thời khóa biểu lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/upload/tkb_hk2_2019_2020_k62_dhcq.pdf · mẫu in:...
TRANSCRIPT
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
KTTC2 Kỹ thuật thi công 2 40 2 01 8
5 7 4 404.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
6 7 4 402.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
7 7 4 505.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
2 6 3 404.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
3 6 3 104.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
4 6 4 205.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
5 6 3 401.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
6 6 3 104.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
7 6 3 205.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
2 6 5 202.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
3 6 4 505.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến
TVCT Thủy văn công trình 55 3 01 8
4 6 5 205.G1 18/03/2020 - 18/03/2020
5 1 5 505.G1 19/03/2020 - 19/03/2020
5 6 5 104.G1 19/03/2020 - 19/03/2020
6 1 5 404.G1 20/03/2020 - 20/03/2020
6 6 5 202.G1 20/03/2020 - 20/03/2020
7 1 5 404.G1 21/03/2020 - 21/03/2020
7 6 5 205.G1 21/03/2020 - 21/03/2020
CN 1 5 205.G1 22/03/2020 - 22/03/2020
CN 6 5 205.G1 22/03/2020 - 22/03/2020
THC4 Thủy công 50 3 01 82 1 5 505.G1 23/03/2020 - 23/03/2020
2 6 5 202.G1 23/03/2020 - 23/03/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
THC4 Thủy công 50 3 01 8
3 1 5 504.G1 24/03/2020 - 24/03/2020
3 6 5 205.G1 24/03/2020 - 24/03/2020
4 1 5 403.G1 25/03/2020 - 25/03/2020
4 6 5 205.G1 25/03/2020 - 25/03/2020
5 1 5 505.G1 26/03/2020 - 26/03/2020
5 6 5 205.G1 26/03/2020 - 26/03/2020
6 1 5 604.G1 27/03/2020 - 27/03/2020
6 6 5 205.G1 27/03/2020 - 27/03/2020
MXD44 Máy xây dựng 70 4 01 15
2 1 5 602.G1 30/03/2020 - 30/03/2020
2 6 5 505.G1 30/03/2020 - 30/03/2020
3 1 5 504.G1 31/03/2020 - 31/03/2020
3 6 5 602.G1 31/03/2020 - 31/03/2020
4 1 5 602.G1 01/04/2020 - 01/04/2020
4 6 5 602.G1 01/04/2020 - 01/04/2020
5 1 5 505.G1 02/04/2020 - 02/04/2020
5 6 5 602.G1 02/04/2020 - 02/04/2020
6 1 5 401.G1 03/04/2020 - 03/04/2020
6 6 5 602.G1 03/04/2020 - 03/04/2020
TQT4 Tổ chức thi công 40 2 01 15
2 1 5 604.G1 06/04/2020 - 06/04/2020
2 6 5 401.G1 06/04/2020 - 06/04/2020
3 1 5 603.G1 07/04/2020 - 07/04/2020
3 6 5 401.G1 07/04/2020 - 07/04/2020
4 1 5 603.G1 08/04/2020 - 08/04/2020
4 6 5 602.G1 08/04/2020 - 08/04/2020
5 1 5 505.G1 09/04/2020 - 09/04/2020
5 6 5 603.G1 09/04/2020 - 09/04/2020
DATC Đồ án Thủy công 45 1 01 82 1 5 205.G1 13/04/2020 - 13/04/2020
2 6 5 205.G1 13/04/2020 - 13/04/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
DATC Đồ án Thủy công 45 1 01 8
3 1 5 205.G1 14/04/2020 - 14/04/2020
3 6 5 205.G1 14/04/2020 - 14/04/2020
4 1 5 204.G1 15/04/2020 - 15/04/2020
4 6 5 403.G1 15/04/2020 - 15/04/2020
6 1 5 205.G1 17/04/2020 - 17/04/2020
6 6 5 403.G1 17/04/2020 - 17/04/2020
7 1 5 303.G1 18/04/2020 - 18/04/2020
CTN Cấp thoát nước 70 3 01 8
2 1 5 505.G1 20/04/2020 - 20/04/2020
2 6 5 204.G1 20/04/2020 - 20/04/2020
3 1 5 403.G1 21/04/2020 - 21/04/2020
3 6 5 202.G1 21/04/2020 - 21/04/2020
4 1 5 501.G1 22/04/2020 - 22/04/2020
4 6 5 202.G1 22/04/2020 - 22/04/2020
5 1 5 303.G1 23/04/2020 - 23/04/2020
5 6 5 403.G1 23/04/2020 - 23/04/2020
6 1 5 404.G1 24/04/2020 - 24/04/2020
6 6 5 104.G1 24/04/2020 - 24/04/2020
7 1 5 505.G1 25/04/2020 - 25/04/2020
7 6 5 501.G1 25/04/2020 - 25/04/2020
CN 1 5 403.G1 26/04/2020 - 26/04/2020
CN 6 5 205.G1 26/04/2020 - 26/04/2020
CNC5 Kết cấu nhà thép 50 2 01 8
2 1 5 205.G1 27/04/2020 - 27/04/2020
2 6 5 303.G1 27/04/2020 - 27/04/2020
3 1 5 205.G1 28/04/2020 - 28/04/2020
3 6 5 303.G1 28/04/2020 - 28/04/2020
4 1 5 205.G1 29/04/2020 - 29/04/2020
4 6 5 205.G1 29/04/2020 - 29/04/2020
5 1 5 603.G1 30/04/2020 - 30/04/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
CNC5 Kết cấu nhà thép 50 2 01 8
5 6 5 205.G1 30/04/2020 - 30/04/2020
6 1 5 603.G1 01/05/2020 - 01/05/2020
6 6 5 205.G1 01/05/2020 - 01/05/2020
TTNN1_KTCTXD
Thực tập kỹ thuật 1 120 3 01 8
2 1 5 TT2.1 04/05/2020 - 04/05/2020
2 6 5 TT2.5 04/05/2020 - 04/05/2020
3 1 5 TT1.1 05/05/2020 - 05/05/2020
3 6 5 TT1.1 05/05/2020 - 05/05/2020
4 1 5 TT2.1 06/05/2020 - 06/05/2020
4 6 5 TT2.5 06/05/2020 - 06/05/2020
5 1 5 TT2.1 07/05/2020 - 07/05/2020
5 6 5 TT2.5 07/05/2020 - 07/05/2020
TVCT Thủy văn công trình 55 3 01 01 86 1 5 TT2.4 08/05/2020 - 08/05/2020
6 6 5 TT2.5 08/05/2020 - 08/05/2020
MXD44 Máy xây dựng 70 4 01 01 15
7 1 5 TT2.4 09/05/2020 - 09/05/2020
7 6 5 TT2.3 09/05/2020 - 09/05/2020
CN 1 5 TT2.3 10/05/2020 - 10/05/2020
CN 6 5 TT2.3 10/05/2020 - 10/05/2020
TTNN1_KTCTXD
Thực tập kỹ thuật 1 120 3 01 8
2 1 5 TT2.1 11/05/2020 - 11/05/2020
2 6 5 TT2.1 11/05/2020 - 11/05/2020
3 1 5 TT2.1 12/05/2020 - 12/05/2020
3 6 5 TT2.1 12/05/2020 - 12/05/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 5 / 5Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
TTNN1_KTCTXD
Thực tập kỹ thuật 1 120 3 01 8
4 1 5 TT1.1 13/05/2020 - 13/05/2020
4 6 5 TT1.1 13/05/2020 - 13/05/2020
7 1 5 TT1.1 16/05/2020 - 16/05/2020
7 6 5 TT1.1 16/05/2020 - 16/05/2020
2 1 5 TT1.1 18/05/2020 - 18/05/2020
2 6 5 TT1.1 18/05/2020 - 18/05/2020
3 1 5 TT1.1 19/05/2020 - 19/05/2020
3 6 5 TT1.1 19/05/2020 - 19/05/2020
4 1 5 TT1.1 20/05/2020 - 20/05/2020
4 6 5 TT1.1 20/05/2020 - 20/05/2020
5 1 5 TT1.1 21/05/2020 - 21/05/2020
5 6 5 TT1.1 21/05/2020 - 21/05/2020
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên và môi trường (K62_QLTN&MT) - Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 2 6 2 304.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 2 8 3 403.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 3 6 2 501.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
DVR Động vật rừng 55 3 01 22 4 6 2 403.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 4 1 2 204.G1 04/03/2020 - 11/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan
DVR Động vật rừng 55 3 01 22 5 8 2 201.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 5 6 2 201.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
DVR Động vật rừng 55 3 01 22 6 6 2 201.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 6 8 3 201.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 7 6 2 501.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 2 9 2 403.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 2 6 3 501.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 3 6 2 501.G1 10/03/2020 - 17/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 3 8 3 501.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
DVR Động vật rừng 55 3 01 22 4 6 2 501.G1 11/03/2020 - 18/03/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 4 8 3 101.G4 11/03/2020 - 11/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 5 8 2 505.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 5 6 2 501.G1 12/03/2020 - 19/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 5 1 2 404.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan
CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 6 6 2 505.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 7 6 3 501.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 2 6 2 501.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên và môi trường (K62_QLTN&MT) - Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 2 8 2 501.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 3 8 2 501.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 3 1 3 304.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 4 8 3 501.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 5 8 2 501.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 6 8 2 501.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 6 6 2 501.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan
CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 7 9 2 501.G1 21/03/2020 - 28/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 7 6 3 501.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 2 6 2 501.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 222 8 2 204.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
3 8 2 204.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 3 6 2 501.G1 24/03/2020 - 31/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 4 1 2 504.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
DVR Động vật rừng 55 3 01 22 4 7 4 501.G1 25/03/2020 - 01/04/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 5 1 2 403.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 5 6 2 104.G1 26/03/2020 - 02/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 5 8 2 304.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 6 6 2 404.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 6 8 3 501.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 2 6 2 404.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan
DVR Động vật rừng 55 3 01 22 3 1 3 501.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 3 8 2 502.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 4 1 2 104.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 5 1 2 102.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1092 Trần Thị Ngoan
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 5 8 2 205.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 6 1 2 504.G1 03/04/2020 - 10/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 7 8 2 204.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên và môi trường (K62_QLTN&MT) - Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 01 22 2 1 5 TH01 06/04/2020 - 06/04/2020 1092 Trần Thị Ngoan
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 2 6 2 501.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 3 8 2 101.G4 07/04/2020 - 07/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 3 6 2 501.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
DVR Động vật rừng 55 3 01 22 4 7 4 404.G1 08/04/2020 - 15/04/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 5 6 2 501.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 5 8 2 201.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 6 6 3 501.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 7 6 2 501.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 01 22 7 1 5 TH01 11/04/2020 - 11/04/2020 1092 Trần Thị Ngoan
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 7 8 2 201.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 2 8 2 501.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 222 6 2 501.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
3 8 3 501.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
CTR Côn trùng rừng 35 2 01 224 1 2 104.G1 15/04/2020 - 15/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
5 6 2 501.G1 16/04/2020 - 16/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
CTR Côn trùng rừng 35 2 01 01 22 5 1 5 TNTH2.2 16/04/2020 - 23/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 6 1 5 505.G1 17/04/2020 - 24/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
DVR Động vật rừng 55 3 01 22 6 7 4 404.G1 17/04/2020 - 24/04/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 7 6 3 404.G1 18/04/2020 - 18/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 227 1 2 505.G1 18/04/2020 - 18/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
2 1 5 403.G1 20/04/2020 - 20/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 222 6 2 501.G1 20/04/2020 - 20/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
3 6 5 501.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
TV15 Thực vật rừng 45 3 01 01 22 3 1 5 TNTH2.3 21/04/2020 - 28/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
DVR Động vật rừng 55 3 01 01 22 4 1 5 TNTH2.1 22/04/2020 - 29/04/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 224 6 5 501.G1 22/04/2020 - 29/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
5 6 3 501.G1 23/04/2020 - 23/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 4Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên và môi trường (K62_QLTN&MT) - Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 01 22 7 1 5 TNTH3.3 25/04/2020 - 02/05/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 227 6 5 404.G1 25/04/2020 - 25/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
2 6 5 501.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
DVR Động vật rừng 55 3 01 225 6 4 403.G1 30/04/2020 - 30/04/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
6 6 4 403.G1 01/05/2020 - 01/05/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam
MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 7 6 5 501.G1 02/05/2020 - 02/05/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm
TTNN1 -TNMT
Thực tập nghề nghiệp 1 160 4 01 22
3 1 5 TT2.2 05/05/2020 - 26/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng
3 6 5 TT2.2 05/05/2020 - 26/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng
4 1 5 TT2.2 06/05/2020 - 27/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng
4 6 5 TT2.2 06/05/2020 - 27/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng
7 1 5 TT2.2 09/05/2020 - 30/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng
7 6 5 TT2.2 09/05/2020 - 30/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng
CN 1 5 TT2.2 10/05/2020 - 31/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng
CN 6 5 TT2.2 10/05/2020 - 31/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Chăn nuôi (K62_CN) - Ngành Chăn nuôi - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi
40 2 01 14 2 6 2 204.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 14 3 6 2 102.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi
40 2 01 14 3 8 2 102.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 3 1 2 202.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi
40 2 01 144 1 2 202.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
