Đợt xét: tháng 2-2021 hop xet tn k54...2021/02/21  · 49 5651011042 nguyễn phú phúc...

21
STT Mã sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Mã lớp Số TC Đ m Ðiểm hệ 4 Xếp loại TN Ghi chú 1 5451014046 Lê Minh Hoàng 20/12/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.03 Trung Bình 2 5451014064 Trần Quang Khải 26/02/1995 Khánh Hòa Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.08 Trung Bình 3 5451014073 Phạm Thành Lên 11/12/1995 Tây Ninh Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.01 Trung Bình 4 5451013040 Lê Đình Uy 11/11/1995 Bình Thuận Nam CQ.54.CĐSA 145 2.06 Trung Bình 5 5451011022 Vũ Ngọc Hậu 08/09/1994 Đồng Nai Nam CQ.54.CAHA 145 2.04 Trung Bình 6 5451017054 Nguyễn Minh Trung 30/11/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.54.GTCC 145 2.06 Trung Bình 7 5451018043 Đoàn Nhật Quỳnh 24/07/1994 Quảng Trị Nam CQ.54.GTTP 145 2.01 Trung Bình 8 5451012044 Nguyễn Thành Nam 14/04/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.DGBO 145 2.05 Trung Bình 9 545101A030 Nguyễn Tăng Sơn Hải 03/10/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.DHMT 145 2.04 Trung Bình 10 5454012045 Võ Văn Tuấn 01/04/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.KTCĐ 130 2.06 Trung Bình 11 5451102021 Trương Hoài Nhân 10/05/1995 Long An Nam CQ.54.HTĐT 145 2.2 Trung Bình 12 5451102038 Hồ Minh Triết 05/06/1995 Tp.Hồ Chí Minh Nam CQ.54.HTĐT 145 2.19 Trung Bình 13 5451101057 Hoàng Văn Long 20/05/1994 Vĩnh Phúc Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.06 Trung Bình 14 5451101120 Phùng Nguyên Trọng 30/04/1995 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam CQ.54.XDDD.2 145 2.25 Trung Bình 15 5551014031 Võ Văn Giả 26/03/1993 Cà Mau Nam CQ.55.CĐB1 146 2.07 Trung Bình 16 5551011037 Trần Quang Toàn 16/01/1995 Hà Tĩnh Nam CQ.55.CAHA 146 2.04 Trung Bình 17 555101A055 Phạm Tấn 02/02/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.55.CĐANH 148 2.02 Trung Bình 18 5551074048 Đỗ Hữu Xuyên 13/11/1996 Bình Thuận Nam CQ.55.CNTT 127 2.03 Trung Bình 19 5551017040 Lưu Công 21/09/1996 Đăk Lăk Nam CQ.55.GTCC 146 2.04 Trung Bình 20 5551017041 Cao Bá Vương 30/03/1992 Nghệ An Nam CQ.55.GTCC 146 2.05 Trung Bình CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP Đợt xét: Tháng 2-2021 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI PHÂN HIỆU TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Họ và tên

Upload: others

Post on 21-Mar-2021

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

STT Mã sinh viên Ngày sinh Nơi sinhGiới

tínhMã lớp Số TC

Đ

i

m

Ðiểm hệ 4 Xếp loại TN Ghi chú

1 5451014046 Lê Minh Hoàng 20/12/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.03 Trung Bình

2 5451014064 Trần Quang Khải 26/02/1995 Khánh Hòa Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.08 Trung Bình

3 5451014073 Phạm Thành Lên 11/12/1995 Tây Ninh Nam CQ.54.CĐBO.1 145 2.01 Trung Bình

4 5451013040 Lê Đình Uy 11/11/1995 Bình Thuận Nam CQ.54.CĐSA 145 2.06 Trung Bình

5 5451011022 Vũ Ngọc Hậu 08/09/1994 Đồng Nai Nam CQ.54.CAHA 145 2.04 Trung Bình

6 5451017054 Nguyễn Minh Trung 30/11/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.54.GTCC 145 2.06 Trung Bình

7 5451018043 Đoàn Nhật Quỳnh 24/07/1994 Quảng Trị Nam CQ.54.GTTP 145 2.01 Trung Bình

8 5451012044 Nguyễn Thành Nam 14/04/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.DGBO 145 2.05 Trung Bình

9 545101A030 Nguyễn Tăng Sơn Hải 03/10/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.DHMT 145 2.04 Trung Bình

10 5454012045 Võ Văn Tuấn 01/04/1995 Đăk Lăk Nam CQ.54.KTCĐ 130 2.06 Trung Bình

11 5451102021 Trương Hoài Nhân 10/05/1995 Long An Nam CQ.54.HTĐT 145 2.2 Trung Bình

12 5451102038 Hồ Minh Triết 05/06/1995 Tp.Hồ Chí Minh Nam CQ.54.HTĐT 145 2.19 Trung Bình

13 5451101057 Hoàng Văn Long 20/05/1994 Vĩnh Phúc Nam CQ.54.XDDD.1 145 2.06 Trung Bình

14 5451101120 Phùng Nguyên Trọng 30/04/1995 Bà Rịa- Vũng Tàu Nam CQ.54.XDDD.2 145 2.25 Trung Bình

15 5551014031 Võ Văn Giả 26/03/1993 Cà Mau Nam CQ.55.CĐB1 146 2.07 Trung Bình

16 5551011037 Trần Quang Toàn 16/01/1995 Hà Tĩnh Nam CQ.55.CAHA 146 2.04 Trung Bình

17 555101A055 Phạm Tấn Vũ 02/02/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.55.CĐANH 148 2.02 Trung Bình

18 5551074048 Đỗ Hữu Xuyên 13/11/1996 Bình Thuận Nam CQ.55.CNTT 127 2.03 Trung Bình

19 5551017040 Lưu Công Vũ 21/09/1996 Đăk Lăk Nam CQ.55.GTCC 146 2.04 Trung Bình

20 5551017041 Cao Bá Vương 30/03/1992 Nghệ An Nam CQ.55.GTCC 146 2.05 Trung Bình

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DỰ KIẾN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP

Đợt xét: Tháng 2-2021

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI

PHÂN HIỆU TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Họ và tên

Page 2: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

21 5551018042 Đặng Võ Quý 02/07/1996 Bình Định Nam CQ.55.GTTP 146 2.19 Trung Bình

22 5551012012 Trần Tiến Đức 14/02/1995 Thanh Hóa Nam CQ.55.DGBO 146 2.04 Trung Bình

23 5551012033 Trương Hoàng Luân 13/04/1996 Quảng Bình Nam CQ.55.DGBO 146 2.01 Trung Bình

24 5551012061 Nguyễn Phúc Tuấn 26/09/1996 Nghệ An Nam CQ.55.DGBO 146 2.1 Trung Bình

25 5451013004 Đỗ Bảo Chánh 03/02/1995 Lâm Đồng Nam CQ.55.ĐSĐT 146 2.2 Trung Bình

26 5551015007 Lương Thế Cường 07/12/1996 Lâm Đồng Nam CQ.55.ĐSĐT 146 2.05 Trung Bình

27 5554011071 Lê Anh Tú 10/02/1996 Đăk Lăk Nam CQ.55.KTXD 130 2.03 Trung Bình

28 5551102028 Tô Ngọc Huy 15/02/1996 Lâm Đồng Nam CQ.55.HTĐT 146 2.1 Trung Bình

29 5551102030 Mai Đình Quốc Kha 29/01/1995 Bình Thuận Nam CQ.55.HTĐT 146 2.25 Trung Bình

30 5551031024 Trần Chí Nguyên 30/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.55.TDH 147 2.49 Trung Bình

31 5551031036 Hồ Văn Thọ 01/12/1996 Đồng Nai Nam CQ.55.TDH 147 2.05 Trung Bình

32 5551101061 Phạm Thành Long 14/12/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.55.XDDD1 146 2.01 Trung Bình

33 5551101098 Phạm Việt Tân 18/06/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.55.XDDD.2 146 2.07 Trung Bình

34 5651014052 Trần Văn Hưng 22/04/1997 Nghệ An Nam CQ.56.CĐB.1 146 2.05 Trung Bình

35 5651014088 Trần Minh Phụng 06/06/1997 Bình Thuận Nam CQ.56.CĐB.1 146 2.07 Trung Bình

36 5651014091 Lâm Thế Phương 27/11/1997 Kiên Giang Nam CQ.56.CĐB.1 146 2.44 Trung Bình

37 5651014102 Triệu Minh Sang 12/09/1997 Bình Dương Nam CQ.56.CĐB.1 146 2.08 Trung Bình

