 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II-D / Đinh Văn PhongKHXG: TA405 .Đ312P T.II-D-2013
432 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Đỗ Văn TrườngKHXG: TA405 .Đ450T T.II-2013
433 Comportement Mécanique des Mate'riaux : Viscoplasticite', endommagement, mecanique de la rupture, mecanique du confact / D. Francois, A. Pineau, A. Zaoui
KHXG: TA405 .F105D 1993434 Mechanics of materials / James M. Gere, Stephen P. Timoshenko.
KHXG: TA405 .G206J 1997
435 The new science of strong materials, or, Why you don't fall through the floor / J.E. Gordon ; with a new introduction by Philip Ball.KHXG: TA405 .G434J 2006
436 Résistance des Matériaux / Jacques GuimbardKHXG: TA405 .G510J 1980
437 Giáo trình sức bền vật liệu / Bộ Xây dựngKHXG: TA405 .Gi-108t 2013
438 Mechanics of materials / R.C. Hibbeler.KHXG: TA405 .H301R 1991
439 Mechanics of Materials / R. C. HibbelerKHXG: TA405 .H301R 1994
440 Mechanics of materials / R.C. Hibbeler.KHXG: TA405 .H301R 1997
441 Nghiên cứu sự ổn định của tấm có hình dạng khác nhau chịu tác dụng của tải trọng khác nhau / Hoàng Hữu Tân; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.
KHXG: TA405 .H407T 2010442 Des Materiaux / Jean Marie Dorlot, Jean Paul Bailon, Jacques Masaunave
KHXG: TA405 .J200M 1991
443 Applied Strength of Materials / Alfred Jensen, Harry H. Chenoweth ; Bruce Parker hiệu đínhKHXG: TA405 .J204A 1974
444 Technische Mechanik für Ingenieure. Band. 2, Festigkeitslehre / Joachim Berger
KHXG: TA405 .J403B b.2-1994445 Inelastic mesomechanics / Vratislav Kafka.
KHXG: TA405 .K102V 1987
446Choix et Mise en Oeuvre des Aciers Inoxydables dans les Induetries AGRO-Alimentaires et Connexes : Mécanique et matériaux. Vol.1, Principes généraux / P. LefevreKHXG: TA405 .L201P V.1-1992
447Choix et Mise en Ceuvre des Aciers Inoxydables dans les Industries Agro-Alimentaires et Connexes : Micanique et matériaux. Vol.2, Règles pratiques / P. LefèvreKHXG: TA405 .L201P V.2-1992
448 Mecanique des materiaux solides / Jean Lemaitre, Jean-Louis Chaboche ; preface de Paul Germain.KHXG: TA405 .L202J 1985
449Mechanics of solid materials / Jean Lemaitre and Jean-Louis Chaboche ; translated by B. Shrivastava ; foreword to the Fench edition by Paul Germain ; foreword to the English edition by Fred Leckie.KHXG: TA405 .L202J 1990
450 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Văn CảnhKHXG: TA405 .L250C T.II-2013
451 Sức bền vật liệu / Lê Ngọc HồngKHXG: TA405 .L250H 2002
452 Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc ThạchKHXG: TA405 .L250H 2011
453 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.1-1988
454 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.1-1995
455 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.1-1998
456 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.1-1999
457 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.1-2002
458 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.1-2004
459 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.1-2006
460 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.1-2011
461 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.2-1989
462 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.2-1999
463 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.2-2002
464 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.2-2002
465 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.2-2003
466 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.2-2004
467 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.2-2006
468 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA405 .L250M T.2-2012
469 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.3-1999
470 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.3-2002
471 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M T.3-2003
472 Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .L250M V.3-1997
473Nghiên cứu lý thuyết dòng Polyme nóng chảy và ứng dụng mô phỏng số trong thiết kế đầu đùn khe phẳng / Lê Thị Bích Nam; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh HảiKHXG: TA405 .L250N 2010
474 Tính toán tĩnh và dao động của kết cấu tấm Composite áp điện / Lê Kim Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học : Trần Ích Thịnh
KHXG: TA405 .L250N 2010
475Nghiên cứu dao động của kết cấu vỏ composite đối xứng trục bằng phương pháp phần tử liên tục / Lê Thị Bích Nam; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Mạnh Cường, Trần Ích ThịnhKHXG: TA405 .L250N 2018
476 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Phần 2 / Lê Minh QuýKHXG: TA405 .L250Q T.1-2012
477 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Công TrungKHXG: TA405 .L250T T.1-1973
478 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Công Trung.KHXG: TA405 .L250T T.2-1973
479 Bài giảng sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Văn TrungKHXG: TA405 .L250T T.2-1974
480 Mechanics of materials / Daryl L. Logan.KHXG: TA405 .L427D 1991
481 Strength of Materials / Joseph MarinKHXG: TA405 .M109J 1948
482 Mechanics of solids with phase changes / edited by M. Berveiller, F. D. Fischer.
KHXG: TA405 .M201-o 1997483 Applied strength of materials / Robert L. Mott.
KHXG: TA405 .M435R 2002484 Engineering mechanics of materials / B. B. Muvdi, J. W. McNabb.
KHXG: TA405 .M522B 1980485 Engineering mechanics of materials / B.B. Muvdi, J.W. McNabb.
KHXG: TA405 .M522B 1984486 Strength of materials / Nhu Phuong Mai
KHXG: TA405 .N500M 2010
487 Nghiên cứu sự ổn định của hệ khung dàn siêu tĩnh dưới tác dụng của các dạng tải trọng khác nhau / Ngô Mạnh Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.
KHXG: TA405 .NG450H 2010
488 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2a.2 / Nguyễn Mạnh CườngKHXG: TA405 .NG527C T.2a/2-2014
489 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2b/2 / Nguyễn Mạnh CườngKHXG: TA405 .NG527C T.2b/2-2014
490 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Nguyễn Bá Đường... [ và những người khác]""KHXG: TA405 .NG527Đ 1996
491 Sức bền vật liệu và kết cấu / Nguyễn Đình Đức, Đào Như MaiKHXG: TA405 .NG527Đ 2012
492 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Đình ĐứcKHXG: TA405 .NG527Đ T.2-2013
493 Mô phỏng việc xác định cơ tính vật liệu bằng phương pháp cơ học tiếp xúc / Nguyễn Thành Hùng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Quý.
KHXG: TA405 .NG527H 2009
494 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Nguyễn Xuân HùngKHXG: TA405 .NG527H T.IIa-2012
495 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIB, Minh chứng các bài báo khoa học / Nguyễn Xuân HùngKHXG: TA405 .NG527H T.IIB-2012
496 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Các công bố khoa học / Nguyễn Trung KiênKHXG: TA405 .NG527K T.II-2014
497 Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.
KHXG: TA405 .NG527L 1998
498 Nghiên cứu đường cong ứng suất giới hạn của vật liệu trực hướng / Nguyễn Thị Lục ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Nhật Thăng.KHXG: TA405 .NG527L 2009
499 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Trang MinhKHXG: TA405 .NG527M T.2-2014
500Nghiên cứu và tính toán ứng suất, biến dạng của tấm đàn hồi - dẻo dưới tác dụng của tải trọng khác nhau / Nguyễn Hữu Tú; Người hướng dẫn khoa học: Nhữ Phương Mai.KHXG: TA405 .NG527T 2010
501Mô phỏng ứng xử cơ học của ống nano phốt pho đen bằng phương pháp phần tử hữu hạn nguyên tử / Nguyễn Văn Trang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Quý, Trần Ích ThịnhKHXG: TA405 .NG527T 2018
502 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Minh chứng công trình. Tập 2b / Nguyễn Thời TrungKHXG: TA405 .NG527T T.2b-2013
503 Sự lan truyền sóng ứng suất trong vật thể / Nguyễn Văn VượngKHXG: TA405 .NG527V 2008
504 Sức bền vật liệu : Lý thuyết và bài tập / Nhữ Phương MaiKHXG: TA405 .NH550M 2010
505 Strength of materials : a unified theory / Surya N. Patnaik, Dale A. Hopkins.
KHXG: TA405 .P110S 2004506 Introduction to Mechanics of Solids / Egor P. Popov
KHXG: TA405 .P434E 1968
507 Mechanics of materials, SI version / E. P. Popov, text and collaboration with S. Nagarajan ; problems with assistance of Z. A. Lu.KHXG: TA405 .P434E 1978
508 Engineering mechanics of solids / Egor P. Popov.KHXG: TA405 .P434E 1990
509Physique et mécanique de la mise en forme des métaux / [Ecole d'été d'Oléron] ; dir. par F. Moussy et P. Franciosi ; avec la collab. de J.-P. Cordebois et M. Brunet ; préf. de F. Sidoroff et G. PomeyKHXG: TA405 .P610e 1990
510 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập IIc / Phạm Chí VĩnhKHXG: TA405 .PH104V T.IIc-2015
511 Résistance des Matériaux / André Bazergui,...[et al]KHXG: TA405 .R206d 1992
512 Resistance des materiaux. Tome 1, Sollicitations simples / J.P. Larralde, coordonnateur.KHXG: TA405 .R206d T.1-1990
513 Resistance des materiaux. Tome 2, Sollicitations composées et systèmes hyperstatiques / J.P. Larralde, coordonnateur.KHXG: TA405 .R206d T.2-1986
514 Resistance des materiaux. Tome 3, Exercices Résolus / J.P. Larralde, coordonnateur.KHXG: TA405 .R206d T.3-1986
515 Mechanics of materials / William F. Riley, Leroy D. Sturges, Don H. Morris.
KHXG: TA405 .R302W 1999
516 Statics and mechanics of materials : an integrated approach / William F. Riley, Leroy D. Sturges, Don H. Morris.KHXG: TA405 .R302W 2002
517 Mechanics of materials / William F. Riley, Leroy D. Sturges, Don H. Morris.
KHXG: TA405 .R302W PL-1999518 Giáo trình sức bền vật liệu. Tập 1 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn.
KHXG: TA405 .S552b T.1-1969519 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Nguyễn Văn Tô,... [và những người khác].
KHXG: TA405 .S552b T.1-1969520 Sức bền vật liệu. Tập 1 / Bùi Trọng Lưu,...[và những người khác].
KHXG: TA405 .S552b T.1-1973521 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn.
KHXG: TA405 .S552b T.2-1969522 Sức bền vật liệu. Tập 2 / Nguyễn Y Tô, ... [và những người khác]
KHXG: TA405 .S552b T.2-1970
523Nghiên cứu dao động của kết cấu tấm và vỏ composite có tính đến tương tác với chất lỏng / Tạ Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích Thịnh, Nguyễn Mạnh Cường.KHXG: TA405 .T100H 2014
524Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 : tổ chức tại Hà Nội : 6-7/12/2007. Tập 2, Cơ học Vật rắn biến dạng / Ban biên tập Đào Huy Bích,...[và những người khác].KHXG: TA405 .T534t T.2-2008
525 Sức bền vật liệu / Thái Thế HùngKHXG: TA405 .TH103H 2006
526 Sức bền vật liệu / Thái Thế HùngKHXG: TA405 .TH103H 2009
527 Sức bền vật liệu / Thái Thế HùngKHXG: TA405 .TH103H 2009
528 Sức bền vật liệu / Thái Thế Hùng
KHXG: TA405 .TH103H 2009529 Thí nghiệm sức bền vật liệu / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn
KHXG: TA405 .Th300n 1988
530 Mô hình hóa và tính toán số kết cấu tấm composite có gân gia cường / Trần Hữu Quốc; Người hướng dẫn khoa học: Trần Ích ThịnhKHXG: TA405 .TR121Q 2010
531 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trịnh Anh NgọcKHXG: TA405 .TR312N T.1-2012
532 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trịnh Anh NgọcKHXG: TA405 .TR312N T.2-2012
533 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Vũ Khắc BảyKHXG: TA405 .V500B T.II-2014
534Tiêu chuẩn phá hủy của bề mặt chung giữa hai lớp vật liệu có chiều dày cỡ nanô mét / Vương Văn Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Văn Trường, Trịnh Đồng TínhKHXG: TA405 .V561T 2015
535 Elements of Experimental stress analysis / by A. W. Hendry.KHXG: TA407 .H203A 1977
536 Tài liệu thiếu nhan đềKHXG: TA407 .NG527H 2005
537 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Nguyễn Văn HiếuKHXG: TA407 .NG527H T.IIa-2015
538 Giáo trình phương pháp thực nghiệm trong cơ học / Nguyễn Văn VượngKHXG: TA407 .NG527V 2000
539 Mechanics of structures : variational and computational methods / Walter D. Pilkey, Walter Wunderlich.KHXG: TA407 .P302W 1994
540 Bài tập sức bền vật liệu, T.1 : Phần đề bài.- 1994.- 72 tr. / Bùi Đình Nghi chủ biên
KHXG: TA407.4
541 Bài tập sức bền vật liệu, T.1 : Phần đề bài.- 1994.- 72 tr., T.2 : Phần bài giải.- 1995.- 114 tr. / Bùi Đình Nghi chủ biênKHXG: TA407.4
542 Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu chủ biênKHXG: TA407.4
543 Sức bền vật liệu : Những bài tập nâng cao / Nguyễn Xuân Lựu chủ biênKHXG: TA407.4
544 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Ngọc Ba... [và những người khác].KHXG: TA407.4 .B103t 1976
545 Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai chủ biên,... [và những người khác]KHXG: TA407.4 .B103t 1976
546 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Ngọc Ba... [và những người khác]KHXG: TA407.4 .B103t 1986
547 Bài tập sức bền vật liệu / I. N. Mirôliubôp... [và những người khác] ; Người dịch : Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn NhậmKHXG: TA407.4 .B103t 1988
548Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng (Chủ biên),... [và những người khác]KHXG: TA407.4 .B103t 2005
549Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ; Thái Thế Hùng (chủ biên)KHXG: TA407.4 .B103t 2005
550Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ; Thái Thế Hùng (chủ biên)KHXG: TA407.4 .B103t 2005
551Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ; Thái Thế Hùng (chủ biên)KHXG: TA407.4 .B103t 2006
552Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ; Thái Thế Hùng (chủ biên)KHXG: TA407.4 .B103t 2008
553Bài tập sức bền vật liệu : Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic / Thái Thế Hùng,... [và những người khác] ; Thái Thế Hùng (chủ biên)KHXG: TA407.4 .B103t 2008
554 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Trường Đại học Bách Khoa Hà nộiKHXG: TA407.4 .B103t T.1-1987
555 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Vũ Ngọc Lai chủ biên,...[và những người khác].
KHXG: TA407.4 .B103t T.1-1987556 Bài tập sức bền vật liệu. Tập 2
KHXG: TA407.4 .B103t T.2557 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1996558 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1998559 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 1999560 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2003561 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
KHXG: TA407.4 .B510L 2004562 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2007563 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.
KHXG: TA407.4 .B510L 2009
564 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.KHXG: TA407.4 .B510L 2012
565 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn VượngKHXG: TA407.4 .B510L 2017
566 Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương.
KHXG: TA407.4 .Đ116C T.1-2006
567 Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 2. / Đặng Việt Cương.
KHXG: TA407.4 .Đ116C T.2-2008568 Hướng dẫn làm bài tập sức bền vật liệu. Tập 1 / Bộ môn Sức bền vật liệu.