5 3 2 501.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 5 1 2 501.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 14 6 1 2 202.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi
40 2 01 14
6 3 2 403.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
7 1 2 102.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
2 6 2 204.G1 09/03/2020 - 16/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 3 1 2 505.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 14 4 1 3 205.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 5 1 2 102.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 14 6 1 3 204.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 2 1 2 202.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Chăn nuôi (K62_CN) - Ngành Chăn nuôi - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 14 3 1 2 104.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 144 1 2 205.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
4 6 4 202.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
CNDT4 Chăn nuôi dê và thỏ 40 2 01 14
5 1 5 403.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
5 6 5 103.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
6 1 5 403.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
6 6 5 104.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
CNDT4 Chăn nuôi dê và thỏ 40 2 01 01 14
7 1 5 THCNTY1 21/03/2020 - 21/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
7 6 5 THCNTY2 21/03/2020 - 21/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
CN 1 5 THCNTY1 22/03/2020 - 22/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
CN 6 5 THCNTY2 22/03/2020 - 22/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 2 1 2 202.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi
40 2 01 14 3 1 2 204.G1 24/03/2020 - 31/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 144 1 4 205.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
5 1 2 202.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 146 1 3 505.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
2 6 3 403.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 142 1 4 403.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
4 1 2 102.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 14 5 1 3 104.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 7 1 2 102.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
CNGC5 Chăn nuôi gia cầm 60 3 01 142 1 5 104.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
2 6 5 204.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Chăn nuôi (K62_CN) - Ngành Chăn nuôi - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
CNGC5 Chăn nuôi gia cầm 60 3 01 14
3 1 5 205.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
3 6 5 104.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
4 1 5 104.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
4 6 5 103.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
5 1 5 204.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
5 6 5 204.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
CNGC5 Chăn nuôi gia cầm 60 3 01 01 14
6 1 5 THCNTY2 10/04/2020 - 10/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
6 6 5 THCNTY2 10/04/2020 - 10/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
7 1 5 THCNTY2 11/04/2020 - 11/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
7 6 5 THCNTY2 11/04/2020 - 11/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 01 14 2 1 5 204.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi
40 2 01 01 14 3 1 5 THCNTY2 14/04/2020 - 21/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 4 1 4 202.G1 15/04/2020 - 15/04/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 01 14 5 1 5 204.G1 16/04/2020 - 16/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
CNCM17 Chăn nuôi chó mèo 40 2 01 14
6 1 5 201.G1 17/04/2020 - 17/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
6 6 5 201.G1 17/04/2020 - 17/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
7 1 5 201.G1 18/04/2020 - 18/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
7 6 5 201.G1 18/04/2020 - 18/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
CN 1 5 201.G1 19/04/2020 - 19/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
CN 6 5 201.G1 19/04/2020 - 19/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
CNCM17 Chăn nuôi chó mèo 40 2 01 01 142 1 5 THCNTY1 20/04/2020 - 20/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
2 6 5 THCNTY1 20/04/2020 - 20/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 01 14 5 6 5 204.G1 23/04/2020 - 23/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Chăn nuôi (K62_CN) - Ngành Chăn nuôi - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 14 6 1 3 103.G1 24/04/2020 - 01/05/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 6 6 4 205.G1 24/04/2020 - 24/04/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 01 147 1 5 304.G1 25/04/2020 - 25/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
2 1 5 104.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi
40 2 01 01 14 3 1 5 THCNTY2 28/04/2020 - 28/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
2DHTKESHO
Thống kê sinh học 60 3 02 01 14 5 1 5 104.G1 30/04/2020 - 30/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn
CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi
40 2 01 01 14 7 1 5 THCNTY2 02/05/2020 - 02/05/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
TTNN1_CN Thực tập chăn nuôi 1 120 3 01 14
2 1 5 THCNTY1 04/05/2020 - 18/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên
2 6 5 THCNTY2 04/05/2020 - 18/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên
3 1 5 THCNTY1 05/05/2020 - 19/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên
3 6 5 THCNTY2 05/05/2020 - 19/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên
5 1 5 THCNTY1 07/05/2020 - 21/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên
5 6 5 THCNTY2 07/05/2020 - 21/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên
6 6 5 THCNTY2 08/05/2020 - 22/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên
7 1 5 THCNTY1 09/05/2020 - 23/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 5 / 5Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Chăn nuôi (K62_CN) - Ngành Chăn nuôi - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kế toán (K62_KT) - Ngành Kế toán - Khoa Khoa Kinh tế
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 2 6 2 501.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 2 8 3 501.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 2 1 2 602.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 3 6 2 602.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 3 1 3 201.G1 03/03/2020 - 10/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 4 1 2 402.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 4 6 3 501.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 5 1 3 502.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 6 6 3 602.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 6 1 2 505.G1 06/03/2020 - 13/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24 7 1 3 103.G2 07/03/2020 - 14/03/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy
KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 247 6 3 603.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
2 6 3 201.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 2 1 2 404.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 3 6 2 205.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 4 6 3 104.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 4 1 2 403.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 5 1 2 202.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 5 3 3 102.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 5 7 3 502.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kế toán (K62_KT) - Ngành Kế toán - Khoa Khoa Kinh tế
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 2 6 3 603.G1 16/03/2020 - 23/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 3 1 3 205.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 24 3 6 5 TH01 17/03/2020 - 24/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 24 4 1 2 501.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 5 1 2 501.G1 19/03/2020 - 26/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 24 5 6 2 102.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24 6 1 3 104.G2 20/03/2020 - 27/03/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 24 6 6 2 502.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 7 1 3 204.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 24 7 6 2 402.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 3 1 3 205.G1 24/03/2020 - 31/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 24
4 6 2 505.G1 25/03/2020 - 01/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
5 6 2 603.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
6 4 2 102.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
7 8 2 602.G1 28/03/2020 - 04/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 7 6 2 505.G1 28/03/2020 - 04/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 2 6 3 403.G1 30/03/2020 - 06/04/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24 4 1 5 104.G2 01/04/2020 - 08/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy
2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 5 1 2 403.G1 02/04/2020 - 09/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 246 1 5 TH01 03/04/2020 - 03/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
6 6 5 TH01 03/04/2020 - 03/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24 7 1 3 103.G2 04/04/2020 - 11/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 2 1 2 502.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 3 1 3 403.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 4 6 5 501.G1 08/04/2020 - 15/04/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 6 1 2 502.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kế toán (K62_KT) - Ngành Kế toán - Khoa Khoa Kinh tế
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 24 7 6 5 TH01 11/04/2020 - 18/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 2 6 3 403.G1 13/04/2020 - 20/04/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 245 1 3 202.G1 16/04/2020 - 16/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
6 1 2 303.G1 17/04/2020 - 17/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 247 1 5 103.G2 18/04/2020 - 25/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy
2 1 3 602.G1 20/04/2020 - 20/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 3 1 5 504.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 24 4 1 5 TH01 22/04/2020 - 29/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 5 1 2 404.G1 23/04/2020 - 23/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24 5 6 3 401.G1 23/04/2020 - 23/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy
2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 6 1 2 301.G1 24/04/2020 - 24/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 2 6 5 403.G1 27/04/2020 - 04/05/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung
KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24
3 6 5 101.G2 28/04/2020 - 05/05/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy
4 6 3 301.G1 29/04/2020 - 29/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy
7 1 3 602.G1 02/05/2020 - 02/05/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 24 4 1 5 TH01 06/05/2020 - 06/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 5 1 2 504.G1 07/05/2020 - 07/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 24 6 1 5 TH01 08/05/2020 - 08/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 7 1 2 504.G1 09/05/2020 - 09/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 2 1 5 504.G1 11/05/2020 - 18/05/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 2 6 2 505.G1 11/05/2020 - 11/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 01 25 3 6 5 TH05 12/05/2020 - 12/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 4 6 5 504.G1 13/05/2020 - 20/05/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 01 255 6 5 T3.1 14/05/2020 - 14/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
6 6 5 T3.1 15/05/2020 - 15/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 4Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kế toán (K62_KT) - Ngành Kế toán - Khoa Khoa Kinh tế
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 01 25
7 6 5 T3.1 16/05/2020 - 16/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
3 6 5 TH05 19/05/2020 - 19/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
5 6 5 TH05 21/05/2020 - 21/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
6 6 5 TH05 22/05/2020 - 22/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
7 6 5 TH05 23/05/2020 - 23/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
TTNN1_KTOAN
Thực tập Nghề nghiệp 1 30 1 01 24
2 6 5 TH05 25/05/2020 - 25/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
3 6 5 TH05 26/05/2020 - 26/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
4 6 5 TH05 27/05/2020 - 27/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
5 6 5 TH05 28/05/2020 - 28/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
6 1 5 TH05 29/05/2020 - 29/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
6 6 5 TH05 29/05/2020 - 29/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
7 1 5 TH05 30/05/2020 - 30/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
7 6 5 TH05 30/05/2020 - 30/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Lâm sinh (K62_LS) - Ngành Lâm sinh - Khoa Khoa Lâm học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 7 2 1 3 204.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp
35 2 01 7 2 6 2 505.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 3 6 3 403.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1135 Bùi T Thu Trang
QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 3 1 2 304.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 7 4 1 3 302.G1 04/03/2020 - 11/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 4 4 2 101.G4 04/03/2020 - 04/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 7 5 1 3 202.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 5 6 2 504.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp
35 2 01 7 6 3 2 204.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 7 1 3 302.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1135 Bùi T Thu Trang
RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 7 4 2 101.G4 07/03/2020 - 07/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp
35 2 01 7 2 1 2 504.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 2 6 2 304.G1 09/03/2020 - 16/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp
35 2 01 7 3 1 2 404.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 3 3 2 101.G4 10/03/2020 - 10/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 3 6 3 303.G1 10/03/2020 - 17/03/2020 1135 Bùi T Thu Trang
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 4 6 2 101.G4 11/03/2020 - 11/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp
35 2 01 7 5 3 2 103.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 5 1 2 103.G1 12/03/2020 - 19/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Lâm sinh (K62_LS) - Ngành Lâm sinh - Khoa Khoa Lâm học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp
35 2 01 7 6 1 2 205.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 76 3 2 101.G4 13/03/2020 - 13/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
7 3 2 302.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 77 1 2 302.G1 14/03/2020 - 21/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
2 1 2 101.G4 16/03/2020 - 16/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 3 1 2 404.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp
35 2 01 7 4 1 2 505.G1 18/03/2020 - 25/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 74 6 3 404.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1135 Bùi T Thu Trang
5 6 3 304.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1135 Bùi T Thu Trang
DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 7 6 6 3 505.G1 20/03/2020 - 27/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 6 1 2 101.G4 20/03/2020 - 20/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 7 3 2 302.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 01 7 2 6 5 TT1.1 23/03/2020 - 30/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 2 1 2 504.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 3 1 5 304.G1 24/03/2020 - 31/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 4 3 2 504.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 5 1 2 103.G1 26/03/2020 - 02/04/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 6 1 2 504.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 7 1 3 505.G1 28/03/2020 - 04/04/2020 1135 Bùi T Thu Trang
RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 7 4 2 504.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp
35 2 01 72 1 2 104.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
4 1 2 403.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 75 3 3 504.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
6 3 3 504.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 6 1 2 501.G1 03/04/2020 - 10/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 7 4 2 504.G1 04/04/2020 - 11/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Lâm sinh (K62_LS) - Ngành Lâm sinh - Khoa Khoa Lâm học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 2 1 5 204.G1 06/04/2020 - 13/04/2020 1135 Bùi T Thu Trang
DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 7 3 3 3 504.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 3 1 2 304.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp
35 2 01 74 1 2 104.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
4 3 3 103.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 01 7 5 6 5 TT1.1 09/04/2020 - 16/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 5 1 2 201.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 7 1 3 504.G1 11/04/2020 - 18/04/2020 1135 Bùi T Thu Trang
KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp
35 2 01 7 4 1 5 403.G1 15/04/2020 - 22/04/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 5 1 5 205.G1 16/04/2020 - 23/04/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 6 1 5 504.G1 17/04/2020 - 24/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 7 6 5 403.G1 18/04/2020 - 25/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 01 7 2 1 5 TT1.1 20/04/2020 - 27/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 3 1 5 304.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1135 Bùi T Thu Trang
KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 5 1 5 205.G1 30/04/2020 - 07/05/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành
QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 6 1 5 504.G1 01/05/2020 - 08/05/2020 1040 Võ Minh Hoàn
RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 7 1 5 301.G1 02/05/2020 - 09/05/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc
KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 73 1 5 205.G1 05/05/2020 - 05/05/2020 1135 Bùi T Thu Trang
4 1 5 204.G1 06/05/2020 - 06/05/2020 1135 Bùi T Thu Trang
TTNN2_LS Thực tập Nghề nghiệp 2 120 3 01 7
2 6 5 TT2.3 11/05/2020 - 25/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
3 1 5 TT2.3 12/05/2020 - 26/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
4 1 5 TT2.3 13/05/2020 - 27/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
4 6 5 TT2.3 13/05/2020 - 27/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
7 1 5 TT2.3 16/05/2020 - 30/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
7 6 5 TT2.3 16/05/2020 - 30/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
CN 1 5 TT2.3 17/05/2020 - 31/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 4Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Lâm sinh (K62_LS) - Ngành Lâm sinh - Khoa Khoa Lâm học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
TTNN2_LS Thực tập Nghề nghiệp 2 120 3 01 7 CN 6 5 TT2.3 17/05/2020 - 31/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 19 2 6 2 601.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 2 4 2 201.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 19 3 3 2 102.G1 03/03/2020 - 10/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 104.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 4 6 3 102.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1081 Chu Thị Lựu
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 4 3 2 404.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CR4 Cây rau 35 2 01 19 4 1 2 404.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 303.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 5 6 2 204.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CR4 Cây rau 35 2 01 19 5 3 2 303.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 6 2 304.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 6 1 2 201.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 7 6 3 402.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1081 Chu Thị Lựu
CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 19 7 3 2 505.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 7 1 2 304.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 2 1 3 104.G1 09/03/2020 - 16/03/2020 1081 Chu Thị Lựu
CR4 Cây rau 35 2 01 19 2 7 3 104.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 202.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 1 2 303.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 6 2 401.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 4 1 3 502.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CR4 Cây rau 35 2 01 19 4 6 3 201.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 201.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 102.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 1 2 201.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 6 6 2 202.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 7 7 2 601.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 7 1 3 404.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CR4 Cây rau 35 2 01 19 2 6 2 505.G1 16/03/2020 - 23/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 202.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 3 11 3 303.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1081 Chu Thị Lựu
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 201.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 4 8 3 604.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1081 Chu Thị Lựu
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 4 3 2 201.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 19 5 3 2 504.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 204.G1 19/03/2020 - 26/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 202.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 196 1 2 102.G1 20/03/2020 - 27/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
6 6 2 201.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 356 8 3 502.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
7 1 3 401.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 2 1 3 104.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1081 Chu Thị Lựu
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 6 2 502.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 3 1 5 TT1.1 24/03/2020 - 24/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 01 19 4 6 5 TT2.5 25/03/2020 - 25/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 4 3 2 202.G125/03/2020 - 25/03/202008/04/2020 - 08/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 01 19 5 6 5 TT2.3 26/03/2020 - 26/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 6 3 601.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 7 1 3 404.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1081 Chu Thị Lựu
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 7 6 5 TT1.1 28/03/2020 - 28/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 505.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 3 6 5 TT1.1 31/03/2020 - 31/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 4 2 202.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
KDTV18 Kiểm dịch thực vật 45 2 01 19
4 1 5 603.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền
4 6 5 401.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền
5 1 5 603.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền
5 6 5 502.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền
6 1 5 403.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền
6 6 5 104.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền
7 1 5 204.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền
KDTV18 Kiểm dịch thực vật 45 2 01 01 25 7 6 5 TT1.1 04/04/2020 - 04/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 CN 6 5 TT1.1 05/04/2020 - 05/04/2020 1057 Trần T Bích Hường
KDTV18 Kiểm dịch thực vật 45 2 01 01 25 CN 1 5 TT1.1 05/04/2020 - 05/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 2 1 3 404.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1081 Chu Thị Lựu
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 504.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 01 19 4 6 5 TNTH2.4 08/04/2020 - 15/04/2020 1081 Chu Thị Lựu
CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 19 4 1 2 404.G1 08/04/2020 - 15/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 104.G1 09/04/2020 - 16/04/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 403.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CR4 Cây rau 35 2 01 19 6 1 3 404.G1 10/04/2020 - 17/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 7 1 3 404.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1081 Chu Thị Lựu
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 2 1 2 404.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 2 6 5 TT2.3 13/04/2020 - 20/04/2020 1057 Trần T Bích Hường
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 201.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 3 3 2 201.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 201.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 5 3 2 104.G1 16/04/2020 - 16/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 7 1 5 404.G1 18/04/2020 - 25/04/2020 1081 Chu Thị Lựu
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 192 1 2 104.G1 20/04/2020 - 20/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
3 1 2 201.G1 21/04/2020 - 21/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 6 5 302.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
CR4 Cây rau 35 2 01 193 3 2 404.G1 21/04/2020 - 21/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
4 1 3 404.G1 22/04/2020 - 22/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CR4 Cây rau 35 2 01 01 19 4 6 5 TT1.1 22/04/2020 - 29/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 01 19 5 1 5 TT1.2 23/04/2020 - 23/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 185 6 5 TT1.1 23/04/2020 - 23/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
6 1 5 TT1.1 24/04/2020 - 24/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 197 6 2 402.G1 25/04/2020 - 25/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
2 1 3 504.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 352 4 2 202.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
2 7 2 504.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 3 1 3 104.G1 28/04/2020 - 28/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 01 19 4 1 5 TNTH2.4 29/04/2020 - 06/05/2020 1081 Chu Thị Lựu