38 5651014125 Phan Văn Tịnh 08/11/1997 Bình Định Nam CQ.56.CĐB.1 146 2.1 Trung Bình

39 5651014001 Nguyễn Văn An 15/03/1996 Đồng Nai Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.2 Trung Bình

40 5651014010 Trần Trung Anh 02/05/1995 Nghệ An Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.34 Trung Bình

41 5651014017 Đặng Hùng Cường 26/07/1997 Long An Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.39 Trung Bình

42 5651014043 Trần Minh Hiệp 15/11/1997 Bình Định Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.02 Trung Bình

43 5651014045 Lê Thanh Hiếu 16/04/1997 Bình Định Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.11 Trung Bình

44 5651014115 Phạm Ngọc Chí Thiện 08/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.CĐB.2 146 2.16 Trung Bình

45 5651013006 Huỳnh Thế Gian 23/02/1997 Bình Định Nam CQ.56.CDSA 146 2.2 Trung Bình

46 5651013026 Phạm Bá Ngọc Sơn 15/02/1997 Thừa Thiên Huế Nam CQ.56.CDSA 146 2.07 Trung Bình

47 5651011020 Nguyễn Hoàng Hiếu 02/01/1997 Quảng Nam Nam CQ.56.CAHA 146 2.1 Trung Bình

48 5651011029 Lê Quang Huy 09/10/1995 Đăk Lăk Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình

Page 3: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình

50 5651011059 Nguyễn Quốc Thắng 12/02/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.56.CAHA 146 2.11 Trung Bình

51 5651011069 Ngô Anh Tuấn 28/09/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.56.CAHA 146 2.01 Trung Bình

52 5651101075 Đỗ Minh Phong 08/09/1997 Bình Dương Nam CQ.56.CDA 148 2.06 Trung Bình

53 5651017011 Lê Công Đấu 16/02/1997 Bình Định Nam CQ.56.GTCC 146 2.04 Trung Bình

54 5651017013 Nguyễn Thành Hải 22/12/1992 Long An Nam CQ.56.GTCC 146 2.18 Trung Bình

55 5651017038 Kim Trọng Tài 22/03/1997 Nam Định Nam CQ.56.GTCC 146 2.3 Trung Bình

56 5651018021 Nguyễn Thành Hưng 25/03/1997 Bình Định Nam CQ.56.GTĐT 146 2.49 Trung Bình

57 5651018053 Nguyễn Duy Tùng 29/04/1997 Đồng Nai Nam CQ.56.GTĐT 146 2.05 Trung Bình

58 5651042011 Nguyễn Hoàng Hiệp 02/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.COGH 132 2.11 Trung Bình

59 5651048003 Vũ Tiến Dũng 06/03/1997 Đăk Lăk Nam CQ.56.CKOT 133 2.06 Trung Bình

60 5651012039 Trần Nhật Nam 24/03/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.56.DGBO 146 2.05 Trung Bình

61 5651012048 Đỗ Trường Sơn 07/03/1995 Phú Yên Nam CQ.56.DGBO 146 2.28 Trung Bình

62 5651012058 Đào Cao Trí 21/07/1997 Đồng Nai Nam CQ.56.DGBO 146 2.1 Trung Bình

63 565101A021 Vũ Xuân Huy 25/11/1997 Lâm Đồng Nam CQ.56.ĐHMT 146 2.2 Trung Bình

64 565101A034 Bùi Tấn Sang 09/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.ĐHMT 146 2.25 Trung Bình

65 565101A038 Nguyễn Thanh Thuận 26/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.ĐHMT 146 2.74 Khá

66 5654012004 Nguyễn Thị Duyên 02/10/1992 Hà Tĩnh Nữ CQ.56.KTCĐ 130 2.81 Khá

67 5654011001 Tôn Thành An 26/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.KTXD 130 2.04 Trung Bình

68 5654011004 Ngô Quốc Bảo 26/03/1997 Bình Thuận Nam CQ.56.KTXD 130 2.13 Trung Bình

69 5654011032 Đinh Xuân Minh 09/06/1997 Bình Phước Nam CQ.56.KTXD 130 2.1 Trung Bình

70 5654011077 Nguyễn Thanh Vy 16/12/1997 Bình Dương Nữ CQ.56.KTXD 130 2.12 Trung Bình

71 5651062002 Phạm Tuấn Anh 01/01/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.56.KTĐTTH 147 2.09 Trung Bình

72 5651062006 Trần Hoàng Thái Dương 22/10/1997 Hà Nam Nam CQ.56.KTĐTTH 147 2.64 Khá

73 5651081016 Phạm Thị Mỹ Linh 04/03/1995 Lâm Đồng Nữ CQ.56.KTMT 129 3.12 Khá

74 5651081035 Phạm To 21/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.KTMT 129 2.45 Trung Bình

75 5651023026 Lê Tự Lực 20/08/1997 Bình Định Nam CQ.56.KTVT 144 2.13 Trung Bình

76 565101B051 Ngô Quốc Vương 21/08/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.56.QLXD 146 2.09 Trung Bình

Page 4: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

77 5654031022 Nguyễn Ngọc Cẩm Ly 22/09/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ CQ.56.QTKD 129 2.03 Trung Bình

78 565104E012 Phạm Thành Luân 10/02/1997 Đồng Nai Nam CQ.56.TĐMT 132 2 Trung Bình

79 5651031005 Nguyễn Mạnh Cường 24/05/1997 Phú Yên Nam CQ.56.TĐH 147 2.39 Trung Bình

80 5651031006 Nguyễn Trí Dũng 24/04/1997 Quảng Bình Nam CQ.56.TĐH 147 2.16 Trung Bình

81 5651031036 Nguyễn Thành Trung 30/06/1996 Đăk Lăk Nam CQ.56.TĐH 147 2.32 Trung Bình

82 565101N002 Lê Phước Bình 16/12/1997 Tây Ninh Nam CQ.56.CĐSB 146 2.16 Trung Bình

83 565101N011 Trần Quốc Hòa 26/10/1997 Lâm Đồng Nam CQ.56.CĐSB 146 2.16 Trung Bình

84 565101N014 Nguyễn Hoàng Kha 31/03/1997 Long An Nam CQ.56.CĐSB 146 2.39 Trung Bình

85 5651101044 Nguyễn Gia Huy 17/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.XDDD.1 146 2.6 Khá

86 5651101010 Võ Văn Bình 10/10/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.56.XDDD.2 146 2.01 Trung Bình

87 5651101099 Nguyễn Minh Thái 21/09/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.56.XDDD.2 146 2.06 Trung Bình

88 5651101105 Nguyễn Chí Công Thành 17/12/1997 An Giang Nam CQ.56.XDDD.2 146 2.06 Trung Bình

89 5651101106 Trần Thiện Thành 19/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.56.XDDD.2 146 2.04 Trung Bình

90 5751014497 Hứa Thị Thanh Duyên 06/07/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.CDANH 148 2.7 Khá

91 5751014040 Lê Trung Đức 24/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CDANH 148 2.3 Trung Bình

92 5751056014 Nguyễn Nhật Linh 04/12/1998 Phú Yên Nữ CQ.57.CDANH 148 2.69 Khá

93 5751014180 Nguyễn Hữu Ngọc 14/12/1998 Bình Dương Nam CQ.57.CDANH 148 2.69 Khá

94 5751014184 Võ Thị Diễm Phúc 10/06/1997 Sóc Trăng Nữ CQ.57.CDANH 148 3.32 Giỏi

95 5751014137 Nguyễn Ngọc Tú Quỳnh 02/09/1998 Bình Thuận Nữ CQ.57.CDANH 148 3.05 Khá

96 575101A423 Nguyễn Xuân Anh Thái 13/03/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CDANH 148 2.1 Trung Bình

97 5751014191 Đào Đoàn Quốc Thịnh 23/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CDANH 148 2.3 Trung Bình

98 5751056026 Lê Dương Thanh Thủy 08/11/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.CDANH 148 2.62 Khá

99 5751012237 Nguyễn Huỳnh Cảnh Thy 06/04/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CDANH 148 3.05 Khá

100 5751071011 Lê Thành Được 20/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.CNTT 127 2.04 Trung Bình

101 5751017444 Nguyễn Duy Chung 06/05/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.GTCC 146 2.68 Khá

102 5751017445 Phạm Hùng Cường 19/01/1997 Trà Vinh Nam CQ.57.GTCC 146 2.88 Khá

103 5751017446 Nguyễn Khắc Du 26/08/1998 Bến Tre Nam CQ.57.GTCC 146 3.24 Giỏi

104 5751017448 Lê Đình Đức 10/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.GTCC 146 3.25 Khá Hạ bậc *