KHXG: TA407.4 .H561d T.1-1970
569 Hướng dẫn làm bài tập sức bền vật liệu. Tập 2 / Bộ môn Sức bền vật liệu biên soạn.KHXG: TA407.4 .H561d T.2-1970
570 Schaum's Outline of Theory and Problems of Strengthof Materials / William A. NashKHXG: TA407.4 .N109W 1994
571 Schaum's outline of theory and problems of strength of materials / William A. Nash.KHXG: TA407.4 .N109W 1998
572 Bài tập sức bền vật liệu : Dùng cho Sinh viên Tại chức / Nguyễn Văn VượngKHXG: TA407.4 .NG527V 1998
573 Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức PhungKHXG: TA407.4 .PH104P 2013
574 Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1989 - 1997 và bài tập chọn lọc / Hoàng Xuân Lượng (chủ biên)...[và những người khác]KHXG: TA407.4 .S552b 1998
575 Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1989-2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (chủ biên) ; Hoàng Xuân Lương, Vũ Văn Thành biên tậpKHXG: TA407.4 .S552b 2003
576 Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1992-2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (chủ biên) ; Hoàng Xuân Lương, Vũ Văn Thành biên tập.KHXG: TA407.4 .S552b 2004
577 Sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh (chủ biên) ;...(và những người khác)KHXG: TA407.4 .S552b 2006
578 Bài tập sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai (chủ biên),...[và những người khác]KHXG: TA407.4 .V500L 1969
579 Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M.R. Mitchell and R.W. Landgraf, editors.KHXG: TA409 .A102-i 1992
580 Advances in boundary element methods for fracture mechanics / editors, M.H. Aliabadi and C.A. Brebbia.KHXG: TA409 .A102-i 1993
581 Advances in fatigue lifetime predictive techniques, 3rd volume / M.R. Mitchell, R.W. Landgraf, editors.KHXG: TA409 .A102-i 1996
582 Advances in fatigue lifetime predictive techniques, second volume. Vol 2 / M. R. Mitchell, R.W. Landgraf, editorsKHXG: TA409 .A102-i V.2-1993
583 Numerical fracture mechanics / M.H. Aliabadi and D.P. Rooke.KHXG: TA409 .A103M 1991
584 Applications of continuum damage mechanics to fatigue and fracture / David L. McDowell, editor.KHXG: TA409 .A109-o 1997
585 Applications des méthodes sans maillage en mécanique de la rupture / Marc DuflotKHXG: TA409 .B109P 2005
586 Contributions to the direct limit stage analysis of plastified and cracked structures / Yan Ai-MinKHXG: TA409 .B510V 1999
587 Chevron-notch fracture test experience : metals and non-metals / Kevin R. Brown, Francis I. Baratta, editors.KHXG: TA409 .C207n 1992
588 Constraint Effects in Fracture / E. M. Hackett, K. H. Schwalbe, R. H. Dodds editorsKHXG: TA409 .C431e 1993
589 Constraint effects in fracture theory and applications : second volume / Mark Kirk and Ad Bakker, editors.KHXG: TA409 .C431e 1995
590 Calculation of stress intensity factors for 2-D crack problem using element free galerkin method / Do The Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Tran Thanh Ngoc
KHXG: TA409 .D400D 2003591 Dynamic fracture mechanics / editor, Arun Shukla.
KHXG: TA409 .D608f 2006
592 Effects of product quality and design criteria on structural integrity / R.C. Rice and D.E. Tritsch, editors.KHXG: TA409 .E201-O 1998
593Elastic-plastic fracture test methods : the user's experience : a symposium, Louisville, KY, 20-22 April 1983 / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing ; E.T. Wessel and F.J. Loss, editors.KHXG: TA409 .E201P 1985
594Elastic-plastic fracture mechanics technology / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing through its Subcommittee E24.06.02 ; J.C. Newman, Jr., and F.J. Loss, editors.KHXG: TA409 .E201P 1985
595Elastic-plastic fracture : second symposium. Vol.2, Fracture resistance curves and engineering applications / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, Philadelphia, Pa., 6-9 Oct. 1981 : C.F. Shih and J.P. Gudas, editors.
KHXG: TA409 .E201p V.2-1983
596Fractography and materials science : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, American Society for Testing and Materials, Williamsburg, Va., 27-28 Nov. 1979 ; L.N. Gilbertson and R.D. Zipp, editors.
KHXG: TA409 .F102a 1981597 Fracture mechanics : twenty-third symposium / Ravinder Chona, editor.
KHXG: TA409 .F102m 1983598 Fracture Mechanics : Sixteenth / M. F. Kanninen, A. T. Hopper editors
KHXG: TA409 .F102m 1985
599 Fracture Mechanics : Eighteenth Symposium / D. T. Read, R. P. Reed editors
KHXG: TA409 .F102m 1988
600 Fracture Mechanics : Nineteenth Symposium on Fracture Mechanics / Thomas A. Gruse editorKHXG: TA409 .F102m 1988
601 Fracture mechanics : perspectives and directions (twentieth symposium) / Robert P. Wei and Richard P. Gangloff, editors.KHXG: TA409 .F102m 1989
602 Fracture Mechanics : Twenty-First Symposium / J. P. Gudas, J. A. Joyce, E. M. Hackett editorsKHXG: TA409 .F102m 1990
603 Fracture Mechanics. Vol.17 / J. H. Underwood, R. Chait, C.W. Smith,...editors.
KHXG: TA409 .F102m V.17-1994
604 Fracture Mechanics : Twenty-second Symposium. Vol.2. / S. N. Atluri, J. C. Newman, I. S. Raju,...[et.al] editorsKHXG: TA409 .F102m V.2-1992
605 Fracture Mechanics. Vol.25 / Fazil Erdogan editorKHXG: TA409 .F102m V.25-1995
606
Fractography of modern engineering materials : composites and metals : a symposium / sponsored by ASTM Committees E-24 on Fracture Testing and D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites, Nashville, TN, 18-19 Nov. 1985 ; John E. Masters and Joseph J. Au, editors.KHXG: TA409 .F102-o 1987
607 Fatigue and Fracture Mechanics. Vol.30 / Kenneth L. Jerina, Paul C. Paris editors
KHXG: TA409 .F110a V.30-2000
608 Manual on elastic-plastic fracture : laboratory test procedures / James A. Joyce.
KHXG: TA409 .J435J 1996
609 Three-dimensional crack problems : A new selection of crack solutions in three-dimensional elasticity / M. K. Kassir and G. C. Sih.KHXG: TA409 .K109M 1975
610 Calculation of propagation of elliptic fissure under the action of tensile loading / Le Duy Binh ; Người hướng dẫn: Nguyen Dang HungKHXG: TA409 .L200B 2005
611Methods for assessing the structural reliability of brittle materials : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, San Francisco, Calif., 13 Dec. 1982 ; Stephen W. Freiman and C. Michael Hudson, editors.
KHXG: TA409 .M207F 1984
612Mixed-mode fatigue and fracture : papers presented at the International Conference on Mixed-Mode Fracture and Fatigue held at the Technical University of Vienna, Austria / edited by H.P. Rossmanith and K.J. Miller.KHXG: TA409 .M315F 1992
613 Mixed-mode crack behavior / K.J. Miller and D.L. McDowell, editors.KHXG: TA409 .M315m 1999
614 Nonlinear fracture mechanics / A. Saxena, J.D. Landes, and J.L. Bassani, editors.
KHXG: TA409 .N431f 1988615 Eléments de Mécanique de la Rupture / Nguyen Dang Hung
KHXG: TA409 .N525H 1978
616 Engineering fracture mechanics : numerical methods and applications / D.R.J. Owen, A.J. Fawkes.KHXG: TA409 .O-435D 1983
617 Part- through Crack Fetigue Life Prediction / J. B. Chang editorKHXG: TA409 .P109t 1979
618Probabilistic Fracture Mechanics and Fatigue Methods : Applications for Structural Design and Maintenance A symposium on Fatigue and E-24 on Fracture Testing St. Louis, Mo., 19 Oct. 1981 / J. M. Bloom, J. C. Ekvall editors
KHXG: TA409 .P412f 1983
619 Threshold states of materials and components / Anton Pu ; [translation Mikuls Wohland].KHXG: TA409 .P521A 1990
620 Small-crack test methods / James M. Larsen and John E. Allison, editors.KHXG: TA409 .S103c 1992
621Methods of analysis and solutions of crack problems : Recent developments in fracture mechanics. Theory and methods of solving crack problems / Edited by G. C. Sih.KHXG: TA409 .S302G 1973
622 The stress analysis of cracks handbook / Hiroshi Tada, Paul C. Paris, and George R. Irwin.KHXG: TA409 .T102H 2000
623 Analytical fracture mechanics / David J. Unger.KHXG: TA409 .U513d 2001
624 Service Life of Rehabilitated Buildings and other Structures / Stephen J. Kelley, Philip C. Marshall editorsKHXG: TA409.2 .S206l 1990
625 Automation in fatigue and fracture : testing and analysis / Claude Amzallag, editor.KHXG: TA410 .A111-i 1994
626 Insulation materials, testing, and applications / McElroy/Kimpflen, editors.KHXG: TA410 .I-312m 1990
627 Insulation Materials : Testing and applications. Vol.2 / Ronald S. Graves, Donald C. Wysocki editorsKHXG: TA410 .I-312m V.2-1991
628
Microindentation Techniques in Materials Science and Engineering : A symposium sponsored by ASTM Committee E-4 on Metallography and by the International Metallgraphic Society Philadelphia, PA, 15-18 July 1984 / Peter J. Blau, Brian R. Lawn editorsKHXG: TA410 .M302t 1986
629 Giáo trình kỹ thuật phân tích vật lý / Phạm Ngọc NguyênKHXG: TA410 .PH104N 2004
630 Giáo trình kỹ thuật phân tích vật lý / Phạm Ngọc NguyênKHXG: TA410 .PH104N 2017
631 Accreditation practices for inspections, tests, and laboratories / Harvey E. Schock, Jr., editor.KHXG: TA416 .A101p 1989
632 International Directory of Testing Laboratories 2003 edition / ASTM International compiledKHXG: TA416.5 .I-312D 2003
633 Engineering fundamentals & problem solving / Arvid R. Eide ... [et al.].KHXG: TA417 .E204f 2002
634
Advances in destructive and non-destructive analysis for environmental monitoring and nuclear forensics : proceedings of an International Conference on Advances in Destructive and Non-destructive Analysis for Environmental Monitoring and Nuclear Forensics and held in Karlsruhe, 21-23 October 2002 / organized by the International Atomic Energy Agency, convened jointly with the Institute for Transuranium Elements, hosted by the government of Germany.
KHXG: TA417.2 .A102-i 2002635 Handbook of nondestructive evaluation / Charles Hellier.
KHXG: TA417.2 .H201C 2001
636 Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại bằng tia rơnghen và gamma / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng.KHXG: TA417.2 .PH104N 2009
637 Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại bằng tia Rơnghen và gamma / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng.KHXG: TA417.2 .PH104N 2009
638 Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng.KHXG: TA417.2 .PH104N 2009
639Cours [Texte imprimé] / de l'École de microscopie électronique en science des matériaux, Bombannes, 1981 ; Bernard Jouffrey, Alain Bourret, Christian Colliex éditéKHXG: TA417.23 .C435 1983
640
Electron microscopy 1994 : proceedings of the 13th international congress on electron microscopy held in Paris (Frane) - 17-22 July 1994. Vol.1, Interdisciplinary developments and tools / B. Jouffrey, C. Colliex editing committee.KHXG: TA417.23 .E201m V.1-1994
641Electron microscopy 1994 : proceedings of the 13th international congress on electron microscopy held in Paris (Frane) - 17-22 July 1994. Vol.3, Application in biological sciences / B. Jouffrey, C. Colliex editing committee.
KHXG: TA417.23 .E201m V.3-1994
642 Transmission electron microscopy : a textbook for materials science. Volume 1, Basics / David B. Williams and C. Barry Carter.KHXG: TA417.23 .W302D V.1-1996
643 Transmission electron microscopy : a textbook for materials science. Volume 2, Difraction / David B. Williams and C. Barry Carter.KHXG: TA417.23 .W302D V.2-1996
644 Transmission electron microscopy : a textbook for materials science. Volume 3, Imaging / David B. Williams and C. Barry Carter.KHXG: TA417.23 .W302D V.3-1996
645 Transmission electron microscopy : a textbook for materials science. Volume 4, Inmaging / David B. Williams and C. Barry Carter.KHXG: TA417.23 .W302D V.3-1996
646 Transmission electron microscopy : a textbook for materials science. Volume 4, Spectrometry / David B. Williams and C. Barry Carter.KHXG: TA417.23 .W302D V.4-1996
647 Introduction to diffraction in materials, science, and engineering / Aaron D. Krawitz.KHXG: TA417.25 .K111A 2001
648 Real-time radiologic imaging : medical and industrial applications : a symposium presentated at Gaithersburg, Md., 8-10 May 1978.KHXG: TA417.25 .R200t 1980
649 Eddy Current Charaterization of Materials and Structures / George Birnbaum, George Free editorsKHXG: TA417.35 .E201c 1981
650 Le Contrôle non Destructif par Ultrasons / Jean PerdijonKHXG: TA417.4 .P206J 1993
651 Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá TrụKHXG: TA417.6 .H100H 2003
652 Deformable bodies and their material behavior / Henry W. Haslach, Jr., Ronald W. Armstrong.KHXG: TA417.6 .H109H 2004
653 Structure and properties of materials. Vol.3, Mechanical behavior / Wayne Hayden, William G. Moffatt, John WulffKHXG: TA417.6 .H112W V.3-1965
654 Deformation and fracture mechanics of engineering materials / Richard W. Hertzberg.KHXG: TA417.6 .H206R 1996
655 High Temperature and Environmental Effects on Polymeric Composites. Vol.2 / Thomas S. Gates, Abdul Hamid Zureik editors.KHXG: TA417.6 .H302T 1997
656 Elementary Mechanics of Deformable Bodies / J. O. Smith, O. M. Sidebottom
KHXG: TA417.6 .S314J 1969
657 Ứng xử cơ nhiệt của vật liệu / Đinh Văn HảiKHXG: TA417.7 .Đ312H 2014
6587th international symposium on high temperature metallurgical processing / Tao Jiang, P. Chris Pistorius, Gerardo R.F. Alvear F., Onuralp Yucel, Liyuan Cai, Baojun Zhao, Dean Gregurek, and Varadarajan Seshadri.KHXG: TA417.7 .J301T 2016
659 Fundamentals of engineering elasticity / S.F. Borg.KHXG: TA418 .B434S 1990
660 Charpy Impact Test : Factors and Variables / John M. Holt editor-in-chiefKHXG: TA418 .C109i 1990
661 Composite Materials : Fatigue and Fracture. Vol 6 / Erian A. Armanios editor-in-chiefKHXG: TA418 .C429m V.6-1997
662 Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Lê Công TrungKHXG: TA418 .L250T 1994
663 Đàn hồi ứng dụng / Lê Công TrungKHXG: TA418 .L250T 1999
664 Đàn hồi ứng dụng : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Lê Công TrungKHXG: TA418 .L250T 2000
665 Lý thuyết dẻo biến dạng đàn hồi - dẻoKHXG: TA418 .L600t 1969
666 Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn VượngKHXG: TA418 .NG527V 1999
667 Bài tập đàn hồi ứng dụng / Nhữ Phương Mai, Nguyễn Nhật ThăngKHXG: TA418 .NH550M 2003
668 Bài tập đàn hồi ứng dụng / Nhữ Phương Mai (chủ biên), Nguyễn Nhật ThăngKHXG: TA418 .NH550M 2006
669 Bài tập đàn hồi ứng dụng / Nhữ Phương Mai, Nguyễn Nhật ThăngKHXG: TA418 .NH550M 2012
670Recent advances in elasticity, viscoelasticity, and inelasticity : festschrift volume for Prof. Tse-Chien Woo on the occasion of his seventieth birthday / editor, K.R. Rajagopal.KHXG: TA418 .R201a 1995
671 Theory of plasticity / J. Chakrabarty.KHXG: TA418.14 .C103J 1988
672 Lý thuyết dẻo ứng dụng / Đặng Việt Cương, Lê Quang MinhKHXG: TA418.14 .Đ116C 2003
673Nghiên cứu công nghệ chế tạo phôi vật liệu tổ hợp bền nhiệt, độ dẫn điện cao bằng phương pháp biến dạng tạo hình / Ngô Kiên Cường; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng, Phạm Văn Nghệ.KHXG: TA418.14 .NG450C 2012
674 Nghiên cứu biến dạng tạo hình khớp nối chữ thập bằng công nghệ ép chảy ngang / Nguyễn Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng.KHXG: TA418.14 .NG527A 2013
675Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số công nghệ cơ bản trong dập thủy cơ vật liệu tấm / Nguyễn Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Đắc Trung.
