(theo quy định số 2731/qyĐ-Đhsg, ngày 19/11/2018 của hiệu...

61
Mẫu in: D7401E.001 TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM UBND TP. HỒ CHÍ MINH -oOo- KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC (Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn) Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN) Trang 1 Ngành: Giáo dục Mầm non (CGM) STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Năm thứ HK thứ Số lần CB liên tiếp Tổng số lần CB ĐTBC HK ĐTBC TL KQ Ghi chú Khóa học: 2016 Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1161) 1 2116190031 TRẦN THỤY THÙY LINH 21/07/1998 3 6 1 0 2.95 CC 2 2116190054 LÝ QUỲNH NHƯ 12/02/1998 2 6 1 0 2.43 CC Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1162) 1 2116190067 ĐOÀN THỊ THU THẢO 04/05/1998 3 6 1 0 2.86 CC 2 2116190073 LÊ THÁI THANH THOA 22/11/1998 2 6 3 0 2.17 BTH Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1163) 1 2116190050 NGUYỄN THỊ NHÀN 06/04/1998 2 6 2 0 2.36 CC 2 2116190100 NGUYỄN THANH VY 08/10/1997 3 6 1 0 2.63 CC 3 2116190107 PHAN THỤY THẢO VY 06/10/1997 3 6 1 0 2.38 CC Danh sách gồm 7 sinh viên.

Upload: others

Post on 11-Jan-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Giáo dục Mầm non (CGM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2016

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1161)

1 2116190031 TRẦN THỤY THÙY LINH 21/07/1998 3 6 1 0 2.95 CC

2 2116190054 LÝ QUỲNH NHƯ 12/02/1998 2 6 1 0 2.43 CC

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1162)

1 2116190067 ĐOÀN THỊ THU THẢO 04/05/1998 3 6 1 0 2.86 CC

2 2116190073 LÊ THÁI THANH THOA 22/11/1998 2 6 3 0 2.17 BTH

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGM1163)

1 2116190050 NGUYỄN THỊ NHÀN 06/04/1998 2 6 2 0 2.36 CC

2 2116190100 NGUYỄN THANH VY 08/10/1997 3 6 1 0 2.63 CC

3 2116190107 PHAN THỤY THẢO VY 06/10/1997 3 6 1 0 2.38 CC

Danh sách gồm 7 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Giáo dục Tiểu học (CGT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2016

Lớp: Cao đẳng chính quy - 2016 (CGT1161)

1 2116150009 NGUYỄN THỊ HỒNG DÂN 21/08/1998 3 6 2 0 2.38 CC

Danh sách gồm 1 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Kinh tế Gia đình (CKG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2017

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kinh tế Gia đình - Khóa 2017 (CKG1171)

1 2117080002 LÊ THỊ LAN ANH 23/01/1999 2 4 1 0.4 2.6 CC

2 2117080021NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG TRINH 08/05/1999 2 4 2 0 2.03 CC

3 2117080025 BÙI THỊ HÀ VI 19/12/1999 2 4 3 0.62 1.72 BTH

Danh sách gồm 3 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Kỹ thuật Nông nghiệp (CKN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2017

Lớp: Cao đẳng chính quy - ngành SP Kỹ thuật Nông nghiệp - Khóa 2017 (CKN1171)

1 2117070007 NGUYỄN MINH HOÀNG 22/11/1999 2 4 2 0.21 1.95 CC

2 2117070023 LÝ HIỀN VỸ 24/05/1999 2 4 2 0 1.88 CC

Danh sách gồm 2 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Ngôn ngữ Anh (DAN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1151)

1 3115380216 NGUYỄN THỤY NGỌC TIÊN 02/05/1997 4 8 1 0.83 2.26 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1152)

1 3115380167 HUỲNH MỸ QUYÊN 23/06/1997 4 8 1 0.91 2.62 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1156)

1 3115380214 LÊ THỊ THY THY 06/04/1996 4 8 1 0 2.52 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DAN1157)

1 3115380043 ĐỖ THÀNH ĐẠT 02/09/1997 4 8 1 0.5 2.27 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1161)

1 3115380145 ĐẶNG NGỌC NHƯ 02/01/1997 3 6 2 0 3.12 CC

2 3116380236NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 11/08/1998 3 6 2 0 1.99 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1164)

1 3116380145 TRẦN QUỲNH NHƯ 19/09/1998 3 6 1 0 3 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DAN1166)

1 3116380259 HỒ THỊ THÙY HƯƠNG 08/06/1998 3 6 2 0 2.37 CC

2 3116380074 HUỲNH ĐĂNG KHÔI 25/10/1998 2 6 2 0.5 2 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 (DAN1171)

1 3117380001 ĐINH KHẢ ÁI 30/05/1999 1 4 2 0 2.68 CC

2 3117380202 NGUYỄN TRẦN HỒNG NHUNG 21/02/1999 1 4 3 0 2.37 BTH

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DAN1172)

1 3117380175 NGUYỄN ÁNH NGHI 26/10/1999 2 4 1 0.94 2.16 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DAN1173)

1 3117380012 NGUYỄN TIẾN ANH 14/09/1998 2 4 1 0.95 1.8 CC

2 3117380235 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG QUYÊN 22/09/1999 2 4 2 0.48 1.48 CC

3 3117380310 LÊ HOÀNG THIÊN TRANG 25/04/1999 1 4 2 0 3.16 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DAN1174)

1 3117380004 TRẦN THỊ TUYẾT AN 28/06/1999 2 4 1 0.57 2.2 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DAN1175)

1 3117380043 NGUYỄN HUỲNH DƯƠNG 02/07/1999 1 4 2 0 3.36 CC

2 3117380283 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 28/11/1999 1 4 2 0 2.32 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DAN1176)

1 3117380094 TRƯƠNG THỊ LỆ HUYỀN 04/03/1999 1 4 2 0 1.97 CC

2 3117380160 TRIỆU CẨM MY 30/10/1999 2 4 1 0.32 1.92 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DAN1177)

1 3117380036 PHAN KHÁNH DUY 09/10/1999 2 4 1 0 3.05 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Ngôn ngữ Anh (DAN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

2 3117380085 ĐẶNG THỊ XUÂN HỒNG 07/02/1999 2 4 2 0 2.32 CC

3 3117380151 LÊ NGUYỄN BÌNH MINH 02/11/1999 1 4 2 0 1.5 CC

4 3117380199 PHAN NGUYỄN NGUYÊN NHIÊN 31/08/1999 1 4 2 0 2.84 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DAN1178)

1 3117380037 TĂNG HOÀNG DUY 18/10/1999 1 4 2 0 2.03 CC

2 3117380134 TẠ CHÍ LĨNH 25/06/1999 1 4 2 0.43 2.22 CC

3 3117380143 ĐÀO NGUYÊN QUỲNH MAI 27/11/1999 1 4 2 0 2.06 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DAN1179)

1 3117380306 NGUYỄN THÀNH TÍN 27/11/1999 2 4 1 0.95 2.67 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 1 (DAN1181)

1 3118380221 PHẠM BÁ NHÂN 11/02/2000 1 2 1 0 2.38 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 10 (DAN11810)

1 3118380172 PHẠM QUANG MINH 19/07/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 11 (DAN11811)

1 3118380186 DIỆP KIM NGÂN 21/11/2000 1 2 1 0.14 2 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 3 (DAN1183)

1 3118380090 TRẦN THỤY BẢO HÂN 23/06/2000 1 2 1 0 2.69 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 4 (DAN1184)

1 3118380300 HUỲNH NGỌC THẮNG 09/06/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118380324 LÊ KIM THƯ 08/11/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 5 (DAN1185)

1 3118380361 TRẦN TRỌNG HUYỀN TRÂN 31/10/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 6 (DAN1186)

1 3118380093 TÔ THỊ THẢO HIỀN 13/02/2000 1 2 1 0 2.78 CC

2 3118380155 NGUYỄN KIM LONG 27/03/2000 1 2 1 0 2.11 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 7 (DAN1187)

1 3118380267 THỊ QUYÊN 20/05/1998 1 2 1 0.9 1.21 CC

2 3118380292 LÊ NGUYỄN NGỌC THẢO 07/09/2000 1 2 1 0 2.69 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 8 (DAN1188)

1 3118380157 NGUYỄN PHI LONG 17/03/2000 1 2 1 0.25 1.53 CC

2 3118380170 NGUYỄN DƯƠNG MINH 16/12/2000 1 2 1 0 2 CC

3 3118380206 LÊ THỊ PHƯƠNG NGỌC 11/03/2000 1 2 2 0 0 CC

4 3118380280 NGÔ VĂN SƠN 19/12/1997 1 2 1 0 1.55 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Ngôn ngữ Anh - K.18 - Lớp 9 (DAN1189)

1 3118380110 VŨ TRẦN TUẤN HUY 12/04/2000 1 2 1 0 1.38 CC

2 3118380123 NGUYỄN DƯƠNG KHANG 01/07/2000 1 2 1 0 2.15 CC

3 3118380330 DƯƠNG NGUYỄN ANH THY 10/04/2000 1 2 1 0 3 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 3

Ngành: Ngôn ngữ Anh (DAN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Danh sách gồm 46 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Công nghệ Kĩ thuật Môi trường (DCM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCM1152)

1 3115341073 TRẦN ANH TUẤN 12/09/1997 3 8 3 0 2.09 BTH

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 (DCM1171)

1 3117341004 NGUYỄN MINH BẢO 02/09/1999 2 4 2 0.62 1.8 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCM1172)

1 3117341002 THẠCH NGỌC PHƯƠNG ANH 14/12/1999 2 4 1 0.31 1.73 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật Môi trường - K.18 - Lớp 1 (DCM1181)

1 3118341002 NGUYỄN NHỨT DANH 10/10/2000 1 2 2 0 2 CC

2 3118341018 NGUYỄN TRẦN TUẤN KIỆT 14/09/2000 1 2 1 0.25 2.2 CC

3 3118341039 LÊ NGUYỄN TRUNG TÍN 22/05/1998 1 2 1 0 0 CC

4 3118341043 NGUYỄN BÁ TỤY 04/09/2000 1 2 2 0 0 CC

Danh sách gồm 7 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Công nghệ thông tin (DCT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1151)

1 3115410155 TRẦN MINH THUẦN 05/06/1997 4 8 3 0 1.72 BTH

2 3115410160 VÕ KHÁNH TOÀN 10/03/1997 4 8 2 0 2.77 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DCT1155)

1 3115410075 NGUYỄN TÀI THÀNH LONG 24/10/1997 3 8 2 0 1.78 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1161)

1 3115410036 TRẦN HỮU HẬU 23/10/1997 3 6 2 0.75 1.98 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1164)

1 3116410058 TĂNG HOÀNG KHANG 11/08/1998 3 6 1 0.75 2.46 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DCT1165)

1 3116410067 TRẦN NHẬT LINH 06/12/1998 2 6 3 0 1.57 BTH

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 (DCT1171)

1 3117410037 NGUYỄN HỮU DUY 22/11/1999 1 4 3 0 1.46 BTH

2 3117410117 ĐỒNG QUỐC KHÁNH 02/09/1999 1 4 3 0 2.17 BTH

3 3117410164 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN NGỌC 02/03/1999 2 4 1 0.82 1.45 CC

4 3117410186 LÝ HỒNG PHI 04/05/1999 2 4 2 0 1.9 CC

5 3117410211 NGUYỄN THÀNH SANG 17/09/1999 1 4 2 0 1.94 CC

6 3117410220 PHÙNG TẤN SƯỚNG 22/04/1999 2 4 1 0.11 2.2 CC

7 3117410237 LẠI PHẠM THANH THẢO 19/04/1999 1 4 2 0 2.64 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 2 (DCT1172)

1 3117410038TRƯƠNG QUANG PHƯỚC DUY 04/10/1999 1 4 3 0 1.21 BTH

2 3117410061 LƯU HOÀNG HẢI 25/01/1999 1 4 3 0 2.25 BTH

3 3117410126 NGUYỄN ĐÌNHKHƯƠNG

10/11/1999 3 4 1 0.95 1.81 CC

4 3117410141 ĐINH ĐỨC LỘC 01/07/1999 2 4 2 0.13 1.57 CC

5 3117410149 BÙI THỊ KIM MẾN 27/05/1999 2 4 2 0 2.86 CC

6 3117410158 PHẠM NHÂN NGHĨA 19/05/1999 2 4 2 0 1.89 CC

7 3117410187 HUỲNH CHÍ PHONG 22/06/1999 2 4 1 0.95 1.78 CC

8 3117410297 CHÂU QUỐC VIỆT 12/10/1999 2 4 1 0.45 2.37 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 3 (DCT1173)

1 3117410005 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 19/03/1999 1 4 2 0 1.56 CC

2 3117410032 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 22/10/1998 1 4 2 0 1.94 CC

3 3117410054 TRẦN LÊ HOÀI ĐỨC 02/06/1999 1 4 3 0 1.61 BTH

4 3117410096 HỒ VĂN HUY 01/01/1998 2 4 1 0.33 1.97 CC

5 3117410306 NGUYỄN ANH VŨ 20/05/1999 2 4 2 0.35 1.68 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 4 (DCT1174)