Page 5: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

105 5751017449 Nguyễn Minh Đức 26/03/1998 Kiên Giang Nam CQ.57.GTCC 146 2.25 Trung Bình

106 5751017452 Nguyễn Trịnh Minh Hiền 11/08/1998 Bến Tre Nam CQ.57.GTCC 146 2.42 Trung Bình

107 5751017454 Phạm Tiến Hòa 12/10/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.GTCC 146 2.62 Khá

108 5751017457 Trần Xuân Học 16/07/1998 Nam Định Nam CQ.57.GTCC 146 2.62 Khá

109 5751017458 Tống Gia Hy 16/06/1998 Quảng Nam Nam CQ.57.GTCC 146 2.25 Trung Bình

110 5751017459 Bùi Minh Phương Lan 07/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.GTCC 146 3.22 Giỏi

111 5751017460 Nguyễn Trí Nhân 02/07/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.GTCC 146 3.27 Giỏi

112 5751017467 Lê Châu Quân 26/02/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.GTCC 146 2.6 Khá

113 5751017468 Hoàng Minh Sơn 12/12/1998 Bình Dương Nam CQ.57.GTCC 146 2.11 Trung Bình

114 5751017470 Đoàn Tấn Tài 08/10/1997 Bình Dương Nam CQ.57.GTCC 146 2.06 Trung Bình

115 5751017472 Nguyễn Lê Tâm 14/04/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.GTCC 146 2.47 Trung Bình

116 5751017474 Trịnh Minh Thành 20/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.GTCC 146 2.46 Trung Bình

117 5751017477 Nguyễn Quang Thịnh 12/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.GTCC 146 2.6 Khá

118 5751017476 Nguyễn Trọng Thịnh 05/08/1996 Bình Định Nam CQ.57.GTCC 146 2.59 Khá

119 5751017478 Lâm Trung Thuận 11/06/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.GTCC 146 2.63 Khá

120 5751017480 Huỳnh Hữu Triều 17/12/1997 Đồng Nai Nam CQ.57.GTCC 146 2.65 Khá

121 5751017481 Vy Phan Trường 30/10/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.GTCC 146 2.6 Khá

122 5751017485 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 29/06/1998 Bình Định Nữ CQ.57.GTCC 146 2.99 Khá

123 5751017486 Phan Thanh Vinh 19/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.GTCC 146 2.47 Trung Bình

124 5751017487 Mai Quang Vũ 13/03/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.GTCC 146 2.22 Trung Bình

125 5751014488 Tô Thị Kim Anh 12/03/1998 Sóc Trăng Nữ CQ.57.GTĐT 146 2.54 Khá

126 5751014491 Nguyễn Thị Bích Cẩm 15/08/1998 Bình Định Nữ CQ.57.GTĐT 146 2.21 Trung Bình

127 5751014493 Nguyễn Quang Chiến 30/01/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.GTĐT 146 2.03 Trung Bình

128 5751014494 Trần Công Danh 27/06/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.GTĐT 146 2.48 Trung Bình

129 5751014501 Bùi Văn Đạt 15/06/1998 Đồng Tháp Nam CQ.57.GTĐT 146 2.51 Khá

130 5751014503 Nguyễn Hữu Định 24/02/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.GTĐT 146 2.23 Trung Bình

131 5751014506 Nguyễn Thế Hiễn 15/08/1998 Đồng Tháp Nam CQ.57.GTĐT 146 2.24 Trung Bình

132 5651018018 Dương Huỳnh Hiếu 28/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.GTĐT 146 2.54 Khá

Page 6: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

133 5751014507 Nguyễn Đình Hoàn 20/02/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.GTĐT 146 2.72 Khá

134 5751014511 Lâm Bảo Ngọc 23/03/1998 Kiên Giang Nữ CQ.57.GTĐT 146 3.2 Giỏi

135 5751014514 Nguyễn Thị Nhung 10/12/1998 Bình Định Nữ CQ.57.GTĐT 146 3.03 Khá

136 5751014517 Trần Văn Hồng Phúc 03/05/1998 Phú Yên Nam CQ.57.GTĐT 146 3.29 Giỏi

137 5751014518 Võ Duy Phương 12/06/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.GTĐT 146 2.25 Trung Bình

138 5751014521 Nguyễn Tấn Sang 16/09/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.GTĐT 146 2.32 Trung Bình

139 5751014530 Phạm Minh Trung 20/12/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.GTĐT 146 2.95 Khá

140 575104C121 Nguyễn Triệu Phát 28/08/1998 Bình Định Nam CQ.57.COĐT 132 2.17 Trung Bình

141 575104C122 Lê Thanh Phong 12/11/1998 Quảng Bình Nam CQ.57.COĐT 132 2.16 Trung Bình

142 5751042072 Nguyễn Văn Công 28/01/1998 Phú Yên Nam CQ.57.COGH 132 2.35 Trung Bình

143 5751042073 Trần Công Danh 20/01/1998 Quảng Nam Nam CQ.57.COGH 132 2.08 Trung Bình

144 5751042074 Trần Danh Dũng 12/04/1998 Gia Lai Nam CQ.57.COGH 132 2.11 Trung Bình

145 5751042080 Ngô Đỗ Phúc Lâm 01/12/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.COGH 132 2.35 Trung Bình

146 5751042082 Huỳnh Bá Sam Mơ 22/12/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.COGH 132 2.33 Trung Bình

147 5751042092 Trần Văn Thành 07/10/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.COGH 132 2.51 Khá

148 5751048022 Nguyễn Sỹ Hùng 14/02/1998 Bình Dương Nam CQ.57.CKOT 132 2.22 Trung Bình

149 5751048024 Ngô Quang Huy 28/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.28 Trung Bình

150 5751048030 Trần Nhất Linh 19/10/1997 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.44 Trung Bình

151 5751048032 Tạ Trần Hoàng Nhân 15/09/1998 Sóc Trăng Nam CQ.57.CKOT 132 2.16 Trung Bình

152 5751048043 Mai Xuân Quyết 27/03/1997 Thái Bình Nam CQ.57.CKOT 132 2.6 Khá

153 5751048054 Lê Ngọc Thiện 01/01/1998 Kiên Giang Nam CQ.57.CKOT 132 2.34 Trung Bình

154 5751048058 Nguyễn Trường Tồn 27/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CKOT 132 2.08 Trung Bình

155 5751048060 Nguyễn Anh Triều 05/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.CKOT 132 2.2 Trung Bình

156 5754021023 Nguyễn Ngọc Huynh 21/01/1998 Cần Thơ Nam CQ.57.KTBC 130 2.08 Trung Bình

157 5754012066 Võ Văn Cường 04/02/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTCD 130 2.03 Trung Bình

158 5754012071 Mai Tấn Đạt 04/04/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.KTCD 130 2.08 Trung Bình

159 5754012075 Nguyễn Việt Hoàng 14/11/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTCD 130 2.55 Khá

160 5754012087 Nguyễn Ngọc Tài 28/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTCD 130 2.2 Trung Bình

Page 7: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

161 5754011006 Lại Thị Chi 17/06/1998 Hà Tĩnh Nữ CQ.57.KTXD 130 2.15 Trung Bình

162 5754011011 Nguyễn Bá Định 30/10/1998 Bình Phước Nam CQ.57.KTXD 130 2.01 Trung Bình

163 5754011015 Trần Diễm Hằng 01/07/1998 Bình Định Nữ CQ.57.KTXD 130 2.57 Khá

164 5754011059 Phạm Văn Tuấn 22/12/1997 Khánh Hòa Nam CQ.57.KTXD 130 2.37 Trung Bình

165 5754011062 Hà Hãi Việt 23/06/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.KTXD 130 2.27 Trung Bình

166 5751062002 Nguyễn Công Anh 13/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.6 Khá

167 5751062004 Nguyễn Gia Bảo 20/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.72 Khá

168 5751062005 Nguyễn Ngọc Anh Bảo 24/02/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.15 Trung Bình

169 5751062006 Hoàng Minh Chiến 20/12/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.65 Khá

170 5751062007 Bùi Bảo Chung 20/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.46 Trung Bình

171 5751062009 Ngô Quốc Cường 29/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.53 Khá

172 5751062012 Võ Huỳnh Thanh Duy 08/08/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.7 Khá

173 5751062010 Phạm Thành Dư 1996 Tiền Giang Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.02 Khá

174 5751062013 Văn Bá Đạo 07/07/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.89 Khá