KHXG: TA418.14 .NG527T 2012
676Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến các tính chất của vật liệu và hỗn hợp khuôn tươi / Phạm Thị Minh Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Quảng Năng.KHXG: TA418.14 .PH104Q 2006
677 Plasticity and creep : theory, examples, and problems / Jacek J. Skrzypek ; English edition editor, Richard B. Hetnarski.KHXG: TA418.14 .S610J 1993
678Nghiên cứu chế tạo gạch chịu lửa không nung hệ Alumosilicat từ samốt đất sét trúc thôn theo công nghệ bê tông gốm sử dụng chất kết dính huyền phù gốm nồng độ cao (HCBS) / Trần Thị Minh Hải ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái
KHXG: TA418.14 .TR121H 2013
679Chevron-notched specimens, testing and stress analysis : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, Louisville, Ky., 21 April 1983 ; J.H. Underwood, S.W. Freiman, F.I. Baratta, editors.KHXG: TA418.17 .C207n 1984
680 Lý thuyết đàn nhớt / Nguyễn Văn VượngKHXG: TA418.2 .NG527V 2004
681 Heat-resistant materials / edited by J.R. Davis.KHXG: TA418.26 .H200m 1997
682 Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa / Nguyễn Đăng HùngKHXG: TA418.26 .NG527H 2006
683 Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa / Nguyễn Đăng HùngKHXG: TA418.26 .NG527H 2013
684 Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa. Tập 1 / Nguyễn Đăng Hùng.KHXG: TA418.26 .NG527H T.1-1966
685 Kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa. Tập 2 / Nguyễn Đăng Hùng.KHXG: TA418.26 .NG527H T.2-1966
686 Nhiên liệu vật liệu chịu nóngKHXG: TA418.26 .Nh305l 1962
687 Multiaxial fatigue and deformation testing techniques / Sreeramesh Kalluri and Peter J. Bonacuse, editors.KHXG: TA418.32 .M510f 1997
688 High-velocity impact phenomena / Contributors: A. J. Cable [and others] Edited by Ray Kinslow.KHXG: TA418.34 .H302v 1970
689 Pendulum impact machines : procedures and specimens for verification / Thomas A. Siewert and A. Karl Schmieder, editors.KHXG: TA418.34 .P203-i 1995
690 Advances in Fatigue Crack Closure Measurement and Analysis. Vol.2 / R. C. McClung, J. C. Newman editorsKHXG: TA418.38 .A102-i V.2-1999
691 Analytical and experimental methods for residual stress effects in fatigue / Robert L. Champoux, John H. Underwood, and Joseph A. Kapp, editors.KHXG: TA418.38 .A105a 1988
692 Applications of automation technology to fatigue and fracture testing / Arthur A. Braun, Noel E. Ashbaugh, and Fraser M. Smith, editors.
KHXG: TA418.38 .A109-o 1990
693Automated test methods for fracture and fatigue crack growth : a symposium sponsored by ASTM Committees E-9 on Fatigue and E-24 on Fracture Testing, Pittsburg, PA, 7-8 Nov. 1983 / W.H. Cullen ... [et al.], editors.
KHXG: TA418.38 .A111t 1985694 Case studies for fatigue education / Ralph I. Stephens, editor.
KHXG: TA418.38 .C109s 1994
695 Development of fatigue loading spectra / [edited by] John M. Potter and Roy T. Watanabe.KHXG: TA418.38 .D207-o 1989
696 Mechanics of fatigue crack closure / J.C. Newman, Jr. and Wolf Elber, editors.
KHXG: TA418.38 .M201-o 1988
697Multiaxial fatigue : a symposium / sponsored by ASTM Committees E-9 on Fatigue and E-24 on Fracture Testing, San Francisco, CA, 15-17 Dec. 1982 ; K.J. Miller and M.W. Brown, editors.KHXG: TA418.38 .M510f 1985
698 Tính toán độ bền mỏi / Nguyễn Văn Phái, Nguyễn Quốc Việt.KHXG: TA418.38 .NG527P 2004
699 Standardization of fretting fatigue test methods and equipment / M. Helmi Attia and R.B. Waterhouse, editors.KHXG: TA418.38 .S105-o 1992
700 Fatigue of materials / S. Suresh.KHXG: TA418.38 .S521S 1991
701 Effect of Surface Coatings and Treatments-in-chiefKHXG: TA418.4 .E201-O 1996
702Selection and use of wear tests for coatings : a symposium / sponsored by ASTM Committee G-2 on Erosion and Wear, Phoenix, Ariz., 9 Dec. 1981 ; R.G. Bayer, editor.KHXG: TA418.4 .S201a 1982
703 Wear--materials, mechanisms and practice / edited by Gwidon W. Stachowiak.
KHXG: TA418.4 .W200M 2005
704 Wear Testing of Advanced Materials / Ramesh Divakar, Peter J. Blau editors
KHXG: TA418.4 .W200t 1992
705 Wear testing of advanced materials / Ramesh Divakar and Peter J. Blau, editors.
KHXG: TA418.4 .W200t 1992
706 An introduction to transport phenomena in materials engineering / David R. Gaskell.KHXG: TA418.5 .G109D 1992
707 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Phan Bách ThắngKHXG: TA418.5 .PH105T T.II-2014
708 Advances in Surface Engineering : SP-1705KHXG: TA418.7 .A102-i 2002
709Applied surface analysis : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-42 on Surface Analysis, American Society for Testing and Materials, Cleveland, Ohio, 28 Feb.-1 March, 1978 ; T. L. Barr, L. E. Davis, editors.KHXG: TA418.7 .A109s 1980
710 Materials degradation and its control by surface engineering / Andrew William Batchelor, Loh Nee Lam & Margam Chandrasekaran.KHXG: TA418.7 .B110A 1999
711 Méthodes avancées de Caractérisation des Surfaces : Societé francaise de métallurgie et de matériaus / Daniel DavidKHXG: TA418.7 .D111D 1992
712 Surfaces : Visual research for aritsts, architects, and designers / Judy A. Juracek
KHXG: TA418.7 .J521J 1996
713 Laser surface modification and adhesion / edited by K.L. Mittal, Thomas Bahners.
KHXG: TA418.7 .L109S 2015
714 Nghiên cứu bôi trơn thuỷ động - ứng dụng vào ổ bạc kim loại xốp : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Bôi trơn ma sát / Phùng Văn QuangKHXG: TA418.7 .PH513Q 2001
715 Industrial metrology : surfaces and roundness / Graham T. Smith.KHXG: TA418.7 .S314G 2002
716 Surface-crack growth : models, experiments, and structures / Walter G. Reuter, John H. Underwood, James C. Newman, Jr., editors.KHXG: TA418.7 .S521c 1990
717 Surfaces and their Measurement / David WhitehouseKHXG: TA418.7 .W314D 2002
718 Dynamical contact problems with friction : models, methods, experiments, and applications / Walter Sextro.KHXG: TA418.72 .S207W 2002
719 Application of accelerated corrosion tests to service life prediction of materials / Gustavo Cragnolino, Narasi Sridhar, editors.KHXG: TA418.74 .A109-o 1994
720 Atmospheric corrosion / W.W. Kirk and Herbert H. Lawson, editors.KHXG: TA418.74 .A110c 1995
721 Corrosion and protection / Einar Bardal.KHXG: TA418.74 .B109e 2004
722 Effects of soil characteristics on corrosion / Victor Chaker and J. David Palmer, editors.KHXG: TA418.74 .E201-O 1989
723 Corrosion engineering / Mars G. Fontana.KHXG: TA418.74 .F431M 1986
724 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu / Alain Galerie, Nguyễn Văn Tư.KHXG: TA418.74 .G100A 2002
725 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu / Alain Galerie, Nguyễn Văn Tư.KHXG: TA418.74 .G103A 2008
726 Ăn mòn và chống ăn mòn bêtông cốt thép / Nguyễn Văn Chánh chủ biên; Trần Văn MiênKHXG: TA418.74 .G103A 2010
727 Microbiologically influenced corrosion testing / Jeffrey R. Keanrs and Brenda J. Little, editors.KHXG: TA418.74 .M302-i 1994
728 Structure-energy models of the wear of materials and equipment / L.I. Pogodaev, V.N. Kuzmin.KHXG: TA418.74 .P427L 2001
729 Handbook of corrosion engineering / Pierre R. Roberge.KHXG: TA418.74 .R412P 2000
730 Applications of automation technology to fatigue and fracture testing and analysis : third volume / A.A. Braun, L.N. Gilbertson, editors.KHXG: TA418.8 .A109-o 1997
731 Liquid particle size measurement techniques, 2nd volume / E. Dan Hirleman, W.D. Bachalo, and Philip G. Felton, editors.KHXG: TA418.8 .L313p 1990
732 Acoustic emission : current practice and future directions / Wolfgang Sachse, James Roget, and Kusuo Yamaguchi, editors.KHXG: TA418.84 .A102e 1991
733 Acoustic Emission : Standards and Technology Update / Sotirios J. Vahaviolos editorsKHXG: TA418.84 .A102e 1999
734 Handbook of Nanophase and Nanostructured, V.1 : Synthesis.- 2003.- 355 tr. / Zhong Lin Wang, Yi Liu, Ze Zhang editorsKHXG: TA418.9
735 Nanocomposite science and technology / P.M. Ajayan, L.S. Schadler, P.V. Braun.
KHXG: TA418.9 .A103p 2003
736Nanocomposites in electrochemical sensors / Samira Bagheri, Nanotechnology & Catalysis Research Centre (NANOCAT), University Malaya, Kuala Lumpur, Malaysia [and 3 others].KHXG: TA418.9 .B102S 2017
737 Nghiên cứu công nghệ gạt tráng P. V. C làm vải ngụy trang / Bùi Ngọc Tân ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Chính.KHXG: TA418.9 .B510T 2011
738 Modélisation de l'interface interlaminaire imparfaite dans l'étude du délaminage des stratifiés composites / Bui Quoc VietKHXG: TA418.9 .B510V 1999
739 Carbon nanotubes and grapheneaCarbon nanotubes and graphene / edited by K. Tanaka, S. Iijima.KHXG: TA418.9 .C109n 2014
740 Composites bonding / Dennis J. Damico, Thomas L. Wilkins, Sandra L.F. Niks, editors.KHXG: TA418.9 .C429b 1994
741Comprehensive composite materials. Volume 1, Fiber reinforcements and general theory of composites / volume editor, Tsu-Wei Chou / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.KHXG: TA418.9 .C429c V.1-2000
742Comprehensive composite materials. Volume 2, Polymer matrix composites / volume editors, Ramesh Talreja, Jan-Andres E. Manson / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.KHXG: TA418.9 .C429c V.2-2000
743Comprehensive composite materials. Volume 2, Design and applications / volume editors, M.G. Bader, Keith K. Kedward, Yoshihiro Sawada. / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.KHXG: TA418.9 .C429c V.2-2000
744 Comprehensive composite materials. Volume 3, Metal matrix composites / volume editor, T.W. Clyne / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.KHXG: TA418.9 .C429c V.3-2000
745Comprehensive composite materials. Volume 5, Test methods, nondestructive evaluation, and smart materials / volume editors, Leif Carlsson, Robert L. Crane, Kenji Uchino / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.5-2000
746Composite materials, quality assurance, and processing : a symposium / sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites, St. Louis, Mo., 20 October 1981 ; C.E. Browning, editor.KHXG: TA418.9 .C429m 1983
747 Composite Materials : Testing and design (Seventh Conference) / James M. Whitney editorKHXG: TA418.9 .C429m 1986
748 Composite Materials : Testing and Design (Eighth Conference) / John D. Whitcomb editorKHXG: TA418.9 .C429m 1988
749 Composite materials : testing and design (ninth volume) / Samuel P. Garbo, editor.KHXG: TA418.9 .C429m 1990
750 Composite Materials : Testing and Design, Vol.13 : 1997.- / Steven J. Hooper editor in chiefKHXG: TA418.9 .C429m 1997
751 Composite materials : testing and design (thirteenth volume) / Steven J. Hooper, editor.KHXG: TA418.9 .C429m 1997
752 Composite materials : testing and design. Vol.11 / Eugene T. Camponeschi, Jr., editor.KHXG: TA418.9 .C429m V.11-1993
753 Composite Materials : Testing and Design. Vol.12 / Ravi B. Deo, Charles R. Saff editorsKHXG: TA418.9 .C429m V.12-1996
754 Composite materials : fatigue and fracture. Vol 4 / Wayne W. Stinchcomb, Noel E. Ashbaugh editors.KHXG: TA418.9 .C429m V.4-1993
755 Compression Response of Composite Structures / Scott E. Groves, Alton L. Highsmith editorsKHXG: TA418.9 .C429r 1994
756 Composite materials : functional materials for modern technologies / Deborah D .L. Chung.KHXG: TA418.9 .C513D 2003
757 Cyclic Deformation, Fracture and Nondestructive Evaluation of Advanced Materials / M. R. Mitchell, Otto Buck editorsKHXG: TA418.9 .C601d 1992
758 Damage detection in composite materials / John E. Masters, editor.KHXG: TA418.9 .D104d 1992
759 Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit gỗ - chất dẻo sử dụng trong công nghiệp và dân dụng / Đào Minh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc
KHXG: TA418.9 .Đ108A 2007
760Nghiên cứu nâng cao độ dài (toughness) của compozit trên nền epoxy gia cường bằng sợi thủy tinh / Đặng Hữu Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh Diệu.KHXG: TA418.9 .Đ116T 2012
761Delamination and debonding of materials : a symposium sponsored by ASTM Committees D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites and E-24 on Fracture Testing, Pittsburgh, Pa., 8-10 Nov. 1983 / W. S. Johnson, editor.
KHXG: TA418.9 .D201a 1985
762 Techniques de fabrication de pièces mécaniques en plastique ou composite [Texte imprimé] : Guide / A. Dessarthe, H. Guyot, M. CarayolKHXG: TA418.9 .D206A 1994
763 Design and Properties of Joint in CompositesKHXG: TA418.9 .D206a 2004
764 Nghiên cứu ảnh hưởng của Polysunfit lỏng G21 đến độ bền nhiệt của một số hợp phần cao su / Đinh Thị Liên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Liêm.