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 5 1 2 404.G1 30/04/2020 - 30/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 01 19 7 6 5 TT1.3 02/05/2020 - 02/05/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 1 5 505.G1 04/05/2020 - 04/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 01 25 3 1 5 TT1.2 05/05/2020 - 05/05/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 02 173 6 5 TT1.2 05/05/2020 - 05/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
4 6 5 TT1.2 06/05/2020 - 06/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 5 1 5 404.G1 07/05/2020 - 07/05/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 5 603.G1 07/05/2020 - 07/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 01 25 6 1 5 TT1.2 08/05/2020 - 08/05/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 6 6 5 TT1.1 08/05/2020 - 08/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 7 1 5 404.G1 09/05/2020 - 09/05/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 2 1 5 TT2.4 11/05/2020 - 11/05/2020 1057 Trần T Bích Hường
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 6 5 401.G1 11/05/2020 - 11/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 5 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 3 1 5 TT2.5 12/05/2020 - 12/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 173 6 5 TT2.5 12/05/2020 - 12/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
4 1 5 TT2.4 13/05/2020 - 13/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 01 18 5 6 5 TT1.3 14/05/2020 - 14/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 17 5 1 5 TT2.3 14/05/2020 - 14/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 6 1 5 TT2.3 15/05/2020 - 15/05/2020 1057 Trần T Bích Hường
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 17 6 6 5 TT1.2 15/05/2020 - 15/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 01 18 7 1 5 TT1.2 16/05/2020 - 16/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
TTNN2_BVTV
Thực tập nghề nghiệp 2 160 4 01 19
2 1 5 TT01 18/05/2020 - 01/06/2020
2 6 5 TT01 18/05/2020 - 01/06/2020
3 1 5 TT01 19/05/2020 - 02/06/2020
3 6 5 TT01 19/05/2020 - 02/06/2020
4 1 5 TT01 20/05/2020 - 03/06/2020
4 6 5 TT01 20/05/2020 - 03/06/2020
5 1 5 TT02 21/05/2020 - 04/06/2020
5 6 5 TT02 21/05/2020 - 04/06/2020
6 1 5 TT02 22/05/2020 - 05/06/2020
6 6 5 TT02 22/05/2020 - 05/06/2020
7 1 5 TT02 23/05/2020 - 06/06/2020
7 6 5 TT02 23/05/2020 - 06/06/2020
CN 1 5 TT02 24/05/2020 - 07/06/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 6 / 6Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
TTNN2_BVTV
Thực tập nghề nghiệp 2 160 4 01 19 CN 6 5 TT03 24/05/2020 - 07/06/2020
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
QLDL4 Quản lý dư lượng thuốc bảo vệ thực vật 37 2 01 19 2 TGTTT Trần Thanh Tùng
QLDL4 Quản lý dư lượng thuốc bảo vệ thực vật 37 2 01 01 25 2 TGTTT Trần Thanh Tùng
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ chế biến lâm sản (K62_CBLS) - Ngành Công nghệ chế biến lâm sản - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
CNVL4 Công nghệ vật liệu gỗ 70 4 01 16
2 1 5 205.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương
2 6 5 205.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương
3 1 5 205.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương
3 6 5 205.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương
4 1 5 205.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương
4 6 5 205.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương
5 1 5 205.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương
5 6 5 205.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương
6 1 5 205.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương
6 6 5 205.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 2 1 4 603.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 2 6 4 603.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 3 1 4 603.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 3 6 4 603.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 4 1 4 702.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 4 6 4 603.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 5 1 4 604.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 5 6 4 205.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ chế biến lâm sản (K62_CBLS) - Ngành Công nghệ chế biến lâm sản - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 6 1 4 604.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 6 6 4 205.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 7 1 4 604.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 7 6 4 504.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 2 1 3 702.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 2 6 3 504.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 3 1 3 604.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 3 6 3 603.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 4 1 4 702.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 4 6 4 702.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 5 1 4 604.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 5 6 4 603.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 6 1 4 603.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 6 6 4 604.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 7 1 4 604.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 7 6 4 604.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 16 2 6 4 404.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận
NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 2 1 4 603.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân
ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 16 3 6 4 603.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ chế biến lâm sản (K62_CBLS) - Ngành Công nghệ chế biến lâm sản - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 3 1 4 404.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 16 4 6 4 404.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 4 1 4 404.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 16 5 6 4 404.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 5 1 4 404.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 16 6 6 4 603.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 6 1 4 603.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 167 1 3 604.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận
7 6 2 404.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận
CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 2 1 4 603.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 16 2 6 4 504.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 3 1 4 604.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 16 3 6 4 603.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 4 1 4 504.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 16 4 6 4 603.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 5 1 4 702.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 16 5 6 4 603.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 6 1 4 604.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 16 6 6 4 603.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 7 1 5 404.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 2 1 5 603.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 2 6 5 TH02 06/04/2020 - 06/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ chế biến lâm sản (K62_CBLS) - Ngành Công nghệ chế biến lâm sản - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 3 1 5 404.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 3 6 5 TH02 07/04/2020 - 07/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 4 1 5 504.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 4 6 5 TH02 08/04/2020 - 08/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 5 1 5 702.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 5 6 5 TH02 09/04/2020 - 09/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 6 1 5 702.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 6 6 5 TH02 10/04/2020 - 10/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 7 1 5 603.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 7 6 5 TH02 11/04/2020 - 11/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 2 1 5 504.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 2 6 5 TH02 13/04/2020 - 13/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 3 1 5 603.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 3 6 5 TH03 14/04/2020 - 14/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 4 1 5 603.G1 15/04/2020 - 15/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 4 6 5 TH02 15/04/2020 - 15/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 01 162 1 5 TT2.4 20/04/2020 - 20/04/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận
2 6 5 TT2.4 20/04/2020 - 20/04/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận
CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 01 163 1 5 TT2.5 21/04/2020 - 21/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
3 6 5 TT2.5 21/04/2020 - 21/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 01 164 1 5 TT2.5 22/04/2020 - 22/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
4 6 5 TT2.5 22/04/2020 - 22/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 5 / 5Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ chế biến lâm sản (K62_CBLS) - Ngành Công nghệ chế biến lâm sản - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 01 16
2 1 5 TT2.5 27/04/2020 - 27/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
2 6 5 TT2.5 27/04/2020 - 27/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
3 1 5 TT2.5 28/04/2020 - 28/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
3 6 5 TT2.5 28/04/2020 - 28/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn
CNVL4 Công nghệ vật liệu gỗ 70 4 01 01 16
4 1 5 TT2.5 29/04/2020 - 29/04/2020
4 6 5 TT2.5 29/04/2020 - 29/04/2020
5 1 5 TT2.5 30/04/2020 - 30/04/2020
5 6 5 TT2.5 30/04/2020 - 30/04/2020
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ sinh học (K62_CNSH) - Ngành Công nghệ sinh học - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 2 1 3 104.G1 02/03/2020 - 02/03/2020
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 2 6 2 404.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 3 2 104.G1 03/03/2020 - 10/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 3 1 2 204.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 4 1 3 601.G1 04/03/2020 - 04/03/2020
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 5 3 2 204.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 5 1 2 204.G1 05/03/2020 - 12/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 6 1 2 204.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 7 6 2 304.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 7 1 2 601.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 2 1 2 601.G1 09/03/2020 - 09/03/2020
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 3 1 2 204.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 4 4 2 601.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 4 1 3 601.G1 11/03/2020 - 18/03/2020
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 5 3 2 204.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 6 1 2 601.G1 13/03/2020 - 13/03/2020
CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 7 1 2 601.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 7 3 2 601.G1 14/03/2020 - 14/03/2020
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 2 6 2 104.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 2 3 2 601.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 2 1 2 601.G1 16/03/2020 - 16/03/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ sinh học (K62_CNSH) - Ngành Công nghệ sinh học - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 3 2 201.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 3 1 2 601.G1 17/03/2020 - 24/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 74 4 2 204.G1 18/03/2020 - 25/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
5 3 2 404.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 5 1 2 601.G1 19/03/2020 - 19/03/2020
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 5 6 2 401.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 204.G1 20/03/2020 - 27/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 6 3 2 104.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
NGCT4 Nhân giống cây trồng 35 2 01 7 7 1 5 601.G1 21/03/2020 - 18/04/2020 TGTHB Trần Hữu Biển
CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 2 3 2 201.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 2 1 2 601.G1 23/03/2020 - 30/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 3 3 3 204.G1 24/03/2020 - 31/03/2020
CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 4 1 2 201.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 75 1 3 601.G1 26/03/2020 - 26/03/2020
6 3 2 204.G1 27/03/2020 - 27/03/2020
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 2 4 2 204.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 1 2 601.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 4 1 2 601.G1 01/04/2020 - 08/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 4 3 2 204.G1 01/04/2020 - 08/04/2020
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 5 3 2 601.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 5 1 2 601.G1 02/04/2020 - 02/04/2020
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 601.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 01 7 6 6 5 TNTH1.3 03/04/2020 - 10/04/2020