175 5751062014 Nguyễn Văn Đình 17/01/1997 Quảng Trị Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.56 Khá

176 5751062017 Phạm Trường Giang 10/04/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.85 Khá

177 5751062022 Mai Vạn Hậu 26/12/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.16 Khá

178 5751062024 Nguyễn Trung Hiếu 18/01/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.44 Trung Bình

179 5751062026 Trương Ngọc Hoàn 02/04/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.68 Khá

180 5751062025 Nguyễn Phi Hổ 30/12/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.99 Khá

181 5751062028 Nguyễn Viết Hùng 20/10/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.95 Khá

182 5751062027 Nguyễn Việt Hùng 15/04/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.59 Khá

183 5751062029 Nguyễn Tuấn Hưng 26/06/1997 Ninh Thuận Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.21 Giỏi

184 5751062030 Nguyễn Ngọc Hữu 27/07/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.2 Trung Bình

185 5751062031 Trần Văn Khan 15/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.48 Trung Bình

186 5751062032 Hà Bảo Khánh 13/10/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.05 Khá

187 5751062033 Võ Văn Ngọc Khánh 21/02/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.65 Khá

188 5751062035 Hà Minh Khôi 26/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.59 Khá

Page 8: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

189 5751062037 Huỳnh Lê Ngọc Long 04/08/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.88 Khá

190 5751062036 Nguyễn Công Lợi 12/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.78 Khá

191 5751062039 Nguyễn Đức Lương 14/10/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.69 Khá

192 5751062040 Nguyễn Văn Minh 19/12/1998 Quảng Bình Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.44 Trung Bình

193 5751062042 Lê Văn Nam 22/11/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.92 Khá

194 5751062043 Nguyễn Đình Nhàn 02/04/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.66 Khá

195 5751062045 Lê Quang Phước 13/10/1998 Bến Tre Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.47 Trung Bình

196 5751062046 Lê Trung Phương 17/04/1998 Long An Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.68 Khá

197 5751062048 Trần Việt Quang 17/08/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.03 Khá

198 5751062053 Nguyễn Văn Tâm 28/08/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.99 Khá

199 5751062054 Phạm Chí Tâm 10/08/1998 Bình Dương Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.87 Khá

200 5751062056 Lã Quang Thiệu 07/08/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.51 Khá

201 5751062057 Nguyễn Minh Tiến 22/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.15 Khá

202 5751062060 Bùi Đình Trung 10/06/1996 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.79 Khá

203 5751062059 Lê Văn Trung 26/05/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.85 Khá

204 5751062061 Nguyễn Minh Trung 23/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.04 Khá

205 5751062063 Nguyễn Trí Tuấn 18/07/1996 Hà Tĩnh Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.31 Trung Bình

206 5751062066 Trần Đại Vinh 14/04/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.25 Giỏi

207 5751062067 Trần Ngọc Vũ 27/11/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 2.46 Trung Bình

208 5751062068 Nguyễn Vỹ 02/08/1997 Bình Định Nam CQ.57.KTĐTTHCN 147 3.18 Khá

209 5751102111 Phan Văn Ái 05/01/1998 Bình Phước Nam CQ.57.HTĐT 146 3.09 Khá

210 5751102112 Trần Ngọc Bắc 25/02/1998 Nghệ An Nam CQ.57.HTĐT 146 2.31 Trung Bình

211 5751102114 Trần Văn Chương 30/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.99 Khá

212 5751102117 Triệu Ngọc Đô 15/08/1997 Bạc Liêu Nam CQ.57.HTĐT 146 2.61 Khá

213 5751102118 Đỗ Thị Thúy Hạnh 23/01/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.HTĐT 146 3.09 Khá

214 5751102119 Lại Duy Hiển 12/01/1998 Nam Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.28 Trung Bình

215 5751102120 Phạm Minh Hiệp 22/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.78 Khá

216 5751102123 Đỗ Phi Hoàng 05/04/1998 Thừa Thiên Huế Nam CQ.57.HTĐT 146 2.64 Khá

Page 9: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

217 5751102122 Hàn Viết Hoàng 01/06/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.HTĐT 146 2.98 Khá

218 5751102121 Nguyễn Huy Hoàng 05/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.HTĐT 146 2.29 Trung Bình

219 5751102125 Trương Minh Hùng 06/12/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.57.HTĐT 146 2.91 Khá

220 5751102126 Võ Nguyên Huy 30/03/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.58 Khá

221 5751102127 Trần Ngọc Khanh 14/05/1998 Đồng Nai Nữ CQ.57.HTĐT 146 3.11 Khá

222 5751102129 Nguyễn Ngọc Khoa 24/08/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.79 Khá

223 5751102128 Võ Duy Khoa 08/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.HTĐT 146 2.71 Khá

224 5751102131 Nguyễn Thị Lan 03/06/1997 Bình Thuận Nữ CQ.57.HTĐT 146 3.7 Xuất sắc

225 5751102132 Lê Hoài Linh 20/08/1998 Gia Lai Nam CQ.57.HTĐT 146 2.67 Khá

226 5751102133 Phan Phi Long 21/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.9 Khá

227 5751102136 Thái Hồng Thanh Ngân 30/03/1998 Bình Định Nữ CQ.57.HTĐT 146 2.72 Khá

228 5751102138 Trần Trọng Phương 24/08/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.HTĐT 146 2.55 Khá

229 5751102140 Đặng Quốc Quý 15/06/1998 Bình Phước Nam CQ.57.HTĐT 146 2.6 Khá

230 5751102141 Phan Hồng Sơn 09/10/1998 Bình Phước Nam CQ.57.HTĐT 146 2.4 Trung Bình

231 5751102143 Lưu Văn Tài 05/06/1998 Ninh Thuận Nam CQ.57.HTĐT 146 3.18 Khá

232 5751102144 Phan Huy Tài 11/10/1998 Kiên Giang Nam CQ.57.HTĐT 146 2.89 Khá

233 5751102149 Trần Phương Thảo 06/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.HTĐT 146 2.33 Trung Bình

234 5751102151 Lê Ngọc Thiện 20/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.HTĐT 146 2.43 Trung Bình

235 5751102153 Phạm Văn Thoại 16/11/1998 An Giang Nam CQ.57.HTĐT 146 2.39 Trung Bình

236 5751102155 Trần Xuân Tiến 28/08/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.HTĐT 146 2.26 Trung Bình

237 5751102156 Ngô Ngọc Tin 02/03/1998 Phú Yên Nam CQ.57.HTĐT 146 2.97 Khá

238 5751102158 Nguyễn Thanh Toàn 25/12/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.HTĐT 146 2.43 Trung Bình

239 5751102160 Nguyễn Đình Trung 24/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.HTĐT 146 2.51 Khá

240 5751081005 Hồ Mạnh Đan 29/04/1998 Ninh Thuận Nam CQ.57.KTMT 129 2.36 Trung Bình

241 5751081022 Phạm Trương Bá Phước 02/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTMT 129 2.57 Khá

242 5751081032 Dương Thị Nhật Trinh 18/12/1998 Quảng Nam Nữ CQ.57.KTMT 129 2.24 Trung Bình

243 5751023003 Võ Thành Cẩm 04/07/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.KTVT 144 2.23 Trung Bình

244 5751023004 Võ Chí Công 30/04/1998 Bến Tre Nam CQ.57.KTVT 144 2.72 Khá

Page 10: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

245 5751023006 Nguyễn Thị Diệu 27/09/1998 Quảng Nam Nữ CQ.57.KTVT 144 2.3 Trung Bình

246 5751023007 Nguyễn Đức Dinh 19/12/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.54 Khá

247 5751023011 Nguyễn Trung Đức 26/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTVT 144 2.78 Khá

248 5751023012 Lê Vũ Thành Được 29/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTVT 144 2.33 Trung Bình

249 5751023013 Dương Công Hải 10/10/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTVT 144 2.45 Trung Bình

250 5751023014 Trần Lưu Tấn Hiếu 11/12/1998 Thừa Thiên Huế Nam CQ.57.KTVT 144 2.61 Khá

251 5751023017 Nguyễn Xuân Hợp 18/01/1997 Bình Thuận Nam CQ.57.KTVT 144 2.47 Trung Bình

252 5751023018 Nguyễn Quang Huy 24/07/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.24 Trung Bình

253 5751023020 Phạm Văn Khải 05/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.51 Khá

254 5751023021 Đinh Văn Khánh 15/08/1998 Bình Phước Nam CQ.57.KTVT 144 2.51 Khá

255 5751023022 Lê Nguyên Khôi 04/12/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.65 Khá