1 3117410090PHẠM NGUYỄN NGUYÊN HOÀNG 12/07/1999 1 4 3 0 1.73 BTH

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Công nghệ thông tin (DCT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

2 3117410136 VŨ KHÁNH LINH 13/01/1999 2 4 1 0.24 1.84 CC

3 3117410167 TRẦN CAO NGUYÊN 28/02/1999 2 4 2 0.24 2.13 CC

4 3117410307 NGUYỄN QUANG VŨ 04/02/1999 1 4 2 0.55 2.13 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 5 (DCT1175)

1 3117410008 PHẠM HOÀNG ANH 11/01/1999 1 4 3 0.73 1.55 BTH

2 3117410106 CHẾ THỊ THÚY HUỲNH 24/04/1999 1 4 3 0 2 BTH

3 3117410168 TRẦN MINH NGUYÊN 04/11/1999 1 4 3 0 2.06 BTH

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 6 (DCT1176)

1 3117410035 LÊ MINH DŨNG 10/03/1999 2 4 1 0.85 2.07 CC

2 3117410114 NGUYỄN HOÀNG BẢO KHANG 16/03/1999 1 4 2 0 1.82 CC

3 3117410131 NGUYỄN NHẬT LINH 20/08/1999 1 4 3 0 1.44 BTH

4 3117410209 VY VIẾT SÁCH 06/01/1999 1 4 2 0 1.88 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - Khóa 2017 - Lớp 7 (DCT1177)

1 3117410020 NGUYỄN THANH BÌNH 06/05/1999 1 4 3 0 1.81 BTH

2 3117410036 NGUYỄN HOÀNG DUY 22/06/1999 1 4 2 0 1.94 CC

3 3117410163 TRẦN QUÂN NGHIỆP 06/12/1999 2 4 2 0.74 1.77 CC

4 3117410194 PHẠM NGUYỄN MINH PHÚC 23/06/1999 2 4 2 0 1.83 CC

5 3117410227 LÊ VŨ NHẬT THÁI 14/01/1999 1 4 2 0 1.22 CC

6 3117410235 PHẠM VĨ THẠNH 09/01/1999 2 4 2 0.5 2.21 CC

7 3117410302 TRẦN PHẠM DUY VINH 23/01/1999 2 4 1 0.71 2.39 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin (CLC) - Khóa 17 (DCT117C1)

1 3117411003 TRƯƠNG QUANG DUY 25/12/1999 2 4 2 0 1.85 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 1 (DCT1181)

1 3118410001 DƯƠNG ĐỨC AN 10/05/2000 1 2 2 0 1 CC

2 3118410022 ĐẶNG HOÀI NAM QUỐC BẢO 20/04/1997 1 2 1 0.85 1.82 CC

3 3118410124 TÔ HUỲNH THIỆN HIẾU 04/07/2000 1 2 1 0.68 1.67 CC

4 3118410204 NGỌC CHUNG KIÊN 26/02/2000 1 2 1 0 2.1 CC

5 3118410252 BÙI TẤN LỘC 26/07/2000 1 2 1 0.13 1.17 CC

6 3118410266 NGUYỄN HÀ ANH MINH 25/10/2000 1 2 1 0 1.71 CC

7 3118410279 NGUYỄN DUY NAM 22/12/2000 1 2 1 0 1.62 CC

8 3118410354 NGUYỄN MINH QUÂN 20/09/2000 2 2 1 0.86 1.29 CC

9 3118410425 MAI VĂN THƯỞNG 02/07/1999 1 2 1 0 1.35 CC

10 3118410481 HOÀNG VĂN VINH 20/10/1999 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 10 (DCT11810)

1 3118410074 NGUYỄN HOÀNG ĐẠT 02/06/2000 1 2 1 0 1.71 CC

2 3118410105 TRẦN VĂN HÀNG 21/10/2000 1 2 1 0 2 CC

3 3118410214 TẠ THÚY LAM 06/12/2000 1 2 1 0 1.13 CC

4 3118410291 TRIỆU PHÙNG TÂN NGUYÊN 01/06/2000 1 2 1 0.67 1.8 CC

5 3118410364 NGUYỄN HOÀNG SANG 19/09/2000 1 2 2 0.55 1.55 CC

6 3118410382 NGUYỄN TRẦN ĐẮC TÀI 06/03/2000 1 2 1 0.7 1.16 CC

7 3118410463 PHẠM ANH TUẤN 03/01/2000 1 2 1 0.88 1.25 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 11 (DCT11811)

1 3118410062 NGUYỄN MAI DƯƠNG 06/12/2000 1 2 1 0.94 1.76 CC

2 3118410090 PHẠM HỮU ĐỨC 04/09/2000 1 2 1 0.59 1.17 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 3

Ngành: Công nghệ thông tin (DCT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

3 3118410121 NGUYỄN MINH HIẾU 07/01/2000 1 2 1 0.6 1.76 CC

4 3118410202 HÀ MINH KHÔI 29/09/2000 1 2 1 0.4 2.62 CC

5 3118410216 LÊ TÙNG LÂM 21/11/2000 1 2 2 0.73 1.36 CC

6 3118410309 NGUYỄN HOÀNG MINH NHẬT 07/10/2000 1 2 2 0 0 CC

7 3118410352 HUỲNH MINH QUÂN 29/11/2000 1 2 1 0.39 1 CC

8 3118410411 MAI PHƯỚC THỊNH 08/11/2000 1 2 1 0.94 1.35 CC

9 3118410423 TRẦN HÁN THUẬN 05/01/2000 1 2 1 0.6 1.42 CC

10 3118410479 NGUYỄN TRÍ VIỄN 01/03/2000 1 2 2 0.44 1.1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 12 (DCT11812)

1 3118410063 VŨ HẢI DƯƠNG 12/10/2000 1 2 1 0.41 1.68 CC

2 3118410091 TRẦN VĂN ĐỨC 18/03/2000 1 2 1 0 1.5 CC

3 3118410249 TRẦN THANH LONG 21/07/2000 1 2 1 0 1.45 CC

4 3118410278 LÊ PHẠM PHƯƠNG NAM 21/01/2000 1 2 1 0.59 1.46 CC

5 3118410337 ĐINH HỮU PHÚC 22/12/2000 1 2 1 0 1.5 CC

6 3118410465 TRỊNH PHÚ TUẤN 30/10/2000 1 2 2 0 2 CC

7 3118410493 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 14/08/2000 1 2 1 0 1.8 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 2 (DCT1182)

1 3118410052 DƯƠNG THỊ NGỌC DIỆP 01/09/2000 1 2 1 0.27 2.09 CC

2 3118410238 LÊ VĂN LONG 11/01/2000 1 2 1 0.75 1.67 CC

3 3118410255 THÁI THÀNH LỘC 06/12/1998 1 2 2 0 0 CC

4 3118410355 NGUYỄN PHẠM MINH QUÂN 15/06/2000 1 2 1 0.16 1.96 CC

5 3118410371 NGUYỄN HOÀNG SƠN 08/10/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 3 (DCT1183)

1 3118410053 HUỲNH MỸ DIỆU 28/08/2000 1 2 1 0.8 1.31 CC

2 3118410066 CHÂU THÀNH ĐẠT 20/02/2000 1 2 1 0.9 1.3 CC

3 3118410154 NGUYỄN MẬU VŨ HUY 20/08/2000 1 2 1 0.94 1.73 CC

4 3118410415 ĐỖ THỊ THÔI 10/10/2000 1 2 2 0 1 CC

5 3118410427 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 06/01/2000 1 2 1 0.94 1.59 CC

6 3118410441 PHẠM LÊ HOÀNG TRANG 07/08/2000 1 2 1 0.78 1.61 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 4 (DCT1184)

1 3118410008 HUỲNH PHÚC CÔNG ANH 15/10/1999 1 2 2 0.57 2 CC

2 3118410241 NGUYỄN VĂN PHI LONG 08/12/2000 1 2 2 0.45 2 CC

3 3118410298 LÂM ĐẠT NHÂN 19/03/2000 1 2 2 0 0 CC

4 3118410357 TRẦN VĂN TRUNG QUÂN 09/02/2000 1 2 2 0 1 CC

5 3118410389 NGUYỄN DĨ THÁI 28/02/2000 1 2 2 0 0 CC

6 3118410430 NGUYỄN TRI TIẾN 20/01/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 5 (DCT1185)

1 3118410009 LẠI HOÀNG QUỐC ANH 04/03/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118410026 NGUYỄN LÂM GIA BẢO 17/10/2000 1 2 1 0.47 1.56 CC

3 3118410082 NGUYỄN ĐÌNH ĐÌNH 09/02/1999 1 2 1 0.75 1.46 CC

4 3118410098 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 12/03/2000 1 2 1 0.3 1.45 CC

5 3118410156 NGUYỄN QUANG HUY 20/04/2000 1 2 1 0.73 1.42 CC

6 3118410183 LÊ NGỌC HOÀNG KHANG 11/01/2000 1 2 1 0.2 1.57 CC

7 3118410258 NGUYỄN VĂN LỰC 12/05/2000 1 2 2 0 0 CC

8 3118410358 TIÊU ANH QUỐC 25/03/2000 1 2 1 0.61 1.07 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 4

Ngành: Công nghệ thông tin (DCT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

9 3118410431 PHẠM CÔNG TIẾN 07/01/2000 1 2 2 0.42 1.21 CC

10 3118410472 HỨA ĐÌNH TUYỀN 22/12/2000 1 2 1 0 2.38 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 6 (DCT1186)

1 3118410184 NGUYỄN PHÚC KHANG 06/12/2000 1 2 2 0.24 1.27 CC

2 3118410196 NGUYỄN BÁ ĐĂNG KHOA 25/01/2000 1 2 1 0 1.45 CC

3 3118410210 TRƯƠNG TUẤN KIỆT 15/12/2000 1 2 1 0 1.1 CC

4 3118410259 TRẦN HỨA TRÍ LƯƠNG 01/07/2000 1 2 2 0 1.71 CC

5 3118410392 ĐẶNG HOÀN THÀNH 04/07/2000 1 2 1 0 1.47 CC

6 3118410486 LÊ HOÀNG TUẤN VŨ 14/06/2000 1 2 2 0.76 1.1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 7 (DCT1187)

1 3118410070 LÊ QUỐC ĐẠT 08/05/2000 1 2 1 0.74 1.8 CC

2 3118410185 NGUYỄN TRIỀU MINH KHANG 15/10/2000 1 2 1 0.45 2.48 CC

3 3118410273 TRẦN TUẤN MINH 02/07/2000 1 2 2 0 1 CC

4 3118410379 NGUYỄN CÔNG TÀI 20/11/2000 1 2 1 0.18 1.95 CC

5 3118410445 HOÀNG MINH TRÍ 06/06/2000 1 2 1 0.4 1.54 CC

6 3118410460 NGUYỄN VĂN TÚ 09/04/2000 1 2 1 0 2.15 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 8 (DCT1188)

1 3118410017 TRẦN HOÀNG ÂN 22/04/2000 1 2 1 0 1.75 CC

2 3118410058 BÙI NHẬT KHÁNH DUY 13/07/2000 1 2 1 0 1.54 CC

3 3118410274 VÕ QUỐC MINH 10/02/2000 1 2 1 0 1.65 CC

4 3118410446 TRẦN MINH TRÍ 14/10/2000 1 2 1 0.94 1.28 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin - K.18 - Lớp 9 (DCT1189)

1 3118410118 LÊ MINH HIẾU 28/10/2000 1 2 1 0.88 1.39 CC

2 3118410132 NGUYỄN VIẾT HOÀNG 26/05/2000 1 2 1 0 1.4 CC

3 3118410160 TRẦN GIA HUY 11/12/2000 1 2 2 0 0 CC

4 3118410321 ĐOÀN HOÀNG PHÁT 20/09/2000 1 2 1 0 2.75 CC

5 3118410349 DƯƠNG VĂN QUÂN 25/11/2000 1 2 2 0 0 CC

6 3118410409 NGUYỄN NGỌC THIỆN 11/07/2000 1 2 1 0.4 1.25 CC

7 3118410421 ĐỖ HANH THUẬN 15/09/2000 1 2 2 0 1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ thông tin (CLC) - K.18 - Lớp 1 (DCT118C1)

1 3118411001 NGUYỄN TRẦN HOÀNG ÂN 11/03/2000 1 2 2 0.68 1.29 CC

2 3118411009 NGUYỄN MINH HUY 25/05/2000 1 2 1 0.36 1.5 CC

3 3118410267 NGUYỄN HOÀNG MINH 23/10/2000 1 2 1 0 1.67 CC

4 3118411037 NGUYỄN TRỊNH ĐỨC UY 19/02/2000 1 2 1 0 1.78 CC

Danh sách gồm 133 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (DCV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông - K.18 - Lớp 1 (DCV1181)

1 3118520002 NGUYỄN THẾ ANH 25/05/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118520018 TRẦN QUỐC KHÁNH 01/09/2000 1 2 1 0 2.2 CC