KHXG: TA418.9 .Đ312L 2012
765The influence of the temperature and humidity on the mechanical behaviour of laminated composite materials and structures / Do Van Huu ; Người hướng dẫn khoa học: Tran Ich ThinhKHXG: TA418.9 .D400H 2001
766 Gia công composite / Đoàn Thị Thu LoanKHXG: TA418.9 .Đ406L 2013
767Nghiên cứu vật liêu tổ hợp polyme bền xăng dầu và khả năng ứng dụng trong công nghệ chống bay hơi cho xăng / Dương Anh Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Đỗ Trường ThiệnKHXG: TA418.9 .D561V 2007
768 Effects of Defects in Composite Materials / Dick J. Wilkins editorKHXG: TA418.9 .E201-O 1984
769 Encyclopedia of smart materials. Volume 1 / edited by Mel SchwartzKHXG: TA418.9 .E203-o V.1-2002
770 Encyclopedia of smart materials. Volume 2 / [edited by] Mel Schwartz.KHXG: TA418.9 .E203-o V.2-2002
771 Engineering thin films and nanostructures with ion beams / edited by Emile Knystautas.
KHXG: TA418.9 .E204t 2005
772 Fatigue of Fibrous Composite Materials / K. N. Lauraitis Symposium Chairman
KHXG: TA418.9 .F110-o 1981
773 Fiber, matrix, and interface properties / Christopher J. Spragg and Lawrence T. Drzal, editors.KHXG: TA418.9 .F301m 1996
774 Guide Pratique des Mate'riaux Composites / M. Geier, D. DuedalKHXG: TA418.9 .G201M 1985
775 Handbook of porous solids. Volume 1 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W. Sing, and Jens Weitkamp.KHXG: TA418.9 .H105-o V.1-2002
776 Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.3, Synthesis / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.KHXG: TA418.9 .H105-o V.1-2003
777 Handbook of porous solids. Volume 2 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W. Sing, and Jens Weitkamp.KHXG: TA418.9 .H105-o V.2-2002
778 Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.2, Characterization / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.KHXG: TA418.9 .H105-o V.2-2003
779 Handbook of porous solids. Volume 3 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W. Sing, and Jens Weitkamp.KHXG: TA418.9 .H105-o V.3-2002
780 Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.3, Materials Systems and Applications I / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.3-2003
781 Handbook of porous solids. Volume 4 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W. Sing, and Jens Weitkamp.KHXG: TA418.9 .H105-o V.4-2002
782 Handbook of porous solids. Volume 5 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W. Sing, and Jens Weitkamp.KHXG: TA418.9 .H105-o V.5-2002
783
High modulus fiber composites in ground transportation and high volume applications : a symposium / sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites, Pittsburgh, PA, 7 Nov. 1983 ; D.W. Wilson, editor.KHXG: TA418.9 .H302m 1985
784 Innovative processing of films and nanocrystalline powders / editor, Kwang-Leong Choy.KHXG: TA418.9 .I-312p 2002
785Calculation of stress intensity factors for 2-D crack problem on laminated composite materials / Le Gia Bao ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang HungKHXG: TA418.9 .L200B 2001
786Nghiên cứu sự biến đổi độ bền của vật liệu làm dây treo của dây an toàn chống ngã cao khi chịu tác động của điều kiện khí hậu Việt Nam / Lê Đức Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Văn Chức.KHXG: TA418.9 .L250T 2006
787 Nano mechanics and materials : theory, multiscale methods and applications / Wing Kam Liu, Eduard G. Karpov, Harold S. Park.KHXG: TA418.9 .L315w 2006
788 Nghiên cứu tổng hợp và biến tính Polyme Aluminosilicat / Lương Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh.KHXG: TA418.9 .L561S 2011
789 Mathematical models and methods for smart materials : Cortona, Italy, 25-29 June 2001 / editors, Mauro Fabrizio, Barbara Lazzari, Angelo Morro.KHXG: TA418.9 .M110m 2002
790 Composites manufacturing : materials, product, and process engineering / Sanjay K. Mazumdar.KHXG: TA418.9 .M112S 2002
791 Nanoscale materials in chemistry / edited by Kenneth J. Klabunde.KHXG: TA418.9 .N107m 2001
792 Nanostructured materials : processing, properties, and potential applications / edited by Carl C. Koch.KHXG: TA418.9 .N107m 2002
793 Nanostructured materials : selected synthesis methods, properties, and applications / edited by Philippe Knauth, Joop Schoonman.KHXG: TA418.9 .N107m 2002
794 Advances in Thermoplastic Matrix Composite Materials / Golam M. Newaz editor
KHXG: TA418.9 .N207G 1989
795Nghiên cứu tính chất và chế tạo của tổ hợp Epoxy đóng rắn nguội có sử dụng xenlulo vi cấu trúc / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Minh Đức.KHXG: TA418.9 .NG527A 2010
796 Nghiên cứu nâng cao tính chất cơ học của nhựa nền epoxy ứng dụng cho vật liệu compozit / Nguyễn Đức Bình; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thị Minh Ngọc.
KHXG: TA418.9 .NG527B 2012
797 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bài báo đăng tạp chí & kỷ yếu hội nghị. Tập 2 / Nguyễn Kiên CườngKHXG: TA418.9 .NG527C T.2-2012
798Nghiên cứu chế tạo vi sợi XENLULO từ cây luồng và ứng dụng trong vật liệu COMPOZIT / Nguyễn Châu Giang; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương Hòa, Nguyễn Huy TùngKHXG: TA418.9 .NG527G 2012
799Nghiên cứu chế tạo tinh bột oxy hoá và quá trình trùng hợp ghép các Vinylmonome lên tinh bột / Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn KhôiKHXG: TA418.9 .NG527H 2006
800Chế tạo vật liệu Polyme compozit trên cơ sở nhựa polypropylen gia cường bằng mắt tre và lai tạo với mat thuỷ tinh" / Nguyễn Thuý Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Thị Minh Ngọc"KHXG: TA418.9 .NG527H 2007
801Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng vật liệu polyme phân hủy sinh học trên cơ sở polyvinyl ancol và tinh bột / Nguyễn Hường Hảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy Tùng, Phạm Thế Trinh.KHXG: TA418.9 .NG527H 2010
802Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme compozit trên cơ sở nhựa Polypropylen gia cường bằng bột trấu / Nguyễn Phạm Duy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh Diệu.KHXG: TA418.9 .NG527L 2006
803Tổng hợp và nghiên cứu đặc trưng phổ của màng cấu trúc bởi các sợi nano polyanilin composite / Nguyễn Thị Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trung.KHXG: TA418.9 .Ng527n 2011
804 Nghiên cứu vật liệu polyme - compozit từ PP gia cường bằng sợi tre / Nguyễn Công Quyền ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương.KHXG: TA418.9 .NG527Q 2007
805 Vật liệu composite cơ học và công nghệ / Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức.
KHXG: TA418.9 .NG527T 2002
806Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit trên cơ sở nhựa Epoxy mạch vòng gia cường bằng sợi tre - luồng / Nguyễn Thị Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh Diệu.KHXG: TA418.9 .NG527T 2006
807Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme Compozit trên cơ sở nhựa Polyeste không no gia cường bằng Mat nứa & lai tạo với Mat thuỷ tinh / Nguyễn Hoài Thu ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thị Minh NgọcKHXG: TA418.9 .NG527T 2008
808
Nghiên cứu chế tạo vật liệu POLYME COMPOZIT thân thiện môi trường trên cơ sở POLYLACTIC AXIT, POLYETYLEN mạch thẳng tỷ trọng thấp gia cường bằng sợi nứa / Nguyễn Thị Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương, Nguyễn Huy Tùng.KHXG: TA418.9 .NG527T 2012
809 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Huy TùngKHXG: TA418.9 .NG527T T.2-2013
810Nghiên cứu độ bền bức xạ tử ngoại, nhiệt ẩm của một số lớp phủ trên cơ sở nhựa Acrylic : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ vật liệu hoá học/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu Polime và Compozit / Nguyễn Thiên VươngKHXG: TA418.9 .NG527V 2005
811 Materials science of thin films : deposition and structure / Milton Ohring.KHXG: TA418.9 .O-427M 2002
812 Proceedings of the American Society for CompositesKHXG: TA418.9 .P419-o 1985
813Tính chất cơ học của vật liệu compozit trên cơ sở nhựa Pekn gia cường bằng sợi thuỷ tinh và mat tre chế tạo theo phương pháp RTM và hút chân không / Phạm Gia Huân; Người hướng dẫn khoa học:Trần Vĩnh DiệuKHXG: TA418.9 .PH104H 2007
814Nghiên cứu chế tạo vật liệu tổ hợp nền AL2O3 cốt hạt nano phân tán Mo và khả năng tự hồi phục vết nứt tế vi tại nhiệt độ cao / Phạm Vũ Hải; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Dũng.KHXG: TA418.9 .PH104H 2012
815Nghiên cứu chế tạo Nanoclay từ nguồn nguyên liệu Clay trong nước để sử dụng chế tạo vật liệu Nano Polyme Compozit / Phạm Công Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh DiệuKHXG: TA418.9 .PH104N 2008
816 Smart electronic materials : fundamentals and applications / Jasprit Singh.KHXG: TA418.9 .S311J 2005
817 Thin-film deposition : principles and practice / Donald L. Smith.KHXG: TA418.9 .S314D 1995
818
Short fiber reinforced composite materials : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-9 on Fatigue, in cooperation with Society of Automotive Engineers and American Society of Civil Engineers, Minneapolis, Minn., 14-15 April 1980 ; B.A. Sanders, editor.KHXG: TA418.9 .S434f 1982
819 Introduction to composite materials / Stephen W. Tsai, H. Thomas Hahn.KHXG: TA418.9 .T103S 1980
820
Test methods and design allowables for fibrous composites : a symposium sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites, American Society for Testing and Materials, Dearborn, Mich., 2,3 Oct. 1979KHXG: TA418.9 .T206m 1981
821 Test Methods and Design Allowables for Fibrous Composites. Vol. 2 / Christos C. Chamis chief editorKHXG: TA418.9 .T206m 1989
822 Test methods and design allowables for fibrous composites / Christos C. Chamis, editor.KHXG: TA418.9 .T206m 1989
823 Structural analysis of polymeric composite materials / Mark E. Tuttle.KHXG: TA418.9 .T522M 2004
824Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit cấu trúc sandwich 3D vỏ polyeste không no/sợi thủy tinh và lõi tổ ong / Tưởng Thị Nguyệt Ánh; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Việt Hưng, Phan Văn An.KHXG: TA418.9 .T561A 2013
825 Biến dạng tạo hình kim loại bột / Trần Văn DũngKHXG: TA418.9 .TR121D 2000
826 Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / Trần Văn DũngKHXG: TA418.9 .TR121D 2009
827 Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / Trần Văn DũngKHXG: TA418.9 .TR121D 2009
828 Nghiên cứu và ứng dụng sợi thực vật - nguồn nguyên liệu có khả năng tái tạo để bảo vệ môi trường / Trần Vĩnh Diệu, Bùi Chương.
KHXG: TA418.9 .TR121D 2010829 Vật liệu Compozit : Cơ học và tính toán kết cấu / Trần Ích Thịnh
KHXG: TA418.9 .TR121T 1994
830Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit trên cơ sở nhựa polyeste không no và nanosilica / Trịnh Minh Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương, Bạch Trọng Phúc.KHXG: TA418.9 .TR312Đ 2012
831 Vật liệu và thiết bị nano / Trương Văn TânKHXG: TA418.9 .TR561T 2018
832 Vật liệu nanocompozit khoáng sét nhựa nhiệt dẻo / Thái Hoàng chủ biên; Nguyễn Thu HàKHXG: TA418.9 .V124l 2012
833 Nanoparticles--nanocomposites--nanomaterials : an introduction for beginners / Dieter Vollath.KHXG: TA418.9 .V428D 2013
834Nghiên cứu tính chất của vật liệu polyme compozit nên polyeste không no có sử dụng vi sợi xenlulo / Vũ Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương Hòa.KHXG: TA418.9 .V500C 2010
835Nghiên cứu chế tạo sơn giàu kẽm vô cơ sử dụng làm sơn lót bảo về kết cấu thép / Vũ Thị Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bích Thủy, Phan Thị Minh Ngọc.KHXG: TA418.9 .V500D 2010
836 Modélisation des coques sphériques composites stratifiees par la méthode des éléments finis / Vu Anh Thang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Xuan Luu
KHXG: TA418.9 .V500T 2003
837 Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit từ cao su thiên nhiên và chất độn Nano / Vương Quốc Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi ChươngKHXG: TA418.9 .V561N 2008
838 Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.4, Materials Systems and Applications II / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9. .H105-o V.4-2003
839Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme nanocompozit trên cơ sở cao su tự nhiên và chất độn nano biến tính / Bùi Hồng Ngạn; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Việt Hưng, Bùi Chương.KHXG: TA418.95 .B510N 2012
840Nghiên cứu ảnh hưởng của polysulfite lỏng G21 đến tính chất của nhựa epoxy der 331 sử dụng làm chất tạo màng cho sơn / Đinh Phú Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Liêm.KHXG: TA418.95 .Đ312A 2012
841 Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit đóng rắn bằng tia tử ngoại / Đỗ Văn Tài; Người hướng dẫn khoa học: Đoàn Thị Yến Oanh.KHXG: TA418.95 .Đ450T 2012
842 Durability Testing of Nonmetallic Materials / Robert J. Herling editorKHXG: TA418.95 .D521t 1996
843 Nghiên cứu chế tạo sơn lót epoxy đóng rắn trong điều kiện ẩm có chứa phần tử nano / Hà Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Duy LinhKHXG: TA418.95 .H100H 2015
844 Vật liệu phi kim loại / Hoàng Trọng BáKHXG: TA418.95 .H407B 2007
845 Khảo sát ảnh hưởng của một số phụ gia trợ nghiền tới một số tính chất của xi măng / Khổng Thị Giang; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TA418.95 .KH455G 2016
846 Nghiên cứu chế tạo cao su Blend đi từ cao su tự nhiên / Lê Như Đa; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Nam.KHXG: TA418.95 .L250Đ 2011
847 Nghiên cứu sử dụng tro trấu làm tấm cách nhiệt silicat canxi / Lê Hồng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TA418.95 .L250H 2014
848 Khảo sát ảnh hưởng của dải hạt cốt liệu mịn tới tính công tác của bê tông / Lê Xuân Hậu; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TA418.95 .L250H 2016
849 Nghiên cứu phương pháp mạ chì dioxit trên nền thép dùng để chế tạo các bộ nguồn đặc chủng / Lê Văn Toán; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Mạnh Thảo.
KHXG: TA418.95 .L250T 2013
850 Nghiên cứu chế tạo chất liệu từ trên cơ sở hạt nano từ tính có các lớp phủ khác nhau / Lương Xuân Điển; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đăng Chính.