256 5751023023 Cao Nhựt Linh 12/11/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.KTVT 144 2.25 Trung Bình

257 5751023024 Nguyễn Quang Linh 16/10/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.KTVT 144 2.16 Trung Bình

258 5751023025 Trần Văn Danh Lộc 19/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.3 Trung Bình

259 5751023027 Nguyễn Hoàng Minh 09/04/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.KTVT 144 2.6 Khá

260 5751023028 Lê Anh Nhật 02/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTVT 144 2.59 Khá

261 5751023029 Trương Tấn Nhựt 17/02/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.KTVT 144 2.89 Khá

262 5751023032 Nguyễn Thế Phong 20/10/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.KTVT 144 2.69 Khá

263 5751023031 Nguyễn Văn Phong 01/06/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.KTVT 144 2.52 Khá

264 5751023033 Đỗ Lê Triệu Phú 01/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.29 Trung Bình

265 5751023036 Phạm Hoàng Tân 09/07/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.KTVT 144 2.98 Khá

266 5751023038 Nguyễn Ngọc Thắng 15/04/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.61 Khá

267 5751023039 Từ Khương Như Thoa 11/02/1998 An Giang Nữ CQ.57.KTVT 144 2.2 Trung Bình

268 5751023042 Đỗ Văn Tình 07/06/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.61 Khá

269 5751023044 Trương Văn Trung 26/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.KTVT 144 2.18 Trung Bình

270 5751023045 Đào Xuân Trường 07/05/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.55 Khá

271 5751023046 Phan Bá Tuấn 11/10/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTVT 144 2.45 Trung Bình

272 5751023047 Phan Công Tuấn 30/12/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.KTVT 144 2.22 Trung Bình

Page 11: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

273 5751023048 Nguyễn Trung Tựu 19/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.28 Trung Bình

274 5751023051 Nguyễn Hữu Việt 02/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 3.01 Khá

275 5751023052 Võ Thế Vinh 01/05/1998 Phú Yên Nam CQ.57.KTVT 144 2.25 Trung Bình

276 5751023053 Huỳnh Công Vương 21/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.KTVT 144 2.67 Khá

277 5751023054 Nguyễn Văn Xướng 29/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.KTVT 144 2.55 Khá

278 5751014002 Nguyễn Trường An 28/08/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.21 Trung Bình

279 5751014003 Nguyễn Trường An 22/07/1998 Long An Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.25 Trung Bình

280 5751014009 Nguyễn Quốc Bảo 02/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.32 Trung Bình

281 5751014011 Nguyễn Thái Bảo 02/03/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.22 Trung Bình

282 5751014008 Nguyễn Thái Bảo 21/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.97 Khá

283 5751014014 Đào Đức Bình 20/12/1994 Ninh Thuận Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.54 Khá

284 5751014016 Huỳnh Minh Chiến 22/09/1993 Trà Vinh Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.17 Trung Bình

285 5751014022 Hồ Hữu Cường 26/04/1998 Bình Dương Nam CQ.57.CĐB.1 146 3.23 Giỏi

286 5751014025 Nguyễn Tuấn Dĩ 23/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.11 Trung Bình

287 5751014027 Lê Trung Dũng 06/11/1998 Đà Nẵng Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.54 Khá

288 5751014026 Nguyễn Quang Dũng 01/10/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.24 Trung Bình

289 5751014033 Huỳnh Văn Duy 22/09/1996 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.43 Trung Bình

290 5751014032 Trần Mạnh Duy 25/01/1998 Nam Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.19 Trung Bình

291 5751014031 Trần Văn Duy 08/05/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.54 Khá

292 5751014029 Đặng Văn Dương 19/03/1998 Gia Lai Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.79 Khá

293 5751014028 Ngô Văn Dương 23/05/1996 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.16 Trung Bình

294 5751014030 Phạm Quốc Dương 11/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.08 Trung Bình

295 5751014036 Nguyễn Sĩ Đan 13/07/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.67 Khá

296 5751014037 Nguyễn Võ Đang 01/03/1998 Gia Lai Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.34 Trung Bình

297 5751014038 Đinh Văn Đạo 19/04/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.54 Khá

298 5751014039 Nguyễn Tấn Đạt 02/08/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.41 Trung Bình

299 5751014044 Bùi Văn Hà 11/07/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.27 Trung Bình

300 5751014045 Nguyễn Thành Hà 18/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.12 Trung Bình

Page 12: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

301 5751014047 Nguyễn Duy Hải 11/01/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.21 Trung Bình

302 5751014050 Nguyễn Ngọc Thạch 03/04/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.44 Trung Bình

303 5751014052 Nguyễn Xuân Thái 26/06/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.1 146 3.6 Xuất sắc

304 5751014054 Huỳnh Tấn Thành 26/05/1998 Bình Dương Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.13 Trung Bình

305 5751014056 Nguyễn Phúc Thiện 19/03/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.2 Trung Bình

306 5751014057 Vũ Ngọc Thiện 15/05/1997 Tuyên Quang Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.59 Khá

307 5751014060 Lê Minh Thuận 09/09/1997 Hà Tây Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.11 Trung Bình

308 5751014065 Nguyễn Viết Triệu 14/02/1998 Thái Bình Nam CQ.57.CĐB.1 146 3.46 Giỏi

309 5751014067 Nguyễn Văn Trung 08/01/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.13 Trung Bình

310 5751014068 Trương Minh Trung 03/12/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.44 Trung Bình

311 5751014069 Tào Tấn Tuấn 23/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.03 Trung Bình

312 5751014073 Phạm Đức Tuyên 16/09/1998 Ninh Bình Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.51 Khá

313 5751014074 Trần Văn Tuyến 08/04/1998 Nam Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.86 Khá

314 5751014072 Đàm Xuân Tươi 25/07/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.69 Khá

315 5751014076 Nguyễn Đình Vang 22/06/1998 Hải Phòng Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.97 Khá

316 5751014075 Nguyễn Gia Văn 11/02/1997 Đồng Nai Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.16 Trung Bình

317 5751014078 Trần Phong Vinh 08/11/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.CĐB.1 146 3.23 Giỏi

318 5751014080 Lê Quang Vũ 02/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.7 Khá

319 5751014083 Phan Xuân Ý 02/07/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.1 146 2.23 Trung Bình

320 5751014089 Võ Việt Hoàng 26/08/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.72 Khá

321 5751014091 Trương Quang Hùng 18/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.32 Trung Bình

322 5751014094 Ngô Trần Đăng Khải 17/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.34 Trung Bình

323 5751014096 Trần Quốc Khánh 09/08/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.7 Khá

324 5751014097 Nguyễn Đức Khiêm 24/07/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.97 Khá

325 5751014098 Nguyễn Thanh Khiết 20/12/1998 Bến Tre Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.2 Giỏi

326 5751014099 Nguyễn Tấn Khoa 06/06/1998 Gia Lai Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.26 Trung Bình

327 5751014100 Võ Trần Đăng Khôi 23/06/1998 Bến Tre Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.3 Giỏi

328 5751014101 Bùi Anh Kiệt 30/08/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.06 Khá

Page 13: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

329 5751014103 Ngô Xuân Lâm 28/06/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.43 Trung Bình

330 5751014105 Lê Đức Bảo Linh 10/01/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.67 Khá

331 5751014109 Phan Hoàng Long 17/12/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.42 Trung Bình

332 5751014112 Đoàn Văn Mai 25/06/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.86 Khá

333 5751014113 Hồ Viết Mạnh 12/06/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.16 Trung Bình

334 5751014114 Đào Huy Minh 30/05/1993 Bắc Ninh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.48 Trung Bình

335 5751014115 Nguyễn Xuân Minh 02/01/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.36 Trung Bình

336 5751014117 Lê Phương Nam 11/09/1998 Bắc Ninh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.66 Khá

337 5751014118 Nguyễn Văn Nam 12/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.28 Trung Bình

338 5751014119 Võ Hồ Thắng Nam 04/05/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.22 Trung Bình

339 5751014121 Võ Thành Nhân 20/07/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.24 Giỏi

340 5751014122 Đinh Ngọc Huỳnh Như 23/05/1998 Đồng Tháp Nữ CQ.57.CĐB.2 146 2.54 Khá

341 5751014123 Trần Quất Pha 03/08/1996 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.25 Trung Bình

342 5751014124 Huỳnh Thiện Phi 05/04/1997 Bình Thuận Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.33 Trung Bình

343 5751014126 Đoàn Quang Phú 22/11/1998 Bình Phước Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.03 Trung Bình

344 5751014128 Nguyễn Ngọc Phương 04/04/1998 Bình Phước Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.29 Trung Bình