3 3118520032 PHẠM LÊ QUỐC NAM 01/01/1999 1 2 2 0 1.5 CC

4 3118520043 NGUYỄN ĐỨC ANH TÂN 29/11/2000 1 2 1 0 1.7 CC

5 3118520047 TRẦN THẾ THIỆN 10/11/2000 1 2 2 0.42 1.75 CC

6 3118520057 NGUYỄN HOÀNG HẠNH TRÂN 26/03/2000 1 2 1 0 2.38 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông - K.18 - Lớp 2 (DCV1182)

1 3118520003 NGUYỄN CAO THÁI BÌNH 10/10/1998 1 2 2 0 1.29 CC

2 3118520007 NGUYỄN HOÀNG DUY 16/03/2000 1 2 2 0 1 CC

3 3118520011 TRƯƠNG THỊ BẢO HÂN 28/09/2000 1 2 1 0 1.77 CC

4 3118520030 NGUYỄN VĂN MỸ 14/11/2000 1 2 1 0 1.88 CC

5 3118520037 NGUYỄN VĂN MẠNH NINH 23/08/2000 1 2 2 0 1 CC

Danh sách gồm 11 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Kĩ thuật Điện, Điện tử (DDD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1151)

1 3115490009 HOÀNG THÁI DIỂN 19/07/1997 4 8 1 0 2.19 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDD1152)

1 3115490081 TRẦN TUẤN VŨ 04/01/1996 4 8 2 0.78 2.1 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1161)

1 3116490002 PHẠM NGỌC QUANG ANH 10/05/1998 2 6 3 0 1.89 BTH

2 3116490007 THÁI VĂN CHÍ 12/07/1998 3 6 2 0.16 2.46 CC

3 3116490031 NGUYỄN LÊ KHIÊM 23/05/1998 2 6 2 0 2.3 CC

4 3116490069 PHAN HOÀNG MINH TUẤN 13/07/1998 2 6 2 0 1.81 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDD1162)

1 3116490034 VŨ MINH TUẤN KIỆT 07/11/1997 3 6 1 0.62 1.84 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 (DDD1171)

1 3117490001 DƯƠNG QUỐC ANH 12/04/1999 1 4 3 0.63 1.67 BTH

2 3117490008 LÊ NGỌC ANH CHƯƠNG 18/11/1999 1 4 2 0 1.73 CC

3 3117490031 HUỲNH CÔNG KHANH 19/09/1999 2 4 1 0 1.75 CC

4 3117490060 LÊ TIẾN THỊNH 25/03/1999 1 4 2 0 1.59 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện, Điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DDD1172)

1 3117490037 PHAN THÀNH LONG 30/12/1999 1 4 2 0 1.45 CC

2 3117490046 HOÀNG TẤN PHÁT 26/08/1999 2 4 2 0 1.84 CC

Danh sách gồm 13 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Kỹ thuật điện (DDE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật điện - K.18 - Lớp 1 (DDE1181)

1 3118490003 NGUYỄN GIA CHƯƠNG 08/07/2000 1 2 2 0 1.57 CC

2 3118490011 PHAN ĐINH KHÁNH DUY 28/09/2000 1 2 1 0 1.6 CC

3 3118490045 HOÀNG TRƯƠNG THIÊN PHÚC 17/02/2000 1 2 1 0.38 1.75 CC

4 3118490057 LÊ LẬP THIỆN 31/01/2000 1 2 1 0 2.31 CC

5 3118490060 CA PHẠM MINH THUẦN 22/02/2000 1 2 1 0.94 1.65 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật điện - K.18 - Lớp 2 (DDE1182)

1 3118490017 VÕ TRƯỜNG ĐẠT 29/10/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118490027 VƯƠNG CHÍ HUY 31/01/1998 1 2 1 0.56 1.5 CC

3 3118490054 NGUYỄN HẢI THẮNG 26/07/2000 1 2 2 0 2 CC

Danh sách gồm 8 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Địa lý (DDI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THPT) - Khóa 2017 (DDI117A1)

1 3117110013 TRẦN HOA MAI 25/12/1999 1 4 2 0 1.87 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý (THCS) - Khóa 2017 (DDI117B1)

1 3117111003 THẠCH THỊ NGỌC HÂN 10/11/1999 1 4 3 0 1.48 BTH

2 3117111007 PHẠM HOÀNG KHANG 06/01/1999 1 4 3 0 1.43 BTH

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Địa lý - K.18 - Lớp 1 (DDI1181)

1 3118110004 PHẠM THỊ HẰNG 01/04/2000 1 2 1 0 2.13 CC

2 3118110015 TRẦN PHUƠNG THẢO 30/03/2000 1 2 1 0 1.67 CC

3 3118110018 LÊ ĐOÀN NHƯ THỦY 20/03/1999 1 2 2 0 1 CC

Danh sách gồm 6 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông (DDT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DDT1152)

1 3115500010 LÊ QUỐC ĐẠI 10/10/1994 4 8 2 0.11 1.8 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1161)

1 3116500055 ĐOÀN QUANG THANH TÙNG 22/10/1998 2 6 3 0.94 1.59 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DDT1162)

1 3116500020 ĐOÀN VĂN KIỆT 08/02/1998 3 6 1 0.42 1.79 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông - Khóa 2017 (DDT1171)

1 3117500020 NGUYỄN TRUNG HIẾU 13/05/1999 1 4 3 0 1.45 BTH

2 3117500026 VÕ NGUYỄN TRƯỜNG KHANG 10/07/1999 1 4 2 0 2.2 CC

3 3117500029 TRẦN LÊ MINH LONG 29/11/1995 1 4 3 0 1.21 BTH

Danh sách gồm 6 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Kỹ thuật điện tử - viễn thông (DDV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - K.18 - Lớp 1 (DDV1181)

1 3118500008 VÕ HOÀNG DUY 10/11/2000 1 2 1 0 1.7 CC

2 3118500012 NGUYỄN PHẠM MINH ĐỨC 21/11/2000 1 2 2 0 1 CC

3 3118500017 NGUYỄN GIA HUY 02/10/2000 1 2 1 0 1.46 CC

4 3118500019 NGUYỄN THIỆN KHIÊM 10/11/2000 1 2 1 0.94 1.83 CC

5 3118500029 NGUYỄN LƯƠNG MẠNH 01/06/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông - K.18 - Lớp 2 (DDV1182)

1 3118500009 NGUYỄN PHẠM MINH ĐẠT 21/11/2000 1 2 2 0 1.71 CC

2 3118500011 DIỆP BÙI ĐÔNG 03/05/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118500015 TRẦN MẠNH HÙNG 03/07/2000 1 2 1 0.92 2.17 CC

Danh sách gồm 8 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Giáo dục Chính trị (DGD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT- 2016 (DGD116A1)

1 3116201001 NGUYỄN THÙY AN 09/11/1997 2 6 2 0 1.96 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Chính trị (THPT) - Khóa 2017 (DGD117A1)

1 3117200006 LÊ ĐỨC HIẾU 01/02/1999 1 4 2 0 2.35 CC

2 3117200012 NGUYỄN QUỐC HƯƠNG 30/01/1999 2 4 2 0 1.86 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Chính trị (THCS) - Khóa 2017 (DGD117B1)

1 3117201004 TRẦN THANH DUY 14/10/1999 1 4 3 0 1.72 BTH

Danh sách gồm 4 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Giáo dục Mầm non (DGM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1151)

1 3115190105 NGUYỄN TRẦN QUẾ NHI 20/10/1997 4 8 1 0 2.31 CC

2 3115190123 NGUYỄN THỊ YẾN QUỲNH 18/08/1997 4 8 1 0 2.44 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1153)

1 3115190088 HỒ KIM NGÂN 05/10/1995 4 8 1 0.75 2.57 CC

2 3115190113 NGUYỄN CHÂU QUỲNH NHY 27/03/1990 3 8 2 0.6 2.82 CC

3 3115190179 HUỲNH THỊ MỸ TRINH 17/10/1997 4 8 1 0 2.03 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGM1156)

1 3115190116 HUỲNH THỊ NGỌC PHỤNG 15/10/1997 3 8 2 0 2.62 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1161)

1 3115190098 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 28/04/1993 3 6 2 0 2.9 CC

2 3115190109 NGUYỄN LÊ TUYẾT NHUNG 25/08/1996 3 6 2 0 3.06 CC

3 3116190102 NGUYỄN THỊ TÚ OANH 22/02/1998 3 6 2 0 2.63 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGM1163)

1 3116190136 HUỲNH THỊ THIÊN TRÚC 20/03/1998 2 6 2 0.38 2.4 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 (DGM1171)

1 3117190021 TRẦN THỊ KIM CHI 20/02/1999 2 4 2 0 2.51 CC

2 3117190025 PHAN THỊ DIÊN 01/04/1999 2 4 2 0 2.62 CC

3 3117190049 MAI THANH HUYỀN 31/01/1999 2 4 1 0.8 2.24 CC

4 3117190081 LƯU BÍCH NGỌC 18/04/1999 2 4 1 0 2.19 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGM1172)

1 3117190010 PHẠM THỊ LAN ANH 01/10/1999 2 4 2 0 1.94 CC

2 3117190050 NGUYỄN ĐOÀN NGỌC HUYỀN 18/10/1999 2 4 1 0 2.37 CC

3 3117190086 LÊ HOÀNG QUỲNH NHI 19/11/1999 1 4 2 0 1.79 CC

4 3117190115 LÂM NGỌC THI 04/10/1998 1 4 2 0 2.15 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 3 (DGM1173)

1 3117190087 LÊ THÚY YẾN NHI 24/08/1998 2 4 2 0.75 1.79 CC

2 3117190104 TRẦN THỊ MỸ QUÝ 13/08/1997 2 4 1 0 2.35 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGM1174)

1 3117190061 NGUYỄN THỊ LINH 23/04/1999 2 4 1 0 1.96 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - K.18 - Lớp 1 (DGM1181)

1 3118190016 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 27/10/2000 1 2 1 0.89 2.04 CC

2 3118190029 KA HÒS 25/02/1999 1 2 1 0.37 1.71 CC

3 3118190036 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 25/06/2000 1 2 1 0.81 1.48 CC

4 3118190039 NGUYỄN TẠ CẨM LỆ 11/03/2000 1 2 1 0.69 2.38 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Giáo dục Mầm non (DGM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

5 3118190045 HOÀNG YẾN LINH 30/05/2000 1 2 1 0.81 2.21 CC

6 3118190058 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11/02/2000 1 2 1 0 2.5 CC

7 3118190073 KA NHỪM 11/06/2000 1 2 1 0.68 2.88 CC

8 3118190104 VÕ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 01/07/1997 1 2 2 0 0 CC

9 3118190113 NGUYỄN HIỀN VY 28/09/2000 1 2 1 0.19 2.41 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - K.18 - Lớp 2 (DGM1182)

1 3118190059 TRẦN THỊ KIM NGÂN 08/08/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118190090 PHẠM THU THẢO 01/10/1999 1 2 1 0 2.56 CC

3 3118190096 VŨ THỊ THỦY 04/12/1999 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Mầm non - K.18 - Lớp 3 (DGM1183)

1 3118190048 NGUYỄN DƯƠNG CÁT LINH 18/01/2000 1 2 1 0.1 2.06 CC

2 3118190051 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 14/08/2000 1 2 1 0 1.78 CC

3 3118190084 TRỰC THỊ THÚY QUỲNH 24/08/2000 1 2 2 0 0 CC

4 3118190091 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 06/10/2000 1 2 1 0.5 1.55 CC

5 3118190115 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 10/06/1999 1 2 2 0 0 CC

Danh sách gồm 38 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Giáo dục Tiểu học (DGT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1151)

1 3115150182 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 23/04/1997 3 8 3 0 2.09 BTH

2 3115150194 TRỊNH THỊ KIM TÚ 06/05/1997 2 8 3 0 2.25 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DGT1153)

1 3115150190 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 17/06/1995 4 8 1 0 2.73 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DGT1164)

1 3116150033 TRẦN THỊ KHÁNH 01/07/1998 2 6 1 0 2.28 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DGT1172)

1 3117150011 NGUYỄN THỊ TIẾT DÂN 05/11/1994 2 4 2 0 2.85 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - Khóa 2017 - Lớp 4 (DGT1174)

1 3117150058 LÊ THỊ KIM NGÂN 29/05/1999 2 4 2 0 2.95 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - K.18 - Lớp 2 (DGT1182)

1 3118150074 NGUYỄN NGỌC THẢO NHI 20/01/2000 1 2 1 0 1.85 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - K.18 - Lớp 3 (DGT1183)

1 3118150121 NGUYỄN NGỌC NGÂN TIÊN 14/06/2000 1 2 2 0 1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Giáo dục Tiểu học - K.18 - Lớp 4 (DGT1184)

1 3118150010 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH 02/02/1999 1 2 1 0 1.92 CC

2 3118150071 VŨ NGUYỄN KIM NGÂN 20/02/2000 1 2 2 0 0 CC

Danh sách gồm 10 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Hóa (DHO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DHO1151)

