tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

25
Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh More articles by THANHEDUVTC » Written by: THANHEDUVTC Thẻ:Tên dụng cụ thí nghiệm SHARE alcohol burner(s) = đèn cồn

Upload: le-chi-dai

Post on 14-Oct-2014

450 views

Category:

Documents


14 download

TRANSCRIPT

Page 1: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anhMore articles by THANHEDUVTC »Written by: THANHEDUVTC Thẻ:Tên dụng cụ thí nghiệm

SHARE

alcohol burner(s) = đèn cồn

 

ashless/ash-free filter paper(s) = giấy lọc không tro

Page 2: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

 

filter paper(s) = giấy lọc

 

beaker(s) = cốc, becher

 

Page 3: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

burette(s) = buret

 

clamp(s) = kẹp dụng cụ

 

Page 4: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

clamp holder(s) = vít kẹp

crucible(s) and lid(s) = chén nung + nắp đậy chén

 

mortar(s) and pestle(s) = cối và chày giã

Page 5: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

 

crucible tong(s) = kẹp gắp

 

Page 6: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

dropper(s) = ống nhỏ giọt

 

Page 7: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

elernmeyer flask(s) = erlen, bình tam giác

Page 8: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

(flat-bottom) florence flask(s) = bình cầu cổ cao (đáy bằng)

 

round-bottom flask(s) = bình cầu đáy tròn

 

Page 9: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

two-neck round-bottom flask(s) = bình cầu 2 cổ đáy tròn

 

three-neck round-bottom flask(s) = bình cầu 3 cổ đáy tròn

 

Page 10: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

Buchner flask(s) = bình lọc hút chân không

 

Buchner funnel(s) = phễu lọc hút chân không

 

Page 11: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

funnel(s) = phễu

 

Page 12: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

glass rod(s) = đũa thủy tinh

 

Page 13: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

graduated cylinder(s) = ống đong

 

pharmaceutical graduated cylinder(s) = ống đong dùng trong y dược

 

Page 14: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

micro pipette(s) = micrô pipet

 

Pasteur pipette(s) = ống nhỏ giọt có chia độ

 

Page 15: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

measuring pipette(s) = pipet ruột thẳng

volumetric pipette(s) = pipet ruột bầu

volumetric pipettes – measuring pipette(s)

Page 16: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

 

polyethylene dispensing bottle(s) = bình phun tia

 

Page 17: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

ring clamp(s) = vòng đỡ

 

Page 18: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

separatory funnel(s) = bình tách lỏng

 

Page 19: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

test tube(s) = ống nghiệm

 

test tube rack(s) = giá để ống nghiệm

 

Page 20: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

test tube holder(s) = kẹp ống nghiệm

 

test tube cleaning brush(es) = chổi rửa ống nghiệm

 

Page 21: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh
Page 22: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh

volumetric flask(s) = bình định mức

 

wire gauze (with abestos in center) = miếng amiăng

Page 23: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh
Page 24: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh
Page 25: Tên dụng cụ thí nghiệm bằng tiếng anh