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 2 1 2 601.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 3 1 2 204.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 3 3 3 204.G1 07/04/2020 - 14/04/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ sinh học (K62_CNSH) - Ngành Công nghệ sinh học - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 5 3 3 104.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 5 1 2 601.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 601.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 2 1 2 601.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 01 7 4 6 5 TNTH1.3 15/04/2020 - 22/04/2020
CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 01 7 5 6 5 TT2.3 16/04/2020 - 23/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 5 1 3 601.G1 16/04/2020 - 16/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 6 3 2 501.G1 17/04/2020 - 24/04/2020
KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 2 6 3 601.G1 20/04/2020 - 20/04/2020
MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 2 1 5 204.G1 20/04/2020 - 27/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 01 7 3 1 5 TNTH3.1 21/04/2020 - 28/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 4 1 3 204.G1 22/04/2020 - 22/04/2020
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 5 1 3 601.G1 23/04/2020 - 23/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 01 23 6 6 5 T3.6 24/04/2020 - 24/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 6 1 2 601.G1 24/04/2020 - 24/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 01 23 7 1 5 T3.6 25/04/2020 - 25/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
NGCT4 Nhân giống cây trồng 35 2 01 01 7 7 6 5 601.G1 25/04/2020 - 02/05/2020 TGTHB Trần Hữu Biển
KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 2 6 5 201.G1 27/04/2020 - 04/05/2020
KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 01 7 3 6 5 TNTH1.3 28/04/2020 - 05/05/2020
CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 01 72 1 5 TNTH1.3 04/05/2020 - 04/05/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
4 1 5 TNTH1.3 06/05/2020 - 06/05/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
A104 Công nghệ tế bào động vật 35 2 01 7
5 6 5 501.G1 07/05/2020 - 07/05/2020
6 1 5 501.G1 08/05/2020 - 08/05/2020
6 6 5 501.G1 08/05/2020 - 08/05/2020
7 1 5 501.G1 09/05/2020 - 09/05/2020
7 6 5 501.G1 09/05/2020 - 09/05/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 4Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ sinh học (K62_CNSH) - Ngành Công nghệ sinh học - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
A104 Công nghệ tế bào động vật 35 2 01 7CN 1 5 TT2.4 10/05/2020 - 10/05/2020
CN 6 5 TT2.1.1 10/05/2020 - 10/05/2020
TTCNSH57Thực tập nông nghiệp ứng dụng côngnghệ cao
60 2 01 7
2 1 5 TT2.3 11/05/2020 - 18/05/2020
2 6 5 TT2.3 11/05/2020 - 18/05/2020
3 1 5 TT2.3 12/05/2020 - 19/05/2020
3 6 5 TT2.3 12/05/2020 - 19/05/2020
7 1 5 TT2.3 16/05/2020 - 23/05/2020
7 6 5 TT2.3 16/05/2020 - 23/05/2020
CN 1 5 TT2.3 17/05/2020 - 24/05/2020
CN 6 5 TT2.3 17/05/2020 - 24/05/2020
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 2 8 3 104.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 2 4 2 201.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 3 6 3 104.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 3 2 104.G1 03/03/2020 - 10/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 104.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 4 3 2 404.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 4 6 2 601.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 303.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 5 3 2 204.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 5 6 2 204.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 6 3 2 601.G1 06/03/2020 - 13/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 6 2 304.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 6 1 2 201.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 7 6 2 304.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 7 1 2 304.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 7 3 2 103.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 2 1 3 303.G1 09/03/2020 - 16/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 202.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 1 2 303.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 6 2 401.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 4 1 3 502.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 201.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 102.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 1 2 201.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 6 6 2 202.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 7 7 2 601.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 7 1 3 404.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 2 6 2 104.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 202.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 3 2 201.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 201.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 4 1 2 202.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 4 3 2 201.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 204.G1 19/03/2020 - 26/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 202.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 6 3 2 601.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 204.G1 20/03/2020 - 27/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 356 8 3 502.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
7 1 3 401.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 7 4 2 202.G1 21/03/2020 - 28/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
BQNS17 Bảo quản nông sản 40 2 01 16 2 6 5 104.G1 23/03/2020 - 30/03/2020
CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 2 1 3 303.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 6 2 502.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 3 1 5 TT1.1 24/03/2020 - 24/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 4 1 2 202.G1 25/03/2020 - 01/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 4 3 2 202.G125/03/2020 - 25/03/202008/04/2020 - 08/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 5 3 3 103.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 6 3 601.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 7 6 5 TT1.1 28/03/2020 - 28/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 2 1 3 201.G1 30/03/2020 - 06/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 505.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 1 2 601.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 3 6 5 TT1.1 31/03/2020 - 31/03/2020 1057 Trần T Bích Hường
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 4 2 202.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 4 8 2 502.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 4 6 2 502.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 5 6 2 401.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 601.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 166 6 2 401.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
7 1 2 202.G1 04/04/2020 - 11/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 CN 6 5 TT1.1 05/04/2020 - 05/04/2020 1057 Trần T Bích Hường
CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 2 4 2 601.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 504.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 3 6 2 205.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 164 7 2 401.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
4 9 2 401.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 4 1 2 205.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 104.G1 09/04/2020 - 16/04/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 5 3 3 104.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 403.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 6 3 3 601.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 601.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 2 1 3 201.G1 13/04/2020 - 20/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 2 6 5 TT2.3 13/04/2020 - 20/04/2020 1057 Trần T Bích Hường
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 352 4 2 201.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
3 1 2 201.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
BQNS17 Bảo quản nông sản 40 2 01 01 16 6 1 5 104.G1 17/04/2020 - 17/04/2020
QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 01 25 6 6 5 TNTH2.4 17/04/2020 - 17/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
BQNS17 Bảo quản nông sản 40 2 01 01 16 7 1 5 104.G1 18/04/2020 - 18/04/2020
CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 01 19 7 6 5 TT2.3 18/04/2020 - 25/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 6 5 302.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 01 253 1 5 TNTH2.4 21/04/2020 - 28/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
4 1 5 TNTH2.4 22/04/2020 - 22/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 5 6 5 TT1.1 23/04/2020 - 23/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 01 23 6 6 5 T3.6 24/04/2020 - 24/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 6 1 5 TT1.1 24/04/2020 - 24/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 01 23 7 1 5 T3.6 25/04/2020 - 25/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35
2 4 2 202.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
2 7 2 504.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà
2 1 5 505.G1 04/05/2020 - 04/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 02 173 6 5 TT1.2 05/05/2020 - 05/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
4 6 5 TT1.2 06/05/2020 - 06/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 5 603.G1 07/05/2020 - 07/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 6 6 5 TT1.1 08/05/2020 - 08/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 2 1 5 TT2.4 11/05/2020 - 11/05/2020 1057 Trần T Bích Hường
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 6 5 401.G1 11/05/2020 - 11/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 3 1 5 TT2.5 12/05/2020 - 12/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 173 6 5 TT2.5 12/05/2020 - 12/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
4 1 5 TT2.4 13/05/2020 - 13/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 01 18 5 6 5 TT1.3 14/05/2020 - 14/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 17 5 1 5 TT2.3 14/05/2020 - 14/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 6 1 5 TT2.3 15/05/2020 - 15/05/2020 1057 Trần T Bích Hường
PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 17 6 6 5 TT1.2 15/05/2020 - 15/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà
CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 01 18 7 1 5 TT1.2 16/05/2020 - 16/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai
NNHC4 Nông nghiệp hữu cơ 45 2 02 434 1 5 403.G1 20/05/2020 - 20/05/2020
4 6 5 403.G1 20/05/2020 - 20/05/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 5 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
NNHC4 Nông nghiệp hữu cơ 45 2 02 43
5 1 5 403.G1 21/05/2020 - 21/05/2020
5 6 5 505.G1 21/05/2020 - 21/05/2020
6 1 5 403.G1 22/05/2020 - 22/05/2020
6 6 5 504.G1 22/05/2020 - 22/05/2020
7 1 5 504.G1 23/05/2020 - 23/05/2020
NNHC4 Nông nghiệp hữu cơ 45 2 02 01 437 6 5 TT1.2 23/05/2020 - 23/05/2020
CN 1 5 TT1.2 24/05/2020 - 24/05/2020
TTNN2_KHCT
Thực tập nghề nghiệp 2 80 2 01 16
5 1 5 TT01 28/05/2020 - 28/05/2020
5 6 5 TT01 28/05/2020 - 28/05/2020
6 1 5 TT01 29/05/2020 - 29/05/2020
6 6 5 TT01 29/05/2020 - 29/05/2020
7 1 5 TT01 30/05/2020 - 30/05/2020
7 6 5 TT01 30/05/2020 - 30/05/2020
CN 1 5 TT01 31/05/2020 - 31/05/2020
CN 6 5 TT01 31/05/2020 - 31/05/2020
5 1 5 TT01 04/06/2020 - 04/06/2020
5 6 5 TT01 04/06/2020 - 04/06/2020
6 1 5 TT01 05/06/2020 - 05/06/2020
6 6 5 TT01 05/06/2020 - 05/06/2020
7 1 5 TT01 06/06/2020 - 06/06/2020
7 6 5 TT01 06/06/2020 - 06/06/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 6 / 6Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
TTNN2_KHCT
Thực tập nghề nghiệp 2 80 2 01 16CN 1 5 TT01 07/06/2020 - 07/06/2020
CN 6 5 TT01 07/06/2020 - 07/06/2020
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
BQNS17 Bảo quản nông sản 40 2 01 16 2 17/02/2020 - 22/03/2020
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý đất đai (K62_QLDD) - Ngành Quản lý đất đai - Khoa Khoa Lâm học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 2 6 2 201.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 2 8 2 TH02 02/03/2020 - 02/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn
TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 3 6 2 304.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1121 Phan Trọng Thế
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 3 8 2 TH01 03/03/2020 - 03/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn
QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn
35 2 03 26 4 8 2 504.G1 04/03/2020 - 11/03/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai
50 2 01 26 4 6 2 TH01 04/03/2020 - 04/03/2020 1087 Trần Văn Nam
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 5 6 2 TH01 05/03/2020 - 05/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn
TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 6 6 2 204.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1121 Phan Trọng Thế
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 6 8 2 TH01 06/03/2020 - 06/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn
BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 26 7 8 3 204.G1 07/03/2020 - 14/03/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi
TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 7 6 2 204.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng
TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 262 6 2 403.G1 09/03/2020 - 16/03/2020 1121 Phan Trọng Thế
3 8 2 302.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1121 Phan Trọng Thế