1 3115030027 NGUYỄN MINH QUÂN 01/04/1990 4 8 2 0 3.09 CC

2 3115030043 LÊ THÚY VY 28/10/1997 3 8 2 0 2.44 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DHO116B1)

1 3116032005 NGUYỄN ANH DUY 17/10/1998 3 6 2 0 2.28 CC

2 3116032028 TRẦN ANH TÙNG 28/07/1998 2 6 3 0 2.18 BTH

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THPT) - Khóa 2017 (DHO117A1)

1 3117030004 TRẦN KHÁNH DUY 26/09/1999 3 4 1 0.94 2.03 CC

2 3117030009 ĐẶNG BÁ HUY 21/07/1999 2 4 2 0 2.19 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa (THCS) - Khóa 2017 (DHO117B1)

1 3117031006 ĐÀO MINH GIÁM 29/05/1999 2 4 1 0.78 1.96 CC

2 3117031009 LÝ CHÍ HUY 08/12/1998 2 4 1 0.84 1.73 CC

3 3117031019 NGUYỄN HỮU TRÍ 23/12/1999 3 4 1 0.95 1.71 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Hóa - K.18 - Lớp 1 (DHO1181)

1 3118030003 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 09/05/2000 1 2 2 0 0 CC

Danh sách gồm 10 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử (DKD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKD1152)

1 3115510014 NGUYỄN PHƯƠNG ĐĨNH 27/12/1997 3 8 3 0 1.94 BTH

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKD1162)

1 3116510013 NGUYỄN NGỌC HẢI 23/09/1997 3 6 2 0.79 1.91 CC

2 3116510021 LƯƠNG BÁ HUY 15/05/1998 3 6 2 0.72 1.65 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 (DKD1171)

1 3117510001 LAI HOÀI BẢO 16/10/1999 1 4 3 0.75 1.72 BTH

2 3117510005 HOÀNG NGUYỄN ANH DŨNG 25/08/1999 2 4 2 0.79 1.94 CC

3 3117510011 NGUYỄN HOÀNG HẢI 02/06/1999 2 4 1 0.94 1.88 CC

4 3117510022 NGÔ TRÍ HỮU 13/06/1999 1 4 2 0 1.6 CC

5 3117510032 PHẠM VŨ LINH 29/04/1999 1 4 3 0 1.62 BTH

6 3117510048 NGUYỄN MINH PHÚC 06/03/1999 2 4 2 0.73 1.71 CC

7 3117510050 HUỲNH MINH QUANG 28/11/1999 1 4 2 0.5 1.6 CC

8 3117510067 ÂU NHẬT TRUNG 02/01/1999 1 4 3 0 1.52 BTH

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKD1172)

1 3117510019 NGUYỄN TẤN HUY 14/08/1999 2 4 1 0.93 1.69 CC

2 3117510023 NGUYỄN CHÍ KHANG 08/01/1998 1 4 3 0 1.65 BTH

3 3117510041 ÂU TRỌNG NHÂN 04/09/1999 1 4 2 0 2.18 CC

4 3117510059 CHU QUỐC THẢO 17/08/1999 2 4 1 0.94 1.96 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - K.18 - Lớp 1 (DKD1181)

1 3118510009 NGUYỄN TẤN DUY 22/08/2000 1 2 1 0.81 1.52 CC

2 3118510018 NGUYỄN PHẠM ANH HOÀNG 13/11/2000 1 2 2 0 3 CC

3 3118510045 NGUYỄN ĐÌNH THI 17/04/2000 1 2 1 0.19 1.89 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử - K.18 - Lớp 2 (DKD1182)

1 3118510012 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 20/09/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118510048 TRẦN QUANG THỨ 25/05/2000 1 2 2 0 1 CC

3 3118510051 NGUYỄN TRƯỜNG TRUNG 15/08/1999 1 2 2 0 0 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử (DKD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Danh sách gồm 21 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Kế toán (DKE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1156)

1 3115320330 LA ÂN TRÂN 09/05/1997 4 8 2 0 2.75 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKE1159)

1 3115320388 PHẠM THẢO VY 01/04/1997 3 8 3 0 1.8 BTH

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1161)

1 3116320114 DUY NGỌC THÚY LINH 27/10/1998 2 6 3 0 1.76 BTH

2 3116320231 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 28/07/1998 3 6 2 0.92 1.57 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1162)

1 3116320062 PHAN THỊ NGỌC HÂN 25/02/1998 3 6 3 0.61 1.49 BTH

2 3116320204 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 24/06/1998 2 6 3 0 2.2 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1163)

1 3116320296 NGUYỄN HỒNG TRANG 24/10/1997 3 6 2 0 2.25 CC

2 3116320322 NGUYỄN THỊ MỸ TUYẾT 29/05/1998 2 6 3 0 2.12 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1165)

1 3116320243 TRIỆU TRANG BỘI THANH 21/11/1998 2 6 3 0 1.5 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1167)

1 3116320028 HÀ THANH THÙY DUNG 26/07/1997 3 6 1 0.93 2.12 CC

2 3116320265 PHAN THỊ DIỄM THU 19/09/1998 2 6 2 0 1.72 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1168)

1 3116320057 HUỲNH THỊ MỸ HẰNG 02/02/1998 2 6 2 0.88 1.76 CC

2 3116320121 TRẦN LÊ PHƯƠNG LINH 15/12/1998 2 6 1 0 2.29 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKE1169)

1 3116320084 MAI THỊ THU HUYỀN 01/09/1998 3 6 1 0.95 1.89 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 (DKE1171)

1 3117320375 VÕ THỊ THANH TUYỀN 03/09/1999 2 4 1 0.5 1.98 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKE1172)

1 3117320080 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 04/03/1999 2 4 2 0 2.16 CC

2 3117320181 BÙI HUỲNH THANH NGÂN 02/09/1999 2 4 1 0.42 1.81 CC

3 3117320191 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 03/06/1999 2 4 1 0.43 1.71 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 3 (DKE1173)

1 3117320143 HỒ THỊ MỸ LINH 10/04/1999 2 4 1 0.75 1.92 CC

2 3117320254 LÊ MAI PHƯƠNG 17/02/1999 2 4 1 0.79 1.9 CC

3 3117320273 NGUYỄN THỊ QUỲNH 06/11/1999 1 4 2 0 2.1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 4 (DKE1174)

1 3117320048 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 30/11/1999 2 4 1 0.39 1.82 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Kế toán (DKE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

2 3117320164 HUỲNH THANH MAI 02/11/1997 2 4 2 0.7 1.5 CC

3 3117320337 ƯNG TRỌNG TOÀN 16/11/1999 1 4 2 0.39 1.52 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 5 (DKE1175)

1 3117320061 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 24/08/1999 2 4 1 0.47 2.14 CC

2 3117320083 ĐẶNG THỊ THANH HẢO 28/03/1998 2 4 1 0 1.77 CC

3 3117320194 VÕ NGỌC THƯƠNG NGÂN 24/01/1999 2 4 1 0.13 1.81 CC

4 3117320244 NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN 15/05/1999 1 4 2 0 1.71 CC

5 3117320380 TRẦN NGỌC PHƯƠNG UYÊN 29/05/1999 1 4 2 0.2 1.35 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 6 (DKE1176)

1 3117320245 LẠI THỊ BÍCH PHẬN 27/11/1999 2 4 2 0 2.81 CC

2 3117320266 NGUYỄN THÚY QUYÊN 14/09/1999 1 4 3 0 2.12 BTH

3 3117320286 TRẦN THANH THANH 02/05/1999 2 4 1 0.33 2.02 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 7 (DKE1177)

1 3117320177 NGÔ THỊ THIÊN NGA 16/12/1999 2 4 2 0.55 1.95 CC

2 3117320227 PHẠM THỊ PHƯƠNG NHUNG 22/11/1999 2 4 3 0 1.35 BTH

3 3117320340 HỒ THỊ THU TRANG 27/11/1999 2 4 2 0 1.47 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 8 (DKE1178)

1 3117320031 NGUYỄN THỊ KIM CHI 08/08/1999 2 4 2 0.82 1.73 CC

2 3117320066 NGÔ NGỌC HÀ 27/09/1999 2 4 1 0.73 2.26 CC

3 3117320088 HUỲNH THỊ XUÂN HẰNG 15/12/1999 2 4 1 0.92 1.92 CC

4 3117320149 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH 04/12/1999 2 4 1 0.75 2.1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - Khóa 2017 - Lớp 9 (DKE1179)

1 3117320078 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 26/04/1999 2 4 1 0.4 2.13 CC

2 3117320128 NGUYỄN MINH KHÁNH 25/11/1999 1 4 3 0 1.34 BTH

3 3117320302 HUỲNH THỊ KIM THOẠI 10/04/1999 2 4 1 0.7 1.9 CC

4 3117320342 NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 19/10/1999 2 4 1 0.58 2.08 CC

5 3117320374 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 09/04/1999 2 4 1 0 2.3 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 1 (DKE1181)

1 3118320002 NGUYỄN PHÚC AN 07/10/2000 1 2 1 0 2.54 CC

2 3118320162 LÃ THỊ THÙY LINH 02/03/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118320220 THÁI BỘI NGHI 16/01/1999 1 2 1 0.4 1.81 CC

4 3118320282 LÊ KIỀU OANH 30/07/2000 1 2 1 0 1.77 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 11 (DKE11811)

1 3118320340 ĐINH KIẾN TẠO 09/06/2000 1 2 2 0 1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 12 (DKE11812)

1 3118320161 ĐINH THỊ MỸ LINH 02/11/2000 1 2 1 0 1.7 CC

2 3118320358 PHẠM THỊ THANH THẢO 21/04/2000 1 2 1 0.21 1.73 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 2 (DKE1182)

1 3118320132 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 27/12/2000 1 2 1 0.65 1.78 CC

2 3118320163 LÂM TÚ LINH 02/11/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118320328 LÂM TRƯỜNG SANG 10/09/2000 1 2 2 0 0 CC

4 3118320360 TRƯƠNG THỊ THU THẢO 11/01/2000 1 2 2 0 0 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 3

Ngành: Kế toán (DKE)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 3 (DKE1183)

1 3118320378 LÊ HỒNG THU 20/01/2000 1 2 2 0 1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 4 (DKE1184)

1 3118320149 LÊ THỊ HOÀNG LAN 10/02/2000 1 2 1 0.95 1.89 CC

2 3118320239 NGUYỄN THỊ THANH NHÃ 30/08/2000 1 2 2 0 2 CC

3 3118320267 DƯƠNG TÂM NHƯ 04/08/2000 1 2 2 0 0 CC

4 3118320287 TRIỆU VĂN THÁI PHÚC 14/04/2000 1 2 2 0 0 CC

5 3118320393 LÊ THỊ THÚY 06/03/2000 1 2 1 0.9 1.85 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 5 (DKE1185)

1 3118320076 ĐÀO THỊ HẠNH 18/07/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 6 (DKE1186)

1 3118320035 VÕ THỊ NGỌC CHÂU 05/06/2000 1 2 1 0.88 1.54 CC

2 3118320409 TRẦN THỊ THU THỪA 08/02/2000 1 2 1 0.12 2.28 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 7 (DKE1187)

1 3118320258 VÕ THANH BẢO NHI 20/12/2000 1 2 1 0.75 1.63 CC

2 3118320504 HUỲNH NHẬT KHẢI VI 08/01/2000 1 2 1 0 1.27 CC

3 3118320519 VÕ PHƯƠNG VY 03/09/2000 1 2 1 0.94 1.95 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 8 (DKE1188)

1 3118320273 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 31/10/2000 1 2 1 0.31 1.43 CC

2 3118320520 H - XUÂN 24/10/2000 1 2 1 0 2 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kế toán - K.18 - Lớp 9 (DKE1189)

1 3118320188 NGUYỄN THỤY TRÀ MY 18/03/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118320216 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN 10/04/2000 1 2 1 0.95 1.88 CC

Danh sách gồm 71 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Khoa học môi trường (DKM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKM1152)

1 3115340021 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 25/06/1997 4 8 2 0 1.96 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKM1162)

1 3116340047 PHAN HỮU TÂM 07/07/1994 3 6 1 0.23 2.08 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - Khóa 2017 (DKM1171)

1 3117340094 TRẦN THỊ THIÊN TRANG 10/10/1999 1 4 3 0 1.92 BTH

2 3116340065 VŨ ĐÌNH TUYẾN 16/04/1998 2 4 2 0 1.69 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - K.18 - Lớp 1 (DKM1181)

1 3118340014 THÔI TRÍ HẢI 06/11/2000 1 2 1 0.43 1.59 CC

2 3118340040 LÊ BÍCH NGÂN 02/02/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118340048 TRỊNH BẢO NGỌC 27/02/2000 1 2 1 0 1.93 CC

4 3118340063 ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH 29/05/2000 1 2 2 0 0 CC

5 3118340076 TRÌNH THÙY TRANG 16/10/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học môi trường - K.18 - Lớp 2 (DKM1182)