KHXG: TA418.95 .L561Đ 2011
851 Khảo sát ảnh hưởng của một số phụ gia gốc hữu cơ đến tính công tác của bê tông / Ngô Hùng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TA418.95 .NG450C 2016
852Nghiên cứu chế tạo chất tạo màng mới đóng rắn trong điều kiện độ ẩm cao phục vụ các công trình ngầm / Nguyễn Đức Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bích Thủy, Phan Thị Minh NgọcKHXG: TA418.95 .NG527A 2010
853
Nghiên cứu chế tạo vật liệu có cấu hình dây Nicop/CU và màng Nicop/nhựa Acrylon nitryl butadien (ABS) có hiệu ứng từ tổng trở khổng lồ (Gaint magnetoimpedance-GMI) bằng phương pháp mạ hóa học / Nguyễn Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh Tùng.KHXG: TA418.95 .NG527H 2011
854Nghiên cứu chế tạo vật liệu polymer nanocomposite trên cơ sở polypropylen (PP) với ống nano cacbon đa tường (MWCNT) / Nguyễn Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Việt Hưng, Lê Văn ThụKHXG: TA418.95 .NG527H 2015
855Nghiên cứu đặc tính điện hóa của vật liệu catot nano LiFePO4/C ứng dụng cho ắc quy ion - Lithium thế hệ mới / Nguyễn Văn Kỳ; Người hướng dẫn khoa học: Mai Thanh TùngKHXG: TA418.95 .NG527K 2015
856 Nghiên cứu chế tạo sơn phủ trên cơ sở nhựa Polyuretan và phụ gia nano / Nguyễn Thế Long; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng PhúcKHXG: TA418.95 .NG527L 2014
857Nghiên cứu hạ thấp nhiệt độ nung gạch lát ceramic vẫn đảm bảo các yêu cầu về chất lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam / Nguyễn Đăng Long; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TA418.95 .NG527L 2014
858 Nghiên cứu tách SiO2 từ cao lanh Phú Thọ và ứng dụng trong vật liệu compozit / Nguyễn Tiến Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh, Đào Văn Hoằng
KHXG: TA418.95 .NG527M 2016
859
Nghiên cứu và chế tạo vật liệu compozit polime chắn sóng điện từ có pha trộn ống nano cacbon để đảm bảo an toàn phơi nhiễm điện từ trường cho con người / Nguyễn Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Anh Sơn, Nguyễn Huy Tùng.KHXG: TA418.95 .Ng527n 2012
860 Nghiên cứu sử dụng tro bay để cải thiện cường độ cho bê tông bọt / Nguyễn Tuấn Nam; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.KHXG: TA418.95 .Ng527n 2013
861Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit sinh học trên cơ sở nhựa polypropylen (PP) gia cường bằng sợi tre dài đơn hướng / Nguyễn Khánh Quyên; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương.KHXG: TA418.95 .NG527Q 2012
862Nghiên cứu ảnh hưởng của Fe(OH)3 và FeO3 siêu mịn đến các tính chất của xi măng giếng khoan chủng loại G / Nguyễn Trần Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Dũng, Lưu Thị Hồng.KHXG: TA418.95 .NG527S 2011
863 Vật liệu Blend trên cơ sở Polyetylen / Nguyễn Trung Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khôi.KHXG: TA418.95 .NG527T 2012
864Nghiên cứu ảnh hưởng của khoáng TALC Phú Thọ đến khả năng bảo vệ lớp phủ hữu cơ / Nguyễn Văn Thủy ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Kế Thế, Phan Thị Minh Ngọc.KHXG: TA418.95 .NG527T 2012
865Nghiên cứu chế tạo sơn lót giầu kẽm vô cơ chứa phụ gia Nanoclay / Nguyễn Doãn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bích Thủy, Bạch Trọng Phúc.KHXG: TA418.95 .NG527T 2013
866 Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit từ nhựa epoxy và tro bay / Phạm Thị Hường; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc.KHXG: TA418.95 .PH104H 2011
867Nghiên cứu cấu trúc và các tính chất gia công của vật liệu polyme compozit từ nhựa nền polypropylen (PP) gia cường bằng sợi tre ngắn dùng trong xử lý nước thải / Phạm Thị Lánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Huy TùngKHXG: TA418.95 .PH104L 2010
868 Nghiên cứu chất ức chế xanh dùng bảo vệ thép trong môi trường axit / Phạm Hoàng Long; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Thủy.KHXG: TA418.95 .PH104L 2011
869 Khảo sát khả năng nâng cao cường độ sớm của xi măng Pooclăng / Phạm Thanh Mai; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TA418.95 .PH104M 2014
870Nghiên cứu ứng dụng vi sợi xenlulo trong chế tạo vật liệu compozit thân thiện với môi trường / Phạm Thị Anh Thư; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương Hòa.KHXG: TA418.95 .PH104T 2011
871Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit thân thiện môi trường trên cơ sở dầu thực vật epoxy hóa gia cường bằng hạt thạch anh và thủy tinh tái chế / Phạm Anh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Minh Đức.KHXG: TA418.95 .PH104T 2012
872Nghiên cứu ứng dụng nguyên liệu Fenspat bán phong hóa Kinh Môn Hải Dương vào sản xuất gốm sứ nhằm sử dụng hợp lý và hiệu quả nguồn tài nguyên của địa phương / Phan Duy Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức Minh.
KHXG: TA418.95 .PH105D 2011
873 Khảo sát ảnh hưởng của độ mịn phụ gia khoáng đến một số tính chất của xi măng PCB / Tạ Văn Luân; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TA418.95 .T100L 2016
874Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme phân hủy sinh học từ cao su tự nhiên biến tính và polyme sinh học / Trần Thị Mai; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung NghĩaKHXG: TA418.95 .TR121M 2014
875 Nghiên cứu chế tạo sứ gia dụng cao cấp hệ sứ cứng / Trần Đức Thiện; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức Minh.KHXG: TA418.95 .TR121T 2013
876 Nghiên cứu tổng hợp vật liệu polymer biến tính trên nền mủ cao su thiên nhiên của Việt Nam / Trần Mạnh Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Nghĩa
KHXG: TA418.95 .TR121T 2013
877Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme compozit trên cơ sở nhựa nền Polyeste không no gia cường sợi tự nhiên, có bổ sung vi sợi đi từ nguồn phế thải của Tre / Trần Viết Thuyền; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương HòaKHXG: TA418.95 .TR121T 2014
878Nghiên cứu điều chỉnh thời gian đông kết và ảnh hưởng của phụ gia điều chỉnh đến một số tính chất cơ bản của xi măng Alumin AC50 / Trịnh Thị Châm; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TA418.95 .TR312C 2014
879 Nghiên cứu chế tạo sơn điện di Catot trên cơ sở chất tạo mạng Epoxi biến tính amin / Vũ Hữu Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc.KHXG: TA418.95 .V500H 2012
880 Nghiên cứu chế tạo sơn điện di anot trên cơ sở chất tạo màng epoxy biến tính amin / Vũ Hữu Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc.KHXG: TA418.95 .V500H 2012
881 Khoa học gỗ ứng dụng / Phạm Văn Chương, Vũ Mạnh TườngKHXG: TA419 .PH104C 2013
882 Masonry : Materials, Testing and Applications / J. H. Brisch, R. L. Nelson, H. L. Francis editors-in-chiefKHXG: TA425 .M109M 1999
883 Công nghệ biến tính gỗ / Trần Văn Chứ chủ biên; Trịnh Hiền Mai, Lê Xuân Phương
KHXG: TA426 .C455n 2013
884 Stress analysis of fiber-reinforced composite materials / M.W. Hyer ; contributions on fibers, matrices, interfaces, and manufacturing by S.R. White.
KHXG: TA428.9 .H601M 1998885 Xi măng và bê tông nặng / Lê Bá Cẩn
KHXG: TA431 .L250C 2008886 Xi măng - Phương pháp thử cơ lý : TCVN 140 - 64
KHXG: TA434
887 Blended cements : a symposium / sponsored by ASTM Committee C-1 on Cement, Denver, CO, 27 June 1984 ; Geoffrey Frohnsdorff, editor.KHXG: TA434 .B203c 1986
888 Petrography of cementitious materials / Sharon M. DeHayes and David Stark, editors.KHXG: TA434 .P207-o 1994
889Cement standards, evolution and trends : a symposium, St. Louis, Mo., 7 Dec. 1977 / sponsored by ASTM Committee C-1 on Cement, American Society for Testing and Materials ; P.K. Mehta, editor.KHXG: TA435 .C202s 1978
890 Sổ tay dùng vữa / Nguyễn Bá Đô (chủ biên).KHXG: TA436 .S450t 2009
891 Masonry : components to assemblages, STP 1063 / John H. Matthys, editor.
KHXG: TA437 .M109c 1990892 Plain Concrete / Edward E. Bauer
KHXG: TA439 .B111E 1949
893 Les Bétons à Hautes Performances : Caractérisation, Durabilité, Applications / Yves MalierKHXG: TA439 .M103Y 1992
894 Concrete / Sidney Mindess, J. Francis Young, David Darwin.KHXG: TA439 .M311S 2003
895 Vật liệu xây dựng nâng cao. Tập 1, / Vũ Quốc Vương chủ biênKHXG: TA439 .V124l T.1-2014
896 Vật liệu xây dựng và chất liệu trang trí kiến trúc / Nguyễn Minh Ngọc,...[và nhiều người khác]KHXG: TA439 .V124l T.1-2014
897 Petrography applied to concrete and concrete aggregates / Erlin/Stark, editors.
KHXG: TA440 .P454 1990
898 Phá hủy, rạn nứt bê tông cơ học và ứng dụng / Trần Thế Truyền chủ biên; Nguyễn Xuân HuyKHXG: TA440 .Ph100h 2011
899 Temperature Effects on Concrete / Editor: Tarun R. NaikKHXG: TA440 .T202e 1985
900 Cours Pratique de Béton Armé règles bael 83 / Jean-Claude DoubrèreKHXG: TA444 .D435J 1988
901 Fiber Reinforced Concrete : International symposium / George C. Hoff editor
KHXG: TA444 .F301r 1984
902 Nghiên cứu chế tạo vật liệu chịu lửa Manhêzi - Cácbon với độ bền Oxy hóa cao / Hoàng Lê Anh ; Người hướng dẫn khoa học : Đào Xuân PháiKHXG: TA445 .H407A 2009
903 Công nghệ bê tông tự lèn / Hoàng Phó Uyên, Vũ Quốc VươngKHXG: TA445 .H407U 2012
904
Large deformation analysis of hyperelastic materials using element free galerkin method : A thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the degree of master of engneering / Ta Duy Hien ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang HungKHXG: TA445 .T100H 2007
905Etudes du modèle de rupture par propagation des fissures dans les poutres en béton armé / Tran The Truyen ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang Hung, Nguyen Viet TrungKHXG: TA445 .TR105T 2004
906Xác định tính chất của xi măng khi thay đổi hàm lượng bột đá vôi siêu mịn và dải cỡ hạt của bột đá vôi siêu mịn / Trần Hồng Dương ; Người hướng dẫn khoa học : Tạ Ngọc DũngKHXG: TA445 .TR121D 2009
907 Corrosion forms and control for infrastructure / Victor Chaker, editor.KHXG: TA445.5 .C434f 1992
908 Corrosion Rates of Steel in Concrete / Neal S. Berke, Victor Chaker, David Whiting editorsKHXG: TA445.5 .C434R 1990
909 Techniques to assess the corrosion activity of steel reinforced concrete structures / Neal S. Berke ... [et al.], editors.KHXG: TA445.5 .T201t 1996
910 Applied Strengh of Materials : Metric Edition / Alfred Jensen, Harry H. ChenowethKHXG: TA450
911 Bài giảng chuyên môn silicat. Tập 1 / Bộ môn Si-li-cátKHXG: TA450 .B103g T.1-1974
912 Bài giảng chuyên môn Silicat : Phần thuỷ tinh. Tập 1 / Bộ môn Silicat biên soạn.
KHXG: TA450 .B103g T.1-1974913 Giáo trình thuỷ tinh. Tập 2 / Bộ môn Si-li-cát
KHXG: TA450 .B103g T.2-1975914 Nouvelles Structures de Matériaux / J. C. S. Lévy biên soạn
KHXG: TA450 .N435s 1993
915 Compozit sợi thuỷ tinh và ứng dụng = Fiberglass composite and application / Nguyễn Đăng Cường.KHXG: TA450 .NG527C 2006
916 Compozit sợi thuỷ tinh và ứng dụng = Fiberglass composite and application / Nguyễn Đăng Cường.KHXG: TA450 .NG527C 2011
917 Instructor's Manual to accompany Elementary Surveying / Russell C. Brinker, Paul R. WolfKHXG: TA454 .B312R 1984
918 Accelerated and outdoor durability testing of organic materials / Warren D. Ketola, Douglas Grossman, editors.KHXG: TA455 .A101a 1994
919 Assignment of the Glass Transition / Rickey J. Seyler editorKHXG: TA455 .A109-o 1994
920 Bài giảng chuyên môn Silicat : Phần gốm sứ / Bộ môn Silicat biên soạn.KHXG: TA455 .B103g 1974
921 Bài giảng chuyên môn Silicat : Chất kết dính / Bộ môn Silicat biên soạn.KHXG: TA455 .B103g 1974
922 Bài giảng chuyên môn Silicat. Tập 1 / Bộ môn Silicat biên soạn.KHXG: TA455 .B103g T.1-1989
923 Bài giảng chuyên môn Silicat. Tập 2 / Bộ môn Silicat biên soạn.KHXG: TA455 .B103g T.2-1989
924 Physics of plastics : processing, properties, and materials engineering / Arthur W. Birley, Barry Haworth, Jim Batchelor.KHXG: TA455 .B313A 1991
925 Cao su tính chất ứng dụng / Võ Thành Phước biên soạn ... [và những người khác].
KHXG: TA455 .C108S 2014
926 Caractérisation des Poudres et des Céramiques / Forceram; Jean-Louis Chermant
KHXG: TA455 .C109D 1992927 Carbon nanotubes : Science and applications / M. Meyyappan editor
KHXG: TA455 .C109N 2005
928The Chemistry and technology of gypsum : a symposium / sponsored by ASTM Committee C-11 on Gypsum and Related Building Materials and Systems, Atlanta, GA, 14-15 April 1983 ; Richard A. Kuntze, editor.KHXG: TA455 .C202a 1984
929Ceramic to Ceramic Joining : A bibliographic guide to current technical literature, cosisting of abstracts and citations drawn from the world's most comprehensive databases in the field.KHXG: TA455 .C206t 2004
930 Physical ceramics / Yet-ming Chiang, Dunbar P. Birnie III, W. David Kingery.
KHXG: TA455 .C301Y 1997
931 Ảnh hưởng của thành phần hạt tới một vài tính chất của xi măng pooc lăng / Đỗ Mạnh Cương; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc DũngKHXG: TA455 .Đ450C 2010