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 3 6 2 TH01 10/03/2020 - 10/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn
UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai
50 2 01 26 4 6 2 TH01 11/03/2020 - 11/03/2020 1087 Trần Văn Nam
TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 5 1 2 302.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1121 Phan Trọng Thế
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 5 6 2 TH01 12/03/2020 - 12/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý đất đai (K62_QLDD) - Ngành Quản lý đất đai - Khoa Khoa Lâm học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai
50 2 01 26 5 8 2 TH02 12/03/2020 - 12/03/2020 1087 Trần Văn Nam
DAQHD Đồ án quy hoạch sử dụng đất 55 2 02 26 6 6 5 TH01 13/03/2020 - 20/03/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 6 1 2 302.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1121 Phan Trọng Thế
TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 7 6 2 403.G1 14/03/2020 - 21/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng
BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 26 2 8 3 403.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi
QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn
35 2 03 26 3 6 2 104.G1 17/03/2020 - 24/03/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 01 26 3 11 5 TH01 17/03/2020 - 24/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn
TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 4 8 2 402.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng
UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai
50 2 01 26 4 6 2 TH01 18/03/2020 - 18/03/2020 1087 Trần Văn Nam
BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 26 5 8 3 302.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi
TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 5 1 2 104.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng
UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai
50 2 01 26 5 6 2 TH01 19/03/2020 - 19/03/2020 1087 Trần Văn Nam
BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 26 7 8 3 504.G1 21/03/2020 - 28/03/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi
TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 2 6 2 204.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 01 26 3 1 5 TH01 24/03/2020 - 31/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn
UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai
50 2 01 01 26 4 1 5 TH03 25/03/2020 - 01/04/2020 1087 Trần Văn Nam
DAQHD Đồ án quy hoạch sử dụng đất 55 2 02 26 5 6 5 TH01 26/03/2020 - 02/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 5 1 2 201.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng
TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 5 3 2 204.G1 26/03/2020 - 02/04/2020 1121 Phan Trọng Thế
QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn
35 2 03 26 6 1 2 501.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai
50 2 01 01 26 6 6 5 TH02 27/03/2020 - 03/04/2020 1087 Trần Văn Nam
BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 01 26 7 1 5 603.G1 28/03/2020 - 04/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý đất đai (K62_QLDD) - Ngành Quản lý đất đai - Khoa Khoa Lâm học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn
35 2 03 26 2 3 2 205.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 2 1 2 TH01 30/03/2020 - 30/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn
QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn
35 2 03 26 3 6 3 302.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 01 26 4 6 5 TH01 01/04/2020 - 08/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn
TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 5 1 2 501.G1 02/04/2020 - 09/04/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 6 3 2 TH03 03/04/2020 - 03/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn
BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 267 6 3 505.G1 04/04/2020 - 11/04/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi
2 8 3 201.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi
TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 2 6 2 104.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1121 Phan Trọng Thế
BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 01 26 3 1 5 505.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn
QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn
35 2 03 26 3 6 2 505.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 26 4 1 3 302.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi
DAQHD Đồ án quy hoạch sử dụng đất 55 2 02 265 6 5 TH01 09/04/2020 - 16/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
6 1 5 TH01 10/04/2020 - 10/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai
50 2 01 01 26 6 6 5 TH03 10/04/2020 - 17/04/2020 1087 Trần Văn Nam
DAQHD Đồ án quy hoạch sử dụng đất 55 2 02 26
7 1 5 TH02 11/04/2020 - 11/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
2 1 2 TH02 13/04/2020 - 13/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
4 1 3 TH02 15/04/2020 - 15/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 01 26 4 6 5 TH01 15/04/2020 - 22/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn
TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 6 1 5 602.G1 17/04/2020 - 24/04/2020 1121 Phan Trọng Thế
QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn
35 2 03 26 7 1 5 403.G118/04/2020 - 18/04/202002/05/2020 - 02/05/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 7 6 5 505.G1 18/04/2020 - 25/04/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý đất đai (K62_QLDD) - Ngành Quản lý đất đai - Khoa Khoa Lâm học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 2 6 5 205.G1 20/04/2020 - 27/04/2020 1121 Phan Trọng Thế
BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 01 26 3 1 5 505.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn
QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn
35 2 03 263 6 2 104.G1 21/04/2020 - 21/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
4 1 2 403.G1 22/04/2020 - 22/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
DAQHD Đồ án quy hoạch sử dụng đất 55 2 02 26 5 6 5 TH01 23/04/2020 - 30/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải
UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai
50 2 01 01 26 5 1 5 TH03 23/04/2020 - 30/04/2020 1087 Trần Văn Nam
TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 6 6 5 302.G1 24/04/2020 - 01/05/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng
TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 01 264 6 5 TH01 29/04/2020 - 29/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn
6 1 5 TH01 01/05/2020 - 01/05/2020 1142 Phan Văn Tuấn
TTNN1_QLDD
Thực tập Nghề nghiệp 1 160 4 02 26
3 1 5 TT2.2 05/05/2020 - 26/05/2020
3 6 5 TT2.2 05/05/2020 - 26/05/2020
4 1 5 TT2.2 06/05/2020 - 27/05/2020
4 6 5 TT2.2 06/05/2020 - 27/05/2020
7 1 5 TT2.2 09/05/2020 - 30/05/2020
7 6 5 TT2.2 09/05/2020 - 30/05/2020
CN 1 5 TT2.2 10/05/2020 - 31/05/2020
CN 6 5 TT2.2 10/05/2020 - 31/05/2020
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 5 / 5Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý đất đai (K62_QLDD) - Ngành Quản lý đất đai - Khoa Khoa Lâm học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản trị kinh doanh (K62_QTKD) - Ngành Quản trị kinh doanh - Khoa Khoa Kinh tế
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 252 6 2 702.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
3 1 2 702.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 3 6 2 702.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 4 6 2 702.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 4 8 3 702.G1 04/03/2020 - 11/03/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 5 8 3 702.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 5 6 2 702.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 6 6 2 302.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 7 8 3 702.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 7 6 2 702.G1 07/03/2020 - 14/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 2 6 3 703.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 2 9 2 703.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 3 1 3 703.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 3 6 2 702.G1 10/03/2020 - 17/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 254 1 3 602.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
5 6 3 504.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 5 1 2 703.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 6 6 2 702.G1 13/03/2020 - 20/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 6 1 3 403.G1 13/03/2020 - 20/03/2020 1007 Nguyễn Văn Châu
QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 2 6 2 702.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản trị kinh doanh (K62_QTKD) - Ngành Quản trị kinh doanh - Khoa Khoa Kinh tế
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 3 1 3 703.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 4 6 5 304.G118/03/2020 - 18/03/202001/04/2020 - 01/04/2020 1007 Nguyễn Văn Châu
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 254 1 2 703.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
5 1 2 703.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 7 8 3 702.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 257 6 2 702.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
2 6 2 702.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 3 6 3 702.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 253 1 2 703.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
4 6 2 702.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 4 8 2 302.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 5 6 3 702.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 6 6 2 702.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 6 1 3 501.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1007 Nguyễn Văn Châu
QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 7 3 2 702.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 7 1 2 702.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 2 6 2 702.G1 30/03/2020 - 06/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 2 8 3 702.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 255 6 3 702.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
7 1 3 702.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 7 4 2 702.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 253 6 3 702.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
4 6 2 702.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 5 6 3 702.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 6 6 5 702.G1 10/04/2020 - 17/04/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 4
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản trị kinh doanh (K62_QTKD) - Ngành Quản trị kinh doanh - Khoa Khoa Kinh tế
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 6 1 3 403.G1 10/04/2020 - 17/04/2020 1007 Nguyễn Văn Châu
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 7 1 2 702.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 2 6 5 702.G1 13/04/2020 - 20/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 4 6 5 702.G1 15/04/2020 - 22/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 5 6 5 702.G1 16/04/2020 - 23/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 3 6 4 TH01 21/04/2020 - 21/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 6 1 5 403.G1 24/04/2020 - 01/05/2020 1007 Nguyễn Văn Châu
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 6 6 4 TH01 24/04/2020 - 24/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 7 1 5 702.G1 25/04/2020 - 02/05/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 2 6 5 702.G1 27/04/2020 - 04/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 3 6 4 TH01 28/04/2020 - 28/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 4 6 5 702.G1 29/04/2020 - 06/05/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 4 1 3 703.G1 29/04/2020 - 29/04/2020 1007 Nguyễn Văn Châu
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 6 6 4 TH01 01/05/2020 - 01/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 7 6 3 703.G1 02/05/2020 - 02/05/2020 1007 Nguyễn Văn Châu
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 2 3 3 403.G1 04/05/2020 - 04/05/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 3 6 4 TH01 05/05/2020 - 05/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 5 6 2 703.G1 07/05/2020 - 07/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 6 1 5 201.G1 08/05/2020 - 15/05/2020 1007 Nguyễn Văn Châu
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 6 6 4 TH02 08/05/2020 - 08/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 7 6 2 703.G1 09/05/2020 - 09/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 7 1 3 201.G1 09/05/2020 - 09/05/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 2 1 4 TH05 11/05/2020 - 11/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 3 1 3 501.G1 12/05/2020 - 12/05/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 4Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản trị kinh doanh (K62_QTKD) - Ngành Quản trị kinh doanh - Khoa Khoa Kinh tế
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 4 6 4 TH05 13/05/2020 - 13/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 5 1 3 501.G1 14/05/2020 - 14/05/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 2 6 4 TH05 18/05/2020 - 18/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 3 6 3 602.G1 19/05/2020 - 19/05/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 4 6 4 TH05 20/05/2020 - 20/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền
PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 5 6 3 602.G1 21/05/2020 - 21/05/2020 1136 Lương Thị Anh Trang
QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 336 1 3 501.G1 22/05/2020 - 22/05/2020 1007 Nguyễn Văn Châu
7 6 3 501.G1 23/05/2020 - 23/05/2020 1007 Nguyễn Văn Châu
TTNN1_KTOAN
Thực tập Nghề nghiệp 1 30 1 02 25
2 1 5 TH05 25/05/2020 - 25/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan
3 1 5 TH05 26/05/2020 - 26/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan
4 1 5 TH05 27/05/2020 - 27/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan
5 1 5 TH05 28/05/2020 - 28/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan
CN 1 5 TH05 31/05/2020 - 31/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan
CN 6 5 TH05 31/05/2020 - 31/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên rừng (K62_QLTNR) - Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 2 8 2 303.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1054 Trần Thị Hương
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 2 6 2 104.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 3 8 2 604.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 3 6 2 604.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 4 8 2 604.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 4 6 2 604.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 225 6 2 604.G1 05/03/2020 - 12/03/2020 1054 Trần Thị Hương
6 8 2 604.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1054 Trần Thị Hương
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 226 6 2 604.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
7 8 2 604.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 7 6 2 103.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 22 2 8 3 303.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 2 6 2 604.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 2 1 2 204.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 3 8 2 604.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 3 1 2 301.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 3 6 2 604.G1 10/03/2020 - 17/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 22 4 6 3 604.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 4 1 2 404.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 5 8 2 604.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên rừng (K62_QLTNR) - Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 5 2 2 601.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 22 6 1 3 301.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 6 6 2 604.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 6 8 2 604.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 22 7 6 3 604.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 7 1 2 504.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 2 8 2 301.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1054 Trần Thị Hương
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 2 1 5 204.G1 16/03/2020 - 23/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 223 8 3 604.G1 17/03/2020 - 24/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
4 8 3 301.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 4 6 2 604.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 5 6 2 604.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1054 Trần Thị Hương
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 5 1 2 404.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 22 6 8 3 201.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1056 Phạm Văn Hường
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 6 3 2 604.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 7 1 2 501.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 2 8 2 301.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1054 Trần Thị Hương
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 2 6 2 303.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 3 6 2 604.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 4 8 2 604.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1054 Trần Thị Hương
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 4 6 2 104.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 5 6 2 604.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 5 1 3 205.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên rừng (K62_QLTNR) - Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 5 8 2 604.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 6 6 5 604.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 6 11 2 201.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 7 8 2 205.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 2 8 2 205.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1054 Trần Thị Hương
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 2 6 2 604.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 2 1 5 504.G1 30/03/2020 - 06/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 22 3 8 3 604.G1 31/03/2020 - 07/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 3 6 2 604.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 4 6 2 604.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 5 6 2 604.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 5 8 2 604.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 7 8 2 201.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1054 Trần Thị Hương
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 222 6 2 604.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
3 6 2 604.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 22 4 6 5 604.G1 08/04/2020 - 15/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 4 1 5 604.G1 08/04/2020 - 15/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 5 6 2 604.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 22 6 1 5 604.G1 10/04/2020 - 17/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 01 22 7 1 5 T3.5 11/04/2020 - 18/04/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 222 3 2 404.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
2 6 2 604.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 01 25 3 1 5 TNTH2.4 14/04/2020 - 21/04/2020 1054 Trần Thị Hương
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 3 6 2 604.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 5
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên rừng (K62_QLTNR) - Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 01 25 6 6 5 TNTH2.3 17/04/2020 - 24/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 2 6 3 604.G1 20/04/2020 - 20/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN
40 2 01 22 2 1 5 604.G1 20/04/2020 - 27/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 01 22 3 6 5 TNTH2.2 21/04/2020 - 21/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 01 22 4 1 5 TH01 22/04/2020 - 29/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn
TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 01 25 4 6 5 TNTH2.3 22/04/2020 - 29/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 01 22 5 6 5 TNTH2.2 23/04/2020 - 23/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 01 25 5 1 5 TNTH2.4 23/04/2020 - 30/04/2020 1054 Trần Thị Hương
2DHCOTRUG
Côn trùng học 60 3 01 01 222 6 5 TNTH2.2 27/04/2020 - 27/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
5 6 5 TNTH2.2 30/04/2020 - 30/04/2020 1056 Phạm Văn Hường
TTNN2_QLTNR
Thực tập Nghề nghiệp 2 160 4 01 22
2 1 5 TT2.3 04/05/2020 - 25/05/2020
2 6 5 TT2.3 04/05/2020 - 25/05/2020
3 1 5 TT2.3 05/05/2020 - 26/05/2020
3 6 5 TT2.3 05/05/2020 - 26/05/2020
4 1 5 TT2.3 06/05/2020 - 27/05/2020
4 6 5 TT2.3 06/05/2020 - 27/05/2020
5 6 5 TT2.3 07/05/2020 - 28/05/2020
6 6 5 TT2.3 08/05/2020 - 29/05/2020
DDS4 Đa dạng sinh học 38 2 05 37
2 1 4 202.G1 01/06/2020 - 01/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
2 6 4 302.G1 01/06/2020 - 01/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
3 1 3 202.G1 02/06/2020 - 02/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 5 / 5Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên rừng (K62_QLTNR) - Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
DDS4 Đa dạng sinh học 38 2 05 37
3 6 4 302.G1 02/06/2020 - 02/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
4 1 3 202.G1 03/06/2020 - 03/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
4 6 4 302.G1 03/06/2020 - 03/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
5 6 4 302.G1 04/06/2020 - 04/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
DDS4 Đa dạng sinh học 38 2 05 02 18 5 1 3 TT2.4 04/06/2020 - 04/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
DDS4 Đa dạng sinh học 38 2 05 376 1 4 202.G1 05/06/2020 - 05/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
6 6 2 302.G1 05/06/2020 - 05/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
DDS4 Đa dạng sinh học 38 2 05 02 18 6 8 3 TT1.3 05/06/2020 - 05/06/2020 1013 Đinh Thị Đào
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 672 1 3 102.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
4 1 4 102.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 675 6 5 102.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 TGNNTY
Nguyễn Ngọc ThanhYên
6 6 5 102.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 6 1 3 102.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 67 7 6 5 102.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 67 7 3 2 102.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 67 CN 6 5 102.G1 08/03/2020 - 08/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 2 6 2 601.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 672 1 2 102.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
3 1 2 102.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 4 6 4 401.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 67 4 1 2 102.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 01 255 6 5 THCNTY1 12/03/2020 - 12/03/2020 TGNNTY
Nguyễn Ngọc ThanhYên
6 6 5 THCNTY1 13/03/2020 - 13/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 6 1 2 102.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 01 25 7 6 5 THCNTY1 14/03/2020 - 14/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 01 25 CN 6 5 THCNTY1 15/03/2020 - 15/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 672 6 2 301.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
3 6 2 102.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 673 1 2 102.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
4 1 3 102.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 02 25 5 6 5 THCNTY1 19/03/2020 - 19/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 5 1 4 203.G4 19/03/2020 - 19/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 02 25 6 6 5 THCNTY1 20/03/2020 - 20/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 6 1 2 601.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 02 25 7 6 5 THCNTY1 21/03/2020 - 21/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 7 1 2 202.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 02 25 CN 6 5 THCNTY1 22/03/2020 - 22/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 673 6 5 102.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
4 6 5 102.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 03 25
5 6 5 THCNTY1 26/03/2020 - 26/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
6 6 5 THCNTY1 27/03/2020 - 27/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
7 6 5 THCNTY1 28/03/2020 - 28/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
CN 6 5 THCNTY1 29/03/2020 - 29/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 67 2 4 2 402.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 67 4 6 5 402.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 67 4 4 2 402.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 67 5 6 5 101.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 67 5 4 2 402.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 01 256 6 5 THCNTY1 03/04/2020 - 03/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
7 6 5 THCNTY1 04/04/2020 - 04/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 67 7 1 2 401.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 67 CN 6 5 402.G1 05/04/2020 - 05/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 01 252 6 5 THCNTY1 06/04/2020 - 06/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
3 6 5 THCNTY1 07/04/2020 - 07/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 67 3 1 2 601.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 02 25
4 6 5 THCNTY1 08/04/2020 - 08/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
5 6 5 THCNTY1 09/04/2020 - 09/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
6 6 5 THCNTY1 10/04/2020 - 10/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
7 6 5 THCNTY1 11/04/2020 - 11/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 01 67 7 1 2 502.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 03 25
CN 6 5 THCNTY1 12/04/2020 - 12/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
2 6 5 THCNTY1 13/04/2020 - 13/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
3 6 5 THCNTY1 14/04/2020 - 14/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
4 6 5 THCNTY1 15/04/2020 - 15/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 01 67 6 6 5 102.G1 24/04/2020 - 01/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 67 7 1 5 203.G4 25/04/2020 - 25/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 01 677 6 5 102.G1 25/04/2020 - 02/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
CN 6 5 102.G1 26/04/2020 - 03/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 01 01 25
5 6 5 THCNTY1 07/05/2020 - 07/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
6 6 5 THCNTY1 08/05/2020 - 08/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
7 6 5 THCNTY1 09/05/2020 - 09/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
CN 6 5 THCNTY1 10/05/2020 - 10/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