1 3118340009 NGUYỄN PHƯỚC ĐẠI 26/03/2000 1 2 2 0 1.22 CC

2 3118340019 NGUYỄN KHẮC HIỀN 28/05/2000 1 2 1 0.86 1.65 CC

3 3118340032 SỲ TÙNG LONG 08/08/2000 1 2 1 0.86 1.65 CC

4 3118340066 NGUYỄN THỊ LAN THANH 22/01/2000 1 2 2 0 0 CC

5 3118340079 PHAN TẤN TRÌNH 17/10/2000 1 2 2 0 0 CC

6 3118340091 NGUYỄN HOÀNG YẾN 17/12/2000 1 2 2 0 0 CC

Danh sách gồm 15 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Kỹ thuật phần mềm (DKP)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật phần mềm - K.18 - Lớp 1 (DKP1181)

1 3118412005 NGUYỄN NGỌC GIA BẢO 19/04/2000 1 2 1 0.76 1.34 CC

2 3118412018 TRẦN NGỌC HẢI 26/08/2000 1 2 1 0.94 1.5 CC

3 3118412023 TÔ QUỐC HÙNG 09/05/2000 1 2 2 0.67 1.43 CC

4 3118412030 TRẦN TRỌNG KHÔI 15/10/2000 1 2 1 0.47 1.22 CC

5 3118412044 PHAN GIA PHÚC 12/10/2000 1 2 1 0 1.71 CC

6 3118412046 LÊ HỒNG QUÂN 21/12/2000 1 2 1 0.32 1.73 CC

7 3118412059 ĐỖ NGUYỄN THU THÚY 03/04/2000 1 2 2 0 0 CC

8 3118412068 LÊ QUÝ MINH TUẤN 16/02/1999 1 2 2 0 2 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kỹ thuật phần mềm - K.18 - Lớp 2 (DKP1182)

1 3118412006 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 28/02/2000 1 2 1 0.47 1.41 CC

2 3118412008 HOÀNG VĂN CƯỜNG 28/01/2000 1 2 2 0.94 1.3 CC

3 3118412035 NGUYỄN CÔNG MINH 16/11/2000 1 2 1 0.41 1.8 CC

4 3118412037 PHAN THÀNH NAM 29/08/2000 1 2 2 0 1 CC

5 3118412041 LƯU NGUYỄN VĨNH PHÁT 14/01/2000 1 2 1 0 1.29 CC

6 3118412045 NGUYỄN TƯỜNG QUANG 31/01/2000 1 2 2 0 1 CC

7 3118412049 NGUYỄN LÂM THANH QUÝ 18/11/2000 1 2 2 0 2 CC

8 3118412052 LÝ MINH TÂM 03/11/2000 1 2 1 0.92 1.41 CC

9 3118412067 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 20/10/2000 1 2 1 0.63 1.37 CC

Danh sách gồm 17 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Kinh doanh quốc tế (DKQ)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kinh doanh quốc tế - K.18 - Lớp 1 (DKQ1181)

1 3118332018 NGUYỄN KIM ĐỊNH 20/11/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118332049 NGUYỄN BÍCH NGỌC 02/03/2000 1 2 2 0 1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Kinh doanh quốc tế - K.18 - Lớp 2 (DKQ1182)

1 3118332017 VÕ THỊ NHẤT ĐẸP 10/01/1999 1 2 1 0 1.43 CC

2 3118332031 TRẦN THỊ YẾN KHANH 15/12/2000 1 2 1 0 2.14 CC

3 3118332080 HUỲNH LÊ HOÀNG VÂN 09/12/2000 1 2 2 0 1 CC

Danh sách gồm 5 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Công nghệ KT điện tử, truyền thông (DKT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKT1152)

1 3115520004 NGUYỄN QUỐC ANH 05/06/1997 4 8 1 0.5 2.04 CC

2 3115520032 TRẦN ANH KHOA 23/11/1997 4 8 2 0 1.95 CC

3 3115520079 LÊ THỊ BÍCH TRINH 10/04/1997 4 8 3 0 1.74 BTH

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1161)

1 3116520064 NGUYỄN QUỐC VIỆT 16/06/1998 3 6 1 0 1.85 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKT1162)

1 3116520058 LÊ QUANG TRANG 07/01/1998 2 6 3 0 1.63 BTH

2 3116520059 NGUYỄN VŨ MINH TRÍ 12/10/1998 3 6 1 0 1.84 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 (DKT1171)

1 3117520009 PHAN QUỐC DUY 05/10/1999 1 4 3 0 1.77 BTH

2 3117520024 PHẠM TRỌNG HOÀNG 28/12/1999 1 4 3 0 1.12 BTH

3 3117520067 HÀ GIA TUẤN 15/11/1999 1 4 3 0 1.18 BTH

Lớp: Đại học chính quy - ngành Công nghệ KT điện tử, truyền thông - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKT1172)

1 3117520003 NGUYỄN QUỐC BẢO 05/11/1999 1 4 3 0 1.22 BTH

2 3117520019 LÝ NGUYỄN THÙY HÂN 25/01/1999 1 4 2 0 2.03 CC

3 3117520034 ĐỖ TRUNG KIÊN 05/11/1999 1 4 3 0 1.44 BTH

Danh sách gồm 12 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Khoa học Thư viện (DKV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DKV1151)

1 3115390004 LÊ NHỰT HỒNG ÂN 16/04/1997 3 8 3 0 2.09 BTH

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DKV1161)

1 3116390022 TRƯƠNG HÀ MINH THIỆN 03/12/1998 3 6 2 0 2.82 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 (DKV1171)

1 3117390034 PHẠM THỊ MỸ LINH 11/11/1999 2 4 1 0 3.28 CC

2 3117390071 VÕ ĐOÀN ANH TÀI 23/01/1999 2 4 2 0.89 1.36 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Khoa học Thư viện - Khóa 2017 - Lớp 2 (DKV1172)

1 3117390058 NGUYỄN NGỌC PHÚ 24/09/1998 2 4 2 0.72 1.92 CC

2 3117390084 NGUYỄN THỊ THỦY 12/04/1999 2 4 1 0 1.89 CC

Danh sách gồm 6 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Vật lí (DLI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DLI116A1)

1 3116021030 NGUYỄN QUỐC TOẢN 12/01/1998 2 6 2 0 2.24 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THPT) - Khóa 2017 (DLI117A1)

1 3117020022 ĐẶNG HOÀNG QUÂN 14/04/1999 2 4 2 0 2.49 CC

2 3117020036 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 08/09/1989 1 4 3 0 1.89 BTH

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Vật lí (THCS) - Khóa 2017 (DLI117B1)

1 3117021014 NGUYỄN NGỌC HỒ NHÂN 03/07/1998 1 4 2 0 1.97 CC

Danh sách gồm 4 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Luật (DLU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DLU1153)

1 3115430078 NGUYỄN HOÀNG THIÊN THI 04/05/1997 4 8 2 0 2.37 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1161)

1 3116430008 ĐỖ TRỌNG BÌNH 26/02/1997 3 6 1 0 2.01 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DLU1162)

1 3116430001 NGUYỄN TRẦN THÚY AN 30/03/1998 2 6 3 0 2.02 BTH

2 3116430069 LÊ NGUYỄN THỊ THÚY 10/02/1998 2 6 2 0 1.78 CC

3 3116430080 VÕ TƯỜNG VÂN 26/09/1998 3 6 1 0 2.61 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 (DLU1171)

1 3117430054 HỒ THẢO NGUYÊN 16/05/1999 2 4 1 0 2.26 CC

2 3117430069 HUỲNH THỊ MINH TÂM 22/08/1999 1 4 2 0 3.04 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - Khóa 2017 - Lớp 2 (DLU1172)

1 3117430043 NGUYỄN THỊ LỢI 03/10/1999 1 4 2 0 2.7 CC

2 3117430055 NGUYỄN FU NGUYỆT 17/04/1999 1 4 2 0 2.63 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - K.18 - Lớp 1 (DLU1181)

1 3118430028 NGUYỄN DUY ĐỊNH 02/08/1999 1 2 2 0 0 CC

2 3118430088 VÕ THỊ THU NGÂN 22/04/2000 1 2 2 0 1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - K.18 - Lớp 2 (DLU1182)

1 3118430058 NGUYỄN THANH KHIÊN 11/09/1994 1 2 1 0 1.14 CC

2 3118430064 DƯ TÚ LỆ 10/10/2000 1 2 1 0 1.67 CC

3 3118430069 NGUYỄN KIM LONG 22/11/2000 1 2 2 0.8 1.83 CC

4 3118430077 NGUYỄN THỊ HỒNG MẪN 06/11/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - K.18 - Lớp 3 (DLU1183)

1 3118430095 HUỲNH THỊ THANH NGUYÊN 25/06/2000 1 2 1 0 1.43 CC

2 3118430142 MAI HỒNG THIỆN 02/09/2000 1 2 1 0 1.89 CC

3 3118430152 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 24/05/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Luật - K.18 - Lớp 4 (DLU1184)

1 3118430005 NGUYỄN TRẦN HUY ANH 21/09/1997 1 2 1 0 0 CC

2 3118430017 HỒ NGỌC DUNG 15/08/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118430160 NGUYỄN THỊ THU TRÂM 05/03/2000 1 2 2 0 1.22 CC

4 3118430169 TRẦN THÀNH TRUNG 03/09/2000 1 2 2 0 0 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Luật (DLU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Danh sách gồm 22 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Mỹ thuật (DMI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DMI1151)

1 3115170017 PHAN THẢO NGÂN 08/08/1994 3 8 3 0 2.45 BTH

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Mỹ thuật - Khóa 2017 (DMI1171)

1 3117170004 PHẠM VÕ THÙY LINH 01/12/1999 2 4 1 0 2.16 CC

Danh sách gồm 2 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Âm nhạc (DNH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DNH1161)

1 3116160027 TRẦN HOÀNG PHÚC 14/03/1992 3 6 2 0 2.7 CC

2 3116160032 NGUYỄN NGỌC ANH THI 16/05/1998 3 6 1 0 2.2 CC

3 3116160035 PHAN THÁI HỒNG VÂN 10/05/1993 3 6 2 0 2.64 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Âm nhạc - Khóa 2017 (DNH1171)

1 3117160013 NGUYỄN HỒNG HẢI 11/04/1999 1 4 2 0 2.24 CC

2 3117160021 NGUYỄN SONG NGÂN 07/06/1998 1 4 2 0.42 1.76 CC

3 3117160024 TRƯƠNG ÂN PHÚC 08/08/1999 1 4 2 0 2.35 CC

4 3117160038 NGUYỄN ANH VỦ 11/04/1997 1 4 3 0 2.08 BTH

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Âm nhạc - K.18 - Lớp 1 (DNH1181)

1 3118160031 TRẦN HÀO VĂN 23/01/1995 1 2 1 0 2.69 CC

Danh sách gồm 8 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Quản lý Giáo dục (DQG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQG1151)

1 3115460044 THÁI THỤC YẾN 21/05/1997 4 8 2 0 2.24 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản lý Giáo dục - Khóa 2017 (DQG1171)

1 3117460034 TRỊNH THỊ MỸ TIÊN 01/01/1999 2 4 2 0 3.07 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản lý Giáo dục - K.18 - Lớp 1 (DQG1181)

1 3118460022 LÂM THIỆN KHANG 08/04/2000 1 2 2 0 1 CC

2 3118460032 PHAN HỒNG NGỌC 30/09/2000 1 2 1 0 2.3 CC

3 3118460035 VŨ HOÀI YẾN NHI 16/06/2000 1 2 1 0.9 1.67 CC

4 3117460030 PHAN MINH TÂM 15/01/1997 1 2 1 0 2.25 CC

Danh sách gồm 6 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Quản trị kinh doanh (DQK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1151)

1 3115330111 VŨ QUANG KHẢI 10/10/1997 4 8 2 0 1.92 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1157)

1 3115330015 VÕ MINH DUY ANH 13/05/1997 3 8 3 0 1.95 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1158)

1 3115330218 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 07/12/1997 3 8 3 0 2.03 BTH

2 3115330312 ĐẶNG THỊ HUỲNH TRÂN 20/05/1997 3 8 2 0 2.44 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQK1159)

1 3115330294 NGUYỄN MINH TRANG 13/12/1997 4 8 1 0.8 2.3 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1161)

1 3116330026 HÀ VĂN CHÂU 08/03/1998 3 6 2 0 2.72 CC

2 3116330118 PHAN THÀNH LƯU 01/04/1998 2 6 3 0 2.47 BTH

3 3116330241 NGÔ HOÀNG THỨC 20/02/1998 3 6 1 0 2.27 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1162)

1 3116330005 HUỲNH THỊ TÚ ANH 26/04/1998 2 6 3 0.43 2.13 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1165)

1 3116330285 NGUYỄN NGỌC THẢO VÂN 09/11/1997 2 6 2 0 1.96 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1167)

1 3116330177 TRƯƠNG VĂN PHÚ 08/03/1998 2 6 2 0 1.97 CC

2 3116330286 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 28/06/1998 2 6 3 0 1.85 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQK1168)