345 5751014131 Nguyễn Tiến Quang 05/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.38 Trung Bình

346 5751014130 Phạm Văn Quân 23/01/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.15 Trung Bình

347 5751014135 Trần Bảo Quốc 26/08/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.51 Khá

348 5751014138 Võ Như Quỳnh 10/12/1998 Bình Định Nữ CQ.57.CĐB.2 146 3.06 Khá

349 5751014141 Võ Phan Sang 23/12/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.31 Trung Bình

350 5751014143 Đỗ Hồng Sơn 25/02/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.17 Trung Bình

351 5751014144 Huỳnh Minh Sơn 07/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.37 Trung Bình

352 5751014146 Lê Văn Sơn 10/06/1997 Quảng Bình Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.06 Khá

353 5751014145 Võ Trần Sơn 10/03/1997 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.38 Trung Bình

354 5751014148 Mai Bá Sỹ 10/03/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.12 Trung Bình

355 5751014152 Trần Quốc Tài 27/12/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.CĐB.2 146 3.12 Khá

356 5751014155 Nguyễn Hồng Tấn 13/03/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.31 Trung Bình

Page 14: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

357 5751014156 Ngô Lê Tiến 27/08/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.29 Trung Bình

358 5751014158 Châu Phước Toàn 16/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.71 Khá

359 5751014160 Huỳnh Văn Tuấn 27/07/1996 Bình Định Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.01 Trung Bình

360 5751014161 Nguyễn Duy Tuấn 18/09/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CĐB.2 146 2.08 Trung Bình

361 575101N344 Trần Mạnh Cảnh 06/08/1995 Hà Nam Nam CQ.57.CDSB 146 2.8 Khá

362 575101N346 Thi Đình Chiến 14/03/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.CDSB 146 2.71 Khá

363 575101N347 Tạ Quốc Công 16/09/1997 Thanh Hóa Nam CQ.57.CDSB 146 2.29 Trung Bình

364 575101N348 Hà Minh Dương 29/07/1998 Bình Định Nam CQ.57.CDSB 146 2.23 Trung Bình

365 575101N349 Nguyễn Quang Đốc 06/02/1998 Quảng Nam Nam CQ.57.CDSB 146 2.35 Trung Bình

366 575101N353 Nguyễn Quốc Hào 20/12/1998 Bình Định Nam CQ.57.CDSB 146 2.22 Trung Bình

367 575101N362 Đặng Hoàng Linh 11/02/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CDSB 146 2.92 Khá

368 575101N363 Nguyễn Ngọc Phúc Nguyên 21/02/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CDSB 146 2.9 Khá

369 575101N365 Nguyễn Văn Nhân 20/12/1998 Ninh Bình Nam CQ.57.CDSB 146 2.66 Khá

370 575101N367 Phạm Thanh Quang 01/12/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CDSB 146 2.86 Khá

371 575101N369 Nguyễn Danh Quý 18/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.CDSB 146 2.27 Trung Bình

372 575101N379 Nguyễn Thanh Tịnh 20/12/1998 Bến Tre Nam CQ.57.CDSB 146 3.29 Giỏi

373 575101N380 Thái Xuân Toàn 22/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.CDSB 146 3.26 Giỏi

374 575101N385 Nguyễn Lê Vũ 18/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.CDSB 146 2.6 Khá

375 5751014250 Trần Tuấn Anh 18/07/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CAHA 146 2.1 Trung Bình

376 5751014252 Vũ Xuân Bình 17/04/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.CAHA 146 2.05 Trung Bình

377 5751014253 Trần Việt Chiến 26/02/1998 Kon Tum Nam CQ.57.CAHA 146 2.25 Trung Bình

378 5751014258 Nguyễn Mạnh Dũng 28/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.CAHA 146 2.52 Khá

379 5751014259 Nguyễn Văn Dương 16/08/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CAHA 146 2.39 Trung Bình

380 5751014265 Nguyễn Sắc Giao 26/08/1998 Quảng Bình Nam CQ.57.CAHA 146 3.09 Khá

381 5751014266 Bùi Ngọc Hải 01/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CAHA 146 2.33 Trung Bình

382 5751014268 Hoàng Văn Hậu 31/01/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CAHA 146 3 Khá

383 5751014273 Nguyễn Công Hòa 24/05/1995 Bình Định Nam CQ.57.CAHA 146 2.52 Khá

384 5751014274 Trần Minh Hoàng 14/07/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CAHA 146 2.3 Trung Bình

Page 15: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

385 5751014276 Đặng Quang Học 09/03/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CAHA 146 2.24 Trung Bình

386 5751014277 Nguyễn Sỹ Hùng 10/11/1997 Quảng Bình Nam CQ.57.CAHA 146 2.53 Khá

387 5751014281 Phan Văn Hy 20/04/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.CAHA 146 2.17 Trung Bình

388 5751014288 Nguyễn Tất Hoàng Linh 30/05/1998 Nghệ An Nam CQ.57.CAHA 146 2.45 Trung Bình

389 5751014289 Nguyễn Văn Lộc 13/11/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.CAHA 146 2.26 Trung Bình

390 5751014291 Huỳnh Tấn Minh 01/05/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CAHA 146 2.13 Trung Bình

391 5751014292 Trịnh Long Mỹ 16/02/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CAHA 146 2.4 Trung Bình

392 5751014294 Lại Văn Nam 05/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.CAHA 146 2.54 Khá

393 5751014295 Nguyễn Tấn Nghĩa 11/03/1997 Quảng Nam Nam CQ.57.CAHA 146 2.86 Khá

394 5751014296 Nguyễn Phương Nguyễn 02/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CAHA 146 2.29 Trung Bình

395 5751014299 Vũ Đức Hưng Phú 15/03/1997 Bình Phước Nam CQ.57.CAHA 146 2.4 Trung Bình

396 5751014301 Ngô Hoàng Quân 17/09/1998 Bến Tre Nam CQ.57.CAHA 146 2.84 Khá

397 5751014304 Phùng Thế Quyền 16/01/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.CAHA 146 2.18 Trung Bình

398 5751014308 Trần Huỳnh Minh Tâm 18/03/1998 Long An Nam CQ.57.CAHA 146 2.73 Khá

399 5751014312 Trần Viết Thắng 24/01/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CAHA 146 2.28 Trung Bình

400 5751014315 Nguyễn Minh Thế 08/10/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.CAHA 146 2.25 Trung Bình

401 5751014318 Nguyễn Cao Hữu Thịnh 20/04/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.CAHA 146 2.21 Trung Bình

402 5751014320 Lê Trung Tiên 16/10/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CAHA 146 2.49 Trung Bình

403 5751014330 Trần Trọng Triều 10/06/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.CAHA 146 2.14 Trung Bình

404 5751014335 Nguyễn Văn Tùng 08/03/1997 Bình Định Nam CQ.57.CAHA 146 2.1 Trung Bình

405 5751014337 Đỗ Văn Vinh 07/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.CAHA 146 2.17 Trung Bình

406 5751014338 Phan Văn Vịnh 02/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.CAHA 146 2.21 Trung Bình

407 5751014339 Nguyễn Minh Vũ 28/02/1997 Quảng Nam Nam CQ.57.CAHA 146 2.17 Trung Bình

408 5751012169 Nguyễn Anh Dũng 27/05/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.DGBO 146 2.15 Trung Bình

409 5751012171 Trang Tấn Đạm 30/06/1998 Long An Nam CQ.57.DGBO 146 2.37 Trung Bình

410 5751012172 Phạm Duy Đạo 11/06/1998 Ninh Thuận Nam CQ.57.DGBO 146 2.21 Trung Bình

411 5751012173 Lê Văn Đạt 10/01/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.DGBO 146 2.99 Khá

412 5751012174 Ngô Thành Đạt 18/10/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.DGBO 146 2.47 Trung Bình

Page 16: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

413 5751012177 Lê Hữu Đức 12/01/1997 An Giang Nam CQ.57.DGBO 146 2.07 Trung Bình

414 5751012179 Bùi Nhật Hào 01/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.DGBO 146 2.3 Trung Bình

415 5751012183 Phạm Văn Hiếu 01/03/1998 Thanh Hóa Nam CQ.57.DGBO 146 2.13 Trung Bình

416 5751012184 Huỳnh Tấn Hoanh 04/09/1997 Quảng Ngãi Nam CQ.57.DGBO 146 2.17 Trung Bình

417 5751012185 Trần Hợp 29/08/1997 Thừa Thiên Huế Nam CQ.57.DGBO 146 2.4 Trung Bình