2 6 5 THCNTY1 11/05/2020 - 11/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
3 6 5 THCNTY1 12/05/2020 - 12/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 01 02 25
7 6 5 THCNTY1 16/05/2020 - 16/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
CN 6 5 THCNTY1 17/05/2020 - 17/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
2 6 5 THCNTY1 18/05/2020 - 18/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
3 6 5 THCNTY1 19/05/2020 - 19/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
7 6 5 THCNTY1 23/05/2020 - 23/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
CN 6 5 THCNTY1 24/05/2020 - 24/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 01 03 252 6 5 THCNTY1 25/05/2020 - 25/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
3 6 5 THCNTY1 26/05/2020 - 26/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 01 67
5 1 5 TT2.5 28/05/2020 - 28/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
5 6 5 TT2.5 28/05/2020 - 28/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
6 1 5 TT2.5 29/05/2020 - 29/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 5 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 01 67
6 6 5 TT2.5 29/05/2020 - 29/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
7 1 5 TT2.5 30/05/2020 - 30/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
7 6 5 TT2.5 30/05/2020 - 30/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
CN 1 5 TT2.5 31/05/2020 - 31/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
CN 6 5 TT2.5 31/05/2020 - 31/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2 1 5 TT2.4 01/06/2020 - 01/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2 6 5 TT2.4 01/06/2020 - 01/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
3 1 5 TT2.4 02/06/2020 - 02/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
3 6 5 TT2.4 02/06/2020 - 02/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
4 1 5 TT2.4 03/06/2020 - 03/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
4 6 5 TT2.4 03/06/2020 - 03/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
5 1 5 TT2.5 04/06/2020 - 04/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
5 6 5 TT2.4 04/06/2020 - 04/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
6 1 5 TT2.4 05/06/2020 - 05/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
6 6 5 TT2.4 05/06/2020 - 05/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
7 1 5 TT2.4 06/06/2020 - 06/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
7 6 5 TT2.4 06/06/2020 - 06/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
CN 1 5 TT2.4 07/06/2020 - 07/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
CN 6 5 TT2.4 07/06/2020 - 07/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2 1 5 TT2.5 08/06/2020 - 08/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
2 6 5 TT2.5 08/06/2020 - 08/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
3 1 5 TT2.5 09/06/2020 - 09/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
3 6 5 TT2.5 09/06/2020 - 09/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
4 1 5 TT2.5 10/06/2020 - 10/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
4 6 5 TT2.5 10/06/2020 - 10/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
5 1 5 TT2.5 11/06/2020 - 11/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
5 6 5 TT2.5 11/06/2020 - 11/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
6 1 5 TT2.5 12/06/2020 - 12/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 6 / 6Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 01 67
6 6 5 TT2.5 12/06/2020 - 12/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
7 1 5 TT2.5 13/06/2020 - 13/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
7 6 5 TT2.5 13/06/2020 - 13/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
CN 1 5 TT2.5 14/06/2020 - 14/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
CN 6 5 TT2.5 14/06/2020 - 14/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU
Mẫu in: X5010B_LOP.001
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP
Phòng Đào Tạo
-oOo-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 1 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
Môn đã xếp thời khoá biểu
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 54
2 6 4 202.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
3 6 3 202.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
4 6 3 202.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 595 1 5 102.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 TGNNTY
Nguyễn Ngọc ThanhYên
6 1 5 101.G2 06/03/2020 - 06/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 59 6 7 2 202.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 597 1 5 202.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 TGNNTY
Nguyễn Ngọc ThanhYên
CN 1 5 202.G1 08/03/2020 - 08/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 54 2 3 2 102.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 59 2 1 2 202.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 543 3 2 202.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
3 6 2 102.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 59 3 1 2 202.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 54 4 3 2 202.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 59 4 1 2 202.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 01 255 1 5 THCNTY1 12/03/2020 - 12/03/2020 TGNNTY
Nguyễn Ngọc ThanhYên
6 1 5 THCNTY1 13/03/2020 - 13/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 2 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 01 25 7 1 5 THCNTY1 14/03/2020 - 14/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 54 7 6 4 102.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 01 25 CN 1 5 THCNTY2 15/03/2020 - 15/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 542 3 2 302.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
3 3 2 202.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 593 1 2 202.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
4 1 3 301.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 02 255 1 5 THCNTY2 19/03/2020 - 19/03/2020 TGNNTY
Nguyễn Ngọc ThanhYên
6 1 5 THCNTY2 20/03/2020 - 20/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 54 6 6 4 204.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 02 257 1 5 THCNTY2 21/03/2020 - 21/03/2020 TGNNTY
Nguyễn Ngọc ThanhYên
CN 1 5 THCNTY1 22/03/2020 - 22/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 59
2 4 2 102.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
3 1 5 202.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
4 1 5 301.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 03 25 5 1 5 THCNTY1 26/03/2020 - 26/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 59 5 7 2 502.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 03 25 6 1 5 THCNTY3 27/03/2020 - 27/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 59 6 7 2 502.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 03 25 7 1 5 THCNTY1 28/03/2020 - 28/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 3 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 59 7 7 2 502.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 03 25 CN 1 5 THCNTY1 29/03/2020 - 29/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 59 3 6 2 502.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 594 1 5 302.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
5 1 5 302.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy
35 2 02 59 5 6 2 601.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 01 256 1 5 THCNTY1 03/04/2020 - 03/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
7 1 5 THCNTY2 04/04/2020 - 04/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 59 CN 1 5 601.G1 05/04/2020 - 05/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 01 252 1 5 THCNTY1 06/04/2020 - 06/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
3 1 5 THCNTY1 07/04/2020 - 07/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 02 25
4 1 5 THCNTY1 08/04/2020 - 08/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
5 1 5 THCNTY1 09/04/2020 - 09/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
6 1 5 THCNTY1 10/04/2020 - 10/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
7 1 5 THCNTY1 11/04/2020 - 11/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 03 25
CN 1 5 THCNTY1 12/04/2020 - 12/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
2 1 5 THCNTY1 13/04/2020 - 13/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
3 1 5 THCNTY1 14/04/2020 - 14/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
4 1 5 THCNTY1 15/04/2020 - 15/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 02 59 6 1 5 101.G1 24/04/2020 - 01/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 4 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 59 7 6 5 502.G1 25/04/2020 - 25/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền
KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 02 597 1 5 101.G1 25/04/2020 - 02/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
CN 1 5 202.G1 26/04/2020 - 03/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 02 01 25
5 1 5 THCNTY1 07/05/2020 - 07/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
6 1 5 THCNTY1 08/05/2020 - 08/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
7 1 5 THCNTY1 09/05/2020 - 09/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
CN 1 5 THCNTY1 10/05/2020 - 10/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
2 1 5 THCNTY1 11/05/2020 - 11/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
3 1 5 THCNTY1 12/05/2020 - 12/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 02 02 25
7 1 5 THCNTY1 16/05/2020 - 16/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
CN 1 5 THCNTY1 17/05/2020 - 17/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
2 1 5 THCNTY1 18/05/2020 - 18/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
3 1 5 THCNTY1 19/05/2020 - 19/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
7 1 5 THCNTY1 23/05/2020 - 23/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
CN 1 5 THCNTY1 24/05/2020 - 24/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 02 03 252 1 5 THCNTY1 25/05/2020 - 25/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
3 1 5 THCNTY1 26/05/2020 - 26/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh
RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 02 59
5 1 5 TT2.6 28/05/2020 - 28/05/2020 1044 Phạm Thị Huê
5 6 5 TT2.2.1 28/05/2020 - 28/05/2020 1044 Phạm Thị Huê
6 1 5 TT2.6 29/05/2020 - 29/05/2020 1044 Phạm Thị Huê
6 6 5 TT2.3.1 29/05/2020 - 29/05/2020 1044 Phạm Thị Huê
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 5 / 6
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 02 59
7 1 5 TT2.6 30/05/2020 - 30/05/2020 1044 Phạm Thị Huê
7 6 5 TT2.3.1 30/05/2020 - 30/05/2020 1044 Phạm Thị Huê
CN 1 5 TT2.6 31/05/2020 - 31/05/2020 1044 Phạm Thị Huê
CN 6 5 TT2.3.1 31/05/2020 - 31/05/2020 1044 Phạm Thị Huê
2 1 5 TT2.5 01/06/2020 - 01/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
2 6 5 TT2.5 01/06/2020 - 01/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
3 1 5 TT2.5 02/06/2020 - 02/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
3 6 5 TT2.5 02/06/2020 - 02/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
4 1 5 TT2.5 03/06/2020 - 03/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
4 6 5 TT2.5 03/06/2020 - 03/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
5 1 5 TT2.6 04/06/2020 - 04/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
5 6 5 TT2.5 04/06/2020 - 04/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
6 1 5 TT2.5 05/06/2020 - 05/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
6 6 5 TT2.5 05/06/2020 - 05/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
7 1 5 TT2.5 06/06/2020 - 06/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
7 6 5 TT2.5 06/06/2020 - 06/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
CN 1 5 TT2.5 07/06/2020 - 07/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
CN 6 5 TT2.5 07/06/2020 - 07/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
2 1 5 TT2.6 08/06/2020 - 08/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
2 6 5 TT2.6 08/06/2020 - 08/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
3 1 5 TT2.6 09/06/2020 - 09/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
3 6 5 TT2.6 09/06/2020 - 09/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
4 1 5 TT2.6 10/06/2020 - 10/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
4 6 5 TT2.6 10/06/2020 - 10/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
5 1 5 TT2.6 11/06/2020 - 11/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
5 6 5 TT2.6 11/06/2020 - 11/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
6 1 5 TT2.6 12/06/2020 - 12/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
6 6 5 TT2.6 12/06/2020 - 12/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
Thời Khóa Biểu Lớp
Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020
Trang 6 / 6Ngày in : 28/02/2020 09:30
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)
Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học
Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH
SốTC
NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ
Số tiết PhòngThời gian học
123456789012345678901234567890
Mã viên chức Họ và tên
RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 02 59
7 1 5 TT2.6 13/06/2020 - 13/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
7 6 5 TT2.6 13/06/2020 - 13/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
CN 1 5 TT2.6 14/06/2020 - 14/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
CN 6 5 TT2.6 14/06/2020 - 14/06/2020 1044 Phạm Thị Huê
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
NGUYỄN KIM HẬU