1 3116330294NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG VY 16/06/1998 2 6 3 0 1.91 BTH

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 (DQK1171)

1 3117330273TRƯƠNG HOÀNG QUỲNH

NHƯ 10/07/1999 2 4 2 0 2.16 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 10 (DQK11710)

1 3117330098 PHẠM THỊ HẰNG 03/05/1999 1 4 2 0 2.66 CC

2 3117330245 NGÔ THẢO NHI 20/12/1999 2 4 1 0.14 1.92 CC

3 3117330321 NGUYỄN THỊ SON 01/04/1999 1 4 2 0 2.68 CC

4 3117330397 DƯƠNG NGỌC NHƯ TRÂM 08/01/1999 1 4 2 0.65 2.64 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 11 (DQK11711)

1 3117330358 TRẦN LÊ HOÀNG THIỆN 04/07/1999 1 4 2 0 1.5 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQK1172)

1 3117330030 LÊ MINH CHI 26/05/1999 1 4 3 0 3.21 BTH

2 3117330139 TRẦN LÊ KHẢI 04/04/1999 2 4 1 0.55 2.3 CC

3 3117330151 NGÔ THỊ MỸ KIỀU 20/09/1999 2 4 2 0 2.69 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Quản trị kinh doanh (DQK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

4 3117330349 PHẠM NGUYÊN THẢO 26/03/1999 1 4 3 0 1.71 BTH

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 3 (DQK1173)

1 3117330065 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN ĐẠT 27/10/1999 1 4 2 0 2.3 CC

2 3117330163 LA NGUYỄN MỸ LINH 12/05/1999 2 4 1 0.6 1.64 CC

3 3117330249 NGUYỄN THANH YẾN NHI 02/01/1999 2 4 1 0.88 2.15 CC

4 3117330443 NGUYỄN THỊ MINH UYÊN 01/11/1999 2 4 1 0.89 2.23 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 4 (DQK1174)

1 3117330277 NHÂM QUẢNG PHÁT 16/04/1999 1 4 2 0 1.88 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 5 (DQK1175)

1 3117330068 TRẦN BÁ ĐẠT 03/03/1999 1 4 2 0 1.77 CC

2 3117330328 TRẦN TẤN TÀI 04/10/1999 2 4 1 0 2.12 CC

3 3117330472 TÔ VŨ THẢO VY 09/10/1999 2 4 1 0 1.92 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 6 (DQK1176)

1 3117330023 PHÙNG LỆ BÌNH 04/07/1999 2 4 2 0 2.29 CC

2 3117330166 PHẠM DUY LINH 24/02/1999 1 4 2 0 1.65 CC

3 3117330406 TRẦN THỊ TRÂN 11/08/1999 1 4 2 0 2.06 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 7 (DQK1177)

1 3117330181 PHẠM ĐÌNH TRÚC LY 08/01/1999 2 4 2 0.94 1.87 CC

2 3117330281 TRẦN VĂN PHÚ 30/09/1999 2 4 2 0.31 1.44 CC

3 3117330460 ĐINH TRỌNG VĨ 08/11/1999 2 4 1 0.69 2.04 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 8 (DQK1178)

1 3117330219 PHẠM MINH NGHĨA 22/08/1999 1 4 2 0 2.52 CC

2 3117330254 TĂNG THỊ Ý NHI 17/07/1999 1 4 2 0 2.1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - Khóa 2017 - Lớp 9 (DQK1179)

1 3117330096 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 16/12/1999 2 4 1 0 1.79 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 1 (DQK1181)

1 3118330061 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 26/11/2000 1 2 2 0 2 CC

2 3118330075 LÊ ANH MINH ĐỨC 13/05/2000 1 2 1 0 1.44 CC

3 3117330124 GIANG GIA HUY 26/10/1999 1 2 1 0 2.14 CC

4 3118330235 HOÀNG THỊ NHÃ 20/12/2000 1 2 1 0.56 1.53 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 10 (DQK11810)

1 3118330420 ĐẶNG THẢO VÂN 01/01/2000 1 2 1 0.13 1.57 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 2 (DQK1182)

1 3118330027 VÕ QUỐC BẢO 13/10/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118330184 TRẦN NGUYỄN KHÁNH MINH 02/01/2000 1 2 1 0.8 2.19 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 3 (DQK1183)

1 3118330015 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/07/2000 1 2 2 0 1 CC

2 3118330212 VÕ THỊ PHƯƠNG NGÂN 04/03/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118330348 TRẦN VŨ ANH THƯ 15/08/2000 1 2 1 0 2.57 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 4 (DQK1184)

1 3118330043 LÊ PHƯỚC DIỄN 14/11/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118330213 VŨ TRẦN BẢO NGÂN 15/09/2000 1 2 1 0 1.75 CC

3 3118330441 TRẦN LÊ NGỌC VY 18/01/2000 1 2 1 0 1.5 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 3

Ngành: Quản trị kinh doanh (DQK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 6 (DQK1186)

1 3118330303 HUỲNH MINH THÁI 02/11/2000 1 2 1 0.2 1.71 CC

2 3118330363 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/08/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 7 (DQK1187)

1 3118330007 LA NGUYỄN QUỲNH ANH 27/04/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118330035 ĐÀO NGỌC CHI 05/04/2000 1 2 1 0 1.36 CC

3 3118330046 ĐOÀN QUANG QUỐC DŨNG 18/05/2000 1 2 1 0.27 2 CC

4 3118330387 TRẦN HUYỀN TRINH 09/12/2000 1 2 1 0.73 1.48 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 8 (DQK1188)

1 3118330328 NGUYỄN THỊ BẢO THIÊN 15/08/2000 1 2 1 0 2.07 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị kinh doanh - K.18 - Lớp 9 (DQK1189)

1 3118330037 LÊ THÀNH CÔNG 25/02/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118330117 TRẦN GIA HUY 30/07/2000 1 2 1 0.5 1.75 CC

3 3118330271 LÊ THỊ THÚY OANH 02/11/1999 1 2 1 0 1.73 CC

Danh sách gồm 63 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Quốc tế học (DQT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1151)

1 3115540102 MAI THỊ THU TRÂM 01/02/1997 2 8 2 0 2.44 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1152)

1 3115540015 PHAN TIẾN ĐẠT 26/05/1997 3 8 2 0.92 2.26 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQT1153)

1 3115540088NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG

THẢO 20/03/1997 4 8 1 0 2.57 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1161)

1 3116540040 NINH THỊ HUỲNH NHƯ 15/02/1998 2 6 2 0.6 2.34 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DQT1162)

1 3116540029 NGUYỄN NGỌC TRÚC LINH 16/02/1998 2 6 2 0 2.36 CC

2 3116540032 VŨ THỊ HIẾU NGÂN 23/01/1998 2 6 2 0 2 CC

3 3116540054 NGUYỄN NGỌC TÂN 17/05/1995 2 6 2 0 3.2 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 (DQT1171)

1 3117540029 TRẦN THỊ NGỌC GIÀU 26/03/1999 1 4 2 0 2.79 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQT1172)

1 3117540116 HOÀNG ANH TÚ 01/09/1999 1 4 3 0 2.73 BTH

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - K.18 - Lớp 1 (DQT1181)

1 3118540019 NGUYỄN HỮU DUY 10/05/2000 1 2 2 0 3 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - K.18 - Lớp 2 (DQT1182)

1 3118540002 HỒ XUÂN AN 29/06/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118540139 LƯƠNG KỲ TÚ 09/05/2000 1 2 1 0.16 1.21 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - K.18 - Lớp 3 (DQT1183)

1 3118540045 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 05/06/2000 1 2 1 0 3 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quốc tế học - K.18 - Lớp 4 (DQT1184)

1 3118540027 LÊ NGỌC HÀ 08/02/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118540141 ĐINH PHAN CÁT TƯỜNG 29/05/2000 1 2 2 0 0 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Quốc tế học (DQT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Danh sách gồm 15 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Quản trị văn phòng (DQV)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQV1151)

1 3115360001 KHƯƠNG VŨ TRƯỜNG AN 05/02/1996 3 8 1 0 2.66 CC

2 3115360015 PHẠM PHÚ HOÀNG ĐẠT 26/06/1996 4 8 1 0 2.56 CC

3 3114360063 TRẦN NGUYỄN LINH SƯƠNG 10/09/1996 3 8 2 0 2.69 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DQV1152)

1 3115360036 VÕ THỊ THÙY NGÂN 27/11/1997 3 8 3 0 2.46 BTH

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 (DQV1171)

1 3117360026NGUYỄN DƯƠNG THỊ BẢO

HÂN 14/10/1999 1 4 2 0 2.65 CC

2 3116360062 ĐOÀN THỊ THƠ 19/02/1997 2 4 1 0 2.75 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DQV1172)

1 3117360008 PHAN THỊ PHƯƠNG ANH 14/08/1999 2 4 2 0 2.2 CC

2 3117360027 NGUYỄN THU HIỀN 20/02/1999 2 4 1 0 2.47 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - K.18 - Lớp 1 (DQV1181)

1 3118360009 TRẦN HẢI CHÂU 31/08/2000 1 2 2 0 1 CC

2 3118360063 BÙI KHÁNH NGÂN 22/03/2000 1 2 1 0 2.6 CC

3 3118360134 HỒ NHẬT VI 16/09/2000 1 2 1 0 2.73 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - K.18 - Lớp 2 (DQV1182)

1 3118360002 NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH 12/02/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118360029 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 04/05/2000 1 2 1 0 1.62 CC

3 3118360049 ĐẶNG THỊ HOÀNG MAI 24/03/2000 1 2 1 0 1.94 CC

4 3118360052 TRẦN MINH MẪN 18/08/2000 1 2 2 0 0 CC

5 3118360074 PHÙNG NHƯ NGỌC 01/12/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Quản trị văn phòng - K.18 - Lớp 3 (DQV1183)

1 3118360019 TRƯƠNG THỊ KIM HÀ 28/06/2000 1 2 1 0 1.75 CC

2 3118360066 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 25/10/2000 1 2 1 0 2.09 CC

Danh sách gồm 18 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Tiếng Anh (DSA)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DSA116B1)

1 3116132051 TRẦN LÊ NGỌC QUỲNH 17/03/1998 2 6 2 0 2.4 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 (DSA117A1)

1 3116131011 BÙI THỊ TÚ HẢO 09/10/1998 2 4 2 0 2.85 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THPT) - Khóa 2017 - Lớp 3 (DSA117A3)

1 3117130087 KIỀU PHẠM KHÁNH VY 09/10/1999 2 4 1 0.7 1.97 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh (THCS) - Khóa 2017 (DSA117B1)

1 3117131014 TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 28/07/1999 2 4 1 0 2.56 CC

2 3117131059 NGUYỄN THỊ QUẾ 10/11/1999 2 4 2 0 1.56 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh - K.18 - Lớp 1 (DSA1181)

1 3118130067 DƯ HUỲNH LONG 18/12/2000 1 2 1 0 1.62 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh - K.18 - Lớp 2 (DSA1182)

1 3118130091 LÊ MINH HIỀN NHÂN 31/01/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh - K.18 - Lớp 3 (DSA1183)

1 3118130047 PHẠM TRUNG HÒA 15/07/2000 1 2 1 0 2.6 CC

2 3118130055 ĐỖ ĐĂNG KHOA 15/03/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118130088 PHẠM KIỀU THẢO NGUYÊN 06/04/1996 1 2 2 0.44 1 CC

4 3118130092 NGUYỄN LÊ TUẤN NHÂN 03/08/2000 1 2 1 0 3.31 CC

5 3118130100 TRẦN THỊ KIM OANH 25/05/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Tiếng Anh - K.18 - Lớp 4 (DSA1184)

1 3118130044 NGUYỄN THẾ HIỂN 01/04/1995 1 2 1 0.65 1.65 CC

2 3118130114 TRƯƠNG ANH QUÂN 08/06/2000 1 2 2 0 2.2 CC

3 3118130156 PHẠM NGUYỄN BÁ TÙNG 14/06/2000 1 2 1 0 2.33 CC

Danh sách gồm 15 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Sinh học (DSI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THPT) - Khóa 2017 (DSI117A1)

1 3117060036 NGÔ NGUYỄN THÚY VY 29/09/1999 1 4 2 0 2.39 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học (THCS) - Khóa 2017 (DSI117B1)

1 3117061013 HÀ NGỌC THỦY TIÊN 19/06/1999 1 4 2 0 2.18 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Sinh học - K.18 - Lớp 1 (DSI1181)

1 3118060006 TRƯƠNG TẤN ĐẠT 01/02/2000 1 2 2 0 2 CC

2 3118060013 LÊ XUÂN NHẬT MINH 30/12/2000 1 2 1 0.5 2.09 CC

3 3118060017 PHAN TẠ HOÀNG NHI 10/04/2000 1 2 2 0 0 CC

4 3118060024 LÊ THANH THUẬN 21/08/1996 1 2 2 0.71 2 CC

5 3118060027 PHẠM NGUYỄN MINH TUẤN 27/05/2000 1 2 2 0 1.5 CC

6 3118060028 TANG CHÍ UY 19/02/2000 1 2 2 0 1.38 CC

Danh sách gồm 8 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Lịch sử (DSU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THPT) - Khóa 2017 (DSU117A1)

