tai nghe headphone laptop giá rẻ

3
Model (Grado) Thương hiệu: USA Đặc tính kỹ thuật Giá sản phẩm BH (Năm) Hình Độ nhạy (dB) Dải tần (Hz) Trở kháng (Ohm) 100 20-20000 32 iGrado + Chất âm ấm áp, mượt mà dễ nghe + Thiết kế dạng mở + Tai nghe dạng Neckband phù hợp cho người hay đội mũ hoặc có tóc kiểu. + Phù hợp cho người chơi thể thao hoặc hay di chuyển 1,129,000 1 SR 60i 98 20-20000 32 2,287,000 1 + Thiết kế cổ điển, chất lượng âm thanh tuyệt vời với mức giá rất tốt + Trở kháng thấp, không kén nguồn phát nên rất dễ dùng ngay cả với điện thoại hay máy nghe nhạc + Tai nghe được làm rất chắc chắn, đêm tai rất bền + Tai nghe bán chạy nhất của Grado trong rất nhiều năm + được làm bằng tay tại USA SR 80i 98 20-20000 32 2,820,000 1 + Chất âm mạnh mẽ, cá tính. + Tai nghe được làm rất chắc chắn và bền + Sản xuất bằng tay tại USA SR 125i 98 20-20000 32 4,072,000 1 + Chất lượng âm thanh rất đúng chất “Grado” nhưng với mức đầu tư vừa phải + Tai nghe được làm rất chắc chắn, đềm tai và khung tai nghe có chất lượng và độ bền cao + Thiết kế dạng on-ear cổ điển + Sản xuất bằng tay tại USA

Upload: cong-ty-tnhh-thuong-mai-dich-vu-hop-thanh-thinh

Post on 17-Dec-2015

61 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

Tai nghe headphone laptop giá rẻ,Tai nghe laptop,tai nghe headphone,tai nghe laptop

TRANSCRIPT

  • Model (Grado)

    Thng hiu: USA

    c tnh k thut Gi sn phm

    BH (Nm)

    Hnh nhy (dB)

    Di tn (Hz)

    Tr khng (Ohm)

    100 20-20000 32

    iGrado

    + Cht m m p, mt m d nghe + Thit k dng m + Tai nghe dng Neckband ph hp cho ngi hay i m hoc c tc kiu. + Ph hp cho ngi chi th thao hoc hay di chuyn

    1,129,000 1

    SR 60i

    98 20-20000 32

    2,287,000 1

    + Thit k c in, cht lng m thanh tuyt vi vi mc gi rt tt + Tr khng thp, khng kn ngun pht nn rt d dng ngay c vi in thoi hay my nghe nhc + Tai nghe c lm rt chc chn, m tai rt bn + Tai nghe bn chy nht ca Grado trong rt nhiu nm + c lm bng tay ti USA

    SR 80i

    98 20-20000 32

    2,820,000 1

    + Cht m mnh m, c tnh. + Tai nghe c lm rt chc chn v bn + Sn xut bng tay ti USA

    SR 125i

    98 20-20000 32

    4,072,000 1

    + Cht lng m thanh rt ng cht Grado nhng vi mc u t va phi + Tai nghe c lm rt chc chn, m tai v khung tai nghe c cht lng v bn cao + Thit k dng on-ear c in + Sn xut bng tay ti USA

  • SR 225i

    98 20-22000 32

    5,324,000 1 + Cht m c tnh, mnh m thuc hng TOP + chi tit cao, ng rt tt. + m tai siu bn v d thay th + Sn xut bng tay USA

    SR 325is

    98 18-24000 32

    7,703,000 1

    + m thanh cc k t nhin, chi tit rt cao, ng tuyt vi, mnh m nhng vn rt quyn r. + Cc chi tit c lm bng tay cc k tinh so, p mt. Housing bng kim loi tuyt p + Ming m tai siu bn v c th thay th d dng + Khung tai nghe rt linh hot, d eo + Thit k, v sn xut ti USA

    iGi

    105 20-20000 24

    2,007,000 1

    + Tai nghe c cht lng m thanh cao vi mc u t thp + m thanh chi tit v cn bng + B nt tai silicon siu mm.

    GR8

    118 20-20000 120

    6,577,000 1

    + Tai nghe c cht m tng t GR10 nhng vi mc u t thp hn + Cch m rt tt + B nt tai 3 kch c siu mm + Made in Japan

    GR10

    116 20-20000 32

    8,767,000 1

    + Tai nghe s dng dymamic driver c quyn ca Grado vi nam chm v mng c lm bng cc vt liu cao cp. + m thanh cc k t nhin, cn bng, ng u c 3 di tn. ng tuyt vi v m trng su rng. + Made in Japan

    RS 1i

    98 12-30000 32

    17,721,000 1

    + m thanh nh cao, c cht Grado, cc k mnh m v rc la, vi housing lm bng g qu. + Tr khng nh (32 Ohm) d setup vi cc thit b di ng m khng cn n headphone ampli + Dy dn cht lng tuyt vi, dy ni di v jack chuyn 6.3 3.5mm. + Thit k, ch to v sn xut ti USA

  • RS 2i

    98 14-28000 32

    12,837,000 1

    + Cht m tuyt vi, cht m tng t huyn thoi RS1i nhng vi mc u t thp hn. + Tai nghe rt d chi, d nh, ph hp vi cc thit b di ng, my tnh + Sn xut bng tay ti USA

    GS1000i

    98 8-35000 32

    25,421,000 1

    + m thanh mm mi chi tit, ngt ngo d nghe + m tai kch thc ln, to cm gic thoi mi khi nghe nhc + Ear-cup g c lm th cng + Tai nghe c nh s seri ti Grado Labs, c lm ti M

    PS1000

    98 5-50000 32

    42,452,000 1

    + Housing c lm t nhm v g. + m thanh mm mi, ngt ngoi, v cc k t nhin + m tai siu bn v c th thay th d dng + Phin bn mi nht vi lp v kim loi c m bng + Thit k, ch to v sn xut ti USA

    PS500

    98 14-29000 32

    15,217,000 1

    + Thit k tng t nh tai nghe u bng PS1000 nhng c gi tt hn, v dng on-ear + Tr khng thp (32 Ohm) nn rt d setup vi in thoi, my nghe nhc. + Driver l t cc vt liu qu him, dy cun bng vng cho cht m cc k chi tit v chnh xc. + Thit k dng dng m truyn thng.