932 Geosynthetics : microstructure and performance / Ian D. Peggs, editor.KHXG: TA455 .G205m 1990
933 Handbook of ceramics, glasses, and diamonds / Charles A. Harper, editor-in-chief.
KHXG: TA455 .H105-o 2001934 Hoá lý Silicát / Bộ môn Silicat; Người biên soạn: Bùi Văn Chén
KHXG: TA455 .H401h 1979
935 Kỹ thuật Hàn - Đắp - Vá nhựa tổng hợp / Nguyễn Phước Hậu, Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy,...KHXG: TA455 .K600t 2003
936 Nghiên cứu sử dụng tro bay Na Dương làm nguyên liệu sản xuất xi măng pooc lăng" / Lê Thanh Hoà; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng"KHXG: TA455 .L250H 2007
937Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia MgO đến tính chất cơ nhiệt của vật liệu gốm Mulit-Tialit giàu Al2O3 : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ vật liệu Silicát. Ngành Silicát / Lê Trường NguyênKHXG: TA455 .L250N 2001
938 Nghiên cứu sử dụng phụ gia khoáng hoá nâng cao chất lượng Clanhke xi măng lò đứng" / Lê Văn Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng"KHXG: TA455 .L250Q 2007
939Nghiên cứu khả năng chế tạo xi măng pooc lăng hỗn hợp có hàm lượng clanhke thấp trên cơ sở sử dụng xỉ lò cao và tro bay : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ vật liệu hoá học/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu silicat / Lê Đức Thịnh
KHXG: TA455 .L250T 2005
940 Life prediction methodologies and data for ceramic materials / C.R. Brinkman and S.F. Duffy, editors.KHXG: TA455 .L302P 1994
941 Dynamic mechanical analysis : A practical introduction / Kevin P. Menard.KHXG: TA455 .M203K 1999
942 Kunststoff-Mikromechanik : Morphologie, Deformations- und Bruchmechanismen / Georg H. MichlerKHXG: TA455 .M302G 1992
943 Modern plastics handbook / Modern plastics and Charles A. Harper, editor in chief.KHXG: TA455 .M419p 2000
944 Mechanisches Verhalten keramischer Werkstoffe : Versagensablauf, Werkstoffauswahl, Dimensionierung / Dietrich Munz ; Theo FettKHXG: TA455 .M513D 1989
945New polymeric materials / Ljiljana S. Korugic-Karasz, editor, William J. MacKnight, editor, Ezio Martuscelli, editor ; sponsored by the ACS Division of Polymer Chemistry, Inc.KHXG: TA455 .N207p 2005
946Nghiên cứu các bài phối liệu xương, men nung ở nhiệt độ thấp 1200 độ c - 1220 độ c bằng các nguyên liệu trong nước : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ hoá học/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu silicat / Nguyễn Thái BìnhKHXG: TA455 .NG527B 2005
947 Tổng hợp thủy tinh hệ SiO2 - B2O3 - Al2O3 - Na2O bằng phương pháp SOL - GEL / Nguyễn Thị Chúc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Anh Dũng.KHXG: TA455 .NG527C 2010
948Xét nghiệm ADN cây trồng và sản phẩm biến đổi gen : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ sinh học / Nguyễn Thuý Điệp ; Đặng Trọng Lương, Tô Kim Anh hướng dẫnKHXG: TA455 .NG527Đ 2003
949
Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ K2O/Na2o đến diễn biến khi nung và một số tính chất kỹ thuật của phối liệu sứ cao thế cao nhôm : Luận văn thạc sĩ ngành Hoá học chuyên ngành Công nghệ vật liệu Silicat / Nguyễn Thành Đông ; Huỳnh Đức Minh hướng dẫn
KHXG: TA455 .NG527Đ 2003
950
Nghiên cứu một số phối liệu gạch Granite trên cơ sở sử dụng một số nguyên liệu địa phương rẻ tiền và một số phụ gia khoáng hoá nhằm hạ thấp nhiệt độ nung mà vẫn đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm / Nguyễn Thành Đoàn ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TA455 .NG527Đ 2009
951Nghiên cứu sử dụng tro bay thay thế một phần đất sét trong phối liệu sản xuất gạch đất sét nung / Nguyễn Thị Thu Huyền; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TA455 .NG527H 2010
952Nghiên cứu chế tạo gạch chịu lửa cao alumin hệ mulít - corun theo công nghệ bê tông gốm, sử dụng chất kết dính huyền phù gốm nồng độ cao / Nguyễn Thị Kim; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái.KHXG: TA455 .NG527K 2010
953 Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng MgO tới một số tính chất của xi măng Póoc Lăng / Nguyễn Thị Luận; Người hướng dẫn khoa học: Lương Đức Long.
KHXG: TA455 .NG527L 2010
954
Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia siêu dẻo Naphtalen Phócmanđêhýt Sunphônát (NSF) và Lignôsunphônat (LS) đến một số tính chất của xi măng dãn nở trên cơ sở xi măng Poóclăng và phụ gia dãn nở trên cơ sở khoáng Sunphô aluminát Canxi (C4A3S-) : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Công nghệ vật liệu Silicat / Nguyễn Thị Nga ; Tạ Ngọc Dũng hướng dẫn
KHXG: TA455 .Ng527n 2003
955Nghiên cứu chế tạo men nhẹ lửa sử dụng cho gạch ngói nung ở nhiệt độ thấp : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ hoá học chuyên ngành Công nghệ vật liệu Silicat / Nguyễn Minh Quỳnh ; Huỳnh Đức Minh hướmg dẫnKHXG: TA455 .NG527Q 2003
956Nghiên cứu khả năng sử dụng bột đá vôi siêu mịn làm phụ gia khoáng hoạt tính cho xi măng poóc lăng hỗn hợp : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ vật liệu hoá học/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu silicat / Nguyễn Mạnh TườngKHXG: TA455 .NG527T 2005
957 Nghiên cứu nâng cao chất lượng sản xuất gạch đỏ từ đất sét đồi đá Lai Châu / Nguyễn Hữu Tài ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TA455 .NG527T 2008
958 Nghiên cứu chế tạo gốm cordierite-zircon bền sốc nhiệt / Nguyễn Văn Trung; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc MinhKHXG: TA455 .NG527T 2018
959 Matériaux polymères [Texte imprimé] : Enjeux et perspectives / [Observatoire français des techniques avancées, Groupe Nouveaux polymères]
KHXG: TA455 .O412f 1995
960 Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất gạch Manhêdi-spinel cho lò quay nung clanhke xi măng / Phạm Thị Cúc ; Người hướng dẫn khoa học: Đào Xuân Phái.
KHXG: TA455 .PH104C 2007961 Vật liệu cacbon cấu trúc nanô và các ứng dụng tiềm năng / Phan Ngọc Minh
KHXG: TA455 .PH105M 2014
962 Recent developments in geotextile filters and prefabricated drainage geocomposites / Shobha K. Bhatia and L. David Suits, editors.KHXG: TA455 .R201d 1996
963 Carbon nanotubes : basic concepts and physical properties / S. Reich, C. Thomsen, J. Maultzsch.KHXG: TA455 .R201S 2004
964 Plastics : materials and processing / A. Brent Strong.KHXG: TA455 .S431A 1996
965 Plastics : materials and processing / A. Brent Strong.KHXG: TA455 .S431A 2000
966 Nghiên cứu sử dụng nguồn nguyên liệu Feldspar mới ở Hà Giang để sản xuất Gạch Granite / Tạ Thị Toán; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Đức MinhKHXG: TA455 .T100T 2008
967 Thermal and mechanical test methods and behavior of continuous-fiber ceramic composites / Michael G. Jenkins ... [et al.], editors.KHXG: TA455 .T206a 1997
968 Testing and acceptance criteria for geosynthetic clay liners / Larry W. Well, editor.KHXG: TA455 .T206a 1997
969 Vật liệu polyme blend / Thái HoàngKHXG: TA455 .TH103H 2011
970 Vật liệu cao su nhiệt dẻo: các vấn đề khoa học, lĩnh vực ứng dụng và hướng phát triển / Đào Thế Minh biên soạnKHXG: TA455 .V124l 2002
971 Rheology of Polymers / C.V. Vinogradov, A.Ya. MalkinKHXG: TA455 .V312C 1980
972Nghiên cứu ảnh hưởng của kích thước hạt phụ gia khoáng đến một số tính chất của xi măng Poóc Lăng / Võ Nguyên Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.KHXG: TA455 .V400H 2013
973Nghiên cứu ảnh hưởng của kích thước hạt phụ gia khoáng đến một số tính chất của xi măng Poóc Lăng / Võ Nguyên Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Ngọc Dũng.KHXG: TA455 .V400H 2013
974Tương tác hoá học của một số khoáng chất trong Clinke xi măng với hợp chất chứa Cr2O3 của vật liệu chịu lửa : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ vật liệu Silicat / Vũ Thị Ngọc MinhKHXG: TA455 .V500M 2004
975Nghiên cứu quá trình kết tinh của thuỷ tinh hệ SiO2 - Al2O3 - MgO - Na2O - F - (ZrO2) làm cơ sở để chế tạo vật liệu gốm thuỷ tinh : Luận văn Thạc sĩ ngành Silicát / Vũ Hoàng TùngKHXG: TA455 .V500T 2001
976 An introduction to the mechanical properties of solid polymers / I.M. Ward and J. Sweeney.KHXG: TA455 .W109-I 2004
977 Wear and Friction of Elastomers / Robert Denton, M. K. Keshavan editors-in-chief
KHXG: TA455 .W200a 1992
978 ASM handbook. Volume 21, Composites / prepared under the direction of the ASM International Handbook Committee.KHXG: TA459 .A109h V.21-1990
979 Sổ tay vật liệu kim loại. Tập 1, Kim loại đen / Bùi Công LươngKHXG: TA459 .B510L T.1-1971
980Ảnh hưởng của biến dạng sau tôi và thời gian chờ đến nhiệt luyện hóa bền kết thúc của hợp kim 6063 (Hệ AL - MG - SI) / Đào Thị Ánh Tuyết; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Xương.KHXG: TA459 .Đ108T 2011
981
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ giãn rộng trong quá trình cán bằng mô phỏng số nhằm nâng cao độ chính xác tra cứu cho quá trình thiết kế lỗ hình trục cán / Đào Liên Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh Ngừng.KHXG: TA459 .Đ108T 2012
982 Nghiên cứu ảnh hưởng của Mo và Ti đến nền hợp kim nha khoa Ni-Cr / Đỗ Thị Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Tô Duy Phương, Nguyễn Khắc Xương.
KHXG: TA459 .Đ450D 2011
983 Hoàn thiện công nghệ xử lý quặng Calamin bằng phương pháp thủy luyện / Đỗ Thị Điệp ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Hảo.KHXG: TA459 .Đ450Đ 2012
984 Mô phỏng số quá trình cán vành tạo hình cho chi tiết vòng bi / Đỗ Quang Long; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng.KHXG: TA459 .Đ450L 2011
985 Nghiên cứu nấu luyện thép cácbon cực thấp (ULC) trong lò cảm ứng trung tần / Đỗ Khánh Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh Hòa.KHXG: TA459 .Đ450N 2012
986Nghiên cứu hiện tượng giòn ram và ảnh hưởng của chế độ xử lý nhiệt đến tổ chức và tính chất của một số thép có hàm lượng cacbon trung bình / Đỗ Kim Tranh; Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn TrungKHXG: TA459 .Đ450T 2018
987 Chế tạo hợp kim Titan xốp ứng dụng làm vật liệu cấy ghép / Hoa Xuân Hòa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng ThủyKHXG: TA459 .H401h 2016
988Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng chính đến hệ số truyền nitơ từ môi trường thấm thể khí đến bề mặt thép thấm / Lê Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Hiển.KHXG: TA459 .L250B 2012
989 Vật liệu kim loại kỹ thuật / Lê Thị ChiềuKHXG: TA459 .L250C 2015
990Nghiên cứu công nghệ chế tạo hợp kim chịu mài mòn hệ kẽm - nhôm (SAM15) cho sản xuất bạc lót trục cán / Lê Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc BìnhKHXG: TA459 .L250D 2014
991 Nghiên cứu công nghệ xử lý tạp chất trong gang lỏng / Lê Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn LâmKHXG: TA459 .L250H 2014
992 Nghiên cứu chế tạo và tính chất vật liệu đồng có cấu trúc hạt siêu mịn và nano / Lê Anh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng.KHXG: TA459 .L250Q 2013
993 Nghiên cứu ảnh hưởng của các công nghệ đúc tới cơ tính của vật liệu / Lê Thị Phương Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Quảng Năng, Lê Thị Chiều.
KHXG: TA459 .L250T 2011
994 Mechanical properties of metals : Atomistic and fractal continuum approaches / C W Lung, N H March.KHXG: TA459 .L513C 1999
995 Mechanical properties of metals : Atomistic and fractal continuum approaches / C W Lung, N H MarchKHXG: TA459 .L513C 1999
996 Nghiên cứu công nghệ sản xuất kẽm cacbonnat (ZnCO3) bằng phương pháp thủy luyện / Lương Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn HảoKHXG: TA459 .L561H 2014
997Nghiên cứu xác định thành phần hợp lý của hợp kim cơ sở kẽm làm anốt hy sinh để bảo vệ thép trong môi trường nước biển / Ngô Minh Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Hồng Liên, Nguyễn Văn Tư.KHXG: TA459 .NG450T 2012
998 Nghiên cứu chế tạo vật liệu COMPOSITE CACBON - CACBON / Nguyễn Việt Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Hải, Phạm Văn Cường.KHXG: TA459 .NG527A 2012
999 Sổ tay đối chiếu kim loại thông dụng / Nguyễn Văn HuyềnKHXG: TA459 .NG527H 2005
1000 Nghiên cứu hỗn hợp khuôn trong công nghệ đúc mẫu chảy (quá trình đóng rắn) / Nguyễn Quang Huỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách.KHXG: TA459 .NG527H 2011
1001Nghiên cứu công nghệ luyện thép hợp kim thấp 20-35 CrMnSiA để chế tạo các chi tiết chịu tải trọng thay thế thép Cromniken và Crommolipden / Nguyễn Thanh Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Long.KHXG: TA459 .NG527H 2011
1002Nghiên cứu sự làm việc của thiết bị thiêu kết để nâng cao các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật quặng thiêu kết tại Nhà máy luyện gang Lưu Xá / Nguyễn Mạnh Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Long.KHXG: TA459 .NG527H 2012
1003 Nghiên cứu công nghệ sản xuất thép chế tạo nòng súng 12,7mm / Nguyễn Trường Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn Lâm.KHXG: TA459 .NG527H 2012
1004
Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ xử lý nhiệt đến cấu trúc, tính chất của lớp phủ kép Cr-Ni và Al trên nền một số vật liệu thép thông dụng (dự kiến thép Ct38, C45 và gang hợp kim) với lớp phủ nhôm bên trong, lớp phủ hợp kim niken crom bên ngoài, được chế tạo bằng công nghệ phun hồ quang điện / Nguyễn Thu Hiền ; Người hướng dẫn khoa học: Phùng Thị Tố Hằng, Lê Thu Quý.
KHXG: TA459 .NG527H 2013
1005Tổ chức tế vi của hợp kim mác ten xít hóa già niken 18 sau qua trình miết ống thành mỏng ở các mức độ biến dạng khác nhau / Nguyễn Thái Học; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng, Phạm Văn CườngKHXG: TA459 .NG527H 2016
1006Nghiên cứu các nguyên nhân gây hỏng và phá hủy kim loại tại vùng tâm trong quá trình nêm ngang / Nguyễn Tiến Luyên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh Ngừng.KHXG: TA459 .NG527L 2012
1007Nghiên cứu, chế tạo hợp kim đồng đàn hồi độ bền cao trên cơ sở hợp kim hóa Ni và Sn / Nguyễn Dương Nam; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Chiều, Nguyễn Hồng Hải.KHXG: TA459 .Ng527n 2011
1008Cơ chế hoàn nguyên nhiệt kim quặng tinh ZIRCON bằng nhôm để chế tạo hợp kim Fe-Si-Zr và thực tiễn quá trình nấu luyện / Nguyễn Hồng Quân; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Chất Phác.KHXG: TA459 .NG527Q 2012
1009Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến hoạt độ và thế cacbon của môi trường thấm cacbon sử dụng khí gas công nghiệp Việt Nam / Nguyễn Anh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Khắc Xương.