418 5751012186 Phạm Văn Hùng 13/12/1998 Nam Định Nam CQ.57.DGBO 146 2.23 Trung Bình

419 5751012190 Nguyễn Thanh Huy 02/11/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DGBO 146 2.22 Trung Bình

420 5751012197 Nguyễn Sỹ Kiên 02/05/1998 Nghệ An Nam CQ.57.DGBO 146 2.18 Trung Bình

421 5751012198 Lê Nguyễn Ngọc Thiên Kim 21/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.DGBO 146 2.7 Khá

422 5751012201 Nguyễn Hữu Nghĩa 19/05/1998 Bình Định Nam CQ.57.DGBO 146 2.97 Khá

423 5751012203 Hồ Phụng Nhân 26/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DGBO 146 2.25 Trung Bình

424 5751012202 Trương Thành Nhân 05/02/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.DGBO 146 2.61 Khá

425 5751012205 Nguyễn Văn Nhẹ 26/06/1996 Bình Dương Nam CQ.57.DGBO 146 2.28 Trung Bình

426 5751012206 Huỳnh Trọng Nhơn 05/09/1998 Bến Tre Nam CQ.57.DGBO 146 2.36 Trung Bình

427 5751012207 Lê Quang Ninh 08/04/1998 Nam Định Nam CQ.57.DGBO 146 2.19 Trung Bình

428 5751012208 Nguyễn Tiến Phát 27/10/1998 Long An Nam CQ.57.DGBO 146 2.67 Khá

429 5751012211 Báo Tiền Phong 23/09/1998 Ninh Thuận Nam CQ.57.DGBO 146 2.16 Trung Bình

430 5751012212 Trương Đức Phúc 07/11/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.DGBO 146 2.25 Trung Bình

431 5751012213 Phan Bá Phùng 08/12/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.DGBO 146 2.49 Trung Bình

432 5751012214 Lê Minh Phụng 12/05/1998 An Giang Nam CQ.57.DGBO 146 3.02 Khá

433 5751012215 Trần Hồng Quân 15/07/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.DGBO 146 2.5 Khá

434 5751012220 Đặng Công Sơn 18/12/1998 Bình Định Nam CQ.57.DGBO 146 3.3 Giỏi

435 5751012222 Nguyễn Hồng Sơn 30/05/1998 Nam Định Nam CQ.57.DGBO 146 3.38 Giỏi

436 5751012224 Ngô Thanh Tâm 05/05/1998 Long An Nam CQ.57.DGBO 146 2.36 Trung Bình

437 5751012227 Võ Minh Thành 25/12/1998 Long An Nam CQ.57.DGBO 146 2.26 Trung Bình

438 5751012229 Nguyễn Văn Thiên 20/01/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.DGBO 146 2.54 Khá

439 5751012231 Nguyễn Thanh Thông 12/12/1996 Quảng Ngãi Nam CQ.57.DGBO 146 2.24 Trung Bình

440 5751012238 Đào Xuân Tiến 05/02/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.DGBO 146 2.6 Khá

Page 17: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

441 5751012239 Trần Quốc Trình 03/07/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DGBO 146 2.38 Trung Bình

442 5751012241 Nguyễn Hoàng Trung 20/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DGBO 146 2.84 Khá

443 5751012245 Nguyễn Văn Tùng 06/05/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.DGBO 146 2.76 Khá

444 5751012247 Trần Trọng Vĩnh 16/04/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DGBO 146 2.5 Khá

445 575101A396 Đặng Minh Hoàng 23/11/1998 Đà Nẵng Nam CQ.57.DHMT 146 3.3 Giỏi

446 575101A400 Nguyễn Đặng Lê Huy 20/08/1998 Phú Yên Nam CQ.57.DHMT 146 2.63 Khá

447 575101A410 Phan Thái Linh 03/04/1998 Bình Định Nam CQ.57.DHMT 146 2.93 Khá

448 575101A411 Đào Đức Lương 19/08/1998 Ninh Bình Nam CQ.57.DHMT 146 2.42 Trung Bình

449 575101A416 Huỳnh Trương Quỳnh Nga 01/09/1998 Quảng Ngãi Nữ CQ.57.DHMT 146 2.52 Khá

450 575101A417 Nguyễn Văn Tuấn Nghĩa 18/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.DHMT 146 2.33 Trung Bình

451 575101A422 Trần Văn Thã 10/07/1998 Bình Định Nam CQ.57.DHMT 146 2.43 Trung Bình

452 575101A429 Lê Hữu Huy Thành 06/04/1998 Gia Lai Nam CQ.57.DHMT 146 2.19 Trung Bình

453 575101B536 Nguyễn Ngọc Thúy Anh 03/03/1998 Bạc Liêu Nữ CQ.57.QLXD 146 3.09 Khá

454 575101B537 Trần Đức Anh 07/08/1998 Bình Phước Nam CQ.57.QLXD 146 2.54 Khá

455 575101B538 Trần Đoàn Văn Chiến 01/01/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.QLXD 146 2.43 Trung Bình

456 575101B539 Lê Đức Chính 03/09/1995 Nghệ An Nam CQ.57.QLXD 146 2.96 Khá

457 575101B543 Nguyễn Đức Duy 04/07/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.QLXD 146 2.59 Khá

458 575101B546 Nguyễn Nhật Đô 27/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.QLXD 146 2.4 Trung Bình

459 575101B547 Dương Đình Đức 17/06/1996 Thanh Hóa Nam CQ.57.QLXD 146 2.25 Trung Bình

460 575101B548 Trần Thanh Đức 02/05/1998 Quảng Bình Nam CQ.57.QLXD 146 2.72 Khá

461 575101B551 Nguyễn Ngọc Hiền 10/02/1998 Bình Định Nam CQ.57.QLXD 146 2.41 Trung Bình

462 575101B552 Lê Thị Hòa 17/11/1997 Đăk Lăk Nữ CQ.57.QLXD 146 2.3 Trung Bình

463 575101B557 Nguyễn Văn Lời 10/06/1998 Bình Định Nam CQ.57.QLXD 146 2.66 Khá

464 575101B558 Đào Phước Lợi 11/09/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.QLXD 146 2.19 Trung Bình

465 575101B562 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 04/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nữ CQ.57.QLXD 146 2.57 Khá

466 575101B564 Phạm Tấn Phát 23/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.QLXD 146 2.73 Khá

467 575101B565 Phạm Công Phúc 21/11/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.QLXD 146 2.44 Trung Bình

468 575101B566 Cao Khả Phương 09/06/1997 Đăk Lăk Nam CQ.57.QLXD 146 2.37 Trung Bình

Page 18: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

469 575101B567 Mai Anh Quyền 27/04/1998 Phú Yên Nam CQ.57.QLXD 146 2.64 Khá

470 575101B568 Huỳnh Anh Sang 23/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.QLXD 146 2.75 Khá

471 575101B571 Lê Quốc Thành 13/12/1997 Gia Lai Nam CQ.57.QLXD 146 2.42 Trung Bình

472 575101B573 Nguyễn Trọng Thoại 28/12/1998 Phú Yên Nam CQ.57.QLXD 146 2.33 Trung Bình

473 575101B575 Bùi Thị Kim Thương 02/03/1998 Long An Nữ CQ.57.QLXD 146 2.59 Khá

474 575101B574 Phan Hồng Bích Thương 12/01/1998 Bình Định Nữ CQ.57.QLXD 146 3.07 Khá

475 575101B578 Nguyễn Khắc Triệu 08/08/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.QLXD 146 2.77 Khá

476 575101B579 Nguyễn Minh Trúc 01/11/1998 Phú Yên Nam CQ.57.QLXD 146 2.2 Trung Bình

477 575101B582 Võ Văn Trường 11/10/1998 Tiền Giang Nam CQ.57.QLXD 146 2.82 Khá

478 5751056006 Nguyễn Đăng Cường 10/04/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.QHGT 130 2.33 Trung Bình

479 5751056010 Phạm Văn Hoàn 23/07/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.QHGT 130 2.63 Khá

480 5751056025 Lê Phan Quang Thọ 02/02/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.QHGT 130 2.22 Trung Bình

481 5751031003 Nguyễn Xuân Cường 08/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.TĐH 147 3.06 Khá

482 5751031006 Phạm Ngọc Duy 05/05/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.TĐH 147 2.38 Trung Bình

483 5751031005 Huỳnh Văn Dương 20/02/1998 Quảng Nam Nam CQ.57.TĐH 147 2.79 Khá

484 5751031008 Nguyễn Minh Đạt 28/03/1998 Bình Định Nam CQ.57.TĐH 147 2.71 Khá

485 5751031009 Trần Tiến Đạt 30/08/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.TĐH 147 2.41 Trung Bình