1 3117100030 HUỲNH CÔNG TRIỆU 21/07/1999 2 4 2 0 2.42 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử (THCS) - Khóa 2017 (DSU117B1)

1 3117101008 PUIH HMÊN 09/11/1999 1 4 3 0 2.5 BTH

2 3117101013 HỒNG THỊ YẾN NHI 13/10/1998 2 4 1 0.87 2.17 CC

3 3117101015 NGUYỄN VĂN QUỲNH 02/01/1998 2 4 1 0 2.57 CC

4 3117101016 PHẠM NGUYỄN DUY TÂM 28/09/1999 2 4 2 0 1.77 CC

5 3117101019 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 22/06/1998 2 4 1 0.53 2.36 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Lịch sử - K.18 - Lớp 1 (DSU1181)

1 3118100004 LÊ PHÚC ĐĂNG 29/03/2000 1 2 1 0 2.38 CC

2 3118100013 TRẦN THANH LOAN 12/11/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118100037 PHAN THỊ NGỌC 02/10/2000 1 2 2 0 0 CC

Danh sách gồm 9 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Tâm lí học (DTL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1151)

1 3115530026 NGUYỄN SANG HOÀNG KIM 21/01/1997 4 8 1 0 2.51 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTL1152)

1 3115530032 TRẦN THÙY LINH 08/06/1997 3 8 1 0 2.47 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1161)

1 3115530055 HOÀNG KIỀU THANH THANH 11/03/1997 3 6 1 0.86 2.53 CC

2 3116530076 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG VỸ 22/05/1998 3 6 2 0 2.41 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTL1162)

1 3116530062 VŨ THỊ THANH TRANG 03/03/1998 2 6 3 0 2.28 BTH

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 (DTL1171)

1 3117530017 ĐOÀN MINH DUY 17/07/1999 1 4 2 0 2.15 CC

2 3117530059 NGUYỄN ĐỖ MINH NGUYỆT 28/01/1999 1 4 3 0 2.18 BTH

3 3117530063 LÊ THỊ PHƯƠNG NHI 28/03/1999 1 4 3 0 1.93 BTH

4 3117530110 TRẦN VÕ MINH UYÊN 24/06/1999 2 4 1 0 2.88 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTL1172)

1 3117530022 HUỲNH VĨ ĐẠT 01/03/1999 1 4 3 0 1.96 BTH

2 3117530044 NGUYỄN THÀNH LỘC 06/10/1999 2 4 2 0.94 2.08 CC

3 3117530074 LÊ ANH ĐỖ QUYÊN 16/09/1999 1 4 3 0 1.95 BTH

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - K.18 - Lớp 1 (DTL1181)

1 3118530011 ĐINH NGỌC BẢO CHÂU 02/10/2000 1 2 1 0 2.5 CC

2 3118530039 NGUYỄN TRẦN THY KHUÊ 29/06/2000 1 2 1 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - K.18 - Lớp 2 (DTL1182)

1 3118530021 LÊ NGUYỄN TƯỜNG DUYÊN 15/09/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118530032 NGUYỄN THỊ HOA 01/09/2000 1 2 1 0.79 1.94 CC

3 3118530041 TRƯƠNG TƯỜNG LÂM 04/11/2000 1 2 1 0 2.31 CC

4 3118530053 NGUYỄN THỊ THÙY NGA 13/08/2000 1 2 2 0 0 CC

5 3118530117 NGUYỄN MINH THẢO UYÊN 16/12/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tâm lí học - K.18 - Lớp 3 (DTL1183)

1 3118530051 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG MAI 01/05/2000 1 2 1 0.84 1.57 CC

2 3118530055 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 08/11/1999 1 2 1 0 2.53 CC

3 3118530059 LÊ HỒNG NGỌC 23/03/2000 1 2 1 0 3.16 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Tâm lí học (DTL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Danh sách gồm 22 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (DTN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1151)

1 3115420134 LÊ NHƯ GIA KHANG 04/11/1997 4 8 1 0.63 2.32 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1152)

1 3115420144 HUỲNH THỊ HỒNG LAM 01/11/1997 4 8 1 0 1.92 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1153)

1 3115420032 LÊ THỊ CÚC 04/08/1997 3 8 2 0 2.21 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1155)

1 3115420262 NGUYỄN TẤN TÀI 29/08/1997 3 8 3 0 1.77 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1158)

1 3115420075 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 25/04/1997 3 8 2 0.83 2.11 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DTN1159)

1 3115420085 TRẦN THỊ THU HẰNG 30/03/1997 4 8 1 0.42 2.2 CC

2 3115420407 CAO HOÀNG YẾN 19/02/1997 3 8 3 0.96 1.92 BTH

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1161)

1 3115420033 TRẦN THÀNH DANH 20/11/1997 2 6 3 0 2.12 BTH

2 3115420063 NGUYỄN CẢNH ĐỊNH 27/08/1997 2 6 2 0 2.21 CC

3 3116420231 ĐẶNG THÁI SƠN 16/10/1998 2 6 3 0 2.36 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1162)

1 3116420159 PHẠM TRÚC NGHI 27/09/1998 4 6 1 0.8 2.33 CC

2 3116420206 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 08/09/1997 2 6 2 0 2.02 CC

3 3116420222 VÕ THỊ BÉ QUYÊN 18/02/1997 3 6 1 0.71 1.76 CC

4 3115420287 TRƯƠNG LA THẮNG 03/04/1997 3 6 1 0 2.18 CC

5 3116420304 NGÔ LƯU HỒNG TRÂN 05/08/1998 2 6 2 0 1.68 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1164)

1 3116420240 NGUYỄN TIẾN THÀNH 20/01/1998 3 6 1 0.5 1.92 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1165)

1 3116420177 LÊ NGUYỄN THỊ YẾN NHI 09/11/1998 3 6 2 0 1.77 CC

2 3116420358 TRẦN THỊ KIM YẾN 02/03/1998 3 6 1 0.67 1.72 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1166)

1 3116420197 KIỀU THỊ YẾN OANH 12/03/1998 2 6 2 0 2.08 CC

2 3116420313 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 29/01/1998 3 6 1 0.8 2.19 CC

3 3116420356 MAI THỊ HẢI YẾN 17/09/1998 3 6 1 0.86 2.16 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1167)

1 3116420014 PHẠM ÂN 10/06/1998 2 6 3 0 2.1 BTH

2 3116420084 TRẦN KIM HUÊ 31/12/1998 3 6 2 0.83 1.65 CC

3 3116420092 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 20/11/1998 3 6 1 0.83 1.8 CC

4 3116420254 TRẦN MINH THI 07/03/1998 2 6 2 0.88 1.52 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (DTN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

5 3116420298 ĐẶNG BÍCH TRÂM 06/04/1998 3 6 3 0.67 1.77 BTH

6 3116420315 VÕ TRẦN HOÀNG TRINH 16/11/1997 3 6 1 0.29 1.96 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1168)

1 3116420106 TRẦN NGUYỄN THANH LAM 25/09/1998 3 6 1 0.33 1.87 CC

2 3116420332 MAI MỸ UYÊN 07/01/1998 1 6 3 0 1.42 BTH

3 3116420343 TRẦN THỊ VÂN 20/05/1998 3 6 2 0.57 1.52 CC

4 3116420351 TRẦN THÚY VY 12/10/1998 2 6 3 0 1.7 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTN1169)

1 3116420052 VÕ TRƯỜNG GIANG 14/03/1998 3 6 1 0.63 1.46 CC

2 3116420057 VÕ THỊ HỒNG HẠ 08/07/1998 2 6 3 0 2.38 BTH

3 3116420150 BÙI TUYẾT NGÂN 20/11/1998 3 6 1 0.88 2.29 CC

4 3116420173 ĐOÀN TUYẾT NHI 11/09/1998 2 6 2 0 1.98 CC

5 3116420309 THÁI THÀNH TRÍ 26/08/1998 2 6 1 0.83 1.86 CC

6 3116420328 LÊ THỊ TY 18/03/1998 2 6 3 0 1.7 BTH

7 3116420334 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 09/02/1998 2 6 2 0.67 1.69 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 (DTN1171)

1 3117420050 ĐỖ THÂN TRÚC ĐÀO 07/09/1999 2 4 2 0.5 1.67 CC

2 3117420193 VƯU CẨM NGUYÊN 23/11/1999 2 4 1 0.83 1.6 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTN1172)

1 3117420002 PHẠM THÙY AN 12/10/1999 1 4 3 0 2.25 BTH

2 3117420145 TRẦN THỊ LOAN 20/10/1999 1 4 3 0 1.7 BTH

3 3117420226 TẠ QUẾ NHƯ 07/11/1999 1 4 3 0 1.91 BTH

4 3117420279 LÊ THỊ THU THẢO 01/08/1999 2 4 2 0.45 1.86 CC

5 3117420307 HỨA CẨM TIÊN 07/12/1999 2 4 2 0.85 1.78 CC

6 3117420364 VŨ PHẠM PHƯƠNG UYÊN 29/06/1999 2 4 2 0.75 1.64 CC

7 3117420374 NGUYỄN NGỌC THÚY VI 08/11/1999 1 4 2 0 1.75 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 3 (DTN1173)

1 3117420074 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 12/03/1999 2 4 2 0.94 1.79 CC

2 3117420345 NGUYỄN THỊ MINH TÚ 13/03/1999 2 4 2 0.86 1.35 CC

3 3117420375 THỪA THỊ VI 28/05/1999 2 4 1 0.85 1.6 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 4 (DTN1174)

1 3117420178 HÀ MỸ NGHI 29/11/1999 1 4 2 0 1.68 CC

2 3117420228 ĐỖ NHẤT NƯƠNG 14/04/1999 1 4 2 0.23 1.38 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 5 (DTN1175)

1 3117420034 NGUYỄN TRẦN NGỌC DIỆP 15/09/1999 1 4 2 0 1.44 CC

2 3117420054 MAI HUỲNH ĐỨC 23/08/1999 1 4 3 0.3 2.04 BTH

3 3117420139 TRẦN MỸ LINH 27/03/1999 2 4 2 0 1.95 CC

4 3117420367 CHU THỊ HỒNG VÂN 25/05/1999 2 4 2 0.35 1.43 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 6 (DTN1176)

1 3117420140 TRẦN THỊ DIỆU LINH 10/01/1999 2 4 2 0.18 1.94 CC

2 3117420160 LÂM THỊ HOÀN MỸ 17/04/1999 1 4 3 0 1.8 BTH

3 3117420251 DƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG QUY 02/03/1999 1 4 2 0.24 2.07 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 3

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (DTN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 7 (DTN1177)

1 3117420078 HUỲNH THỊ MỸ HẬU 24/06/1999 2 4 1 0.36 1.94 CC

2 3117420141 TRẦN THỊ THÙY LINH 01/12/1999 2 4 1 0.67 1.83 CC

3 3117420252 HỨA KIM QUYÊN 17/04/1999 1 4 2 0 1.97 CC

4 3117420266 NGUYỄN HOÀNG TẤN 19/08/1999 2 4 2 0 1.95 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 8 (DTN1178)

1 3117420037 HUỲNH PHẠM ANH DUY 31/12/1999 1 4 3 0 1.75 BTH

2 3117420191 NGUYỄN TRẦN PHÚC NGUYÊN 10/06/1999 1 4 2 0 1.63 CC

3 3117420223 PHẠM ĐỨC HỒNG NHƯ 22/01/1999 2 4 1 0.8 2.02 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - Khóa 2017 - Lớp 9 (DTN1179)

1 3117420020 LÊ HẢI MINH ÂN 16/02/1999 1 4 2 0 1.52 CC

2 3117420102 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 10/08/1999 2 4 1 0.6 1.8 CC

3 3117420235 ĐỖ VĂN PHÁT 17/12/1999 2 4 1 0.8 2.13 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 1 (DTN1181)

1 3118420335 ĐOÀN LÊ ANH QUÂN 12/05/2000 1 2 2 0 1 CC

2 3118420375 THÂN TRỌNG THẮNG 06/12/2000 1 2 1 0.64 1.39 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 10 (DTN11810)

1 3118420075 TÔ ĐẠI DƯƠNG 15/06/2000 1 2 1 0.88 1.63 CC

2 3118420150 LÊ ĐĂNG KHOA 15/02/2000 1 2 1 0.92 1.8 CC

3 3118420232 VÕ HỒ KIM NGÂN 28/12/2000 1 2 1 0.29 1.46 CC

4 3118420319 ĐINH PHONG 18/10/2000 1 2 2 0.93 1.2 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 11 (DTN11811)

1 3118420095 NGUYỄN LÊ BÍCH HẰNG 04/01/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118420122 HỒ ĐẮC HUY 27/06/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118420151 LÊ ANH KHÔI 19/08/2000 1 2 1 0.19 1.71 CC