KHXG: TA459 .NG527S 20121010 Giáo trình vật liệu kim loại. Tập 1 / Nguyễn Huy Sáu, Nguyễn Khắc Xương
KHXG: TA459 .NG527S T.1-1992
1011Cấu trúc vi mô và tính chất cơ học của vật liệu nanocomposites cốt hạt Al203 phân tán trong nền Cu siêu mịn, chế tạo bằng phương pháp biến dạng dẻo mãnh liệt / Nguyễn Quang Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Thủy.
KHXG: TA459 .NG527T 2011
1012Nghiên cứu ổn định các thông số công nghệ chính nhằm tạo ra lỗ xốp có kích thước nano để nâng cao hoạt tính than trấu Việt Nam / Nguyễn Văn Thành; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư, Trịnh Văn TrungKHXG: TA459 .NG527T 2015
1013 Nghiên cứu sự phá hỏng của ống dẫn hơi trong nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Văn Tân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh HòaKHXG: TA459 .NG527T 2018
1014 Nghiên cứu giải pháp tiêu hao năng lượng trong luyện thép lò điện / Nguyễn Hoàng Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn Lâm.KHXG: TA459 .NG527V 2011
1015 Giáo trình vật liệu kim loại. Tập 2 / Nguyễn Khắc Xương, Nguyễn Văn TháiKHXG: TA459 .NG527X T.2-1992
1016Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến trạng thái ứng suất và biến dạng nhằm tối ưu hóa hệ thống lỗ hình trục cán thép liên tục / Nghiêm Mạnh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh Ngừng.KHXG: TA459 .NGH304S 2012
1017 Nghiên cứu công nghệ sản xuất thép chịu mài mòn làm tấm nghiền / Nhiếp Đình Trí; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thu Hiền.KHXG: TA459 .NH307T 2012
1018
Nghiên cứu chế tạo phôi trung gian vật liệu compozit cacbon-cacbon có chứa ống nano cacbon định hướng chế tạo các chi tiết làm việc ở nhiệt độ cao trong kỹ thuật quân sự / Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách, Vũ Minh ThànhKHXG: TA459 .PH104A 2018
1019
Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian làm việc đến tổ chức và tính chất của thép bền nhiệt ASTM A335:2009-03 P91 dùng làm các chi tiết trong bộ hơi quá nhiệt của nhà máy nhiệt điện / Phạm Hồng Thái; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Vân ThanhKHXG: TA459 .PH104T 2017
1020 Nâng cao chất lượng chi tiết chế tạo từ gang hợp kim 12% Cr - Cacbon cao / Phan Trường Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Việt.KHXG: TA459 .PH105T 2011
1021 Nghiên cứu điều khiển quá trình thấm cacbon dùng cảm biến hydro / Trần Thị Xuân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư.KHXG: TA459 .TR121X 2012
1022 Nghiên cứu thấm CACBON-NITƠ cho thép bằng khí gas Việt Nam / Triệu Khương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị ChiềuKHXG: TA459 .TR309K 2013
1023 Advances in multiaxial fatigue / David L. McDowell and Rod Ellis, editors.KHXG: TA460 .A102-i 1993
1024Case histories involving fatigue and fracture mechanics : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, Charleston, SC, 21-22 March 1985 ; C. Michael Hudson and Thomas P. Rich, editors.KHXG: TA460 .C109H 1986
1025 Độ dẻo và độ bền kim loại / Đỗ Minh Nghiệp, Trần Quốc ThắngKHXG: TA460 .Đ450N 2012
1026 Lý thuyết độ bền / Đỗ Ngọc UấnKHXG: TA460 .Đ450U 1977
1027 Environmentally assisted cracking : Science and engineering / W. Barry Lisagor, Thomas W. Crooker, and Brian N. Leis, editors.KHXG: TA460 .E204a 1990
1028Fatigue at low temperatures : a symposium / sponsored by ASTM Committees E-9 on Fatigue and E-24 on Fracture Testing, Louisville, KY, 10 May 1983 ; R. I. Stephens, editor.KHXG: TA460 .F110a 1985
1029 Tìm hiểu về kiểm tra vật liệu kim loại / Hoàng Nghĩa Thanh.KHXG: TA460 .H407T 1979
1030 Lecture notes on equilibrium point defects and thermophysical properies of metals / Yaakov KraftmakheKHXG: TA460 .K102Y 2000
1031 Lecture notes on equilibrium point defects and thermophysical properties of metals / Yaakov KraftmakherKHXG: TA460 .K102Y 2000
1032 Metal failures : mechanisms, analysis, prevention / Arthur J. McEvily.KHXG: TA460 .M207A 2002
1033 Werkstoffprüfung für die Umformtechnik : Grundlagen, Prüfmethoden, Anwendungen / K. Pöhlandt
KHXG: TA460 .P552K 1986
1034 Special applications and advanced techniques for crack size determination / John J. Ruschau and J. Keith Donald, editors.KHXG: TA460 .S201a 1995
1035 Inelastic deformation of metals : models, mechanical properties, and metallurgy / Donald C. Stouffer and L. Thomas Dame.KHXG: TA460 .S435D 1996
1036 Conception et Calcul des Structures de Bâtiment / Henry ThonierKHXG: TA460 .T431H 1992
1037 Thăm dò khuyết tật trong kim loại / Phạm Ngọc Nguyên biên soạn.KHXG: TA460 .Th114d 1976
1038 The Finite Element Method. Vol 1, Basic Formulation and Linear Problems / O.C. Zienkiewiez, R.L TaylorKHXG: TA460.2 .Z302-O V.1-2000
1039 Chống ăn mòn trong xây dựng. TCVN 3993 -85 và TCVN 3994 - 85KHXG: TA462
1040 Degradation of Metals in the Atmosphere / Sheldon W. Dean, T. S. Lee editors
KHXG: TA4621041 Chống ăn mòn trong xây dựng. TCVN 3993 -85 và TCVN 3994 - 85
KHXG: TA462
1042 Degradation of Metals in the Atmosphere / Sheldon W. Dean, T. S. Lee editors
KHXG: TA462
1043Atmospheric Factors Affecting the Corrosion of Engineering Metals : Proceedings of the Golden Anniversary Symposium Commemorating 50 years' Atmospheric Exposure Testing / S. K. Coburn editorKHXG: TA462 .A110f 1985
1044Atmospheric Factors Affecting the Corrosion of Engineering Metals : Proceedings of the Golden Anniversary Symposium Commemorating 50 years' Atmospheric Exposure Testing / S. K. Coburn editorKHXG: TA462 .A110f 1985
1045 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạnKHXG: TA462 .Ă115m 1968
1046 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạnKHXG: TA462 .Ă115m 1968
1047 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạnKHXG: TA462 .Ă115m 1975
1048 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạnKHXG: TA462 .Ă115m 1975
1049 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại.KHXG: TA462 .Ă115m 1987
1050 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạn.KHXG: TA462 .Ă115m 1987
1051 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạn.KHXG: TA462 .Ă115m 1987
1052 Ăn mòn và bảo vệ kim loạiKHXG: TA462 .Ă115m 1987
1053 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại.KHXG: TA462 .Ă115m 1987
1054 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạn.KHXG: TA462 .Ă115m 1987
1055 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ môn Điện hoá ăn mòn kim loại biên soạn.KHXG: TA462 .Ă115m 1987
1056 Ăn mòn và bảo vệ kim loạiKHXG: TA462 .Ă115m 1987
1057 Marine and Offshore Corrosion / Kenneth A. ChandlerKHXG: TA462 .C105K 1984
1058 Marine and Offshore Corrosion / Kenneth A. ChandlerKHXG: TA462 .C105K 1984
1059 Computer modeling in corrosion / Raymond S. Munn, ed.KHXG: TA462 .C429m 1992
1060 Computer modeling in corrosion / Raymond S. Munn, ed.KHXG: TA462 .C429m 1992
1061
Corrosion Fatigue : Mechanics, Metallurgy, Electrochemistry and Engineering : A symposium sponsored by ASTM committee F-9 on Fatigue, E-24 on Fracture Testing, G-1 on Corrosion of Metals, and Metal Properties council st. louis, Missouri, 21-22 Oct.1981 / T. W. Crooker, B. N. Leis editors
KHXG: TA462 .C434f 1983
1062
Corrosion Fatigue : Mechanics, Metallurgy, Electrochemistry and Engineering : A symposium sponsored by ASTM committee F-9 on Fatigue, E-24 on Fracture Testing, G-1 on Corrosion of Metals, and Metal Properties council st. louis, Missouri, 21-22 Oct.1981 / T. W. Crooker, B. N. Leis editors
KHXG: TA462 .C434f 1983
1063 Corrosion testing and evaluation : silver anniversary volume / Robert Baboian and Sheldon W. Dean, editors.KHXG: TA462 .C434t 1990
1064 Corrosion testing and evaluation : silver anniversary volume / Robert Baboian and Sheldon W. Dean, editors.KHXG: TA462 .C434t 1990
1065 Corrosion testing in natural waters. Second volume / Robert M. Kain and Walter T. Young, editors.KHXG: TA462 .C434t 1997
1066 Corrosion testing in natural waters. Second volume / Robert M. Kain and Walter T. Young, editors.KHXG: TA462 .C434t 1997
1067
Electrochemical corrosion testing : a symposium / sponsored by ASTM Committee G-1 on Corrosion of Metals, American Society for Testing and Materials, San Francisco, Calif. 21-23 May 1979 ; Florian Mansfeld and Ugo Bertocci, editors.KHXG: TA462 .E201c 1984
1068
Electrochemical corrosion testing : a symposium / sponsored by ASTM Committee G-1 on Corrosion of Metals, American Society for Testing and Materials, San Francisco, Calif. 21-23 May 1979 ; Florian Mansfeld and Ugo Bertocci, editors.KHXG: TA462 .E201c 1984
1069 Electrochemical noise measurement for corrosion applications / Jeffrey R. Kearns ... [et al.], eds.KHXG: TA462 .E201n 1996
1070 Electrochemical noise measurement for corrosion applications / Jeffrey R. Kearns ... [et al.], eds.KHXG: TA462 .E201n 1996
1071 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Hoàng Đình Luỹ.KHXG: TA462 .H407L 1980
1072 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Hoàng Đình Luỹ.KHXG: TA462 .H407L 1980
1073 Principles and prevention of corrosion / Denny A. Jones.KHXG: TA462 .J430D 1996
1074 Principles and prevention of corrosion / Denny A. Jones.KHXG: TA462 .J430D 1996
1075Laboratory corrosion tests and standards : a symposium by ASTM Committee G-1 on Corrosion of Metals, Bal Harbour, FL, 14-16 Nov. 1983 / Gardner S. Haynes and Robert Baboian, editors.KHXG: TA462 .L100c 1985
1076Laboratory corrosion tests and standards : a symposium by ASTM Committee G-1 on Corrosion of Metals, Bal Harbour, FL, 14-16 Nov. 1983 / Gardner S. Haynes and Robert Baboian, editors.KHXG: TA462 .L100c 1985
1077 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Nguyễn Văn TuếKHXG: TA462 .NG527T 2002
1078 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Nguyễn Văn TuếKHXG: TA462 .NG527T 2002
1079 Fundamentals of electrochemical corrosion / E.E. Stansbury and R.A. Buchanan.
KHXG: TA462 .S107E 2000
1080 Fundamentals of electrochemical corrosion / E.E. Stansbury and R.A. Buchanan.
KHXG: TA462 .S107E 2000
1081 Slow Strain Rate Testing for the Evaluation of Environmentally Induced Cracking : Research and Engineering Applications / Russell D. Kane editorKHXG: TA462 .S435s 1993
1082 Slow Strain Rate Testing for the Evaluation of Environmentally Induced Cracking : Research and Engineering Applications / Russell D. Kane editorKHXG: TA462 .S435s 1993
1083 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / W.A. Schlutze, Phan Lương CầmKHXG: TA462 .S500W 1985
1084 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / W.A. Schlutze, Phan Lương CầmKHXG: TA462 .S500W 1985
1085 Surface engineering for corrosion and wear resistance / edited by J.R. Davis.
KHXG: TA462 .S521E 2001
1086 Surface engineering for corrosion and wear resistance / edited by J.R. Davis.
KHXG: TA462 .S521E 2001
1087 Corrosion for Science and Engineering / Kenneth R. Trethewey, John ChamberlainKHXG: TA462 .T207K 1995
1088 Corrosion for Science and Engineering / Kenneth R. Trethewey, John ChamberlainKHXG: TA462 .T207K 1995
1089 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Trương Ngọc Liên.KHXG: TA462 .TR561L 2004
1090 Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Trương Ngọc Liên.KHXG: TA462 .TR561L 2004
1091 Vấn đề ăn mòn của kết cấu công trình ven biển và công nghệ chống ăn mòn / Ngô Quốc Quyền biên soạnKHXG: TA462 .V121đ 1994
1092 Vấn đề ăn mòn của kết cấu công trình ven biển và công nghệ chống ăn mòn / Ngô Quốc Quyền biên soạnKHXG: TA462 .V121đ 1994
1093 Sổ tay vật liệu chế tạo máy - Thép và gang / Lưu Minh Trị dịch.KHXG: TA464 .S450t 1976
1094
Drop-weight test for determination of nil-ductility transition temperature, user's experience with ASTM method E 208 : a symposium, Williamsburg, VA, 28-29 Nov. 1984 / sponsored by ASTM Committee E-28 on Mechanical Testing ; John M. Holt and P.P. Puzak, editors.KHXG: TA465 .D434w 1986
1095 Rapid load fracture testing / Ravinder Chona and William R. Corwin, editors.
KHXG: TA465 .R109l 19921096 Korozivzdorn oceli a slitiny / Vladim 郢ihal.