486 5751031011 Nguyễn Đại Công Đoàn 22/04/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.TĐH 147 2.61 Khá

487 5751031014 Hoàng Phúc Hiếu 21/06/1998 Nghệ An Nam CQ.57.TĐH 147 2.64 Khá

488 5751031016 Nguyễn Văn Huy 08/02/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.TĐH 147 3.22 Giỏi

489 5751031018 Nguyễn Thanh Lộc 10/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.TĐH 147 2.6 Khá

490 5751031019 Lý Văn Luân 29/08/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.TĐH 147 2.42 Trung Bình

491 5651031019 Nguyễn Thành Luân 29/05/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.TĐH 147 2.36 Trung Bình

492 5751031021 Chu Văn Mạnh 01/08/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.TĐH 147 2.9 Khá

493 5751031022 Lâm Trọng Nghĩa 11/12/1998 Đăk Nông Nam CQ.57.TĐH 147 2.91 Khá

494 5751031023 Lê Văn Nghiêm 20/03/1997 Phú Yên Nam CQ.57.TĐH 147 2.63 Khá

495 5751031024 Lê Quang Nhàn 19/02/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.TĐH 147 2.93 Khá

496 5751031025 Nguyễn Thiện Nhân 18/09/1998 An Giang Nam CQ.57.TĐH 147 2.92 Khá

Page 19: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

497 5751031027 Huỳnh Hoàng Phi 13/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.TĐH 147 2.24 Trung Bình

498 5751031029 Phạm Đình Phùng 23/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.TĐH 147 2.87 Khá

499 5751031030 Phạm Quang Phước 01/09/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.TĐH 147 3.24 Giỏi

500 5751031032 Nguyễn Tú Tài 26/06/1996 Đăk Lăk Nam CQ.57.TĐH 147 2.39 Trung Bình

501 5751031033 Nguyễn Hoàng Thắng 14/10/1998 Vĩnh Long Nam CQ.57.TĐH 147 2.93 Khá

502 5751031035 Nguyễn Minh Thiện 20/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.TĐH 147 2.83 Khá

503 5751031036 Nguyễn Bá Thuận 07/08/1998 Nghệ An Nam CQ.57.TĐH 147 2.98 Khá

504 5751031037 Nguyễn Sỹ Tiến 17/04/1998 Nghệ An Nam CQ.57.TĐH 147 3.48 Giỏi

505 5751031038 Nguyễn Văn Trí 08/02/1998 Nghệ An Nam CQ.57.TĐH 147 2.15 Trung Bình

506 5751101003 Đậu Quốc Bảo 11/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.38 Trung Bình

507 5751101004 Nguyễn Thái Bảo 10/10/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.5 Khá

508 5751101006 Hồ Duy Bình 18/07/1998 Bình Định Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.18 Trung Bình

509 5751101007 Hồ Chí Cường 28/10/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.XDDD.1 146 3.08 Khá

510 5751101010 Nguyễn Công Danh 15/04/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.2 Trung Bình

511 5751101013 Đỗ Thanh Duy 08/01/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.1 146 2 Trung Bình

512 5751101014 Phạm Nhựt Duy 29/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.7 Khá

513 5751101016 Trần Nam Định 11/03/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.57 Khá

514 5751101017 Huỳnh Minh Đô 15/07/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.23 Trung Bình

515 5751101018 Võ Thành Độ 23/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.34 Trung Bình

516 5751101019 Phạm Trung Đông 06/12/1997 Quảng Bình Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.01 Trung Bình

517 5751101022 Trương Quý Hải 02/11/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.29 Trung Bình

518 5751101025 Trần Quốc Hiệp 05/09/1998 Kiên Giang Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.06 Trung Bình

519 5751101029 Châu Hữu Hiếu 30/08/1997 Bình Thuận Nam CQ.57.XDDD.1 146 3.23 Giỏi

520 5751101027 Nguyễn Trung Hiếu 12/01/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.42 Trung Bình

521 5751101026 Phùng Chí Hiếu 16/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.19 Trung Bình

522 5751101032 Lê Văn Hoàng 10/02/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.68 Khá

523 5751101039 Trần Đức Huy 20/10/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.06 Trung Bình

524 5751101034 Bùi Đức Hưng 10/02/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.61 Khá

Page 20: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

525 5751101041 Trần Tuấn Nguyên Kha 24/05/1998 Long An Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.3 Trung Bình

526 5751101043 Nguyễn Đức Khải 17/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.25 Trung Bình

527 5751101044 Trần Quốc Khánh 03/01/1998 Nam Định Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.67 Khá

528 5751101046 Nguyễn Nho Anh Kiệt 08/02/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.67 Khá

529 5751101047 Nguyễn Đăng Lâm 26/07/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.XDDD.1 146 2.33 Trung Bình

530 5751101054 Phạm Lê Minh 10/09/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.33 Trung Bình

531 5751101056 Nguyễn Tấn Nhất Nam 24/11/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.34 Trung Bình

532 5751101059 Phan Thị Thảo Nguyên 14/11/1998 Vĩnh Long Nữ CQ.57.XDDD.2 146 2.7 Khá

533 5751101060 Nguyễn Văn Nguyện 02/03/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.93 Khá

534 5751101062 Nguyễn Hữu Nhật 30/10/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.28 Trung Bình

535 5751101063 Phan Văn Nhật 06/04/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.84 Khá

536 5751101064 Phạm Thanh Nho 12/11/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.74 Khá

537 5751101068 Lê Thành Phong 28/05/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.72 Khá

538 5751101070 Nguyễn Trọng Phú 12/12/1998 Đồng Nai Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.89 Khá

539 5751101071 Trần Hữu Phước 10/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.58 Khá

540 5751101073 Đỗ Nguyên Quý 28/06/1998 Khánh Hòa Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.25 Trung Bình

541 5751101074 Huỳnh Ngọc Quý 02/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.57 Khá

542 5751101075 Nguyễn Văn Quý 30/10/1998 Quảng Trị Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.27 Trung Bình

543 5751101076 Lê Văn Sĩ 22/07/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.17 Trung Bình

544 5751101078 Nguyễn Minh Tài 19/06/1998 Đăk Lăk Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.43 Trung Bình

545 5751101088 Bùi Đình Thanh 25/10/1998 Bình Định Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.39 Trung Bình

546 5751101087 Nguyễn Ngọc Thanh 04/01/1998 Bình Định Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.75 Khá

547 5751101090 Lương Hữu Thành 27/11/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.31 Trung Bình

548 5751101082 Nguyễn Minh Thắng 01/01/1998 Bến Tre Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.55 Khá

549 5751101081 Trần Văn Thắng 23/03/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.31 Trung Bình

550 5751101080 Trương Văn Thắng 11/09/1998 Tây Ninh Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.54 Khá

551 5751101092 Lê Thành Thiên 02/09/1998 Bình Định Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.25 Trung Bình

552 5751101093 Trần Phúc Thọ 26/02/1998 Tp. Hồ Chí Minh Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.88 Khá

Page 21: Đợt xét: Tháng 2-2021 hop xet TN K54...2021/02/21  · 49 5651011042 Nguyễn Phú Phúc 26/11/1997 Đồng Tháp Nam CQ.56.CAHA 146 2.18 Trung Bình 50 5651011059 Nguyễn Quốc

553 5751101096 Lê Văn Tiến 10/08/1998 Gia Lai Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.65 Khá

554 5751101097 Nguyễn Nam Tín 25/05/1998 Phú Yên Nam CQ.57.XDDD.2 146 3.04 Khá

555 5751101098 Nguyễn Văn Toàn 25/06/1998 Nghệ Tĩnh Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.18 Trung Bình

556 5751101100 Trần Bình Trọng 24/01/1998 Lâm Đồng Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.98 Khá

557 5751101103 Huỳnh Anh Tuấn 23/05/1998 Quảng Ngãi Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.11 Trung Bình

558 5751101102 Nguyễn Danh Tuấn 09/11/1995 Quảng Bình Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.98 Khá

559 5751101101 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 08/03/1998 Bình Dương Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.54 Khá

560 5751101107 Nguyễn Đình Vũ 20/09/1998 Hà Tĩnh Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.02 Trung Bình

561 5751101109 Lương Xuân Vượng 12/04/1998 Bình Thuận Nam CQ.57.XDDD.2 146 2.83 Khá

Sinh viên có ghi chú Hạ bậc* do số tín chỉ học lại là 8TC

Ghi chú: Trên đây chỉ là danh sách DỰ KIẾN;