4 3118420167 CAO HỒ MỸ LINH 13/12/1999 1 2 1 0.69 1.73 CC

5 3118420183 XÚ CHỨC LINH 13/01/2000 1 2 1 0 1.73 CC

6 3118420289 VÕ THỊ YẾN NHI 18/09/2000 1 2 2 0 0 CC

7 3118420334 ĐINH MINH QUÂN 11/01/2000 1 2 1 0.73 1.75 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 2 (DTN1182)

1 3118420032 TRƯƠNG THÁI BẢO 19/02/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118420185 LÊ HOÀNG LONG 09/10/2000 1 2 1 0 1.27 CC

3 3118420309 TRƯƠNG TIỂU NY 09/03/2000 1 2 1 0.88 1.22 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 3 (DTN1183)

1 3118420067 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 23/02/2000 1 2 1 0 1.73 CC

2 3118420170 LÂM HUỆ LINH 18/09/1999 1 2 1 0 2.18 CC

3 3118420377 NGUYỄN NGỌC THIỆN 11/12/2000 1 2 2 0 0 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 4 (DTN1184)

1 3118420128 NGUYỄN PHẠM DIỄM HUỲNH 14/02/2000 1 2 1 0.88 2.15 CC

2 3118420311 HUỲNH BÍCH OANH 15/08/2000 1 2 1 0.94 1.48 CC

3 3118420352 DẢN THÁI TÀI 01/02/1998 1 2 2 0 0 CC

4 3118420405 TRẦN THỊ MINH THƯ 30/08/2000 1 2 1 0.14 2 CC

5 3118420431 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 06/05/2000 1 2 2 0 1.5 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 4

Ngành: Tài chính - Ngân hàng (DTN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 5 (DTN1185)

1 3118420444 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 30/03/2000 1 2 2 0.25 1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 6 (DTN1186)

1 3118420104 TÔ THỊ TUYẾT HÂN 23/07/2000 1 2 2 0 1 CC

2 3118420262 DƯƠNG KỲ NHI 12/01/2000 1 2 1 0.53 2 CC

3 3118420475 PHAN LÊ ANH TUẤN 21/03/2000 1 2 2 0 0 CC

4 3118420519 THIỀU NHƯ Ý 30/08/2000 1 2 2 0.35 1.36 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 7 (DTN1187)

1 3118420012 LÊ HOÀNG TUẤN ANH 22/03/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118420116 LÊ TRẦN NGỌC HOA 12/04/2000 1 2 1 0 1.71 CC

3 3118420204 HUỲNH THỊ DIỄM MY 15/10/2000 1 2 1 0.31 1.63 CC

4 3118420218 HUỲNH THÙY NGÂN 17/10/2000 1 2 2 0 1 CC

5 3118420328 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 20/04/2000 1 2 1 0 1.27 CC

6 3118420505 TÔ CHÂU VŨ 13/05/2000 1 2 1 0.63 1.64 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 8 (DTN1188)

1 3118420316 LÊ HỒNG PHÁT 20/09/2000 1 2 1 0.12 1.5 CC

2 3118420421 HỨA NGỌC TỈNH 20/04/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118420492 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 10/02/2000 1 2 1 0.81 1.68 CC

4 3118420506 TRẦN ANH VŨ 25/04/2000 1 2 2 0 1 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Tài chính - Ngân hàng - K.18 - Lớp 9 (DTN1189)

1 3118420014 MẠCH NGỌC TRÂM ANH 01/11/2000 1 2 2 0 1 CC

2 3118420074 PHẠM ĐAN HẢI DƯƠNG 27/09/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118420165 DIỆP MỸ LIÊN 17/05/2000 1 2 2 0 1 CC

4 3118420207 NGUYỄN CAO TRÀ MY 13/11/2000 1 2 1 0.57 1.39 CC

5 3118420220 LÊ THỊ KIM NGÂN 29/11/2000 1 2 2 0 0 CC

6 3118420318 NGUYỄN TẤN PHÁT 24/12/2000 1 2 2 0 0 CC

7 3118420332 VŨ HUỲNH MAI PHƯƠNG 22/04/2000 1 2 1 0 1.57 CC

8 3118420397 DƯƠNG ANH THƯ 16/04/1999 1 2 2 0 1 CC

Danh sách gồm 116 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Toán (DTO)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DTO116B1)

1 3116012006 HUỲNH NHẬT HẢI 07/06/1998 2 6 3 0 1.52 BTH

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán - K.18 - Lớp 1 (DTO1181)

1 3118010003 NGUYỄN HỒNG ÂN 10/11/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118010009 NGUYỄN DƯƠNG 18/01/1998 1 2 1 0.85 1.68 CC

3 3118010024 ĐẶNG MAI KHÔI NGUYÊN 12/06/2000 1 2 1 0 1.86 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Toán - K.18 - Lớp 2 (DTO1182)

1 3118010004 NGUYỄN THIÊN ÂN 26/03/2000 1 2 1 0.22 2 CC

2 3118010017 NGUYỄN TRUNG KIÊN 28/12/2000 1 2 2 0.25 1.82 CC

3 3118010053 ĐỖ GIA VINH 30/11/1999 1 2 2 0 0 CC

Danh sách gồm 7 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Thông tin - Thư viện (DTT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Thông tin - Thư viện - K.18 - Lớp 2 (DTT1182)

1 3118390053 NGUYỄN TRỌNG NGHIỆP 11/09/2000 1 2 1 0.75 1.92 CC

2 3118390090 PHẠM THỊ MINH TRÚC 19/10/2000 1 2 2 0 0 CC

3 3118390096 ĐẶNG VÕ DUY UYÊN 30/09/2000 1 2 2 0 1 CC

Danh sách gồm 3 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Toán ứng dụng (DTU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DTU1161)

1 3116480054 TRẦN LÊ THÙY DƯƠNG 01/11/1995 3 6 3 0.88 1.69 BTH

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 (DTU1171)

1 3117480017 MAI MINH HIỆP 06/12/1999 1 4 3 0 1.79 BTH

2 3117480035 NGUYỄN THANH NHÂN 05/10/1999 2 4 3 0 1.28 BTH

3 3117480057 NGUYỄN NGỌC THIỆN 08/03/1999 1 4 3 0 2.14 BTH

4 3117480059 HÀ NGUYỄN ĐĂNG THÔNG 04/02/1999 2 4 2 0.91 2.33 CC

5 3117480065 NGUYỄN NHẬT TIẾN 29/03/1999 1 4 3 0 1.44 BTH

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - Khóa 2017 - Lớp 2 (DTU1172)

1 3117480042 VÕ LÊ HOÀNG PHÚC 15/09/1999 1 4 2 0.38 1.83 CC

2 3117480054 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 18/10/1999 2 4 3 0 1.33 BTH

3 3117480056 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 06/12/1999 1 4 3 0 1.34 BTH

4 3117480058 LÊ HOÀNG THỊNH 30/05/1999 1 4 3 0 2.05 BTH

5 3117480081 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 22/10/1999 2 4 1 0.8 1.82 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - K.18 - Lớp 1 (DTU1181)

1 3118480009 ĐÀO QUANG ĐỨC 17/04/2000 1 2 2 0 1 CC

2 3118480025 NGUYỄN TUẤN KIỆT 19/07/2000 1 2 1 0.39 1.33 CC

3 3118480067 LÊ KIM TIỀN 01/07/2000 1 2 2 0 0 CC

4 3115480055 TRẦN QUỐC TRÍ 16/07/1996 1 2 3 0.71 1.27 BTH

5 3118480072 LÊ NGUYỄN THANH TRÚC 13/12/2000 1 2 2 0 2 CC

6 3118480081 NGUYỄN TRẦN HƯƠNG UYÊN 07/12/2000 1 2 1 0.5 1.41 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Toán ứng dụng - K.18 - Lớp 2 (DTU1182)

1 3118480005 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 07/01/2000 1 2 1 0.86 1.54 CC

2 3118480008 TRẦN THÀNH ĐẠT 10/03/2000 1 2 2 0.13 1 CC

3 3118480016NGUYỄN HUỲNH THANH

HẬU 06/03/1999 1 2 2 0 0 CC

4 3118480020 NGUYỄN PHẠM QUỐC HƯNG 19/11/1999 1 2 2 0 1 CC

5 3118480022 HÀ MINH KHANG 04/10/2000 1 2 2 0 1 CC

6 3118480047 NGUYỄN TẤN PHÁT 05/05/1998 1 2 1 0.5 1.5 CC

7 3118480052 KHẤU MINH QUÂN 23/12/2000 1 2 1 0.14 1.29 CC

8 3118480071 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 16/09/2000 1 2 1 0.32 1.17 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Toán ứng dụng (DTU)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Danh sách gồm 25 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: SP Ngữ văn (DVA)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - THPT - 2016 (DVA116A1)

1 3116091028 BÙI THỊ YẾN 15/07/1997 3 6 1 0.81 2.32 CC

Lớp: Đại học chính quy - THCS - 2016 (DVA116B1)

1 3116092006 NGUYỄN THỊ LÝ 02/06/1996 3 6 1 0.53 2.3 CC

2 3116092014 LÊ THỊ HOÀNG TÂM 01/10/1997 2 6 2 0 2.36 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THPT) - Khóa 2017 (DVA117A1)

1 3117090018 DƯƠNG TUYẾT NHI 13/03/1999 1 4 2 0 1.93 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn (THCS) - Khóa 2017 (DVA117B1)

1 3117091013 ĐẶNG BẢO NHI 21/06/1999 1 4 2 0 2.12 CC

2 3117091021 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 03/06/1995 2 4 1 0.38 2.19 CC

3 3117091024 NGUYỄN MINH TUẤN 04/06/1999 2 4 1 0 1.98 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành SP Ngữ văn - K.18 - Lớp 1 (DVA1181)

1 3118090009 NGUYỄN KIM HẢO 15/09/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118090012 NGUYỄN HUỲNH NGỌC KHA 30/05/2000 1 2 1 0 2.21 CC

3 3118090015 HÀ THỊ LIÊN 11/12/1999 1 2 2 0 0 CC

Danh sách gồm 10 sinh viên.

Mẫu in: D7401E.001

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMUBND TP. HỒ CHÍ MINH

-oOo-

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 1

Ngành: Việt Nam học (DVI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Khóa học: 2015

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1151)

1 3115350009 NGUYỄN THỊ CHI 15/10/1997 4 8 1 0 2.58 CC

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1153)

1 3115350029 NGUYỄN MINH ĐĂNG 24/06/1997 3 8 2 0 2.68 CC

2 3115350081 BÙI THỊ NHIÊN 19/02/1997 2 8 3 0 2.49 BTH

Lớp: Đại học chính quy - 2015 (DVI1154)

1 3115350065 HÀ THỊ TUYẾT NGÂN 09/01/1997 3 8 1 0 2.67 CC

Khóa học: 2016

Lớp: Đại học chính quy - 2016 (DVI1161)

1 3116350131 ĐINH THỊ HUYỀN 25/12/1996 2 6 2 0 3.56 CC

Khóa học: 2017

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - Khóa 2017 (DVI1171)

1 3117350008 LÊ TRỊNH LÝ ANH 23/08/1999 2 4 1 0.5 2.35 CC

Khóa học: 2018

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - K.18 - Lớp 1 (DVI1181)

1 3118350098 TRẦN THỊ HẠNH LỢI 13/09/2000 1 2 1 0 2.4 CC

2 3118350204 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 13/02/2000 1 2 1 0 2.2 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - K.18 - Lớp 2 (DVI1182)

1 3118350127 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 18/09/1998 1 2 2 0 1 CC

2 3118350135 LÝ TUYẾT NHI 14/09/2000 1 2 1 0 2.4 CC

3 3118350205 PHẠM HỒNG MINH THƯ 12/10/2000 1 2 1 0 3 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - K.18 - Lớp 3 (DVI1183)

1 3118350032 MAI THỊ THANH DUYÊN 19/05/2000 1 2 1 0 2.57 CC

2 3118350048 PHẠM THỊ BÌNH GIANG 10/06/2000 1 2 1 0.14 2.85 CC

3 3118350063 HOÀNG TIÊN HOA 13/01/2000 1 2 1 0 2.8 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - K.18 - Lớp 4 (DVI1184)

1 3118350229 LÝ CẨM TÚ 16/08/2000 1 2 2 0 4 CC

Lớp: Đại học chính quy - ngành Việt Nam học - K.18 - Lớp 5 (DVI1185)

1 3118350027 NGUYỄN LÂM THÀNH DINH 08/07/2000 1 2 2 0 0 CC

2 3118350035 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 03/11/2000 1 2 1 0.16 2.62 CC

3 3118350237 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 21/02/1998 1 2 2 0 4 CC

KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO, BUỘC THÔI HỌC

(Theo quy định số 2731/QyĐ-ĐHSG, ngày 19/11/2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)Đợt 2 - Năm 2019 (DANH SÁCH DỰ KIẾN)

Trang 2

Ngành: Việt Nam học (DVI)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinhNăm thứ

HK thứ

Số lần CB liên

tiếp

Tổng số lần CB

ĐTBC HK

ĐTBC TL KQ Ghi chú

Danh sách gồm 18 sinh viên.