KHXG: TA467 .C302V 1999
1097Chloride corrosion of steel in concrete : a symposium presented at the seventy-ninth annual meeting, American Society for Testing and Materials, Chicago, Ill., 27 June-2 July 1976 / D. E. Tonini, S. W. Dean, Jr., editors.KHXG: TA467 .C434c 1977
1098
Atmospheric corrosion investigation of aluminum-coated, zinc-coated, and copper-bearing steel wire and wire products : a twenty-year report / sponsored by ASTM Committee A-5 on Metallic-Coated Iron and Steel Products ; John F. Occasione, Thomas C. Britton, Jr., Roy C. Collins.KHXG: TA467 .O-419J 1984
1099Chaudronnerie, appareils à pression, les matériaux et leur mise en oeuvre : textes des exposés présentés lors des journées d'information des 14 et 15 juin 1994 / organisées par le CETIM, à Senlis ; avec le concours su SNCT...KHXG: TA472 .C111a 1994
1100 Creative use of bearing steels / Joseph J. C. Hoo, editor.
KHXG: TA473 .C200u 1993
1101 Effect of steel manufacturing processes on the quality of bearing steels / J.J.C. Hoo, editor.KHXG: TA473 .E201-O 1988
1102Rolling contact fatigue testing of bearing steels : a symposium / sponsored by ASTM Committee A-1 on Steel, Stainless Steel, and Related Alloys, Phoenix, Ariz., 12-14 May 1981 / J. J. C. Hoo, editor.KHXG: TA473 .R428c 1982
1103 Corrosion of austenitic stainless steels : mechanism, mitigation and monitoring / editors, H.S. Khatak, Baldev Raj.KHXG: TA479 .C434-o 2002
1104 Stainless Steel Castings / V. G. Behal, A. S. Melilli editorsKHXG: TA479 .S103s 1982
1105
Engineering and technology on non-ferrous metals : selected, peer reviewed papers from the 2nd International Conference on Non-Ferrous Metals (ICNFM '15), June 22-24, 2015, Cracow, Poland / edited by Malgorzata Perek-Nowak and Grzegorz Boczkal.KHXG: TA479.3 .E204a 2016
1106 Vật liệu kim loại màu / Nguyễn Khắc XươngKHXG: TA479.3 .NG527X 2003
1107 Magnesium alloys and technology / edited by K.U. Kainer ; translation by Frank Kaiser.KHXG: TA480 .M102a 2003
1108 New methods for corrosion testing of aluminum alloys / Vinod S. Agarwala and Gilbert M. Ugiansky, editors.KHXG: TA480 .N207m 1992
1109 Properties of aluminum alloys : tensile, creep, and fatigue data at high and low temperatures / edited by J. Gilbert Kaufman.KHXG: TA480 .P434-o 1999
1110 Hợp kim đồng công nghiệp / Phùng Tuấn AnhKHXG: TA480 .PH513A 2017
1111 Toughness and Fracture Behavior of Titanium / R. G. Broadwell, C. F. Hickey editors-in-chiefKHXG: TA480 .T435A 1978
1112 Life prediction methodology for titanium matrix composites / W.S. Johnson, J.M. Larsen, and B.N. Cox. editors.KHXG: TA481 .L302P 1996
1113 Metal matrix composites : Testing, analysis, and failure modes / W.S. Johnson, editor.KHXG: TA481 .M207m 1989
1114
Processing and fabrication of advanced materials XIII : proceedings of a conference organized by National University of Singapore, Singapore Institute of Manufacturing Technology, co-sponsored by American Society for Materials International (ASM Int.) (The Materials Information Society), held December 6-8, 2004 at Pan-Pacific Hotel, Singapore. Vol.1 / ditors, M. Gupta ... [et al.]
KHXG: TA481 .P419a V.1-2005
1115
Processing and fabrication of advanced materials XIII : proceedings of a conference organized by National University of Singapore, Singapore Institute of Manufacturing Technology, co-sponsored by American Society for Materials International (ASM Int.) (The Materials Information Society), held December 6-8, 2004 at Pan-Pacific Hotel, Singapore. Vol.2 / ditors, M. Gupta ... [et al.]
KHXG: TA481 .P419a V.2-2005
1116 Thermal and mechanical behavior of metal matrix and ceramic matrix composites / John M. Kennedy, Helen H. Moeller, and W.S. Johnson, editors.
KHXG: TA481 .T206A 1990
1117 Testing Technology of Metal Matrix Composites / Peter R. DiGiovanni, Norman Ray Adsit editorsKHXG: TA481 .T206t 1988
1118 Calculated electronic properties of ordered alloys : a handbook : the elements and their 3d/3d and 4d/4d alloys / V.L. Moruzzi, C.B. Sommers.KHXG: TA483 .M434V 1995
1119 Hiệu ứng từ nhiệt lớn trên một số hợp kim Heusler và nguội nhanh/ Nguyễn Duy DânKHXG: TA483 .NG527D 2017
1120 Thermomechanical fatigue behavior of materials / Huseyin Sehitoglu, editor.
KHXG: TA483 .T206f 1993
1121 Thermomechanical fatigue behavior of materials. Second volume / Michael J. Verrilli and Michael G. Castelli, editors.KHXG: TA483 .T206f V.2-1996
1122 Fatigue and fracture testing of weldments / McHenry/Potter, editors.KHXG: TA492 .F110a 1990
1123 Phân tích truyền nhiệt hàn và ứng dụng / Nguyễn Thế NinhKHXG: TA492 .Ng527n 2008
1124 Design and analysis of fatigue resistant welded structures / Dieter Radaj.KHXG: TA492 .R102D 1990
1125Through-thickness tension testing of steel : a symposium / sponsored by ASTM Committee A-1 on Steel, Stainless Steel, and Related Alloys, St. Louis, Mo., 17-18 Nov. 1981 ; R.J. Glodowski, editor.KHXG: TA492 .T435t 1983
1126Analysis, calculation steel tower by Viet Nam and foreign standard : A thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the Degree of Master of Engineering / Tran Nam Trung ; Người hướng dẫn: Dinh Quang Cuong
KHXG: TA492 .TR105T 2006
1127 Analysis, calculation steel tower by Viet Nam and foreign standard / Tran Nam Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Dinh Quang CuongKHXG: TA492 .TR105T 2006
1128 Công nghệ nhiệt luyện / Bộ môn Gia công máy biên soạnKHXG: TN672 .C455n 1966
1129 Công nghệ nhiệt luyện / Bộ môn Gia công máy biên soạnKHXG: TN672 .C455n 1966
1130 Công nghệ nhiệt luyện / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện.KHXG: TN672 .C455n 1970
1131 Công nghệ nhiệt luyện / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện.KHXG: TN672 .C455n 1970
1132 Sổ tay nhiệt luyện / X. A. Filinôp, I. V. Firger ; Đặng Lê Toàn...,[ và những người khác] dịchKHXG: TN672 .F302X 1979
1133 Sổ tay nhiệt luyện / X. A. Filinôp, I. V. Firger ; Đặng Lê Toàn...,[ và những người khác] dịchKHXG: TN672 .F302X 1979
1134 Kĩ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ, Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông.
KHXG: TN672 .H407C 1998
1135 Kĩ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ, Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông.
KHXG: TN672 .H407C 1998
1136 Tính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ Chủ biên, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức HồngKHXG: TN672 .H407C 2000
1137 Tính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim / Hoàng Kim Cơ Chủ biên, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức HồngKHXG: TN672 .H407C 2000
1138 Thấm cacbon, thấm cacbon - nitơ và thấm nitơ/ Lê Thị ChiềuKHXG: TN672 .L250C 2015
1139 Thấm cacbon, thấm cacbon - nitơ và thấm nitơ/ Lê Thị ChiềuKHXG: TN672 .L250C 2015
1140 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Thu QuýKHXG: TN672 .L250Q T.II-2014
1141 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lê Thu QuýKHXG: TN672 .L250Q T.II-2014
1142 Công nghệ hoá nhiệt luyện trong chế tạo máy / Nguyễn Phú ấpKHXG: TN672 .NG527Â 1994
1143 Công nghệ hoá nhiệt luyện trong chế tạo máy / Nguyễn Phú ấpKHXG: TN672 .NG527Â 1994
1144 Thiết bị nhiệt luyện / Nguyễn Chung CảngKHXG: TN672 .NG527C 1970
1145 Thiết bị nhiệt luyện / Nguyễn Chung CảngKHXG: TN672 .NG527C 1970
1146 Sổ tay nhiệt luyện. Tập 1 / Nguyễn Chung Cảng.KHXG: TN672 .NG527C T.1-2006
1147 Sổ tay nhiệt luyện. Tập 1 / Nguyễn Chung Cảng.KHXG: TN672 .NG527C T.1-2006
1148 Sổ tay nhiệt luyện. Tập 2 / Nguyễn Chung CảngKHXG: TN672 .NG527C T.2-2007
1149 Sổ tay nhiệt luyện. Tập 2 / Nguyễn Chung CảngKHXG: TN672 .NG527C T.2-2007
1150 Công nghệ nhiệt luyện / Phạm Thị Minh Phương, Tạ Văn ThấtKHXG: TN672 .PH104PH 2000
1151 Công nghệ nhiệt luyện / Phạm Thị Minh Phương, Tạ Văn ThấtKHXG: TN672 .PH104PH 2000
1152 Nhiệt luyện / I. G. SamôsinKHXG: TN672 .S104-I 1965
1153 Nhiệt luyện / I. G. SamôsinKHXG: TN672 .S104-I 1965
1154 Sách tra cứu về nhiệt luyện / A. A. SmưcôvKHXG: TN672 .S506A 1973
1155 Sách tra cứu về nhiệt luyện / A. A. SmưcôvKHXG: TN672 .S506A 1973
1156 Chuyển biến pha khi nhiệt luyện / Tạ Văn ThấtKHXG: TN672 .T100T 1976
1157 Chuyển biến pha khi nhiệt luyện / Tạ Văn ThấtKHXG: TN672 .T100T 1976
1158 Công nghệ nhiệt luyện / Tạ Văn ThấtKHXG: TN672 .T100T 1983
1159 Công nghệ nhiệt luyện / Tạ Văn ThấtKHXG: TN672 .T100T 1983
1160 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện / Tạ Văn Thất, Nguyễn Huy SáuKHXG: TN672 .T100T 1990
1161 Công nghệ và thiết bị nhiệt luyện / Tạ Văn Thất, Nguyễn Huy SáuKHXG: TN672 .T100T 1990
1162 Sách tra cứu nhiệt luyện thép dụng cụ / Lê Dương Linh, Đặng Lê Toàn, Tạ Anh Tuấn ; Nghiêm Hùng hiệu đínhKHXG: TN751 .L250L 1983
1163 Sách tra cứu nhiệt luyện thép dụng cụ / Lê Dương Linh, Đặng Lê Toàn, Tạ Anh Tuấn ; Nghiêm Hùng hiệu đínhKHXG: TN751 .L250L 1983
1164 Công nghệ thấm Cacbon / Nghiêm Hùng, Hoàng Trọng BáKHXG: TN752 .NGH304H 1981
1165 Công nghệ thấm Cacbon / Nghiêm Hùng, Hoàng Trọng BáKHXG: TN752 .NGH304H 1981
1166
Stabilit von Randschichtzustden in mechanish oberf henbehandelten metallischen Werkstoffen und deren Auswirkungen bei thermischen und mechanischen Beanspruchungen Habilitationsschrift, Fakult f Maschinenbau, Universit Karlsruhe (TH), 2004. English.;"Modern mechanical surface treatment : states
KHXG: TN752 .S510V 2006
1167
Stabilit von Randschichtzustden in mechanish oberf henbehandelten metallischen Werkstoffen und deren Auswirkungen bei thermischen und mechanischen Beanspruchungen Habilitationsschrift, Fakult f Maschinenbau, Universit Karlsruhe (TH), 2004. English.;"Modern mechanical surface treatment : states
KHXG: TN752 .S510V 20061168 表面工程手册 / 李国英
KHXG: TS653 .J300Y 1998
1169 Sổ tay mạ, nhúng, phun / Nguyễn Đức HùngKHXG: TS653 .NG527H 2001
1170 Công nghệ mạ đặc biệt / Nguyễn Văn LộcKHXG: TS653 .NG527L 2012
1171 Mạ kẽm: Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh HoàngKHXG: TS653 .TR121H 2013
1172 Mạ crom: Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh HoàngKHXG: TS653 .TR121H 2013
1173Testing of metallic and inorganic coatings : a symposium sponsored by ASTM Committee B-8 on Metallic and Inorganic Coatings, Chicago, IL, 14-15 April 1986 / William B. Harding and George A. Di Bari, editors.KHXG: TS653.5 .T206-O 1987
1174 Xử lý và bảo vệ bề mặt kim loại bằng phun đắp / Hoàng TùngKHXG: TS655 .H407T 1976
1175 Phục hồi bảo vệ bề mặt kim loại bằng phun phủ / Hoàng TùngKHXG: TS655 .H407T 1994
1176 Phun phủ và ứng dụng / Hoàng TùngKHXG: TS655 .H407T 1994
1177 Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng TùngKHXG: TS655 .H407T 2002
1178 Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng TùngKHXG: TS655 .H407T 2004
1179 Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng TùngKHXG: TS655 .H407T 2006
1180 Kỹ thuật phun nhiệt tốc độ cao HVAF- HVOF- D- GUN / Đinh Văn Chiến chủ biên; Đinh Bá TrụKHXG: TS655 .K600t 2014
1181 Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi / Nguyễn Văn ThôngKHXG: TS655 .NG527T 2006
1182 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ phun phủ bằng phương pháp thực nghiệm / Hoàng Văn Gợt chủ biên; Đào Duy TrungKHXG: TS655 .Ngh305c 2012
1183 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ phun phủ bằng phương pháp thực nghiệm / Hoàng Văn Gợt (Chủ biên) ; Đào Duy TrungKHXG: TS655 .Ngh315c 2012
1184 Electrochemical metallizing : principles and practice / Marvin Rubinstein.KHXG: TS655 .R501M 1987
1185 Metals Handbook. Vol.6, Welding and Brazing : 1971.- 734 pKHXG: TS665
1186 Metals Handbook. Vol.8, Metallography, Structures and Phase Diagrams.- 1973.- 466 pKHXG: TS665
1187 Glossary of Terms Used in Electroplating As K178 - 1969KHXG: TS670
1188 Methods for testing Electroplated Coatings AS K 137, Parts I to V-1971KHXG: TS670
1189 Giáo trình Mạ điện / Bộ môn Điện hoá và ăn mòn kim loạiKHXG: TS670 .Gi-108t 1968
1190 Cơ sở thiết kế xưởng mạ điện / V.I. Lainher, N.T. Kudriabsev; Trần Minh Hoàng dịchKHXG: TS670 .L103V 1965
1191 现代表面镀覆技术问答 / 梁志杰KHXG: TS670 .L315J 2003
1192 Modern electroplating / edited by Mordechay Schlesinger, Milan Paunovic.KHXG: TS670 .M419e 2000
1193 Sổ tay kỹ thuật mạ. Tập 1 / Nguyễn Văn TuếKHXG: TS670 .NG527T T.1-1987
1194 Phân tích dung dịch mạ điện / Trần Minh Hoàng biên dịch.KHXG: TS670 .Ph121t 2007
1195 Sổ tay công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc chủ biênKHXG: TS670 .S450t 2010
1196 Sổ tay mạ điện. Tập 1 / Bộ môn Điện hoáKHXG: TS670 .S450t T.1-1976
1197 Sổ tay mạ điện. Tập 2 / Bộ môn Điện hoáKHXG: TS670 .S450t T.2-1976
1198 Kỹ thuật mạ điện / Trần Minh HoàngKHXG: TS670 .TR121H 1982
1199 Kỹ thuật mạ điện / Trần Minh HoàngKHXG: TS670 .TR121H 1996
1200 Công nghệ mạ điện / Trần Minh HoàngKHXG: TS670 .TR121H 1998
1201 Mạ điện / Trần Minh HoàngKHXG: TS670 .TR121H 1999
1202 Phương pháp thiết kế xưởng mạ điện / Trần Minh HoàngKHXG: TS670 .TR121H 2001
1203 Công nghệ mạ điện / Trần Minh HoàngKHXG: TS670 .TR121H 2001
1204 Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức TriKHXG: TS670 .TR121H 2003
1205 Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức TriKHXG: TS670 .TR121H 2003
1206 Kiểm tra, đo đạc trong mạ điện / Trần Minh Hoàng.KHXG: TS670 .TR121H 2005
1207 Sổ tay mạ điện / Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức TriKHXG: TS670 .TR121H 2013
1208 Mạ kền : Lý thuyết và ứng dụng / Trần Minh HoàngKHXG: TS690 .TR121H 2010
1209 Phức chất có khả năng thăng hoa và ứng dụng trong CVD / Triệu Thị NguyệtKHXG: TS695 .TR309N 2013